Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 4: An sinh xã hội (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch cho mọi người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu và cơ hội phát triển toàn diện?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo

Câu 2: Trong một khu công nghiệp, công nhân thường xuyên phải làm việc trong môi trường ồn ào và bụi bặm. Để bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa các bệnh nghề nghiệp cho họ, chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách hỗ trợ việc làm

Câu 3: Gia đình bà Lan thuộc diện hộ nghèo, không có khả năng lao động chính. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho gia đình bà, Nhà nước nên ưu tiên áp dụng chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế
  • D. Chính sách tạo việc làm công

Câu 4: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Để ổn định kinh tế và hỗ trợ người lao động mất việc làm, chính phủ nên tập trung vào chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • B. Chính sách trợ cấp khó khăn đột xuất
  • C. Chính sách giáo dục phổ cập
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo

Câu 5: Đâu là vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia?

  • A. Đảm bảo mọi người dân đều có nhà ở miễn phí
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo
  • C. Góp phần ổn định chính trị, xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
  • D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cao cấp cho tất cả công dân

Câu 6: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội sau, loại hình nào mang tính chất "tự nguyện", người lao động và người sử dụng lao động có thể lựa chọn tham gia hay không?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp

Câu 7: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Để nhận được trợ cấp thất nghiệp, người này cần đáp ứng điều kiện nào sau đây?

  • A. Đã tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện ít nhất 6 tháng
  • B. Có hộ khẩu thường trú tại khu vực thành thị
  • C. Đang trong độ tuổi lao động và có sức khỏe tốt
  • D. Đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định và chấm dứt hợp đồng lao động

Câu 8: Chính sách trợ giúp xã hội thường ưu tiên đối tượng nào?

  • A. Người cao tuổi không có lương hưu, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng
  • B. Người lao động có thu nhập trung bình trở lên
  • C. Doanh nhân và chủ các cơ sở kinh doanh
  • D. Học sinh, sinh viên đang đi học

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách hỗ trợ việc làm và giảm nghèo?

  • A. Cho vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất kinh doanh
  • B. Đào tạo nghề và tư vấn giới thiệu việc làm miễn phí
  • C. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng cho người mất việc
  • D. Hỗ trợ các dự án tạo việc làm tại cộng đồng

Câu 10: Dịch vụ xã hội cơ bản nào sau đây được xem là nền tảng để đảm bảo sự phát triển toàn diện của con người và xã hội?

  • A. Dịch vụ cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường
  • B. Dịch vụ giáo dục và đào tạo
  • C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu
  • D. Dịch vụ hỗ trợ nhà ở xã hội

Câu 11: Một doanh nghiệp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội thông qua hình thức nào?

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện hàng năm
  • B. Xây dựng các công trình phúc lợi công cộng
  • C. Giảm giá sản phẩm cho người nghèo
  • D. Đóng góp các khoản bảo hiểm xã hội cho người lao động

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành
  • B. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế
  • C. Ngân sách nhà nước chi cho an sinh xã hội
  • D. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu rủi ro cho người dân?

  • A. Một người dân tự nguyện tham gia bảo hiểm y tế
  • B. Nhà nước xây dựng thêm nhiều trường học và bệnh viện
  • C. Người lao động mất việc làm được nhận trợ cấp thất nghiệp hàng tháng
  • D. Chính phủ tăng cường tuyên truyền về an sinh xã hội

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Đảm bảo tính công bằng và bao trùm
  • B. Hướng tới sự bền vững về tài chính
  • C. Phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước
  • D. Ưu tiên lợi nhuận và hiệu quả kinh tế

Câu 15: Để chính sách an sinh xã hội đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chính phủ và các cơ quan nhà nước
  • B. Nhà nước, người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội
  • C. Các tổ chức quốc tế và nhà tài trợ nước ngoài
  • D. Các phương tiện truyền thông đại chúng

Câu 16: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, thường là gì?

  • A. Nguồn lực tài chính còn hạn chế
  • B. Thiếu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp
  • C. Hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện
  • D. Nhận thức của người dân về an sinh xã hội còn thấp

Câu 17: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và cải thiện?

  • A. Chính sách hỗ trợ học phí cho sinh viên
  • B. Chính sách trợ cấp nhà ở cho người trẻ
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội và y tế cho người cao tuổi
  • D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ

Câu 18: Để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông
  • B. Phát triển mạng lưới cung cấp dịch vụ xã hội đến tận thôn, xã
  • C. Nâng cao mức trợ cấp xã hội cho người dân vùng sâu, vùng xa
  • D. Di dời người dân từ vùng sâu, vùng xa đến các đô thị lớn

Câu 19: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, vẫn có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm y tế bắt buộc
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện

Câu 20: Trong hệ thống an sinh xã hội, "trợ cấp xã hội thường xuyên" khác với "trợ cấp xã hội đột xuất" ở điểm nào?

  • A. Thời điểm và điều kiện nhận trợ cấp
  • B. Mức hưởng trợ cấp
  • C. Nguồn ngân sách chi trả
  • D. Cơ quan quản lý và thực hiện

Câu 21: Giả sử một quốc gia có GDP bình quân đầu người thấp nhưng vẫn muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Hạn chế tối đa các chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng, kết hợp nhiều hình thức
  • D. Vay vốn từ nước ngoài để đầu tư cho an sinh xã hội

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Giảm mức hưởng các chế độ bảo hiểm
  • B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội
  • C. Tăng tuổi nghỉ hưu lên 70 tuổi
  • D. Sử dụng ngân sách nhà nước để bù đắp thâm hụt quỹ

Câu 23: Trong các quyền an sinh xã hội, quyền nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ sức khỏe của người dân?

  • A. Quyền được giáo dục
  • B. Quyền có việc làm
  • C. Quyền được chăm sóc sức khỏe và bảo hiểm y tế
  • D. Quyền được tự do đi lại và cư trú

Câu 24: Một chính sách an sinh xã hội được coi là "bao trùm" khi nào?

  • A. Khi chính sách được nhiều người biết đến
  • B. Khi chính sách có mức chi trả cao
  • C. Khi chính sách được thực hiện ở nhiều địa phương
  • D. Khi chính sách hướng đến mọi thành viên trong xã hội, không phân biệt đối tượng

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "dịch vụ xã hội cơ bản" trong lĩnh vực nhà ở?

  • A. Cung cấp dịch vụ tư vấn bất động sản
  • B. Xây dựng và cung cấp nhà ở xã hội cho người thu nhập thấp
  • C. Cho vay ưu đãi để mua nhà thương mại
  • D. Quy hoạch đô thị hiện đại và thông minh

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý và thực hiện chính sách an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí hành chính
  • C. Tăng cường tính minh bạch, hiệu quả và khả năng tiếp cận dịch vụ
  • D. Chỉ phục vụ cho công tác thống kê và báo cáo

Câu 27: Trong các nguồn lực tài chính cho an sinh xã hội, nguồn nào thường đóng vai trò chủ đạo và ổn định nhất?

  • A. Ngân sách nhà nước
  • B. Đóng góp từ các tổ chức phi chính phủ
  • C. Vốn vay từ nước ngoài
  • D. Quỹ từ thiện của doanh nghiệp

Câu 28: Một trong những thách thức đặt ra cho chính sách an sinh xã hội trong tương lai là sự thay đổi của thị trường lao động, đặc biệt là sự gia tăng của hình thức lao động nào?

  • A. Lao động trong khu vực nhà nước
  • B. Lao động trong các doanh nghiệp lớn
  • C. Lao động nông nghiệp truyền thống
  • D. Lao động phi chính thức và gig economy

Câu 29: Để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

  • A. Tổ chức các sự kiện truyền thông lớn hàng năm
  • B. Đưa nội dung về an sinh xã hội vào chương trình giáo dục phổ thông
  • C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • D. Phát tờ rơi và treo băng rôn tại các khu dân cư

Câu 30: Giữa chính sách "an sinh xã hội" và "phúc lợi xã hội", khái niệm nào có phạm vi rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh hơn?

  • A. An sinh xã hội
  • B. Phúc lợi xã hội
  • C. Cả hai có phạm vi tương đương
  • D. Không thể so sánh về phạm vi

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở và nước sạch cho mọi người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu và cơ hội phát triển toàn diện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một khu công nghiệp, công nhân thường xuyên phải làm việc trong môi trường ồn ào và bụi bặm. Để bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa các bệnh nghề nghiệp cho họ, chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Gia đình bà Lan thuộc diện hộ nghèo, không có khả năng lao động chính. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho gia đình bà, Nhà nước nên ưu tiên áp dụng chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Để ổn định kinh tế và hỗ trợ người lao động mất việc làm, chính phủ nên tập trung vào chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đâu là vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội sau, loại hình nào mang tính chất 'tự nguyện', người lao động và người sử dụng lao động có thể lựa chọn tham gia hay không?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Để nhận được trợ cấp thất nghiệp, người này cần đáp ứng điều kiện nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chính sách trợ giúp xã hội thường ưu tiên đối tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách hỗ trợ việc làm và giảm nghèo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Dịch vụ xã hội cơ bản nào sau đây được xem là nền tảng để đảm bảo sự phát triển toàn diện của con người và xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một doanh nghiệp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội thông qua hình thức nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu rủi ro cho người dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để chính sách an sinh xã hội đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, thường là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và cải thiện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân vùng sâu, vùng xa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, vẫn có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong hệ thống an sinh xã hội, 'trợ cấp xã hội thường xuyên' khác với 'trợ cấp xã hội đột xuất' ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử một quốc gia có GDP bình quân đầu người thấp nhưng vẫn muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống bảo hiểm xã hội, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các quyền an sinh xã hội, quyền nào liên quan trực tiếp đến việc bảo vệ sức khỏe của người dân?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một chính sách an sinh xã hội được coi là 'bao trùm' khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'dịch vụ xã hội cơ bản' trong lĩnh vực nhà ở?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý và thực hiện chính sách an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong các nguồn lực tài chính cho an sinh xã hội, nguồn nào thường đóng vai trò chủ đạo và ổn định nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức đặt ra cho chính sách an sinh xã hội trong tương lai là sự thay đổi của thị trường lao động, đặc biệt là sự gia tăng của hình thức lao động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giữa chính sách 'an sinh xã hội' và 'phúc lợi xã hội', khái niệm nào có phạm vi rộng hơn, bao gồm nhiều khía cạnh hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • D. Giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước biến cố và đảm bảo ổn định xã hội.

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 3: Chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội thường hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Người lao động có đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
  • B. Toàn bộ người dân đang trong độ tuổi lao động.
  • C. Những người gặp hoàn cảnh khó khăn đột xuất hoặc không có khả năng tự đảm bảo cuộc sống.
  • D. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động hiệu quả.

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm và cải thiện thu nhập.
  • B. Cung cấp lương hưu cho tất cả người dân khi hết tuổi lao động.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ y tế miễn phí.
  • D. Xây dựng nhà ở xã hội cho toàn bộ người dân có thu nhập thấp.

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ bao gồm y tế và giáo dục.
  • B. Chỉ bao gồm nhà ở và nước sạch.
  • C. Chỉ bao gồm thông tin và văn hóa.
  • D. Bao gồm y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin và văn hóa.

Câu 6: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế do tăng chi ngân sách.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân, thúc đẩy phát triển bền vững.
  • C. Chỉ có lợi cho các đối tượng yếu thế, không ảnh hưởng đến toàn bộ xã hội.
  • D. Gây ra sự phụ thuộc vào trợ cấp của Nhà nước.

Câu 7: An sinh xã hội góp phần giữ vững ổn định chính trị, xã hội bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với đời sống người dân.
  • B. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt giữa các nhóm xã hội.
  • C. Giảm thiểu bất bình đẳng, mâu thuẫn xã hội và tạo sự đồng thuận.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển lực lượng vũ trang.

Câu 8: Tình huống: Bà Mai năm nay 65 tuổi, không có lương hưu và sống độc thân. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Hàng tháng, bà nhận được một khoản trợ cấp từ ngân sách nhà nước theo quy định. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 9: Tình huống: Anh Nam làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Trong thời gian này, anh được nhận khoản tiền hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản hỗ trợ này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 10: Tình huống: Chị Lan sống ở vùng nông thôn, gia đình khó khăn. Chị được tham gia một lớp đào tạo nghề miễn phí do địa phương tổ chức theo chương trình mục tiêu quốc gia. Sau khi học xong, chị tìm được việc làm với thu nhập tốt hơn. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 11: Tình huống: Chính phủ tăng cường đầu tư xây dựng trường học và bệnh viện ở các vùng sâu, vùng xa, đảm bảo người dân ở đó được tiếp cận dịch vụ giáo dục và y tế cơ bản. Hoạt động này là ví dụ minh họa cho chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 12: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, nhận định nào sau đây là không đúng?

  • A. Làm gia tăng gánh nặng ngân sách mà không mang lại lợi ích lâu dài.
  • B. Giúp giải quyết các vấn đề xã hội, nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước.
  • C. Góp phần giữ vững ổn định chính trị, xã hội.
  • D. Thể hiện trách nhiệm của Nhà nước đối với người dân.

Câu 13: Bảo hiểm xã hội có những hình thức nào phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Chỉ có bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chỉ có bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 14: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của Nhà nước.
  • B. Chỉ từ ngân sách nhà nước cấp phát hàng năm.
  • C. Chỉ từ tiền phạt các doanh nghiệp vi phạm pháp luật.
  • D. Chỉ từ quyên góp của các tổ chức từ thiện.

Câu 15: Tình huống: Một trận lũ quét bất ngờ xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Chính phủ đã khẩn cấp xuất cấp hàng cứu trợ, hỗ trợ tiền cho các gia đình bị mất nhà cửa, thiếu lương thực. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của an sinh xã hội?

  • A. Phòng ngừa rủi ro dài hạn.
  • B. Trợ giúp khắc phục hậu quả đột xuất.
  • C. Đảm bảo thu nhập ổn định lâu dài.
  • D. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác, nhận định nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chính sách việc làm hoàn toàn độc lập với các chính sách an sinh xã hội khác.
  • B. Chính sách giảm nghèo chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo chỉ giải quyết vấn đề trước mắt, không có tính bền vững.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo là nền tảng quan trọng giúp người dân tự chủ, giảm sự phụ thuộc vào trợ giúp xã hội và bảo hiểm.

Câu 17: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có quyền và nghĩa vụ gì liên quan đến bảo hiểm xã hội?

  • A. Chỉ có quyền được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi gặp rủi ro.
  • B. Chỉ có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội hàng tháng.
  • C. Có quyền được tham gia và hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội; có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
  • D. Không có quyền hay nghĩa vụ nào, việc tham gia là hoàn toàn tự nguyện.

Câu 18: Tình huống: Ông Ba là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông luôn thực hiện đầy đủ việc đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định của pháp luật. Hành động này thể hiện trách nhiệm của ông Ba trong việc đóng góp vào chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 19: Tình huống: Chính quyền địa phương tổ chức khám sức khỏe định kỳ miễn phí cho toàn bộ người dân trong xã, đặc biệt chú trọng người già và trẻ em. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (vì có người già, trẻ em).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về mặt nguồn kinh phí và đối tượng thụ hưởng?

