Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Anh H và chị V kết hôn được 5 năm. Gần đây, anh H phát hiện chị V đã bí mật vay nợ một khoản tiền lớn để đầu tư vào một dự án kinh doanh cá nhân mà không bàn bạc với anh. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc chị V tự ý vay nợ trong trường hợp này có ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm tài sản chung của vợ chồng?
- A. Anh H hoàn toàn không có trách nhiệm với khoản nợ của chị V vì anh không biết và không đồng ý với việc vay nợ này.
- B. Khoản nợ của chị V có thể được xem là nghĩa vụ chung nếu khoản vay phục vụ nhu cầu thiết yếu của gia đình hoặc được sự đồng ý của anh H.
- C. Tất cả các khoản nợ phát sinh trong thời kỳ hôn nhân đều mặc định là nợ chung và cả anh H và chị V phải cùng chịu trách nhiệm.
- D. Chị V phải hoàn toàn chịu trách nhiệm cá nhân với khoản nợ, không liên quan đến tài sản chung hay trách nhiệm của anh H.
Câu 2: Gia đình ông bà P có ba người con: con trai cả là anh K, con gái thứ hai là chị L và con trai út là anh M. Anh K là người có điều kiện kinh tế khá giả, trong khi chị L và anh M gặp nhiều khó khăn. Theo pháp luật về hôn nhân và gia đình, ông bà P có nghĩa vụ pháp lý như thế nào đối với việc hỗ trợ tài chính cho các con khi về già?
- A. Ông bà P chỉ có nghĩa vụ hỗ trợ anh K vì anh là con trai cả và có trách nhiệm với gia đình.
- B. Ông bà P không có nghĩa vụ pháp lý nào, việc hỗ trợ tài chính hoàn toàn phụ thuộc vào lòng hảo tâm của ông bà.
- C. Ông bà P có nghĩa vụ pháp lý phải quan tâm, chăm sóc và có thể hỗ trợ tài chính cho tất cả các con nếu các con gặp khó khăn và ông bà có khả năng.
- D. Nghĩa vụ hỗ trợ tài chính của ông bà P chỉ giới hạn ở việc chăm sóc sức khỏe, không bao gồm hỗ trợ về kinh tế.
Câu 3: Chị N và anh T dự định kết hôn. Chị N có một con riêng 5 tuổi từ cuộc hôn nhân trước. Anh T rất yêu thương con riêng của chị N và muốn nhận đứa bé làm con nuôi. Pháp luật quy định như thế nào về quyền và thủ tục nhận con riêng của vợ/chồng làm con nuôi trong trường hợp này?
- A. Anh T có quyền nhận con riêng của chị N làm con nuôi nếu được sự đồng ý của chị N và đáp ứng các điều kiện về con nuôi theo luật định.
- B. Anh T không thể nhận con riêng của chị N làm con nuôi vì pháp luật không cho phép nhận con riêng của vợ/chồng làm con nuôi.
- C. Việc nhận con riêng của chị N làm con nuôi phải được sự đồng ý của cả chị N và người chồng cũ của chị N.
- D. Anh T chỉ có thể nhận con riêng của chị N làm con nuôi sau khi đã kết hôn và chung sống với chị N ít nhất 2 năm.
Câu 4: Trong một gia đình, người chồng thường xuyên kiểm soát mọi hoạt động tài chính của vợ, từ việc chi tiêu cá nhân đến các quyết định mua sắm cho gia đình. Hành vi này có vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa vợ và chồng trong hôn nhân theo pháp luật Việt Nam không?
- A. Có, hành vi kiểm soát tài chính của chồng vi phạm nguyên tắc bình đẳng, vợ chồng có quyền bình đẳng trong quản lý tài sản và chi tiêu chung.
- B. Không, việc chồng quản lý tài chính là bình thường và thể hiện vai trò trụ cột gia đình của người chồng.
- C. Chỉ vi phạm nếu người vợ không đồng ý với việc chồng quản lý tài chính, nếu vợ đồng ý thì không vi phạm.
