Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp được coi là đạo luật cơ bản của Nhà nước vì nó quy định những vấn đề quan trọng nhất về:

  • A. Quy trình xử lý các vụ án hình sự.
  • B. Các quy định chi tiết về thuế và ngân sách nhà nước.
  • C. Tổ chức và hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Bản chất nhà nước, chế độ chính trị, quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "hiệu lực pháp lý tối cao" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • B. Hiến pháp được ban hành bởi Quốc hội.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân.

Câu 3: Giả sử một đạo luật mới được Quốc hội ban hành có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Điều khoản trong đạo luật mới sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều khoản đó không có giá trị pháp lý và phải bị hủy bỏ hoặc sửa đổi cho phù hợp với Hiến pháp.
  • C. Quốc hội sẽ tổ chức lấy ý kiến nhân dân để quyết định giữ lại quy định nào.
  • D. Chính phủ sẽ ban hành Nghị định hướng dẫn để giải quyết mâu thuẫn.

Câu 4: Quy trình sửa đổi Hiến pháp thường phức tạp và đòi hỏi tỉ lệ tán thành cao hơn so với việc sửa đổi các đạo luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính ổn định và lâu dài.
  • B. Tính linh hoạt và dễ thích ứng.
  • C. Tính bí mật trong quá trình làm luật.
  • D. Tính phân quyền tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 5: Cơ quan nào của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có thẩm quyền duy nhất trong việc lập hiến (xây dựng và thông qua Hiến pháp)?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Chính phủ.
  • C. Quốc hội.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 6: Theo Hiến pháp năm 2013, việc sửa đổi Hiến pháp phải được ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

  • A. Quá nửa.
  • B. 1/3.
  • C. 2/3.
  • D. Ít nhất 2/3.

Câu 7: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân được coi là bắt buộc. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.

Câu 8: Nội dung cơ bản của Hiến pháp thường bao gồm quy định về các lĩnh vực cốt lõi nào sau đây?

  • A. Các quy định chi tiết về hợp đồng dân sự và thương mại.
  • B. Thủ tục tố tụng trong các vụ án hành chính.
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật cho các ngành sản xuất.
  • D. Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 11 chương, 120 điều.
  • B. 12 chương, 121 điều.
  • C. 13 chương, 122 điều.
  • D. 14 chương, 123 điều.

Câu 10: Chương nào trong Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương IV.

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 khẳng định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ". Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối.
  • B. Quyền lực nhà nước được phân chia hoàn toàn giữa các cơ quan.
  • C. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân và do Nhân dân thực hiện thông qua các cơ quan đại diện.
  • D. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam mới có quyền quyết định mọi vấn đề.

Câu 12: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 quy định: "Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội". Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ chính trị.
  • C. Quyền và nghĩa vụ công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp công dân dễ dàng tìm hiểu về các luật khác.
  • B. Hạn chế hoàn toàn sự can thiệp của nhà nước vào đời sống công dân.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cao nhất để công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
  • D. Chỉ mang tính chất tuyên ngôn, không có giá trị thực tế.

Câu 15: Em hiểu thế nào về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật do Quốc hội ban hành?

  • A. Hiến pháp và các đạo luật có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • B. Đạo luật mới ban hành sẽ thay thế các quy định liên quan trong Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp là văn bản hướng dẫn cho các đạo luật.
  • D. Hiến pháp là cơ sở để ban hành các đạo luật, và các đạo luật không được trái với Hiến pháp.

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức bộ máy nhà nước theo nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp) có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo sự vận hành thống nhất, hiệu quả của bộ máy nhà nước và kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • B. Phân chia quyền lực một cách tuyệt đối, độc lập hoàn toàn giữa các cơ quan.
  • C. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • D. Cho phép các cơ quan nhà nước tự do quyết định mà không cần phối hợp.

Câu 17: Tại sao Hiến pháp thường được gọi là "luật mẹ" hay "luật tối cao"?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản đầu tiên được ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, là cơ sở cho việc ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • C. Vì Hiến pháp là văn bản dài nhất trong hệ thống pháp luật.
  • D. Vì Hiến pháp được áp dụng phổ biến nhất trong đời sống.

Câu 18: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Hiến pháp năm 2013 khẳng định Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhà nước kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Kinh tế chỉ dựa hoàn toàn vào các thành phần kinh tế tư nhân.
  • C. Xác lập một mô hình kinh tế duy nhất, không cho phép các thành phần khác tồn tại.
  • D. Xác định mô hình kinh tế tổng thể, kết hợp các yếu tố thị trường với định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về trách nhiệm của Nhà nước trong việc "bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân". Trách nhiệm này được thể hiện qua những hoạt động nào của Nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ ban hành các văn bản pháp luật.
  • C. Công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm quyền con người, quyền công dân; kiểm soát quyền lực nhà nước; tạo điều kiện để Nhân dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. Độc quyền quyết định mọi vấn đề mà không cần tham khảo ý kiến nhân dân.

Câu 20: Lời nói đầu của Hiến pháp Việt Nam thường có vai trò và ý nghĩa gì?

  • A. Là phần quy định chi tiết về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • B. Chỉ là phần giới thiệu mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • C. Liệt kê đầy đủ tất cả các quyền và nghĩa vụ của công dân.
  • D. Nêu rõ bối cảnh lịch sử, mục tiêu, nguyên tắc cơ bản và những giá trị cốt lõi của Hiến pháp.

Câu 21: Tại sao việc tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

  • A. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ cơ bản của bản thân, hiểu về tổ chức nhà nước và tham gia bảo vệ pháp luật.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ giúp nâng cao kiến thức chung, không có lợi ích thực tế.
  • D. Vì Hiến pháp là văn bản dễ đọc và dễ hiểu nhất.

Câu 22: Khi một công dân cảm thấy quyền lợi hợp pháp của mình bị một cơ quan nhà nước xâm phạm, dựa vào Hiến pháp, công dân đó có cơ sở để làm gì?

  • A. Tự mình giải quyết bằng mọi cách.
  • B. Chỉ có thể chấp nhận vì cơ quan nhà nước có quyền lực tuyệt đối.
  • C. Yêu cầu cơ quan nhà nước đó sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình.

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 quy định về "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Điều này nhấn mạnh điều gì về bản chất của Nhà nước?

  • A. Nhà nước hoạt động ngoài vòng pháp luật.
  • B. Nhà nước tổ chức và hoạt động theo Hiến pháp và pháp luật, phục vụ lợi ích của Nhân dân.
  • C. Nhà nước có quyền lực không giới hạn.
  • D. Nhà nước chỉ đại diện cho một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 24: So với các bản Hiến pháp trước đây (1946, 1959, 1980, 1992), Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào trong việc quy định về quyền con người?

  • A. Lần đầu tiên quy định về quyền bầu cử.
  • B. Hạn chế tối đa các quyền tự do cá nhân.
  • C. Dành một chương riêng biệt và quy định đầy đủ, toàn diện hơn về quyền con người.
  • D. Chỉ quy định các quyền kinh tế.

Câu 25: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp năm 2013 bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Các quy định về hôn nhân và gia đình.
  • B. Chi tiết về hệ thống giáo dục quốc dân.
  • C. Quy định về bảo vệ môi trường.
  • D. Bản chất nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, quyền làm chủ của Nhân dân, khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 26: Vì sao Hiến pháp cần có tính ổn định tương đối và không nên bị sửa đổi quá thường xuyên?

  • A. Để đảm bảo sự ổn định của hệ thống chính trị, pháp luật và tạo dựng niềm tin xã hội.
  • B. Vì quá trình sửa đổi Hiến pháp rất tốn kém.
  • C. Để các văn bản pháp luật khác không cần phải sửa đổi theo.
  • D. Vì Hiến pháp đã hoàn hảo và không cần bất kỳ sự thay đổi nào.

Câu 27: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ gì đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Chỉ có quyền mà không có bất kỳ nghĩa vụ nào.
  • B. Trung thành với Tổ quốc, tuân theo Hiến pháp và pháp luật, thực hiện nghĩa vụ công dân đối với Nhà nước và xã hội.
  • C. Chỉ có nghĩa vụ khi Nhà nước yêu cầu trực tiếp.
  • D. Nghĩa vụ chỉ áp dụng cho những người làm việc trong cơ quan nhà nước.

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là những quy định mang tính tham khảo.
  • B. Nhà nước chỉ quan tâm đến kinh tế và chính trị.
  • C. Những lĩnh vực này không quan trọng bằng chế độ chính trị.
  • D. Hiến pháp xác lập những nguyên tắc và định hướng cơ bản cho sự phát triển toàn diện của xã hội.

Câu 29: Tại sao Hiến pháp được xem là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản dài nhất.
  • B. Vì Hiến pháp được ban hành đầu tiên.
  • C. Vì Hiến pháp chứa đựng những nguyên tắc, quy định cơ bản làm cơ sở cho việc xây dựng các văn bản pháp luật khác.
  • D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi vấn đề trong xã hội.

Câu 30: Giả sử một quy định mới được thêm vào Hiến pháp. Để quy định này có hiệu lực, nó cần trải qua những bước chính nào sau khi được Quốc hội thông qua?

  • A. Công bố.
  • B. Chủ tịch nước ký ban hành.
  • C. Chính phủ phê duyệt.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao kiểm tra tính hợp hiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Hiến pháp được coi là đạo luật cơ bản của Nhà nước vì nó quy định những vấn đề quan trọng nhất về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'hiệu lực pháp lý tối cao' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử một đạo luật mới được Quốc hội ban hành có một điều khoản mâu thuẫn trực tiếp với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quy trình sửa đổi Hiến pháp thường phức tạp và đòi hỏi tỉ lệ tán thành cao hơn so với việc sửa đổi các đạo luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cơ quan nào của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có thẩm quyền duy nhất trong việc lập hiến (xây dựng và thông qua Hiến pháp)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Hiến pháp năm 2013, việc sửa đổi Hiến pháp phải được ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp, việc lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân được coi là bắt buộc. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nội dung cơ bản của Hiến pháp thường bao gồm quy định về các lĩnh vực cốt lõi nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chương nào trong Hiến pháp năm 2013 quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hiến pháp năm 2013 khẳng định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ'. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của Nhà nước Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 quy định: 'Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội'. Điều này thể hiện nội dung nào của Hiến pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Em hiểu thế nào về mối quan hệ giữa Hiến pháp và các đạo luật do Quốc hội ban hành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức bộ máy nhà nước theo nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao Hiến pháp thường được gọi là 'luật mẹ' hay 'luật tối cao'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Hiến pháp năm 2013 khẳng định Việt Nam xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về trách nhiệm của Nhà nước trong việc 'bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân'. Trách nhiệm này được thể hiện qua những hoạt động nào của Nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Lời nói đầu của Hiến pháp Việt Nam thường có vai trò và ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc tìm hiểu Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một công dân cảm thấy quyền lợi hợp pháp của mình bị một cơ quan nhà nước xâm phạm, dựa vào Hiến pháp, công dân đó có cơ sở để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hiến pháp năm 2013 quy định về 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'. Điều này nhấn mạnh điều gì về bản chất của Nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So với các bản Hiến pháp trước đây (1946, 1959, 1980, 1992), Hiến pháp năm 2013 có điểm mới nổi bật nào trong việc quy định về quyền con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp năm 2013 bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vì sao Hiến pháp cần có tính ổn định tương đối và không nên bị sửa đổi quá thường xuyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Theo Hiến pháp, công dân có nghĩa vụ gì đối với Nhà nước và xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao Hiến pháp được xem là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử một quy định mới được thêm vào Hiến pháp. Để quy định này có hiệu lực, nó cần trải qua những bước chính nào sau khi được Quốc hội thông qua?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, văn bản pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Luật
  • B. Nghị quyết của Quốc hội
  • C. Hiến pháp
  • D. Pháp lệnh

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho hoạt động của Nhà nước và xã hội?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội
  • B. Có nhiều điều khoản quy định chi tiết
  • C. Có thể được sửa đổi, bổ sung
  • D. Là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của Hiến pháp Việt Nam khẳng định quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát.
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • C. Nguyên tắc Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc công nhận, tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.

Câu 4: Vì sao Hiến pháp thường có quy trình xây dựng, sửa đổi đặc biệt và chặt chẽ hơn so với các luật thông thường?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
  • B. Để đảm bảo tính ổn định, bền vững và phản ánh ý chí của toàn dân đối với đạo luật cơ bản.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ do một cơ quan duy nhất ban hành.
  • D. Vì Hiến pháp không liên quan trực tiếp đến đời sống hàng ngày của người dân.

Câu 5: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền duy nhất lập hiến và lập pháp tại Việt Nam?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 6: Một trong những nội dung cốt lõi của Hiến pháp 2013 là quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp dành một chương riêng và nhấn mạnh các quyền này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước có thể hạn chế mọi quyền của công dân.
  • B. Chỉ có công dân Việt Nam mới có quyền con người.
  • C. Thể hiện sự đề cao và bảo vệ các giá trị về con người trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • D. Quyền và nghĩa vụ công dân là do Chính phủ quy định.

Câu 7: Hiến pháp được coi là "đạo luật mẹ" hay "luật tối cao" vì:

  • A. Nó là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Nó có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • C. Nó được áp dụng trong mọi trường hợp.
  • D. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp và không được trái Hiến pháp.

Câu 8: Khi một đạo luật mới được ban hành có một số điều khoản mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp, thì điều khoản nào sẽ có giá trị pháp lý để áp dụng?

  • A. Quy định của Hiến pháp.
  • B. Quy định của đạo luật mới.
  • C. Cơ quan ban hành sẽ quyết định.
  • D. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho người dân.

Câu 9: Theo Hiến pháp 2013, chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là:

  • A. Nhà nước dân chủ tư sản.
  • B. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
  • C. Nhà nước quân chủ lập hiến.
  • D. Nhà nước liên bang.

Câu 10: Tại sao việc tìm hiểu và nắm vững các nội dung cơ bản của Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

  • A. Chỉ để phục vụ cho việc học tập và thi cử.
  • B. Để có thể chỉ trích các văn bản pháp luật khác.
  • C. Để biết cách lách luật.
  • D. Để hiểu rõ quyền, nghĩa vụ của bản thân, tổ chức nhà nước và tham gia xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự "định hướng xã hội chủ nghĩa" trong nền kinh tế theo Hiến pháp?

  • A. Chỉ có kinh tế nhà nước được tồn tại.
  • B. Nhà nước không can thiệp vào hoạt động kinh tế.
  • C. Kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo; kinh tế nhiều thành phần; hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, công bằng, văn minh.
  • D. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 12: Việc Hiến pháp 2013 khẳng định "Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý" thể hiện nguyên tắc gì về chế độ kinh tế?

  • A. Nguyên tắc sở hữu toàn dân về đất đai và tài nguyên quan trọng.
  • B. Nguyên tắc phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Nguyên tắc hội nhập quốc tế.
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường.

Câu 13: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào được coi là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án nhân dân tối cao
  • D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp 2013 có điểm mới nổi bật nào liên quan đến quyền con người?

  • A. Lần đầu tiên ghi nhận quyền con người.
  • B. Hạn chế một số quyền cơ bản của công dân.
  • C. Đề cao hơn, ghi nhận đầy đủ hơn quyền con người theo các công ước quốc tế và tách bạch quyền con người với quyền công dân.
  • D. Chỉ ghi nhận các quyền chính trị.

Câu 15: Một công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận bằng cách viết bài bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội. Việc làm này được Hiến pháp bảo vệ trong giới hạn nào?

  • A. Tuyệt đối được bảo vệ trong mọi trường hợp.
  • B. Chỉ được bảo vệ khi bày tỏ quan điểm ủng hộ Nhà nước.
  • C. Không được bảo vệ khi bày tỏ quan điểm trên mạng xã hội.
  • D. Được bảo vệ theo quy định của pháp luật, không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.

Câu 16: Theo quy định của Hiến pháp 2013, việc sửa đổi Hiến pháp cần phải có sự biểu quyết tán thành của ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội?

  • A. Quá nửa.
  • B. Một phần ba.
  • C. Hai phần ba.
  • D. Ba phần tư.

Câu 17: Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này được thể hiện như thế nào trong mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước?

  • A. Đảng là cơ quan nhà nước cao nhất.
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng.
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.