  • A. Bảo hiểm xã hội dùng ngân sách nhà nước, trợ giúp xã hội dùng đóng góp của người dân.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp và quyền lợi tích lũy, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu và tình trạng khó khăn.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho mọi người.
  • D. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, trợ giúp xã hội là tự nguyện.

Câu 21: Tại sao việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản lại được coi là một trụ cột quan trọng của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Vì đây là cách duy nhất để giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • B. Vì nó thay thế hoàn toàn vai trò của bảo hiểm và trợ cấp.
  • C. Vì nó chỉ tập trung vào hỗ trợ vật chất cho người dân.
  • D. Vì nó giúp nâng cao năng lực con người, tạo cơ hội bình đẳng và phòng ngừa rủi ro dài hạn.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của người dân trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Chủ động tham gia đóng góp, thực hiện nghĩa vụ và giám sát việc thực hiện chính sách.
  • B. Chỉ có vai trò thụ hưởng các chính sách do Nhà nước ban hành.
  • C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật về an sinh xã hội mà không cần đóng góp.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của Nhà nước và xã hội.

Câu 23: Tình huống: Một tổ chức từ thiện xây dựng nhà tình thương cho các gia đình khó khăn đặc biệt. Hoạt động này, xét về bản chất, đóng góp vào khía cạnh nào của an sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội đã đạt mức tối đa.
  • B. Tỷ lệ nghèo đói đã được xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Hệ thống dịch vụ xã hội cơ bản đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi người dân.
  • D. Đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững và mở rộng diện bao phủ cho các đối tượng yếu thế.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển bền vững, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. An sinh xã hội là nền tảng quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững và công bằng xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế bền vững sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề an sinh xã hội.
  • C. An sinh xã hội chỉ là hệ quả của phát triển kinh tế, không có vai trò thúc đẩy.
  • D. Hai lĩnh vực này hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 26: Tình huống: Một địa phương triển khai chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho các hộ nghèo để phát triển sản xuất, chăn nuôi. Chương trình này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 27: Quyền được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật là quyền của ai?

  • A. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Mọi công dân Việt Nam.
  • C. Chỉ những người thuộc diện hộ nghèo.
  • D. Chỉ những người làm việc trong khu vực nhà nước.

Câu 28: Phân tích tác động của việc không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến quyền lợi lâu dài.
  • B. Chỉ mất đi quyền lợi khi bị tai nạn lao động.
  • C. Mất đi cơ hội được hưởng các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, tử tuất khi gặp rủi ro.
  • D. Được hưởng các chế độ trợ giúp xã hội thay thế.

Câu 29: Tình huống: Anh Minh là một lao động tự do, thu nhập không ổn định. Anh muốn tham gia một hình thức an sinh xã hội để khi về già có lương hưu. Anh Minh nên tìm hiểu về chính sách nào sau đây?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế bắt buộc.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

  • A. Giảm chi tiêu ngân sách nhà nước.
  • B. Tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • C. Bắt buộc mọi người dân phải đóng góp.
  • D. Vì sự tiến bộ và công bằng xã hội, đảm bảo cuộc sống ổn định và an toàn cho người dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội thường hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: An sinh xã hội góp phần giữ vững ổn định chính trị, xã hội bằng cách nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tình huống: Bà Mai năm nay 65 tuổi, không có lương hưu và sống độc thân. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Hàng tháng, bà nhận được một khoản trợ cấp từ ngân sách nhà nước theo quy định. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tình huống: Anh Nam làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Không may, anh bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Trong thời gian này, anh được nhận khoản tiền hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản hỗ trợ này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tình huống: Chị Lan sống ở vùng nông thôn, gia đình khó khăn. Chị được tham gia một lớp đào tạo nghề miễn phí do địa phương tổ chức theo chương trình mục tiêu quốc gia. Sau khi học xong, chị tìm được việc làm với thu nhập tốt hơn. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tình huống: Chính phủ tăng cường đầu tư xây dựng trường học và bệnh viện ở các vùng sâu, vùng xa, đảm bảo người dân ở đó được tiếp cận dịch vụ giáo dục và y tế cơ bản. Hoạt động này là ví dụ minh họa cho chính sách an sinh xã hội nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, nhận định nào sau đây là *không* đúng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bảo hiểm xã hội có những hình thức nào phổ biến ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tình huống: Một trận lũ quét bất ngờ xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Chính phủ đã khẩn cấp xuất cấp hàng cứu trợ, hỗ trợ tiền cho các gia đình bị mất nhà cửa, thiếu lương thực. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của an sinh xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác, nhận định nào sau đây là phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động có quyền và nghĩa vụ gì liên quan đến bảo hiểm xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tình huống: Ông Ba là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông luôn thực hiện đầy đủ việc đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo quy định của pháp luật. Hành động này thể hiện trách nhiệm của ông Ba trong việc đóng góp vào chính sách an sinh xã hội nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tình huống: Chính quyền địa phương tổ chức khám sức khỏe định kỳ miễn phí cho toàn bộ người dân trong xã, đặc biệt chú trọng người già và trẻ em. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về mặt nguồn kinh phí và đối tượng thụ hưởng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản lại được coi là một trụ cột quan trọng của hệ thống an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của người dân trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tình huống: Một tổ chức từ thiện xây dựng nhà tình thương cho các gia đình khó khăn đặc biệt. Hoạt động này, xét về bản chất, đóng góp vào khía cạnh nào của an sinh xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển bền vững, nhận định nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tình huống: Một địa phương triển khai chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho các hộ nghèo để phát triển sản xuất, chăn nuôi. Chương trình này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Quyền được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật là quyền của ai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích tác động của việc không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tình huống: Anh Minh là một lao động tự do, thu nhập không ổn định. Anh muốn tham gia một hình thức an sinh xã hội để khi về già có lương hưu. Anh Minh nên tìm hiểu về chính sách nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ông Nam, một công nhân xây dựng 55 tuổi, bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng làm việc. Để đảm bảo cuộc sống, ông Nam sẽ được hưởng trợ cấp thường xuyên từ quỹ nào sau đây, thể hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Quỹ bảo hiểm xã hội.
  • B. Quỹ bảo trợ xã hội.
  • C. Ngân sách nhà nước hỗ trợ giảm nghèo.
  • D. Quỹ khuyến học địa phương.

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây trực tiếp hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và thông tin?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ giúp đột xuất.
  • C. Chính sách hỗ trợ việc làm công.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp cắt giảm nhân sự. Chính phủ đã triển khai gói hỗ trợ thất nghiệp. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và bảo vệ người dân trước các biến cố.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • D. Đảm bảo cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia.

  • A. An sinh xã hội chỉ là gánh nặng cho ngân sách, không đóng góp vào phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế bền vững là điều kiện tiên quyết, không cần an sinh xã hội.
  • C. An sinh xã hội là nền tảng quan trọng, tạo môi trường xã hội ổn định cho phát triển kinh tế bền vững.
  • D. An sinh xã hội và phát triển kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 5: Chương trình "Xóa đói giảm nghèo" tập trung vào việc hỗ trợ vốn, kỹ thuật sản xuất cho các hộ nghèo. Chính sách này thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • D. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu.

Câu 6: Gia đình bà Hoa thuộc diện hộ cận nghèo, được nhà nước hỗ trợ chi phí bảo hiểm y tế. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Nguyên tắc đóng góp.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện.
  • C. Nguyên tắc bao phủ và toàn diện.
  • D. Nguyên tắc thị trường.

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về nguồn lực tài chính.

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp của người lao động và doanh nghiệp, trợ giúp xã hội từ ngân sách nhà nước.
  • B. Cả hai chính sách đều dựa hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.
  • C. Cả hai chính sách đều dựa vào nguồn đóng góp tự nguyện từ cộng đồng.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội cho mọi đối tượng.

Câu 8: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các chính sách an sinh xã hội. Hậu quả nào có thể xảy ra về mặt xã hội?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững hơn.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng, mâu thuẫn xã hội và bất ổn.
  • C. Người dân tự lực cánh sinh, nâng cao ý thức trách nhiệm.
  • D. Không có hậu quả đáng kể, kinh tế vẫn là yếu tố quyết định.

Câu 9: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho tương lai?

  • A. Dịch vụ y tế.
  • B. Dịch vụ nhà ở.
  • C. Dịch vụ giáo dục.
  • D. Dịch vụ nước sạch.

Câu 10: Để chính sách an sinh xã hội đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.
  • B. Chỉ nhà nước và doanh nghiệp.
  • C. Chỉ người dân và các tổ chức xã hội.
  • D. Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và các tổ chức xã hội.

Câu 11: Chính sách nào của an sinh xã hội giúp người lao động duy trì thu nhập khi mất việc làm, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm mới?

  • A. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Trợ cấp người cao tuổi.
  • D. Hỗ trợ chi phí học nghề cho thanh niên.

Câu 12: Đánh giá vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

  • A. An sinh xã hội không có vai trò trong việc giảm phân hóa giàu nghèo.
  • B. An sinh xã hội làm gia tăng sự phụ thuộc, khiến phân hóa giàu nghèo thêm trầm trọng.
  • C. An sinh xã hội góp phần đảm bảo mức sống tối thiểu, giảm bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Phân hóa giàu nghèo là quy luật tự nhiên, không liên quan đến an sinh xã hội.

Câu 13: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi về già, người này có thể tiếp cận chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội hưu trí.
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Trợ cấp xã hội cho người cao tuổi không có lương hưu.

Câu 14: Tại sao chính sách an sinh xã hội cần được điều chỉnh và hoàn thiện thường xuyên?

  • A. Vì các chính sách hiện tại đã quá tốt, cần thay đổi để tạo sự mới mẻ.
  • B. Vì bối cảnh kinh tế - xã hội luôn thay đổi, phát sinh các vấn đề mới.
  • C. Vì ngân sách nhà nước luôn dư thừa, cần tìm cách chi tiêu.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế yêu cầu phải thay đổi liên tục.

Câu 15: Đâu là mục tiêu dài hạn mà chính sách an sinh xã hội hướng tới, không chỉ là giải quyết các vấn đề trước mắt?

  • A. Giải quyết nhanh chóng các vụ việc khẩn cấp.
  • B. Xoa dịu dư luận xã hội khi có sự cố.
  • C. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và phát triển bền vững.
  • D. Tăng cường quyền lực của nhà nước.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách.
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức về an sinh xã hội.
  • C. Đa dạng hóa các hình thức cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
  • D. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người dân.

Câu 17: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào có vai trò phòng ngừa rủi ro, giúp người dân chủ động ứng phó với các biến cố?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Trợ giúp xã hội đột xuất.
  • C. Hỗ trợ tạo việc làm.
  • D. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam.

  • A. Đô thị hóa không ảnh hưởng đến an sinh xã hội.
  • B. Đô thị hóa tạo ra nhiều thách thức mới cho an sinh xã hội như gia tăng nhu cầu dịch vụ, bất bình đẳng đô thị-nông thôn.
  • C. Đô thị hóa giúp giảm gánh nặng cho an sinh xã hội do kinh tế phát triển.
  • D. Đô thị hóa chỉ làm thay đổi hình thức trợ giúp xã hội, không ảnh hưởng đến bản chất.

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững tài chính cho hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi tiêu cho các dịch vụ công.
  • B. Tăng cường vay nợ quốc tế.
  • C. Đa dạng hóa nguồn thu và quản lý hiệu quả các quỹ an sinh xã hội.
  • D. Hạn chế mở rộng đối tượng thụ hưởng chính sách.

Câu 20: Trong trường hợp thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, chính sách an sinh xã hội nào được triển khai nhanh chóng và kịp thời nhất để hỗ trợ người dân?

  • A. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện.
  • B. Trợ giúp xã hội đột xuất.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế dài hạn.
  • D. Chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn.

Câu 21: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong xây dựng, điều hành và đảm bảo nguồn lực cho hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò hỗ trợ, còn lại do thị trường và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
  • C. Nhà nước chỉ quản lý các quỹ bảo hiểm xã hội, không can thiệp vào trợ giúp xã hội.
  • D. Nhà nước khuyến khích tư nhân hóa hoàn toàn hệ thống an sinh xã hội.

Câu 22: So sánh mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

  • A. Cả hai chính sách đều nhằm mục tiêu tạo ra nhiều việc làm nhất có thể.
  • B. Cả hai chính sách đều tập trung vào việc cung cấp trợ cấp tiền mặt cho người nghèo.
  • C. Bảo hiểm xã hội hướng đến giảm nghèo, chính sách việc làm hướng đến bảo vệ người lao động.
  • D. Bảo hiểm xã hội hướng đến phòng ngừa rủi ro, chính sách việc làm hướng đến tăng thu nhập và giảm nghèo chủ động.

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành.
  • B. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • C. Số vốn đầu tư vào chính sách.
  • D. Mức độ hài lòng của cán bộ thực hiện chính sách.

Câu 24: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và phát triển?

  • A. Chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí và chăm sóc người cao tuổi.
  • D. Chính sách hỗ trợ chi phí học tập cho trẻ em.

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Người lao động đóng bảo hiểm thất nghiệp để hưởng trợ cấp khi mất việc.
  • B. Doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
  • C. Người dân tự nguyện mua bảo hiểm y tế.
  • D. Nhà nước cấp tiền và gạo cứu đói cho vùng bị thiên tai.

Câu 26: Để tăng cường sự tham gia của người dân vào hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là hiệu quả?

  • A. Tăng mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
  • B. Nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin đầy đủ, dễ hiểu về an sinh xã hội.
  • C. Giảm quyền lợi của người tham gia để tiết kiệm chi phí.
  • D. Thực hiện cưỡng chế tham gia bảo hiểm xã hội.

Câu 27: Nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" là cơ sở của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách việc làm công.

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Nguồn lực tài chính còn hạn chế.
  • B. Thiếu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp.
  • C. Người dân không có nhu cầu an sinh xã hội.
  • D. Hệ thống pháp luật đã quá hoàn thiện.

Câu 29: Trong các mục tiêu sau, mục tiêu nào không trực tiếp thuộc về an sinh xã hội?

  • A. Bảo đảm thu nhập tối thiểu cho người dân.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và tổn thương cho các nhóm yếu thế.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
  • D. Tăng trưởng GDP hàng năm ở mức cao nhất.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để phát triển hệ thống an sinh xã hội Việt Nam trong giai đoạn tới?