- D. Pháp luật không can thiệp vào vấn đề quản lý tài chính trong gia đình, đây là vấn đề nội bộ của mỗi gia đình.
Câu 5: Ông B và bà C là vợ chồng và có một con trai là anh D. Ông B qua đời đột ngột mà không để lại di chúc. Tài sản chung của ông bà B và C bao gồm một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Theo quy định của pháp luật về thừa kế, tài sản này sẽ được phân chia như thế nào?
- A. Toàn bộ tài sản sẽ thuộc về bà C vì bà là vợ và còn sống.
- B. Toàn bộ tài sản sẽ thuộc về anh D vì anh là con trai duy nhất.
- C. Tài sản chung sẽ được chia đôi, một nửa là của bà C, một nửa còn lại là di sản của ông B và sẽ được chia đều cho bà C và anh D.
- D. Tài sản sẽ được chia theo quyết định của tòa án, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của gia đình.
Câu 6: Anh P và chị Q sống chung với nhau như vợ chồng nhưng không đăng ký kết hôn. Trong thời gian chung sống, họ có một con chung và cùng nhau tạo dựng được một số tài sản. Khi muốn chấm dứt quan hệ, việc giải quyết quyền và nghĩa vụ về con chung và tài sản chung của họ sẽ được pháp luật điều chỉnh như thế nào?
- A. Vì không đăng ký kết hôn nên pháp luật không can thiệp vào việc giải quyết quyền và nghĩa vụ về con chung và tài sản chung của họ.
- B. Pháp luật vẫn bảo vệ quyền lợi của con chung và giải quyết tài sản chung của họ theo quy định như đối với các cặp vợ chồng có đăng ký kết hôn.
- C. Họ chỉ có thể tự thỏa thuận với nhau về quyền và nghĩa vụ, pháp luật không có quy định cụ thể.
- D. Quyền nuôi con sẽ thuộc về người mẹ, còn tài sản chung sẽ thuộc về người có thu nhập cao hơn.
Câu 7: Một cặp vợ chồng trẻ quyết định sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản để có con do người vợ gặp vấn đề về khả năng sinh sản. Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về quyền của họ trong việc sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản?
- A. Pháp luật cho phép các cặp vợ chồng có quyền sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản theo quy định để có con.
- B. Việc sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản chỉ được phép khi có sự cho phép của cơ quan nhà nước.
- C. Pháp luật cấm các cặp vợ chồng sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản vì vi phạm đạo đức.
- D. Chỉ những cặp vợ chồng hiếm muộn đã kết hôn trên 5 năm mới được phép sử dụng biện pháp hỗ trợ sinh sản.
Câu 8: Chị S đang mang thai con đầu lòng. Chồng chị S muốn chị nghỉ việc để ở nhà dưỡng thai và chăm sóc con sau này. Chị S không muốn nghỉ việc vì yêu thích công việc hiện tại và muốn có thu nhập riêng. Theo Luật Lao động và Luật Hôn nhân và Gia đình, chị S có quyền quyết định như thế nào về việc làm của mình trong thời kỳ mang thai?
- A. Chị S phải nghe theo chồng và nghỉ việc vì chồng là người có quyền quyết định về các vấn đề gia đình.
- B. Chị S không có quyền quyết định, việc nghỉ việc hay không phụ thuộc vào quy định của công ty.
- C. Chị S chỉ có thể tiếp tục làm việc nếu được sự đồng ý của chồng.
- D. Chị S có quyền tự quyết định về việc làm của mình và không ai có quyền ép buộc chị phải nghỉ việc.
Câu 9: Anh T và chị V là hàng xóm và có tình cảm yêu đương. Tuy nhiên, họ phát hiện ra rằng họ là anh em họ trong phạm vi ba đời. Theo pháp luật về hôn nhân và gia đình, họ có được phép kết hôn với nhau không?
- A. Họ được phép kết hôn vì quan hệ họ hàng xa không ảnh hưởng đến hôn nhân.
