Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các chủ thể của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó. Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Các cá nhân (công dân).

Câu 2: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế quy định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn hệ thống chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Đây là nội dung của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, được gọi là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Các án lệ quốc tế.

Câu 4: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 5: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một vấn đề phức tạp. Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tuân thủ điều ước?

  • A. Sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật quốc gia cho phù hợp với điều ước.
  • B. Từ bỏ quyền chủ quyền đối với các vấn đề liên quan đến điều ước.
  • C. Ưu tiên áp dụng hoàn toàn pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ cần ký kết điều ước mà không cần thực hiện bất kỳ hành động pháp lý nào trong nước.

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết trong các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 7: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này chủ yếu được thể hiện thông qua:

  • A. Thiết lập các nguyên tắc cấm dùng vũ lực, giải quyết tranh chấp hòa bình và cơ chế an ninh tập thể (ví dụ: Liên Hợp Quốc).
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ thương mại và kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Ưu tiên quyền lợi của các cường quốc trên thế giới.
  • D. Bắt buộc mọi quốc gia phải tuân theo phán quyết của một tòa án quốc tế duy nhất.

Câu 8: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn của pháp luật quốc tế. Sự hình thành của một tập quán quốc tế đòi hỏi sự tồn tại đồng thời của hai yếu tố nào?

  • A. Một điều ước quốc tế và sự chấp nhận của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Thực tiễn chung, thống nhất, lặp đi lặp lại của các quốc gia và niềm tin pháp lý (opinio juris) rằng thực tiễn đó là bắt buộc theo pháp luật.
  • C. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và sự đồng thuận của tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu và sự công nhận của một tổ chức quốc tế bất kỳ.

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, có thể thấy pháp luật quốc tế có vai trò là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia. Điều này có nghĩa là:

  • A. Pháp luật quốc gia tự động bị bãi bỏ nếu trái với pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực trực tiếp và cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • C. Pháp luật quốc gia chỉ được ban hành sau khi có quy định tương ứng trong pháp luật quốc tế.
  • D. Các quốc gia dựa vào các cam kết và nguyên tắc của pháp luật quốc tế để xây dựng, sửa đổi pháp luật trong nước.

Câu 10: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất nguyên tắc này?

  • A. Mỗi quốc gia có quyền bình đẳng trong việc tham gia vào quan hệ quốc tế và không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí của mình lên quốc gia khác.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có diện tích lãnh thổ, dân số và tiềm lực kinh tế như nhau.
  • C. Quyền bỏ phiếu của các quốc gia trong các tổ chức quốc tế luôn có giá trị như nhau.
  • D. Các quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên hơn trong việc quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng.

Câu 11: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết các hiệp định về chống biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

  • A. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Điều chỉnh các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • D. Hạn chế quyền chủ quyền của các quốc gia.

Câu 12: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn quyết định nội dung của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia chỉ là bản sao của pháp luật quốc tế.
  • C. Quy định trong pháp luật quốc gia, đặc biệt là thực tiễn áp dụng chúng, có thể góp phần hình thành và phát triển các nguyên tắc, quy phạm của pháp luật quốc tế (ví dụ: tập quán quốc tế).
  • D. Pháp luật quốc gia không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến pháp luật quốc tế.

Câu 13: Trong pháp luật quốc tế, nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc được hiểu là:

  • A. Mọi dân tộc đều có quyền thành lập một quốc gia độc lập.
  • B. Các dân tộc phải tuân theo sự sắp đặt của các cường quốc.
  • C. Các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có quyền tách ra thành lập quốc gia riêng bất cứ lúc nào.
  • D. Mọi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài, và các dân tộc bị đô hộ có quyền đấu tranh giành độc lập.

Câu 14: Xét về cơ chế thực thi, pháp luật quốc tế có điểm khác biệt cơ bản nào so với pháp luật quốc gia?

  • A. Thiếu một cơ quan lập pháp, hành pháp và tòa án có quyền lực cưỡng chế tập trung toàn cầu như trong hệ thống quốc gia.
  • B. Việc thực thi hoàn toàn dựa vào lực lượng quân sự của các quốc gia lớn.
  • C. Các quy phạm pháp luật không rõ ràng và thường xuyên thay đổi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia là thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế về quyền con người. Sau đó, quốc gia này ban hành một luật mới trong nước, trong đó có những quy định mâu thuẫn với điều ước quốc tế đã ký. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, quốc gia này có nghĩa vụ gì?

  • A. Tiếp tục áp dụng luật quốc gia mới ban hành vì đó là chủ quyền của quốc gia.
  • B. Có nghĩa vụ điều chỉnh luật quốc gia hoặc đảm bảo việc áp dụng luật quốc gia không vi phạm cam kết trong điều ước quốc tế.
  • C. Yêu cầu các quốc gia thành viên khác của điều ước phải sửa đổi điều ước cho phù hợp với luật quốc gia của mình.
  • D. Tuyên bố rút khỏi điều ước quốc tế ngay lập tức.

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 17: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia. Vai trò này được thực hiện chủ yếu thông qua:

  • A. Cung cấp các quy tắc, thủ tục và cơ chế (như đàm phán, hòa giải, trọng tài, tòa án) để các bên tranh chấp áp dụng.
  • B. Buộc các bên tranh chấp phải chấp nhận giải pháp do một cường quốc đưa ra.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp về biên giới lãnh thổ.
  • D. Khuyến khích các quốc gia sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.

Câu 18: Khái niệm nào trong pháp luật quốc tế đề cập đến thẩm quyền tối cao, độc lập của một quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Chủ quyền quốc gia.
  • C. Điều ước quốc tế.
  • D. Thẩm quyền tài phán quốc tế.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là vấn đề thực thi. Điều nào sau đây là lý do chính dẫn đến thách thức này?

  • A. Pháp luật quốc tế có quá nhiều nguyên tắc cơ bản.
  • B. Các điều ước quốc tế thường rất ngắn gọn và khó hiểu.
  • C. Các quốc gia không quan tâm đến pháp luật quốc tế.
  • D. Thiếu một cơ quan cảnh sát hoặc quân đội quốc tế có quyền lực cưỡng chế đối với các quốc gia vi phạm.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa điều ước quốc tế song phương và điều ước quốc tế đa phương.

  • A. Điều ước song phương là thỏa thuận giữa hai chủ thể, còn điều ước đa phương là thỏa thuận giữa nhiều hơn hai chủ thể.
  • B. Điều ước song phương chỉ điều chỉnh quan hệ kinh tế, còn điều ước đa phương điều chỉnh mọi lĩnh vực.
  • C. Điều ước song phương có hiệu lực cao hơn điều ước đa phương.
  • D. Điều ước song phương do các tổ chức quốc tế ban hành, còn điều ước đa phương do các quốc gia ký kết.

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, pháp luật quốc tế ngày càng có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Hạn chế tối đa sự hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho các hoạt động xuyên quốc gia và hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 23: Khi một quốc gia tham gia và thực hiện một điều ước quốc tế, điều này thể hiện sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia ở khía cạnh nào?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia quyết định sự tồn tại của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn tách biệt.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn điều ước quốc tế.

Câu 24: Phân biệt tập quán quốc tế với phép lịch sự quốc tế (comity). Điểm khác biệt cốt lõi là:

  • A. Tập quán quốc tế là văn bản, còn phép lịch sự là hành vi.
  • B. Tập quán quốc tế do Tòa án ban hành, còn phép lịch sự do các quốc gia tự nguyện thực hiện.
  • C. Tập quán quốc tế có tính chất pháp lý bắt buộc (có opinio juris), còn phép lịch sự quốc tế mang tính chất tùy nghi, không bắt buộc về mặt pháp lý.
  • D. Tập quán quốc tế áp dụng cho mọi quốc gia, còn phép lịch sự chỉ áp dụng cho các quốc gia thân thiện.

Câu 25: Một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ tranh chấp mà không thông qua đàm phán hoặc các biện pháp hòa bình khác theo pháp luật quốc tế. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 26: Vai trò "Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia hoặc các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ đưa ra lời khuyên cho các quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế cung cấp khuôn khổ pháp lý, quyền và nghĩa vụ để các chủ thể tương tác và giải quyết các vấn đề chung trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Pháp luật quốc tế cho phép các quốc gia tự do hành động mà không bị ràng buộc.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và doanh nghiệp xuyên quốc gia.

Câu 27: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một nguyên tắc nền tảng. Tuy nhiên, Hiến chương Liên Hợp Quốc có quy định một số trường hợp ngoại lệ cho phép sử dụng vũ lực. Trường hợp nào sau đây là một ngoại lệ được chấp nhận?

  • A. Quyền tự vệ chính đáng của quốc gia khi bị tấn công vũ trang.
  • B. Quốc gia sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Quốc gia sử dụng vũ lực để đòi nợ từ quốc gia khác.
  • D. Quốc gia sử dụng vũ lực để trừng phạt quốc gia khác vi phạm nhân quyền mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an.

Câu 28: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa pháp lý quan trọng là gì?

  • A. Quốc gia chỉ đơn thuần bày tỏ sự quan tâm đến điều ước.
  • B. Quốc gia có quyền sửa đổi nội dung của điều ước.
  • C. Quốc gia chính thức bày tỏ sự ràng buộc về mặt pháp lý với điều ước đó.
  • D. Điều ước tự động trở thành luật quốc gia mà không cần hành động nội bộ nào khác.

Câu 29: Phân tích tại sao các tổ chức quốc tế liên chính phủ (như Liên Hợp Quốc, WHO) được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế, nhưng các tổ chức phi chính phủ quốc tế (như Hội Chữ thập đỏ Quốc tế, Ân xá Quốc tế) lại không phải là chủ thể đầy đủ?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ có mục tiêu không liên quan đến pháp luật quốc tế.
  • B. Các tổ chức liên chính phủ có nguồn tài chính lớn hơn.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ hoạt động ở cấp độ quốc gia, không phải quốc tế.
  • D. Các tổ chức liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia thông qua điều ước quốc tế và có năng lực pháp lý quốc tế để ký kết điều ước, hưởng quyền miễn trừ... mà các tổ chức phi chính phủ thường không có đầy đủ.

Câu 30: Việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình có nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp giải quyết tranh chấp hòa bình theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán trực tiếp giữa các bên.
  • B. Phong tỏa kinh tế đơn phương và đe dọa sử dụng vũ lực.
  • C. Trung gian hòa giải bởi một bên thứ ba.
  • D. Đưa vụ việc ra xét xử tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo định nghĩa, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các chủ thể của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó. Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế quy định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn hệ thống chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Đây là nội dung của nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một vấn đề phức tạp. Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tuân thủ điều ước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết trong các điều ước qu???c tế mà họ là thành viên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này chủ yếu được thể hiện thông qua:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn của pháp luật quốc tế. Sự hình thành của một tập quán quốc tế đòi hỏi sự tồn tại đồng thời của hai yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, có thể thấy pháp luật quốc tế có vai trò là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia. Điều này có nghĩa là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất nguyên tắc này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết các hiệp định về chống biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong pháp luật quốc tế, nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc được hiểu là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xét về cơ chế thực thi, pháp luật quốc tế có điểm khác biệt cơ bản nào so với pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế về quyền con người. Sau đó, quốc gia này ban hành một luật mới trong nước, trong đó có những quy định mâu thuẫn với điều ước quốc tế đã ký. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, quốc gia này có nghĩa vụ gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia. Vai trò này được thực hiện chủ yếu thông qua:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khái niệm nào trong pháp luật quốc tế đề cập đến thẩm quyền tối cao, độc lập của một quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và trong quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là vấn đề thực thi. Điều nào sau đây là lý do chính dẫn đến thách thức này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa điều ước quốc tế song phương và điều ước quốc tế đa phương.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, pháp luật quốc tế ngày càng có vai trò quan trọng trong việc:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một quốc gia tham gia và thực hiện một điều ước quốc tế, điều này thể hiện sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân biệt tập quán quốc tế với phép lịch sự quốc tế (comity). Điểm khác biệt cốt lõi là:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với một vùng lãnh thổ tranh chấp mà không thông qua đàm phán hoặc các biện pháp hòa bình khác theo pháp luật quốc tế. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vai trò 'Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia hoặc các chủ thể khác của pháp luật quốc tế' của pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một nguyên tắc nền tảng. Tuy nhiên, Hiến chương Liên Hợp Quốc có quy định một số trường hợp ngoại lệ cho phép sử dụng vũ lực. Trường hợp nào sau đây là một ngoại lệ được chấp nhận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa pháp lý quan trọng là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích tại sao các tổ chức quốc tế liên chính phủ (như Liên Hợp Quốc, WHO) được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế, nhưng các tổ chức phi chính phủ quốc tế (như Hội Chữ thập đỏ Quốc tế, Ân xá Quốc tế) lại không phải là chủ thể đầy đủ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình có nhiều hình thức khác nhau. Hình thức nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp giải quyết tranh chấp hòa bình theo pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể của nó. Điều này phản ánh đặc điểm cơ bản nào về nguồn gốc của pháp luật quốc tế?

  • A. Mang tính chất mệnh lệnh bắt buộc từ một cơ quan siêu quốc gia.
  • B. Được xây dựng dựa trên ý chí đơn phương của các quốc gia lớn.
  • C. Xuất phát từ sự tự nguyện, bình đẳng của các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các tổ chức quốc tế, không áp dụng cho quốc gia.

Câu 2: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có chủ quyền, bình đẳng về mặt pháp lý, không phụ thuộc vào quy mô lãnh thổ, dân số hay chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động chống buôn bán người lên tiếng chỉ trích chính sách nhập cư của một quốc gia. Theo pháp luật quốc tế, hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia đó hay không? Tại sao?

  • A. Có, vì mọi sự chỉ trích từ bên ngoài đều là can thiệp.
  • B. Có, vì tổ chức phi chính phủ cũng là chủ thể của pháp luật quốc tế và bị ràng buộc bởi nguyên tắc này.
  • C. Không, vì nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho quan hệ giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế liên chính phủ, không phải tổ chức phi chính phủ.
  • D. Không, trừ khi tổ chức đó sử dụng vũ lực để tác động.

Câu 5: Quốc gia X kí kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia X ban hành luật trong nước để cụ thể hóa và thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước. Hành động này phản ánh mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Pháp luật quốc gia làm phát sinh các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và có thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế mà họ là thành viên và các quy tắc tập quán quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • B. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người thuộc một dân tộc thiểu số sống trên lãnh thổ của Quốc gia Y mong muốn thành lập một nhà nước độc lập. Theo pháp luật quốc tế hiện đại, quyền tự quyết của dân tộc có được hiểu là quyền ly khai và thành lập nhà nước độc lập trong mọi trường hợp không?

  • A. Có, quyền tự quyết luôn bao gồm quyền ly khai.
  • B. Không, quyền tự quyết chỉ áp dụng cho các dân tộc đang bị cai trị bởi nước ngoài.
  • C. Có, nếu họ có đủ dân số và lãnh thổ.
  • D. Không, quyền tự quyết chủ yếu được hiểu là quyền tự quyết định thể chế chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của mình trong khuôn khổ một quốc gia có chủ quyền, trừ trường hợp bị áp bức, bóc lột nghiêm trọng.

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng các quy định chung về hàng không dân dụng quốc tế, quản lý tài nguyên biển xuyên biên giới, hoặc phối hợp chống tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế chủ quyền quốc gia.
  • C. Thiết lập và thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Kiểm soát hoàn toàn công việc nội bộ của các quốc gia.

Câu 9: Nguồn nào sau đây không phải là nguồn cơ bản (nguồn chính) của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế của Tòa án Công lý Quốc tế?

  • A. Các điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc (thường mang tính khuyến nghị).

