Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng giày da từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng thuế 10% đối với mặt hàng giày da tương tự chỉ từ một quốc gia thành viên duy nhất. Hành vi này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
- B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
- C. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
- D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Sau nhiều vòng thương lượng, hai bên đã thống nhất tất cả các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán một cách tự nguyện, không bên nào ép buộc bên nào. Nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế được thể hiện rõ nhất qua quá trình này?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử
Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Quy định này được áp dụng đồng nhất cho cả đồ chơi sản xuất trong nước và đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
- C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
- D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển
Câu 4: Công ty X (quốc gia P) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty Y (quốc gia Q). Công ty Y biết rõ máy móc này sẽ được sử dụng để sản xuất hàng hóa cấm xuất khẩu theo luật của quốc gia Q, nhưng vẫn cố tình không thông báo cho Công ty X và thực hiện hợp đồng. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
- D. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
Câu 5: Để khuyến khích xuất khẩu, một quốc gia thành viên WTO trợ cấp trực tiếp cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa xuất khẩu của mình, khiến giá bán hàng hóa đó trên thị trường quốc tế thấp hơn đáng kể so với giá thị trường thông thường. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (liên quan đến trợ cấp và chống bán phá giá)
- B. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
- C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
- D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
Câu 6: Một quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với một danh mục hàng hóa cụ thể theo lộ trình đã thỏa thuận. Việc tuân thủ cam kết này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
- B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định (thông qua cam kết và lộ trình rõ ràng)
- C. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển
- D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp
Câu 7: Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) quy định rõ: "Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo Quy tắc tố tụng của VIAC." Điều khoản này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng (tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp)
- B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các bên
Câu 8: Theo nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) của WTO, một khi hàng hóa nhập khẩu đã vào lãnh thổ của một quốc gia thành viên, nó phải được đối xử như thế nào so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước?
- A. Được ưu đãi thuế quan thấp hơn
- B. Phải chịu các quy định kỹ thuật khắt khe hơn
- C. Không kém thuận lợi hơn hàng hóa trong nước về thuế và các quy định nội bộ khác
- D. Chỉ được bán tại các kênh phân phối riêng biệt
Câu 9: Công ty P (quốc gia X) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn cho Công ty Q (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ ràng các nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên. Đến thời hạn thực hiện, Công ty P gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc theo đúng cam kết trong hợp đồng. Hành động này của Công ty P thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng (Pacta sunt servanda)
- C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp
Câu 10: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết hoặc nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển là biểu hiện của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tối huệ quốc
- B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
- C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
- D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 11: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?
- A. Loại bỏ dần các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan)
- B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế
- C. Bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước
- D. Thiết lập hệ thống hạn ngạch nhập khẩu chặt chẽ
Câu 12: Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Hợp đồng quy định Công ty T phải thanh toán bằng đồng Euro trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, do biến động tỷ giá, Công ty T muốn thanh toán bằng đồng USD với tỷ giá thấp hơn so với tỷ giá tại thời điểm thanh toán. Việc Công ty T tự ý thay đổi phương thức và đồng tiền thanh toán mà không có sự đồng ý của Công ty S là vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (có thể liên quan nhưng vi phạm cốt lõi là)
- C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các bên
Câu 13: Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành sự đối xử ưu đãi nhất mà nước đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác cho tất cả các quốc gia thành viên còn lại. Điều này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- B. Đảm bảo sự bình đẳng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên
- C. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại
- D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển
Câu 14: Công ty V (quốc gia E) và Công ty W (quốc gia F) đàm phán một hợp đồng dịch vụ phần mềm. Công ty W cam kết cung cấp dịch vụ theo một tiêu chuẩn nhất định. Tuy nhiên, Công ty W biết rằng mình không có đủ năng lực kỹ thuật để đáp ứng tiêu chuẩn đó nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để ký được hợp đồng. Hành vi của Công ty W vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- C. Nguyên tắc bình đẳng
- D. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
Câu 15: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một quốc gia khác khi có bằng chứng về việc bán phá giá gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Việc áp dụng biện pháp này, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, thể hiện nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (chống các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá)
- B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
- C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (là ngoại lệ của tự do hóa)
- D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển
Câu 16: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng của mình (trong giới hạn pháp luật cho phép). Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?
