Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 4: Cơ chế thị trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty sản xuất giày dép nhận thấy nhu cầu về giày thể thao tăng đột biến trong mùa hè do xu hướng tập thể dục. Để đáp ứng nhu cầu này và tối đa hóa lợi nhuận, công ty quyết định tăng cường sản xuất và phân phối giày thể thao. Quyết định này của công ty phản ánh sự vận hành của quy luật kinh tế nào trong cơ chế thị trường?
- A. Quy luật cạnh tranh
- B. Quy luật giá trị
- C. Quy luật cung - cầu
- D. Quy luật lợi nhuận
Câu 2: Tại một khu vực, giá thuê mặt bằng kinh doanh đột ngột tăng cao do nhiều cửa hàng mới mở. Điều này khiến một số tiểu thương có lợi nhuận thấp phải chuyển đến địa điểm khác có giá thuê rẻ hơn. Hiện tượng này cho thấy cơ chế thị trường đang thực hiện chức năng nào?
- A. Kích thích sự sáng tạo
- B. Thúc đẩy tiêu dùng
- C. Ổn định giá cả
- D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế
Câu 3: Một nhà sản xuất rau hữu cơ đầu tư vào công nghệ tưới tiêu hiện đại giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất trên mỗi kg rau so với các đối thủ cạnh tranh. Nhờ đó, dù bán cùng giá thị trường, nhà sản xuất này vẫn thu được lợi nhuận cao hơn. Điều này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong việc đạt lợi nhuận cao trong cơ chế thị trường?
- A. Quảng cáo rầm rộ
- B. Giảm chi phí sản xuất
- C. Tăng giá bán tùy ý
- D. Hạn chế cạnh tranh
Câu 4: Trong bối cảnh thị trường điện thoại thông minh cạnh tranh gay gắt, các hãng liên tục tung ra các mẫu mới với nhiều tính năng cải tiến và giá cả cạnh tranh. Người tiêu dùng được hưởng lợi từ sự đa dạng về sản phẩm và chất lượng ngày càng cao. Đây là ưu điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Kích thích tính năng động, sáng tạo, thúc đẩy phát triển
- B. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh
- C. Đảm bảo công bằng xã hội
- D. Hạn chế sự phân hóa giàu nghèo
Câu 5: Một hệ thống các quan hệ kinh tế mang tính tự điều chỉnh, hoạt động theo các quy luật như cung - cầu, giá cả, cạnh tranh, lợi nhuận, được ví như "bàn tay vô hình" điều tiết nền kinh tế. Khái niệm này là gì?
- A. Cơ chế thị trường
- B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
- C. Thị trường chứng khoán
- D. Cán cân thương mại
Câu 6: Giả sử giá xăng trên thị trường tăng vọt. Phản ứng tự nhiên của nhiều người tiêu dùng là hạn chế đi lại bằng xe cá nhân, chuyển sang phương tiện công cộng hoặc đi chung xe. Đồng thời, các nhà sản xuất xe tiết kiệm nhiên liệu hoặc xe điện có thể tăng cường sản xuất. Hiện tượng này cho thấy giá cả thị trường đang thực hiện chức năng nào?
- A. Tạo ra lợi nhuận cho nhà nước
- B. Cung cấp thông tin và điều tiết hành vi chủ thể
- C. Hỗ trợ người nghèo
- D. Kiểm soát độc quyền
Câu 7: Trong ngành nông nghiệp, đôi khi người nông dân cùng nhau trồng một loại cây trồng phổ biến (ví dụ: dưa hấu) khi thấy vụ trước có giá cao. Kết quả là vụ mùa sau sản lượng tăng đột ngột, vượt xa nhu cầu thị trường, dẫn đến giá sụt giảm thê thảm và người nông dân thua lỗ. Tình huống này là minh chứng cho nhược điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Tiềm ẩn rủi ro, khủng hoảng, suy thoái cục bộ
- B. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh
- C. Phân bổ nguồn lực hiệu quả
- D. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội
Câu 8: Sự xuất hiện của các công ty công nghệ lớn với khả năng chi phối thị trường, đẩy các doanh nghiệp nhỏ vào thế khó khăn, thậm chí phá sản, hoặc việc các công ty sử dụng chiêu trò quảng cáo sai sự thật, bán hàng kém chất lượng để thu lợi bất chính là biểu hiện của nhược điểm nào trong cơ chế thị trường?
- A. Thiếu thông tin thị trường
- B. Không kích thích đổi mới
- C. Phát sinh cạnh tranh không lành mạnh
- D. Gây ô nhiễm môi trường
Câu 9: Tại sao quy luật lợi nhuận được coi là động lực cơ bản nhất thúc đẩy hoạt động của các chủ thể kinh tế trong cơ chế thị trường?
- A. Vì nó đảm bảo mọi người đều có việc làm.
- B. Vì nó giúp nhà nước thu thuế nhiều hơn.
- C. Vì nó khuyến khích mọi người tiêu dùng nhiều hơn.
- D. Vì nó là mục tiêu hoạt động và thước đo hiệu quả kinh doanh của các chủ thể.
