Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ mở đầu bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có ý nghĩa gì trong việc thiết lập tâm trạng và chủ đề của tác phẩm?
- A. Nhấn mạnh sự xa cách, chia ly giữa hai vùng đất.
- B. Khơi gợi dòng hồi tưởng về quá khứ, tuổi thơ gắn liền với câu hát dân gian.
- C. Giới thiệu trực tiếp về nhân vật "em" và mối quan hệ tình cảm.
- D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên đặc trưng của một vùng đất.
Câu 2: Hình ảnh "vó ngựa" xuyên suốt bài thơ tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của người dân.
- B. Tốc độ phát triển của xã hội hiện đại.
- C. Sức mạnh quân sự, tinh thần chiến đấu.
- D. Sự vận động, hành trình của cuộc đời và sự lan tỏa của văn hóa dân gian.
Câu 3: Đoạn thơ miêu tả "làng anh" với các hình ảnh "hội Gióng", "ngựa sắt", "trong mây". Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên không khí, cảm giác nào?
- A. Sự tĩnh lặng, yên bình của làng quê.
- B. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của di tích lịch sử.
- C. Không khí lễ hội, bay bổng, gắn với truyền thuyết và khát vọng bay cao.
- D. Nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ đã qua.
Câu 4: Ngược lại với "làng anh", đoạn thơ miêu tả "làng em" ở miền Trung với các hình ảnh "phá rộng duềnh doàng", "truông rậm", "gập ghềnh". Những hình ảnh này đặc trưng cho điều gì?
- A. Địa hình hiểm trở, cuộc sống nhiều thử thách nhưng bền bỉ.
- B. Sự giàu có, trù phú của vùng đất.
- C. Không khí vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
- D. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên.
Câu 5: Việc tác giả đặt câu hát "Lí ngựa ô" vào bối cảnh của cả "làng anh" (gắn với Hội Gióng) và "làng em" (gắn với địa hình miền Trung hiểm trở) nhằm mục đích gì?
- A. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn trong cách thể hiện câu hát ở hai vùng.
- B. Nhấn mạnh sức sống, khả năng thích ứng và lan tỏa của văn hóa dân gian trên mọi miền đất nước.
- C. Thể hiện sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa.
- D. Chứng minh rằng câu hát "Lí ngựa ô" chỉ phổ biến ở hai vùng này.
Câu 6: Phân tích tác dụng của điệp từ "sao" trong đoạn thơ: "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây."
- A. Diễn tả sự ngạc nhiên, bối rối của nhân vật trữ tình.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ.
- C. Thể hiện sự băn khoăn, day dứt, và nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc, khó lý giải về câu hát và người hát.
- D. Liệt kê các lý do khiến nhân vật "anh" yêu thích câu hát.
Câu 7: Hình ảnh "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" trong đoạn thơ miêu tả miền Nam gợi liên tưởng đến điều gì về địa lý và văn hóa vùng này?
- A. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ ra biển.
- B. Vùng đất cao nguyên với những dòng thác lớn.
- C. Miền biển với nhiều cửa sông nhỏ hẹp.
- D. Vùng đất có chín ngọn núi lớn.
Câu 8: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa câu hát "Lí ngựa ô" và cuộc đời của nhân vật "anh" trong bài thơ?
- A. Câu hát chỉ là một kỷ niệm thoáng qua của tuổi thơ.
- B. Câu hát là nguồn cảm hứng để "anh" sáng tác thơ ca.
- C. Câu hát giúp "anh" tìm thấy tình yêu lứa đôi.
- D. Câu hát là người bạn đồng hành, tiếp thêm sức mạnh để "anh" vượt qua khó khăn trên hành trình cuộc đời.
Câu 9: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?
- A. Giúp dòng cảm xúc tuôn chảy tự nhiên, phóng khoáng, không bị gò bó bởi niêm luật.
- B. Tạo nên nhịp điệu đều đặn, dễ thuộc, dễ nhớ như một bài đồng dao.
- C. Nhấn mạnh tính trang nghiêm, cổ kính của chủ đề.
- D. Hạn chế sự biểu lộ cảm xúc cá nhân, tập trung vào khách thể miêu tả.
Câu 10: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" và "suốt miền Trung núi choài ra biển"?
- A. So sánh và Nhân hóa.
- B. Ẩn dụ (tơ nhện) và Nhân hóa (núi choài).
- C. Điệp ngữ và Hoán dụ.
- D. Nói quá và So sánh.
Câu 11: Hình ảnh "biển lúa" ở miền Nam gợi tả điều gì về cảnh sắc và cuộc sống con người nơi đây?
- A. Sự khắc nghiệt, khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
- B. Không gian chật hẹp, thiếu thốn đất đai.
