Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 3: Bảo hiểm (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động bảo hiểm đảm bảo rằng người được bảo hiểm chỉ nhận được khoản bồi thường tương đương với thiệt hại thực tế, không được lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 2: Khi một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn làm hư hỏng xe của người khác, loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả chi phí sửa chữa cho xe bị hư hỏng của người thứ ba?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với người thứ ba
  • C. Bảo hiểm tai nạn lái xe và phụ xe
  • D. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới

Câu 3: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội ở Việt Nam, loại hình nào mà người lao động và người sử dụng lao động bắt buộc phải tham gia để đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi gặp các rủi ro về sức khỏe, tai nạn lao động, hoặc tuổi già?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị kiện bởi người tiêu dùng nếu sản phẩm gây ngộ độc. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để doanh nghiệp này lựa chọn?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
  • C. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của bảo hiểm y tế?

  • A. Chia sẻ rủi ro bệnh tật giữa cộng đồng
  • B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm
  • D. Giảm gánh nặng tài chính cho người dân khi ốm đau

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường cho người mua bảo hiểm?

  • A. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do nguyên nhân khách quan
  • B. Người mua bảo hiểm cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm
  • C. Thiệt hại xảy ra nằm trong phạm vi bảo hiểm
  • D. Người mua bảo hiểm đã đóng đầy đủ phí bảo hiểm

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp người lao động được hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề khi bị mất việc làm, nhằm sớm quay trở lại thị trường lao động?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện
  • C. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 8: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp, họ sẽ nhận được quyền lợi gì?

  • A. Chỉ nhận được tiền bảo hiểm khi xảy ra rủi ro tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
  • B. Chỉ nhận được tiền khi đáo hạn hợp đồng nếu còn sống.
  • C. Vừa được bảo vệ trước rủi ro, vừa có cơ hội tích lũy tài sản.
  • D. Chỉ được chi trả chi phí y tế khi nằm viện.

Câu 9: Trong hợp đồng bảo hiểm, "bên mua bảo hiểm" có nghĩa vụ quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
  • B. Thông báo trung thực về tình trạng rủi ro được bảo hiểm.
  • C. Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm.
  • D. Lựa chọn sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu.

Câu 10: Hình thức bảo hiểm nào dưới đây mang tính chất tự nguyện và do các doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp với mục tiêu lợi nhuận?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Bảo hiểm thương mại
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 11: Một người mua bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thực hiện việc gì để khắc phục hậu quả?

  • A. Ngăn chặn hỏa hoạn tái diễn
  • B. Giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn trong tương lai
  • C. Tư vấn về phòng cháy chữa cháy
  • D. Bồi thường thiệt hại tài chính theo hợp đồng bảo hiểm

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến mức phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?

  • A. Độ tuổi của người được bảo hiểm
  • B. Tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm
  • C. Màu sắc yêu thích của người được bảo hiểm
  • D. Số tiền bảo hiểm mong muốn

Câu 13: Giả sử bạn gây tai nạn giao thông và làm hỏng xe máy của người khác. Bạn đã mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe máy. Hành động đầu tiên bạn nên làm sau khi tai nạn xảy ra là gì?

  • A. Tự thỏa thuận bồi thường với người bị thiệt hại
  • B. Thông báo ngay cho công ty bảo hiểm về vụ tai nạn
  • C. Đưa xe đi sửa chữa ngay lập tức
  • D. Báo cáo sự việc với cơ quan công an

Câu 14: Nguyên tắc "quyền lợi có thể được bảo hiểm" trong bảo hiểm đòi hỏi điều gì?

  • A. Người mua bảo hiểm phải có quyền lợi hoặc trách nhiệm đối với đối tượng được bảo hiểm.
  • B. Đối tượng bảo hiểm phải là tài sản có giá trị lớn.
  • C. Người mua bảo hiểm phải chứng minh khả năng tài chính.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm phải có quyền lợi khi bán bảo hiểm.

Câu 15: Trong bảo hiểm, khái niệm "rủi ro được bảo hiểm" (insured risk) được hiểu là gì?

  • A. Tất cả các loại rủi ro mà con người có thể gặp phải.
  • B. Những rủi ro đã được dự đoán trước và có khả năng xảy ra cao.
  • C. Những rủi ro được công ty bảo hiểm chấp nhận bảo hiểm theo hợp đồng.
  • D. Chỉ những rủi ro gây thiệt hại lớn về tài sản.

Câu 16: Mục đích chính của việc phân loại bảo hiểm thành bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

  • A. Để dễ dàng quản lý và thống kê các loại hình bảo hiểm.
  • B. Để phân biệt đối tượng bảo hiểm là con người hay tài sản/trách nhiệm.
  • C. Để áp dụng mức phí bảo hiểm khác nhau cho từng loại.
  • D. Để phân chia thị trường bảo hiểm cho các doanh nghiệp khác nhau.

Câu 17: Trong bảo hiểm y tế, "đồng chi trả" (co-payment) có nghĩa là gì?

  • A. Số tiền mà người bệnh phải trả trước khi được bảo hiểm.
  • B. Khoản phí bảo hiểm y tế hàng tháng mà người tham gia phải đóng.
  • C. Số tiền mà doanh nghiệp bảo hiểm chi trả trực tiếp cho bệnh viện.
  • D. Tỷ lệ phần trăm chi phí khám chữa bệnh mà người bệnh phải tự chi trả.

Câu 18: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng chế độ thai sản trong trường hợp nào?

  • A. Khi bị ốm đau phải nghỉ làm từ 3 ngày trở lên.
  • B. Khi bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.
  • C. Khi mang thai, sinh con hoặc nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi.
  • D. Khi đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.

Câu 19: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Mục tiêu hoạt động (bảo hiểm xã hội vì an sinh, bảo hiểm thương mại vì lợi nhuận).
  • B. Đối tượng tham gia (bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm thương mại tự nguyện).
  • C. Phạm vi bảo hiểm (bảo hiểm xã hội giới hạn, bảo hiểm thương mại đa dạng).
  • D. Cơ chế tài chính (bảo hiểm xã hội có nhà nước hỗ trợ, bảo hiểm thương mại tự chủ tài chính).

Câu 20: Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản cá nhân (như xe máy, đồ dùng gia đình) trước các rủi ro như cháy, nổ, trộm cắp, bạn nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 21: Trong bối cảnh thiên tai ngày càng gia tăng, bảo hiểm có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm thiểu tác động của thiên tai đến môi trường tự nhiên.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn thiệt hại do thiên tai gây ra.
  • C. Giảm thiểu gánh nặng tài chính cho người dân và nhà nước khi có thiên tai.
  • D. Thúc đẩy các hoạt động du lịch và giải trí sau thiên tai.

Câu 22: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường trách nhiệm của người mua bảo hiểm.
  • B. Xác định rõ những trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường.
  • C. Giảm phí bảo hiểm cho người mua.
  • D. Tăng cường quyền lợi cho doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 23: Một người 35 tuổi khỏe mạnh muốn mua bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ thu nhập cho gia đình nếu chẳng may người đó mất sớm. Loại hình bảo hiểm nhân thọ nào cơ bản và phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Bảo hiểm liên kết đầu tư
  • B. Bảo hiểm hưu trí
  • C. Bảo hiểm hỗn hợp
  • D. Bảo hiểm tử kỳ

Câu 24: Tại sao nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" lại đặc biệt quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Để doanh nghiệp bảo hiểm dễ dàng thu thập thông tin về khách hàng.
  • B. Để người mua bảo hiểm luôn có lợi khi tham gia bảo hiểm.
  • C. Vì hợp đồng bảo hiểm dựa trên sự tin tưởng giữa các bên, thông tin không trung thực làm sai lệch đánh giá rủi ro.
  • D. Để đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm.

Câu 25: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

  • A. Tài sản của người mua bảo hiểm
  • B. Trách nhiệm pháp lý của người mua bảo hiểm đối với người thứ ba
  • C. Sức khỏe của người mua bảo hiểm
  • D. Thu nhập của người mua bảo hiểm

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Áp dụng điều khoản loại trừ trách nhiệm và tăng cường kiểm soát rủi ro.
  • B. Giảm phí bảo hiểm cho khách hàng trung thực.
  • C. Tăng cường quảng cáo về lợi ích của bảo hiểm.
  • D. Đơn giản hóa thủ tục bồi thường.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và tiết kiệm trong sản phẩm bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư.

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ, không có yếu tố tiết kiệm.
  • B. Chủ yếu là tiết kiệm, bảo vệ chỉ là yếu tố phụ.
  • C. Vừa bảo vệ trước rủi ro, vừa tạo cơ hội gia tăng giá trị tài sản thông qua đầu tư.
  • D. Không có mối quan hệ giữa bảo hiểm và tiết kiệm trong sản phẩm này.

Câu 28: Trong tình huống lạm phát gia tăng, loại hình bảo hiểm nào có thể giúp bảo vệ giá trị tài sản tốt nhất?

  • A. Bảo hiểm y tế (vì chi phí y tế không bị ảnh hưởng bởi lạm phát).
  • B. Bảo hiểm tài sản (vì giá trị bồi thường thường được tính theo giá trị thị trường tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm).
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp (vì trợ cấp thất nghiệp không thay đổi theo lạm phát).
  • D. Bảo hiểm nhân thọ tử kỳ (vì số tiền bảo hiểm cố định không đổi).

Câu 29: Đánh giá vai trò của Nhà nước trong việc phát triển thị trường bảo hiểm ở Việt Nam.

  • A. Trực tiếp kinh doanh bảo hiểm để cạnh tranh với doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân vào thị trường bảo hiểm.
  • C. Chỉ tập trung vào quản lý thuế từ hoạt động bảo hiểm.
  • D. Tạo hành lang pháp lý, giám sát hoạt động, và thúc đẩy các chính sách an sinh xã hội liên quan đến bảo hiểm.

Câu 30: Nếu một người tham gia bảo hiểm xe máy và gây tai nạn do vi phạm luật giao thông (ví dụ: vượt đèn đỏ), doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người thứ ba bị gây ra bởi hành vi vi phạm này không?

  • A. Có, bảo hiểm trách nhiệm dân sự vẫn bồi thường cho người thứ ba bị thiệt hại, ngay cả khi lỗi thuộc về người mua bảo hiểm (trong phạm vi hợp đồng).
  • B. Không, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường vì người mua bảo hiểm đã vi phạm luật giao thông.
  • C. Chỉ bồi thường một phần thiệt hại, tùy thuộc vào mức độ vi phạm luật giao thông.
  • D. Doanh nghiệp bảo hiểm và người gây tai nạn phải cùng chịu trách nhiệm bồi thường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào trong hoạt động bảo hiểm đảm bảo rằng người được bảo hiểm chỉ nhận được khoản bồi thường tương đương với thiệt hại thực tế, không được lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn làm hư hỏng xe của người khác, loại hình bảo hiểm nào sẽ chi trả chi phí sửa chữa cho xe bị hư hỏng của người thứ ba?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội ở Việt Nam, loại hình nào mà người lao động và người sử dụng lao động *bắt buộc* phải tham gia để đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi gặp các rủi ro về sức khỏe, tai nạn lao động, hoặc tuổi già?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro bị kiện bởi người tiêu dùng nếu sản phẩm gây ngộ độc. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để doanh nghiệp này lựa chọn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của bảo hiểm y tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm *có quyền từ chối* bồi thường cho người mua bảo hiểm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Loại hình bảo hiểm nào sau đây giúp người lao động được hỗ trợ tài chính và đào tạo nghề khi bị mất việc làm, nhằm sớm quay trở lại thị trường lao động?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và lựa chọn sản phẩm bảo hiểm hỗn hợp, họ sẽ nhận được quyền lợi gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'bên mua bảo hiểm' có nghĩa vụ quan trọng nhất nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hình thức bảo hiểm nào dưới đây mang tính chất *tự nguyện* và do các doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp với mục tiêu lợi nhuận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một người mua bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thực hiện việc gì để khắc phục hậu quả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *KHÔNG* ảnh hưởng đến mức phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn gây tai nạn giao thông và làm hỏng xe máy của người khác. Bạn đã mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe máy. Hành động đầu tiên bạn nên làm sau khi tai nạn xảy ra là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nguyên tắc 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' trong bảo hiểm đòi hỏi điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong bảo hiểm, khái niệm 'rủi ro được bảo hiểm' (insured risk) được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mục đích chính của việc phân loại bảo hiểm thành bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bảo hiểm y tế, 'đồng chi trả' (co-payment) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng chế độ thai sản trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai loại hình này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản cá nhân (như xe máy, đồ dùng gia đình) trước các rủi ro như cháy, nổ, trộm cắp, bạn nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong bối cảnh thiên tai ngày càng gia tăng, bảo hiểm có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định kinh tế - xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một người 35 tuổi khỏe mạnh muốn mua bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ thu nhập cho gia đình nếu chẳng may người đó mất sớm. Loại hình bảo hiểm nhân thọ nào cơ bản và phù hợp nhất với nhu cầu này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' lại đặc biệt quan trọng trong hợp đồng bảo hiểm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và tiết kiệm trong sản phẩm bảo hiểm nhân thọ liên kết đầu tư.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong tình huống lạm phát gia tăng, loại hình bảo hiểm nào có thể giúp bảo vệ giá trị tài sản tốt nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đánh giá vai trò của Nhà nước trong việc phát triển thị trường bảo hiểm ở Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nếu một người tham gia bảo hiểm xe máy và gây tai nạn do vi phạm luật giao thông (ví dụ: vượt đèn đỏ), doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người thứ ba bị gây ra bởi hành vi vi phạm này không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chị Lan làm việc tại một công ty may mặc. Hàng tháng, một phần lương của chị được đóng vào một quỹ theo quy định của pháp luật. Khi chị mang thai và sinh con, chị được hưởng một khoản trợ cấp từ quỹ này. Hệ thống tài chính mà chị Lan tham gia trong trường hợp này là loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm thương mại
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm xã hội
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 2: Anh Minh mua một hợp đồng bảo hiểm cho chiếc xe ô tô của mình. Không may, xe bị va chạm và hư hỏng nặng. Công ty bảo hiểm đã giám định và chi trả một phần chi phí sửa chữa theo thỏa thuận trong hợp đồng. Loại hình bảo hiểm anh Minh đã tham gia là gì?

  • A. Bảo hiểm thương mại
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm bắt buộc

Câu 3: Chức năng cốt lõi nào của bảo hiểm giúp người tham gia giảm bớt gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra bằng cách phân tán tổn thất cho nhiều người cùng tham gia?

  • A. Tạo lợi nhuận
  • B. Hỗ trợ đầu tư
  • C. Loại bỏ rủi ro
  • D. Chia sẻ rủi ro và khắc phục hậu quả tổn thất

Câu 4: Bảo hiểm xã hội tự nguyện khác với bảo hiểm xã hội bắt buộc ở điểm nào về đối tượng tham gia?

  • A. Chỉ dành cho người làm việc trong khu vực nhà nước.
  • B. Dành cho người lao động không có hợp đồng lao động hoặc có hợp đồng dưới 1 tháng, tự nguyện tham gia.
  • C. Chỉ dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • D. Dành cho tất cả công dân, không phân biệt độ tuổi hay nghề nghiệp.

Câu 5: Anh Tuấn làm việc tại công ty X và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau một thời gian, anh Tuấn bị mất việc do công ty thu hẹp sản xuất. Anh có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ thai sản
  • B. Chế độ hưu trí
  • C. Chế độ tai nạn lao động
  • D. Chế độ thất nghiệp

Câu 6: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Người nước ngoài du lịch tại Việt Nam.
  • B. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
  • C. Học sinh, sinh viên đang theo học tại các cơ sở giáo dục.
  • D. Người không có quốc tịch Việt Nam sống bất hợp pháp.

Câu 7: Một gia đình có hoàn cảnh khó khăn được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ chi phí mua thẻ bảo hiểm y tế. Điều này thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong việc thực hiện bảo hiểm y tế?

  • A. Vai trò kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận.
  • B. Vai trò đảm bảo công bằng xã hội, hỗ trợ nhóm dễ bị tổn thương.
  • C. Vai trò quản lý các công ty bảo hiểm thương mại.
  • D. Vai trò duy nhất trong việc chi trả mọi chi phí khám chữa bệnh.

Câu 8: Ông Ba là một nông dân tự do, không có hợp đồng lao động. Ông muốn tham gia bảo hiểm để khi về già có lương hưu và khi qua đời có tiền lo hậu sự. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với nhu cầu của ông Ba?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 9: Bảo hiểm nhân thọ là một loại hình của bảo hiểm thương mại. Đặc điểm cơ bản của bảo hiểm nhân thọ là gì?

  • A. Chỉ chi trả khi người được bảo hiểm bị ốm đau, bệnh tật.
  • B. Chỉ bồi thường thiệt hại về tài sản khi có sự kiện bảo hiểm.
  • C. Đảm bảo thu nhập khi người lao động bị mất việc.
  • D. Bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống hoặc chết.

Câu 10: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia đóng một khoản tiền định kỳ hoặc một lần. Khoản tiền này được gọi là gì?

  • A. Tiền bồi thường
  • B. Phí bảo hiểm
  • C. Quỹ dự phòng
  • D. Lợi nhuận bảo hiểm

Câu 11: Sự kiện nào sau đây KHÔNG được coi là "sự kiện bảo hiểm" trong hầu hết các hợp đồng bảo hiểm tài sản thông thường?

  • A. Ngôi nhà bị cháy do chập điện.
  • B. Xe ô tô bị hư hỏng do tai nạn giao thông.
  • C. Giá trị tài sản giảm sút do biến động thị trường chứng khoán.
  • D. Hàng hóa trong kho bị ngập nước do lũ lụt.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm là lấy số đông bù đắp cho số ít. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất chức năng nào của bảo hiểm?

  • A. Chia sẻ rủi ro.
  • B. Tạo nguồn vốn đầu tư.
  • C. Kiểm soát hành vi của người tham gia.
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính.

Câu 13: Bà Mai là cán bộ hưu trí, đang nhận lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Chế độ bà Mai đang hưởng thuộc nhóm chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Ốm đau, thai sản.
  • B. Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • C. Thất nghiệp.
  • D. Hưu trí, tử tuất.

