Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế, nhấn mạnh vào quá trình gắn kết nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới trên cơ sở lợi ích chung và tuân thủ quy tắc?

  • A. Toàn cầu hóa các hoạt động kinh tế.
  • B. Quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với kinh tế thế giới dựa trên lợi ích và quy tắc chung.
  • C. Việc mở cửa thị trường nội địa cho hàng hóa nước ngoài.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao và thương mại với nhiều quốc gia.

Câu 2: Sự cần thiết khách quan của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào dưới đây?

  • A. Mong muốn khẳng định vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Xu hướng phát triển tất yếu của kinh tế thế giới và nhu cầu nội tại về nguồn lực, thị trường.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc kinh tế.

Câu 3: Việt Nam và một quốc gia khác ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) nhằm giảm thuế quan và rào cản thương mại giữa hai bên. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình về cấp độ hội nhập kinh tế nào, khi các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định hợp tác chặt chẽ với nhau?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế liên khu vực.

Câu 5: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đơn phương.

Câu 6: Nội dung cốt lõi và quan trọng hàng đầu của hội nhập kinh tế quốc tế là gì, liên quan trực tiếp đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại quốc tế.
  • B. Hợp tác khoa học công nghệ.
  • C. Giao lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Hỗ trợ nhân đạo giữa các quốc gia.

Câu 7: Một nhà đầu tư nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư gián tiếp (FPI).
  • B. Đầu tư trực tiếp (FDI).
  • C. Đầu tư công.
  • D. Đầu tư danh mục.

Câu 8: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia trực tiếp vào hoạt động quản lý của công ty đó. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư gián tiếp (FPI).
  • B. Đầu tư trực tiếp (FDI).
  • C. Đầu tư mạo hiểm.
  • D. Đầu tư phát triển.

Câu 9: Hoạt động nào dưới đây thuộc nội dung hội nhập kinh tế quốc tế liên quan đến dịch vụ?

  • A. Xuất khẩu gạo.
  • B. Nhập khẩu máy móc thiết bị.
  • C. Xây dựng khu công nghiệp.
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính xuyên biên giới.

Câu 10: Một trong những tác động tích cực quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp nội địa.

Câu 11: Doanh nghiệp A của Việt Nam sau khi hội nhập đã tiếp cận được công nghệ sản xuất tiên tiến từ đối tác nước ngoài, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Đây là biểu hiện của tác động tích cực nào của hội nhập?

  • A. Mở rộng thị trường.
  • B. Tăng cường hợp tác khu vực.
  • C. Tiếp thu khoa học công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • D. Tạo việc làm cho người lao động nước ngoài.

Câu 12: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành nghề xuất khẩu, dịch vụ, và khu vực FDI. Đây là tác động tích cực nào?

  • A. Tăng cường tạo việc làm và nâng cao thu nhập.
  • B. Giảm bớt áp lực cạnh tranh lao động.
  • C. Thu hút lao động giá rẻ từ nước ngoài.
  • D. Hạn chế di chuyển lao động giữa các quốc gia.

Câu 13: Một doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia có tiềm lực tài chính và công nghệ vượt trội sau khi Việt Nam mở cửa thị trường. Đây là biểu hiện của thách thức nào từ hội nhập?

  • A. Rủi ro về an ninh quốc phòng.
  • B. Suy giảm văn hóa truyền thống.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động.
  • D. Gia tăng áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp trong nước.

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo hoặc sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền trong nước. Đây là thách thức nào?

  • A. Thách thức về môi trường.
  • B. Thách thức về các vấn đề xã hội (phân hóa giàu nghèo, việc làm).
  • C. Thách thức về quản lý nhà nước.
  • D. Thách thức về tiếp cận công nghệ mới.

Câu 15: Việc tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu đòi hỏi Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn thực phẩm, lao động, môi trường. Điều này liên quan đến thách thức nào của hội nhập?

  • A. Thách thức về nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ chuẩn mực quốc tế.
  • B. Thách thức về thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Thách thức về mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Thách thức về duy trì bản sắc văn hóa.

Câu 16: Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Độc lập, tự chủ, tự lực tự cường là chính.
  • B. Ưu tiên hợp tác với các nước láng giềng.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Hạn chế tối đa sự can thiệp của bên ngoài.

Câu 17: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

  • A. Giảm bớt các cam kết quốc tế đã ký kết.
  • B. Tăng cường bảo hộ thị trường nội địa bằng các biện pháp thuế quan cao.
  • C. Hạn chế xuất khẩu lao động sang các thị trường khó tính.
  • D. Tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và cải cách hành chính.

Câu 18: Chính sách nào dưới đây của Việt Nam nhằm tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?

  • A. Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ và kỹ năng cho người lao động.
  • B. Hạn chế du học sinh sang các nước phát triển.
  • C. Ưu tiên sử dụng lao động nước ngoài có trình độ cao.
  • D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì trong đường lối hội nhập?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường truyền thống.
  • B. Chủ động, tích cực và hội nhập sâu rộng.
  • C. Ưu tiên các mối quan hệ song phương.
  • D. Thận trọng và hạn chế mở cửa thị trường.

Câu 20: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, việc xem xét cả cơ hội và thách thức cho thấy cách tiếp cận nào là phù hợp?

  • A. Chỉ nhìn vào các lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Coi hội nhập là nguy cơ cần tránh né.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội tiêu cực.
  • D. Đánh giá khách quan, toàn diện, nhận diện và phát huy cơ hội, vượt qua thách thức.

Câu 21: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Nâng cao vị thế và sức cạnh tranh của nền kinh tế, đóng góp vào sự phát triển bền vững.
  • B. Trở thành nền kinh tế lớn nhất khu vực.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư nước ngoài.
  • D. Hạn chế xuất khẩu để tập trung phát triển thị trường nội địa.

Câu 22: Để tận dụng hiệu quả các Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt chú trọng điều gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc tế.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy tắc xuất xứ.
  • D. Chỉ tập trung vào các thị trường truyền thống có rào cản thấp.

Câu 23: Hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu hơn vào hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Nhà nước cần đổi mới phương thức quản lý, tăng cường vai trò kiến tạo, điều tiết và giám sát.
  • C. Nhà nước giảm bớt vai trò quản lý, để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • D. Nhà nước tập trung vào quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Sức cạnh tranh thấp, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế.
  • B. Thiếu nguồn lao động trong nông nghiệp.
  • C. Không tiếp cận được thị trường xuất khẩu.
  • D. Giá nông sản trong nước quá cao so với thế giới.

Câu 25: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa" trong quan hệ kinh tế quốc tế của Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước có nền kinh tế tương đồng.
  • B. Tập trung vào một vài đối tác chiến lược quan trọng.
  • C. Hạn chế các mối quan hệ kinh tế phức tạp.
  • D. Thiết lập và phát triển quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.

Câu 26: Khi một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, điều gì thường xảy ra với hàng rào thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Có xu hướng giảm dần theo các cam kết quốc tế.
  • B. Có xu hướng tăng lên để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Được thay thế hoàn toàn bằng các biện pháp phi thuế quan.

Câu 27: Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Việt Nam ngoài việc bổ sung vốn?

  • A. Làm giảm giá trị đồng nội tệ.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • C. Chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp nội địa.

Câu 28: Tại sao việc cải thiện môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh nội địa lại là yếu tố then chốt để Việt Nam hội nhập thành công?

  • A. Vì hội nhập chỉ mang lại lợi ích nếu thị trường nội địa yếu.
  • B. Vì môi trường kinh doanh thuận lợi và doanh nghiệp mạnh mới có thể tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức cạnh tranh quốc tế.
  • C. Vì điều này giúp Việt Nam không cần tuân thủ các quy tắc quốc tế.
  • D. Vì nó làm giảm sự cần thiết của đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Hội nhập kinh tế quốc tế tác động đến người tiêu dùng Việt Nam như thế nào?

  • A. Có nhiều lựa chọn về hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.
  • B. Chỉ được tiếp cận với các sản phẩm nhập khẩu giá cao.
  • C. Bị hạn chế lựa chọn do sự thống trị của hàng hóa nội địa.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt pháp lý khi Việt Nam hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Quá nhiều luật lệ quốc tế cần tuân thủ.
  • B. Hệ thống pháp luật nội địa đã hoàn toàn tương thích với quốc tế.
  • C. Không cần sửa đổi pháp luật để phù hợp với cam kết quốc tế.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với các cam kết quốc tế và thực tiễn hội nhập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế, nhấn mạnh vào quá trình gắn kết nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới trên cơ sở lợi ích chung và tuân thủ quy tắc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự cần thiết khách quan của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam được giải thích rõ nhất bởi yếu tố nào dưới đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việt Nam và một quốc gia khác ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) nhằm giảm thuế quan và rào cản thương mại giữa hai bên. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình về cấp độ hội nhập kinh tế nào, khi các quốc gia trong một khu vực địa lý nhất định hợp tác chặt chẽ với nhau?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nội dung cốt lõi và quan trọng hàng đầu của hội nhập kinh tế quốc tế là gì, liên quan trực tiếp đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một nhà đầu tư nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia trực tiếp vào hoạt động quản lý của công ty đó. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hoạt động nào dưới đây thuộc nội dung hội nhập kinh tế quốc tế liên quan đến dịch vụ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những tác động tích cực quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Doanh nghiệp A của Việt Nam sau khi hội nhập đã tiếp cận được công nghệ sản xuất tiên tiến từ đối tác nước ngoài, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Đây là biểu hiện của tác động tích cực nào của hội nhập?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong các ngành nghề xuất khẩu, dịch vụ, và khu vực FDI. Đây là tác động tích cực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một doanh nghiệp nội địa gặp khó khăn trong cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia có tiềm lực tài chính và công nghệ vượt trội sau khi Việt Nam mở cửa thị trường. Đây là biểu hiện của thách thức nào từ hội nhập?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo hoặc sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền trong nước. Đây là thách thức nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu đòi hỏi Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn thực phẩm, lao động, môi trường. Điều này liên quan đến thách thức nào của hội nhập?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chính sách nào dưới đây của Việt Nam nhằm tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì trong đường lối hội nhập?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, việc xem xét cả cơ hội và thách thức cho thấy cách tiếp cận nào là phù hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để tận dụng hiệu quả các Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới, doanh nghiệp Việt Nam cần đặc biệt chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa' trong quan hệ kinh tế quốc tế của Việt Nam có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, điều gì thường xảy ra với hàng rào thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có thể mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Việt Nam ngoài việc bổ sung vốn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc cải thiện môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh nội địa lại là yếu tố then chốt để Việt Nam hội nhập thành công?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hội nhập kinh tế quốc tế tác động đến người tiêu dùng Việt Nam như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt pháp lý khi Việt Nam hội nhập sâu rộng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác. Quá trình này dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh kinh tế của quốc gia đó.
  • B. Dựa trên sự ép buộc từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
  • D. Dựa trên việc loại bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan.

Câu 2: Một quốc gia tham gia vào Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia khác. Hoạt động này thể hiện quốc gia đó đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện quốc gia đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện quốc gia đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế liên quốc gia.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Thu hút và đầu tư trực tiếp, gián tiếp ra nước ngoài.
  • C. Tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • D. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế giao thương.

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ mới.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Dẫn đến sự đóng cửa của các doanh nghiệp trong nước.

Câu 7: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường trong nước.
  • C. Tăng cường cạnh tranh từ các sản phẩm và dịch vụ nước ngoài.
  • D. Thiếu sự hỗ trợ từ phía nhà nước.

Câu 8: Chính sách nào sau đây thể hiện đường lối chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu rất cao để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Hạn chế tối đa việc tham gia các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tự cung tự cấp, ít giao thương quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính để tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và kinh doanh quốc tế.

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, sản xuất linh kiện cho các tập đoàn đa quốc gia lớn thể hiện lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến.
  • C. Hạn chế cạnh tranh nội địa.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 10: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức về văn hóa và xã hội. Thách thức đó là gì?