- B. Họ được phép kết hôn nếu được sự đồng ý của gia đình hai bên.
- C. Họ không được phép kết hôn vì pháp luật cấm kết hôn giữa những người có quan hệ huyết thống trong phạm vi ba đời.
- D. Họ có thể kết hôn sau khi làm xét nghiệm di truyền và được cơ quan y tế cho phép.
Câu 10: Trong một gia đình, con cái có nghĩa vụ chăm sóc và phụng dưỡng cha mẹ khi cha mẹ già yếu. Nghĩa vụ này được thể hiện cụ thể qua những hành động nào?
- A. Chỉ cần thăm hỏi cha mẹ vào các dịp lễ Tết.
- B. Cung cấp đầy đủ vật chất, tinh thần, chăm sóc sức khỏe và tạo điều kiện sống tốt cho cha mẹ.
- C. Gửi tiền về cho cha mẹ hàng tháng là đủ.
- D. Để cha mẹ tự lo liệu cuộc sống, con cái chỉ cần hỗ trợ khi cha mẹ yêu cầu.
Câu 11: Anh M và chị K ly hôn theo quyết định của tòa án. Quyền nuôi con chung 7 tuổi được giao cho chị K. Anh M có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con. Nếu anh M cố tình trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng, pháp luật có biện pháp xử lý nào?
- A. Pháp luật không có biện pháp xử lý, chỉ dựa vào lương tâm của người cha.
- B. Tòa án chỉ có thể nhắc nhở và khuyên giải anh M.
- C. Chị K phải tự mình giải quyết bằng cách thương lượng với anh M.
- D. Pháp luật có thể áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành án, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu anh M cố tình trốn tránh nghĩa vụ cấp dưỡng.
Câu 12: Trong một gia đình đa thế hệ, ông bà, cha mẹ và con cháu cùng chung sống. Để duy trì hòa khí và hạnh phúc gia đình, các thành viên cần có trách nhiệm gì đối với nhau?
- A. Các thành viên cần tôn trọng, yêu thương, quan tâm, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau, mỗi người thực hiện tốt vai trò của mình.
- B. Mỗi thế hệ nên sống độc lập, ít can thiệp vào cuộc sống của nhau để tránh mâu thuẫn.
- C. Người lớn tuổi cần có quyền quyết định cao nhất trong gia đình, con cháu phải tuyệt đối nghe theo.
- D. Chỉ cần đảm bảo kinh tế gia đình ổn định, các vấn đề khác không quan trọng.
Câu 13: Pháp luật quy định về độ tuổi kết hôn tối thiểu cho nam và nữ là bao nhiêu để đảm bảo sự tự nguyện và chín chắn trong quyết định kết hôn?
- A. Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi.
- B. Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi.
- C. Nam từ 18 tuổi, nữ từ 16 tuổi.
- D. Nam từ 21 tuổi, nữ từ 20 tuổi.
Câu 14: Hành vi bạo lực gia đình, dù là bạo lực thể chất, tinh thần hay kinh tế, đều bị pháp luật nghiêm cấm. Pháp luật có những biện pháp nào để bảo vệ nạn nhân của bạo lực gia đình?
- A. Pháp luật chỉ khuyến cáo và vận động hòa giải trong các vụ bạo lực gia đình.
- B. Nạn nhân phải tự mình tìm cách bảo vệ, pháp luật không can thiệp.
- C. Pháp luật có các biện pháp như tư vấn, hòa giải, cấm tiếp xúc, xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người gây bạo lực.
- D. Chính quyền địa phương có trách nhiệm bảo vệ nạn nhân, pháp luật không có vai trò.
Câu 15: Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc lựa chọn biện pháp kế hoạch hóa gia đình. Nếu vợ chồng không thống nhất được ý kiến về việc này, pháp luật có hướng dẫn hoặc quy định nào không?
- A. Quyền quyết định cuối cùng thuộc về người chồng vì chồng là trụ cột gia đình.