- C. Sự rộng lớn, trù phú của những cánh đồng lúa, biểu tượng cho sự ấm no.
- D. Cảnh quan hoang sơ, chưa được khai phá.
Câu 12: Cụm từ "gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" trong đoạn thơ về miền Trung mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Điểm dừng chân quen thuộc, nơi neo đậu của tâm hồn sau những chuyến đi, gắn với sự vững chãi, bền chặt.
- B. Sự mỏi mệt, muốn dừng bước của nhân vật trữ tình.
- C. Nơi cất giữ những kỷ vật quý giá.
- D. Biểu tượng cho quyền lực và sức mạnh.
Câu 13: Đoạn thơ miêu tả "tiếng hí chào xa khơi" khi "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" thể hiện điều gì về câu hát "Lí ngựa ô" ở miền Nam?
- A. Câu hát chỉ mang tính chất nội bộ, không vươn xa.
- B. Câu hát thể hiện nỗi buồn ly biệt, chia xa.
- C. Câu hát gắn liền với hoạt động buôn bán trên sông nước.
- D. Câu hát mang âm hưởng rộng mở, hướng ngoại, vươn ra biển lớn, thể hiện sự giao thoa văn hóa.
Câu 14: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?
- A. Nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.
- B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đặc trưng của miền Trung và miền Nam.
- C. Diễn tả tình yêu, sự gắn bó sâu sắc của nhân vật trữ tình với câu hát dân gian và qua đó là tình yêu quê hương, đất nước với những nét văn hóa đặc sắc.
- D. Ca ngợi tinh thần chiến đấu bất khuất của dân tộc qua hình ảnh ngựa sắt.
Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập/tương phản giữa "làng anh" và "làng em" để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự đối đầu, khác biệt không thể hòa giải giữa các vùng miền.
- B. Sự đa dạng về địa lý, văn hóa của đất nước nhưng cùng chung một mạch nguồn văn hóa dân gian.
- C. Sự ưu việt của vùng đất này so với vùng đất kia.
- D. Nỗi tiếc nuối về sự thay đổi của quê hương.
Câu 16: Dòng thơ "ai chẳng ngở mình đang đi trong mây / ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt" trong đoạn về "làng anh" gợi liên tưởng đến truyền thuyết nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt đánh giặc Ân.
- B. Sơn Tinh Thủy Tinh đánh nhau.
- C. Sự tích Hồ Gươm.
- D. Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.
Câu 17: Từ láy "duềnh doàng" trong câu "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả điều gì về không gian và âm thanh?
- A. Sự nhỏ hẹp, chật chội.
- B. Sự yên tĩnh, phẳng lặng.
- C. Âm thanh nhẹ nhàng, êm ái.
- D. Không gian rộng lớn, âm thanh vang vọng, gợi sự mênh mang của sóng nước.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "suốt miền Trung núi choài ra biển" trong việc miêu tả địa hình và tính cách con người miền Trung.
- A. Gợi tả sự giàu có, phì nhiêu của vùng đất.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng của cảnh vật.
- C. Miêu tả địa hình hiểm trở, núi non ăn sát biển, gợi tính cách kiên cường, bám trụ, vượt khó của con người nơi đây.
- D. Thể hiện sự thay đổi nhanh chóng của địa hình do tác động của con người.
Câu 19: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện mối liên hệ nào giữa con người, cảnh vật và văn hóa dân gian?
- A. Văn hóa dân gian (câu hát) là sợi dây kết nối con người với quê hương, đất nước và là biểu hiện tâm hồn của con người gắn với cảnh vật đặc trưng của mỗi vùng.
- B. Con người và cảnh vật chỉ là phông nền cho câu hát dân gian.
- C. Văn hóa dân gian là yếu tố tách biệt, không liên quan đến con người và cảnh vật.
- D. Cảnh vật quyết định hoàn toàn nội dung và hình thức của câu hát dân gian.
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "sao em thương..." và "sao anh nghe..." ở cuối bài thơ.
- A. Tạo cảm giác kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm.
- B. Khẳng định lại, nhấn mạnh tình cảm sâu nặng, bền chặt của nhân vật trữ tình dành cho câu hát và người hát, đồng thời thể hiện sự day dứt, trăn trở về ý nghĩa của chúng.
- C. Liệt kê thêm những đặc điểm mới về câu hát "Lí ngựa ô".
- D. Thể hiện sự bế tắc, không tìm được câu trả lời cho câu hỏi.
Câu 21: Từ "bền lòng" trong câu "gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" thể hiện phẩm chất nào của nhân vật trữ tình khi đối diện với những thử thách trên đường đời?
- A. Sự liều lĩnh, bất chấp nguy hiểm.
