Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Cánh diều - Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo chương trình Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều, lập kế hoạch kinh doanh mang lại lợi ích cốt lõi nào cho chủ thể kinh doanh?
- A. Đảm bảo chắc chắn 100% lợi nhuận ngay từ khi bắt đầu.
- B. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm thực tế của người kinh doanh.
- C. Tự động thu hút mọi nguồn vốn đầu tư mà không cần chứng minh năng lực.
- D. Cung cấp một lộ trình chi tiết, giúp định hướng hoạt động và quản lý rủi ro hiệu quả.
Câu 2: Một nhóm học sinh lớp 12 đang lên kế hoạch mở một quán cà phê sách nhỏ trong khu vực trường học. Khi phân tích các điều kiện thực hiện ý tưởng kinh doanh, việc nghiên cứu về số lượng các quán cà phê, hiệu sách đã tồn tại trong khu vực và đặc điểm của họ (giá cả, đối tượng khách hàng, điểm mạnh/yếu) thuộc bước nào trong phân tích?
- A. Xác định ý tưởng kinh doanh.
- B. Xác định khách hàng mục tiêu.
- C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn.
Câu 3: Khi xây dựng kế hoạch kinh doanh cho một cửa hàng bán đồ handmade online, mục tiêu nào sau đây được coi là mục tiêu SMART?
- A. Bán được nhiều sản phẩm.
- B. Có thêm khách hàng mới.
- C. Trở thành cửa hàng handmade nổi tiếng.
- D. Tăng doanh thu 20% trong quý 3 năm nay.
Câu 4: Trong cấu trúc của một bản kế hoạch kinh doanh, phần nào thường được đặt ở đầu tiên và có vai trò tóm lược toàn bộ nội dung quan trọng nhất để người đọc (đặc biệt là nhà đầu tư hoặc đối tác) có thể nhanh chóng nắm bắt?
- A. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch tài chính.
- D. Chiến lược Marketing và Bán hàng.
Câu 5: Một doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tiếp cận đúng đối tượng khách hàng tiềm năng. Khi rà soát lại kế hoạch kinh doanh, họ cần tập trung phân tích và điều chỉnh mạnh mẽ nhất ở phần nào?
- A. Cơ cấu tổ chức và quản lý.
- B. Mô tả sản phẩm/dịch vụ.
- C. Phân tích thị trường và Chiến lược Marketing & Bán hàng.
- D. Dự báo tài chính.
Câu 6: Khi đánh giá một ý tưởng kinh doanh, tiêu chí
- A. Ý tưởng có độc đáo, khác biệt so với đối thủ không.
- B. Có đủ nguồn lực (tài chính, nhân lực, công nghệ) và khả năng để biến ý tưởng thành hiện thực không.
- C. Ý tưởng có đáp ứng nhu cầu của thị trường không.
- D. Ý tưởng có mang lại lợi nhuận cao trong thời gian ngắn không.
Câu 7: Một bản kế hoạch kinh doanh được coi là công cụ linh hoạt. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nó có thể được sửa đổi và cập nhật dựa trên những thay đổi của thị trường và kết quả thực tế.
- B. Nó có thể được sử dụng cho nhiều loại hình kinh doanh khác nhau mà không cần thay đổi.
- C. Nó chỉ cần lập một lần duy nhất và sử dụng mãi mãi.
- D. Nó cho phép chủ doanh nghiệp tùy ý bỏ qua các bước đã đề ra.
Câu 8: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc dự báo doanh thu, chi phí, lợi nhuận, điểm hòa vốn và nhu cầu vốn đầu tư thuộc về phần nào của bản kế hoạch?
- A. Phân tích thị trường.
- B. Chiến lược Marketing và Bán hàng.
- C. Cơ cấu tổ chức và quản lý.
- D. Kế hoạch tài chính.
Câu 9: Tại sao việc xác định rõ khách hàng mục tiêu lại là bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Giúp giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động.
- B. Giúp định hình sản phẩm/dịch vụ và xây dựng chiến lược tiếp cận thị trường hiệu quả.
- C. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với mọi loại hình kinh doanh.
- D. Chỉ cần thiết khi kinh doanh các sản phẩm công nghệ cao.
Câu 10: Trong phân tích SWOT khi lập kế hoạch kinh doanh, yếu tố nào sau đây được xem là một "Điểm mạnh" (Strength) của doanh nghiệp?
- A. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.
- B. Thị trường mục tiêu đang tăng trưởng nhanh.
- C. Đối thủ cạnh tranh có sản phẩm lỗi thời.
- D. Thiếu vốn để mở rộng kinh doanh.
Câu 11: Vẫn trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây được xem là một "Cơ hội" (Opportunity) đối với một cửa hàng bán đồ ăn vặt online mới thành lập?
- A. Chi phí thuê mặt bằng cao.
