Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Bài 8: Tín dụng và vai trò của tín dụng trong đời sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của tín dụng là quan hệ kinh tế dựa trên sự tin tưởng, trong đó bên sở hữu nguồn vốn chuyển giao quyền sử dụng tạm thời nguồn vốn đó cho bên cần vốn, với cam kết hoàn trả gốc và lãi đúng hạn?
- A. Quan hệ mua bán tài sản có điều kiện
- B. Quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả có kì hạn cả vốn gốc và lãi
- C. Quan hệ hỗ trợ tài chính một chiều không hoàn lại
- D. Quan hệ trao đổi hàng hóa có giá trị tương đương
Câu 2: Đặc điểm nào của tín dụng thể hiện việc người cho vay chỉ đồng ý cấp vốn khi tin rằng người vay sẽ sử dụng hiệu quả và có khả năng hoàn trả đầy đủ, đúng hạn?
- A. Tính tạm thời
- B. Tính hoàn trả cả gốc lẫn lãi
- C. Dựa trên sự tin tưởng
- D. Tính pháp lý cao
Câu 3: Một người nông dân cần vốn để mua giống cây trồng cho vụ mùa mới, nhưng hiện tại chưa có đủ tiền mặt. Anh ta quyết định vay tiền từ ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn, cam kết sẽ trả lại cả gốc lẫn lãi sau khi thu hoạch và bán nông sản. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của tín dụng trong đời sống?
- A. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa
- B. Điều tiết kinh tế - xã hội của Nhà nước
- C. Nâng cao đời sống nhân dân bằng cách cho vay tiêu dùng
- D. Tăng lượng vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước
Câu 4: Chị Mai có một khoản tiền nhàn rỗi chưa sử dụng trong 6 tháng. Chị quyết định gửi khoản tiền này vào ngân hàng để nhận lãi. Cùng lúc đó, công ty X cần một khoản vay ngắn hạn để nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất. Ngân hàng sử dụng một phần tiền gửi của chị Mai để cho công ty X vay. Hoạt động này của ngân hàng thể hiện vai trò nào của tín dụng?
- A. Phân phối lại thu nhập trong xã hội
- B. Kiểm soát lạm phát
- C. Tạo ra tiền tệ mới
- D. Luân chuyển nguồn vốn nhàn rỗi đến nơi cần vốn
Câu 5: Anh Nam vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 10% mỗi năm trong thời hạn 2 năm để mở một cửa hàng nhỏ. Sau 2 năm, anh Nam phải trả lại ngân hàng tổng cộng 120 triệu đồng (100 triệu gốc + 20 triệu lãi). Khoản tiền 20 triệu đồng mà anh Nam trả thêm được gọi là gì trong quan hệ tín dụng?
- A. Tiền lãi
- B. Vốn gốc
- C. Phí dịch vụ
- D. Tiền bồi thường
Câu 6: Việc vay tiền chỉ là nhường quyền sử dụng một lượng vốn trong một khoảng thời gian xác định, sau đó người vay phải hoàn trả lại. Đặc điểm này của tín dụng được gọi là gì?
- A. Tính hoàn trả
- B. Tính tạm thời
- C. Tính tin cậy
- D. Tính pháp lý
Câu 7: Ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong hệ thống tín dụng hiện đại vì ngân hàng thực hiện chức năng nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. In ấn và phát hành tiền tệ
- B. Quản lý thu chi ngân sách nhà nước
- C. Huy động vốn nhàn rỗi và cấp tín dụng cho nền kinh tế
- D. Thực hiện các dự án đầu tư công
Câu 8: Giả sử Chính phủ muốn khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Dựa trên vai trò của tín dụng, Chính phủ có thể sử dụng công cụ nào sau đây để đạt được mục tiêu đó?