Câu 10: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các cá nhân và doanh nghiệp quốc tế.
  • B. Các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 11: Quốc gia Z đang đối mặt với một cuộc nội chiến nghiêm trọng. Quốc gia W, với lý do bảo vệ công dân của mình đang cư trú tại Quốc gia Z, đã đơn phương đưa quân vào lãnh thổ Quốc gia Z mà không có sự đồng ý của chính phủ Quốc gia Z và không có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia W nhiều khả năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 12: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Việc một quốc gia tham gia các điều ước quốc tế về quyền con người và sau đó sửa đổi Hiến pháp và luật pháp trong nước để phù hợp với các cam kết đó là minh chứng cho điều gì?

  • A. Pháp luật quốc gia chi phối hoàn toàn pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn tự động có hiệu lực trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế không liên quan đến nhau.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện và phát triển pháp luật quốc gia.

Câu 13: Một trong những đặc điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở cơ chế thực thi. Cơ chế thực thi của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Sự tự nguyện, hợp tác và các biện pháp cưỡng chế tập thể hoặc cá nhân của các chủ thể.
  • B. Một hệ thống tòa án và cảnh sát quốc tế có quyền lực tuyệt đối.
  • C. Sự áp đặt của các cường quốc trên thế giới.
  • D. Các quy định chỉ mang tính chất khuyến nghị, không bắt buộc.

Câu 14: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia hoặc nhóm quốc gia can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc thuộc phạm vi quyền quyết định của một quốc gia khác, trừ khi có căn cứ pháp lý quốc tế rõ ràng?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 15: Việc các quốc gia thành viên Liên hợp quốc đóng góp quân đội và tài chính cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một khu vực xung đột là biểu hiện của nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 16: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện thông qua cơ chế nào?

  • A. Khuyến khích chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • B. Cho phép các quốc gia tự ý sử dụng vũ lực để giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Chỉ điều chỉnh các vấn đề kinh tế, thương mại.
  • D. Thiết lập các nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực, thúc đẩy giải quyết tranh chấp hòa bình và tạo khuôn khổ hợp tác an ninh.

Câu 17: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

  • A. Điều ước đó ngay lập tức trở thành một phần của pháp luật quốc gia mà không cần bất kỳ hành động lập pháp nào thêm.
  • B. Quốc gia đó chính thức bày tỏ sự ràng buộc của mình đối với điều ước và cam kết thực hiện các nghĩa vụ của nó theo pháp luật quốc tế.
  • C. Điều ước đó chỉ có giá trị tham khảo, không bắt buộc đối với quốc gia.
  • D. Quốc gia đó có quyền sửa đổi nội dung điều ước theo ý muốn.

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc công nhận quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 19: Một quốc gia thường áp dụng phương pháp nào để đưa các quy định của một điều ước quốc tế mà mình là thành viên vào áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, đặc biệt nếu hệ thống đó theo xu hướng "nhị nguyên" (dualism)?

  • A. Tự động công nhận hiệu lực trực tiếp của điều ước ngay khi có hiệu lực quốc tế.
  • B. Chỉ cần công bố điều ước trên công báo.
  • C. Ban hành văn bản quy phạm pháp luật mới hoặc sửa đổi văn bản hiện hành để chuyển hóa nội dung điều ước thành luật quốc gia.
  • D. Bỏ qua điều ước quốc tế nếu nội dung không phù hợp với luật quốc gia.

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp tạo ra một sân chơi công bằng và dự đoán được cho các hoạt động thương mại, đầu tư, và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp biên giới.
  • B. Hạn chế tối đa sự tương tác giữa các quốc gia.
  • C. Khuyến khích các quốc gia hành động đơn phương.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ hợp tác trên các lĩnh vực đời sống quốc tế.

Câu 21: Khi nói về chủ thể của pháp luật quốc tế, ngoài quốc gia là chủ thể chính, còn có các chủ thể khác. Chủ thể nào sau đây cũng được công nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, WTO).
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia lớn nhất.
  • C. Các thành phố lớn trên thế giới.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (ví dụ: Greenpeace, Amnesty International).

Câu 22: Một quốc gia đưa ra bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản cụ thể trong một điều ước quốc tế đa phương. Hành động này có được pháp luật quốc tế cho phép không? Tại sao?

  • A. Không, bảo lưu luôn bị cấm trong pháp luật quốc tế.
  • B. Có, bảo lưu được cho phép không giới hạn đối với mọi điều khoản.
  • C. Không, chỉ các quốc gia nhỏ mới được phép đưa ra bảo lưu.
  • D. Có, nhưng phải tuân thủ các quy định của điều ước và pháp luật quốc tế, đặc biệt là bảo lưu không được trái với mục đích và đối tượng của điều ước.

Câu 23: Tình huống: Quốc gia S đang trải qua nạn đói nghiêm trọng. Quốc gia T muốn gửi viện trợ nhân đạo nhưng Chính phủ Quốc gia S từ chối, cho rằng đó là công việc nội bộ. Theo pháp luật quốc tế hiện đại và nguyên tắc không can thiệp, việc Quốc gia T cung cấp viện trợ nhân đạo (nếu được Quốc gia S đồng ý hoặc thông qua cơ chế quốc tế) có bị xem là can thiệp bất hợp pháp không?

  • A. Có, mọi sự hỗ trợ từ bên ngoài đều là can thiệp.
  • B. Không, vì viện trợ nhân đạo luôn được coi là hợp pháp, bất kể hoàn cảnh.
  • C. Không, viện trợ nhân đạo theo quy định pháp luật quốc tế (thường cần sự đồng ý của quốc gia nhận hoặc ủy quyền quốc tế) không bị xem là can thiệp bất hợp pháp.
  • D. Chỉ hợp pháp nếu Quốc gia T có cùng chế độ chính trị với Quốc gia S.

Câu 24: Pháp luật quốc tế khác biệt với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

  • A. Đối tượng điều chỉnh chủ yếu là quan hệ giữa các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
  • B. Có hệ thống cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung và có quyền lực cưỡng chế mạnh mẽ.
  • C. Nguồn chủ yếu chỉ là các văn bản luật do nghị viện ban hành.
  • D. Chỉ áp dụng trong thời chiến.

Câu 25: Việc các quốc gia cùng nhau xây dựng Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris là minh chứng rõ nét cho việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 26: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B kí một hiệp định thương mại song phương. Sau một thời gian, Quốc gia A tuyên bố không thực hiện hiệp định nữa với lý do nội bộ có sự thay đổi chính phủ. Hành động này của Quốc gia A nhiều khả năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 27: Tập quán quốc tế (customary international law) được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các quốc gia và niềm tin pháp lý rằng thực tiễn đó là bắt buộc (opinio juris).
  • B. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • C. Sự đồng ý của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Các phán quyết của tòa án quốc gia.

Câu 28: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập trong việc bảo vệ quyền con người, không chịu ảnh hưởng của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế chỉ có giá trị lý thuyết, không có vai trò thực tế trong bảo vệ quyền con người ở cấp quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu và khuôn khổ để pháp luật quốc gia xây dựng và hoàn thiện cơ chế bảo vệ quyền con người.
  • D. Các điều ước quốc tế về quyền con người chỉ áp dụng cho quan hệ giữa các quốc gia, không liên quan đến cá nhân.

Câu 29: Phân tích tình huống: Quốc gia P có quy định pháp luật trong nước cho phép sử dụng một loại hóa chất bị cấm theo một công ước quốc tế về môi trường mà Quốc gia P đã phê chuẩn. Nếu có tranh chấp xảy ra, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế (trừ khi pháp luật quốc gia có quy định khác về hiệu lực)?

  • A. Quy định của công ước quốc tế, vì quốc gia đã cam kết thực hiện nghĩa vụ quốc tế.
  • B. Quy định của pháp luật quốc gia, vì luật trong nước có giá trị cao hơn.
  • C. Tùy thuộc vào quy định của tòa án quốc gia.
  • D. Cả hai quy định đều không có giá trị pháp lý.

Câu 30: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao, trao đổi đại sứ và lãnh sự, và tuân thủ các quy định về đặc quyền, miễn trừ ngoại giao?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Thiết lập và duy trì quan hệ ngoại giao, lãnh sự giữa các quốc gia.
  • C. Hạn chế quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Cấm các quốc gia tương tác với nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể của nó. Điều này phản ánh đặc điểm cơ bản nào về nguồn gốc của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có chủ quyền, bình đẳng về mặt pháp lý, không phụ thuộc vào quy mô lãnh thổ, dân số hay chế độ chính trị?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động chống buôn bán người lên tiếng chỉ trích chính sách nhập cư của một quốc gia. Theo pháp luật quốc tế, hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia đó hay không? Tại sao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quốc gia X kí kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia X ban hành luật trong nước để cụ thể hóa và thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước. Hành động này phản ánh mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và có thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế mà họ là thành viên và các quy tắc tập quán quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người thuộc một dân tộc thiểu số sống trên lãnh thổ của Quốc gia Y mong muốn thành lập một nhà nước độc lập. Theo pháp luật quốc tế hiện đại, quyền tự quyết của dân tộc có được hiểu là quyền ly khai và thành lập nhà nước độc lập trong mọi trường hợp không?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng các quy định chung về hàng không dân dụng quốc tế, quản lý tài nguyên biển xuyên biên giới, hoặc phối hợp chống tội phạm xuyên quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nguồn nào sau đây không phải là nguồn cơ bản (nguồn chính) của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế của Tòa án Công lý Quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Quốc gia Z đang đối mặt với một cuộc nội chiến nghiêm trọng. Quốc gia W, với lý do bảo vệ công dân của mình đang cư trú tại Quốc gia Z, đã đơn phương đưa quân vào lãnh thổ Quốc gia Z mà không có sự đồng ý của chính phủ Quốc gia Z và không có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia W nhiều khả năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Việc một quốc gia tham gia các điều ước quốc tế về quyền con người và sau đó sửa đổi Hiến pháp và luật pháp trong nước để phù hợp với các cam kết đó là minh chứng cho điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những đặc điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở cơ chế thực thi. Cơ chế thực thi của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia hoặc nhóm quốc gia can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc thuộc phạm vi quyền quyết định của một quốc gia khác, trừ khi có căn cứ pháp lý quốc tế rõ ràng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc các quốc gia thành viên Liên hợp quốc đóng góp quân đội và tài chính cho các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc tại một khu vực xung đột là biểu hiện của nguyên tắc cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện thông qua cơ chế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc công nhận quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một quốc gia thường áp dụng phương pháp nào để đưa các quy định của một điều ước quốc tế mà mình là thành viên vào áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, đặc biệt nếu hệ thống đó theo xu hướng 'nhị nguyên' (dualism)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp tạo ra một sân chơi công bằng và dự đoán được cho các hoạt động thương mại, đầu tư, và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi nói về chủ thể của pháp luật quốc tế, ngoài quốc gia là chủ thể chính, còn có các chủ thể khác. Chủ thể nào sau đây cũng được công nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một quốc gia đưa ra bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản cụ thể trong một điều ước quốc tế đa phương. Hành động này có được pháp luật quốc tế cho phép không? Tại sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tình huống: Quốc gia S đang trải qua nạn đói nghiêm trọng. Quốc gia T muốn gửi viện trợ nhân đạo nhưng Chính phủ Quốc gia S từ chối, cho rằng đó là công việc nội bộ. Theo pháp luật quốc tế hiện đại và nguyên tắc không can thiệp, việc Quốc gia T cung cấp viện trợ nhân đạo (nếu được Quốc gia S đồng ý hoặc thông qua cơ chế quốc tế) có bị xem là can thiệp bất hợp pháp không?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Pháp luật quốc tế khác biệt với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc các quốc gia cùng nhau xây dựng Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) và Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris là minh chứng rõ nét cho việc thực hiện nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B kí một hiệp định thương mại song phương. Sau một thời gian, Quốc gia A tuyên bố không thực hiện hiệp định nữa với lý do nội bộ có sự thay đổi chính phủ. Hành động này của Quốc gia A nhiều khả năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tập quán quốc tế (customary international law) được hình thành dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong việc bảo vệ quyền con người được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tình huống: Quốc gia P có quy định pháp luật trong nước cho phép sử dụng một loại hóa chất bị cấm theo một công ước quốc tế về môi trường mà Quốc gia P đã phê chuẩn. Nếu có tranh chấp xảy ra, quy định nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế (trừ khi pháp luật quốc gia có quy định khác về hiệu lực)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia thiết lập quan hệ ngoại giao, trao đổi đại sứ và lãnh sự, và tuân thủ các quy định về đặc quyền, miễn trừ ngoại giao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quốc tế quan trọng. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là:

  • A. Thỏa thuận quốc tế được ký kết giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế.
  • B. Thỏa thuận quốc tế được ký kết bằng văn bản giữa các quốc gia và được pháp luật quốc tế điều chỉnh.
  • C. Tập hợp các quy tắc ứng xử chung được các quốc gia tuân thủ trong quan hệ quốc tế.
  • D. Văn bản pháp lý được một quốc gia ban hành để thực hiện nghĩa vụ quốc tế.

Câu 2: Tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế?

  • A. Sự ủng hộ rộng rãi của dư luận quốc tế.
  • B. Văn bản ghi nhận chính thức từ một tổ chức quốc tế.
  • C. Thời gian thực hành hành vi kéo dài liên tục trên 50 năm.
  • D. Niềm tin của các quốc gia rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).

Câu 3: Nguyên tắc "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng trong pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia:

  • A. Tuân thủ và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • B. Chỉ thực hiện các cam kết quốc tế khi có lợi ích trực tiếp và rõ ràng cho quốc gia.
  • C. Có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ cam kết quốc tế nếu tình hình thay đổi.
  • D. Ưu tiên thực hiện các cam kết song phương hơn các cam kết đa phương.

Câu 4: Tổ chức nào sau đây không phải là chủ thể của luật quốc tế theo quan điểm truyền thống?

  • A. Quốc gia (State)
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ (Intergovernmental Organization)
  • C. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (International Non-governmental Organization)
  • D. Vùng lãnh thổ ủy thác của Liên Hợp Quốc (UN Trust Territory)

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, quốc gia cần ưu tiên tuân thủ:

  • A. Pháp luật quốc gia, vì chủ quyền quốc gia là tối thượng.
  • B. Pháp luật quốc tế, đặc biệt là các quy phạm jus cogens.
  • C. Quyết định của Tòa án quốc tế có thẩm quyền.
  • D. Thỏa thuận song phương với quốc gia liên quan.

Câu 6: Hành động nào sau đây của một quốc gia vi phạm nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác"?

  • A. Phản đối công khai chính sách thương mại của quốc gia khác.
  • B. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho người dân bị thiên tai ở quốc gia khác.
  • C. Tài trợ cho lực lượng đối lập vũ trang nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia khác.
  • D. Đóng cửa biên giới với quốc gia khác để ngăn chặn dịch bệnh lây lan.

Câu 7: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong luật quốc tế, ví dụ như đóng băng tài sản của quốc gia vi phạm, thường được áp dụng khi:

  • A. Quốc gia khác chỉ trích chính sách đối nội của quốc gia.
  • B. Quốc gia khác từ chối ký kết điều ước song phương.
  • C. Quốc gia khác rút đại sứ về nước để phản đối.
  • D. Quốc gia khác thực hiện hành vi vi phạm luật quốc tế trước đó đối với quốc gia áp dụng biện pháp trả đũa.

Câu 8: Cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính bắt buộc đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Đàm phán (Negotiation)
  • B. Trung gian hòa giải (Mediation)
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong trường hợp quốc gia chấp nhận thẩm quyền tài phán.
  • D. Thủ tục trọng tài (Arbitration) theo thỏa thuận ad-hoc.

Câu 9: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp tại mỗi quốc gia.
  • C. Luật biển và phân định biển giữa các quốc gia.
  • D. Quyền con người và luật nhân đạo quốc tế.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia, và khủng bố.
  • B. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong mọi lĩnh vực.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh kinh tế không giới hạn giữa các quốc gia.

