Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chú trọng đến sự tiến bộ xã hội, còn phát triển kinh tế chỉ tập trung vào quy mô sản lượng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn của mọi quốc gia.
  • C. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng, phát triển kinh tế là sự biến đổi về cơ cấu kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường bằng GDP, còn phát triển kinh tế đo lường bằng GNI.

Câu 2: Chỉ số nào sau đây phản ánh đầy đủ nhất về phát triển kinh tế, không chỉ dừng lại ở tăng trưởng kinh tế?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, quốc gia nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển bền vững?

  • A. Quốc gia A tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Quốc gia B ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, chấp nhận ô nhiễm môi trường ở mức độ nhất định.
  • C. Quốc gia C đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo và có chính sách bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.
  • D. Quốc gia D chú trọng xuất khẩu nông sản thô để tăng thu ngoại tệ.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

  • A. Gia tăng dân số nhanh chóng
  • B. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
  • C. Tăng cường đầu tư ngắn hạn vào thị trường chứng khoán
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

  • A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp trong GDP.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô.
  • C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 6: Giả sử GDP của Việt Nam năm 2023 là X tỷ USD và năm 2024 là Y tỷ USD. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm 2024 của Việt Nam được tính như thế nào?

  • A. (Y - X) / Y * 100%
  • B. (Y - X) / X * 100%
  • C. (X + Y) / 2 * 100%
  • D. Y / X * 100%

Câu 7: Một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng chỉ số HDI không cải thiện đáng kể. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Đây là dấu hiệu của phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Chỉ số GDP không phản ánh đúng thực tế tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chưa đi đôi với phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • D. Chỉ số HDI không phù hợp để đánh giá phát triển kinh tế.

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "vốn nhân lực" ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế?

  • A. Số lượng máy móc và thiết bị sản xuất
  • B. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động
  • C. Tổng giá trị tài nguyên thiên nhiên của quốc gia
  • D. Lãi suất ngân hàng

Câu 9: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích tăng trưởng kinh tế thông qua việc thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho tất cả các ngành
  • B. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa
  • C. Tăng chi tiêu cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ

Câu 10: Một nền kinh tế được coi là phát triển bền vững khi đạt được sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế, ổn định chính trị, hội nhập quốc tế
  • B. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đô thị hóa
  • C. Xuất khẩu, nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • D. Kinh tế, xã hội, môi trường

Câu 11: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

  • A. GDP tính thu nhập của tất cả công dân, GNI chỉ tính thu nhập của công dân trong nước.
  • B. GNI tính thu nhập của công dân một nước tạo ra ở cả trong và ngoài nước, GDP chỉ tính sản phẩm tạo ra trên lãnh thổ quốc gia.
  • C. GDP đo lường tăng trưởng kinh tế, GNI đo lường phát triển kinh tế.
  • D. GNI tính theo giá hiện hành, GDP tính theo giá cố định.

Câu 12: Đâu là một hạn chế của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP để đánh giá sự phát triển của một quốc gia?

  • A. GDP khó đo lường và thống kê chính xác.
  • B. GDP không tính đến các hoạt động kinh tế phi chính thức.
  • C. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng thu nhập và các vấn đề xã hội, môi trường.
  • D. GDP chỉ phù hợp với các nước phát triển.

Câu 13: Trong dài hạn, tăng trưởng kinh tế có vai trò như thế nào đối với việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

  • A. Tạo điều kiện vật chất để cải thiện giáo dục, y tế, văn hóa và phúc lợi xã hội.
  • B. Tự động giải quyết mọi vấn đề xã hội như bất bình đẳng và ô nhiễm môi trường.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn nước ngoài.
  • D. Đảm bảo ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.

Câu 14: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đã đạt được sự phát triển kinh tế toàn diện hơn?

  • A. Quốc gia X có GDP bình quân đầu người rất cao nhưng chỉ số HDI ở mức trung bình.
  • B. Quốc gia Y có GDP bình quân đầu người cao, chỉ số HDI cao và môi trường sống được bảo vệ tốt.
  • C. Quốc gia Z có GDP tăng trưởng nhanh nhất thế giới nhưng bất bình đẳng thu nhập gia tăng.
  • D. Quốc gia T tập trung vào phát triển nông nghiệp hữu cơ, GDP tăng trưởng chậm nhưng bền vững.

Câu 15: Để đạt được phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần ưu tiên thực hiện trách nhiệm xã hội nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm
  • C. Giảm chi phí lao động để tăng năng lực cạnh tranh
  • D. Sử dụng công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường và tiết kiệm tài nguyên

Câu 16: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường
  • B. Trình độ phát triển giáo dục
  • C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành nào thường có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn tăng trưởng về giá trị tuyệt đối?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Công nghệ thông tin

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "phát triển theo chiều rộng" trong tăng trưởng kinh tế?

  • A. Ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất nông nghiệp để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề cho công nhân.
  • D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới.

Câu 19: Một quốc gia tập trung xuất khẩu tài nguyên thô có thể gặp phải thách thức nào trong quá trình phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển công nghiệp chế biến.
  • B. Khó khăn trong việc thu hút lao động có tay nghề cao.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác có cùng nguồn tài nguyên.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và dễ bị tổn thương do biến động giá cả.

Câu 20: Chính phủ nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế dài hạn và bền vững?

  • A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí cao cấp.
  • B. Phát triển ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ.
  • D. Xây dựng các trung tâm thương mại lớn.

Câu 21: Trong mô hình tăng trưởng kinh tế hiện đại, yếu tố nào được coi là quan trọng hơn cả vốn vật chất và lao động?

  • A. Vốn vật chất (máy móc, thiết bị).
  • B. Năng suất tổng yếu tố (TFP) và tiến bộ công nghệ.
  • C. Nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực giảm bất bình đẳng thu nhập, góp phần vào phát triển kinh tế bao trùm?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
  • B. Tăng cường tự do hóa thương mại.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghệ cao.
  • D. Tăng cường hệ thống an sinh xã hội và trợ giúp người nghèo.

Câu 23: Nếu một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế âm trong một năm, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mức sống của người dân được cải thiện.
  • B. Nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng.
  • C. Quy mô sản lượng của nền kinh tế giảm so với năm trước.
  • D. Lạm phát đang được kiểm soát tốt.

Câu 24: Trong dài hạn, yếu tố thể chế (luật pháp, chính sách, bộ máy nhà nước) có vai trò như thế nào đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định, khuyến khích đầu tư và đổi mới.
  • B. Ít ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, chủ yếu phụ thuộc vào nguồn lực tự nhiên.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển, không cần thiết cho nước phát triển.
  • D. Cản trở sự năng động của kinh tế tư nhân.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "phát triển theo chiều sâu" trong tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng số lượng lao động trong ngành công nghiệp.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất của các nhà máy hiện có.
  • C. Áp dụng công nghệ tự động hóa vào quy trình sản xuất để tăng năng suất.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 26: Chỉ số MPI (Multi-dimensional Poverty Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ ô nhiễm không khí ở đô thị.
  • B. Mức độ nghèo đói đa chiều, bao gồm y tế, giáo dục, mức sống.
  • C. Chênh lệch giới tính trong giáo dục và việc làm.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân với chất lượng dịch vụ công.

Câu 27: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nguồn lao động dư thừa từ khu vực nông nghiệp nên được chuyển dịch sang khu vực nào để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Vẫn duy trì trong khu vực nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • B. Chuyển sang khu vực khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • D. Khu vực công nghiệp và dịch vụ.

Câu 28: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có lợi thế gì cho tăng trưởng kinh tế?

  • A. Có nguồn vốn dồi dào cho đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
  • C. Kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn.
  • D. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chỉ số HDI của một quốc gia một cách trực tiếp nhất?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng GDP.
  • B. Đầu tư mạnh vào giáo dục và y tế để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Giảm thuế để kích thích tiêu dùng.
  • D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • D. Quy mô dân số lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế của một quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chỉ số nào sau đây phản ánh *đầy đủ nhất* về phát triển kinh tế, không chỉ dừng lại ở tăng trưởng kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, quốc gia nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là *động lực chính* thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử GDP của Việt Nam năm 2023 là X tỷ USD và năm 2024 là Y tỷ USD. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm 2024 của Việt Nam được tính như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng chỉ số HDI không cải thiện đáng kể. Điều này phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'vốn nhân lực' ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách nào của nhà nước có thể khuyến khích tăng trưởng kinh tế thông qua việc thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một nền kinh tế được coi là phát triển bền vững khi đạt được sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là một *hạn chế* của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP để đánh giá sự phát triển của một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong dài hạn, tăng trưởng kinh tế có vai trò như thế nào đối với việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đã đạt được sự phát triển kinh tế *toàn diện* hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để đạt được phát triển bền vững, các doanh nghiệp cần ưu tiên thực hiện trách nhiệm xã hội nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành nào thường có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn tăng trưởng về giá trị tuyệt đối?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'phát triển theo chiều rộng' trong tăng trưởng kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một quốc gia tập trung xuất khẩu tài nguyên thô có thể gặp phải thách thức nào trong quá trình phát triển kinh tế bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chính phủ nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế dài hạn và bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong mô hình tăng trưởng kinh tế hiện đại, yếu tố nào được coi là quan trọng hơn cả vốn vật chất và lao động?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực giảm bất bình đẳng thu nhập, góp phần vào phát triển kinh tế bao trùm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế âm trong một năm, điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong dài hạn, yếu tố thể chế (luật pháp, chính sách, bộ máy nhà nước) có vai trò như thế nào đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'phát triển theo chiều sâu' trong tăng trưởng kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chỉ số MPI (Multi-dimensional Poverty Index) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nguồn lao động dư thừa từ khu vực nông nghiệp nên được chuyển dịch sang khu vực nào để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao thường có lợi thế gì cho tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chỉ số HDI của một quốc gia một cách trực tiếp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn đối với tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng về quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời gian nhất định. Chỉ tiêu nào dưới đây trực tiếp đo lường sự gia tăng quy mô sản lượng đó?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Hệ số Gini
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 2: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tính theo phương pháp thu nhập là tổng thu nhập từ các yếu tố sản xuất (tiền lương, tiền thuê, lợi nhuận, lãi suất) cùng với các khoản nào sau đây?

  • A. Chi tiêu của hộ gia đình và chính phủ
  • B. Xuất khẩu ròng và đầu tư
  • C. Thuế gián thu và khấu hao
  • D. Trợ cấp của chính phủ và thu nhập từ nước ngoài

Câu 3: Một quốc gia có GDP danh nghĩa năm 2022 là 400 tỷ USD. Năm 2023, GDP danh nghĩa là 440 tỷ USD. Nếu chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) năm 2023 so với năm 2022 là 110 (lấy năm 2022 = 100), thì tốc độ tăng trưởng GDP thực tế năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 0%
  • B. 5%
  • C. 10%
  • D. 11%

Câu 4: Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế. Ngoài sự gia tăng về lượng (tăng trưởng), phát triển kinh tế còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất lao động.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • C. Chỉ quan tâm đến sự gia tăng xuất khẩu.
  • D. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại và tiến bộ xã hội.

Câu 5: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một trong những chỉ tiêu quan trọng đánh giá tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế. HDI được tính dựa trên các yếu tố nào?

  • A. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Thu nhập bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn.
  • C. Tỷ lệ đầu tư, tỷ lệ tiết kiệm, cán cân thương mại.
  • D. Hệ số Gini, tỷ lệ nghèo, tỷ lệ tiếp cận nước sạch.

Câu 6: Một quốc gia được đánh giá là có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa khi tỉ trọng của ngành nào sau đây trong GDP có xu hướng giảm xuống?

  • A. Công nghiệp
  • B. Dịch vụ
  • C. Nông nghiệp
  • D. Xây dựng

Câu 7: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào dưới đây không phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng quân sự
  • B. Phát triển kinh tế
  • C. Phát triển xã hội
  • D. Bảo vệ môi trường

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đồng nghĩa với phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế chỉ là một phần nhỏ của tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ để có phát triển kinh tế.

Câu 9: Một quốc gia tăng trưởng GDP cao nhưng tỉ lệ người nghèo vẫn cao, hệ số Gini tăng và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Tình trạng này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển?

  • A. Quốc gia này đang có sự phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến tiến bộ xã hội và môi trường tốt hơn.
  • C. Tăng trưởng kinh tế không tự động đảm bảo phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.
  • D. Các chỉ số xã hội và môi trường không liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây được coi là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, đặc biệt là trong nền kinh tế tri thức?

  • A. Đổi mới sáng tạo (Innovation) và ứng dụng khoa học công nghệ.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Tăng số lượng lao động phổ thông.

Câu 11: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

  • A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
  • B. Ưu tiên các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
  • C. Thả nổi giá cả các mặt hàng thiết yếu.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và giáo dục chất lượng cao.

Câu 12: Giả sử một nền kinh tế đang đối mặt với tình trạng tỉ lệ thất nghiệp cao và thu nhập bình quân đầu người thấp. Để thúc đẩy cả tăng trưởng và phát triển kinh tế, chính sách ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào việc nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng.
  • B. Giảm thuế đối với các mặt hàng xa xỉ.
  • C. Kích thích đầu tư sản xuất kinh doanh và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Hạn chế thương mại quốc tế.

Câu 13: Vai trò nào sau đây của tăng trưởng kinh tế được thể hiện rõ nhất trong việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân?

  • A. Tạo việc làm, tăng thu nhập và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo sự ổn định của giá cả hàng hóa.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 14: Khi phân tích sự khác biệt giữa GDP và GNI, yếu tố nào sau đây được tính trong GNI của một quốc gia nhưng không tính trong GDP?