- B. Pháp luật khuyến khích vợ chồng tự thỏa thuận trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng ý kiến của nhau.
- C. Ý kiến của người vợ luôn được ưu tiên vì liên quan trực tiếp đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ.
- D. Trong trường hợp bất đồng, cơ quan y tế sẽ quyết định biện pháp kế hoạch hóa gia đình phù hợp.
Câu 16: Anh H và chị G kết hôn và có một con chung. Sau đó, họ ly hôn. Chị G tái hôn với anh K và đưa con chung về sống cùng gia đình mới. Hỏi, quyền và nghĩa vụ của anh H đối với con chung có thay đổi sau khi chị G tái hôn không?
- A. Anh H mất hết quyền và nghĩa vụ đối với con chung sau khi chị G tái hôn.
- B. Anh H chỉ còn nghĩa vụ cấp dưỡng, không còn quyền thăm nom con.
- C. Anh H chỉ còn quyền thăm nom con, không còn nghĩa vụ cấp dưỡng.
- D. Không, anh H vẫn giữ nguyên các quyền và nghĩa vụ của người cha đối với con chung theo quy định của pháp luật.
Câu 17: Trong Luật Hôn nhân và Gia đình, nguyên tắc "hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng gia đình hạnh phúc?
- A. Nguyên tắc này tạo nền tảng pháp lý và đạo đức cho mối quan hệ hôn nhân bền vững, dựa trên tình yêu, sự tự nguyện, tôn trọng và bình đẳng.
- B. Nguyên tắc này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế trong việc xây dựng gia đình hạnh phúc.
- C. Nguyên tắc này chỉ đảm bảo quyền lợi của người phụ nữ, không quan tâm đến quyền lợi của người đàn ông.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các cặp vợ chồng trẻ, không áp dụng cho các gia đình truyền thống.
Câu 18: Chị L muốn ly hôn với chồng vì mâu thuẫn không thể hàn gắn. Tuy nhiên, chồng chị L không đồng ý ly hôn và gây khó khăn, cản trở chị trong việc thực hiện quyền ly hôn. Hành vi của chồng chị L có vi phạm pháp luật không?
- A. Không vi phạm, vì chồng có quyền không đồng ý ly hôn.
- B. Chỉ vi phạm nếu chồng sử dụng vũ lực để ngăn cản ly hôn.
- C. Có, hành vi cản trở ly hôn là vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền tự do ly hôn của chị L.
- D. Pháp luật không can thiệp vào các tranh chấp ly hôn, vợ chồng phải tự giải quyết.
Câu 19: Trong trường hợp cha mẹ mất khả năng lao động và không có thu nhập, con cái có nghĩa vụ pháp lý phải cấp dưỡng cho cha mẹ không? Nếu có, mức cấp dưỡng được xác định như thế nào?
- A. Không, con cái không có nghĩa vụ pháp lý phải cấp dưỡng cho cha mẹ.
- B. Có, con cái có nghĩa vụ pháp lý phải cấp dưỡng cho cha mẹ. Mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận hoặc tòa án quyết định dựa trên thu nhập và khả năng của con cái, nhu cầu của cha mẹ.
- C. Mức cấp dưỡng cố định là 50% thu nhập của người con.
- D. Chỉ con trai mới có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ, con gái không có nghĩa vụ.
Câu 20: Anh X và chị Y kết hôn và thỏa thuận về chế độ tài sản riêng của mỗi người trước khi kết hôn. Trong thời kỳ hôn nhân, thu nhập từ tài sản riêng của mỗi người sẽ được xác định là tài sản riêng hay tài sản chung?
- A. Thu nhập từ tài sản riêng luôn được coi là tài sản chung của vợ chồng.
- B. Thu nhập từ tài sản riêng luôn được coi là tài sản riêng của người có tài sản.
- C. Thu nhập từ tài sản riêng vẫn thuộc sở hữu riêng, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.
- D. Pháp luật không quy định về vấn đề này, tùy thuộc vào thỏa thuận của vợ chồng.
