Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một buổi thảo luận về vai trò của các thành phần trong hệ thống chính trị Việt Nam, một học sinh đặt câu hỏi: "Làm thế nào để đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng của đất nước đều phản ánh ý chí và nguyện vọng của đa số nhân dân?" Theo em, nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam trực tiếp giải quyết vấn đề này?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 2: Một chuyên gia phân tích hệ thống chính trị Việt Nam nhận định: "Điểm đặc biệt của hệ thống này là vai trò trung tâm, dẫn dắt của một tổ chức duy nhất trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội." Nhận định này đang đề cập đến đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính đa nguyên chính trị.

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang thảo luận một dự án luật quan trọng. Các đại biểu từ các địa phương khác nhau trình bày ý kiến, phản ánh nguyện vọng của cử tri. Sau khi thảo luận, Quốc hội biểu quyết thông qua dự án luật theo nguyên tắc đa số. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự vận dụng đồng thời những nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

  • A. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng và pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Tính nhất nguyên chính trị và tính thống nhất.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và tập trung dân chủ.

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh...) đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân. Vai trò này góp phần củng cố đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung dân chủ.

Câu 5: Một quy định mới về bảo vệ môi trường được ban hành bởi Chính phủ. Quy định này phải tuân thủ Hiến pháp, các luật do Quốc hội ban hành và các văn bản pháp luật cấp cao hơn. Điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động của bộ máy nhà nước?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Điều này có nghĩa là Đảng:

  • A. Trực tiếp thực hiện mọi hoạt động quản lý nhà nước.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, định hướng cho hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • C. Thay thế Nhà nước thực hiện quyền lực công.
  • D. Là cơ quan duy nhất ban hành pháp luật.

Câu 7: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì trong quá trình ra quyết định của một cơ quan nhà nước?

  • A. Mọi quyết định đều do người đứng đầu cơ quan quyết định.
  • B. Chỉ cần lắng nghe ý kiến của số ít chuyên gia.
  • C. Thảo luận tập thể, quyết định theo đa số, cá nhân phụ trách thực hiện.
  • D. Cấp dưới được tự quyết định mọi vấn đề mà không cần báo cáo cấp trên.

Câu 8: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất tồn tại.
  • B. Mọi quyết định đều do một cơ quan duy nhất ban hành.
  • C. Các thành phần hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Các thành phần có sự phối hợp, liên kết chặt chẽ vì mục tiêu chung.

Câu 9: Khi nói rằng "Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân", điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa Nhà nước và thành phần nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Nhân dân.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 10: Một công dân tham gia góp ý trực tiếp vào dự thảo luật thông qua cổng thông tin điện tử của Quốc hội. Hành động này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 11: Tại sao "tính nhất nguyên chính trị" được xem là đặc điểm cơ bản và xuyên suốt của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Vì nó đảm bảo mọi người dân đều có quyền tham gia chính trị như nhau.
  • B. Vì nó tạo ra nhiều đảng phái cạnh tranh để phát triển đất nước.
  • C. Vì nó khẳng định vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, tạo sự thống nhất cho toàn hệ thống.
  • D. Vì nó cho phép các thành phần trong hệ thống hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 12: Một cán bộ nhà nước bị xử lý kỷ luật vì vi phạm pháp luật trong khi thi hành công vụ. Vụ việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước CHXHCN Việt Nam. Mối quan hệ này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý.
  • B. Nhà nước lãnh đạo, Đảng quản lý.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Nhà nước là cấp trên của Đảng.

Câu 14: Giả sử một dự án phát triển kinh tế lớn đang được triển khai tại một địa phương. Để đảm bảo dự án mang lại lợi ích cao nhất cho người dân và được sự đồng thuận của xã hội, thành phần nào trong hệ thống chính trị có vai trò chủ động trong việc tập hợp ý kiến cộng đồng, giám sát việc thực hiện và phản biện xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 15: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện cụ thể nhất thông qua cơ chế nào?

  • A. Chỉ thông qua việc đóng thuế.
  • B. Mọi công dân đều có thể tự ban hành luật.
  • C. Nhà nước tự quyết định mọi vấn đề mà không cần ý kiến nhân dân.
  • D. Nhân dân bầu ra cơ quan quyền lực nhà nước (Quốc hội, Hội đồng nhân dân).

Câu 16: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho hệ thống chính trị xa rời thực tế đời sống nhân dân.
  • B. Đảm bảo hệ thống chính trị phục vụ lợi ích của nhân dân và dựa vào nhân dân.
  • C. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa Nhà nước và nhân dân.

Câu 17: Một cuộc họp của Ủy ban nhân dân tỉnh thảo luận về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Các thành viên Ủy ban đều được trình bày ý kiến, sau đó biểu quyết theo đa số để đi đến quyết định cuối cùng. Quyết định được giao cho từng thành viên hoặc cơ quan chuyên môn phụ trách thực hiện. Quy trình này tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 18: Vai trò "Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội" trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu đúng là:

  • A. Đảng đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn; Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện.
  • B. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của các bộ, ngành nhà nước.
  • C. Nhà nước báo cáo mọi quyết định chi tiết cho Đảng trước khi thực hiện.
  • D. Đảng và Nhà nước là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.

Câu 19: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự liên kết giữa các thành phần. Điều này có ý nghĩa gì trong việc triển khai các chính sách quốc gia?

  • A. Làm chậm quá trình triển khai chính sách do phải chờ đợi sự đồng thuận của tất cả các thành phần.
  • B. Đảm bảo các chính sách được triển khai đồng bộ, hiệu quả và thống nhất trên phạm vi toàn quốc.
  • C. Gây ra sự chồng chéo, mâu thuẫn trong hoạt động của các cơ quan.
  • D. Hạn chế khả năng điều chỉnh chính sách phù hợp với từng địa phương.

Câu 20: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của một cơ quan nhà nước lên Tòa án. Tòa án xem xét vụ việc dựa trên các quy định của pháp luật để đưa ra phán quyết. Hoạt động này là minh chứng cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Trong cơ cấu Nhà nước CHXHCN Việt Nam, Quốc hội là cơ quan:

  • A. Quyền lực nhà nước cao nhất, cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân.
  • B. Thực hiện quyền hành pháp.
  • C. Thực hiện quyền tư pháp.
  • D. Đại diện cho lợi ích của một giai cấp.

Câu 22: Tại sao nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" lại được đặt lên hàng đầu trong các nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Vì Đảng là cơ quan duy nhất có quyền lực.
  • B. Vì Đảng trực tiếp thực hiện mọi chức năng của Nhà nước.
  • C. Vì Đảng đề ra đường lối, mục tiêu và định hướng cho sự phát triển của đất nước.
  • D. Vì Đảng chịu trách nhiệm giải quyết mọi vấn đề cụ thể của đời sống xã hội.

Câu 23: Một trong những biểu hiện của "tính nhân dân" trong hệ thống chính trị Việt Nam là:

  • A. Chỉ có cán bộ nhà nước mới được tham gia vào các hoạt động chính trị.
  • B. Mọi quyết định đều được ban hành mà không cần tham khảo ý kiến nhân dân.
  • C. Các cơ quan nhà nước chỉ phục vụ một nhóm lợi ích nhất định.
  • D. Các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị chịu sự kiểm tra, giám sát của nhân dân.

Câu 24: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì?

  • A. Kết hợp sức mạnh tập thể với trách nhiệm cá nhân, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
  • B. Tạo ra sự phân tán quyền lực, khó đưa ra quyết định thống nhất.
  • C. Loại bỏ vai trò của cá nhân trong quá trình ra quyết định.
  • D. Chỉ nhấn mạnh sự tập trung quyền lực vào cấp trên.

Câu 25: Để đảm bảo nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" được thực thi nghiêm minh, cần phải làm gì?

  • A. Chỉ cần công dân tuân thủ pháp luật.
  • B. Chỉ cần các cơ quan nhà nước tuân thủ pháp luật.
  • C. Nhà nước, tổ chức, công dân đều phải sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định.

Câu 26: Khái niệm "hệ thống chính trị" nói chung (không chỉ riêng Việt Nam) thường bao gồm các yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ có các cơ quan nhà nước và pháp luật.
  • B. Các tổ chức chính trị, quy tắc, chuẩn mực và mối quan hệ giữa chúng nhằm thực hiện quyền lực chính trị.
  • C. Chỉ bao gồm các đảng phái chính trị.
  • D. Chỉ bao gồm các nhóm lợi ích trong xã hội.

Câu 27: Khi một tổ chức chính trị - xã hội tổ chức lấy ý kiến đoàn viên, hội viên về một vấn đề xã hội đang được quan tâm, hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức đó trong hệ thống chính trị?

  • A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, hội viên.
  • B. Trực tiếp ban hành các văn bản pháp luật.
  • C. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • D. Quyết định các chính sách kinh tế vĩ mô.

Câu 28: Giả sử có một sự kiện kinh tế xã hội phức tạp xảy ra. Để giải quyết hiệu quả, cần có sự phối hợp hành động của nhiều bộ, ngành nhà nước khác nhau (ví dụ: Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính). Sự phối hợp này là biểu hiện của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung dân chủ.

Câu 29: Theo nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân", ai là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Nhân dân.
  • D. Chính phủ.

Câu 30: Một trong những mục đích chung của các thành phần cấu thành hệ thống chính trị Việt Nam (Đảng, Nhà nước, Mặt trận, các tổ chức chính trị - xã hội) là gì?

  • A. Chỉ phục vụ lợi ích của Đảng cầm quyền.
  • B. Chỉ quản lý các hoạt động kinh tế.
  • C. Hoạt động độc lập theo mục tiêu riêng của từng tổ chức.
  • D. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, phục vụ lợi ích chính đáng của nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một buổi thảo luận về vai trò của các thành phần trong hệ thống chính trị Việt Nam, một học sinh đặt câu hỏi: 'Làm thế nào để đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng của đất nước đều phản ánh ý chí và nguyện vọng của đa số nhân dân?' Theo em, nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam trực tiếp giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một chuyên gia phân tích hệ thống chính trị Việt Nam nhận định: 'Điểm đặc biệt của hệ thống này là vai trò trung tâm, dẫn dắt của một tổ chức duy nhất trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội.' Nhận định này đang đề cập đến đặc điểm cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử Quốc hội đang thảo luận một dự án luật quan trọng. Các đại biểu từ các địa phương khác nhau trình bày ý kiến, phản ánh nguyện vọng của cử tri. Sau khi thảo luận, Quốc hội biểu quyết thông qua dự án luật theo nguyên tắc đa số. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự vận dụng đồng thời những nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh...) đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân. Vai trò này góp phần củng cố đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quy định mới về bảo vệ môi trường được ban hành bởi Chính phủ. Quy định này phải tuân thủ Hiến pháp, các luật do Quốc hội ban hành và các văn bản pháp luật cấp cao hơn. Điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động của bộ máy nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Điều này có nghĩa là Đảng:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì trong quá trình ra quyết định của một cơ quan nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đặc điểm 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi nói rằng 'Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân', điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa Nhà nước và thành phần nào trong hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công dân tham gia góp ý trực tiếp vào dự thảo luật thông qua cổng thông tin điện tử của Quốc hội. Hành động này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao 'tính nhất nguyên chính trị' được xem là đặc điểm cơ bản và xuyên suốt của hệ thống chính trị Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một cán bộ nhà nước bị xử lý kỷ luật vì vi phạm pháp luật trong khi thi hành công vụ. Vụ việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước CHXHCN Việt Nam. Mối quan hệ này dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một dự án phát triển kinh tế lớn đang được triển khai tại một địa phương. Để đảm bảo dự án mang lại lợi ích cao nhất cho người dân và được sự đồng thuận của xã hội, thành phần nào trong hệ thống chính trị có vai trò chủ động trong việc tập hợp ý kiến cộng đồng, giám sát việc thực hiện và phản biện xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể hiện cụ thể nhất thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một cuộc họp của Ủy ban nhân dân tỉnh thảo luận về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Các thành viên Ủy ban đều được trình bày ý kiến, sau đó biểu quyết theo đa số để đi đến quyết định cuối cùng. Quyết định được giao cho từng thành viên hoặc cơ quan chuyên môn phụ trách thực hiện. Quy trình này tuân thủ nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vai trò 'Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội' trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu đúng là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đặc điểm 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự liên kết giữa các thành phần. Điều này có ý nghĩa gì trong việc triển khai các chính sách quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của một cơ quan nhà nước lên Tòa án. Tòa án xem xét vụ việc dựa trên các quy định của pháp luật để đưa ra phán quyết. Hoạt động này là minh chứng cho nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong cơ cấu Nhà nước CHXHCN Việt Nam, Quốc hội là cơ quan:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao nguyên tắc 'đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' lại được đặt lên hàng đầu trong các nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những biểu hiện của 'tính nhân dân' trong hệ thống chính trị Việt Nam là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để đảm bảo nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' được thực thi nghiêm minh, cần phải làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khái niệm 'hệ thống chính trị' nói chung (không chỉ riêng Việt Nam) thường bao gồm các yếu tố cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi một tổ chức chính trị - xã hội tổ chức lấy ý kiến đoàn viên, hội viên về một vấn đề xã hội đang được quan tâm, hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức đó trong hệ thống chính trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử có một sự kiện kinh tế xã hội phức tạp xảy ra. Để giải quyết hiệu quả, cần có sự phối hợp hành động của nhiều bộ, ngành nhà nước khác nhau (ví dụ: Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính). Sự phối hợp này là biểu hiện của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân', ai là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những mục đích chung của các thành phần cấu thành hệ thống chính trị Việt Nam (Đảng, Nhà nước, Mặt trận, các tổ chức chính trị - xã hội) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm đặc trưng cơ bản nào phân biệt hệ thống chính trị Việt Nam với các hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở nhiều quốc gia khác?

  • A. Tính thống nhất cao trong cơ cấu tổ chức.
  • B. Tính nhân dân sâu sắc, gắn bó với dân.
  • C. Hoạt động dựa trên nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Tính nhất nguyên chính trị, do một đảng duy nhất lãnh đạo.

Câu 2: Đặc điểm

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ, thống nhất từ trung ương đến địa phương.
  • C. Các cơ quan, tổ chức trong hệ thống đều gắn bó mật thiết, phục vụ lợi ích và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật trong mọi hoạt động.

