Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc trưng cơ bản nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đặc thù của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

  • A. Có hệ thống cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung để ban hành và thực thi luật.
  • B. Chủ yếu điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân, tổ chức trong một quốc gia.
  • C. Được hình thành chủ yếu trên cơ sở sự thỏa thuận, tự nguyện của các quốc gia có chủ quyền.
  • D. Có tính cưỡng chế cao, được đảm bảo thực hiện bằng bộ máy quyền lực nhà nước chuyên biệt.

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương. Sau đó, Quốc gia A ban hành một đạo luật trong nước có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với hiệp định này. Theo nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế, Quốc gia A có nghĩa vụ phải ưu tiên thực hiện cam kết trong hiệp định?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 3: Một quốc gia đang xảy ra xung đột vũ trang nội bộ nghiêm trọng, gây ra thảm họa nhân đạo. Một quốc gia láng giềng đề xuất đưa quân đội vào can thiệp với lý do "bảo vệ công dân của mình đang sinh sống tại đó" và "ngăn chặn sự bất ổn lan rộng". Hành động can thiệp quân sự này, nếu không được sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hoặc quốc gia có chủ quyền, có nguy cơ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.

Câu 4: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp và rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Phán quyết của Tòa án quốc tế.

Câu 5: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc tế có thể tác động đến pháp luật quốc gia như thế nào?

  • A. Hoàn toàn thay thế pháp luật quốc gia trong các lĩnh vực liên quan đến quốc tế.
  • B. Làm cơ sở để quốc gia xây dựng, sửa đổi, bổ sung pháp luật trong nước cho phù hợp.
  • C. Chỉ có giá trị áp dụng trực tiếp mà không cần thông qua bất kỳ thủ tục nội bộ nào.
  • D. Bắt buộc quốc gia phải từ bỏ chủ quyền lập pháp của mình.

Câu 6: Quốc gia X và Quốc gia Y đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia ngày càng phải đối mặt với những thách thức chung như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia. Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành động tập thể để giải quyết các vấn đề này thông qua nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 8: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn của pháp luật quốc tế. Để một hành vi hoặc thông lệ trở thành tập quán quốc tế có tính ràng buộc pháp lý, cần có những yếu tố nào?

  • A. Phải được ghi chép thành văn bản và công bố rộng rãi.
  • B. Phải được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận một cách rõ ràng.
  • C. Phải là hành vi được thực hiện bởi một tổ chức quốc tế có thẩm quyền.
  • D. Phải là sự thực hành chung, nhất quán của các quốc gia và được các quốc gia thừa nhận như luật (opinio juris).

Câu 9: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia?

  • A. Tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý và được hưởng đầy đủ các quyền vốn có của chủ quyền.
  • B. Các quốc gia có lãnh thổ rộng lớn hơn sẽ có quyền ưu tiên hơn trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Các quốc gia phát triển hơn có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia kém phát triển.
  • D. Chỉ các quốc gia thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc mới có chủ quyền đầy đủ.

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc áp dụng điều ước quốc tế được quy định như thế nào khi có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của văn bản quy phạm pháp luật trong nước?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng quy định của văn bản quy phạm pháp luật trong nước.
  • B. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
  • C. Áp dụng đồng thời cả hai văn bản.
  • D. Tạm dừng áp dụng cả hai văn bản cho đến khi có hướng dẫn mới.

Câu 11: Quyền tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nội dung cốt lõi của nguyên tắc này là gì?

  • A. Quyền của bất kỳ nhóm người nào tuyên bố độc lập và thành lập quốc gia mới.
  • B. Quyền của các cường quốc quyết định số phận của các dân tộc nhỏ hơn.
  • C. Quyền của mỗi dân tộc tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Quyền của một quốc gia can thiệp vào nội bộ quốc gia khác để "giải phóng" một dân tộc bị áp bức.

Câu 12: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất trong việc thiết lập các quy tắc chung về hàng không dân dụng quốc tế, vận tải biển, bưu chính viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế vì sự phát triển chung.
  • B. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • C. Bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Ngăn chặn xung đột vũ trang.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Số lượng điều ước quốc tế quá ít.
  • B. Thiếu các nguyên tắc cơ bản rõ ràng.
  • C. Sự đồng thuận cao giữa các quốc gia.
  • D. Thiếu một cơ quan cưỡng chế tập trung, có thẩm quyền tuyệt đối đối với các quốc gia có chủ quyền.

Câu 14: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ các quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất mệnh lệnh chung, không cho phép bất kỳ sự dérogation (điều khoản loại trừ) nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm sau này của pháp luật quốc tế có cùng tính chất?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Jus cogens (quy phạm có tính chất mệnh lệnh).
  • C. Điều ước quốc tế song phương.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 15: Quốc gia C bị cáo buộc vi phạm một điều ước quốc tế về quyền con người. Theo pháp luật quốc tế, hậu quả pháp lý trực tiếp đối với Quốc gia C nếu cáo buộc được chứng minh là đúng là gì?

  • A. Phát sinh trách nhiệm pháp lý quốc tế.
  • B. Bị tước bỏ tư cách thành viên Liên hợp quốc ngay lập tức.
  • C. Chủ tịch nước của quốc gia đó phải ra hầu tòa quốc tế.
  • D. Tất cả các điều ước quốc tế khác mà quốc gia đó là thành viên đều bị vô hiệu.

Câu 16: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

  • A. Xét xử các cá nhân phạm tội chiến tranh.
  • B. Ban hành các điều ước quốc tế mới.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn về các vấn đề pháp lý theo yêu cầu.
  • D. Giám sát việc tuân thủ các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.

Câu 17: Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Bằng cách áp đặt các quy định của mình lên các quốc gia khác.
  • B. Bằng cách từ chối công nhận bất kỳ quy định nào của pháp luật quốc tế.
  • C. Bằng cách luôn coi trọng pháp luật quốc gia hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Bằng cách nội luật hóa các quy định quốc tế, hoặc thông qua các hoạt động thực tiễn, lập pháp tạo tiền đề cho tập quán và điều ước quốc tế mới.

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mỗi quốc gia có quyền lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của riêng mình mà không bị nước ngoài ép buộc?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Thiết lập các quy tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ các trường hợp ngoại lệ được quy định rõ.
  • B. Khuyến khích các quốc gia tăng cường chạy đua vũ trang.
  • C. Cho phép các quốc gia mạnh can thiệp quân sự vào các quốc gia yếu hơn.
  • D. Chỉ giải quyết các tranh chấp sau khi xung đột đã xảy ra.

Câu 20: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó không thực hiện đúng các nghĩa vụ đã cam kết, điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết (Pacta sunt servanda).

Câu 21: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • D. Cá nhân.

Câu 22: Một trong những phương thức giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình mà các quốc gia thường sử dụng là thông qua đàm phán trực tiếp. Đặc điểm của phương thức này là gì?

  • A. Bắt buộc phải có sự tham gia của bên thứ ba trung gian.
  • B. Các bên tranh chấp trực tiếp gặp gỡ, trao đổi để tìm kiếm giải pháp.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp nhỏ, không quan trọng.
  • D. Kết quả đàm phán có tính ràng buộc pháp lý tuyệt đối như phán quyết của tòa án.

Câu 23: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • C. Liên hợp quốc (UN).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 24: Pháp luật quốc tế hiện đại ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới như bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu, bảo vệ quyền con người. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong các lĩnh vực mới của đời sống quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Làm giảm vai trò của pháp luật quốc gia.
  • D. Bắt buộc các quốc gia phải chấp nhận mọi quy định mới mà không cần sự đồng thuận.

Câu 25: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, họ có thể bảo lưu (reservation) đối với một hoặc một số điều khoản nhất định, trừ khi điều ước đó cấm hoặc việc bảo lưu đi ngược lại mục đích và đối tượng của điều ước. Điều này phản ánh tính chất nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính cưỡng chế cao.
  • B. Tính thỏa thuận, tự nguyện.
  • C. Tính thứ bậc rõ ràng.
  • D. Tính áp đặt từ các cường quốc.

Câu 26: Quốc gia D bị cáo buộc thực hiện hành vi diệt chủng, một tội ác đặc biệt nghiêm trọng theo pháp luật quốc tế. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân chịu trách nhiệm hình sự quốc tế về tội ác này?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • D. Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 27: Việc phân định ranh giới trên đất liền, trên biển, trên không giữa các quốc gia láng giềng dựa trên các nguyên tắc và quy phạm của pháp luật quốc tế nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Xác định phạm vi không gian thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của mỗi quốc gia, góp phần duy trì hòa bình và ổn định.
  • B. Cho phép các quốc gia tự do mở rộng lãnh thổ của mình.
  • C. Hạn chế chủ quyền của các quốc gia nhỏ.
  • D. Bắt buộc các quốc gia phải từ bỏ quyền kiểm soát biên giới.

Câu 28: Một quốc gia nhỏ đang phát triển muốn đảm bảo quyền lợi của mình trong các hiệp định thương mại quốc tế với các cường quốc kinh tế. Pháp luật quốc tế, đặc biệt là các nguyên tắc cơ bản, đóng vai trò hỗ trợ quốc gia này như thế nào?

  • A. Cho phép quốc gia nhỏ không cần tuân thủ các cam kết quốc tế.
  • B. Bắt buộc các cường quốc phải nhượng bộ hoàn toàn cho quốc gia nhỏ.
  • C. Chỉ bảo vệ lợi ích của các quốc gia giàu có.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý dựa trên nguyên tắc bình đẳng chủ quyền, tự nguyện, hợp tác, giúp quốc gia nhỏ có cơ sở pháp lý để đàm phán và bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình.

Câu 29: Trong trường hợp không có điều ước quốc tế điều chỉnh một vấn đề cụ thể, Tòa án Công lý Quốc tế có thể dựa vào nguồn nào khác để đưa ra phán quyết?

  • A. Ý kiến cá nhân của các thẩm phán.
  • B. Tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • C. Luật pháp nội bộ của một trong các quốc gia liên quan.
  • D. Các bài báo khoa học và sách chuyên khảo.

Câu 30: Pháp luật quốc tế được xem là "luật của các quốc gia", nhưng ngày càng điều chỉnh cả hành vi của các chủ thể khác như tổ chức quốc tế, thậm chí là cá nhân (trong lĩnh vực hình sự quốc tế, quyền con người). Sự phát triển này cho thấy điều gì về pháp luật quốc tế?

  • A. Phạm vi và đối tượng điều chỉnh ngày càng mở rộng để thích ứng với sự phát triển của quan hệ quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế đang dần bị thay thế bởi pháp luật quốc gia.
  • C. Cá nhân và tổ chức quốc tế đã trở thành chủ thể ngang bằng với quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế đang mất dần tính hiệu lực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc trưng cơ bản nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất đặc thù của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương. Sau đó, Quốc gia A ban hành một đạo luật trong nước có nội dung mâu thuẫn trực tiếp với hiệp định này. Theo nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế, Quốc gia A có nghĩa vụ phải ưu tiên thực hiện cam kết trong hiệp định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quốc gia đang xảy ra xung đột vũ trang nội bộ nghiêm trọng, gây ra thảm họa nhân đạo. Một quốc gia láng giềng đề xuất đưa quân đội vào can thiệp với lý do 'bảo vệ công dân của mình đang sinh sống tại đó' và 'ngăn chặn sự bất ổn lan rộng'. Hành động can thiệp quân sự này, nếu không được sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hoặc quốc gia có chủ quyền, có nguy cơ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp và rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc tế có thể tác động đến pháp luật quốc gia như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quốc gia X và Quốc gia Y đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia ngày càng phải đối mặt với những thách thức chung như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia. Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành động tập thể để giải quyết các vấn đề này thông qua nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn của pháp luật quốc tế. Để một hành vi hoặc thông lệ trở thành tập quán quốc tế có tính ràng buộc pháp lý, cần có những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc áp dụng điều ước quốc tế được quy định như thế nào khi có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của văn bản quy phạm pháp luật trong nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quyền tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nội dung cốt lõi của nguyên tắc này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất trong việc thiết lập các quy tắc chung về hàng không dân dụng quốc tế, vận tải biển, bưu chính viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ các quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất mệnh lệnh chung, không cho phép bất kỳ sự dérogation (điều khoản loại trừ) nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm sau này của pháp luật quốc tế có cùng tính chất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quốc gia C bị cáo buộc vi phạm một điều ước quốc tế về quyền con người. Theo pháp luật quốc tế, hậu quả pháp lý trực tiếp đối với Quốc gia C nếu cáo buộc được chứng minh là đúng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mỗi quốc gia có quyền lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của riêng mình mà không bị nước ngoài ép buộc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó không thực hiện đúng các nghĩa vụ đã cam kết, điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trong những phương thức giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình mà các quốc gia thường sử dụng là thông qua đàm phán trực tiếp. Đặc điểm của phương thức này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và các nghị quyết của Hội đồng Bảo an có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Pháp luật quốc tế hiện đại ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới như bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu, bảo vệ quyền con người. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, họ có thể bảo lưu (reservation) đối với một hoặc một số điều khoản nhất định, trừ khi điều ước đó cấm hoặc việc bảo lưu đi ngược lại mục đích và đối tượng của điều ước. Điều này phản ánh tính chất nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quốc gia D bị cáo buộc thực hiện hành vi diệt chủng, một tội ác đặc biệt nghiêm trọng theo pháp luật quốc tế. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân chịu trách nhiệm hình sự quốc tế về tội ác này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc phân định ranh giới trên đất liền, trên biển, trên không giữa các quốc gia láng giềng dựa trên các nguyên tắc và quy phạm của pháp luật quốc tế nhằm đảm bảo điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quốc gia nhỏ đang phát triển muốn đảm bảo quyền lợi của mình trong các hiệp định thương mại quốc tế với các cường quốc kinh tế. Pháp luật quốc tế, đặc biệt là các nguyên tắc cơ bản, đóng vai trò hỗ trợ quốc gia này như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong trường hợp không có điều ước quốc tế điều chỉnh một vấn đề cụ thể, Tòa án Công lý Quốc tế có thể dựa vào nguồn nào khác để đưa ra phán quyết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Pháp luật quốc tế được xem là 'luật của các quốc gia', nhưng ngày càng điều chỉnh cả hành vi của các chủ thể khác như tổ chức quốc tế, thậm chí là cá nhân (trong lĩnh vực hình sự quốc tế, quyền con người). Sự phát triển này cho thấy điều gì về pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về chủ thể tạo ra pháp luật?

  • A. Do cơ quan lập pháp của một quốc gia ban hành.
  • B. Do sự thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các quốc gia và các chủ thể khác.
  • C. Do một tổ chức quốc tế có thẩm quyền tối cao ban hành.
  • D. Do tập quán được thừa nhận rộng rãi trên toàn thế giới.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong quan hệ giữa các quốc gia hiện nay là gì?

  • A. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước của mỗi quốc gia.
  • B. Thiết lập một chính phủ toàn cầu có quyền lực tối cao.
  • C. Buộc các quốc gia phải tuân theo ý chí của một cường quốc.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý cho các quan hệ hợp tác, giải quyết tranh chấp và duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Án lệ quốc tế.

Câu 4: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 6: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia lớn và nhỏ?

  • A. Tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
  • B. Các quốc gia lớn có quyền ưu tiên hơn trong việc quyết định các vấn đề quốc tế.
  • C. Chỉ các quốc gia có nền kinh tế phát triển mới được coi là bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các quốc gia là thành viên Liên hợp quốc.

