Đề Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận, được miêu tả là lễ hội dân gian đặc sắc nhất, chủ yếu thể hiện khía cạnh văn hóa và tín ngưỡng nào của cộng đồng?

  • A. Chủ yếu là hoạt động giao thương buôn bán.
  • B. Tập trung vào các trò chơi giải trí hiện đại.
  • C. Dâng lễ vật tri ân các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên.
  • D. Giới thiệu ẩm thực đặc sản địa phương.

Câu 2: Dựa vào thông tin về thời gian diễn ra (tháng 7 lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch), lễ hội Ka-tê có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố tự nhiên hoặc sản xuất nào trong đời sống của người Chăm?

  • A. Mùa đánh bắt cá.
  • B. Thời điểm xây dựng nhà cửa.
  • C. Lễ mừng lúa mới gieo mầm.
  • D. Kết thúc vụ mùa lúa, cầu cho mùa màng bội thu.

Câu 3: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê được miêu tả diễn ra tại các đền tháp Chăm cổ kính. Việc lựa chọn địa điểm này nói lên điều gì về tầm quan trọng của yếu tố nào đối với lễ hội và đời sống tinh thần của người Chăm?

  • A. Tầm quan trọng của tín ngưỡng, di sản kiến trúc và các vị thần.
  • B. Sự ưu tiên phát triển du lịch tại các khu di tích.
  • C. Nhu cầu tập trung đông người tại các địa điểm rộng rãi.
  • D. Việc bảo tồn các công trình quân sự cổ.

Câu 4: Nghi thức "rước y trang" lên tháp trong lễ hội Ka-tê thường được miêu tả là một đoàn rước trang trọng, có sự tham gia của nhiều người dân và các loại hình nghệ thuật truyền thống (như múa quạt). Nghi thức này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu diễn nghệ thuật phục vụ du khách.
  • B. Tôn kính và chuẩn bị y phục cho các vị thần.
  • C. Diễu hành mừng chiến thắng.
  • D. Chào đón các đoàn khách quốc tế.

Câu 5: Sau khi hoàn thành phần nghi lễ tại đền tháp, người Chăm trở về làng để tiếp tục "phần hội". Sự chuyển dịch địa điểm và hoạt động này cho thấy điều gì về cấu trúc và mục đích của lễ hội Ka-tê?

  • A. Lễ hội chỉ còn ý nghĩa vui chơi giải trí.
  • B. Các nghi thức tôn giáo không còn quan trọng bằng phần hội.
  • C. Lễ hội bao gồm cả phần lễ (tín ngưỡng, trang nghiêm) và phần hội (gắn kết cộng đồng, vui tươi).
  • D. Đền tháp chỉ là nơi tập trung ban đầu, không có ý nghĩa linh thiêng.

Câu 6: Văn bản miêu tả lễ hội Ka-tê thường sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính để cung cấp thông tin một cách khách quan và đầy đủ về lễ hội?

  • A. Tự sự.
  • B. Thuyết minh.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 7: Ngoài người Chăm, lễ hội Ka-tê còn có sự tham gia của một số dân tộc khác cùng sinh sống tại Ninh Thuận, đặc biệt là người Raglai. Chi tiết này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các dân tộc tại địa phương?

  • A. Sự giao thoa văn hóa và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các cộng đồng.
  • C. Việc đồng hóa các nét văn hóa.
  • D. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.

Câu 8: Phần hội tại các làng Chăm trong dịp Ka-tê thường có nhiều hoạt động như ca hát, nhảy múa (đặc biệt là múa Apsara, múa quạt, múa trống Paranưng), các trò chơi dân gian. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • B. Biểu diễn cho các vị thần xem.
  • C. Thực hiện các nghi thức xua đuổi tà ma.
  • D. Tạo không khí vui tươi, gắn kết cộng đồng và thể hiện văn hóa bản địa.

Câu 9: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê sử dụng ngôn từ rõ ràng, rành mạch và khách quan. Đặc điểm này phù hợp với yêu cầu của thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản thuyết minh.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 10: Việc miêu tả chi tiết các nghi thức như rước y trang, tắm tượng thần, dâng lễ vật tại đền tháp trong văn bản về lễ hội Ka-tê giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Quy mô tổ chức phần hội.
  • B. Các hoạt động giải trí tại làng.
  • C. Tính thiêng liêng, trang trọng và ý nghĩa tâm linh của phần lễ.
  • D. Số lượng du khách tham dự.

Câu 11: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm tri ân thần linh và tổ tiên mà còn là cơ hội để con cháu sum họp, thể hiện đạo lý "Uống nước nhớ nguồn". Ý nghĩa này chủ yếu thuộc về giá trị nào của lễ hội?

  • A. Giá trị văn hóa, đạo lý.
  • B. Giá trị kinh tế, du lịch.
  • C. Giá trị khoa học.
  • D. Giá trị chính trị.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa đang quan sát lễ hội Ka-tê. Để hiểu sâu sắc nhất về ý nghĩa của một điệu múa truyền thống trong phần hội, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Số lượng người tham gia điệu múa.
  • B. Thời gian kéo dài của điệu múa.
  • C. Địa điểm biểu diễn điệu múa.
  • D. Động tác, âm nhạc, trang phục và bối cảnh biểu diễn.

Câu 13: Nếu một đoạn văn miêu tả không khí của lễ hội Ka-tê với nhiều tính từ gợi tả âm thanh (tiếng trống, tiếng kèn) và hình ảnh (màu sắc trang phục, điệu múa uyển chuyển), đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào kết hợp với thuyết minh?

  • A. Miêu tả.
  • B. Nghị luận.
  • C. Tự sự.
  • D. Biểu cảm.

Câu 14: Văn bản về lễ hội Ka-tê thường đề cập đến các yếu tố như đền tháp Pô-klông Ga-rai, thần Pô Inư Nưgar, các nghi thức cúng bái. Những chi tiết này cho thấy lễ hội chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ thống tín ngưỡng nào của người Chăm?

  • A. Phật giáo.
  • B. Bà La Môn giáo và tín ngưỡng dân gian.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài thuyết minh giới thiệu về lễ hội Ka-tê cho độc giả nước ngoài. Để giúp họ dễ hình dung, bạn nên tập trung vào những điểm nào?

  • A. Chỉ liệt kê tên các vị thần được thờ cúng.
  • B. Đi sâu vào phân tích lịch sử phức tạp của vương quốc Chăm Pa.
  • C. Chỉ tập trung vào các món ăn truyền thống trong lễ hội.
  • D. Thời gian, địa điểm chính, các hoạt động nổi bật và ý nghĩa văn hóa cốt lõi.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển du lịch, việc duy trì và tổ chức lễ hội Ka-tê gặp phải những thách thức và cơ hội nào? (Chọn ý phân tích hợp lý nhất)

  • A. Chỉ có cơ hội phát triển kinh tế mà không gặp thách thức nào.
  • B. Chỉ gặp thách thức về việc mất đi du khách.
  • C. Cơ hội quảng bá văn hóa, phát triển du lịch nhưng thách thức về nguy cơ thương mại hóa, làm mất đi tính thiêng liêng.
  • D. Không có bất kỳ sự ảnh hưởng nào từ bối cảnh hiện tại.

Câu 17: Hãy phân tích vai trò của âm nhạc (như tiếng trống Paranưng, kèn Saranai) trong các nghi thức và hoạt động của lễ hội Ka-tê. Âm nhạc đóng vai trò gì trong việc tạo nên không khí và truyền tải ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Tạo không khí linh thiêng, rộn ràng, kết nối cộng đồng và truyền tải tinh thần lễ hội.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí thêm cho lễ hội.
  • C. Dùng để thông báo lịch trình các hoạt động.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.

Câu 18: Lễ hội Ka-tê được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia. Việc công nhận này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa danh hiệu, không có tác động thực tế.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch đơn thuần.
  • C. Làm giảm đi tính độc đáo của lễ hội.
  • D. Nâng cao nhận thức, hỗ trợ bảo tồn, nghiên cứu và quảng bá giá trị của lễ hội.

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài viết thuyết minh về lễ hội Ka-tê, người đọc có thể dễ dàng nhận thấy bố cục thường được trình bày theo trình tự nào để cung cấp thông tin mạch lạc nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào phần kết luận.
  • B. Giới thiệu chung, chi tiết phần lễ, chi tiết phần hội, ý nghĩa/giá trị.
  • C. Liệt kê các món ăn, trang phục, và địa điểm.
  • D. So sánh lễ hội Ka-tê với các lễ hội khác.

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn miêu tả về cảm nhận khi tham dự lễ hội Ka-tê. Phương thức biểu đạt nào sẽ được sử dụng chủ yếu để thể hiện cảm xúc cá nhân của bạn về không khí và ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Thuyết minh.
  • B. Nghị luận.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Tự sự.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản về không khí và mục đích giữa "phần lễ" tại đền tháp và "phần hội" tại làng trong lễ hội Ka-tê?

  • A. Số lượng người tham gia.
  • B. Loại hình ẩm thực được phục vụ.
  • C. Trang phục của người tham dự.
  • D. Không khí (trang nghiêm/vui tươi) và mục đích (tín ngưỡng/cộng đồng).

Câu 22: Lễ hội Ka-tê là một minh chứng sống động cho sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Chăm qua nhiều thế hệ. Khía cạnh nào của lễ hội đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền dạy và gìn giữ những giá trị này?

  • A. Các hoạt động kinh doanh, buôn bán.
  • B. Sự tham gia của cộng đồng và việc thực hành các nghi thức, nghệ thuật truyền thống.
  • C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc mới.
  • D. Các bài giảng lý thuyết về lịch sử.

Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của các lễ vật được dâng cúng trong lễ hội Ka-tê (ví dụ: lúa, trái cây, bánh truyền thống), ta có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa tín ngưỡng của người Chăm và đời sống nông nghiệp của họ?

  • A. Tín ngưỡng gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và mong ước cuộc sống ấm no.
  • B. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến các vị thần biển cả.
  • C. Các lễ vật không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.
  • D. Tín ngưỡng đối lập hoàn toàn với đời sống vật chất.

Câu 24: Giả sử một bức ảnh chụp cảnh người Chăm và Raglai cùng nhau rước y trang lên tháp trong lễ hội Ka-tê. Bức ảnh này là minh chứng trực quan cho khía cạnh nào đã được đề cập trong văn bản?

  • A. Sự đối lập giữa hai cộng đồng.
  • B. Sự cạnh tranh trong việc tổ chức lễ hội.
  • C. Sự đoàn kết và giao thoa văn hóa giữa người Chăm và Raglai.
  • D. Việc phân chia rõ ràng vai trò của mỗi dân tộc.

Câu 25: Nếu so sánh lễ hội Ka-tê với một lễ hội nông nghiệp khác của Việt Nam (ví dụ: Lễ hội cúng thần Nông), điểm tương đồng cốt lõi nhất về mục đích là gì?

  • A. Chỉ để vui chơi giải trí sau một năm lao động.
  • B. Mục đích chính là thu hút khách du lịch.
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự của cộng đồng.
  • D. Thể hiện lòng biết ơn và cầu mong một vụ mùa bội thu, cuộc sống ấm no.

Câu 26: Tầm quan trọng của các già làng, chức sắc tôn giáo trong việc tổ chức và điều hành các nghi thức tại đền tháp trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội và vai trò của người lớn tuổi trong cộng đồng Chăm?

  • A. Người trẻ tuổi đóng vai trò quyết định trong lễ hội.
  • B. Cấu trúc xã hội truyền thống coi trọng vai trò của người lớn tuổi và chức sắc tôn giáo.
  • C. Các nghi thức chủ yếu được tự phát bởi người dân.
  • D. Vai trò của phụ nữ là chính trong việc điều hành lễ hội.

Câu 27: Bên cạnh giá trị văn hóa và tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho Ninh Thuận thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

  • A. Phát triển du lịch và các dịch vụ đi kèm.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
  • C. Xây dựng các nhà máy công nghiệp.
  • D. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài báo phê bình về việc thương mại hóa lễ hội Ka-tê. Nội dung chính của bài báo đó có khả năng tập trung vào vấn đề nào?

  • A. Ca ngợi sự phát triển du lịch của lễ hội.
  • B. Lo ngại việc lễ hội bị biến thành sản phẩm du lịch, làm mất đi tính thiêng liêng.
  • C. Phân tích sâu sắc ý nghĩa tín ngưỡng của lễ hội.
  • D. Kêu gọi tăng cường quảng bá lễ hội.

Câu 29: Để bảo tồn lễ hội Ka-tê một cách bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần sự tham gia của các công ty du lịch.
  • B. Chỉ cần sự hỗ trợ tài chính từ nước ngoài.
  • C. Chỉ cần các nhà nghiên cứu thực hiện công việc.
  • D. Cộng đồng người Chăm, chính quyền địa phương và các nhà nghiên cứu/tổ chức văn hóa.

Câu 30: Thông qua việc tìm hiểu về lễ hội Ka-tê, người học có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các lễ hội dân gian truyền thống đối với đời sống văn hóa và tinh thần của một dân tộc?

  • A. Lễ hội dân gian là kho tàng văn hóa, giúp kết nối cộng đồng, truyền dạy giá trị và thể hiện bản sắc dân tộc.
  • B. Lễ hội dân gian chỉ còn ý nghĩa giải trí trong xã hội hiện đại.
  • C. Lễ hội dân gian gây lãng phí nguồn lực và không phù hợp với sự phát triển.
  • D. Việc bảo tồn lễ hội chỉ là nhiệm vụ của nhà nước, không liên quan đến cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận, được miêu tả là lễ hội dân gian đặc sắc nhất, chủ yếu thể hiện khía cạnh văn hóa và tín ngưỡng nào của cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dựa vào thông tin về thời gian diễn ra (tháng 7 lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch), lễ hội Ka-tê có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố tự nhiên hoặc sản xuất nào trong đời sống của người Chăm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê được miêu tả diễn ra tại các đền tháp Chăm cổ kính. Việc lựa chọn địa điểm này nói lên điều gì về tầm quan trọng của yếu tố nào đối với lễ hội và đời sống tinh thần của người Chăm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nghi thức 'rước y trang' lên tháp trong lễ hội Ka-tê thường được miêu tả là một đoàn rước trang trọng, có sự tham gia của nhiều người dân và các loại hình nghệ thuật truyền thống (như múa quạt). Nghi thức này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sau khi hoàn thành phần nghi lễ tại đền tháp, người Chăm trở về làng để tiếp tục 'phần hội'. Sự chuyển dịch địa điểm và hoạt động này cho thấy điều gì về cấu trúc và mục đích của lễ hội Ka-tê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Văn bản miêu tả lễ hội Ka-tê thường sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính để cung cấp thông tin một cách khách quan và đầy đủ về lễ hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ngoài người Chăm, lễ hội Ka-tê còn có sự tham gia của một số dân tộc khác cùng sinh sống tại Ninh Thuận, đặc biệt là người Raglai. Chi tiết này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các dân tộc tại địa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phần hội tại các làng Chăm trong dịp Ka-tê thường có nhiều hoạt động như ca hát, nhảy múa (đặc biệt là múa Apsara, múa quạt, múa trống Paranưng), các trò chơi dân gian. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê sử dụng ngôn từ rõ ràng, rành mạch và khách quan. Đặc điểm này phù hợp với yêu cầu của thể loại văn bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc miêu tả chi tiết các nghi thức như rước y trang, tắm tượng thần, dâng lễ vật tại đền tháp trong văn bản về lễ hội Ka-tê giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm tri ân thần linh và tổ tiên mà còn là cơ hội để con cháu sum họp, thể hiện đạo lý 'Uống nước nhớ nguồn'. Ý nghĩa này chủ yếu thuộc về giá trị nào của lễ hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa đang quan sát lễ hội Ka-tê. Để hiểu sâu sắc nhất về ý nghĩa của một điệu múa truyền thống trong phần hội, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nếu một đoạn văn miêu tả không khí của lễ hội Ka-tê với nhiều tính từ gợi tả âm thanh (tiếng trống, tiếng kèn) và hình ảnh (màu sắc trang phục, điệu múa uyển chuyển), đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào kết hợp với thuyết minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Văn bản về lễ hội Ka-tê thường đề cập đến các yếu tố như đền tháp Pô-klông Ga-rai, thần Pô Inư Nưgar, các nghi thức cúng bái. Những chi tiết này cho thấy lễ hội chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ thống tín ngưỡng nào của người Chăm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài thuyết minh giới thiệu về lễ hội Ka-tê cho độc giả nước ngoài. Để giúp họ dễ hình dung, bạn nên tập trung vào những điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển du lịch, việc duy trì và tổ chức lễ hội Ka-tê gặp phải những thách thức và cơ hội nào? (Chọn ý phân tích hợp lý nhất)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hãy phân tích vai trò của âm nhạc (như tiếng trống Paranưng, kèn Saranai) trong các nghi thức và hoạt động của lễ hội Ka-tê. Âm nhạc đóng vai trò gì trong việc tạo nên không khí và truyền tải ý nghĩa của lễ hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Lễ hội Ka-tê được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia. Việc công nhận này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài viết thuyết minh về lễ hội Ka-tê, người đọc có thể dễ dàng nhận thấy bố cục thường được trình bày theo trình tự nào để cung cấp thông tin mạch lạc nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn miêu tả về cảm nhận khi tham dự lễ hội Ka-tê. Phương thức biểu đạt nào sẽ được sử dụng chủ yếu để thể hiện cảm xúc cá nhân của bạn về không khí và ý nghĩa của lễ hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản về không khí và mục đích giữa 'phần lễ' tại đền tháp và 'phần hội' tại làng trong lễ hội Ka-tê?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Lễ hội Ka-tê là một minh chứng sống động cho sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Chăm qua nhiều thế hệ. Khía cạnh nào của lễ hội đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền dạy và gìn giữ những giá trị này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của các lễ vật được dâng cúng trong lễ hội Ka-tê (ví dụ: lúa, trái cây, bánh truyền thống), ta có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa tín ngưỡng của người Chăm và đời sống nông nghiệp của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một bức ảnh chụp cảnh người Chăm và Raglai cùng nhau rước y trang lên tháp trong lễ hội Ka-tê. Bức ảnh này là minh chứng trực quan cho khía cạnh nào đã được đề cập trong văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu so sánh lễ hội Ka-tê với một lễ hội nông nghiệp khác của Việt Nam (ví dụ: Lễ hội cúng thần Nông), điểm tương đồng cốt lõi nhất về mục đích là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tầm quan trọng của các già làng, chức sắc tôn giáo trong việc tổ chức và điều hành các nghi thức tại đền tháp trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội và vai trò của người lớn tuổi trong cộng đồng Chăm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bên cạnh giá trị văn hóa và tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho Ninh Thuận thông qua hoạt động nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài báo phê bình về việc thương mại hóa lễ hội Ka-tê. Nội dung chính của bài báo đó có khả năng tập trung vào vấn đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để bảo tồn lễ hội Ka-tê một cách bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông qua việc tìm hiểu về lễ hội Ka-tê, người học có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các lễ hội dân gian truyền thống đối với đời sống văn hóa và tinh thần của một dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào văn bản, đâu là mục đích chính và toàn diện nhất của lễ hội Ka-tê đối với cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Chỉ để tưởng nhớ các vị vua Chăm Pa cổ đại.
  • B. Chủ yếu là dịp để người Chăm phô diễn các điệu múa truyền thống.
  • C. Chỉ nhằm mục đích cầu cho mùa màng bội thu.
  • D. Tri ân các vị thần, tưởng nhớ tổ tiên, và cầu mong cho cuộc sống bình an, hạnh phúc, mùa màng bội thu.

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra ở nhiều địa điểm khác nhau. Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất hoạt động giữa "phần lễ" (thường diễn ra ở đền tháp) và "phần hội" (thường diễn ra ở làng).

  • A. Phần lễ mang tính giải trí, phần hội mang tính tôn giáo.
  • B. Phần lễ tập trung vào nghi thức tôn giáo, phần hội tập trung vào sinh hoạt cộng đồng và văn hóa dân gian.
  • C. Phần lễ dành cho du khách, phần hội dành riêng cho người Chăm.
  • D. Cả hai phần đều chỉ mang tính chất tưởng niệm lịch sử.

Câu 3: Giả sử bạn đang quan sát một nhóm người Chăm và Ra-glai cùng nhau rước y trang, vừa đi vừa thực hiện các điệu múa truyền thống trên đường lên một ngôi tháp cổ. Dựa vào văn bản, hoạt động này thuộc về giai đoạn nào của lễ hội Ka-tê?

  • A. Giai đoạn nghi lễ chính tại đền tháp.
  • B. Giai đoạn chuẩn bị trước lễ hội.
  • C. Giai đoạn phần hội tại làng.
  • D. Giai đoạn kết thúc lễ hội.

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Điều này gợi ý mối liên hệ nào giữa thời điểm diễn ra lễ hội và đời sống của người Chăm?

  • A. Thời điểm này trùng với ngày thành lập vương quốc Chăm Pa.
  • B. Đây là tháng có thời tiết đẹp nhất trong năm ở Ninh Thuận.
  • C. Thời điểm này thường liên quan đến kết thúc vụ mùa hoặc chuẩn bị cho vụ mới, thể hiện khát vọng về sự ấm no, bội thu.
  • D. Đây là tháng mà các vị thần quan trọng nhất giáng trần.

Câu 5: Thái độ và tình cảm nào của tác giả đối với lễ hội Ka-tê được thể hiện rõ nhất qua cách lựa chọn từ ngữ và miêu tả trong văn bản?

  • A. Trung lập, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Ngạc nhiên, pha lẫn sự hoài nghi về tính xác thực.
  • C. Tiếc nuối về sự mai một của các giá trị truyền thống.
  • D. Trân trọng, yêu mến và tự hào về giá trị văn hóa độc đáo.

Câu 6: Văn bản nhấn mạnh sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai trong lễ rước y trang lên tháp Pô-klông Ga-rai. Chi tiết này gợi mở điều gì về mối quan hệ cộng đồng ở Ninh Thuận?

  • A. Thể hiện sự gắn bó, hòa quyện văn hóa giữa các dân tộc anh em tại địa phương.
  • B. Cho thấy người Ra-glai có vai trò chủ đạo trong lễ hội này.
  • C. Chứng tỏ đây là một lễ hội mới được hình thành do sự giao thoa văn hóa gần đây.
  • D. Phản ánh sự cạnh tranh giữa các dân tộc trong việc bảo tồn văn hóa.

Câu 7: Bên cạnh các nghi lễ tôn giáo, "phần hội" của Ka-tê bao gồm nhiều hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, biểu diễn nhạc cụ, trò chơi. Phân tích vai trò của "phần hội" trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa Chăm.

  • A. Phần hội chỉ mang tính giải trí đơn thuần sau các nghi lễ căng thẳng.
  • B. Phần hội chủ yếu thu hút du khách chứ không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • C. Phần hội là không gian để cộng đồng giao lưu, trình diễn và trao truyền các loại hình nghệ thuật dân gian, góp phần gắn kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa.
  • D. Các hoạt động trong phần hội không liên quan nhiều đến đời sống tinh thần của người Chăm.

Câu 8: Văn bản sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt (thuyết minh, miêu tả, tự sự). Hãy đánh giá hiệu quả của việc kết hợp này trong việc giúp người đọc hình dung và hiểu về lễ hội Ka-tê.

  • A. Việc kết hợp này làm cho văn bản trở nên khó hiểu và lộn xộn.
  • B. Chỉ phương thức thuyết minh là đủ để cung cấp thông tin.
  • C. Việc miêu tả và tự sự làm giảm tính khách quan của văn bản thuyết minh.
  • D. Sự kết hợp giúp văn bản không chỉ cung cấp thông tin chính xác (thuyết minh) mà còn tái hiện không khí sống động của lễ hội (miêu tả, tự sự), tạo sự hấp dẫn cho người đọc.

Câu 9: Tại sao có thể nói lễ hội Ka-tê là biểu hiện của tín ngưỡng đa thần và tục thờ cúng tổ tiên của người Chăm?

  • A. Lễ hội có các nghi thức dâng lễ vật tri ân nhiều vị thần (đa thần) và các hoạt động tưởng nhớ, dâng lễ cho tổ tiên (thờ cúng tổ tiên).
  • B. Lễ hội chỉ tập trung vào việc thờ một vị thần duy nhất.
  • C. Lễ hội không có bất kỳ hoạt động nào liên quan đến tổ tiên.
  • D. Lễ hội là biểu hiện của tín ngưỡng độc thần, không liên quan đến tổ tiên.

Câu 10: Văn bản có đoạn in đậm giới thiệu chung về lễ hội. Phân tích vai trò của đoạn in đậm này trong cấu trúc và mục đích của toàn bộ văn bản.