Câu 3: Khi một quyết định chính sách của Nhà nước được xây dựng dựa trên kết quả lấy ý kiến rộng rãi từ các tầng lớp nhân dân, điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò nào?

  • A. Đảng cầm quyền, lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Cơ quan lập pháp cao nhất.
  • C. Cơ quan hành pháp cao nhất.
  • D. Tổ chức đại diện cho quyền lợi của một giai cấp cụ thể.

Câu 5: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân. Điều này nói lên điều gì về bản chất của Nhà nước trong hệ thống chính trị?

  • A. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không chịu sự ràng buộc nào.
  • B. Nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn với Đảng và nhân dân.
  • C. Nhà nước là phương tiện để nhân dân thực hiện quyền làm chủ của mình đối với xã hội.
  • D. Nhà nước chỉ chịu trách nhiệm trước Đảng lãnh đạo.

Câu 6: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời giám sát hoạt động của Nhà nước?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 7: Nguyên tắc

  • A. Thảo luận tập thể, quyết định theo đa số, cá nhân phụ trách thực hiện.
  • B. Cá nhân người đứng đầu quyết định mọi vấn đề.
  • C. Chỉ cần lấy ý kiến của thiểu số chuyên gia.
  • D. Quyết định chỉ có hiệu lực khi 100% thành viên đồng ý.

Câu 8: Nguyên tắc

  • A. Chỉ cần tuân theo chỉ đạo của Đảng.
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn quy định pháp luật.
  • C. Nghiêm chỉnh tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Chỉ áp dụng pháp luật đối với công dân, không áp dụng với cơ quan nhà nước.

Câu 9: Phân tích vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong việc thực hiện nguyên tắc

  • A. Họ trực tiếp ban hành luật thay cho Quốc hội.
  • B. Họ cử người lãnh đạo các cơ quan nhà nước.
  • C. Họ thay thế nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước.
  • D. Họ là nơi tập hợp, phản ánh ý kiến, nguyện vọng của nhân dân và tham gia giám sát Nhà nước.

Câu 10: Đặc điểm

  • A. Mỗi cơ quan, tổ chức hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Các bộ phận cấu thành đều hướng tới mục tiêu chung, phối hợp hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Chỉ có Đảng là có quyền lực quyết định, các tổ chức khác chỉ thực hiện mệnh lệnh.
  • D. Hệ thống cho phép tồn tại nhiều trung tâm quyền lực khác nhau.

Câu 11: Theo nguyên tắc

  • A. Đề ra cương lĩnh, chiến lược, các chủ trương, chính sách lớn và thông qua công tác tổ chức, cán bộ, kiểm tra, giám sát.
  • B. Trực tiếp can thiệp vào mọi hoạt động cụ thể, chi tiết của Nhà nước và các tổ chức.
  • C. Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất.
  • D. Thay thế Nhà nước trong việc quản lý xã hội.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội là gì?

  • A. Nhà nước đại diện cho Đảng, các tổ chức xã hội đại diện cho nhân dân.
  • B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, các tổ chức xã hội đại diện, bảo vệ quyền lợi và tham gia giám sát.
  • C. Nhà nước thực hiện quyền lập pháp, các tổ chức xã hội thực hiện quyền hành pháp.
  • D. Nhà nước chỉ hoạt động ở trung ương, các tổ chức xã hội chỉ hoạt động ở địa phương.

Câu 13: Việc đại biểu Quốc hội do nhân dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước cử tri, thậm chí có thể bị bãi nhiệm nếu không còn được tín nhiệm, là minh chứng cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 14: Theo nguyên tắc

  • A. Chỉ có tập thể mới có quyền thực hiện.
  • B. Người đưa ra ý kiến thiểu số.
  • C. Cá nhân hoặc bộ phận được phân công phụ trách.
  • D. Tất cả thành viên của tập thể cùng thực hiện đồng thời.

Câu 15: Việc Hiến pháp và pháp luật là tối thượng, mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, thể hiện rõ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm

  • A. Tính nhất nguyên chính trị là cơ sở để nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng được thực hiện trong toàn bộ hệ thống.
  • B. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Nguyên tắc lãnh đạo của Đảng dẫn đến việc hình thành hệ thống đa đảng.
  • D. Tính nhất nguyên chính trị chỉ áp dụng cho Nhà nước, không áp dụng cho Đảng.

Câu 17: Khi công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hành vi sai phạm của cán bộ, cơ quan nhà nước, điều này góp phần thực hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (thông qua giám sát).
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (liên quan nhưng quyền lực nhân dân là cốt lõi ở đây).

Câu 18: Thành phần nào trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam chịu trách nhiệm trực tiếp tổ chức và quản lý mọi mặt đời sống xã hội bằng pháp luật?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 19: Một cuộc họp của cơ quan nhà nước thảo luận sôi nổi nhiều ý kiến trái chiều trước khi đưa ra quyết định cuối cùng theo đa số. Đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong nguyên tắc

  • A. Kết hợp giữa thảo luận dân chủ và quyết định theo tập trung.
  • B. Ưu tiên sự tập trung hơn dân chủ.
  • C. Ưu tiên sự dân chủ hơn tập trung.
  • D. Bỏ qua sự tập trung để đảm bảo dân chủ tuyệt đối.

Câu 20: Vai trò

  • A. Nhà nước chịu sự chỉ đạo trực tiếp, chi tiết của Đảng trong mọi việc.
  • B. Nhân dân trực tiếp ban hành luật và quản lý xã hội.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn với nhân dân.
  • D. Đảng vạch ra đường lối, Nhà nước thể chế hóa và thực hiện, Nhân dân là chủ thể quyền lực và giám sát.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm

  • A. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các cơ quan.
  • B. Gây khó khăn trong việc phối hợp hoạt động.
  • C. Đảm bảo sự đồng bộ, phối hợp chặt chẽ, tập trung sức mạnh để thực hiện mục tiêu chung.
  • D. Dẫn đến sự phân tán quyền lực, khó khăn trong quản lý.

Câu 22: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc

  • A. Quốc hội.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 23: Giả sử có một dự thảo luật đang được Quốc hội thảo luận. Để đảm bảo nguyên tắc

  • A. Chỉ lấy ý kiến của các chuyên gia pháp luật hàng đầu.
  • B. Chỉ lấy ý kiến của các đại biểu Quốc hội.
  • C. Chỉ lấy ý kiến của cơ quan soạn thảo luật.
  • D. Tổ chức lấy ý kiến rộng rãi của các tầng lớp nhân dân.

Câu 24: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc củng cố và đảm bảo nguyên tắc

  • A. Hiến pháp chỉ là văn bản mang tính tham khảo.
  • B. Hiến pháp là luật cơ bản, quy định nền tảng cho hệ thống pháp luật và là chuẩn mực để kiểm soát tính hợp hiến, hợp pháp của các văn bản khác.
  • C. Hiến pháp chỉ áp dụng cho Nhà nước, không áp dụng cho công dân.
  • D. Hiến pháp có thể bị thay đổi bởi bất kỳ văn bản pháp luật nào khác.

Câu 25: Một trong những thách thức trong việc thực hiện nguyên tắc

  • A. Quá nhiều ý kiến tập trung khiến việc ra quyết định quá nhanh.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm người chịu trách nhiệm cá nhân.
  • C. Đảm bảo cân bằng giữa việc phát huy dân chủ rộng rãi và duy trì sự tập trung, thống nhất trong lãnh đạo, chỉ đạo.
  • D. Thiếu các quy định pháp luật cụ thể để thực hiện nguyên tắc này.

Câu 26: Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được khẳng định trong văn kiện pháp lý nào có giá trị pháp lý cao nhất?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Tổ chức Quốc hội.
  • C. Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Luật Tổ chức Chính phủ.

Câu 27: Đặc điểm

  • A. Nhà nước có quyền lực áp đặt lên công dân mà không cần sự đồng thuận.
  • B. Công dân chỉ có nghĩa vụ tuân thủ, không có quyền tham gia vào công việc nhà nước.
  • C. Nhà nước và công dân là hai chủ thể độc lập, không có mối liên hệ.
  • D. Nhà nước phục vụ nhân dân, chịu trách nhiệm trước nhân dân; công dân tham gia xây dựng và giám sát hoạt động của Nhà nước.

Câu 28: Theo nguyên tắc

  • A. Có, vì Đảng là cấp trên của Nhà nước, có quyền quyết định mọi vấn đề.
  • B. Không, Đảng lãnh đạo bằng cương lĩnh, đường lối, không làm thay chức năng quản lý của Nhà nước.
  • C. Có, vì tất cả cán bộ chủ chốt của Nhà nước đều là đảng viên.
  • D. Không, vì Đảng chỉ lãnh đạo về mặt tư tưởng, không can thiệp vào hoạt động thực tiễn.

Câu 29: Phân tích cách nguyên tắc

  • A. Mọi quyết định đều do Chủ tịch Quốc hội đưa ra.
  • B. Mỗi đại biểu tự quyết định theo ý kiến cá nhân.
  • C. Thảo luận dân chủ tại các phiên họp, quyết định theo đa số.
  • D. Chỉ có các cơ quan của Quốc hội mới có quyền quyết định.

Câu 30: Đặc điểm

  • A. Họ phải cạnh tranh với Đảng để giành quyền lãnh đạo.
  • B. Họ hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến Đảng.
  • C. Họ có quyền thành lập đảng phái chính trị riêng.
  • D. Họ hoạt động trong khuôn khổ pháp luật và dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Điểm đặc trưng cơ bản nào phân biệt hệ thống chính trị Việt Nam với các hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở nhiều quốc gia khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất qua nội dung nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi một quyết định chính sách của Nhà nước được xây dựng dựa trên kết quả lấy ý kiến rộng rãi từ các tầng lớp nhân dân, điều này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xác định là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân. Điều này nói lên điều gì về bản chất của Nhà nước trong hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời giám sát hoạt động của Nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì trong quá trình ra quyết định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" yêu cầu điều gì đối với mọi tổ chức và cá nhân trong xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong việc thực hiện nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân".

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng", vai trò lãnh đạo của Đảng được thực hiện chủ yếu bằng phương thức nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc đại biểu Quốc hội do nhân dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước cử tri, thậm chí có thể bị bãi nhiệm nếu không còn được tín nhiệm, là minh chứng cho nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo nguyên tắc "tập trung dân chủ", sau khi một vấn đề quan trọng đã được tập thể thảo luận và quyết định theo đa số, trách nhiệm thực hiện thuộc về ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc Hiến pháp và pháp luật là tối thượng, mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, thể hiện rõ nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" và nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo hành vi sai phạm của cán bộ, cơ quan nhà nước, điều này góp phần thực hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Thành phần nào trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam chịu trách nhiệm trực tiếp tổ chức và quản lý mọi mặt đời sống xã hội bằng pháp luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một cuộc họp của cơ quan nhà nước thảo luận sôi nổi nhiều ý kiến trái chiều trước khi đưa ra quyết định cuối cùng theo đa số. Đây là biểu hiện của khía cạnh nào trong nguyên tắc "tập trung dân chủ"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vai trò "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ" thể hiện mối quan hệ phối hợp giữa các thành phần chính trong hệ thống chính trị Việt Nam như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm "tính thống nhất" đối với hiệu quả hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" thông qua việc là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử có một dự thảo luật đang được Quốc hội thảo luận. Để đảm bảo nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" và "tập trung dân chủ", quy trình này thường bao gồm bước nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích vai trò của Hiến pháp trong việc củng cố và đảm bảo nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những thách thức trong việc thực hiện nguyên tắc "tập trung dân chủ" trên thực tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được khẳng định trong văn kiện pháp lý nào có giá trị pháp lý cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Theo nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng", việc Đảng lãnh đạo Nhà nước có phải là Đảng làm thay công việc của Nhà nước không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích cách nguyên tắc "tập trung dân chủ" được áp dụng trong hoạt động của Quốc hội Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" đòi hỏi điều gì đối với các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào được Hiến pháp quy định là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 2: Việc cử tri đi bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, cũng như quyền bãi nhiệm đại biểu không còn xứng đáng, thể hiện trực tiếp nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 3: Một dự thảo luật quan trọng trước khi được Quốc hội thông qua thường được lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân. Hoạt động này minh chứng cho đặc điểm cơ bản nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị
  • B. Tính nhân dân
  • C. Tính thống nhất
  • D. Tính chuyên chính vô sản

Câu 4: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân, quản lý toàn bộ đời sống xã hội?

  • A. Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội

Câu 5: Việc các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội đều hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, không ai được đứng ngoài hoặc đứng trên pháp luật, thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 6: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân tỉnh, sau khi thảo luận kỹ lưỡng, các quyết định được thông qua bằng hình thức biểu quyết đa số. Quy trình ra quyết định này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở một số quốc gia là gì?

  • A. Việt Nam có một Đảng duy nhất cầm quyền
  • B. Việt Nam có Nhà nước quản lý xã hội
  • C. Việt Nam có các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Việt Nam có cơ quan lập pháp do dân bầu

Câu 8: Vai trò nào sau đây thuộc về Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
  • B. Quyết định các vấn đề trọng đại của đất nước
  • C. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân
  • D. Lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị

Câu 9: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và phục vụ lợi ích của nhân dân?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị
  • B. Tính thống nhất
  • C. Tính tập trung dân chủ
  • D. Tính nhân dân

Câu 10: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảng là cơ quan hành chính cao nhất của Nhà nước
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước thông qua Cương lĩnh, chiến lược, các định hướng về chủ trương, chính sách lớn
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng trong việc thực hiện pháp luật
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau

Câu 11: Việc các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức và hoạt động theo một hệ thống chặt chẽ, thống nhất về mục tiêu và nguyên tắc, thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị
  • B. Tính nhân dân
  • C. Tính thống nhất
  • D. Tính phân quyền

Câu 12: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị và mọi công dân đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 13: Khi thảo luận về một vấn đề, các thành viên được tự do phát biểu ý kiến, nhưng khi đã có quyết định của tập thể thì mọi thành viên phải chấp hành nghiêm chỉnh. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ

Câu 14: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để quản lý xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam

Câu 15: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hệ thống chính trị không có nghĩa là Đảng làm thay công việc của Nhà nước và các tổ chức khác. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc lãnh đạo của Đảng?

