Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên WTO khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia nào khác (thành viên hoặc không thành viên)?
- A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
- B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN)
- C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO quy định điều gì?
- A. Các quốc gia thành viên phải giảm dần thuế quan và các rào cản thương mại khác.
- B. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi đặc biệt trong thương mại quốc tế.
- C. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn hàng hóa sản xuất trong nước sau khi đã vào thị trường nội địa.
- D. Mọi quy định thương mại phải được công bố rộng rãi và dễ tiếp cận.
Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng mức thuế 5% đối với ô tô nhập khẩu từ một quốc gia X (cũng là thành viên WTO) theo một hiệp định thương mại song phương đặc biệt. Hành động này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
- C. Nguyên tắc Minh bạch
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 4: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Công ty A muốn áp dụng luật của quốc gia X để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B lại muốn áp dụng luật của quốc gia Y. Sau nhiều lần thương lượng, hai bên thống nhất chọn luật của một quốc gia thứ ba (quốc gia Z) để điều chỉnh hợp đồng. Việc hai bên tự do lựa chọn luật điều chỉnh thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 5: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên khi tham gia đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng phải hành động một cách chân thành, không lừa dối hay cố ý gây thiệt hại cho bên kia?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
Câu 6: Công ty P (quốc gia A) ký hợp đồng bán 1000 tấn cà phê cho Công ty Q (quốc gia B) với điều khoản thanh toán sau khi nhận đủ hàng. Khi hàng đã đến cảng của quốc gia B, Công ty Q mặc dù nhận thấy thị trường cà phê đang xuống giá và việc mua hàng có thể lỗ, nhưng vẫn tiến hành thanh toán đầy đủ theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng. Hành động của Công ty Q thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
Câu 7: Trong WTO, nguyên tắc nào khuyến khích việc giảm dần, tiến tới loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Minh bạch
- C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm hoàn toàn việc nhập khẩu một loại nông sản nhất định với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, nhưng lại không đưa ra bằng chứng khoa học rõ ràng hoặc tham vấn với các quốc gia thành viên khác theo quy định của WTO. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc đối xử linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của WTO, nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Minh bạch
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 10: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Thỏa thuận phải được tôn trọng) đồng nghĩa với nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử
Câu 11: Một công ty xuất khẩu của Việt Nam đang đàm phán hợp đồng bán gạo cho một đối tác ở Châu Phi. Công ty Việt Nam biết rõ lô gạo này có một tỷ lệ nhỏ hạt bị bạc màu do điều kiện bảo quản nhưng vẫn mô tả trong chào hàng là "gạo trắng 100%, chất lượng cao" mà không thông báo về khuyết tật nhỏ đó. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
Câu 12: Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng có điều khoản rõ ràng về thời gian giao hàng, địa điểm và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty S gặp khó khăn về vận chuyển do một sự kiện bất khả kháng (bão lớn làm tắc nghẽn cảng). Mặc dù vậy, Công ty S đã nỗ lực hết sức, tìm kiếm các phương án thay thế (như vận chuyển bằng đường bộ kết hợp đường biển từ cảng khác) để giảm thiểu sự chậm trễ và đã thông báo kịp thời tình hình cho Công ty T. Hành động nỗ lực khắc phục khó khăn và thông báo của Công ty S thể hiện tinh thần tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả đồ chơi nhập khẩu, yêu cầu phải có chứng nhận an toàn từ một phòng thí nghiệm được chỉ định trong nước. Quy định này áp dụng như nhau cho cả đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác và đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO là gì?
- A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho dịch vụ.
- B. MFN yêu cầu giảm thuế, còn NT yêu cầu loại bỏ hạn ngạch.
- C. MFN áp dụng cho các nước phát triển, còn NT áp dụng cho các nước đang phát triển.
- D. MFN ngăn chặn phân biệt đối xử giữa các nước thành viên WTO, còn NT ngăn chặn phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.
Câu 15: Việc các nước thành viên WTO cam kết ràng buộc (bindings) mức thuế nhập khẩu tối đa đối với từng mặt hàng cụ thể và chỉ được tăng mức thuế này trong những trường hợp ngoại lệ rất hạn chế, góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 16: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình trì hoãn việc cung cấp thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, khiến bên kia đưa ra quyết định giao kết hợp đồng dựa trên thông tin không đầy đủ, là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại
Câu 17: Một trong những mục tiêu của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?
- A. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy thương mại quốc tế.
- B. Đảm bảo rằng tất cả các quốc gia thành viên đều có mức sống như nhau.
- C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ ở các nước đang phát triển bằng cách áp dụng thuế quan cao.
- D. Chỉ cho phép các nước phát triển tham gia vào thương mại quốc tế.
Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thiết lập các cơ chế để trả lời các yêu cầu thông tin từ các quốc gia thành viên khác?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
Câu 19: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng quy định rõ ràng về chất lượng hàng hóa. Khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện hàng không đạt chất lượng như cam kết. Công ty Y quyết định không thanh toán và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động của Công ty Y dựa trên việc Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
Câu 20: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng thương mại quốc tế diễn ra trên cơ sở cạnh tranh lành mạnh, không bị bóp méo bởi các hành vi như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp gây hại?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 21: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của hợp đồng, đồng tiền thanh toán, cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 22: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành một ưu đãi thương mại (ví dụ: giảm thuế nhập khẩu) cho một sản phẩm cụ thể từ quốc gia B (thành viên WTO), thì quốc gia A có nghĩa vụ phải dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự từ quốc gia nào?
- A. Chỉ quốc gia B.
- B. Quốc gia B và các quốc gia có ký hiệp định thương mại song phương với quốc gia A.
- C. Chỉ các quốc gia đang phát triển là thành viên WTO.
- D. Tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
Câu 23: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, với ai, và thỏa thuận nội dung hợp đồng miễn là không trái với luật pháp bắt buộc và đạo đức xã hội?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO duy trì một hệ thống cấp phép nhập khẩu phức tạp và không công bố rõ ràng các tiêu chí xét duyệt, dẫn đến sự chậm trễ và không chắc chắn cho các nhà nhập khẩu nước ngoài. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 25: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc nào đòi hỏi các bên phải thực hiện phán quyết của tòa án hoặc trọng tài mà họ đã thống nhất lựa chọn?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 26: Việc WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp có tính ràng buộc cho các quốc gia thành viên khi có tranh chấp phát sinh liên quan đến việc thực hiện các hiệp định WTO, góp phần củng cố nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 27: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong quá trình thực hiện hợp đồng?
- A. Chỉ cần thực hiện đúng các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, bất kể tình hình thay đổi.
- B. Có thể lợi dụng sơ hở trong hợp đồng để tối đa hóa lợi ích của mình.
- C. Chỉ cần đảm bảo lợi ích của riêng mình mà không cần quan tâm đến bên kia.
- D. Hợp tác, thông báo kịp thời các vấn đề phát sinh và nỗ lực giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên.
Câu 28: Theo nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO, nếu quốc gia A áp dụng một mức thuế nội địa (ví dụ: thuế tiêu thụ đặc biệt) đối với một sản phẩm được sản xuất trong nước, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế tương tự cho sản phẩm nào?
- A. Chỉ sản phẩm đó từ quốc gia có mức thuế thấp nhất.
- B. Sản phẩm tương tự được nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào.
- C. Chỉ sản phẩm đó được sản xuất ở các nước đang phát triển.
- D. Không cần áp dụng thuế đó cho hàng nhập khẩu.
Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với những hành vi thương mại không công bằng từ các quốc gia khác?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
Câu 30: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa/dịch vụ là biểu hiện của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
Câu 31: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO mang lại lợi ích chủ yếu gì cho các nhà kinh doanh quốc tế?
- A. Giúp họ được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn.
- B. Đảm bảo họ không bao giờ gặp phải tranh chấp thương mại.
- C. Cho phép họ bỏ qua các thủ tục hải quan phức tạp.