  • A. Giảm chi ngân sách cho an sinh xã hội để tập trung cho đầu tư phát triển.
  • B. Tăng cường đầu tư vào hệ thống an sinh xã hội đa tầng, linh hoạt và bao phủ rộng khắp.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ tư nhân hóa các dịch vụ an sinh xã hội.
  • D. Giữ nguyên hệ thống an sinh xã hội như hiện tại, không cần thay đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ông Nam, một công nhân xây dựng 55 tuổi, bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng làm việc. Để đảm bảo cuộc sống, ông Nam sẽ được hưởng trợ cấp thường xuyên từ quỹ nào sau đây, thể hiện chính sách an sinh xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây trực tiếp hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và thông tin?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp cắt giảm nhân sự. Chính phủ đã triển khai gói hỗ trợ thất nghiệp. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vai trò nào của an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chương trình 'Xóa đói giảm nghèo' tập trung vào việc hỗ trợ vốn, kỹ thuật sản xuất cho các hộ nghèo. Chính sách này thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Gia đình bà Hoa thuộc diện hộ cận nghèo, được nhà nước hỗ trợ chi phí bảo hiểm y tế. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào trong thực hiện chính sách an sinh xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về nguồn lực tài chính.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các chính sách an sinh xã hội. Hậu quả nào có thể xảy ra về mặt xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho tương lai?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để chính sách an sinh xã hội đạt hiệu quả cao, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa những chủ thể nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chính sách nào của an sinh xã hội giúp người lao động duy trì thu nhập khi mất việc làm, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm việc làm mới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đánh giá vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi về già, người này có thể tiếp cận chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao chính sách an sinh xã hội cần được điều chỉnh và hoàn thiện thường xuyên?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là mục tiêu dài hạn mà chính sách an sinh xã hội hướng tới, không chỉ là giải quyết các vấn đề trước mắt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách an sinh xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào có vai trò phòng ngừa rủi ro, giúp người dân chủ động ứng phó với các biến cố?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để đảm bảo tính bền vững tài chính cho hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong trường hợp thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, chính sách an sinh xã hội nào được triển khai nhanh chóng và kịp thời nhất để hỗ trợ người dân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chính sách trợ giúp xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để tăng cường sự tham gia của người dân vào hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' là cơ sở của chính sách an sinh xã hội nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở các nước đang phát triển như Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong các mục tiêu sau, mục tiêu nào không trực tiếp thuộc về an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào để phát triển hệ thống an sinh xã hội Việt Nam trong giai đoạn tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội (ASSX) được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước trong quản lý kinh tế.
  • B. Phân phối lại toàn bộ tài sản trong xã hội một cách đồng đều.
  • C. Giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực tự bảo vệ và đảm bảo công bằng xã hội.
  • D. Chỉ cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục miễn phí cho mọi người dân.

Câu 2: Tại sao việc xây dựng và thực hiện hiệu quả hệ thống an sinh xã hội lại được xem là một trụ cột quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Vì nó giúp tăng thu nhập cho các doanh nghiệp lớn, tạo động lực cho nền kinh tế.
  • B. Vì nó loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong cuộc sống của người dân.
  • C. Vì nó chỉ tập trung vào việc tăng cường quốc phòng, an ninh quốc gia.
  • D. Vì nó góp phần ổn định chính trị - xã hội, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.

Câu 3: Anh B làm việc tại một công ty tư nhân và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh B không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ anh B khắc phục rủi ro về thu nhập và sức khỏe?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 4: Chị M là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân trực tiếp chăm sóc. Chị sống chủ yếu nhờ vào sự hỗ trợ của cộng đồng và chính quyền địa phương. Trường hợp của chị M thuộc diện được hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 5: Một trong những khác biệt cơ bản giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho khu vực nhà nước, còn Trợ giúp xã hội áp dụng cho khu vực tư nhân.
  • B. Bảo hiểm xã hội nhằm mục đích xóa đói giảm nghèo, còn Trợ giúp xã hội nhằm mục đích tạo việc làm.
  • C. Bảo hiểm xã hội hoạt động theo nguyên tắc đóng - hưởng, còn Trợ giúp xã hội là hỗ trợ không hoàn lại cho đối tượng khó khăn đặc biệt.
  • D. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, còn Trợ giúp xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện.

Câu 6: Anh H vừa mất việc do công ty tái cấu trúc. Anh đã tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Trong thời gian tìm kiếm việc làm mới, anh H có thể nhận được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 7: Việc Nhà nước đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế (khám chữa bệnh), giáo dục (học hành), nhà ở, nước sạch, thông tin cơ bản thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 8: Mục tiêu chính của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững tại Việt Nam là gì?

  • A. Hỗ trợ người nghèo nâng cao năng lực sản xuất, tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản để cải thiện đời sống và tự vươn lên.
  • B. Cấp phát tiền mặt hàng tháng cho tất cả các hộ gia đình có thu nhập thấp.
  • C. Xây dựng nhà ở miễn phí cho toàn bộ người dân thuộc diện hộ nghèo.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đào tạo nghề cho người lao động thất nghiệp.

Câu 9: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào dưới đây KHÔNG thuộc diện bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội?

  • A. Cán bộ, công chức, viên chức.
  • B. Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • C. Người làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 1 tháng đến dưới 3 tháng.
  • D. Người lao động tự do không có hợp đồng lao động.

Câu 10: Gia đình ông P sống ở vùng sâu, vùng xa gặp nhiều khó khăn. Con cái ông được miễn, giảm học phí và được hỗ trợ sách vở khi đến trường. Việc này thể hiện sự hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (lĩnh vực giáo dục).
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

  • A. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc quá đông.
  • B. Độ bao phủ của các chính sách, đặc biệt là BHXH, còn hạn chế, chưa bền vững về tài chính.
  • C. Người dân không có nhu cầu tham gia các chính sách an sinh xã hội.
  • D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội đã hoàn thiện tuyệt đối, không cần điều chỉnh.

Câu 12: Việc các doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo đúng quy định của pháp luật thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong lĩnh vực an sinh xã hội như thế nào?

  • A. Thực hiện nghĩa vụ pháp lý, góp phần đảm bảo quyền lợi và an toàn cho người lao động.
  • B. Tăng chi phí hoạt động, làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • C. Là hoạt động từ thiện tự nguyện, không bắt buộc.
  • D. Chỉ có lợi cho Nhà nước mà không có lợi cho doanh nghiệp và người lao động.

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả chính sách an sinh xã hội trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng?

  • A. Giảm ngân sách chi cho an sinh xã hội để đầu tư vào công nghệ.
  • B. Ngừng các chính sách hỗ trợ việc làm truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, mở rộng độ bao phủ, chú trọng đào tạo kỹ năng mới cho người lao động.

Câu 14: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội?

  • A. Góp phần phân phối lại thu nhập, hỗ trợ các nhóm yếu thế, từ đó giảm bớt bất bình đẳng.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo do chỉ hỗ trợ người giàu.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến vấn đề bất bình đẳng xã hội.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề nghèo đói tuyệt đối mà không ảnh hưởng đến bất bình đẳng tương đối.

Câu 15: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Chủ yếu từ nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Chủ yếu từ tiền thuế thu nhập cá nhân của những người giàu.
  • D. Chỉ từ tiền đóng góp của người lao động.

Câu 16: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Điều này thể hiện ở vai trò của các chủ thể nào khác ngoài Nhà nước trong hệ thống ASSX?

  • A. Chỉ có các tổ chức quốc tế.
  • B. Chỉ có các cơ quan truyền thông đại chúng.
  • C. Chỉ có các trường học và bệnh viện công lập.
  • D. Doanh nghiệp, cộng đồng, gia đình và bản thân mỗi người dân.

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một cá nhân được hưởng lợi từ chính sách Bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Anh A nhận được tiền trợ cấp thất nghiệp hàng tháng.
  • B. Chị B được Quỹ Bảo hiểm y tế chi trả phần lớn chi phí khi nằm viện phẫu thuật.
  • C. Ông C nhận lương hưu hàng tháng sau khi nghỉ hưu.
  • D. Gia đình D thuộc diện hộ nghèo được hỗ trợ tiền điện hàng tháng.

Câu 18: Chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm, duy trì việc làm, nâng cao thu nhập và kỹ năng nghề nghiệp.
  • B. Buộc tất cả mọi người phải có việc làm do Nhà nước phân công.
  • C. Chỉ cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp để mở rộng sản xuất.
  • D. Chỉ hỗ trợ cho những người đã có việc làm ổn định.

Câu 19: Giả sử bạn đang tư vấn cho một người lao động tự do về việc tham gia an sinh xã hội. Bạn sẽ khuyên họ tham gia hình thức nào của bảo hiểm xã hội để tự bảo vệ mình trước các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn, hưu trí?

  • A. Tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Không cần tham gia bảo hiểm xã hội vì họ là lao động tự do.
  • C. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Chỉ cần tham gia bảo hiểm y tế.

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

  • A. Tạo sự ổn định xã hội, giải quyết các vấn đề xã hội, giảm thiểu mâu thuẫn.
  • B. Trực tiếp tài trợ cho các hoạt động quân sự.
  • C. Chỉ hỗ trợ cho lực lượng vũ trang.
  • D. Buộc mọi người dân phải tham gia nghĩa vụ quân sự.

Câu 21: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một hoạt động thuộc chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Hỗ trợ đột xuất cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, bão lụt.
  • B. Trợ cấp hàng tháng cho người khuyết tật nặng.
  • C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc tại các trung tâm bảo trợ xã hội cho người già neo đơn.
  • D. Người lao động nghỉ hưu nhận lương hưu hàng tháng.

Câu 22: Tại sao việc mở rộng độ bao phủ của bảo hiểm xã hội, đặc biệt là đối với khu vực lao động phi chính thức, lại là một ưu tiên hàng đầu trong chính sách an sinh xã hội hiện nay?

  • A. Để đảm bảo ngày càng nhiều người lao động được bảo vệ trước các rủi ro, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước từ trợ giúp xã hội.
  • B. Để tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà không cần quan tâm đến quyền lợi người lao động.
  • C. Vì lao động phi chính thức không đóng góp gì cho xã hội.
  • D. Chỉ để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế mà không mang lại lợi ích thực tế.

Câu 23: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ dựa hoàn toàn vào sự đóng góp của người dân.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.
  • C. Áp dụng mức hưởng đồng đều cho tất cả mọi người, bất kể hoàn cảnh.
  • D. Kết hợp giữa sự đóng góp của người dân, trách nhiệm của Nhà nước, xã hội và cộng đồng.

Câu 24: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện công lập, hệ thống cấp nước sạch và hạ tầng thông tin đến vùng sâu, vùng xa thể hiện sự ưu tiên vào chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 25: Khi phân tích hiệu quả của một chính sách giảm nghèo, yếu tố nào sau đây được xem là thước đo quan trọng nhất cho tính bền vững?

  • A. Số lượng tiền mặt được cấp phát cho hộ nghèo trong năm đầu tiên.
  • B. Khả năng hộ gia đình tự tạo thu nhập ổn định và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản sau khi nhận hỗ trợ.
  • C. Tốc độ giảm số lượng hộ nghèo trong báo cáo thống kê.
  • D. Số lượng cán bộ tham gia triển khai chương trình giảm nghèo.

Câu 26: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong lĩnh vực an sinh xã hội được quy định chủ yếu ở đâu?

  • A. Hiến pháp và các văn bản pháp luật chuyên ngành như Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Việc làm...
  • B. Các quy định nội bộ của từng doanh nghiệp.
  • C. Các thông báo của Bộ Tài chính.
  • D. Các bài phát biểu của các nhà lãnh đạo.

Câu 27: Theo quy định hiện hành, người lao động nữ tham gia BHXH khi sinh con được hưởng chế độ thai sản. Đây là một ví dụ về việc an sinh xã hội hỗ trợ người dân đối phó với rủi ro nào?

  • A. Rủi ro mất việc làm.
  • B. Rủi ro tuổi già.
  • C. Rủi ro tai nạn lao động.
  • D. Rủi ro thai sản.

Câu 28: Một người lao động bị ốm phải nghỉ việc và có giấy xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh. Nếu người này đã tham gia BHXH, họ có thể được hưởng chế độ nào của BHXH để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ thai sản.
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 29: Tại sao việc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại quan trọng đối với người lao động khu vực phi chính thức?

  • A. Vì chỉ có tham gia BHXH tự nguyện mới được Nhà nước cấp tiền mặt hàng tháng.
  • B. Vì tham gia BHXH tự nguyện là bắt buộc đối với tất cả người lao động.
  • C. Vì giúp họ có lương hưu khi về già và được hưởng các chế độ khác như ốm đau, thai sản, tử tuất, giảm bớt gánh nặng tài chính khi gặp rủi ro.
  • D. Vì tham gia BHXH tự nguyện giúp họ có thể làm việc ở bất kỳ đâu.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Góp phần ổn định kinh tế vĩ mô thông qua việc duy trì sức mua và giảm thiểu tác động của khủng hoảng.
  • B. Làm giảm năng suất lao động và tăng bất bình đẳng xã hội.
  • C. Tạo môi trường đầu tư an toàn, hấp dẫn hơn nhờ sự ổn định xã hội.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc đảm bảo sức khỏe và giáo dục.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: An sinh xã hội (ASSX) được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao việc xây dựng và thực hiện hiệu quả hệ thống an sinh xã hội lại được xem là một trụ cột quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Anh B làm việc tại một công ty tư nhân và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh B không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ anh B khắc phục rủi ro về thu nhập và sức khỏe?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chị M là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân trực tiếp chăm sóc. Chị sống chủ yếu nhờ vào sự hỗ trợ của cộng đồng và chính quyền địa phương. Trường hợp của chị M thuộc diện được hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trong những khác biệt cơ bản giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Anh H vừa mất việc do công ty tái cấu trúc. Anh đã tham gia đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ theo quy định. Trong thời gian tìm kiếm việc làm mới, anh H có thể nhận được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc Nhà nước đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế (khám chữa bệnh), giáo dục (học hành), nhà ở, nước sạch, thông tin cơ bản thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mục tiêu chính của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững tại Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào dưới đây KHÔNG thuộc diện bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Gia đình ông P sống ở vùng sâu, vùng xa gặp nhiều khó khăn. Con cái ông được miễn, giảm học phí và được hỗ trợ sách vở khi đến trường. Việc này thể hiện sự hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc các doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo đúng quy định của pháp luật thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong lĩnh vực an sinh xã hội như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả chính sách an sinh xã hội trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của toàn xã hội. Điều này thể hiện ở vai trò của các chủ thể nào khác ngoài Nhà nước trong hệ thống ASSX?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một cá nhân được hưởng lợi từ chính sách Bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử bạn đang tư vấn cho một người lao động tự do về việc tham gia an sinh xã hội. Bạn sẽ khuyên họ tham gia hình thức nào của bảo hiểm xã hội để tự bảo vệ mình trước các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn, hưu trí?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trường hợp nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một hoạt động thuộc chính sách trợ giúp xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc mở rộng độ bao phủ của bảo hiểm xã hội, đặc biệt là đối với khu vực lao động phi chính thức, lại là một ưu tiên hàng đầu trong chính sách an sinh xã hội hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện công lập, hệ thống cấp nước sạch và hạ tầng thông tin đến vùng sâu, vùng xa thể hiện sự ưu tiên vào chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích hiệu quả của một chính sách giảm nghèo, yếu tố nào sau đây được xem là thước đo quan trọng nhất cho tính bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong lĩnh vực an sinh xã hội được quy định chủ yếu ở đâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Theo quy định hiện hành, người lao động nữ tham gia BHXH khi sinh con được hưởng chế độ thai sản. Đây là một ví dụ về việc an sinh xã hội hỗ trợ người dân đối phó với rủi ro nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một người lao động bị ốm phải nghỉ việc và có giấy xác nhận của cơ sở khám chữa bệnh. Nếu người này đã tham gia BHXH, họ có thể được hưởng chế độ nào của BHXH để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại quan trọng đối với người lao động khu vực phi chính thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước các biến cố trong cuộc sống, hướng tới ổn định và công bằng xã hội?

