Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia X áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu cho các mặt hàng nông sản từ các nước đang phát triển. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Chính sách bảo hộ nền sản xuất nông nghiệp trong nước.
  • B. Nỗ lực thúc đẩy hợp tác và phát triển thương mại công bằng.
  • C. Mong muốn tăng cường nguồn thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
  • D. Biện pháp đối phó với tình trạng dư thừa nông sản trong nước.

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Thái Lan để tận dụng lợi thế về chi phí nhân công và nguồn nguyên liệu. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

  • A. Hội nhập thương mại quốc tế.
  • B. Hợp tác tài chính quốc tế.
  • C. Phân công lao động quốc tế.
  • D. Đầu tư quốc tế.

Câu 3: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia vào một liên minh thuế quan (Customs Union) thể hiện điều gì khác biệt so với việc chỉ tham gia khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)?

  • A. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào giảm thuế quan, trong khi khu vực mậu dịch tự do bao gồm nhiều lĩnh vực hơn.
  • B. Khu vực mậu dịch tự do yêu cầu các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền kinh tế nhiều hơn so với liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh thuế quan thiết lập hàng rào thuế quan chung đối với các quốc gia không phải thành viên, khu vực mậu dịch tự do thì không.
  • D. Tham gia khu vực mậu dịch tự do mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn so với liên minh thuế quan.

Câu 4: Cho tình huống: Việt Nam và Nhật Bản ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (EPA). Hiệp định này bao gồm các điều khoản về cắt giảm thuế quan, tự do hóa đầu tư, hợp tác kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác. Đây là biểu hiện cụ thể của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập đa phương.
  • D. Hội nhập toàn cầu.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển quyết định tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô và nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến. Chiến lược này, trong ngắn hạn, có thể mang lại lợi ích gì nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào trong dài hạn?

  • A. Lợi ích: Tăng trưởng GDP nhanh chóng; Rủi ro: Lạm phát gia tăng do nhập khẩu quá nhiều.
  • B. Lợi ích: Cải thiện cán cân thương mại; Rủi ro: Thâm hụt ngân sách do giảm thuế nhập khẩu.
  • C. Lợi ích: Thu hút vốn đầu tư nước ngoài; Rủi ro: Phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu và thiếu đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Lợi ích: Ổn định tỷ giá hối đoái; Rủi ro: Cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu gia tăng.

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu. Vai trò chính của WTO là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập và giám sát hệ thống quy tắc thương mại toàn cầu.
  • C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia.

Câu 7: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được các nhà đầu tư ưa chuộng hơn khi muốn duy trì quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Hợp đồng BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao).
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 8: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế?

  • A. Sự gia tăng đột ngột của lạm phát do dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Sự suy giảm năng lực cạnh tranh của tất cả các ngành kinh tế.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào thị trường xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở một số ngành do chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 9: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn FDI. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường pháp lý?

  • A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng.
  • B. Sửa đổi, bổ sung Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật liên quan.
  • C. Tổ chức các hội chợ, triển lãm xúc tiến đầu tư ở nước ngoài.
  • D. Hỗ trợ đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 10: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Bảo vệ nền văn hóa truyền thống trước sự xâm nhập văn hóa ngoại lai.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tiếp cận công nghệ, vốn đầu tư.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp trong nước cần chú trọng yếu tố nào nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Giảm chi phí nhân công để hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing sản phẩm.
  • C. Xây dựng mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Đầu tư vào đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì đặc biệt so với các hiệp định thương mại truyền thống?

  • A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan sâu rộng hơn.
  • B. Bao gồm nhiều lĩnh vực phi thương mại và các tiêu chuẩn cao hơn.
  • C. Chủ yếu hướng đến thị trường các nước phát triển.
  • D. Giảm thiểu các rào cản kỹ thuật trong thương mại.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây được xem là một hình thức xuất khẩu dịch vụ?

  • A. Bán nông sản cho các doanh nghiệp chế biến trong nước.
  • B. Nhập khẩu máy móc thiết bị từ nước ngoài.
  • C. Đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài.
  • D. Gia công hàng may mặc cho các đối tác nước ngoài.

Câu 14: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm "cạnh tranh quốc gia" đề cập đến điều gì?

  • A. Sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong nước để chiếm lĩnh thị phần.
  • B. Khả năng một quốc gia áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại hiệu quả.
  • C. Quy mô xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
  • D. Khả năng quốc gia tạo ra và duy trì giá trị gia tăng và thu nhập cao cho người dân.

Câu 15: Việc các quốc gia hợp tác xây dựng các hành lang kinh tế (economic corridors) xuyên biên giới thể hiện hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương mở rộng.
  • B. Hội nhập khu vực sâu rộng.
  • C. Hội nhập đa phương linh hoạt.
  • D. Hội nhập toàn cầu toàn diện.

Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed floating exchange rate regime) trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường ngoại hối.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái ở mức hợp lý, hỗ trợ thương mại và đầu tư.
  • D. Duy trì tỷ giá cố định để tạo sự chắc chắn cho doanh nghiệp.

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là động lực quan trọng thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên toàn cầu.
  • C. Mong muốn duy trì sự độc lập kinh tế của các quốc gia.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia.

Câu 18: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một mặt hàng cụ thể. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia này nên tập trung vào điều gì để tối ưu hóa lợi ích?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào một ngành.
  • B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu mặt hàng có lợi thế so sánh.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ để phát triển ngành sản xuất trong nước.
  • D. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng tương tự để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 19: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra rủi ro về an ninh kinh tế cho một quốc gia?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất.
  • B. Việc tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Sự phụ thuộc quá lớn vào một thị trường xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
  • D. Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng sản phẩm.

Câu 20: Chính sách nào sau đây thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Nâng cao hàng rào thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài vào một số lĩnh vực.
  • D. Chủ động đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do.

Câu 21: Một khu vực mậu dịch tự do (FTA) được hình thành giữa các quốc gia. Điều gì xảy ra với thuế quan giữa các quốc gia thành viên và thuế quan với các quốc gia ngoài khu vực?

  • A. Thuế quan giữa các nước thành viên giảm xuống, thuế quan với nước ngoài khu vực giữ nguyên.
  • B. Thuế quan giữa các nước thành viên và với nước ngoài khu vực đều giảm xuống.
  • C. Thuế quan giữa các nước thành viên được giữ nguyên, thuế quan với nước ngoài khu vực tăng lên.
  • D. Thuế quan giữa các nước thành viên tăng lên, thuế quan với nước ngoài khu vực giảm xuống.

Câu 22: Hình thức hợp tác quốc tế nào tập trung vào việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại?

  • A. Liên minh thuế quan.
  • B. Thị trường chung.
  • C. Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện (EPA).
  • D. Khu vực ưu đãi thương mại.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các tiêu chuẩn về lao động và môi trường thường được đề cập đến trong các hiệp định thương mại thế hệ mới nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo hộ thị trường lao động và môi trường trong nước.
  • B. Thúc đẩy phát triển bền vững và thương mại công bằng.
  • C. Tạo lợi thế cạnh tranh cho các nước phát triển.
  • D. Hạn chế sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển.

Câu 24: Một quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế có thể phải điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô như thế nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Hạn chế sự tham gia của khu vực tư nhân vào nền kinh tế.
  • C. Cải cách thể chế kinh tế và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Tăng cường vai trò của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 25: Trong các hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, "thị trường chung" (common market) có đặc điểm nổi bật nào so với "liên minh thuế quan"?

  • A. Thị trường chung có mức độ tự do hóa thương mại thấp hơn liên minh thuế quan.
  • B. Liên minh thuế quan yêu cầu hài hòa hóa chính sách kinh tế nhiều hơn thị trường chung.
  • C. Thị trường chung chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
  • D. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển các yếu tố sản xuất giữa các nước thành viên.

Câu 26: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Do các quốc gia đều mong muốn tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Do toàn cầu hóa kinh tế và phân công lao động quốc tế ngày càng sâu rộng.
  • C. Do các tổ chức quốc tế như WTO và WB gây áp lực.
  • D. Do sự đồng nhất về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia cần chú trọng biện pháp nào?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ.
  • B. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 28: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, hoạt động nào sau đây tạo ra dòng vốn vào (capital inflow) cho một quốc gia?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào quốc gia.
  • B. Doanh nghiệp trong nước đầu tư ra nước ngoài.
  • C. Quốc gia trả nợ vay nước ngoài.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Tăng nguồn thu ngoại tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa trong nước.
  • D. Tạo điều kiện cho nhập khẩu hàng hóa từ Hoa Kỳ.

Câu 30: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước cần thay đổi như thế nào để thích ứng với tình hình mới?

  • A. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Nắm giữ và điều hành các doanh nghiệp nhà nước lớn.
  • C. Chuyển từ vai trò can thiệp trực tiếp sang kiến tạo và tạo môi trường.
  • D. Tập trung vào quản lý và phân phối nguồn lực kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia X áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu cho các mặt hàng nông sản từ các nước đang phát triển. Hành động này thể hiện rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất linh kiện điện tử tại Thái Lan để tận dụng lợi thế về chi phí nhân công và nguồn nguyên liệu. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia vào một liên minh thuế quan (Customs Union) thể hiện điều gì khác biệt so với việc chỉ tham gia khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cho tình huống: Việt Nam và Nhật Bản ký kết Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (EPA). Hiệp định này bao gồm các điều khoản về cắt giảm thuế quan, tự do hóa đầu tư, hợp tác kỹ thuật và nhiều lĩnh vực khác. Đây là biểu hiện cụ thể của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển quyết định tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản thô và nhập khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến. Chiến lược này, trong ngắn hạn, có thể mang lại lợi ích gì nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào trong dài hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu. Vai trò chính của WTO là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được các nhà đầu tư ưa chuộng hơn khi muốn duy trì quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể phải đối mặt với thách thức nào liên quan đến sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư, thu hút vốn FDI. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường pháp lý?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những mục tiêu quan trọng của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các quốc gia đang phát triển là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp trong nước cần chú trọng yếu tố nào nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích gì đặc biệt so với các hiệp định thương mại truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động nào sau đây được xem là một hình thức xuất khẩu dịch vụ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm 'cạnh tranh quốc gia' đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc các quốc gia hợp tác xây dựng các hành lang kinh tế (economic corridors) xuyên biên giới thể hiện hình thức hội nhập kinh tế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed floating exchange rate regime) trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là động lực quan trọng thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất một mặt hàng cụ thể. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia này nên tập trung vào điều gì để tối ưu hóa lợi ích?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra rủi ro về an ninh kinh tế cho một quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chính sách nào sau đây thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một khu vực mậu dịch tự do (FTA) được hình thành giữa các quốc gia. Điều gì xảy ra với thuế quan giữa các quốc gia thành viên và thuế quan với các quốc gia ngoài khu vực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hình thức hợp tác quốc tế nào tập trung vào việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản phi thuế quan (non-tariff barriers) trong thương mại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, các tiêu chuẩn về lao động và môi trường thường được đề cập đến trong các hiệp định thương mại thế hệ mới nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế có thể phải điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, 'thị trường chung' (common market) có đặc điểm nổi bật nào so với 'liên minh thuế quan'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vì sao hội nhập kinh tế quốc tế được xem là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia cần chú trọng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, hoạt động nào sau đây tạo ra dòng vốn vào (capital inflow) cho một quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước cần thay đổi như thế nào để thích ứng với tình hình mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang xem xét việc giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ một nhóm các nước láng giềng và đồng thời đơn giản hóa thủ tục hải quan chỉ riêng với các nước này. Hành động này của quốc gia đó thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế song phương
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đòi hỏi quốc gia phải điều chỉnh nhiều quy định pháp luật, chính sách về thương mại, đầu tư để phù hợp với cam kết chung. Điều này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thách thức về hoàn thiện thể chế, chính sách
  • B. Cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu
  • C. Thuận lợi trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp dệt may Việt Nam trước đây chỉ bán sản phẩm trong nước. Khi Việt Nam gia nhập WTO, doanh nghiệp này có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn trên thế giới với thuế quan ưu đãi hơn. Đây là biểu hiện rõ nhất của lợi ích nào từ hội nhập kinh tế quốc tế đối với doanh nghiệp?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn đầu tư
  • B. Nâng cao trình độ quản lý
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế là:

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô
  • C. Hạn chế tối đa giao lưu văn hóa với bên ngoài
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân

Câu 5: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức đầu tư quốc tế gián tiếp?

