Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra phán quyết rằng một quốc gia thành viên đã vi phạm các quy tắc thương mại quốc tế. Quốc gia này, mặc dù không đồng ý với phán quyết, vẫn tiến hành sửa đổi luật pháp thương mại trong nước để tuân thủ. Hành động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị cao hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện và điều chỉnh pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia có quyền phủ quyết các quyết định của pháp luật quốc tế.

Câu 2: Trong một cuộc xung đột vũ trang quốc tế, một quốc gia tiến hành tấn công vào các mục tiêu dân sự của đối phương, vi phạm nghiêm trọng các quy định của luật nhân đạo quốc tế. Hành động này trực tiếp đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 3: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước hoạt động trên lãnh thổ một quốc gia đã thực hiện một loạt các vụ tấn công khủng bố vào công dân của nhiều quốc gia khác nhau. Dựa trên pháp luật quốc tế hiện hành, quốc gia nơi nhóm vũ trang này hoạt động có trách nhiệm pháp lý như thế nào?

  • A. Quốc gia không có trách nhiệm pháp lý vì nhóm vũ trang không phải là một chủ thể nhà nước.
  • B. Quốc gia có trách nhiệm pháp lý nếu không thực hiện các biện pháp phù hợp để ngăn chặn hoặc trừng phạt nhóm vũ trang này.
  • C. Trách nhiệm pháp lý hoàn toàn thuộc về các quốc gia có công dân bị tấn công, không liên quan đến quốc gia nơi nhóm vũ trang hoạt động.
  • D. Pháp luật quốc tế không điều chỉnh hành vi của các nhóm vũ trang không thuộc nhà nước.

Câu 4: Các quốc gia ven biển tranh chấp về quyền khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ). Để giải quyết tranh chấp này một cách hòa bình, biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền.
  • B. Tự ý khai thác tài nguyên mà không thông báo cho các quốc gia liên quan.
  • C. Yêu cầu một quốc gia khác có ảnh hưởng lớn can thiệp và phân xử.
  • D. Tiến hành đàm phán song phương hoặc đa phương để tìm kiếm giải pháp công bằng.

Câu 5: Một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương đối với một quốc gia khác do cáo buộc quốc gia này vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, biện pháp trừng phạt này không được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc санкционировать. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia đang nỗ lực hợp tác để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó với các tác động tiêu cực. Sự hợp tác này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 7: Một quốc gia mới giành được độc lập sau một thời gian dài đấu tranh giải phóng dân tộc. Theo pháp luật quốc tế, quốc gia này có quyền tự quyết như thế nào?

  • A. Quyền tự quyết chỉ giới hạn trong việc lựa chọn hình thức chính phủ ban đầu, sau đó phải tuân theo các quy định quốc tế hiện hành.
  • B. Quyền tự quyết bao gồm quyền tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Quyền tự quyết phải được sự chấp thuận của các quốc gia lớn trên thế giới để đảm bảo tính hợp pháp.
  • D. Quyền tự quyết không áp dụng cho các quốc gia mới giành độc lập mà chỉ áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia.

Câu 8: Các quốc gia thành viên Liên hợp quốc có nghĩa vụ thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc theo Hiến chương Liên hợp quốc. Nghĩa vụ này phản ánh nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 9: Điều ước quốc tế có vai trò như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Là nguồn luật quan trọng nhất, tạo ra các quy phạm pháp luật quốc tế ràng buộc các quốc gia tham gia.
  • B. Chỉ có vai trò hướng dẫn, không mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia ký kết điều ước, không có giá trị phổ quát.
  • D. Vai trò của điều ước quốc tế ngày càng giảm do sự phát triển của tập quán quốc tế.

Câu 10: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyết định của các tổ chức quốc tế lớn như Liên hợp quốc.
  • B. Thực tiễn hành xử chung của các quốc gia được thừa nhận là luật.
  • C. Văn bản pháp luật được các quốc gia công bố chung.
  • D. Ý kiến của các học giả và chuyên gia luật quốc tế hàng đầu.

Câu 11: Phân biệt giữa luật quốc tế công và luật quốc tế tư?

  • A. Luật quốc tế công điều chỉnh các vấn đề về nhân quyền, luật quốc tế tư điều chỉnh các vấn đề về thương mại.
  • B. Luật quốc tế công là luật thành văn, luật quốc tế tư là luật bất thành văn.
  • C. Luật quốc tế công điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, luật quốc tế tư điều chỉnh quan hệ tư pháp có yếu tố nước ngoài.
  • D. Luật quốc tế công có tính ràng buộc cao hơn luật quốc tế tư.

Câu 12: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng pháp luật nào?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Tùy thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế, thường có xu hướng ưu tiên điều ước quốc tế trong một số lĩnh vực.
  • C. Ưu tiên áp dụng pháp luật do tòa án quốc tế quyết định.
  • D. Không có quy tắc chung, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 13: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Cá nhân.

Câu 14: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với quốc gia ở điểm nào?

  • A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ có chủ quyền quốc gia đầy đủ, trong khi quốc gia thì không.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia và hoạt động vì mục tiêu chung của các quốc gia thành viên, năng lực pháp lý quốc tế bị giới hạn bởi điều lệ.
  • C. Tổ chức quốc tế liên chính phủ có quyền ban hành luật quốc tế trực tiếp ràng buộc các quốc gia, trong khi quốc gia thì không.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, tổ chức quốc tế liên chính phủ chỉ là một hình thức tập hợp của nhiều quốc gia.

Câu 15: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ quốc tế.
  • C. Ngăn chặn xung đột và giải quyết tranh chấp quốc tế thông qua các biện pháp hòa bình, bao gồm cả hoạt động gìn giữ hòa bình.
  • D. Điều chỉnh các hoạt động kinh tế và tài chính quốc tế.

Câu 16: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực tại Việt Nam, cần phải tuân thủ quy trình nào?

  • A. Chỉ cần ký kết điều ước quốc tế là đủ để có hiệu lực.
  • B. Ký kết hoặc gia nhập, sau đó phải được Quốc hội phê chuẩn hoặc Chủ tịch nước phê duyệt tùy theo quy định của pháp luật.
  • C. Phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • D. Không cần thủ tục nào, điều ước quốc tế tự động có hiệu lực khi được ký kết.

Câu 17: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Mọi quốc gia đều bình đẳng trước pháp luật quốc tế.
  • B. Tranh chấp quốc tế phải được giải quyết bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Các điều ước quốc tế phải được các quốc gia thành viên thực hiện một cách thiện chí và đầy đủ.

Câu 18: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử những loại vụ việc nào?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
  • B. Có thẩm quyền xét xử hình sự các cá nhân phạm tội ác quốc tế.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các doanh nghiệp quốc tế.
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý, không có thẩm quyền xét xử tranh chấp.

Câu 19: Tại sao pháp luật quốc tế được coi là "pháp luật không hoàn hảo" so với pháp luật quốc gia?

  • A. Vì pháp luật quốc tế không có tính phổ quát, chỉ áp dụng cho một số quốc gia.
  • B. Vì pháp luật quốc tế không bảo vệ quyền lợi của các quốc gia nhỏ và yếu.
  • C. Vì thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung và hiệu quả, sự tuân thủ phụ thuộc nhiều vào ý chí tự nguyện của các quốc gia.
  • D. Vì pháp luật quốc tế thay đổi quá nhanh, không ổn định.

Câu 20: Trong tương lai, pháp luật quốc tế có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng các thách thức toàn cầu?

  • A. Giảm bớt vai trò, nhường chỗ cho pháp luật quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế, phát triển các lĩnh vực luật mới để giải quyết các vấn đề toàn cầu, và tìm kiếm cơ chế thực thi hiệu quả hơn.
  • C. Trở nên cứng nhắc và ít linh hoạt hơn để đảm bảo trật tự quốc tế ổn định.
  • D. Phân mảnh thành nhiều hệ thống pháp luật khu vực và song phương, giảm tính phổ quát.

Câu 21: Một quốc gia từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Biện pháp cưỡng chế nào có thể được áp dụng theo pháp luật quốc tế?

  • A. ICJ có lực lượng cảnh sát quốc tế để cưỡng chế thi hành phán quyết.
  • B. Các quốc gia khác có thể đơn phương sử dụng vũ lực để buộc quốc gia đó tuân thủ.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có thể xem xét các biện pháp cưỡng chế nếu hành vi không tuân thủ phán quyết đe dọa hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Không có biện pháp cưỡng chế nào, việc tuân thủ phán quyết hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của quốc gia.

Câu 22: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố "opinio juris" có vai trò gì?

  • A. Là sự phản đối của một số quốc gia đối với thực tiễn hành xử đó.
  • B. Là niềm tin của các quốc gia rằng thực tiễn hành xử đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • C. Là sự ghi chép chính thức thực tiễn hành xử đó trong văn bản.
  • D. Là thời gian tồn tại của thực tiễn hành xử đó.

Câu 23: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương ở điểm nào?

  • A. Điều ước đa phương có giá trị pháp lý cao hơn điều ước song phương.
  • B. Điều ước đa phương chỉ điều chỉnh các vấn đề chính trị, điều ước song phương điều chỉnh các vấn đề kinh tế.
  • C. Điều ước đa phương được ký kết giữa từ ba quốc gia trở lên, điều ước song phương được ký kết giữa hai quốc gia.
  • D. Điều ước đa phương không cần phê chuẩn, điều ước song phương phải được phê chuẩn.

Câu 24: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia không được phép hợp tác kinh tế với nhau.
  • B. Các quốc gia không được phép can thiệp vào các vấn đề chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Các quốc gia phải luôn giữ thái độ trung lập trong mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Các quốc gia không được phép phê bình hoặc bày tỏ quan điểm về tình hình nhân quyền ở quốc gia khác.

Câu 25: Trong trường hợp tranh chấp giữa hai quốc gia về biên giới lãnh thổ, biện pháp giải quyết hòa bình nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Đàm phán trực tiếp giữa các quốc gia tranh chấp.
  • B. Nhờ Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) phân xử.
  • C. Yêu cầu Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc can thiệp.
  • D. Sử dụng biện pháp trung gian hòa giải của một quốc gia thứ ba.

Câu 26: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia?

  • A. Hai nguyên tắc này mâu thuẫn với nhau, quyền tự quyết của dân tộc có thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
  • B. Quyền bình đẳng chủ quyền của các quốc gia là điều kiện tiên quyết để thực hiện quyền tự quyết của dân tộc.
  • C. Hai nguyên tắc này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Quyền tự quyết của dân tộc là cơ sở để hình thành các quốc gia có chủ quyền, và nguyên tắc bình đẳng chủ quyền bảo đảm sự bình đẳng giữa các quốc gia này.

Câu 27: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó phát hiện ra rằng điều ước đó mâu thuẫn với hiến pháp của mình. Quốc gia này nên xử lý tình huống này như thế nào để tuân thủ pháp luật quốc tế?

  • A. Đơn phương hủy bỏ điều ước quốc tế để bảo vệ hiến pháp.
  • B. Ưu tiên áp dụng hiến pháp và từ chối thực hiện điều ước quốc tế.
  • C. Tìm cách sửa đổi hiến pháp hoặc giải thích điều ước quốc tế phù hợp với hiến pháp, hoặc rút khỏi điều ước theo quy định của luật pháp quốc tế.
  • D. Không cần làm gì, cứ thực hiện điều ước quốc tế vì pháp luật quốc tế luôn ưu tiên hơn hiến pháp.

Câu 28: Trong luật quốc tế, khái niệm "erga omnes obligations" dùng để chỉ loại nghĩa vụ nào?

  • A. Nghĩa vụ song phương giữa hai quốc gia.
  • B. Nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với toàn thể cộng đồng quốc tế.
  • C. Nghĩa vụ của các tổ chức quốc tế đối với các quốc gia thành viên.
  • D. Nghĩa vụ phát sinh từ các hợp đồng thương mại quốc tế.

Câu 29: Điều gì làm nên tính đặc thù của pháp luật quốc tế so với các hệ thống pháp luật khác?

  • A. Tính cưỡng chế cao và hệ thống tòa án quốc tế mạnh mẽ.
  • B. Sự tham gia trực tiếp của người dân vào quá trình xây dựng pháp luật.
  • C. Tính đồng nhất và thống nhất cao trên toàn thế giới.
  • D. Chủ thể luật chủ yếu là quốc gia có chủ quyền, nguồn luật đa dạng, và cơ chế thực thi dựa trên sự đồng thuận quốc tế.

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế trong việc định hình hành vi của các quốc gia trên trường quốc tế.

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn chi phối đạo đức quốc tế, đạo đức quốc tế chỉ là sự phản ánh của pháp luật quốc tế.
  • B. Đạo đức quốc tế mạnh mẽ hơn pháp luật quốc tế và có thể thay thế pháp luật quốc tế trong nhiều trường hợp.
  • C. Pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế có mối quan hệ tương hỗ, đạo đức quốc tế ảnh hưởng đến sự phát triển và tuân thủ pháp luật quốc tế, nhưng không phải là nguồn luật chính thức.
  • D. Pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế không liên quan đến nhau, hành vi của các quốc gia chỉ bị chi phối bởi luật pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ra phán quyết rằng một quốc gia thành viên đã vi phạm các quy tắc thương mại quốc tế. Quốc gia này, mặc dù không đồng ý với phán quyết, vẫn tiến hành sửa đổi luật pháp thương mại trong nước để tuân thủ. Hành động này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một cuộc xung đột vũ trang quốc tế, một quốc gia tiến hành tấn công vào các mục tiêu dân sự của đối phương, vi phạm nghiêm trọng các quy định của luật nhân đạo quốc tế. Hành động này trực tiếp đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước hoạt động trên lãnh thổ một quốc gia đã thực hiện một loạt các vụ tấn công khủng bố vào công dân của nhiều quốc gia khác nhau. Dựa trên pháp luật quốc tế hiện hành, quốc gia nơi nhóm vũ trang này hoạt động có trách nhiệm pháp lý như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Các quốc gia ven biển tranh chấp về quyền khai thác tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ). Để giải quyết tranh chấp này một cách hòa bình, biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quốc gia áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương đối với một quốc gia khác do cáo buộc quốc gia này vi phạm nhân quyền. Tuy nhiên, biện pháp trừng phạt này không được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc санкционировать. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia đang nỗ lực hợp tác để giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó với các tác động tiêu cực. Sự hợp tác này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một quốc gia mới giành được độc lập sau một thời gian dài đấu tranh giải phóng dân tộc. Theo pháp luật quốc tế, quốc gia này có quyền tự quyết như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Các quốc gia thành viên Liên hợp quốc có nghĩa vụ thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc theo Hiến chương Liên hợp quốc. Nghĩa vụ này phản ánh nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Điều ước quốc tế có vai trò như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân biệt giữa luật quốc tế công và luật quốc tế tư?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng pháp luật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với quốc gia ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực tại Việt Nam, cần phải tuân thủ quy trình nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền xét xử những loại vụ việc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao pháp luật quốc tế được coi là 'pháp luật không hoàn hảo' so với pháp luật quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong tương lai, pháp luật quốc tế có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng các thách thức toàn cầu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một quốc gia từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Biện pháp cưỡng chế nào có thể được áp dụng theo pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố 'opinio juris' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong trường hợp tranh chấp giữa hai quốc gia về biên giới lãnh thổ, biện pháp giải quyết hòa bình nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc có mối quan hệ như thế nào với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó phát hiện ra rằng điều ước đó mâu thuẫn với hiến pháp của mình. Quốc gia này nên xử lý tình huống này như thế nào để tuân thủ pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong luật quốc tế, khái niệm 'erga omnes obligations' dùng để chỉ loại nghĩa vụ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Điều gì làm nên tính đặc thù của pháp luật quốc tế so với các hệ thống pháp luật khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế trong việc định hình hành vi của các quốc gia trên trường quốc tế.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khác biệt cơ bản nhất về cơ chế xây dựng pháp luật giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Pháp luật quốc tế do một cơ quan lập pháp tối cao ban hành, còn pháp luật quốc gia do các quốc gia tự quyết định.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn được ban hành trước, làm cơ sở cho pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu trên cơ sở sự thỏa thuận giữa các chủ thể, còn pháp luật quốc gia được ban hành theo ý chí đơn phương của nhà nước.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho quan hệ giữa các quốc gia, còn pháp luật quốc gia áp dụng cho mọi đối tượng.

