Đề Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thơ lục bát, thể hiện tính dân gian gần gũi.
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt, cô đọng, hàm súc.
  • C. Thơ 8 chữ, nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ.
  • D. Thơ tự do, thể hiện cảm xúc phóng khoáng, không gò bó.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây **không** thể hiện đúng đặc điểm của điệu Lí ngựa ô được miêu tả trong bài thơ?

  • A. Là làn điệu dân ca gắn với sinh hoạt truyền thống.
  • B. Thể hiện tình cảm, ước mơ của người bình dân.
  • C. Chỉ là một điệu nhạc buồn nói về sự chia ly.
  • D. Gắn liền với hình ảnh con ngựa và những chuyến đi.

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh

  • A. Sự trưởng thành, rời xa quê hương, bước vào cuộc sống rộng lớn.
  • B. Việc tham gia vào các cuộc đua ngựa chuyên nghiệp.
  • C. Nỗi nhớ về tuổi thơ hồn nhiên ở quê nhà.
  • D. Sự gắn bó mãi mãi với mảnh đất chôn rau cắt rốn.

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc, dễ thuộc.
  • B. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, thắc mắc và đồng thời thể hiện tình cảm sâu sắc, sự đồng điệu giữa hai người.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho đoạn thơ.
  • D. Diễn tả sự buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự khô cằn, thiếu nước ở miền Nam.
  • B. Cảnh chiến tranh, loạn lạc.
  • C. Sự trù phú, mênh mông, khoáng đạt của vùng đồng bằng.
  • D. Hình ảnh con ngựa mệt mỏi sau chuyến đi dài.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Ẩn dụ (sông xoè chín cửa), chỉ đặc điểm địa lý của Đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. So sánh (như sông xoè chín cửa), so sánh con sông với bàn tay.
  • C. Nhân hóa (sông xoè chín cửa), làm con sông trở nên sống động.
  • D. Hoán dụ (chín cửa), chỉ chín tỉnh thành ở miền Nam.

Câu 7: So sánh không gian được gợi tả khi

  • A. Cả hai đều gợi không gian bằng phẳng, dễ đi.
  • B.
  • C.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung miêu tả cảnh sinh hoạt làng quê yên bình.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Diễn tả vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của miền Trung.
  • B. Gợi sự giàu có, sung túc của vùng đất.
  • C. Thể hiện sự cô lập, ít người sinh sống.
  • D. Khắc họa địa hình hiểm trở, phức tạp, gập ghềnh của miền Trung.

Câu 9: Cụm từ

  • A. Điệu Lí ngựa ô ở miền Trung mang theo dấu ấn của sự gập ghềnh, khó khăn trong cuộc sống và cảnh vật.
  • B. Con ngựa ô gặp khó khăn khi đi qua miền Trung.
  • C. Điệu hát bị gián đoạn, không suôn sẻ khi đến miền Trung.
  • D. Người dân miền Trung hát Lí ngựa ô không hay bằng nơi khác.

Câu 10: Từ

  • A. Sự mệt mỏi, muốn dừng chân của con ngựa.
  • B. Sự gắn bó, bền chặt với quê hương, nguồn cội hoặc một tình cảm sâu nặng.
  • C. Nỗi sợ hãi khi phải rời xa quê hương.
  • D. Việc chuẩn bị cho một chuyến đi xa mới.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất tâm trạng, tình cảm của nhân vật trữ tình (

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến điệu hát và người hát.
  • B. Buồn bã, nuối tiếc về quá khứ.
  • C. Giận dữ, oán trách vì phải xa cách.
  • D. Say mê, yêu mến vẻ đẹp văn hóa, quê hương và tình cảm gắn bó với

Câu 12: Điệp từ

  • A. Nhấn mạnh sự bao trùm, trải dài của đặc điểm địa hình khắp miền Trung.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại của cảnh vật.
  • C. Gợi cảm giác cô đơn, trống vắng.
  • D. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ ý.

Câu 13: Liên hệ hình ảnh

  • A. Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • B. Truyền thuyết Sự tích Hồ Gươm.
  • C. Truyền thuyết Thánh Gióng.
  • D. Truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy.

