Đề Trắc nghiệm Lá Diêu Bông – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, khi nhà thơ đang tham gia chiến đấu.
  • B. Gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ, tình yêu đầu đời và không gian văn hóa Kinh Bắc.
  • C. Trong giai đoạn đổi mới đất nước, khi nhà thơ suy tư về tương lai.
  • D. Khi nhà thơ đang sống ở nước ngoài và nhớ về quê hương.

Câu 2: Hình ảnh trung tâm, mang tính biểu tượng xuyên suốt bài thơ

  • A. Chiếc khăn mỏ quạ.
  • B. Cánh đồng lúa chín.
  • C. Lá Diêu Bông.
  • D. Sông Đuống.

Câu 3: Trong bài thơ, "cô bé" đưa ra lời thách đố "Tìm cho ra lá diêu bông / Chỉ anh thôi đấy". Lời thách đố này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa "anh" và "cô bé"?

  • A. Sự cạnh tranh giữa "anh" và những người khác để giành được "cô bé".
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm của "cô bé" đối với "anh".
  • C. Một trò chơi trẻ con vô nghĩa, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Sự ưu ái, tình cảm đặc biệt mà "cô bé" dành riêng cho "anh".

Câu 4: Việc "anh" tìm "lá diêu bông" suốt "từ thuở ấy" cho đến "bây giờ" mà "vẫn không thấy" thể hiện điều gì về "lá diêu bông"?

  • A. Là một thứ không có thật, chỉ tồn tại trong tưởng tượng hoặc là biểu tượng cho điều gì đó khó đạt được.
  • B. Là một loại lá rất quý hiếm, khó tìm trong tự nhiên.
  • C. Đã bị người khác tìm thấy trước "anh".
  • D. Chỉ xuất hiện vào một mùa nhất định trong năm.

Câu 5: Khung cảnh "chiều xưa" với "cô bé" mặc "váy Đình Bảng", đội "khăn mỏ quạ" gợi lên không gian văn hóa nào?

  • A. Vùng đất Tây Nguyên.
  • B. Vùng quê Kinh Bắc.
  • C. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Vùng núi phía Bắc.

Câu 6: Điệp ngữ "Tìm mãi", "Tìm mãi" được lặp lại trong bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Thể hiện sự tức giận, chán nản của nhân vật "anh".
  • B. Nhấn mạnh sự dễ dàng, thuận lợi trong quá trình tìm kiếm.
  • C. Diễn tả sự day dứt, bền bỉ và khắc khoải trong hành trình tìm kiếm một điều gì đó.
  • D. Tạo nhịp điệu vui tươi, hồn nhiên cho bài thơ.

Câu 7: Dòng thơ "Bảo anh: "Tìm cho ra lá diêu bông / Chỉ anh thôi đấy"" thể hiện tâm trạng và tính cách gì của "cô bé"?

  • A. Tinh nghịch, hồn nhiên và có chút e ấp, muốn thử thách tình cảm của "anh".
  • B. Giận dỗi, muốn từ chối tình cảm của "anh".
  • C. Buồn bã, thất vọng vì "anh" không hiểu ý mình.
  • D. Kiêu căng, muốn làm khó "anh".

Câu 8: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, "lá diêu bông" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý mà "cô bé" mong muốn.
  • B. Một loại thảo dược quý hiếm có thật.
  • C. Sự nghiệp vẻ vang mà "anh" theo đuổi.
  • D. Kỷ niệm đẹp của tình yêu đầu đời, ước mơ, hoặc điều gì đó mong manh, khó nắm bắt đã mất đi.

Câu 9: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong các dòng thơ miêu tả khung cảnh Kinh Bắc?

  • A. Liệt kê và sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng văn hóa.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp cấu trúc.

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "anh" trong bài thơ khi nhớ về "cô bé" và "lá diêu bông" là gì?

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc vì tìm thấy tình yêu.
  • B. Tức giận, khó chịu vì lời hứa không thành.
  • C. Hoài niệm, nuối tiếc về kỷ niệm đã qua và điều không thể đạt được.
  • D. Phấn khởi, hy vọng vào tương lai.

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ

  • A. Chia thành 3 phần rõ ràng: Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật của thơ truyền thống.
  • C. Sử dụng cấu trúc đối lập hoàn toàn giữa các khổ thơ.
  • D. Có cấu trúc lặp lại, xoáy sâu vào lời thách đố và hành trình tìm kiếm không thành, tạo mạch cảm xúc day dứt.

Câu 12: Dòng thơ "Anh vẫn không tìm thấy / Lá diêu bông / Trời vẫn xanh một màu" đặt sự thất bại của "anh" bên cạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên, điều này gợi ý ý nghĩa gì?

  • A. Thiên nhiên chia sẻ nỗi buồn với "anh".
  • B. Sự đối lập giữa vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và nỗi buồn, sự mất mát của con người trước dòng chảy thời gian.
  • C. Thiên nhiên là nguồn an ủi, giúp "anh" quên đi nỗi buồn.
  • D. Thiên nhiên là nguyên nhân khiến "anh" không tìm thấy "lá diêu bông".

Câu 13: Từ "diêu bông" trong "lá diêu bông" có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh văn hóa dân gian Kinh Bắc?

  • A. Gợi sự phi thực, mờ ảo, không có thật, gắn với những câu đố, câu hát dân gian.
  • B. Tên một loại cây có thật, mọc nhiều ở vùng Kinh Bắc.
  • C. Một loại đồ vật quý giá được chôn giấu.
  • D. Tên một loài chim huyền thoại.

Câu 14: Đoạn thơ "Chiều đình Bảng xưa / Có cô bé nhỏ / Tay cầm que tre / Chăn trâu trên đê" sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Tự sự.

Câu 15: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ

  • A. Cảm hứng về lòng yêu nước, tự hào dân tộc.
  • B. Cảm hứng về sự thay đổi của xã hội hiện đại.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp của lao động.
  • D. Cảm hứng hoài niệm về quá khứ, tuổi thơ và tình yêu đầu đời.

Câu 16: Việc "anh" vẫn "tìm mãi" "lá diêu bông" khi đã trưởng thành ("mười lăm năm sau", "hai mươi năm sau") cho thấy điều gì về tình cảm và tâm hồn của "anh"?

  • A. Sự ám ảnh, day dứt khôn nguôi của kỷ niệm tuổi thơ và tình yêu đầu đời, cho thấy một tâm hồn lãng mạn, chung thủy với quá khứ.
  • B. Sự bướng bỉnh, không chịu từ bỏ một mục tiêu dù vô vọng.
  • C. Sự thiếu thực tế, không chấp nhận sự thay đổi của cuộc sống.
  • D. Mong muốn tìm lại "cô bé" để trách móc vì lời hứa.

Câu 17: Hình ảnh "váy Đình Bảng" và "khăn mỏ quạ" trong bài thơ không chỉ miêu tả trang phục mà còn gợi lên điều gì?

  • A. Sự giàu có, sang trọng của gia đình "cô bé".
  • B. Sự hiện đại, năng động của "cô bé".
  • C. Vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc, duyên dáng của người con gái Kinh Bắc và không gian văn hóa cổ kính.
  • D. Sự xa cách, khó gần của "cô bé".

Câu 18: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Nhanh, gấp gáp, mạnh mẽ.
  • B. Chậm rãi, thủ thỉ, trầm lắng như lời kể chuyện, tâm tình.
  • C. Vui tươi, rộn ràng.
  • D. Ngắt quãng, khó đọc.

Câu 19: Dòng thơ "Mấy anh em trai / Như tre non ấy / Đợi nhau dưới gốc / Cây ổi tàu say" gợi lên hình ảnh về điều gì trong tuổi thơ của "anh"?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của "anh".
  • B. Những trò chơi nguy hiểm, mạo hiểm.
  • C. Sự ganh đua, mâu thuẫn giữa anh em.
  • D. Không khí quây quần, hồn nhiên, gắn bó của tuổi thơ nơi làng quê.

Câu 20: Ý nghĩa của việc "lá diêu bông" được nhắc đến trong lời thách đố của "cô bé" chứ không phải một vật có thật khác là gì?

  • A. Thể hiện "cô bé" là người rất thông minh, sáng tạo.
  • B. Gợi ý rằng "lá diêu bông" là một mật mã bí mật giữa hai người.
  • C. Ngầm báo hiệu tính chất phi thực, khó nắm bắt, có thể không bao giờ đạt được của điều "cô bé" mong muốn hoặc lời hứa ấy.
  • D. Chỉ là một cách nói ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện đại và truyền thống (đặc biệt là văn hóa dân gian Kinh Bắc), giọng thơ ám ảnh, day dứt về kỷ niệm.
  • B. Giọng thơ hùng tráng, thể hiện khí thế cách mạng.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, triết lý sâu xa.
  • D. Tập trung miêu tả cuộc sống đô thị hiện đại.

Câu 22: Khi "anh" đã già, "đầu bạc" vẫn "không tìm thấy" "lá diêu bông". Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự vô dụng, kém cỏi của "anh" trong việc tìm kiếm.
  • B. Sự ám ảnh, day dứt của kỷ niệm và tình yêu đầu đời theo suốt cuộc đời con người, dù thời gian đã trôi qua rất lâu.
  • C. Thể hiện "lá diêu bông" chỉ có thể tìm thấy khi còn trẻ.
  • D. Cho thấy "anh" đã quên mất lời hứa từ lâu.

Câu 23: Dòng thơ "Em đi lấy chồng" đột ngột xuất hiện, có tác dụng gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên vui tươi hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là một chi tiết phụ.
  • C. Gợi mở một tương lai tươi sáng cho cả hai người.
  • D. Đánh dấu bước ngoặt, chấm dứt khả năng thực hiện lời hứa trong thực tại, làm tăng thêm nỗi buồn và sự nuối tiếc.

Câu 24: Từ góc độ của người đọc, việc "anh" vẫn "tìm mãi" "lá diêu bông" khi "cô bé" đã "đi lấy chồng" gợi lên suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Con người thường mang theo những kỷ niệm, những điều dang dở hoặc không thể đạt được trong suốt cuộc đời, biến chúng thành nỗi ám ảnh hoặc niềm day dứt.
  • B. Tình yêu trẻ con không bao giờ có kết quả tốt đẹp.
  • C. Việc giữ lời hứa là điều quan trọng nhất trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Không nên quá coi trọng những lời nói bâng quơ lúc nhỏ.

Câu 25: So sánh hình ảnh "cô bé" trong trí nhớ của "anh" và "cô bé" "đi lấy chồng" gợi lên sự đối lập nào?

  • A. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • B. Đối lập giữa sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ với thực tại trưởng thành, xa cách.
  • C. Đối lập giữa tình yêu và sự hận thù.
  • D. Đối lập giữa vẻ đẹp và sự xấu xí.

Câu 26: Đoạn thơ "Anh nắm tay em / Tay em man mát / Dòng sông Đuống trôi / Đi đâu về đâu" sử dụng giác quan nào để miêu tả cảm xúc?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Xúc giác.

Câu 27: Câu hỏi tu từ "Dòng sông Đuống trôi / Đi đâu về đâu" cuối đoạn thơ có tác dụng gì?

  • A. Hỏi về hướng chảy cụ thể của dòng sông.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của nhân vật trước dòng sông.
  • C. Gợi sự suy tư về dòng chảy của thời gian, sự chia ly và những điều đã mất đi.
  • D. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin về dòng sông.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu của bài thơ

  • A. Thủ thỉ, tâm tình, hoài niệm, man mác buồn và có chút ám ảnh.
  • B. Hào hùng, sôi nổi, mạnh mẽ.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Lạnh lùng, khách quan, không cảm xúc.

Câu 29: Việc "lá diêu bông" chỉ được tìm thấy "chỉ anh thôi đấy" trong lời thách đố của "cô bé" có thể được hiểu là "lá diêu bông" chỉ tồn tại ở đâu?

  • A. Chỉ có ở vùng đất Kinh Bắc.
  • B. Chỉ tồn tại trong thế giới tâm tưởng, ký ức hoặc ước mơ của nhân vật "anh" về "cô bé" và lời hứa.
  • C. Chỉ xuất hiện vào những ngày đặc biệt.
  • D. Chỉ có thể được tìm thấy bởi những người có duyên.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Hãy luôn giữ lời hứa dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • B. Tình yêu tuổi học trò thường không có kết quả.
  • C. Nên quên đi quá khứ và hướng về tương lai.
  • D. Những kỷ niệm, ước mơ đẹp đẽ, dù mong manh và không thể đạt được trong thực tại, vẫn có sức ám ảnh và đi theo con người suốt cuộc đời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm được sáng tác trong bối cảnh nào của đời sống nhà thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hình ảnh trung tâm, mang tính biểu tượng xuyên suốt bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bài thơ, 'cô bé' đưa ra lời thách đố 'Tìm cho ra lá diêu bông / Chỉ anh thôi đấy'. Lời thách đố này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa 'anh' và 'cô bé'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc 'anh' tìm 'lá diêu bông' suốt 'từ thuở ấy' cho đến 'bây giờ' mà 'vẫn không thấy' thể hiện điều gì về 'lá diêu bông'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khung cảnh 'chiều xưa' với 'cô bé' mặc 'váy Đình Bảng', đội 'khăn mỏ quạ' gợi lên không gian văn hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Điệp ngữ 'Tìm mãi', 'Tìm mãi' được lặp lại trong bài thơ có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dòng thơ 'Bảo anh: 'Tìm cho ra lá diêu bông / Chỉ anh thôi đấy'' thể hiện tâm trạng và tính cách gì của 'cô bé'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, 'lá diêu bông' có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong các dòng thơ miêu tả khung cảnh Kinh Bắc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'anh' trong bài thơ khi nhớ về 'cô bé' và 'lá diêu bông' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cấu trúc của bài thơ "Lá Diêu Bông" có đặc điểm gì đáng chú ý?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dòng thơ 'Anh vẫn không tìm thấy / Lá diêu bông / Trời vẫn xanh một màu' đặt sự thất bại của 'anh' bên cạnh vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên, điều này gợi ý ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ 'diêu bông' trong 'lá diêu bông' có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh văn hóa dân gian Kinh Bắc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn thơ 'Chiều đình Bảng xưa / Có cô bé nhỏ / Tay cầm que tre / Chăn trâu trên đê' sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc 'anh' vẫn 'tìm mãi' 'lá diêu bông' khi đã trưởng thành ('mười lăm năm sau', 'hai mươi năm sau') cho thấy điều gì về tình cảm và tâm hồn của 'anh'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hình ảnh 'váy Đình Bảng' và 'khăn mỏ quạ' trong bài thơ không chỉ miêu tả trang phục mà còn gợi lên điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Dòng thơ 'Mấy anh em trai / Như tre non ấy / Đợi nhau dưới gốc / Cây ổi tàu say' gợi lên hình ảnh về điều gì trong tuổi thơ của 'anh'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ý nghĩa của việc 'lá diêu bông' được nhắc đến trong lời thách đố của 'cô bé' chứ không phải một vật có thật khác là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách thơ Hoàng Cầm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi 'anh' đã già, 'đầu bạc' vẫn 'không tìm thấy' 'lá diêu bông'. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Dòng thơ 'Em đi lấy chồng' đột ngột xuất hiện, có tác dụng gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Từ góc độ của người đọc, việc 'anh' vẫn 'tìm mãi' 'lá diêu bông' khi 'cô bé' đã 'đi lấy chồng' gợi lên suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh hình ảnh 'cô bé' trong trí nhớ của 'anh' và 'cô bé' 'đi lấy chồng' gợi lên sự đối lập nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đoạn thơ 'Anh nắm tay em / Tay em man mát / Dòng sông Đuống trôi / Đi đâu về đâu' sử dụng giác quan nào để miêu tả cảm xúc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Câu hỏi tu từ 'Dòng sông Đuống trôi / Đi đâu về đâu' cuối đoạn thơ có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu của bài thơ "Lá Diêu Bông"?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc 'lá diêu bông' chỉ được tìm thấy 'chỉ anh thôi đấy' trong lời thách đố của 'cô bé' có thể được hiểu là 'lá diêu bông' chỉ tồn tại ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể gửi gắm đến người đọc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thơ ca cách mạng
  • B. Thơ lãng mạn (trước 1945)
  • C. Thơ hiện đại Việt Nam
  • D. Thơ ca trung đại

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Tình yêu thơ trẻ, lời hẹn ước viển vông, khát vọng không thành
  • C. Nỗi sợ hãi, ám ảnh trong tuổi thơ
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên vùng quê

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong bài thơ

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại trình tự các sự kiện.
  • B. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi của tuổi thơ.
  • C. Thể hiện sự thay đổi chóng vánh của tình người.
  • D. Đan xen giữa hiện tại và quá khứ, thể hiện sự ám ảnh của ký ức và dòng chảy thời gian.

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Day dứt, hoài niệm về quá khứ, ám ảnh bởi lời hẹn ước.
  • B. Phấn khởi, hy vọng vào tương lai.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng vì không tìm thấy.
  • D. Tức giận, oán trách người yêu.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Không gian thành thị hiện đại.
  • B. Thời gian chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Không gian tuổi thơ hồn nhiên, bình dị ở vùng quê.
  • D. Thời gian của sự trưởng thành, bon chen.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu

  • A. So sánh
  • B. Hô ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 7: Điều gì khiến

  • A. Vì nó là một loại lá quý hiếm.
  • B. Vì nó có màu sắc rất đẹp.
  • C. Vì nó mang lại may mắn cho người tìm thấy.
  • D. Vì nó là vật không có thật, gắn với lời hẹn ước tuổi thơ và sự tìm kiếm không thành.