  • A. Phân định rõ chức năng, nhiệm vụ giữa Đảng và các thành tố khác
  • B. Đảng chỉ lãnh đạo về mặt tư tưởng
  • C. Đảng trực tiếp ra quyết định hành chính
  • D. Các thành tố khác hoạt động độc lập với Đảng

Câu 16: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội được thể hiện chủ yếu qua vai trò nào của Mặt trận và các tổ chức này?

  • A. Lãnh đạo hoạt động của Nhà nước
  • B. Thay thế Nhà nước trong một số lĩnh vực
  • C. Chỉ phối hợp hoạt động mang tính nghi lễ
  • D. Giám sát, phản biện xã hội, tham gia xây dựng và thực hiện pháp luật

Câu 17: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh chính trị gay gắt
  • B. Tập trung quyền lực, tạo sự thống nhất trong lãnh đạo và chỉ đạo
  • C. Phân tán quyền lực giữa nhiều đảng phái
  • D. Giảm vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội

Câu 18: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được cụ thể hóa trong thực tiễn hoạt động của Nhà nước như thế nào?

  • A. Chỉ có các cơ quan trung ương mới có quyền ra quyết định
  • B. Nhà nước hoạt động độc lập với ý chí của nhân dân
  • C. Nhân dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội thông qua đại diện hoặc trực tiếp
  • D. Quyền lực nhà nước tập trung hoàn toàn vào một cá nhân

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong bốn nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc tam quyền phân lập

Câu 20: Một trong những mục đích chung của các thành phần trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc
  • B. Đảm bảo lợi ích cho một nhóm thiểu số
  • C. Cạnh tranh quyền lực giữa các tổ chức
  • D. Thực hiện đa nguyên về chính trị

Câu 21: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa các cơ quan, tổ chức với nhân dân, phục vụ nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị
  • B. Tính thống nhất
  • C. Tính tập trung dân chủ
  • D. Tính nhân dân

Câu 22: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối, chủ trương phát triển đất nước trong các kỳ Đại hội toàn quốc là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc tập trung dân chủ

Câu 23: Thành phần nào trong hệ thống chính trị có chức năng giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức, viên chức?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • B. Chính phủ
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Chỉ có Quốc hội

Câu 24: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Tập trung quyền lực vào cá nhân và dân chủ hình thức
  • B. Phân tán quyền lực và dân chủ trực tiếp
  • C. Tập trung trên cơ sở dân chủ và dân chủ dưới sự chỉ đạo tập trung
  • D. Chỉ nhấn mạnh sự tập trung từ trên xuống

Câu 25: Hệ thống chính trị Việt Nam được tổ chức và hoạt động nhằm mục đích cuối cùng là gì?

  • A. Duy trì sự thống trị của một giai cấp
  • B. Phục vụ lợi ích của nhân dân, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân
  • C. Đảm bảo quyền lực tuyệt đối cho Đảng cầm quyền
  • D. Tạo môi trường cạnh tranh giữa các tổ chức chính trị

Câu 26: Khẳng định nào sau đây là SAI khi nói về đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Có tính nhất nguyên chính trị
  • B. Có tính thống nhất
  • C. Có tính nhân dân sâu sắc
  • D. Hoạt động dựa trên nguyên tắc tam quyền phân lập

Câu 27: Việc Nhà nước ban hành và thực thi pháp luật một cách nghiêm minh, đảm bảo mọi hành vi đều phải tuân thủ quy định của pháp luật, thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 28: Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam là mối quan hệ hữu cơ, thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Sự đối lập và cạnh tranh
  • B. Sự độc lập hoàn toàn
  • C. Sự gắn bó, tương tác và thống nhất về mục tiêu
  • D. Chỉ là mối quan hệ hình thức

Câu 29: Khi một công dân gửi đơn kiến nghị lên cơ quan nhà nước về một vấn đề xã hội, hoạt động này thể hiện sự tham gia của nhân dân vào việc quản lý nhà nước và xã hội, phù hợp với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 30: Thành phần nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • B. Quốc hội
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào được Hiến pháp quy định là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc cử tri đi bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, cũng như quyền bãi nhiệm đại biểu không còn xứng đáng, thể hiện trực tiếp nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một dự thảo luật quan trọng trước khi được Quốc hội thông qua thường được lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân. Hoạt động này minh chứng cho đặc điểm cơ bản nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân, quản lý toàn bộ đời sống xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội đều hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, không ai được đứng ngoài hoặc đứng trên pháp luật, thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một cuộc họp của Hội đồng nhân dân tỉnh, sau khi thảo luận kỹ lưỡng, các quyết định được thông qua bằng hình thức biểu quyết đa số. Quy trình ra quyết định này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc giữa hệ thống chính trị Việt Nam và hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở một số quốc gia là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Vai trò nào sau đây thuộc về Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định tất cả quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và phục vụ lợi ích của nhân dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương được tổ chức và hoạt động theo một hệ thống chặt chẽ, thống nhất về mục tiêu và nguyên tắc, thể hiện đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị và mọi công dân đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi thảo luận về một vấn đề, các thành viên được tự do phát biểu ý kiến, nhưng khi đã có quyết định của tập thể thì mọi thành viên phải chấp hành nghiêm chỉnh. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để quản lý xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo hệ thống chính trị không có nghĩa là Đảng làm thay công việc của Nhà nước và các tổ chức khác. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc lãnh đạo của Đảng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội được thể hiện chủ yếu qua vai trò nào của Mặt trận và các tổ chức này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đặc điểm 'tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được cụ thể hóa trong thực tiễn hoạt động của Nhà nước như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một trong bốn nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những mục đích chung của các thành phần trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa các cơ quan, tổ chức với nhân dân, phục vụ nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối, chủ trương phát triển đất nước trong các kỳ Đại hội toàn quốc là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Thành phần nào trong hệ thống chính trị có chức năng giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức, viên chức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hệ thống chính trị Việt Nam được tổ chức và hoạt động nhằm mục đích cuối cùng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khẳng định nào sau đây là SAI khi nói về đặc điểm của hệ thống chính trị Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc Nhà nước ban hành và thực thi pháp luật một cách nghiêm minh, đảm bảo mọi hành vi đều phải tuân thủ quy định của pháp luật, thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân trong hệ thống chính trị Việt Nam là mối quan hệ hữu cơ, thể hiện đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi một công dân gửi đơn kiến nghị lên cơ quan nhà nước về một vấn đề xã hội, hoạt động này thể hiện sự tham gia của nhân dân vào việc quản lý nhà nước và xã hội, phù hợp với nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thành phần nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây khái quát đúng nhất về bản chất và mục đích chung của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Là bộ máy quản lý nhà nước, tập trung quyền lực vào Chính phủ.
  • B. Là tập hợp các tổ chức chính trị cạnh tranh để giành quyền lực.
  • C. Là tổng thể các tổ chức và thiết chế nhằm thực hiện và bảo vệ quyền lợi của nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chỉ bao gồm các cơ quan lập pháp và hành pháp ở trung ương.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp và pháp luật quy định là tổ chức giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 3: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự khác biệt căn bản với các hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở nhiều quốc gia khác?

  • A. Tính thống nhất.
  • B. Tính nhất nguyên chính trị.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính pháp quyền.

Câu 4: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo thượng tôn pháp luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Một dự án luật quan trọng được Quốc hội thảo luận kỹ lưỡng. Sau khi thảo luận, dự án luật được biểu quyết thông qua theo đa số phiếu của các đại biểu. Hoạt động này thể hiện rõ nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được mô tả là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 7: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được xác định như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Nhà nước lãnh đạo Đảng và quản lý xã hội.
  • B. Đảng và Nhà nước là hai thực thể tách biệt, không có mối liên hệ.
  • C. Đảng là cơ quan hành chính của Nhà nước.
  • D. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, Nhà nước là công cụ để Đảng thực hiện sự lãnh đạo đó.

Câu 8: Việc nhân dân trực tiếp hoặc thông qua đại diện của mình tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 9: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị. Vai trò nào sau đây là chủ yếu của các tổ chức này?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Quản lý trực tiếp các hoạt động kinh tế.
  • C. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các thành viên.
  • D. Lãnh đạo toàn bộ hệ thống chính trị.

Câu 10: Tính "thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Các bộ phận cấu thành có cùng mục tiêu chung, phối hợp chặt chẽ dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Chỉ có một cơ quan duy nhất nắm giữ mọi quyền lực.
  • C. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Quyền lực nhà nước được phân chia hoàn toàn cho các nhánh khác nhau.

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước phải báo cáo trước nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân thể hiện sâu sắc đặc điểm nào của hệ thống chính trị?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính pháp quyền.
  • D. Tính nhân dân.

Câu 12: Theo nguyên tắc tập trung dân chủ, việc quyết định các vấn đề quan trọng được thực hiện như thế nào?

  • A. Do người đứng đầu quyết định hoàn toàn.
  • B. Theo chế độ tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách, thiểu số phục tùng đa số.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của thiểu số.
  • D. Phân tán quyền lực cho từng cá nhân.

Câu 13: Một công dân gửi đơn khiếu nại về hành vi hành chính của một cán bộ nhà nước. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết khiếu nại theo đúng trình tự pháp luật. Hành động này là minh chứng cho sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 14: Phân tích vai trò của Nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam. Vai trò nào sau đây là không phải vai trò của Nhà nước?

  • A. Đề ra đường lối, chủ trương chính trị cho toàn xã hội.
  • B. Ban hành và tổ chức thực hiện pháp luật.
  • C. Quản lý các mặt của đời sống xã hội.
  • D. Đại diện cho toàn thể nhân dân.

Câu 15: Tại sao nói "tính nhân dân" là một đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Vì chỉ có một đảng duy nhất lãnh đạo.
  • B. Vì mọi quyết định đều tập trung vào một cơ quan.
  • C. Vì tất cả các tổ chức trong hệ thống đều gắn bó, phục vụ lợi ích và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Vì hệ thống chỉ hoạt động theo pháp luật.

Câu 16: Nguyên tắc nào là cơ sở đảm bảo sự ổn định, định hướng phát triển và hiệu lực, hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 17: Việc tổ chức lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân về dự thảo Hiến pháp hoặc các dự án luật quan trọng thể hiện trực tiếp nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng và nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Mối quan hệ này được hiểu là gì?

  • A. Đảng lãnh đạo tuyệt đối, không cần quan tâm đến ý chí nhân dân.
  • B. Nhân dân tự quyết định mọi vấn đề mà không cần sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Sự lãnh đạo của Đảng nhằm đảm bảo quyền lực thực sự thuộc về nhân dân và nhân dân thực hiện quyền lực đó.
  • D. Hai nguyên tắc này mâu thuẫn với nhau.

Câu 19: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng lập hiến, lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chủ tịch nước.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân.

Câu 20: Tính "nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách?

  • A. Gây ra sự phân tán quyền lực và thiếu nhất quán.
  • B. Dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt trong hoạch định chính sách.
  • C. Cho phép nhiều đường lối khác nhau cùng tồn tại và cạnh tranh.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất về mục tiêu, đường lối chính trị, tạo điều kiện tập trung nguồn lực để thực hiện nhiệm vụ.

Câu 21: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước lãnh đạo trực tiếp các tổ chức này.
  • B. Nhà nước tôn trọng, lắng nghe ý kiến, tạo điều kiện để các tổ chức tham gia quản lý nhà nước và xã hội, đồng thời chịu sự giám sát của các tổ chức này.
  • C. Các tổ chức này hoạt động độc lập hoàn toàn với Nhà nước.
  • D. Các tổ chức này là cấp dưới trực tiếp của Nhà nước.

Câu 22: Một trong những chức năng quan trọng của Nhà nước là chức năng hành pháp. Chức năng này được thực hiện chủ yếu bởi cơ quan nào?

  • A. Quốc hội.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Chính phủ.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 23: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp là hình thức nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước của mình thông qua con đường nào?

  • A. Thông qua cơ quan đại diện.
  • B. Thông qua trưng cầu ý dân.
  • C. Thông qua hoạt động của các tổ chức xã hội.
  • D. Thông qua sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 24: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hoạt động của hệ thống chính trị đòi hỏi phải kết hợp chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung quyền lực vào cấp trên, bỏ qua ý kiến cấp dưới.
  • B. Phân tán quyền lực hoàn toàn cho các đơn vị cơ sở.
  • C. Dân chủ hình thức, không có sự tập trung thống nhất.
  • D. Sự lãnh đạo tập trung trên cơ sở phát huy rộng rãi dân chủ và đảm bảo kỷ luật, kỷ cương.

Câu 25: Chức năng giám sát hoạt động của Nhà nước và xã hội, phản biện xã hội là một trong những vai trò quan trọng của thành phần nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 26: Việc các cơ quan nhà nước phải công khai, minh bạch thông tin về hoạt động của mình, tạo điều kiện để nhân dân tiếp cận và góp ý là biểu hiện của đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung.

Câu 27: Phân tích nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa". Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì đối với các chủ thể trong xã hội?

  • A. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều phải sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Chỉ có cơ quan nhà nước mới cần tuân thủ pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định.
  • D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích chung.

Câu 28: Trong mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, Nhân dân đóng vai trò gì?

  • A. Đối tượng bị quản lý thụ động.
  • B. Người thực hiện mọi quyết định của Đảng và Nhà nước mà không có quyền góp ý.
  • C. Chỉ đơn thuần là người thụ hưởng thành quả.
  • D. Chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước, người làm chủ xã hội.

Câu 29: Việc các cơ quan nhà nước phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp là biểu hiện cụ thể của đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất của quyền lực nhà nước.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung dân chủ.

Câu 30: Giả sử có một tình huống: Một quy định mới được ban hành gây khó khăn cho người dân. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tại địa phương đã tổ chức thu thập ý kiến hội viên và gửi văn bản kiến nghị đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong hệ thống chính trị?

