Bài Tập Trắc nghiệm Lá Diêu Bông - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Lá Diêu Bông" của Hoàng Cầm ra đời trong bối cảnh lịch sử và văn hóa nào của Việt Nam?
- A. Giai đoạn đất nước hòa bình, đổi mới và hội nhập.
- B. Giai đoạn đất nước chiến tranh, chia cắt, nhiều biến động.
- C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi tác giả còn rất trẻ.
- D. Sau năm 1986, khi kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ.
Câu 2: Hình ảnh "Lá Diêu Bông" trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, cỏ cây ở vùng quê Kinh Bắc.
- B. Một loài cây thuốc quý hiếm có khả năng chữa bệnh.
- C. Một lời hẹn ước, một khát vọng tình yêu tuổi thơ mong manh, hư ảo.
- D. Sự giàu có, sung túc của gia đình người con gái.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tìm mãi vẫn không ra" hoặc các biến thể tương tự trong bài thơ.
- A. Nhấn mạnh sự kiếm tìm vô vọng, kéo dài, làm nổi bật nỗi day dứt, khắc khoải.
- B. Miêu tả sự cần cù, kiên trì của nhân vật "anh" trong việc tìm kiếm lá.
- C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ, thể hiện sự vội vã của thời gian.
- D. Khẳng định sự tồn tại có thật của lá Diêu Bông trong thực tế.
Câu 4: Hình ảnh "Chiếc lá Diêu Bông / Vàng chiều" gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
- A. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của chiếc lá.
- B. Sự giàu sang, phú quý được hứa hẹn.
- C. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy chiếc lá.
- D. Sự mong manh, tàn phai, nỗi buồn chia ly hoặc vô vọng.
Câu 5: Trong câu thơ "Em bảo anh: / Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé...", lời nói của "em" thể hiện tâm trạng và mong muốn gì?
- A. Sự hồn nhiên, trong sáng, có chút thách đố và mong muốn gắn kết của tình cảm tuổi nhỏ.
- B. Sự nghiêm túc, chắc chắn về một lời hứa sẽ được thực hiện.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc "anh" có tìm được lá hay không.
- D. Áp lực, yêu cầu "anh" phải hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Câu 6: Hình ảnh "mười năm" xuất hiện trong bài thơ mang ý nghĩa gì trong dòng chảy cảm xúc và thời gian?
- A. Khoảng thời gian ngắn ngủi, dễ dàng lãng quên.
- B. Khoảng thời gian dài đằng đẵng, chất chứa nỗi nhớ và sự đổi thay.
- C. Thời gian tác giả sáng tác bài thơ.
- D. Tuổi tác của hai nhân vật "anh" và "em" khi gặp lại.
Câu 7: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?
- A. Nỗi nhớ da diết về tình yêu tuổi thơ, quê hương và sự day dứt về những điều mong manh, đã mất.
- B. Niềm vui, hạnh phúc khi tìm thấy tình yêu đích thực sau bao năm kiếm tìm.
- C. Sự giận hờn, trách móc về một lời hứa không được thực hiện.
- D. Khát vọng được khám phá những điều bí ẩn, huyền ảo trong cuộc sống.
Câu 8: Phép điệp "Anh tìm em / Anh tìm em" ở cuối bài thơ có tác dụng gì về mặt cảm xúc?
- A. Thể hiện sự tức giận, bất lực của nhân vật "anh".
- B. Miêu tả hành động tìm kiếm cụ thể, có mục đích rõ ràng.
- C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sự kiếm tìm khắc khoải hình bóng "em".
Câu 9: Hình ảnh "Cây cầu sắt / dòng sông Sông Đuống" gợi liên tưởng gì trong tâm trí người đọc, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử bài thơ?
- A. Sự giàu có, trù phú của vùng quê Kinh Bắc.
- B. Nơi diễn ra cuộc gặp gỡ hạnh phúc của "anh" và "em".
- C. Biểu tượng của quê hương, kí ức và có thể gợi liên tưởng đến sự chia cắt, xa cách trong chiến tranh.
- D. Một địa điểm du lịch nổi tiếng được nhiều người biết đến.
Câu 10: Đoạn thơ "Em đi lấy chồng / Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông..." thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự vui vẻ, chúc phúc cho hạnh phúc của "em".
- B. Sự tức giận, muốn trả thù vì bị phản bội.
- C. Sự chấp nhận dễ dàng, quên đi lời hẹn ước cũ.
- D. Sự bàng hoàng, hụt hẫng, bấu víu vào quá khứ, hoặc sự ám ảnh, không thể chấp nhận hiện thực.
Câu 11: Nhận xét về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Lá Diêu Bông".
- A. Chậm rãi, trầm buồn, thể hiện sự khắc khoải, day dứt.
- B. Nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã, khẩn trương.
- C. Vui tươi, rộn ràng, thể hiện niềm hạnh phúc.
- D. Nhịp điệu đều đặn, đơn điệu, thiếu cảm xúc.
Câu 12: Giọng điệu chủ yếu của bài thơ "Lá Diêu Bông" là gì?
- A. Hùng hồn, mạnh mẽ, đầy quyết tâm.