- A. Tăng thuế nhập khẩu đối với thiết bị công nghệ
- B. Giảm chi tiêu công vào các ngành truyền thống
- C. Ban hành quy định cấm đầu tư vào các ngành khác
- D. Áp dụng lãi suất ưu đãi cho các khoản vay đầu tư công nghệ cao
Câu 9: Ông Ba có 500 triệu đồng tiền tiết kiệm. Thay vì giữ tiền mặt, ông quyết định gửi vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm. Một công ty khởi nghiệp cần 500 triệu đồng để mua máy móc và vay từ ngân hàng với lãi suất 9%/năm. Sự chênh lệch lãi suất (9% - 6% = 3%) chủ yếu thể hiện điều gì trong hoạt động tín dụng của ngân hàng?
- A. Lợi nhuận bất chính của ngân hàng
- B. Chi phí hoạt động, bù đắp rủi ro và lợi nhuận của ngân hàng
- C. Khoản thuế mà công ty khởi nghiệp phải nộp cho nhà nước
- D. Khoản tiền mà ông Ba được nhận thêm ngoài tiền lãi
Câu 10: Tín dụng góp phần tăng hiệu quả đầu tư trong nền kinh tế chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Đòi hỏi người đi vay phải sử dụng vốn một cách hiệu quả để có khả năng hoàn trả
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất cho tất cả các doanh nghiệp
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong hoạt động kinh doanh
- D. Phân bổ vốn dựa trên quan hệ cá nhân thay vì hiệu quả kinh tế
Câu 11: Bà Lan cần mua một chiếc xe máy trị giá 30 triệu đồng nhưng chỉ có 10 triệu đồng tiền mặt. Bà quyết định vay trả góp 20 triệu đồng từ một công ty tài chính. Việc bà Lan sử dụng khoản vay này để mua sắm cho nhu cầu cá nhân được gọi là loại hình tín dụng nào (theo mục đích sử dụng)?
- A. Tín dụng sản xuất
- B. Tín dụng đầu tư
- C. Tín dụng thương mại
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 12: Anh Minh vay tiền từ một cá nhân với lãi suất rất cao (ví dụ: 10% mỗi tháng) và không có giấy tờ rõ ràng, chỉ dựa vào lời hứa. Hình thức vay tiền này tiềm ẩn rủi ro rất lớn và thường được gọi là gì?
- A. Tín dụng ngân hàng
- B. Tín dụng đen (Vay nặng lãi)
- C. Tín dụng nhà nước
- D. Tín dụng thương mại
Câu 13: Khi một doanh nghiệp vay tiền từ ngân hàng để mở rộng quy mô sản xuất, khoản vay này có thể giúp doanh nghiệp mua thêm máy móc, thuê thêm nhân công, từ đó tạo ra nhiều sản phẩm hơn và tăng doanh thu. Điều này thể hiện vai trò của tín dụng trong việc:
- A. Giảm thiểu chi phí quản lý
- B. Đảm bảo sự ổn định giá cả
- C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và việc làm
- D. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
Câu 14: Một trong những nguyên tắc cơ bản và bắt buộc của tín dụng là sự hoàn trả. Điều này có nghĩa là người vay phải trả lại cả vốn gốc và lãi. Nếu thiếu nguyên tắc này, hệ thống tín dụng sẽ không thể hoạt động bền vững vì lý do nào sau đây?
- A. Người cho vay sẽ không có lợi nhuận
- B. Người vay sẽ không có động lực sử dụng vốn hiệu quả
- C. Nguồn vốn nhàn rỗi sẽ không được huy động
- D. Nguồn vốn sẽ không được tái tạo để cho vay lần tiếp theo, làm cạn kiệt hệ thống
Câu 15: Để đánh giá khả năng hoàn trả của người vay trước khi quyết định cho vay, ngân hàng thường xem xét các yếu tố như lịch sử tín dụng, thu nhập, tài sản đảm bảo và mục đích sử dụng vốn vay. Việc làm này của ngân hàng liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của tín dụng?
