Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 – Bài 4: An sinh xã hội (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được xem là một trụ cột quan trọng trong hệ thống kinh tế - xã hội của một quốc gia. Theo nghĩa rộng, an sinh xã hội KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Các chương trình bảo hiểm y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng
  • B. Hệ thống trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tìm kiếm việc làm
  • C. Các chính sách hỗ trợ người nghèo, người khuyết tật và người cao tuổi
  • D. Quyền tự do kinh doanh và cạnh tranh lành mạnh trên thị trường

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro cho người lao động khi họ bị mất hoặc giảm thu nhập do các sự kiện bất khả kháng như ốm đau, tai nạn lao động, thai sản hoặc tuổi già?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo

Câu 3: Trong một xã hội, việc thiếu hụt các chính sách an sinh xã hội toàn diện và hiệu quả có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với sự phát triển kinh tế bền vững?

  • A. Gia tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất
  • B. Thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp
  • C. Giảm tổng cầu và làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh và đổi mới sáng tạo trong kinh doanh

Câu 4: Gia đình ông B không may bị thiệt hại nặng nề về tài sản do cơn bão lớn gây ra. Để giúp gia đình ông B nhanh chóng ổn định cuộc sống, chính quyền địa phương đã triển khai biện pháp hỗ trợ khẩn cấp nào sau đây thuộc chính sách an sinh xã hội?

  • A. Cung cấp các khoản vay ưu đãi để tái thiết nhà cửa
  • B. Trợ cấp tiền mặt và lương thực cứu trợ khẩn cấp
  • C. Miễn giảm thuế và các nghĩa vụ tài chính khác trong năm
  • D. Đào tạo nghề và giới thiệu việc làm mới cho các thành viên gia đình

Câu 5: Một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và y tế cho toàn dân, đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ cơ bản này một cách công bằng và chất lượng. Đây là biểu hiện rõ nhất của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Chính sách trợ cấp người có công
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân vào y tế và giáo dục

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăng, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống ổn định cho người cao tuổi khi họ không còn khả năng lao động?

  • A. Chính sách hỗ trợ đào tạo lại nghề cho người cao tuổi
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội và lương hưu
  • C. Chính sách khuyến khích gia đình đa thế hệ
  • D. Chính sách chăm sóc sức khỏe ban đầu tại cộng đồng

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

  • A. Mức độ giảm nghèo và bất bình đẳng thu nhập
  • B. Mức độ cải thiện sức khỏe và tuổi thọ trung bình của người dân
  • C. Mức độ tăng cường sự hòa nhập xã hội và giảm phân biệt đối xử
  • D. Tốc độ tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hàng năm

Câu 8: Trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, chính sách nào sau đây được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ những người thuộc diện yếu thế, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống và không thuộc đối tượng của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân
  • B. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm cho thanh niên
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên và đột xuất
  • D. Chính sách ưu đãi tín dụng cho hộ kinh doanh nhỏ

Câu 9: Một doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ môi trường. Hành động này thể hiện vai trò của doanh nghiệp trong việc góp phần vào mục tiêu an sinh xã hội ở khía cạnh nào?

  • A. Trực tiếp xóa đói giảm nghèo cho người dân
  • B. Thay thế vai trò của nhà nước trong cung cấp dịch vụ y tế
  • C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững
  • D. Góp phần củng cố và phát triển hệ thống an sinh xã hội quốc gia

Câu 10: Để chính sách an sinh xã hội phát huy hiệu quả cao nhất, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu trong quá trình thực hiện?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào và ổn định
  • B. Đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp và tận tâm
  • C. Cơ chế quản lý và giám sát chặt chẽ, minh bạch
  • D. Sự hợp tác và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có mục tiêu trực tiếp là tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó giúp người dân có thu nhập ổn định và giảm nghèo?

  • A. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
  • B. Chính sách trợ cấp xã hội cho người khuyết tật nặng
  • C. Chính sách bảo đảm tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo

Câu 12: Trong một tình huống kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để hỗ trợ người lao động mất việc làm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp và hỗ trợ đào tạo lại
  • B. Chính sách tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng
  • C. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • D. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu và mở rộng thị trường

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
  • B. Giảm thiểu các xung đột và bất ổn xã hội
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín quốc gia trên trường quốc tế

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng mức đóng góp bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Giảm chi tiêu cho các chương trình an sinh xã hội
  • C. Đa dạng hóa nguồn tài chính và tăng cường hiệu quả quản lý quỹ
  • D. Mở rộng phạm vi đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua việc đảm bảo các nhu cầu thiết yếu về giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện
  • C. Chính sách trợ cấp thất nghiệp mở rộng
  • D. Chính sách khuyến khích tiết kiệm và đầu tư cá nhân

Câu 16: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh và phân tầng xã hội
  • B. Giảm bớt sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng
  • C. Tạo điều kiện cho người giàu tích lũy thêm của cải
  • D. Không có tác động đáng kể đến bất bình đẳng thu nhập

Câu 17: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp, chính sách an sinh xã hội cần được điều chỉnh và bổ sung như thế nào?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế xanh và năng lượng tái tạo
  • B. Giảm chi tiêu cho các chương trình trợ giúp xã hội dài hạn
  • C. Tăng cường các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ khắc phục hậu quả thiên tai
  • D. Khuyến khích người dân di cư đến các vùng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai

Câu 18: Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, việc lấy ý kiến và đảm bảo sự tham gia của đối tượng thụ hưởng (người dân) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giảm chi phí hành chính và thời gian xây dựng chính sách
  • B. Đảm bảo chính sách phù hợp với nhu cầu và nguyện vọng thực tế của người dân
  • C. Tăng cường tính hợp pháp và quyền lực của nhà nước
  • D. Thúc đẩy quá trình xã hội hóa và tư nhân hóa dịch vụ công

Câu 19: Một người lao động tự do (không thuộc khu vực chính thức) khi về già sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận chính sách an sinh xã hội nào nhất?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế
  • C. Chính sách dịch vụ giáo dục phổ thông
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội và lương hưu

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ
  • B. Các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và cá nhân
  • D. Các tổ chức quốc tế và chính quyền địa phương

Câu 21: Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào mang tính chất "cho không" và không yêu cầu người thụ hưởng phải đóng góp trực tiếp?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế bắt buộc
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Chính sách bảo hiểm hưu trí

Câu 22: Mục tiêu cuối cùng và cao nhất mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Ổn định tình hình chính trị trong nước
  • C. Bảo đảm công bằng và tiến bộ xã hội
  • D. Giảm gánh nặng chi tiêu ngân sách nhà nước

Câu 23: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội, loại hình nào chi trả trợ cấp khi người lao động bị mất việc làm?

  • A. Bảo hiểm y tế
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • C. Bảo hiểm hưu trí
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp

Câu 24: Một người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

  • A. Được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí
  • B. Hưởng lương hưu khi hết tuổi lao động
  • C. Được trợ cấp khi bị mất việc làm
  • D. Được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh

Câu 25: Trong hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào đóng vai trò là "bệ đỡ" tài chính quan trọng nhất để thực hiện các chính sách và chương trình?

  • A. Nguồn lực tài chính ổn định và bền vững
  • B. Cơ chế quản lý hiệu quả và minh bạch
  • C. Đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp và tận tâm
  • D. Hệ thống pháp luật đầy đủ và đồng bộ

Câu 26: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây không chỉ hỗ trợ về vật chất mà còn chú trọng đến việc nâng cao năng lực và tạo cơ hội cho người nghèo tự vươn lên thoát nghèo?

  • A. Chính sách trợ cấp người cao tuổi
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế cho hộ nghèo
  • C. Chính sách giảm nghèo bền vững và hỗ trợ sinh kế
  • D. Chính sách hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh nghèo

Câu 27: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, thông tin về chính sách và quyền lợi an sinh xã hội cần được truyền thông đến người dân như thế nào?

  • A. Chỉ cần đăng tải trên các cổng thông tin điện tử của chính phủ
  • B. Chủ yếu tập trung vào các kênh truyền thông chính thống
  • C. Ưu tiên sử dụng các hình thức truyền thông chuyên sâu, học thuật
  • D. Rõ ràng, dễ hiểu, đa dạng về hình thức và kịp thời đến người dân

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh và phát triển bền vững?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ theo các tiêu chuẩn của các nước phát triển
  • B. Phù hợp với thông lệ quốc tế và điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam
  • C. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội khép kín, độc lập
  • D. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước vào lĩnh vực an sinh xã hội

Câu 29: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm xã hội trong một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tổng chi ngân sách nhà nước cho an sinh xã hội
  • B. GDP bình quân đầu người
  • C. Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội
  • D. Tuổi thọ trung bình của người dân

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam cần tập trung cải thiện và phát triển theo hướng nào để đáp ứng tốt hơn các thách thức và yêu cầu mới của xã hội?

  • A. Tập trung vào mở rộng bảo hiểm xã hội bắt buộc
  • B. Giảm dần vai trò của nhà nước trong an sinh xã hội
  • C. Ưu tiên các chính sách trợ giúp xã hội ngắn hạn
  • D. Linh hoạt, đa dạng, toàn diện và hướng tới bao phủ toàn dân

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: An sinh xã hội được xem là một trụ cột quan trọng trong hệ thống kinh tế - xã hội của một quốc gia. Theo nghĩa rộng, an sinh xã hội KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro cho người lao động khi họ bị mất hoặc giảm thu nhập do các sự kiện bất khả kháng như ốm đau, tai nạn lao động, thai sản hoặc tuổi già?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một xã hội, việc thiếu hụt các chính sách an sinh xã hội toàn diện và hiệu quả có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với sự phát triển kinh tế bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Gia đình ông B không may bị thiệt hại nặng nề về tài sản do cơn bão lớn gây ra. Để giúp gia đình ông B nhanh chóng ổn định cuộc sống, chính quyền địa phương đã triển khai biện pháp hỗ trợ khẩn cấp nào sau đây thuộc chính sách an sinh xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và y tế cho toàn dân, đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ cơ bản này một cách công bằng và chất lượng. Đây là biểu hiện rõ nhất của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăng, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo cuộc sống ổn định cho người cao tuổi khi họ không còn khả năng lao động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, chính sách nào sau đây được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ những người thuộc diện yếu thế, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống và không thuộc đối tượng của bảo hiểm xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động, tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ môi trường. Hành động này thể hiện vai trò của doanh nghiệp trong việc góp phần vào mục tiêu an sinh xã hội ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để chính sách an sinh xã hội phát huy hiệu quả cao nhất, yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu trong quá trình thực hiện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có mục tiêu trực tiếp là tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó giúp người dân có thu nhập ổn định và giảm nghèo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một tình huống kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để hỗ trợ người lao động mất việc làm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua việc đảm bảo các nhu cầu thiết yếu về giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tình trạng bất bình đẳng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp, chính sách an sinh xã hội cần được điều chỉnh và bổ sung như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, việc lấy ý kiến và đảm bảo sự tham gia của đối tượng thụ hưởng (người dân) có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một người lao động tự do (không thuộc khu vực chính thức) khi về già sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận chính sách an sinh xã hội nào nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả của chính sách an sinh xã hội, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào trong xã hội?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào mang tính chất 'cho không' và không yêu cầu người thụ hưởng phải đóng góp trực tiếp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Mục tiêu cuối cùng và cao nhất mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong các loại hình bảo hiểm xã hội, loại hình nào chi trả trợ cấp khi người lao động bị mất việc làm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ được hưởng quyền lợi nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào đóng vai trò là 'bệ đỡ' tài chính quan trọng nhất để thực hiện các chính sách và chương trình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây không chỉ hỗ trợ về vật chất mà còn chú trọng đến việc nâng cao năng lực và tạo cơ hội cho người nghèo tự vươn lên thoát nghèo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, thông tin về chính sách và quyền lợi an sinh xã hội cần được truyền thông đến người dân như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh và phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm xã hội trong một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam cần tập trung cải thiện và phát triển theo hướng nào để đáp ứng tốt hơn các thách thức và yêu cầu mới của xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
  • B. Giảm bớt sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống cá nhân.
  • C. Đảm bảo mọi công dân đều có việc làm và thu nhập cao.
  • D. Giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực tự bảo vệ và đảm bảo ổn định, phát triển xã hội.

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam thường dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm hỗ trợ người lao động khi gặp các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 3: Trường hợp nào sau đây chủ yếu được thụ hưởng các chế độ từ chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Người cao tuổi neo đơn không nơi nương tựa.
  • B. Người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản.
  • C. Người tham gia bảo hiểm y tế đi khám chữa bệnh.
  • D. Học sinh được nhận học bổng khuyến khích học tập.

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 5: Một trong những vai trò cốt lõi của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Tạo điều kiện để các tập đoàn lớn tăng lợi nhuận.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân, thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường.
  • D. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm chăm sóc người yếu thế cho Nhà nước.

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Chị B làm công nhân may, không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất 60% sức lao động và không thể tiếp tục làm công việc cũ. Chị B có thể được hưởng hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào để bù đắp một phần thu nhập?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản về y tế.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động).
  • D. Chính sách việc làm (tìm việc làm mới).

Câu 7: Để hỗ trợ các hộ gia đình nghèo ở vùng sâu, vùng xa có điều kiện phát triển sản xuất, thoát nghèo bền vững, Nhà nước thường áp dụng chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản về nhà ở.

Câu 8: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục, đảm bảo mọi trẻ em đều được đến trường phản ánh sự quan tâm đến chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ cấp khó khăn đột xuất.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục).

Câu 9: So sánh giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bảo hiểm xã hội dành cho người nghèo, Trợ giúp xã hội dành cho người có thu nhập cao.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, Trợ giúp xã hội mang tính tương trợ, không cần đóng góp trước.
  • C. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước quản lý, Trợ giúp xã hội do các tổ chức từ thiện thực hiện.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho khu vực nhà nước, Trợ giúp xã hội áp dụng cho khu vực tư nhân.

Câu 10: An sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị và an ninh quốc phòng vì sao?

  • A. An sinh xã hội cung cấp kinh phí trực tiếp cho hoạt động quân sự.
  • B. An sinh xã hội giúp kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của người dân.
  • C. An sinh xã hội giải quyết các vấn đề xã hội, giảm bất bình đẳng, tạo sự đồng thuận trong nhân dân.
  • D. An sinh xã hội chỉ tập trung hỗ trợ các gia đình có công với cách mạng.

Câu 11: Khi một khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi lũ lụt, Nhà nước và cộng đồng thường triển khai các biện pháp hỗ trợ khẩn cấp như cung cấp lương thực, thuốc men, chỗ ở tạm thời. Đây là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội ngắn hạn.
  • B. Chính sách việc làm và thu nhập.
  • C. Bảo hiểm y tế toàn dân.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội (cứu trợ khẩn cấp).

Câu 12: Anh M, 58 tuổi, đã tham gia đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 15 năm. Theo quy định hiện hành, anh M có thể gặp những khó khăn gì liên quan đến việc hưởng lương hưu khi đến tuổi nghỉ hưu?

  • A. Anh M không được hưởng lương hưu vì chỉ tham gia BHXH tự nguyện.
  • B. Anh M chưa đủ thời gian đóng BHXH tối thiểu để hưởng lương hưu hàng tháng.
  • C. Anh M sẽ phải đóng thêm tiền để được hưởng lương hưu.
  • D. Anh M chỉ được hưởng trợ cấp một lần chứ không được hưởng lương hưu.

