Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?
- A. Có hệ thống tòa án và cơ quan cưỡng chế tập trung mạnh mẽ.
- B. Chỉ áp dụng cho các cá nhân và tổ chức phi chính phủ.
- C. Luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
- D. Hình thành chủ yếu dựa trên sự thoả thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các quốc gia có chủ quyền.
Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng của pháp luật quốc tế là làm cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các chủ thể của nó. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của pháp luật quốc tế?
- A. Quốc gia A và Quốc gia B ký kết hiệp định thương mại song phương mới.
- B. Quốc gia X và Quốc gia Y đồng ý đưa vụ tranh chấp biên giới ra Tòa án Công lý Quốc tế.
- C. Quốc gia M ban hành luật mới về bảo vệ môi trường trong nước.
- D. Một tổ chức phi chính phủ quốc tế thực hiện dự án nhân đạo tại vùng bị thiên tai.
Câu 3: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trực tiếp cấm các quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để giải quyết mâu thuẫn với quốc gia khác, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cho phép?
- A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
- D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
Câu 4: Quốc gia Alpha đang đối mặt với cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Beta, láng giềng của Alpha, muốn can thiệp quân sự để "ổn định tình hình" theo yêu cầu của một phe phái trong nội bộ Alpha. Hành động can thiệp quân sự này của Beta, nếu không được Hội đồng Bảo an LHQ cho phép hoặc không phải là phòng vệ chính đáng, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
- B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
- C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
- D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia". Điều này có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?
- A. Mọi quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu thấy cần thiết.
- B. Các quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên trong việc đưa ra quyết định tại các diễn đàn quốc tế.
- C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ quy tắc quốc tế nào.
- D. Tất cả các quốc gia, bất kể quy mô, đều có quyền ngang nhau về chủ quyền và được đối xử bình đẳng trong quan hệ quốc tế.
Câu 6: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (pacta sunt servanda) là nền tảng của hệ thống pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Có quyền đơn phương chấm dứt hiệu lực của các điều ước quốc tế bất cứ lúc nào.
- B. Chỉ cần thực hiện các cam kết quốc tế khi điều đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia mình.
- C. Tuân thủ và thực hiện các điều ước quốc tế mà mình là thành viên một cách đầy đủ và trung thực.
- D. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia khi có mâu thuẫn với điều ước quốc tế.
Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ phức tạp và biện chứng. Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện hành động nào để đảm bảo điều ước đó có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật của mình?
- A. Sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật quốc gia để phù hợp với nội dung của điều ước quốc tế.
- B. Tuyên bố rằng điều ước quốc tế đó không có hiệu lực áp dụng trong lãnh thổ quốc gia mình.
- C. Yêu cầu các quốc gia thành viên khác của điều ước phải tuân thủ trước.
- D. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế khi có vụ việc tranh chấp quốc tế xảy ra.
Câu 8: Một quốc gia ký và phê chuẩn một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu. Sau đó, quốc gia này ban hành luật trong nước quy định về việc giảm khí thải nhà kính, phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?
- A. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành pháp luật quốc tế.
- B. Pháp luật quốc tế làm mất hiệu lực pháp luật quốc gia.
- C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
- D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống hoàn toàn độc lập.
Câu 9: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?
- A. Quốc gia có chủ quyền.
- B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
- C. Các tập đoàn đa quốc gia.
- D. Cá nhân.
Câu 10: Bên cạnh các quốc gia, pháp luật quốc tế còn công nhận một số chủ thể khác có quyền năng pháp lý quốc tế hạn chế hơn. Chủ thể nào sau đây không phải là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quan niệm phổ biến?
- A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc).
- B. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập (ví dụ: Tổ chức Giải phóng Palestine trước đây).
- C. Thành Vatican (Tòa thánh).
- D. Các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia (ví dụ: Apple, Google).
Câu 11: Một quốc gia có chủ quyền được đặc trưng bởi các yếu tố cơ bản nào?
