Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể?

  • A. Nơi người đó sinh ra (nguyên tắc jus soli).
  • B. Luật quốc tịch của quốc gia đó.
  • C. Nơi người đó đang cư trú hợp pháp.
  • D. Việc người đó đóng thuế đầy đủ cho quốc gia.

Câu 2: Ông A là công dân của quốc gia X, đang làm việc và cư trú hợp pháp tại quốc gia Y. Theo Công pháp quốc tế, địa vị pháp lý phổ biến nhất mà quốc gia Y có thể áp dụng cho ông A là chế độ nào?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ ưu đãi thuế quan.

Câu 3: Một Đại sứ của quốc gia A đang làm việc tại quốc gia B. Địa vị pháp lý của vị Đại sứ này tại quốc gia B thường được áp dụng theo chế độ nào trong Công pháp quốc tế, và chế độ đó có đặc điểm gì nổi bật so với công dân nước B?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia, được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa như công dân nước B.
  • B. Chế độ tối huệ quốc, được hưởng các quyền ưu đãi mà quốc gia B dành cho công dân của bất kỳ quốc gia nào khác.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt, được hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ mà ngay cả công dân nước B cũng không có.
  • D. Chế độ bảo hộ ngoại giao, được quốc gia A bảo vệ quyền lợi tại nước B như công dân nước A.

Câu 4: Bà B sinh ra tại quốc gia Z, bố mẹ bà là công dân của quốc gia W. Cả luật của quốc gia Z và quốc gia W đều không công nhận bà là công dân của mình. Theo Công pháp quốc tế, bà B được xem là đối tượng dân cư nào và gặp khó khăn pháp lý chủ yếu gì?

  • A. Người không quốc tịch, không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Người nước ngoài, được hưởng các quyền dân sự và lao động như công dân nước Z.
  • C. Người tị nạn, được các tổ chức quốc tế về người tị nạn bảo vệ.
  • D. Công dân của quốc gia W, vì bố mẹ là công dân W.

Câu 5: Nguyên tắc "bảo hộ công dân" trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa và được thể hiện như thế nào trong thực tiễn quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ công dân mình.
  • B. Công dân của một quốc gia phải tuân thủ luật pháp của quốc gia đó dù đang ở nước ngoài.
  • C. Quốc gia có nghĩa vụ cấp giấy tờ tùy thân cho công dân của mình.
  • D. Quốc gia có quyền và nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân mình khi họ ở nước ngoài.

Câu 6: Theo Công pháp quốc tế, thành phần nào sau đây không được xem là một bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia?

  • A. Vùng trời phía trên lãnh thổ.
  • B. Vùng biển quốc tế (biển cả).
  • C. Vùng nước nội địa (sông, hồ trong đất liền).
  • D. Lòng đất dưới lãnh thổ.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "lãnh thổ quốc gia" và "vùng đặc quyền kinh tế" của một quốc gia ven biển theo Công pháp quốc tế là gì?

  • A. Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ trên lãnh thổ, nhưng chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán hạn chế trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Lãnh thổ quốc gia chỉ bao gồm đất liền và các đảo, còn vùng đặc quyền kinh tế bao gồm toàn bộ vùng biển.
  • C. Quốc gia chỉ có quyền khai thác tài nguyên trong lãnh thổ, còn trong vùng đặc quyền kinh tế thì không.
  • D. Biên giới quốc gia được xác định cho lãnh thổ, nhưng không được xác định cho vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Một quốc gia có đường bờ biển. Theo Công pháp quốc tế về biển, "đường cơ sở" được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định ranh giới giữa vùng biển quốc gia và biển quốc tế.
  • B. Phân chia quyền khai thác tài nguyên giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Xác định giới hạn ngoài của thềm lục địa.
  • D. Làm điểm xuất phát để tính chiều rộng của lãnh hải và các vùng biển khác.

Câu 9: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, nằm phía trong đường cơ sở?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Nội thủy.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 10: Tàu thuyền của các quốc gia khác khi đi vào "lãnh hải" của một quốc gia ven biển được hưởng quyền gì theo Công pháp quốc tế, với điều kiện không gây phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền tự do đi lại.
  • B. Quyền neo đậu và bốc dỡ hàng hóa.
  • C. Quyền qua lại vô hại.
  • D. Quyền khai thác tài nguyên biển.

Câu 11: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 12: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có những quyền chủ quyền nào liên quan đến tài nguyên?

  • A. Chỉ có quyền thăm dò tài nguyên dưới đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Chỉ có quyền khai thác tài nguyên trong vùng nước bên trên đáy biển.
  • C. Có quyền chủ quyền hoàn toàn đối với tất cả tài nguyên trong vùng.
  • D. Có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn các tài nguyên của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa "vùng đặc quyền kinh tế" và "thềm lục địa" là gì?

  • A. Trong vùng đặc quyền kinh tế có quyền tài phán về đảo nhân tạo, còn thềm lục địa thì không.
  • B. Trong vùng đặc quyền kinh tế có quyền chủ quyền đối với tài nguyên trong cột nước, còn thềm lục địa chỉ có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển và lòng đất.
  • C. Trong vùng đặc quyền kinh tế có quyền kiểm soát nhập cư, còn thềm lục địa thì không.
  • D. Trong vùng đặc quyền kinh tế có quyền qua lại vô hại, còn thềm lục địa thì không.

Câu 14: Một quốc gia muốn xây dựng một công trình nghiên cứu khoa học biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo Công pháp quốc tế, hoạt động này thuộc quyền nào của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền chủ quyền về tài nguyên.
  • B. Quyền kiểm soát an ninh.
  • C. Quyền tài phán quốc gia.
  • D. Quyền tự do hàng hải.

Câu 15: Theo Công pháp quốc tế, "biên giới quốc gia" được hiểu là gì?

  • A. Đường phân định giới hạn lãnh thổ của quốc gia này với lãnh thổ của quốc gia khác hoặc vùng biển quốc tế.
  • B. Đường ranh giới hành chính giữa các tỉnh trong một quốc gia.
  • C. Phạm vi không gian mà luật pháp quốc gia có hiệu lực.
  • D. Đường bờ biển của một quốc gia.

Câu 16: Việc xác định biên giới quốc gia trên bộ giữa hai quốc gia láng giềng thường dựa trên nguyên tắc nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến.
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan.
  • C. Nguyên tắc phụ thuộc vào địa hình tự nhiên.
  • D. Nguyên tắc do Liên Hợp Quốc quyết định.

Câu 17: Theo Công pháp quốc tế, thành phần nào của biên giới quốc gia được xác định bằng mặt thẳng đứng từ biên giới trên bộ và biên giới trên biển lên giới hạn ngoài của vùng trời?

  • A. Biên giới quốc gia trên bộ.
  • B. Biên giới quốc gia trên biển.
  • C. Biên giới quốc gia trên không.
  • D. Biên giới quốc gia trong lòng đất.

Câu 18: Tầm quan trọng chiến lược của "biên giới quốc gia" đối với một quốc gia được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Là nơi tập trung đông dân cư.
  • B. Là khu vực phát triển kinh tế năng động.
  • C. Là nơi có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Là đường phân định chủ quyền lãnh thổ, khẳng định quyền lực nhà nước đối với lãnh thổ và dân cư, đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 19: Một quốc gia ven biển muốn thực hiện quyền truy đuổi nóng đối với một tàu thuyền nước ngoài vi phạm pháp luật trong nội thủy hoặc lãnh hải của mình. Theo Công pháp quốc tế về biển, quốc gia này có thể bắt đầu cuộc truy đuổi từ vùng biển nào?

  • A. Nội thủy hoặc lãnh hải.
  • B. Chỉ được bắt đầu từ vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Chỉ được bắt đầu từ vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Bất kỳ vùng biển nào nếu phát hiện vi phạm.

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, đối tượng dân cư nào sau đây có địa vị pháp lý đặc biệt, thường được hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ tại nước sở tại?

  • A. Người không quốc tịch.
  • B. Viên chức của các cơ quan đại diện ngoại giao.
  • C. Người nước ngoài cư trú dài hạn.
  • D. Người lao động nước ngoài.

Câu 21: Việc phân định biên giới quốc gia trên biển giữa hai quốc gia đối diện hoặc liền kề thường phức tạp hơn trên bộ và tuân theo nguyên tắc cơ bản nào trong Công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến/đường cách đều mà không cần thỏa thuận.
  • B. Nguyên tắc quốc gia nào mạnh hơn sẽ được nhiều hơn.
  • C. Nguyên tắc chỉ dựa vào đặc điểm địa lý tự nhiên.
  • D. Nguyên tắc thỏa thuận dựa trên Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982) để đạt được giải pháp công bằng.

Câu 22: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia ven biển có quyền gì theo Công pháp quốc tế để xử lý hành vi này?

  • A. Chỉ có quyền yêu cầu tàu rời đi.
  • B. Có quyền thực hiện kiểm soát hải quan, thuế khóa.
  • C. Có quyền chủ quyền về khai thác tài nguyên sinh vật trong cột nước và có quyền áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật của mình.
  • D. Có quyền tuyên bố đây là lãnh hải của mình và bắt giữ tàu.

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, đâu là giới hạn ngoài của "thềm lục địa" của một quốc gia ven biển?

  • A. Hoặc là theo ranh giới tự nhiên của rìa lục địa, hoặc là cách đường cơ sở 200 hải lý nếu rìa lục địa không kéo dài đến đó, và không quá 350 hải lý tính từ đường cơ sở hoặc 100 hải lý tính từ đường đẳng sâu 2.500 mét.
  • B. Cách đường cơ sở 12 hải lý.
  • C. Cách đường cơ sở 24 hải lý.
  • D. Cách đường cơ sở 200 hải lý.

Câu 24: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một quốc gia thực hiện "quyền tài phán" trong vùng đặc quyền kinh tế hoặc thềm lục địa của mình?

  • A. Cho phép tàu thuyền nước ngoài qua lại vô hại.
  • B. Quy định và thực thi các biện pháp bảo vệ môi trường biển.
  • C. Cấp hộ chiếu cho công dân của mình.
  • D. Đàm phán hiệp định thương mại với quốc gia khác.

Câu 25: Khái niệm "biên giới quốc gia trong lòng đất" được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là độ sâu tối đa mà con người có thể khai thác tài nguyên.
  • B. Là mặt phẳng nằm ngang ở độ sâu nhất định dưới mặt đất.
  • C. Là đường biên giới phân chia các tầng địa chất.
  • D. Là mặt thẳng đứng đi qua biên giới quốc gia trên mặt đất xuống tâm Trái Đất.

Câu 26: Một cá nhân là công dân của quốc gia A, nhưng do lo sợ bị đàn áp chính trị tại quốc gia A, họ đã di chuyển đến quốc gia B và xin được cư trú. Trường hợp này có thể liên quan đến khái niệm nào trong Công pháp quốc tế về dân cư?

  • A. Cư trú chính trị/Người tị nạn.
  • B. Người không quốc tịch.
  • C. Công dân nước ngoài theo chế độ đối xử quốc gia.
  • D. Viên chức ngoại giao.

Câu 27: Quốc gia X và Quốc gia Y là hai quốc gia láng giềng có chung một con sông lớn. Theo Công pháp quốc tế, việc phân định biên giới trên con sông này thường tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo công bằng?

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến (chia đôi chiều rộng sông).
  • B. Nguyên tắc quốc gia nào kiểm soát bờ sông trước sẽ có quyền nhiều hơn.
  • C. Nguyên tắc luồng lạch chính (thalweg) đối với sông tàu bè đi lại được hoặc đường trung tuyến đối với sông không tàu bè đi lại được, dựa trên thỏa thuận.
  • D. Nguyên tắc chia sông theo tỷ lệ dân số của mỗi quốc gia sống gần sông.

Câu 28: Vùng biển nào sau đây, tính từ đường cơ sở, có chiều rộng lớn nhất theo quy định chung của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982)?

  • A. Lãnh hải (12 hải lý).
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải (24 hải lý tính từ đường cơ sở).
  • C. Nội thủy.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế (200 hải lý tính từ đường cơ sở).

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia thực hiện "bảo hộ công dân" đối với công dân của mình ở nước ngoài không bao gồm hành vi nào sau đây?

  • A. Đại diện cho công dân trước tòa án nước ngoài trong một số trường hợp.
  • B. Miễn trừ công dân đó khỏi việc tuân thủ pháp luật của nước sở tại.
  • C. Cung cấp hỗ trợ lãnh sự (ví dụ: cấp lại giấy tờ, hỗ trợ khi bị bắt giữ).
  • D. Đàm phán với chính quyền nước sở tại để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.

Câu 30: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của vùng biển nào?

  • A. Chỉ trong nội thủy và lãnh hải.
  • B. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế (cột nước).
  • C. Trong thềm lục địa.
  • D. Trong vùng tiếp giáp lãnh hải.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ông A là công dân của quốc gia X, đang làm việc và cư trú hợp pháp tại quốc gia Y. Theo Công pháp quốc tế, địa vị pháp lý phổ biến nhất mà quốc gia Y có thể áp dụng cho ông A là chế độ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một Đại sứ của quốc gia A đang làm việc tại quốc gia B. Địa vị pháp lý của vị Đại sứ này tại quốc gia B thường được áp dụng theo chế độ nào trong Công pháp quốc tế, và chế độ đó có đặc điểm gì nổi bật so với công dân nước B?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bà B sinh ra tại quốc gia Z, bố mẹ bà là công dân của quốc gia W. Cả luật của quốc gia Z và quốc gia W đều không công nhận bà là công dân của mình. Theo Công pháp quốc tế, bà B được xem là đối tượng dân cư nào và gặp khó khăn pháp lý chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nguyên tắc 'bảo hộ công dân' trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa và được thể hiện như thế nào trong thực tiễn quan hệ giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Công pháp quốc tế, thành phần nào sau đây *không* được xem là một bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa 'lãnh thổ quốc gia' và 'vùng đặc quyền kinh tế' của một quốc gia ven biển theo Công pháp quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một quốc gia có đường bờ biển. Theo Công pháp quốc tế về biển, 'đường cơ sở' được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, nằm phía trong đường cơ sở?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tàu thuyền của các quốc gia khác khi đi vào 'lãnh hải' của một quốc gia ven biển được hưởng quyền gì theo Công pháp quốc tế, với điều kiện không gây phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có những quyền chủ quyền nào liên quan đến tài nguyên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa 'vùng đặc quyền kinh tế' và 'thềm lục địa' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một quốc gia muốn xây dựng một công trình nghiên cứu khoa học biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo Công pháp quốc tế, hoạt động này thuộc quyền nào của quốc gia ven biển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Theo Công pháp quốc tế, 'biên giới quốc gia' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc xác định biên giới quốc gia trên bộ giữa hai quốc gia láng giềng thường dựa trên nguyên tắc nào theo Công pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Theo Công pháp quốc tế, thành phần nào của biên giới quốc gia được xác định bằng mặt thẳng đứng từ biên giới trên bộ và biên giới trên biển lên giới hạn ngoài của vùng trời?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tầm quan trọng chiến lược của 'biên giới quốc gia' đối với một quốc gia được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một quốc gia ven biển muốn thực hiện quyền truy đuổi nóng đối với một tàu thuyền nước ngoài vi phạm pháp luật trong nội thủy hoặc lãnh hải của mình. Theo Công pháp quốc tế về biển, quốc gia này có thể bắt đầu cuộc truy đuổi từ vùng biển nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, đối tượng dân cư nào sau đây có địa vị pháp lý đặc biệt, thường được hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ tại nước sở tại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc phân định biên giới quốc gia trên biển giữa hai quốc gia đối diện hoặc liền kề thường phức tạp hơn trên bộ và tuân theo nguyên tắc cơ bản nào trong Công pháp quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia ven biển có quyền gì theo Công pháp quốc tế để xử lý hành vi này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, đâu là giới hạn ngoài của 'thềm lục địa' của một quốc gia ven biển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một quốc gia thực hiện 'quyền tài phán' trong vùng đặc quyền kinh tế hoặc thềm lục địa của mình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khái niệm 'biên giới quốc gia trong lòng đất' được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một cá nhân là công dân của quốc gia A, nhưng do lo sợ bị đàn áp chính trị tại quốc gia A, họ đã di chuyển đến quốc gia B và xin được cư trú. Trường hợp này có thể liên quan đến khái niệm nào trong Công pháp quốc tế về dân cư?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quốc gia X và Quốc gia Y là hai quốc gia láng giềng có chung một con sông lớn. Theo Công pháp quốc tế, việc phân định biên giới trên con sông này thường tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo công bằng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vùng biển nào sau đây, tính từ đường cơ sở, có chiều rộng lớn nhất theo quy định chung của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS 1982)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia thực hiện 'bảo hộ công dân' đối với công dân của mình ở nước ngoài *không* bao gồm hành vi nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của vùng biển nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công dân nước A sang làm việc tại nước B theo hợp đồng lao động có thời hạn. Người này tuân thủ pháp luật nước B và được hưởng các quyền cơ bản về lao động, dân sự, kinh tế như công dân nước B, nhưng không có quyền bầu cử hay ứng cử vào các cơ quan nhà nước của nước B. Trường hợp này thể hiện chế độ pháp lí nào mà nước B áp dụng đối với người nước ngoài?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ bảo hộ công dân

Câu 2: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, quốc gia đó có quyền chủ quyền hoàn toàn đối với tất cả các hoạt động kinh tế, bao gồm cả việc tàu thuyền nước ngoài đi lại. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì vùng đặc quyền kinh tế thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển.
  • B. Đúng, vì quốc gia ven biển có quyền kiểm soát mọi hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Sai, vì vùng đặc quyền kinh tế chỉ có chiều rộng tối đa 100 hải lí.
  • D. Sai, vì trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia khác vẫn có quyền tự do hàng hải và hàng không theo Công pháp quốc tế.

Câu 3: Biên giới quốc gia Việt Nam trên biển được xác định bằng cách nào theo pháp luật Việt Nam và Công pháp quốc tế?

  • A. Là ranh giới phía ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Là ranh giới phía ngoài của thềm lục địa.
  • C. Là ranh giới phía ngoài của lãnh hải.
  • D. Là đường phân chia vùng nội thủy và lãnh hải.

Câu 4: Một người sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, có cha là công dân Việt Nam và mẹ là công dân nước ngoài. Theo nguyên tắc quốc tịch nào, người này có thể được xem là có quốc tịch Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc quyền huyết thống (Jus sanguinis)
  • B. Nguyên tắc quyền nơi sinh (Jus soli)
  • C. Nguyên tắc thỏa thuận
  • D. Nguyên tắc quốc tịch kép

Câu 5: Thành phần nào dưới đây không thuộc lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

  • A. Vùng trời quốc gia
  • B. Nội thủy và Lãnh hải
  • C. Lòng đất dưới lãnh thổ đất liền và vùng nước thuộc chủ quyền
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 6: Một quốc gia cung cấp một số ưu đãi đặc biệt về thủ tục nhập cảnh, miễn thuế, và quyền miễn trừ tài phán cho các nhân viên ngoại giao của quốc gia khác làm việc tại nước mình. Chế độ pháp lí này được gọi là gì?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ tị nạn

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế là gì?

