Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 01
Trắc nghiệm Lễ hội dân gian đặc sắc của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lễ hội Ka-tê của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận, được miêu tả là lễ hội dân gian đặc sắc nhất, chủ yếu thể hiện khía cạnh văn hóa và tín ngưỡng nào của cộng đồng?
- A. Chủ yếu là hoạt động giao thương buôn bán.
- B. Tập trung vào các trò chơi giải trí hiện đại.
- C. Dâng lễ vật tri ân các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên.
- D. Giới thiệu ẩm thực đặc sản địa phương.
Câu 2: Dựa vào thông tin về thời gian diễn ra (tháng 7 lịch Chăm, tương đương tháng 9-10 dương lịch), lễ hội Ka-tê có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố tự nhiên hoặc sản xuất nào trong đời sống của người Chăm?
- A. Mùa đánh bắt cá.
- B. Thời điểm xây dựng nhà cửa.
- C. Lễ mừng lúa mới gieo mầm.
- D. Kết thúc vụ mùa lúa, cầu cho mùa màng bội thu.
Câu 3: Phần nghi lễ chính của lễ hội Ka-tê được miêu tả diễn ra tại các đền tháp Chăm cổ kính. Việc lựa chọn địa điểm này nói lên điều gì về tầm quan trọng của yếu tố nào đối với lễ hội và đời sống tinh thần của người Chăm?
- A. Tầm quan trọng của tín ngưỡng, di sản kiến trúc và các vị thần.
- B. Sự ưu tiên phát triển du lịch tại các khu di tích.
- C. Nhu cầu tập trung đông người tại các địa điểm rộng rãi.
- D. Việc bảo tồn các công trình quân sự cổ.
Câu 4: Nghi thức "rước y trang" lên tháp trong lễ hội Ka-tê thường được miêu tả là một đoàn rước trang trọng, có sự tham gia của nhiều người dân và các loại hình nghệ thuật truyền thống (như múa quạt). Nghi thức này chủ yếu mang ý nghĩa gì?
- A. Biểu diễn nghệ thuật phục vụ du khách.
- B. Tôn kính và chuẩn bị y phục cho các vị thần.
- C. Diễu hành mừng chiến thắng.
- D. Chào đón các đoàn khách quốc tế.
Câu 5: Sau khi hoàn thành phần nghi lễ tại đền tháp, người Chăm trở về làng để tiếp tục "phần hội". Sự chuyển dịch địa điểm và hoạt động này cho thấy điều gì về cấu trúc và mục đích của lễ hội Ka-tê?
- A. Lễ hội chỉ còn ý nghĩa vui chơi giải trí.
- B. Các nghi thức tôn giáo không còn quan trọng bằng phần hội.
- C. Lễ hội bao gồm cả phần lễ (tín ngưỡng, trang nghiêm) và phần hội (gắn kết cộng đồng, vui tươi).
- D. Đền tháp chỉ là nơi tập trung ban đầu, không có ý nghĩa linh thiêng.
Câu 6: Văn bản miêu tả lễ hội Ka-tê thường sử dụng phương thức biểu đạt nào là chính để cung cấp thông tin một cách khách quan và đầy đủ về lễ hội?
- A. Tự sự.
- B. Thuyết minh.
- C. Biểu cảm.
- D. Nghị luận.
Câu 7: Ngoài người Chăm, lễ hội Ka-tê còn có sự tham gia của một số dân tộc khác cùng sinh sống tại Ninh Thuận, đặc biệt là người Raglai. Chi tiết này phản ánh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các dân tộc tại địa phương?
- A. Sự giao thoa văn hóa và đoàn kết giữa các dân tộc.
- B. Sự cạnh tranh giữa các cộng đồng.
- C. Việc đồng hóa các nét văn hóa.
- D. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
Câu 8: Phần hội tại các làng Chăm trong dịp Ka-tê thường có nhiều hoạt động như ca hát, nhảy múa (đặc biệt là múa Apsara, múa quạt, múa trống Paranưng), các trò chơi dân gian. Mục đích chính của các hoạt động này là gì?
- A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
- B. Biểu diễn cho các vị thần xem.
- C. Thực hiện các nghi thức xua đuổi tà ma.
- D. Tạo không khí vui tươi, gắn kết cộng đồng và thể hiện văn hóa bản địa.
Câu 9: Văn bản thuyết minh về lễ hội Ka-tê sử dụng ngôn từ rõ ràng, rành mạch và khách quan. Đặc điểm này phù hợp với yêu cầu của thể loại văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận.
- B. Văn bản thuyết minh.
- C. Văn bản biểu cảm.
- D. Văn bản tự sự.
Câu 10: Việc miêu tả chi tiết các nghi thức như rước y trang, tắm tượng thần, dâng lễ vật tại đền tháp trong văn bản về lễ hội Ka-tê giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của lễ hội?
- A. Quy mô tổ chức phần hội.
- B. Các hoạt động giải trí tại làng.
- C. Tính thiêng liêng, trang trọng và ý nghĩa tâm linh của phần lễ.
- D. Số lượng du khách tham dự.