Câu 7: Một quốc gia ban hành luật nội địa trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Theo quan điểm phổ biến về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (đặc biệt theo mô hình nhị nguyên luận hoặc việc ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế), hệ quả pháp lý thường là gì?

  • A. Điều luật nội địa đó tự động bị vô hiệu.
  • B. Quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm quốc tế do vi phạm điều ước.
  • C. Điều ước quốc tế đó tự động bị vô hiệu đối với quốc gia đó.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.

Câu 8: Trường hợp: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO) hoạt động nhân đạo ở nhiều quốc gia. Tổ chức này có được coi là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế như một quốc gia có chủ quyền không? Vì sao?

  • A. Có, vì họ hoạt động trên phạm vi quốc tế và có ảnh hưởng lớn.
  • B. Có, vì họ có quyền ký kết các thỏa thuận với các quốc gia.
  • C. Không, vì họ không có lãnh thổ và dân cư riêng.
  • D. Không, vì chủ thể chính và đầy đủ nhất của pháp luật quốc tế là quốc gia có chủ quyền; NGO có thể có tư cách pháp lý quốc tế trong một số phạm vi nhất định nhưng không đầy đủ như quốc gia.

Câu 9: Khi Việt Nam tham gia và thực hiện các cam kết trong Hiệp định Thương mại tự do (FTA), điều này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Thành lập liên minh quân sự.
  • C. Thiết lập và thúc đẩy các quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại quốc tế.
  • D. Quy định về chế độ chính trị nội bộ của quốc gia.

Câu 10: Điều ước quốc tế song phương là gì?

  • A. Là điều ước quốc tế được ký kết giữa hai chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Là điều ước quốc tế có hiệu lực đối với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Là điều ước quốc tế chỉ liên quan đến vấn đề thương mại.
  • D. Là điều ước quốc tế được ký kết dưới sự bảo trợ của Liên hợp quốc.

Câu 11: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế khi nào?

  • A. Khi được một quốc gia lớn công nhận.
  • B. Khi là sự thực hành chung, nhất quán và được các chủ thể quốc tế thừa nhận như pháp luật (opinio juris).
  • C. Khi được ghi chép lại trong một văn bản.
  • D. Khi được sử dụng trong giao dịch thương mại quốc tế.

Câu 12: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác" có ý nghĩa gì trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Cấm mọi hình thức liên hệ giữa các quốc gia.
  • B. Cho phép một quốc gia áp đặt ý chí lên quốc gia khác nếu có lý do chính đáng.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các vấn đề quân sự.
  • D. Tôn trọng quyền của mỗi quốc gia tự do lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.

Câu 13: Tình huống: Quốc gia X đang trải qua khủng hoảng chính trị nghiêm trọng. Quốc gia Y, láng giềng của X, quyết định gửi quân đội sang Quốc gia X để "ổn định tình hình" mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của Quốc gia X, cũng như không có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 14: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự tác động qua lại giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để quốc gia xây dựng, hoàn thiện pháp luật nội địa, và pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành, phát triển của pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ có pháp luật quốc gia mới có thể tạo ra pháp luật quốc tế.

Câu 15: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 16: Khi một điều ước quốc tế đa phương có hiệu lực, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ pháp lý như thế nào đối với điều ước đó?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định có lợi cho mình.
  • B. Chỉ cần cố gắng tuân thủ nếu thấy phù hợp.
  • C. Không có nghĩa vụ pháp lý, chỉ là khuyến nghị.
  • D. Có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ một cách thiện chí các cam kết đã chấp nhận.

Câu 17: Tình huống: Một công ty đa quốc gia gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại một quốc gia mà họ đặt trụ sở. Vấn đề này có thể được xem xét dưới góc độ pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Không, vì đây chỉ là vấn đề pháp luật nội địa giữa công ty và quốc gia đó.
  • B. Có, vì công ty là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế.
  • C. Có, nếu hành vi ô nhiễm gây ảnh hưởng xuyên biên giới hoặc nếu quốc gia đó có các cam kết quốc tế về môi trường mà hành vi này vi phạm và quốc gia không thực hiện nghĩa vụ ngăn chặn.
  • D. Chỉ có thể xem xét nếu có một điều ước quốc tế cụ thể giữa quốc gia đó và công ty.

Câu 18: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Cá nhân.
  • D. Công ty đa quốc gia.

Câu 19: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi dân tộc đều có quyền thành lập nhà nước riêng, bất kể hoàn cảnh.
  • B. Chỉ các dân tộc thuộc địa mới có quyền tự quyết.
  • C. Quyền tự quyết chỉ áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia.
  • D. Mọi dân tộc đều có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 20: Tình huống: Liên hợp quốc ban hành một nghị quyết kêu gọi các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác để đối phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Hành động này của Liên hợp quốc dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.

Câu 21: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ quan hệ chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ quan hệ thương mại quốc tế.
  • C. Chỉ quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức quốc tế.
  • D. Mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường...).

Câu 22: Sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các quốc gia có ảnh hưởng đến nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền" trong pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Có, quốc gia có chế độ chính trị ưu việt hơn sẽ có chủ quyền cao hơn.
  • B. Có, các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt không thể bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Không, nguyên tắc bình đẳng chủ quyền áp dụng cho tất cả các quốc gia bất kể chế độ chính trị, kinh tế, xã hội.
  • D. Chỉ không ảnh hưởng nếu các quốc gia cùng là thành viên của một tổ chức quốc tế.

Câu 23: Tình huống: Một quốc gia đơn phương tiến hành phong tỏa hàng hải đối với một quốc gia khác mà không có căn cứ pháp lý quốc tế (ví dụ: nghị quyết của Hội đồng Bảo an LHQ). Hành động này có thể được xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết.

Câu 24: Khái niệm "jus cogens" (quy phạm mệnh lệnh) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy phạm chỉ áp dụng trong thời chiến.
  • B. Các quy phạm cơ bản, có tính chất bắt buộc chung và không thể bị bãi bỏ bởi các điều ước quốc tế thông thường.
  • C. Các quy phạm chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • D. Các quy phạm do Tòa án Công lý Quốc tế ban hành.

Câu 25: Việc các quốc gia tham gia vào các công ước quốc tế về quyền con người và cam kết bảo vệ, thúc đẩy các quyền đó trong lãnh thổ của mình thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Sự độc lập hoàn toàn giữa hai hệ thống pháp luật.
  • B. Pháp luật quốc tế áp đặt hoàn toàn lên pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia quyết định toàn bộ nội dung của pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế định hướng và là cơ sở để pháp luật quốc gia xây dựng, hoàn thiện các quy định về quyền con người.

Câu 26: Tình huống: Hai quốc gia A và B ký kết một điều ước quốc tế về hợp tác kinh tế. Sau đó, Quốc gia A gặp khó khăn kinh tế và quyết định không thực hiện một số cam kết quan trọng trong điều ước, viện dẫn lý do tình hình nội bộ. Hành động của Quốc gia A có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 27: Trong cơ cấu pháp luật quốc tế, các quy phạm pháp luật được phân loại dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào nội dung (quyền con người, thương mại...).
  • B. Chỉ dựa vào hình thức (điều ước, tập quán...).
  • C. Dựa vào nội dung, hình thức, phạm vi điều chỉnh, tính chất pháp lý (quy phạm tùy nghi, quy phạm mệnh lệnh...).
  • D. Chỉ dựa vào số lượng quốc gia tham gia.

Câu 28: Pháp luật quốc tế hiện đại có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sự cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch cực đoan.
  • C. Cuộc chạy đua vũ trang.
  • D. Hợp tác quốc tế trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chống khủng bố, phòng chống dịch bệnh.

Câu 29: Tình huống: Một nhóm người ở một vùng lãnh thổ yêu cầu được thành lập một quốc gia độc lập. Theo pháp luật quốc tế, quyền tự quyết của dân tộc có ý nghĩa gì trong trường hợp này?

  • A. Mọi nhóm dân tộc đều có quyền thành lập quốc gia riêng, bất kể hoàn cảnh địa lý hay chính trị.
  • B. Quyền tự quyết chỉ áp dụng cho các dân tộc bị chiếm đóng hoặc thuộc địa.
  • C. Quyền tự quyết chủ yếu được hiểu là quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa của mình; việc thành lập quốc gia mới là một khía cạnh phức tạp, thường liên quan đến bối cảnh lịch sử (ví dụ: giải phóng dân tộc) và phải tuân thủ các nguyên tắc khác của pháp luật quốc tế.
  • D. Quyền tự quyết chỉ được thực hiện nếu có sự đồng ý của quốc gia đang quản lý lãnh thổ đó.

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pháp luật quốc tế?

  • A. Là hệ thống pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Có cơ quan lập pháp tối cao và cơ quan cưỡng chế tập trung, có khả năng áp đặt ý chí lên mọi chủ thể.
  • C. Được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận của các chủ thể.
  • D. Có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về chủ thể tạo ra pháp luật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong quan hệ giữa các quốc gia hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia lớn và nhỏ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một quốc gia ban hành luật nội địa trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Theo quan điểm phổ biến về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (đặc biệt theo mô hình nhị nguyên luận hoặc việc ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế), hệ quả pháp lý thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trường hợp: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO) hoạt động nhân đạo ở nhiều quốc gia. Tổ chức này có được coi là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế như một quốc gia có chủ quyền không? Vì sao?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi Việt Nam tham gia và thực hiện các cam kết trong Hiệp định Thương mại tự do (FTA), điều này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Điều ước quốc tế song phương là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác' có ý nghĩa gì trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tình huống: Quốc gia X đang trải qua khủng hoảng chính trị nghiêm trọng. Quốc gia Y, láng giềng của X, quyết định gửi quân đội sang Quốc gia X để 'ổn định tình hình' mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của Quốc gia X, cũng như không có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự tác động qua lại giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một điều ước quốc tế đa phương có hiệu lực, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ pháp lý như thế nào đối với điều ước đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tình huống: Một công ty đa quốc gia gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại một quốc gia mà họ đặt trụ sở. Vấn đề này có thể được xem xét dưới góc độ pháp luật quốc tế không? Vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tình huống: Liên hợp quốc ban hành một nghị quyết kêu gọi các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác để đối phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Hành động này của Liên hợp quốc dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các quốc gia có ảnh hưởng đến nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền' trong pháp luật quốc tế không? Vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tình huống: Một quốc gia đơn phương tiến hành phong tỏa hàng hải đối với một quốc gia khác mà không có căn cứ pháp lý quốc tế (ví dụ: nghị quyết của Hội đồng Bảo an LHQ). Hành động này có thể được xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khái niệm 'jus cogens' (quy phạm mệnh lệnh) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc các quốc gia tham gia vào các công ước quốc tế về quyền con người và cam kết bảo vệ, thúc đẩy các quyền đó trong lãnh thổ của mình thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tình huống: Hai quốc gia A và B ký kết một điều ước quốc tế về hợp tác kinh tế. Sau đó, Quốc gia A gặp khó khăn kinh tế và quyết định không thực hiện một số cam kết quan trọng trong điều ước, viện dẫn lý do tình hình nội bộ. Hành động của Quốc gia A có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong cơ cấu pháp luật quốc tế, các quy phạm pháp luật được phân loại dựa trên các tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Pháp luật quốc tế hiện đại có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tình huống: Một nhóm người ở một vùng lãnh thổ yêu cầu được thành lập một quốc gia độc lập. Theo pháp luật quốc tế, quyền tự quyết của dân tộc có ý nghĩa gì trong trường hợp này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

  • A. Quyết định đơn phương từ các tổ chức quốc tế.
  • B. Ban hành bởi một quốc gia có ảnh hưởng lớn.
  • C. Hình thành ngẫu nhiên qua thực tiễn quốc tế.
  • D. Thỏa thuận và tự nguyện giữa các quốc gia và chủ thể luật quốc tế.

Câu 2: Điều gì phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia về chủ thể tham gia xây dựng và thực thi pháp luật?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ do các tổ chức quốc tế xây dựng, còn pháp luật quốc gia do chính phủ.
  • B. Pháp luật quốc tế dựa trên sự đồng thuận của nhiều quốc gia, pháp luật quốc gia dựa trên quyền lực nhà nước.
  • C. Chủ thể của pháp luật quốc tế là cá nhân, còn pháp luật quốc gia là quốc gia.
  • D. Không có sự khác biệt về chủ thể, cả hai đều do nhà nước xây dựng.

Câu 3: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc chung nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên.
  • B. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế thường được ưu tiên trong phạm vi điều chỉnh của nó.
  • D. Nguyên tắc ‘có đi có lại’ được áp dụng.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa xung đột.
  • B. Thúc đẩy lợi ích kinh tế của các quốc gia phát triển.
  • C. Bảo vệ chủ quyền tuyệt đối của từng quốc gia.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất về hệ thống pháp luật trên toàn thế giới.

Câu 5: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" trong pháp luật quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo điều kiện cho các quốc gia can thiệp lẫn nhau khi cần thiết.
  • B. Bảo vệ chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
  • C. Thúc đẩy sự đồng nhất về chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Đảm bảo các quốc gia tuân thủ theo chuẩn mực quốc tế về nhân quyền.

Câu 6: Biện pháp "đàm phán" trong giải quyết tranh chấp quốc tế thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.

Câu 7: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính ràng buộc pháp lý.
  • B. Số lượng quốc gia hoặc chủ thể tham gia ký kết.
  • C. Lĩnh vực điều chỉnh.
  • D. Thời gian có hiệu lực.

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố cơ bản nào?

  • A. Văn bản pháp luật được quốc tế công nhận.
  • B. Quyết định của các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Sự đồng thuận của một nhóm quốc gia có ảnh hưởng.
  • D. Thực tiễn hành xử chung và được thừa nhận rộng rãi như luật.

Câu 9: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo pháp luật quốc tế?

  • A. Liên hợp quốc (United Nations).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • D. Ngân hàng Thế giới (World Bank).

Câu 10: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để gây áp lực.
  • B. Đàm phán và thương lượng song phương.
  • C. Yêu cầu một quốc gia thứ ba phân xử.
  • D. Tạm dừng mọi hoạt động tại khu vực tranh chấp.

Câu 11: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia phải có chế độ chính trị tương đồng.
  • B. Mọi quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định thay các quốc gia nhỏ.
  • D. Mọi quốc gia đều có chủ quyền như nhau và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 12: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia X tấn công quân sự vào quốc gia Y mà không có sự tự vệ chính đáng hoặc ủy quyền của Hội đồng Bảo an.
  • B. Quốc gia A tăng cường lực lượng quân sự trên biên giới của mình.
  • C. Quốc gia B tham gia tập trận chung với một quốc gia khác.
  • D. Quốc gia C viện trợ quân sự cho một quốc gia đang bị xâm lược.

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Quốc gia đó đã soạn thảo điều ước quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế đã có hiệu lực trên toàn cầu.
  • C. Quốc gia đó đồng ý chịu sự ràng buộc pháp lý của điều ước quốc tế.
  • D. Quốc gia đó có quyền sửa đổi nội dung điều ước quốc tế.

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "án lệ" (judicial precedent) có vai trò như thế nào so với "điều ước quốc tế" và "tập quán quốc tế"?