Câu 14: Anh Dũng là chủ một doanh nghiệp. Anh tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hoạt động kinh doanh của mình. Mục đích chính của loại hình bảo hiểm này là gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại cho tài sản của chính doanh nghiệp.
  • B. Bảo đảm thu nhập cho người lao động khi mất việc.
  • C. Bồi thường thiệt hại cho bên thứ ba do hoạt động của doanh nghiệp gây ra.
  • D. Đảm bảo sức khỏe cho chủ doanh nghiệp.

Câu 15: So với bảo hiểm thương mại, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu hoạt động?

  • A. Bảo hiểm thương mại hoạt động không vì lợi nhuận, còn BHXH/BHYT hoạt động vì lợi nhuận.
  • B. Bảo hiểm thương mại hoạt động vì lợi nhuận, còn BHXH/BHYT hoạt động không vì lợi nhuận, mang tính an sinh xã hội.
  • C. Bảo hiểm thương mại chỉ áp dụng cho cá nhân, còn BHXH/BHYT áp dụng cho tổ chức.
  • D. Bảo hiểm thương mại do Nhà nước quản lý hoàn toàn, còn BHXH/BHYT do tư nhân quản lý.

Câu 16: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn đóng góp của những chủ thể nào?

  • A. Người sử dụng lao động, người lao động và hỗ trợ từ Nhà nước.
  • B. Chỉ người lao động đóng.
  • C. Chỉ người sử dụng lao động đóng.
  • D. Chỉ có ngân sách Nhà nước chi trả.

Câu 17: Anh Hùng tham gia bảo hiểm nhân thọ với thời hạn 20 năm. Sau 15 năm đóng phí đầy đủ, anh không may qua đời. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì đối với gia đình anh Hùng theo hợp đồng?

  • A. Hoàn trả lại toàn bộ số phí anh Hùng đã đóng.
  • B. Chi trả số tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng do sự kiện "chết" xảy ra.
  • C. Chỉ chi trả nếu anh Hùng chết do tai nạn lao động.
  • D. Không chi trả vì chưa đủ 20 năm tham gia.

Câu 18: Khi nói về vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Bảo hiểm làm tăng gánh nặng tài chính cho người dân.
  • B. Bảo hiểm chỉ có lợi cho người giàu.
  • C. Bảo hiểm loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong cuộc sống.
  • D. Bảo hiểm góp phần ổn định tài chính cá nhân, gia đình và doanh nghiệp khi rủi ro xảy ra.

Câu 19: Chị Hương là lao động tự do, muốn tham gia bảo hiểm để được hưởng lương hưu khi về già nhưng thu nhập không ổn định. Chị nên tìm hiểu về loại hình bảo hiểm nào của bảo hiểm xã hội để có thể lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 20: Quỹ bảo hiểm y tế được sử dụng chủ yếu vào mục đích gì?

  • A. Chi trả lương hưu hàng tháng.
  • B. Hỗ trợ người lao động khi mất việc.
  • C. Thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng cho người tham gia bảo hiểm y tế.
  • D. Bồi thường thiệt hại tài sản do thiên tai.

Câu 21: Nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" là một nguyên tắc quan trọng trong hoạt động bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi những chủ thể nào phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác liên quan đến hợp đồng bảo hiểm?

  • A. Chỉ bên mua bảo hiểm.
  • B. Chỉ doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Chỉ người được bảo hiểm.
  • D. Cả bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 22: Trường hợp nào sau đây, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng chế độ ốm đau?

  • A. Bị ốm phải nghỉ việc có xác nhận của cơ sở y tế.
  • B. Nghỉ việc để giải quyết việc riêng của gia đình.
  • C. Bị tai nạn rủi ro thông thường không liên quan đến công việc, cần điều trị.
  • D. Mắc bệnh cần phải nghỉ việc điều trị.

Câu 23: Bảo hiểm y tế bắt buộc được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Đóng - hưởng theo mức đóng, thời gian đóng và có sự chia sẻ cộng đồng.
  • B. Đóng bao nhiêu hưởng bấy nhiêu, không chia sẻ.
  • C. Chỉ Nhà nước chi trả, người dân không cần đóng.
  • D. Hoạt động hoàn toàn vì mục tiêu lợi nhuận.

Câu 24: Anh Nam mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình. Hợp đồng ghi rõ bảo hiểm cho các rủi ro cháy, nổ, bão lụt. Một trận động đất xảy ra gây sập nhà anh Nam. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường. Việc từ chối này có phù hợp với nguyên tắc bảo hiểm không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì động đất là rủi ro không thể lường trước.
  • B. Không phù hợp, vì bảo hiểm phải bồi thường mọi thiệt hại.
  • C. Phù hợp, vì động đất không nằm trong danh mục các rủi ro được bảo hiểm theo hợp đồng.
  • D. Không phù hợp, vì công ty bảo hiểm luôn phải chia sẻ rủi ro với người tham gia.

Câu 25: Bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì trong việc hỗ trợ người lao động?

  • A. Đảm bảo thu nhập trọn đời sau khi nghỉ hưu.
  • B. Chỉ chi trả chi phí khám chữa bệnh khi ốm đau.
  • C. Bồi thường thiệt hại tài sản cá nhân khi mất việc.
  • D. Bù đắp một phần thu nhập, hỗ trợ tìm kiếm việc làm và học nghề khi bị mất việc.

Câu 26: Dựa vào nguồn hình thành quỹ, bảo hiểm được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thương mại.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ, Bảo hiểm phi nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm bắt buộc, Bảo hiểm tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm tài sản, Bảo hiểm con người, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 27: Chị Thảo làm việc trong môi trường tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn lao động. Chị tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Nếu không may bị tai nạn trong lúc làm việc, chị Thảo sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ hưu trí.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ thất nghiệp.

Câu 28: Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại khi tài sản bị hư hỏng.
  • B. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giảm gánh nặng chi phí y tế cho người dân.
  • C. Đảm bảo thu nhập khi về già.
  • D. Hỗ trợ người lao động khi mất việc.

Câu 29: Phân tích tình huống: Bà Hoa 65 tuổi, không có lương hưu và không có người phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Theo quy định pháp luật Việt Nam, bà Hoa có khả năng được hỗ trợ tham gia loại hình bảo hiểm nào do ngân sách nhà nước đóng?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc (do thuộc nhóm đối tượng được NSNN hỗ trợ/đóng).

Câu 30: Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động giữa bảo hiểm xã hội/y tế (do Nhà nước tổ chức) và bảo hiểm thương mại (do doanh nghiệp kinh doanh) là gì?

  • A. BHXH/BHYT là tự nguyện, BHTM là bắt buộc.
  • B. BHXH/BHYT chỉ bồi thường bằng tiền, BHTM bồi thường bằng hiện vật.
  • C. BHXH/BHYT hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, BHTM hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận.
  • D. BHXH/BHYT chỉ áp dụng cho người lao động, BHTM áp dụng cho mọi đối tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chị Lan làm việc tại một công ty may mặc. Hàng tháng, một phần lương của chị được đóng vào một quỹ theo quy định của pháp luật. Khi chị mang thai và sinh con, chị được hưởng một khoản trợ cấp từ quỹ này. Hệ thống tài chính mà chị Lan tham gia trong trường hợp này là loại hình bảo hiểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Anh Minh mua một hợp đồng bảo hiểm cho chiếc xe ô tô của mình. Không may, xe bị va chạm và hư hỏng nặng. Công ty bảo hiểm đã giám định và chi trả một phần chi phí sửa chữa theo thỏa thuận trong hợp đồng. Loại hình bảo hiểm anh Minh đã tham gia là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chức năng cốt lõi nào của bảo hiểm giúp người tham gia giảm bớt gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra bằng cách phân tán tổn thất cho nhiều người cùng tham gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bảo hiểm xã hội tự nguyện khác với bảo hiểm xã hội bắt buộc ở điểm nào về đối tượng tham gia?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Anh Tuấn làm việc tại công ty X và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau một thời gian, anh Tuấn bị mất việc do công ty thu hẹp sản xuất. Anh có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một gia đình có hoàn cảnh khó khăn được Nhà nước hỗ trợ toàn bộ chi phí mua thẻ bảo hiểm y tế. Điều này thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong việc thực hiện bảo hiểm y tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ông Ba là một nông dân tự do, không có hợp đồng lao động. Ông muốn tham gia bảo hiểm để khi về già có lương hưu và khi qua đời có tiền lo hậu sự. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với nhu cầu của ông Ba?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bảo hiểm nhân thọ là một loại hình của bảo hiểm thương mại. Đặc điểm cơ bản của bảo hiểm nhân thọ là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia đóng một khoản tiền định kỳ hoặc một lần. Khoản tiền này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự kiện nào sau đây KHÔNG được coi là 'sự kiện bảo hiểm' trong hầu hết các hợp đồng bảo hiểm tài sản thông thường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm là lấy số đông bù đắp cho số ít. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất chức năng nào của bảo hiểm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bà Mai là cán bộ hưu trí, đang nhận lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Chế độ bà Mai đang hưởng thuộc nhóm chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Anh Dũng là chủ một doanh nghiệp. Anh tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho hoạt động kinh doanh của mình. Mục đích chính của loại hình bảo hiểm này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So với bảo hiểm thương mại, bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế có điểm khác biệt cơ bản nào về mục tiêu hoạt động?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành chủ yếu từ nguồn đóng góp của những chủ thể nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Anh Hùng tham gia bảo hiểm nhân thọ với thời hạn 20 năm. Sau 15 năm đóng phí đầy đủ, anh không may qua đời. Công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì đối với gia đình anh Hùng theo hợp đồng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nói về vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế và đời sống xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chị Hương là lao động tự do, muốn tham gia bảo hiểm để được hưởng lương hưu khi về già nhưng thu nhập không ổn định. Chị nên tìm hiểu về loại hình bảo hiểm nào của bảo hiểm xã hội để có thể lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Quỹ bảo hiểm y tế được sử dụng chủ yếu vào mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' là một nguyên tắc quan trọng trong hoạt động bảo hiểm. Nguyên tắc này đòi hỏi những chủ thể nào phải cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác liên quan đến hợp đồng bảo hiểm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trường hợp nào sau đây, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng chế độ ốm đau?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bảo hiểm y tế bắt buộc được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Anh Nam mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình. Hợp đồng ghi rõ bảo hiểm cho các rủi ro cháy, nổ, bão lụt. Một trận động đất xảy ra gây sập nhà anh Nam. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường. Việc từ chối này có phù hợp với nguyên tắc bảo hiểm không? Tại sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì trong việc hỗ trợ người lao động?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào nguồn hình thành quỹ, bảo hiểm được phân loại thành các nhóm chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chị Thảo làm việc trong môi trường tiềm ẩn nhiều nguy cơ tai nạn lao động. Chị tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Nếu không may bị tai nạn trong lúc làm việc, chị Thảo sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tình huống: Bà Hoa 65 tuổi, không có lương hưu và không có người phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Theo quy định pháp luật Việt Nam, bà Hoa có khả năng được hỗ trợ tham gia loại hình bảo hiểm nào do ngân sách nhà nước đóng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điểm khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động giữa bảo hiểm xã hội/y tế (do Nhà nước tổ chức) và bảo hiểm thương mại (do doanh nghiệp kinh doanh) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm, tức là mối quan hệ kinh tế hoặc pháp lý mà người tham gia bảo hiểm có thể gánh chịu tổn thất tài chính khi rủi ro xảy ra với đối tượng đó?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc khoán
  • C. Nguyên tắc thế quyền
  • D. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, một người được coi là có "quyền lợi có thể được bảo hiểm" đối với chiếc xe ô tô?

  • A. Người đó là hàng xóm thân thiết của chủ xe.
  • B. Người đó là chủ sở hữu hợp pháp của chiếc xe.
  • C. Người đó thường xuyên sử dụng xe của bạn bè.
  • D. Người đó có ý định mua chiếc xe trong tương lai.

Câu 3: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và kê khai không trung thực về tình trạng sức khỏe của mình, điều này vi phạm nguyên tắc nào của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc bồi thường
  • C. Nguyên tắc khoán
  • D. Nguyên tắc rủi ro ngẫu nhiên

Câu 4: Nguyên tắc "bồi thường" trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người được bảo hiểm làm giàu sau khi gặp rủi ro.
  • B. Đảm bảo công ty bảo hiểm luôn có lợi nhuận.
  • C. Khôi phục người được bảo hiểm về tình trạng tài chính ban đầu trước khi xảy ra tổn thất.
  • D. Khuyến khích người tham gia bảo hiểm chấp nhận rủi ro lớn hơn.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của bảo hiểm xã hội?

  • A. Do Nhà nước tổ chức và quản lý.
  • B. Hướng đến mục tiêu an sinh xã hội, không vì lợi nhuận.
  • C. Mang tính bắt buộc hoặc tự nguyện.
  • D. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên đánh giá rủi ro cá nhân của từng người tham gia.

Câu 6: Loại hình bảo hiểm nào sau đây mang tính bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động ở Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm y tế tự nguyện

Câu 7: Trong các loại hình bảo hiểm thương mại, loại hình nào bảo vệ con người trước các rủi ro liên quan đến sức khỏe, thân thể và tính mạng?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • C. Bảo hiểm nhân thọ
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển

Câu 8: Nếu một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi các rủi ro pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh gây thiệt hại cho bên thứ ba, họ nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm cháy nổ
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • C. Bảo hiểm hàng hóa
  • D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính

Câu 9: Người tham gia bảo hiểm y tế có thể được chi trả chi phí khám chữa bệnh trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Bị ốm đau phải nhập viện điều trị
  • B. Mua thuốc bổ tăng cường sức khỏe
  • C. Thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ tự nguyện
  • D. Khám sức khỏe định kỳ theo yêu cầu cá nhân

Câu 10: Mục đích chính của bảo hiểm thất nghiệp là gì?

  • A. Đảm bảo người lao động không bị ốm đau.
  • B. Giúp người lao động có vốn để đầu tư kinh doanh.
  • C. Hỗ trợ người lao động khi về già.
  • D. Bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi bị mất việc làm.

Câu 11: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Học sinh, sinh viên
  • B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
  • C. Người nội trợ
  • D. Cán bộ, công chức, viên chức

Câu 12: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm phổ biến?

  • A. Đại lý bảo hiểm
  • B. Môi giới bảo hiểm
  • C. Bán trực tiếp qua ngân hàng (Bancassurance)
  • D. Bán hàng đa cấp

Câu 13: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm xe cơ giới?

  • A. Màu sắc của xe
  • B. Giá trị của xe
  • C. Năm sản xuất của xe
  • D. Số chỗ ngồi trên xe

Câu 14: Hành vi nào sau đây được coi là gian lận bảo hiểm?

  • A. Kê khai đầy đủ và trung thực thông tin khi tham gia bảo hiểm.
  • B. Yêu cầu bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra đúng theo hợp đồng.
  • C. Cố ý gây ra tai nạn để được nhận tiền bồi thường bảo hiểm.
  • D. Thắc mắc về điều khoản hợp đồng bảo hiểm khi chưa rõ.

Câu 15: Trong hợp đồng bảo hiểm, "điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm" có nghĩa là gì?

  • A. Điều khoản quy định quyền lợi của người được bảo hiểm.
  • B. Điều khoản quy định phí bảo hiểm phải đóng.
  • C. Điều khoản quy định thời hạn hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Điều khoản quy định các trường hợp công ty bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường.

Câu 16: Một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì?

  • A. Tặng quà cho người được bảo hiểm.
  • B. Bồi thường thiệt hại theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Yêu cầu người được bảo hiểm tự khắc phục hậu quả.
  • D. Tư vấn đầu tư tài chính cho người được bảo hiểm.

Câu 17: Lợi ích kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của bảo hiểm đối với cá nhân và gia đình?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tài chính khi gặp sự cố.
  • B. Ổn định kế hoạch tài chính dài hạn.
  • C. Nâng cao vị thế xã hội.
  • D. Đảm bảo nguồn tài chính cho tương lai.

Câu 18: Trong nền kinh tế thị trường, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần ổn định kinh tế, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy đầu tư.
  • B. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
  • C. Làm tăng chi phí cho doanh nghiệp và người dân.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong nền kinh tế.

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức trong bảo hiểm, các công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm bảo hiểm.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ quá trình thẩm định và bồi thường.
  • C. Giảm phí bảo hiểm để thu hút khách hàng.
  • D. Mở rộng mạng lưới đại lý bảo hiểm.

Câu 20: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm có trách nhiệm gì?

  • A. Yêu cầu công ty bảo hiểm phải bồi thường mọi tổn thất.
  • B. Tự ý thay đổi các điều khoản trong hợp đồng.
  • C. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân với bất kỳ ai.

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người tham gia bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết nào được ưu tiên?

  • A. Thương lượng, hòa giải
  • B. Khởi kiện ra tòa án ngay lập tức
  • C. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước
  • D. Tự ý hủy hợp đồng bảo hiểm

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "rủi ro được bảo hiểm"?

  • A. Có thể đo lường và đánh giá được về mặt tài chính.
  • B. Mang tính ngẫu nhiên và bất ngờ.
  • C. Có khả năng gây ra tổn thất.
  • D. Chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Câu 23: Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một người thường xuyên di chuyển bằng máy bay và muốn bảo vệ bản thân trước các rủi ro tai nạn trong chuyến đi?

  • A. Bảo hiểm hưu trí
  • B. Bảo hiểm xe cơ giới
  • C. Bảo hiểm du lịch
  • D. Bảo hiểm nhà tư nhân

Câu 24: Phí bảo hiểm được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

  • A. Chi trả lương cho nhân viên công ty bảo hiểm.
  • B. Hình thành quỹ dự trữ để bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • C. Đầu tư vào các dự án bất động sản.
  • D. Tài trợ cho các hoạt động từ thiện.

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà nước trong hoạt động bảo hiểm?

  • A. Ban hành pháp luật và chính sách về bảo hiểm.
  • B. Giám sát hoạt động của các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • C. Quyết định mức phí bảo hiểm cho từng hợp đồng cụ thể.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Câu 26: Trong bảo hiểm nhân thọ, "giá trị hoàn lại" có nghĩa là gì?

  • A. Số tiền bồi thường khi người được bảo hiểm tử vong.
  • B. Tổng số phí bảo hiểm đã đóng trong suốt thời hạn hợp đồng.
  • C. Số tiền lãi mà công ty bảo hiểm cam kết trả hàng năm.
  • D. Số tiền mà người tham gia bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.

Câu 27: Một người mua bảo hiểm xe ô tô với mức miễn thường là 2 triệu đồng. Nếu xảy ra tai nạn gây thiệt hại 5 triệu đồng, người này sẽ được công ty bảo hiểm bồi thường bao nhiêu?