  • A. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống do tiếp xúc với các luồng văn hóa ngoại lai.
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
  • C. Giảm thiểu sự bất bình đẳng xã hội.
  • D. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa trên toàn cầu.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của đầu tư quốc tế?

  • A. Một công ty trong nước bán hàng hóa cho người tiêu dùng nội địa.
  • B. Chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn trong nước.
  • C. Một tập đoàn nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
  • D. Người dân gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng trong nước.

Câu 12: Khi một quốc gia thực hiện giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ các nước thành viên trong một khối thương mại, đó là biểu hiện của hình thức hợp tác nào trong hội nhập kinh tế khu vực?

  • A. Tự do hóa thương mại hàng hóa.
  • B. Tự do hóa di chuyển lao động.
  • C. Tự do hóa đầu tư.
  • D. Hợp tác văn hóa xã hội.

Câu 13: Một doanh nghiệp Việt Nam đầu tư xây dựng một khu nghỉ dưỡng tại Lào. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (Outward FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp ra nước ngoài (Outward Portfolio Investment).
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam (Inward FDI).
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 14: Việc một quỹ đầu tư từ Singapore mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích kiếm lời từ chênh lệch giá và cổ tức, không tham gia quản lý điều hành, được xem là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment).
  • C. Vay nợ quốc tế.
  • D. Viện trợ không hoàn lại.

Câu 15: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và tăng trưởng kinh tế là phù hợp nhất?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế luôn đảm bảo tăng trưởng kinh tế cao và bền vững.
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế không có tác động đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội nhưng cũng đòi hỏi năng lực thích ứng để thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện tiên quyết để một quốc gia có thể hội nhập quốc tế.

Câu 16: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể tiếp cận được nguồn vốn nước ngoài dưới những hình thức chủ yếu nào?

  • A. Chỉ có đầu tư trực tiếp (FDI).
  • B. Chỉ có đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment).
  • C. Chỉ có vay nợ quốc tế.
  • D. Đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp, vay nợ quốc tế và viện trợ phát triển.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Dễ dàng tiếp cận công nghệ mới.
  • B. Khả năng cạnh tranh yếu về vốn, công nghệ, quản lý và quy mô so với các tập đoàn quốc tế.
  • C. Thị trường nội địa bị thu hẹp.
  • D. Dư thừa lao động chất lượng cao.

Câu 18: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì về đường lối hội nhập?

  • A. Chủ động và sâu rộng hơn trong việc tham gia vào sân chơi toàn cầu.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với một số đối tác truyền thống.
  • C. Thu hẹp phạm vi hội nhập kinh tế.
  • D. Ưu tiên bảo hộ thị trường nội địa bằng mọi giá.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một quốc gia tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • B. Thực hiện chính sách đóng cửa, ít giao thương.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và các doanh nghiệp, cải cách thể chế và nguồn nhân lực.

Câu 20: Khi một quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế, cơ cấu kinh tế của quốc gia đó thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế truyền thống.
  • C. Chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tăng tỷ trọng các ngành có giá trị gia tăng cao.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển ngành dịch vụ.

Câu 21: Một trong những lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Giảm sự đa dạng về hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Giá cả hàng hóa trong nước tăng cao.
  • C. Hạn chế tiếp cận với các sản phẩm nhập khẩu.
  • D. Có nhiều lựa chọn về hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến vấn đề môi trường có thể phát sinh trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Gia tăng ô nhiễm do hoạt động sản xuất công nghiệp và giao thông vận tải quốc tế.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường nhờ áp dụng công nghệ sạch từ nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tăng cường sự hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường, nhưng không có thách thức nào.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ là một khía cạnh của hội nhập kinh tế quốc tế, liên quan đến việc tuân thủ các quy định chung. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm khả năng sáng tạo của các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Tạo môi trường pháp lý minh bạch, công bằng, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và thúc đẩy đổi mới.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty nước ngoài.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp.

Câu 24: Phân tích nào sau đây về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với thị trường lao động tại Việt Nam là chính xác?

  • A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động nước ngoài.
  • B. Giảm thiểu cơ hội việc làm cho lao động trong nước.
  • C. Tạo thêm cơ hội việc làm, nhưng cũng đòi hỏi người lao động phải nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu mới.
  • D. Làm tăng sự di chuyển tự do của lao động không có kiểm soát.

Câu 25: Giả sử một quốc gia tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là các quốc gia thành viên sẽ làm gì?

  • A. Chỉ giảm thuế giữa các thành viên, không có thuế chung với bên ngoài.
  • B. Thiết lập một thị trường chung với sự di chuyển tự do của tất cả các yếu tố sản xuất.
  • C. Chỉ hợp tác về các vấn đề tài chính.
  • D. Thiết lập một biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, đồng thời xóa bỏ thuế quan giữa các thành viên.

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt thể chế khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật và quản lý hành chính cần được hoàn thiện để phù hợp với các chuẩn mực và cam kết quốc tế.
  • B. Thể chế kinh tế trong nước đã hoàn toàn phù hợp với các quy định quốc tế.
  • C. Không có thách thức nào về thể chế khi hội nhập.
  • D. Chỉ cần thay đổi một vài quy định nhỏ lẻ.

Câu 27: Hoạt động xuất khẩu lao động sang các quốc gia khác thuộc hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư quốc tế.
  • C. Thương mại dịch vụ.
  • D. Viện trợ phát triển.

Câu 28: Một trong những cơ hội lớn nhất cho Việt Nam khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?

  • A. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp.
  • B. Nâng cao vị thế trong phân công lao động quốc tế, tiếp cận thị trường lớn và học hỏi kinh nghiệm sản xuất hiện đại.
  • C. Chỉ đóng vai trò là nơi gia công lắp ráp đơn thuần.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Hạn chế đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Chỉ dựa vào sự bảo hộ của nhà nước.
  • D. Cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu, cải thiện quản lý và nguồn nhân lực.

Câu 30: Phân tích nào sau đây về vai trò của nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là phù hợp nhất?

  • A. Đóng vai trò kiến tạo, tạo môi trường thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Trực tiếp tham gia vào tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh quốc tế.
  • C. Hạn chế can thiệp vào quá trình hội nhập, để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ký kết các hiệp định thương mại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác. Quá trình này dựa trên những cơ sở nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia tham gia vào Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia khác. Hoạt động này thể hiện quốc gia đó đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện quốc gia đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện quốc gia đang tham gia cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chính sách nào sau đây thể hiện đường lối chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, sản xuất linh kiện cho các tập đoàn đa quốc gia lớn thể hiện lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức về văn hóa và xã hội. Thách thức đó là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của đầu tư quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi một quốc gia thực hiện giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ các nước thành viên trong một khối thương mại, đó là biểu hiện của hình thức hợp tác nào trong hội nhập kinh tế khu vực?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một doanh nghiệp Việt Nam đầu tư xây dựng một khu nghỉ dưỡng tại Lào. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc một quỹ đầu tư từ Singapore mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích kiếm lời từ chênh lệch giá và cổ tức, không tham gia quản lý điều hành, được xem là hình thức đầu tư quốc tế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và tăng trưởng kinh tế là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể tiếp cận được nguồn vốn nước ngoài dưới những hình thức chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc Việt Nam ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA) thể hiện điều gì về đường lối hội nhập?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một quốc gia tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi một quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế, cơ cấu kinh tế của quốc gia đó thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thách thức nào liên quan đến vấn đề môi trường có thể phát sinh trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia các công ước quốc tế về quyền sở hữu trí tuệ là một khía cạnh của hội nhập kinh tế quốc tế, liên quan đến việc tuân thủ các quy định chung. Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích nào sau đây về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với thị trường lao động tại Việt Nam là chính xác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử một quốc gia tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là các quốc gia thành viên sẽ làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những thách thức về mặt thể chế khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hoạt động xuất khẩu lao động sang các quốc gia khác thuộc hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những cơ hội lớn nhất cho Việt Nam khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích nào sau đây về vai trò của nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được xem là một xu thế khách quan trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đâu là lý do chính yếu nhất thúc đẩy tính khách quan này?

  • A. Mong muốn tăng cường ảnh hưởng chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động quốc tế.
  • C. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
  • D. Áp lực từ các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, WB.

Câu 2: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản từ các nước láng giềng, đồng thời tham gia vào một hiệp định thương mại tự do khu vực. Hành động này thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế đơn phương.
  • B. Hội nhập kinh tế song phương.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào sau đây mang lại quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Vay vốn quốc tế.

Câu 4: Một công ty Việt Nam mở rộng hoạt động sang thị trường Campuchia bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất giày dép. Hoạt động này được xem là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào từ phía Việt Nam?

  • A. Hội nhập thương mại quốc tế.
  • B. Hội nhập đầu tư quốc tế.
  • C. Hội nhập tài chính quốc tế.
  • D. Hội nhập lao động quốc tế.

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) mang lại lợi ích nào sau đây cho nền kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Tăng cường khả năng tự chủ về kinh tế.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong kinh doanh quốc tế.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.
  • D. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế so với doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 7: Chính phủ một quốc gia áp dụng các biện pháp phi thuế quan như hạn ngạch nhập khẩu và quy định kỹ thuật nghiêm ngặt đối với hàng hóa nước ngoài. Mục đích chính của các biện pháp này là gì trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Thúc đẩy tự do thương mại và cạnh tranh quốc tế.
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Tăng cường thu ngân sách nhà nước từ hoạt động thương mại.
  • D. Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu và bảo vệ người tiêu dùng.

Câu 8: Một trong những nội dung quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế là tự do hóa thương mại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các lĩnh vực ưu tiên.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn hướng vào xuất khẩu.

Câu 9: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng. Đâu là lợi ích chính mà nguồn vốn này mang lại cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay trong nước.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Bổ sung vốn, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.

Câu 10: Xét về mặt xã hội, hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra thách thức nào đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Sự suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Sự phụ thuộc vào các cường quốc kinh tế.

Câu 11: Để tận dụng hiệu quả cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần chú trọng thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Hoàn thiện thể chế kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • C. Hạn chế nhập khẩu và ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các thị trường phát triển.

Câu 12: Trong các lĩnh vực hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia thông qua việc thu hút vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý?

  • A. Hội nhập thương mại quốc tế.
  • B. Hội nhập tài chính quốc tế.
  • C. Hội nhập đầu tư quốc tế.
  • D. Hội nhập lao động quốc tế.

Câu 13: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý. Chính sách này thể hiện sự can thiệp của nhà nước vào lĩnh vực hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập thương mại quốc tế.
  • B. Hội nhập tài chính quốc tế.
  • C. Hội nhập đầu tư quốc tế.
  • D. Hội nhập lao động quốc tế.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế về mặt lao động?

  • A. Nhập khẩu máy móc thiết bị hiện đại.
  • B. Ký kết hiệp định thương mại song phương.
  • C. Tham gia vào thị trường chứng khoán quốc tế.
  • D. Xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

Câu 15: Trong các biện pháp bảo hộ thương mại, biện pháp nào trực tiếp làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu và giảm tính cạnh tranh của chúng so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Thuế nhập khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 16: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản và quyết định tập trung xuất khẩu nông sản, đồng thời nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc nào của thương mại quốc tế?

  • A. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • B. Lợi thế so sánh.
  • C. Thương mại công bằng.
  • D. Tự cung tự cấp.

Câu 17: Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, liên minh thuế quan có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các nước thành viên.
  • C. Thiết lập thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối.
  • D. Phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên.

Câu 18: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 19: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Tăng cường vay vốn và viện trợ từ nước ngoài.
  • B. Phát triển kinh tế tự chủ và đa dạng hóa thị trường.
  • C. Hạn chế tối đa việc tham gia các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu một số mặt hàng chủ lực.

Câu 20: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động và tích cực trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA).
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với một số ngành.
  • C. Thực hiện chính sách nhập siêu có kiểm soát.
  • D. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa.

