Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu so với rượu vang sản xuất trong nước. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hoa Kỳ) đàm phán hợp đồng mua bán cà phê. Hai bên tự nguyện thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị bất kỳ bên thứ ba nào can thiệp hay ép buộc. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử

Câu 4: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì liên quan đến các quy định thương mại của mình?

  • A. Giảm thuế quan xuống mức tối thiểu.
  • B. Đối xử bình đẳng giữa hàng hóa trong nước và nước ngoài.
  • C. Chỉ thông báo các quy định cho Ban Thư ký WTO.
  • D. Công bố rộng rãi và dễ tiếp cận các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại.

Câu 5: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng mua bán thiết bị điện tử. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, Công ty X phát hiện Công ty Y đã cố tình che giấu thông tin về việc thiết bị không tương thích với hệ thống điện của nước A, dù biết rõ mục đích sử dụng của Công ty X. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Quốc gia thành viên WTO nào được hưởng một số quy chế đặc biệt hoặc sự đối xử nương nhẹ hơn trong các cam kết thương mại, ví dụ như có thời gian dài hơn để thực hiện các hiệp định hoặc được cung cấp hỗ trợ kỹ thuật?

  • A. Các quốc gia có nền kinh tế lớn nhất.
  • B. Các quốc gia có mức thuế nhập khẩu cao nhất.
  • C. Các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
  • D. Các quốc gia có lịch sử thương mại lâu đời.

Câu 7: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật của quốc gia A, quốc gia B, hoặc các nguyên tắc chung của luật thương mại quốc tế) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các quốc gia

Câu 8: Mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition) trong WTO là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các quốc gia có cùng trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hình thức trợ cấp của chính phủ.
  • C. Khuyến khích các quốc gia bảo hộ thị trường nội địa.
  • D. Thiết lập các quy tắc để ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây méo mó thương mại.

Câu 9: Một công ty nhập khẩu từ nước ngoài nhận hàng theo đúng hợp đồng đã ký, nhưng sau đó từ chối thanh toán với lý do giá thị trường giảm mạnh so với thời điểm ký hợp đồng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO.

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các quốc gia thành viên; NT áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và trong nước (sau khi nhập khẩu).
  • C. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan; NT áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN là bắt buộc, NT là tự nguyện.

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với máy móc từ quốc gia A. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải làm gì đối với máy móc từ các quốc gia thành viên WTO khác?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu không cao hơn mức áp dụng cho quốc gia A.
  • B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế này.
  • C. Không cần làm gì thêm, vì đây là quyết định song phương.
  • D. Tăng thuế nhập khẩu đối với máy móc từ các quốc gia khác để cân bằng.

Câu 12: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào không?

  • A. Không có giới hạn nào, các bên có thể thỏa thuận mọi điều khoản.
  • B. Chỉ bị giới hạn bởi luật pháp quốc tế.
  • C. Chỉ bị giới hạn bởi luật pháp của một trong hai quốc gia của các bên.
  • D. Bị giới hạn bởi quy định của pháp luật bắt buộc, đạo đức xã hội và không gây thiệt hại cho bên thứ ba/lợi ích công cộng.

Câu 13: Việc WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại (Liberalization)
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử (Non-discrimination)
  • C. Minh bạch (Transparency)
  • D. Ưu đãi cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)

Câu 14: Công ty M (nước X) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty N (nước Y). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Do bất cẩn, Công ty M giao hàng chậm 10 ngày mà không có lý do chính đáng. Hành vi này của Công ty M vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 15: Một quốc gia đang phát triển là thành viên WTO muốn áp dụng biện pháp trợ cấp cho nông sản trong nước để hỗ trợ nông dân. Theo nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, quốc gia này có thể nhận được sự linh hoạt nào từ WTO?

  • A. Được miễn hoàn toàn mọi quy định về trợ cấp.
  • B. Có thể được phép duy trì một số hình thức trợ cấp nhất định hoặc có thời gian chuyển đổi dài hơn so với các nước phát triển.
  • C. Chỉ được phép trợ cấp nếu không ảnh hưởng đến bất kỳ quốc gia thành viên nào khác.
  • D. Phải xin phép từng quốc gia thành viên khác trước khi áp dụng trợ cấp.

Câu 16: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách ngay thẳng, chân thật, không lừa dối hay cố tình gây thiệt hại cho bên kia trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 17: Việc WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc (Dispute Settlement Body - DSB) đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nguyên tắc nào của tổ chức này?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Ưu đãi cho các nước đang phát triển
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch và ổn định (bằng cách đảm bảo các quy tắc được tuân thủ)

Câu 18: Công ty P (nước C) và Công ty Q (nước D) đang đàm phán hợp đồng. Công ty P đưa ra các điều khoản bất lợi một cách rõ ràng và sử dụng vị thế đàm phán mạnh hơn để ép buộc Công ty Q chấp nhận, đe dọa hủy bỏ giao dịch nếu không đồng ý. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (thiếu tự nguyện, bình đẳng)
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 19: Phân tích vai trò của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.

  • A. Chỉ giúp giải quyết tranh chấp sau khi vi phạm.
  • B. Chỉ có lợi cho bên bán hàng.
  • C. Làm giảm tính linh hoạt của các bên.
  • D. Tạo dựng niềm tin, sự chắc chắn và giảm rủi ro cho các bên tham gia, từ đó khuyến khích các giao dịch xuyên biên giới.

Câu 20: Khi một quốc gia thành viên WTO đưa ra một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nguyên tắc Minh bạch đòi hỏi quốc gia đó phải làm gì trước khi quy định có hiệu lực?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các nhà nhập khẩu trong nước.
  • B. Không cần thông báo nếu quy định đó áp dụng cho cả hàng trong nước và nhập khẩu.
  • C. Thông báo cho các thành viên WTO khác thông qua Ban Thư ký WTO và dành thời gian hợp lý để các bên liên quan góp ý hoặc điều chỉnh.
  • D. Áp dụng ngay lập tức để bảo vệ người tiêu dùng trong nước.

Câu 21: Công ty H (nước E) ký hợp đồng bán 1000 tấn gạo cho Công ty K (nước F). Hợp đồng quy định rõ loại gạo, giá, điều kiện giao hàng (Incoterms), phương thức và thời hạn thanh toán. Hai bên đã cân nhắc kỹ lưỡng và đồng ý với mọi điều khoản. Điều này thể hiện nguyên tắc nào là chủ đạo trong việc thiết lập nội dung cụ thể của hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 22: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích giảm thiểu sự bất ngờ và rủi ro cho các nhà giao dịch quốc tế bằng cách đảm bảo rằng các quy định thương mại của các quốc gia thành viên là rõ ràng, dễ tiếp cận và ít thay đổi đột ngột?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định

Câu 23: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch một cách có chủ đích để giành lợi thế cho mình là hành vi đi ngược lại nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Tối huệ quốc

Câu 24: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp trong những trường hợp nhất định. Điều này liên quan chủ yếu đến việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch

Câu 25: Công ty S (nước G) đồng ý mua một lô hàng từ Công ty T (nước H) với điều kiện thanh toán khi nhận đủ bộ chứng từ gốc. Tuy nhiên, khi nhận được chứng từ, Công ty S trì hoãn thanh toán vô cớ. Hành vi này thể hiện sự thiếu tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết và Thiện chí

Câu 26: Phân tích tại sao việc tuân thủ nguyên tắc Minh bạch lại quan trọng đối với sự phát triển thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • A. Chỉ giúp chính phủ dễ quản lý hơn.
  • B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin về quy định, giảm chi phí tuân thủ và rủi ro pháp lý khi giao dịch xuyên biên giới.
  • C. Làm tăng chi phí hành chính cho doanh nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến doanh nghiệp nhỏ.

Câu 27: Khi các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế thỏa thuận một điều khoản có nội dung vi phạm nghiêm trọng pháp luật bắt buộc của quốc gia nơi hợp đồng được thực hiện hoặc có ảnh hưởng trực tiếp, điều khoản đó có thể bị coi là vô hiệu dựa trên giới hạn của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (bị giới hạn bởi pháp luật và đạo đức xã hội)
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO duy trì lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với một loại hàng hóa nhất định từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (giảm rào cản)
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi cho các nước đang phát triển

Câu 29: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, một bên gặp khó khăn khách quan không lường trước được (ví dụ: thiên tai) khiến không thể giao hàng đúng hạn. Bên này đã ngay lập tức thông báo cho bên kia và cùng tìm giải pháp. Hành động thông báo kịp thời và hợp tác tìm giải pháp thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (việc chậm trễ là vi phạm, nhưng hành động sau đó thể hiện thiện chí)
  • D. Nguyên tắc Tối huệ quốc

Câu 30: Đánh giá tác động tổng thể của việc các quốc gia thành viên WTO tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc cơ bản của tổ chức này đối với hệ thống thương mại toàn cầu.

  • A. Làm giảm khối lượng thương mại quốc tế do các quy định chặt chẽ.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
  • C. Tạo ra một môi trường thương mại ổn định, dễ dự đoán, công bằng hơn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng thương mại và phát triển kinh tế toàn cầu.
  • D. Gây khó khăn cho các nước đang phát triển trong việc bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu so với rượu vang sản xuất trong nước. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hoa Kỳ) đàm phán hợp đồng mua bán cà phê. Hai bên tự nguyện thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị bất kỳ bên thứ ba nào can thiệp hay ép buộc. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì liên quan đến các quy định thương mại của mình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng mua bán thiết bị điện tử. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, Công ty X phát hiện Công ty Y đã cố tình che giấu thông tin về việc thiết bị không tương thích với hệ thống điện của nước A, dù biết rõ mục đích sử dụng của Công ty X. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quốc gia thành viên WTO nào được hưởng một số quy chế đặc biệt hoặc sự đối xử nương nhẹ hơn trong các cam kết thương mại, ví dụ như có thời gian dài hơn để thực hiện các hiệp định hoặc được cung cấp hỗ trợ kỹ thuật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật của quốc gia A, quốc gia B, hoặc các nguyên tắc chung của luật thương mại quốc tế) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition) trong WTO là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một công ty nhập khẩu từ nước ngoài nhận hàng theo đúng hợp đồng đã ký, nhưng sau đó từ chối thanh toán với lý do giá thị trường giảm mạnh so với thời điểm ký hợp đồng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với máy móc từ quốc gia A. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải làm gì đối với máy móc từ các quốc gia thành viên WTO khác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào không?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan là biểu hiện của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công ty M (nước X) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty N (nước Y). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Do bất cẩn, Công ty M giao hàng chậm 10 ngày mà không có lý do chính đáng. Hành vi này của Công ty M vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một quốc gia đang phát triển là thành viên WTO muốn áp dụng biện pháp trợ cấp cho nông sản trong nước để hỗ trợ nông dân. Theo nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, quốc gia này có thể nhận được sự linh hoạt nào từ WTO?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách ngay thẳng, chân thật, không lừa dối hay cố tình gây thiệt hại cho bên kia trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Vi??c WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc (Dispute Settlement Body - DSB) đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố nguyên tắc nào của tổ chức này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Công ty P (nước C) và Công ty Q (nước D) đang đàm phán hợp đồng. Công ty P đưa ra các điều khoản bất lợi một cách rõ ràng và sử dụng vị thế đàm phán mạnh hơn để ép buộc Công ty Q chấp nhận, đe dọa hủy bỏ giao dịch nếu không đồng ý. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích vai trò của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một quốc gia thành viên WTO đưa ra một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nguyên tắc Minh bạch đòi hỏi quốc gia đó phải làm gì trước khi quy định có hiệu lực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công ty H (nước E) ký hợp đồng bán 1000 tấn gạo cho Công ty K (nước F). Hợp đồng quy định rõ loại gạo, giá, điều kiện giao hàng (Incoterms), phương thức và thời hạn thanh toán. Hai bên đã cân nhắc kỹ lưỡng và đồng ý với mọi điều khoản. Điều này thể hiện nguyên tắc nào là chủ đạo trong việc thiết lập nội dung cụ thể của hợp đồng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích giảm thiểu sự bất ngờ và rủi ro cho các nhà giao dịch quốc tế bằng cách đảm bảo rằng các quy định thương mại của các quốc gia thành viên là rõ ràng, dễ tiếp cận và ít thay đổi đột ngột?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch một cách có chủ đích để giành lợi thế cho mình là hành vi đi ngược lại nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp trong những trường hợp nhất định. Điều này liên quan chủ yếu đến việc thực hiện nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công ty S (nước G) đồng ý mua một lô hàng từ Công ty T (nước H) với điều kiện thanh toán khi nhận đủ bộ chứng từ gốc. Tuy nhiên, khi nhận được chứng từ, Công ty S trì hoãn thanh toán vô cớ. Hành vi này thể hiện sự thiếu tuân thủ nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích tại sao việc tuân thủ nguyên tắc Minh bạch lại quan trọng đối với sự phát triển thương mại quốc tế, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế thỏa thuận một điều khoản có nội dung vi phạm nghiêm trọng pháp luật bắt buộc của quốc gia nơi hợp đồng được thực hiện hoặc có ảnh hưởng trực tiếp, điều khoản đó có thể bị coi là vô hiệu dựa trên giới hạn của nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO duy trì lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với một loại hàng hóa nhất định từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, một bên gặp khó khăn khách quan không lường trước được (ví dụ: thiên tai) khiến không thể giao hàng đúng hạn. Bên này đã ngay lập tức thông báo cho bên kia và cùng tìm giải pháp. Hành động thông báo kịp thời và hợp tác tìm giải pháp thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đánh giá tác động tổng thể của việc các quốc gia thành viên WTO tuân thủ nghiêm túc các nguyên tắc cơ bản của tổ chức này đối với hệ thống thương mại toàn cầu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống mức 10%, trong khi trước đây áp dụng mức 25%. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử (MFN)
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng mua máy móc từ Công ty B (Đức). Trong quá trình đàm phán, Công ty A yêu cầu Công ty B cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật của máy móc. Việc này phù hợp với nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không phân biệt đối xử

Câu 3: Khi một quốc gia thành viên WTO dành cho sản phẩm của một nước thành viên khác bất kỳ một sự ưu đãi nào, thì sự ưu đãi đó cũng phải được dành ngay lập tức và vô điều kiện cho các sản phẩm tương tự của tất cả các nước thành viên khác. Đây là nội dung chính của nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment - NT)
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 4: Công ty X (Mỹ) và Công ty Y (Nhật Bản) đang đàm phán hợp đồng cung cấp linh kiện điện tử. Công ty X muốn áp dụng luật của Mỹ, trong khi Công ty Y muốn áp dụng luật của Nhật Bản. Cuối cùng, hai bên thỏa thuận sẽ chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Việc lựa chọn luật điều chỉnh này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, yêu cầu các sản phẩm này phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tương đương với sản phẩm nội địa, thay vì áp dụng tiêu chuẩn riêng biệt chỉ cho hàng nhập khẩu. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment - NT)
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Công ty Z (Pháp) ký hợp đồng bán phần mềm cho Công ty W (Brazil). Hợp đồng quy định rõ thời hạn thanh toán là 30 ngày kể từ ngày bàn giao phần mềm. Đến hạn, Công ty Z đã bàn giao phần mềm nhưng Công ty W không thực hiện thanh toán theo đúng thỏa thuận. Hành vi của Công ty W đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 7: WTO cho phép các nước đang phát triển được áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 8: Nội dung nào sau đây không phải là biểu hiện của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung, điều khoản hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng (trừ trường hợp luật định)
  • D. Tự do áp dụng luật pháp của bất kỳ quốc gia nào, kể cả khi trái với điều ước quốc tế

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO công bố công khai tất cả các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thiết lập các cơ chế để các bên liên quan có thể tìm hiểu thông tin này một cách dễ dàng. Hành động này nhằm thực hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 10: Công ty M (Singapre) và Công ty N (Canada) đang đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty M biết rõ lô hàng mình sắp bán có một số khuyết tật nhỏ nhưng cố tình che giấu thông tin này để đạt được hợp đồng. Hành vi của Công ty M đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 11: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của các nước thành viên khác như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của nước mình?