  • A. 5 triệu đồng
  • B. 3 triệu đồng
  • C. 2 triệu đồng
  • D. Không được bồi thường

Câu 28: Nếu bạn muốn tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, bạn cần đáp ứng điều kiện gì?

  • A. Phải là người lao động có hợp đồng lao động.
  • B. Phải có thu nhập trên mức lương tối thiểu vùng.
  • C. Là công dân Việt Nam từ đủ 15 tuổi trở lên và không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Phải có hộ khẩu thường trú tại địa phương nơi đăng ký.

Câu 29: Trong bảo hiểm, thuật ngữ "tái bảo hiểm" dùng để chỉ hoạt động nào?

  • A. Doanh nghiệp bảo hiểm mua bảo hiểm cho chính rủi ro mà mình đang bảo hiểm.
  • B. Người tham gia bảo hiểm mua thêm một hợp đồng bảo hiểm khác.
  • C. Công ty bảo hiểm đầu tư vào thị trường chứng khoán.
  • D. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp bảo hiểm.

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và quản lý rủi ro. Bảo hiểm là một công cụ của quản lý rủi ro như thế nào?

  • A. Bảo hiểm là phương pháp duy nhất để quản lý rủi ro.
  • B. Quản lý rủi ro chỉ tập trung vào việc mua bảo hiểm.
  • C. Bảo hiểm và quản lý rủi ro không liên quan đến nhau.
  • D. Bảo hiểm là một công cụ chuyển giao rủi ro, giúp giảm thiểu hậu quả tài chính của rủi ro trong quản lý rủi ro.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của bảo hiểm đòi hỏi người tham gia bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm, tức là mối quan hệ kinh tế hoặc pháp lý mà người tham gia bảo hiểm có thể gánh chịu tổn thất tài chính khi rủi ro xảy ra với đối tượng đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, một người được coi là có 'quyền lợi có thể được bảo hiểm' đối với chiếc xe ô tô?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và kê khai không trung thực về tình trạng sức khỏe của mình, điều này vi phạm nguyên tắc nào của bảo hiểm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nguyên tắc 'bồi thường' trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Loại hình bảo hiểm nào sau đây mang tính bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong các loại hình bảo hiểm thương mại, loại hình nào bảo vệ con người trước các rủi ro liên quan đến sức khỏe, thân thể và tính mạng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nếu một doanh nghiệp muốn bảo vệ mình khỏi các rủi ro pháp lý phát sinh từ hoạt động kinh doanh gây thiệt hại cho bên thứ ba, họ nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Người tham gia bảo hiểm y tế có thể được chi trả chi phí khám chữa bệnh trong trường hợp nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Mục đích chính của bảo hiểm thất nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng bắt buộc tham gia bảo hiểm y tế theo quy định của pháp luật Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh phân phối sản phẩm bảo hiểm phổ biến?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm xe cơ giới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hành vi nào sau đây được coi là gian lận bảo hiểm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình. Khi xảy ra hỏa hoạn gây thiệt hại, công ty bảo hiểm sẽ thực hiện nghĩa vụ gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lợi ích kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của bảo hiểm đối với cá nhân và gia đình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong nền kinh tế thị trường, bảo hiểm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để giảm thiểu rủi ro đạo đức trong bảo hiểm, các công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi tham gia bảo hiểm, người tham gia bảo hiểm có trách nhiệm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa người tham gia bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết nào được ưu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'rủi ro được bảo hiểm'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Loại hình bảo hiểm nào phù hợp nhất cho một người thường xuyên di chuyển bằng máy bay và muốn bảo vệ bản thân trước các rủi ro tai nạn trong chuyến đi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phí bảo hiểm được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà nước trong hoạt động bảo hiểm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong bảo hiểm nhân thọ, 'giá trị hoàn lại' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một người mua bảo hiểm xe ô tô với mức miễn thường là 2 triệu đồng. Nếu xảy ra tai nạn gây thiệt hại 5 triệu đồng, người này sẽ được công ty bảo hiểm bồi thường bao nhiêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu bạn muốn tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, bạn cần đáp ứng điều kiện gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'tái bảo hiểm' dùng để chỉ hoạt động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và quản lý rủi ro. Bảo hiểm là một công cụ của quản lý rủi ro như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ông An tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định người thụ hưởng là con trai 10 tuổi của mình. Trong trường hợp không may ông An qua đời, công ty bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho ai?

  • A. Vợ của ông An, vì là người thân thích.
  • B. Con trai 10 tuổi của ông An, là người được chỉ định.
  • C. Bố mẹ ruột của ông An, theo quy định pháp luật.
  • D. Ngân hàng đã cho ông An vay tiền, để trừ nợ.

Câu 2: Loại hình bảo hiểm nào sau đây có mục đích chính là bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ mất việc làm, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm mới?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 3: Sự kiện nào sau đây không được coi là rủi ro được bảo hiểm trong hầu hết các hợp đồng bảo hiểm tài sản?

  • A. Hỏa hoạn do chập điện
  • B. Thiên tai (bão, lũ lụt)
  • C. Hành động phá hoại tài sản có chủ ý của chính người được bảo hiểm
  • D. Trộm cắp tài sản

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) phát huy vai trò quan trọng nhất?

  • A. Ông Nam vô tình gây tai nạn giao thông làm người khác bị thương và xe bị hỏng.
  • B. Bà Lan bị ốm phải nhập viện điều trị.
  • C. Ngôi nhà của gia đình ông Hùng bị cháy do sét đánh.
  • D. Chiếc điện thoại của chị Mai bị rơi vỡ màn hình.

Câu 5: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để phân biệt giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại?

  • A. Mức phí bảo hiểm phải đóng.
  • B. Mục tiêu hoạt động (lợi nhuận vs. an sinh xã hội).
  • C. Đối tượng tham gia bảo hiểm.
  • D. Quy trình bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm.

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro gián đoạn sản xuất do hỏa hoạn. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ cho nhân viên
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị

Câu 7: Trong bảo hiểm y tế, "đồng chi trả" (co-payment) có nghĩa là gì?

  • A. Số tiền mà người bệnh được bảo hiểm nhận được khi điều trị khỏi bệnh.
  • B. Khoản phí mà công ty bảo hiểm phải trả cho bệnh viện trước khi điều trị.
  • C. Phần trăm chi phí khám chữa bệnh mà người bệnh được bảo hiểm tự chi trả.
  • D. Mức phí bảo hiểm y tế hàng tháng mà người tham gia phải đóng.

Câu 8: Vì sao Nhà nước khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện?

  • A. Để tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • B. Để mở rộng diện bao phủ an sinh xã hội, đảm bảo quyền lợi cho mọi người lao động.
  • C. Để giảm gánh nặng chi trả bảo hiểm y tế cho Nhà nước.
  • D. Để cạnh tranh với các công ty bảo hiểm thương mại.

Câu 9: Nguyên tắc "khoán" trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

  • A. Công ty bảo hiểm chỉ bồi thường tối đa bằng giá trị tài sản được bảo hiểm.
  • B. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất.
  • C. Giá trị bồi thường được xác định trước khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
  • D. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm tra tài sản trước khi cấp hợp đồng bảo hiểm.

Câu 10: Trong hợp đồng bảo hiểm, "điều khoản loại trừ" (exclusion clause) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các điều khoản quy định quyền lợi của người được bảo hiểm.
  • B. Các điều khoản quy định nghĩa vụ của công ty bảo hiểm.
  • C. Các trường hợp rủi ro mà công ty bảo hiểm sẽ không chịu trách nhiệm bồi thường.
  • D. Các điều khoản về phí bảo hiểm và thời hạn hợp đồng.

Câu 11: Một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới bắt buộc. Mục đích chính của loại bảo hiểm này là gì?

  • A. Bảo vệ tài sản của chủ xe khi xe bị hư hỏng, mất mát.
  • B. Bảo vệ trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với thiệt hại gây ra cho người thứ ba.
  • C. Đảm bảo chi trả chi phí sửa chữa xe sau tai nạn.
  • D. Cung cấp dịch vụ cứu hộ giao thông miễn phí.

Câu 12: Nếu một người đồng thời tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế thương mại, quyền lợi bảo hiểm sẽ được giải quyết như thế nào khi họ phát sinh chi phí khám chữa bệnh?

  • A. Chỉ được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • B. Chỉ được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm y tế thương mại.
  • C. Được hưởng đồng thời quyền lợi từ cả hai loại bảo hiểm.
  • D. Được bảo hiểm y tế bắt buộc chi trả trước, phần còn lại (nếu có) sẽ do bảo hiểm y tế thương mại chi trả.

Câu 13: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong bảo hiểm đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh gây ra.
  • B. Rủi ro do thông tin không cân xứng giữa người mua và người bán bảo hiểm.
  • C. Hành vi của người được bảo hiểm trở nên cẩu thả, bất cẩn hơn sau khi mua bảo hiểm.
  • D. Sự gian lận, cố ý gây ra sự kiện bảo hiểm để trục lợi.

Câu 14: Để giảm thiểu "rủi ro lựa chọn đối nghịch" (adverse selection) trong bảo hiểm, các công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Thẩm định rủi ro kỹ lưỡng trước khi chấp nhận bảo hiểm.
  • B. Tăng phí bảo hiểm cho tất cả các hợp đồng.
  • C. Hạn chế số lượng hợp đồng bảo hiểm được bán ra.
  • D. Công khai thông tin về tình hình tài chính của công ty.

Câu 15: Trong bảo hiểm nhân thọ, "giá trị hoàn lại" (surrender value) là gì?

  • A. Số tiền bồi thường khi người được bảo hiểm tử vong.
  • B. Số tiền mà người mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
  • C. Tổng phí bảo hiểm đã đóng trong suốt thời hạn hợp đồng.
  • D. Lợi nhuận mà công ty bảo hiểm thu được từ hợp đồng.

Câu 16: Loại hình bảo hiểm nào sau đây không thuộc hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xe cơ giới
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 17: Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động đầu tiên nào để yêu cầu bồi thường?

  • A. Tự khắc phục hậu quả của sự kiện bảo hiểm.
  • B. Thông báo ngay cho công ty bảo hiểm về sự kiện xảy ra.
  • C. Thu thập đầy đủ chứng từ, hóa đơn liên quan đến tổn thất.
  • D. Tìm kiếm luật sư tư vấn về quyền lợi bảo hiểm.

Câu 18: "Thời gian chờ" (waiting period) trong bảo hiểm y tế có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian tối đa để công ty bảo hiểm giải quyết yêu cầu bồi thường.
  • B. Thời gian hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
  • C. Thời gian người được bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.
  • D. Khoảng thời gian sau khi mua bảo hiểm mà người được bảo hiểm chưa được hưởng quyền lợi bảo hiểm đối với một số bệnh/sự kiện nhất định.

Câu 19: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

  • A. Người lao động làm công ăn lương.
  • B. Chủ doanh nghiệp.
  • C. Các chuyên gia, người hành nghề tự do (bác sĩ, luật sư, kiến trúc sư...).
  • D. Học sinh, sinh viên.

Câu 20: Ưu điểm lớn nhất của việc tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống là gì?

  • A. Phí bảo hiểm thấp hơn.
  • B. Có cơ hội gia tăng giá trị tài sản thông qua hoạt động đầu tư.
  • C. Quyền lợi bảo hiểm tử vong cao hơn.
  • D. Thủ tục tham gia đơn giản hơn.

Câu 21: Một người mua bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà trị giá 2 tỷ đồng, nhưng chỉ mua với mức bảo hiểm là 1.5 tỷ đồng. Nếu ngôi nhà bị thiệt hại toàn bộ, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tối đa bao nhiêu?

  • A. 2 tỷ đồng (giá trị thực tế của ngôi nhà).
  • B. 2.5 tỷ đồng (1.5 tỷ đồng + 1 tỷ đồng chênh lệch).
  • C. 1.5 tỷ đồng (mức bảo hiểm đã mua).
  • D. Theo thỏa thuận giữa người mua và công ty bảo hiểm.

Câu 22: Trong bảo hiểm du lịch, loại quyền lợi nào thường không được bao gồm?

  • A. Hủy chuyến đi do ốm đau.
  • B. Mất hành lý.
  • C. Chi phí y tế ở nước ngoài.
  • D. Thiệt hại do chiến tranh hoặc khủng bố (trong mọi trường hợp).

Câu 23: "Tái bảo hiểm" (reinsurance) là hoạt động bảo hiểm giữa những đối tượng nào?

  • A. Giữa công ty bảo hiểm và công ty tái bảo hiểm.
  • B. Giữa công ty bảo hiểm và người mua bảo hiểm.
  • C. Giữa các công ty bảo hiểm với nhau.
  • D. Giữa công ty tái bảo hiểm và người mua bảo hiểm.

Câu 24: Mục đích của việc phân loại rủi ro (risk classification) trong bảo hiểm là gì?

  • A. Để tăng doanh thu cho công ty bảo hiểm.
  • B. Để định phí bảo hiểm phù hợp với mức độ rủi ro của từng nhóm đối tượng.
  • C. Để đơn giản hóa quy trình thẩm định bảo hiểm.
  • D. Để cạnh tranh với các công ty bảo hiểm khác.

Câu 25: Nguyên tắc "thế quyền" (subrogation) trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là gì?

  • A. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường nếu người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng.
  • B. Người được bảo hiểm phải tự chịu một phần tổn thất.
  • C. Công ty bảo hiểm có quyền kiểm soát tài sản được bảo hiểm.
  • D. Sau khi bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền đòi người thứ ba gây ra thiệt hại khoản tiền đã bồi thường.

Câu 26: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm?

  • A. Thiệt hại mùa màng do thiên tai (bão, lũ, hạn hán...).
  • B. Giá nông sản giảm mạnh trên thị trường.
  • C. Chi phí sản xuất nông nghiệp tăng cao.
  • D. Nông sản bị tồn kho, không tiêu thụ được.

Câu 27: Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro không thanh toán của khách hàng?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
  • B. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị.
  • C. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.

Câu 28: "Hợp đồng bảo hiểm vô hiệu" (void insurance contract) có nghĩa là gì?

  • A. Hợp đồng bảo hiểm đã hết thời hạn hiệu lực.
  • B. Hợp đồng bảo hiểm bị tạm ngừng hiệu lực.
  • C. Hợp đồng bảo hiểm không có giá trị pháp lý ngay từ đầu do vi phạm quy định của pháp luật.
  • D. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ bởi một trong hai bên.

Câu 29: Trong bảo hiểm, thuật ngữ "tổn thất bộ phận" (partial loss) và "tổn thất toàn bộ" (total loss) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Thời gian xảy ra tổn thất.
  • B. Nguyên nhân gây ra tổn thất.
  • C. Loại hình tài sản bị tổn thất.
  • D. Mức độ thiệt hại của tài sản so với giá trị bảo hiểm.

Câu 30: Để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hoạt động kinh doanh bảo hiểm chịu sự quản lý chặt chẽ của cơ quan nhà nước nào ở Việt Nam?

  • A. Bộ Công Thương.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
  • D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ông An tham gia bảo hiểm nhân thọ và chỉ định người thụ hưởng là con trai 10 tuổi của mình. Trong trường hợp không may ông An qua đời, công ty bảo hiểm sẽ chi trả quyền lợi bảo hiểm cho ai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Loại hình bảo hiểm nào sau đây có mục đích chính là bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ mất việc làm, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm mới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sự kiện nào sau đây *không* được coi là rủi ro được bảo hiểm trong hầu hết các hợp đồng bảo hiểm tài sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) phát huy vai trò quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Điều gì là yếu tố *quan trọng nhất* để phân biệt giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một doanh nghiệp sản xuất muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro gián đoạn sản xuất do hỏa hoạn. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong bảo hiểm y tế, 'đồng chi trả' (co-payment) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vì sao Nhà nước khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nguyên tắc 'khoán' trong bảo hiểm tài sản có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'điều khoản loại trừ' (exclusion clause) dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một người tham gia bảo hiểm xe cơ giới bắt buộc. Mục đích chính của loại bảo hiểm này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu một người đồng thời tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế thương mại, quyền lợi bảo hiểm sẽ được giải quyết như thế nào khi họ phát sinh chi phí khám chữa bệnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: 'Rủi ro đạo đức' (moral hazard) trong bảo hiểm đề cập đến hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để giảm thiểu 'rủi ro lựa chọn đối nghịch' (adverse selection) trong bảo hiểm, các công ty bảo hiểm thường áp dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong bảo hiểm nhân thọ, 'giá trị hoàn lại' (surrender value) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Loại hình bảo hiểm nào sau đây *không* thuộc hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi một sự kiện bảo hiểm xảy ra, người được bảo hiểm cần thực hiện hành động *đầu tiên* nào để yêu cầu bồi thường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: 'Thời gian chờ' (waiting period) trong bảo hiểm y tế có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm chủ yếu là ai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Ưu điểm *lớn nhất* của việc tham gia bảo hiểm liên kết đầu tư so với bảo hiểm nhân thọ truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một người mua bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà trị giá 2 tỷ đồng, nhưng chỉ mua với mức bảo hiểm là 1.5 tỷ đồng. Nếu ngôi nhà bị thiệt hại toàn bộ, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tối đa bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong bảo hiểm du lịch, loại quyền lợi nào thường *không* được bao gồm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Tái bảo hiểm' (reinsurance) là hoạt động bảo hiểm giữa những đối tượng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Mục đích của việc phân loại rủi ro (risk classification) trong bảo hiểm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm tài sản có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong bảo hiểm nông nghiệp, rủi ro nào sau đây thường được bảo hiểm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro không thanh toán của khách hàng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: 'Hợp đồng bảo hiểm vô hiệu' (void insurance contract) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'tổn thất bộ phận' (partial loss) và 'tổn thất toàn bộ' (total loss) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, hoạt động kinh doanh bảo hiểm chịu sự quản lý chặt chẽ của cơ quan nhà nước nào ở Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Gia đình ông An tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ. Tháng trước, con gái ông An không may bị sốt xuất huyết và phải nhập viện điều trị. Nhờ có bảo hiểm y tế, gia đình ông đã được quỹ bảo hiểm chi trả một phần lớn chi phí khám chữa bệnh. Tình huống này thể hiện rõ nhất vai trò nào sau đây của bảo hiểm?

