Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia X đã tận dụng lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí thấp để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, quốc gia này cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp nước ngoài và nguy cơ phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tình huống này minh họa rõ nhất về tính chất nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Tính tất yếu khách quan
- B. Tính hai mặt
- C. Tính tự nguyện
- D. Tính chủ động
Câu 2: Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương với các quốc gia và khu vực khác nhau. Việc giảm thuế quan và mở cửa thị trường theo các FTA này tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của hoạt động ngoại thương?
- A. Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu
- B. Tỷ giá hối đoái
- C. Lãi suất ngân hàng
- D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Theo Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), doanh nghiệp này sẽ được hưởng lợi ích gì liên quan đến thuế quan?
- A. Tăng thuế nhập khẩu vào các nước ASEAN
- B. Áp dụng hạn ngạch xuất khẩu ưu đãi
- C. Giảm thuế nhập khẩu hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu
- D. Được trợ cấp xuất khẩu từ chính phủ các nước ASEAN
Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ hợp lý các ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là các ngành còn non trẻ, được xem là cần thiết. Tuy nhiên, chính sách bảo hộ thái quá có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước
- B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
- C. Bảo vệ việc làm trong nước một cách bền vững
- D. Giảm sức ép cạnh tranh, làm chậm đổi mới và giảm phúc lợi tiêu dùng
Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào tạo điều kiện cho một nhóm các quốc gia có chung đường biên giới hoặc khu vực địa lý gần gũi tăng cường hợp tác kinh tế, giảm thiểu rào cản thương mại nội khối và hài hòa hóa chính sách?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế đa phương
- D. Hội nhập kinh tế đơn phương
Câu 6: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế đa phương/toàn cầu
- D. Hội nhập kinh tế đơn phương
Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi thu hút FDI?
- A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
- B. Chuyển giá và trốn thuế
- C. Ô nhiễm môi trường
- D. Lệ thuộc kinh tế vào nước ngoài
Câu 8: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp trong nước và tham gia quản lý, điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh?
- A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- C. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
- D. Viện trợ không hoàn lại
Câu 9: Trong cán cân thanh toán quốc tế, hoạt động nào sau đây được ghi vào bên Có (tức là thu ngoại tệ về cho quốc gia)?
- A. Nhập khẩu hàng hóa
- B. Đầu tư ra nước ngoài
- C. Xuất khẩu dịch vụ du lịch
- D. Trả nợ nước ngoài
Câu 10: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, như giảm thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng. Mục tiêu chính của các biện pháp này trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
- B. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu
- C. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát
- D. Tăng cường xuất khẩu lao động và giảm nhập khẩu lao động
Câu 11: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, chính sách này có thể gặp thách thức nào khi dòng vốn quốc tế biến động mạnh?
- A. Giúp tăng cường tính ổn định của nền kinh tế
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu
- C. Tăng khả năng chống chịu với các cú sốc bên ngoài
- D. Gặp khó khăn trong việc duy trì tỷ giá cố định khi có áp lực đầu cơ hoặc rút vốn
Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Vì sao nguồn nhân lực chất lượng cao lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này?
- A. Để giảm chi phí lao động và thu hút đầu tư
- B. Để nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với thay đổi công nghệ
- C. Để duy trì lợi thế về lao động giá rẻ
- D. Để tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông
Câu 13: Xét về phạm vi không gian, hội nhập kinh tế quốc tế được phân loại thành các cấp độ khác nhau. Cấp độ hội nhập nào có phạm vi rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới?
- A. Hội nhập kinh tế song phương
- B. Hội nhập kinh tế khu vực
- C. Hội nhập kinh tế đa phương/toàn cầu
- D. Hội nhập kinh tế tiểu vùng
Câu 14: Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với các quốc gia thành viên khác trong liên minh?
- A. Thống nhất chính sách tiền tệ
- B. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong nội khối, áp dụng thuế quan chung với nước ngoài
- C. Tự do hóa di chuyển lao động
- D. Hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý
Câu 15: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động thực hiện giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động kinh tế thế giới?
