Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu các nước thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của các nước thành viên khác những ưu đãi không kém hơn so với ưu đãi mà nước đó đang và sẽ dành cho sản phẩm, dịch vụ, nhà cung cấp của nước mình?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 20% xuống 10%. Sau khi cam kết này có hiệu lực, quốc gia đó áp dụng mức thuế 10% cho mặt hàng A từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi cho nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 3: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức của hợp đồng, luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng và cơ quan giải quyết tranh chấp?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử
  • D. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng

Câu 4: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty Y biết rằng loại linh kiện này sắp bị cấm nhập khẩu vào Việt Nam theo quy định mới nhưng cố tình không thông báo cho Công ty X nhằm đạt được thỏa thuận nhanh chóng. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 5: Sau khi hợp đồng mua bán cà phê được ký kết, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng đột ngột. Bên bán nhận thấy việc thực hiện hợp đồng theo giá đã thỏa thuận sẽ gây thua lỗ lớn nên quyết định ngừng giao hàng mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích việc giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • B. Nguyên tắc Mở cửa thị trường, tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia đó có nghĩa vụ chính nào liên quan đến quy định này?

  • A. Chỉ áp dụng quy định này cho hàng hóa từ các nước không phải thành viên WTO.
  • B. Miễn trừ áp dụng quy định này cho các đối tác thương mại lớn.
  • C. Ban hành quy định mà không cần thông báo cho các nước khác.
  • D. Công bố công khai quy định và thông báo cho WTO cùng các nước thành viên khác.

Câu 8: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đã thỏa thuận lựa chọn luật của một quốc gia cụ thể để áp dụng cho hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 9: Một nước thành viên WTO thực hiện hành vi bán phá giá (dumping) sản phẩm của mình vào thị trường của một nước thành viên khác, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa của nước đó. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 10: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang và chậm phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, ví dụ như thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết hoặc được hỗ trợ kỹ thuật?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 11: Theo nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO, khi hàng hóa nhập khẩu đã vào lãnh thổ một nước thành viên, nước đó phải đối xử với hàng hóa đó như thế nào?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn so với hàng hóa nội địa để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Áp dụng các loại thuế, phí, quy định nội địa tương tự như đối với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Ưu tiên áp dụng các quy định kỹ thuật khắt khe hơn so với hàng hóa nội địa.
  • D. Cho phép hàng hóa đó được miễn trừ mọi loại thuế và quy định nội địa.

Câu 12: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng hàng hóa, thời gian và địa điểm giao nhận thể hiện rõ nhất nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do thiết lập các điều khoản của hợp đồng
  • B. Tự do lựa chọn đối tác
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng

Câu 13: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Trong quá trình thực hiện, Công ty A gặp khó khăn bất khả kháng khiến không thể giao hàng đúng hạn. Công ty A đã kịp thời thông báo cho Công ty B về sự kiện bất khả kháng và đề xuất giải pháp khắc phục. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 14: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết, khi một hợp đồng thương mại quốc tế đã có hiệu lực, các bên có nghĩa vụ chính nào?

  • A. Có thể đơn phương thay đổi nội dung hợp đồng nếu thấy không còn có lợi.
  • B. Chỉ cần thực hiện các điều khoản chính, bỏ qua các điều khoản phụ.
  • C. Có thể từ chối thực hiện nếu giá thị trường thay đổi bất lợi.
  • D. Thực hiện đầy đủ, chính xác và trung thực các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Câu 15: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Giảm bớt các rào cản thương mại để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ qua biên giới.
  • B. Bảo hộ tối đa sản xuất nội địa của các nước thành viên.
  • C. Thiết lập mức thuế quan đồng nhất cho tất cả các mặt hàng trên toàn thế giới.
  • D. Chỉ cho phép thương mại giữa các nước phát triển.

Câu 16: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO đòi hỏi các nước thành viên phải đảm bảo yếu tố nào đối với các quy định, chính sách thương mại của mình?

  • A. Luôn thay đổi đột ngột để phù hợp với tình hình kinh tế.
  • B. Chỉ áp dụng các quy định này cho các nước không phải là thành viên WTO.
  • C. Dễ tiếp cận, rõ ràng, có thể dự đoán được và không thay đổi tùy tiện.
  • D. Chỉ công bố cho các đối tác thương mại thân thiết.

Câu 17: Công ty M (quốc gia A) nhập khẩu một lô hàng từ Công ty N (quốc gia B). Sau khi nhận hàng, Công ty M phát hiện hàng hóa không đúng chất lượng như thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty M gửi thông báo cho Công ty N và yêu cầu bồi thường theo các điều khoản hợp đồng. Việc Công ty M dựa vào các điều khoản đã ký để yêu cầu quyền lợi của mình thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 18: Một nước thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu cụ thể sau khi điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại đáng kể. Biện pháp này được WTO cho phép trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi cho nước đang phát triển

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng cho các nước phát triển, còn National Treatment áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • C. MFN cấm phân biệt đối xử giữa các nước thành viên WTO, còn National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa.
  • D. MFN liên quan đến thuế quan, còn National Treatment liên quan đến rào cản phi thuế quan.

Câu 20: Trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, quyền tự do lựa chọn đối tác có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Các bên có quyền tự do tìm kiếm và lựa chọn đối tác phù hợp dựa trên nhu cầu và khả năng.
  • B. Chỉ được ký hợp đồng với đối tác đã có quan hệ thương mại từ trước.
  • C. Phải ký hợp đồng với bất kỳ đối tác nào có nhu cầu.
  • D. Phải được sự đồng ý của chính phủ mới được chọn đối tác nước ngoài.

Câu 21: Giả sử một nước thành viên WTO áp dụng một quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu. Quy định này phức tạp và khó hiểu, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Việc này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi cho nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thỏa thuận giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.
  • B. Thương lượng giảm giá khi chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.
  • C. Cung cấp thông tin sai lệch về khả năng tài chính của mình trong quá trình đàm phán.
  • D. Yêu cầu bên kia cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

Câu 23: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Thỏa thuận phải được tôn trọng) là nền tảng của nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 24: Các nước thành viên WTO được phép áp dụng một số biện pháp hạn chế thương mại nhất định (ví dụ: vì lý do an ninh quốc gia, bảo vệ sức khỏe con người, thực vật) nhưng phải đảm bảo không sử dụng các biện pháp này để phân biệt đối xử tùy tiện hoặc trá hình. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa nguyên tắc tự do hóa thương mại và khía cạnh nào?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi cho nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Quyền của các quốc gia trong việc bảo vệ lợi ích công cộng chính đáng

Câu 25: Công ty P (Mỹ) và Công ty Q (Đức) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng quy định rằng nếu có tranh chấp phát sinh, các bên sẽ đưa ra Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore để giải quyết. Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại của các nước thành viên được công bố rộng rãi, dễ hiểu và áp dụng một cách nhất quán?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 27: Một nước thành viên WTO cung cấp khoản trợ cấp lớn cho ngành sản xuất thép nội địa, khiến giá thép xuất khẩu của nước này thấp hơn đáng kể so với giá thị trường thế giới, gây khó khăn cho các nhà sản xuất thép ở các nước khác. Hành vi này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 28: Theo nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ hành xử như thế nào trong suốt quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lợi ích tối đa của riêng mình, bất chấp lợi ích của bên kia.
  • B. Có thể che giấu thông tin bất lợi nếu điều đó giúp đạt được hợp đồng.
  • C. Chỉ cần trung thực trong giai đoạn ký kết, không cần duy trì trong quá trình thực hiện.
  • D. Hành động một cách trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau và hợp tác để đạt được mục đích của hợp đồng.

Câu 29: Giả sử Công ty R (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty S (Nhật Bản). Hợp đồng này là một hợp đồng thương mại quốc tế. Việc Công ty R và Công ty S tự do thỏa thuận mọi điều khoản trong hợp đồng (không trái pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 30: Mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO và các nguyên tắc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại chỉ áp dụng cho chính phủ, còn các nguyên tắc hợp đồng chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, không có mối liên hệ.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng của doanh nghiệp.
  • C. Các nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế được ưu tiên áp dụng hơn các nguyên tắc của WTO.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi (giảm rào cản) để các doanh nghiệp có thể tự do hơn trong việc giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế dựa trên các nguyên tắc tự nguyện, thiện chí, tuân thủ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu các nước thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp của các nước thành viên khác những ưu đãi không kém hơn so với ưu đãi mà nước đó đang và sẽ dành cho sản phẩm, dịch vụ, nhà cung cấp của nước mình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 20% xuống 10%. Sau khi cam kết này có hiệu lực, quốc gia đó áp dụng mức thuế 10% cho mặt hàng A từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức của hợp đồng, luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng và cơ quan giải quyết tranh chấp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty Y biết rằng loại linh kiện này sắp bị cấm nhập khẩu vào Việt Nam theo quy định mới nhưng cố tình không thông báo cho Công ty X nhằm đạt được thỏa thuận nhanh chóng. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sau khi hợp đồng mua bán cà phê được ký kết, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng đột ngột. Bên bán nhận thấy việc thực hiện hợp đồng theo giá đã thỏa thuận sẽ gây thua lỗ lớn nên quyết định ngừng giao hàng mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích việc giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia đó có nghĩa vụ chính nào liên quan đến quy định này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đã thỏa thuận lựa chọn luật của một quốc gia cụ thể để áp dụng cho hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một nước thành viên WTO thực hiện hành vi bán phá giá (dumping) sản phẩm của mình vào thị trường của một nước thành viên khác, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa của nước đó. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang và chậm phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, ví dụ như thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết hoặc được hỗ trợ kỹ thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Theo nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO, khi hàng hóa nhập khẩu đã vào lãnh thổ một nước thành viên, nước đó phải đối xử với hàng hóa đó như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng hàng hóa, thời gian và địa điểm giao nhận thể hiện rõ nhất nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Trong quá trình thực hiện, Công ty A gặp khó khăn bất khả kháng khiến không thể giao hàng đúng hạn. Công ty A đã kịp thời thông báo cho Công ty B về sự kiện bất khả kháng và đề xuất giải pháp khắc phục. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết, khi một hợp đồng thương mại quốc tế đã có hiệu lực, các bên có nghĩa vụ chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO đòi hỏi các nước thành viên phải đảm bảo yếu tố nào đối với các quy định, chính sách thương mại của mình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Công ty M (quốc gia A) nhập khẩu một lô hàng từ Công ty N (quốc gia B). Sau khi nhận hàng, Công ty M phát hiện hàng hóa không đúng chất lượng như thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty M gửi thông báo cho Công ty N và yêu cầu bồi thường theo các điều khoản hợp đồng. Việc Công ty M dựa vào các điều khoản đã ký để yêu cầu quyền lợi của mình thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một nước thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu cụ thể sau khi điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại đáng kể. Biện pháp này được WTO cho phép trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, quyền tự do lựa chọn đối tác có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một nước thành viên WTO áp dụng một quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu. Quy định này phức tạp và khó hiểu, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Việc này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' (Thỏa thuận phải được tôn trọng) là nền tảng của nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Các nước thành viên WTO được phép áp dụng một số biện pháp hạn chế thương mại nhất định (ví dụ: vì lý do an ninh quốc gia, bảo vệ sức khỏe con người, thực vật) nhưng phải đảm bảo không sử dụng các biện pháp này để phân biệt đối xử tùy tiện hoặc trá hình. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa nguyên tắc tự do hóa thương mại và khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công ty P (Mỹ) và Công ty Q (Đức) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng quy định rằng nếu có tranh chấp phát sinh, các bên sẽ đưa ra Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore để giải quyết. Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại của các nước thành viên được công bố rộng rãi, dễ hiểu và áp dụng một cách nhất quán?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một nước thành viên WTO cung cấp khoản trợ cấp lớn cho ngành sản xuất thép nội địa, khiến giá thép xuất khẩu của nước này thấp hơn đáng kể so với giá thị trường thế giới, gây khó khăn cho các nhà sản xuất thép ở các nước khác. Hành vi này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Theo nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ hành xử như thế nào trong suốt quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử Công ty R (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty S (Nhật Bản). Hợp đồng này là một hợp đồng thương mại quốc tế. Việc Công ty R và Công ty S tự do thỏa thuận mọi điều khoản trong hợp đồng (không trái pháp luật) thể hiện nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO và các nguyên tắc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng A từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này sau đó ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia X (cũng là thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu mặt hàng A xuống còn 3% chỉ riêng cho quốc gia X. Hành động này của quốc gia thành viên đó có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO đối với các thành viên còn lại?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại (Transparency)
  • C. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN)
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Nhật Bản) đang đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn áp dụng luật pháp Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn áp dụng luật pháp Nhật Bản hoặc Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG). Việc các bên tự do thảo luận và lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng cho hợp đồng của mình thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm đồ chơi nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn đặc biệt từ một cơ quan kiểm định trong nước, trong khi đồ chơi sản xuất trong nước chỉ cần tuân thủ các tiêu chuẩn thông thường. Nguyên tắc nào của WTO có khả năng bị vi phạm trong trường hợp này?

  • A. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại

Câu 4: Công ty X (Hoa Kỳ) và Công ty Y (Pháp) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Trong quá trình đàm phán, Công ty Y cố tình che giấu thông tin về việc phần mềm này có lỗi kỹ thuật nghiêm trọng mà họ đã biết từ trước, dẫn đến thiệt hại cho Công ty X sau khi hợp đồng được thực hiện. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực

Câu 5: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch thông qua các vòng đàm phán. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • B. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế, khi một bên không thực hiện đúng hoặc đầy đủ các nghĩa vụ đã thỏa thuận, hậu quả pháp lý phổ biến nhất là gì?

  • A. Hợp đồng tự động bị vô hiệu
  • B. Bên vi phạm được miễn trách nhiệm hoàn toàn
  • C. Bên vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý (ví dụ: bồi thường thiệt hại, phạt vi phạm)
  • D. Các bên phải đàm phán lại toàn bộ hợp đồng

Câu 7: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu xuống mức 0% cho tất cả các mặt hàng
  • B. Công bố công khai các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO
  • C. Chỉ giao dịch thương mại với các quốc gia có cùng chế độ chính trị
  • D. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với các sản phẩm cạnh tranh với hàng nội địa

Câu 8: Công ty P (Canada) và Công ty Q (Mexico) thỏa thuận trong hợp đồng mua bán một lô hàng nông sản rằng nếu có tranh chấp phát sinh, tranh chấp đó sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế Singapore (SIAC). Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này là sự thể hiện của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử quốc gia

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một sân chơi công bằng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên cạnh tranh với nhau trên thị trường quốc tế, tránh các hành vi bóp méo cạnh tranh như phá giá hoặc trợ cấp không công bằng?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • D. Nguyên tắc Thúc đẩy cạnh tranh công bằng (Promoting Fair Competition)

Câu 10: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng bán một lô hàng dệt may cho Công ty B (Mỹ). Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty A giao hàng đúng như thỏa thuận và Công ty B thanh toán đầy đủ. Việc cả hai bên thực hiện đúng các điều khoản đã ký chứng tỏ việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử quốc gia

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO là nước đang phát triển muốn bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của mình khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu. Nguyên tắc nào của WTO cho phép quốc gia này có thể áp dụng một số biện pháp linh hoạt hoặc được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn so với các nước phát triển?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • B. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 12: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty M (Đức) biết rõ rằng sản phẩm mình bán cho Công ty N (Hàn Quốc) không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật mà Công ty N yêu cầu, nhưng vẫn cố tình không thông báo điều này với hy vọng Công ty N sẽ không phát hiện ra. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn National Treatment áp dụng cho tất cả các thành viên.
  • C. MFN liên quan đến thuế quan, còn National Treatment liên quan đến các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN yêu cầu không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO, còn National Treatment yêu cầu không phân biệt đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa sau khi nhập khẩu.

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Úc) đang đàm phán về một hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Công ty B đưa ra một số điều khoản bất lợi cho Công ty A và đe dọa sẽ hủy bỏ tất cả các giao dịch hiện có nếu Công ty A không chấp nhận. Hành vi này của Công ty B có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (nếu việc đe dọa này làm mất đi sự tự nguyện)
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 15: Theo quy định của WTO về Minh bạch, ổn định trong thương mại, nếu một quốc gia thành viên thay đổi chính sách nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể (ví dụ: tăng thuế, thêm yêu cầu kỹ thuật mới), quốc gia đó có nghĩa vụ chính nào?

  • A. Phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên khác trước khi thay đổi.
  • B. Không cần thông báo cho bất kỳ ai, chỉ cần áp dụng ngay lập tức.
  • C. Phải công bố công khai các thay đổi và thông báo cho WTO.
  • D. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia bị ảnh hưởng trực tiếp bởi thay đổi đó.

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Bảo vệ tối đa các ngành công nghiệp nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Đảm bảo mỗi quốc gia tự cung tự cấp mọi mặt hàng cần thiết.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Mở cửa thị trường, giảm các rào cản để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ qua biên giới.