Câu 21: Một người phụ nữ 17 tuổi có thai ngoài ý muốn và muốn kết hôn để hợp pháp hóa quan hệ và đảm bảo quyền lợi cho con. Tuy nhiên, theo luật định, độ tuổi kết hôn của nữ là từ 18 tuổi trở lên. Trong tình huống này, pháp luật có giải pháp nào?
- A. Pháp luật cho phép kết hôn ngay lập tức để bảo vệ quyền lợi của đứa trẻ.
- B. Phải chờ đến khi người phụ nữ đủ 18 tuổi mới được kết hôn, không có ngoại lệ.
- C. Có thể xin phép cơ quan nhà nước để được kết hôn sớm hơn.
- D. Pháp luật không có ngoại lệ về độ tuổi kết hôn, nhưng có thể xem xét các biện pháp hỗ trợ khác cho bà mẹ và đứa trẻ.
Câu 22: Anh A và chị B đang trong quá trình ly hôn. Họ có một căn nhà chung mua trong thời kỳ hôn nhân. Trong quá trình giải quyết ly hôn, việc phân chia căn nhà chung này sẽ được thực hiện như thế nào?
- A. Căn nhà sẽ thuộc về người có thu nhập cao hơn.
- B. Căn nhà sẽ được chia đôi theo nguyên tắc chia đôi tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc có yếu tố khác theo luật định.
- C. Căn nhà sẽ thuộc về người trực tiếp nuôi con.
- D. Quyết định phân chia căn nhà do tòa án quyết định hoàn toàn, không theo nguyên tắc nào.
Câu 23: Pháp luật Việt Nam có công nhận hôn nhân đồng giới không? Nếu không, những người trong quan hệ đồng giới có được pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp liên quan đến quan hệ gia đình không?
- A. Pháp luật Việt Nam công nhận hôn nhân đồng giới và bảo vệ quyền lợi của họ như hôn nhân dị giới.
- B. Pháp luật Việt Nam công nhận hôn nhân đồng giới nhưng không bảo vệ quyền lợi liên quan đến gia đình.
- C. Pháp luật Việt Nam không công nhận hôn nhân đồng giới, nhưng có bảo vệ một số quyền và lợi ích hợp pháp của những người sống chung như vợ chồng.
- D. Pháp luật Việt Nam không công nhận và không bảo vệ bất kỳ quyền lợi nào liên quan đến quan hệ đồng giới.
Câu 24: Trong một gia đình, người chồng nghiện rượu và thường xuyên gây gổ, hành hung vợ con. Người vợ muốn ly hôn để bảo vệ bản thân và con cái. Trong trường hợp này, tòa án có thể giải quyết ly hôn đơn phương theo yêu cầu của người vợ không?
- A. Có, tòa án có thể giải quyết ly hôn đơn phương nếu có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình nghiêm trọng, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, con.
- B. Không, tòa án chỉ giải quyết ly hôn khi cả hai vợ chồng đều đồng ý.
- C. Tòa án sẽ hòa giải trước, nếu hòa giải không thành thì không giải quyết ly hôn.
- D. Người vợ phải chứng minh được chồng có hành vi ngoại tình mới được ly hôn đơn phương.
Câu 25: Anh C và chị D kết hôn và có một con chung. Sau đó, chị D qua đời. Anh C muốn tái hôn và đưa con chung về sống cùng gia đình mới. Hỏi, ý kiến của con chung có vai trò như thế nào trong quyết định này?
- A. Ý kiến của con chung không có vai trò gì, cha có quyền quyết định mọi việc.
- B. Ý kiến của con chung chỉ mang tính tham khảo, cha vẫn là người quyết định cuối cùng.
- C. Nếu con chung đã đủ tuổi nhận thức và bày tỏ ý kiến, ý kiến của con cần được tôn trọng và xem xét trong quyết định tái hôn và thay đổi môi trường sống.
- D. Chỉ cần xin phép ông bà nội ngoại là đủ, không cần hỏi ý kiến con.
