Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 19: Đặc điểm, cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một buổi thảo luận về vai trò của các thành phần trong hệ thống chính trị Việt Nam, một học sinh đặt câu hỏi: "Làm thế nào để đảm bảo rằng mọi quyết định quan trọng của đất nước đều phản ánh ý chí và nguyện vọng của đa số nhân dân?" Theo em, nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị Việt Nam trực tiếp giải quyết vấn đề này?
- A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Câu 2: Một chuyên gia phân tích hệ thống chính trị Việt Nam nhận định: "Điểm đặc biệt của hệ thống này là vai trò trung tâm, dẫn dắt của một tổ chức duy nhất trong mọi lĩnh vực đời sống xã hội." Nhận định này đang đề cập đến đặc điểm cơ bản nào?
- A. Tính nhất nguyên chính trị.
- B. Tính thống nhất.
- C. Tính nhân dân.
- D. Tính đa nguyên chính trị.
Câu 3: Giả sử Quốc hội đang thảo luận một dự án luật quan trọng. Các đại biểu từ các địa phương khác nhau trình bày ý kiến, phản ánh nguyện vọng của cử tri. Sau khi thảo luận, Quốc hội biểu quyết thông qua dự án luật theo nguyên tắc đa số. Quá trình này thể hiện rõ nhất sự vận dụng đồng thời những nguyên tắc hoạt động nào của hệ thống chính trị?
- A. Đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng và pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
- C. Tính nhất nguyên chính trị và tính thống nhất.
- D. Quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân và tập trung dân chủ.
Câu 4: Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội (như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh...) đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân. Vai trò này góp phần củng cố đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Tính nhất nguyên chính trị.
- B. Tính thống nhất.
- C. Tính nhân dân.
- D. Tính tập trung dân chủ.
Câu 5: Một quy định mới về bảo vệ môi trường được ban hành bởi Chính phủ. Quy định này phải tuân thủ Hiến pháp, các luật do Quốc hội ban hành và các văn bản pháp luật cấp cao hơn. Điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hoạt động của bộ máy nhà nước?
- A. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Câu 6: Trong cấu trúc hệ thống chính trị Việt Nam, Đảng Cộng sản Việt Nam giữ vai trò lãnh đạo. Điều này có nghĩa là Đảng:
- A. Trực tiếp thực hiện mọi hoạt động quản lý nhà nước.
- B. Đề ra đường lối, chủ trương, định hướng cho hoạt động của Nhà nước và xã hội.
- C. Thay thế Nhà nước thực hiện quyền lực công.
- D. Là cơ quan duy nhất ban hành pháp luật.
Câu 7: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong hệ thống chính trị Việt Nam đòi hỏi điều gì trong quá trình ra quyết định của một cơ quan nhà nước?
- A. Mọi quyết định đều do người đứng đầu cơ quan quyết định.
- B. Chỉ cần lắng nghe ý kiến của số ít chuyên gia.
- C. Thảo luận tập thể, quyết định theo đa số, cá nhân phụ trách thực hiện.
- D. Cấp dưới được tự quyết định mọi vấn đề mà không cần báo cáo cấp trên.
Câu 8: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Chỉ có một đảng chính trị duy nhất tồn tại.
- B. Mọi quyết định đều do một cơ quan duy nhất ban hành.
- C. Các thành phần hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
- D. Các thành phần có sự phối hợp, liên kết chặt chẽ vì mục tiêu chung.
Câu 9: Khi nói rằng "Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là công cụ tổ chức thực hiện ý chí và quyền lực của nhân dân", điều này nhấn mạnh mối liên hệ giữa Nhà nước và thành phần nào trong hệ thống chính trị?
- A. Nhân dân.
- B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- D. Các tổ chức chính trị - xã hội.
Câu 10: Một công dân tham gia góp ý trực tiếp vào dự thảo luật thông qua cổng thông tin điện tử của Quốc hội. Hành động này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
Câu 11: Tại sao "tính nhất nguyên chính trị" được xem là đặc điểm cơ bản và xuyên suốt của hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Vì nó đảm bảo mọi người dân đều có quyền tham gia chính trị như nhau.
- B. Vì nó tạo ra nhiều đảng phái cạnh tranh để phát triển đất nước.