Câu 17: Công ty A (Singapore) ký hợp đồng bán một lô hàng điện tử trị giá lớn cho Công ty B (Brazil). Hợp đồng quy định rõ ngày giao hàng là 15/12/2023. Đến ngày đó, Công ty A không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này của Công ty A đã vi phạm nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc

Câu 18: Trong bối cảnh WTO, nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Promoting Fair Competition) không nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu không giới hạn để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chống lại các hành vi thương mại không công bằng như bán phá giá.
  • C. Đảm bảo các doanh nghiệp cạnh tranh dựa trên chất lượng, giá cả và hiệu quả.
  • D. Thiết lập các quy tắc để các quốc gia thành viên cạnh tranh trên thị trường quốc tế một cách lành mạnh.

Câu 19: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của hợp đồng, đơn vị tiền tệ thanh toán, và các điều khoản cụ thể về chất lượng, số lượng hàng hóa, v.v., miễn là không vi phạm pháp luật bắt buộc. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng
  • D. Tự do thỏa thuận nội dung các điều khoản của hợp đồng

Câu 20: Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành sự ưu đãi thương mại (ví dụ: giảm thuế) mà mình dành cho sản phẩm/dịch vụ của một quốc gia thành viên khác cho những sản phẩm/dịch vụ tương tự của tất cả các quốc gia thành viên còn lại. Phát biểu nào sau đây là đúng về ý nghĩa của nguyên tắc này?

  • A. Nó tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên dựa trên quy mô nền kinh tế.
  • B. Nó đảm bảo sự bình đẳng giữa các quốc gia thành viên trong việc tiếp cận thị trường của nhau.
  • C. Nó chỉ áp dụng cho các nước phát triển nhất trong WTO.
  • D. Nó cho phép một quốc gia tùy ý áp dụng mức thuế khác nhau cho cùng một mặt hàng từ các thành viên khác nhau.

Câu 21: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đài Loan) ký một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng quy định rõ các thông số kỹ thuật của linh kiện. Khi nhận hàng, Công ty B phát hiện linh kiện không đạt tiêu chuẩn đã thỏa thuận. Việc Công ty A không giao hàng đúng chất lượng là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (nếu Công ty A biết rõ nhưng vẫn giao)
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (đặc biệt là nghĩa vụ về chất lượng)
  • D. Nguyên tắc Đối xử quốc gia

Câu 22: Một trong những ngoại lệ (trường hợp được phép áp dụng khác biệt) quan trọng đối với nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ cho ngành công nghiệp ô tô trong nước.
  • B. Chỉ dành ưu đãi cho các quốc gia có cùng ngôn ngữ chính thức.
  • C. Không có bất kỳ ngoại lệ nào đối với hai nguyên tắc này.
  • D. Các thỏa thuận hội nhập kinh tế khu vực (ví dụ: khu vực thương mại tự do, liên minh thuế quan).

Câu 23: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh như thế nào?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng dự đoán và tuân thủ các quy định thương mại, giảm rủi ro khi kinh doanh quốc tế.
  • B. Cho phép chính phủ các nước thay đổi chính sách thương mại đột ngột mà không cần thông báo.
  • C. Khuyến khích các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các nước đang phát triển vào hệ thống thương mại toàn cầu.

Câu 24: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty A biết rõ sản phẩm của mình có nguy cơ bị cấm nhập khẩu vào Hàn Quốc do một quy định mới về môi trường, nhưng vẫn cố tình không tiết lộ thông tin này cho Công ty B. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (chưa đến giai đoạn thực hiện)
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • D. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực

Câu 25: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế không bao gồm quyền nào sau đây của các bên?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng.
  • B. Tự do thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng, kể cả những điều khoản vi phạm nghiêm trọng luật pháp bắt buộc của các quốc gia liên quan.
  • C. Tự do lựa chọn hình thức của hợp đồng (trừ khi luật có quy định khác).
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác bị cáo buộc bán phá giá. Biện pháp này được WTO cho phép trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Thúc đẩy cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 27: Khi thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí, trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

  • A. Hợp tác, trung thực và không lạm dụng quyền hoặc gây thiệt hại cho bên kia.
  • B. Chỉ cần làm theo đúng các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không quan tâm đến lợi ích của bên kia.
  • C. Có thể thay đổi các điều khoản của hợp đồng một cách đơn phương nếu thấy bất lợi.
  • D. Không cần thông báo cho bên kia về những khó khăn có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.

Câu 28: Hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, cho phép các quốc gia thành viên đưa ra khiếu nại khi cho rằng một thành viên khác vi phạm các quy tắc của WTO, là một yếu tố quan trọng để đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ các cam kết và giải quyết tranh chấp theo quy tắc (đóng góp vào sự ổn định và minh bạch)

Câu 29: Công ty A (Anh) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty B (Việt Nam). Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể làm gì để xác định luật áp dụng?

  • A. Họ có thể thỏa thuận bổ sung luật áp dụng sau khi hợp đồng đã ký, hoặc dựa vào các quy tắc xung đột pháp luật để xác định luật của một quốc gia hoặc Công ước quốc tế áp dụng.
  • B. Mặc định luôn phải áp dụng luật của quốc gia của bên bán (Việt Nam).
  • C. Mặc định luôn phải áp dụng luật của quốc gia của bên mua (Anh).
  • D. Hợp đồng sẽ tự động vô hiệu vì thiếu điều khoản luật áp dụng.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại và nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển của WTO?

  • A. Hai nguyên tắc này hoàn toàn mâu thuẫn và không thể tồn tại song song.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn nguyên tắc Ưu đãi chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi là một ngoại lệ hoặc sự điều chỉnh của nguyên tắc Tự do hóa thương mại, nhằm giúp các nước đang phát triển hòa nhập dần vào hệ thống thương mại toàn cầu.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi yêu cầu các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn ngay lập tức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng A từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này sau đó ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia X (cũng là thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu mặt hàng A xuống còn 3% chỉ riêng cho quốc gia X. Hành động này của quốc gia thành viên đó có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO đối với các thành viên còn lại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Nhật Bản) đang đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn áp dụng luật pháp Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn áp dụng luật pháp Nhật Bản hoặc Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG). Việc các bên tự do thảo luận và lựa chọn hệ thống pháp luật áp dụng cho hợp đồng của mình thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm đồ chơi nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn đặc biệt từ một cơ quan kiểm định trong nước, trong khi đồ chơi sản xuất trong nước chỉ cần tuân thủ các tiêu chuẩn thông thường. Nguyên tắc nào của WTO có khả năng bị vi phạm trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Công ty X (Hoa Kỳ) và Công ty Y (Pháp) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Trong quá trình đàm phán, Công ty Y cố tình che giấu thông tin về việc phần mềm này có lỗi kỹ thuật nghiêm trọng mà họ đã biết từ trước, dẫn đến thiệt hại cho Công ty X sau khi hợp đồng được thực hiện. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch thông qua các vòng đàm phán. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế, khi một bên không thực hiện đúng hoặc đầy đủ các nghĩa vụ đã thỏa thuận, hậu quả pháp lý phổ biến nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công ty P (Canada) và Công ty Q (Mexico) thỏa thuận trong hợp đồng mua bán một lô hàng nông sản rằng nếu có tranh chấp phát sinh, tranh chấp đó sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Thương mại Quốc tế Singapore (SIAC). Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này là sự thể hiện của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một sân chơi công bằng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên cạnh tranh với nhau trên thị trường quốc tế, tránh các hành vi bóp méo cạnh tranh như phá giá hoặc trợ cấp không công bằng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng bán một lô hàng dệt may cho Công ty B (Mỹ). Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty A giao hàng đúng như thỏa thuận và Công ty B thanh toán đầy đủ. Việc cả hai bên thực hiện đúng các điều khoản đã ký chứng tỏ việc tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO là nước đang phát triển muốn bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của mình khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu. Nguyên tắc nào của WTO cho phép quốc gia này có thể áp dụng một số biện pháp linh hoạt hoặc được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn so với các nước phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty M (Đức) biết rõ rằng sản phẩm mình bán cho Công ty N (Hàn Quốc) không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật mà Công ty N yêu cầu, nhưng vẫn cố tình không thông báo điều này với hy vọng Công ty N sẽ không phát hiện ra. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Úc) đang đàm phán về một hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Công ty B đưa ra một số điều khoản bất lợi cho Công ty A và đe dọa sẽ hủy bỏ tất cả các giao dịch hiện có nếu Công ty A không chấp nhận. Hành vi này của Công ty B có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo quy định của WTO về Minh bạch, ổn định trong thương mại, nếu một quốc gia thành viên thay đổi chính sách nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể (ví dụ: tăng thuế, thêm yêu cầu kỹ thuật mới), quốc gia đó có nghĩa vụ chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công ty A (Singapore) ký hợp đồng bán một lô hàng điện tử trị giá lớn cho Công ty B (Brazil). Hợp đồng quy định rõ ngày giao hàng là 15/12/2023. Đến ngày đó, Công ty A không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này của Công ty A đã vi phạm nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh WTO, nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Promoting Fair Competition) không nhằm mục đích nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn ngôn ngữ của hợp đồng, đơn vị tiền tệ thanh toán, và các điều khoản cụ thể về chất lượng, số lượng hàng hóa, v.v., miễn là không vi phạm pháp luật bắt buộc. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành sự ưu đãi thương mại (ví dụ: giảm thuế) mà mình dành cho sản phẩm/dịch vụ của một quốc gia thành viên khác cho những sản phẩm/dịch vụ tương tự của tất cả các quốc gia thành viên còn lại. Phát biểu nào sau đây là đúng về ý nghĩa của nguyên tắc này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đài Loan) ký một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng quy định rõ các thông số kỹ thuật của linh kiện. Khi nhận hàng, Công ty B phát hiện linh kiện không đạt tiêu chuẩn đã thỏa thuận. Việc Công ty A không giao hàng đúng chất lượng là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những ngoại lệ (trường hợp được phép áp dụng khác biệt) quan trọng đối với nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại của WTO có vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường kinh doanh như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty A biết rõ sản phẩm của mình có nguy cơ bị cấm nhập khẩu vào Hàn Quốc do một quy định mới về môi trường, nhưng vẫn cố tình không tiết lộ thông tin này cho Công ty B. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế không bao gồm quyền nào sau đây của các bên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác bị cáo buộc bán phá giá. Biện pháp này được WTO cho phép trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí, trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, cho phép các quốc gia thành viên đưa ra khiếu nại khi cho rằng một thành viên khác vi phạm các quy tắc của WTO, là một yếu tố quan trọng để đảm bảo nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Công ty A (Anh) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty B (Việt Nam). Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể làm gì để xác định luật áp dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại và nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển của WTO?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT). Trong bối cảnh Đối xử quốc gia, quốc gia thành viên WTO cần đảm bảo điều gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ để ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước tương tự.
  • C. Áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ các quốc gia không phải thành viên WTO.
  • D. Cho phép phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 2: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với tất cả các loại rượu vang nhập khẩu từ mọi quốc gia thành viên WTO. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (NT)
  • C. Minh bạch hóa thương mại
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 3: Quốc gia X trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Biện pháp này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Minh bạch hóa thương mại
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 4: Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, quốc gia Y quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Biện pháp này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Minh bạch hóa thương mại
  • D. Thương mại không phân biệt đối xử

Câu 5: Quốc gia Z ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, nhưng không thông báo công khai và minh bạch cho các thành viên WTO khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Minh bạch hóa thương mại
  • D. Thương mại không phân biệt đối xử

Câu 6: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Điều khoản về luật áp dụng được chỉ định bởi luật pháp quốc tế.
  • B. Điều khoản về phương thức giải quyết tranh chấp phải tuân theo quy định của WTO.
  • C. Điều khoản về giá cả được ấn định bởi giá thị trường thế giới.
  • D. Điều khoản về số lượng, chất lượng và thời gian giao hàng do hai bên tự thỏa thuận.

Câu 7: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, Doanh nghiệp A phát hiện Doanh nghiệp B cố tình cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm. Doanh nghiệp B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Thiện chí, trung thực
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 8: Sau khi ký hợp đồng, tình hình thị trường nguyên liệu biến động mạnh khiến chi phí sản xuất của Doanh nghiệp C tăng cao, dẫn đến nguy cơ không thực hiện được hợp đồng như đã thỏa thuận. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Doanh nghiệp C cần ưu tiên hành động nào?

  • A. Đơn phương hủy hợp đồng để tránh thiệt hại lớn hơn.
  • B. Chủ động thông báo và thương lượng với đối tác để tìm giải pháp phù hợp, đảm bảo thực hiện hợp đồng ở mức cao nhất có thể.
  • C. Yêu cầu đối tác chia sẻ rủi ro và giảm giá hợp đồng.
  • D. Tìm kiếm sự can thiệp của cơ quan nhà nước để được miễn trừ trách nhiệm.

Câu 9: Nguyên tắc "ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế.
  • B. Bảo hộ hoàn toàn nền kinh tế của các nước đang phát triển.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu và thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • D. Cho phép các nước đang phát triển vi phạm các nguyên tắc khác của WTO.

Câu 10: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính pháp lý, công bằng và hiệu quả trong giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các thành viên.
  • B. Khuyến khích các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên áp đặt biện pháp trả đũa thương mại tùy ý.
  • D. Chỉ can thiệp vào các tranh chấp liên quan đến hàng hóa, không bao gồm dịch vụ và sở hữu trí tuệ.

Câu 11: Điều khoản "bất khả kháng" (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu là gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc thực hiện hợp đồng do lỗi của một trong các bên.
  • B. Các sự kiện khách quan, không thể lường trước và không thể kiểm soát, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi.
  • C. Sự thay đổi chính sách kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng đến hợp đồng.
  • D. Tình trạng phá sản của một trong các bên tham gia hợp đồng.

Câu 12: Hình thức trọng tài thương mại quốc tế được ưu tiên lựa chọn trong giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

  • A. Chi phí tố tụng thấp hơn so với tòa án.
  • B. Quyết định của trọng tài có tính cưỡng chế thi hành cao hơn quyết định của tòa án.
  • C. Tính linh hoạt, nhanh chóng, bảo mật và được các bên tự do lựa chọn trọng tài viên, quy tắc tố tụng.
  • D. Thủ tục tố tụng đơn giản và dễ dàng hơn so với tòa án.

Câu 13: Quốc gia P áp dụng chính sách thuế ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) trong nước, bao gồm cả DNNVV xuất khẩu. Chính sách này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại (vì thúc đẩy xuất khẩu)
  • B. Minh bạch hóa thương mại (nếu chính sách được công khai)
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử (nếu áp dụng cho cả DNNVV nước ngoài)
  • D. Cạnh tranh công bằng (cần xem xét liệu ưu đãi có tạo lợi thế không công bằng không)

Câu 14: Để bảo vệ môi trường, quốc gia Q ban hành lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với các sản phẩm nhựa dùng một lần. Biện pháp này có thể được biện minh theo ngoại lệ nào của WTO?

  • A. Ngoại lệ vì lý do an ninh quốc gia
  • B. Ngoại lệ vì lý do bảo vệ môi trường và sức khỏe con người
  • C. Ngoại lệ vì lý do kinh tế và phát triển
  • D. Không có ngoại lệ nào cho phép cấm nhập khẩu vì lý do môi trường trong WTO

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các bên?

  • A. Xác định hệ thống pháp luật chi phối việc giải thích, thực hiện hợp đồng và giải quyết tranh chấp phát sinh.
  • B. Quyết định ngôn ngữ chính thức của hợp đồng.
  • C. Ấn định thời hạn hiệu lực của hợp đồng.
  • D. Quy định cơ quan có thẩm quyền giám sát thực hiện hợp đồng.

Câu 16: Quốc gia R áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập. Biện pháp này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại (nếu kiểm dịch tạo thuận lợi thương mại)
  • B. Minh bạch hóa thương mại (nếu quy trình kiểm dịch minh bạch)
  • C. Các biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS Agreement) - một phần của WTO
  • D. Cạnh tranh công bằng (nếu kiểm dịch không phân biệt đối xử)

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "điều chỉnh giá" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi một trong các bên vi phạm hợp đồng.
  • B. Khi có sự biến động lớn về giá cả nguyên vật liệu hoặc tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • C. Khi chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.
  • D. Khi thời gian giao hàng bị chậm trễ.

Câu 18: Quốc gia S áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu, cho rằng các mặt hàng này được bán phá giá tại thị trường của họ, gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép trong nước. Biện pháp này được WTO quy định như thế nào?

  • A. Bị cấm hoàn toàn theo nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Chỉ được phép áp dụng khi có sự đồng ý của tất cả các thành viên WTO.
  • C. Được tự do áp dụng mà không cần chứng minh thiệt hại.
  • D. Được phép áp dụng theo các quy định cụ thể của WTO, khi có bằng chứng về bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "Incoterms" được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích các điều khoản thương mại phổ biến, phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người bán và người mua trong giao dịch quốc tế.
  • B. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Quy định phương thức thanh toán quốc tế.
  • D. Lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 20: Nguyên tắc "minh bạch hóa" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai thông tin gì?