Câu 26: Trong quan hệ giữa anh chị em, pháp luật có quy định về quyền và nghĩa vụ của anh chị em đối với nhau không? Nếu có, hãy nêu một ví dụ cụ thể.
- A. Không, pháp luật không quy định về quyền và nghĩa vụ giữa anh chị em, đây là vấn đề đạo đức.
- B. Có, pháp luật khuyến khích anh chị em yêu thương, quý trọng, chăm sóc, giúp đỡ nhau. Ví dụ, khi một người gặp khó khăn, anh chị em có nghĩa vụ tương trợ.
- C. Pháp luật chỉ quy định về quyền và nghĩa vụ của anh chị em trong việc thừa kế tài sản.
- D. Quyền và nghĩa vụ giữa anh chị em chỉ phát sinh khi cha mẹ qua đời.
Câu 27: Thế nào là hôn nhân giả tạo và pháp luật nghiêm cấm hành vi này nhằm mục đích gì?
- A. Hôn nhân giả tạo là kết hôn không có tình yêu, pháp luật cấm để bảo vệ tình yêu chân chính.
- B. Hôn nhân giả tạo là kết hôn vì vụ lợi cá nhân, pháp luật cấm để bảo vệ quyền lợi của người yếu thế.
- C. Hôn nhân giả tạo là việc lợi dụng kết hôn để trốn tránh nghĩa vụ với Nhà nước, với xã hội, không nhằm mục đích xây dựng gia đình hạnh phúc, pháp luật cấm để bảo vệ chế độ hôn nhân và gia đình.
- D. Hôn nhân giả tạo là kết hôn không đăng ký, pháp luật cấm để đảm bảo thủ tục hành chính.
Câu 28: Trong trường hợp vợ hoặc chồng bị mất tích, người còn lại có thể yêu cầu tòa án tuyên bố người mất tích đã chết để chấm dứt quan hệ hôn nhân không? Pháp luật quy định thời gian mất tích tối thiểu là bao lâu?
- A. Không thể tuyên bố người mất tích đã chết để ly hôn, phải chờ người mất tích trở về.
- B. Có thể tuyên bố sau 6 tháng mất tích.
- C. Có thể tuyên bố sau 1 năm mất tích.
- D. Có thể yêu cầu tòa án tuyên bố người mất tích đã chết sau 3 năm biệt tích liền trở trở lên để chấm dứt hôn nhân.
Câu 29: Anh E và chị F kết hôn và có một con chung. Sau đó, anh E ngoại tình và có con riêng với người khác. Hành vi ngoại tình của anh E có vi phạm nghĩa vụ chung thủy trong hôn nhân không? Pháp luật có chế tài xử lý nào đối với hành vi này?
- A. Có, hành vi ngoại tình của anh E vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chung thủy. Pháp luật có thể xem xét đây là căn cứ để ly hôn và có thể xử phạt hành chính.
- B. Không vi phạm, vì ngoại tình là chuyện cá nhân, pháp luật không can thiệp.
- C. Chỉ vi phạm nếu chị F không đồng ý với hành vi ngoại tình của anh E.
- D. Pháp luật chỉ xử lý hành vi ngoại tình khi gây hậu quả nghiêm trọng như bạo lực gia đình.
Câu 30: Trong gia đình, việc giáo dục con cái là trách nhiệm chung của cha mẹ. Theo pháp luật, cha mẹ có những quyền và nghĩa vụ gì cụ thể trong việc giáo dục con cái?
- A. Cha mẹ chỉ có quyền giáo dục con cái theo ý muốn của mình, không có nghĩa vụ.
- B. Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ yêu thương, nuôi dưỡng, giáo dục con cái, tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, đạo đức.
- C. Nghĩa vụ giáo dục con cái chủ yếu thuộc về người mẹ, người cha không có trách nhiệm.
- D. Việc giáo dục con cái là quyền tự do của mỗi gia đình, pháp luật không can thiệp.