  • A. Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn trong Lãnh hải, nhưng chỉ có quyền chủ quyền về tài nguyên và các hoạt động kinh tế trong Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Quốc gia có quyền tài phán hoàn toàn trong Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Tàu thuyền nước ngoài được tự do hàng hải trong Lãnh hải nhưng bị hạn chế trong Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Chỉ trong Lãnh hải, quốc gia mới có quyền thực thi pháp luật của mình.

Câu 8: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lí của người này ở nước sở tại thường gặp phải những khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Họ được hưởng chế độ đối xử đặc biệt như nhân viên ngoại giao.
  • B. Họ được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ quốc gia nơi họ sinh ra.
  • C. Họ có đầy đủ quyền dân sự và lao động như người nước ngoài có quốc tịch.
  • D. Họ thường không được hưởng các quyền dân sự, lao động cơ bản như người nước ngoài và không được bảo hộ ngoại giao.

Câu 9: Theo Công pháp quốc tế, việc xác định biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước láng giềng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền lịch sử
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan
  • C. Nguyên tắc đường trung tuyến
  • D. Nguyên tắc đường cơ sở thẳng

Câu 10: Một tàu ngầm quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo Công pháp quốc tế, tàu ngầm này phải tuân thủ quy định nào để được coi là "qua lại vô hại"?

  • A. Phải nổi lên mặt nước và kéo cờ quốc tịch.
  • B. Không cần tuân thủ quy định đặc biệt nào.
  • C. Chỉ cần thông báo trước cho quốc gia ven biển.
  • D. Phải đi kèm với tàu nổi của quốc gia mình.

Câu 11: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một quốc gia thực hiện quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

  • A. Thu thuế đối với tất cả tàu thuyền đi qua vùng này.
  • B. Ngăn cấm mọi tàu thuyền nước ngoài tiến vào vùng này.
  • C. Bắt giữ một tàu nước ngoài lắp đặt thiết bị nghiên cứu khoa học mà không xin phép.
  • D. Thực hiện tuần tra quân sự thường xuyên để đảm bảo an ninh.

Câu 12: Chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài mà theo đó quốc gia sở tại cam kết dành cho công dân của một quốc gia khác những ưu đãi, quyền lợi không kém hơn những ưu đãi, quyền lợi mà quốc gia sở tại đã hoặc sẽ dành cho công dân của bất kỳ quốc gia thứ ba nào khác?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ bảo hộ công dân

Câu 13: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Là độ sâu mà con người có thể khai thác tài nguyên.
  • B. Là ranh giới giữa các tầng địa chất khác nhau.
  • C. Chỉ áp dụng cho các vùng có tài nguyên khoáng sản.
  • D. Là mặt thẳng đứng từ biên giới trên bộ và trên biển xuống tâm Trái Đất.

Câu 14: Một người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam. Quyền và nghĩa vụ của người này tại Việt Nam được quy định chủ yếu bởi nguồn luật nào?

  • A. Công pháp quốc tế và các điều ước quốc tế về quyền con người.
  • B. Pháp luật nội địa của Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • C. Pháp luật của quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
  • D. Các thỏa thuận song phương giữa Việt Nam và quốc gia đó.

Câu 15: Vùng biển nào sau đây, theo Công pháp quốc tế, không thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển nhưng quốc gia đó có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư đã xảy ra trên lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 16: Giả sử có một dòng sông chảy qua lãnh thổ hai quốc gia A và B. Biên giới quốc gia trên sông này được xác định theo nguyên tắc nào nếu không có thỏa thuận khác giữa hai nước?

  • A. Đường bờ sông của một trong hai quốc gia.
  • B. Theo luồng giao thông chính (thalweg) hoặc đường trung tuyến của dòng sông.
  • C. Đường thẳng nối hai điểm cuối của dòng sông.
  • D. Hoàn toàn do một quốc gia quyết định.

Câu 17: Quyền bảo hộ công dân của một quốc gia đối với công dân của mình ở nước ngoài được thể hiện thông qua hoạt động nào?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước sở tại.
  • B. Miễn trừ công dân của mình khỏi sự tài phán của nước sở tại trong mọi trường hợp.
  • C. Buộc nước sở tại phải trao chế độ đối xử đặc biệt cho công dân của mình.
  • D. Cơ quan ngoại giao/lãnh sự hỗ trợ và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân tại nước sở tại.

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền ra mép ngoài của rìa lục địa hoặc cách đường cơ sở 200 hải lí khi rìa lục địa không kéo dài đến khoảng cách đó.
  • B. Là vùng nước nằm trên đáy biển kéo dài từ lãnh hải ra 200 hải lí.
  • C. Là toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của đại dương.
  • D. Là vùng biển mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền hoàn toàn về tài nguyên sinh vật.

Câu 19: Tại sao quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển lại được gọi là "vô hại"?

  • A. Vì tàu thuyền đi qua không cần xin phép quốc gia ven biển.
  • B. Vì tàu thuyền đi qua không được dừng lại hoặc neo đậu.
  • C. Vì quốc gia ven biển không có quyền kiểm soát tàu thuyền đi qua.
  • D. Vì việc đi qua không được làm phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia ven biển.

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, vùng biển nào được coi là "di sản chung của loài người", nơi mọi quốc gia đều có quyền tự do hàng hải, hàng không, đánh bắt hải sản, nghiên cứu khoa học, lắp đặt dây cáp và ống dẫn ngầm?

  • A. Biển quốc tế (vùng khơi)
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 21: Một người nước ngoài bị trục xuất khỏi Việt Nam do vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc trục xuất này thể hiện quyền nào của Nhà nước Việt Nam liên quan đến dân cư nước ngoài?

  • A. Quyền bảo hộ công dân
  • B. Quyền chủ quyền lãnh thổ
  • C. Quyền tài phán quốc gia
  • D. Quyền đối xử đặc biệt

Câu 22: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên bộ và trên biển lên đến độ cao nào?

  • A. Độ cao tối đa mà máy bay dân dụng có thể bay.
  • B. Độ cao mà khí quyển kết thúc.
  • C. Khoảng 100 km tính từ mặt đất (đường Kármán).
  • D. Không có giới hạn độ cao xác định cụ thể trong Công pháp quốc tế, kéo dài "lên vô tận".

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, khi một quốc gia có chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ, điều đó có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng vùng lãnh thổ đó?

  • A. Quốc gia có quyền tối cao, hoàn toàn và riêng biệt trong việc quản lý, kiểm soát và sử dụng vùng lãnh thổ đó.
  • B. Quốc gia phải xin phép các tổ chức quốc tế để sử dụng vùng lãnh thổ đó.
  • C. Các quốc gia khác vẫn có quyền tự do sử dụng vùng lãnh thổ đó cho các mục đích hòa bình.
  • D. Quyền chủ quyền chỉ áp dụng đối với phần đất liền, không bao gồm vùng nước và vùng trời.

Câu 24: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên trong Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Trong Vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia có quyền đối với tài nguyên không sinh vật, còn Thềm lục địa là tài nguyên sinh vật.
  • B. Trong Vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia có quyền đối với tài nguyên sinh vật và không sinh vật, còn Thềm lục địa chỉ có quyền đối với tài nguyên khoáng sản ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • C. Quyền đối với tài nguyên trong cả hai vùng là như nhau.
  • D. Quyền đối với tài nguyên chỉ áp dụng trong Vùng đặc quyền kinh tế, không áp dụng cho Thềm lục địa.

Câu 25: Một quốc gia có công dân đang gặp nguy hiểm tính mạng ở nước ngoài do xung đột vũ trang. Hoạt động sơ tán công dân về nước của quốc gia đó là biểu hiện rõ nhất của nội dung nào trong Công pháp quốc tế về dân cư?

  • A. Quyền bảo hộ công dân
  • B. Quyền cư trú chính trị
  • C. Chế độ đối xử quốc gia
  • D. Nguyên tắc quyền nơi sinh

Câu 26: Ranh giới phía trong của lãnh hải, tiếp giáp với bờ biển hoặc nội thủy là gì?

  • A. Đường trung tuyến
  • B. Đường biên giới trên biển
  • C. Đường cơ sở
  • D. Đường đẳng sâu

Câu 27: Một người xin tị nạn chính trị tại một quốc gia khác. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia tiếp nhận có nghĩa vụ gì đối với yêu cầu này?

  • A. Bắt buộc phải chấp nhận yêu cầu tị nạn của người đó.
  • B. Có quyền xem xét và quyết định chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu tị nạn dựa trên pháp luật nội địa và các cam kết quốc tế.
  • C. Phải chuyển người đó đến một quốc gia thứ ba.
  • D. Chỉ chấp nhận nếu người đó là công dân của quốc gia láng giềng.

Câu 28: Vùng nước nằm ở phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển được gọi là gì?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 29: Một quốc gia láng giềng xây dựng một công trình kiên cố ngay trên đường biên giới trên bộ đã được phân giới cắm mốc giữa hai nước mà không có sự đồng ý của quốc gia còn lại. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế về biên giới?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • C. Nguyên tắc quyền nơi sinh.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 30: Trong các vùng biển theo Công pháp quốc tế, vùng nào mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên sinh vật trong cột nước?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công dân nước A sang làm việc tại nước B theo hợp đồng lao động có thời hạn. Người này tuân thủ pháp luật nước B và được hưởng các quyền cơ bản về lao động, dân sự, kinh tế như công dân nước B, nhưng không có quyền bầu cử hay ứng cử vào các cơ quan nhà nước của nước B. Trường hợp này thể hiện chế độ pháp lí nào mà nước B áp dụng đối với người nước ngoài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở. Trong vùng này, quốc gia đó có quyền chủ quyền hoàn toàn đối với tất cả các hoạt động kinh tế, bao gồm cả việc tàu thuyền nước ngoài đi lại. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Biên giới quốc gia Việt Nam trên biển được xác định bằng cách nào theo pháp luật Việt Nam và Công pháp quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một người sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, có cha là công dân Việt Nam và mẹ là công dân nước ngoài. Theo nguyên tắc quốc tịch nào, người này có thể được xem là có quốc tịch Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thành phần nào dưới đây không thuộc lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một quốc gia cung cấp một số ưu đãi đặc biệt về thủ tục nhập cảnh, miễn thuế, và quyền miễn trừ tài phán cho các nhân viên ngoại giao của quốc gia khác làm việc tại nước mình. Chế độ pháp lí này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lí của người này ở nước sở tại thường gặp phải những khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo Công pháp quốc tế, việc xác định biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước láng giềng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một tàu ngầm quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo Công pháp quốc tế, tàu ngầm này phải tuân thủ quy định nào để được coi là 'qua lại vô hại'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một quốc gia thực hiện quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài mà theo đó quốc gia sở tại cam kết dành cho công dân của một quốc gia khác những ưu đãi, quyền lợi không kém hơn những ưu đãi, quyền lợi mà quốc gia sở tại đã hoặc sẽ dành cho công dân của bất kỳ quốc gia thứ ba nào khác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam. Quyền và nghĩa vụ của người này tại Việt Nam được quy định chủ yếu bởi nguồn luật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vùng biển nào sau đây, theo Công pháp quốc tế, không thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển nhưng quốc gia đó có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư đã xảy ra trên lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử có một dòng sông chảy qua lãnh thổ hai quốc gia A và B. Biên giới quốc gia trên sông này được xác định theo nguyên tắc nào nếu không có thỏa thuận khác giữa hai nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quyền bảo hộ công dân của một quốc gia đối với công dân của mình ở nước ngoài được thể hiện thông qua hoạt động nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo Công pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển lại được gọi là 'vô hại'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, vùng biển nào được coi là 'di sản chung của loài người', nơi mọi quốc gia đều có quyền tự do hàng hải, hàng không, đánh bắt hải sản, nghiên cứu khoa học, lắp đặt dây cáp và ống dẫn ngầm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một người nước ngoài bị trục xuất khỏi Việt Nam do vi phạm pháp luật nghiêm trọng. Việc trục xuất này thể hiện quyền nào của Nhà nước Việt Nam liên quan đến dân cư nước ngoài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên bộ và trên biển lên đến độ cao nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, khi một quốc gia có chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ, điều đó có ý nghĩa gì đối với việc quản lý và sử dụng vùng lãnh thổ đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên trong Vùng đặc quyền kinh tế và Thềm lục địa. Điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một quốc gia có công dân đang gặp nguy hiểm tính mạng ở nước ngoài do xung đột vũ trang. Hoạt động sơ tán công dân về nước của quốc gia đó là biểu hiện rõ nhất của nội dung nào trong Công pháp quốc tế về dân cư?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ranh giới phía trong của lãnh hải, tiếp giáp với bờ biển hoặc nội thủy là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một người xin tị nạn chính trị tại một quốc gia khác. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia tiếp nhận có nghĩa vụ gì đối với yêu cầu này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vùng nước nằm ở phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển được gọi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một quốc gia láng giềng xây dựng một công trình kiên cố ngay trên đường biên giới trên bộ đã được phân giới cắm mốc giữa hai nước mà không có sự đồng ý của quốc gia còn lại. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế về biên giới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong các vùng biển theo Công pháp quốc tế, vùng nào mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên sinh vật trong cột nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia X có đường bờ biển dài và nhiều đảo. Để xác định chiều rộng lãnh hải của mình, quốc gia X cần sử dụng yếu tố pháp lý nào làm gốc?

  • A. Đường biên giới quốc gia trên biển
  • B. Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa quốc gia

Câu 2: Tàu thuyền thương mại của quốc gia A được phép đi qua vùng lãnh hải của quốc gia B mà không cần thông báo trước. Tuy nhiên, quốc gia B có quyền can thiệp nếu tàu thuyền này vi phạm các quy định về an ninh và môi trường. Đây là nội dung của quyền gì?

  • A. Quyền tự do hàng hải
  • B. Quyền ưu đãi tối huệ quốc
  • C. Quyền qua lại vô hại
  • D. Quyền tài phán quốc gia tuyệt đối

Câu 3: Ông K, quốc tịch nước ngoài, đến Việt Nam du lịch. Theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan, ông K được hưởng các quyền dân sự và kinh tế tương đương công dân Việt Nam, trừ một số quyền chính trị. Đây là biểu hiện của chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đãi ngộ đặc biệt
  • D. Chế độ hạn chế cư trú

Câu 4: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia ven biển, tương tự như lãnh thổ đất liền?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 5: Sự kiện quốc gia M ký kết hiệp định phân định biên giới trên biển với quốc gia N thể hiện phương thức xác định biên giới quốc gia nào?

  • A. Xác định biên giới bằng vũ lực
  • B. Đơn phương tuyên bố chủ quyền
  • C. Thỏa thuận quốc tế và pháp lý
  • D. Chiếm đóng thực tế và quản lý

Câu 6: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế là thực hiện quyền chủ quyền, không phải quyền tài phán?

  • A. Khai thác dầu khí dưới đáy biển
  • B. Kiểm tra tàu thuyền nước ngoài nghi ngờ buôn lậu
  • C. Xây dựng trạm nghiên cứu khoa học biển
  • D. Ban hành luật bảo vệ môi trường biển

Câu 7: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân mình ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây thể hiện nghĩa vụ này?

  • A. Khuyến khích công dân xuất khẩu lao động
  • B. Đàm phán ký kết hiệp định thương mại song phương
  • C. Tổ chức tuần lễ văn hóa tại nước ngoài
  • D. Tổ chức chuyến bay đưa công dân về nước khi có xung đột

Câu 8: Loại biên giới quốc gia nào xác định phạm vi không gian chủ quyền của quốc gia trên bầu trời?

  • A. Biên giới quốc gia trên bộ
  • B. Biên giới quốc gia trên không
  • C. Biên giới quốc gia trên biển
  • D. Biên giới quốc gia trong lòng đất

Câu 9: Người không quốc tịch gặp khó khăn gì về mặt pháp lý so với người có quốc tịch?

  • A. Hạn chế về quyền tự do đi lại
  • B. Không được phép làm việc
  • C. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao
  • D. Bị hạn chế quyền sở hữu tài sản

Câu 10: Quốc gia P cho phép ông Z, một nhà hoạt động chính trị từ quốc gia Q, được cư trú trên lãnh thổ của mình vì lý do nhân đạo và bảo vệ khỏi nguy cơ bị đàn áp chính trị ở quốc gia Q. Đây là hình thức cư trú nào?

  • A. Cư trú tạm thời
  • B. Cư trú chính trị
  • C. Cư trú dài hạn
  • D. Cư trú ngoại giao

Câu 11: Trong vùng tiếp giáp lãnh hải, quốc gia ven biển có quyền thực hiện biện pháp kiểm soát để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật nào?

  • A. Vi phạm chủ quyền quốc gia
  • B. Vi phạm quyền chủ quyền kinh tế
  • C. Vi phạm an ninh quốc phòng
  • D. Vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư

Câu 12: Nội dung nào sau đây không phải là bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

  • A. Vùng đất
  • B. Vùng trời
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng nước nội thủy

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế quy định mọi quốc gia đều có quyền tự lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình

Câu 14: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài bị coi là không "vô hại" khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển?

  • A. Đi qua lãnh hải với tốc độ nhanh nhất
  • B. Tiến hành hoạt động do thám
  • C. Xả thải một lượng nhỏ rác thải sinh hoạt
  • D. Neo đậu tạm thời do thời tiết xấu

Câu 15: Theo chế độ tối huệ quốc, quốc gia A cam kết dành cho công dân quốc gia B những ưu đãi thương mại tương tự như ưu đãi mà quốc gia A dành cho quốc gia C. Mục đích chính của chế độ này là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị
  • B. Đảm bảo an ninh quốc gia
  • C. Thúc đẩy hợp tác và phát triển thương mại quốc tế
  • D. Bảo vệ quyền lợi người lao động nước ngoài

Câu 16: Quốc gia nào có quyền ưu tiên cao nhất trong việc khai thác tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Quốc gia ven biển
  • B. Tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc
  • C. Các quốc gia có công nghệ khai thác tiên tiến
  • D. Các tổ chức quốc tế về môi trường

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa "lãnh hải" và "vùng đặc quyền kinh tế" là gì?