  • A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước bởi người nước ngoài.
  • B. Thu nhập của công dân quốc gia đó kiếm được ở nước ngoài.
  • C. Tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình trong nước.
  • D. Đầu tư của các doanh nghiệp nước ngoài vào trong nước.

Câu 15: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập của một quốc gia?

  • A. HDI (Human Development Index)
  • B. GDP (Gross Domestic Product)
  • C. GNI (Gross National Income)
  • D. Hệ số Gini (Gini Coefficient)

Câu 16: Để đánh giá chất lượng tăng trưởng kinh tế, người ta thường xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng GDP danh nghĩa.
  • B. Chỉ quan tâm đến tổng số vốn đầu tư.
  • C. Hiệu quả sử dụng các nguồn lực (lao động, vốn, tài nguyên) và tác động đến môi trường, xã hội.
  • D. Chỉ số lượng hàng hóa sản xuất ra.

Câu 17: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Tỉ trọng ngành nông nghiệp trong GDP tăng mạnh.
  • B. Tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ trong GDP tăng lên, tỉ trọng nông nghiệp giảm xuống.
  • C. Tỉ trọng của tất cả các ngành đều giảm.
  • D. Tỉ trọng ngành khai khoáng chiếm phần lớn GDP.

Câu 18: Giả sử một quốc gia có GDP thực tế năm 2022 là 1000 tỷ USD và dân số là 100 triệu người. Năm 2023, GDP thực tế là 1050 tỷ USD và dân số là 102 triệu người. GDP thực tế bình quân đầu người năm 2023 là bao nhiêu (làm tròn)?

  • A. Khoảng 10.294 USD
  • B. Khoảng 10.500 USD
  • C. Khoảng 10.000 USD
  • D. Khoảng 10.700 USD

Câu 19: Tốc độ tăng trưởng kinh tế có thể được tính dựa trên sự thay đổi của chỉ tiêu nào sau đây qua các năm?

  • A. Hệ số Gini
  • B. Tỷ lệ biết chữ
  • C. GDP thực tế
  • D. Tuổi thọ trung bình

Câu 20: Khi phân tích vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với an ninh quốc phòng, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế làm giảm ngân sách cho quốc phòng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế không có liên quan đến an ninh quốc phòng.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chỉ tạo ra sự bất ổn xã hội, gây hại cho an ninh.
  • D. Tăng trưởng kinh tế tạo ra nguồn lực vật chất để củng cố tiềm lực quốc phòng và an ninh.

Câu 21: Yếu tố nào dưới đây không được coi là nguồn lực cơ bản cho tăng trưởng kinh tế?

  • A. Mức độ cạnh tranh hoàn hảo của thị trường.
  • B. Vốn (bao gồm vốn vật chất và tài chính).
  • C. Lao động (số lượng và chất lượng).
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 22: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đến môi trường.

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và gia tăng ô nhiễm.
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • D. Khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển kinh tế một cách bao trùm (inclusive development), chính phủ cần chú trọng đến việc nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung hỗ trợ các tập đoàn lớn.
  • B. Giảm các dịch vụ công cộng cơ bản.
  • C. Đảm bảo cơ hội tiếp cận công bằng về giáo dục, y tế, việc làm cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Tăng thuế đối với người nghèo.

Câu 24: Khái niệm "bẫy thu nhập trung bình" (middle-income trap) thường liên quan đến vấn đề gì trong quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Khó khăn khi chuyển từ nước giàu sang nước có thu nhập trung bình.
  • B. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh dẫn đến lạm phát cao.
  • C. Dễ dàng chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ dựa vào yếu tố sang dựa vào hiệu quả.
  • D. Quốc gia đạt mức thu nhập trung bình nhưng gặp khó khăn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng và chuyển sang giai đoạn thu nhập cao.

Câu 25: Đâu là biểu hiện của mô hình tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào chiều sâu (tăng trưởng theo chiều sâu)?

  • A. Tăng sản lượng chủ yếu bằng cách tăng số lượng lao động và vốn đầu tư.
  • B. Tăng sản lượng chủ yếu nhờ cải thiện năng suất lao động, ứng dụng công nghệ, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác để tăng sản lượng nông nghiệp.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu?

  • A. Trình độ khoa học công nghệ và năng suất lao động còn thấp, chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên rất dồi dào.
  • C. Thị trường tiêu thụ trong nước rất lớn.
  • D. Môi trường kinh doanh đã hoàn toàn thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hoạt động kinh tế nào sau đây góp phần đạt được mục tiêu này?

  • A. Đẩy mạnh khai thác than đá và dầu mỏ.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • C. Đầu tư vào công nghệ xử lý rác thải và năng lượng tái tạo.
  • D. Mở rộng các nhà máy sản xuất nhựa sử dụng nguyên liệu hóa thạch.

Câu 28: Khi đánh giá sự phát triển kinh tế của một địa phương, ngoài các chỉ tiêu về GDP, người ta cần xem xét thêm các yếu tố xã hội như thế nào?

  • A. Chỉ cần xem xét số lượng doanh nghiệp mới thành lập.
  • B. Chỉ cần xem xét tổng kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Chỉ cần xem xét mức chi tiêu bình quân của người dân.
  • D. Tỷ lệ nghèo, mức độ tiếp cận giáo dục, y tế, an sinh xã hội, chất lượng môi trường sống.

Câu 29: Tăng trưởng kinh tế có thể tạo ra nguồn lực để giải quyết các vấn đề xã hội. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. GDP tăng nhưng ngân sách cho y tế công cộng bị cắt giảm.
  • B. GDP tăng, cho phép chính phủ tăng chi tiêu cho các chương trình xóa đói giảm nghèo và nâng cao chất lượng giáo dục.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến khả năng cung cấp dịch vụ công.

Câu 30: Khái niệm "kinh tế xanh" (green economy) là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế song hành với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp truyền thống và hạn chế công nghệ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng về quy mô sản lượng của một nền kinh tế trong một thời gian nhất định. Chỉ tiêu nào dưới đây *trực tiếp* đo lường sự gia tăng quy mô sản lượng đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tính theo phương pháp thu nhập là tổng thu nhập từ các yếu tố sản xuất (tiền lương, tiền thuê, lợi nhuận, lãi suất) cùng với các khoản nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quốc gia có GDP danh nghĩa năm 2022 là 400 tỷ USD. Năm 2023, GDP danh nghĩa là 440 tỷ USD. Nếu chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator) năm 2023 so với năm 2022 là 110 (lấy năm 2022 = 100), thì tốc độ tăng trưởng GDP thực tế năm 2023 là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phát triển kinh tế là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế. Ngoài sự gia tăng về lượng (tăng trưởng), phát triển kinh tế còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một trong những chỉ tiêu quan trọng đánh giá tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế. HDI được tính dựa trên các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một quốc gia được đánh giá là có sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa khi tỉ trọng của ngành nào sau đây trong GDP có xu hướng giảm xuống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào dưới đây *không* phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế. Nhận định nào sau đây là *đúng*?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một quốc gia tăng trưởng GDP cao nhưng tỉ lệ người nghèo vẫn cao, hệ số Gini tăng và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Tình trạng này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa tăng trưởng và phát triển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào dưới đây được coi là động lực *quan trọng nhất* thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn, đặc biệt là trong nền kinh tế tri thức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử một nền kinh tế đang đối mặt với tình trạng tỉ lệ thất nghiệp cao và thu nhập bình quân đầu người thấp. Để thúc đẩy cả tăng trưởng và phát triển kinh tế, chính sách ưu tiên hàng đầu nên tập trung vào việc nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vai trò nào sau đây của tăng trưởng kinh tế được thể hiện rõ nhất trong việc cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích sự khác biệt giữa GDP và GNI, yếu tố nào sau đây được tính trong GNI của một quốc gia nhưng *không* tính trong GDP?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập của một quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để đánh giá chất lượng tăng trưởng kinh tế, người ta thường xem xét các yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử một quốc gia có GDP thực tế năm 2022 là 1000 tỷ USD và dân số là 100 triệu người. Năm 2023, GDP thực tế là 1050 tỷ USD và dân số là 102 triệu người. GDP thực tế bình quân đầu người năm 2023 là bao nhiêu (làm tròn)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tốc độ tăng trưởng kinh tế có thể được tính dựa trên sự thay đổi của chỉ tiêu nào sau đây qua các năm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với an ninh quốc phòng, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố nào dưới đây *không* được coi là nguồn lực cơ bản cho tăng trưởng kinh tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đến môi trường.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để thúc đẩy phát triển kinh tế một cách bao trùm (inclusive development), chính phủ cần chú trọng đến việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' (middle-income trap) thường liên quan đến vấn đề gì trong quá trình phát triển kinh tế của một quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là biểu hiện của mô hình tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào chiều sâu (tăng trưởng theo chiều sâu)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những mục tiêu của phát triển bền vững là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hoạt động kinh tế nào sau đây góp phần đạt được mục tiêu này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đánh giá sự phát triển kinh tế của một địa phương, ngoài các chỉ tiêu về GDP, người ta cần xem xét thêm các yếu tố xã hội như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tăng trưởng kinh tế có thể tạo ra nguồn lực để giải quyết các vấn đề xã hội. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khái niệm 'kinh tế xanh' (green economy) là một cách tiếp cận phát triển kinh tế nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bao gồm cả sự cải thiện về chất lượng cuộc sống, trong khi phát triển kinh tế chỉ tập trung vào số lượng sản phẩm.
  • B. Phát triển kinh tế đo lường bằng GDP, còn tăng trưởng kinh tế đo lường bằng HDI.
  • C. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng, còn phát triển kinh tế là quá trình biến đổi về cơ cấu kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Phát triển kinh tế chỉ xảy ra ở các nước phát triển, còn tăng trưởng kinh tế chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.

Câu 2: Chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất sự phát triển kinh tế toàn diện của một quốc gia, không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Tổng thu nhập quốc dân (GNI)
  • C. GDP bình quân đầu người
  • D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI)

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tự động dẫn đến phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế tạo ra nguồn lực vật chất để thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Phát triển kinh tế là điều kiện tiên quyết để có tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao nhưng chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini) ngày càng tăng. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Quốc gia đó đã đạt được phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với giảm bất bình đẳng.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chưa đi đôi với phát triển kinh tế toàn diện và tiến bộ xã hội.
  • D. Chỉ số Gini không liên quan đến đánh giá phát triển kinh tế.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Quân sự

Câu 6: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại thường được biểu hiện bằng sự thay đổi tỷ trọng ngành nào trong GDP?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp.
  • C. Giảm tỷ trọng của tất cả các ngành kinh tế.
  • D. Không có sự thay đổi tỷ trọng ngành nào trong GDP.

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, phát triển kinh tế cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang nhập khẩu tài nguyên.

Câu 8: GDP bình quân đầu người là một chỉ tiêu quan trọng, nhưng nó có hạn chế gì khi đánh giá mức sống thực tế của người dân?

  • A. Không tính đến lạm phát.
  • B. Không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
  • C. Chỉ tính thu nhập của người lao động chính thức.
  • D. Không bao gồm giá trị sản phẩm tự cung tự cấp.

Câu 9: Để đạt được phát triển kinh tế bền vững, quốc gia cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế trước, các vấn đề xã hội và môi trường giải quyết sau.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường, hạn chế tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ cần tập trung vào các chính sách kinh tế vĩ mô.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

  • A. Số lượng lao động dồi dào.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Năng suất lao động và tiến bộ công nghệ.
  • D. Vốn đầu tư nước ngoài lớn.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề môi trường?

  • A. Sẽ đạt được phát triển kinh tế bền vững nhanh chóng.
  • B. Có thể dẫn đến suy thoái môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển dài hạn.
  • C. GDP sẽ tăng trưởng ổn định và không bị ảnh hưởng.
  • D. Các vấn đề môi trường sẽ tự động được giải quyết khi kinh tế phát triển.

Câu 12: Chỉ số HDI được cấu thành từ những khía cạnh phát triển con người nào?

  • A. GDP bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ biết chữ.
  • B. Thu nhập bình quân, sức khỏe, môi trường sống.
  • C. Sức khỏe, giáo dục, thu nhập.
  • D. Kinh tế, xã hội, môi trường.

Câu 13: Phát triển kinh tế có vai trò quan trọng đối với an ninh quốc phòng của một quốc gia như thế nào?

  • A. Tạo nền tảng vật chất vững chắc để tăng cường sức mạnh quân sự và đảm bảo an ninh quốc gia.
  • B. Phát triển kinh tế không liên quan đến an ninh quốc phòng.
  • C. An ninh quốc phòng là yếu tố quyết định phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế chỉ cần tập trung vào lĩnh vực dân sự, không cần quan tâm đến quốc phòng.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế theo chiều sâu?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất bằng cách tăng số lượng lao động.
  • D. Nhập khẩu công nghệ lạc hậu từ các nước khác.

Câu 15: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng tuổi thọ trung bình của người dân lại giảm. Điều này có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Đây là một xu hướng phát triển kinh tế tích cực.
  • B. Tuổi thọ trung bình không liên quan đến GDP.
  • C. GDP tăng trưởng nhanh luôn kéo theo tuổi thọ tăng.
  • D. Tăng trưởng GDP có thể không bền vững và gây ra các vấn đề xã hội, môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 16: Trong quá trình phát triển kinh tế, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế có ý nghĩa gì đối với tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tạo động lực mới cho tăng trưởng kinh tế thông qua nâng cao năng suất và hiệu quả.
  • B. Làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế do thay đổi cơ cấu gây xáo trộn.
  • C. Không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với phát triển xã hội, không liên quan đến kinh tế.

Câu 17: So sánh GDP và GNI, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chỉ tiêu này là gì?