  • A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên sàn chứng khoán
  • B. Một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam
  • C. Thành lập liên doanh với một đối tác nước ngoài
  • D. Một cá nhân nước ngoài góp vốn trực tiếp vào một dự án bất động sản

Câu 6: Phân tích tác động của việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO đối với nền kinh tế Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nội địa?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường
  • B. Gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài
  • C. Thiếu nguồn lao động có tay nghề
  • D. Chi phí sản xuất cao hơn so với đối thủ quốc tế

Câu 7: Một quốc gia ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA) với MỘT quốc gia khác. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế đa phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế song phương

Câu 8: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Áp dụng thuế suất cao nhất cho hàng nhập khẩu
  • B. Giảm bớt các hiệp định thương mại tự do đã ký
  • C. Cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường đầu tư thuận lợi
  • D. Hạn chế hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Câu 9: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cơ hội việc làm cho người lao động Việt Nam thông qua hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Gia tăng đầu tư nước ngoài, mở rộng sản xuất trong nước và xuất khẩu lao động
  • B. Đóng cửa các ngành công nghiệp truyền thống, chuyển sang dịch vụ
  • C. Hạn chế xuất khẩu hàng hóa để giữ lại nguồn lực trong nước
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng tiêu dùng giá rẻ

Câu 10: Khi phân tích các tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh cơ hội?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ
  • B. Sức ép cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài
  • C. Thách thức trong việc quản lý thị trường nội địa
  • D. Tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến

Câu 11: Theo em, hoạt động nào sau đây không trực tiếp góp phần vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Tham gia đàm phán Hiệp định thương mại song phương
  • B. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông chỉ phục vụ nội tỉnh
  • C. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • D. Xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường nước ngoài

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là đảm bảo lợi ích quốc gia, dân tộc. Điều này có nghĩa là:

  • A. Việt Nam chỉ tham gia các hoạt động có lợi ích tuyệt đối, không có bất kỳ rủi ro nào
  • B. Việt Nam có quyền không tuân thủ các cam kết quốc tế nếu cảm thấy bất lợi
  • C. Các quyết định và hoạt động hội nhập phải hướng tới mục tiêu phát triển bền vững, nâng cao vị thế đất nước
  • D. Việt Nam ưu tiên lợi ích của các doanh nghiệp nhà nước hơn doanh nghiệp tư nhân trong hội nhập

Câu 13: Phân tích tình huống: Một quốc gia có ngành sản xuất giày dép truyền thống đang gặp khó khăn lớn do giày dép nhập khẩu từ các nước có chi phí sản xuất thấp hơn. Đây là một ví dụ về thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thách thức về cạnh tranh
  • B. Thách thức về văn hóa
  • C. Thách thức về môi trường
  • D. Thách thức về chính trị

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ thu ngoại tệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mua sắm hàng hóa nhập khẩu
  • B. Hoạt động du lịch của khách quốc tế tại Việt Nam
  • C. Chuyển tiền ra nước ngoài để đầu tư
  • D. Thanh toán tiền hàng nhập khẩu

Câu 15: Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm "quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung" đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa dạng hóa thị trường

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Đây là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực
  • B. Hội nhập kinh tế song phương
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương

Câu 17: Phân tích lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng. Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Tăng giá hàng hóa trong nước
  • B. Hạn chế sự lựa chọn sản phẩm
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm
  • D. Được tiếp cận với hàng hóa đa dạng hơn với giá cả cạnh tranh hơn

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Một quỹ đầu tư nước ngoài mua trái phiếu chính phủ Việt Nam
  • B. Một cá nhân nước ngoài gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng Việt Nam
  • C. Một tập đoàn nước ngoài xây dựng nhà máy lắp ráp ô tô tại Việt Nam
  • D. Mua bán ngoại tệ trên thị trường liên ngân hàng

Câu 19: Thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học?

  • A. Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao và năng lực công nghệ
  • B. Thách thức về an ninh quốc phòng
  • C. Thách thức về bảo vệ môi trường
  • D. Thách thức về giữ gìn bản sắc văn hóa

Câu 20: Quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế là:

  • A. Thụ động và chờ đợi các cơ hội đến
  • B. Chủ động, tích cực và có lộ trình phù hợp
  • C. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế
  • D. Chỉ hội nhập với các nước có cùng chế độ chính trị

Câu 21: Một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là:

  • A. Đóng cửa biên giới để kiểm soát hàng hóa
  • B. Duy trì các rào cản thương mại để bảo hộ sản xuất trong nước
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Cải cách thể chế kinh tế, tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của hội nhập kinh tế quốc tế góp phần trực tiếp vào việc cải thiện cán cân thanh toán quốc tế của một quốc gia?

  • A. Tăng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ
  • B. Giảm giá trị đồng nội tệ
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng
  • D. Hạn chế dòng vốn đầu tư nước ngoài

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) là một minh chứng cho khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại song phương
  • B. Độc lập hoàn toàn với nền kinh tế thế giới
  • C. Gắn kết nền kinh tế với nền kinh tế các quốc gia khác trên thế giới
  • D. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 24: Thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội nếu không có các chính sách điều chỉnh phù hợp?

  • A. Thách thức về môi trường
  • B. Thách thức về xã hội
  • C. Thách thức về công nghệ
  • D. Thách thức về chính trị

Câu 25: Hoạt động nào sau đây phản ánh đúng nhất sự tham gia của Việt Nam ở cấp độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

  • A. Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Ký kết Hiệp định Thương mại Tự do với một quốc gia duy nhất
  • D. Chỉ giao thương với các nước láng giềng

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và tăng trưởng kinh tế. Mối quan hệ này thường được mô tả là:

  • A. Hội nhập kinh tế luôn làm giảm tăng trưởng kinh tế
  • B. Không có mối liên hệ nào giữa hội nhập và tăng trưởng kinh tế
  • C. Chỉ có tăng trưởng kinh tế mới dẫn đến hội nhập
  • D. Hội nhập kinh tế là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước khi hội nhập, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nào sau đây?

  • A. Tăng thuế đối với hàng nhập khẩu để bảo hộ tuyệt đối
  • B. Hạn chế doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam
  • C. Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và kỹ năng quản lý
  • D. Yêu cầu người dân chỉ sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước

Câu 28: Một trong những biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng các luồng dịch chuyển quốc tế. Luồng dịch chuyển nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh này?

  • A. Dịch chuyển văn hóa
  • B. Dịch chuyển chính trị
  • C. Dịch chuyển xã hội
  • D. Dịch chuyển về hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và công nghệ

Câu 29: Phân tích vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế đối với việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Việc Việt Nam trở thành nước có nền kinh tế đóng cửa nhất thế giới
  • B. Tham gia và đóng góp vào các diễn đàn, tổ chức kinh tế toàn cầu và khu vực
  • C. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế với một số ít đối tác truyền thống
  • D. Hạn chế ký kết các hiệp định thương mại tự do

Câu 30: Để giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và doanh nghiệp; hoàn thiện hệ thống pháp luật và quản lý
  • B. Ngừng tham gia các hiệp định thương mại quốc tế mới
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch bằng các hàng rào phi thuế quan
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quốc gia đang xem xét việc giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng từ một nhóm các nước láng giềng và đồng thời đơn giản hóa thủ tục hải quan chỉ riêng với các nước này. Hành động này của quốc gia đó thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đòi hỏi quốc gia phải điều chỉnh nhiều quy định pháp luật, chính sách về thương mại, đầu tư để phù hợp với cam kết chung. Điều này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử một doanh nghiệp dệt may Việt Nam trước đây chỉ bán sản phẩm trong nước. Khi Việt Nam gia nhập WTO, doanh nghiệp này có cơ hội tiếp cận các thị trường lớn trên thế giới với thuế quan ưu đãi hơn. Đây là biểu hiện rõ nhất của lợi ích nào từ hội nhập kinh tế quốc tế đối với doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc Việt Nam chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế là:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức đầu tư quốc tế gián tiếp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích tác động của việc gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO đối với nền kinh tế Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường được xem là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nội địa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một quốc gia ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA) với MỘT quốc gia khác. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chính sách n??o sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cơ hội việc làm cho người lao động Việt Nam thông qua hình thức nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích các tác động của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về khía cạnh cơ hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Theo em, hoạt động nào sau đây không trực tiếp góp phần vào quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là đảm bảo lợi ích quốc gia, dân tộc. Điều này có nghĩa là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích tình huống: Một quốc gia có ngành sản xuất giày dép truyền thống đang gặp khó khăn lớn do giày dép nhập khẩu từ các nước có chi phí sản xuất thấp hơn. Đây là một ví dụ về thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ thu ngoại tệ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi nói về hội nhập kinh tế quốc tế, khái niệm 'quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Đây là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng. Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quan điểm chỉ đạo của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Lợi ích nào sau đây của hội nhập kinh tế quốc tế góp phần trực tiếp vào việc cải thiện cán cân thanh toán quốc tế của một quốc gia?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains) là một minh chứng cho khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Thách thức nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội nếu không có các chính sách điều chỉnh phù hợp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hoạt động nào sau đây phản ánh đúng nhất sự tham gia của Việt Nam ở cấp độ hội nhập kinh tế toàn cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và tăng trưởng kinh tế. Mối quan hệ này thường được mô tả là:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước khi hội nhập, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng các luồng dịch chuyển quốc tế. Luồng dịch chuyển nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của hội nhập kinh tế quốc tế đối với việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản từ quốc gia B. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực
  • B. Hội nhập kinh tế song phương
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí lao động và nguồn nguyên liệu. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện trong tình huống này?

  • A. Thương mại quốc tế
  • B. Dịch vụ quốc tế
  • C. Đầu tư quốc tế
  • D. Di chuyển lao động quốc tế

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp trong nước?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và giảm thiểu rào cản thương mại
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước
  • C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước
  • D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài

Câu 4: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể đối mặt với thách thức nào sau đây liên quan đến thị trường lao động?

  • A. Thừa lao động do xuất khẩu lao động giảm
  • B. Áp lực cạnh tranh gia tăng, đòi hỏi nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • C. Giảm thiểu tình trạng chảy máu chất xám
  • D. Ổn định cơ cấu lao động trong nước

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực
  • B. Hội nhập kinh tế song phương
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 6: Cho tình huống: Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) ký kết Hiệp định EVFTA. Hiệp định này là biểu hiện cụ thể của hình thức hợp tác kinh tế nào?

  • A. Hợp tác kinh tế toàn cầu
  • B. Hợp tác kinh tế đa phương
  • C. Hợp tác kinh tế khu vực và song phương kết hợp
  • D. Hợp tác kinh tế nội địa

Câu 7: Một trong những nội dung cốt lõi của hội nhập kinh tế quốc tế là tự do hóa thương mại. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản đối với thương mại quốc tế
  • B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động thương mại
  • C. Ưu tiên phát triển thương mại nội địa
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài vào thương mại

Câu 8: Đâu là vai trò quan trọng nhất của dịch vụ tài chính quốc tế trong quá trình hội nhập kinh tế?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • B. Thúc đẩy luân chuyển vốn và đầu tư quốc tế
  • C. Kiểm soát lạm phát toàn cầu
  • D. Giảm thiểu rủi ro tài chính quốc gia

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá
  • B. Tăng cường bảo hộ từ nhà nước
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa

Câu 10: Chính phủ một quốc gia áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế một cách hiệu quả?

  • A. Tăng cường kiểm soát vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Nâng cao hàng rào thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước
  • C. Hạn chế xuất khẩu lao động
  • D. Cải thiện môi trường pháp lý và thể chế, tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi

Câu 11: Một quốc gia tham gia vào khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA). Điều này có nghĩa quốc gia đó đã tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực
  • B. Hội nhập kinh tế song phương
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 12: Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có phạm vi rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

  • A. Hội nhập kinh tế khu vực
  • B. Hội nhập kinh tế song phương
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tận dụng lợi thế so sánh để phát triển kinh tế
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ
  • C. Mong muốn bảo hộ tuyệt đối nền kinh tế trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế
  • D. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ từ nước ngoài

Câu 14: Trong các hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, "liên minh thuế quan" thể hiện mức độ hội nhập cao hơn so với hình thức nào?

  • A. Thị trường chung
  • B. Khu vực thương mại tự do
  • C. Liên minh kinh tế
  • D. Hội nhập kinh tế hoàn toàn

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho hoạt động "xuất khẩu dịch vụ" trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Việt Nam nhập khẩu ô tô từ Hàn Quốc
  • B. Một công ty Việt Nam mở nhà máy sản xuất giày dép ở Campuchia
  • C. Một công ty phần mềm Việt Nam cung cấp dịch vụ lập trình cho một công ty ở Nhật Bản
  • D. Người lao động Việt Nam đi làm việc tại Đài Loan

Câu 16: Điều gì là rủi ro tiềm ẩn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Khó khăn trong cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nước ngoài
  • B. Mất cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế
  • C. Giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư
  • D. Thiếu thông tin về thị trường trong nước

Câu 17: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam KHÔNG nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đẩy mạnh cải cách thể chế và thủ tục hành chính
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức và hiệp định kinh tế quốc tế
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh
  • D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch để bảo vệ sản xuất trong nước

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện sự phân biệt giữa "hội nhập kinh tế theo chiều rộng" và "hội nhập kinh tế theo chiều sâu"?

