Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 11: Quyền và nghĩa vụ học tập của công dân - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 11: Quyền và nghĩa vụ học tập của công dân - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chị An, 35 tuổi, sau nhiều năm làm công nhân may, quyết định đăng ký học lớp đào tạo nghề thiết kế thời trang vào buổi tối. Hành động của chị An thể hiện rõ nhất quyền nào của công dân trong học tập?
- A. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- B. Quyền được học không hạn chế.
- C. Quyền được học bất cứ ngành, nghề nào.
- D. Quyền học tập thường xuyên, học suốt đời.
Câu 2: Gia đình ông B có hoàn cảnh khó khăn, con trai ông là C đang học lớp 8. Ông B muốn cho C nghỉ học để phụ giúp gia đình kiếm thêm thu nhập. Nếu C đang trong độ tuổi quy định của pháp luật về giáo dục bắt buộc, việc ông B làm sẽ vi phạm điều gì?
- A. Nghĩa vụ đảm bảo con em thực hiện giáo dục bắt buộc.
- B. Quyền được học tập thường xuyên của C.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập của C.
- D. Nghĩa vụ tôn trọng quyền học tập của người khác của ông B.
Câu 3: Nhà nước có chính sách miễn giảm học phí cho học sinh, sinh viên thuộc hộ nghèo và vùng sâu, vùng xa. Chính sách này thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền nào của công dân?
- A. Quyền được học không hạn chế.
- B. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- C. Quyền được học thường xuyên, suốt đời.
- D. Quyền được lựa chọn ngành, nghề học tập.
Câu 4: Theo quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, giáo dục tiểu học là cấp học bắt buộc đối với mọi công dân trong độ tuổi quy định. Điều này thuộc về khía cạnh nào của quyền và nghĩa vụ học tập?
- A. Quyền học tập thường xuyên.
- B. Quyền được học không hạn chế.
- C. Nghĩa vụ học tập để thực hiện phổ cập giáo dục.
- D. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
Câu 5: Bạn Mai đang học lớp 10 và có nguyện vọng học chuyên ngành Công nghệ thông tin sau này vì đam mê lập trình. Bạn ấy tìm hiểu các trường đại học có ngành này và các yêu cầu tuyển sinh. Hành động này thể hiện quyền nào của bạn Mai?
- A. Quyền được học bất cứ ngành, nghề nào phù hợp với bản thân.
- B. Quyền học tập không giới hạn.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Quyền được học thường xuyên, suốt đời.
Câu 6: Trong giờ học, bạn K thường xuyên nói chuyện riêng, làm mất trật tự, ảnh hưởng đến việc tiếp thu bài của các bạn khác và làm gián đoạn bài giảng của giáo viên. Hành vi của K đã vi phạm nghĩa vụ nào của người học?
- A. Nghĩa vụ hoàn thành chương trình giáo dục.
- B. Nghĩa vụ thực hiện phổ cập giáo dục.
- C. Nghĩa vụ học tập thường xuyên.
- D. Nghĩa vụ tuân thủ nội quy và tôn trọng quyền học tập của người khác.
Câu 7: Một trường học công lập từ chối tiếp nhận một học sinh chỉ vì em có hộ khẩu ở tỉnh khác, mặc dù em đủ điều kiện về học lực và độ tuổi theo quy định tuyển sinh chung. Việc làm này của trường đã vi phạm nguyên tắc nào trong giáo dục?
- A. Nguyên tắc học tập suốt đời.
- B. Nguyên tắc bình đẳng trong giáo dục.
- C. Nguyên tắc học không hạn chế.
- D. Nguyên tắc tự chủ trong học tập.
Câu 8: Anh Minh, 45 tuổi, là một kỹ sư. Anh nhận thấy công nghệ trong lĩnh vực của mình thay đổi nhanh chóng nên đã đăng ký tham gia một khóa học chuyên sâu về trí tuệ nhân tạo để cập nhật kiến thức. Việc này thể hiện ý nghĩa của quyền học tập thường xuyên, suốt đời đối với cá nhân là gì?
- A. Hoàn thành nghĩa vụ đối với Nhà nước.
- B. Đóng góp trực tiếp vào ngân sách nhà nước.
- C. Nâng cao năng lực làm việc, thích ứng với sự phát triển xã hội.
- D. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân.