Câu 14: Cấu trúc lặp

  • A. Sự nghi ngờ, không chắc chắn của mọi người.
  • B. Sự lan tỏa, phổ biến của cảm xúc, niềm tin trong cộng đồng.
  • C. Nỗi buồn chung của tất cả mọi người.
  • D. Sự cô lập, mỗi người một suy nghĩ riêng.

Câu 15: Đoạn thơ

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi không gian và cảm nhận từ
  • B. Nhấn mạnh sự giống nhau hoàn toàn giữa hai vùng đất.
  • C. Báo hiệu một sự kiện bất ngờ sắp xảy ra.
  • D. Kết thúc phần nói về

Câu 16: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung chính của bài thơ

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc đua ngựa ở hai miền đất nước.
  • B. Kể lại câu chuyện tình yêu lãng mạn giữa
  • C. Thể hiện tình yêu, sự gắn bó với văn hóa dân tộc, quê hương đất nước qua làn điệu dân ca.
  • D. Phê phán những tiêu cực trong cuộc sống hiện đại.

Câu 17: Biện pháp tu từ nhân hóa có được sử dụng trong bài thơ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

  • A. Có.
  • B. Không có biện pháp nhân hóa nào trong bài thơ.
  • C. Có.
  • D. Có.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc của tác giả.
  • B. Nỗi buồn man mác, u sầu.
  • C. Sự đối lập gay gắt giữa hiện thực và ước mơ.
  • D. Sự kết hợp giữa chất lãng mạn, thơ mộng và cái bình dị, đời thường trong phong cách thơ ông.

Câu 19: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và điệu hát Lí ngựa ô?

  • A. Điệu hát là vật gây chia rẽ cộng đồng.
  • B. Điệu hát là nguồn cảm hứng, kết nối con người với truyền thống và cộng đồng.
  • C. Điệu hát chỉ dành cho một nhóm người đặc biệt.
  • D. Điệu hát là biểu tượng của sự lạc hậu.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về điệu Lí ngựa ô giữa

  • A. Cả hai đều có cùng một trải nghiệm và cảm nhận về điệu hát.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc thương mến sâu sắc, tạo cấu trúc vòng tròn cho bài thơ.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của điệu hát.
  • C. Gợi mở về một kết thúc buồn.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài thơ.

Câu 22: Dựa vào bối cảnh lịch sử và xã hội được gợi ý trong bài thơ (kháng chiến chống Mỹ, chiến dịch Mậu Thân), điệu Lí ngựa ô có vai trò như thế nào đối với người lính?

  • A. Làm cho người lính thêm sợ hãi, nhụt chí.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể đối với người lính.
  • C. Chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • D. Là nguồn động viên tinh thần, giúp người lính bền lòng trong chiến đấu.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ hai quốc gia khác nhau.
  • B. Chỉ hai thành phố lớn.
  • C. Gợi không gian địa lý và văn hóa khác nhau, thể hiện sự đa dạng văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ hai khu vực bị chia cắt bởi chiến tranh.

Câu 24: Bài thơ thể hiện điều gì về sức sống và sự trường tồn của văn hóa dân gian trong bối cảnh hiện đại và những biến động của cuộc sống?

  • A. Văn hóa dân gian có sức sống mạnh mẽ, gắn bó và nuôi dưỡng tâm hồn con người qua các thế hệ và vùng miền.
  • B. Văn hóa dân gian đang dần biến mất trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Văn hóa dân gian chỉ còn tồn tại trong viện bảo tàng.
  • D. Văn hóa dân gian không có ý nghĩa trong bối cảnh chiến tranh.

Câu 25: Câu thơ

  • A. Điệu hát làm cho anh mệt mỏi, muốn dừng bước.
  • B. Điệu hát là nguồn động viên tinh thần, giúp anh bền lòng trên đường đời.
  • C. Điệu hát là nguyên nhân khiến anh phải đi xa.
  • D. Anh quên mất điệu hát khi lớn lên.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự gắn bó với điệu hát, cho hành trình của nhân vật trữ tình qua các vùng đất.
  • B. Chỉ đơn thuần là một con vật được nuôi ở quê.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhạc sĩ, bạn sẽ sử dụng những chi tiết nào trong bài thơ

  • A. Chỉ sử dụng tên tác giả và năm sinh năm mất.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả một thành phố hiện đại.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học, kỹ thuật.
  • D. Các hình ảnh cảnh vật đặc trưng (biển lúa, sông chín cửa, núi, sông suối), hình ảnh con ngựa ô, điệu hát Lí ngựa ô.