  • A. Chiều rộng pháp lý
  • B. Mức độ chủ quyền của quốc gia ven biển
  • C. Quyền của tàu thuyền nước ngoài
  • D. Quy chế bảo vệ môi trường

Câu 18: Trong trường hợp quốc gia ven biển và quốc gia không ven biển có tranh chấp về khai thác tài nguyên ở vùng biển quốc tế, Công pháp quốc tế ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng phương thức nào?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự
  • B. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế
  • C. Đơn phương áp đặt luật pháp quốc gia
  • D. Đàm phán, thương lượng hòa bình

Câu 19: Điều kiện tiên quyết để một người được hưởng chế độ đãi ngộ đặc biệt ở nước sở tại là gì?

  • A. Là công dân của quốc gia phát triển
  • B. Có đầu tư kinh tế lớn vào nước sở tại
  • C. Có thân phận là viên chức ngoại giao hoặc lãnh sự
  • D. Có đóng góp đặc biệt cho nước sở tại

Câu 20: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán đối với tàu thuyền nước ngoài trong vùng tiếp giáp lãnh hải khi tàu thuyền đó vi phạm luật pháp quốc gia về lĩnh vực nào?

  • A. An ninh quốc gia
  • B. Hải quan và thuế khóa
  • C. Khai thác tài nguyên
  • D. Nghiên cứu khoa học

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện việc xác định biên giới quốc gia trên bộ bằng phương pháp pháp lý?

  • A. Quân đội tuần tra dọc biên giới
  • B. Xây dựng công trình phòng thủ biên giới
  • C. Dân cư sinh sống lâu đời ở khu vực biên giới
  • D. Tiến hành phân giới và cắm mốc biên giới sau khi ký hiệp định

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Khai thác toàn bộ tài nguyên thiên nhiên
  • B. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi lại
  • C. Kiểm soát và ngăn chặn ô nhiễm môi trường biển
  • D. Xây dựng căn cứ quân sự

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có được phép từ chối tiếp nhận công dân nước ngoài xin cư trú chính trị hay không?

  • A. Có, đó là quyền chủ quyền của quốc gia
  • B. Không, vì vi phạm quyền con người
  • C. Chỉ được từ chối nếu có lý do chính đáng
  • D. Phải tham khảo ý kiến của Liên hợp quốc

Câu 24: Vùng biển nào sau đây không được coi là "biển cả" (high seas) theo Công ước Luật biển 1982?

  • A. Vùng biển quốc tế
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa vượt quá 200 hải lý
  • D. Đại dương

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Đàm phán song phương
  • B. Trung gian hòa giải
  • C. Sử dụng vũ lực quân sự
  • D. Giải quyết tại Tòa án quốc tế

Câu 26: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người không quốc tịch cư trú trên lãnh thổ của mình?

  • A. Tước bỏ mọi quyền lợi dân sự
  • B. Đảm bảo các quyền con người cơ bản
  • C. Hạn chế quyền tự do đi lại và cư trú
  • D. Không có trách nhiệm pháp lý nào

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng chủ quyền lãnh thổ của quốc gia khác?

  • A. Phản đối chính sách của quốc gia khác
  • B. Hỗ trợ lực lượng đối lập ở quốc gia khác
  • C. Đưa quân đội vào bảo vệ công dân ở quốc gia khác khi chưa được phép
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

Câu 28: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố địa chất và địa mạo kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra biển, nhưng có giới hạn tối đa về khoảng cách là bao nhiêu hải lý?

  • A. 12 hải lý
  • B. 200 hải lý
  • C. 350 hải lý
  • D. 500 hải lý

Câu 29: Trong tình huống khẩn cấp, quốc gia có quyền thực hiện quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài đang ở trong vùng biển nào của mình?

  • A. Nội thủy và lãnh hải
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Biển cả

Câu 30: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc pháp điển hóa và phát triển Công pháp quốc tế về biển?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Liên hợp quốc (UN)
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • D. Hội Chữ thập đỏ quốc tế (ICRC)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quốc gia X có đường bờ biển dài và nhiều đảo. Để xác định chiều rộng lãnh hải của mình, quốc gia X cần sử dụng yếu tố pháp lý nào làm gốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tàu thuyền thương mại của quốc gia A được phép đi qua vùng lãnh hải của quốc gia B mà không cần thông báo trước. Tuy nhiên, quốc gia B có quyền can thiệp nếu tàu thuyền này vi phạm các quy định về an ninh và môi trường. Đây là nội dung của quyền gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ông K, quốc tịch nước ngoài, đến Việt Nam du lịch. Theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế liên quan, ông K được hưởng các quyền dân sự và kinh tế tương đương công dân Việt Nam, trừ một số quyền chính trị. Đây là biểu hiện của chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia ven biển, tương tự như lãnh thổ đất liền?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự kiện quốc gia M ký kết hiệp định phân định biên giới trên biển với quốc gia N thể hiện phương thức xác định biên giới quốc gia nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế là thực hiện quyền chủ quyền, không phải quyền tài phán?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi chính đáng của công dân mình ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây thể hiện nghĩa vụ này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Loại biên giới quốc gia nào xác định phạm vi không gian chủ quyền của quốc gia trên bầu trời?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Người không quốc tịch gặp khó khăn gì về mặt pháp lý so với người có quốc tịch?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quốc gia P cho phép ông Z, một nhà hoạt động chính trị từ quốc gia Q, được cư trú trên lãnh thổ của mình vì lý do nhân đạo và bảo vệ khỏi nguy cơ bị đàn áp chính trị ở quốc gia Q. Đây là hình thức cư trú nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong vùng tiếp giáp lãnh hải, quốc gia ven biển có quyền thực hiện biện pháp kiểm soát để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nội dung nào sau đây không phải là bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế quy định mọi quốc gia đều có quyền tự lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài bị coi là không 'vô hại' khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Theo chế độ tối huệ quốc, quốc gia A cam kết dành cho công dân quốc gia B những ưu đãi thương mại tương tự như ưu đãi mà quốc gia A dành cho quốc gia C. Mục đích chính của chế độ này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quốc gia nào có quyền ưu tiên cao nhất trong việc khai thác tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa 'lãnh hải' và 'vùng đặc quyền kinh tế' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong trường hợp quốc gia ven biển và quốc gia không ven biển có tranh chấp về khai thác tài nguyên ở vùng biển quốc tế, Công pháp quốc tế ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng phương thức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Điều kiện tiên quyết để một người được hưởng chế độ đãi ngộ đặc biệt ở nước sở tại là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán đối với tàu thuyền nước ngoài trong vùng tiếp giáp lãnh hải khi tàu thuyền đó vi phạm luật pháp quốc gia về lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự kiện nào sau đây thể hiện việc xác định biên giới quốc gia trên bộ bằng phương pháp pháp lý?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có được phép từ chối tiếp nhận công dân nước ngoài xin cư trú chính trị hay không?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vùng biển nào sau đây không được coi là 'biển cả' (high seas) theo Công ước Luật biển 1982?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người không quốc tịch cư trú trên lãnh thổ của mình?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng chủ quyền lãnh thổ của quốc gia khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố địa chất và địa mạo kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra biển, nhưng có giới hạn tối đa về khoảng cách là bao nhiêu hải lý?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong tình huống khẩn cấp, quốc gia có quyền thực hiện quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài đang ở trong vùng biển nào của mình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc pháp điển hóa và phát triển Công pháp quốc tế về biển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào sau đây, bao gồm cả đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng trời trên vùng biển đó?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Thềm lục địa
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Nội thủy

Câu 2: Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài không được coi là "qua lại vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công ước Luật biển 1982?

  • A. Đi qua lãnh hải một cách liên tục và nhanh chóng
  • B. Dừng lại để tránh sự cố hàng hải
  • C. Thu thập thông tin tình báo gây hại cho quốc phòng
  • D. Neo đậu thông thường liên quan đến hàng hải

Câu 3: Một quốc gia tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Trong EEZ, quốc gia này có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động nghiên cứu khoa học của nước ngoài
  • C. Thi hành luật hình sự đối với mọi hành vi phạm tội xảy ra trong EEZ
  • D. Ngăn chặn tuyệt đối mọi tàu thuyền nước ngoài đi qua

Câu 4: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ pháp lý nào đối với người không quốc tịch cư trú trên lãnh thổ của mình?

  • A. Không có nghĩa vụ pháp lý nào đặc biệt ngoài luật pháp quốc tế chung
  • B. Đảm bảo các quyền con người cơ bản như quyền được xét xử công bằng
  • C. Tự động cấp quốc tịch cho người không quốc tịch sau một thời gian cư trú
  • D. Có thể trục xuất người không quốc tịch mà không cần lý do

Câu 5: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

  • A. Theo các đường kinh tuyến và vĩ tuyến nhất định
  • B. Dựa trên độ cao nhất định so với mực nước biển
  • C. Là mặt thẳng đứng từ biên giới trên đất liền và trên biển lên vùng trời
  • D. Theo thỏa thuận giữa các quốc gia láng giềng về không phận

Câu 6: Chế độ pháp lý "tối huệ quốc" (MFN) trong luật quốc tế về dân cư thường liên quan đến vấn đề nào?

  • A. Quyền tự do đi lại và cư trú
  • B. Đối xử không phân biệt trong các hoạt động kinh tế, thương mại
  • C. Bảo hộ ngoại giao và lãnh sự
  • D. Quyền bầu cử và tham gia chính trị

Câu 7: Hành động đơn phương nào sau đây của một quốc gia có thể bị coi là vi phạm chủ quyền lãnh thổ của quốc gia khác theo luật quốc tế?

  • A. Phản đối ngoại giao về chính sách đối nội của quốc gia khác
  • B. Cạnh tranh kinh tế gây ảnh hưởng đến thị trường của quốc gia khác
  • C. Phát sóng truyền hình sang lãnh thổ quốc gia khác
  • D. Đưa quân đội vượt qua biên giới quốc tế mà không được phép

Câu 8: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong việc xác định biên giới quốc gia trong trường hợp nào?

  • A. Khi các quốc gia mới độc lập hình thành từ các vùng lãnh thổ trước đây
  • B. Khi có tranh chấp biên giới giữa các quốc gia đã tồn tại lâu đời
  • C. Khi xác định biên giới trên biển giữa các quốc gia ven biển
  • D. Khi quốc gia nhượng lại một phần lãnh thổ cho quốc gia khác

Câu 9: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc một người trở thành người không quốc tịch do luật pháp (de jure stateless)?

  • A. Tự nguyện từ bỏ quốc tịch mà không có quốc tịch khác
  • B. Mất quốc tịch do vi phạm pháp luật hình sự
  • C. Luật quốc tịch của một quốc gia không cho phép phụ nữ truyền quốc tịch cho con
  • D. Di cư tự do sang một quốc gia khác và không đăng ký quốc tịch

Câu 10: Quyền "cư trú chính trị" (political asylum) theo luật quốc tế là quyền của ai?

  • A. Là quyền cơ bản của mỗi cá nhân được lựa chọn nơi cư trú
  • B. Là quyền của quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú vì lý do chính trị
  • C. Là nghĩa vụ của quốc gia phải tiếp nhận tất cả người tị nạn chính trị
  • D. Là quyền của tổ chức quốc tế quyết định nơi cư trú cho người tị nạn

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia theo luật quốc tế?

  • A. Đàm phán song phương hoặc đa phương
  • B. Trung gian hòa giải của bên thứ ba
  • C. Giải quyết bằng trọng tài quốc tế hoặc tòa án quốc tế
  • D. Sử dụng lực lượng vũ trang để chiếm đóng lãnh thổ tranh chấp

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia ven biển quần đảo, đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác được xác định như thế nào?

  • A. Đường bờ biển thông thường khi thủy triều xuống thấp nhất
  • B. Đường cơ sở thẳng thông thường dọc theo bờ biển
  • C. Đường cơ sở quần đảo nối liền các điểm ngoài cùng của đảo và bãi đá ngầm ngoài cùng
  • D. Đường trung tuyến giữa quốc gia quần đảo và quốc gia đối diện

Câu 13: Điều kiện tiên quyết để một nhóm người được công nhận là "dân tộc thiểu số" theo luật quốc tế là gì?

  • A. Có những đặc điểm dân tộc, văn hóa, tôn giáo hoặc ngôn ngữ riêng biệt
  • B. Mong muốn được công nhận là dân tộc thiểu số bởi chính phủ
  • C. Chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với dân tộc đa số trong quốc gia
  • D. Có lịch sử sinh sống lâu đời trên lãnh thổ quốc gia

Câu 14: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi quyền tài phán hình sự của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

  • A. Ngăn chặn hành vi vi phạm luật lệ hải quan của quốc gia
  • B. Xét xử tội phạm giết người xảy ra trên tàu nước ngoài
  • C. Trừng trị hành vi vi phạm luật lệ nhập cư của quốc gia
  • D. Ngăn chặn hành vi vi phạm luật lệ y tế của quốc gia

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế chi phối việc xác định quốc tịch cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ một quốc gia?

  • A. Nguyên tắc tự do lựa chọn quốc tịch
  • B. Nguyên tắc quốc tịch ưu đãi cho phụ nữ
  • C. Nguyên tắc huyết thống (jus sanguinis) và nơi sinh (jus soli)
  • D. Nguyên tắc quốc tịch duy nhất

Câu 16: Thực hiện quyền "bảo hộ ngoại giao" là quyền của quốc gia đối với đối tượng nào?

  • A. Tất cả người nước ngoài cư trú hợp pháp trên lãnh thổ
  • B. Công dân của quốc gia đó bị xâm phạm quyền lợi ở nước ngoài
  • C. Người không quốc tịch cư trú trên lãnh thổ quốc gia
  • D. Tất cả các tổ chức phi chính phủ có trụ sở tại quốc gia đó

Câu 17: Vùng biển nào sau đây không thuộc "vùng biển quốc tế" (high seas) theo Công ước Luật biển 1982?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Đáy biển quốc tế
  • C. Vùng trời trên biển quốc tế
  • D. Cột nước của biển quốc tế

Câu 18: Trong luật quốc tế, khái niệm "lãnh thổ" của quốc gia bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

  • A. Chỉ bao gồm phần đất liền và hải đảo
  • B. Chỉ bao gồm phần đất liền và vùng biển
  • C. Chỉ bao gồm phần đất liền và vùng trời
  • D. Bao gồm đất liền, vùng nước (nội thủy, lãnh hải), và vùng trời trên đó

Câu 19: Cơ chế pháp lý quốc tế nào được sử dụng phổ biến nhất để phân định biên giới trên biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề?

  • A. Phán quyết đơn phương của Tòa án Công lý Quốc tế
  • B. Thỏa thuận quốc tế giữa các quốc gia liên quan
  • C. Quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • D. Sử dụng đường trung tuyến/đường cách đều một cách mặc định

Câu 20: Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền thực hiện quyền tài phán đối với tàu thuyền mang cờ quốc tịch của mình ở đâu?

  • A. Chỉ trong lãnh hải và nội thủy của quốc gia đó
  • B. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia đó
  • C. Ở bất cứ đâu trên biển cả (trừ khi ở trong lãnh hải của quốc gia khác)
  • D. Chỉ khi tàu thuyền đó thực hiện hành vi vi phạm pháp luật

Câu 21: Trong tình huống xung đột vũ trang, luật nhân đạo quốc tế bảo vệ đối tượng dân cư nào sau đây?

  • A. Chỉ bảo vệ công dân của các quốc gia trung lập
  • B. Chỉ bảo vệ phụ nữ và trẻ em
  • C. Chỉ bảo vệ người tị nạn và người di cư
  • D. Bảo vệ dân thường và những người không còn khả năng chiến đấu (bị thương, tù binh)

Câu 22: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế về người tị nạn?

  • A. Định nghĩa người tị nạn và các tiêu chí xác định
  • B. Nguyên tắc không trả lại người tị nạn về nơi nguy hiểm
  • C. Quyền của người di cư kinh tế tìm kiếm việc làm ở nước ngoài
  • D. Trách nhiệm của quốc gia tiếp nhận người tị nạn

Câu 23: "Thềm lục địa" của quốc gia ven biển theo luật quốc tế được xác định dựa trên yếu tố địa chất và địa hình nào?

  • A. Sự kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra biển
  • B. Khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở
  • C. Độ sâu trung bình của đáy biển
  • D. Vị trí của các mỏ khoáng sản dưới đáy biển

Câu 24: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, nó liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

  • A. Hợp tác quốc tế
  • B. Chủ quyền quốc gia
  • C. Quyền tự quyết của dân tộc
  • D. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia

Câu 25: Trong trường hợp tranh chấp biên giới trên sông có thể thông thuyền, đường biên giới thường được xác định như thế nào?

  • A. Theo bờ sông của quốc gia có diện tích lớn hơn
  • B. Theo bờ sông của quốc gia có dân số đông hơn
  • C. Theo đường trung tuyến của dòng sông hoặc luồng фарватер chính
  • D. Do tòa án quốc tế phân định

Câu 26: Chế độ pháp lý "đối xử quốc gia" (national treatment) dành cho người nước ngoài có nghĩa là gì?

  • A. Người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương tự như công dân nước sở tại
  • B. Người nước ngoài được hưởng nhiều quyền lợi hơn công dân nước sở tại
  • C. Người nước ngoài bị hạn chế nhiều quyền so với công dân nước sở tại
  • D. Người nước ngoài chỉ được hưởng một số quyền cơ bản nhất định

Câu 27: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển được coi là "kiểm soát cần thiết" trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

  • A. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi vào
  • B. Kiểm tra và xử lý tàu thuyền vi phạm luật hải quan
  • C. Tập trận quân sự thường xuyên
  • D. Xây dựng các công trình nhân tạo kiên cố

Câu 28: Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ biên giới quốc gia?

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm về biên giới trên đất liền
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm khi có xung đột vũ trang
  • C. Không có trách nhiệm cụ thể nào theo luật quốc tế
  • D. Duy trì an ninh, trật tự và kiểm soát việc qua lại biên giới hợp pháp

Câu 29: Vấn đề nào sau đây liên quan đến "biên giới mềm" (soft border) trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Tăng cường quân sự hóa khu vực biên giới
  • B. Xây dựng tường rào biên giới kiên cố
  • C. Giảm thiểu kiểm soát biên giới cho người và hàng hóa qua lại
  • D. Đóng cửa hoàn toàn biên giới trong thời gian dài

Câu 30: Khi một quốc gia sáp nhập lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực và trái với luật quốc tế, hành động này được gọi là gì?

