Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 14: Giới thiệu về Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tối cao về hiệu lực pháp lý của Hiến pháp Việt Nam so với các văn bản pháp luật khác?
- A. Hiến pháp do Quốc hội ban hành.
- B. Hiến pháp có nhiều chương, điều khoản.
- C. Mọi văn bản quy phạm pháp luật khác không được trái với Hiến pháp.
- D. Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước.
Câu 2: Việc Hiến pháp Việt Nam quy định rõ quy trình làm, sửa đổi Hiến pháp một cách đặc biệt, chặt chẽ hơn so với luật thông thường (ví dụ: yêu cầu ít nhất 2/3 tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành) thể hiện điều gì về giá trị của Hiến pháp?
- A. Tính linh hoạt, dễ dàng thay đổi để phù hợp với tình hình.
- B. Quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập pháp.
- C. Hiến pháp là văn bản có hiệu lực ngắn hạn.
- D. Tính ổn định tương đối và vị trí pháp lý đặc biệt quan trọng của Hiến pháp.
Câu 3: Theo Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cơ quan nào có quyền duy nhất trong việc lập hiến và lập pháp?
- A. Chính phủ
- B. Quốc hội
- C. Chủ tịch nước
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 4: Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam được coi là thể hiện rõ hơn nguyên tắc nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Điều này được thể hiện qua việc tăng cường quy định về nội dung nào sau đây?
- A. Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
- B. Cơ cấu tổ chức của Chính phủ.
- C. Quy định chi tiết về các loại thuế.
- D. Thủ tục hành chính cụ thể của các bộ.
Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản về tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được quy định trong Hiến pháp là "quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Tập trung toàn bộ quyền lực vào một cơ quan duy nhất.
- B. Tách biệt hoàn toàn ba nhánh quyền lực lập pháp, hành pháp, tư pháp.
- C. Đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và ngăn ngừa lạm dụng quyền lực trong bộ máy nhà nước.
- D. Cho phép mỗi cơ quan hoạt động độc lập mà không cần liên kết.
Câu 6: Hiến pháp Việt Nam quy định "Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân". Nguyên tắc "của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân" thể hiện bản chất nào của nhà nước?
- A. Nhà nước tập trung quyền lực.
- B. Nhà nước chỉ phục vụ một tầng lớp nhất định.
- C. Nhà nước tách rời khỏi xã hội.
- D. Nhà nước do Nhân dân làm chủ và phục vụ lợi ích của Nhân dân.
Câu 7: Giả sử một Nghị định của Chính phủ được ban hành có một điều khoản mâu thuẫn với một quy định trong Hiến pháp. Theo nguyên tắc hiệu lực pháp lý của Hiến pháp, điều khoản nào sẽ được áp dụng?
- A. Quy định trong Hiến pháp.
- B. Điều khoản trong Nghị định.
- C. Quy định được ban hành sau.
- D. Quy định nào có lợi hơn cho người dân.
Câu 8: Hiến pháp năm 2013 khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam. Việc quy định này trong Hiến pháp có ý nghĩa gì đối với hệ thống chính trị và pháp luật Việt Nam?
- A. Hạn chế vai trò của các cơ quan nhà nước.
- B. Xác định vị trí, vai trò cầm quyền của Đảng trong hệ thống chính trị và là cơ sở cho hoạt động của Đảng trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
- C. Quy định Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động kinh tế.
- D. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
Câu 9: Một trong những nội dung cơ bản của Hiến pháp là quy định về chế độ kinh tế. Việc Hiến pháp công nhận và bảo hộ các hình thức sở hữu (như sở hữu toàn dân, sở hữu tập thể, sở hữu tư nhân) có ý nghĩa gì?
- A. Ưu tiên tuyệt đối cho sở hữu nhà nước.
- B. Chỉ khuyến khích phát triển kinh tế tập thể.
- C. Tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển nền kinh tế nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
- D. Hạn chế quyền tự do kinh doanh của công dân.
Câu 10: Hiến pháp năm 2013 lần đầu tiên ghi nhận "quyền con người" ở vị trí trang trọng, tách biệt với "quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" trong một chương riêng. Sự thay đổi này thể hiện điều gì?