Câu 2: Một điều ước quốc tế được các quốc gia đàm phán và ký kết. Điều ước này thể hiện nguồn cơ bản và quan trọng nhất nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung
  • D. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế

Câu 3: Việc các quốc gia có thực tiễn chung, lặp đi lặp lại trong quan hệ quốc tế và coi thực tiễn đó là ràng buộc pháp lý (opinio juris) là cơ sở để hình thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung
  • D. Án lệ quốc tế

Câu 4: Nguyên tắc

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận
  • D. Nghị quyết có tính chất khuyến nghị của Đại hội đồng Liên hợp quốc

Câu 5: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế là:

  • A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ
  • B. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập
  • C. Cá nhân
  • D. Các quốc gia có chủ quyền

Câu 6: So với quốc gia, chủ thể là tổ chức quốc tế liên chính phủ có đặc điểm gì khác biệt về năng lực pháp lý quốc tế?

  • A. Năng lực pháp lý quốc tế của tổ chức quốc tế được quy định bởi điều lệ thành lập và bị giới hạn bởi mục đích hoạt động.
  • B. Tổ chức quốc tế có năng lực pháp lý quốc tế rộng rãi hơn quốc gia.
  • C. Tổ chức quốc tế có quyền ký kết điều ước quốc tế trong mọi lĩnh vực như quốc gia.
  • D. Tổ chức quốc tế không có quyền gửi hoặc tiếp nhận đại diện ngoại giao.

Câu 7: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mọi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc

Câu 8: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B cử quân đội can thiệp trực tiếp vào cuộc chiến này theo yêu cầu của một phe phái trong nước A. Hành động của quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 9: Khi xảy ra tranh chấp biên giới, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia

Câu 10: Việc một quốc gia điều quân tấn công và chiếm đóng một phần lãnh thổ của quốc gia khác mà không được phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực

Câu 11: Sau khi ký kết một hiệp định thương mại song phương, quốc gia X gặp khó khăn kinh tế và tuyên bố sẽ không thực hiện các cam kết nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia Y như đã thỏa thuận. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda)
  • B. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • D. Nguyên tắc không can thiệp

Câu 12: Các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực hiện các hiệp định về bảo vệ môi trường toàn cầu, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia hoặc hợp tác nghiên cứu khoa học. Điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau

Câu 13: Quyền của các dân tộc tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình, cũng như xác định quy chế pháp lý quốc tế của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài là nội dung của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia

Câu 14: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không liên quan đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
  • C. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng khi có xung đột với pháp luật quốc tế.

Câu 15: Việt Nam tham gia Công ước quốc tế về Quyền trẻ em. Sau đó, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi, bổ sung một số quy định trong Luật Trẻ em để phù hợp với các cam kết của Công ước. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành của pháp luật quốc tế.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của pháp luật quốc gia vào pháp luật quốc tế.
  • D. Sự đối lập giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.

Câu 16: Thực tiễn xây dựng pháp luật và áp dụng pháp luật của các quốc gia có thể đóng góp vào sự phát triển của pháp luật quốc tế thông qua việc hình thành và củng cố nguồn nào?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • C. Tập quán quốc tế
  • D. Các phán quyết của tòa án quốc gia

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Cung cấp cơ chế xử phạt nghiêm khắc đối với các quốc gia vi phạm.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ quốc tế, quy định quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, và cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • C. Buộc các quốc gia phải từ bỏ việc sử dụng vũ lực trong mọi trường hợp.
  • D. Tạo ra một chính phủ thế giới có quyền lực tối cao.

Câu 18: Lĩnh vực nào của pháp luật quốc tế chủ yếu điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể có chủ quyền khác trong các vấn đề chính trị, ngoại giao, lãnh thổ, biển, không gian vũ trụ?

  • A. Công pháp quốc tế
  • B. Tư pháp quốc tế
  • C. Luật so sánh
  • D. Luật hành chính quốc tế

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Được hình thành trên cơ sở thỏa thuận giữa các chủ thể.
  • B. Thiếu cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung có quyền lực tối cao.
  • C. Chủ yếu điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể có chủ quyền.
  • D. Có cơ chế thực thi cưỡng chế mạnh mẽ và tập trung như pháp luật quốc gia.

Câu 20: Khi một điều ước quốc tế và một tập quán quốc tế cùng tồn tại và điều chỉnh cùng một vấn đề trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên của điều ước đó, nguyên tắc chung về áp dụng là gì?

  • A. Điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng vì nó thể hiện ý chí rõ ràng của các bên.
  • B. Tập quán quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng vì nó có lịch sử lâu đời hơn.
  • C. Áp dụng tùy thuộc vào quốc gia nào có lãnh thổ lớn hơn.
  • D. Cả hai nguồn đều không có giá trị pháp lý khi xung đột.

Câu 21: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (như bình đẳng chủ quyền, không can thiệp, cấm dùng vũ lực...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra một siêu quốc gia kiểm soát mọi quan hệ quốc tế.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ hòa bình, hợp tác và cùng tồn tại giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn trên thế giới.
  • D. Xóa bỏ sự khác biệt giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.

Câu 22: Để một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có thể được áp dụng trực tiếp hoặc gián tiếp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Nhà nước Việt Nam thường cần thực hiện các biện pháp nào?

  • A. Tự động áp dụng mà không cần bất kỳ thủ tục nội bộ nào.
  • B. Chỉ cần công bố điều ước trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • C. Thông qua các thủ tục nội bộ như phê chuẩn, phê duyệt, gia nhập và có thể ban hành văn bản pháp luật để nội luật hóa hoặc quy định chi tiết việc áp dụng.
  • D. Chỉ áp dụng khi có yêu cầu từ cơ quan quốc tế.

Câu 23: Cơ chế thực thi pháp luật quốc tế khác biệt đáng kể so với pháp luật quốc gia ở điểm nào?

  • A. Pháp luật quốc tế không có bất kỳ cơ chế thực thi nào.
  • B. Pháp luật quốc tế có lực lượng cảnh sát quốc tế hùng mạnh để cưỡng chế.
  • C. Việc thực thi pháp luật quốc tế hoàn toàn dựa vào thiện chí của các quốc gia.
  • D. Cơ chế thực thi pháp luật quốc tế phân tán, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các chủ thể, các biện pháp tự cường hoặc các biện pháp tập thể thông qua các tổ chức quốc tế.

Câu 24: Trong pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế trong trường hợp nào?

  • A. Trong mọi trường hợp, cá nhân có quyền và nghĩa vụ ngang bằng với quốc gia.
  • B. Trong những trường hợp cụ thể được pháp luật quốc tế quy định, ví dụ như trong lĩnh vực quyền con người hoặc tội phạm quốc tế.
  • C. Cá nhân không bao giờ được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • D. Cá nhân chỉ là chủ thể khi tham gia vào các hoạt động kinh tế quốc tế.

Câu 25: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda) đòi hỏi các quốc gia điều gì?

  • A. Phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước quốc tế.
  • B. Có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện cam kết tùy vào tình hình nội bộ.
  • C. Chỉ cần thực hiện một phần các cam kết quan trọng.
  • D. Có quyền đơn phương chấm dứt điều ước bất cứ lúc nào.

Câu 26: Việc thành lập và hoạt động của các tổ chức thương mại quốc tế như WTO, hoặc việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia, dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế, thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ để giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Buộc các quốc gia phải mở cửa thị trường hoàn toàn.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hợp tác kinh tế quốc tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư.
  • D. Ngăn cản sự phát triển kinh tế của các quốc gia đang phát triển.

Câu 27: Các công ước quốc tế về quyền con người, như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, Công ước về các quyền dân sự và chính trị, đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ là văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
  • B. Chỉ áp dụng cho công dân của các quốc gia phát triển.
  • C. Cho phép các quốc gia can thiệp quân sự vào nội bộ quốc gia khác để bảo vệ nhân quyền.
  • D. Thiết lập các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế về quyền con người mà các quốc gia thành viên có nghĩa vụ tôn trọng và bảo đảm thực hiện.

Câu 28: Khi một vấn đề chưa được quy định rõ ràng trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế có thể dựa vào nguồn nào để đưa ra phán quyết?

  • A. Ý kiến cá nhân của các thẩm phán.
  • B. Tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Luật nội bộ của một trong các quốc gia tranh chấp.
  • D. Các nghị quyết không ràng buộc của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 29: Quan hệ giữa một công ty đa quốc gia và chính phủ của một quốc gia liên quan đến hợp đồng đầu tư thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Tư pháp quốc tế (trong đó có thể áp dụng pháp luật quốc gia hoặc điều ước quốc tế liên quan)
  • B. Công pháp quốc tế
  • C. Luật hành chính công
  • D. Luật Hiến pháp

Câu 30: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có đặc điểm gì về sự phát triển theo thời gian?

  • A. Chúng là bất biến và không bao giờ thay đổi.
  • B. Chỉ thay đổi khi có chiến tranh thế giới xảy ra.
  • C. Chỉ do các quốc gia lớn quyết định thay đổi.
  • D. Chúng không ngừng được bổ sung, làm rõ và phát triển để phản ánh những thay đổi trong quan hệ quốc tế và nhu cầu của cộng đồng quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khác biệt cơ bản nhất về cơ chế xây dựng pháp luật giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đặc điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một điều ước quốc tế được các quốc gia đàm phán và ký kết. Điều ước này thể hiện nguồn cơ bản và quan trọng nhất nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc các quốc gia có thực tiễn chung, lặp đi lặp lại trong quan hệ quốc tế và coi thực tiễn đó là ràng buộc pháp lý (opinio juris) là cơ sở để hình thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc "mọi thỏa thuận phải được tuân thủ" (pacta sunt servanda) là một ví dụ tiêu biểu cho nguồn nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So với quốc gia, chủ thể là tổ chức quốc tế liên chính phủ có đặc điểm gì khác biệt về năng lực pháp lý quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mọi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B cử quân đội can thiệp trực tiếp vào cuộc chiến này theo yêu cầu của một phe phái trong nước A. Hành động của quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi xảy ra tranh chấp biên giới, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc một quốc gia điều quân tấn công và chiếm đóng một phần lãnh thổ của quốc gia khác mà không được phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sau khi ký kết một hiệp định thương mại song phương, quốc gia X gặp khó khăn kinh tế và tuyên bố sẽ không thực hiện các cam kết nhập khẩu hàng hóa từ quốc gia Y như đã thỏa thuận. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực hiện các hiệp định về bảo vệ môi trường toàn cầu, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia hoặc hợp tác nghiên cứu khoa học. Điều này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quyền của các dân tộc tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình, cũng như xác định quy chế pháp lý quốc tế của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài là nội dung của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việt Nam tham gia Công ước quốc tế về Quyền trẻ em. Sau đó, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi, bổ sung một số quy định trong Luật Trẻ em để phù hợp với các cam kết của Công ước. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thực tiễn xây dựng pháp luật và áp dụng pháp luật của các quốc gia có thể đóng góp vào sự phát triển của pháp luật quốc tế thông qua việc hình thành và củng cố nguồn nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lĩnh vực nào của pháp luật quốc tế chủ yếu điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể có chủ quyền khác trong các vấn đề chính trị, ngoại giao, lãnh thổ, biển, không gian vũ trụ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm cơ bản của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một điều ước quốc tế và một tập quán quốc tế cùng tồn tại và điều chỉnh cùng một vấn đề trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên của điều ước đó, nguyên tắc chung về áp dụng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (như bình đẳng chủ quyền, không can thiệp, cấm dùng vũ lực...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có thể được áp dụng trực tiếp hoặc gián tiếp trong hệ thống pháp luật Việt Nam, Nhà nước Việt Nam thường cần thực hiện các biện pháp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Cơ chế thực thi pháp luật quốc tế khác biệt đáng kể so với pháp luật quốc gia ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế trong trường hợp nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda) đòi hỏi các quốc gia điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc thành lập và hoạt động của các tổ chức thương mại quốc tế như WTO, hoặc việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia, dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế, thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Các công ước quốc tế về quyền con người, như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, Công ước về các quyền dân sự và chính trị, đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi một vấn đề chưa được quy định rõ ràng trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế có thể dựa vào nguồn nào để đưa ra phán quyết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Quan hệ giữa một công ty đa quốc gia và chính phủ của một quốc gia liên quan đến hợp đồng đầu tư thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có đặc điểm gì về sự phát triển theo thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

  • A. Hệ thống các quy định được một cơ quan lập pháp siêu quốc gia ban hành và có hiệu lực bắt buộc với mọi quốc gia.
  • B. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng.
  • C. Tổng hợp các luật pháp nội địa của các quốc gia được áp dụng trong quan hệ đối ngoại.
  • D. Các quy tắc đạo đức và chuẩn mực ứng xử chung được cộng đồng quốc tế công nhận.

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Quốc gia A và Quốc gia B ký kết hiệp định thương mại song phương để thúc đẩy trao đổi hàng hóa.
  • B. Các quốc gia thành viên của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hợp tác chia sẻ thông tin về dịch bệnh.
  • C. Quốc gia X tham gia một công ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển và sửa đổi luật nội địa cho phù hợp.
  • D. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc ra nghị quyết yêu cầu quốc gia xâm lược chấm dứt hành động quân sự và rút quân khỏi lãnh thổ quốc gia khác, dựa trên Hiến chương LHQ.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận trong các điều ước quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Một quốc gia bị tố cáo vi phạm nghiêm trọng quyền con người đối với công dân của mình. Một số quốc gia khác lên án hành động này và áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế. Hành động của các quốc gia này có khả năng liên quan đến nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế, mặc dù việc can thiệp vào công việc nội bộ nói chung bị cấm?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác (trong đó có hợp tác thúc đẩy nhân quyền).

Câu 5: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chủ yếu và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 6: Tình huống nào sau đây mô tả việc áp dụng tập quán quốc tế?

  • A. Hai quốc gia A và B ký kết một hiệp định phân định biên giới trên biển.
  • B. Quốc gia X ban hành luật nội địa để thực thi các quy định của Công ước chống tra tấn mà họ là thành viên.
  • C. Trong nhiều thế kỷ, các quốc gia luôn tôn trọng quyền miễn trừ ngoại giao của các đại sứ quán nước ngoài trên lãnh thổ của mình, coi đó là một nghĩa vụ pháp lý dù không có điều ước cụ thể nào quy định.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế tham khảo ý kiến của các học giả luật quốc tế uy tín để giải thích một điều khoản trong điều ước.

Câu 7: Chủ thể quan trọng và cơ bản nhất của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia.
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • D. Cá nhân.

Câu 8: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Biểu hiện nào sau đây cho thấy pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc gia A ban hành luật nội địa về biển, sau đó các quốc gia khác tham khảo để xây dựng luật của họ.
  • B. Tòa án của quốc gia B áp dụng trực tiếp một điều khoản của điều ước quốc tế để giải quyết vụ việc nội địa.
  • C. Sau khi phê chuẩn Công ước quốc tế về quyền trẻ em, Quốc hội Việt Nam sửa đổi Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em cho phù hợp với các quy định của Công ước.
  • D. Một tập quán quốc gia về thương mại được áp dụng rộng rãi và dần trở thành tập quán quốc tế.

Câu 9: Tại sao việc thực thi pháp luật quốc tế thường phức tạp và khác biệt so với thực thi pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế có quá ít quy định nên khó áp dụng.
  • B. Pháp luật quốc tế thiếu một cơ quan cưỡng chế tập trung, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện của các quốc gia và các biện pháp phi tập trung.
  • C. Các quốc gia luôn cố tình vi phạm pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế, không phải quốc gia.