Câu 13: Việc xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng không nơi nương tựa thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách việc làm.
  • D. Chính sách dịch vụ y tế cơ bản.

Câu 14: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ người lao động nâng cao kỹ năng, tìm kiếm việc làm mới, hoặc tự tạo việc làm để đảm bảo nguồn thu nhập?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ cấp cho người cao tuổi.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo hiểm hưu trí.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của an sinh xã hội đối với cá nhân người dân?

  • A. An sinh xã hội giúp cá nhân hoàn toàn không phải đối mặt với bất kỳ rủi ro nào trong cuộc sống.
  • B. An sinh xã hội giúp cá nhân chủ động phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro do biến cố.
  • C. An sinh xã hội cung cấp sự hỗ trợ khi cá nhân gặp khó khăn không tự khắc phục được.
  • D. An sinh xã hội góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cá nhân.

Câu 16: Tình huống: Một gia đình thuộc diện hộ cận nghèo ở nông thôn gặp khó khăn trong việc cho con cái tiếp cận dịch vụ y tế do chi phí cao. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ trực tiếp gia đình này?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, thông qua thẻ BHYT cho người cận nghèo).
  • D. Trợ cấp hưu trí.

Câu 17: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có tính chất phòng ngừa rủi ro thông qua việc tích lũy đóng góp của người tham gia?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách cứu trợ đột xuất.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản miễn phí.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là giảm nghèo, có tác động tích cực như thế nào đến an ninh, trật tự xã hội?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước.
  • B. Giảm thiểu các nguyên nhân gây bất ổn, tội phạm phát sinh từ nghèo đói, bất mãn xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo mạnh mẽ hơn.
  • D. Làm giảm động lực lao động của người dân.

Câu 19: Khi nền kinh tế gặp suy thoái, tỉ lệ thất nghiệp tăng cao, chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò hỗ trợ người lao động mất việc làm?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Trợ cấp cho người cao tuổi.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp (thuộc BHXH) và các chính sách hỗ trợ việc làm.
  • D. Trợ cấp cho người khuyết tật.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng thụ hưởng giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội?

  • A. BHXH chủ yếu cho người lao động có đóng góp, Trợ giúp xã hội chủ yếu cho nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương không có khả năng tự lo.
  • B. BHXH cho người dân thành thị, Trợ giúp xã hội cho người dân nông thôn.
  • C. BHXH cho người trẻ, Trợ giúp xã hội cho người già.
  • D. BHXH cho nam giới, Trợ giúp xã hội cho nữ giới.

Câu 21: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia như thế nào?

  • A. Bằng cách tập trung nguồn lực vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Bằng cách hạn chế chi tiêu cho các dịch vụ công cộng.
  • C. Bằng cách chỉ hỗ trợ những người có đóng góp lớn cho xã hội.
  • D. Bằng cách đảm bảo công bằng xã hội, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng kinh tế.

Câu 22: Chính sách nào trong an sinh xã hội Việt Nam nhằm mục tiêu đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân và giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo?

  • A. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách trợ cấp thai sản.

Câu 23: Tình huống: Một người lao động bị mất việc làm nhưng chưa đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. Anh ta đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính. Chính sách an sinh xã hội nào có thể cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho anh ấy?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội (ví dụ: trợ cấp khó khăn đột xuất).
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • D. Chính sách dịch vụ giáo dục cơ bản.

Câu 24: Việc tăng cường đầu tư vào hệ thống y tế công cộng, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng cao, thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chính sách trợ cấp xã hội cho người nghèo.
  • C. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế).

Câu 25: Phân tích vai trò của An sinh xã hội đối với Nhà nước: An sinh xã hội giúp Nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Giải quyết các vấn đề xã hội, giảm bất ổn, tạo môi trường thuận lợi cho quản lý và phát triển.
  • C. Giúp Nhà nước thu được nhiều thuế hơn từ người dân.
  • D. Chuyển giao trách nhiệm xã hội cho các tổ chức phi chính phủ.

Câu 26: Điểm chung của tất cả các cấu phần trong hệ thống an sinh xã hội (bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, việc làm/thu nhập/giảm nghèo, dịch vụ xã hội cơ bản) là gì?

  • A. Đều dựa trên nguyên tắc đóng góp của người tham gia.
  • B. Đều chỉ áp dụng cho người lao động trong khu vực chính thức.
  • C. Đều hướng tới mục tiêu bảo vệ và hỗ trợ người dân trước các rủi ro, đảm bảo cuộc sống ổn định hơn.
  • D. Đều cung cấp hỗ trợ tài chính trực tiếp dưới dạng tiền mặt.

Câu 27: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội được coi là một trong những nhiệm vụ ưu tiên của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Vì nó thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa, hướng tới con người và đảm bảo công bằng xã hội.
  • B. Vì đây là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Vì đây là cách duy nhất để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Vì an sinh xã hội giúp giảm chi tiêu ngân sách nhà nước.

Câu 28: Một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động chính thức, muốn được hưởng lương hưu khi về già. Họ có thể tham gia chính sách an sinh xã hội nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Trợ cấp xã hội hàng tháng cho người cao tuổi.
  • D. Bảo hiểm y tế.

Câu 29: Phân tích tình huống: Một tỉnh miền núi đang triển khai chương trình hỗ trợ xây nhà tình nghĩa cho các gia đình chính sách, hộ nghèo gặp khó khăn về nhà ở. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội (hưu trí).
  • B. Chính sách việc làm.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (nhà ở) và/hoặc Trợ giúp xã hội.

Câu 30: Vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Hỗ trợ người lao động tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng hoặc chuyển đổi nghề nghiệp.
  • B. Cung cấp tiền mặt trực tiếp cho tất cả người dân không có điều kiện.
  • C. Giảm thuế thu nhập cá nhân cho người có thu nhập cao.
  • D. Tăng cường hoạt động kiểm tra, giám sát tại các khu công nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam thường dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm hỗ trợ người lao động khi gặp các rủi ro như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, hưu trí?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trường hợp nào sau đây *chủ yếu* được thụ hưởng các chế độ từ chính sách trợ giúp xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở cho người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những vai trò cốt lõi của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Chị B làm công nhân may, không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất 60% sức lao động và không thể tiếp tục làm công việc cũ. Chị B có thể được hưởng hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào để bù đắp một phần thu nhập?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để hỗ trợ các hộ gia đình nghèo ở vùng sâu, vùng xa có điều kiện phát triển sản xuất, thoát nghèo bền vững, Nhà nước thường áp dụng chính sách an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục, đảm bảo mọi trẻ em đều được đến trường phản ánh sự quan tâm đến chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: An sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị và an ninh quốc phòng vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi lũ lụt, Nhà nước và cộng đồng thường triển khai các biện pháp hỗ trợ khẩn cấp như cung cấp lương thực, thuốc men, chỗ ở tạm thời. Đây là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Anh M, 58 tuổi, đã tham gia đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện được 15 năm. Theo quy định hiện hành, anh M có thể gặp những khó khăn gì liên quan đến việc hưởng lương hưu khi đến tuổi nghỉ hưu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội để chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng không nơi nương tựa thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ người lao động nâng cao kỹ năng, tìm kiếm việc làm mới, hoặc tự tạo việc làm để đảm bảo nguồn thu nhập?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của an sinh xã hội đối với cá nhân người dân?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tình huống: Một gia đình thuộc diện hộ cận nghèo ở nông thôn gặp khó khăn trong việc cho con cái tiếp cận dịch vụ y tế do chi phí cao. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ trực tiếp gia đình này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có tính chất phòng ngừa rủi ro thông qua việc tích lũy đóng góp của người tham gia?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích mối liên hệ: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là giảm nghèo, có tác động tích cực như thế nào đến an ninh, trật tự xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi nền kinh tế gặp suy thoái, tỉ lệ thất nghiệp tăng cao, chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò hỗ trợ người lao động mất việc làm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về đối tượng thụ hưởng giữa Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển bền vững của quốc gia như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chính sách nào trong an sinh xã hội Việt Nam nhằm mục tiêu đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân và giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tình huống: Một người lao động bị mất việc làm nhưng chưa đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. Anh ta đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính. Chính sách an sinh xã hội nào có thể cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho anh ấy?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc tăng cường đầu tư vào hệ thống y tế công cộng, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh chất lượng cao, thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích vai trò của An sinh xã hội đối với Nhà nước: An sinh xã hội giúp Nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điểm chung của tất cả các cấu phần trong hệ thống an sinh xã hội (bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, việc làm/thu nhập/giảm nghèo, dịch vụ xã hội cơ bản) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội được coi là một trong những nhiệm vụ ưu tiên của Nhà nước Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một người lao động tự do, không có hợp đồng lao động chính thức, muốn được hưởng lương hưu khi về già. Họ có thể tham gia chính sách an sinh xã hội nào để đạt được mục tiêu này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tình huống: Một tỉnh miền núi đang triển khai chương trình hỗ trợ xây nhà tình nghĩa cho các gia đình chính sách, hộ nghèo gặp khó khăn về nhà ở. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Giảm thiểu rủi ro, bảo đảm cuộc sống ổn định và phát triển cho người dân.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và quốc phòng của quốc gia.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "Bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững.
  • B. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc làm.
  • D. Xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.

Câu 3: "Trợ giúp xã hội" khác biệt với "Bảo hiểm xã hội" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Trợ giúp xã hội không yêu cầu người hưởng lợi phải đóng góp trước.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động trong khu vực chính thức.
  • C. Trợ giúp xã hội có mức hưởng lợi cao hơn bảo hiểm xã hội.
  • D. Bảo hiểm xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện, còn trợ giúp xã hội do Nhà nước.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của an sinh xã hội trong việc "ổn định xã hội"?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng GDP bình quân đầu người.
  • B. Giảm bớt sự bất mãn và xung đột xã hội do phân hóa giàu nghèo.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.

Câu 5: Tình huống: Một gia đình bị mất nhà cửa do bão lũ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp và kịp thời nhất cho gia đình này?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Bảo hiểm y tế.
  • C. Bảo hiểm hưu trí.
  • D. Trợ giúp đột xuất và cứu trợ xã hội.

Câu 6: "Dịch vụ xã hội cơ bản" trong an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực thiết yếu nào?

  • A. Du lịch, giải trí, thể thao chuyên nghiệp.
  • B. Ngân hàng, bảo hiểm thương mại, chứng khoán.
  • C. Giáo dục, y tế, nước sạch, vệ sinh môi trường.
  • D. Bất động sản, ô tô, điện máy gia dụng.

Câu 7: Chính sách "việc làm và giảm nghèo" đóng góp như thế nào vào hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Tạo nền tảng thu nhập bền vững, giảm sự phụ thuộc vào trợ cấp.
  • B. Chỉ tập trung vào hỗ trợ những người đã mất việc làm.
  • C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề y tế và sức khỏe cộng đồng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hình thức bảo hiểm xã hội khác.

Câu 8: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng lợi ích gì khi về hưu?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng.
  • B. Lương hưu hàng tháng để đảm bảo cuộc sống.
  • C. Hỗ trợ chi phí học tập cho con cái.
  • D. Miễn phí hoàn toàn các dịch vụ y tế.

Câu 9: Tại sao Nhà nước cần khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân vào cung cấp dịch vụ an sinh xã hội?

  • A. Để giảm bớt trách nhiệm chi tiêu của Nhà nước.
  • B. Để tăng cường cạnh tranh và giảm giá dịch vụ.
  • C. Để đa dạng hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • D. Để tư nhân hóa hoàn toàn hệ thống an sinh xã hội.

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của người dân đến các chính sách.
  • B. Năng lực quản lý yếu kém của bộ máy nhà nước.
  • C. Sự chống đối của các thế lực thù địch.
  • D. Đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững trong dài hạn.

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu?

  • A. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
  • B. Chính sách bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản (y tế).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách "hỗ trợ việc làm" trong an sinh xã hội?

  • A. Tư vấn và giới thiệu việc làm miễn phí.
  • B. Đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp khi người lao động mất việc.
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp tạo thêm việc làm mới.

Câu 13: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách bảo hiểm xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm hưu trí.
  • D. Trợ cấp tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

Câu 14: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế bền vững là gì?

  • A. Làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế do chi phí lớn.
  • B. Tạo môi trường xã hội ổn định, thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
  • C. Chỉ có lợi cho người nghèo, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của nền kinh tế vào thị trường quốc tế.

Câu 15: "Công bằng xã hội" là một nguyên tắc quan trọng của an sinh xã hội. Điều này thể hiện như thế nào trong thực tế?

  • A. Đảm bảo mọi người dân, đặc biệt là người yếu thế, được tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
  • B. Chia đều thu nhập quốc dân cho mọi người dân.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về giàu nghèo.

Câu 16: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Các doanh nghiệp tư nhân lớn.
  • C. Nhà nước và các cơ quan nhà nước.
  • D. Các tổ chức tôn giáo.

Câu 17: Mục tiêu của chính sách "trợ giúp xã hội thường xuyên" là gì?

  • A. Hỗ trợ người dân khi gặp thiên tai, dịch bệnh.
  • B. Đảm bảo mức sống tối thiểu cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.
  • C. Khuyến khích người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục.

Câu 18: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối của người dân.
  • B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài dồi dào.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
  • D. Quản lý và điều hành hệ thống một cách minh bạch và hiệu quả.

Câu 19: So sánh "Bảo hiểm xã hội" và "Bảo hiểm thương mại", điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là an sinh, còn bảo hiểm thương mại là lợi nhuận.
  • B. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước quản lý, còn bảo hiểm thương mại do tư nhân.
  • C. Bảo hiểm xã hội bắt buộc, còn bảo hiểm thương mại tự nguyện.
  • D. Phạm vi bảo hiểm của bảo hiểm xã hội rộng hơn bảo hiểm thương mại.

Câu 20: Tình huống: Một khu vực bị ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân. Chính sách an sinh xã hội nào có thể can thiệp để giải quyết vấn đề này?

  • A. Chính sách hỗ trợ việc làm tại khu vực khác.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp cho người dân.
  • C. Chính sách bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản (y tế và môi trường).
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất.

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của an sinh xã hội trong việc thúc đẩy "phát triển con người"?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
  • B. Nâng cao sức khỏe, trình độ học vấn và kỹ năng cho người dân.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế nhanh chóng, bỏ qua yếu tố xã hội.

Câu 22: Chính sách "bảo hiểm y tế" giúp người dân giảm thiểu rủi ro tài chính nào?

  • A. Rủi ro mất việc làm.
  • B. Rủi ro tai nạn lao động.
  • C. Rủi ro khi về già không có thu nhập.
  • D. Rủi ro chi phí lớn khi ốm đau, bệnh tật.

Câu 23: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có sự phối hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nguồn lực tài chính mạnh mẽ từ Nhà nước.
  • B. Chỉ cần sự tham gia tích cực của người dân.
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và các tổ chức xã hội.
  • D. Chỉ cần sự quản lý hiệu quả của bộ máy nhà nước.

Câu 24: Tình huống: Một người nông dân bị mất mùa do thiên tai. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ người này về thu nhập?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Trợ giúp xã hội đột xuất hoặc các chương trình hỗ trợ nông nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện.

Câu 25: Nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" được thể hiện rõ nhất trong chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Trợ giúp xã hội.
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Hỗ trợ việc làm.