- A. Chỉ công dân Việt Nam mới có quyền con người.
- B. Quyền công dân quan trọng hơn quyền con người.
- C. Nhà nước không có trách nhiệm bảo vệ quyền con người.
- D. Nhấn mạnh việc tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm quyền con người là trách nhiệm của Nhà nước, không chỉ giới hạn ở công dân Việt Nam.
Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân (như quyền học tập, quyền tự do ngôn luận, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc) có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống xã hội?
- A. Hạn chế tối đa các hoạt động của công dân.
- B. Tạo hành lang pháp lý để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
- C. Chỉ mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
- D. Là căn cứ để nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động cá nhân.
Câu 12: Hiến pháp quy định về bộ máy nhà nước, bao gồm các cơ quan quyền lực nhà nước, cơ quan hành chính nhà nước, cơ quan tư pháp, cơ quan kiểm sát. Việc quy định này nhằm mục đích gì?
- A. Phân chia quyền lực một cách tuyệt đối giữa các cơ quan.
- B. Tập trung mọi quyền lực vào cơ quan hành chính.
- C. Xác lập cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước, đảm bảo bộ máy hoạt động hiệu quả và theo pháp luật.
- D. Cho phép các cơ quan tự xác định phạm vi hoạt động của mình.
Câu 13: Theo Hiến pháp, ai là người ký chứng thực Hiến pháp sau khi được Quốc hội thông qua?
- A. Chủ tịch Quốc hội
- B. Chủ tịch nước
- C. Thủ tướng Chính phủ
- D. Tổng Bí thư
Câu 14: Hiến pháp năm 2013 có bao nhiêu chương và bao nhiêu điều?
- A. 10 chương, 119 điều.
- B. 11 chương, 120 điều.
- C. 12 chương, 121 điều.
- D. 13 chương, 122 điều.
Câu 15: Bản Hiến pháp đầu tiên của nước ta được ban hành vào năm nào, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử lập hiến Việt Nam?
- A. Năm 1930
- B. Năm 1945
- C. Năm 1946
- D. Năm 1959
Câu 16: Điều 14 Hiến pháp 2013 quy định: "Ở Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật." Quy định này thể hiện nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- C. Nguyên tắc phân quyền tuyệt đối.
- D. Nguyên tắc tự do vô hạn.
Câu 17: Hiến pháp quy định về thủ đô của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là Hà Nội. Việc xác định thủ đô trong Hiến pháp có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ mang tính giới thiệu địa lý.
- B. Xác định nơi đặt trụ sở của Chính phủ.
- C. Xác định trung tâm kinh tế duy nhất của cả nước.
- D. Mang ý nghĩa chính trị, lịch sử, văn hóa sâu sắc, thể hiện chủ quyền và sự thống nhất quốc gia.
Câu 18: Lời nói đầu của Hiến pháp thường nêu bật lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước, những thành tựu đã đạt được và mục tiêu xây dựng đất nước. Phần này của Hiến pháp có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Quy định chi tiết các quyền và nghĩa vụ.
- B. Nêu bật bối cảnh lịch sử, tư tưởng chỉ đạo, mục tiêu và nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp.
- C. Liệt kê các cơ quan trong bộ máy nhà nước.
- D. Xác định các hình thức sở hữu kinh tế cụ thể.
Câu 19: Hiến pháp năm 2013 quy định về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên. Vai trò này được xác định như thế nào?
- A. Là cơ quan quyền lực nhà nước.
- B. Là cơ quan hành chính nhà nước.
- C. Là cơ sở chính trị của chính quyền nhân dân, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của Nhân dân.
- D. Chỉ là tổ chức xã hội thông thường, không có vai trò trong hệ thống chính trị.
Câu 20: Theo Hiến pháp, chủ thể nào có quyền thực hiện quyền lực nhà nước ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
- A. Quốc hội.
- B. Chính phủ.
- C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Nhân dân.
Câu 21: Hiến pháp quy định về chế độ xã hội, bao gồm các vấn đề như an sinh xã hội, y tế, giáo dục, văn hóa. Điều này thể hiện nhà nước Việt Nam là nhà nước như thế nào?
- A. Nhà nước xã hội chủ nghĩa, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần của Nhân dân.