  • A. Phúc lợi công cộng
  • B. Trợ cấp xã hội
  • C. An sinh xã hội
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 3: Một trong những mục tiêu cốt lõi của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi công dân.
  • B. Trợ cấp khẩn cấp cho người gặp thiên tai.
  • C. Đảm bảo lương hưu cho người cao tuổi.
  • D. Hỗ trợ người lao động tìm việc làm, nâng cao thu nhập và thoát nghèo bền vững.

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất hỗ trợ đột xuất hoặc thường xuyên cho các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống hoặc gặp rủi ro vượt quá khả năng ứng phó cá nhân/gia đình?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực cốt lõi nào nhằm đảm bảo người dân được tiếp cận các nhu cầu thiết yếu để phát triển con người?

  • A. Giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch, thông tin, văn hóa
  • B. Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động
  • C. Trợ cấp khẩn cấp, cứu đói, hỗ trợ người khuyết tật
  • D. Tư vấn việc làm, đào tạo nghề, cho vay vốn sản xuất

Câu 6: Tại sao việc thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội lại có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị và xã hội?

  • A. Vì nó giúp Nhà nước tăng nguồn thu ngân sách.
  • B. Vì nó loại bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.
  • C. Vì nó giảm thiểu bất bình đẳng, hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn, từ đó củng cố niềm tin và sự đồng thuận xã hội.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào phát triển kinh tế tốc độ cao.

Câu 7: Anh Minh là công nhân một nhà máy. Không may, anh bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Ngoài chế độ bảo hiểm y tế, anh Minh có khả năng được hưởng những chính sách an sinh xã hội nào khác để ổn định cuộc sống?

  • A. Chỉ có chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chỉ có chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chỉ có chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội (tai nạn lao động) và có thể cả chính sách trợ giúp xã hội nếu thuộc diện khó khăn.

Câu 8: Chị Lan sống ở vùng sâu, vùng xa, gia đình thuộc diện hộ nghèo. Con chị đến tuổi đi học nhưng trường học cách nhà rất xa và cơ sở vật chất thiếu thốn. Việc Nhà nước đầu tư xây dựng trường học kiên cố, cung cấp sách giáo khoa miễn phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh nghèo vùng này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Toàn bộ người dân đã tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm.
  • B. Mở rộng diện bao phủ, đặc biệt là ở khu vực phi chính thức và nông thôn, đồng thời đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống.
  • C. Không còn tình trạng phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng cao như nhau.

Câu 10: Sau một trận bão lớn, nhiều hộ gia đình tại tỉnh X bị mất nhà cửa và tài sản. Chính quyền địa phương đã kịp thời phân phát lương thực, nhu yếu phẩm và hỗ trợ tiền mặt để người dân khắc phục hậu quả ban đầu. Hoạt động này thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 11: Nguyên tắc nào dưới đây không phải là nguyên tắc cơ bản khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Chia sẻ rủi ro giữa Nhà nước, xã hội và người dân.
  • B. Công bằng và bình đẳng trong tiếp cận và hưởng thụ.
  • C. Bền vững về tài chính và quản lý.
  • D. Tự túc hoàn toàn, không cần sự hỗ trợ từ Nhà nước và cộng đồng.

Câu 12: Ông Ba là một nông dân cao tuổi, không còn khả năng lao động và không có lương hưu hay trợ cấp bảo hiểm xã hội. Con cái ông cũng gặp nhiều khó khăn. Ông Ba có khả năng được xem xét hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (lương hưu).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp xã hội hàng tháng).
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (chỉ cung cấp dịch vụ, không phải tiền mặt/trợ cấp sinh hoạt).

Câu 13: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi họ bị thất nghiệp theo quy định, họ sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 14: Việc nhà nước ban hành và thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo bền vững, hỗ trợ sinh kế cho các hộ nghèo, cận nghèo thể hiện vai trò nào của an sinh xã hội?

  • A. Giữ vững ổn định chính trị.
  • B. Củng cố quốc phòng, an ninh.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  • D. Góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân, thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Nhận định nào sau đây đúng nhất?

  • A. An sinh xã hội là gánh nặng tài chính, cản trở tăng trưởng kinh tế.
  • B. An sinh xã hội chỉ có vai trò hỗ trợ người nghèo, không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
  • C. An sinh xã hội vừa là mục tiêu vừa là động lực cho tăng trưởng bền vững thông qua việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ổn định xã hội và tạo thị trường nội địa.
  • D. Chỉ khi kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ thì mới cần quan tâm đến an sinh xã hội.

Câu 16: Tình huống: Một người lao động trẻ sau khi tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp. Anh ta cần được tư vấn về thị trường lao động, kỹ năng phỏng vấn và các khóa đào tạo ngắn hạn. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ anh này?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 17: Giả sử Nhà nước đang xem xét một chính sách mới: cung cấp nhà ở xã hội với giá ưu đãi cho người thu nhập thấp. Chính sách này thuộc trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh chính xác nhất về vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách?

  • A. Giúp người dân trở nên giàu có ngay lập tức.
  • B. Chỉ cung cấp tiền mặt để tiêu dùng.
  • C. Làm giảm động lực làm việc của người dân.
  • D. Hỗ trợ họ vượt qua rủi ro, đảm bảo cuộc sống tối thiểu và tạo cơ hội phát triển.

Câu 19: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả và bền vững, điều gì là yếu tố quan trọng hàng đầu cần đảm bảo?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn đóng góp tự nguyện của người dân.
  • B. Minh bạch trong quản lý, sử dụng nguồn lực hiệu quả và đảm bảo tính bền vững về tài chính.
  • C. Chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng duy nhất.
  • D. Mở rộng phạm vi bao phủ một cách ồ ạt mà không tính toán nguồn lực.

Câu 20: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở nguyên tắc hoạt động nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, còn trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc tương trợ, nhân đạo.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho mọi người.
  • C. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước cung cấp, trợ giúp xã hội do tư nhân cung cấp.
  • D. Bảo hiểm xã hội là hỗ trợ khẩn cấp, trợ giúp xã hội là hỗ trợ lâu dài.

Câu 21: Khi một doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, đóng đầy đủ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động, và có các chính sách phúc lợi tốt hơn quy định, điều này thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội như thế nào?

  • A. Doanh nghiệp không có trách nhiệm gì đối với an sinh xã hội.
  • B. Doanh nghiệp chỉ có trách nhiệm trả lương cho người lao động.
  • C. Doanh nghiệp chỉ cần đóng thuế là đủ.
  • D. Doanh nghiệp đóng góp trực tiếp vào quỹ bảo hiểm, đảm bảo an toàn lao động và phúc lợi cho người lao động, là một chủ thể quan trọng của hệ thống.

Câu 22: Việc Nhà nước đẩy mạnh truyền thông, giáo dục về tầm quan trọng của việc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đối với người lao động khu vực phi chính thức (ví dụ: lao động tự do, nông dân) nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
  • B. Thay thế hoàn toàn bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Mở rộng phạm vi bao phủ của chính sách bảo hiểm xã hội, đảm bảo an sinh cho người lao động khu vực phi chính thức.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tăng thu cho quỹ bảo hiểm xã hội.

Câu 23: Một trong những khó khăn lớn nhất khi triển khai chính sách trợ giúp xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì?

  • A. Người dân ở đó không cần trợ giúp xã hội.
  • B. Nguồn ngân sách dành cho các vùng này rất dồi dào.
  • C. Hạ tầng giao thông và thông tin rất phát triển.
  • D. Xác định đúng đối tượng, tiếp cận và đưa chính sách đến người dân gặp khó khăn do địa lý, thông tin, và năng lực quản lý ở cơ sở.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục, y tế,...) đối với sự phát triển bền vững của đất nước.

  • A. Chỉ có ý nghĩa nhân đạo, không liên quan đến kinh tế.
  • B. Là nền tảng để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, giảm bất bình đẳng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm.
  • C. Chỉ giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • D. Làm tăng chi tiêu công một cách không hiệu quả.

Câu 25: Tình huống: Một gia đình bị mất trắng nhà cửa do hỏa hoạn. Ngoài việc nhận cứu trợ khẩn cấp từ chính quyền và cộng đồng (thuộc trợ giúp xã hội), họ còn có thể được hỗ trợ vay vốn ưu đãi để dựng lại nhà. Khoản vay ưu đãi này có thể được xem xét thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (chỉ cứu trợ khẩn cấp).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (hỗ trợ sinh kế, phục hồi sản xuất).

Câu 26: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tham gia hỗ trợ, cung cấp dịch vụ, giám sát việc thực hiện chính sách và là cầu nối giữa người dân với Nhà nước.
  • B. Chỉ có vai trò nhận hỗ trợ từ Nhà nước.
  • C. Không có vai trò gì trong hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Chỉ có vai trò phê phán chính sách của Nhà nước.

Câu 27: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng một bộ phận người dân chưa được hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là ở khu vực phi chính thức và nông thôn.

  • A. Hệ thống chính sách an sinh xã hội chưa tồn tại ở Việt Nam.
  • B. Người dân ở khu vực này không có nhu cầu về an sinh xã hội.
  • C. Đặc thù về hình thức lao động, thu nhập không ổn định, thiếu thông tin, và cơ chế tham gia chưa thực sự phù hợp.
  • D. Nhà nước cố tình loại trừ nhóm đối tượng này.

Câu 28: Việc đầu tư mạnh vào y tế dự phòng, nâng cao sức khỏe cộng đồng thông qua tiêm chủng mở rộng, kiểm soát dịch bệnh thuộc chính sách an sinh xã hội nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội; giúp tăng thu quỹ BHXH.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản; giúp phòng ngừa rủi ro sức khỏe, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế về lâu dài.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội; giúp cứu trợ người bệnh nghèo.
  • D. Chính sách việc làm; giúp người dân khỏe mạnh để đi làm.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện, đa tầng, linh hoạt lại là xu hướng phát triển của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam?

  • A. Vì hệ thống đơn giản, dễ quản lý hơn.
  • B. Vì nó chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng duy nhất.
  • C. Vì nó giúp giảm hoàn toàn chi tiêu của Nhà nước.
  • D. Vì nó giúp bao phủ được nhiều đối tượng hơn, đối phó hiệu quả với các rủi ro đa dạng và đảm bảo tính bền vững, thích ứng với sự thay đổi của xã hội.

Câu 30: Phân tích vai trò của mỗi công dân trong việc đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội của quốc gia.

  • A. Tuân thủ pháp luật về an sinh xã hội, tham gia đóng góp (nếu có), lao động tạo thu nhập và có trách nhiệm chia sẻ với cộng đồng.
  • B. Chỉ có vai trò nhận hỗ trợ khi gặp khó khăn.
  • C. Không có bất kỳ trách nhiệm hay vai trò nào.
  • D. Chỉ cần đóng thuế là đủ trách nhiệm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước các biến cố trong cuộc sống, hướng tới ổn định và công bằng xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những mục tiêu cốt lõi của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất hỗ trợ đột xuất hoặc thường xuyên cho các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống hoặc gặp rủi ro vượt quá khả năng ứng phó cá nhân/gia đình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực cốt lõi nào nhằm đảm bảo người dân được tiếp cận các nhu cầu thiết yếu để phát triển con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao việc thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội lại có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị và xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Anh Minh là công nhân một nhà máy. Không may, anh bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Ngoài chế độ bảo hiểm y tế, anh Minh có khả năng được hưởng những chính sách an sinh xã hội nào khác để ổn định cuộc sống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chị Lan sống ở vùng sâu, vùng xa, gia đình thuộc diện hộ nghèo. Con chị đến tuổi đi học nhưng trường học cách nhà rất xa và cơ sở vật chất thiếu thốn. Việc Nhà nước đầu tư xây dựng trường học kiên cố, cung cấp sách giáo khoa miễn phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh nghèo vùng này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sau một trận bão lớn, nhiều hộ gia đình tại tỉnh X bị mất nhà cửa và tài sản. Chính quyền địa phương đã kịp thời phân phát lương thực, nhu yếu phẩm và hỗ trợ tiền mặt để người dân khắc phục hậu quả ban đầu. Hoạt động này thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nguyên tắc nào dưới đây *không phải* là nguyên tắc cơ bản khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ông Ba là một nông dân cao tuổi, không còn khả năng lao động và không có lương hưu hay trợ cấp bảo hiểm xã hội. Con cái ông cũng gặp nhiều khó khăn. Ông Ba có khả năng được xem xét hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi họ bị thất nghiệp theo quy định, họ sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc nhà nước ban hành và thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo bền vững, hỗ trợ sinh kế cho các hộ nghèo, cận nghèo thể hiện vai trò nào của an sinh xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Nhận định nào sau đây đúng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tình huống: Một người lao động trẻ sau khi tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp. Anh ta cần được tư vấn về thị trường lao động, kỹ năng phỏng vấn và các khóa đào tạo ngắn hạn. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ anh này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Giả sử Nhà nước đang xem xét một chính sách mới: cung cấp nhà ở xã hội với giá ưu đãi cho người thu nhập thấp. Chính sách này thuộc trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* về vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả và bền vững, điều gì là yếu tố *quan trọng hàng đầu* cần đảm bảo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở nguyên tắc hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, đóng đầy đủ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động, và có các chính sách phúc lợi tốt hơn quy định, điều này thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc Nhà nước đẩy mạnh truyền thông, giáo dục về tầm quan trọng của việc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đối với người lao động khu vực phi chính thức (ví dụ: lao động tự do, nông dân) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những khó khăn lớn nhất khi triển khai chính sách trợ giúp xã hội ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục, y tế,...) đối với sự phát triển bền vững của đất nước.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tình huống: Một gia đình bị mất trắng nhà cửa do hỏa hoạn. Ngoài việc nhận cứu trợ khẩn cấp từ chính quyền và cộng đồng (thuộc trợ giúp xã hội), họ còn có thể được hỗ trợ vay vốn ưu đãi để dựng lại nhà. Khoản vay ưu đãi này có thể được xem xét thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng một bộ phận người dân chưa được hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là ở khu vực phi chính thức và nông thôn.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc đầu tư mạnh vào y tế dự phòng, nâng cao sức khỏe cộng đồng thông qua tiêm chủng mở rộng, kiểm soát dịch bệnh thuộc chính sách an sinh xã hội nào và mang lại lợi ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện, đa tầng, linh hoạt lại là xu hướng phát triển của nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích vai trò của mỗi công dân trong việc đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội của quốc gia.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xem là mạng lưới các chính sách nhằm mục đích cốt lõi nào dưới đây?

