Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh đang lên kế hoạch mở một cửa hàng bán đồ handmade nhỏ trên mạng xã hội. Sau khi xác định ý tưởng sản phẩm độc đáo, bước tiếp theo quan trọng nhất mà nhóm cần thực hiện để đánh giá khả năng thành công trước khi bắt tay vào làm là gì?
- A. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu giá rẻ nhất có thể.
- B. Thiết kế logo và bao bì thật bắt mắt.
- C. Nghiên cứu thị trường tiềm năng và đối thủ cạnh tranh.
- D. Đăng ký tên miền website cho cửa hàng.
Câu 2: Bạn đang lập kế hoạch kinh doanh cho một ứng dụng di động mới. Phần nào trong kế hoạch kinh doanh nên mô tả chi tiết cách ứng dụng của bạn giải quyết một vấn đề cụ thể cho người dùng hoặc mang lại giá trị độc đáo so với các ứng dụng khác trên thị trường?
- A. Phần Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
- B. Phần Mô tả sản phẩm/dịch vụ (Service/Product Line).
- C. Phần Kế hoạch tài chính (Financial Plan).
- D. Phần Phân tích thị trường (Market Analysis).
Câu 3: Khi phân tích thị trường trong kế hoạch kinh doanh, việc xác định "khách hàng mục tiêu" đòi hỏi bạn phải hiểu rõ những đặc điểm nào của nhóm khách hàng đó?
- A. Chỉ cần biết họ sống ở đâu.
- B. Chỉ cần biết độ tuổi của họ.
- C. Chỉ cần biết họ có khả năng chi trả hay không.
- D. Độ tuổi, giới tính, sở thích, thói quen mua sắm, nhu cầu chưa được đáp ứng, v.v.
Câu 4: Một nhà đầu tư tiềm năng đang xem xét kế hoạch kinh doanh của bạn. Phần nào của kế hoạch này thường được đọc đầu tiên và cần phải đủ hấp dẫn, súc tích để khuyến khích họ đọc tiếp các phần còn lại?
- A. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitive Analysis).
- C. Phần Phụ lục (Appendix).
- D. Mô tả đội ngũ quản lý (Management Team Description).
Câu 5: Giả sử bạn đang lập kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê sách. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào của các quán cà phê hoặc hiệu sách khác trong khu vực?
- A. Chỉ cần biết họ có tồn tại hay không.
- B. Chỉ cần biết giá bán của một ly cà phê.
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược giá, sản phẩm/dịch vụ đặc trưng, đối tượng khách hàng họ đang phục vụ.
- D. Chỉ cần biết số lượng nhân viên của họ.
Câu 6: Tại sao việc xác định rõ sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp lại quan trọng trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
- B. Vì nó định hướng cho mọi hoạt động và quyết định của doanh nghiệp, giúp nhân viên và các bên liên quan hiểu rõ mục đích tồn tại và hướng đi dài hạn.
- C. Vì nó giúp giảm bớt chi phí hoạt động ngay lập tức.
- D. Vì nó chỉ là hình thức để thu hút nhà đầu tư.
Câu 7: Khi xây dựng chiến lược marketing và bán hàng trong kế hoạch kinh doanh, bạn cần làm rõ những vấn đề cốt lõi nào?
- A. Số lượng sản phẩm sẽ bán ra mỗi ngày.
- B. Chi tiết kỹ thuật sản xuất từng sản phẩm.
- C. Lịch trình làm việc của tất cả nhân viên.
- D. Cách tiếp cận khách hàng mục tiêu, chiến lược giá, kênh phân phối, và các hoạt động quảng bá/khuyến mãi.
Câu 8: Phần nào của kế hoạch kinh doanh sẽ trình bày cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp, vai trò và kinh nghiệm của những người chủ chốt (ví dụ: ban giám đốc, quản lý)?
- A. Phần Tổ chức và Quản lý (Organization and Management).
- B. Phần Phân tích thị trường (Market Analysis).
- C. Phần Mô tả công ty (Company Description).
- D. Phần Kế hoạch tài chính (Financial Plan).
Câu 9: Bạn đang dự kiến chi phí ban đầu để mở một cửa hàng sách cũ. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí ban đầu (startup cost) mà có thể là chi phí hoạt động (operating expense) hàng tháng?
- A. Tiền thuê mặt bằng lần đầu (đặt cọc).
- B. Chi phí mua sắm kệ sách và nội thất.
- C. Chi phí đăng ký kinh doanh và giấy phép.
- D. Tiền lương hàng tháng cho nhân viên.
Câu 10: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc lập kế hoạch kinh doanh là giúp chủ thể kinh doanh dự phòng và giảm thiểu rủi ro. Điều này thể hiện qua việc kế hoạch kinh doanh thường bao gồm phần nào?
- A. Chỉ tập trung vào dự báo doanh thu cao nhất có thể đạt được.
- B. Bỏ qua hoàn toàn các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng.
- C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: cạnh tranh gay gắt, thay đổi pháp luật, suy thoái kinh tế) và đề xuất các biện pháp ứng phó.