  • A. Tạo nguồn vốn đầu tư cho nền kinh tế
  • B. Thúc đẩy sản xuất, kinh doanh
  • C. Khắc phục hậu quả tổn thất
  • D. Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của bảo hiểm được thể hiện qua việc nhiều người cùng đóng góp một khoản tiền nhỏ vào quỹ chung để bù đắp tổn thất lớn cho một số ít người không may gặp rủi ro?

  • A. Nguyên tắc công khai, minh bạch
  • B. Nguyên tắc chia sẻ rủi ro
  • C. Nguyên tắc tự nguyện
  • D. Nguyên tắc đảm bảo lợi nhuận

Câu 3: Ông Bình là chủ một doanh nghiệp sản xuất gỗ. Để giảm thiểu rủi ro về tài chính nếu xưởng sản xuất bị hỏa hoạn, ông Bình đã mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng và máy móc. Hành động này của ông Bình thể hiện việc sử dụng bảo hiểm như một công cụ để làm gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
  • B. Tự mình gánh chịu rủi ro
  • C. Tăng cường mức độ rủi ro
  • D. Chuyển giao rủi ro

Câu 4: Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại có những điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG nhất khi so sánh hai loại hình này?

  • A. Mục đích hoạt động: Bảo hiểm xã hội phi lợi nhuận, bảo hiểm thương mại vì lợi nhuận.
  • B. Tính chất tham gia: Bảo hiểm xã hội luôn bắt buộc, bảo hiểm thương mại luôn tự nguyện.
  • C. Đối tượng tham gia: Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động, bảo hiểm thương mại dành cho mọi công dân.
  • D. Phạm vi bảo vệ: Bảo hiểm xã hội chỉ bảo vệ sức khỏe, bảo hiểm thương mại bảo vệ tài sản.

Câu 5: Chị Mai làm việc tại một công ty may và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, công ty gặp khó khăn và chị Mai bị mất việc làm. Chị Mai có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ ốm đau

Câu 6: Anh Nam làm công nhân tại một khu công nghiệp. Anh bị tai nạn lao động trong giờ làm việc và phải nghỉ việc để điều trị. Anh Nam sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc mà anh đã tham gia?

  • A. Chế độ tử tuất
  • B. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ thất nghiệp

Câu 7: Bà Lan đã ngoài 60 tuổi và không còn khả năng lao động. Bà đã đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ theo quy định trong nhiều năm khi còn đi làm. Hiện tại, bà Lan được nhận một khoản tiền hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này thuộc chế độ nào?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ ốm đau
  • D. Trợ cấp thất nghiệp

Câu 8: Anh Quang là lao động tự do, không có hợp đồng lao động với bất kỳ công ty nào. Anh muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với trường hợp của anh Quang?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện

Câu 9: Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện nằm ở:

  • A. Chế độ được hưởng (hưu trí, tử tuất).
  • B. Sự linh hoạt trong lựa chọn mức đóng và phương thức đóng.
  • C. Việc có được Nhà nước hỗ trợ tiền đóng hay không.
  • D. Việc có được hưởng chế độ ốm đau, thai sản hay không.

Câu 10: Chị Hương đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị làm việc tại một công ty và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị Hương sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội để hỗ trợ chi phí khám thai, sinh con và phục hồi sức khỏe sau sinh?

  • A. Chế độ thai sản
  • B. Chế độ ốm đau
  • C. Chế độ hưu trí
  • D. Chế độ tai nạn lao động

Câu 11: Anh Tuấn là công nhân làm việc tại một công trường xây dựng. Anh bị ngã từ giàn giáo và bị thương nặng, phải nghỉ việc dài ngày. Chi phí điều trị ban đầu của anh được bảo hiểm y tế chi trả một phần, nhưng anh còn được hưởng một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian nghỉ việc do tai nạn. Khoản trợ cấp này đến từ chế độ nào?

  • A. Chế độ ốm đau
  • B. Chế độ thất nghiệp
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 12: Loại hình bảo hiểm nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc tự nguyện và mục đích tìm kiếm lợi nhuận cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Bảo hiểm thương mại
  • C. Bảo hiểm y tế
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 13: Anh Minh mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Hợp đồng này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm thương mại

Câu 14: Một doanh nghiệp vận tải mua bảo hiểm cho đội xe ô tô của mình chống lại các rủi ro như tai nạn, mất cắp, hỏng hóc. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào trong bảo hiểm thương mại?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế tự nguyện

Câu 15: Anh Nam lái xe gây tai nạn làm hư hỏng tài sản của người khác. Anh Nam đã mua bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho thiệt hại của người bị nạn theo quy định. Đây là ví dụ về loại hình bảo hiểm thương mại nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm con người (không phải nhân thọ)
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện

Câu 16: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ bị ốm đau hoặc phải nghỉ việc để chăm sóc con ốm dưới 7 tuổi?

  • A. Chế độ thai sản
  • B. Chế độ ốm đau
  • C. Chế độ thất nghiệp
  • D. Chế độ tai nạn lao động

Câu 17: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc được ngân sách nhà nước hỗ trợ mức đóng hoặc đóng toàn bộ?

  • A. Người thuộc hộ gia đình nghèo
  • B. Trẻ em dưới 6 tuổi
  • C. Người có công với cách mạng
  • D. Người lao động làm việc theo hợp đồng không xác định thời hạn

Câu 18: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành từ các nguồn đóng góp. Nguồn nào sau đây là nguồn chính hình thành quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Người lao động và người sử dụng lao động đóng góp
  • B. Chỉ do người lao động đóng góp
  • C. Chỉ do người sử dụng lao động đóng góp
  • D. Hoàn toàn do ngân sách nhà nước cấp

Câu 19: Anh Cường tham gia bảo hiểm nhân thọ với số tiền bảo hiểm là 1 tỷ đồng. Không may anh Cường qua đời sau 5 năm tham gia. Công ty bảo hiểm đã chi trả 1 tỷ đồng cho người thụ hưởng theo hợp đồng. Khoản chi trả này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 20: Một trong những vai trò kinh tế quan trọng của bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm thương mại, là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro cho cá nhân và tổ chức.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có thu nhập ổn định khi về già.
  • C. Huy động nguồn vốn lớn cho đầu tư phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chi trả bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguyên tắc hoạt động giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Nguyên tắc nào sau đây là đặc trưng rõ nét nhất của bảo hiểm xã hội?

  • A. Nguyên tắc tự nguyện
  • B. Nguyên tắc lợi nhuận
  • C. Nguyên tắc cân bằng rủi ro cá nhân
  • D. Nguyên tắc tương hỗ và đoàn kết cộng đồng

Câu 22: Khi tham gia bảo hiểm tài sản, người tham gia đóng phí bảo hiểm dựa trên giá trị tài sản được bảo hiểm và mức độ rủi ro. Nếu xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên thiệt hại thực tế, không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại?

  • A. Nguyên tắc bồi thường
  • B. Nguyên tắc thế quyền
  • C. Nguyên tắc khoán
  • D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối

Câu 23: Đánh giá tác động xã hội của việc triển khai rộng rãi bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực và rõ rệt nhất?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân, đặc biệt là người nghèo và các đối tượng ưu tiên.
  • C. Loại bỏ sự cần thiết của các loại hình bảo hiểm sức khỏe tự nguyện khác.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các bệnh viện và cơ sở y tế.

Câu 24: Phân tích vai trò của bảo hiểm thất nghiệp trong việc quản lý rủi ro ở cấp độ xã hội. Vai trò nào sau đây là chính yếu?

  • A. Buộc các doanh nghiệp phải giữ chân người lao động.
  • B. Cung cấp khoản thu nhập trọn đời cho người thất nghiệp.
  • C. Tạo lưới an sinh xã hội, hỗ trợ người lao động và góp phần ổn định xã hội.
  • D. Chỉ hỗ trợ tài chính mà không có các hoạt động hỗ trợ tìm việc.

Câu 25: Khi một người tham gia bảo hiểm nhân thọ, họ đóng phí đều đặn. Khoản phí này được công ty bảo hiểm sử dụng như thế nào để đảm bảo khả năng chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và tạo ra lợi nhuận?

  • A. Lập quỹ dự phòng và đầu tư sinh lời.
  • B. Chia đều cho tất cả người tham gia hàng năm.
  • C. Chỉ giữ lại để chi trả cho những người gặp rủi ro.
  • D. Nộp toàn bộ vào ngân sách nhà nước.

Câu 26: Bảo hiểm không có khả năng loại bỏ rủi ro. Tuy nhiên, nó giúp con người đối phó với rủi ro bằng cách nào?

  • A. Ngăn chặn tuyệt đối rủi ro xảy ra.
  • B. Dự báo chính xác thời điểm và mức độ rủi ro.
  • C. Chỉ bảo vệ những người không bao giờ gặp rủi ro.
  • D. Giảm nhẹ gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra.

Câu 27: Theo quy định, trẻ em dưới 6 tuổi thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Nguồn kinh phí đóng bảo hiểm y tế cho nhóm đối tượng này đến từ đâu?

  • A. Ngân sách nhà nước.
  • B. Cha mẹ của trẻ đóng góp.
  • C. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • D. Các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại đóng góp.

Câu 28: Phân tích vai trò của bảo hiểm trong việc thúc đẩy ý thức phòng ngừa rủi ro của cá nhân và tổ chức. Vai trò này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bồi thường sau khi rủi ro xảy ra.
  • B. Không liên quan đến việc phòng ngừa rủi ro.
  • C. Khuyến khích hoặc yêu cầu người tham gia thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại hình bảo hiểm bắt buộc.

Câu 29: Bà Hoa tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Bà có thể lựa chọn phương thức đóng phí bảo hiểm như thế nào?

  • A. Chỉ có thể đóng hàng tháng.
  • B. Có thể lựa chọn đóng hàng tháng, hàng quý, hàng năm hoặc một lần cho nhiều năm.
  • C. Chỉ đóng một lần duy nhất khi bắt đầu tham gia.
  • D. Doanh nghiệp nơi bà làm việc đóng thay.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về bảo hiểm là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Bảo hiểm giúp loại bỏ hoàn toàn các rủi ro trong cuộc sống và sản xuất.
  • B. Bảo hiểm là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả.
  • C. Bảo hiểm góp phần ổn định cuộc sống và sản xuất kinh doanh.
  • D. Bảo hiểm dựa trên nguyên tắc số đông bù đắp số ít.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Gia đình ông An tham gia bảo hiểm y tế đầy đủ. Tháng trước, con gái ông An không may bị sốt xuất huyết và phải nhập viện điều trị. Nhờ có bảo hiểm y tế, gia đình ông đã được quỹ bảo hiểm chi trả một phần lớn chi phí khám chữa bệnh. Tình huống này thể hiện rõ nhất vai trò nào sau đây của bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản nào của bảo hiểm được thể hiện qua việc nhiều người cùng đóng góp một khoản tiền nhỏ vào quỹ chung để bù đắp tổn thất lớn cho một số ít người không may gặp rủi ro?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ông Bình là chủ một doanh nghiệp sản xuất gỗ. Để giảm thiểu rủi ro về tài chính nếu xưởng sản xuất bị hỏa hoạn, ông Bình đã mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng và máy móc. Hành động này của ông Bình thể hiện việc sử dụng bảo hiểm như một công cụ để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại có những điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG nhất khi so sánh hai loại hình này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chị Mai làm việc tại một công ty may và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, công ty gặp khó khăn và chị Mai bị mất việc làm. Chị Mai có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Anh Nam làm công nhân tại một khu công nghiệp. Anh bị tai nạn lao động trong giờ làm việc và phải nghỉ việc để điều trị. Anh Nam sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc mà anh đã tham gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bà Lan đã ngoài 60 tuổi và không còn khả năng lao động. Bà đã đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ theo quy định trong nhiều năm khi còn đi làm. Hiện tại, bà Lan được nhận một khoản tiền hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này thuộc chế độ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Anh Quang là lao động tự do, không có hợp đồng lao động với bất kỳ công ty nào. Anh muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp với trường hợp của anh Quang?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những điểm khác biệt quan trọng giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện nằm ở:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chị Hương đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị làm việc tại một công ty và tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị Hương sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội để hỗ trợ chi phí khám thai, sinh con và phục hồi sức khỏe sau sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Anh Tuấn là công nhân làm việc tại một công trường xây dựng. Anh bị ngã từ giàn giáo và bị thương nặng, phải nghỉ việc dài ngày. Chi phí điều trị ban đầu của anh được bảo hiểm y tế chi trả một phần, nhưng anh còn được hưởng một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian nghỉ việc do tai nạn. Khoản trợ cấp này đến từ chế độ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Loại hình bảo hiểm nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên tắc tự nguyện và mục đích tìm kiếm lợi nhuận cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Anh Minh mua một hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Hợp đồng này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một doanh nghiệp vận tải mua bảo hiểm cho đội xe ô tô của mình chống lại các rủi ro như tai nạn, mất cắp, hỏng hóc. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào trong bảo hiểm thương mại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Anh Nam lái xe gây tai nạn làm hư hỏng tài sản của người khác. Anh Nam đã mua bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới. Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho thiệt hại của người bị nạn theo quy định. Đây là ví dụ về loại hình bảo hiểm thương mại nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc nhằm bù đắp một phần thu nhập cho người lao động khi họ bị ốm đau hoặc phải nghỉ việc để chăm sóc con ốm dưới 7 tuổi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc được ngân sách nhà nước hỗ trợ mức đóng hoặc đóng toàn bộ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp được hình thành từ các nguồn đóng góp. Nguồn nào sau đây là nguồn chính hình thành quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Anh Cường tham gia bảo hiểm nhân thọ với số tiền bảo hiểm là 1 tỷ đồng. Không may anh Cường qua đời sau 5 năm tham gia. Công ty bảo hiểm đã chi trả 1 tỷ đồng cho người thụ hưởng theo hợp đồng. Khoản chi trả này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những vai trò kinh tế quan trọng của bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm thương mại, là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về nguyên tắc hoạt động giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Nguyên tắc nào sau đây là đặc trưng rõ nét nhất của bảo hiểm xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi tham gia bảo hiểm tài sản, người tham gia đóng phí bảo hiểm dựa trên giá trị tài sản được bảo hiểm và mức độ rủi ro. Nếu xảy ra tổn thất, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên thiệt hại thực tế, không vượt quá số tiền bảo hiểm đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong bảo hiểm thương mại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đánh giá tác động xã hội của việc triển khai rộng rãi bảo hiểm y tế bắt buộc ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực và rõ rệt nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của bảo hiểm thất nghiệp trong việc quản lý rủi ro ở cấp độ xã hội. Vai trò nào sau đây là chính yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi một người tham gia bảo hiểm nhân thọ, họ đóng phí đều đặn. Khoản phí này được công ty bảo hiểm sử dụng như thế nào để đảm bảo khả năng chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và tạo ra lợi nhuận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bảo hiểm không có khả năng loại bỏ rủi ro. Tuy nhiên, nó giúp con người đối phó với rủi ro bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Theo quy định, trẻ em dưới 6 tuổi thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Nguồn kinh phí đóng bảo hiểm y tế cho nhóm đối tượng này đến từ đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích vai trò của bảo hiểm trong việc thúc đẩy ý thức phòng ngừa rủi ro của cá nhân và tổ chức. Vai trò này thể hiện qua khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bà Hoa tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Bà có thể lựa chọn phương thức đóng phí bảo hiểm như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây về bảo hiểm là KHÔNG ĐÚNG?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ông Minh tham gia bảo hiểm nhân thọ với mục đích đảm bảo tài chính cho gia đình nếu ông không may qua đời sớm. Trường hợp ông Minh qua đời thuộc về chức năng cốt lõi nào của bảo hiểm?

  • A. Chuyển giao rủi ro từ người tham gia bảo hiểm sang doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Loại trừ hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro.
  • C. Gia tăng lợi nhuận cho người tham gia bảo hiểm.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu hoạt động giữa bảo hiểm xã hội/y tế và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội/y tế hoạt động vì lợi nhuận, bảo hiểm thương mại không vì lợi nhuận.
  • B. Bảo hiểm xã hội/y tế chỉ dành cho người lao động, bảo hiểm thương mại dành cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội/y tế hoạt động không vì mục đích lợi nhuận, hướng tới an sinh xã hội; bảo hiểm thương mại hoạt động vì mục đích kinh doanh, tìm kiếm lợi nhuận.
  • D. Bảo hiểm xã hội/y tế do Nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do tư nhân quản lý.

Câu 3: Chị Lan làm việc tại một công ty và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị không may bị ốm phải nằm viện điều trị. Khoản chi phí điều trị và phần thu nhập bị mất trong thời gian nghỉ ốm của chị Lan sẽ được hỗ trợ từ chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ thai sản.
  • B. Chế độ ốm đau.
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 4: Anh Nam là một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động với bất kỳ doanh nghiệp nào. Anh muốn tham gia bảo hiểm xã hội để được hưởng lương hưu khi về già. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp nhất với anh Nam?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.

Câu 5: Quỹ bảo hiểm y tế được hình thành chủ yếu từ nguồn đóng góp của các chủ thể nào?

  • A. Người sử dụng lao động, người lao động, ngân sách nhà nước và các nguồn hợp pháp khác.
  • B. Chỉ từ người lao động và ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ từ người sử dụng lao động và người lao động.
  • D. Chỉ từ ngân sách nhà nước và các khoản viện trợ quốc tế.

Câu 6: Một công ty mua bảo hiểm cho nhà xưởng và máy móc thiết bị của mình trước các rủi ro như cháy nổ, lũ lụt. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào trong bảo hiểm thương mại?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Bảo hiểm sức khỏe.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 7: Anh Hùng không may bị tai nạn giao thông khi đang trên đường đi làm về, dẫn đến chấn thương và phải nghỉ việc một thời gian. Khoản hỗ trợ bù đắp một phần thu nhập do tai nạn này có thể được chi trả từ chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • B. Ốm đau.
  • C. Thất nghiệp.
  • D. Hưu trí.

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tạo ra nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Góp phần ổn định tài chính cá nhân, doanh nghiệp và thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • C. Trực tiếp điều chỉnh giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Cung cấp việc làm chủ yếu trong ngành nông nghiệp.

Câu 9: Chị Mai đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ theo quy định. Chị Mai sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội liên quan đến việc sinh con?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thất nghiệp.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Chế độ tử tuất.