  • A. Thông tin về bí mật thương mại và công nghệ của doanh nghiệp trong nước.
  • B. Các quy định pháp luật, chính sách thương mại, biện pháp hạn chế thương mại và các thông báo liên quan đến thực thi hiệp định WTO.
  • C. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô và dự báo tăng trưởng kinh tế.
  • D. Danh sách các doanh nghiệp xuất nhập khẩu uy tín của quốc gia.

Câu 21: Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, rào cản phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) cần được xử lý như thế nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng NTBs để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Áp dụng NTBs một cách tùy tiện để đạt lợi thế thương mại.
  • C. Giảm thiểu và loại bỏ dần NTBs để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan, không quan tâm đến NTBs.

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "phương thức thanh toán" có vai trò gì?

  • A. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Quy định về vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
  • C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa.
  • D. Quy định cách thức và thời hạn thanh toán tiền hàng, đảm bảo quyền lợi của người bán và nghĩa vụ của người mua.

Câu 23: Quốc gia T áp dụng biện pháp tự vệ thương mại đối với một số mặt hàng nhập khẩu tăng đột biến, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này được WTO quy định như thế nào?

  • A. Bị cấm hoàn toàn theo nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Được phép áp dụng có điều kiện theo quy định của WTO, khi chứng minh được nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Được tự do áp dụng mà không cần chứng minh thiệt hại.
  • D. Chỉ được phép áp dụng đối với hàng hóa nông sản.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "giải quyết tranh chấp" có vai trò gì?

  • A. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Đảm bảo thực hiện nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Xác định cơ chế và phương thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án) nếu có phát sinh mâu thuẫn.
  • D. Quy định về điều khoản bất khả kháng.

Câu 25: Quốc gia U là một nước đang phát triển, để bảo vệ ngành nông nghiệp non trẻ trong nước, quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào phù hợp với nguyên tắc "ưu đãi đặc biệt và khác biệt" của WTO?

  • A. Áp dụng thuế nhập khẩu có thời hạn và ở mức độ hợp lý đối với một số sản phẩm nông nghiệp nhập khẩu.
  • B. Cấm nhập khẩu hoàn toàn tất cả các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu nông sản một cách không hạn chế.
  • D. Không áp dụng bất kỳ biện pháp bảo hộ nào để thúc đẩy tự do thương mại hoàn toàn.

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế phát triển mạnh mẽ, WTO đang nỗ lực xây dựng các quy tắc mới để điều chỉnh lĩnh vực này, nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử để bảo vệ thương mại truyền thống.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các giao dịch thương mại điện tử.
  • C. Tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, thuận lợi và không phân biệt đối xử cho thương mại điện tử quốc tế.
  • D. Thu thuế cao hơn đối với các giao dịch thương mại điện tử.

Câu 27: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc tham khảo các "điều kiện thương mại chuẩn mực" (ví dụ: Incoterms) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp?

  • A. Tăng chi phí giao dịch và làm phức tạp hóa hợp đồng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro, hiểu lầm và tranh chấp do các bên có cách hiểu khác nhau về các điều khoản thương mại.
  • C. Hạn chế sự linh hoạt trong giao kết hợp đồng.
  • D. Không có lợi ích đáng kể, chỉ là hình thức.

Câu 28: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" của WTO hướng tới việc loại bỏ những hành vi nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Cạnh tranh tự do và không có bất kỳ sự can thiệp nào của chính phủ.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • D. Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, tạo lợi thế không công bằng như trợ cấp xuất khẩu, bán phá giá.

Câu 29: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO vi phạm các cam kết, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thể đưa ra biện pháp cuối cùng nào?

  • A. Khai trừ quốc gia vi phạm khỏi WTO.
  • B. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện đối với quốc gia vi phạm.
  • C. Cho phép quốc gia bị thiệt hại áp dụng biện pháp trả đũa thương mại tương xứng và có giới hạn.
  • D. Không có biện pháp cưỡng chế, chỉ mang tính khuyến nghị.

Câu 30: Nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng đã giao kết" trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì đối với sự tin cậy trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Tạo nền tảng vững chắc cho sự tin cậy, ổn định và 예측 đoán được trong các giao dịch thương mại quốc tế, khuyến khích hợp tác và đầu tư.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều, vì các yếu tố khác như giá cả và chất lượng quan trọng hơn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ, không đáng kể đối với các tập đoàn lớn.
  • D. Làm tăng thêm chi phí pháp lý và thủ tục phức tạp cho doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT). Trong bối cảnh Đối xử quốc gia, quốc gia thành viên WTO cần đảm bảo điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu 20% đối với tất cả các loại rượu vang nhập khẩu từ mọi quốc gia thành viên WTO. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quốc gia X trợ cấp trực tiếp cho các nhà sản xuất thép trong nước, giúp họ giảm giá thành sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Biện pháp này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, quốc gia Y quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Biện pháp này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quốc gia Z ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, nhưng không thông báo công khai và minh bạch cho các thành viên WTO khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, Doanh nghiệp A phát hiện Doanh nghiệp B cố tình cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm. Doanh nghiệp B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sau khi ký hợp đồng, tình hình thị trường nguyên liệu biến động mạnh khiến chi phí sản xuất của Doanh nghiệp C tăng cao, dẫn đến nguy cơ không thực hiện được hợp đồng như đã thỏa thuận. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Doanh nghiệp C cần ưu tiên hành động nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguyên tắc 'ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong trường hợp tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Điều khoản 'bất khả kháng' (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình thức trọng tài thương mại quốc tế được ưu tiên lựa chọn trong giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế vì lý do chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quốc gia P áp dụng chính sách thuế ưu đãi đặc biệt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) trong nước, bao gồm cả DNNVV xuất khẩu. Chính sách này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để bảo vệ môi trường, quốc gia Q ban hành lệnh cấm nhập khẩu hoàn toàn đối với các sản phẩm nhựa dùng một lần. Biện pháp này có thể được biện minh theo ngoại lệ nào của WTO?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các bên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quốc gia R áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để ngăn chặn dịch bệnh xâm nhập. Biện pháp này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong hợp đồng th??ơng mại quốc tế, điều khoản về 'điều chỉnh giá' thường được sử dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quốc gia S áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một số mặt hàng thép nhập khẩu, cho rằng các mặt hàng này được bán phá giá tại thị trường của họ, gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép trong nước. Biện pháp này được WTO quy định như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'Incoterms' được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nguyên tắc 'minh bạch hóa' trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai thông tin gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, rào cản phi thuế quan (Non-Tariff Barriers - NTBs) cần được xử lý như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'phương thức thanh toán' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Quốc gia T áp dụng biện pháp tự vệ thương mại đối với một số mặt hàng nhập khẩu tăng đột biến, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này được WTO quy định như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'giải quyết tranh chấp' có vai trò gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Quốc gia U là một nước đang phát triển, để bảo vệ ngành nông nghiệp non trẻ trong nước, quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào phù hợp với nguyên tắc 'ưu đãi đặc biệt và khác biệt' của WTO?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế phát triển mạnh mẽ, WTO đang nỗ lực xây dựng các quy tắc mới để điều chỉnh lĩnh vực này, nhằm mục tiêu chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc tham khảo các 'điều kiện thương mại chuẩn mực' (ví dụ: Incoterms) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' của WTO hướng tới việc loại bỏ những hành vi nào trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong trường hợp một quốc gia thành viên WTO vi phạm các cam kết, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có thể đưa ra biện pháp cuối cùng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng đã giao kết' trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì đối với sự tin cậy trong kinh doanh quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được xây dựng dựa trên nhiều nguyên tắc, trong đó có nguyên tắc "không phân biệt đối xử". Nguyên tắc này thể hiện qua hai khía cạnh chính là "Đối xử tối huệ quốc" (MFN) và "Đối xử quốc gia". Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa hai khía cạnh này?

  • A. Đối xử tối huệ quốc áp dụng cho tất cả các quốc gia trên thế giới, trong khi đối xử quốc gia chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO.
  • B. Đối xử tối huệ quốc liên quan đến thuế nhập khẩu, trong khi đối xử quốc gia liên quan đến các quy định và tiêu chuẩn trong nước.
  • C. Đối xử tối huệ quốc đảm bảo sự bình đẳng giữa các quốc gia thành viên WTO, còn đối xử quốc gia đảm bảo sự bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và trong nước.
  • D. Đối xử tối huệ quốc là nguyên tắc bắt buộc, còn đối xử quốc gia là nguyên tắc khuyến khích trong WTO.

Câu 2: Một quốc gia A, thành viên WTO, áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% cho mặt hàng cà phê từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B, cũng là thành viên WTO, và giảm thuế nhập khẩu cà phê từ quốc gia B xuống còn 5%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (MFN) của WTO không, và tại sao?

  • A. Không vi phạm, vì quốc gia A có quyền ký kết các hiệp định thương mại song phương.
  • B. Vi phạm, vì quốc gia A đã dành ưu đãi thuế riêng cho quốc gia B mà không áp dụng cho tất cả các thành viên WTO khác.
  • C. Không vi phạm, nếu quốc gia B cũng dành ưu đãi tương tự cho quốc gia A trong hiệp định song phương.
  • D. Vi phạm, trừ khi quốc gia A chứng minh được rằng cà phê từ quốc gia B có chất lượng cao hơn.

Câu 3: Nguyên tắc "Minh bạch" trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại của mình. Mục đích chính của nguyên tắc này là gì?

  • A. Tạo môi trường thương mại ổn định, dễ dự đoán và giảm thiểu sự tùy tiện, thiếu công bằng trong chính sách thương mại của các quốc gia.
  • B. Giúp WTO giám sát và kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động thương mại của các quốc gia thành viên.
  • C. Bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả các quốc gia thành viên đều tuân thủ các quy định của WTO một cách nghiêm ngặt.

Câu 4: Một quốc gia X trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép của quốc gia này bán sản phẩm với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thương mại toàn cầu, và nó có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Làm tăng tính cạnh tranh trên thị trường thép quốc tế, phù hợp với nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Không gây tác động tiêu cực, vì mỗi quốc gia có quyền tự chủ trong chính sách kinh tế của mình.
  • C. Chỉ gây tác động tiêu cực đến các quốc gia nhập khẩu thép từ quốc gia X, không liên quan đến WTO.
  • D. Gây ra cạnh tranh không lành mạnh, làm méo mó thương mại, và có thể vi phạm nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" của WTO.

Câu 5: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - SDT). Mục đích chính của SDT là gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng có lợi cho các nước đang phát triển trong thương mại quốc tế.
  • B. Giúp các nước đang phát triển cạnh tranh một cách không công bằng với các nước phát triển.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách hiệu quả và bền vững hơn, phù hợp với trình độ phát triển của họ.
  • D. Cho phép các nước đang phát triển trốn tránh các nghĩa vụ và cam kết trong WTO.

Câu 6: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "luật áp dụng" có vai trò gì?

  • A. Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng.
  • B. Xác định hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được sử dụng để giải thích và điều chỉnh các vấn đề phát sinh từ hợp đồng.
  • C. Quy định về cơ quan giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Ấn định thời điểm và địa điểm ký kết hợp đồng.

Câu 7: Nguyên tắc "tự do giao kết hợp đồng" trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì đối với các bên tham gia?

  • A. Các bên có quyền tự do lựa chọn loại hợp đồng thương mại quốc tế.
  • B. Các bên được tự do quyết định giá cả hàng hóa/dịch vụ trong hợp đồng.
  • C. Các bên có quyền tự do sửa đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • D. Các bên có quyền tự do thỏa thuận và quyết định mọi nội dung của hợp đồng, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

Câu 8: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, dẫn đến đối tác bị thiệt hại sau khi hợp đồng được ký kết. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.

Câu 9: "Điều khoản bất khả kháng" (Force Majeure) thường được đưa vào hợp đồng thương mại quốc tế để quy định về vấn đề gì?

  • A. Quy định về phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
  • B. Xác định luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • C. Xử lý các trường hợp không thực hiện được nghĩa vụ hợp đồng do các sự kiện khách quan, không lường trước được như thiên tai, chiến tranh.
  • D. Quy định về trách nhiệm bảo hành sản phẩm và dịch vụ sau bán hàng.

Câu 10: Nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Tạo dựng sự tin tưởng, ổn định và chắc chắn trong quan hệ thương mại giữa các quốc gia và doanh nghiệp, thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển.
  • B. Giúp các bên tránh được rủi ro và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • C. Đảm bảo rằng các hợp đồng thương mại quốc tế luôn được thực hiện một cách hoàn hảo và không có sai sót.
  • D. Cho phép các bên linh hoạt thay đổi các điều khoản của hợp đồng khi có biến động thị trường.

Câu 11: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được coi là ngoại lệ cho nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc minh bạch.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang một quốc gia châu Phi. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng và Tòa án Việt Nam là cơ quan giải quyết tranh chấp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.

Câu 13: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của cơ chế này là gì?

  • A. Trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy định của WTO.
  • B. Bảo vệ lợi ích của các quốc gia phát triển trong thương mại quốc tế.
  • C. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thương mại song phương.
  • D. Duy trì một hệ thống thương mại quốc tế dựa trên luật lệ, đảm bảo các cam kết và quy định của WTO được thực thi và tôn trọng.

Câu 14: Trong bối cảnh tự do hóa thương mại, các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Hàng rào phi thuế quan bao gồm những loại biện pháp nào?

  • A. Chỉ bao gồm các loại thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
  • B. Bao gồm hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ, và các biện pháp hành chính khác.
  • C. Chỉ bao gồm các biện pháp kiểm dịch động thực vật.
  • D. Chỉ bao gồm các quy định về xuất xứ hàng hóa.

Câu 15: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

  • A. Khi giá nhập khẩu của mặt hàng đó thấp hơn giá bán trên thị trường nội địa của nước nhập khẩu.
  • B. Khi số lượng nhập khẩu của mặt hàng đó tăng đột biến.
  • C. Khi có bằng chứng rõ ràng về việc hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự trong nước.
  • D. Khi quốc gia nhập khẩu muốn bảo hộ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản trọng tài" (Arbitration Clause) có chức năng gì?

  • A. Chỉ định cơ quan trọng tài có thẩm quyền giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng, thay vì tòa án.
  • B. Quy định về thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng.
  • C. Xác định ngôn ngữ sử dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
  • D. Đảm bảo rằng mọi tranh chấp sẽ được giải quyết một cách bí mật và nhanh chóng.

Câu 17: Nguyên tắc "thương mại không phân biệt đối xử" của WTO hướng tới mục tiêu gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Bảo vệ lợi ích của các quốc gia phát triển trong thương mại quốc tế.
  • B. Tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các quốc gia thành viên WTO, thúc đẩy thương mại tự do và công bằng trên toàn cầu.
  • C. Giúp các quốc gia đang phát triển thu hẹp khoảng cách phát triển với các nước phát triển.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thúc đẩy đổi mới và phát triển kinh tế.

Câu 18: Một quốc gia thành viên WTO đưa ra một quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc "minh bạch" của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

  • A. Áp dụng quy định mới ngay lập tức mà không cần thông báo trước.
  • B. Thông báo quy định mới cho các doanh nghiệp trong nước, nhưng không cần thông báo cho WTO.
  • C. Thông báo đầy đủ và kịp thời quy định mới cho WTO và các quốc gia thành viên khác, để đảm bảo tính minh bạch và tạo điều kiện cho các bên liên quan có thể chuẩn bị và thích ứng.
  • D. Chỉ cần thông báo quy định mới khi có quốc gia thành viên khác yêu cầu.

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ "đối tượng của hợp đồng" (Subject Matter of Contract) là quan trọng vì điều gì?

  • A. Để xác định giá trị của hợp đồng và nghĩa vụ tài chính của các bên.
  • B. Để quyết định luật áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Để đảm bảo rằng hợp đồng tuân thủ các quy định của WTO.
  • D. Để xác định rõ ràng hàng hóa, dịch vụ hoặc công việc cụ thể mà các bên cam kết thực hiện, tránh gây hiểu nhầm và tranh chấp trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Câu 20: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" trong WTO không cấm hoàn toàn việc trợ cấp của chính phủ, nhưng có những loại trợ cấp nào bị coi là "gây méo mó thương mại" và có thể bị WTO can thiệp?

  • A. Trợ cấp xuất khẩu và trợ cấp nhập khẩu thay thế, vì chúng trực tiếp tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho sản phẩm trong nước so với sản phẩm nhập khẩu.
  • B. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển, vì chúng khuyến khích đổi mới và sáng tạo.
  • C. Trợ cấp cho giáo dục và đào tạo nghề, vì chúng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Trợ cấp cho bảo vệ môi trường, vì chúng thúc đẩy phát triển bền vững.

