Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác quá trình một quốc gia tự nguyện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới, dựa trên luật chơi chung và nguyên tắc cùng có lợi?
- A. Toàn cầu hóa
- B. Khu vực hóa kinh tế
- C. Hội nhập kinh tế quốc tế
- D. Đa phương hóa quan hệ kinh tế
Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?
- A. Chỉ để các nước giàu có thể bành trướng kinh tế.
- B. Vì các nước nhỏ cần sự bảo hộ từ các tổ chức quốc tế lớn.
- C. Do sự suy giảm vai trò của các quốc gia riêng lẻ.
- D. Vì sự phát triển của lực lượng sản xuất, khoa học công nghệ và xu hướng quốc tế hóa đời sống kinh tế.
Câu 3: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với một quốc gia cụ thể (ví dụ: Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu) thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Hội nhập song phương
- B. Hội nhập khu vực
- C. Hội nhập toàn cầu
- D. Hội nhập đa phương
Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ nào?
- A. Hội nhập song phương
- B. Hội nhập khu vực
- C. Hội nhập toàn cầu
- D. Hội nhập chuyên ngành
Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế nào thường dựa trên cơ sở sự tương đồng về địa lý, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu phát triển giữa các quốc gia?
- A. Hội nhập song phương
- B. Hội nhập khu vực
- C. Hội nhập toàn cầu
- D. Hội nhập liên quốc gia
Câu 6: Một trong những tác động tích cực quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
- B. Giảm bớt sự cạnh tranh trong nước.
- C. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro từ thị trường thế giới.
- D. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây mang tính bao quát và tiềm ẩn nguy cơ lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?
- A. Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp nước ngoài.
- B. Việc phải tuân thủ các quy định của các tổ chức quốc tế.
- C. Áp lực phải cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.
- D. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp còn yếu kém.
Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro từ bên ngoài mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào một số thị trường xuất khẩu lớn, dễ bị tổn thương khi các thị trường này biến động.
- B. Các doanh nghiệp trong nước khó tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế.
- C. Người lao động Việt Nam không đủ kỹ năng để làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Chính phủ gặp khó khăn trong việc ban hành chính sách mới.
Câu 9: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây nhằm mục tiêu chủ yếu là tạo môi trường thuận lợi, minh bạch và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài?
- A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan cao.
- B. Hạn chế cấp phép cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- C. Đẩy mạnh cải cách hành chính, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường.
- D. Ưu tiên phát triển các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
Câu 10: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các khuôn khổ hợp tác kinh tế khu vực như ASEAN, APEC, và các FTA thế hệ mới thể hiện điều gì trong đường lối hội nhập?
- A. Việt Nam chỉ quan tâm đến hội nhập ở cấp độ khu vực.
- B. Việt Nam đang tìm cách đối phó với áp lực từ các nước lớn.
- C. Việt Nam muốn đóng cửa thị trường với các nước ngoài khu vực.
- D. Việt Nam thực hiện đường lối hội nhập chủ động, tích cực, đa phương hóa, đa dạng hóa.
Câu 11: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến vấn đề văn hóa, xã hội của Việt Nam, nhận định nào sau đây là không chính xác?
- A. Tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ của thế giới.
- B. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Gia tăng cơ hội việc làm và cải thiện đời sống người dân.
- D. Đặt ra thách thức về duy trì an ninh trật tự xã hội.
Câu 12: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và xuất khẩu sản phẩm sang các nước khác. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
- C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
- D. Hợp tác kinh tế song phương
Câu 13: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng giá cổ phiếu và cổ tức, mà không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
- C. Tín dụng thương mại quốc tế
- D. Hợp tác liên doanh
Câu 14: Hoạt động nào sau đây không được xem là dịch vụ thu ngoại tệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
- A. Hoạt động du lịch quốc tế đến Việt Nam.
- B. Xuất khẩu lao động sang các nước khác.
- C. Hoạt động du lịch của người Việt Nam trong nước.
- D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển quốc tế.
Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là nhằm:
- A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất nội địa.
- B. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
- D. Phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế-xã hội, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Câu 16: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Nâng cao năng lực cạnh tranh về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ.
- B. Hạn chế đầu tư đổi mới công nghệ để tiết kiệm chi phí.
- C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Giảm bớt tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
- A. Nhà nước thực hiện vai trò làm thay cho doanh nghiệp trong các hoạt động xuất nhập khẩu.
- B. Nhà nước chỉ đóng vai trò quan sát, không can thiệp vào quá trình hội nhập.
- C. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, hoàn thiện thể chế, tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập.
- D. Nhà nước tập trung quản lý chặt chẽ, hạn chế luồng vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 18: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
- B. Chỉ áp dụng các quy định có lợi cho doanh nghiệp trong nước.
- C. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế nước ngoài.
- D. Tương thích với các chuẩn mực và cam kết quốc tế, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.
Câu 19: Khi một quốc gia tham gia vào một Khu vực Thương mại Tự do (FTA), điều gì thường xảy ra đối với hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên?