  • A. Ưu đãi hơn
  • B. Kém ưu đãi hơn
  • C. Không kém ưu đãi hơn
  • D. Hoàn toàn khác biệt

Câu 12: Công ty P (Hàn Quốc) và Công ty Q (Thái Lan) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Khi có tranh chấp xảy ra, việc xác định luật để giải quyết tranh chấp sẽ dựa vào các quy tắc xung đột pháp luật quốc tế. Tình huống này liên quan đến khía cạnh nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tính quốc tế của hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

Câu 13: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan)
  • C. Bảo hộ tối đa ngành sản xuất nội địa
  • D. Hạn chế thương mại giữa các quốc gia thành viên

Câu 14: Công ty R (Anh) và Công ty S (Úc) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Việc các bên tự do thỏa thuận và đưa vào hợp đồng các điều khoản này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Bình đẳng chủ thể
  • D. Tự do giao kết hợp đồng

Câu 15: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, thủ tục thương mại của các nước thành viên không tạo ra sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử giữa các sản phẩm tương tự dựa trên nguồn gốc của chúng?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại

Câu 16: Công ty T (Ý) ký hợp đồng thuê Công ty U (Tây Ban Nha) vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng đã được ký kết hợp pháp. Tuy nhiên, khi đến hạn thực hiện, Công ty T từ chối nhận hàng và thanh toán mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Thiện chí và trung thực
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 17: Nguyên tắc "Minh bạch, ổn định trong thương mại" của WTO đòi hỏi các nước thành viên phải làm gì đối với các quy định liên quan đến thương mại?

  • A. Giữ bí mật để bảo vệ lợi ích quốc gia
  • B. Chỉ công bố khi được nước thành viên khác yêu cầu
  • C. Công bố công khai và kịp thời
  • D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu

Câu 18: Trong đàm phán hợp đồng mua bán máy móc, Công ty V (Hà Lan) biết rằng Công ty W (Ba Lan) đang rất cần máy móc để kịp tiến độ sản xuất nên đã đưa ra mức giá cao hơn nhiều so với giá thị trường và từ chối đàm phán thêm. Mặc dù không trái luật, hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Tự do giao kết hợp đồng (vì không ép buộc)
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 19: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên khi tham gia vào thị trường toàn cầu, ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 20: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán gạo. Công ty A muốn giao hàng tại cảng Hải Phòng, Công ty B muốn giao hàng tại cảng Busan. Sau nhiều lần trao đổi, hai bên thống nhất địa điểm giao hàng là tại cảng trung gian ở Singapore (Incoterms). Việc này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do lựa chọn luật áp dụng
  • C. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng

Câu 21: Theo nguyên tắc "Thương mại không phân biệt đối xử" của WTO, "Đối xử tối huệ quốc" (MFN) và "Đối xử quốc gia" (NT) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các nước thành viên, NT áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nước ngoài và nội địa.
  • C. MFN chỉ áp dụng thuế quan, NT áp dụng phi thuế quan.
  • D. MFN là bắt buộc, NT là tự nguyện.

Câu 22: Công ty C (Trung Quốc) ký hợp đồng bán thiết bị y tế cho Công ty D (Ấn Độ). Hợp đồng quy định rõ về bảo hành 12 tháng. Sau 6 tháng sử dụng, thiết bị gặp sự cố do lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất. Công ty D yêu cầu Công ty C thực hiện nghĩa vụ bảo hành theo hợp đồng. Việc Công ty C phải thực hiện bảo hành thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Bình đẳng chủ thể
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một nước thành viên khác khi chứng minh được rằng mặt hàng đó đang được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa. Biện pháp này, nếu tuân thủ quy định của WTO, liên quan đến nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 24: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Mexico) đàm phán hợp đồng liên doanh. Quá trình đàm phán diễn ra minh bạch, các bên cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác. Hợp đồng được ký kết dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Việc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 25: Việc các nước thành viên WTO cam kết cắt giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 26: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty G (Nhật Bản) và Công ty H (Việt Nam) quy định tranh chấp sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Bình đẳng chủ thể
  • D. Tự do giao kết hợp đồng

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

  • A. Cạnh tranh công bằng
  • B. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 28: Công ty I (Đức) ký hợp đồng mua nguyên liệu từ Công ty K (Brazil). Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả. Tuy nhiên, sau khi ký, giá nguyên liệu trên thị trường giảm mạnh. Công ty I đề nghị đàm phán lại giá, nhưng Công ty K từ chối và yêu cầu thực hiện hợp đồng theo giá đã ký. Việc Công ty K yêu cầu thực hiện đúng hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Thiện chí và trung thực
  • B. Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 29: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Quan hệ hôn nhân giữa người mua và người bán
  • B. Quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến hàng hóa/dịch vụ
  • C. Giá cả và phương thức thanh toán
  • D. Luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp

Câu 30: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành xử một cách trung thực, thẳng thắn, không lừa dối nhau và tôn trọng lợi ích hợp pháp của đối phương trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng chủ thể

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống mức 10%, trong khi trước đây áp dụng mức 25%. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng mua máy móc từ Công ty B (Đức). Trong quá trình đàm phán, Công ty A yêu cầu Công ty B cung cấp đầy đủ thông tin về nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật của máy móc. Việc này phù hợp với nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi một quốc gia thành viên WTO dành cho sản phẩm của một nước thành viên khác bất kỳ một sự ưu đãi nào, thì sự ưu đãi đó cũng phải được dành ngay lập tức và vô điều kiện cho các sản phẩm tương tự của tất cả các nước thành viên khác. Đây là nội dung chính của nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Công ty X (Mỹ) và Công ty Y (Nhật Bản) đang đàm phán hợp đồng cung cấp linh kiện điện tử. Công ty X muốn áp dụng luật của Mỹ, trong khi Công ty Y muốn áp dụng luật của Nhật Bản. Cuối cùng, hai bên thỏa thuận sẽ chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Việc lựa chọn luật điều chỉnh này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, yêu cầu các sản phẩm này phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tương đương với sản phẩm nội địa, thay vì áp dụng tiêu chuẩn riêng biệt chỉ cho hàng nhập khẩu. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công ty Z (Pháp) ký hợp đồng bán phần mềm cho Công ty W (Brazil). Hợp đồng quy định rõ thời hạn thanh toán là 30 ngày kể từ ngày bàn giao phần mềm. Đến hạn, Công ty Z đã bàn giao phần mềm nhưng Công ty W không thực hiện thanh toán theo đúng thỏa thuận. Hành vi của Công ty W đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: WTO cho phép các nước đang phát triển được áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nội dung nào sau đây *không* phải là biểu hiện của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO công bố công khai tất cả các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thiết lập các cơ chế để các bên liên quan có thể tìm hiểu thông tin này một cách dễ dàng. Hành động này nhằm thực hiện nguyên tắc nào của WTO?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công ty M (Singapre) và Công ty N (Canada) đang đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty M biết rõ lô hàng mình sắp bán có một số khuyết tật nhỏ nhưng cố tình che giấu thông tin này để đạt được hợp đồng. Hành vi của Công ty M đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của các nước thành viên khác như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của nước mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công ty P (Hàn Quốc) và Công ty Q (Thái Lan) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Khi có tranh chấp xảy ra, việc xác định luật để giải quyết tranh chấp sẽ dựa vào các quy tắc xung đột pháp luật quốc tế. Tình huống này liên quan đến khía cạnh nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' trong khuôn khổ WTO là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công ty R (Anh) và Công ty S (Úc) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Việc các bên tự do thỏa thuận và đưa vào hợp đồng các điều khoản này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, thủ tục thương mại của các nước thành viên không tạo ra sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử giữa các sản phẩm tương tự dựa trên nguồn gốc của chúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công ty T (Ý) ký hợp đồng thuê Công ty U (Tây Ban Nha) vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng đã được ký kết hợp pháp. Tuy nhiên, khi đến hạn thực hiện, Công ty T từ chối nhận hàng và thanh toán mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nguyên tắc 'Minh bạch, ổn định trong thương mại' của WTO đòi hỏi các nước thành viên phải làm gì đối với các quy định liên quan đến thương mại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong đàm phán hợp đồng mua bán máy móc, Công ty V (Hà Lan) biết rằng Công ty W (Ba Lan) đang rất cần máy móc để kịp tiến độ sản xuất nên đã đưa ra mức giá cao hơn nhiều so với giá thị trường và từ chối đàm phán thêm. Mặc dù không trái luật, hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên khi tham gia vào thị trường toàn cầu, ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán gạo. Công ty A muốn giao hàng tại cảng Hải Phòng, Công ty B muốn giao hàng tại cảng Busan. Sau nhiều lần trao đổi, hai bên thống nhất địa điểm giao hàng là tại cảng trung gian ở Singapore (Incoterms). Việc này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Theo nguyên tắc 'Thương mại không phân biệt đối xử' của WTO, 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) và 'Đối xử quốc gia' (NT) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công ty C (Trung Quốc) ký hợp đồng bán thiết bị y tế cho Công ty D (Ấn Độ). Hợp đồng quy định rõ về bảo hành 12 tháng. Sau 6 tháng sử dụng, thiết bị gặp sự cố do lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất. Công ty D yêu cầu Công ty C thực hiện nghĩa vụ bảo hành theo hợp đồng. Việc Công ty C phải thực hiện bảo hành thể hiện nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một nước thành viên khác khi chứng minh được rằng mặt hàng đó đang được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa. Biện pháp này, nếu tuân thủ quy định của WTO, liên quan đến nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Mexico) đàm phán hợp đồng liên doanh. Quá trình đàm phán diễn ra minh bạch, các bên cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác. Hợp đồng được ký kết dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Việc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc các nước thành viên WTO cam kết cắt giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty G (Nhật Bản) và Công ty H (Việt Nam) quy định tranh chấp sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công ty I (Đức) ký hợp đồng mua nguyên liệu từ Công ty K (Brazil). Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả. Tuy nhiên, sau khi ký, giá nguyên liệu trên thị trường giảm mạnh. Công ty I đề nghị đàm phán lại giá, nhưng Công ty K từ chối và yêu cầu thực hiện hợp đồng theo giá đã ký. Việc Công ty K yêu cầu thực hiện đúng hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành xử một cách trung thực, thẳng thắn, không lừa dối nhau và tôn trọng lợi ích hợp pháp của đối phương trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế cao nhất cho tất cả hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Đối xử với tất cả các nước thành viên WTO một cách bình đẳng như quốc gia được ưu đãi nhất.
  • C. Chỉ ưu đãi thuế quan cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
  • D. Tự do áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với bất kỳ quốc gia nào.

Câu 2: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ quốc gia Y chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN)
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc minh bạch
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO nhằm đảm bảo điều gì?

  • A. Các quốc gia được tự do áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau cho hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu phải chịu mức thuế và phí cao hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự.
  • D. Chính phủ có quyền trợ cấp không giới hạn cho các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 4: Việc một quốc gia thành viên WTO công khai các quy định pháp luật, chính sách thương mại và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt cho nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc minh bạch, ổn định trong thương mại

Câu 5: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên thỏa thuận chọn Luật Thương mại Việt Nam để giải quyết tranh chấp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Câu 6: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Hợp đồng phải được công khai minh bạch cho bên thứ ba.
  • B. Các bên có quyền tự do sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Các bên phải tuân thủ và thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng đã ký kết.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng có giá trị lớn.

Câu 7: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán gạo. Trong hợp đồng, Doanh nghiệp A cam kết cung cấp gạo chất lượng cao, nhưng khi giao hàng lại giao gạo kém chất lượng. Doanh nghiệp A đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật

Câu 8: WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các nước đang phát triển không cần tuân thủ các quy định của WTO.
  • B. Các nước đang phát triển được hưởng một số ưu đãi và linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.
  • C. Các nước đang phát triển có quyền áp đặt thuế quan cao hơn các nước phát triển.
  • D. Các nước đang phát triển được phép trợ cấp xuất khẩu không giới hạn.

Câu 9: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận nếu:

  • A. Biện pháp này được áp dụng tùy tiện mà không cần lý do chính đáng.
  • B. Biện pháp này mang tính phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Biện pháp này dựa trên cơ sở khoa học và không mang tính phân biệt đối xử.
  • D. Biện pháp này nhằm mục đích bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước.

Câu 10: Mục tiêu chính của việc "Tự do hóa thương mại" theo WTO là gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại, thúc đẩy thương mại quốc tế và tăng trưởng kinh tế.
  • B. Bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động thương mại.
  • D. Đảm bảo cán cân thương mại luôn thặng dư cho tất cả các quốc gia.

Câu 11: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

  • A. Các quốc gia tự thương lượng và giải quyết tranh chấp một cách tự nguyện.
  • B. Tổng Giám đốc WTO sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng và mang tính ràng buộc.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO chỉ mang tính khuyến nghị, không ràng buộc.
  • D. WTO thành lập Ban Hội thẩm để xem xét và đưa ra phán quyết, các phán quyết mang tính ràng buộc.

Câu 12: Điều khoản nào sau đây thường KHÔNG được coi là điều khoản cơ bản trong một hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Điều khoản về luật điều chỉnh hợp đồng
  • B. Điều khoản về cơ chế giải quyết tranh chấp
  • C. Điều khoản về sở thích cá nhân của người đại diện các bên
  • D. Điều khoản về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng

Câu 13: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất là gì?

  • A. Hợp đồng miệng
  • B. Hợp đồng bằng văn bản
  • C. Hợp đồng được công chứng
  • D. Hợp đồng qua email

Câu 14: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản "chuyển giao rủi ro" quy định về:

  • A. Giá cả và phương thức thanh toán của hàng hóa.
  • B. Số lượng và chất lượng hàng hóa.
  • C. Thời gian và địa điểm giao hàng.
  • D. Thời điểm và địa điểm rủi ro về hàng hóa được chuyển từ người bán sang người mua.

Câu 15: Điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường đề cập đến:

  • A. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, ngăn cản việc thực hiện hợp đồng.
  • B. Các điều khoản bí mật của hợp đồng không được tiết lộ cho bên thứ ba.
  • C. Các biện pháp trừng phạt thương mại áp dụng bởi chính phủ.
  • D. Các điều khoản về bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 16: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" của WTO hướng tới việc:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh trong thương mại quốc tế.
  • B. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • C. Tạo ra sân chơi bình đẳng, hạn chế các hành vi cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
  • D. Cho phép các nước phát triển áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại đối với nước đang phát triển.

Câu 17: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho các doanh nghiệp trong nước để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN)
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc minh bạch
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

Câu 18: Quốc gia Z áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu khi phát hiện sản phẩm đó được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này của quốc gia Z:

  • A. Luôn vi phạm các nguyên tắc của WTO.
  • B. Vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN).
  • D. Có thể được WTO cho phép nếu tuân thủ các quy định về chống bán phá giá.

Câu 19: Nguyên tắc "minh bạch" trong hoạt động thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận thông tin.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch thương mại.
  • C. Tăng cường tính dự đoán, giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "giải quyết tranh chấp" thường quy định về:

  • A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
  • B. Phương thức và cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
  • C. Quy trình giao nhận và kiểm tra hàng hóa.
  • D. Các trường hợp bất khả kháng và biện pháp xử lý.

Câu 21: Công ước Viên 1980 (CISG) là một điều ước quốc tế quan trọng điều chỉnh loại hợp đồng nào?

  • A. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
  • B. Hợp đồng dịch vụ quốc tế
  • C. Hợp đồng đầu tư quốc tế
  • D. Hợp đồng vận tải quốc tế

Câu 22: Nếu các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế không có thỏa thuận cụ thể về luật áp dụng, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc chung?

  • A. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở thương mại.
  • B. Luật quốc tế chung về hợp đồng.
  • C. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở thương mại.
  • D. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, "hàng rào phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers) bao gồm những biện pháp nào?

  • A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, quy định kỹ thuật.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu và các biện pháp chống bán phá giá.
  • D. Các quy định về sở hữu trí tuệ và đầu tư.

Câu 24: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào để bảo vệ môi trường trong hoạt động thương mại?

  • A. Áp đặt các lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với hàng hóa từ các nước có tiêu chuẩn môi trường thấp.
  • B. Sử dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để hỗ trợ các ngành công nghiệp xanh trong nước.
  • C. Hạn chế thương mại với các nước không ký kết các hiệp định môi trường quốc tế.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn môi trường dựa trên cơ sở khoa học và không phân biệt đối xử, hợp tác quốc tế về môi trường.

Câu 25: Nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải:

  • A. Hành xử trung thực, không lừa dối và hợp tác với nhau trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình mà không cần xem xét đến lợi ích của đối tác.
  • C. Che giấu thông tin quan trọng để đạt được lợi thế trong đàm phán.
  • D. Sử dụng mọi biện pháp, kể cả không trung thực, để đạt được hợp đồng.

Câu 26: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế bị vô hiệu, hậu quả pháp lý thường là gì?