Câu 18: Chế độ xã hội theo Hiến pháp 2013 hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo lớn.
  • C. Hạn chế các hoạt động văn hóa, giáo dục.
  • D. Xây dựng xã hội công bằng, văn minh; đảm bảo an sinh xã hội, phúc lợi xã hội.

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

  • A. Xác lập cơ sở pháp lý cho mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân, đảm bảo sự tương tác dựa trên pháp luật.
  • B. Chỉ là những quy định mang tính hình thức.
  • C. Giới hạn sự tham gia của công dân vào đời sống nhà nước.
  • D. Chỉ quy định nghĩa vụ mà không quy định quyền của công dân.

Câu 20: Giả sử có một văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng ban hành mâu thuẫn với một Nghị định của Chính phủ. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ bị vô hiệu hóa hoặc cần sửa đổi?

  • A. Nghị định của Chính phủ.
  • B. Văn bản do Bộ trưởng ban hành.
  • C. Cả hai văn bản đều có hiệu lực.
  • D. Văn bản được ban hành sau sẽ có hiệu lực.

Câu 21: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước bao gồm các hệ thống cơ quan nào?

  • A. Chỉ có cơ quan lập pháp và hành pháp.
  • B. Chỉ có cơ quan hành pháp và tư pháp.
  • C. Chỉ có cơ quan lập pháp và tư pháp.
  • D. Các cơ quan thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định về chế độ giáo dục, khoa học và công nghệ thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ chú trọng an ninh quốc phòng.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực, nâng cao dân trí và năng lực sản xuất xã hội.
  • D. Hạn chế tiếp cận tri thức mới.

Câu 23: Theo Hiến pháp 2013, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong đời sống xã hội?

  • A. Mọi công dân, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội, đều được pháp luật bảo vệ và phải tuân thủ pháp luật như nhau.
  • B. Chỉ những người có địa vị cao trong xã hội mới bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Công dân có thể lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ pháp luật.
  • D. Chỉ áp dụng cho một bộ phận dân cư nhất định.

Câu 24: Việc Hiến pháp 2013 quy định về quyền bầu cử và ứng cử của công dân thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giới.

Câu 25: Hiến pháp 2013 quy định về việc bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy Hiến pháp không chỉ điều chỉnh các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn quan tâm đến lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ các vấn đề liên quan đến sản xuất.
  • B. Chỉ các vấn đề về sử dụng tài nguyên.
  • C. Chỉ các vấn đề về ô nhiễm.
  • D. Lĩnh vực xã hội và phát triển bền vững.

Câu 26: Hiến pháp 2013 có hiệu lực từ khi nào?

  • A. Ngày được Quốc hội thông qua.
  • B. Ngày Chủ tịch nước ký công bố.
  • C. Ngày 01 tháng 01 năm 2014.
  • D. Ngày được đăng Công báo.

Câu 27: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân thể hiện chức năng nào của bộ máy nhà nước?

  • A. Chức năng lập pháp.
  • B. Chức năng hành pháp.
  • C. Chức năng quản lý hành chính.
  • D. Chức năng tư pháp.

Câu 28: Khi một người cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính, họ có thể căn cứ vào Hiến pháp để làm gì?

  • A. Thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện để yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét, giải quyết, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • B. Tự ý giải quyết tranh chấp bằng cách riêng.
  • C. Chỉ có thể chấp nhận quyết định đó.
  • D. Yêu cầu sửa đổi Hiến pháp.

Câu 29: So sánh Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cơ bản về hiệu lực pháp lý là gì?

  • A. Hiến pháp có hiệu lực thấp hơn Luật.
  • B. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao hơn Luật.
  • C. Hiến pháp và Luật có hiệu lực pháp lý ngang nhau.
  • D. Luật được ban hành sau Hiến pháp thì có hiệu lực cao hơn.

Câu 30: Việc Hiến pháp 2013 dành riêng Chương III quy định về Văn hóa, Giáo dục, Khoa học, Công nghệ, Môi trường thể hiện điều gì về tầm quan trọng của các lĩnh vực này đối với sự phát triển quốc gia?

  • A. Nhà nước coi trọng và đảm bảo sự phát triển của các lĩnh vực này là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
  • B. Đây là những lĩnh vực ít quan trọng nên cần quy định riêng.
  • C. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
  • D. Nhà nước chỉ quản lý mà không đầu tư vào các lĩnh vực này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, văn bản pháp luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho hoạt động của Nhà nước và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của Hiến pháp Việt Nam khẳng định quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vì sao Hiến pháp thường có quy trình xây dựng, sửa đổi đặc biệt và chặt chẽ hơn so với các luật thông thường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền duy nhất lập hiến và lập pháp tại Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những nội dung cốt lõi của Hiến pháp 2013 là quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc Hiến pháp dành một chương riêng và nhấn mạnh các quyền này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hiến pháp được coi là 'đạo luật mẹ' hay 'luật tối cao' vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một đạo luật mới được ban hành có một số điều khoản mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp, thì điều khoản nào sẽ có giá trị pháp lý để áp dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo Hiến pháp 2013, chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao việc tìm hiểu và nắm vững các nội dung cơ bản của Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hiến pháp 2013 quy định nền kinh tế Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự 'định hướng xã hội chủ nghĩa' trong nền kinh tế theo Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc Hiến pháp 2013 khẳng định 'Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các tài sản do Nhà nước đầu tư, quản lý là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý' thể hiện nguyên tắc gì về chế độ kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào được coi là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp 2013 có điểm mới nổi bật nào liên quan đến quyền con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận bằng cách viết bài bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội. Việc làm này được Hiến pháp bảo vệ trong giới hạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Theo quy định của Hiến pháp 2013, việc sửa đổi Hiến pháp cần phải có sự biểu quyết tán thành của ít nhất bao nhiêu tổng số đại biểu Quốc hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này được thể hiện như thế nào trong mối quan hệ giữa Đảng và Nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chế độ xã hội theo Hiến pháp 2013 hướng tới mục tiêu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử có một văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng ban hành mâu thuẫn với một Nghị định của Chính phủ. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý, văn bản nào sẽ bị vô hiệu hóa hoặc cần sửa đổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước bao gồm các hệ thống cơ quan nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định về chế độ giáo dục, khoa học và công nghệ thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo Hiến pháp 2013, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong đời sống xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc Hiến pháp 2013 quy định về quyền bầu cử và ứng cử của công dân thể hiện nguyên tắc nào của chế độ chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hiến pháp 2013 quy định về việc bảo vệ môi trường. Điều này cho thấy Hiến pháp không chỉ điều chỉnh các vấn đề chính trị, kinh tế mà còn quan tâm đến lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hiến pháp 2013 có hiệu lực từ khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc Hiến pháp quy định về tổ chức Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân thể hiện chức năng nào của bộ máy nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một người cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm bởi một quyết định hành chính, họ có thể căn cứ vào Hiến pháp để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cơ bản về hiệu lực pháp lý là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc Hiến pháp 2013 dành riêng Chương III quy định về Văn hóa, Giáo dục, Khoa học, Công nghệ, Môi trường thể hiện điều gì về tầm quan trọng của các lĩnh vực này đối với sự phát triển quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao Hiến pháp được coi là đạo luật cơ bản của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất trong hệ thống pháp luật.
  • B. Vì Hiến pháp do Chủ tịch nước ban hành.
  • C. Vì Hiến pháp chỉ quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, cốt lõi nhất của chế độ xã hội và nhà nước.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính ưu việt về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp có thể được sửa đổi bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào.
  • B. Các văn bản dưới luật có thể mâu thuẫn với Hiến pháp.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác đều phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ áp dụng cho một số đối tượng đặc biệt.

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

  • A. Là văn bản pháp lý tối cao bảo vệ các giá trị nhân quyền và dân quyền.
  • B. Là cơ sở để phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Là công cụ để kiểm soát mọi hoạt động của người dân.
  • D. Là quy định về tổ chức các cơ quan hành chính nhà nước.

Câu 4: Tại sao quy trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp lại có những quy định đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành, sửa đổi luật thông thường?

  • A. Để kéo dài thời gian ban hành Hiến pháp.
  • B. Để đảm bảo tính ổn định, bền vững và thể hiện ý chí chung của toàn dân đối với đạo luật nền tảng.
  • C. Để Quốc hội có thêm quyền lực.
  • D. Vì Hiến pháp chỉ liên quan đến bộ máy nhà nước.

Câu 5: Tình huống: Một văn bản quy phạm pháp luật do một Bộ ban hành có nội dung mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản này sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Văn bản của Bộ vẫn có hiệu lực vì do cơ quan nhà nước ban hành.
  • B. Cần lấy ý kiến của nhân dân để quyết định văn bản nào có hiệu lực.
  • C. Văn bản của Bộ sẽ bị đình chỉ thi hành hoặc bãi bỏ vì trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp sẽ được sửa đổi để phù hợp với văn bản của Bộ.

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản thường được quy định trong Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Quy định chi tiết về thuế suất đối với từng loại hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Quy định về chế độ chính trị, bản chất nhà nước.
  • C. Quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Quy định về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.

Câu 7: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về việc sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Việc thảo luận này thể hiện chức năng nào của Quốc hội liên quan đến Hiến pháp?

  • A. Chức năng giám sát tối cao.
  • B. Chức năng lập hiến.
  • C. Chức năng quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước.
  • D. Chức năng lập pháp.

Câu 8: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp?

  • A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân Tối cao.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân Tối cao.

Câu 9: Việc Hiến pháp quy định: "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân..." thể hiện nội dung nào về bản chất nhà nước?

  • A. Nhà nước chỉ phục vụ một nhóm người.
  • B. Quyền lực nhà nước tập trung vào một cá nhân.
  • C. Nhà nước là của một giai cấp thống trị.
  • D. Tính nhân dân và tính chủ thể quyền lực của nhà nước.

Câu 10: Tại sao Hiến pháp Việt Nam được xem là nền tảng pháp lý cho công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế?

  • A. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi chính sách kinh tế đối ngoại.
  • B. Vì Hiến pháp cấm mọi hoạt động kinh tế tư nhân.
  • C. Vì Hiến pháp xác định khung pháp lý cho việc xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và mở rộng quan hệ quốc tế.
  • D. Vì Hiến pháp chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa xã hội.

Câu 11: Giả sử một công dân cho rằng quyền tự do tín ngưỡng của mình bị xâm phạm. Công dân đó có thể dựa vào quy định nào của Hiến pháp để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Chương về chế độ kinh tế.
  • B. Chương về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Chương về Quốc hội.
  • D. Chương về Hội đồng bầu cử quốc gia.

Câu 12: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp là nhằm mục đích gì?

  • A. Phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong việc xây dựng đạo luật nền tảng.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của Quốc hội trong việc làm Hiến pháp.
  • C. Chỉ để tham khảo, không có giá trị quyết định.
  • D. Chỉ áp dụng khi sửa đổi Hiến pháp chứ không áp dụng khi làm mới.

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được thông qua tại kỳ họp thứ mấy của Quốc hội khóa XIII?

  • A. Kỳ họp thứ 5.
  • B. Kỳ họp thứ 6.
  • C. Kỳ họp thứ 7.
  • D. Kỳ họp thứ 8.

Câu 14: So sánh giữa Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung?

  • A. Luật quy định các vấn đề chung chung, Hiến pháp quy định chi tiết.
  • B. Luật có hiệu lực pháp lý cao hơn Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho cơ quan nhà nước, Luật áp dụng cho mọi đối tượng.
  • D. Hiến pháp quy định những nguyên tắc, định hướng chung, còn Luật cụ thể hóa các nguyên tắc đó trong từng lĩnh vực cụ thể.

Câu 15: Việc Hiến pháp quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị của Việt Nam?

  • A. Xác định vị trí, vai trò hạt nhân lãnh đạo hệ thống chính trị và toàn xã hội.
  • B. Giới hạn quyền lực của Đảng chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
  • C. Cho phép các đảng phái khác cùng lãnh đạo nhà nước.
  • D. Chỉ là quy định mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 16: Tình huống: Một địa phương ban hành quy định cấm người dân biểu tình ôn hòa. Quy định này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì nhà nước có quyền cấm mọi hoạt động tụ tập đông người.
  • B. Phù hợp, vì biểu tình không phải là quyền được Hiến pháp công nhận.
  • C. Không phù hợp, vì Hiến pháp quy định quyền biểu tình của công dân theo quy định của luật.
  • D. Không phù hợp, vì chỉ có Chính phủ mới được ban hành quy định về biểu tình.

Câu 17: Cơ quan nào theo Hiến pháp có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Quốc hội.

Câu 18: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế là gì?

  • A. Quy định chi tiết về các loại hình doanh nghiệp được phép hoạt động.
  • B. Xác định mô hình kinh tế tổng quát, các nguyên tắc cơ bản của nền kinh tế quốc dân.
  • C. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • D. Chỉ liên quan đến việc quản lý tài chính công.

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Quyền luôn gắn liền với nghĩa vụ; thực hiện nghĩa vụ là để đảm bảo quyền và lợi ích chính đáng.
  • B. Quyền luôn cao hơn nghĩa vụ và có thể tách rời.
  • C. Nghĩa vụ chỉ áp dụng cho một số công dân nhất định.
  • D. Thực hiện quyền không liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ.

Câu 20: Tình huống: Một công dân muốn khiếu nại về một quyết định hành chính của cơ quan nhà nước. Công dân này có thể dựa vào quy định nào của Hiến pháp để thực hiện quyền của mình?

  • A. Quyền bầu cử.
  • B. Quyền tự do kinh doanh.
  • C. Quyền học tập.
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo.

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện Hiến pháp có tính ổn định tương đối và lâu dài?

  • A. Hiến pháp được sửa đổi hàng năm.
  • B. Quy trình sửa đổi Hiến pháp rất chặt chẽ, đòi hỏi sự đồng thuận cao và thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • C. Hiến pháp có thể bị bãi bỏ bởi Chính phủ.
  • D. Hiến pháp không quy định về thời hạn hiệu lực.

Câu 22: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Chỉ quy định về tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ quy định về các cuộc bầu cử.
  • C. Bản chất nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng, vị trí của nhân dân, các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ quy định về quan hệ ngoại giao.

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Tập trung dân chủ, phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Tập trung quyền lực vào một ngành duy nhất.
  • C. Phân quyền tuyệt đối giữa các ngành lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Quyết định mọi vấn đề theo ý chí của người đứng đầu nhà nước.

Câu 24: Tình huống: Một công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. Họ cần tìm hiểu về hệ thống pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp lý quan trọng nhất mà họ cần tham khảo đầu tiên là gì?

  • A. Luật Đầu tư.
  • B. Hiến pháp.
  • C. Bộ luật Dân sự.
  • D. Nghị định của Chính phủ về đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, xã hội là gì?

  • A. Chỉ quy định về các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ quy định về chính sách đối với người nghèo.
  • C. Chỉ quy định về hệ thống giáo dục.
  • D. Xác định mục tiêu, nguyên tắc cơ bản cho sự phát triển văn hóa, xây dựng xã hội công bằng, văn minh, đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 26: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền nào?

  • A. Lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • B. Kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Đối nội, đối ngoại, quốc phòng.
  • D. Tổ chức, cán bộ, kiểm tra.

Câu 27: Tình huống: Một dự thảo luật mới được đưa ra thảo luận tại Quốc hội. Để đảm bảo tính hợp hiến, cơ quan soạn thảo và Quốc hội cần phải làm gì?

  • A. Chỉ cần đảm bảo dự thảo luật không trái với các luật khác.
  • B. Chỉ cần được đa số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
  • C. Rà soát, đối chiếu từng điều khoản của dự thảo luật với các quy định của Hiến pháp.
  • D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia kinh tế.

Câu 28: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được thông qua trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
  • B. Sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, trong bối cảnh thù trong giặc ngoài.
  • C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Sau khi đất nước thống nhất.