Câu 21: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế cho một số mặt hàng của nhau. Đây là ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • B. Hội nhập kinh tế song phương.
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tiến bộ khoa học và công nghệ.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Nhu cầu hợp tác và phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế đơn phương.
  • B. Hội nhập kinh tế song phương.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 24: Trong lĩnh vực dịch vụ, hoạt động nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia thông qua hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Dịch vụ vận tải hàng hóa nội địa.
  • B. Dịch vụ tư vấn pháp luật trong nước.
  • C. Dịch vụ du lịch quốc tế.
  • D. Dịch vụ giáo dục và đào tạo trong nước.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập, một trong những giải pháp quan trọng là đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • B. Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • D. Tăng cường nhập khẩu công nghệ hiện đại.

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài để sản xuất hàng xuất khẩu. Hoạt động này thể hiện sự tham gia vào chuỗi giá trị nào?

  • A. Chuỗi cung ứng nội địa.
  • B. Chuỗi giá trị khu vực.
  • C. Chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Chuỗi sản xuất khép kín.

Câu 27: Trong các biện pháp phi thuế quan, biện pháp nào thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường trước hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • B. Giấy phép nhập khẩu.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu.
  • D. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.

Câu 28: Một quốc gia có mức độ mở cửa kinh tế cao thường có đặc điểm gì nổi bật trong thương mại quốc tế?

  • A. Tỷ trọng xuất nhập khẩu trên GDP cao.
  • B. Cán cân thương mại luôn thặng dư.
  • C. Tỷ lệ đầu tư nước ngoài trên GDP thấp.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu hàng hóa thô và sơ chế.

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao, chính phủ cần thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát lao động nước ngoài.
  • B. Hạn chế nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • C. Xây dựng môi trường pháp lý minh bạch và ưu đãi đầu tư.
  • D. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong nước.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam cần tập trung vào chức năng nào?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào điều hành sản xuất của doanh nghiệp.
  • B. Kiến tạo thể chế và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • C. Bao cấp và hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được xem là một xu thế khách quan trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đâu là lý do chính yếu nhất thúc đẩy tính khách quan này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản từ các nước láng giềng, đồng thời tham gia vào một hiệp định thương mại tự do khu vực. Hành động này thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào sau đây mang lại quyền kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ở nước nhận đầu tư?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty Việt Nam mở rộng hoạt động sang thị trường Campuchia bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất giày dép. Hoạt động này được xem là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào từ phía Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) mang lại lợi ích nào sau đây cho nền kinh tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chính phủ một quốc gia áp dụng các biện pháp phi thuế quan như hạn ngạch nhập khẩu và quy định kỹ thuật nghiêm ngặt đối với hàng hóa nước ngoài. Mục đích chính của các biện pháp này là gì trong bối cảnh hội nhập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những nội dung quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế là tự do hóa thương mại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng. Đâu là lợi ích chính mà nguồn vốn này mang lại cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Xét về mặt xã hội, hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra thách thức nào đối với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để tận dụng hiệu quả cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần chú trọng thực hiện giải pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong các lĩnh vực hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực nào có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia thông qua việc thu hút vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý. Chính sách này thể hiện sự can thiệp của nhà nước vào lĩnh vực hội nhập kinh tế quốc tế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế về mặt lao động?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong các biện pháp bảo hộ thương mại, biện pháp nào trực tiếp làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu và giảm tính cạnh tranh của chúng so với hàng hóa sản xuất trong nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản và quyết định tập trung xuất khẩu nông sản, đồng thời nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp. Chiến lược này dựa trên nguyên tắc nào của thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong các hình thức hội nhập kinh tế khu vực, liên minh thuế quan có đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động và tích cực trong hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế cho một số mặt hàng của nhau. Đây là ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một quốc gia quyết định tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong lĩnh vực dịch vụ, hoạt động nào sau đây mang lại nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia thông qua hội nhập kinh tế quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập, một trong những giải pháp quan trọng là đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài để sản xuất hàng xuất khẩu. Hoạt động này thể hiện sự tham gia vào chuỗi giá trị nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các biện pháp phi thuế quan, biện pháp nào thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường trước hàng hóa nhập khẩu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một quốc gia có mức độ mở cửa kinh tế cao thường có đặc điểm gì nổi bật trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao, chính phủ cần thực hiện giải pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam cần tập trung vào chức năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò là một "công xưởng của thế giới" nhờ lợi thế về chi phí sản xuất và quy mô lao động?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Trung Quốc
  • C. Đức
  • D. Nhật Bản

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia đang phát triển nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại đối với hàng hóa trong nước.
  • B. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.
  • C. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về nhân công và thị trường. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Hội nhập thương mại quốc tế
  • B. Hội nhập tài chính quốc tế
  • C. Hội nhập khu vực
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 4: Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho nền kinh tế?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư chất lượng cao.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các thị trường lớn trên thế giới.
  • C. Giảm thiểu áp lực cạnh tranh đối với các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.

Câu 5: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
  • B. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế so với doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong kinh doanh quốc tế.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và công nghệ hiện đại.

Câu 6: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Hạn chế cấp phép đầu tư cho doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Xúc tiến thương mại và đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường.
  • D. Quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Câu 7: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế hướng tới mục tiêu cao nhất nào cho các quốc gia tham gia?

  • A. Tăng trưởng xuất khẩu và thặng dư thương mại.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Phát triển kinh tế bền vững và nâng cao phúc lợi xã hội.

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập luật lệ thương mại và giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực và liên khu vực.
  • D. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.

Câu 9: Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung và liên minh kinh tế - tiền tệ
  • D. Hợp tác kinh tế đơn phương

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo hộ hợp lý ngành sản xuất trong nước cần được thực hiện như thế nào để không đi ngược lại xu thế chung?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ và kéo dài.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa đối với hàng hóa nước ngoài.
  • C. Hạn chế tối đa việc tham gia các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Bảo hộ có chọn lọc, có thời hạn và tạo điều kiện nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 11: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng để thực hiện cam kết hội nhập kinh tế. Hành động này trực tiếp tác động đến yếu tố nào của nền kinh tế?

  • A. Cán cân thương mại và giá cả hàng hóa.
  • B. Tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối.
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cơ cấu ngành kinh tế và phân bổ lao động.

Câu 12: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế vào Việt Nam trong những năm gần đây phản ánh điều gì về quá trình hội nhập kinh tế của đất nước?

  • A. Việt Nam đang dần đánh mất lợi thế cạnh tranh về chi phí lao động.
  • B. Việt Nam ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn của đầu tư quốc tế.
  • C. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam chưa hiệu quả.
  • D. Doanh nghiệp trong nước đang gặp nhiều khó khăn trong cạnh tranh.

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ, hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội lớn nhất cho ngành nào ở Việt Nam?

  • A. Giáo dục và đào tạo.
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Du lịch và các dịch vụ liên quan đến du lịch.
  • D. Ngân hàng và tài chính.

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể góp phần giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp do doanh nghiệp trong nước yếu kém.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm có thu nhập cao ở nước ngoài cho lao động Việt Nam.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động, giảm áp lực việc làm trong nước.
  • D. Mở rộng sản xuất, thu hút đầu tư, tạo thêm nhiều việc làm mới trong các ngành.

Câu 15: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu, phát triển thị trường nội địa.
  • B. Tăng cường vay nợ nước ngoài để có vốn đầu tư phát triển.
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu một số mặt hàng chủ lực để tăng trưởng nhanh.

Câu 16: Cam kết cắt giảm thuế quan theo các hiệp định FTA có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với ngân sách nhà nước?

  • A. Tăng chi ngân sách cho hoạt động xúc tiến thương mại.
  • B. Giảm nguồn thu từ thuế nhập khẩu, ảnh hưởng đến cân đối ngân sách.
  • C. Gây ra lạm phát do hàng hóa nhập khẩu giá rẻ tràn vào.
  • D. Làm tăng nợ công do phải vay tiền để bù đắp thiếu hụt ngân sách.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây trong dài hạn?

  • A. Số lượng các hiệp định thương mại tự do đã ký kết.
  • B. Quy mô xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia.
  • D. Lượng vốn đầu tư nước ngoài thu hút được hàng năm.

Câu 18: Trong quá trình hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật với quốc tế mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất khẩu?

  • A. Tăng chi phí sản xuất do phải nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong nước.
  • D. Giảm chi phí tuân thủ, đơn giản hóa thủ tục và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường.

Câu 19: Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp vai trò quan trọng như thế nào vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Chi phối và kiểm soát các ngành kinh tế quan trọng của đất nước.
  • B. Góp phần tăng trưởng xuất khẩu, chuyển giao công nghệ và tạo việc làm.
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc của kinh tế Việt Nam vào nước ngoài.
  • D. Gây ra tình trạng cạnh tranh không lành mạnh với doanh nghiệp trong nước.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế về mặt tài chính?

  • A. Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang thị trường EU.
  • B. Người lao động Việt Nam đi làm việc ở Hàn Quốc.
  • C. Ngân hàng Việt Nam mở chi nhánh tại nước ngoài.
  • D. Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam tham quan.

Câu 21: Trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, hợp tác song phương giữa Việt Nam và một quốc gia khác thường tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại, đầu tư và hợp tác phát triển.
  • B. An ninh quốc phòng và đối ngoại.
  • C. Văn hóa, giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Chính trị, ngoại giao và pháp luật.

Câu 22: Tổ chức ASEAN đại diện cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương ngoài khu vực.

Câu 23: Để tận dụng tối đa lợi thế từ hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào trong chiến lược phát triển?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá để cạnh tranh về giá.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa, hạn chế xuất khẩu.
  • C. Nâng cao năng lực quản trị, đổi mới công nghệ và phát triển thương hiệu.
  • D. Chỉ hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài có quy mô lớn.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập, người lao động Việt Nam cần trang bị kỹ năng nào để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

  • A. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Bằng cấp học hàm cao nhất có thể.
  • C. Sức khỏe tốt và khả năng làm việc cường độ cao.
  • D. Ngoại ngữ, kỹ năng mềm và kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ.

Câu 25: Một trong những thách thức về xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là gì?

  • A. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và môi trường sống.
  • D. Tăng cường sự đoàn kết và gắn bó cộng đồng.

Câu 26: Chính phủ Việt Nam cần có vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế để đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý mọi hoạt động kinh tế đối ngoại.
  • B. Kiến tạo thể chế, điều phối chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp.
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • D. Tăng cường bảo hộ thương mại và kiểm soát chặt chẽ dòng vốn.

Câu 27: Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng ở một số quốc gia lớn gần đây có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thúc đẩy các nước tăng cường hợp tác kinh tế song phương.
  • B. Giảm sự phụ thuộc của các nước vào thị trường thế giới.
  • C. Làm chậm lại quá trình tự do hóa thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước nhỏ và vừa phát triển kinh tế.

Câu 28: Việt Nam cần ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế một cách chủ động, tích cực và có chọn lọc. "Có chọn lọc" trong bối cảnh này nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế lớn và có uy tín.
  • B. Ưu tiên hội nhập với các nước phát triển và có nền kinh tế mạnh.
  • C. Hạn chế hội nhập với các nước có trình độ phát triển thấp hơn Việt Nam.
  • D. Lựa chọn lĩnh vực, đối tác và hình thức hội nhập phù hợp với lợi ích và điều kiện của đất nước.

Câu 29: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, thuật ngữ "sân chơi bình đẳng" (level playing field) thường được đề cập đến nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra lợi thế cho các nước đang phát triển so với các nước phát triển.
  • B. Đảm bảo môi trường cạnh tranh công bằng và minh bạch cho tất cả các bên tham gia.
  • C. Khuyến khích các nước áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh tế.