Câu 10: Một doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh của cơ chế thị trường cần phải làm gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá bán sản phẩm.
- B. Không ngừng đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- C. Hạn chế thông tin về sản phẩm đối thủ.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều tiết của nhà nước.
Câu 11: Giá cả thị trường của một mặt hàng A đột ngột giảm mạnh. Theo quy luật cung - cầu trong cơ chế thị trường, điều gì có khả năng xảy ra tiếp theo?
- A. Nhu cầu về hàng hóa A giảm, cung về hàng hóa A tăng.
- B. Nhu cầu về hàng hóa A tăng, cung về hàng hóa A tăng.
- C. Nhu cầu về hàng hóa A tăng, cung về hàng hóa A giảm.
- D. Nhu cầu và cung về hàng hóa A đều không thay đổi.
Câu 12: Chị Mai là chủ một cửa hàng bán hoa quả. Chị nhận thấy vào dịp lễ, giá hoa tăng rất cao nhưng vẫn bán rất chạy. Chị quyết định nhập thêm nhiều loại hoa độc đáo, đẹp mắt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, dù giá nhập vào cũng cao. Quyết định của chị Mai dựa trên sự phân tích yếu tố nào của cơ chế thị trường?
- A. Mối quan hệ giữa cung, cầu và giá cả.
- B. Chi phí quảng cáo.
- C. Sự can thiệp của chính phủ.
- D. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
Câu 13: Cơ chế thị trường hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, tự chủ, bình đẳng giữa các chủ thể kinh tế. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến tình trạng phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội. Đây là nhược điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Gây lãng phí tài nguyên
- B. Hạn chế sự đổi mới
- C. Thiếu thông tin thị trường
- D. Không tự khắc phục được hiện tượng phân hóa xã hội
Câu 14: Một doanh nghiệp đang xem xét mở rộng sản xuất một mặt hàng mới. Để đưa ra quyết định, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các yếu tố như nhu cầu tiềm năng của thị trường, chi phí sản xuất dự kiến, giá bán dự kiến của các đối thủ cạnh tranh. Việc thu thập và phân tích các thông tin này thể hiện doanh nghiệp đang sử dụng chức năng nào của giá cả thị trường?
- A. Cung cấp thông tin
- B. Phân bổ nguồn lực
- C. Điều tiết cung - cầu
- D. Công cụ quản lý của Nhà nước
Câu 15: Tại sao nói cạnh tranh là một trong những quy luật cơ bản của cơ chế thị trường?
- A. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn các doanh nghiệp yếu kém.
- B. Vì nó buộc các chủ thể phải không ngừng vận động, cải tiến để tồn tại và phát triển.
- C. Vì nó đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận ngang nhau.
- D. Vì nó hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 16: Một quốc gia áp dụng cơ chế thị trường nhưng không có sự quản lý, điều tiết phù hợp của Nhà nước. Điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Nền kinh tế sẽ luôn ổn định và phát triển bền vững.
- B. Các nhược điểm của cơ chế thị trường sẽ tự động được khắc phục.
- C. Các nhược điểm của cơ chế thị trường (khủng hoảng, bất công xã hội, cạnh tranh không lành mạnh) có thể trầm trọng hơn.
- D. Sự cạnh tranh sẽ hoàn toàn biến mất.
Câu 17: Khi cung về một mặt hàng trên thị trường lớn hơn cầu, theo quy luật cung - cầu, điều gì thường xảy ra với giá cả của mặt hàng đó?
- A. Giá cả có xu hướng giảm.
- B. Giá cả có xu hướng tăng.
- C. Giá cả không thay đổi.
- D. Giá cả chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất.
Câu 18: Để thu hút khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh, một nhà hàng quyết định cải thiện chất lượng dịch vụ, trang trí không gian đẹp hơn và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp hơn, thay vì chỉ giảm giá. Hành động này cho thấy nhà hàng đang cạnh tranh chủ yếu bằng yếu tố nào?
- A. Giá cả
- B. Quảng cáo
- C. Số lượng sản phẩm
- D. Chất lượng và dịch vụ
Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng của cơ chế thị trường là thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất và tăng trưởng kinh tế. Điều này đạt được chủ yếu thông qua việc:
- A. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới.
- B. Khuyến khích các chủ thể kinh tế đổi mới, sáng tạo để nâng cao năng suất và hiệu quả.
- C. Duy trì các phương pháp sản xuất truyền thống.
- D. Giảm thiểu nhu cầu của người tiêu dùng.
Câu 20: Giá cả của một sản phẩm trên thị trường được hình thành dựa trên sự tương tác của những yếu tố nào?
- A. Chỉ do người bán quyết định.
- B. Chỉ do người mua quyết định.
- C. Mối quan hệ cung - cầu, cạnh tranh và chi phí sản xuất.
- D. Chỉ do nhà nước quy định.