  • A. Đoạn in đậm chỉ đơn thuần làm đẹp bố cục văn bản.
  • B. Đoạn in đậm đóng vai trò tóm tắt nội dung chính, thu hút sự chú ý và định hướng cho người đọc về chủ đề và tầm quan trọng của lễ hội.
  • C. Đoạn in đậm là phần kết luận, tổng kết lại các thông tin đã trình bày.
  • D. Đoạn in đậm là phần phụ, không chứa thông tin quan trọng.

Câu 11: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về âm nhạc và điệu múa truyền thống của người Chăm thông qua lễ hội Ka-tê, văn bản này cung cấp những thông tin nền tảng nào và còn thiếu sót gì?

  • A. Văn bản cung cấp rất chi tiết về các bài hát, điệu múa, nhạc cụ cụ thể.
  • B. Văn bản hoàn toàn không đề cập đến âm nhạc và điệu múa.
  • C. Văn bản chỉ nhắc đến sự hiện diện của âm nhạc và điệu múa trong "phần hội" như một nét đặc sắc, nhưng không đi sâu vào mô tả chi tiết về loại hình hay ý nghĩa của chúng.
  • D. Văn bản chỉ mô tả âm nhạc và điệu múa trong "phần lễ" tại đền tháp.

Câu 12: Việc tổ chức lễ hội Ka-tê không chỉ có ý nghĩa tâm linh mà còn có ý nghĩa xã hội quan trọng. Ý nghĩa xã hội đó được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Nghi thức dâng y trang lên tháp.
  • B. Thờ cúng các vị thần tại đền tháp.
  • C. Các nghi lễ mang tính cá nhân trong gia đình.
  • D. Các hoạt động ca hát, nhảy múa, trò chơi, giao lưu cộng đồng trong "phần hội" tại làng.

Câu 13: Văn bản được trích từ thegioidisan.vn. Việc đăng tải thông tin về lễ hội Ka-tê trên một trang web liên quan đến di sản gợi ý điều gì về cách nhìn nhận giá trị của lễ hội này?

  • A. Lễ hội Ka-tê được xem là một di sản văn hóa có giá trị cần được bảo tồn và quảng bá.
  • B. Trang web chỉ đăng tải thông tin về du lịch đơn thuần.
  • C. Lễ hội này chỉ có ý nghĩa lịch sử chứ không có giá trị văn hóa hiện tại.
  • D. Nguồn trích dẫn không liên quan gì đến giá trị của lễ hội.

Câu 14: Dựa trên mô tả, hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc rước y trang lên tháp trong lễ hội Ka-tê.

  • A. Chỉ là một nghi thức bắt buộc theo truyền thống, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Biểu tượng cho sự tôn kính, phụng dưỡng các vị thần và tổ tiên, đồng thời là sự tiếp nối truyền thống và văn hóa.
  • C. Chỉ là một cách để thu hút sự chú ý của du khách.
  • D. Đây là nghi thức xua đuổi tà ma ra khỏi cộng đồng.

Câu 15: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả không khí của lễ hội như "tưng bừng", "rộn ràng". Những từ ngữ này góp phần thể hiện khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Sự trang nghiêm, thành kính của các nghi lễ.
  • B. Nỗi buồn khi nhớ về quá khứ huy hoàng.
  • C. Không khí vui tươi, phấn khởi, tràn đầy sức sống của phần hội và sự tham gia của cộng đồng.
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu của các hoạt động tâm linh.

Câu 16: Mặc dù là văn bản thuyết minh, tác giả vẫn lồng ghép cảm xúc và thái độ của mình. Hãy chỉ ra một ví dụ về cách tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa Chăm thông qua ngôn ngữ.

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ kỹ thuật, mang tính học thuật cao.
  • B. Liệt kê các sự kiện một cách khô khan, không cảm xúc.
  • C. Sử dụng các từ ngữ mang tính phê phán hoặc đánh giá tiêu cực.
  • D. Sử dụng các cụm từ đánh giá tích cực như "đặc sắc nhất", "không chỉ được chiêm bái... mà còn được thưởng thức...", thể hiện sự ngưỡng mộ và nhấn mạnh giá trị của lễ hội.

Câu 17: Phân tích cách văn bản kết nối quá khứ (vương quốc Chăm Pa, tổ tiên) và hiện tại (lễ hội đương đại) trong việc mô tả ý nghĩa của Ka-tê.

  • A. Lễ hội được đặt trong bối cảnh lịch sử của dân tộc Chăm và coi là dịp để tưởng nhớ tổ tiên, các vị vua, thể hiện sự kế thừa và tiếp nối truyền thống.
  • B. Văn bản chỉ tập trung vào các hoạt động hiện tại mà không nhắc đến lịch sử.
  • C. Quá khứ và hiện tại được trình bày như hai khía cạnh hoàn toàn tách biệt.
  • D. Văn bản cho rằng lễ hội hiện tại đã hoàn toàn khác biệt so với lễ hội trong quá khứ.

Câu 18: Văn bản có đề cập đến "các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc". Dựa vào ngữ cảnh chung của lễ hội dân gian Chăm, "các loại hình nghệ thuật" này có thể bao gồm những gì?

  • A. Chủ yếu là hội họa và điêu khắc.
  • B. Chỉ bao gồm văn học viết và thơ ca.
  • C. Bao gồm âm nhạc (như trống Ginăng, kèn Saranai), múa (như múa quạt, múa đội nước), và các trò diễn dân gian.
  • D. Chỉ có các bài giảng kinh kệ.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc cộng đồng người Chăm "trở về ngôi làng của mình" sau khi kết thúc các nghi thức ở đền tháp.

  • A. Đánh dấu sự chuyển tiếp từ không gian thiêng liêng (đền tháp) sang không gian cộng đồng (làng), nơi diễn ra các hoạt động vui chơi, giao lưu, gắn kết xã hội.
  • B. Thể hiện sự kết thúc hoàn toàn của lễ hội.
  • C. Là hoạt động bắt buộc theo quy định của chính quyền địa phương.
  • D. Chỉ đơn giản là di chuyển địa điểm mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 20: Văn bản được trình bày một cách có hệ thống, đi từ giới thiệu chung đến các phần cụ thể của lễ hội. Cấu trúc này giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó theo dõi.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là cách viết thông thường.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt thông tin chính.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt thông tin một cách logic từ tổng quan đến chi tiết về các khía cạnh khác nhau của lễ hội.

Câu 21: Nếu muốn viết một bài so sánh lễ hội Ka-tê với một lễ hội dân gian khác của Việt Nam (ví dụ: Lễ hội Đền Hùng), văn bản này cung cấp những điểm tương đồng/khác biệt tiềm năng nào về mặt chức năng xã hội của lễ hội?

  • A. Cả hai đều có chức năng gắn kết cộng đồng, tưởng nhớ nguồn cội (tổ tiên/vua Hùng) và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Ka-tê chỉ có chức năng tôn giáo, Lễ hội Đền Hùng chỉ có chức năng lịch sử.
  • C. Ka-tê hướng nội, Lễ hội Đền Hùng hướng ngoại.
  • D. Không có điểm tương đồng nào về chức năng xã hội giữa hai lễ hội.

Câu 22: Văn bản tập trung vào việc thuyết minh về lễ hội. Theo bạn, tác giả đã sử dụng những loại thông tin nào là chủ yếu để làm rõ đối tượng (lễ hội Ka-tê)?

  • A. Chủ yếu là các số liệu thống kê chi tiết.
  • B. Chỉ sử dụng các ý kiến chủ quan của cá nhân.
  • C. Tập trung vào các câu chuyện truyền thuyết, thần thoại.
  • D. Sử dụng thông tin về nguồn gốc, thời gian, địa điểm, các hoạt động nghi lễ và phần hội, ý nghĩa văn hóa - xã hội của lễ hội.

Câu 23: Việc văn bản nhấn mạnh Ka-tê là lễ hội "đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm" có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Gây sự nghi ngờ về tính chính xác của thông tin.
  • B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về tầm quan trọng và giá trị của lễ hội, kích thích sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Làm cho văn bản mang tính quảng cáo quá mức.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 24: Bên cạnh việc tưởng nhớ thần linh và tổ tiên, lễ hội Ka-tê còn thể hiện khát vọng nào của người Chăm đối với tương lai? (Dựa vào thông tin trong văn bản)

  • A. Khát vọng về mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no, bình an và hạnh phúc.
  • B. Khát vọng phục hồi lại vương quốc Chăm Pa xưa.
  • C. Khát vọng trở thành dân tộc giàu có nhất.
  • D. Khát vọng hòa nhập hoàn toàn với các dân tộc khác.

Câu 25: Hoạt động nào trong "phần lễ" tại đền tháp thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa thế giới tâm linh và thế giới hiện tại của người Chăm?

  • A. Hoạt động ca hát, nhảy múa.
  • B. Các trò chơi dân gian.
  • C. Nghi thức dâng lễ vật và cầu nguyện trước các vị thần, tổ tiên.
  • D. Hoạt động ăn uống, tụ họp gia đình.

Câu 26: Văn bản này phù hợp nhất để sử dụng làm tài liệu tham khảo cho mục đích nào sau đây?

  • A. Một nghiên cứu khoa học chuyên sâu về lịch sử vương quốc Chăm Pa.
  • B. Một bài giới thiệu tổng quan về lễ hội Ka-tê cho độc giả phổ thông hoặc khách du lịch.
  • C. Một kịch bản chi tiết để tái hiện toàn bộ lễ hội.
  • D. Một tài liệu hướng dẫn thực hành các nghi lễ tôn giáo của người Chăm.

Câu 27: Sự tham gia đông đảo của cộng đồng, bao gồm cả người Chăm và Ra-glai, trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về vai trò của lễ hội trong đời sống xã hội?

  • A. Lễ hội chỉ mang tính cá nhân, không có ý nghĩa cộng đồng.
  • B. Lễ hội là dịp để các cá nhân thể hiện quyền lực.
  • C. Lễ hội gây chia rẽ giữa các nhóm dân tộc.
  • D. Lễ hội là một sự kiện quan trọng, thu hút sự tham gia rộng rãi, góp phần củng cố tình đoàn kết, giao lưu văn hóa giữa các thành viên và các dân tộc trong cộng đồng.

Câu 28: Phân tích cách văn bản sử dụng ngôn từ để vừa cung cấp thông tin khách quan, vừa thể hiện sự sinh động, hấp dẫn của lễ hội.

  • A. Kết hợp các thông tin, số liệu (thời gian, địa điểm, hoạt động chính) với các từ ngữ miêu tả (tưng bừng, rộn ràng, đặc sắc) và hình ảnh gợi cảm (đền tháp cổ, nghệ thuật dân gian).
  • B. Chỉ dùng các thuật ngữ khoa học, khô khan.
  • C. Hoàn toàn dựa vào cảm xúc cá nhân mà không có thông tin cụ thể.
  • D. Chỉ sử dụng lời kể chuyện đơn thuần.

Câu 29: Dựa vào toàn bộ văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng làm nên tính "đặc sắc" của lễ hội Ka-tê?

  • A. Tính kế thừa và bảo tồn các nghi lễ, tín ngưỡng truyền thống.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động thương mại, buôn bán trong lễ hội.
  • C. Sự đa dạng của các loại hình nghệ thuật dân gian (múa, nhạc).
  • D. Mối liên hệ chặt chẽ với đời sống tâm linh, nông nghiệp và cộng đồng của người Chăm.

Câu 30: Văn bản về lễ hội Ka-tê là một ví dụ về văn bản thuyết minh. Phân tích đặc điểm chính của văn bản thuyết minh được thể hiện qua văn bản này.

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác về một đối tượng (lễ hội) bằng các phương pháp như định nghĩa, liệt kê, phân tích, giải thích.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết về lễ hội.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật, diễn biến.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm và lập luận để thuyết phục người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào văn bản, đâu là mục đích chính và toàn diện nhất của lễ hội Ka-tê đối với cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra ở nhiều địa điểm khác nhau. Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về *bản chất hoạt động* giữa 'phần lễ' (thường diễn ra ở đền tháp) và 'phần hội' (thường diễn ra ở làng).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn đang quan sát một nhóm người Chăm và Ra-glai cùng nhau rước y trang, vừa đi vừa thực hiện các điệu múa truyền thống trên đường lên một ngôi tháp cổ. Dựa vào văn bản, hoạt động này thuộc về giai đoạn nào của lễ hội Ka-tê?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Điều này gợi ý mối liên hệ nào giữa thời điểm diễn ra lễ hội và đời sống của người Chăm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thái độ và tình cảm nào của tác giả đối với lễ hội Ka-tê được thể hiện rõ nhất qua cách lựa chọn từ ngữ và miêu tả trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn bản nhấn mạnh sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai trong lễ rước y trang lên tháp Pô-klông Ga-rai. Chi tiết này gợi mở điều gì về mối quan hệ cộng đồng ở Ninh Thuận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bên cạnh các nghi lễ tôn giáo, 'phần hội' của Ka-tê bao gồm nhiều hoạt động văn hóa dân gian như ca hát, nhảy múa, biểu diễn nhạc cụ, trò chơi. Phân tích vai trò của 'phần hội' trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa Chăm.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt (thuyết minh, miêu tả, tự sự). Hãy đánh giá hiệu quả của việc kết hợp này trong việc giúp người đọc hình dung và hiểu về lễ hội Ka-tê.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao có thể nói lễ hội Ka-tê là biểu hiện của tín ngưỡng đa thần và tục thờ cúng tổ tiên của người Chăm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Văn bản có đoạn in đậm giới thiệu chung về lễ hội. Phân tích vai trò của đoạn in đậm này trong cấu trúc và mục đích của toàn bộ văn bản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về *âm nhạc và điệu múa* truyền thống của người Chăm thông qua lễ hội Ka-tê, văn bản này cung cấp những thông tin nền tảng nào và còn thiếu sót gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc tổ chức lễ hội Ka-tê không chỉ có ý nghĩa tâm linh mà còn có ý nghĩa xã hội quan trọng. Ý nghĩa xã hội đó được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản được trích từ thegioidisan.vn. Việc đăng tải thông tin về lễ hội Ka-tê trên một trang web liên quan đến di sản gợi ý điều gì về cách nhìn nhận giá trị của lễ hội này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Dựa trên mô tả, hãy phân tích ý nghĩa biểu tượng của việc rước y trang lên tháp trong lễ hội Ka-tê.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả không khí của lễ hội như 'tưng bừng', 'rộn ràng'. Những từ ngữ này góp phần thể hiện khía cạnh nào của lễ hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Mặc dù là văn bản thuyết minh, tác giả vẫn lồng ghép cảm xúc và thái độ của mình. Hãy chỉ ra một ví dụ về cách tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa Chăm thông qua ngôn ngữ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích cách văn bản kết nối quá khứ (vương quốc Chăm Pa, tổ tiên) và hiện tại (lễ hội đương đại) trong việc mô tả ý nghĩa của Ka-tê.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn bản có đề cập đến 'các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc'. Dựa vào ngữ cảnh chung của lễ hội dân gian Chăm, 'các loại hình nghệ thuật' này có thể bao gồm những gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc cộng đồng người Chăm 'trở về ngôi làng của mình' sau khi kết thúc các nghi thức ở đền tháp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Văn bản được trình bày một cách có hệ thống, đi từ giới thiệu chung đến các phần cụ thể của lễ hội. Cấu trúc này giúp ích gì cho người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu muốn viết một bài so sánh lễ hội Ka-tê với một lễ hội dân gian khác của Việt Nam (ví dụ: Lễ hội Đền Hùng), văn bản này cung cấp những điểm tương đồng/khác biệt tiềm năng nào về mặt *chức năng xã hội* của lễ hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Văn bản tập trung vào việc thuyết minh về lễ hội. Theo bạn, tác giả đã sử dụng những loại thông tin nào là chủ yếu để làm rõ đối tượng (lễ hội Ka-tê)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc văn bản nhấn mạnh Ka-tê là lễ hội 'đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm' có tác dụng gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bên cạnh việc tưởng nhớ thần linh và tổ tiên, lễ hội Ka-tê còn thể hiện khát vọng nào của người Chăm đối với tương lai? (Dựa vào thông tin trong văn bản)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hoạt động nào trong 'phần lễ' tại đền tháp thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa thế giới tâm linh và thế giới hiện tại của người Chăm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Văn bản này phù hợp nhất để sử dụng làm tài liệu tham khảo cho mục đích nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự tham gia đông đảo của cộng đồng, bao gồm cả người Chăm và Ra-glai, trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về vai trò của lễ hội trong đời sống xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích cách văn bản sử dụng ngôn từ để vừa cung cấp thông tin khách quan, vừa thể hiện sự sinh động, hấp dẫn của lễ hội.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào toàn bộ văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh quan trọng làm nên tính 'đặc sắc' của lễ hội Ka-tê?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Văn bản về lễ hội Ka-tê là một ví dụ về văn bản thuyết minh. Phân tích đặc điểm chính của văn bản thuyết minh được thể hiện qua văn bản này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê, một trong những lễ hội dân gian đặc sắc nhất của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận, thường được tổ chức vào thời điểm nào trong năm theo lịch Chăm và tương ứng với khoảng thời gian nào theo dương lịch?

  • A. Tháng 9 lịch Chăm, tương đương tháng 11-12 dương lịch.
  • B. Tháng 7 lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch.
  • C. Tháng 10 lịch Chăm, tương đương tháng 12 dương lịch - tháng 1 năm sau.
  • D. Tháng 1 lịch Chăm, tương đương tháng 3-4 dương lịch.

Câu 2: Ý nghĩa cốt lõi và bao trùm của lễ hội Ka-tê đối với đời sống tinh thần và tín ngưỡng của cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận là gì?

  • A. Chủ yếu là dịp để thanh niên nam nữ gặp gỡ, tìm hiểu.
  • B. Một lễ hội mang tính giải trí, trình diễn các loại hình nghệ thuật.
  • C. Dịp để cộng đồng tri ân các vị thần (như vua Po Klong Garai, nữ thần Po Sah Inư) và tưởng nhớ tổ tiên, cầu mong mùa màng bội thu, ấm no, hạnh phúc.
  • D. Lễ hội kỷ niệm một sự kiện lịch sử quan trọng của vương quốc Chăm Pa xưa.

Câu 3: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê, nơi diễn ra các hoạt động cúng tế quan trọng nhất để tri ân thần linh, thường được tổ chức ở đâu?

  • A. Tại các đền tháp Chăm cổ kính.
  • B. Tại nhà cộng đồng ở trung tâm làng.
  • C. Trên đỉnh núi hoặc gần sông lớn.
  • D. Tại các khu chợ truyền thống.

Câu 4: Hoạt động nào sau đây là một phần không thể thiếu trong nghi thức rước y trang của lễ hội Ka-tê lên tháp, thể hiện sự trang nghiêm và tôn kính?

  • A. Đua ghe ngo trên sông.
  • B. Thi đấu các môn thể thao hiện đại.
  • C. Hát đối đáp nam nữ ngẫu hứng.
  • D. Đoàn người hành lễ vừa đi vừa múa quạt, đánh trống Baranâng và kèn Saranai.

Câu 5: Sau khi hoàn thành các nghi thức tại đền tháp, lễ hội Ka-tê tiếp tục diễn ra ở đâu và với trọng tâm là các hoạt động gì?

  • A. Kết thúc hoàn toàn tại đền tháp.
  • B. Di chuyển ra biển để làm lễ cầu ngư.
  • C. Trở về các làng Chăm, tập trung vào phần hội với các hoạt động văn hóa, văn nghệ, thể thao truyền thống tại nhà làng và gia đình.
  • D. Tổ chức hội thảo khoa học về văn hóa Chăm Pa cổ.

Câu 6: Tên gọi "Ka-tê" theo tiếng Chăm có thể được hiểu với ý nghĩa nào, thể hiện bản chất của lễ hội?

  • A. Có nghĩa là "mũ" hoặc "vương miện", liên quan đến việc đội mũ/vương miện cho tượng thần.
  • B. Có nghĩa là "lúa mới", liên quan đến mùa gặt.
  • C. Có nghĩa là "biển cả", liên quan đến đời sống ven biển.
  • D. Có nghĩa là "lửa thiêng", liên quan đến nghi thức đốt lửa.

Câu 7: Ngoài việc tri ân các vị thần và tổ tiên, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng người Chăm thể hiện khát vọng và ước mơ nào trong cuộc sống?

  • A. Ước mơ được đi du lịch nước ngoài.
  • B. Khát vọng về mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no, bình an và hạnh phúc.
  • C. Ước mơ trở thành những nghệ sĩ nổi tiếng.
  • D. Khát vọng phát triển công nghiệp hiện đại.

Câu 8: Các loại hình nghệ thuật dân gian nào thường được trình diễn trong phần hội của lễ hội Ka-tê, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa cộng đồng?

  • A. Chèo, tuồng, cải lương.
  • B. Nhạc Rock, Pop, Dance.
  • C. Múa rối nước, quan họ.
  • D. Múa quạt, múa khăn, múa đội nước, trình diễn nhạc cụ truyền thống (trống Baranâng, kèn Saranai), hát dân ca Chăm.

Câu 9: Việc lễ hội Ka-tê được tổ chức kéo dài từ đền tháp về đến làng và gia đình thể hiện điều gì về tính chất và vai trò của lễ hội này trong đời sống người Chăm?

  • A. Lễ hội không chỉ mang tính tôn giáo ở nơi thờ tự mà còn gắn kết chặt chẽ với đời sống sinh hoạt, cộng đồng và gia đình.
  • B. Phần nghi lễ chỉ là hình thức, phần hội mới là chính.
  • C. Đây là cách để phân tán đám đông, tránh tập trung quá nhiều người ở một chỗ.
  • D. Thể hiện sự phân biệt rõ ràng giữa tín ngưỡng công cộng và tín ngưỡng cá nhân.

Câu 10: Trong nghi lễ rước y trang lên tháp, sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai cùng múa quạt tưng bừng thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa hai dân tộc trong lễ hội.
  • B. Chỉ là một phần ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Sự giao thoa văn hóa, đoàn kết và cùng chung tín ngưỡng của người Chăm và Ra-glai ở Ninh Thuận.
  • D. Thể hiện vai trò chủ đạo của người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê.

Câu 11: Theo tín ngưỡng của người Chăm, y trang được rước lên tháp trong lễ hội Ka-tê có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt nào?

  • A. Là bộ quần áo mới cho các vị chức sắc trong lễ hội.
  • B. Là trang phục của các vị thần được thờ cúng, việc rước y trang và làm lễ mặc y trang là nghi thức "mời" thần về dự lễ và ban phước lành.
  • C. Là vật phẩm dâng cúng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Là biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng của cả cộng đồng.

Câu 12: Ngoài các nghi thức chính tại tháp và hoạt động tại làng, một phần quan trọng khác của lễ hội Ka-tê diễn ra tại gia đình là gì?

  • A. Tổ chức các cuộc thi nấu ăn.
  • B. Làm lễ cưới cho các cặp đôi.
  • C. Xây dựng nhà mới.
  • D. Làm lễ cúng tại nhà để tưởng nhớ ông bà, tổ tiên và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình.

Câu 13: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng như thế nào trong các nghi lễ và hoạt động của lễ hội Ka-tê?

  • A. Là yếu tố dẫn dắt và không thể thiếu trong hầu hết các nghi thức, tạo không khí linh thiêng, trang trọng và cả không khí vui tươi, sôi động trong phần hội.
  • B. Chỉ được sử dụng trong phần giải trí, không liên quan đến nghi lễ.
  • C. Là một phần nhỏ, không đóng vai trò chính.
  • D. Chỉ là nhạc nền cho các hoạt động khác.

Câu 14: Việc giữ gìn và duy trì lễ hội Ka-tê qua nhiều thế hệ cho thấy điều gì về ý thức của người Chăm đối với di sản văn hóa của mình?

  • A. Họ không quan tâm đến việc bảo tồn văn hóa.
  • B. Họ chỉ duy trì vì áp lực từ bên ngoài.
  • C. Họ có ý thức sâu sắc về việc bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, xem lễ hội là sợi dây gắn kết cộng đồng và là bản sắc dân tộc.
  • D. Lễ hội chỉ mang tính thương mại phục vụ du lịch.

Câu 15: Khi tham dự lễ hội Ka-tê tại đền tháp, du khách cần lưu ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng đối với không gian linh thiêng và tín ngưỡng của người Chăm?

  • A. Có thể thoải mái ăn uống, hút thuốc trong khu vực nghi lễ.
  • B. Ăn mặc lịch sự, kín đáo, đi nhẹ nói khẽ, giữ gìn vệ sinh và tuân thủ các quy định của ban tổ chức.
  • C. Chụp ảnh, quay phim tự do mọi lúc mọi nơi, kể cả trong các nghi thức quan trọng.
  • D. Leo trèo lên các kiến trúc cổ để có góc nhìn tốt hơn.

