Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 11: Khái niệm, đặc điểm và vai trò của pháp luật - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 11: Khái niệm, đặc điểm và vai trò của pháp luật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi tham gia giao thông, ông An vượt đèn đỏ và bị cảnh sát giao thông xử phạt theo quy định. Tình huống này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào dưới đây của pháp luật?
- A. Tính quy phạm phổ biến
- B. Tính quyền lực, bắt buộc chung
- C. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức
- D. Tính linh hoạt
Câu 2: Một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phải tuân thủ các quy định về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và đóng thuế. Việc doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định này thể hiện vai trò nào của pháp luật?
- A. Bảo vệ quyền tự do cá nhân
- B. Giải quyết tranh chấp gia đình
- C. Tạo khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kinh tế
- D. Thúc đẩy các phong tục truyền thống
Câu 3: Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam được sắp xếp theo thứ bậc hiệu lực (Hiến pháp cao nhất, sau đó đến Luật, Nghị quyết của Quốc hội, Pháp lệnh, Nghị định của Chính phủ,...), trong đó văn bản cấp dưới không được trái với văn bản cấp trên. Đặc điểm này minh chứng cho đặc trưng nào của pháp luật?
- A. Tính quy phạm phổ biến
- B. Tính quyền lực, bắt buộc chung
- C. Tính nhân đạo
- D. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức
Câu 4: Pháp luật ra đời cùng với sự xuất hiện của Nhà nước, phản ánh ý chí và bảo vệ lợi ích của giai cấp cầm quyền trong xã hội. Nội dung này thể hiện bản chất nào dưới đây của pháp luật?
- A. Bản chất giai cấp
- B. Bản chất xã hội
- C. Bản chất văn hóa
- D. Bản chất lịch sử
Câu 5: Pháp luật bắt nguồn từ thực tiễn đời sống xã hội, điều chỉnh các quan hệ xã hội phức tạp và đa dạng, đồng thời phản ánh các giá trị đạo đức, văn hóa được xã hội thừa nhận. Nội dung này thể hiện bản chất nào dưới đây của pháp luật?
- A. Bản chất giai cấp
- B. Bản chất xã hội
- C. Bản chất chính trị
- D. Bản chất kinh tế
Câu 6: Bà Mai bị một người hàng xóm lấn chiếm đất đai. Bà Mai đã tìm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Tòa án) để yêu cầu giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền sử dụng đất hợp pháp của mình. Tình huống này cho thấy vai trò nào của pháp luật đối với công dân?
- A. Kiểm soát hoạt động của Nhà nước
- B. Thúc đẩy phát triển kinh tế
- C. Giải quyết mâu thuẫn cá nhân bằng thương lượng
- D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân
Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác (như đạo đức, phong tục, tập quán, quy tắc của tổ chức xã hội) nằm ở đặc trưng nào?
- A. Được ban hành và bảo đảm thực hiện bằng quyền lực Nhà nước
- B. Mang tính chuẩn mực chung
- C. Có tính lịch sử
- D. Phản ánh nhu cầu xã hội
Câu 8: Nhà nước sử dụng pháp luật để thiết lập các quy tắc về bầu cử, tổ chức bộ máy nhà nước, phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan nhà nước. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?
- A. Thúc đẩy quan hệ quốc tế
- B. Phát triển văn hóa
- C. Công cụ để Nhà nước quản lý xã hội và bản thân bộ máy nhà nước
- D. Chỉ điều chỉnh hành vi cá nhân
Câu 9: Tính quy phạm phổ biến của pháp luật được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ áp dụng cho một nhóm người nhất định
- B. Là khuôn mẫu, chuẩn mực chung, được áp dụng nhiều lần, ở nhiều nơi đối với mọi chủ thể trong xã hội.
- C. Chỉ áp dụng trong các trường hợp khẩn cấp
- D. Cho phép mỗi người tự đặt ra quy tắc cho mình
Câu 10: Việc pháp luật được thể hiện dưới hình thức các văn bản quy phạm pháp luật (Hiến pháp, Luật, Nghị định, Thông tư,...) do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành theo đúng trình tự, thủ tục luật định, thể hiện đặc trưng nào?
- A. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức
- B. Tính quyền lực, bắt buộc chung
- C. Tính quy phạm phổ biến
- D. Tính mềm dẻo
Câu 11: Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi của con người, tạo ra môi trường ổn định, trật tự cho các quan hệ xã hội, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển chung của xã hội. Đây là vai trò nào của pháp luật?