Câu 8: Bài thơ

  • A. Sức mạnh của ký ức tuổi thơ, những khát vọng không thành và sự ám ảnh của quá khứ.
  • B. Vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự khắc nghiệt của cuộc sống hiện tại.
  • D. Tầm quan trọng của việc giữ lời hứa.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phù hợp với giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

  • A. Hùng hồn, mạnh mẽ.
  • B. Vui tươi, hồn nhiên.
  • C. Hồi tưởng, hoài niệm, man mác buồn.
  • D. Trào phúng, châm biếm.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Là nơi nhân vật tìm thấy Lá Diêu Bông.
  • B. Là không gian gợi nhắc kỷ niệm tuổi thơ và lời hẹn ước.
  • C. Thể hiện sự giàu có của quê hương.
  • D. Là nơi nhân vật trốn tránh hiện thực.

Câu 11: Tại sao nhân vật

  • A. Vì anh tin chắc rằng Lá Diêu Bông có thật.
  • B. Vì anh muốn thực hiện lời hứa để làm cô bé vui.
  • C. Vì anh muốn chứng minh khả năng của mình.
  • D. Vì đó là biểu hiện của sự ám ảnh ký ức, lưu luyến tình cảm tuổi thơ và khát vọng níu giữ điều đã mất.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Thể hiện sự bất ngờ, ngỡ ngàng của nhân vật
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về cô bé.
  • C. Thể hiện sự tức giận đối với cô bé.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với cô bé.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự cẩu thả, luộm thuộm.
  • C. Hoàn cảnh sống giản dị, có thể là nghèo khó, nhưng vẫn hồn nhiên.
  • D. Sự cầu kỳ, chăm chút vẻ bề ngoài.

Câu 14: Mối quan hệ giữa nhân vật

  • A. Mối quan hệ đồng nghiệp.
  • B. Mối quan hệ thầy trò.
  • C. Mối quan hệ bạn bè cùng lớp.
  • D. Mối quan hệ hàng xóm, gắn với kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm đơn phương.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự day dứt, nỗi ám ảnh về lời hẹn ước và tình cảm tuổi thơ.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, mệt mỏi của nhân vật.
  • C. Miêu tả quãng đường tìm kiếm rất xa.
  • D. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Thơ tự sự
  • B. Thơ trào phúng
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Thơ văn xuôi

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Ca dao, tục ngữ
  • B. Truyện cổ tích, truyền thuyết
  • C. Hát chèo, hát tuồng
  • D. Lễ hội truyền thống

Câu 18: Nhận xét nào về ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Giản dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi cảm.
  • B. Uyên bác, sử dụng nhiều điển tích.
  • C. Phức tạp, khó hiểu.
  • D. Trang trọng, cổ kính.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ là

  • A. Chỉ đơn thuần đặt tên theo một loài cây.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của tự nhiên.
  • D. Đặt tên theo biểu tượng trung tâm, gợi mở câu chuyện và chủ đề của bài thơ.

Câu 20: Câu thơ

  • A. Sự rực rỡ, tươi mới của hiện tại.
  • B. Một buổi chiều đã xa trong quá khứ, nhuốm màu kỷ niệm và sự phai tàn.
  • C. Thời gian của buổi sáng sớm.
  • D. Thời gian của tương lai tươi sáng.

Câu 21: Bài thơ thể hiện cái nhìn của tác giả về tình yêu tuổi thơ như thế nào?

  • A. Là thứ tình cảm phức tạp, đầy toan tính.
  • B. Là thứ tình cảm dễ quên lãng.
  • C. Là thứ tình cảm trong sáng, ngây ngô nhưng có sức ám ảnh dai dẳng.
  • D. Là thứ tình cảm chỉ tồn tại trong tưởng tượng.

Câu 22: So sánh hình ảnh

  • A. Cả hai đều gắn liền với không gian tuổi thơ, kỷ niệm đẹp đẽ và có thể là sự mong manh.
  • B. Cả hai đều là những vật có giá trị vật chất lớn.
  • C. Cả hai đều tượng trưng cho sự giàu có.
  • D. Cả hai đều là những vật xấu xí, không có giá trị.

Câu 23: Từ

  • A. Sự ngần ngại, do dự.
  • B. Sự tiếp diễn, kéo dài của hành động qua thời gian.
  • C. Sự kết thúc của hành động.
  • D. Sự bắt đầu của hành động.

Câu 24: Nếu thay thế

  • A. Có, vì nó sẽ mất đi tính biểu tượng về sự vô vọng, khát vọng không thành.
  • B. Không, vì chỉ là thay đổi tên gọi.
  • C. Có, nhưng bài thơ sẽ hay hơn.
  • D. Không, vì ý nghĩa chính vẫn là kỷ niệm tuổi thơ.

Câu 25: Phân tích tâm trạng của nhân vật

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc vì sắp tìm thấy.
  • B. Tức giận vì bị lừa dối.
  • C. Hoài niệm, day dứt, ám ảnh bởi lời hứa và sự tìm kiếm vô vọng.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Tình yêu hôn nhân.
  • B. Tình yêu vật chất.
  • C. Tình yêu ích kỷ.
  • D. Tình yêu thời thơ ấu, ngây ngô và ám ảnh.

Câu 27: Đoạn thơ

  • A. Lặp lại và ngắt dòng
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 28: Tại sao nhân vật

  • A. Là một địa điểm ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Là nơi cô bé sống.
  • C. Là một địa danh cụ thể gắn với kỷ niệm, tạo cảm giác chân thực và là điểm hẹn trong ký ức.
  • D. Là một địa điểm xa lạ, không liên quan đến câu chuyện.

Câu 29: Dựa vào mạch cảm xúc của bài thơ, dự đoán điều gì có thể xảy ra với

  • A. Cô bé vẫn đang chờ anh ở La Sơn Phu Tử.
  • B. Cô bé có thể đã không còn ở đó hoặc đã thay đổi, khiến cuộc tìm kiếm Lá Diêu Bông trở nên vô nghĩa về mặt vật chất.
  • C. Cô bé đã tìm thấy Lá Diêu Bông và sống hạnh phúc.
  • D. Cô bé đã quên hoàn toàn lời hẹn ước.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ

  • A. Ký ức tuổi thơ, đặc biệt là tình yêu đầu đời, có sức ám ảnh mạnh mẽ và đôi khi con người mãi đi tìm những điều đã mất trong quá khứ.
  • B. Không nên tin vào những lời hứa hẹn viển vông.
  • C. Việc tìm kiếm những điều không có thật chỉ làm mất thời gian.
  • D. Tình yêu chỉ đẹp khi còn thơ bé.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm thuộc phong trào thơ ca nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong bài thơ "Lá Diêu Bông".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình? "Từ thuở ấy/ Lũng Cú quê mình/ Ai cũng đi tìm Lá Diêu Bông/ Cho đến bây giờ/ Vẫn đi tìm/ Thuý Hiền ơi!" (Hoàng Cầm)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chi tiết "cô bé có chiếc mo cau/ Đựng đầy hoa sim" gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian và thời gian trong bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu "Vẫn đi tìm/ Thuý Hiền ơi!"?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điều gì khiến "Lá Diêu Bông" trở thành một biểu tượng độc đáo và ám ảnh trong bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phù hợp với giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "đồi sim" và "bờ mương" với cảm xúc của nhân vật trữ tình.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao nhân vật "anh" vẫn "đi tìm" Lá Diêu Bông dù biết đó là điều không tưởng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Cô bé nhà bên có ai ngờ".

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hình ảnh "áo vá vai" của cô bé gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống hoặc tính cách?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Mối quan hệ giữa nhân vật "anh" và "cô bé" trong bài thơ chủ yếu được thể hiện qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "vẫn đi tìm" trong bài thơ.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại thơ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" xuất hiện trong bài thơ gợi liên tưởng đến yếu tố văn hóa dân gian nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhận xét nào về ngôn ngữ trong bài thơ "Lá Diêu Bông" là chính xác nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ là "Lá Diêu Bông".

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Câu thơ "Chiếc lá Diêu Bông/ Vàng chiều xưa" gợi lên cảm giác gì về thời gian?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bài thơ thể hiện cái nhìn của tác giả về tình yêu tuổi thơ như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: So sánh hình ảnh "Lá Diêu Bông" với hình ảnh "hoa sim" trong bài thơ. Chúng có điểm gì chung về mặt biểu tượng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Từ "vẫn" trong cụm "vẫn đi tìm" thể hiện điều gì về hành động của nhân vật "anh"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nếu thay thế "Lá Diêu Bông" bằng một vật có thật, chẳng hạn như "chiếc lá đa", ý nghĩa của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tâm trạng của nhân vật "anh" khi nhớ về lời hẹn ước của cô bé.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện thành công khía cạnh nào của tình yêu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn thơ "Anh chờ em/ Trên La Sơn Phu Tử/ Chiều La Sơn Phu Tử/ 'Anh chỉ sợ/ Chiều vắng em'/ Lá Diêu Bông..." sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao nhân vật "anh" lại chờ "trên La Sơn Phu Tử"? Chi tiết địa danh này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào mạch cảm xúc của bài thơ, dự đoán điều gì có thể xảy ra với "cô bé" trong thực tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Lá Diêu Bông" muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thơ lục bát, mang âm hưởng cổ điển.
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt, mang âm hưởng hiện đại.
  • C. Thơ năm chữ, mang âm hưởng anh hùng ca.
  • D. Thơ tự do, mang âm hưởng dân ca, đồng dao.

Câu 2: Hình ảnh nào sau đây trong bài thơ

  • A. Lá Diêu Bông, tóc dài bỏ búi.
  • B. Mẹ gọi, cha gọi.
  • C. Áo vá vai, lúa chín rụng đầy ngõ, tiếng gà trưa.
  • D. Cái nón, ngón tay trỏ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự kiếm tìm, khao khát, day dứt về một điều gì đó xa vời, khó nắm bắt.
  • B. Thể hiện sự tức giận, bất mãn khi không tìm thấy.
  • C. Miêu tả hành động cụ thể của nhân vật.
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.

Câu 4: Dòng thơ

  • A. Tạo sự kết thúc dứt khoát cho mỗi khổ thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự chờ đợi, hy vọng và nỗi thất vọng kéo dài, khép lại mỗi nỗ lực tìm kiếm trong vô vọng.
  • C. Chỉ đơn thuần thông báo về kết quả tìm kiếm.
  • D. Làm cho giọng điệu bài thơ trở nên vui tươi hơn.

Câu 5: Hình tượng

  • A. Một loại lá cây có thật, quý hiếm.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh, sự bền bỉ.
  • D. Biểu tượng cho lời hẹn ước tình yêu tuổi thơ, một điều gì đó mong manh, hư ảo, khó tìm thấy trong hiện thực.

Câu 6: Dòng thơ

  • A. Sự xa cách, ngại ngùng giữa hai người.
  • B. Một cuộc tranh cãi, giận dỗi.
  • C. Sự gần gũi, thân mật, ngây thơ của tình cảm tuổi thơ và một lời hỏi gợi mở về điều bí ẩn.
  • D. Miêu tả hành động đi tìm lá cây đơn thuần.

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối bài thơ

  • A. Nỗi nhớ da diết, sự khắc khoải, day dứt về kỷ niệm và lời hẹn ước đã qua.
  • B. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tìm thấy điều mong ước.
  • C. Sự giận dữ, oán trách đối với người ra đi.
  • D. Tâm trạng bình thản, vô cảm trước sự việc.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, bác học, nhiều từ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày và mang âm hưởng đồng dao, dân ca.
  • C. Ngôn ngữ hiện đại, nhiều từ ngữ mới mẻ, phá cách.
  • D. Ngôn ngữ triết lý, trừu tượng, khó hiểu.

Câu 9: Đoạn thơ

  • A. Miêu tả chi tiết các địa điểm cụ thể.
  • B. Cho thấy sự dễ dàng trong việc tìm kiếm Lá Diêu Bông.
  • C. Thể hiện quy mô rộng lớn và tính chất ngày càng mơ hồ, hư ảo của cuộc tìm kiếm Lá Diêu Bông.
  • D. Nhấn mạnh sự đoàn kết của mọi người.

Câu 10: Lời hẹn ước

  • A. Màu sắc cổ tích, đồng thoại, ngây thơ, phi lý.
  • B. Màu sắc hiện thực, nghiêm túc.
  • C. Màu sắc bi kịch, đau thương.
  • D. Màu sắc khoa học, logic.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Chỉ có yếu tố hiện thực và bi kịch.
  • B. Chỉ có yếu tố lãng mạn và phiêu lưu.
  • C. Sự đối lập giữa cái cũ và cái mới.
  • D. Sự hòa quyện giữa yếu tố thực và ảo, giữa giọng điệu trữ tình và âm hưởng dân gian, đồng thoại.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Miêu tả vẻ đẹp trưởng thành của cô gái.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt của tuổi thơ, sự tan vỡ của lời hẹn ước và sự chia lìa.
  • C. Thể hiện sự thành công của cuộc tìm kiếm.
  • D. Chỉ là một chi tiết ngoại cảnh không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 13: Thông điệp chính mà bài thơ

  • A. Khẳng định sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của làng quê Việt Nam.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ, sự day dứt và tiếc nuối về những kỷ niệm, ước mơ tuổi thơ đẹp đẽ nhưng mong manh trước sự chảy trôi của thời gian.
  • D. Lên án sự bội bạc trong tình yêu.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Cuộc tìm kiếm chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn.
  • B. Cuộc tìm kiếm rất dễ dàng.
  • C. Nhân vật "anh" tìm kiếm một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích.
  • D. Nỗ lực tìm kiếm diễn ra liên tục, không ngừng nghỉ nhưng càng lúc càng đi vào sự mơ hồ, vô vọng.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

  • A. Hồi tưởng, thủ thỉ, man mác buồn, day dứt.
  • B. Hùng hồn, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • C. Trào phúng, hài hước.
  • D. Khách quan, tường thuật lạnh lùng.

Câu 16: Mối quan hệ giữa hình ảnh

  • A. Hai hình ảnh bổ sung ý nghĩa cho nhau, cùng hướng tới một kết thúc có hậu.
  • B. Hai hình ảnh hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Hai hình ảnh đối lập, thể hiện sự tan vỡ của lời hẹn ước và sự chia lìa khi điều kiện (tìm thấy Lá Diêu Bông) không bao giờ xảy ra.
  • D. Hình ảnh

Câu 17: Bài thơ

  • A. Chỉ về tình yêu đôi lứa.
  • B. Về sự mong manh, dễ vỡ của những kỷ niệm, ước mơ đẹp đẽ trước sự chảy trôi của thời gian và nỗi tiếc nuối những gì đã mất.
  • C. Về sự cần thiết phải quên đi quá khứ.
  • D. Về tầm quan trọng của việc giữ lời hứa bằng mọi giá.

Câu 18: Cấu trúc bài thơ có đặc điểm gì nổi bật góp phần tạo nên âm hưởng và cảm xúc?

  • A. Cấu trúc tuyến tính, kể chuyện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • B. Cấu trúc đối xứng hoàn toàn giữa các khổ thơ.
  • C. Cấu trúc chia làm hai phần rõ rệt: quá khứ và hiện tại đối lập.
  • D. Cấu trúc lặp lại (điệp khúc), kết hợp với sự mở rộng không gian và thời gian tìm kiếm, tạo cảm giác ám ảnh, day dứt.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự mờ ảo, hư vô, khó nắm bắt, không có thật.
  • B. Sự đông đúc, nhiều người.
  • C. Sự trong lành, tinh khiết của không khí.
  • D. Sự nguy hiểm, rình rập.

Câu 20: Tại sao lời hẹn ước

  • A. Vì có sự phản bội rõ ràng giữa hai nhân vật.
  • B. Vì lời hẹn ước bị người khác ngăn cấm.
  • C. Vì lời hẹn ước dựa trên một điều kiện không thể thực hiện (tìm thấy Lá Diêu Bông), và sự thật cuộc đời (chị đi lấy chồng) đã diễn ra khi điều kiện đó chưa bao giờ thành hiện thực, gây ra nỗi đau thầm lặng.
  • D. Vì nhân vật "anh" đã từ bỏ cuộc tìm kiếm.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Gợi nhớ về hình bóng của người chị và những kỷ niệm đã lùi vào quá khứ.
  • B. Miêu tả công việc đồng áng của người chị.
  • C. Thể hiện sự sang trọng, giàu có.
  • D. Là biểu tượng của sự hiện đại.

Câu 22: Việc tác giả đặt tên bài thơ là

  • A. Để gây sự tò mò cho độc giả.
  • B. Để miêu tả một loại lá đặc biệt.
  • C. Để khẳng định sự tồn tại của Lá Diêu Bông.
  • D. Nhấn mạnh tính chất hư ảo, mong manh của lời hẹn ước và những kỷ niệm đẹp đẽ đã lùi vào quá khứ.

Câu 23: So sánh cách thể hiện cảm xúc nhớ thương trong

  • A. Lá Diêu Bông thể hiện nỗi nhớ cụ thể, rõ ràng hơn.
  • B. Lá Diêu Bông thể hiện nỗi nhớ pha trộn giữa thực và ảo, gắn với thế giới tuổi thơ ngây ngô và sự day dứt của người trưởng thành, mang âm hưởng đồng dao.
  • C. Lá Diêu Bông chỉ tập trung vào nỗi nhớ quê hương.
  • D. Lá Diêu Bông thể hiện nỗi nhớ đơn thuần, không có chiều sâu cảm xúc.

Câu 24: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhân vật trữ tình qua các phần của bài thơ (từ hồi ức đến hiện tại tìm kiếm).