Câu 9: Pháp luật quy định công dân trong độ tuổi nhất định phải hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc. Điều này cho thấy học tập không chỉ là quyền mà còn là nghĩa vụ. Phân tích mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ học tập.
- A. Nghĩa vụ học tập tạo nền tảng để công dân thực hiện tốt hơn các quyền khác, trong đó có quyền học tập ở các cấp độ cao hơn hoặc hình thức khác.
- B. Quyền học tập chỉ phát sinh sau khi công dân đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ học tập.
- C. Quyền và nghĩa vụ học tập là hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- D. Nghĩa vụ học tập chỉ áp dụng cho trẻ em, còn quyền học tập áp dụng cho người lớn.
Câu 10: Một trường đại học tư thục đưa ra mức học phí rất cao, khiến nhiều sinh viên giỏi nhưng có hoàn cảnh khó khăn không thể tiếp cận. Mặc dù trường này có quyền tự chủ về tài chính, nhưng việc làm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc thực hiện quyền nào của công dân?
- A. Quyền học tập không hạn chế.
- B. Quyền được lựa chọn ngành, nghề.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Quyền học tập thường xuyên, suốt đời.
Câu 11: Bạn P, 16 tuổi, sống ở vùng dân tộc thiểu số đặc biệt khó khăn. Nhờ chính sách hỗ trợ của Nhà nước, P được miễn học phí, cấp sách vở và có suất học bổng nhỏ để trang trải chi phí sinh hoạt khi học tại trường nội trú dân tộc. Chính sách này thể hiện điều gì?
- A. Nhà nước đảm bảo quyền bình đẳng về cơ hội học tập thông qua các chính sách ưu tiên.
- B. Học tập là nghĩa vụ bắt buộc đối với mọi công dân.
- C. Quyền học tập chỉ dành cho người có điều kiện kinh tế.
- D. Người dân tộc thiểu số không có nghĩa vụ học tập.
Câu 12: Luật Giáo dục quy định trẻ em trong độ tuổi nhất định phải được đến trường. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo trẻ em thực hiện nghĩa vụ này?
- A. Nhà trường nơi trẻ theo học.
- B. Cha mẹ hoặc người giám hộ của trẻ.
- C. Chính quyền địa phương.
- D. Bản thân trẻ em.
Câu 13: Một người đã tốt nghiệp đại học và có công việc ổn định. Tuy nhiên, để mở rộng kiến thức và có thêm cơ hội thăng tiến, người đó quyết định học thêm một bằng đại học thứ hai ở một lĩnh vực khác. Việc này thể hiện khía cạnh nào của quyền học tập?
- A. Quyền được học không hạn chế về trình độ.
- B. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Chỉ là nhu cầu cá nhân, không phải quyền theo pháp luật.
Câu 14: Một học sinh có năng khiếu đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật nhưng gia đình lại ép buộc em phải học các môn tự nhiên để thi vào trường kỹ thuật theo ý muốn của bố mẹ. Việc làm của bố mẹ có nguy cơ xâm phạm đến quyền nào của học sinh?
- A. Quyền học tập không hạn chế.
- B. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- C. Quyền được học bất cứ ngành, nghề nào phù hợp với bản thân.
- D. Quyền học tập thường xuyên, suốt đời.
Câu 15: Anh T là một người khuyết tật vận động. Nhờ có chính sách hỗ trợ của Nhà nước về cơ sở vật chất và chương trình học phù hợp, anh T đã có thể hoàn thành chương trình đại học và tìm được việc làm. Trường hợp này minh chứng cho điều gì về quyền học tập?
- A. Nhà nước có trách nhiệm tạo điều kiện để mọi công dân đều được học tập, đảm bảo quyền bình đẳng.
- B. Chỉ người không khuyết tật mới có đầy đủ quyền học tập.
- C. Quyền học tập chỉ là lý thuyết đối với người khuyết tật.
- D. Học tập là nghĩa vụ riêng của người khuyết tật để hòa nhập cộng đồng.
Câu 16: Một trong những nghĩa vụ của người học được pháp luật quy định là phải thực hiện đúng nội quy của cơ sở giáo dục, đào tạo. Phân tích ý nghĩa của nghĩa vụ này.
- A. Nhằm hạn chế quyền tự do cá nhân của người học.