  • A. GDP tính theo giá hiện hành, GNI tính theo giá cố định.
  • B. GDP đo lường sản lượng quốc gia, GNI đo lường thu nhập quốc gia.
  • C. GDP tính sản phẩm trên lãnh thổ quốc gia, GNI tính thu nhập của công dân một nước.
  • D. GDP bao gồm cả thuế, GNI không bao gồm thuế.

Câu 18: Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế phát triển bền vững đồng thời?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh.
  • C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • D. Tập trung xuất khẩu tài nguyên thô để tăng nhanh GDP.

Câu 19: Thước đo nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất quy mô kinh tế của một quốc gia?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 20: Để đánh giá sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Cơ cấu kinh tế.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • D. Tổng vốn đầu tư.

Câu 21: Một quốc gia có thể đạt tăng trưởng kinh tế cao trong ngắn hạn nhờ khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, đây có phải là phát triển bền vững không?

  • A. Có, vì GDP tăng trưởng cao là dấu hiệu của phát triển.
  • B. Không, vì phát triển bền vững cần đảm bảo cả yếu tố môi trường và lợi ích lâu dài.
  • C. Có, vì tài nguyên thiên nhiên là nguồn lực để phát triển kinh tế.
  • D. Chưa chắc chắn, cần xem xét thêm các chỉ tiêu khác.

Câu 22: Trong cơ cấu kinh tế hiện đại, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ.
  • D. Ngành khai khoáng.

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP liên tục.
  • B. Trở thành cường quốc kinh tế.
  • C. Tích lũy của cải vật chất.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Câu 24: Để so sánh trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào thường được sử dụng nhất?

  • A. Tổng GDP.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
  • D. Cơ cấu kinh tế.

Câu 25: Phát triển kinh tế theo chiều rộng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tăng số lượng yếu tố sản xuất (vốn, lao động, tài nguyên).
  • B. Nâng cao năng suất các yếu tố sản xuất.
  • C. Đổi mới công nghệ và quản lý.
  • D. Phát triển các ngành dịch vụ cao cấp.

Câu 26: Phát triển kinh tế theo chiều sâu chú trọng vào điều gì?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng và hiệu quả của các yếu tố sản xuất.
  • C. Tăng cường xuất khẩu.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 27: Để thoát khỏi tình trạng nước đang phát triển, các quốc gia cần ưu tiên điều gì trong chiến lược phát triển kinh tế?

  • A. Duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
  • B. Tập trung xuất khẩu tài nguyên thô.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.

Câu 28: Vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Trực tiếp điều hành toàn bộ hoạt động kinh tế.
  • B. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý, đầu tư vào hạ tầng, bảo vệ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 29: Điều gì có thể gây ra mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quá chú trọng vào số lượng mà bỏ qua chất lượng và tác động môi trường.
  • B. Phát triển bền vững làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững luôn song hành và bổ trợ lẫn nhau.
  • D. Không có mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững.

Câu 30: Để đạt được sự phát triển bao trùm, lợi ích của tăng trưởng kinh tế cần được phân phối như thế nào trong xã hội?

  • A. Chủ yếu tập trung vào một nhóm nhỏ dân cư để tạo động lực tăng trưởng.
  • B. Phân phối rộng rãi và công bằng đến mọi thành phần dân cư.
  • C. Ưu tiên cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp lớn.
  • D. Để thị trường tự điều tiết, không cần can thiệp phân phối.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chỉ số nào sau đây phản ánh *tốt nhất* sự phát triển kinh tế toàn diện của một quốc gia, không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Điều gì thể hiện rõ nhất vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao nhưng chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini) ngày càng tăng. Điều này cho thấy điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong những trụ cột chính của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại thường được biểu hiện bằng sự thay đổi tỷ trọng ngành nào trong GDP?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, phát triển kinh tế cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: GDP bình quân đầu người là một chỉ tiêu quan trọng, nhưng nó có hạn chế gì khi đánh giá mức sống thực tế của người dân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để đạt được phát triển kinh tế bền vững, quốc gia cần ưu tiên thực hiện đồng bộ các giải pháp nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* đến tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà bỏ qua các vấn đề môi trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chỉ số HDI được cấu thành từ những khía cạnh phát triển con người nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phát triển kinh tế có vai trò quan trọng đối với an ninh quốc phòng của một quốc gia như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế theo chiều sâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng tuổi thọ trung bình của người dân lại giảm. Điều này có thể được lý giải như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong quá trình phát triển kinh tế, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế có ý nghĩa gì đối với tăng trưởng kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh GDP và GNI, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chỉ tiêu này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế *và* phát triển bền vững đồng thời?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thước đo nào sau đây phản ánh *trực tiếp* nhất quy mô kinh tế của một quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Để đánh giá sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quốc gia có thể đạt tăng trưởng kinh tế cao trong ngắn hạn nhờ khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, đây có phải là phát triển bền vững không?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong cơ cấu kinh tế hiện đại, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để so sánh trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào thường được sử dụng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phát triển kinh tế theo chiều rộng chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phát triển kinh tế theo chiều sâu chú trọng vào điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để thoát khỏi tình trạng nước đang phát triển, các quốc gia cần ưu tiên điều gì trong chiến lược phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Điều gì có thể gây ra mâu thuẫn giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đạt được sự phát triển bao trùm, lợi ích của tăng trưởng kinh tế cần được phân phối như thế nào trong xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

  • A. Tốc độ gia tăng GDP hàng năm
  • B. Quy mô của nền kinh tế
  • C. Cơ cấu ngành kinh tế
  • D. Sự cải thiện phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người
  • B. Tiến bộ xã hội và chất lượng cuộc sống
  • C. Mức độ công nghiệp hóa của nền kinh tế
  • D. Khả năng cạnh tranh quốc tế

Câu 3: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong 10 năm, nhưng chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini) ngày càng tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quốc gia này đã đạt được phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với phát triển kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chưa đi đôi với phát triển kinh tế toàn diện.
  • D. Chỉ số Gini không liên quan đến phát triển kinh tế.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển?

  • A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp trong GDP.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
  • C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

Câu 5: Phát triển kinh tế bền vững nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
  • B. Tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Tự do thương mại và hội nhập kinh tế.

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quốc gia nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển bền vững hơn là chỉ tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

  • A. Quốc gia A tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng GDP nhanh nhất.
  • B. Quốc gia B ưu tiên thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá, kể cả nới lỏng tiêu chuẩn môi trường.
  • C. Quốc gia C đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo và công nghệ xanh, chấp nhận tăng trưởng chậm hơn một chút.
  • D. Quốc gia D chủ yếu tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống, ít quan tâm đến khí thải.

Câu 7: GDP bình quân đầu người tăng có ý nghĩa gì đối với một quốc gia đang phát triển?

  • A. Chắc chắn mức sống của tất cả người dân đều tăng lên.
  • B. Đã đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Cơ cấu kinh tế đã chuyển dịch hoàn toàn sang dịch vụ.
  • D. Có khả năng mức sống trung bình của người dân được cải thiện.

Câu 8: Một nền kinh tế tăng trưởng xanh là nền kinh tế như thế nào?

  • A. Nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất.
  • B. Nền kinh tế tăng trưởng dựa trên sử dụng hiệu quả tài nguyên và thân thiện môi trường.
  • C. Nền kinh tế có tỷ trọng ngành nông nghiệp lớn.
  • D. Nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu các sản phẩm xanh.

Câu 9: Điều gì có thể hạn chế sự phát triển kinh tế của một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giá tài nguyên thiên nhiên trên thị trường thế giới tăng cao.
  • B. Thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài vào khai thác tài nguyên.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu tài nguyên và chậm đổi mới cơ cấu kinh tế.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên trở thành nguồn lực cạnh tranh chiến lược.

Câu 10: Để đạt được phát triển kinh tế toàn diện, quốc gia cần ưu tiên điều gì bên cạnh tăng trưởng GDP?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tăng đầu tư sản xuất.
  • C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, y tế, và bảo vệ môi trường để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và môi trường sống.

Câu 11: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định nhất đến tăng trưởng kinh tế bền vững của một quốc gia?

  • A. Năng suất lao động và đổi mới công nghệ.
  • B. Số lượng lao động giá rẻ.
  • C. Vốn đầu tư nước ngoài ngắn hạn.
  • D. Xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy phát triển kinh tế bao trùm (inclusive economic development)?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
  • B. Tập trung đầu tư vào các khu công nghiệp lớn ở thành phố.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho người nghèo và khu vực nông thôn.
  • D. Tự do hóa thị trường lao động để tăng tính cạnh tranh.

Câu 13: Giả sử GDP của Việt Nam năm 2023 tăng 6% so với năm 2022. Đây là ví dụ về:

  • A. Phát triển kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với phát triển đất nước?

  • A. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.
  • B. Cung cấp nguồn lực để đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • C. Tăng cường tiềm lực quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • D. Tự động xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng giới.

Câu 15: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

  • A. GDP tính theo giá hiện hành, GNI tính theo giá cố định.
  • B. GDP bao gồm cả thuế, GNI không bao gồm thuế.
  • C. GNI tính thu nhập của công dân một nước, GDP tính giá trị sản xuất trên lãnh thổ một nước.
  • D. GNI chỉ tính sản phẩm vật chất, GDP tính cả sản phẩm vật chất và dịch vụ.

Câu 16: Một dự án phát triển kinh tế được coi là "bền vững" cần đáp ứng tiêu chí nào về mặt môi trường?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn để tăng trưởng nhanh.
  • D. Chấp nhận ô nhiễm môi trường ở mức độ nhất định để phát triển kinh tế.

Câu 17: Điều gì thể hiện sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

  • A. Cải thiện các chỉ số về y tế, giáo dục, và giảm nghèo đói.
  • B. Tăng trưởng nhanh chóng của thị trường chứng khoán.
  • C. Xây dựng thêm nhiều khu đô thị hiện đại.
  • D. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 18: Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn, điều này phản ánh:

  • A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp.
  • B. Sự lạc hậu của ngành công nghiệp.
  • C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại.
  • D. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu hàng hóa.

Câu 19: Để đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, người ta sử dụng chỉ số nào?

  • A. HDI.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Tỷ lệ nghèo đói.
  • D. Hệ số Gini.

Câu 20: Một quốc gia có thể đạt tăng trưởng kinh tế nhưng vẫn chưa được coi là phát triển kinh tế nếu:

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • B. Chất lượng cuộc sống của người dân không được cải thiện, bất bình đẳng gia tăng.
  • C. Cơ cấu kinh tế chưa chuyển dịch mạnh mẽ.
  • D. Còn phụ thuộc vào vốn vay nước ngoài.

Câu 21: Điều gì thể hiện sự khác biệt về chất giữa phát triển kinh tế so với tăng trưởng kinh tế?

  • A. Quy mô GDP lớn hơn.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn.
  • C. Sự thay đổi về chất trong cơ cấu kinh tế, thể chế và chất lượng cuộc sống.
  • D. Số lượng ngành công nghiệp nhiều hơn.

Câu 22: Để thúc đẩy phát triển kinh tế ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở nông thôn.
  • B. Xây dựng nhiều nhà máy quy mô lớn ở nông thôn.
  • C. Trợ cấp trực tiếp cho người dân nông thôn.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, y tế và phát triển hạ tầng nông thôn để nâng cao năng lực nội tại.

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế là gì?

  • A. Nâng cao phúc lợi và chất lượng cuộc sống của người dân.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
  • C. Vượt qua các quốc gia khác về quy mô kinh tế.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là ĐỘNG LỰC quan trọng của tăng trưởng kinh tế?

  • A. Địa vị kinh tế của quốc gia trên thế giới.
  • B. Đầu tư vào vốn vật chất và vốn con người.
  • C. Sự ổn định của chính phủ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi.

Câu 25: Tại sao tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ cho phát triển kinh tế?

  • A. Vì tăng trưởng kinh tế chỉ quan trọng đối với các nước nghèo.
  • B. Vì phát triển kinh tế tự động xảy ra khi có tăng trưởng kinh tế.
  • C. Vì tăng trưởng kinh tế chưa đảm bảo tiến bộ xã hội và phát triển bền vững.
  • D. Vì phát triển kinh tế chỉ đo lường bằng HDI, không cần GDP.

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "tiến bộ xã hội" trong phát triển kinh tế?

  • A. Gia tăng sản lượng công nghiệp.
  • B. Tăng trưởng xuất khẩu.
  • C. Đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Giảm bất bình đẳng giới và bất bình đẳng thu nhập.

Câu 27: Một quốc gia tập trung vào phát triển "kinh tế số" thể hiện xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

  • A. Trở lại nền kinh tế nông nghiệp.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành dịch vụ và công nghệ thông tin.
  • C. Tập trung vào công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.

Câu 28: Chỉ số nào sau đây phản ánh đồng thời cả khía cạnh kinh tế và xã hội của phát triển?

  • A. GDP.
  • B. GNI.
  • C. HDI.
  • D. Hệ số Gini.

