Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 10: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong hôn nhân và gia đình - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chị A (20 tuổi) và anh B (22 tuổi) cùng làm công nhân tại một nhà máy. Họ yêu nhau và muốn tiến tới hôn nhân. Tuy nhiên, bố mẹ anh B phản đối vì cho rằng chị A xuất thân từ gia đình nghèo, không môn đăng hộ đối. Anh B vẫn quyết tâm kết hôn với chị A vì tình yêu chân thành. Trường hợp này thể hiện nguyên tắc nào của chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam?
- A. Hôn nhân một vợ, một chồng.
- B. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ.
- C. Bình đẳng giữa vợ và chồng.
- D. Bảo vệ quyền lợi của cha mẹ và con cái.
Câu 2: Ông K và bà L kết hôn hợp pháp được 30 năm, có hai người con đã trưởng thành. Trong cuộc sống chung, ông K luôn tôn trọng ý kiến của bà L trong mọi việc từ chi tiêu gia đình đến quyết định công việc của các con. Hai ông bà cùng nhau san sẻ việc nhà và chăm sóc bố mẹ già yếu. Việc làm của ông K và bà L thể hiện nội dung nào trong quan hệ giữa vợ và chồng?
- A. Bình đẳng về mọi mặt.
- B. Chỉ bình đẳng về tài sản chung.
- C. Chỉ bình đẳng trong việc nuôi dạy con cái.
- D. Người vợ có nghĩa vụ chính trong công việc gia đình.
Câu 3: Anh Minh (25 tuổi) và chị Mai (20 tuổi) muốn đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, anh Minh bị mất năng lực hành vi dân sự do tai nạn. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trường hợp của anh Minh có được phép kết hôn không? Vì sao?
- A. Được phép, vì cả hai đều đủ tuổi kết hôn.
- B. Được phép, nếu có sự đồng ý của người giám hộ.
- C. Không được phép, vì chị Mai chưa đủ 21 tuổi.
- D. Không được phép, vì anh Minh bị mất năng lực hành vi dân sự.
Câu 4: Chị H và anh T là hai anh em ruột. Chị H sinh con gái là bé An. Anh T sinh con trai là bé Bình. Theo quy định của pháp luật về các trường hợp cấm kết hôn, bé An và bé Bình có được phép kết hôn với nhau khi trưởng thành không? Vì sao?
- A. Được phép, vì họ không cùng cha mẹ.
- B. Được phép, nếu cả hai tự nguyện.
- C. Không được phép, vì họ có họ trong phạm vi ba đời.
- D. Không được phép, chỉ khi có sự đồng ý của cả hai gia đình.
Câu 5: Bà Mai có một căn nhà là tài sản riêng trước khi kết hôn với ông Nam. Sau khi kết hôn, ông Nam đề nghị bà Mai nhập căn nhà này vào tài sản chung của vợ chồng. Bà Mai không đồng ý. Việc bà Mai giữ căn nhà làm tài sản riêng có phù hợp với quy định pháp luật không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì tài sản riêng của vợ, chồng được pháp luật bảo vệ.
- B. Không phù hợp, vì tất cả tài sản phải là tài sản chung sau khi kết hôn.
- C. Không phù hợp, trừ khi có thỏa thuận trước hôn nhân.
- D. Phù hợp, nhưng chỉ khi ông Nam đồng ý.
Câu 6: Vợ chồng anh T và chị P có hai người con, bé trai 10 tuổi và bé gái 8 tuổi. Anh T luôn yêu cầu bé trai phải làm hết mọi việc nặng trong nhà, còn bé gái thì chỉ làm việc nhẹ hoặc không phải làm gì. Chị P không đồng ý với cách phân công này. Hành vi của anh T đã vi phạm quyền và nghĩa vụ nào của cha mẹ đối với con cái?
- A. Nghĩa vụ nuôi dưỡng con.
- B. Nghĩa vụ giáo dục con.
- C. Nghĩa vụ không phân biệt đối xử giữa các con.
- D. Quyền quản lý tài sản của con.