  • A. Vai trò ban hành pháp luật.
  • B. Vai trò lãnh đạo hệ thống chính trị.
  • C. Vai trò đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của hội viên, tham gia giám sát và phản biện xã hội.
  • D. Vai trò quản lý hành chính nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phát biểu nào sau đây khái quát đúng nhất về bản chất và mục đích chung của hệ thống chính trị Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp và pháp luật quy định là tổ chức giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự khác biệt căn bản với các hệ thống chính trị đa nguyên, đa đảng ở nhiều quốc gia khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo thượng tôn pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một dự án luật quan trọng được Quốc hội thảo luận kỹ lưỡng. Sau khi thảo luận, dự án luật được biểu quyết thông qua theo đa số phiếu của các đại biểu. Hoạt động này thể hiện rõ nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của cơ quan nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được mô tả là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của hệ thống chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước được xác định như thế nào trong hệ thống chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc nhân dân trực tiếp hoặc thông qua đại diện của mình tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đóng vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị. Vai trò nào sau đây là chủ yếu của các tổ chức này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tính 'thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc Hiến pháp quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan nhà nước phải báo cáo trước nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân thể hiện sâu sắc đặc điểm nào của hệ thống chính trị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Theo nguyên tắc tập trung dân chủ, việc quyết định các vấn đề quan trọng được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một công dân gửi đơn khiếu nại về hành vi hành chính của một cán bộ nhà nước. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết khiếu nại theo đúng trình tự pháp luật. Hành động này là minh chứng cho sự tuân thủ nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của Nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam. Vai trò nào sau đây là *không phải* vai trò của Nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao nói 'tính nhân dân' là một đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nguyên tắc nào là cơ sở đảm bảo sự ổn định, định hướng phát triển và hiệu lực, hiệu quả hoạt động của toàn bộ hệ thống chính trị Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Việc tổ chức lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân về dự thảo Hiến pháp hoặc các dự án luật quan trọng thể hiện trực tiếp nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng và nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân. Mối quan hệ này được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước có chức năng lập hiến, lập pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tính 'nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức chính trị - xã hội được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những chức năng quan trọng của Nhà nước là chức năng hành pháp. Chức năng này được thực hiện chủ yếu bởi cơ quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp là hình thức nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước của mình thông qua con đường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hoạt động của hệ thống chính trị đòi hỏi phải kết hợp chặt chẽ giữa những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chức năng giám sát hoạt động của Nhà nước và xã hội, phản biện xã hội là một trong những vai trò quan trọng của thành phần nào trong hệ thống chính trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc các cơ quan nhà nước phải công khai, minh bạch thông tin về hoạt động của mình, tạo điều kiện để nhân dân tiếp cận và góp ý là biểu hiện của đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa'. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì đối với các chủ thể trong xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân, Nhân dân đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc các cơ quan nhà nước phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau trong việc thực hiện các quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp là biểu hiện cụ thể của đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử có một tình huống: Một quy định mới được ban hành gây khó khăn cho người dân. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam tại địa phương đã tổ chức thu thập ý kiến hội viên và gửi văn bản kiến nghị đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của Hội Liên hiệp Phụ nữ trong hệ thống chính trị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, có vai trò tham gia vào quá trình hoạch định và thực thi đường lối, chính sách của đất nước?

  • A. Chỉ bao gồm Đảng Cộng sản và Nhà nước.
  • B. Chỉ bao gồm Nhà nước và các tổ chức xã hội.
  • C. Chỉ bao gồm Đảng Cộng sản, Nhà nước và Quốc hội.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 2: Một trong những đặc điểm cơ bản thể hiện tính duy nhất về mặt chính trị trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo.
  • B. Có sự cạnh tranh bình đẳng giữa các đảng phái.
  • C. Quyền lực nhà nước được chia sẻ cho nhiều tổ chức độc lập.
  • D. Nhân dân trực tiếp quyết định mọi vấn đề quan trọng.

Câu 3: Đặc điểm "Tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

  • A. Đảng ra quyết định mà không cần tham khảo ý kiến nhân dân.
  • B. Nhà nước chỉ quản lý theo ý chí của một nhóm người.
  • C. Các cơ quan, tổ chức trong hệ thống gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân.
  • D. Mặt trận Tổ quốc chỉ đại diện cho một bộ phận dân cư nhất định.

Câu 4: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị. Vai trò nào là quan trọng nhất và mang tính quyết định?

  • A. Quản lý trực tiếp mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Đảng cầm quyền, lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • C. Thực hiện chức năng xét xử các vụ án hình sự.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục.

Câu 5: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vị trí như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Là tổ chức duy nhất có quyền lực chính trị.
  • B. Là tổ chức lãnh đạo cao nhất, đứng trên Đảng.
  • C. Là trụ cột, công cụ chủ yếu để thực hiện ý chí, quyền lực của nhân dân và quản lý xã hội.
  • D. Chỉ là một tổ chức xã hội không có quyền lực thực tế.

Câu 6: Chức năng cơ bản của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị là gì?

  • A. Ban hành luật và các văn bản pháp quy.
  • B. Trực tiếp quản lý nền kinh tế quốc dân.
  • C. Thực hiện chức năng lãnh đạo toàn diện đất nước.
  • D. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của hội viên, đoàn viên.

Câu 7: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Việc nhân dân bầu ra các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, đồng thời có quyền giám sát và bãi nhiệm các đại biểu này nếu không còn tín nhiệm, thể hiện rõ nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 9: Trong một cuộc họp của cơ quan nhà nước, một vấn đề quan trọng được đưa ra thảo luận. Sau khi lắng nghe các ý kiến khác nhau, quyết định cuối cùng được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên, đồng thời các thành viên thiểu số vẫn phải chấp hành. Tình huống này minh họa nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 10: Giả sử có một dự thảo luật mới đang được xem xét. Trước khi được Quốc hội thông qua, dự thảo này được công bố rộng rãi để lấy ý kiến đóng góp của nhân dân, các chuyên gia và các tổ chức xã hội. Hoạt động này chủ yếu nhằm thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 11: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị được xác định như thế nào?

  • A. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước quản lý theo pháp luật.
  • B. Nhà nước lãnh đạo Đảng, Đảng thực hiện các nghị quyết của Nhà nước.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Nhà nước là cấp trên trực tiếp của Đảng.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm "Tính thống nhất" trong hệ thống chính trị Việt Nam.

  • A. Cho phép mỗi bộ phận hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • B. Dẫn đến sự phân tán quyền lực và thiếu phối hợp.
  • C. Đảm bảo sự phối hợp đồng bộ, chặt chẽ giữa các bộ phận vì mục tiêu chung.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 13: Giả sử một tổ chức chính trị - xã hội như Hội Phụ nữ Việt Nam tổ chức các buổi đối thoại với chính quyền địa phương để phản ánh những khó khăn, kiến nghị liên quan đến quyền lợi của phụ nữ. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị?

  • A. Thực hiện chức năng lập pháp.
  • B. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, hội viên.
  • C. Quản lý trực tiếp các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Ban hành các quy định pháp luật bắt buộc thi hành.

Câu 14: Nguyên tắc "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi điều gì đối với công dân và các tổ chức trong xã hội?

  • A. Mọi công dân và tổ chức đều phải sống, học tập và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Chỉ các cơ quan nhà nước mới phải tuân thủ pháp luật.
  • C. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số tầng lớp nhất định.
  • D. Công dân có thể tùy ý lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ pháp luật.

Câu 15: Việc tổ chức bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp một cách công khai, minh bạch, đảm bảo mọi công dân đủ điều kiện đều được thực hiện quyền bầu cử của mình là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 16: Đặc điểm "Tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

  • A. Gây ra sự chia rẽ và mất đoàn kết.
  • B. Làm giảm hiệu quả quản lý nhà nước.
  • C. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công việc chung.
  • D. Tạo sự thống nhất về ý chí và hành động, đảm bảo sự lãnh đạo xuyên suốt, tập trung.

Câu 17: Trong mối quan hệ với Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì?

  • A. Lãnh đạo trực tiếp hoạt động của Nhà nước.
  • B. Đứng trên Nhà nước, ra lệnh cho Nhà nước.
  • C. Hiệp thương dân chủ, phối hợp và thống nhất hành động, tham gia xây dựng và giám sát Nhà nước.
  • D. Hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến Nhà nước.

Câu 18: Nguyên tắc "Tập trung dân chủ" trong hoạt động của hệ thống chính trị được hiểu là sự kết hợp giữa yếu tố "tập trung" và yếu tố "dân chủ". Yếu tố "tập trung" thể hiện điều gì?

  • A. Thống nhất ý chí, hành động dưới sự lãnh đạo tập trung của cấp trên hoặc tập thể.
  • B. Mọi vấn đề đều do cá nhân quyết định.
  • C. Chỉ lắng nghe ý kiến của thiểu số.
  • D. Cho phép mỗi bộ phận tự quyết định mà không cần sự chỉ đạo chung.

Câu 19: Yếu tố "dân chủ" trong nguyên tắc "Tập trung dân chủ" thể hiện điều gì?

  • A. Cấp dưới phải tuyệt đối tuân thủ mọi quyết định của cấp trên mà không được góp ý.
  • B. Phát huy quyền làm chủ, sự tham gia của cá nhân, tập thể vào việc thảo luận, quyết định vấn đề chung.
  • C. Mọi quyết định chỉ dựa trên ý kiến của một người.
  • D. Không cần tuân thủ các quy định của tổ chức.

Câu 20: Tại sao nguyên tắc "Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" lại là nguyên tắc cơ bản, xuyên suốt trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Vì Đảng là cơ quan duy nhất có quyền ban hành pháp luật.
  • B. Vì Đảng trực tiếp quản lý mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Vì đây là yêu cầu từ bên ngoài đối với Việt Nam.
  • D. Vì Đảng là đội tiên phong của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, đại diện cho lợi ích toàn dân tộc, có đường lối đúng đắn và được nhân dân tin tưởng.

Câu 21: Một công dân phát hiện cán bộ địa phương có hành vi tham nhũng và làm đơn tố cáo gửi đến cơ quan có thẩm quyền. Hành động này của công dân thể hiện việc thực hiện quyền nào, gắn với nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

  • A. Quyền giám sát của nhân dân, gắn với nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Quyền quản lý trực tiếp nhà nước, gắn với nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, gắn với nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Quyền tham gia lãnh đạo Đảng, gắn với nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc "Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" và "Pháp chế xã hội chủ nghĩa".

  • A. Hai nguyên tắc này hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa là cơ sở để quyền lực nhà nước không thuộc về nhân dân.
  • C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa là công cụ để nhân dân thực hiện và kiểm soát quyền lực nhà nước của mình.
  • D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân chỉ là lý thuyết, pháp chế mới là yếu tố quyết định.

Câu 23: Cơ quan nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò "lãnh đạo, chỉ đạo" đối với toàn bộ hệ thống?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Quốc hội.
  • C. Chính phủ.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 24: Cơ quan nào thực hiện chức năng "quản lý nhà nước", "điều hành" các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.

Câu 25: Việc các tổ chức chính trị - xã hội tham gia phản biện xã hội đối với các dự thảo chính sách, pháp luật của Nhà nước thể hiện vai trò nào của các tổ chức này?

  • A. Trực tiếp ban hành pháp luật.
  • B. Tham gia xây dựng và giám sát hoạt động của Nhà nước.
  • C. Thực hiện chức năng xét xử.
  • D. Lãnh đạo toàn diện hoạt động của Nhà nước.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm "Tính nhân dân" và nguyên tắc "Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân".

  • A. Hai khái niệm này hoàn toàn khác biệt và không liên quan.
  • B. Tính nhân dân chỉ là hình thức, còn nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân mới có ý nghĩa thực tế.
  • C. Nguyên tắc quyền lực thuộc về nhân dân là cơ sở để hệ thống chính trị xa rời nhân dân.
  • D. Tính nhân dân là bản chất, là nền tảng để nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân được thực hiện và phát huy trong thực tiễn.

Câu 27: Tại sao việc thực hiện nghiêm nguyên tắc "Pháp chế xã hội chủ nghĩa" lại quan trọng đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Đảm bảo mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội đều nằm trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ quyền con người và công dân.
  • B. Hạn chế quyền lực của Nhà nước, cho phép tùy tiện trong quản lý.
  • C. Tạo điều kiện cho các cơ quan nhà nước hoạt động ngoài vòng pháp luật.
  • D. Chỉ quan trọng đối với công dân, không áp dụng cho cơ quan nhà nước.

Câu 28: Việc các cấp ủy Đảng thường xuyên tổ chức lấy ý kiến đóng góp của cán bộ, đảng viên và nhân dân trước khi ban hành các nghị quyết, chỉ thị quan trọng thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động lãnh đạo của Đảng?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ (yếu tố dân chủ).
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng (yếu tố tập trung).

Câu 29: Đặc điểm "Tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi các bộ phận cấu thành phải có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cạnh tranh và đối lập lẫn nhau.
  • B. Hoạt động độc lập, không cần phối hợp.
  • C. Chỉ có mối quan hệ một chiều từ trên xuống.
  • D. Phối hợp chặt chẽ, đồng bộ, liên thông và hỗ trợ lẫn nhau dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 30: Giả sử có một vấn đề xã hội phức tạp nảy sinh. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, hệ thống chính trị Việt Nam cần vận dụng tổng hợp các nguyên tắc hoạt động của mình như thế nào?