  • A. Chiều rộng chỉ liên quan đến thương mại, chiều sâu bao gồm cả đầu tư và dịch vụ
  • B. Chiều rộng tập trung vào số lượng quốc gia tham gia, chiều sâu tập trung vào mức độ liên kết và phối hợp chính sách
  • C. Chiều rộng chỉ áp dụng cho khu vực, chiều sâu áp dụng cho toàn cầu
  • D. Chiều rộng là tự nguyện, chiều sâu là bắt buộc

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ
  • B. Tăng cường kiểm soát thông tin
  • C. Bảo vệ tài sản trí tuệ, khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong môi trường cạnh tranh quốc tế
  • D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển

Câu 20: Một quốc gia thực hiện chính sách "tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý" trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Giữ tỷ giá cố định để tạo thuận lợi cho xuất khẩu
  • B. Phá giá đồng tiền để tăng sức cạnh tranh xuất khẩu
  • C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường ngoại hối
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái, kiểm soát lạm phát và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô

Câu 21: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "chủ động" của một quốc gia?

  • A. Chấp nhận mọi điều kiện và yêu cầu từ các tổ chức quốc tế
  • B. Chủ động xây dựng lộ trình và chính sách hội nhập phù hợp với điều kiện và mục tiêu quốc gia
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
  • D. Tập trung vào bảo hộ thị trường nội địa

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội khi Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc
  • B. Mất ổn định chính trị
  • C. Gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội
  • D. Suy giảm chất lượng giáo dục

Câu 23: Để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Các ngành kinh tế có giá trị gia tăng cao, công nghệ tiên tiến và thân thiện môi trường
  • B. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Các ngành sử dụng nhiều lao động giản đơn
  • D. Các ngành nông nghiệp truyền thống

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia mang lại lợi ích gì cho thương mại quốc tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước
  • B. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật trong thương mại, thúc đẩy tự do hóa thương mại
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong nước

Câu 25: Một quốc gia quyết định tham gia vào "thị trường chung". Cấp độ hội nhập này bao gồm những yếu tố nào so với "liên minh thuế quan"?

  • A. Chỉ khác biệt về tên gọi
  • B. Giảm thiểu thuế quan giữa các quốc gia thành viên
  • C. Thêm vào tự do di chuyển lao động và vốn giữa các quốc gia thành viên
  • D. Áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối

Câu 26: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, "cạnh tranh" và "hợp tác" là hai mặt của một quá trình thống nhất. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cạnh tranh luôn có hại, hợp tác luôn có lợi
  • B. Chỉ nên tập trung vào hợp tác, hạn chế cạnh tranh
  • C. Cạnh tranh và hợp tác là hai quá trình độc lập
  • D. Các quốc gia và doanh nghiệp vừa cạnh tranh để phát triển, vừa hợp tác để đạt lợi ích chung

Câu 27: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một quốc gia cần có sự đồng thuận và tham gia của chủ thể nào?

  • A. Toàn bộ hệ thống chính trị, doanh nghiệp, người dân và các tổ chức xã hội
  • B. Chính phủ và các doanh nghiệp lớn
  • C. Các tổ chức kinh tế quốc tế và chính phủ
  • D. Chỉ cần sự ủng hộ của người dân

Câu 28: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ môi trường vì lý do nào?

  • A. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp xanh
  • B. Đảm bảo phát triển bền vững, tránh gây tổn hại môi trường do tăng trưởng kinh tế
  • C. Để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế về môi trường
  • D. Để tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thân thiện môi trường

Câu 29: Một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nông nghiệp Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ bằng thuế quan đối với nông sản nhập khẩu
  • B. Hạn chế xuất khẩu nông sản để tập trung vào thị trường nội địa
  • C. Nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam
  • D. Giảm diện tích đất nông nghiệp để chuyển sang phát triển công nghiệp

Câu 30: Khái niệm "toàn cầu hóa kinh tế" có mối quan hệ như thế nào với "hội nhập kinh tế quốc tế"?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế là mục tiêu của hội nhập kinh tế quốc tế
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế là nguyên nhân dẫn đến toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế là hai khái niệm hoàn toàn độc lập
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế là một quá trình chủ động, diễn ra trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia A quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông sản từ quốc gia B. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức hội nhập kinh tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty đa quốc gia quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí lao động và nguồn nguyên liệu. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện trong tình huống này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp trong nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, một quốc gia có thể đối mặt với thách thức nào sau đây liên quan đến thị trường lao động?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cho tình huống: Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) ký kết Hiệp định EVFTA. Hiệp định này là biểu hiện cụ thể của hình thức hợp tác kinh tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những nội dung cốt lõi của hội nhập kinh tế quốc tế là tự do hóa thương mại. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là vai trò quan trọng nhất của dịch vụ tài chính quốc tế trong quá trình hội nhập kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chính phủ một quốc gia áp dụng biện pháp nào sau đây để hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một quốc gia tham gia vào khu vực thương mại tự do ASEAN (AFTA). Điều này có nghĩa quốc gia đó đã tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây có phạm vi rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong các hình thức hội nhập kinh tế quốc tế, 'liên minh thuế quan' thể hiện mức độ hội nhập cao hơn so với hình thức nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ví dụ nào sau đây minh họa cho hoạt động 'xuất khẩu dịch vụ' trong hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Điều gì là rủi ro tiềm ẩn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam KHÔNG nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nội dung nào sau đây thể hiện sự phân biệt giữa 'hội nhập kinh tế theo chiều rộng' và 'hội nhập kinh tế theo chiều sâu'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một quốc gia thực hiện chính sách 'tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý' trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'chủ động' của một quốc gia?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đâu là một trong những thách thức về mặt xã hội khi Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật giữa các quốc gia mang lại lợi ích gì cho thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một quốc gia quyết định tham gia vào 'thị trường chung'. Cấp độ hội nhập này bao gồm những yếu tố nào so với 'liên minh thuế quan'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong hội nhập kinh tế quốc tế, 'cạnh tranh' và 'hợp tác' là hai mặt của một quá trình thống nhất. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một quốc gia cần có sự đồng thuận và tham gia của chủ thể nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đặc biệt quan tâm đến việc bảo vệ môi trường vì lý do nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nông nghiệp Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khái niệm 'toàn cầu hóa kinh tế' có mối quan hệ như thế nào với 'hội nhập kinh tế quốc tế'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia X quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng tiêu dùng. Hành động này của quốc gia X trực tiếp thể hiện điều gì?

  • A. Sự chủ động tham gia vào quá trình tự do hóa thương mại.
  • B. Nỗ lực bảo hộ sản xuất trong nước trước cạnh tranh quốc tế.
  • C. Mong muốn tăng cường nguồn thu ngân sách từ thuế.
  • D. Biện pháp đối phó với áp lực giảm phát từ bên ngoài.

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này tiếp cận thị trường?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương với từng quốc gia ASEAN.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực thông qua các hiệp định ASEAN.
  • C. Hội nhập kinh tế toàn cầu thông qua WTO.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa để đảm bảo tính ổn định.

Câu 3: Trong các lợi ích sau đây, đâu là lợi ích chủ yếu mà các nước đang phát triển như Việt Nam có thể nhận được từ việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái và dự trữ ngoại hối quốc gia.
  • C. Tiếp nhận công nghệ tiên tiến và nâng cao trình độ quản lý.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong nước.

Câu 4: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó cam kết xóa bỏ phần lớn thuế quan cho hàng hóa của nhau. Điều này có thể dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với người tiêu dùng Việt Nam?

  • A. Hàng hóa sản xuất trong nước sẽ trở nên cạnh tranh hơn về giá.
  • B. Doanh nghiệp trong nước sẽ tăng cường đầu tư vào công nghệ mới.
  • C. Chính phủ sẽ tăng thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
  • D. Có nhiều lựa chọn hàng hóa nhập khẩu với giá cả cạnh tranh hơn.

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách nâng cao các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng nhập khẩu. Biện pháp này được xem là hàng rào bảo hộ thuộc loại nào?

  • A. Hàng rào thuế quan.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Hàng rào phi thuế quan (rào cản kỹ thuật).
  • D. Trợ cấp xuất khẩu.

Câu 6: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào đòi hỏi mức độ cam kết và ràng buộc cao nhất giữa các quốc gia thành viên, thường bao gồm cả việc hài hòa chính sách kinh tế vĩ mô?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh kinh tế.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh thuế quan.

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn hơn. Để vượt qua thách thức này và tận dụng cơ hội, doanh nghiệp cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới sáng tạo.
  • B. Kêu gọi nhà nước tăng cường bảo hộ thương mại.
  • C. Giảm quy mô sản xuất để tập trung vào thị trường ngách.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nhập khẩu và phân phối hàng hóa nước ngoài.

Câu 8: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài. Để giảm thiểu rủi ro này, quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường vay vốn nước ngoài để thúc đẩy tăng trưởng nhanh.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu một số mặt hàng chủ lực để tối đa lợi nhuận.
  • C. Phát triển kinh tế tự chủ và đa dạng hóa quan hệ kinh tế.
  • D. Hạn chế tối đa sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường nội địa.

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các nước.
  • D. Thiết lập luật lệ và giám sát thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp.

Câu 10: Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Mục tiêu quan trọng nhất của Việt Nam khi tham gia các FTA là gì?

  • A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa chất lượng cao từ nước ngoài.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Ngân hàng nhà nước tăng cường kiểm soát dòng vốn ngoại tệ.
  • B. Chính phủ phát hành trái phiếu quốc tế bằng đồng nội tệ.
  • C. Thị trường chứng khoán cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia.
  • D. Doanh nghiệp trong nước hạn chế vay vốn từ ngân hàng nước ngoài.

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

  • A. Chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Số lượng tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Quy mô dân số lớn.

Câu 13: Xét về phạm vi địa lý, hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào có sự tham gia của nhiều quốc gia nhất, vượt ra khỏi ranh giới khu vực?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế tiểu vùng.
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 14: Một quốc gia quyết định gia nhập một khu vực thương mại tự do. Đâu là cam kết cơ bản nhất mà quốc gia đó phải thực hiện?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ với các nước thành viên.
  • B. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào thương mại nội khối.
  • C. Cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập cơ quan quản lý kinh tế chung của khu vực.

Câu 15: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào mang lại quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

  • A. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • D. Vay vốn thương mại quốc tế.

Câu 16: Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

  • A. Giúp giảm thiểu rủi ro lạm phát do nhập khẩu.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay nợ nước ngoài.
  • C. Ổn định giá trị đồng nội tệ một cách tuyệt đối.
  • D. Tăng khả năng thích ứng với biến động kinh tế toàn cầu.

Câu 17: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản nhiệt đới. Theo lý thuyết thương mại quốc tế, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong quá trình hội nhập?

  • A. Nhập khẩu tối đa nông sản nhiệt đới để đa dạng hóa nguồn cung.
  • B. Phát triển và xuất khẩu nông sản nhiệt đới, nhập khẩu hàng hóa khác.
  • C. Bảo hộ ngành nông nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang công nghiệp và dịch vụ.

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp với xu hướng tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giảm thuế xuất khẩu.
  • B. Gỡ bỏ hạn ngạch nhập khẩu.
  • C. Nâng cao thuế nhập khẩu.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

Câu 19: Xét về mặt pháp lý, hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện điều gì để đảm bảo quá trình hội nhập diễn ra suôn sẻ và hiệu quả?

  • A. Hoàn thiện khung khổ pháp lý và thể chế kinh tế.
  • B. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Hạn chế ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Duy trì chính sách bảo hộ thương mại một cách chọn lọc.

Câu 20: Nội dung nào sau đây thể hiện thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong kinh doanh quốc tế.
  • C. Khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn tín dụng ưu đãi.
  • D. Năng lực cạnh tranh còn yếu so với doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 21: Trong lĩnh vực dịch vụ, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào quan trọng cho người lao động Việt Nam?

  • A. Được tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao.
  • B. Có cơ hội tiêu dùng hàng hóa dịch vụ nhập khẩu giá rẻ.
  • C. Mở rộng cơ hội việc làm trong các ngành dịch vụ ở nước ngoài.
  • D. Nâng cao trình độ ngoại ngữ và giao tiếp quốc tế.

Câu 22: Để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nhằm mục tiêu gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nước.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và năng suất lao động.
  • C. Thu hút sinh viên quốc tế đến học tập tại Việt Nam.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động có tay nghề cao.

Câu 23: Một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các FTA truyền thống, bao gồm cả các vấn đề nào?

  • A. Chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái.
  • B. Hợp tác quốc phòng và an ninh.
  • C. Lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ và mua sắm chính phủ.
  • D. Vấn đề di cư và nhập cư.

Câu 24: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, Việt Nam đã phải chấp nhận những cam kết và điều chỉnh chính sách nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp mới nổi.
  • B. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nhà nước vào thương mại.
  • C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn chặt chẽ hơn.
  • D. Mở cửa thị trường, giảm thuế, cải cách thể chế kinh tế.

Câu 25: So với hội nhập kinh tế khu vực, hội nhập kinh tế toàn cầu có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Mức độ cạnh tranh thấp hơn và dễ dàng hơn.
  • B. Thị trường rộng lớn hơn và nhiều cơ hội hợp tác hơn.
  • C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận về chính sách.
  • D. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một khu vực kinh tế.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập, chính phủ cần đóng vai trò gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại toàn diện.
  • C. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi và hỗ trợ phát triển các yếu tố nền tảng.
  • D. Hạn chế tối đa sự can thiệp vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 27: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất hai mặt của hội nhập kinh tế quốc tế (vừa có cơ hội, vừa có thách thức)?