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • C. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP.
  • D. Tỷ lệ nghèo đói.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò là một 'công xưởng của thế giới' nhờ lợi thế về chi phí sản xuất và quy mô lao động?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia đang phát triển nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về nhân công và thị trường. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây cho nền kinh tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự hỗ trợ doanh nghiệp trong nước tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế hướng tới mục tiêu cao nhất nào cho các quốc gia tham gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại toàn cầu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ liên kết sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh kinh tế và tiền tệ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo hộ hợp lý ngành sản xuất trong nước cần được thực hiện như thế nào để không đi ngược lại xu thế chung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng để thực hiện cam kết hội nhập kinh tế. Hành động này trực tiếp tác động đến yếu tố nào của nền kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế vào Việt Nam trong những năm gần đây phản ánh điều gì về quá trình hội nhập kinh tế của đất nước?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ, hội nhập kinh tế quốc tế tạo ra cơ hội lớn nhất cho ngành nào ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể góp phần giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài. Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cam kết cắt giảm thuế quan theo các hiệp định FTA có thể gây ra tác động tiêu cực nào đối với ngân sách nhà nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây trong dài hạn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong quá trình hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật với quốc tế mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp xuất khẩu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp vai trò quan trọng như thế nào vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế về mặt tài chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế, hợp tác song phương giữa Việt Nam và một quốc gia khác thường tập trung vào lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tổ chức ASEAN đại diện cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để tận dụng tối đa lợi thế từ hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào trong chiến lược phát triển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập, người lao động Việt Nam cần trang bị kỹ năng nào để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những thách thức về xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chính phủ Việt Nam cần có vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế để đảm bảo lợi ích quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng ở một số quốc gia lớn gần đây có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việt Nam cần ưu tiên hội nhập kinh tế quốc tế một cách chủ động, tích cực và có chọn lọc. 'Có chọn lọc' trong bối cảnh này nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, thuật ngữ 'sân chơi bình đẳng' (level playing field) thường được đề cập đến nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác và nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ quốc tế

Câu 2: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Giúp các quốc gia mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Là cách duy nhất để các nước nhỏ tồn tại trong cạnh tranh quốc tế.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
  • D. Giúp các quốc gia tự chủ hoàn toàn về kinh tế, không phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 3: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế bao gồm mấy cấp độ chính?

  • A. Một cấp độ (Toàn cầu hóa)
  • B. Hai cấp độ (Song phương và đa phương)
  • C. Ba cấp độ (Song phương, khu vực và toàn cầu)
  • D. Bốn cấp độ (Song phương, đa phương, khu vực và toàn cầu)

Câu 4: Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế nội địa

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế liên lục địa

Câu 6: Lợi ích lớn nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trong khu vực nhà nước.
  • C. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức đáng kể cho Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa, dịch vụ và các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Nguy cơ xung đột quân sự với các đối tác thương mại.
  • C. Sự suy giảm dân số và thiếu hụt lao động.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động kinh tế.

Câu 8: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án cơ sở hạ tầng.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu nông sản.
  • C. Gia tăng phân hóa giàu nghèo, các vấn đề xã hội nảy sinh.
  • D. Cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 9: Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần thực hiện đường lối, chính sách nào?

  • A. Thực hiện chính sách bảo hộ tuyệt đối các ngành sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ kinh tế với một vài đối tác lớn.
  • C. Hạn chế mở cửa thị trường để giữ vững ổn định xã hội.
  • D. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế dựa trên nguyên tắc độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.

Câu 10: Chính sách nào sau đây góp phần cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn nước ngoài, từ đó thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát và hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
  • B. Cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy định về đầu tư.
  • C. Ưu tiên đầu tư công vào các ngành không có khả năng cạnh tranh quốc tế.
  • D. Áp dụng thuế suất cao đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Các doanh nghiệp trong nước mua bán hàng hóa với nhau.
  • B. Ngân hàng nhà nước phát hành tiền tệ.
  • C. Việt Nam xuất khẩu tôm sang thị trường EU.
  • D. Chính phủ điều chỉnh giá xăng dầu trong nước.

Câu 12: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư nước ngoài:

  • A. Trực tiếp tham gia quản lý, điều hành dự án tại nước sở tại.
  • B. Chỉ mua cổ phiếu, trái phiếu trên thị trường chứng khoán mà không tham gia quản lý.
  • C. Cho vay vốn thông qua các ngân hàng quốc tế.
  • D. Mua lại toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 13: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở điểm nào?

  • A. FII có quy mô lớn hơn FDI.
  • B. FII không gắn liền với việc tham gia trực tiếp vào quản lý, điều hành doanh nghiệp.
  • C. FII chỉ đến từ các tổ chức tài chính, còn FDI đến từ cá nhân.
  • D. FII chỉ diễn ra giữa các nước phát triển, còn FDI diễn ra ở mọi quốc gia.

Câu 14: Xuất khẩu lao động là một biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Tài chính - Ngân hàng
  • D. Di chuyển lao động quốc tế

Câu 15: Một trong những cơ hội lớn mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người lao động Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập và kỹ năng chuyên môn.
  • B. Giảm bớt áp lực cạnh tranh trong thị trường lao động nội địa.
  • C. Được đào tạo miễn phí ở nước ngoài.
  • D. Đảm bảo việc làm ổn định trọn đời trong các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 16: Thách thức đối với người lao động Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Dễ dàng tìm được việc làm có thu nhập cao mà không cần đào tạo.
  • B. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt và yêu cầu cao hơn về trình độ, kỹ năng.
  • C. Được đảm bảo phúc lợi xã hội tốt hơn ngay cả khi thất nghiệp.
  • D. Không còn cơ hội làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 17: Chính sách nào của Việt Nam nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Giảm thuế cho các doanh nghiệp không xuất khẩu.
  • B. Hạn chế doanh nghiệp tiếp cận các nguồn vốn vay quốc tế.
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản trị.
  • D. Cấm các doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.

Câu 18: Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải:

  • A. Chỉ mở cửa thị trường hàng hóa mà không cần thay đổi quy định pháp luật.
  • B. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp lạc hậu.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu nông sản mà không phát triển công nghiệp.
  • D. Tiếp tục hoàn thiện thể chế, pháp luật, nâng cao năng lực thực thi các cam kết quốc tế.

Câu 19: Thách thức về mặt môi trường mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại là gì?

  • A. Gia tăng ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
  • B. Giảm diện tích rừng do ít cần khai thác gỗ.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí nhờ công nghệ sạch từ nước ngoài (không có sự đảm bảo chắc chắn).
  • D. Giảm thiểu rác thải nhựa nhờ các quy định quốc tế (không phải là thách thức chính).

Câu 20: Để ứng phó hiệu quả với thách thức về ô nhiễm môi trường trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần làm gì?

  • A. Ưu tiên thu hút các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao để tạo việc làm.
  • B. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về môi trường, tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ xử lý môi trường của nước ngoài.

Câu 21: Một sinh viên kinh tế đang nghiên cứu về tác động của việc Việt Nam gia nhập một hiệp định thương mại tự do đối với ngành dệt may. Sinh viên này cần phân tích yếu tố nào để đánh giá thách thức chính?

  • A. Số lượng cửa hàng bán lẻ dệt may trong nước.
  • B. Năng lực cạnh tranh về giá cả, chất lượng, mẫu mã của sản phẩm dệt may Việt Nam so với sản phẩm nhập khẩu.
  • C. Tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam.
  • D. Số lượng các trường đại học đào tạo ngành thiết kế thời trang.

Câu 22: Việc các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu (global value chains) là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sự tham gia sâu hơn của nền kinh tế vào phân công lao động quốc tế.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Việc chỉ tập trung sản xuất để tiêu thụ nội địa.
  • D. Sự gia tăng các rào cản thương mại phi thuế quan.

Câu 23: Một trong những điểm mới trong đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay so với trước đây là gì?

  • A. Chuyển từ đa phương hóa sang song phương hóa quan hệ.
  • B. Hạn chế tham gia các tổ chức kinh tế khu vực.
  • C. Chuyển từ hội nhập theo chiều rộng sang hội nhập theo chiều sâu, chủ động và tích cực hơn.
  • D. Ưu tiên các nước xã hội chủ nghĩa trong quan hệ kinh tế.

Câu 24: Việc Việt Nam đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế, cắt giảm thủ tục hành chính, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng nhằm mục đích chính nào trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm bớt sự ảnh hưởng của kinh tế thị trường.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
  • D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 25: Một trong những tác động tiêu cực về mặt văn hóa - xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế nếu không được quản lý tốt là gì?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng trong nước.
  • B. Phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống đã mai một.
  • C. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • D. Sự du nhập của lối sống, văn hóa không phù hợp, làm mai một bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 26: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần thực hiện giải pháp nào?

  • A. Chủ động giới thiệu, quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại có chọn lọc.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn với các luồng văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các giá trị văn hóa hiện đại, từ bỏ truyền thống.
  • D. Phụ thuộc vào các tổ chức quốc tế để bảo tồn văn hóa.

Câu 27: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ của Việt Nam chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống. Khi Việt Nam tham gia các FTA, doanh nghiệp này có cơ hội và thách thức gì?

  • A. Chỉ có cơ hội mở rộng thị trường nội địa.
  • B. Cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu lớn hơn nhưng đối mặt với cạnh tranh và yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã.
  • C. Không bị ảnh hưởng gì vì là sản phẩm truyền thống.
  • D. Chỉ gặp thách thức về việc tìm kiếm nguyên liệu.

Câu 28: Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam để hỗ trợ người lao động thích ứng với bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm trong các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Cấm người lao động di chuyển ra nước ngoài làm việc.
  • C. Đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động quốc tế.
  • D. Giảm giờ làm việc chung cho tất cả người lao động.

Câu 29: Việc các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam mang lại cơ hội nào cho nền kinh tế?

  • A. Làm suy yếu các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài về công nghệ.
  • D. Tiếp cận công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý tiên tiến và tạo thêm nhiều việc làm.

Câu 30: Thách thức về chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện ở điểm nào?

  • A. Nguy cơ bị can thiệp vào công việc nội bộ hoặc bị tác động tiêu cực từ các biến động kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng quyền lực của nhà nước trong việc kiểm soát nền kinh tế.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Tăng cường khả năng tự chủ về công nghệ sản xuất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác và nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế bao gồm mấy cấp độ chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Lợi ích lớn nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức đáng kể cho Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và nền kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần thực hiện đường lối, chính sách nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chính sách nào sau đây góp phần cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn nước ngoài, từ đó thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hoạt động nào sau đây là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực thương mại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức đầu tư quốc tế mà nhà đầu tư nước ngoài:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) khác với đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xuất khẩu lao động là một biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những cơ hội lớn mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho người lao động Việt Nam là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thách thức đối với người lao động Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chính sách nào của Việt Nam nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thách thức về mặt môi trường mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để ứng phó hiệu quả với thách thức về ô nhiễm môi trường trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một sinh viên kinh tế đang nghiên cứu về tác động của việc Việt Nam gia nhập một hiệp định thương mại tự do đối với ngành dệt may. Sinh viên này cần phân tích yếu tố nào để đánh giá thách thức chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu (global value chains) là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những điểm mới trong đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay so với trước đây là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc Việt Nam đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế, cắt giảm thủ tục hành chính, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng nhằm mục đích chính nào trong bối cảnh hội nhập?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những tác động tiêu cực về mặt văn hóa - xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế nếu không được quản lý tốt là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần thực hiện giải pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ của Việt Nam chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ truyền thống. Khi Việt Nam tham gia các FTA, doanh nghiệp này có cơ hội và thách thức gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam để hỗ trợ người lao động thích ứng với bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam mang lại cơ hội nào cho nền kinh tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thách thức về chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang trong quá trình mở cửa thị trường, ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế lớn như WTO. Quá trình này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một hiệp định thương mại tự do giữa 11 quốc gia ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và châu Mỹ, là minh chứng cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 3: Công ty A của Việt Nam liên doanh với Công ty B của Hàn Quốc để xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại tỉnh Bắc Ninh. Đây là ví dụ về hình thức đầu tư quốc tế nào trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Cho vay phát triển
  • D. Viện trợ không hoàn lại

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh trong nước
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa
  • C. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới
  • D. Tiếp cận thị trường xuất khẩu lớn hơn và thu hút vốn đầu tư

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nét nhất cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế liên quốc gia

Câu 6: Khi một quốc gia tham gia sâu rộng vào hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp trong nước sẽ phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn lao động giá rẻ
  • D. Giảm yêu cầu về đổi mới công nghệ

Câu 7: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam dưới đây thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Cắt giảm thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy định đầu tư
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với hầu hết các mặt hàng
  • C. Hạn chế cấp phép cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp đóng cửa

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực dịch vụ quốc tế và đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ của một quốc gia khi hội nhập kinh tế?