- C. Vì nó khẳng định vai trò lãnh đạo duy nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam, tạo sự thống nhất cho toàn hệ thống.
- D. Vì nó cho phép các thành phần trong hệ thống hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 12: Một cán bộ nhà nước bị xử lý kỷ luật vì vi phạm pháp luật trong khi thi hành công vụ. Vụ việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào trong hoạt động của hệ thống chính trị?
- A. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- B. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước CHXHCN Việt Nam. Mối quan hệ này dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý.
- B. Nhà nước lãnh đạo, Đảng quản lý.
- C. Đảng và Nhà nước hoạt động độc lập, không liên quan.
- D. Nhà nước là cấp trên của Đảng.
Câu 14: Giả sử một dự án phát triển kinh tế lớn đang được triển khai tại một địa phương. Để đảm bảo dự án mang lại lợi ích cao nhất cho người dân và được sự đồng thuận của xã hội, thành phần nào trong hệ thống chính trị có vai trò chủ động trong việc tập hợp ý kiến cộng đồng, giám sát việc thực hiện và phản biện xã hội?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội.
- D. Các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 15: Nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân" được thể hiện cụ thể nhất thông qua cơ chế nào?
- A. Chỉ thông qua việc đóng thuế.
- B. Mọi công dân đều có thể tự ban hành luật.
- C. Nhà nước tự quyết định mọi vấn đề mà không cần ý kiến nhân dân.
- D. Nhân dân bầu ra cơ quan quyền lực nhà nước (Quốc hội, Hội đồng nhân dân).
Câu 16: Đặc điểm "tính nhân dân" của hệ thống chính trị Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Làm cho hệ thống chính trị xa rời thực tế đời sống nhân dân.
- B. Đảm bảo hệ thống chính trị phục vụ lợi ích của nhân dân và dựa vào nhân dân.
- C. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào công việc nhà nước.
- D. Tạo ra sự đối lập giữa Nhà nước và nhân dân.
Câu 17: Một cuộc họp của Ủy ban nhân dân tỉnh thảo luận về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. Các thành viên Ủy ban đều được trình bày ý kiến, sau đó biểu quyết theo đa số để đi đến quyết định cuối cùng. Quyết định được giao cho từng thành viên hoặc cơ quan chuyên môn phụ trách thực hiện. Quy trình này tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- D. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
Câu 18: Vai trò "Đảng lãnh đạo Nhà nước và xã hội" trong hệ thống chính trị Việt Nam được hiểu đúng là:
- A. Đảng đề ra đường lối, chủ trương, chính sách lớn; Nhà nước thể chế hóa và tổ chức thực hiện.
- B. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của các bộ, ngành nhà nước.
- C. Nhà nước báo cáo mọi quyết định chi tiết cho Đảng trước khi thực hiện.
- D. Đảng và Nhà nước là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
Câu 19: Đặc điểm "tính thống nhất" của hệ thống chính trị Việt Nam thể hiện sự liên kết giữa các thành phần. Điều này có ý nghĩa gì trong việc triển khai các chính sách quốc gia?
- A. Làm chậm quá trình triển khai chính sách do phải chờ đợi sự đồng thuận của tất cả các thành phần.
- B. Đảm bảo các chính sách được triển khai đồng bộ, hiệu quả và thống nhất trên phạm vi toàn quốc.
- C. Gây ra sự chồng chéo, mâu thuẫn trong hoạt động của các cơ quan.
- D. Hạn chế khả năng điều chỉnh chính sách phù hợp với từng địa phương.
Câu 20: Một người dân khiếu nại quyết định hành chính của một cơ quan nhà nước lên Tòa án. Tòa án xem xét vụ việc dựa trên các quy định của pháp luật để đưa ra phán quyết. Hoạt động này là minh chứng cho nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
- B. Nguyên tắc quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân.
- C. Nguyên tắc đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng.
- D. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Câu 21: Trong cơ cấu Nhà nước CHXHCN Việt Nam, Quốc hội là cơ quan:
- A. Quyền lực nhà nước cao nhất, cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân.
- B. Thực hiện quyền hành pháp.
- C. Thực hiện quyền tư pháp.
- D. Đại diện cho lợi ích của một giai cấp.