Câu 21: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị điện tử. Sau khi giao hàng, Doanh nghiệp A phát hiện thiết bị không đúng chủng loại như hợp đồng. Doanh nghiệp A nên căn cứ vào nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết, yêu cầu Doanh nghiệp B phải thực hiện đúng các cam kết trong hợp đồng về chủng loại thiết bị.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực, yêu cầu cả hai doanh nghiệp phải hợp tác để giải quyết vấn đề một cách hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, cho phép hai doanh nghiệp tự do thỏa thuận lại các điều khoản của hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử, yêu cầu Doanh nghiệp B đối xử công bằng với Doanh nghiệp A như với các đối tác khác.

Câu 22: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia phát triển thường được kỳ vọng sẽ mở cửa thị trường cho hàng hóa và dịch vụ từ các nước đang phát triển ở mức độ cao hơn và nhanh hơn. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử, yêu cầu đối xử bình đẳng giữa tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại, hướng tới việc loại bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại.
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, cho phép các nước này có thời gian và sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc minh bạch, đảm bảo mọi chính sách thương mại đều được công khai.

Câu 23: Nếu một quốc gia thành viên WTO cho rằng một biện pháp thương mại của quốc gia khác vi phạm các quy định của WTO và gây thiệt hại cho mình, quốc gia đó có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết?

  • A. Cơ chế đàm phán thương mại song phương, để hai quốc gia tự thỏa thuận giải pháp.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO, bao gồm quá trình tham vấn, hòa giải và phán quyết của Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm.
  • C. Cơ chế giám sát chính sách thương mại, để WTO đánh giá và khuyến nghị chính sách.
  • D. Cơ chế hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực, để các nước đang phát triển được hỗ trợ.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản thanh toán" (Payment Clause) cần quy định rõ những nội dung chính nào?

  • A. Loại hàng hóa, số lượng và chất lượng hàng hóa.
  • B. Thời gian và địa điểm giao hàng.
  • C. Luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • D. Phương thức thanh toán (ví dụ: chuyển khoản, L/C), đồng tiền thanh toán, thời hạn thanh toán và các chi phí liên quan đến thanh toán.

Câu 25: Nguyên tắc "minh bạch" của WTO có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Sự bảo hộ của các ngành sản xuất trong nước trước cạnh tranh quốc tế.
  • B. Sự tin cậy, dễ dự đoán và công bằng trong môi trường kinh doanh thương mại quốc tế, khuyến khích đầu tư và thương mại.
  • C. Sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.
  • D. Sự khác biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.

Câu 26: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ về luật áp dụng, thì luật của quốc gia nào thường được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

  • A. Luật của quốc gia nơi người mua (bên nhập khẩu) có trụ sở chính.
  • B. Luật của quốc gia nơi hợp đồng được ký kết.
  • C. Luật của quốc gia nơi người bán (bên xuất khẩu) có trụ sở chính, vì thường được coi là nơi thực hiện nghĩa vụ hợp đồng chính.
  • D. Luật quốc tế do WTO ban hành.

Câu 27: Nguyên tắc "tự do hóa thương mại" của WTO chủ trương giảm thiểu các rào cản thương mại, nhưng không phải là loại bỏ hoàn toàn tất cả các rào cản. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. WTO khuyến khích các quốc gia giảm dần các rào cản thương mại theo lộ trình và cam kết, nhưng vẫn cho phép duy trì một số biện pháp cần thiết để quản lý và điều tiết thương mại.
  • B. WTO yêu cầu các quốc gia phải loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại ngay khi gia nhập tổ chức.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại chỉ áp dụng đối với các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Các quốc gia có thể tự do quyết định mức độ tự do hóa thương mại mà không cần tuân thủ các cam kết WTO.

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản giao hàng" (Delivery Clause) cần xác định rõ những yếu tố nào?

  • A. Giá cả hàng hóa, phương thức thanh toán và đồng tiền thanh toán.
  • B. Địa điểm giao hàng, thời gian giao hàng, phương thức vận chuyển, trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp và điều khoản bất khả kháng.
  • D. Đối tượng hợp đồng, số lượng và chất lượng hàng hóa.

Câu 29: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" của WTO nhằm mục đích chính là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của các nước đang phát triển.
  • B. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển kinh tế.
  • C. Giúp các quốc gia có thể kiểm soát hoàn toàn thị trường nội địa của mình.
  • D. Tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng giữa các quốc gia thành viên WTO, đảm bảo rằng thương mại quốc tế diễn ra dựa trên năng lực cạnh tranh thực sự, không bị méo mó bởi các biện pháp bảo hộ hoặc trợ cấp không công bằng.

Câu 30: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản về giải quyết tranh chấp" (Dispute Resolution Clause) có vai trò gì?

  • A. Quy định về thời hạn và địa điểm thực hiện hợp đồng.
  • B. Xác định luật áp dụng và ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng.
  • C. Xác định phương thức và cơ quan có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh giữa các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng, nhằm đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên được thực thi.
  • D. Đảm bảo rằng hợp đồng được thực hiện một cách suôn sẻ và không có tranh chấp xảy ra.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được xây dựng dựa trên nhiều nguyên tắc, trong đó có nguyên tắc 'không phân biệt đối xử'. Nguyên tắc này thể hiện qua hai khía cạnh chính là 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) và 'Đối xử quốc gia'. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa hai khía cạnh này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một quốc gia A, thành viên WTO, áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% cho mặt hàng cà phê từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại ký một hiệp định thương mại song phương với quốc gia B, cũng là thành viên WTO, và giảm thuế nhập khẩu cà phê từ quốc gia B xuống còn 5%. Hành động này của quốc gia A có vi phạm nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN) của WTO không, và tại sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nguyên tắc 'Minh bạch' trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại của mình. Mục đích chính của nguyên tắc này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một quốc gia X trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép của quốc gia này bán sản phẩm với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thương mại toàn cầu, và nó có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment - SDT). Mục đích chính của SDT là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'luật áp dụng' có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyên tắc 'tự do giao kết hợp đồng' trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì đối với các bên tham gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, dẫn đến đối tác bị thiệt hại sau khi hợp đồng được ký kết. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: 'Điều khoản bất khả kháng' (Force Majeure) thường được đưa vào hợp đồng thương mại quốc tế để quy định về vấn đề gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong trường hợp một quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm dịch động thực vật nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Biện pháp này có thể được coi là ngoại lệ cho nguyên tắc nào của WTO?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang một quốc gia châu Phi. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận chọn luật Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng và Tòa án Việt Nam là cơ quan giải quyết tranh chấp. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Mục tiêu chính của cơ chế này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong bối cảnh tự do hóa thương mại, các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Hàng rào phi thuế quan bao gồm những loại biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này được WTO cho phép trong trường hợp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản trọng tài' (Arbitration Clause) có chức năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Nguyên tắc 'thương mại không phân biệt đối xử' của WTO hướng tới mục tiêu gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một quốc gia thành viên WTO đưa ra một quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm điện tử nhập khẩu, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc 'minh bạch' của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc xác định rõ 'đối tượng của hợp đồng' (Subject Matter of Contract) là quan trọng vì điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' trong WTO không cấm hoàn toàn việc trợ cấp của chính phủ, nhưng có những loại trợ cấp nào bị coi là 'gây méo mó thương mại' và có thể bị WTO can thiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị điện tử. Sau khi giao hàng, Doanh nghiệp A phát hiện thiết bị không đúng chủng loại như hợp đồng. Doanh nghiệp A nên căn cứ vào nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia phát triển thường được kỳ vọng sẽ mở cửa thị trường cho hàng hóa và dịch vụ từ các nước đang phát triển ở mức độ cao hơn và nhanh hơn. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu một quốc gia thành viên WTO cho rằng một biện pháp thương mại của quốc gia khác vi phạm các quy định của WTO và gây thiệt hại cho mình, quốc gia đó có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để giải quyết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản thanh toán' (Payment Clause) cần quy định rõ những nội dung chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nguyên tắc 'minh bạch' của WTO có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ về luật áp dụng, thì luật của quốc gia nào thường được ưu tiên áp dụng để giải quyết tranh chấp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nguyên tắc 'tự do hóa thương mại' của WTO chủ trương giảm thiểu các rào cản thương mại, nhưng không phải là loại bỏ hoàn toàn tất cả các rào cản. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản giao hàng' (Delivery Clause) cần xác định rõ những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' của WTO nhằm mục đích chính là gì trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản về giải quyết tranh chấp' (Dispute Resolution Clause) có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào khác (dù là thành viên hay không thành viên)?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 2: Giả sử quốc gia A là thành viên WTO. Quốc gia A ký hiệp định thương mại song phương với quốc gia B (cũng là thành viên WTO), trong đó giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng nông sản X từ 10% xuống còn 5%. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì đối với mặt hàng nông sản X nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác (ví dụ: quốc gia C)?

  • A. Quốc gia A không có nghĩa vụ giảm thuế cho quốc gia C, vì ưu đãi chỉ dành cho quốc gia B theo hiệp định song phương.
  • B. Quốc gia A chỉ cần giảm thuế cho quốc gia C nếu quốc gia C ký một hiệp định tương tự với quốc gia A.
  • C. Quốc gia A có thể duy trì mức thuế 10% đối với quốc gia C nếu quốc gia C không yêu cầu.
  • D. Quốc gia A phải giảm thuế nhập khẩu mặt hàng nông sản X cho quốc gia C xuống còn 5% ngay lập tức và vô điều kiện.

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các thành viên khác (sau khi đã thông quan) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại

Câu 4: Quốc gia X là thành viên WTO. Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, quốc gia X ban hành quy định áp thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước (có cùng độ cồn và chất lượng). Hành vi này của quốc gia X có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" trong WTO là gì?

  • A. Thiết lập một hệ thống thương mại hoàn toàn không có thuế và hàng rào.
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ ở các nước đang phát triển.
  • C. Giảm dần và loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại quốc tế.
  • D. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên đều có cán cân thương mại dương.

Câu 6: Quốc gia Y là thành viên WTO. Để bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước, quốc gia Y áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với thép từ tất cả các nước thành viên khác. Biện pháp này có khả năng đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 7: Nguyên tắc "Minh bạch, ổn định trong thương mại" của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Công bố rộng rãi các quy định, chính sách thương mại và ràng buộc các cam kết đã đưa ra trong khuôn khổ WTO.
  • B. Không thay đổi bất kỳ luật lệ thương mại nào sau khi đã gia nhập WTO.
  • C. Chỉ giao dịch thương mại với các quốc gia có hệ thống pháp luật tương đồng.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung cho thương mại quốc tế.

Câu 8: Quốc gia Z là thành viên WTO. Quốc gia Z muốn thay đổi quy định về kiểm dịch thực vật đối với một loại trái cây nhập khẩu. Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia Z nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Ngay lập tức áp dụng quy định mới để bảo vệ nông nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ thông báo cho các quốc gia xuất khẩu loại trái cây đó sau khi quy định mới có hiệu lực.
  • C. Thông báo dự thảo quy định mới cho các quốc gia thành viên WTO khác và tạo cơ hội cho họ đóng góp ý kiến.
  • D. Yêu cầu WTO phê duyệt trước khi ban hành quy định mới.

Câu 9: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" trong WTO tập trung vào việc giải quyết các hành vi nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo tất cả các doanh nghiệp trên thế giới đều có quy mô và tiềm lực như nhau.
  • B. Chống bán phá giá và trợ cấp gây méo mó thương mại.
  • C. Quy định mức giá tối thiểu cho tất cả các mặt hàng xuất nhập khẩu.
  • D. Khuyến khích các quốc gia chỉ sản xuất những mặt hàng có lợi thế cạnh tranh tuyệt đối.

Câu 10: Quốc gia W trợ cấp đáng kể cho ngành sản xuất lúa gạo trong nước, khiến giá lúa gạo xuất khẩu của quốc gia W thấp hơn nhiều so với chi phí sản xuất thực tế. Hành vi này có thể bị các quốc gia nhập khẩu coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang và kém phát triển được hưởng một số sự linh hoạt, ưu đãi đặc biệt hoặc thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 12: Một nước đang phát triển thành viên WTO được phép duy trì mức thuế nhập khẩu cao hơn một chút đối với một số mặt hàng nhạy cảm trong một thời gian nhất định theo cam kết gia nhập. Việc này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật)?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Hai bên thống nhất các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng. Công ty A muốn hợp đồng được điều chỉnh bởi luật Việt Nam, còn Công ty B muốn áp dụng luật Hàn Quốc. Sau nhiều lần đàm phán, hai bên đồng ý chọn luật Singapore để điều chỉnh hợp đồng và giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Việc các bên có thể thống nhất lựa chọn luật và cơ quan giải quyết tranh chấp như vậy thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải có thái độ trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 16: Công ty C (quốc gia X) đang đàm phán hợp đồng bán hàng với Công ty D (quốc gia Y). Công ty C biết rõ lô hàng sắp giao có một lỗi kỹ thuật nhỏ nhưng cố tình giấu thông tin này để Công ty D ký hợp đồng. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 17: Sau khi hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận. Đây là nội dung của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 18: Công ty E (quốc gia M) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty F (quốc gia N). Đến thời hạn giao hàng, do giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng cao, Công ty E quyết định không giao hàng nữa và chấp nhận bồi thường một khoản nhỏ theo quy định chung của pháp luật quốc gia M. Hành vi không giao hàng của Công ty E vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực (mặc dù có liên quan, nhưng vi phạm trực tiếp nhất là nghĩa vụ thực hiện)
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 19: So sánh nguyên tắc MFN và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các quốc gia thành viên với nhau, còn Đối xử Quốc gia áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nước ngoài và trong nước.
  • B. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn Đối xử Quốc gia áp dụng cho dịch vụ.
  • C. MFN áp dụng sau khi hàng hóa đã thông quan, còn Đối xử Quốc gia áp dụng tại biên giới.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn Đối xử Quốc gia là nguyên tắc khuyến khích.

Câu 20: Tại sao nguyên tắc "Minh bạch, ổn định trong thương mại" lại quan trọng đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

  • A. Giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Đảm bảo họ luôn nhận được ưu đãi thuế quan đặc biệt.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong kinh doanh quốc tế.
  • D. Tạo ra một môi trường kinh doanh có thể dự đoán được, giảm thiểu rủi ro pháp lý và chính sách, từ đó khuyến khích đầu tư và thương mại.

Câu 21: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Thiện chí, trung thực" thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây?

  • A. Luôn tìm cách trì hoãn việc thực hiện nghĩa vụ để chờ giá thị trường thuận lợi hơn.
  • B. Cung cấp thông tin sai lệch về khả năng tài chính của mình để được ký hợp đồng.
  • C. Chủ động thông báo cho đối tác về những khó khăn phát sinh có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng và cùng tìm giải pháp.
  • D. Từ chối giao hàng nếu phát hiện đối tác gặp khó khăn về tài chính sau khi ký hợp đồng.

Câu 22: Giả sử một hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty G (quốc gia P) và Công ty H (quốc gia Q) quy định việc giải quyết tranh chấp sẽ được đưa ra Tòa án tại quốc gia P. Việc lựa chọn này dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu bị cáo buộc bán dưới giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, được coi là nằm trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (biện pháp này là một ngoại lệ)
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (nhằm chống lại hành vi cạnh tranh không lành mạnh)

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa MFN và Đối xử Quốc gia (NT) về thời điểm áp dụng:

  • A. MFN áp dụng sau khi hàng hóa đã vào thị trường nội địa, NT áp dụng tại biên giới.
  • B. MFN áp dụng tại biên giới (thuế quan, phí), NT áp dụng sau khi hàng hóa đã vào thị trường nội địa (thuế nội địa, quy định kỹ thuật...).
  • C. Cả hai nguyên tắc đều chỉ áp dụng sau khi hàng hóa đã thông quan.
  • D. Cả hai nguyên tắc đều chỉ áp dụng tại biên giới.

Câu 25: Công ty I (quốc gia R) ký hợp đồng mua một lô hàng hóa đặc biệt từ Công ty K (quốc gia S). Hợp đồng quy định rõ về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Công ty I đã mở L/C (thư tín dụng) đúng hạn theo thỏa thuận. Tuy nhiên, Công ty K không sản xuất kịp và không giao hàng đúng thời hạn. Công ty K đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực (có thể liên quan nếu cố tình không sản xuất, nhưng vi phạm trực tiếp là nghĩa vụ thực hiện)
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 26: Nguyên tắc "Tự do giao kết hợp đồng" trong thương mại quốc tế bị hạn chế bởi yếu tố nào?

  • A. Mong muốn của một trong hai bên.
  • B. Giá cả thị trường tại thời điểm ký kết.
  • C. Nguyên tắc MFN của WTO.
  • D. Các quy định pháp luật bắt buộc, trật tự công cộng và đạo đức xã hội của các quốc gia liên quan.