- A. Lãnh thổ xác định, dân cư thường xuyên, chính phủ hiệu quả, khả năng tham gia quan hệ quốc tế.
- B. Chỉ cần có dân cư và chính phủ được quốc gia khác công nhận.
- C. Có quân đội mạnh và nền kinh tế phát triển.
- D. Là thành viên của tất cả các tổ chức quốc tế lớn.
Câu 12: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?
- A. Án lệ của các tòa án quốc gia.
- B. Điều ước quốc tế.
- C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- D. Quan điểm của các học giả luật quốc tế hàng đầu.
Câu 13: Bên cạnh điều ước quốc tế, nguồn quan trọng thứ hai của pháp luật quốc tế là tập quán quốc tế. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?
- A. Chỉ cần được ghi nhận trong các nghị quyết của Liên hợp quốc.
- B. Được các quốc gia lớn công nhận.
- C. Dựa trên các nguyên tắc đạo đức chung của nhân loại.
- D. Sự thực hành chung, lặp đi lặp lại của các quốc gia và niềm tin rằng sự thực hành đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
Câu 14: Một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế nhưng đưa ra một tuyên bố đơn phương nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một điều khoản cụ thể của điều ước đó đối với quốc gia mình. Tuyên bố này được gọi là gì?
- A. Phê chuẩn (Ratification).
- B. Gia nhập (Accession).
- C. Bảo lưu (Reservation).
- D. Ký kết (Signature).
Câu 15: Khi có sự mâu thuẫn giữa một quy định của pháp luật quốc gia và một quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc xử lý chung trong pháp luật quốc tế và xu hướng của nhiều quốc gia là gì?
- A. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
- B. Luôn ưu tiên áp dụng quy định của pháp luật quốc gia.
- C. Áp dụng tùy tiện quy định nào có lợi hơn cho quốc gia mình.
- D. Tuyên bố điều ước quốc tế đó vô hiệu.
Câu 16: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia được thể hiện như thế nào?
- A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.
- B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho các quốc gia cùng giải quyết các vấn đề toàn cầu (môi trường, tội phạm xuyên quốc gia...).
- C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
- D. Ngăn cản các quốc gia tự do thiết lập quan hệ song phương.
Câu 17: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế không có nghĩa là gì?
- A. Mọi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội cho mình.
- B. Cấm mọi sự can thiệp từ bên ngoài vào việc thực hiện quyền tự quyết của dân tộc.
- C. Mọi nhóm dân tộc thiểu số trong một quốc gia có chủ quyền đều có quyền ly khai để thành lập nhà nước độc lập.
- D. Thúc đẩy sự hình thành các quốc gia độc lập từ các vùng lãnh thổ thuộc địa hoặc bị chiếm đóng.
Câu 18: Tình huống nào sau đây vi phạm nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?
- A. Hai quốc gia đàm phán trực tiếp để giải quyết tranh chấp thương mại.
- B. Một quốc gia yêu cầu trọng tài quốc tế phân xử tranh chấp đầu tư.
- C. Các bên tranh chấp đồng ý sử dụng trung gian hòa giải của một quốc gia thứ ba.
- D. Một quốc gia tiến hành phong tỏa quân sự cảng biển của quốc gia khác để gây áp lực giải quyết tranh chấp.
Câu 19: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?
- A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường, nhân quyền...
- B. Chỉ các vấn đề liên quan đến chiến tranh và hòa bình.
- C. Chỉ các hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế.
- D. Chỉ các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
Câu 20: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chủ yếu trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc các quốc gia thành viên, bao gồm cả việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo pháp luật quốc tế?
- A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- B. Tòa án Công lý Quốc tế.
- C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 21: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế không có đặc điểm nào sau đây?
- A. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm.
- B. Chủ thể có quyền và nghĩa vụ pháp lý.
- C. Cơ chế giải quyết tranh chấp.
- D. Cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp tập trung, có quyền lực cưỡng chế tối cao.