Câu 10: Một quốc gia có toàn quyền quyết định hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài, miễn là không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền và không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, quyền tự quyết của các dân tộc được hiểu là quyền của dân tộc:

  • A. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đang là thuộc địa.
  • B. Bao gồm quyền ly khai để thành lập quốc gia độc lập trong mọi trường hợp.
  • C. Chỉ liên quan đến việc lựa chọn ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và con đường phát triển của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 12: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi giải quyết các tranh chấp quốc tế có thể áp dụng nguồn nào sau đây theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án?

  • A. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế mà các bên tranh chấp là thành viên.
  • B. Chỉ áp dụng tập quán quốc tế và các nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung, và các phán quyết tư pháp, học thuyết của các học giả uy tín (như nguồn bổ trợ).
  • D. Luật nội địa của một trong các quốc gia tranh chấp.

Câu 13: Một quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang tấn công vào lãnh thổ của một quốc gia khác mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và không phải để tự vệ chính đáng. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 14: Khi hai quốc gia có tranh chấp về biên giới, họ thỏa thuận đưa vụ việc ra Trọng tài quốc tế giải quyết thay vì sử dụng biện pháp quân sự. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 15: Một quốc gia ban hành luật nội địa mâu thuẫn trực tiếp với nghĩa vụ mà quốc gia đó đã cam kết trong một điều ước quốc tế đã được phê chuẩn. Theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế, quốc gia đó có thể đối mặt với hậu quả gì?

  • A. Luật nội địa đó tự động vô hiệu.
  • B. Quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế trước các quốc gia thành viên khác của điều ước.
  • C. Điều ước quốc tế đó sẽ hết hiệu lực đối với quốc gia đó.
  • D. Không có hậu quả nào vì pháp luật quốc gia có ưu thế tuyệt đối.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pháp luật quốc tế?

  • A. Có cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung có quyền lực tối cao để ban hành, thực thi và cưỡng chế áp dụng pháp luật.
  • B. Chủ yếu do các quốc gia thỏa thuận xây dựng nên.
  • C. Chủ yếu điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
  • D. Việc thực thi chủ yếu dựa vào sự tự nguyện của các chủ thể và các biện pháp phi tập trung.

Câu 17: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một điều ước quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này có tư cách pháp lý riêng và có thể ký kết các điều ước quốc tế với các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác. Điều này thể hiện tổ chức quốc tế có tư cách là:

  • A. Đối tượng của pháp luật quốc tế.
  • B. Chủ thể của pháp luật quốc tế (chủ thể phái sinh).
  • C. Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế.
  • D. Một dạng của quốc gia.

Câu 18: Khi giải thích một điều khoản trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường ưu tiên phương pháp giải thích nào?

  • A. Giải thích theo nghĩa thông thường của các từ trong bối cảnh của điều ước, có tính đến mục đích và đối tượng của điều ước.
  • B. Giải thích theo ý định chủ quan của một trong các bên ký kết.
  • C. Giải thích dựa trên luật nội địa của quốc gia có liên quan nhất.
  • D. Chỉ dựa vào các tài liệu chuẩn bị (travaux préparatoires) của điều ước.

Câu 19: Một quốc gia tuyên bố không công nhận một quốc gia mới thành lập trên cơ sở ly khai đơn phương từ một quốc gia có chủ quyền khác, vì cho rằng việc ly khai đó vi phạm nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ và không được sự đồng ý của quốc gia gốc. Hành động này của quốc gia tuyên bố không công nhận dựa trên việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc (hiểu sai).
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế?

  • A. Một quốc gia đơn phương đóng cửa biên giới để ngăn chặn dịch bệnh.
  • B. Hai quốc gia láng giềng giải quyết tranh chấp biên giới bằng đàm phán.
  • C. Các quốc gia ven biển cùng ký kết và thực hiện một công ước về chống ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Một quốc gia áp đặt thuế quan trừng phạt đối với hàng hóa của quốc gia khác.

Câu 21: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cơ bản là thực tiễn áp dụng của các quốc gia và yếu tố chủ quan (opinio juris). Yếu tố "opinio juris" có nghĩa là gì?

  • A. Thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các quốc gia.
  • B. Niềm tin của các quốc gia rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • C. Sự đồng thuận rõ ràng bằng văn bản giữa các quốc gia.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế.

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền" giữa các quốc gia có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các quốc gia có diện tích và dân số bằng nhau.
  • B. Các quốc gia có quyền lực ngang nhau trong mọi diễn đàn quốc tế.
  • C. Chỉ các cường quốc mới có chủ quyền đầy đủ.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có địa vị pháp lý ngang nhau, có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ cơ bản của một quốc gia có chủ quyền.

Câu 23: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện điều gì?

  • A. Quốc gia đó bày tỏ sự ràng buộc chính thức của mình đối với điều ước quốc tế đó.
  • B. Quốc gia đó chỉ mới bày tỏ ý định sẽ tham gia điều ước.
  • C. Điều ước quốc tế đó ngay lập tức trở thành luật nội địa của quốc gia đó.
  • D. Quốc gia đó từ chối tham gia điều ước.

Câu 24: Tình huống nào sau đây có khả năng vi phạm nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ" của pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia đưa ra tuyên bố lên án hành động vi phạm nhân quyền ở quốc gia khác.
  • B. Hai quốc gia tiến hành đàm phán để giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. Quốc gia A bí mật tài trợ và cung cấp vũ khí cho lực lượng nổi dậy nhằm lật đổ chính phủ hiện tại của Quốc gia B.
  • D. Một tổ chức quốc tế cử quan sát viên đến giám sát cuộc bầu cử tại một quốc gia theo yêu cầu của chính phủ quốc gia đó.

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc thành lập các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Là cơ sở để thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ quyền tự quyết của các dân tộc.

Câu 26: Nguyên tắc nào sau đây là nguyên tắc nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của pháp luật quốc tế, khẳng định sự tự nguyện của các quốc gia khi tham gia vào quan hệ pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 27: Khi một điều ước quốc tế quy định về một vấn đề cụ thể đã được quốc gia A phê chuẩn, và luật nội địa hiện hành của quốc gia A có quy định khác về vấn đề đó. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam (theo Hiến pháp và Luật Điều ước quốc tế), nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn này thường là:

  • A. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
  • B. Áp dụng quy định của luật nội địa.
  • C. Áp dụng quy định mới hơn.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.

Câu 28: Ngoài quốc gia và tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận chủ thể nào khác trong một số lĩnh vực nhất định (ví dụ: quyền con người, luật hình sự quốc tế)?

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Các thành phố lớn.
  • C. Cá nhân.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).

Câu 29: Khi các quốc gia đàm phán và ký kết một điều ước quốc tế, quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong việc xây dựng pháp luật quốc tế?

  • A. Quyền lực ban hành luật của một cơ quan siêu quốc gia.
  • B. Sự thỏa thuận và ý chí đồng thuận của các chủ thể.
  • C. Việc áp dụng luật nội địa của quốc gia mạnh nhất.
  • D. Sự áp đặt ý chí từ một bên duy nhất.

Câu 30: Công nhận quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Là hành vi bắt buộc về mặt pháp lý ngay khi một quốc gia mới đáp ứng đủ các yếu tố cấu thành (lãnh thổ, dân cư, chính phủ, khả năng quan hệ quốc tế).
  • B. Chỉ là một hành vi mang tính nghi thức, không có ý nghĩa pháp lý.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn.
  • D. Là hành vi chính trị và pháp lý của một chủ thể pháp luật quốc tế, thừa nhận một thực thể khác là chủ thể của pháp luật quốc tế và thiết lập quan hệ chính thức với thực thể đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận trong các điều ước quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quốc gia bị tố cáo vi phạm nghiêm trọng quyền con người đối với công dân của mình. Một số quốc gia khác lên án hành động này và áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế. Hành động của các quốc gia này có khả năng liên quan đến nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế, mặc dù việc can thiệp vào công việc nội bộ nói chung bị cấm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chủ yếu và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tình huống nào sau đây mô tả việc áp dụng tập quán quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chủ thể quan trọng và cơ bản nhất của pháp luật quốc tế là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Biểu hiện nào sau đây cho thấy pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao việc thực thi pháp luật quốc tế thường phức tạp và khác biệt so với thực thi pháp luật quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một quốc gia có toàn quyền quyết định hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài, miễn là không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, quyền tự quyết của các dân tộc được hiểu là quyền của dân tộc:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi giải quyết các tranh chấp quốc tế có thể áp dụng nguồn nào sau đây theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang tấn công vào lãnh thổ của một quốc gia khác mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và không phải để tự vệ chính đáng. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi hai quốc gia có tranh chấp về biên giới, họ thỏa thuận đưa vụ việc ra Trọng tài quốc tế giải quyết thay vì sử dụng biện pháp quân sự. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một quốc gia ban hành luật nội địa mâu thuẫn trực tiếp với nghĩa vụ mà quốc gia đó đã cam kết trong một điều ước quốc tế đã được phê chuẩn. Theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế, quốc gia đó có thể đối mặt với hậu quả gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một điều ước quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này có tư cách pháp lý riêng và có thể ký kết các điều ước quốc tế với các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác. Điều này thể hiện tổ chức quốc tế có tư cách là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi giải thích một điều khoản trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường ưu tiên phương pháp giải thích nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một quốc gia tuyên bố không công nhận một quốc gia mới thành lập trên cơ sở ly khai đơn phương từ một quốc gia có chủ quyền khác, vì cho rằng việc ly khai đó vi phạm nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ và không được sự đồng ý của quốc gia gốc. Hành động này của quốc gia tuyên bố không công nhận dựa trên việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cơ bản là thực tiễn áp dụng của các quốc gia và yếu tố chủ quan (opinio juris). Yếu tố 'opinio juris' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền' giữa các quốc gia có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tình huống nào sau đây có khả năng vi phạm nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ' của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc thành lập các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nguyên tắc nào sau đây là nguyên tắc nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của pháp luật quốc tế, khẳng định sự tự nguyện của các quốc gia khi tham gia vào quan hệ pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một điều ước quốc tế quy định về một vấn đề cụ thể đã được quốc gia A phê chuẩn, và luật nội địa hiện hành của quốc gia A có quy định khác về vấn đề đó. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam (theo Hiến pháp và Luật Điều ước quốc tế), nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn này thường là:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ngoài quốc gia và tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận chủ thể nào khác trong một số lĩnh vực nhất định (ví dụ: quyền con người, luật hình sự quốc tế)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi các quốc gia đàm phán và ký kết một điều ước quốc tế, quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong việc xây dựng pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Công nhận quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên sự thỏa thuận của các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ đặc điểm cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính cưỡng chế tuyệt đối từ một cơ quan quyền lực trung ương.
  • B. Tính thỏa thuận, tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể.
  • C. Tính áp đặt của một quốc gia lên các quốc gia khác.
  • D. Tính phụ thuộc vào hệ thống pháp luật quốc gia của từng nước.

Câu 2: Trong trường hợp một quốc gia ban hành luật biển trái với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), quốc gia đó có thể bị ràng buộc bởi điều ước quốc tế này không?

  • A. Có, vì điều ước quốc tế có giá trị pháp lý ràng buộc các quốc gia thành viên.
  • B. Không, vì luật quốc gia có giá trị pháp lý cao hơn luật quốc tế.
  • C. Chỉ ràng buộc nếu quốc gia đó tự nguyện chấp nhận phán quyết của tòa án quốc tế.
  • D. Tùy thuộc vào sức mạnh kinh tế và chính trị của quốc gia đó.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Cho phép các quốc gia tự do thay đổi cam kết quốc tế bất cứ lúc nào.
  • B. Khuyến khích các quốc gia chỉ thực hiện cam kết khi có lợi ích trước mắt.
  • C. Đảm bảo sự ổn định, tin cậy và trật tự trong quan hệ quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các điều ước song phương, không áp dụng cho điều ước đa phương.

Câu 4: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng vũ lực quân sự để ép đối phương chấp nhận yêu sách.
  • B. Đơn phương áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế toàn diện.
  • C. Nhờ một quốc gia thứ ba có ảnh hưởng lớn can thiệp.
  • D. Đàm phán, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án quốc tế.

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Vấn đề nội bộ của từng quốc gia như thể chế chính trị.
  • B. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thương mại quốc tế, nhân quyền.
  • C. Quan hệ dân sự giữa công dân của các quốc gia khác nhau.
  • D. Hoạt động quản lý hành chính của các quốc gia.

Câu 6: Điều ước quốc tế song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản về hợp tác kinh tế có phải là một nguồn của pháp luật quốc tế không?

  • A. Đúng, điều ước quốc tế là một trong những nguồn chính của pháp luật quốc tế.
  • B. Sai, vì điều ước song phương chỉ có giá trị pháp lý giữa hai quốc gia.
  • C. Chỉ đúng khi điều ước đó được Liên hợp quốc công nhận.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của điều ước.

Câu 7: Tập quán quốc tế hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Ý chí chủ quan của một số quốc gia lớn.
  • B. Quyết định của các tổ chức quốc tế.
  • C. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận rộng rãi.
  • D. Văn bản pháp luật được các quốc gia cùng nhau soạn thảo.

Câu 8: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "nguyên tắc chung của luật được các quốc gia văn minh thừa nhận" được xem là nguồn bổ trợ. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nguồn luật chính, có giá trị cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc tế.
  • B. Nguồn luật được sử dụng khi không có điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế điều chỉnh.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có hệ thống pháp luật tương đồng.
  • D. Nguồn luật mang tính lịch sử, ít được sử dụng trong thực tiễn hiện nay.

Câu 9: Quốc gia A đơn phương tuyên bố vùng biển đặc quyền kinh tế rộng 300 hải lý, vượt quá quy định của UNCLOS. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 10: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc pháp điển hóa và phát triển pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • C. Liên hợp quốc (UN).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 11: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế, quốc gia A viện dẫn một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để bảo vệ quyền lợi của mình. Phán quyết của ICJ trong trường hợp này có giá trị pháp lý như thế nào?

  • A. Có giá trị ràng buộc đối với các quốc gia liên quan đến vụ tranh chấp.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo, không bắt buộc các quốc gia phải tuân theo.
  • C. Chỉ ràng buộc khi được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc phê chuẩn.
  • D. Tùy thuộc vào việc quốc gia đó có công nhận thẩm quyền của ICJ hay không.

Câu 12: Quốc gia B tham gia một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Để thực hiện điều ước này, quốc gia B cần có hành động pháp lý nào trong nước?

  • A. Chỉ cần tuyên truyền, phổ biến nội dung điều ước cho người dân.
  • B. Không cần hành động gì, vì điều ước tự động có hiệu lực trong nước.
  • C. Sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới luật pháp quốc gia để phù hợp với điều ước.
  • D. Rút khỏi các điều ước quốc tế khác có liên quan.

Câu 13: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tính hiệu quả của hợp tác quốc tế.
  • B. Chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
  • C. Sự phát triển kinh tế toàn cầu.
  • D. Bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới.

Câu 14: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc "cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia C tấn công quân sự vào quốc gia D để chiếm đóng lãnh thổ.
  • B. Quốc gia E tăng cường sức mạnh quân sự để tự vệ.
  • C. Quốc gia F tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • D. Quốc gia G cung cấp vũ khí cho một quốc gia khác đang bị xâm lược.

Câu 15: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, tòa án quốc gia thường giải quyết như thế nào?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc tế.
  • B. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia.
  • C. Tùy thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia và cách thức nội luật hóa điều ước quốc tế.
  • D. Yêu cầu Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) đưa ra phán quyết cuối cùng.

Câu 16: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia phải có sức mạnh kinh tế và quân sự tương đương nhau.
  • B. Mọi quốc gia, không phân biệt lớn nhỏ, đều có quyền bình đẳng và được tôn trọng chủ quyền.
  • C. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có cùng hệ thống chính trị.

Câu 17: Quốc gia H từ chối thực hiện một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA LHQ) không mang tính chất cưỡng chế. Hành động này có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

  • A. Không phù hợp, vì mọi nghị quyết của HĐBA LHQ đều có tính ràng buộc.
  • B. Phù hợp, vì quốc gia có quyền phủ quyết nghị quyết của HĐBA LHQ.
  • C. Không phù hợp, vì HĐBA LHQ là cơ quan quyền lực cao nhất của Liên hợp quốc.
  • D. Phù hợp, nếu nghị quyết đó không mang tính chất cưỡng chế và quốc gia không đồng ý.