  • A. Giải phóng lãnh thổ
  • B. Thôn tính (annexation)
  • C. Tái định cư lãnh thổ
  • D. Chuyển giao lãnh thổ hòa bình

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào sau đây, bao gồm cả đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng trời trên vùng biển đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài *không* được coi là 'qua lại vô hại' trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công ước Luật biển 1982?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một quốc gia tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của mình. Trong EEZ, quốc gia này có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ pháp lý nào đối với người không quốc tịch cư trú trên lãnh thổ của mình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chế độ pháp lý 'tối huệ quốc' (MFN) trong luật quốc tế về dân cư thường liên quan đến vấn đề nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hành động đơn phương nào sau đây của một quốc gia có thể bị coi là vi phạm chủ quyền lãnh thổ của quốc gia khác theo luật quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong việc xác định biên giới quốc gia trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến việc một người trở thành người không quốc tịch *do luật pháp* (de jure stateless)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Quyền 'cư trú chính trị' (political asylum) theo luật quốc tế là quyền của ai?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia theo luật quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia ven biển quần đảo, đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác được xác định như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Điều kiện tiên quyết để một nhóm người được công nhận là 'dân tộc thiểu số' theo luật quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc phạm vi quyền tài phán hình sự của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế chi phối việc xác định quốc tịch cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ một quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thực hiện quyền 'bảo hộ ngoại giao' là quyền của quốc gia đối với đối tượng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vùng biển nào sau đây *không* thuộc 'vùng biển quốc tế' (high seas) theo Công ước Luật biển 1982?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong luật quốc tế, khái niệm 'lãnh thổ' của quốc gia bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cơ chế pháp lý quốc tế nào được sử dụng phổ biến nhất để phân định biên giới trên biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền thực hiện quyền tài phán đối với tàu thuyền mang cờ quốc tịch của mình ở đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong tình huống xung đột vũ trang, luật nhân đạo quốc tế bảo vệ đối tượng dân cư nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế về người tị nạn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Thềm lục địa' của quốc gia ven biển theo luật quốc tế được xác định dựa trên yếu tố địa chất và địa hình nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, nó liên quan mật thiết đến khái niệm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong trường hợp tranh chấp biên giới trên sông có thể thông thuyền, đường biên giới thường được xác định như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chế độ pháp lý 'đối xử quốc gia' (national treatment) dành cho người nước ngoài có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển được coi là 'kiểm soát cần thiết' trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ biên giới quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Vấn đề nào sau đây liên quan đến 'biên giới mềm' (soft border) trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một quốc gia sáp nhập lãnh thổ của quốc gia khác bằng vũ lực và trái với luật quốc tế, hành động này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại nước X không may bị mất hết giấy tờ tùy thân và bị cảnh sát địa phương tạm giữ do nghi ngờ nhập cảnh trái phép. Trong trường hợp này, cơ quan nào của Việt Nam có trách nhiệm hỗ trợ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho công dân đó theo Công pháp quốc tế?

  • A. Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc lãnh sự của Việt Nam tại nước X.
  • B. Bộ Công an Việt Nam.
  • C. Bộ Tư pháp Việt Nam.
  • D. Tòa án nhân dân tối cao Việt Nam.

Câu 2: Theo Công pháp quốc tế, một người được coi là "người không quốc tịch" có đặc điểm pháp lý cơ bản nào sau đây?

  • A. Là công dân của một quốc gia nhưng đang cư trú bất hợp pháp ở quốc gia khác.
  • B. Là người nước ngoài được hưởng quy chế tị nạn chính trị.
  • C. Là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào theo pháp luật của các quốc gia đó.
  • D. Là người đã từ bỏ quốc tịch gốc để nhập quốc tịch mới nhưng chưa hoàn thành thủ tục.

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ cơ bản như công dân nước sở tại, ngoại trừ các quyền liên quan đến chính trị (như bầu cử, ứng cử)?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ bảo hộ công dân.

Câu 4: Một nhà hoạt động chính trị bị truy nã tại quốc gia A vì tội danh liên quan đến khủng bố quốc tế. Người này trốn sang quốc gia B và nộp đơn xin cư trú chính trị. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia B có nghĩa vụ hoặc khuyến nghị pháp lý nào đối với trường hợp này?

  • A. Quốc gia B bắt buộc phải cấp cư trú chính trị vì đây là quyền cơ bản của con người.
  • B. Quốc gia B nên xem xét cấp cư trú chính trị nếu người đó chứng minh được mình bị đàn áp.
  • C. Quốc gia B có toàn quyền quyết định và không bị ràng buộc bởi pháp luật quốc tế.
  • D. Công pháp quốc tế khuyến nghị không trao quyền cư trú chính trị cho những kẻ phạm tội quốc tế.

Câu 5: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, được xem như lãnh thổ trên đất liền mở rộng ra biển?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 6: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), chiều rộng của Lãnh hải được quy định như thế nào?

  • A. Không quá 6 hải lý tính từ đường bờ biển.
  • B. Không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Không quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở.

Câu 7: Quyền "qua lại vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển được hiểu là gì?

  • A. Tàu thuyền nước ngoài có thể tự do đi lại, dừng đỗ trong lãnh hải mà không cần xin phép.
  • B. Tàu thuyền nước ngoài có thể đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển một cách liên tục và nhanh chóng, không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia đó.
  • C. Tàu thuyền quân sự nước ngoài có quyền đi qua lãnh hải miễn là thông báo trước cho quốc gia ven biển.
  • D. Tàu thuyền nước ngoài chỉ được phép qua lại lãnh hải nếu có mục đích cứu nạn hoặc tránh bão.

Câu 8: Vùng biển nào sau đây nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 9: Theo UNCLOS 1982, Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 100 hải lý.
  • D. 200 hải lý.

Câu 10: Trong Vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với các hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Thi hành sự kiểm soát cần thiết đối với tàu thuyền nước ngoài để ngăn chặn vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư.
  • C. Thực hiện quyền tài phán hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng này.
  • D. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi lại trong vùng này.

Câu 11: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì theo UNCLOS 1982?

  • A. Là vùng nước bên trên đáy biển, có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • B. Là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển tiếp liền với bờ biển, kéo dài ra ngoài lãnh hải cho đến rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý khi rìa ngoài của rìa lục địa cách đường cơ sở một khoảng cách gần hơn.
  • C. Là vùng biển nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Là toàn bộ vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế, được coi là di sản chung của loài người.

Câu 12: Trong vùng Thềm lục địa, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên nào?

  • A. Toàn bộ tài nguyên sinh vật và không sinh vật của vùng nước bên trên, đáy biển và lòng đất.
  • B. Tài nguyên sinh vật sống trong vùng nước bên trên đáy biển.
  • C. Tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • D. Tất cả các loại tài nguyên, bao gồm cả không khí phía trên thềm lục địa.

Câu 13: Vùng biển nào sau đây không thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, mà được coi là "di sản chung của loài người" và mở cửa cho tất cả các quốc gia sử dụng cho mục đích hòa bình theo các điều kiện nhất định?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng biển quốc tế (Vùng).

Câu 14: Biên giới quốc gia là gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là đường ranh giới phân định lãnh thổ của quốc gia này với lãnh thổ của quốc gia khác hoặc với các vùng biển quốc tế.
  • B. Là đường ranh giới chỉ tồn tại trên đất liền giữa hai quốc gia láng giềng.
  • C. Là đường ranh giới phân chia vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia láng giềng.
  • D. Là đường ranh giới chỉ có ý nghĩa về mặt hành chính, không có giá trị pháp lý quốc tế.

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế khẳng định sự bất khả xâm phạm đối với biên giới quốc gia?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc bất khả xâm phạm biên giới quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 16: Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào các đặc điểm địa lý tự nhiên như núi, sông.
  • B. Chỉ dựa vào các công trình nhân tạo do con người xây dựng.
  • C. Được xác định bằng các điều ước quốc tế giữa các quốc gia hữu quan và được thể hiện bằng các dấu hiệu trên thực địa (cột mốc biên giới).
  • D. Do mỗi quốc gia tự tuyên bố và công nhận.

Câu 17: Đối với biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ biên giới quốc tế, việc xác định đường biên giới thường dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thường là đường giữa luồng lạch chính (nếu sông, hồ có luồng lạch) hoặc đường trung tuyến (nếu sông, hồ không có luồng lạch rõ ràng).
  • B. Là đường bờ của một trong hai quốc gia.
  • C. Là đường thẳng nối hai điểm cuối của sông hoặc hồ.
  • D. Hoàn toàn do một trong hai quốc gia quyết định.

Câu 18: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

  • A. Là tầng khí quyển cao nhất mà máy bay có thể hoạt động.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
  • C. Là đường ranh giới do Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) quy định chung.
  • D. Là khoảng cách 100km tính từ mực nước biển trung bình.

Câu 19: Vùng lòng đất dưới lãnh thổ quốc gia được xem xét là một bộ phận của lãnh thổ quốc gia không?

  • A. Có, lòng đất dưới lãnh thổ quốc gia là một bộ phận không tách rời của lãnh thổ quốc gia.
  • B. Không, lòng đất chỉ thuộc chủ quyền quốc gia nếu có tài nguyên khoáng sản.
  • C. Không, lòng đất được coi là di sản chung của loài người.
  • D. Có, nhưng chỉ giới hạn ở độ sâu tối đa 1000 mét.

Câu 20: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước ngoài muốn tiến hành khảo sát đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng Thềm lục địa của Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, hoạt động này cần tuân thủ quy định nào?

  • A. Tàu nghiên cứu có quyền tự do tiến hành khảo sát vì đây là hoạt động hòa bình.
  • B. Tàu nghiên cứu phải xin phép và được sự đồng ý của Việt Nam.
  • C. Tàu nghiên cứu chỉ cần thông báo cho Việt Nam về hoạt động của mình.
  • D. Hoạt động nghiên cứu khoa học trong thềm lục địa bị cấm hoàn toàn đối với tàu thuyền nước ngoài.

Câu 21: Việc phân giới, cắm mốc biên giới quốc gia trên thực địa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch, tham quan.
  • C. Là cơ sở để xác định vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Xác định rõ ràng, chính xác đường biên giới quốc gia trên thực địa theo các điều ước quốc tế, tạo cơ sở pháp lý và thực tiễn cho công tác quản lý, bảo vệ biên giới.

Câu 22: Khi hai quốc gia láng giềng có tranh chấp về biên giới, Công pháp quốc tế khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu?

  • A. Biện pháp hòa bình (đàm phán, thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án quốc tế...).
  • B. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ một cường quốc khác.

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, vùng trời quốc gia bao gồm không gian trên những bộ phận nào của lãnh thổ quốc gia?

  • A. Chỉ không gian trên đất liền.
  • B. Chỉ không gian trên đất liền và nội thủy.
  • C. Chỉ không gian trên đất liền và lãnh hải.
  • D. Không gian trên đất liền, nội thủy và lãnh hải.

Câu 24: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa bao gồm những nội dung nào sau đây?

  • A. Thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • B. Thi hành luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư.
  • C. Nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ, giữ gìn môi trường biển.
  • D. Quyền cho phép hoặc cấm tàu thuyền nước ngoài đi lại.

Câu 25: Công ước nào của Liên Hợp Quốc được coi là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện nhất điều chỉnh các vấn đề liên quan đến biển và đại dương, bao gồm cả việc phân định các vùng biển?

  • A. Công ước Vienna về Luật Điều ước quốc tế năm 1969.
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • C. Công ước Geneva về Biển cả năm 1958.
  • D. Hiệp định Paris về Biến đổi khí hậu năm 2015.

Câu 26: Tại sao việc quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng trong nước và hợp tác với quốc gia láng giềng?

  • A. Chỉ để giảm chi phí cho công tác quản lý.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phát triển kinh tế khu vực biên giới.
  • C. Chủ yếu để giải quyết các vấn đề nhập cư trái phép.
  • D. Để đảm bảo an ninh quốc gia, duy trì ổn định khu vực biên giới, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hòa bình, hiệu quả.

Câu 27: So với Lãnh hải, Vùng tiếp giáp lãnh hải có điểm gì khác biệt cơ bản về chế độ pháp lý?

  • A. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn, còn Vùng tiếp giáp lãnh hải thuộc quyền chủ quyền đầy đủ.
  • B. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ (có quyền qua lại vô hại), còn Vùng tiếp giáp lãnh hải quốc gia ven biển chỉ có quyền kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị vi phạm pháp luật.
  • C. Lãnh hải cho phép tất cả tàu thuyền đi lại tự do, còn Vùng tiếp giáp lãnh hải thì không.
  • D. Lãnh hải rộng 12 hải lý, còn Vùng tiếp giáp lãnh hải rộng 200 hải lý.

Câu 28: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các ưu đãi, miễn trừ nhất định mà ngay cả công dân nước sở tại cũng không có, thường áp dụng cho viên chức ngoại giao, lãnh sự?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ bảo hộ công dân.

Câu 29: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc xác định và quản lý biên giới quốc gia, khẳng định quyền tối cao và độc lập của quốc gia trong việc định đoạt mọi vấn đề liên quan đến lãnh thổ của mình?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia đối với lãnh thổ.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 30: Công pháp quốc tế quy định về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Để các quốc gia lớn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ.
  • B. Chỉ để bảo vệ quyền lợi của công dân khi ở nước ngoài.
  • C. Chỉ nhằm mục đích phân chia tài nguyên biển giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho việc xác định, quản lý và bảo vệ không gian thuộc chủ quyền quốc gia; điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia về dân cư; góp phần duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại nước X không may bị mất hết giấy tờ tùy thân và bị cảnh sát địa phương tạm giữ do nghi ngờ nhập cảnh trái phép. Trong trường hợp này, cơ quan nào của Việt Nam có trách nhiệm hỗ trợ, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho công dân đó theo Công pháp quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo Công pháp quốc tế, một người được coi là 'người không quốc tịch' có đặc điểm pháp lý cơ bản nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ cơ bản như công dân nước sở tại, ngoại trừ các quyền liên quan đến chính trị (như bầu cử, ứng cử)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một nhà hoạt động chính trị bị truy nã tại quốc gia A vì tội danh liên quan đến khủng bố quốc tế. Người này trốn sang quốc gia B và nộp đơn xin cư trú chính trị. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia B có nghĩa vụ hoặc khuyến nghị pháp lý nào đối với trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, được xem như lãnh thổ trên đất liền mở rộng ra biển?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), chiều rộng của Lãnh hải được quy định như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Quyền 'qua lại vô hại' trong lãnh hải của quốc gia ven biển được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vùng biển nào sau đây nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo UNCLOS 1982, Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong Vùng đặc quyền kinh tế của mình, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với các hoạt động kinh tế nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì theo UNCLOS 1982?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong vùng Thềm lục địa, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vùng biển nào sau đây không thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, mà được coi là 'di sản chung của loài người' và mở cửa cho tất cả các quốc gia sử dụng cho mục đích hòa bình theo các điều kiện nhất định?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Biên giới quốc gia là gì theo Công pháp quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế khẳng định sự bất khả xâm phạm đối với biên giới quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đối với biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ biên giới quốc tế, việc xác định đường biên giới thường dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vùng lòng đất dưới lãnh thổ quốc gia được xem xét là một bộ phận của lãnh thổ quốc gia không?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước ngoài muốn tiến hành khảo sát đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng Thềm lục địa của Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, hoạt động này cần tuân thủ quy định nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc phân giới, cắm mốc biên giới quốc gia trên thực địa có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi hai quốc gia láng giềng có tranh chấp về biên giới, Công pháp quốc tế khuyến khích các bên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, vùng trời quốc gia bao gồm không gian trên những bộ phận nào của lãnh thổ quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa bao gồm những nội dung nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công ước nào của Liên Hợp Quốc được coi là khuôn khổ pháp lý quốc tế toàn diện nhất điều chỉnh các vấn đề liên quan đến biển và đại dương, bao gồm cả việc phân định các vùng biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc quản lý và bảo vệ biên giới quốc gia đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng chức năng trong nước và hợp tác với quốc gia láng giềng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với Lãnh hải, Vùng tiếp giáp lãnh hải có điểm gì khác biệt cơ bản về chế độ pháp lý?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các ưu đãi, miễn trừ nhất định mà ngay cả công dân nước sở tại cũng không có, thường áp dụng cho viên chức ngoại giao, lãnh sự?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc xác định và quản lý biên giới quốc gia, khẳng định quyền tối cao và độc lập của quốc gia trong việc định đoạt mọi vấn đề liên quan đến lãnh thổ của mình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Công pháp quốc tế quy định về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia nhằm mục đích chủ yếu gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là không thể thiếu để cấu thành lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền?

  • A. Sở hữu tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Có khả năng tự vệ quân sự mạnh mẽ.
  • C. Có ranh giới xác định với các quốc gia khác.
  • D. Tham gia tất cả các tổ chức quốc tế lớn.

Câu 2: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước A đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của nước B mà không có sự cho phép của nước B. Hành động này của tàu nước A vi phạm quyền nào của quốc gia ven biển B theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quyền tài phán quốc gia về nghiên cứu khoa học biển.
  • B. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên.
  • C. Quyền qua lại vô hại.
  • D. Quyền tự do hàng hải.

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ các quyền về chính trị?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ bảo hộ công dân.

Câu 4: Ông M là công dân nước X, bị truy nã quốc tế vì tội diệt chủng. Ông M đến nước Y và xin được cư trú chính trị. Theo Công pháp quốc tế, nước Y có nghĩa vụ như thế nào đối với yêu cầu của ông M?

  • A. Bắt buộc phải chấp nhận vì đó là quyền của người xin cư trú.
  • B. Có thể chấp nhận nếu ông M hứa không tái phạm.
  • C. Không được trao quyền cư trú chính trị cho người phạm tội quốc tế.
  • D. Chỉ được chấp nhận nếu nước X đồng ý.

Câu 5: Một đường biên giới quốc gia trên bộ được xác định bởi một dòng sông. Công pháp quốc tế quy định nguyên tắc xác định đường biên giới trong trường hợp này thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Bờ sông phía quốc gia có diện tích nhỏ hơn.
  • B. Điểm sâu nhất của dòng sông.
  • C. Trung tuyến của dòng sông.
  • D. Nguyên tắc cụ thể được thỏa thuận trong điều ước quốc tế giữa các quốc gia liên quan (ví dụ: trung tuyến, luồng lạch chính).

Câu 6: Vùng biển nào sau đây không thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Biển nội địa (nằm hoàn toàn trong đất liền).

Câu 7: Một công dân nước A đang du lịch tại nước B. Bỗng nhiên, người này bị mất hết giấy tờ tùy thân và gặp khó khăn về tài chính. Cơ quan đại diện ngoại giao của nước A tại nước B có thể thực hiện hoạt động nào để giúp đỡ công dân của mình?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hệ thống pháp luật của nước B để giải quyết vấn đề.
  • B. Cấp giấy tờ tạm thời, hỗ trợ liên lạc với gia đình hoặc cung cấp thông tin về dịch vụ địa phương.
  • C. Yêu cầu chính phủ nước B phải bồi thường thiệt hại cho công dân nước A.
  • D. Thực hiện quyền bắt giữ những người bị nghi ngờ gây ra khó khăn cho công dân nước A.