Câu 16: Các hoạt động văn hóa, văn nghệ trong phần hội ở làng Chăm (như múa, hát, nhạc cụ truyền thống) có vai trò gì ngoài mục đích giải trí?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là hoạt động tự phát.
  • C. Là nơi để các nghệ sĩ chuyên nghiệp trình diễn.
  • D. Là phương tiện quan trọng để truyền dạy và thực hành các giá trị văn hóa, nghệ thuật dân gian từ thế hệ này sang thế hệ khác, thể hiện sức sống cộng đồng.

Câu 17: Lễ hội Ka-tê thường gắn liền với việc tri ân các vị thần, đặc biệt là các vị thần liên quan đến nông nghiệp và thiên nhiên. Điều này phản ánh điều gì về đời sống kinh tế truyền thống của người Chăm?

  • A. Nông nghiệp (trồng lúa, hoa màu) đóng vai trò chủ đạo trong đời sống của họ.
  • B. Họ sống chủ yếu bằng nghề đánh bắt cá.
  • C. Họ là những người buôn bán giỏi.
  • D. Họ sống phụ thuộc hoàn toàn vào du lịch.

Câu 18: Nghi thức "mở cửa tháp" hoặc "mở cửa đền" trong lễ hội Ka-tê mang ý nghĩa tượng trưng nào trong chu kỳ tín ngưỡng của người Chăm?

  • A. Bắt đầu mùa săn bắn.
  • B. Kết thúc một năm học.
  • C. Chính thức mở cửa không gian thiêng liêng để đón các vị thần về dự lễ, bắt đầu chuỗi nghi thức chính của lễ hội.
  • D. Mở cửa cho du khách vào tham quan miễn phí.

Câu 19: Lễ hội Ka-tê là một ví dụ điển hình về loại hình văn bản nào khi được miêu tả và giới thiệu một cách khách quan, đầy đủ thông tin về nguồn gốc, thời gian, địa điểm, diễn biến và ý nghĩa?

  • A. Văn bản biểu cảm.
  • B. Văn bản thuyết minh.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 20: Việc tổ chức lễ hội Ka-tê hàng năm thể hiện sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa nào của cộng đồng dân tộc Chăm?

  • A. Lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với tổ tiên và các thế hệ đi trước; ý thức gắn kết cộng đồng và gìn giữ bản sắc dân tộc.
  • B. Khả năng tổ chức sự kiện quy mô lớn.
  • C. Mục đích chính là phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Sự bắt chước các lễ hội của dân tộc khác.

Câu 21: Ngoài Ninh Thuận, lễ hội Ka-tê còn được tổ chức ở một số địa phương khác có cộng đồng người Chăm sinh sống. Điều này cho thấy điều gì về phạm vi ảnh hưởng của lễ hội?

  • A. Lễ hội chỉ mang tính địa phương rất hẹp.
  • B. Chỉ có ở các tỉnh miền Bắc Việt Nam.
  • C. Là lễ hội quan trọng, có phạm vi ảnh hưởng rộng trong cộng đồng người Chăm ở Việt Nam.
  • D. Là lễ hội của tất cả các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

Câu 22: Hoạt động "đội nước" trong phần hội của lễ hội Ka-tê thường được trình diễn bởi phụ nữ Chăm. Hoạt động này có thể tượng trưng cho ý nghĩa nào?

  • A. Sự mạnh mẽ của người phụ nữ Chăm trong lao động nặng nhọc.
  • B. Việc chuẩn bị nước uống cho cả làng.
  • C. Một cuộc thi thể thao đơn thuần.
  • D. Sự khéo léo, duyên dáng của người phụ nữ Chăm; đồng thời có thể liên quan đến yếu tố nước - nguồn sống, sự sinh sôi nảy nở, và tín ngưỡng thờ Nữ thần Nước.

Câu 23: Trống Baranâng và kèn Saranai là hai loại nhạc cụ đặc trưng gắn liền với lễ hội Ka-tê. Âm thanh của chúng có vai trò gì trong không gian lễ hội?

  • A. Chỉ để tạo ra tiếng ồn.
  • B. Tạo nên âm hưởng đặc trưng, vừa linh thiêng trong nghi lễ, vừa rộn rã trong phần hội, là "tiếng nói" kết nối con người với thế giới tâm linh và làm bừng sáng không khí lễ hội.
  • C. Dùng để báo hiệu thời tiết.
  • D. Chỉ là vật trang trí.

Câu 24: Trong các hoạt động tại gia đình vào dịp Ka-tê, việc con cháu làm lễ cúng ông bà, tổ tiên thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào của người Chăm?

  • A. Truyền thống uống nước nhớ nguồn, lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình.
  • B. Sự giàu có của gia đình.
  • C. Mục đích khoe khoang với hàng xóm.
  • D. Chỉ là một thủ tục bắt buộc.

Câu 25: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng mà còn là cơ hội quan trọng để cộng đồng Chăm củng cố mối quan hệ xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Mọi người chỉ tập trung vào việc riêng của mình.
  • B. Chỉ có những người trong cùng một gia đình tham gia.
  • C. Việc cùng nhau chuẩn bị lễ vật, tham gia các nghi thức chung, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao tại làng và thăm hỏi lẫn nhau.
  • D. Tổ chức các cuộc thi cá nhân.

Câu 26: Nếu bạn là một nhà quản lý du lịch, để giới thiệu lễ hội Ka-tê một cách chân thực và hấp dẫn, bạn sẽ tập trung làm nổi bật những khía cạnh nào của lễ hội dựa trên thông tin đã biết?

  • A. Chỉ quảng bá các món ăn đặc sản.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vào các hoạt động giải trí hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào kiến trúc tháp Chăm mà bỏ qua các hoạt động lễ hội.
  • D. Lịch sử và ý nghĩa tín ngưỡng sâu sắc, sự độc đáo của các nghi lễ tại tháp, sự phong phú và sống động của các hoạt động văn hóa, nghệ thuật dân gian tại làng và không khí ấm cúng tại gia đình.

Câu 27: Việc lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch riêng của người Chăm (lịch Sakawi) thay vì lịch dương phổ biến nói lên điều gì?

  • A. Thể hiện tính độc lập, bản sắc riêng biệt và sự gắn bó với hệ thống tính thời gian truyền thống của văn hóa Chăm.
  • B. Họ không muốn hội nhập với thế giới bên ngoài.
  • C. Là do nhầm lẫn trong việc tính toán thời gian.
  • D. Lịch Chăm hoàn toàn giống với lịch âm của người Việt.

Câu 28: Nghi thức dâng lễ vật tại tháp trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm những gì? Điều này có thể liên quan đến đời sống sinh hoạt và sản vật địa phương như thế nào?

  • A. Chỉ dâng vàng bạc, châu báu.
  • B. Chỉ dâng sách vở và bút mực.
  • C. Bao gồm các sản vật địa phương như lúa, bắp, bánh trái truyền thống, vật nuôi... thể hiện lòng biết ơn thần linh đã ban cho mùa màng bội thu và sự sung túc.
  • D. Chỉ dâng các loại vũ khí.

Câu 29: Bối cảnh tự nhiên (vùng đất Ninh Thuận với khí hậu khô hạn, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp) có thể ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa cầu mong "mùa màng bội thu, ấm no" trong lễ hội Ka-tê?

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Khí hậu khô hạn làm giảm ý nghĩa của việc cầu mưa thuận gió hòa.
  • C. Chỉ khiến lễ hội trở nên buồn tẻ hơn.
  • D. Trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khát vọng về mưa thuận gió hòa, mùa màng tốt tươi trở nên cực kỳ quan trọng và là trung tâm trong các lời cầu nguyện và nghi lễ của lễ hội.

Câu 30: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội Ka-tê không chỉ có ý nghĩa với người Chăm mà còn góp phần vào sự đa dạng và giàu có của nền văn hóa Việt Nam. Quan điểm này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ những lễ hội lớn mới có giá trị quốc gia.
  • B. Văn hóa của mỗi dân tộc thiểu số là một bộ phận không thể tách rời, làm phong phú thêm bức tranh văn hóa chung của cả nước.
  • C. Các lễ hội truyền thống không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Chỉ có lễ hội của dân tộc đa số mới cần được bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Lễ hội Ka-tê, một trong những lễ hội dân gian đặc sắc nhất của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận, thường được tổ chức vào thời điểm nào trong năm theo lịch Chăm và tương ứng với khoảng thời gian nào theo dương lịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ý nghĩa cốt lõi và bao trùm của lễ hội Ka-tê đối với đời sống tinh thần và tín ngưỡng của cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê, nơi diễn ra các hoạt động cúng tế quan trọng nhất để tri ân thần linh, thường được tổ chức ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hoạt động nào sau đây là một phần không thể thiếu trong nghi thức rước y trang của lễ hội Ka-tê lên tháp, thể hiện sự trang nghiêm và tôn kính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sau khi hoàn thành các nghi thức tại đền tháp, lễ hội Ka-tê tiếp tục diễn ra ở đâu và với trọng tâm là các hoạt động gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tên gọi 'Ka-tê' theo tiếng Chăm có thể được hiểu với ý nghĩa nào, thể hiện bản chất của lễ hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ngoài việc tri ân các vị thần và tổ tiên, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng người Chăm thể hiện khát vọng và ước mơ nào trong cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Các loại hình nghệ thuật dân gian nào thường được trình diễn trong phần hội của lễ hội Ka-tê, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc lễ hội Ka-tê được tổ chức kéo dài từ đền tháp về đến làng và gia đình thể hiện điều gì về tính chất và vai trò của lễ hội này trong đời sống người Chăm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong nghi lễ rước y trang lên tháp, sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai cùng múa quạt tưng bừng thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Theo tín ngưỡng của người Chăm, y trang được rước lên tháp trong lễ hội Ka-tê có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngoài các nghi thức chính tại tháp và hoạt động tại làng, một phần quan trọng khác của lễ hội Ka-tê diễn ra tại gia đình là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng như thế nào trong các nghi lễ và hoạt động của lễ hội Ka-tê?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc giữ gìn và duy trì lễ hội Ka-tê qua nhiều thế hệ cho thấy điều gì về ý thức của người Chăm đối với di sản văn hóa của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi tham dự lễ hội Ka-tê tại đền tháp, du khách cần lưu ý điều gì để thể hiện sự tôn trọng đối với không gian linh thiêng và tín ngưỡng của người Chăm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Các hoạt động văn hóa, văn nghệ trong phần hội ở làng Chăm (như múa, hát, nhạc cụ truyền thống) có vai trò gì ngoài mục đích giải trí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Lễ hội Ka-tê thường gắn liền với việc tri ân các vị thần, đặc biệt là các vị thần liên quan đến nông nghiệp và thiên nhiên. Điều này phản ánh điều gì về đời sống kinh tế truyền thống của người Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nghi thức 'mở cửa tháp' hoặc 'mở cửa đền' trong lễ hội Ka-tê mang ý nghĩa tượng trưng nào trong chu kỳ tín ngưỡng của người Chăm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lễ hội Ka-tê là một ví dụ điển hình về loại hình văn bản nào khi được miêu tả và giới thiệu một cách khách quan, đầy đủ thông tin về nguồn gốc, thời gian, địa điểm, diễn biến và ý nghĩa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc tổ chức lễ hội Ka-tê hàng năm thể hiện sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa nào của cộng đồng dân tộc Chăm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ngoài Ninh Thuận, lễ hội Ka-tê còn được tổ chức ở một số địa phương khác có cộng đồng người Chăm sinh sống. Điều này cho thấy điều gì về phạm vi ảnh hưởng của lễ hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hoạt động 'đội nước' trong phần hội của lễ hội Ka-tê thường được trình diễn bởi phụ nữ Chăm. Hoạt động này có thể tượng trưng cho ý nghĩa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trống Baranâng và kèn Saranai là hai loại nhạc cụ đặc trưng gắn liền với lễ hội Ka-tê. Âm thanh của chúng có vai trò gì trong không gian lễ hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong các hoạt động tại gia đình vào dịp Ka-tê, việc con cháu làm lễ cúng ông bà, tổ tiên thể hiện rõ nét giá trị văn hóa nào của người Chăm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng mà còn là cơ hội quan trọng để cộng đồng Chăm củng cố mối quan hệ xã hội. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu bạn là một nhà quản lý du lịch, để giới thiệu lễ hội Ka-tê một cách chân thực và hấp dẫn, bạn sẽ tập trung làm nổi bật những khía cạnh nào của lễ hội dựa trên thông tin đã biết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch riêng của người Chăm (lịch Sakawi) thay vì lịch dương phổ biến nói lên điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nghi thức dâng lễ vật tại tháp trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm những gì? Điều này có thể liên quan đến đời sống sinh hoạt và sản vật địa phương như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bối cảnh tự nhiên (vùng đất Ninh Thuận với khí hậu khô hạn, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp) có thể ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa cầu mong 'mùa màng bội thu, ấm no' trong lễ hội Ka-tê?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội Ka-tê không chỉ có ý nghĩa với người Chăm mà còn góp phần vào sự đa dạng và giàu có của nền văn hóa Việt Nam. Quan điểm này thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê được xem là lễ hội dân gian đặc sắc nhất của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận. Điều này thể hiện ý nghĩa gì về vị trí và tầm quan trọng của lễ hội này trong đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng Chăm?

  • A. Ka-tê là lễ hội duy nhất còn tồn tại của người Chăm.
  • B. Ka-tê là đỉnh cao, là nét tiêu biểu nhất đại diện cho kho tàng văn hóa lễ hội của người Chăm.
  • C. Ka-tê chỉ là một trong rất nhiều lễ hội có tầm quan trọng ngang nhau của người Chăm.
  • D. Ka-tê là lễ hội mới được phục dựng gần đây và trở nên phổ biến.

Câu 2: Văn bản giới thiệu về lễ hội Ka-tê thường sử dụng phương thức biểu đạt chính là thuyết minh. Việc lựa chọn phương thức này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Bày tỏ cảm xúc sâu sắc, mãnh liệt của tác giả về lễ hội.
  • B. Kể lại diễn biến chi tiết, ly kỳ của các sự kiện trong lễ hội theo trình tự thời gian.
  • C. Cung cấp thông tin một cách khách quan, đầy đủ về nguồn gốc, thời gian, địa điểm, nghi thức và ý nghĩa của lễ hội.
  • D. Thuyết phục người đọc về tính ưu việt, độc đáo nhất của lễ hội so với các lễ hội khác.

Câu 3: Theo thông tin trong văn bản, lễ hội Ka-tê thường diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương ứng với khoảng thời gian tháng 9-10 Dương lịch. Mối liên hệ giữa thời điểm diễn ra lễ hội với chu kỳ nông nghiệp truyền thống của người Chăm là gì?

  • A. Thời điểm thu hoạch vụ mùa chính, thể hiện lòng biết ơn và ước vọng cho vụ sau.
  • B. Thời điểm gieo trồng vụ mùa mới, cầu mong mưa thuận gió hòa.
  • C. Thời điểm sau khi hoàn thành tất cả các công việc đồng áng trong năm.
  • D. Thời điểm chuẩn bị cho mùa đông lạnh giá.

Câu 4: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê được tổ chức tại các đền tháp cổ của người Chăm (như tháp Pô-klông Ga-rai). Điều này cho thấy khía cạnh nào trong tín ngưỡng và văn hóa của người Chăm?

  • A. Người Chăm chỉ tổ chức lễ hội ở những nơi linh thiêng, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • B. Người Chăm coi trọng việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ cho mục đích du lịch.
  • C. Các đền tháp cổ chỉ đơn thuần là di tích lịch sử, không còn giá trị tín ngưỡng hiện tại.
  • D. Sự gắn bó chặt chẽ giữa đời sống tín ngưỡng, tâm linh của người Chăm với các di tích lịch sử, kiến trúc cổ.

Câu 5: Một trong những hoạt động quan trọng trong phần nghi lễ tại đền tháp là rước y trang. Y trang này có ý nghĩa biểu tượng gì trong lễ hội Ka-tê?

  • A. Là trang phục biểu diễn nghệ thuật trong lễ hội.
  • B. Là vật phẩm thiêng liêng, biểu trưng cho sức mạnh và sự hiện diện của thần linh/vua.
  • C. Là vật phẩm dâng cúng mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Là vật phẩm trao đổi buôn bán trong những ngày lễ hội.

Câu 6: Sau khi hoàn thành phần nghi lễ tại đền tháp, cộng đồng người Chăm và các dân tộc anh em như Ra-glai sẽ trở về làng để tổ chức phần hội. Sự phân tách giữa phần "nghi lễ" (ở tháp) và phần "hội" (ở làng) phản ánh điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

  • A. Lễ hội chỉ mang tính chất tôn giáo, không có hoạt động cộng đồng.
  • B. Phần hội không quan trọng bằng phần nghi lễ ở tháp.
  • C. Lễ hội kết hợp hài hòa giữa yếu tố tín ngưỡng thiêng liêng (ở tháp) và yếu tố cộng đồng, vui tươi, gắn kết (ở làng).
  • D. Việc về làng tổ chức phần hội là do thiếu không gian ở khu vực đền tháp.

Câu 7: Phần hội của lễ hội Ka-tê tại các làng Chăm thường có nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật đặc sắc như múa, hát, diễn xướng dân gian. Những hoạt động này có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Chăm?

  • A. Là môi trường để trình diễn, trao truyền các loại hình nghệ thuật truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí đơn thuần cho người tham gia.
  • C. Là cơ hội để giới thiệu các loại hình nghệ thuật hiện đại mới du nhập.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc bảo tồn văn hóa.

Câu 8: Lễ hội Ka-tê còn là dịp để người Chăm tưởng nhớ các vị thần linh và tổ tiên của mình. Điều này thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong đời sống tâm linh của người Chăm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cầu xin sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Không coi trọng vai trò của tổ tiên trong đời sống hiện tại.
  • C. Chỉ thờ cúng các vị thần nông nghiệp, không liên quan đến tổ tiên.
  • D. Sự coi trọng, lòng biết ơn đối với nguồn cội, những người đi trước và các lực lượng siêu nhiên phù hộ cho cuộc sống.

Câu 9: Sự tham gia của cộng đồng người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cùng với người Chăm tại Ninh Thuận nói lên điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc thiểu số trong khu vực này?

  • A. Sự giao thoa, gắn kết văn hóa và tinh thần cộng đồng giữa các dân tộc cùng chung sống trên một địa bàn.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các dân tộc trong việc tổ chức lễ hội.
  • C. Người Ra-glai chỉ tham gia với tư cách là khách du lịch.
  • D. Lễ hội Ka-tê ban đầu là của người Ra-glai và sau đó được người Chăm tiếp nhận.

Câu 10: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê thường cung cấp các thông tin chi tiết, cụ thể về từng nghi thức, từng hoạt động. Điều này giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Có cái nhìn tổng quát nhưng mơ hồ về lễ hội.
  • B. Chỉ nhớ được tên lễ hội mà không hiểu nội dung.
  • C. Hiểu rõ ràng, chân thực về diễn biến, cấu trúc và các yếu tố cấu thành lễ hội.
  • D. Cảm thấy nhàm chán vì thông tin quá khô khan.

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu ngắn gọn về lễ hội Ka-tê cho một tờ báo du lịch. Thông tin nào sau đây bạn NÊN đưa vào để thu hút du khách, dựa trên ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Chỉ tập trung vào việc lễ hội đã tồn tại bao nhiêu năm.
  • B. Nhấn mạnh vào các quy tắc và kiêng kỵ nghiêm ngặt nhất của lễ hội.
  • C. Liệt kê tất cả các tên gọi khác của lễ hội trong lịch sử.
  • D. Đề cập đến sự kết hợp độc đáo giữa nghi lễ thiêng liêng tại tháp cổ và không khí tưng bừng của phần hội với múa, hát truyền thống tại làng.

Câu 12: Việc lễ hội Ka-tê được duy trì và tổ chức hàng năm bởi cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận cho thấy điều gì về sức sống của văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Văn hóa truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng, là sợi dây gắn kết cộng đồng và được thế hệ sau tiếp nối.
  • B. Văn hóa truyền thống đang dần mai một và chỉ còn tồn tại trên lý thuyết.
  • C. Lễ hội chỉ được tổ chức vì mục đích kinh tế, du lịch.
  • D. Thế hệ trẻ người Chăm không còn quan tâm đến các lễ hội truyền thống.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn mô tả nghi thức rước y trang trong lễ hội Ka-tê, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của nghi thức này?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ tên những người tham gia rước y trang.
  • B. Chỉ quan tâm đến màu sắc của y trang có đẹp hay không.
  • C. Chú ý đến cách thức rước, âm nhạc đi kèm, thái độ của người tham gia và ý nghĩa biểu tượng của y trang đó.
  • D. Chỉ cần biết nghi thức này diễn ra vào ngày nào.

Câu 14: Văn bản về lễ hội Ka-tê thường kết thúc bằng việc khẳng định giá trị của lễ hội đối với đời sống cộng đồng và du lịch. Điều này có tác dụng gì trong việc hoàn thiện bức tranh toàn cảnh về lễ hội?

  • A. Làm cho văn bản bị dài dòng, lan man.
  • B. Tổng kết lại ý nghĩa, tầm quan trọng của lễ hội ở nhiều khía cạnh, không chỉ riêng tín ngưỡng.
  • C. Chỉ đơn thuần là phần quảng cáo cho du lịch Ninh Thuận.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc về mục đích chính của lễ hội.

Câu 15: Tưởng tượng bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa. Để hiểu sâu hơn về lễ hội Ka-tê, ngoài việc đọc các văn bản thuyết minh, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần xem các video clip ngắn trên mạng xã hội.
  • B. Chỉ phỏng vấn một vài người tham gia ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ đọc các bài báo cũ viết về lễ hội.
  • D. Tham dự trực tiếp lễ hội, quan sát các nghi thức, phỏng vấn các chức sắc, người dân địa phương và nghiên cứu các tài liệu lịch sử liên quan.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phần "nghi lễ" và phần "hội" trong cấu trúc của lễ hội Ka-tê?

  • A. Phần nghi lễ mang tính thiêng liêng, trang trọng, hướng về thần linh/tổ tiên; phần hội mang tính cộng đồng, vui tươi, gắn kết xã hội.
  • B. Phần nghi lễ có nhiều người tham gia hơn phần hội.
  • C. Phần nghi lễ diễn ra vào ban đêm, phần hội diễn ra vào ban ngày.
  • D. Phần nghi lễ chỉ dành cho người Chăm, phần hội dành cho tất cả mọi người.

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc người Chăm dâng lễ vật tri ân các vị thần. Việc "tri ân" ở đây thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và thần linh trong tín ngưỡng Chăm?

  • A. Sự sợ hãi, phục tùng tuyệt đối.
  • B. Mối quan hệ trao đổi ngang bằng.
  • C. Lòng biết ơn đối với sự phù hộ, che chở mà thần linh đã ban cho cuộc sống và mùa màng.
  • D. Sự thách thức quyền uy của thần linh.

Câu 18: Nếu một văn bản mô tả chi tiết các loại nhạc cụ (như trống Ghinăng, kèn Saranai) và điệu múa (như múa quạt, múa đội lu) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê, điều này giúp người đọc hình dung rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Ý nghĩa lịch sử của lễ hội.
  • B. Không khí, âm thanh và hình ảnh sống động của các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • C. Cấu trúc tổ chức của ban quản lý lễ hội.
  • D. Số lượng người tham gia lễ hội hàng năm.

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội Ka-tê lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ với người Chăm mà còn với nền văn hóa Việt Nam nói chung?

  • A. Chỉ vì lễ hội này thu hút nhiều khách du lịch quốc tế.
  • B. Vì Ka-tê là lễ hội duy nhất còn sót lại ở Việt Nam.
  • C. Vì Ka-tê là lễ hội có quy mô lớn nhất cả nước.
  • D. Vì lễ hội Ka-tê là một di sản văn hóa phi vật thể độc đáo, góp phần làm phong phú thêm sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không khí tưng bừng, rộn ràng của phần hội tại làng Chăm, người đọc có thể suy ra điều gì về tâm trạng và mong muốn của người dân trong dịp này?

  • A. Họ đang tận hưởng cuộc sống bình an, hạnh phúc và thể hiện khát vọng về một năm mới ấm no, mùa màng bội thu.
  • B. Họ đang lo lắng về những thử thách trong tương lai.
  • C. Họ đang chuẩn bị cho một cuộc hành trình xa.
  • D. Họ đang tưởng nhớ những sự kiện buồn trong lịch sử.

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến nguồn gốc lịch sử của lễ hội Ka-tê, liên quan đến vương quốc Chăm Pa xưa. Việc nhắc đến lịch sử này có tác dụng gì trong việc giới thiệu lễ hội?

  • A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Gợi ý rằng lễ hội này không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • C. Nhấn mạnh chiều sâu văn hóa, tính liên tục và giá trị lịch sử của lễ hội trong dòng chảy văn minh Chăm.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp một dữ kiện lịch sử không liên quan.

Câu 22: Giả sử một đoạn văn mô tả chi tiết cách người Chăm chuẩn bị mâm cúng trong lễ hội Ka-tê với các loại bánh truyền thống, hoa quả địa phương. Việc mô tả này giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Chăm?