Câu 22: Tình huống nào sau đây minh họa mối quan hệ tác động qua lại giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế?
- A. Nhiều quốc gia xây dựng luật chống tham nhũng dựa trên nội dung Công ước của Liên hợp quốc về chống tham nhũng.
- B. Một quốc gia đơn phương tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế của mình.
- C. Hai quốc gia cắt đứt quan hệ ngoại giao do bất đồng chính trị.
- D. Một tổ chức quốc tế ban hành quy tắc áp dụng cho nội bộ tổ chức.
Câu 23: Vai trò "là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia tuân thủ các quy định trong văn kiện nào sau đây?
- A. Hiến chương Liên hợp quốc (chủ yếu về hòa bình, an ninh, hợp tác chung).
- B. Công ước Viên về quan hệ ngoại giao và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự.
- C. Công ước Luật Biển năm 1982 (chủ yếu về biển và đại dương).
- D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) (chủ yếu về thương mại).
Câu 24: Khi một quốc gia thực hiện quyền phòng vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên hợp quốc sau khi bị tấn công vũ trang, hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế (với ngoại lệ phòng vệ chính đáng).
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
- C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
- D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
Câu 25: Pháp luật quốc tế hiện đại chú trọng đến việc bảo vệ các giá trị chung của cộng đồng quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây ngày càng trở thành đối tượng điều chỉnh quan trọng của pháp luật quốc tế?
- A. Chỉ giới hạn ở quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
- B. Chỉ tập trung vào luật chiến tranh.
- C. Chỉ điều chỉnh hoạt động hàng hải quốc tế.
- D. Bảo vệ quyền con người, môi trường, chống tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 26: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, hành động "ký kết" (signature) thường có ý nghĩa pháp lý ban đầu là gì?
- A. Thể hiện sự đồng ý sơ bộ và nghĩa vụ không hành động trái với mục đích và đối tượng của điều ước.
- B. Làm cho điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc ngay lập tức đối với quốc gia đó.
- C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa pháp lý nào.
- D. Cho phép quốc gia đó đơn phương sửa đổi nội dung điều ước.
Câu 27: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của Tòa án này là gì?
- A. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
- B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý.
- C. Ban hành các quy phạm pháp luật quốc tế mới.
- D. Giám sát việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
Câu 28: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được xem là hai hệ thống pháp luật tương đối độc lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Mối liên hệ này không được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?
- A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng pháp luật quốc gia.
- B. Pháp luật quốc gia góp phần hình thành và phát triển pháp luật quốc tế (thông qua thực tiễn quốc gia).
- C. Pháp luật quốc gia là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế trong nước.
- D. Pháp luật quốc tế là hệ thống "cấp trên" có quyền lực tuyệt đối chi phối pháp luật quốc gia.
Câu 29: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế, quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Hình thức trách nhiệm nào sau đây không phải là hình thức phổ biến của trách nhiệm pháp lý quốc tế?
- A. Khôi phục tình trạng ban đầu (Restitution).
- B. Bồi thường thiệt hại (Compensation).
- C. Phạt tù đối với người đứng đầu quốc gia vi phạm.
- D. Đảm bảo không tái phạm và xin lỗi chính thức.
Câu 30: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên hợp quốc, Công ước Luật Biển 1982, các công ước về nhân quyền, các hiệp định thương mại quốc tế... Việc Việt Nam tham gia và thực hiện các điều ước này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Sự chủ động hội nhập quốc tế, tuân thủ pháp luật quốc tế và thúc đẩy quan hệ hợp tác với các quốc gia khác.
- B. Việt Nam đang bị ràng buộc bởi các quy tắc do các cường quốc áp đặt.
- C. Pháp luật quốc tế có thể thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia Việt Nam.
- D. Việc tham gia điều ước quốc tế không có ý nghĩa thực tiễn đối với đời sống kinh tế - xã hội trong nước.