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí thực hiện chính sách.
  • B. Số lượng văn bản pháp quy liên quan.
  • C. Mức độ cải thiện đời sống của đối tượng được hỗ trợ.
  • D. Sự hài lòng của cán bộ thực hiện chính sách.

Câu 27: "An sinh xã hội đa tầng" có nghĩa là gì?

  • A. Chính sách an sinh xã hội chỉ dành cho nhiều tầng lớp dân cư.
  • B. Hệ thống an sinh xã hội được xây dựng nhiều tầng trụ sở.
  • C. Các chính sách an sinh xã hội được thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau.
  • D. Hệ thống an sinh xã hội bao gồm nhiều loại hình chính sách khác nhau, bổ trợ lẫn nhau.

Câu 28: Tình huống: Một người cao tuổi không có lương hưu và gặp khó khăn trong cuộc sống. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này?

  • A. Trợ giúp xã hội thường xuyên cho người cao tuổi.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế (nếu chưa có).
  • D. Chính sách hỗ trợ vay vốn ưu đãi.

Câu 29: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước.
  • B. Hỗ trợ Nhà nước giám sát, cung cấp dịch vụ và vận động nguồn lực.
  • C. Chỉ đóng góp về mặt tài chính, không tham gia vào thực hiện.
  • D. Chỉ trích các chính sách của Nhà nước để cải thiện.

Câu 30: Hạn chế của việc chỉ tập trung vào chính sách "trợ giúp xã hội" mà không chú trọng đến "bảo hiểm xã hội" là gì?

  • A. Chi phí thực hiện trợ giúp xã hội quá cao.
  • B. Trợ giúp xã hội không đến được đúng đối tượng.
  • C. Trợ giúp xã hội làm giảm động lực lao động của người dân.
  • D. Tạo ra sự thụ động, ỷ lại và không đảm bảo tính bền vững lâu dài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'Bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: 'Trợ giúp xã hội' khác biệt với 'Bảo hiểm xã hội' chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện vai trò của an sinh xã hội trong việc 'ổn định xã hội'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tình huống: Một gia đình bị mất nhà cửa do bão lũ. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ trực tiếp và kịp thời nhất cho gia đình này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Dịch vụ xã hội cơ bản' trong an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực thiết yếu nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chính sách 'việc làm và giảm nghèo' đóng góp như thế nào vào hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ được hưởng lợi ích gì khi về hưu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao Nhà nước cần khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế tư nhân vào cung cấp dịch vụ an sinh xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách 'hỗ trợ việc làm' trong an sinh xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách bảo hiểm xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế bền vững là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: 'Công bằng xã hội' là một nguyên tắc quan trọng của an sinh xã hội. Điều này thể hiện như thế nào trong thực tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mục tiêu của chính sách 'trợ giúp xã hội thường xuyên' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So sánh 'Bảo hiểm xã hội' và 'Bảo hiểm thương mại', điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tình huống: Một khu vực bị ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân. Chính sách an sinh xã hội nào có thể can thiệp để giải quyết vấn đề này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của an sinh xã hội trong việc thúc đẩy 'phát triển con người'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chính sách 'bảo hiểm y tế' giúp người dân giảm thiểu rủi ro tài chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, cần có sự phối hợp giữa những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tình huống: Một người nông dân bị mất mùa do thiên tai. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ người này về thu nhập?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' được thể hiện rõ nhất trong chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'An sinh xã hội đa tầng' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tình huống: Một người cao tuổi không có lương hưu và gặp khó khăn trong cuộc sống. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hạn chế của việc chỉ tập trung vào chính sách 'trợ giúp xã hội' mà không chú trọng đến 'bảo hiểm xã hội' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu rủi ro cho người dân?

  • A. Chính phủ tăng cường đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng.
  • B. Người lao động được nhận trợ cấp thất nghiệp khi mất việc làm do suy thoái kinh tế.
  • C. Doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách bảo vệ môi trường.
  • D. Ngân hàng nhà nước điều chỉnh lãi suất để ổn định thị trường tài chính.

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây trực tiếp hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục và y tế?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Bù đắp một phần thu nhập khi người lao động bị mất việc làm.
  • B. Hỗ trợ chi phí y tế khi người tham gia bảo hiểm bị ốm đau, tai nạn.
  • C. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động khi về hưu.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch giàu nghèo trong xã hội.

Câu 4: Trong bối cảnh thiên tai gây thiệt hại lớn về người và tài sản, chính sách an sinh xã hội nào sẽ được triển khai NHANH CHÓNG và TRỰC TIẾP nhất để hỗ trợ người dân?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội về việc làm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
  • B. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội tăng.
  • C. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ y tế.
  • D. Số lượng cơ sở trợ giúp xã hội được xây dựng.

Câu 6: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội yếu kém. Hậu quả nào sau đây có KHẢ NĂNG cao nhất xảy ra?

  • A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
  • B. Lạm phát gia tăng.
  • C. Bất ổn xã hội gia tăng.
  • D. Xuất khẩu lao động giảm.

Câu 7: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "phòng ngừa rủi ro" của an sinh xã hội, giúp người dân chủ động đối phó với các sự kiện bất ngờ?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • C. Chính sách dịch vụ giáo dục miễn phí.
  • D. Chương trình tín dụng ưu đãi cho hộ nghèo.

Câu 8: Trong dài hạn, đầu tư vào an sinh xã hội mang lại lợi ích kinh tế nào cho quốc gia?

  • A. Giảm chi ngân sách nhà nước.
  • B. Nâng cao năng suất lao động.
  • C. Tăng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

Câu 9: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT về mặt tài chính?

  • A. Tăng cường vay nợ quốc tế.
  • B. Cắt giảm các khoản chi phúc lợi xã hội.
  • C. Mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội.
  • D. Phát hành thêm tiền.

Câu 10: Nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" là nền tảng của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm công.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa chính sách việc làm và chính sách giảm nghèo trong an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng dịch vụ y tế công.
  • B. Cung cấp đào tạo nghề và hỗ trợ tìm việc cho người thuộc hộ nghèo.
  • C. Nâng cao mức trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi.
  • D. Xây dựng thêm nhiều trường học ở vùng sâu vùng xa.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến nhu cầu an sinh xã hội của một quốc gia?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Tuổi thọ trung bình tăng.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập.
  • D. Chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 13: Một người lao động tự do bị tai nạn và mất khả năng lao động. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Trợ giúp xã hội cho người khuyết tật.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách hỗ trợ việc làm.

Câu 14: Để giảm thiểu tình trạng "bẫy nghèo" (người nghèo không muốn thoát nghèo vì sợ mất các trợ cấp), chính sách an sinh xã hội cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng mức trợ cấp cho người nghèo.
  • B. Thắt chặt điều kiện hưởng trợ cấp.
  • C. Thiết kế chính sách có tính chuyển tiếp, giảm dần trợ cấp khi thu nhập tăng.
  • D. Cung cấp trợ cấp vô điều kiện cho tất cả người nghèo.

Câu 15: Trong một xã hội già hóa dân số nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Gánh nặng chi trả lương hưu và y tế tăng.
  • C. Nhu cầu giáo dục giảm.
  • D. Lực lượng lao động trẻ dồi dào hơn.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Phổ cập giáo dục tiểu học.
  • B. Cung cấp dịch vụ y tế ban đầu.
  • C. Xây dựng nhà ở xã hội.
  • D. Trợ cấp tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi neo đơn.

Câu 17: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động khu vực phi chính thức, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Đơn giản hóa thủ tục và giảm chi phí tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Cấm hoàn toàn lao động khu vực phi chính thức.
  • C. Chỉ tập trung vào trợ giúp xã hội khi họ gặp khó khăn.
  • D. Tăng thuế đối với khu vực kinh tế chính thức để bù đắp chi phí.

Câu 18: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Thúc đẩy tự do ngôn luận.
  • C. Giảm bất mãn và xung đột xã hội.
  • D. Nâng cao hiệu quả bộ máy hành chính.

Câu 19: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất "đầu tư cho tương lai" nhiều nhất, giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Dịch vụ giáo dục và y tế.
  • C. Trợ cấp xã hội hàng tháng.
  • D. Chương trình cho vay ưu đãi.

Câu 20: Khi đánh giá một hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí "tính bao trùm" (coverage) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ đầy đủ của các khoản trợ cấp.
  • B. Sự đa dạng của các loại hình bảo hiểm.
  • C. Khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân.
  • D. Tỷ lệ dân số được bảo vệ bởi hệ thống.

Câu 21: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất là gì?

  • A. Đối tượng hưởng lợi.
  • B. Nguồn tài chính.
  • C. Mục tiêu chính sách.
  • D. Phương thức thực hiện.

Câu 22: Trong trường hợp nào, chính sách trợ giúp xã hội là giải pháp AN SINH xã hội duy nhất?

  • A. Người lao động bị mất việc làm do phá sản doanh nghiệp.
  • B. Người cao tuổi có lương hưu thấp.
  • C. Người vô gia cư không có thu nhập.
  • D. Người dân vùng bị thiên tai lũ lụt.

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG nhất về mặt quản lý?

  • A. Minh bạch và hiệu quả trong quản lý quỹ.
  • B. Số lượng nhân viên quản lý lớn.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.
  • D. Sự tham gia của nhiều tổ chức xã hội.

Câu 24: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu "giảm nghèo đa chiều"?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ cấp người có công.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách khuyến nông, khuyến lâm.

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần tăng cường khả năng tiếp cận an sinh xã hội cho người dân?

  • A. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • B. Mở rộng mạng lưới cung cấp dịch vụ.
  • C. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức.
  • D. Tăng cường kiểm tra, giám sát chặt chẽ.

Câu 26: Để đảm bảo công bằng trong an sinh xã hội, chính sách cần chú trọng đến yếu tố nào?

  • A. Áp dụng mức đóng góp bảo hiểm xã hội đồng đều cho mọi người.
  • B. Ưu tiên hỗ trợ các nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương.
  • C. Cung cấp dịch vụ an sinh xã hội giống nhau cho mọi vùng miền.
  • D. Tăng cường vai trò của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam cần hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Giữ nguyên hệ thống hiện tại để đảm bảo tính ổn định.
  • B. Tập trung vào các chính sách trợ giúp xã hội truyền thống.
  • C. Tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế về an sinh xã hội.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức quốc tế.

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả truyền thông về an sinh xã hội, phương pháp nào sau đây là HỮU ÍCH nhất?

  • A. Sử dụng đa dạng kênh truyền thông, phù hợp với từng nhóm đối tượng.
  • B. Chỉ tập trung vào truyền thông trên báo chí chính thống.
  • C. Hạn chế sử dụng mạng xã hội vì thông tin không chính xác.
  • D. Chỉ truyền thông khi có chính sách mới ban hành.

Câu 29: Trong mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. An sinh xã hội là yếu tố kìm hãm tăng trưởng kinh tế.
  • B. An sinh xã hội vừa là mục tiêu, vừa là động lực của tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng kinh tế luôn phải ưu tiên hơn an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội chỉ nên được quan tâm khi kinh tế phát triển cao.

Câu 30: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Giảm chi tiêu công cho an sinh xã hội để tập trung đầu tư kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Phát triển hệ thống an sinh xã hội đa tầng, linh hoạt.
  • D. Phó mặc hoàn toàn cho thị trường tự điều chỉnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc giảm thiểu rủi ro cho người dân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây trực tiếp hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục và y tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong bối cảnh thiên tai gây thiệt hại lớn về người và tài sản, chính sách an sinh xã hội nào sẽ được triển khai NHANH CHÓNG và TRỰC TIẾP nhất để hỗ trợ người dân?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội về việc làm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng NHẤT?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội yếu kém. Hậu quả nào sau đây có KHẢ NĂNG cao nhất xảy ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'phòng ngừa rủi ro' của an sinh xã hội, giúp người dân chủ động đối phó với các sự kiện bất ngờ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong dài hạn, đầu tư vào an sinh xã hội mang lại lợi ích kinh tế nào cho quốc gia?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT về mặt tài chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' là nền tảng của chính sách an sinh xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa chính sách việc làm và chính sách giảm nghèo trong an sinh xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến nhu cầu an sinh xã hội của một quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người lao động tự do bị tai nạn và mất khả năng lao động. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để giảm thiểu tình trạng 'bẫy nghèo' (người nghèo không muốn thoát nghèo vì sợ mất các trợ cấp), chính sách an sinh xã hội cần chú trọng điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một xã hội già hóa dân số nhanh chóng, thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách dịch vụ xã hội cơ bản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để đảm bảo an sinh xã hội cho người lao động khu vực phi chính thức, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự ổn định chính trị - xã hội thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chính sách an sinh xã hội nào có tính chất 'đầu tư cho tương lai' nhiều nhất, giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đánh giá một hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí 'tính bao trùm' (coverage) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong trường hợp nào, chính sách trợ giúp xã hội là giải pháp AN SINH xã hội duy nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG nhất về mặt quản lý?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu 'giảm nghèo đa chiều'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG góp phần tăng cường khả năng tiếp cận an sinh xã hội cho người dân?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để đảm bảo công bằng trong an sinh xã hội, chính sách cần chú trọng đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam cần hướng tới mục tiêu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả truyền thông về an sinh xã hội, phương pháp nào sau đây là HỮU ÍCH nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để xây dựng hệ thống an sinh xã hội toàn diện ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm An sinh xã hội được hiểu đầy đủ nhất là hệ thống các chính sách và biện pháp can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp trợ cấp cho người nghèo và người yếu thế.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tạo việc làm và tăng thu nhập cho người lao động.
  • C. Chỉ cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục miễn phí cho toàn dân.
  • D. Giảm nghèo đói, nâng cao năng lực tự bảo vệ trước rủi ro, và đảm bảo ổn định, phát triển, công bằng xã hội.

Câu 2: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo, có con đang học đại học nhưng gặp khó khăn về tài chính. Nhà nước đã xem xét và cấp học bổng, đồng thời hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho con ông B để tiếp tục việc học. Tình huống này thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 3: Bà Mai là một công nhân làm việc tại nhà máy dệt may. Do mắc bệnh hiểm nghèo, bà phải nghỉ việc để điều trị và tạm thời mất nguồn thu nhập. Khoản tiền hỗ trợ mà bà Mai nhận được từ quỹ được đóng góp bởi người lao động và người sử dụng lao động nhằm bù đắp một phần thu nhập bị mất trong thời gian điều trị bệnh thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. An sinh xã hội chủ yếu giúp giảm gánh nặng cho Nhà nước trong việc quản lý dân cư.
  • B. An sinh xã hội góp phần nâng cao chất lượng sống, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững và giữ vững ổn định chính trị-xã hội.
  • C. An sinh xã hội chỉ có vai trò hỗ trợ các đối tượng yếu thế, không ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.
  • D. An sinh xã hội làm tăng chi tiêu công, gây áp lực lên ngân sách nhà nước và kìm hãm tăng trưởng kinh tế.

Câu 5: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được cấu thành bởi nhiều trụ cột chính. Trụ cột nào chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ đột xuất hoặc định kỳ cho những đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự phục hồi hoặc tham gia thị trường lao động (như người cao tuổi cô đơn, người khuyết tật nặng, nạn nhân thiên tai)?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro mất việc làm và hỗ trợ người lao động có thu nhập ổn định, một trong những chính sách quan trọng của an sinh xã hội là gì?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Chính sách trợ cấp cho người già.
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục đại học.