Câu 28: Từ

  • A. Sự khó chịu, muốn tránh xa.
  • B. Tình cảm yêu mến, say mê, gắn bó sâu sắc.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Cần tìm hiểu, trân trọng và có hành động để bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Văn hóa truyền thống là của thế hệ trước, không liên quan đến thế hệ trẻ.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ mà không cần thực hành hay phát huy.
  • D. Nên loại bỏ các giá trị văn hóa cũ để tiếp thu văn hóa hiện đại.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, hãy tóm tắt ý nghĩa của điệu Lí ngựa ô đối với nhân vật trữ tình.

  • A. Điệu Lí ngựa ô chỉ là một bài hát giải trí đơn thuần.
  • B. Điệu Lí ngựa ô là thứ khiến nhân vật trữ tình muốn quên đi quá khứ.
  • C. Điệu Lí ngựa ô là ký ức, người bạn đồng hành, nguồn động viên tinh thần, sợi dây kết nối với quê hương và con người yêu thương.
  • D. Điệu Lí ngựa ô là biểu tượng của sự chia ly, buồn bã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" của Phạm Ngọc Cảnh thuộc thể loại thơ nào? Đặc điểm của thể loại này được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhận xét nào sau đây **không** thể hiện đúng đặc điểm của điệu Lí ngựa ô được miêu tả trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu" khi "Anh lớn lên" gợi lên điều gì về cuộc đời và hành trình của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "sao em thương", "sao anh nghe", "sao chỉ thấy" trong đoạn thơ:
"sao em thương câu lý ngựa ô này
sao anh nghe đến lần nào cũng vậy
sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy
chỉ riêng mình em hát với anh đây."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hình ảnh "ngựa tung bờm bay qua biển lúa" ở "miền Nam" gợi tả điều gì về cảnh vật và không gian ở vùng đất này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Câu thơ "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So sánh không gian được gợi tả khi "Lí ngựa ô qua" ở "làng anh" (miền Bắc) và "làng em" (miền Trung) dựa vào các chi tiết trong bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hình ảnh "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" và "núi choài ra biển" trong đoạn thơ về "làng em" có tác dụng gì trong việc khắc họa đặc điểm vùng đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cụm từ "nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" ở cuối khổ thơ về "làng em" có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ "mối dây buộc ngựa gốc lim già" trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất tâm trạng, tình cảm của nhân vật trữ tình ("anh") đối với điệu Lí ngựa ô và "em" trong bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Điệp từ "suốt miền Trung" trong đoạn thơ về "làng em" có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Liên hệ hình ảnh "ngựa sắt" trong khổ thơ về "làng anh" với truyền thuyết dân gian Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cấu trúc lặp "ai chẳng..." trong khổ thơ thứ hai ("ai chẳng ngở mình đang đi trong mây / ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt / cả một vùng sông ai chẳng hát") thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say" mở đầu khổ thơ về "làng em" có ý nghĩa chuyển tiếp như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất nội dung chính của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Biện pháp tu từ nhân hóa có được sử dụng trong bài thơ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh "vầng trăng trong xe bò" (tên một tập thơ của Phạm Ngọc Cảnh) có thể gợi liên tưởng đến điều gì về phong cách và con người ông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và điệu hát Lí ngựa ô?
"ai chẳng ngở mình đang đi trong mây
ai chẳng tin mình đang rong ngựa săt
cả một vùng sông ai chẳng hát
sao không nghe câu lý ngựa ô này"