Câu 18: Việt Nam tham gia vào nhiều điều ước quốc tế về nhân quyền. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

  • A. Hạn chế sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
  • B. Là cơ sở để Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng và bảo vệ quyền con người.
  • C. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia của Việt Nam.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc của Việt Nam vào các cường quốc.

Câu 19: Trong quá trình xây dựng pháp luật quốc gia, Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến pháp luật quốc tế?

  • A. Ưu tiên áp dụng hoàn toàn theo pháp luật quốc tế.
  • B. Không cần quan tâm đến pháp luật quốc tế.
  • C. Đảm bảo pháp luật quốc gia phù hợp và không trái với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • D. Chỉ cần tham khảo pháp luật quốc tế, không bắt buộc tuân thủ.

Câu 20: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia về các vấn đề thương mại trong khuôn khổ WTO?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA LHQ).
  • D. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Body).

Câu 21: Quốc gia K tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 22: Trong luật pháp quốc tế, "điều ước quốc tế" được hiểu là gì?

  • A. Văn bản pháp luật do một quốc gia đơn phương ban hành.
  • B. Tập quán pháp lý được hình thành trong quan hệ quốc tế.
  • C. Thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế, chịu sự điều chỉnh của luật quốc tế.
  • D. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.

Câu 23: Quốc gia L từ chối hợp tác với quốc gia M trong việc phòng chống tội phạm xuyên quốc gia. Hành động này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 24: Việc Liên hợp quốc can thiệp vào một quốc gia để bảo vệ dân thường khỏi tội ác diệt chủng được xem là hành động dựa trên cơ sở pháp lý nào?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Các nguyên tắc và quy định về bảo vệ nhân quyền và trách nhiệm bảo vệ (Responsibility to Protect - R2P).

Câu 25: Quốc gia N và quốc gia P ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA này có vai trò như thế nào trong quan hệ pháp luật quốc tế giữa hai quốc gia?

  • A. Không có vai trò gì, vì FTA chỉ là thỏa thuận kinh tế.
  • B. Là cơ sở pháp lý điều chỉnh quan hệ thương mại và kinh tế giữa hai quốc gia.
  • C. Chỉ có vai trò về mặt chính trị, không có giá trị pháp lý.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp tư nhân, không áp dụng cho chính phủ hai nước.

Câu 26: Theo pháp luật quốc tế, "chủ thể luật quốc tế" bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ, và trong một số trường hợp, các chủ thể đặc biệt khác.
  • B. Chỉ bao gồm các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Bao gồm tất cả các tổ chức quốc tế, cả chính phủ và phi chính phủ.
  • D. Bao gồm cả cá nhân và pháp nhân tư nhân.

Câu 27: Quốc gia Q thông qua luật cho phép tra tấn tù nhân. Luật này có phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về nhân quyền không?

  • A. Phù hợp, vì chủ quyền quốc gia cho phép quốc gia tự quyết định luật pháp của mình.
  • B. Phù hợp, nếu luật này được đa số người dân quốc gia Q ủng hộ.
  • C. Không phù hợp, vì tra tấn là hành vi bị pháp luật quốc tế nghiêm cấm.
  • D. Chỉ không phù hợp nếu quốc gia Q là thành viên của Liên hợp quốc.

Câu 28: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có liên quan mật thiết đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Tự do thương mại quốc tế.
  • B. Đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân và giải phóng dân tộc.
  • C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững.

Câu 29: Quốc gia R và quốc gia S cùng chia sẻ một dòng sông quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, việc sử dụng nguồn nước sông này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Quốc gia nào có vị trí thượng nguồn có quyền sử dụng ưu tiên.
  • B. Quốc gia nào có nhu cầu sử dụng nước lớn hơn có quyền quyết định.
  • C. Mỗi quốc gia có quyền sử dụng nguồn nước một cách độc lập, không cần hợp tác.
  • D. Hợp tác và sử dụng công bằng, hợp lý nguồn nước, không gây hại cho quốc gia khác.

Câu 30: Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Là nền tảng pháp lý quan trọng để ngăn ngừa xung đột, giải quyết tranh chấp và thiết lập trật tự quốc tế.
  • B. Không có vai trò đáng kể, vì hòa bình và an ninh quốc tế phụ thuộc vào sức mạnh quân sự.
  • C. Chỉ có vai trò hạn chế trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia nhỏ.
  • D. Chỉ phát huy tác dụng khi có sự đồng thuận của tất cả các quốc gia lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên sự thỏa thuận của các quốc gia thành viên. Điều này thể hiện rõ đặc điểm cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong trường hợp một quốc gia ban hành luật biển trái với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), quốc gia đó có thể bị ràng buộc bởi điều ước quốc tế này không?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Điều ước quốc tế song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản về hợp tác kinh tế có phải là một nguồn của pháp luật quốc tế không?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tập quán quốc tế hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'nguyên tắc chung của luật được các quốc gia văn minh thừa nhận' được xem là nguồn bổ trợ. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quốc gia A đơn phương tuyên bố vùng biển đặc quyền kinh tế rộng 300 hải lý, vượt quá quy định của UNCLOS. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc pháp điển hóa và phát triển pháp luật quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế, quốc gia A viện dẫn một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để bảo vệ quyền lợi của mình. Phán quyết của ICJ trong trường hợp này có giá trị pháp lý như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quốc gia B tham gia một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Để thực hiện điều ước này, quốc gia B cần có hành động pháp lý nào trong nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc 'cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực' trong pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, tòa án quốc gia thường giải quyết như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quốc gia H từ chối thực hiện một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (HĐBA LHQ) không mang tính chất cưỡng chế. Hành động này có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việt Nam tham gia vào nhiều điều ước quốc tế về nhân quyền. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong quá trình xây dựng pháp luật quốc gia, Việt Nam cần tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia về các vấn đề thương mại trong khuôn khổ WTO?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Quốc gia K tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ảnh hưởng đến môi trường toàn cầu. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong luật pháp quốc tế, 'điều ước quốc tế' được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quốc gia L từ chối hợp tác với quốc gia M trong việc phòng chống tội phạm xuyên quốc gia. Hành động này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Liên hợp quốc can thiệp vào một quốc gia để bảo vệ dân thường khỏi tội ác diệt chủng được xem là hành động dựa trên cơ sở pháp lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Quốc gia N và quốc gia P ký kết một hiệp định thương mại tự do (FTA). FTA này có vai trò như thế nào trong quan hệ pháp luật quốc tế giữa hai quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Theo pháp luật quốc tế, 'chủ thể luật quốc tế' bao gồm những đối tượng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quốc gia Q thông qua luật cho phép tra tấn tù nhân. Luật này có phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế về nhân quyền không?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có liên quan mật thiết đến vấn đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Quốc gia R và quốc gia S cùng chia sẻ một dòng sông quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, việc sử dụng nguồn nước sông này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

  • A. Có hệ thống tòa án và cơ quan cưỡng chế tập trung mạnh mẽ.
  • B. Chỉ áp dụng cho các cá nhân và tổ chức phi chính phủ.
  • C. Luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • D. Hình thành chủ yếu dựa trên sự thoả thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các quốc gia có chủ quyền.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng của pháp luật quốc tế là làm cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các chủ thể của nó. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia A và Quốc gia B ký kết hiệp định thương mại song phương mới.
  • B. Quốc gia X và Quốc gia Y đồng ý đưa vụ tranh chấp biên giới ra Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Quốc gia M ban hành luật mới về bảo vệ môi trường trong nước.
  • D. Một tổ chức phi chính phủ quốc tế thực hiện dự án nhân đạo tại vùng bị thiên tai.

Câu 3: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trực tiếp cấm các quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để giải quyết mâu thuẫn với quốc gia khác, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cho phép?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 4: Quốc gia Alpha đang đối mặt với cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Beta, láng giềng của Alpha, muốn can thiệp quân sự để "ổn định tình hình" theo yêu cầu của một phe phái trong nội bộ Alpha. Hành động can thiệp quân sự này của Beta, nếu không được Hội đồng Bảo an LHQ cho phép hoặc không phải là phòng vệ chính đáng, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia". Điều này có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Mọi quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu thấy cần thiết.
  • B. Các quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên trong việc đưa ra quyết định tại các diễn đàn quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ quy tắc quốc tế nào.
  • D. Tất cả các quốc gia, bất kể quy mô, đều có quyền ngang nhau về chủ quyền và được đối xử bình đẳng trong quan hệ quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (pacta sunt servanda) là nền tảng của hệ thống pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Có quyền đơn phương chấm dứt hiệu lực của các điều ước quốc tế bất cứ lúc nào.
  • B. Chỉ cần thực hiện các cam kết quốc tế khi điều đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia mình.
  • C. Tuân thủ và thực hiện các điều ước quốc tế mà mình là thành viên một cách đầy đủ và trung thực.
  • D. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia khi có mâu thuẫn với điều ước quốc tế.

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ phức tạp và biện chứng. Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện hành động nào để đảm bảo điều ước đó có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật của mình?

  • A. Sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật quốc gia để phù hợp với nội dung của điều ước quốc tế.
  • B. Tuyên bố rằng điều ước quốc tế đó không có hiệu lực áp dụng trong lãnh thổ quốc gia mình.
  • C. Yêu cầu các quốc gia thành viên khác của điều ước phải tuân thủ trước.
  • D. Chỉ áp dụng điều ước quốc tế khi có vụ việc tranh chấp quốc tế xảy ra.

Câu 8: Một quốc gia ký và phê chuẩn một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu. Sau đó, quốc gia này ban hành luật trong nước quy định về việc giảm khí thải nhà kính, phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế làm mất hiệu lực pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống hoàn toàn độc lập.

Câu 9: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Cá nhân.

Câu 10: Bên cạnh các quốc gia, pháp luật quốc tế còn công nhận một số chủ thể khác có quyền năng pháp lý quốc tế hạn chế hơn. Chủ thể nào sau đây không phải là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quan niệm phổ biến?

  • A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc).
  • B. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập (ví dụ: Tổ chức Giải phóng Palestine trước đây).
  • C. Thành Vatican (Tòa thánh).
  • D. Các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia (ví dụ: Apple, Google).

Câu 11: Một quốc gia có chủ quyền được đặc trưng bởi các yếu tố cơ bản nào?

  • A. Lãnh thổ xác định, dân cư thường xuyên, chính phủ hiệu quả, khả năng tham gia quan hệ quốc tế.
  • B. Chỉ cần có dân cư và chính phủ được quốc gia khác công nhận.
  • C. Có quân đội mạnh và nền kinh tế phát triển.
  • D. Là thành viên của tất cả các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 12: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Án lệ của các tòa án quốc gia.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Quan điểm của các học giả luật quốc tế hàng đầu.

Câu 13: Bên cạnh điều ước quốc tế, nguồn quan trọng thứ hai của pháp luật quốc tế là tập quán quốc tế. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ cần được ghi nhận trong các nghị quyết của Liên hợp quốc.
  • B. Được các quốc gia lớn công nhận.
  • C. Dựa trên các nguyên tắc đạo đức chung của nhân loại.
  • D. Sự thực hành chung, lặp đi lặp lại của các quốc gia và niềm tin rằng sự thực hành đó là bắt buộc về mặt pháp lý.

Câu 14: Một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế nhưng đưa ra một tuyên bố đơn phương nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một điều khoản cụ thể của điều ước đó đối với quốc gia mình. Tuyên bố này được gọi là gì?

  • A. Phê chuẩn (Ratification).
  • B. Gia nhập (Accession).
  • C. Bảo lưu (Reservation).
  • D. Ký kết (Signature).

Câu 15: Khi có sự mâu thuẫn giữa một quy định của pháp luật quốc gia và một quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc xử lý chung trong pháp luật quốc tế và xu hướng của nhiều quốc gia là gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
  • B. Luôn ưu tiên áp dụng quy định của pháp luật quốc gia.
  • C. Áp dụng tùy tiện quy định nào có lợi hơn cho quốc gia mình.
  • D. Tuyên bố điều ước quốc tế đó vô hiệu.

Câu 16: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia được thể hiện như thế nào?

  • A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho các quốc gia cùng giải quyết các vấn đề toàn cầu (môi trường, tội phạm xuyên quốc gia...).
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • D. Ngăn cản các quốc gia tự do thiết lập quan hệ song phương.

Câu 17: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế không có nghĩa là gì?

  • A. Mọi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội cho mình.
  • B. Cấm mọi sự can thiệp từ bên ngoài vào việc thực hiện quyền tự quyết của dân tộc.
  • C. Mọi nhóm dân tộc thiểu số trong một quốc gia có chủ quyền đều có quyền ly khai để thành lập nhà nước độc lập.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các quốc gia độc lập từ các vùng lãnh thổ thuộc địa hoặc bị chiếm đóng.

Câu 18: Tình huống nào sau đây vi phạm nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Hai quốc gia đàm phán trực tiếp để giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Một quốc gia yêu cầu trọng tài quốc tế phân xử tranh chấp đầu tư.
  • C. Các bên tranh chấp đồng ý sử dụng trung gian hòa giải của một quốc gia thứ ba.
  • D. Một quốc gia tiến hành phong tỏa quân sự cảng biển của quốc gia khác để gây áp lực giải quyết tranh chấp.

Câu 19: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?

  • A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường, nhân quyền...
  • B. Chỉ các vấn đề liên quan đến chiến tranh và hòa bình.
  • C. Chỉ các hoạt động thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Chỉ các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.

Câu 20: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chủ yếu trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc các quốc gia thành viên, bao gồm cả việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 21: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế không có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm.
  • B. Chủ thể có quyền và nghĩa vụ pháp lý.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • D. Cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp tập trung, có quyền lực cưỡng chế tối cao.

Câu 22: Tình huống nào sau đây minh họa mối quan hệ tác động qua lại giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế?

  • A. Nhiều quốc gia xây dựng luật chống tham nhũng dựa trên nội dung Công ước của Liên hợp quốc về chống tham nhũng.
  • B. Một quốc gia đơn phương tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế của mình.
  • C. Hai quốc gia cắt đứt quan hệ ngoại giao do bất đồng chính trị.
  • D. Một tổ chức quốc tế ban hành quy tắc áp dụng cho nội bộ tổ chức.

Câu 23: Vai trò "là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia tuân thủ các quy định trong văn kiện nào sau đây?

  • A. Hiến chương Liên hợp quốc (chủ yếu về hòa bình, an ninh, hợp tác chung).
  • B. Công ước Viên về quan hệ ngoại giao và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự.
  • C. Công ước Luật Biển năm 1982 (chủ yếu về biển và đại dương).
  • D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) (chủ yếu về thương mại).

Câu 24: Khi một quốc gia thực hiện quyền phòng vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên hợp quốc sau khi bị tấn công vũ trang, hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế (với ngoại lệ phòng vệ chính đáng).
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Pháp luật quốc tế hiện đại chú trọng đến việc bảo vệ các giá trị chung của cộng đồng quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây ngày càng trở thành đối tượng điều chỉnh quan trọng của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ giới hạn ở quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào luật chiến tranh.
  • C. Chỉ điều chỉnh hoạt động hàng hải quốc tế.
  • D. Bảo vệ quyền con người, môi trường, chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 26: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, hành động "ký kết" (signature) thường có ý nghĩa pháp lý ban đầu là gì?

  • A. Thể hiện sự đồng ý sơ bộ và nghĩa vụ không hành động trái với mục đích và đối tượng của điều ước.
  • B. Làm cho điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc ngay lập tức đối với quốc gia đó.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa pháp lý nào.
  • D. Cho phép quốc gia đó đơn phương sửa đổi nội dung điều ước.

Câu 27: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của Tòa án này là gì?

  • A. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
  • B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý.
  • C. Ban hành các quy phạm pháp luật quốc tế mới.
  • D. Giám sát việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.