Câu 7: Ông Nam tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc trong 25 năm. Đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, ông Nam sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Lương hưu hàng tháng.
  • C. Trợ cấp mai táng.
  • D. Trợ cấp ốm đau.

Câu 8: Một trong những mục tiêu cốt lõi của chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp nhà ở miễn phí cho tất cả người dân.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có thu nhập cao hơn mức sống tối thiểu.
  • C. Đảm bảo người dân, đặc biệt nhóm yếu thế, được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở.
  • D. Bắt buộc mọi công dân phải tham gia bảo hiểm y tế và bảo hiểm xã hội.

Câu 9: Chị Hoa không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động 65%. Chị đã tham gia bảo hiểm tai nạn lao động. Khoản hỗ trợ mà chị Hoa nhận được hàng tháng để bù đắp một phần thu nhập và chi phí y tế thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các trụ cột khác của hệ thống an sinh xã hội.

  • A. Chính sách việc làm hoàn toàn độc lập với các chính sách khác, chỉ tập trung vào tạo việc làm.
  • B. Chính sách việc làm làm giảm nhu cầu về bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm chỉ hỗ trợ nhóm người có kỹ năng, không liên quan đến dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Tạo việc làm và tăng thu nhập giúp người dân tự chủ, giảm phụ thuộc vào trợ giúp xã hội và tăng khả năng tham gia bảo hiểm, tiếp cận dịch vụ cơ bản.

Câu 11: Khi một khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, Nhà nước và cộng đồng đã kịp thời cung cấp lương thực, nước uống, và nơi ở tạm thời cho người dân. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 12: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện công, và các cơ sở hạ tầng thiết yếu khác tại các vùng khó khăn, đồng thời có chính sách hỗ trợ chi phí cho người dân khi sử dụng các dịch vụ này, thể hiện rõ nhất mục tiêu của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 13: Chị Lan làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi chị sinh con, chị được nghỉ thai sản theo quy định và nhận khoản tiền trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội. Chế độ này thuộc loại hình bảo hiểm xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm y tế.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 14: An sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội. Vai trò này được thể hiện chủ yếu thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
  • C. Tăng cường kiểm soát giá cả trên thị trường.
  • D. Hỗ trợ các đối tượng yếu thế, đảm bảo họ tiếp cận được các dịch vụ thiết yếu và có thu nhập tối thiểu, từ đó thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

Câu 15: Ông Sáu là nông dân ở vùng sâu vùng xa, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, ông muốn có lương hưu khi về già. Ông Sáu có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bảo hiểm y tế.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Trợ giúp xã hội định kỳ.

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò như một "lưới an toàn" cuối cùng, hỗ trợ trực tiếp cho những người không may gặp phải các rủi ro đặc biệt, không có khả năng tham gia bảo hiểm hoặc đã cạn kiệt các nguồn hỗ trợ khác?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 17: Việc Nhà nước triển khai các chương trình đào tạo nghề miễn phí hoặc chi phí thấp cho lao động nông thôn, người khuyết tật, người thuộc hộ nghèo nhằm mục đích gì trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Giảm gánh nặng chi trả bảo hiểm xã hội.
  • B. Tăng số lượng người nhận trợ cấp xã hội.
  • C. Đảm bảo mọi người đều được học đại học.
  • D. Nâng cao năng lực tìm kiếm việc làm, tăng thu nhập và góp phần giảm nghèo bền vững.

Câu 18: So sánh chính sách Bảo hiểm xã hội và Chính sách Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội dành cho mọi công dân, còn Trợ giúp xã hội chỉ dành cho người già và trẻ em.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng để phòng ngừa rủi ro, còn Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc tương trợ để khắc phục hậu quả rủi ro cho nhóm yếu thế.
  • C. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, còn Trợ giúp xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • D. Bảo hiểm xã hội cung cấp dịch vụ y tế, còn Trợ giúp xã hội cung cấp dịch vụ giáo dục.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp, khó triển khai các chính sách hỗ trợ việc làm.
  • B. Nguồn ngân sách nhà nước quá dồi dào, khó phân bổ hiệu quả.
  • C. Sự già hóa dân số nhanh chóng và tác động của kinh tế thị trường đến cơ cấu lao động.
  • D. Mọi người dân đều đã có đủ khả năng tự bảo vệ trước mọi rủi ro.

Câu 20: An sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

  • A. Giảm bất ổn xã hội, củng cố lòng tin của nhân dân vào chế độ, tạo nền tảng vững chắc cho quốc phòng toàn dân.
  • B. Tăng chi tiêu cho quân sự từ nguồn quỹ bảo hiểm xã hội.
  • C. Bắt buộc mọi công dân tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ cho quân nhân và gia đình họ.

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh kinh tế biến động, giải pháp nào được coi là quan trọng hàng đầu?

  • A. Giảm tối đa các khoản chi cho an sinh xã hội.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào ngân sách nhà nước.
  • C. Tăng cường tính tự chủ tài chính của các quỹ, đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • D. Đóng cửa các quỹ an sinh xã hội và chuyển giao hoàn toàn cho khu vực tư nhân.

Câu 22: Ông Thành 70 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân chăm sóc. Ông thuộc diện được Nhà nước hỗ trợ trợ cấp hàng tháng theo quy định. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 23: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Giải quyết tốt các vấn đề xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, giữ vững ổn định chính trị.
  • B. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước thông qua các khoản đóng góp.
  • C. Giảm bớt trách nhiệm của Nhà nước đối với đời sống người dân.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các địa phương.

Câu 24: Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo?

  • A. Hỗ trợ đào tạo nghề cho thanh niên thất nghiệp.
  • B. Cho vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất cho hộ nghèo.
  • C. Hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người thuộc hộ nghèo.
  • D. Tư vấn, giới thiệu việc làm cho người lao động.

Câu 25: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

  • A. Đảm bảo mọi công dân đều trở nên giàu có.
  • B. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, nơi mọi người dân được bảo vệ và có cơ hội phát triển.
  • C. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống người dân.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ cho các đối tượng có đóng góp lớn cho xã hội.

Câu 26: Bà Lan tham gia bảo hiểm y tế. Khi không may bị bệnh và phải nhập viện, phần lớn chi phí khám chữa bệnh của bà được quỹ bảo hiểm y tế chi trả theo quy định. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hình thức tham gia bảo hiểm xã hội (bắt buộc, tự nguyện) trong việc mở rộng phạm vi bao phủ an sinh xã hội.

  • A. Giảm chi phí quản lý cho quỹ bảo hiểm xã hội.
  • B. Chỉ làm tăng gánh nặng đóng góp cho người lao động.
  • C. Không ảnh hưởng đến phạm vi bao phủ, chỉ là thay đổi hình thức.
  • D. Mở rộng cơ hội tiếp cận bảo hiểm xã hội cho nhiều nhóm lao động khác nhau, tăng tỷ lệ người dân được bảo vệ trước rủi ro.

Câu 28: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò chủ động nhất trong việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, giúp người lao động và gia đình họ tự bảo vệ trước những biến cố có thể dự báo được như ốm đau, thai sản, thất nghiệp, tuổi già?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 29: Ông Năm là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động của mình theo quy định của pháp luật. Nghĩa vụ này thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Người lao động.
  • B. Nhà nước.
  • C. Người sử dụng lao động.
  • D. Tổ chức quốc tế.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội tại một địa phương, cần dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào tổng số tiền đã chi cho an sinh xã hội.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • C. Chỉ dựa vào tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống.
  • D. Mức độ bao phủ, khả năng giảm nghèo, bảo vệ người dân trước rủi ro, sự hài lòng của người dân đối với các dịch vụ và hỗ trợ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm An sinh xã hội được hiểu đầy đủ nhất là hệ thống các chính sách và biện pháp can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo, có con đang học đại học nhưng gặp khó khăn về tài chính. Nhà nước đã xem xét và cấp học bổng, đồng thời hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho con ông B để tiếp tục việc học. Tình huống này thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bà Mai là một công nhân làm việc tại nhà máy dệt may. Do mắc bệnh hiểm nghèo, bà phải nghỉ việc để điều trị và tạm thời mất nguồn thu nhập. Khoản tiền hỗ trợ mà bà Mai nhận được từ quỹ được đóng góp bởi người lao động và người sử dụng lao động nhằm bù đắp một phần thu nhập bị mất trong thời gian điều trị bệnh thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được cấu thành bởi nhiều trụ cột chính. Trụ cột nào chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ đột xuất hoặc định kỳ cho những đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự phục hồi hoặc tham gia thị trường lao động (như người cao tuổi cô đơn, người khuyết tật nặng, nạn nhân thiên tai)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro mất việc làm và hỗ trợ người lao động có thu nhập ổn định, một trong những chính sách quan trọng của an sinh xã hội là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ông Nam tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc trong 25 năm. Đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, ông Nam sẽ được hưởng chế độ nào từ quỹ bảo hiểm xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những mục tiêu cốt lõi của chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chị Hoa không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động 65%. Chị đã tham gia bảo hiểm tai nạn lao động. Khoản hỗ trợ mà chị Hoa nhận được hàng tháng để bù đắp một phần thu nhập và chi phí y tế thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các trụ cột khác của hệ thống an sinh xã hội.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một khu vực bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, Nhà nước và cộng đồng đã kịp thời cung cấp lương thực, nước uống, và nơi ở tạm thời cho người dân. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng trường học, bệnh viện công, và các cơ sở hạ tầng thiết yếu khác tại các vùng khó khăn, đồng thời có chính sách hỗ trợ chi phí cho người dân khi sử dụng các dịch vụ này, thể hiện rõ nhất mục tiêu của chính sách an sinh xã hội nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chị Lan làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi chị sinh con, chị được nghỉ thai sản theo quy định và nhận khoản tiền trợ cấp từ quỹ bảo hiểm xã hội. Chế độ này thuộc loại hình bảo hiểm xã hội nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: An sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội. Vai trò này được thể hiện chủ yếu thông qua hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ông Sáu là nông dân ở vùng sâu vùng xa, không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, ông muốn có lương hưu khi về già. Ông Sáu có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để đạt được mục tiêu này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò như một 'lưới an toàn' cuối cùng, hỗ trợ trực tiếp cho những người không may gặp phải các rủi ro đặc biệt, không có khả năng tham gia bảo hiểm hoặc đã cạn kiệt các nguồn hỗ trợ khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc Nhà nước triển khai các chương trình đào tạo nghề miễn phí hoặc chi phí thấp cho lao động nông thôn, người khuyết tật, người thuộc hộ nghèo nhằm mục đích gì trong hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh chính sách Bảo hiểm xã hội và Chính sách Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những thách thức lớn đối với việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: An sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh kinh tế biến động, giải pháp nào được coi là quan trọng hàng đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ông Thành 70 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay người thân chăm sóc. Ông thuộc diện được Nhà nước hỗ trợ trợ cấp hàng tháng theo quy định. Khoản trợ cấp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trường hợp nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bà Lan tham gia bảo hiểm y tế. Khi không may bị bệnh và phải nhập viện, phần lớn chi phí khám chữa bệnh của bà được quỹ bảo hiểm y tế chi trả theo quy định. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hình thức tham gia bảo hiểm xã hội (bắt buộc, tự nguyện) trong việc mở rộng phạm vi bao phủ an sinh xã hội.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò chủ động nhất trong việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, giúp người lao động và gia đình họ tự bảo vệ trước những biến cố có thể dự báo được như ốm đau, thai sản, thất nghiệp, tuổi già?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ông Năm là chủ một doanh nghiệp nhỏ. Ông có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động của mình theo quy định của pháp luật. Nghĩa vụ này thể hiện trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội tại một địa phương, cần dựa trên các tiêu chí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
  • B. Đảm bảo quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • C. Phát triển văn hóa và giáo dục toàn diện.
  • D. Giảm nghèo, nâng cao năng lực tự bảo vệ và ổn định xã hội.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc đối phó với các rủi ro cụ thể của người lao động?

  • A. Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Cung cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn.

Câu 3: Trong tình huống kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thu nhập và ổn định đời sống cho người dân?

  • A. Chính sách việc làm và bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên và đột xuất.
  • C. Chính sách bảo đảm dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
  • D. Chính sách nhà ở xã hội và hỗ trợ nhà ở cho người nghèo.

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo, được Nhà nước hỗ trợ vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp, nhờ đó đã thoát nghèo. Chính sách an sinh xã hội nào đã được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội về y tế.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm giáo dục phổ cập.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

  • A. Tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo.
  • B. Mức độ hài lòng của người dân về các dịch vụ xã hội.
  • C. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.

Câu 6: Trong các loại hình dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe ban đầu và phòng ngừa bệnh tật cho cộng đồng?

  • A. Dịch vụ giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
  • B. Dịch vụ y tế dự phòng và chăm sóc sức khỏe ban đầu.
  • C. Dịch vụ văn hóa, thể thao và vui chơi giải trí cộng đồng.
  • D. Dịch vụ hỗ trợ pháp lý và tư vấn tâm lý.

Câu 7: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng quyền lợi nào sau đây khi đáp ứng đủ điều kiện?

  • A. Trợ cấp ốm đau, thai sản.
  • B. Lương hưu khi về già.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp khi tự ý bỏ việc.
  • D. Bảo hiểm y tế khi khám chữa bệnh.

Câu 8: Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Người lao động có thu nhập thấp.
  • B. Người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật nặng.
  • C. Sinh viên mới tốt nghiệp chưa tìm được việc làm.
  • D. Doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn về tài chính.

Câu 9: Trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh xảy ra trên diện rộng, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất.

Câu 10: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn lực tài chính ổn định và cơ chế quản lý minh bạch, hiệu quả.
  • B. Sự tham gia tích cực của các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Ứng dụng rộng rãi công nghệ thông tin trong quản lý.
  • D. Sự ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.

Câu 11: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội KHÔNG thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn kinh tế.
  • C. Tạo ra lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo ổn định chính trị và trật tự xã hội.

Câu 12: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một kênh cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản?

  • A. Hệ thống trường học công lập.
  • B. Mạng lưới trạm y tế xã, phường.
  • C. Các trung tâm bảo trợ xã hội.
  • D. Sàn giao dịch chứng khoán.

Câu 13: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc các nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Đa dạng hóa các nguồn tài chính.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
  • C. Bao phủ rộng khắp và toàn diện.
  • D. Công bằng và bền vững.

Câu 14: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về lĩnh vực này ở cấp trung ương?

  • A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
  • B. Bộ Tài chính.
  • C. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • D. Bộ Y tế.

Câu 15: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ trước các rủi ro?

  • A. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các khoản hỗ trợ tiền mặt trực tiếp cho người nghèo và các đối tượng yếu thế khác?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập.

Câu 17: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về an sinh xã hội.
  • B. Đẩy mạnh xã hội hóa các dịch vụ an sinh xã hội.
  • C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội của người lao động.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về an sinh xã hội.

Câu 18: Mục tiêu của chính sách bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 19: Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào mang tính phòng ngừa rủi ro là chủ yếu, giúp người dân chủ động đối phó với các biến cố?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập.

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội Việt Nam trong bối cảnh già hóa dân số là gì?