Câu 27: Quốc gia L là thành viên WTO. Quốc gia L công bố một dự thảo luật mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn quốc tế. Quốc gia L đã thông báo công khai dự thảo này và dành thời gian hợp lý cho các bên liên quan (bao gồm các thành viên WTO khác) gửi ý kiến đóng góp trước khi ban hành chính thức. Hành động này của quốc gia L thể hiện sự tuân thủ tốt nhất nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (liên quan đến nội dung quy định, không phải quy trình)
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 28: Công ty P (quốc gia U) và Công ty Q (quốc gia V) đang đàm phán hợp đồng mua bán thiết bị. Công ty P biết rằng thiết bị này có một điểm yếu thiết kế có thể gây nguy hiểm khi sử dụng trong điều kiện nhất định, nhưng không tiết lộ thông tin này cho Công ty Q vì sợ mất hợp đồng. Nếu Công ty Q phát hiện ra sau khi ký hợp đồng, Công ty P có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt quan tâm đến việc giảm thiểu các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Đối xử Quốc gia
  • D. Minh bạch, ổn định

Câu 30: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "Bất khả kháng" (Force Majeure) cho phép một bên được miễn trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ nếu xảy ra sự kiện khách quan nằm ngoài kiểm soát của họ (như thiên tai, chiến tranh...). Điều khoản này, nếu được soạn thảo và áp dụng hợp lý, không đi ngược lại mà thậm chí còn hỗ trợ cho việc thực hiện nguyên tắc nào của hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (liên quan đến việc đưa điều khoản vào)
  • B. Thiện chí, trung thực (liên quan đến việc áp dụng điều khoản)
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (quy định rõ giới hạn của nghĩa vụ tuân thủ)
  • D. Bình đẳng giữa các bên

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào khác (dù là thành viên hay không thành viên)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử quốc gia A là thành viên WTO. Quốc gia A ký hiệp định thương mại song phương với quốc gia B (cũng là thành viên WTO), trong đó giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng nông sản X từ 10% xuống còn 5%. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia A có nghĩa vụ gì đối với mặt hàng nông sản X nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác (ví dụ: quốc gia C)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các thành viên khác (sau khi đã thông quan) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quốc gia X là thành viên WTO. Để thúc đẩy tiêu dùng nội địa, quốc gia X ban hành quy định áp thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước (có cùng độ cồn và chất lượng). Hành vi này của quốc gia X có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' trong WTO là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quốc gia Y là thành viên WTO. Để bảo vệ ngành sản xuất thép trong nước, quốc gia Y áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với thép từ tất cả các nước thành viên khác. Biện pháp này có khả năng đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nguyên tắc 'Minh bạch, ổn định trong thương mại' của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quốc gia Z là thành viên WTO. Quốc gia Z muốn thay đổi quy định về kiểm dịch thực vật đối với một loại trái cây nhập khẩu. Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia Z nên thực hiện hành động nào đầu tiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' trong WTO tập trung vào việc giải quyết các hành vi nào trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quốc gia W trợ cấp đáng kể cho ngành sản xuất lúa gạo trong nước, khiến giá lúa gạo xuất khẩu của quốc gia W thấp hơn nhiều so với chi phí sản xuất thực tế. Hành vi này có thể bị các quốc gia nhập khẩu coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang và kém phát triển được hưởng một số sự linh hoạt, ưu đãi đặc biệt hoặc thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một nước đang phát triển thành viên WTO được phép duy trì mức thuế nhập khẩu cao hơn một chút đối với một số mặt hàng nhạy cảm trong một thời gian nhất định theo cam kết gia nhập. Việc này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Hai bên thống nhất các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng. Công ty A muốn hợp đồng được điều chỉnh bởi luật Việt Nam, còn Công ty B muốn áp dụng luật Hàn Quốc. Sau nhiều lần đàm phán, hai bên đồng ý chọn luật Singapore để điều chỉnh hợp đồng và giải quyết tranh chấp tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC). Việc các bên có thể thống nhất lựa chọn luật và cơ quan giải quyết tranh chấp như vậy thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải có thái độ trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công ty C (quốc gia X) đang đàm phán hợp đồng bán hàng với Công ty D (quốc gia Y). Công ty C biết rõ lô hàng sắp giao có một lỗi kỹ thuật nhỏ nhưng cố tình giấu thông tin này để Công ty D ký hợp đồng. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sau khi hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận. Đây là nội dung của nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công ty E (quốc gia M) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty F (quốc gia N). Đến thời hạn giao hàng, do giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng cao, Công ty E quyết định không giao hàng nữa và chấp nhận bồi thường một khoản nhỏ theo quy định chung của pháp luật quốc gia M. Hành vi không giao hàng của Công ty E vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh nguyên tắc MFN và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao nguyên tắc 'Minh bạch, ổn định trong thương mại' lại quan trọng đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Thiện chí, trung thực' thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử một hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty G (quốc gia P) và Công ty H (quốc gia Q) quy định việc giải quyết tranh chấp sẽ được đưa ra Tòa án tại quốc gia P. Việc lựa chọn này dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu bị cáo buộc bán dưới giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, được coi là nằm trong khuôn khổ nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa MFN và Đối xử Quốc gia (NT) về thời điểm áp dụng:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công ty I (quốc gia R) ký hợp đồng mua một lô hàng hóa đặc biệt từ Công ty K (quốc gia S). Hợp đồng quy định rõ về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Công ty I đã mở L/C (thư tín dụng) đúng hạn theo thỏa thuận. Tuy nhiên, Công ty K không sản xuất kịp và không giao hàng đúng thời hạn. Công ty K đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nguyên tắc 'Tự do giao kết hợp đồng' trong thương mại quốc tế bị hạn chế bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Quốc gia L là thành viên WTO. Quốc gia L công bố một dự thảo luật mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn quốc tế. Quốc gia L đã thông báo công khai dự thảo này và dành thời gian hợp lý cho các bên liên quan (bao gồm các thành viên WTO khác) gửi ý kiến đóng góp trước khi ban hành chính thức. Hành động này của quốc gia L thể hiện sự tuân thủ tốt nhất nguyên tắc nào của WTO?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Công ty P (quốc gia U) và Công ty Q (quốc gia V) đang đàm phán hợp đồng mua bán thiết bị. Công ty P biết rằng thiết bị này có một điểm yếu thiết kế có thể gây nguy hiểm khi sử dụng trong điều kiện nhất định, nhưng không tiết lộ thông tin này cho Công ty Q vì sợ mất hợp đồng. Nếu Công ty Q phát hiện ra sau khi ký hợp đồng, Công ty P có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt quan tâm đến việc giảm thiểu các rào cản thương mại như thuế quan, hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'Bất khả kháng' (Force Majeure) cho phép một bên được miễn trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ nếu xảy ra sự kiện khách quan nằm ngoài kiểm soát của họ (như thiên tai, chiến tranh...). Điều khoản này, nếu được soạn thảo và áp dụng hợp lý, không đi ngược lại mà thậm chí còn hỗ trợ cho việc thực hiện nguyên tắc nào của hợp đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng giày da từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng thuế 10% đối với mặt hàng giày da tương tự chỉ từ một quốc gia thành viên duy nhất. Hành vi này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Sau nhiều vòng thương lượng, hai bên đã thống nhất tất cả các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán một cách tự nguyện, không bên nào ép buộc bên nào. Nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế được thể hiện rõ nhất qua quá trình này?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Quy định này được áp dụng đồng nhất cho cả đồ chơi sản xuất trong nước và đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển

Câu 4: Công ty X (quốc gia P) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty Y (quốc gia Q). Công ty Y biết rõ máy móc này sẽ được sử dụng để sản xuất hàng hóa cấm xuất khẩu theo luật của quốc gia Q, nhưng vẫn cố tình không thông báo cho Công ty X và thực hiện hợp đồng. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
  • D. Nguyên tắc thiện chí và trung thực

Câu 5: Để khuyến khích xuất khẩu, một quốc gia thành viên WTO trợ cấp trực tiếp cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa xuất khẩu của mình, khiến giá bán hàng hóa đó trên thị trường quốc tế thấp hơn đáng kể so với giá thị trường thông thường. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (liên quan đến trợ cấp và chống bán phá giá)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định

Câu 6: Một quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với một danh mục hàng hóa cụ thể theo lộ trình đã thỏa thuận. Việc tuân thủ cam kết này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
  • B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định (thông qua cam kết và lộ trình rõ ràng)
  • C. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp

Câu 7: Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) quy định rõ: "Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo Quy tắc tố tụng của VIAC." Điều khoản này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng (tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp)
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các bên

Câu 8: Theo nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) của WTO, một khi hàng hóa nhập khẩu đã vào lãnh thổ của một quốc gia thành viên, nó phải được đối xử như thế nào so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước?

  • A. Được ưu đãi thuế quan thấp hơn
  • B. Phải chịu các quy định kỹ thuật khắt khe hơn
  • C. Không kém thuận lợi hơn hàng hóa trong nước về thuế và các quy định nội bộ khác
  • D. Chỉ được bán tại các kênh phân phối riêng biệt

Câu 9: Công ty P (quốc gia X) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn cho Công ty Q (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ ràng các nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên. Đến thời hạn thực hiện, Công ty P gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc theo đúng cam kết trong hợp đồng. Hành động này của Công ty P thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng (Pacta sunt servanda)
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp

Câu 10: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết hoặc nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 11: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Loại bỏ dần các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan)
  • B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế
  • C. Bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước
  • D. Thiết lập hệ thống hạn ngạch nhập khẩu chặt chẽ

Câu 12: Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Hợp đồng quy định Công ty T phải thanh toán bằng đồng Euro trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, do biến động tỷ giá, Công ty T muốn thanh toán bằng đồng USD với tỷ giá thấp hơn so với tỷ giá tại thời điểm thanh toán. Việc Công ty T tự ý thay đổi phương thức và đồng tiền thanh toán mà không có sự đồng ý của Công ty S là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (có thể liên quan nhưng vi phạm cốt lõi là)
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các bên

Câu 13: Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành sự đối xử ưu đãi nhất mà nước đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác cho tất cả các quốc gia thành viên còn lại. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
  • B. Đảm bảo sự bình đẳng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên
  • C. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển

Câu 14: Công ty V (quốc gia E) và Công ty W (quốc gia F) đàm phán một hợp đồng dịch vụ phần mềm. Công ty W cam kết cung cấp dịch vụ theo một tiêu chuẩn nhất định. Tuy nhiên, Công ty W biết rằng mình không có đủ năng lực kỹ thuật để đáp ứng tiêu chuẩn đó nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để ký được hợp đồng. Hành vi của Công ty W vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc bình đẳng
  • D. Nguyên tắc thiện chí và trung thực

Câu 15: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một quốc gia khác khi có bằng chứng về việc bán phá giá gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Việc áp dụng biện pháp này, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (chống các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (là ngoại lệ của tự do hóa)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển

Câu 16: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng của mình (trong giới hạn pháp luật cho phép). Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp
  • C. Tự do xác định nội dung hợp đồng
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng

Câu 17: WTO không cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) hoặc cấm nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định rõ ràng. Quy định này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (loại bỏ rào cản phi thuế quan)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển

Câu 18: Công ty H (quốc gia G) ký hợp đồng mua 100 tấn cà phê từ Công ty K (quốc gia I). Trong quá trình thực hiện, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng đột biến, khiến Công ty K gặp bất lợi nếu giao hàng theo giá đã thỏa thuận. Tuy nhiên, Công ty K vẫn quyết định giao đủ số lượng và chất lượng cà phê theo đúng hợp đồng. Hành động này thể hiện sự tôn trọng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (có liên quan nhưng cốt lõi là tôn trọng cam kết)
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 19: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định pháp luật liên quan đến thương mại và tạo môi trường kinh doanh có thể dự đoán được. Điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

  • A. Giảm cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
  • B. Tăng cường sự bảo hộ của chính phủ
  • C. Giảm bớt nhu cầu tìm hiểu pháp luật nước ngoài
  • D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thông tin, lập kế hoạch kinh doanh và giảm thiểu rủi ro pháp lý

Câu 20: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, không gian dối hoặc che giấu những thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc thiện chí và trung thực?

  • A. Tuân thủ mọi cam kết dù gặp khó khăn
  • B. Trung thực trong đàm phán và cung cấp thông tin
  • C. Tự do lựa chọn đối tác và điều khoản
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 22: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Đến hạn, Công ty A không giao hàng và cũng không thông báo lý do cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (liên quan đến việc không thông báo)
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 23: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ) trong những trường hợp cụ thể và có điều kiện. Điều này cho thấy nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO không có nghĩa là gì?

  • A. Không được phép trợ cấp xuất khẩu
  • B. Phải đối xử bình đẳng giữa hàng hóa trong nước và nhập khẩu
  • C. Phải loại bỏ hoàn toàn thuế quan
  • D. Không được phép bảo vệ ngành sản xuất trong nước dưới mọi hình thức

Câu 24: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình kéo dài thời gian đàm phán một cách vô lý hoặc đưa ra các yêu cầu phi thực tế nhằm gây khó khăn cho bên kia, dù không có ý định ký hợp đồng, có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO tạo cơ sở để các quốc gia thành viên có thể dự đoán được môi trường thương mại quốc tế, biết được các quy định, chính sách của các nước khác và tránh được những thay đổi đột ngột, tùy tiện?

  • A. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 26: Công ty M (quốc gia P) và Công ty N (quốc gia Q) thỏa thuận ký hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn bằng lời nói. Sau đó, Công ty M từ chối thực hiện hợp đồng với lý do luật quốc gia P yêu cầu hợp đồng thương mại quốc tế phải bằng văn bản. Tình huống này cho thấy nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có giới hạn, phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Sự thiện chí của các bên
  • B. Nguyện vọng của từng bên
  • C. Quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế liên quan
  • D. Nguyên tắc tối huệ quốc của WTO

Câu 27: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

Câu 28: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty A biết rằng dự án liên doanh có rủi ro pháp lý lớn tại quốc gia Y nhưng không thông báo cho Công ty B. Sau khi ký hợp đồng, rủi ro này xảy ra gây thiệt hại cho Công ty B. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 29: Việc một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ một nhóm các quốc gia nhất định (trong khuôn khổ hiệp định thương mại tự do khu vực) so với mức thuế áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO khác không thuộc nhóm đó, có được WTO cho phép không? Nếu có, đây là ngoại lệ của nguyên tắc nào?

  • A. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
  • B. Được phép, và đây là ngoại lệ của nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
  • C. Được phép, và đây là ngoại lệ của nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
  • D. Không được phép, vì vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại.