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về quốc phòng và an ninh có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định nguyên tắc cơ bản xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
  • B. Chỉ quy định về nghĩa vụ quân sự.
  • C. Chỉ quy định về tổ chức của quân đội và công an.
  • D. Không liên quan đến quyền và nghĩa vụ của công dân.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu, học tập Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

  • A. Chỉ để phục vụ cho việc thi cử.
  • B. Chỉ để biết về lịch sử lập hiến.
  • C. Chỉ để biết về cơ cấu tổ chức nhà nước.
  • D. Để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân, vai trò của nhà nước và tham gia xây dựng, bảo vệ pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tại sao Hiến pháp được coi là đạo luật cơ bản của nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính ưu việt về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp so với các văn bản pháp luật khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân thể hiện vai trò nào của Hiến pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao quy trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp lại có những quy định đặc biệt, chặt chẽ hơn so với việc ban hành, sửa đổi luật thông thường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tình huống: Một văn bản quy phạm pháp luật do một Bộ ban hành có nội dung mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản này sẽ bị xử lý như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản thường được quy định trong Hiến pháp Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về việc sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Việc thảo luận này thể hiện chức năng nào của Quốc hội liên quan đến Hiến pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Theo Hiến pháp Việt Nam, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc Hiến pháp quy định: 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân...' thể hiện nội dung nào về bản chất nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tại sao Hiến pháp Việt Nam được xem là nền tảng pháp lý cho công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử một công dân cho rằng quyền tự do tín ngưỡng của mình bị xâm phạm. Công dân đó có thể dựa vào quy định nào của Hiến pháp để bảo vệ quyền lợi của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc tổ chức trưng cầu ý dân về Hiến pháp là nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được thông qua tại kỳ họp thứ mấy của Quốc hội khóa XIII?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So sánh giữa Hiến pháp và Luật, điểm khác biệt cơ bản nào về nội dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc Hiến pháp quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam có ý nghĩa gì đối với chế độ chính trị của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình huống: Một địa phương ban hành quy định cấm người dân biểu tình ôn hòa. Quy định này có phù hợp với Hiến pháp Việt Nam không? Tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Cơ quan nào theo Hiến pháp có trách nhiệm bảo vệ Hiến pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ kinh tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tình huống: Một công dân muốn khiếu nại về một quyết định hành chính của cơ quan nhà nước. Công dân này có thể dựa vào quy định nào của Hiến pháp để thực hiện quyền của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện Hiến pháp có tính ổn định tương đối và lâu dài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tình huống: Một công ty nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. Họ cần tìm hiểu về hệ thống pháp luật Việt Nam. Văn bản pháp lý quan trọng nhất mà họ cần tham khảo đầu tiên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ý nghĩa của việc Hiến pháp quy định về chế độ văn hóa, xã hội là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo Hiến pháp, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tình huống: Một dự thảo luật mới được đưa ra thảo luận tại Quốc hội. Để đảm bảo tính hợp hiến, cơ quan soạn thảo và Quốc hội cần phải làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được thông qua trong bối cảnh lịch sử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về quốc phòng và an ninh có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu, học tập Hiến pháp lại quan trọng đối với mỗi công dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật cơ bản của Nhà nước. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "cơ bản" của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Được ban hành bởi Quốc hội với số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • B. Là nền tảng, cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • C. Có hiệu lực thi hành ngay sau khi được công bố.
  • D. Quy định chi tiết về mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây khẳng định vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất.
  • D. Nguyên tắc nhà nước của dân, do dân, vì dân.

Câu 3: Giả sử có một văn bản quy phạm pháp luật do một cơ quan nhà nước ban hành có nội dung mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Vẫn có hiệu lực nhưng được ưu tiên áp dụng quy định trong văn bản đó.
  • B. Được sửa đổi để phù hợp với văn bản hướng dẫn mới nhất.
  • C. Chỉ bị vô hiệu nếu được Tòa án nhân dân tối cao tuyên bố.
  • D. Bị coi là trái Hiến pháp và không có hiệu lực pháp luật.

Câu 4: Quá trình làm và sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi sự tham gia rộng rãi và các quy định chặt chẽ hơn so với việc làm luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Có quy trình làm, sửa đổi đặc biệt.
  • B. Được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Quy định về các vấn đề quan trọng nhất của đất nước.
  • D. Có hiệu lực pháp lý cao nhất.

Câu 5: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Chủ tịch nước.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 6: Việc Hiến pháp năm 2013 dành Chương II để quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân cho thấy sự nhấn mạnh vào yếu tố nào trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

  • A. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Tính hiệu quả của bộ máy hành chính nhà nước.
  • C. Vị trí trung tâm của con người và quyền con người trong đời sống xã hội.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế thị trường.

Câu 7: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thông qua vào năm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập hiến của đất nước?

  • A. Năm 1946.
  • B. Năm 1959.
  • C. Năm 1980.
  • D. Năm 1992.

Câu 8: Nội dung của Hiến pháp thường bao gồm các chế độ cơ bản của Nhà nước. Các chế độ đó là gì?

  • A. Chế độ chính trị, chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ văn hóa, giáo dục.
  • C. Chế độ xã hội, quốc phòng, an ninh.
  • D. Tất cả các chế độ cơ bản như chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.

Câu 9: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp Việt Nam là tính ổn định tương đối và hiệu lực lâu dài. Tuy nhiên, Hiến pháp vẫn có thể được sửa đổi. Quy định nào thể hiện tính chất "đặc biệt" trong quy trình sửa đổi Hiến pháp so với luật thông thường?

  • A. Chỉ cần quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
  • B. Do Ủy ban Thường vụ Quốc hội đề xuất và thông qua.
  • C. Cần ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.
  • D. Chỉ cần lấy ý kiến của Chính phủ và Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 10: Theo Hiến pháp năm 2013, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được khẳng định. Điều này được quy định tại chương nào của Hiến pháp?

  • A. Chương I: Chế độ chính trị.
  • B. Chương II: Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • C. Chương III: Kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường.
  • D. Chương IV: Bảo vệ Tổ quốc xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: Hiến pháp là nguồn của luật. Điều này có nghĩa là gì đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật dưới Hiến pháp?

  • A. Mọi văn bản pháp luật phải sao chép nguyên văn các điều khoản của Hiến pháp.
  • B. Các quy định của Hiến pháp là căn cứ, định hướng cho việc xây dựng và giải thích pháp luật.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng trực tiếp mà không cần văn bản hướng dẫn.
  • D. Chỉ các luật do Quốc hội ban hành mới phải dựa trên Hiến pháp.

Câu 12: Bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp xác định là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất "của dân, do dân, vì dân"?

  • A. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Các cơ quan nhà nước hoạt động theo nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, do Nhân dân thực hiện thông qua Quốc hội và Hội đồng nhân dân.

Câu 13: Giả sử Quốc hội đang xem xét một dự thảo luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến của dự thảo, cơ quan có thẩm quyền cần phải làm gì?

  • A. Đối chiếu các quy định của dự thảo luật với các nguyên tắc và nội dung của Hiến pháp.
  • B. Tham khảo ý kiến của tất cả các Bộ và cơ quan ngang Bộ.
  • C. Đảm bảo dự thảo luật phù hợp với tất cả các văn bản dưới luật hiện hành.
  • D. Chỉ cần đảm bảo dự thảo luật không mâu thuẫn với các luật đã ban hành trước đó.

Câu 14: Hiến pháp quy định về các cơ quan nhà nước trong bộ máy nhà nước. Việc Hiến pháp phân định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan này (lập pháp, hành pháp, tư pháp) thể hiện nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.

Câu 15: Hiến pháp Việt Nam quy định công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc. Nghĩa vụ này được thể hiện cụ thể nhất trong hoạt động nào sau đây?

  • A. Tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • B. Đóng thuế đầy đủ theo quy định của pháp luật.
  • C. Bảo vệ môi trường.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự và tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

Câu 16: Theo Hiến pháp, chế độ kinh tế của Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Nhà nước kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • B. Phát triển nền kinh tế đa dạng các hình thức sở hữu, các thành phần kinh tế, nhưng vẫn giữ vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước và định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong các ngành kinh tế trọng điểm.

Câu 17: Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp ghi nhận. Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phải tuân thủ giới hạn nào?

  • A. Không được phê phán bất kỳ chính sách nào của Nhà nước.
  • B. Chỉ được thực hiện khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
  • D. Chỉ áp dụng đối với công dân đủ 18 tuổi trở lên.

Câu 18: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp theo quy định của Hiến pháp năm 2013, một bước quan trọng trước khi Quốc hội biểu quyết thông qua là lấy ý kiến của đối tượng nào?

  • A. Chỉ lấy ý kiến của các chuyên gia pháp lý hàng đầu.
  • B. Chỉ lấy ý kiến của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên.
  • C. Chỉ lấy ý kiến của các đại biểu Quốc hội.
  • D. Lấy ý kiến rộng rãi của Nhân dân.

Câu 19: Hiến pháp là văn bản có giá trị pháp lý cao nhất. Điều này có ý nghĩa gì trong việc giải thích và áp dụng pháp luật?

  • A. Khi có mâu thuẫn giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác, áp dụng quy định của Hiến pháp.
  • B. Các văn bản pháp luật khác có thể sửa đổi quy định của Hiến pháp nếu cần thiết.
  • C. Hiến pháp chỉ có giá trị định hướng, không có giá trị bắt buộc thi hành.
  • D. Việc giải thích Hiến pháp do Chính phủ thực hiện.

Câu 20: Chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để đảm bảo sự phát triển kinh tế.
  • B. Chỉ để duy trì trật tự xã hội.
  • C. Chỉ để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • D. Để xây dựng nền tảng tinh thần của xã hội, nâng cao dân trí, bồi dưỡng nhân tài, bảo vệ môi trường cho sự phát triển bền vững.

Câu 21: Giả sử một công dân muốn thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước. Quyền này của công dân được Hiến pháp bảo đảm dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng giữa công dân và Nhà nước.
  • B. Nguyên tắc quyền con người, quyền công dân được tôn trọng và bảo vệ.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • D. Nguyên tắc tự do kinh doanh của công dân.

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, trong đó có sở hữu toàn dân về đất đai. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng đất đai ở Việt Nam?

  • A. Mọi công dân đều có quyền sở hữu cá nhân đối với diện tích đất đai không giới hạn.
  • B. Đất đai thuộc về Nhà nước và Nhà nước có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến đất đai mà không cần quan tâm đến người sử dụng.
  • C. Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý, đồng thời Nhà nước giao đất, cho thuê đất cho tổ chức, cá nhân sử dụng ổn định lâu dài.
  • D. Chỉ có các tổ chức kinh tế nhà nước mới có quyền sử dụng đất.

Câu 23: Một trong những chức năng cơ bản của Hiến pháp là chức năng chính trị. Chức năng này thể hiện ở việc Hiến pháp quy định và khẳng định điều gì?

  • A. Bản chất nhà nước, hình thức chính thể, chế độ chính trị.
  • B. Các quy tắc xử sự chi tiết cho mọi lĩnh vực đời sống.
  • C. Trình tự giải quyết các tranh chấp dân sự.
  • D. Cơ cấu tổ chức và hoạt động của các doanh nghiệp.

Câu 24: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có sự phát triển đáng kể trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Sự phát triển này thể hiện điều gì trong nhận thức và xây dựng Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam?

  • A. Chỉ là sự thay đổi về mặt hình thức, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • B. Nhà nước ngày càng kiểm soát chặt chẽ hơn các quyền tự do của công dân.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ quyền con người.
  • D. Khẳng định con người là chủ thể, mục tiêu và động lực của sự phát triển, nhấn mạnh vai trò của quyền con người trong Nhà nước pháp quyền.

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nguyên tắc hoạt động nào của Tòa án được Hiến pháp đặc biệt nhấn mạnh để đảm bảo tính công minh?

  • A. Xét xử công khai, trừ trường hợp luật có quy định khác.
  • B. Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật.
  • C. Xét xử theo nguyên tắc hai cấp.
  • D. Bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo.

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mỗi cá nhân?

  • A. Là cơ sở pháp lý để công dân biết, thực hiện và bảo vệ quyền của mình, đồng thời ý thức được trách nhiệm đối với Nhà nước và xã hội.
  • B. Cho phép công dân làm mọi điều mình muốn mà không bị giới hạn.
  • C. Chỉ mang tính định hướng, không có giá trị ràng buộc đối với công dân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với một số nhóm công dân nhất định.

Câu 27: Giả sử một địa phương ban hành quy định về việc tụ tập đông người mà hạn chế nghiêm ngặt quyền tự do hội họp của người dân hơn mức quy định của luật. Quy định này có khả năng trái với nguyên tắc nào của Hiến pháp?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất và các văn bản dưới luật không được trái Hiến pháp.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giới.

Câu 28: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật bối cảnh lịch sử, mục tiêu, và những nguyên tắc cơ bản của chế độ. Điều này thể hiện vai trò gì của Lời nói đầu trong cấu trúc và nội dung của Hiến pháp?

  • A. Nêu bật ý nghĩa chính trị, tư tưởng của Hiến pháp, định hướng cho việc hiểu và áp dụng các quy định tiếp theo.
  • B. Chỉ là phần giới thiệu mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • C. Quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • D. Liệt kê danh sách các cơ quan nhà nước.

Câu 29: Theo Hiến pháp, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xây dựng trên cơ sở khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện các chính sách của Nhà nước?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích của đa số dân tộc.
  • B. Hạn chế quyền tự do cá nhân để đảm bảo sự thống nhất.
  • C. Ưu tiên lợi ích của Nhà nước hơn lợi ích của người dân.
  • D. Đảm bảo sự bình đẳng, tôn trọng và phát huy sức mạnh tổng hợp của các dân tộc, tôn giáo, tầng lớp xã hội vì mục tiêu chung.

Câu 30: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mang lại lợi ích thiết thực nào cho học sinh?

  • A. Giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Chỉ cần thiết cho những người theo học ngành luật.
  • C. Giúp hiểu biết về quyền và nghĩa vụ của bản thân, vai trò của pháp luật trong đời sống, từ đó rèn luyện ý thức công dân và chấp hành pháp luật.
  • D. Cung cấp kiến thức để tham gia vào các hoạt động chính trị cấp cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật cơ bản của Nhà nước. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'cơ bản' của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây khẳng định vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử có một văn bản quy phạm pháp luật do một cơ quan nhà nước ban hành có nội dung mâu thuẫn với quy định của Hiến pháp. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản đó sẽ bị xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quá trình làm và sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam đòi hỏi sự tham gia rộng rãi và các quy định chặt chẽ hơn so với việc làm luật thông thường. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc Hiến pháp năm 2013 dành Chương II để quy định về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân cho thấy sự nhấn mạnh vào yếu tố nào trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thông qua vào năm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử lập hiến của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nội dung của Hiến pháp thường bao gồm các chế độ cơ bản của Nhà nước. Các chế độ đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp Việt Nam là tính ổn định tương đối và hiệu lực lâu dài. Tuy nhiên, Hiến pháp vẫn có thể được sửa đổi. Quy định nào thể hiện tính chất 'đặc biệt' trong quy trình sửa đổi Hiến pháp so với luật thông thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Theo Hiến pháp năm 2013, vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam được khẳng định. Điều này được quy định tại chương nào của Hiến pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hiến pháp là nguồn của luật. Điều này có nghĩa là gì đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật dưới Hiến pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bản chất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được Hiến pháp xác định là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất 'của dân, do dân, vì dân'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử Quốc hội đang xem xét một dự thảo luật mới. Để đảm bảo tính hợp hiến của dự thảo, cơ quan có thẩm quyền cần phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hiến pháp quy định về các cơ quan nhà nước trong bộ máy nhà nước. Việc Hiến pháp phân định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan này (lập pháp, hành pháp, tư pháp) thể hiện nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hiến pháp Việt Nam quy định công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc. Nghĩa vụ này được thể hiện cụ thể nhất trong hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo Hiến pháp, chế độ kinh tế của Việt Nam là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp ghi nhận. Tuy nhiên, việc thực hiện các quyền này phải tuân thủ giới hạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quá trình sửa đổi Hiến pháp theo quy định của Hiến pháp năm 2013, một bước quan trọng trước khi Quốc hội biểu quyết thông qua là lấy ý kiến của đối tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hiến pháp là văn bản có giá trị pháp lý cao nhất. Điều này có ý nghĩa gì trong việc giải thích và áp dụng pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử một công dân muốn thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của cán bộ nhà nước. Quyền này của công dân được Hiến pháp bảo đảm dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ sở hữu, trong đó có sở hữu toàn dân về đất đai. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng đất đai ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những chức năng cơ bản của Hiến pháp là chức năng chính trị. Chức năng này thể hiện ở việc Hiến pháp quy định và khẳng định điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So với các bản Hiến pháp trước, Hiến pháp năm 2013 có sự phát triển đáng kể trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Sự phát triển này thể hiện điều gì trong nhận thức và xây dựng Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hiến pháp năm 2013 quy định Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Nguyên tắc hoạt động nào của Tòa án được Hiến pháp đặc biệt nhấn mạnh để đảm bảo tính công minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với mỗi cá nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử một địa phương ban hành quy định về việc tụ tập đông người mà hạn chế nghiêm ngặt quyền tự do hội họp của người dân hơn mức quy định của luật. Quy định này có khả năng trái với nguyên tắc nào của Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật bối cảnh lịch sử, mục tiêu, và những nguyên tắc cơ bản của chế độ. Điều này thể hiện vai trò gì của Lời nói đầu trong cấu trúc và nội dung của Hiến pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Theo Hiến pháp, nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xây dựng trên cơ sở khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện các chính sách của Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam mang lại lợi ích thiết thực nào cho học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp được xem là "đạo luật cơ bản" của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam vì lý do cốt lõi nào sau đây?