  • A. Nguồn nhân lực cung cấp dịch vụ an sinh xã hội còn hạn chế.
  • B. Gánh nặng chi trả lương hưu và chăm sóc y tế cho người cao tuổi tăng cao.
  • C. Ý thức tham gia bảo hiểm xã hội của người dân còn thấp.
  • D. Cơ sở vật chất kỹ thuật cho các dịch vụ an sinh xã hội chưa đáp ứng đủ.

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế.
  • C. Điều chỉnh tăng tuổi nghỉ hưu và tỷ lệ đóng góp bảo hiểm xã hội.
  • D. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội.

Câu 22: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?

  • A. Dịch vụ giáo dục phổ thông và giáo dục nghề nghiệp.
  • B. Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • C. Dịch vụ nhà ở và nước sạch.
  • D. Dịch vụ thông tin và truyền thông.

Câu 23: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào an sinh xã hội thông qua hình thức nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • B. Tạo việc làm ổn định và đóng góp đầy đủ bảo hiểm cho người lao động.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng tính cạnh tranh.
  • D. Tập trung vào quảng bá thương hiệu sản phẩm.

Câu 24: Chính sách trợ giúp xã hội KHÔNG bao gồm hình thức hỗ trợ nào sau đây?

  • A. Hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi.
  • B. Cứu trợ lương thực, thực phẩm khi gặp thiên tai.
  • C. Cấp học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc.
  • D. Hỗ trợ chi phí mai táng cho người có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 25: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Tăng mức trợ cấp cho tất cả các đối tượng.
  • B. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
  • C. Mở rộng phạm vi bao phủ của chính sách.
  • D. Phân bổ nguồn lực hợp lý, ưu tiên đối tượng yếu thế và vùng khó khăn.

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội, vai trò của các tổ chức xã hội dân sự là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước.
  • B. Bổ sung nguồn lực, giám sát thực hiện chính sách và cung cấp dịch vụ.
  • C. Chỉ tập trung vào vận động tài trợ từ nước ngoài.
  • D. Quyết định chính sách và phân bổ ngân sách an sinh xã hội.

Câu 27: Khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, Nhà nước cần đặc biệt quan tâm đến nhóm đối tượng nào để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau?

  • A. Người lao động trong khu vực kinh tế chính thức.
  • B. Người dân ở khu vực đô thị.
  • C. Người nghèo, người khuyết tật, đồng bào dân tộc thiểu số.
  • D. Người có trình độ học vấn cao.

Câu 28: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm y tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm y tế.
  • B. Chi phí bình quân cho khám chữa bệnh bảo hiểm y tế.
  • C. Số lượng cơ sở y tế tham gia bảo hiểm y tế.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ bảo hiểm y tế.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội Việt Nam cần hướng tới việc đáp ứng tiêu chuẩn nào để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và công dân?

  • A. Tiêu chuẩn về tăng trưởng GDP bình quân.
  • B. Tiêu chuẩn về thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tiêu chuẩn về xuất khẩu lao động.
  • D. Tiêu chuẩn quốc tế về quyền con người và lao động của ILO.

Câu 30: Giả sử ngân sách nhà nước dành cho an sinh xã hội có giới hạn, ưu tiên chi tiêu nên tập trung vào chính sách nào để đạt hiệu quả an sinh xã hội tối ưu?

  • A. Tăng trợ cấp cho tất cả các đối tượng.
  • B. Tập trung vào các chính sách trợ giúp xã hội cho đối tượng yếu thế và dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Đầu tư mạnh vào bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • D. Xây dựng nhiều trung tâm vui chơi giải trí cộng đồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách của Nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc đối phó với các rủi ro cụ thể của người lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong tình huống kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, chính sách an sinh xã hội nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì thu nhập và ổn định đời sống cho người dân?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo, được Nhà nước hỗ trợ vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp, nhờ đó đã thoát nghèo. Chính sách an sinh xã hội nào đã được áp dụng trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong các loại hình dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sức khỏe ban đầu và phòng ngừa bệnh tật cho cộng đồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ KHÔNG được hưởng quyền lợi nào sau đây khi đáp ứng đủ điều kiện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh xảy ra trên diện rộng, chính sách an sinh xã hội nào được kích hoạt để hỗ trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội KHÔNG thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một kênh cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc các nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về lĩnh vực này ở cấp trung ương?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào để tự bảo vệ trước các rủi ro?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các khoản hỗ trợ tiền mặt trực tiếp cho người nghèo và các đối tượng yếu thế khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mục tiêu của chính sách bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong các chính sách an sinh xã hội, chính sách nào mang tính phòng ngừa rủi ro là chủ yếu, giúp người dân chủ động đối phó với các biến cố?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội Việt Nam trong bối cảnh già hóa dân số là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống bảo hiểm xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong các dịch vụ xã hội cơ bản, dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào an sinh xã hội thông qua hình thức nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chính sách trợ giúp xã hội KHÔNG bao gồm hình thức hỗ trợ nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong hệ thống an sinh xã hội, vai trò của các tổ chức xã hội dân sự là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, Nhà nước cần đặc biệt quan tâm đến nhóm đối tượng nào để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để đo lường mức độ bao phủ của bảo hiểm y tế, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, hệ thống an sinh xã hội Việt Nam cần hướng tới việc đáp ứng tiêu chuẩn nào để đảm bảo quyền lợi cho người lao động và công dân?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử ngân sách nhà nước dành cho an sinh xã hội có giới hạn, ưu tiên chi tiêu nên tập trung vào chính sách nào để đạt hiệu quả an sinh xã hội tối ưu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu nào là chính?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Bảo vệ và nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho mọi thành viên trong xã hội, đặc biệt là nhóm yếu thế.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • D. Đảm bảo cạnh tranh tự do tuyệt đối trên thị trường lao động.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "Bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thu nhập khi người lao động gặp phải các sự kiện như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động?

  • A. Chế độ trợ cấp ốm đau, thai sản và tai nạn lao động.
  • B. Chương trình hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho hộ nghèo.
  • C. Chính sách giáo dục miễn phí cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • D. Dự án xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.

Câu 3: Trong một xã hội, khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều người rơi vào cảnh nghèo đói, an sinh xã hội đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động để giải quyết việc làm.
  • B. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp.
  • C. Ổn định xã hội, giảm thiểu bất ổn và xung đột do phân hóa giàu nghèo.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia.

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo, con gái ông vừa đỗ đại học nhưng gia đình không đủ khả năng chi trả học phí. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình ông B trong tình huống này?

  • A. Bảo hiểm y tế cho người cận nghèo.
  • B. Chính sách hỗ trợ giáo dục, học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc.
  • D. Chương trình nhà ở xã hội cho hộ gia đình chính sách.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế bền vững. An sinh xã hội đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển kinh tế lâu dài và ổn định?

  • A. An sinh xã hội chỉ tập trung vào vấn đề xã hội, không ảnh hưởng đến kinh tế.
  • B. An sinh xã hội làm giảm động lực làm việc và tăng trưởng kinh tế.
  • C. An sinh xã hội chỉ là gánh nặng cho ngân sách nhà nước, không có lợi ích kinh tế.
  • D. An sinh xã hội tạo nền tảng xã hội ổn định, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Câu 6: Chính sách "trợ giúp xã hội" trong an sinh xã hội thường hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Người lao động có thu nhập cao và ổn định.
  • B. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế.
  • C. Những người yếu thế, không có khả năng tự bảo đảm cuộc sống như người già neo đơn, người khuyết tật, trẻ em mồ côi.
  • D. Cán bộ, công chức nhà nước và lực lượng vũ trang.

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng chi phí mà nhà nước đã đầu tư vào chính sách đó.
  • B. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của nhóm đối tượng mục tiêu mà chính sách hướng đến.
  • C. Số lượng văn bản pháp luật và quy định liên quan đến chính sách.
  • D. Mức độ hài lòng của các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý.

Câu 8: Tình huống: Một công nhân bị tai nạn lao động mất khả năng làm việc. Theo quy định của pháp luật về an sinh xã hội, người công nhân này sẽ được hưởng quyền lợi nào?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng.
  • B. Hỗ trợ vay vốn để chuyển đổi nghề nghiệp.
  • C. Cấp đất ở miễn phí tại khu đô thị mới.
  • D. Trợ cấp tai nạn lao động, bảo hiểm y tế và có thể là trợ cấp thương tật hoặc mất sức lao động.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

  • A. Nguồn lực tài chính hạn chế để đáp ứng nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng.
  • B. Sự phản đối của các doanh nghiệp về việc đóng góp vào quỹ an sinh xã hội.
  • C. Thiếu đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp và tận tâm trong lĩnh vực an sinh xã hội.
  • D. Sự thờ ơ của người dân đối với các chính sách an sinh xã hội.

Câu 10: Chính sách "dịch vụ xã hội cơ bản" trong an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực nào là thiết yếu để đảm bảo chất lượng cuộc sống tối thiểu cho người dân?

  • A. Văn hóa, thể thao và du lịch.
  • B. Quân sự, quốc phòng và an ninh.
  • C. Giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường.
  • D. Nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp.

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "bảo hiểm xã hội" và "trợ giúp xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, trợ giúp xã hội do tư nhân quản lý.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp của người tham gia, trợ giúp xã hội cấp cho đối tượng đặc biệt khó khăn không yêu cầu đóng góp.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động khu vực chính thức, trợ giúp xã hội cho khu vực phi chính thức.
  • D. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, trợ giúp xã hội mang tính tự nguyện.

Câu 12: Vai trò của các tổ chức xã hội (ví dụ: tổ chức phi chính phủ, đoàn thể) trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà nước trong cung cấp an sinh xã hội.
  • B. Chỉ đóng vai trò giám sát các hoạt động của nhà nước về an sinh xã hội.
  • C. Cạnh tranh với các doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực an sinh xã hội.
  • D. Bổ sung, hỗ trợ nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ, vận động nguồn lực và nâng cao nhận thức về an sinh xã hội.

Câu 13: Giả sử quốc gia X có hệ thống an sinh xã hội phát triển toàn diện. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào cho thị trường lao động?

  • A. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
  • B. Gia tăng tình trạng thất nghiệp do người lao động ỷ lại vào trợ cấp.
  • C. Tăng cường sự an tâm cho người lao động, khuyến khích họ tham gia lực lượng lao động và nâng cao năng suất.
  • D. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng miền.

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Đa dạng hóa nguồn thu cho quỹ an sinh xã hội và quản lý hiệu quả các quỹ.
  • B. Giảm mức hưởng các chế độ an sinh xã hội để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tăng cường vay nợ nước ngoài để bù đắp thiếu hụt ngân sách an sinh xã hội.
  • D. Hạn chế mở rộng đối tượng thụ hưởng chính sách an sinh xã hội.

Câu 15: Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăng, chính sách an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh nào để phù hợp với tình hình mới?

  • A. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo việc làm cho người trẻ.
  • B. Tăng cường các chính sách chăm sóc sức khỏe và trợ cấp hưu trí cho người cao tuổi, đồng thời khuyến khích kéo dài tuổi lao động.
  • C. Hạn chế nhập cư để giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Cắt giảm các khoản chi cho an sinh xã hội để giảm gánh nặng ngân sách.

Câu 16: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ an sinh xã hội thông qua việc làm nào sau đây?

  • A. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí cho nhân viên.
  • B. Tài trợ cho các chương trình văn hóa nghệ thuật.
  • C. Đóng đầy đủ và đúng hạn các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng xung quanh khu vực nhà máy.

Câu 17: Người dân có thể tham gia vào việc giám sát và phản biện chính sách an sinh xã hội bằng hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • B. Chỉ thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • C. Chỉ thông qua ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học.
  • D. Thông qua các kênh như góp ý trực tiếp, tham gia các diễn đàn, gửi kiến nghị đến cơ quan chức năng, hoặc thông qua các tổ chức đại diện.

Câu 18: Tại sao việc truyền thông, nâng cao nhận thức về an sinh xã hội lại quan trọng đối với sự thành công của hệ thống này?

  • A. Để quảng bá hình ảnh của nhà nước và chính phủ.
  • B. Để người dân hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm, chủ động tham gia và giám sát, đồng thời tạo sự đồng thuận xã hội.
  • C. Để tăng số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Để thu hút sự quan tâm của quốc tế và các tổ chức quốc tế.

Câu 19: Trong các chính sách việc làm và giảm nghèo, biện pháp nào sau đây mang tính chất hỗ trợ người dân tự vươn lên, phát triển sinh kế bền vững?

  • A. Đào tạo nghề, tư vấn việc làm và hỗ trợ khởi nghiệp.
  • B. Cấp phát tiền mặt trực tiếp cho hộ nghèo.
  • C. Xây dựng nhà ở miễn phí cho người nghèo.
  • D. Trợ cấp gạo và nhu yếu phẩm hàng tháng.

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội "dân chủ, công bằng, văn minh"?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì đây là vấn đề kinh tế.
  • B. Chỉ góp phần vào khía cạnh "văn minh", không liên quan đến "dân chủ" và "công bằng".
  • C. Góp phần đảm bảo quyền con người, giảm bất bình đẳng, tạo cơ hội phát triển cho mọi người, từ đó xây dựng xã hội hài hòa và tiến bộ.
  • D. Chỉ phục vụ mục tiêu tăng trưởng kinh tế, không liên quan đến các giá trị xã hội.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng xây dựng và phát triển hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh hơn do giảm chi phí phúc lợi.
  • B. Bất ổn xã hội gia tăng, phân hóa giàu nghèo sâu sắc, chất lượng cuộc sống của người dân giảm sút, phát triển không bền vững.
  • C. Người dân sẽ tự lực cánh sinh và trở nên mạnh mẽ hơn.
  • D. Các tổ chức quốc tế sẽ hỗ trợ để bù đắp thiếu hụt an sinh xã hội.

Câu 22: Trong các biện pháp cải thiện hệ thống an sinh xã hội, việc ứng dụng công nghệ thông tin có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng chi phí quản lý hệ thống.
  • B. Giảm tính minh bạch và khả năng tiếp cận của người dân.
  • C. Chỉ phục vụ cho cơ quan quản lý nhà nước, không có lợi ích cho người dân.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thủ tục hành chính, tăng cường khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ cho người dân, phòng chống gian lận.

Câu 23: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân là một bộ phận quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước từ phí bảo hiểm.
  • B. Giảm tải cho các bệnh viện công lập.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế khi cần thiết, giảm rủi ro tài chính khi ốm đau bệnh tật.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp dược phẩm trong nước.

Câu 24: Để chính sách an sinh xã hội thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào sau đây là then chốt?

  • A. Sự quản lý chặt chẽ, minh bạch, hiệu quả của bộ máy nhà nước và sự tham gia tích cực của người dân.
  • B. Số lượng văn bản pháp luật và quy định về an sinh xã hội.
  • C. Mức độ đầu tư tài chính của nhà nước vào an sinh xã hội.
  • D. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.

Câu 25: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào trực tiếp góp phần đảm bảo "thu nhập tối thiểu" cho người dân, đặc biệt là những người yếu thế?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên và đột xuất.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • D. Chính sách bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách an sinh xã hội và quyền con người. An sinh xã hội đóng góp vào việc thực hiện quyền con người như thế nào?

  • A. An sinh xã hội chỉ là vấn đề kinh tế, không liên quan đến quyền con người.
  • B. An sinh xã hội có thể hạn chế một số quyền con người để đảm bảo trật tự xã hội.
  • C. Quyền con người là vấn đề chính trị, không liên quan đến an sinh xã hội.
  • D. An sinh xã hội đảm bảo các quyền cơ bản của con người như quyền sống, quyền được bảo vệ sức khỏe, quyền có mức sống đầy đủ, quyền được an sinh khi gặp rủi ro.