Câu 30: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán. Hợp đồng quy định rõ các bên có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã thỏa thuận. Nếu Công ty X giao hàng không đúng chất lượng như cam kết, Công ty Y có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo các điều khoản trong hợp đồng và pháp luật liên quan. Tình huống này thể hiện vai trò của nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền lợi các bên?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng giày da từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng thuế 10% đối với mặt hàng giày da tương tự chỉ từ một quốc gia thành viên duy nhất. Hành vi này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Sau nhiều vòng thương lượng, hai bên đã thống nhất tất cả các điều khoản về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán một cách tự nguyện, không bên nào ép buộc bên nào. Nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế được thể hiện rõ nhất qua quá trình này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Quy định này được áp dụng đồng nhất cho cả đồ chơi sản xuất trong nước và đồ chơi nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Công ty X (quốc gia P) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty Y (quốc gia Q). Công ty Y biết rõ máy móc này sẽ được sử dụng để sản xuất hàng hóa cấm xuất khẩu theo luật của quốc gia Q, nhưng vẫn cố tình không thông báo cho Công ty X và thực hiện hợp đồng. Hành vi của Công ty Y đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để khuyến khích xuất khẩu, một quốc gia thành viên WTO trợ cấp trực tiếp cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa xuất khẩu của mình, khiến giá bán hàng hóa đó trên thị trường quốc tế thấp hơn đáng kể so với giá thị trường thông thường. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với một danh mục hàng hóa cụ thể theo lộ trình đã thỏa thuận. Việc tuân thủ cam kết này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) quy định rõ: 'Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) theo Quy tắc tố tụng của VIAC.' Điều khoản này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) của WTO, một khi hàng hóa nhập khẩu đã vào lãnh thổ của một quốc gia thành viên, nó phải được đối xử như thế nào so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công ty P (quốc gia X) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn cho Công ty Q (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ ràng các nghĩa vụ và quyền lợi của mỗi bên. Đến thời hạn thực hiện, Công ty P gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc theo đúng cam kết trong hợp đồng. Hành động này của Công ty P thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết hoặc nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ các nước phát triển là biểu hiện của nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Công ty S (quốc gia C) và Công ty T (quốc gia D) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Hợp đồng quy định Công ty T phải thanh toán bằng đồng Euro trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, do biến động tỷ giá, Công ty T muốn thanh toán bằng đồng USD với tỷ giá thấp hơn so với tỷ giá tại thời điểm thanh toán. Việc Công ty T tự ý thay đổi phương thức và đồng tiền thanh toán mà không có sự đồng ý của Công ty S là vi phạm nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành sự đối xử ưu đãi nhất mà nước đó dành cho bất kỳ quốc gia nào khác cho tất cả các quốc gia thành viên còn lại. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công ty V (quốc gia E) và Công ty W (quốc gia F) đàm phán một hợp đồng dịch vụ phần mềm. Công ty W cam kết cung cấp dịch vụ theo một tiêu chuẩn nhất định. Tuy nhiên, Công ty W biết rằng mình không có đủ năng lực kỹ thuật để đáp ứng tiêu chuẩn đó nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để ký được hợp đồng. Hành vi của Công ty W vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ một quốc gia khác khi có bằng chứng về việc bán phá giá gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Việc áp dụng biện pháp này, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, thể hiện nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng của mình (trong giới hạn pháp luật cho phép). Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: WTO không cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) hoặc cấm nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng, trừ một số trường hợp ngoại lệ được quy định rõ ràng. Quy định này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công ty H (quốc gia G) ký hợp đồng mua 100 tấn cà phê từ Công ty K (quốc gia I). Trong quá trình thực hiện, giá cà phê trên thị trường quốc tế tăng đột biến, khiến Công ty K gặp bất lợi nếu giao hàng theo giá đã thỏa thuận. Tuy nhiên, Công ty K vẫn quyết định giao đủ số lượng và chất lượng cà phê theo đúng hợp đồng. Hành động này thể hiện sự tôn trọng nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định pháp luật liên quan đến thương mại và tạo môi trường kinh doanh có thể dự đoán được. Điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, không gian dối hoặc che giấu những thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc thiện chí và trung thực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Đến hạn, Công ty A không giao hàng và cũng không thông báo lý do cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (như chống bán phá giá, chống trợ cấp, tự vệ) trong những trường hợp cụ thể và có điều kiện. Điều này cho thấy nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO không có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình kéo dài thời gian đàm phán một cách vô lý hoặc đưa ra các yêu cầu phi thực tế nhằm gây khó khăn cho bên kia, dù không có ý định ký hợp đồng, có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO tạo cơ sở để các quốc gia thành viên có thể dự đoán được môi trường thương mại quốc tế, biết được các quy định, chính sách của các nước khác và tránh được những thay đổi đột ngột, tùy tiện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Công ty M (quốc gia P) và Công ty N (quốc gia Q) thỏa thuận ký hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn bằng lời nói. Sau đó, Công ty M từ chối thực hiện hợp đồng với lý do luật quốc gia P yêu cầu hợp đồng thương mại quốc tế phải bằng văn bản. Tình huống này cho thấy nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có giới hạn, phụ thuộc vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty A biết rằng dự án liên doanh có rủi ro pháp lý lớn tại quốc gia Y nhưng không thông báo cho Công ty B. Sau khi ký hợp đồng, rủi ro này xảy ra gây thiệt hại cho Công ty B. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ một nhóm các quốc gia nhất định (trong khuôn khổ hiệp định thương mại tự do khu vực) so với mức thuế áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO khác không thuộc nhóm đó, có được WTO cho phép không? Nếu có, đây là ngoại lệ của nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán. Hợp đồng quy định rõ các bên có nghĩa vụ thực hiện các cam kết đã thỏa thuận. Nếu Công ty X giao hàng không đúng chất lượng như cam kết, Công ty Y có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo các điều khoản trong hợp đồng và pháp luật liên quan. Tình huống này thể hiện vai trò của nguyên tắc nào trong việc bảo vệ quyền lợi các bên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là:

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Tự do hóa thương mại.
  • B. Đối xử quốc gia (NT) và Cạnh tranh công bằng.
  • C. Minh bạch hóa và Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • D. Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (NT).

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Dành cho tất cả các thành viên WTO những ưu đãi thương mại tương tự như ưu đãi dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Chỉ dành ưu đãi thương mại cho các quốc gia phát triển và các đối tác thương mại lớn.
  • C. Không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Công bố công khai tất cả các quy định và chính sách thương mại của quốc gia.

Câu 3: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) và "Đối xử Quốc gia" (NT) của WTO?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN liên quan đến thuế quan, NT liên quan đến các biện pháp phi thuế quan.
  • C. MFN đối xử bình đẳng giữa các quốc gia, NT đối xử bình đẳng giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.
  • D. MFN thúc đẩy tự do hóa, NT đảm bảo cạnh tranh công bằng.

Câu 4: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ Việt Nam so với sản phẩm tương tự từ Hàn Quốc. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 5: Chính phủ một nước yêu cầu tất cả các sản phẩm nhập khẩu phải trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và tốn kém hơn so với sản phẩm sản xuất trong nước. Điều này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch hóa.

Câu 6: Mục tiêu chính của nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" trong WTO là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành sản xuất trong nước.
  • B. Đảm bảo sự công bằng trong cạnh tranh thương mại quốc tế.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • D. Ổn định hệ thống thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình "Tự do hóa thương mại" theo WTO?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu.
  • B. Xóa bỏ hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Nới lỏng các quy định về kiểm dịch động thực vật đối với hàng nhập khẩu.
  • D. Tăng cường trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp trong nước.

Câu 8: Nguyên tắc "Minh bạch và ổn định" trong thương mại quốc tế của WTO nhằm mục đích:

  • A. Bảo vệ quyền lợi của các nước đang phát triển trong thương mại.
  • B. Tạo môi trường kinh doanh dễ dự đoán và tin cậy cho các doanh nghiệp.
  • C. Khuyến khích cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách linh hoạt.

Câu 9: Việc công bố công khai các quy định, chính sách thương mại và thông báo cho WTO về các thay đổi liên quan thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi cho các nước đang phát triển.

Câu 10: Các biện pháp "chống bán phá giá" và "chống trợ cấp" được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định, nhằm đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định.
  • C. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 11: Nguyên tắc "Ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO thừa nhận điều gì?

  • A. Các nước đang phát triển có nhu cầu và điều kiện kinh tế khác biệt so với các nước phát triển.
  • B. Các nước đang phát triển cần được bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • C. Các nước đang phát triển không cần tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc của WTO.
  • D. Các nước đang phát triển được phép áp dụng các biện pháp phân biệt đối xử trong thương mại.

Câu 12: Trong khuôn khổ hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Tự do giao kết hợp đồng" có nghĩa là:

  • A. Các bên có quyền tự do lựa chọn luật pháp quốc tế để điều chỉnh hợp đồng.
  • B. Các bên hoàn toàn tự nguyện và bình đẳng trong việc quyết định nội dung và hình thức hợp đồng.
  • C. Hợp đồng có thể được giao kết bằng bất kỳ hình thức nào, kể cả bằng lời nói.
  • D. Nhà nước không can thiệp vào quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.

Câu 13: Nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" trong hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải:

  • A. Tuân thủ tuyệt đối theo các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không có sự linh hoạt.
  • B. Ưu tiên lợi ích của bản thân lên trên lợi ích của đối tác.
  • C. Hành động một cách trung thực, tin cậy và hợp tác trong suốt quá trình giao dịch và thực hiện hợp đồng.
  • D. Che giấu thông tin bất lợi và chỉ cung cấp thông tin có lợi cho mình.

Câu 14: Nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào?

  • A. Cho phép các bên tự do sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Giảm thiểu trách nhiệm pháp lý khi có vi phạm hợp đồng.
  • C. Khuyến khích các bên tìm kiếm lợi nhuận tối đa từ hợp đồng.
  • D. Buộc các bên phải thực hiện đầy đủ và nghiêm chỉnh các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.

Câu 15: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang doanh nghiệp B (Nhật Bản). Khi giá gạo thế giới tăng cao, doanh nghiệp A đơn phương hủy hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 16: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, thì luật nào thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Luật của quốc gia nơi người mua có trụ sở chính.
  • B. Luật của quốc gia nơi người bán có trụ sở chính hoặc nơi thực hiện nghĩa vụ hợp đồng chủ yếu.
  • C. Luật quốc tế chung về thương mại.
  • D. Luật của quốc gia có lợi thế kinh tế hơn.

Câu 17: Công ước Viên năm 1980 (CISG) về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế KHÔNG áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Các bên trong hợp đồng có trụ sở thương mại tại các quốc gia thành viên CISG.
  • B. Hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các doanh nghiệp.
  • C. Hợp đồng không bị loại trừ áp dụng CISG bởi các bên.
  • D. Hợp đồng mua bán hàng hóa phục vụ mục đích cá nhân, gia đình hoặc gia dụng.

Câu 18: Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế nào mang tính trung lập và linh hoạt cao, do các bên tự thỏa thuận lựa chọn trọng tài viên?

  • A. Tòa án quốc gia của một trong các bên.
  • B. Tòa án quốc tế.
  • C. Trọng tài thương mại.
  • D. Hòa giải thương mại.

Câu 19: Điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được sử dụng để:

  • A. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện được nghĩa vụ do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
  • B. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp vi phạm hợp đồng.
  • C. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có biến động thị trường.
  • D. Quy định mức phạt vi phạm hợp đồng cao hơn trong trường hợp có sự kiện bất khả kháng.

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào quy định về thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua?

  • A. Điều khoản thanh toán.
  • B. Điều khoản chuyển giao rủi ro.
  • C. Điều khoản bảo hành.
  • D. Điều khoản về số lượng và chất lượng hàng hóa.

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp trong nước, gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp của các nước nhập khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (trong khía cạnh trợ cấp).

Câu 22: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đa phương tuyệt đối, không chấp nhận thỏa hiệp song phương.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên giải quyết thông qua đàm phán chính trị.
  • C. Nguyên tắc pháp lý, dựa trên các hiệp định và quy định của WTO.
  • D. Nguyên tắc bảo mật tuyệt đối thông tin tranh chấp.

Câu 23: Điều khoản Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa.
  • B. Luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • C. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán.
  • D. Quy cách, chất lượng và số lượng hàng hóa.

Câu 24: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt, cấm nhập khẩu hoa quả từ một số nước với lý do bảo vệ nông nghiệp trong nước. Biện pháp này cần phải tuân thủ nguyên tắc nào của WTO để không bị coi là rào cản thương mại?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (bằng mọi giá).
  • B. Nguyên tắc dựa trên cơ sở khoa học, không phân biệt đối xử và minh bạch.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên bảo vệ sản xuất trong nước tuyệt đối.
  • D. Nguyên tắc áp dụng trả đũa thương mại tương ứng.

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng cần tuân theo nguyên tắc nào?

  • A. Luôn sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức.
  • B. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ của quốc gia xuất khẩu.
  • C. Các bên tự do thỏa thuận lựa chọn ngôn ngữ, có thể sử dụng song ngữ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính thức của WTO.

Câu 26: Khi một quốc gia mới gia nhập WTO, họ phải thực hiện cam kết gì quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
  • B. Cắt giảm chi tiêu công.
  • C. Thay đổi hệ thống chính trị.
  • D. Mở cửa thị trường và tuân thủ các quy định của WTO.

Câu 27: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế, biện pháp "hòa giải" có ưu điểm gì so với "trọng tài" hoặc "tòa án"?

  • A. Tính ràng buộc pháp lý cao hơn.
  • B. Tính linh hoạt, ít tốn kém và duy trì quan hệ hợp tác tốt hơn.
  • C. Thời gian giải quyết nhanh chóng hơn.
  • D. Đảm bảo bí mật thông tin tuyệt đối.

Câu 28: Điều khoản "bảo mật thông tin" (confidentiality clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích:

  • A. Quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
  • B. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Bảo vệ thông tin bí mật kinh doanh của các bên.
  • D. Quy định về thời hạn hiệu lực của hợp đồng.

Câu 29: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất và được khuyến khích sử dụng là hình thức nào?

  • A. Hợp đồng bằng lời nói.
  • B. Hợp đồng bằng hành vi.
  • C. Hợp đồng công chứng.
  • D. Hợp đồng bằng văn bản.

Câu 30: Giả sử Việt Nam và Hoa Kỳ ký kết một hiệp định thương mại song phương ưu đãi hơn so với các cam kết WTO. Theo nguyên tắc MFN, Việt Nam có nghĩa vụ mở rộng ưu đãi này cho tất cả các thành viên WTO khác không?

  • A. Có, theo nguyên tắc MFN, ưu đãi dành cho Hoa Kỳ phải được mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
  • B. Không, hiệp định song phương là thỏa thuận riêng giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
  • C. Chỉ mở rộng ưu đãi cho các nước phát triển khác trong WTO.
  • D. Chỉ mở rộng ưu đãi nếu các thành viên WTO khác có yêu cầu chính thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Điều nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) và 'Đối xử Quốc gia' (NT) của WTO?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ Việt Nam so với sản phẩm tương tự từ Hàn Quốc. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chính phủ một nước yêu cầu tất cả các sản phẩm nhập khẩu phải trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và tốn kém hơn so với sản phẩm sản xuất trong nước. Điều này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mục tiêu chính của nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' trong WTO là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình 'Tự do hóa thương mại' theo WTO?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên tắc 'Minh bạch và ổn định' trong thương mại quốc tế của WTO nhằm mục đích:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc công bố công khai các quy định, chính sách thương mại và thông báo cho WTO về các thay đổi liên quan thể hiện nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Các biện pháp 'chống bán phá giá' và 'chống trợ cấp' được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định, nhằm đảm bảo nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên tắc 'Ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO thừa nhận điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong khuôn khổ hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Tự do giao kết hợp đồng' có nghĩa là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' trong hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa pháp lý quan trọng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng xuất khẩu gạo sang doanh nghiệp B (Nhật Bản). Khi giá gạo thế giới tăng cao, doanh nghiệp A đơn phương hủy hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế không quy định rõ luật áp dụng, thì luật nào thường được ưu tiên lựa chọn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Công ước Viên năm 1980 (CISG) về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế KHÔNG áp dụng trong trường hợp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế nào mang tính trung lập và linh hoạt cao, do các bên tự thỏa thuận lựa chọn trọng tài viên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được sử dụng để:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào quy định về thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa từ người bán sang người mua?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp xuất khẩu cho ngành nông nghiệp trong nước, gây thiệt hại cho ngành nông nghiệp của các nước nhập khẩu. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Điều khoản Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt, cấm nhập khẩu hoa quả từ một số nước với lý do bảo vệ nông nghiệp trong nước. Biện pháp này cần phải tuân thủ nguyên tắc nào của WTO để không bị coi là rào cản thương mại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng cần tuân theo nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một quốc gia mới gia nhập WTO, họ phải thực hiện cam kết gì quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế, biện pháp 'hòa giải' có ưu điểm gì so với 'trọng tài' hoặc 'tòa án'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điều khoản 'bảo mật thông tin' (confidentiality clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất và được khuyến khích sử dụng là hình thức nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử Việt Nam và Hoa Kỳ ký kết một hiệp định thương mại song phương ưu đãi hơn so với các cam kết WTO. Theo nguyên tắc MFN, Việt Nam có nghĩa vụ mở rộng ưu đãi này cho tất cả các thành viên WTO khác không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước sau khi hàng hóa nước ngoài đã vào thị trường.
  • C. Bất kỳ sự đối xử nào mà quốc gia đó cho là phù hợp, miễn là không vi phạm các hiệp định thương mại song phương.
  • D. Chỉ cần đối xử bình đẳng với các quốc gia thành viên khác, không bắt buộc phải bình đẳng với hàng hóa trong nước.

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nguyên chiếc nhưng lại áp dụng thuế thấp hơn đáng kể đối với linh kiện ô tô nhập khẩu để lắp ráp trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment), vì tạo lợi thế cho sản xuất trong nước.
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favored Nation), vì phân biệt đối xử giữa các quốc gia xuất khẩu ô tô.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại, vì thiếu công khai trong chính sách thuế.
  • D. Không vi phạm nguyên tắc nào của WTO, vì quốc gia có quyền điều chỉnh thuế nhập khẩu.

Câu 3: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tự do giao kết hợp đồng"?

  • A. Điều khoản về cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại một quốc gia trung lập.
  • B. Điều khoản quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên tham gia hợp đồng.
  • C. Điều khoản cho phép các bên tự do lựa chọn luật pháp quốc gia nào sẽ chi phối hợp đồng.
  • D. Điều khoản yêu cầu hợp đồng phải được lập thành văn bản và công chứng tại cơ quan có thẩm quyền.

Câu 4: Nguyên tắc "minh bạch hóa" trong WTO có vai trò quan trọng như thế nào đối với thương mại quốc tế?

  • A. Giúp các quốc gia thành viên dễ dàng áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • B. Tạo môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự đoán và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên bí mật thực hiện các chính sách thương mại để đạt lợi thế cạnh tranh.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào chính sách thương mại của các quốc gia.

Câu 5: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi ký hợp đồng, Doanh nghiệp A phát hiện Doanh nghiệp B cố tình cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm trong quá trình đàm phán. Doanh nghiệp B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.