  • A. Kết hợp sự lãnh đạo của Đảng, phát huy quyền làm chủ của nhân dân, đảm bảo tính tập trung dân chủ trong quyết định và tuân thủ nghiêm pháp luật.
  • B. Chỉ cần sự lãnh đạo của Đảng là đủ.
  • C. Chỉ cần nhân dân tự quyết định mọi việc.
  • D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật mà không cần sự lãnh đạo hay ý kiến nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật, có vai trò tham gia vào quá trình hoạch định và thực thi đường lối, chính sách của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những đặc điểm cơ bản thể hiện tính duy nhất về mặt chính trị trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đặc điểm 'Tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị. Vai trò nào là quan trọng nhất và mang tính quyết định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vị trí như thế nào trong hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chức năng cơ bản của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc nhân dân bầu ra các đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, đồng thời có quyền giám sát và bãi nhiệm các đại biểu này nếu không còn tín nhiệm, thể hiện rõ nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một cuộc họp của cơ quan nhà nước, một vấn đề quan trọng được đưa ra thảo luận. Sau khi lắng nghe các ý kiến khác nhau, quyết định cuối cùng được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên, đồng thời các thành viên thiểu số vẫn phải chấp hành. Tình huống này minh họa nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử có một dự thảo luật mới đang được xem xét. Trước khi được Quốc hội thông qua, dự thảo này được công bố rộng rãi để lấy ý kiến đóng góp của nhân dân, các chuyên gia và các tổ chức xã hội. Hoạt động này chủ yếu nhằm thực hiện nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị được xác định như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm 'Tính thống nhất' trong hệ thống chính trị Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử một tổ chức chính trị - xã hội như Hội Phụ nữ Việt Nam tổ chức các buổi đối thoại với chính quyền địa phương để phản ánh những khó khăn, kiến nghị liên quan đến quyền lợi của phụ nữ. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nguyên tắc 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi điều gì đối với công dân và các tổ chức trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc tổ chức bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp một cách công khai, minh bạch, đảm bảo mọi công dân đủ điều kiện đều được thực hiện quyền bầu cử của mình là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đặc điểm 'Tính nhất nguyên chính trị' của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong mối quan hệ với Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguyên tắc 'Tập trung dân chủ' trong hoạt động của hệ thống chính trị được hiểu là sự kết hợp giữa yếu tố 'tập trung' và yếu tố 'dân chủ'. Yếu tố 'tập trung' thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố 'dân chủ' trong nguyên tắc 'Tập trung dân chủ' thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao nguyên tắc 'Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam' lại là nguyên tắc cơ bản, xuyên suốt trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công dân phát hiện cán bộ địa phương có hành vi tham nhũng và làm đơn tố cáo gửi đến cơ quan có thẩm quyền. Hành động này của công dân thể hiện việc thực hiện quyền nào, gắn với nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc 'Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' và 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Cơ quan nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò 'lãnh đạo, chỉ đạo' đối với toàn bộ hệ thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cơ quan nào thực hiện chức năng 'quản lý nhà nước', 'điều hành' các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc các tổ chức chính trị - xã hội tham gia phản biện xã hội đối với các dự thảo chính sách, pháp luật của Nhà nước thể hiện vai trò nào của các tổ chức này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm 'Tính nhân dân' và nguyên tắc 'Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc thực hiện nghiêm nguyên tắc 'Pháp chế xã hội chủ nghĩa' lại quan trọng đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc các cấp ủy Đảng thường xuyên tổ chức lấy ý kiến đóng góp của cán bộ, đảng viên và nhân dân trước khi ban hành các nghị quyết, chỉ thị quan trọng thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong hoạt động lãnh đạo của Đảng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đặc điểm 'Tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi các bộ phận cấu thành phải có mối quan hệ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử có một vấn đề xã hội phức tạp nảy sinh. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, hệ thống chính trị Việt Nam cần vận dụng tổng hợp các nguyên tắc hoạt động của mình như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được Hiến pháp năm 2013 quy định bao gồm những thành phần cơ bản nào?

  • A. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam, Quốc hội và Chính phủ.
  • C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhất nguyên chính trị của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất là Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo.
  • B. Quyền lực nhà nước được phân chia rõ ràng giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • C. Sự tham gia của nhiều đảng phái chính trị khác nhau trong đời sống xã hội.
  • D. Nhà nước là cơ quan duy nhất thực hiện quyền lực chính trị.

Câu 3: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Tình huống: Một dự án luật quan trọng liên quan đến đời sống nhân dân được Quốc hội đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của cử tri và các tầng lớp nhân dân trước khi thông qua. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 5: Vai trò trung tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được thể hiện như thế nào?

  • A. Trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước.
  • B. Đưa ra các quyết định hành chính cuối cùng thay cho Chính phủ.
  • C. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách để Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện.
  • D. Giám sát hoạt động của tất cả các tổ chức chính trị - xã hội khác.

Câu 6: Tính thống nhất của hệ thống chính trị Việt Nam được biểu hiện ở điểm nào?

  • A. Tất cả các cơ quan đều có chức năng giống nhau.
  • B. Chỉ có một cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương.
  • C. Các thành phần hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Các bộ phận cấu thành có sự phối hợp, liên kết chặt chẽ, hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng và theo một mục tiêu chung.

Câu 7: Tình huống: Tại một cuộc họp, sau khi thảo luận sôi nổi và có nhiều ý kiến khác nhau, quyết định cuối cùng được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên, và thiểu số phải tuân theo quyết định đó. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc tự do ngôn luận.

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có chức năng quản lý toàn bộ các mặt của đời sống xã hội bằng pháp luật?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 9: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam...) có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Ban hành các văn bản pháp luật.
  • B. Trực tiếp thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế.
  • D. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, tham gia xây dựng Đảng và Nhà nước.

Câu 10: Tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ có các cơ quan nhà nước mới có quyền quyết định các vấn đề quan trọng.
  • B. Các tổ chức chỉ hoạt động độc lập mà không cần liên hệ với dân.
  • C. Các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị gắn bó mật thiết, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Việc bầu cử đại biểu chỉ mang tính hình thức.

Câu 11: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Đảng ban hành pháp luật, Nhà nước thực hiện.
  • B. Đảng đề ra đường lối lãnh đạo, Nhà nước là công cụ tổ chức thực hiện đường lối đó.
  • C. Đảng quản lý kinh tế, Nhà nước quản lý văn hóa.
  • D. Đảng là cơ quan tư pháp, Nhà nước là cơ quan lập pháp.

Câu 12: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý nghiêm minh?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 13: Tình huống: Một cán bộ dân cử bị cử tri nơi bầu ra yêu cầu giải trình về hoạt động của mình và sau đó bị bãi nhiệm do không hoàn thành nhiệm vụ và mất tín nhiệm. Tình huống này minh họa nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (thể hiện qua sự giám sát và bãi nhiệm).
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 14: Tại sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính nhất nguyên chính trị?

  • A. Vì chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng duy nhất lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Vì quyền lực nhà nước được tập trung vào một cơ quan duy nhất.
  • C. Vì có sự tham gia của nhiều đảng phái khác nhau.
  • D. Vì Nhà nước là đại diện duy nhất của nhân dân.

Câu 15: Trong hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc tập trung dân chủ được hiểu là gì?

  • A. Chỉ tập trung quyền lực vào cơ quan trung ương.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến thiểu số để ra quyết định.
  • C. Kết hợp giữa lãnh đạo tập thể và phân công cá nhân phụ trách, thiểu số phục tùng đa số, cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • D. Mọi quyết định đều phải được 100% người dân đồng ý.

Câu 16: Tình huống: Một văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành bị Tòa án tuyên bố là trái với Hiến pháp và bị hủy bỏ. Hoạt động này thể hiện sự vận hành của nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (kiểm soát tính hợp hiến, hợp pháp của văn bản).
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 17: Theo quy định của Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền nào?

  • A. Kinh tế và văn hóa.
  • B. Xã hội và quốc phòng.
  • C. Đối nội và đối ngoại.
  • D. Lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 18: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam được coi là nền tảng vững chắc của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Quốc hội.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Mối quan hệ nào sau đây là đúng?

  • A. Đảng lãnh đạo Nhà nước, Nhà nước quản lý xã hội theo pháp luật và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • B. Nhà nước lãnh đạo Đảng và xã hội.
  • C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Nhà nước chỉ là cơ quan tư vấn cho Đảng.

Câu 20: Tình huống: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh tổ chức các buổi đối thoại giữa đoàn viên, thanh niên với đại biểu Quốc hội để bày tỏ tâm tư, nguyện vọng và đóng góp ý kiến vào các dự thảo chính sách. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức chính trị - xã hội?

  • A. Trực tiếp ban hành văn bản pháp luật.
  • B. Đại diện, bảo vệ quyền lợi của đoàn viên và tham gia xây dựng chính sách.
  • C. Chỉ tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
  • D. Kiểm tra, giám sát hoạt động của Tòa án.

Câu 21: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị đều phải nghiêm chỉnh chấp hành Hiến pháp, luật và các văn bản dưới luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 22: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự thống nhất về mục tiêu và lợi ích giữa các thành phần?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính đa nguyên chính trị.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Tính phân quyền.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa nguyên tắc

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân nói về nguồn gốc và chủ thể của quyền lực, còn nguyên tắc tập trung dân chủ nói về cách thức tổ chức và vận hành quyền lực.
  • B. Hai nguyên tắc này hoàn toàn giống nhau về nội dung.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân chỉ áp dụng cho Nhà nước, còn tập trung dân chủ chỉ áp dụng cho Đảng.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân liên quan đến kinh tế, còn tập trung dân chủ liên quan đến xã hội.

Câu 24: Tại sao việc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam lại là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Vì Đảng là cơ quan duy nhất có quyền ban hành pháp luật.
  • B. Vì Đảng là lực lượng tiên phong, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân và toàn thể dân tộc, có vai trò định hướng chính trị.
  • C. Vì Đảng trực tiếp thực hiện chức năng quản lý hành chính nhà nước.
  • D. Vì Đảng là cơ quan tư pháp tối cao.

Câu 25: Tình huống: Chính phủ tổ chức họp báo công bố kết quả thanh tra về việc tuân thủ pháp luật của một số doanh nghiệp lớn, đồng thời công khai xử lý các trường hợp vi phạm. Hoạt động này thể hiện rõ nét nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (thực thi và xử lý vi phạm pháp luật).
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 26: Cơ chế nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước thông qua các đại diện của mình?

  • A. Bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp.
  • B. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
  • C. Nộp thuế đầy đủ cho Nhà nước.
  • D. Tham gia các lớp học về pháp luật.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong hệ thống chính trị.

  • A. Nhà nước ban hành pháp luật, Mặt trận Tổ quốc chỉ tổ chức bầu cử.
  • B. Nhà nước đại diện cho toàn dân, Mặt trận Tổ quốc chỉ đại diện cho Đảng.
  • C. Nhà nước thực hiện chức năng giám sát xã hội, Mặt trận Tổ quốc thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • D. Nhà nước thực hiện chức năng quản lý xã hội bằng pháp luật, Mặt trận Tổ quốc đại diện, bảo vệ quyền lợi của nhân dân và tham gia giám sát, phản biện xã hội.

Câu 28: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam phản ánh bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa, nơi quyền lực thuộc về nhân dân và phục vụ lợi ích của nhân dân?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính nhân dân.
  • C. Tính thống nhất.
  • D. Tính tập trung.

Câu 29: Theo nguyên tắc tập trung dân chủ, mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trong hệ thống chính trị được quy định như thế nào?

  • A. Cấp dưới có quyền quyết định mọi vấn đề mà không cần báo cáo cấp trên.
  • B. Cấp trên chỉ có vai trò tư vấn cho cấp dưới.
  • C. Cấp dưới phải chấp hành nghiêm chỉnh nghị quyết, chỉ thị của cấp trên.
  • D. Không có mối quan hệ ràng buộc giữa cấp trên và cấp dưới.

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về vai trò, chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân) thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa (thượng tôn Hiến pháp và pháp luật, quy định rõ ràng thẩm quyền).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được Hiến pháp năm 2013 quy định bao gồm những thành phần cơ bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhất nguyên chính trị của hệ thống chính trị Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của công dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tình huống: Một dự án luật quan trọng liên quan đến đời sống nhân dân được Quốc hội đưa ra lấy ý kiến rộng rãi của cử tri và các tầng lớp nhân dân trước khi thông qua. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vai trò trung tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tính thống nhất của hệ thống chính trị Việt Nam được biểu hiện ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tình huống: Tại một cuộc họp, sau khi thảo luận sôi nổi và có nhiều ý kiến khác nhau, quyết định cuối cùng được đưa ra dựa trên sự đồng thuận của đa số thành viên, và thiểu số phải tuân theo quyết định đó. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có chức năng quản lý toàn bộ các mặt của đời sống xã hội bằng pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam...) có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tính nhân dân sâu sắc của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị, điểm khác biệt cốt lõi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và mọi hành vi vi phạm pháp luật đều bị xử lý nghiêm minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tình huống: Một cán bộ dân cử bị cử tri nơi bầu ra yêu cầu giải trình về hoạt động của mình và sau đó bị bãi nhiệm do không hoàn thành nhiệm vụ và mất tín nhiệm. Tình huống này minh họa nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính nhất nguyên chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong hoạt động của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, nguyên tắc tập trung dân chủ được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tình huống: Một văn bản quy phạm pháp luật do cơ quan nhà nước ban hành bị Tòa án tuyên bố là trái với Hiến pháp và bị hủy bỏ. Hoạt động này thể hiện sự vận hành của nguyên tắc nào trong hệ thống chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Theo quy định của Hiến pháp, quyền lực nhà nước ở Việt Nam là thống nhất, có sự phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam được coi là nền tảng vững chắc của khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Mối quan hệ nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tình huống: Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh tổ chức các buổi đối thoại giữa đoàn viên, thanh niên với đại biểu Quốc hội để bày tỏ tâm tư, nguyện vọng và đóng góp ý kiến vào các dự thảo chính sách. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức chính trị - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị đều phải nghiêm chỉnh chấp hành Hiến pháp, luật và các văn bản dưới luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự thống nhất về mục tiêu và lợi ích giữa các thành phần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" và nguyên tắc "tập trung dân chủ".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam lại là nguyên tắc cơ bản trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tình huống: Chính phủ tổ chức họp báo công bố kết quả thanh tra về việc tuân thủ pháp luật của một số doanh nghiệp lớn, đồng thời công khai xử lý các trường hợp vi phạm. Hoạt động này thể hiện rõ nét nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cơ chế nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước thông qua các đại diện của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong hệ thống chính trị.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam phản ánh bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa, nơi quyền lực thuộc về nhân dân và phục vụ lợi ích của nhân dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Theo nguyên tắc tập trung dân chủ, mối quan hệ giữa cấp trên và cấp dưới trong hệ thống chính trị được quy định như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc Hiến pháp quy định rõ ràng về vai trò, chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan nhà nước (Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân) thể hiện nguyên tắc hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa đặc điểm

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất (như luật, bộ luật)?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Chính phủ
  • C. Quốc hội
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Việc công dân Việt Nam đủ 18 tuổi được thực hiện quyền bầu cử để lựa chọn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân

Câu 4: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng là cơ quan nhà nước cao nhất, trực tiếp ban hành luật.
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, Nhà nước là công cụ thực hiện ý chí của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng và xã hội, Đảng chỉ là tổ chức thành viên.
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không có mối liên hệ.