Câu 29: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế không gây tổn hại đến môi trường, cần có giải pháp nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang kinh tế nông nghiệp.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm đồng nhất.
  • B. Phát triển kinh tế là điều kiện cần để có tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế tự động dẫn đến phát triển kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng kinh tế và các khía cạnh xã hội, môi trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong 10 năm, nhưng chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini) ngày càng tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phát triển kinh tế bền vững nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, quốc gia nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển bền vững hơn là chỉ tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: GDP bình quân đầu người tăng có ý nghĩa gì đối với một quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nền kinh tế tăng trưởng xanh là nền kinh tế như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Điều gì có thể hạn chế sự phát triển kinh tế của một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để đạt được phát triển kinh tế toàn diện, quốc gia cần ưu tiên điều gì bên cạnh tăng trưởng GDP?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định nhất đến tăng trưởng kinh tế bền vững của một quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy phát triển kinh tế bao trùm (inclusive economic development)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử GDP của Việt Nam năm 2023 tăng 6% so với năm 2022. Đây là ví dụ về:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với phát triển đất nước?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một dự án phát triển kinh tế được coi là 'bền vững' cần đáp ứng tiêu chí nào về mặt môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Điều gì thể hiện sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn, điều này phản ánh:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập, người ta sử dụng chỉ số nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một quốc gia có thể đạt tăng trưởng kinh tế nhưng vẫn chưa được coi là phát triển kinh tế nếu:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điều gì thể hiện sự khác biệt về chất giữa phát triển kinh tế so với tăng trưởng kinh tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để thúc đẩy phát triển kinh tế ở vùng nông thôn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là ĐỘNG LỰC quan trọng của tăng trưởng kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần nhưng chưa đủ cho phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'tiến bộ xã hội' trong phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một quốc gia tập trung vào phát triển 'kinh tế số' thể hiện xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chỉ số nào sau đây phản ánh đồng thời cả khía cạnh kinh tế và xã hội của phát triển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế không gây tổn hại đến môi trường, cần có giải pháp nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tăng trưởng kinh tế (Economic growth) được hiểu là sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế trong một thời kì nhất định so với thời kì gốc. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp và phổ biến nhất mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • C. Hệ số Gini
  • D. Tỷ lệ lạm phát (CPI)

Câu 2: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo phương pháp chi tiêu bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Thu nhập từ tiền lương, tiền thuê, lãi suất và lợi nhuận.
  • B. Giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Tổng giá trị sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng.
  • D. Tiêu dùng của hộ gia đình, đầu tư, chi tiêu chính phủ và xuất khẩu ròng.

Câu 3: Tổng thu nhập quốc dân (GNI) khác gì so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)?

  • A. GNI chỉ tính sản phẩm vật chất, GDP tính cả dịch vụ.
  • B. GNI tính cho một năm dương lịch, GDP tính cho năm tài khóa.
  • C. GNI tính thu nhập theo quốc tịch, GDP tính sản phẩm theo lãnh thổ.
  • D. GNI bao gồm cả sản phẩm trung gian, GDP chỉ tính sản phẩm cuối cùng.

Câu 4: Phát triển kinh tế (Economic development) là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế. Ngoài sự gia tăng về quy mô sản lượng, phát triển kinh tế còn bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào sự gia tăng GDP và GNI.
  • C. Đảm bảo lạm phát ở mức thấp và ổn định.
  • D. Tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 5: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại thường được biểu hiện như thế nào trong cơ cấu GDP theo ngành?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.

Câu 6: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một trong những chỉ tiêu quan trọng đánh giá sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế. HDI được tính dựa trên những yếu tố cơ bản nào?

  • A. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số giá tiêu dùng.
  • B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn, thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP, tỷ lệ hộ nghèo, hệ số Gini.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường, tiếp cận dịch vụ y tế, bình đẳng giới.

Câu 7: Hệ số Gini là một chỉ tiêu dùng để đo lường khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
  • B. Tỷ lệ tăng trưởng dân số.
  • C. Chất lượng môi trường sống.
  • D. Năng suất lao động bình quân.

Câu 8: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP rất cao trong nhiều năm liên tục, nhưng đồng thời hệ số Gini cũng tăng lên đáng kể và mức độ ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng. Tình hình này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó đang đạt được sự phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.
  • B. Quốc gia đó chỉ tập trung vào phát triển con người (HDI) mà bỏ qua tăng trưởng.
  • C. Quốc gia đó có tăng trưởng kinh tế nhưng đang đối mặt với thách thức về công bằng xã hội và môi trường.
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP cao tự động giải quyết được mọi vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế đối với sự phát triển của một quốc gia là gì?

  • A. Đảm bảo phân phối thu nhập hoàn toàn đồng đều trong xã hội.
  • B. Ngăn chặn mọi tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Tự động xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo và lạc hậu.
  • D. Tạo tiền đề vật chất để giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 10: Phát triển bền vững (Sustainable development) là mục tiêu mà nhiều quốc gia hướng tới. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Sản xuất, tiêu dùng và tiết kiệm.
  • C. Nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Nhà nước, thị trường và cộng đồng.

Câu 11: Một quốc gia đang phát triển có cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Để thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng hiện đại, quốc gia này cần ưu tiên thực hiện những biện pháp nào?

  • A. Tăng cường diện tích đất nông nghiệp và số lượng lao động trong ngành nông nghiệp.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển ngành dịch vụ và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 12: Giả sử GDP thực tế của quốc gia A năm 2022 là 1000 tỷ USD, năm 2023 là 1050 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP thực tế của quốc gia A năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 10%
  • C. 50%
  • D. 105%

Câu 13: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thu nhập bình quân đầu người và phản ánh mức sống vật chất trung bình của người dân một quốc gia?

  • A. Tỷ lệ lạm phát.
  • B. Hệ số Gini.
  • C. GDP bình quân đầu người.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi theo đuổi tăng trưởng kinh tế nhanh là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có trình độ.
  • B. Nguy cơ suy thoái môi trường và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • C. Khó khăn trong việc mở rộng quan hệ thương mại quốc tế.
  • D. Tỷ lệ tiết kiệm trong nước quá cao.

Câu 15: Xét về mối quan hệ, tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế có quan hệ như thế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện cần để đạt được phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế là nguyên nhân dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Phát triển kinh tế luôn đi trước và tạo ra tăng trưởng kinh tế.

Câu 16: Giả sử quốc gia B có dân số là 100 triệu người và GDP là 500 tỷ USD. GDP bình quân đầu người của quốc gia B là bao nhiêu?

  • A. 500 USD/người
  • B. 1000 USD/người
  • C. 2000 USD/người
  • D. 5000 USD/người

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

  • A. Năng suất lao động và tiến bộ khoa học công nghệ.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của dân số.
  • C. Việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng xuất khẩu thô.

Câu 18: Khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này có khả năng tác động như thế nào đến năng suất lao động trung bình của nền kinh tế?

  • A. Giảm năng suất lao động trung bình.
  • B. Tăng năng suất lao động trung bình.
  • C. Không ảnh hưởng đến năng suất lao động trung bình.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất lao động trong ngành nông nghiệp.

Câu 19: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung vào công nghiệp nặng.
  • B. Ưu tiên các dự án khai thác tài nguyên không tái tạo mà không có biện pháp phục hồi.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá mà không quan tâm đến phân phối thu nhập.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo, cải thiện hệ thống y tế và giáo dục, và ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt.

Câu 20: Khi phân tích chất lượng tăng trưởng kinh tế, người ta thường xem xét đến những yếu tố nào?

  • A. Hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất, mức độ tác động đến môi trường và sự cải thiện phúc lợi xã hội.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng và tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu và cán cân thương mại.
  • D. Quy mô dân số và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.

Câu 21: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng chủ yếu dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy điều gì về chất lượng tăng trưởng của quốc gia đó?

  • A. Chất lượng tăng trưởng rất cao do tận dụng được lợi thế tài nguyên.
  • B. Chất lượng tăng trưởng thấp và kém bền vững.
  • C. Chất lượng tăng trưởng không liên quan đến cách thức khai thác tài nguyên.
  • D. Tăng trưởng dựa vào tài nguyên luôn đảm bảo chất lượng cao.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn lực con người, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Trữ lượng dầu mỏ.
  • C. Trình độ giáo dục và kỹ năng của người lao động.
  • D. Số lượng nhà máy được xây dựng.

Câu 23: Tại sao đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) được xem là yếu tố quan trọng cho tăng trưởng kinh tế?

  • A. Chỉ làm tăng chi tiêu chính phủ mà không tác động đến sản xuất.
  • B. Chỉ có lợi cho một số ít doanh nghiệp lớn.
  • C. Gây ra lạm phát do tăng nhu cầu vật liệu xây dựng.
  • D. Giúp giảm chi phí sản xuất, vận chuyển, kết nối thị trường và thu hút đầu tư.

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng 4.0) đến tăng trưởng và phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây là tác động tích cực rõ rệt nhất?

  • A. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng năng suất lao động và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
  • B. Làm giảm đáng kể nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Khiến cho việc tiếp cận thông tin trở nên khó khăn hơn.

Câu 25: Bên cạnh các chỉ tiêu định lượng như GDP, GNI, HDI, Gini, sự phát triển kinh tế còn được đánh giá thông qua những yếu tố định tính nào?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
  • B. Tỷ lệ đóng góp của từng ngành trong GDP.
  • C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Chất lượng môi trường, mức độ hài lòng về cuộc sống, sự ổn định chính trị - xã hội.

Câu 26: Tại sao việc phân bổ nguồn lực (vốn, lao động, tài nguyên) một cách hiệu quả lại có vai trò quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế?

  • A. Chỉ làm tăng lợi nhuận cho một số ngành nhất định.
  • B. Giúp sử dụng tối ưu các yếu tố sản xuất, nâng cao năng suất và hiệu quả.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Dẫn đến tình trạng dư thừa lao động trong nền kinh tế.

Câu 27: Khi một quốc gia ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp "xanh" (ít gây ô nhiễm, sử dụng năng lượng tái tạo) thay vì các ngành công nghiệp truyền thống gây ô nhiễm, điều này thể hiện sự chú trọng vào khía cạnh nào của phát triển?

  • A. Chỉ chú trọng tăng trưởng kinh tế đơn thuần.
  • B. Chỉ tập trung vào cải thiện chỉ số HDI.
  • C. Chú trọng khía cạnh môi trường trong phát triển bền vững.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua mục tiêu tăng trưởng GDP.

Câu 28: Vai trò của hệ thống pháp luật và thể chế trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế là gì?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong kinh tế.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch cho doanh nghiệp.
  • C. Chỉ có tác động tiêu cực đến phân phối thu nhập.
  • D. Tạo môi trường ổn định, minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu và khuyến khích đầu tư.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề việc làm. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế có xu hướng tạo ra nhiều việc làm mới, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • C. Không có mối liên hệ đáng kể giữa tăng trưởng kinh tế và tình hình việc làm.
  • D. Chỉ có tăng trưởng GDP dựa vào tài nguyên mới tạo ra việc làm.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sự phát triển kinh tế ở mỗi quốc gia là gì?

  • A. Đạt được tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới.
  • B. Trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội và sự phát triển toàn diện của con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sức mạnh quân sự.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tăng trưởng kinh tế (Economic growth) được hiểu là sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế trong một thời kì nhất định so với thời kì gốc. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp và phổ biến nhất mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo phương pháp chi tiêu bao gồm các thành phần chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tổng thu nhập quốc dân (GNI) khác gì so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phát triển kinh tế (Economic development) là một khái niệm rộng hơn tăng trưởng kinh tế. Ngoài sự gia tăng về quy mô sản lượng, phát triển kinh tế còn bao gồm những khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại thường được biểu hiện như thế nào trong cơ cấu GDP theo ngành?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một trong những chỉ tiêu quan trọng đánh giá sự tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế. HDI được tính dựa trên những yếu tố cơ bản nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hệ số Gini là một chỉ tiêu dùng để đo lường khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP rất cao trong nhiều năm liên tục, nhưng đồng thời hệ số Gini cũng tăng lên đáng kể và mức độ ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng. Tình hình này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của quốc gia đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế đối với sự phát triển của một quốc gia là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phát triển bền vững (Sustainable development) là mục tiêu mà nhiều quốc gia hướng tới. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một quốc gia đang phát triển có cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Để thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng hiện đại, quốc gia này cần ưu tiên thực hiện những biện pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử GDP thực tế của quốc gia A năm 2022 là 1000 tỷ USD, năm 2023 là 1050 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP thực tế của quốc gia A năm 2023 là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường thu nhập bình quân đầu người và phản ánh mức sống vật chất trung bình của người dân một quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi theo đuổi tăng trưởng kinh tế nhanh là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xét về mối quan hệ, tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế có quan hệ như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử quốc gia B có dân số là 100 triệu người và GDP là 500 tỷ USD. GDP bình quân đầu người của quốc gia B là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, điều này có khả năng tác động như thế nào đến năng suất lao động trung bình của nền kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích chất lượng tăng trưởng kinh tế, người ta thường xem xét đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhưng chủ yếu dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với công nghệ lạc hậu và gây ô nhiễm nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy điều gì về chất lượng tăng trưởng của quốc gia đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn lực con người, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) được xem là yếu tố quan trọng cho tăng trưởng kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng 4.0) đến tăng trưởng và phát triển kinh tế. Yếu tố nào sau đây là tác động tích cực rõ rệt nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bên cạnh các chỉ tiêu định lượng như GDP, GNI, HDI, Gini, sự phát triển kinh tế còn được đánh giá thông qua những yếu tố định tính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc phân bổ nguồn lực (vốn, lao động, tài nguyên) một cách hiệu quả lại có vai trò quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một quốc gia ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp 'xanh' (ít gây ô nhiễm, sử dụng năng lượng tái tạo) thay vì các ngành công nghiệp truyền thống gây ô nhiễm, điều này thể hiện sự chú trọng vào khía cạnh nào của phát triển?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vai trò của hệ thống pháp luật và thể chế trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề việc làm. Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng và toàn diện nhất của sự phát triển kinh tế ở mỗi quốc gia là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường sự gia tăng sản lượng, còn phát triển kinh tế đo lường sự gia tăng dân số.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu cuối cùng, còn phát triển kinh tế là phương tiện.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chỉ quan tâm đến xuất khẩu, còn phát triển kinh tế quan tâm đến nhập khẩu.
  • D. Tăng trưởng kinh tế phản ánh sự thay đổi về lượng (quy mô sản lượng), còn phát triển kinh tế phản ánh sự thay đổi cả về lượng và chất (cơ cấu, xã hội, môi trường).