  • A. Từ hồi ức ngây thơ về lời hẹn ước, chuyển sang hành trình tìm kiếm đầy khao khát và cuối cùng là nỗi buồn, sự day dứt khi lời hẹn ước tan vỡ.
  • B. Từ sự tức giận ban đầu đến sự chấp nhận và tha thứ.
  • C. Từ niềm vui sướng đến sự thất vọng hoàn toàn.
  • D. Từ sự thờ ơ đến sự quan tâm sâu sắc.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Miêu tả công việc hàng ngày của cha mẹ.
  • B. Thể hiện sự phản đối của cha mẹ đối với cuộc tìm kiếm.
  • C. Gợi không khí gia đình, nhắc nhở về sự trôi chảy của thời gian và bối cảnh thực tế, đối lập với thế giới tìm kiếm hư ảo.
  • D. Chỉ là những câu nói vô nghĩa trong bài thơ.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC khi nói về bài thơ

  • A. Bài thơ sử dụng nhiều yếu tố dân gian, đồng dao.
  • B. Bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa yếu tố thực và ảo.
  • C. Bài thơ mang đậm nỗi buồn, sự day dứt về những kỷ niệm đã mất.
  • D. Bài thơ có tính chất sử thi, phản ánh những sự kiện lịch sử hào hùng.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Hình ảnh này thể hiện niềm vui, hạnh phúc của mùa màng bội thu.
  • B. Hình ảnh gợi không gian làng quê tuổi thơ, vừa là biểu tượng của sự trưởng thành theo thời gian, đối lập với sự dang dở của lời hẹn ước, làm tăng nỗi ngậm ngùi.
  • C. Hình ảnh này không liên quan đến cảm xúc của bài thơ.
  • D. Hình ảnh này chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Phong cách thơ mang đậm yếu tố dân gian, khai thác không gian văn hóa Kinh Bắc, hòa quyện thực và ảo.
  • B. Phong cách thơ sử thi, anh hùng ca.
  • C. Phong cách thơ hiện thực phê phán.
  • D. Phong cách thơ lãng mạn, đề cao cái tôi cá nhân.

Câu 29: Tại sao cuộc tìm kiếm

  • A. Vì nhân vật không đủ kiên nhẫn để tìm kiếm.
  • B. Vì Lá Diêu Bông bị người khác giấu đi.
  • C. Vì Lá Diêu Bông là một hình ảnh hư cấu, không có thật trong hiện thực, và cuộc tìm kiếm thực chất là sự níu giữ, tìm lại một kỷ niệm, một lời hẹn ước đã tan vỡ trong quá khứ.
  • D. Vì thời tiết quá khắc nghiệt.

Câu 30: Từ bài thơ

  • A. Nên cố gắng tìm lại những gì đã mất bằng mọi giá.
  • B. Quá khứ không có ý nghĩa gì đối với hiện tại.
  • C. Chỉ nên sống cho hiện tại và quên hết quá khứ.
  • D. Trân trọng những kỷ niệm đẹp của quá khứ nhưng cũng cần chấp nhận sự thật về sự chảy trôi của thời gian và những điều không thể lấy lại được.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm thuộc thể loại thơ gì và có đặc điểm nổi bật nào về âm hưởng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hình ảnh nào sau đây trong bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi tả không gian và thời gian của tuổi thơ, ký ức?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "tìm" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dòng thơ "Vẫn chưa thấy Lá Diêu Bông" lặp lại ở cuối các khổ thơ có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hình tượng "Lá Diêu Bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dòng thơ "Năm xưa anh/ Tay cầm tay/ Em hỏi/ Anh à/ Có phải/ Cái lá diêu bông/ Tìm ngoài đồng/ Lá Diêu Bông?" thể hiện điều gì về mối quan hệ và cảm xúc giữa hai nhân vật 'anh' và 'em'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối bài thơ "Lá Diêu Bông"?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng về cách sử dụng ngôn ngữ trong bài thơ "Lá Diêu Bông"?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn thơ "Anh vẫn tìm/ Chị vẫn tìm/ Cái Milu/ Một bầy sương khói/ Tìm Rừng Chiều/ Anh dắt em/ Tìm Rừng Chiều/ Chị đưa em/ Tìm Rừng Chiều" có tác dụng gì trong việc thể hiện quy mô và tính chất của cuộc tìm kiếm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lời hẹn ước "bao giờ tìm thấy Lá Diêu Bông / Từ nay chị lấy làm chồng" mang đậm màu sắc gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện sự hòa quyện giữa những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chi tiết "Tóc dài bỏ búi/ Chị đi lấy chồng" xuất hiện ở cuối bài thơ mang ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Thông điệp chính mà bài thơ "Lá Diêu Bông" gửi gắm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hình ảnh "Anh tìm/ Từ trưa/ Trong chiều/ Trong sương/ Trong khói" thể hiện điều gì về nỗ lực tìm kiếm của nhân vật 'anh'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Mối quan hệ giữa hình ảnh "Lá Diêu Bông" và chi tiết "Chị đi lấy chồng" trong bài thơ là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cấu trúc bài thơ có đặc điểm gì nổi bật góp phần tạo nên âm hưởng và cảm xúc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hình ảnh "Một bầy sương khói" trong đoạn thơ miêu tả cuộc tìm kiếm gợi liên tưởng đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao lời hẹn ước "bao giờ tìm thấy Lá Diêu Bông / Từ nay chị lấy làm chồng" lại mang tính chất bi kịch thầm lặng, dù không có yếu tố xung đột gay gắt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hình ảnh "cái nón/ Đội đầu/ Ngày xưa" trong bài thơ gợi nhắc điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc tác giả đặt tên bài thơ là "Lá Diêu Bông" (một thứ không có thật) có dụng ý nghệ thuật gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh cách thể hiện cảm xúc nhớ thương trong "Lá Diêu Bông" với một bài thơ khác cùng chủ đề (ví dụ: "Truyện Kiều" - đoạn Kiều chia tay Thúc Sinh hoặc "Chiều tối" - Hồ Chí Minh - cảm xúc nhớ nhà). Điểm khác biệt chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhân vật trữ tình qua các phần của bài thơ (từ hồi ức đến hiện tại tìm kiếm).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hình ảnh "Mẹ bảo/ Sương xuống/ Đầy ngõ/ Con ơi" và "Cha bảo/ Gió lên/ Kềnh cây/ Con ơi" có vai trò gì trong bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nhận xét nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC khi nói về bài thơ "Lá Diêu Bông"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "lúa chín/ Rụng đầy ngõ" và cảm xúc của bài thơ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ nào của ông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao cuộc tìm kiếm "Lá Diêu Bông" lại trở nên vô vọng và ám ảnh đối với nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ bài th?? "Lá Diêu Bông", em rút ra được bài học hoặc suy nghĩ gì về cách đối diện với quá khứ và những kỷ niệm đã qua?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Ngũ ngôn
  • C. Lục bát
  • D. Tự do

Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Một loại lá cây có thật ở vùng Kinh Bắc
  • B. Sự giàu sang, phú quý
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết
  • D. Một điều ước, một khát vọng tình yêu trong sáng nhưng phi thực tế, khó nắm bắt

Câu 3: Nhân vật "anh" và "em" trong bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận về mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ tình cảm trong sáng, hồn nhiên của tuổi thơ
  • B. Mối quan hệ thầy trò
  • C. Mối quan hệ bạn bè cùng trang lứa
  • D. Mối quan hệ cha con

Câu 4: Phân tích vai trò của lời thách đố "Đố ai tìm được lá diêu bông / Từ nay ta gọi là chồng nghe không?" trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự bướng bỉnh, nghịch ngợm của cô bé "em".
  • B. Là lời hứa hẹn, thách thức khởi đầu cho hành trình tìm kiếm vô vọng của nhân vật "anh".
  • C. Cho thấy sự khôn ngoan, tính toán của cô bé "em".
  • D. Chỉ là một câu nói đùa không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch thời gian và sự ám ảnh của quá khứ trong tâm trí nhân vật "anh"?

  • A. Giếng thôn Đoài hát dân ca
  • B. Chị là dâu mẹ tôi
  • C. Anh vẫn tìm trong mộng mị / Lá diêu bông vẫn là lá diêu bông
  • D. Mùa đông sau cửa chùa

Câu 6: Tại sao nhân vật "anh" lại "tìm mãi" mà "không thấy" lá diêu bông?

  • A. Vì lá diêu bông chỉ mọc ở một nơi rất xa.
  • B. Vì cô bé "em" đã giấu lá diêu bông đi.
  • C. Vì anh tìm vào lúc không phải mùa lá diêu bông.
  • D. Vì lá diêu bông là hình ảnh hư cấu, không tồn tại trong thực tế.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "giếng thôn Đoài" trong bài thơ.

  • A. Là không gian cụ thể gợi nhắc kỷ niệm tuổi thơ, gắn liền với nguồn cội và văn hóa làng quê.
  • B. Là nơi "anh" và "em" thường đến để chơi trốn tìm.
  • C. Là biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.
  • D. Là nơi "anh" tìm thấy lá diêu bông.

Câu 8: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "anh" xuyên suốt bài thơ là gì?

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Hoài niệm, day dứt, khắc khoải.
  • C. Bình thản, thờ ơ.
  • D. Tức giận, oán trách.

Câu 9: Dòng thơ "Chị là dâu mẹ tôi" đột ngột xuất hiện mang ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc và câu chuyện của bài thơ?

  • A. Xác nhận rằng "em" đã tìm được lá diêu bông và lấy "anh".
  • B. Cho biết "em" đã kết hôn với một người khác không phải "anh".
  • C. Tiết lộ sự thật phũ phàng về mối quan hệ hiện tại, đối lập với giấc mộng tuổi thơ.
  • D. Là một chi tiết thừa không liên quan đến câu chuyện chính.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Giếng thôn Đoài hát dân ca"?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Cấu trúc lặp lại "tìm mãi... không thấy..." trong bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự bền bỉ nhưng vô vọng của cuộc tìm kiếm.
  • C. Tạo nhịp điệu vui tươi cho bài thơ.
  • D. Mô tả sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.

Câu 12: Hình ảnh "mưa" và "nắng" trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Thời tiết khắc nghiệt ở vùng quê.
  • B. Sự giận hờn, trách móc giữa "anh" và "em".
  • C. Sự trôi chảy của thời gian và những biến đổi, thăng trầm của cuộc đời.
  • D. Sự tươi tốt, phát triển của cây cối.

Câu 13: Đoạn thơ "Mùa đông sau cửa chùa / Sương giăng mắc / Anh tìm mãi / Không thấy" gợi lên không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Ấm áp, yên bình, hạnh phúc.
  • B. Sôi động, náo nhiệt, vui vẻ.
  • C. Huyền bí, kỳ ảo, nhiều hy vọng.
  • D. Lạnh lẽo, cô tịch, u buồn, bế tắc.

Câu 14: Nhan đề "Lá Diêu Bông" đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Đặt hình ảnh biểu tượng trung tâm, gợi mở chủ đề về sự tìm kiếm vô vọng và ước mơ không thành.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên một loại lá cây.
  • C. Là lời giải đáp cho câu hỏi trong bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa "lá diêu bông" trong lời thách đố của tuổi thơ và "lá diêu bông" mà "anh" vẫn "tìm trong mộng mị".

  • A. Không có sự khác biệt, chúng đều là cùng một loại lá.
  • B. Một bên là biểu tượng của lời hứa tuổi thơ, một bên là sự ám ảnh và nỗi day dứt của ký ức khi trưởng thành.
  • C. Một bên có thật, một bên chỉ là tưởng tượng.
  • D. Một bên mang lại may mắn, một bên mang lại bất hạnh.

Câu 16: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của nhà thơ Hoàng Cầm?

  • A. Gắn bó với văn hóa dân gian, gợi nhớ không khí quê hương, kỷ niệm tuổi thơ.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời một cách trực diện.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, triết lý sâu xa.
  • D. Phong cách thơ hiện đại, trừu tượng, khó hiểu.

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo mà người đọc cảm nhận được sau khi đọc bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi.
  • B. Tức giận, bất mãn.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Bâng khuâng, xao xuyến, nuối tiếc.

Câu 18: Dòng thơ "Tôi cầm chiếc khăn long / Tìm em / Tìm mãi" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện hành trình của nhân vật "anh"?

  • A. Chiếc khăn long là vật dẫn đường cho "anh" tìm được "em".
  • B. Thể hiện sự gắn bó với kỷ vật và sự kiên trì tìm kiếm người thương, lời hứa xưa.
  • C. Chiếc khăn long là thứ "em" yêu cầu "anh" phải tìm cùng với lá diêu bông.
  • D. Chiếc khăn long là vật chứng minh "anh" đã tìm thấy lá diêu bông.

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa không gian "giếng thôn Đoài" và không gian "mùa đông sau cửa chùa" trong bài thơ.

  • A. Một bên gợi không gian tuổi thơ tươi sáng, một bên gợi không gian hiện tại lạnh lẽo, u buồn.
  • B. Cả hai không gian đều gợi cảm giác yên bình, thanh tịnh.
  • C. Một bên là không gian thực tế, một bên là không gian trong mơ.
  • D. Cả hai không gian đều mang ý nghĩa tiêu cực.

Câu 20: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gửi gắm thông điệp gì về ký ức và thời gian?

  • A. Ký ức chỉ là những điều không quan trọng và nên quên đi.
  • B. Thời gian có thể chữa lành mọi vết thương tình cảm.
  • C. Ký ức về tuổi thơ và tình yêu đầu có thể ám ảnh, day dứt con người trước sự trôi chảy của thời gian và những điều không thể tìm lại.
  • D. Chỉ cần cố gắng là có thể tìm lại được tất cả những gì đã mất.

Câu 21: Từ "mộng mị" trong câu "Anh vẫn tìm trong mộng mị" gợi tả điều gì về trạng thái tìm kiếm của nhân vật "anh"?

  • A. Anh chỉ tìm lá diêu bông khi đang ngủ.
  • B. Anh tìm lá diêu bông ở một nơi rất xa xôi, giống như trong mơ.
  • C. Anh tìm lá diêu bông một cách có kế hoạch, tỉnh táo.
  • D. Thể hiện sự ám ảnh của ký ức, nỗi day dứt đã ăn sâu vào tiềm thức, cuộc tìm kiếm vô thức và vô vọng.

Câu 22: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "lá diêu bông vẫn là lá diêu bông".

  • A. Cho thấy cuối cùng "anh" cũng chấp nhận sự thật.
  • B. Khẳng định tính chất hư ảo, không tồn tại của "lá diêu bông", nhấn mạnh sự vô vọng và để lại dư âm buồn.
  • C. Mở ra một hy vọng mới về việc tìm thấy lá diêu bông.
  • D. Làm cho bài thơ có kết thúc có hậu.

Câu 23: Hình ảnh "chiếc áo" và "chiếc khăn" trong bài thơ có thể được hiểu là gì?

  • A. Những món quà đắt tiền.
  • B. Những vật dụng cần thiết khi đi tìm lá diêu bông.
  • C. Những kỷ vật gắn liền với "em", biểu tượng cho tình cảm và ký ức.
  • D. Những vật mang lại may mắn.

Câu 24: Bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, ví dụ như "Đố ai tìm được lá diêu bông...". Tác dụng của việc này là gì?

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Thể hiện sự tức giận của nhân vật.
  • D. Tạo không khí trò chuyện, khơi gợi suy ngẫm và nhấn mạnh sự khó khăn, bí ẩn của cuộc tìm kiếm.

Câu 25: Liên hệ bài thơ "Lá Diêu Bông" với chủ đề "Ký ức và Dòng thời gian" trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo. Bài thơ làm nổi bật khía cạnh nào của chủ đề này?

  • A. Ký ức giúp con người quên đi thực tại.
  • B. Ký ức tuổi thơ có thể ám ảnh con người trước sự trôi chảy của thời gian và những điều không thể tìm lại.
  • C. Dòng thời gian mang lại những cơ hội mới để thay đổi ký ức.
  • D. Ký ức và thời gian không có mối liên hệ với nhau.

Câu 26: Sự ngắt dòng đột ngột ở một số câu thơ (ví dụ: "Tìm em / Tìm mãi") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.
  • B. Tạo ra âm điệu vui nhộn.
  • C. Nhấn mạnh hành động tìm kiếm, gợi tả sự gian nan, đứt quãng và cảm giác hụt hẫng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 27: Nếu "lá diêu bông" có thật và "anh" tìm thấy nó, thì kết cục của câu chuyện trong bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Bài thơ sẽ không còn là câu chuyện về sự tìm kiếm vô vọng và nỗi nuối tiếc, làm thay đổi chủ đề và cảm xúc chính.
  • B. "Anh" sẽ trở nên giàu có nhờ lá diêu bông.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên buồn hơn.
  • D. "Em" sẽ không lấy ai khác ngoài "anh".

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện của hình ảnh "bóng" trong các câu thơ "tìm trong bóng nắng", "tìm trong bóng râm".

  • A. Chỉ đơn giản là tìm ở những nơi có ánh sáng hoặc bóng tối.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của nhân vật khi tìm kiếm.
  • C. Chỉ tìm kiếm vào buổi sáng và buổi chiều.
  • D. Gợi tả sự tìm kiếm ở khắp mọi nơi, trong mọi điều kiện, đồng thời phản ánh tính chất mờ ảo, khó nắm bắt của đối tượng tìm kiếm.

Câu 29: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong văn học?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • B. Sử dụng hiệu quả motif và biểu tượng.
  • C. Sử dụng lối kể chuyện tuyến tính.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học.