  • A. Hợp đồng vẫn có hiệu lực nhưng các điều khoản vi phạm bị loại bỏ.
  • B. Chỉ có bên vi phạm mới phải chịu trách nhiệm pháp lý.
  • C. Hợp đồng không có giá trị pháp lý, các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
  • D. Tranh chấp sẽ được giải quyết theo luật quốc tế bắt buộc.

Câu 27: Cơ chế "rà soát chính sách thương mại" của WTO nhằm mục đích:

  • A. Xử phạt các quốc gia vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Tăng cường tính minh bạch và giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại một cách nhanh chóng.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường EU. Để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc của WTO, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần tập trung vào giá cả cạnh tranh để thu hút khách hàng.
  • B. Không cần quan tâm đến các quy định của EU vì Việt Nam và EU là đối tác thương mại.
  • C. Chỉ cần đảm bảo chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn Việt Nam.
  • D. Tìm hiểu và tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, kiểm dịch, và các quy định khác của EU, đảm bảo không vi phạm các nguyên tắc WTO.

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn hình thức trọng tài để giải quyết tranh chấp có ưu điểm gì so với tòa án?

  • A. Chi phí giải quyết tranh chấp tại trọng tài thường thấp hơn tòa án.
  • B. Quyết định của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn tòa án.
  • C. Thủ tục trọng tài thường nhanh chóng, linh hoạt, bảo mật và có tính chuyên gia.
  • D. Trọng tài có thẩm quyền xét xử tất cả các loại tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 30: Nguyên tắc "tự do hóa thương mại" của WTO có những ngoại lệ nhất định. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc các ngoại lệ chính được WTO cho phép?

  • A. Các biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
  • B. Các biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia.
  • C. Các biện pháp liên quan đến bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Các biện pháp bảo hộ ngành công nghiệp trong nước để tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia khác, ngoại trừ quốc gia Y chỉ phải chịu thuế 10%. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO nhằm đảm bảo điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc một quốc gia thành viên WTO công khai các quy định pháp luật, chính sách thương mại và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại thể hiện nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên thỏa thuận chọn Luật Thương mại Việt Nam để giải quyết tranh chấp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán gạo. Trong hợp đồng, Doanh nghiệp A cam kết cung cấp gạo chất lượng cao, nhưng khi giao hàng lại giao gạo kém chất lượng. Doanh nghiệp A đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt'. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận nếu:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mục tiêu chính của việc 'Tự do hóa thương mại' theo WTO là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điều khoản nào sau đây thường KHÔNG được coi là điều khoản cơ bản trong một hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản 'chuyển giao rủi ro' quy định về:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường đề cập đến:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' của WTO hướng tới việc:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho các doanh nghiệp trong nước để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quốc gia Z áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu khi phát hiện sản phẩm đó được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này của quốc gia Z:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nguyên tắc 'minh bạch' trong hoạt động thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'giải quyết tranh chấp' thường quy định về:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Công ước Viên 1980 (CISG) là một điều ước quốc tế quan trọng điều chỉnh loại hợp đồng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế không có thỏa thuận cụ thể về luật áp dụng, luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng theo nguyên tắc chung?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong thương mại quốc tế, 'hàng rào phi thuế quan' (Non-Tariff Barriers) bao gồm những biện pháp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào để bảo vệ môi trường trong hoạt động thương mại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế bị vô hiệu, hậu quả pháp lý thường là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cơ chế 'rà soát chính sách thương mại' của WTO nhằm mục đích:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường EU. Để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc của WTO, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn hình thức trọng tài để giải quyết tranh chấp có ưu điểm gì so với tòa án?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nguyên tắc 'tự do hóa thương mại' của WTO có những ngoại lệ nhất định. Ngoại lệ nào sau đây KHÔNG thuộc các ngoại lệ chính được WTO cho phép?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

  • A. Ưu đãi hơn để khuyến khích nhập khẩu
  • B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước
  • C. Chỉ khi có lợi cho quốc gia nhập khẩu
  • D. Tùy thuộc vào quan hệ song phương giữa các quốc gia

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ một quốc gia thành viên WTO cụ thể, trong khi áp dụng mức thuế thấp hơn cho sản phẩm tương tự từ các quốc gia thành viên khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favored-Nation)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 3: Nguyên tắc minh bạch hóa trong thương mại quốc tế của WTO nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các quốc gia thành viên
  • B. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại một cách bí mật
  • C. Tạo môi trường thương mại dễ đoán và công bằng hơn thông qua việc công khai các quy định, chính sách
  • D. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế trong giám sát thương mại

Câu 4: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép nước này bán sản phẩm ra thị trường quốc tế với giá thấp hơn giá thành. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 5: Trong bối cảnh WTO, "tự do hóa thương mại" chủ yếu đề cập đến việc các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch
  • C. Tăng cường kiểm soát nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu
  • D. Ưu tiên phát triển thương mại song phương hơn thương mại đa phương

Câu 6: Các nước đang phát triển và kém phát triển thường được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt" trong WTO. Mục đích chính của sự đối xử này là gì?

  • A. Để tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế
  • B. Để các nước phát triển có lợi thế thương mại lớn hơn
  • C. Để hỗ trợ các nước đang phát triển và kém phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu
  • D. Để duy trì sự phụ thuộc kinh tế của các nước đang phát triển vào các nước phát triển

Câu 7: Nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên tham gia phải hành động như thế nào?

  • A. Hành động một cách trung thực, minh bạch và có ý định thực hiện đúng các cam kết
  • B. Tối đa hóa lợi ích của bản thân mà không cần quan tâm đến đối tác
  • C. Giữ bí mật thông tin quan trọng để tạo lợi thế đàm phán
  • D. Chỉ cần tuân thủ các điều khoản ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến tinh thần hợp tác

Câu 8: "Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta Sunt Servanda) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa pháp lý gì?

  • A. Hợp đồng chỉ có giá trị về mặt đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc
  • B. Các bên phải thực hiện đầy đủ và nghiêm túc các nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng
  • C. Các bên có thể tự ý sửa đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho hợp đồng có giá trị lớn

Câu 9: Trong trường hợp một hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, thì luật nào thường được ưu tiên xem xét để điều chỉnh hợp đồng?

  • A. Luật của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp
  • B. Luật của quốc gia có trụ sở chính của bên bán
  • C. Các điều ước quốc tế và tập quán thương mại quốc tế liên quan
  • D. Luật của quốc gia có lợi thế kinh tế lớn hơn

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Họ thỏa thuận chọn luật Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc bình đẳng
  • D. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng

Câu 11: Theo nguyên tắc "Tối huệ quốc" (MFN) của WTO, nếu một quốc gia giảm thuế nhập khẩu cho một quốc gia thành viên, quốc gia đó có nghĩa vụ gì đối với các thành viên WTO khác?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, vì đây là quyết định song phương
  • B. Phải tự động áp dụng mức thuế nhập khẩu giảm đó cho tất cả các thành viên WTO khác đối với sản phẩm tương tự
  • C. Chỉ áp dụng nếu các thành viên khác yêu cầu
  • D. Chỉ áp dụng sau khi được WTO phê duyệt

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới về an toàn sản phẩm, áp dụng cho cả hàng nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước. Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào?

  • A. Giữ bí mật quy định này để bảo vệ lợi thế cạnh tranh
  • B. Chỉ thông báo cho các quốc gia có quan hệ thương mại lớn
  • C. Thông báo quy định kỹ thuật mới này cho WTO và các quốc gia thành viên khác
  • D. Không cần thông báo vì đây là vấn đề nội bộ

Câu 13: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm ngăn chặn các hành vi thương mại nào gây tổn hại đến thương mại quốc tế?

  • A. Bán phá giá và trợ cấp xuất khẩu gây méo mó thị trường
  • B. Cạnh tranh về chất lượng và giá cả sản phẩm
  • C. Các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe
  • D. Sự khác biệt về chi phí sản xuất giữa các quốc gia

Câu 14: Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO thường được thực hiện thông qua biện pháp nào là chủ yếu?

  • A. Tăng cường các biện pháp phi thuế quan
  • B. Đàm phán cắt giảm thuế quan giữa các quốc gia thành viên
  • C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu
  • D. Thúc đẩy thương mại nhà nước

Câu 15: "Đối xử đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO có thể bao gồm những ưu đãi nào?

  • A. Miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ của WTO
  • B. Quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vô thời hạn
  • C. Ưu tiên tiếp cận thị trường các nước phát triển mà không cần đáp ứng điều kiện
  • D. Thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết và hỗ trợ kỹ thuật

Câu 16: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) thường được sử dụng để quy định về vấn đề gì?

  • A. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
  • B. Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng
  • C. Trách nhiệm của các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi
  • D. Quy trình giao nhận và kiểm tra hàng hóa

Câu 17: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào không?

  • A. Không có giới hạn, các bên hoàn toàn tự do thỏa thuận mọi điều khoản
  • B. Có, phải tuân thủ các quy định của pháp luật và đạo đức xã hội
  • C. Giới hạn duy nhất là sự đồng ý của cả hai bên
  • D. Chỉ bị giới hạn bởi luật pháp quốc tế

Câu 18: Nếu một bên trong hợp đồng thương mại quốc tế vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng" đòi hỏi điều gì?

  • A. Bên vi phạm phải chịu trách nhiệm và có biện pháp khắc phục hậu quả vi phạm
  • B. Hợp đồng tự động chấm dứt và không bên nào phải chịu trách nhiệm
  • C. Bên bị vi phạm phải tự chịu mọi thiệt hại
  • D. Vấn đề sẽ được giải quyết theo luật của quốc gia bên vi phạm

Câu 19: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc bình đẳng
  • D. Nguyên tắc thiện chí và trung thực

Câu 20: Điều khoản trọng tài (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?

  • A. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng
  • B. Xác định cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài thay vì tòa án
  • C. Đảm bảo tính minh bạch của hợp đồng
  • D. Quy định về thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng

Câu 21: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn chất lượng rất cao đối với hàng hóa nhập khẩu, gây khó khăn cho hàng hóa từ các nước đang phát triển đáp ứng. Biện pháp này có thể gây tranh cãi trong WTO vì lý do gì?

  • A. Thể hiện quyền tự chủ của quốc gia trong việc bảo vệ người tiêu dùng
  • B. Khuyến khích các nước đang phát triển nâng cao chất lượng sản phẩm
  • C. Có thể bị coi là rào cản kỹ thuật đối với thương mại, hạn chế tự do hóa thương mại
  • D. Phù hợp với nguyên tắc đối xử quốc gia nếu áp dụng cho cả hàng trong nước

Câu 22: Để đảm bảo tính minh bạch trong thương mại, các quốc gia thành viên WTO thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Thông báo các chính sách và biện pháp thương mại của mình cho WTO
  • B. Tổ chức các cuộc họp bí mật để thảo luận về chính sách thương mại
  • C. Hạn chế công bố thông tin về thương mại để bảo vệ doanh nghiệp trong nước
  • D. Chỉ công bố thông tin thương mại cho các quốc gia phát triển

Câu 23: Trong trường hợp có xung đột giữa các nguyên tắc của WTO, nguyên tắc nào thường được ưu tiên xem xét để giải quyết?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc luôn được ưu tiên
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại luôn được ưu tiên
  • C. Nguyên tắc đối xử đặc biệt và khác biệt cho nước đang phát triển luôn được ưu tiên
  • D. Không có nguyên tắc nào tự động được ưu tiên, việc giải quyết tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và mục tiêu chung của WTO

Câu 24: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận nếu đáp ứng điều kiện nào?

  • A. Được áp dụng tùy tiện để bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước
  • B. Dựa trên cơ sở khoa học và không phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng trong nước
  • C. Không cần chứng minh bằng cơ sở khoa học nếu được chính phủ phê duyệt
  • D. Chỉ cần thông báo cho WTO mà không cần giải trình

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản thanh toán" cần quy định rõ những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ cần quy định tổng số tiền thanh toán
  • B. Chỉ cần quy định phương thức thanh toán
  • C. Phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán, đồng tiền thanh toán và các chi phí liên quan
  • D. Không cần quy định chi tiết, tùy thuộc vào thỏa thuận thực tế khi giao hàng

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các quốc gia giảm dần các biện pháp bảo hộ thương mại?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Minh bạch hóa thương mại
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Đối xử quốc gia

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, có thể sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào
  • B. Quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết thống nhất và tránh tranh chấp do diễn giải khác nhau
  • C. Chỉ quan trọng khi hợp đồng có giá trị lớn
  • D. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ phổ biến như tiếng Anh

Câu 28: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ đối tượng của hợp đồng (hàng hóa/dịch vụ) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần thiết đối với hợp đồng có giá trị lớn
  • B. Không quan trọng, có thể điều chỉnh sau khi ký hợp đồng
  • C. Để xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan đến hàng hóa/dịch vụ giao dịch
  • D. Chỉ cần mô tả chung chung về loại hàng hóa/dịch vụ

Câu 29: Nguyên tắc "ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển có mâu thuẫn với nguyên tắc "không phân biệt đối xử" của WTO không?

  • A. Có mâu thuẫn, vì nó vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử
  • B. Mâu thuẫn trong ngắn hạn, nhưng có lợi trong dài hạn
  • C. Mâu thuẫn về mặt lý thuyết, nhưng không đáng kể trên thực tế
  • D. Không mâu thuẫn, vì đây là ngoại lệ được WTO chấp nhận để hỗ trợ các nước đang phát triển, hướng tới mục tiêu phát triển chung

Câu 30: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp bằng biện pháp mạnh
  • B. Đảm bảo việc giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, công bằng và dựa trên luật lệ, duy trì trật tự thương mại quốc tế
  • C. Chỉ can thiệp vào các tranh chấp có quy mô lớn
  • D. Không có vai trò đáng kể, vì các quốc gia vẫn ưu tiên giải quyết song phương

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ một quốc gia thành viên WTO cụ thể, trong khi áp dụng mức thuế thấp hơn cho sản phẩm tương tự từ các quốc gia thành viên khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc minh bạch hóa trong thương mại quốc tế của WTO nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép nước này bán sản phẩm ra thị trường quốc tế với giá thấp hơn giá thành. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong bối cảnh WTO, 'tự do hóa thương mại' chủ yếu đề cập đến việc các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Các nước đang phát triển và kém phát triển thường được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt' trong WTO. Mục đích chính của sự đối xử này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên tham gia phải hành động như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: 'Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta Sunt Servanda) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa pháp lý gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong trường hợp một hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, thì luật nào thường được ưu tiên xem xét để điều chỉnh hợp đồng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Họ thỏa thuận chọn luật Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Theo nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (MFN) của WTO, nếu một quốc gia giảm thuế nhập khẩu cho một quốc gia thành viên, quốc gia đó có nghĩa vụ gì đối với các thành viên WTO khác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới về an toàn sản phẩm, áp dụng cho cả hàng nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước. Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm ngăn chặn các hành vi thương mại nào gây tổn hại đến thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO thường được thực hiện thông qua biện pháp nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: 'Đối xử đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO có thể bao gồm những ưu đãi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) thường được sử dụng để quy định về vấn đề gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào không?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu một bên trong hợp đồng thương mại quốc tế vi phạm nghĩa vụ hợp đồng, nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng' đòi hỏi điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Điều khoản trọng tài (arbitration clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn chất lượng rất cao đối với hàng hóa nhập khẩu, gây khó khăn cho hàng hóa từ các nước đang phát triển đáp ứng. Biện pháp này có thể gây tranh cãi trong WTO vì lý do gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để đảm bảo tính minh bạch trong thương mại, các quốc gia thành viên WTO thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong trường hợp có xung đột giữa các nguyên tắc của WTO, nguyên tắc nào thường được ưu tiên xem xét để giải quyết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận nếu đáp ứng điều kiện nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản thanh toán' cần quy định rõ những nội dung chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các quốc gia giảm dần các biện pháp bảo hộ thương mại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ đối tượng của hợp đồng (hàng hóa/dịch vụ) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nguyên tắc 'ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển có mâu thuẫn với nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' của WTO không?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia thành viên nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment - NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ Đức (thành viên WTO) và 7% đối với ô tô từ Nhật Bản (thành viên WTO). Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Đối xử quốc gia (NT).
  • C. Minh bạch và Ổn định.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu (sau khi đã qua cửa khẩu và nộp thuế) sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, đặc biệt liên quan đến thuế nội địa và các quy định khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment - NT).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi cho các nước đang phát triển.

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm chỉ áp dụng cho trái cây nhập khẩu, khiến chi phí kiểm định đối với trái cây nhập khẩu cao hơn đáng kể so với trái cây nội địa tương tự. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Đối xử quốc gia (NT).
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch và Ổn định.