  • A. Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành sau Cách mạng tháng Tám.
  • B. Hiến pháp quy định chi tiết tất cả các vấn đề trong đời sống xã hội.
  • C. Hiến pháp do Chính phủ soạn thảo và ban hành.
  • D. Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho việc xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác.

Câu 2: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp" được quy định trong Hiến pháp thể hiện điều gì về tổ chức bộ máy nhà nước ta?

  • A. Nhà nước chỉ tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Các cơ quan nhà nước hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Có sự phân chia nhiệm vụ, quyền hạn nhưng vẫn đảm bảo sự gắn kết và giám sát lẫn nhau.
  • D. Chỉ có cơ quan lập pháp mới có quyền lực cao nhất, kiểm soát tất cả các cơ quan khác.

Câu 3: Giả sử có một Luật mới được Quốc hội ban hành có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản của Hiến pháp về quyền bầu cử của công dân. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. Hiến pháp sẽ được ưu tiên áp dụng và Luật mới có thể bị xem xét sửa đổi hoặc bãi bỏ phần mâu thuẫn.
  • B. Luật mới được ban hành sau nên sẽ có hiệu lực cao hơn Hiến pháp.
  • C. Tùy vào quyết định của Chính phủ để xem văn bản nào được áp dụng.
  • D. Cả hai văn bản đều có giá trị ngang nhau và áp dụng tùy từng trường hợp cụ thể.

Câu 4: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (ví dụ tại Chương II Hiến pháp 2013) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp công dân dễ dàng ghi nhớ các quyền và nghĩa vụ của mình.
  • B. Khẳng định giá trị, địa vị pháp lý tối cao của quyền con người và quyền công dân, làm cơ sở để bảo vệ các quyền này.
  • C. Là căn cứ để Nhà nước thu thuế đầy đủ từ công dân.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế trong việc bảo vệ quyền lợi công dân.

Câu 5: So với quy trình xây dựng và ban hành các đạo luật thông thường, quy trình sửa đổi Hiến pháp có điểm đặc biệt nào thể hiện tính tối cao và ổn định của Hiến pháp?

  • A. Chỉ cần chữ ký của Chủ tịch nước để có hiệu lực.
  • B. Được sửa đổi bởi một cơ quan hành chính.
  • C. Đòi hỏi tỷ lệ biểu quyết tán thành cao hơn (ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội) và lấy ý kiến Nhân dân.
  • D. Không cần lấy ý kiến của bất kỳ ai, chỉ do một ủy ban nhỏ quyết định.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thường được quy định trong Hiến pháp để thể hiện bản chất và mục tiêu của Nhà nước?

  • A. Danh sách chi tiết các loại thuế phải đóng.
  • B. Quy định cụ thể về giờ làm việc và lương tối thiểu cho từng ngành nghề.
  • C. Các quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính.
  • D. Chế độ chính trị, chế độ kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh.

Câu 7: Khẳng định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

  • A. Hiến pháp là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những nguyên tắc nền tảng để bảo vệ các quyền này.
  • B. Hiến pháp trực tiếp giải quyết mọi trường hợp vi phạm quyền con người và quyền công dân.
  • C. Hiến pháp chỉ mang tính tham khảo, việc bảo vệ quyền dựa chủ yếu vào các luật chuyên ngành.
  • D. Hiến pháp chỉ bảo vệ quyền của công dân, không bảo vệ quyền con người nói chung.

Câu 8: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về "Chế độ chính trị" giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Hệ thống giáo dục quốc dân.
  • B. Các chính sách phát triển kinh tế của đất nước.
  • C. Bản chất của Nhà nước, vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam, quyền làm chủ của Nhân dân.
  • D. Các quy định về hôn nhân và gia đình.

Câu 9: Tại sao Hiến pháp lại có tính ổn định tương đối và không thường xuyên bị sửa đổi?

  • A. Vì việc sửa đổi Hiến pháp rất tốn kém kinh phí.
  • B. Vì Hiến pháp quy định những vấn đề nền tảng, cơ bản, có giá trị lâu dài của chế độ xã hội và nhà nước.
  • C. Vì không có cơ quan nào đủ thẩm quyền để sửa đổi Hiến pháp.
  • D. Vì việc sửa đổi Hiến pháp không mang lại lợi ích thiết thực.

Câu 10: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân"?

  • A. Nhà nước tập trung mọi quyền lực vào một cá nhân.
  • B. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm nhỏ trong xã hội.
  • C. Mọi quyết định của Nhà nước đều không cần tham khảo ý kiến Nhân dân.
  • D. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, do Nhân dân thực hiện và kiểm tra, giám sát.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định về "Chế độ kinh tế" nhằm mục đích gì?

  • A. Để Hiến pháp có thể thay thế cho các luật về kinh tế.
  • B. Để quy định chi tiết việc thành lập các loại hình doanh nghiệp.
  • C. Xác định những nguyên tắc cơ bản, định hướng phát triển nền kinh tế quốc dân.
  • D. Liệt kê tất cả các doanh nghiệp nhà nước hiện có.

Câu 12: Phân tích vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp. Khẳng định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Quốc hội chỉ là cơ quan tham gia góp ý, không có quyền quyết định cuối cùng.
  • B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, tức là xây dựng và thông qua Hiến pháp.
  • C. Quốc hội chỉ thực hiện việc giám sát quá trình xây dựng Hiến pháp của Chính phủ.
  • D. Quyền lập hiến thuộc về Chủ tịch nước, Quốc hội chỉ phê chuẩn.

Câu 13: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất tính chất là "nguồn của luật", làm cơ sở cho các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiệu lực pháp lý tối cao.
  • B. Do Quốc hội ban hành.
  • C. Có nhiều chương, nhiều điều.
  • D. Được công bố trên Công báo.

Câu 14: Một người cho rằng Hiến pháp chỉ là tập hợp các quy định chung chung, không ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của người dân. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Hiến pháp chỉ quy định về bộ máy nhà nước.
  • B. Sai, vì Hiến pháp quy định các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, là nền tảng pháp lý cho nhiều vấn đề liên quan trực tiếp đến đời sống.
  • C. Đúng, vì các luật khác mới là văn bản áp dụng trực tiếp.
  • D. Sai, nhưng chỉ ảnh hưởng đến những người làm việc trong cơ quan nhà nước.

Câu 15: Việc Hiến pháp quy định về "Chế độ văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường" cho thấy điều gì về vai trò của Nhà nước?

  • A. Nhà nước chỉ quan tâm đến vấn đề chính trị và kinh tế.
  • B. Nhà nước không có trách nhiệm trong các lĩnh vực này.
  • C. Nhà nước chỉ can thiệp khi có vấn đề nghiêm trọng xảy ra.
  • D. Nhà nước có trách nhiệm định hướng, quản lý và phát triển toàn diện các lĩnh vực này vì mục tiêu phát triển con người và xã hội.

Câu 16: Giả sử một địa phương ban hành văn bản hành chính trái với một Nghị định của Chính phủ, và Nghị định này lại phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc hệ thống pháp luật, văn bản nào sẽ bị vô hiệu hóa?

  • A. Văn bản hành chính của địa phương.
  • B. Nghị định của Chính phủ.
  • C. Hiến pháp.
  • D. Cả ba văn bản đều có hiệu lực.

Câu 17: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Là bản Hiến pháp đầu tiên của một chế độ phong kiến.
  • B. Là bản Hiến pháp đầu tiên của một nhà nước độc lập, khẳng định chủ quyền quốc gia và quyền dân chủ của Nhân dân.
  • C. Là bản Hiến pháp quy định về kinh tế thị trường đầu tiên.
  • D. Là bản Hiến pháp được ban hành trong thời kỳ hòa bình lâu dài.

Câu 18: Khi nói Hiến pháp có "hiệu lực pháp lý tối cao", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ có Hiến pháp mới được áp dụng trong mọi trường hợp.
  • B. Mọi văn bản pháp luật khác phải do Hiến pháp ban hành.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp và phải được ban hành trên cơ sở quy định của Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ có hiệu lực đối với các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 19: Chương "Chế độ chính trị" trong Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Nhà nước do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan xét xử cao nhất.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam là cơ quan hành pháp cao nhất.

Câu 20: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân là một bước quan trọng trong quy trình sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Để kéo dài thời gian sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Để Nhân dân cảm thấy mình được tham gia vào quá trình này một cách hình thức.
  • C. Vì Nhân dân là người trực tiếp ban hành Hiến pháp.
  • D. Thể hiện nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân, đảm bảo Hiến pháp phản ánh ý chí, nguyện vọng của Nhân dân.

Câu 21: Hiến pháp quy định "Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật". Điều này thuộc nhóm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền kinh tế.
  • B. Quyền dân chủ (quyền chính trị, dân sự).
  • C. Quyền xã hội.
  • D. Quyền văn hóa.

Câu 22: Phân biệt giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Hiến pháp là đạo luật cơ bản, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề nền tảng, còn các đạo luật khác cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp do Quốc hội ban hành, còn các đạo luật do Chính phủ ban hành.
  • C. Hiến pháp có thể bị sửa đổi bởi bất kỳ cơ quan nhà nước nào, còn đạo luật thì không.
  • D. Hiến pháp áp dụng cho mọi đối tượng, còn đạo luật chỉ áp dụng cho công dân.

Câu 23: Chế độ "Quốc phòng và an ninh" được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để đối phó với các cuộc chiến tranh từ bên ngoài.
  • B. Quy định chi tiết về các loại vũ khí được phép sử dụng.
  • C. Xác định nguyên tắc, nhiệm vụ cơ bản về xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Chỉ quy định về nghĩa vụ quân sự của nam giới.

Câu 24: Hiến pháp quy định về "Bộ máy nhà nước". Nội dung này bao gồm những vấn đề chính nào?

  • A. Danh sách tên và chức vụ của tất cả cán bộ nhà nước.
  • B. Quy định chi tiết về lương và phụ cấp của cán bộ nhà nước.
  • C. Chỉ quy định về hoạt động của các bộ, ngành.
  • D. Nguyên tắc tổ chức và hoạt động, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước (lập pháp, hành pháp, tư pháp).

Câu 25: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là "bảo vệ Tổ quốc". Nghĩa vụ này thể hiện trách nhiệm của công dân đối với điều gì?

  • A. Chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • B. Tài sản cá nhân của mình.
  • C. Lợi ích của một nhóm người cụ thể.
  • D. Danh dự và uy tín của bản thân.

Câu 26: Tại sao Hiến pháp Việt Nam lại quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Vì Đảng là cơ quan quyền lực nhà nước duy nhất.
  • B. Vì đây là sự ghi nhận vai trò lịch sử và thực tế lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng Việt Nam và công cuộc xây dựng đất nước, thể hiện sự lựa chọn của Nhân dân.
  • C. Vì Hiến pháp các nước khác đều quy định như vậy.
  • D. Vì Đảng là tổ chức chính trị duy nhất tồn tại ở Việt Nam.

Câu 27: Hiến pháp 2013 có một Chương riêng quy định về Hội đồng bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước. Điều này cho thấy sự quan tâm của Hiến pháp đến vấn đề gì trong tổ chức và hoạt động của nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung vào các cơ quan hành pháp.
  • B. Bỏ qua vai trò của các cơ quan độc lập.
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong bầu cử và quản lý tài chính công.
  • D. Giảm bớt quyền lực của Quốc hội.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các quyền cơ bản của công dân. Khẳng định nào sau đây là đúng?

  • A. Hiến pháp chỉ liệt kê các quyền một cách chung chung, không có giá trị bảo vệ.
  • B. Các quyền của công dân tồn tại độc lập với Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp chỉ tạo ra các nghĩa vụ cho công dân, không phải quyền.
  • D. Hiến pháp là cơ sở pháp lý cao nhất để xác lập, công nhận và bảo vệ các quyền cơ bản của công dân.

Câu 29: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

  • A. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án Nhân dân Tối cao.
  • D. Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao.

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về "Chế độ xã hội" (ví dụ: về gia đình, về công đoàn, về thanh niên...) thể hiện điều gì?

  • A. Hiến pháp chỉ quan tâm đến các vấn đề kinh tế.
  • B. Nhà nước quan tâm và có trách nhiệm đối với việc xây dựng và phát triển các mối quan hệ xã hội, bảo đảm an sinh xã hội.
  • C. Các tổ chức xã hội có quyền lực ngang với các cơ quan nhà nước.
  • D. Hiến pháp cấm các tổ chức xã hội hoạt động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hiến pháp được xem là 'đạo luật cơ bản' của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam vì lý do cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp' được quy định trong Hiến pháp thể hiện điều gì về tổ chức bộ máy nhà nước ta?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử có một Luật mới được Quốc hội ban hành có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản của Hiến pháp về quyền bầu cử của công dân. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (ví dụ tại Chương II Hiến pháp 2013) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với quy trình xây dựng và ban hành các đạo luật thông thường, quy trình sửa đổi Hiến pháp có điểm đặc biệt nào thể hiện tính tối cao và ổn định của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nội dung nào sau đây thường được quy định trong Hiến pháp để thể hiện bản chất và mục tiêu của Nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khẳng định nào sau đây thể hiện đúng vai trò của Hiến pháp đối với việc bảo vệ quyền con người và quyền công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu về 'Chế độ chính trị' giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao Hiến pháp lại có tính ổn định tương đối và không thường xuyên bị sửa đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định về 'Chế độ kinh tế' nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của Quốc hội trong việc xây dựng Hiến pháp. Khẳng định nào sau đây là chính xác nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đặc điểm nào của Hiến pháp thể hiện rõ nhất tính chất là 'nguồn của luật', làm cơ sở cho các văn bản pháp luật khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một người cho rằng Hiến pháp chỉ là tập hợp các quy định chung chung, không ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của người dân. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc Hiến pháp quy định về 'Chế độ văn hóa, xã hội, giáo dục, khoa học, công nghệ, môi trường' cho thấy điều gì về vai trò của Nhà nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử một địa phương ban hành văn bản hành chính trái với một Nghị định của Chính phủ, và Nghị định này lại phù hợp với Hiến pháp. Theo nguyên tắc hệ thống pháp luật, văn bản nào sẽ bị vô hiệu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Bản Hiến pháp năm 1946 của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi nói Hiến pháp có 'hiệu lực pháp lý tối cao', điều đó có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chương 'Chế độ chính trị' trong Hiến pháp 2013 quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân là một bước quan trọng trong quy trình sửa đổi Hiến pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hiến pháp quy định 'Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình theo quy định của pháp luật'. Điều này thuộc nhóm quyền nào của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân biệt giữa Hiến pháp và các đạo luật thông thường. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chế độ 'Quốc phòng và an ninh' được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hiến pháp quy định về 'Bộ máy nhà nước'. Nội dung này bao gồm những vấn đề chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những nghĩa vụ cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp là 'bảo vệ Tổ quốc'. Nghĩa vụ này thể hiện trách nhiệm của công dân đối với điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao Hiến pháp Việt Nam lại quy định về vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hiến pháp 2013 có một Chương riêng quy định về Hội đồng bầu cử quốc gia và Kiểm toán nhà nước. Điều này cho thấy sự quan tâm của Hiến pháp đến vấn đề gì trong tổ chức và hoạt động của nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các quyền cơ bản của công dân. Khẳng định nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Theo quy định của Hiến pháp, cơ quan nào có quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định về 'Chế độ xã hội' (ví dụ: về gia đình, về công đoàn, về thanh niên...) thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật cơ bản. Điều này thể hiện đặc điểm nào về vị trí pháp lý của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật quốc gia?