- A. Dựa trên sự tin tưởng và đánh giá rủi ro
- B. Tính tạm thời của khoản vay
- C. Việc hoàn trả cả gốc và lãi
- D. Vai trò của tín dụng trong lưu thông tiền tệ
Câu 16: Anh Hùng muốn mua một căn nhà nhưng chưa đủ tiền. Anh quyết định vay dài hạn từ ngân hàng thế chấp bằng chính căn nhà đó. Khoản vay này cho phép anh Hùng có ngay tài sản để sử dụng trong khi vẫn trả dần nợ trong nhiều năm. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng đối với cá nhân?
- A. Giúp cá nhân trở thành người cho vay
- B. Loại bỏ nhu cầu tiết kiệm
- C. Giúp cá nhân tiếp cận và sử dụng các tài sản có giá trị lớn
- D. Giảm bớt trách nhiệm tài chính cá nhân
Câu 17: So sánh tín dụng ngân hàng (chính thức) và tín dụng đen (phi chính thức), điểm khác biệt cơ bản về mặt nguyên tắc và rủi ro là gì?
- A. Tín dụng ngân hàng không có lãi suất, tín dụng đen có lãi suất
- B. Tín dụng ngân hàng không cần hoàn trả, tín dụng đen cần hoàn trả
- C. Tín dụng ngân hàng chỉ cho doanh nghiệp vay, tín dụng đen cho cá nhân vay
- D. Tín dụng ngân hàng tuân thủ quy định pháp luật, lãi suất hợp lý, rủi ro thấp hơn; tín dụng đen lãi suất rất cao, không minh bạch, rủi ro pháp lý và an toàn cao
Câu 18: Khi Nhà nước cần huy động một lượng vốn lớn để xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia (như đường cao tốc, sân bay), Nhà nước có thể phát hành trái phiếu chính phủ. Việc người dân hoặc các tổ chức mua trái phiếu này là một hình thức của tín dụng. Trong trường hợp này, chủ thể đi vay là ai?
- A. Nhà nước (Chính phủ)
- B. Các ngân hàng thương mại
- C. Người dân và các tổ chức mua trái phiếu
- D. Các doanh nghiệp xây dựng cơ sở hạ tầng
Câu 19: Tín dụng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông hàng hóa. Điều này được thể hiện như thế nào?
- A. Giúp người sản xuất giữ hàng tồn kho lâu hơn
- B. Cung cấp vốn cho người mua để thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc cho người bán để mở rộng kênh phân phối
- C. Hạn chế việc trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền
- D. Bắt buộc mọi giao dịch phải sử dụng tiền mặt
Câu 20: Một sinh viên có hoàn cảnh khó khăn được vay vốn ưu đãi từ ngân hàng chính sách xã hội để chi trả học phí và sinh hoạt phí. Khoản vay này giúp sinh viên có thể tiếp tục học tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng, từ đó có cơ hội việc làm tốt hơn trong tương lai. Tình huống này thể hiện vai trò nào của tín dụng?
- A. Thúc đẩy xuất khẩu
- B. Kiểm soát thị trường chứng khoán
- C. Hạn chế chi tiêu cá nhân
- D. Góp phần nâng cao đời sống nhân dân và phát triển nguồn nhân lực
Câu 21: Khi phân tích một hợp đồng tín dụng, yếu tố nào sau đây thể hiện "giá cả" của việc sử dụng vốn vay?
- A. Lãi suất
- B. Thời hạn vay
- C. Vốn gốc
- D. Mục đích sử dụng vốn
Câu 22: Một doanh nghiệp đang cần đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới trị giá hàng tỷ đồng. Nguồn vốn tự có của doanh nghiệp không đủ. Doanh nghiệp quyết định vay dài hạn từ ngân hàng thương mại. Khoản vay này giúp doanh nghiệp thực hiện dự án lớn mà nếu chỉ dựa vào vốn tự có sẽ rất khó khăn hoặc mất rất nhiều thời gian. Đây là minh chứng cho vai trò nào của tín dụng?