- B. Tính cách cố chấp, bảo thủ.
- C. Sự kiên trì, vững vàng về ý chí và tình cảm nhờ có câu hát làm điểm tựa tinh thần.
- D. Nỗi sợ hãi, muốn dừng bước.
Câu 22: Đoạn thơ miêu tả cảnh "mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng" ở "làng anh" gợi lên điều gì về không khí xã hội và con người nơi đây?
- A. Sự cô lập, ít giao tiếp giữa mọi người.
- B. Không khí làm việc căng thẳng, mệt mỏi.
- C. Cuộc sống khó khăn, thiếu thốn vật chất.
- D. Không khí lễ hội tưng bừng, tràn đầy sức sống, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và tình cảm lứa đôi.
Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "tơ nhện" trong câu "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" để miêu tả điều gì?
- A. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, phức tạp của miền Trung.
- B. Sự hoang vắng, ít người qua lại.
- C. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh của cảnh vật.
- D. Sự ô nhiễm, bẩn thỉu của sông suối.
Câu 24: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự giao thoa, kết nối giữa văn hóa miền Nam và thế giới bên ngoài?
- A. ngựa tung bờm bay qua biển lúa
- B. nơi sông xoè chín cửa
- C. tiếng hí chào xa khơi
- D. khen câu miền Nam như giục như mời
Câu 25: Qua việc miêu tả câu hát "Lí ngựa ô" gắn với những bối cảnh khác nhau (làng anh, làng em, miền Nam, miền Trung), bài thơ muốn gửi gắm thông điệp gì về văn hóa dân gian Việt Nam?
- A. Văn hóa dân gian đang dần mai một và cần được khôi phục nguyên trạng.
- B. Văn hóa dân gian có sức sống mãnh liệt, đa dạng, thích ứng và làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người trên khắp mọi miền đất nước.
- C. Chỉ có những vùng đất đặc thù mới có thể bảo tồn văn hóa dân gian.
- D. Văn hóa dân gian chỉ còn ý nghĩa trong quá khứ.
Câu 26: Câu thơ "ai chẳng ngở mình đang đi trong mây" trong đoạn về "làng anh" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả cảm giác gì?
- A. So sánh ngầm (ẩn dụ) hoặc nói quá, gợi cảm giác bay bổng, nhẹ nhàng, thoát ly thực tại trong không khí lễ hội.
- B. Nhân hóa, gợi cảm giác mây đang di chuyển.
- C. Hoán dụ, gợi cảm giác về sự đông đúc của đám đông.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự mệt mỏi khi đi bộ.
Câu 27: Dòng thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say" khi chuyển sang miêu tả "làng em" ở miền Trung gợi tả điều gì về nhịp điệu và âm hưởng của câu hát ở vùng này?
- A. Sự chậm rãi, u buồn.
- B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
- C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt.
- D. Sự rộn ràng, lôi cuốn, phù hợp với cảnh quan và tâm hồn con người nơi đây.
Câu 28: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện vai trò của văn hóa dân gian (cụ thể là câu hát) như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?
- A. Là vật trang trí, làm đẹp cho cuộc sống.
- B. Là nguồn động viên, sức mạnh tinh thần, là điểm tựa giúp con người vượt qua khó khăn và gắn kết với quê hương, bản sắc.
- C. Là gánh nặng của quá khứ, cản trở sự phát triển.
- D. Chỉ có ý nghĩa giải trí đơn thuần.
Câu 29: Đoạn thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" cho thấy mối quan hệ nào giữa địa hình và câu hát dân gian?
- A. Địa hình tạo ra câu hát dân gian một cách ngẫu nhiên.
- B. Câu hát dân gian làm thay đổi địa hình.
- C. Địa hình khắc nghiệt của miền Trung đã ảnh hưởng, định hình nên nhịp điệu và âm hưởng "gập ghềnh" đặc trưng của câu hát "Lí ngựa ô" ở vùng này, thể hiện sự hòa quyện giữa con người, văn hóa và tự nhiên.
- D. Câu hát dân gian hoàn toàn không liên quan đến địa hình.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".
- A. Nhan đề chỉ đơn thuần giới thiệu về một bài hát ở hai địa điểm.
- B. Nhan đề nhấn mạnh sự khác biệt không thể dung hòa giữa hai vùng.
- C. Nhan đề gợi ý về một cuộc đua ngựa diễn ra ở hai nơi.
- D. Nhan đề vừa gọi tên đối tượng chính (câu hát "Lí ngựa ô"), vừa định vị không gian (hai vùng đất), gợi mở chủ đề về sự đa dạng, phong phú và sức sống của văn hóa dân gian trên những miền đất khác nhau của Tổ quốc.