Câu 6: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Để bảo hộ ngành sản xuất trong nước mới thành lập.
  • B. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • C. Để bảo vệ sức khỏe con người, động vật và thực vật.
  • D. Để trả đũa thương mại đối với quốc gia khác.

Câu 7: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc "Tối huệ quốc" (MFN) và nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO?

  • A. MFN liên quan đến đối xử giữa các quốc gia, còn Đối xử quốc gia liên quan đến đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ trong nước.
  • B. MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Đối xử quốc gia áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • C. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn Đối xử quốc gia là nguyên tắc khuyến khích.
  • D. MFN do các nước phát triển đưa ra, còn Đối xử quốc gia do các nước đang phát triển đề xuất.

Câu 8: Quốc gia Y trợ cấp xuất khẩu nông sản, giúp nông sản của họ có giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 9: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

  • A. WTO tự động áp đặt biện pháp trừng phạt đối với quốc gia bị cáo buộc vi phạm.
  • B. WTO thành lập ban hội thẩm để xem xét và đưa ra khuyến nghị, quyết định mang tính ràng buộc.
  • C. WTO chỉ đóng vai trò hòa giải, không có quyền đưa ra quyết định mang tính ràng buộc.
  • D. WTO chuyển vụ việc cho Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết.

Câu 10: Nguyên tắc "ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp các nước đang phát triển duy trì các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn.
  • B. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế để bù đắp cho quá khứ.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách hiệu quả và công bằng hơn.
  • D. Cho phép các nước đang phát triển vi phạm các nguyên tắc WTO mà không bị xử phạt.

Câu 11: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) thường được sử dụng để quy định về vấn đề gì?

  • A. Quy trình và thời hạn thanh toán giữa các bên.
  • B. Trách nhiệm của các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát làm ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng.
  • C. Điều kiện và thủ tục chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa.
  • D. Các biện pháp bảo mật thông tin thương mại giữa các bên.

Câu 12: Quốc gia Z áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật rất khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là nhằm mục đích bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, các quốc gia khác nghi ngờ đây là biện pháp bảo hộ trá hình. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch hóa.
  • C. Hàng rào kỹ thuật trong thương mại (Technical Barriers to Trade - TBT).
  • D. Biện pháp tự vệ thương mại.

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Minh bạch và ổn định trong thương mại.
  • D. Bảo hộ mậu dịch tuyệt đối.

Câu 14: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thường được các bên thỏa thuận dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ tập quán thương mại quốc tế.
  • C. Nguyên tắc quốc tịch của các bên ký kết.
  • D. Nguyên tắc luật pháp của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp.

Câu 15: Một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này trực tiếp hạn chế yếu tố nào của tự do hóa thương mại?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu.
  • B. Loại bỏ các rào cản phi thuế quan.
  • C. Tăng cường minh bạch hóa chính sách.
  • D. Đảm bảo cạnh tranh công bằng.

Câu 16: Nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cho phép các bên tự do sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Khuyến khích các bên chỉ thực hiện hợp đồng khi có lợi.
  • C. Đảm bảo sự tin cậy và ổn định trong quan hệ thương mại, các bên phải thực hiện đúng cam kết.
  • D. Giúp các quốc gia bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp trong nước.

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào thay vì hạn chế số lượng (như hạn ngạch) để bảo hộ sản xuất trong nước?

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Giấy phép nhập khẩu.
  • D. Cấm nhập khẩu.

Câu 18: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, bên bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa phù hợp với mô tả trong hợp đồng. Nghĩa vụ này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc "thiện chí, trung thực"?

  • A. Tự do thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng.
  • B. Tuân thủ các thủ tục pháp lý.
  • C. Thực hiện thanh toán đúng hạn.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác và không gây hiểu lầm cho đối tác.

Câu 19: Nguyên tắc "cạnh tranh công bằng" trong WTO nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Bảo vệ lợi ích của các nước phát triển.
  • B. Ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, tạo sân chơi bình đẳng cho các quốc gia.
  • C. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp đa quốc gia.

Câu 20: Quốc gia P áp dụng chính sách ưu đãi thuế quan cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước kém phát triển hơn. Chính sách này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • C. Nguyên tắc ưu đãi đặc biệt và khác biệt cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc minh bạch hóa thương mại.

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thường quy định về trách nhiệm của các bên khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

  • A. Điều khoản thanh toán.
  • B. Điều khoản chuyển giao rủi ro.
  • C. Điều khoản bất khả kháng.
  • D. Điều khoản trọng tài.

Câu 22: Quốc gia Q ban hành quy định mới về kiểm dịch thực vật đối với nông sản nhập khẩu, gây khó khăn cho xuất khẩu nông sản của các nước khác. Để đảm bảo tính minh bạch, Quốc gia Q cần thực hiện hành động nào theo yêu cầu của WTO?

  • A. Áp dụng quy định một cách bí mật để đảm bảo hiệu quả.
  • B. Chỉ thông báo cho các nước bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • C. Thông báo công khai quy định mới cho WTO và các quốc gia thành viên khác.
  • D. Không cần thông báo vì đây là vấn đề nội bộ của quốc gia.

Câu 23: Nguyên tắc "tự do hóa thương mại" của WTO chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu và loại bỏ các loại rào cản thương mại nào?

  • A. Thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Rào cản văn hóa và ngôn ngữ.
  • C. Rào cản địa lý và khoảng cách vận chuyển.
  • D. Rào cản pháp lý và khác biệt hệ thống luật pháp.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên bị vi phạm thường có quyền yêu cầu biện pháp khắc phục nào đầu tiên?

  • A. Yêu cầu trừng phạt hình sự.
  • B. Yêu cầu thực hiện đúng hợp đồng.
  • C. Yêu cầu phá sản bên vi phạm.
  • D. Yêu cầu cấm vận thương mại.

Câu 25: WTO có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn thương mại quốc tế.
  • B. Chỉ hỗ trợ thương mại giữa các nước phát triển.
  • C. Thiết lập các rào cản để bảo vệ thương mại quốc gia.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý và giảm thiểu rào cản để thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và minh bạch.

Câu 26: Quốc gia R áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này nhằm mục đích bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào?

  • A. Trợ cấp xuất khẩu.
  • B. Gian lận thương mại.
  • C. Bán phá giá.
  • D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "trọng tài" được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông qua một cơ chế tư pháp phi nhà nước.
  • B. Quy định về luật pháp áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Xác định thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của các bên.

Câu 28: WTO có cơ chế giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại của các quốc gia thành viên như thế nào?

  • A. Thông qua việc cử thanh tra đến từng quốc gia.
  • B. Thông qua cơ chế rà soát chính sách thương mại và giải quyết tranh chấp.
  • C. Dựa trên báo cáo tự nguyện của các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ giám sát các nước đang phát triển.

Câu 29: Nguyên tắc "ổn định" trong thương mại quốc tế, một phần của nguyên tắc minh bạch và ổn định của WTO, được thể hiện qua hành động nào của các quốc gia thành viên?

  • A. Thường xuyên thay đổi chính sách thương mại để thích ứng với tình hình.
  • B. Giữ bí mật các quy định thương mại để tạo bất ngờ cho đối thủ.
  • C. Áp dụng các biện pháp thương mại khẩn cấp một cách tùy tiện.
  • D. Cam kết ràng buộc mức thuế và hạn chế thay đổi chính sách một cách đột ngột.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tuân thủ các nguyên tắc của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

  • A. Hạn chế sự phát triển kinh tế do phải mở cửa thị trường.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua thương mại tự do, công bằng và thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung c??p nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với ô tô nguyên chiếc nhưng lại áp dụng thuế thấp hơn đáng kể đối với linh kiện ô tô nhập khẩu để lắp ráp trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tự do giao kết hợp đồng'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nguyên tắc 'minh bạch hóa' trong WTO có vai trò quan trọng như thế nào đối với thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Doanh nghiệp A (Việt Nam) và Doanh nghiệp B (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi ký hợp đồng, Doanh nghiệp A phát hiện Doanh nghiệp B cố tình cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm trong quá trình đàm phán. Doanh nghiệp B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (MFN) và nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) của WTO?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quốc gia Y trợ cấp xuất khẩu nông sản, giúp nông sản của họ có giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nguyên tắc 'ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) thường được sử dụng để quy định về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Quốc gia Z áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật rất khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là nhằm mục đích bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, các quốc gia khác nghi ngờ đây là biện pháp bảo hộ trá hình. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của WTO?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong các nguyên tắc cơ bản của WTO?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thường được các bên thỏa thuận dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một quốc gia áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản. Biện pháp này trực tiếp hạn chế yếu tố nào của tự do hóa thương mại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa gì trong thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào thay vì hạn chế số lượng (như hạn ngạch) để bảo hộ sản xuất trong nước?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, bên bán có nghĩa vụ cung cấp hàng hóa phù hợp với mô tả trong hợp đồng. Nghĩa vụ này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc 'thiện chí, trung thực'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tắc 'cạnh tranh công bằng' trong WTO nhằm mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Quốc gia P áp dụng chính sách ưu đãi thuế quan cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước kém phát triển hơn. Chính sách này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thường quy định về trách nhiệm của các bên khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Quốc gia Q ban hành quy định mới về kiểm dịch thực vật đối với nông sản nhập khẩu, gây khó khăn cho xuất khẩu nông sản của các nước khác. Để đảm bảo tính minh bạch, Quốc gia Q cần thực hiện hành động nào theo yêu cầu của WTO?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nguyên tắc 'tự do hóa thương mại' của WTO chủ yếu tập trung vào việc giảm thiểu và loại bỏ các loại rào cản thương mại nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên bị vi phạm thường có quyền yêu cầu biện pháp khắc phục nào đầu tiên?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: WTO có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Quốc gia R áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Biện pháp này nhằm mục đích bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi hành vi cạnh tranh không lành mạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'trọng tài' được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: WTO có cơ chế giám sát việc thực hiện các hiệp định thương mại của các quốc gia thành viên như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nguyên tắc 'ổn định' trong thương mại quốc tế, một phần của nguyên tắc minh bạch và ổn định của WTO, được thể hiện qua hành động nào của các quốc gia thành viên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc tuân thủ các nguyên tắc của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ quốc gia nào khác (dù là thành viên WTO hay không)?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với xe ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO) và 10% đối với xe ô tô từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu sau khi đã qua cửa khẩu sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu chứng nhận an toàn đặc biệt chỉ có thể được cấp bởi một phòng thí nghiệm duy nhất trong nước. Quy định này khiến đồ chơi nhập khẩu tốn kém và mất thời gian hơn đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO nằm ở điểm nào?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN cho phép phân biệt đối xử với nước ngoài, còn National Treatment không cho phép.
  • C. MFN áp dụng cho thuế quan, còn National Treatment áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN ngăn cấm phân biệt đối xử giữa các thành viên WTO, còn National Treatment ngăn cấm phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa.

Câu 6: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Công bố công khai và thông báo cho WTO về các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại.
  • B. Chỉ thông báo các biện pháp thương mại cho các đối tác trực tiếp bị ảnh hưởng.
  • C. Giữ bí mật các quy định thương mại mới để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ cần minh bạch đối với các nước phát triển.

Câu 7: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại (hay Mở cửa thị trường) trong WTO là gì?

  • A. Bảo hộ tối đa ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế.
  • C. Thiết lập các liên minh thương mại độc quyền giữa một số quốc gia.
  • D. Giảm thiểu và loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan).

Câu 8: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Cho phép các quốc gia trợ cấp không giới hạn cho doanh nghiệp của mình.
  • B. Khuyến khích các doanh nghiệp độc quyền hóa thị trường.
  • C. Chống lại các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá hoặc trợ cấp gây méo mó thị trường.
  • D. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận như nhau.

Câu 9: Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển của WTO thể hiện điều gì?

  • A. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng một số đối xử đặc biệt hoặc linh hoạt hơn trong thực hiện cam kết.
  • B. Miễn trừ hoàn toàn các nước đang phát triển khỏi mọi quy định của WTO.
  • C. Bắt buộc các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường nhanh hơn các nước phát triển.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước kém phát triển nhất.

Câu 10: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Chỉ có vai trò tư vấn, không có tính ràng buộc.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh áp đặt ý chí lên các quốc gia yếu hơn.
  • C. Khuyến khích các quốc gia sử dụng biện pháp trả đũa thương mại đơn phương.
  • D. Đảm bảo các quốc gia tuân thủ các quy tắc thương mại đã thỏa thuận và giải quyết bất đồng dựa trên luật pháp.

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do thỏa thuận về việc có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật điều chỉnh hợp đồng (trong phạm vi pháp luật cho phép)?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 12: Trong quá trình đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Công ty A (nước X) biết rõ rằng số lượng hàng hóa mình chào bán không đủ theo yêu cầu của Công ty B (nước Y) nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để Công ty B ký hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Tối huệ quốc

Câu 13: Nguyên tắc

  • A. Các bên có thể tự do thay đổi nội dung hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Hợp đồng đã giao kết có giá trị ràng buộc và các bên phải thực hiện đúng các cam kết.
  • C. Chỉ có các bên là chính phủ mới phải tuân thủ hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng nếu hợp đồng được công chứng.

Câu 14: Một hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) quy định Công ty X phải giao hàng vào ngày 15 tháng 6. Do gặp khó khăn tài chính đột xuất, Công ty X không thể giao hàng đúng hạn. Hành vi không giao hàng đúng hạn của Công ty X là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 15: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, ngay thẳng và không lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc hoàn cảnh khó khăn của bên kia trong suốt quá trình đàm phán, thực hiện và chấm dứt hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 16: Một hợp đồng thương mại quốc tế có điều khoản mơ hồ, khó hiểu. Theo các nguyên tắc giải thích hợp đồng phổ biến trong thương mại quốc tế, tòa án hoặc trọng tài sẽ ưu tiên giải thích điều khoản đó dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý định chung của các bên khi giao kết hợp đồng và tập quán thương mại.
  • B. Chỉ dựa vào nghĩa đen của các từ ngữ trong hợp đồng.
  • C. Luôn giải thích theo hướng có lợi cho bên mạnh hơn.
  • D. Bỏ qua điều khoản đó và áp dụng luật quốc gia.

Câu 17: Công ty M (Việt Nam) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty N (Hàn Quốc). Hợp đồng không quy định cụ thể về chất lượng cà phê, chỉ ghi

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (trong việc làm rõ các điều khoản).
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 18: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tăng mạnh thuế nhập khẩu đối với một sản phẩm nhất định mà trước đây đã cam kết giảm thuế trong WTO. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại và Minh bạch/Ổn định.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 19: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên lựa chọn áp dụng Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để điều chỉnh hợp đồng của họ là thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 20: Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Nguyên tắc này dễ dàng được định nghĩa và áp dụng thống nhất trên toàn cầu.
  • B. Nó chỉ áp dụng cho việc ký kết hợp đồng, không áp dụng khi thực hiện.
  • C. Nó cho phép các bên lừa dối nhau nếu có lợi.
  • D. Khái niệm này mang tính chủ quan và có thể được hiểu khác nhau ở các hệ thống pháp luật và văn hóa khác nhau.

Câu 21: Tại sao nguyên tắc Minh bạch (Transparency) lại quan trọng đối với việc thúc đẩy thương mại quốc tế theo khuôn khổ WTO?

  • A. Giúp tạo môi trường thương mại dễ dự đoán, ổn định và giảm rủi ro cho doanh nghiệp.
  • B. Cho phép các quốc gia che giấu thông tin nhạy cảm về thương mại.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Làm tăng chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp.

Câu 22: Giả sử một quốc gia thành viên WTO trợ cấp rất lớn cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của họ thấp hơn đáng kể so với giá thành sản xuất hợp lý, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành vi này có liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 23: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, các bên thường dành nhiều thời gian để thảo luận và làm rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, giao nhận, thanh toán, và giải quyết tranh chấp. Việc này thể hiện rõ nhất sự áp dụng của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (mặc dù liên quan, nhưng ít trực tiếp hơn việc định hình điều khoản).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tham gia vào một Hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia láng giềng. Theo đó, họ dành cho hàng hóa từ quốc gia láng giềng này mức thuế ưu đãi đặc biệt (thấp hơn mức áp dụng cho các thành viên WTO khác). Hành động này có vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?

  • A. Có, vì MFN yêu cầu đối xử ngang bằng với tất cả thành viên WTO.
  • B. Không, vì MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • C. Không, vì WTO cho phép ngoại lệ đối với MFN trong khuôn khổ các hiệp định FTA hoặc liên minh hải quan đáp ứng điều kiện.
  • D. Có, trừ khi quốc gia láng giềng đó là nước đang phát triển.

Câu 25: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đã hành xử thiện chí và trung thực trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể ảnh hưởng như thế nào đến phán quyết của trọng tài hoặc tòa án?