  • A. Nó là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Nó có hiệu lực ngang bằng với tất cả các đạo luật khác.
  • C. Nó là nền tảng, cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật khác.
  • D. Nó chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước cấp trung ương.

Câu 2: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về một dự án luật mới liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, dự án luật này cần phải đảm bảo yêu cầu quan trọng nào so với các quy định trong Hiến pháp?

  • A. Nó phải giống hệt các quy định trong Hiến pháp.
  • B. Nó có thể mở rộng hoặc thu hẹp quyền tự do ngôn luận tùy theo tình hình kinh tế.
  • C. Nó chỉ cần không mâu thuẫn với Hiến pháp về mặt hình thức.
  • D. Nó không được trái với các quy định của Hiến pháp.

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp với những yêu cầu khắt khe (ví dụ: cần ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội tán thành để sửa đổi) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Tính linh hoạt cao, dễ dàng thay đổi theo tình hình thực tế.
  • B. Tính ổn định và bền vững, thể hiện tầm quan trọng đặc biệt.
  • C. Quy trình này chỉ áp dụng cho các luật thông thường.
  • D. Việc sửa đổi Hiến pháp phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của Chính phủ.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật dưới Hiến pháp (như Luật, Nghị định). Vai trò "đạo luật cơ bản" của Hiến pháp tác động như thế nào đến việc ban hành các văn bản này?

  • A. Các văn bản dưới Hiến pháp phải cụ thể hóa và không được mâu thuẫn với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp chỉ là văn bản tham khảo, các luật khác có thể quy định khác.
  • C. Các văn bản dưới Hiến pháp có thể thay thế Hiến pháp trong một số trường hợp.
  • D. Mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác không được quy định rõ ràng.

Câu 5: Hiến pháp 2013 quy định:

  • A. Bản chất của Nhà nước Việt Nam.
  • B. Chế độ kinh tế của Việt Nam.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.

Câu 6: Chương II của Hiến pháp 2013 quy định về "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân". Việc đặt chương này ở vị trí quan trọng, ngay sau chương về chế độ chính trị, thể hiện điều gì về quan điểm của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Quyền con người và công dân chỉ là vấn đề thứ yếu.
  • B. Quyền con người và công dân hoàn toàn tách rời chế độ chính trị.
  • C. Nhấn mạnh sự coi trọng và đặt con người vào vị trí trung tâm.
  • D. Đây là chương ít quan trọng nhất trong Hiến pháp.

Câu 7: Anh A muốn thành lập một doanh nghiệp tư nhân để kinh doanh mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Anh cần dựa vào những quy định nào của Hiến pháp để đảm bảo quyền tự do kinh doanh của mình?

  • A. Các quy định về chế độ chính trị.
  • B. Các quy định về chế độ kinh tế.
  • C. Các quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Các quy định về quốc phòng an ninh.

Câu 8: Hiến pháp 2013 quy định về các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân. Nội dung này thuộc phần nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ kinh tế.
  • B. Chế độ văn hóa, xã hội.
  • C. Quyền và nghĩa vụ công dân.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 9: So sánh Hiến pháp năm 1946 và Hiến pháp năm 2013 về quyền con người. Điểm nào thể hiện sự phát triển và hoàn thiện hơn trong Hiến pháp 2013 so với Hiến pháp 1946?

  • A. Hiến pháp 2013 mở rộng và quy định chi tiết hơn các quyền con người theo các công ước quốc tế.
  • B. Hiến pháp 2013 chỉ đề cập đến quyền công dân, không đề cập đến quyền con người.
  • C. Hiến pháp 1946 quy định đầy đủ hơn về quyền con người so với Hiến pháp 2013.
  • D. Hai bản Hiến pháp này không có điểm khác biệt đáng kể về quyền con người.

Câu 10: Một người dân bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình với đại biểu Quốc hội về một vấn đề của đất nước. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân được Hiến pháp quy định?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được học tập.
  • C. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. Quyền sở hữu tài sản.

Câu 11: Tại sao nói Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải phù hợp và không được trái với Hiến pháp.
  • B. Hiến pháp được ban hành bởi cơ quan quyền lực cao nhất.
  • C. Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • D. Chỉ có Hiến pháp mới được in ấn và phổ biến rộng rãi.

Câu 12: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt và tỉ lệ biểu quyết tán thành cao hơn so với luật thông thường. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để hạn chế việc sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Để đảm bảo tính ổn định và thiêng liêng của Hiến pháp.
  • C. Để thể hiện Hiến pháp là nền tảng chính trị của quốc gia.
  • D. Tất cả các mục đích trên.

Câu 13: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như y tế, giáo dục, an sinh xã hội. Việc Hiến pháp đề cập đến các nội dung này thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo điều gì cho người dân?

  • A. Chỉ đảm bảo quyền lợi cho một nhóm nhỏ người dân.
  • B. Đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần, sự phát triển toàn diện của công dân.
  • C. Chỉ tạo điều kiện cho các tổ chức xã hội hoạt động độc lập.
  • D. Không có vai trò gì trong các lĩnh vực này, chỉ là quy định chung chung.

Câu 14: Hiến pháp 2013 lần đầu tiên hiến định rõ ràng về quyền con người. Khái niệm "quyền con người" trong Hiến pháp có ý nghĩa khác biệt cơ bản nào so với "quyền công dân"?

  • A. Quyền con người là quyền tự nhiên, vốn có, không phụ thuộc vào quốc tịch; quyền công dân gắn với tư cách công dân của một quốc gia.
  • B. Quyền con người chỉ áp dụng cho người nước ngoài; quyền công dân áp dụng cho người Việt Nam.
  • C. Quyền con người là tổng hợp của quyền công dân và quyền chính trị.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nhất, không có sự khác biệt.

Câu 15: Hiến pháp 2013 kế thừa và phát triển các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Sự kế thừa này thể hiện điều gì trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Thể hiện sự thay đổi hoàn toàn, phủ nhận các giá trị cũ.
  • B. Thể hiện sự yếu kém, không có khả năng xây dựng mới.
  • C. Thể hiện sự liên tục, phát triển dựa trên nền tảng và giá trị lịch sử.
  • D. Thể hiện chỉ đơn thuần là sao chép lại các bản Hiến pháp trước.

Câu 16: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 17: Một công dân thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật. Nghĩa vụ này được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng cường sức mạnh quân đội.
  • B. Chỉ là quy định mang tính hình thức.
  • C. Chỉ áp dụng cho một bộ phận nhỏ công dân.
  • D. Góp phần bảo vệ Tổ quốc, là trách nhiệm của mọi công dân.

Câu 18: Hiến pháp 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

  • A. Chế độ chính trị.
  • B. Chế độ kinh tế.
  • C. Chế độ văn hóa.
  • D. Quyền và nghĩa vụ công dân.

Câu 19: Việc học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bản thân và xã hội?

  • A. Chỉ để có thêm kiến thức pháp luật chung chung.
  • B. Chỉ để biết về lịch sử lập hiến.
  • C. Giúp nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân, xây dựng ý thức công dân và tôn trọng pháp luật.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn nào với lứa tuổi học sinh.

Câu 20: Hiến pháp 2013 quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này có nghĩa là:

  • A. Mọi người bắt buộc phải theo một tôn giáo nào đó.
  • B. Nhà nước cấm mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ cho phép một số tôn giáo nhất định hoạt động.
  • D. Mọi người có quyền theo hoặc không theo một tôn giáo nào và thực hành tín ngưỡng, tôn giáo đó theo quy định của pháp luật.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của lời nói đầu trong Hiến pháp 2013. Lời nói đầu có vai trò gì đối với toàn bộ nội dung Hiến pháp?

  • A. Lời nói đầu chỉ mang tính trang trí, không có giá trị pháp lý.
  • B. Lời nói đầu nêu rõ bối cảnh lịch sử, nguyên tắc cơ bản, mục tiêu và ý nghĩa của Hiến pháp, định hướng cho việc giải thích và áp dụng các điều khoản.
  • C. Lời nói đầu là phần có thể bỏ qua khi nghiên cứu Hiến pháp.
  • D. Lời nói đầu chỉ tóm tắt nội dung các chương sau.

Câu 22: Một trong những điểm mới của Hiến pháp 2013 là việc bổ sung và làm rõ hơn nhiều quyền con người, quyền công dân. Điều này phản ánh xu hướng nào trong sự phát triển của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Ngày càng đề cao và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • B. Ngày càng siết chặt các quyền tự do của người dân.
  • C. Ngày càng hạn chế vai trò của Hiến pháp.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về quan điểm đối với quyền con người.

Câu 23: Giả sử có một đạo luật mới được ban hành có quy định mâu thuẫn với Hiến pháp. Theo nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý sự mâu thuẫn này?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Quốc hội (hoặc Ủy ban thường vụ Quốc hội theo quy định của luật).
  • D. Bộ Tư pháp.

Câu 24: Hiến pháp 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Điều này thể hiện điều gì về cấu trúc và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Hệ thống chính trị chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước.
  • B. Hệ thống chính trị bao gồm Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Các tổ chức xã hội hoạt động độc lập, không liên quan đến Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp không đề cập đến vai trò của các tổ chức xã hội.

Câu 25: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân là một bước quan trọng trong quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp?

  • A. Để quy trình sửa đổi kéo dài hơn.
  • B. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Để thể hiện sự phụ thuộc vào ý chí của một nhóm người.
  • D. Để Hiến pháp thực sự là ý chí, nguyện vọng của Nhân dân và đảm bảo tính dân chủ.

Câu 26: Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về nguyên tắc "Pháp quyền xã hội chủ nghĩa". Nguyên tắc này yêu cầu điều gì đối với hoạt động của Nhà nước và toàn xã hội?

  • A. Mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội phải dựa trên cơ sở pháp luật, thượng tôn pháp luật.
  • B. Chỉ cần tuân theo quy định của Hiến pháp, không cần tuân theo các luật khác.
  • C. Quyền lực nhà nước không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho người dân, không áp dụng cho Nhà nước.

Câu 27: Hiến pháp 2013 quy định về chế độ giáo dục. Theo đó, Nhà nước có trách nhiệm chính nào trong lĩnh vực này?

  • A. Chỉ quản lý các trường công lập.
  • B. Chỉ khuyến khích các trường tư thục hoạt động.
  • C. Phát triển giáo dục, tạo điều kiện để mọi công dân được học tập.
  • D. Không có trách nhiệm cụ thể nào, để xã hội tự lo.

Câu 28: Lịch sử lập hiến Việt Nam bắt đầu từ bản Hiến pháp nào?

  • A. Hiến pháp năm 1959.
  • B. Hiến pháp năm 1946.
  • C. Hiến pháp năm 1980.
  • D. Hiến pháp năm 1992.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất nhà nước giữa Hiến pháp năm 1980 và Hiến pháp năm 1992/2013.

  • A. Hiến pháp 1980 nhấn mạnh tính chuyên chính vô sản; Hiến pháp 1992/2013 nhấn mạnh nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.
  • B. Hiến pháp 1980 đề cao quyền con người hơn; Hiến pháp 1992/2013 thì ngược lại.
  • C. Hiến pháp 1980 quy định về kinh tế thị trường; Hiến pháp 1992/2013 quy định về kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể về bản chất nhà nước giữa các bản Hiến pháp này.

Câu 30: Hiến pháp 2013 quy định:

  • A. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ.
  • B. Chỉ cần tuân thủ luật giao thông.
  • C. Chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức nhà nước.
  • D. Trách nhiệm cao nhất, bao hàm việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ xã hội chủ nghĩa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là đạo luật cơ bản. Điều này thể hiện đặc điểm nào về vị trí pháp lý của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về một dự án luật mới liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, dự án luật này cần phải đảm bảo yêu cầu quan trọng nào so với các quy định trong Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp với những yêu cầu khắt khe (ví dụ: cần ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội tán thành để sửa đổi) thể hiện đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các văn bản pháp luật dưới Hiến pháp (như Luật, Nghị định). Vai trò 'đạo luật cơ bản' của Hiến pháp tác động như thế nào đến việc ban hành các văn bản này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hiến pháp 2013 quy định: "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức." (Điều 2). Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chương II của Hiến pháp 2013 quy định về 'Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'. Việc đặt chương này ở vị trí quan trọng, ngay sau chương về chế ??ộ chính trị, thể hiện điều gì về quan điểm của Nhà nước Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Anh A muốn thành lập một doanh nghiệp tư nhân để kinh doanh mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Anh cần dựa vào những quy định nào của Hiến pháp để đảm bảo quyền tự do kinh doanh của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiến pháp 2013 quy định về các cơ quan nhà nước như Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân. Nội dung này thuộc phần nào của Hiến pháp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh Hiến pháp năm 1946 và Hiến pháp năm 2013 về quyền con người. Điểm nào thể hiện sự phát triển và hoàn thiện hơn trong Hiến pháp 2013 so với Hiến pháp 1946?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một người dân bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình với đại biểu Quốc hội về một vấn đề của đất nước. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân được Hiến pháp quy định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao nói Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc sửa đổi Hiến pháp đòi hỏi một quy trình đặc biệt và tỉ lệ biểu quyết tán thành cao hơn so với luật thông thường. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như y tế, giáo dục, an sinh xã hội. Việc Hiến pháp đề cập đến các nội dung này thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc đảm bảo điều gì cho người dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiến pháp 2013 lần đầu tiên hiến định rõ ràng về quyền con người. Khái niệm 'quyền con người' trong Hiến pháp có ý nghĩa khác biệt cơ bản nào so với 'quyền công dân'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hiến pháp 2013 kế thừa và phát triển các bản Hiến pháp trước đó (1946, 1959, 1980, 1992). Sự kế thừa này thể hiện điều gì trong quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo Hiến pháp 2013, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công dân thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật. Nghĩa vụ này được quy định trong Hiến pháp nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hiến pháp 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nội dung cơ bản nào của Hiến pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc học sinh lớp 10 tìm hiểu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với bản thân và xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hiến pháp 2013 quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này có nghĩa là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của lời nói đầu trong Hiến pháp 2013. Lời nói đầu có vai trò gì đối với toàn bộ nội dung Hiến pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những điểm mới của Hiến pháp 2013 là việc bổ sung và làm rõ hơn nhiều quyền con người, quyền công dân. Điều này phản ánh xu hướng nào trong sự phát triển của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử có một đạo luật mới được ban hành có quy định mâu thuẫn với Hiến pháp. Theo nguyên tắc Hiến pháp có hiệu lực pháp lý cao nhất, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét và xử lý sự mâu thuẫn này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hiến pháp 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Điều này thể hiện điều gì về cấu trúc và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc lấy ý kiến Nhân dân là một bước quan trọng trong quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hiến pháp 2013 quy định rõ ràng về nguyên tắc 'Pháp quyền xã hội chủ nghĩa'. Nguyên tắc này yêu cầu điều gì đối với hoạt động của Nhà nước và toàn xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hiến pháp 2013 quy định về chế độ giáo dục. Theo đó, Nhà nước có trách nhiệm chính nào trong lĩnh vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Lịch sử lập hiến Việt Nam bắt đầu từ bản Hiến pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất nhà nước giữa Hiến pháp năm 1980 và Hiến pháp năm 1992/2013.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hiến pháp 2013 quy định: "Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc." Nghĩa vụ này thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tối cao về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp Việt Nam so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp có nhiều chương, điều khoản.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước.

Câu 2: Việc Hiến pháp Việt Nam quy định rõ quy trình làm, sửa đổi Hiến pháp một cách đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường (ví dụ: yêu cầu ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành) thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

  • A. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi để phù hợp với tình hình.
  • B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập pháp.
  • C. Hiến pháp là văn bản có hiệu lực ngắn hạn.
  • D. Tính ổn định tương đối và vị trí pháp lý đặc biệt quan trọng của Hiến pháp.