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây chủ yếu được sử dụng để đo lường quy mô sản lượng và tốc độ gia tăng của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • C. Hệ số Gini
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp

Câu 3: Một quốc gia có GDP năm 2022 là 400 tỷ USD và GDP năm 2023 là 420 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia này năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. 4%
  • B. 5%
  • C. 20%
  • D. 2%

Câu 4: Khi chỉ số phát triển con người (HDI) của một quốc gia tăng lên, điều đó chủ yếu phản ánh sự tiến bộ trên những phương diện nào?

  • A. Chỉ về thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Chỉ về quy mô sản xuất công nghiệp.
  • C. Sức khỏe, giáo dục và thu nhập.
  • D. Chỉ về tỷ lệ xuất khẩu và nhập khẩu.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tăng tỉ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP.
  • B. Tăng tỉ trọng của ngành công nghiệp và xây dựng trong GDP.
  • C. Tăng tỉ trọng của ngành dịch vụ trong GDP.
  • D. Giảm dần tỉ trọng của ngành nông nghiệp, tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.

Câu 6: Một quốc gia đạt tốc độ tăng trưởng GDP rất cao trong nhiều năm, nhưng đồng thời đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, khoảng cách giàu nghèo gia tăng và chất lượng y tế, giáo dục công cộng suy giảm. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức lớn nhất trong khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Kiểm soát lạm phát.
  • C. Huy động vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Đảm bảo sự phát triển bền vững và tiến bộ xã hội.

Câu 7: Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, vai trò quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế là gì?

  • A. Tạo tiền đề vật chất để khắc phục tình trạng đói nghèo, lạc hậu và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có thu nhập như nhau.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm các yếu tố về chất có tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

  • A. Số lượng lao động phổ thông.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Số lượng nhà máy cũ.

Câu 9: Nguyên tắc cốt lõi của khái niệm phát triển bền vững trong kinh tế là gì?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các yếu tố khác.
  • B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường và hạn chế sản xuất.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc phân phối lại thu nhập hiện tại.

Câu 10: Khi Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI/người) của một quốc gia tăng lên, điều đó chắc chắn phản ánh điều gì?

  • A. Mọi người dân trong nước đều giàu lên.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo đã giảm đi đáng kể.
  • C. Chất lượng cuộc sống của người dân đã được cải thiện đồng đều.
  • D. Quy mô thu nhập được tạo ra bởi công dân quốc gia đó trên bình quân đầu người đã tăng.

Câu 11: So với tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế có phạm vi như thế nào?

  • A. Rộng hơn và toàn diện hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội và môi trường.
  • B. Hẹp hơn, chỉ tập trung vào sản xuất.
  • C. Giống hệt, chỉ là hai cách gọi khác nhau.
  • D. Chỉ liên quan đến khu vực nhà nước.

Câu 12: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, một quốc gia nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu lấy ngoại tệ.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung vào xây dựng nhà máy.
  • C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động sản xuất để bảo vệ môi trường tuyệt đối.

Câu 13: Chỉ số nào sau đây không phải là chỉ tiêu đo lường tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập).
  • D. Tỷ lệ nghèo đa chiều.

Câu 14: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề việc làm là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với gia tăng thất nghiệp.
  • C. Tăng trưởng kinh tế không liên quan đến việc làm.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chỉ tạo việc làm trong khu vực nông nghiệp.

Câu 15: Chỉ số phát triển con người (HDI) được tổng hợp từ ba khía cạnh cơ bản nào?

  • A. GDP, xuất khẩu, nhập khẩu.
  • B. Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ.
  • C. Tăng trưởng, lạm phát, thất nghiệp.
  • D. Sức khỏe (tuổi thọ trung bình), giáo dục (số năm đi học), thu nhập (GNI/người).

Câu 16: Một quốc gia đang thực hiện các chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cải cách hệ thống giáo dục đại học và thu hút nhân tài. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích thúc đẩy yếu tố nào ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Giảm chi tiêu công.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 17: Tại sao chỉ dựa vào chỉ số GDP để đánh giá sự phát triển toàn diện của một quốc gia là chưa đầy đủ?

  • A. Vì GDP chỉ đo lường khu vực dịch vụ.
  • B. Vì GDP chỉ tính sản phẩm trung gian.
  • C. Vì GDP chỉ phản ánh quy mô sản lượng mà bỏ qua các khía cạnh về phân phối thu nhập, môi trường, y tế, giáo dục...
  • D. Vì GDP không tính đến hoạt động sản xuất.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm các yếu tố về lượng ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế?

  • A. Số lượng lao động và vốn đầu tư.
  • B. Trình độ công nghệ.
  • C. Hiệu quả quản lý.
  • D. Chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 19: Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy cả tăng trưởng kinh tế và góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập?

  • A. Giảm thuế cho người giàu.
  • B. Cắt giảm chi tiêu cho các dịch vụ công cộng cơ bản.
  • C. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, y tế công cộng và tạo cơ hội việc làm cho người thu nhập thấp.

Câu 20:

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tổng thu nhập quốc dân (GNI).
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • D. Cán cân thương mại.

Câu 21: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tính giữa Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tổng thu nhập quốc dân (GNI) là gì?

  • A. GDP tính theo giá hiện hành, GNI tính theo giá cố định.
  • B. GDP tính cho khu vực tư nhân, GNI tính cho khu vực nhà nước.
  • C. GDP tính theo yếu tố lãnh thổ, GNI tính theo yếu tố quốc tịch.
  • D. GDP tính cho hàng hóa, GNI tính cho dịch vụ.

Câu 22: Tăng trưởng kinh tế tạo tiền đề vật chất quan trọng cho việc gì?

  • A. Ngừng mọi hoạt động sản xuất.
  • B. Củng cố an ninh, quốc phòng và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Giảm hoàn toàn ngân sách nhà nước.

Câu 23: Một quốc gia có GDP năm trước là 500 tỷ USD. Năm nay, GDP tăng thêm 30 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP năm nay của quốc gia đó là bao nhiêu?

  • A. 3%
  • B. 5%
  • C. 30%
  • D. 6%

Câu 24: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tỉ trọng của ngành nào trong GDP thường có xu hướng giảm đi tương đối?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Xây dựng.

Câu 25: Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong khái niệm phát triển bền vững là gì?

  • A. Phát triển kinh tế luôn phải hy sinh môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường có nghĩa là dừng phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế phải gắn liền và hài hòa với bảo vệ môi trường để đảm bảo sự lâu dài.
  • D. Không có mối liên hệ giữa hai yếu tố này.

Câu 26: Chỉ số Gini bằng 0 có ý nghĩa gì trong phân phối thu nhập?

  • A. Mọi người đều không có thu nhập.
  • B. Thu nhập được phân phối hoàn toàn bình đẳng giữa mọi người.
  • C. Chỉ có một người có thu nhập.
  • D. Nền kinh tế không có tăng trưởng.

Câu 27: Một quốc gia tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch và xả thải trực tiếp ra môi trường để đạt tăng trưởng kinh tế nhanh. Cách làm này có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Văn hóa.
  • C. An ninh quốc phòng.
  • D. Thương mại quốc tế.

Câu 28: Yêu cầu nào sau đây là cốt lõi để đảm bảo tính bền vững trong phát triển kinh tế?

  • A. Đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu.
  • C. Hạn chế dân số tăng trưởng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 29: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại lại quan trọng đối với phát triển kinh tế, vượt ra ngoài ý nghĩa tăng trưởng đơn thuần?

  • A. Vì nó chỉ làm tăng quy mô sản xuất nông nghiệp.
  • B. Vì nó không ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • C. Vì nó gắn liền với việc ứng dụng công nghệ mới, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và tạo ra cơ hội việc làm đa dạng hơn.
  • D. Vì nó làm giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 30: Đối mặt với thách thức về ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, quốc gia X cần điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế như thế nào để hướng tới bền vững?

  • A. Khuyến khích phát triển giao thông công cộng xanh, đầu tư vào công nghệ xử lý khí thải và thúc đẩy năng lượng sạch.
  • B. Tăng số lượng phương tiện giao thông cá nhân để đáp ứng nhu cầu đi lại.
  • C. Giảm mạnh sản xuất công nghiệp để giảm ô nhiễm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng thêm cây xanh mà không thay đổi cơ cấu sản xuất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chỉ tiêu nào sau đây *chủ yếu* được sử dụng để đo lường quy mô sản lượng và tốc độ gia tăng của nền kinh tế trong một thời kỳ nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một quốc gia có GDP năm 2022 là 400 tỷ USD và GDP năm 2023 là 420 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia này năm 2023 là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi chỉ số phát triển con người (HDI) của một quốc gia tăng lên, điều đó *chủ yếu* phản ánh sự tiến bộ trên những phương diện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây *không* phải là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một quốc gia đạt tốc độ tăng trưởng GDP rất cao trong nhiều năm, nhưng đồng thời đối mặt với tình trạng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, khoảng cách giàu nghèo gia tăng và chất lượng y tế, giáo dục công cộng suy giảm. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức lớn nhất trong khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam, vai trò quan trọng nhất của tăng trưởng kinh tế là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm các yếu tố *về chất* có tác động mạnh mẽ đến tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nguyên tắc cốt lõi của khái niệm phát triển bền vững trong kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI/người) của một quốc gia tăng lên, điều đó *chắc chắn* phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So với tăng trưởng kinh tế, phát triển kinh tế có phạm vi như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, một quốc gia nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chỉ số nào sau đây *không* phải là chỉ tiêu đo lường tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và giải quyết vấn đề việc làm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chỉ số phát triển con người (HDI) được tổng hợp từ ba khía cạnh cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một quốc gia đang thực hiện các chính sách khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cải cách hệ thống giáo dục đại học và thu hút nhân tài. Hoạt động này chủ yếu nhằm mục đích thúc đẩy yếu tố nào ảnh hưởng đến tăng trưởng và phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao chỉ dựa vào chỉ số GDP để đánh giá sự phát triển toàn diện của một quốc gia là chưa đầy đủ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm các yếu tố *về lượng* ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chính sách nào sau đây có khả năng thúc đẩy cả tăng trưởng kinh tế và góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: "Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia trong một thời kỳ nhất định" là định nghĩa của chỉ tiêu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tính giữa Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và Tổng thu nhập quốc dân (GNI) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tăng trưởng kinh tế tạo tiền đề vật chất quan trọng cho việc gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một quốc gia có GDP năm trước là 500 tỷ USD. Năm nay, GDP tăng thêm 30 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP năm nay của quốc gia đó là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong quá trình chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tỉ trọng của ngành nào trong GDP thường có xu hướng giảm đi tương đối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong khái niệm phát triển bền vững là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chỉ số Gini bằng 0 có ý nghĩa gì trong phân phối thu nhập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một quốc gia tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch và xả thải trực tiếp ra môi trường để đạt tăng trưởng kinh tế nhanh. Cách làm này có nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yêu cầu nào sau đây là *cốt lõi* để đảm bảo tính bền vững trong phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại lại quan trọng đối với phát triển kinh tế, vượt ra ngoài ý nghĩa tăng trưởng đơn thuần?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đối mặt với thách thức về ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn, quốc gia X cần điều chỉnh chiến lược phát triển kinh tế như thế nào để hướng tới bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là trung tâm của khái niệm phát triển kinh tế, phân biệt nó với tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

  • A. Sự gia tăng về tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm.
  • B. Sự mở rộng quy mô của các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Sự tăng lên của thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Sự cải thiện phúc lợi xã hội, giảm bất bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế vĩ mô của một quốc gia.
  • B. Thành tựu về sức khỏe, giáo dục và mức sống của người dân.
  • C. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
  • D. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập quốc dân.

Câu 3: Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ngành nào thường có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Ngành công nghiệp chế tạo.
  • B. Ngành dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Ngành nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • D. Ngành công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao nhưng chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập) tăng lên đáng kể. Điều này phản ánh điều gì về chất lượng phát triển kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó đã đạt được phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chưa đi kèm với tiến bộ xã hội và công bằng.
  • C. Cơ cấu kinh tế của quốc gia đã chuyển dịch sang khu vực dịch vụ.
  • D. Quốc gia đang tập trung ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước mắt.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế bền vững thay vì chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế trước mắt?

  • A. Đầu tư vào công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • C. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • D. Tập trung vào các ngành công nghiệp có lợi nhuận cao, bất kể tác động môi trường.

Câu 6: Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) đo lường giá trị của cải vật chất và dịch vụ được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, nhưng không bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá trị hàng hóa và dịch vụ do người nước ngoài sản xuất tại Việt Nam.
  • B. Giá trị hàng hóa và dịch vụ do người Việt Nam sản xuất trong nước.
  • C. Giá trị nguyên vật liệu và hàng hóa trung gian sử dụng trong sản xuất.
  • D. Tiền lương và thu nhập của người lao động trong nước.

Câu 7: Để đánh giá mức sống vật chất của người dân giữa các quốc gia khác nhau, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng và so sánh?

  • A. Tổng GDP danh nghĩa của quốc gia.
  • B. GDP bình quân đầu người (GDP/người).
  • C. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người).
  • D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP hàng năm.

Câu 8: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng ổn định 7% mỗi năm trong 10 năm liên tiếp. Tuy nhiên, chất lượng môi trường suy giảm, tài nguyên cạn kiệt. Đây là ví dụ minh họa cho sự khác biệt giữa?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và cơ cấu kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế và hội nhập kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • D. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế bền vững.

Câu 9: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn?