Câu 8: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào có chiều rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 9: Ông K là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Ông K đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. So với một công dân nước ngoài cũng đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, địa vị pháp lý của ông K có điểm gì khác biệt cơ bản theo Công pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam?

  • A. Ông K được hưởng nhiều quyền chính trị hơn.
  • B. Ông K có thể dễ dàng xin quốc tịch Việt Nam hơn.
  • C. Ông K được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ quốc gia mà trước đây ông từng có quốc tịch.
  • D. Địa vị pháp lý của ông K thấp hơn và không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 10: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng kéo dài từ đâu lên vùng trời?

  • A. Chỉ từ biên giới quốc gia trên bộ.
  • B. Chỉ từ biên giới quốc gia trên biển.
  • C. Từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển.
  • D. Từ đường bờ biển.

Câu 11: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với thềm lục địa của mình. Điều này có ý nghĩa chủ yếu liên quan đến hoạt động nào dưới đây?

  • A. Thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản, sinh vật đáy.
  • B. Thiết lập các tuyến hàng hải quốc tế.
  • C. Kiểm soát hoạt động bay của máy bay nước ngoài.
  • D. Thu thuế đối với tất cả tàu thuyền qua lại.

Câu 12: Chế độ pháp lý nào thường được áp dụng cho viên chức ngoại giao, lãnh sự và nhân viên các tổ chức quốc tế tại nước sở tại?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 13: Vùng biển nào được coi là bộ phận lãnh thổ của quốc gia ven biển và nằm phía trong đường cơ sở?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Nội thủy.

Câu 14: Một quốc gia ven biển có thể thực hiện quyền kiểm soát cần thiết về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trong vùng biển nào để ngăn chặn việc vi phạm các luật và quy định của mình trong lãnh thổ hoặc lãnh hải?

  • A. Nội thủy.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 15: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển áp dụng cho loại phương tiện nào?

  • A. Chỉ tàu thuyền quân sự.
  • B. Chỉ tàu thuyền thương mại.
  • C. Tất cả tàu thuyền nước ngoài (thương mại, nhà nước không vì mục đích thương mại, quân sự).
  • D. Chỉ tàu ngầm khi nổi lên mặt nước.

Câu 16: Theo Công pháp quốc tế, ranh giới phía trên của lãnh thổ quốc gia là yếu tố nào?

  • A. Độ cao máy bay thương mại có thể bay tới.
  • B. Tầng bình lưu.
  • C. Không có ranh giới phía trên cố định.
  • D. Biên giới quốc gia trên không.

Câu 17: Một quốc gia có quyền chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với nội thủy của mình. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quốc gia có toàn quyền quyết định mọi vấn đề trong nội thủy, bao gồm cả việc cho phép hay không cho phép tàu thuyền nước ngoài vào.
  • B. Tất cả tàu thuyền nước ngoài đều có quyền qua lại vô hại trong nội thủy.
  • C. Quốc gia chỉ có quyền kiểm soát về kinh tế trong nội thủy.
  • D. Công pháp quốc tế quy định cụ thể các hoạt động được phép trong nội thủy của mọi quốc gia.

Câu 18: Bảo hộ công dân là hoạt động của quốc gia nhằm mục đích gì?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia nơi công dân đang cư trú.
  • B. Yêu cầu công dân phải đóng thuế cho quốc gia của mình ngay cả khi ở nước ngoài.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân mình khi họ ở nước ngoài.
  • D. Thực hiện quyền tài phán hình sự đối với mọi hành vi của công dân mình ở bất kỳ đâu trên thế giới.

Câu 19: Vùng biển nào sau đây được xác định là vùng nằm phía ngoài lãnh hải và có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 20: Ranh giới phía dưới của lãnh thổ quốc gia (trong lòng đất) được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Giới hạn bởi độ sâu có thể khai thác khoáng sản.
  • B. Giới hạn bởi tâm Trái Đất.
  • C. Không có giới hạn cụ thể về độ sâu.
  • D. Là mặt thẳng đứng kéo dài từ biên giới quốc gia trên mặt đất xuống lòng đất.

Câu 21: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ mà quốc gia sở tại dành cho công dân của bất kỳ nước thứ ba nào đang được đối xử ưu đãi nhất?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ bảo hộ công dân.

Câu 22: Một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt hải sản trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam mà không có giấy phép. Hành động này vi phạm quyền nào của Việt Nam theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên sinh vật.
  • B. Quyền qua lại vô hại.
  • C. Quyền tự do hàng hải.
  • D. Quyền tài phán về nghiên cứu khoa học biển.

Câu 23: Trường hợp nào sau đây không thuộc phạm vi áp dụng quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển?

  • A. Tàu thuyền đi ngang qua lãnh hải mà không dừng lại.
  • B. Tàu thuyền dừng lại trong lãnh hải do sự cố bất khả kháng.
  • C. Tàu thuyền đi vào lãnh hải để đến nội thủy và được phép vào nội thủy.
  • D. Tàu thuyền tiến hành hoạt động nghiên cứu khoa học mà không được phép.

Câu 24: Một quốc gia có quyền chủ quyền đối với vùng trời của mình. Điều này có nghĩa là quốc gia đó có quyền gì đối với máy bay nước ngoài muốn bay qua vùng trời của mình?

  • A. Máy bay nước ngoài có quyền tự do bay qua vùng trời của mọi quốc gia.
  • B. Quốc gia có toàn quyền cho phép hoặc không cho phép máy bay nước ngoài bay qua vùng trời của mình.
  • C. Chỉ máy bay quân sự mới cần xin phép để bay qua.
  • D. Quốc gia chỉ có quyền kiểm soát các chuyến bay thương mại.

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia trên biển được xác định như thế nào?

  • A. Là ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • B. Là ranh giới ngoài của vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Là đường cơ sở.

Câu 26: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mang tính chất ưu đãi đặc biệt, thường dành cho một số đối tượng nhất định như viên chức ngoại giao?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • B. Chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 27: Khi một công dân nước A phạm tội hình sự tại nước B, theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, quốc gia nào có quyền tài phán chính để xét xử vụ án?

  • A. Nước A (quốc gia có quốc tịch của người phạm tội).
  • B. Nước B (quốc gia nơi xảy ra vụ án).
  • C. Một tòa án quốc tế.
  • D. Cả nước A và nước B đều có quyền như nhau và cùng xét xử.

Câu 28: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc xác định và phân giới cắm mốc biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước láng giềng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quốc gia nào mạnh hơn sẽ quyết định.
  • B. Nguyên tắc đường thẳng nối các điểm cực trị.
  • C. Nguyên tắc dựa vào các đặc điểm địa lý tự nhiên (sông, núi) một cách tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc thỏa thuận trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ của nhau.

Câu 30: Khái niệm "dân cư quốc gia" trong Công pháp quốc tế bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Công dân của quốc gia đó, người nước ngoài và người không quốc tịch cư trú hợp pháp trên lãnh thổ quốc gia đó.
  • B. Chỉ bao gồm những người có quốc tịch của quốc gia đó.
  • C. Chỉ bao gồm những người sinh ra trên lãnh thổ quốc gia đó.
  • D. Bao gồm tất cả những người có mặt trên lãnh thổ quốc gia đó tại một thời điểm bất kỳ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là *không thể thiếu* để cấu thành lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước A đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của nước B mà không có sự cho phép của nước B. Hành động này của tàu nước A vi phạm quyền nào của quốc gia ven biển B theo Công pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ *như công dân nước sở tại*, trừ các quyền về chính trị?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ông M là công dân nước X, bị truy nã quốc tế vì tội diệt chủng. Ông M đến nước Y và xin được cư trú chính trị. Theo Công pháp quốc tế, nước Y có nghĩa vụ như thế nào đối với yêu cầu của ông M?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một đường biên giới quốc gia trên bộ được xác định bởi một dòng sông. Công pháp quốc tế quy định nguyên tắc xác định đường biên giới trong trường hợp này thường dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vùng biển nào sau đây *không* thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một công dân nước A đang du lịch tại nước B. Bỗng nhiên, người này bị mất hết giấy tờ tùy thân và gặp khó khăn về tài chính. Cơ quan đại diện ngoại giao của nước A tại nước B có thể thực hiện hoạt động nào để giúp đỡ công dân của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào có chiều rộng *tối đa* 12 hải lý tính từ đường cơ sở?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ông K là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Ông K đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. So với một công dân nước ngoài cũng đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, địa vị pháp lý của ông K có điểm gì khác biệt cơ bản theo Công pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng kéo dài từ đâu lên vùng trời?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với thềm lục địa của mình. Điều này có ý nghĩa chủ yếu liên quan đến hoạt động nào dưới đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chế độ pháp lý nào thường được áp dụng cho viên chức ngoại giao, lãnh sự và nhân viên các tổ chức quốc tế tại nước sở tại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vùng biển nào được coi là bộ phận lãnh thổ của quốc gia ven biển và nằm phía trong đường cơ sở?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một quốc gia ven biển có thể thực hiện quyền kiểm soát cần thiết về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trong vùng biển nào để ngăn chặn việc vi phạm các luật và quy định của mình trong lãnh thổ hoặc lãnh hải?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển áp dụng cho loại phương tiện nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo Công pháp quốc tế, ranh giới phía trên của lãnh thổ quốc gia là yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một quốc gia có quyền chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với nội thủy của mình. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bảo hộ công dân là hoạt động của quốc gia nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vùng biển nào sau đây được xác định là vùng nằm phía ngoài lãnh hải và có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ranh giới phía dưới của lãnh thổ quốc gia (trong lòng đất) được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ *mà quốc gia sở tại dành cho công dân của bất kỳ nước thứ ba nào đang được đối xử ưu đãi nhất*?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt hải sản trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam mà không có giấy phép. Hành động này vi phạm quyền nào của Việt Nam theo Công pháp quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trường hợp nào sau đây *không* thuộc phạm vi áp dụng quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một quốc gia có quyền chủ quyền đối với vùng trời của mình. Điều này có nghĩa là quốc gia đó có quyền gì đối với máy bay nước ngoài muốn bay qua vùng trời của mình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia trên biển được xác định như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mang tính chất ưu đãi đặc biệt, thường dành cho một số đối tượng nhất định như viên chức ngoại giao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một công dân nước A phạm tội hình sự tại nước B, theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, quốc gia nào có quyền tài phán chính để xét xử vụ án?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc xác định và phân giới cắm mốc biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước láng giềng chủ yếu dựa vào nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khái niệm 'dân cư quốc gia' trong Công pháp quốc tế bao gồm những đối tượng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia X bắt giữ một tàu cá nước ngoài đang hoạt động đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của mình mà không có giấy phép. Hành động này của quốc gia X thể hiện quyền nào dưới đây theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quyền ưu tiên hàng hải
  • B. Quyền tự do hàng hải tuyệt đối
  • C. Quyền kiểm soát an ninh quốc phòng
  • D. Quyền tài phán đối với tài nguyên kinh tế

Câu 2: Theo Công ước Luật biển 1982 của Liên hợp quốc, chiều rộng tối đa của lãnh hải một quốc gia ven biển được quy định là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 24 hải lý
  • B. 12 hải lý
  • C. 200 hải lý
  • D. 350 hải lý

Câu 3: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được coi là "qua lại vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công pháp quốc tế?

  • A. Đi qua lãnh hải một cách liên tục và nhanh chóng mà không neo đậu, trừ trường hợp bất khả kháng
  • B. Thực hiện các hoạt động nghiên cứu khoa học trái phép trong lãnh hải
  • C. Đánh bắt trộm hải sản trong vùng biển lãnh hải
  • D. Xả chất thải gây ô nhiễm môi trường biển trong lãnh hải

Câu 4: Một người đàn ông từ quốc gia A nhập cảnh trái phép vào quốc gia B và xin tị nạn chính trị vì lo sợ bị đàn áp do hoạt động chính trị của mình ở quốc gia A. Quốc gia B có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với trường hợp này?

  • A. Bắt buộc phải chấp nhận đơn xin tị nạn và cấp quy chế tị nạn ngay lập tức
  • B. Không có nghĩa vụ pháp lý nào, quốc gia B có toàn quyền từ chối đơn xin tị nạn
  • C. Xem xét đơn xin tị nạn một cách thiện chí và không được trục xuất người này về quốc gia A nếu có nguy cơ bị đàn áp
  • D. Chỉ cần xem xét đơn xin tị nạn nếu người này có đủ giấy tờ tùy thân hợp lệ

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "chế độ đối xử quốc gia" và "chế độ tối huệ quốc" trong pháp luật quốc tế về đối xử với người nước ngoài?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia ưu đãi hơn chế độ tối huệ quốc về quyền lợi kinh tế
  • B. Chế độ đối xử quốc gia đảm bảo đối xử như công dân nước sở tại, còn chế độ tối huệ quốc đảm bảo đối xử không kém ưu đãi hơn bất kỳ người nước ngoài nào khác
  • C. Chế độ tối huệ quốc chỉ áp dụng cho công dân các nước phát triển, còn chế độ đối xử quốc gia áp dụng cho tất cả người nước ngoài
  • D. Chế độ đối xử quốc gia do luật quốc gia quy định, còn chế độ tối huệ quốc do điều ước quốc tế quy định

Câu 6: Quốc gia Y và quốc gia Z có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Biện pháp hòa bình nào dưới đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên theo luật pháp quốc tế để giải quyết tranh chấp này?

  • A. Sử dụng vũ lực để chiếm đóng hòn đảo
  • B. Đơn phương kiện quốc gia kia ra Tòa án quốc tế
  • C. Yêu cầu Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc can thiệp quân sự
  • D. Thương lượng và đàm phán song phương để tìm giải pháp hòa bình

Câu 7: Vùng biển nào sau đây không thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, mà quốc gia ven biển chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán nhất định?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 8: Nguyên tắc "quốc tịch hữu hiệu" (genuine link) trong luật quốc tịch quốc tế thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Xác định quốc tịch cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ quốc gia
  • B. Giải quyết trường hợp một người có nhiều quốc tịch hoặc không có quốc tịch trên thực tế
  • C. Quy định về thủ tục nhập quốc tịch cho người nước ngoài
  • D. Hạn chế tình trạng người di cư lao động không có quốc tịch

Câu 9: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là mặt phẳng thẳng đứng kéo dài lên trên từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển
  • B. Được xác định theo độ cao nhất định so với mực nước biển
  • C. Là không gian vũ trụ bao quanh trái đất
  • D. Không có quy định cụ thể về biên giới quốc gia trên không trong luật quốc tế

Câu 10: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương trên toàn cầu?

  • A. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969
  • B. Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945
  • C. Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982
  • D. Tuyên bố Toàn cầu về Nhân quyền năm 1948

Câu 11: Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với người không quốc tịch đang sinh sống trên lãnh thổ của mình?

  • A. Không có nghĩa vụ pháp lý đặc biệt nào, họ được đối xử như người nước ngoài thông thường
  • B. Đảm bảo các quyền con người cơ bản và đối xử không phân biệt đối xử
  • C. Bắt buộc phải nhập quốc tịch cho người không quốc tịch sau một thời gian cư trú nhất định
  • D. Có quyền trục xuất người không quốc tịch bất cứ lúc nào mà không cần lý do

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài đang tiến hành khảo sát địa chất đáy biển trong thềm lục địa của mình mà không xin phép. Quốc gia ven biển có quyền xử lý như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Tấn công và tiêu diệt tàu nghiên cứu khoa học
  • B. Bắt giữ tàu và tịch thu toàn bộ thiết bị nghiên cứu
  • C. Yêu cầu tàu dừng hoạt động, xuất trình giấy phép và có thể áp dụng biện pháp pháp lý nếu không có giấy phép hợp lệ
  • D. Chỉ có thể phản đối ngoại giao nhưng không có quyền can thiệp trực tiếp

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những yếu tố cấu thành cơ bản của quốc gia theo luật pháp quốc tế?

  • A. Dân cư ổn định
  • B. Lãnh thổ xác định
  • C. Chính phủ có khả năng kiểm soát
  • D. Được công nhận bởi tất cả các quốc gia khác trên thế giới

Câu 14: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

  • A. Quyền chủ quyền hoàn toàn như trên lãnh thổ đất liền
  • B. Quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư
  • C. Quyền khai thác toàn bộ tài nguyên thiên nhiên
  • D. Quyền cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài qua lại

Câu 15: Nguyên tắc "tôn trọng chủ quyền quốc gia" trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

  • A. Tự do thương mại và đầu tư quốc tế
  • B. Hợp tác quốc tế trong giải quyết các vấn đề toàn cầu
  • C. Bình đẳng giữa các quốc gia và ngăn chặn sự can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
  • D. Phát triển luật pháp quốc tế tiến bộ và nhân đạo

Câu 16: Hình thức pháp lý chủ yếu của Công pháp quốc tế là gì?

  • A. Án lệ của Tòa án quốc tế
  • B. Điều ước quốc tế (Hiệp ước, Công ước)
  • C. Tập quán quốc tế
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc

Câu 17: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội xảy ra trên tàu biển mang quốc tịch của mình ở ngoài lãnh hải dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quốc tịch
  • B. Nguyên tắc lãnh thổ
  • C. Nguyên tắc thụ động
  • D. Nguyên tắc phổ cập

Câu 18: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có được phép hạn chế quyền tự do đi lại của người nước ngoài trên lãnh thổ của mình trong trường hợp nào?

  • A. Khi người nước ngoài không có đủ tiền để chi trả chi phí sinh hoạt
  • B. Khi người nước ngoài có quan điểm chính trị khác biệt với chính phủ
  • C. Khi người nước ngoài thuộc một dân tộc thiểu số nhất định
  • D. Vì lý do an ninh quốc gia hoặc để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nhưng phải tuân thủ các giới hạn hợp lý

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất của "biên giới quốc gia" theo quan điểm của Công pháp quốc tế?

  • A. Đường phân chia lãnh thổ quốc gia với lãnh thổ của quốc gia láng giềng về mặt địa lý
  • B. Ranh giới hành chính giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
  • C. Giới hạn phạm vi chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của một quốc gia
  • D. Đường biên giới quân sự tạm thời trong thời chiến

Câu 20: Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được coi là nguồn của Công pháp quốc tế?

  • A. Sự thực hành chung của các quốc gia
  • B. Sự thực hành đó phải mang tính chất ổn định và nhất quán
  • C. Các quốc gia thực hiện sự thực hành đó với niềm tin rằng nó là luật (opinio juris)
  • D. Được ghi nhận trong văn bản của một tổ chức quốc tế có thẩm quyền

Câu 21: Quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về biên giới trên đất liền. Hiệp ước này có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của cả hai quốc gia không?

  • A. Có, điều ước quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao nhất so với luật quốc gia
  • B. Không nhất thiết, giá trị pháp lý của điều ước quốc tế phụ thuộc vào quy định của pháp luật nội bộ từng quốc gia
  • C. Chỉ có giá trị pháp lý cao nhất nếu được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc phê chuẩn
  • D. Chỉ có giá trị pháp lý cao nhất nếu liên quan đến quyền con người cơ bản

Câu 22: Một nhóm người tự xưng là "quốc gia" và kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định, nhưng không được bất kỳ quốc gia nào trên thế giới công nhận. Theo Công pháp quốc tế, nhóm người này có được coi là quốc gia hợp pháp không?

  • A. Có, nếu họ kiểm soát hiệu quả lãnh thổ và dân cư thì nghiễm nhiên là quốc gia
  • B. Có, sự công nhận của các quốc gia khác không có ý nghĩa pháp lý
  • C. Không, sự công nhận của các quốc gia khác là một yếu tố quan trọng để xác định tư cách quốc gia trong nhiều trường hợp
  • D. Chỉ cần được Liên hợp quốc công nhận là đủ điều kiện trở thành quốc gia

Câu 23: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" trong Công pháp quốc tế có liên quan mật thiết đến nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 24: Hình thức "chiếm hữu thực sự" (occupation) lãnh thổ trong quá khứ có còn được Công pháp quốc tế hiện đại công nhận là phương thức xác lập chủ quyền lãnh thổ hợp pháp không?

  • A. Có, nếu việc chiếm hữu diễn ra trước khi có Liên hợp quốc
  • B. Có, trong mọi trường hợp, chiếm hữu thực sự luôn là phương thức hợp pháp
  • C. Có, nhưng chỉ khi được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cho phép
  • D. Không, Công pháp quốc tế hiện đại không công nhận việc chiếm hữu lãnh thổ bằng vũ lực là hợp pháp

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường biển?

  • A. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi lãnh hải của mình
  • B. Có nghĩa vụ hợp tác quốc tế và áp dụng các biện pháp phù hợp để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường biển từ mọi nguồn
  • C. Không có trách nhiệm pháp lý quốc tế về bảo vệ môi trường biển
  • D. Trách nhiệm bảo vệ môi trường biển thuộc về các tổ chức quốc tế, không phải quốc gia

Câu 26: Hành động nào sau đây của quốc gia được coi là vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong Công pháp quốc tế?

  • A. Tổ chức tập trận quân sự chung với quốc gia khác trên lãnh thổ của mình
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự để tự vệ
  • C. Xâm lược quân sự lãnh thổ của quốc gia khác mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • D. Cung cấp vũ khí và hỗ trợ quân sự cho một quốc gia đang bị xâm lược

Câu 27: Tòa án quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

  • A. Tòa án Hình sự quốc tế (ICC)
  • B. Tòa án Công lý quốc tế (ICJ)
  • C. Tòa án Trọng tài thường trực (PCA)
  • D. Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR)

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa "dân tộc" và "quốc tịch" theo quan điểm của luật pháp và khoa học xã hội?

  • A. Dân tộc là khái niệm pháp lý, quốc tịch là khái niệm văn hóa xã hội
  • B. Dân tộc và quốc tịch là hai khái niệm đồng nhất, có thể sử dụng thay thế cho nhau
  • C. Quốc tịch chỉ áp dụng cho người nước ngoài, dân tộc chỉ áp dụng cho công dân nước sở tại
  • D. Dân tộc dựa trên các yếu tố văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ chung; quốc tịch là mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân và nhà nước

Câu 29: Quốc gia có quyền "bảo hộ ngoại giao" đối với đối tượng nào sau đây?

  • A. Công dân của mình khi ở nước ngoài
  • B. Người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp trên lãnh thổ của mình
  • C. Người không quốc tịch đang cư trú trên lãnh thổ của mình
  • D. Công dân của quốc gia khác khi họ yêu cầu sự bảo hộ

Câu 30: Điều gì phân biệt vùng "nội thủy" của một quốc gia ven biển với các vùng biển khác như lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Nội thủy là vùng biển quốc tế, mọi quốc gia đều có quyền tự do sử dụng
  • B. Nội thủy là vùng biển nằm ngoài lãnh hải
  • C. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với nội thủy như lãnh thổ đất liền
  • D. Tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền qua lại vô hại trong nội thủy

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quốc gia X bắt giữ một tàu cá nước ngoài đang hoạt động đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của mình mà không có giấy phép. Hành động này của quốc gia X thể hiện quyền nào dưới đây theo Công pháp quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo Công ước Luật biển 1982 của Liên hợp quốc, chiều rộng tối đa của lãnh hải một quốc gia ven biển được quy định là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được coi là 'qua lại vô hại' trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công pháp quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một người đàn ông từ quốc gia A nhập cảnh trái phép vào quốc gia B và xin tị nạn chính trị vì lo sợ bị đàn áp do hoạt động chính trị của mình ở quốc gia A. Quốc gia B có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'chế độ đối xử quốc gia' và 'chế độ tối huệ quốc' trong pháp luật quốc tế về đối xử với người nước ngoài?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quốc gia Y và quốc gia Z có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Biện pháp hòa bình nào dưới đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên theo luật pháp quốc tế để giải quyết tranh chấp này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vùng biển nào sau đây không thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, mà quốc gia ven biển chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán nhất định?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên tắc 'quốc tịch hữu hiệu' (genuine link) trong luật quốc tịch quốc tế thường được áp dụng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Điều ước quốc tế nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển và đại dương trên toàn cầu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với người không quốc tịch đang sinh sống trên lãnh thổ của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tình huống: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài đang tiến hành khảo sát địa chất đáy biển trong thềm lục địa của mình mà không xin phép. Quốc gia ven biển có quyền xử lý như thế nào theo Công pháp quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những yếu tố cấu thành cơ bản của quốc gia theo luật pháp quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nguyên tắc 'tôn trọng chủ quyền quốc gia' trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hình thức pháp lý chủ yếu của Công pháp quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội xảy ra trên tàu biển mang quốc tịch của mình ở ngoài lãnh hải dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có được phép hạn chế quyền tự do đi lại của người nước ngoài trên lãnh thổ của mình trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất của 'biên giới quốc gia' theo quan điểm của Công pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một tập quán quốc tế được coi là nguồn của Công pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp ước song phương về biên giới trên đất liền. Hiệp ước này có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật của cả hai quốc gia không?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhóm người tự xưng là 'quốc gia' và kiểm soát một vùng lãnh thổ nhất định, nhưng không được bất kỳ quốc gia nào trên thế giới công nhận. Theo Công pháp quốc tế, nhóm người này có được coi là quốc gia hợp pháp không?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' trong Công pháp quốc tế có liên quan mật thiết đến nguyên tắc nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hình thức 'chiếm hữu thực sự' (occupation) lãnh thổ trong quá khứ có còn được Công pháp quốc tế hiện đại công nhận là phương thức xác lập chủ quyền lãnh thổ hợp pháp không?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ môi trường biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hành động nào sau đây của quốc gia được coi là vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong Công pháp quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tòa án quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa 'dân tộc' và 'quốc tịch' theo quan điểm của luật pháp và khoa học xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quốc gia có quyền 'bảo hộ ngoại giao' đối với đối tượng nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều gì phân biệt vùng 'nội thủy' của một quốc gia ven biển với các vùng biển khác như lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc gia X và quốc gia Y có chung một dòng sông biên giới. Quốc gia X xây dựng một đập thủy điện lớn trên phần sông thuộc lãnh thổ của mình, làm thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến nông nghiệp của quốc gia Y ở hạ lưu. Hành động này của quốc gia X có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế về lãnh thổ?

  • A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc không gây hại đến môi trường và lợi ích của các quốc gia khác
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia

Câu 2: Một tàu chở hàng mang quốc tịch Z bị bắt giữ trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia V vì nghi ngờ đánh bắt cá trái phép. Theo công pháp quốc tế, quốc gia V có quyền tài phán gì đối với tàu Z trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Quyền tài phán đối với các hoạt động khai thác tài nguyên kinh tế, bảo tồn biển
  • B. Quyền tài phán hình sự tuyệt đối như trong lãnh hải
  • C. Quyền tài phán dân sự đối với mọi hành vi vi phạm pháp luật
  • D. Không có quyền tài phán vì tàu mang quốc tịch nước ngoài

Câu 3: Quốc gia A áp dụng chế độ "đối xử quốc gia" đối với công dân nước ngoài. Điều này có nghĩa là công dân nước ngoài tại quốc gia A sẽ được hưởng những quyền lợi nào so với công dân của quốc gia A?

  • A. Hưởng mọi quyền lợi như công dân, bao gồm cả quyền chính trị
  • B. Hưởng một số quyền lợi hạn chế hơn công dân, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế
  • C. Hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa tương đương công dân, trừ một số quyền chính trị
  • D. Không được hưởng bất kỳ quyền lợi nào giống như công dân

Câu 4: Một người đàn ông bị truy nã ở quốc gia M vì hoạt động chính trị đối lập đã trốn sang quốc gia N và xin tị nạn chính trị. Quốc gia N cần cân nhắc yếu tố nào sau đây khi xem xét đơn xin tị nạn của người này theo luật pháp quốc tế?

  • A. Mức độ nổi tiếng của người này trên truyền thông quốc tế
  • B. Nguy cơ bị đàn áp hoặc ngược đãi thực sự nếu người này bị trả về quốc gia M
  • C. Quan hệ ngoại giao giữa quốc gia N và quốc gia M
  • D. Khả năng đóng góp kinh tế của người này cho quốc gia N

Câu 5: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của một quốc gia ven biển thường được xác định như thế nào theo Công ước Luật biển quốc tế?

  • A. Đường thủy triều cao nhất dọc bờ biển
  • B. Đường trung tuyến giữa bờ biển và các đảo gần bờ
  • C. Đường thẳng nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển
  • D. Đường ngấn thủy triều thấp nhất dọc theo bờ biển hoặc các đường thẳng nối liền các điểm thích hợp

Câu 6: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia ven biển, tương tự như lãnh thổ đất liền?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Nội thủy
  • D. Thềm lục địa

Câu 7: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ gì đối với người không quốc tịch đang cư trú trên lãnh thổ của mình?

  • A. Không có nghĩa vụ pháp lý đặc biệt nào
  • B. Đảm bảo các quyền con người cơ bản và đối xử không phân biệt
  • C. Cho phép họ hưởng mọi quyền lợi như công dân
  • D. Có quyền trục xuất họ bất cứ lúc nào

Câu 8: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

  • A. Mặt thẳng đứng từ biên giới trên đất liền và trên biển lên vùng trời
  • B. Đường phân chia tầng bình lưu và tầng đối lưu
  • C. Đường giới hạn độ cao mà máy bay dân dụng được phép bay
  • D. Không có khái niệm biên giới quốc gia trên không

Câu 9: Quốc gia P và quốc gia Q ký kết một hiệp định thương mại, trong đó quốc gia P dành cho quốc gia Q chế độ "tối huệ quốc". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quốc gia Q phải dành cho quốc gia P chế độ ưu đãi nhất
  • B. Quốc gia P và quốc gia Q phải có quan hệ thương mại đặc biệt
  • C. Quốc gia P không được phân biệt đối xử với quốc gia Q trong thương mại
  • D. Quốc gia P sẽ dành cho quốc gia Q mọi ưu đãi thương mại mà P dành cho bất kỳ quốc gia nào khác

Câu 10: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển được coi là thực hiện quyền "kiểm soát cần thiết" trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

  • A. Bắt giữ tàu quân sự nước ngoài đi qua
  • B. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi vào
  • C. Ngăn chặn và trừng trị hành vi vi phạm luật pháp về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư
  • D. Thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 11: Điều gì phân biệt "quyền qua lại vô hại" trong lãnh hải với "quyền tự do hàng hải" ở vùng biển quốc tế?

  • A. Chỉ có quyền tự do hàng hải được quy định trong luật quốc tế
  • B. Quyền qua lại vô hại có thể bị quốc gia ven biển hạn chế, còn quyền tự do hàng hải thì không
  • C. Quyền qua lại vô hại áp dụng cho mọi loại tàu thuyền, còn quyền tự do hàng hải chỉ áp dụng cho tàu buôn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai quyền này

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia bị chia cắt thành nhiều phần lãnh thổ không liên tục, được ngăn cách bởi lãnh thổ hoặc vùng biển của quốc gia khác, thì các phần lãnh thổ này được gọi là gì?

  • A. Lãnh thổ hải ngoại
  • B. Lãnh thổ tranh chấp
  • C. Lãnh thổ phụ thuộc
  • D. Lãnh thổ bị cô lập (enclaves/exclaves)

Câu 13: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào liên quan đến lãnh thổ và biên giới quốc gia?

  • A. Khi các quốc gia mới độc lập hình thành từ các lãnh thổ thuộc địa, biên giới thường được giữ nguyên theo ranh giới hành chính trước đó
  • B. Khi có tranh chấp biên giới giữa các quốc gia láng giềng
  • C. Khi quốc gia nhượng lại một phần lãnh thổ cho quốc gia khác
  • D. Khi xác định biên giới trên biển giữa các quốc gia đối diện hoặc liền kề

Câu 14: Một quốc gia ven biển phát hiện một mỏ dầu lớn trên thềm lục địa của mình, vượt ra ngoài vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý. Theo luật quốc tế, quốc gia này có quyền gì đối với mỏ dầu đó?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn như đối với lãnh thổ đất liền
  • B. Quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên của thềm lục địa
  • C. Quyền ưu tiên khai thác tài nguyên, nhưng phải chia sẻ lợi nhuận với cộng đồng quốc tế
  • D. Không có quyền đặc biệt vì mỏ dầu nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế

Câu 15: Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành quốc tịch của một cá nhân theo pháp luật quốc tế?

  • A. Nơi sinh ra trên lãnh thổ quốc gia (jus soli)
  • B. Huyết thống với người có quốc tịch quốc gia (jus sanguinis)
  • C. Sở hữu bất động sản giá trị lớn trong quốc gia
  • D. Nhập tịch sau một thời gian cư trú hợp pháp

Câu 16: Quốc gia R từ chối dẫn độ một người bị truy nã về tội phạm kinh tế sang quốc gia S, với lý do người này có thể bị đối xử tàn bạo hoặc không được xét xử công bằng tại quốc gia S. Hành động này của quốc gia R dựa trên nguyên tắc nào của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại trong quan hệ quốc tế
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • C. Nguyên tắc ưu tiên xét xử tội phạm kinh tế trong nước
  • D. Nguyên tắc không dẫn độ nếu có nguy cơ bị tra tấn hoặc đối xử vô nhân đạo

Câu 17: Hình thức bảo hộ công dân nước ngoài nào sau đây do cơ quan lãnh sự của quốc gia cử người thực hiện?

  • A. Cấp hộ chiếu và giấy tờ tùy thân cho công dân
  • B. Đại diện quốc gia khởi kiện quốc gia sở tại lên Tòa án quốc tế
  • C. Đưa vấn đề vi phạm quyền lợi công dân ra Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia sở tại

Câu 18: Quốc gia T tuyên bố vùng biển xung quanh một quần đảo xa bờ của mình là "vùng nước quần đảo". Tuyên bố này có ý nghĩa pháp lý gì trong việc xác định các vùng biển của quốc gia T?

  • A. Mở rộng lãnh hải của quốc gia T ra 200 hải lý xung quanh quần đảo
  • B. Cho phép quốc gia T xác định đường cơ sở quần đảo để tính chiều rộng lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa xung quanh toàn bộ quần đảo
  • C. Biến vùng biển xung quanh quần đảo thành nội thủy của quốc gia T
  • D. Không có ý nghĩa pháp lý đặc biệt theo luật quốc tế

Câu 19: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài không được coi là "qua lại vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển?

  • A. Neo đậu tạm thời do sự cố kỹ thuật
  • B. Đi qua lãnh hải một cách liên tục và nhanh chóng
  • C. Thu thập thông tin tình báo gây hại cho quốc phòng của quốc gia ven biển
  • D. Thả neo để tránh thời tiết xấu

Câu 20: Trong trường hợp có tranh chấp biên giới trên đất liền giữa hai quốc gia láng giềng, biện pháp giải quyết nào sau đây được ưu tiên theo luật quốc tế?

  • A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền
  • B. Đàm phán, thương lượng giữa các bên liên quan
  • C. Yêu cầu Tòa án Công lý Quốc tế phân xử
  • D. Trưng cầu dân ý trong khu vực tranh chấp

Câu 21: Theo chế độ pháp lý về dân cư, đối tượng nào sau đây không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ quốc gia mà họ mang quốc tịch khi ở nước ngoài?

  • A. Công dân đi du lịch
  • B. Công dân làm việc tại cơ quan đại diện ngoại giao
  • C. Công dân là sinh viên du học
  • D. Người không quốc tịch

Câu 22: Quốc gia U áp dụng chính sách "mở cửa" đối với người nước ngoài, cho phép nhập cảnh và cư trú dễ dàng hơn so với các quốc gia khác. Chính sách này có thể được coi là biểu hiện của việc thực hiện quyền gì của quốc gia?

  • A. Nghĩa vụ phải tiếp nhận người nước ngoài
  • B. Quyền can thiệp vào chính sách dân cư của quốc gia khác
  • C. Quyền quyết định chính sách nhập cư và cư trú
  • D. Hạn chế của chủ quyền quốc gia trong vấn đề dân cư

Câu 23: Biên giới quốc gia trong lòng đất thường được xác định như thế nào?

  • A. Mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên mặt đất xuống lòng đất
  • B. Đường phân chia các tầng địa chất khác nhau
  • C. Độ sâu nhất định tính từ bề mặt đất
  • D. Không có khái niệm biên giới quốc gia trong lòng đất

Câu 24: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác. Tuy nhiên, quyền này bị giới hạn bởi nghĩa vụ nào sau đây?

  • A. Phải được sự đồng ý của các quốc gia láng giềng
  • B. Phải chia sẻ lợi nhuận từ các công trình này với cộng đồng quốc tế
  • C. Không được phép xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Phải thông báo và đảm bảo không gây cản trở cho các hoạt động hàng hải quốc tế và bảo vệ môi trường biển

Câu 25: Nếu một người có nhiều quốc tịch khác nhau, quốc gia nào có quyền bảo hộ ngoại giao cho người đó trong trường hợp có tranh chấp với một quốc gia thứ ba?

  • A. Bất kỳ quốc gia nào mà người đó mang quốc tịch
  • B. Quốc gia mà người đó có quốc tịch thực tế và gắn bó chặt chẽ nhất
  • C. Quốc gia mà người đó cư trú thường xuyên
  • D. Quốc gia có quan hệ ngoại giao tốt nhất với quốc gia thứ ba

Câu 26: Theo luật quốc tế, việc thay đổi quốc tịch của một vùng lãnh thổ (ví dụ: sáp nhập, chuyển nhượng) có ảnh hưởng như thế nào đến quốc tịch của cư dân sinh sống trên vùng lãnh thổ đó?