  • A. Vừa mở rộng thị trường, vừa gia tăng áp lực cạnh tranh.
  • B. Vừa tăng trưởng kinh tế, vừa gây ra ô nhiễm môi trường.
  • C. Vừa thu hút đầu tư, vừa làm cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Vừa tạo việc làm, vừa làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.

Câu 28: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế với tốc độ cao nhất có thể.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
  • D. Phát triển bền vững và hài hòa giữa kinh tế, xã hội, môi trường.

Câu 29: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động và tích cực thực hiện điều gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Chấp nhận mọi điều kiện và cam kết quốc tế để đẩy nhanh hội nhập.
  • B. Xây dựng và thực thi chính sách chủ động, linh hoạt, bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Hạn chế tham gia vào các tổ chức và hiệp định kinh tế quốc tế.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế nội địa và ít phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 30: Đâu là biểu hiện rõ nhất của hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ doanh nghiệp?

  • A. Doanh nghiệp tăng cường sử dụng lao động trong nước.
  • B. Doanh nghiệp tập trung vào sản xuất hàng hóa phục vụ thị trường nội địa.
  • C. Doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.
  • D. Doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia X quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng tiêu dùng. Hành động này của quốc gia X trực tiếp thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào sau đây sẽ tạo điều kiện thuận lợi nhất cho doanh nghiệp này tiếp cận thị trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong các lợi ích sau đây, đâu là lợi ích *chủ yếu* mà các nước đang phát triển như Việt Nam có thể nhận được từ việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA), trong đó cam kết xóa bỏ phần lớn thuế quan cho hàng hóa của nhau. Điều này có thể dẫn đến hệ quả *trực tiếp* nào đối với người tiêu dùng Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại bằng cách nâng cao các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng nhập khẩu. Biện pháp này được xem là hàng rào bảo hộ thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào đòi hỏi mức độ cam kết và ràng buộc cao nhất giữa các quốc gia thành viên, thường bao gồm cả việc hài hòa chính sách kinh tế vĩ mô?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn hơn. Để vượt qua thách thức này và tận dụng cơ hội, doanh nghiệp cần ưu tiên giải pháp nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển là sự phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài. Để giảm thiểu rủi ro này, quốc gia cần chú trọng điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế toàn cầu. Chức năng chính của WTO là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việt Nam đã tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Mục tiêu *quan trọng nhất* của Việt Nam khi tham gia các FTA là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* đến khả năng cạnh tranh của một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Xét về phạm vi địa lý, hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào có sự tham gia của *nhiều* quốc gia nhất, vượt ra khỏi ranh giới khu vực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một quốc gia quyết định gia nhập một khu vực thương mại tự do. Đâu là *cam kết cơ bản nhất* mà quốc gia đó phải thực hiện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào mang lại quyền kiểm soát và quản lý trực tiếp đối với hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một quốc gia có lợi thế so sánh trong sản xuất nông sản nhiệt đới. Theo lý thuyết thương mại quốc tế, quốc gia này nên tập trung vào điều gì trong quá trình hội nhập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp với xu hướng tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Xét về mặt pháp lý, hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện điều gì để đảm bảo quá trình hội nhập diễn ra suôn sẻ và hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nội dung nào sau đây thể hiện *thách thức* lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong lĩnh vực dịch vụ, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào *quan trọng* cho người lao động Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nhằm mục tiêu gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ CPTPP, EVFTA) thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn so với các FTA truyền thống, bao gồm cả các vấn đề nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong quá trình đàm phán gia nhập WTO, Việt Nam đã phải chấp nhận những cam kết và điều chỉnh chính sách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So với hội nhập kinh tế khu vực, hội nhập kinh tế toàn cầu có ưu điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập, chính phủ cần đóng vai trò gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất hai mặt của hội nhập kinh tế quốc tế (vừa có cơ hội, vừa có thách thức)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động và tích cực thực hiện điều gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là biểu hiện rõ nhất của hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ doanh nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước trong khối Liên minh châu Âu (EU) bằng cách tận dụng Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập về đầu tư quốc tế.
  • B. Hội nhập về dịch vụ thu ngoại tệ.
  • C. Hội nhập về tài chính tiền tệ.
  • D. Hội nhập về thương mại quốc tế.

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập. Cấp độ hội nhập nào chủ yếu được thể hiện qua sự kiện này?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Sức ép cạnh tranh lớn từ các tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu mới.
  • D. Không được tiếp cận các công nghệ sản xuất tiên tiến.

Câu 4: Chính sách nào dưới đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn nước ngoài, phù hợp với đường lối hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm điều kiện kinh doanh không cần thiết.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa tiêu dùng từ nước ngoài.
  • C. Hạn chế cấp phép cho các dự án đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Ưu tiên phát triển các doanh nghiệp nhà nước độc quyền trong một số lĩnh vực.

Câu 5: Một sinh viên Việt Nam sau khi tốt nghiệp đại học quyết định sang làm việc tại một quốc gia phát triển theo chương trình hợp tác lao động chính thức giữa hai nước. Hoạt động này thuộc khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập về thương mại hàng hóa.
  • B. Hội nhập về đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Hội nhập về di chuyển lao động.
  • D. Hội nhập về tài chính ngân hàng.

Câu 6: Phân tích vai trò của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương mà Việt Nam đã ký kết (như EVFTA với EU, VKFTA với Hàn Quốc) trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

  • A. Chủ yếu giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài một cách thụ động.
  • B. Làm tăng rào cản thương mại giữa Việt Nam và các đối tác.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến SMEs.
  • D. Giúp Việt Nam tiếp cận sâu hơn vào các thị trường lớn, đa dạng hóa đối tác, nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế được định nghĩa là quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
  • B. Quốc gia mạnh hơn áp đặt quy định cho quốc gia yếu hơn.
  • C. Chỉ dựa trên lợi ích riêng của từng quốc gia.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.

Câu 8: Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ cho hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Loại bỏ nguy cơ khủng hoảng kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển khu vực nông nghiệp.

Câu 9: Khi tham gia vào các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, Việt Nam cần phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các quy tắc và cam kết quốc tế. Đây là một biểu hiện của khía cạnh nào trong hội nhập?

  • A. Hội nhập văn hóa.
  • B. Hội nhập xã hội.
  • C. Hội nhập công nghệ.
  • D. Hội nhập thể chế kinh tế.

Câu 10: Việc các ngân hàng thương mại Việt Nam mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở nước ngoài, hoặc các ngân hàng nước ngoài đặt chi nhánh tại Việt Nam là ví dụ về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập về tài chính tiền tệ.
  • B. Hội nhập về dịch vụ du lịch.
  • C. Hội nhập về xuất nhập khẩu lao động.
  • D. Hội nhập về giao thông vận tải.

Câu 11: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với thị trường lao động Việt Nam.

  • A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động phổ thông, giảm việc làm cho lao động có kỹ năng.
  • B. Làm giảm đáng kể nhu cầu về lao động trong nước do cạnh tranh từ lao động nước ngoài.
  • C. Tạo thêm cơ hội việc làm nhưng đồng thời đòi hỏi người lao động phải nâng cao trình độ, kỹ năng.
  • D. Khiến tất cả người lao động Việt Nam phải chuyển ra nước ngoài làm việc.

Câu 12: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì mọi quốc gia đều bắt buộc phải tham gia theo quy định của WTO.
  • B. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có lợi cho các nước đang phát triển.
  • C. Là cách duy nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường toàn cầu.
  • D. Do sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và xu thế toàn cầu hóa.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam.

  • A. Hội nhập tạo môi trường thuận lợi và tăng sức hấp dẫn để thu hút FDI.
  • B. Hội nhập làm giảm khả năng thu hút FDI do tăng cạnh tranh.
  • C. FDI là nguyên nhân chính dẫn đến hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Hội nhập và FDI là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 14: Một trong những trách nhiệm quan trọng của công dân Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hạn chế tiếp xúc với văn hóa và sản phẩm nước ngoài.
  • B. Chủ động nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng nghề nghiệp, ngoại ngữ.
  • C. Chỉ sử dụng các sản phẩm được sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của Nhà nước mà không cần tự thân vận động.

Câu 15: Khi đánh giá một chính sách kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, tiêu chí nào sau đây là quan trọng cần xem xét?

  • A. Chỉ cần đảm bảo lợi ích ngắn hạn cho một nhóm nhỏ doanh nghiệp.
  • B. Không cần quan tâm đến tác động đối với các đối tác nước ngoài.
  • C. Tính tương thích với các cam kết và quy định quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.
  • D. Chỉ dựa trên kinh nghiệm của các nước đi trước mà không cần đổi mới.

Câu 16: Hình thức hợp tác kinh tế nào thường diễn ra giữa hai quốc gia cụ thể, thông qua các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư, hoặc các lĩnh vực khác?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương.

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ tiêu biểu về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương.

Câu 18: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra nếu nền kinh tế trong nước chưa đủ sức cạnh tranh?

  • A. Dễ dàng tiếp cận tất cả các thị trường nước ngoài.
  • B. Tăng cường vị thế độc lập, tự chủ của nền kinh tế.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ suy thoái kinh tế.
  • D. Nguy cơ các ngành sản xuất trong nước bị cạnh tranh gay gắt, thậm chí thua lỗ và lệ thuộc vào nước ngoài.

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng của đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

  • A. Phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội đất nước, nâng cao đời sống nhân dân.
  • B. Biến Việt Nam thành một thị trường tiêu thụ lớn cho hàng hóa nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Hạn chế tối đa giao lưu kinh tế với các quốc gia khác.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây được xem là một trong những nội dung chính của hội nhập kinh tế quốc tế, liên quan đến việc mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ qua biên giới?

  • A. Phát triển du lịch nội địa.
  • B. Thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ).
  • C. Quản lý ngân sách nhà nước.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông trong nước.

Câu 21: Khi phân tích tác động của hội nhập đối với văn hóa xã hội, yếu tố nào cần được đặc biệt lưu ý để giữ gìn bản sắc dân tộc?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tiếp thu văn hóa nước ngoài.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài.
  • C. Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình giao lưu, tiếp biến.
  • D. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa trong hội nhập kinh tế.

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành cạnh tranh.
  • C. Hạn chế đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
  • D. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của Nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 23: Phân biệt giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. FDI là đầu tư vào chứng khoán, FII là đầu tư xây nhà máy.
  • B. FDI liên quan đến quyền kiểm soát/quản lý doanh nghiệp, FII chủ yếu là đầu tư tài chính (mua cổ phiếu, trái phiếu).
  • C. FDI chỉ đến từ các nước phát triển, FII chỉ đến từ các nước đang phát triển.
  • D. FDI không mang lại lợi ích cho nước nhận đầu tư, FII thì có.

Câu 24: Một trong những khó khăn lớn nhất trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu thông tin về các quy định quốc tế.
  • B. Không có cơ hội hợp tác với các tổ chức quốc tế.
  • C. Dễ dàng áp dụng các mô hình quản lý của nước ngoài mà không cần điều chỉnh.
  • D. Thách thức trong việc hoàn thiện thể chế, pháp luật để tương thích với các cam kết quốc tế.

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Để tập trung phụ thuộc vào một vài thị trường lớn.
  • B. Để giảm thiểu rủi ro khi có biến động ở một thị trường cụ thể.
  • C. Vì các nước đối tác yêu cầu phải đa dạng hóa.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nước phát triển.

Câu 26: Khi Việt Nam tham gia vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP hoặc EVFTA, ngoài cắt giảm thuế quan, nội dung nào sau đây thường được đề cập và có tác động sâu rộng?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng thuế đối với hàng nhập khẩu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • C. Chỉ liên quan đến việc trao đổi văn hóa.
  • D. Các quy định và cam kết về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ...

Câu 27: Khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế liên quan trực tiếp đến việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái, quản lý dự trữ ngoại hối và hợp tác giữa các ngân hàng trung ương?

  • A. Hội nhập về tài chính tiền tệ.
  • B. Hội nhập về thương mại hàng hóa.
  • C. Hội nhập về di chuyển lao động.
  • D. Hội nhập về đầu tư quốc tế.

Câu 28: Một công ty du lịch Việt Nam liên kết với một công ty du lịch nước ngoài để tổ chức các tour du lịch xuyên quốc gia cho khách hàng của cả hai bên. Đây là ví dụ về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập về thương mại hàng hóa.
  • B. Hội nhập về đầu tư trực tiếp.
  • C. Hội nhập về dịch vụ quốc tế.
  • D. Hội nhập về di chuyển vốn.

Câu 29: Đâu là một trong những lợi ích cụ thể mà người tiêu dùng Việt Nam có thể nhận được từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giá cả hàng hóa trong nước luôn tăng cao hơn.
  • B. Được tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ đa dạng hơn với chất lượng và giá cả cạnh tranh.
  • C. Bị hạn chế lựa chọn sản phẩm do sự thống trị của hàng hóa nước ngoài.
  • D. Không còn khả năng mua sắm các sản phẩm sản xuất trong nước.

Câu 30: Theo đường lối của Đảng và Nhà nước, hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam cần phải tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo độc lập, tự chủ?