Câu 30: So sánh tâm trạng của nhân vật "anh" ở đầu bài thơ (khi nhận lời thách đố) và ở cuối bài thơ (khi tìm mãi không thấy).

  • A. Đều vui vẻ, đầy hy vọng.
  • B. Đều buồn bã, thất vọng.
  • C. Từ hồn nhiên, vui vẻ (thời thơ ấu) chuyển sang day dứt, khắc khoải, bế tắc (khi trưởng thành).
  • D. Từ tức giận chuyển sang bình thản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' của Hoàng Cầm được viết theo thể thơ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh 'Lá Diêu Bông' trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân vật 'anh' và 'em' trong bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận về mối quan hệ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích vai trò của lời thách đố 'Đố ai tìm được lá diêu bông / Từ nay ta gọi là chồng nghe không?' trong bài thơ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch thời gian và sự ám ảnh của quá khứ trong tâm trí nhân vật 'anh'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao nhân vật 'anh' lại 'tìm mãi' mà 'không thấy' lá diêu bông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'giếng thôn Đoài' trong bài thơ.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'anh' xuyên suốt bài thơ là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dòng thơ 'Chị là dâu mẹ tôi' đột ngột xuất hiện mang ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc và câu chuyện của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Giếng thôn Đoài hát dân ca'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Cấu trúc lặp lại 'tìm mãi... không thấy...' trong bài thơ có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hình ảnh 'mưa' và 'nắng' trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn thơ 'Mùa đông sau cửa chùa / Sương giăng mắc / Anh tìm mãi / Không thấy' gợi lên không gian và tâm trạng như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhan đề 'Lá Diêu Bông' đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa 'lá diêu bông' trong lời thách đố của tuổi thơ và 'lá diêu bông' mà 'anh' vẫn 'tìm trong mộng mị'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của nhà thơ Hoàng Cầm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo mà người đọc cảm nhận được sau khi đọc bài thơ 'Lá Diêu Bông' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dòng thơ 'Tôi cầm chiếc khăn long / Tìm em / Tìm mãi' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện hành trình của nhân vật 'anh'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa không gian 'giếng thôn Đoài' và không gian 'mùa đông sau cửa chùa' trong bài thơ.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' gửi gắm thông điệp gì về ký ức và thời gian?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Từ 'mộng mị' trong câu 'Anh vẫn tìm trong mộng mị' gợi tả điều gì về trạng thái tìm kiếm của nhân vật 'anh'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'lá diêu bông vẫn là lá diêu bông'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hình ảnh 'chiếc áo' và 'chiếc khăn' trong bài thơ có thể được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, ví dụ như 'Đố ai tìm được lá diêu bông...'. Tác dụng của việc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Liên hệ bài thơ 'Lá Diêu Bông' với chủ đề 'Ký ức và Dòng thời gian' trong chương trình Ngữ văn Chân trời sáng tạo. Bài thơ làm nổi bật khía cạnh nào của chủ đề này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự ngắt dòng đột ngột ở một số câu thơ (ví dụ: 'Tìm em / Tìm mãi') có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu 'lá diêu bông' có thật và 'anh' tìm thấy nó, thì kết cục của câu chuyện trong bài thơ có thể thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện của hình ảnh 'bóng' trong các câu thơ 'tìm trong bóng nắng', 'tìm trong bóng râm'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' có thể được xem là một ví dụ về việc sử dụng yếu tố nào trong văn học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So sánh tâm trạng của nhân vật 'anh' ở đầu bài thơ (khi nhận lời thách đố) và ở cuối bài thơ (khi tìm mãi không thấy).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Xuân Quỳnh xoay quanh tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tìm được tình yêu.
  • B. Sự giận dỗi, trách móc người yêu bội bạc.
  • C. Nỗi nhớ nhung, khắc khoải chờ đợi trong vô vọng.
  • D. Sự nuối tiếc về một kỷ niệm đẹp đã qua.

Câu 2: Hình ảnh "lá diêu bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho lời hứa tình yêu mong manh, hư ảo.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp giản dị, gần gũi của thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý trong cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh và ý chí của con người.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tìm mãi không ra" trong bài thơ "Lá Diêu Bông".

  • A. Thể hiện sự quyết tâm, kiên trì của nhân vật trữ tình.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự sung sướng khi tìm thấy "lá diêu bông".
  • D. Diễn tả sự tìm kiếm vô vọng, khắc khoải và nỗi thất vọng.

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về thời gian và tâm trạng nhân vật trữ tình?
"Chỉ sợ chiều nay
Sông dài gió rét
Em không tìm thấy
Lá diêu bông"
(Trích "Lá Diêu Bông" - Xuân Quỳnh)

  • A. Sự bình yên, thanh thản khi đối diện với thiên nhiên.
  • B. Nỗi lo lắng, bất an về khả năng thực hiện lời hứa và đạt được hạnh phúc.
  • C. Niềm tin chắc chắn vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Sự hoài niệm về những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.

Câu 5: So sánh hình ảnh "lá diêu bông" và "chiếc áo vá vai" trong bài thơ để thấy sự đối lập về ý nghĩa biểu tượng.

  • A. "Lá diêu bông" và "chiếc áo vá vai" đều biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. "Lá diêu bông" biểu tượng cho sự vĩnh cửu, còn "chiếc áo vá vai" biểu tượng cho sự tạm bợ.
  • C. "Lá diêu bông" biểu tượng cho ước mơ, hư ảo, còn "chiếc áo vá vai" biểu tượng cho hiện thực, giản dị.
  • D. Hai hình ảnh này không có mối liên hệ hay ý nghĩa đối lập nào.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Đố ai tìm thấy lá diêu bông"?

  • A. So sánh.
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện qua hình ảnh "sông dài gió rét" và "chiều nay" trong bài thơ?

  • A. Niềm hy vọng vào tương lai.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • C. Nỗi nhớ về quê hương.
  • D. Sự cô đơn, lạnh lẽo và cảm giác thời gian trôi đi.

Câu 8: Nhân vật "anh" trong bài thơ "Lá Diêu Bông" được khắc họa như thế nào qua lời kể của "em"?

  • A. Là người đưa ra lời hứa mong manh, có vẻ vô tâm.
  • B. Là người kiên trì, chờ đợi "em" tìm thấy "lá diêu bông".
  • C. Là người đã tìm thấy "lá diêu bông" và kết hôn với "em".
  • D. Là người hoàn toàn không xuất hiện trong bài thơ.

Câu 9: Sự khác biệt giữa "lá diêu bông" và "chiếc khăn san" trong bài thơ thể hiện khía cạnh nào của tình yêu?

  • A. Cả hai đều là biểu tượng của sự chia ly.
  • B. Một bên là lời hứa mong manh, một bên có thể là biểu tượng của sự gắn bó hiện thực.
  • C. "Lá diêu bông" là vật đính ước, "chiếc khăn san" là vật kỷ niệm.
  • D. Hai hình ảnh này không liên quan đến nhau trong bài thơ.

Câu 10: Nhà thơ sử dụng đại từ nhân xưng "anh", "em" tạo nên không khí, giọng điệu như thế nào cho bài thơ?

  • A. Không khí tâm tình, trò chuyện, gần gũi.
  • B. Không khí trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Không khí xa cách, khách sáo.
  • D. Không khí hùng hồn, mạnh mẽ.

Câu 11: Từ "đố" trong câu "Đố ai tìm thấy lá diêu bông" thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thách thức, kiêu ngạo.
  • B. Sự tò mò, muốn kiểm tra.
  • C. Sự khẳng định về điều khó khăn, gần như không thể.
  • D. Sự nhờ vả, mong muốn giúp đỡ.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc áo vá vai" xuất hiện trong bài thơ.

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự xa hoa, lộng lẫy.
  • C. Biểu tượng cho sự đổi thay, không bền vững.
  • D. Biểu tượng cho cuộc sống giản dị, lam lũ và sự gắn bó, thủy chung.

Câu 13: Dòng thơ "Em đi tìm mãi" lặp lại nhiều lần có tác dụng gì về mặt diễn tả thời gian và nỗ lực?

  • A. Nhấn mạnh sự kéo dài của thời gian và nỗ lực tìm kiếm.
  • B. Thể hiện sự lười biếng, không cố gắng.
  • C. Làm cho bài thơ có nhịp điệu chậm rãi, buồn ngủ.
  • D. Gợi tả không gian rộng lớn, mênh mông.

Câu 14: Liên hệ giữa "lá diêu bông" và "tóc em dài/Em đã lớn" để thấy sự thay đổi nào đang diễn ra?

  • A. Sự thay đổi về ngoại hình của nhân vật "anh".
  • B. Sự thay đổi về cảnh vật xung quanh.
  • C. Sự trưởng thành của nhân vật "em" theo thời gian trong khi lời hứa vẫn chưa thành hiện thực.
  • D. Sự già đi của cả hai nhân vật.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Anh bảo: Cầm lấy lá diêu bông".

  • A. Thể hiện sự tức giận của "anh" với "em".
  • B. Là lời hứa, giao kèo của "anh" với "em".
  • C. Là lời từ chối, không chấp nhận tình cảm.
  • D. Là lời động viên, an ủi "em".

Câu 16: Giả sử "lá diêu bông" thực sự tồn tại và dễ dàng tìm thấy. Điều này sẽ làm thay đổi ý nghĩa và cảm xúc chủ đạo của bài thơ như thế nào?

  • A. Bài thơ sẽ càng thêm sâu sắc và nhiều cảm xúc hơn.
  • B. Ý nghĩa bài thơ không thay đổi, chỉ là cách diễn đạt khác.
  • C. Bài thơ sẽ trở nên bi kịch và đau khổ hơn.
  • D. Ý nghĩa về lời hứa mong manh, vô vọng sẽ mất đi, cảm xúc chủ đạo sẽ thay đổi.

Câu 17: Cảm hứng sáng tác bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể bắt nguồn từ điều gì?

  • A. Một câu chuyện cổ tích hoặc lời thách đố vu vơ thời thơ ấu.
  • B. Một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Một bài hát nổi tiếng cùng tên.
  • D. Một giấc mơ của nhà thơ.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "sông dài gió rét" và "chiếc áo vá vai" trong việc khắc họa hiện thực cuộc sống của nhân vật "em".

  • A. Cả hai đều gợi tả sự giàu có, sung túc.
  • B. Cả hai cùng khắc họa hiện thực cuộc sống giản dị, lam lũ, có phần gian nan.
  • C. "Sông dài gió rét" gợi sự lãng mạn, "chiếc áo vá vai" gợi sự thực dụng.
  • D. Hai hình ảnh này không có mối liên hệ nào.

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

  • A. Hùng hồn, mạnh mẽ.
  • B. Vui tươi, lạc quan.
  • C. Tâm tình, khắc khoải, có chút buồn bã.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 20: Nhan đề "Lá Diêu Bông" có vai trò như thế nào trong việc gợi mở nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Gợi mở sự bí ẩn, mong manh của lời hứa và cuộc tìm kiếm.
  • B. Nêu bật tên một loài cây có thật trong tự nhiên.
  • C. Thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng về nội dung bài thơ.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là tên gọi.

Câu 21: Cấu trúc lặp lại "Anh bảo... Em đi tìm mãi... Tìm mãi không ra..." có tác dụng gì trong việc thể hiện sự vận động của tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. Thể hiện sự thay đổi cảm xúc từ buồn sang vui.
  • B. Nhấn mạnh sự thành công của cuộc tìm kiếm.
  • C. Cho thấy nhân vật đã quên đi lời hứa.
  • D. Thể hiện sự lặp lại của quá trình hy vọng và thất vọng, làm sâu sắc nỗi khắc khoải.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "lời anh" (hứa hẹn) và "chiếc áo vá vai" (hiện thực).

  • A. Thể hiện sự không tương xứng giữa lời hứa và hiện thực cuộc sống.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có của cả hai nhân vật.
  • C. Cho thấy lời hứa của "anh" đã trở thành hiện thực.
  • D. Thể hiện sự lãng mạn, bay bổng của cuộc sống.

Câu 23: Hình ảnh "lá diêu bông" có thể được liên hệ với khái niệm nào trong văn học?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực.
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn (theo nghĩa thông thường).
  • C. Mô-típ/Biểu tượng mang tính ước lệ, hư ảo.
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên.

Câu 24: Tại sao nhân vật "em" vẫn "đi tìm mãi" dù "tìm mãi không ra"?

  • A. Vì "em" chắc chắn sẽ tìm thấy.
  • B. Vì "em" muốn thách thức "anh".
  • C. Vì "em" không có việc gì khác để làm.
  • D. Thể hiện sự ngây thơ, tin tưởng, khao khát tình yêu hoặc sự ám ảnh không thể dứt bỏ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng sự lặp lại của hành động tìm kiếm và sự vô vọng.

  • A. Khẳng định niềm vui sướng khi tìm thấy "lá diêu bông".
  • B. Nhấn mạnh sự dang dở, vô vọng và để lại dư âm buồn bã.
  • C. Cho thấy mọi vấn đề đã được giải quyết.
  • D. Mở ra một tương lai tươi sáng, đầy hy vọng.

Câu 26: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả sự trôi chảy của thời gian và sự lớn lên của nhân vật "em"?

  • A. Lá diêu bông.
  • B. Chiếc áo vá vai.
  • C. Tóc em dài / Em đã lớn.
  • D. Sông dài gió rét.

Câu 27: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gửi gắm thông điệp gì về lời hứa trong tình yêu?

  • A. Lời hứa trong tình yêu luôn dễ dàng thực hiện.
  • B. Không nên tin vào bất kỳ lời hứa nào.
  • C. Chỉ cần hứa thật nhiều để làm vui lòng đối phương.
  • D. Cần cẩn trọng với những lời hứa mong manh, hư ảo trong tình yêu vì có thể gây ra sự chờ đợi và thất vọng.

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa không gian "ngoài đồng", "trong rừng" và không gian "nhà".

  • A. Sự tương phản giữa không gian tìm kiếm (xa xôi, hư ảo) và không gian sống (gần gũi, hiện thực).
  • B. Sự tương đồng giữa các không gian, đều gợi sự bình yên.
  • C. Không gian "ngoài đồng" và "trong rừng" là nơi "em" tìm thấy hạnh phúc.
  • D. Không gian "nhà" là nơi "em" gặp gỡ "anh".

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí vừa thực vừa hư cho bài thơ?

  • A. Chỉ sử dụng hình ảnh tả thực.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh hoán dụ.
  • C. Kết hợp hình ảnh thực và hư, giọng điệu tâm tình và cấu trúc lặp.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, chính xác.

Câu 30: Theo bạn, điều gì khiến "lá diêu bông" trở nên "không có thật" hoặc "không tìm thấy" trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Vì "em" tìm sai chỗ.
  • B. Vì lá diêu bông chỉ mọc vào mùa đông.
  • C. Vì "anh" đã giấu lá diêu bông đi.
  • D. Vì lời hứa của "anh" ban đầu có thể chỉ là vu vơ, thiếu chân thành hoặc không đủ mạnh mẽ để thành hiện thực trước thử thách của thời gian và cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' của Xuân Quỳnh xoay quanh tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh 'lá diêu bông' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Tìm mãi không ra' trong bài thơ 'Lá Diêu Bông'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về thời gian và tâm trạng nhân vật trữ tình?
'Chỉ sợ chiều nay
Sông dài gió rét
Em không tìm thấy
Lá diêu bông'
(Trích 'Lá Diêu Bông' - Xuân Quỳnh)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So sánh hình ảnh 'lá diêu bông' và 'chiếc áo vá vai' trong bài thơ để thấy sự đối lập về ý nghĩa biểu tượng.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Đố ai tìm thấy lá diêu bông'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện qua hình ảnh 'sông dài gió rét' và 'chiều nay' trong bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhân vật 'anh' trong bài thơ 'Lá Diêu Bông' được khắc họa như thế nào qua lời kể của 'em'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự khác biệt giữa 'lá diêu bông' và 'chiếc khăn san' trong bài thơ thể hiện khía cạnh nào của tình yêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhà thơ sử dụng đại từ nhân xưng 'anh', 'em' tạo nên không khí, giọng điệu như thế nào cho bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ 'đố' trong câu 'Đố ai tìm thấy lá diêu bông' thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'chiếc áo vá vai' xuất hiện trong bài thơ.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dòng thơ 'Em đi tìm mãi' lặp lại nhiều lần có tác dụng gì về mặt diễn tả thời gian và nỗ lực?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Liên hệ giữa 'lá diêu bông' và 'tóc em dài/Em đã lớn' để thấy sự thay đổi nào đang diễn ra?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Anh bảo: Cầm lấy lá diêu bông'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử 'lá diêu bông' thực sự tồn tại và dễ dàng tìm thấy. Điều này sẽ làm thay đổi ý nghĩa và cảm xúc chủ đạo của bài thơ như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Cảm hứng sáng tác bài thơ 'Lá Diêu Bông' có thể bắt nguồn từ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'sông dài gió rét' và 'chiếc áo vá vai' trong việc khắc họa hiện thực cuộc sống của nhân vật 'em'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Lá Diêu Bông' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhan đề 'Lá Diêu Bông' có vai trò như thế nào trong việc gợi mở nội dung và cảm xúc của bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Cấu trúc lặp lại 'Anh bảo... Em đi tìm mãi... Tìm mãi không ra...' có tác dụng gì trong việc thể hiện sự vận động của tâm trạng nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa 'lời anh' (hứa hẹn) và 'chiếc áo vá vai' (hiện thực).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Hình ảnh 'lá diêu bông' có thể được liên hệ với khái niệm nào trong văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao nhân vật 'em' vẫn 'đi tìm mãi' dù 'tìm mãi không ra'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng sự lặp lại của hành động tìm kiếm và sự vô vọng.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi tả sự trôi chảy của thời gian và sự lớn lên của nhân vật 'em'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' gửi gắm thông điệp gì về lời hứa trong tình yêu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích sự tương phản giữa không gian 'ngoài đồng', 'trong rừng' và không gian 'nhà'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí vừa thực vừa hư cho bài thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Theo bạn, điều gì khiến 'lá diêu bông' trở nên 'không có thật' hoặc 'không tìm thấy' trong bối cảnh bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hình ảnh "lá diêu bông" trong bài thơ xuất hiện lần đầu tiên gắn liền với sự kiện hay lời đề nghị nào?