Câu 5: Nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO chủ yếu đề cập đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại. Rào cản nào sau đây được xem là mục tiêu chính để loại bỏ hoặc giảm thiểu theo nguyên tắc này?

  • A. Thuế quan và các biện pháp phi thuế quan.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • D. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.

Câu 6: Việc các quốc gia thành viên WTO tiến hành các vòng đàm phán thương mại đa phương (như Vòng Uruguay, Vòng Doha) nhằm mục đích chính là thúc đẩy nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Đối xử tối huệ quốc.
  • C. Minh bạch và Ổn định.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 7: Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định trong thương mại của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì liên quan đến các quy định thương mại của mình?

  • A. Chỉ công bố các quy định quan trọng cho các thành viên WTO khác.
  • B. Thay đổi các quy định thương mại thường xuyên để thích ứng với thị trường.
  • C. Công bố rộng rãi và dễ tiếp cận tất cả các luật, quy định liên quan đến thương mại.
  • D. Ưu tiên áp dụng các quy định bí mật để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 8: Một nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại một quốc gia thành viên WTO. Để đảm bảo tính minh bạch và ổn định, nhà đầu tư này có quyền mong đợi điều gì từ phía quốc gia đó?

  • A. Được đối xử ưu đãi hơn các nhà đầu tư trong nước.
  • B. Các quy định về đầu tư sẽ không bao giờ thay đổi.
  • C. Không phải tuân thủ các quy định nội địa phức tạp.
  • D. Các luật và quy định liên quan đến đầu tư và kinh doanh được công bố rõ ràng và dễ tiếp cận.

Câu 9: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO chủ yếu nhằm mục đích gì trong môi trường thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo mỗi quốc gia đều có thị phần xuất khẩu như nhau.
  • B. Ngăn chặn các hành vi và chính sách làm sai lệch cạnh tranh (ví dụ: bán phá giá, trợ cấp).
  • C. Khuyến khích các quốc gia thành lập các tập đoàn độc quyền.
  • D. Buộc các quốc gia phải có cùng mức lương tối thiểu cho người lao động.

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO bị cáo buộc trợ cấp mạnh mẽ cho ngành sản xuất thép của mình, khiến giá thép xuất khẩu thấp hơn đáng kể so với chi phí sản xuất thực tế, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Đối xử tối huệ quốc.
  • C. Đối xử quốc gia.
  • D. Ưu đãi cho các nước đang phát triển.

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ưu đãi đặc biệt hoặc thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển?

  • A. Đối xử tối huệ quốc.
  • B. Đối xử quốc gia.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 12: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng Hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP) từ các nước phát triển (giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng) là biểu hiện rõ nét nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Đối xử quốc gia (NT).
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản đầu tiên và quan trọng nhất trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử.

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Sau nhiều lần trao đổi, hai bên tự nguyện thống nhất các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bên nào bị ép buộc. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 15: Trong quá trình đàm phán hợp đồng, Công ty X (bên bán) biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà Công ty Y (bên mua) không thể phát hiện được bằng mắt thường, nhưng Công ty X cố tình giấu thông tin này để bán được hàng. Hành vi của Công ty X vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 16: Nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong suốt quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các điều khoản được ghi rõ trong hợp đồng.
  • B. Luôn tìm cách tối đa hóa lợi ích của mình mà không cần quan tâm đến bên kia.
  • C. Hành động một cách ngay thẳng, trung thực, hợp tác và không lừa dối nhau.
  • D. Có quyền rút lui khỏi đàm phán bất cứ lúc nào mà không cần thông báo.

Câu 17: Sau khi hợp đồng mua bán được ký kết hợp lệ, Công ty C (bên bán) từ chối giao hàng cho Công ty D (bên mua) vì tìm được đối tác khác trả giá cao hơn. Hành vi của Công ty C vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 18: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa cốt lõi là gì đối với các bên tham gia hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • B. Các bên có quyền sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào nếu thấy không có lợi.
  • C. Chỉ những điều khoản chính của hợp đồng mới cần tuân thủ.
  • D. Bên nào có quyền lực hơn có quyền quyết định việc thực hiện hợp đồng.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO và nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng của các doanh nghiệp.
  • B. Hai nguyên tắc này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • C. Quyền tự do giao kết hợp đồng của doanh nghiệp quyết định việc tự do hóa thương mại ở cấp quốc gia.
  • D. Tự do hóa thương mại của WTO tạo ra môi trường thuận lợi hơn để các chủ thể có thể thực hiện quyền tự do giao kết hợp đồng.

Câu 20: Nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) trong WTO có ảnh hưởng như thế nào đến các quy định pháp luật nội địa của một quốc gia thành viên liên quan đến hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Cho phép quốc gia thành viên áp đặt các loại thuế nội địa cao hơn đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Yêu cầu quốc gia thành viên áp dụng các luật, quy định, thuế nội địa như nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • C. Buộc quốc gia thành viên phải miễn trừ hàng hóa nhập khẩu khỏi mọi quy định nội địa.
  • D. Chỉ áp dụng cho các biện pháp ở biên giới, không ảnh hưởng đến quy định nội địa.

Câu 21: Một công ty xuất khẩu của quốc gia X (thành viên WTO) bán phá giá sản phẩm của mình vào thị trường quốc gia Y (thành viên WTO), gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất của quốc gia Y. Theo các nguyên tắc của WTO, quốc gia Y có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại nào để đối phó với hành vi này?

  • A. Áp thuế suất MFN cao hơn đối với tất cả hàng hóa từ quốc gia X.
  • B. Từ chối áp dụng nguyên tắc Đối xử quốc gia đối với hàng hóa từ quốc gia X.
  • C. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm bị bán phá giá từ quốc gia X.
  • D. Cấm hoàn toàn nhập khẩu tất cả hàng hóa từ quốc gia X.

Câu 22: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự hợp tác lâu dài giữa các đối tác kinh doanh quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 23: Công ty E (Canada) ký hợp đồng bán gỗ cho Công ty F (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là ngày 15 tháng 10. Đến ngày 20 tháng 10, Công ty E vẫn chưa giao hàng mà không có lý do chính đáng. Công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 24: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng, các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

  • A. Chỉ các điều khoản về giá và số lượng.
  • B. Chỉ luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • C. Chỉ thời gian và địa điểm giao hàng.
  • D. Tất cả các điều khoản về nội dung, hình thức, luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 25: Một điểm khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các quốc gia thành viên, còn NT áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa.
  • B. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho dịch vụ.
  • C. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan, còn NT áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn NT là nguyên tắc khuyến khích.

Câu 26: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý đến nguyên tắc nào của WTO, mặc dù đây là nguyên tắc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (chỉ áp dụng cho chính phủ).
  • B. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp (chỉ áp dụng cho chính phủ).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định (chỉ áp dụng cho chính phủ).
  • D. Các nguyên tắc như MFN và NT, vì chúng ảnh hưởng đến môi trường pháp lý và thương mại mà doanh nghiệp hoạt động.

Câu 27: Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế năm 1980 (CISG) được xây dựng dựa trên nhiều nguyên tắc chung của hợp đồng. Nguyên tắc nào trong số các nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế được phản ánh mạnh mẽ trong CISG, đặc biệt là trong giai đoạn đàm phán và thực hiện?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bảo vệ người tiêu dùng.

Câu 28: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận áp dụng luật của một quốc gia thứ ba hoặc các nguyên tắc pháp luật thương mại quốc tế (như UNIDROIT Principles) thay vì luật quốc gia của một trong hai bên là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 29: Phân tích tình huống: Công ty A (bên bán) giao thiếu 10% số lượng hàng hóa đã thỏa thuận trong hợp đồng với Công ty B (bên mua). Sau đó, Công ty A viện dẫn lý do bất khả kháng không có trong hợp đồng để từ chối bồi thường. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Chỉ vi phạm nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Chỉ vi phạm nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Chỉ vi phạm nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Vi phạm cả nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng và có dấu hiệu vi phạm nguyên tắc Thiện chí và trung thực.

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng nhất định từ tất cả các quốc gia thành viên khác mà không có lý do chính đáng được WTO chấp nhận. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào nhất?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Đối xử quốc gia (NT).
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch và Ổn định.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia thành viên nào khác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ Đức (thành viên WTO) và 7% đối với ô tô từ Nhật Bản (thành viên WTO). Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu (sau khi đã qua cửa khẩu và nộp thuế) sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, đặc biệt liên quan đến thuế nội địa và các quy định khác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm chỉ áp dụng cho trái cây nhập khẩu, khiến chi phí kiểm định đối với trái cây nhập khẩu cao hơn đáng kể so với trái cây nội địa tương tự. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO chủ yếu đề cập đến việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại. Rào cản nào sau đây được xem là mục tiêu chính để loại bỏ hoặc giảm thiểu theo nguyên tắc này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc các quốc gia thành viên WTO tiến hành các vòng đàm phán thương mại đa phương (như Vòng Uruguay, Vòng Doha) nhằm mục đích chính là thúc đẩy nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định trong thương mại của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì liên quan đến các quy định thương mại của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại một quốc gia thành viên WTO. Để đảm bảo tính minh bạch và ổn định, nhà đầu tư này có quyền mong đợi điều gì từ phía quốc gia đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO chủ yếu nhằm mục đích gì trong môi trường thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO bị cáo buộc trợ cấp mạnh mẽ cho ngành sản xuất thép của mình, khiến giá thép xuất khẩu thấp hơn đáng kể so với chi phí sản xuất thực tế, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ưu đãi đặc biệt hoặc thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng Hệ thống ưu đãi phổ cập (GSP) từ các nước phát triển (giảm hoặc miễn thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng) là biểu hiện rõ nét nhất của nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản đầu tiên và quan trọng nhất trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Sau nhiều lần trao đổi, hai bên tự nguyện thống nhất các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bên nào bị ép buộc. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong quá trình đàm phán hợp đồng, Công ty X (bên bán) biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà Công ty Y (bên mua) không thể phát hiện được bằng mắt thường, nhưng Công ty X cố tình giấu thông tin này để bán được hàng. Hành vi của Công ty X vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong suốt quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sau khi hợp đồng mua bán được ký kết hợp lệ, Công ty C (bên bán) từ chối giao hàng cho Công ty D (bên mua) vì tìm được đối tác khác trả giá cao hơn. Hành vi của Công ty C vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa cốt lõi là gì đối với các bên tham gia hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO và nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế. Mối liên hệ nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) trong WTO có ảnh hưởng như thế nào đến các quy định pháp luật nội địa của một quốc gia thành viên liên quan đến hàng hóa nhập khẩu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công ty xuất khẩu của quốc gia X (thành viên WTO) bán phá giá sản phẩm của mình vào thị trường quốc gia Y (thành viên WTO), gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất của quốc gia Y. Theo các nguyên tắc của WTO, quốc gia Y có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại nào để đối phó với hành vi này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự hợp tác lâu dài giữa các đối tác kinh doanh quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công ty E (Canada) ký hợp đồng bán gỗ cho Công ty F (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là ngày 15 tháng 10. Đến ngày 20 tháng 10, Công ty E vẫn chưa giao hàng mà không có lý do chính đáng. Công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng, các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một điểm khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (NT) của WTO là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý đến nguyên tắc nào của WTO, mặc dù đây là nguyên tắc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế năm 1980 (CISG) được xây dựng dựa trên nhiều nguyên tắc chung của hợp đồng. Nguyên tắc nào trong số các nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế được phản ánh mạnh mẽ trong CISG, đặc biệt là trong giai đoạn đàm phán và thực hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận áp dụng luật của một quốc gia thứ ba hoặc các nguyên tắc pháp luật thương mại quốc tế (như UNIDROIT Principles) thay vì luật quốc gia của một trong hai bên là biểu hiện của nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tình huống: Công ty A (bên bán) giao thiếu 10% số lượng hàng hóa đã thỏa thuận trong hợp đồng với Công ty B (bên mua). Sau đó, Công ty A viện dẫn lý do bất khả kháng không có trong hợp đồng để từ chối bồi thường. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một mặt hàng nhất định từ tất cả các quốc gia thành viên khác mà không có lý do chính đáng được WTO chấp nhận. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ quốc gia nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử (Đối xử tối huệ quốc)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn đưa vào hợp đồng điều khoản quy định luật áp dụng là luật Việt Nam, trong khi Công ty B muốn áp dụng Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980). Việc hai bên tự do thảo luận và lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 3: Nước X, một thành viên của WTO, quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ 50% xuống 30%. Theo nguyên tắc nào của WTO, Nước X có khả năng phải thực hiện hành động tương tự hoặc mở cửa thị trường hơn nữa cho các mặt hàng khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi các nước đang phát triển

Câu 4: Công ty C (quốc gia P) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty D (quốc gia Q). Trước khi giao hàng, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng mạnh. Công ty D quyết định không giao hàng theo hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành vi của Công ty D đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả các sản phẩm điện tử, bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm sản xuất trong nước. Quy định này giống nhau cho cả hai loại sản phẩm. Hành động này của quốc gia đó thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (một phần của Không phân biệt đối xử)
  • B. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (một phần của Không phân biệt đối xử)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Công ty E (quốc gia R) đang đàm phán hợp đồng bán phần mềm cho Công ty F (quốc gia S). Trong quá trình đàm phán, Công ty E biết rõ phần mềm có một lỗi nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Công ty F nhưng cố tình không thông báo. Hành vi này của Công ty E có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa yếu kém
  • B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại
  • C. Giới hạn số lượng các giao dịch thương mại quốc tế
  • D. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại

Câu 8: Theo nguyên tắc Minh bạch của WTO, quốc gia thành viên có nghĩa vụ chính nào sau đây?

  • A. Công bố rộng rãi các luật, quy định liên quan đến thương mại quốc tế
  • B. Ưu tiên giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương
  • C. Giảm hoàn toàn thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp bảo hộ khi được WTO cho phép rõ ràng

Câu 9: Công ty G (nước H) và Công ty K (nước I) đang gặp tranh chấp liên quan đến việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa. Thay vì đưa nhau ra tòa án quốc gia, hai công ty quyết định giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 10: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO chủ yếu nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo vệ các doanh nghiệp quốc doanh khỏi cạnh tranh nước ngoài
  • B. Khuyến khích các quốc gia sử dụng trợ cấp để hỗ trợ xuất khẩu
  • C. Ngăn chặn các hành vi làm sai lệch sự cạnh tranh (ví dụ: bán phá giá, trợ cấp)
  • D. Hạn chế số lượng người chơi trên thị trường quốc tế

Câu 11: Công ty M (quốc gia T) và Công ty N (quốc gia U) ký hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn. Công ty M đã giao hàng đúng hạn và đủ số lượng theo hợp đồng. Tuy nhiên, Công ty N trì hoãn việc thanh toán mà không có lý do chính đáng. Hành vi của Công ty N vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 12: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc một quốc gia tuân thủ nguyên tắc Đối xử quốc gia của WTO?

  • A. Áp thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ một quốc gia thành viên WTO so với quốc gia khác.
  • B. Áp dụng cùng mức thuế tiêu thụ đặc biệt cho cả rượu vang nhập khẩu và rượu vang sản xuất trong nước.
  • C. Yêu cầu hàng hóa nhập khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Ưu tiên mua sắm công đối với các sản phẩm do doanh nghiệp trong nước sản xuất.

Câu 13: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, thẳng thắn và tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 14: Nước Y, một quốc gia đang phát triển và là thành viên WTO, được hưởng một số quy định linh hoạt hơn hoặc thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 15: Công ty P (quốc gia V) và Công ty Q (quốc gia W) đàm phán và thống nhất mọi điều khoản của hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Sau khi hợp đồng được ký kết hợp lệ, Công ty P nhận thấy giá thị trường của hàng hóa đã giảm và muốn đàm phán lại giá. Công ty Q từ chối. Việc Công ty Q yêu cầu Công ty P thực hiện đúng giá đã thỏa thuận thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Bình đẳng
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 16: Trường hợp nào sau đây có thể được coi là vi phạm nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO?

  • A. Một công ty nước ngoài bán sản phẩm chất lượng cao với giá hợp lý.
  • B. Một quốc gia thành viên trợ cấp lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu của mình khiến sản phẩm được bán ở nước ngoài với giá rất thấp.
  • C. Một quốc gia thành viên áp dụng thuế nhập khẩu theo đúng cam kết với WTO.
  • D. Hai công ty từ hai quốc gia khác nhau hợp tác thành lập liên doanh.