  • A. Chỉ về kỹ thuật xây dựng đền tháp.
  • B. Chỉ về lịch Chăm cổ.
  • C. Chỉ về trang phục truyền thống.
  • D. Về ẩm thực, sản vật địa phương và sự kết nối giữa đời sống vật chất với đời sống tâm linh.

Câu 23: Khi đọc văn bản, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến văn hóa Chăm (ví dụ: Ka-tê, y trang, Ghinăng, Saranai) đòi hỏi người đọc phải làm gì để hiểu văn bản một cách hiệu quả?

  • A. Tìm hiểu nghĩa của các thuật ngữ đó trong ngữ cảnh hoặc thông qua chú thích (nếu có).
  • B. Bỏ qua các thuật ngữ đó và chỉ đọc lướt qua.
  • C. Suy đoán ý nghĩa của các thuật ngữ một cách tùy tiện.
  • D. Cho rằng các thuật ngữ đó không quan trọng đối với nội dung chính.

Câu 24: Tại sao việc tổ chức lễ hội Ka-tê không chỉ dừng lại ở khu vực tháp mà còn được mở rộng về các làng Chăm?

  • A. Để giảm tải lượng khách du lịch tập trung ở tháp.
  • B. Để lễ hội có thể bao trùm và gắn kết toàn bộ cộng đồng người Chăm ở các địa phương, biến lễ hội thành sinh hoạt văn hóa chung của làng.
  • C. Vì các hoạt động văn hóa chỉ được phép tổ chức ở làng.
  • D. Do không đủ không gian ở khu vực tháp để tổ chức phần hội.

Câu 25: Nếu bạn quan sát thấy trong lễ hội Ka-tê có các hoạt động thi đấu thể thao truyền thống hoặc các trò chơi dân gian, điều này cho thấy khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Lễ hội chỉ mang tính chất tôn giáo thuần túy.
  • B. Lễ hội chỉ tập trung vào nghệ thuật biểu diễn.
  • C. Lễ hội còn là dịp để cộng đồng vui chơi, giải trí, tăng cường sức khỏe và tinh thần đoàn kết.
  • D. Các hoạt động này không phải là một phần chính thức của lễ hội.

Câu 26: Việc văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê dưới góc độ một "hằng số văn hóa" hoặc "đặc sắc nhất" thể hiện thái độ gì của tác giả đối với đối tượng thuyết minh?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Chỉ trích, phê phán.
  • C. Sợ hãi, e dè.
  • D. Trân trọng, tự hào và đánh giá cao giá trị của lễ hội.

Câu 27: Du khách đến Ninh Thuận vào dịp lễ hội Ka-tê không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc. Thông tin này nhấn mạnh khía cạnh nào của lễ hội đối với phát triển du lịch?

  • A. Lễ hội là một sản phẩm du lịch văn hóa hấp dẫn, kết hợp giữa di sản vật thể (tháp) và di sản phi vật thể (nghi lễ, nghệ thuật).
  • B. Lễ hội chỉ là dịp để bán các sản phẩm lưu niệm.
  • C. Du lịch không có ảnh hưởng gì đến lễ hội.
  • D. Lễ hội làm giảm sức hút của các điểm du lịch khác ở Ninh Thuận.

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê, bạn có thể nhận thấy văn bản thường đi từ giới thiệu chung đến chi tiết các phần (nghi lễ, phần hội) và cuối cùng là ý nghĩa, giá trị. Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi thông tin.
  • B. Giúp người đọc tiếp cận thông tin một cách có hệ thống, logic, từ tổng quan đến cụ thể và hiểu được tầm quan trọng của lễ hội.
  • C. Chỉ phù hợp với người đã có kiến thức sẵn về lễ hội.
  • D. Làm cho văn bản trở nên rời rạc, thiếu mạch lạc.

Câu 29: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm thể hiện lòng kính trọng với thần linh và tổ tiên mà còn là không gian để các thế hệ trong gia đình quây quần. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của lễ hội ở cấp độ gia đình?

  • A. Chỉ là dịp để người trẻ đi chơi, không liên quan đến gia đình.
  • B. Tạo ra sự xa cách giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Là dịp để củng cố tình cảm gia đình, giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ và thể hiện sự hiếu kính.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với những người già trong gia đình.

Câu 30: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả cảnh mọi người cùng nhau chuẩn bị các món ăn truyền thống cho phần hội ở làng. Chi tiết này góp phần làm nổi bật điều gì về tính chất của lễ hội Ka-tê?

  • A. Lễ hội chỉ liên quan đến các hoạt động biểu diễn.
  • B. Lễ hội là một sự kiện cá nhân, không có sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Lễ hội chỉ diễn ra ở nơi công cộng, không phải ở nhà.
  • D. Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng sâu sắc, nơi mọi người cùng chung tay chuẩn bị và chia sẻ niềm vui.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Lễ hội Ka-tê được xem là lễ hội dân gian đặc sắc nhất của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận. Điều này thể hiện ý nghĩa gì về vị trí và tầm quan trọng của lễ hội này trong đời sống văn hóa, tinh thần của cộng đồng Chăm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Văn bản giới thiệu về lễ hội Ka-tê thường sử dụng phương thức biểu đạt chính là thuyết minh. Việc lựa chọn phương thức này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Theo thông tin trong văn bản, lễ hội Ka-tê thường diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương ứng với khoảng thời gian tháng 9-10 Dương lịch. Mối liên hệ giữa thời điểm diễn ra lễ hội với chu kỳ nông nghiệp truyền thống của người Chăm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê được tổ chức tại các đền tháp cổ của người Chăm (như tháp Pô-klông Ga-rai). Điều này cho thấy khía cạnh nào trong tín ngưỡng và văn hóa của người Chăm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trong những hoạt động quan trọng trong phần nghi lễ tại đền tháp là rước y trang. Y trang này có ý nghĩa biểu tượng gì trong lễ hội Ka-tê?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sau khi hoàn thành phần nghi lễ tại đền tháp, cộng đồng người Chăm và các dân tộc anh em như Ra-glai sẽ trở về làng để tổ chức phần hội. Sự phân tách giữa phần 'nghi lễ' (ở tháp) và phần 'hội' (ở làng) phản ánh điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phần hội của lễ hội Ka-tê tại các làng Chăm thường có nhiều hoạt động văn hóa, nghệ thuật đặc sắc như múa, hát, diễn xướng dân gian. Những hoạt động này có vai trò gì trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Chăm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lễ hội Ka-tê còn là dịp để người Chăm tưởng nhớ các vị thần linh và tổ tiên của mình. Điều này thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong đời sống tâm linh của người Chăm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự tham gia của cộng đồng người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cùng với người Chăm tại Ninh Thuận nói lên điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc thiểu số trong khu vực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê thường cung cấp các thông tin chi tiết, cụ thể về từng nghi thức, từng hoạt động. Điều này giúp người đọc đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn đang viết một bài giới thiệu ngắn gọn về lễ hội Ka-tê cho một tờ báo du lịch. Thông tin nào sau đây bạn NÊN đưa vào để thu hút du khách, dựa trên ý nghĩa của lễ hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc lễ hội Ka-tê được duy trì và tổ chức hàng năm bởi cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận cho thấy điều gì về sức sống của văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn mô tả nghi thức rước y trang trong lễ hội Ka-tê, bạn cần chú ý đến những chi tiết nào để hiểu sâu sắc ý nghĩa của nghi thức này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn bản về lễ hội Ka-tê thường kết thúc bằng việc khẳng định giá trị của lễ hội đối với đời sống cộng đồng và du lịch. Điều này có tác dụng gì trong việc hoàn thiện bức tranh toàn cảnh về lễ hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tưởng tượng bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa. Để hiểu sâu hơn về lễ hội Ka-tê, ngoài việc đọc các văn bản thuyết minh, bạn cần làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phần 'nghi lễ' và phần 'hội' trong cấu trúc của lễ hội Ka-tê?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc người Chăm dâng lễ vật tri ân các vị thần. Việc 'tri ân' ở đây thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa con người và thần linh trong tín ngưỡng Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nếu một văn bản mô tả chi tiết các loại nhạc cụ (như trống Ghinăng, kèn Saranai) và điệu múa (như múa quạt, múa đội lu) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê, điều này giúp người đọc hình dung rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội Ka-tê lại có ý nghĩa quan trọng không chỉ với người Chăm mà còn với nền văn hóa Việt Nam nói chung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không khí tưng bừng, rộn ràng của phần hội tại làng Chăm, người đọc có thể suy ra điều gì về tâm trạng và mong muốn của người dân trong dịp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến nguồn gốc lịch sử của lễ hội Ka-tê, liên quan đến vương quốc Chăm Pa xưa. Việc nhắc đến lịch sử này có tác dụng gì trong việc giới thiệu lễ hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử một đoạn văn mô tả chi tiết cách người Chăm chuẩn bị mâm cúng trong lễ hội Ka-tê với các loại bánh truyền thống, hoa quả địa phương. Việc mô tả này giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của văn hóa Chăm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc văn bản, việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên biệt liên quan đến văn hóa Chăm (ví dụ: Ka-tê, y trang, Ghinăng, Saranai) đòi hỏi người đọc phải làm gì để hiểu văn bản một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc tổ chức lễ hội Ka-tê không chỉ dừng lại ở khu vực tháp mà còn được mở rộng về các làng Chăm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Nếu bạn quan sát thấy trong lễ hội Ka-tê có các hoạt động thi đấu thể thao truyền thống hoặc các trò chơi dân gian, điều này cho thấy khía cạnh nào của lễ hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê dưới góc độ một 'hằng số văn hóa' hoặc 'đặc sắc nhất' thể hiện thái độ gì của tác giả đối với đối tượng thuyết minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Du khách đến Ninh Thuận vào dịp lễ hội Ka-tê không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc. Thông tin này nhấn mạnh khía cạnh nào của lễ hội đối với phát triển du lịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê, bạn có thể nhận thấy văn bản thường đi từ giới thiệu chung đến chi tiết các phần (nghi lễ, phần hội) và cuối cùng là ý nghĩa, giá trị. Cấu trúc này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm thể hiện lòng kính trọng với thần linh và tổ tiên mà còn là không gian để các thế hệ trong gia đình quây quần. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của lễ hội ở cấp độ gia đình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả cảnh mọi người cùng nhau chuẩn bị các món ăn truyền thống cho phần hội ở làng. Chi tiết này góp phần làm nổi bật điều gì về tính chất của lễ hội Ka-tê?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận thường diễn ra vào thời điểm nào trong năm theo lịch Chăm và tương ứng với khoảng thời gian nào theo dương lịch?

  • A. Tháng 9 lịch Chăm, tương ứng tháng 10-11 dương lịch.
  • B. Tháng 10 lịch Chăm, tương ứng tháng 11-12 dương lịch.
  • C. Tháng 7 lịch Chăm, tương ứng tháng 9-10 dương lịch.
  • D. Tháng 8 lịch Chăm, tương ứng tháng 10-11 dương lịch.

Câu 2: Nghi lễ chính của Lễ hội Ka-tê thường bắt đầu ở đâu trước khi chuyển về các làng và gia đình?

  • A. Tại nhà của các vị chức sắc trong làng.
  • B. Tại các đền tháp cổ của người Chăm.
  • C. Tại trung tâm văn hóa của tỉnh Ninh Thuận.
  • D. Tại bến nước hoặc sông lớn trong vùng.

Câu 3: Ý nghĩa cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng nhất mục đích chính của Lễ hội Ka-tê đối với cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Chào đón năm mới theo lịch Chăm.
  • B. Tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc Chăm.
  • C. Cầu mưa thuận gió hòa cho vụ mùa sắp tới.
  • D. Tri ân các vị thần, tổ tiên và cầu mong mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no, hạnh phúc.

Câu 4: Một trong những nghi thức quan trọng mở đầu phần lễ tại đền tháp của Lễ hội Ka-tê là việc rước y trang của thần. Hoạt động này thể hiện điều gì trong tín ngưỡng của người Chăm?

  • A. Sự tôn kính, chuẩn bị đón rước và "thay áo mới" cho thần trước khi bắt đầu các nghi lễ chính.
  • B. Việc di chuyển linh vật của thần từ nơi này sang nơi khác để ban phước lành.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của các vị thần.
  • D. Hoạt động biểu diễn nghệ thuật truyền thống để mở màn lễ hội.

Câu 5: Sau khi các nghi lễ tại đền tháp kết thúc, hoạt động của Lễ hội Ka-tê chuyển về các làng. Phần này của lễ hội thường tập trung vào điều gì?

  • A. Các buổi hội thảo khoa học về văn hóa Chăm.
  • B. Thi đấu thể thao giữa các làng.
  • C. Các hoạt động văn hóa, văn nghệ dân gian, sum họp gia đình và cộng đồng.
  • D. Lễ cầu siêu cho những người đã khuất.

Câu 6: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong Lễ hội Ka-tê. Loại nhạc cụ nào thường được sử dụng để tạo nên không khí trang nghiêm trong phần lễ và sôi động trong phần hội?

  • A. Trống Baranưng và kèn Saranai.
  • B. Đàn tranh và sáo trúc.
  • C. Cồng chiêng và đàn T"rưng.
  • D. Đàn bầu và đàn nhị.

Câu 7: Trang phục truyền thống của người Chăm, đặc biệt là trang phục lễ hội, thể hiện điều gì về văn hóa và thẩm mỹ của họ?

  • A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa phương Tây.
  • B. Tính giản dị, chỉ tập trung vào công năng.
  • C. Sự pha trộn ngẫu nhiên các màu sắc và họa tiết.
  • D. Sự tinh tế, đa dạng về màu sắc, hoa văn, thể hiện bản sắc văn hóa và vị thế xã hội (qua y phục chức sắc).

Câu 8: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm thực hiện các nghi lễ tôn giáo mà còn là cơ hội để củng cố mối quan hệ trong cộng đồng. Khía cạnh xã hội này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các cuộc thi đấu thể thao mang tính cạnh tranh cao.
  • B. Việc các gia đình sum họp, thăm hỏi họ hàng, và cùng nhau tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
  • C. Các buổi họp bàn kế hoạch phát triển kinh tế cho làng.
  • D. Hoạt động trao đổi, buôn bán hàng hóa đặc sản.

Câu 9: Lễ hội Ka-tê gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước và các sản phẩm nông nghiệp. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào trong lễ hội?

  • A. Việc sử dụng các công cụ nông nghiệp làm vật trang trí chính.
  • B. Tổ chức các cuộc thi cày ruộng, gặt lúa.
  • C. Các lễ vật dâng cúng thường là sản phẩm từ vụ mùa vừa thu hoạch (lúa, bánh, trái cây...) và việc cầu mong cho vụ mùa tiếp theo.
  • D. Tất cả người tham gia lễ hội đều phải mặc trang phục của nông dân.

Câu 10: Nếu bạn là một du khách đến Ninh Thuận vào đúng dịp Lễ hội Ka-tê, trải nghiệm nào sau đây có khả năng bạn sẽ được chứng kiến hoặc tham gia?

  • A. Xem các điệu múa truyền thống Chăm (như múa quạt, múa đội nước) và thưởng thức âm nhạc dân gian.
  • B. Tham gia vào các nghi lễ cầu siêu tại nghĩa trang.
  • C. Chứng kiến lễ hội đua thuyền trên sông.
  • D. Tham dự buổi lễ phong chức cho các vị vua mới.

Câu 11: Việc Lễ hội Ka-tê được duy trì và tổ chức hàng năm bởi cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt văn hóa là gì?

  • A. Thu hút khách du lịch để phát triển kinh tế địa phương.
  • B. Cơ hội để người Chăm di cư từ nơi khác về thăm quê.
  • C. Giới thiệu văn hóa Chăm ra thế giới thông qua truyền thông.
  • D. Bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, củng cố bản sắc dân tộc và truyền lại cho thế hệ sau.

Câu 12: Đâu là một trong những địa điểm Tháp Chăm nổi tiếng ở Ninh Thuận thường là nơi diễn ra phần lễ chính của Lễ hội Ka-tê?

  • A. Tháp Pô-klông Ga-rai.
  • B. Tháp Bà Ponagar (Nha Trang).
  • C. Tháp Đôi (Bình Định).
  • D. Tháp Chăm Yang Prong (Đắk Lắk).

Câu 13: Lễ hội Ka-tê thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người Chăm với yếu tố nào trong tự nhiên và đời sống tâm linh?

  • A. Biển cả và các vị thần biển.
  • B. Rừng núi và các loài động vật hoang dã.
  • C. Nông nghiệp (mùa màng), các vị thần bảo hộ, và tổ tiên.
  • D. Các vì sao và thiên thể.

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thuyết minh về Lễ hội Ka-tê, người đọc có thể nhận thấy văn bản thường được trình bày theo trình tự nào?

  • A. Từ chi tiết đến tổng quát, sau đó phân tích nguyên nhân.
  • B. Giới thiệu chung, sau đó mô tả chi tiết các phần của lễ hội (lễ tại tháp, lễ tại làng, phần hội) theo trình tự thời gian hoặc không gian diễn ra.
  • C. Nêu bật ý nghĩa trước, sau đó mới mô tả các hoạt động cụ thể.
  • D. So sánh lễ hội Ka-tê với các lễ hội khác trước khi đi vào chi tiết.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả không khí tại một ngôi làng Chăm trong Lễ hội Ka-tê: "Tiếng trống Baranưng rộn rã vang lên, xen lẫn tiếng kèn Saranai réo rắt. Phụ nữ Chăm trong những bộ áo dài truyền thống sặc sỡ múa điệu Apsara uyển chuyển, còn đàn ông thì trình diễn võ cổ truyền. Mọi người cùng nhau thưởng thức các món ăn truyền thống và hát những bài ca về quê hương, về thần linh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Nghị luận (Trình bày quan điểm, đánh giá).
  • B. Tự sự (Kể lại diễn biến sự việc).
  • C. Biểu cảm (Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ).
  • D. Miêu tả (Tái hiện đặc điểm sự vật, hiện tượng).

Câu 16: Lễ hội Ka-tê không chỉ dành riêng cho người Chăm theo đạo Bà La Môn mà còn có sự tham gia của người Chăm theo đạo Bà Ni và các dân tộc khác như Ra-glai. Điều này cho thấy điều gì về tính chất của lễ hội?

  • A. Lễ hội đang dần mất đi tính đặc trưng của người Chăm.
  • B. Lễ hội chỉ còn mang ý nghĩa du lịch đơn thuần.
  • C. Lễ hội mang tính cộng đồng cao, thể hiện sự đoàn kết và giao thoa văn hóa giữa các dân tộc trong vùng.
  • D. Lễ hội chỉ tập trung vào các nghi thức tôn giáo nghiêm ngặt.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong Lễ hội Ka-tê thể hiện rõ nét nhất khát vọng về sự sinh sôi, nảy nở và sung túc của cộng đồng?

  • A. Các điệu múa, bài hát mang tính phồn thực và việc cầu xin các vị thần, tổ tiên ban cho con cháu đầy đàn, mùa màng tươi tốt.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc mới.
  • C. Hoạt động trao đổi kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Tổ chức các cuộc thi hùng biện.

Câu 18: Việc giữ gìn và thực hành các nghi lễ, phong tục truyền thống trong Lễ hội Ka-tê là một cách hiệu quả để người Chăm đạt được mục tiêu nào?

  • A. Hội nhập hoàn toàn vào văn hóa hiện đại.
  • B. Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc mình.
  • C. Quảng bá du lịch một cách thuần túy.
  • D. Thay đổi hoàn toàn lối sống truyền thống.

Câu 19: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một bài báo thuyết minh về Lễ hội Ka-tê cho một tạp chí văn hóa, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và giọng văn nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Ngôn ngữ khoa học chuyên sâu, nhiều thuật ngữ.
  • B. Giọng văn hài hước, châm biếm.
  • C. Ngôn ngữ mang tính mệnh lệnh, hướng dẫn.
  • D. Ngôn ngữ rõ ràng, khách quan, chính xác, kết hợp miêu tả sinh động để người đọc dễ hình dung và cảm nhận.

Câu 20: Tại sao có thể nói Lễ hội Ka-tê là "đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm" (như nhận định trong văn bản)?

  • A. Vì đây là lễ hội duy nhất còn tồn tại của người Chăm.
  • B. Vì quy mô tổ chức lớn hơn tất cả các lễ hội khác.
  • C. Vì lễ hội tổng hợp nhiều giá trị văn hóa, tín ngưỡng, nghệ thuật dân gian đặc trưng và quan trọng nhất của người Chăm, thể hiện rõ nét bản sắc dân tộc.
  • D. Vì lễ hội này chỉ mới được phục dựng gần đây và thu hút sự chú ý.

Câu 21: Trong phần hội của Lễ hội Ka-tê tại các làng, hoạt động nào sau đây thường mang tính giải trí, gắn kết cộng đồng và thể hiện sự khéo léo của người Chăm?

  • A. Các trò chơi dân gian, thi hát, múa, trình diễn nhạc cụ truyền thống.
  • B. Các buổi giảng kinh, thuyết pháp.
  • C. Lễ cúng tế trang nghiêm tại đền tháp.
  • D. Họp mặt để phân chia đất đai.

Câu 22: Lễ hội Ka-tê được coi là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh của người Chăm. Điều này thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Trao đổi thông tin về khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • B. Các hoạt động chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Việc học tập các ngôn ngữ nước ngoài.
  • D. Việc dâng lễ vật, cầu nguyện với các vị thần và tổ tiên để xin ban phước lành, sức khỏe, mùa màng bội thu.

Câu 23: Khi so sánh phần Lễ và phần Hội trong Lễ hội Ka-tê, điểm khác biệt rõ rệt nhất nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Số lượng người tham gia.
  • B. Tính chất: Phần Lễ mang tính trang nghiêm, tôn giáo; Phần Hội mang tính cộng đồng, vui tươi, giải trí.
  • C. Thời gian diễn ra trong ngày.
  • D. Địa điểm tổ chức (đều diễn ra ở đền tháp).

Câu 24: Giả sử một nhà nghiên cứu văn hóa muốn tìm hiểu sâu về vai trò của người phụ nữ trong Lễ hội Ka-tê. Họ có thể quan sát hoặc tìm hiểu thông tin về hoạt động nào?

  • A. Các cuộc thi đấu võ cổ truyền của nam giới.
  • B. Việc các vị chức sắc nam thực hiện nghi lễ tại tháp.
  • C. Việc chuẩn bị lễ vật, tham gia rước y trang, các điệu múa truyền thống (như múa đội nước, múa quạt) trong phần lễ và hội.
  • D. Hoạt động sửa chữa, trùng tu đền tháp.

Câu 25: Lễ hội Ka-tê diễn ra vào cuối vụ thu hoạch lúa. Điều này có mối liên hệ gì với ý nghĩa cầu mong của lễ hội?

  • A. Thể hiện lòng biết ơn các vị thần, tổ tiên đã phù hộ cho một vụ mùa bội thu và cầu mong cho vụ mùa tiếp theo thuận lợi.
  • B. Là dịp để ăn mừng sau khi hoàn thành công việc đồng áng và nghỉ ngơi trước vụ mới.
  • C. Là thời điểm để kiểm kê và phân phối sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp, chỉ là sự trùng hợp về thời gian.

Câu 26: Để viết một bài giới thiệu hấp dẫn về Lễ hội Ka-tê cho khách du lịch quốc tế, thông tin nào sau đây nên được ưu tiên làm nổi bật?

  • A. Chi tiết lịch sử phức tạp về các triều đại Chăm Pa.
  • B. Phân tích chuyên sâu về cấu trúc ngữ pháp tiếng Chăm.
  • C. Liệt kê chi tiết tên tất cả các vị thần được thờ cúng.
  • D. Mô tả không khí lễ hội sôi động, các nghi lễ độc đáo, trang phục sặc sỡ, âm nhạc và múa truyền thống, cùng ý nghĩa văn hóa và cộng đồng của lễ hội.

Câu 27: Việc Lễ hội Ka-tê được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia khẳng định điều gì?

  • A. Đây là lễ hội có quy mô lớn nhất Việt Nam.
  • B. Chỉ có người Chăm ở Ninh Thuận mới có lễ hội này.
  • C. Giá trị lịch sử, văn hóa và tầm quan trọng của lễ hội trong đời sống tinh thần của cộng đồng và nền văn hóa Việt Nam.
  • D. Lễ hội này chỉ mới xuất hiện trong thời gian gần đây.

Câu 28: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của các lễ vật trong Lễ hội Ka-tê (ví dụ: bánh Gơrơng, bánh Sakaya, cơm Jata...), ta thấy chúng thường đại diện cho điều gì?

  • A. Sản vật từ nông nghiệp, sự khéo léo trong chế biến ẩm thực truyền thống và lòng thành kính dâng lên thần linh, tổ tiên.
  • B. Các loại đá quý và kim loại hiếm.
  • C. Vật dụng chiến đấu của người xưa.
  • D. Các sản phẩm công nghiệp hiện đại.