  • A. Án lệ là nguồn luật chính thức và có giá trị cao nhất.
  • B. Án lệ có vai trò tương đương với điều ước và tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ chỉ có giá trị tham khảo, không mang tính ràng buộc.
  • D. Án lệ được coi là nguồn bổ trợ, giúp giải thích và áp dụng luật.

Câu 15: "Nguyên tắc tự quyết của dân tộc" trong pháp luật quốc tế liên quan mật thiết đến vấn đề nào?

  • A. Tự do thương mại quốc tế.
  • B. Quyền độc lập và lựa chọn con đường phát triển của các quốc gia.
  • C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Hợp tác văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 16: Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách ràng buộc về mặt pháp lý?

  • A. Đàm phán song phương.
  • B. Trung gian hòa giải.
  • C. Tòa án quốc tế (ví dụ: ICJ).
  • D. Tham vấn chính trị.

Câu 17: Trong bối cảnh luật pháp quốc tế, thuật ngữ "jus cogens" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế mà không quốc gia nào được phép vi phạm.
  • B. Các điều ước quốc tế song phương có giá trị pháp lý cao nhất.
  • C. Quy tắc về thủ tục tố tụng tại Tòa án quốc tế.
  • D. Các quy định pháp luật quốc tế mới được hình thành gần đây.

Câu 18: Hành động "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế, nếu không tuân thủ các điều kiện nhất định, có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

Câu 19: Khái niệm "chủ thể của luật quốc tế" bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ có các quốc gia độc lập.
  • B. Quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ và trong một số trường hợp là cá nhân.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia và tổ chức phi chính phủ.
  • D. Bất kỳ tổ chức hoặc cá nhân nào hoạt động trên phạm vi quốc tế.

Câu 20: Theo pháp luật quốc tế, "quyền cơ bản của con người" được xem xét dưới góc độ nào?

  • A. Vấn đề nội bộ của từng quốc gia, không thuộc phạm vi luật quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng cho công dân của các quốc gia phát triển.
  • C. Quyền phổ quát, được bảo vệ bởi luật quốc tế và cộng đồng quốc tế.
  • D. Phụ thuộc vào văn hóa và truyền thống của từng quốc gia.

Câu 21: Trong tình huống quốc gia X xâm lược quốc gia Y, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có thể áp dụng biện pháp nào theo Chương VII của Hiến chương Liên hợp quốc?

  • A. Kêu gọi các quốc gia thành viên cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia X.
  • B. Đưa vấn đề ra Đại hội đồng Liên hợp quốc để thảo luận.
  • C. Khuyến nghị quốc gia Y tự vệ.
  • D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế hoặc sử dụng vũ lực quân sự để khôi phục hòa bình.

Câu 22: Cơ chế "tài phán bắt buộc" (compulsory jurisdiction) của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có nghĩa là gì?

  • A. Mọi quốc gia thành viên Liên hợp quốc đều phải chấp nhận thẩm quyền của ICJ trong mọi tranh chấp.
  • B. Các quốc gia đã chấp nhận trước thẩm quyền của ICJ sẽ bị ràng buộc phải tuân thủ phán quyết của Tòa trong các vụ việc liên quan.
  • C. ICJ có quyền tự động thụ lý mọi tranh chấp quốc tế.
  • D. Phán quyết của ICJ có tính chất tham khảo, không bắt buộc các quốc gia phải thi hành.

Câu 23: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (pacta sunt servanda) yêu cầu các quốc gia phải làm gì?

  • A. Chỉ thực hiện các cam kết khi có lợi cho quốc gia mình.
  • B. Thực hiện cam kết một cách hình thức, không cần đi vào thực chất.
  • C. Thực hiện đầy đủ và thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế.
  • D. Có quyền đơn phương hủy bỏ cam kết khi lợi ích quốc gia thay đổi.

Câu 24: Trong luật quốc tế, "vùng biển quốc tế" (high seas) được định nghĩa như thế nào?

  • A. Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và lãnh hải của bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Vùng biển thuộc chủ quyền chung của tất cả các quốc gia.
  • C. Vùng biển do Liên hợp quốc quản lý.
  • D. Vùng biển mà tàu thuyền của mọi quốc gia được tự do đi lại.

Câu 25: Điều gì thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong lĩnh vực nhân quyền?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc gia về nhân quyền.
  • B. Pháp luật quốc tế đặt ra chuẩn mực chung, pháp luật quốc gia cụ thể hóa và thực thi.
  • C. Pháp luật quốc gia có quyền phủ quyết các quy định về nhân quyền của pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ can thiệp khi pháp luật quốc gia vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.

Câu 26: Tổ chức phi chính phủ (NGOs) có vai trò như thế nào trong việc phát triển và thực thi pháp luật quốc tế?

  • A. NGOs là chủ thể chính tạo ra pháp luật quốc tế.
  • B. NGOs không có vai trò gì trong lĩnh vực pháp luật quốc tế.
  • C. NGOs đóng vai trò quan trọng trong vận động chính sách, giám sát thực thi và nâng cao nhận thức.
  • D. NGOs chỉ hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo, không liên quan đến pháp luật.

Câu 27: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, biện pháp "trừng phạt kinh tế" (economic sanctions) có mục đích chính là gì?

  • A. Gây suy yếu hoàn toàn nền kinh tế của quốc gia vi phạm.
  • B. Trả thù cho các quốc gia bị thiệt hại.
  • C. Cô lập quốc gia vi phạm trên trường quốc tế.
  • D. Buộc quốc gia vi phạm phải tuân thủ luật pháp quốc tế và thay đổi hành vi.

Câu 28: Nguyên tắc "hợp tác quốc tế" trong pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Kiểm soát vũ khí hạt nhân.
  • D. Thúc đẩy thương mại tự do song phương.

Câu 29: Để giải thích một điều khoản mơ hồ trong điều ước quốc tế, nguồn tài liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng theo Công ước Viên về Luật Điều ước?

  • A. Ý kiến của các học giả luật quốc tế.
  • B. Thực tiễn áp dụng điều ước của một quốc gia.
  • C. Văn bản thỏa thuận hoặc tuyên bố chung của các quốc gia thành viên liên quan đến điều ước.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 30: Trong hệ thống pháp luật quốc tế hiện đại, vai trò của "luật mềm" (soft law) ngày càng trở nên quan trọng, "luật mềm" được hiểu là gì?

  • A. Các quy định pháp luật quốc tế không có tính ràng buộc.
  • B. Luật quốc tế được áp dụng linh hoạt tùy theo từng quốc gia.
  • C. Các nguyên tắc đạo đức quốc tế.
  • D. Các văn bản quốc tế không có tính ràng buộc pháp lý trực tiếp nhưng có ảnh hưởng đến hành vi của quốc gia và quá trình hình thành luật cứng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Điều gì phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia về chủ thể tham gia xây dựng và thực thi pháp luật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc chung nào thường được ưu tiên áp dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' trong pháp luật quốc tế nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biện pháp 'đàm phán' trong giải quyết tranh chấp quốc tế thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết nào sau đây được ưu tiên?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động này thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'án lệ' (judicial precedent) có vai trò như thế nào so với 'điều ước quốc tế' và 'tập quán quốc tế'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Nguyên tắc tự quyết của dân tộc' trong pháp luật quốc tế liên quan mật thiết đến vấn đề nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách ràng buộc về mặt pháp lý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bối cảnh luật pháp quốc tế, thuật ngữ 'jus cogens' dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hành động 'trả đũa' (reprisal) trong luật quốc tế, nếu không tuân thủ các điều kiện nhất định, có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khái niệm 'chủ thể của luật quốc tế' bao gồm những đối tượng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo pháp luật quốc tế, 'quyền cơ bản của con người' được xem xét dưới góc độ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong tình huống quốc gia X xâm lược quốc gia Y, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có thể áp dụng biện pháp nào theo Chương VII của Hiến chương Liên hợp quốc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cơ chế 'tài phán bắt buộc' (compulsory jurisdiction) của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (pacta sunt servanda) yêu cầu các quốc gia phải làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong luật quốc tế, 'vùng biển quốc tế' (high seas) được định nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong lĩnh vực nhân quyền?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tổ chức phi chính phủ (NGOs) có vai trò như thế nào trong việc phát triển và thực thi pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, biện pháp 'trừng phạt kinh tế' (economic sanctions) có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nguyên tắc 'hợp tác quốc tế' trong pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất qua lĩnh vực nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để giải thích một điều khoản mơ hồ trong điều ước quốc tế, nguồn tài liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng theo Công ước Viên về Luật Điều ước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong hệ thống pháp luật quốc tế hiện đại, vai trò của 'luật mềm' (soft law) ngày càng trở nên quan trọng, 'luật mềm' được hiểu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bản chất của pháp luật quốc tế được hình thành dựa trên sự thỏa thuận giữa các quốc gia, điều này thể hiện đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tính cưỡng chế từ bên ngoài.
  • B. Tính tự nguyện và đồng thuận.
  • C. Tính thứ bậc và mệnh lệnh.
  • D. Tính phổ quát và nhân đạo.

Câu 2: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế được xem là nguồn luật quan trọng của pháp luật quốc tế. Hãy cho biết sự khác biệt chính giữa hai loại nguồn luật này.

  • A. Điều ước quốc tế mang tính ràng buộc cao hơn tập quán quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Điều ước quốc tế là văn bản pháp lý rõ ràng, tập quán hình thành qua thực tiễn.
  • D. Chỉ có điều ước quốc tế mới được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.

Câu 3: Quốc gia X thông qua đạo luật mới quy định về vùng đặc quyền kinh tế trái với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Nguyên tắc pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật quốc gia trong phạm vi lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc tự do ban hành pháp luật của mỗi quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật quốc tế và thực hiện nghĩa vụ quốc tế một cách thiện chí.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Vai trò chính của pháp luật quốc tế thể hiện qua hoạt động của WTO là gì?

  • A. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chung và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn kinh tế.
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 5: Nguyên tắc "Cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp theo luật quốc tế?

  • A. Khi quốc gia cảm thấy bị đe dọa về kinh tế.
  • B. Khi thực hiện quyền tự vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • C. Khi quốc gia muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
  • D. Khi quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ dân chủ.

Câu 6: Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc quan trọng. Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này trong thực tiễn?

  • A. Quốc gia A đơn phương cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia B đang tranh chấp.
  • B. Quốc gia X tăng cường quân sự tại khu vực biên giới đang có tranh chấp.
  • C. Quốc gia Y và quốc gia Z đàm phán song phương để tìm giải pháp cho vấn đề biên giới.
  • D. Liên minh quân sự P can thiệp vũ trang vào quốc gia Q để giải quyết xung đột nội bộ.

Câu 7: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
  • B. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc.
  • C. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa và tư tưởng.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh.

Câu 8: Hợp tác quốc tế là nghĩa vụ của mọi quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, hình thức hợp tác quốc tế nào trở nên đặc biệt cấp thiết?

  • A. Hợp tác về phát triển vũ khí hạt nhân.
  • B. Hợp tác trong lĩnh vực tình báo và an ninh mạng.
  • C. Hợp tác về khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các vùng biển quốc tế.
  • D. Hợp tác về giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với hậu quả biến đổi khí hậu.

Câu 9: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc quan trọng. Hãy cho biết nội dung cốt lõi của nguyên tắc này.

  • A. Mỗi dân tộc có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, xã hội của mình.
  • B. Các dân tộc có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để bảo vệ quyền con người.
  • C. Các dân tộc có quyền sử dụng mọi biện pháp, kể cả vũ lực, để giành độc lập.
  • D. Chỉ có các dân tộc thiểu số mới được hưởng quyền tự quyết.

Câu 10: Nguyên tắc "Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia lớn có quyền chi phối các quốc gia nhỏ hơn.
  • B. Mọi quốc gia, không phân biệt lớn nhỏ, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi luật pháp quốc tế.
  • D. Các quốc gia giàu có có chủ quyền lớn hơn các quốc gia nghèo.

Câu 11: "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" là nguyên tắc đảm bảo sự ổn định và trật tự trong quan hệ quốc tế. Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia không tuân thủ nguyên tắc này?

  • A. Pháp luật quốc tế sẽ mất đi tính ràng buộc.
  • B. Các tổ chức quốc tế sẽ bị giải thể.
  • C. Mất lòng tin giữa các quốc gia, gia tăng nguy cơ xung đột và bất ổn.
  • D. Không có hậu quả nghiêm trọng, vì luật quốc tế chủ yếu mang tính khuyến nghị.

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất là:

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • C. Cá nhân.
  • D. Công ty đa quốc gia.

Câu 13: Bên cạnh quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ cũng là chủ thể quan trọng của luật quốc tế. Tổ chức nào sau đây là ví dụ điển hình cho loại chủ thể này?

  • A. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).
  • B. Liên Hợp Quốc (UN).
  • C. Hội Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC).
  • D. Tổ chức Hòa bình Xanh (Greenpeace).

Câu 14: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế giữa doanh nghiệp A (quốc tịch X) và doanh nghiệp B (quốc tịch Y), luật quốc tế có vai trò như thế nào?

  • A. Luật quốc tế sẽ trực tiếp phân xử và đưa ra phán quyết cuối cùng.
  • B. Luật quốc tế không liên quan đến tranh chấp giữa các doanh nghiệp.
  • C. Luật quốc tế chỉ can thiệp nếu có sự yêu cầu từ chính phủ quốc gia liên quan.
  • D. Luật quốc tế tạo cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài hoặc tòa án quốc tế.

Câu 15: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tài phán chính của Liên Hợp Quốc. Quyết định của ICJ có tính chất gì?

  • A. Mang tính khuyến nghị và không bắt buộc thi hành.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo cho các quốc gia thành viên.
  • C. Mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia liên quan đến vụ kiện.
  • D. Chỉ có hiệu lực trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia nơi đặt trụ sở ICJ.

Câu 16: Cơ chế nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng bởi luật quốc tế.
  • B. Quốc gia nội luật hóa các điều ước quốc tế về quyền con người vào pháp luật quốc gia.
  • C. Chỉ có các cơ quan tài phán quốc tế mới có thẩm quyền giải quyết các vi phạm nhân quyền.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ đóng vai trò hỗ trợ về mặt kỹ thuật cho pháp luật quốc gia.

Câu 17: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và luật quốc gia, cách thức xử lý nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều ước quốc tế chỉ được áp dụng khi được Quốc hội phê chuẩn lại.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án tối cao.
  • D. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.

Câu 18: Hãy sắp xếp các nguồn của pháp luật quốc tế theo thứ tự ưu tiên áp dụng (từ cao xuống thấp) trong việc giải quyết tranh chấp (theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế).

  • A. Tập quán quốc tế - Điều ước quốc tế - Nguyên tắc pháp luật chung.
  • B. Nguyên tắc pháp luật chung - Tập quán quốc tế - Điều ước quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế - Tập quán quốc tế - Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ quốc tế - Điều ước quốc tế - Tập quán quốc tế.

Câu 19: "Jus cogens" là thuật ngữ chỉ các quy phạm mệnh lệnh của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nổi bật của quy phạm jus cogens là gì?

  • A. Không thể bị quốc gia nào đơn phương sửa đổi hoặc bãi bỏ.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
  • C. Có thể bị thay thế bằng tập quán quốc tế mới.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt đạo đức, không mang tính pháp lý.

Câu 20: Nguyên tắc "Nhân đạo" đóng vai trò quan trọng trong luật quốc tế nhân đạo (Luật chiến tranh). Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua quy định nào?