  • A. Lời tỏ tình của "anh" dành cho "em".
  • B. Lời thách đố của "em" về tình yêu của "anh".
  • C. Lời hứa của "anh" sẽ tìm lá diêu bông để "em" lấy chồng.
  • D. Một trò chơi dân gian giữa "anh" và "em".

Câu 2: Đọc đoạn thơ: "váy Đình Bảng buông chùng/ Nhớ em tôi quay về/ Nhớ em tôi tìm về/ Qua cổng chợ Đình Bảng". Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng và hành động nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui khi được trở về quê hương gặp lại người yêu.
  • B. Sự nuối tiếc về một lời hứa đã không thực hiện được.
  • C. Nỗi buồn khi người yêu đã đi lấy chồng nơi xa.
  • D. Sự nhớ thương, day dứt và hành trình tìm kiếm trong ký ức.

Câu 3: Hình ảnh "khăn điều" trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện và văn hóa truyền thống?

  • A. Biểu tượng của hôn nhân, hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng của tuổi trẻ, sự ngây thơ.
  • D. Biểu tượng của sự chia ly, xa cách.

Câu 4: Vì sao "lá diêu bông" lại trở thành một biểu tượng đặc biệt và ám ảnh trong bài thơ?

  • A. Vì đó là loại lá quý hiếm, khó tìm thấy.
  • B. Vì nó là hình ảnh hư cấu, không tồn tại, biểu tượng cho cái không thể đạt được.
  • C. Vì nó gắn liền với một kỷ niệm đau buồn của hai người.
  • D. Vì nó có khả năng chữa lành vết thương lòng.

Câu 5: Đọc khổ thơ: "Tôi vẫn đi tìm cây dâu trăm đốt/ Tìm trái tim ba lạng thịt người/ Tôi vẫn đi tìm lá diêu bông". Việc tác giả xen kẽ hình ảnh "cây dâu trăm đốt", "trái tim ba lạng thịt người" (từ truyện cổ tích Thạch Sanh) với "lá diêu bông" có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy "lá diêu bông" cũng là một loại lá có trong truyện cổ tích.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm và khó khăn của việc tìm kiếm "lá diêu bông".
  • C. Làm nổi bật tính chất hư cấu, không có thật của "lá diêu bông" và gợi không khí cổ tích.
  • D. So sánh tình yêu của "anh" với các thử thách trong truyện cổ tích.

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "anh" xuyên suốt bài thơ là gì?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc khi nhớ về kỷ niệm xưa.
  • B. Nỗi buồn, nuối tiếc, day dứt về lời hứa và mối tình đã qua.
  • C. Sự giận dữ, trách móc người yêu cũ.
  • D. Sự bình thản, chấp nhận thực tại.

Câu 7: Lời hứa tìm "lá diêu bông" được đưa ra trong bối cảnh nào của cuộc đời hai nhân vật "anh" và "em"?

  • A. Khi cả hai còn là những đứa trẻ ngây thơ.
  • B. Khi "em" sắp đi lấy chồng.
  • C. Khi "anh" chuẩn bị đi xa.
  • D. Khi cả hai đã trưởng thành và gặp lại nhau.

Câu 8: Việc lặp đi lặp lại cấu trúc "Tôi vẫn đi tìm..." ở cuối bài thơ nhấn mạnh điều gì về cuộc tìm kiếm của người anh?

  • A. Sự quyết tâm tìm bằng được "lá diêu bông" trong thực tế.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản của người anh sau nhiều năm tìm kiếm.
  • C. Sự hy vọng mong manh vào việc tìm thấy "lá diêu bông".
  • D. Sự ám ảnh, dai dẳng của ký ức và cuộc tìm kiếm vô vọng trong tâm tưởng.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Em đi lấy chồng/ Anh không về/ Sông Đuống chảy xuôi".

  • A. Báo hiệu sự chia ly, kết thúc của mối tình, đồng thời gợi cảm giác về sự bất lực trước quy luật của thời gian và số phận.
  • B. Thể hiện sự giận hờn của người anh khi em đi lấy chồng.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên buồn bã trước sự chia ly.
  • D. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý giữa anh và em.

Câu 10: Bài thơ "Lá Diêu Bông" mang đậm màu sắc văn hóa dân gian, đặc biệt là vùng Kinh Bắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên màu sắc đó?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Cấu trúc thơ phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu anh hùng ca.
  • D. Sử dụng địa danh, hình ảnh quen thuộc của vùng Kinh Bắc và ngôn ngữ giản dị, gần gũi.

Câu 11: Đọc khổ thơ: "Em đi bán chum/ Anh theo sau/ Thỉnh thoảng "em" ngoảnh lại/ Nhìn anh/ Em cười/ Cái nụ cười sao mà thương thế". Khổ thơ này gợi lên không khí và cảm xúc gì?

  • A. Sự căng thẳng, ngại ngùng trong lần gặp gỡ đầu tiên.
  • B. Không khí u buồn, chia ly sắp diễn ra.
  • C. Không khí bình dị, hồn nhiên của tuổi thơ và tình cảm trong sáng.
  • D. Sự giận dỗi, trách móc giữa hai người.

Câu 12: Phân tích cách sử dụng thời gian trong bài thơ "Lá Diêu Bông".

  • A. Thời gian được kể theo trình tự tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Thời gian đan xen giữa quá khứ và hiện tại, với ký ức ám ảnh hiện tại.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả khoảnh khắc hiện tại của nhân vật.
  • D. Thời gian được đảo ngược, bắt đầu từ hiện tại và quay về quá khứ.

Câu 13: "Lá diêu bông" được nhắc đến trong lời hứa của "anh" có đặc điểm gì khác thường so với các loại lá thông thường?

  • A. Nó có màu đỏ như khăn điều.
  • B. Nó có khả năng phát sáng trong đêm.
  • C. Nó "chỉ có ở trên trời".
  • D. Nó mọc trên "cây dâu trăm đốt".

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong câu thơ "Em không nói".

  • A. Thể hiện sự chấp nhận ngầm, sự đồng ý vô tư của "em" trước lời hứa.
  • B. Thể hiện sự phản đối, không đồng tình của "em".
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, bối rối của "em".
  • D. Thể hiện "em" không nghe rõ lời "anh" nói.

Câu 15: Cảm xúc nào chi phối người đọc khi kết thúc bài thơ với hình ảnh người anh vẫn "đi tìm lá diêu bông" và sự thật "em đã đi lấy chồng"?

  • A. Niềm vui, hạnh phúc vì người anh vẫn giữ lời hứa.
  • B. Sự tức giận, căm ghét người đã cướp mất người yêu của anh.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận nhân vật.
  • D. Nỗi buồn, sự hụt hẫng, nuối tiếc về một mối tình đã mất và sự ám ảnh của quá khứ.

Câu 16: Bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự ám ảnh của ký ức đối với nhân vật "anh"?

  • A. Điệp ngữ "Tôi vẫn đi tìm" và sự lặp lại hình ảnh "lá diêu bông".
  • B. Sử dụng nhiều từ láy, từ ghép.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 17: Hình ảnh "vườn cau" và "cổng chợ" trong bài thơ gợi liên tưởng đến bối cảnh không gian nào?

  • A. Không gian đô thị hiện đại.
  • B. Không gian làng quê Việt Nam truyền thống.
  • C. Không gian núi rừng hoang sơ.
  • D. Không gian biển cả mênh mông.

Câu 18: Lời đối thoại "Em bảo: Anh đi tìm... Lá diêu bông" thể hiện điều gì về người "em" lúc bấy giờ?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi của "em" khi phải chia xa "anh".
  • B. Sự trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ của "em".
  • C. Sự hồn nhiên, tinh nghịch và là người khởi xướng "thách đố" tìm "lá diêu bông".
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tình cảm của "anh".

Câu 19: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện thành công chủ đề nào sau đây?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vùng Kinh Bắc.
  • B. Nỗi khắc khoải, ám ảnh về một mối tình đầu thơ dại đã tan biến.
  • C. Phê phán những lời hứa suông trong tình yêu.
  • D. Miêu tả cuộc sống lao động vất vả ở làng quê.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu thơ ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập ở một số đoạn trong bài thơ.

  • A. Gợi cảm giác về sự gấp gáp, dồn dập của cuộc tìm kiếm hoặc sự dồn nén của cảm xúc, ký ức ùa về.
  • B. Tạo không khí chậm rãi, suy tư, trầm lắng.
  • C. Nhấn mạnh sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, khó đọc.

Câu 21: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

  • A. Hùng hồn, mạnh mẽ.
  • B. Vui tươi, lạc quan.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Trữ tình, hoài niệm, man mác buồn.

Câu 22: Hình ảnh "cha", "mẹ" xuất hiện trong bài thơ có vai trò gì?

  • A. Là những người phản đối mối tình của "anh" và "em".
  • B. Là những người giúp "anh" tìm "lá diêu bông".
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực, gần gũi với cuộc sống và nhấn mạnh sự kiện "em đi lấy chồng".
  • D. Là những người không quan tâm đến hạnh phúc của con cái.

Câu 23: Khi "em" đi lấy chồng, người "anh" có hành động trực tiếp nào được miêu tả trong bài thơ?

  • A. Anh đến chúc phúc cho "em".
  • B. Anh "không về".
  • C. Anh cố gắng ngăn cản đám cưới.
  • D. Anh đi tìm "lá diêu bông" ngay lập tức.

Câu 24: Ý nghĩa của việc "lá diêu bông" chỉ tồn tại trong lời hứa của tuổi thơ và không bao giờ được tìm thấy trong thực tế là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự tan biến, mất mát của kỷ niệm đẹp đẽ, lời hứa và mối tình đầu thơ ngây.
  • B. Cho thấy "anh" là người lười biếng, không chịu tìm kiếm.
  • C. Chứng minh rằng "lá diêu bông" chỉ là một trò đùa vô nghĩa.
  • D. Thể hiện sự phũ phàng, phản bội của người "em".

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa lời hứa "lá diêu bông" và sự kiện "em đi lấy chồng".

  • A. Sự kiện "em đi lấy chồng" là động lực để "anh" quyết tâm tìm "lá diêu bông".
  • B. Lời hứa "lá diêu bông" không liên quan gì đến việc "em đi lấy chồng".
  • C. "Em" đi lấy chồng vì "anh" đã tìm thấy "lá diêu bông".
  • D. Lời hứa "lá diêu bông" là điều kiện kết nối hai người, nhưng sự kiện "em đi lấy chồng" đã làm lời hứa đó tan vỡ hoặc trở nên vô nghĩa.

Câu 26: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên nội dung và hình thức biểu đạt?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Thơ tự sự.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ anh hùng ca.

Câu 27: Cảm giác nào được gợi lên từ hình ảnh "Vườn cau/ Giếng nước/ Cổng chợ/ Đình Bảng" lặp lại trong bài thơ?

  • A. Cảm giác về sự mới mẻ, thay đổi của quê hương.
  • B. Cảm giác về sự xa lạ, lạc lõng khi trở về.
  • C. Cảm giác về không gian quen thuộc của ký ức tuổi thơ và nỗi hoài niệm.
  • D. Cảm giác về sự giàu có, sung túc của làng quê.

Câu 28: Tại sao người anh lại "không về" khi "em" đi lấy chồng?

  • A. Vì anh bận đi tìm "lá diêu bông" ở nơi xa.
  • B. Vì anh không thể đối diện với sự thật "em" đã lấy chồng và lời hứa thất bại.
  • C. Vì anh giận "em" đã không chờ đợi mình.
  • D. Vì anh không được gia đình "em" mời đến dự đám cưới.

Câu 29: Bài thơ gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự trôi chảy của thời gian, sự mong manh của kỷ niệm và nỗi ám ảnh của quá khứ.
  • B. Tầm quan trọng của việc giữ lời hứa trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu tuổi trẻ.
  • D. Sự cần thiết phải quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.

Câu 30: Xét về cấu trúc, bài thơ "Lá Diêu Bông" có đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Cấu trúc hoàn toàn tự sự, kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • B. Cấu trúc hoàn toàn trữ tình, chỉ tập trung bộc lộ cảm xúc.
  • C. Cấu trúc đan xen giữa tự sự và trữ tình, với mạch kể chuyện làm nền cho mạch cảm xúc.
  • D. Cấu trúc theo lối thơ Đường luật truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hình ảnh 'lá diêu bông' trong bài thơ xuất hiện lần đầu tiên gắn liền với sự kiện hay lời đề nghị nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn thơ: 'váy Đình Bảng buông chùng/ Nhớ em tôi quay về/ Nhớ em tôi tìm về/ Qua cổng chợ Đình Bảng'. Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng và hành động nào của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh 'khăn điều' trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện và văn hóa truyền thống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vì sao 'lá diêu bông' lại trở thành một biểu tượng đặc biệt và ám ảnh trong bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc khổ thơ: 'Tôi vẫn đi tìm cây dâu trăm đốt/ Tìm trái tim ba lạng thịt người/ Tôi vẫn đi tìm lá diêu bông'. Việc tác giả xen kẽ hình ảnh 'cây dâu trăm đốt', 'trái tim ba lạng thịt người' (từ truyện cổ tích Thạch Sanh) với 'lá diêu bông' có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật 'anh' xuyên suốt bài thơ là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lời hứa tìm 'lá diêu bông' được đưa ra trong bối cảnh nào của cuộc đời hai nhân vật 'anh' và 'em'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc lặp đi lặp lại cấu trúc 'Tôi vẫn đi tìm...' ở cuối bài thơ nhấn mạnh điều gì về cuộc tìm kiếm của người anh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Em đi lấy chồng/ Anh không về/ Sông Đuống chảy xuôi'.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' mang đậm màu sắc văn hóa dân gian, đặc biệt là vùng Kinh Bắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên màu sắc đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc khổ thơ: 'Em đi bán chum/ Anh theo sau/ Thỉnh thoảng 'em' ngoảnh lại/ Nhìn anh/ Em cười/ Cái nụ cười sao mà thương thế'. Khổ thơ này gợi lên không khí và cảm xúc gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích cách sử dụng thời gian trong bài thơ 'Lá Diêu Bông'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Lá diêu bông' được nhắc đến trong lời hứa của 'anh' có đặc điểm gì khác thường so với các loại lá thông thường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong câu thơ 'Em không nói'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cảm xúc nào chi phối người đọc khi kết thúc bài thơ với hình ảnh người anh vẫn 'đi tìm lá diêu bông' và sự thật 'em đã đi lấy chồng'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bài thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự ám ảnh của ký ức đối với nhân vật 'anh'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hình ảnh 'vườn cau' và 'cổng chợ' trong bài thơ gợi liên tưởng đến bối cảnh không gian nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Lời đối thoại 'Em bảo: Anh đi tìm... Lá diêu bông' thể hiện điều gì về người 'em' lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' thể hiện thành công chủ đề nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu thơ ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập ở một số đoạn trong bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Lá Diêu Bông' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hình ảnh 'cha', 'mẹ' xuất hiện trong bài thơ có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi 'em' đi lấy chồng, người 'anh' có hành động trực tiếp nào được miêu tả trong bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ý nghĩa của việc 'lá diêu bông' chỉ tồn tại trong lời hứa của tuổi thơ và không bao giờ được tìm thấy trong thực tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa lời hứa 'lá diêu bông' và sự kiện 'em đi lấy chồng'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên nội dung và hình thức biểu đạt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cảm giác nào được gợi lên từ hình ảnh 'Vườn cau/ Giếng nước/ Cổng chợ/ Đình Bảng' lặp lại trong bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao người anh lại 'không về' khi 'em' đi lấy chồng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bài thơ gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xét về cấu trúc, bài thơ 'Lá Diêu Bông' có đặc điểm nào nổi bật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm ra đời trong bối cảnh lịch sử và văn hóa nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn đất nước hòa bình, đổi mới và hội nhập.
  • B. Giai đoạn đất nước chiến tranh, chia cắt, nhiều biến động.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi tác giả còn rất trẻ.
  • D. Sau năm 1986, khi kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ.

Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, cỏ cây ở vùng quê Kinh Bắc.
  • B. Một loài cây thuốc quý hiếm có khả năng chữa bệnh.
  • C. Một lời hẹn ước, một khát vọng tình yêu tuổi thơ mong manh, hư ảo.
  • D. Sự giàu có, sung túc của gia đình người con gái.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tìm mãi vẫn không ra" hoặc các biến thể tương tự trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh sự kiếm tìm vô vọng, kéo dài, làm nổi bật nỗi day dứt, khắc khoải.
  • B. Miêu tả sự cần cù, kiên trì của nhân vật "anh" trong việc tìm kiếm lá.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ, thể hiện sự vội vã của thời gian.
  • D. Khẳng định sự tồn tại có thật của lá Diêu Bông trong thực tế.