Câu 29: Lễ hội Ka-tê là minh chứng cho sự tiếp nối và phát triển của nền văn hóa Chăm cổ xưa trong bối cảnh hiện đại. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Việc loại bỏ hoàn toàn các nghi thức truyền thống.
  • B. Chỉ còn tổ chức phần hội mà bỏ qua phần lễ.
  • C. Chỉ còn thu hút người già tham gia.
  • D. Việc cộng đồng vẫn duy trì các nghi lễ cốt lõi tại các đền tháp cổ, đồng thời lồng ghép các hoạt động văn hóa, thể thao hiện đại trong phần hội tại làng, thu hút cả thế hệ trẻ và du khách.

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu thiết kế một hoạt động giáo dục cho học sinh về Lễ hội Ka-tê, cách tiếp cận nào sau đây sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc nhất về giá trị của lễ hội?

  • A. Chỉ yêu cầu học sinh học thuộc lòng các ngày diễn ra lễ hội.
  • B. Cho học sinh xem video về lễ hội, phân tích ý nghĩa của các nghi thức, âm nhạc, trang phục và khuyến khích thảo luận về vai trò của lễ hội trong đời sống tinh thần của người Chăm.
  • C. Yêu cầu học sinh vẽ lại các ngôi tháp Chăm mà không tìm hiểu về lịch sử, ý nghĩa.
  • D. Chỉ cung cấp một danh sách các món ăn truyền thống trong lễ hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận thường diễn ra vào thời điểm nào trong năm theo lịch Chăm và tương ứng với khoảng thời gian nào theo dương lịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nghi lễ chính của Lễ hội Ka-tê thường bắt đầu ở đâu trước khi chuyển về các làng và gia đình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ý nghĩa cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng nhất mục đích chính của Lễ hội Ka-tê đối với cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những nghi thức quan trọng mở đầu phần lễ tại đền tháp của Lễ hội Ka-tê là việc rước y trang của thần. Hoạt động này thể hiện điều gì trong tín ngưỡng của người Chăm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sau khi các nghi lễ tại đền tháp kết thúc, hoạt động của Lễ hội Ka-tê chuyển về các làng. Phần này của lễ hội thường tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong Lễ hội Ka-tê. Loại nhạc cụ nào thường được sử dụng để tạo nên không khí trang nghiêm trong phần lễ và sôi động trong phần hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trang phục truyền thống của người Chăm, đặc biệt là trang phục lễ hội, thể hiện điều gì về văn hóa và thẩm mỹ của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm thực hiện các nghi lễ tôn giáo mà còn là cơ hội để củng cố mối quan hệ trong cộng đồng. Khía cạnh xã hội này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lễ hội Ka-tê gắn liền với nền nông nghiệp lúa nước và các sản phẩm nông nghiệp. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào trong lễ hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nếu bạn là một du khách đến Ninh Thuận vào đúng dịp Lễ hội Ka-tê, trải nghiệm nào sau đây có khả năng bạn sẽ được chứng kiến hoặc tham gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc Lễ hội Ka-tê được duy trì và tổ chức hàng năm bởi cộng đồng người Chăm ở Ninh Thuận có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt văn hóa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là một trong những địa điểm Tháp Chăm nổi tiếng ở Ninh Thuận thường là nơi diễn ra phần lễ chính của Lễ hội Ka-tê?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Lễ hội Ka-tê thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người Chăm với yếu tố nào trong tự nhiên và đời sống tâm linh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thuyết minh về Lễ hội Ka-tê, người đọc có thể nhận thấy văn bản thường được trình bày theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả không khí tại một ngôi làng Chăm trong Lễ hội Ka-tê: 'Tiếng trống Baranưng rộn rã vang lên, xen lẫn tiếng kèn Saranai réo rắt. Phụ nữ Chăm trong những bộ áo dài truyền thống sặc sỡ múa điệu Apsara uyển chuyển, còn đàn ông thì trình diễn võ cổ truyền. Mọi người cùng nhau thưởng thức các món ăn truyền thống và hát những bài ca về quê hương, về thần linh.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Lễ hội Ka-tê không chỉ dành riêng cho người Chăm theo đạo Bà La Môn mà còn có sự tham gia của người Chăm theo đạo Bà Ni và các dân tộc khác như Ra-glai. Điều này cho thấy điều gì về tính chất của lễ hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào sau đây trong Lễ hội Ka-tê thể hiện rõ nét nhất khát vọng về sự sinh sôi, nảy nở và sung túc của cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc giữ gìn và thực hành các nghi lễ, phong tục truyền thống trong Lễ hội Ka-tê là một cách hiệu quả để người Chăm đạt được mục tiêu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết một bài báo thuyết minh về Lễ hội Ka-tê cho một tạp chí văn hóa, bạn nên ưu tiên sử dụng loại ngôn ngữ và giọng văn nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao có thể nói Lễ hội Ka-tê là 'đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm' (như nhận định trong văn bản)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong phần hội của Lễ hội Ka-tê tại các làng, hoạt động nào sau đây thường mang tính giải trí, gắn kết cộng đồng và thể hiện sự khéo léo của người Chăm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Lễ hội Ka-tê được coi là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh của người Chăm. Điều này thể hiện qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi so sánh phần Lễ và phần Hội trong Lễ hội Ka-tê, điểm khác biệt rõ rệt nhất nằm ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử một nhà nghiên cứu văn hóa muốn tìm hiểu sâu về vai trò của người phụ nữ trong Lễ hội Ka-tê. Họ có thể quan sát hoặc tìm hiểu thông tin về hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Lễ hội Ka-tê diễn ra vào cuối vụ thu hoạch lúa. Điều này có mối liên hệ gì với ý nghĩa cầu mong của lễ hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để viết một bài giới thiệu hấp dẫn về Lễ hội Ka-tê cho khách du lịch quốc tế, thông tin nào sau đây nên được ưu tiên làm nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc Lễ hội Ka-tê được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia khẳng định điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của các lễ vật trong Lễ hội Ka-tê (ví dụ: bánh Gơrơng, bánh Sakaya, cơm Jata...), ta thấy chúng thường đại diện cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Lễ hội Ka-tê là minh chứng cho sự tiếp nối và phát triển của nền văn hóa Chăm cổ xưa trong bối cảnh hiện đại. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu thiết kế một hoạt động giáo dục cho học sinh về Lễ hội Ka-tê, cách tiếp cận nào sau đây sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc nhất về giá trị của lễ hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tự sự
  • B. Thuyết minh
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê được coi là đặc sắc nhất trong kho tàng văn hóa của dân tộc nào ở Ninh Thuận?

  • A. Kinh
  • B. Ra-glai
  • C. Chăm
  • D. Khơ-me

Câu 3: Mục đích chính của lễ hội Ka-tê được nêu trong văn bản là gì?

  • A. Để trình diễn các bài hát truyền thống
  • B. Để trao đổi hàng hóa giữa các làng
  • C. Để tổ chức các cuộc thi thể thao
  • D. Để tri ân các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên

Câu 4: Thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê theo lịch Chăm tương ứng với khoảng thời gian nào trong dương lịch?

  • A. Tháng 9-10 dương lịch
  • B. Tháng 1-2 dương lịch
  • C. Tháng 4-5 dương lịch
  • D. Tháng 6-7 dương lịch

Câu 5: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê thường được tổ chức ở địa điểm đặc trưng nào theo mô tả trong văn bản?

  • A. Sân đình làng
  • B. Các đền tháp cổ
  • C. Ngôi nhà chung của cộng đồng
  • D. Bờ sông hoặc bãi biển

Câu 6: Hoạt động "rước y trang" lên tháp Pô-klông Ga-rai trong lễ hội Ka-tê mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu thị sức mạnh quân sự của dân tộc Chăm
  • B. Chào mừng du khách đến tham dự lễ hội
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị và tôn kính đối với các vị thần, tổ tiên
  • D. Tưởng niệm những người đã khuất trong năm

Câu 7: Ngoài các nghi lễ tại đền tháp, lễ hội Ka-tê còn có phần "hội" diễn ra ở đâu, tập trung vào các hoạt động cộng đồng?

  • A. Trên đỉnh núi cao
  • B. Trung tâm thành phố
  • C. Tại các cánh đồng lúa
  • D. Trong các ngôi làng của người Chăm

Câu 8: Văn bản đề cập đến sự tham gia của dân tộc nào khác cùng với người Chăm trong lễ hội Ka-tê, cho thấy mối quan hệ văn hóa giữa các dân tộc ở Ninh Thuận?

  • A. Ra-glai
  • B. K"ho
  • C. Ê-đê
  • D. Ba Na

Câu 9: Điều gì trong văn bản cho thấy lễ hội Ka-tê không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết và vui chơi?

  • A. Việc chỉ có các chức sắc tôn giáo tham gia nghi lễ
  • B. Việc tổ chức phần hội với các hoạt động văn nghệ, thể thao tại làng
  • C. Sự im lặng và trang nghiêm tuyệt đối trong suốt lễ hội
  • D. Việc chỉ tập trung vào việc cúng bái tại tháp

Câu 10: Theo văn bản, du khách đến Ninh Thuận vào dịp lễ hội Ka-tê có cơ hội trải nghiệm những điều gì ngoài việc chiêm bái đền tháp cổ?

  • A. Tham gia các cuộc họp mặt gia đình truyền thống
  • B. Học cách xây dựng tháp Chăm cổ
  • C. Thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc
  • D. Tham gia vào các nghi lễ cúng bái chính

Câu 11: Văn bản sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự trân trọng và yêu mến của tác giả đối với văn hóa dân tộc Chăm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính học thuật, khô khan
  • B. Chỉ liệt kê các sự kiện một cách khách quan
  • C. Đưa ra những lời phê bình về các hoạt động lễ hội
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, kết hợp miêu tả và nhấn mạnh giá trị văn hóa

Câu 12: Phần in đậm ở đầu văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Tóm tắt nội dung chính, thu hút sự chú ý
  • B. Giải thích chi tiết một nghi lễ cụ thể
  • C. Cung cấp thông tin về lịch sử hình thành lễ hội
  • D. Trình bày quan điểm cá nhân của tác giả

Câu 13: Dựa vào mô tả về mục đích

  • A. Chủ yếu dựa vào thương mại đường biển
  • B. Gắn liền với nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt
  • C. Phụ thuộc chủ yếu vào đánh bắt thủy sản
  • D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nhẹ

Câu 14: Hoạt động

  • A. Nghi lễ cúng tế
  • B. Hoạt động kinh tế
  • C. Nghệ thuật dân gian
  • D. Hoạt động thể thao

Câu 15: Văn bản tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của lễ hội Ka-tê, thể hiện qua việc mô tả chi tiết các nghi thức và hoạt động văn hóa?

  • A. Chỉ khía cạnh lịch sử hình thành
  • B. Chỉ khía cạnh giải trí
  • C. Chỉ khía cạnh du lịch
  • D. Khía cạnh văn hóa, tín ngưỡng và đời sống cộng đồng

Câu 16: Việc người Chăm và Ra-glai cùng tham gia rước y trang lên tháp Pô-klông Ga-rai (theo thông tin trong văn bản) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai dân tộc này tại Ninh Thuận?

  • A. Sự giao thoa và cùng tồn tại văn hóa
  • B. Sự cạnh tranh trong các hoạt động lễ hội
  • C. Mối quan hệ phụ thuộc một chiều
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn trong đời sống văn hóa

Câu 17: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về các bài thánh ca (ilau) hoặc điệu múa (tamia) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung vào phần nào của lễ hội theo gợi ý từ văn bản?

  • A. Hoạt động buôn bán tại chợ phiên
  • B. Các hoạt động nghệ thuật dân gian trong phần hội và nghi lễ
  • C. Các cuộc thi đấu thể thao
  • D. Hoạt động chuẩn bị ẩm thực

Câu 18: Văn bản miêu tả không khí của lễ hội Ka-tê ở làng sau khi kết thúc nghi lễ ở tháp là

  • A. Sự yên tĩnh và trang nghiêm
  • B. Sự buồn bã và tiếc nuối
  • C. Sự hỗn loạn và mất trật tự
  • D. Sự vui tươi, náo nhiệt và tràn đầy sức sống

Câu 19: Văn bản

  • A. Hướng dẫn cách thực hiện các nghi lễ Ka-tê
  • B. Cung cấp dữ liệu thống kê về dân số Chăm
  • C. Giới thiệu tổng quan về một nét văn hóa đặc trưng của người Chăm
  • D. Phân tích chuyên sâu về kiến trúc tháp Chăm

Câu 20: Việc lễ hội Ka-tê được coi là

  • A. Là biểu tượng văn hóa cốt lõi, tập trung nhiều giá trị truyền thống
  • B. Là lễ hội có quy mô lớn nhất về số lượng người tham gia
  • C. Là lễ hội mang lại lợi ích kinh tế cao nhất cho cộng đồng
  • D. Là lễ hội mới được phục dựng gần đây

Câu 21: Văn bản chủ yếu cung cấp thông tin khách quan về lễ hội. Tuy nhiên, thái độ của tác giả vẫn được thể hiện qua cách lựa chọn ngôn ngữ và nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phê phán đối với các hủ tục
  • B. Sự trân trọng và tự hào về giá trị văn hóa
  • C. Sự lo ngại về nguy cơ mai một
  • D. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm

Câu 22: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện không khí lễ hội Ka-tê dựa trên văn bản này, họ sẽ cần tập trung vào những yếu tố nào để truyền tải chân thực nhất?

  • A. Chỉ các bài diễn văn của các vị chức sắc
  • B. Chỉ các món ăn truyền thống
  • C. Chỉ các hoạt động thể thao
  • D. Cả nghi lễ trang nghiêm ở tháp và không khí vui tươi, náo nhiệt ở làng

Câu 23: Tên gọi

  • A. Tên gọi truyền thống, bản địa
  • B. Tên gọi do người ngoài đặt
  • C. Tên gọi mới được thay đổi gần đây
  • D. Tên gọi chỉ dùng trong nội bộ gia đình

Câu 24: Văn bản không đi sâu vào chi tiết kỹ thuật của kiến trúc tháp Chăm, nhưng việc nhắc đến

  • A. Chỉ là di tích lịch sử không còn giá trị sử dụng
  • B. Là nơi ở của các vị thần
  • C. Là trung tâm tâm linh quan trọng trong đời sống tín ngưỡng
  • D. Chỉ là điểm tham quan du lịch đơn thuần

Câu 25: Việc lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm (cuối tháng 9, đầu tháng 10 dương lịch) liên quan như thế nào đến mục đích cầu mùa màng bội thu?

  • A. Đó là thời điểm gieo hạt đầu tiên
  • B. Đó là thời điểm thu hoạch chính trong năm
  • C. Đó là thời điểm chuẩn bị cho mùa đông
  • D. Đó có thể là thời điểm sau khi thu hoạch hoặc chuẩn bị cho một chu kỳ nông nghiệp mới, cần cầu nguyện cho sự sung túc

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh sự đa dạng của lễ hội Ka-tê qua việc đề cập đến cả nghi lễ trang nghiêm và phần hội tưng bừng. Điều này phản ánh đặc điểm chung nào của nhiều lễ hội truyền thống ở Việt Nam?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố thiêng liêng (nghi lễ) và yếu tố đời sống (phần hội)
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động kinh tế
  • C. Luôn diễn ra vào một thời điểm cố định trong năm theo dương lịch
  • D. Chỉ dành riêng cho một nhóm người nhất định trong cộng đồng

Câu 27: Thông tin về việc lễ hội được trích từ thegioidisan.vn (theo `#Data Training`) gợi ý điều gì về cách tiếp cận của tác giả hoặc nguồn thông tin?

  • A. Bài viết mang tính chất báo chí, tin tức
  • B. Bài viết có thể liên quan đến việc giới thiệu, bảo tồn hoặc quảng bá các giá trị di sản văn hóa
  • C. Bài viết là một công trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu
  • D. Bài viết mang tính chất cá nhân, tùy bút

Câu 28: Lễ hội Ka-tê thể hiện khát vọng

  • A. Các cuộc thi đấu đối kháng
  • B. Các hoạt động mua bán sôi động
  • C. Việc dâng lễ vật, cầu nguyện tại tháp và cùng nhau vui hưởng phần hội ở làng
  • D. Các buổi thảo luận về chính trị

Câu 29: Việc văn bản mô tả chi tiết các hoạt động như rước y trang, múa quạt... cho thấy tác giả muốn người đọc hình dung điều gì về lễ hội?

  • A. Sự phong phú, sống động và cụ thể của các hoạt động diễn ra
  • B. Sự đơn điệu và lặp lại của lễ hội
  • C. Chỉ những khía cạnh trừu tượng, khó hiểu
  • D. Các vấn đề còn tồn tại trong lễ hội

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản, đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải về lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Đây là một lễ hội chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Lễ hội Ka-tê đang dần mai một và cần được phục hồi.
  • C. Lễ hội chỉ có ý nghĩa đối với cộng đồng người Chăm.
  • D. Lễ hội Ka-tê là một nét văn hóa đặc sắc, thể hiện đời sống tâm linh, khát vọng sống và sự gắn kết cộng đồng của người Chăm, có giá trị cần được bảo tồn và giới thiệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để cung cấp thông tin về lễ hội Ka-tê?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê được coi là đặc sắc nhất trong kho tàng văn hóa của dân tộc nào ở Ninh Thuận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Mục đích chính của lễ hội Ka-tê được nêu trong văn bản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê theo lịch Chăm tương ứng với khoảng thời gian nào trong dương lịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê thường được tổ chức ở địa điểm đặc trưng nào theo mô tả trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động 'rước y trang' lên tháp Pô-klông Ga-rai trong lễ hội Ka-tê mang ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngoài các nghi lễ tại đền tháp, lễ hội Ka-tê còn có phần 'hội' diễn ra ở đâu, tập trung vào các hoạt động cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản đề cập đến sự tham gia của dân tộc nào khác cùng với người Chăm trong lễ hội Ka-tê, cho thấy mối quan hệ văn hóa giữa các dân tộc ở Ninh Thuận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Điều gì trong văn bản cho thấy lễ hội Ka-tê không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để cộng đồng gắn kết và vui chơi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Theo văn bản, du khách đến Ninh Thuận vào dịp lễ hội Ka-tê có cơ hội trải nghiệm những điều gì ngoài việc chiêm bái đền tháp cổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Văn bản sử dụng cách diễn đạt nào để thể hiện sự trân trọng và yêu mến của tác giả đối với văn hóa dân tộc Chăm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phần in đậm ở đầu văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Dựa vào mô tả về mục đích "cầu mùa màng bội thu, ấm no" của lễ hội Ka-tê, có thể suy luận gì về nền kinh tế truyền thống của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hoạt động "múa quạt tưng bừng rộng ràng" được nhắc đến trong văn bản, đây là một ví dụ về loại hình nào trong lễ hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Văn bản tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của lễ hội Ka-tê, thể hiện qua việc mô tả chi tiết các nghi thức và hoạt động văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc người Chăm và Ra-glai cùng tham gia rước y trang lên tháp Pô-klông Ga-rai (theo thông tin trong văn bản) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai dân tộc này tại Ninh Thuận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nếu một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về các bài thánh ca (ilau) hoặc điệu múa (tamia) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung vào phần nào của lễ hội theo gợi ý từ văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Văn bản miêu tả không khí của lễ hội Ka-tê ở làng sau khi kết thúc nghi lễ ở tháp là "tưng bừng rộng ràng". Từ ngữ này gợi lên điều gì về không khí phần hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho mục đích nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc lễ hội Ka-tê được coi là "đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá" của dân tộc Chăm (theo văn bản) nhấn mạnh điều gì về tầm quan trọng của lễ hội này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản chủ yếu cung cấp thông tin khách quan về lễ hội. Tuy nhiên, thái độ của tác giả vẫn được thể hiện qua cách lựa chọn ngôn ngữ và nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện không khí lễ hội Ka-tê dựa trên văn bản này, họ sẽ cần tập trung vào những yếu tố nào để truyền tải chân thực nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tên gọi "Ka-tê" được nhắc đến như tên chính của lễ hội. Điều này cho thấy đây là một tên gọi như thế nào đối với người Chăm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn bản không đi sâu vào chi tiết kỹ thuật của kiến trúc tháp Chăm, nhưng việc nhắc đến "chiêm bái các đền tháp cổ" trong dịp lễ hội gợi ý điều gì về vai trò của các công trình này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm (cuối tháng 9, đầu tháng 10 dương lịch) liên quan như thế nào đến mục đích cầu mùa màng bội thu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh sự đa dạng của lễ hội Ka-tê qua việc đề cập đến cả nghi lễ trang nghiêm và phần hội tưng bừng. Điều này phản ánh đặc điểm chung nào của nhiều lễ hội truyền thống ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Thông tin về việc lễ hội được trích từ thegioidisan.vn (theo `#Data Training`) gợi ý điều gì về cách tiếp cận của tác giả hoặc nguồn thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Lễ hội Ka-tê thể hiện khát vọng "bình an và hạnh phúc" của người Chăm. Khát vọng này được thể hiện rõ nhất qua những hoạt động nào trong lễ hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc văn bản mô tả chi tiết các hoạt động như rước y trang, múa quạt... cho thấy tác giả muốn người đọc hình dung điều gì về lễ hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào toàn bộ văn bản, đâu là thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải về lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là lễ hội dân gian đặc sắc nhất. Dựa vào mục đích chính được mô tả trong văn bản, khía cạnh nào của đời sống tinh thần và vật chất của người Chăm được thể hiện rõ nhất qua lễ hội này?

  • A. Sự giàu có và phát triển kinh tế.
  • B. Tinh thần thượng võ và sức mạnh quân sự.
  • C. Lòng tri ân thần linh, tưởng nhớ tổ tiên và khát vọng về cuộc sống ấm no, mùa màng bội thu.
  • D. Hoạt động giao thương và mở rộng quan hệ với các dân tộc khác.

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Việc lễ hội diễn ra vào thời điểm này trong năm có thể liên quan đến chu kỳ sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở vùng Ninh Thuận?

  • A. Trước vụ gieo trồng chính.
  • B. Sau vụ thu hoạch chính hoặc chuẩn bị cho vụ mới.
  • C. Giữa mùa khô hạn khắc nghiệt nhất.
  • D. Trong thời kỳ nghỉ ngơi hoàn toàn không có hoạt động nông nghiệp.

Câu 3: Phần nghi lễ quan trọng của lễ hội Ka-tê thường diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm, như tháp Pô-klông Ga-rai. Việc lựa chọn địa điểm này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố lịch sử, tín ngưỡng của dân tộc Chăm?

  • A. Nhấn mạnh sự linh thiêng, kết nối với quá khứ vương triều và các vị thần được thờ phụng tại đây.
  • B. Chọn địa điểm thuận tiện cho việc tập trung đông người và tổ chức các trò chơi dân gian.
  • C. Biểu trưng cho sức mạnh quân sự của vương quốc Chăm Pa xưa.
  • D. Thể hiện sự hòa nhập hoàn toàn với văn hóa của dân tộc đa số.

Câu 4: Hoạt động "rước y trang" lên tháp Pô-klông Ga-rai được mô tả là một phần quan trọng trong nghi lễ Ka-tê. Nếu "y trang" là trang phục, vật dụng linh thiêng, thì ý nghĩa chính của hành động rước y trang này là gì?

  • A. Diễu hành biểu dương lực lượng cộng đồng.
  • B. Hoạt động thể hiện sự giàu có của dòng tộc.
  • C. Mang đồ tế lễ thông thường lên tháp.
  • D. Nghi thức chuẩn bị, cung tiến các vật phẩm thiêng liêng để phục vụ cho các nghi lễ chính tại tháp.

Câu 5: Văn bản có đoạn mô tả đoàn người Chăm và Ra-glai "vừa đi vừa múa quạt tưng bừng rộn ràng" khi rước y trang. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nhất về khía cạnh nào của không khí lễ hội tại đền tháp?

  • A. Tính chất trang nghiêm, tĩnh lặng của nghi lễ.
  • B. Sự vui tươi, phấn khởi, hòa quyện giữa nghi lễ và biểu diễn.
  • C. Không khí căng thẳng, lo lắng trước các nghi thức quan trọng.
  • D. Tính chất tùy hứng, thiếu tổ chức của đoàn rước.

Câu 6: Sau khi kết thúc các nghi thức tại đền tháp, người Chăm trở về làng để chuẩn bị cho phần hội. Sự chuyển đổi địa điểm từ tháp linh thiêng về không gian làng quen thuộc cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

  • A. Lễ hội chỉ tập trung vào yếu tố tâm linh tại tháp, phần hội ở làng không quan trọng.
  • B. Phần hội ở làng chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, tách biệt hoàn toàn với ý nghĩa tín ngưỡng.
  • C. Lễ hội là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tín ngưỡng thiêng liêng (tại tháp) và đời sống cộng đồng, sinh hoạt văn hóa (tại làng).
  • D. Việc về làng chỉ đơn thuần là để nghỉ ngơi sau nghi lễ.