  • A. Đảm bảo nguyên tắc độc lập, tự chủ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Chỉ hội nhập với các nước có cùng hệ thống chính trị.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Ưu tiên lợi ích của nước ngoài hơn lợi ích trong nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam đang tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước trong khối Liên minh châu Âu (EU) bằng cách tận dụng Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập. Cấp độ hội nhập nào chủ yếu được thể hiện qua sự kiện này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chính sách nào dưới đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn nước ngoài, phù hợp với đường lối hội nhập kinh tế quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một sinh viên Việt Nam sau khi tốt nghiệp đại học quyết định sang làm việc tại một quốc gia phát triển theo chương trình hợp tác lao động chính thức giữa hai nước. Hoạt động này thuộc khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương mà Việt Nam đã ký kết (như EVFTA với EU, VKFTA với Hàn Quốc) trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế được định nghĩa là quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những cơ hội lớn nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho nền kinh tế Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi tham gia vào các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, Việt Nam cần phải điều chỉnh hệ thống pháp luật và chính sách kinh tế của mình để phù hợp với các quy tắc và cam kết quốc tế. Đây là một biểu hiện của khía cạnh nào trong hội nhập?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc các ngân hàng thương mại Việt Nam mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện ở nước ngoài, hoặc các ngân hàng nước ngoài đặt chi nhánh tại Việt Nam là ví dụ về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với thị trường lao động Việt Nam.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế tất yếu trong bối cảnh hiện nay?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những trách nhiệm quan trọng của công dân Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đánh giá một chính sách kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, tiêu chí nào sau đây là quan trọng cần xem xét?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hình thức hợp tác kinh tế nào thường diễn ra giữa hai quốc gia cụ thể, thông qua các hiệp định song phương về thương mại, đầu tư, hoặc các lĩnh vực khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ tiêu biểu về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra nếu nền kinh tế trong nước chưa đủ sức cạnh tranh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những mục tiêu quan trọng của đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hoạt động nào sau đây được xem là một trong những nội dung chính của hội nhập kinh tế quốc tế, liên quan đến việc mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ qua biên giới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích tác động của hội nhập đối với văn hóa xã hội, yếu tố nào cần được đặc biệt lưu ý để giữ gìn bản sắc dân tộc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân biệt giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) trong khuôn khổ hội nhập kinh tế quốc tế.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những khó khăn lớn nhất trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nhập khẩu lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi Việt Nam tham gia vào các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP hoặc EVFTA, ngoài cắt giảm thuế quan, nội dung nào sau đây thường được đề cập và có tác động sâu rộng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế liên quan trực tiếp đến việc điều chỉnh tỷ giá hối đoái, quản lý dự trữ ngoại hối và hợp tác giữa các ngân hàng trung ương?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một công ty du lịch Việt Nam liên kết với một công ty du lịch nước ngoài để tổ chức các tour du lịch xuyên quốc gia cho khách hàng của cả hai bên. Đây là ví dụ về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một trong những lợi ích cụ thể mà người tiêu dùng Việt Nam có thể nhận được từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Theo đường lối của Đảng và Nhà nước, hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam cần phải tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo độc lập, tự chủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa
  • B. Khu vực hóa
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa dạng hóa quan hệ kinh tế

Câu 2: Việt Nam và một quốc gia khác ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 3: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tăng cường liên kết kinh tế giữa các nước thành viên. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B.
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thể hiện sự tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 5: Một công ty dệt may của Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước thành viên CPTPP nhờ giảm thuế quan theo hiệp định. Lợi ích này của hội nhập kinh tế quốc tế thuộc khía cạnh nào?

  • A. Mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu
  • B. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ
  • C. Tăng cường cạnh tranh nội địa
  • D. Đảm bảo an ninh kinh tế

Câu 6: Một tập đoàn điện tử nước ngoài quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động địa phương. Lợi ích này của hội nhập kinh tế quốc tế thuộc khía cạnh nào?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ
  • B. Thu hút vốn đầu tư, tạo việc làm
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
  • D. Tiếp cận nguồn nguyên liệu rẻ hơn

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến và phương thức quản lý hiện đại từ các đối tác nước ngoài. Điều này phản ánh lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm nội địa
  • C. Tiếp thu khoa học công nghệ và kinh nghiệm quản lý
  • D. Giảm thiểu rủi ro thị trường

Câu 8: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, do sự gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Thách thức này thuộc khía cạnh nào?

  • A. Gia tăng cạnh tranh
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ
  • C. Bất ổn kinh tế vĩ mô
  • D. Phụ thuộc vào thị trường nước ngoài

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, nền kinh tế Việt Nam có thể dễ bị tổn thương hơn trước các biến động của thị trường tài chính hoặc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Điều này phản ánh thách thức nào?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
  • B. Áp lực cải cách thể chế
  • C. Nguy cơ bất ổn kinh tế vĩ mô
  • D. Thách thức về bảo vệ môi trường

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống pháp luật, thể chế kinh tế để phù hợp với các chuẩn mực và cam kết quốc tế. Đây là biểu hiện của thách thức nào?

  • A. Nguy cơ chảy máu chất xám
  • B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • C. Thách thức an ninh quốc phòng
  • D. Áp lực cải cách thể chế và hoàn thiện pháp luật

Câu 11: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tập trung hội nhập với các nước phát triển
  • B. Chủ động, tích cực hội nhập dựa trên nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền, cùng có lợi
  • C. Ưu tiên hội nhập kinh tế hơn các lĩnh vực khác
  • D. Hạn chế mở cửa thị trường nội địa

Câu 12: Chính sách nào dưới đây thể hiện sự chủ động, tích cực của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thuế quan rất cao
  • B. Hạn chế tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế
  • C. Đẩy mạnh đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới
  • D. Giảm thiểu giao thương với nước ngoài

Câu 13: Việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính là một trong những biện pháp nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Giảm thiểu cạnh tranh nội địa
  • C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động

Câu 14: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Do ý chí chủ quan của các chính phủ
  • B. Do sự phát triển của lực lượng sản xuất và khoa học công nghệ, cùng với xu hướng toàn cầu hóa
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước giàu
  • D. Là kết quả của các cuộc chiến tranh thương mại

Câu 15: Hoạt động nào sau đây là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

  • A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán
  • B. Cho chính phủ nước ngoài vay tiền
  • C. Thành lập một công ty con hoặc liên doanh tại nước ngoài để trực tiếp tham gia quản lý
  • D. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng nước ngoài

Câu 16: Khi một nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu do Chính phủ Việt Nam phát hành, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Cho vay phát triển chính thức (ODA)
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật

Câu 17: Dịch vụ nào dưới đây được xem là dịch vụ thu ngoại tệ quan trọng đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Du lịch quốc tế
  • B. Dịch vụ công chứng nội địa
  • C. Dịch vụ vận tải hành khách công cộng trong nước
  • D. Dịch vụ tư vấn luật cho doanh nghiệp trong nước

Câu 18: Việc tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • B. Khuyến khích sản xuất khép kín hoàn toàn trong nước
  • C. Tiếp cận công nghệ, học hỏi kinh nghiệm, tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu
  • D. Hạn chế cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề lao động và xã hội khi Việt Nam hội nhập sâu rộng?

  • A. Giảm số lượng việc làm
  • B. Tăng cường quyền lợi cho người lao động
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân
  • D. Áp lực về điều kiện làm việc, tiền lương và cạnh tranh lao động

Câu 20: Để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và sản phẩm
  • B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn nước ngoài
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên

Câu 21: Phân tích tác động của việc gia nhập các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đối với ngành nông nghiệp Việt Nam. Tác động nào là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu nhưng đối mặt với yêu cầu cao về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật
  • C. Giảm diện tích đất nông nghiệp
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào phân bón nhập khẩu

Câu 22: Một trong những biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch bằng mọi giá
  • D. Nâng cao sức chống chịu của nền kinh tế, đa dạng hóa thị trường và đối tác

Câu 23: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và nâng cao năng lực quản lý nhà nước. Tại sao lại có mối liên hệ này?

  • A. Các cam kết quốc tế đòi hỏi sự minh bạch, hiệu quả và phù hợp với chuẩn mực quốc tế
  • B. Hội nhập làm giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới cần cải cách hành chính khi hội nhập
  • D. Hội nhập tạo ra nhiều việc làm mới trong khu vực công

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, cần xem xét các chỉ tiêu nào?

  • A. Chỉ cần xem xét tốc độ tăng trưởng GDP
  • B. Chỉ cần xem xét kim ngạch xuất khẩu
  • C. Chỉ cần xem xét lượng vốn FDI thu hút
  • D. Xem xét tổng thể các chỉ tiêu kinh tế (GDP, xuất nhập khẩu, FDI, việc làm...) và xã hội (phân phối thu nhập, an sinh xã hội...)

Câu 25: Chính sách nào của Việt Nam thể hiện sự chủ động trong việc đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài đối tác truyền thống
  • B. Ưu tiên các nước có cùng hệ thống chính trị
  • C. Ký kết các hiệp định thương mại với nhiều quốc gia và khối kinh tế khác nhau trên thế giới
  • D. Hạn chế tiếp xúc kinh tế với các cường quốc

Câu 26: Một trong những nhiệm vụ trọng tâm để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn tới là gì?

  • A. Giảm bớt sự tham gia của khu vực kinh tế nhà nước
  • B. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hội nhập
  • C. Tăng cường bảo hộ thị trường nội địa bằng thuế quan
  • D. Hạn chế việc chuyển giao công nghệ từ nước ngoài

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến văn hóa và xã hội Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ mang lại những giá trị văn hóa tích cực
  • B. Hoàn toàn loại bỏ các giá trị văn hóa truyền thống
  • C. Không có tác động đáng kể đến văn hóa
  • D. Tiếp thu các yếu tố văn hóa mới nhưng cũng có nguy cơ bị pha trộn, mai một giá trị truyền thống nếu không có biện pháp bảo tồn phù hợp

Câu 28: Khi phân tích cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về cơ hội?

  • A. Áp lực cạnh tranh gay gắt
  • B. Nguy cơ bất ổn kinh tế vĩ mô
  • C. Cơ hội tiếp cận các nguồn lực bên ngoài (vốn, công nghệ, kinh nghiệm)
  • D. Thách thức về cải cách thể chế

Câu 29: Khi phân tích cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về thách thức?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu
  • B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ nếu không có sự đầu tư và đổi mới
  • C. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài
  • D. Cơ hội nâng cao uy tín quốc gia

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, Việt Nam cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào để tạo nền tảng vững chắc cho nền kinh tế?

  • A. Phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ và hiện đại
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp
  • C. Hạn chế chi tiêu công cho giáo dục và y tế
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việt Nam và một quốc gia khác ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm tăng cường liên kết kinh tế giữa các nước thành viên. Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thể hiện sự tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty dệt may của Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước thành viên CPTPP nhờ giảm thuế quan theo hiệp định. Lợi ích này của hội nhập kinh tế quốc tế thuộc khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một tập đoàn điện tử nước ngoài quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, tạo ra hàng nghìn việc làm cho người lao động địa phương. Lợi ích này của hội nhập kinh tế quốc tế thuộc khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ sản xuất tiên tiến và phương thức quản lý hiện đại từ các đối tác nước ngoài. Điều này phản ánh lợi ích nào của hội nhập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hội nhập kinh tế quốc tế đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, do sự gia tăng cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Thách thức này thuộc khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, nền kinh tế Việt Nam có thể dễ bị tổn thương hơn trước các biến động của thị trường tài chính hoặc khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Điều này phản ánh thách thức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống pháp luật, thể chế kinh tế để phù hợp với các chuẩn mực và cam kết quốc tế. Đây là biểu hiện của thách thức nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chính sách nào dưới đây thể hiện sự chủ động, tích cực của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính là một trong những biện pháp nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hoạt động nào sau đây là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi một nhà đầu tư nước ngoài mua trái phiếu do Chính phủ Việt Nam phát hành, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dịch vụ nào dưới đây được xem là dịch vụ thu ngoại tệ quan trọng đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Thách thức nào sau đây liên quan đến vấn đề lao động và xã hội khi Việt Nam hội nhập sâu rộng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác động của việc gia nhập các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đối với ngành nông nghiệp Việt Nam. Tác động nào là *quan trọng nhất*?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và nâng cao năng lực quản lý nhà nước. Tại sao lại có mối liên hệ này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đánh giá mức độ thành công của hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, cần xem xét các chỉ tiêu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chính sách nào của Việt Nam thể hiện sự chủ động trong việc đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những nhiệm vụ trọng tâm để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn tới là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến văn hóa và xã hội Việt Nam như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về cơ hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích cơ hội và thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc về thách thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, Việt Nam cần chú trọng phát triển lĩnh vực nào để tạo nền tảng vững chắc cho nền kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.

Câu 2: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia duy nhất (ví dụ: EVFTA với EU) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập khu vực.
  • B. Hội nhập toàn cầu.
  • C. Hội nhập song phương.
  • D. Hội nhập đa phương.

Câu 3: Khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc chung về thương mại do tổ chức này đặt ra. Điều này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường cạnh tranh trong nước.
  • B. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Tuân thủ các quy định và luật chơi chung của quốc tế.