Câu 4: Hình ảnh "Chiếc lá Diêu Bông / Vàng chiều" gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của chiếc lá.
  • B. Sự giàu sang, phú quý được hứa hẹn.
  • C. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy chiếc lá.
  • D. Sự mong manh, tàn phai, nỗi buồn chia ly hoặc vô vọng.

Câu 5: Trong câu thơ "Em bảo anh: / Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé...", lời nói của "em" thể hiện tâm trạng và mong muốn gì?

  • A. Sự hồn nhiên, trong sáng, có chút thách đố và mong muốn gắn kết của tình cảm tuổi nhỏ.
  • B. Sự nghiêm túc, chắc chắn về một lời hứa sẽ được thực hiện.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc "anh" có tìm được lá hay không.
  • D. Áp lực, yêu cầu "anh" phải hoàn thành nhiệm vụ được giao.

Câu 6: Hình ảnh "mười năm" xuất hiện trong bài thơ mang ý nghĩa gì trong dòng chảy cảm xúc và thời gian?

  • A. Khoảng thời gian ngắn ngủi, dễ dàng lãng quên.
  • B. Khoảng thời gian dài đằng đẵng, chất chứa nỗi nhớ và sự đổi thay.
  • C. Thời gian tác giả sáng tác bài thơ.
  • D. Tuổi tác của hai nhân vật "anh" và "em" khi gặp lại.

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

  • A. Nỗi nhớ da diết về tình yêu tuổi thơ, quê hương và sự day dứt về những điều mong manh, đã mất.
  • B. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy tình yêu đích thực sau bao năm kiếm tìm.
  • C. Sự giận hờn, trách móc về một lời hứa không được thực hiện.
  • D. Khát vọng được khám phá những điều bí ẩn, huyền ảo trong cuộc sống.

Câu 8: Phép điệp "Anh tìm em / Anh tìm em" ở cuối bài thơ có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự tức giận, bất lực của nhân vật "anh".
  • B. Miêu tả hành động tìm kiếm cụ thể, có mục đích rõ ràng.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sự kiếm tìm khắc khoải hình bóng "em".

Câu 9: Hình ảnh "Cây cầu sắt / dòng sông Sông Đuống" gợi liên tưởng gì trong tâm trí người đọc, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử bài thơ?

  • A. Sự giàu có, trù phú của vùng quê Kinh Bắc.
  • B. Nơi diễn ra cuộc gặp gỡ hạnh phúc của "anh" và "em".
  • C. Biểu tượng của quê hương, kí ức và có thể gợi liên tưởng đến sự chia cắt, xa cách trong chiến tranh.
  • D. Một địa điểm du lịch nổi tiếng được nhiều người biết đến.

Câu 10: Đoạn thơ "Em đi lấy chồng / Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông..." thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, chúc phúc cho hạnh phúc của "em".
  • B. Sự tức giận, muốn trả thù vì bị phản bội.
  • C. Sự chấp nhận dễ dàng, quên đi lời hẹn ước cũ.
  • D. Sự bàng hoàng, hụt hẫng, bấu víu vào quá khứ, hoặc sự ám ảnh, không thể chấp nhận hiện thực.

Câu 11: Nhận xét về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông".

  • A. Chậm rãi, trầm buồn, thể hiện sự khắc khoải, day dứt.
  • B. Nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã, khẩn trương.
  • C. Vui tươi, rộn ràng, thể hiện niềm hạnh phúc.
  • D. Nhịp điệu đều đặn, đơn điệu, thiếu cảm xúc.

Câu 12: Giọng điệu chủ yếu của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

  • A. Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy quyết tâm.
  • B. Hồi tưởng, tự sự, bâng khuâng, khắc khoải.
  • C. Giận dữ, trách móc, oán than.
  • D. objectively, lạnh lùng, không cảm xúc.

Câu 13: Vì sao tác giả lại chọn hình ảnh "lá Diêu Bông" - một thứ không có thật - làm trung tâm cho bài thơ về tình yêu?

  • A. Để gây khó khăn cho người đọc trong việc tìm hiểu ý nghĩa.
  • B. Vì tác giả không tìm được hình ảnh nào có thật phù hợp.
  • C. Để làm nổi bật tính chất mong manh, hư ảo, khó nắm bắt của lời hẹn ước, tình yêu tuổi thơ.
  • D. Vì "lá Diêu Bông" là một loại cây phổ biến ở quê hương tác giả.

Câu 14: So sánh cảm xúc của "anh" khi còn nhỏ ("Đi tìm lá Diêu Bông / Để lấy vợ nàng") và khi trưởng thành ("Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông..."). Sự khác biệt này nói lên điều gì?

  • A. Sự trưởng thành làm cho "anh" quên đi lời hứa cũ.
  • B. Từ một trò chơi hồn nhiên, việc tìm lá trở thành sự ám ảnh, day dứt, bám víu vào kỉ niệm đã mất.
  • C. Cả hai thời điểm, "anh" đều tìm lá với tâm trạng vui vẻ.
  • D. Khi trưởng thành, "anh" tìm lá với mục đích trả thù "em".

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tuổi thơ và chiến tranh trong bài thơ "Lá Diêu Bông".

  • A. Chiến tranh giúp tình yêu tuổi thơ thêm bền chặt.
  • B. Tuổi thơ và chiến tranh là hai chủ đề hoàn toàn tách biệt trong bài thơ.
  • C. Chiến tranh là bối cảnh lãng mạn cho tình yêu phát triển.
  • D. Chiến tranh là nguyên nhân gián tiếp gây chia cắt, khiến lời hẹn ước tuổi thơ tan vỡ, làm cho kỉ niệm trở nên ám ảnh.

Câu 16: Hình ảnh "nắng trưa", "nắng chiều" trong bài thơ gợi lên điều gì về dòng chảy thời gian và cảm xúc?

  • A. Sự trôi đi của thời gian, sự thay đổi từ tuổi thơ hồn nhiên sang sự trưởng thành đầy khắc khoải.
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu, không thay đổi của thiên nhiên.
  • C. Sự nóng bức, khó chịu của thời tiết.
  • D. Thời điểm cụ thể diễn ra các sự kiện chính trong bài thơ.

Câu 17: Phân tích tính phi lý (irrationality) của việc đi tìm "lá Diêu Bông" đối với nhân vật "anh" khi đã trưởng thành và "em" đã đi lấy chồng.

  • A. Hành động đó chứng tỏ "anh" rất thông minh và kiên trì.
  • B. Hành động đó là hoàn toàn hợp lý và có mục đích rõ ràng.
  • C. Thể hiện sự bám víu vào quá khứ, sự ám ảnh của kỉ niệm, hoặc sự từ chối chấp nhận hiện thực.
  • D. Đó chỉ là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa trong bài thơ.

Câu 18: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Hoàng Cầm?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với ca dao dân ca, pha trộn chất thực và ảo, lãng mạn, bâng khuâng.
  • B. Ngôn ngữ cầu kỳ, nhiều điển tích, điển cố, mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Giọng điệu châm biếm, trào phúng, phê phán hiện thực xã hội.
  • D. Hình ảnh khô khan, thiếu cảm xúc, tập trung miêu tả sự vật khách quan.

Câu 19: Nếu được chuyển thể thành một bức tranh, bức tranh về "Lá Diêu Bông" sẽ có màu sắc và không khí chủ đạo như thế nào để lột tả đúng tinh thần bài thơ?

  • A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ, không khí náo nhiệt, đông vui.
  • B. Màu sắc lạnh lẽo, u ám, không khí căng thẳng, sợ hãi.
  • C. Màu sắc đơn giản, rõ ràng, không khí hiện thực, trực diện.
  • D. Tông màu trầm, vàng úa, không khí bảng lảng, mờ ảo, gợi sự xa vời, tiếc nuối.

Câu 20: Ý nghĩa của việc "em" không hề xuất hiện trực tiếp như một nhân vật có hành động cụ thể sau lời hẹn ước, mà chỉ tồn tại trong hồi ức và sự kiếm tìm của "anh"?

  • A. Thể hiện "em" là người vô tâm, không quan tâm đến "anh".
  • B. Làm tăng tính chất chủ quan, phi hiện thực của kỉ niệm, biến "em" thành biểu tượng của quá khứ đã mất.
  • C. Cho thấy "em" là nhân vật phản diện, gây ra đau khổ cho "anh".
  • D. Vì "em" đã chết ngay sau lời hẹn ước.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa không gian "vườn ổi", "cây cầu sắt", "dòng sông Sông Đuống" (không gian thực) và hình ảnh "lá Diêu Bông" (hình ảnh hư ảo).

  • A. Làm nổi bật sự cách trở giữa kỉ niệm (gắn với không gian thực) và hiện thực (sự tan vỡ của lời hứa, gắn với hình ảnh hư ảo).
  • B. Khẳng định sự tồn tại song song của thế giới thực và thế giới ảo.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của tác giả.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên kết hợp với yếu tố huyền bí.

Câu 22: Tại sao trong hồi ức của "anh", hình ảnh "em" lại gắn liền với lời thách đố "Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé..."?

  • A. Vì đó là lời nói cuối cùng "em" nói với "anh".
  • B. Vì "anh" cảm thấy bị xúc phạm bởi lời nói đó.
  • C. Vì đó là hạt nhân của lời hẹn ước, là điểm khởi đầu cho kỉ niệm tình yêu tuổi thơ, in sâu và ám ảnh "anh".
  • D. Vì "em" thường xuyên thách đố "anh" như vậy.

Câu 23: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong thơ ca Việt Nam hiện đại không? Vì sao?

  • A. Có, vì bài thơ đề cao cảm xúc cá nhân, sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, pha trộn thực - ảo, hướng về kỉ niệm, thể hiện sự bâng khuâng, khắc khoải.
  • B. Không, vì bài thơ tập trung miêu tả hiện thực chiến tranh khốc liệt.
  • C. Có, vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • D. Không, vì bài thơ mang tính chất tự sự, kể chuyện khô khan.

Câu 24: Phân tích tác động của thời gian (thời gian trôi đi, "mười năm") đối với lời hẹn ước "Tìm lá Diêu Bông".

  • A. Thời gian giúp lời hẹn ước dễ dàng thực hiện hơn.
  • B. Thời gian không ảnh hưởng gì đến lời hẹn ước.
  • C. Thời gian làm cho lời hẹn ước trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.
  • D. Thời gian làm cho lời hẹn ước càng thêm xa vời, vô vọng, biến nó thành kỉ niệm ám ảnh.

Câu 25: Đọc các câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu: "Anh tìm em / Anh tìm em / Cái lá Diêu Bông / Sông Đuống".

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "sương trắng" trong câu thơ "Sương trắng trời / Sương trắng trời / Lá Diêu Bông...".

  • A. Gợi không gian mờ ảo, lạnh lẽo, làm tăng tính hư ảo, mong manh của "lá Diêu Bông" và kỉ niệm.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi của buổi sớm mai.
  • C. Biểu tượng cho sự thật hiển nhiên, rõ ràng.
  • D. Gợi cảm giác ấm áp, gần gũi.

Câu 27: Sự khác biệt giữa việc "anh" tìm lá Diêu Bông và việc "em" đi lấy chồng có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ?

  • A. Cho thấy cả hai đều đang tìm kiếm hạnh phúc theo cách riêng.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa việc bám víu vào quá khứ/ảo ảnh (anh) và chấp nhận hiện thực (em), dẫn đến sự tan vỡ của lời hẹn ước.
  • C. Chứng tỏ "em" là người ích kỷ, không nghĩ cho "anh".
  • D. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên các sự kiện trong bài thơ.

Câu 28: Nhận xét về cách ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong bài thơ (ví dụ: "Tìm cho ra / Có vợ / Nhé..."). Tác dụng của cách ngắt dòng này là gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó đọc, khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp câu chữ của tác giả.
  • C. Tạo sự liên tục, liền mạch trong cảm xúc.
  • D. Tạo điểm nhấn, gây ấn tượng, mô phỏng lời nói ngắt quãng, nhấn mạnh từng vế, tạo nhịp điệu riêng.

Câu 29: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

  • A. Sự mong manh của kỉ niệm, lời hứa, tình yêu trước sự khắc nghiệt của thời gian và hoàn cảnh; nỗi day dứt về những điều đã mất.
  • B. Tầm quan trọng của việc giữ lời hứa trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu đôi lứa.
  • D. Sự cần thiết phải quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, "Lá Diêu Bông" cuối cùng có được tìm thấy không?

  • A. Có, và "anh" đã lấy được "em".
  • B. Có, nhưng "anh" không lấy được "em".
  • C. Không, vì "anh" đã bỏ cuộc sau khi "em" đi lấy chồng.
  • D. Không, vì "lá Diêu Bông" là hình ảnh hư ảo, không có thật và lời hẹn ước không thành hiện thực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' của Hoàng Cầm ra đời trong bối cảnh lịch sử và văn hóa nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình ảnh 'Lá Diêu Bông' trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Tìm mãi vẫn không ra' hoặc các biến thể tương tự trong bài thơ.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hình ảnh 'Chiếc lá Diêu Bông / Vàng chiều' gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong câu thơ 'Em bảo anh: / Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé...', lời nói của 'em' thể hiện tâm trạng và mong muốn gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh 'mười năm' xuất hiện trong bài thơ mang ý nghĩa gì trong dòng chảy cảm xúc và thời gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ 'Lá Diêu Bông' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phép điệp 'Anh tìm em / Anh tìm em' ở cuối bài thơ có tác dụng gì về mặt cảm xúc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hình ảnh 'Cây cầu sắt / dòng sông Sông Đuống' gợi liên tưởng gì trong tâm trí người đọc, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn thơ 'Em đi lấy chồng / Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông...' thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận xét về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ 'Lá Diêu Bông'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giọng điệu chủ yếu của bài thơ 'Lá Diêu Bông' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vì sao tác giả lại chọn hình ảnh 'lá Diêu Bông' - một thứ không có thật - làm trung tâm cho bài thơ về tình yêu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So sánh cảm xúc của 'anh' khi còn nhỏ ('Đi tìm lá Diêu Bông / Để lấy vợ nàng') và khi trưởng thành ('Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông...'). Sự khác biệt này nói lên điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tuổi thơ và chiến tranh trong bài thơ 'Lá Diêu Bông'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hình ảnh 'nắng trưa', 'nắng chiều' trong bài thơ gợi lên điều gì về dòng chảy thời gian và cảm xúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tính phi lý (irrationality) của việc đi tìm 'lá Diêu Bông' đối với nhân vật 'anh' khi đã trưởng thành và 'em' đã đi lấy chồng.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Hoàng Cầm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu được chuyển thể thành một bức tranh, bức tranh về 'Lá Diêu Bông' sẽ có màu sắc và không khí chủ đạo như thế nào để lột tả đúng tinh thần bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ý nghĩa của việc 'em' không hề xuất hiện trực tiếp như một nhân vật có hành động cụ thể sau lời hẹn ước, mà chỉ tồn tại trong hồi ức và sự kiếm tìm của 'anh'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa không gian 'vườn ổi', 'cây cầu sắt', 'dòng sông Sông Đuống' (không gian thực) và hình ảnh 'lá Diêu Bông' (hình ảnh hư ảo).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao trong hồi ức của 'anh', hình ảnh 'em' lại gắn liền với lời thách đố 'Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé...'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong thơ ca Việt Nam hiện đại không? Vì sao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tác động của thời gian (thời gian trôi đi, 'mười năm') đối với lời hẹn ước 'Tìm lá Diêu Bông'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc các câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu: 'Anh tìm em / Anh tìm em / Cái lá Diêu Bông / Sông Đuống'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'sương trắng' trong câu thơ 'Sương trắng trời / Sương trắng trời / Lá Diêu Bông...'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự khác biệt giữa việc 'anh' tìm lá Diêu Bông và việc 'em' đi lấy chồng có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận xét về cách ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong bài thơ (ví dụ: 'Tìm cho ra / Có vợ / Nhé...'). Tác dụng của cách ngắt dòng này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bài thơ 'Lá Diêu Bông' gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, 'Lá Diêu Bông' cuối cùng có được tìm thấy không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Người anh hứa sẽ thi đỗ để cưới cô em.
  • B. Cô em hứa sẽ chờ người anh trở về từ chiến trận.
  • C. Người anh hứa đi tìm
  • D. Hai người hẹn nhau cùng bỏ làng ra đi.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Ước mơ, kỷ niệm đẹp đẽ nhưng mong manh, hư ảo.
  • C. Một loại thảo dược quý hiếm.
  • D. Biểu tượng của sự phản bội trong tình yêu.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ

  • A. Thể hiện sự tức giận của người anh.
  • B. Cho thấy quãng đường tìm lá rất ngắn.
  • C. Nhấn mạnh sự thành công của người anh.
  • D. Diễn tả sự kiên trì, vô vọng và nỗi khắc khoải theo dòng thời gian.

Câu 4: Khổ thơ:

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian kéo dài, liên tục.
  • B. Không gian hẹp hòi, thời gian ngắn ngủi.
  • C. Không gian đô thị, thời gian ban đêm.
  • D. Không gian quen thuộc, thời gian cố định.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Người anh đã tìm thấy Lá Diêu Bông.
  • B. Cô bé vẫn chờ đợi người anh.
  • C. Thời gian trôi đi, lời hứa và mối tình đầu tan vỡ.
  • D. Người anh quyết định từ bỏ việc tìm kiếm.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, địa vị xã hội của cô bé.
  • B. Cô bé là người ở xa, mới chuyển đến.
  • C. Cô bé là người trưởng thành, từng trải.
  • D. Vẻ đẹp, sự dịu dàng và những kỷ vật gắn liền với cô bé.