Câu 5: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam đóng vai trò tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các đoàn viên, hội viên của mình?

  • A. Bộ máy nhà nước
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Các doanh nghiệp nhà nước

Câu 6: Đặc điểm

  • A. Hệ thống chính trị do nhân dân lập nên và vì lợi ích của nhân dân.
  • B. Tất cả các thành viên của hệ thống chính trị đều là công dân Việt Nam.
  • C. Hệ thống chính trị có số lượng thành viên rất lớn.
  • D. Hệ thống chính trị chỉ tồn tại ở Việt Nam.

Câu 7: Một Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức hội nghị lấy ý kiến rộng rãi của các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân về dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh trước khi trình Hội đồng nhân dân thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan hành pháp (Chính phủ) trong bộ máy nhà nước Việt Nam.

  • A. Quốc hội ban hành luật, Chính phủ thực hiện luật.
  • B. Quốc hội quản lý kinh tế, Chính phủ quản lý văn hóa.
  • C. Quốc hội xét xử các vụ án, Chính phủ giám sát xét xử.
  • D. Quốc hội lãnh đạo Đảng, Chính phủ lãnh đạo Nhà nước.

Câu 9: Một cán bộ lãnh đạo bị xử lý kỷ luật nghiêm khắc và thậm chí bị truy tố theo pháp luật vì hành vi tham nhũng, bất kể chức vụ của người đó. Tình huống này minh họa cho việc thực thi nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 10: Nguyên tắc

  • A. Quyết định chỉ do cá nhân người đứng đầu đưa ra.
  • B. Thiểu số quyết định, đa số tuân theo.
  • C. Cấp dưới hoàn toàn độc lập với cấp trên.
  • D. Kết hợp giữa sự lãnh đạo tập trung của cơ quan cấp trên với việc phát huy quyền làm chủ của cấp dưới và cá nhân.

Câu 11: Tổ chức chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 12: Một đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh sau một thời gian hoạt động không hiệu quả và không còn giữ được liên hệ với cử tri đã bị cử tri địa phương đề nghị bãi nhiệm. Quy trình này, nếu được thực hiện theo pháp luật, thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 13: Đặc điểm

  • A. Các bộ phận hoạt động độc lập hoàn toàn, không liên kết.
  • B. Các bộ phận có mục tiêu chung, phối hợp hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Chỉ có Nhà nước là bộ phận có quyền lực.
  • D. Mặt trận Tổ quốc là cơ quan lãnh đạo tất cả các bộ phận khác.

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và điều hành nền kinh tế quốc dân?

  • A. Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân

Câu 15: Nguyên tắc

  • A. Chỉ đảm bảo quyền lợi cho Nhà nước.
  • B. Đảm bảo mọi cơ quan, tổ chức, công dân đều phải sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Hạn chế quyền tự do của nhân dân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các cơ quan nhà nước.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị cạnh tranh.
  • B. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo.
  • C. Mọi quyền lực đều tập trung vào một cá nhân.
  • D. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 17: Trước khi ban hành một chỉ thị quan trọng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng tổ chức lấy ý kiến đóng góp từ các cấp ủy Đảng, các bộ, ngành và các tổ chức chính trị - xã hội có liên quan, sau đó mới thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số. Quá trình này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 18: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện vai trò giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Hạn chế quyền lực của Nhà nước.
  • C. Góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • D. Chỉ trích các chính sách của Nhà nước.

Câu 19: Một dự án luật quan trọng được công bố công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng để nhân dân đóng góp ý kiến trước khi Quốc hội xem xét thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 20: Đặc điểm

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm trước Đảng.
  • B. Hoạt động tách rời khỏi nhân dân.
  • C. Gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Chỉ đại diện cho một bộ phận nhỏ dân cư.

Câu 21: Mục đích cốt lõi của nguyên tắc

  • A. Đảm bảo Đảng lãnh đạo tuyệt đối.
  • B. Xác lập vị trí chủ thể tối cao của nhân dân đối với quyền lực nhà nước.
  • C. Phân chia quyền lực cho các cơ quan nhà nước.
  • D. Hạn chế vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 22: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam là những tổ chức điển hình thuộc thành phần cấu trúc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Các cơ quan tư pháp

Câu 23: Phân tích vai trò của nguyên tắc

  • A. Nguyên tắc này cho phép cá nhân tự quyết định mọi vấn đề.
  • B. Nguyên tắc này yêu cầu mọi quyết định quan trọng phải qua thảo luận tập thể, phát huy trí tuệ cá nhân, nhưng quyết định cuối cùng phải tuân theo đa số và sự chỉ đạo của cấp trên.
  • C. Nguyên tắc này khuyến khích sự bất đồng ý kiến kéo dài không có hồi kết.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các cấp lãnh đạo cao nhất.

Câu 24: Một vụ án hình sự được đưa ra xét xử công khai, đúng trình tự, thủ tục theo Bộ luật Tố tụng hình sự hiện hành, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan hay cá nhân ngoài vòng pháp luật. Điều này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 25: Đặc điểm

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
  • B. Đảm bảo sự đồng bộ, hiệu quả trong việc thực hiện đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước trên phạm vi cả nước.
  • C. Phân tán quyền lực nhà nước.
  • D. Mỗi địa phương có thể tự quyết định mọi vấn đề mà không cần thống nhất với trung ương.

Câu 26: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp quy định là

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội

Câu 27: Chính phủ tổ chức lấy ý kiến đóng góp của các bộ, ngành, địa phương, các hiệp hội doanh nghiệp và các chuyên gia kinh tế về dự thảo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 trước khi hoàn thiện trình Quốc hội. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc tính nhất nguyên chính trị

Câu 28: Đặc điểm

  • A. Gây ra sự chia rẽ trong xã hội.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các lực lượng chính trị.
  • C. Đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất, tập trung của một lực lượng chính trị duy nhất, góp phần duy trì ổn định và định hướng phát triển đất nước.
  • D. Phân tán quyền lực, làm giảm hiệu quả quản lý.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là vai trò điển hình của một tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Công đoàn, Đoàn Thanh niên) trong hệ thống chính trị?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Xét xử các vụ án.
  • C. Tổ chức các phong trào thi đua yêu nước, tham gia giám sát xã hội, đại diện bảo vệ quyền lợi cho đoàn viên, hội viên.
  • D. Quyết định các chủ trương, đường lối chiến lược quốc gia.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa việc tuân thủ pháp luật đơn thuần và việc thực hiện nguyên tắc

  • A. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ yêu cầu tuân thủ pháp luật, không có gì khác biệt.
  • B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi pháp luật phải thể hiện ý chí và bảo vệ lợi ích của nhân dân lao động, đồng thời mọi chủ thể phải tuân thủ nghiêm minh pháp luật đó.
  • C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ áp dụng cho các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa cho phép cơ quan nhà nước hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật khi cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam và khái niệm "đa nguyên chính trị" phổ biến ở một số quốc gia khác.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất (như luật, bộ luật)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc công dân Việt Nam đủ 18 tuổi được thực hiện quyền bầu cử để lựa chọn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam đóng vai trò tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các đoàn viên, hội viên của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức hội nghị lấy ý kiến rộng rãi của các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân về dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh trước khi trình Hội đồng nhân dân thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan hành pháp (Chính phủ) trong bộ máy nhà nước Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một cán bộ lãnh đạo bị xử lý kỷ luật nghiêm khắc và thậm chí bị truy tố theo pháp luật vì hành vi tham nhũng, bất kể chức vụ của người đó. Tình huống này minh họa cho việc thực thi nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tổ chức chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh sau một thời gian hoạt động không hiệu quả và không còn giữ được liên hệ với cử tri đã bị cử tri địa phương đề nghị bãi nhiệm. Quy trình này, nếu được thực hiện theo pháp luật, thể hiện nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ giữa các bộ phận cấu thành như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và điều hành nền kinh tế quốc dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của hệ thống chính trị và đời sống xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khái niệm "tính nhất nguyên chính trị" trong hệ thống chính trị Việt Nam đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trước khi ban hành một chỉ thị quan trọng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng tổ chức lấy ý kiến đóng góp từ các cấp ủy Đảng, các bộ, ngành và các tổ chức chính trị - xã hội có liên quan, sau đó mới thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số. Quá trình này phản ánh nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện vai trò giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một dự án luật quan trọng được công bố công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng để nhân dân đóng góp ý kiến trước khi Quốc hội xem xét thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam đảm bảo rằng các cơ quan, tổ chức trong hệ thống:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Mục đích cốt lõi của nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam là những tổ chức điển hình thuộc thành phần cấu trúc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích vai trò của nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong việc ngăn chặn tình trạng độc đoán, chuyên quyền trong hệ thống chính trị.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một vụ án hình sự được đưa ra xét xử công khai, đúng trình tự, thủ tục theo Bộ luật Tố tụng hình sự hiện hành, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan hay cá nhân ngoài vòng pháp luật. Điều này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam góp phần quan trọng vào việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp quy định là "công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chính phủ tổ chức lấy ý kiến đóng góp của các bộ, ngành, địa phương, các hiệp hội doanh nghiệp và các chuyên gia kinh tế về dự thảo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 trước khi hoàn thiện trình Quốc hội. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là vai trò điển hình của một tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Công đoàn, Đoàn Thanh niên) trong hệ thống chính trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa việc tuân thủ pháp luật đơn thuần và việc thực hiện nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa đặc điểm

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất (như luật, bộ luật)?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Chính phủ
  • C. Quốc hội
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 3: Việc công dân Việt Nam đủ 18 tuổi được thực hiện quyền bầu cử để lựa chọn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân

Câu 4: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

  • A. Đảng là cơ quan nhà nước cao nhất, trực tiếp ban hành luật.
  • B. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, Nhà nước là công cụ thực hiện ý chí của nhân dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nhà nước lãnh đạo Đảng và xã hội, Đảng chỉ là tổ chức thành viên.
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập hoàn toàn, không có mối liên hệ.

Câu 5: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam đóng vai trò tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các đoàn viên, hội viên của mình?

  • A. Bộ máy nhà nước
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Các doanh nghiệp nhà nước

Câu 6: Đặc điểm

  • A. Hệ thống chính trị do nhân dân lập nên và vì lợi ích của nhân dân.
  • B. Tất cả các thành viên của hệ thống chính trị đều là công dân Việt Nam.
  • C. Hệ thống chính trị có số lượng thành viên rất lớn.
  • D. Hệ thống chính trị chỉ tồn tại ở Việt Nam.

Câu 7: Một Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức hội nghị lấy ý kiến rộng rãi của các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân về dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh trước khi trình Hội đồng nhân dân thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan hành pháp (Chính phủ) trong bộ máy nhà nước Việt Nam.

  • A. Quốc hội ban hành luật, Chính phủ thực hiện luật.
  • B. Quốc hội quản lý kinh tế, Chính phủ quản lý văn hóa.
  • C. Quốc hội xét xử các vụ án, Chính phủ giám sát xét xử.
  • D. Quốc hội lãnh đạo Đảng, Chính phủ lãnh đạo Nhà nước.

Câu 9: Một cán bộ lãnh đạo bị xử lý kỷ luật nghiêm khắc và thậm chí bị truy tố theo pháp luật vì hành vi tham nhũng, bất kể chức vụ của người đó. Tình huống này minh họa cho việc thực thi nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 10: Nguyên tắc

  • A. Quyết định chỉ do cá nhân người đứng đầu đưa ra.
  • B. Thiểu số quyết định, đa số tuân theo.
  • C. Cấp dưới hoàn toàn độc lập với cấp trên.
  • D. Kết hợp giữa sự lãnh đạo tập trung của cơ quan cấp trên với việc phát huy quyền làm chủ của cấp dưới và cá nhân.

Câu 11: Tổ chức chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Quốc hội
  • B. Chính phủ
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam

Câu 12: Một đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh sau một thời gian hoạt động không hiệu quả và không còn giữ được liên hệ với cử tri đã bị cử tri địa phương đề nghị bãi nhiệm. Quy trình này, nếu được thực hiện theo pháp luật, thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 13: Đặc điểm

  • A. Các bộ phận hoạt động độc lập hoàn toàn, không liên kết.
  • B. Các bộ phận có mục tiêu chung, phối hợp hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Chỉ có Nhà nước là bộ phận có quyền lực.
  • D. Mặt trận Tổ quốc là cơ quan lãnh đạo tất cả các bộ phận khác.

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và điều hành nền kinh tế quốc dân?

  • A. Quốc hội
  • B. Chủ tịch nước
  • C. Chính phủ
  • D. Tòa án nhân dân

Câu 15: Nguyên tắc

  • A. Chỉ đảm bảo quyền lợi cho Nhà nước.
  • B. Đảm bảo mọi cơ quan, tổ chức, công dân đều phải sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Hạn chế quyền tự do của nhân dân.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các cơ quan nhà nước.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị cạnh tranh.
  • B. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo.
  • C. Mọi quyền lực đều tập trung vào một cá nhân.
  • D. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.

Câu 17: Trước khi ban hành một chỉ thị quan trọng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng tổ chức lấy ý kiến đóng góp từ các cấp ủy Đảng, các bộ, ngành và các tổ chức chính trị - xã hội có liên quan, sau đó mới thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số. Quá trình này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 18: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện vai trò giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế vai trò quản lý của Nhà nước.
  • B. Hạn chế quyền lực của Nhà nước.
  • C. Góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • D. Chỉ trích các chính sách của Nhà nước.

Câu 19: Một dự án luật quan trọng được công bố công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng để nhân dân đóng góp ý kiến trước khi Quốc hội xem xét thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng

Câu 20: Đặc điểm

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm trước Đảng.
  • B. Hoạt động tách rời khỏi nhân dân.
  • C. Gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • D. Chỉ đại diện cho một bộ phận nhỏ dân cư.