Câu 11: Nguồn "bổ trợ" của luật quốc tế, được sử dụng để giải thích và làm rõ các quy phạm pháp luật quốc tế, bao gồm:

  • A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Các quyết định của tòa án quốc tế và học thuyết của các luật gia có uy tín.
  • C. Tuyên bố chính trị của nguyên thủ quốc gia.
  • D. Ý kiến pháp lý của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 12: Nguyên tắc "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng.
  • B. Mọi quốc gia đều có tiềm lực kinh tế và quân sự tương đương nhau.
  • C. Mọi quốc gia, không phân biệt lớn nhỏ, đều có chủ quyền tối cao và bình đẳng về mặt pháp lý.
  • D. Các quốc gia có chế độ chính trị tương đồng cần hợp tác chặt chẽ hơn.

Câu 13: Một quốc gia mới thành lập trở thành chủ thể của luật quốc tế khi nào?

  • A. Khi quốc gia đó có hiến pháp và chính phủ.
  • B. Khi quốc gia đó được Liên Hợp Quốc công nhận.
  • C. Khi quốc gia đó thiết lập quan hệ ngoại giao với ít nhất 5 quốc gia khác.
  • D. Khi quốc gia đó đáp ứng các tiêu chí về quốc gia theo luật quốc tế (lãnh thổ, dân cư, chính phủ, khả năng quan hệ quốc tế) và được cộng đồng quốc tế công nhận rộng rãi.

Câu 14: Nguyên tắc "Quyền tự quyết của các dân tộc" trong luật quốc tế bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền lợi dân tộc.
  • B. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của dân tộc.
  • C. Quyền đơn phương sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Quyền yêu cầu các quốc gia khác phải viện trợ kinh tế và kỹ thuật.

Câu 15: Hành vi nào sau đây cấu thành "tội ác chống lại loài người" theo luật pháp quốc tế?

  • A. Vi phạm luật giao thông gây tai nạn chết người.
  • B. Tham nhũng kinh tế quy mô lớn.
  • C. Tấn công có hệ thống và trên diện rộng nhằm vào dân thường, như diệt chủng, tra tấn, nô dịch.
  • D. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên mạng internet.

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình của:

  • A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ (Intergovernmental Organization).
  • B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (International Non-governmental Organization).
  • C. Công ty đa quốc gia (Multinational Corporation).
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc (National Liberation Movement).

Câu 17: "Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế" được quy định tại văn kiện pháp lý quốc tế nào?

  • A. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền (Universal Declaration of Human Rights).
  • B. Hiến chương Liên Hợp Quốc (UN Charter).
  • C. Công ước Geneva về Luật Nhân đạo (Geneva Conventions).
  • D. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế (Vienna Convention on the Law of Treaties).

Câu 18: Trong luật quốc tế, khái niệm "quy phạm jus cogens" dùng để chỉ:

  • A. Các quy phạm pháp luật quốc tế được nhiều quốc gia chấp nhận nhất.
  • B. Các quy phạm pháp luật quốc tế liên quan đến quyền con người cơ bản.
  • C. Các quy phạm pháp luật quốc tế được ghi trong các điều ước quốc tế đa phương.
  • D. Các quy phạm pháp luật quốc tế mang tính bắt buộc tuyệt đối, không cho phép quốc gia được phép đi ngược lại hoặc sửa đổi.

Câu 19: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng "trung gian hòa giải" khác với "tài phán quốc tế" ở điểm nào?

  • A. Thời gian giải quyết tranh chấp.
  • B. Chi phí giải quyết tranh chấp.
  • C. Tính chất ràng buộc của kết quả giải quyết tranh chấp đối với các bên.
  • D. Sự tham gia của bên thứ ba vào quá trình giải quyết tranh chấp.

Câu 20: Luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua:

  • A. Việc sử dụng sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn.
  • B. Việc thiết lập các quy tắc và cơ chế pháp lý để ngăn ngừa xung đột và giải quyết tranh chấp.
  • C. Việc tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Việc phổ biến các giá trị văn hóa và tư tưởng chung.

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương thường được ký kết giữa:

  • A. Hai quốc gia.
  • B. Ba hoặc nhiều quốc gia.
  • C. Một quốc gia và một tổ chức quốc tế.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity) thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Luật môi trường quốc tế.
  • C. Luật ngoại giao và lãnh sự.
  • D. Luật biển quốc tế.

Câu 23: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ pháp lý quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế phát sinh nhằm mục đích chính là:

  • A. Trừng phạt quốc gia vi phạm.
  • B. Khôi phục lại tình trạng pháp lý ban đầu và bồi thường thiệt hại cho bên bị vi phạm.
  • C. Ngăn chặn các quốc gia khác thực hiện hành vi tương tự trong tương lai.
  • D. Củng cố quyền lực của các tổ chức quốc tế.

Câu 24: Nội dung "Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế" năm 1970 của Liên Hợp Quốc có ý nghĩa quan trọng vì:

  • A. Thành lập Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Giải thích chi tiết các quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc về sử dụng vũ lực.
  • C. Quy định về trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia.
  • D. Hệ thống hóa và làm rõ nội dung của các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, góp phần vào việc pháp điển hóa luật quốc tế.

Câu 25: Hành động nào sau đây của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thể hiện vai trò "duy trì hòa bình và an ninh quốc tế"?

  • A. Thông qua nghị quyết khuyến nghị các quốc gia tăng cường hợp tác kinh tế.
  • B. Bầu Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.
  • C. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với quốc gia xâm lược.
  • D. Phê chuẩn ngân sách hoạt động của Liên Hợp Quốc.

Câu 26: Một quốc gia có thể viện dẫn "tình thế cấp thiết" (necessity) để miễn trừ trách nhiệm pháp lý quốc tế trong trường hợp nào?

  • A. Khi quốc gia gặp khó khăn về kinh tế.
  • B. Khi hành vi vi phạm luật quốc tế là biện pháp duy nhất để bảo vệ lợi ích sống còn của quốc gia trước nguy cơ nghiêm trọng và tức thời.
  • C. Khi quốc gia đó là một nước đang phát triển.
  • D. Khi hành vi vi phạm luật quốc tế được sự đồng ý của đa số các quốc gia khác.

Câu 27: Trong luật quốc tế, "công nhận quốc gia" (recognition of state) có ý nghĩa pháp lý quan trọng vì:

  • A. Đảm bảo quốc gia mới được gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • B. Giúp quốc gia mới nhận được viện trợ kinh tế từ các quốc gia khác.
  • C. Xác nhận quốc gia mới có chế độ chính trị phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • D. Xác lập tư cách chủ thể đầy đủ của quốc gia mới trong quan hệ pháp luật quốc tế và tạo cơ sở cho việc thiết lập quan hệ song phương.

Câu 28: Cơ chế "kiểm soát và cân bằng" (checks and balances) giữa các nhánh quyền lực nhà nước thường được đề cập trong pháp luật quốc gia. Trong hệ thống luật pháp quốc tế, cơ chế tương tự thể hiện ở:

  • A. Sự phân chia quyền lực giữa các tổ chức quốc tế.
  • B. Vai trò của dư luận quốc tế trong việc giám sát hành vi của quốc gia.
  • C. Sự ràng buộc lẫn nhau giữa các quốc gia thông qua hệ thống điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 29: Trong tình huống tranh chấp biển đảo, quốc gia X và quốc gia Y lựa chọn giải quyết bằng "Tòa án quốc tế về Luật Biển" (ITLOS). Đây là hình thức giải quyết tranh chấp:

  • A. Chính trị.
  • B. Tài phán (Judicial).
  • C. Hòa giải.
  • D. Đàm phán.

Câu 30: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực pháp lý tại Việt Nam, quy trình nào sau đây là bắt buộc?

  • A. Chỉ cần được ký kết bởi đại diện có thẩm quyền của Việt Nam.
  • B. Chỉ cần được công bố trên Công báo.
  • C. Chỉ cần được Quốc hội phê chuẩn.
  • D. Phải được ký kết, phê chuẩn (hoặc phê duyệt, gia nhập) theo thẩm quyền và được nội luật hóa vào hệ thống pháp luật Việt Nam theo quy định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là một trong những nguồn luật quốc tế quan trọng. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia. Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc 'Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng trong pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tổ chức nào sau đây *không phải* là chủ thể của luật quốc tế theo quan điểm truyền thống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, theo nguyên tắc chung của luật quốc tế, quốc gia cần ưu tiên tuân thủ:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hành động nào sau đây của một quốc gia *vi phạm* nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Biện pháp 'trả đũa' (reprisal) trong luật quốc tế, ví dụ như đóng băng tài sản của quốc gia vi phạm, thường được áp dụng khi:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây mang tính *bắt buộc* đối với các quốc gia thành viên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguồn 'bổ trợ' của luật quốc tế, được sử dụng để giải thích và làm rõ các quy phạm pháp luật quốc tế, bao gồm:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nguyên tắc 'Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một quốc gia mới thành lập trở thành chủ thể của luật quốc tế khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nguyên tắc 'Quyền tự quyết của các dân tộc' trong luật quốc tế bao gồm quyền nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hành vi nào sau đây cấu thành 'tội ác chống lại loài người' theo luật pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình của:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: 'Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế' được quy định tại văn kiện pháp lý quốc tế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong luật quốc tế, khái niệm 'quy phạm jus cogens' dùng để chỉ:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng 'trung gian hòa giải' khác với 'tài phán quốc tế' ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương thường được ký kết giữa:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'nguyên tắc có đi có lại' (reciprocity) thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ pháp lý quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế phát sinh nhằm mục đích chính là:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nội dung 'Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế' năm 1970 của Liên Hợp Quốc có ý nghĩa quan trọng vì:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hành động nào sau đây của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc thể hiện vai trò 'duy trì hòa bình và an ninh quốc tế'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một quốc gia có thể viện dẫn 'tình thế cấp thiết' (necessity) để miễn trừ trách nhiệm pháp lý quốc tế trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong luật quốc tế, 'công nhận quốc gia' (recognition of state) có ý nghĩa pháp lý quan trọng vì:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Cơ chế 'kiểm soát và cân bằng' (checks and balances) giữa các nhánh quyền lực nhà nước thường được đề cập trong pháp luật quốc gia. Trong hệ thống luật pháp quốc tế, cơ chế tương tự thể hiện ở:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong tình huống tranh chấp biển đảo, quốc gia X và quốc gia Y lựa chọn giải quyết bằng 'Tòa án quốc tế về Luật Biển' (ITLOS). Đây là hình thức giải quyết tranh chấp:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực pháp lý tại Việt Nam, quy trình nào sau đây là *bắt buộc*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể của luật pháp quốc tế theo quan điểm truyền thống?

  • A. Quốc gia có chủ quyền
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc)
  • C. Vùng lãnh thổ ủy thác quốc tế
  • D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (ví dụ: Tổ chức Ân xá Quốc tế)

Câu 2: Điều ước quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

  • A. Sự thỏa thuận giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế khác
  • B. Quyết định đơn phương từ một quốc gia có ảnh hưởng lớn
  • C. Nghị quyết của các tổ chức phi chính phủ toàn cầu
  • D. Tập quán pháp lý được công nhận rộng rãi trong nước

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ điều ước quốc tế bất kỳ lúc nào.
  • B. Các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước quốc tế.
  • C. Chỉ cần thực hiện các cam kết quốc tế khi có lợi cho quốc gia mình.
  • D. Cam kết quốc tế chỉ mang tính chất khuyến nghị, không bắt buộc thực hiện.

Câu 4: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia Y, vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác

Câu 5: Tập quán quốc tế hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Văn bản pháp luật được các quốc gia ký kết
  • B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận là luật
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
  • D. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng

Câu 6: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng thường thuộc về...

  • A. Điều ước quốc tế, theo nguyên tắc "ưu tiên pháp luật quốc tế"
  • B. Luật quốc gia, vì luật quốc gia có tính tối cao
  • C. Do tòa án quốc gia quyết định trong từng trường hợp cụ thể
  • D. Tùy thuộc vào quy định của hiến pháp mỗi quốc gia

Câu 7: Vai trò quan trọng nhất của luật pháp quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia phát triển
  • B. Bảo vệ lợi ích của các tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và trật tự pháp lý toàn cầu
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn

Câu 8: Biện pháp "trừng phạt kinh tế" (economic sanctions) được áp dụng bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể được xem là một ví dụ của nguyên tắc nào trong luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do thương mại quốc tế
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình (trong trường hợp không thành công, có thể dùng biện pháp cưỡng chế tập thể)
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia

Câu 9: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo luật pháp quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng vũ lực quân sự để chiếm lại vùng tranh chấp
  • B. Yêu cầu sự can thiệp quân sự từ một quốc gia đồng minh
  • C. Đơn phương tuyên bố chủ quyền và thực thi pháp luật quốc gia
  • D. Đàm phán, thương lượng song phương hoặc đa phương để tìm giải pháp hòa bình

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của luật pháp quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia
  • B. Thương mại quốc tế và đầu tư
  • C. Quy định về bầu cử quốc hội của một quốc gia
  • D. Luật nhân quyền quốc tế

Câu 11: Theo nguyên tắc "quyền tự quyết của dân tộc", nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Mỗi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và con đường phát triển của mình, không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
  • C. Chỉ có các quốc gia lớn mới có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng.
  • D. Quyền tự quyết của dân tộc chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 12: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thông qua một điều ước quốc tế. Tổ chức này có tư cách chủ thể luật pháp quốc tế KHÔNG?

  • A. Có, tổ chức quốc tế liên chính phủ được công nhận là chủ thể luật pháp quốc tế.
  • B. Không, chỉ có quốc gia mới là chủ thể duy nhất của luật pháp quốc tế.
  • C. Tùy thuộc vào quy mô và ảnh hưởng của tổ chức đó trên thế giới.
  • D. Chỉ khi được Liên Hợp Quốc công nhận mới có tư cách chủ thể.

Câu 13: Hình thức pháp lý quốc tế nào có tính ràng buộc cao nhất đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Tuyên bố chung của các quốc gia
  • B. Điều ước quốc tế (ví dụ: công ước, hiệp định, nghị định thư)
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
  • D. Thông cáo báo chí của các tổ chức quốc tế

Câu 14: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy dân chủ hóa trên toàn thế giới
  • B. Bảo vệ quyền lợi của công dân nước ngoài ở các quốc gia khác
  • C. Ngăn chặn các hành vi vi phạm nhân quyền
  • D. Bảo vệ chủ quyền quốc gia và sự độc lập trong việc tự quyết các vấn đề nội bộ

Câu 15: Luật pháp quốc tế khác biệt cơ bản so với luật quốc gia ở điểm nào?

  • A. Luật quốc tế có tính bắt buộc cao hơn luật quốc gia.
  • B. Luật quốc tế điều chỉnh mọi mặt đời sống xã hội, còn luật quốc gia chỉ điều chỉnh một số lĩnh vực.
  • C. Luật quốc tế được tạo ra bởi sự thỏa thuận giữa các chủ thể luật quốc tế, không có cơ quan lập pháp trung ương và cơ chế cưỡng chế tập trung như luật quốc gia.
  • D. Luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển, còn luật quốc gia áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 16: Quốc gia Z từ chối tuân thủ một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Theo luật pháp quốc tế hiện hành, biện pháp cưỡng chế nào có thể được áp dụng trực tiếp và ngay lập tức đối với quốc gia Z?

  • A. ICJ có quyền sử dụng quân đội của Liên Hợp Quốc để cưỡng chế thi hành phán quyết.
  • B. Các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc có nghĩa vụ quân sự can thiệp vào quốc gia Z.
  • C. ICJ có thể tự áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên quốc gia Z.
  • D. Cơ chế cưỡng chế trong luật quốc tế chủ yếu dựa trên các biện pháp phi quân sự và sự hợp tác của các quốc gia, không có cơ quan cưỡng chế trung ương mạnh mẽ.