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cảm nhận về điệu Lí ngựa ô giữa "anh" và "em" được gợi ý qua các câu thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Câu thơ "Lí ngựa ô ơi sao mà thương đến vậy" lặp lại ở cuối bài có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dựa vào bối cảnh lịch sử và xã hội được gợi ý trong bài thơ (kháng chiến chống Mỹ, chiến dịch Mậu Thân), điệu Lí ngựa ô có vai trò như thế nào đối với người lính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hai vùng đất" trong nhan đề bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bài thơ thể hiện điều gì về sức sống và sự trường tồn của văn hóa dân gian trong bối cảnh hiện đại và những biến động của cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Câu thơ "Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" cho thấy mối liên hệ nào giữa điệu hát và cuộc đời nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con ngựa ô" trong bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn là một nhạc sĩ, bạn sẽ sử dụng những chi tiết nào trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" để sáng tác một bài hát về quê hương Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Từ "mê say" trong "móng ngựa gõ mê say" và "thương đến vậy" trong "Lí ngựa ô ơi sao mà thương đến vậy" thể hiện điều gì về cảm xúc đối với điệu hát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" gợi cho bạn suy nghĩ gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với việc giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, hãy tóm tắt ý nghĩa của điệu Lí ngựa ô đối với nhân vật trữ tình.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Vẻ đẹp và sức sống của một làn điệu dân ca truyền thống.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ của hai vùng đất.
  • C. Tình cảm lứa đôi mãnh liệt được thể hiện qua bài hát.
  • D. Sự đối lập gay gắt giữa cuộc sống ở hai miền quê.

Câu 2: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô được nhân vật trữ tình cảm nhận như một người bạn đồng hành, thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Âm thanh rộn rã của vó ngựa.
  • B. Hình ảnh mây và ngựa sắt trong tưởng tượng.
  • C.
  • D. Tiếng hí chào xa khơi.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “vó ngựa cuốn về đâu” trong mối liên hệ với “câu hát bền lòng giong ruổi mãi” ở những câu thơ đầu?

  • A. Thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại và truyền thống.
  • B. Diễn tả sự gắn bó sâu sắc của câu hát dân ca với cuộc đời bôn ba của nhân vật.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của vó ngựa và âm thanh câu hát.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của nhân vật trên đường đời.

Câu 4: Đoạn thơ miêu tả Lí ngựa ô ở

  • A. Rộn ràng, bay bổng, giàu tưởng tượng, gắn với không gian sông nước và lễ hội.
  • B. Trầm lắng, suy tư, gắn với ký ức tuổi thơ.
  • C. Buồn bã, cô đơn, gắn với cảnh vật hoang sơ.
  • D. Mạnh mẽ, hào hùng, gắn với không khí chiến trận.

Câu 5: Hình ảnh “mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng” trong đoạn thơ về “làng anh” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho nụ cười trở nên sống động.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự nhẹ nhàng của nụ cười.
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, diễn tả sự bay bổng, lan tỏa của niềm vui.
  • D. Hoán dụ, dùng mùi hương để chỉ không khí lễ hội.

Câu 6: Khi nói về Lí ngựa ô ở

  • A. Sự yên bình, êm ả của vùng đất.
  • B. Nét lãng mạn, mơ mộng của câu hát.
  • C. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • D. Tính chất hiểm trở, gập ghềnh của địa hình và ảnh hưởng của nó đến câu hát.

Câu 7: Sự khác biệt trong cách miêu tả Lí ngựa ô ở

  • A. Văn hóa dân gian chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đặc điểm địa lý của từng vùng miền.
  • B. Địa lý không có vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa dân gian.
  • C. Văn hóa dân gian hoàn toàn quyết định đặc điểm địa lý.
  • D. Sự khác biệt chỉ là ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 8: Điệp từ

  • A. Đặt câu hỏi về nguồn gốc của câu hát.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về tình cảm của nhân vật
  • C. Miêu tả âm thanh lặp đi lặp lại của câu hát.
  • D. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, băn khoăn đầy cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 9: Đoạn thơ

  • A. Trầm mặc, sâu lắng, gắn với sông nước miền Trung.
  • B. Rộng lớn, phóng khoáng, tưng bừng, gắn với đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Nhỏ bé, yên tĩnh, gắn với làng quê Bắc Bộ.
  • D. Hiểm trở, gập ghềnh, gắn với núi rừng Tây Bắc.

Câu 10: Từ

  • A. Chín ngôi nhà ven sông.
  • B. Chín con đường dẫn ra biển.
  • C. Chín cửa sông lớn của vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Chín cửa ngõ vào thành phố.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ

  • A. Theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Theo trình tự không gian từ Bắc vào Nam.
  • C. Theo trình tự sự kiện diễn ra trong một chuyến đi.
  • D. Kết hợp mạch hồi tưởng, miêu tả không gian và bộc lộ cảm xúc, thể hiện sự lan tỏa của câu hát qua các vùng miền và thời gian.