Câu 10: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm, thể hiện sự chia sẻ rủi ro từ số ít người gặp rủi ro cho số đông người tham gia, được gọi là gì?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít.
  • B. Nguyên tắc lợi nhuận tối đa.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc tự do thỏa thuận.

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc mà ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng toàn bộ hoặc một phần mức đóng?

  • A. Người lao động làm việc theo hợp đồng.
  • B. Chủ doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • D. Người thuộc hộ gia đình cận nghèo.

Câu 12: Một người lao động bị mất việc làm do công ty giải thể. Nếu người đó đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, họ có thể nhận được khoản hỗ trợ tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới từ loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 13: Phí bảo hiểm trong bảo hiểm thương mại được xác định dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Mức độ rủi ro, giá trị đối tượng bảo hiểm, thời hạn bảo hiểm và các quy định của doanh nghiệp bảo hiểm.
  • B. Chỉ dựa vào thu nhập hàng tháng của người tham gia.
  • C. Chỉ dựa vào tuổi của người tham gia.
  • D. Đồng đều cho tất cả mọi người tham gia cùng một loại hình bảo hiểm.

Câu 14: Trong bảo hiểm y tế, thuật ngữ "đồng chi trả" (co-payment) có ý nghĩa gì?

  • A. Bên bảo hiểm chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Bên bảo hiểm không chi trả bất kỳ chi phí nào.
  • C. Người tham gia bảo hiểm phải tự chi trả toàn bộ chi phí.
  • D. Người tham gia bảo hiểm và quỹ bảo hiểm y tế cùng chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh.

Câu 15: Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho trường hợp nào?

  • A. Người lao động bị bệnh hiểm nghèo.
  • B. Người lao động đang đóng hoặc bảo lưu thời gian đóng bảo hiểm xã hội bị chết.
  • C. Người lao động bị mất việc làm.
  • D. Người lao động đến tuổi nghỉ hưu.

Câu 16: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới là loại hình bảo hiểm bắt buộc nhằm mục đích gì?

  • A. Bồi thường thiệt hại do xe gây ra cho bên thứ ba (người, tài sản).
  • B. Bồi thường thiệt hại cho chính xe của chủ xe.
  • C. Bảo vệ sức khỏe cho người ngồi trên xe của chủ xe.
  • D. Đảm bảo xe không bị mất cắp.

Câu 17: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, bên tham gia bảo hiểm đóng phí và nhận được quyền lợi khi "sự kiện bảo hiểm" xảy ra. "Sự kiện bảo hiểm" trong bảo hiểm nhân thọ thường liên quan đến điều gì?

  • A. Xe bị va chạm giao thông.
  • B. Nhà xưởng bị cháy.
  • C. Hàng hóa bị hư hỏng khi vận chuyển.
  • D. Sức khỏe, tuổi thọ hoặc tính mạng của người được bảo hiểm.

Câu 18: Việc Nhà nước quy định một số loại hình bảo hiểm là bắt buộc (như BHXH, BHYT, BHTN đối với người lao động và người sử dụng lao động) thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong lĩnh vực bảo hiểm?

  • A. Độc quyền cung cấp tất cả các loại hình bảo hiểm.
  • B. Chỉ tham gia với vai trò người đóng phí.
  • C. Quản lý, giám sát và đảm bảo an sinh xã hội thông qua hệ thống bảo hiểm.
  • D. Đầu tư vào các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại để thu lợi nhuận.

Câu 19: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bảo vệ tài chính trước nguy cơ bị kiện đòi bồi thường do sản phẩm lỗi gây thiệt hại cho khách hàng. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để doanh nghiệp chuyển giao rủi ro này?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ cho nhân viên.
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.
  • C. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm y tế cho chủ doanh nghiệp.

Câu 20: So sánh giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Quyền lợi được hưởng (BHXH tự nguyện có nhiều quyền lợi hơn).
  • B. Cơ quan quản lý (BHXH bắt buộc do Nhà nước, BHXH tự nguyện do tư nhân).
  • C. Mức đóng (BHXH tự nguyện mức đóng cao hơn nhiều).
  • D. Tính chất tham gia (BHXH bắt buộc theo quy định pháp luật cho một số đối tượng; BHXH tự nguyện dựa trên nhu cầu và khả năng của người tham gia không thuộc đối tượng bắt buộc).

Câu 21: Khi nói về bảo hiểm, khái niệm "rủi ro" được hiểu là gì?

  • A. Khả năng xảy ra sự kiện không mong muốn, gây tổn thất về người hoặc tài sản.
  • B. Chắc chắn sẽ xảy ra một sự kiện gây tổn thất.
  • C. Việc cố ý gây ra tổn thất để được bảo hiểm bồi thường.
  • D. Lợi nhuận mà doanh nghiệp bảo hiểm thu được.

Câu 22: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam?

  • A. Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • B. Cán bộ, công chức, viên chức.
  • C. Người nội trợ trong gia đình.
  • D. Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công an nhân dân.

Câu 23: Chị Hương làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Sau 2 năm làm việc, chị nghỉ việc và đáp ứng đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này nhằm mục đích gì?

  • A. Bù đắp một phần thu nhập bị mất trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
  • B. Chi trả toàn bộ lương tháng cuối cùng.
  • C. Cung cấp vốn để mở doanh nghiệp riêng.
  • D. Hỗ trợ chi phí du lịch.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là CƠ SỞ để doanh nghiệp bảo hiểm tính toán mức phí bảo hiểm cho một nhóm đối tượng tham gia nhất định?

  • A. Nguyện vọng đóng phí của từng cá nhân.
  • B. Xác suất xảy ra rủi ro và mức độ tổn thất ước tính trong tương lai dựa trên số liệu thống kê quá khứ.
  • C. Lợi nhuận mong muốn của doanh nghiệp bảo hiểm trong năm tới.
  • D. Giá cả các dịch vụ y tế trên thị trường.

Câu 25: Em bé dưới 6 tuổi thuộc nhóm đối tượng nào khi tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc?

  • A. Nhóm do người lao động đóng.
  • B. Nhóm do người sử dụng lao động đóng.
  • C. Nhóm tự đóng toàn bộ mức phí.
  • D. Nhóm được ngân sách nhà nước đóng.

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bảo hiểm?

  • A. Bồi thường/chi trả khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • B. Huy động vốn đầu tư.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khỏi cuộc sống.
  • D. Phòng ngừa và hạn chế tổn thất.

Câu 27: Anh Bình tham gia bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp. Ngoài quyền lợi bảo vệ khi rủi ro xảy ra, loại hình này còn có thêm yếu tố nào?

  • A. Tiết kiệm và đầu tư.
  • B. Hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
  • C. Chi trả toàn bộ chi phí y tế không giới hạn.
  • D. Bồi thường thiệt hại tài sản do thiên tai.

Câu 28: Khi một người tham gia bảo hiểm thất nghiệp đủ điều kiện, ngoài trợ cấp thất nghiệp, họ còn có thể nhận được sự hỗ trợ nào khác từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Cấp nhà ở miễn phí.
  • B. Tư vấn, giới thiệu việc làm và hỗ trợ học nghề.
  • C. Thanh toán các khoản nợ cá nhân.
  • D. Hỗ trợ chi phí đi lại hàng ngày.

Câu 29: Trong bối cảnh bảo hiểm, tại sao việc "kê khai trung thực" thông tin liên quan là rất quan trọng?

  • A. Để doanh nghiệp bảo hiểm thu được phí cao hơn.
  • B. Để người tham gia bảo hiểm chắc chắn nhận được bồi thường.
  • C. Để đảm bảo tính công bằng, chính xác trong đánh giá rủi ro và xác định quyền lợi, nghĩa vụ của các bên.
  • D. Chỉ là thủ tục hành chính không ảnh hưởng đến hợp đồng.

Câu 30: Loại hình bảo hiểm nào chủ yếu nhằm mục đích bảo vệ người tham gia trước những rủi ro về sức khỏe, tai nạn, bệnh tật thông qua việc chi trả chi phí y tế?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • D. Bảo hiểm tài sản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ông Minh tham gia bảo hiểm nhân thọ với mục đích đảm bảo tài chính cho gia đình nếu ông không may qua đời sớm. Trường hợp ông Minh qua đời thuộc về chức năng cốt lõi nào của bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu hoạt động giữa bảo hiểm xã hội/y tế và bảo hiểm thương mại là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chị Lan làm việc tại một công ty và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị không may bị ốm phải nằm viện điều trị. Khoản chi phí điều trị và phần thu nhập bị mất trong thời gian nghỉ ốm của chị Lan sẽ được hỗ trợ từ chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Anh Nam là một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động với bất kỳ doanh nghiệp nào. Anh muốn tham gia bảo hiểm xã hội để được hưởng lương hưu khi về già. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp nhất với anh Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quỹ bảo hiểm y tế được hình thành chủ yếu từ nguồn đóng góp của các chủ thể nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một công ty mua bảo hiểm cho nhà xưởng và máy móc thiết bị của mình trước các rủi ro như cháy nổ, lũ lụt. Loại hình bảo hiểm này thuộc nhóm nào trong bảo hiểm thương mại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Anh Hùng không may bị tai nạn giao thông khi đang trên đường đi làm về, dẫn đến chấn thương và phải nghỉ việc một thời gian. Khoản hỗ trợ bù đắp một phần thu nhập do tai nạn này có thể được chi trả từ chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chị Mai đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ theo quy định. Chị Mai sẽ được hưởng chế độ nào của bảo hiểm xã hội liên quan đến việc sinh con?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm, thể hiện sự chia sẻ rủi ro từ số ít người gặp rủi ro cho số đông người tham gia, được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc mà ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng toàn bộ hoặc một phần mức đóng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một người lao động bị mất việc làm do công ty giải thể. Nếu người đó đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật, họ có thể nhận được khoản hỗ trợ tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới từ loại hình bảo hiểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phí bảo hiểm trong bảo hiểm thương mại được xác định dựa trên những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong bảo hiểm y tế, thuật ngữ 'đồng chi trả' (co-payment) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội bắt buộc áp dụng cho trường hợp nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới là loại hình bảo hiểm bắt buộc nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tham gia bảo hiểm nhân thọ, bên tham gia bảo hiểm đóng phí và nhận được quyền lợi khi 'sự kiện bảo hiểm' xảy ra. 'Sự kiện bảo hiểm' trong bảo hiểm nhân thọ thường liên quan đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc Nhà nước quy định một số loại hình bảo hiểm là bắt buộc (như BHXH, BHYT, BHTN đối với người lao động và người sử dụng lao động) thể hiện vai trò nào của Nhà nước trong lĩnh vực bảo hiểm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp nhỏ muốn bảo vệ tài chính trước nguy cơ bị kiện đòi bồi thường do sản phẩm lỗi gây thiệt hại cho khách hàng. Loại hình bảo hiểm thương mại nào phù hợp nhất để doanh nghiệp chuyển giao rủi ro này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện, điểm khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nói về bảo hiểm, khái niệm 'rủi ro' được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chị Hương làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Sau 2 năm làm việc, chị nghỉ việc và đáp ứng đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là CƠ SỞ để doanh nghiệp bảo hiểm tính toán mức phí bảo hiểm cho một nhóm đối tượng tham gia nhất định?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Em bé dưới 6 tuổi thuộc nhóm đối tượng nào khi tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bảo hiểm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Anh Bình tham gia bảo hiểm nhân thọ hỗn hợp. Ngoài quyền lợi bảo vệ khi rủi ro xảy ra, loại hình này còn có thêm yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi một người tham gia bảo hiểm thất nghiệp đủ điều kiện, ngoài trợ cấp thất nghiệp, họ còn có thể nhận được sự hỗ trợ nào khác từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh bảo hiểm, tại sao việc 'kê khai trung thực' thông tin liên quan là rất quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Loại hình bảo hiểm nào chủ yếu nhằm mục đích bảo vệ người tham gia trước những rủi ro về sức khỏe, tai nạn, bệnh tật thông qua việc chi trả chi phí y tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Gia đình ông An có một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để bảo vệ cửa hàng khỏi các rủi ro như cháy nổ, trộm cắp, ông An nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 2: Bà Lan tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Trong trường hợp bà Lan bị ốm và phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ chi trả cho bà Lan những khoản mục nào dưới đây?

  • A. Chi phí sửa chữa nhà cửa bị hư hỏng
  • B. Chi phí học tập cho con cái
  • C. Chi phí đi lại và ăn ở trong quá trình điều trị
  • D. Chi phí khám bệnh, chữa bệnh và thuốc men theo quy định

Câu 3: Anh Bình là một công nhân xây dựng. Loại hình bảo hiểm xã hội nào dưới đây sẽ giúp anh Bình ổn định thu nhập khi không may bị mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự?

  • A. Bảo hiểm hưu trí
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện

Câu 4: So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình bảo hiểm này là gì?

  • A. Tính chất tham gia (bắt buộc hay tự nguyện)
  • B. Mức phí đóng bảo hiểm hàng tháng
  • C. Các chế độ phúc lợi được hưởng
  • D. Cơ quan quản lý và chi trả bảo hiểm

Câu 5: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất vai trò "chia sẻ rủi ro" của bảo hiểm?

  • A. Một người mua bảo hiểm nhân thọ để tích lũy cho tuổi già.
  • B. Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ để bảo vệ tài sản.
  • C. Nhiều người cùng đóng góp phí bảo hiểm để quỹ bảo hiểm có thể bồi thường cho số ít người gặp rủi ro.
  • D. Nhà nước quy định người dân bắt buộc phải tham gia bảo hiểm y tế.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kinh tế - xã hội mà bảo hiểm mang lại cho một quốc gia?

  • A. Góp phần ổn định kinh tế vĩ mô
  • B. Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế
  • C. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước trong việc khắc phục hậu quả rủi ro
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro và thiệt hại trong xã hội

Câu 7: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và đóng phí bảo hiểm đầy đủ, nhưng trong suốt thời hạn hợp đồng không xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: không tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn), điều gì sẽ xảy ra với số phí bảo hiểm đã đóng?

  • A. Số phí bảo hiểm đó sẽ bị mất hoàn toàn.
  • B. Tùy thuộc vào điều khoản hợp đồng, người tham gia có thể nhận lại một phần hoặc toàn bộ số phí đã đóng (có thể kèm lãi).
  • C. Số phí bảo hiểm được chuyển thành quỹ từ thiện.
  • D. Số phí bảo hiểm được dùng để chi trả cho các trường hợp rủi ro khác.

Câu 8: Một công ty bảo hiểm X quảng cáo sản phẩm bảo hiểm tài sản với khẩu hiệu: "Bảo hiểm X - An tâm tuyệt đối trước mọi rủi ro". Nhận định nào sau đây về khẩu hiệu này là chính xác nhất?

  • A. Khẩu hiệu này hoàn toàn chính xác, vì bảo hiểm có thể loại bỏ mọi rủi ro.
  • B. Khẩu hiệu này đúng một phần, vì bảo hiểm giúp giảm thiểu rủi ro.
  • C. Khẩu hiệu này không hoàn toàn chính xác, vì bảo hiểm chỉ giúp chuyển giao và giảm thiểu hậu quả của rủi ro, chứ không loại bỏ được rủi ro.
  • D. Khẩu hiệu này chỉ là một cách nói cường điệu để thu hút khách hàng, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 9: Trong một hợp đồng bảo hiểm, "phí bảo hiểm" được hiểu là gì?

  • A. Khoản tiền mà người tham gia bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm.
  • B. Số tiền mà công ty bảo hiểm phải bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • C. Giá trị tài sản được bảo hiểm.
  • D. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

Câu 10: "Rủi ro" trong lĩnh vực bảo hiểm được định nghĩa là gì?

  • A. Sự chắc chắn về một tổn thất hoặc thiệt hại.
  • B. Khả năng xảy ra một sự kiện bất ngờ gây tổn thất hoặc thiệt hại.
  • C. Mức độ nghiêm trọng của một tổn thất đã xảy ra.
  • D. Hành động cố ý gây ra tổn thất để trục lợi bảo hiểm.

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các doanh nghiệp vận tải sử dụng để bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình đối với hàng hóa và hành khách?

  • A. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính
  • B. Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người vận chuyển
  • D. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc

Câu 12: Người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện có thể lựa chọn các phương thức đóng phí linh hoạt. Điều này mang lại lợi ích gì cho người tham gia?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bị mất việc làm.
  • B. Phù hợp với khả năng tài chính và thu nhập không ổn định của nhiều người.
  • C. Được hưởng mức bồi thường cao hơn khi có sự kiện bảo hiểm.
  • D. Thủ tục tham gia đơn giản và nhanh chóng hơn.

Câu 13: Nếu một người lao động đồng thời tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm thương mại, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ tài chính của người đó?

  • A. Vi phạm quy định của pháp luật về bảo hiểm.
  • B. Không có ý nghĩa gì, vì hai loại bảo hiểm này trùng lặp về quyền lợi.
  • C. Giảm mức phí đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Tăng cường khả năng bảo vệ tài chính toàn diện hơn trước các rủi ro khác nhau.

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm tài sản?

  • A. Giá trị của tài sản được bảo hiểm.
  • B. Mức độ rủi ro của tài sản (ví dụ: vị trí địa lý, vật liệu xây dựng).
  • C. Tình trạng sức khỏe của chủ sở hữu tài sản.
  • D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro đã được thực hiện.

Câu 15: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm:

  • A. 1-Tiếp nhận hồ sơ, 2-Đánh giá tổn thất, 3-Thu thập hồ sơ, 4-Ra quyết định bồi thường
  • B. 1-Thu thập hồ sơ, 2-Tiếp nhận hồ sơ, 3-Đánh giá tổn thất, 4-Ra quyết định bồi thường
  • C. 1-Đánh giá tổn thất, 2-Thu thập hồ sơ, 3-Tiếp nhận hồ sơ, 4-Ra quyết định bồi thường
  • D. 1-Ra quyết định bồi thường, 2-Đánh giá tổn thất, 3-Tiếp nhận hồ sơ, 4-Thu thập hồ sơ

Câu 16: "Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm" trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

  • A. Điều khoản quy định quyền lợi của người được bảo hiểm.
  • B. Điều khoản quy định mức phí bảo hiểm phải đóng.
  • C. Điều khoản quy định các trường hợp công ty bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường.
  • D. Điều khoản quy định thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

Câu 17: Trong lĩnh vực bảo hiểm, thuật ngữ "tái bảo hiểm" được hiểu như thế nào?