- D. Tăng khả năng dự đoán và giảm rủi ro khi tham gia thương mại quốc tế.
Câu 32: Công ty M (quốc gia X) và Công ty N (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Do sơ suất, hợp đồng không ghi rõ thời gian giao hàng. Tuy nhiên, trong quá trình đàm phán, Công ty N đã nhiều lần nhấn mạnh về nhu cầu nhận hàng sớm để kịp tiến độ dự án. Công ty M, biết rõ điều này, vẫn cố tình trì hoãn việc chuẩn bị hàng hóa và giao hàng rất muộn so với mong đợi hợp lý của Công ty N, mặc dù không vi phạm điều khoản cụ thể nào trong hợp đồng (vì không có điều khoản đó). Hành vi của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
Câu 33: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu sau khi tiến hành điều tra và xác định rằng sản phẩm đó đang được bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa. Hành động này được WTO cho phép theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 34: Hậu quả của việc một bên vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Hợp đồng đương nhiên bị vô hiệu.
- B. Bên vi phạm sẽ bị xử lý hình sự ngay lập tức.
- C. Chỉ bị phạt hành chính theo quy định của WTO.
- D. Bên vi phạm có thể phải chịu các chế tài theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật, như bồi thường thiệt hại.
Câu 35: Nguyên tắc nào của WTO liên quan đến việc các quốc gia thành viên phải giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán thương mại đa phương?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 36: Một công ty của quốc gia A đàm phán mua một lô hàng đặc biệt từ một công ty của quốc gia B. Công ty B biết rõ rằng lô hàng này có nguy cơ cao bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do đặc tính của sản phẩm, nhưng cố tình không đề cập đến rủi ro này và không đưa ra hướng dẫn đóng gói đặc biệt nào trong hợp đồng, mặc dù họ có chuyên môn và kinh nghiệm về loại hàng này. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
Câu 37: Nguyên tắc nào của WTO đảm bảo rằng các quy tắc và cam kết thương mại là rõ ràng, dễ tiếp cận và có thể dự đoán được đối với các nhà kinh doanh?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
- D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
Câu 38: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một điều khoản trong hợp đồng được xác định là vi phạm một quy định pháp luật bắt buộc của quốc gia có luật điều chỉnh hợp đồng đó, thì điều khoản đó có thể bị xử lý như thế nào theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?
- A. Điều khoản đó vẫn có hiệu lực vì các bên đã tự do thỏa thuận.
- B. Toàn bộ hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
- C. Chỉ áp dụng cho các bên và không ảnh hưởng đến bên thứ ba.
- D. Điều khoản đó có thể bị vô hiệu hoặc không có giá trị pháp lý, tùy thuộc vào luật áp dụng và mức độ vi phạm.
Câu 39: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp tạm thời để hạn chế nhập khẩu một sản phẩm cụ thể nếu việc nhập khẩu đó gia tăng đột ngột và gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa tương tự hoặc cạnh tranh trực tiếp?
- A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (thông qua cơ chế tự vệ)
- B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (vì nó hạn chế thương mại)
- C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (vì nó có thể áp dụng cho tất cả các nước)
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 40: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cung cấp thông tin sai lệch về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa nhằm mục đích lừa dối bên mua, là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
- D. Nguyên tắc Minh bạch
Câu 41: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một loại sản phẩm cụ thể. Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại, hành động này phù hợp với mục tiêu gì của WTO?
- A. Tăng cường bảo hộ ngành sản xuất nội địa.
- B. Gây khó khăn cho hàng hóa nhập khẩu.
- C. Thúc đẩy mở cửa thị trường và tăng cường thương mại quốc tế.
- D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
Câu 42: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Tạo ra sự ổn định và tin cậy trong quan hệ hợp đồng, khuyến khích thương mại quốc tế.
- B. Cho phép các bên tự do thay đổi nội dung hợp đồng bất cứ lúc nào.
- C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên nếu gặp khó khăn trong thực hiện.
- D. Ưu tiên áp dụng luật quốc gia của bên bán trong mọi trường hợp.