Câu 7: Phần hội tại làng trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm các hoạt động văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc. Các hoạt động này có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho du khách.
  • B. Là nơi để người Chăm thi đấu thể thao.
  • C. Chủ yếu là hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.
  • D. Là dịp để trình diễn, trao truyền các loại hình nghệ thuật truyền thống, củng cố tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Câu 8: Nếu một người nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về tín ngưỡng thờ thần của người Chăm qua lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung quan sát và tìm hiểu kỹ lưỡng nhất ở phần nào của lễ hội?

  • A. Các nghi thức diễn ra tại đền tháp cổ.
  • B. Các trò chơi dân gian ở làng.
  • C. Các hoạt động ẩm thực tại gia đình.
  • D. Các buổi biểu diễn văn nghệ hiện đại.

Câu 9: Khát vọng về "mùa màng bội thu, ấm no" được nhắc đến như một ý nghĩa của lễ hội Ka-tê. Điều này cho thấy lễ hội có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào trong đời sống truyền thống của người Chăm?

  • A. Hoạt động đánh bắt hải sản.
  • B. Nghề thủ công mỹ nghệ.
  • C. Nền văn minh lúa nước và nông nghiệp.
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 10: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm "thể hiện sự kính trọng, lòng biết ơn của bản thân mình đến các vị thần linh và gia tiên của họ". Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc truyền thống văn hóa nào của nhiều dân tộc phương Đông nói chung và người Chăm nói riêng?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và tôn thờ thần linh liên quan đến đời sống sản xuất.
  • C. Tinh thần cạnh tranh và ganh đua.
  • D. Chủ nghĩa duy vật.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn phân tích cấu trúc của lễ hội Ka-tê để hiểu về sự kết nối giữa không gian thiêng liêng và không gian đời sống. Bạn sẽ phân tích mối quan hệ giữa hai phần chính nào của lễ hội?

  • A. Phần chuẩn bị và phần kết thúc.
  • B. Phần ẩm thực và phần văn nghệ.
  • C. Phần dành cho người già và phần dành cho thanh niên.
  • D. Phần nghi lễ tại đền tháp và phần hội tại làng.

Câu 12: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê với ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan. Điều này phù hợp với mục đích chính của thể loại văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Cung cấp thông tin, kiến thức một cách chính xác và khách quan về đối tượng.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về đối tượng.
  • C. Kể lại một câu chuyện, sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm nhằm thuyết phục người đọc đồng tình.

Câu 13: Nếu một người muốn đến Ninh Thuận để tham dự lễ hội Ka-tê, dựa vào thông tin về thời gian diễn ra lễ hội, họ cần lên kế hoạch chuyến đi vào khoảng thời gian nào trong năm dương lịch?

  • A. Tháng 1-2.
  • B. Tháng 9-10.
  • C. Tháng 5-6.
  • D. Tháng 11-12.

Câu 14: Tên gọi "Ka-tê" được sử dụng để chỉ lễ hội đặc sắc này. Việc giữ gìn tên gọi gốc của lễ hội trong văn bản thuyết minh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với người đọc không phải người Chăm.
  • B. Thể hiện sự xa lạ, không gần gũi với văn hóa Chăm.
  • C. Tôn trọng và giữ gìn tính nguyên bản, đặc trưng văn hóa của lễ hội.
  • D. Chỉ đơn giản là một cách đặt tên ngẫu nhiên.

Câu 15: Văn bản không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn mô tả không khí "tưng bừng rộn ràng" hay nhấn mạnh "giá trị đặc sắc". Việc kết hợp cung cấp thông tin (thuyết minh) với gợi tả không khí (miêu tả) và có thể lồng ghép các chi tiết mang tính sự kiện (tự sự) trong văn bản này giúp đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hàn lâm và khó tiếp cận.
  • B. Khiến thông tin bị sai lệch, thiếu khách quan.
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố giải trí mà bỏ qua thông tin chính.
  • D. Giúp người đọc không chỉ nắm được thông tin mà còn cảm nhận được không khí, sức sống và giá trị của lễ hội.

Câu 16: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện chân thực lễ hội Ka-tê, dựa vào văn bản, họ cần chú ý ghi hình những địa điểm và hoạt động cốt lõi nào để thể hiện trọn vẹn sự đa dạng và ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Các đền tháp cổ (như Pô-klông Ga-rai) với các nghi thức thiêng liêng và các hoạt động tại làng với phần hội sôi động.
  • B. Chỉ cần ghi hình các buổi biểu diễn văn nghệ trên sân khấu.
  • C. Chỉ tập trung vào cảnh sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • D. Chỉ ghi hình các di tích lịch sử không liên quan đến lễ hội.

Câu 17: Khía cạnh "tưởng nhớ tổ tiên" trong lễ hội Ka-tê thể hiện điều gì về hệ giá trị và cấu trúc xã hội truyền thống của người Chăm?

  • A. Đề cao vai trò của cá nhân và sự độc lập.
  • B. Chỉ quan tâm đến hiện tại và tương lai.
  • C. Coi trọng nguồn cội, duy trì liên kết giữa thế hệ hiện tại và quá khứ, củng cố cấu trúc gia đình, dòng tộc.
  • D. Thể hiện sự đoạn tuyệt với lịch sử và truyền thống.

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh "Ka-tê là lễ hội dân gian đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm". Lời khẳng định này có tác dụng gì đối với người đọc, đặc biệt là những người chưa biết về lễ hội này?

  • A. Gây sự nhàm chán vì chỉ là thông tin chung chung.
  • B. Làm người đọc nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
  • C. Khiến người đọc chỉ quan tâm đến các lễ hội khác.
  • D. Gây ấn tượng về tầm quan trọng và sự độc đáo của lễ hội, kích thích sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn.

Câu 19: Bên cạnh mục đích tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng Chăm và Ra-glai cùng tham gia. Sự tham gia của cả hai nhóm dân tộc này trong lễ hội Ka-tê ở Ninh Thuận cho thấy điều gì?

  • A. Sự giao thoa, ảnh hưởng và mối quan hệ gắn bó giữa các cộng đồng dân tộc thiểu số cùng sinh sống trên một địa bàn.
  • B. Sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa hai dân tộc.
  • C. Việc một dân tộc áp đặt văn hóa lên dân tộc kia.
  • D. Đây là một sự kiện ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài viết khác về lễ hội Ka-tê và thấy mô tả về các điệu múa truyền thống như múa Apsara hoặc múa quạt. Dựa vào hiểu biết từ văn bản gốc, bạn sẽ phân tích vai trò của các điệu múa này trong lễ hội như thế nào?

  • A. Chỉ là tiết mục biểu diễn mua vui không liên quan đến nghi lễ.
  • B. Là một phần quan trọng của cả nghi lễ thiêng liêng (như múa quạt khi rước y trang) và phần hội văn hóa, góp phần thể hiện bản sắc nghệ thuật Chăm.
  • C. Chỉ xuất hiện trong phần hội ở làng.
  • D. Là hoạt động thể thao rèn luyện sức khỏe.

Câu 21: Văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một điểm nhấn văn hóa của Ninh Thuận. Đối với ngành du lịch địa phương, việc quảng bá lễ hội này mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì lễ hội chỉ dành cho người Chăm.
  • B. Chỉ tạo ra lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Làm mất đi giá trị truyền thống của lễ hội.
  • D. Thu hút du khách, tạo cơ hội để giới thiệu văn hóa Chăm độc đáo, góp phần phát triển du lịch bền vững và bảo tồn di sản.

Câu 22: Đoạn mở đầu văn bản có thể được xem là phần giới thiệu chung. Nếu phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh, đoạn này có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu đối tượng thuyết minh (lễ hội Ka-tê) và nêu bật vị trí, ý nghĩa của nó.
  • B. Đi sâu vào mô tả chi tiết các nghi lễ cụ thể.
  • C. Trình bày lịch sử hình thành lễ hội.
  • D. Nêu cảm nghĩ chủ quan của tác giả.

Câu 23: Lễ hội Ka-tê được xem là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh, giữa con người và thần linh, tổ tiên. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các trò chơi dân gian mang tính giải trí.
  • B. Các nghi thức dâng lễ vật, cầu nguyện tại đền tháp.
  • C. Hoạt động giao lưu văn nghệ giữa các làng.
  • D. Việc chuẩn bị ẩm thực tại gia đình.

Câu 24: Văn bản sử dụng các từ ngữ như "đặc sắc nhất", "linh thiêng", "tưng bừng rộn ràng". Việc sử dụng các tính từ và trạng từ này có tác dụng gì trong việc thuyết minh về lễ hội?

  • A. Làm cho văn bản thiếu chính xác và khách quan.
  • B. Chỉ tập trung vào thông tin bề ngoài.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận được không khí và giá trị văn hóa của lễ hội.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.

Câu 25: Phần "Về Ninh Thuận dịp lễ hội, du khách không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc" trong đoạn mở đầu có vai trò gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về địa điểm du lịch.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn khi tham gia lễ hội.
  • C. Đưa ra lời khuyên về trang phục khi đi lễ hội.
  • D. Gợi mở về trải nghiệm đa dạng mà du khách có thể có, làm tăng sức hấp dẫn của lễ hội đối với công chúng.

Câu 26: Lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch Chăm. Điều này cho thấy hệ thống lịch pháp truyền thống có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm?

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm các sự kiện văn hóa, tín ngưỡng quan trọng, gắn liền với chu kỳ tự nhiên.
  • B. Chỉ là một hệ thống tính toán thời gian không có ý nghĩa văn hóa.
  • C. Được sử dụng chủ yếu cho mục đích kinh tế.
  • D. Hoàn toàn tách rời khỏi đời sống tín ngưỡng.

Câu 27: Lòng biết ơn "đến các vị thần linh và gia tiên" được thể hiện trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và vai trò của người đi trước trong việc phù hộ cho cuộc sống hiện tại và tương lai của cộng đồng. Đây là một đặc điểm phổ biến của loại hình tín ngưỡng nào?

  • A. Chủ nghĩa vô thần.
  • B. Khoa học thực nghiệm.
  • C. Tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ cúng tổ tiên).
  • D. Chủ nghĩa duy lý.

Câu 28: Văn bản tập trung vào lễ hội Ka-tê như một minh chứng cho "kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm". Điều này ngụ ý rằng văn hóa Chăm là gì?

  • A. Nghèo nàn và ít giá trị.
  • B. Chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • C. Hoàn toàn giống với văn hóa của các dân tộc khác ở Việt Nam.
  • D. Giàu có, đa dạng và có sức sống bền bỉ.

Câu 29: Nếu bạn là người tổ chức các hoạt động du lịch cộng đồng tại Ninh Thuận, việc hiểu rõ ý nghĩa và thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê sẽ giúp bạn làm gì để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách và đồng thời góp phần bảo tồn văn hóa?

  • A. Thiết kế các tour du lịch trùng với dịp lễ hội, cung cấp thông tin về ý nghĩa nghi lễ, hướng dẫn du khách cách ứng xử phù hợp để tôn trọng văn hóa địa phương.
  • B. Chỉ quảng bá lễ hội trên mạng internet mà không cần tổ chức tour thực tế.
  • C. Tổ chức các hoạt động giải trí hiện đại thay thế cho các nghi thức truyền thống.
  • D. Khuyến khích du khách tham gia vào các nghi lễ thiêng liêng mà không cần sự cho phép của cộng đồng.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ thông tin được cung cấp trong văn bản, có thể kết luận gì về vai trò của lễ hội Ka-tê đối với đời sống hiện tại của người Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Lễ hội chỉ còn là một sự kiện mang tính biểu diễn phục vụ du lịch.
  • B. Lễ hội vẫn giữ vai trò cốt lõi trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng và là dịp quan trọng để cộng đồng cố kết, trao truyền văn hóa.
  • C. Lễ hội đã bị mai một và không còn ý nghĩa đối với thế hệ trẻ.
  • D. Lễ hội chủ yếu liên quan đến hoạt động kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là lễ hội dân gian đặc sắc nhất. Dựa vào mục đích chính được mô tả trong văn bản, khía cạnh nào của đời sống tinh thần và vật chất của người Chăm được thể hiện rõ nhất qua lễ hội này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Việc lễ hội diễn ra vào thời điểm này trong năm có thể liên quan đến chu kỳ sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở vùng Ninh Thuận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phần nghi lễ quan trọng của lễ hội Ka-tê thường diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm, như tháp Pô-klông Ga-rai. Việc lựa chọn địa điểm này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố lịch sử, tín ngưỡng của dân tộc Chăm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hoạt động 'rước y trang' lên tháp Pô-klông Ga-rai được mô tả là một phần quan trọng trong nghi lễ Ka-tê. Nếu 'y trang' là trang phục, vật dụng linh thiêng, thì ý nghĩa chính của hành động rước y trang này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Văn bản có đoạn mô tả đoàn người Chăm và Ra-glai 'vừa đi vừa múa quạt tưng bừng rộn ràng' khi rước y trang. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nhất về khía cạnh nào của không khí lễ hội tại đền tháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sau khi kết thúc các nghi thức tại đền tháp, người Chăm trở về làng để chuẩn bị cho phần hội. Sự chuyển đổi địa điểm từ tháp linh thiêng về không gian làng quen thuộc cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phần hội tại làng trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm các hoạt động văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc. Các hoạt động này có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nếu một người nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về tín ngưỡng thờ thần của người Chăm qua lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung quan sát và tìm hiểu kỹ lưỡng nhất ở phần nào của lễ hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khát vọng về 'mùa màng bội thu, ấm no' được nhắc đến như một ý nghĩa của lễ hội Ka-tê. Điều này cho thấy lễ hội có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào trong đời sống truyền thống của người Chăm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm 'thể hiện sự kính trọng, lòng biết ơn của bản thân mình đến các vị thần linh và gia tiên của họ'. Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc truyền thống văn hóa nào của nhiều dân tộc phương Đông nói chung và người Chăm nói riêng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn phân tích cấu trúc của lễ hội Ka-tê để hiểu về sự kết nối giữa không gian thiêng liêng và không gian đời sống. Bạn sẽ phân tích mối quan hệ giữa hai phần chính nào của lễ hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê với ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan. Điều này phù hợp với mục đích chính của thể loại văn bản thuyết minh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nếu một người muốn đến Ninh Thuận để tham dự lễ hội Ka-tê, dựa vào thông tin về thời gian diễn ra lễ hội, họ cần lên kế hoạch chuyến đi vào khoảng thời gian nào trong năm dương lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tên gọi 'Ka-tê' được sử dụng để chỉ lễ hội đặc sắc này. Việc giữ gìn tên gọi gốc của lễ hội trong văn bản thuyết minh có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Văn bản không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn mô tả không khí 'tưng bừng rộn ràng' hay nhấn mạnh 'giá trị đặc sắc'. Việc kết hợp cung cấp thông tin (thuyết minh) với gợi tả không khí (miêu tả) và có thể lồng ghép các chi tiết mang tính sự kiện (tự sự) trong văn bản này giúp đạt được hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện chân thực lễ hội Ka-tê, dựa vào văn bản, họ cần chú ý ghi hình những địa điểm và hoạt động cốt lõi nào để thể hiện trọn vẹn sự đa dạng và ý nghĩa của lễ hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khía cạnh 'tưởng nhớ tổ tiên' trong lễ hội Ka-tê thể hiện điều gì về hệ giá trị và cấu trúc xã hội truyền thống của người Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh 'Ka-tê là lễ hội dân gian đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm'. Lời khẳng định này có tác dụng gì đối với người đọc, đặc biệt là những người chưa biết về lễ hội này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bên cạnh mục đích tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng Chăm và Ra-glai cùng tham gia. Sự tham gia của cả hai nhóm dân tộc này trong lễ hội Ka-tê ở Ninh Thuận cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài viết khác về lễ hội Ka-tê và thấy mô tả về các điệu múa truyền thống như múa Apsara hoặc múa quạt. Dựa vào hiểu biết từ văn bản gốc, bạn sẽ phân tích vai trò của các điệu múa này trong lễ hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một điểm nhấn văn hóa của Ninh Thuận. Đối với ngành du lịch địa phương, việc quảng bá lễ hội này mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn mở đầu văn bản có thể được xem là phần giới thiệu chung. Nếu phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh, đoạn này có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lễ hội Ka-tê được xem là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh, giữa con người và thần linh, tổ tiên. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản sử dụng các từ ngữ như 'đặc sắc nhất', 'linh thiêng', 'tưng bừng rộn ràng'. Việc sử dụng các tính từ và trạng từ này có tác dụng gì trong việc thuyết minh về lễ hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phần 'Về Ninh Thuận dịp lễ hội, du khách không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc' trong đoạn mở đầu có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch Chăm. Điều này cho thấy hệ thống lịch pháp truyền thống có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Lòng biết ơn 'đến các vị thần linh và gia tiên' được thể hiện trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và vai trò của người đi trước trong việc phù hộ cho cuộc sống hiện tại và tương lai của cộng đồng. Đây là một đặc điểm phổ biến của loại hình tín ngưỡng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản tập trung vào lễ hội Ka-tê như một minh chứng cho 'kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm'. Điều này ngụ ý rằng văn hóa Chăm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu bạn là người tổ chức các hoạt động du lịch cộng đồng tại Ninh Thuận, việc hiểu rõ ý nghĩa và thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê sẽ giúp bạn làm gì để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách và đồng thời góp phần bảo tồn văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên toàn bộ thông tin được cung cấp trong văn bản, có thể kết luận gì về vai trò của lễ hội Ka-tê đối với đời sống hiện tại của người Chăm ở Ninh Thuận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là lễ hội dân gian đặc sắc nhất. Dựa vào mục đích chính được mô tả trong văn bản, khía cạnh nào của đời sống tinh thần và vật chất của người Chăm được thể hiện rõ nhất qua lễ hội này?

  • A. Sự giàu có và phát triển kinh tế.
  • B. Tinh thần thượng võ và sức mạnh quân sự.
  • C. Lòng tri ân thần linh, tưởng nhớ tổ tiên và khát vọng về cuộc sống ấm no, mùa màng bội thu.
  • D. Hoạt động giao thương và mở rộng quan hệ với các dân tộc khác.

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Việc lễ hội diễn ra vào thời điểm này trong năm có thể liên quan đến chu kỳ sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở vùng Ninh Thuận?

  • A. Trước vụ gieo trồng chính.
  • B. Sau vụ thu hoạch chính hoặc chuẩn bị cho vụ mới.
  • C. Giữa mùa khô hạn khắc nghiệt nhất.
  • D. Trong thời kỳ nghỉ ngơi hoàn toàn không có hoạt động nông nghiệp.

Câu 3: Phần nghi lễ quan trọng của lễ hội Ka-tê thường diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm, như tháp Pô-klông Ga-rai. Việc lựa chọn địa điểm này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố lịch sử, tín ngưỡng của dân tộc Chăm?

  • A. Nhấn mạnh sự linh thiêng, kết nối với quá khứ vương triều và các vị thần được thờ phụng tại đây.
  • B. Chọn địa điểm thuận tiện cho việc tập trung đông người và tổ chức các trò chơi dân gian.
  • C. Biểu trưng cho sức mạnh quân sự của vương quốc Chăm Pa xưa.
  • D. Thể hiện sự hòa nhập hoàn toàn với văn hóa của dân tộc đa số.

Câu 4: Hoạt động "rước y trang" lên tháp Pô-klông Ga-rai được mô tả là một phần quan trọng trong nghi lễ Ka-tê. Nếu "y trang" là trang phục, vật dụng linh thiêng, thì ý nghĩa chính của hành động rước y trang này là gì?

  • A. Diễu hành biểu dương lực lượng cộng đồng.
  • B. Hoạt động thể hiện sự giàu có của dòng tộc.
  • C. Mang đồ tế lễ thông thường lên tháp.
  • D. Nghi thức chuẩn bị, cung tiến các vật phẩm thiêng liêng để phục vụ cho các nghi lễ chính tại tháp.

Câu 5: Văn bản có đoạn mô tả đoàn người Chăm và Ra-glai "vừa đi vừa múa quạt tưng bừng rộn ràng" khi rước y trang. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nhất về khía cạnh nào của không khí lễ hội tại đền tháp?

  • A. Tính chất trang nghiêm, tĩnh lặng của nghi lễ.
  • B. Sự vui tươi, phấn khởi, hòa quyện giữa nghi lễ và biểu diễn.
  • C. Không khí căng thẳng, lo lắng trước các nghi thức quan trọng.
  • D. Tính chất tùy hứng, thiếu tổ chức của đoàn rước.

Câu 6: Sau khi kết thúc các nghi thức tại đền tháp, người Chăm trở về làng để chuẩn bị cho phần hội. Sự chuyển đổi địa điểm từ tháp linh thiêng về không gian làng quen thuộc cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

  • A. Lễ hội chỉ tập trung vào yếu tố tâm linh tại tháp, phần hội ở làng không quan trọng.
  • B. Phần hội ở làng chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, tách biệt hoàn toàn với ý nghĩa tín ngưỡng.
  • C. Lễ hội là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tín ngưỡng thiêng liêng (tại tháp) và đời sống cộng đồng, sinh hoạt văn hóa (tại làng).
  • D. Việc về làng chỉ đơn thuần là để nghỉ ngơi sau nghi lễ.

Câu 7: Phần hội tại làng trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm các hoạt động văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc. Các hoạt động này có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho du khách.
  • B. Là nơi để người Chăm thi đấu thể thao.
  • C. Chủ yếu là hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.
  • D. Là dịp để trình diễn, trao truyền các loại hình nghệ thuật truyền thống, củng cố tinh thần đoàn kết cộng đồng.

Câu 8: Nếu một người nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về tín ngưỡng thờ thần của người Chăm qua lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung quan sát và tìm hiểu kỹ lưỡng nhất ở phần nào của lễ hội?

  • A. Các nghi thức diễn ra tại đền tháp cổ.
  • B. Các trò chơi dân gian ở làng.
  • C. Các hoạt động ẩm thực tại gia đình.
  • D. Các buổi biểu diễn văn nghệ hiện đại.

Câu 9: Khát vọng về "mùa màng bội thu, ấm no" được nhắc đến như một ý nghĩa của lễ hội Ka-tê. Điều này cho thấy lễ hội có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào trong đời sống truyền thống của người Chăm?

  • A. Hoạt động đánh bắt hải sản.
  • B. Nghề thủ công mỹ nghệ.
  • C. Nền văn minh lúa nước và nông nghiệp.
  • D. Hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 10: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm "thể hiện sự kính trọng, lòng biết ơn của bản thân mình đến các vị thần linh và gia tiên của họ". Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc truyền thống văn hóa nào của nhiều dân tộc phương Đông nói chung và người Chăm nói riêng?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và tôn thờ thần linh liên quan đến đời sống sản xuất.
  • C. Tinh thần cạnh tranh và ganh đua.
  • D. Chủ nghĩa duy vật.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn phân tích cấu trúc của lễ hội Ka-tê để hiểu về sự kết nối giữa không gian thiêng liêng và không gian đời sống. Bạn sẽ phân tích mối quan hệ giữa hai phần chính nào của lễ hội?

  • A. Phần chuẩn bị và phần kết thúc.
  • B. Phần ẩm thực và phần văn nghệ.
  • C. Phần dành cho người già và phần dành cho thanh niên.
  • D. Phần nghi lễ tại đền tháp và phần hội tại làng.

Câu 12: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê với ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan. Điều này phù hợp với mục đích chính của thể loại văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Cung cấp thông tin, kiến thức một cách chính xác và khách quan về đối tượng.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về đối tượng.
  • C. Kể lại một câu chuyện, sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm nhằm thuyết phục người đọc đồng tình.

Câu 13: Nếu một người muốn đến Ninh Thuận để tham dự lễ hội Ka-tê, dựa vào thông tin về thời gian diễn ra lễ hội, họ cần lên kế hoạch chuyến đi vào khoảng thời gian nào trong năm dương lịch?

  • A. Tháng 1-2.
  • B. Tháng 9-10.
  • C. Tháng 5-6.
  • D. Tháng 11-12.

Câu 14: Tên gọi "Ka-tê" được sử dụng để chỉ lễ hội đặc sắc này. Việc giữ gìn tên gọi gốc của lễ hội trong văn bản thuyết minh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với người đọc không phải người Chăm.
  • B. Thể hiện sự xa lạ, không gần gũi với văn hóa Chăm.
  • C. Tôn trọng và giữ gìn tính nguyên bản, đặc trưng văn hóa của lễ hội.
  • D. Chỉ đơn giản là một cách đặt tên ngẫu nhiên.