  • A. Việc người được bảo hiểm mua thêm một hợp đồng bảo hiểm khác.
  • B. Việc gia hạn hợp đồng bảo hiểm khi hết thời hạn.
  • C. Việc thay đổi các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Việc công ty bảo hiểm mua bảo hiểm cho chính những rủi ro mà mình đang bảo hiểm cho khách hàng.

Câu 18: Một người mua bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn giao thông do sử dụng chất kích thích. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho người này theo hợp đồng bảo hiểm không?

  • B. Không, vì hành vi sử dụng chất kích thích có thể thuộc điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm.
  • C. Có, nhưng chỉ bồi thường một phần thiệt hại.
  • D. Không thể xác định, cần xem xét thêm các yếu tố khác.

Câu 19: Mục đích chính của việc Nhà nước khuyến khích phát triển bảo hiểm nông nghiệp là gì?

  • A. Giúp nông dân ổn định sản xuất và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh.
  • B. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ hoạt động bảo hiểm.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm.
  • D. Nâng cao nhận thức của người dân về bảo hiểm nói chung.

Câu 20: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào có tính chất "bắt buộc" đối với một số đối tượng theo quy định của pháp luật?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
  • D. Bảo hiểm du lịch

Câu 21: Nếu một người cố ý cung cấp thông tin sai lệch khi mua bảo hiểm để được hưởng quyền lợi bảo hiểm, hành vi này được gọi là gì?

  • A. Gian lận thương mại
  • B. Vi phạm hợp đồng
  • C. Lừa đảo tài sản
  • D. Trục lợi bảo hiểm

Câu 22: "Thời hạn bảo hiểm" trong hợp đồng bảo hiểm là khoảng thời gian nào?

  • A. Khoảng thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực và công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm.
  • B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi nhận được bồi thường.
  • C. Thời gian người tham gia bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm.
  • D. Thời gian công ty bảo hiểm xem xét hồ sơ yêu cầu bồi thường.

Câu 23: Trong bảo hiểm y tế, "đồng chi trả" có nghĩa là gì?

  • A. Việc người bệnh tự chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Việc người bệnh và quỹ bảo hiểm y tế cùng chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh.
  • C. Việc quỹ bảo hiểm y tế chi trả trước, người bệnh chi trả sau.
  • D. Việc người bệnh lựa chọn các dịch vụ y tế có chi phí thấp hơn.

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm?

  • A. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
  • C. Nguyên tắc bồi thường
  • D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận cho công ty bảo hiểm bằng mọi cách

Câu 25: Một người có thu nhập thấp nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để đảm bảo an sinh cơ bản nhất?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm y tế
  • C. Bảo hiểm tài sản
  • D. Bảo hiểm du lịch

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa rủi ro và bảo hiểm. Bảo hiểm ra đời là để giải quyết vấn đề gì liên quan đến rủi ro?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn rủi ro xảy ra.
  • B. Dự đoán chính xác thời điểm và mức độ của rủi ro.
  • C. Giảm thiểu hậu quả và gánh nặng tài chính do rủi ro gây ra.
  • D. Tăng cường sự chủ quan và giảm thiểu ý thức phòng ngừa rủi ro.

Câu 27: Trong một xã hội hiện đại, vai trò của bảo hiểm ngày càng trở nên quan trọng. Hãy lý giải tại sao?

  • A. Do các loại hình rủi ro trong xã hội ngày càng giảm đi.
  • B. Do thu nhập của người dân ngày càng giảm, cần tiết kiệm chi phí.
  • C. Do Nhà nước ngày càng giảm vai trò trong việc đảm bảo an sinh xã hội.
  • D. Do cuộc sống hiện đại tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn và nhu cầu bảo vệ tài chính tăng cao.

Câu 28: So sánh ưu điểm và nhược điểm của việc tham gia bảo hiểm thương mại so với việc tự tiết kiệm để phòng ngừa rủi ro.

  • A. Bảo hiểm thương mại giúp chia sẻ rủi ro, chi phí nhỏ, nhưng có thể không linh hoạt bằng tự tiết kiệm.
  • B. Bảo hiểm thương mại tốn kém hơn tự tiết kiệm, nhưng an toàn hơn.
  • C. Tự tiết kiệm đơn giản và dễ dàng hơn bảo hiểm thương mại.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa bảo hiểm thương mại và tự tiết kiệm.

Câu 29: Nếu bạn là một tư vấn viên bảo hiểm, bạn sẽ tư vấn cho một gia đình trẻ mới cưới nên ưu tiên tham gia những loại hình bảo hiểm nào? Giải thích lý do.

  • A. Bảo hiểm du lịch và bảo hiểm tài sản.
  • B. Bảo hiểm xe cơ giới và bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • C. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ (để bảo vệ thu nhập cho người phụ thuộc).
  • D. Bảo hiểm hưu trí và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học về bảo hiểm, hãy đề xuất một số biện pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường bảo hiểm ở Việt Nam.

  • A. Tăng cường quảng cáo bảo hiểm trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Giảm bớt các quy định pháp luật về hoạt động bảo hiểm.
  • C. Khuyến khích người dân chỉ tham gia bảo hiểm thương mại.
  • D. Nâng cao nhận thức người dân về bảo hiểm, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường giám sát và quản lý thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Gia đình ông An có một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để bảo vệ cửa hàng khỏi các rủi ro như cháy nổ, trộm cắp, ông An nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bà Lan tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc. Trong trường hợp bà Lan bị ốm và phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ chi trả cho bà Lan những khoản mục nào dưới đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Anh Bình là một công nhân xây dựng. Loại hình bảo hiểm xã hội nào dưới đây sẽ giúp anh Bình ổn định thu nhập khi không may bị mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình bảo hiểm này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất vai trò 'chia sẻ rủi ro' của bảo hiểm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích kinh tế - xã hội mà bảo hiểm mang lại cho một quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nếu một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và đóng phí bảo hiểm đầy đủ, nhưng trong suốt thời hạn hợp đồng không xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: không tử vong hoặc thương tật toàn bộ vĩnh viễn), điều gì sẽ xảy ra với số phí bảo hiểm đã đóng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một công ty bảo hiểm X quảng cáo sản phẩm bảo hiểm tài sản với khẩu hiệu: 'Bảo hiểm X - An tâm tuyệt đối trước mọi rủi ro'. Nhận định nào sau đây về khẩu hiệu này là chính xác nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một hợp đồng bảo hiểm, 'phí bảo hiểm' được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 'Rủi ro' trong lĩnh vực bảo hiểm được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được các doanh nghiệp vận tải sử dụng để bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình đối với hàng hóa và hành khách?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện có thể lựa chọn các phương thức đóng phí linh hoạt. Điều này mang lại lợi ích gì cho người tham gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu một người lao động đồng thời tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm thương mại, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo vệ tài chính của người đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí bảo hiểm của một hợp đồng bảo hiểm tài sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng trình tự của quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: 'Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm' trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong lĩnh vực bảo hiểm, thuật ngữ 'tái bảo hiểm' được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một người mua bảo hiểm xe cơ giới và gây tai nạn giao thông do sử dụng chất kích thích. Công ty bảo hiểm có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho người này theo hợp đồng bảo hiểm không?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Mục đích chính của việc Nhà nước khuyến khích phát triển bảo hiểm nông nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong các loại hình bảo hiểm sau, loại hình nào có tính chất 'bắt buộc' đối với một số đối tượng theo quy định của pháp luật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nếu một người cố ý cung cấp thông tin sai lệch khi mua bảo hiểm để được hưởng quyền lợi bảo hiểm, hành vi này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Thời hạn bảo hiểm' trong hợp đồng bảo hiểm là khoảng thời gian nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bảo hiểm y tế, 'đồng chi trả' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của bảo hiểm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một người có thu nhập thấp nên ưu tiên tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để đảm bảo an sinh cơ bản nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa rủi ro và bảo hiểm. Bảo hiểm ra đời là để giải quyết vấn đề gì liên quan đến rủi ro?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một xã hội hiện đại, vai trò của bảo hiểm ngày càng trở nên quan trọng. Hãy lý giải tại sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: So sánh ưu điểm và nhược điểm của việc tham gia bảo hiểm thương mại so với việc tự tiết kiệm để phòng ngừa rủi ro.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu bạn là một tư vấn viên bảo hiểm, bạn sẽ tư vấn cho một gia đình trẻ mới cưới nên ưu tiên tham gia những loại hình bảo hiểm nào? Giải thích lý do.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học về bảo hiểm, hãy đề xuất một số biện pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường bảo hiểm ở Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Gia đình ông An có một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để bảo vệ cửa hàng khỏi các rủi ro như cháy nổ, trộm cắp, ông An nên lựa chọn loại hình bảo hiểm thương mại nào là phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ
  • B. Bảo hiểm tài sản
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 2: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội sau, loại hình nào mang tính chất "tự nguyện", cho phép người lao động tự lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập của mình?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 3: Nếu một người tham gia bảo hiểm y tế và không may bị ốm phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ giúp họ giảm thiểu rủi ro tài chính nào?

  • A. Chi phí khám chữa bệnh
  • B. Mất thu nhập do thất nghiệp
  • C. Thiệt hại tài sản do thiên tai
  • D. Trách nhiệm pháp lý với người khác

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, bảo hiểm thất nghiệp phát huy vai trò hỗ trợ người lao động một cách trực tiếp nhất?

  • A. Khi người lao động về hưu
  • B. Khi người lao động bị tai nạn lao động
  • C. Khi người lao động bị mất việc làm
  • D. Khi người lao động sinh con

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của bảo hiểm?

  • A. Chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia
  • B. Bồi thường thiệt hại khi sự kiện bảo hiểm xảy ra
  • C. Giúp ổn định tài chính cho người tham gia khi gặp rủi ro
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong cuộc sống

Câu 6: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên tiêu chí về mục tiêu hoạt động. Bảo hiểm xã hội hướng tới mục tiêu nào là chính?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm
  • B. Đảm bảo an sinh xã hội cho người dân
  • C. Cạnh tranh và mở rộng thị phần bảo hiểm
  • D. Cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng

Câu 7: Trong một hợp đồng bảo hiểm, "bên mua bảo hiểm" có nghĩa vụ quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Đóng phí bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn
  • B. Yêu cầu bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
  • C. Cung cấp thông tin chính xác về đối tượng bảo hiểm
  • D. Lựa chọn loại hình bảo hiểm phù hợp

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất "bắt buộc" của bảo hiểm xã hội bắt buộc?

  • A. Người tham gia được tự do lựa chọn mức đóng
  • B. Nhà nước hỗ trợ một phần phí đóng bảo hiểm
  • C. Luật pháp quy định đối tượng nhất định phải tham gia
  • D. Mục tiêu hướng đến an sinh xã hội

Câu 9: Hình thức bảo hiểm nào sau đây giúp người lao động giảm thiểu rủi ro mất thu nhập khi không may gặp tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm nhân thọ
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp (thuộc BHXH bắt buộc)

Câu 10: Trong các vai trò sau của bảo hiểm, vai trò nào giúp ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp khi có rủi ro xảy ra?

  • A. Tạo nguồn vốn đầu tư cho nền kinh tế
  • B. Bồi thường tổn thất, giúp doanh nghiệp nhanh chóng phục hồi
  • C. Góp phần nâng cao ý thức phòng ngừa rủi ro
  • D. Đảm bảo thu nhập cho người lao động

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào thường được các công ty vận tải sử dụng để bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình đối với hàng hóa và hành khách trong quá trình vận chuyển?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 12: Nếu một người muốn đảm bảo tài chính cho gia đình trong trường hợp người đó qua đời, loại hình bảo hiểm thương mại nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm tài sản
  • B. Bảo hiểm nhân thọ
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 13: Trong bảo hiểm y tế, "đồng chi trả" có nghĩa là gì?

  • A. Bảo hiểm chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh
  • B. Người bệnh tự chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh
  • C. Bảo hiểm và người bệnh cùng chi trả phí bảo hiểm
  • D. Người bệnh và bảo hiểm cùng chia sẻ một phần chi phí khám chữa bệnh

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng quy trình tham gia bảo hiểm thương mại: (1) Đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm, (2) Yêu cầu bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, (3) Lựa chọn sản phẩm bảo hiểm và ký kết hợp đồng, (4) Đóng phí bảo hiểm định kỳ.

  • A. (1) → (3) → (4) → (2)
  • B. (3) → (1) → (4) → (2)
  • C. (3) → (4) → (1) → (2)
  • D. (4) → (3) → (1) → (2)

Câu 15: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của bảo hiểm trong việc giảm thiểu rủi ro tài chính?

  • A. Số lượng người tham gia bảo hiểm
  • B. Tham gia bảo hiểm trước khi rủi ro xảy ra
  • C. Mức phí bảo hiểm đóng càng cao càng tốt
  • D. Lựa chọn công ty bảo hiểm có thương hiệu lớn

Câu 16: Trong tình huống nào, một người tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ được bảo hiểm chi trả?

  • A. Gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe cho người khác
  • B. Bị thiệt hại về tài sản do thiên tai
  • C. Mắc bệnh hiểm nghèo
  • D. Bị mất việc làm

Câu 17: Một người mua bảo hiểm nhân thọ với mục đích chính là tích lũy và đầu tư. Loại hình bảo hiểm nhân thọ nào sẽ đáp ứng tốt nhất mục đích này?

  • A. Bảo hiểm tử kỳ
  • B. Bảo hiểm sinh kỳ
  • C. Bảo hiểm hỗn hợp
  • D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân

Câu 18: So sánh bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế thương mại. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Phạm vi quyền lợi bảo hiểm
  • B. Tính chất tham gia (bắt buộc hay tự nguyện)
  • C. Mức phí bảo hiểm
  • D. Đối tượng được bảo hiểm

Câu 19: Trong hợp đồng bảo hiểm, "sự kiện bảo hiểm" được hiểu là gì?

  • A. Sự kiện khách quan, bất ngờ gây ra tổn thất cho đối tượng bảo hiểm
  • B. Hành vi cố ý gây thiệt hại của người tham gia bảo hiểm
  • C. Thời điểm hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực
  • D. Thời điểm đóng phí bảo hiểm định kỳ

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là quyền lợi mà người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được hưởng?

  • A. Chế độ ốm đau, thai sản
  • B. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Quyền lợi được vay vốn ưu đãi
  • D. Chế độ hưu trí, tử tuất

Câu 21: Trong các nguyên tắc hoạt động bảo hiểm, nguyên tắc "trung thực tuyệt đối" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Bên mua bảo hiểm phải đóng phí đúng hạn
  • B. Cả bên mua và bên bán bảo hiểm phải cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ
  • C. Bên bán bảo hiểm phải bồi thường nhanh chóng, đầy đủ
  • D. Hoạt động bảo hiểm phải tuân thủ pháp luật

Câu 22: Nếu một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình, khi xảy ra cháy, bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giá trị thị trường của ngôi nhà tại thời điểm mua bảo hiểm
  • B. Giá trị xây mới hoàn toàn ngôi nhà
  • C. Giá trị ngôi nhà do người mua bảo hiểm tự định giá
  • D. Giá trị thiệt hại thực tế của ngôi nhà

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

  • A. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm
  • B. Giá trị của đối tượng bảo hiểm
  • C. Sở thích cá nhân của người mua bảo hiểm
  • D. Loại hình bảo hiểm

Câu 24: Trong bảo hiểm, khái niệm "rủi ro được bảo hiểm" (insurable risk) dùng để chỉ loại rủi ro nào?

  • A. Rủi ro chắc chắn sẽ xảy ra
  • B. Rủi ro có thể đo lường được và có khả năng xảy ra
  • C. Rủi ro do hành vi cố ý gây ra
  • D. Rủi ro không thể lường trước được

Câu 25: Nếu một người lao động tự do muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí, họ nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và an sinh xã hội. Bảo hiểm đóng vai trò như thế nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Là một trụ cột quan trọng, góp phần đảm bảo an sinh kinh tế cho người dân
  • B. Thay thế hoàn toàn các hình thức trợ cấp xã hội
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ người lao động trong khu vực chính thức
  • D. Không có vai trò đáng kể trong hệ thống an sinh xã hội

Câu 27: Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc chủ xe phải tham gia theo quy định của pháp luật?

  • A. Bảo hiểm vật chất xe
  • B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
  • C. Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe
  • D. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trên xe

Câu 28: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về bảo hiểm liên kết đầu tư (unit-linked insurance)?

  • A. Kết hợp bảo vệ và đầu tư trong một sản phẩm
  • B. Phí bảo hiểm được phân bổ vào các quỹ đầu tư
  • C. Giá trị hợp đồng biến động theo kết quả đầu tư
  • D. Đảm bảo lợi nhuận đầu tư ở mức cố định

Câu 29: Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của việc tham gia bảo hiểm thông qua đại lý bảo hiểm và mua bảo hiểm trực tuyến.