  • A. Cư dân tự động mất quốc tịch cũ và bắt buộc phải mang quốc tịch mới
  • B. Quốc tịch của cư dân không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi lãnh thổ
  • C. Thường dẫn đến việc cư dân có thể được lựa chọn hoặc tự động chuyển sang quốc tịch của quốc gia mới
  • D. Quyết định về quốc tịch của cư dân hoàn toàn thuộc về quốc gia cũ

Câu 27: Quốc gia V tuyên bố mở rộng vùng đặc quyền kinh tế của mình ra quá 200 hải lý, dựa trên điều kiện địa lý đặc biệt của thềm lục địa. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển quốc tế không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì quốc gia có quyền mở rộng vùng đặc quyền kinh tế theo ý muốn
  • B. Không phù hợp với vùng đặc quyền kinh tế, nhưng có thể phù hợp với thềm lục địa mở rộng, cho phép quốc gia quyền chủ quyền đối với tài nguyên đáy biển và lòng đất
  • C. Phù hợp nếu được sự đồng ý của các quốc gia láng giềng
  • D. Không phù hợp trong mọi trường hợp, vì vùng đặc quyền kinh tế luôn giới hạn ở 200 hải lý

Câu 28: Hành động nào sau đây vi phạm chủ quyền quốc gia về lãnh thổ?

  • A. Tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải với quyền qua lại vô hại
  • B. Công dân nước ngoài thực hiện quyền tự do ngôn luận
  • C. Quân đội nước ngoài xâm nhập lãnh thổ mà không có sự đồng ý của quốc gia sở tại
  • D. Cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài thực hiện chức năng bảo hộ công dân

Câu 29: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có liên quan như thế nào đến vấn đề chủ quyền lãnh thổ?

  • A. Nguyên tắc này là cơ sở để bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, ngăn chặn sự can thiệp từ bên ngoài
  • B. Nguyên tắc này hạn chế chủ quyền lãnh thổ trong một số trường hợp
  • C. Không có mối liên quan trực tiếp giữa hai khái niệm này
  • D. Chủ quyền lãnh thổ là ngoại lệ của nguyên tắc không can thiệp

Câu 30: Trong luật quốc tế về dân cư, khái niệm "người tị nạn" được định nghĩa dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Mong muốn tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn ở quốc gia khác
  • B. Bị trục xuất khỏi quốc gia của mình do vi phạm pháp luật
  • C. Tự nguyện di cư sang quốc gia khác để sinh sống và làm việc
  • D. Nỗi sợ hãi обоснованное bị ngược đãi ở quốc gia của mình vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị hoặc thành viên của một nhóm xã hội đặc biệt

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quốc gia X và quốc gia Y có chung một dòng sông biên giới. Quốc gia X xây dựng một đập thủy điện lớn trên phần sông thuộc lãnh thổ của mình, làm thay đổi dòng chảy và ảnh hưởng đến nông nghiệp của quốc gia Y ở hạ lưu. Hành động này của quốc gia X có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế về lãnh thổ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một tàu chở hàng mang quốc tịch Z bị bắt giữ trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia V vì nghi ngờ đánh bắt cá trái phép. Theo công pháp quốc tế, quốc gia V có quyền tài phán gì đối với tàu Z trong vùng đặc quyền kinh tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quốc gia A áp dụng chế độ 'đối xử quốc gia' đối với công dân nước ngoài. Điều này có nghĩa là công dân nước ngoài tại quốc gia A sẽ được hưởng những quyền lợi nào so với công dân của quốc gia A?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một người đàn ông bị truy nã ở quốc gia M vì hoạt động chính trị đối lập đã trốn sang quốc gia N và xin tị nạn chính trị. Quốc gia N cần cân nhắc yếu tố nào sau đây khi xem xét đơn xin tị nạn của người này theo luật pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của một quốc gia ven biển thường được xác định như thế nào theo Công ước Luật biển quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia ven biển, tương tự như lãnh thổ đất liền?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ gì đối với người không quốc tịch đang cư trú trên lãnh thổ của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Quốc gia P và quốc gia Q ký kết một hiệp định thương mại, trong đó quốc gia P dành cho quốc gia Q chế độ 'tối huệ quốc'. Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển được coi là thực hiện quyền 'kiểm soát cần thiết' trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điều gì phân biệt 'quyền qua lại vô hại' trong lãnh hải với 'quyền tự do hàng hải' ở vùng biển quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong trường hợp một quốc gia bị chia cắt thành nhiều phần lãnh thổ không liên tục, được ngăn cách bởi lãnh thổ hoặc vùng biển của quốc gia khác, thì các phần lãnh thổ này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong trường hợp nào liên quan đến lãnh thổ và biên giới quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một quốc gia ven biển phát hiện một mỏ dầu lớn trên thềm lục địa của mình, vượt ra ngoài vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý. Theo luật quốc tế, quốc gia này có quyền gì đối với mỏ dầu đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điều kiện nào sau đây không phải là yếu tố cấu thành quốc tịch của một cá nhân theo pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quốc gia R từ chối dẫn độ một người bị truy nã về tội phạm kinh tế sang quốc gia S, với lý do người này có thể bị đối xử tàn bạo hoặc không được xét xử công bằng tại quốc gia S. Hành động này của quốc gia R dựa trên nguyên tắc nào của luật quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hình thức bảo hộ công dân nước ngoài nào sau đây do cơ quan lãnh sự của quốc gia cử người thực hiện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quốc gia T tuyên bố vùng biển xung quanh một quần đảo xa bờ của mình là 'vùng nước quần đảo'. Tuyên bố này có ý nghĩa pháp lý gì trong việc xác định các vùng biển của quốc gia T?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hành vi nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài không được coi là 'qua lại vô hại' trong lãnh hải của quốc gia ven biển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong trường hợp có tranh chấp biên giới trên đất liền giữa hai quốc gia láng giềng, biện pháp giải quyết nào sau đây được ưu tiên theo luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Theo chế độ pháp lý về dân cư, đối tượng nào sau đây không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ quốc gia mà họ mang quốc tịch khi ở nước ngoài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quốc gia U áp dụng chính sách 'mở cửa' đối với người nước ngoài, cho phép nhập cảnh và cư trú dễ dàng hơn so với các quốc gia khác. Chính sách này có thể được coi là biểu hiện của việc thực hiện quyền gì của quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biên giới quốc gia trong lòng đất thường được xác định như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác. Tuy nhiên, quyền này bị giới hạn bởi nghĩa vụ nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu một người có nhiều quốc tịch khác nhau, quốc gia nào có quyền bảo hộ ngoại giao cho người đó trong trường hợp có tranh chấp với một quốc gia thứ ba?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Theo luật quốc tế, việc thay đổi quốc tịch của một vùng lãnh thổ (ví dụ: sáp nhập, chuyển nhượng) có ảnh hưởng như thế nào đến quốc tịch của cư dân sinh sống trên vùng lãnh thổ đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Quốc gia V tuyên bố mở rộng vùng đặc quyền kinh tế của mình ra quá 200 hải lý, dựa trên điều kiện địa lý đặc biệt của thềm lục địa. Tuyên bố này có phù hợp với Công ước Luật biển quốc tế không?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hành động nào sau đây vi phạm chủ quyền quốc gia về lãnh thổ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có liên quan như thế nào đến vấn đề chủ quyền lãnh thổ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong luật quốc tế về dân cư, khái niệm 'người tị nạn' được định nghĩa dựa trên yếu tố nào là chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia ven biển có toàn quyền thực hiện chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ trên vùng biển nào dưới đây, bao gồm cả không phận phía trên và lòng đất dưới đáy biển của vùng đó?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 2: Tàu thuyền của các quốc gia khác khi đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển được hưởng quyền gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, với điều kiện không làm phương hại đến hòa bình, trật tự và an ninh của quốc gia ven biển đó?

  • A. Quyền qua lại tự do
  • B. Quyền khai thác tài nguyên
  • C. Quyền qua lại vô hại
  • D. Quyền lắp đặt công trình

Câu 3: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa

Câu 4: Trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển có những quyền gì liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn về thăm dò, khai thác tất cả tài nguyên.
  • B. Chỉ có quyền tài phán về quản lý tài nguyên sinh vật.
  • C. Quyền khai thác nhưng không có quyền quản lý tài nguyên.
  • D. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên.

Câu 5: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là phần kéo dài tự nhiên về mặt địa lý của lãnh thổ đất liền ra biển.
  • B. Là vùng biển có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở.
  • C. Là vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Là vùng biển có độ sâu không quá 200 mét.

Câu 6: Biên giới quốc gia trên bộ được xác định chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • B. Nguyên tắc đường trung tuyến.
  • C. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan.
  • D. Nguyên tắc phân chia theo độ sâu của địa hình.

Câu 7: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là đường như thế nào?

  • A. Là đường ranh giới giữa nội thủy và lãnh hải.
  • B. Là đường ranh giới giữa lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Là đường ranh giới giữa vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Là vạch ranh giới phía trong để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác.

Câu 8: Biên giới quốc gia trên không là mặt thẳng đứng từ đâu lên vùng trời?

  • A. Từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển.
  • B. Từ đường bờ biển ra 12 hải lí.
  • C. Từ đường biên giới trên bộ lên một độ cao cố định.
  • D. Từ mặt nước biển trung bình.

Câu 9: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Là đáy của thềm lục địa.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển xuống lòng đất.
  • C. Là giới hạn độ sâu mà con người có thể khai thác.
  • D. Chỉ tồn tại ở những khu vực có tài nguyên khoáng sản.

Câu 10: Quốc tịch là mối quan hệ pháp lí đặc biệt giữa cá nhân với nhà nước, thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là quyền được nhà nước bảo vệ.
  • B. Chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật của nhà nước.
  • C. Tạo ra tổng thể các quyền và nghĩa vụ pháp lí giữa cá nhân và nhà nước.
  • D. Cho phép cá nhân sống và làm việc tự do ở bất kỳ quốc gia nào.

Câu 11: Theo Công pháp quốc tế, "người nước ngoài" là người như thế nào?

  • A. Người không có bất kỳ quốc tịch nào.
  • B. Người mang nhiều hơn một quốc tịch.
  • C. Người sinh sống và làm việc ở nước ngoài.
  • D. Người mang quốc tịch của một quốc gia khác đang cư trú trên lãnh thổ của một quốc gia.

Câu 12: Địa vị pháp lí của người không quốc tịch trên lãnh thổ một quốc gia thường gặp khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ nước nào.
  • B. Được hưởng nhiều quyền hơn công dân nước sở tại.
  • C. Được tự do đi lại giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ được phép cư trú tạm thời.

Câu 13: Chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài cho phép họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước sở tại, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử)?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ bảo hộ ngoại giao

Câu 14: Một hiệp định thương mại song phương quy định rằng hàng hóa từ quốc gia A khi nhập khẩu vào quốc gia B sẽ được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp nhất mà quốc gia B áp dụng cho hàng hóa tương tự từ bất kỳ quốc gia nào khác. Đây là ví dụ về việc áp dụng chế độ pháp lí nào?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ bảo hộ đầu tư

Câu 15: Đối tượng nào sau đây thường được hưởng chế độ đối xử đặc biệt theo Công pháp quốc tế?

  • A. Tất cả người nước ngoài cư trú hợp pháp.
  • B. Người không quốc tịch.
  • C. Công dân nước sở tại.
  • D. Viên chức ngoại giao, lãnh sự.

Câu 16: Một công dân của quốc gia X bị bắt giữ ở quốc gia Y vì lý do chính trị mà quốc gia X cho là phi lý và vi phạm luật pháp quốc tế. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo hộ công dân của nhà nước X?

  • A. Tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao với quốc gia Y.
  • B. Gửi quân đội sang quốc gia Y để giải cứu công dân.
  • C. Cơ quan đại diện ngoại giao của X tại Y yêu cầu tiếp xúc lãnh sự, tìm hiểu thông tin và can thiệp theo pháp luật.
  • D. Yêu cầu công dân đó tự giải quyết vụ việc theo pháp luật của quốc gia Y.

Câu 17: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có quyền cho phép cư trú chính trị cho người nước ngoài. Tuy nhiên, pháp luật quốc tế không khuyến khích hoặc cấm quốc gia cấp quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Những người đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
  • B. Những kẻ phạm tội chiến tranh, tội ác chống lại loài người.
  • C. Những người đấu tranh vì sự tiến bộ xã hội.
  • D. Những người bị truy tố vì bày tỏ quan điểm chính trị khác biệt.

Câu 18: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động đánh bắt trong vùng biển cách đường cơ sở của quốc gia ven biển 150 hải lí mà không có giấy phép. Tàu này đang vi phạm quyền gì của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền qua lại vô hại.
  • B. Quyền tài phán về an ninh quốc phòng.
  • C. Quyền chủ quyền về khai thác tài nguyên sinh vật.
  • D. Quyền kiểm soát hành chính, hải quan.

Câu 19: Một máy bay quân sự nước ngoài muốn bay qua vùng trời thuộc lãnh hải của một quốc gia. Theo Công pháp quốc tế, hành động này có được phép theo quyền qua lại vô hại hay không?

  • A. Có, nếu bay qua một cách nhanh chóng và liên tục.
  • B. Không, quyền qua lại vô hại chỉ áp dụng cho tàu thuyền trên biển.
  • C. Có, nếu được sự cho phép của quốc gia có lãnh hải.
  • D. Không, trừ khi đó là máy bay dân sự.

Câu 20: Hai quốc gia A và B có chung một con sông biên giới. Theo nguyên tắc phổ biến trong Công pháp quốc tế, đường biên giới trên sông không điều ước thường được xác định như thế nào?

  • A. Theo luồng lạch chính (đối với sông có thể đi lại bằng tàu thuyền) hoặc theo đường giữa sông (đối với sông không thể đi lại bằng tàu thuyền).
  • B. Theo bờ sông của một trong hai quốc gia.
  • C. Theo đường thẳng nối hai điểm cuối của đoạn sông biên giới.
  • D. Theo nguyên tắc đường trung tuyến từ đường cơ sở.

Câu 21: Một tàu buôn của quốc gia C bị lực lượng chức năng của quốc gia D chặn lại và khám xét tại vị trí cách đường cơ sở của quốc gia D 20 hải lí. Lực lượng chức năng D nghi ngờ tàu này đang vận chuyển hàng hóa lậu vào lãnh thổ D. Vị trí này nằm trong vùng biển nào của quốc gia D, và hành động khám xét có thể được giải thích dựa trên quyền gì?

  • A. Trong Lãnh hải; quyền qua lại vô hại.
  • B. Trong Vùng đặc quyền kinh tế; quyền chủ quyền về an ninh.
  • C. Trong Nội thủy; quyền tài phán đầy đủ.
  • D. Trong Vùng tiếp giáp lãnh hải; quyền kiểm soát về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư.

Câu 22: Ông A sinh ra tại quốc gia X, nơi áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo nơi sinh (jus soli). Bố mẹ ông A đều là công dân quốc gia Y, nơi áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis). Trong trường hợp này, khả năng cao nhất về quốc tịch của ông A là gì?

  • A. Chỉ có quốc tịch quốc gia X.
  • B. Chỉ có quốc tịch quốc gia Y.
  • C. Có thể có cả hai quốc tịch (song tịch).
  • D. Không có quốc tịch nào.

Câu 23: So với Lãnh hải, Nội thủy có điểm khác biệt cơ bản nào về chế độ pháp lí?

  • A. Nội thủy là vùng biển quốc tế, Lãnh hải là vùng biển quốc gia.
  • B. Trong Nội thủy, quốc gia có chủ quyền hoàn toàn, không có quyền qua lại vô hại cho tàu thuyền nước ngoài (trừ trường hợp đặc biệt); trong Lãnh hải, quốc gia có chủ quyền nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại.
  • C. Nội thủy thuộc chủ quyền, Lãnh hải thuộc quyền tài phán.
  • D. Nội thủy có chiều rộng 12 hải lí, Lãnh hải có chiều rộng 200 hải lí.

Câu 24: Điểm khác biệt cốt lõi trong quyền của quốc gia ven biển giữa Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và Vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

  • A. Trong EEZ, quốc gia có quyền chủ quyền về tài nguyên và quyền tài phán; trong Vùng tiếp giáp, quốc gia chỉ có quyền kiểm soát hạn chế để ngăn ngừa vi phạm pháp luật.
  • B. Trong EEZ, quốc gia có chủ quyền hoàn toàn; trong Vùng tiếp giáp, quốc gia có quyền tài phán đầy đủ.
  • C. Trong EEZ, quốc gia chỉ có quyền tài phán; trong Vùng tiếp giáp, quốc gia có quyền chủ quyền.
  • D. EEZ là vùng biển quốc tế, Vùng tiếp giáp là vùng biển quốc gia.

Câu 25: Một trong những mục đích chính của việc thiết lập Vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

  • A. Để mở rộng quyền khai thác tài nguyên ra xa hơn.
  • B. Để cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi qua.
  • C. Để quốc gia ven biển có thể thực hiện kiểm soát nhằm ngăn ngừa vi phạm pháp luật trên lãnh thổ hoặc lãnh hải.
  • D. Để tuyên bố chủ quyền hoàn toàn đối với vùng biển này.

Câu 26: Vì sao việc kiểm soát và bảo vệ Vùng trời quốc gia lại có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với mỗi quốc gia?

  • A. Chỉ vì mục đích kiểm soát hàng không dân dụng.
  • B. Vì vùng trời là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ để thu phí các chuyến bay quốc tế.
  • D. Vì vùng trời liên quan trực tiếp đến an ninh quốc gia, quốc phòng, kiểm soát di chuyển và các hoạt động kinh tế quan trọng.

Câu 27: So với người nước ngoài (mang quốc tịch của một quốc gia khác) đang cư trú hợp pháp tại một quốc gia theo chế độ đối xử quốc gia, người không quốc tịch cư trú hợp pháp tại cùng quốc gia đó thường gặp bất lợi lớn nhất nào?

  • A. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Không được hưởng các quyền dân sự cơ bản.
  • C. Không được phép lao động hợp pháp.
  • D. Bị cấm đi lại giữa các thành phố trong quốc gia cư trú.

Câu 28: Một quốc gia nhận được yêu cầu cấp quyền cư trú chính trị từ một cá nhân. Tuy nhiên, cá nhân này đã bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) kết án về tội diệt chủng. Theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, quốc gia đó nên xử lý yêu cầu này như thế nào?

  • A. Nên cấp quyền cư trú chính trị vì đó là quyền chủ quyền của quốc gia.
  • B. Nên yêu cầu ICC cung cấp thêm bằng chứng trước khi quyết định.
  • C. Không nên cấp quyền cư trú chính trị cho cá nhân này theo các nguyên tắc của pháp luật quốc tế.
  • D. Nên tham khảo ý kiến của quốc gia mà người này mang quốc tịch ban đầu.

Câu 29: Một quốc gia đang tiến hành khoan thăm dò dầu khí dưới đáy biển ở khu vực cách đường cơ sở 180 hải lí, nằm ngoài Vùng đặc quyền kinh tế. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển này được gọi là gì theo Công ước Luật Biển 1982, và quốc gia đó thực hiện quyền gì tại đây?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế; quyền tài phán.
  • B. Thềm lục địa; quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Biển quốc tế; quyền tự do nghiên cứu khoa học.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải; quyền kiểm soát hải quan.

Câu 30: Một người dân sống gần biên giới trên bộ cố tình vượt qua đường biên giới đã được phân định và cắm mốc để sang lãnh thổ nước láng giềng mà không làm thủ tục xuất nhập cảnh tại cửa khẩu. Hành vi này trực tiếp vi phạm quy định nào liên quan đến biên giới quốc gia?

  • A. Vi phạm quy chế biên giới quốc gia.
  • B. Vi phạm quyền qua lại vô hại.
  • C. Vi phạm nguyên tắc tự do hàng hải.
  • D. Vi phạm quyền tài phán của quốc gia láng giềng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một quốc gia ven biển có toàn quyền thực hiện chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ trên vùng biển nào dưới đây, bao gồm cả không phận phía trên và lòng đất dưới đáy biển của vùng đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tàu thuyền của các quốc gia khác khi đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển được hưởng quyền gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, với điều kiện không làm phương hại đến hòa bình, trật tự và an ninh của quốc gia ven biển đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển có những quyền gì liên quan đến tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo Công pháp quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biên giới quốc gia trên bộ được xác định chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là đường như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Biên giới quốc gia trên không là mặt thẳng đứng từ đâu lên vùng trời?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Quốc tịch là mối quan hệ pháp lí đặc biệt giữa cá nhân với nhà nước, thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Theo Công pháp quốc tế, 'người nước ngoài' là người như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Địa vị pháp lí của người không quốc tịch trên lãnh thổ một quốc gia thường gặp khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài cho phép họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước sở tại, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một hiệp định thương mại song phương quy định rằng hàng hóa từ quốc gia A khi nhập khẩu vào quốc gia B sẽ được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp nhất mà quốc gia B áp dụng cho hàng hóa tương tự từ bất kỳ quốc gia nào khác. Đây là ví dụ về việc áp dụng chế độ pháp lí nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đối tượng nào sau đây thường được hưởng chế độ đối xử đặc biệt theo Công pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một công dân của quốc gia X bị bắt giữ ở quốc gia Y vì lý do chính trị mà quốc gia X cho là phi lý và vi phạm luật pháp quốc tế. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm bảo hộ công dân của nhà nước X?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo Công pháp quốc tế, quốc gia có quyền cho phép cư trú chính trị cho người nước ngoài. Tuy nhiên, pháp luật quốc tế không khuyến khích hoặc cấm quốc gia cấp quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động đánh bắt trong vùng biển cách đường cơ sở của quốc gia ven biển 150 hải lí mà không có giấy phép. Tàu này đang vi phạm quyền gì của quốc gia ven biển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một máy bay quân sự nước ngoài muốn bay qua vùng trời thuộc lãnh hải của một quốc gia. Theo Công pháp quốc tế, hành động này có được phép theo quyền qua lại vô hại hay không?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hai quốc gia A và B có chung một con sông biên giới. Theo nguyên tắc phổ biến trong Công pháp quốc tế, đường biên giới trên sông không điều ước thường được xác định như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một tàu buôn của quốc gia C bị lực lượng chức năng của quốc gia D chặn lại và khám xét tại vị trí cách đường cơ sở của quốc gia D 20 hải lí. Lực lượng chức năng D nghi ngờ tàu này đang vận chuyển hàng hóa lậu vào lãnh thổ D. Vị trí này nằm trong vùng biển nào của quốc gia D, và hành động khám xét có thể được giải thích dựa trên quyền gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ông A sinh ra tại quốc gia X, nơi áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo nơi sinh (jus soli). Bố mẹ ông A đều là công dân quốc gia Y, nơi áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis). Trong trường hợp này, khả năng cao nhất về quốc tịch của ông A là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với Lãnh hải, Nội thủy có điểm khác biệt cơ bản nào về chế độ pháp lí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điểm khác biệt cốt lõi trong quyền của quốc gia ven biển giữa Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và Vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những mục đích chính của việc thiết lập Vùng tiếp giáp lãnh hải là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vì sao việc kiểm soát và bảo vệ Vùng trời quốc gia lại có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với mỗi quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với người nước ngoài (mang quốc tịch của một quốc gia khác) đang cư trú hợp pháp tại một quốc gia theo chế độ đối xử quốc gia, người không quốc tịch cư trú hợp pháp tại cùng quốc gia đó thường gặp bất lợi lớn nhất nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một quốc gia nhận được yêu cầu cấp quyền cư trú chính trị từ một cá nhân. Tuy nhiên, cá nhân này đã bị Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) kết án về tội diệt chủng. Theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, quốc gia đó nên xử lý yêu cầu này như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một quốc gia đang tiến hành khoan thăm dò dầu khí dưới đáy biển ở khu vực cách đường cơ sở 180 hải lí, nằm ngoài Vùng đặc quyền kinh tế. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển này được gọi là gì theo Công ước Luật Biển 1982, và quốc gia đó thực hiện quyền gì tại đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một người dân sống gần biên giới trên bộ cố tình vượt qua đường biên giới đã được phân định và cắm mốc để sang lãnh thổ nước láng giềng mà không làm thủ tục xuất nhập cảnh tại cửa khẩu. Hành vi này trực tiếp vi phạm quy định nào liên quan đến biên giới quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây không phải là bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia?

  • A. Vùng đất
  • B. Vùng nước nội thủy và lãnh hải
  • C. Vùng trời và lòng đất dưới vùng đất, vùng nước
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 2: Một quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Nội thủy và lãnh hải
  • B. Lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế

Câu 3: Quyền "qua lại vô hại" của tàu thuyền nước ngoài được thực hiện trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Lãnh hải
  • D. Thềm lục địa

Câu 4: Vùng biển có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lí tài nguyên sinh vật và không sinh vật, được gọi là vùng gì?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Thềm lục địa

Câu 5: Một người sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, có cha là người nước ngoài và mẹ là người Việt Nam. Theo nguyên tắc quốc tịch "huyết thống" kết hợp "lãnh thổ" phổ biến trong luật quốc tịch Việt Nam, người này có khả năng mang quốc tịch nào?

  • A. Quốc tịch Việt Nam
  • B. Quốc tịch của cha
  • C. Không có quốc tịch
  • D. Cả quốc tịch Việt Nam và quốc tịch của cha

Câu 6: "Biên giới quốc gia là đường và mặt thẳng đứng theo đường đó để xác định giới hạn lãnh thổ trên đất liền, trên biển, trong lòng đất và trên không gian." Khái niệm này phản ánh khía cạnh nào của biên giới quốc gia?

  • A. Tính lịch sử của biên giới
  • B. Tính pháp lý và không gian của biên giới
  • C. Tính kinh tế của biên giới
  • D. Tính văn hóa của biên giới

Câu 7: Trong Công pháp quốc tế về dân cư, "chế độ đối xử quốc gia" dành cho người nước ngoài có ý nghĩa là gì?

  • A. Họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương tự như công dân nước sở tại (trừ quyền chính trị).
  • B. Họ được hưởng những quyền ưu đãi đặc biệt hơn cả công dân nước sở tại.
  • C. Họ được hưởng những quyền và nghĩa vụ ít hơn so với công dân nước sở tại.
  • D. Họ chỉ được hưởng các quyền theo thỏa thuận song phương giữa hai quốc gia.

Câu 8: Một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt hải sản trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam mà không có giấy phép. Hành vi này vi phạm quyền gì của Việt Nam trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Quyền qua lại vô hại
  • B. Quyền chủ quyền về tài nguyên sinh vật
  • C. Quyền tài phán về nghiên cứu khoa học biển
  • D. Quyền tự do hàng hải

Câu 9: Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú trên lãnh thổ của mình vì lí do họ bị truy bức do đấu tranh vì hòa bình, dân chủ, tiến bộ xã hội hoặc vì lí do khoa học, hoạt động văn hóa, vì lợi ích nhân loại, được gọi là gì?

  • A. Nhập cư
  • B. Định cư
  • C. Lao động nước ngoài
  • D. Cư trú chính trị

Câu 10: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển là đường như thế nào?

  • A. Đường ranh giới phía trong của lãnh hải, từ đó đo chiều rộng lãnh hải ra phía biển.
  • B. Đường ranh giới phía ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Đường phân chia giữa nội thủy và lãnh hải.
  • D. Đường nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển.

Câu 11: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lí tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền kiểm soát để ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình, được gọi là vùng gì?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 12: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại nước A bị cảnh sát nước A bắt giữ sai pháp luật. Đại sứ quán Việt Nam tại nước A có thể thực hiện hoạt động gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân này?

  • A. Thực hiện bảo hộ công dân, liên hệ với cơ quan chức năng nước A để tìm hiểu thông tin và can thiệp theo quy định của pháp luật quốc tế và nước A.
  • B. Yêu cầu công dân tự giải quyết vấn đề với cảnh sát nước A.
  • C. Chỉ có thể hỗ trợ công dân về mặt tinh thần.
  • D. Cử một đoàn thanh tra sang nước A để điều tra vụ việc.

Câu 13: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào các đường thẳng nối các điểm ngoài cùng của bờ biển.
  • B. Chỉ dựa vào chiều rộng 12 hải lí tính từ ngấn nước thủy triều thấp nhất.
  • C. Hoàn toàn do Việt Nam đơn phương quyết định.
  • D. Dựa trên các hiệp định quốc tế đã ký kết và phù hợp với Công ước Luật Biển năm 1982.

Câu 14: Vùng nào của biển mà tất cả các quốc gia, dù có biển hay không có biển, đều có quyền tự do hàng hải, tự do hàng không, tự do đặt dây cáp, ống dẫn ngầm, tự do xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác, tự do đánh bắt hải sản, và tự do nghiên cứu khoa học?

  • A. Biển quốc tế (Vùng biển cả)
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 15: So sánh "chế độ đối xử quốc gia" và "chế độ tối huệ quốc" dành cho người nước ngoài, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Phạm vi các quyền được hưởng.
  • B. Đối tượng áp dụng.
  • C. Cơ sở để so sánh các quyền được hưởng.
  • D. Thời gian áp dụng chế độ.

Câu 16: Người không quốc tịch là ai theo Công pháp quốc tế?

  • A. Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại một quốc gia.
  • B. Người không mang quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Người có hai hoặc nhiều quốc tịch.
  • D. Người đã từ bỏ quốc tịch của mình.

Câu 17: Quốc gia ven biển thực hiện quyền tài phán quốc gia đối với việc lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển trong vùng nào sau đây?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa

Câu 18: Một người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam có được tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội Việt Nam không? Dựa trên chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài?

  • A. Có, vì họ được hưởng chế độ đối xử quốc gia như công dân Việt Nam.
  • B. Không, vì quyền bầu cử là quyền chính trị chỉ dành cho công dân Việt Nam theo chế độ đối xử quốc gia.
  • C. Có, nếu họ cư trú hợp pháp trên 5 năm.
  • D. Tùy thuộc vào thỏa thuận song phương giữa Việt Nam và quốc gia của họ.

Câu 19: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời.
  • B. Là độ cao tối đa mà máy bay có thể bay tới.
  • C. Là ranh giới giữa khí quyển và vũ trụ.
  • D. Chỉ áp dụng cho không phận quốc tế.

Câu 20: Một quốc gia có thể từ chối cho phép một người nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ của mình vì lý do nào sau đây theo Công pháp quốc tế?

  • A. Chỉ khi người đó có tiền án, tiền sự.
  • B. Chỉ khi người đó không có giấy tờ tùy thân.
  • C. Chỉ khi có hiệp định song phương cho phép.
  • D. Vì các lý do an ninh, trật tự công cộng, y tế, hoặc không đáp ứng các điều kiện nhập cảnh theo luật quốc gia.

Câu 21: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định như thế nào theo Công ước Luật Biển 1982?

  • A. Là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển của vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra dưới biển, bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, có thể rộng đến 200 hải lý hoặc hơn.
  • C. Là vùng biển có độ sâu không quá 200 mét.
  • D. Là toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài lãnh hải.

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia có hai hoặc nhiều quốc tịch (đa quốc tịch), địa vị pháp lý của họ tại mỗi quốc gia mà họ mang quốc tịch được xác định như thế nào?

  • A. Tại mỗi quốc gia mà họ mang quốc tịch, họ được coi là công dân của quốc gia đó.
  • B. Họ phải lựa chọn một quốc tịch duy nhất để sử dụng.
  • C. Họ được hưởng các quyền ưu đãi đặc biệt hơn những người chỉ có một quốc tịch.
  • D. Địa vị pháp lý của họ bị hạn chế hơn so với người chỉ có một quốc tịch.

Câu 23: Nội thủy của Việt Nam là vùng biển nào?

  • A. Vùng nước có chiều rộng 12 hải lí tính từ đường cơ sở.
  • B. Vùng nước nằm ngoài ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • C. Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở.
  • D. Vùng nước nằm giữa các đảo thuộc chủ quyền Việt Nam.

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong việc xác định biên giới quốc gia trên bộ là gì?

  • A. Dựa trên thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan và được ghi nhận trong điều ước quốc tế.
  • B. Hoàn toàn dựa vào các yếu tố địa hình tự nhiên như sông, núi.
  • C. Quốc gia mạnh hơn có quyền đơn phương quyết định.
  • D. Chỉ dựa vào mật độ dân cư ở khu vực biên giới.

Câu 25: Khi một người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, họ sẽ bị xử lý theo pháp luật nào?

  • A. Theo pháp luật của quốc gia mà họ mang quốc tịch.
  • B. Theo pháp luật quốc tế.
  • C. Theo thỏa thuận giữa Việt Nam và quốc gia của người đó.
  • D. Theo pháp luật Việt Nam.

Câu 26: Vùng nào của biển mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, không phụ thuộc vào độ sâu của nước bên trên?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Biển quốc tế

Câu 27: Chế độ pháp lý nào dành cho viên chức ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ nhất định theo Công pháp quốc tế?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ tối huệ quốc
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 28: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, việc đi qua này có phải tuân thủ nguyên tắc "qua lại vô hại" không?

  • A. Có, mọi tàu thuyền nước ngoài, bao gồm cả tàu chiến, đều phải tuân thủ nguyên tắc qua lại vô hại khi đi qua lãnh hải.
  • B. Không, nguyên tắc qua lại vô hại chỉ áp dụng cho tàu dân sự.
  • C. Không, tàu chiến được tự do đi lại trong lãnh hải.
  • D. Chỉ khi có sự cho phép đặc biệt từ quốc gia ven biển.

Câu 29: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam được xác định như thế nào?

  • A. Cách đường cơ sở 12 hải lí.
  • B. Trùng với ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • C. Cách đường cơ sở 24 hải lí.
  • D. Cách đường cơ sở 200 hải lí.

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trong lòng đất thường dựa vào nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào độ sâu của các công trình ngầm.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới trên đất liền và trên biển xuống tận tâm Trái Đất.
  • C. Do mỗi quốc gia tự xác định độc lập.
  • D. Chỉ áp dụng cho các khu vực có hoạt động khai thác khoáng sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây không phải là bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng biển nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quyền 'qua lại vô hại' của tàu thuyền nước ngoài được thực hiện trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vùng biển có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lí tài nguyên sinh vật và không sinh vật, được gọi là vùng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam, có cha là người nước ngoài và mẹ là người Việt Nam. Theo nguyên tắc quốc tịch 'huyết thống' kết hợp 'lãnh thổ' phổ biến trong luật quốc tịch Việt Nam, người này có khả năng mang quốc tịch nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Biên giới quốc gia là đường và mặt thẳng đứng theo đường đó để xác định giới hạn lãnh thổ trên đất liền, trên biển, trong lòng đất và trên không gian.' Khái niệm này phản ánh khía cạnh nào của biên giới quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong Công pháp quốc tế về dân cư, 'chế độ đối xử quốc gia' dành cho người nước ngoài có ý nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một tàu cá nước ngoài đang đánh bắt hải sản trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam mà không có giấy phép. Hành vi này vi phạm quyền gì của Việt Nam trong vùng đặc quyền kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú trên lãnh thổ của mình vì lí do họ bị truy bức do đấu tranh vì hòa bình, dân chủ, tiến bộ xã hội hoặc vì lí do khoa học, hoạt động văn hóa, vì lợi ích nhân loại, được gọi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển là đường như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lí tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền kiểm soát để ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình, được gọi là vùng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại nước A bị cảnh sát nước A bắt giữ sai pháp luật. Đại sứ quán Việt Nam tại nước A có thể thực hiện hoạt động gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng nào của biển mà tất cả các quốc gia, dù có biển hay không có biển, đều có quyền tự do hàng hải, tự do hàng không, tự do đặt dây cáp, ống dẫn ngầm, tự do xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác, tự do đánh bắt hải sản, và tự do nghiên cứu khoa học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh 'chế độ đối xử quốc gia' và 'chế độ tối huệ quốc' dành cho người nước ngoài, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Người không quốc tịch là ai theo Công pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quốc gia ven biển thực hiện quyền tài phán quốc gia đối với việc lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển trong vùng nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam có được tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội Việt Nam không? Dựa trên chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một quốc gia có thể từ chối cho phép một người nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ của mình vì lý do nào sau đây theo Công pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định như thế nào theo Công ước Luật Biển 1982?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia có hai hoặc nhiều quốc tịch (đa quốc tịch), địa vị pháp lý của họ tại mỗi quốc gia mà họ mang quốc tịch được xác định như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nội thủy của Việt Nam là vùng biển nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong việc xác định biên giới quốc gia trên bộ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam, họ sẽ bị xử lý theo pháp luật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vùng nào của biển mà quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, không phụ thuộc vào độ sâu của nước bên trên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chế độ pháp lý nào dành cho viên chức ngoại giao nước ngoài tại Việt Nam, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ nhất định theo Công pháp quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, việc đi qua này có phải tuân thủ nguyên tắc 'qua lại vô hại' không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế Việt Nam được xác định như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trong lòng đất thường dựa vào nguyên tắc nào?

Viết một bình luận