  • A. Có thể được xem xét như một yếu tố để đánh giá hành vi, trách nhiệm hoặc diễn giải ý chí của các bên.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến phán quyết vì chỉ có các điều khoản rõ ràng trong hợp đồng mới quan trọng.
  • C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đàm phán, không phải thực hiện hợp đồng.
  • D. Luôn dẫn đến việc hợp đồng bị tuyên bố vô hiệu.

Câu 26: Vai trò của WTO trong việc thúc đẩy nguyên tắc Tự do hóa thương mại chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia không tuân thủ.
  • B. Tổ chức các vòng đàm phán thương mại giữa các quốc gia thành viên để cắt giảm rào cản.
  • C. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển để mở cửa thị trường.
  • D. Thiết lập mức thuế quan chung áp dụng cho tất cả các quốc gia trên thế giới.

Câu 27: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế là nền tảng cho việc các bên có thể lựa chọn áp dụng các bộ quy tắc thương mại quốc tế như Incoterms (quy tắc về điều kiện giao hàng) hoặc UCP (quy tắc về tín dụng chứng từ)?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 28: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Cho phép các bên dễ dàng thoát khỏi nghĩa vụ hợp đồng khi gặp khó khăn.
  • B. Tạo ra sự chắc chắn và tin cậy trong các giao dịch thương mại quốc tế.
  • C. Bắt buộc các bên phải ký hợp đồng bằng văn bản.
  • D. Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa giải.

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật hoặc môi trường không bị lạm dụng để tạo ra rào cản thương mại trá hình?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng.

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn ký hợp đồng mua máy móc từ một doanh nghiệp Đức. Để đảm bảo hợp đồng được thực hiện suôn sẻ và có cơ sở pháp lý vững chắc khi có tranh chấp, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt lưu ý đến việc áp dụng các nguyên tắc nào khi đàm phán và soạn thảo hợp đồng?

  • A. Chỉ cần tuân thủ nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Chỉ cần tuân thủ nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Chỉ cần đảm bảo giá cả thấp nhất.
  • D. Các nguyên tắc Tự do giao kết, Thiện chí trung thực và Tuân thủ hợp đồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của *bất kỳ* quốc gia nào khác (dù là thành viên WTO hay không)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với xe ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO) và 10% đối với xe ô tô từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu *sau khi đã qua cửa khẩu* sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa *tương tự được sản xuất trong nước*?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu chứng nhận an toàn đặc biệt chỉ có thể được cấp bởi một phòng thí nghiệm duy nhất trong nước. Quy định này khiến đồ chơi nhập khẩu tốn kém và mất thời gian hơn đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO nằm ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại (hay Mở cửa thị trường) trong WTO là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển của WTO thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do thỏa thuận về việc có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật điều chỉnh hợp đồng (trong phạm vi pháp luật cho phép)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong quá trình đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Công ty A (nước X) biết rõ rằng số lượng hàng hóa mình chào bán không đủ theo yêu cầu của Công ty B (nước Y) nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để Công ty B ký hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (thỏa thuận phải được tuân thủ) trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) quy định Công ty X phải giao hàng vào ngày 15 tháng 6. Do gặp khó khăn tài chính đột xuất, Công ty X không thể giao hàng đúng hạn. Hành vi không giao hàng đúng hạn của Công ty X là vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, ngay thẳng và không lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc hoàn cảnh khó khăn của bên kia trong suốt quá trình đàm phán, thực hiện và chấm dứt hợp đồng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một hợp đồng thương mại quốc tế có điều khoản mơ hồ, khó hiểu. Theo các nguyên tắc giải thích hợp đồng phổ biến trong thương mại quốc tế, tòa án hoặc trọng tài sẽ ưu tiên giải thích điều khoản đó dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công ty M (Việt Nam) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty N (Hàn Quốc). Hợp đồng không quy định cụ thể về chất lượng cà phê, chỉ ghi "cà phê loại 1". Khi nhận hàng, Công ty N cho rằng cà phê không đạt chất lượng "loại 1" theo tiêu chuẩn Hàn Quốc, trong khi Công ty M khẳng định đó là "loại 1" theo tiêu chuẩn Việt Nam. Tranh chấp này nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào khi soạn thảo hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tăng mạnh thuế nhập khẩu đối với một sản phẩm nhất định mà trước đây đã cam kết giảm thuế trong WTO. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên lựa chọn áp dụng Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để điều chỉnh hợp đồng của họ là thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao nguyên tắc Minh bạch (Transparency) lại quan trọng đối với việc thúc đẩy thương mại quốc tế theo khuôn khổ WTO?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một quốc gia thành viên WTO trợ cấp rất lớn cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của họ thấp hơn đáng kể so với giá thành sản xuất hợp lý, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành vi này có liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, các bên thường dành nhiều thời gian để thảo luận và làm rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, giao nhận, thanh toán, và giải quyết tranh chấp. Việc này thể hiện rõ nhất sự áp dụng của nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tham gia vào một Hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia láng giềng. Theo đó, họ dành cho hàng hóa từ quốc gia láng giềng này mức thuế ưu đãi đặc biệt (thấp hơn mức áp dụng cho các thành viên WTO khác). Hành động này có vi phạm nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đã hành xử thiện chí và trung thực trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể ảnh hưởng như thế nào đến phán quyết của trọng tài hoặc tòa án?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vai trò của WTO trong việc thúc đẩy nguyên tắc Tự do hóa thương mại chủ yếu thông qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế là nền tảng cho việc các bên có thể lựa chọn áp dụng các bộ quy tắc thương mại quốc tế như Incoterms (quy tắc về điều kiện giao hàng) hoặc UCP (quy tắc về tín dụng chứng từ)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt quan trọng trong việc đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật hoặc môi trường không bị lạm dụng để tạo ra rào cản thương mại trá hình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn ký hợp đồng mua máy móc từ một doanh nghiệp Đức. Để đảm bảo hợp đồng được thực hiện suôn sẻ và có cơ sở pháp lý vững chắc khi có tranh chấp, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt lưu ý đến việc áp dụng các nguyên tắc nào khi đàm phán và soạn thảo hợp đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (Most-Favoured Nation)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng quần áo từ quốc gia A (là thành viên WTO) và 7% đối với mặt hàng tương tự từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp nước ngoài (từ các thành viên WTO khác) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp trong nước, sau khi hàng hóa đã nhập khẩu?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Minh bạch (Transparency)
  • C. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • D. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 4: Quốc gia X (thành viên WTO) ban hành quy định yêu cầu tất cả các cửa hàng bán lẻ phải dành một tỷ lệ nhất định diện tích trưng bày cho các sản phẩm sản xuất trong nước, nhiều hơn so với sản phẩm nhập khẩu. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO chủ yếu hướng tới việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế?

  • A. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • C. Minh bạch (Transparency)
  • D. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) quyết định giảm 10% thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng công nghiệp theo cam kết đã đàm phán trong vòng Doha. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • B. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • C. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quy định thương mại phải rõ ràng, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột để tạo môi trường kinh doanh ổn định cho các doanh nghiệp?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • C. Minh bạch và ổn định (Transparency and Predictability)
  • D. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 8: Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia Z nên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ tiết lộ các quy định thương mại cho các đối tác lớn.
  • B. Áp dụng các biện pháp thuế quan linh hoạt theo từng trường hợp.
  • C. Ưu tiên đàm phán các hiệp định thương mại song phương bí mật.
  • D. Công bố rộng rãi và kịp thời các luật, quy định liên quan đến thương mại cho công chúng và các thành viên WTO khác.

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích đảm bảo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên, ngăn chặn các hành vi làm sai lệch cạnh tranh như bán phá giá hoặc trợ cấp quá mức?

  • A. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 10: Một công ty từ quốc gia A bị cáo buộc bán sản phẩm với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực trên thị trường quốc gia B, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của quốc gia B. Quốc gia B tiến hành điều tra và có thể áp dụng thuế chống bán phá giá. Hành động này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Minh bạch (Transparency)
  • D. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên và cho phép các nước đang phát triển hoặc kém phát triển hơn được hưởng một số linh hoạt hoặc ưu đãi đặc biệt?

  • A. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • C. Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 12: Việc WTO cho phép các nước kém phát triển nhất được miễn trừ một số nghĩa vụ hoặc có thời gian dài hơn để thực hiện cam kết giảm thuế là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Đối xử tối huệ quốc (MFN)
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • D. Minh bạch và ổn định (Transparency and Predictability)

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước bằng mọi giá

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên những quyền nào sau đây?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật áp dụng cho hợp đồng.
  • B. Tự do đơn phương thay đổi các điều khoản đã thỏa thuận.
  • C. Tự do vi phạm các quy định pháp luật của các quốc gia liên quan.
  • D. Tự do ép buộc đối tác chấp nhận các điều kiện bất lợi.

Câu 15: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về khả năng cung ứng, nhu cầu và tình hình tài chính của mình, không che giấu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào. Hành vi này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Không phân biệt đối xử.

Câu 16: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết và có hiệu lực, Công ty X từ chối giao hàng theo đúng thỏa thuận mà không có lý do chính đáng theo luật định. Hành vi này của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng giữa các bên.

Câu 17: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Các bên phải hành động thiện chí.
  • C. Hợp đồng phải được lập thành văn bản.
  • D. Các thỏa thuận phải được tuân thủ.

Câu 18: Công ty C (quốc gia A) và Công ty D (quốc gia B) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận rõ ràng về phạm vi công việc, thời hạn, thù lao và luật áp dụng là luật của quốc gia C. Việc các bên tự do lựa chọn các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Minh bạch.

Câu 19: Giới hạn của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Không có bất kỳ giới hạn nào, các bên có thể thỏa thuận mọi thứ.
  • B. Không được trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật, đạo đức xã hội và lợi ích công cộng.
  • C. Chỉ giới hạn bởi luật pháp quốc gia của một trong các bên.
  • D. Chỉ giới hạn bởi sự thỏa thuận giữa các bên.

Câu 20: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên phải hành động một cách chân thành, ngay thẳng, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho đối phương thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng.

Câu 21: Công ty E (quốc gia X) và Công ty F (quốc gia Y) ký hợp đồng liên doanh. Tuy nhiên, Công ty E đã cố tình che giấu thông tin về một khoản nợ lớn sắp đến hạn của mình, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng góp vốn theo cam kết. Hành vi này của Công ty E vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Bình đẳng.
  • D. Thiện chí, trung thực.

Câu 22: Tại sao nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết lại được coi là nguyên tắc nền tảng và quan trọng nhất trong pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Vì nó đảm bảo sự ổn định, tin cậy và khả năng dự đoán trong các giao dịch thương mại quốc tế.
  • B. Vì nó cho phép các bên tự do thay đổi hợp đồng khi gặp khó khăn.
  • C. Vì nó chỉ áp dụng cho các hợp đồng được ký kết giữa các quốc gia phát triển.
  • D. Vì nó khuyến khích việc giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho dịch vụ, còn National Treatment áp dụng cho hàng hóa.
  • B. MFN yêu cầu đối xử bình đẳng giữa các nước thành viên WTO, còn National Treatment yêu cầu đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ trong nước.
  • C. MFN áp dụng sau khi hàng hóa nhập khẩu, còn National Treatment áp dụng tại biên giới.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn National Treatment là nguyên tắc tự nguyện.

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO muốn bảo vệ một ngành công nghiệp non trẻ trong nước bằng cách áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng tương tự từ tất cả các quốc gia khác. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Thiện chí, trung thực (Good Faith)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 25: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các quốc gia thành viên WTO cam kết về mức thuế tối đa (binding tariffs) đối với các mặt hàng nhập khẩu mang lại lợi ích gì?

  • A. Cho phép các quốc gia tự do tăng thuế bất cứ lúc nào cần thiết.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu.
  • C. Tạo ra môi trường thương mại ổn định và dễ dự đoán hơn cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Ưu tiên hàng hóa trong nước hơn hàng hóa nhập khẩu.

Câu 26: Công ty G (quốc gia M) và Công ty H (quốc gia N) đang đàm phán hợp đồng xây dựng một nhà máy. Công ty G biết rõ rằng luật pháp quốc gia M cấm sử dụng một loại vật liệu xây dựng nhất định mà Công ty H đề xuất sử dụng vì lý do môi trường, nhưng lại không thông báo cho Công ty H để đạt được lợi thế trong đàm phán. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch trong WTO.

Câu 27: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do thỏa thuận về việc áp dụng Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) hoặc loại trừ việc áp dụng công ước này?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng.

Câu 28: WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch và ổn định (thông qua việc thực thi và giải thích các quy tắc).

Câu 29: Công ty K (quốc gia P) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty L (quốc gia Q). Sau đó, luật pháp quốc gia P thay đổi khiến việc thực hiện hợp đồng trở nên khó khăn hơn nhưng không phải là không thể. Công ty K tuyên bố không thực hiện hợp đồng dựa trên sự thay đổi luật này. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng.

Câu 30: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" trong WTO bao gồm những chế độ đối xử nào?

  • A. Chỉ có chế độ Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Chỉ có chế độ Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Cả chế độ Đối xử tối huệ quốc (MFN) và chế độ Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • D. Chế độ ưu đãi dành riêng cho các nước phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng quần áo từ quốc gia A (là thành viên WTO) và 7% đối với mặt hàng tương tự từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp nước ngoài (từ các thành viên WTO khác) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ hoặc nhà cung cấp trong nước, sau khi hàng hóa đã nhập khẩu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia X (thành viên WTO) ban hành quy định yêu cầu tất cả các cửa hàng bán lẻ phải dành một tỷ lệ nhất định diện tích trưng bày cho các sản phẩm sản xuất trong nước, nhiều hơn so với sản phẩm nhập khẩu. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO chủ yếu hướng tới việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) quyết định giảm 10% thuế nhập khẩu đối với tất cả các mặt hàng công nghiệp theo cam kết đã đàm phán trong vòng Doha. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhấn mạnh tầm quan trọng của việc các quy định thương mại phải rõ ràng, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột để tạo môi trường kinh doanh ổn định cho các doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia Z nên thực hiện hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích đảm bảo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên, ngăn chặn các hành vi làm sai lệch cạnh tranh như bán phá giá hoặc trợ cấp quá mức?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty từ quốc gia A bị cáo buộc bán sản phẩm với giá thấp hơn đáng kể so với giá trị thực trên thị trường quốc gia B, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của quốc gia B. Quốc gia B tiến hành điều tra và có thể áp dụng thuế chống bán phá giá. Hành động này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên và cho phép các nước đang phát triển hoặc kém phát triển hơn được hưởng một số linh hoạt hoặc ưu đãi đặc biệt?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc WTO cho phép các nước kém phát triển nhất được miễn trừ một số nghĩa vụ hoặc có thời gian dài hơn để thực hiện cam kết giảm thuế là biểu hiện của nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên những quyền nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về khả năng cung ứng, nhu cầu và tình hình tài chính của mình, không che giấu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào. Hành vi này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết và có hiệu lực, Công ty X từ chối giao hàng theo đúng thỏa thuận mà không có lý do chính đáng theo luật định. Hành vi này của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công ty C (quốc gia A) và Công ty D (quốc gia B) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận rõ ràng về phạm vi công việc, thời hạn, thù lao và luật áp dụng là luật của quốc gia C. Việc các bên tự do lựa chọn các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giới hạn của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên phải hành động một cách chân thành, ngay thẳng, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho đối phương thể hiện nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công ty E (quốc gia X) và Công ty F (quốc gia Y) ký hợp đồng liên doanh. Tuy nhiên, Công ty E đã cố tình che giấu thông tin về một khoản nợ lớn sắp đến hạn của mình, điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng góp vốn theo cam kết. Hành vi này của Công ty E vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết lại được coi là nguyên tắc nền tảng và quan trọng nhất trong pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO muốn bảo vệ một ngành công nghiệp non trẻ trong nước bằng cách áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng tương tự từ tất cả các quốc gia khác. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các quốc gia thành viên WTO cam kết về mức thuế tối đa (binding tariffs) đối với các mặt hàng nhập khẩu mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công ty G (quốc gia M) và Công ty H (quốc gia N) đang đàm phán hợp đồng xây dựng một nhà máy. Công ty G biết rõ rằng luật pháp quốc gia M cấm sử dụng một loại vật liệu xây dựng nhất định mà Công ty H đề xuất sử dụng vì lý do môi trường, nhưng lại không thông báo cho Công ty H để đạt được lợi thế trong đàm phán. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do thỏa thuận về việc áp dụng Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) hoặc loại trừ việc áp dụng công ước này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: WTO cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công ty K (quốc gia P) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty L (quốc gia Q). Sau đó, luật pháp quốc gia P thay đổi khiến việc thực hiện hợp đồng trở nên khó khăn hơn nhưng không phải là không thể. Công ty K tuyên bố không thực hiện hợp đồng dựa trên sự thay đổi luật này. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' trong WTO bao gồm những chế độ đối xử nào?

Viết một bình luận