Câu 17: Công ty S (quốc gia X) và Công ty T (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng dịch vụ tư vấn. Công ty T yêu cầu Công ty S cung cấp đầy đủ thông tin về kinh nghiệm và năng lực của mình. Công ty S cung cấp thông tin chính xác và trung thực. Hành động này của Công ty S phù hợp với nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 18: Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO, các quốc gia thành viên cam kết giảm thiểu hoặc loại bỏ dần các rào cản thương mại. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thương mại chính mà WTO hướng tới loại bỏ?

  • A. Thuế quan nhập khẩu cao
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu (giới hạn số lượng)
  • C. Quy định kỹ thuật mang tính phân biệt đối xử
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa

Câu 19: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung hợp đồng, miễn là nội dung đó không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một đạo luật mới ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Chỉ cần áp dụng luật đó cho doanh nghiệp trong nước.
  • B. Không cần thông báo cho WTO vì đó là luật nội địa.
  • C. Công bố rộng rãi đạo luật và thông báo cho WTO về những nội dung liên quan đến thương mại.
  • D. Chỉ thông báo cho các quốc gia có quan hệ thương mại song phương chặt chẽ.

Câu 21: Công ty A (quốc gia X) ký hợp đồng mua hàng từ Công ty B (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15 tháng 10. Đến ngày 15 tháng 10, Công ty B không giao hàng và không đưa ra lý do. Công ty A có thể dựa vào nguyên tắc nào để yêu cầu Công ty B thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc bồi thường thiệt hại?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 22: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quốc gia thành viên không được đối xử phân biệt giữa hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp từ các quốc gia thành viên khác nhau?

  • A. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 23: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty C (quốc gia Z) đưa ra các thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm của mình nhằm thuyết phục Công ty D (quốc gia T) ký hợp đồng. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng một biện pháp hạn chế nhập khẩu mới. Theo nguyên tắc Minh bạch và Ổn định, quốc gia này cần thực hiện hành động nào để đảm bảo sự tuân thủ?

  • A. Áp dụng biện pháp ngay lập tức mà không cần thông báo.
  • B. Chỉ thông báo cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Công bố công khai biện pháp đó và thông báo cho WTO.
  • D. Tham khảo ý kiến của tất cả các quốc gia thành viên khác trước khi áp dụng.

Câu 25: Hợp đồng thương mại quốc tế, sau khi được giao kết hợp lệ, có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các bên. Điều này có nghĩa là các bên không thể đơn phương chấm dứt hoặc sửa đổi hợp đồng trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật cho phép. Đây là nội dung chính của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc các quốc gia tuân thủ nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng thương mại và kinh tế toàn cầu
  • B. Tăng cường khả năng áp dụng các biện pháp bảo hộ
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • D. Đảm bảo mỗi quốc gia chỉ sản xuất những gì mình giỏi nhất

Câu 27: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký hợp đồng. Trong hợp đồng có điều khoản quy định rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết bởi Tòa án tại quốc gia A. Việc hai bên thỏa thuận địa điểm và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quốc gia thành viên công khai các quy định thương mại của mình và đảm bảo rằng các quy định đó không thay đổi đột ngột, tạo ra môi trường kinh doanh đáng tin cậy?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 29: Công ty G (quốc gia C) đang đàm phán với Công ty H (quốc gia D) để mua một lô hàng đặc biệt. Công ty G biết rằng lô hàng này có thể được mua với giá rẻ hơn từ một nhà cung cấp khác nhưng vẫn tiếp tục đàm phán với Công ty H để lấy thông tin về giá thị trường, sau đó hủy bỏ đàm phán với Công ty H và mua từ nhà cung cấp rẻ hơn. Hành vi này của Công ty G có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 30: Hệ thống thương mại đa phương của WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết các tranh chấp thương mại thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO thay vì sử dụng các biện pháp đơn phương trả đũa. Điều này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ quốc gia nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn đưa vào hợp đồng điều khoản quy định luật áp dụng là luật Việt Nam, trong khi Công ty B muốn áp dụng Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980). Việc hai bên tự do thảo luận và lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nước X, một thành viên của WTO, quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ 50% xuống 30%. Theo nguyên tắc nào của WTO, Nước X có khả năng phải thực hiện hành động tương tự hoặc mở cửa thị trường hơn nữa cho các mặt hàng khác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Công ty C (quốc gia P) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty D (quốc gia Q). Trước khi giao hàng, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng mạnh. Công ty D quyết định không giao hàng theo hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành vi của Công ty D đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả các sản phẩm điện tử, bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm sản xuất trong nước. Quy định này giống nhau cho cả hai loại sản phẩm. Hành động này của quốc gia đó thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công ty E (quốc gia R) đang đàm phán hợp đồng bán phần mềm cho Công ty F (quốc gia S). Trong quá trình đàm phán, Công ty E biết rõ phần mềm có một lỗi nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Công ty F nhưng cố tình không thông báo. Hành vi này của Công ty E có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo nguyên tắc Minh bạch của WTO, quốc gia thành viên có nghĩa vụ chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công ty G (nước H) và Công ty K (nước I) đang gặp tranh chấp liên quan đến việc thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa. Thay vì đưa nhau ra tòa án quốc gia, hai công ty quyết định giải quyết tranh chấp thông qua Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO chủ yếu nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công ty M (quốc gia T) và Công ty N (quốc gia U) ký hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn. Công ty M đã giao hàng đúng hạn và đủ số lượng theo hợp đồng. Tuy nhiên, Công ty N trì hoãn việc thanh toán mà không có lý do chính đáng. Hành vi của Công ty N vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc một quốc gia tuân thủ nguyên tắc Đối xử quốc gia của WTO?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, thẳng thắn và tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nước Y, một quốc gia đang phát triển và là thành viên WTO, được hưởng một số quy định linh hoạt hơn hoặc thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Công ty P (quốc gia V) và Công ty Q (quốc gia W) đàm phán và thống nhất mọi điều khoản của hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Sau khi hợp đồng được ký kết hợp lệ, Công ty P nhận thấy giá thị trường của hàng hóa đã giảm và muốn đàm phán lại giá. Công ty Q từ chối. Việc Công ty Q yêu cầu Công ty P thực hiện đúng giá đã thỏa thuận thể hiện nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trường hợp nào sau đây có thể được coi là vi phạm nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công ty S (quốc gia X) và Công ty T (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng dịch vụ tư vấn. Công ty T yêu cầu Công ty S cung cấp đầy đủ thông tin về kinh nghiệm và năng lực của mình. Công ty S cung cấp thông tin chính xác và trung thực. Hành động này của Công ty S phù hợp với nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO, các quốc gia thành viên cam kết giảm thiểu hoặc loại bỏ dần các rào cản thương mại. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thương mại chính mà WTO hướng tới loại bỏ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung hợp đồng, miễn là nội dung đó không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một đạo luật mới ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Công ty A (quốc gia X) ký hợp đồng mua hàng từ Công ty B (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15 tháng 10. Đến ngày 15 tháng 10, Công ty B không giao hàng và không đưa ra lý do. Công ty A có thể dựa vào nguyên tắc nào để yêu cầu Công ty B thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc bồi thường thiệt hại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quốc gia thành viên không được đối xử phân biệt giữa hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp từ các quốc gia thành viên khác nhau?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty C (quốc gia Z) đưa ra các thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm của mình nhằm thuyết phục Công ty D (quốc gia T) ký hợp đồng. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng một biện pháp hạn chế nhập khẩu mới. Theo nguyên tắc Minh bạch và Ổn định, quốc gia này cần thực hiện hành động nào để đảm bảo sự tuân thủ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hợp đồng thương mại quốc tế, sau khi được giao kết hợp lệ, có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các bên. Điều này có nghĩa là các bên không thể đơn phương chấm dứt hoặc sửa đổi hợp đồng trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật cho phép. Đây là nội dung chính của nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những lợi ích của việc các quốc gia tuân thủ nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký hợp đồng. Trong hợp đồng có điều khoản quy định rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết bởi Tòa án tại quốc gia A. Việc hai bên thỏa thuận địa điểm và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quốc gia thành viên công khai các quy định thương mại của mình và đảm bảo rằng các quy định đó không thay đổi đột ngột, tạo ra môi trường kinh doanh đáng tin cậy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công ty G (quốc gia C) đang đàm phán với Công ty H (quốc gia D) để mua một lô hàng đặc biệt. Công ty G biết rằng lô hàng này có thể được mua với giá rẻ hơn từ một nhà cung cấp khác nhưng vẫn tiếp tục đàm phán với Công ty H để lấy thông tin về giá thị trường, sau đó hủy bỏ đàm phán với Công ty H và mua từ nhà cung cấp rẻ hơn. Hành vi này của Công ty G có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hệ thống thương mại đa phương của WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết các tranh chấp thương mại thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO thay vì sử dụng các biện pháp đơn phương trả đũa. Điều này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế cao nhất cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
  • B. Dành cho tất cả các quốc gia thành viên WTO những ưu đãi thương mại tốt nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Chỉ ưu đãi thuế quan cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
  • D. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với từng quốc gia thành viên.

Câu 2: Quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, quốc gia A chỉ áp thuế 10% do có hiệp định thương mại song phương. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không?

  • A. Không vi phạm, vì quốc gia A có quyền tự chủ về chính sách thuế.
  • B. Không vi phạm, vì hiệp định song phương là một phần của thương mại quốc tế.
  • C. Có thể vi phạm nguyên tắc MFN, trừ khi có ngoại lệ được WTO cho phép như khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Chỉ vi phạm nếu quốc gia B là quốc gia phát triển hơn quốc gia A.

Câu 3: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (NT) trong WTO tập trung vào việc:

  • A. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước sau khi hàng hóa nước ngoài đã nhập khẩu vào thị trường.
  • B. Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về sức khỏe và an toàn khác nhau đối với hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
  • C. Ưu tiên mua sắm hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước hơn hàng nhập khẩu.
  • D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 4: Quốc gia X đánh thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Điều này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc MFN
  • B. Nguyên tắc minh bạch hóa
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc "Minh bạch hóa" trong WTO là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa các loại thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
  • B. Đảm bảo các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi thương mại.
  • C. Làm cho các quy định, luật lệ và chính sách thương mại của các quốc gia thành viên dễ dàng tiếp cận và dự đoán được.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Câu 6: Để đảm bảo tính minh bạch trong thương mại quốc tế, các quốc gia thành viên WTO cần thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách công khai.
  • B. Thông báo đầy đủ và kịp thời các luật, quy định, và chính sách thương mại của mình cho WTO.
  • C. Công bố danh sách các doanh nghiệp xuất nhập khẩu được hưởng ưu đãi đặc biệt.
  • D. Tổ chức các cuộc họp báo quốc tế về chính sách thương mại quốc gia.

Câu 7: Nguyên tắc "Ngoại lệ vì mục tiêu phát triển" (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO cho phép các nước đang phát triển:

  • A. Không cần tuân thủ bất kỳ cam kết nào của WTO.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vô thời hạn.
  • C. Yêu cầu các nước phát triển phải mở cửa hoàn toàn thị trường cho hàng hóa của mình.
  • D. Được hưởng một số ưu đãi và sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO, đặc biệt là trong quá trình tự do hóa thương mại.

Câu 8: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tự do hợp đồng"?

  • A. Điều khoản về trọng tài thương mại quốc tế.
  • B. Điều khoản về điều kiện giao hàng và thanh toán.
  • C. Điều khoản về luật áp dụng cho hợp đồng do các bên tự thỏa thuận lựa chọn.
  • D. Điều khoản về bất khả kháng.

Câu 9: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng bán gạo cho Công ty B (Singapore). Hợp đồng quy định luật Singapore được áp dụng và giải quyết tranh chấp tại Trọng tài Singapore. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng và cùng có lợi.

Câu 10: Nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải:

  • A. Hành động một cách trung thực, công khai thông tin liên quan đến hợp đồng và hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận của mình trong mọi tình huống, kể cả khi gây bất lợi cho đối tác.
  • C. Chỉ cần tuân thủ đúng các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến tinh thần hợp tác.
  • D. Sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ lợi ích của mình, kể cả khi phải che giấu thông tin quan trọng.

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, một bên có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Đàm phán để đạt được điều khoản hợp đồng có lợi nhất cho mình.
  • B. Cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng hàng hóa để đối tác ký hợp đồng.
  • C. Yêu cầu đối tác thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng theo thời hạn đã thỏa thuận.
  • D. Từ chối gia hạn hợp đồng khi hết thời hạn hiệu lực.

Câu 12: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (tuân thủ hợp đồng đã giao kết) có ý nghĩa gì trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Hợp đồng chỉ có giá trị pháp lý khi được công chứng hoặc chứng thực.
  • B. Các bên có thể tự do sửa đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Các bên phải nghiêm chỉnh thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng, trừ trường hợp bất khả kháng.
  • D. Hợp đồng chỉ ràng buộc về mặt đạo đức, không có giá trị pháp lý bắt buộc.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Một bên trì hoãn thực hiện nghĩa vụ hợp đồng vì lý do khó khăn tài chính.
  • B. Một bên đơn phương thay đổi điều khoản hợp đồng mà không có sự đồng ý của đối tác.
  • C. Một bên chỉ thực hiện một phần nghĩa vụ hợp đồng đã cam kết.
  • D. Một bên giao hàng đúng số lượng, chất lượng và thời hạn như đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Câu 14: WTO được thành lập trên cơ sở Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) năm nào?

  • A. 1945
  • B. 1986
  • C. 1995
  • D. 2001

Câu 15: Cơ quan nào được coi là "nghị viện" của WTO, nơi các quốc gia thành viên gặp gỡ để đưa ra quyết định?

  • A. Ban Tổng Giám đốc
  • B. Hội nghị Bộ trưởng
  • C. Đại hội đồng
  • D. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp

Câu 16: Chức năng chính của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp thương mại phát sinh giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại của WTO.
  • C. Đàm phán các hiệp định thương mại đa phương mới.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong thương mại quốc tế.

Câu 17: Điều khoản Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng giao hàng chỉ định?

  • A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
  • B. FOB (Free On Board)
  • C. FAS (Free Alongside Ship)
  • D. EXW (Ex Works)

Câu 18: Phương thức thanh toán quốc tế nào có độ rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

  • A. Thư tín dụng (L/C)
  • B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 19: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, "điều khoản trọng tài" có vai trò gì?

  • A. Quy định luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Xác định cơ quan hoặc phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
  • C. Mô tả chi tiết về hàng hóa và dịch vụ được giao dịch.
  • D. Quy định thời gian và địa điểm giao hàng.

Câu 20: Quốc gia Y áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được coi là:

  • A. Biện pháp phi thuế quan hợp pháp trong khuôn khổ WTO, nếu tuân thủ các quy định về SPS.
  • B. Biện pháp bảo hộ trá hình vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Vi phạm nguyên tắc MFN nếu chỉ áp dụng với một số quốc gia nhất định.
  • D. Luôn luôn vi phạm các nguyên tắc của WTO và cần phải loại bỏ.

Câu 21: Trong trường hợp bất khả kháng (force majeure) được quy định trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều gì thường xảy ra?

  • A. Hợp đồng tự động bị hủy bỏ hoàn toàn.
  • B. Bên bị ảnh hưởng bởi bất khả kháng phải bồi thường thiệt hại cho bên kia.
  • C. Bên bị ảnh hưởng bởi bất khả kháng được miễn trách nhiệm thực hiện hợp đồng trong phạm vi ảnh hưởng của sự kiện đó.
  • D. Hợp đồng vẫn phải được thực hiện đầy đủ, không có ngoại lệ.

Câu 22: Quốc gia Z trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch hóa.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • D. Nguyên tắc ưu đãi cho nước đang phát triển.

Câu 23: Biện pháp "chống bán phá giá" được WTO cho phép áp dụng khi nào?

  • A. Khi giá hàng hóa nhập khẩu thấp hơn giá hàng hóa tương tự trong nước.
  • B. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn hàng hóa trong nước.
  • C. Khi số lượng hàng hóa nhập khẩu tăng đột biến.
  • D. Khi có bằng chứng về việc bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 24: Mục đích của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Quy định luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Xác định phương thức thanh toán quốc tế.
  • C. Chuẩn hóa các điều khoản giao hàng, phân chia chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 25: Trong phương thức thanh toán L/C (thư tín dụng), ngân hàng nào đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu?

  • A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
  • B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
  • C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)
  • D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank)

Câu 26: Loại hình hợp đồng thương mại quốc tế nào thường được sử dụng khi một bên thuê bên kia thực hiện dịch vụ logistics (vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan) cho hàng hóa?