Câu 7: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Ngậm ngùi, luyến tiếc, day dứt.
  • C. Phẫn nộ, căm giận.
  • D. Bàng quan, vô cảm.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Cuộc tìm kiếm thất bại, chỉ còn lại những hình ảnh thiên nhiên mờ ảo.
  • B. Người anh đã tìm thấy Lá Diêu Bông, nó có màu sắc rực rỡ.
  • C. Người anh tìm thấy hoa, chứ không phải lá.
  • D. Cuộc tìm kiếm vẫn tiếp diễn không có kết quả rõ ràng.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Hiện thực phê phán.
  • B. Lãng mạn cách mạng.
  • C. Sử thi anh hùng.
  • D. Dân gian, đồng thoại, đậm màu sắc Kinh Bắc.

Câu 10: Tại sao lời hứa tìm

  • A. Vì Lá Diêu Bông là vật cực kỳ quý giá.
  • B. Vì lời hứa gắn liền với kỷ niệm đẹp và sự dang dở của mối tình đầu.
  • C. Vì người anh bị cô bé ép buộc phải tìm.
  • D. Vì cuộc tìm kiếm gây nguy hiểm đến tính mạng.

Câu 11: Phân tích sự tương phản giữa hành động

  • A. Người anh sống trong quá khứ với lời hứa, trong khi cô bé đã thay đổi và bước vào tương lai.
  • B. Cả hai đều đang tìm kiếm Lá Diêu Bông.
  • C. Người anh đã quên lời hứa, còn cô bé thì không.
  • D. Sự tương phản không tồn tại trong bài thơ.

Câu 12: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi cảm giác về sự trôi chảy không ngừng của thời gian?

  • A. Cây Bồ Đề.
  • B. Chiếc khăn nhung.
  • C. Sự kiện
  • D. Màu hoa.

Câu 13: Đoạn thơ

  • A. Không gian chỉ giới hạn trong sân trường.
  • B. Không gian tìm kiếm rộng lớn, mang tính địa phương rõ nét.
  • C. Không gian hoàn toàn siêu thực, không có thật.
  • D. Không gian chỉ là tưởng tượng của người anh.

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo của người anh khi nhớ về kỷ niệm tìm Lá Diêu Bông là gì?

  • A. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Tức giận, oán trách.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Luyến tiếc, day dứt, buồn man mác.

Câu 15: Ý nghĩa của câu kết

  • A. Người anh đã thực sự tìm thấy Lá Diêu Bông và muốn tặng cho cô bé.
  • B. Cô bé vẫn đang chờ đợi người anh mang Lá Diêu Bông về.
  • C. Lời gọi trong vô vọng, thể hiện sự dang dở, luyến tiếc và day dứt khi lời hứa đã không còn ý nghĩa với hiện tại.
  • D. Người anh muốn cô bé cùng tham gia vào cuộc tìm kiếm.

Câu 16: Bài thơ sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của ngôi kể đó?

  • A. Ngôi thứ nhất (người anh), thể hiện trực tiếp cảm xúc và dòng suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, tạo cái nhìn khách quan về câu chuyện.
  • C. Ngôi thứ hai, tập trung vào đối tượng được nhắc đến.
  • D. Ngôi kể luân phiên, tạo sự đa chiều.

Câu 17: Sự xuất hiện của hình ảnh

  • A. Kỷ niệm và ước mơ luôn tồn tại vĩnh cửu.
  • B. Kỷ niệm đẹp đẽ và rực rỡ như màu hoa.
  • C. Kỷ niệm và ước mơ có thể phôi phai, trở nên mờ nhạt theo thời gian.
  • D. Màu hoa chính là Lá Diêu Bông thật.

Câu 18: Khổ thơ nào sau đây tập trung miêu tả sự thay đổi của cô bé theo thời gian?

  • A. Nắng chi lạ...
  • B. Anh tìm trong rừng...
  • C. Vẫn thấy màu hoa...
  • D. Cô bé lớn lên / Đi lấy chồng...

Câu 19: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ

  • A. Nhân hóa (gối lại), gợi cảm giác thời gian trôi dài, chồng chất.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương đất nước.
  • B. Kỷ niệm tuổi thơ, tình yêu đầu và sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Cuộc sống lao động của người dân vùng Kinh Bắc.
  • D. Tinh thần chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Lá Diêu Bông được miêu tả là

  • A. Lá Diêu Bông là một loại lá rất phổ biến, dễ tìm.
  • B. Lá Diêu Bông có thể được tạo ra bằng cách gọt lá thường.
  • C. Cô bé đang dạy người anh cách tìm Lá Diêu Bông.
  • D. Nhấn mạnh tính cá nhân, bí ẩn và hư ảo của Lá Diêu Bông trong thế giới của cô bé.

Câu 22: Cảm giác nào được gợi lên mạnh mẽ nhất qua hành trình tìm kiếm Lá Diêu Bông của người anh?

  • A. Sự chờ đợi mỏi mòn và vô vọng.
  • B. Niềm vui sướng khi sắp tìm thấy.
  • C. Sự tức giận vì bị lừa dối.
  • D. Sự bình yên, thư thái.

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, lý do chính khiến người anh vẫn tiếp tục tìm kiếm Lá Diêu Bông dù cô bé đã đi lấy chồng là gì?

  • A. Anh vẫn hy vọng cô bé sẽ quay về.
  • B. Anh muốn tặng Lá Diêu Bông cho chồng của cô bé.
  • C. Việc tìm kiếm đã trở thành nỗi ám ảnh, một cách để níu giữ kỷ niệm và hình bóng cô bé trong quá khứ.
  • D. Anh tin rằng Lá Diêu Bông có sức mạnh siêu nhiên.

Câu 24: Đoạn thơ

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi của người anh.
  • B. Là lời dặn dò, lời hứa ban đầu của cô bé, mang không khí hồn nhiên tuổi thơ.
  • C. Miêu tả khung cảnh đám cưới của cô bé.
  • D. Thể hiện sự tức giận của người anh.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Sự thân thuộc, gần gũi, hoặc một kỷ vật gắn liền với cô bé.
  • B. Sự xa cách, ngăn trở giữa hai người.
  • C. Sự giàu có, sang trọng của gia đình cô bé.
  • D. Một vật cản trở cuộc tìm kiếm Lá Diêu Bông.

Câu 26: Nếu xem xét cấu trúc bài thơ như một câu chuyện, đâu là đỉnh điểm (hoặc bước ngoặt quan trọng) làm thay đổi ý nghĩa của lời hứa tìm Lá Diêu Bông?

  • A. Người anh bắt đầu đi tìm Lá Diêu Bông.
  • B. Người anh tìm thấy một chiếc lá giống Lá Diêu Bông.
  • C. Cô bé lớn lên và đi lấy chồng.
  • D. Người anh về lại nơi bắt đầu tìm kiếm.

Câu 27: Cảm giác

  • A. Sự khó chịu, bực bội vì thời tiết.
  • B. Sự bâng khuâng, xao xuyến, gợi mở một kỷ niệm đặc biệt.
  • C. Niềm vui, phấn khởi trước một ngày đẹp trời.
  • D. Sự mệt mỏi, uể oải.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Thơ lục bát truyền thống.
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thơ văn xuôi.
  • D. Thơ tự sự kết hợp trữ tình, mang âm hưởng dân gian/đồng thoại.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc kết thúc bài thơ bằng một lời gọi đầy khắc khoải

  • A. Nhấn mạnh nỗi day dứt, ám ảnh của người anh và sự dang dở của kỷ niệm.
  • B. Mở ra một tương lai tươi sáng cho cả hai người.
  • C. Thể hiện sự tức giận của người anh đối với cô bé.
  • D. Cho thấy người anh đã hoàn toàn quên đi lời hứa.

Câu 30: Chủ đề về sự mong manh, khó nắm bắt của cái đẹp và kỷ niệm được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào?

  • A. Cây Bồ Đề.
  • B. Lá Diêu Bông.
  • C. Chiếc khăn nhung.
  • D. Màu hoa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm chủ yếu xoay quanh câu chuyện và lời hứa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "tìm mãi" trong các khổ thơ miêu tả hành trình của người anh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khổ thơ:
"Anh tìm trong rừng
Cây Bồ Đề
Trong sương trong nắng
Tìm cả trưa nay"
Gợi lên không gian và thời gian tìm kiếm như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chi tiết "Cô bé lớn lên / Đi lấy chồng" thể hiện sự thật phũ phàng nào trong mạch cảm xúc của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh "chiếc khăn nhung" và "tóc" của cô bé trong bài thơ thường gợi liên tưởng đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu thơ "Anh tìm không thấy / Chỉ thấy màu hoa" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện kết quả của cuộc tìm kiếm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bài thơ "Lá Diêu Bông" mang đậm yếu tố nào trong phong cách nghệ thuật của Hoàng Cầm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao lời hứa tìm "Lá Diêu Bông" lại trở nên ám ảnh và day dứt đối với người anh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích sự tương phản giữa hành động "tìm mãi" của người anh và sự kiện "Cô bé lớn lên / Đi lấy chồng"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi cảm giác về sự trôi chảy không ngừng của thời gian?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn thơ "Nắng chi lạ / Chiều nay / Anh ra cống Sông Cái / Lên Hòong Bàng" thể hiện điều gì về bối cảnh không gian của cuộc tìm kiếm?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo của người anh khi nhớ về kỷ niệm tìm Lá Diêu Bông là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ý nghĩa của câu kết "Thì hãy về đây / Nhặt lấy nghe em" là gì trong bối cảnh bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bài thơ sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của ngôi kể đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự xuất hiện của hình ảnh "màu hoa" ở cuối bài thơ (thay vì "lá diêu bông") có thể gợi ý điều gì về bản chất của kỷ niệm và ước mơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khổ thơ nào sau đây tập trung miêu tả sự thay đổi của cô bé theo thời gian?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ "Mấy thu gối lại nhịp cầu"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện thành công chủ đề nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Lá Diêu Bông được miêu tả là "một chiếc lá xanh / Trên tay cầm dao / Gọt vào trước mặt"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cảm giác nào được gợi lên mạnh mẽ nhất qua hành trình tìm kiếm Lá Diêu Bông của người anh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Theo mạch cảm xúc của bài thơ, lý do chính khiến người anh vẫn tiếp tục tìm kiếm Lá Diêu Bông dù cô bé đã đi lấy chồng là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đoạn thơ "Bao giờ gặp "lá diêu bông"
Nhớ cầm làm quà
Cho anh nhé..." khác biệt với c??c đoạn miêu tả hành trình tìm kiếm ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hình ảnh "chiếc khăn nhung" có thể là ẩn dụ cho điều gì trong mối quan hệ giữa hai người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nếu xem xét cấu trúc bài thơ như một câu chuyện, đâu là đỉnh điểm (hoặc bước ngoặt quan trọng) làm thay đổi ý nghĩa của lời hứa tìm Lá Diêu Bông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cảm giác "Nắng chi lạ" ở đầu bài thơ gợi mở điều gì về tâm trạng của người kể chuyện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên đặc điểm về nội dung và hình thức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc kết thúc bài thơ bằng một lời gọi đầy khắc khoải "Thì hãy về đây / Nhặt lấy nghe em"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chủ đề về sự mong manh, khó nắm bắt của cái đẹp và kỷ niệm được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thơ hiện thực phê phán
  • B. Thơ lãng mạn cách mạng
  • C. Thơ mang đậm yếu tố dân gian, ca dao
  • D. Thơ Tượng trưng

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc của quê hương
  • B. Ước mơ, lời hứa tình yêu thời thơ ấu khó thành hiện thực
  • C. Biểu tượng của sự phản bội, lừa dối
  • D. Hình ảnh cụ thể về một loài cây đặc trưng của vùng quê

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi

  • A. Nhấn mạnh lời hứa, tạo sự ám ảnh và thể hiện sự mong manh của giấc mơ tình yêu.
  • B. Thể hiện sự tức giận, trách móc của nhân vật trữ tình.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lê thê.
  • D. Chỉ đơn thuần là tạo vần điệu cho bài thơ.

Câu 4: Đoạn thơ sau gợi tả không gian và thời gian nào?

  • A. Một buổi chiều tà cụ thể.
  • B. Không gian hẹp, tù túng.
  • C. Chỉ thời điểm mùa đông lạnh lẽo.
  • D. Không gian tâm tưởng và thời gian đằng đẵng của sự chờ đợi.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sang trọng.
  • B. Không gian đô thị hiện đại.
  • C. Không gian làng quê mộc mạc, hình ảnh cô bé gắn liền với tuổi thơ.
  • D. Chiến tranh, đói nghèo.

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật

  • A. Nỗi nhớ nhung, tiếc nuối về kỷ niệm tuổi thơ và mối tình đầu dang dở.
  • B. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy tình yêu.
  • C. Sự tức giận, oán hận người yêu.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước quá khứ.

Câu 7: Từ

  • A. Thể hiện sự kính trọng của người mẹ với con gái.
  • B. Ngụ ý cô bé đã lớn, đã thay đổi, không còn là
  • C. Chỉ đơn giản là một cách xưng hô thông thường.
  • D. Thể hiện sự tức giận của người mẹ.

Câu 8: So sánh hình ảnh

  • A. Cả hai đều là biểu tượng của sự giàu có.
  • B. Cả hai đều là những vật có thật trong đời sống.
  • C.
  • D.

Câu 9: Bài thơ sử dụng yếu tố truyện kể như thế nào để truyền tải nội dung cảm xúc?

  • A. Sử dụng cốt truyện đơn giản về lời hứa và sự chờ đợi để dẫn dắt cảm xúc.
  • B. Không có yếu tố truyện kể nào, chỉ là dòng cảm xúc ngẫu hứng.
  • C. Tập trung vào miêu tả ngoại cảnh mà không có câu chuyện.
  • D. Sử dụng nhiều nhân vật phức tạp và tình huống gay cấn.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự tìm kiếm thành công
  • B. Thể hiện sự tức giận, buông xuôi.
  • C. Thể hiện sự níu kéo, ám ảnh vô vọng về kỷ niệm và lời hứa đã tan biến.
  • D. Thể hiện sự hân hoan, vui sướng.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Tình yêu luôn bền vững theo thời gian.
  • B. Những lời hứa, giấc mơ tình yêu thời thơ ấu thường mong manh trước dòng chảy thời gian.
  • C. Thời gian không ảnh hưởng đến tình yêu.
  • D. Chỉ có vật chất mới tồn tại mãi mãi.

Câu 12: Ngôn ngữ trong bài thơ có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự ảnh hưởng của yếu tố dân gian?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, mang âm hưởng ca dao, đồng dao.

Câu 13: Từ

  • A. Sự nhẹ nhàng, cẩn trọng pha lẫn khao khát, day dứt về điều không thể nắm giữ.
  • B. Sự tức giận, bực bội.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khởi.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Thơ tự sự
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Thơ trào phúng
  • D. Thơ anh hùng ca

Câu 15: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh

  • A. Tất cả đều là những thứ quý hiếm.
  • B. Tất cả đều là những thứ dễ dàng tìm thấy.
  • C. Sự đối lập giữa cái thực tế (lá đa, tre, trúc) và cái hư ảo (lá Diêu Bông).
  • D. Thể hiện sự giàu có của vùng quê.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ

  • A. Nỗi nhớ nhung, hoài niệm về tuổi thơ và mối tình đầu.
  • B. Sự phê phán các hủ tục lạc hậu.
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự căm phẫn trước bất công xã hội.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự giản dị, mộc mạc, có thể gợi hoàn cảnh không dư dả.
  • C. Sự cầu kỳ, kiểu cách.
  • D. Sự lười biếng, nhếch nhác.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng

  • A. Tạo khoảng cách giữa nhân vật và người đọc.
  • B. Thể hiện sự xa lạ, không quen biết.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách gọi tên.
  • D. Tạo không khí đối thoại, gần gũi, thân mật, thể hiện mối quan hệ tình cảm.

Câu 19: Liên hệ hình ảnh

  • A. Cánh bướm trong Truyện Kiều (Nguyễn Du), hạt mưa sa (ca dao).
  • B. Cây đa, bến nước, sân đình.
  • C. Ngọn núi cao, dòng sông lớn.
  • D. Cây tre, cây cau.

Câu 20: Đoạn thơ

  • A. Sự lười biếng, không muốn đi tìm.
  • B. Sự từ bỏ, không còn hy vọng.
  • C. Sự quyết tâm, lòng tin và hy vọng mãnh liệt vào lời hứa.
  • D. Sự sợ hãi, không dám đối mặt.

Câu 21: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhân vật

  • A. Từ vui vẻ sang tức giận.
  • B. Từ hồn nhiên thách đố, chờ đợi sang day dứt, ám ảnh về quá khứ.
  • C. Từ buồn bã sang hạnh phúc.
  • D. Từ thờ ơ sang quan tâm.

Câu 22: Nhận xét về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, dàn trải, gợi không khí trầm lắng, man mác buồn.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
  • C. Nhịp điệu mạnh mẽ, hào hùng.
  • D. Nhịp điệu vui tươi, sôi động.

Câu 23: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực.
  • B. Tập trung vào các vấn đề chính trị đương thời.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố dân gian, ca dao với thơ hiện đại.