Câu 3: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền duy nhất trong việc lập hiến và lập pháp?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được coi là thể hiện rõ hơn nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường quy định về nội dung nào sau đây?

  • A. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • B. Cơ cấu tổ chức của Chính phủ.
  • C. Quy định chi tiết về các loại thuế.
  • D. Thủ tục hành chính cụ thể của các bộ.

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Tách biệt hoàn toàn ba nhánh quyền lực lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và ngăn ngừa lạm dụng quyền lực trong bộ máy nhà nước.
  • D. Cho phép mỗi cơ quan hoạt động độc lập mà không cần liên kết.

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Nguyên tắc "của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện bản chất nào của nhà nước?

  • A. Nhà nước tập trung quyền lực.
  • B. Nhà nước chỉ phục vụ một tầng lớp nhất định.
  • C. Nhà nước tách rời khỏi xã hội.
  • D. Nhà nước do Nhân dân làm chủ và phục vụ lợi ích của Nhân dân.

Câu 7: Giả sử một Nghị định của Chính phủ được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được áp dụng?

  • A. Quy định trong Hiến pháp.
  • B. Điều khoản trong Nghị định.
  • C. Quy định được ban hành sau.
  • D. Quy định nào có lợi hơn cho người dân.

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam?

  • A. Hạn chế vai trò của các cơ quan nhà nước.
  • B. Xác định vị trí, vai trò cầm quyền của Đảng trong hệ thống chính trị và là cơ sở cho hoạt động của Đảng trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Quy định Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.

Câu 9: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp công nhận và bảo hộ các hình thức sở hữu (như sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho sở hữu nhà nước.
  • B. Chỉ khuyến khích phát triển kinh tế tập thể.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển nền kinh tế nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hạn chế quyền tự do kinh doanh của công dân.

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận "quyền con người" ở vị trí trang trọng, tách biệt với "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" trong một chương riêng. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ công dân Việt Nam mới có quyền con người.
  • B. Quyền công dân quan trọng hơn quyền con người.
  • C. Nhà nước không có trách nhiệm bảo vệ quyền con người.
  • D. Nhấn mạnh việc tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm quyền con người là trách nhiệm của Nhà nước, không chỉ giới hạn ở công dân Việt Nam.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (như quyền học tập, quyền tự do ngôn luận, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc) có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?

  • A. Hạn chế tối đa các hoạt động của công dân.
  • B. Tạo hành lang pháp lý để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
  • D. Là căn cứ để nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động cá nhân.

Câu 12: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp, cơ quan kiểm sát. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia quyền lực một cách tuyệt đối giữa các cơ quan.
  • B. Tập trung mọi quyền lực vào cơ quan hành chính.
  • C. Xác lập cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và theo pháp luật.
  • D. Cho phép các cơ quan tự xác định phạm vi hoạt động của mình.

Câu 13: Theo Hiến pháp, ai là người ký chứng thực Hiến pháp sau khi được Quốc hội thông qua?

  • A. Chủ tịch Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Thủ tướng Chính phủ
  • D. Tổng Bí thư

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 119 điều.
  • B. 11 chương, 120 điều.
  • C. 12 chương, 121 điều.
  • D. 13 chương, 122 điều.

Câu 15: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được ban hành vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

  • A. Năm 1930
  • B. Năm 1945
  • C. Năm 1946
  • D. Năm 1959

Câu 16: Điều 14 Hiến pháp 2013 quy định: "Ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật." Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc phân quyền tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc tự do vô hạn.

Câu 17: Hiến pháp quy định về thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc xác định thủ đô trong Hiến pháp có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính giới thiệu địa lý.
  • B. Xác định nơi đặt trụ sở của Chính phủ.
  • C. Xác định trung tâm kinh tế duy nhất của cả nước.
  • D. Mang ý nghĩa chính trị, lịch sử, văn hóa sâu sắc, thể hiện chủ quyền và sự thống nhất quốc gia.

Câu 18: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước, những thành tựu đã đạt được và mục tiêu xây dựng đất nước. Phần này của Hiến pháp có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ.
  • B. Nêu bật bối cảnh lịch sử, tư tưởng chỉ đạo, mục tiêu và nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp.
  • C. Liệt kê các cơ quan trong bộ máy nhà nước.
  • D. Xác định các hình thức sở hữu kinh tế cụ thể.

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Vai trò này được xác định như thế nào?

  • A. Là cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Là cơ quan hành chính nhà nước.
  • C. Là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân.
  • D. Chỉ là tổ chức xã hội thông thường, không có vai trò trong hệ thống chính trị.

Câu 20: Theo Hiến pháp, chủ thể nào có quyền thực hiện quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nhân dân.

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như an sinh xã hội, y tế, giáo dục, văn hóa. Điều này thể hiện nhà nước Việt Nam là nhà nước như thế nào?

  • A. Nhà nước xã hội chủ nghĩa, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân.
  • B. Nhà nước chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế.
  • C. Nhà nước không có trách nhiệm trong lĩnh vực xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ cung cấp dịch vụ cơ bản.

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định "Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập" mang ý nghĩa gì?

  • A. Học tập là quyền tự chọn, không bắt buộc.
  • B. Chỉ những người đủ điều kiện mới được học tập.
  • C. Học tập vừa là quyền lợi được Nhà nước bảo đảm, vừa là trách nhiệm của mỗi công dân đối với bản thân và xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ có nghĩa vụ cung cấp cơ sở vật chất cho việc học tập.

Câu 23: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì khi xây dựng một đạo luật mới?

  • A. Đạo luật mới có thể trái với Hiến pháp nếu cần thiết.
  • B. Đạo luật mới chỉ cần tham khảo Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp không liên quan đến việc xây dựng đạo luật mới.
  • D. Nội dung của đạo luật mới phải phù hợp và cụ thể hóa các quy định, nguyên tắc của Hiến pháp.

Câu 24: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Hoạt động lập pháp.
  • B. Quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công.
  • C. Hoạt động tư pháp.
  • D. Quan hệ ngoại giao.

Câu 25: Khi nói Hiến pháp có tính ổn định tương đối và hiệu lực pháp lý lâu dài, điều đó có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, ổn định cho hoạt động của nhà nước và đời sống xã hội, định hướng phát triển lâu dài.
  • B. Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
  • C. Chỉ áp dụng trong một thời gian ngắn.
  • D. Hiến pháp dễ dàng bị thay thế bởi các văn bản khác.

Câu 26: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh. Việc này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • B. Quy định về văn hóa, không liên quan đến pháp luật.
  • C. Liệt kê các biểu tượng của Đảng.
  • D. Là đạo luật cơ bản, quy định cả những vấn đề mang tính biểu tượng cao về chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc.

Câu 27: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Hành động này là biểu hiện của việc thực hiện quyền nào được Hiến pháp ghi nhận?

  • A. Quyền bầu cử, ứng cử.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền học tập.

Câu 28: Hiến pháp quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách dân tộc của Nhà nước?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để Nhà nước thực hiện chính sách đoàn kết, tôn trọng, bảo đảm và phát huy quyền bình đẳng giữa tất cả các dân tộc.
  • B. Ưu tiên cho dân tộc đa số.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc này phản ánh xu thế nào trong nhận thức và quản lý của Nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Xem nhẹ vấn đề môi trường.
  • C. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và công dân đối với việc bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển hài hòa và lâu dài.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của một bộ ngành cụ thể.

Câu 30: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được thực hiện theo quy trình đặc biệt được quy định ngay trong Hiến pháp. Điều này đảm bảo tính trang nghiêm, cẩn trọng và sự đồng thuận cao đối với việc thay đổi đạo luật cơ bản của quốc gia. Đây là một biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính linh hoạt.
  • B. Tính chi tiết.
  • C. Tính tạm thời.
  • D. Tính ổn định và tính quy phạm tối cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tối cao về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp Việt Nam so với các văn bản pháp luật khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc Hiến pháp Việt Nam quy định rõ quy trình làm, sửa đổi Hiến pháp một cách đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường (ví dụ: yêu cầu ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành) thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền duy nhất trong việc lập hiến và lập pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được coi là thể hiện rõ hơn nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường quy định về nội dung nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'. Nguyên tắc 'của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' thể hiện bản chất nào của nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử một Nghị định của Chính phủ được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp công nhận và bảo hộ các hình thức sở hữu (như sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận 'quyền con người' ở vị trí trang trọng, tách biệt với 'quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân' trong một chương riêng. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (như quyền học tập, quyền tự do ngôn luận, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc) có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp, cơ quan kiểm sát. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Theo Hiến pháp, ai là người ký chứng thực Hiến pháp sau khi được Quốc hội thông qua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được ban hành vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều 14 Hiến pháp 2013 quy định: 'Ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.' Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hiến pháp quy định về thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc xác định thủ đô trong Hiến pháp có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước, những thành tựu đã đạt được và mục tiêu xây dựng đất nước. Phần này của Hiến pháp có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Vai trò này được xác định như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Theo Hiến pháp, chủ thể nào có quyền thực hiện quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như an sinh xã hội, y tế, giáo dục, văn hóa. Điều này thể hiện nhà nước Việt Nam là nhà nước như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định 'Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập' mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì khi xây dựng một đạo luật mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi nói Hiến pháp có tính ổn định tương đối và hiệu lực pháp lý lâu dài, điều đó có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh. Việc này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Hành động này là biểu hiện của việc thực hiện quyền nào được Hiến pháp ghi nhận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hiến pháp quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách dân tộc của Nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc này phản ánh xu thế nào trong nhận thức và quản lý của Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được thực hiện theo quy trình đặc biệt được quy định ngay trong Hiến pháp. Điều này đảm bảo tính trang nghiêm, cẩn trọng và sự đồng thuận cao đối với việc thay đổi đạo luật cơ bản của quốc gia. Đây là một biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tối cao về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp Việt Nam so với các văn bản pháp luật khác?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp có nhiều chương, điều khoản.
  • C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước.

Câu 2: Việc Hiến pháp Việt Nam quy định rõ quy trình làm, sửa đổi Hiến pháp một cách đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường (ví dụ: yêu cầu ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành) thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

  • A. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi để phù hợp với tình hình.
  • B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập pháp.
  • C. Hiến pháp là văn bản có hiệu lực ngắn hạn.
  • D. Tính ổn định tương đối và vị trí pháp lý đặc biệt quan trọng của Hiến pháp.

Câu 3: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền duy nhất trong việc lập hiến và lập pháp?

  • A. Chính phủ
  • B. Quốc hội
  • C. Chủ tịch nước
  • D. Tòa án nhân dân tối cao

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được coi là thể hiện rõ hơn nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường quy định về nội dung nào sau đây?

  • A. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
  • B. Cơ cấu tổ chức của Chính phủ.
  • C. Quy định chi tiết về các loại thuế.
  • D. Thủ tục hành chính cụ thể của các bộ.

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • B. Tách biệt hoàn toàn ba nhánh quyền lực lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và ngăn ngừa lạm dụng quyền lực trong bộ máy nhà nước.
  • D. Cho phép mỗi cơ quan hoạt động độc lập mà không cần liên kết.

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Nguyên tắc "của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện bản chất nào của nhà nước?

  • A. Nhà nước tập trung quyền lực.
  • B. Nhà nước chỉ phục vụ một tầng lớp nhất định.
  • C. Nhà nước tách rời khỏi xã hội.
  • D. Nhà nước do Nhân dân làm chủ và phục vụ lợi ích của Nhân dân.

Câu 7: Giả sử một Nghị định của Chính phủ được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được áp dụng?

  • A. Quy định trong Hiến pháp.
  • B. Điều khoản trong Nghị định.
  • C. Quy định được ban hành sau.
  • D. Quy định nào có lợi hơn cho người dân.

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam?

  • A. Hạn chế vai trò của các cơ quan nhà nước.
  • B. Xác định vị trí, vai trò cầm quyền của Đảng trong hệ thống chính trị và là cơ sở cho hoạt động của Đảng trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Quy định Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.

Câu 9: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp công nhận và bảo hộ các hình thức sở hữu (như sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối cho sở hữu nhà nước.
  • B. Chỉ khuyến khích phát triển kinh tế tập thể.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển nền kinh tế nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Hạn chế quyền tự do kinh doanh của công dân.

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận "quyền con người" ở vị trí trang trọng, tách biệt với "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" trong một chương riêng. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ công dân Việt Nam mới có quyền con người.
  • B. Quyền công dân quan trọng hơn quyền con người.
  • C. Nhà nước không có trách nhiệm bảo vệ quyền con người.
  • D. Nhấn mạnh việc tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm quyền con người là trách nhiệm của Nhà nước, không chỉ giới hạn ở công dân Việt Nam.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (như quyền học tập, quyền tự do ngôn luận, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc) có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?

  • A. Hạn chế tối đa các hoạt động của công dân.
  • B. Tạo hành lang pháp lý để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
  • D. Là căn cứ để nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động cá nhân.

Câu 12: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp, cơ quan kiểm sát. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Phân chia quyền lực một cách tuyệt đối giữa các cơ quan.
  • B. Tập trung mọi quyền lực vào cơ quan hành chính.
  • C. Xác lập cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và theo pháp luật.
  • D. Cho phép các cơ quan tự xác định phạm vi hoạt động của mình.

Câu 13: Theo Hiến pháp, ai là người ký chứng thực Hiến pháp sau khi được Quốc hội thông qua?

  • A. Chủ tịch Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Thủ tướng Chính phủ
  • D. Tổng Bí thư

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

  • A. 10 chương, 119 điều.
  • B. 11 chương, 120 điều.
  • C. 12 chương, 121 điều.
  • D. 13 chương, 122 điều.

Câu 15: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được ban hành vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

  • A. Năm 1930
  • B. Năm 1945
  • C. Năm 1946
  • D. Năm 1959

Câu 16: Điều 14 Hiến pháp 2013 quy định: "Ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật." Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc phân quyền tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc tự do vô hạn.

Câu 17: Hiến pháp quy định về thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc xác định thủ đô trong Hiến pháp có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính giới thiệu địa lý.
  • B. Xác định nơi đặt trụ sở của Chính phủ.
  • C. Xác định trung tâm kinh tế duy nhất của cả nước.
  • D. Mang ý nghĩa chính trị, lịch sử, văn hóa sâu sắc, thể hiện chủ quyền và sự thống nhất quốc gia.

Câu 18: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước, những thành tựu đã đạt được và mục tiêu xây dựng đất nước. Phần này của Hiến pháp có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ.
  • B. Nêu bật bối cảnh lịch sử, tư tưởng chỉ đạo, mục tiêu và nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp.
  • C. Liệt kê các cơ quan trong bộ máy nhà nước.
  • D. Xác định các hình thức sở hữu kinh tế cụ thể.

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Vai trò này được xác định như thế nào?

  • A. Là cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Là cơ quan hành chính nhà nước.
  • C. Là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân.
  • D. Chỉ là tổ chức xã hội thông thường, không có vai trò trong hệ thống chính trị.

Câu 20: Theo Hiến pháp, chủ thể nào có quyền thực hiện quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nhân dân.

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như an sinh xã hội, y tế, giáo dục, văn hóa. Điều này thể hiện nhà nước Việt Nam là nhà nước như thế nào?

  • A. Nhà nước xã hội chủ nghĩa, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân.
  • B. Nhà nước chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế.
  • C. Nhà nước không có trách nhiệm trong lĩnh vực xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ cung cấp dịch vụ cơ bản.

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định "Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập" mang ý nghĩa gì?

  • A. Học tập là quyền tự chọn, không bắt buộc.
  • B. Chỉ những người đủ điều kiện mới được học tập.
  • C. Học tập vừa là quyền lợi được Nhà nước bảo đảm, vừa là trách nhiệm của mỗi công dân đối với bản thân và xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ có nghĩa vụ cung cấp cơ sở vật chất cho việc học tập.

Câu 23: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì khi xây dựng một đạo luật mới?

  • A. Đạo luật mới có thể trái với Hiến pháp nếu cần thiết.
  • B. Đạo luật mới chỉ cần tham khảo Hiến pháp.
  • C. Hiến pháp không liên quan đến việc xây dựng đạo luật mới.
  • D. Nội dung của đạo luật mới phải phù hợp và cụ thể hóa các quy định, nguyên tắc của Hiến pháp.