  • A. Đại lý: tư vấn trực tiếp, chuyên sâu; Trực tuyến: tiện lợi, nhanh chóng, chi phí có thể thấp hơn
  • B. Đại lý: chi phí thấp, thủ tục đơn giản; Trực tuyến: tư vấn chuyên nghiệp, nhiều lựa chọn
  • C. Đại lý và trực tuyến đều có chi phí và thủ tục tương đương
  • D. Đại lý và trực tuyến đều không có ưu nhược điểm rõ ràng

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của bảo hiểm tài sản và bảo hiểm nông nghiệp trở nên quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm vai trò vì thiên tai khó lường
  • B. Tăng vai trò vì giúp giảm thiểu thiệt hại và phục hồi kinh tế sau thiên tai
  • C. Không thay đổi vai trò so với trước
  • D. Chỉ quan trọng với các nước phát triển

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Gia đình ông An có một cửa hàng tạp hóa nhỏ. Để bảo vệ cửa hàng khỏi các rủi ro như cháy nổ, trộm cắp, ông An nên lựa chọn loại hình bảo hiểm thương mại nào là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội sau, loại hình nào mang tính chất 'tự nguyện', cho phép người lao động tự lựa chọn mức đóng và phương thức đóng phù hợp với thu nhập của mình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nếu một người tham gia bảo hiểm y tế và không may bị ốm phải nhập viện, loại bảo hiểm này sẽ giúp họ giảm thiểu rủi ro tài chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, bảo hiểm thất nghiệp phát huy vai trò hỗ trợ người lao động một cách trực tiếp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của bảo hiểm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân biệt bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại dựa trên tiêu chí về mục tiêu hoạt động. Bảo hiểm xã hội hướng tới mục tiêu nào là chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một hợp đồng bảo hiểm, 'bên mua bảo hiểm' có nghĩa vụ quan trọng nhất nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất 'bắt buộc' của bảo hiểm xã hội bắt buộc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình thức bảo hiểm nào sau đây giúp người lao động giảm thiểu rủi ro mất thu nhập khi không may gặp tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong các vai trò sau của bảo hiểm, vai trò nào giúp ổn định hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp khi có rủi ro xảy ra?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Loại hình bảo hiểm nào thường được các công ty vận tải sử dụng để bảo vệ trách nhiệm pháp lý của mình đối với hàng hóa và hành khách trong quá trình vận chuyển?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nếu một người muốn đảm bảo tài chính cho gia đình trong trường hợp người đó qua đời, loại hình bảo hiểm thương mại nào sẽ phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong bảo hiểm y tế, 'đồng chi trả' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng quy trình tham gia bảo hiểm thương mại: (1) Đánh giá rủi ro và xác định phí bảo hiểm, (2) Yêu cầu bồi thường khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, (3) Lựa chọn sản phẩm bảo hiểm và ký kết hợp đồng, (4) Đóng phí bảo hiểm định kỳ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của bảo hiểm trong việc giảm thiểu rủi ro tài chính?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong tình huống nào, một người tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự sẽ được bảo hiểm chi trả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một người mua bảo hiểm nhân thọ với mục đích chính là tích lũy và đầu tư. Loại hình bảo hiểm nhân thọ nào sẽ đáp ứng tốt nhất mục đích này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So sánh bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế thương mại. Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai loại hình này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong hợp đồng bảo hiểm, 'sự kiện bảo hiểm' được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là quyền lợi mà người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được hưởng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong các nguyên tắc hoạt động bảo hiểm, nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nếu một người tham gia bảo hiểm tài sản cho ngôi nhà của mình, khi xảy ra cháy, bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong bảo hiểm, khái niệm 'rủi ro được bảo hiểm' (insurable risk) dùng để chỉ loại rủi ro nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu một người lao động tự do muốn tham gia bảo hiểm xã hội để hưởng chế độ hưu trí, họ nên lựa chọn loại hình bảo hiểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa bảo hiểm và an sinh xã hội. Bảo hiểm đóng vai trò như thế nào trong hệ thống an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc chủ xe phải tham gia theo quy định của pháp luật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về bảo hiểm liên kết đầu tư (unit-linked insurance)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của việc tham gia bảo hiểm thông qua đại lý bảo hiểm và mua bảo hiểm trực tuyến.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, vai trò của bảo hiểm tài sản và bảo hiểm nông nghiệp trở nên quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng bù đắp tổn thất của bảo hiểm?

  • A. Anh A đóng phí bảo hiểm y tế hàng tháng cho cơ quan bảo hiểm xã hội.
  • B. Công ty B mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng của mình.
  • C. Chị C tìm hiểu về các gói bảo hiểm nhân thọ để tích lũy cho tương lai.
  • D. Sau khi bị tai nạn giao thông, ông D được công ty bảo hiểm ô tô chi trả chi phí sửa chữa xe.

Câu 2: Chị Mai là nhân viên văn phòng của một công ty tư nhân. Hàng tháng, công ty và chị Mai đều đóng một khoản tiền vào quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản đóng góp này nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

  • A. Đầu tư sinh lời cho công ty bảo hiểm.
  • B. Bảo vệ tài sản cá nhân của chị Mai khỏi mất mát.
  • C. Đảm bảo nguồn tài chính để chi trả các chế độ khi chị Mai gặp rủi ro về sức khỏe, việc làm hoặc khi nghỉ hưu.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn khả năng xảy ra rủi ro trong công việc.

Câu 3: Phân tích sự khác nhau cốt lõi về mục đích hoạt động giữa Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT) do Nhà nước tổ chức và Bảo hiểm thương mại (BHTM).

  • A. BHXH, BHYT hoạt động không vì lợi nhuận, vì mục tiêu an sinh xã hội; BHTM hoạt động vì lợi nhuận.
  • B. BHXH, BHYT chỉ áp dụng cho người lao động nhà nước; BHTM áp dụng cho mọi đối tượng.
  • C. BHXH, BHYT chỉ chi trả khi người tham gia qua đời; BHTM chi trả cho mọi loại rủi ro.
  • D. BHXH, BHYT là tự nguyện; BHTM là bắt buộc.

Câu 4: Ông Bình là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ, không có hợp đồng lao động với bất kỳ ai ngoài bản thân. Ông muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp nhất với trường hợp của ông Bình?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm y tế bắt buộc.

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là nguyên tắc "số đông bù đắp số ít". Nguyên tắc này được hiểu đúng như thế nào?

  • A. Chỉ những người đóng phí cao mới được chi trả khi gặp rủi ro.
  • B. Nhà nước sẽ bù đắp toàn bộ tổn thất cho người tham gia bảo hiểm.
  • C. Số tiền đóng góp của nhiều người tham gia được dùng để chi trả cho tổn thất của một vài người không may gặp rủi ro.
  • D. Người tham gia bảo hiểm phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn cho tổn thất của mình.

Câu 6: Chị Lan đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị là người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ. Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ hỗ trợ chị trong giai đoạn này?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ tai nạn lao động.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ thai sản.

Câu 7: Anh Nam làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, công ty gặp khó khăn và chấm dứt hợp đồng lao động với anh Nam theo đúng quy định pháp luật. Anh Nam đáp ứng đủ các điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này đến từ quỹ nào?

  • A. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Quỹ bảo hiểm y tế.
  • C. Quỹ bảo hiểm xã hội ngắn hạn.
  • D. Quỹ bảo hiểm nhân thọ.

Câu 8: Bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia BHYT bắt buộc và thường được ngân sách nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần lớn mức đóng?

  • A. Người lao động có hợp đồng không xác định thời hạn.
  • B. Chủ doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • D. Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

Câu 9: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ với hợp đồng đáo hạn sau 20 năm. Nếu người đó sống đến khi hợp đồng đáo hạn, họ sẽ nhận được một khoản tiền. Nếu không may qua đời trong thời gian hợp đồng có hiệu lực, người thụ hưởng được chỉ định sẽ nhận được quyền lợi bảo hiểm. Loại hình bảo hiểm nhân thọ này chủ yếu nhằm mục đích gì cho người tham gia?

  • A. Bù đắp chi phí y tế khi ốm đau.
  • B. Đảm bảo tài chính cho tương lai hoặc người thân khi rủi ro về tuổi thọ xảy ra.
  • C. Chi trả trợ cấp khi bị thất nghiệp.
  • D. Bồi thường thiệt hại vật chất do tai nạn giao thông.

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về nguồn hình thành quỹ giữa Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm thương mại.

  • A. Quỹ BHXH hình thành từ lợi nhuận của doanh nghiệp; Quỹ BHTM hình thành từ thuế.
  • B. Quỹ BHXH hình thành từ phí bảo hiểm; Quỹ BHTM hình thành từ ngân sách nhà nước.
  • C. Cả hai loại quỹ đều hình thành từ đóng góp của cộng đồng và doanh nghiệp.
  • D. Quỹ BHXH hình thành chủ yếu từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động, Nhà nước; Quỹ BHTM hình thành từ phí bảo hiểm của người tham gia.

Câu 11: Anh Hùng bị ốm và phải nhập viện điều trị. Anh có thẻ bảo hiểm y tế bắt buộc. Khi thanh toán viện phí, anh được quỹ BHYT chi trả một phần lớn chi phí. Trường hợp này thể hiện vai trò nào của BHYT?

  • A. Tạo nguồn vốn đầu tư cho ngành y tế.
  • B. Giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh khi sử dụng dịch vụ y tế.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mắc bệnh.
  • D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 12: Công ty C mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới cho toàn bộ đội xe vận tải của mình. Sau đó, một chiếc xe của công ty gây tai nạn và làm hư hỏng tài sản của người khác. Công ty bảo hiểm đã chi trả tiền bồi thường cho bên bị thiệt hại thay cho công ty C. Loại bảo hiểm này thuộc nhóm bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 13: Ông Ba tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện được 15 năm. Theo quy định hiện hành, để được hưởng lương hưu, người tham gia BHXH cần đủ tuổi nghỉ hưu và có tối thiểu bao nhiêu năm đóng BHXH?

  • A. 10 năm.
  • B. 15 năm.
  • C. 20 năm.
  • D. 25 năm.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ tiền đóng bảo hiểm xã hội cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

  • A. Khuyến khích người lao động khu vực phi chính thức tham gia BHXH, mở rộng diện bao phủ an sinh xã hội.
  • B. Giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng đóng BHXH cho người lao động.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều có lương hưu cao khi về già.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất việc làm.

Câu 15: Bà Lan là công chức nhà nước. Bà tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm bắt buộc theo quy định. Khi bà nghỉ hưu, bà sẽ được hưởng lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ tai nạn lao động.

Câu 16: Anh Minh làm việc cho công ty A và tham gia BHXH, BHYT, BHTN đầy đủ. Không may, anh bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Ngoài chi phí y tế được BHYT chi trả, anh còn được hưởng một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian điều trị do tai nạn lao động. Khoản trợ cấp này thuộc chế độ nào?

  • A. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • B. Chế độ ốm đau.
  • C. Chế độ thất nghiệp.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 17: Một trong những chức năng quan trọng nhất của bảo hiểm là chuyển giao rủi ro. Chức năng này được hiểu là:

  • A. Bên bảo hiểm giúp người tham gia tránh được mọi rủi ro có thể xảy ra.
  • B. Người tham gia bảo hiểm chuyển gánh nặng tài chính từ rủi ro của mình sang cho bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm.
  • C. Nhà nước sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ khi rủi ro xảy ra.
  • D. Người tham gia bảo hiểm tự mình quản lý và đối phó với mọi rủi ro.

Câu 18: Phân tích vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế thị trường hiện nay.

  • A. Chỉ đơn thuần là một hình thức tiết kiệm cá nhân.
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động cho doanh nghiệp và cá nhân.
  • C. Góp phần ổn định sản xuất kinh doanh, tạo nguồn vốn đầu tư và đảm bảo an sinh xã hội.
  • D. Là công cụ giúp loại bỏ hoàn toàn các loại rủi ro trong xã hội.

Câu 19: Anh Tuấn là giám đốc một doanh nghiệp nhỏ. Anh muốn mua bảo hiểm cho tòa nhà văn phòng của công ty để phòng trường hợp hỏa hoạn hoặc thiên tai. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp với nhu cầu này?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm tài sản (thuộc bảo hiểm thương mại).

Câu 20: So sánh đối tượng tham gia chủ yếu của Bảo hiểm xã hội bắt buộc và Bảo hiểm xã hội tự nguyện.

  • A. BHXH bắt buộc: Người lao động có hợp đồng lao động và người sử dụng lao động; BHXH tự nguyện: Người lao động không thuộc diện bắt buộc, tự nguyện tham gia.
  • B. BHXH bắt buộc: Mọi công dân; BHXH tự nguyện: Chỉ người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
  • C. BHXH bắt buộc: Chỉ công chức nhà nước; BHXH tự nguyện: Mọi người lao động.
  • D. BHXH bắt buộc: Người về hưu; BHXH tự nguyện: Người đang đi làm.

Câu 21: Điều gì xảy ra nếu một người tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện mà không may bị ốm nặng và phải nằm viện điều trị dài ngày với chi phí lớn?

  • A. Họ phải tự chi trả toàn bộ chi phí.
  • B. Chỉ được Nhà nước hỗ trợ một khoản cố định, không liên quan đến chi phí thực tế.
  • C. Được quỹ BHYT chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh theo quy định.
  • D. Công ty bảo hiểm thương mại sẽ chịu trách nhiệm chi trả.

Câu 22: Một công ty bảo hiểm thương mại đưa ra sản phẩm bảo hiểm du lịch quốc tế. Khách hàng mua gói bảo hiểm này sẽ được chi trả các chi phí phát sinh do các sự cố như hủy chuyến, mất hành lý, tai nạn, ốm đau trong chuyến đi. Sản phẩm này minh họa cho đặc điểm nào của bảo hiểm thương mại?

  • A. Tính đa dạng của sản phẩm bảo hiểm, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Đây là loại hình bảo hiểm bắt buộc do Nhà nước quy định.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tiết kiệm cho khách hàng.
  • D. Quỹ bảo hiểm được hình thành chủ yếu từ ngân sách nhà nước.

Câu 23: Ông Sáu là một nông dân tự do, không có hợp đồng lao động. Ông muốn tham gia bảo hiểm để được hưởng chế độ khi về già và khi không may qua đời. Ông nên tham gia loại hình bảo hiểm nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • D. Bảo hiểm tài sản nông nghiệp (thuộc BHTM).

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với người tham gia là tạo cảm giác an tâm và ổn định trong cuộc sống. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Bảo hiểm giúp người tham gia trở nên giàu có hơn.
  • B. Bảo hiểm ngăn chặn mọi rủi ro xảy ra.
  • C. Bảo hiểm chỉ có lợi cho công ty bảo hiểm.
  • D. Bảo hiểm giúp người tham gia giảm bớt lo lắng về gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra.

Câu 25: Chị Hương là một người lao động tham gia BHXH bắt buộc. Gần đây, chị bị ốm và phải nghỉ làm 5 ngày theo chỉ định của bác sĩ. Chị có thể được hưởng chế độ nào từ BHXH trong trường hợp này?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ thất nghiệp.

Câu 26: Anh Khoa là chủ một cửa hàng quần áo. Anh có thuê 2 nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn. Theo quy định của pháp luật, anh Khoa (người sử dụng lao động) và 2 nhân viên này có nghĩa vụ tham gia loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc?

  • A. Chỉ tham gia bảo hiểm thương mại.
  • B. Chỉ tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • C. Tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chỉ cần tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc.

Câu 27: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ khác của Bảo hiểm xã hội bắt buộc (như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động) là gì?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp là tự nguyện, các chế độ kia là bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp do doanh nghiệp chi trả, các chế độ kia do Nhà nước chi trả.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp chỉ hỗ trợ chi phí y tế.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp chỉ áp dụng khi người lao động bị mất việc làm.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao Nhà nước quy định một số loại hình bảo hiểm là bắt buộc (ví dụ: BHXH bắt buộc, BHYT bắt buộc, BHTN, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới).

  • A. Nhà nước muốn tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Đảm bảo quyền lợi và an sinh xã hội cho đông đảo người dân, quản lý rủi ro vì lợi ích cộng đồng.
  • C. Buộc người dân phải chi tiền cho các dịch vụ không cần thiết.
  • D. Tạo cơ hội kinh doanh cho các công ty bảo hiểm nhà nước.

Câu 29: Công ty P mua bảo hiểm hỏa hoạn cho toàn bộ nhà xưởng và kho hàng. Đây là một ví dụ về việc công ty sử dụng bảo hiểm như một công cụ để làm gì?

  • A. Tăng lợi nhuận đột biến cho công ty.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra hỏa hoạn.
  • C. Chuyển giao rủi ro và giảm thiểu tổn thất tài chính khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
  • D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng cháy chữa cháy.

Câu 30: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và đóng phí đều đặn. Sau 5 năm, người đó quyết định ngừng đóng phí và không nhận lại giá trị hoàn lại (nếu có). Hợp đồng bảo hiểm của người này có thể sẽ rơi vào tình trạng nào?