Câu 11: Lễ hội Ka-tê không chỉ là dịp để người Chăm tri ân thần linh và tổ tiên mà còn là cơ hội để con cháu sum họp, thể hiện đạo lý "Uống nước nhớ nguồn". Ý nghĩa này chủ yếu thuộc về giá trị nào của lễ hội?
- A. Giá trị văn hóa, đạo lý.
- B. Giá trị kinh tế, du lịch.
- C. Giá trị khoa học.
- D. Giá trị chính trị.
Câu 12: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa đang quan sát lễ hội Ka-tê. Để hiểu sâu sắc nhất về ý nghĩa của một điệu múa truyền thống trong phần hội, bạn cần tập trung phân tích yếu tố nào?
- A. Số lượng người tham gia điệu múa.
- B. Thời gian kéo dài của điệu múa.
- C. Địa điểm biểu diễn điệu múa.
- D. Động tác, âm nhạc, trang phục và bối cảnh biểu diễn.
Câu 13: Nếu một đoạn văn miêu tả không khí của lễ hội Ka-tê với nhiều tính từ gợi tả âm thanh (tiếng trống, tiếng kèn) và hình ảnh (màu sắc trang phục, điệu múa uyển chuyển), đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào kết hợp với thuyết minh?
- A. Miêu tả.
- B. Nghị luận.
- C. Tự sự.
- D. Biểu cảm.
Câu 14: Văn bản về lễ hội Ka-tê thường đề cập đến các yếu tố như đền tháp Pô-klông Ga-rai, thần Pô Inư Nưgar, các nghi thức cúng bái. Những chi tiết này cho thấy lễ hội chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ thống tín ngưỡng nào của người Chăm?
- A. Phật giáo.
- B. Bà La Môn giáo và tín ngưỡng dân gian.
- C. Hồi giáo.
- D. Thiên Chúa giáo.
Câu 15: Giả sử bạn đang viết một bài thuyết minh giới thiệu về lễ hội Ka-tê cho độc giả nước ngoài. Để giúp họ dễ hình dung, bạn nên tập trung vào những điểm nào?
- A. Chỉ liệt kê tên các vị thần được thờ cúng.
- B. Đi sâu vào phân tích lịch sử phức tạp của vương quốc Chăm Pa.
- C. Chỉ tập trung vào các món ăn truyền thống trong lễ hội.
- D. Thời gian, địa điểm chính, các hoạt động nổi bật và ý nghĩa văn hóa cốt lõi.
Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển du lịch, việc duy trì và tổ chức lễ hội Ka-tê gặp phải những thách thức và cơ hội nào? (Chọn ý phân tích hợp lý nhất)
- A. Chỉ có cơ hội phát triển kinh tế mà không gặp thách thức nào.
- B. Chỉ gặp thách thức về việc mất đi du khách.
- C. Cơ hội quảng bá văn hóa, phát triển du lịch nhưng thách thức về nguy cơ thương mại hóa, làm mất đi tính thiêng liêng.
- D. Không có bất kỳ sự ảnh hưởng nào từ bối cảnh hiện tại.
Câu 17: Hãy phân tích vai trò của âm nhạc (như tiếng trống Paranưng, kèn Saranai) trong các nghi thức và hoạt động của lễ hội Ka-tê. Âm nhạc đóng vai trò gì trong việc tạo nên không khí và truyền tải ý nghĩa của lễ hội?
- A. Tạo không khí linh thiêng, rộn ràng, kết nối cộng đồng và truyền tải tinh thần lễ hội.
- B. Chỉ là yếu tố trang trí thêm cho lễ hội.
- C. Dùng để thông báo lịch trình các hoạt động.
- D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
Câu 18: Lễ hội Ka-tê được công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể Quốc gia. Việc công nhận này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của lễ hội?
- A. Chỉ mang ý nghĩa danh hiệu, không có tác động thực tế.
- B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch đơn thuần.
- C. Làm giảm đi tính độc đáo của lễ hội.
- D. Nâng cao nhận thức, hỗ trợ bảo tồn, nghiên cứu và quảng bá giá trị của lễ hội.
Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài viết thuyết minh về lễ hội Ka-tê, người đọc có thể dễ dàng nhận thấy bố cục thường được trình bày theo trình tự nào để cung cấp thông tin mạch lạc nhất?
- A. Chỉ tập trung vào phần kết luận.
- B. Giới thiệu chung, chi tiết phần lễ, chi tiết phần hội, ý nghĩa/giá trị.
- C. Liệt kê các món ăn, trang phục, và địa điểm.
- D. So sánh lễ hội Ka-tê với các lễ hội khác.
Câu 20: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn miêu tả về cảm nhận khi tham dự lễ hội Ka-tê. Phương thức biểu đạt nào sẽ được sử dụng chủ yếu để thể hiện cảm xúc cá nhân của bạn về không khí và ý nghĩa của lễ hội?
- A. Thuyết minh.
- B. Nghị luận.
- C. Biểu cảm.
- D. Tự sự.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản về không khí và mục đích giữa "phần lễ" tại đền tháp và "phần hội" tại làng trong lễ hội Ka-tê?
- A. Số lượng người tham gia.