- A. Giảm hoặc loại bỏ đáng kể.
- B. Tăng lên để bảo vệ thị trường nội địa.
- C. Không có sự thay đổi đáng kể.
- D. Chỉ áp dụng đối với một số ít mặt hàng.
Câu 20: Bên cạnh thuế quan, hội nhập kinh tế quốc tế còn tác động đến các hàng rào phi thuế quan. Ví dụ nào sau đây là một loại hàng rào phi thuế quan mà doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi xuất khẩu?
- A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% cho sản phẩm.
- B. Yêu cầu sản phẩm phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn rất khắt khe.
- C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
- D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường nước ngoài.
Câu 21: Một trong những khó khăn nội tại của nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là cơ cấu kinh tế chưa thực sự hiện đại, chủ yếu dựa vào xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp. Thách thức này đòi hỏi Việt Nam phải tập trung vào giải pháp nào?
- A. Tái cấu trúc nền kinh tế, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo chiều sâu.
- B. Tiếp tục tập trung vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu thô.
- C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
- D. Chỉ thu hút đầu tư vào các ngành truyền thống.
Câu 22: Việc hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho người lao động Việt Nam có cơ hội tiếp cận với thị trường lao động quốc tế thông qua hoạt động xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, để thành công trên thị trường này, người lao động cần chú trọng nâng cao điều gì nhất?
- A. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
- B. Chỉ cần có bằng cấp trong nước.
- C. Chỉ cần tìm được công ty môi giới uy tín.
- D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng ngoại ngữ.
Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường gặp phải những khó khăn đặc thù nào so với các tập đoàn lớn?
- A. Có lợi thế về quy mô và khả năng cạnh tranh.
- B. Hạn chế về vốn, công nghệ, năng lực quản trị và khả năng tiếp cận thị trường thông tin.
- C. Dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
- D. Ít chịu tác động từ biến động của thị trường thế giới.
Câu 24: Chính sách "Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?
- A. Tạo môi trường pháp lý đồng bộ, minh bạch, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế để kinh tế vận hành hiệu quả.
- B. Giảm bớt vai trò điều tiết của thị trường.
- C. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của Nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
- D. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế nhà nước.
Câu 25: Một trong những lợi ích mà Việt Nam thu được khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?
- A. Phải nhập khẩu nhiều nguyên liệu hơn.
- B. Chỉ làm công đoạn gia công đơn giản.
- C. Tiếp cận công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và quản lý, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
- D. Bị các tập đoàn đa quốc gia chi phối hoàn toàn.
Câu 26: Thách thức về "chảy máu chất xám" (brain drain) là một vấn đề có thể xảy ra trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Thách thức này được hiểu là gì?
- A. Doanh nghiệp trong nước thiếu vốn đầu tư.
- B. Sản phẩm trong nước khó cạnh tranh với hàng ngoại.
- C. Nhiều doanh nghiệp nước ngoài rút khỏi thị trường Việt Nam.
- D. Người lao động có trình độ cao di chuyển sang các nước khác làm việc, gây thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước.
Câu 27: Việc hội nhập kinh tế quốc tế yêu cầu Việt Nam phải mở cửa thị trường, giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt hơn đối với các doanh nghiệp trong nước. Để ứng phó, doanh nghiệp cần làm gì là hiệu quả nhất?
- A. Đề nghị Nhà nước tăng cường bảo hộ bằng mọi cách.
- B. Tập trung đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu.
- C. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
- D. Chỉ sản xuất các mặt hàng mà doanh nghiệp nước ngoài không sản xuất.
Câu 28: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững là chính xác?
- A. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững nếu được thực hiện một cách có chiến lược và quản lý hiệu quả các tác động tiêu cực.
- B. Hội nhập kinh tế quốc tế luôn đảm bảo phát triển bền vững mà không cần quản lý.
- C. Hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững là hai mục tiêu mâu thuẫn nhau.
- D. Phát triển bền vững không liên quan đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là "tuân thủ pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc, luật lệ quốc tế phổ biến". Nguyên tắc này thể hiện điều gì?
- A. Việt Nam chỉ tuân thủ các luật lệ quốc tế mà không cần quan tâm đến pháp luật trong nước.
- B. Việt Nam có quyền tự quyết hoàn toàn, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật lệ quốc tế nào.
- C. Kết hợp hài hòa giữa bảo vệ lợi ích quốc gia, tuân thủ pháp luật trong nước và thực hiện các cam kết quốc tế.
- D. Chỉ ưu tiên bảo vệ lợi ích trong nước, bỏ qua các nghĩa vụ quốc tế.
Câu 30: Để nâng cao nhận thức và sự chủ động tham gia của người dân và doanh nghiệp vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, cần thực hiện giải pháp nào là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục về hội nhập kinh tế quốc tế.
- B. Hạn chế cung cấp thông tin về các hiệp định thương mại.
- C. Để người dân và doanh nghiệp tự tìm hiểu mà không cần hỗ trợ.
- D. Chỉ tập trung tuyên truyền cho các cơ quan nhà nước.