  • A. Mất hiệu lực hoặc chuyển sang chế độ bảo hiểm rút gọn/đóng phí một lần.
  • B. Vẫn có hiệu lực đầy đủ cho đến khi đáo hạn.
  • C. Được hoàn lại toàn bộ số phí đã đóng.
  • D. Được công ty bảo hiểm tự động đóng phí tiếp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng bù đắp tổn thất của bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chị Mai là nhân viên văn phòng của một công ty tư nhân. Hàng tháng, công ty và chị Mai đều đóng một khoản tiền vào quỹ bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản đóng góp này nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích sự khác nhau cốt lõi về mục đích hoạt động giữa Bảo hiểm xã hội (BHXH), Bảo hiểm y tế (BHYT) do Nhà nước tổ chức và Bảo hiểm thương mại (BHTM).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ông Bình là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ, không có hợp đồng lao động với bất kỳ ai ngoài bản thân. Ông muốn tham gia bảo hiểm xã hội để khi về già có lương hưu. Loại hình bảo hiểm xã hội nào phù hợp nhất với trường hợp của ông Bình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm là nguyên tắc 'số đông bù đắp số ít'. Nguyên tắc này được hiểu đúng như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chị Lan đang mang thai và sắp đến kỳ sinh nở. Chị là người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ. Chế độ nào của bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ hỗ trợ chị trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Anh Nam làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, công ty gặp khó khăn và chấm dứt hợp đồng lao động với anh Nam theo đúng quy định pháp luật. Anh Nam đáp ứng đủ các điều kiện để hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này đến từ quỹ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bảo hiểm y tế (BHYT) bắt buộc có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Đối tượng nào sau đây thuộc nhóm tham gia BHYT bắt buộc và thường được ngân sách nhà nước hỗ trợ toàn bộ hoặc một phần lớn mức đóng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ với hợp đồng đáo hạn sau 20 năm. Nếu người đó sống đến khi hợp đồng đáo hạn, họ sẽ nhận được một khoản tiền. Nếu không may qua đời trong thời gian hợp đồng có hiệu lực, người thụ hưởng được chỉ định sẽ nhận được quyền lợi bảo hiểm. Loại hình bảo hiểm nhân thọ này chủ yếu nhằm mục đích gì cho người tham gia?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về nguồn hình thành quỹ giữa Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm thương mại.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Anh Hùng bị ốm và phải nhập viện điều trị. Anh có thẻ bảo hiểm y tế bắt buộc. Khi thanh toán viện phí, anh được quỹ BHYT chi trả một phần lớn chi phí. Trường hợp này thể hiện vai trò nào của BHYT?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Công ty C mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới cho toàn bộ đội xe vận tải của mình. Sau đó, một chiếc xe của công ty gây tai nạn và làm hư hỏng tài sản của người khác. Công ty bảo hiểm đã chi trả tiền bồi thường cho bên bị thiệt hại thay cho công ty C. Loại bảo hiểm này thuộc nhóm bảo hiểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ông Ba tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện được 15 năm. Theo quy định hiện hành, để được hưởng lương hưu, người tham gia BHXH cần đủ tuổi nghỉ hưu và có tối thiểu bao nhiêu năm đóng BHXH?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ tiền đóng bảo hiểm xã hội cho người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bà Lan là công chức nhà nước. Bà tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm bắt buộc theo quy định. Khi bà nghỉ hưu, bà sẽ được hưởng lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Anh Minh làm việc cho công ty A và tham gia BHXH, BHYT, BHTN đầy đủ. Không may, anh bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Ngoài chi phí y tế được BHYT chi trả, anh còn được hưởng một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian điều trị do tai nạn lao động. Khoản trợ cấp này thuộc chế độ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những chức năng quan trọng nhất của bảo hiểm là chuyển giao rủi ro. Chức năng này được hiểu là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích vai trò của bảo hiểm trong nền kinh tế thị trường hiện nay.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Anh Tuấn là giám đốc một doanh nghiệp nhỏ. Anh muốn mua bảo hiểm cho tòa nhà văn phòng của công ty để phòng trường hợp hỏa hoạn hoặc thiên tai. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp với nhu cầu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh đối tượng tham gia chủ yếu của Bảo hiểm xã hội bắt buộc và Bảo hiểm xã hội tự nguyện.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Điều gì xảy ra nếu một người tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện mà không may bị ốm nặng và phải nằm viện điều trị dài ngày với chi phí lớn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một công ty bảo hiểm thương mại đưa ra sản phẩm bảo hiểm du lịch quốc tế. Khách hàng mua gói bảo hiểm này sẽ được chi trả các chi phí phát sinh do các sự cố như hủy chuyến, mất hành lý, tai nạn, ốm đau trong chuyến đi. Sản phẩm này minh họa cho đặc điểm nào của bảo hiểm thương mại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ông Sáu là một nông dân tự do, không có hợp đồng lao động. Ông muốn tham gia bảo hiểm để được hưởng chế độ khi về già và khi không may qua đời. Ông nên tham gia loại hình bảo hiểm nào để đáp ứng nhu cầu này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với người tham gia là tạo cảm giác an tâm và ổn định trong cuộc sống. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chị Hương là một người lao động tham gia BHXH bắt buộc. Gần đây, chị bị ốm và phải nghỉ làm 5 ngày theo chỉ định của bác sĩ. Chị có thể được hưởng chế độ nào từ BHXH trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Anh Khoa là chủ một cửa hàng quần áo. Anh có thuê 2 nhân viên làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn. Theo quy định của pháp luật, anh Khoa (người sử dụng lao động) và 2 nhân viên này có nghĩa vụ tham gia loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Bảo hiểm thất nghiệp và các chế độ khác của Bảo hiểm xã hội bắt buộc (như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích lý do tại sao Nhà nước quy định một số loại hình bảo hiểm là bắt buộc (ví dụ: BHXH bắt buộc, BHYT bắt buộc, BHTN, Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ xe cơ giới).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công ty P mua bảo hiểm hỏa hoạn cho toàn bộ nhà xưởng và kho hàng. Đây là một ví dụ về việc công ty sử dụng bảo hiểm như một công cụ để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ và đóng phí đều đặn. Sau 5 năm, người đó quyết định ngừng đóng phí và không nhận lại giá trị hoàn lại (nếu có). Hợp đồng bảo hiểm của người này có thể sẽ rơi vào tình trạng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, dẫn đến thương tật và mất khả năng lao động tạm thời. Khoản bù đắp thu nhập và chi phí y tế cho người này sẽ được chi trả từ quỹ nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

  • A. Quỹ Bảo hiểm y tế.
  • B. Quỹ Bảo hiểm xã hội.
  • C. Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Quỹ Bảo hiểm thương mại.

Câu 2: Gia đình ông An thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Khi các thành viên trong gia đình ông An đi khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế, chi phí khám chữa bệnh của họ sẽ được hỗ trợ chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Quỹ Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Quỹ Bảo hiểm thương mại cá nhân.
  • C. Quỹ Bảo hiểm y tế.
  • D. Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 3: Chị Lan làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị mang thai và sinh con. Chế độ thai sản mà chị Lan được hưởng là một quyền lợi thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 4: Anh Minh là một lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, anh muốn khi về già có lương hưu để đảm bảo cuộc sống. Anh Minh có thể tham gia loại hình bảo hiểm nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời.

Câu 5: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng của mình. Không may, nhà xưởng bị hỏa hoạn gây thiệt hại nặng. Công ty bảo hiểm đã tiến hành bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp. Hoạt động này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm thương mại.

Câu 6: Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

  • A. Chăm sóc sức khỏe cộng đồng, giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Bù đắp thu nhập khi người lao động mất việc làm.
  • C. Đảm bảo thu nhập khi về già hoặc không may tử vong.
  • D. Bồi thường thiệt hại cho tài sản khi gặp rủi ro.

Câu 7: Ông B tham gia bảo hiểm nhân thọ với thời hạn 20 năm. Nếu ông B không may qua đời trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, người thụ hưởng (do ông B chỉ định) sẽ nhận được một khoản tiền. Khoản tiền này có ý nghĩa gì đối với người thụ hưởng?

  • A. Hoàn lại toàn bộ số phí bảo hiểm đã đóng.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho người thân vượt qua khó khăn do mất mát người trụ cột.
  • C. Bồi thường thiệt hại về tài sản do ông B để lại.
  • D. Một khoản vay không lãi suất từ công ty bảo hiểm.

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm thể hiện việc công ty bảo hiểm sử dụng quỹ đóng góp của nhiều người tham gia để bù đắp thiệt hại cho số ít người không may gặp rủi ro?

  • A. Nguyên tắc số đông bù số ít.
  • B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm.
  • D. Nguyên tắc thế quyền.

Câu 9: Anh C điều khiển xe máy và gây tai nạn giao thông, làm hư hỏng xe của người khác. Công ty bảo hiểm của anh C đã chi trả chi phí sửa chữa cho chiếc xe bị hư hỏng. Loại hình bảo hiểm nào đã giúp anh C trong trường hợp này?

  • A. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
  • B. Bảo hiểm vật chất xe.
  • C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 10: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau một thời gian làm việc, người này bị mất việc làm nhưng đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Chế độ nào sau đây mà người này có thể được hưởng?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Chế độ trợ cấp thất nghiệp.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa bảo hiểm xã hội/y tế (do Nhà nước tổ chức) và bảo hiểm thương mại là gì?

  • A. Mục tiêu hoạt động (an sinh xã hội vs lợi nhuận kinh doanh).
  • B. Đối tượng tham gia (bắt buộc vs tự nguyện).
  • C. Nguồn hình thành quỹ (ngân sách nhà nước vs phí đóng góp).
  • D. Loại hình rủi ro được bảo hiểm (sức khỏe vs tài sản).

Câu 12: Vai trò nào của bảo hiểm thể hiện việc bảo hiểm giúp người tham gia không phải đối mặt trực tiếp với toàn bộ gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra, mà gánh nặng đó được phân tán cho cả cộng đồng người tham gia?

  • A. Hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • B. Chuyển giao và chia sẻ rủi ro.
  • C. Phòng ngừa và hạn chế tổn thất.
  • D. Tạo nguồn vốn đầu tư.

Câu 13: Tại sao việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc lại được xem là một quyền và nghĩa vụ của công dân?

  • A. Vì Nhà nước muốn thu phí để tăng ngân sách.
  • B. Vì chỉ có BHYT bắt buộc mới chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.
  • C. Vì nó giúp cá nhân giàu có hơn.
  • D. Vì nó thể hiện trách nhiệm chia sẻ rủi ro, đảm bảo an sinh xã hội cho cả cộng đồng.

Câu 14: Anh P làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau 20 năm đóng bảo hiểm, anh P đủ điều kiện nghỉ hưu. Chế độ lương hưu mà anh P nhận được hàng tháng thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Nếu người này sống thọ đến 100 tuổi và hợp đồng vẫn còn hiệu lực, công ty bảo hiểm có thể sẽ chi trả quyền lợi gì?

  • A. Chỉ chi trả khi người đó qua đời.
  • B. Chỉ chi trả khi người đó bị bệnh nặng.
  • C. Chi trả giá trị đáo hạn hợp đồng.
  • D. Hoàn lại phí bảo hiểm đã đóng.

Câu 16: Chị D là chủ một cửa hàng nhỏ và sử dụng 5 nhân viên. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, chị D có nghĩa vụ gì đối với nhân viên của mình liên quan đến bảo hiểm?

  • A. Khuyến khích nhân viên tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • B. Tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế bắt buộc cho nhân viên.
  • C. Mua bảo hiểm thương mại cho cửa hàng.
  • D. Đóng bảo hiểm thất nghiệp cho chính chị D.

Câu 17: Anh K làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Anh bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Anh K có quyền được hưởng chế độ gì từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ hưu trí.
  • D. Trợ cấp thất nghiệp.

Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào được xem là công cụ quan trọng để thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước, nhằm bảo vệ và hỗ trợ người dân trước các rủi ro về sức khỏe, việc làm, tuổi già?

  • A. Bảo hiểm thương mại.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm tài sản.
  • D. Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế.

Câu 19: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động bảo hiểm thương mại là "nguyên tắc trung thực tuyệt đối". Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

  • A. Không được yêu cầu bồi thường khi rủi ro xảy ra.
  • B. Phải kê khai đầy đủ, trung thực các thông tin liên quan đến đối tượng được bảo hiểm.
  • C. Chỉ cần đóng phí bảo hiểm đầy đủ.
  • D. Có quyền che giấu thông tin bất lợi cho bản thân.

Câu 20: Tình huống nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh hoặc chi trả của bảo hiểm thất nghiệp?

  • A. Người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động do doanh nghiệp giải thể.
  • B. Người lao động bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động.
  • C. Người lao động hết hạn hợp đồng lao động và không được ký tiếp.
  • D. Người lao động tự ý bỏ việc không có lý do chính đáng.

Câu 21: Chị M mua bảo hiểm cho chiếc xe ô tô của mình (bao gồm cả bảo hiểm vật chất xe). Xe bị va chạm và hư hỏng. Công ty bảo hiểm đã chi trả chi phí sửa chữa. Khoản chi trả này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm tài sản.
  • C. Bảo hiểm con người.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 22: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ những nguồn nào?

  • A. Chủ yếu từ ngân sách nhà nước.
  • B. Chủ yếu từ phí đóng của người tham gia bảo hiểm y tế.
  • C. Đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
  • D. Chủ yếu từ lợi nhuận của các doanh nghiệp bảo hiểm thương mại.

Câu 23: Anh S tham gia bảo hiểm nhân thọ với quyền lợi bảo hiểm tử kỳ. Điều này có nghĩa là công ty bảo hiểm sẽ chi trả khoản tiền bảo hiểm trong trường hợp nào?

  • A. Người được bảo hiểm qua đời trong thời hạn hợp đồng.
  • B. Người được bảo hiểm sống đến hết thời hạn hợp đồng.
  • C. Người được bảo hiểm bị bệnh hiểm nghèo.
  • D. Người được bảo hiểm bị tai nạn lao động.

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

  • A. Tăng chi tiêu cá nhân.
  • B. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong sản xuất kinh doanh.
  • D. Là kênh huy động vốn quan trọng cho nền kinh tế.

Câu 25: Phân tích sự khác nhau giữa bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế tự nguyện ở Việt Nam.

  • A. Đối tượng tham gia giống nhau, chỉ khác về mức đóng.
  • B. Đối tượng tham gia khác nhau (theo quy định pháp luật vs tự nguyện), có thể khác về mức đóng và sự hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Chỉ có BHYT bắt buộc được Nhà nước hỗ trợ.
  • D. Chỉ có BHYT tự nguyện mới được khám chữa bệnh tại các bệnh viện lớn.

Câu 26: Công ty Z hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển. Để phòng ngừa rủi ro tàu bị đắm hoặc hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, công ty Z nên tham gia loại hình bảo hiểm thương mại nào?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Bảo hiểm hàng hải (vận chuyển hàng hóa).
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 27: Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho thân nhân người tham gia bảo hiểm khi họ qua đời.
  • B. Bồi thường thiệt hại tài sản do người đó để lại.
  • C. Chi trả chi phí mai táng.
  • D. Đảm bảo lương hưu cho người đó khi về già.

Câu 28: Tại sao bảo hiểm lại được xem là một công cụ hiệu quả trong quản lý rủi ro cho cả cá nhân và doanh nghiệp?

  • A. Vì bảo hiểm có thể loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
  • B. Vì bảo hiểm giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • C. Vì bảo hiểm chỉ chi trả khi không có lỗi từ phía người tham gia.
  • D. Vì bảo hiểm giúp chuyển giao gánh nặng tài chính của rủi ro cho bên thứ ba và cộng đồng người tham gia.

Câu 29: Khi tham gia bảo hiểm y tế, người dân được cấp thẻ bảo hiểm y tế. Thẻ bảo hiểm y tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Là giấy tờ tùy thân duy nhất.
  • B. Cho phép rút tiền mặt từ quỹ bảo hiểm y tế.
  • C. Xác nhận quyền lợi và là căn cứ để được hưởng dịch vụ khám chữa bệnh BHYT.
  • D. Thay thế giấy phép lái xe khi cần.

Câu 30: Một người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Mức đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện của người này được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Do Nhà nước quy định cố định cho tất cả mọi người.
  • B. Người tham gia tự lựa chọn mức thu nhập tháng làm căn cứ đóng, phù hợp với khả năng của bản thân.
  • C. Dựa trên thu nhập thực tế hàng tháng của người tham gia.
  • D. Bằng 10% thu nhập chịu thuế của người tham gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một người lao động bị tai nạn trong quá trình làm việc, dẫn đến thương tật và mất khả năng lao động tạm thời. Khoản bù đắp thu nhập và chi phí y tế cho người này sẽ được chi trả từ quỹ nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Gia đình ông An thuộc diện hộ nghèo theo quy định của Nhà nước. Khi các thành viên trong gia đình ông An đi khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế, chi phí khám chữa bệnh của họ sẽ được hỗ trợ chủ yếu từ nguồn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chị Lan làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Chị mang thai và sinh con. Chế độ thai sản mà chị Lan được hưởng là một quyền lợi thuộc loại hình bảo hiểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Anh Minh là một lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, anh muốn khi về già có lương hưu để đảm bảo cuộc sống. Anh Minh có thể tham gia loại hình bảo hiểm nào để đạt được mục tiêu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà xưởng của mình. Không may, nhà xưởng bị hỏa hoạn gây thiệt hại nặng. Công ty bảo hiểm đã tiến hành bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp. Hoạt động này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục đích chính của bảo hiểm y tế là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ông B tham gia bảo hiểm nhân thọ với thời hạn 20 năm. Nếu ông B không may qua đời trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, người thụ hưởng (do ông B chỉ định) sẽ nhận được một khoản tiền. Khoản tiền này có ý nghĩa gì đối với người thụ hưởng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm thể hiện việc công ty bảo hiểm sử dụng quỹ đóng góp của nhiều người tham gia để bù đắp thiệt hại cho số ít người không may gặp rủi ro?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Anh C điều khiển xe máy và gây tai nạn giao thông, làm hư hỏng xe của người khác. Công ty bảo hiểm của anh C đã chi trả chi phí sửa chữa cho chiếc xe bị hư hỏng. Loại hình bảo hiểm nào đã giúp anh C trong trường hợp này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau một thời gian làm việc, người này bị mất việc làm nhưng đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Chế độ nào sau đây mà người này có thể được hưởng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa bảo hiểm xã hội/y tế (do Nhà nước tổ chức) và bảo hiểm thương mại là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò nào của bảo hiểm thể hiện việc bảo hiểm giúp người tham gia không phải đối mặt trực tiếp với toàn bộ gánh nặng tài chính khi rủi ro xảy ra, mà gánh nặng đó được phân tán cho cả cộng đồng người tham gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc tham gia bảo hiểm y tế bắt buộc lại được xem là một quyền và nghĩa vụ của công dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Anh P làm việc tại một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Sau 20 năm đóng bảo hiểm, anh P đủ điều kiện nghỉ hưu. Chế độ lương hưu mà anh P nhận được hàng tháng thuộc loại hình bảo hiểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người tham gia bảo hiểm nhân thọ trọn đời. Nếu người này sống thọ đến 100 tuổi và hợp đồng vẫn còn hiệu lực, công ty bảo hiểm có thể sẽ chi trả quyền lợi gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chị D là chủ một cửa hàng nhỏ và sử dụng 5 nhân viên. Theo quy định của pháp luật về bảo hiểm xã hội, chị D có nghĩa vụ gì đối với nhân viên của mình liên quan đến bảo hiểm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Anh K làm việc cho một công ty và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Anh bị ốm và phải nghỉ việc để điều trị. Anh K có quyền được hưởng chế độ gì từ quỹ bảo hiểm xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào được xem là công cụ quan trọng để thực hiện chính sách an sinh xã hội của Nhà nước, nhằm bảo vệ và hỗ trợ người dân trước các rủi ro về sức khỏe, việc làm, tuổi già?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động bảo hiểm thương mại là 'nguyên tắc trung thực tuyệt đối'. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì từ phía người tham gia bảo hiểm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tình huống nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh hoặc chi trả của bảo hiểm thất nghiệp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chị M mua bảo hiểm cho chiếc xe ô tô của mình (bao gồm cả bảo hiểm vật chất xe). Xe bị va chạm và hư hỏng. Công ty bảo hiểm đã chi trả chi phí sửa chữa. Khoản chi trả này thuộc loại hình bảo hiểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ những nguồn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Anh S tham gia bảo hiểm nhân thọ với quyền lợi bảo hiểm tử kỳ. Điều này có nghĩa là công ty bảo hiểm sẽ chi trả khoản tiền bảo hiểm trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng của bảo hiểm đối với nền kinh tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác nhau giữa bảo hiểm y tế bắt buộc và bảo hiểm y tế tự nguyện ở Việt Nam.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công ty Z hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển. Để phòng ngừa rủi ro tàu bị đắm hoặc hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, công ty Z nên tham gia loại hình bảo hiểm thương mại nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chế độ tử tuất trong bảo hiểm xã hội nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao bảo hiểm lại được xem là một công cụ hiệu quả trong quản lý rủi ro cho cả cá nhân và doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tham gia bảo hiểm y tế, người dân được cấp thẻ bảo hiểm y tế. Thẻ bảo hiểm y tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Mức đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện của người này được xác định dựa trên cơ sở nào?

Viết một bình luận