- B. Hồi tưởng, tự sự, bâng khuâng, khắc khoải.
- C. Giận dữ, trách móc, oán than.
- D. objectively, lạnh lùng, không cảm xúc.
Câu 13: Vì sao tác giả lại chọn hình ảnh "lá Diêu Bông" - một thứ không có thật - làm trung tâm cho bài thơ về tình yêu?
- A. Để gây khó khăn cho người đọc trong việc tìm hiểu ý nghĩa.
- B. Vì tác giả không tìm được hình ảnh nào có thật phù hợp.
- C. Để làm nổi bật tính chất mong manh, hư ảo, khó nắm bắt của lời hẹn ước, tình yêu tuổi thơ.
- D. Vì "lá Diêu Bông" là một loại cây phổ biến ở quê hương tác giả.
Câu 14: So sánh cảm xúc của "anh" khi còn nhỏ ("Đi tìm lá Diêu Bông / Để lấy vợ nàng") và khi trưởng thành ("Anh vẫn đi tìm / Cái lá Diêu Bông..."). Sự khác biệt này nói lên điều gì?
- A. Sự trưởng thành làm cho "anh" quên đi lời hứa cũ.
- B. Từ một trò chơi hồn nhiên, việc tìm lá trở thành sự ám ảnh, day dứt, bám víu vào kỉ niệm đã mất.
- C. Cả hai thời điểm, "anh" đều tìm lá với tâm trạng vui vẻ.
- D. Khi trưởng thành, "anh" tìm lá với mục đích trả thù "em".
Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa tuổi thơ và chiến tranh trong bài thơ "Lá Diêu Bông".
- A. Chiến tranh giúp tình yêu tuổi thơ thêm bền chặt.
- B. Tuổi thơ và chiến tranh là hai chủ đề hoàn toàn tách biệt trong bài thơ.
- C. Chiến tranh là bối cảnh lãng mạn cho tình yêu phát triển.
- D. Chiến tranh là nguyên nhân gián tiếp gây chia cắt, khiến lời hẹn ước tuổi thơ tan vỡ, làm cho kỉ niệm trở nên ám ảnh.
Câu 16: Hình ảnh "nắng trưa", "nắng chiều" trong bài thơ gợi lên điều gì về dòng chảy thời gian và cảm xúc?
- A. Sự trôi đi của thời gian, sự thay đổi từ tuổi thơ hồn nhiên sang sự trưởng thành đầy khắc khoải.
- B. Vẻ đẹp vĩnh cửu, không thay đổi của thiên nhiên.
- C. Sự nóng bức, khó chịu của thời tiết.
- D. Thời điểm cụ thể diễn ra các sự kiện chính trong bài thơ.
Câu 17: Phân tích tính phi lý (irrationality) của việc đi tìm "lá Diêu Bông" đối với nhân vật "anh" khi đã trưởng thành và "em" đã đi lấy chồng.
- A. Hành động đó chứng tỏ "anh" rất thông minh và kiên trì.
- B. Hành động đó là hoàn toàn hợp lý và có mục đích rõ ràng.
- C. Thể hiện sự bám víu vào quá khứ, sự ám ảnh của kỉ niệm, hoặc sự từ chối chấp nhận hiện thực.
- D. Đó chỉ là một chi tiết thừa, không có ý nghĩa trong bài thơ.
Câu 18: Bài thơ "Lá Diêu Bông" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ Hoàng Cầm?
- A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với ca dao dân ca, pha trộn chất thực và ảo, lãng mạn, bâng khuâng.
- B. Ngôn ngữ cầu kỳ, nhiều điển tích, điển cố, mang tính triết lý sâu sắc.
- C. Giọng điệu châm biếm, trào phúng, phê phán hiện thực xã hội.
- D. Hình ảnh khô khan, thiếu cảm xúc, tập trung miêu tả sự vật khách quan.
Câu 19: Nếu được chuyển thể thành một bức tranh, bức tranh về "Lá Diêu Bông" sẽ có màu sắc và không khí chủ đạo như thế nào để lột tả đúng tinh thần bài thơ?
- A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ, không khí náo nhiệt, đông vui.
- B. Màu sắc lạnh lẽo, u ám, không khí căng thẳng, sợ hãi.
- C. Màu sắc đơn giản, rõ ràng, không khí hiện thực, trực diện.
- D. Tông màu trầm, vàng úa, không khí bảng lảng, mờ ảo, gợi sự xa vời, tiếc nuối.
Câu 20: Ý nghĩa của việc "em" không hề xuất hiện trực tiếp như một nhân vật có hành động cụ thể sau lời hẹn ước, mà chỉ tồn tại trong hồi ức và sự kiếm tìm của "anh"?
- A. Thể hiện "em" là người vô tâm, không quan tâm đến "anh".
- B. Làm tăng tính chất chủ quan, phi hiện thực của kỉ niệm, biến "em" thành biểu tượng của quá khứ đã mất.
- C. Cho thấy "em" là nhân vật phản diện, gây ra đau khổ cho "anh".
- D. Vì "em" đã chết ngay sau lời hẹn ước.
Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa không gian "vườn ổi", "cây cầu sắt", "dòng sông Sông Đuống" (không gian thực) và hình ảnh "lá Diêu Bông" (hình ảnh hư ảo).
- A. Làm nổi bật sự cách trở giữa kỉ niệm (gắn với không gian thực) và hiện thực (sự tan vỡ của lời hứa, gắn với hình ảnh hư ảo).
- B. Khẳng định sự tồn tại song song của thế giới thực và thế giới ảo.
- C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của tác giả.
- D. Miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên kết hợp với yếu tố huyền bí.
Câu 22: Tại sao trong hồi ức của "anh", hình ảnh "em" lại gắn liền với lời thách đố "Tìm lá Diêu Bông / Tìm cho ra / Có vợ / Nhé..."?
- A. Vì đó là lời nói cuối cùng "em" nói với "anh".
- B. Vì "anh" cảm thấy bị xúc phạm bởi lời nói đó.
- C. Vì đó là hạt nhân của lời hẹn ước, là điểm khởi đầu cho kỉ niệm tình yêu tuổi thơ, in sâu và ám ảnh "anh".
- D. Vì "em" thường xuyên thách đố "anh" như vậy.
Câu 23: Bài thơ "Lá Diêu Bông" có thể được xem là một biểu hiện của chủ nghĩa lãng mạn trong thơ ca Việt Nam hiện đại không? Vì sao?
- A. Có, vì bài thơ đề cao cảm xúc cá nhân, sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, pha trộn thực - ảo, hướng về kỉ niệm, thể hiện sự bâng khuâng, khắc khoải.
- B. Không, vì bài thơ tập trung miêu tả hiện thực chiến tranh khốc liệt.
- C. Có, vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
- D. Không, vì bài thơ mang tính chất tự sự, kể chuyện khô khan.
Câu 24: Phân tích tác động của thời gian (thời gian trôi đi, "mười năm") đối với lời hẹn ước "Tìm lá Diêu Bông".
- A. Thời gian giúp lời hẹn ước dễ dàng thực hiện hơn.
- B. Thời gian không ảnh hưởng gì đến lời hẹn ước.
- C. Thời gian làm cho lời hẹn ước trở nên cụ thể, rõ ràng hơn.
- D. Thời gian làm cho lời hẹn ước càng thêm xa vời, vô vọng, biến nó thành kỉ niệm ám ảnh.
Câu 25: Đọc các câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu: "Anh tìm em / Anh tìm em / Cái lá Diêu Bông / Sông Đuống".
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc.
- D. Ẩn dụ.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "sương trắng" trong câu thơ "Sương trắng trời / Sương trắng trời / Lá Diêu Bông...".
- A. Gợi không gian mờ ảo, lạnh lẽo, làm tăng tính hư ảo, mong manh của "lá Diêu Bông" và kỉ niệm.
- B. Miêu tả vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi của buổi sớm mai.
- C. Biểu tượng cho sự thật hiển nhiên, rõ ràng.
- D. Gợi cảm giác ấm áp, gần gũi.
Câu 27: Sự khác biệt giữa việc "anh" tìm lá Diêu Bông và việc "em" đi lấy chồng có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ?
- A. Cho thấy cả hai đều đang tìm kiếm hạnh phúc theo cách riêng.
- B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa việc bám víu vào quá khứ/ảo ảnh (anh) và chấp nhận hiện thực (em), dẫn đến sự tan vỡ của lời hẹn ước.
- C. Chứng tỏ "em" là người ích kỷ, không nghĩ cho "anh".
- D. Chỉ là sự sắp xếp ngẫu nhiên các sự kiện trong bài thơ.
Câu 28: Nhận xét về cách ngắt dòng, xuống dòng đột ngột trong bài thơ (ví dụ: "Tìm cho ra / Có vợ / Nhé..."). Tác dụng của cách ngắt dòng này là gì?
- A. Làm cho bài thơ khó đọc, khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp câu chữ của tác giả.
- C. Tạo sự liên tục, liền mạch trong cảm xúc.
- D. Tạo điểm nhấn, gây ấn tượng, mô phỏng lời nói ngắt quãng, nhấn mạnh từng vế, tạo nhịp điệu riêng.
Câu 29: Bài thơ "Lá Diêu Bông" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống?
- A. Sự mong manh của kỉ niệm, lời hứa, tình yêu trước sự khắc nghiệt của thời gian và hoàn cảnh; nỗi day dứt về những điều đã mất.
- B. Tầm quan trọng của việc giữ lời hứa trong mọi hoàn cảnh.
- C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu đôi lứa.
- D. Sự cần thiết phải quên đi quá khứ để hướng tới tương lai.
Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, "Lá Diêu Bông" cuối cùng có được tìm thấy không?
- A. Có, và "anh" đã lấy được "em".
- B. Có, nhưng "anh" không lấy được "em".
- C. Không, vì "anh" đã bỏ cuộc sau khi "em" đi lấy chồng.
- D. Không, vì "lá Diêu Bông" là hình ảnh hư ảo, không có thật và lời hẹn ước không thành hiện thực.