Câu 27: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, sự phối hợp giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, người dân, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì nhà nước là chủ thể chính trong an sinh xã hội.
  • B. Chỉ cần sự phối hợp giữa nhà nước và doanh nghiệp là đủ.
  • C. Rất quan trọng, tạo sức mạnh tổng hợp, phân chia trách nhiệm, huy động nguồn lực và đảm bảo tính toàn diện, bền vững của hệ thống.
  • D. Sự phối hợp chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.

Câu 28: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần phải đổi mới và thích ứng như thế nào để đối phó với những thách thức mới như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giữ nguyên mô hình hiện tại, không cần thay đổi.
  • B. Cần linh hoạt, đa dạng hóa các hình thức bảo trợ, ứng dụng công nghệ, tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro và thích ứng với các biến động.
  • C. Thu hẹp phạm vi an sinh xã hội để tập trung vào các vấn đề cấp bách.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ các nước phát triển và tổ chức quốc tế.

Câu 29: Một người lao động tự do, làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức, có thể tiếp cận các chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chỉ có thể tiếp cận bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Không thể tiếp cận bất kỳ chính sách an sinh xã hội nào.
  • C. Có thể tiếp cận bảo hiểm xã hội tự nguyện, bảo hiểm y tế hộ gia đình, và các chương trình trợ giúp xã hội.
  • D. Chỉ có thể tiếp cận các chính sách an sinh xã hội do doanh nghiệp nơi làm việc cung cấp.

Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế, các quốc gia có thể hợp tác với nhau như thế nào để tăng cường hệ thống an sinh xã hội toàn cầu?

  • A. Cạnh tranh để thu hút lao động có kỹ năng cao, bỏ qua vấn đề an sinh xã hội toàn cầu.
  • B. Hạn chế giao lưu và học hỏi kinh nghiệm về an sinh xã hội từ các quốc gia khác.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề an sinh xã hội trong phạm vi quốc gia.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật, hợp tác nghiên cứu, xây dựng các tiêu chuẩn chung và cơ chế hợp tác quốc tế về an sinh xã hội, đặc biệt trong các vấn đề xuyên quốc gia như di cư lao động, dịch bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của nhà nước và xã hội nhằm mục tiêu nào là chính?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'Bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thu nhập khi người lao động gặp phải các sự kiện như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một xã hội, khi tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều người rơi vào cảnh nghèo đói, an sinh xã hội đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ cận nghèo, con gái ông vừa đỗ đại học nhưng gia đình không đủ khả năng chi trả học phí. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình ông B trong tình huống này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế bền vững. An sinh xã hội đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển kinh tế lâu dài và ổn định?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chính sách 'trợ giúp xã hội' trong an sinh xã hội thường hướng đến đối tượng nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cụ thể, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tình huống: Một công nhân bị tai nạn lao động mất khả năng làm việc. Theo quy định của pháp luật về an sinh xã hội, người công nhân này sẽ được hưởng quyền lợi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Chính sách 'dịch vụ xã hội cơ bản' trong an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực nào là thiết yếu để đảm bảo chất lượng cuộc sống tối thiểu cho người dân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'bảo hiểm xã hội' và 'trợ giúp xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vai trò của các tổ chức xã hội (ví dụ: tổ chức phi chính phủ, đoàn thể) trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử quốc gia X có hệ thống an sinh xã hội phát triển toàn diện. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào cho thị trường lao động?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để đảm bảo tính bền vững tài chính của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong bối cảnh già hóa dân số ngày càng tăng, chính sách an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh nào để phù hợp với tình hình mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội, đóng góp vào quỹ an sinh xã hội thông qua việc làm nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Người dân có thể tham gia vào việc giám sát và phản biện chính sách an sinh xã hội bằng hình thức nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc truyền thông, nâng cao nhận thức về an sinh xã hội lại quan trọng đối với sự thành công của hệ thống này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong các chính sách việc làm và giảm nghèo, biện pháp nào sau đây mang tính chất hỗ trợ người dân tự vươn lên, phát triển sinh kế bền vững?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội 'dân chủ, công bằng, văn minh'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chú trọng xây dựng và phát triển hệ thống an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong các biện pháp cải thiện hệ thống an sinh xã hội, việc ứng dụng công nghệ thông tin có thể mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân là một bộ phận quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để chính sách an sinh xã hội thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, yếu tố nào sau đây là then chốt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong hệ thống an sinh xã hội, chính sách nào trực tiếp góp phần đảm bảo 'thu nhập tối thiểu' cho người dân, đặc biệt là những người yếu thế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa chính sách an sinh xã hội và quyền con người. An sinh xã hội đóng góp vào việc thực hiện quyền con người như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, sự phối hợp giữa các bên liên quan (nhà nước, doanh nghiệp, người dân, tổ chức xã hội) có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong tương lai, hệ thống an sinh xã hội cần phải đổi mới và thích ứng như thế nào để đối phó với những thách thức mới như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, cách mạng công nghiệp 4.0?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một người lao động tự do, làm việc trong khu vực kinh tế phi chính thức, có thể tiếp cận các chính sách an sinh xã hội nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế, các quốc gia có thể hợp tác với nhau như thế nào để tăng cường hệ thống an sinh xã hội toàn cầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một xã hội hiện đại, an sinh xã hội đóng vai trò như một trụ cột vững chắc. Hãy chọn phát biểu KHÔNG phản ánh đúng vai trò cơ bản của an sinh xã hội đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia.

  • A. Giảm thiểu bất ổn xã hội và tăng cường đoàn kết cộng đồng.
  • B. Đảm bảo nguồn nhân lực khỏe mạnh và có trình độ cho phát triển kinh tế.
  • C. Hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn, ổn định cuộc sống khi gặp rủi ro.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 2: Chính phủ Việt Nam triển khai nhiều chương trình an sinh xã hội đa dạng. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của "Chính sách bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Cấp học bổng cho học sinh nghèo vượt khó.
  • B. Hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • C. Chi trả trợ cấp thất nghiệp cho người lao động mất việc làm.
  • D. Xây dựng nhà tình nghĩa cho gia đình chính sách.

Câu 3: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo cuộc sống ổn định cho người cao tuổi, đồng thời giảm gánh nặng cho thế hệ trẻ?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí và trợ cấp người cao tuổi.
  • C. Chính sách hỗ trợ đào tạo nghề cho thanh niên.
  • D. Chính sách phát triển nhà ở xã hội.

Câu 4: Xét tình huống một người lao động bị tai nạn lao động nghiêm trọng dẫn đến mất khả năng làm việc. Theo luật pháp Việt Nam, người này sẽ được hưởng quyền lợi từ loại hình an sinh xã hội nào để bù đắp thu nhập bị mất và chi trả chi phí điều trị?

  • A. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • B. Trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • D. Trợ cấp xã hội thường xuyên.

Câu 5: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, "Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản" bao gồm những lĩnh vực nào sau đây là CHÍNH YẾU nhất?

  • A. Hỗ trợ pháp lý và tư vấn tâm lý.
  • B. Giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường.
  • C. Văn hóa, thể thao và giải trí.
  • D. Tín dụng ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.

Câu 6: "Quỹ bảo hiểm xã hội" được hình thành chủ yếu từ nguồn nào để đảm bảo khả năng chi trả các chế độ cho người tham gia?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp toàn bộ.
  • B. Viện trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư của quỹ phúc lợi xã hội.

Câu 7: Một hộ gia đình thuộc diện nghèo, không có khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ họ để đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách hỗ trợ việc làm công.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện.
  • D. Hỗ trợ bảo hiểm y tế cho người nghèo và cận nghèo.

Câu 8: So sánh "Trợ cấp xã hội" và "Bảo hiểm xã hội", đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất về nguyên tắc hoạt động và nguồn tài chính?

  • A. Trợ cấp xã hội dựa vào ngân sách nhà nước, mang tính hỗ trợ trực tiếp; Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp, mang tính bảo vệ trước rủi ro.
  • B. Trợ cấp xã hội dành cho người có đóng góp; Bảo hiểm xã hội dành cho người không có khả năng đóng góp.
  • C. Trợ cấp xã hội chỉ áp dụng ở nông thôn; Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng ở thành thị.
  • D. Trợ cấp xã hội do địa phương quản lý; Bảo hiểm xã hội do trung ương quản lý.

Câu 9: Trong một khu công nghiệp, công nhân thường xuyên phải làm việc trong môi trường độc hại. Doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp an sinh xã hội nào để bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động một cách chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng lương cơ bản cho công nhân.
  • B. Đảm bảo đầy đủ chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và cải thiện điều kiện làm việc.
  • C. Tổ chức các hoạt động văn nghệ, thể thao.
  • D. Xây dựng thêm nhà ở tập thể cho công nhân.

Câu 10: Chính sách "Giảm nghèo bền vững" là một bộ phận quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là gì, vượt ra khỏi việc chỉ trợ cấp tài chính đơn thuần?

  • A. Đảm bảo mọi người dân có mức sống trung bình.
  • B. Cung cấp đủ lương thực, thực phẩm cho người nghèo.
  • C. Nâng cao năng lực tự vươn lên thoát nghèo của người dân thông qua tạo việc làm, giáo dục, y tế.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng ở các vùng nghèo.

Câu 11: Trong hệ thống pháp luật về an sinh xã hội, văn bản nào thường quy định chi tiết về đối tượng, điều kiện, mức hưởng và thủ tục thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội?

  • A. Nghị quyết của Quốc hội.
  • B. Luật Bảo hiểm xã hội và các văn bản hướng dẫn thi hành.
  • C. Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ.
  • D. Quyết định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cụ thể (ví dụ: chính sách trợ cấp người cao tuổi), chúng ta cần xem xét những tiêu chí nào là QUAN TRỌNG nhất?

  • A. Mức độ bao phủ đối tượng, tính kịp thời, mức độ phù hợp của trợ cấp và tác động đến đời sống người dân.
  • B. Số lượng văn bản pháp quy đã ban hành.
  • C. Số lượng hội nghị, hội thảo đã tổ chức về chính sách.
  • D. Ý kiến đánh giá của các chuyên gia kinh tế.

Câu 13: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với xã hội trong dài hạn?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh và bền vững hơn.
  • B. Ngân sách nhà nước dư thừa, có thể đầu tư vào các lĩnh vực khác.
  • C. Đời sống người dân được cải thiện đáng kể.
  • D. Gia tăng bất bình đẳng, bất ổn xã hội và suy giảm động lực phát triển kinh tế bền vững.

Câu 14: Trong quá trình thực hiện chính sách an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Sự phản đối của các tổ chức quốc tế.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao.
  • C. Nguồn lực tài chính hạn chế và nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng.
  • D. Sự thiếu hợp tác giữa các bộ, ngành.

Câu 15: Để tăng cường tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính CHIẾN LƯỢC và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường vay nợ nước ngoài để chi trả an sinh xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế, tạo việc làm bền vững và mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội.
  • C. Giảm mức trợ cấp và thu hẹp đối tượng hưởng chính sách.
  • D. Tăng cường tuyên truyền về an sinh xã hội trên các phương tiện truyền thông.

Câu 16: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, muốn tự bảo vệ mình trước các rủi ro về sức khỏe và tai nạn. Lựa chọn tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào là phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Bảo hiểm tai nạn lao động.
  • C. Bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế hộ gia đình.
  • D. Trợ cấp xã hội thường xuyên.

Câu 17: Trong các chính sách an sinh xã hội về việc làm, biện pháp nào sau đây có tác dụng trực tiếp nhất trong việc hỗ trợ người lao động tìm kiếm và duy trì việc làm ổn định?

  • A. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Nâng cao trình độ giáo dục phổ thông.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng.
  • D. Cung cấp thông tin thị trường lao động, tư vấn và giới thiệu việc làm.

Câu 18: Để đảm bảo tính công bằng trong an sinh xã hội, chính sách nào cần được ưu tiên hướng tới các nhóm yếu thế và dễ bị tổn thương trong xã hội (người nghèo, người khuyết tật, trẻ em mồ côi...)?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội và các chương trình mục tiêu quốc gia về giảm nghèo.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tạo việc làm.

Câu 19: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn. Chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để ứng phó với tình trạng này và hỗ trợ người dân?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp, chính sách tạo việc làm công và các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp.
  • B. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • C. Chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên.
  • D. Chính sách phát triển giáo dục đại học.

Câu 20: Trong dài hạn, đầu tư vào lĩnh vực nào của an sinh xã hội sẽ mang lại lợi ích kép, vừa nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, vừa góp phần tăng trưởng kinh tế?

  • A. Trợ cấp tiền mặt trực tiếp cho người nghèo.
  • B. Xây dựng các trung tâm bảo trợ xã hội.
  • C. Giáo dục và y tế - nền tảng của vốn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông nông thôn.

Câu 21: Để đảm bảo an sinh xã hội hiệu quả, vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội là gì, bên cạnh vai trò của Nhà nước?

  • A. Không có vai trò gì, an sinh xã hội là trách nhiệm hoàn toàn của Nhà nước.
  • B. Tham gia giám sát, phản biện chính sách, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ các nhóm yếu thế.
  • C. Chỉ đóng góp tài chính cho các quỹ an sinh xã hội.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong cung cấp an sinh xã hội.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để hệ thống an sinh xã hội vừa phù hợp với điều kiện trong nước, vừa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ theo mô hình an sinh xã hội của các nước phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào các chính sách trợ giúp xã hội truyền thống.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa các nguyên tắc phổ quát và điều chỉnh phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam.
  • D. Hạn chế tối đa việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế.

Câu 23: Để người dân hiểu rõ và tiếp cận đầy đủ các quyền lợi an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về an sinh xã hội.
  • B. In tờ rơi và phát tại các khu dân cư.
  • C. Xây dựng các điểm tư vấn an sinh xã hội tại xã, phường.
  • D. Tăng cường truyền thông, phổ biến chính sách đa dạng hình thức, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng.

Câu 24: Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, việc tham khảo ý kiến của đối tượng thụ hưởng (người dân) có vai trò như thế nào?

  • A. Đảm bảo chính sách sát với thực tế, đáp ứng đúng nhu cầu và nguyện vọng của người dân.
  • B. Không cần thiết, chính sách do các chuyên gia và nhà quản lý quyết định.
  • C. Chỉ cần tham khảo ý kiến của các tổ chức đại diện người dân.
  • D. Làm chậm quá trình xây dựng và ban hành chính sách.

Câu 25: Xét về mặt đạo đức và nhân văn, an sinh xã hội thể hiện giá trị cốt lõi nào của một xã hội tiến bộ?

  • A. Tính hiệu quả kinh tế.
  • B. Sự chia sẻ, tương trợ và bảo vệ con người, đặc biệt là những người yếu thế.
  • C. Tính kỷ luật và tuân thủ pháp luật.
  • D. Sự cạnh tranh và năng động.

Câu 26: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động minh bạch và hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong quản lý và giám sát?

  • A. Tăng cường kiểm tra nội bộ.
  • B. Xây dựng quy trình quản lý chặt chẽ.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin, công khai thông tin và tăng cường giám sát từ cộng đồng.
  • D. Giao toàn quyền quản lý cho các cơ quan chuyên trách.