  • A. Quyền tấn công quân sự vào các mục tiêu dân sự nếu cần thiết.
  • B. Bảo vệ thường dân và tù binh trong xung đột vũ trang.
  • C. Sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt để nhanh chóng kết thúc chiến tranh.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác, kể cả khi có xung đột.

Câu 21: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Cơ chế nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò chính trong lĩnh vực này?

  • A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO).
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

Câu 22: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, khái niệm "vùng nước lịch sử" có ý nghĩa gì?

  • A. Vùng biển quốc tế không thuộc chủ quyền quốc gia nào.
  • B. Vùng biển được sử dụng chung cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Vùng biển ven bờ có giá trị lịch sử về văn hóa và du lịch.
  • D. Vùng biển mà quốc gia ven biển tuyên bố chủ quyền dựa trên cơ sở lịch sử và thực tiễn quản lý lâu dài.

Câu 23: "Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia" trong luật quốc tế quy định điều gì?

  • A. Quốc gia không phải chịu trách nhiệm về hành vi của công dân mình ở nước ngoài.
  • B. Quốc gia phải chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm pháp luật quốc tế gây thiệt hại cho quốc gia khác.
  • C. Trách nhiệm quốc gia chỉ phát sinh khi có quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Nguyên tắc trách nhiệm quốc gia chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 24: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu như thế nào?

  • A. Hành động quân sự tấn công trực tiếp vào quốc gia vi phạm.
  • B. Biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương từ một quốc gia.
  • C. Biện pháp quốc gia bị thiệt hại đáp trả lại hành vi vi phạm luật quốc tế của quốc gia khác, sau khi đã yêu cầu chấm dứt nhưng không thành công.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 25: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) có nghĩa là gì?

  • A. Tuyên bố đơn phương của quốc gia nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản của điều ước quốc tế khi phê chuẩn hoặc gia nhập.
  • B. Quyền của quốc gia rút khỏi điều ước quốc tế sau khi đã tham gia.
  • C. Thỏa thuận bí mật giữa một nhóm quốc gia trong khuôn khổ điều ước quốc tế.
  • D. Thủ tục sửa đổi, bổ sung nội dung của điều ước quốc tế.

Câu 26: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế. Khuôn khổ pháp lý nào điều chỉnh hoạt động đầu tư quốc tế?

  • A. Chủ yếu dựa trên luật hợp đồng giữa các nhà đầu tư và quốc gia.
  • B. Các hiệp định song phương và đa phương về đầu tư, cùng với các nguyên tắc tập quán quốc tế.
  • C. Luật thương mại quốc tế do Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ban hành.
  • D. Chỉ có luật quốc gia của các nước tiếp nhận đầu tư điều chỉnh.

Câu 27: Trong luật nhân quyền quốc tế, "nguyên tắc không phân biệt đối xử" có ý nghĩa gì?

  • A. Cho phép phân biệt đối xử dựa trên giới tính để bảo vệ phụ nữ và trẻ em.
  • B. Cho phép phân biệt đối xử tạm thời để khắc phục bất bình đẳng lịch sử.
  • C. Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và được hưởng các quyền con người mà không có bất kỳ sự phân biệt nào.
  • D. Chỉ áp dụng cho công dân của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.

Câu 28: "Nguyên tắc ngoại giao" và "nguyên tắc lãnh sự" trong luật quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • C. Hạn chế sự can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Bảo đảm quan hệ hữu nghị, hợp tác và thông tin liên lạc hiệu quả giữa các quốc gia.

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các quy phạm pháp luật quốc tế toàn diện.
  • B. Thiếu cơ chế cưỡng chế hiệu quả mang tính toàn cầu và sự khác biệt về lợi ích quốc gia.
  • C. Sự phát triển quá nhanh của khoa học và công nghệ.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

Câu 30: Để tăng cường hiệu quả của pháp luật quốc tế trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự quốc tế hùng mạnh để cưỡng chế thi hành luật.
  • C. Nâng cao nhận thức pháp luật quốc tế, tăng cường hợp tác và xây dựng đồng thuận giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế vai trò của các tổ chức quốc tế để tăng cường chủ quyền quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bản chất của pháp luật quốc tế được hình thành dựa trên sự thỏa thuận giữa các quốc gia, điều này thể hiện đặc điểm cơ bản nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế được xem là nguồn luật quan trọng của pháp luật quốc tế. Hãy cho biết sự khác biệt chính giữa hai loại nguồn luật này.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quốc gia X thông qua đạo luật mới quy định về vùng đặc quyền kinh tế trái với Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Vai trò chính của pháp luật quốc tế thể hiện qua hoạt động của WTO là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nguyên tắc 'Cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp theo luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc quan trọng. Phương pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này trong thực tiễn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hợp tác quốc tế là nghĩa vụ của mọi quốc gia. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, hình thức hợp tác quốc tế nào trở nên đặc biệt cấp thiết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc quan trọng. Hãy cho biết nội dung cốt lõi của nguyên tắc này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nguyên tắc 'Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' là nguyên tắc đảm bảo sự ổn định và trật tự trong quan hệ quốc tế. Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia không tuân thủ nguyên tắc này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bên cạnh quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ cũng là chủ thể quan trọng của luật quốc tế. Tổ chức nào sau đây là ví dụ điển hình cho loại chủ thể này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế giữa doanh nghiệp A (quốc tịch X) và doanh nghiệp B (quốc tịch Y), luật quốc tế có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tài phán chính của Liên Hợp Quốc. Quyết định của ICJ có tính chất gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cơ chế nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và luật quốc gia, cách thức xử lý nào thường được ưu tiên áp dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hãy sắp xếp các nguồn của pháp luật quốc tế theo thứ tự ưu tiên áp dụng (từ cao xuống thấp) trong việc giải quyết tranh chấp (theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Jus cogens' là thuật ngữ chỉ các quy phạm mệnh lệnh của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nổi bật của quy phạm jus cogens là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nguyên tắc 'Nhân đạo' đóng vai trò quan trọng trong luật quốc tế nhân đạo (Luật chiến tranh). Nguyên tắc này được thể hiện rõ nhất qua quy định nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Cơ chế nào của Liên Hợp Quốc đóng vai trò chính trong lĩnh vực này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, khái niệm 'vùng nước lịch sử' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia' trong luật quốc tế quy định điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biện pháp 'trả đũa' (reprisal) trong luật quốc tế được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong luật điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế. Khuôn khổ pháp lý nào điều chỉnh hoạt động đầu tư quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong luật nhân quyền quốc tế, 'nguyên tắc không phân biệt đối xử' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Nguyên tắc ngoại giao' và 'nguyên tắc lãnh sự' trong luật quốc tế nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để tăng cường hiệu quả của pháp luật quốc tế trong tương lai, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa chung nhất, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể nào?

  • A. Giữa các cá nhân và tổ chức xuyên quốc gia.
  • B. Giữa chính phủ và công dân của các quốc gia khác nhau.
  • C. Giữa các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • D. Giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.

Câu 2: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ của các tòa án quốc tế.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi quốc gia trong việc tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 4: Giả sử hai quốc gia A và B đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

  • A. Được ban hành bởi một cơ quan lập pháp tối cao.
  • B. Có bộ máy cưỡng chế tập trung, mạnh mẽ.
  • C. Áp dụng trực tiếp lên mọi cá nhân, tổ chức trên thế giới.
  • D. Hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận và đồng thuận của các chủ thể.

Câu 6: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong việc thực hiện cam kết quốc tế của một quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia thường cần được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với các điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn tự động áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần bất kỳ thủ tục nội luật hóa nào.
  • C. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ có hiệu lực khi được một cơ quan quốc tế có thẩm quyền tối cao phê chuẩn.

Câu 7: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực thi các hiệp định về thương mại, chống biến đổi khí hậu, hoặc hợp tác y tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Duy trì an ninh và trật tự thế giới bằng biện pháp cưỡng chế.
  • C. Thiết lập và thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Bảo đảm sự độc lập và tự chủ tuyệt đối của mỗi quốc gia.

Câu 8: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu lực của điều ước quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế chỉ là khuyến nghị, không có hiệu lực ràng buộc pháp lý.
  • B. Các quốc gia có thể tự ý thay đổi nội dung điều ước sau khi đã ký kết.
  • C. Hiệu lực của điều ước quốc tế phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí đơn phương của một quốc gia.
  • D. Các điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc đối với các bên tham gia và phải được thực hiện một cách trung thực.

Câu 9: Bên cạnh các quốc gia, chủ thể nào sau đây cũng được công nhận rộng rãi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia (ví dụ: Apple, Samsung).
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, WTO).
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (ví dụ: Hội Chữ thập đỏ Quốc tế).
  • D. Công dân của một quốc gia khi sống ở nước ngoài.

Câu 10: Một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất bắt buộc chung (jus cogens). Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với quốc gia đó?

  • A. Chỉ quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hành vi vi phạm mới có quyền yêu cầu bồi thường.
  • B. Hành vi vi phạm đó sẽ được coi là hợp pháp nếu được pháp luật quốc gia cho phép.
  • C. Không có hậu quả pháp lý nào đáng kể vì thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung.
  • D. Quốc gia đó phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế, và hành vi vi phạm có thể bị coi là vô hiệu theo pháp luật quốc tế.

Câu 11: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi quốc gia có địa vị pháp lý ngang bằng nhau trong quan hệ quốc tế.
  • B. Các quốc gia lớn hơn có quyền quyết định cao hơn trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ quy tắc quốc tế nào.
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ phải tuân theo quyết định của các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Theo pháp luật quốc tế, hành vi nào sau đây bị cấm tuyệt đối?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đơn phương lên một quốc gia khác.
  • B. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với một quốc gia.
  • C. Đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của quốc gia khác.
  • D. Phê phán chính sách đối nội của một quốc gia láng giềng.

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện điều gì về ý chí của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia chỉ ghi nhận sự tồn tại của điều ước mà không có nghĩa vụ pháp lý nào.
  • B. Quốc gia bày tỏ ý định đàm phán về điều ước trong tương lai.
  • C. Quốc gia từ chối chịu ràng buộc bởi điều ước.
  • D. Quốc gia bày tỏ sự đồng ý chịu ràng buộc pháp lý bởi điều ước đó.

Câu 14: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyết định đơn phương của một quốc gia có ảnh hưởng lớn.
  • B. Thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các quốc gia kèm theo niềm tin rằng đó là quy phạm pháp luật bắt buộc.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.

Câu 15: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Cung cấp lực lượng quân sự đa quốc gia để can thiệp vào mọi xung đột.
  • B. Chỉ đơn thuần là tập hợp các khuyến nghị không có giá trị ràng buộc.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý để điều chỉnh hành vi của các chủ thể, ngăn chặn hành vi gây chiến và thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Đảm bảo rằng các quốc gia lớn luôn có quyền phủ quyết trong mọi quyết định quốc tế.

Câu 16: Khi pháp luật quốc gia của một nước có quy định mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó đã ký kết và có hiệu lực, theo quan điểm phổ biến trong luật quốc tế và thực tiễn nhiều nước, thì quy định nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định của điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng hoặc yêu cầu pháp luật quốc gia phải sửa đổi cho phù hợp.
  • B. Quy định của pháp luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • C. Các bên tranh chấp tự thỏa thuận xem áp dụng quy định nào.
  • D. Vấn đề này không được pháp luật quốc tế điều chỉnh.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là một vai trò của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hợp tác quốc tế.
  • C. Là cơ sở giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong mọi lĩnh vực.

Câu 18: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác" đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

  • A. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng thể chế chính trị.
  • B. Hợp tác với nhau trong các lĩnh vực của quan hệ quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy sự thịnh vượng chung.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác khi cần thiết.
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia tuyệt đối, không cần quan tâm đến lợi ích chung.

Câu 19: Trong bối cảnh pháp luật quốc tế, "chủ quyền quốc gia" được hiểu như thế nào?

  • A. Là quyền lực tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ quy tắc quốc tế nào.
  • B. Là quyền lực tối cao trong nội bộ nhưng hoàn toàn phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
  • C. Là quyền lực tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ và quyền độc lập trong quan hệ đối ngoại, nhưng bị giới hạn bởi pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ là một khái niệm lý thuyết, không có ý nghĩa thực tế trong quan hệ quốc tế.

Câu 20: Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc có phải là nguồn luật bắt buộc của pháp luật quốc tế không?

  • A. Có, tất cả nghị quyết của Đại hội đồng LHQ đều là nguồn luật bắt buộc.
  • B. Thông thường không, chúng chủ yếu mang tính khuyến nghị, trừ một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Chỉ là nguồn luật bắt buộc đối với các quốc gia thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • D. Chỉ trở thành nguồn luật bắt buộc nếu được tất cả các quốc gia trên thế giới đồng ý.

Câu 21: Một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ mà trước đó chưa thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào và thực hiện kiểm soát thực tế tại đó. Hành vi này có thể dẫn đến việc xác lập chủ quyền theo nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Chiếm hữu thực tế và hiệu quả (Occupation).
  • B. Sát nhập (Annexation).
  • C. Cắt nhượng (Cession).
  • D. Bồi tụ (Accretion).

Câu 22: Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Quyền con người và quyền công dân.
  • C. Trình tự, thủ tục ký kết, hiệu lực, giải thích và chấm dứt điều ước quốc tế giữa các quốc gia.
  • D. Luật biển và các vùng biển quốc tế.

Câu 23: Khái niệm nào sau đây mô tả các quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất mệnh lệnh chung, không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất tương tự?

  • A. Quy phạm jus cogens (quy phạm mệnh lệnh).
  • B. Quy phạm tùy nghi.
  • C. Tập quán quốc tế.
  • D. Nguyên tắc pháp luật chung.

Câu 24: Tại sao các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc) được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Vì chúng có lực lượng quân đội riêng.
  • B. Vì chúng đại diện cho lợi ích của tất cả công dân trên thế giới.
  • C. Vì chúng có quyền lực tối cao hơn các quốc gia thành viên.
  • D. Vì chúng được thành lập trên cơ sở điều ước quốc tế và có năng lực pháp lý quốc tế riêng để thực hiện các chức năng do các quốc gia giao phó.

Câu 25: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có ý nghĩa như thế nào trong pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có nhà nước độc lập.
  • B. Khẳng định quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Cho phép bất kỳ nhóm dân tộc nào tuyên bố độc lập bất kể hoàn cảnh.
  • D. Chỉ là một nguyên tắc lý thuyết, không có giá trị pháp lý ràng buộc.

Câu 26: Một quốc gia viện dẫn lý do "độc lập, chủ quyền quốc gia" để từ chối thực hiện một điều ước quốc tế mà họ đã ký kết và phê chuẩn. Lập luận này có phù hợp với nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế" không?

  • A. Có, vì chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ cam kết quốc tế nào.
  • B. Không, vì việc ký kết và phê chuẩn điều ước là hành vi thể hiện chủ quyền và quốc gia có nghĩa vụ thực hiện cam kết đó một cách thiện chí.
  • C. Có, nếu quy định của điều ước quốc tế gây bất lợi cho lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu điều ước quốc tế đó là quy phạm jus cogens.

Câu 27: Pháp luật quốc tế đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu?