- A. Tăng cường bảo hộ thương mại
- B. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài
- C. Đóng cửa thị trường tài chính
- D. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và cơ cấu kinh tế
Câu 16: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới không chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan mà còn đề cập đến nhiều lĩnh vực khác như môi trường, lao động, sở hữu trí tuệ. Điều này phản ánh xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
- B. Xu hướng khu vực hóa kinh tế
- C. Xu hướng hội nhập toàn diện và sâu rộng
- D. Xu hướng tự do hóa thương mại đơn phương
Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức của thương mại quốc tế?
- A. Xuất khẩu hàng hóa
- B. Nhập khẩu dịch vụ
- C. Tái xuất khẩu
- D. Mua bán hàng hóa trong nước
Câu 18: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào hoạt động kinh tế nào trong thương mại quốc tế?
- A. Xuất khẩu hàng dệt may
- B. Nhập khẩu hàng dệt may
- C. Hạn chế xuất khẩu hàng dệt may
- D. Tự cung tự cấp hàng dệt may
Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
- B. Xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường
- C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ
- D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Câu 20: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong nước thông qua yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng giá hàng hóa trong nước
- B. Giá cả hàng hóa giảm và sự lựa chọn đa dạng hơn
- C. Hạn chế hàng hóa nhập khẩu
- D. Bảo hộ sản xuất trong nước
Câu 21: Một quốc gia có thặng dư thương mại lớn. Điều này có nghĩa là giá trị xuất khẩu của quốc gia đó so với giá trị nhập khẩu như thế nào?
- A. Lớn hơn
- B. Nhỏ hơn
- C. Bằng nhau
- D. Không xác định được
Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý giữa các quốc gia có vai trò quan trọng. Vai trò chính của việc hài hòa hóa này là gì?
- A. Tăng cường bảo hộ thương mại
- B. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh
- C. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật và tạo thuận lợi cho thương mại
- D. Hạn chế sự di chuyển lao động
Câu 23: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn vay vốn từ ngân hàng nước ngoài. Hoạt động này thuộc hình thức nào của tín dụng quốc tế?
- A. Tín dụng thương mại quốc tế
- B. Tín dụng ngân hàng quốc tế
- C. Tín dụng hỗn hợp
- D. Viện trợ tài chính
Câu 24: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ đứng ra đảm bảo thanh toán?
- A. Chuyển tiền (Remittance)
- B. Ghi sổ (Open Account)
- C. Nhờ thu (Collection)
- D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
Câu 25: Việt Nam gia nhập WTO mang lại cơ hội lớn cho ngành nông nghiệp. Cơ hội quan trọng nhất đối với ngành nông nghiệp khi hội nhập WTO là gì?
- A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng giá trị nông sản
- B. Tăng cường bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước
- C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp
- D. Hạn chế nhập khẩu nông sản
Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế thường là gì?
- A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế
- B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
- C. Năng lực cạnh tranh còn yếu và nguồn lực hạn chế
- D. Thiếu vốn đầu tư
Câu 27: Để tận dụng hiệu quả cơ hội và giảm thiểu thách thức từ hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào mang tính chiến lược và dài hạn?
- A. Tăng cường vay nợ nước ngoài
- B. Nâng cao chất lượng thể chế kinh tế và phát triển nguồn nhân lực
- C. Bảo hộ các ngành công nghiệp nặng
- D. Hạn chế tham gia các hiệp định thương mại tự do
Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại được chú trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Để hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài
- B. Để tăng chi phí sản xuất
- C. Để bảo vệ hàng hóa kém chất lượng
- D. Để khuyến khích sáng tạo, đổi mới và thu hút đầu tư công nghệ
Câu 29: Một quốc gia tham gia vào khu vực mậu dịch tự do (FTA). Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với hàng hóa có xuất xứ từ các nước thành viên khác?
- A. Áp dụng thuế quan ưu đãi
- B. Tăng thuế quan
- C. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan
- D. Giữ nguyên mức thuế quan hiện hành
Câu 30: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?
- A. Tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập
- B. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa với hàng hóa nước ngoài
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
- D. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân