Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 22: Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 22: Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chức năng cơ bản và quan trọng nhất của Tòa án nhân dân theo quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt Nam là gì?
- A. Ban hành các văn bản pháp luật
- B. Xét xử các vụ án hình sự, dân sự, hôn nhân và gia đình, hành chính, kinh doanh thương mại và lao động
- C. Kiểm tra, giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước khác
- D. Đại diện cho Nhà nước trong các quan hệ quốc tế
Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của Tòa án nhân dân thể hiện sự độc lập của Thẩm phán và Hội thẩm khi xét xử, chỉ tuân theo pháp luật?
- A. Nguyên tắc xét xử công khai
- B. Nguyên tắc xét xử tập thể
- C. Nguyên tắc Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật
- D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử
Câu 3: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, sau khi nghe Viện kiểm sát công bố cáo trạng, trình bày chứng cứ và tranh luận, Hội đồng xét xử (gồm Thẩm phán và Hội thẩm) sẽ tiến hành thảo luận và đưa ra phán quyết. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của Tòa án nhân dân?
- A. Nguyên tắc xét xử tập thể và quyết định theo đa số
- B. Nguyên tắc xét xử công khai
- C. Nguyên tắc bảo đảm quyền bào chữa của bị cáo
- D. Nguyên tắc giải quyết kịp thời, đúng pháp luật
Câu 4: Hệ thống tổ chức của Tòa án nhân dân ở Việt Nam hiện nay được phân thành các cấp nào?
- A. Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp xã
- B. Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp huyện
- C. Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện
- D. Tòa án nhân dân tối cao, Tòa án nhân dân cấp cao, Tòa án nhân dân cấp tỉnh, Tòa án nhân dân cấp huyện
Câu 5: Viện kiểm sát nhân dân có hai chức năng chính. Một là thực hành quyền công tố. Chức năng còn lại là gì?
- A. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật
- B. Quản lý hành chính nhà nước
- C. Kiểm sát hoạt động tư pháp
- D. Giải quyết tranh chấp giữa các cơ quan nhà nước
Câu 6: Trong một vụ án hình sự, Viện kiểm sát nhân dân có nhiệm vụ chứng minh tội phạm của bị can, bị cáo trước Tòa án. Hoạt động này thuộc chức năng nào của Viện kiểm sát nhân dân?
- A. Kiểm sát hoạt động tư pháp
- B. Thực hành quyền công tố
- C. Giám sát hoạt động lập pháp
- D. Tư vấn pháp luật cho công dân
Câu 7: Viện kiểm sát nhân dân kiểm sát tính hợp pháp của các hành vi, quyết định của cơ quan, tổ chức, cá nhân trong hoạt động điều tra, xét xử, thi hành án... Hoạt động này thuộc chức năng nào của Viện kiểm sát nhân dân?
- A. Kiểm sát hoạt động tư pháp
- B. Thực hành quyền công tố
- C. Đại diện cho Nhà nước tại các diễn đàn quốc tế
- D. Hỗ trợ pháp lý cho người nghèo
Câu 8: Nguyên tắc tổ chức và hoạt động nào của Viện kiểm sát nhân dân đảm bảo sự chỉ đạo xuyên suốt từ Viện kiểm sát nhân dân tối cao xuống các Viện kiểm sát cấp dưới?
- A. Nguyên tắc công khai, minh bạch
- B. Nguyên tắc độc lập khi thực hiện nhiệm vụ
- C. Nguyên tắc tập thể lãnh đạo
- D. Nguyên tắc tập trung thống nhất lãnh đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao
Câu 9: Hệ thống tổ chức của Viện kiểm sát nhân dân ở Việt Nam hiện nay bao gồm các cấp nào?
- A. Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh, Viện kiểm sát nhân dân cấp xã
- B. Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện, Viện kiểm sát cấp xã
- C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh, Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện, Viện kiểm sát quân sự
- D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh, Viện kiểm sát quân sự
Câu 10: Giả sử một vụ án dân sự phức tạp liên quan đến tranh chấp tài sản lớn giữa hai công ty có trụ sở tại các tỉnh khác nhau. Vụ án này sẽ thuộc thẩm quyền giải quyết sơ thẩm của cấp Tòa án nhân dân nào?
- A. Tòa án nhân dân cấp huyện
- B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
- C. Tòa án nhân dân cấp cao
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 11: Trong một vụ án hình sự, sau khi cơ quan điều tra hoàn tất hồ sơ, cơ quan nào sẽ xem xét hồ sơ, quyết định có truy tố bị can ra trước Tòa án hay không?