  • A. Tăng cường quyền lực quản lý của Nhà nước đối với đời sống dân cư.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho các hoạt động kinh tế.
  • C. Hỗ trợ người dân đối phó với rủi ro, đảm bảo mức sống tối thiểu và công bằng xã hội.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

Câu 2: Ông An là công nhân tại một nhà máy. Hàng tháng, một phần lương của ông được trích đóng vào quỹ để khi ông đủ tuổi nghỉ hưu hoặc không may bị mất sức lao động, ông sẽ nhận được khoản trợ cấp định kỳ. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Một tỉnh miền núi triển khai chương trình dạy nghề miễn phí cho thanh niên dân tộc thiểu số và hỗ trợ họ vay vốn ưu đãi để thành lập các mô hình kinh doanh nhỏ. Chương trình này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Sau một trận bão lớn gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và hoa màu tại một địa phương, Nhà nước đã kịp thời cung cấp tiền hỗ trợ khẩn cấp và lương thực cho các hộ gia đình bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 5: Chính sách đảm bảo mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục phổ thông và người dân được hưởng các dịch vụ y tế công cộng cơ bản với chi phí hợp lý là nội dung cốt lõi của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội?

  • A. Giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn, bất bình đẳng trong xã hội.
  • C. Giảm thiểu căng thẳng xã hội do nghèo đói, bất bình đẳng và rủi ro, từ đó củng cố niềm tin của người dân.
  • D. Chỉ đơn thuần là biện pháp nhân đạo, không có tác động sâu sắc đến chính trị.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội nằm ở đâu?

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, còn Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc Nhà nước và cộng đồng hỗ trợ người gặp khó khăn đột xuất/đặc biệt.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho khu vực Nhà nước, còn Trợ giúp xã hội áp dụng cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, còn Trợ giúp xã hội là tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm xã hội do doanh nghiệp chi trả hoàn toàn, còn Trợ giúp xã hội do ngân sách Nhà nước chi trả.

Câu 8: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào và có vai trò gì?

  • A. Thuộc Trợ giúp xã hội, hỗ trợ người già neo đơn.
  • B. Thuộc Dịch vụ xã hội cơ bản, cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.
  • C. Thuộc Bảo hiểm xã hội, hỗ trợ thu nhập và tìm kiếm việc làm cho người lao động bị mất việc.
  • D. Thuộc Việc làm, thu nhập và giảm nghèo, cung cấp vốn vay cho hộ nghèo.

Câu 9: Tình trạng một bộ phận người lao động trong khu vực phi chính thức (lao động tự do, thời vụ) chưa tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Làm giảm số lượng việc làm sẵn có trên thị trường.
  • B. Thu hẹp phạm vi bao phủ của chính sách bảo hiểm xã hội, khiến nhiều người dễ bị tổn thương khi gặp rủi ro.
  • C. Gây khó khăn cho việc quản lý thuế của Nhà nước.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp lớn.

Câu 10: Bên cạnh vai trò chủ đạo của Nhà nước, sự tham gia của cộng đồng và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc xây dựng và duy trì hệ thống an sinh xã hội bền vững được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào trợ cấp của Nhà nước khi gặp khó khăn.
  • B. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của bản thân, không đóng góp cho cộng đồng.
  • C. Yêu cầu Nhà nước phải giải quyết mọi vấn đề xã hội phát sinh.
  • D. Tích cực tham gia các quỹ cộng đồng, chủ động tham gia bảo hiểm tự nguyện và tự bảo vệ mình trước rủi ro.

Câu 11: Việc Việt Nam đang đối mặt với xu hướng già hóa dân số nhanh chóng đòi hỏi chính sách an sinh xã hội phải có những điều chỉnh quan trọng nào trong dài hạn?

  • A. Cân nhắc điều chỉnh tuổi nghỉ hưu, tăng cường quỹ hưu trí và phát triển hệ thống chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • B. Giảm bớt các khoản chi cho giáo dục và y tế để tập trung cho người già.
  • C. Khuyến khích người già không tham gia vào thị trường lao động.
  • D. Ngừng chi trả các khoản trợ cấp cho người cao tuổi.

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò "lưới an toàn cuối cùng" cho những người không có khả năng tự bảo vệ hoặc không đủ điều kiện tham gia các hình thức bảo hiểm?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 13: Mục tiêu phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi và tăng cường chất lượng khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập là biểu hiện cụ thể của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 14: Việc đầu tư vào an sinh xã hội có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế như thế nào?

  • A. Giúp nâng cao sức khỏe, trình độ người lao động, tạo ra nguồn nhân lực chất lượng hơn và tăng năng suất lao động.
  • B. Trực tiếp tạo ra lợi nhuận cho các doanh nghiệp Nhà nước.
  • C. Làm giảm nhu cầu tiêu dùng của người dân, từ đó giảm áp lực lạm phát.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được ưu tiên xem xét hưởng trợ giúp xã hội thường xuyên?

  • A. Người cao tuổi neo đơn, không có người phụng dưỡng.
  • B. Trẻ em mồ côi, bị bỏ rơi.
  • C. Người lao động đang hưởng lương hưu từ bảo hiểm xã hội.
  • D. Người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng.

Câu 16: Để chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • B. Kết hợp hỗ trợ tài chính với đào tạo nghề, tạo cơ hội tiếp cận việc làm và thị trường.
  • C. Giảm bớt các quy định về an toàn lao động.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp tiền mặt cho người nghèo.

Câu 17: Tại sao việc minh bạch hóa thông tin và quy trình thực hiện các chính sách an sinh xã hội lại cần thiết?

  • A. Ngăn chặn tiêu cực, tham nhũng, đảm bảo công bằng và nâng cao niềm tin của người dân vào hệ thống.
  • B. Giúp Nhà nước dễ dàng từ chối các yêu cầu hưởng trợ cấp.
  • C. Làm phức tạp thêm quy trình cho người dân.
  • D. Giảm số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.

Câu 18: Việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế và giáo dục cho mọi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, thể hiện rõ nét bản chất tốt đẹp nào của chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Cạnh tranh tự do.
  • B. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào Nhà nước.
  • C. Công bằng xã hội, chăm lo cho con người.
  • D. Tư hữu hóa tối đa các dịch vụ công.

Câu 19: Khó khăn lớn nhất trong việc mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Người dân không có nhu cầu tham gia.
  • B. Tỷ lệ lớn lao động trong khu vực phi chính thức và nông nghiệp có thu nhập không ổn định, khó tham gia đóng bảo hiểm thường xuyên.
  • C. Các doanh nghiệp không muốn đóng bảo hiểm cho người lao động.
  • D. Hệ thống pháp luật về bảo hiểm xã hội chưa hoàn thiện.

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội nào thường có tính đột xuất, khẩn cấp, nhằm ứng phó với các rủi ro bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, hoặc hỗ trợ các đối tượng gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn không tự khắc phục được?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững về tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội trong bối cảnh dân số già hóa, giải pháp nào sau đây được xem là khả thi?

  • A. Giảm mạnh mức lương hưu chi trả cho người về hưu.
  • B. Ngừng tiếp nhận người tham gia mới vào hệ thống.
  • C. Sử dụng ngân sách Nhà nước để bù đắp toàn bộ thâm hụt (nếu có) một cách không giới hạn.
  • D. Mở rộng diện bao phủ người tham gia, tăng cường hiệu quả đầu tư quỹ, và cân nhắc điều chỉnh chính sách liên quan đến tuổi nghỉ hưu/mức đóng/mức hưởng phù hợp.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai hiệu quả chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo ở Việt Nam là gì?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện kinh tế - xã hội, cơ hội việc làm giữa các vùng, miền và chất lượng nguồn nhân lực ở khu vực nông thôn/miền núi.
  • B. Toàn bộ người dân đều đã có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Các doanh nghiệp không có nhu cầu tuyển dụng lao động.
  • D. Thiếu các chương trình đào tạo nghề.

Câu 23: Tại sao việc phát triển hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu về an sinh xã hội lại quan trọng?

  • A. Để hạn chế người dân tiếp cận thông tin về quyền lợi của mình.
  • B. Giúp quản lý hiệu quả, chính xác đối tượng thụ hưởng, tránh thất thoát, trùng lặp và hỗ trợ hoạch định chính sách.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích thống kê đơn thuần.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động một cách không cần thiết.

Câu 24: Chính sách an sinh xã hội nào thường yêu cầu sự đóng góp của cả người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Trợ giúp xã hội.
  • C. Cung cấp dịch vụ y tế công cộng.
  • D. Chương trình xóa đói giảm nghèo.

Câu 25: Việc một người lao động bị tai nạn giao thông trên đường đi làm về và được Quỹ Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp chi trả chi phí y tế và trợ cấp phục hồi chức năng là ví dụ về việc hưởng lợi từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (cụ thể là chế độ tai nạn lao động).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 26: Đối với người sử dụng lao động (doanh nghiệp), việc tham gia đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là nghĩa vụ bắt buộc, không mang lại lợi ích gì.
  • B. Làm tăng đáng kể chi phí hoạt động mà không có lợi ích tương xứng.
  • C. Góp phần xây dựng môi trường làm việc ổn định, thu hút và giữ chân người lao động giỏi, tuân thủ pháp luật.
  • D. Được Nhà nước bù đắp hoàn toàn chi phí đóng bảo hiểm.

Câu 27: Tại sao việc tích hợp và phối hợp hiệu quả giữa các chính sách thành phần (BHXH, TGXH, VL/TN/GN, DVCS) lại quan trọng đối với hệ thống an sinh xã hội quốc gia?

  • A. Để tạo ra một mạng lưới an sinh toàn diện, liên kết, hỗ trợ lẫn nhau, tránh bỏ sót đối tượng hoặc trùng lặp nguồn lực.
  • B. Để mỗi chính sách hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ cần tập trung vào một hoặc hai chính sách chủ đạo.
  • D. Làm tăng thêm sự phức tạp trong quản lý.

Câu 28: Tình trạng lạm phát cao kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến người hưởng lương hưu và trợ cấp xã hội cố định?

  • A. Làm tăng giá trị thực của khoản tiền họ nhận được.
  • B. Không ảnh hưởng gì vì đây là khoản tiền cố định.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến người đang đi làm.
  • D. Làm giảm sức mua, tức là giảm giá trị thực của khoản tiền họ nhận được, ảnh hưởng đến đời sống.

Câu 29: Trong bối cảnh kinh tế số và sự phát triển của các hình thức lao động linh hoạt (gig economy), thách thức mới nào đang đặt ra cho chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Quá nhiều người lao động muốn tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Khó khăn trong việc xác định quan hệ lao động, thu nhập và việc áp dụng các quy định bảo hiểm bắt buộc cho nhóm lao động này.
  • C. Các hình thức lao động mới không gặp bất kỳ rủi ro nào.
  • D. Công nghệ số làm giảm nhu cầu về an sinh xã hội.

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hướng tới là xây dựng một xã hội như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • B. Trong đó mọi người dân đều giàu có như nhau.
  • C. Công bằng, ổn định, phát triển bền vững, nơi mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và được bảo vệ trước các rủi ro trong cuộc sống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xem là mạng lưới các chính sách nhằm mục đích cốt lõi nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Ông An là công nhân tại một nhà máy. Hàng tháng, một phần lương của ông được trích đóng vào quỹ để khi ông đủ tuổi nghỉ hưu hoặc không may bị mất sức lao động, ông sẽ nhận được khoản trợ cấp định kỳ. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một tỉnh miền núi triển khai chương trình dạy nghề miễn phí cho thanh niên dân tộc thiểu số và hỗ trợ họ vay vốn ưu đãi để thành lập các mô hình kinh doanh nhỏ. Chương trình này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sau một trận bão lớn gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và hoa màu tại một địa phương, Nhà nước đã kịp thời cung cấp tiền hỗ trợ khẩn cấp và lương thực cho các hộ gia đình bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chính sách đảm bảo mọi trẻ em đều được tiếp cận giáo dục phổ thông và người dân được hưởng các dịch vụ y tế công cộng cơ bản với chi phí hợp lý là nội dung cốt lõi của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào và có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tình trạng một bộ phận người lao động trong khu vực phi chính thức (lao động tự do, thời vụ) chưa tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với hệ thống an sinh xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bên cạnh vai trò chủ đạo của Nhà nước, sự tham gia của cộng đồng và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc xây dựng và duy trì hệ thống an sinh xã hội bền vững được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc Việt Nam đang đối mặt với xu hướng già hóa dân số nhanh chóng đòi hỏi chính sách an sinh xã hội phải có những điều chỉnh quan trọng nào trong dài hạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò 'lưới an toàn cuối cùng' cho những người không có khả năng tự bảo vệ hoặc không đủ điều kiện tham gia các hình thức bảo hiểm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mục tiêu phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi và tăng cường chất lượng khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập là biểu hiện cụ thể của chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc đầu tư vào an sinh xã hội có thể góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được ưu tiên xem xét hưởng trợ giúp xã hội thường xuyên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo đạt hiệu quả cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc minh bạch hóa thông tin và quy trình thực hiện các chính sách an sinh xã hội lại cần thiết?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế và giáo dục cho mọi người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế, thể hiện rõ nét bản chất tốt đẹp nào của chế độ xã hội chủ nghĩa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khó khăn lớn nhất trong việc mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội nào thường có tính đột xuất, khẩn cấp, nhằm ứng phó với các rủi ro bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, hoặc hỗ trợ các đối tượng gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn không tự khắc phục được?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững về tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội trong bối cảnh dân số già hóa, giải pháp nào sau đây được xem là khả thi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai hiệu quả chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo ở Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc phát triển hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu về an sinh xã hội lại quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chính sách an sinh xã hội nào thường yêu cầu sự đóng góp của cả người lao động và người sử dụng lao động?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc một người lao động bị tai nạn giao thông trên đường đi làm về và được Quỹ Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp chi trả chi phí y tế và trợ cấp phục hồi chức năng là ví dụ về việc hưởng lợi từ chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đối với người sử dụng lao động (doanh nghiệp), việc tham gia đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc tích hợp và phối hợp hiệu quả giữa các chính sách thành phần (BHXH, TGXH, VL/TN/GN, DVCS) lại quan trọng đối với hệ thống an sinh xã hội quốc gia?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tình trạng lạm phát cao kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến người hưởng lương hưu và trợ cấp xã hội cố định?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh kinh tế số và sự phát triển của các hình thức lao động linh hoạt (gig economy), thách thức mới nào đang đặt ra cho chính sách bảo hiểm xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hướng tới là xây dựng một xã hội như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được xem là một trụ cột quan trọng trong phát triển xã hội bền vững. Theo nghĩa rộng, an sinh xã hội KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm bảo vệ và hỗ trợ các thành viên trong xã hội.
  • B. Hệ thống các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro cho cá nhân và cộng đồng.
  • C. Sự đảm bảo về thu nhập và các dịch vụ xã hội thiết yếu cho mọi người dân.
  • D. Các hoạt động từ thiện tự phát của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 2: Chính sách bảo hiểm xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người dân trước các rủi ro liên quan đến thu nhập. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm xã hội?

  • A. Mất việc làm do suy thoái kinh tế.
  • B. Giảm thu nhập do tai nạn lao động.
  • C. Thiệt hại tài sản do thiên tai.
  • D. Nghỉ hưu khi hết tuổi lao động.

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Đào tạo nghề miễn phí cho người lao động thất nghiệp.
  • B. Cung cấp tiền trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • C. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.