- A. Chỉ bảo vệ người giàu
- B. Làm suy yếu Nhà nước
- C. Là công cụ để Nhà nước quản lý xã hội
- D. Hạn chế quyền của công dân
Câu 12: Nguyên tắc "Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật" có mối liên hệ chặt chẽ nhất với đặc trưng nào dưới đây của pháp luật?
- A. Tính quy phạm phổ biến và tính quyền lực, bắt buộc chung
- B. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức
- C. Bản chất giai cấp
- D. Tính lịch sử
Câu 13: Pháp luật được coi là "chuẩn mực chung" cho xã hội vì:
- A. Nó chỉ áp dụng cho một số người được chọn lọc
- B. Nó thay đổi tùy theo ý thích cá nhân
- C. Nó chỉ là gợi ý chứ không bắt buộc
- D. Nó thiết lập các quy tắc, tiêu chuẩn chung mà mọi chủ thể đều phải tuân theo
Câu 14: So với đạo đức, pháp luật có ưu thế gì trong việc điều chỉnh các quan hệ xã hội phức tạp và duy trì trật tự?
- A. Pháp luật mềm dẻo và dễ thay đổi hơn đạo đức.
- B. Pháp luật có tính bắt buộc cao hơn và được bảo đảm thực hiện bằng bộ máy cưỡng chế của Nhà nước.
- C. Pháp luật bao trùm mọi lĩnh vực đời sống, còn đạo đức thì không.
- D. Pháp luật phản ánh ý chí của toàn xã hội, còn đạo đức thì không.
Câu 15: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật đối với công dân là gì?
- A. Là phương tiện để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình
- B. Giúp công dân giàu có nhanh chóng
- C. Loại bỏ mọi khó khăn trong cuộc sống
- D. Chỉ áp dụng khi công dân vi phạm
Câu 16: Vì sao nói pháp luật là "công cụ hữu hiệu nhất" để Nhà nước quản lý xã hội?
- A. Vì pháp luật do Nhà nước tự đặt ra mà không cần ai tuân theo.
- B. Vì pháp luật chỉ quản lý bộ máy Nhà nước.
- C. Vì pháp luật chỉ là tập hợp các lời khuyên.
- D. Vì pháp luật có tính bắt buộc chung trên phạm vi toàn quốc và được bảo đảm thực hiện bằng sức mạnh quyền lực Nhà nước.
Câu 17: Khi xây dựng pháp luật, Nhà nước luôn có xu hướng đưa các chuẩn mực nào dưới đây vào trong các quy phạm pháp luật, thể hiện bản chất xã hội của pháp luật?
- A. Sở thích cá nhân của người làm luật
- B. Các quy tắc chỉ có lợi cho một nhóm nhỏ
- C. Các chuẩn mực đạo đức, phong tục, tập quán tốt đẹp đã được xã hội thừa nhận
- D. Các quy tắc tùy tiện
Câu 18: Ông D và ông E xảy ra tranh chấp về ranh giới thửa đất. Thay vì tự ý giải quyết, hai ông thống nhất nộp đơn lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được hòa giải hoặc xét xử. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật?
- A. Hạn chế quyền công dân
- B. Cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp, xung đột một cách hòa bình và công bằng
- C. Thúc đẩy bạo lực
- D. Chỉ áp dụng cho tranh chấp kinh tế
Câu 19: Việc pháp luật được công bố công khai, rõ ràng và mọi người đều có thể tìm hiểu, tiếp cận để biết và thực hiện, thể hiện ý nghĩa quan trọng nào liên quan đến đặc trưng hình thức của pháp luật?
- A. Đảm bảo tính minh bạch và khả năng tiếp cận của pháp luật
- B. Làm cho pháp luật trở nên phức tạp hơn
- C. Hạn chế người dân hiểu biết pháp luật
- D. Chỉ phục vụ mục đích tuyên truyền
Câu 20: Vì sao pháp luật được coi là một trong những nhân tố quan trọng đảm bảo sự phát triển bền vững của xã hội?
- A. Vì pháp luật ngăn cản mọi sự thay đổi.
- B. Vì pháp luật chỉ giải quyết các vấn đề đã xảy ra.
- C. Vì pháp luật làm tăng xung đột xã hội.
- D. Vì pháp luật tạo ra khuôn khổ ổn định, dự đoán được, bảo vệ các giá trị xã hội và điều chỉnh các quan hệ phức tạp.