Câu 27: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và biến đổi khí hậu, hệ thống an sinh xã hội cần có những thay đổi và điều chỉnh nào để thích ứng?

  • A. Giữ nguyên hệ thống hiện tại, không cần thay đổi.
  • B. Thu hẹp phạm vi và mức độ bao phủ của an sinh xã hội.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào các chính sách trợ giúp xã hội truyền thống.
  • D. Mở rộng đối tượng và hình thức bảo hiểm, chú trọng đào tạo lại nghề, ứng phó với rủi ro mới do biến đổi khí hậu.

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân trong việc tham gia và đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Bắt buộc mọi người dân phải tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Tuyên truyền sâu rộng về lợi ích của an sinh xã hội, xây dựng văn hóa chia sẻ và trách nhiệm cộng đồng.
  • C. Tăng mức xử phạt đối với hành vi trốn đóng bảo hiểm xã hội.
  • D. Giao trách nhiệm tuyên truyền cho các tổ chức đoàn thể.

Câu 29: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách này và đảm bảo công bằng xã hội?

  • A. Không có vai trò gì, khoảng cách giàu nghèo là quy luật tự nhiên.
  • B. Chỉ có vai trò hạn chế, không thể giải quyết triệt để.
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong phân phối lại thu nhập, hỗ trợ người nghèo và tạo cơ hội phát triển bình đẳng.
  • D. Chỉ làm chậm quá trình gia tăng khoảng cách giàu nghèo.

Câu 30: Để đánh giá một cách tổng quan về hệ thống an sinh xã hội của một quốc gia, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào sau đây là quan trọng và toàn diện nhất?

  • A. Quy mô ngân sách chi cho an sinh xã hội.
  • B. Số lượng chính sách và văn bản pháp luật về an sinh xã hội.
  • C. Mức độ hài lòng của người dân về chính sách an sinh xã hội.
  • D. Phạm vi bao phủ, mức độ đầy đủ, tính công bằng, hiệu quả và bền vững của hệ thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một xã hội hiện đại, an sinh xã hội đóng vai trò như một trụ cột vững chắc. Hãy chọn phát biểu KHÔNG phản ánh đúng vai trò cơ bản của an sinh xã hội đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chính phủ Việt Nam triển khai nhiều chương trình an sinh xã hội đa dạng. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của 'Chính sách bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo cuộc sống ổn định cho người cao tuổi, đồng thời giảm gánh nặng cho thế hệ trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xét tình huống một người lao động bị tai nạn lao động nghiêm trọng dẫn đến mất khả năng làm việc. Theo luật pháp Việt Nam, người này sẽ được hưởng quyền lợi từ loại hình an sinh xã hội nào để bù đắp thu nhập bị mất và chi trả chi phí điều trị?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam, 'Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản' bao gồm những lĩnh vực nào sau đây là CHÍNH YẾU nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: 'Quỹ bảo hiểm xã hội' được hình thành chủ yếu từ nguồn nào để đảm bảo khả năng chi trả các chế độ cho người tham gia?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một hộ gia đình thuộc diện nghèo, không có khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ họ để đảm bảo quyền được chăm sóc sức khỏe?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh 'Trợ cấp xã hội' và 'Bảo hiểm xã hội', đâu là điểm khác biệt CƠ BẢN nhất về nguyên tắc hoạt động và nguồn tài chính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một khu công nghiệp, công nhân thường xuyên phải làm việc trong môi trường độc hại. Doanh nghiệp cần thực hiện biện pháp an sinh xã hội nào để bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của người lao động một cách chủ động và hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chính sách 'Giảm nghèo bền vững' là một bộ phận quan trọng của an sinh xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là gì, vượt ra khỏi việc chỉ trợ cấp tài chính đơn thuần?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong hệ thống pháp luật về an sinh xã hội, văn bản nào thường quy định chi tiết về đối tượng, điều kiện, mức hưởng và thủ tục thực hiện các chế độ bảo hiểm xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cụ thể (ví dụ: chính sách trợ cấp người cao tuổi), chúng ta cần xem xét những tiêu chí nào là QUAN TRỌNG nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh. Hậu quả nào có thể xảy ra đối với xã hội trong dài hạn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong quá trình thực hiện chính sách an sinh xã hội, yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để tăng cường tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây mang tính CHIẾN LƯỢC và lâu dài nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, muốn tự bảo vệ mình trước các rủi ro về sức khỏe và tai nạn. Lựa chọn tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong các chính sách an sinh xã hội về việc làm, biện pháp nào sau đây có tác dụng trực tiếp nhất trong việc hỗ trợ người lao động tìm kiếm và duy trì việc làm ổn định?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để đảm bảo tính công bằng trong an sinh xã hội, chính sách nào cần được ưu tiên hướng tới các nhóm yếu thế và dễ bị tổn thương trong xã hội (người nghèo, người khuyết tật, trẻ em mồ côi...)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn. Chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để ứng phó với tình trạng này và hỗ trợ người dân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong dài hạn, đầu tư vào lĩnh vực nào của an sinh xã hội sẽ mang lại lợi ích kép, vừa nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, vừa góp phần tăng trưởng kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để đảm bảo an sinh xã hội hiệu quả, vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội là gì, bên cạnh vai trò của Nhà nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để hệ thống an sinh xã hội vừa phù hợp với điều kiện trong nước, vừa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để người dân hiểu rõ và tiếp cận đầy đủ các quyền lợi an sinh xã hội, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội, việc tham khảo ý kiến của đối tượng thụ hưởng (người dân) có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Xét về mặt đạo đức và nhân văn, an sinh xã hội thể hiện giá trị cốt lõi nào của một xã hội tiến bộ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động minh bạch và hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong quản lý và giám sát?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và biến đổi khí hậu, hệ thống an sinh xã hội cần có những thay đổi và điều chỉnh nào để thích ứng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân trong việc tham gia và đóng góp vào hệ thống an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, an sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách này và đảm bảo công bằng xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để đánh giá một cách tổng quan về hệ thống an sinh xã hội của một quốc gia, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào sau đây là quan trọng và toàn diện nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm đói nghèo, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro, đảm bảo ổn định và công bằng xã hội được gọi là gì?

  • A. Phúc lợi công cộng
  • B. An sinh xã hội
  • C. Trật tự xã hội
  • D. Bảo hiểm y tế toàn dân

Câu 2: Chị Mai đang làm việc tại một công ty may mặc và tham gia đóng các khoản theo quy định của pháp luật về lao động. Gần đây, chị không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Chị Mai có thể được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào sau đây để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

  • A. Góp phần ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.
  • C. Giúp mọi người dân có thể tự chủ hoàn toàn về tài chính mà không cần sự hỗ trợ.
  • D. Đảm bảo tất cả người dân đều có việc làm với mức lương cao.

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu, vùng xa. Con trai ông đang học cấp 3 nhưng có nguy cơ bỏ học do hoàn cảnh khó khăn. Chính sách an sinh xã hội nào có thể trực tiếp hỗ trợ gia đình ông B để con trai ông được tiếp tục đến trường?

  • A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (như giáo dục, y tế).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách bảo hiểm hưu trí.
  • D. Chính sách hỗ trợ vay vốn sản xuất.

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp, khẩn cấp cho những nhóm đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương hoặc gặp rủi ro đột xuất mà không có khả năng tự khắc phục?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ công cộng

Câu 6: Ông T, 65 tuổi, đã nghỉ hưu và đang nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này ông nhận được là kết quả của việc tham gia đóng góp trong quá trình lao động trước đây. Tình huống này thể hiện vai trò của trụ cột an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội
  • B. Bảo hiểm xã hội
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Hỗ trợ việc làm

Câu 7: Theo em, việc Nhà nước đầu tư và phát triển hệ thống y tế công cộng, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh cơ bản với chi phí hợp lý thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Chính sách trợ cấp khó khăn đột xuất
  • C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách ưu đãi người có công

Câu 8: Việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu những vấn đề xã hội nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng tội phạm và bất ổn xã hội do đói nghèo.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của nền kinh tế thị trường.
  • C. Tình trạng thiếu lao động trong các ngành nghề.
  • D. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu trong xã hội.

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, và đảm bảo mức thu nhập tối thiểu cho người dân?

  • A. Chính sách việc làm và đảm bảo thu nhập.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ giúp người cao tuổi.
  • D. Chính sách hỗ trợ người khuyết tật.

Câu 10: An sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh gay gắt trong thị trường lao động.
  • B. Tạo ra sự giàu có nhanh chóng cho một nhóm nhỏ dân cư.
  • C. Hạn chế vai trò của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Chăm lo và bảo vệ quyền lợi, cuộc sống của đông đảo nhân dân lao động và các đối tượng yếu thế.

Câu 11: Khi phân tích một chương trình hỗ trợ xã hội cụ thể (ví dụ: chương trình xây nhà tình nghĩa cho người nghèo), em sẽ xếp chương trình này vào nhóm chính sách an sinh xã hội nào trong hệ thống của Việt Nam?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách bảo đảm dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách việc làm

Câu 12: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều người lao động mất việc làm. Chính phủ quốc gia đó cần ưu tiên chính sách an sinh xã hội nào để giải quyết trực tiếp vấn đề này?

  • A. Chính sách việc làm và đảm bảo thu nhập.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách hưu trí.
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao chất lượng đời sống tinh thần cho người dân?

  • A. Người lao động nhận lương hưu đầy đủ sau khi nghỉ hưu.
  • B. Người dân được hỗ trợ tiền mặt khi gặp thiên tai.
  • C. Trẻ em nghèo được hỗ trợ tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao cộng đồng.
  • D. Người dân được khám chữa bệnh miễn phí tại các bệnh viện công.

Câu 14: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội thông qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng GDP.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Giảm thiểu vai trò của Nhà nước trong mọi lĩnh vực.
  • D. Bảo vệ và phát triển nguồn nhân lực, giảm bất bình đẳng, tạo sự đồng thuận xã hội.

Câu 15: Mục tiêu giảm mức độ nghèo đói, đặc biệt là nghèo đa chiều, là một mục tiêu quan trọng của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, đảm bảo thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp người có công.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế bắt buộc.

Câu 16: Anh K làm việc tại một doanh nghiệp nhà nước và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh bị ốm và phải nghỉ việc điều trị. Khoản tiền trợ cấp ốm đau anh nhận được từ quỹ bảo hiểm xã hội thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Nguyên tắc miễn phí hoàn toàn.
  • B. Nguyên tắc từ thiện.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng tuyệt đối về mức hưởng.
  • D. Nguyên tắc đóng - hưởng, chia sẻ rủi ro.

Câu 17: Theo em, việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng có ý nghĩa gì trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Là một hình thức của bảo hiểm xã hội.
  • B. Là một biện pháp đảm bảo thu nhập tối thiểu, thuộc chính sách việc làm và thu nhập.
  • C. Là một hình thức trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • D. Là một chính sách thuộc nhóm dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 18: Giả sử có hai người cùng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc với mức lương và thời gian đóng như nhau. Tuy nhiên, một người về hưu sớm hơn do suy giảm sức khỏe theo quy định. Việc người này vẫn được nhận lương hưu thể hiện tính chất nào của chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Tính chất từ thiện.
  • B. Tính chất bắt buộc hoàn toàn không có ngoại lệ.
  • C. Tính chất chia sẻ rủi ro và có sự điều chỉnh theo quy định pháp luật.
  • D. Tính chất chỉ áp dụng cho khu vực nhà nước.

Câu 19: Chính sách an sinh xã hội nào thường được triển khai khi người dân gặp phải những rủi ro đột xuất trên diện rộng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội (đặc biệt là trợ giúp đột xuất).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • D. Chính sách hưu trí.

Câu 20: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, vai trò nào dưới đây mang tính vĩ mô, góp phần củng cố nền tảng quản lý và điều hành đất nước?

  • A. Thanh toán lương hưu cho cán bộ nghỉ hưu.
  • B. Giải quyết tốt các vấn đề xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước.
  • C. Thu tiền đóng bảo hiểm xã hội từ người lao động.
  • D. Xây dựng các quy định về giờ làm việc tối đa.

Câu 21: Một cụ già neo đơn, không nơi nương tựa, không có thu nhập và không có người thân chăm sóc. Trường hợp này sẽ thuộc diện được hưởng chính sách an sinh xã hội nào một cách trực tiếp và thường xuyên?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (hưu trí).
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách hỗ trợ việc làm.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 22: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục phổ thông cho mọi trẻ em, không phân biệt giàu nghèo, vùng miền là một biểu hiện của trụ cột an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội.

  • A. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, trợ giúp xã hội là tự nguyện.
  • B. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho người có việc làm, trợ giúp xã hội áp dụng cho mọi người.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp và phòng ngừa rủi ro; trợ giúp xã hội là hỗ trợ không hoàn lại cho đối tượng yếu thế/đột xuất.
  • D. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, trợ giúp xã hội do các tổ chức từ thiện thực hiện.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi, là gì?

  • A. Khả năng tiếp cận các dịch vụ và thông tin về chính sách của người dân ở vùng sâu, vùng xa còn hạn chế.
  • B. Tỷ lệ người dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện đã đạt mức tối đa.
  • C. Hệ thống y tế công cộng đã phủ khắp 100% các thôn bản.
  • D. Mọi người dân đều có đủ kiến thức để hiểu rõ về các chính sách an sinh xã hội.

Câu 25: Việc xây dựng và vận hành các trung tâm công tác xã hội để tư vấn, hỗ trợ tâm lý, pháp lý cho các đối tượng gặp khó khăn (ví dụ: nạn nhân bạo lực gia đình, người nghiện ma túy) thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm.
  • C. Chính sách bảo đảm thu nhập tối thiểu.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội.

Câu 26: An sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, mặc dù không thể xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch này?

  • A. Làm tăng khoảng cách giàu nghèo do chỉ hỗ trợ người giàu.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Góp phần nâng cao mức sống và cung cấp dịch vụ cho người nghèo/yếu thế, thực hiện phân phối lại thu nhập, từ đó thu hẹp khoảng cách.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo thêm người giàu trong xã hội.

Câu 27: Việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi họ bị mất việc làm tạm thời bằng cách cung cấp một khoản trợ cấp hàng tháng trong một thời gian nhất định thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp đột xuất).
  • C. Chính sách việc làm (hỗ trợ tìm việc).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, người ta thường xem xét các chỉ số như tỷ lệ bao phủ bảo hiểm xã hội, tỷ lệ giảm nghèo, mức độ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục của người dân. Điều này cho thấy việc đánh giá dựa trên những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ dựa trên tổng số tiền chi cho an sinh xã hội.
  • B. Chỉ dựa trên số lượng văn bản pháp luật được ban hành.
  • C. Chỉ dựa trên số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • D. Dựa trên phạm vi bao phủ, hiệu quả giảm thiểu rủi ro/nghèo đói và mức độ tiếp cận dịch vụ của người dân.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững lại là một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Vì nó góp phần quan trọng vào ổn định chính trị - xã hội, phát triển nguồn nhân lực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và thể hiện tính ưu việt của chế độ.
  • B. Vì đó là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Vì nó giúp giảm chi tiêu công của Nhà nước.
  • D. Vì nó chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ dân cư trong xã hội.

Câu 30: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội?