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Say mê, yêu mến, trân trọng.
  • B. Buồn bã, hoài niệm, tiếc nuối.
  • C. Giận dữ, bất mãn, phê phán.
  • D. Hờ hững, khách quan, vô cảm.

Câu 13: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Tạo nên âm điệu đều đặn, dễ thuộc.
  • B. Giới hạn phạm vi biểu đạt cảm xúc.
  • C. Giúp nhà thơ tự do bộc lộ dòng cảm xúc dạt dào, suy tưởng phóng khoáng.
  • D. Nhấn mạnh tính trang trọng, cổ kính của bài thơ.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Sự bẩn thỉu, ô nhiễm của sông suối.
  • B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, chằng chịt ở miền Trung.
  • C. Sự nguy hiểm khi di chuyển qua sông suối.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng của sông suối miền Trung.

Câu 15: Dòng thơ

  • A. Địa hình núi non hiểm trở chạy sát ra biển.
  • B. Đồng bằng rộng lớn ven biển.
  • C. Nhiều đảo và quần đảo ngoài khơi.
  • D. Hệ thống hang động đá vôi phong phú.

Câu 16: Khi so sánh

  • A. Con người miền Bắc ít tình cảm hơn miền Nam.
  • B. Văn hóa miền Trung kém phát triển hơn hai miền còn lại.
  • C. Âm nhạc dân gian không phản ánh tính cách con người.
  • D. Sự đa dạng, phong phú trong tính cách, tâm hồn và nếp sống của con người Việt Nam qua các vùng miền.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh vật hoang sơ, vắng vẻ.
  • B. Gợi sự dừng chân, tìm về những gì thân thuộc, bền chặt của quê hương.
  • C. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, chùn bước của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi trước thiên nhiên.

Câu 18: Khát vọng nào của người bình dân được thể hiện gián tiếp qua làn điệu Lí ngựa ô được miêu tả trong bài thơ?

  • A. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Khát vọng làm giàu nhanh chóng.
  • C. Ước mơ về cuộc sống hạnh phúc, yên bình, tình yêu lứa đôi và sự khám phá thế giới.
  • D. Khát vọng quyền lực, địa vị xã hội.

Câu 19: Điệp cấu trúc

  • A. Nhấn mạnh sự khắc khoải, băn khoăn đầy cảm xúc và khẳng định sự gắn bó đặc biệt.
  • B. Liệt kê các lý do yêu thích câu hát.
  • C. Tạo ra một đoạn văn xuôi trong bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.

Câu 20: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Tình yêu và sự trân trọng đối với văn hóa dân gian, vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng của người dân Việt Nam qua làn điệu Lí ngựa ô.
  • C. Kể lại câu chuyện về một chuyến đi xuyên Việt.
  • D. Phê phán những ảnh hưởng tiêu cực của cuộc sống hiện đại đến văn hóa truyền thống.

Câu 21: Hình ảnh con ngựa trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho hành trình, sự di chuyển, khám phá và những ước mơ bay bổng.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Gợi lên sự sợ hãi, nguy hiểm.

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho đoạn thơ miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác chậm rãi.
  • B. Nhịp điệu đều đặn, trầm lắng.
  • C. Câu văn dài, phức tạp, khó hiểu.
  • D. Sử dụng động từ mạnh, hình ảnh rộng lớn, nhịp điệu nhanh, phóng khoáng.

Câu 23: Ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ là

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi bài hát được sáng tác.
  • B. Nhấn mạnh sự lan tỏa, biến đổi của làn điệu dân ca qua các không gian địa lý khác nhau.
  • C. Gợi ý về một cuộc gặp gỡ lãng mạn ở hai nơi.
  • D. Thể hiện sự chia cắt, xa cách giữa các vùng miền.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian và hiện đại; không gian và thời gian.
  • B. Chỉ có yếu tố lịch sử và chính trị.
  • C. Chỉ có yếu tố khoa học và công nghệ.
  • D. Chỉ có yếu tố cá nhân và xã hội.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phù hợp với nội dung bài thơ

  • A. Văn hóa truyền thống đang dần mai một và biến mất.
  • B. Những chuyến đi xa làm con người lãng quên cội nguồn.
  • C. Chỉ những người lớn tuổi mới trân trọng văn hóa dân gian.
  • D. Văn hóa truyền thống có sức sống bền bỉ và gắn bó sâu sắc với con người Việt Nam.