- B. Chất lượng nguyên liệu không ổn định.
- C. Xu hướng người tiêu dùng ưa chuộng đặt hàng online.
- D. Đối thủ cạnh tranh có giá bán thấp.
Câu 12: Tại sao việc xác định rõ sứ mệnh (mission) và tầm nhìn (vision) lại quan trọng trong bản kế hoạch kinh doanh, đặc biệt ở phần giới thiệu chung về doanh nghiệp?
- A. Giúp định hình mục đích, giá trị cốt lõi và hướng đi dài hạn của doanh nghiệp, truyền cảm hứng cho nhân viên và thu hút nhà đầu tư.
- B. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp.
- C. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế trong hoạt động kinh doanh hàng ngày.
- D. Là phần bắt buộc theo quy định pháp luật nhưng không cần thiết phải tuân thủ nghiêm ngặt.
Câu 13: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một sản phẩm công nghệ mới, phần "Mô tả sản phẩm/dịch vụ" cần cung cấp những thông tin chi tiết nào để thuyết phục người đọc?
- A. Chỉ cần nêu tên sản phẩm và giá bán dự kiến.
- B. Chủ yếu tập trung vào chi phí sản xuất của sản phẩm.
- C. Mô tả rõ sản phẩm/dịch vụ là gì, tính năng, lợi ích cho khách hàng và điểm khác biệt.
- D. Liệt kê danh sách tất cả các nhà cung cấp nguyên liệu.
Câu 14: Một doanh nghiệp dự kiến cần 500 triệu đồng để khởi sự. Họ lập kế hoạch kinh doanh để trình bày với ngân hàng vay vốn. Phần nào trong bản kế hoạch này sẽ được ngân hàng xem xét kỹ lưỡng nhất để đánh giá khả năng trả nợ?
- A. Mô tả công ty.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch Marketing.
- D. Kế hoạch tài chính.
Câu 15: Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định "điểm hòa vốn" (Break-even point) có ý nghĩa gì?
- A. Là mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
- B. Là mức doanh thu/sản lượng bán ra mà doanh nghiệp bắt đầu có lãi.
- C. Là tổng chi phí cố định mà doanh nghiệp phải chịu.
- D. Là số vốn đầu tư ban đầu cần thiết để khởi nghiệp.
Câu 16: Một doanh nghiệp kinh doanh đồ thủ công mỹ nghệ đang lên kế hoạch mở rộng thị trường ra nước ngoài. Trong bản kế hoạch kinh doanh mới, họ cần bổ sung và phân tích sâu về yếu tố nào liên quan đến thị trường quốc tế?
- A. Chi tiết hồ sơ cá nhân của tất cả nhân viên.
- B. Lịch sử hình thành và phát triển của nghề thủ công tại Việt Nam.
- C. Văn hóa tiêu dùng, quy định pháp lý, và đối thủ cạnh tranh tại thị trường mục tiêu nước ngoài.
- D. Danh sách đầy đủ các nhà cung cấp nguyên liệu trong nước.
Câu 17: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh mô tả chi tiết cách doanh nghiệp sẽ tổ chức hoạt động, bao gồm cơ cấu tổ chức, vai trò và trách nhiệm của các bộ phận/cá nhân chủ chốt, và quy trình vận hành chính?
- A. Cơ cấu tổ chức và quản lý.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch tài chính.
- D. Phụ lục.
Câu 18: Khi một doanh nghiệp xác định rủi ro tiềm ẩn trong kế hoạch kinh doanh (ví dụ: giá nguyên liệu tăng đột biến), bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
- A. Bỏ qua rủi ro đó vì nó chưa chắc chắn xảy ra.
- B. Tăng giá bán sản phẩm ngay lập tức.
- C. Tìm kiếm nhà cung cấp mới ngay lập tức.
- D. Xây dựng các biện pháp dự phòng hoặc kế hoạch ứng phó để giảm thiểu tác động.
Câu 19: Một sinh viên có ý tưởng về một ứng dụng học tập mới. Để đánh giá "tính hữu dụng" của ý tưởng này, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Ứng dụng có sử dụng công nghệ mới nhất không.
- B. Ứng dụng có giải quyết được nhu cầu hoặc vấn đề học tập thực tế của sinh viên không.
- C. Chi phí để phát triển ứng dụng có thấp không.
- D. Đã có ứng dụng tương tự trên thị trường chưa.
Câu 20: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh trình bày chi tiết về cách doanh nghiệp sẽ quảng bá, định giá, phân phối sản phẩm/dịch vụ và quản lý quan hệ khách hàng?
- A. Mô tả sản phẩm/dịch vụ.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Chiến lược Marketing và Bán hàng.
- D. Cơ cấu tổ chức và quản lý.
Câu 21: Khi lập kế hoạch tài chính, tại sao việc dự báo dòng tiền (cash flow forecast) lại quan trọng đối với doanh nghiệp mới thành lập?