- B. Nhà nước chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế.
- C. Nhà nước không có trách nhiệm trong lĩnh vực xã hội.
- D. Nhà nước chỉ cung cấp dịch vụ cơ bản.
Câu 22: Việc Hiến pháp quy định "Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập" mang ý nghĩa gì?
- A. Học tập là quyền tự chọn, không bắt buộc.
- B. Chỉ những người đủ điều kiện mới được học tập.
- C. Học tập vừa là quyền lợi được Nhà nước bảo đảm, vừa là trách nhiệm của mỗi công dân đối với bản thân và xã hội.
- D. Nhà nước chỉ có nghĩa vụ cung cấp cơ sở vật chất cho việc học tập.
Câu 23: Hiến pháp là cơ sở để xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật khác trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Điều này có nghĩa là gì khi xây dựng một đạo luật mới?
- A. Đạo luật mới có thể trái với Hiến pháp nếu cần thiết.
- B. Đạo luật mới chỉ cần tham khảo Hiến pháp.
- C. Hiến pháp không liên quan đến việc xây dựng đạo luật mới.
- D. Nội dung của đạo luật mới phải phù hợp và cụ thể hóa các quy định, nguyên tắc của Hiến pháp.
Câu 24: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về Kiểm toán nhà nước. Việc này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào?
- A. Hoạt động lập pháp.
- B. Quản lý, sử dụng tài chính công, tài sản công.
- C. Hoạt động tư pháp.
- D. Quan hệ ngoại giao.
Câu 25: Khi nói Hiến pháp có tính ổn định tương đối và hiệu lực pháp lý lâu dài, điều đó có ý nghĩa gì trong việc quản lý nhà nước và xã hội?
- A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, ổn định cho hoạt động của nhà nước và đời sống xã hội, định hướng phát triển lâu dài.
- B. Hiến pháp không bao giờ được sửa đổi.
- C. Chỉ áp dụng trong một thời gian ngắn.
- D. Hiến pháp dễ dàng bị thay thế bởi các văn bản khác.
Câu 26: Hiến pháp quy định về Quốc kỳ, Quốc huy, Quốc ca, Quốc khánh. Việc này thể hiện điều gì về Hiến pháp?
- A. Chỉ mang tính chất trang trí.
- B. Quy định về văn hóa, không liên quan đến pháp luật.
- C. Liệt kê các biểu tượng của Đảng.
- D. Là đạo luật cơ bản, quy định cả những vấn đề mang tính biểu tượng cao về chủ quyền quốc gia, bản sắc dân tộc.
Câu 27: Một công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo theo quy định của pháp luật. Hành động này là biểu hiện của việc thực hiện quyền nào được Hiến pháp ghi nhận?
- A. Quyền bầu cử, ứng cử.
- B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
- C. Quyền tự do kinh doanh.
- D. Quyền học tập.
Câu 28: Hiến pháp quy định nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì đối với chính sách dân tộc của Nhà nước?
- A. Tạo cơ sở pháp lý để Nhà nước thực hiện chính sách đoàn kết, tôn trọng, bảo đảm và phát huy quyền bình đẳng giữa tất cả các dân tộc.
- B. Ưu tiên cho dân tộc đa số.
- C. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.
- D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.
Câu 29: Hiến pháp năm 2013 bổ sung quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc này phản ánh xu thế nào trong nhận thức và quản lý của Nhà nước?
- A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế bằng mọi giá.
- B. Xem nhẹ vấn đề môi trường.
- C. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và công dân đối với việc bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển hài hòa và lâu dài.
- D. Chỉ là trách nhiệm của một bộ ngành cụ thể.
Câu 30: Việc sửa đổi Hiến pháp phải được thực hiện theo quy trình đặc biệt được quy định ngay trong Hiến pháp. Điều này đảm bảo tính trang nghiêm, cẩn trọng và sự đồng thuận cao đối với việc thay đổi đạo luật cơ bản của quốc gia. Đây là một biểu hiện của đặc điểm nào của Hiến pháp?
- A. Tính linh hoạt.
- B. Tính chi tiết.
- C. Tính tạm thời.
- D. Tính ổn định và tính quy phạm tối cao.