Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế của các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?
- A. Toàn cầu hóa kinh tế
- B. Tự do hóa thương mại
- C. Hội nhập kinh tế quốc tế
- D. Khu vực hóa kinh tế
Câu 2: Phân tích lý do chính khiến các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam, coi hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế tất yếu và khách quan.
- A. Để duy trì sự cô lập và bảo vệ sản xuất trong nước.
- B. Để tận dụng lợi thế so sánh, mở rộng thị trường và thu hút nguồn lực bên ngoài.
- C. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu lao động giá rẻ ra nước ngoài.
- D. Vì áp lực từ các tổ chức quốc tế lớn.
Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình của cấp độ hội nhập kinh tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
- D. Hội nhập kinh tế đa phương
Câu 4: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một tổ chức thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các nước thành viên. ASEAN thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
- D. Hội nhập kinh tế đơn phương
Câu 5: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước tiến quan trọng ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
- D. Hội nhập kinh tế tiểu vùng
Câu 6: Khi một quốc gia tham gia các hiệp định thương mại tự do và cắt giảm thuế nhập khẩu, phân tích nào sau đây phản ánh đúng tác động tiềm năng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa?
- A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu có xu hướng giảm, tăng sức cạnh tranh với hàng nội địa.
- B. Giá cả hàng hóa nhập khẩu có xu hướng tăng do chi phí vận chuyển quốc tế cao hơn.
- C. Giá cả hàng hóa nhập khẩu không bị ảnh hưởng bởi thuế nhập khẩu.
- D. Thuế nhập khẩu giảm chỉ ảnh hưởng đến số lượng hàng hóa, không ảnh hưởng giá cả.
Câu 7: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp quản lý hoặc có quyền kiểm soát đáng kể đối với hoạt động sản xuất kinh doanh tại nước sở tại?
- A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Vay nợ quốc tế
- D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
Câu 8: Hoạt động nào sau đây thuộc về hình thức hội nhập kinh tế quốc tế thông qua dịch vụ quốc tế?
- A. Xuất khẩu gạo sang thị trường châu Âu.
- B. Một doanh nghiệp Việt Nam phát hành trái phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
- C. Nhà nước vay vốn từ Ngân hàng Thế giới (WB).
- D. Một công ty du lịch Việt Nam tổ chức tour cho khách nước ngoài đến Việt Nam.
Câu 9: Phân tích vai trò của sự ổn định tỷ giá hối đoái trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- A. Giúp giảm thiểu rủi ro cho các giao dịch thương mại và đầu tư quốc tế.
- B. Khuyến khích hoạt động đầu cơ tiền tệ.
- C. Làm tăng chi phí giao dịch quốc tế.
- D. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
Câu 10: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút FDI?
- A. Tăng thuế suất đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
- C. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, minh bạch hóa chính sách.
- D. Ưu tiên đầu tư vào các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới là sự gia tăng cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
- B. Hạn chế đổi mới công nghệ.
- C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và kỹ năng quản lý.
Câu 12: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn. Để tận dụng hiệu quả cơ hội này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hiểu rõ nhu cầu, thị hiếu và các rào cản kỹ thuật của thị trường mục tiêu.
- B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa số lượng lớn.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà phân phối trung gian.
- D. Không cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm, chỉ cần giá rẻ.
Câu 13: Bên cạnh việc ban hành chính sách, Nhà nước còn đóng vai trò quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế thông qua hoạt động nào?
- A. Trực tiếp điều hành tất cả hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
- B. Đàm phán và ký kết các hiệp định kinh tế song phương, khu vực, toàn cầu.
- C. Ngăn cấm sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào thị trường quốc tế.
- D. Độc quyền trong mọi hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 14: Công dân Việt Nam có thể góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế bằng cách nào?
- A. Hạn chế mua sắm hàng hóa từ nước ngoài.
- B. Không tìm hiểu về các quy định quốc tế.
- C. Nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng chuyên môn để làm việc trong môi trường quốc tế.
- D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, không quan tâm đến lợi ích quốc gia.
Câu 15: Việc Việt Nam tham gia WTO đòi hỏi phải tuân thủ các quy tắc thương mại công bằng và minh bạch. Phân tích lợi ích chính của việc tuân thủ các quy tắc này đối với uy tín và vị thế của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- A. Làm giảm giá trị của hàng hóa Việt Nam.
- B. Khiến hàng hóa Việt Nam khó tiếp cận các thị trường khó tính.
- C. Không có tác động đáng kể đến uy tín.