Câu 7: Ông H và bà N đã già yếu, sức khỏe suy giảm, không còn khả năng tự chăm sóc bản thân. Con trai duy nhất của ông bà là anh S, có cuộc sống khá giả nhưng lại lảng tránh trách nhiệm, không muốn chăm sóc bố mẹ. Hành vi của anh S đã vi phạm quyền và nghĩa vụ nào trong gia đình?
- A. Quyền được thừa kế tài sản của cha mẹ.
- B. Nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ.
- C. Quyền được cha mẹ cho tài sản.
- D. Nghĩa vụ báo hiếu khi cha mẹ còn khỏe mạnh.
Câu 8: Chị Lan và anh Hùng là hai chị em ruột. Bố mẹ mất sớm, chị Lan một mình bươn chải nuôi em ăn học. Khi anh Hùng trưởng thành và có công việc ổn định, anh luôn giúp đỡ chị Lan trong cuộc sống, cùng chị lo toan việc gia đình. Tình cảm và hành động của hai chị em thể hiện quyền và nghĩa vụ nào?
- A. Quyền được thừa kế tài sản của nhau.
- B. Nghĩa vụ giám hộ cho nhau.
- C. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm.
- D. Nghĩa vụ thương yêu, đùm bọc, giúp đỡ lẫn nhau.
Câu 9: Anh P và chị Q kết hôn hợp pháp. Sau một thời gian, anh P ngoại tình và muốn ly hôn để đến với người khác. Chị Q không đồng ý ly hôn và muốn níu kéo gia đình. Anh P liên tục đe dọa, dùng lời lẽ xúc phạm chị Q để ép chị phải đồng ý ly hôn. Hành vi của anh P bị pháp luật cấm vì vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Cưỡng ép ly hôn.
- B. Ly hôn giả tạo.
- C. Kết hôn trái pháp luật.
- D. Vi phạm chế độ một vợ, một chồng.
Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam là bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của phụ nữ và trẻ em. Nguyên tắc này xuất phát từ cơ sở nào?
- A. Chỉ để thực hiện các cam kết quốc tế.
- B. Vì phụ nữ và trẻ em luôn là người yếu thế.
- C. Nhằm đảm bảo bình đẳng thực chất, bảo vệ nhóm đối tượng dễ bị tổn thương và vai trò của họ trong gia đình, xã hội.
- D. Để giảm thiểu mâu thuẫn trong gia đình.
Câu 11: Anh C (28 tuổi) và chị D (26 tuổi) kết hôn hợp pháp. Sau khi kết hôn, chị D muốn tiếp tục học lên thạc sĩ, nhưng anh C không đồng ý và muốn chị ở nhà chăm sóc gia đình. Anh C cho rằng việc học hành là không cần thiết cho phụ nữ đã có chồng. Hành vi của anh C thể hiện vi phạm nguyên tắc nào trong quan hệ vợ chồng?
- A. Vi phạm chế độ một vợ, một chồng.
- B. Cưỡng ép kết hôn.
- C. Ly hôn giả tạo.
- D. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng giữa vợ và chồng.
Câu 12: Ông Ba và bà Tư có ba người con. Người con trai cả có vợ và con riêng. Người con gái thứ hai chưa kết hôn. Người con trai út đã kết hôn và có con chung. Theo quy định về các trường hợp cấm kết hôn, những người nào trong gia đình ông Ba có thể bị cấm kết hôn với nhau?
- A. Người con trai cả với vợ của anh ta.
- B. Ông Ba với người con gái thứ hai.
- C. Người con trai út với vợ của anh ta.
- D. Người con trai cả với con riêng của anh ta.
Câu 13: Chế độ hôn nhân và gia đình ở Việt Nam hiện nay dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, bình đẳng giữa vợ và chồng.
- B. Hôn nhân theo tập quán, đa thê, trọng nam khinh nữ.
- C. Hôn nhân dựa trên sự sắp đặt của cha mẹ, không bình đẳng.
- D. Hôn nhân chỉ nhằm mục đích duy trì nòi giống.
Câu 14: Anh K và chị L kết hôn hợp pháp. Anh K là kỹ sư, chị L là giáo viên. Thu nhập của anh K cao hơn nhiều so với chị L. Tuy nhiên, mọi khoản chi tiêu lớn trong gia đình như mua nhà, mua xe đều do cả hai vợ chồng cùng bàn bạc, quyết định. Điều này thể hiện nội dung gì trong quan hệ tài sản giữa vợ và chồng?