Câu 28: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được xem là hai hệ thống pháp luật tương đối độc lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Mối liên hệ này không được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia góp phần hình thành và phát triển pháp luật quốc tế (thông qua thực tiễn quốc gia).
  • C. Pháp luật quốc gia là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế trong nước.
  • D. Pháp luật quốc tế là hệ thống "cấp trên" có quyền lực tuyệt đối chi phối pháp luật quốc gia.

Câu 29: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế, quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Hình thức trách nhiệm nào sau đây không phải là hình thức phổ biến của trách nhiệm pháp lý quốc tế?

  • A. Khôi phục tình trạng ban đầu (Restitution).
  • B. Bồi thường thiệt hại (Compensation).
  • C. Phạt tù đối với người đứng đầu quốc gia vi phạm.
  • D. Đảm bảo không tái phạm và xin lỗi chính thức.

Câu 30: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên hợp quốc, Công ước Luật Biển 1982, các công ước về nhân quyền, các hiệp định thương mại quốc tế... Việc Việt Nam tham gia và thực hiện các điều ước này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự chủ động hội nhập quốc tế, tuân thủ pháp luật quốc tế và thúc đẩy quan hệ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Việt Nam đang bị ràng buộc bởi các quy tắc do các cường quốc áp đặt.
  • C. Pháp luật quốc tế có thể thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia Việt Nam.
  • D. Việc tham gia điều ước quốc tế không có ý nghĩa thực tiễn đối với đời sống kinh tế - xã hội trong nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây là *nổi bật nhất* phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng của pháp luật quốc tế là làm cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các chủ thể của nó. Tình huống nào sau đây *thể hiện rõ nhất* vai trò này của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế *trực tiếp* cấm các quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để giải quyết mâu thuẫn với quốc gia khác, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cho phép?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quốc gia Alpha đang đối mặt với cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Beta, láng giềng của Alpha, muốn can thiệp quân sự để 'ổn định tình hình' theo yêu cầu của một phe phái trong nội bộ Alpha. Hành động can thiệp quân sự này của Beta, nếu không được Hội đồng Bảo an LHQ cho phép hoặc không phải là phòng vệ chính đáng, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là 'bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia'. Điều này có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (pacta sunt servanda) là nền tảng của hệ thống pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này *đòi hỏi* các quốc gia thành viên phải làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ phức tạp và biện chứng. Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện hành động nào để đảm bảo điều ước đó có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một quốc gia ký và phê chuẩn một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu. Sau đó, quốc gia này ban hành luật trong nước quy định về việc giảm khí thải nhà kính, phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chủ thể *cơ bản và quan trọng nhất* của pháp luật quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bên cạnh các quốc gia, pháp luật quốc tế còn công nhận một số chủ thể khác có quyền năng pháp lý quốc tế hạn chế hơn. Chủ thể nào sau đây *không phải* là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quan niệm phổ biến?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một quốc gia có chủ quyền được đặc trưng bởi các yếu tố cơ bản nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Bên cạnh điều ước quốc tế, nguồn quan trọng thứ hai của pháp luật quốc tế là tập quán quốc tế. Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế nhưng đưa ra một tuyên bố đơn phương nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một điều khoản cụ thể của điều ước đó đối với quốc gia mình. Tuyên bố này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi có sự mâu thuẫn giữa một quy định của pháp luật quốc gia và một quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc xử lý chung trong pháp luật quốc tế và xu hướng của nhiều quốc gia là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế *không* có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tình huống nào sau đây *vi phạm* nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong *lĩnh vực nào* của đời sống quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò *chủ yếu* trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc các quốc gia thành viên, bao gồm cả việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế *không có* đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống nào sau đây *minh họa* mối quan hệ tác động qua lại giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Vai trò 'là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia' của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia tuân thủ các quy định trong văn kiện nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một quốc gia thực hiện quyền phòng vệ chính đáng theo Điều 51 Hiến chương Liên hợp quốc sau khi bị tấn công vũ trang, hành động này *phù hợp* với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Pháp luật quốc tế hiện đại *chú trọng* đến việc bảo vệ các giá trị chung của cộng đồng quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây ngày càng trở thành đối tượng điều chỉnh quan trọng của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, hành động 'ký kết' (signature) thường có ý nghĩa pháp lý ban đầu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của Tòa án này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được xem là hai hệ thống pháp luật tương đối độc lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ. Mối liên hệ này *không* được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế, quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Hình thức trách nhiệm nào sau đây *không* phải là hình thức phổ biến của trách nhiệm pháp lý quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên hợp quốc, Công ước Luật Biển 1982, các công ước về nhân quyền, các hiệp định thương mại quốc tế... Việc Việt Nam tham gia và thực hiện các điều ước này *thể hiện rõ nhất* điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo pháp luật quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chủ thể cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Có nền kinh tế phát triển mạnh.
  • B. Có chủ quyền đầy đủ và độc lập.
  • C. Là thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • D. Có hệ thống pháp luật quốc gia hoàn chỉnh.

Câu 2: Một quốc gia A đơn phương tuyên bố sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia B bằng vũ lực, bất chấp sự phản đối của cộng đồng quốc tế. Hành động này của quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 3: Khi hai quốc gia X và Y đang có tranh chấp về biên giới trên biển, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế?

  • A. Các cam kết quốc tế phải được thực hiện một cách tận tâm, thiện chí.
  • B. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi điều ước quốc tế đã ký.
  • C. Chỉ các cam kết quốc tế về kinh tế mới có tính ràng buộc pháp lý.
  • D. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng khi không có xung đột với luật quốc gia.

Câu 5: Một quốc gia ban hành luật cấm công dân của mình tham gia vào các hoạt động chính trị của một quốc gia khác. Hành động này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật quốc gia.
  • D. Thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 7: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Phán quyết của Tòa án quốc tế.
  • D. Học thuyết của các học giả danh tiếng.

Câu 8: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự đồng thuận của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế về một vấn đề cụ thể.
  • C. Thực tiễn áp dụng thống nhất, lặp đi lặp lại của các quốc gia kèm theo niềm tin về tính pháp lý.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 9: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để các quốc gia xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, đồng thời pháp luật quốc gia góp phần vào sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Pháp luật quốc gia có thể bác bỏ bất kỳ quy định nào của pháp luật quốc tế nếu thấy không phù hợp.

Câu 10: Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các điều ước quốc tế liên quan, Quốc hội Việt Nam đã ban hành hoặc sửa đổi nhiều văn bản pháp luật trong nước (như Luật Thương mại, Luật Đầu tư,...) để phù hợp với các cam kết quốc tế. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở hình thành pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế làm mất đi tính độc lập của pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia ưu tiên áp dụng khi có xung đột với pháp luật quốc tế.

Câu 11: Chủ thể nào sau đây, ngoài quốc gia, cũng được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Các công ty đa quốc gia.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • C. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, WTO).
  • D. Công dân của các quốc gia.

Câu 12: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào?

  • A. Có hệ thống tòa án riêng để giải quyết mọi tranh chấp.
  • B. Có cơ quan lập pháp tập trung để ban hành luật.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức.
  • D. Không có cơ quan cưỡng chế tập trung, việc tuân thủ chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và thỏa thuận của các chủ thể.

Câu 13: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau trên trường quốc tế.
  • B. Các quốc gia có nền kinh tế mạnh hơn có quyền đưa ra quyết định trong các vấn đề quốc tế.
  • C. Quyền bỏ phiếu của các quốc gia trong tổ chức quốc tế phụ thuộc vào quy mô dân số.
  • D. Chỉ những quốc gia có hệ thống pháp luật dân chủ mới được coi là bình đẳng.

Câu 14: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Phán quyết của tòa án quốc tế.

Câu 15: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Quốc gia đó chỉ đồng ý với một phần nội dung của điều ước.
  • B. Điều ước quốc tế đó ngay lập tức trở thành luật quốc gia và thay thế các luật mâu thuẫn.
  • C. Quốc gia đó chỉ tham gia với tư cách quan sát viên.
  • D. Quốc gia đó chính thức bày tỏ sự ràng buộc pháp lý và cam kết thực hiện các quy định của điều ước đó.

Câu 16: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia không được can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc mà về bản chất thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 17: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế đóng góp trực tiếp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Thiết lập quan hệ thương mại quốc tế.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Cung cấp khuôn khổ pháp lý để giải quyết tranh chấp và cấm sử dụng vũ lực bất hợp pháp.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 18: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào?

  • A. Chỉ quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức xuyên quốc gia.
  • B. Quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế (như tổ chức quốc tế liên chính phủ).
  • C. Chỉ quan hệ giữa công ty đa quốc gia và chính phủ nước sở tại.
  • D. Chỉ quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy định của pháp luật quốc tế, hậu quả pháp lý có thể là gì?

  • A. Quốc gia đó sẽ bị tước bỏ chủ quyền ngay lập tức.
  • B. Công dân của quốc gia đó sẽ bị cấm đi lại quốc tế.
  • C. Các quốc gia khác sẽ tự động cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao.
  • D. Phát sinh trách nhiệm pháp lý quốc tế, có thể dẫn đến yêu cầu bồi thường, áp dụng biện pháp trừng phạt (tùy thuộc vào quy định pháp luật quốc tế và cơ chế thực thi).

Câu 20: Khái niệm nào sau đây mô tả quyền tự quyết của các dân tộc trong pháp luật quốc tế?

  • A. Quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Quyền của các dân tộc thiểu số được thành lập quốc gia riêng biệt trong lãnh thổ của quốc gia hiện tại.
  • C. Quyền của các quốc gia lớn được quyết định số phận của các dân tộc nhỏ hơn.
  • D. Quyền của các dân tộc được tham gia vào chính phủ của quốc gia mà họ đang sinh sống.

Câu 21: Tại sao các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế lại được coi là nền tảng của trật tự pháp lý quốc tế?

  • A. Vì chúng là những quy định chi tiết nhất điều chỉnh mọi hành vi của các quốc gia.
  • B. Vì chúng thể hiện những giá trị cốt lõi, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật quốc tế và là kim chỉ nam cho hành vi của các chủ thể.
  • C. Vì chúng là những quy tắc duy nhất có tính chất ràng buộc đối với các quốc gia.
  • D. Vì chúng do một cơ quan lập pháp tối cao của thế giới ban hành.

Câu 22: Một quốc gia đang gặp khủng hoảng nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng cử quân đội vào quốc gia này với lý do "bảo vệ công dân của mình". Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào, nếu không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của quốc gia bị can thiệp?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 23: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế buộc mỗi quốc gia phải áp dụng một mô hình chính trị nhất định để bảo vệ quyền con người.
  • B. Pháp luật quốc tế cho phép bất kỳ quốc gia nào can thiệp quân sự vào quốc gia khác nếu cho rằng quốc gia đó vi phạm quyền con người.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quyền con người của những người di cư.
  • D. Pháp luật quốc tế thiết lập các tiêu chuẩn chung về quyền con người và cơ chế giám sát, thúc đẩy các quốc gia tuân thủ và bảo vệ quyền con người cho công dân của mình.

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại và được các quốc gia thừa nhận có tính pháp lý?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Luật quốc gia.

Câu 25: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia này ban hành một đạo luật trong nước cho phép xả thải vượt quá mức quy định trong điều ước. Theo nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế, hành động của quốc gia này là:

  • A. Hoàn toàn hợp pháp vì luật quốc gia có hiệu lực cao hơn điều ước quốc tế.
  • B. Vi phạm nguyên tắc tận tâm, thiện chí và có thể phát sinh trách nhiệm pháp lý quốc tế.
  • C. Chỉ vi phạm nếu các quốc gia thành viên khác phản đối.
  • D. Hợp pháp nếu việc xả thải mang lại lợi ích kinh tế cho quốc gia.

Câu 26: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc đưa ra các biện pháp cưỡng chế theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Hội đồng Bảo an.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 27: Pháp luật quốc tế hiện đại được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất sau sự kiện lịch sử nào?

  • A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Sự sụp đổ của Đế chế La Mã.
  • D. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai và sự ra đời của Liên Hợp Quốc.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiếu một cơ quan hành pháp và cảnh sát quốc tế có quyền lực cưỡng chế tập trung đối với các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Số lượng điều ước quốc tế quá ít.
  • C. Các quốc gia không có thiện chí hợp tác.
  • D. Phần lớn các quốc gia không có hệ thống pháp luật quốc gia.

Câu 29: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Việc tham gia và thực hiện các điều ước này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Làm giảm chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý để Việt Nam bảo vệ lợi ích quốc gia, giải quyết tranh chấp và hội nhập quốc tế.
  • D. Bắt buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị.

Câu 30: Pháp luật quốc tế đóng vai trò như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do các quy định phức tạp.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý để điều chỉnh các quan hệ xuyên quốc gia ngày càng phức tạp (thương mại, đầu tư, môi trường, di cư,...) và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • C. Chủ yếu chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.
  • D. Trở nên ít quan trọng hơn khi các quốc gia tập trung vào lợi ích nội bộ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo pháp luật quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định chủ thể cơ bản của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quốc gia A đơn phương tuyên bố sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia B bằng vũ lực, bất chấp sự phản đối của cộng đồng quốc tế. Hành động này của quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi hai quốc gia X và Y đang có tranh chấp về biên giới trên biển, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một quốc gia ban hành luật cấm công dân của mình tham gia vào các hoạt động chính trị của một quốc gia khác. Hành động này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các điều ước quốc tế liên quan, Quốc hội Việt Nam đã ban hành hoặc sửa đổi nhiều văn bản pháp luật trong nước (như Luật Thương mại, Luật Đầu tư,...) để phù hợp với các cam kết quốc tế. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chủ thể nào sau đây, ngoài quốc gia, cũng được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia không được can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc mà về bản chất thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế đóng góp trực tiếp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy định của pháp luật quốc tế, hậu quả pháp lý có thể là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khái niệm nào sau đây mô tả quyền tự quyết của các dân tộc trong pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế lại được coi là nền tảng của trật tự pháp lý quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một quốc gia đang gặp khủng hoảng nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng cử quân đội vào quốc gia này với lý do 'bảo vệ công dân của mình'. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào, nếu không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của quốc gia bị can thiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại và được các quốc gia thừa nhận có tính pháp lý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia này ban hành một đạo luật trong nước cho phép xả thải vượt quá mức quy định trong điều ước. Theo nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế, hành động của quốc gia này là:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc đưa ra các biện pháp cưỡng chế theo pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Pháp luật quốc tế hiện đại được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất sau sự kiện lịch sử nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Việc tham gia và thực hiện các điều ước này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Pháp luật quốc tế đóng vai trò như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Theo định nghĩa phổ biến, điều ước quốc tế được hiểu là...

  • A. văn bản pháp luật được ban hành bởi một quốc gia để thực hiện các nghĩa vụ quốc tế.
  • B. thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các quốc gia hoặc các chủ thể khác của luật quốc tế và được luật pháp quốc tế điều chỉnh.
  • C. tập hợp các quy tắc ứng xử có tính chất quốc tế, được các quốc gia tuân thủ một cách tự nguyện.
  • D. quyết định của các tổ chức quốc tế có thẩm quyền, mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.

Câu 2: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thiết lập các chuẩn mực đạo đức trong quan hệ quốc tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Bảo đảm sự tuân thủ tuyệt đối các quy định của pháp luật quốc gia.
  • D. Cung cấp cơ sở pháp lý để giải quyết các xung đột và tranh chấp quốc tế.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong luật pháp quốc tế?

  • A. Các quốc gia có quyền đơn phương chấm dứt các cam kết quốc tế khi có lợi.
  • B. Chỉ các cam kết quốc tế song phương mới cần được thực hiện một cách thiện chí.
  • C. Các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các điều ước quốc tế liên quan đến nhân quyền và môi trường.

Câu 4: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng biển quốc tế, bất chấp các quy định của luật pháp quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế và các quy tắc của pháp luật quốc tế.