Câu 17: Trong luật pháp quốc tế, "nguyên tắc chung của luật" (general principles of law) được hiểu là gì?

  • A. Các quy định pháp luật được ghi trong hiến pháp của đa số các quốc gia trên thế giới.
  • B. Các nguyên tắc pháp lý cơ bản được thừa nhận rộng rãi trong hệ thống pháp luật của các quốc gia văn minh.
  • C. Tập quán quốc tế đã được hệ thống hóa thành văn bản pháp luật.
  • D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế về các vụ việc điển hình.

Câu 18: Quốc gia P đơn phương tuyên bố sáp nhập vùng lãnh thổ X của quốc gia Q bằng vũ lực, vi phạm Hiến chương Liên Hợp Quốc. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ

Câu 19: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Điều ước đa phương có giá trị pháp lý cao hơn điều ước song phương.
  • B. Điều ước đa phương chỉ được ký kết giữa các quốc gia phát triển, còn điều ước song phương giữa các quốc gia đang phát triển.
  • C. Số lượng chủ thể tham gia ký kết: đa phương có từ ba quốc gia trở lên, song phương chỉ có hai.
  • D. Phạm vi điều chỉnh của điều ước đa phương rộng hơn điều ước song phương.

Câu 20: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của luật pháp quốc tế, cần có hai yếu tố cấu thành là gì?

  • A. Văn bản pháp luật và phán quyết của tòa án
  • B. Thực tiễn hành xử chung của các quốc gia (quốc lệ) và sự thừa nhận thực tiễn đó là luật (niềm tin pháp lý - opinio juris)
  • C. Ý kiến của các học giả luật quốc tế và nghị quyết của tổ chức quốc tế
  • D. Sự đồng ý của tất cả các quốc gia trên thế giới và sự phê chuẩn của Liên Hợp Quốc

Câu 21: Trong một hệ thống pháp luật quốc gia, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải thích và áp dụng pháp luật?

  • A. Cơ quan hành pháp (Chính phủ)
  • B. Cơ quan lập pháp (Quốc hội)
  • C. Cơ quan tư pháp (Tòa án tối cao hoặc tương đương)
  • D. Viện kiểm sát

Câu 22: Luật pháp quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về điều ước quốc tế đa phương liên quan đến vấn đề này.

  • A. Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC) và Nghị định thư Kyoto
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • C. Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao
  • D. Điều lệ Rome về Tòa án Hình sự Quốc tế

Câu 23: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ và bảo hộ mậu dịch
  • B. Nguyên tắc sử dụng vũ lực trong thương mại và áp đặt thuế quan cao
  • C. Nguyên tắc phân biệt đối xử và ưu tiên lợi ích quốc gia tuyệt đối
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (Most-Favored-Nation và National Treatment) và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 24: Quốc gia M tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ô nhiễm phóng xạ lan rộng sang các quốc gia láng giềng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế liên quan đến môi trường?

  • A. Nguyên tắc tự do nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
  • B. Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia về các hoạt động gây hại cho môi trường của quốc gia khác và môi trường quốc tế
  • C. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia tuyệt đối trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên
  • D. Nguyên tắc ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường

Câu 25: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

  • A. Tội phạm kinh tế và tham nhũng xuyên quốc gia
  • B. Tội phạm khủng bố quốc tế
  • C. Tội ác diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh và tội xâm lược
  • D. Tội phạm ma túy quốc tế

Câu 26: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu hóa trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi một quốc gia thành viên rút khỏi điều ước
  • B. Do thay đổi chính phủ ở một quốc gia thành viên
  • C. Khi điều ước không còn phù hợp với lợi ích quốc gia của một số thành viên
  • D. Nếu điều ước xung đột với một quy phạm Jus Cogens (quy phạm mệnh lệnh chung của luật quốc tế)

Câu 27: Trong luật pháp quốc tế, khái niệm "Jus Cogens" (quy phạm mệnh lệnh chung) đề cập đến điều gì?

  • A. Các quy phạm cơ bản của luật pháp quốc tế, có giá trị pháp lý cao nhất, không cho phép bất kỳ sự thay đổi hoặc vi phạm nào.
  • B. Các quy định pháp luật quốc tế được ưu tiên áp dụng trong mọi trường hợp.
  • C. Tập quán quốc tế được công nhận rộng rãi nhất.
  • D. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế có tính ràng buộc tuyệt đối.

Câu 28: Quốc gia A hỗ trợ tài chính và vũ khí cho một nhóm nổi dậy vũ trang ở quốc gia B nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia B. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền

Câu 29: Luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đại dịch, khủng bố quốc tế?

  • A. Luật pháp quốc tế không có vai trò đáng kể trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Luật pháp quốc tế cung cấp khuôn khổ pháp lý và cơ chế hợp tác để các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Các vấn đề toàn cầu chỉ có thể được giải quyết bằng sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn.
  • D. Giải quyết các vấn đề toàn cầu là trách nhiệm riêng của từng quốc gia, không cần đến luật pháp quốc tế.

Câu 30: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nguồn chính thức của luật pháp quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các nguyên tắc chung của luật được các quốc gia văn minh thừa nhận
  • D. Nghị quyết của các tổ chức phi chính phủ (NGOs)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tổ chức nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể của luật pháp quốc tế theo quan điểm truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Điều ước quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quốc gia X thông qua luật mới cho phép đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia Y, vi phạm Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tập quán quốc tế hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng thường thuộc về...

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Vai trò quan trọng nhất của luật pháp quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp 'trừng phạt kinh tế' (economic sanctions) được áp dụng bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể được xem là một ví dụ của nguyên tắc nào trong luật pháp quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo luật pháp quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên hàng đầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của luật pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Theo nguyên tắc 'quyền tự quyết của dân tộc', nội dung cốt lõi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thông qua một điều ước quốc tế. Tổ chức này có tư cách chủ thể luật pháp quốc tế KHÔNG?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hình thức pháp lý quốc tế nào có tính ràng buộc cao nhất đối với các quốc gia thành viên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Luật pháp quốc tế khác biệt cơ bản so với luật quốc gia ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quốc gia Z từ chối tuân thủ một phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Theo luật pháp quốc tế hiện hành, biện pháp cưỡng chế nào có thể được áp dụng trực tiếp và ngay lập tức đối với quốc gia Z?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong luật pháp quốc tế, 'nguyên tắc chung của luật' (general principles of law) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quốc gia P đơn phương tuyên bố sáp nhập vùng lãnh thổ X của quốc gia Q bằng vũ lực, vi phạm Hiến chương Liên Hợp Quốc. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều ước quốc tế đa phương khác với điều ước quốc tế song phương chủ yếu ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của luật pháp quốc tế, cần có hai yếu tố cấu thành là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một hệ thống pháp luật quốc gia, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải thích và áp dụng pháp luật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Luật pháp quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu. Hãy cho biết một ví dụ cụ thể về điều ước quốc tế đa phương liên quan đến vấn đề này.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên các nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quốc gia M tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ô nhiễm phóng xạ lan rộng sang các quốc gia láng giềng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế liên quan đến môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Điều ước quốc tế có thể bị vô hiệu hóa trong trường hợp nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong luật pháp quốc tế, khái niệm 'Jus Cogens' (quy phạm mệnh lệnh chung) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Quốc gia A hỗ trợ tài chính và vũ khí cho một nhóm nổi dậy vũ trang ở quốc gia B nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia B. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của luật pháp quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Luật pháp quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đại dịch, khủng bố quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là nguồn chính thức của luật pháp quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguồn gốc hình thành và cơ sở điều chỉnh của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa trên yếu tố nào dưới đây?

  • A. Sự áp đặt ý chí từ các cường quốc.
  • B. Quy định của các tổ chức quốc tế tối cao.
  • C. Hiến pháp chung của toàn cầu.
  • D. Sự thỏa thuận và tự nguyện của các chủ thể.

Câu 2: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Các tập đoàn xuyên quốc gia.

Câu 3: Theo pháp luật quốc tế, nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Một quốc gia A ký kết một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B. Hiệp định này là biểu hiện của nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Quyết định của tòa án quốc tế.

Câu 5: Hành vi nào sau đây của một quốc gia thể hiện nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia lớn can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia nhỏ hơn.
  • B. Quốc gia A được phép có nhiều phiếu hơn quốc gia B trong một tổ chức quốc tế.
  • C. Mỗi quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đều có một phiếu ngang nhau trong Đại hội đồng.
  • D. Quốc gia giàu có hơn có quyền ưu tiên trong các đàm phán quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc pháp luật quốc tế nào cấm các quốc gia sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 7: Khi xảy ra tranh chấp giữa hai quốc gia về vấn đề biên giới, việc các quốc gia này lựa chọn đàm phán hoặc đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 8: Một quốc gia ban hành luật quốc gia để thực hiện các nghĩa vụ mà quốc gia đó đã cam kết trong một điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia độc lập hoàn toàn với pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế làm mất hiệu lực pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.

Câu 9: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế thể hiện khả năng điều chỉnh hành vi của các chủ thể trong các lĩnh vực đa dạng như thương mại, môi trường, nhân quyền?

  • A. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • B. Áp đặt mô hình chính trị cho các quốc gia.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề chiến tranh và hòa bình.
  • D. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia.

Câu 10: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một điều ước quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này có thể được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Có, vì được hình thành trên cơ sở thỏa thuận của các quốc gia và có năng lực pháp lý quốc tế riêng.
  • B. Không, vì chỉ có quốc gia mới là chủ thể duy nhất của pháp luật quốc tế.
  • C. Chỉ khi tổ chức đó có lực lượng vũ trang riêng.
  • D. Chỉ khi tất cả các quốc gia trên thế giới đều là thành viên.

Câu 11: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về quyền khai thác tài nguyên trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Trọng tài quốc tế để giải quyết. Hành động này tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Tự quyết dân tộc.

Câu 12: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Luật nội địa của một quốc gia có ảnh hưởng lớn.
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại và được các quốc gia thừa nhận là luật.

Câu 13: Một quốc gia ban hành luật nội địa cho phép các công ty của mình xả thải không kiểm soát ra sông quốc tế, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho các quốc gia láng giềng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác (trong lĩnh vực môi trường).
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 14: Khi một điều ước quốc tế mà quốc gia A là thành viên có quy định khác với một đạo luật nội địa của quốc gia A về cùng một vấn đề, pháp luật của quốc gia A thường xử lý mâu thuẫn này như thế nào theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và quốc gia?

  • A. Luật nội địa luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng.
  • C. Tùy thuộc vào độ tuổi của văn bản pháp luật.
  • D. Tùy thuộc vào cơ quan nào ban hành văn bản.

Câu 15: Vai trò "Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (trong vai trò giữ gìn hòa bình, an ninh).
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice - ICJ).

Câu 16: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chủ quyền quốc gia?

  • A. Bảo vệ quyền tự quyết và độc lập của mỗi quốc gia trong các vấn đề đối nội và đối ngoại.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh can thiệp để ổn định tình hình nội bộ của quốc gia yếu hơn.
  • C. Hạn chế quyền của các quốc gia trong việc ký kết điều ước quốc tế.
  • D. Buộc các quốc gia phải tuân theo mô hình phát triển chung của quốc tế.

Câu 17: Việc các quốc gia tham gia các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu là biểu hiện rõ nét của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 18: "Pacta sunt servanda" là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, có nghĩa là gì?

  • A. Công lý phải được thực thi.
  • B. Mọi quốc gia đều bình đẳng.
  • C. Các thỏa thuận phải được tuân thủ.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất về tính chất ràng buộc giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở điểm nào?

  • A. Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa quốc gia, còn pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ trong nội bộ quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia có tính cưỡng chế tập trung của nhà nước, còn pháp luật quốc tế chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận và tự nguyện của các chủ thể.
  • C. Pháp luật quốc tế luôn ưu việt hơn pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia tồn tại lâu đời hơn pháp luật quốc tế.

Câu 20: Tình huống: Một nhóm người thuộc một dân tộc thiểu số sống trên lãnh thổ của quốc gia A muốn thành lập một quốc gia độc lập riêng. Theo nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế, việc này có được tự động công nhận và bảo vệ không?

  • A. Có, nguyên tắc này đảm bảo mọi dân tộc đều có quyền thành lập quốc gia riêng.
  • B. Có, miễn là họ có đủ dân số và lãnh thổ.
  • C. Không, nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có quốc gia riêng.
  • D. Không tự động, nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho dân tộc bị đô hộ hoặc áp bức, và thường nhấn mạnh quyền phát triển trong khuôn khổ quốc gia hiện tại.

Câu 21: Vai trò "Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc các quốc gia thường dựa vào các công ước nào để điều chỉnh quan hệ này?

  • A. Công ước Viên về quan hệ ngoại giao năm 1961 và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự năm 1963.
  • B. Công ước Geneva về luật chiến tranh.
  • C. Công ước Luật Biển năm 1982.
  • D. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).

Câu 22: So sánh pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều có cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
  • C. Đều là hệ thống các quy tắc xử sự có tính ràng buộc pháp lý.
  • D. Đều được áp dụng trực tiếp cho cá nhân và tổ chức.

Câu 23: Một trong những khó khăn chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế quá phức tạp.
  • B. Thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung và hiệu quả.
  • C. Các quốc gia không quan tâm đến pháp luật quốc tế.
  • D. Không có tòa án để giải quyết tranh chấp.

Câu 24: Tình huống: Quốc gia C bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng một công ước quốc tế về nhân quyền mà quốc gia này đã ký kết. Các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế lên án hành vi này và yêu cầu quốc gia C tuân thủ công ước. Vụ việc này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để đánh giá hành vi của các chủ thể và yêu cầu tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế.
  • B. Cho phép các quốc gia khác can thiệp quân sự vào quốc gia C.
  • C. Tự động bãi bỏ luật nội địa của quốc gia C.
  • D. Chỉ mang tính chất khuyến khích chứ không ràng buộc.

Câu 25: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được coi là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Cá nhân.
  • D. Thực thể có chủ quyền (như Tòa Thánh Vatican).

Câu 26: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

  • A. Chỉ là thủ tục hình thức, không có giá trị ràng buộc.
  • B. Quốc gia chính thức bày tỏ sự đồng ý chịu ràng buộc bởi điều ước.
  • C. Điều ước ngay lập tức có hiệu lực đối với tất cả các quốc gia khác.
  • D. Quốc gia có quyền sửa đổi nội dung của điều ước.

Câu 27: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) có vai trò như thế nào trong việc duy trì trật tự pháp lý quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia tùy ý không thực hiện cam kết nếu thấy không có lợi.
  • B. Chỉ áp dụng cho các cam kết liên quan đến kinh tế.
  • C. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.
  • D. Là nguyên tắc nền tảng đảm bảo sự ổn định, tin cậy và hiệu lực của pháp luật quốc tế.

Câu 28: Khái niệm "tập quán quốc tế" (international custom) trong pháp luật quốc tế được hiểu là gì?

  • A. Những quy tắc xử sự chung được các quốc gia thừa nhận và tuân thủ như là luật, hình thành từ thực tiễn lặp đi lặp lại.
  • B. Các quy định trong hiến pháp của các quốc gia lớn.
  • C. Những thỏa thuận bằng miệng giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • D. Các quy tắc đạo đức trong quan hệ quốc tế.

Câu 29: Khi một quốc gia tham gia vào quá trình xây dựng một điều ước quốc tế, quá trình đó thường bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Ban hành, thực thi, giám sát.
  • B. Tuyên bố, công bố, áp dụng.
  • C. Đàm phán, ký kết, phê chuẩn/phê duyệt/gia nhập, có hiệu lực.
  • D. Thăm dò, thống nhất, công nhận.

