Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 10 Kết nối tri thức Chủ đề 4: Sản xuất kinh doanh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Anh Minh quyết định mở một cửa hàng bán đồ uống take-away nhỏ. Anh tự pha chế, phục vụ khách hàng và quản lý thu chi hàng ngày. Hoạt động của anh Minh thuộc loại hình nào dưới đây theo góc độ kinh tế pháp luật?
- A. Hoạt động tiêu dùng
- B. Hoạt động sản xuất kinh doanh
- C. Hoạt động từ thiện
- D. Hoạt động quản lý nhà nước
Câu 2: Một công ty dệt may mở rộng quy mô sản xuất, tuyển thêm 500 công nhân. Điều này không chỉ giúp công ty tăng doanh thu mà còn góp phần giải quyết vấn đề việc làm cho người dân địa phương. Trường hợp này thể hiện rõ vai trò nào của sản xuất kinh doanh đối với xã hội?
- A. Tạo ra của cải vật chất và dịch vụ cho xã hội
- B. Nâng cao trình độ quản lý
- C. Thúc đẩy hội nhập quốc tế
- D. Giảm thiểu rủi ro thị trường
Câu 3: Chị Lan mở một cửa hàng bán hoa tươi. Do ảnh hưởng của thời tiết xấu, một lượng lớn hoa nhập về bị hỏng, không thể bán được, khiến chị chịu tổn thất tài chính đáng kể. Rủi ro mà chị Lan gặp phải trong tình huống này chủ yếu liên quan đến đặc điểm nào của sản xuất kinh doanh?
- A. Tính liên tục
- B. Tính sáng tạo
- C. Tính rủi ro
- D. Tính tổ chức
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đã nghiên cứu và cho ra mắt một loại bếp từ sử dụng công nghệ mới giúp tiết kiệm điện năng vượt trội so với các sản phẩm cùng loại trên thị trường. Hoạt động này của công ty thể hiện rõ đặc điểm nào của sản xuất kinh doanh?
- A. Tính sáng tạo
- B. Tính rủi ro
- C. Tính pháp lý
- D. Tính quy mô
Câu 5: Anh Hùng quyết định đầu tư 500 triệu đồng để mua sắm máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu ban đầu cho xưởng mộc của mình. Khoản tiền 500 triệu đồng này được xem là yếu tố cơ bản nào trong quá trình sản xuất kinh doanh của anh Hùng?
- A. Lao động
- B. Tài nguyên thiên nhiên
- C. Khoa học công nghệ
- D. Vốn
Câu 6: Bà Mai là một nghệ nhân làm gốm truyền thống. Bà tự tay nhào nặn, tạo hình và nung gốm. Trong hoạt động sản xuất của bà Mai, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, thể hiện qua kỹ năng và sự khéo léo của bà?
- A. Lao động
- B. Vốn
- C. Tài nguyên
- D. Quản lý
Câu 7: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đã xây dựng quy trình làm việc rõ ràng, phân công nhiệm vụ hợp lý cho từng bộ phận, thường xuyên đánh giá hiệu quả công việc và điều chỉnh chiến lược kinh doanh theo thị trường. Hoạt động này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong sản xuất kinh doanh?
- A. Vốn
- B. Quản lý
- C. Tài nguyên
- D. Khoa học công nghệ
Câu 8: Ông An và vợ mở một tiệm tạp hóa nhỏ tại nhà. Họ tự bỏ vốn, tự quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh. Loại hình sản xuất kinh doanh này được gọi là gì?
- A. Doanh nghiệp nhà nước
- B. Công ty cổ phần
- C. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
- D. Hộ kinh doanh
Câu 9: Chị Hương cùng hai người bạn góp vốn thành lập một công ty chuyên thiết kế nội thất. Công ty có tên riêng, con dấu riêng, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của công ty. Đây là mô hình sản xuất kinh doanh nào?
- A. Doanh nghiệp
- B. Hộ kinh doanh
- C. Tổ hợp tác
- D. Cơ sở sản xuất cá thể
Câu 10: So với mô hình hộ kinh doanh, mô hình doanh nghiệp thường có ưu điểm nổi bật nào trong việc mở rộng quy mô và huy động vốn?
- A. Thủ tục thành lập đơn giản hơn
- B. Chế độ kế toán đơn giản hơn
- C. Khả năng tiếp cận nguồn vốn lớn hơn và đa dạng hơn
- D. Chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân
Câu 11: Một xưởng sản xuất bánh ngọt có các khoản chi phí hàng tháng như sau: tiền thuê mặt bằng 10 triệu đồng, tiền lương cố định cho nhân viên quản lý 8 triệu đồng, tiền mua bột, đường, trứng (thay đổi theo số lượng bánh sản xuất) 20 triệu đồng, tiền điện nước (thay đổi theo sản lượng) 5 triệu đồng. Trong các khoản chi phí trên, khoản nào được xem là định phí (chi phí cố định)?