  • A. Đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • B. Tăng cường bảo vệ môi trường và tài nguyên.
  • C. Giảm lãi suất ngân hàng và nới lỏng chính sách tiền tệ.
  • D. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện.

Câu 10: Trong dài hạn, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến năng lực tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Chất lượng nguồn nhân lực, khoa học công nghệ và thể chế.
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài và xuất khẩu tài nguyên.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và giá rẻ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi và dân số trẻ.

Câu 11: Một doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất mới, giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí. Hành động này đóng góp vào yếu tố nào của tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng quy mô vốn đầu tư.
  • B. Nâng cao năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP).
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Gia tăng lực lượng lao động.

Câu 12: Chỉ số GNI (Tổng Thu nhập Quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng Sản phẩm Quốc nội) ở điểm nào?

  • A. GNI chỉ tính sản phẩm vật chất, GDP tính cả sản phẩm và dịch vụ.
  • B. GDP tính theo giá hiện hành, GNI tính theo giá cố định.
  • C. GNI đo lường quy mô kinh tế, GDP đo lường tốc độ tăng trưởng.
  • D. GNI tính thu nhập của công dân một nước, GDP tính sản phẩm trên lãnh thổ quốc gia.

Câu 13: Để đạt được phát triển kinh tế hài hòa và bền vững, quốc gia cần chú trọng đến sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế - ổn định chính trị - hội nhập quốc tế.
  • B. Công nghiệp hóa - hiện đại hóa - đô thị hóa.
  • C. Kinh tế - xã hội - môi trường.
  • D. Nhà nước - thị trường - xã hội dân sự.

Câu 14: Trong quá trình phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng nào?

  • A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Từ dịch vụ sang công nghiệp và nông nghiệp.
  • C. Từ công nghiệp sang nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Không có xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nhất định.

Câu 15: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều lao động phi chính thức. Điều này cho thấy phát triển kinh tế của quốc gia đó còn hạn chế ở khía cạnh nào?

  • A. Quy mô tăng trưởng kinh tế còn thấp.
  • B. Tiến bộ xã hội và công bằng trong phân phối lợi ích còn hạn chế.
  • C. Cơ cấu kinh tế chưa hiện đại.
  • D. Năng lực cạnh tranh quốc tế còn yếu.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố phi kinh tế nhưng có ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư của quốc gia.
  • B. Trình độ công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Số lượng và chất lượng cơ sở hạ tầng.
  • D. Thể chế chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.

Câu 17: Giả sử Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP bình quân 6.5-7% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2030. Mục tiêu này thuộc về khía cạnh nào của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mục tiêu phát triển xã hội.
  • C. Mục tiêu bảo vệ môi trường.
  • D. Mục tiêu hội nhập quốc tế.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc cải thiện đời sống người dân?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy và khu công nghiệp.
  • B. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Tạo thêm nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
  • D. Nâng cao chỉ số chứng khoán và giá trị doanh nghiệp.

Câu 19: Để đo lường sự tiến bộ về mặt xã hội trong quá trình phát triển kinh tế, bên cạnh HDI, người ta còn sử dụng chỉ số nào sau đây để đánh giá mức độ bất bình đẳng giới?

  • A. Chỉ số GINI.
  • B. Chỉ số GII (Chỉ số Bất bình đẳng giới).
  • C. Chỉ số MPI (Chỉ số Nghèo đa chiều).
  • D. Chỉ số CPI (Chỉ số Giá tiêu dùng).

Câu 20: Trong các yếu tố sau, đâu là nguồn vốn con người quan trọng nhất cho tăng trưởng và phát triển kinh tế?

  • A. Số lượng lao động dồi dào.
  • B. Văn hóa làm việc cần cù, tiết kiệm.
  • C. Sức khỏe thể chất tốt của người dân.
  • D. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn của lực lượng lao động.

Câu 21: Một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ ngành du lịch và dịch vụ. Điều này phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng?

  • A. Công nghiệp hóa nông thôn.
  • B. Hiện đại hóa nông nghiệp.
  • C. Kinh tế dịch vụ.
  • D. Kinh tế tri thức.

Câu 22: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế không gây tổn hại đến môi trường, cần áp dụng mô hình phát triển nào?

  • A. Kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.
  • B. Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 23: Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng chi tiêu chính phủ cho đầu tư công.
  • B. Cải cách thể chế, giảm thủ tục hành chính, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • C. Nới lỏng chính sách tiền tệ, tăng cung tiền.
  • D. Trợ cấp trực tiếp cho doanh nghiệp sản xuất.

Câu 24: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh quy mô của nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Chỉ số HDI.
  • D. Tổng GDP.

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển hiện nay?

  • A. Tình trạng dân số già hóa.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế quốc tế ngày càng gay gắt.

Câu 26: Để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế, quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào?

  • A. Xuất khẩu lao động.
  • B. Năng lực khoa học và công nghệ quốc gia.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển du lịch quốc tế.

Câu 27: Chỉ số MPI (Nghèo đa chiều) đo lường mức độ nghèo khổ dựa trên những khía cạnh nào?

  • A. Y tế, giáo dục và mức sống.
  • B. Thu nhập, việc làm và nhà ở.
  • C. Văn hóa, xã hội và môi trường.
  • D. Chính trị, pháp luật và an ninh.

Câu 28: Trong mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu, yếu tố nào dễ bị tổn thương khi kinh tế thế giới biến động?

  • A. Nguồn cung lao động trong nước.
  • B. Hệ thống tài chính quốc gia.
  • C. Nhu cầu từ thị trường bên ngoài.
  • D. Cơ sở hạ tầng trong nước.

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao, quốc gia cần tập trung cải thiện yếu tố nào?

  • A. Chi phí lao động thấp.
  • B. Ưu đãi thuế lớn.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Môi trường kinh doanh và thể chế.

Câu 30: Phát triển kinh tế có vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm an ninh quốc phòng?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp.
  • B. Tạo nền tảng vật chất vững chắc để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Giúp giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia có nền kinh tế lớn mạnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *trung tâm* của khái niệm phát triển kinh tế, phân biệt nó với tăng trưởng kinh tế đơn thuần?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ngành nào thường có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng kinh tế cao nhưng chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập) tăng lên đáng kể. Điều này phản ánh điều gì về chất lượng phát triển kinh tế của quốc gia đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế *bền vững* thay vì chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế trước mắt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tổng Sản phẩm Quốc nội (GDP) đo lường giá trị của cải vật chất và dịch vụ được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, nhưng *không* bao gồm yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để đánh giá *mức sống vật chất* của người dân giữa các quốc gia khác nhau, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng và so sánh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng ổn định 7% mỗi năm trong 10 năm liên tiếp. Tuy nhiên, chất lượng môi trường suy giảm, tài nguyên cạn kiệt. Đây là ví dụ minh họa cho sự khác biệt giữa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể *trực tiếp* thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong dài hạn, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* đến năng lực tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất mới, giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí. Hành động này đóng góp vào yếu tố nào của tăng trưởng kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chỉ số GNI (Tổng Thu nhập Quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng Sản phẩm Quốc nội) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để đạt được phát triển kinh tế hài hòa và bền vững, quốc gia cần chú trọng đến sự cân bằng giữa ba trụ cột chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong quá trình phát triển kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế thường diễn ra theo hướng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều lao động phi chính thức. Điều này cho thấy phát triển kinh tế của quốc gia đó còn hạn chế ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về *yếu tố phi kinh tế* nhưng có ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế của một quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP bình quân 6.5-7% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2030. Mục tiêu này thuộc về khía cạnh nào của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc cải thiện đời sống người dân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để đo lường sự tiến bộ về mặt xã hội trong quá trình phát triển kinh tế, bên cạnh HDI, người ta còn sử dụng chỉ số nào sau đây để đánh giá mức độ bất bình đẳng giới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong các yếu tố sau, đâu là nguồn vốn *con người* quan trọng nhất cho tăng trưởng và phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một quốc gia tập trung phát triển mạnh mẽ ngành du lịch và dịch vụ. Điều này phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế không gây tổn hại đến môi trường, cần áp dụng mô hình phát triển nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong các biện pháp sau, đâu là biện pháp *gián tiếp* thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh *quy mô* của nền kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với phát triển kinh tế bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để tăng cường tính tự chủ của nền kinh tế, quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chỉ số MPI (Nghèo đa chiều) đo lường mức độ nghèo khổ dựa trên những khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong mô hình tăng trưởng kinh tế dựa vào xuất khẩu, yếu tố nào dễ bị tổn thương khi kinh tế thế giới biến động?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài chất lượng cao, quốc gia cần tập trung cải thiện yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phát triển kinh tế có vai trò như thế nào đối với việc bảo đảm an ninh quốc phòng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia X đạt mức tăng trưởng GDP bình quân 7%/năm trong giai đoạn 2010-2020, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao và khoảng cách thu nhập giữa các nhóm dân cư ngày càng gia tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tình hình này?

  • A. Quốc gia X đã đạt được phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với phát triển kinh tế, do đó không cần quan tâm đến các chỉ số xã hội.
  • C. Quốc gia X có tăng trưởng kinh tế nhưng chưa chắc chắn đã đạt được phát triển kinh tế.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập không liên quan đến đánh giá phát triển kinh tế.

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được cấu thành từ những yếu tố cơ bản nào sau đây?

  • A. GDP bình quân đầu người, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ biết chữ.
  • B. Tuổi thọ trung bình, giáo dục (số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng), thu nhập bình quân đầu người.
  • C. GDP, cơ cấu kinh tế, hệ số Gini.
  • D. Tăng trưởng GDP, tỷ lệ việc làm, mức độ ô nhiễm môi trường.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp trong GDP, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành kinh tế không đổi qua các năm.
  • D. Tập trung phát triển một ngành kinh tế duy nhất, bỏ qua các ngành khác.

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Tạo nguồn lực để đầu tư vào giáo dục và y tế.
  • B. Nâng cao mức sống vật chất và tinh thần cho người dân.
  • C. Củng cố quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • D. Tự động xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 5: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo giá hiện hành và GDP tính theo giá so sánh khác nhau ở điểm nào?

  • A. GDP giá hiện hành tính tổng sản lượng hàng hóa cuối cùng, GDP giá so sánh tính tổng sản lượng hàng hóa trung gian.
  • B. GDP giá hiện hành tính cho khu vực kinh tế nhà nước, GDP giá so sánh tính cho khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. GDP giá hiện hành phản ánh giá trị sản lượng ở giá thị trường tại năm tính, GDP giá so sánh loại trừ ảnh hưởng của biến động giá cả.
  • D. GDP giá hiện hành đo lường quy mô kinh tế, GDP giá so sánh đo lường tốc độ tăng trưởng kinh tế.

Câu 6: Để đánh giá sự phát triển kinh tế bền vững, người ta thường xem xét thêm yếu tố nào bên cạnh các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế?

  • A. Mức độ tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Các tác động đến môi trường và công bằng xã hội.
  • C. Quy mô đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Số lượng doanh nghiệp mới thành lập hàng năm.

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

  • A. Vốn đầu tư.
  • B. Lực lượng lao động.
  • C. Năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP).
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 8: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Mức độ lạm phát.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.

Câu 9: Một quốc gia tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế có thể gặp phải thách thức nào trong dài hạn?

  • A. Sự cạn kiệt tài nguyên và biến động giá cả trên thị trường thế giới.
  • B. Thiếu hụt vốn đầu tư.
  • C. Dư thừa lao động.
  • D. Tỷ lệ lạm phát giảm xuống quá thấp.

Câu 10: Chính sách nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • B. Giảm lãi suất ngân hàng để khuyến khích đầu tư.
  • C. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Đẩy mạnh tự do hóa thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là một bộ phận quan trọng của phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế là điều kiện tiên quyết để đạt được tăng trưởng kinh tế.
  • D. Tăng trưởng kinh tế luôn tự động dẫn đến phát triển kinh tế.

Câu 12: Giả sử GDP của quốc gia Y năm 2022 là 500 tỷ USD và năm 2023 là 550 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2023 của quốc gia Y là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 9.1%
  • C. 50 tỷ USD
  • D. Không tính được với thông tin đã cho.

Câu 13: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh quy mô kinh tế của một quốc gia?

  • A. HDI (Chỉ số Phát triển Con người).
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. GNI bình quân đầu người.
  • D. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội).

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế do cạnh tranh gay gắt hơn.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển, gây bất lợi cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 15: Để đạt được phát triển kinh tế bền vững, quốc gia cần ưu tiên điều gì trong chính sách phát triển?

  • A. Tối đa hóa tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài bất kể điều kiện.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành khác.

Câu 16: Chỉ số MPI (Multidimensional Poverty Index) đo lường khía cạnh nào của nghèo đói?

  • A. Nghèo đói về thu nhập.
  • B. Nghèo đói đa chiều (y tế, giáo dục, mức sống).
  • C. Nghèo đói lương thực.
  • D. Nghèo đói năng lượng.

Câu 17: Một quốc gia có GDP bình quân đầu người tăng liên tục trong 10 năm, nhưng chất lượng môi trường suy giảm nghiêm trọng. Theo bạn, quốc gia này đã đạt được điều gì?

  • A. Phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế toàn diện.
  • C. Tăng trưởng kinh tế nhưng không bền vững về môi trường.
  • D. Phát triển xã hội vượt bậc.

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế hiện đại, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ.
  • C. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • D. Ngành xây dựng.

Câu 19: Để so sánh mức sống giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. GNI bình quân đầu người (GNI/người).
  • B. Tổng GDP.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • D. Chỉ số HDI.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn cho tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tiết kiệm trong nước.
  • B. Đầu tư nước ngoài.
  • C. Vốn viện trợ phát triển (ODA).
  • D. Chi tiêu thường xuyên của chính phủ.