  • A. Không có vai trò gì, vì môi trường là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
  • B. Chỉ đưa ra các khuyến nghị không ràng buộc về bảo vệ môi trường.
  • C. Cung cấp khuôn khổ pháp lý thông qua các điều ước và nguyên tắc để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới và toàn cầu.
  • D. Thiết lập một cơ quan quốc tế có quyền lực tối cao để trừng phạt các quốc gia gây ô nhiễm.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về cơ chế cưỡng chế giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế có cơ chế cưỡng chế mạnh mẽ và tập trung hơn pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia không có cơ chế cưỡng chế.
  • C. Cả hai đều có cơ chế cưỡng chế như nhau.
  • D. Pháp luật quốc gia có cơ chế cưỡng chế tập trung trong khi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào sự tự nguyện, các biện pháp đối kháng và cơ chế của các tổ chức quốc tế.

Câu 29: Giả sử một quốc gia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế. Quốc gia bị thiệt hại có thể áp dụng biện pháp đối kháng (countermeasure) nào theo pháp luật quốc tế?

  • A. Tạm ngừng thực hiện một nghĩa vụ tương ứng hoặc liên quan đối với quốc gia vi phạm, với mục đích buộc quốc gia đó chấm dứt hành vi vi phạm và bồi thường thiệt hại.
  • B. Sử dụng vũ lực quân sự để tấn công lãnh thổ quốc gia vi phạm.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia vi phạm để thay đổi chính phủ.
  • D. Tuyên bố hủy bỏ tất cả các điều ước đã ký với quốc gia vi phạm.

Câu 30: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là mối quan hệ gì?

  • A. Mối quan hệ phụ thuộc hoàn toàn, trong đó pháp luật quốc gia phụ thuộc vào pháp luật quốc tế.
  • B. Mối quan hệ độc lập hoàn toàn, không có sự liên quan hay tác động lẫn nhau.
  • C. Mối quan hệ một chiều, trong đó pháp luật quốc gia quyết định hiệu lực của pháp luật quốc tế.
  • D. Mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau, trong đó pháp luật quốc tế là cơ sở định hướng và pháp luật quốc gia là công cụ thực hiện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo định nghĩa chung nhất, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi quốc gia trong việc tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử hai quốc gia A và B đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong việc thực hiện cam kết quốc tế của một quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực thi các hiệp định về thương mại, chống biến đổi khí hậu, hoặc hợp tác y tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu lực của điều ước quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bên cạnh các quốc gia, chủ thể nào sau đây cũng được công nhận rộng rãi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất bắt buộc chung (jus cogens). Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với quốc gia đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền quốc gia' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Theo pháp luật quốc tế, hành vi nào sau đây bị cấm tuyệt đối?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện điều gì về ý chí của quốc gia đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi pháp luật quốc gia của một nước có quy định mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó đã ký kết và có hiệu lực, theo quan điểm phổ biến trong luật quốc tế và thực tiễn nhiều nước, thì quy định nào thường được ưu tiên áp dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là một vai trò của pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác' đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong bối cảnh pháp luật quốc tế, 'chủ quyền quốc gia' được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc có phải là nguồn luật bắt buộc của pháp luật quốc tế không?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ mà trước đó chưa thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào và thực hiện kiểm soát thực tế tại đó. Hành vi này có thể dẫn đến việc xác lập chủ quyền theo nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế chủ yếu điều chỉnh vấn đề gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khái niệm nào sau đây mô tả các quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất mệnh lệnh chung, không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm pháp luật quốc tế có tính chất tương tự?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc) được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có ý nghĩa như thế nào trong pháp luật quốc tế hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một quốc gia viện dẫn lý do 'độc lập, chủ quyền quốc gia' để từ chối thực hiện một điều ước quốc tế mà họ đã ký kết và phê chuẩn. Lập luận này có phù hợp với nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế' không?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Pháp luật quốc tế đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản về cơ chế cưỡng chế giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử một quốc gia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế. Quốc gia bị thiệt hại có thể áp dụng biện pháp đối kháng (countermeasure) nào theo pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là mối quan hệ gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân, còn pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế có cơ quan lập pháp tập trung và bộ máy cưỡng chế mạnh mẽ hơn pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế mang tính chất điều phối ngang giữa các chủ thể bình đẳng, không có cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung như pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ bao gồm các quy tắc đạo đức, trong khi pháp luật quốc gia bao gồm các quy phạm pháp lý bắt buộc.

Câu 2: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là ai?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các cá nhân và tổ chức phi chính phủ.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 4: Để một quy tắc hành vi trở thành tập quán quốc tế, cần có những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sự thừa nhận của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Chỉ cần được ghi nhận trong một điều ước quốc tế.
  • C. Chỉ cần được đa số các quốc gia thực hiện trên thực tế.
  • D. Cần có sự thực hành lặp đi lặp lại của các quốc gia kèm theo niềm tin rằng sự thực hành đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).

Câu 5: Khi Việt Nam ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, sau đó ban hành luật trong nước để thực hiện các cam kết của điều ước đó, đây là biểu hiện của mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế tự động có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần văn bản hóa.

Câu 6: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền độc lập quyết định mọi vấn đề thuộc nội bộ của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 7: Hai quốc gia A và B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 8: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế phải thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước đó một cách trung thực và thiện chí?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 9: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết và thực hiện các hiệp định về chống biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Thúc đẩy và điều chỉnh quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập các quan hệ ngoại giao đơn phương.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 10: Trường hợp nào sau đây được xem là ngoại lệ hợp pháp đối với nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

  • A. Quốc gia A dùng vũ lực tấn công quốc gia B vì quốc gia B có hệ thống chính trị khác biệt.
  • B. Quốc gia C dùng vũ lực can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia D để "bảo vệ lợi ích kinh tế" của mình.
  • C. Quốc gia E sử dụng vũ lực để phòng vệ chính đáng trước một cuộc tấn công vũ trang từ quốc gia F.
  • D. Một nhóm phiến quân sử dụng vũ lực lật đổ chính phủ hợp pháp của một quốc gia.

Câu 11: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào giữa các chủ thể của nó?

  • A. Chủ yếu là quan hệ thương mại giữa các công ty tư nhân.
  • B. Chủ yếu là quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài.
  • C. Chỉ là quan hệ ngoại giao giữa các đại sứ quán.
  • D. Quan hệ giữa các quốc gia, giữa quốc gia với tổ chức quốc tế liên chính phủ, giữa các tổ chức quốc tế liên chính phủ với nhau, và một số quan hệ khác phát sinh trong đời sống quốc tế.

Câu 12: Theo pháp luật quốc tế, khái niệm "quyền bình đẳng chủ quyền" của các quốc gia bao gồm nội dung nào?

  • A. Mọi quốc gia đều có diện tích và dân số ngang bằng nhau.
  • B. Mọi quốc gia đều có quyền ngang nhau khi tham gia vào quan hệ quốc tế và nghĩa vụ tôn trọng chủ quyền của quốc gia khác.
  • C. Chỉ các quốc gia lớn mới có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng.
  • D. Quốc gia giàu có hơn có quyền bỏ phiếu ưu tiên trong các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động đó có ý nghĩa pháp lý gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Quốc gia chính thức bày tỏ sự đồng ý chịu ràng buộc bởi điều ước đó và cam kết thực hiện các nghĩa vụ được quy định.
  • B. Quốc gia chỉ bày tỏ thiện chí tham gia nhưng chưa chịu ràng buộc pháp lý.
  • C. Điều ước đó ngay lập tức có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần thêm thủ tục nào.
  • D. Quốc gia chỉ có quyền hưởng lợi từ điều ước chứ không có nghĩa vụ.

Câu 14: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia là gì?

  • A. Bắt buộc các quốc gia phải sử dụng vũ lực để giải quyết mâu thuẫn.
  • B. Cung cấp một diễn đàn để các quốc gia chỉ trích lẫn nhau mà không có giải pháp.
  • C. Cung cấp các nguyên tắc, quy phạm và cơ chế (như tòa án, trọng tài, hòa giải) để các quốc gia giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
  • D. Luôn đứng về phía quốc gia mạnh hơn trong tranh chấp.

Câu 15: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với các dân tộc đang chịu sự đô hộ hoặc chiếm đóng nước ngoài?

  • A. Khẳng định quyền của dân tộc đó được sáp nhập vào một quốc gia lớn mạnh hơn.
  • B. Khẳng định quyền của dân tộc đó được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và con đường phát triển của mình, bao gồm cả quyền thành lập nhà nước độc lập.
  • C. Yêu cầu các dân tộc phải tuân theo sự sắp đặt của các cường quốc.
  • D. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có nhà nước độc lập.

Câu 16: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là gì?

  • A. Có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau, trong đó pháp luật quốc tế ngày càng ảnh hưởng sâu sắc đến pháp luật quốc gia.
  • B. Tồn tại hoàn toàn độc lập và không có bất kỳ liên hệ nào với nhau.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn là nguồn duy nhất để hình thành pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ là một nhánh của pháp luật quốc gia.

Câu 17: Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, ASEAN) có được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Không, vì họ không phải là quốc gia có chủ quyền.
  • B. Có, nhưng quyền năng pháp lý của họ là tuyệt đối và ngang bằng với quốc gia.
  • C. Có, nhưng quyền năng pháp lý của họ là phái sinh từ các quốc gia thành viên và chỉ giới hạn trong phạm vi chức năng, mục đích của tổ chức.
  • D. Chỉ khi họ có quân đội riêng.

Câu 18: Khái niệm "Jus Cogens" (các quy phạm mệnh lệnh chung) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy phạm có thể bị các quốc gia tự do thỏa thuận loại trừ hoặc sửa đổi bằng điều ước quốc tế.
  • B. Các quy phạm chỉ áp dụng cho một nhóm nhỏ các quốc gia.
  • C. Các quy phạm chỉ mang tính chất khuyến nghị.
  • D. Các quy phạm cơ bản, có tính chất bắt buộc chung, không thể bị các quốc gia thay đổi bằng điều ước quốc tế thông thường (ví dụ: cấm diệt chủng, cấm tra tấn).

Câu 19: Khi một quốc gia đưa ra "bảo lưu" đối với một điều khoản cụ thể trong điều ước quốc tế mà quốc gia đó chuẩn bị tham gia, hành động này có ý nghĩa gì?

  • A. Quốc gia tuyên bố không chấp nhận hoặc chỉ chấp nhận một phần hiệu lực pháp lý của điều khoản đó đối với mình.
  • B. Quốc gia yêu cầu các quốc gia khác phải thay đổi điều khoản đó.
  • C. Hành động này làm cho toàn bộ điều ước trở nên vô hiệu.
  • D. Quốc gia bày tỏ sự ủng hộ hoàn toàn đối với điều khoản đó.

Câu 20: Vai trò của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong hệ thống pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Ban hành các luật quốc tế mới có tính ràng buộc chung cho tất cả các quốc gia.
  • B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn về các vấn đề pháp lý quốc tế theo yêu cầu.
  • C. Cưỡng chế thi hành mọi bản án của mình bằng lực lượng vũ trang.
  • D. Đàm phán và ký kết các điều ước quốc tế thay mặt cho các quốc gia.

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hợp tác trong cộng đồng quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm du lịch quốc tế.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • C. Nguyên tắc chỉ giải quyết tranh chấp bằng biện pháp vũ lực.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiếu một bộ máy cưỡng chế tập trung, mạnh mẽ như trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • B. Có quá nhiều điều ước quốc tế được ký kết.
  • C. Tất cả các quốc gia đều tự nguyện tuân thủ mọi quy định.
  • D. Không có Tòa án quốc tế nào tồn tại.

Câu 23: Khi pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế cùng điều chỉnh một vấn đề, nguyên tắc chung về áp dụng ở cấp độ quốc gia thường là gì (tùy thuộc vào hệ thống pháp luật mỗi nước)?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia, kể cả khi trái với điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • B. Trong nhiều hệ thống pháp luật, điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên có thể có hiệu lực ưu tiên áp dụng so với pháp luật quốc gia trong trường hợp có mâu thuẫn.
  • C. Chỉ áp dụng pháp luật quốc tế nếu không có bất kỳ quy định nào trong pháp luật quốc gia.
  • D. Bỏ phiếu để quyết định áp dụng luật nào.

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được coi là "phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật", chứ không phải là nguồn chính thức tạo ra quy phạm mới?

  • A. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
  • B. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Các phán quyết của tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả có uy tín.
  • D. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 25: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" bảo vệ khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền tự do lựa chọn và xây dựng chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của quốc gia.
  • B. Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên của quốc gia khác.
  • C. Quyền được can thiệp vào công việc của quốc gia láng giềng.
  • D. Quyền miễn trừ ngoại giao cho tất cả công dân của mình ở nước ngoài.

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ nhân quyền được thể hiện thông qua điều gì?

  • A. Chỉ cho phép các quốc gia đối xử tùy tiện với công dân của mình.
  • B. Không quan tâm đến cách các quốc gia đối xử với người dân của họ.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền của công dân nước ngoài.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về nhân quyền mà các quốc gia phải tuân thủ và tạo ra các cơ chế giám sát việc thực hiện các tiêu chuẩn đó.

Câu 27: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (ví dụ: tấn công xâm lược một quốc gia khác), hành động này có thể dẫn đến hậu quả gì theo pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia vi phạm sẽ được miễn trừ mọi trách nhiệm.
  • B. Quốc gia vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế, có thể bao gồm bồi thường thiệt hại, chấm dứt hành vi vi phạm, và có thể đối mặt với các biện pháp tập thể từ cộng đồng quốc tế (ví dụ: trừng phạt kinh tế, hành động quân sự theo ủy quyền của Liên Hợp Quốc).
  • C. Không có hậu quả pháp lý nào xảy ra.
  • D. Chỉ có người đứng đầu quốc gia vi phạm phải chịu trách nhiệm cá nhân.

Câu 28: Nguyên tắc nào khẳng định rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có vị thế pháp lý ngang bằng nhau trong quan hệ quốc tế và có quyền tham gia bình đẳng vào quá trình xây dựng pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí.

Câu 29: Vai trò của các tổ chức quốc tế liên chính phủ (IOs) trong hệ thống pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Chỉ là diễn đàn để các quốc gia tranh luận, không có vai trò pháp lý nào.
  • B. Có quyền lực vượt trội hơn các quốc gia thành viên trong mọi vấn đề.
  • C. Là chủ thể của pháp luật quốc tế, có thể ký kết điều ước quốc tế, thiết lập các quy tắc và thủ tục trong lĩnh vực hoạt động của mình, góp phần vào sự phát triển của pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ thực hiện các hoạt động nhân đạo.