Câu 21: Mục đích cốt lõi của nguyên tắc

  • A. Đảm bảo Đảng lãnh đạo tuyệt đối.
  • B. Xác lập vị trí chủ thể tối cao của nhân dân đối với quyền lực nhà nước.
  • C. Phân chia quyền lực cho các cơ quan nhà nước.
  • D. Hạn chế vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 22: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam là những tổ chức điển hình thuộc thành phần cấu trúc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội
  • D. Các cơ quan tư pháp

Câu 23: Phân tích vai trò của nguyên tắc

  • A. Nguyên tắc này cho phép cá nhân tự quyết định mọi vấn đề.
  • B. Nguyên tắc này yêu cầu mọi quyết định quan trọng phải qua thảo luận tập thể, phát huy trí tuệ cá nhân, nhưng quyết định cuối cùng phải tuân theo đa số và sự chỉ đạo của cấp trên.
  • C. Nguyên tắc này khuyến khích sự bất đồng ý kiến kéo dài không có hồi kết.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các cấp lãnh đạo cao nhất.

Câu 24: Một vụ án hình sự được đưa ra xét xử công khai, đúng trình tự, thủ tục theo Bộ luật Tố tụng hình sự hiện hành, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan hay cá nhân ngoài vòng pháp luật. Điều này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa

Câu 25: Đặc điểm

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
  • B. Đảm bảo sự đồng bộ, hiệu quả trong việc thực hiện đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước trên phạm vi cả nước.
  • C. Phân tán quyền lực nhà nước.
  • D. Mỗi địa phương có thể tự quyết định mọi vấn đề mà không cần thống nhất với trung ương.

Câu 26: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp quy định là

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội

Câu 27: Chính phủ tổ chức lấy ý kiến đóng góp của các bộ, ngành, địa phương, các hiệp hội doanh nghiệp và các chuyên gia kinh tế về dự thảo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 trước khi hoàn thiện trình Quốc hội. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa
  • C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng
  • D. Nguyên tắc tính nhất nguyên chính trị

Câu 28: Đặc điểm

  • A. Gây ra sự chia rẽ trong xã hội.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các lực lượng chính trị.
  • C. Đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất, tập trung của một lực lượng chính trị duy nhất, góp phần duy trì ổn định và định hướng phát triển đất nước.
  • D. Phân tán quyền lực, làm giảm hiệu quả quản lý.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là vai trò điển hình của một tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Công đoàn, Đoàn Thanh niên) trong hệ thống chính trị?

  • A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • B. Xét xử các vụ án.
  • C. Tổ chức các phong trào thi đua yêu nước, tham gia giám sát xã hội, đại diện bảo vệ quyền lợi cho đoàn viên, hội viên.
  • D. Quyết định các chủ trương, đường lối chiến lược quốc gia.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa việc tuân thủ pháp luật đơn thuần và việc thực hiện nguyên tắc

  • A. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ yêu cầu tuân thủ pháp luật, không có gì khác biệt.
  • B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa đòi hỏi pháp luật phải thể hiện ý chí và bảo vệ lợi ích của nhân dân lao động, đồng thời mọi chủ thể phải tuân thủ nghiêm minh pháp luật đó.
  • C. Pháp chế xã hội chủ nghĩa chỉ áp dụng cho các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Pháp chế xã hội chủ nghĩa cho phép cơ quan nhà nước hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật khi cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi giữa đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam và khái niệm "đa nguyên chính trị" phổ biến ở một số quốc gia khác.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào chủ yếu chịu trách nhiệm xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực cao nhất (như luật, bộ luật)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc công dân Việt Nam đủ 18 tuổi được thực hiện quyền bầu cử để lựa chọn đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thể hiện như thế nào trong hệ thống chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tổ chức nào trong hệ thống chính trị Việt Nam đóng vai trò tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của các đoàn viên, hội viên của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện sâu sắc nhất ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tổ chức hội nghị lấy ý kiến rộng rãi của các chuyên gia, doanh nghiệp và người dân về dự thảo quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh trước khi trình Hội đồng nhân dân thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa cơ quan lập pháp (Quốc hội) và cơ quan hành pháp (Chính phủ) trong bộ máy nhà nước Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một cán bộ lãnh đạo bị xử lý kỷ luật nghiêm khắc và thậm chí bị truy tố theo pháp luật vì hành vi tham nhũng, bất kể chức vụ của người đó. Tình huống này minh họa cho việc thực thi nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tổ chức chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh sau một thời gian hoạt động không hiệu quả và không còn giữ được liên hệ với cử tri đã bị cử tri địa phương đề nghị bãi nhiệm. Quy trình này, nếu được thực hiện theo pháp luật, thể hiện nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ giữa các bộ phận cấu thành như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cơ quan nào trong bộ máy nhà nước chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức thực hiện các luật, nghị quyết của Quốc hội và điều hành nền kinh tế quốc dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hoạt động của hệ thống chính trị và đời sống xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khái niệm "tính nhất nguyên chính trị" trong hệ thống chính trị Việt Nam đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trước khi ban hành một chỉ thị quan trọng, Ban Chấp hành Trung ương Đảng tổ chức lấy ý kiến đóng góp từ các cấp ủy Đảng, các bộ, ngành và các tổ chức chính trị - xã hội có liên quan, sau đó mới thảo luận và đưa ra quyết định cuối cùng theo nguyên tắc thiểu số phục tùng đa số. Quá trình này phản ánh nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội thực hiện vai trò giám sát và phản biện xã hội đối với hoạt động của cơ quan nhà nước và cán bộ, công chức nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một dự án luật quan trọng được công bố công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng để nhân dân đóng góp ý kiến trước khi Quốc hội xem xét thông qua. Hoạt động này thể hiện việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam đảm bảo rằng các cơ quan, tổ chức trong hệ thống:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mục đích cốt lõi của nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam là những tổ chức điển hình thuộc thành phần cấu trúc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong việc ngăn chặn tình trạng độc đoán, chuyên quyền trong hệ thống chính trị.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một vụ án hình sự được đưa ra xét xử công khai, đúng trình tự, thủ tục theo Bộ luật Tố tụng hình sự hiện hành, không chịu sự can thiệp từ bất kỳ cơ quan hay cá nhân ngoài vòng pháp luật. Điều này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam góp phần quan trọng vào việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, thành phần nào được Hiến pháp quy định là "công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chính phủ tổ chức lấy ý kiến đóng góp của các bộ, ngành, địa phương, các hiệp hội doanh nghiệp và các chuyên gia kinh tế về dự thảo Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021-2030 trước khi hoàn thiện trình Quốc hội. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đặc điểm "tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự ổn định và phát triển của đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hoạt động nào sau đây là vai trò điển hình của một tổ chức chính trị - xã hội (ví dụ: Công đoàn, Đoàn Thanh niên) trong hệ thống chính trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa việc tuân thủ pháp luật đơn thuần và việc thực hiện nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được định nghĩa là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Chỉ có Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Chỉ có Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhất nguyên chính trị của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Sự phân công, phối hợp giữa các cơ quan nhà nước.
  • B. Các tổ chức trong hệ thống đều phục vụ lợi ích của nhân dân.
  • C. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất giữ vai trò lãnh đạo là Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Nhân dân là người quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.

Câu 3: Nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 4: Việc Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp do nhân dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước nhân dân thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.

Câu 5: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Quốc hội.

Câu 6: Chế độ tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách; thiểu số phục tùng đa số; cấp dưới phục tùng cấp trên là những biểu hiện đặc trưng của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 7: Việc mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có chức năng đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời giám sát hoạt động của Nhà nước?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Quốc hội.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 9: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ có một đảng duy nhất lãnh đạo.
  • B. Các cơ quan, tổ chức gắn bó mật thiết với nhân dân, phục vụ lợi ích của nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.
  • C. Sự phân công, phối hợp rõ ràng giữa các nhánh quyền lực nhà nước.
  • D. Việc áp dụng pháp luật một cách thống nhất trên toàn quốc.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ nào được coi là mối quan hệ lãnh đạo?

  • A. Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội.
  • B. Nhà nước quản lý Đảng và xã hội.
  • C. Mặt trận Tổ quốc lãnh đạo Đảng và Nhà nước.
  • D. Nhân dân lãnh đạo Đảng, Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc.

Câu 11: Tình huống: Một dự thảo luật quan trọng liên quan trực tiếp đến đời sống người dân được Quốc hội xem xét. Trước khi thông qua, dự thảo này được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi trong nhân dân. Việc làm này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 12: Phân tích vai trò của Nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam. Nhà nước có chức năng chủ yếu nào?

  • A. Đề ra đường lối, chủ trương chính sách cho toàn xã hội.
  • B. Tập hợp và phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Kiểm tra, giám sát hoạt động của Đảng.
  • D. Thể chế hóa và tổ chức thực hiện đường lối của Đảng, quản lý xã hội bằng pháp luật.

Câu 13: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước trong hệ thống chính trị. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai chủ thể này là gì?

  • A. Đảng ban hành luật, Nhà nước thực thi luật.
  • B. Đảng đề ra đường lối lãnh đạo, Nhà nước tổ chức thực hiện đường lối đó bằng pháp luật và bộ máy hành chính.
  • C. Đảng quản lý kinh tế, Nhà nước quản lý văn hóa.
  • D. Đảng đại diện cho nhân dân, Nhà nước đại diện cho giai cấp công nhân.

Câu 14: Tình huống: Một cán bộ nhà nước bị phát hiện có hành vi tham nhũng và bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật. Vụ việc này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 15: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ có một tổ chức duy nhất hoạt động.
  • B. Tất cả các tổ chức đều có chức năng giống nhau.
  • C. Các tổ chức hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Các bộ phận cấu thành có mối quan hệ hữu cơ, phối hợp chặt chẽ dưới sự lãnh đạo của Đảng để thực hiện mục tiêu chung.

Câu 16: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

  • A. Đề ra pháp luật cho Nhà nước.
  • B. Trực tiếp quản lý các hoạt động kinh tế.
  • C. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, tham gia xây dựng Đảng, Nhà nước và giám sát, phản biện xã hội.
  • D. Thực hiện chức năng xét xử các vụ án.

Câu 17: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Tập trung quyền lực vào một cá nhân và dân chủ hình thức.
  • B. Sự lãnh đạo tập trung trên cơ sở phát huy dân chủ rộng rãi.
  • C. Chỉ nhấn mạnh yếu tố tập trung mà bỏ qua dân chủ.
  • D. Chỉ nhấn mạnh yếu tố dân chủ mà bỏ qua tập trung.

Câu 18: Tại sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính nhân dân sâu sắc?

  • A. Vì quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, các tổ chức hoạt động vì lợi ích nhân dân và chịu sự kiểm soát của nhân dân.
  • B. Vì tất cả các quyết định đều do một cá nhân đưa ra.
  • C. Vì chỉ có Đảng mới đại diện cho nhân dân.
  • D. Vì chỉ có Nhà nước mới có quyền lực cao nhất.

Câu 19: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội là tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước. Hoạt động này góp phần củng cố nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Nguyên tắc tính nhất nguyên chính trị.
  • D. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (thông qua giám sát của các tổ chức đại diện cho nhân dân).

Câu 20: Nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Đảng.
  • B. Ưu tiên ý chí của cá nhân lãnh đạo hơn pháp luật.
  • C. Mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều phải sống, làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Chỉ có công dân mới phải tuân thủ pháp luật.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Mối quan hệ này được xác định là gì?

  • A. Đảng lãnh đạo, Mặt trận Tổ quốc hiệp thương dân chủ, phối hợp thống nhất hành động.
  • B. Mặt trận Tổ quốc lãnh đạo Đảng.
  • C. Hai tổ chức hoạt động độc lập, không liên quan.
  • D. Mặt trận Tổ quốc là cơ quan cấp trên của Đảng.

Câu 22: Tình huống: Một cuộc họp của cơ quan nhà nước cấp tỉnh thảo luận về một vấn đề quan trọng. Sau khi thảo luận dân chủ, ý kiến của số đông được quyết định và thiểu số phải tuân theo. Việc này minh họa cho khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

  • A. Tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách.
  • B. Thiểu số phục tùng đa số.
  • C. Cấp dưới phục tùng cấp trên.
  • D. Phát huy dân chủ rộng rãi.

Câu 23: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam giúp đảm bảo sự ổn định chính trị và xã hội?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị (sự lãnh đạo duy nhất của Đảng).
  • B. Tính đa nguyên chính trị.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các đảng phái.
  • D. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các nhánh.

Câu 24: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đảng thực hiện vai trò này như thế nào?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động của Nhà nước.
  • B. Ban hành các văn bản pháp luật.
  • C. Chỉ tập trung vào công tác Đảng mà không quan tâm đến Nhà nước.
  • D. Đề ra đường lối, chủ trương về xây dựng Nhà nước pháp quyền, lãnh đạo Nhà nước thực hiện đường lối đó, đồng thời kiểm tra, giám sát hoạt động của Nhà nước.

Câu 25: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện không chỉ qua việc bầu cử mà còn qua hình thức nào sau đây?

  • A. Nhân dân trực tiếp xét xử các vụ án.
  • B. Nhân dân trực tiếp ban hành Hiến pháp.
  • C. Nhân dân tham gia góp ý xây dựng pháp luật, giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước và đại biểu dân cử.
  • D. Nhân dân trực tiếp điều hành Chính phủ.

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa lại quan trọng đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

  • A. Đảm bảo mọi hoạt động trong xã hội và hệ thống chính trị đều nằm trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
  • B. Giúp Đảng dễ dàng thực hiện sự lãnh đạo.
  • C. Khuyến khích sự tùy tiện trong quản lý.
  • D. Làm giảm vai trò của Nhà nước.

Câu 27: Tình huống: Một cuộc họp của chi bộ Đảng tại địa phương đang thảo luận về việc đề cử cán bộ cho vị trí lãnh đạo mới. Sau khi mọi đảng viên được phát biểu ý kiến một cách dân chủ, chi bộ tiến hành bỏ phiếu và quyết định theo ý kiến của đa số. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của Đảng (và hệ thống chính trị)?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc tính nhân dân.

Câu 28: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thể hiện chủ yếu qua hoạt động nào?

  • A. Mặt trận Tổ quốc ban hành các quyết định hành chính.
  • B. Nhà nước lãnh đạo trực tiếp Mặt trận Tổ quốc.
  • C. Mặt trận Tổ quốc xét xử các vụ án.
  • D. Nhà nước tạo điều kiện để Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức thành viên hoạt động, lắng nghe ý kiến của Mặt trận Tổ quốc và chịu sự giám sát của Mặt trận Tổ quốc.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm "tính thống nhất" trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam.