Câu 21: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế hướng tới điều gì?

  • A. Tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
  • B. Nâng cao phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống của người dân.
  • C. Đạt quy mô kinh tế lớn nhất thế giới.
  • D. Cân bằng cán cân thương mại.

Câu 22: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đã thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế thành công?

  • A. Nigeria (phụ thuộc dầu mỏ).
  • B. Bangladesh (nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn).
  • C. Hàn Quốc (công nghiệp và dịch vụ phát triển mạnh).
  • D. Afghanistan (kinh tế kém phát triển).

Câu 23: Để đo lường tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. HDI (Chỉ số Phát triển Con người).
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • D. Hệ số Gini.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Đảm bảo công bằng xã hội giữa các thế hệ.
  • B. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng trưởng kinh tế ổn định và liên tục.
  • D. Sử dụng không giới hạn tài nguyên không tái tạo.

Câu 25: Giả sử một quốc gia có GNI lớn hơn GDP, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quốc gia đó có nền kinh tế khép kín.
  • B. Thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài của quốc gia đó là dương.
  • C. Quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. GDP được tính sai.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng cho người lao động.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều vốn.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?

  • A. Số lượng lao động.
  • B. Vốn đầu tư.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tiến bộ khoa học và công nghệ.

Câu 28: Phát triển kinh tế có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định chính trị - xã hội của một quốc gia như thế nào?

  • A. Tạo nền tảng vật chất, giảm căng thẳng xã hội, củng cố ổn định chính trị.
  • B. Không có tác động đáng kể đến ổn định chính trị - xã hội.
  • C. Có thể gây ra bất ổn chính trị - xã hội do cạnh tranh kinh tế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, không quan trọng với quốc gia phát triển.

Câu 29: Để đạt được tăng trưởng kinh tế xanh, quốc gia cần thực hiện những giải pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • B. Đầu tư vào công nghệ sạch, sử dụng năng lượng tái tạo, bảo vệ môi trường.
  • C. Nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư.
  • D. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng cạnh tranh của một nền kinh tế?

  • A. Lợi thế về giá lao động rẻ.
  • B. Quy mô dân số lớn.
  • C. Năng lực đổi mới sáng tạo và thích ứng công nghệ.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quốc gia X đạt mức tăng trưởng GDP bình quân 7%/năm trong giai đoạn 2010-2020, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao và khoảng cách thu nhập giữa các nhóm dân cư ngày càng gia tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tình hình này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được cấu thành từ những yếu tố cơ bản nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của tăng trưởng kinh tế đối với sự phát triển của một quốc gia?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo giá hiện hành và GDP tính theo giá so sánh khác nhau ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để đánh giá sự phát triển kinh tế bền vững, người ta thường xem xét thêm yếu tố nào bên cạnh các chỉ tiêu tăng trưởng kinh tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò QUYẾT ĐỊNH nhất đến tăng trưởng kinh tế dài hạn của một quốc gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong kinh tế học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một quốc gia tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế có thể gặp phải thách thức nào trong dài hạn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chính sách nào sau đây KHÔNG trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phát biểu nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử GDP của quốc gia Y năm 2022 là 500 tỷ USD và năm 2023 là 550 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng kinh tế năm 2023 của quốc gia Y là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh quy mô kinh tế của một quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến tăng trưởng kinh tế của các quốc gia đang phát triển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để đạt được phát triển kinh tế bền vững, quốc gia cần ưu tiên điều gì trong chính sách phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chỉ số MPI (Multidimensional Poverty Index) đo lường khía cạnh nào của nghèo đói?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quốc gia có GDP bình quân đầu người tăng liên tục trong 10 năm, nhưng chất lượng môi trường suy giảm nghiêm trọng. Theo bạn, quốc gia này đã đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế hiện đại, ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong GDP?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để so sánh mức sống giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn vốn cho tăng trưởng kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mục tiêu cuối cùng của phát triển kinh tế hướng tới điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quốc gia nào sau đây có thể được coi là đã thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế thành công?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để đo lường tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phát triển kinh tế bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử một quốc gia có GNI lớn hơn GDP, điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Biện pháp nào sau đây góp phần giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phát triển kinh tế có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định chính trị - xã hội của một quốc gia như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để đạt được tăng trưởng kinh tế xanh, quốc gia cần thực hiện những giải pháp nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong dài hạn, yếu tố nào sau đây quyết định khả năng cạnh tranh của một nền kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chỉ tiêu kinh tế nào sau đây chủ yếu phản ánh sự gia tăng về quy mô sản lượng và thu nhập của nền kinh tế trong một thời gian nhất định?

  • A. Tăng trưởng kinh tế
  • B. Phát triển kinh tế
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế
  • D. Tiến bộ xã hội

Câu 2: Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Thời gian diễn ra quá trình.
  • B. Ngành kinh tế chiếm tỷ trọng lớn.
  • C. Phạm vi phản ánh: chỉ lượng (tăng trưởng) hay cả lượng và chất (phát triển).
  • D. Mức độ ổn định của nền kinh tế.

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP cao liên tục trong 5 năm qua. Tuy nhiên, cùng thời kỳ này, tỷ lệ thất nghiệp không giảm đáng kể, khoảng cách giàu nghèo gia tăng, và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thiếu tăng trưởng kinh tế.
  • B. Cơ cấu kinh tế lạc hậu.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế chậm.
  • D. Chưa đạt được sự phát triển bền vững.

Câu 4: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của con người dựa trên ba khía cạnh chính: sức khỏe (tuổi thọ), giáo dục (trình độ học vấn) và thu nhập (GNI/người)?

  • A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • B. HDI (Chỉ số phát triển con người)
  • C. GNI (Tổng thu nhập quốc dân)
  • D. Gini (Hệ số bất bình đẳng thu nhập)

Câu 5: Khi nền kinh tế chuyển dịch cơ cấu theo hướng hiện đại hóa, tỷ trọng của các ngành nào trong GDP thường có xu hướng tăng lên?

  • A. Nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • B. Khai khoáng và chế biến.
  • C. Công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 6: Giả sử quốc gia X có GDP năm 2022 là 400 tỷ USD và năm 2023 là 440 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia X năm 2023 so với năm 2022 là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 40%
  • C. 100%
  • D. 440%

Câu 7: Phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các trụ cột nào?

  • A. Chỉ tăng trưởng GDP và kiểm soát lạm phát.
  • B. Chỉ phát triển công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Chỉ cải thiện đời sống vật chất và giáo dục.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 8: Chỉ tiêu nào sau đây đo lường tổng thu nhập được tạo ra bởi công dân của một quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ các hoạt động sản xuất ở nước ngoài?

  • A. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội)
  • B. HDI (Chỉ số phát triển con người)
  • C. GNI (Tổng thu nhập quốc dân)
  • D. Gini (Hệ số bất bình đẳng thu nhập)

Câu 9: Tăng trưởng kinh tế cao có vai trò như thế nào đối với an ninh quốc phòng của một quốc gia?

  • A. Tạo tiền đề vật chất để củng cố tiềm lực an ninh quốc phòng.
  • B. Làm giảm sự cần thiết phải đầu tư cho an ninh quốc phòng.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp với an ninh quốc phòng.
  • D. Gây ra sự bất ổn, ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh quốc phòng.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

  • A. Tăng dân số.
  • B. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 11: Một quốc gia có GNI/người tăng lên đáng kể qua các năm. Điều này phản ánh trực tiếp sự cải thiện nào?

  • A. Mức sống vật chất trung bình của người dân.
  • B. Chất lượng môi trường.
  • C. Sự bình đẳng trong xã hội.
  • D. Hệ thống y tế công cộng.

Câu 12: Tại sao chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại là một phần quan trọng của phát triển kinh tế?

  • A. Vì nó luôn làm tăng tỷ lệ lao động trong nông nghiệp.
  • B. Vì nó giúp nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • C. Vì nó đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của các ngành truyền thống.
  • D. Vì nó loại bỏ hoàn toàn vai trò của ngành nông nghiệp.

Câu 13: Khái niệm "phát triển bao trùm" (inclusive development) trong phát triển kinh tế nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghệ cao.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều được tham gia và hưởng lợi từ quá trình phát triển.
  • D. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường.

Câu 14: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường.
  • C. Trình độ học vấn trung bình.
  • D. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình tăng trưởng kinh tế là gì?

  • A. Quá dư thừa vốn đầu tư.
  • B. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường do tăng trưởng "nóng".
  • C. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • D. Tốc độ già hóa dân số quá nhanh.

Câu 16: Vai trò "tạo tiền đề vật chất để củng cố an ninh, quốc phòng" là vai trò của yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm phát.
  • C. Thâm hụt thương mại.
  • D. Bất bình đẳng thu nhập.

Câu 17: Khi phân tích tình hình kinh tế của một quốc gia, việc chỉ dựa vào chỉ số tăng trưởng GDP cao mà bỏ qua các chỉ số về xã hội và môi trường có thể dẫn đến nhận định sai lệch nào?

  • A. Đánh giá thấp tốc độ tăng trưởng.
  • B. Nhận định sai về quy mô nền kinh tế.
  • C. Bỏ qua vai trò của xuất khẩu.
  • D. Đánh giá quá cao mức độ phát triển thực sự và tính bền vững.

Câu 18: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, một quốc gia cần chú trọng đồng thời vào các giải pháp liên quan đến:

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tăng trưởng GDP và xuất khẩu.
  • C. Chỉ giáo dục và y tế.
  • D. Chỉ bảo vệ rừng và nguồn nước.

Câu 19: Chỉ tiêu GDP/người thường được sử dụng để ước tính:

  • A. Tổng giá trị sản xuất của cả nước.
  • B. Thu nhập bình quân đầu người trên lãnh thổ.
  • C. Tổng thu nhập của công dân ở trong và ngoài nước.
  • D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

  • A. Số lượng lao động.
  • B. Diện tích đất đai.
  • C. Trình độ công nghệ, kỹ năng lao động và quản lý.
  • D. Số lượng tài nguyên khoáng sản.

Câu 21: Tăng trưởng kinh tế có thể góp phần xóa đói giảm nghèo thông qua cơ chế nào?

  • A. Phân phối lại tài sản từ người giàu sang người nghèo một cách trực tiếp.
  • B. Đóng cửa các ngành sản xuất truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển các dịch vụ cao cấp.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và tăng nguồn lực cho các chương trình xã hội.

Câu 22: Việc một quốc gia chuyển từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế có tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ cao hơn là biểu hiện của quá trình nào?

  • A. Tăng trưởng GDP.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Phát triển bền vững.
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 23: Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ bất bình đẳng càng cao khi giá trị của nó càng gần 1?

  • A. GDP/người
  • B. HDI
  • C. Hệ số Gini
  • D. GNI/người

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà quá trình tăng trưởng kinh tế "nóng" có thể gây ra là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các vấn đề xã hội (đô thị hóa tự phát, tội phạm...).
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức âm.
  • C. Cải thiện đồng đều chất lượng cuộc sống cho mọi tầng lớp dân cư.
  • D. Ổn định tuyệt đối giá cả hàng hóa.

Câu 25: Vai trò "tạo điều kiện để giải quyết việc làm, tăng thu nhập, nâng cao phúc lợi xã hội" là vai trò của yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm phát.
  • C. Thâm hụt ngân sách.
  • D. Lạm phát cao.

Câu 26: Chỉ số HDI của một quốc gia tăng lên theo thời gian cho thấy điều gì về sự phát triển của quốc gia đó?

  • A. Chỉ có thu nhập bình quân đầu người tăng.
  • B. Chỉ có tuổi thọ trung bình tăng.
  • C. Chỉ có trình độ học vấn tăng.
  • D. Sự cải thiện về chất lượng cuộc sống, giáo dục và sức khỏe của người dân.

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu (dựa vào năng suất và công nghệ), chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giáo dục, đào tạo và nghiên cứu phát triển (R&D).
  • C. Các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 28: Phát triển kinh tế bền vững khác biệt với tăng trưởng kinh tế đơn thuần ở chỗ nó có tính đến yếu tố nào sau đây một cách đặc biệt quan trọng?

  • A. Tốc độ tăng GDP hàng năm.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên cho thế hệ tương lai.
  • D. Số lượng các doanh nghiệp mới thành lập.

Câu 29: Vai trò "tạo điều kiện để nâng cao vai trò quản lý của Nhà nước và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế" là vai trò của yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Lạm phát.
  • C. Thất nghiệp.
  • D. Bất bình đẳng.

Câu 30: Một nền kinh tế được coi là có sự phát triển toàn diện khi nào?