  • A. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng nội địa
  • B. Trồng trọt nông sản để tiêu thụ trong nước
  • C. Cung cấp dịch vụ vận tải biển quốc tế
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông nội địa

Câu 9: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến người lao động trong nước, khía cạnh nào cần được quan tâm đặc biệt?

  • A. Tăng cường sự ổn định việc làm truyền thống
  • B. Giảm yêu cầu về trình độ và kỹ năng
  • C. Hạn chế di chuyển lao động giữa các quốc gia
  • D. Cạnh tranh về kỹ năng, năng suất và nguy cơ mất việc làm ở các ngành kém cạnh tranh

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu. Việc Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) tạo ra cơ hội lớn nhất nào cho doanh nghiệp này?

  • A. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu sang EU
  • B. Tăng cường rào cản kỹ thuật và vệ sinh thực vật
  • C. Hạn chế số lượng hàng hóa được phép xuất khẩu
  • D. Giảm nhu cầu về chất lượng sản phẩm

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) là gì?

  • A. FDI chỉ liên quan đến mua bán cổ phiếu, FII liên quan đến xây dựng nhà máy.
  • B. FDI thường đi kèm với quyền quản lý hoặc tham gia quản lý, FII chủ yếu là đầu tư tài chính kiếm lời.
  • C. FDI chỉ đến từ các tập đoàn lớn, FII chỉ đến từ cá nhân.
  • D. FDI không mang lại công nghệ mới, FII thì có.

Câu 12: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Duy trì cơ cấu kinh tế cũ, ít thay đổi.
  • B. Phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • D. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ.

Câu 13: Khi phân tích tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, khía cạnh văn hóa - xã hội nào thường được đề cập?

  • A. Nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • B. Tăng cường sự đa dạng văn hóa trong nước.
  • C. Thúc đẩy các giá trị truyền thống.
  • D. Giảm bớt sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 14: Một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế có thể gặp phải rủi ro về kinh tế vĩ mô nào?

  • A. Nền kinh tế trở nên độc lập hơn với thị trường thế giới.
  • B. Dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài (khủng hoảng tài chính, suy thoái toàn cầu).
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Giảm nợ công và nợ nước ngoài.

Câu 15: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài đối tác lớn.
  • B. Ưu tiên quan hệ kinh tế hơn quan hệ chính trị.
  • C. Phụ thuộc vào một thị trường xuất khẩu duy nhất.
  • D. Xây dựng quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tìm kiếm cơ hội.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại quốc tế trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng gạo sang Philippines.
  • B. Một người dân Việt Nam mua rau củ tại chợ địa phương.
  • C. Một doanh nghiệp Việt Nam vay vốn từ ngân hàng trong nước.
  • D. Một cá nhân Việt Nam đầu tư vào trái phiếu chính phủ trong nước.

Câu 17: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh?

  • A. Giữ nguyên công nghệ sản xuất cũ.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm để bù đắp chi phí.
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 18: Việc thực hiện các cam kết quốc tế trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế. Điều này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập?

  • A. Chỉ là thủ tục hình thức, không có tác động thực tế.
  • B. Giảm bớt sự minh bạch và ổn định của môi trường pháp lý.
  • C. Hạn chế quyền tự chủ của quốc gia.
  • D. Yêu cầu cải cách thể chế, tạo môi trường kinh doanh phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với khu vực nông nghiệp Việt Nam khi hội nhập sâu vào kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • B. Sức cạnh tranh yếu về giá cả và chất lượng so với sản phẩm từ các nước phát triển.
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn giống và công nghệ mới.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 20: Khi phân tích cơ hội việc làm từ hội nhập kinh tế quốc tế, cần lưu ý điều gì?

  • A. Hội nhập tạo ra việc làm mới, đặc biệt trong các ngành định hướng xuất khẩu và dịch vụ, nhưng cũng có thể làm mất việc làm ở các ngành kém cạnh tranh.
  • B. Hội nhập chỉ tạo ra việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Hội nhập làm giảm tổng số việc làm trong nền kinh tế.
  • D. Hội nhập không ảnh hưởng đến thị trường lao động.

Câu 21: Việc thu hút các dự án FDI công nghệ cao từ các tập đoàn đa quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập?

  • A. Chỉ giúp tăng trưởng GDP một cách thụ động.
  • B. Làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ mới của doanh nghiệp trong nước.
  • C. Giúp tiếp thu công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và nâng cao năng lực sản xuất nội địa.
  • D. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời.

Câu 22: Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp nâng cao năng lực đàm phán và thực thi cam kết quốc tế trong hội nhập?

  • A. Giảm ngân sách cho các cơ quan ngoại giao.
  • B. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao am hiểu luật pháp quốc tế và kinh tế đối ngoại.
  • C. Hạn chế tham gia các diễn đàn quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề nội bộ.

Câu 23: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính trong quá trình hội nhập, họ có thể đối mặt với rủi ro nào liên quan đến dòng vốn?

  • A. Giảm sự biến động của tỷ giá hối đoái.
  • B. Dòng vốn nước ngoài luôn ổn định và dễ dự báo.
  • C. Giảm nguy cơ khủng hoảng tài chính.
  • D. Nguy cơ dòng vốn đầu cơ nóng chảy vào/chảy ra nhanh chóng, gây bất ổn thị trường tài chính.

Câu 24: Vai trò của các hiệp hội ngành nghề trong nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Đại diện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp thành viên, hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chống lại cạnh tranh từ nước ngoài.
  • D. Không có vai trò gì trong quá trình hội nhập.

Câu 25: Việc tăng cường liên kết giữa các tỉnh, vùng trong nước và phát huy thế mạnh đặc thù của từng địa phương có ý nghĩa gì đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Làm giảm khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương.
  • C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp của nền kinh tế quốc dân, tạo chuỗi giá trị và nâng cao hiệu quả tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Chỉ có lợi ích cho các địa phương riêng lẻ.

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Trở thành một nền kinh tế đóng cửa hoàn toàn.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hạn chế tối đa giao thương với nước ngoài.
  • D. Xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ, phát triển nhanh và bền vững, chủ động tham gia sâu rộng vào phân công lao động quốc tế.

Câu 27: Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế trong sản xuất hàng hóa xuất khẩu có tác động như thế nào đến doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Buộc doanh nghiệp phải đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng yêu cầu thị trường nước ngoài.
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.

Câu 28: Đâu là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Ký kết hiệp định thương mại giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan giữa các nước trong cùng một khu vực địa lý.
  • C. Tham gia các tổ chức kinh tế mang tính toàn cầu như WTO, WB, IMF.
  • D. Hợp tác văn hóa giữa hai thành phố kết nghĩa.

Câu 29: Khi một quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước trong việc quản lý và điều tiết nền kinh tế thay đổi như thế nào?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu hơn vào hoạt động sản xuất kinh doanh của từng doanh nghiệp.
  • B. Nhà nước giảm bớt vai trò, để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • C. Nhà nước chỉ tập trung vào thu thuế.
  • D. Nhà nước chuyển từ can thiệp trực tiếp sang quản lý bằng pháp luật, chính sách, tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng và hỗ trợ doanh nghiệp.

Câu 30: Một trong những thách thức về mặt pháp lý đối với Việt Nam khi thực thi các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật trong nước đã hoàn toàn đồng bộ với luật pháp quốc tế.
  • B. Việc sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước để tương thích với các cam kết quốc tế gặp nhiều khó khăn.
  • C. Các cam kết quốc tế không yêu cầu thay đổi pháp luật trong nước.
  • D. Việc thực thi pháp luật quốc tế ở Việt Nam rất đơn giản và nhanh chóng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một quốc gia đang trong quá trình mở cửa thị trường, ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế lớn như WTO. Quá trình này thể hiện rõ nhất khái niệm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), một hiệp định thương mại tự do giữa 11 quốc gia ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và châu Mỹ, là minh chứng cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công ty A của Việt Nam liên doanh với Công ty B của Hàn Quốc để xây dựng một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại tỉnh Bắc Ninh. Đây là ví dụ về hình thức đầu tư quốc tế nào trong bối cảnh hội nhập?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nét nhất cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi một quốc gia tham gia sâu rộng vào hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp trong nước sẽ phải đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam dưới đây thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực dịch vụ quốc tế và đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ của một quốc gia khi hội nhập kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến người lao động trong nước, khía cạnh nào cần được quan tâm đặc biệt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu. Việc Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) tạo ra cơ hội lớn nhất nào cho doanh nghiệp này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi phân tích tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, khía cạnh văn hóa - xã hội nào thường được đề cập?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế có thể gặp phải rủi ro về kinh tế vĩ mô nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại quốc tế trong bối cảnh hội nhập?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để nâng cao sức cạnh tranh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc thực hiện các cam kết quốc tế trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế. Điều này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với khu vực nông nghiệp Việt Nam khi hội nhập sâu vào kinh tế quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích cơ hội việc làm từ hội nhập kinh tế quốc tế, cần lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc thu hút các dự án FDI công nghệ cao từ các tập đoàn đa quốc gia có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp nâng cao năng lực đàm phán và thực thi cam kết quốc tế trong hội nhập?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính trong quá trình hội nhập, họ có thể đối mặt với rủi ro nào liên quan đến dòng vốn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vai trò của các hiệp hội ngành nghề trong nước trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc tăng cường liên kết giữa các tỉnh, vùng trong nước và phát huy thế mạnh đặc thù của từng địa phương có ý nghĩa gì đối với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế trong sản xuất hàng hóa xuất khẩu có tác động như thế nào đến doanh nghiệp Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ toàn cầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi một quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước trong việc quản lý và điều tiết nền kinh tế thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những thách thức về mặt pháp lý đối với Việt Nam khi thực thi các cam kết hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để tạo điều kiện cho nông dân nước ngoài tiếp cận thị trường nội địa. Đồng thời, quốc gia A cũng tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho nông dân trong nước để nâng cao năng lực cạnh tranh. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường quốc tế.
  • B. Sự chủ động và linh hoạt trong hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng.
  • D. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Giải pháp hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây sẽ mang lại lợi ích trực tiếp và nhanh chóng nhất cho doanh nghiệp này?

  • A. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết với ASEAN.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước ASEAN.
  • C. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp từ các quốc gia ASEAN.
  • D. Tham gia vào các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Việt Nam giai đoạn 1990-2020 (Nông nghiệp giảm, Công nghiệp và Dịch vụ tăng). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến yếu tố nào của nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • D. Phân phối thu nhập.

Câu 4: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia đang phát triển có thể gặp phải thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn nhân lực?

  • A. Dư thừa lao động phổ thông.
  • B. Chi phí lao động tăng cao.
  • C. Nguy cơ chảy máu chất xám giảm.
  • D. Thiếu hụt lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao.

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành điện tử mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tiếp cận công nghệ và kỹ năng quản lý tiên tiến.
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa điện tử trong nước.

Câu 6: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây tạo điều kiện cho việc tự do hóa thương mại và đầu tư giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hợp tác kinh tế song phương.
  • B. Liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Khu vực mậu dịch tự do.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 8: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có quản lý trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát.
  • B. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế nên tập trung vào chức năng nào sau đây?