Câu 30: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào dưới đây?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực chính trị và quân sự.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
  • D. Trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống quốc tế (kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, môi trường, v.v.).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguồn gốc hình thành và cơ sở điều chỉnh của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa trên yếu tố nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Theo pháp luật quốc tế, nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một quốc gia A ký kết một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B. Hiệp định này là biểu hiện của nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hành vi nào sau đây của một quốc gia thể hiện nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia' trong pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nguyên tắc pháp luật quốc tế nào cấm các quốc gia sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi xảy ra tranh chấp giữa hai quốc gia về vấn đề biên giới, việc các quốc gia này lựa chọn đàm phán hoặc đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế là biểu hiện của nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một quốc gia ban hành luật quốc gia để thực hiện các nghĩa vụ mà quốc gia đó đã cam kết trong một điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế thể hiện khả năng điều chỉnh hành vi của các chủ thể trong các lĩnh vực đa dạng như thương mại, môi trường, nhân quyền?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một điều ước quốc tế giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này có thể được coi là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về quyền khai thác tài nguyên trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Trọng tài quốc tế để giải quyết. Hành động này tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dựa trên cơ sở nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một quốc gia ban hành luật nội địa cho phép các công ty của mình xả thải không kiểm soát ra sông quốc tế, gây ô nhiễm nghiêm trọng cho các quốc gia láng giềng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một điều ước quốc tế mà quốc gia A là thành viên có quy định khác với một đạo luật nội địa của quốc gia A về cùng một vấn đề, pháp luật của quốc gia A thường xử lý mâu thuẫn này như thế nào theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và quốc gia?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vai trò 'Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế' của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất qua hoạt động của cơ quan nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với chủ quyền quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc các quốc gia tham gia các công ước quốc tế về bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu là biểu hiện rõ nét của nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: 'Pacta sunt servanda' là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất về tính chất ràng buộc giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tình huống: Một nhóm người thuộc một dân tộc thiểu số sống trên lãnh thổ của quốc gia A muốn thành lập một quốc gia độc lập riêng. Theo nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế, việc này có được tự động công nhận và bảo vệ không?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vai trò 'Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia' của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc các quốc gia thường dựa vào các công ước nào để điều chỉnh quan hệ này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những khó khăn chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tình huống: Quốc gia C bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng một công ước quốc tế về nhân quyền mà quốc gia này đã ký kết. Các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế lên án hành vi này và yêu cầu quốc gia C tuân thủ công ước. Vụ việc này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được coi là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) có vai trò như thế nào trong việc duy trì trật tự pháp lý quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khái niệm 'tập quán quốc tế' (international custom) trong pháp luật quốc tế được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một quốc gia tham gia vào quá trình xây dựng một điều ước quốc tế, quá trình đó thường bao gồm các giai đoạn chính nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào dưới đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế, phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế, được xây dựng trên cơ sở sự thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng. Khái niệm này mô tả về:

  • A. Luật quốc gia
  • B. Công pháp quốc tế
  • C. Quan hệ quốc tế
  • D. Pháp luật quốc tế

Câu 2: Chủ thể cơ bản và chủ yếu nhất của pháp luật quốc tế là:

  • A. Các quốc gia có chủ quyền
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ
  • C. Các công ty đa quốc gia
  • D. Cá nhân và pháp nhân

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là:

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Điều ước quốc tế
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung
  • D. Án lệ của các tòa án quốc tế

Câu 4: Một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế quy định rằng mỗi quốc gia có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Đây là nguyên tắc nào?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • B. Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • B. Cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết và thực hiện một hiệp định về biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ
  • C. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các quốc gia
  • D. Chỉ áp dụng đối với quan hệ quân sự

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không liên quan đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.
  • D. Có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại, trong đó pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia và ngược lại.

Câu 8: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã nêu trong điều ước. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng hòa bình
  • B. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda)
  • C. Bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ

Câu 9: Tình huống: Liên Hợp Quốc cử phái đoàn gìn giữ hòa bình đến một quốc gia đang xảy ra xung đột nội bộ theo yêu cầu của chính phủ hợp pháp của quốc gia đó. Hành động này của Liên Hợp Quốc, với sự đồng ý của quốc gia sở tại, phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Cấm dùng vũ lực
  • B. Bình đẳng tự quyết của các dân tộc
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ (khi có sự đồng ý hoặc theo thẩm quyền quốc tế)
  • D. Hợp tác giữa các quốc gia

Câu 10: Tập quán quốc tế được coi là một nguồn của pháp luật quốc tế khi nó đáp ứng hai yếu tố cấu thành cơ bản là:

  • A. Được ghi chép thành văn bản và được tất cả các quốc gia công nhận.
  • B. Được một số lượng lớn quốc gia tuân thủ và được Tòa án quốc tế xác nhận.
  • C. Được hình thành từ các quyết định của Tổ chức quốc tế và có tính ràng buộc.
  • D. Thực tiễn chung, lặp đi lặp lại của các quốc gia và được các quốc gia thừa nhận như pháp luật (opinio juris).

Câu 11: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

  • A. Số lượng chủ thể tham gia ký kết.
  • B. Tính chất ràng buộc pháp lý.
  • C. Lĩnh vực mà điều ước điều chỉnh.
  • D. Cơ quan có thẩm quyền ký kết.

Câu 12: Tình huống: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một số quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế. Tổ chức này có điều lệ riêng, cơ cấu tổ chức, và có khả năng ký kết các thỏa thuận với các quốc gia hoặc tổ chức khác. Điều này cho thấy tổ chức quốc tế liên chính phủ có tư cách là:

  • A. Một thực thể đặc biệt của pháp luật quốc tế.
  • B. Một chủ thể phái sinh của pháp luật quốc tế.
  • C. Một chủ thể cơ bản của pháp luật quốc tế.
  • D. Một cơ quan của Liên Hợp Quốc.

Câu 13: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có diện tích và dân số bằng nhau.
  • B. Các quốc gia giàu có có quyền lực pháp lý cao hơn các quốc gia nghèo.
  • C. Một số quốc gia có quyền ưu tiên trong các diễn đàn quốc tế.
  • D. Mỗi quốc gia có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào các quan hệ quốc tế và xây dựng pháp luật quốc tế.

Câu 14: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa khi các quốc gia tuân thủ Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961 để thiết lập và duy trì các cơ quan đại diện ngoại giao (Đại sứ quán) tại các quốc gia khác?

  • A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác.
  • B. Là cơ sở duy nhất để giải quyết tranh chấp.
  • C. Điều chỉnh các vấn đề nội bộ của quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng trong thời chiến.

Câu 15: Khi pháp luật quốc gia được xây dựng hoặc sửa đổi để phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, điều này thể hiện khía cạnh nào của mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia xung đột với nhau.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế phụ thuộc vào pháp luật quốc gia.

Câu 16: Tình huống: Quốc gia C phát hiện một nhóm khủng bố hoạt động trên lãnh thổ Quốc gia D và chuẩn bị tấn công Quốc gia C. Quốc gia C tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào căn cứ của nhóm khủng bố trên lãnh thổ Quốc gia D mà không có sự đồng ý của Quốc gia D và không có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Hành động này của Quốc gia C có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Bình đẳng chủ quyền.
  • D. Hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 17: Tập quán quốc tế khác với điều ước quốc tế ở điểm nào về mặt hình thức?

  • A. Tập quán quốc tế có tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
  • B. Tập quán quốc tế không tồn tại dưới hình thức văn bản thành văn chính thức.
  • C. Tập quán quốc tế chỉ áp dụng cho một số ít quốc gia.
  • D. Tập quán quốc tế được hình thành nhanh chóng hơn.

Câu 18: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các nghĩa vụ phát sinh từ pháp luật quốc tế một cách trung thực và đúng đắn?

  • A. Bình đẳng chủ quyền
  • B. Không can thiệp nội bộ
  • C. Giải quyết tranh chấp hòa bình
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 19: Tình huống: Một quốc gia mới giành độc lập và tuyên bố chủ quyền đầy đủ đối với lãnh thổ và dân cư của mình, có quyền tự quyết định các vấn đề đối nội và đối ngoại. Quyền năng này của quốc gia được pháp luật quốc tế công nhận dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện thông qua hoạt động của các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) hoặc Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • B. Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
  • D. Bảo vệ công việc nội bộ của quốc gia.

Câu 21: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia có nghĩa vụ hành động cùng nhau để đối phó với các thách thức chung như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, hoặc dịch bệnh?

  • A. Không can thiệp nội bộ
  • B. Bình đẳng chủ quyền
  • C. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác
  • D. Giải quyết tranh chấp hòa bình

Câu 22: Tình huống: Một quốc gia ban hành luật quốc gia cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững, gây ô nhiễm nghiêm trọng vùng biển quốc tế. Hành động này của quốc gia đó, xét về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Pháp luật quốc gia sẽ ưu tiên áp dụng vì là luật nội bộ.
  • B. Pháp luật quốc tế không có thẩm quyền đối với các hành vi trong lãnh thổ quốc gia.
  • C. Không có hậu quả pháp lý quốc tế vì đây là vấn đề nội bộ.
  • D. Quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế do vi phạm nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế về bảo vệ môi trường biển.

Câu 23: Mặc dù không phải là nguồn luật chính thức, án lệ của các tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả hàng đầu vẫn được coi là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế vì:

  • A. Chúng giúp làm rõ, giải thích và chứng minh sự tồn tại của các nguyên tắc và quy phạm pháp luật quốc tế.
  • B. Chúng có tính ràng buộc pháp lý trực tiếp như điều ước quốc tế.
  • C. Chúng tạo ra các quy phạm pháp luật quốc tế mới.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo về mặt chính trị.

Câu 24: Tình huống: Một dân tộc đang sống dưới chế độ chiếm đóng nước ngoài mong muốn thành lập nhà nước độc lập của riêng mình thông qua con đường hòa bình và được cộng đồng quốc tế ủng hộ. Quyền nào của dân tộc này được pháp luật quốc tế bảo vệ?

  • A. Quyền bình đẳng chủ quyền.
  • B. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Quyền không can thiệp nội bộ.
  • D. Quyền hợp tác quốc tế.

Câu 25: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu thông qua:

  • A. Buộc các quốc gia phải áp dụng chế độ chính trị giống nhau.
  • B. Cho phép bất kỳ quốc gia nào can thiệp quân sự vào quốc gia khác khi xảy ra vi phạm nhân quyền.
  • C. Ban hành các công ước quốc tế về quyền con người và thiết lập các cơ chế giám sát việc thực hiện.
  • D. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia về quyền con người.

Câu 26: Một đặc điểm cơ bản của cơ chế thực thi pháp luật quốc tế, khác biệt với pháp luật quốc gia, là:

  • A. Thiếu một cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp tập trung có quyền lực cưỡng chế tuyệt đối.
  • B. Việc thực thi hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của một siêu cường.
  • C. Các quy định luôn được tự động áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • D. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới có quyền thực thi.

Câu 27: Lý do chính khiến các quốc gia, dù có chủ quyền, vẫn có xu hướng tuân thủ pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Sợ bị xâm lược bởi các quốc gia khác.
  • B. Do áp lực từ dư luận nội bộ.
  • C. Vì có một cảnh sát quốc tế có quyền lực cưỡng chế.
  • D. Để duy trì sự ổn định trong quan hệ quốc tế, bảo vệ lợi ích quốc gia, và xây dựng uy tín.

Câu 28: Tình huống: Quốc gia E và Quốc gia F ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế song phương. Sau đó, Quốc gia E ban hành một đạo luật nội địa có một số điều khoản mâu thuẫn với nghĩa vụ của mình trong hiệp định đã ký. Theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế và pháp luật của nhiều quốc gia, quy định nào có khả năng được ưu tiên áp dụng?

  • A. Luật nội địa mới ban hành.
  • B. Hiệp định quốc tế đã ký kết (theo nguyên tắc pacta sunt servanda và nguyên tắc ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế trong nhiều hệ thống pháp luật).
  • C. Án lệ của tòa án quốc gia.
  • D. Tập quán quốc tế liên quan.

Câu 29: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia hợp tác trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để đàm phán các hiệp định thương mại, giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy thương mại tự do?

  • A. Thúc đẩy và điều chỉnh quan hệ kinh tế quốc tế.
  • B. Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Giải quyết các vấn đề quân sự.
  • D. Thiết lập quan hệ văn hóa.

Câu 30: Tình huống: Một quốc gia đang phát triển mong muốn thu hút đầu tư nước ngoài. Quốc gia này quyết định gia nhập Công ước New York năm 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài Nước ngoài. Việc gia nhập công ước này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với quốc gia đó?

  • A. Giới hạn hoàn toàn chủ quyền kinh tế.
  • B. Chỉ giải quyết các tranh chấp về biên giới.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Buộc quốc gia phải áp dụng hệ thống pháp luật của các nước phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế, phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế, được xây dựng trên cơ sở sự thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng. Khái niệm này mô tả về:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chủ thể cơ bản và chủ yếu nhất của pháp luật quốc tế là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế quy định rằng mỗi quốc gia có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài. Đây là nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết và thực hiện một hiệp định về biến đổi khí hậu toàn cầu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã nêu trong điều ước. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tình huống: Liên Hợp Quốc cử phái đoàn gìn giữ hòa bình đến một quốc gia đang xảy ra xung đột nội bộ theo yêu cầu của chính phủ hợp pháp của quốc gia đó. Hành động này của Liên Hợp Quốc, với sự đồng ý của quốc gia sở tại, phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tập quán quốc tế được coi là một nguồn của pháp luật quốc tế khi nó đáp ứng hai yếu tố cấu thành cơ bản là:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tình huống: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi một số quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế. Tổ chức này có điều lệ riêng, cơ cấu tổ chức, và có khả năng ký kết các thỏa thuận với các quốc gia hoặc tổ chức khác. Điều này cho thấy tổ chức quốc tế liên chính phủ có tư cách là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa khi các quốc gia tuân thủ Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao năm 1961 để thiết lập và duy trì các cơ quan đại diện ngoại giao (Đại sứ quán) tại các quốc gia khác?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi pháp luật quốc gia được xây dựng hoặc sửa đổi để phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, điều này thể hiện khía cạnh nào của mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tình huống: Quốc gia C phát hiện một nhóm khủng bố hoạt động trên lãnh thổ Quốc gia D và chuẩn bị tấn công Quốc gia C. Quốc gia C tiến hành một cuộc tấn công quân sự vào căn cứ của nhóm khủng bố trên lãnh thổ Quốc gia D mà không có sự đồng ý của Quốc gia D và không có ủy quyền của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Hành động này của Quốc gia C có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tập quán quốc tế khác với điều ước quốc tế ở điểm nào về mặt hình thức?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các nghĩa vụ phát sinh từ pháp luật quốc tế một cách trung thực và đúng đắn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tình huống: Một quốc gia mới giành độc lập và tuyên bố chủ quyền đầy đủ đối với lãnh thổ và dân cư của mình, có quyền tự quyết định các vấn đề đối nội và đối ngoại. Quyền năng này của quốc gia được pháp luật quốc tế công nhận dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện thông qua hoạt động của các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) hoặc Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia có nghĩa vụ hành động cùng nhau để đối phó với các thách thức chung như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, hoặc dịch bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tình huống: Một quốc gia ban hành luật quốc gia cho phép khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững, gây ô nhiễm nghiêm trọng vùng biển quốc tế. Hành động này của quốc gia đó, xét về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, có thể dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mặc dù không phải là nguồn luật chính thức, án lệ của các tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả hàng đầu vẫn được coi là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế vì:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tình huống: Một dân tộc đang sống dưới chế độ chiếm đóng nước ngoài mong muốn thành lập nhà nước độc lập của riêng mình thông qua con đường hòa bình và được cộng đồng quốc tế ủng hộ. Quyền nào của dân tộc này được pháp luật quốc tế bảo vệ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người trên phạm vi toàn cầu thông qua:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một đặc điểm cơ bản của cơ chế thực thi pháp luật quốc tế, khác biệt với pháp luật quốc gia, là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lý do chính khiến các quốc gia, dù có chủ quyền, vẫn có xu hướng tuân thủ pháp luật quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tình huống: Quốc gia E và Quốc gia F ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế song phương. Sau đó, Quốc gia E ban hành một đạo luật nội địa có một số điều khoản mâu thuẫn với nghĩa vụ của mình trong hiệp định đã ký. Theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế và pháp luật của nhiều quốc gia, quy định nào có khả năng được ưu tiên áp dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia hợp tác trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để đàm phán các hiệp định thương mại, giải quyết tranh chấp thương mại và thúc đẩy thương mại tự do?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tình huống: Một quốc gia đang phát triển mong muốn thu hút đầu tư nước ngoài. Quốc gia này quyết định gia nhập Công ước New York năm 1958 về Công nhận và Thi hành Phán quyết Trọng tài Nước ngoài. Việc gia nhập công ước này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với quốc gia đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm điều phối toàn cầu cho hợp tác quốc tế, đồng thời là diễn đàn chính để các quốc gia thảo luận và giải quyết các vấn đề chung của nhân loại?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Liên hợp quốc (UN)
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB)

Câu 2: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn luật quốc tế quan trọng. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là gì?