Câu 26: Đoạn thơ

  • A. Sự tức giận vì bị bỏ rơi.
  • B. Sự tập trung, khắc khoải vào hình ảnh người con gái hát, thể hiện tình cảm đặc biệt.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến người hát.
  • D. Sự sợ hãi khi đứng một mình.

Câu 27: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng và giàu liên tưởng như

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Giới hạn sự liên tưởng của người đọc.
  • C. Tăng tính tượng hình, gợi mở nhiều tầng ý nghĩa và làm sâu sắc cảm xúc.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật.

Câu 28: Nhan đề

  • A. Bài thơ sẽ nói về một làn điệu dân ca và sự gắn bó của nó với các vùng miền khác nhau.
  • B. Bài thơ sẽ kể về một cuộc đua ngựa diễn ra ở hai địa điểm.
  • C. Bài thơ sẽ miêu tả vẻ đẹp của loài ngựa ô.
  • D. Bài thơ sẽ nói về lịch sử hình thành hai vùng đất.

Câu 29: Liên hệ

  • A. Thể hiện tâm tư, tình cảm, khát vọng của người lao động bình dân, gắn bó với cuộc sống và phản ánh đặc điểm văn hóa, địa lý.
  • B. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Chủ yếu nói về tình yêu đôi lứa với ngôn từ ước lệ.
  • D. Phê phán các tệ nạn xã hội.

Câu 30: Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Khuyến khích mọi người đi du lịch khám phá các vùng miền.
  • B. Miêu tả sự vất vả của cuộc sống bôn ba.
  • C. Khẳng định sức sống bền bỉ và giá trị của văn hóa truyền thống, vai trò của nó trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người và kết nối với quê hương.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa âm nhạc dân gian và âm nhạc hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" gợi lên ấn tượng chủ đạo về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô được nhân vật trữ tình cảm nhận như một người bạn đồng hành, thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “vó ngựa cuốn về đâu” trong mối liên hệ với “câu hát bền lòng giong ruổi mãi” ở những câu thơ đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đoạn thơ miêu tả Lí ngựa ô ở "làng anh" ("Làng anh ở ven sông... sao không nghe câu lý ngựa ô này") gợi ra không gian và cảm xúc như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình ảnh “mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng” trong đoạn thơ về “làng anh” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi nói về Lí ngựa ô ở "làng em", đoạn thơ ("Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say... nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua") tập trung miêu tả đặc điểm nào của không gian và câu hát?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự khác biệt trong cách miêu tả Lí ngựa ô ở "làng anh" và "làng em" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa dân gian và địa lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điệp từ "sao" trong đoạn thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn thơ "khen câu miền Nam như giục như mời / ngựa tung bờm bay qua biển lúa / ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa / tiếng hí chào xa khơi..." gợi lên ấn tượng về vùng đất và câu hát như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Từ "chín cửa" trong đoạn thơ miêu tả Lí ngựa ô miền Nam là một hình ảnh ẩn dụ chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về cấu trúc và mạch cảm xúc của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hình ảnh "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" là một cách nói ẩn dụ độc đáo để miêu tả điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Dòng thơ "suốt miền Trung núi choài ra biển" gợi lên đặc điểm địa lý nổi bật nào của miền Trung Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi so sánh "Lí ngựa ô" ở hai vùng đất, tác giả không chỉ miêu tả sự khác biệt về âm hưởng mà còn ngụ ý điều gì về con người và văn hóa mỗi vùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hình ảnh "buộc võng / gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" trong đoạn thơ về "làng em" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khát vọng nào của người bình dân được thể hiện gián tiếp qua làn điệu Lí ngựa ô được miêu tả trong bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điệp cấu trúc "sao em thương... / sao anh nghe... / sao chỉ thấy..." ở cuối bài thơ có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chủ đề chính của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hình ảnh con ngựa trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho đoạn thơ miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ý nghĩa của việc đặt tên bài thơ là "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thay vì chỉ một vùng đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện sự giao thoa giữa yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận định nào sau đây phù hợp với nội dung bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đoạn thơ "sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng và giàu liên tưởng như "vó ngựa", "mây", "ngựa sắt", "biển lúa", "sông xoè chín cửa". Việc này góp phần tạo nên nét đặc sắc nào về nghệ thuật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhan đề "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" gợi ý về điều gì trước khi đọc bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Liên hệ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" với một số bài thơ hoặc bài hát dân gian khác có cùng chủ đề (như các bài Hò, Lý) để thấy điểm chung về nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất mà bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" muốn gửi gắm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn thơ đầu tiên của bài