- A. Tiền thuê mặt bằng và tiền lương cố định cho nhân viên quản lý
- B. Tiền mua bột, đường, trứng
- C. Tiền điện nước
- D. Tất cả các khoản chi phí trên
Câu 12: Một cửa hàng bán lẻ quần áo nhập 100 chiếc áo với giá 150.000 đồng/chiếc và bán hết với giá 250.000 đồng/chiếc. Chi phí thuê cửa hàng và lương nhân viên trong kỳ là 8.000.000 đồng. Tổng doanh thu của cửa hàng từ việc bán 100 chiếc áo là bao nhiêu?
- A. 15.000.000 đồng
- B. 25.000.000 đồng
- C. 17.000.000 đồng
- D. 33.000.000 đồng
Câu 13: Vẫn với dữ liệu từ Câu 12, tổng chi phí (bao gồm giá vốn hàng bán và chi phí hoạt động) để bán 100 chiếc áo là bao nhiêu?
- A. 15.000.000 đồng
- B. 8.000.000 đồng
- C. 23.000.000 đồng
- D. 25.000.000 đồng
Câu 14: Vẫn với dữ liệu từ Câu 12 và Câu 13, lợi nhuận gộp (Doanh thu - Giá vốn hàng bán) của cửa hàng là bao nhiêu?
- A. 10.000.000 đồng
- B. 2.000.000 đồng
- C. 17.000.000 đồng
- D. 25.000.000 đồng
Câu 15: Một doanh nghiệp sản xuất nước giải khát đang cân nhắc tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí nguyên liệu đầu vào tăng cao. Nếu doanh nghiệp tăng giá quá cao mà không có sự khác biệt về chất lượng, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với doanh thu và lợi nhuận của họ trong dài hạn?
- A. Doanh thu và lợi nhuận đều tăng mạnh.
- B. Doanh thu giảm nhưng lợi nhuận tăng do giá cao hơn.
- C. Doanh thu tăng do giá cao hơn nhưng lợi nhuận giảm do chi phí tăng.
- D. Doanh thu có thể giảm do mất khách hàng, dẫn đến lợi nhuận giảm hoặc thua lỗ.
Câu 16: Một công ty du lịch đã đặt cọc một khoản tiền lớn để thuê tàu du lịch cho mùa cao điểm sắp tới. Tuy nhiên, do dịch bệnh bùng phát bất ngờ, Chính phủ ban hành lệnh hạn chế đi lại, khiến toàn bộ tour du lịch bị hủy bỏ. Nguyên nhân chính dẫn đến rủi ro và tổn thất của công ty trong trường hợp này là gì?
- A. Biến động bất ngờ từ môi trường kinh doanh bên ngoài (thiên tai, dịch bệnh, chính sách...).
- B. Quản lý nội bộ yếu kém.
- C. Thiếu vốn đầu tư ban đầu.
- D. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ không đảm bảo.
Câu 17: Một doanh nghiệp xuất khẩu nông sản đang đối mặt với rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, ảnh hưởng đến doanh thu khi chuyển đổi ngoại tệ về tiền Việt Nam. Biện pháp nào dưới đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro này?
- A. Tăng giá bán sản phẩm trên thị trường quốc tế.
- B. Giảm số lượng hàng xuất khẩu.
- C. Sử dụng các công cụ tài chính phái sinh (ví dụ: hợp đồng kỳ hạn) để cố định tỷ giá.
- D. Chỉ xuất khẩu sang các quốc gia có đồng tiền mạnh hơn.
Câu 18: Một cửa hàng bán đồ điện tử quảng cáo rằng sản phẩm của họ được sản xuất tại Việt Nam, nhưng trên thực tế, sản phẩm này được nhập khẩu từ Trung Quốc và chỉ dán nhãn "Made in Vietnam". Hành vi này của cửa hàng thể hiện điều gì?
- A. Tuân thủ đạo đức kinh doanh.
- B. Vi phạm đạo đức kinh doanh và có thể vi phạm pháp luật.
- C. Chiến lược marketing sáng tạo.
- D. Thể hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 19: Một công ty sản xuất giấy quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại, dù chi phí ban đầu rất lớn, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hành động này của công ty thể hiện điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu.
- C. Thiếu hiệu quả trong quản lý chi phí.
- D. Thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Câu 20: Một doanh nghiệp thực phẩm sử dụng hóa chất cấm trong sản xuất để giảm chi phí, bất chấp nguy cơ gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Hành vi này của doanh nghiệp gây ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến đối tượng nào dưới đây?