  • A. Trực tiếp điều hành sản xuất kinh doanh.
  • B. Xây dựng và hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường.
  • C. Can thiệp sâu rộng vào giá cả thị trường.
  • D. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực tư nhân.

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng vốn đầu tư.
  • B. Quy mô thị trường nội địa.
  • C. Chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Giá tài nguyên thiên nhiên.

Câu 11: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới.
  • D. Cải thiện hệ thống y tế công cộng.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp chủ yếu để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế thành công?

  • A. Đẩy mạnh cải cách thể chế và hoàn thiện pháp luật.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ và hiện đại.
  • D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch.

Câu 13: Điều khoản “MFN” (Most Favored Nation - Tối huệ quốc) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu đãi thuế quan đặc biệt cho các quốc gia kém phát triển.
  • B. Đối xử không phân biệt giữa các quốc gia thành viên trong thương mại.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu tối đa cho một số mặt hàng.
  • D. Quy định về kiểm dịch động thực vật nghiêm ngặt.

Câu 14: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư?

  • A. Đầu tư trực tiếp (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp (FII).
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Vay vốn thương mại quốc tế.

Câu 15: Một quốc gia gia nhập khu vực thương mại tự do (FTA) sẽ được hưởng lợi ích trực tiếp nào sau đây?

  • A. Tăng cường quyền lực chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • C. Tiếp cận thị trường với thuế quan ưu đãi hoặc bằng 0.
  • D. Nâng cao vị thế quân sự trong khu vực.

Câu 16: Cho tình huống: Việt Nam và Nhật Bản ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA). Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
  • C. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ nước ngoài.
  • D. Đảm bảo sự độc lập hoàn toàn của nền kinh tế quốc gia.

Câu 18: Khi Việt Nam tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào của quản lý nhà nước?

  • A. Quản lý hành chính công.
  • B. Thể chế và pháp luật kinh tế.
  • C. Quản lý ngân sách nhà nước.
  • D. Quản lý tài nguyên và môi trường.

Câu 19: Cho rằng một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong quá trình hội nhập?

  • A. Nhập khẩu tối đa hàng dệt may.
  • B. Bảo hộ ngành dệt may trong nước.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may.
  • D. Đa dạng hóa sản xuất sang các ngành khác.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào sau đây để tồn tại và phát triển bền vững?

  • A. Giảm chi phí lao động.
  • B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
  • C. Tránh đầu tư vào công nghệ mới.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.

Câu 21: Tổ chức ASEAN là một ví dụ điển hình của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 22: Một quốc gia thực hiện chính sách mở cửa thị trường dịch vụ tài chính trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sẽ có thể đối mặt với thách thức nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát lạm phát.
  • C. Gia tăng rủi ro bất ổn tài chính và khủng hoảng kinh tế.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại.

Câu 23: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, Việt Nam cần chú trọng phát triển đồng bộ yếu tố nào bên cạnh thể chế và nguồn nhân lực?

  • A. Cơ sở hạ tầng.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vị trí địa lý.
  • D. Quy mô dân số.

Câu 24: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia thành viên cam kết thực hiện nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp quốc gia.
  • B. Đối xử không phân biệt giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại có điều kiện.
  • D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.

Câu 25: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện điều gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan với tất cả các quốc gia.
  • B. Áp dụng một mức thuế quan riêng biệt cho từng quốc gia.
  • C. Tăng cường hàng rào phi thuế quan.
  • D. Áp dụng thuế quan chung với các quốc gia ngoài khối và tự do hóa thương mại trong khối.

Câu 26: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực nào sau đây thường chịu tác động cạnh tranh mạnh mẽ nhất?

  • A. Dịch vụ y tế.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Sản xuất hàng hóa.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đến môi trường, các quốc gia cần ưu tiên biện pháp nào?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế xanh và bền vững.
  • B. Hạn chế tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thân thiện với môi trường.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ quốc tế về môi trường.

Câu 28: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • B. Liên kết với các doanh nghiệp lớn hơn để tham gia chuỗi cung ứng.
  • C. Giảm đầu tư vào công nghệ và đổi mới.
  • D. Tránh hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lý do nào?

  • A. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
  • B. Tăng cường kiểm soát hoạt động thương mại điện tử.
  • C. Đảm bảo môi trường cạnh tranh lành mạnh và khuyến khích đổi mới sáng tạo.
  • D. Bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng trong nước.

Câu 30: Để đo lường mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • C. Tỷ lệ lạm phát.
  • D. Tỷ lệ xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ trên GDP.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để tạo điều kiện cho nông dân nước ngoài tiếp cận thị trường nội địa. Đồng thời, quốc gia A cũng tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và vốn cho nông dân trong nước để nâng cao năng lực cạnh tranh. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Giải pháp hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây sẽ mang lại lợi ích trực tiếp và nhanh chóng nhất cho doanh nghiệp này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu GDP của Việt Nam giai đoạn 1990-2020 (Nông nghiệp giảm, Công nghiệp và Dịch vụ tăng). Biểu đồ này phản ánh rõ nhất tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến yếu tố nào của nền kinh tế Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia đang phát triển có thể gặp phải thách thức nào sau đây liên quan đến nguồn nhân lực?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu trong ngành điện tử mang lại lợi ích nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây tạo điều kiện cho việc tự do hóa thương mại và đầu tư giữa một nhóm các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có quản lý trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế nên tập trung vào chức năng nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong quá trình hội nhập, Việt Nam cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp chủ yếu để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế thành công?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Điều khoản “MFN” (Most Favored Nation - Tối huệ quốc) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài nắm quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp hoạt động của doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một quốc gia gia nhập khu vực thương mại tự do (FTA) sẽ được hưởng lợi ích trực tiếp nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Cho tình huống: Việt Nam và Nhật Bản ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế (EPA). Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của hội nhập kinh tế quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi Việt Nam tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế, điều này đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào của quản lý nhà nước?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Cho rằng một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong quá trình hội nhập?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào sau đây để tồn tại và phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tổ chức ASEAN là một ví dụ điển hình của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một quốc gia thực hiện chính sách mở cửa thị trường dịch vụ tài chính trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sẽ có thể đối mặt với thách thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, Việt Nam cần chú trọng phát triển đồng bộ yếu tố nào bên cạnh thể chế và nguồn nhân lực?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong khuôn khổ WTO, các quốc gia thành viên cam kết thực hiện nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực nào sau đây thường chịu tác động cạnh tranh mạnh mẽ nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đến môi trường, các quốc gia cần ưu tiên biện pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lý do nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để đo lường mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để tăng cường tiếp cận thị trường quốc tế. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự chủ động tham gia vào hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Nỗ lực bảo hộ nền sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • C. Mong muốn tăng thu ngân sách từ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Phản ứng bị động trước áp lực từ các tổ chức quốc tế.

Câu 2: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế cho nhiều mặt hàng của nhau. Đây là biểu hiện cụ thể của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • B. Hội nhập kinh tế song phương.
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế đơn phương.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế nội địa.
  • B. Hội nhập kinh tế vùng lãnh thổ.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đâu là một cơ hội lớn mà quốc gia đó có thể tận dụng?

  • A. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước trước sự cạnh tranh.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế khép kín và truyền thống.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Sự bảo hộ quá mức từ phía nhà nước.
  • B. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế so với doanh nghiệp quốc tế.
  • C. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng trong nước.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao dịch nội địa.

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của FDI đối với quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Tạo thêm việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
  • B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiện đại.
  • C. Góp phần tăng trưởng kinh tế và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế.
  • D. Làm suy giảm giá trị văn hóa truyền thống của quốc gia.

Câu 8: Dịch vụ du lịch quốc tế được xem là một hoạt động kinh tế quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế vì lý do chính nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào các quốc gia khác.
  • C. Mang lại nguồn thu ngoại tệ và thúc đẩy giao lưu văn hóa.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngành kinh tế khác.

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam KHÔNG nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư.
  • B. Chủ động tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Tăng cường áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đối với hàng hóa trong nước.

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, người lao động Việt Nam cần trang bị kỹ năng nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng sử dụng các loại máy móc, thiết bị hiện đại.
  • B. Kỹ năng ngoại ngữ, giao tiếp đa văn hóa và tư duy phản biện.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập và ít giao tiếp với người khác.
  • D. Kỹ năng tuân thủ tuyệt đối các quy định và không sáng tạo.

Câu 11: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước thành viên WTO. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO sẽ hỗ trợ công ty này?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment).
  • B. Nguyên tắc minh bạch hóa (Transparency).
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored Nation - MFN).
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization).

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì đặc biệt so với các hiệp định thương mại truyền thống?

  • A. Phạm vi cam kết rộng hơn, không chỉ về thuế quan mà còn các lĩnh vực phi thuế quan và thể chế.
  • B. Mức độ cắt giảm thuế quan sâu hơn và nhanh hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào các quốc gia phát triển.
  • D. Ít ràng buộc hơn về mặt pháp lý.

Câu 13: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nông nghiệp Việt Nam đối diện với thách thức chính nào?

  • A. Thiếu vốn đầu tư vào công nghệ chế biến.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nông sản.
  • C. Sự biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
  • D. Sự thiếu hụt lao động trong khu vực nông thôn.

Câu 14: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Đầu tư vào đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và liên kết với các doanh nghiệp lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống.

Câu 15: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý trong hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng cường tính cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu bằng mọi giá.
  • B. Giữ tỷ giá hối đoái cố định để tạo sự ổn định tuyệt đối.
  • C. Cho phép tỷ giá hối đoái biến động hoàn toàn tự do theo thị trường.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát, đồng thời duy trì tính linh hoạt nhất định.

Câu 16: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia trực tiếp vào quản lý và điều hành doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • D. Vay vốn thương mại quốc tế.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

  • A. Một công ty đa quốc gia xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam.
  • B. Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
  • C. Chính phủ Nhật Bản cung cấp vốn vay ưu đãi cho Việt Nam xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Một doanh nghiệp Việt Nam mở chi nhánh tại nước ngoài.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là dịch vụ thu ngoại tệ?

  • A. Xuất khẩu phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin.
  • B. Vận tải biển quốc tế do doanh nghiệp Việt Nam thực hiện.
  • C. Bán lẻ hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
  • D. Dịch vụ tư vấn du học cho sinh viên Việt Nam ra nước ngoài.

Câu 19: Trong thương mại quốc tế, biện pháp phi thuế quan nào được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

  • A. Thuế chống bán phá giá.
  • B. Hàng rào kỹ thuật.
  • C. Trợ cấp xuất khẩu.
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu (Quota).

Câu 20: Một quốc gia áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm mục đích chính nào?

  • A. Bảo hộ sản xuất trong nước và tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Khuyến khích nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • D. Tạo điều kiện cho cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Xu hướng tự cung tự cấp của các quốc gia.
  • B. Sự hình thành và phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền kinh tế.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các nước phát triển.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, rủi ro nào sau đây mà doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam có thể gặp phải khi thâm nhập thị trường mới?

  • A. Rủi ro độc quyền thị trường.
  • B. Rủi ro lạm phát trong nước.
  • C. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Rủi ro phá sản do cạnh tranh nội địa.

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào cho người lao động?

  • A. Hạn chế tối đa việc di chuyển lao động giữa các ngành nghề.
  • B. Tăng cường bảo hộ lao động trong các ngành nghề truyền thống.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của lao động vào thị trường quốc tế.
  • D. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng nghề, đồng thời tăng cường các chính sách an sinh xã hội.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở nhiều quốc gia.
  • C. Nhu cầu hợp tác và phân công lao động quốc tế.
  • D. Sự phát triển của các phương tiện giao thông và truyền thông.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập, ngành dịch vụ nào của Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển và cạnh tranh quốc tế?

  • A. Khai thác khoáng sản và năng lượng.
  • B. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Du lịch và công nghệ thông tin.
  • D. Công nghiệp chế tạo ô tô và máy móc.