Câu 4: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài sau khi Việt Nam cắt giảm thuế quan theo các hiệp định thương mại. Đây là biểu hiện của thách thức nào đối với doanh nghiệp trong quá trình hội nhập?

  • A. Áp lực cạnh tranh gay gắt hơn.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới.
  • D. Rào cản về văn hóa và ngôn ngữ.

Câu 5: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thu hút nguồn lực từ bên ngoài cho phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường kiểm soát xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư.
  • C. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng xa xỉ.
  • D. Ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong các dự án lớn.

Câu 6: Việc các tập đoàn đa quốc gia xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường khu vực là ví dụ về hoạt động nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Nhập khẩu dịch vụ.

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra cơ hội việc làm mới cho người lao động Việt Nam thông qua kênh nào là chủ yếu?

  • A. Giảm số lượng doanh nghiệp trong nước.
  • B. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • C. Thu hút đầu tư, mở rộng sản xuất và xuất khẩu lao động.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các quốc gia.

Câu 8: Bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra thách thức về việc gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là gì?

  • A. Chỉ có các doanh nghiệp lớn được hưởng lợi.
  • B. Thiếu các chính sách hỗ trợ người nghèo.
  • C. Sự gia tăng của khu vực kinh tế phi chính thức.
  • D. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và tận dụng cơ hội giữa các nhóm dân cư.

Câu 9: ASEAN là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập khu vực.
  • B. Hội nhập song phương.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương (không phải cấp độ).

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm một cách đột ngột.
  • B. Tập trung đầu tư vào đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Yêu cầu Nhà nước áp dụng các biện pháp bảo hộ.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua xuất khẩu.

Câu 11: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), ngành nông nghiệp thường đối mặt với thách thức gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • B. Không tiếp cận được vốn đầu tư.
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ nông sản nước ngoài có chất lượng và giá thành tốt hơn.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu do rào cản kỹ thuật.

Câu 12: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể nhất của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam?

  • A. Tăng trưởng GDP hàng năm.
  • B. Phát triển hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Thành lập nhiều khu công nghiệp mới.
  • D. Tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết các hiệp định thương mại.

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ bên ngoài. Kênh tiếp cận chủ yếu nào mang lại sự chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiệu quả nhất?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Vay nợ từ các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Nhập khẩu hàng tiêu dùng.

Câu 14: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi hệ thống pháp luật của Việt Nam phải có những thay đổi để phù hợp với các cam kết và thông lệ quốc tế. Điều này thể hiện lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Tăng cường an ninh quốc phòng.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và thể chế kinh tế thị trường.
  • C. Giảm thiểu sự khác biệt văn hóa.
  • D. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 15: Một trong những thách thức về mặt văn hóa - xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại là gì?

  • A. Sự du nhập của các yếu tố văn hóa ngoại lai tiêu cực.
  • B. Giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trong nước.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • D. Phục hồi và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 16: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập, người lao động Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc.
  • B. Tìm kiếm công việc trong khu vực nhà nước.
  • C. Hạn chế học hỏi các kỹ năng mới.
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và kỹ năng mềm.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tính chất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam?

  • A. Là lựa chọn mang tính tạm thời và có thể dừng lại bất cứ lúc nào.
  • B. Là xu thế tất yếu, khách quan và mang tính hai mặt (cơ hội và thách thức).
  • C. Chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ thách thức nào.
  • D. Chỉ liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa.

Câu 18: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Chỉ tập trung vào một vài đối tác truyền thống.
  • B. Giảm số lượng các hiệp định thương mại đã ký.
  • C. Thiết lập quan hệ kinh tế với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
  • D. Ưu tiên quan hệ với các nước đang phát triển.

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập khu vực/đa phương.
  • B. Hội nhập song phương.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Tự cung tự cấp.

Câu 20: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi các mô hình quản lý tiên tiến và kinh nghiệm phát triển từ các nước phát triển?

  • A. Tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Tiếp thu kinh nghiệm quản lý và công nghệ hiện đại.

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong nước, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nào là phù hợp nhất?

  • A. Yêu cầu các doanh nghiệp lớn phải mua sản phẩm của DNNVV.
  • B. Tăng cường các chương trình hỗ trợ đào tạo, tư vấn và xúc tiến thương mại cho DNNVV.
  • C. Áp dụng thuế cao đối với các sản phẩm nhập khẩu cạnh tranh với DNNVV.
  • D. Khuyến khích DNNVV giảm quy mô sản xuất.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt thể chế và quản lý mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập là gì?

  • A. Thiếu lao động có tay nghề.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
  • C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường nước ngoài.

Câu 23: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một ngành cụ thể, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét cơ hội xuất khẩu.
  • B. Chỉ xem xét thách thức cạnh tranh.
  • C. Chỉ xem xét tác động đến giá cả sản phẩm.
  • D. Cả cơ hội mở rộng thị trường, thu hút đầu tư lẫn thách thức cạnh tranh và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 24: Tại sao việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ lại có vai trò quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giúp Việt Nam chủ động, không bị phụ thuộc và đảm bảo an ninh kinh tế trong quá trình hội nhập.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển một vài ngành kinh tế trọng điểm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự ảnh hưởng của thị trường quốc tế.

Câu 25: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) thể hiện lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh nội địa.
  • B. Nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận công nghệ và thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các đối tác nước ngoài.

Câu 26: Để ứng phó với thách thức về sự gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng miền trong quá trình hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Hạn chế đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Tập trung nguồn lực vào các thành phố lớn.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư phát triển hạ tầng, giáo dục, y tế và có chính sách hỗ trợ đặc thù cho các vùng khó khăn.
  • D. Khuyến khích người dân từ các vùng khó khăn di chuyển đến các thành phố.

Câu 27: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào tất cả các hoạt động sản xuất, kinh doanh.
  • B. Áp đặt các biện pháp bảo hộ tối đa cho sản xuất trong nước.
  • C. Để thị trường tự điều tiết hoàn toàn mà không có sự can thiệp.
  • D. Đóng vai trò kiến tạo, xây dựng thể chế, tạo môi trường thuận lợi và hỗ trợ các chủ thể kinh tế.

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU sau khi EVFTA có hiệu lực. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn và môi trường khắt khe của EU.
  • B. Thiếu nguồn vốn để mở rộng sản xuất.
  • C. Không tìm được đối tác nhập khẩu.
  • D. Thuế nhập khẩu vào EU quá cao.

Câu 29: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Giảm thiểu nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch nội địa.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.

Câu 30: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn nguy cơ về an ninh kinh tế, đặc biệt là khi nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường hoặc một nguồn cung cấp nhất định. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào một đối tác lớn.
  • B. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và nguồn cung nguyên liệu.
  • C. Hạn chế tham gia vào các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Chỉ sản xuất các mặt hàng phục vụ tiêu dùng nội địa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia duy nhất (ví dụ: EVFTA với EU) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc chung về thương mại do tổ chức này đặt ra. Điều này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài sau khi Việt Nam cắt giảm thuế quan theo các hiệp định thương mại. Đây là biểu hiện của thách thức nào đối với doanh nghiệp trong quá trình hội nhập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thu hút nguồn lực từ bên ngoài cho phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc các tập đoàn đa quốc gia xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường khu vực là ví dụ về hoạt động nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra cơ hội việc làm mới cho người lao động Việt Nam thông qua kênh nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra thách thức về việc gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội. Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: ASEAN là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), ngành nông nghiệp thường đối mặt với thách thức gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể nhất của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn và công nghệ từ bên ngoài. Kênh tiếp cận chủ yếu nào mang lại sự chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi hệ thống pháp luật của Việt Nam phải có những thay đổi để phù hợp với các cam kết và thông lệ quốc tế. Điều này thể hiện lợi ích nào của hội nhập?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những thách thức về mặt văn hóa - xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập, người lao động Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về tính chất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi các mô hình quản lý tiên tiến và kinh nghiệm phát triển từ các nước phát triển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trong nước, Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nào là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt thể chế và quản lý mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một ngành cụ thể, cần xem xét những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ lại có vai trò quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) thể hiện lợi ích nào của hội nhập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để ứng phó với thách thức về sự gia tăng khoảng cách phát triển giữa các vùng miền trong quá trình hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường EU sau khi EVFTA có hiệu lực. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp này có thể gặp phải liên quan đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Hội nhập kinh tế quốc tế cũng tiềm ẩn nguy cơ về an ninh kinh tế, đặc biệt là khi nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường hoặc một nguồn cung cấp nhất định. Giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia nào dưới đây thể hiện sự hội nhập ở cấp độ khu vực thông qua việc tham gia vào ASEAN?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Việt Nam
  • C. Nhật Bản
  • D. Liên minh Châu Âu

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Theo hình thức hội nhập kinh tế khu vực, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường?

  • A. Đàm phán hiệp định thương mại song phương với từng quốc gia ASEAN.
  • B. Tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) của ASEAN.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và xuất khẩu sang các nước ngoài khu vực.

Câu 3: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác ký kết hiệp định thương mại song phương, giảm thuế quan cho một số mặt hàng nông sản. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế đa phương
  • C. Hội nhập kinh tế khu vực
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • C. Nhu cầu hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.

Câu 5: Khi Việt Nam gia nhập WTO, điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam?

  • A. Được bảo hộ hoàn toàn khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Giảm chi phí sản xuất trong nước.
  • C. Tiếp cận thị trường toàn cầu với thuế quan ưu đãi.
  • D. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 6: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây mà nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam?

  • A. Đầu tư gián tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp
  • C. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Viện trợ không hoàn lại

Câu 7: Việc một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam được xem là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư liên doanh
  • B. Đầu tư 100% vốn nước ngoài
  • C. Đầu tư BOT
  • D. Đầu tư gián tiếp

Câu 8: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam từ hoạt động hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Vận tải hàng hóa nội địa
  • B. Du lịch quốc tế
  • C. Xuất khẩu phần mềm
  • D. Dịch vụ tài chính quốc tế

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số lĩnh vực.
  • D. Giữ tỷ giá hối đoái ổn định ở mức cao.

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong quá trình hội nhập kinh tế, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại.

Câu 11: Một quốc gia áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này đi ngược lại xu hướng nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Khu vực hóa kinh tế.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Toàn cầu hóa sản xuất.
  • D. Ổn định kinh tế vĩ mô.

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Hạn chế về nguồn nhân lực.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
  • D. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài lớn mạnh.

Câu 13: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình...

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc kinh tế vào các nước lớn.
  • B. Phân chia thị trường thế giới giữa các quốc gia.
  • C. Liên kết và gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • D. Thống nhất hệ thống kinh tế toàn cầu dưới một thể chế duy nhất.

Câu 14: Một trong những tiêu chí đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là...

  • A. Mức độ tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • B. Quy mô GDP bình quân đầu người.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI).

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh tế.
  • B. Chuyển từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và hỗ trợ phát triển.
  • C. Thu hẹp hoàn toàn vai trò quản lý kinh tế.
  • D. Tập trung vào kiểm soát giá cả và phân phối hàng hóa.

Câu 16: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 17: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết nhiều hiệp định thương mại. Điều này thể hiện mức độ hội nhập kinh tế quốc tế như thế nào?

  • A. Mức độ hội nhập kinh tế thấp.
  • B. Mức độ hội nhập kinh tế trung bình.
  • C. Mức độ hội nhập kinh tế chưa rõ ràng.
  • D. Mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng.

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
  • B. Nâng cao chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế cho nông sản.
  • C. Hạn chế nhập khẩu nông sản từ nước ngoài.
  • D. Giữ giá nông sản ở mức cao trong nước.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) đầu tư vào Việt Nam, xây dựng nhà máy sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập thương mại.
  • B. Hội nhập tài chính.
  • C. Hội nhập sản xuất và chuỗi giá trị.
  • D. Hội nhập lao động.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần chú trọng đến chính sách nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Bảo hộ toàn diện các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Hạn chế tối đa hội nhập kinh tế.
  • D. Đảm bảo an sinh xã hội và hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng.

Câu 21: Trong một hiệp định thương mại tự do (FTA), việc cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Bảo hộ thương mại.
  • C. Ổn định thương mại.
  • D. Cân bằng thương mại.

Câu 22: Khi Việt Nam tham gia vào các FTA thế hệ mới, yêu cầu nào đặt ra đối với thể chế kinh tế của Việt Nam?

  • A. Giữ nguyên sự can thiệp của Nhà nước vào kinh tế.
  • B. Cải cách thể chế kinh tế theo hướng minh bạch và hiệu quả.
  • C. Duy trì thể chế kinh tế hiện hành.
  • D. Tăng cường kiểm soát các hoạt động kinh tế đối ngoại.

Câu 23: Giả sử Việt Nam xuất khẩu cà phê sang một quốc gia thành viên WTO. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO đảm bảo điều gì?

  • A. Cà phê Việt Nam được ưu đãi thuế quan cao nhất.
  • B. Cà phê Việt Nam được bảo hộ khỏi cạnh tranh.
  • C. Cà phê Việt Nam được đối xử không phân biệt so với cà phê từ các nước WTO khác.
  • D. Cà phê Việt Nam được trợ cấp xuất khẩu.