  • A. Thỏa thuận miệng giữa các quốc gia về một vấn đề cụ thể.
  • B. Nghị quyết của một tổ chức quốc tế có tính ràng buộc pháp lý.
  • C. Thỏa thuận bằng văn bản được ký kết giữa các quốc gia và được luật pháp quốc tế điều chỉnh.
  • D. Tuyên bố chung của các quốc gia có giá trị đạo đức nhưng không mang tính pháp lý.

Câu 3: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia tự do sửa đổi cam kết quốc tế bất cứ khi nào có lợi cho quốc gia.
  • B. Khuyến khích các quốc gia chỉ thực hiện các cam kết quốc tế khi có sự giám sát của quốc tế.
  • C. Quy định các quốc gia có thể trì hoãn thực hiện cam kết quốc tế nếu gặp khó khăn về kinh tế.
  • D. Yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và thiện chí các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước quốc tế.

Câu 4: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, nguyên tắc chung thường được áp dụng là gì?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia, pháp luật quốc gia hoặc quốc tế sẽ được ưu tiên.
  • C. Pháp luật quốc tế có xu hướng được ưu tiên áp dụng trong các vấn đề liên quan đến quan hệ quốc tế.
  • D. Xung đột pháp luật quốc gia và quốc tế không bao giờ xảy ra trên thực tế.

Câu 5: Biện pháp ngoại giao nào sau đây được sử dụng để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hòa bình, thông qua việc bên thứ ba giúp các bên tranh chấp tìm kiếm giải pháp chung?

  • A. Đàm phán song phương
  • B. Trung gian hòa giải
  • C. Trọng tài quốc tế
  • D. Đối thoại trực tiếp

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu.
  • D. Nguyên tắc thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Câu 7: Chủ thể nào sau đây được công nhận là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • B. Các công ty đa quốc gia
  • C. Quốc gia (Nhà nước)
  • D. Cá nhân

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào?

  • A. Văn bản pháp luật được các quốc gia ký kết.
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Thực tiễn hành xử chung, được các quốc gia chấp nhận như luật.

Câu 9: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác"?

  • A. Phản đối chính sách thương mại của quốc gia khác trên diễn đàn quốc tế.
  • B. Hỗ trợ tài chính và vũ khí cho lực lượng nổi dậy vũ trang ở quốc gia khác.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho quốc gia khác bị thiên tai.
  • D. Ký kết hiệp định thương mại song phương với quốc gia khác.

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) - Cơ quan Giải quyết Tranh chấp
  • D. Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc

Câu 11: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Mọi dân tộc đều có quyền sử dụng vũ lực để giành độc lập.
  • B. Các quốc gia lớn có quyền quyết định vận mệnh của các dân tộc nhỏ hơn.
  • C. Mỗi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển của mình.
  • D. Chỉ những dân tộc đã có nhà nước mới có quyền tự quyết.

Câu 12: Hình thức xử lý vi phạm pháp luật quốc tế nào mang tính chất cưỡng chế tập thể từ cộng đồng quốc tế, thường được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc áp dụng?

  • A. Biện pháp trừng phạt cá nhân
  • B. Cảnh cáo ngoại giao
  • C. Tuyên bố lên án
  • D. Cấm vận kinh tế

Câu 13: Luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của luật quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực chính trị và quân sự.
  • B. Chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • C. Trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế.
  • D. Chỉ trong lĩnh vực bảo vệ quyền con người.

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Đàm phán hòa bình giữa hai quốc gia.
  • C. Yêu cầu Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc can thiệp quân sự.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý ở khu vực tranh chấp.

Câu 15: Điều ước quốc tế song phương là gì?

  • A. Điều ước được ký kết giữa hai quốc gia.
  • B. Điều ước được ký kết bởi tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Điều ước chỉ liên quan đến vấn đề kinh tế.
  • D. Điều ước do Liên hợp quốc soạn thảo.

Câu 16: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ (NGO) ở điểm nào?

  • A. Tổ chức liên chính phủ hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận, NGO hoạt động phi lợi nhuận.
  • B. Tổ chức liên chính phủ có phạm vi hoạt động quốc gia, NGO có phạm vi quốc tế.
  • C. Tổ chức liên chính phủ do cá nhân thành lập, NGO do chính phủ thành lập.
  • D. Tổ chức liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia, NGO là tổ chức tư nhân.

Câu 17: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế mà quốc gia đó phải gánh chịu là gì?

  • A. Không phải chịu bất kỳ trách nhiệm nào vì luật quốc tế không có tính cưỡng chế.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm về mặt đạo đức, không có trách nhiệm pháp lý.
  • C. Phải chịu trách nhiệm pháp lý và có nghĩa vụ khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại.
  • D. Trách nhiệm pháp lý chỉ do các tổ chức quốc tế quyết định.

Câu 18: Nội dung nào sau đây là một ví dụ về "nguyên tắc chung của luật pháp được các quốc gia văn minh công nhận", một nguồn của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải trên biển cả.
  • B. Nguyên tắc thiện chí (good faith).
  • C. Nguyên tắc ưu đãi tối huệ quốc trong thương mại.
  • D. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ khí hạt nhân.

Câu 19: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân có thể trở thành chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

  • A. Cá nhân là chủ thể chính và quan trọng nhất của luật quốc tế.
  • B. Cá nhân không bao giờ được coi là chủ thể của luật quốc tế.
  • C. Cá nhân chỉ là chủ thể của luật quốc tế trong thời chiến.
  • D. Cá nhân có thể có một số quyền và nghĩa vụ nhất định theo luật quốc tế trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 20: Tuyên bố về "tội ác diệt chủng" được xem là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

  • A. Do pháp luật quốc gia ngày càng trở nên yếu kém.
  • B. Do các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
  • C. Do các quốc gia muốn hạn chế quyền lực của các tổ chức quốc tế.
  • D. Do luật quốc tế có tính cưỡng chế cao hơn luật quốc gia.

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Pháp luật quốc gia là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ có hiệu lực khi được pháp luật quốc gia cho phép.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương tác, bổ sung và ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 23: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc

Câu 24: Hành vi "xâm lược lãnh thổ" của một quốc gia đối với quốc gia khác bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 25: Trong luật quốc tế, khái niệm "chủ quyền quốc gia" bao gồm nội dung cơ bản nào?

  • A. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ và độc lập trong quan hệ quốc tế.
  • C. Quyền ưu tiên trong thương mại quốc tế.
  • D. Quyền sở hữu chung tài sản của nhân loại.

Câu 26: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây không trực tiếp dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế?

  • A. Ký kết hiệp định thương mại tự do.
  • B. Tham gia tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Thực hiện dự án hợp tác phát triển kinh tế.
  • D. Giao lưu văn hóa và thể thao giữa các quốc gia.

Câu 27: Điều kiện tiên quyết để một quốc gia trở thành thành viên của Liên hợp quốc là gì?

  • A. Có tiềm lực kinh tế mạnh mẽ.
  • B. Có quân đội hùng mạnh.
  • C. Là quốc gia yêu chuộng hòa bình và chấp nhận các nghĩa vụ của Hiến chương Liên hợp quốc.
  • D. Được tất cả các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an đồng ý.

Câu 28: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, điều ước đó có hiệu lực pháp lý không?

  • A. Vẫn có hiệu lực pháp lý cho đến khi bị quốc gia thành viên phản đối.
  • B. Không có hiệu lực pháp lý vì trái với các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế.
  • C. Chỉ mất hiệu lực pháp lý sau khi được Tòa án Công lý Quốc tế tuyên bố.
  • D. Vẫn có hiệu lực pháp lý nhưng phải được sửa đổi trong thời gian sớm nhất.

Câu 29: Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)

Câu 30: Nội dung nào sau đây không phải là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế được đề cập trong Hiến chương Liên hợp quốc?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hoà bình.
  • C. Nguyên tắc tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hay đe doạ dùng vũ lực trong các quan hệ quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tổ chức nào sau đây được xem là trung tâm điều phối toàn cầu cho hợp tác quốc tế, đồng thời là diễn đàn chính để các quốc gia thảo luận và giải quyết các vấn đề chung của nhân loại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điều ước quốc tế là một trong những nguồn luật quốc tế quan trọng. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều ước quốc tế được định nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa như thế nào trong pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, nguyên tắc chung thường được áp dụng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp ngoại giao nào sau đây được sử dụng để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hòa bình, thông qua việc bên thứ ba giúp các bên tranh chấp tìm kiếm giải pháp chung?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chủ thể nào sau đây được công nhận là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của luật quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hình thức xử lý vi phạm pháp luật quốc tế nào mang tính chất cưỡng chế tập thể từ cộng đồng quốc tế, thường được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc áp dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của luật quốc tế trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Theo pháp luật quốc tế, biện pháp giải quyết tranh chấp nào được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Điều ước quốc tế song phương là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tổ chức quốc tế liên chính phủ khác với tổ chức phi chính phủ (NGO) ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế mà quốc gia đó phải gánh chịu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nội dung nào sau đây là một ví dụ về 'nguyên tắc chung của luật pháp được các quốc gia văn minh công nhận', một nguồn của luật quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân có thể trở thành chủ thể của luật quốc tế trong phạm vi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tuyên bố về 'tội ác diệt chủng' được xem là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng vì lý do nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hành vi 'xâm lược lãnh thổ' của một quốc gia đối với quốc gia khác bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong luật quốc tế, khái niệm 'chủ quyền quốc gia' bao gồm nội dung cơ bản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây không trực tiếp dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều kiện tiên quyết để một quốc gia trở thành thành viên của Liên hợp quốc là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, điều ước đó có hiệu lực pháp lý không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tổ chức quốc tế nào sau đây có vai trò thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại trên phạm vi toàn cầu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nội dung nào sau đây không phải là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế được đề cập trong Hiến chương Liên hợp quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên nền tảng pháp lý nào?

  • A. Luật quốc gia của các nước thành viên
  • B. Tập quán thương mại quốc tế
  • C. Quyết định của Liên Hợp Quốc
  • D. Hiệp định Marrakech thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới

Câu 2: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta Sunt Servanda) thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự ưu tiên của luật quốc gia so với luật quốc tế
  • B. Nghĩa vụ ràng buộc các quốc gia phải tuân thủ điều ước quốc tế đã ký kết
  • C. Quyền của quốc gia đơn phương chấm dứt điều ước quốc tế
  • D. Khả năng can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác khi cần thiết

Câu 3: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, cách thức giải quyết phổ biến là gì?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng
  • B. Điều ước quốc tế chỉ được áp dụng khi được luật quốc gia cho phép
  • C. Quốc gia cần điều chỉnh luật quốc gia để phù hợp với điều ước quốc tế
  • D. Vấn đề được giải quyết thông qua trưng cầu dân ý quốc tế

Câu 4: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia tiến hành xâm lược quân sự vào lãnh thổ của quốc gia láng giềng
  • B. Một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để tự vệ
  • C. Các quốc gia hợp tác quân sự để chống khủng bố
  • D. Liên Hợp Quốc sử dụng lực lượng gìn giữ hòa bình tại khu vực xung đột

Câu 5: Cơ chế "giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình" trong pháp luật quốc tế bao gồm những phương thức nào?

  • A. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế và tuyên truyền trên truyền thông
  • B. Đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài và tòa án quốc tế
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt đơn phương và đa phương
  • D. Tổ chức các cuộc biểu tình và gây áp lực dư luận quốc tế

Câu 6: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị giữa các quốc gia
  • B. Quyền lực tối cao của các tổ chức quốc tế
  • C. Tính hiệu quả của các biện pháp can thiệp nhân đạo
  • D. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc

Câu 7: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

  • A. Chỉ điều ước song phương mới có tính ràng buộc pháp lý
  • B. Điều ước đa phương luôn có giá trị pháp lý cao hơn
  • C. Số lượng quốc gia hoặc chủ thể tham gia ký kết
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản điều ước

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Văn bản pháp luật được các tổ chức quốc tế ban hành
  • B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận rộng rãi
  • C. Ý kiến pháp lý của các học giả và chuyên gia luật quốc tế
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • B. Bảo vệ lợi ích riêng của từng quốc gia
  • C. Tăng cường sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác toàn cầu

Câu 10: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa pháp lý gì?

  • A. Điều ước quốc tế đó có hiệu lực ngay lập tức trên toàn thế giới
  • B. Quốc gia có quyền thay đổi nội dung của điều ước quốc tế
  • C. Quốc gia chính thức chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế
  • D. Điều ước quốc tế trở thành một phần của luật quốc tế tục quán

Câu 11: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô hay sức mạnh
  • B. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng
  • C. Chỉ các quốc gia có nền kinh tế phát triển mới được hưởng chủ quyền đầy đủ
  • D. Chủ quyền quốc gia chỉ có giá trị trong phạm vi lãnh thổ quốc gia

Câu 12: Luật pháp quốc tế có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Chỉ tập trung vào việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, không liên quan đến quyền con người
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người và cơ chế giám sát việc thực hiện
  • C. Ủy thác hoàn toàn việc bảo vệ quyền con người cho luật pháp quốc gia
  • D. Chỉ can thiệp vào vấn đề nhân quyền khi có yêu cầu từ Liên Hợp Quốc

Câu 13: Trong tình huống tranh chấp lãnh thổ trên biển, quốc gia nên ưu tiên sử dụng biện pháp giải quyết nào theo pháp luật quốc tế?

  • A. Tăng cường hiện diện quân sự để khẳng định chủ quyền
  • B. Đơn phương tuyên bố chủ quyền và thực thi pháp luật quốc gia
  • C. Đàm phán và các biện pháp hòa bình khác như trọng tài hoặc tòa án quốc tế
  • D. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ các quốc gia đồng minh

Câu 14: Điều khoản "dự trữ" (reservation) trong điều ước quốc tế cho phép quốc gia thành viên làm gì?

  • A. Sửa đổi toàn bộ nội dung của điều ước quốc tế
  • B. Từ chối thực hiện hoàn toàn điều ước quốc tế
  • C. Áp dụng điều ước quốc tế một cách tùy tiện
  • D. Loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước quốc tế đối với quốc gia đó

Câu 15: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển và hệ thống hóa pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Liên Hợp Quốc (United Nations)
  • C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "hợp tác quốc tế" giữa các quốc gia theo pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia áp đặt lệnh cấm vận thương mại đối với quốc gia khác
  • B. Các quốc gia cạnh tranh nhau để thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Các quốc gia cùng nhau nghiên cứu và ứng phó với biến đổi khí hậu
  • D. Một quốc gia tăng cường kiểm soát biên giới để hạn chế nhập cư

Câu 17: Khái niệm "chủ thể của luật quốc tế" bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ, và trong một số trường hợp, các thực thể khác
  • B. Chỉ có quốc gia và các tập đoàn kinh tế đa quốc gia
  • C. Tất cả các tổ chức phi chính phủ và cá nhân
  • D. Chỉ các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc

Câu 18: Nguyên tắc "quyền tự quyết của dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc thuộc địa?

  • A. Các dân tộc thuộc địa phải tuân theo sự quản lý của quốc gia bảo hộ
  • B. Dân tộc thuộc địa có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển và hình thức nhà nước của mình
  • C. Quyền tự quyết chỉ áp dụng cho các quốc gia độc lập
  • D. Dân tộc thuộc địa không có quyền tham gia vào quan hệ quốc tế

Câu 19: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền giải quyết loại tranh chấp nào?

  • A. Tranh chấp thương mại giữa các công ty đa quốc gia
  • B. Vụ án hình sự quốc tế liên quan đến tội phạm cá nhân
  • C. Tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia
  • D. Khiếu nại của cá nhân về vi phạm quyền con người

Câu 20: Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc quản lý các vùng biển quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia ven biển tự do khai thác tài nguyên biển
  • B. Không có vai trò gì, việc quản lý biển quốc tế do các quốc gia tự thỏa thuận
  • C. Chỉ giới hạn hoạt động quân sự trên biển quốc tế
  • D. Thiết lập các quy tắc về sử dụng, bảo tồn tài nguyên và bảo vệ môi trường biển

Câu 21: Điều gì phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế có tính cưỡng chế cao hơn pháp luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc tế được tạo ra bởi sự thỏa thuận giữa các quốc gia, còn pháp luật quốc gia do cơ quan lập pháp quốc gia ban hành
  • C. Pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, còn pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ trong nội bộ quốc gia
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia

Câu 22: Theo pháp luật quốc tế, "người tị nạn" được định nghĩa như thế nào?

  • A. Người di cư tự do từ quốc gia này sang quốc gia khác
  • B. Người bị buộc phải rời bỏ quốc gia của mình vì lý do kinh tế
  • C. Người rời bỏ quốc gia do lo sợ bị đàn áp vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị hoặc thành viên của một nhóm xã hội cụ thể
  • D. Người xin tị nạn kinh tế để tìm kiếm việc làm ở nước ngoài

Câu 23: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu
  • B. Khuyến khích các quốc gia bảo hộ nền kinh tế trong nước
  • C. Cho phép phân biệt đối xử dựa trên lý do chính trị
  • D. Yêu cầu các quốc gia đối xử bình đẳng với hàng hóa và dịch vụ của các quốc gia khác

Câu 24: Hình thức xử lý nào được áp dụng cho các cá nhân phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng như tội diệt chủng?

  • A. Xét xử tại Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) hoặc các tòa án hình sự quốc tế đặc biệt
  • B. Chỉ bị xử lý theo pháp luật quốc gia của quốc gia nơi tội phạm xảy ra
  • C. Được miễn trừ trách nhiệm hình sự nếu hành động nhân danh quốc gia
  • D. Xử lý thông qua biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia liên quan

Câu 25: Trong luật pháp quốc tế, khái niệm "lãnh thổ quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm phần đất liền và vùng biển tiếp giáp
  • B. Đất liền, vùng trời, vùng biển (nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa) và lòng đất dưới chúng
  • C. Bao gồm cả vùng lãnh thổ phụ thuộc và các căn cứ quân sự ở nước ngoài
  • D. Chỉ giới hạn ở phần lãnh thổ được Liên Hợp Quốc công nhận

Câu 26: Vai trò của luật quốc tế trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu là gì?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vấn đề môi trường do các quốc gia tự giải quyết
  • B. Chỉ đưa ra các khuyến nghị chung, không có tính ràng buộc pháp lý
  • C. Thiết lập các khuôn khổ pháp lý, tiêu chuẩn và cơ chế hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường ở các quốc gia phát triển

Câu 27: Điều ước quốc tế có thể chấm dứt hiệu lực trong trường hợp nào?

  • A. Khi một quốc gia thành viên đơn phương tuyên bố rút khỏi
  • B. Khi chính phủ của một quốc gia thành viên thay đổi
  • C. Sau một thời gian nhất định, bất kể có thỏa thuận hay không
  • D. Theo thỏa thuận của các quốc gia thành viên hoặc do vi phạm cơ bản điều ước

Câu 28: Nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" có giới hạn nào không?

  • A. Không có giới hạn, luôn phải giải quyết bằng biện pháp hòa bình trong mọi trường hợp
  • B. Có giới hạn trong trường hợp tự vệ chính đáng theo Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • C. Giới hạn khi tranh chấp liên quan đến lợi ích quốc gia cốt lõi
  • D. Chỉ áp dụng cho tranh chấp kinh tế, không áp dụng cho tranh chấp chính trị

Câu 29: Để một quy tắc tập quán quốc tế được công nhận, cần có những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần thực tiễn hành xử của một số quốc gia lớn
  • B. Phải được ghi thành văn bản và công bố rộng rãi
  • C. Thực tiễn hành xử chung của các quốc gia và sự thừa nhận của cộng đồng quốc tế về tính pháp lý của quy tắc đó (opinio juris)
  • D. Được phê chuẩn bởi Đại hội đồng Liên Hợp Quốc

Câu 30: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Quốc gia nội luật hóa các điều ước quốc tế vào hệ thống pháp luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc tế trực tiếp thay thế pháp luật quốc gia trong mọi lĩnh vực
  • C. Luật quốc gia chi phối hoàn toàn việc thực thi pháp luật quốc tế
  • D. Pháp luật quốc tế và quốc gia hoạt động hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên nền tảng pháp lý nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta Sunt Servanda) thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, cách thức giải quyết phổ biến là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Cơ chế 'giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình' trong pháp luật quốc tế bao gồm những phương thức nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, hành động này có ý nghĩa pháp lý gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Luật pháp quốc tế có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ quyền con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong tình huống tranh chấp lãnh thổ trên biển, quốc gia nên ưu tiên sử dụng biện pháp giải quyết nào theo pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Điều khoản 'dự trữ' (reservation) trong điều ước quốc tế cho phép quốc gia thành viên làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển và hệ thống hóa pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'hợp tác quốc tế' giữa các quốc gia theo pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khái niệm 'chủ thể của luật quốc tế' bao gồm những đối tượng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nguyên tắc 'quyền tự quyết của dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc thuộc địa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thẩm quyền giải quyết loại tranh chấp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Pháp luật quốc tế có vai trò như thế nào trong việc quản lý các vùng biển quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điều gì phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo pháp luật quốc tế, 'người tị nạn' được định nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình thức xử lý nào được áp dụng cho các cá nhân phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng như tội diệt chủng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong luật pháp quốc tế, khái niệm 'lãnh thổ quốc gia' bao gồm những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vai trò của luật quốc tế trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điều ước quốc tế có thể chấm dứt hiệu lực trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' có giới hạn nào không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để một quy tắc tập quán quốc tế được công nhận, cần có những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia có chủ quyền và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế, hình thành trên cơ sở thỏa thuận và bình đẳng, được gọi là gì?

  • A. Luật so sánh
  • B. Công pháp quốc gia
  • C. Tư pháp quốc tế
  • D. Pháp luật quốc tế

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ

Câu 3: Một quốc gia ban hành luật mới về bảo vệ môi trường biển, trong đó áp dụng các tiêu chuẩn về xả thải nghiêm ngặt hơn so với quy định tối thiểu của một công ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia góp phần phát triển và hoàn thiện pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế hoàn toàn phụ thuộc vào pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn phải giống hệt pháp luật quốc tế.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia trong trường hợp này.

Câu 4: Quốc gia C đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Một tổ chức quốc tế về tài chính đề nghị hỗ trợ nhưng kèm theo điều kiện quốc gia C phải thay đổi toàn bộ hệ thống chính trị hiện hành. Nếu quốc gia C từ chối yêu cầu thay đổi hệ thống chính trị, họ đang viện dẫn nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 5: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế
  • C. Ngăn chặn xung đột nội bộ quốc gia
  • D. Thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia

Câu 6: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể cơ bản và quan trọng nhất là:

  • A. Quốc gia có chủ quyền
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs)
  • D. Cá nhân

Câu 7: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Các cam kết quốc tế phải được thực hiện một cách thiện chí.
  • C. Không được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Tranh chấp phải giải quyết bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Một quốc gia ven biển tuyên bố chủ quyền đối với vùng biển cách đường cơ sở 200 hải lý, bao gồm cả quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Vùng biển này, theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, được gọi là gì?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa

Câu 9: Quốc gia D đang có ý định sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia láng giềng E bằng cách sử dụng lực lượng quân sự. Hành động này, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong các quan hệ quốc tế
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 10: Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện các quy định của điều ước đó trên lãnh thổ của mình. Mối quan hệ này thể hiện:

  • A. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới chịu sự điều chỉnh của pháp luật quốc tế.

Câu 11: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia

Câu 12: Vai trò nào dưới đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • C. Điều chỉnh trực tiếp các quan hệ dân sự, hình sự giữa công dân của một quốc gia.
  • D. Thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các chủ thể quốc tế.

Câu 13: Một dân tộc đang đấu tranh giành độc lập và thành lập nhà nước riêng trên lãnh thổ của mình. Theo pháp luật quốc tế, dân tộc này có thể được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế trong một phạm vi nhất định, dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình

Câu 14: Khi hai quốc gia cùng tham gia một dự án chung về nghiên cứu khoa học vũ trụ vì lợi ích chung của nhân loại, hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác

Câu 15: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc gia.
  • B. Hai hệ thống pháp luật này ảnh hưởng và thúc đẩy sự phát triển lẫn nhau.
  • C. Pháp luật quốc gia chỉ là bản sao của pháp luật quốc tế.
  • D. Chúng tồn tại song song và không có bất kỳ liên hệ nào.

Câu 16: Quốc gia F và Quốc gia G có tranh chấp về việc sử dụng nguồn nước chung của một con sông chảy qua lãnh thổ cả hai nước. Theo pháp luật quốc tế, phương pháp giải quyết nào dưới đây được khuyến khích ưu tiên sử dụng?

  • A. Đàm phán trực tiếp giữa hai quốc gia.
  • B. Sử dụng lực lượng quân sự để bảo vệ lợi ích.
  • C. Đơn phương tuyên bố chủ quyền toàn bộ nguồn nước.
  • D. Nhờ một cường quốc thứ ba can thiệp bằng vũ lực.

Câu 17: Một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu có hiệu lực. Các quốc gia thành viên cần phải làm gì để đảm bảo việc thực hiện hiệu quả điều ước này trong phạm vi lãnh thổ của mình?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia khác về việc gia nhập.
  • B. Không cần làm gì vì điều ước quốc tế tự động áp dụng.
  • C. Sửa đổi hoặc ban hành mới các quy định pháp luật quốc gia cho phù hợp với điều ước.
  • D. Chỉ thực hiện khi có sự giám sát trực tiếp từ Liên hợp quốc.

Câu 18: Quốc gia H cung cấp hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp cho Quốc gia I đang chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai, mặc dù hai nước không có hiệp định song phương cụ thể về vấn đề này. Hành động này thể hiện tinh thần của nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới là:

  • A. Cho phép các quốc gia mạnh can thiệp vào quốc gia yếu.
  • B. Cung cấp cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Khuyến khích chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế, không áp dụng cho quốc gia.

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, nhận định nào sau đây là SAI?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để quốc gia xây dựng luật nội địa phù hợp.
  • B. Pháp luật quốc gia có thể là nguồn, là nền tảng cho sự phát triển của pháp luật quốc tế.
  • C. Quan hệ giữa hai hệ thống pháp luật này là quan hệ biện chứng.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 21: Quốc gia K, một quốc gia không có biển, muốn tham gia một công ước quốc tế về sử dụng biển. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia K có quyền bình đẳng với các quốc gia ven biển trong quá trình đàm phán và ký kết công ước này không?

  • A. Có, dựa trên nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Không, vì Quốc gia K không có lợi ích trực tiếp về biển.
  • C. Chỉ khi được các quốc gia ven biển cho phép.
  • D. Chỉ có quyền tham gia với tư cách quan sát viên, không có quyền biểu quyết bình đẳng.

Câu 22: Một tổ chức khủng bố hoạt động trên lãnh thổ Quốc gia L thực hiện các cuộc tấn công nhằm vào Quốc gia M. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia L có thể phải chịu trách nhiệm trong trường hợp nào?

  • A. Luôn phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về mọi hành động của tổ chức đó.
  • B. Không bao giờ phải chịu trách nhiệm vì tổ chức đó không phải là cơ quan nhà nước.
  • C. Có thể phải chịu trách nhiệm nếu không thực hiện nghĩa vụ ngăn chặn tổ chức đó sử dụng lãnh thổ để tấn công quốc gia khác.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm khi trực tiếp chỉ đạo các cuộc tấn công.

Câu 23: Pháp luật quốc tế không có cơ quan cảnh sát hoặc tòa án có thẩm quyền tuyệt đối để cưỡng chế thi hành. Tuy nhiên, nó vẫn có hiệu lực và được các quốc gia tuân thủ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự tự nguyện, thỏa thuận và lợi ích chung của các quốc gia.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của một vài cường quốc.
  • C. Khả năng áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế của một tổ chức duy nhất.
  • D. Việc mỗi quốc gia có quân đội riêng để tự bảo vệ.

Câu 24: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải tôn trọng sự lựa chọn về con đường phát triển của các dân tộc và không được sử dụng vũ lực để ngăn cản quyền tự quyết của họ?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 25: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, nhưng sau đó ban hành một luật nội địa trái với nội dung của điều ước đó. Hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 26: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò nào trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các quốc gia.
  • C. Chỉ bảo vệ lợi ích của các nước phát triển.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của chủ quyền quốc gia.

Câu 27: Khi Liên hợp quốc gửi lực lượng gìn giữ hòa bình đến một khu vực xung đột theo đề nghị của chính phủ hợp pháp tại đó, hành động này có thể được xem là phù hợp với nguyên tắc nào?

  • A. Vi phạm nguyên tắc không can thiệp vì có sự hiện diện của lực lượng nước ngoài.
  • B. Phù hợp với nguyên tắc không can thiệp (nếu có sự đồng ý của quốc gia) và giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Luôn vi phạm nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • D. Chỉ thể hiện nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 28: Phân biệt pháp luật quốc tế và tư pháp quốc tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Pháp luật quốc tế là luật công, tư pháp quốc tế là luật tư.
  • B. Pháp luật quốc tế do quốc gia ban hành, tư pháp quốc tế do tổ chức quốc tế ban hành.
  • C. Đối tượng điều chỉnh: Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể luật quốc tế; Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.
  • D. Pháp luật quốc tế có tính ràng buộc, tư pháp quốc tế không có tính ràng buộc.

Câu 29: Trong pháp luật quốc tế, khái niệm "chủ quyền quốc gia" có ý nghĩa như thế nào đối với các nguyên tắc cơ bản?

  • A. Là nền tảng cho sự tồn tại và áp dụng của các nguyên tắc cơ bản.
  • B. Làm cho pháp luật quốc tế không có tính ràng buộc.
  • C. Chỉ liên quan đến nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • D. Là trở ngại cho việc hợp tác quốc tế.