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ được ưu tiên như thế nào?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Điều ước quốc tế chỉ được áp dụng khi được luật quốc gia cho phép.
  • C. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, cơ quan có thẩm quyền sẽ quyết định áp dụng luật quốc gia hay điều ước quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có giá trị pháp lý cao hơn và được ưu tiên áp dụng trong trường hợp có xung đột.

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được chấp nhận như luật.
  • C. Ý kiến pháp lý của các học giả luật quốc tế nổi tiếng.
  • D. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 7: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
  • B. Sự bình đẳng về kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Hợp tác và phát triển văn hóa quốc tế.
  • D. An ninh và ổn định khu vực.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • B. Quan hệ giữa chính phủ và người dân trong một quốc gia.
  • C. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, thương mại quốc tế, và nhân quyền.
  • D. Hệ thống pháp luật của các tổ chức quốc tế phi chính phủ.

Câu 9: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung với quốc gia đồng minh.
  • B. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác.
  • C. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • D. Xâm lược quân sự vào lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền.

Câu 10: Cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền xét xử các tranh chấp giữa các quốc gia là...

  • A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 11: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia là công cụ duy nhất để thực thi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế tạo khuôn khổ và định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, và ngược lại, luật quốc gia góp phần vào sự phát triển của luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ có vai trò trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia, không liên quan đến hệ thống pháp luật bên trong mỗi quốc gia.

Câu 12: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có nguồn gốc từ...

  • A. Các điều ước thương mại quốc tế thế kỷ 19.
  • B. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc và quá trình phi thực dân hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Các tuyên bố của các cường quốc về chính sách đối ngoại.
  • D. Tập quán thương mại của các quốc gia ven biển.

Câu 13: Hình thức xử lý nào sau đây thường được áp dụng đối với quốc gia vi phạm pháp luật quốc tế?

  • A. Các biện pháp trừng phạt kinh tế, ngoại giao, hoặc lên án quốc tế.
  • B. Tù giam các nhà lãnh đạo quốc gia vi phạm.
  • C. Xóa bỏ tư cách thành viên Liên hợp quốc vĩnh viễn.
  • D. Sử dụng vũ lực quân sự đơn phương để cưỡng chế.

Câu 14: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, chủ thể chính và quan trọng nhất của luật quốc tế là...

  • A. Các tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGOs).
  • B. Quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các công ty đa quốc gia.
  • D. Cá nhân và nhóm người.

Câu 15: Quốc gia Y và quốc gia Z có tranh chấp về biên giới biển. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Yêu cầu Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc can thiệp quân sự.
  • B. Đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế ngay lập tức.
  • C. Đơn phương áp dụng các biện pháp trả đũa kinh tế.
  • D. Đàm phán, thương lượng trực tiếp giữa hai quốc gia.

Câu 16: Trong lĩnh vực nhân quyền quốc tế, pháp luật quốc tế có vai trò chủ yếu nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật quốc gia về nhân quyền.
  • B. Thiết lập các chuẩn mực quốc tế tối thiểu về nhân quyền và giám sát việc thực hiện.
  • C. Quy định chi tiết về mọi khía cạnh của quyền con người trong từng quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các quốc gia đang phát triển, không áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 17: Điều ước quốc tế đa phương thường được ký kết nhằm mục đích gì?

  • A. Điều chỉnh quan hệ song phương giữa hai quốc gia cụ thể.
  • B. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Thiết lập các quy tắc chung điều chỉnh một vấn đề quốc tế rộng lớn, có sự tham gia của nhiều quốc gia.
  • D. Thành lập các liên minh quân sự khu vực.

Câu 18: Quốc gia A từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế trong một vụ tranh chấp với quốc gia B. Hành động này của quốc gia A thể hiện điều gì?

  • A. Sự thể hiện chủ quyền quốc gia.
  • B. Quyền tự do lựa chọn biện pháp giải quyết tranh chấp.
  • C. Sự yếu kém của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Sự vi phạm nghĩa vụ tuân thủ pháp luật quốc tế và có thể dẫn đến các biện pháp chế tài.

Câu 19: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau" trong pháp luật quốc tế thể hiện sự cần thiết của...

  • A. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Đoàn kết và chung tay giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Bảo vệ lợi ích quốc gia một cách đơn phương.
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 20: Luật pháp quốc tế khác biệt cơ bản so với luật quốc gia ở điểm nào?

  • A. Luật quốc tế được tạo ra bởi sự thỏa thuận giữa các quốc gia, trong khi luật quốc gia được ban hành bởi cơ quan lập pháp của mỗi quốc gia.
  • B. Luật quốc tế có hệ thống cơ quan cưỡng chế mạnh mẽ hơn luật quốc gia.
  • C. Luật quốc tế điều chỉnh mọi mặt đời sống xã hội, còn luật quốc gia chỉ điều chỉnh một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Luật quốc tế không thay đổi theo thời gian, còn luật quốc gia thường xuyên được sửa đổi, bổ sung.

Câu 21: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của luật quốc tế, cần có yếu tố "thực tiễn chung" (general practice) và...

  • A. Sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • B. Ý kiến đồng thuận của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. "Niềm tin pháp lý" (opinio juris) - sự chấp nhận của các quốc gia rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • D. Văn bản ghi nhận chính thức của Liên hợp quốc.

Câu 22: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, "các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận" có vai trò gì?

  • A. Là nguồn luật chính, có giá trị cao nhất trong hệ thống.
  • B. Là nguồn bổ trợ, được sử dụng khi không có điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế điều chỉnh.
  • C. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực luật nhân quyền quốc tế.
  • D. Không còn được coi là nguồn luật trong pháp luật quốc tế hiện đại.

Câu 23: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ (NGO) chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tổ chức liên chính phủ có phạm vi hoạt động toàn cầu, còn NGO chỉ hoạt động ở phạm vi khu vực.
  • B. Tổ chức liên chính phủ có nguồn tài chính lớn hơn NGO.
  • C. Tổ chức liên chính phủ có quyền ban hành luật quốc tế, còn NGO thì không.
  • D. Tổ chức liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia, còn NGO được thành lập bởi các cá nhân hoặc nhóm người.

Câu 24: Quốc gia nào sau đây có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Đức.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Ấn Độ.

Câu 25: Trong một điều ước quốc tế song phương về thương mại, quốc gia A và quốc gia B cam kết giảm thuế nhập khẩu cho nhau. Đây là ví dụ về...

  • A. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.
  • B. Nghĩa vụ pháp lý quốc tế phát sinh từ điều ước quốc tế.
  • C. Tập quán quốc tế trong lĩnh vực thương mại.
  • D. Hành vi đơn phương của quốc gia trong quan hệ quốc tế.

Câu 26: Nếu một quốc gia không đồng ý với một tập quán quốc tế đang hình thành, quốc gia đó cần phải làm gì để không bị ràng buộc bởi tập quán đó?

  • A. Im lặng và không có ý kiến chính thức.
  • B. Rút khỏi Liên hợp quốc.
  • C. Liên tục và rõ ràng phản đối tập quán đó ngay từ giai đoạn hình thành.
  • D. Ban hành luật quốc gia trái với tập quán quốc tế đó.

Câu 27: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng về tính chất "tự nguyện" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Các quốc gia buộc phải tuân thủ pháp luật quốc tế ngay cả khi không đồng ý.
  • B. Pháp luật quốc tế được áp đặt bởi các cường quốc lên các quốc gia khác.
  • C. Tính tự nguyện chỉ thể hiện ở giai đoạn ký kết điều ước quốc tế, sau đó các quốc gia phải tuân thủ tuyệt đối.
  • D. Sự ràng buộc của pháp luật quốc tế dựa trên sự đồng thuận và tự nguyện chấp nhận của các quốc gia.

Câu 28: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, điều ước đó có hiệu lực pháp lý không?

  • A. Vẫn có hiệu lực pháp lý, nhưng có thể bị đình chỉ thi hành.
  • B. Vẫn có hiệu lực pháp lý, vì nguyên tắc "pacta sunt servanda" được ưu tiên.
  • C. Không có hiệu lực pháp lý từ đầu (void ab initio).
  • D. Chỉ mất hiệu lực pháp lý khi có quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 29: Biện pháp "đối kháng" (reprisal) trong luật pháp quốc tế là gì?

  • A. Hành động sử dụng vũ lực để trả đũa một hành vi vi phạm luật quốc tế.
  • B. Biện pháp tự vệ phi vũ lực, về nguyên tắc là bất hợp pháp nhưng được luật quốc tế cho phép áp dụng để đáp trả hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó của quốc gia khác.
  • C. Biện pháp trừng phạt kinh tế do Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc áp đặt.
  • D. Hành động đơn phương rút khỏi các điều ước quốc tế.

Câu 30: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế?

  • A. Vatican.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Công ty đa quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Theo định nghĩa phổ biến, điều ước quốc tế được hiểu là...

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong luật pháp quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên ở vùng biển quốc tế, bất chấp các quy định của luật pháp quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, việc áp dụng pháp luật sẽ được ưu tiên như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hành động nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong quan hệ quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền xét xử các tranh chấp giữa các quốc gia là...

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có nguồn gốc từ...

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình thức xử lý nào sau đây thường được áp dụng đối với quốc gia vi phạm pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, chủ thể chính và quan trọng nhất của luật quốc tế là...

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quốc gia Y và quốc gia Z có tranh chấp về biên giới biển. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong lĩnh vực nhân quyền quốc tế, pháp luật quốc tế có vai trò chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điều ước quốc tế đa phương thường được ký kết nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Quốc gia A từ chối thực hiện phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế trong một vụ tranh chấp với quốc gia B. Hành động này của quốc gia A thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau' trong pháp luật quốc tế thể hiện sự cần thiết của...

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Luật pháp quốc tế khác biệt cơ bản so với luật quốc gia ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của luật quốc tế, cần có yếu tố 'thực tiễn chung' (general practice) và...

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, 'các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ (NGO) chủ yếu ở đặc điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Quốc gia nào sau đây có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một điều ước quốc tế song phương về thương mại, quốc gia A và quốc gia B cam kết giảm thuế nhập khẩu cho nhau. Đây là ví dụ về...

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nếu một quốc gia không đồng ý với một tập quán quốc tế đang hình thành, quốc gia đó cần phải làm gì để không bị ràng buộc bởi tập quán đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng về tính chất 'tự nguyện' trong pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, điều ước đó có hiệu lực pháp lý không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Biện pháp 'đối kháng' (reprisal) trong luật pháp quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quan trọng của pháp luật quốc tế. Vậy, yếu tố nào sau đây là bắt buộc để một văn bản được công nhận là điều ước quốc tế theo luật pháp quốc tế?

  • A. Được ban hành bởi một tổ chức quốc tế có thẩm quyền.
  • B. Được ký kết trên cơ sở thỏa thuận giữa các chủ thể của luật quốc tế.
  • C. Được phê chuẩn bởi Nghị viện của tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • D. Được công bố trên Công báo của Liên Hợp Quốc.

Câu 2: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh pháp luật quốc tế?

  • A. Cho phép quốc gia đơn phương sửa đổi cam kết khi lợi ích quốc gia thay đổi.
  • B. Khuyến khích quốc gia chỉ thực hiện cam kết khi có lợi ích trực tiếp.
  • C. Đảm bảo sự ổn định và trật tự pháp lý trong quan hệ giữa các quốc gia.
  • D. Cho phép quốc gia không thực hiện cam kết nếu gặp khó khăn về kinh tế.

Câu 3: Trong tình huống một quốc gia A đơn phương can thiệp quân sự vào quốc gia láng giềng B mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và không có lý do tự vệ chính đáng, quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế song phương.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp quốc tế.

Câu 5: Quốc gia X ban hành luật mới về đầu tư nước ngoài, trong đó có một số điều khoản mâu thuẫn với các cam kết mà quốc gia X đã ký trong một hiệp định thương mại song phương. Theo pháp luật quốc tế, quốc gia X cần ưu tiên thực hiện nghĩa vụ nào?

  • A. Thực hiện theo luật mới ban hành để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Điều chỉnh luật quốc gia cho phù hợp với các cam kết trong hiệp định thương mại.
  • C. Đàm phán lại hiệp định thương mại song phương để sửa đổi các cam kết.
  • D. Tạm dừng thực hiện cả luật quốc gia và hiệp định thương mại cho đến khi có giải pháp.

Câu 6: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có liên quan mật thiết đến quá trình nào trong lịch sử thế giới?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
  • C. Giải phóng dân tộc và phi thực dân hóa.
  • D. Hình thành các liên minh quân sự.

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia đang tăng cường hợp tác để ứng phó. Hành động hợp tác này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Một nhóm vũ trang phi chính phủ hoạt động trên lãnh thổ quốc gia C tiến hành tấn công vào quốc gia D. Quốc gia D có quyền tự vệ chính đáng theo pháp luật quốc tế không, và trong trường hợp nào?

  • A. Không có quyền tự vệ vì đây không phải là tấn công từ quốc gia khác.
  • B. Có quyền tự vệ tuyệt đối, bất kể mức độ tấn công.
  • C. Chỉ có quyền tự vệ nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.
  • D. Có quyền tự vệ chính đáng nếu cuộc tấn công vũ trang là nghiêm trọng và có thể quy trách nhiệm cho quốc gia C nếu quốc gia này dung túng cho nhóm vũ trang.

Câu 9: Trong trường hợp tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia E và F, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán song phương giữa quốc gia E và F.
  • B. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế.
  • C. Triệu tập lực lượng quân sự đến khu vực biên giới.
  • D. Đơn phương tuyên bố chủ quyền và áp đặt kiểm soát.

Câu 10: Một tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO) hoạt động nhân đạo trên lãnh thổ quốc gia G mà không được sự đồng ý của quốc gia này. Hành động này có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì NGO có quyền tự do hoạt động nhân đạo ở mọi quốc gia.
  • B. Phù hợp, nếu NGO được sự cho phép của Liên Hợp Quốc.
  • C. Không phù hợp, vì cần tôn trọng chủ quyền và luật pháp quốc gia G.
  • D. Không phù hợp, trừ khi NGO hoạt động bí mật và không công khai.

Câu 11: Quốc gia H và quốc gia K ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế. Hiệp định này là hình thức cụ thể hóa của vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để thiết lập quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Là công cụ để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Là biện pháp răn đe các hành vi xâm lược.
  • D. Là cơ chế giám sát nhân quyền toàn cầu.

Câu 12: Nội dung nào sau đây không phải là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tự do thương mại và đầu tư.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 13: Điều ước quốc tế đa phương thường có phạm vi áp dụng như thế nào so với điều ước quốc tế song phương?

  • A. Hẹp hơn, chỉ điều chỉnh quan hệ giữa hai quốc gia cụ thể.
  • B. Rộng hơn, điều chỉnh quan hệ giữa nhiều quốc gia và chủ thể luật quốc tế.
  • C. Tương đương, phạm vi áp dụng phụ thuộc vào nội dung điều ước chứ không phải hình thức.
  • D. Không xác định, phạm vi áp dụng thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Câu 14: Quốc gia L từ chối thực hiện một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc mà quốc gia này không đồng ý. Hành động này có phù hợp với nghĩa vụ thành viên Liên Hợp Quốc và pháp luật quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền bảo lưu ý kiến và không bắt buộc tuân thủ.
  • B. Phù hợp, nếu nghị quyết đó xâm phạm chủ quyền quốc gia.
  • C. Không phù hợp, vì nghị quyết của Hội đồng Bảo an có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • D. Không phù hợp, trừ khi quốc gia L sử dụng quyền phủ quyết (nếu có).

Câu 15: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều kiện tiên quyết để một điều ước quốc tế có hiệu lực là gì?

  • A. Được phê chuẩn bởi tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • B. Được soạn thảo bằng ít nhất 6 ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc.
  • C. Được đăng ký tại Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
  • D. Sự đồng thuận của các quốc gia tham gia, thể hiện qua ký kết, phê chuẩn hoặc phê duyệt.

Câu 16: Trong quá trình hình thành pháp luật quốc tế, vai trò chủ yếu thuộc về chủ thể nào?

  • A. Các tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGOs).
  • B. Các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • D. Các cá nhân và nhóm người.