  • A. Chỉ khi GDP tăng trưởng rất cao.
  • B. Chỉ khi tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ đạt mức tối đa.
  • C. Chỉ khi hệ số Gini giảm xuống 0.
  • D. Khi có sự tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại và đảm bảo tiến bộ xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chỉ tiêu kinh tế nào sau đây chủ yếu phản ánh sự gia tăng về quy mô sản lượng và thu nhập của nền kinh tế trong một thời gian nhất định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế nằm ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một quốc gia ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP cao liên tục trong 5 năm qua. Tuy nhiên, cùng thời kỳ này, tỷ lệ thất nghiệp không giảm đáng kể, khoảng cách giàu nghèo gia tăng, và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Tình hình này cho thấy quốc gia đó đang gặp thách thức chủ yếu ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển của con người dựa trên ba khía cạnh chính: sức khỏe (tuổi thọ), giáo dục (trình độ học vấn) và thu nhập (GNI/người)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi nền kinh tế chuyển dịch cơ cấu theo hướng hiện đại hóa, tỷ trọng của các ngành nào trong GDP thường có xu hướng tăng lên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử quốc gia X có GDP năm 2022 là 400 tỷ USD và năm 2023 là 440 tỷ USD. Tốc độ tăng trưởng GDP của quốc gia X năm 2023 so với năm 2022 là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa các trụ cột nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chỉ tiêu nào sau đây đo lường tổng thu nhập được tạo ra bởi công dân của một quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ các hoạt động sản xuất ở nước ngoài?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tăng trưởng kinh tế cao có vai trò như thế nào đối với an ninh quốc phòng của một quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một quốc gia có GNI/người tăng lên đáng kể qua các năm. Điều này phản ánh trực tiếp sự cải thiện nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại là một phần quan trọng của phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khái niệm 'phát triển bao trùm' (inclusive development) trong phát triển kinh tế nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của tiến bộ xã hội trong phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển trong quá trình tăng trưởng kinh tế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vai trò 'tạo tiền đề vật chất để củng cố an ninh, quốc phòng' là vai trò của yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi phân tích tình hình kinh tế của một quốc gia, việc chỉ dựa vào chỉ số tăng trưởng GDP cao mà bỏ qua các chỉ số về xã hội và môi trường có thể dẫn đến nhận định sai lệch nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, một quốc gia cần chú trọng đồng thời vào các giải pháp liên quan đến:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chỉ tiêu GDP/người thường được sử dụng để ước tính:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tăng trưởng kinh tế có thể góp phần xóa đói giảm nghèo thông qua cơ chế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc một quốc gia chuyển từ nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp sang nền kinh tế có tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ cao hơn là biểu hiện của quá trình nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ bất bình đẳng càng cao khi giá trị của nó càng gần 1?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà quá trình tăng trưởng kinh tế 'nóng' có thể gây ra là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vai trò 'tạo điều kiện để giải quyết việc làm, tăng thu nhập, nâng cao phúc lợi xã hội' là vai trò của yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chỉ số HDI của một quốc gia tăng lên theo thời gian cho thấy điều gì về sự phát triển của quốc gia đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo chiều sâu (dựa vào năng suất và công nghệ), chính phủ cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phát triển kinh tế bền vững khác biệt với tăng trưởng kinh tế đơn thuần ở chỗ nó có tính đến yếu tố nào sau đây một cách đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vai trò 'tạo điều kiện để nâng cao vai trò quản lý của Nhà nước và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế' là vai trò của yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một nền kinh tế được coi là có sự phát triển toàn diện khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều nào sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chỉ đo lường sự gia tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế đo lường sự gia tăng GNI.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế là mục tiêu ngắn hạn của mọi quốc gia.
  • C. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào sự gia tăng về quy mô sản lượng, phát triển kinh tế chú trọng đến sự tiến bộ về chất lượng cuộc sống và xã hội.
  • D. Tăng trưởng kinh tế chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, còn phát triển kinh tế áp dụng cho các nước phát triển.

Câu 2: Chỉ số Phát triển Con người (HDI) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người hàng năm.
  • B. Tiến bộ xã hội, bao gồm sức khỏe, giáo dục và thu nhập.
  • C. Mức độ công nghiệp hóa và hiện đại hóa của một quốc gia.
  • D. Sự ổn định của cơ cấu kinh tế và thể chế chính trị.

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và trình độ lao động.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học và công nghệ vào sản xuất.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng trong phân phối thu nhập quốc dân.

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng GDP cao liên tục trong 10 năm, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao và ô nhiễm môi trường gia tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

  • A. Quốc gia này đã đạt được phát triển kinh tế toàn diện và bền vững.
  • B. Quốc gia này có tăng trưởng kinh tế nhưng chưa đạt được phát triển kinh tế bền vững và toàn diện.
  • C. Tăng trưởng GDP cao tự động giải quyết các vấn đề thất nghiệp và môi trường.
  • D. Đây là tình trạng phát triển kinh tế lý tưởng mà mọi quốc gia đều hướng tới.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Đầu tư vào công nghệ xanh và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng nhanh GDP.
  • C. Nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước, giải quyết vấn đề môi trường sau.

Câu 6: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo giá hiện hành và giá so sánh. Mục đích của việc tính GDP theo giá so sánh là gì?

  • A. Đo lường quy mô nền kinh tế ở thời điểm hiện tại.
  • B. Phản ánh sự thay đổi của mức giá chung trong nền kinh tế.
  • C. Loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát để đo lường tăng trưởng kinh tế thực tế.
  • D. So sánh GDP giữa các quốc gia khác nhau trên thế giới.

Câu 7: Cơ cấu kinh tế của một quốc gia chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa thường thể hiện qua sự thay đổi nào về tỷ trọng các ngành?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • C. Giảm tỷ trọng của cả ba khu vực kinh tế: nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về tỷ trọng giữa các ngành kinh tế.

Câu 8: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

  • A. GNI chỉ tính thu nhập từ hoạt động sản xuất, còn GDP tính cả thu nhập từ chuyển nhượng.
  • B. GDP tính giá trị sản phẩm cuối cùng, còn GNI tính cả giá trị sản phẩm trung gian.
  • C. GDP đo lường thu nhập của quốc gia trong một quý, còn GNI đo lường trong một năm.
  • D. GNI bao gồm thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài của công dân, còn GDP thì không.

Câu 9: Phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bất chấp sự gia tăng bất bình đẳng.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn để tạo đột phá tăng trưởng.
  • C. Đảm bảo mọi thành phần dân cư đều được hưởng lợi từ tăng trưởng kinh tế và giảm bất bình đẳng.
  • D. Phát triển kinh tế chỉ tập trung ở khu vực thành thị, bỏ qua khu vực nông thôn.

Câu 10: Điều nào sau đây là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở các nước phát triển.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • C. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Sự ổn định chính trị và thể chế ở các nước phát triển.

Câu 11: Để đánh giá mức sống vật chất của người dân giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào thường được sử dụng?

  • A. GDP bình quân đầu người (GDP per capita).
  • B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • C. Chỉ số bất bình đẳng thu nhập (Gini coefficient).
  • D. Tỷ lệ nghèo đói đa chiều (MPI).

Câu 12: Chính sách nào sau đây có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức?

  • A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để tăng lợi nhuận.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.

Câu 13: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong phát triển kinh tế?

  • A. Mức độ tăng trưởng kinh tế bình quân hàng năm.
  • B. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
  • C. Mức độ phát triển của hệ thống giáo dục và y tế.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.

Câu 14: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng 7% mỗi năm. Nếu dân số tăng 2% mỗi năm, thì GDP bình quân đầu người tăng trưởng khoảng bao nhiêu?

  • A. 9%
  • B. 14%
  • C. 5%
  • D. Không tăng trưởng

Câu 15: Trong dài hạn, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế bền vững nhất?

  • A. Gia tăng số lượng lao động tham gia sản xuất.
  • B. Khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng cường đầu tư vốn mà không đổi mới công nghệ.
  • D. Nâng cao năng suất lao động và tiến bộ công nghệ.

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải hiện đại. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

  • A. Tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
  • B. Phát triển kinh tế bền vững về môi trường.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • D. Tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường (bắt buộc).

Câu 17: Chính phủ thực hiện chính sách giáo dục miễn phí và tăng cường đầu tư vào y tế công cộng. Điều này tác động trực tiếp đến chỉ số nào?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Hệ số Gini.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 18: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào tập trung vào việc khai thác lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ?

  • A. Mô hình tăng trưởng dựa vào các yếu tố đầu vào (input-driven growth).
  • B. Mô hình tăng trưởng dựa vào năng suất (productivity-driven growth).
  • C. Mô hình tăng trưởng dựa vào đổi mới sáng tạo (innovation-driven growth).
  • D. Mô hình tăng trưởng xanh (green growth).

Câu 19: Để chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào yếu tố đầu vào sang mô hình tăng trưởng dựa vào năng suất, quốc gia cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Đầu tư vào khoa học công nghệ, giáo dục và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tăng trưởng kinh tế có vai trò như thế nào đối với vị thế của một quốc gia?

  • A. Không ảnh hưởng đến vị thế quốc gia trong hội nhập.
  • B. Tăng cường vị thế và sức mạnh kinh tế, chính trị của quốc gia trên trường quốc tế.
  • C. Làm suy yếu vị thế quốc gia do phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, không quan trọng với các nước phát triển.

Câu 21: Một khu vực kinh tế có GDP tăng trưởng âm trong hai quý liên tiếp được gọi là gì?

  • A. Khủng hoảng kinh tế.
  • B. Lạm phát.
  • C. Suy thoái kinh tế.
  • D. Đình trệ kinh tế.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn?

  • A. Tăng chi tiêu chính phủ vào đầu tư công.
  • B. Nới lỏng chính sách tiền tệ, giảm lãi suất.
  • C. Giảm thuế để kích cầu tiêu dùng và đầu tư.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 23: Chỉ số MPI ( nghèo đói đa chiều) đo lường các khía cạnh nào của tình trạng nghèo đói?

  • A. Chỉ đo lường nghèo đói về thu nhập.
  • B. Đo lường nghèo đói trên nhiều chiều cạnh như y tế, giáo dục, điều kiện sống.
  • C. Đo lường nghèo đói ở khu vực nông thôn.
  • D. Đo lường nghèo đói ở khu vực thành thị.

Câu 24: Để đạt được phát triển kinh tế hài hòa giữa thành thị và nông thôn, chính phủ cần chú trọng điều gì?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế ở khu vực thành thị trước.
  • B. Hạn chế đầu tư vào khu vực nông thôn để tập trung nguồn lực.
  • C. Đầu tư phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế và tạo việc làm ở khu vực nông thôn.
  • D. Di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị để giảm áp lực cho nông thôn.

Câu 25: Trong cơ cấu GDP, khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò chủ đạo ở các nước phát triển?

  • A. Khu vực nông nghiệp.
  • B. Khu vực dịch vụ.
  • C. Khu vực công nghiệp.
  • D. Cả ba khu vực có tỷ trọng ngang nhau.

Câu 26: Điều nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế?

  • A. Xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế, tạo môi trường pháp lý thuận lợi.
  • B. Trực tiếp điều hành và quản lý tất cả các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Can thiệp sâu rộng vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Thực hiện chính sách đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 27: Liên hợp quốc đưa ra các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng GDP toàn cầu một cách nhanh chóng.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Thống nhất hệ thống chính trị và kinh tế trên toàn thế giới.
  • D. Giải quyết các thách thức toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 28: Giả sử một quốc gia có GNI bình quân đầu người tăng, nhưng HDI lại không thay đổi nhiều. Điều này có thể do nguyên nhân nào?

  • A. GNI bình quân đầu người không phải là chỉ tiêu quan trọng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế không đi kèm với cải thiện đáng kể về y tế và giáo dục.
  • C. HDI là chỉ tiêu không đáng tin cậy.
  • D. Đây là tình trạng phát triển kinh tế lý tưởng.

Câu 29: Trong dài hạn, chính sách nào sau đây có tác động tích cực nhất đến cả tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo kỹ năng và nâng cao năng lực khoa học công nghệ.
  • D. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ một cách ồ ạt.

Câu 30: Để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu GDP hoặc GNI được tính theo đơn vị tiền tệ chung nào?

  • A. Đồng tiền của quốc gia có quy mô kinh tế lớn nhất.
  • B. Đơn vị tiền tệ đặc biệt SDR của Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
  • C. Đồng Euro.
  • D. Đô la Mỹ (USD).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điều nào sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chỉ số Phát triển Con người (HDI) được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia đạt tăng trưởng GDP cao liên tục trong 10 năm, nhưng tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao và ô nhiễm môi trường gia tăng. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với tình huống này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên phát triển kinh tế bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được tính theo giá hiện hành và giá so sánh. Mục đích của việc tính GDP theo giá so sánh là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cơ cấu kinh tế của một quốc gia chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa thường thể hiện qua sự thay đổi nào về tỷ trọng các ngành?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chỉ tiêu GNI (Tổng thu nhập quốc dân) khác biệt với GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phát triển kinh tế bao trùm (inclusive growth) nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều nào sau đây là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để đánh giá mức sống vật chất của người dân giữa các quốc gia, chỉ tiêu nào thường được sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách nào sau đây có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ số Gini được sử dụng để đo lường điều gì trong phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử một quốc gia có GDP tăng trưởng 7% mỗi năm. Nếu dân số tăng 2% mỗi năm, thì GDP bình quân đầu người tăng trưởng khoảng bao nhiêu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong dài hạn, yếu tố nào được coi là động lực tăng trưởng kinh tế bền vững nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý chất thải hiện đại. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính phủ thực hiện chính sách giáo dục miễn phí và tăng cường đầu tư vào y tế công cộng. Điều này tác động trực tiếp đến chỉ số nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mô hình tăng trưởng kinh tế nào tập trung vào việc khai thác lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào yếu tố đầu vào sang mô hình tăng trưởng dựa vào năng suất, quốc gia cần ưu tiên điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tăng trưởng kinh tế có vai trò như thế nào đối với vị thế của một quốc gia?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một khu vực kinh tế có GDP tăng trưởng âm trong hai quý liên tiếp được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chỉ số MPI ( nghèo đói đa chiều) đo lường các khía cạnh nào của tình trạng nghèo đói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đạt được phát triển kinh tế hài hòa giữa thành thị và nông thôn, chính phủ cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong cơ cấu GDP, khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò chủ đạo ở các nước phát triển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Liên hợp quốc đưa ra các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử một quốc gia có GNI bình quân đầu người tăng, nhưng HDI lại không thay đổi nhiều. Điều này có thể do nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong dài hạn, chính sách nào sau đây có tác động tích cực nhất đến cả tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để so sánh quy mô kinh tế giữa các quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu GDP hoặc GNI được tính theo đơn vị tiền tệ chung nào?

Viết một bình luận