Câu 30: Một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và cam kết nội luật hóa các quy định về dẫn độ tội phạm. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế chủ quyền quốc gia.
  • C. Điều chỉnh trực tiếp hành vi của cá nhân phạm tội.
  • D. Là cơ sở để các quốc gia hợp tác và hoàn thiện pháp luật quốc gia trong lĩnh vực quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia có chủ quyền và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế, hình thành trên cơ sở thỏa thuận và bình đẳng, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một quốc gia ban hành luật mới về bảo vệ môi trường biển, trong đó áp dụng các tiêu chuẩn về xả thải nghiêm ngặt hơn so với quy định tối thiểu của một công ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quốc gia C đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Một tổ chức quốc tế về tài chính đề nghị hỗ trợ nhưng kèm theo điều kiện quốc gia C phải thay đổi toàn bộ hệ thống chính trị hiện hành. Nếu quốc gia C từ chối yêu cầu thay đổi hệ thống chính trị, họ đang viện dẫn nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể cơ bản và quan trọng nhất là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một quốc gia ven biển tuyên bố chủ quyền đối với vùng biển cách đường cơ sở 200 hải lý, bao gồm cả quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Vùng biển này, theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quốc gia D đang có ý định sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia láng giềng E bằng cách sử dụng lực lượng quân sự. Hành động này, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện các quy định của điều ước đó trên lãnh thổ của mình. Mối quan hệ này thể hiện:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vai trò nào dưới đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một dân tộc đang đấu tranh giành độc lập và thành lập nhà nước riêng trên lãnh thổ của mình. Theo pháp luật quốc tế, dân tộc này có thể được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế trong một phạm vi nhất định, dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi hai quốc gia cùng tham gia một dự án chung về nghiên cứu khoa học vũ trụ vì lợi ích chung của nhân loại, hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quốc gia F và Quốc gia G có tranh chấp về việc sử dụng nguồn nước chung của một con sông chảy qua lãnh thổ cả hai nước. Theo pháp luật quốc tế, phương pháp giải quyết nào dưới đây được khuyến khích ưu tiên sử dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu có hiệu lực. Các quốc gia thành viên cần phải làm gì để đảm bảo việc thực hiện hiệu quả điều ước này trong phạm vi lãnh thổ của mình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quốc gia H cung cấp hỗ trợ nhân đạo khẩn cấp cho Quốc gia I đang chịu ảnh hưởng nặng nề của thiên tai, mặc dù hai nước không có hiệp định song phương cụ thể về vấn đề này. Hành động này thể hiện tinh thần của nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, nhận định nào sau đây là SAI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quốc gia K, một quốc gia không có biển, muốn tham gia một công ước quốc tế về sử dụng biển. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia K có quyền bình đẳng với các quốc gia ven biển trong quá trình đàm phán và ký kết công ước này không?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một tổ chức khủng bố hoạt động trên lãnh thổ Quốc gia L thực hiện các cuộc tấn công nhằm vào Quốc gia M. Theo pháp luật quốc tế, Quốc gia L có thể phải chịu trách nhiệm trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Pháp luật quốc tế không có cơ quan cảnh sát hoặc tòa án có thẩm quyền tuyệt đối để cưỡng chế thi hành. Tuy nhiên, nó vẫn có hiệu lực và được các quốc gia tuân thủ chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải tôn trọng sự lựa chọn về con đường phát triển của các dân tộc và không được sử dụng vũ lực để ngăn cản quyền tự quyết của họ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, nhưng sau đó ban hành một luật nội địa trái với nội dung của điều ước đó. Hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò nào trở nên ngày càng quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi Liên hợp quốc gửi lực lượng gìn giữ hòa bình đến một khu vực xung đột theo đề nghị của chính phủ hợp pháp tại đó, hành động này có thể được xem là phù hợp với nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân biệt pháp luật quốc tế và tư pháp quốc tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong pháp luật quốc tế, khái niệm 'chủ quyền quốc gia' có ý nghĩa như thế nào đối với các nguyên tắc cơ bản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và cam kết nội luật hóa các quy định về dẫn độ tội phạm. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Có quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
  • B. Hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn phải tuân thủ tuyệt đối pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ là khuyến nghị, không có giá trị ràng buộc với pháp luật quốc gia.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định tất cả các quốc gia đều có chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn trên lãnh thổ của mình, có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và không bị bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của Quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 4: Khi một quốc gia tham gia kí kết một điều ước quốc tế, sau đó quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và thiện chí các cam kết đã thỏa thuận trong điều ước đó. Đây là biểu hiện của nguyên tắc cơ bản nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 5: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong các vấn đề liên quan đến người nước ngoài.
  • B. Điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế trong mọi lĩnh vực.
  • C. Thiết lập một chính phủ thế giới duy nhất có quyền lực tối cao trên tất cả các quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế, không áp dụng cho các quốc gia độc lập.

Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, được hình thành thông qua sự thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều chủ thể pháp luật quốc tế nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế là gì?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần sự thực hành lặp đi lặp lại của một quốc gia duy nhất.
  • B. Chỉ cần sự thỏa thuận bằng văn bản giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ cần ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.
  • D. Sự thực hành lặp đi lặp lại, nhất quán của các chủ thể và sự thừa nhận thực hành đó là luật pháp.

Câu 8: Tại sao các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và học thuyết của các luật gia có uy tín lại được xem là "phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật", chứ không phải là nguồn chính của pháp luật quốc tế?

  • A. Vì chúng có giá trị ràng buộc cao hơn điều ước và tập quán quốc tế.
  • B. Vì chúng là nguồn duy nhất tạo ra quy phạm pháp luật mới.
  • C. Vì chúng không tự tạo ra quy phạm pháp luật mới mà chỉ giúp xác định và diễn giải các quy phạm đã tồn tại.
  • D. Vì chúng chỉ áp dụng cho các quốc gia đã đồng ý sử dụng chúng.

Câu 9: Trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có vai trò gì đối với pháp luật quốc gia?

  • A. Luôn ghi đè và thay thế mọi quy định của pháp luật quốc gia khi có mâu thuẫn.
  • B. Là cơ sở, tiền đề để xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Chỉ có vai trò tham khảo, không có ảnh hưởng thực tế đến pháp luật quốc gia.
  • D. Được xây dựng hoàn toàn dựa trên pháp luật quốc gia của các nước lớn.

Câu 10: Quốc gia X kí kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia X ban hành luật nội địa mới quy định chặt chẽ hơn về xử lý chất thải công nghiệp để đáp ứng các cam kết trong điều ước. Hành động này của Quốc gia X thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế làm suy yếu chủ quyền lập pháp của quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn tách biệt.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 11: Khái niệm nào sau đây được định nghĩa là "hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng"?

  • A. Luật hành chính quốc gia.
  • B. Luật so sánh.
  • C. Pháp luật quốc tế.
  • D. Công pháp quốc gia.

Câu 12: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Cho phép bất kỳ quốc gia nào can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu thấy cần thiết.
  • B. Bảo vệ chủ quyền và độc lập chính trị của các quốc gia, góp phần duy trì hòa bình.
  • C. Khuyến khích các quốc gia gây ảnh hưởng lên chính sách đối nội của nước khác.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.

Câu 13: Quốc gia Y đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Một số quốc gia láng giềng đề nghị gửi quân đội vào để "giúp ổn định tình hình" mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ Quốc gia Y. Hành động này, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 14: Pháp luật quốc tế góp phần thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực chính trị và ngoại giao.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực văn hóa và khoa học kỹ thuật.
  • D. Hầu hết các lĩnh vực của đời sống quốc tế như kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, môi trường, v.v.

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện qua sự tác động hai chiều như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia, không ngược lại.
  • B. Pháp luật quốc gia chỉ ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế, không ngược lại.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở hoàn thiện pháp luật quốc gia và pháp luật quốc gia góp phần hình thành, phát triển pháp luật quốc tế.
  • D. Hai hệ thống này không có bất kỳ sự tác động nào lẫn nhau.

Câu 16: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là nguyên tắc cơ bản và tối quan trọng trong pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Vì nó cho phép các quốc gia lớn áp đặt ý chí lên các quốc gia nhỏ.
  • B. Vì các biện pháp hòa bình luôn nhanh chóng và hiệu quả hơn biện pháp vũ lực.
  • C. Vì nó là cách duy nhất để các quốc gia thể hiện sức mạnh ngoại giao.
  • D. Vì nó nhằm ngăn chặn xung đột vũ trang, duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 17: Khi có sự khác biệt giữa một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là gì (theo pháp luật Việt Nam)?

  • A. Luôn áp dụng quy định của văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam.
  • B. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp quy định khác.
  • C. Cơ quan có thẩm quyền sẽ lựa chọn áp dụng quy định nào thấy thuận lợi hơn.
  • D. Cả hai quy định đều có giá trị ngang nhau và được áp dụng song song.

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của các dân tộc bị áp bức có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển của mình, thành lập nhà nước độc lập hoặc liên kết với các quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 19: Việc các quốc gia cùng nhau xây dựng và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường biển (ví dụ: Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982) là minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở duy nhất để phân định biên giới lãnh thổ.
  • B. Chỉ giải quyết các tranh chấp liên quan đến thương mại.
  • C. Thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Cho phép các quốc gia mạnh hơn áp đặt quy định lên các quốc gia yếu hơn.

Câu 20: Giả sử một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (ví dụ: sử dụng vũ lực xâm lược quốc gia khác). Hậu quả pháp lý quốc tế nào có thể xảy ra đối với quốc gia vi phạm?

  • A. Không có hậu quả pháp lý nào vì không có cơ quan thực thi quyền lực tối cao.
  • B. Chỉ bị lên án về mặt đạo đức bởi các quốc gia khác.
  • C. Chỉ phải bồi thường thiệt hại nếu quốc gia bị hại chứng minh được thiệt hại.
  • D. Phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế, có thể bao gồm chấm dứt hành vi vi phạm, bồi thường, và các biện pháp cưỡng chế khác.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ thể của pháp luật quốc tế và chủ thể của pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ có cá nhân làm chủ thể.
  • B. Chủ thể chính của pháp luật quốc tế là quốc gia, trong khi chủ thể chính của pháp luật quốc gia là cá nhân và pháp nhân.
  • C. Pháp luật quốc gia chỉ có quốc gia làm chủ thể.
  • D. Cả hai hệ thống pháp luật đều có cùng các loại chủ thể.

Câu 22: Một quốc gia theo thuyết "nhất nguyên" (Monism) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia sẽ coi pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Là một bộ phận của hệ thống pháp luật nội địa và có hiệu lực trực tiếp.
  • B. Là một hệ thống hoàn toàn tách biệt và không có hiệu lực trong nước.
  • C. Chỉ có hiệu lực khi được chuyển hóa hoàn toàn thành luật nội địa.
  • D. Chỉ có giá trị tham khảo khi xét xử tại tòa án nội địa.

Câu 23: Một quốc gia theo thuyết "nhị nguyên" (Dualism) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia sẽ coi pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật nội địa ngay sau khi quốc gia ký kết.
  • B. Là một hệ thống riêng biệt và cần được chuyển hóa thành luật nội địa mới có hiệu lực trong nước.
  • C. Luôn có hiệu lực ưu tiên hơn pháp luật quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho quan hệ giữa các quốc gia, không liên quan đến cá nhân, pháp nhân trong nước.

Câu 24: Vai trò "là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice - ICJ).
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (Security Council - UNSC).
  • C. Đại hội đồng Liên hợp quốc (General Assembly - UNGA).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (World Trade Organization - WTO).

Câu 25: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác" có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Làm giảm tầm quan trọng của chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không liên quan đến an ninh hay môi trường.
  • C. Bắt buộc các quốc gia phải tuân theo mọi yêu cầu của quốc gia khác.
  • D. Là cơ sở pháp lý quan trọng để các quốc gia cùng nhau giải quyết các thách thức toàn cầu vượt ra ngoài khả năng của một quốc gia đơn lẻ.

Câu 26: Vai trò "là cơ sở để thiết lập các mối quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia" được thể hiện qua việc áp dụng các điều ước quốc tế nào?

  • A. Công ước Geneva về luật chiến tranh.
  • B. Công ước Viên về quan hệ ngoại giao và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự.
  • C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
  • D. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS).

Câu 27: Tại sao việc ghi nhận và bảo vệ quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của pháp luật quốc tế?

  • A. Vì nó cho phép các quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Vì nó củng cố quyền lực của các cường quốc thế giới.
  • C. Vì nó thúc đẩy quá trình giải phóng dân tộc, chấm dứt chế độ thuộc địa và thiết lập quan hệ bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Vì nó chỉ áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia.

Câu 28: Phân tích nào sau đây về tính chất của pháp luật quốc tế là chính xác?

  • A. Có bộ máy lập pháp, hành pháp và tư pháp tập trung như pháp luật quốc gia.
  • B. Việc thực thi hoàn toàn dựa vào sức mạnh quân sự của các quốc gia lớn.
  • C. Các quy phạm pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực tự động và trực tiếp trong mọi quốc gia.
  • D. Được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể và việc thực thi phụ thuộc nhiều vào sự tự nguyện của các quốc gia.

Câu 29: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang giữa hai quốc gia, pháp luật quốc tế, đặc biệt là luật nhân đạo quốc tế, đóng vai trò gì?

  • A. Cho phép các bên tham chiến sử dụng bất kỳ phương tiện và phương pháp chiến tranh nào.
  • B. Chỉ áp dụng cho một bên tham chiến được Liên hợp quốc công nhận.
  • C. Thiết lập các quy tắc nhằm hạn chế hậu quả của xung đột vũ trang, bảo vệ nạn nhân và giới hạn phương tiện, phương pháp chiến tranh.
  • D. Luôn ngăn chặn hoàn toàn mọi xung đột vũ trang xảy ra.

Câu 30: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và đầy đủ nhất?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc).
  • C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
  • D. Các cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định tất cả các quốc gia đều có chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn trên lãnh thổ của mình, có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và không bị bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của Quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một quốc gia tham gia kí kết một điều ước quốc tế, sau đó quốc gia đó có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và thiện chí các cam kết đã thỏa thuận trong điều ước đó. Đây là biểu hiện của nguyên tắc cơ bản nào trong pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, được hình thành thông qua sự thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều chủ thể pháp luật quốc tế nhằm thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và học thuyết của các luật gia có uy tín lại được xem là 'phương tiện bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật', chứ không phải là nguồn chính của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có vai trò gì đối với pháp luật quốc gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quốc gia X kí kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia X ban hành luật nội địa mới quy định chặt chẽ hơn về xử lý chất thải công nghiệp để đáp ứng các cam kết trong điều ước. Hành động này của Quốc gia X thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm nào sau đây được định nghĩa là 'hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quốc gia Y đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Một số quốc gia láng giềng đề nghị gửi quân đội vào để 'giúp ổn định tình hình' mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ Quốc gia Y. Hành động này, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Pháp luật quốc tế góp phần thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia trong những lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện qua sự tác động hai chiều như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là nguyên tắc cơ bản và tối quan trọng trong pháp luật quốc tế hiện đại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi có sự khác biệt giữa một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một văn bản quy phạm pháp luật của Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là gì (theo pháp luật Việt Nam)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của các dân tộc bị áp bức có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển của mình, thành lập nhà nước độc lập hoặc liên kết với các quốc gia khác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc các quốc gia cùng nhau xây dựng và tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường biển (ví dụ: Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982) là minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế (ví dụ: sử dụng vũ lực xâm lược quốc gia khác). Hậu quả pháp lý quốc tế nào có thể xảy ra đối với quốc gia vi phạm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ thể của pháp luật quốc tế và chủ thể của pháp luật quốc gia là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia theo thuyết 'nhất nguyên' (Monism) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia sẽ coi pháp luật quốc tế như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quốc gia theo thuyết 'nhị nguyên' (Dualism) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia sẽ coi pháp luật quốc tế như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vai trò 'là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế' được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động của cơ quan nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác' có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò 'là cơ sở để thiết lập các mối quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia' được thể hiện qua việc áp dụng các điều ước quốc tế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc ghi nhận và bảo vệ quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích nào sau đây về tính chất của pháp luật quốc tế là chính xác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang giữa hai quốc gia, pháp luật quốc tế, đặc biệt là luật nhân đạo quốc tế, đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và đầy đủ nhất?

Viết một bình luận