Câu 24: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện qua điều gì?

  • A. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ tỷ giá hối đoái.
  • C. Quốc hữu hóa các ngân hàng nước ngoài.
  • D. Tự do hóa dòng vốn và dịch vụ tài chính.

Câu 25: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, yếu tố nội lực nào có vai trò quyết định đối với Việt Nam?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao và năng động.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Quy mô dân số lớn.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp cần chủ động thực hiện hành động nào để thích ứng và phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Giảm quy mô sản xuất để giảm rủi ro.
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Trông chờ vào sự bảo hộ của Nhà nước.

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu. Trong trường hợp nào, nhập khẩu gia tăng mang lại lợi ích cho nền kinh tế?

  • A. Khi nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
  • B. Khi nhập khẩu hàng hóa thay thế hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Khi nhập khẩu hàng hóa gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và nguyên liệu phục vụ sản xuất.

Câu 28: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ...

  • A. Áp dụng thuế quan chung với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài liên minh.
  • B. Duy trì chính sách thuế quan riêng với từng quốc gia.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan với tất cả các quốc gia.
  • D. Tăng thuế quan với tất cả hàng hóa nhập khẩu.

Câu 29: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

  • A. Tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
  • B. Biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
  • C. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Phân phối lại thu nhập quốc dân.

Câu 30: Đâu là phát biểu KHÔNG ĐÚNG về hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội tiếp cận thị trường và nguồn lực bên ngoài.
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế làm gia tăng sự cạnh tranh.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế luôn đòi hỏi quốc gia phải từ bỏ hoàn toàn chủ quyền kinh tế.
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế là xu thế tất yếu của phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia nào dưới đây thể hiện sự hội nhập ở cấp độ khu vực thông qua việc tham gia vào ASEAN?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Theo hình thức hội nhập kinh tế khu vực, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác ký kết hiệp định thương mại song phương, giảm thuế quan cho một số mặt hàng nông sản. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi Việt Nam gia nhập WTO, điều này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây mà nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam được xem là hình thức đầu tư quốc tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam từ hoạt động hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong quá trình hội nhập kinh tế, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một quốc gia áp dụng thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này đi ngược lại xu hướng nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình...

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một trong những tiêu chí đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia là...

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của Nhà nước có sự thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình của hình thức hội nhập kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức kinh tế quốc tế và ký kết nhiều hiệp định thương mại. Điều này thể hiện mức độ hội nhập kinh tế quốc tế như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp Việt Nam tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) đầu tư vào Việt Nam, xây dựng nhà máy sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần chú trọng đến chính sách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một hiệp định thương mại tự do (FTA), việc cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan hướng tới mục tiêu gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi Việt Nam tham gia vào các FTA thế hệ mới, yêu cầu nào đặt ra đối với thể chế kinh tế của Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử Việt Nam xuất khẩu cà phê sang một quốc gia thành viên WTO. Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc (MFN) của WTO đảm bảo điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, hội nhập kinh tế quốc tế thể hiện qua điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, yếu tố nội lực nào có vai trò quyết định đối với Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp cần chủ động thực hiện hành động nào để thích ứng và phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự gia tăng nhập khẩu. Trong trường hợp nào, nhập khẩu gia tăng mang lại lợi ích cho nền kinh tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ...

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là phát biểu KHÔNG ĐÚNG về hội nhập kinh tế quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan với các nước láng giềng trong cùng một khu vực địa lý để giảm thuế và rào cản thương mại giữa các thành viên. Hành động này thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Đa phương hóa quan hệ kinh tế

Câu 2: Công ty A của Việt Nam quyết định mở một nhà máy sản xuất tại Thái Lan để tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn và tận dụng chi phí lao động. Hoạt động này của Công ty A thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Thương mại quốc tế
  • B. Dịch vụ quốc tế
  • C. Đầu tư quốc tế
  • D. Thanh toán quốc tế

Câu 3: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cùng với 10 quốc gia khác ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Mỹ. Việc tham gia hiệp định này phản ánh cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Hội nhập đa phương (trong khuôn khổ FTA)
  • B. Hội nhập song phương
  • C. Hội nhập khu vực
  • D. Hội nhập toàn cầu (qua WTO)

Câu 4: Một trong những lý do quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Để cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • D. Để mở rộng thị trường tiêu thụ và thu hút nguồn lực từ bên ngoài.

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức chủ yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia "sân chơi" toàn cầu này là gì?

  • A. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
  • C. Bị hạn chế xuất khẩu sang các thị trường lớn.
  • D. Phải đóng góp nhiều vào ngân sách của WTO.

Câu 6: Chính sách

  • A. Chỉ tập trung vào các đối tác truyền thống để đảm bảo an ninh.
  • B. Ưu tiên hội nhập ở cấp độ song phương hơn là đa phương.
  • C. Mở rộng quan hệ hợp tác với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau, giảm thiểu rủi ro và tăng cường vị thế.
  • D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để giữ vững chủ quyền kinh tế.

Câu 7: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là cơ hội quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

  • A. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.
  • B. Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, tiếp nhận công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
  • C. Bảo vệ môi trường tự nhiên tốt hơn nhờ tuân thủ quy định quốc tế.
  • D. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 8: Ông Bình là chủ một doanh nghiệp dệt may nhỏ tại Việt Nam. Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, ông Bình nhận thấy công ty mình có cơ hội tiếp cận các thị trường mới với thuế suất ưu đãi. Tuy nhiên, ông cũng lo ngại về việc các đối thủ nước ngoài với quy mô lớn hơn sẽ cạnh tranh trực tiếp ngay trên thị trường nội địa. Tình huống của ông Bình phản ánh điều gì về tác động của hội nhập?

  • A. Hội nhập chỉ mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp lớn.
  • B. Hội nhập chỉ mang lại thách thức cho các doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Hội nhập chỉ tác động đến hoạt động xuất khẩu.
  • D. Hội nhập mang lại cả cơ hội mở rộng thị trường và thách thức cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Câu 9: Một trong những nguyên tắc cốt lõi mà Việt Nam tuân thủ trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Đảm bảo lợi ích quốc gia, giữ vững độc lập, chủ quyền và an ninh kinh tế.
  • B. Ưu tiên lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia khi đầu tư vào Việt Nam.
  • C. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế mang tính khu vực.
  • D. Hoàn toàn mở cửa thị trường mà không có bất kỳ biện pháp bảo hộ nào.

Câu 10: Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) khác với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở điểm cơ bản nào?

  • A. FII thường có quy mô lớn hơn FDI.
  • B. FII chỉ đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng.
  • C. FII không đi kèm với việc tham gia trực tiếp vào quản lý và điều hành doanh nghiệp.
  • D. FII chỉ được thực hiện bởi các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của dịch vụ quốc tế trong bối cảnh hội nhập kinh tế?

  • A. Mua bán cổ phiếu của một công ty trong nước.
  • B. Xây dựng nhà máy mới bằng vốn tự có của doanh nghiệp.
  • C. Nông dân sản xuất nông sản để tiêu thụ nội địa.
  • D. Một hãng vận tải biển của Việt Nam chở hàng cho khách hàng nước ngoài.

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

  • A. Cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Áp dụng chính sách bảo hộ tối đa cho tất cả các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong một quốc gia?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • C. Tăng sự phân hóa giàu nghèo do cạnh tranh về kỹ năng và năng lực.
  • D. Sự gia tăng của các rào cản kỹ thuật trong thương mại.

Câu 14: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế là sự nghiệp của ai?

  • A. Chỉ của Nhà nước và các cơ quan chính phủ.
  • B. Chỉ của các doanh nghiệp lớn có khả năng xuất khẩu.
  • C. Chỉ của tầng lớp trí thức và các chuyên gia kinh tế.
  • D. Là sự nghiệp của toàn dân, trong đó Nhà nước đóng vai trò chủ đạo.

Câu 15: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động nào dưới đây?

  • A. Thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu)
  • B. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Tăng cường kiểm soát biên giới thương mại

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và năng lực quản lý.
  • C. Chỉ sản xuất các mặt hàng phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Yêu cầu Nhà nước áp dụng các biện pháp bảo hộ mạnh mẽ.

Câu 17: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), một trong những lợi ích chính mà người tiêu dùng trong nước có thể nhận được là gì?

  • A. Hạn chế tiếp cận hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Giá cả hàng hóa trong nước tăng cao hơn.
  • C. Tiếp cận đa dạng hàng hóa với giá cả cạnh tranh hơn.
  • D. Chất lượng hàng hóa trong nước bị giảm sút.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà Nhà nước Việt Nam phải đối mặt trong quá trình quản lý và điều hành nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nâng cao năng lực quản lý nhà nước phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn vay từ nước ngoài.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động của các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn ảnh hưởng của kinh tế thế giới.

Câu 19: Để tận dụng lợi thế so sánh của mình trong hội nhập, Việt Nam cần tập trung phát triển những ngành hàng nào?

  • A. Các ngành công nghệ cao đòi hỏi vốn lớn và lao động có trình độ rất cao.
  • B. Các ngành công nghiệp nặng quy mô lớn.
  • C. Các ngành chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng xa xỉ.
  • D. Các ngành có lợi thế về lao động giá rẻ, tài nguyên và nông sản.

Câu 20: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính trong quá trình hội nhập, rủi ro tiềm ẩn lớn nhất mà quốc gia đó có thể phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án trong nước.
  • B. Tăng tính dễ tổn thương trước các cú sốc tài chính từ bên ngoài.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận các khoản vay quốc tế.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngân hàng trong nước.

Câu 21: Vai trò của người dân trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại quốc tế.
  • B. Ban hành các chính sách liên quan đến hội nhập.
  • C. Tích cực học tập, nâng cao trình độ, kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc trong môi trường cạnh tranh quốc tế.
  • D. Kiểm soát hoạt động của các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 22: Khi đánh giá lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đang tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Tham gia vào các công đoạn sản xuất, gia công, lắp ráp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Chỉ xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
  • C. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm công nghệ cao.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.

Câu 23: Hiệp định thương mại song phương là hình thức hợp tác kinh tế giữa bao nhiêu chủ thể?

  • A. Nhiều hơn hai chủ thể.
  • B. Hai chủ thể (hai quốc gia hoặc hai khối kinh tế).
  • C. Tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý.

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Giảm thiểu các tệ nạn xã hội.
  • D. Tác động đến các giá trị văn hóa truyền thống và lối sống.

Câu 25: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình hội nhập, Việt Nam cần chú trọng giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • C. Hạn chế đầu tư vào khoa học công nghệ.
  • D. Giảm bớt vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.

Câu 26: Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có thể giúp Việt Nam giải quyết vấn đề nào sau đây trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Thừa lao động có trình độ cao.
  • B. Thiếu vốn cho đầu tư phát triển.
  • C. Thừa các sản phẩm công nghiệp.
  • D. Giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng.

Câu 27: Theo quan điểm của Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế khách quan hay chủ quan?

  • A. Là một xu thế khách quan, tất yếu.
  • B. Là một lựa chọn chủ quan của từng quốc gia.
  • C. Chỉ là xu hướng tạm thời.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển.

Câu 28: Một công ty logistics của Hàn Quốc mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Hoạt động này thuộc hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Thương mại hàng hóa quốc tế.
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài.
  • C. Thanh toán quốc tế.
  • D. Dịch vụ quốc tế.

Câu 29: Để đảm bảo an ninh kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Nâng cao năng lực tự chủ, khả năng chống chịu của nền kinh tế trước các cú sốc từ bên ngoài.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn các lĩnh vực nhạy cảm.
  • C. Giảm bớt quan hệ thương mại với các nước lớn.
  • D. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước tham gia vào hội nhập.

Câu 30: Khi phân tích cơ hội việc làm từ hội nhập kinh tế quốc tế, cần lưu ý rằng hội nhập tạo ra việc làm mới chủ yếu ở những lĩnh vực nào?