- D. Tăng cường sự tin cậy, giảm tranh chấp thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
Câu 16: Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) ở Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và thông tin thị trường so với các tập đoàn đa quốc gia trong bối cảnh hội nhập. Đây là thách thức chủ yếu nào?
- A. Thách thức về nâng cao năng lực cạnh tranh.
- B. Thách thức về bảo vệ môi trường.
- C. Thách thức về an ninh quốc phòng.
- D. Thách thức về giữ gìn bản sắc văn hóa.
Câu 17: Điểm khác biệt cơ bản giữa hội nhập kinh tế song phương và hội nhập kinh tế khu vực nằm ở đâu?
- A. Mức độ tự do hóa thương mại đạt được.
- B. Số lượng và phạm vi địa lý của các quốc gia tham gia liên kết.
- C. Loại hình hàng hóa được trao đổi.
- D. Sự tồn tại của một tổ chức chung.
Câu 18: Quan điểm cho rằng hội nhập kinh tế quốc tế sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc của Việt Nam là một nhận định cần được đánh giá cẩn trọng. Phân tích nào sau đây là hợp lý nhất về mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế và bản sắc văn hóa?
- A. Hội nhập kinh tế không ảnh hưởng gì đến bản sắc văn hóa.
- B. Hội nhập kinh tế chắc chắn sẽ xóa bỏ mọi nét đặc trưng văn hóa.
- C. Bản sắc văn hóa chỉ tồn tại khi quốc gia cô lập với thế giới.
- D. Hội nhập vừa tạo cơ hội giao lưu văn hóa, vừa đặt ra thách thức trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc.
Câu 19: Giả sử Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có hiệu lực đầy đủ đối với Việt Nam. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng tác động chính của CPTPP đến hoạt động thương mại của Việt Nam với các nước thành viên khác trong khối?
- A. Thuế quan đối với phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và các nước thành viên sẽ được xóa bỏ hoặc cắt giảm đáng kể.
- B. Việt Nam sẽ ngừng xuất khẩu hàng hóa sang các nước thành viên CPTPP.
- C. Các nước thành viên CPTPP sẽ áp dụng các rào cản thương mại mới đối với hàng hóa Việt Nam.
- D. Chỉ có hàng hóa dịch vụ được trao đổi trong khối, không bao gồm hàng hóa hữu hình.
Câu 20: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện, không ràng buộc về mặt pháp lý, tập trung vào thúc đẩy thương mại và đầu tư mở. Dựa trên đặc điểm này, APEC chủ yếu thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào và theo hình thức nào?
- A. Hội nhập toàn cầu - Liên minh thuế quan.
- B. Hội nhập khu vực - Thị trường chung.
- C. Hội nhập khu vực - Diễn đàn hợp tác kinh tế.
- D. Hội nhập song phương - Khu vực mậu dịch tự do.
Câu 21: Khi các công ty đa quốc gia đầu tư trực tiếp vào Việt Nam, họ thường mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và kinh nghiệm. Phân tích nào sau đây giải thích cách FDI góp phần thúc đẩy chuyển giao công nghệ tại nước sở tại?
- A. Bằng cách cạnh tranh và buộc các doanh nghiệp nội địa phải đóng cửa.
- B. Thông qua đào tạo nhân lực địa phương, áp dụng quy trình sản xuất hiện đại và tạo hiệu ứng lan tỏa.
- C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không đầu tư vào công nghệ.
- D. Bằng cách mua lại toàn bộ doanh nghiệp nội địa và loại bỏ công nghệ cũ.
Câu 22: Một quốc gia đang phát triển tập trung quá mức vào xuất khẩu một loại nông sản duy nhất sang một thị trường lớn thông qua các hiệp định hội nhập. Đánh giá nào sau đây về rủi ro tiềm ẩn của chiến lược này là chính xác?
- A. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả, chính sách thương mại của thị trường nhập khẩu và rủi ro về mùa vụ, dịch bệnh.
- B. Giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và giảm thiểu rủi ro.
- C. Đảm bảo nguồn thu ngoại tệ ổn định và bền vững.
- D. Thúc đẩy phát triển cân bằng các ngành kinh tế khác.
Câu 23: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ tại Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang châu Âu. Khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế sẽ trực tiếp hỗ trợ doanh nghiệp này đạt được mục tiêu?
- A. Hội nhập tài chính quốc tế.
- B. Hội nhập tiền tệ quốc tế.
- C. Hội nhập dịch vụ quốc tế.
- D. Hội nhập thương mại quốc tế (thông qua các FTA, quy tắc xuất xứ...).