Câu 30: Khái niệm "thừa nhận quốc gia" (recognition of states) trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Là hành động tạo ra quốc gia mới trên thực tế.
  • B. Là hành động đơn phương của một quốc gia, tuyên bố sẵn sàng thiết lập quan hệ chính thức với một thực thể được coi là quốc gia, công nhận thực thể đó có đầy đủ tư cách chủ thể pháp luật quốc tế.
  • C. Là bắt buộc theo pháp luật quốc tế đối với mọi thực thể đáp ứng các tiêu chí về quốc gia.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa chính trị, không có giá trị pháp lý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là ai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để một quy tắc hành vi trở thành tập quán quốc tế, cần có những yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi Việt Nam ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, sau đó ban hành luật trong nước để thực hiện các cam kết của điều ước đó, đây là biểu hiện của mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền độc lập quyết định mọi vấn đề thuộc nội bộ của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hai quốc gia A và B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế phải thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước đó một cách trung thực và thiện chí?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết và thực hiện các hiệp định về chống biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trường hợp nào sau đây được xem là ngoại lệ hợp pháp đối với nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế theo Hiến chương Liên Hợp Quốc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào giữa các chủ thể của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Theo pháp luật quốc tế, khái niệm 'quyền bình đẳng chủ quyền' của các quốc gia bao gồm nội dung nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động đó có ý nghĩa pháp lý gì trong quan hệ quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với các dân tộc đang chịu sự đô hộ hoặc chiếm đóng nước ngoài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, ASEAN) có được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khái niệm 'Jus Cogens' (các quy phạm mệnh lệnh chung) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi một quốc gia đưa ra 'bảo lưu' đối với một điều khoản cụ thể trong điều ước quốc tế mà quốc gia đó chuẩn bị tham gia, hành động này có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong hệ thống pháp luật quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đặc biệt quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hợp tác trong cộng đồng quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế cùng điều chỉnh một vấn đề, nguyên tắc chung về áp dụng ở cấp độ quốc gia thường là gì (tùy thuộc vào hệ thống pháp luật mỗi nước)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được coi là 'phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật', chứ không phải là nguồn chính thức tạo ra quy phạm mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' bảo vệ khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ nhân quyền được thể hiện thông qua điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (ví dụ: tấn công xâm lược một quốc gia khác), hành động này có thể dẫn đến hậu quả gì theo pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nguyên tắc nào khẳng định rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có vị thế pháp lý ngang bằng nhau trong quan hệ quốc tế và có quyền tham gia bình đẳng vào quá trình xây dựng pháp luật quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vai trò của các tổ chức quốc tế liên chính phủ (IOs) trong hệ thống pháp luật quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khái niệm 'thừa nhận quốc gia' (recognition of states) trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều ước quốc tế khác biệt với luật quốc gia chủ yếu ở điểm nào sau đây?

  • A. Điều ước quốc tế có tính cưỡng chế cao hơn luật quốc gia.
  • B. Luật quốc gia chỉ điều chỉnh quan hệ trong nước, điều ước quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế được ban hành bởi các tổ chức quốc tế, luật quốc gia do quốc hội ban hành.
  • D. Điều ước quốc tế hình thành trên cơ sở thỏa thuận giữa các quốc gia, luật quốc gia do một quốc gia đơn phương ban hành.

Câu 2: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và luật quốc gia, cách xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Tòa án quốc gia tự quyết định luật nào được ưu tiên áp dụng tùy theo vụ việc cụ thể.
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế, trừ trường hợp điều ước quốc tế đó trái với Hiến pháp.
  • D. Chờ ý kiến của tổ chức quốc tế có thẩm quyền để quyết định áp dụng luật nào.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" trong pháp luật quốc tế đòi hỏi quốc gia phải làm gì?

  • A. Chỉ thực hiện cam kết khi có lợi cho quốc gia mình.
  • B. Nghiêm chỉnh thực hiện đầy đủ và đúng tinh thần các cam kết đã tham gia.
  • C. Thực hiện cam kết một cách linh hoạt tùy theo tình hình chính trị quốc tế.
  • D. Chỉ thực hiện các cam kết liên quan đến lĩnh vực kinh tế và thương mại.

Câu 4: Hành động nào sau đây của một quốc gia là vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong luật quốc tế?

  • A. Xâm chiếm lãnh thổ của quốc gia láng giềng bằng quân sự.
  • B. Tập trận quân sự chung với một quốc gia đồng minh.
  • C. Cung cấp vũ khí cho quân đội của quốc gia khác theo yêu cầu.
  • D. Phản đối mạnh mẽ chính sách đối ngoại của một quốc gia khác bằng tuyên bố ngoại giao.

Câu 5: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên hợp quốc?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Câu 6: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hiệu quả hợp tác quốc tế
  • B. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết
  • C. Phát triển kinh tế toàn cầu
  • D. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới

Câu 7: Hình thức giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính chất ràng buộc pháp lý cao nhất đối với các quốc gia tranh chấp?

  • A. Đàm phán song phương
  • B. Trung gian hòa giải
  • C. Điều tra quốc tế
  • D. Phán quyết của Tòa án quốc tế

Câu 8: Nguồn cơ bản của pháp luật quốc tế bao gồm những loại nào?

  • A. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc và Tuyên bố của các tổ chức quốc tế.
  • C. Luật quốc gia của các nước lớn và tiền lệ pháp lý quốc tế.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng và các công trình nghiên cứu về luật quốc tế.

Câu 9: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • B. Các quốc gia có chủ quyền
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia
  • D. Cá nhân và nhóm người

Câu 10: Mục đích chính của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại quốc tế và tự do hóa kinh tế.
  • B. Bảo vệ quyền lợi của các quốc gia phát triển.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng hơn do yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn.
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • C. Nhu cầu bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và các vấn đề toàn cầu xuyên quốc gia.

Câu 12: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Điều ước song phương thường có nội dung hẹp hơn điều ước đa phương.
  • B. Điều ước song phương được ký kết giữa hai quốc gia, điều ước đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia.
  • C. Điều ước song phương có hiệu lực pháp lý mạnh hơn điều ước đa phương.
  • D. Điều ước song phương dễ dàng sửa đổi hơn điều ước đa phương.

Câu 13: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyết định của các tổ chức quốc tế có thẩm quyền.
  • B. Thỏa thuận ngầm giữa các quốc gia.
  • C. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận là luật.
  • D. Văn bản pháp luật được các quốc gia cùng nhau soạn thảo và thông qua.

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia?

  • A. Cạnh tranh kinh tế để giành thị phần trên thị trường thế giới.
  • B. Xây dựng hàng rào thuế quan để bảo hộ nền kinh tế trong nước.
  • C. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác.
  • D. Cùng nhau nghiên cứu phát triển vaccine phòng chống dịch bệnh toàn cầu.

Câu 15: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định các vấn đề quốc tế.
  • B. Mọi quốc gia, không phân biệt lớn nhỏ, đều có chủ quyền như nhau và bình đẳng trước pháp luật quốc tế.
  • C. Các quốc gia có chế độ chính trị tương đồng có quyền lợi ngang nhau.
  • D. Chủ quyền quốc gia chỉ được tôn trọng khi quốc gia đó có tiềm lực kinh tế mạnh.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình"?

  • A. Đàm phán trực tiếp giữa các bên tranh chấp.
  • B. Nhờ bên thứ ba trung gian hòa giải.
  • C. Sử dụng lực lượng quân sự để gây áp lực buộc đối phương nhượng bộ.
  • D. Đưa vụ việc ra Tòa án quốc tế.

Câu 17: Tại sao pháp luật quốc tế được xem là "hệ thống pháp luật đặc biệt" so với luật quốc gia?

  • A. Do pháp luật quốc tế được tạo ra bởi sự thỏa thuận giữa các chủ thể bình đẳng là quốc gia, không có cơ quan lập pháp trung ương.
  • B. Vì pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh các vấn đề chính trị và quân sự.
  • C. Do pháp luật quốc tế không có tính cưỡng chế thi hành.
  • D. Vì pháp luật quốc tế thường xuyên thay đổi và không ổn định.

Câu 18: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hợp tác quốc tế?

  • A. Việc một quốc gia đơn phương tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Việc các quốc gia ký kết hiệp định thương mại tự do để thúc đẩy giao thương.
  • C. Việc một quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • D. Việc các quốc gia cạnh tranh nhau trong lĩnh vực công nghệ.

Câu 19: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Các vấn đề về biển và đại dương quốc tế.
  • C. Quyền con người và luật nhân đạo quốc tế.
  • D. Chính sách kinh tế vĩ mô của một quốc gia.

Câu 20: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Được ghi nhận trong văn bản của Liên hợp quốc.
  • B. Được sự đồng ý của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Được các quốc gia thực hiện một cách phổ biến và nhất quán, và được coi là luật (opinio juris).
  • D. Được các tổ chức quốc tế lớn công nhận.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • B. Luật quốc gia có vai trò quyết định đối với sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật đối lập và mâu thuẫn nhau.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương hỗ, tác động và bổ sung lẫn nhau.

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Khởi động chiến tranh toàn diện để trừng phạt quốc gia vi phạm.
  • B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế, ngoại giao, hoặc thông qua các cơ chế tài phán quốc tế.
  • C. Can thiệp quân sự đơn phương vào quốc gia vi phạm.
  • D. Cô lập hoàn toàn quốc gia vi phạm khỏi mọi hoạt động quốc tế.

Câu 23: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Cho phép các quốc gia lớn can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.
  • B. Khuyến khích các quốc gia cạnh tranh ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Khẳng định quyền tự lựa chọn con đường phát triển kinh tế, chính trị, xã hội của mỗi quốc gia, không bị áp đặt từ bên ngoài.
  • D. Giúp các quốc gia đang phát triển dễ dàng tiếp cận nguồn viện trợ quốc tế.

Câu 24: Để giải quyết một tranh chấp biên giới quốc tế phức tạp, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán hòa bình và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền.
  • C. Vận động các nước lớn gây áp lực lên đối phương.
  • D. Tuyên truyền trên truyền thông quốc tế để tạo dư luận ủng hộ.

Câu 25: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, khái niệm "vùng đặc quyền kinh tế" (EEZ) có ý nghĩa gì?

  • A. Vùng biển quốc tế mà mọi quốc gia đều có quyền tự do khai thác.
  • B. Vùng biển thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển.
  • C. Vùng biển tranh chấp giữa các quốc gia láng giềng.
  • D. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải nhưng quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về kinh tế.

Câu 26: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các vụ kiện giữa quốc gia và cá nhân về vi phạm quyền con người?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
  • C. Các Tòa án nhân quyền khu vực (ví dụ: Tòa án Nhân quyền châu Âu)
  • D. Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc

Câu 27: Điều ước quốc tế về nhân quyền có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Hạn chế sự can thiệp của quốc gia vào vấn đề nội bộ.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế và cơ chế giám sát, bảo vệ quyền con người ở các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Ngăn chặn xung đột vũ trang giữa các quốc gia.

Câu 28: Trong luật quốc tế, "nguyên tắc tương hỗ" thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Quan hệ ngoại giao và lãnh sự.
  • B. Luật biển quốc tế.
  • C. Luật thương mại quốc tế.
  • D. Luật nhân đạo quốc tế.

Câu 29: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Bảo vệ quyền con người trên toàn thế giới.
  • C. Thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế.
  • D. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự thiếu hụt các điều ước quốc tế.
  • B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia.
  • C. Thiếu cơ chế cưỡng chế thi hành hiệu quả và sự tuân thủ tự nguyện của các quốc gia.
  • D. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ đối với pháp luật quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Điều ước quốc tế khác biệt với luật quốc gia chủ yếu ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và luật quốc gia, cách xử lý nào sau đây phù hợp với nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' trong pháp luật quốc tế đòi hỏi quốc gia phải làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hành động nào sau đây của một quốc gia là vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Hiến chương Liên hợp quốc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hình thức giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính chất ràng buộc pháp lý cao nhất đối với các quốc gia tranh chấp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguồn cơ bản của pháp luật quốc tế bao gồm những loại nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mục đích chính của pháp luật quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng hơn do yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào cơ bản nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện sự hợp tác quốc tế giữa các quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao pháp luật quốc tế được xem là 'hệ thống pháp luật đặc biệt' so với luật quốc gia?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hợp tác quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điều kiện tiên quyết để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đang phát triển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để giải quyết một tranh chấp biên giới quốc tế phức tạp, biện pháp nào sau đây được ưu tiên áp dụng theo pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, khái niệm 'vùng đặc quyền kinh tế' (EEZ) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các vụ kiện giữa quốc gia và cá nhân về vi phạm quyền con người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều ước quốc tế về nhân quyền có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong luật quốc tế, 'nguyên tắc tương hỗ' thường được áp dụng trong lĩnh v??c nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng. Đâu là nhận định chính xác nhất về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật hoàn toàn độc lập và không có sự tương tác.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị pháp lý cao hơn và chi phối pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ có vai trò trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương hỗ, pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia và ngược lại.

Câu 2: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là:

  • A. Văn bản pháp lý được ban hành bởi một tổ chức quốc tế để điều chỉnh hành vi của các quốc gia thành viên.
  • B. Tập quán pháp lý quốc tế được hình thành qua thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia.
  • C. Thỏa thuận quốc tế được ký kết bằng văn bản giữa các quốc gia hoặc giữa quốc gia với tổ chức quốc tế và được pháp luật quốc tế điều chỉnh.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc có giá trị ràng buộc pháp lý đối với tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

  • A. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ các cam kết quốc tế khi có sự thay đổi về lợi ích quốc gia.
  • B. Các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế và các nguồn pháp luật quốc tế khác.
  • C. Nguyên tắc này chỉ áp dụng đối với các điều ước quốc tế song phương, không áp dụng cho các điều ước quốc tế đa phương.
  • D. Các quốc gia chỉ cần thực hiện các cam kết quốc tế khi có sự giám sát và cưỡng chế từ cộng đồng quốc tế.

Câu 4: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, vấn đề ưu tiên áp dụng pháp luật nào thường được giải quyết như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn và được ưu tiên áp dụng trong mọi trường hợp.
  • C. Tùy thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế liên quan, có thể có sự ưu tiên khác nhau, nhưng xu hướng chung là tôn trọng pháp luật quốc tế.
  • D. Vấn đề này không có nguyên tắc chung và phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của từng quốc gia.

Câu 5: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc pháp điển hóa và phát triển pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Liên hợp quốc (UN)
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • B. Ý kiến pháp lý của các học giả luật quốc tế nổi tiếng
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
  • D. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được chấp nhận là luật

Câu 7: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Bảo đảm sự độc lập, chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia, tránh xung đột và căng thẳng quốc tế.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia yếu để bảo vệ lợi ích của mình.
  • C. Khuyến khích các quốc gia áp đặt mô hình chính trị và kinh tế của mình lên các quốc gia khác.
  • D. Ngăn cản sự hợp tác quốc tế trong các vấn đề nhân đạo và bảo vệ quyền con người.

Câu 8: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • B. Các công ty đa quốc gia (MNCs)
  • C. Quốc gia
  • D. Cá nhân

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Đàm phán
  • B. Trung gian
  • C. Hòa giải
  • D. Sử dụng vũ lực

Câu 10: Tòa án nào sau đây là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
  • C. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA)
  • D. Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR)

Câu 11: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia có quy mô kinh tế và quân sự tương đương nhau.
  • B. Tất cả các quốc gia đều bình đẳng về mặt pháp lý, có chủ quyền và quyền tự quyết như nhau trong quan hệ quốc tế.
  • C. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để bảo vệ quyền lợi của công dân mình.
  • D. Quyền lực của các quốc gia phụ thuộc vào vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Trong luật pháp quốc tế, "jus cogens" được hiểu là gì?