Câu 21: Hành vi nào dưới đây thể hiện việc công dân sử dụng pháp luật để bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình?
- A. Tự ý lấy lại tài sản bị người khác chiếm giữ.
- B. Khiếu nại quyết định hành chính của cơ quan nhà nước mà mình cho là sai.
- C. Đe dọa người gây thiệt hại cho mình.
- D. Nhờ người thân can thiệp thay vì làm theo thủ tục pháp luật.
Câu 22: Tính quyền lực, bắt buộc chung của pháp luật thể hiện ở điểm nào?
- A. Mọi chủ thể đều phải tuân thủ pháp luật, nếu không sẽ bị Nhà nước áp dụng các biện pháp cưỡng chế.
- B. Chỉ có Nhà nước mới phải tuân thủ pháp luật.
- C. Việc tuân thủ pháp luật là hoàn toàn tự nguyện.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng cho người nước ngoài.
Câu 23: Việc Nhà nước ban hành các luật về hôn nhân và gia đình, giáo dục, y tế,... nhằm mục đích nào trong vai trò quản lý xã hội của pháp luật?
- A. Chỉ để tăng nguồn thu ngân sách.
- B. Hạn chế sự phát triển của các lĩnh vực này.
- C. Điều chỉnh, định hướng các quan hệ xã hội theo khuôn mẫu chung, thống nhất.
- D. Khuyến khích sự phân hóa giàu nghèo.
Câu 24: Đặc trưng nào của pháp luật tạo cơ sở cho việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất và công bằng trên phạm vi toàn quốc?
- A. Bản chất giai cấp
- B. Tính quy phạm phổ biến
- C. Tính lịch sử
- D. Tính nhân đạo
Câu 25: Pháp luật và Nhà nước có mối quan hệ như thế nào?
- A. Pháp luật tồn tại trước Nhà nước.
- B. Nhà nước tồn tại độc lập và không liên quan đến pháp luật.
- C. Chỉ có pháp luật mới quyết định sự tồn tại của Nhà nước.
- D. Nhà nước ban hành pháp luật và sử dụng pháp luật làm công cụ để quản lý xã hội.
Câu 26: Khi một đạo luật mới được ban hành để điều chỉnh một vấn đề xã hội cấp bách (ví dụ: luật về phòng chống dịch bệnh), điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật?
- A. Điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh, đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước.
- B. Chỉ để tăng số lượng văn bản pháp luật.
- C. Làm chậm quá trình phát triển xã hội.
- D. Chỉ áp dụng cho một vài người.
Câu 27: Vì sao việc tuân thủ pháp luật là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi công dân?
- A. Vì pháp luật chỉ do công dân ban hành.
- B. Vì tuân thủ pháp luật mang lại lợi ích riêng cho từng cá nhân.
- C. Vì pháp luật mang tính quyền lực, bắt buộc chung và được bảo đảm thực hiện bằng Nhà nước, nhằm duy trì trật tự xã hội chung.
- D. Vì tuân thủ pháp luật là hành vi tự nguyện.
Câu 28: Trong một cuộc bầu cử, mọi công dân đủ điều kiện theo quy định của pháp luật đều có quyền đi bầu cử, không phân biệt giàu nghèo, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện đặc trưng nào của pháp luật?
- A. Tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức
- B. Tính quy phạm phổ biến
- C. Bản chất giai cấp
- D. Tính lịch sử
Câu 29: Vai trò nào của pháp luật giúp tạo môi trường ổn định, bình đẳng, khuyến khích đầu tư và cạnh tranh lành mạnh trong nền kinh tế thị trường?
- A. Chỉ bảo vệ người tiêu dùng
- B. Chỉ bảo vệ nhà sản xuất
- C. Hạn chế giao thương quốc tế
- D. Tạo khuôn khổ pháp lý cho hoạt động kinh tế
Câu 30: Pháp luật góp phần giáo dục con người, nâng cao ý thức pháp luật và hình thành những hành vi phù hợp với lợi ích chung của xã hội. Đây là một khía cạnh của vai trò nào dưới đây?
- A. Vai trò của pháp luật trong việc quản lý xã hội (thông qua định hướng hành vi)
- B. Vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi riêng của Nhà nước
- C. Vai trò của pháp luật trong việc làm tăng tội phạm
- D. Vai trò của pháp luật trong việc xóa bỏ đạo đức