- A. Tòa án nhân dân
- B. Cơ quan công an
- C. Viện kiểm sát nhân dân
- D. Bộ Tư pháp
Câu 12: Một công dân phát hiện một quyết định của cơ quan thi hành án dân sự có dấu hiệu trái pháp luật, xâm phạm quyền lợi của mình. Cơ quan nào có chức năng kiểm sát hoạt động thi hành án và có thể xem xét, kiến nghị về quyết định này?
- A. Tòa án nhân dân
- B. Ủy ban nhân dân
- C. Quốc hội
- D. Viện kiểm sát nhân dân
Câu 13: Tại phiên tòa xét xử công khai một vụ án dân sự, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền tham dự để theo dõi diễn biến phiên tòa, trừ trường hợp đặc biệt do luật định. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của Tòa án nhân dân?
- A. Nguyên tắc xét xử công khai
- B. Nguyên tắc xét xử tập thể
- C. Nguyên tắc độc lập xét xử
- D. Nguyên tắc tranh tụng
Câu 14: Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện chịu sự lãnh đạo của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh và chịu sự lãnh đạo thống nhất của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào trong tổ chức và hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân?
- A. Nguyên tắc dân chủ
- B. Nguyên tắc tập trung thống nhất lãnh đạo
- C. Nguyên tắc độc lập
- D. Nguyên tắc công khai
Câu 15: Tòa án quân sự là một bộ phận của hệ thống Tòa án nhân dân Việt Nam. Tòa án quân sự có chức năng gì?
- A. Xét xử tất cả các vụ án hình sự
- B. Chỉ xét xử các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia
- C. Xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật đối với các đối tượng trong quân đội hoặc liên quan đến quân đội
- D. Giải quyết các tranh chấp hành chính trong lĩnh vực quân sự
Câu 16: Viện kiểm sát quân sự là một bộ phận của hệ thống Viện kiểm sát nhân dân. Viện kiểm sát quân sự có chức năng gì?
- A. Thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp trong lĩnh vực quân sự
- B. Thực hành quyền công tố đối với tất cả các vụ án
- C. Chỉ kiểm sát hoạt động của Tòa án quân sự
- D. Tư vấn pháp luật cho quân nhân
Câu 17: Trong một phiên tòa, Luật sư bào chữa đưa ra các lập luận, chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị cáo. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào trong tố tụng và xét xử?
- A. Nguyên tắc xét xử công khai
- B. Nguyên tắc xét xử tập thể
- C. Nguyên tắc độc lập xét xử
- D. Nguyên tắc tranh tụng trong xét xử
Câu 18: Một vụ án được Tòa án nhân dân cấp huyện xét xử sơ thẩm. Sau đó, một trong các bên không đồng ý với bản án và làm đơn kháng cáo. Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử phúc thẩm vụ án này?
- A. Tòa án nhân dân cấp huyện (Hội đồng xét xử khác)
- B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
- C. Tòa án nhân dân cấp cao
- D. Tòa án nhân dân tối cao
Câu 19: Viện kiểm sát nhân dân tối cao ban hành chỉ thị hướng dẫn các Viện kiểm sát nhân dân cấp dưới về công tác thực hành quyền công tố trong một loại tội phạm mới xuất hiện. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc nào của Viện kiểm sát nhân dân?
- A. Nguyên tắc độc lập
- B. Nguyên tắc công khai
- C. Nguyên tắc tập trung thống nhất lãnh đạo
- D. Nguyên tắc dân chủ
Câu 20: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về chức năng giữa Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống tư pháp Việt Nam.
- A. Tòa án nhân dân xét xử, Viện kiểm sát nhân dân điều tra.
- B. Tòa án nhân dân ban hành luật, Viện kiểm sát nhân dân thi hành luật.
- C. Tòa án nhân dân kiểm sát hoạt động tư pháp, Viện kiểm sát nhân dân xét xử.
- D. Tòa án nhân dân xét xử, Viện kiểm sát nhân dân thực hành quyền công tố và kiểm sát hoạt động tư pháp.
Câu 21: Tại sao việc Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật lại là nguyên tắc quan trọng hàng đầu của Tòa án nhân dân?
- A. Để đảm bảo tính khách quan, công bằng và không bị chi phối bởi các yếu tố bên ngoài khi đưa ra phán quyết.
- B. Để Thẩm phán có thể tự do quyết định theo ý kiến cá nhân.
- C. Để giảm bớt trách nhiệm của Thẩm phán và Hội thẩm.
- D. Để hoạt động xét xử diễn ra nhanh chóng hơn.
Câu 22: Chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp của Viện kiểm sát nhân dân có vai trò gì trong việc bảo đảm pháp luật được chấp hành nghiêm chỉnh trong hoạt động tư pháp?
- A. Thay thế các cơ quan tư pháp khác thực hiện nhiệm vụ.
- B. Phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi, quyết định trái pháp luật của cơ quan, cá nhân trong hoạt động tư pháp.