- A. Người tiêu dùng.
- B. Nhà cung cấp.
- C. Đối thủ cạnh tranh.
- D. Cổ đông của doanh nghiệp.
Câu 21: Chính phủ ban hành chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực công nghệ. Chính sách này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp này?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất.
- B. Gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường.
- C. Giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng tài chính, có thêm nguồn lực để đầu tư và phát triển.
- D. Buộc doanh nghiệp phải thu hẹp quy mô hoạt động.
Câu 22: Một công ty may mặc luôn đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, trả lương và thưởng xứng đáng, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân. Điều này thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa doanh nghiệp và đối tượng nào?
- A. Nhà nước.
- B. Người lao động.
- C. Đối thủ cạnh tranh.
- D. Cộng đồng địa phương.
Câu 23: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào quy trình sản xuất trong nhà máy giúp tăng năng suất, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí. Đây là biểu hiện của yếu tố nào thúc đẩy sản xuất kinh doanh?
- A. Khoa học và công nghệ.
- B. Tài nguyên thiên nhiên.
- C. Vốn tự có.
- D. Kinh nghiệm quản lý truyền thống.
Câu 24: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản đang gặp khó khăn do các rào cản thương mại mới và yêu cầu kiểm định chất lượng khắt khe hơn từ thị trường nhập khẩu. Thách thức này thuộc về yếu tố nào của môi trường kinh doanh?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
- B. Môi trường tự nhiên.
- C. Môi trường văn hóa xã hội.
- D. Môi trường pháp lý và chính sách quốc tế.
Câu 25: Sự gia tăng nhanh chóng của người dùng internet và smartphone tại Việt Nam tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp phát triển mô hình kinh doanh trực tuyến (e-commerce). Cơ hội này thuộc về yếu tố nào của môi trường kinh doanh?
- A. Môi trường pháp luật.
- B. Môi trường công nghệ.
- C. Môi trường cạnh tranh.
- D. Môi trường tự nhiên.
Câu 26: Anh Tú, một chủ cửa hàng sách, nhận thấy xu hướng đọc sách điện tử ngày càng phổ biến. Anh đã nhanh chóng học cách xây dựng website bán sách online, tìm hiểu về marketing số và tương tác trên mạng xã hội để tiếp cận khách hàng. Kỹ năng nào anh Tú đã thể hiện để thích ứng với sự thay đổi của thị trường?
- A. Kỹ năng sản xuất thủ công.
- B. Kỹ năng kế toán truyền thống.
- C. Kỹ năng ứng dụng công nghệ và thích ứng với thay đổi.
- D. Kỹ năng đàm phán trực tiếp.
Câu 27: Một quán cà phê có định phí hàng tháng là 20 triệu đồng. Biến phí cho mỗi ly cà phê là 15.000 đồng. Giá bán mỗi ly cà phê là 35.000 đồng. Quán cần bán bao nhiêu ly cà phê mỗi tháng để đạt điểm hòa vốn (tổng doanh thu bằng tổng chi phí)?
- A. 1000 ly
- B. 571 ly
- C. 1333 ly
- D. 800 ly
Câu 28: Trên thị trường có nhiều cửa hàng cùng bán một loại sản phẩm giống nhau với mức giá và chất lượng tương đương. Tình hình này tạo ra áp lực gì đối với mỗi cửa hàng trong việc duy trì doanh thu và lợi nhuận?
- A. Không có áp lực gì, mọi cửa hàng đều dễ dàng kiếm lời.
- B. Áp lực giảm giá để cạnh tranh, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- C. Áp lực tăng chi phí quảng cáo một cách không kiểm soát.
- D. Áp lực phải tìm cách khác biệt hóa sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
Câu 29: Chị Mai đang cân nhắc mở một cửa hàng bán đặc sản quê hương tại thành phố. Trước khi quyết định, chị cần phân tích những yếu tố nào dưới đây để đánh giá tính khả thi và tiềm năng thành công?
- A. Chỉ cần xem xét số vốn mình có.
- B. Nhu cầu của thị trường, đối thủ cạnh tranh, nguồn cung cấp nguyên liệu, và khả năng quản lý của bản thân.
- C. Chỉ cần xem xét đối thủ cạnh tranh có mạnh không.
- D. Chỉ cần xem đặc sản quê hương mình có ngon không.
Câu 30: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ cam kết chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững, đồng thời thực hiện các chương trình trồng cây gây rừng bù đắp. Hoạt động này thể hiện sự gắn kết giữa sản xuất kinh doanh và yếu tố nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
- C. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
- D. Tăng cường cạnh tranh về giá.