- A. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
- B. Giúp xác định lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp.
- C. Chỉ liên quan đến việc nộp thuế.
- D. Giúp đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để trang trải chi phí hoạt động hàng ngày và tránh nguy cơ thiếu hụt tiền mặt.
Câu 22: Một doanh nghiệp nhỏ đang hoạt động hiệu quả nhưng muốn mở rộng quy mô. Họ cần rà soát và cập nhật kế hoạch kinh doanh của mình. Việc cập nhật này nên tập trung vào yếu tố nào nhất trong bối cảnh mở rộng?
- A. Mô tả chi tiết lịch sử thành lập công ty.
- B. Liệt kê lại tất cả các sản phẩm đã từng bán.
- C. Kế hoạch tài chính cập nhật, cơ cấu tổ chức mở rộng và chiến lược tiếp cận thị trường mới.
- D. Ảnh chụp tất cả nhân viên hiện tại.
Câu 23: Khi phân tích thị trường, việc phân đoạn thị trường (segmentation) giúp ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm giá bán sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
- B. Chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
- C. Bỏ qua việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
- D. Hiểu rõ hơn về các nhóm khách hàng khác nhau để lựa chọn và tập trung vào phân khúc phù hợp nhất.
Câu 24: Một bản kế hoạch kinh doanh tốt cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngành hàng mà doanh nghiệp đang hoạt động. Thông tin về quy mô ngành, xu hướng phát triển, các yếu tố ảnh hưởng (công nghệ, pháp lý, xã hội) thường được trình bày ở phần nào?
- A. Mô tả công ty.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch tổ chức.
- D. Kế hoạch tài chính.
Câu 25: Tại sao việc lập kế hoạch kinh doanh lại giúp tăng khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư hoặc tổ chức tín dụng?
- A. Bản kế hoạch thể hiện sự chuyên nghiệp, nghiên cứu kỹ lưỡng và tiềm năng sinh lời của dự án, tạo niềm tin cho nhà đầu tư/ngân hàng.
- B. Chỉ cần có kế hoạch kinh doanh là chắc chắn sẽ được cấp vốn.
- C. Kế hoạch kinh doanh là giấy phép bắt buộc để huy động vốn.
- D. Nó chỉ giúp huy động vốn từ người thân, bạn bè.
Câu 26: Khi trình bày về đội ngũ quản lý và nhân sự chủ chốt trong kế hoạch kinh doanh, mục đích chính là gì?
- A. Chỉ để điền đầy đủ các mục trong kế hoạch.
- B. Để thể hiện doanh nghiệp có đông nhân viên.
- C. Để chứng minh năng lực, kinh nghiệm và sự phù hợp của đội ngũ trong việc triển khai kế hoạch.
- D. Để khoe khoang về trình độ học vấn của nhân viên.
Câu 27: Một doanh nghiệp muốn nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh về công nghệ độc quyền của mình. Thông tin chi tiết về công nghệ này nên được đặt chủ yếu ở phần nào trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Mô tả sản phẩm/dịch vụ và có thể tham chiếu đến Phụ lục.
- B. Phân tích thị trường.
- C. Kế hoạch Marketing.
- D. Kế hoạch tài chính.
Câu 28: Tại sao việc liên tục theo dõi và đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch kinh doanh lại quan trọng sau khi doanh nghiệp đã đi vào hoạt động?
- A. Để chứng minh rằng kế hoạch ban đầu luôn đúng.
- B. Để nhận diện sớm các vấn đề, đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra điều chỉnh kịp thời.
- C. Chỉ cần thiết khi doanh nghiệp gặp khó khăn.
- D. Là quy định pháp lý bắt buộc hàng tháng.
Câu 29: Một doanh nghiệp xã hội (social enterprise) đặt mục tiêu giải quyết một vấn đề xã hội bên cạnh việc tạo ra lợi nhuận. Trong kế hoạch kinh doanh, mục tiêu xã hội này nên được trình bày ở đâu?
- A. Trong Tóm tắt điều hành và phần giới thiệu về công ty (Sứ mệnh, Tầm nhìn).
- B. Chỉ cần ghi chú ở cuối bản kế hoạch.
- C. Chỉ trình bày khi được yêu cầu bởi nhà đầu tư xã hội.
- D. Không cần thiết phải đưa vào kế hoạch kinh doanh chính thức.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá "tính vượt trội" hoặc "tính độc đáo" của một ý tưởng kinh doanh so với đối thủ cạnh tranh?
- A. Chi phí sản xuất thấp nhất.
- B. Sản phẩm/dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh có điểm khác biệt, lợi ích vượt trội hoặc cách tiếp cận độc đáo so với các giải pháp hiện có.
- C. Mức giá bán cao hơn đối thủ.
- D. Số lượng nhân viên đông đảo.