Câu 24: Chi tiết

  • A. Anh đã tìm thấy lá Diêu Bông.
  • B. Cô bé đã lớn và đi lấy chồng, chấm dứt lời hứa và mối tình thời thơ ấu.
  • C. Anh đã quên mất lời hứa.
  • D. Lá Diêu Bông thực sự tồn tại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh nhân vật

  • A. Anh vẫn tin rằng sẽ tìm thấy lá Diêu Bông thật.
  • B. Anh đang gọi tên người vợ hiện tại của mình.
  • C. Nỗi ám ảnh, day dứt về kỷ niệm và lời hứa dang dở vẫn còn mãi.
  • D. Anh đang tìm kiếm một loài cây quý hiếm.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Không khí làng quê, truyện cổ tích, ca dao, trang phục truyền thống.
  • B. Kiến trúc hiện đại, lối sống đô thị.
  • C. Văn hóa phương Tây.
  • D. Các lễ hội tôn giáo lớn.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa các khổ thơ đầu và khổ thơ cuối bài?

  • A. Từ trầm buồn sang vui tươi.
  • B. Từ tức giận sang bình thản.
  • C. Giọng điệu không thay đổi xuyên suốt bài thơ.
  • D. Từ hồn nhiên, tinh nghịch sang trầm buồn, day dứt, ám ảnh.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Lá Diêu Bông, trăm núi nghìn sông.
  • B. Chiếc khăn mỏ quạ, chiếc áo vá vai.
  • C. Quán bán lá đa, chợ bán lá tre.
  • D. Tiếng chim kêu, tiếng suối chảy.

Câu 29: Từ

  • A. Gợi không khí hiện tại, sôi động.
  • B. Đưa người đọc trở về quá khứ, không gian của kỷ niệm, tạo không khí hồi tưởng.
  • C. Thể hiện sự tức giận về quá khứ.
  • D. Chỉ đơn giản là từ nối.

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của quê hương.
  • B. Phê phán các thói hư tật xấu.
  • C. Tình yêu đôi lứa vĩnh cửu.
  • D. Nỗi nhớ, sự nuối tiếc về mối tình đầu và kỷ niệm tuổi thơ tan biến.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm thuộc dòng thơ nào của văn học Việt Nam hiện đại, dựa trên đặc điểm về đề tài và cảm hứng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi "Ai tìm được lá Diêu Bông / Từ nay ta gọi là chồng?" ở cuối mỗi khổ thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn thơ sau gợi tả không gian và thời gian nào? "Anh đợi em mùa lá rụng / Anh đợi em mùa trăng lên / Anh đợi em mùa nắng tàn / Anh đợi em mùa đông sang."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hình ảnh "khăn mỏ quạ", "áo vá vai" trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tâm trạng chủ đạo của nhân vật "anh" xuyên suốt bài thơ là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ "chị" trong câu "Em đi tìm Bống của ngày xưa / Chị tìm Bống ơi ở ven sông" (lời người mẹ) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện dòng chảy thời gian và sự thay đổi?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So sánh hình ảnh "lá Diêu Bông" và "chiếc khăn mỏ quạ" để thấy sự khác biệt về tính biểu tượng của chúng trong bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bài thơ sử dụng yếu tố truyện kể như thế nào để truyền tải nội dung cảm xúc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Tôi cầm chiếc lá Diêu Bông / Tôi se sẽ gọi: 'Diêu Bông hỡi! / Ở đâu hỡi Diêu Bông!'" ở cuối bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm điều gì về tình yêu và thời gian?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Ngôn ngữ trong bài thơ có đặc điểm gì nổi bật, thể hiện sự ảnh hưởng của yếu tố dân gian?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ "se sẽ" trong câu thơ "Tôi se sẽ gọi: 'Diêu Bông hỡi!'" thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật "anh"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xếp vào thể loại thơ nào dựa trên nội dung và hình thức biểu đạt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "lá Diêu Bông" và bối cảnh "Quán bán lá đa / Chợ bán lá tre / Sông bán lá trúc"?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hình ảnh "chiếc áo vá vai" của cô bé gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống hoặc tính cách?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng đại từ nhân xưng "anh" và "em" trong bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Liên hệ hình ảnh "lá Diêu Bông" với một số biểu tượng khác trong văn học Việt Nam để thấy nét tương đồng về ý nghĩa biểu tượng của điều gì đó mong manh, hư ảo?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn thơ "Em đi trăm núi nghìn sông / Xin tìm cho ra lá Diêu Bông" thể hiện điều gì về sự mong chờ của nhân vật "em" (theo lời kể của "anh")?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích sự chuyển đổi cảm xúc của nhân vật "anh" từ lúc đưa ra lời thách đố đến cuối bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nhận xét về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" và tác dụng của nó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện nét đặc sắc nào trong phong cách thơ Hoàng Cầm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chi tiết "Tôi không tìm thấy lá Diêu Bông / Cô bé lớn rồi / Cô bé đi lấy chồng" thể hiện sự thật phũ phàng nào đối với nhân vật "anh"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh nhân vật "anh" vẫn gọi tên "Diêu Bông"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc liên tưởng đến những giá trị văn hóa truyền thống nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa các khổ thơ đầu và khổ thơ cuối bài?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ ở những hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ "thuở ấy" mở đầu bài thơ có tác dụng gì trong việc định hướng cảm xúc và không gian nghệ thuật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chủ đề chính của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Một loại lá cây có thật, mọc ở vùng quê sông Cầu.
  • B. Biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu, sắt son.
  • C. Ước mơ về sự giàu sang, phú quý trong tương lai.
  • D. Biểu tượng của điều gì đó mong manh, khó nắm bắt, gợi về kỷ niệm tình yêu tuổi thơ đã mất.

Câu 2: Dòng thơ

  • A. Sự phân biệt rõ ràng giữa thiên nhiên và vật thể.
  • B. Sự mơ hồ, khó phân định giữa thực tại và ký ức, giữa trời và lá.
  • C. Niềm vui sướng khi được hòa mình vào thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn về sự chia ly, xa cách.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự giản dị, mộc mạc, có thể gợi ý về hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Tính cách cầu kỳ, ưa làm đẹp.
  • C. Sự nổi loạn, khác biệt so với những đứa trẻ khác.
  • D. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.

Câu 4: Lời hứa tìm

  • A. Thể hiện tình yêu thương vô điều kiện của người cha, hứa làm mọi thứ cho con.
  • B. Là một lời nói dối của người cha để dỗ dành con.
  • C. Là sự tiếp nối nỗi ám ảnh, niềm hy vọng mong manh về "lá diêu bông" từ người cha sang người con.
  • D. Chứng tỏ người cha đã tìm thấy "lá diêu bông" và muốn chia sẻ bí mật với con.

Câu 5: Đoạn thơ:

  • A. Nỗi nhớ nhung, khắc khoải khôn nguôi về hình bóng người xưa.
  • B. Sự tức giận vì đã mất nhiều thời gian tìm kiếm.
  • C. Niềm vui sướng tột cùng khi gặp lại người yêu sau bao năm.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước kỷ niệm cũ.

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Cấu trúc bài thơ với sự lặp lại của mô típ

  • A. Sự đơn giản, dễ hiểu của câu chuyện tình yêu.
  • B. Sự ám ảnh của quá khứ, nỗi khắc khoải tìm kiếm một điều gì đó mong manh, đã mất.
  • C. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng của cuộc sống và con người.

Câu 8: Tại sao nhà thơ lại chọn hình ảnh

  • A. Để bài thơ trở nên khó hiểu, thách thức người đọc.
  • B. Vì lá diêu bông là loại lá rất quý hiếm.
  • C. Để chứng tỏ sự sáng tạo độc đáo của nhà thơ.
  • D. Để nhấn mạnh tính chất mong manh, hư ảo, khó tìm thấy của điều mà nhân vật khao khát, kiếm tìm.

Câu 9: Câu thơ

  • A. Sự chia ly, mỗi người một ngả sau tuổi thơ.
  • B. Niềm vui khi cả hai đều có cuộc sống riêng.
  • C. Lời hứa hẹn sẽ gặp lại trong tương lai.
  • D. Sự đoàn tụ sau nhiều năm xa cách.

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ

  • A. Hạnh phúc, vui tươi.
  • B. Buồn man mác, hoài niệm, khắc khoải.
  • C. Tức giận, oán trách.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 11: Việc lặp lại cụm từ

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu vui tươi cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự dễ dàng của việc tìm kiếm.
  • D. Nhấn mạnh sự bền bỉ, dai dẳng và tính chất vô vọng của cuộc tìm kiếm.

Câu 12: Dòng thơ

  • A. Sự cẩn trọng, nhẹ nhàng, sợ làm xáo động không gian của kỷ niệm.
  • B. Nỗi sợ hãi thật sự trước tiếng chim hót.
  • C. Sự tức giận vì bị chim làm phiền.
  • D. Ước muốn được hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thơ tự do
  • D. Thất ngôn tứ tuyệt

Câu 14:

  • A. Có màu sắc rực rỡ, bắt mắt.
  • B. Là loại lá không có thật, chỉ tồn tại trong tưởng tượng.
  • C. Có mùi hương đặc biệt.
  • D. Chỉ mọc vào mùa đông.

Câu 15: Dòng thơ

  • A. Người cha đã tìm thấy lá diêu bông nhưng giấu con.
  • B. Cuộc tìm kiếm đã kết thúc có hậu.
  • C. Người cha đã bỏ cuộc tìm kiếm.
  • D. Cuộc tìm kiếm vẫn tiếp diễn nhưng không có kết quả, nhấn mạnh sự vô vọng.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Tầm quan trọng của việc giữ lời hứa.
  • B. Sự cần thiết phải tìm kiếm những điều mới mẻ.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian, vẻ đẹp mong manh của kỷ niệm tuổi thơ và tình yêu đã mất.
  • D. Khó khăn của việc nuôi dạy con cái.

Câu 17: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Cô bé chỉ còn là hình ảnh mờ ảo, là ký ức trong tâm trí nhân vật.
  • B. Cô bé luôn đi theo nhân vật trữ tình như hình với bóng.
  • C. Cô bé là người thật, hiện diện rõ ràng ở hiện tại.
  • D. Cô bé là người có sức ảnh hưởng lớn đến nhân vật trữ tình.

Câu 18: Đoạn thơ:

  • A. Đối lập giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.
  • C. Đối lập giữa cuộc sống hiện tại của cô bé (có gia đình) và sự cô đơn, chỉ còn lại kỷ niệm của nhân vật trữ tình.
  • D. Đối lập giữa quá khứ và tương lai.

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Tạo không khí vui tươi, sôi động.
  • B. Phù hợp với tâm trạng hoài niệm, suy tư, trầm buồn.
  • C. Gợi sự gấp gáp, vội vã.
  • D. Làm cho bài thơ khó đọc, khó hiểu.

Câu 20: Câu hỏi

  • A. Sự bế tắc, không định hướng, vô vọng của cuộc tìm kiếm.
  • B. Sự quyết tâm tìm kiếm bằng được.
  • C. Sự dễ dàng trong việc xác định địa điểm tìm kiếm.
  • D. Niềm tin vào kết quả tốt đẹp của cuộc tìm kiếm.

Câu 21: Việc nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, đặc biệt là ngôn ngữ vùng quê Bắc Bộ, góp phần tạo nên đặc sắc gì cho bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên xa lạ, khó hiểu.
  • B. Tạo không khí trang trọng, cổ kính.
  • C. Tạo cảm giác chân thành, mộc mạc, gần gũi như lời thủ thỉ tâm tình.
  • D. Nhấn mạnh sự phức tạp của cảm xúc.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có của người cha.
  • B. Thời gian đã trôi qua rất lâu, người cha đã già đi.
  • C. Người cha nhuộm tóc màu bạc.
  • D. Sức khỏe của người cha rất tốt.

Câu 23: Mối quan hệ giữa nhân vật

  • A. Sự tương tác hàng ngày ở hiện tại.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Quan hệ công việc.
  • D. Kỷ niệm tuổi thơ, lời hứa và cuộc tìm kiếm "lá diêu bông".

Câu 24: Khi cô con gái hỏi

  • A. Nối kết quá khứ và hiện tại, gợi lại lời hứa xưa và khơi dậy nỗi ám ảnh, cuộc tìm kiếm trong tâm trí người cha.
  • B. Làm cho người cha tức giận và bỏ cuộc.
  • C. Chứng tỏ cô con gái đã tìm thấy lá diêu bông.
  • D. Làm cho bài thơ kết thúc đột ngột.

Câu 25: Từ

  • A. Nơi ở gần gũi, quen thuộc.
  • B. Nơi xa xôi, cách biệt, gợi sự xa cách về không gian.
  • C. Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn.
  • D. Một quốc gia khác ở châu Âu.

Câu 26: Đọc bài thơ

  • A. Không khí hiện đại, đô thị.
  • B. Không gian miền núi phía Nam.
  • C. Không khí chiến tranh, khốc liệt.
  • D. Không gian văn hóa, cảnh sắc đặc trưng của vùng quê Bắc Bộ (Kinh Bắc).

Câu 27: Việc nhà thơ sử dụng nhiều câu thơ ngắn, ngắt nhịp đột ngột có tác dụng gì về mặt biểu đạt cảm xúc?

  • A. Thể hiện cảm xúc dồn nén, day dứt, sự đứt gãy của dòng suy nghĩ.
  • B. Tạo cảm giác vui tươi, hối hả.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên mạch lạc, trôi chảy.
  • D. Nhấn mạnh sự bình yên, tĩnh lặng.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Nơi làm việc vất vả của người dân.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có.
  • C. Không gian gắn liền với tuổi thơ, kỷ niệm hồn nhiên, tình yêu đầu đời.
  • D. Nơi diễn ra các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 29: So với các bài thơ trữ tình khác,

  • A. Hoàn toàn chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Chỉ đơn thuần là lời kể khô khan về một sự kiện.
  • D. Kết hợp tự sự và trữ tình một cách tự nhiên, lồng ghép đối thoại, tạo cảm giác như một câu chuyện cổ tích buồn.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Khuyên con người nên quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
  • B. Về sự mong manh của những điều đẹp đẽ, quý giá trong cuộc sống, về nỗi tiếc nuối những kỷ niệm đã mất theo dòng thời gian.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm những điều vật chất.
  • D. Bài thơ chỉ đơn thuần là câu chuyện về một loại lá cây kỳ lạ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ "Lá Diêu Bông", hình ảnh trung tâm "lá diêu bông" được lặp đi lặp lại có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dòng thơ "Và cái mầu xanh kia / Là trời hay là lá" thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh "áo vá vai" của cô bé trong bài thơ gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoặc tính cách của cô bé?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Lời hứa tìm "lá diêu bông" của người cha dành cho con gái trong bài thơ mang ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh toàn bài?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn thơ: "Anh tìm mãi / Trên rừng / Trên bể / Mãi tới bây giờ / Mới thấy em / Em vẫn áo vá vai / Năm xưa..." thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sông Cầu nước chảy lơ thơ"?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cấu trúc bài thơ với sự lặp lại của mô típ "Tìm mãi... không thấy" và sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại góp phần thể hiện điều gì về chủ đề bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao nhà thơ lại chọn hình ảnh "lá diêu bông" - một hình ảnh hư ảo, không có thật - làm biểu tượng trung tâm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Câu thơ "Em đi lấy chồng / Anh về viễn xứ" thể hiện trực tiếp điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tâm trạng chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc lặp lại cụm từ "Tìm mãi" trong bài thơ có tác dụng nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dòng thơ "Chỉ sợ con chim hót trên cành / Giật mình" thể hiện điều gì về tâm trạng và hành động của nhân vật trữ tình khi tìm kiếm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bài thơ "Lá Diêu Bông" sử dụng chủ yếu thể thơ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: "Lá diêu bông" trong tưởng tượng của cô bé và nhân vật trữ tình có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dòng thơ "Cha vẫn chưa thấy" ở cuối bài thể hiện điều gì về kết quả của cuộc tìm kiếm 'lá diêu bông'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm nhiều nhất về điều gì trong cuộc sống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bài thơ, hình ảnh "bóng" của cô bé xuất hiện nhiều lần. Điều này gợi lên điều gì về sự hiện diện của cô bé trong tâm trí nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn thơ: "Ngày cô bé lớn lên / Cô bé đi lấy chồng / Chỉ còn anh / Với kỷ niệm / Đồi sim / Sông Cầu / Lá diêu bông" thể hiện rõ nhất sự đối lập nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông" thường chậm rãi, lắng đọng. Nhịp điệu này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Câu hỏi "Biết đâu đi tìm / Bây giờ / Ở đâu" thể hiện điều gì về cuộc tìm kiếm 'lá diêu bông' ở hiện tại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc nhà thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, đặc biệt là ngôn ngữ vùng quê Bắc Bộ, góp phần tạo nên đặc sắc gì cho bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh "tóc se sợi bạc" của người cha ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mối quan hệ giữa nhân vật "anh" (người cha) và "cô bé" trong bài thơ chủ yếu được khắc họa dựa trên điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi cô con gái hỏi "Cha ơi / Sao cha không đi tìm / Cái lá diêu bông?", câu hỏi này có tác dụng gì trong việc phát triển mạch cảm xúc của bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Từ "viễn xứ" trong câu "Anh về viễn xứ" gợi lên điều gì về quãng đường và sự xa cách của nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc bài thơ "Lá Diêu Bông", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất không khí văn hóa, không gian nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc nhà thơ sử dụng nhiều câu thơ ngắn, ngắt nhịp đột ngột có tác dụng gì về mặt biểu đạt cảm xúc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình ảnh "Đồi sim" xuất hiện trong bài thơ gợi nhớ về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So với các bài thơ trữ tình khác, "Lá Diêu Bông" có nét độc đáo nào về cách kể chuyện và biểu lộ cảm xúc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Lá Diêu Bông" muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Viết một bình luận