- D. Chỉ liệt kê các thành công đã đạt được trong quá khứ.
Câu 11: Trong phần Kế hoạch tài chính của một startup, việc dự báo dòng tiền (cash flow projection) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ để biết lợi nhuận cuối cùng là bao nhiêu.
- B. Để dự kiến lượng tiền mặt ra vào doanh nghiệp theo thời gian, giúp xác định khi nào cần vốn bổ sung hoặc khi nào có tiền dư để đầu tư.
- C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh.
- D. Để chứng minh doanh nghiệp không bao giờ gặp khó khăn về tài chính.
Câu 12: Bạn nhận thấy có một nhu cầu lớn về dịch vụ trông giữ trẻ chất lượng cao tại khu vực mình sống, đặc biệt là vào buổi tối và cuối tuần. Đây là cơ sở để bạn hình thành "ý tưởng kinh doanh". Ý tưởng này xuất phát từ việc phân tích yếu tố nào?
- A. Nhu cầu của thị trường.
- B. Điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
- C. Khả năng tài chính cá nhân.
- D. Kinh nghiệm quản lý của bản thân.
Câu 13: Khi trình bày về đội ngũ quản lý trong kế hoạch kinh doanh, thông tin nào sau đây quan trọng nhất để thuyết phục nhà đầu tư hoặc đối tác về năng lực điều hành của doanh nghiệp?
- A. Tuổi tác của các thành viên.
- B. Nơi ở hiện tại của họ.
- C. Số lượng bằng cấp mà mỗi người có.
- D. Kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn liên quan đến ngành nghề kinh doanh và vai trò cụ thể của từng người trong doanh nghiệp.
Câu 14: Kế hoạch kinh doanh KHÔNG được sử dụng với mục đích nào sau đây?
- A. Công cụ để tìm kiếm vốn đầu tư.
- B. Kim chỉ nam cho hoạt động điều hành nội bộ.
- C. Văn bản pháp lý thay thế hoàn toàn hợp đồng kinh tế.
- D. Công cụ để đánh giá tính khả thi của ý tưởng kinh doanh.
Câu 15: Một doanh nghiệp đã hoạt động được 5 năm và đang có ý định mở rộng sang một thị trường địa lý mới. Loại kế hoạch kinh doanh nào sẽ phù hợp nhất để trình bày chi tiết về chiến lược mở rộng này?
- A. Kế hoạch khởi nghiệp (Startup Business Plan).
- B. Kế hoạch nội bộ (Internal Business Plan).
- C. Kế hoạch chiến lược (Strategic Business Plan).
- D. Kế hoạch tăng trưởng (Growth Plan).
Câu 16: Khi xác định "lợi thế cạnh tranh" trong kế hoạch kinh doanh, bạn đang trả lời cho câu hỏi cốt lõi nào?
- A. Chúng ta sẽ thuê bao nhiêu nhân viên?
- B. Điều gì làm cho sản phẩm/dịch vụ của chúng ta khác biệt và tốt hơn so với đối thủ trong mắt khách hàng?
- C. Chúng ta sẽ đặt trụ sở ở đâu?
- D. Tổng doanh thu dự kiến trong năm đầu tiên là bao nhiêu?
Câu 17: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh sẽ cung cấp các tài liệu bổ sung như sơ yếu lý lịch của đội ngũ quản lý, nghiên cứu thị trường chi tiết, bản vẽ kỹ thuật sản phẩm, hoặc các hợp đồng quan trọng?
- A. Tóm tắt điều hành (Executive Summary).
- B. Phần Kế hoạch tài chính (Financial Plan).
- C. Phần Mô tả sản phẩm/dịch vụ (Service/Product Line).
- D. Phần Phụ lục (Appendix).
Câu 18: Một trong những sai lầm phổ biến khi lập kế hoạch kinh doanh là đánh giá quá cao doanh thu dự kiến và đánh giá quá thấp chi phí. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến tính chính xác của phần nào trong kế hoạch?
- A. Phần Kế hoạch tài chính (Financial Plan).
- B. Phần Mô tả công ty (Company Description).
- C. Phần Tổ chức và Quản lý (Organization and Management).
- D. Phần Phân tích thị trường (Market Analysis).
Câu 19: Khi trình bày kế hoạch kinh doanh để huy động vốn từ nhà đầu tư, ngoài bản kế hoạch chi tiết, bạn thường cần chuẩn bị thêm một tài liệu trình bày ngắn gọn, trực quan, tập trung vào những điểm nổi bật nhất. Tài liệu đó thường được gọi là gì?
- A. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
- B. Hợp đồng lao động mẫu.
- C. Bài thuyết trình (Pitch Deck).
- D. Danh sách khách hàng tiềm năng.
Câu 20: Việc lập kế hoạch kinh doanh giúp chủ thể kinh doanh "chủ động điều chỉnh kế hoạch" khi cần thiết. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Chỉ cần làm theo kế hoạch ban đầu và không bao giờ thay đổi.
- B. Thay đổi kế hoạch liên tục mà không dựa trên dữ liệu nào.
- C. Bỏ qua hoàn toàn kế hoạch nếu gặp khó khăn.