Câu 15: Văn bản không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn mô tả không khí "tưng bừng rộn ràng" hay nhấn mạnh "giá trị đặc sắc". Việc kết hợp cung cấp thông tin (thuyết minh) với gợi tả không khí (miêu tả) và có thể lồng ghép các chi tiết mang tính sự kiện (tự sự) trong văn bản này giúp đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hàn lâm và khó tiếp cận.
  • B. Khiến thông tin bị sai lệch, thiếu khách quan.
  • C. Chỉ tập trung vào yếu tố giải trí mà bỏ qua thông tin chính.
  • D. Giúp người đọc không chỉ nắm được thông tin mà còn cảm nhận được không khí, sức sống và giá trị của lễ hội.

Câu 16: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện chân thực lễ hội Ka-tê, dựa vào văn bản, họ cần chú ý ghi hình những địa điểm và hoạt động cốt lõi nào để thể hiện trọn vẹn sự đa dạng và ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Các đền tháp cổ (như Pô-klông Ga-rai) với các nghi thức thiêng liêng và các hoạt động tại làng với phần hội sôi động.
  • B. Chỉ cần ghi hình các buổi biểu diễn văn nghệ trên sân khấu.
  • C. Chỉ tập trung vào cảnh sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • D. Chỉ ghi hình các di tích lịch sử không liên quan đến lễ hội.

Câu 17: Khía cạnh "tưởng nhớ tổ tiên" trong lễ hội Ka-tê thể hiện điều gì về hệ giá trị và cấu trúc xã hội truyền thống của người Chăm?

  • A. Đề cao vai trò của cá nhân và sự độc lập.
  • B. Chỉ quan tâm đến hiện tại và tương lai.
  • C. Coi trọng nguồn cội, duy trì liên kết giữa thế hệ hiện tại và quá khứ, củng cố cấu trúc gia đình, dòng tộc.
  • D. Thể hiện sự đoạn tuyệt với lịch sử và truyền thống.

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh "Ka-tê là lễ hội dân gian đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm". Lời khẳng định này có tác dụng gì đối với người đọc, đặc biệt là những người chưa biết về lễ hội này?

  • A. Gây sự nhàm chán vì chỉ là thông tin chung chung.
  • B. Làm người đọc nghi ngờ về tính xác thực của thông tin.
  • C. Khiến người đọc chỉ quan tâm đến các lễ hội khác.
  • D. Gây ấn tượng về tầm quan trọng và sự độc đáo của lễ hội, kích thích sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn.

Câu 19: Bên cạnh mục đích tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng Chăm và Ra-glai cùng tham gia. Sự tham gia của cả hai nhóm dân tộc này trong lễ hội Ka-tê ở Ninh Thuận cho thấy điều gì?

  • A. Sự giao thoa, ảnh hưởng và mối quan hệ gắn bó giữa các cộng đồng dân tộc thiểu số cùng sinh sống trên một địa bàn.
  • B. Sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa hai dân tộc.
  • C. Việc một dân tộc áp đặt văn hóa lên dân tộc kia.
  • D. Đây là một sự kiện ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài viết khác về lễ hội Ka-tê và thấy mô tả về các điệu múa truyền thống như múa Apsara hoặc múa quạt. Dựa vào hiểu biết từ văn bản gốc, bạn sẽ phân tích vai trò của các điệu múa này trong lễ hội như thế nào?

  • A. Chỉ là tiết mục biểu diễn mua vui không liên quan đến nghi lễ.
  • B. Là một phần quan trọng của cả nghi lễ thiêng liêng (như múa quạt khi rước y trang) và phần hội văn hóa, góp phần thể hiện bản sắc nghệ thuật Chăm.
  • C. Chỉ xuất hiện trong phần hội ở làng.
  • D. Là hoạt động thể thao rèn luyện sức khỏe.

Câu 21: Văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một điểm nhấn văn hóa của Ninh Thuận. Đối với ngành du lịch địa phương, việc quảng bá lễ hội này mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì lễ hội chỉ dành cho người Chăm.
  • B. Chỉ tạo ra lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Làm mất đi giá trị truyền thống của lễ hội.
  • D. Thu hút du khách, tạo cơ hội để giới thiệu văn hóa Chăm độc đáo, góp phần phát triển du lịch bền vững và bảo tồn di sản.

Câu 22: Đoạn mở đầu văn bản có thể được xem là phần giới thiệu chung. Nếu phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh, đoạn này có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu đối tượng thuyết minh (lễ hội Ka-tê) và nêu bật vị trí, ý nghĩa của nó.
  • B. Đi sâu vào mô tả chi tiết các nghi lễ cụ thể.
  • C. Trình bày lịch sử hình thành lễ hội.
  • D. Nêu cảm nghĩ chủ quan của tác giả.

Câu 23: Lễ hội Ka-tê được xem là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh, giữa con người và thần linh, tổ tiên. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Các trò chơi dân gian mang tính giải trí.
  • B. Các nghi thức dâng lễ vật, cầu nguyện tại đền tháp.
  • C. Hoạt động giao lưu văn nghệ giữa các làng.
  • D. Việc chuẩn bị ẩm thực tại gia đình.

Câu 24: Văn bản sử dụng các từ ngữ như "đặc sắc nhất", "linh thiêng", "tưng bừng rộn ràng". Việc sử dụng các tính từ và trạng từ này có tác dụng gì trong việc thuyết minh về lễ hội?

  • A. Làm cho văn bản thiếu chính xác và khách quan.
  • B. Chỉ tập trung vào thông tin bề ngoài.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận được không khí và giá trị văn hóa của lễ hội.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.

Câu 25: Phần "Về Ninh Thuận dịp lễ hội, du khách không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc" trong đoạn mở đầu có vai trò gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về địa điểm du lịch.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn khi tham gia lễ hội.
  • C. Đưa ra lời khuyên về trang phục khi đi lễ hội.
  • D. Gợi mở về trải nghiệm đa dạng mà du khách có thể có, làm tăng sức hấp dẫn của lễ hội đối với công chúng.

Câu 26: Lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch Chăm. Điều này cho thấy hệ thống lịch pháp truyền thống có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm?

  • A. Đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm các sự kiện văn hóa, tín ngưỡng quan trọng, gắn liền với chu kỳ tự nhiên.
  • B. Chỉ là một hệ thống tính toán thời gian không có ý nghĩa văn hóa.
  • C. Được sử dụng chủ yếu cho mục đích kinh tế.
  • D. Hoàn toàn tách rời khỏi đời sống tín ngưỡng.

Câu 27: Lòng biết ơn "đến các vị thần linh và gia tiên" được thể hiện trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và vai trò của người đi trước trong việc phù hộ cho cuộc sống hiện tại và tương lai của cộng đồng. Đây là một đặc điểm phổ biến của loại hình tín ngưỡng nào?

  • A. Chủ nghĩa vô thần.
  • B. Khoa học thực nghiệm.
  • C. Tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ cúng tổ tiên).
  • D. Chủ nghĩa duy lý.

Câu 28: Văn bản tập trung vào lễ hội Ka-tê như một minh chứng cho "kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm". Điều này ngụ ý rằng văn hóa Chăm là gì?

  • A. Nghèo nàn và ít giá trị.
  • B. Chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • C. Hoàn toàn giống với văn hóa của các dân tộc khác ở Việt Nam.
  • D. Giàu có, đa dạng và có sức sống bền bỉ.

Câu 29: Nếu bạn là người tổ chức các hoạt động du lịch cộng đồng tại Ninh Thuận, việc hiểu rõ ý nghĩa và thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê sẽ giúp bạn làm gì để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách và đồng thời góp phần bảo tồn văn hóa?

  • A. Thiết kế các tour du lịch trùng với dịp lễ hội, cung cấp thông tin về ý nghĩa nghi lễ, hướng dẫn du khách cách ứng xử phù hợp để tôn trọng văn hóa địa phương.
  • B. Chỉ quảng bá lễ hội trên mạng internet mà không cần tổ chức tour thực tế.
  • C. Tổ chức các hoạt động giải trí hiện đại thay thế cho các nghi thức truyền thống.
  • D. Khuyến khích du khách tham gia vào các nghi lễ thiêng liêng mà không cần sự cho phép của cộng đồng.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ thông tin được cung cấp trong văn bản, có thể kết luận gì về vai trò của lễ hội Ka-tê đối với đời sống hiện tại của người Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Lễ hội chỉ còn là một sự kiện mang tính biểu diễn phục vụ du lịch.
  • B. Lễ hội vẫn giữ vai trò cốt lõi trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng và là dịp quan trọng để cộng đồng cố kết, trao truyền văn hóa.
  • C. Lễ hội đã bị mai một và không còn ý nghĩa đối với thế hệ trẻ.
  • D. Lễ hội chủ yếu liên quan đến hoạt động kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là lễ hội dân gian đặc sắc nhất. Dựa vào mục đích chính được mô tả trong văn bản, khía cạnh nào của đời sống tinh thần và vật chất của người Chăm được thể hiện rõ nhất qua lễ hội này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Văn bản mô tả lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch. Việc lễ hội diễn ra vào thời điểm này trong năm có thể liên quan đến chu kỳ sản xuất nông nghiệp nào phổ biến ở vùng Ninh Thuận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phần nghi lễ quan trọng của lễ hội Ka-tê thường diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm, như tháp Pô-klông Ga-rai. Việc lựa chọn địa điểm này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố lịch sử, tín ngưỡng của dân tộc Chăm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hoạt động 'rước y trang' lên tháp Pô-klông Ga-rai được mô tả là một phần quan trọng trong nghi lễ Ka-tê. Nếu 'y trang' là trang phục, vật dụng linh thiêng, thì ý nghĩa chính của hành động rước y trang này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Văn bản có đoạn mô tả đoàn người Chăm và Ra-glai 'vừa đi vừa múa quạt tưng bừng rộn ràng' khi rước y trang. Chi tiết này giúp người đọc hình dung rõ nhất về khía cạnh nào của không khí lễ hội tại đền tháp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sau khi kết thúc các nghi thức tại đền tháp, người Chăm trở về làng để chuẩn bị cho phần hội. Sự chuyển đổi địa điểm từ tháp linh thiêng về không gian làng quen thuộc cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội Ka-tê?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phần hội tại làng trong lễ hội Ka-tê thường bao gồm các hoạt động văn hóa, văn nghệ dân gian đặc sắc. Các hoạt động này có vai trò gì trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nếu một người nghiên cứu muốn tìm hiểu sâu về tín ngưỡng thờ thần của người Chăm qua lễ hội Ka-tê, họ nên tập trung quan sát và tìm hiểu kỹ lưỡng nhất ở phần nào của lễ hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khát vọng về 'mùa màng bội thu, ấm no' được nhắc đến như một ý nghĩa của lễ hội Ka-tê. Điều này cho thấy lễ hội có mối liên hệ chặt chẽ với khía cạnh nào trong đời sống truyền thống của người Chăm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Theo văn bản, lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm 'thể hiện sự kính trọng, lòng biết ơn của bản thân mình đến các vị thần linh và gia tiên của họ'. Ý nghĩa này phản ánh sâu sắc truyền thống văn hóa nào của nhiều dân tộc phương Đông nói chung và người Chăm nói riêng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn phân tích cấu trúc của lễ hội Ka-tê để hiểu về sự kết nối giữa không gian thiêng liêng và không gian đời sống. Bạn sẽ phân tích mối quan hệ giữa hai phần chính nào của lễ hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê với ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan. Điều này phù hợp với mục đích chính của thể loại văn bản thuyết minh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nếu một người muốn đến Ninh Thuận để tham dự lễ hội Ka-tê, dựa vào thông tin về thời gian diễn ra lễ hội, họ cần lên kế hoạch chuyến đi vào khoảng thời gian nào trong năm dương lịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tên gọi 'Ka-tê' được sử dụng để chỉ lễ hội đặc sắc này. Việc giữ gìn tên gọi gốc của lễ hội trong văn bản thuyết minh có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Văn bản không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn mô tả không khí 'tưng bừng rộn ràng' hay nhấn mạnh 'giá trị đặc sắc'. Việc kết hợp cung cấp thông tin (thuyết minh) với gợi tả không khí (miêu tả) và có thể lồng ghép các chi tiết mang tính sự kiện (tự sự) trong văn bản này giúp đạt được hiệu quả gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu một nhà làm phim tài liệu muốn tái hiện chân thực lễ hội Ka-tê, dựa vào văn bản, họ cần chú ý ghi hình những địa điểm và hoạt động cốt lõi nào để thể hiện trọn vẹn sự đa dạng và ý nghĩa của lễ hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khía cạnh 'tưởng nhớ tổ tiên' trong lễ hội Ka-tê thể hiện điều gì về hệ giá trị và cấu trúc xã hội truyền thống của người Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh 'Ka-tê là lễ hội dân gian đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm'. Lời khẳng định này có tác dụng gì đối với người đọc, đặc biệt là những người chưa biết về lễ hội này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh mục đích tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn là dịp để cộng đồng Chăm và Ra-glai cùng tham gia. Sự tham gia của cả hai nhóm dân tộc này trong lễ hội Ka-tê ở Ninh Thuận cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một bài viết khác về lễ hội Ka-tê và thấy mô tả về các điệu múa truyền thống như múa Apsara hoặc múa quạt. Dựa vào hiểu biết từ văn bản gốc, bạn sẽ phân tích vai trò của các điệu múa này trong lễ hội như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một điểm nhấn văn hóa của Ninh Thuận. Đối với ngành du lịch địa phương, việc quảng bá lễ hội này mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn mở đầu văn bản có thể được xem là phần giới thiệu chung. Nếu phân tích cấu trúc của một văn bản thuyết minh, đoạn này có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lễ hội Ka-tê được xem là cầu nối giữa thế giới hiện tại và thế giới tâm linh, giữa con người và thần linh, tổ tiên. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản sử dụng các từ ngữ như 'đặc sắc nhất', 'linh thiêng', 'tưng bừng rộn ràng'. Việc sử dụng các tính từ và trạng từ này có tác dụng gì trong việc thuyết minh về lễ hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phần 'Về Ninh Thuận dịp lễ hội, du khách không chỉ được chiêm bái các đền tháp cổ mà còn được thưởng thức các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc' trong đoạn mở đầu có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lễ hội Ka-tê được tổ chức theo lịch Chăm. Điều này cho thấy hệ thống lịch pháp truyền thống có vai trò như thế nào trong đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Chăm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Lòng biết ơn 'đến các vị thần linh và gia tiên' được thể hiện trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên và vai trò của người đi trước trong việc phù hộ cho cuộc sống hiện tại và tương lai của cộng đồng. Đây là một đặc điểm phổ biến của loại hình tín ngưỡng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản tập trung vào lễ hội Ka-tê như một minh chứng cho 'kho tàng văn hoá của dân tộc Chăm'. Điều này ngụ ý rằng văn hóa Chăm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu bạn là người tổ chức các hoạt động du lịch cộng đồng tại Ninh Thuận, việc hiểu rõ ý nghĩa và thời gian diễn ra lễ hội Ka-tê sẽ giúp bạn làm gì để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho du khách và đồng thời góp phần bảo tồn văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên toàn bộ thông tin được cung cấp trong văn bản, có thể kết luận gì về vai trò của lễ hội Ka-tê đối với đời sống hiện tại của người Chăm ở Ninh Thuận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là đặc sắc nhất trong kho tàng văn hóa Chăm. Dựa vào tên gọi và ý nghĩa chung của các lễ hội dân gian, mục đích chính của lễ hội Ka-tê có khả năng liên quan nhiều nhất đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Kỷ niệm ngày thành lập vương quốc cổ.
  • B. Vinh danh các anh hùng dân tộc trong lịch sử.
  • C. Thúc đẩy hoạt động giao thương buôn bán.
  • D. Tưởng nhớ các vị thần, tổ tiên và cầu mong những điều tốt lành.

Câu 2: Văn bản

  • A. Tự sự (kể chuyện)
  • B. Thuyết minh (giới thiệu, giải thích)
  • C. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc)
  • D. Nghị luận (trình bày ý kiến, đánh giá)

Câu 3: Giả sử văn bản mô tả rằng lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương ứng với khoảng tháng 9-10 dương lịch. Thông tin về thời gian này có ý nghĩa gì đối với việc hiểu về lễ hội?

  • A. Giúp xác định thời điểm cụ thể diễn ra lễ hội trong năm.
  • B. Cho biết lễ hội chỉ dành cho những người sinh vào tháng 7.
  • C. Phản ánh sự ảnh hưởng của lịch dương đến văn hóa Chăm.
  • D. Chứng tỏ lễ hội có nguồn gốc từ một quốc gia khác.

Câu 4: Nếu văn bản mô tả nghi lễ chính của Ka-tê diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm (như tháp Pô-klông Ga-rai), điều này gợi ý gì về tính chất và ý nghĩa của lễ hội?

  • A. Lễ hội chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Lễ hội là sự kiện mới được tạo ra gần đây.
  • C. Lễ hội có mối liên hệ sâu sắc với tín ngưỡng, lịch sử và di sản kiến trúc của người Chăm.
  • D. Lễ hội chỉ tập trung vào hoạt động du lịch.

Câu 5: Văn bản có thể đề cập đến việc người Chăm tổ chức rước y trang (trang phục của thần) lên tháp trong phần nghi lễ. Hoạt động rước y trang này có thể biểu tượng cho điều gì trong tín ngưỡng của họ?

  • A. Hoạt động chuẩn bị cho một cuộc thi đấu.
  • B. Sự tôn kính và việc chuẩn bị trang phục cho thần linh trong dịp lễ quan trọng.
  • C. Việc di chuyển các vật phẩm cần thiết cho buổi tiệc.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự của cộng đồng.

Câu 6: Ngoài phần nghi lễ tại đền tháp, lễ hội Ka-tê còn có phần hội diễn ra tại các làng. Sự kết hợp giữa nghi lễ trang nghiêm và phần hội sôi động cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội dân gian?

  • A. Lễ hội chỉ dành cho một nhóm người nhất định.
  • B. Lễ hội chỉ có mục đích duy nhất là giải trí.
  • C. Lễ hội đã bị thương mại hóa hoàn toàn.
  • D. Lễ hội vừa thể hiện sự kết nối tâm linh, tín ngưỡng, vừa là dịp để cộng đồng vui chơi, giao lưu và duy trì bản sắc văn hóa.

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả các hoạt động trong phần hội tại làng bao gồm ca hát, nhảy múa truyền thống (như múa quạt), trình diễn nhạc cụ dân tộc Chăm. Những hoạt động này phản ánh điều gì về văn hóa của người Chăm?

  • A. Sự phong phú và đa dạng của nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
  • B. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • C. Việc từ bỏ các loại hình nghệ thuật cổ xưa.
  • D. Sự thiếu vắng các hoạt động văn hóa cộng đồng.

Câu 8: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và tổ tiên, đồng thời cầu mong mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Điều này cho thấy lễ hội mang ý nghĩa quan trọng về mặt nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một sự kiện du lịch.
  • B. Một cuộc thi tài năng giữa các làng.
  • C. Tâm linh, tín ngưỡng và khát vọng về cuộc sống no đủ, bình an.
  • D. Hoạt động mang tính bắt buộc theo quy định nhà nước.

Câu 9: Việc văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một nét văn hóa đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận có ý nghĩa gì đối với độc giả?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin cho người Chăm.
  • B. Khuyến khích độc giả tham gia tất cả các lễ hội khác.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng cáo du lịch đơn thuần.
  • D. Giúp độc giả hiểu thêm về sự đa dạng và giá trị của văn hóa các dân tộc Việt Nam.

Câu 10: Giả sử văn bản sử dụng ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan khi mô tả các hoạt động và ý nghĩa của lễ hội. Việc lựa chọn ngôn ngữ như vậy phù hợp nhất với mục đích chính của loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thuyết minh.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 11: Đặt trong bối cảnh một văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê, nếu có một đoạn so sánh lễ hội này với một lễ hội khác của người Chăm (nếu có) hoặc của một dân tộc khác, mục đích của đoạn so sánh đó là gì?

  • A. Chứng minh lễ hội Ka-tê là lễ hội duy nhất quan trọng.
  • B. Làm nổi bật những nét độc đáo, riêng biệt của lễ hội Ka-tê.
  • C. Cho thấy tất cả các lễ hội đều giống nhau.
  • D. Phê phán các lễ hội khác.

Câu 12: Văn bản có thể đề cập đến sự tham gia của cả người Chăm Bà-la-môn và Chăm Bà-ni trong lễ hội Ka-tê. Nếu đúng như vậy, thông tin này cho thấy điều gì về tính chất cộng đồng của lễ hội?

  • A. Lễ hội chỉ dành cho một nhóm tôn giáo cụ thể.
  • B. Lễ hội là dịp để phân biệt giữa các nhóm.
  • C. Lễ hội là sự kiện văn hóa chung, gắn kết cộng đồng người Chăm bất kể sự khác biệt về tôn giáo.
  • D. Sự tham gia chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 13: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về trang phục truyền thống, âm nhạc và các điệu múa được sử dụng trong lễ hội. Việc cung cấp những chi tiết này giúp độc giả hình dung rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

  • A. Tính thẩm mỹ, sự độc đáo và không khí của lễ hội.
  • B. Mục đích kinh tế của lễ hội.
  • C. Các vấn đề xã hội liên quan đến lễ hội.
  • D. Lịch sử hình thành vương quốc Chăm Pa.

Câu 14: Nếu văn bản kết thúc bằng việc khẳng định giá trị của lễ hội Ka-tê trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm, điều này thể hiện điều gì về quan điểm của tác giả?

  • A. Coi lễ hội chỉ là tàn dư của quá khứ.
  • B. Đề cao vai trò của lễ hội trong đời sống văn hóa và tinh thần của cộng đồng.
  • C. Cho rằng lễ hội không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.
  • D. Khuyến khích việc thay đổi hoàn toàn cách thức tổ chức lễ hội.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong bài thuyết minh về lễ hội Ka-tê mô tả trình tự các hoạt động diễn ra trong phần nghi lễ. Cấu trúc phổ biến nhất để trình bày thông tin này là gì?

  • A. Trình bày theo không gian.
  • B. Trình bày theo mức độ quan trọng.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian.
  • D. Trình bày theo mối quan hệ nhân quả.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các từ ngữ như

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn giản là liệt kê các tính từ.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về lễ hội.
  • D. Nhấn mạnh tính chất tôn giáo, sự thành kính và không khí đặc biệt của phần nghi lễ.

Câu 17: Giả sử văn bản cung cấp thông tin về các lễ vật được dâng lên thần linh và tổ tiên trong lễ hội Ka-tê. Việc tìm hiểu về các lễ vật này giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong đời sống vật chất và tinh thần của người Chăm?

  • A. Các sản vật nông nghiệp/thủ công đặc trưng, quan niệm về sự đủ đầy và lòng thành kính.
  • B. Các món ăn chỉ dành cho du khách.
  • C. Hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các vùng.
  • D. Các quy định về thuế má thời xưa.

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của thầy cả (Paséh) hoặc các chức sắc tôn giáo khác trong việc điều hành các nghi thức chính của lễ hội. Điều này cho thấy:

  • A. Lễ hội chỉ là hoạt động giải trí không cần người điều hành.
  • B. Lễ hội có tính tổ chức cao và gắn liền với hệ thống tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện các nghi thức chính.
  • D. Lễ hội không có sự tham gia của cộng đồng.

Câu 19: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không khí sôi động và các hoạt động văn hóa cộng đồng của lễ hội Ka-tê, họ nên tìm hiểu thông tin về phần nào của lễ hội được mô tả trong văn bản?

  • A. Chỉ phần chuẩn bị lễ vật.
  • B. Chỉ các quy định cấm kỵ.
  • C. Chỉ các nghi thức tại đền tháp.
  • D. Phần hội diễn ra tại các làng.

Câu 20: Văn bản

  • A. Nâng cao hiểu biết về văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam, cụ thể là dân tộc Chăm.
  • B. Khuyến khích học sinh chuyển đổi tín ngưỡng.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin địa lý về Ninh Thuận.
  • D. Học cách tổ chức một lễ hội.

Câu 21: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về loại hình âm nhạc đặc trưng (như trống Ghinăng, Saranai) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê. Việc tìm hiểu về các loại nhạc cụ này giúp độc giả nhận biết và phân tích điều gì?

  • A. Sự tương đồng hoàn toàn giữa âm nhạc Chăm và âm nhạc phương Tây.
  • B. Chỉ là tiếng ồn ngẫu nhiên không có ý nghĩa.
  • C. Nét đặc trưng, âm hưởng riêng biệt và vai trò của âm nhạc trong việc tạo nên không khí lễ hội Chăm.
  • D. Việc sử dụng các nhạc cụ hiện đại trong lễ hội truyền thống.

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự tham gia của người dân tộc Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cùng với người Chăm. Sự tương tác văn hóa này tại lễ hội có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc thiểu số ở Ninh Thuận?

  • A. Sự cô lập và thiếu giao lưu giữa các dân tộc.
  • B. Mối quan hệ cạnh tranh trong việc tổ chức lễ hội.
  • C. Sự thống trị văn hóa của một dân tộc đối với dân tộc khác.
  • D. Mối quan hệ gắn bó, giao thoa và cùng tồn tại hòa bình trong đời sống văn hóa cộng đồng.