Câu 4: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Giáo dục tiểu học.
  • B. Y tế dự phòng và khám chữa bệnh ban đầu.
  • C. Nước sạch và vệ sinh môi trường.
  • D. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 5: Xét tình huống: Một gia đình bị mất nhà cửa và toàn bộ tài sản do lũ lụt. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ can thiệp ĐẦU TIÊN để giúp gia đình này ổn định cuộc sống?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Chính sách việc làm công.
  • D. Chính sách tín dụng ưu đãi cho nhà ở.

Câu 6: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển thường mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Giảm chi tiêu chính phủ do giảm gánh nặng phúc lợi.
  • B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do giảm động lực làm việc.
  • C. Tăng năng suất lao động do người dân an tâm làm việc và tiêu dùng.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập do chi phí an sinh xã hội cao.

Câu 7: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Mức độ giảm thiểu rủi ro và cải thiện đời sống của nhóm đối tượng mục tiêu.
  • B. Tổng chi phí thực hiện chính sách so với ngân sách dự kiến.
  • C. Số lượng văn bản pháp quy được ban hành để triển khai chính sách.
  • D. Mức độ hài lòng của công chúng nói chung về chính sách.

Câu 9: Một doanh nghiệp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội chủ yếu thông qua hình thức nào?

  • A. Tổ chức các chương trình từ thiện cho người nghèo.
  • B. Xây dựng các công trình phúc lợi công cộng.
  • C. Đóng các khoản bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động.
  • D. Tài trợ cho các quỹ nghiên cứu về an sinh xã hội.

Câu 10: Người lao động tự do, không có hợp đồng lao động, có thể tham gia vào loại hình bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ mình?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 11: Tình huống: Một người phụ nữ đơn thân, không có thu nhập ổn định, phải nuôi con nhỏ và mẹ già yếu. Đối tượng này cần được hỗ trợ chủ yếu từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm và giảm nghèo.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn?

  • A. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội.
  • B. Đa dạng hóa các nguồn tài chính cho an sinh xã hội.
  • C. Tăng cường chi trả trợ cấp an sinh xã hội mà không có điều kiện.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng quỹ an sinh xã hội.

Câu 13: Trong hệ thống an sinh xã hội, "tính chia sẻ rủi ro" được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách khuyến nông, lâm, ngư nghiệp.

Câu 14: Để giảm nghèo bền vững, chính sách an sinh xã hội cần phối hợp chặt chẽ với chính sách nào?

  • A. Chính sách tiền tệ.
  • B. Chính sách phát triển kinh tế và tạo việc làm.
  • C. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình.
  • D. Chính sách quốc phòng và an ninh.

Câu 15: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này TỐT NHẤT trong giai đoạn đầu?

  • A. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • C. Chính sách dịch vụ tư vấn tâm lý.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 16: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai chính sách này là gì?

  • A. Đối tượng thụ hưởng.
  • B. Mục tiêu hướng tới.
  • C. Nguồn hình thành quỹ và phương thức chi trả.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 17: Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Viện trợ quốc tế.
  • B. Thuế và các khoản đóng góp bắt buộc.
  • C. Lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Đóng góp từ thiện của các tổ chức xã hội.

Câu 18: Một người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp khi mất việc làm.
  • B. Hỗ trợ chi phí học nghề.
  • C. Trợ cấp khó khăn đột xuất do thiên tai.
  • D. Lương hưu khi đủ điều kiện về tuổi và thời gian đóng bảo hiểm.

Câu 19: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

  • A. Sự quản lý minh bạch, hiệu quả và chống tham nhũng.
  • B. Sự tham gia đông đảo của người dân.
  • C. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.

Câu 20: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng NHẤT trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho tương lai?

  • A. Dịch vụ y tế.
  • B. Dịch vụ nhà ở.
  • C. Dịch vụ giáo dục.
  • D. Dịch vụ nước sạch và vệ sinh.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Lựa chọn nhận định ĐÚNG NHẤT về mối quan hệ này.

  • A. An sinh xã hội luôn là gánh nặng cho tăng trưởng kinh tế.
  • B. An sinh xã hội có thể vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, vừa đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Tăng trưởng kinh tế chỉ có thể đạt được khi giảm chi tiêu cho an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế không liên quan đến nhau.

Câu 22: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về pháp luật.
  • B. Xây dựng thêm nhiều trung tâm y tế hiện đại.
  • C. Phát triển du lịch cộng đồng.
  • D. Nâng cao khả năng tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội và thông tin về chính sách.

Câu 23: Trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, chính sách nào hướng tới mục tiêu "không để ai bị bỏ lại phía sau"?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chính sách việc làm công.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế.

Câu 24: Đánh giá vai trò của an sinh xã hội trong việc ổn định xã hội. Kết luận nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?

  • A. An sinh xã hội không có vai trò đáng kể trong ổn định xã hội.
  • B. An sinh xã hội góp phần giảm bất ổn xã hội, tăng cường đoàn kết cộng đồng.
  • C. An sinh xã hội chỉ có tác dụng với các nước nghèo.
  • D. Ổn định xã hội chỉ phụ thuộc vào pháp luật và lực lượng vũ trang.

Câu 25: Để đối phó với tình trạng thất nghiệp gia tăng do khủng hoảng kinh tế, chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
  • C. Chính sách trợ cấp hưu trí.
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.

Câu 26: Một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ điều kiện. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp?

  • A. Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc hợp đồng làm việc.
  • B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đủ thời gian quy định.
  • C. Có tài sản riêng trị giá trên 1 tỷ đồng.
  • D. Chưa tìm được việc làm sau khi chấm dứt hợp đồng lao động.

Câu 27: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như một "bộ đệm" kinh tế - xã hội. Ý nghĩa của vai trò "bộ đệm" này là gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • C. Đảm bảo ngân sách nhà nước luôn thặng dư.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc kinh tế và rủi ro xã hội lên người dân.

Câu 28: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội hiệu quả và bền vững, sự tham gia của các thành phần xã hội là rất quan trọng. Thành phần nào KHÔNG được xem là chủ thể tham gia xây dựng an sinh xã hội?

  • A. Nhà nước.
  • B. Doanh nghiệp.
  • C. Tổ chức tội phạm.
  • D. Người dân và cộng đồng.

Câu 29: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội toàn cầu có thể là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước.
  • B. Biến đổi khí hậu và các đại dịch toàn cầu.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn học hỏi kinh nghiệm xây dựng hệ thống an sinh xã hội từ một quốc gia Bắc Âu. Quốc gia nào sau đây sẽ là hình mẫu phù hợp NHẤT?

  • A. Thụy Điển.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Ấn Độ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: An sinh xã hội được xem là một trụ cột quan trọng trong phát triển xã hội bền vững. Theo nghĩa rộng, an sinh xã hội KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chính sách bảo hiểm xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người dân trước các rủi ro liên quan đến thu nhập. Rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ xã hội cơ bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Xét tình huống: Một gia đình bị mất nhà cửa và toàn bộ tài sản do lũ lụt. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ can thiệp ĐẦU TIÊN để giúp gia đình này ổn định cuộc sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển thường mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một doanh nghiệp đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội chủ yếu thông qua hình thức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Người lao động tự do, không có hợp đồng lao động, có thể tham gia vào loại hình bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ mình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tình huống: Một người phụ nữ đơn thân, không có thu nhập ổn định, phải nuôi con nhỏ và mẹ già yếu. Đối tượng này cần được hỗ trợ chủ yếu từ chính sách an sinh xã hội nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong hệ thống an sinh xã hội, 'tính chia sẻ rủi ro' được thể hiện rõ nhất qua chính sách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để giảm nghèo bền vững, chính sách an sinh xã hội cần phối hợp chặt chẽ với chính sách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này TỐT NHẤT trong giai đoạn đầu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa hai chính sách này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong các quốc gia phát triển, hệ thống an sinh xã hội thường được tài trợ chủ yếu từ nguồn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng NHẤT trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho tương lai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Lựa chọn nhận định ĐÚNG NHẤT về mối quan hệ này.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa, giải pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, chính sách nào hướng tới mục tiêu 'không để ai bị bỏ lại phía sau'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá vai trò của an sinh xã hội trong việc ổn định xã hội. Kết luận nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để đối phó với tình trạng thất nghiệp gia tăng do khủng hoảng kinh tế, chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp khi đáp ứng đủ điều kiện. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như một 'bộ đệm' kinh tế - xã hội. Ý nghĩa của vai trò 'bộ đệm' này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội hiệu quả và bền vững, sự tham gia của các thành phần xã hội là rất quan trọng. Thành phần nào KHÔNG được xem là chủ thể tham gia xây dựng an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội toàn cầu có thể là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn học hỏi kinh nghiệm xây dựng hệ thống an sinh xã hội từ một quốc gia Bắc Âu. Quốc gia nào sau đây sẽ là hình mẫu phù hợp NHẤT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cơ bản nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và bảo đảm thu nhập cho người dân, ổn định xã hội.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "Bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc hỗ trợ người lao động khi gặp các sự kiện rủi ro làm giảm hoặc mất thu nhập?

  • A. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Chính sách khuyến nông, khuyến lâm.

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc "Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo" của an sinh xã hội?

  • A. Hỗ trợ đào tạo nghề và tư vấn việc làm miễn phí.
  • B. Các chương trình tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo và cận nghèo.
  • C. Phát triển thị trường lao động và kết nối cung - cầu lao động.
  • D. Trợ cấp mai táng phí cho người có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 4: "Chính sách trợ giúp xã hội" hướng đến đối tượng chủ yếu nào trong xã hội?

  • A. Các nhóm dân cư yếu thế, dễ bị tổn thương, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống.
  • B. Người lao động có hợp đồng lao động chính thức.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Cán bộ, công chức nhà nước.

Câu 5: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được xem là "Dịch vụ xã hội cơ bản" mà nhà nước có trách nhiệm bảo đảm cung cấp cho người dân?

  • A. Giáo dục phổ cập.
  • B. Y tế dự phòng và khám chữa bệnh ban đầu.
  • C. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • D. Nước sạch và vệ sinh môi trường.

Câu 6: Điều gì thể hiện vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội?

  • A. Tạo ra nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước.
  • B. Giảm thiểu bất mãn xã hội, tăng cường đồng thuận và đoàn kết cộng đồng.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Xét tình huống: Một người lao động bị mất việc do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho người này trong giai đoạn thất nghiệp?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ cấp người cao tuổi.
  • C. Chính sách hỗ trợ học phí cho con em.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế.

Câu 8: Mục tiêu "giảm nghèo bền vững" có mối liên hệ chặt chẽ nhất với chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam?

  • A. Tình trạng lạm phát gia tăng.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
  • D. Khả năng mở rộng độ bao phủ an sinh xã hội tới khu vực lao động phi chính thức và dân cư nông thôn.

Câu 10: Để tăng cường tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng?

  • A. Giảm chi tiêu công cho an sinh xã hội.
  • B. Đa dạng hóa nguồn tài chính và tăng cường sự tham gia của các bên liên quan.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào các chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Hạn chế đối tượng thụ hưởng an sinh xã hội.

Câu 11: Trong một xã hội mà an sinh xã hội được đảm bảo tốt, người dân sẽ có xu hướng nào sau đây?

  • A. Trở nên ỷ lại và giảm động lực làm việc.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không chú ý đến cộng đồng.
  • C. Cảm thấy an tâm hơn, sẵn sàng đầu tư vào giáo dục, sức khỏe và các hoạt động kinh tế.
  • D. Tăng cường tích lũy tài sản cá nhân và giảm đóng góp cho xã hội.

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện đóng góp đầy đủ và kịp thời bảo hiểm xã hội cho người lao động thể hiện trách nhiệm xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm đối với người lao động.
  • B. Trách nhiệm đối với môi trường.
  • C. Trách nhiệm đối với cộng đồng địa phương.
  • D. Trách nhiệm đối với cổ đông.

Câu 13: Hình thức "bảo hiểm xã hội tự nguyện" được thiết kế dành cho đối tượng lao động nào là chủ yếu?

  • A. Người lao động trong khu vực nhà nước.
  • B. Người lao động tự do, lao động phi chính thức.
  • C. Người lao động trong các doanh nghiệp lớn.
  • D. Người lao động đã nghỉ hưu.

Câu 14: Trong trường hợp thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp cho người dân?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách hỗ trợ giáo dục.
  • D. Chính sách trợ giúp đột xuất và cứu trợ xã hội.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức về an sinh xã hội.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục và quy trình tiếp cận các chính sách an sinh xã hội.
  • C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động.
  • D. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong thực hiện chính sách an sinh xã hội.

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội đóng vai trò như một "bộ đệm" kinh tế - xã hội, điều này được hiểu như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc kinh tế, khủng hoảng và rủi ro đối với người dân.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của các chính sách kinh tế khác.
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc của người dân vào nhà nước.

Câu 17: Quan điểm nào sau đây về an sinh xã hội là KHÔNG chính xác?

  • A. An sinh xã hội là quyền cơ bản của con người.
  • B. An sinh xã hội góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Đầu tư cho an sinh xã hội là đầu tư cho phát triển bền vững.
  • D. An sinh xã hội chỉ dành cho người nghèo và người yếu thế.

Câu 18: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Tổng chi ngân sách cho an sinh xã hội.
  • C. Số lượng người nhận trợ cấp xã hội hàng tháng.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân về chính sách an sinh xã hội.

Câu 19: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và cải thiện?

  • A. Chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • C. Chính sách trợ cấp trẻ em.
  • D. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có thu nhập thấp.

Câu 20: Một người lao động tự do tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Hỗ trợ chi phí học nghề.
  • C. Chế độ hưu trí, tử tuất, ốm đau, thai sản (tùy gói tham gia).
  • D. Miễn giảm thuế thu nhập cá nhân.

Câu 21: So sánh "Bảo hiểm xã hội bắt buộc" và "Bảo hiểm xã hội tự nguyện", điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Mức đóng góp.
  • B. Quyền lợi được hưởng.
  • C. Thời gian tham gia.
  • D. Tính chất tham gia (bắt buộc hay tự nguyện) và đối tượng áp dụng.

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội của người dân?

  • A. Địa bàn cư trú (vùng sâu, vùng xa, đô thị).
  • B. Màu sắc trang phục yêu thích.
  • C. Trình độ học vấn và nhận thức.
  • D. Tình trạng kinh tế và thu nhập.

Câu 23: Để đảm bảo tính công bằng trong an sinh xã hội, nguyên tắc nào cần được ưu tiên?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả kinh tế.
  • B. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Nguyên tắc phân phối lại thu nhập và hỗ trợ những người yếu thế.
  • D. Nguyên tắc tự nguyện hoàn toàn.

Câu 24: Hành vi trốn đóng bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với an sinh xã hội?

  • A. Ảnh hưởng đến quyền lợi của người lao động và sự bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội.
  • B. Gây ra tình trạng lạm phát.
  • C. Làm giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể.

Câu 25: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường truyền thông trên các phương tiện thông tin đại chúng.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn cộng đồng về an sinh xã hội.
  • C. Đưa nội dung giáo dục về an sinh xã hội vào chương trình học phổ thông.
  • D. Giữ bí mật thông tin về các chính sách an sinh xã hội.

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được xem là "tầng đáy", đảm bảo mức bảo trợ tối thiểu cho mọi người dân?