Câu 24: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Hoạt động lập pháp.
  • B. Quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công.
  • C. Hoạt động tư pháp.
  • D. Quan hệ ngoại giao.

Câu 25: Khi nói Hiến pháp có tính ổn định tương đối và hiệu lực pháp lý lâu dài, điều đó có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, ổn định cho hoạt động của nhà nước và đời sống xã hội, định hướng phát triển lâu dài.
  • B. Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
  • C. Chỉ áp dụng trong một thời gian ngắn.
  • D. Hiến pháp dễ dàng bị thay thế bởi các văn bản khác.

Câu 26: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh. Việc này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí.
  • B. Quy định về văn hóa, không liên quan đến pháp luật.
  • C. Liệt kê các biểu tượng của Đảng.
  • D. Là đạo luật cơ bản, quy định cả những vấn đề mang tính biểu tượng cao về chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc.

Câu 27: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Hành động này là biểu hiện của việc thực hiện quyền nào được Hiến pháp ghi nhận?

  • A. Quyền bầu cử, ứng cử.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền học tập.

Câu 28: Hiến pháp quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách dân tộc của Nhà nước?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để Nhà nước thực hiện chính sách đoàn kết, tôn trọng, bảo đảm và phát huy quyền bình đẳng giữa tất cả các dân tộc.
  • B. Ưu tiên cho dân tộc đa số.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc này phản ánh xu thế nào trong nhận thức và quản lý của Nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Xem nhẹ vấn đề môi trường.
  • C. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và công dân đối với việc bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển hài hòa và lâu dài.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của một bộ ngành cụ thể.

Câu 30: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được thực hiện theo quy trình đặc biệt được quy định ngay trong Hiến pháp. Điều này đảm bảo tính trang nghiêm, cẩn trọng và sự đồng thuận cao đối với việc thay đổi đạo luật cơ bản của quốc gia. Đây là một biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

  • A. Tính linh hoạt.
  • B. Tính chi tiết.
  • C. Tính tạm thời.
  • D. Tính ổn định và tính quy phạm tối cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tối cao về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp Việt Nam so với các văn bản pháp luật khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc Hiến pháp Việt Nam quy định rõ quy trình làm, sửa đổi Hiến pháp một cách đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường (ví dụ: yêu cầu ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành) thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền duy nhất trong việc lập hiến và lập pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được coi là thể hiện rõ hơn nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường quy định về nội dung nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là 'quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp'. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân'. Nguyên tắc 'của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' thể hiện bản chất nào của nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử một Nghị định của Chính phủ được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được áp dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp công nhận và bảo hộ các hình thức sở hữu (như sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận 'quyền con người' ở vị trí trang trọng, tách biệt với 'quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân' trong một chương riêng. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (như quyền học tập, quyền tự do ngôn luận, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc) có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp, cơ quan kiểm sát. Việc quy định này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Theo Hiến pháp, ai là người ký chứng thực Hiến pháp sau khi được Quốc hội thông qua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được ban hành vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Điều 14 Hiến pháp 2013 quy định: 'Ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.' Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hiến pháp quy định về thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc xác định thủ đô trong Hiến pháp có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước, những thành tựu đã đạt được và mục tiêu xây dựng đất nước. Phần này của Hiến pháp có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Vai trò này được xác định như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Theo Hiến pháp, chủ thể nào có quyền thực hiện quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như an sinh xã hội, y tế, giáo dục, văn hóa. Điều này thể hiện nhà nước Việt Nam là nhà nước như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc Hiến pháp quy định 'Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập' mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì khi xây dựng một đạo luật mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi nói Hiến pháp có tính ổn định tương đối và hiệu lực pháp lý lâu dài, điều đó có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh. Việc này thể hiện điều gì về Hiến pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Hành động này là biểu hiện của việc thực hiện quyền nào được Hiến pháp ghi nhận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hiến pháp quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách dân tộc của Nhà nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc này phản ánh xu thế nào trong nhận thức và quản lý của Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được thực hiện theo quy trình đặc biệt được quy định ngay trong Hiến pháp. Điều này đảm bảo tính trang nghiêm, cẩn trọng và sự đồng thuận cao đối với việc thay đổi đạo luật cơ bản của quốc gia. Đây là một biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp quy định về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp có hiệu lực pháp lý trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

Câu 2: So với các đạo luật thông thường, việc sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam có điểm gì đặc biệt, thể hiện tính ổn định và trang trọng của văn bản này?

  • A. Chỉ cần quá bán đại biểu Quốc hội tán thành.
  • B. Do Chính phủ đề xuất và trình Quốc hội.
  • C. Không cần lấy ý kiến nhân dân.
  • D. Cần ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành.

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng ban hành được phát hiện có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản này sẽ xử lý như thế nào?

  • A. Văn bản của Bộ trưởng vẫn có hiệu lực vì được ban hành sau.
  • B. Văn bản của Bộ trưởng bị vô hiệu hóa ở phần mâu thuẫn và phải được sửa đổi, bổ sung hoặc bãi bỏ.
  • C. Hiến pháp phải được sửa đổi để phù hợp với văn bản của Bộ trưởng.
  • D. Tòa án sẽ quyết định văn bản nào có hiệu lực.

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân ở chương nào, thể hiện sự coi trọng đặc biệt đối với yếu tố con người?

  • A. Chương I.
  • B. Chương II.
  • C. Chương III.
  • D. Chương IV.

Câu 5: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, theo Hiến pháp, được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • C. Nhân dân là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước.
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ.

Câu 6: Vì sao Hiến pháp được coi là "luật gốc" hay "đạo luật cơ bản" của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp là văn bản pháp luật đầu tiên được ban hành.
  • B. Vì Hiến pháp có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • C. Vì Hiến pháp đặt ra những nguyên tắc cơ bản về tổ chức quyền lực nhà nước, chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và địa vị pháp lý của công dân, làm nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật.
  • D. Vì Hiến pháp được in trên giấy đặc biệt.

Câu 7: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu nội dung về "Bản chất Nhà nước" giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Cơ cấu tổ chức của các cơ quan nhà nước.
  • B. Quy trình ban hành văn bản pháp luật.
  • C. Các quy định về hôn nhân và gia đình.
  • D. Nhà nước đó là của ai, phục vụ cho giai cấp hoặc tầng lớp nào, và mục tiêu hoạt động chính của Nhà nước là gì.

Câu 8: Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) đều thể hiện sự kế thừa và phát triển. Điều này cho thấy đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

  • A. Tính tạm thời, dễ thay đổi.
  • B. Tính độc lập hoàn toàn với lịch sử.
  • C. Tính lịch sử, phản ánh sự phát triển của đất nước và xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào những vấn đề kinh tế.

Câu 9: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nào trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

  • A. Chỉ có Quốc hội và Chính phủ.
  • B. Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Chỉ có Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân.
  • D. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước.

Câu 10: Vì sao Hiến pháp năm 2013 lại nhấn mạnh và dành một chương riêng quy định chi tiết về "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân"?

  • A. Thể hiện sự thay đổi nhận thức về vai trò của con người, phù hợp với xu thế quốc tế và yêu cầu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • B. Để làm cho Hiến pháp có độ dày hơn.
  • C. Vì đây là nội dung dễ viết nhất.
  • D. Chỉ đơn thuần là kế thừa các bản Hiến pháp trước đó mà không có sự phát triển mới.

Câu 11: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc ban hành Hiến pháp và luật?

  • A. Bất kỳ cơ quan nhà nước nào cũng có thể ban hành luật.
  • B. Chỉ có Chính phủ mới có quyền trình dự án luật.
  • C. Nhân dân trực tiếp ban hành Hiến pháp.
  • D. Chỉ có Quốc hội mới có thẩm quyền tối cao trong việc xây dựng, thông qua Hiến pháp và các luật.

Câu 12: Việc quy định rõ ràng về chế độ kinh tế trong Hiến pháp thể hiện điều gì về vai trò của Nhà nước đối với nền kinh tế?

  • A. Nhà nước xác định định hướng phát triển, quản lý vĩ mô và tạo khuôn khổ pháp lý cho các thành phần kinh tế hoạt động.
  • B. Nhà nước trực tiếp điều hành mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • C. Nhà nước không can thiệp vào nền kinh tế thị trường.
  • D. Chỉ có doanh nghiệp nhà nước mới được quy định trong Hiến pháp.

Câu 13: Một nhóm công dân muốn biểu tình ôn hòa để bày tỏ ý kiến về một chính sách của Nhà nước. Quyền này của công dân được Hiến pháp bảo vệ không? Nếu có, dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Không, Hiến pháp không bảo vệ quyền biểu tình.
  • B. Có, Hiến pháp bảo vệ quyền tự do ngôn luận, hội họp, lập hội, biểu tình của công dân theo quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền biểu tình nếu mục đích là ủng hộ Nhà nước.
  • D. Quyền này chỉ dành cho các tổ chức, không phải công dân cá nhân.

Câu 14: Giả sử có một dự thảo luật đang được xây dựng. Để đảm bảo tính hợp hiến, những người soạn thảo cần tham chiếu và tuân thủ điều gì?

  • A. Chỉ cần tham chiếu các văn bản dưới luật.
  • B. Tham chiếu ý kiến của một số chuyên gia.
  • C. Các nguyên tắc, nội dung và tinh thần của Hiến pháp hiện hành.
  • D. Các quy định của các quốc gia khác.

Câu 15: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có vai trò giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Câu 16: Bản Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của Việt Nam?

  • A. Đất nước đang trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Thời kỳ đổi mới, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • C. Sau khi giành độc lập hoàn toàn, đất nước thống nhất.
  • D. Ngay sau Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mới thành lập, đối mặt với nhiều khó khăn, thử thách.

Câu 17: Nội dung về "Chế độ xã hội" trong Hiến pháp thường đề cập đến những vấn đề gì?

  • A. Chỉ quy định về bầu cử.
  • B. Các nguyên tắc, định hướng xây dựng xã hội (ví dụ: bình đẳng, đoàn kết, chính sách xã hội, y tế, giáo dục...).
  • C. Cơ cấu tổ chức của các bộ, ngành.
  • D. Quy định chi tiết về hợp đồng kinh tế.

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định "Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung.
  • B. Nguyên tắc phân quyền.
  • C. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • D. Nguyên tắc hiệu quả.

Câu 19: Khi một công dân cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm bởi một quyết định hành chính, họ có thể dựa vào Hiến pháp để làm gì?

  • A. Trực tiếp sửa đổi Hiến pháp.
  • B. Yêu cầu cơ quan ban hành quyết định đó bãi bỏ ngay lập tức mà không cần thủ tục.
  • C. Chỉ có thể khiếu nại lên cơ quan cấp trên trực tiếp.
  • D. Yêu cầu cơ quan có thẩm quyền bảo vệ quyền của mình, dựa trên các quy định của Hiến pháp và pháp luật liên quan được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp.

Câu 20: So sánh Hiến pháp năm 1992 và Hiến pháp năm 2013, điểm mới nổi bật trong Hiến pháp năm 2013 về quyền con người là gì?

  • A. Đưa "quyền con người" lên trước "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân", khẳng định quyền con người là quyền tự nhiên, vốn có.
  • B. Giảm bớt các quyền tự do cá nhân.
  • C. Chỉ quy định về quyền kinh tế.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 21: Quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp luôn đòi hỏi sự tham gia rộng rãi của nhân dân. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào trong việc xây dựng pháp luật ở Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc bí mật.
  • B. Nguyên tắc chuyên gia hóa.
  • C. Nguyên tắc lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân, thể hiện tính dân chủ trong lập hiến.
  • D. Nguyên tắc nhanh chóng.

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ. Điều này cho thấy Nhà nước quan tâm đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

  • A. Chỉ quan tâm đến kinh tế.
  • B. Chỉ quan tâm đến chính trị.
  • C. Chỉ quan tâm đến quốc phòng.
  • D. Phát triển toàn diện các lĩnh vực nhằm nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác (như Luật Giáo dục, Luật Hôn nhân và gia đình). Khẳng định nào sau đây là đúng?

  • A. Hiến pháp và các luật khác có giá trị pháp lý ngang nhau.
  • B. Các luật khác được xây dựng trên cơ sở Hiến pháp và cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp trong từng lĩnh vực cụ thể.
  • C. Các luật khác có thể sửa đổi các quy định của Hiến pháp.
  • D. Hiến pháp chỉ mang tính lý thuyết, các luật khác mới có giá trị thực tế.

Câu 24: Khi Hiến pháp quy định về "chế độ kinh tế", nó thường bao gồm các nội dung cơ bản nào?

  • A. Chỉ quy định về thuế thu nhập.
  • B. Chỉ quy định về hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Mục tiêu phát triển kinh tế, các hình thức sở hữu, vai trò của Nhà nước và các thành phần kinh tế.
  • D. Chỉ quy định về ngân sách nhà nước.

Câu 25: Đặc điểm "Hiến pháp có hiệu lực pháp lý lâu dài, tương đối ổn định" có ý nghĩa gì đối với đời sống xã hội?

  • A. Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
  • B. Làm cho hệ thống pháp luật luôn thay đổi.
  • C. Gây khó khăn cho việc áp dụng pháp luật.
  • D. Tạo ra sự ổn định, bền vững cho hệ thống pháp luật và trật tự xã hội, là nền tảng cho sự phát triển lâu dài của đất nước.

Câu 26: Việc Hiến pháp năm 2013 xác định "Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân" thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nguyên tắc phân chia quyền lực tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
  • D. Nguyên tắc thị trường.

Câu 27: Một công dân tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân theo Hiến pháp?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền bầu cử và ứng cử.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền học tập.

Câu 28: Hiến pháp quy định cơ quan nào là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Quốc hội.
  • B. Tòa án nhân dân tối cao.
  • C. Chính phủ.
  • D. Chủ tịch nước.

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu (ví dụ: sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho các hình thức sở hữu khác nhau, khuyến khích phát triển các thành phần kinh tế.
  • B. Chỉ công nhận sở hữu nhà nước.
  • C. Cấm mọi hoạt động kinh doanh cá nhân.
  • D. Không liên quan đến sự phát triển kinh tế.

Câu 30: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc bảo đảm công bằng xã hội. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Quy định chi tiết về các mức lương tối thiểu.
  • B. Quy định về việc thành lập doanh nghiệp.
  • C. Quy định về thủ tục tố tụng hình sự.
  • D. Quy định về các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân một cách bình đẳng, chính sách xã hội, giáo dục, y tế nhằm thu hẹp khoảng cách và bảo đảm mọi người được hưởng thành quả phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất vị trí tối thượng của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So với các đạo luật thông thường, việc sửa đổi Hiến pháp ở Việt Nam có điểm gì đặc biệt, thể hiện tính ổn định và trang trọng của văn bản này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng ban hành được phát hiện có nội dung mâu thuẫn với một điều khoản trong Hiến pháp năm 2013. Theo nguyên tắc về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, văn bản này sẽ xử lý như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hiến pháp năm 2013 quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân ở chương nào, thể hiện sự coi trọng đặc biệt đối với yếu tố con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chế độ chính trị của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, theo Hiến pháp, được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vì sao Hiến pháp được coi là 'luật gốc' hay 'đạo luật cơ bản' của Nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu nội dung về 'Bản chất Nhà nước' giúp chúng ta hiểu được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hiến pháp Việt Nam qua các thời kỳ (1946, 1959, 1980, 1992, 2013) đều thể hiện sự kế thừa và phát triển. Điều này cho thấy đặc điểm nào của Hiến pháp Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Theo Hiến pháp năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nào trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vì sao Hiến pháp năm 2013 lại nhấn mạnh và dành một chương riêng quy định chi tiết về 'Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến và lập pháp. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc ban hành Hiến pháp và luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc quy định rõ ràng về chế độ kinh tế trong Hiến pháp thể hiện điều gì về vai trò của Nhà nước đối với nền kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhóm công dân muốn biểu tình ôn hòa để bày tỏ ý kiến về một chính sách của Nhà nước. Quyền này của công dân được Hiến pháp bảo vệ không? Nếu có, dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử có một dự thảo luật đang được xây dựng. Để đảm bảo tính hợp hiến, những người soạn thảo cần tham chiếu và tuân thủ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có vai trò giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bản Hiến pháp năm 1946 ra đời trong bối cảnh lịch sử đặc biệt nào của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nội dung về 'Chế độ xã hội' trong Hiến pháp thường đề cập đến những vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Hiến pháp quy định 'Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân' thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của chế độ chính trị?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi một công dân cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm bởi một quyết định hành chính, họ có thể dựa vào Hiến pháp để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh Hiến pháp năm 1992 và Hiến pháp năm 2013, điểm mới nổi bật trong Hiến pháp năm 2013 về quyền con người là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp luôn đòi hỏi sự tham gia rộng rãi của nhân dân. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào trong việc xây dựng pháp luật ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định về chế độ văn hóa, giáo dục, khoa học, công nghệ. Điều này cho thấy Nhà nước quan tâm đến lĩnh vực nào trong đời sống xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa Hiến pháp và các luật khác (như Luật Giáo dục, Luật Hôn nhân và gia đình). Khẳng định nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi Hiến pháp quy định về 'chế độ kinh tế', nó thường bao gồm các nội dung cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đặc điểm 'Hiến pháp có hiệu lực pháp lý lâu dài, tương đối ổn định' có ý nghĩa gì đối với đời sống xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Hiến pháp năm 2013 xác định 'Nhà nước bảo đảm và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân' thể hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một công dân tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội. Hành động này thể hiện việc thực hiện quyền nào của công dân theo Hiến pháp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hiến pháp quy định cơ quan nào là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc Hiến pháp quy định về chế độ sở hữu (ví dụ: sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc bảo đảm công bằng xã hội. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp được xem là văn bản có vị trí pháp lý tối thượng. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật là gì?