Câu 24: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa việc cải cách, đơn giản hóa thủ tục hành chính trong lĩnh vực đầu tư và kết quả thu hút FDI của một quốc gia.
- A. Thủ tục hành chính phức tạp sẽ khuyến khích nhà đầu tư nước ngoài.
- B. Thủ tục hành chính đơn giản, minh bạch giúp giảm chi phí, thời gian cho nhà đầu tư, từ đó tăng sức hấp dẫn của môi trường đầu tư.
- C. Không có mối liên hệ giữa thủ tục hành chính và thu hút FDI.
- D. Chỉ các yếu tố về lao động giá rẻ mới ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nước ngoài.
Câu 25: Bên cạnh các tác động tích cực, hội nhập kinh tế quốc tế cũng có thể gây ra một số vấn đề xã hội. Vấn đề nào sau đây có thể là một hệ quả tiêu cực của quá trình hội nhập nhanh chóng mà không có sự chuẩn bị đầy đủ?
- A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
- B. Giảm khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
- C. Gia tăng áp lực cạnh tranh lao động, có thể dẫn đến bất bình đẳng hoặc di cư lao động nội địa.
- D. Cải thiện toàn diện hệ thống giáo dục và y tế công cộng.
Câu 26: Việc các doanh nghiệp Việt Nam chủ động áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng (ví dụ: ISO, HACCP) trong sản xuất kinh doanh, dưới tác động của hội nhập, được dự đoán sẽ có tác động như thế nào đến khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường toàn cầu?
- A. Nâng cao uy tín sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích gì đáng kể.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với thị trường nội địa, không ảnh hưởng xuất khẩu.
- D. Khiến sản phẩm trở nên kém đa dạng và khó tiếp cận người tiêu dùng.
Câu 27: Một quỹ đầu tư của Việt Nam mua một lượng lớn cổ phiếu của một tập đoàn công nghệ niêm yết trên sàn chứng khoán New York, với mục đích kiếm lời từ chênh lệch giá và cổ tức, không nhằm mục đích kiểm soát công ty đó. Hoạt động này thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
- C. Thương mại hàng hóa quốc tế.
- D. Hội nhập dịch vụ quốc tế.
Câu 28: Phân tích lý do chiến lược khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường ưu tiên tham gia các liên kết kinh tế khu vực (như ASEAN, APEC) trước khi hội nhập sâu rộng hơn vào các khuôn khổ toàn cầu (như WTO).
- A. Các liên kết khu vực có quy tắc phức tạp và ràng buộc hơn các khuôn khổ toàn cầu.
- B. Hội nhập khu vực không mang lại lợi ích kinh tế nào đáng kể.
- C. Việc tham gia các liên kết khu vực dễ dàng hơn vì không cần cải cách thể chế.
- D. Hội nhập khu vực thường dễ dàng hơn về mặt địa lý, văn hóa, và giúp các nước nhỏ tích lũy kinh nghiệm, nâng cao năng lực cạnh tranh trước khi đối mặt với sân chơi toàn cầu khắc nghiệt hơn.
Câu 29: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định:
- A. Đây là nhận định hoàn toàn đúng, hội nhập chỉ có mặt tiêu cực.
- B. Đây là nhận định hoàn toàn sai, hội nhập chỉ có mặt tích cực.
- C. Đây là nhận định phiến diện. Hội nhập mang lại cả cơ hội và thách thức, có thể làm gia tăng bất bình đẳng nếu không có chính sách phân phối lại và hỗ trợ phù hợp, nhưng cũng tạo ra việc làm, tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho nhiều người.
- D. Hội nhập không ảnh hưởng gì đến bất bình đẳng xã hội.
Câu 30: Giả sử số liệu thống kê cho thấy sau khi Việt Nam ký kết một FTA với một đối tác lớn, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang đối tác này tăng trưởng 20% trong năm đầu tiên, trong khi kim ngạch nhập khẩu từ đối tác đó chỉ tăng 5%. Phân tích nào sau đây là phù hợp nhất về tác động ban đầu của FTA này đối với cán cân thương mại của Việt Nam với đối tác đó?
- A. Cán cân thương mại của Việt Nam với đối tác đó chuyển từ xuất siêu sang nhập siêu.
- B. Cán cân thương mại của Việt Nam với đối tác đó có xu hướng cải thiện (giảm nhập siêu hoặc tăng xuất siêu).
- C. FTA không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại.
- D. Cán cân thương mại chuyển biến tiêu cực đối với Việt Nam.