  • A. Tầng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Tầng trợ giúp xã hội.
  • C. Tầng bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Tầng bảo hiểm thương mại.

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo các chính sách an sinh xã hội thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

  • A. Ban hành nhiều văn bản pháp luật về an sinh xã hội.
  • B. Tăng cường chi ngân sách cho an sinh xã hội.
  • C. Tổ chức thực thi hiệu quả, minh bạch và giám sát chặt chẽ các chính sách.
  • D. Xây dựng trụ sở làm việc khang trang cho cơ quan quản lý an sinh xã hội.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội Việt Nam cần hướng tới mục tiêu nào để bắt kịp xu hướng phát triển chung?

  • A. Duy trì hệ thống an sinh xã hội như hiện tại.
  • B. Thu hẹp phạm vi và giảm mức độ bảo trợ của an sinh xã hội.
  • C. Tập trung vào các chính sách trợ giúp xã hội truyền thống.
  • D. Mở rộng độ bao phủ, nâng cao chất lượng dịch vụ và hướng tới các chuẩn mực quốc tế.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tạo nguồn lực để đảm bảo an sinh xã hội, và an sinh xã hội ổn định xã hội, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
  • B. An sinh xã hội là gánh nặng cho tăng trưởng kinh tế, cần hạn chế chi tiêu cho an sinh xã hội.
  • C. Tăng trưởng kinh tế tự động giải quyết các vấn đề an sinh xã hội, không cần chính sách can thiệp.
  • D. An sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng số tiền chi cho an sinh xã hội hàng năm.
  • B. Số lượng văn bản pháp luật về an sinh xã hội đã ban hành.
  • C. Mức độ bao phủ, tính đầy đủ, kịp thời và công bằng của các chính sách an sinh xã hội, tác động đến đời sống người dân và ổn định xã hội.
  • D. Số lượng cơ quan quản lý an sinh xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'Bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc hỗ trợ người lao động khi gặp các sự kiện rủi ro làm giảm hoặc mất thu nhập?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG thuộc 'Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo' của an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: 'Chính sách trợ giúp xã hội' hướng đến đối tượng chủ yếu nào trong xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được xem là 'Dịch vụ xã hội cơ bản' mà nhà nước có trách nhiệm bảo đảm cung cấp cho người dân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Điều gì thể hiện vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Xét tình huống: Một người lao động bị mất việc do doanh nghiệp phá sản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho người này trong giai đoạn thất nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mục tiêu 'giảm nghèo bền vững' có mối liên hệ chặt chẽ nhất với chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để tăng cường tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một xã hội mà an sinh xã hội được đảm bảo tốt, người dân sẽ có xu hướng nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một doanh nghiệp thực hiện đóng góp đầy đủ và kịp thời bảo hiểm xã hội cho người lao động thể hiện trách nhiệm xã hội nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hình thức 'bảo hiểm xã hội tự nguyện' được thiết kế dành cho đối tượng lao động nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong trường hợp thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp cho người dân?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả của chính sách an sinh xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội đóng vai trò như một 'bộ đệm' kinh tế - xã hội, điều này được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quan điểm nào sau đây về an sinh xã hội là KHÔNG chính xác?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong bối cảnh già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng và cải thiện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một người lao động tự do tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh 'Bảo hiểm xã hội bắt buộc' và 'Bảo hiểm xã hội tự nguyện', điểm khác biệt lớn nhất giữa hai hình thức này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội của người dân?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để đảm bảo tính công bằng trong an sinh xã hội, nguyên tắc nào cần được ưu tiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hành vi trốn đóng bảo hiểm xã hội của doanh nghiệp gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với an sinh xã hội?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội đa tầng, tầng nào thường được xem là 'tầng đáy', đảm bảo mức bảo trợ tối thiểu cho mọi người dân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo các chính sách an sinh xã hội thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội Việt Nam cần hướng tới mục tiêu nào để bắt kịp xu hướng phát triển chung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên những trụ cột chính nào nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro trong cuộc sống?

  • A. Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp, Trợ cấp gia đình, Quỹ phòng chống thiên tai.
  • B. Chính sách tiền tệ, Chính sách tài khóa, Chính sách ngoại giao, Chính sách quốc phòng.
  • C. Hỗ trợ giáo dục, Hỗ trợ y tế, Hỗ trợ nhà ở, Hỗ trợ đi lại.
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội, Chính sách trợ giúp xã hội, Chính sách việc làm - thu nhập - giảm nghèo, Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất phòng ngừa và chia sẻ rủi ro, thường dựa trên sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Anh A được nhận trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc và đã đóng bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ.
  • B. Chị B được hưởng lương hưu sau nhiều năm đóng bảo hiểm xã hội khi đến tuổi nghỉ hưu.
  • C. Người dân vùng bị thiên tai được Nhà nước và cộng đồng hỗ trợ khẩn cấp về lương thực, thuốc men và chỗ ở tạm thời.
  • D. Cháu C được miễn giảm học phí khi theo học tại trường công lập theo quy định chung của Nhà nước.

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc cải thiện khả năng tiếp cận của người dân đối với các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 5: Ông H, 62 tuổi, đã đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 20 năm. Theo quy định hiện hành, ông H có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Lương hưu hằng tháng.
  • C. Trợ cấp mai táng (chỉ khi qua đời).
  • D. Trợ cấp khó khăn đột xuất do thiên tai.

Câu 6: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện chính sách trợ giúp xã hội là đảm bảo sự hỗ trợ đến đúng đối tượng và công khai, minh bạch. Nguyên tắc này góp phần chủ yếu vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và tăng cường công bằng xã hội.
  • B. Giảm bớt trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ người dân.
  • C. Khuyến khích người dân tự giải quyết mọi khó khăn.
  • D. Tăng sự phụ thuộc của người dân vào trợ giúp của Nhà nước.

Câu 7: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Hỗ trợ khẩn cấp cho người dân khi gặp rủi ro đột xuất.
  • B. Đảm bảo mọi người đều được hưởng lương hưu khi về già.
  • C. Cung cấp miễn phí tất cả các dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
  • D. Tạo cơ hội để người dân có việc làm, tăng thu nhập và chủ động vươn lên thoát nghèo.

Câu 8: Phân tích tại sao việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội được coi là một yếu tố quan trọng để giữ vững ổn định chính trị - xã hội?

  • A. Vì an sinh xã hội giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
  • B. Vì an sinh xã hội giúp giảm bớt bất bình đẳng, mâu thuẫn xã hội và tăng cường niềm tin của người dân vào chế độ.
  • C. Vì an sinh xã hội chỉ tập trung vào việc hỗ trợ người nghèo nhất trong xã hội.
  • D. Vì an sinh xã hội làm giảm sự cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường.

Câu 9: Gia đình bà M thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu vùng xa. Con gái bà đang học lớp 12 và có nguy cơ bỏ học vì hoàn cảnh khó khăn. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có thể trực tiếp hỗ trợ gia đình bà M để con gái bà tiếp tục đến trường?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (hưu trí, ốm đau, thai sản...).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (hỗ trợ khẩn cấp, đối tượng bảo trợ xã hội...).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục, y tế, nhà ở...).
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho hệ thống, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số.
  • B. Thiếu đối tượng tham gia vào hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Tất cả người dân đều không có nhu cầu được hỗ trợ.
  • D. Hệ thống đã hoàn thiện và không cần cải thiện thêm.

Câu 11: Tại sao việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại là một giải pháp quan trọng để phát triển hệ thống an sinh xã hội bền vững?

  • A. Vì chỉ có người tham gia BHXH tự nguyện mới được hưởng lương hưu.
  • B. Vì BHXH tự nguyện không cần đóng góp từ người tham gia.
  • C. Vì BHXH tự nguyện thay thế hoàn toàn các chính sách trợ giúp xã hội khác.
  • D. Vì giúp tăng nguồn thu cho quỹ BHXH và mở rộng diện bao phủ, đảm bảo an sinh cho nhiều người lao động phi chính thức.

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây mang tính chất không hoàn trả trực tiếp (không dựa trên đóng góp trước đó), mà dựa vào ngân sách nhà nước và sự đóng góp của cộng đồng để hỗ trợ các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế (bắt buộc).

Câu 13: Ông P là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Theo quy định của pháp luật về an sinh xã hội, ông P có nghĩa vụ gì đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp của mình liên quan đến bảo hiểm xã hội?

  • A. Đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho người lao động thuộc đối tượng tham gia.
  • B. Chi trả toàn bộ lương hưu cho người lao động khi họ nghỉ hưu.
  • C. Cung cấp miễn phí tất cả các dịch vụ y tế cho người lao động.
  • D. Chỉ cần trả lương và không có trách nhiệm gì thêm về an sinh xã hội.

Câu 14: Việc Nhà nước triển khai các chương trình đào tạo nghề, tư vấn giới thiệu việc làm cho người lao động thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 15: Bà T là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân chăm sóc. Bà có thể nhận được sự hỗ trợ thường xuyên nào từ hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

  • A. Lương hưu từ bảo hiểm xã hội.
  • B. Trợ cấp xã hội hàng tháng theo diện đối tượng bảo trợ xã hội.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất.

Câu 16: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua việc đầu tư vào hệ thống an sinh xã hội. Phân tích hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra đối với quốc gia đó?

  • A. Tăng cường sự gắn kết và đoàn kết trong xã hội.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có mức sống cao như nhau.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, mâu thuẫn xã hội và nguy cơ mất ổn định chính trị.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.

Câu 17: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu cho người lao động thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 18: Theo nguyên tắc của chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc, người lao động và người sử dụng lao động cùng có trách nhiệm đóng góp vào quỹ. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của bảo hiểm xã hội?

  • A. Là sự kết hợp giữa trách nhiệm của người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của người sử dụng lao động.
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự đóng góp tự nguyện của người dân.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của Nhà nước chi trả từ ngân sách.

Câu 19: Anh K bị tai nạn giao thông và phải nghỉ việc điều trị trong 3 tháng, có xác nhận của cơ sở y tế. Anh K đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ. Anh K có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ hưu trí.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Trợ cấp thất nghiệp.

Câu 20: Việc xây dựng và phát triển hệ thống nhà trẻ, trường học, bệnh viện, cơ sở y tế công cộng đạt chuẩn là nội dung thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 21: Tại sao việc giảm nghèo bền vững được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Vì người nghèo không đóng góp gì cho nền kinh tế.
  • B. Vì giúp tăng sức mua của người dân, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Vì chỉ có người giàu mới có khả năng đóng góp cho xã hội.
  • D. Vì giảm nghèo làm tăng gánh nặng cho ngân sách nhà nước.

Câu 22: Một trong những mục tiêu chính của chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp tiền trợ cấp cho tất cả người thất nghiệp.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có thu nhập như nhau.
  • C. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm, nâng cao kỹ năng và tham gia hiệu quả vào thị trường lao động.
  • D. Khuyến khích người dân không cần làm việc mà vẫn có thu nhập.

Câu 23: Bà H tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 năm. Bà sinh con thứ nhất. Bà H có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ ốm đau.
  • B. Chế độ tai nạn lao động.
  • C. Chế độ thai sản.
  • D. Chế độ hưu trí.

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về đối tượng và nguyên tắc hoạt động.

  • A. BHXH dựa trên nguyên tắc đóng góp và hướng đến người lao động; Trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu và hướng đến người gặp khó khăn đột xuất hoặc yếu thế.
  • B. BHXH chỉ dành cho người làm việc trong khu vực nhà nước; Trợ giúp xã hội chỉ dành cho người nghèo.
  • C. BHXH cung cấp dịch vụ y tế miễn phí; Trợ giúp xã hội cung cấp lương hưu.
  • D. BHXH do Nhà nước chi trả toàn bộ; Trợ giúp xã hội do doanh nghiệp chi trả.

Câu 25: Việc hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên thuộc diện hộ nghèo, cận nghèo là một ví dụ cụ thể của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (Giáo dục).
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 26: Theo thống kê, tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ở khu vực phi chính thức còn thấp. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Thu hẹp diện bao phủ của bảo hiểm xã hội, khiến nhiều người dễ rơi vào cảnh nghèo đói khi gặp rủi ro hoặc về già.
  • B. Tăng cường tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội.
  • C. Giảm gánh nặng cho chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Thúc đẩy người lao động chuyển sang khu vực chính thức.

Câu 27: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất nhân văn, tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

  • A. Góp phần tăng trưởng GDP.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí lao động.
  • C. Chăm lo và hỗ trợ các đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội.
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều có ô tô riêng.

Câu 28: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình giảm nghèo, người ta thường dựa vào các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân đầu người của nhóm đối tượng, khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản. Việc làm này thể hiện việc đánh giá chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo, kết hợp với dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 29: Giả sử có sự gia tăng đột ngột số lượng người lao động bị mất việc do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu. Hệ thống an sinh xã hội cần phát huy mạnh mẽ nhất vai trò của chính sách nào để đối phó với tình huống này?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ thất nghiệp) và chính sách việc làm.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp đột xuất).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ cần tăng cường chính sách y tế.

Câu 30: Việc người dân chủ động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm y tế hộ gia đình thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với hệ thống an sinh xã hội và bản thân?