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố thể chế nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào các ngành kinh tế.
  • C. Duy trì cơ chế quản lý kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Cải cách hành chính, minh bạch hóa và hoàn thiện hệ thống pháp luật.

Câu 27: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • C. Phát triển kinh tế theo hướng khép kín và tự cung tự cấp.
  • D. Làm suy yếu vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 28: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thường bao gồm nội dung KHÔNG thể thiếu nào?

  • A. Quy định về kiểm soát dòng vốn đầu tư.
  • B. Cam kết cắt giảm thuế quan và các hàng rào phi thuế quan.
  • C. Thỏa thuận về hợp tác quốc phòng và an ninh.
  • D. Cam kết về viện trợ phát triển kinh tế.

Câu 29: Trong khuôn khổ WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại đóng vai trò gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia áp dụng biện pháp bảo hộ thương mại.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Đảm bảo thương mại quốc tế diễn ra một cách công bằng và dựa trên luật lệ.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với quốc gia?

  • A. Duy trì sự ổn định tuyệt đối của các chính sách kinh tế.
  • B. Tập trung vào khai thác tối đa lợi thế so sánh tĩnh.
  • C. Hạn chế tối đa sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Sự chủ động, linh hoạt và khả năng thích ứng với những thay đổi của kinh tế thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản để tăng cường tiếp cận thị trường quốc tế. Hành động này của quốc gia A thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử Việt Nam và Nhật Bản ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế cho nhiều mặt hàng của nhau. Đây là biểu hiện cụ thể của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) là một ví dụ điển hình cho hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Đâu là một cơ hội lớn mà quốc gia đó có thể tận dụng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những thách thức lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của FDI đối với quốc gia tiếp nhận đầu tư?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dịch vụ du lịch quốc tế được xem là một hoạt động kinh tế quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam KHÔNG nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, người lao động Việt Nam cần trang bị kỹ năng nào để nâng cao khả năng cạnh tranh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước thành viên WTO. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO sẽ hỗ trợ công ty này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì đặc biệt so với các hiệp định thương mại truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nông nghiệp Việt Nam đối diện với thách thức chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý trong hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích chính gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài tham gia trực tiếp vào quản lý và điều hành doanh nghiệp tại quốc gia nhận đầu tư?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là dịch vụ thu ngoại tệ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong thương mại quốc tế, biện pháp phi thuế quan nào được sử dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một quốc gia áp dụng thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, rủi ro nào sau đây mà doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam có thể gặp phải khi thâm nhập thị trường mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào cho người lao động?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập, ngành dịch vụ nào của Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển và cạnh tranh quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố thể chế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thường bao gồm nội dung KHÔNG thể thiếu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong khuôn khổ WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác quá trình một quốc gia tự nguyện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới, dựa trên luật chơi chung và nguyên tắc cùng có lợi?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ kinh tế

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ để các nước giàu có thể bành trướng kinh tế.
  • B. Vì các nước nhỏ cần sự bảo hộ từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Do sự suy giảm vai trò của các quốc gia riêng lẻ.
  • D. Vì sự phát triển của lực lượng sản xuất, khoa học công nghệ và xu hướng quốc tế hóa đời sống kinh tế.

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với một quốc gia cụ thể (ví dụ: Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu) thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập chuyên ngành

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế nào thường dựa trên cơ sở sự tương đồng về địa lý, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu phát triển giữa các quốc gia?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập liên quốc gia

Câu 6: Một trong những tác động tích cực quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư và công nghệ.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh trong nước.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro từ thị trường thế giới.
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây mang tính bao quát và tiềm ẩn nguy cơ lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

  • A. Sự gia tăng số lượng doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Việc phải tuân thủ các quy định của các tổ chức quốc tế.
  • C. Áp lực phải cải thiện chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp còn yếu kém.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro từ bên ngoài mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào một số thị trường xuất khẩu lớn, dễ bị tổn thương khi các thị trường này biến động.
  • B. Các doanh nghiệp trong nước khó tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế.
  • C. Người lao động Việt Nam không đủ kỹ năng để làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Chính phủ gặp khó khăn trong việc ban hành chính sách mới.

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây nhằm mục tiêu chủ yếu là tạo môi trường thuận lợi, minh bạch và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan cao.
  • B. Hạn chế cấp phép cho các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Đẩy mạnh cải cách hành chính, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường.
  • D. Ưu tiên phát triển các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.

Câu 10: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các khuôn khổ hợp tác kinh tế khu vực như ASEAN, APEC, và các FTA thế hệ mới thể hiện điều gì trong đường lối hội nhập?

  • A. Việt Nam chỉ quan tâm đến hội nhập ở cấp độ khu vực.
  • B. Việt Nam đang tìm cách đối phó với áp lực từ các nước lớn.
  • C. Việt Nam muốn đóng cửa thị trường với các nước ngoài khu vực.
  • D. Việt Nam thực hiện đường lối hội nhập chủ động, tích cực, đa phương hóa, đa dạng hóa.

Câu 11: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến vấn đề văn hóa, xã hội của Việt Nam, nhận định nào sau đây là không chính xác?

  • A. Tiếp thu các giá trị văn hóa tiến bộ của thế giới.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Gia tăng cơ hội việc làm và cải thiện đời sống người dân.
  • D. Đặt ra thách thức về duy trì an ninh trật tự xã hội.

Câu 12: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và xuất khẩu sản phẩm sang các nước khác. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Hợp tác kinh tế song phương

Câu 13: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng giá cổ phiếu và cổ tức, mà không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Tín dụng thương mại quốc tế
  • D. Hợp tác liên doanh

Câu 14: Hoạt động nào sau đây không được xem là dịch vụ thu ngoại tệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Hoạt động du lịch quốc tế đến Việt Nam.
  • B. Xuất khẩu lao động sang các nước khác.
  • C. Hoạt động du lịch của người Việt Nam trong nước.
  • D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển quốc tế.

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là nhằm:

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • B. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
  • D. Phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế-xã hội, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 16: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh về chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ.
  • B. Hạn chế đầu tư đổi mới công nghệ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Giảm bớt tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Nhà nước thực hiện vai trò làm thay cho doanh nghiệp trong các hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò quan sát, không can thiệp vào quá trình hội nhập.
  • C. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, hoàn thiện thể chế, tạo môi trường thuận lợi cho hội nhập.
  • D. Nhà nước tập trung quản lý chặt chẽ, hạn chế luồng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 18: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Chỉ áp dụng các quy định có lợi cho doanh nghiệp trong nước.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế nước ngoài.
  • D. Tương thích với các chuẩn mực và cam kết quốc tế, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.

Câu 19: Khi một quốc gia tham gia vào một Khu vực Thương mại Tự do (FTA), điều gì thường xảy ra đối với hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ đáng kể.
  • B. Tăng lên để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Chỉ áp dụng đối với một số ít mặt hàng.

Câu 20: Bên cạnh thuế quan, hội nhập kinh tế quốc tế còn tác động đến các hàng rào phi thuế quan. Ví dụ nào sau đây là một loại hàng rào phi thuế quan mà doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi xuất khẩu?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% cho sản phẩm.
  • B. Yêu cầu sản phẩm phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn rất khắt khe.
  • C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường nước ngoài.

Câu 21: Một trong những khó khăn nội tại của nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là cơ cấu kinh tế chưa thực sự hiện đại, chủ yếu dựa vào xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp. Thách thức này đòi hỏi Việt Nam phải tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tái cấu trúc nền kinh tế, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo chiều sâu.
  • B. Tiếp tục tập trung vào khai thác tài nguyên và xuất khẩu thô.
  • C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
  • D. Chỉ thu hút đầu tư vào các ngành truyền thống.

Câu 22: Việc hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho người lao động Việt Nam có cơ hội tiếp cận với thị trường lao động quốc tế thông qua hoạt động xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, để thành công trên thị trường này, người lao động cần chú trọng nâng cao điều gì nhất?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp trong nước.
  • C. Chỉ cần tìm được công ty môi giới uy tín.
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng ngoại ngữ.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường gặp phải những khó khăn đặc thù nào so với các tập đoàn lớn?

  • A. Có lợi thế về quy mô và khả năng cạnh tranh.
  • B. Hạn chế về vốn, công nghệ, năng lực quản trị và khả năng tiếp cận thị trường thông tin.
  • C. Dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe.
  • D. Ít chịu tác động từ biến động của thị trường thế giới.

Câu 24: Chính sách "Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo môi trường pháp lý đồng bộ, minh bạch, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế để kinh tế vận hành hiệu quả.
  • B. Giảm bớt vai trò điều tiết của thị trường.
  • C. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của Nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 25: Một trong những lợi ích mà Việt Nam thu được khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?

  • A. Phải nhập khẩu nhiều nguyên liệu hơn.
  • B. Chỉ làm công đoạn gia công đơn giản.
  • C. Tiếp cận công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và quản lý, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
  • D. Bị các tập đoàn đa quốc gia chi phối hoàn toàn.

Câu 26: Thách thức về "chảy máu chất xám" (brain drain) là một vấn đề có thể xảy ra trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Thách thức này được hiểu là gì?

  • A. Doanh nghiệp trong nước thiếu vốn đầu tư.
  • B. Sản phẩm trong nước khó cạnh tranh với hàng ngoại.
  • C. Nhiều doanh nghiệp nước ngoài rút khỏi thị trường Việt Nam.
  • D. Người lao động có trình độ cao di chuyển sang các nước khác làm việc, gây thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong nước.

Câu 27: Việc hội nhập kinh tế quốc tế yêu cầu Việt Nam phải mở cửa thị trường, giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt hơn đối với các doanh nghiệp trong nước. Để ứng phó, doanh nghiệp cần làm gì là hiệu quả nhất?

  • A. Đề nghị Nhà nước tăng cường bảo hộ bằng mọi cách.
  • B. Tập trung đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu.
  • C. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
  • D. Chỉ sản xuất các mặt hàng mà doanh nghiệp nước ngoài không sản xuất.