  • A. Mọi văn bản pháp luật khác đều phải được Quốc hội ban hành.
  • B. Hiến pháp là văn bản duy nhất quy định về quyền con người.
  • C. Các văn bản pháp luật dưới Hiến pháp không được trái với các quy định của Hiến pháp.
  • D. Chỉ có Hiến pháp mới cần lấy ý kiến nhân dân khi sửa đổi.

Câu 2: Nguyên tắc "Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân" được ghi nhận trong Hiến pháp Việt Nam thể hiện điều gì về vai trò của Nhân dân trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

  • A. Nhân dân chỉ tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • B. Nhân dân là chủ thể duy nhất có quyền ban hành văn bản pháp luật.
  • C. Nhân dân có quyền trực tiếp điều hành mọi hoạt động của bộ máy nhà nước.
  • D. Nhân dân là nguồn gốc của quyền lực nhà nước và thực hiện quyền lực nhà nước bằng các hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp.

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước cho thấy Hiến pháp có vai trò như thế nào?

  • A. Là công cụ để Chính phủ quản lý mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Là văn bản định hướng cho sự phát triển của đất nước trên mọi lĩnh vực.
  • C. Là cơ sở duy nhất để giải quyết các tranh chấp pháp lý.
  • D. Chỉ có giá trị đối với các cơ quan trong bộ máy nhà nước.

Câu 4: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về việc sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Để điều khoản sửa đổi này được thông qua, theo Hiến pháp hiện hành, cần đáp ứng điều kiện nào về số lượng đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

  • A. Ít nhất quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội.
  • B. Quá nửa tổng số đại biểu Quốc hội.
  • C. Ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.
  • D. Hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội.

Câu 5: Một trong những đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam là có hiệu lực pháp lý lâu dài, tương đối ổn định. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng và củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tạo nền tảng pháp lý vững chắc, dự báo được cho sự phát triển của xã hội và hệ thống pháp luật.
  • B. Giúp việc sửa đổi Hiến pháp diễn ra thường xuyên hơn để phù hợp với thực tiễn.
  • C. Hạn chế việc ban hành các văn bản pháp luật mới.
  • D. Đảm bảo mọi công dân đều nắm vững nội dung Hiến pháp.

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc quy định này thể hiện nguyên tắc hiến định nào dưới đây?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc Nhà nước tôn trọng, bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.

Câu 7: So với các đạo luật thông thường (như Luật Đất đai, Luật Giáo dục), Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về quy trình xây dựng và sửa đổi?

  • A. Hiến pháp do Chính phủ xây dựng, còn luật do Quốc hội xây dựng.
  • B. Quy trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp chặt chẽ và đòi hỏi tỷ lệ tán thành cao hơn luật thông thường.
  • C. Chỉ Hiến pháp mới cần lấy ý kiến nhân dân.
  • D. Hiến pháp chỉ được sửa đổi khi có đề nghị của Chủ tịch nước.

Câu 8: Trong một buổi thảo luận, bạn A cho rằng Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính lý thuyết, không ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hàng ngày của người dân. Bạn B phản bác rằng Hiến pháp có ý nghĩa rất lớn đối với mỗi công dân. Theo em, quan điểm của bạn B là đúng vì Hiến pháp là cơ sở để quy định điều gì cho công dân?

  • A. Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, tạo hành lang pháp lý cho cuộc sống.
  • B. Mức lương tối thiểu và các khoản trợ cấp xã hội.
  • C. Chương trình học tập và các kỳ thi quốc gia.
  • D. Tên gọi và cơ cấu tổ chức của các bộ, ngành.

Câu 9: Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

  • A. Nguyên tắc phân công, phối hợp, kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết giữa các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • D. Nguyên tắc Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

Câu 10: Giả sử có một văn bản pháp luật mới được ban hành bởi một bộ. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng văn bản này có nội dung trái với Hiến pháp. Theo quy định về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra với văn bản này?

  • A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực vì được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Văn bản đó sẽ được sửa đổi để phù hợp với các luật khác.
  • C. Văn bản đó chỉ bị xem xét khi có khiếu nại từ công dân.
  • D. Văn bản đó sẽ bị hủy bỏ hoặc đình chỉ thi hành vì trái với Hiến pháp.

Câu 11: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua vào năm nào? Việc ra đời bản Hiến pháp này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Năm 1946, khẳng định chủ quyền quốc gia và thể chế dân chủ cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám.
  • B. Năm 1959, đánh dấu giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • C. Năm 1980, đánh dấu thời kỳ cả nước thống nhất cùng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Năm 2013, đánh dấu giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng.

Câu 12: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó. Một trong những điểm mới nổi bật của Hiến pháp 2013 là việc quy định quyền con người chi tiết và đầy đủ hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và mục tiêu xây dựng Nhà nước như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của Nhà nước.
  • B. Coi trọng quyền công dân hơn quyền con người.
  • C. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của con người, hướng tới xây dựng Nhà nước phục vụ Nhân dân.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền con người.

Câu 13: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Văn phòng Chủ tịch nước.

Câu 14: Một công dân đang tìm hiểu về quyền học tập của mình theo quy định của pháp luật Việt Nam. Công dân đó nên tìm đọc văn bản pháp luật nào đầu tiên để nắm được những nguyên tắc và quyền cơ bản nhất liên quan đến vấn đề này?

  • A. Luật Giáo dục.
  • B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Nghị định của Chính phủ về giáo dục.
  • D. Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Câu 15: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan này theo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa, trong đó Quốc hội là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất.
  • B. Nguyên tắc tam quyền phân lập, tách biệt hoàn toàn ba nhánh quyền lực.
  • C. Nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Nguyên tắc mọi quyền lực tập trung vào Chính phủ.

Câu 16: Việc lấy ý kiến Nhân dân trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.

Câu 17: Tại sao nói Hiến pháp là "luật cơ bản" của Nhà nước?

  • A. Vì Hiến pháp là nền tảng pháp lý cho toàn bộ hệ thống pháp luật, quy định những vấn đề cơ bản nhất về Nhà nước và xã hội.
  • B. Vì Hiến pháp là văn bản có số lượng điều khoản nhiều nhất.
  • C. Vì Hiến pháp do cơ quan cao nhất ban hành.
  • D. Vì Hiến pháp quy định chi tiết mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 18: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

  • A. Quy định chi tiết về thuế và ngân sách nhà nước.
  • B. Xác lập khuôn khổ pháp lý, nguyên tắc cơ bản về sở hữu, các thành phần kinh tế, vai trò quản lý của Nhà nước đối với nền kinh tế.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động.

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ "Nhà nước bảo hộ quyền sở hữu hợp pháp của công dân". Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

  • A. Tôn trọng và bảo vệ quyền tài sản của công dân.
  • B. Nhà nước là chủ sở hữu duy nhất đối với mọi tài sản.
  • C. Công dân có quyền sử dụng tài sản của Nhà nước.
  • D. Quyền sở hữu của công dân không bị giới hạn.

Câu 20: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

  • A. Quy định chi tiết về các loại thuế và phí.
  • B. Quy định về hệ thống giáo dục quốc dân.
  • C. Quy định về bản chất của Nhà nước, vai trò lãnh đạo của Đảng, khối đại đoàn kết toàn dân, các nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước.
  • D. Quy định về các loại hình doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh.

Câu 21: Tại sao việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

  • A. Vì đây là những quy định dễ nhớ nhất trong Hiến pháp.
  • B. Vì đây là những quy định chỉ áp dụng cho một số nhóm công dân nhất định.
  • C. Vì đây là những quy định không cần Nhà nước bảo đảm thực hiện.
  • D. Vì đây là nền tảng pháp lý cao nhất để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân và xác định trách nhiệm của họ đối với Nhà nước và xã hội.

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ". Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân.
  • B. Nguyên tắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 23: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu lịch sử lập hiến Việt Nam (các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Tất cả các bản Hiến pháp đều có nội dung hoàn toàn giống nhau.
  • B. Việc sửa đổi Hiến pháp diễn ra ngẫu nhiên, không theo nguyên tắc nào.
  • C. Sự phát triển của Nhà nước và pháp luật Việt Nam qua từng giai đoạn lịch sử, cũng như sự kế thừa và hoàn thiện các nguyên tắc hiến định.
  • D. Chỉ cần nghiên cứu bản Hiến pháp gần nhất là đủ.

Câu 24: Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào trong tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Nguyên tắc tập quyền xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tam quyền phân lập.
  • C. Nguyên tắc phân cấp quản lý.
  • D. Nguyên tắc tự quản của địa phương.

Câu 25: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp là tính ổn định tương đối. Tuy nhiên, Hiến pháp vẫn có thể được sửa đổi. Việc sửa đổi Hiến pháp được thực hiện khi nào?

  • A. Khi Chính phủ đề nghị.
  • B. Khi có bất kỳ công dân nào đề nghị.
  • C. Khi có sự thay đổi nhỏ trong các văn bản luật khác.
  • D. Khi có sự thay đổi lớn, căn bản về tình hình chính trị, kinh tế, xã hội hoặc yêu cầu hội nhập quốc tế.

Câu 26: Hiến pháp năm 2013 quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại". Nội dung này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. Quốc phòng.

Câu 27: Tại sao việc bảo đảm tính tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật lại rất quan trọng?

  • A. Để mọi người dân phải học thuộc lòng Hiến pháp.
  • B. Để các văn bản luật khác có thể dễ dàng thay đổi Hiến pháp.
  • C. Để tạo ra một hệ thống pháp luật thống nhất, có trật tự, trong đó Hiến pháp là nền tảng và là chuẩn mực để kiểm soát các văn bản pháp luật khác.
  • D. Để hạn chế việc ban hành các văn bản pháp luật.

Câu 28: Giả sử một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định hành chính mà nội dung của quyết định đó mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp về quyền con người. Theo nguyên tắc hiến định, quyết định đó có hiệu lực pháp lý như thế nào?

  • A. Quyết định đó vẫn có hiệu lực vì được ban hành bởi cơ quan nhà nước.
  • B. Quyết định đó không có hiệu lực pháp lý vì vi phạm nguyên tắc tối cao của Hiến pháp.
  • C. Quyết định đó chỉ bị vô hiệu khi được Tòa án tuyên bố.
  • D. Quyết định đó sẽ thay thế điều khoản Hiến pháp bị mâu thuẫn.

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

  • A. Nguyên tắc đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Nguyên tắc phân quyền.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Nội dung cơ bản về bộ máy nhà nước trong Hiến pháp bao gồm những vấn đề gì?

  • A. Chỉ quy định về Quốc hội và Chính phủ.
  • B. Chỉ quy định về Tòa án và Viện kiểm sát.
  • C. Chỉ quy định về các Bộ và cơ quan ngang Bộ.
  • D. Quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức và nguyên tắc hoạt động của các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Hiến pháp được xem là văn bản có vị trí pháp lý tối thượng. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng và áp dụng pháp luật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc 'Tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân' được ghi nhận trong Hiến pháp Việt Nam thể hiện điều gì về vai trò của Nhân dân trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước cho thấy Hiến pháp có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử Quốc hội đang thảo luận về việc sửa đổi một điều khoản trong Hiến pháp liên quan đến quyền tự do ngôn luận. Để điều khoản sửa đổi này được thông qua, theo Hiến pháp hiện hành, cần đáp ứng điều kiện nào về số lượng đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những đặc điểm cơ bản của Hiến pháp Việt Nam là có hiệu lực pháp lý lâu dài, tương đối ổn định. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong việc xây dựng và củng cố Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân. Việc quy định này thể hiện nguyên tắc hiến định nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với các đạo luật thông thường (như Luật Đất đai, Luật Giáo dục), Hiến pháp có điểm gì khác biệt cơ bản về quy trình xây dựng và sửa đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một buổi thảo luận, bạn A cho rằng Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính lý thuyết, không ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống hàng ngày của người dân. Bạn B phản bác rằng Hiến pháp có ý nghĩa rất lớn đối với mỗi công dân. Theo em, quan điểm của bạn B là đúng vì Hiến pháp là cơ sở để quy định điều gì cho công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hiến pháp Việt Nam khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử có một văn bản pháp luật mới được ban hành bởi một bộ. Tuy nhiên, một số chuyên gia cho rằng văn bản này có nội dung trái với Hiến pháp. Theo quy định về vị trí pháp lý của Hiến pháp, điều gì sẽ xảy ra với văn bản này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được Quốc hội thông qua vào năm nào? Việc ra đời bản Hiến pháp này có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hiến pháp Việt Nam năm 2013 kế thừa và phát triển các giá trị của các bản Hiến pháp trước đó. Một trong những điểm mới nổi bật của Hiến pháp 2013 là việc quy định quyền con người chi tiết và đầy đủ hơn. Điều này thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và mục tiêu xây dựng Nhà nước như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền lập hiến và lập pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một công dân đang tìm hiểu về quyền học tập của mình theo quy định của pháp luật Việt Nam. Công dân đó nên tìm đọc văn bản pháp luật nào đầu tiên để nắm được những nguyên tắc và quyền cơ bản nhất liên quan đến vấn đề này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp. Việc phân định chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan này theo nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc lấy ý kiến Nhân dân trong quá trình xây dựng và sửa đổi Hiến pháp thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao nói Hiến pháp là 'luật cơ bản' của Nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những nội dung quan trọng của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế của đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định rõ 'Nhà nước bảo hộ quyền sở hữu hợp pháp của công dân'. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chế độ chính trị được quy định trong Hiến pháp bao gồm những nội dung chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc Hiến pháp quy định về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hiến pháp năm 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ'. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nghiên cứu về Hiến pháp, việc tìm hiểu lịch sử lập hiến Việt Nam (các bản Hiến pháp năm 1946, 1959, 1980, 1992, 2013) giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hiến pháp quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân, cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào trong tổ chức bộ máy nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những đặc điểm của Hiến pháp là tính ổn định tương đối. Tuy nhiên, Hiến pháp vẫn có thể được sửa đổi. Việc sửa đổi Hiến pháp được thực hiện khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hiến pháp năm 2013 quy định 'Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại'. Nội dung này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc bảo đảm tính tối cao của Hiến pháp trong hệ thống pháp luật lại rất quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử một cơ quan nhà nước ban hành một quyết định hành chính mà nội dung của quyết định đó mâu thuẫn trực tiếp với một điều khoản trong Hiến pháp về quyền con người. Theo nguyên tắc hiến định, quyết định đó có hiệu lực pháp lý như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội. Điều này thể hiện nguyên tắc hiến định nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nội dung cơ bản về bộ máy nhà nước trong Hiến pháp bao gồm những vấn đề gì?

Viết một bình luận