  • A. Các ngành sản xuất chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa.
  • B. Các ngành nông nghiệp truyền thống quy mô nhỏ.
  • C. Các ngành định hướng xuất khẩu, có vốn đầu tư nước ngoài, du lịch và dịch vụ.
  • D. Các ngành công nghiệp nặng không liên quan đến xuất khẩu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một quốc gia quyết định tham gia vào một liên minh thuế quan với các nước láng giềng trong cùng một khu vực địa lý để giảm thuế và rào cản thương mại giữa các thành viên. Hành động này thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Công ty A của Việt Nam quyết định mở một nhà máy sản xuất tại Thái Lan để tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn và tận dụng chi phí lao động. Hoạt động này của Công ty A thuộc hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) cùng với 10 quốc gia khác ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và Châu Mỹ. Việc tham gia hiệp định này phản ánh cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những lý do quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức chủ yếu đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia 'sân chơi' toàn cầu này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại" của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là cơ hội quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ông Bình là chủ một doanh nghiệp dệt may nhỏ tại Việt Nam. Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, ông Bình nhận thấy công ty mình có cơ hội tiếp cận các thị trường mới với thuế suất ưu đãi. Tuy nhiên, ông cũng lo ngại về việc các đối thủ nước ngoài với quy mô lớn hơn sẽ cạnh tranh trực tiếp ngay trên thị trường nội địa. Tình huống của ông Bình phản ánh điều gì về tác động của hội nhập?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những nguyên tắc cốt lõi mà Việt Nam tuân thủ trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) khác với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở điểm cơ bản nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của dịch vụ quốc tế trong bối cảnh hội nhập kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một quốc gia đang phát triển cần phải làm gì để tận dụng hiệu quả các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế và giảm thiểu thách thức?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong một quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế là sự nghiệp của ai?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động nào dưới đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA), một trong những lợi ích chính mà người tiêu dùng trong nước có thể nhận được là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà Nhà nước Việt Nam phải đối mặt trong quá trình quản lý và điều hành nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập sâu rộng là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để tận dụng lợi thế so sánh của mình trong hội nhập, Việt Nam cần tập trung phát triển những ngành hàng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một quốc gia mở cửa thị trường tài chính trong quá trình hội nhập, rủi ro tiềm ẩn lớn nhất mà quốc gia đó có thể phải đối mặt là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vai trò của người dân trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đánh giá lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc Việt Nam đang tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hiệp định thương mại song phương là hình thức hợp tác kinh tế giữa bao nhiêu chủ thể?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cho Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Để đảm bảo tính bền vững của quá trình hội nhập, Việt Nam cần chú trọng giải quyết vấn đề nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có thể giúp Việt Nam giải quyết vấn đề nào sau đây trong quá trình phát triển kinh tế?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Theo quan điểm của Việt Nam, hội nhập kinh tế quốc tế là một xu thế khách quan hay chủ quan?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một công ty logistics của Hàn Quốc mở chi nhánh tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Hoạt động này thuộc hình thức hội nhập kinh tế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để đảm bảo an ninh kinh tế trong bối cảnh hội nhập, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích cơ hội việc làm từ hội nhập kinh tế quốc tế, cần lưu ý rằng hội nhập tạo ra việc làm mới chủ yếu ở những lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia X đã tận dụng lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí thấp để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, quốc gia này cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp nước ngoài và nguy cơ phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tình huống này minh họa rõ nhất về tính chất nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tính tất yếu khách quan
  • B. Tính hai mặt
  • C. Tính tự nguyện
  • D. Tính chủ động

Câu 2: Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương với các quốc gia và khu vực khác nhau. Việc giảm thuế quan và mở cửa thị trường theo các FTA này tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của hoạt động ngoại thương?

  • A. Cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu
  • B. Tỷ giá hối đoái
  • C. Lãi suất ngân hàng
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)

Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Theo Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), doanh nghiệp này sẽ được hưởng lợi ích gì liên quan đến thuế quan?

  • A. Tăng thuế nhập khẩu vào các nước ASEAN
  • B. Áp dụng hạn ngạch xuất khẩu ưu đãi
  • C. Giảm thuế nhập khẩu hoặc xóa bỏ thuế nhập khẩu
  • D. Được trợ cấp xuất khẩu từ chính phủ các nước ASEAN

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ hợp lý các ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là các ngành còn non trẻ, được xem là cần thiết. Tuy nhiên, chính sách bảo hộ thái quá có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước
  • B. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
  • C. Bảo vệ việc làm trong nước một cách bền vững
  • D. Giảm sức ép cạnh tranh, làm chậm đổi mới và giảm phúc lợi tiêu dùng

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào tạo điều kiện cho một nhóm các quốc gia có chung đường biên giới hoặc khu vực địa lý gần gũi tăng cường hợp tác kinh tế, giảm thiểu rào cản thương mại nội khối và hài hòa hóa chính sách?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế đơn phương

Câu 6: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương/toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế đơn phương

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi thu hút FDI?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm
  • B. Chuyển giá và trốn thuế
  • C. Ô nhiễm môi trường
  • D. Lệ thuộc kinh tế vào nước ngoài

Câu 8: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp trong nước và tham gia quản lý, điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh?

  • A. Đầu tư gián tiếp nước ngoài
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • C. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Viện trợ không hoàn lại

Câu 9: Trong cán cân thanh toán quốc tế, hoạt động nào sau đây được ghi vào bên Có (tức là thu ngoại tệ về cho quốc gia)?

  • A. Nhập khẩu hàng hóa
  • B. Đầu tư ra nước ngoài
  • C. Xuất khẩu dịch vụ du lịch
  • D. Trả nợ nước ngoài

Câu 10: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, như giảm thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng. Mục tiêu chính của các biện pháp này trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
  • B. Bảo hộ sản xuất trong nước và hạn chế nhập khẩu
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động và giảm nhập khẩu lao động

Câu 11: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, chính sách này có thể gặp thách thức nào khi dòng vốn quốc tế biến động mạnh?

  • A. Giúp tăng cường tính ổn định của nền kinh tế
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu
  • C. Tăng khả năng chống chịu với các cú sốc bên ngoài
  • D. Gặp khó khăn trong việc duy trì tỷ giá cố định khi có áp lực đầu cơ hoặc rút vốn

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Vì sao nguồn nhân lực chất lượng cao lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này?

  • A. Để giảm chi phí lao động và thu hút đầu tư
  • B. Để nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với thay đổi công nghệ
  • C. Để duy trì lợi thế về lao động giá rẻ
  • D. Để tăng cường xuất khẩu lao động phổ thông

Câu 13: Xét về phạm vi không gian, hội nhập kinh tế quốc tế được phân loại thành các cấp độ khác nhau. Cấp độ hội nhập nào có phạm vi rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương/toàn cầu
  • D. Hội nhập kinh tế tiểu vùng

Câu 14: Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với các quốc gia thành viên khác trong liên minh?

  • A. Thống nhất chính sách tiền tệ
  • B. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong nội khối, áp dụng thuế quan chung với nước ngoài
  • C. Tự do hóa di chuyển lao động
  • D. Hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý

Câu 15: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động thực hiện giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động kinh tế thế giới?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại
  • B. Hạn chế thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Đóng cửa thị trường tài chính
  • D. Đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu và cơ cấu kinh tế

Câu 16: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới không chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan mà còn đề cập đến nhiều lĩnh vực khác như môi trường, lao động, sở hữu trí tuệ. Điều này phản ánh xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • B. Xu hướng khu vực hóa kinh tế
  • C. Xu hướng hội nhập toàn diện và sâu rộng
  • D. Xu hướng tự do hóa thương mại đơn phương

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức của thương mại quốc tế?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa
  • B. Nhập khẩu dịch vụ
  • C. Tái xuất khẩu
  • D. Mua bán hàng hóa trong nước

Câu 18: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào hoạt động kinh tế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Xuất khẩu hàng dệt may
  • B. Nhập khẩu hàng dệt may
  • C. Hạn chế xuất khẩu hàng dệt may
  • D. Tự cung tự cấp hàng dệt may

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm
  • B. Xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường
  • C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ
  • D. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

Câu 20: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong nước thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng giá hàng hóa trong nước
  • B. Giá cả hàng hóa giảm và sự lựa chọn đa dạng hơn
  • C. Hạn chế hàng hóa nhập khẩu
  • D. Bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 21: Một quốc gia có thặng dư thương mại lớn. Điều này có nghĩa là giá trị xuất khẩu của quốc gia đó so với giá trị nhập khẩu như thế nào?

  • A. Lớn hơn
  • B. Nhỏ hơn
  • C. Bằng nhau
  • D. Không xác định được

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý giữa các quốc gia có vai trò quan trọng. Vai trò chính của việc hài hòa hóa này là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh
  • C. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật và tạo thuận lợi cho thương mại
  • D. Hạn chế sự di chuyển lao động

Câu 23: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn vay vốn từ ngân hàng nước ngoài. Hoạt động này thuộc hình thức nào của tín dụng quốc tế?

  • A. Tín dụng thương mại quốc tế
  • B. Tín dụng ngân hàng quốc tế
  • C. Tín dụng hỗn hợp
  • D. Viện trợ tài chính

Câu 24: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ đứng ra đảm bảo thanh toán?

  • A. Chuyển tiền (Remittance)
  • B. Ghi sổ (Open Account)
  • C. Nhờ thu (Collection)
  • D. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)

Câu 25: Việt Nam gia nhập WTO mang lại cơ hội lớn cho ngành nông nghiệp. Cơ hội quan trọng nhất đối với ngành nông nghiệp khi hội nhập WTO là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng giá trị nông sản
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp
  • D. Hạn chế nhập khẩu nông sản

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế thường là gì?

  • A. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế
  • B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
  • C. Năng lực cạnh tranh còn yếu và nguồn lực hạn chế
  • D. Thiếu vốn đầu tư

Câu 27: Để tận dụng hiệu quả cơ hội và giảm thiểu thách thức từ hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào mang tính chiến lược và dài hạn?

  • A. Tăng cường vay nợ nước ngoài
  • B. Nâng cao chất lượng thể chế kinh tế và phát triển nguồn nhân lực
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp nặng
  • D. Hạn chế tham gia các hiệp định thương mại tự do

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại được chú trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Để hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài
  • B. Để tăng chi phí sản xuất
  • C. Để bảo vệ hàng hóa kém chất lượng
  • D. Để khuyến khích sáng tạo, đổi mới và thu hút đầu tư công nghệ

Câu 29: Một quốc gia tham gia vào khu vực mậu dịch tự do (FTA). Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với hàng hóa có xuất xứ từ các nước thành viên khác?

  • A. Áp dụng thuế quan ưu đãi
  • B. Tăng thuế quan
  • C. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan
  • D. Giữ nguyên mức thuế quan hiện hành

Câu 30: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và nâng cao thu nhập
  • B. Đóng cửa hoàn toàn thị trường nội địa với hàng hóa nước ngoài
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
  • D. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, quốc gia X đã tận dụng lợi thế về nguồn lao động trẻ và chi phí thấp để thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng. Tuy nhiên, quốc gia này cũng đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng từ các doanh nghiệp nước ngoài và nguy cơ phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Tình huống này minh họa rõ nhất về tính chất nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để thúc đẩy xuất khẩu nông sản, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương với các quốc gia và khu vực khác nhau. Việc giảm thuế quan và mở cửa thị trường theo các FTA này tác động trực tiếp đến yếu tố nào sau đây của hoạt động ngoại thương?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước ASEAN. Theo Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), doanh nghiệp này sẽ được hưởng lợi ích gì liên quan đến thuế quan?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ hợp lý các ngành sản xuất trong nước, đặc biệt là các ngành còn non trẻ, được xem là cần thiết. Tuy nhiên, chính sách bảo hộ thái quá có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào tạo điều kiện cho một nhóm các quốc gia có chung đường biên giới hoặc khu vực địa lý gần gũi tăng cường hợp tác kinh tế, giảm thiểu rào cản thương mại nội khối và hài hòa hóa chính sách?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại nhiều lợi ích cho các quốc gia đang phát triển, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là một nguy cơ tiềm ẩn khi thu hút FDI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức đầu tư quốc tế nào mà nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp trong nước và tham gia quản lý, điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong cán cân thanh toán quốc tế, hoạt động nào sau đây được ghi vào bên Có (tức là thu ngoại tệ về cho quốc gia)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, như giảm thủ tục hành chính, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng. Mục tiêu chính của các biện pháp này trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, chính sách này có thể gặp thách thức nào khi dòng vốn quốc tế biến động mạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, các quốc gia cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Vì sao nguồn nhân lực chất lượng cao lại trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về phạm vi không gian, hội nhập kinh tế quốc tế được phân loại thành các cấp độ khác nhau. Cấp độ hội nhập nào có phạm vi rộng nhất, bao gồm hầu hết các quốc gia trên thế giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với các quốc gia thành viên khác trong liên minh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chủ động thực hiện giải pháp nào để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các biến động kinh tế thế giới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới không chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan mà còn đề cập đến nhiều lĩnh vực khác như môi trường, lao động, sở hữu trí tuệ. Điều này phản ánh xu hướng nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là một hình thức của thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất hàng dệt may. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia này nên tập trung vào hoạt động kinh tế nào trong thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chính sách thương mại tự do có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng trong nước thông qua yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một quốc gia có thặng dư thương mại lớn. Điều này có nghĩa là giá trị xuất khẩu của quốc gia đó so với giá trị nhập khẩu như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp lý giữa các quốc gia có vai trò quan trọng. Vai trò chính của việc hài hòa hóa này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn vay vốn từ ngân hàng nước ngoài. Hoạt động này thuộc hình thức nào của tín dụng quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu, vì ngân hàng sẽ đứng ra đảm bảo thanh toán?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việt Nam gia nhập WTO mang lại cơ hội lớn cho ngành nông nghiệp. Cơ hội quan trọng nhất đối với ngành nông nghiệp khi hội nhập WTO là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế thường là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để tận dụng hiệu quả cơ hội và giảm thiểu thách thức từ hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào mang tính chiến lược và dài hạn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại được chú trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một quốc gia tham gia vào khu vực mậu dịch tự do (FTA). Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện cam kết gì đối với hàng hóa có xuất xứ từ các nước thành viên khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu cơ bản của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?

Viết một bình luận