  • A. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
  • B. Hợp đồng gia công quốc tế
  • C. Hợp đồng liên doanh
  • D. Hợp đồng dịch vụ logistics

Câu 27: Quốc gia P áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này là loại hàng rào thương mại nào?

  • A. Thuế quan
  • B. Hàng rào phi thuế quan
  • C. Trợ cấp xuất khẩu
  • D. Biện pháp chống bán phá giá

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tuân thủ các nguyên tắc của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo môi trường kinh doanh quốc tế ổn định, minh bạch.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài, bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Tăng cường quyền lực của các quốc gia phát triển trong thương mại quốc tế.
  • D. Không có vai trò đáng kể, doanh nghiệp có thể thành công mà không cần quan tâm đến các nguyên tắc này.

Câu 29: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang thị trường EU. Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử của WTO, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần tập trung vào giá cả cạnh tranh để thu hút khách hàng EU.
  • B. Không cần quan tâm đến các tiêu chuẩn và quy định của EU vì Việt Nam là nước đang phát triển.
  • C. Đảm bảo chất lượng cà phê đáp ứng tiêu chuẩn của EU và tuân thủ các quy định nhập khẩu như mọi nhà cung cấp khác.
  • D. Tìm cách lách luật để được hưởng ưu đãi hơn so với các nhà cung cấp khác.

Câu 30: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc xác định rõ điều khoản nào để tránh tranh chấp phát sinh?

  • A. Điều khoản về giá cả và số lượng hàng hóa.
  • B. Điều khoản về thời gian và địa điểm giao hàng.
  • C. Điều khoản về thanh toán và bảo hiểm.
  • D. Điều khoản về giải quyết tranh chấp và luật áp dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quốc gia A áp đặt thuế nhập khẩu 20% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia, ngoại trừ quốc gia B, quốc gia A chỉ áp thuế 10% do có hiệp định thương mại song phương. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (NT) trong WTO tập trung vào việc:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quốc gia X đánh thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Điều này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc 'Minh bạch hóa' trong WTO là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để đảm bảo tính minh bạch trong thương mại quốc tế, các quốc gia thành viên WTO cần thực hiện hành động nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên tắc 'Ngoại lệ vì mục tiêu phát triển' (Special and Differential Treatment - SDT) trong WTO cho phép các nước đang phát triển:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tự do hợp đồng'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng bán gạo cho Công ty B (Singapore). Hợp đồng quy định luật Singapore được áp dụng và giải quyết tranh chấp tại Trọng tài Singapore. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, một bên có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' (tuân thủ hợp đồng đã giao kết) có ý nghĩa gì trong hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong hợp đồng thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: WTO được thành lập trên cơ sở Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) năm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cơ quan nào được coi là 'nghị viện' của WTO, nơi các quốc gia thành viên gặp gỡ để đưa ra quyết định?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chức năng chính của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Điều khoản Incoterms nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng giao hàng chỉ định?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phương thức thanh toán quốc tế nào có độ rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, 'điều khoản trọng tài' có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Quốc gia Y áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được coi là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong trường hợp bất khả kháng (force majeure) được quy định trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều gì thường xảy ra?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Quốc gia Z trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Biện pháp 'chống bán phá giá' được WTO cho phép áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Mục đích của việc sử dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong phương thức thanh toán L/C (thư tín dụng), ngân hàng nào đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Loại hình hợp đồng thương mại quốc tế nào thường được sử dụng khi một bên thuê bên kia thực hiện dịch vụ logistics (vận chuyển, kho bãi, thủ tục hải quan) cho hàng hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Quốc gia P áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này là loại hàng rào thương mại nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tuân thủ các nguyên tắc của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu lô hàng cà phê sang thị trường EU. Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử của WTO, doanh nghiệp cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, doanh nghiệp cần đặc biệt chú trọng đến việc xác định rõ điều khoản nào để tránh tranh chấp phát sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc “Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Áp dụng mức thuế quan cao nhất cho tất cả hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Đối xử với tất cả các nước thành viên WTO một cách bình đẳng như quốc gia "ưu đãi nhất".
  • C. Chỉ ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển và kém phát triển.
  • D. Thực hiện các biện pháp bảo hộ thương mại một cách tối đa.

Câu 2: Nguyên tắc “Đối xử quốc gia” (National Treatment) của WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

  • A. Việc áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • B. Quá trình đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại.
  • C. Đối xử giữa hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa, dịch vụ trong nước sau khi nhập khẩu.
  • D. Hoạt động hỗ trợ và trợ cấp của chính phủ cho doanh nghiệp xuất khẩu.

Câu 3: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ quốc gia B. Nếu quốc gia A quyết định giảm thuế xuống 5% cho ô tô từ quốc gia C, theo nguyên tắc MFN, quốc gia A phải:

  • A. Tự động giảm thuế nhập khẩu xuống 5% cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, bao gồm cả quốc gia B.
  • B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế cho quốc gia C, không cần thay đổi thuế với quốc gia B.
  • C. Đàm phán lại thuế nhập khẩu với quốc gia B trước khi thực hiện giảm thuế cho quốc gia C.
  • D. Tăng thuế nhập khẩu lên 15% đối với ô tô từ quốc gia B để đảm bảo sự cân bằng.

Câu 4: Nguyên tắc minh bạch hóa trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giữ bí mật các biện pháp kiểm soát nhập khẩu để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ công bố các quy định thương mại cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Chỉ thông báo các biện pháp thuế quan, không cần thông báo các quy định phi thuế quan.
  • D. Công khai và thông báo đầy đủ các luật lệ, quy định, chính sách thương mại của mình cho WTO và các thành viên khác.

Câu 5: Điều khoản “đãi ngộ đặc biệt và khác biệt” (Special and Differential Treatment) trong WTO được thiết kế để:

  • A. Áp đặt các điều kiện thương mại nghiêm ngặt hơn đối với các nước đang phát triển.
  • B. Hỗ trợ các nước đang phát triển và kém phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách hiệu quả hơn.
  • C. Cho phép các nước phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại đối với tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 6: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc “tự do giao kết hợp đồng”?

  • A. Điều khoản về giải quyết tranh chấp bằng luật pháp quốc tế.
  • B. Điều khoản quy định về ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
  • C. Điều khoản các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng và chất lượng hàng hóa.
  • D. Điều khoản tham chiếu đến các tập quán thương mại quốc tế.

Câu 7: Nguyên tắc “thiện chí và trung thực” trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là:

  • A. Các bên có quyền giữ bí mật thông tin về năng lực tài chính của mình.
  • B. Các bên phải hợp tác, cung cấp thông tin chính xác và không được lừa dối nhau trong quá trình giao dịch.
  • C. Chỉ cần trung thực trong giai đoạn đàm phán, không bắt buộc trong giai đoạn thực hiện hợp đồng.
  • D. Cho phép các bên lợi dụng sự thiếu hiểu biết của đối tác để đạt lợi ích tối đa.

Câu 8: Nguyên tắc “tuân thủ hợp đồng đã giao kết” (Pacta Sunt Servanda) trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò:

  • A. Khuyến khích các bên dễ dàng thay đổi các điều khoản hợp đồng khi có lợi hơn.
  • B. Giảm thiểu trách nhiệm của các bên khi không thực hiện đúng hợp đồng.
  • C. Đảm bảo sự chắc chắn và tin cậy trong quan hệ thương mại, buộc các bên phải thực hiện đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận.
  • D. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không cần lý do chính đáng.

Câu 9: Trong trường hợp có tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp thường được:

  • A. Các bên tự do thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài).
  • B. Luôn phải tuân theo luật pháp của quốc gia nơi đặt trụ sở của bên bán hàng.
  • C. Chỉ được giải quyết tại tòa án quốc tế, không được phép chọn trọng tài.
  • D. Luật pháp của quốc gia nhập khẩu luôn được ưu tiên áp dụng.

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines. Trong hợp đồng nên quy định rõ điều khoản nào để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng đã giao kết"?

  • A. Điều khoản về bảo mật thông tin doanh nghiệp.
  • B. Điều khoản về quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc quảng bá sản phẩm.
  • C. Điều khoản về trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng.
  • D. Điều khoản về số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán và trách nhiệm khi vi phạm.

Câu 11: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các rào cản thương mại, ngoại trừ:

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Các biện pháp kiểm dịch động thực vật hợp lý để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 12: Nguyên tắc “cạnh tranh công bằng” trong WTO nhằm mục đích:

  • A. Bảo hộ hoàn toàn các ngành công nghiệp non trẻ của các quốc gia đang phát triển.
  • B. Ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như bán phá giá và trợ cấp xuất khẩu quá mức.
  • C. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển kinh tế.
  • D. Cho phép các quốc gia thành viên tự do áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại mà không cần thông báo.

Câu 13: Điều khoản “ngoại lệ chung” (General Exceptions) trong các hiệp định của WTO cho phép các quốc gia thành viên:

  • A. Áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại tùy ý để bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia.
  • B. Vi phạm các nguyên tắc của WTO trong trường hợp khẩn cấp quốc gia về kinh tế.
  • C. Từ chối thực hiện các cam kết WTO khi có xung đột lợi ích với các quốc gia khác.
  • D. Áp dụng một số biện pháp đi ngược lại các nguyên tắc WTO trong những trường hợp đặc biệt để bảo vệ các mục tiêu chính sách công cộng như sức khỏe, môi trường, an ninh quốc gia.

Câu 14: Để giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo phương thức:

  • A. Mang tính ràng buộc, trải qua các giai đoạn tham vấn, thành lập ban hội thẩm và phúc thẩm.
  • B. Chỉ mang tính khuyến nghị, các quốc gia có quyền tự quyết định thực hiện hay không.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp liên quan đến hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.
  • D. Chỉ can thiệp khi có yêu cầu từ Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “bất khả kháng” (Force Majeure) nhằm mục đích:

  • A. Quy định về mức phạt vi phạm hợp đồng cao hơn để đảm bảo tính răn đe.
  • B. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát như thiên tai, chiến tranh.
  • C. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp, kể cả khi có sự kiện bất khả kháng.
  • D. Cho phép một bên đơn phương thay đổi các điều khoản hợp đồng khi gặp khó khăn về tài chính.

Câu 16: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng hóa nhập khẩu và có lợi cho hàng hóa sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch hóa.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (Đối xử quốc gia).
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định “luật áp dụng” (Applicable Law) có ý nghĩa quan trọng vì:

  • A. Giúp đơn giản hóa quá trình giao kết hợp đồng.
  • B. Quy định hệ thống pháp luật sẽ được sử dụng để giải thích hợp đồng và giải quyết tranh chấp phát sinh.
  • C. Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng.
  • D. Đảm bảo hợp đồng tuân thủ các tập quán thương mại quốc tế.

Câu 18: Hình thức trọng tài thương mại quốc tế được ưa chuộng trong giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế vì:

  • A. Chi phí tố tụng thấp hơn so với tòa án.
  • B. Quy trình tố tụng đơn giản và dễ dàng hơn cho các bên.
  • C. Quyết định của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn quyết định của tòa án.
  • D. Tính linh hoạt, bảo mật, thủ tục nhanh chóng và các trọng tài viên có chuyên môn sâu về thương mại quốc tế.

Câu 19: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước để tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch hóa.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “điều kiện giao hàng” (Incoterms) được sử dụng để:

  • A. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Xác định phương thức thanh toán quốc tế.
  • C. Làm rõ trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa và chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua.
  • D. Quy định về chất lượng và số lượng hàng hóa giao dịch.

Câu 21: Nguyên tắc “thương mại không phân biệt đối xử” của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là:

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • B. Nguyên tắc minh bạch hóa và Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng và Nguyên tắc đãi ngộ đặc biệt cho nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng và Nguyên tắc thiện chí, trung thực.

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures), điều này có nghĩa là:

  • A. Quốc gia đó cấm hoàn toàn nhập khẩu một số mặt hàng để bảo vệ môi trường.
  • B. Quốc gia đó tạm thời áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
  • C. Quốc gia đó áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại đối với quốc gia khác vi phạm các quy định của WTO.
  • D. Quốc gia đó tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ người tiêu dùng.

Câu 23: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ “đối tượng của hợp đồng” là quan trọng vì:

  • A. Xác định quốc gia có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
  • B. Quy định về thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa.
  • C. Giúp các bên xác định rõ hàng hóa, dịch vụ cụ thể được giao dịch, tránh nhầm lẫn và tranh chấp về sau.
  • D. Đảm bảo hợp đồng tuân thủ các quy định về xuất xứ hàng hóa.

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, “bán phá giá” (Dumping) là hành vi:

  • A. Bán hàng hóa nhập khẩu với giá cao hơn giá thị trường để thu lợi nhuận.
  • B. Bán hàng hóa kém chất lượng để cạnh tranh về giá.
  • C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi giảm giá để tăng doanh số bán hàng.
  • D. Bán hàng hóa xuất khẩu với giá thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu, gây thiệt hại cho ngành sản xuất tương tự của nước nhập khẩu.

Câu 25: Để đảm bảo tính “minh bạch” trong hoạt động thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

  • A. Thường xuyên thông báo cho WTO và công khai các quy định, chính sách thương mại, tạo điều kiện cho các bên liên quan tham gia đóng góp ý kiến.
  • B. Tổ chức các cuộc họp kín giữa các quốc gia thành viên để thảo luận về chính sách thương mại.
  • C. Giữ bí mật thông tin về các biện pháp kiểm soát nhập khẩu để đảm bảo hiệu quả thực thi.
  • D. Chỉ công bố thông tin thương mại cho các quốc gia phát triển, không cần công bố cho các nước đang phát triển.

Câu 26: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “thanh toán” cần quy định rõ các nội dung nào?

  • A. Số lượng, chất lượng, quy cách đóng gói và nhãn mác hàng hóa.
  • B. Phương thức thanh toán (L/C, T/T, ...), thời hạn thanh toán, đồng tiền thanh toán, trách nhiệm và chi phí liên quan đến thanh toán.
  • C. Điều kiện bảo hành hàng hóa và trách nhiệm của các bên khi hàng hóa bị lỗi.
  • D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi giao hàng và sau khi nhận hàng.

Câu 27: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ nông dân trong nước. Biện pháp này có thể đi ngược lại xu hướng nào mà WTO đang thúc đẩy?

  • A. Xu hướng bảo hộ thương mại để phát triển kinh tế trong nước.
  • B. Xu hướng tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • D. Xu hướng tăng cường hợp tác kinh tế khu vực và song phương.

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “giải quyết tranh chấp” cần quy định rõ:

  • A. Điều kiện giao hàng, thời gian giao hàng và địa điểm giao hàng.
  • B. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Trách nhiệm của các bên trong trường hợp vi phạm hợp đồng và mức bồi thường thiệt hại.
  • D. Phương thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án), cơ quan giải quyết tranh chấp, luật tố tụng áp dụng.

Câu 29: Nguyên tắc “ưu đãi đặc biệt và khác biệt” dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện sự:

  • A. Bình đẳng tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia thành viên, không phân biệt trình độ phát triển.
  • B. Công bằng và hỗ trợ các nước đang phát triển, tạo điều kiện để họ hội nhập sâu rộng hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu.
  • C. Thiên vị và ưu ái các nước phát triển, tạo lợi thế cạnh tranh cho họ trên thị trường quốc tế.
  • D. Cứng nhắc và áp đặt các điều kiện thương mại khắt khe đối với tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò:

  • A. Thứ yếu, vì các nguyên tắc này chỉ mang tính lý thuyết, ít có giá trị thực tiễn.
  • B. Hạn chế, vì các nguyên tắc này làm giảm tính linh hoạt trong hoạt động thương mại.
  • C. Vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp và quốc gia tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ lợi ích quốc gia trong hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Không cần thiết, vì các doanh nghiệp có thể thuê luật sư tư vấn khi phát sinh vấn đề pháp lý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên tắc “Tối huệ quốc” (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc “Đối xử quốc gia” (National Treatment) của WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng trong:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu 10% cho ô tô từ quốc gia B. Nếu quốc gia A quyết định giảm thuế xuống 5% cho ô tô từ quốc gia C, theo nguyên tắc MFN, quốc gia A phải:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyên tắc minh bạch hóa trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Điều khoản “đãi ngộ đặc biệt và khác biệt” (Special and Differential Treatment) trong WTO được thiết kế để:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc “tự do giao kết hợp đồng”?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyên tắc “thiện chí và trung thực” trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nguyên tắc “tuân thủ hợp đồng đã giao kết” (Pacta Sunt Servanda) trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong trường hợp có tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp thường được:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang Philippines. Trong hợp đồng nên quy định rõ điều khoản nào để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng đã giao kết'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các rào cản thương mại, ngoại trừ:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyên tắc “cạnh tranh công bằng” trong WTO nhằm mục đích:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điều khoản “ngoại lệ chung” (General Exceptions) trong các hiệp định của WTO cho phép các quốc gia thành viên:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động theo phương thức:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “bất khả kháng” (Force Majeure) nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng hóa nhập khẩu và có lợi cho hàng hóa sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định “luật áp dụng” (Applicable Law) có ý nghĩa quan trọng vì:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hình thức trọng tài thương mại quốc tế được ưa chuộng trong giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế vì:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một quốc gia trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước để tăng cường khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “điều kiện giao hàng” (Incoterms) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nguyên tắc “thương mại không phân biệt đối xử” của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại (Safeguard Measures), điều này có nghĩa là:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ “đối tượng của hợp đồng” là quan trọng vì:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong thương mại quốc tế, “bán phá giá” (Dumping) là hành vi:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để đảm bảo tính “minh bạch” trong hoạt động thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “thanh toán” cần quy định rõ các nội dung nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với một số mặt hàng nông sản để bảo vệ nông dân trong nước. Biện pháp này có thể đi ngược lại xu hướng nào mà WTO đang thúc đẩy?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản “giải quyết tranh chấp” cần quy định rõ:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nguyên tắc “ưu đãi đặc biệt và khác biệt” dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện sự:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên WTO khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia nào khác (thành viên hoặc không thành viên)?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO quy định điều gì?