  • A. Cấp thẻ bảo hiểm y tế cho người thuộc diện hộ nghèo.
  • B. Xây dựng đường cao tốc liên tỉnh.
  • C. Tổ chức các lớp đào tạo nghề miễn phí cho người lao động bị mất việc.
  • D. Trợ cấp hàng tháng cho người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên không có lương hưu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm đói nghèo, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước rủi ro, đảm bảo ổn định và công bằng xã hội được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chị Mai đang làm việc tại một công ty may mặc và tham gia đóng các khoản theo quy định của pháp luật về lao động. Gần đây, chị không may bị tai nạn lao động dẫn đến giảm khả năng lao động. Chị Mai có thể được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào sau đây để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những vai trò quan trọng nhất của hệ thống an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu, vùng xa. Con trai ông đang học cấp 3 nhưng có nguy cơ bỏ học do hoàn cảnh khó khăn. Chính sách an sinh xã hội nào có thể trực tiếp hỗ trợ gia đình ông B để con trai ông được tiếp tục đến trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp, khẩn cấp cho những nhóm đối tượng yếu thế, dễ bị tổn thương hoặc gặp rủi ro đột xuất mà không có khả năng tự khắc phục?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ông T, 65 tuổi, đã nghỉ hưu và đang nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này ông nhận được là kết quả của việc tham gia đóng góp trong quá trình lao động trước đây. Tình huống này thể hiện vai trò của trụ cột an sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Theo em, việc Nhà nước đầu tư và phát triển hệ thống y tế công cộng, đảm bảo mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh cơ bản với chi phí hợp lý thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội có thể góp phần giảm thiểu những vấn đề xã hội nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp, và đảm bảo mức thu nhập tối thiểu cho người dân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: An sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một chương trình hỗ trợ xã hội cụ thể (ví dụ: chương trình xây nhà tình nghĩa cho người nghèo), em sẽ xếp chương trình này vào nhóm chính sách an sinh xã hội nào trong hệ thống của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều người lao động mất việc làm. Chính phủ quốc gia đó cần ưu tiên chính sách an sinh xã hội nào để giải quyết trực tiếp vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao chất lượng đời sống tinh thần cho người dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội thông qua những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Mục tiêu giảm mức độ nghèo đói, đặc biệt là nghèo đa chiều, là một mục tiêu quan trọng của chính sách an sinh xã hội nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Anh K làm việc tại một doanh nghiệp nhà nước và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh bị ốm và phải nghỉ việc điều trị. Khoản tiền trợ cấp ốm đau anh nhận được từ quỹ bảo hiểm xã hội thể hiện nguyên tắc hoạt động nào của bảo hiểm xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Theo em, việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng có ý nghĩa gì trong hệ thống an sinh xã hội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử có hai người cùng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc với mức lương và thời gian đóng như nhau. Tuy nhiên, một người về hưu sớm hơn do suy giảm sức khỏe theo quy định. Việc người này vẫn được nhận lương hưu thể hiện tính chất nào của chính sách bảo hiểm xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Chính sách an sinh xã hội nào thường được triển khai khi người dân gặp phải những rủi ro đột xuất trên diện rộng như thiên tai, dịch bệnh, hoặc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước, vai trò nào dưới đây mang tính vĩ mô, góp phần củng cố nền tảng quản lý và điều hành đất nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một cụ già neo đơn, không nơi nương tựa, không có thu nhập và không có người thân chăm sóc. Trường hợp này sẽ thuộc diện được hưởng chính sách an sinh xã hội nào một cách trực tiếp và thường xuyên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục phổ thông cho mọi trẻ em, không phân biệt giàu nghèo, vùng miền là một biểu hiện của trụ cột an sinh xã hội nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi, là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc xây dựng và vận hành các trung tâm công tác xã hội để tư vấn, hỗ trợ tâm lý, pháp lý cho các đối tượng gặp khó khăn (ví dụ: nạn nhân bạo lực gia đình, người nghiện ma túy) thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: An sinh xã hội có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo, mặc dù không thể xóa bỏ hoàn toàn sự chênh lệch này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động khi họ bị mất việc làm tạm thời bằng cách cung cấp một khoản trợ cấp hàng tháng trong một thời gian nhất định thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, người ta thường xem xét các chỉ số như tỷ lệ bao phủ bảo hiểm xã hội, tỷ lệ giảm nghèo, mức độ tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục của người dân. Điều này cho thấy việc đánh giá dựa trên những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc xây dựng một hệ thống an sinh xã hội toàn diện và bền vững lại là một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của quốc gia nhằm bảo vệ và hỗ trợ các thành viên trong xã hội. Theo nghĩa rộng, mục tiêu bao trùm của an sinh xã hội là gì?

  • A. Đảm bảo mọi người dân có việc làm ổn định.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói và bất bình đẳng thu nhập.
  • C. Cung cấp dịch vụ y tế và giáo dục miễn phí cho toàn dân.
  • D. Bảo đảm cuộc sống ổn định, an toàn và phát triển cho mọi thành viên trong xã hội.

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường cho người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 3: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản và đang tích cực tìm kiếm việc mới. Để hỗ trợ người này trong giai đoạn khó khăn này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò trực tiếp nhất?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ cấp người cao tuổi.
  • C. Chính sách giáo dục nghề nghiệp miễn phí.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Trong một khu vực dân cư bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, người dân mất nhà cửa và tài sản. Biện pháp an sinh xã hội nào cần được triển khai ngay lập tức để giúp người dân vượt qua khủng hoảng?

  • A. Tăng cường các chương trình đào tạo nghề.
  • B. Mở rộng hệ thống bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Thực hiện chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • D. Đầu tư xây dựng thêm nhiều bệnh viện và trường học.

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển mạnh mẽ. Điều này có tác động quan trọng nhất đến khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • B. Ổn định chính trị - xã hội và phát triển bền vững.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia về xuất khẩu.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI).

Câu 6: Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội. Nguyên tắc hoạt động cơ bản nhất của BHXH là gì?

  • A. Sự đóng góp có sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia.
  • B. Ngân sách nhà nước cấp toàn bộ kinh phí hoạt động.
  • C. Hoạt động theo nguyên tắc tự nguyện và phi lợi nhuận.
  • D. Chỉ dành cho người lao động làm việc trong khu vực chính thức.

Câu 7: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào trở nên càng quan trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp.
  • B. Chính sách phát triển giáo dục đại học.
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp người cao tuổi.
  • D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu lao động.

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), bao gồm việc đóng góp vào quỹ an sinh xã hội địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong an sinh xã hội.
  • B. Hỗ trợ và bổ sung nguồn lực cho hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận, không liên quan đến an sinh xã hội.
  • D. Giảm bớt gánh nặng chi tiêu công của chính phủ.

Câu 9: Chính phủ một nước quyết định tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế công cộng, đồng thời mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm y tế. Biện pháp này thể hiện sự ưu tiên vào chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất mức độ giảm nghèo và cải thiện thu nhập của người dân?

  • A. Tuổi thọ trung bình của người dân.
  • B. Tỷ lệ người dân có việc làm.
  • C. Tỷ lệ nghèo đa chiều và hệ số Gini.
  • D. Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ công.

Câu 11: Một người lao động tự do không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Giải pháp nào để người này có thể chủ động tham gia vào hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là bảo hiểm?

  • A. Yêu cầu doanh nghiệp nơi làm việc đóng BHXH cho mình.
  • B. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Chỉ trông chờ vào các chính sách trợ giúp xã hội khi gặp khó khăn.
  • D. Gửi tiết kiệm ngân hàng để tự bảo đảm tài chính.

Câu 12: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò của an sinh xã hội đối với Nhà nước?

  • A. Tăng thu nhập cho người lao động.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
  • C. Giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước và ổn định xã hội.

Câu 13: Chính sách nào sau đây thuộc về "Chính sách trợ giúp xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Hỗ trợ vay vốn ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ.
  • C. Trợ cấp cho người cao tuổi không có lương hưu.
  • D. Đầu tư xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.

Câu 14: Một quốc gia muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống chỉ tập trung vào một nhóm đối tượng ưu tiên.
  • B. Hệ thống có nhiều chính sách và chương trình khác nhau, bổ trợ lẫn nhau.
  • C. Hệ thống chỉ do một cơ quan nhà nước quản lý duy nhất.
  • D. Hệ thống có nhiều nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 15: Trong tình huống dịch bệnh lan rộng, gây ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của nhiều người, an sinh xã hội đóng vai trò như một "phao cứu sinh" theo nghĩa nào?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của khủng hoảng, bảo đảm cuộc sống tối thiểu.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn nguy cơ suy thoái kinh tế.
  • C. Tạo ra lợi nhuận cho các doanh nghiệp bảo hiểm.
  • D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp kinh tế khác.

Câu 16: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự quản lý tập trung của Nhà nước.
  • B. Nguồn vốn viện trợ từ quốc tế.
  • C. Cơ cấu kinh tế tăng trưởng nhanh.
  • D. Sự tham gia và đóng góp của toàn xã hội.

Câu 17: Một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Trong trường hợp bị mất việc làm, quyền lợi cơ bản nhất mà người này được hưởng là gì?

  • A. Được cấp nhà ở xã hội miễn phí.
  • B. Hưởng trợ cấp thất nghiệp hàng tháng.
  • C. Được đào tạo nghề miễn phí và giới thiệu việc làm.
  • D. Được hỗ trợ toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có mục tiêu dài hạn là giúp người dân thoát nghèo và có cuộc sống tốt hơn một cách bền vững, thay vì chỉ hỗ trợ tạm thời?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên.
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế cho hộ nghèo.
  • D. Chính sách hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh nghèo.

Câu 19: Việc đảm bảo an sinh xã hội cho mọi nhóm dân cư, bao gồm cả người di cư, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật... thể hiện nguyên tắc nào của an sinh xã hội?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả và bền vững.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện và linh hoạt.
  • C. Nguyên tắc bao trùm và không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc chia sẻ và tương trợ.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia?

  • A. Giảm chi phí lao động trực tiếp, tăng lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài nhờ chi phí an sinh xã hội thấp.
  • C. Hạn chế sự di cư lao động ra nước ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ổn định xã hội, tạo lợi thế cạnh tranh.

Câu 21: Một người phụ nữ mang thai và sinh con được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Chế độ này thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội.
  • B. Bảo hiểm xã hội.
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Việc làm và giảm nghèo.

Câu 22: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là một ví dụ điển hình của chính sách an sinh xã hội nào ở Việt Nam?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
  • B. Chính sách trợ cấp người có công với cách mạng.
  • C. Chính sách phổ cập giáo dục.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chỉ Nhà nước và người dân.
  • B. Chỉ Nhà nước và doanh nghiệp.
  • C. Nhà nước, người dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.
  • D. Chỉ các tổ chức quốc tế và phi chính phủ.

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về "Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản" trong lĩnh vực y tế?

  • A. Tiêm chủng mở rộng cho trẻ em.
  • B. Trợ cấp chi phí phẫu thuật tim mạch.
  • C. Bảo hiểm y tế thương mại.
  • D. Xây dựng bệnh viện tư nhân cao cấp.

Câu 25: Một người bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về thu nhập và chi phí điều trị?

  • A. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ giáo dục miễn phí.
  • D. Chính sách vay vốn ưu đãi cho sản xuất.

Câu 26: Để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm pháp luật về an sinh xã hội.
  • B. Giảm chi ngân sách cho an sinh xã hội để tạo áp lực.
  • C. Đẩy mạnh truyền thông, giáo dục về quyền và nghĩa vụ an sinh xã hội.
  • D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về an sinh xã hội trên mạng xã hội.

Câu 27: Trong hệ thống an sinh xã hội, "bảo hiểm y tế" thuộc nhóm chính sách nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều nước đang phát triển là gì?

  • A. Tỷ lệ dân số già hóa quá nhanh.
  • B. Nguồn lực tài chính còn hạn chế.
  • C. Thiếu đội ngũ cán bộ quản lý chuyên nghiệp.
  • D. Mức độ đô thị hóa quá cao.

Câu 29: Để đo lường mức độ "bao phủ" của bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Tỷ lệ lực lượng lao động tham gia bảo hiểm xã hội.
  • D. Chi ngân sách nhà nước cho an sinh xã hội.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và thị trường lao động thay đổi, hệ thống an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh quan trọng nào để thích ứng?

  • A. Giảm bớt các chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Duy trì hệ thống an sinh xã hội như hiện tại.
  • D. Mở rộng đối tượng và hình thức bảo hiểm, ứng dụng công nghệ trong quản lý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của quốc gia nhằm bảo vệ và hỗ trợ các thành viên trong xã hội. Theo nghĩa rộng, mục tiêu bao trùm của an sinh xã hội là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch và vệ sinh môi trường cho người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp phá sản và đang tích cực tìm kiếm việc mới. Để hỗ trợ người này trong giai đoạn khó khăn này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ phát huy vai trò trực tiếp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một khu vực dân cư bị ảnh hưởng nặng nề bởi lũ lụt, người dân mất nhà cửa và tài sản. Biện pháp an sinh xã hội nào cần được triển khai *ngay lập tức* để giúp người dân vượt qua khủng hoảng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển mạnh mẽ. Điều này có tác động *quan trọng nhất* đến khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội. Nguyên tắc hoạt động *cơ bản nhất* của BHXH là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia, chính sách an sinh xã hội nào trở nên *càng quan trọng* để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), bao gồm việc đóng góp vào quỹ an sinh xã hội địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chính phủ một nước quyết định tăng chi tiêu cho giáo dục và y tế công cộng, đồng thời mở rộng diện bao phủ của bảo hiểm y tế. Biện pháp này thể hiện sự ưu tiên vào chính sách an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh *trực tiếp nhất* mức độ giảm nghèo và cải thiện thu nhập của người dân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người lao động tự do không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Giải pháp nào để người này có thể *chủ động* tham gia vào hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là bảo hiểm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các vai trò sau, đâu là vai trò của an sinh xã hội *đối với Nhà nước*?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chính sách nào sau đây thuộc về 'Chính sách trợ giúp xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia muốn xây dựng hệ thống an sinh xã hội *đa tầng*. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong tình huống dịch bệnh lan rộng, gây ảnh hưởng đến việc làm và thu nhập của nhiều người, an sinh xã hội đóng vai trò như một 'phao cứu sinh' theo nghĩa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đảm bảo tính *bền vững* của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất*?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Trong trường hợp bị mất việc làm, quyền lợi *cơ bản nhất* mà người này được hưởng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có mục tiêu *dài hạn* là giúp người dân thoát nghèo và có cuộc sống tốt hơn một cách bền vững, thay vì chỉ hỗ trợ tạm thời?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc đảm bảo an sinh xã hội cho *mọi nhóm dân cư*, bao gồm cả người di cư, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật... thể hiện nguyên tắc nào của an sinh xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, an sinh xã hội có vai trò như thế nào đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người phụ nữ mang thai và sinh con được hưởng chế độ thai sản theo quy định của pháp luật. Chế độ này thuộc loại hình an sinh xã hội nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là một ví dụ điển hình của chính sách an sinh xã hội nào ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thuộc về 'Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản' trong lĩnh vực y tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một người bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc. Chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về thu nhập và chi phí điều trị?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội, biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong hệ thống an sinh xã hội, 'bảo hiểm y tế' thuộc nhóm chính sách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều nước đang phát triển là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để đo lường mức độ 'bao phủ' của bảo hiểm xã hội, chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và thị trường lao động thay đổi, hệ thống an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh *quan trọng* nào để thích ứng?

Viết một bình luận