- A. Tự do lựa chọn đối tác
- B. Tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp
- C. Tự do xác định nội dung hợp đồng
- D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng
Câu 17: WTO không cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) hoặc cấm nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định rõ ràng. Quy định này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
- B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
- C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (loại bỏ rào cản phi thuế quan)
- D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển
Câu 18: Công ty H (quốc gia G) ký hợp đồng mua 100 tấn cà phê từ Công ty K (quốc gia I). Trong quá trình thực hiện, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng đột biến, khiến Công ty K gặp bất lợi nếu giao hàng theo giá đã thỏa thuận. Tuy nhiên, Công ty K vẫn quyết định giao đủ số lượng và chất lượng cà phê theo đúng hợp đồng. Hành động này thể hiện sự tôn trọng nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (có liên quan nhưng cốt lõi là tôn trọng cam kết)
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 19: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định pháp luật liên quan đến thương mại và tạo môi trường kinh doanh có thể dự đoán được. Điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?
- A. Giảm cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
- B. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ
- C. Giảm bớt nhu cầu tìm hiểu pháp luật nước ngoài
- D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, lập kế hoạch kinh doanh và giảm thiểu rủi ro pháp lý
Câu 20: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, không gian dối hoặc che giấu những thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc thiện chí và trung thực?
- A. Tuân thủ mọi cam kết dù gặp khó khăn
- B. Trung thực trong đàm phán và cung cấp thông tin
- C. Tự do lựa chọn đối tác và điều khoản
- D. Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải
Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
- B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
- C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
- D. Nguyên tắc minh bạch
Câu 22: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Đến hạn, Công ty A không giao hàng và cũng không thông báo lý do cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (liên quan đến việc không thông báo)
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 23: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ) trong những trường hợp cụ thể và có điều kiện. Điều này cho thấy nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO không có nghĩa là gì?
- A. Không được phép trợ cấp xuất khẩu
- B. Phải đối xử bình đẳng giữa hàng hóa trong nước và nhập khẩu
- C. Phải loại bỏ hoàn toàn thuế quan
- D. Không được phép bảo vệ ngành sản xuất trong nước dưới mọi hình thức
Câu 24: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình kéo dài thời gian đàm phán một cách vô lý hoặc đưa ra các yêu cầu phi thực tế nhằm gây khó khăn cho bên kia, dù không có ý định ký hợp đồng, có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO tạo cơ sở để các quốc gia thành viên có thể dự đoán được môi trường thương mại quốc tế, biết được các quy định, chính sách của các nước khác và tránh được những thay đổi đột ngột, tùy tiện?
- A. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
- B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
- C. Nguyên tắc tối huệ quốc
- D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
Câu 26: Công ty M (quốc gia P) và Công ty N (quốc gia Q) thỏa thuận ký hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn bằng lời nói. Sau đó, Công ty M từ chối thực hiện hợp đồng với lý do luật quốc gia P yêu cầu hợp đồng thương mại quốc tế phải bằng văn bản. Tình huống này cho thấy nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có giới hạn, phụ thuộc vào yếu tố nào?
- A. Sự thiện chí của các bên
- B. Nguyện vọng của từng bên
- C. Quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế liên quan
- D. Nguyên tắc tối huệ quốc của WTO
Câu 27: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tối huệ quốc
- B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
- C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
- D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
Câu 28: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty A biết rằng dự án liên doanh có rủi ro pháp lý lớn tại quốc gia Y nhưng không thông báo cho Công ty B. Sau khi ký hợp đồng, rủi ro này xảy ra gây thiệt hại cho Công ty B. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- D. Nguyên tắc bình đẳng
Câu 29: Việc một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ một nhóm các quốc gia nhất định (trong khuôn khổ hiệp định thương mại tự do khu vực) so với mức thuế áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO khác không thuộc nhóm đó, có được WTO cho phép không? Nếu có, đây là ngoại lệ của nguyên tắc nào?
- A. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
- B. Được phép, và đây là ngoại lệ của nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
- C. Được phép, và đây là ngoại lệ của nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
- D. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại.
Câu 30: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán. Hợp đồng quy định rõ các bên có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã thỏa thuận. Nếu Công ty X giao hàng không đúng chất lượng như cam kết, Công ty Y có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo các điều khoản trong hợp đồng và pháp luật liên quan. Tình huống này thể hiện vai trò của nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền lợi các bên?
- A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
- B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
- C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
- D. Nguyên tắc bình đẳng