  • A. Từ thuở ấu thơ, lớn lên trên hành trình cuộc đời.
  • B. Chỉ từ khi trưởng thành và đi xa quê hương.
  • C. Chỉ xuất hiện trong những kỷ niệm về miền Trung.
  • D. Khi gặp gỡ nhân vật

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là sự di chuyển của con ngựa.
  • B. Biểu tượng cho những chuyến đi không mục đích.
  • C. Biểu tượng cho hành trình trưởng thành, bôn ba của cuộc đời nhân vật
  • D. Ám chỉ cuộc hành quân trong chiến tranh.

Câu 3: Điệp ngữ

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, thắc mắc về tình cảm của
  • B. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, say mê và cảm giác kết nối sâu sắc của
  • C. Thể hiện sự hoài nghi về sức mạnh của câu hát dân ca.
  • D. Tạo nhịp điệu gấp gáp cho bài thơ.

Câu 4: Khi miêu tả cảnh vật ở

  • A. Phá rộng duềnh doàng, truông rậm.
  • B. Sông suối dày tơ nhện, núi choài ra biển.
  • C. Biển lúa, sông xoè chín cửa.
  • D. Hội Gióng, đi trong mây, rong ngựa sắt.

Câu 5: Trái ngược với

  • A. Phá rộng duềnh doàng, truông rậm, sông suối dày tơ nhện, núi choài ra biển, gập ghềnh.
  • B. Ven sông, hội Gióng.
  • C. Biển lúa, sông xoè chín cửa.
  • D. Đồng bằng rộng lớn, đường sá bằng phẳng.

Câu 6: Sự khác biệt trong miêu tả cảnh vật giữa

  • A. Cho thấy sự đối lập hoàn toàn giữa hai vùng miền, không có điểm chung.
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các địa danh khác nhau.
  • C. Thể hiện sự đa dạng, phong phú của địa hình và văn hóa Việt Nam, đồng thời cho thấy câu hát dân ca có thể gắn bó với những bối cảnh khác nhau.
  • D. Nhấn mạnh rằng câu hát Lí ngựa ô chỉ phù hợp với một loại địa hình nhất định.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Hoán dụ; gợi tả mùi hương đặc trưng của lễ hội.
  • B. Ẩn dụ hoặc nhân hóa (gán hành động
  • C. So sánh; so sánh mùi hương với nụ cười.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh mùi hương rất mạnh.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Miền Bắc với hệ thống sông Hồng.
  • B. Miền Trung với các con sông ngắn dốc.
  • C. Vùng Đông Bắc với các con sông chảy ra biển.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống cửa sông đổ ra biển.

Câu 9: Các từ láy

  • A. Gợi tả một cách chân thực, sống động địa hình hiểm trở, khó khăn của miền Trung.
  • B. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • C. Biểu thị sự nhàm chán, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của vùng đất.

Câu 10: Câu thơ

  • A. Câu hát khiến
  • B. Câu hát làm
  • C. Câu hát là nguồn động viên, tiếp thêm sức mạnh để
  • D. Câu hát chỉ là một kỷ niệm đẹp, không có tác dụng thực tế.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự mệt mỏi và muốn từ bỏ.
  • B. Điểm dừng chân, nơi nương náu, sự vững chãi và bền bỉ giữa những khó khăn.
  • C. Một địa điểm cụ thể trong chiến tranh.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.

Câu 12: Bài thơ

  • A. Say mê, trân trọng, yêu mến vẻ đẹp và sức sống của văn hóa dân gian (câu hát Lí ngựa ô) gắn liền với những vùng đất cụ thể.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm đến các làn điệu dân ca.
  • C. Chỉ yêu mến cảnh vật chứ không quan tâm đến văn hóa.
  • D. Cho rằng văn hóa dân gian đã lỗi thời.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Miền Trung có rất nhiều loài nhện.
  • B. Sông suối ở miền Trung rất bẩn và có nhiều tơ nhện.
  • C. Mạng lưới sông suối chằng chịt, đan xen nhau như tơ nhện, tạo nên địa hình phức tạp.
  • D. Sông suối ở miền Trung rất nhỏ và hẹp.