Câu 17: Quốc gia M và quốc gia N có chung đường biên giới biển. Phát hiện quốc gia N khai thác tài nguyên ở vùng biển mà quốc gia M cho là thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình. Đây là dạng tranh chấp nào theo pháp luật quốc tế?

  • A. Tranh chấp về lãnh thổ đất liền.
  • B. Tranh chấp về nhân quyền.
  • C. Tranh chấp về biển và tài nguyên biển.
  • D. Tranh chấp về thương mại quốc tế.

Câu 18: Biện pháp "cấm vận kinh tế" mà một nhóm quốc gia áp đặt lên quốc gia P để phản đối chính sách của quốc gia này có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình (nếu cấm vận là biện pháp hòa bình).
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau (nếu cấm vận phá vỡ hợp tác).
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia (nếu cấm vận mang tính phân biệt đối xử).
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác (nếu cấm vận nhằm thay đổi chính sách nội bộ).

Câu 19: Quốc gia Q và quốc gia R cùng tham gia một tổ chức quốc tế. Tổ chức này ban hành quy định mới mà quốc gia Q cho rằng không phù hợp với lợi ích của mình. Quốc gia Q có thể thực hiện hành động pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi?

  • A. Đơn phương rút khỏi tổ chức quốc tế ngay lập tức.
  • B. Đàm phán với tổ chức và các quốc gia thành viên khác để sửa đổi quy định.
  • C. Công khai chỉ trích tổ chức trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế đối với tổ chức.

Câu 20: Pháp luật quốc tế không trực tiếp điều chỉnh quan hệ nào sau đây?

  • A. Quan hệ giữa các quốc gia về biên giới lãnh thổ.
  • B. Quan hệ giữa quốc gia và tổ chức quốc tế.
  • C. Quan hệ giữa các tổ chức quốc tế với nhau.
  • D. Quan hệ dân sự giữa công dân của hai quốc gia khác nhau (thường do tư pháp quốc tế điều chỉnh).

Câu 21: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Soạn thảo và ban hành các điều ước quốc tế.
  • B. Giám sát việc thực thi pháp luật quốc tế của các quốc gia.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 22: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc.
  • B. Tự do thương mại và cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Hợp tác quốc tế và phát triển bền vững.
  • D. Bảo vệ nhân quyền và dân chủ toàn cầu.

Câu 23: Quốc gia S và quốc gia T cùng ký kết một hiệp định song phương. Sau đó, quốc gia S gia nhập một điều ước quốc tế đa phương có nội dung khác biệt so với hiệp định song phương. Trong trường hợp này, pháp luật quốc tế có quy định gì về việc áp dụng?

  • A. Ưu tiên áp dụng hiệp định song phương vì đã ký kết trước.
  • B. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế đa phương nếu có quy định rõ ràng.
  • C. Quốc gia S có quyền lựa chọn áp dụng văn bản nào có lợi nhất.
  • D. Cả hai văn bản đều không còn hiệu lực và cần đàm phán lại.

Câu 24: Theo pháp luật quốc tế, "chủ thể" chính yếu có quyền và nghĩa vụ quốc tế đầy đủ là gì?

  • A. Tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGOs).
  • B. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • C. Quốc gia có chủ quyền.
  • D. Các cá nhân.

Câu 25: Hành động nào sau đây không được coi là biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Đàm phán trực tiếp giữa các bên tranh chấp.
  • B. Hòa giải thông qua bên thứ ba trung gian.
  • C. Giải quyết tại Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Sử dụng vũ lực quân sự để áp đặt giải pháp.

Câu 26: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không liên quan đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có quan hệ tương hỗ, tác động và bổ sung cho nhau.
  • C. Pháp luật quốc gia có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.

Câu 27: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, điều này thể hiện sự thực hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 28: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, "tập quán quốc tế" được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận là luật.
  • B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • C. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.
  • D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 29: Quốc gia U tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ảnh hưởng đến môi trường của nhiều quốc gia khác. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác và không gây hại cho các quốc gia khác.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào?

  • A. Các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • B. Các vấn đề toàn cầu và xuyên quốc gia như thương mại, môi trường, nhân quyền.
  • C. Quan hệ ngoại giao song phương giữa các quốc gia.
  • D. Hoạt động của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quan trọng của pháp luật quốc tế. Vậy, yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* để một văn bản được công nhận là điều ước quốc tế theo luật pháp quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong tình huống một quốc gia A đơn phương can thiệp quân sự vào quốc gia láng giềng B mà không có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và không có lý do tự vệ chính đáng, quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quốc gia X ban hành luật mới về đầu tư nước ngoài, trong đó có một số điều khoản mâu thuẫn với các cam kết mà quốc gia X đã ký trong một hiệp định thương mại song phương. Theo pháp luật quốc tế, quốc gia X cần ưu tiên thực hiện nghĩa vụ nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có liên quan mật thiết đến quá trình nào trong lịch sử thế giới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, các quốc gia đang tăng cường hợp tác để ứng phó. Hành động hợp tác này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhóm vũ trang phi chính phủ hoạt động trên lãnh thổ quốc gia C tiến hành tấn công vào quốc gia D. Quốc gia D có quyền tự vệ chính đáng theo pháp luật quốc tế không, và trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong trường hợp tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia E và F, biện pháp giải quyết tranh chấp nào sau đây được ưu tiên theo pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO) hoạt động nhân đạo trên lãnh thổ quốc gia G mà không được sự đồng ý của quốc gia này. Hành động này có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quốc gia H và quốc gia K ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế. Hiệp định này là hình thức cụ thể hóa của vai trò nào của pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều ước quốc tế đa phương thường có phạm vi áp dụng như thế nào so với điều ước quốc tế song phương?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quốc gia L từ chối thực hiện một nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc mà quốc gia này không đồng ý. Hành động này có phù hợp với nghĩa vụ thành viên Liên Hợp Quốc và pháp luật quốc tế không?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, điều kiện *tiên quyết* để một điều ước quốc tế có hiệu lực là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong quá trình hình thành pháp luật quốc tế, vai trò *chủ yếu* thuộc về chủ thể nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quốc gia M và quốc gia N có chung đường biên giới biển. Phát hiện quốc gia N khai thác tài nguyên ở vùng biển mà quốc gia M cho là thuộc vùng đặc quyền kinh tế của mình. Đây là dạng tranh chấp nào theo pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Biện pháp 'cấm vận kinh tế' mà một nhóm quốc gia áp đặt lên quốc gia P để phản đối chính sách của quốc gia này có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quốc gia Q và quốc gia R cùng tham gia một tổ chức quốc tế. Tổ chức này ban hành quy định mới mà quốc gia Q cho rằng không phù hợp với lợi ích của mình. Quốc gia Q có thể thực hiện hành động pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Pháp luật quốc tế *không* trực tiếp điều chỉnh quan hệ nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có vai trò gì trong hệ thống pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Quốc gia S và quốc gia T cùng ký kết một hiệp định song phương. Sau đó, quốc gia S gia nhập một điều ước quốc tế đa phương có nội dung khác biệt so với hiệp định song phương. Trong trường hợp này, pháp luật quốc tế có quy định gì về việc áp dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Theo pháp luật quốc tế, 'chủ thể' *chính yếu* có quyền và nghĩa vụ quốc tế đầy đủ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hành động nào sau đây *không* được coi là biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, điều này thể hiện sự thực hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, 'tập quán quốc tế' được hình thành dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quốc gia U tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ảnh hưởng đến môi trường của nhiều quốc gia khác. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản với pháp luật quốc gia ở điểm nào về chủ thể tạo ra và thực thi?

  • A. Do sự thoả thuận giữa các quốc gia, việc thực thi chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và hợp tác.
  • B. Do một cơ quan quyền lực tối cao duy nhất ban hành và có bộ máy cưỡng chế tập trung.
  • C. Áp dụng bắt buộc đối với mọi cá nhân, tổ chức trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế và công dân nước ngoài.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tính chất "tự nguyện và bình đẳng" trong quá trình xây dựng pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia có thể áp đặt quy phạm pháp luật quốc tế lên quốc gia khác nếu có sức mạnh vượt trội.
  • B. Các quốc gia lớn hơn có quyền biểu quyết cao hơn trong việc thông qua điều ước quốc tế.
  • C. Các quốc gia tham gia xây dựng pháp luật quốc tế trên cơ sở ngang bằng về mặt pháp lý và không bị ép buộc.
  • D. Chỉ các tổ chức quốc tế mới có quyền xây dựng các quy phạm pháp luật quốc tế có giá trị bắt buộc.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng không quốc gia nào có quyền can thiệp vào công việc thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 4: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 5: Sau khi ký kết Công ước quốc tế về quyền trẻ em, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi một số quy định trong Luật Trẻ em để phù hợp với nội dung của Công ước. Việc làm này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Pháp luật quốc gia tạo ra pháp luật quốc tế.

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng hợp tác xây dựng và thực hiện các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức quốc tế.
  • C. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng trong các tình huống khẩn cấp quốc tế.

Câu 7: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Học thuyết của các học giả luật quốc tế.

Câu 8: Một quy phạm pháp luật quốc tế được coi là tập quán quốc tế nếu đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

  • A. Được hình thành từ thực tiễn áp dụng chung, lặp đi lặp lại và được các quốc gia thừa nhận là quy phạm pháp luật.
  • B. Được ghi nhận bằng văn bản và có sự đồng ý của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Chỉ cần được một số ít quốc gia lớn áp dụng và công nhận.
  • D. Được quy định trong pháp luật quốc gia của hầu hết các nước.

Câu 9: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia có quyền tự do ký kết bất kỳ điều ước quốc tế nào.
  • B. Các điều ước quốc tế chỉ có hiệu lực khi được tất cả các quốc gia trên thế giới phê chuẩn.
  • C. Các điều ước quốc tế có hiệu lực phải được các bên thực hiện một cách tận tâm, thiện chí.
  • D. Trong trường hợp xung đột, pháp luật quốc gia sẽ ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.

Câu 10: Chủ thể chủ yếu và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGOs).
  • B. Các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các cá nhân và công ty đa quốc gia.
  • D. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (IGOs).

Câu 11: Liên Hợp Quốc, một tổ chức quốc tế liên chính phủ, được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế vì sao?

  • A. Là tập hợp của nhiều quốc gia thành viên.
  • B. Có trụ sở tại nhiều quốc gia khác nhau.
  • C. Đại diện cho lợi ích của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Có quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập trong quan hệ quốc tế theo văn kiện thành lập.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Một quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương với quốc gia khác.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ra nghị quyết yêu cầu các bên ngừng bắn trong một cuộc xung đột vũ trang.
  • C. Hai quốc gia hợp tác trong việc chống biến đổi khí hậu.
  • D. Một công ty đa quốc gia đầu tư vào thị trường nước ngoài.

Câu 13: Khi một quy định của pháp luật quốc gia mâu thuẫn với một quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc xử lý phổ biến theo pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Quy định của điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng hoặc quốc gia có nghĩa vụ điều chỉnh pháp luật nội bộ cho phù hợp.
  • B. Quy định của pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn.
  • C. Các quy định mâu thuẫn đều bị vô hiệu.
  • D. Tòa án quốc gia sẽ quyết định quy định nào được áp dụng tùy từng trường hợp cụ thể mà không dựa trên nguyên tắc chung.

Câu 14: Phân tích tình huống sau: Quốc gia A cấm công dân của mình xuất cảnh sang Quốc gia B do lo ngại về dịch bệnh. Quốc gia B cho rằng hành động này vi phạm quyền tự do đi lại đã được quy định trong một Công ước quốc tế mà cả hai nước đều là thành viên. Vấn đề pháp lý quốc tế đặt ra ở đây là gì?

  • A. Vấn đề chủ quyền lãnh thổ của Quốc gia A.
  • B. Vấn đề can thiệp vào công việc nội bộ của Quốc gia B.
  • C. Vấn đề bình đẳng chủ quyền giữa hai quốc gia.
  • D. Vấn đề tuân thủ và áp dụng điều ước quốc tế về quyền con người.

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động một cách chân thành, trung thực khi thực hiện nghĩa vụ của mình theo pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 16: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa khi Tòa án Công lý Quốc tế đưa ra phán quyết giải quyết tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia?

  • A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao.
  • B. Góp phần vào sự phát triển kinh tế toàn cầu.
  • C. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Điều ước quốc tế đa phương là gì?

  • A. Điều ước chỉ có hai bên tham gia ký kết.
  • B. Điều ước có từ ba chủ thể pháp luật quốc tế trở lên tham gia ký kết.
  • C. Điều ước chỉ áp dụng cho các quốc gia có chung biên giới.
  • D. Điều ước được ký kết giữa một quốc gia và một tổ chức quốc tế.

Câu 18: Tại sao các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế lại có vị trí đặc biệt quan trọng?

  • A. Chúng là những quy định chi tiết nhất về mọi vấn đề quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số quốc gia được lựa chọn.
  • C. Có thể bị các quốc gia đơn phương hủy bỏ bất cứ lúc nào.
  • D. Là những chuẩn mực mang tính nền tảng, chi phối toàn bộ hệ thống pháp luật quốc tế.

Câu 19: Khi Việt Nam tham gia một điều ước quốc tế, quá trình phê chuẩn (nếu có) thường được thực hiện bởi cơ quan nào theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Chính phủ.
  • B. Bộ Ngoại giao.
  • C. Quốc hội hoặc Chủ tịch nước.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiếu một bộ máy cưỡng chế tập trung và hiệu quả.
  • B. Số lượng các điều ước quốc tế còn quá ít.
  • C. Các quốc gia không bao giờ muốn tuân thủ pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế không bao gồm các nguyên tắc cơ bản.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia" trong pháp luật quốc tế.

  • A. Tất cả các quốc gia đều có quy mô lãnh thổ và dân số bằng nhau.
  • B. Các quốc gia có tiềm lực kinh tế mạnh hơn sẽ có quyền quyết định cao hơn.
  • C. Chỉ các quốc gia là thành viên Liên Hợp Quốc mới có chủ quyền bình đẳng.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có địa vị pháp lý ngang bằng nhau, có quyền bình đẳng trong việc tham gia quan hệ quốc tế và tự quyết định các vấn đề nội bộ.

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tác động ngược lại của pháp luật quốc gia đối với pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia A sửa đổi luật thuế để phù hợp với hiệp định thương mại đã ký.
  • B. Tòa án quốc gia áp dụng trực tiếp một điều ước quốc tế.
  • C. Nhiều quốc gia ban hành luật bảo vệ môi trường biển, dẫn đến việc hình thành một tập quán quốc tế mới về vấn đề này.
  • D. Một tổ chức quốc tế yêu cầu các quốc gia thành viên báo cáo về tình hình nhân quyền.

Câu 23: Khái niệm "Jus Cogens" (quy phạm bắt buộc chung) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy phạm có tính chất mệnh lệnh chung, không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm Jus Cogens sau đó.
  • B. Các quy phạm chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Các quy phạm chỉ có giá trị ràng buộc về mặt đạo đức chứ không phải pháp lý.
  • D. Các quy phạm được hình thành từ án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 24: Khi phân tích một văn bản pháp luật quốc tế (ví dụ: một Công ước), cần lưu ý điều gì để hiểu đúng phạm vi áp dụng của nó?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở đầu của văn bản.
  • B. Xem xét các điều khoản về phạm vi áp dụng, hiệu lực, các bảo lưu của các quốc gia thành viên.
  • C. Giả định rằng văn bản áp dụng cho tất cả các quốc gia trên thế giới ngay lập tức.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến thời điểm văn bản được ký kết.

Câu 25: Phân tích tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B cùng ký một điều ước quốc tế về hợp tác bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia A gặp khó khăn kinh tế và tuyên bố không thể thực hiện các cam kết trong điều ước. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 26: Ngoài quốc gia, chủ thể nào sau đây được thừa nhận rộng rãi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Các công ty đa quốc gia.
  • B. Các tổ chức từ thiện quốc tế.
  • C. Các cá nhân.
  • D. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.

Câu 27: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, tại sao cần phải tìm hiểu cả tập quán quốc tế bên cạnh các điều ước quốc tế?