  • A. Trách nhiệm chỉ trích các chính sách chưa hiệu quả.
  • B. Trách nhiệm chủ động tham gia, đóng góp để tự bảo vệ bản thân và chia sẻ với cộng đồng.
  • C. Trách nhiệm yêu cầu Nhà nước phải cung cấp miễn phí mọi dịch vụ.
  • D. Trách nhiệm chỉ nhận hỗ trợ mà không cần đóng góp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên những trụ cột chính nào nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro trong cuộc sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất phòng ngừa và chia sẻ rủi ro, thường dựa trên sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách trợ giúp xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc cải thiện khả năng tiếp cận của người dân đối với các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ông H, 62 tuổi, đã đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 20 năm. Theo quy định hiện hành, ông H có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi thực hiện chính sách trợ giúp xã hội là đảm bảo sự hỗ trợ đến đúng đối tượng và công khai, minh bạch. Nguyên tắc này góp phần chủ yếu vào mục tiêu nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội có vai trò quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích tại sao việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội được coi là một yếu tố quan trọng để giữ vững ổn định chính trị - xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Gia đình bà M thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu vùng xa. Con gái bà đang học lớp 12 và có nguy cơ bỏ học vì hoàn cảnh khó khăn. Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có thể trực tiếp hỗ trợ gia đình bà M để con gái bà tiếp tục đến trường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại là một giải pháp quan trọng để phát triển hệ thống an sinh xã hội bền vững?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây mang tính chất không hoàn trả trực tiếp (không dựa trên đóng góp trước đó), mà dựa vào ngân sách nhà nước và sự đóng góp của cộng đồng để hỗ trợ các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ông P là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Theo quy định của pháp luật về an sinh xã hội, ông P có nghĩa vụ gì đối với người lao động làm việc tại doanh nghiệp của mình liên quan đến bảo hiểm xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc Nhà nước triển khai các chương trình đào tạo nghề, tư vấn giới thiệu việc làm cho người lao động thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bà T là người cao tuổi neo đơn, không có lương hưu và không có người thân chăm sóc. Bà có thể nhận được sự hỗ trợ thường xuyên nào từ hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và bỏ qua việc đầu tư vào hệ thống an sinh xã hội. Phân tích hậu quả tiềm ẩn nào có thể xảy ra đối với quốc gia đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu cho người lao động thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Theo nguyên tắc của chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc, người lao động và người sử dụng lao động cùng có trách nhiệm đóng góp vào quỹ. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất của bảo hiểm xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Anh K bị tai nạn giao thông và phải nghỉ việc điều trị trong 3 tháng, có xác nhận của cơ sở y tế. Anh K đã đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đầy đủ. Anh K có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc xây dựng và phát triển hệ thống nhà trẻ, trường học, bệnh viện, cơ sở y tế công cộng đạt chuẩn là nội dung thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc giảm nghèo bền vững được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những mục tiêu chính của chính sách việc làm trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bà H tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 15 năm. Bà sinh con thứ nhất. Bà H có thể được hưởng chế độ nào sau đây từ quỹ bảo hiểm xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội về đối tượng và nguyên tắc hoạt động.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên thuộc diện hộ nghèo, cận nghèo là một ví dụ cụ thể của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Theo thống kê, tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ở khu vực phi chính thức còn thấp. Điều này đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất nhân văn, tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình giảm nghèo, người ta thường dựa vào các chỉ số như tỷ lệ hộ nghèo, thu nhập bình quân đầu người của nhóm đối tượng, khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản. Việc làm này thể hiện việc đánh giá chính sách an sinh xã hội nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử có sự gia tăng đột ngột số lượng người lao động bị mất việc do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu. Hệ thống an sinh xã hội cần phát huy mạnh mẽ nhất vai trò của chính sách nào để đối phó với tình huống này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc người dân chủ động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm y tế hộ gia đình thể hiện trách nhiệm nào của công dân đối với hệ thống an sinh xã hội và bản thân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một xã hội hiện đại, an sinh xã hội đóng vai trò như một "mạng lưới an toàn". Điều này thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây của an sinh xã hội?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia thông qua việc kích cầu tiêu dùng.
  • B. Đảm bảo nguồn cung lao động ổn định và có kỹ năng cho thị trường.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của các rủi ro kinh tế và xã hội đối với cá nhân và gia đình.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế.

Câu 2: Chính sách bảo hiểm xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người lao động và gia đình họ khi gặp phải các tình huống rủi ro. Tình huống nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo vệ chính của bảo hiểm xã hội?

  • A. Người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản.
  • B. Người lao động phải nghỉ việc để điều trị bệnh hiểm nghèo.
  • C. Người lao động đến tuổi nghỉ hưu và cần lương hưu để trang trải cuộc sống.
  • D. Người dân bị thiệt hại tài sản do thiên tai, bão lũ.

Câu 3: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều chương trình trợ giúp xã hội để hỗ trợ các đối tượng yếu thế. Chương trình nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu "trợ giúp xã hội" trong an sinh xã hội?

  • A. Chương trình đào tạo nghề miễn phí cho thanh niên nông thôn.
  • B. Chương trình hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • C. Chương trình tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Chương trình xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.

Câu 4: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, một trong những nguyên tắc quan trọng cần được tuân thủ là "chia sẻ rủi ro". Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Nhiều người lao động cùng đóng góp vào quỹ bảo hiểm để chi trả cho những người gặp rủi ro.
  • B. Nhà nước chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc chi trả các khoản trợ cấp an sinh xã hội.
  • C. Mỗi cá nhân tự tiết kiệm và dự phòng cho các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
  • D. Doanh nghiệp và người lao động tự thỏa thuận về các chế độ phúc lợi và an sinh.

Câu 5: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào chính sách bảo hiểm xã hội mà ít chú trọng đến chính sách trợ giúp xã hội. Hệ quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với xã hội?

  • A. Kinh tế tăng trưởng chậm lại do thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do thiếu các chương trình hỗ trợ việc làm.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và nguy cơ bỏ rơi nhóm người nghèo, yếu thế.
  • D. Hệ thống y tế quá tải do thiếu nguồn lực đầu tư cho chăm sóc sức khỏe ban đầu.

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống của người cao tuổi?

  • A. Chính sách hỗ trợ việc làm cho thanh niên.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
  • C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo.

Câu 7: Dịch vụ xã hội cơ bản là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được coi là dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Giáo dục tiểu học và trung học cơ sở miễn phí.
  • B. Tiếp cận dịch vụ y tế ban đầu và tiêm chủng.
  • C. Cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường.
  • D. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng chất lượng cao.

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Hành động này có ý nghĩa như thế nào đối với hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Góp phần đảm bảo nguồn tài chính ổn định cho hệ thống bảo hiểm xã hội.
  • B. Giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc thân thiện và gắn kết cho người lao động.
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý và vận hành của doanh nghiệp.

Câu 9: Trong một tình huống kinh tế khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất để hỗ trợ người lao động mất việc làm?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
  • B. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm.
  • D. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện.

Câu 10: Một người lao động tự do, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, muốn tự bảo vệ mình trước các rủi ro về sức khỏe và tuổi già. Giải pháp an sinh xã hội nào phù hợp nhất cho người này?

  • A. Tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc thông qua doanh nghiệp.
  • B. Chờ đợi sự hỗ trợ từ chính sách trợ giúp xã hội khi gặp khó khăn.
  • C. Không cần quan tâm đến an sinh xã hội vì còn trẻ và khỏe mạnh.
  • D. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện và các hình thức tiết kiệm cá nhân.

Câu 11: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn cần sự tham gia của toàn xã hội. Hình thức tham gia nào sau đây của cộng đồng KHÔNG góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ cung cấp dịch vụ hỗ trợ người yếu thế.
  • B. Cá nhân và doanh nghiệp trốn thuế và các khoản đóng góp an sinh xã hội.
  • C. Cộng đồng dân cư tham gia giám sát việc thực hiện chính sách an sinh xã hội.
  • D. Doanh nghiệp đóng góp vào các quỹ từ thiện và chương trình an sinh xã hội.

Câu 12: Chính sách việc làm và giảm nghèo là một phần quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Nâng cao thu nhập và giảm tỷ lệ hộ nghèo trong xã hội.
  • B. Cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân.
  • C. Đảm bảo quyền lợi bảo hiểm xã hội cho người lao động.
  • D. Trợ giúp các đối tượng yếu thế khi gặp rủi ro bất khả kháng.

Câu 13: Trong hệ thống an sinh xã hội, "tính bao phủ" là một yếu tố quan trọng. "Tính bao phủ" thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ đầy đủ và toàn diện của các chế độ an sinh xã hội.
  • B. Khả năng tiếp cận dễ dàng và thuận tiện các dịch vụ an sinh xã hội.
  • C. Số lượng người dân được bảo vệ bởi các chính sách an sinh xã hội.
  • D. Tính bền vững về tài chính của hệ thống an sinh xã hội.

Câu 14: Đoạn thông tin sau mô tả về loại hình chính sách an sinh xã hội nào: "Nhà nước hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo, người có hoàn cảnh khó khăn thông qua thẻ bảo hiểm y tế miễn phí."

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập.

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng chi phí mà nhà nước đã đầu tư cho chính sách đó.
  • B. Số lượng văn bản pháp luật liên quan đến chính sách được ban hành.
  • C. Mức độ hài lòng của người dân về chính sách.
  • D. Mức độ chính sách đạt được các mục tiêu an sinh xã hội đã đề ra.

Câu 16: Tình huống: Một gia đình có người thân bị tai nạn lao động, mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho gia đình này?

  • A. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
  • B. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục cho con em người lao động.

Câu 17: An sinh xã hội góp phần quan trọng vào ổn định xã hội. Cơ chế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao cho phát triển kinh tế.
  • B. Giảm thiểu bất mãn xã hội và nguy cơ xung đột do bất bình đẳng.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 18: Trong một hệ thống an sinh xã hội lý tưởng, các chính sách nên được thiết kế theo hướng nào?

  • A. Tập trung vào một vài nhóm đối tượng ưu tiên để tối ưu nguồn lực.
  • B. Đơn giản hóa tối đa các thủ tục hành chính để dễ thực hiện.
  • C. Toàn diện, đa dạng, và đáp ứng nhu cầu khác nhau của các nhóm dân cư.
  • D. Ưu tiên các chính sách bảo hiểm xã hội hơn trợ giúp xã hội.

Câu 19: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Nguồn lực tài chính hạn chế để mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng.
  • B. Thiếu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp và tận tâm.
  • C. Nhận thức của người dân về an sinh xã hội còn thấp.
  • D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội chưa hoàn thiện.

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả quản lý và thực hiện chính sách an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho hệ thống an sinh xã hội.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch thông tin và tăng cường khả năng tiếp cận.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm xã hội là "tự nguyện" (trong một số loại hình bảo hiểm xã hội). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Mức đóng bảo hiểm xã hội do người lao động tự quyết định.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho người lao động tự do.
  • C. Nhà nước khuyến khích nhưng không bắt buộc người dân tham gia.
  • D. Người dân có quyền tự do lựa chọn tham gia hoặc không tham gia bảo hiểm xã hội (trong loại hình tự nguyện).

Câu 22: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chính sách này là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ giúp xã hội do tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động có hợp đồng, trợ giúp xã hội dành cho mọi đối tượng.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp - hưởng thụ, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu khó khăn.
  • D. Bảo hiểm xã hội mang tính dài hạn, trợ giúp xã hội mang tính ngắn hạn và khẩn cấp.

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động khu vực phi chính thức (lao động tự do, lao động trong nông nghiệp...) lại là một thách thức lớn?

  • A. Người lao động khu vực phi chính thức thường có trình độ học vấn thấp.
  • B. Khó khăn trong việc quản lý, thu và chi bảo hiểm xã hội do thu nhập không ổn định.
  • C. Khu vực phi chính thức ít đóng góp vào GDP quốc gia.
  • D. Người lao động khu vực phi chính thức thường không có nhu cầu tham gia an sinh xã hội.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia?

  • A. Giảm chi phí lao động, giúp doanh nghiệp hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực an sinh xã hội.
  • C. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • D. Đảm bảo nguồn nhân lực khỏe mạnh, có trình độ và ổn định, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn.

Câu 25: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản hướng tới mục tiêu đảm bảo "quyền con người". Quyền con người nào được đảm bảo thông qua việc cung cấp giáo dục và y tế cơ bản?

  • A. Quyền tự do ngôn luận và báo chí.
  • B. Quyền tự do kinh doanh và làm giàu.
  • C. Quyền được học tập, quyền được bảo vệ và chăm sóc sức khỏe.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 26: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Tập trung vào các chính sách bảo hiểm xã hội có tính đóng góp.
  • B. Đảm bảo mọi người dân, đặc biệt là người yếu thế, đều được tiếp cận và hưởng lợi.
  • C. Ưu tiên các chính sách mang tính phổ quát, áp dụng cho toàn dân.
  • D. Phân bổ nguồn lực an sinh xã hội đồng đều cho các vùng miền.

Câu 27: Trong một xã hội có sự phân hóa giàu nghèo lớn, an sinh xã hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc...

  • A. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo và giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế và tạo động lực làm giàu.
  • C. Tăng cường sự phân hóa giai cấp và tầng lớp xã hội.
  • D. Ổn định cơ cấu kinh tế và duy trì tốc độ tăng trưởng cao.

Câu 28: Nếu một quốc gia cắt giảm đáng kể chi tiêu cho an sinh xã hội để tập trung cho đầu tư phát triển kinh tế, hậu quả nào có thể xảy ra trong dài hạn?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững hơn do tập trung nguồn lực.
  • B. Ngân sách nhà nước thặng dư và giảm nợ công.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Gây bất ổn xã hội, suy giảm chất lượng nguồn nhân lực và ảnh hưởng đến phát triển bền vững.

Câu 29: Để đảm bảo an sinh xã hội hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Nhà nước và các tổ chức tài chính.
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và người dân.
  • D. Các cơ quan quản lý nhà nước và các cơ sở y tế.

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần phải thích ứng với những thay đổi lớn nào của thế giới?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại.
  • B. Già hóa dân số, biến đổi khí hậu, và sự phát triển của công nghệ số.
  • C. Sự gia tăng của các tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự.
  • D. Xu hướng đô thị hóa và di cư quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một xã hội hiện đại, an sinh xã hội đóng vai trò như một 'mạng lưới an toàn'. Điều này thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây của an sinh xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chính sách bảo hiểm xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người lao động và gia đình họ khi gặp phải các tình huống rủi ro. Tình huống nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo vệ chính của bảo hiểm xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều chương trình trợ giúp xã hội để hỗ trợ các đối tượng yếu thế. Chương trình nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu 'trợ giúp xã hội' trong an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, một trong những nguyên tắc quan trọng cần được tuân thủ là 'chia sẻ rủi ro'. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào trong chính sách bảo hiểm xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào chính sách bảo hiểm xã hội mà ít chú trọng đến chính sách trợ giúp xã hội. Hệ quả tiêu cực nào có thể xảy ra đối với xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống của người cao tuổi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dịch vụ xã hội cơ bản là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được coi là dịch vụ xã hội cơ bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Hành động này có ý nghĩa như thế nào đối với hệ thống an sinh xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một tình huống kinh tế khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò quan trọng nhất để hỗ trợ người lao động mất việc làm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người lao động tự do, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, muốn tự bảo vệ mình trước các rủi ro về sức khỏe và tuổi già. Giải pháp an sinh xã hội nào phù hợp nhất cho người này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: An sinh xã hội không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn cần sự tham gia của toàn xã hội. Hình thức tham gia nào sau đây của cộng đồng KHÔNG góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách việc làm và giảm nghèo là một phần quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong hệ thống an sinh xã hội, 'tính bao phủ' là một yếu tố quan trọng. 'Tính bao phủ' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn thông tin sau mô tả về loại hình chính sách an sinh xã hội nào: 'Nhà nước hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người nghèo, người có hoàn cảnh khó khăn thông qua thẻ bảo hiểm y tế miễn phí.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình huống: Một gia đình có người thân bị tai nạn lao động, mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp nhất cho gia đình này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: An sinh xã hội góp phần quan trọng vào ổn định xã hội. Cơ chế nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một hệ thống an sinh xã hội lý tưởng, các chính sách nên được thiết kế theo hướng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả quản lý và thực hiện chính sách an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động của bảo hiểm xã hội là 'tự nguyện' (trong một số loại hình bảo hiểm xã hội). Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai chính sách này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động khu vực phi chính thức (lao động tự do, lao động trong nông nghiệp...) lại là một thách thức lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản hướng tới mục tiêu đảm bảo 'quyền con người'. Quyền con người nào được đảm bảo thông qua việc cung cấp giáo dục và y tế cơ bản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, cần chú trọng đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một xã hội có sự phân hóa giàu nghèo lớn, an sinh xã hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc...

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu một quốc gia cắt giảm đáng kể chi tiêu cho an sinh xã hội để tập trung cho đầu tư phát triển kinh tế, hậu quả nào có thể xảy ra trong dài hạn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đảm bảo an sinh xã hội hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần phải thích ứng với những thay đổi lớn nào của thế giới?

Viết một bình luận