  • A. Các quy phạm pháp luật quốc tế được hình thành thông qua tập quán quốc tế.
  • B. Các quy phạm pháp luật quốc tế có thể bị các quốc gia đơn phương sửa đổi.
  • C. Các quy phạm pháp luật quốc tế mang tính mệnh lệnh, không cho phép bất kỳ sự vi phạm nào và không thể bị các quốc gia khước từ.
  • D. Các quy phạm pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 13: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

  • A. Số lượng quốc gia tham gia ký kết.
  • B. Giá trị pháp lý và hiệu lực thi hành.
  • C. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản điều ước.
  • D. Cơ quan giám sát việc thực hiện điều ước.

Câu 14: Hành động nào sau đây của một quốc gia bị coi là vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung với quốc gia khác.
  • B. Xâm lược quân sự vào lãnh thổ của một quốc gia láng giềng.
  • C. Thực hiện các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác.
  • D. Cung cấp viện trợ quân sự cho một quốc gia đang bị xâm lược.

Câu 15: Theo pháp luật quốc tế, quyền tự quyết của dân tộc bao gồm những nội dung cơ bản nào?

  • A. Quyền tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
  • B. Quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • C. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa, quyền tự quyết định vận mệnh và con đường phát triển của dân tộc.
  • D. Quyền được hưởng viện trợ phát triển từ các quốc gia và tổ chức quốc tế.

Câu 16: Trong tình huống một quốc gia liên tục vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự can thiệp trực tiếp.
  • B. Đình chỉ tư cách thành viên tại Liên hợp quốc ngay lập tức.
  • C. Tuyên bố chiến tranh và tấn công quân sự.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế, cấm vận thương mại.

Câu 17: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau" trong pháp luật quốc tế thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào là quan trọng nhất?

  • A. Hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • B. Hợp tác để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Hợp tác trong lĩnh vực thể thao và du lịch.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học vũ trụ.

Câu 18: Theo thuyết "nhị nguyên" về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hai hệ thống pháp luật này được xem xét như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế là một bộ phận của pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia là nguồn gốc chính của pháp luật quốc tế.
  • C. Hai hệ thống pháp luật độc lập, có phạm vi và đối tượng điều chỉnh riêng biệt.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia luôn thống nhất và không có xung đột.

Câu 19: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố "thực tiễn chung của quốc gia" (state practice) bao gồm những hành vi nào?

  • A. Ý kiến của các chuyên gia pháp lý quốc tế.
  • B. Các nghị quyết của các tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế trong các vụ việc cụ thể.
  • D. Hành vi của các cơ quan nhà nước, lập pháp, hành pháp, tư pháp, và các hành động đối ngoại của quốc gia.

Câu 20: Cơ chế "thừa nhận" (recognition) trong pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong vấn đề nào?

  • A. Xác lập tư cách chủ thể luật quốc tế của một quốc gia mới thành lập hoặc chính phủ mới.
  • B. Giải quyết tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • C. Thực thi các điều ước quốc tế và phán quyết của tòa án quốc tế.
  • D. Điều chỉnh quan hệ kinh tế và thương mại quốc tế.

Câu 21: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có vai trò chính trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế và xã hội toàn cầu.
  • B. Bảo vệ quyền con người và tự do cơ bản.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.

Câu 22: Nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định của hệ thống quốc tế?

  • A. Giúp các quốc gia mạnh dễ dàng áp đặt ý chí lên các quốc gia yếu hơn.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ xung đột vũ trang, duy trì môi trường quốc tế ổn định và hợp tác.
  • C. Làm chậm quá trình giải quyết tranh chấp và kéo dài tình trạng căng thẳng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa tượng trưng, không có tác động thực tế đến quan hệ quốc tế.

Câu 23: Trong pháp luật quốc tế, khái niệm "chủ quyền quốc gia" bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

  • A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • B. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
  • C. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ và quyền độc lập trong quan hệ quốc tế.

Câu 24: Điều khoản "bảo lưu" (reservation) trong điều ước quốc tế cho phép quốc gia thành viên làm gì?

  • A. Sửa đổi toàn bộ nội dung của điều ước quốc tế.
  • B. Từ chối thực hiện hoàn toàn điều ước quốc tế.
  • C. Loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một hoặc một số điều khoản nhất định của điều ước quốc tế đối với quốc gia đó.
  • D. Rút khỏi điều ước quốc tế sau khi đã phê chuẩn.

Câu 25: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức quốc tế phi chính phủ ở đặc điểm nào?

  • A. Mục tiêu và lĩnh vực hoạt động.
  • B. Thành viên là chính phủ các quốc gia, được thành lập trên cơ sở điều ước quốc tế.
  • C. Quy mô và phạm vi hoạt động quốc tế.
  • D. Nguồn tài chính và cơ cấu tổ chức.

Câu 26: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang quốc tế, pháp luật quốc tế (Luật Nhân đạo Quốc tế) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn xung đột vũ trang.
  • B. Khuyến khích sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • C. Quy định về việc sử dụng các loại vũ khí trong chiến tranh.
  • D. Bảo vệ nạn nhân của xung đột vũ trang, hạn chế sự tàn khốc của chiến tranh và bảo đảm các nguyên tắc nhân đạo cơ bản.

Câu 27: Nguồn "học thuyết của các nhà luật học có uy tín nhất" được sử dụng như thế nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Là phương tiện bổ trợ để xác định quy tắc của pháp luật quốc tế.
  • B. Là nguồn luật chính, có giá trị ràng buộc pháp lý trực tiếp.
  • C. Thay thế cho điều ước quốc tế và tập quán quốc tế trong trường hợp không có luật thành văn.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo về mặt lịch sử, không còn ý nghĩa pháp lý hiện tại.

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế" của một quốc gia trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vượt quá cam kết WTO.
  • B. Lách luật để tránh thực hiện các nghĩa vụ thuế quan.
  • C. Thực hiện đầy đủ các cam kết về mở cửa thị trường và cắt giảm thuế quan theo hiệp định thương mại tự do.
  • D. Đàm phán lại các điều khoản bất lợi trong hiệp định thương mại đã ký kết.

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "nguyên tắc chung của luật được các quốc gia văn minh thừa nhận" có vai trò gì?

  • A. Là nguồn luật chính, có giá trị cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc tế.
  • B. Bổ sung cho điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, lấp đầy khoảng trống pháp luật khi cần thiết.
  • C. Chỉ áp dụng trong phạm vi luật quốc gia, không có giá trị trong pháp luật quốc tế.
  • D. Được sử dụng để giải thích điều ước quốc tế, không có giá trị pháp lý độc lập.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người. Pháp luật quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người ở phạm vi quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn và khuôn khổ pháp lý quốc tế về quyền con người, tạo cơ sở để pháp luật quốc gia nội luật hóa và thực thi, đồng thời cung cấp cơ chế giám sát và bảo vệ ở cấp độ quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia là công cụ duy nhất để bảo vệ quyền con người, pháp luật quốc tế không có vai trò đáng kể.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ can thiệp vào vấn đề quyền con người khi có yêu cầu từ pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoạt động độc lập trong lĩnh vực quyền con người, không có sự phối hợp và tương tác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng. Đâu là nhận định chính xác nhất về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, vấn đề ưu tiên áp dụng pháp luật nào thường được giải quyết như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc pháp điển hóa và phát triển pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tòa án nào sau đây là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong luật pháp quốc tế, 'jus cogens' được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hành động nào sau đây của một quốc gia bị coi là vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo pháp luật quốc tế, quyền tự quyết của dân tộc bao gồm những nội dung cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong tình huống một quốc gia liên tục vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau' trong pháp luật quốc tế thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực nào là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Theo thuyết 'nhị nguyên' về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hai hệ thống pháp luật này được xem xét như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố 'thực tiễn chung của quốc gia' (state practice) bao gồm những hành vi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Cơ chế 'thừa nhận' (recognition) trong pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong vấn đề nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có vai trò chính trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định của hệ thống quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong pháp luật quốc tế, khái niệm 'chủ quyền quốc gia' bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Điều khoản 'bảo lưu' (reservation) trong điều ước quốc tế cho phép quốc gia thành viên làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức quốc tế phi chính phủ ở đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang quốc tế, pháp luật quốc tế (Luật Nhân đạo Quốc tế) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nguồn 'học thuyết của các nhà luật học có uy tín nhất' được sử dụng như thế nào trong pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế' của một quốc gia trong lĩnh vực thương mại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'nguyên tắc chung của luật được các quốc gia văn minh thừa nhận' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người. Pháp luật quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người ở phạm vi quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia có chủ quyền
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • C. Các công ty đa quốc gia
  • D. Cá nhân

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và thiện chí các cam kết đã được thiết lập theo pháp luật quốc tế, đặc biệt là các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia này đã nhất trí đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của Quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc

Câu 4: Một quốc gia đưa quân đội vào lãnh thổ của một quốc gia láng giềng với mục đích "ổn định tình hình chính trị nội bộ" theo yêu cầu của một phe phái trong quốc gia đó. Hành động này có khả năng vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia

Câu 5: Khi Việt Nam tham gia và phê chuẩn một Công ước quốc tế về quyền con người, Quốc hội Việt Nam sau đó đã sửa đổi một số quy định trong Bộ luật Dân sự và Bộ luật Lao động để phù hợp với các cam kết trong Công ước. Việc làm này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở hình thành pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại độc lập.
  • D. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.

Câu 6: Nguồn nào sau đây được xem là nguồn cơ bản, quan trọng nhất và có tính ràng buộc cao nhất trong pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Các nguyên tắc pháp luật chung
  • C. Điều ước quốc tế
  • D. Án lệ quốc tế

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Thực tiễn lặp đi lặp lại của các chủ thể pháp luật quốc tế được thừa nhận rộng rãi như quy phạm pháp luật.
  • B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • C. Các phán quyết của Tòa án quốc gia về các vụ việc quốc tế.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.

Câu 8: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế là rõ ràng nhất khi các quốc gia đàm phán, ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Cấm sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Đảm bảo quyền tự quyết của các dân tộc.

Câu 9: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi xét xử các vụ án có thể áp dụng các nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án?

  • A. Chỉ điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
  • B. Chỉ án lệ của chính Tòa án.
  • C. Chỉ các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung, án lệ và học thuyết của các học giả có uy tín.

Câu 10: Một quốc gia mới giành được độc lập sau một thời gian dài bị đô hộ. Việc quốc gia này có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài là minh chứng cho nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế, một quốc gia được coi là có chủ quyền đầy đủ khi đáp ứng các yếu tố cơ bản nào?

  • A. Có lãnh thổ, dân cư, chính phủ và được Liên hợp quốc công nhận.
  • B. Có lãnh thổ xác định, dân cư thường xuyên, chính phủ có hiệu lực và khả năng tham gia quan hệ quốc tế.
  • C. Có quân đội mạnh, nền kinh tế phát triển và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • D. Có hiến pháp dân chủ và tuân thủ tất cả các điều ước quốc tế.

Câu 12: Khi xảy ra xung đột vũ trang giữa hai quốc gia, pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc giải quyết tình hình?

  • A. Chỉ quy định về việc sử dụng vũ khí hạt nhân.
  • B. Không có vai trò vì đã xảy ra xung đột vũ trang.
  • C. Chỉ áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và áp dụng luật nhân đạo quốc tế.

Câu 13: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia, bất kể quy mô hay sức mạnh?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có quyền ngang nhau trong việc quyết định các vấn đề đối nội và đối ngoại của mình.
  • B. Các quốc gia lớn hơn có quyền biểu quyết cao hơn trong các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ các quốc gia giàu có mới được coi là có chủ quyền đầy đủ.
  • D. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.

Câu 14: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu được thể hiện thông qua công cụ pháp lý nào là chủ yếu?

  • A. Phán quyết của Tòa án quốc gia.
  • B. Các điều ước quốc tế về môi trường (Công ước, Nghị định thư).
  • C. Luật quốc gia về bảo vệ môi trường.
  • D. Tuyên bố đơn phương của các quốc gia.

Câu 15: Giả sử một quốc gia vi phạm một điều ước quốc tế mà họ là thành viên. Pháp luật quốc tế có thể có những cơ chế nào để xử lý hành vi vi phạm này?

  • A. Chỉ có thể dựa vào thiện chí của quốc gia vi phạm.
  • B. Chỉ có thể áp dụng biện pháp quân sự.
  • C. Không có cơ chế xử lý, pháp luật quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị.
  • D. Thiết lập trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia vi phạm, cho phép các quốc gia khác áp dụng biện pháp đối phó hoặc đưa vụ việc ra cơ quan tài phán quốc tế.

Câu 16: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, hành động đó thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự đồng ý bước đầu của quốc gia với nội dung điều ước, cần thêm phê chuẩn để ràng buộc.
  • B. Điều ước có hiệu lực ràng buộc ngay lập tức đối với quốc gia đó.
  • C. Quốc gia đó không cần thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào từ điều ước.
  • D. Chỉ mang tính chất thông báo về ý định tham gia.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm nào sau đây phản ánh đúng sự tác động qua lại giữa hai hệ thống pháp luật này?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn quyết định nội dung của pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia chỉ đơn thuần là bản sao của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở thực tiễn cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế, đồng thời là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế.
  • D. Hai hệ thống pháp luật này tồn tại độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế liên chính phủ như Liên hợp quốc?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 19: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc xử lý được quy định trong pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp quy định khác.
  • B. Áp dụng quy định của pháp luật Việt Nam.
  • C. Áp dụng quy định của văn bản được ban hành sau.
  • D. Các bên liên quan tự thỏa thuận cách áp dụng.

Câu 20: Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có tính chất ràng buộc đối với chủ thể nào?

  • A. Tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • B. Chỉ các bên tham gia vụ kiện đó.
  • C. Tất cả các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ các quốc gia thành viên có cùng hệ thống pháp luật.

Câu 21: Điều ước quốc tế được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Dựa vào số lượng chủ thể tham gia ký kết, điều ước quốc tế được chia thành các loại nào?

  • A. Điều ước chung và điều ước riêng.
  • B. Điều ước mở và điều ước đóng.
  • C. Điều ước song phương và điều ước đa phương.
  • D. Điều ước có thời hạn và điều ước không thời hạn.

Câu 22: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc công nhận quyền của các dân tộc thuộc địa trong việc tự quyết định độc lập hoặc lựa chọn hình thức liên kết chính trị khác?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Nguyên tắc này có ngoại lệ nào được pháp luật quốc tế công nhận?

  • A. Ngoại lệ là quyền tự vệ chính đáng và hành động tập thể của Liên hợp quốc.
  • B. Không có bất kỳ ngoại lệ nào, cấm tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • C. Chỉ có ngoại lệ khi quốc gia bị tấn công bởi tổ chức khủng bố.
  • D. Ngoại lệ khi quốc gia sử dụng vũ lực để bảo vệ công dân mình ở nước ngoài.

Câu 24: Khi một quốc gia thực hiện hành vi vi phạm pháp luật quốc tế gây thiệt hại cho quốc gia khác, quốc gia vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm nghĩa vụ nào?

  • A. Chỉ cần xin lỗi quốc gia bị thiệt hại.
  • B. Chỉ cần bồi thường thiệt hại về vật chất.
  • C. Chấm dứt hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại và đảm bảo không tái diễn.
  • D. Bị trục xuất khỏi các tổ chức quốc tế.

Câu 25: Tại sao pháp luật quốc tế được coi là một hệ thống pháp luật đặc thù, khác biệt so với pháp luật quốc gia?