  • A. Các quốc gia thành viên phải giảm dần thuế quan và các rào cản thương mại khác.
  • B. Các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi đặc biệt trong thương mại quốc tế.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu phải được đối xử không kém thuận lợi hơn hàng hóa sản xuất trong nước sau khi đã vào thị trường nội địa.
  • D. Mọi quy định thương mại phải được công bố rộng rãi và dễ tiếp cận.

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng mức thuế 5% đối với ô tô nhập khẩu từ một quốc gia X (cũng là thành viên WTO) theo một hiệp định thương mại song phương đặc biệt. Hành động này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 4: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Công ty A muốn áp dụng luật của quốc gia X để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B lại muốn áp dụng luật của quốc gia Y. Sau nhiều lần thương lượng, hai bên thống nhất chọn luật của một quốc gia thứ ba (quốc gia Z) để điều chỉnh hợp đồng. Việc hai bên tự do lựa chọn luật điều chỉnh thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 5: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên khi tham gia đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng phải hành động một cách chân thành, không lừa dối hay cố ý gây thiệt hại cho bên kia?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 6: Công ty P (quốc gia A) ký hợp đồng bán 1000 tấn cà phê cho Công ty Q (quốc gia B) với điều khoản thanh toán sau khi nhận đủ hàng. Khi hàng đã đến cảng của quốc gia B, Công ty Q mặc dù nhận thấy thị trường cà phê đang xuống giá và việc mua hàng có thể lỗ, nhưng vẫn tiến hành thanh toán đầy đủ theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng. Hành động của Công ty Q thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 7: Trong WTO, nguyên tắc nào khuyến khích việc giảm dần, tiến tới loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm hoàn toàn việc nhập khẩu một loại nông sản nhất định với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, nhưng lại không đưa ra bằng chứng khoa học rõ ràng hoặc tham vấn với các quốc gia thành viên khác theo quy định của WTO. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc đối xử linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của WTO, nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 10: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Thỏa thuận phải được tôn trọng) đồng nghĩa với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 11: Một công ty xuất khẩu của Việt Nam đang đàm phán hợp đồng bán gạo cho một đối tác ở Châu Phi. Công ty Việt Nam biết rõ lô gạo này có một tỷ lệ nhỏ hạt bị bạc màu do điều kiện bảo quản nhưng vẫn mô tả trong chào hàng là "gạo trắng 100%, chất lượng cao" mà không thông báo về khuyết tật nhỏ đó. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 12: Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng có điều khoản rõ ràng về thời gian giao hàng, địa điểm và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty S gặp khó khăn về vận chuyển do một sự kiện bất khả kháng (bão lớn làm tắc nghẽn cảng). Mặc dù vậy, Công ty S đã nỗ lực hết sức, tìm kiếm các phương án thay thế (như vận chuyển bằng đường bộ kết hợp đường biển từ cảng khác) để giảm thiểu sự chậm trễ và đã thông báo kịp thời tình hình cho Công ty T. Hành động nỗ lực khắc phục khó khăn và thông báo của Công ty S thể hiện tinh thần tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả đồ chơi nhập khẩu, yêu cầu phải có chứng nhận an toàn từ một phòng thí nghiệm được chỉ định trong nước. Quy định này áp dụng như nhau cho cả đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác và đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN yêu cầu giảm thuế, còn NT yêu cầu loại bỏ hạn ngạch.
  • C. MFN áp dụng cho các nước phát triển, còn NT áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. MFN ngăn chặn phân biệt đối xử giữa các nước thành viên WTO, còn NT ngăn chặn phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.

Câu 15: Việc các nước thành viên WTO cam kết ràng buộc (bindings) mức thuế nhập khẩu tối đa đối với từng mặt hàng cụ thể và chỉ được tăng mức thuế này trong những trường hợp ngoại lệ rất hạn chế, góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 16: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình trì hoãn việc cung cấp thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, khiến bên kia đưa ra quyết định giao kết hợp đồng dựa trên thông tin không đầy đủ, là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại

Câu 17: Một trong những mục tiêu của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Giảm bớt các rào cản thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • B. Đảm bảo rằng tất cả các quốc gia thành viên đều có mức sống như nhau.
  • C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ ở các nước đang phát triển bằng cách áp dụng thuế quan cao.
  • D. Chỉ cho phép các nước phát triển tham gia vào thương mại quốc tế.

Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thiết lập các cơ chế để trả lời các yêu cầu thông tin từ các quốc gia thành viên khác?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 19: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng quy định rõ ràng về chất lượng hàng hóa. Khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện hàng không đạt chất lượng như cam kết. Công ty Y quyết định không thanh toán và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động của Công ty Y dựa trên việc Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 20: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng thương mại quốc tế diễn ra trên cơ sở cạnh tranh lành mạnh, không bị bóp méo bởi các hành vi như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp gây hại?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 21: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của hợp đồng, đồng tiền thanh toán, cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 22: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành một ưu đãi thương mại (ví dụ: giảm thuế nhập khẩu) cho một sản phẩm cụ thể từ quốc gia B (thành viên WTO), thì quốc gia A có nghĩa vụ phải dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự từ quốc gia nào?

  • A. Chỉ quốc gia B.
  • B. Quốc gia B và các quốc gia có ký hiệp định thương mại song phương với quốc gia A.
  • C. Chỉ các quốc gia đang phát triển là thành viên WTO.
  • D. Tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.

Câu 23: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, với ai, và thỏa thuận nội dung hợp đồng miễn là không trái với luật pháp bắt buộc và đạo đức xã hội?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO duy trì một hệ thống cấp phép nhập khẩu phức tạp và không công bố rõ ràng các tiêu chí xét duyệt, dẫn đến sự chậm trễ và không chắc chắn cho các nhà nhập khẩu nước ngoài. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 25: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc nào đòi hỏi các bên phải thực hiện phán quyết của tòa án hoặc trọng tài mà họ đã thống nhất lựa chọn?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 26: Việc WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp có tính ràng buộc cho các quốc gia thành viên khi có tranh chấp phát sinh liên quan đến việc thực hiện các hiệp định WTO, góp phần củng cố nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 27: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong quá trình thực hiện hợp đồng?

  • A. Chỉ cần thực hiện đúng các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, bất kể tình hình thay đổi.
  • B. Có thể lợi dụng sơ hở trong hợp đồng để tối đa hóa lợi ích của mình.
  • C. Chỉ cần đảm bảo lợi ích của riêng mình mà không cần quan tâm đến bên kia.
  • D. Hợp tác, thông báo kịp thời các vấn đề phát sinh và nỗ lực giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên.

Câu 28: Theo nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO, nếu quốc gia A áp dụng một mức thuế nội địa (ví dụ: thuế tiêu thụ đặc biệt) đối với một sản phẩm được sản xuất trong nước, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế tương tự cho sản phẩm nào?

  • A. Chỉ sản phẩm đó từ quốc gia có mức thuế thấp nhất.
  • B. Sản phẩm tương tự được nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào.
  • C. Chỉ sản phẩm đó được sản xuất ở các nước đang phát triển.
  • D. Không cần áp dụng thuế đó cho hàng nhập khẩu.

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với những hành vi thương mại không công bằng từ các quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 30: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa/dịch vụ là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 31: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO mang lại lợi ích chủ yếu gì cho các nhà kinh doanh quốc tế?

  • A. Giúp họ được hưởng mức thuế nhập khẩu thấp hơn.
  • B. Đảm bảo họ không bao giờ gặp phải tranh chấp thương mại.
  • C. Cho phép họ bỏ qua các thủ tục hải quan phức tạp.
  • D. Tăng khả năng dự đoán và giảm rủi ro khi tham gia thương mại quốc tế.

Câu 32: Công ty M (quốc gia X) và Công ty N (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Do sơ suất, hợp đồng không ghi rõ thời gian giao hàng. Tuy nhiên, trong quá trình đàm phán, Công ty N đã nhiều lần nhấn mạnh về nhu cầu nhận hàng sớm để kịp tiến độ dự án. Công ty M, biết rõ điều này, vẫn cố tình trì hoãn việc chuẩn bị hàng hóa và giao hàng rất muộn so với mong đợi hợp lý của Công ty N, mặc dù không vi phạm điều khoản cụ thể nào trong hợp đồng (vì không có điều khoản đó). Hành vi của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 33: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu sau khi tiến hành điều tra và xác định rằng sản phẩm đó đang được bán phá giá và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa. Hành động này được WTO cho phép theo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 34: Hậu quả của việc một bên vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Hợp đồng đương nhiên bị vô hiệu.
  • B. Bên vi phạm sẽ bị xử lý hình sự ngay lập tức.
  • C. Chỉ bị phạt hành chính theo quy định của WTO.
  • D. Bên vi phạm có thể phải chịu các chế tài theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật, như bồi thường thiệt hại.

Câu 35: Nguyên tắc nào của WTO liên quan đến việc các quốc gia thành viên phải giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán thương mại đa phương?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 36: Một công ty của quốc gia A đàm phán mua một lô hàng đặc biệt từ một công ty của quốc gia B. Công ty B biết rõ rằng lô hàng này có nguy cơ cao bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do đặc tính của sản phẩm, nhưng cố tình không đề cập đến rủi ro này và không đưa ra hướng dẫn đóng gói đặc biệt nào trong hợp đồng, mặc dù họ có chuyên môn và kinh nghiệm về loại hàng này. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 37: Nguyên tắc nào của WTO đảm bảo rằng các quy tắc và cam kết thương mại là rõ ràng, dễ tiếp cận và có thể dự đoán được đối với các nhà kinh doanh?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 38: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một điều khoản trong hợp đồng được xác định là vi phạm một quy định pháp luật bắt buộc của quốc gia có luật điều chỉnh hợp đồng đó, thì điều khoản đó có thể bị xử lý như thế nào theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Điều khoản đó vẫn có hiệu lực vì các bên đã tự do thỏa thuận.
  • B. Toàn bộ hợp đồng sẽ bị vô hiệu.
  • C. Chỉ áp dụng cho các bên và không ảnh hưởng đến bên thứ ba.
  • D. Điều khoản đó có thể bị vô hiệu hoặc không có giá trị pháp lý, tùy thuộc vào luật áp dụng và mức độ vi phạm.

Câu 39: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp tạm thời để hạn chế nhập khẩu một sản phẩm cụ thể nếu việc nhập khẩu đó gia tăng đột ngột và gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa tương tự hoặc cạnh tranh trực tiếp?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (thông qua cơ chế tự vệ)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (vì nó hạn chế thương mại)
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (vì nó có thể áp dụng cho tất cả các nước)
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 40: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cung cấp thông tin sai lệch về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa nhằm mục đích lừa dối bên mua, là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 41: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một loại sản phẩm cụ thể. Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại, hành động này phù hợp với mục tiêu gì của WTO?

  • A. Tăng cường bảo hộ ngành sản xuất nội địa.
  • B. Gây khó khăn cho hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Thúc đẩy mở cửa thị trường và tăng cường thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.

Câu 42: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo ra sự ổn định và tin cậy trong quan hệ hợp đồng, khuyến khích thương mại quốc tế.
  • B. Cho phép các bên tự do thay đổi nội dung hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên nếu gặp khó khăn trong thực hiện.
  • D. Ưu tiên áp dụng luật quốc gia của bên bán trong mọi trường hợp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên WTO khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia nào khác (thành viên hoặc không thành viên)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO quy định điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng mức thuế 5% đối với ô tô nhập khẩu từ một quốc gia X (cũng là thành viên WTO) theo một hiệp định thương mại song phương đặc biệt. Hành động này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Công ty A muốn áp dụng luật của quốc gia X để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B lại muốn áp dụng luật của quốc gia Y. Sau nhiều lần thương lượng, hai bên thống nhất chọn luật của một quốc gia thứ ba (quốc gia Z) để điều chỉnh hợp đồng. Việc hai bên tự do lựa chọn luật điều chỉnh thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên khi tham gia đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng phải hành động một cách chân thành, không lừa dối hay cố ý gây thiệt hại cho bên kia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công ty P (quốc gia A) ký hợp đồng bán 1000 tấn cà phê cho Công ty Q (quốc gia B) với điều khoản thanh toán sau khi nhận đủ hàng. Khi hàng đã đến cảng của quốc gia B, Công ty Q mặc dù nhận thấy thị trường cà phê đang xuống giá và việc mua hàng có thể lỗ, nhưng vẫn tiến hành thanh toán đầy đủ theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng. Hành động của Công ty Q thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong WTO, nguyên tắc nào khuyến khích việc giảm dần, tiến tới loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm hoàn toàn việc nhập khẩu một loại nông sản nhất định với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, nhưng lại không đưa ra bằng chứng khoa học rõ ràng hoặc tham vấn với các quốc gia thành viên khác theo quy định của WTO. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc đối xử linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của WTO, nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' (Thỏa thuận phải được tôn trọng) đồng nghĩa với nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Một công ty xuất khẩu của Việt Nam đang đàm phán hợp đồng bán gạo cho một đối tác ở Châu Phi. Công ty Việt Nam biết rõ lô gạo này có một tỷ lệ nhỏ hạt bị bạc màu do điều kiện bảo quản nhưng vẫn mô tả trong chào hàng là 'gạo trắng 100%, chất lượng cao' mà không thông báo về khuyết tật nhỏ đó. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng có điều khoản rõ ràng về thời gian giao hàng, địa điểm và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty S gặp khó khăn về vận chuyển do một sự kiện bất khả kháng (bão lớn làm tắc nghẽn cảng). Mặc dù vậy, Công ty S đã nỗ lực hết sức, tìm kiếm các phương án thay thế (như vận chuyển bằng đường bộ kết hợp đường biển từ cảng khác) để giảm thiểu sự chậm trễ và đã thông báo kịp thời tình hình cho Công ty T. Hành động nỗ lực khắc phục khó khăn và thông báo của Công ty S thể hiện tinh thần tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả đồ chơi nhập khẩu, yêu cầu phải có chứng nhận an toàn từ một phòng thí nghiệm được chỉ định trong nước. Quy định này áp dụng như nhau cho cả đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác và đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Việc các nước thành viên WTO cam kết ràng buộc (bindings) mức thuế nhập khẩu tối đa đối với từng mặt hàng cụ thể và chỉ được tăng mức thuế này trong những trường hợp ngoại lệ rất hạn chế, góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình trì hoãn việc cung cấp thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, khiến bên kia đưa ra quyết định giao kết hợp đồng dựa trên thông tin không đầy đủ, là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Một trong những mục tiêu của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thiết lập các cơ chế để trả lời các yêu cầu thông tin từ các quốc gia thành viên khác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng quy định rõ ràng về chất lượng hàng hóa. Khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện hàng không đạt chất lượng như cam kết. Công ty Y quyết định không thanh toán và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Hành động của Công ty Y dựa trên việc Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng thương mại quốc tế diễn ra trên cơ sở cạnh tranh lành mạnh, không bị bóp méo bởi các hành vi như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp gây hại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của hợp đồng, đồng tiền thanh toán, cơ quan giải quyết tranh chấp (tòa án hoặc trọng tài) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành một ưu đãi thương mại (ví dụ: giảm thuế nhập khẩu) cho một sản phẩm cụ thể từ quốc gia B (thành viên WTO), thì quốc gia A có nghĩa vụ phải dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự từ quốc gia nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, với ai, và thỏa thuận nội dung hợp đồng miễn là không trái với luật pháp bắt buộc và đạo đức xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Một quốc gia thành viên WTO duy trì một hệ thống cấp phép nhập khẩu phức tạp và không công bố rõ ràng các tiêu chí xét duyệt, dẫn đến sự chậm trễ và không chắc chắn cho các nhà nhập khẩu nước ngoài. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc nào đòi hỏi các bên phải thực hiện phán quyết của tòa án hoặc trọng tài mà họ đã thống nhất lựa chọn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Việc WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp có tính ràng buộc cho các quốc gia thành viên khi có tranh chấp phát sinh liên quan đến việc thực hiện các hiệp định WTO, góp phần củng cố nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong quá trình thực hiện hợp đồng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Theo nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO, nếu quốc gia A áp dụng một mức thuế nội địa (ví dụ: thuế tiêu thụ đặc biệt) đối với một sản phẩm được sản xuất trong nước, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế tương tự cho sản phẩm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với những hành vi thương mại không công bằng từ các quốc gia khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao nhận hàng hóa/dịch vụ là biểu hiện của nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với cà phê từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO). Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế nhập khẩu bao nhiêu đối với cà phê từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO), trừ khi có ngoại lệ đặc biệt được WTO cho phép?