Câu 22: Tại sao nguyên tắc "đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam" lại được đặt lên hàng đầu trong các nguyên tắc hoạt động của hệ thống chính trị?
- A. Vì Đảng là cơ quan duy nhất có quyền lực.
- B. Vì Đảng trực tiếp thực hiện mọi chức năng của Nhà nước.
- C. Vì Đảng đề ra đường lối, mục tiêu và định hướng cho sự phát triển của đất nước.
- D. Vì Đảng chịu trách nhiệm giải quyết mọi vấn đề cụ thể của đời sống xã hội.
Câu 23: Một trong những biểu hiện của "tính nhân dân" trong hệ thống chính trị Việt Nam là:
- A. Chỉ có cán bộ nhà nước mới được tham gia vào các hoạt động chính trị.
- B. Mọi quyết định đều được ban hành mà không cần tham khảo ý kiến nhân dân.
- C. Các cơ quan nhà nước chỉ phục vụ một nhóm lợi ích nhất định.
- D. Các cơ quan, tổ chức trong hệ thống chính trị chịu sự kiểm tra, giám sát của nhân dân.
Câu 24: Nguyên tắc "tập trung dân chủ" trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước có ý nghĩa gì?
- A. Kết hợp sức mạnh tập thể với trách nhiệm cá nhân, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
- B. Tạo ra sự phân tán quyền lực, khó đưa ra quyết định thống nhất.
- C. Loại bỏ vai trò của cá nhân trong quá trình ra quyết định.
- D. Chỉ nhấn mạnh sự tập trung quyền lực vào cấp trên.
Câu 25: Để đảm bảo nguyên tắc "pháp chế xã hội chủ nghĩa" được thực thi nghiêm minh, cần phải làm gì?
- A. Chỉ cần công dân tuân thủ pháp luật.
- B. Chỉ cần các cơ quan nhà nước tuân thủ pháp luật.
- C. Nhà nước, tổ chức, công dân đều phải sống và làm việc theo Hiến pháp và pháp luật.
- D. Pháp luật chỉ áp dụng cho một số đối tượng nhất định.
Câu 26: Khái niệm "hệ thống chính trị" nói chung (không chỉ riêng Việt Nam) thường bao gồm các yếu tố cốt lõi nào?
- A. Chỉ có các cơ quan nhà nước và pháp luật.
- B. Các tổ chức chính trị, quy tắc, chuẩn mực và mối quan hệ giữa chúng nhằm thực hiện quyền lực chính trị.
- C. Chỉ bao gồm các đảng phái chính trị.
- D. Chỉ bao gồm các nhóm lợi ích trong xã hội.
Câu 27: Khi một tổ chức chính trị - xã hội tổ chức lấy ý kiến đoàn viên, hội viên về một vấn đề xã hội đang được quan tâm, hoạt động này thể hiện vai trò nào của tổ chức đó trong hệ thống chính trị?
- A. Đại diện, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của đoàn viên, hội viên.
- B. Trực tiếp ban hành các văn bản pháp luật.
- C. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
- D. Quyết định các chính sách kinh tế vĩ mô.
Câu 28: Giả sử có một sự kiện kinh tế xã hội phức tạp xảy ra. Để giải quyết hiệu quả, cần có sự phối hợp hành động của nhiều bộ, ngành nhà nước khác nhau (ví dụ: Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ Tài chính). Sự phối hợp này là biểu hiện của đặc điểm nào của hệ thống chính trị Việt Nam?
- A. Tính nhất nguyên chính trị.
- B. Tính thống nhất.
- C. Tính nhân dân.
- D. Tính tập trung dân chủ.
Câu 29: Theo nguyên tắc "quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân", ai là chủ thể tối cao của quyền lực nhà nước ở Việt Nam?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Quốc hội.
- C. Nhân dân.
- D. Chính phủ.
Câu 30: Một trong những mục đích chung của các thành phần cấu thành hệ thống chính trị Việt Nam (Đảng, Nhà nước, Mặt trận, các tổ chức chính trị - xã hội) là gì?
- A. Chỉ phục vụ lợi ích của Đảng cầm quyền.
- B. Chỉ quản lý các hoạt động kinh tế.
- C. Hoạt động độc lập theo mục tiêu riêng của từng tổ chức.
- D. Xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, phục vụ lợi ích chính đáng của nhân dân.