- B. Loại hình ẩm thực được phục vụ.
- C. Trang phục của người tham dự.
- D. Không khí (trang nghiêm/vui tươi) và mục đích (tín ngưỡng/cộng đồng).
Câu 22: Lễ hội Ka-tê là một minh chứng sống động cho sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Chăm qua nhiều thế hệ. Khía cạnh nào của lễ hội đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền dạy và gìn giữ những giá trị này?
- A. Các hoạt động kinh doanh, buôn bán.
- B. Sự tham gia của cộng đồng và việc thực hành các nghi thức, nghệ thuật truyền thống.
- C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc mới.
- D. Các bài giảng lý thuyết về lịch sử.
Câu 23: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của các lễ vật được dâng cúng trong lễ hội Ka-tê (ví dụ: lúa, trái cây, bánh truyền thống), ta có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa tín ngưỡng của người Chăm và đời sống nông nghiệp của họ?
- A. Tín ngưỡng gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và mong ước cuộc sống ấm no.
- B. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến các vị thần biển cả.
- C. Các lễ vật không có ý nghĩa biểu tượng đặc biệt.
- D. Tín ngưỡng đối lập hoàn toàn với đời sống vật chất.
Câu 24: Giả sử một bức ảnh chụp cảnh người Chăm và Raglai cùng nhau rước y trang lên tháp trong lễ hội Ka-tê. Bức ảnh này là minh chứng trực quan cho khía cạnh nào đã được đề cập trong văn bản?
- A. Sự đối lập giữa hai cộng đồng.
- B. Sự cạnh tranh trong việc tổ chức lễ hội.
- C. Sự đoàn kết và giao thoa văn hóa giữa người Chăm và Raglai.
- D. Việc phân chia rõ ràng vai trò của mỗi dân tộc.
Câu 25: Nếu so sánh lễ hội Ka-tê với một lễ hội nông nghiệp khác của Việt Nam (ví dụ: Lễ hội cúng thần Nông), điểm tương đồng cốt lõi nhất về mục đích là gì?
- A. Chỉ để vui chơi giải trí sau một năm lao động.
- B. Mục đích chính là thu hút khách du lịch.
- C. Thể hiện sức mạnh quân sự của cộng đồng.
- D. Thể hiện lòng biết ơn và cầu mong một vụ mùa bội thu, cuộc sống ấm no.
Câu 26: Tầm quan trọng của các già làng, chức sắc tôn giáo trong việc tổ chức và điều hành các nghi thức tại đền tháp trong lễ hội Ka-tê cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội và vai trò của người lớn tuổi trong cộng đồng Chăm?
- A. Người trẻ tuổi đóng vai trò quyết định trong lễ hội.
- B. Cấu trúc xã hội truyền thống coi trọng vai trò của người lớn tuổi và chức sắc tôn giáo.
- C. Các nghi thức chủ yếu được tự phát bởi người dân.
- D. Vai trò của phụ nữ là chính trong việc điều hành lễ hội.
Câu 27: Bên cạnh giá trị văn hóa và tín ngưỡng, lễ hội Ka-tê còn mang lại giá trị kinh tế đáng kể cho Ninh Thuận thông qua hoạt động nào là chủ yếu?
- A. Phát triển du lịch và các dịch vụ đi kèm.
- B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
- C. Xây dựng các nhà máy công nghiệp.
- D. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
Câu 28: Giả sử bạn đọc một bài báo phê bình về việc thương mại hóa lễ hội Ka-tê. Nội dung chính của bài báo đó có khả năng tập trung vào vấn đề nào?
- A. Ca ngợi sự phát triển du lịch của lễ hội.
- B. Lo ngại việc lễ hội bị biến thành sản phẩm du lịch, làm mất đi tính thiêng liêng.
- C. Phân tích sâu sắc ý nghĩa tín ngưỡng của lễ hội.
- D. Kêu gọi tăng cường quảng bá lễ hội.
Câu 29: Để bảo tồn lễ hội Ka-tê một cách bền vững, cần có sự phối hợp hành động của những chủ thể nào là quan trọng nhất?
- A. Chỉ cần sự tham gia của các công ty du lịch.
- B. Chỉ cần sự hỗ trợ tài chính từ nước ngoài.
- C. Chỉ cần các nhà nghiên cứu thực hiện công việc.
- D. Cộng đồng người Chăm, chính quyền địa phương và các nhà nghiên cứu/tổ chức văn hóa.
Câu 30: Thông qua việc tìm hiểu về lễ hội Ka-tê, người học có thể rút ra bài học gì về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các lễ hội dân gian truyền thống đối với đời sống văn hóa và tinh thần của một dân tộc?
- A. Lễ hội dân gian là kho tàng văn hóa, giúp kết nối cộng đồng, truyền dạy giá trị và thể hiện bản sắc dân tộc.
- B. Lễ hội dân gian chỉ còn ý nghĩa giải trí trong xã hội hiện đại.
- C. Lễ hội dân gian gây lãng phí nguồn lực và không phù hợp với sự phát triển.
- D. Việc bảo tồn lễ hội chỉ là nhiệm vụ của nhà nước, không liên quan đến cộng đồng.