  • A. Mức thuế cao hơn 5% để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Mức thuế không quá 5%, tức là mức ưu đãi nhất đã dành cho quốc gia A.
  • C. Mức thuế có thể khác tùy thuộc vào thỏa thuận song phương với quốc gia B.
  • D. Mức thuế 0% để thúc đẩy tự do thương mại hoàn toàn.

Câu 2: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng quy định về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt đối với tất cả các sản phẩm sữa bán trên thị trường của mình, bất kể nguồn gốc xuất xứ. Quy định này áp dụng như nhau cho sữa sản xuất trong nước và sữa nhập khẩu. Quốc gia X đang tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 3: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan).
  • B. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • C. Thiết lập mức thuế nhập khẩu đồng nhất cho tất cả các sản phẩm.
  • D. Ưu tiên thương mại song phương hơn thương mại đa phương.

Câu 4: Quốc gia Y, một thành viên WTO, công bố tất cả các luật, quy định và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại quốc tế của mình trên một cổng thông tin điện tử công khai và tạo điều kiện cho các bên quan tâm tìm hiểu thông tin. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 5: Một công ty từ quốc gia P xuất khẩu sản phẩm sang quốc gia Q với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán của sản phẩm tương tự tại thị trường quốc gia P. Nếu hành vi này gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất của quốc gia Q, nó có thể bị coi là gì theo quy định của WTO liên quan đến cạnh tranh công bằng?

  • A. Bán phá giá (Dumping).
  • B. Trợ cấp (Subsidy).
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • D. Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (TBT).

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển nhận được những đối xử ưu đãi hơn hoặc linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp.

Câu 7: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (chỉ là một khía cạnh).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (chỉ là mục tiêu).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại (thông qua việc đảm bảo tuân thủ luật lệ).

Câu 8: So với nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) khác biệt chủ yếu ở phạm vi áp dụng nào?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các quốc gia thành viên, còn National Treatment áp dụng cho sự đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.
  • C. MFN áp dụng sau khi hàng hóa đã vào thị trường, còn National Treatment áp dụng tại biên giới.
  • D. MFN là bắt buộc, còn National Treatment là tự nguyện.

Câu 9: Quốc gia Z muốn bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước bằng cách áp đặt hạn ngạch nghiêm ngặt đối với một số sản phẩm nhập khẩu. Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế?

  • A. Chính phủ quy định chặt chẽ các điều khoản bắt buộc trong hợp đồng.
  • B. Các bên phải tuân thủ luật của quốc gia nơi hợp đồng được ký kết.
  • C. Các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung và điều khoản của hợp đồng.
  • D. Mọi hợp đồng thương mại quốc tế đều phải có công chứng.

Câu 11: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ máy móc có một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động sau này, nhưng cố tình không tiết lộ cho Công ty A. Hành vi của Công ty B vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 12: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết hợp lệ, một bên nhận thấy giá thị trường của mặt hàng đó đã giảm mạnh và muốn hủy bỏ hợp đồng để mua từ nhà cung cấp khác với giá rẻ hơn. Hành vi từ chối thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng trong trường hợp này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (có liên quan nhưng không phải nguyên tắc chính bị vi phạm trực tiếp bởi việc không thực hiện).
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại.

Câu 13: Công ty C (Đức) và Công ty D (Việt Nam) ký kết hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Các bên thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) theo Quy tắc của SIAC. Việc các bên tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận về hình thức hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng.
  • D. Tự do thỏa thuận về cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 14: Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) là một ví dụ điển hình về nguồn luật nào trong thương mại quốc tế, và việc các bên lựa chọn áp dụng CISG cho hợp đồng của mình thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Luật quốc gia; Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng.
  • B. Điều ước quốc tế; Nguyên tắc Tự do lựa chọn luật áp dụng (một khía cạnh của tự do giao kết).
  • C. Tập quán thương mại quốc tế; Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • D. Án lệ; Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 15: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc thiện chí, trung thực trong quá trình thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Một bên cố tình trì hoãn việc thanh toán để chờ giá thị trường giảm.
  • B. Một bên giao hàng kém chất lượng nhưng khai báo là hàng loại A.
  • C. Một bên thông báo cho bên kia về sự kiện bất khả kháng khiến mình không thể giao hàng đúng hạn.
  • D. Một bên đơn phương thay đổi điều khoản hợp đồng mà không thông báo cho bên kia.

Câu 16: Giới hạn quan trọng nhất của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Nội dung và mục đích của hợp đồng không được vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội, gây thiệt hại cho lợi ích công cộng.
  • B. Các bên chỉ được chọn luật điều chỉnh là luật của một trong hai quốc gia của họ.
  • C. Mọi hợp đồng phải được ký kết dưới hình thức văn bản.
  • D. Các bên phải tuân thủ tất cả các tập quán thương mại quốc tế, dù có biết hay không.

Câu 17: Khi một tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế được đưa ra giải quyết tại một trung tâm trọng tài, quyết định của trọng tài (phán quyết trọng tài) có giá trị như thế nào đối với các bên?

  • A. Chỉ mang tính tham khảo, các bên có thể chọn tuân thủ hoặc không.
  • B. Phải được Tòa án của một quốc gia phê chuẩn mới có hiệu lực.
  • C. Có giá trị chung thẩm và ràng buộc các bên, các bên có nghĩa vụ thi hành.
  • D. Chỉ ràng buộc bên thua kiện.

Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO góp phần tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau khi tham gia thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (chỉ giảm rào cản, không trực tiếp giải quyết hành vi cạnh tranh không lành mạnh).

Câu 19: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế phức tạp, các bên thường dành nhiều thời gian để làm rõ các định nghĩa, phạm vi của các điều khoản và các trường hợp có thể phát sinh. Việc này nhằm mục đích chính là để đảm bảo nguyên tắc nào của hợp đồng được thực hiện hiệu quả nhất?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (đã thực hiện ở bước đàm phán).
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (liên quan đến hành vi đàm phán, nhưng việc làm rõ điều khoản phục vụ mục tiêu lớn hơn).
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (không liên quan đến hợp đồng cá nhân).

Câu 20: Quốc gia A là thành viên WTO. Quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng X. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), Quốc gia A phải mở rộng ưu đãi này cho quốc gia nào?

  • A. Chỉ quốc gia mà Quốc gia A có hiệp định thương mại song phương.
  • B. Chỉ các quốc gia phát triển là thành viên WTO.
  • C. Chỉ các quốc gia đang phát triển là thành viên WTO.
  • D. Tất cả các quốc gia khác là thành viên của WTO.

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của nguyên tắc minh bạch trong thương mại quốc tế (theo WTO) là gì?

  • A. Tăng cường sự chắc chắn và khả năng dự đoán cho các nhà giao dịch quốc tế.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp bảo hộ tùy ý.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn các tranh chấp thương mại.
  • D. Buộc các quốc gia phải loại bỏ tất cả các loại thuế.

Câu 22: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Việt Nam) ký kết hợp đồng mua bán phần mềm. Trong hợp đồng, họ thỏa thuận rằng luật điều chỉnh hợp đồng là luật của bang California, Hoa Kỳ. Thỏa thuận này thể hiện rõ nhất quyền nào của các bên theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Quyền tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Quyền tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng.
  • C. Quyền tự do lựa chọn hình thức hợp đồng.
  • D. Quyền tự do thỏa thuận về giá cả.

Câu 23: Giả sử một hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ ràng về hình thức, ví dụ chỉ là thỏa thuận miệng qua điện thoại. Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng và quy định chung của nhiều hệ thống pháp luật thương mại quốc tế (trừ khi luật quốc gia cụ thể có yêu cầu khác), hợp đồng này có thể có hiệu lực không?

  • A. Có thể có hiệu lực, vì nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng bao gồm cả tự do về hình thức.
  • B. Không có hiệu lực, vì mọi hợp đồng thương mại quốc tế bắt buộc phải bằng văn bản.
  • C. Chỉ có hiệu lực nếu có sự chứng kiến của bên thứ ba.
  • D. Chỉ có hiệu lực đối với các mặt hàng có giá trị nhỏ.

Câu 24: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc Thiện chí, trung thực?

  • A. Luôn cố gắng đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất kể thiệt hại cho bên kia.
  • B. Chỉ tiết lộ những thông tin có lợi cho mình.
  • C. Ép buộc bên kia chấp nhận các điều khoản có lợi cho mình.
  • D. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và không che giấu các thông tin quan trọng.

Câu 25: Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quan hệ hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Giai đoạn tiền hợp đồng (đàm phán).
  • B. Giai đoạn thực hiện hợp đồng.
  • C. Giai đoạn chấm dứt hợp đồng.
  • D. Giai đoạn giải quyết tranh chấp (chỉ áp dụng khi nguyên tắc tuân thủ bị vi phạm).

Câu 26: Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, việc giảm thiểu rào cản thương mại chủ yếu được thực hiện thông qua các biện pháp nào?

  • A. Tăng cường trợ cấp cho xuất khẩu.
  • B. Áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe chỉ đối với hàng nhập khẩu.
  • C. Giảm thuế quan và loại bỏ dần các biện pháp phi thuế quan.
  • D. Ưu tiên mua sắm chính phủ cho hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 27: Quốc gia A áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Sau đó, Quốc gia A ký một hiệp định thương mại tự do với Quốc gia B (cũng là thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu hàng dệt may từ Quốc gia B xuống 0%. Việc giảm thuế cho Quốc gia B xuống 0% trong khuôn khổ FTA có vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) đối với các thành viên WTO khác không?

  • A. Không, vì việc thành lập khu vực thương mại tự do hoặc liên minh hải quan là một ngoại lệ được WTO cho phép đối với nguyên tắc MFN.
  • B. Có, vì mọi ưu đãi dành cho một thành viên phải được mở rộng cho tất cả các thành viên khác theo MFN.
  • C. Có, trừ khi Quốc gia A bồi thường thương mại cho các thành viên khác.
  • D. Không, vì MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa nông nghiệp.

Câu 28: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải hành động một cách hợp lý, công bằng và không gây bất lợi một cách không chính đáng cho bên kia, đặc biệt trong những tình huống không được quy định rõ ràng trong hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (chỉ áp dụng cho những gì đã thỏa thuận rõ).
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (áp dụng khi ký kết).
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (không liên quan).

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia thành viên WTO không tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại?

  • A. Thương mại quốc tế sẽ trở nên hoàn toàn tự do và không có rào cản.
  • B. Chỉ các quốc gia phát triển mới có lợi thế trong thương mại.
  • C. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO sẽ không còn cần thiết.
  • D. Môi trường thương mại sẽ trở nên khó đoán định, tăng rủi ro và chi phí cho doanh nghiệp.

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các bên trong hợp đồng tự do lựa chọn luật của một quốc gia thứ ba (không phải quốc gia của bên mua hay bên bán) để điều chỉnh hợp đồng của mình là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng.
  • B. Tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn đối tác.
  • D. Tự do thỏa thuận về giá cả và phương thức thanh toán.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với cà phê từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO). Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế nhập khẩu bao nhiêu đối với cà phê từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO), trừ khi có ngoại lệ đặc biệt được WTO cho phép?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng quy định về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt đối với tất cả các sản phẩm sữa bán trên thị trường của mình, bất kể nguồn gốc xuất xứ. Quy định này áp dụng như nhau cho sữa sản xuất trong nước và sữa nhập khẩu. Quốc gia X đang tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia Y, một thành viên WTO, công bố tất cả các luật, quy định và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại quốc tế của mình trên một cổng thông tin điện tử công khai và tạo điều kiện cho các bên quan tâm tìm hiểu thông tin. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một công ty từ quốc gia P xuất khẩu sản phẩm sang quốc gia Q với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán của sản phẩm tương tự tại thị trường quốc gia P. Nếu hành vi này gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất của quốc gia Q, nó có thể bị coi là gì theo quy định của WTO liên quan đến cạnh tranh công bằng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển nhận được những đối xử ưu đãi hơn hoặc linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So với nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) khác biệt chủ yếu ở phạm vi áp dụng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quốc gia Z muốn bảo vệ ngành nông nghiệp trong nước bằng cách áp đặt hạn ngạch nghiêm ngặt đối với một số sản phẩm nhập khẩu. Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào của WTO?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Điều gì thể hiện rõ nhất nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ máy móc có một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động sau này, nhưng cố tình không tiết lộ cho Công ty A. Hành vi của Công ty B vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết hợp lệ, một bên nhận thấy giá thị trường của mặt hàng đó đã giảm mạnh và muốn hủy bỏ hợp đồng để mua từ nhà cung cấp khác với giá rẻ hơn. Hành vi từ chối thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng trong trường hợp này vi phạm nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công ty C (Đức) và Công ty D (Việt Nam) ký kết hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Các bên thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC) theo Quy tắc của SIAC. Việc các bên tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công ước Viên năm 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) là một ví dụ điển hình về nguồn luật nào trong thương mại quốc tế, và việc các bên lựa chọn áp dụng CISG cho hợp đồng của mình thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc thiện chí, trung thực trong quá trình thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giới hạn quan trọng nhất của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế được đưa ra giải quyết tại một trung tâm trọng tài, quyết định của trọng tài (phán quyết trọng tài) có giá trị như thế nào đối với các bên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO góp phần tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau khi tham gia thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế phức tạp, các bên thường dành nhiều thời gian để làm rõ các định nghĩa, phạm vi của các điều khoản và các trường hợp có thể phát sinh. Việc này nhằm mục đích chính là để đảm bảo nguyên tắc nào của hợp đồng được thực hiện hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quốc gia A là thành viên WTO. Quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng X. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), Quốc gia A phải mở rộng ưu đãi này cho quốc gia nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của nguyên tắc minh bạch trong thương mại quốc tế (theo WTO) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Việt Nam) ký kết hợp đồng mua bán phần mềm. Trong hợp đồng, họ thỏa thuận rằng luật điều chỉnh hợp đồng là luật của bang California, Hoa Kỳ. Thỏa thuận này thể hiện rõ nhất quyền nào của các bên theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ ràng về hình thức, ví dụ chỉ là thỏa thuận miệng qua điện thoại. Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng và quy định chung của nhiều hệ thống pháp luật thương mại quốc tế (trừ khi luật quốc gia cụ thể có yêu cầu khác), hợp đồng này có thể có hiệu lực không?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý điều gì để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc Thiện chí, trung thực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quan hệ hợp đồng thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, việc giảm thiểu rào cản thương mại chủ yếu được thực hiện thông qua các biện pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quốc gia A áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Sau đó, Quốc gia A ký một hiệp định thương mại tự do với Quốc gia B (cũng là thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu hàng dệt may từ Quốc gia B xuống 0%. Việc giảm thuế cho Quốc gia B xuống 0% trong khuôn khổ FTA có vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) đối với các thành viên WTO khác không?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải hành động một cách hợp lý, công bằng và không gây bất lợi một cách không chính đáng cho bên kia, đặc biệt trong những tình huống không được quy định rõ ràng trong hợp đồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia thành viên WTO không tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các bên trong hợp đồng tự do lựa chọn luật của một quốc gia thứ ba (không phải quốc gia của bên mua hay bên bán) để điều chỉnh hợp đồng của mình là một ví dụ điển hình cho khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

Viết một bình luận