- B. Chỉ để kỷ luật những học sinh, sinh viên cá biệt.
- C. Là điều kiện để người học được nhận bằng cấp.
- D. Góp phần xây dựng môi trường học tập lành mạnh, tôn trọng và hiệu quả cho tất cả mọi người.
Câu 17: Ông H, 65 tuổi, sống ở vùng nông thôn. Ông tham gia lớp tập huấn kỹ thuật trồng trọt mới do địa phương tổ chức. Việc làm này của ông H thuộc phạm vi quyền nào?
- A. Quyền được học không hạn chế.
- B. Quyền học tập thường xuyên, học suốt đời.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Nghĩa vụ học tập để thực hiện phổ cập giáo dục.
Câu 18: Một nhà tuyển dụng từ chối nhận hồ sơ của một ứng viên chỉ vì người đó tốt nghiệp trường dân lập, trong khi các ứng viên khác có trình độ tương đương nhưng tốt nghiệp trường công lập lại được ưu tiên. Hành vi này có dấu hiệu vi phạm nguyên tắc nào trong sử dụng lao động liên quan đến giáo dục?
- A. Nguyên tắc học tập suốt đời.
- B. Nguyên tắc học không hạn chế.
- C. Nguyên tắc tự chủ trong học tập.
- D. Nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử.
Câu 19: Bạn Lan là học sinh giỏi nhưng gia đình không có điều kiện cho bạn học thêm các lớp nâng cao hay ôn luyện thi đại học như các bạn cùng lớp. Bạn Lan vẫn nỗ lực tự học và cuối cùng đỗ vào trường đại học top đầu. Trường hợp này cho thấy điều gì về quyền bình đẳng cơ hội học tập?
- A. Quyền bình đẳng cơ hội học tập chỉ tồn tại trên lý thuyết.
- B. Quyền bình đẳng cơ hội học tập được Nhà nước và xã hội đảm bảo, và cá nhân có thể tự nỗ lực để vượt qua khó khăn.
- C. Chỉ những người có điều kiện kinh tế mới có cơ hội học tập bình đẳng.
- D. Nghĩa vụ tự học quan trọng hơn quyền được hỗ trợ.
Câu 20: Anh K là người dân tộc thiểu số, sống ở vùng sâu. Anh được Nhà nước cử đi học nghề miễn phí theo chương trình đào tạo dành riêng cho lao động nông thôn và dân tộc thiểu số. Chương trình này thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc:
- A. Tạo điều kiện để công dân thực hiện quyền học tập và đảm bảo bình đẳng xã hội.
- B. Chỉ tập trung vào giáo dục phổ thông, bỏ qua giáo dục nghề nghiệp.
- C. Thực hiện nghĩa vụ bắt buộc đối với người lao động.
- D. Hỗ trợ cá nhân tự túc hoàn toàn việc học nghề.
Câu 21: Phân tích tại sao việc thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ học tập của mỗi công dân lại đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của đất nước.
- A. Vì học tập giúp công dân dễ dàng tìm được việc làm ở nước ngoài.
- B. Vì học tập chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân người học.
- C. Vì nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực, bồi dưỡng nhân tài, tạo nguồn lực chất lượng cao cho xã hội.
- D. Vì học tập giúp giảm bớt gánh nặng an sinh xã hội cho Nhà nước.
Câu 22: Một học sinh trung học phổ thông có hành vi gian lận trong kỳ thi cuối kỳ. Theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo, học sinh này bị đình chỉ học một thời gian. Quyết định kỷ luật này dựa trên cơ sở nào liên quan đến quyền và nghĩa vụ học tập?
- A. Học sinh vi phạm nghĩa vụ tuân thủ quy chế và nội quy học tập.
- B. Nhà trường xâm phạm quyền học tập của học sinh.
- C. Hành vi gian lận không liên quan đến quyền và nghĩa vụ học tập.
- D. Học sinh chỉ thực hiện quyền được làm mọi điều pháp luật không cấm.
Câu 23: Chị M là một người mẹ đơn thân, có thu nhập thấp. Con chị đang học mẫu giáo. Chị M rất lo lắng về việc không đủ tiền cho con đi học khi vào cấp 1. Trong trường hợp này, pháp luật và Nhà nước có những hỗ trợ nào để đảm bảo con chị M được đi học đúng độ tuổi bắt buộc?