- A. Phân phối lại lợi nhuận
- B. Góp phần tăng lượng vốn đầu tư và hiệu quả đầu tư
- C. Ổn định giá cả thị trường
- D. Giảm thiểu cạnh tranh
Câu 23: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng lạm phát cao. Ngân hàng Trung ương (đại diện cho Nhà nước) có thể sử dụng chính sách tín dụng nào sau đây để kiềm chế lạm phát?
- A. Giảm lãi suất cho vay để khuyến khích chi tiêu
- B. Tăng cường cho vay tiêu dùng
- C. Tăng lãi suất cơ bản để hạn chế vay mượn và chi tiêu
- D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại
Câu 24: Anh B vay 50 triệu đồng từ ngân hàng trong 1 năm với lãi suất 12%/năm. Theo thỏa thuận, anh B sẽ trả cả gốc và lãi vào cuối kỳ hạn. Đến hạn, anh B có trách nhiệm hoàn trả bao nhiêu tiền?
- A. 50 triệu đồng
- B. 56 triệu đồng
- C. 62 triệu đồng
- D. Chỉ trả tiền lãi 6 triệu đồng
Câu 25: Điều gì xảy ra với nền kinh tế nói chung nếu hệ thống tín dụng bị tê liệt (ví dụ: không ai cho vay và không ai dám vay)?
- A. Hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng sẽ bị đình trệ nghiêm trọng do thiếu vốn
- B. Mọi người sẽ chỉ sử dụng tiền mặt, làm tăng tính thanh khoản
- C. Chính phủ sẽ dễ dàng điều tiết nền kinh tế hơn
- D. Giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ giảm mạnh
Câu 26: Chị Hương có một cửa hàng bán quần áo nhỏ. Chị muốn nhập thêm hàng mới theo mùa nhưng chưa có đủ tiền. Chị quyết định sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán cho nhà cung cấp và dự kiến sẽ trả hết nợ khi hàng bán được. Việc sử dụng thẻ tín dụng trong trường hợp này là một hình thức của tín dụng nào?
- A. Tín dụng nhà nước
- B. Tín dụng tiêu dùng (chỉ cho cá nhân)
- C. Tín dụng dài hạn
- D. Tín dụng thương mại hoặc tín dụng ngân hàng (tùy vào bản chất thẻ tín dụng liên kết với ngân hàng)
Câu 27: Tín dụng góp phần nâng cao đời sống nhân dân. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Giúp cá nhân và hộ gia đình tiếp cận vốn để mua sắm tiện nghi, nhà cửa, phương tiện đi lại hoặc đầu tư cho giáo dục, y tế
- B. Buộc người dân phải tiết kiệm nhiều hơn
- C. Giảm giá các mặt hàng thiết yếu
- D. Tăng cường vai trò của tiền mặt trong nền kinh tế
Câu 28: Một trong những rủi ro chính đối với người cho vay trong quan hệ tín dụng là gì?
- A. Người vay trả nợ quá sớm
- B. Lãi suất cho vay quá thấp so với thị trường
- C. Người vay không có khả năng hoặc không trả nợ đúng hạn (rủi ro tín dụng)
- D. Chi phí quản lý khoản vay quá thấp
Câu 29: Nếu lãi suất cho vay tăng cao đột ngột và kéo dài, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp trong nền kinh tế?
- A. Làm giảm động lực vay vốn đầu tư do chi phí sử dụng vốn tăng lên
- B. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn nhiều hơn để tận dụng lãi suất cao
- C. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp lớn
Câu 30: Nguyên tắc "hoàn trả cả gốc lẫn lãi" trong tín dụng đảm bảo điều gì cho bên cho vay?
- A. Đảm bảo bên cho vay luôn có lợi nhuận cao
- B. Bù đắp chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn và tạo ra nguồn vốn để tiếp tục hoạt động tín dụng
- C. Buộc người vay phải chịu mọi rủi ro
- D. Giúp bên cho vay kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh của bên vay