- D. Dựa vào kết quả thực tế, phản hồi từ thị trường hoặc các yếu tố thay đổi để điều chỉnh chiến lược, mục tiêu hoặc hoạt động cho phù hợp.
Câu 21: Bạn đang phân tích SWOT cho ý tưởng kinh doanh mở cửa hàng bánh online. Việc thị trường bánh online đang phát triển mạnh mẽ và có nhiều người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu cho các sản phẩm chất lượng cao thuộc yếu tố nào trong phân tích SWOT?
- A. Điểm yếu (Weaknesses).
- B. Cơ hội (Opportunities).
- C. Điểm mạnh (Strengths).
- D. Thách thức (Threats).
Câu 22: Vẫn với ý tưởng cửa hàng bánh online, việc bạn chưa có nhiều kinh nghiệm quản lý hoặc làm bánh với số lượng lớn thuộc yếu tố nào trong phân tích SWOT?
- A. Điểm yếu (Weaknesses).
- B. Cơ hội (Opportunities).
- C. Điểm mạnh (Strengths).
- D. Thách thức (Threats).
Câu 23: Một kế hoạch kinh doanh chi tiết giúp doanh nghiệp mới tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng hoặc nhà đầu tư. Tại sao lại như vậy?
- A. Vì kế hoạch kinh doanh là giấy tờ bắt buộc khi vay vốn.
- B. Vì nó chứng minh doanh nghiệp chắc chắn sẽ thành công và không có rủi ro.
- C. Vì nó thể hiện sự chuẩn bị nghiêm túc, hiểu biết sâu sắc về thị trường, khả năng quản lý rủi ro và tiềm năng sinh lời, tạo sự tin tưởng cho người cho vay/đầu tư.
- D. Vì nó cam kết lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.
Câu 24: Giả sử kế hoạch kinh doanh của bạn dự kiến doanh thu sẽ tăng trưởng 20% mỗi năm trong 3 năm tới. Đây là một ví dụ về loại mục tiêu nào trong kinh doanh?
- A. Mục tiêu ngắn hạn.
- B. Mục tiêu trung hạn.
- C. Mục tiêu dài hạn.
- D. Mục tiêu xã hội.
Câu 25: Khi mô tả "dây chuyền sản xuất" hoặc "quy trình cung cấp dịch vụ" trong kế hoạch kinh doanh, bạn đang đề cập đến khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh?
- A. Hoạt động vận hành (Operations).
- B. Marketing và bán hàng (Marketing and Sales).
- C. Quản lý nhân sự (Human Resources Management).
- D. Nghiên cứu và phát triển (Research and Development).
Câu 26: Một công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới. Phần nào của kế hoạch kinh doanh sẽ trình bày chi tiết về các bước cụ thể để đưa sản phẩm này ra thị trường, bao gồm lịch trình phát triển, sản xuất, tiếp thị và bán hàng?
- A. Phần Tóm tắt điều hành.
- B. Phần Phân tích thị trường.
- C. Phần Kế hoạch tài chính.
- D. Phần Kế hoạch hành động (Action Plan) hoặc Chiến lược thực hiện (Implementation Strategy).
Câu 27: Trong phần Phân tích thị trường, việc phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có nhu cầu và đặc điểm tương đồng (ví dụ: theo địa lý, nhân khẩu học, tâm lý, hành vi) được gọi là gì?
- A. Định vị sản phẩm (Product Positioning).
- B. Phân khúc thị trường (Market Segmentation).
- C. Phân tích cạnh tranh (Competitive Analysis).
- D. Dự báo doanh thu (Revenue Forecasting).
Câu 28: Tại sao việc dự báo tài chính trong kế hoạch kinh doanh thường cần bao gồm nhiều kịch bản khác nhau (ví dụ: kịch bản tốt nhất, kịch bản khả thi, kịch bản xấu nhất)?
- A. Để làm cho kế hoạch dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Để đảm bảo chắc chắn doanh nghiệp sẽ đạt được kịch bản tốt nhất.
- C. Để đánh giá mức độ nhạy cảm của kết quả tài chính trước các yếu tố thay đổi và chuẩn bị kế hoạch ứng phó cho các tình huống không thuận lợi.
- D. Vì ngân hàng yêu cầu phải có ít nhất ba kịch bản.
Câu 29: Một doanh nghiệp đặt mục tiêu trở thành "thương hiệu dẫn đầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường tại Việt Nam" trong 10 năm tới. Đây là ví dụ về loại mục tiêu nào?
- A. Mục tiêu ngắn hạn.
- B. Mục tiêu trung hạn.
- C. Mục tiêu hoạt động.
- D. Mục tiêu dài hạn (liên quan đến tầm nhìn).
Câu 30: Khi hoàn thành kế hoạch kinh doanh, bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng là gì?
- A. Triển khai kế hoạch và theo dõi, đánh giá, điều chỉnh thường xuyên.
- B. Cất giữ kế hoạch vào kho và không bao giờ xem lại.
- C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nhà đầu tư mới.
- D. Bỏ qua các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động.