Câu 23: Phân tích vai trò của các điệu múa truyền thống trong lễ hội Ka-tê (ví dụ: múa quạt, múa đội nước). Các điệu múa này không chỉ mang tính biểu diễn mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ là hoạt động tập thể dục.
  • B. Thể hiện sự khéo léo, duyên dáng, phản ánh đời sống sinh hoạt (như nông nghiệp) và gửi gắm ước vọng về cuộc sống (như mưa thuận gió hòa).
  • C. Các bài tập quân sự cổ.
  • D. Hoạt động thi tài cá nhân.

Câu 24: Nếu văn bản mô tả rằng lễ hội Ka-tê thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, điều này cho thấy điều gì về giá trị hiện tại của lễ hội?

  • A. Lễ hội không chỉ có giá trị văn hóa, tâm linh đối với cộng đồng Chăm mà còn có giá trị du lịch, quảng bá hình ảnh văn hóa Việt Nam.
  • B. Lễ hội đã mất đi ý nghĩa truyền thống.
  • C. Lễ hội chỉ còn tồn tại vì mục đích kinh tế.
  • D. Sự tham gia của du khách làm giảm giá trị của lễ hội.

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn lời nhận xét của một nhà nghiên cứu văn hóa về lễ hội Ka-tê. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì trong văn bản thuyết minh?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn mà không có mục đích.
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả bài viết.
  • C. Tăng tính khách quan, đáng tin cậy và làm rõ thêm giá trị/ý nghĩa của lễ hội dưới góc độ chuyên gia.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần mô tả của tác giả.

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị của lễ hội Ka-tê trong bối cảnh hiện đại. Theo bạn, thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn một lễ hội dân gian như Ka-tê là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng.
  • B. Địa điểm tổ chức không phù hợp.
  • C. Thời gian tổ chức quá dài.
  • D. Cân bằng giữa việc giữ gìn nét truyền thống gốc và sự ảnh hưởng của kinh tế thị trường, du lịch hóa, cũng như sự thay đổi trong đời sống xã hội hiện đại.

Câu 27: Xét về khía cạnh tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê tập trung vào việc tri ân và cầu mong từ các vị thần và tổ tiên. Điều này phản ánh đặc điểm phổ biến nào trong tín ngưỡng dân gian của nhiều dân tộc?

  • A. Sự tôn thờ các lực lượng siêu nhiên, ông bà tổ tiên và ước vọng về cuộc sống tốt đẹp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải trí.
  • C. Phủ nhận vai trò của quá khứ.
  • D. Thiếu niềm tin vào tương lai.

Câu 28: Giả sử một đoạn văn trong bài mô tả không khí chuẩn bị cho lễ hội tại các làng, với sự tham gia của mọi thành viên trong gia đình và cộng đồng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về vai trò của lễ hội trong đời sống xã hội của người Chăm?

  • A. Lễ hội là sự kiện chỉ dành cho người già.
  • B. Lễ hội là dịp gắn kết gia đình, dòng họ và củng cố tình cảm cộng đồng.
  • C. Lễ hội chỉ là hoạt động mang tính cá nhân.
  • D. Lễ hội gây chia rẽ trong cộng đồng.

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng các từ ngữ gợi tả như

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Gây khó hiểu về nội dung.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận được không khí vui tươi, náo nhiệt và sức sống của lễ hội.

Câu 30: Lễ hội Ka-tê là một ví dụ điển hình về việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể. Dựa trên hiểu biết chung, tại sao việc bảo tồn các lễ hội truyền thống lại quan trọng?

  • A. Góp phần duy trì bản sắc văn hóa dân tộc, giáo dục thế hệ trẻ về nguồn cội và làm phong phú thêm đời sống tinh thần cộng đồng.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Vì đó là quy định bắt buộc của quốc tế.
  • D. Vì các lễ hội mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho mọi người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận được coi là đặc sắc nhất trong kho tàng văn hóa Chăm. Dựa vào tên gọi và ý nghĩa chung của các lễ hội dân gian, mục đích chính của lễ hội Ka-tê có khả năng liên quan nhiều nhất đến khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" có khả năng sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để cung cấp thông tin về lễ hội một cách khách quan và đầy đủ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giả sử văn bản mô tả rằng lễ hội Ka-tê diễn ra vào tháng 7 theo lịch Chăm, tương ứng với khoảng tháng 9-10 dương lịch. Thông tin về thời gian này có ý nghĩa gì đối với việc hiểu về lễ hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nếu văn bản mô tả nghi lễ chính của Ka-tê diễn ra tại các đền tháp cổ của người Chăm (như tháp Pô-klông Ga-rai), điều này gợi ý gì về tính chất và ý nghĩa của lễ hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản có thể đề cập đến việc người Chăm tổ chức rước y trang (trang phục của thần) lên tháp trong phần nghi lễ. Hoạt động rước y trang này có thể biểu tượng cho điều gì trong tín ngưỡng của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngoài phần nghi lễ tại đền tháp, lễ hội Ka-tê còn có phần hội diễn ra tại các làng. Sự kết hợp giữa nghi lễ trang nghiêm và phần hội sôi động cho thấy điều gì về cấu trúc và ý nghĩa của lễ hội dân gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả các hoạt động trong phần hội tại làng bao gồm ca hát, nhảy múa truyền thống (như múa quạt), trình diễn nhạc cụ dân tộc Chăm. Những hoạt động này phản ánh điều gì về văn hóa của người Chăm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng lễ hội Ka-tê là dịp để người Chăm thể hiện lòng biết ơn đối với thần linh và tổ tiên, đồng thời cầu mong mùa màng bội thu, cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Điều này cho thấy lễ hội mang ý nghĩa quan trọng về mặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc văn bản giới thiệu lễ hội Ka-tê như một nét văn hóa đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận có ý nghĩa gì đối với độc giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử văn bản sử dụng ngôn từ rõ ràng, rành mạch, khách quan khi mô tả các hoạt động và ý nghĩa của lễ hội. Việc lựa chọn ngôn ngữ như vậy phù hợp nhất với mục đích chính của loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặt trong bối cảnh một văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê, nếu có một đoạn so sánh lễ hội này với một lễ hội khác của người Chăm (nếu có) hoặc của một dân tộc khác, mục đích của đoạn so sánh đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Văn bản có thể đề cập đến sự tham gia của cả người Chăm Bà-la-môn và Chăm Bà-ni trong lễ hội Ka-tê. Nếu đúng như vậy, thông tin này cho thấy điều gì về tính chất cộng đồng của lễ hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về trang phục truyền thống, âm nhạc và các điệu múa được sử dụng trong lễ hội. Việc cung cấp những chi tiết này giúp độc giả hình dung rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nếu văn bản kết thúc bằng việc khẳng định giá trị của lễ hội Ka-tê trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Chăm, điều này thể hiện điều gì về quan điểm của tác giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn trong bài thuyết minh về lễ hội Ka-tê mô tả trình tự các hoạt động diễn ra trong phần nghi lễ. Cấu trúc phổ biến nhất để trình bày thông tin này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các từ ngữ như "trang nghiêm", "linh thiêng" khi miêu tả phần nghi lễ tại đền tháp. Việc lựa chọn từ ngữ này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử văn bản cung cấp thông tin về các lễ vật được dâng lên thần linh và tổ tiên trong lễ hội Ka-tê. Việc tìm hiểu về các lễ vật này giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì trong đời sống vật chất và tinh thần của người Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của thầy cả (Paséh) hoặc các chức sắc tôn giáo khác trong việc điều hành các nghi thức chính của lễ hội. Điều này cho thấy:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nếu một du khách muốn trải nghiệm không khí sôi động và các hoạt động văn hóa cộng đồng của lễ hội Ka-tê, họ nên tìm hiểu thông tin về phần nào của lễ hội được mô tả trong văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" được đưa vào chương trình học có thể nhằm mục đích gì đối với học sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về loại hình âm nhạc đặc trưng (như trống Ghinăng, Saranai) được sử dụng trong lễ hội Ka-tê. Việc tìm hiểu về các loại nhạc cụ này giúp độc giả nhận biết và phân tích điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Văn bản có thể đề cập đến sự tham gia của người dân tộc Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cùng với người Chăm. Sự tương tác văn hóa này tại lễ hội có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc thiểu số ở Ninh Thuận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của các điệu múa truyền thống trong lễ hội Ka-tê (ví dụ: múa quạt, múa đội nước). Các điệu múa này không chỉ mang tính biểu diễn mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Nếu văn bản mô tả rằng lễ hội Ka-tê thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, điều này cho thấy điều gì về giá trị hiện tại của lễ hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn lời nhận xét của một nhà nghiên cứu văn hóa về lễ hội Ka-tê. Việc sử dụng trích dẫn này có tác dụng gì trong văn bản thuyết minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản có thể đề cập đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị của lễ hội Ka-tê trong bối cảnh hiện đại. Theo bạn, thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn một lễ hội dân gian như Ka-tê là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xét về khía cạnh tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê tập trung vào việc tri ân và cầu mong từ các vị thần và tổ tiên. Điều này phản ánh đặc điểm phổ biến nào trong tín ngưỡng dân gian của nhiều dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử một đoạn văn trong bài mô tả không khí chuẩn bị cho lễ hội tại các làng, với sự tham gia của mọi thành viên trong gia đình và cộng đồng. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì về vai trò của lễ hội trong đời sống xã hội của người Chăm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nếu văn bản sử dụng các từ ngữ gợi tả như "tưng bừng", "sôi động", "rộn ràng" khi miêu tả phần hội, việc này góp phần tạo nên hiệu quả gì cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lễ hội Ka-tê là một ví dụ điển hình về việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể. Dựa trên hiểu biết chung, tại sao việc bảo tồn các lễ hội truyền thống lại quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nghị luận, tự sự
  • B. Thuyết minh, thuyết minh
  • C. Tự sự, miêu tả
  • D. Biểu cảm, biểu cảm

Câu 2: Dựa vào thông tin trong văn bản, lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận thường diễn ra vào khoảng thời gian nào theo lịch dương?

  • A. Tháng 1-2
  • B. Tháng 5-6
  • C. Tháng 9-10
  • D. Tháng 12-1

Câu 3: Theo văn bản, ý nghĩa trung tâm của lễ hội Ka-tê đối với đời sống tâm linh và tinh thần của người Chăm là gì?

  • A. Tri ân các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên, cầu mong mùa màng bội thu và bình an.
  • B. Chào đón năm mới và chúc tụng sức khỏe cho mọi người trong cộng đồng.
  • C. Tưởng niệm các anh hùng dân tộc và giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của cộng đồng thông qua các hoạt động vui chơi giải trí.

Câu 4: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê theo mô tả trong văn bản thường được tổ chức tại địa điểm đặc trưng nào của người Chăm?

  • A. Đình làng
  • B. Nhà cộng đồng (Nhà dài)
  • C. Sân vận động trung tâm
  • D. Các đền tháp cổ Chăm

Câu 5: Văn bản đề cập đến mối quan hệ giữa người Chăm và một dân tộc khác cùng tham gia vào lễ hội Ka-tê, đó là dân tộc nào?

  • A. Ra-glai
  • B. K"ho
  • C. Ê-đê
  • D. Ba Na

Câu 6: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả đã trình bày thông tin về lễ hội Ka-tê theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Từ chi tiết đến tổng quát
  • B. Theo mức độ quan trọng giảm dần
  • C. Theo diễn biến thời gian của lễ hội (nghi lễ trước, phần hội sau)
  • D. So sánh với các lễ hội khác

Câu 7: Hoạt động nào sau đây được mô tả là một phần quan trọng trong nghi thức rước y trang lên tháp tại lễ hội Ka-tê?

  • A. Thi đấu thể thao truyền thống
  • B. Biểu diễn múa quạt và các điệu múa dân gian
  • C. Đấu chiêng, đấu cồng
  • D. Hát đối đáp giao duyên

Câu 8: Sau khi hoàn thành các nghi thức tại đền tháp, không gian chính của lễ hội Ka-tê chuyển về đâu để diễn ra phần hội?

  • A. Các làng Chăm
  • B. Trung tâm văn hóa tỉnh
  • C. Khu vực ven biển
  • D. Sân vận động huyện

Câu 9: Văn bản sử dụng cách diễn đạt khách quan, rõ ràng để cung cấp thông tin về lễ hội. Điều này phù hợp với đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Hồi ký
  • D. Văn bản thuyết minh

Câu 10: Khi nói về các hoạt động trong phần hội của lễ hội Ka-tê tại các làng Chăm, văn bản có thể đề cập đến những loại hình nghệ thuật dân gian nào?

  • A. Nhạc Jazz và múa Ballet
  • B. Kịch nói và Opera
  • C. Các điệu múa dân gian, âm nhạc truyền thống (trống Giinăng, Saranai)
  • D. Hát Quan họ và múa rối nước

Câu 11: Việc tác giả cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, các hoạt động cụ thể của lễ hội Ka-tê nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng và hiểu đúng về quy mô, trình tự của lễ hội.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ cá nhân của tác giả đối với lễ hội.
  • C. Kêu gọi du khách đến tham dự lễ hội bằng mọi cách.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện mà không có mục đích rõ ràng.

Câu 12: Dựa trên văn bản, điều gì cho thấy lễ hội Ka-tê không chỉ là sự kiện tôn giáo mà còn là dịp sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng?

  • A. Chỉ có các chức sắc tôn giáo tham gia.
  • B. Có phần hội với nhiều hoạt động văn nghệ, vui chơi tại các làng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thờ cúng tại đền tháp.
  • D. Các hoạt động diễn ra rất bí mật, không công khai.

Câu 13: Thái độ của tác giả khi viết về lễ hội Ka-tê được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, chủ quan.
  • B. Đưa ra các ý kiến tranh luận về giá trị lễ hội.
  • C. Hoàn toàn không bộc lộ bất kỳ thái độ nào.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan khi mô tả, thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa dân tộc.

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng những yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn và độ tin cậy khi thuyết minh về lễ hội?

  • A. Các câu chuyện hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Ý kiến cá nhân của người qua đường.
  • C. Số liệu, dẫn chứng cụ thể về các hoạt động, hình ảnh minh họa (nếu có).
  • D. Các bài thơ ca ngợi chung chung.

Câu 15: Mục đích chính của việc rước y trang (trang phục) của thần/vua lên tháp trong lễ hội Ka-tê là gì?

  • A. Biểu thị sự tôn kính, cung nghinh vị thần/vua về dự lễ và ban phước.
  • B. Để du khách chiêm ngưỡng trang phục truyền thống.
  • C. Là một cuộc thi xem ai rước nhanh hơn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một hoạt động tập thể.

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh Ka-tê là lễ hội

  • A. Chỉ về quy mô tổ chức lớn nhất.
  • B. Chỉ về số lượng người tham gia đông nhất.
  • C. Chỉ về thời gian tồn tại lâu đời nhất.
  • D. Về giá trị văn hóa, tín ngưỡng, nghệ thuật độc đáo và tiêu biểu nhất.

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn mô tả chi tiết về cách người Chăm chuẩn bị lễ vật cho lễ hội Ka-tê. Đoạn đó sẽ làm rõ điều gì về văn hóa Chăm?

  • A. Kỹ thuật sản xuất nông nghiệp hiện đại của họ.
  • B. Sự tỉ mỉ, lòng thành kính và mối liên hệ với sản vật địa phương trong đời sống tín ngưỡng.
  • C. Tập quán ăn uống hàng ngày của người Chăm.
  • D. Cách thức giao thương, buôn bán của họ.

Câu 18: Văn bản về lễ hội Ka-tê có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

  • A. Một buổi họp bàn về kinh tế địa phương.
  • B. Một lớp học về khoa học tự nhiên.
  • C. Một buổi giới thiệu về văn hóa các dân tộc Việt Nam hoặc một lớp học Ngữ văn.
  • D. Một cuộc tranh luận về chính trị.

Câu 19: Việc văn bản đề cập đến sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc tại Ninh Thuận?

  • A. Họ có những mâu thuẫn không thể giải quyết.
  • B. Họ hoàn toàn tách biệt, không có sự giao lưu.
  • C. Chỉ có người Chăm tổ chức lễ hội cho riêng mình.
  • D. Có sự giao thoa, cùng chung sống và chia sẻ một số hoạt động văn hóa, tín ngưỡng.

Câu 20: Nếu bạn là một du khách đọc văn bản này, thông tin nào trong văn bản sẽ giúp bạn lập kế hoạch tham dự lễ hội Ka-tê?

  • A. Thời gian diễn ra lễ hội và địa điểm tổ chức các nghi lễ chính.
  • B. Tên tác giả của văn bản.
  • C. Lịch sử vương quốc Chăm Pa cổ đại.
  • D. Các món ăn truyền thống của người Chăm không liên quan đến lễ hội.

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) để tăng hiệu quả thuyết minh về lễ hội Ka-tê?

  • A. Công thức toán học.
  • B. Hình ảnh, sơ đồ về các hoạt động hoặc địa điểm.
  • C. Biểu đồ thống kê mật độ dân số.
  • D. Bản đồ địa chất.

Câu 22: Phân tích vai trò của âm nhạc và múa trong lễ hội Ka-tê qua mô tả của văn bản. Chúng thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, không ý nghĩa.
  • B. Thể hiện sự buồn bã, tiếc nuối.
  • C. Là phương tiện kết nối tâm linh (trong nghi lễ) và thể hiện niềm vui, sức sống cộng đồng (trong phần hội).
  • D. Chỉ dùng để thu hút sự chú ý của du khách.

Câu 23: Văn bản đề cập đến các vị thần mà người Chăm tri ân trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Tín ngưỡng đa thần, sự tôn thờ các lực lượng tự nhiên và các vị thần bảo hộ.
  • B. Chỉ tôn thờ một vị thần duy nhất.
  • C. Không có bất kỳ tín ngưỡng nào.
  • D. Chỉ tôn thờ tổ tiên mà không có thần linh.

Câu 24: Nếu văn bản có đoạn miêu tả bầu không khí tại các làng Chăm trong phần hội, những từ ngữ nào có khả năng cao sẽ xuất hiện?

  • A. Yên tĩnh, trầm mặc, cô đơn.
  • B. Căng thẳng, lo âu, sợ hãi.
  • C. Lạnh lẽo, xa cách, buồn tẻ.
  • D. Tưng bừng, rộn ràng, náo nhiệt, vui tươi.

Câu 25: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê có thể góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống như thế nào?

  • A. Làm cho lễ hội bị thương mại hóa hoàn toàn.
  • B. Giới thiệu, quảng bá về lễ hội, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của nó.
  • C. Khiến người dân tộc Chăm từ bỏ lễ hội của mình.
  • D. Chỉ đơn thuần lưu trữ thông tin mà không có tác động thực tế.

Câu 26: Dựa vào mục đích của lễ hội Ka-tê (cầu mùa màng bội thu, bình an), có thể suy luận gì về đời sống kinh tế truyền thống của người Chăm ở Ninh Thuận?

  • A. Họ có mối liên hệ chặt chẽ với nông nghiệp và phụ thuộc vào thiên nhiên.
  • B. Họ chủ yếu sống bằng nghề đánh cá biển.
  • C. Họ là những thương nhân giàu có, không phụ thuộc vào sản xuất.
  • D. Họ sống biệt lập, không có hoạt động kinh tế.

Câu 27: Đoạn văn mở đầu (thường được in đậm) có tác dụng gì trong việc thu hút người đọc tiếp tục tìm hiểu về lễ hội Ka-tê?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ là phần trang trí không có ý nghĩa nội dung.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng về lễ hội.
  • D. Giới thiệu khái quát về lễ hội, nhấn mạnh tính đặc sắc, tạo sự tò mò và định hướng nội dung chính.

Câu 28: Việc văn bản đề cập đến các địa điểm cụ thể như tháp Pô-klông Ga-rai giúp tăng tính xác thực và cụ thể cho thông tin thuyết minh như thế nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của lễ hội và gắn kết nó với không gian văn hóa đặc trưng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên mơ hồ, khó tin.
  • C. Chỉ là cách để liệt kê tên địa danh.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể đối với người đọc.

Câu 29: Ngoài mục đích tôn giáo và cầu an, lễ hội Ka-tê còn là dịp để người Chăm thực hiện điều gì quan trọng đối với cộng đồng?

  • A. Tổ chức các cuộc thi đấu cá nhân.
  • B. Giải quyết các tranh chấp nội bộ.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng, giao lưu văn hóa giữa các làng và các dân tộc anh em.
  • D. Thực hiện các giao dịch kinh tế lớn.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của lễ hội Ka-tê trong bối cảnh hiện đại dựa trên tinh thần của văn bản?

  • A. Lễ hội đã hoàn toàn mất đi ý nghĩa truyền thống.
  • B. Lễ hội chỉ còn là sự kiện du lịch đơn thuần, không còn giá trị văn hóa.
  • C. Lễ hội gây cản trở sự phát triển kinh tế của địa phương.
  • D. Lễ hội vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa, tín ngưỡng và là điểm nhấn thu hút du khách tìm hiểu về văn hóa Chăm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận" thuộc thể loại nào và có phương thức biểu đạt chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào thông tin trong văn bản, lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận thường diễn ra vào khoảng thời gian nào theo lịch dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo văn bản, ý nghĩa trung tâm của lễ hội Ka-tê đối với đời sống tâm linh và tinh thần của người Chăm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê theo mô tả trong văn bản thường được tổ chức tại địa điểm đặc trưng nào của người Chăm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Văn bản đề cập đến mối quan hệ giữa người Chăm và một dân tộc khác cùng tham gia vào lễ hội Ka-tê, đó là dân tộc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích cấu trúc của văn bản, tác giả đã trình bày thông tin về lễ hội Ka-tê theo trình tự nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hoạt động nào sau đây được mô tả là một phần quan trọng trong nghi thức rước y trang lên tháp tại lễ hội Ka-tê?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sau khi hoàn thành các nghi thức tại đền tháp, không gian chính của lễ hội Ka-tê chuyển về đâu để diễn ra phần hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Văn bản sử dụng cách diễn đạt khách quan, rõ ràng để cung cấp thông tin về lễ hội. Điều này phù hợp với đặc điểm của thể loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi nói về các hoạt động trong phần hội của lễ hội Ka-tê tại các làng Chăm, văn bản có thể đề cập đến những loại hình nghệ thuật dân gian nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc tác giả cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, các hoạt động cụ thể của lễ hội Ka-tê nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dựa trên văn bản, điều gì cho thấy lễ hội Ka-tê không chỉ là sự kiện tôn giáo mà còn là dịp sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thái độ của tác giả khi viết về lễ hội Ka-tê được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng những yếu tố nào để tăng tính hấp dẫn và độ tin cậy khi thuyết minh về lễ hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mục đích chính của việc rước y trang (trang phục) của thần/vua lên tháp trong lễ hội Ka-tê là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh Ka-tê là lễ hội "đặc sắc nhất trong kho tàng văn hoá dân tộc Chăm". Điều này cho thấy tầm quan trọng của lễ hội ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn mô tả chi tiết về cách người Chăm chuẩn bị lễ vật cho lễ hội Ka-tê. Đoạn đó sẽ làm rõ điều gì về văn hóa Chăm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản về lễ hội Ka-tê có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc văn bản đề cập đến sự tham gia của cả người Chăm và người Ra-glai trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc tại Ninh Thuận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu bạn là một du khách đọc văn bản này, thông tin nào trong văn bản sẽ giúp bạn lập kế hoạch tham dự lễ hội Ka-tê?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ nào (ngoài chữ viết) để tăng hiệu quả thuyết minh về lễ hội Ka-tê?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của âm nhạc và múa trong lễ hội Ka-tê qua mô tả của văn bản. Chúng thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn bản đề cập đến các vị thần mà người Chăm tri ân trong lễ hội Ka-tê. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong đời sống tinh thần của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu văn bản có đoạn miêu tả bầu không khí tại các làng Chăm trong phần hội, những từ ngữ nào có khả năng cao sẽ xuất hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê có thể góp phần vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dựa vào mục đích của lễ hội Ka-tê (cầu mùa màng bội thu, bình an), có thể suy luận gì về đời sống kinh tế truyền thống của người Chăm ở Ninh Thuận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn mở đầu (thường được in đậm) có tác dụng gì trong việc thu hút người đọc tiếp tục tìm hiểu về lễ hội Ka-tê?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc văn bản đề cập đến các địa điểm cụ thể như tháp Pô-klông Ga-rai giúp tăng tính xác thực và cụ thể cho thông tin thuyết minh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Ngoài mục đích tôn giáo và cầu an, lễ hội Ka-tê còn là dịp để người Chăm thực hiện điều gì quan trọng đối với cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của lễ hội Ka-tê trong bối cảnh hiện đại dựa trên tinh thần của văn bản?

Viết một bình luận