- C. Trực tiếp giải quyết tất cả các khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực tư pháp.
- D. Đưa ra các bản án cuối cùng cho các vụ án.
Câu 23: Tại sao pháp luật lại quy định Tòa án nhân dân có thể xét xử kín trong một số trường hợp đặc biệt?
- A. Để Tòa án dễ dàng đưa ra phán quyết mà không bị dư luận chi phối.
- B. Để giảm bớt số lượng người tham dự phiên tòa.
- C. Để giữ bí mật nhà nước, thuần phong mỹ tục, bảo vệ người chưa thành niên hoặc giữ bí mật đời tư.
- D. Để tiết kiệm thời gian và chi phí xét xử.
Câu 24: Một công dân bị khởi tố về tội trộm cắp. Sau khi cơ quan điều tra kết thúc điều tra, Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp sẽ thực hiện công việc gì tiếp theo liên quan đến chức năng thực hành quyền công tố?
- A. Xem xét kết quả điều tra và quyết định truy tố bị can ra trước Tòa án.
- B. Tiến hành xét xử vụ án tại Tòa án.
- C. Thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật.
- D. Hướng dẫn bị can làm thủ tục kháng cáo.
Câu 25: Trong quá trình xét xử tại Tòa án, nếu phát hiện có vi phạm pháp luật trong hoạt động tố tụng của những người tham gia (ví dụ: Điều tra viên, Kiểm sát viên...), Tòa án có quyền và trách nhiệm như thế nào?
- A. Tự mình sửa chữa các vi phạm đó.
- B. Kiến nghị hoặc yêu cầu cơ quan, cá nhân có thẩm quyền khắc phục vi phạm pháp luật.
- C. Đình chỉ ngay lập tức phiên tòa và trả hồ sơ về cơ quan điều tra.
- D. Bỏ qua các vi phạm nếu chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến bản án.
Câu 26: Viện kiểm sát nhân dân có quyền kháng nghị (phản đối) bản án, quyết định của Tòa án nếu xét thấy bản án, quyết định đó trái pháp luật. Hoạt động này thể hiện chức năng nào của Viện kiểm sát nhân dân?
- A. Thực hành quyền công tố
- B. Giám sát hoạt động lập pháp
- C. Đại diện cho Nhà nước tại phiên tòa
- D. Kiểm sát hoạt động xét xử của Tòa án (thuộc kiểm sát hoạt động tư pháp)
Câu 27: Phân tích vai trò của Hội thẩm nhân dân trong hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân.
- A. Tham gia vào Hội đồng xét xử, cùng Thẩm phán quyết định các vấn đề của vụ án.
- B. Chỉ có vai trò quan sát và góp ý kiến sau phiên tòa.
- C. Giúp Thẩm phán thu thập chứng cứ.
- D. Đại diện cho Viện kiểm sát tại phiên tòa.
Câu 28: Tại sao cần có sự phối hợp nhưng đồng thời phải đảm bảo tính độc lập giữa Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong quá trình giải quyết vụ án?
- A. Để hai cơ quan có thể hỗ trợ nhau che giấu sai sót.
- B. Để tăng tính phức tạp của quy trình tố tụng.
- C. Để đảm bảo hoạt động tố tụng diễn ra suôn sẻ nhưng vẫn giữ được tính khách quan, công bằng trong việc buộc tội và xét xử.
- D. Để giảm bớt khối lượng công việc cho mỗi cơ quan.
Câu 29: Một Kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân tham gia phiên tòa và phát hiện một chứng cứ quan trọng do cơ quan điều tra thu thập có dấu hiệu vi phạm thủ tục pháp luật. Kiểm sát viên cần làm gì dựa trên chức năng của mình?
- A. Bỏ qua chứng cứ đó để phiên tòa diễn ra nhanh chóng.
- B. Thực hiện quyền kiểm sát hoạt động tư pháp tại phiên tòa, kiến nghị hoặc yêu cầu Tòa án xem xét tính hợp pháp của chứng cứ.
- C. Tự mình tiến hành điều tra lại việc thu thập chứng cứ ngay tại phiên tòa.
- D. Chỉ tập trung vào việc buộc tội mà không quan tâm đến thủ tục thu thập chứng cứ.
Câu 30: Theo em, vai trò của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
- A. Là các cơ quan nòng cốt trong việc bảo vệ pháp luật, công lý và quyền con người, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền.
- B. Chỉ có vai trò nhỏ trong việc thực thi pháp luật, chủ yếu là các cơ quan hành chính.
- C. Chỉ có vai trò giải quyết tranh chấp, không liên quan đến xây dựng Nhà nước pháp quyền.
- D. Là các cơ quan độc lập hoàn toàn với Nhà nước và xã hội.