  • A. Đảm bảo sự phối hợp đồng bộ, hiệu quả giữa các bộ phận, tránh chồng chéo hoặc mâu thuẫn, tạo sức mạnh tổng hợp để thực hiện mục tiêu chung.
  • B. Cho phép mỗi tổ chức hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • C. Dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các tổ chức.
  • D. Làm giảm vai trò lãnh đạo của Đảng.

Câu 30: Nguyên tắc nào là kim chỉ nam cho toàn bộ hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa và sự phát triển của đất nước?

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được định nghĩa là tổng thể các tổ chức nào hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính nhất nguyên chính trị của hệ thống chính trị Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam khẳng định quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp do nhân dân bầu ra và chịu trách nhiệm trước nhân dân thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chế độ tập thể lãnh đạo, cá nhân phụ trách; thiểu số phục tùng đa số; cấp dưới phục tùng cấp trên là những biểu hiện đặc trưng của nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc mọi hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật thể hiện nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có chức năng đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của các tầng lớp nhân dân, đồng thời giám sát hoạt động của Nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đặc điểm 'tính nhân dân' của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của hệ thống chính trị Việt Nam, mối quan hệ nào được coi là mối quan hệ lãnh đạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tình huống: Một dự thảo luật quan trọng liên quan trực tiếp đến đời sống người dân được Quốc hội xem xét. Trước khi thông qua, dự thảo này được đưa ra lấy ý kiến rộng rãi trong nhân dân. Việc làm này thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích vai trò của Nhà nước trong hệ thống chính trị Việt Nam. Nhà nước có chức năng chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước trong hệ thống chính trị. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa hai chủ thể này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tình huống: Một cán bộ nhà nước bị phát hiện có hành vi tham nhũng và bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật. Vụ việc này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đặc điểm 'tính thống nhất' của hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nguyên tắc 'tập trung dân chủ' trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi sự kết hợp giữa yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao nói hệ thống chính trị Việt Nam mang tính nhân dân sâu sắc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội là tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước. Hoạt động này góp phần củng cố nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguyên tắc 'pháp chế xã hội chủ nghĩa' đòi hỏi điều gì trong hoạt động của hệ thống chính trị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. Mối quan hệ này được xác định là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tình huống: Một cuộc họp của cơ quan nhà nước cấp tỉnh thảo luận về một vấn đề quan trọng. Sau khi thảo luận dân chủ, ý kiến của số đông được quyết định và thiểu số phải tuân theo. Việc này minh họa cho khía cạnh nào của nguyên tắc tập trung dân chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam giúp đảm bảo sự ổn định chính trị và xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Đảng thực hiện vai trò này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nguyên tắc 'quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân' được thể hiện không chỉ qua việc bầu cử mà còn qua hình thức nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao việc tuân thủ nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa lại quan trọng đối với hoạt động của hệ thống chính trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tình huống: Một cuộc họp của chi bộ Đảng tại địa phương đang thảo luận về việc đề cử cán bộ cho vị trí lãnh đạo mới. Sau khi mọi đảng viên được phát biểu ý kiến một cách dân chủ, chi bộ tiến hành bỏ phiếu và quyết định theo ý kiến của đa số. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong hoạt động của Đảng (và hệ thống chính trị)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mối quan hệ giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam được thể hiện chủ yếu qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của đặc điểm 'tính thống nhất' trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nguyên tắc nào là kim chỉ nam cho toàn bộ hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa và sự phát triển của đất nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu một cách khái quát là gì?

  • A. Tập hợp các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp của Nhà nước.
  • B. Tổng thể các tổ chức kinh tế và xã hội hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Tổng thể các tổ chức và thiết chế có mối liên hệ chặt chẽ, hợp thành bộ máy để thực thi quyền lực chính trị trong xã hội.
  • D. Chỉ bao gồm Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

  • A. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 3: Đặc điểm

  • A. Quyền lực nhà nước được phân chia cho nhiều cơ quan khác nhau.
  • B. Mọi công dân đều có quyền tham gia vào chính trị.
  • C. Có nhiều đảng phái cùng tồn tại và cạnh tranh quyền lực.
  • D. Chỉ tồn tại duy nhất một đảng chính trị lãnh đạo là Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào quy định Nhà nước và các tổ chức khác trong hệ thống chính trị phải hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Khi cử tri tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, hoạt động này minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

  • A. Là công cụ chủ yếu để tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân, quản lý xã hội.
  • B. Chỉ có vai trò ban hành pháp luật, không tổ chức thực hiện.
  • C. Là cơ quan lãnh đạo cao nhất của hệ thống.
  • D. Chỉ đại diện cho một bộ phận dân cư.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

  • A. Đảng ban hành pháp luật, Nhà nước lãnh đạo việc thực hiện.
  • B. Nhà nước đề ra đường lối, chủ trương, Đảng tổ chức thực hiện.
  • C. Đảng đề ra Cương lĩnh, đường lối, chủ trương; Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện bằng pháp luật.
  • D. Đảng quản lý kinh tế, Nhà nước quản lý văn hóa.

Câu 8: Nguyên tắc

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào một cơ quan và sự phục tùng của cấp dưới.
  • B. Sự phân tán quyền lực cho tất cả các thành phần và quyền tự quyết của cá nhân.
  • C. Sự quyết định của thiểu số và sự tuân thủ của đa số.
  • D. Sự lãnh đạo tập thể, cá nhân phụ trách; thiểu số phục tùng đa số; cấp dưới phục tùng cấp trên.

Câu 9: Khi một cơ quan nhà nước tổ chức lấy ý kiến chuyên gia và công chúng trước khi ban hành một văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, hoạt động này thể hiện việc vận dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và nguyên tắc tập trung dân chủ (khía cạnh dân chủ).
  • D. Chỉ thể hiện nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 10: Đặc điểm

  • A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất.
  • B. Hệ thống được xây dựng và hoạt động vì lợi ích của đại đa số nhân dân lao động và toàn dân tộc, gắn bó mật thiết với nhân dân.
  • C. Mọi quyết định đều phải thông qua trưng cầu ý dân.
  • D. Các cơ quan nhà nước có quyền lực tuyệt đối đối với nhân dân.

Câu 11: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị là mối quan hệ gì?

  • A. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý.
  • B. Đảng và Nhà nước cùng lãnh đạo.
  • C. Nhà nước lãnh đạo, Đảng quản lý.
  • D. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.

Câu 12: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị là gì?

  • A. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
  • B. Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật.
  • C. Tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của nhân dân.
  • D. Lãnh đạo toàn bộ hoạt động của hệ thống chính trị.

Câu 13: Đặc điểm

  • A. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các thành phần.
  • B. Sự lãnh đạo thống nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam và mục tiêu chung là xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • C. Mỗi thành phần hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.
  • D. Chỉ dựa trên nền tảng kinh tế thị trường.

Câu 14: Khi một cơ quan nhà nước cấp dưới báo cáo và thực hiện theo chỉ đạo của cơ quan nhà nước cấp trên, hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ (khía cạnh tập trung).
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 15: Nhận định nào sau đây đúng về nguyên tắc

  • A. Đảm bảo mọi hoạt động của hệ thống chính trị phải tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật.
  • B. Chỉ yêu cầu công dân tuân thủ pháp luật, không áp dụng cho cơ quan nhà nước.
  • C. Pháp luật chỉ là công cụ để Nhà nước quản lý kinh tế.
  • D. Pháp chế đồng nghĩa với việc không cần có sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 16: Hoạt động giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội góp phần quan trọng vào việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân (thông qua kiểm tra, giám sát của nhân dân).
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ (khía cạnh tập trung).
  • D. Nguyên tắc nhất nguyên chính trị.

Câu 17: So với hệ thống chính trị đa đảng,

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các lực lượng chính trị.
  • B. Dễ dẫn đến sự chia rẽ, mất ổn định chính trị.
  • C. Giảm vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập trung sức mạnh toàn dân tộc thực hiện mục tiêu chung dưới sự lãnh đạo thống nhất.

Câu 18: Trong một cuộc họp chi bộ Đảng, sau khi thảo luận dân chủ, ý kiến của đa số được quyết định và thiểu số phải tuân theo. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ (khía cạnh thiểu số phục tùng đa số).
  • D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 19: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phản ánh tâm tư, nguyện vọng của các tầng lớp nhân dân đến Đảng và Nhà nước?

  • A. Chính phủ.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Quốc hội.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 20: Giả sử một cơ quan công an địa phương thực hiện một vụ bắt giữ không đúng trình tự pháp luật. Theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, hành vi này sẽ bị xử lý như thế nào?

  • A. Bị xem xét, xử lý theo quy định của pháp luật bởi cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Viện kiểm sát, Tòa án, cơ quan điều tra cấp trên).
  • B. Chỉ cần báo cáo lên Đảng ủy cùng cấp để xin ý kiến.
  • C. Được bỏ qua nếu mục đích là tốt.
  • D. Chỉ bị xử lý nếu có đơn thư khiếu nại của công dân.

Câu 21: Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được thể hiện chủ yếu ở việc:

  • A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước và xã hội.
  • B. Đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn và kiểm tra việc thực hiện, đồng thời hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật.
  • C. Chỉ có vai trò định hướng tư tưởng, không can thiệp vào thực tiễn.
  • D. Thay mặt nhân dân quyết định mọi vấn đề quan trọng của đất nước.

Câu 22: Việc các cơ quan nhà nước tổ chức tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân là biểu hiện của đặc điểm nào?

  • A. Tính nhất nguyên chính trị.
  • B. Tính thống nhất.
  • C. Tính nhân dân.
  • D. Tính tập trung.

Câu 23: Mối quan hệ giữa nguyên tắc

  • A. Đối lập, loại trừ nhau.
  • B. Thống nhất, biện chứng, trong đó sự lãnh đạo của Đảng là điều kiện đảm bảo cho quyền lực thực sự thuộc về nhân dân.
  • C. Hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • D. Chỉ mang tính hình thức.

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, lập pháp?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Chủ tịch nước.
  • D. Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 25: Nguyên tắc

  • A. Chỉ phát huy được sức mạnh tổng hợp.
  • B. Chỉ tránh được tình trạng quan liêu, độc đoán.
  • C. Vừa phát huy được dân chủ quá mức, vừa thiếu tập trung.
  • D. Vừa chống được tình trạng phân tán, cục bộ, vừa chống được tệ quan liêu, chuyên quyền.

Câu 26: Khi một tổ chức chính trị - xã hội tham gia góp ý vào dự thảo một chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước, hoạt động này thể hiện vai trò gì của tổ chức đó?

  • A. Vai trò quản lý nhà nước.
  • B. Vai trò phản biện xã hội.
  • C. Vai trò xét xử.
  • D. Vai trò lãnh đạo.

Câu 27: Đặc điểm

  • A. Sự lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam và mục tiêu chung của toàn dân tộc.
  • B. Sự phân chia quyền lực tuyệt đối giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các đảng phái.
  • D. Mỗi thành phần hoạt động theo mục tiêu riêng.

Câu 28: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải hoạt động theo hiến pháp, luật và các văn bản dưới luật?

  • A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 29: Xét về bản chất, hệ thống chính trị Việt Nam là hệ thống chính trị:

  • A. Đa nguyên, cạnh tranh.
  • B. Nhất nguyên, do một đảng duy nhất lãnh đạo.
  • C. Quân chủ lập hiến.
  • D. Tam quyền phân lập hoàn toàn.

Câu 30: Việc quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ, thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong tổ chức?

  • A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ (đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả hoạt động).
  • D. Nguyên tắc tính nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu một cách khái quát là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo toàn bộ hệ thống và xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm "Tính nhất nguyên chính trị" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào quy định Nhà nước và các tổ chức khác trong hệ thống chính trị phải hoạt động trong khuôn khổ Hiến pháp và pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi cử tri tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, hoạt động này minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò gì trong hệ thống chính trị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của hệ thống chính trị đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một cơ quan nhà nước tổ chức lấy ý kiến chuyên gia và công chúng trước khi ban hành một văn bản quy phạm pháp luật quan trọng, hoạt động này thể hiện việc vận dụng nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đặc điểm "Tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện thông qua điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong hệ thống chính trị là mối quan hệ gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm "Tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một cơ quan nhà nước cấp dưới báo cáo và thực hiện theo chỉ đạo của cơ quan nhà nước cấp trên, hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống chính trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhận định nào sau đây *đúng* về nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hoạt động giám sát và phản biện xã hội của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội góp phần quan trọng vào việc thực hiện nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với hệ thống chính trị đa đảng, "tính nhất nguyên chính trị" ở Việt Nam tạo ra lợi thế tiềm tàng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một cuộc họp chi bộ Đảng, sau khi thảo luận dân chủ, ý kiến của đa số được quyết định và thiểu số phải tuân theo. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thành phần nào trong hệ thống chính trị Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc phản ánh tâm tư, nguyện vọng của các tầng lớp nhân dân đến Đảng và Nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một cơ quan công an địa phương thực hiện một vụ bắt giữ không đúng trình tự pháp luật. Theo nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, hành vi này sẽ bị xử lý như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong hệ thống chính trị được thể hiện chủ yếu ở việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc các cơ quan nhà nước tổ chức tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo của công dân là biểu hiện của đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mối quan hệ giữa nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng" và nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" là mối quan hệ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong hệ thống chính trị Việt Nam, cơ quan nào là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến, lập pháp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" giúp hệ thống chính trị Việt Nam vừa phát huy được sức mạnh tổng hợp, vừa tránh được tình trạng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một tổ chức chính trị - xã hội tham gia góp ý vào dự thảo một chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước, hoạt động này thể hiện vai trò gì của tổ chức đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đặc điểm "Tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được củng cố bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc nào đòi hỏi mọi tổ chức và cá nhân trong hệ thống chính trị phải hoạt động theo hiến pháp, luật và các văn bản dưới luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xét về bản chất, hệ thống chính trị Việt Nam là hệ thống chính trị:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ, thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong tổ chức?

Viết một bình luận