- A. Anh K có quyền quyết định cao hơn vì thu nhập cao hơn.
- B. Chị L có quyền quyết định cao hơn vì là người quản lý chi tiêu.
- C. Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc định đoạt tài sản chung.
- D. Chỉ có tài sản riêng mới được tự do định đoạt.
Câu 15: Bà M có hai người cháu nội là bé T (5 tuổi) và bé N (3 tuổi). Bố mẹ của hai cháu bận công tác xa, bà M là người trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng hai cháu. Việc làm của bà M thể hiện quyền và nghĩa vụ nào của ông bà đối với cháu?
- A. Quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, giáo dục cháu.
- B. Quyền được cháu phụng dưỡng khi về già.
- C. Nghĩa vụ để lại tài sản thừa kế cho cháu.
- D. Quyền quyết định mọi việc liên quan đến cháu.
Câu 16: Anh S và chị H là vợ chồng. Anh S thường xuyên đi nhậu nhẹt, bỏ bê công việc và không đóng góp vào chi tiêu gia đình. Chị H phải gánh vác toàn bộ trách nhiệm tài chính và việc nhà. Hành vi của anh S đã vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nào của vợ chồng?
- A. Nghĩa vụ chung thủy.
- B. Nghĩa vụ tôn trọng danh dự, nhân phẩm.
- C. Nghĩa vụ cùng nhau chia sẻ, thực hiện công việc gia đình.
- D. Nghĩa vụ yêu thương, quan tâm.
Câu 17: Ông T (70 tuổi) và bà U (68 tuổi) có một khoản tiền tiết kiệm lớn. Hai ông bà muốn sử dụng số tiền này để đi du lịch nước ngoài. Con trai duy nhất của ông bà là anh V phản đối kịch liệt, cho rằng số tiền đó phải để lại cho các cháu ăn học. Anh V thậm chí còn giữ sổ tiết kiệm của bố mẹ. Hành vi của anh V đã vi phạm quyền nào của cha mẹ?
- A. Quyền được con cái phụng dưỡng.
- B. Quyền được sống chung với con cái.
- C. Quyền được con cái tôn trọng ý kiến.
- D. Quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng.
Câu 18: Chị G (17 tuổi) và anh H (20 tuổi) yêu nhau. Chị G có thai và hai người muốn đăng ký kết hôn. Cơ quan đăng ký hộ tịch từ chối yêu cầu của họ. Việc từ chối này có đúng pháp luật không? Vì sao?
- A. Không đúng, vì họ có quyền kết hôn khi có thai.
- B. Đúng, vì chị G chưa đủ tuổi kết hôn theo quy định pháp luật.
- C. Không đúng, nếu có sự đồng ý của bố mẹ chị G.
- D. Đúng, chỉ khi anh H chưa đủ 21 tuổi.
Câu 19: Anh A và chị B là vợ chồng. Do mâu thuẫn kéo dài, cả hai thống nhất ly hôn và đã thỏa thuận được về việc chia tài sản, quyền nuôi con. Trường hợp này, thủ tục ly hôn sẽ được giải quyết theo hình thức nào?
- A. Thuận tình ly hôn.
- B. Ly hôn theo yêu cầu của một bên.
- C. Hủy kết hôn trái pháp luật.
- D. Chấm dứt quan hệ hôn nhân do một bên chết.
Câu 20: Chị M và anh N kết hôn hợp pháp. Sau một thời gian, anh N bỏ nhà đi biệt tích không có tin tức gì trong nhiều năm. Chị M muốn ly hôn để ổn định cuộc sống. Trường hợp này, chị M có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn theo căn cứ nào?
- A. Thuận tình ly hôn.
- B. Ly hôn theo yêu cầu của một bên (có thể kèm theo yêu cầu tuyên bố mất tích).
- C. Hủy kết hôn trái pháp luật.
- D. Ly hôn giả tạo.