Câu 28: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững là chính xác?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế có thể hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững nếu được thực hiện một cách có chiến lược và quản lý hiệu quả các tác động tiêu cực.
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế luôn đảm bảo phát triển bền vững mà không cần quản lý.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững là hai mục tiêu mâu thuẫn nhau.
  • D. Phát triển bền vững không liên quan đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là "tuân thủ pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc, luật lệ quốc tế phổ biến". Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam chỉ tuân thủ các luật lệ quốc tế mà không cần quan tâm đến pháp luật trong nước.
  • B. Việt Nam có quyền tự quyết hoàn toàn, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật lệ quốc tế nào.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa bảo vệ lợi ích quốc gia, tuân thủ pháp luật trong nước và thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Chỉ ưu tiên bảo vệ lợi ích trong nước, bỏ qua các nghĩa vụ quốc tế.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức và sự chủ động tham gia của người dân và doanh nghiệp vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, cần thực hiện giải pháp nào là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường thông tin, tuyên truyền, giáo dục về hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Hạn chế cung cấp thông tin về các hiệp định thương mại.
  • C. Để người dân và doanh nghiệp tự tìm hiểu mà không cần hỗ trợ.
  • D. Chỉ tập trung tuyên truyền cho các cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác quá trình một quốc gia tự nguyện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới, dựa trên luật chơi chung và nguyên tắc cùng có lợi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại tự do (FTA) với một quốc gia cụ thể (ví dụ: Hiệp định EVFTA với Liên minh châu Âu) thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế nào thường dựa trên cơ sở sự tương đồng về địa lý, văn hóa, xã hội hoặc có chung mục tiêu phát triển giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những tác động tích cực quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây mang tính bao quát và tiềm ẩn nguy cơ lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của nền kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro từ bên ngoài mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây nhằm mục tiêu chủ yếu là tạo môi trường thuận lợi, minh bạch và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào các khuôn khổ hợp tác kinh tế khu vực như ASEAN, APEC, và các FTA thế hệ mới thể hiện điều gì trong đường lối hội nhập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến vấn đề văn hóa, xã hội của Việt Nam, nhận định nào sau đây là không chính xác?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Lào để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và xuất khẩu sản phẩm sang các nước khác. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích tìm kiếm lợi nhuận từ sự tăng giá cổ phiếu và cổ tức, mà không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Hoạt động nào sau đây không được xem là dịch vụ thu ngoại tệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là nhằm:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức trong hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế. Mục đích chính của việc điều chỉnh này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi một quốc gia tham gia vào một Khu vực Thương mại Tự do (FTA), điều gì thường xảy ra đối với hàng rào thuế quan giữa các nước thành viên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bên cạnh thuế quan, hội nhập kinh tế quốc tế còn tác động đến các hàng rào phi thuế quan. Ví dụ nào sau đây là một loại hàng rào phi thuế quan mà doanh nghiệp Việt Nam có thể gặp phải khi xuất khẩu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những khó khăn nội tại của nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là cơ cấu kinh tế chưa thực sự hiện đại, chủ yếu dựa vào xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng thấp. Thách thức này đòi hỏi Việt Nam phải tập trung vào giải pháp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho người lao động Việt Nam có cơ hội tiếp cận với thị trường lao động quốc tế thông qua hoạt động xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, để thành công trên thị trường này, người lao động cần chú trọng nâng cao điều gì nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường gặp phải những khó khăn đặc thù nào so với các tập đoàn lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chính sách 'Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa' trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những lợi ích mà Việt Nam thu được khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thách thức về 'chảy máu chất xám' (brain drain) là một vấn đề có thể xảy ra trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Thách thức này được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc hội nhập kinh tế quốc tế yêu cầu Việt Nam phải mở cửa thị trường, giảm hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Điều này tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt hơn đối với các doanh nghiệp trong nước. Để ứng phó, doanh nghiệp cần làm gì là hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển bền vững là chính xác?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là 'tuân thủ pháp luật Việt Nam, điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đồng thời tôn trọng các nguyên tắc, luật lệ quốc tế phổ biến'. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để nâng cao nhận thức và sự chủ động tham gia của người dân và doanh nghiệp vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, cần thực hiện giải pháp nào là hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ kinh tế

Câu 2: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào sau đây cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập nội khối

Câu 4: Khi một quốc gia và một tổ chức quốc tế lớn như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ký kết các thỏa thuận ràng buộc, điều này thể hiện quốc gia đó đang tham gia vào cấp độ hội nhập nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa phương (chỉ là cách gọi chung)

Câu 5: Một doanh nghiệp Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy tại nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm tại thị trường đó. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Cho vay quốc tế
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)

Câu 6: Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia vào việc quản lý công ty. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Đầu tư công
  • D. Đầu tư mạo hiểm

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây được xem là hoạt động thu ngoại tệ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tư vấn pháp luật trong nước
  • B. Dịch vụ y tế công cộng
  • C. Du lịch quốc tế
  • D. Bán lẻ hàng hóa nội địa

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác tin cậy.
  • C. Rào cản về ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Năng lực cạnh tranh yếu, đặc biệt về công nghệ và quy mô vốn.

Câu 9: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng các hàng rào thuế quan cao.
  • C. Hạn chế tiếp nhận vốn đầu tư nước ngoài để tránh cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành dịch vụ, bỏ qua công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 10: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng Việt Nam là gì?

  • A. Hàng hóa sản xuất trong nước hoàn toàn biến mất.
  • B. Được tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ với giá cả cạnh tranh hơn.
  • C. Chỉ được sử dụng hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Giá cả hàng hóa trong nước tăng cao do cạnh tranh.

Câu 11: Chính sách "Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính" của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hơn hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự gia nhập của các nhà đầu tư mới.
  • C. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch, thu hút đầu tư.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.

Câu 12: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế là?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển.
  • B. Nền kinh tế bị phụ thuộc vào nước ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các vấn đề xã hội khác.

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains) là biểu hiện của lợi ích nào từ hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tiếp thu công nghệ, kỹ năng quản lý và nâng cao năng lực sản xuất.
  • B. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Hoàn toàn tự chủ trong mọi khâu sản xuất.
  • D. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất.

Câu 14: Phân tích tác động của việc giảm thuế nhập khẩu theo các cam kết hội nhập đối với ngành sản xuất ô tô trong nước của Việt Nam. Đâu là tác động có thể xảy ra?

  • A. Ngành sản xuất ô tô trong nước sẽ hoàn toàn biến mất.
  • B. Các doanh nghiệp ô tô trong nước sẽ dễ dàng xuất khẩu hơn.
  • C. Giá ô tô nhập khẩu sẽ tăng cao hơn.
  • D. Gia tăng áp lực cạnh tranh đối với các nhà sản xuất ô tô trong nước.

Câu 15: Giả sử Việt Nam ký một hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia khác. Theo cam kết, cả hai bên sẽ loại bỏ thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng. Điều này được gọi là hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 16: Khó khăn nào sau đây liên quan đến vấn đề pháp lý và thể chế mà Việt Nam cần khắc phục trong quá trình hội nhập?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Hệ thống pháp luật, thể chế chưa đồng bộ, thiếu minh bạch.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam thực hiện hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chỉ ưu tiên lợi ích quốc gia, bất chấp lợi ích đối tác.
  • B. Tuân thủ tuyệt đối mọi yêu cầu từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • C. Dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường nội địa.

Câu 18: Việc Việt Nam thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại vốn mà còn có thể giúp chuyển giao yếu tố nào sau đây?

  • A. Tất cả lợi nhuận về nước của nhà đầu tư.
  • B. Quyền kiểm soát hoàn toàn thị trường nội địa.
  • C. Nghĩa vụ trả nợ nước ngoài cho chính phủ.
  • D. Công nghệ tiên tiến, kỹ năng quản lý và kinh nghiệm quốc tế.

Câu 19: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam chủ trương xây dựng nền kinh tế như thế nào?

  • A. Đóng cửa, tự cung tự cấp hoàn toàn.
  • B. Độc lập, tự chủ nhưng chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc kinh tế.
  • D. Chỉ hội nhập với một vài đối tác truyền thống.

Câu 20: Hãy phân tích và cho biết tại sao hội nhập kinh tế quốc tế lại được coi là xu thế khách quan của nền kinh tế thế giới hiện đại?

  • A. Do sự phát triển của lực lượng sản xuất, khoa học công nghệ và xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Do ý chí chủ quan của một vài quốc gia lớn.
  • C. Do sự suy thoái của các nền kinh tế độc lập.
  • D. Do Liên Hợp Quốc bắt buộc các quốc gia phải tham gia.

Câu 21: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động sản xuất chỉ để phục vụ thị trường nội địa.
  • B. Giảm thiểu giao thương với các quốc gia khác.
  • C. Đóng cửa biên giới và hạn chế xuất nhập khẩu.
  • D. Tham gia và ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA).

Câu 22: Khi tham gia hội nhập, Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi kinh nghiệm quản lý, điều hành từ các nền kinh tế phát triển. Lợi ích này thuộc về khía cạnh nào của hội nhập?

  • A. Nâng cao trình độ công nghệ và quản lý.
  • B. Tăng cường khả năng tự cung tự cấp.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • D. Hạn chế cạnh tranh từ bên ngoài.

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế quốc gia trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
  • B. Hàng rào phi thuế quan từ các nước đối tác.
  • C. Nguy cơ suy giảm tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu lao động.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập đối với các ngành sản xuất trong nước còn yếu kém, Nhà nước cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ nào?

  • A. Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ, và đào tạo nguồn nhân lực.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thuế quan và phi thuế quan trái với cam kết quốc tế.
  • C. Buộc các doanh nghiệp trong nước phải đóng cửa để nhường chỗ cho hàng nhập khẩu.
  • D. Ngăn cản người tiêu dùng sử dụng hàng hóa nhập khẩu.

Câu 25: Phân tích vai trò của việc cải thiện cơ sở hạ tầng (giao thông, logistics, viễn thông) trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

  • A. Giúp Việt Nam tự sản xuất mọi mặt hàng mà không cần nhập khẩu.
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Giảm chi phí logistics, tăng khả năng kết nối và cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước.

Câu 26: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu. Để thành công, công ty này cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến hội nhập?

  • A. Giá thành sản xuất phải cực kỳ thấp.
  • B. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm và quy tắc xuất xứ của EU.
  • C. Chỉ xuất khẩu các loại nông sản truyền thống.
  • D. Không cần quan tâm đến bao bì và mẫu mã.

Câu 27: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho ngành dệt may Việt Nam?

  • A. Giảm thuế quan giúp tăng khả năng cạnh tranh tại thị trường EU.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn hàng dệt may từ EU nhập khẩu vào Việt Nam.
  • C. Chỉ cho phép xuất khẩu các sản phẩm dệt may thô.
  • D. Tăng chi phí sản xuất do phải tuân thủ quy định mới.

Câu 28: Thách thức liên quan đến nguồn nhân lực đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Số lượng lao động quá đông, gây dư thừa.
  • B. Chi phí thuê lao động quá cao so với khu vực.
  • C. Người lao động không muốn làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Thiếu hụt lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng cao và khả năng ngoại ngữ.

Câu 29: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sự phát triển bền vững của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hội nhập góp phần vào phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến tăng trưởng.
  • C.
  • D. Hạn chế tiếp nhận công nghệ mới để tránh ô nhiễm.

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp các doanh nghiệp Việt Nam vượt qua thách thức cạnh tranh khốc liệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

  • A. Kích thước doanh nghiệp càng lớn càng tốt.
  • B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
  • D. Năng lực đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng với thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào sau đây cho nền kinh tế Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là biểu hiện rõ nét của hình thức hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một quốc gia và một tổ chức quốc tế lớn như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ký kết các thỏa thuận ràng buộc, điều này thể hiện quốc gia đó đang tham gia vào cấp độ hội nhập nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy tại nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm tại thị trường đó. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia vào việc quản lý công ty. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây được xem là hoạt động thu ngoại tệ quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chính sách 'Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính' của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế nhằm mục đích chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập kinh tế quốc tế là?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains) là biểu hiện của lợi ích nào từ hội nhập kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích tác động của việc giảm thuế nhập khẩu theo các cam kết hội nhập đối với ngành sản xuất ô tô trong nước của Việt Nam. Đâu là tác động có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử Việt Nam ký một hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia khác. Theo cam kết, cả hai bên sẽ loại bỏ thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng. Điều này được gọi là hình thức hội nhập kinh tế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khó khăn nào sau đây liên quan đến vấn đề pháp lý và thể chế mà Việt Nam cần khắc phục trong quá trình hội nhập?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam thực hiện hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc Việt Nam thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại vốn mà còn có thể giúp chuyển giao yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam chủ trương xây dựng nền kinh tế như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hãy phân tích và cho biết tại sao hội nhập kinh tế quốc tế lại được coi là xu thế khách quan của nền kinh tế thế giới hiện đại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam trong những năm gần đây là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi tham gia hội nhập, Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi kinh nghiệm quản lý, điều hành từ các nền kinh tế phát triển. Lợi ích này thuộc về khía cạnh nào của hội nhập?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ chủ quyền kinh tế quốc gia trong bối cảnh hội nhập?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập đối với các ngành sản xuất trong nước còn yếu kém, Nhà nước cần thực hiện các biện pháp hỗ trợ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích vai trò của việc cải thiện cơ sở hạ tầng (giao thông, logistics, viễn thông) trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu. Để thành công, công ty này cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào liên quan đến hội nhập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho ngành dệt may Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Thách thức liên quan đến nguồn nhân lực đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sự phát triển bền vững của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để đảm bảo hội nhập góp phần vào phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp các doanh nghiệp Việt Nam vượt qua thách thức cạnh tranh khốc liệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng?

Viết một bình luận