  • A. Vì chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế.
  • B. Vì có hiệu lực cao hơn pháp luật của mọi quốc gia.
  • C. Vì được áp dụng trực tiếp tại mọi quốc gia.
  • D. Vì được hình thành chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận của các quốc gia có chủ quyền và không có bộ máy cưỡng chế tập trung, hiệu quả như pháp luật quốc gia.

Câu 26: Giả sử một tổ chức khủng bố hoạt động từ lãnh thổ Quốc gia X gây ra cuộc tấn công vào Quốc gia Y. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia Y có thể có những hành động nào để đáp trả, trong khuôn khổ nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực?

  • A. Tự do sử dụng mọi biện pháp quân sự chống lại Quốc gia X không giới hạn.
  • B. Có thể viện dẫn quyền tự vệ chính đáng, nhưng hành động phải cần thiết, tương xứng và có thể cần sự hợp tác của Quốc gia X hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an LHQ.
  • C. Chỉ có thể yêu cầu Hội đồng Bảo an LHQ giải quyết mà không được tự hành động.
  • D. Không có quyền tự vệ vì tác nhân gây tấn công không phải là quốc gia.

Câu 27:

  • A. Là các văn kiện (ví dụ: tuyên bố, nghị quyết) không có tính ràng buộc pháp lý trực tiếp nhưng góp phần định hướng và phát triển pháp luật quốc tế.
  • B. Là pháp luật áp dụng cho các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Là các quy phạm pháp luật quốc tế chỉ mang tính chất khuyến nghị.
  • D. Là các thỏa thuận miệng giữa các quốc gia.

Câu 28: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được nhìn nhận theo các học thuyết khác nhau. Học thuyết nào cho rằng pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật độc lập, tách biệt?

  • A. Học thuyết nhất nguyên (Monism).
  • B. Học thuyết nhị nguyên (Dualism).
  • C. Học thuyết phối hợp (Coordinationism).
  • D. Học thuyết siêu quốc gia (Supranationalism).

Câu 29: Tổ chức nào sau đây là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) - là tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • B. Tổ chức Hòa bình xanh (Greenpeace) - là tổ chức phi chính phủ.
  • C. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International) - là tổ chức phi chính phủ.
  • D. Cả A, B, C đều là chủ thể của pháp luật quốc tế (Lưu ý: WHO là chủ thể đầy đủ, các tổ chức phi chính phủ có tư cách hạn chế hơn).

Câu 30: Tại sao việc tuân thủ pháp luật quốc tế lại quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của quan hệ quốc tế?

  • A. Vì pháp luật quốc tế thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ giữa các chủ thể, tạo sự ổn định, dự đoán được và thúc đẩy hợp tác, giải quyết xung đột.
  • B. Vì pháp luật quốc tế cho phép các quốc gia mạnh áp đặt ý chí lên các quốc gia yếu hơn.
  • C. Vì pháp luật quốc tế đảm bảo rằng mọi quốc gia đều có nền kinh tế phát triển.
  • D. Vì pháp luật quốc tế loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra xung đột vũ trang.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và thiện chí các cam kết đã được thiết lập theo pháp luật quốc tế, đặc biệt là các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia này đã nhất trí đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của Quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quốc gia đưa quân đội vào lãnh thổ của một quốc gia láng giềng với mục đích 'ổn định tình hình chính trị nội bộ' theo yêu cầu của một phe phái trong quốc gia đó. Hành động này có khả năng vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi Việt Nam tham gia và phê chuẩn một Công ước quốc tế về quyền con người, Quốc hội Việt Nam sau đó đã sửa đổi một số quy định trong Bộ luật Dân sự và Bộ luật Lao động để phù hợp với các cam kết trong Công ước. Việc làm này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nguồn nào sau đây được xem là nguồn cơ bản, quan trọng nhất và có tính ràng buộc cao nhất trong pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế là rõ ràng nhất khi các quốc gia đàm phán, ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi xét xử các vụ án có thể áp dụng các nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một quốc gia mới giành được độc lập sau một thời gian dài bị đô hộ. Việc quốc gia này có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài là minh chứng cho nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế, một quốc gia được coi là có chủ quyền đầy đủ khi đáp ứng các yếu tố cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi xảy ra xung đột vũ trang giữa hai quốc gia, pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc giải quyết tình hình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền quốc gia' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia, bất kể quy mô hay sức mạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu được thể hiện thông qua công cụ pháp lý nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử một quốc gia vi phạm một điều ước quốc tế mà họ là thành viên. Pháp luật quốc tế có thể có những cơ chế nào để xử lý hành vi vi phạm này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, hành động đó thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm nào sau đây phản ánh đúng sự tác động qua lại giữa hai hệ thống pháp luật này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế liên chính phủ như Liên hợp quốc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc xử lý được quy định trong pháp luật Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có tính chất ràng buộc đối với chủ thể nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Điều ước quốc tế được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Dựa vào số lượng chủ thể tham gia ký kết, điều ước quốc tế được chia thành các loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc công nhận quyền của các dân tộc thuộc địa trong việc tự quyết định độc lập hoặc lựa chọn hình thức liên kết chính trị khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Nguyên tắc này có ngoại lệ nào được pháp luật quốc tế công nhận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi một quốc gia thực hiện hành vi vi phạm pháp luật quốc tế gây thiệt hại cho quốc gia khác, quốc gia vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm nghĩa vụ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao pháp luật quốc tế được coi là một hệ thống pháp luật đặc thù, khác biệt so với pháp luật quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử một tổ chức khủng bố hoạt động từ lãnh thổ Quốc gia X gây ra cuộc tấn công vào Quốc gia Y. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia Y có thể có những hành động nào để đáp trả, trong khuôn khổ nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: "Soft law" (luật mềm) trong pháp luật quốc tế là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được nhìn nhận theo các học thuyết khác nhau. Học thuyết nào cho rằng pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật độc lập, tách biệt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tổ chức nào sau đây là chủ thể của pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc tuân thủ pháp luật quốc tế lại quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của quan hệ quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép các công ty nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, phù hợp với các điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu mà quốc gia này đã ký kết. Hành động này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia chi phối hoàn toàn pháp luật quốc tế.

Câu 2: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Vai trò này thể hiện chức năng nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thiết lập các quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.

Câu 3: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Pháp luật quốc tế không ràng buộc các quốc gia nhỏ.
  • C. Các điều ước quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị.
  • D. Các quốc gia phải thực hiện thiện chí các cam kết quốc tế.

Câu 4: Điều nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc can thiệp quân sự vào các quốc gia có xung đột nội bộ.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, cách xử lý nào sau đây thường được ưu tiên theo thông lệ quốc tế?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia.
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế trong phạm vi cam kết.
  • D. Cả hai hệ thống pháp luật đều bị đình chỉ cho đến khi có thỏa thuận mới.

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ý chí của một quốc gia có ảnh hưởng lớn.
  • B. Thực tiễn chung được các quốc gia chấp nhận như luật.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế lớn.
  • D. Văn bản pháp luật được soạn thảo bởi các học giả luật quốc tế.

Câu 7: Chủ thể chủ yếu của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • C. Cá nhân.
  • D. Công ty đa quốc gia.

Câu 8: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các vụ kiện giữa quốc gia với quốc gia?

  • A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • B. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Tòa án Nhân quyền Châu Âu (ECHR).

Câu 9: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong luật quốc tế?

  • A. Triển khai quân đội để tham gia hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
  • B. Xâm lược quân sự vào lãnh thổ quốc gia láng giềng để giải quyết tranh chấp biên giới.
  • C. Cung cấp vũ khí cho lực lượng nổi dậy đang đấu tranh cho tự quyết dân tộc.
  • D. Tổ chức tập trận chung với quốc gia đồng minh ở vùng biển quốc tế.

Câu 10: Biện pháp "trừng phạt kinh tế" (economic sanctions) được áp dụng bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có phù hợp với nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong luật quốc tế không?

  • A. Có, vì trừng phạt kinh tế là biện pháp phi quân sự, không vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
  • B. Không, vì trừng phạt kinh tế cũng là một hình thức cưỡng ép, đe dọa quốc gia khác.
  • C. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của trừng phạt kinh tế.
  • D. Chỉ khi trừng phạt kinh tế dẫn đến xung đột vũ trang mới coi là vi phạm.

Câu 11: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị nào?

  • A. Sự đồng nhất về hệ tư tưởng giữa các quốc gia.
  • B. Tính hiệu quả của hợp tác quốc tế.
  • C. Quyền lực của các tổ chức quốc tế.
  • D. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc.

Câu 12: Hành động nào sau đây được xem là can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác?

  • A. Phản đối công khai chính sách phân biệt chủng tộc của một quốc gia.
  • B. Viện trợ nhân đạo cho người dân vùng bị thiên tai của quốc gia khác.
  • C. Hỗ trợ tài chính và quân sự cho phe đối lập nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia khác.
  • D. Kêu gọi các quốc gia khác tuân thủ luật nhân quyền quốc tế.

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ hợp tác giữa các quốc gia theo pháp luật quốc tế?

  • A. Cạnh tranh kinh tế để giành lợi thế thương mại.
  • B. Phối hợp hành động để ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Thúc đẩy các giá trị văn hóa riêng biệt của mỗi quốc gia.

Câu 14: Quyền tự quyết của dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế quốc tế.
  • B. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • C. Xác định chế độ chính trị và con đường phát triển của quốc gia.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục.

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia?

  • A. Mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn hệ thống chính trị của mình.
  • B. Các quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
  • D. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng hơn các quốc gia nhỏ.

Câu 16: "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ thực hiện cam kết khi có lợi cho quốc gia.
  • B. Thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế.
  • C. Có quyền đơn phương sửa đổi cam kết khi tình hình thay đổi.
  • D. Chỉ thực hiện những cam kết được đa số các quốc gia khác ủng hộ.

Câu 17: Điều ước quốc tế song phương là gì?

  • A. Điều ước được ký kết giữa hai quốc gia.
  • B. Điều ước được ký kết giữa nhiều quốc gia.
  • C. Điều ước được ký kết giữa quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • D. Điều ước được ký kết trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 quy định về vấn đề gì?

  • A. Luật biển quốc tế.
  • B. Luật nhân quyền quốc tế.
  • C. Luật điều ước quốc tế.
  • D. Luật thương mại quốc tế.

Câu 19: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ ở điểm nào?

  • A. Tổ chức liên chính phủ có trụ sở tại nhiều quốc gia hơn.
  • B. Tổ chức liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia, còn tổ chức phi chính phủ thì không.
  • C. Tổ chức phi chính phủ có nguồn tài chính lớn hơn.
  • D. Tổ chức phi chính phủ có ảnh hưởng chính trị lớn hơn.

Câu 20: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Phát triển kinh tế toàn cầu.
  • B. Bảo vệ quyền con người.
  • C. Thúc đẩy hợp tác văn hóa.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 21: Điều kiện tiên quyết để một quốc gia trở thành chủ thể của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Có nền kinh tế phát triển.
  • B. Là thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • C. Có chủ quyền quốc gia.
  • D. Được các quốc gia lớn công nhận.

Câu 22: Nguồn chính của pháp luật quốc tế bao gồm:

  • B. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc và tuyên bố của các quốc gia.
  • D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và học thuyết của các luật gia.

Câu 23: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ chế cưỡng chế thi hành luật chủ yếu dựa trên:

  • A. Sự đồng thuận và tự nguyện tuân thủ của các quốc gia.
  • B. Lực lượng quân sự chung của Liên Hợp Quốc.
  • C. Hệ thống tòa án quốc tế có quyền lực tối cao.
  • D. Áp lực từ dư luận quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.

Câu 24: Khái niệm "chủ quyền quốc gia" trong pháp luật quốc tế bao hàm ý nghĩa nào?

  • A. Quyền kiểm soát hoàn toàn tài nguyên thiên nhiên của quốc gia.
  • B. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Quyền ưu tiên trong các vấn đề quốc tế.
  • D. Quyền tối cao của quốc gia trong lãnh thổ và độc lập trong quan hệ quốc tế.

Câu 25: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế là hệ thống luật do các quốc gia mạnh áp đặt lên các quốc gia yếu.
  • B. Pháp luật quốc tế có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • C. Pháp luật quốc tế là hệ thống các quy tắc và nguyên tắc điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa cho vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thiết lập quan hệ hữu nghị và hợp tác?

  • A. Quốc gia A đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng biển tranh chấp.
  • B. Quốc gia B và C ký kết hiệp định thương mại tự do song phương.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết trừng phạt quốc gia D.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế xét xử vụ kiện giữa quốc gia E và F về ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Nguyên tắc "ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh quốc tế nào?

  • A. Khi các quốc gia hoàn toàn tin tưởng lẫn nhau.
  • B. Khi các tổ chức quốc tế trở nên mạnh mẽ tuyệt đối.
  • C. Trong bối cảnh thế giới vẫn còn nhiều xung đột và căng thẳng.
  • D. Khi luật pháp quốc tế đã hoàn thiện và được tuân thủ tuyệt đối.

Câu 28: Quốc gia Y từ chối thực hiện một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế mà quốc gia này đã chấp nhận thẩm quyền trước đó. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 29: Các quốc gia ven biển có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong vấn đề nào sau đây theo luật biển quốc tế?

  • A. Bảo vệ môi trường biển.
  • B. Phân chia ranh giới biển.
  • C. Khai thác tài nguyên biển.
  • D. Kiểm soát hoạt động quân sự trên biển.

Câu 30: Nếu một quốc gia ban hành luật trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia đó đã ký kết, điều gì có thể xảy ra theo pháp luật quốc tế?

  • A. Luật quốc gia tự động có hiệu lực cao hơn điều ước quốc tế.
  • B. Quốc gia đó có thể bị cộng đồng quốc tế lên án và chịu các biện pháp pháp lý quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế sẽ tự động bị hủy bỏ.
  • D. Không có hậu quả pháp lý nào vì luật quốc gia có quyền tối cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép các công ty nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, phù hợp với các điều ước quốc tế về biến đổi khí hậu mà quốc gia này đã ký kết. Hành động này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Vai trò này thể hiện chức năng nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong luật quốc tế có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, cách xử lý nào sau đây thường được ưu tiên theo thông lệ quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chủ thể *chủ yếu* của pháp luật quốc tế là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các vụ kiện giữa quốc gia với quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp 'trừng phạt kinh tế' (economic sanctions) được áp dụng bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có phù hợp với nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong luật quốc tế không?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hành động nào sau đây được xem là can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ hợp tác giữa các quốc gia theo pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quyền tự quyết của dân tộc có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nội dung nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều ước quốc tế song phương là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 quy định về vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có vai trò đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều kiện tiên quyết để một quốc gia trở thành chủ thể của pháp luật quốc tế là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguồn *chính* của pháp luật quốc tế bao gồm:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ chế cưỡng chế thi hành luật chủ yếu dựa trên:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khái niệm 'chủ quyền quốc gia' trong pháp luật quốc tế bao hàm ý nghĩa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa cho vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thiết lập quan hệ hữu nghị và hợp tác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc 'ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình' có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh quốc tế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quốc gia Y từ chối thực hiện một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế mà quốc gia này đã chấp nhận thẩm quyền trước đó. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các quốc gia ven biển có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong vấn đề nào sau đây theo luật biển quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một quốc gia ban hành luật trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia đó đã ký kết, điều gì có thể xảy ra theo pháp luật quốc tế?

Viết một bình luận