Câu 21: Gia đình ông P có ba người con trai đã trưởng thành. Ông P muốn chia đều một mảnh đất cho ba người con làm tài sản riêng của họ. Việc ông P chia tài sản cho con trai có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng giới trong gia đình không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì cha mẹ có quyền định đoạt tài sản riêng của mình và cho con cái.
- B. Không phù hợp, vì phải chia đều cho cả con gái (nếu có).
- C. Không phù hợp, vì tài sản phải là tài sản chung của gia đình.
- D. Phù hợp, chỉ khi có sự đồng ý của tất cả các con.
Câu 22: Anh Đức và chị Thảo là vợ chồng. Anh Đức là họa sĩ, chị Thảo là kế toán. Anh Đức có một bộ sưu tập tranh quý được thừa kế từ bố. Chị Thảo có một số tiền tiết kiệm riêng trước khi kết hôn. Căn nhà họ đang ở được mua sau khi kết hôn bằng tiền lương của cả hai người. Hãy xác định loại tài sản trong trường hợp này.
- A. Tất cả đều là tài sản chung.
- B. Tất cả đều là tài sản riêng.
- C. Bộ sưu tập tranh và tiền tiết kiệm là tài sản chung, căn nhà là tài sản riêng.
- D. Bộ sưu tập tranh và tiền tiết kiệm là tài sản riêng, căn nhà là tài sản chung.
Câu 23: Pháp luật quy định nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ bao gồm:
- A. Chỉ cần báo hiếu khi cha mẹ còn khỏe mạnh.
- B. Yêu quý, kính trọng, biết ơn, chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ.
- C. Có quyền quyết định mọi việc trong gia đình thay cha mẹ.
- D. Chỉ có nghĩa vụ phụng dưỡng khi cha mẹ không còn khả năng lao động.
Câu 24: Anh Tuấn kết hôn với chị Hoa. Anh Tuấn có một người em gái là chị Lan. Theo quy định của pháp luật, chị Hoa (vợ của anh Tuấn) và chị Lan (em gái của anh Tuấn) có những quyền và nghĩa vụ nào đối với nhau trong quan hệ gia đình?
- A. Có quyền và nghĩa vụ ngang nhau như anh chị em ruột.
- B. Chị Hoa có nghĩa vụ phụng dưỡng chị Lan khi chị Lan già yếu.
- C. Có nghĩa vụ yêu thương, tôn trọng, giúp đỡ lẫn nhau trên cơ sở tình cảm gia đình và sự bình đẳng.
- D. Không có bất kỳ quyền và nghĩa vụ nào đối với nhau.
Câu 25: Bé An là con riêng của chị Bình. Chị Bình kết hôn với anh Cường. Anh Cường yêu thương và chăm sóc bé An như con ruột, bé An cũng rất quý anh Cường. Theo quy định pháp luật, mối quan hệ giữa anh Cường và bé An là mối quan hệ gì?
- A. Cha dượng và con riêng của vợ.
- B. Cha nuôi và con nuôi.
- C. Chú và cháu.
- D. Anh em cùng cha khác mẹ.
Câu 26: Chị Y và anh X kết hôn hợp pháp. Chị Y bị tai nạn lao động mất sức 80%. Anh X không những không chăm sóc vợ mà còn thường xuyên mắng nhiếc, bỏ mặc chị. Hành vi của anh X vi phạm nghĩa vụ nào của vợ chồng?
- A. Nghĩa vụ chung thủy.
- B. Nghĩa vụ tôn trọng danh dự.
- C. Nghĩa vụ chia sẻ tài sản.
- D. Nghĩa vụ thương yêu, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ lẫn nhau.
Câu 27: Anh D (21 tuổi) và chị E (19 tuổi) muốn kết hôn. Tuy nhiên, bố mẹ chị E kịch liệt phản đối vì cho rằng anh D không cùng tôn giáo với gia đình. Bố mẹ chị E dọa từ mặt nếu chị kết hôn với anh D. Việc bố mẹ chị E cản trở hôn nhân dựa trên khác biệt tôn giáo có đúng pháp luật không? Vì sao?
- A. Đúng, vì cha mẹ có quyền quyết định hôn nhân của con.
- B. Không đúng, vì pháp luật cấm cản trở kết hôn dựa trên khác biệt tôn giáo.