- A. Chị M phải tự lo liệu hoàn toàn chi phí học tập cho con.
- B. Con chị M có thể không cần đi học vì hoàn cảnh khó khăn.
- C. Nhà nước chỉ hỗ trợ cho học sinh cấp trung học phổ thông trở lên.
- D. Nhà nước có chính sách miễn giảm học phí và hỗ trợ khác để đảm bảo quyền và nghĩa vụ học tập của trẻ em.
Câu 24: Một nhóm sinh viên tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về khởi nghiệp, mời các diễn giả thành công để chia sẻ kinh nghiệm. Hoạt động này thể hiện điều gì về tinh thần học tập?
- A. Đây là hoạt động bắt buộc trong chương trình học.
- B. Hoạt động này chỉ mang tính giải trí.
- C. Thể hiện tinh thần chủ động, tích cực và học hỏi không ngừng của người học.
- D. Việc học chỉ nên giới hạn trong sách giáo khoa và bài giảng trên lớp.
Câu 25: Luật Giáo dục năm 2019 khẳng định: "Phát triển giáo dục là quốc sách hàng đầu". Điều này thể hiện vai trò đặc biệt quan trọng của giáo dục đối với sự phát triển của quốc gia. Từ góc độ quyền và nghĩa vụ học tập, điều này có ý nghĩa gì?
- A. Nhà nước cam kết tạo điều kiện tốt nhất để công dân thực hiện quyền học tập, đồng thời đề cao trách nhiệm học tập của công dân vì sự phát triển chung.
- B. Công dân có quyền yêu cầu Nhà nước cung cấp mọi dịch vụ giáo dục miễn phí.
- C. Chỉ những người tài năng mới cần được đầu tư giáo dục.
- D. Giáo dục là vấn đề riêng của mỗi gia đình, không liên quan đến quốc gia.
Câu 26: Một tổ chức xã hội mở các lớp học miễn phí về kỹ năng mềm cho thanh niên có hoàn cảnh khó khăn. Hoạt động này thể hiện vai trò của các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ thực hiện quyền nào của công dân?
- A. Quyền học tập không hạn chế.
- B. Nghĩa vụ học tập để hoàn thành phổ cập.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Quyền lựa chọn ngành, nghề.
Câu 27: Bạn H đã tốt nghiệp đại học loại xuất sắc. Bạn có nhiều cơ hội việc làm tốt nhưng quyết định tiếp tục học lên thạc sĩ ở nước ngoài bằng học bổng. Việc làm này thể hiện điều gì về quyền học tập không hạn chế?
- A. Quyền được học không hạn chế về trình độ.
- B. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- C. Nghĩa vụ học tập để cống hiến cho đất nước.
- D. Chỉ là sự lựa chọn cá nhân, không liên quan đến quyền.
Câu 28: Một trong những nghĩa vụ quan trọng của người học là đóng góp vào việc xây dựng và phát triển nhà trường. Điều này thể hiện qua những hành động cụ thể nào?
- A. Chỉ đóng học phí đầy đủ và đúng hạn.
- B. Chỉ tập trung vào việc học của bản thân.
- C. Chỉ tham gia các hoạt động thể thao.
- D. Tích cực tham gia các hoạt động chung, giữ gìn vệ sinh và tài sản nhà trường.
Câu 29: Ông S, 75 tuổi, dành thời gian tham gia các câu lạc bộ đọc sách, học các lớp ngoại ngữ trực tuyến và tìm hiểu về lịch sử địa phương. Việc làm này của ông S minh chứng cho khía cạnh nào của quyền học tập?
- A. Nghĩa vụ học tập để nâng cao trình độ.
- B. Quyền học tập thường xuyên, học suốt đời.
- C. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập.
- D. Quyền được học không hạn chế về ngành nghề.
Câu 30: Phân tích vai trò của gia đình trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ học tập của con em.
- A. Gia đình có trách nhiệm nuôi dưỡng, giáo dục và tạo điều kiện vật chất, tinh thần tốt nhất để con em được học tập theo quy định và phát triển toàn diện.
- B. Trách nhiệm học tập hoàn toàn thuộc về nhà trường và bản thân học sinh.
- C. Gia đình chỉ cần đảm bảo con em đi học đúng giờ.
- D. Vai trò của gia đình chỉ quan trọng ở cấp tiểu học.