Câu 21: Anh Nam mở một quán cà phê nhỏ. Để biết quán có hoạt động hiệu quả hay không, anh cần so sánh tổng doanh thu từ việc bán cà phê và các mặt hàng khác với tổng chi phí anh đã bỏ ra (tiền thuê mặt bằng, nguyên liệu, lương nhân viên...). Việc so sánh này nhằm xác định yếu tố nào?
- A. Lợi nhuận
- B. Giá cả
- C. Chi phí cố định
- D. Doanh thu thuần
Câu 22: Khi cầu về một mặt hàng trên thị trường lớn hơn cung, theo quy luật cung - cầu, điều gì thường xảy ra với giá cả của mặt hàng đó?
- A. Giá cả có xu hướng giảm.
- B. Giá cả có xu hướng tăng.
- C. Giá cả không thay đổi.
- D. Giá cả chỉ phụ thuộc vào số lượng người mua.
Câu 23: Một trong những ưu điểm của cơ chế thị trường là khả năng phân bổ lại nguồn lực kinh tế. Điều này có nghĩa là:
- A. Nhà nước quyết định phân bổ tất cả các nguồn lực.
- B. Nguồn lực chỉ tập trung vào các ngành truyền thống.
- C. Nguồn lực (lao động, vốn, tài nguyên) có xu hướng dịch chuyển đến những nơi, những ngành có hiệu quả cao hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- D. Mọi nguồn lực được phân chia đều cho tất cả mọi người.
Câu 24: Tình trạng suy thoái kinh tế toàn cầu, giá dầu mỏ biến động mạnh, thị trường chứng khoán sụt giảm là những ví dụ minh họa cho nhược điểm nào của cơ chế thị trường?
- A. Tiềm ẩn rủi ro, khủng hoảng.
- B. Phân bổ nguồn lực không hiệu quả.
- C. Thiếu tính năng động.
- D. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
Câu 25: Để thành công trong cơ chế thị trường, bên cạnh việc tuân thủ pháp luật, các doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào để tạo ra lợi thế cạnh tranh và tăng trưởng?
- A. Duy trì giá bán cao hơn đối thủ.
- B. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
- C. Sản xuất hàng loạt một loại sản phẩm duy nhất.
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh bằng chất lượng, mẫu mã, dịch vụ, đổi mới sáng tạo.
Câu 26: Giá cả thị trường đóng vai trò là công cụ để Nhà nước thực hiện quản lý, kích thích, điều tiết nền kinh tế thông qua các chính sách như:
- A. Cấm mọi hoạt động mua bán hàng hóa.
- B. Áp dụng thuế, trợ cấp, quy định giá trần/sàn đối với một số mặt hàng thiết yếu.
- C. Buộc mọi doanh nghiệp phải bán sản phẩm với giá như nhau.
- D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của cung và cầu.
Câu 27: Anh Hùng có một cửa hàng bán đồ thủ công mỹ nghệ. Anh nhận thấy một loại sản phẩm làm từ mây tre đan đang được du khách nước ngoài rất ưa chuộng và sẵn sàng trả giá cao. Anh quyết định tập trung nguồn lực để sản xuất và tìm kiếm thị trường xuất khẩu cho mặt hàng này. Quyết định của anh Hùng thể hiện sự nhạy bén với tín hiệu nào từ thị trường?
- A. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
- B. Chi phí vận chuyển.
- C. Nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng.
- D. Quy định về lương tối thiểu.
Câu 28: Một trong những đặc trưng của cơ chế thị trường là sự tự do lựa chọn của các chủ thể kinh tế (người sản xuất chọn sản xuất gì, người tiêu dùng chọn mua gì). Tuy nhiên, sự tự do này không phải là tuyệt đối mà bị chi phối bởi các yếu tố nào?
- A. Chỉ bởi ý muốn chủ quan của họ.
- B. Chỉ bởi quy định của pháp luật.
- C. Chỉ bởi truyền thống văn hóa.
- D. Các quy luật kinh tế như cung - cầu, giá cả, cạnh tranh.
Câu 29: Khi một thị trường xuất hiện tình trạng "độc quyền" (chỉ có một hoặc rất ít người bán chi phối toàn bộ thị trường), điều gì có khả năng xảy ra đối với người tiêu dùng?
- A. Họ có ít sự lựa chọn và có thể phải mua hàng hóa với giá cao hơn.
- B. Họ được hưởng lợi từ sự cạnh tranh gay gắt.
- C. Chất lượng sản phẩm chắc chắn sẽ được cải thiện.
- D. Giá cả luôn được giữ ở mức ổn định.
Câu 30: Cơ chế thị trường hoạt động hiệu quả nhất khi các chủ thể kinh tế có đủ thông tin về thị trường. Tuy nhiên, việc thiếu thông tin hoặc thông tin không đối xứng (một bên có nhiều thông tin hơn bên kia) là một nhược điểm. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?
- A. Tăng cường cạnh tranh lành mạnh.
- B. Các chủ thể đưa ra quyết định sai lầm, gây lãng phí nguồn lực hoặc thiệt hại.
- C. Giá cả thị trường luôn phản ánh đúng giá trị hàng hóa.
- D. Nhà nước không cần can thiệp vào thị trường.