- C. Đúng, nếu cả hai chưa đủ 20 tuổi.
- D. Không đúng, chỉ khi anh D và chị E cùng theo một tôn giáo.
Câu 28: Anh T và chị P kết hôn hợp pháp. Anh T thường xuyên sử dụng mạng xã hội để nói xấu, bôi nhọ danh dự của chị P với bạn bè và đồng nghiệp. Hành vi của anh T đã vi phạm nghĩa vụ nào của vợ chồng?
- A. Nghĩa vụ chung thủy.
- B. Nghĩa vụ chia sẻ công việc gia đình.
- C. Nghĩa vụ tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của nhau.
- D. Nghĩa vụ chăm sóc sức khỏe.
Câu 29: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, trường hợp nào dưới đây KHÔNG thuộc các trường hợp bị cấm kết hôn?
- A. Giữa những người đang có vợ hoặc có chồng.
- B. Giữa những người cùng dòng máu về trực hệ.
- C. Giữa người mất năng lực hành vi dân sự.
- D. Giữa những người có cùng giới tính.
Câu 30: Chị K và anh L kết hôn hợp pháp. Chị K có một cửa hàng quần áo là tài sản riêng. Anh L giúp chị quản lý cửa hàng và tiền lời từ cửa hàng được nhập vào tài khoản chung của hai vợ chồng. Tiền lời từ việc kinh doanh cửa hàng (tài sản riêng của vợ) trong thời kỳ hôn nhân được xem là loại tài sản gì?
- A. Tài sản chung của vợ chồng.
- B. Tài sản riêng của chị K.
- C. Tài sản riêng của anh L.
- D. Chia đôi cho mỗi người.
Câu 31: Anh Q và chị R là vợ chồng. Anh Q nghi ngờ chị R không chung thủy nên yêu cầu chị R phải đưa hết tiền lương cho mình quản lý và cấm chị đi làm thêm ngoài giờ. Hành vi của anh Q vi phạm quyền bình đẳng nào của vợ chồng?
- A. Bình đẳng trong việc nuôi dạy con.
- B. Bình đẳng trong việc lựa chọn nơi cư trú.
- C. Bình đẳng trong việc quyết định ly hôn.
- D. Bình đẳng trong việc lao động, tạo thu nhập và quản lý tài chính.
Câu 32: Ông S và bà T có hai người con trai đã lập gia đình. Ông bà sống một mình và muốn được các con đến thăm nom, chăm sóc thường xuyên. Tuy nhiên, cả hai người con đều viện cớ bận rộn mà ít khi về thăm bố mẹ. Hành vi của những người con trai đã vi phạm nghĩa vụ nào đối với cha mẹ?
- A. Nghĩa vụ yêu quý, kính trọng, biết ơn cha mẹ và chăm sóc đời sống tinh thần.
- B. Nghĩa vụ chăm sóc sức khỏe cho cha mẹ.
- C. Nghĩa vụ cung cấp tài chính cho cha mẹ.
- D. Nghĩa vụ sống chung với cha mẹ.
Câu 33: Anh B và chị C là vợ chồng. Anh B thường xuyên ép buộc chị C phải sinh con trai bằng mọi giá, thậm chí đe dọa ly hôn nếu chị không sinh được con trai. Hành vi của anh B vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam?
- A. Hôn nhân một vợ, một chồng.
- B. Bảo vệ quyền lợi trẻ em.
- C. Chỉ vi phạm nghĩa vụ chung thủy.
- D. Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ và bình đẳng giới.
Câu 34: Chị S (19 tuổi) và anh K (25 tuổi) đăng ký kết hôn. Sau đó, chị S phát hiện anh K đang có vợ và con ở quê nhưng đã giấu chị. Trường hợp này, hôn nhân giữa chị S và anh K có hiệu lực pháp luật không? Vì sao?
- A. Có hiệu lực, vì cả hai đều đủ tuổi và tự nguyện.
- B. Không có hiệu lực, vì vi phạm chế độ một vợ, một chồng (kết hôn trái pháp luật).
- C. Có hiệu lực, nếu chị S đồng ý chung sống.
- D. Không có hiệu lực, chỉ khi chị S chưa đủ 20 tuổi.