  • A. Vì tập quán quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
  • B. Vì tập quán quốc tế là nguồn duy nhất của pháp luật quốc tế.
  • C. Vì tập quán quốc tế là một nguồn chính thức và quan trọng của pháp luật quốc tế, điều chỉnh nhiều vấn đề chưa được quy định trong điều ước.
  • D. Vì tập quán quốc tế chỉ là các quy tắc đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc.

Câu 28: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc chưa có nhà nước độc lập?

  • A. Họ phải tuân theo sự cai trị của dân tộc khác.
  • B. Họ có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của mình và có quyền thành lập nhà nước độc lập.
  • C. Họ chỉ có quyền tự quyết khi được các quốc gia lớn cho phép.
  • D. Họ không có bất kỳ quyền nào theo pháp luật quốc tế.

Câu 29: Liên quan đến mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, phương pháp "chuyển hóa" (transformation) được hiểu là gì?

  • A. Áp dụng trực tiếp quy phạm pháp luật quốc tế trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần văn bản chuyển hóa.
  • B. Ưu tiên áp dụng quy phạm pháp luật quốc tế khi có mâu thuẫn với pháp luật quốc gia.
  • C. Ban hành hoặc sửa đổi văn bản pháp luật quốc gia để nội dung của quy phạm pháp luật quốc tế trở thành quy phạm pháp luật quốc gia.
  • D. Cho phép tòa án quốc gia quyết định áp dụng quy phạm nào khi có xung đột.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một nhóm khủng bố hoạt động xuyên quốc gia thực hiện các vụ tấn công ở nhiều nước. Việc các quốc gia phối hợp truy bắt, xét xử các cá nhân này dựa trên các công ước quốc tế về chống khủng bố thể hiện điều gì về chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ có quốc gia mới là chủ thể duy nhất của pháp luật quốc tế.
  • B. Các tổ chức khủng bố được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Tổ chức quốc tế có quyền xét xử trực tiếp các cá nhân.
  • D. Trong một số trường hợp nhất định, cá nhân cũng có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế, gánh chịu trách nhiệm trực tiếp theo quy định quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản với pháp luật quốc gia ở điểm nào về chủ thể tạo ra và thực thi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tính chất 'tự nguyện và bình đẳng' trong quá trình xây dựng pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng không quốc gia nào có quyền can thiệp vào công việc thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sau khi ký kết Công ước quốc tế về quyền trẻ em, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi một số quy định trong Luật Trẻ em để phù hợp với nội dung của Công ước. Việc làm này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng hợp tác xây dựng và thực hiện các hiệp định thương mại song phương và đa phương?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một quy phạm pháp luật quốc tế được coi là tập quán quốc tế nếu đáp ứng những điều kiện cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chủ thể chủ yếu và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Liên Hợp Quốc, một tổ chức quốc tế liên chính phủ, được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế vì sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi một quy định của pháp luật quốc gia mâu thuẫn với một quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, nguyên tắc xử lý phổ biến theo pháp luật quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích tình huống sau: Quốc gia A cấm công dân của mình xuất cảnh sang Quốc gia B do lo ngại về dịch bệnh. Quốc gia B cho rằng hành động này vi phạm quyền tự do đi lại đã được quy định trong một Công ước quốc tế mà cả hai nước đều là thành viên. Vấn đề pháp lý quốc tế đặt ra ở đây là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động một cách chân thành, trung thực khi thực hiện nghĩa vụ của mình theo pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa khi Tòa án Công lý Quốc tế đưa ra phán quyết giải quyết tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Điều ước quốc tế đa phương là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế lại có vị trí đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi Việt Nam tham gia một điều ước quốc tế, quá trình phê chuẩn (nếu có) thường được thực hiện bởi cơ quan nào theo pháp luật Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia' trong pháp luật quốc tế.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tác động ngược lại của pháp luật quốc gia đối với pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khái niệm 'Jus Cogens' (quy phạm bắt buộc chung) trong pháp luật quốc tế đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích một văn bản pháp luật quốc tế (ví dụ: một Công ước), cần lưu ý điều gì để hiểu đúng phạm vi áp dụng của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B cùng ký một điều ước quốc tế về hợp tác bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia A gặp khó khăn kinh tế và tuyên bố không thể thực hiện các cam kết trong điều ước. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ngoài quốc gia, chủ thể nào sau đây được thừa nhận rộng rãi là chủ thể của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, tại sao cần phải tìm hiểu cả tập quán quốc tế bên cạnh các điều ước quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc chưa có nhà nước độc lập?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Liên quan đến mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, phương pháp 'chuyển hóa' (transformation) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tình huống: Một nhóm khủng bố hoạt động xuyên quốc gia thực hiện các vụ tấn công ở nhiều nước. Việc các quốc gia phối hợp truy bắt, xét xử các cá nhân này dựa trên các công ước quốc tế về chống khủng bố thể hiện điều gì về chủ thể của pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau hơn. Pháp luật quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì trật tự và ổn định. Vậy, bản chất cốt lõi của pháp luật quốc tế, điều làm nên sự khác biệt của nó so với pháp luật quốc gia, là gì?

  • A. Tính cưỡng chế cao dựa trên quyền lực nhà nước.
  • B. Tính thỏa thuận và tự nguyện giữa các quốc gia.
  • C. Sự áp đặt của một quốc gia lên các quốc gia khác.
  • D. Tính phổ quát và bắt buộc tuyệt đối với mọi chủ thể.

Câu 2: Khi một quốc gia mới thành lập, việc gia nhập Liên Hợp Quốc (UN) thường được coi là một bước quan trọng để khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với quốc gia?

  • A. Cơ sở để thiết lập quan hệ và hội nhập quốc tế.
  • B. Công cụ để duy trì quyền lực mềm của quốc gia.
  • C. Phương tiện để áp đặt chính sách đối ngoại.
  • D. Yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế trong nước.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Cho phép quốc gia đơn phương chấm dứt cam kết khi có lợi.
  • B. Khuyến khích quốc gia trì hoãn thực hiện cam kết quốc tế.
  • C. Đảm bảo sự tin cậy và ổn định trong quan hệ quốc tế.
  • D. Giúp quốc gia tránh bị ràng buộc bởi luật pháp quốc tế.

Câu 4: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và một quốc gia khác, biện pháp "đàm phán" được ưu tiên sử dụng trước các biện pháp pháp lý khác. Điều này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

Câu 5: Hiến chương Liên Hợp Quốc quy định rõ về việc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp tự vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép. Quy định này nhằm mục đích chính yếu nào?

  • A. Bảo vệ lợi ích kinh tế của các quốc gia lớn.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh quân sự giữa các cường quốc.
  • C. Hạn chế quyền tự quyết của các quốc gia nhỏ.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 6: Khi Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO hay ASEAN, pháp luật quốc tế có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật trong nước?

  • A. Thay thế hoàn toàn hệ thống pháp luật quốc gia.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến luật quốc gia.
  • C. Là cơ sở để hoàn thiện và điều chỉnh pháp luật quốc gia.
  • D. Làm suy yếu chủ quyền lập pháp của quốc gia.

Câu 7: Trong luật quốc tế, "điều ước quốc tế" được xem là một trong những nguồn luật quan trọng. Điều ước quốc tế được hình thành chủ yếu thông qua phương thức nào?

  • A. Sự thỏa thuận giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế khác.
  • B. Quyết định đơn phương từ một tổ chức quốc tế.
  • C. Tập quán pháp lý hình thành tự phát trong cộng đồng quốc tế.
  • D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 8: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ điều gì?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
  • C. Tính đa dạng văn hóa của cộng đồng quốc tế.
  • D. Mối quan hệ hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 9: Một quốc gia tiến hành các hoạt động quân sự trên vùng biển quốc tế, gây ảnh hưởng đến tự do hàng hải của các quốc gia khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc tự quyết của dân tộc.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất là?

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO).
  • C. Cá nhân.
  • D. Công ty đa quốc gia.

Câu 11: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Văn bản pháp luật được các quốc gia ký kết.
  • B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận rộng rãi.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế.

Câu 12: Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Hành động này thể hiện sự?

  • A. Phản đối pháp luật quốc tế.
  • B. Thờ ơ với pháp luật quốc tế.
  • C. Áp đặt pháp luật quốc tế lên quốc gia khác.
  • D. Tuân thủ và thực hiện pháp luật quốc tế.

Câu 13: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có liên quan mật thiết đến quá trình nào trong lịch sử?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
  • C. Giải phóng dân tộc và phi thực dân hóa.
  • D. Chiến tranh lạnh.

Câu 14: Trong trường hợp luật quốc gia và pháp luật quốc tế có quy định khác nhau về cùng một vấn đề, cách thức xử lý thông thường là gì?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng luật quốc gia.
  • B. Xem xét từng trường hợp cụ thể và có xu hướng hài hòa, tôn trọng pháp luật quốc tế.
  • C. Phụ thuộc vào quyết định của tòa án quốc tế.
  • D. Áp dụng theo quy định của quốc gia mạnh hơn.

Câu 15: Pháp luật quốc tế góp phần vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố. Đây là biểu hiện của vai trò nào?

  • A. Điều chỉnh quan hệ quốc tế để duy trì hòa bình, an ninh và phát triển.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ lợi ích riêng của từng quốc gia.

Câu 16: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" có nghĩa là?

  • A. Các quốc gia có sức mạnh quân sự tương đương.
  • B. Mọi quốc gia có trình độ phát triển kinh tế giống nhau.
  • C. Các quốc gia có ảnh hưởng chính trị ngang nhau trên thế giới.
  • D. Mọi quốc gia đều có chủ quyền như nhau và bình đẳng trước pháp luật quốc tế.

Câu 17: Khi một quốc gia bị cáo buộc vi phạm luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử (trong một số trường hợp nhất định)?

  • A. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 18: Trong quá trình hình thành pháp luật quốc tế, "tập quán pháp quốc tế" được tạo ra thông qua?

  • A. Các cuộc đàm phán đa phương giữa các quốc gia.
  • B. Thực tiễn xử sự chung của các quốc gia được thừa nhận là luật.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Ý kiến pháp lý của các chuyên gia quốc tế.

Câu 19: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu là một ví dụ điển hình của?

  • A. Điều ước quốc tế đa phương.
  • B. Tập quán pháp quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • D. Áн lệ pháp quốc tế.

Câu 20: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

  • A. Chỉ thực hiện khi có lợi cho quốc gia.
  • B. Có thể tùy ý sửa đổi nội dung điều ước.
  • C. Thực hiện đầy đủ và thiện chí các cam kết trong điều ước.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm trước quốc gia khác khi bị kiện.

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WTO) là gì?

  • A. Thay thế vai trò của quốc gia trong quan hệ quốc tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế, giải quyết các vấn đề toàn cầu và xây dựng luật pháp quốc tế.
  • C. Kiểm soát và chi phối chính sách đối ngoại của các quốc gia.
  • D. Chỉ đóng vai trò tư vấn, không có quyền lực thực tế.

Câu 22: Nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" khuyến khích các quốc gia sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để gây áp lực.
  • B. Đơn phương áp đặt giải pháp lên đối phương.
  • C. Tẩy chay kinh tế và cô lập quốc tế.
  • D. Đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể nào?

  • A. Quốc gia và các chủ thể khác của luật quốc tế.
  • B. Chỉ giữa các quốc gia với nhau.
  • C. Chủ yếu giữa các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ kinh tế quốc tế.

Câu 24: Việc một quốc gia đơn phương rút khỏi một điều ước quốc tế có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

  • A. Không gây ra bất kỳ hậu quả pháp lý nào.
  • B. Vi phạm nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết quốc tế và có thể bị cộng đồng quốc tế chỉ trích.
  • C. Được pháp luật quốc tế khuyến khích để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Tự động làm mất hiệu lực toàn bộ điều ước quốc tế.

Câu 25: Trong bối cảnh hiện nay, pháp luật quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • B. Bảo vệ lợi ích kinh tế của các quốc gia phát triển.
  • C. Bảo vệ quyền con người, môi trường và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các quốc gia đang phát triển.

Câu 26: Nguồn "tổng quát" của pháp luật quốc tế, được xem là cơ sở chung cho việc giải thích và áp dụng luật, là?

  • A. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Tập quán pháp quốc tế khu vực.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.

Câu 27: Việc Liên Hợp Quốc thành lập các lực lượng gìn giữ hòa bình thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục quốc tế.

Câu 28: Trong một hệ thống pháp luật quốc gia, cơ quan nào thường có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành và thực thi pháp luật?

  • A. Tòa án.
  • B. Cơ quan lập pháp (Quốc hội/Nghị viện).
  • C. Cơ quan hành pháp (Chính phủ).
  • D. Hội đồng Hiến pháp.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia về chủ thể thực hiện pháp luật là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế do tòa án quốc tế thực hiện, pháp luật quốc gia do tòa án quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế do các tổ chức quốc tế thực hiện, pháp luật quốc gia do chính phủ.
  • C. Pháp luật quốc gia có bộ máy nhà nước cưỡng chế thực hiện, pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và hợp tác của chủ thể.
  • D. Không có sự khác biệt về chủ thể thực hiện pháp luật.

Câu 30: Nếu một điều ước quốc tế quy định về quyền lợi của người dân một quốc gia, thì việc bảo vệ quyền lợi đó trước hết thuộc trách nhiệm của?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Liên Hợp Quốc.
  • C. Tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • D. Chính quốc gia đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau hơn. Pháp luật quốc tế đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì trật tự và ổn định. Vậy, bản chất cốt lõi của pháp luật quốc tế, điều làm nên sự khác biệt của nó so với pháp luật quốc gia, là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một quốc gia mới thành lập, việc gia nhập Liên Hợp Quốc (UN) thường được coi là một bước quan trọng để khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với quốc gia?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ giữa các quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại giữa Việt Nam và một quốc gia khác, biện pháp 'đàm phán' được ưu tiên sử dụng trước các biện pháp pháp lý khác. Điều này phản ánh nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiến chương Liên Hợp Quốc quy định rõ về việc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp tự vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép. Quy định này nhằm mục đích chính yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế như WTO hay ASEAN, pháp luật quốc tế có tác động như thế nào đến hệ thống pháp luật trong nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong luật quốc tế, 'điều ước quốc tế' được xem là một trong những nguồn luật quan trọng. Điều ước quốc tế được hình thành chủ yếu thông qua phương thức nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một quốc gia tiến hành các hoạt động quân sự trên vùng biển quốc tế, gây ảnh hưởng đến tự do hàng hải của các quốc gia khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất là?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Hành động này thể hiện sự?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có liên quan mật thiết đến quá trình nào trong lịch sử?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong trường hợp luật quốc gia và pháp luật quốc tế có quy định khác nhau về cùng một vấn đề, cách thức xử lý thông thường là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Pháp luật quốc tế góp phần vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố. Đây là biểu hiện của vai trò nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' có nghĩa là?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một quốc gia bị cáo buộc vi phạm luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử (trong một số trường hợp nhất định)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình hình thành pháp luật quốc tế, 'tập quán pháp quốc tế' được tạo ra thông qua?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu là một ví dụ điển hình của?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, vai trò của các tổ chức quốc tế (như Liên Hợp Quốc, WTO) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' khuyến khích các quốc gia sử dụng biện pháp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc một quốc gia đơn phương rút khỏi một điều ước quốc tế có thể gây ra hậu quả pháp lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh hiện nay, pháp luật quốc tế ngày càng chú trọng đến vấn đề nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nguồn 'tổng quát' của pháp luật quốc tế, được xem là cơ sở chung cho việc giải thích và áp dụng luật, là?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc Liên Hợp Quốc thành lập các lực lượng gìn giữ hòa bình thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một hệ thống pháp luật quốc gia, cơ quan nào thường có thẩm quyền cao nhất trong việc ban hành và thực thi pháp luật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia về chủ thể thực hiện pháp luật là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một điều ước quốc tế quy định về quyền lợi của người dân một quốc gia, thì việc bảo vệ quyền lợi đó trước hết thuộc trách nhiệm của?

Viết một bình luận