Câu 14: Từ

  • A. Xe tăng hoặc các phương tiện cơ giới hiện đại, gợi liên tưởng đến sức mạnh và tốc độ.
  • B. Con ngựa được bọc sắt.
  • C. Chiếc xe đạp.
  • D. Một loại vũ khí cổ xưa.

Câu 15: Việc lồng ghép các địa danh, sự kiện văn hóa (Hội Gióng, sông Cửu Long) vào bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo tính xác thực, cụ thể cho không gian nghệ thuật, đồng thời khẳng định câu hát dân ca gắn liền với lịch sử, văn hóa và địa lý của đất nước.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các kiến thức địa lý.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên của hai vùng đất.
  • B. Kể về một chuyến đi thực tế của nhân vật
  • C. Thể hiện tình yêu, sự gắn bó và suy ngẫm về sức sống, giá trị của câu hát dân ca (Lí ngựa ô) trong hành trình cuộc đời và trên các miền đất nước.
  • D. Nói về tình yêu đôi lứa giữa

Câu 17: Câu thơ

  • A. So sánh; so sánh con ngựa với biển lúa.
  • B. Hoán dụ; chỉ người cưỡi ngựa.
  • C. Nhân hóa; con ngựa biết bay.
  • D. Ẩn dụ và phóng đại; gợi tả cánh đồng lúa mênh mông như biển và tốc độ phi nước đại của con ngựa.

Câu 18: Đoạn thơ miêu tả

  • A. Câu hát như đồng hành, thấm đẫm vào địa hình, cuộc sống gian nan của con người nơi đây.
  • B. Câu hát làm cho địa hình trở nên bằng phẳng hơn.
  • C. Chính địa hình gập ghềnh đã tạo ra câu hát.
  • D. Câu hát không thể tồn tại ở nơi gập ghềnh.

Câu 19: Nhân vật

  • A. Là người hướng dẫn viên du lịch.
  • B. Là người chỉ biết hát mà không hiểu gì về ý nghĩa câu hát.
  • C. Là người kết nối
  • D. Là nhân vật chính của bài thơ.

Câu 20: Đọc bài thơ, ta thấy câu hát Lí ngựa ô không chỉ là một làn điệu mà còn được cảm nhận như một thực thể sống động, có khả năng gì?

  • A. Khiến con người quên đi mọi thứ xung quanh.
  • B. Đồng hành, sẻ chia, tiếp sức cho con người trên những nẻo đường, gắn kết con người với quê hương.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
  • D. Làm cho con người cảm thấy buồn bã.

Câu 21: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do. Đặc điểm này giúp tác giả bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ như thế nào?

  • A. Tạo ra một cấu trúc chặt chẽ, gò bó.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu, lủng củng.
  • C. Hạn chế khả năng diễn đạt cảm xúc.
  • D. Giúp tác giả tự do ngắt nhịp, chuyển dòng, thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy tư một cách tự nhiên, phóng khoáng.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với ý nghĩa của nhan đề

  • A. Nhan đề gợi mở về sự tồn tại và biến tấu của một làn điệu dân ca trên những không gian địa lý khác nhau, qua đó thể hiện sự gắn kết giữa văn hóa và con người trên mọi miền đất nước.
  • B. Nhan đề chỉ đơn giản là tên của một bài hát được nhắc đến.
  • C. Nhan đề cho thấy sự khác biệt hoàn toàn giữa hai vùng đất.
  • D. Nhan đề nói về cuộc đua ngựa giữa hai vùng.

Câu 23: Trong khổ thơ miêu tả

  • A. Không khí ảm đạm, buồn tẻ.
  • B. Không khí sợ hãi, lo lắng.
  • C. Không khí tĩnh lặng, trang nghiêm.
  • D. Không khí hào hùng, bay bổng, như được sống lại trong không gian huyền thoại của Thánh Gióng.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự khô hạn, thiếu nước.
  • B. Sự rộng lớn, mênh mông của sông nước và đồng bằng.
  • C. Sự gò bó, chật hẹp.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở.

Câu 25: Câu thơ

  • A. Thể hiện sự kết nối, giao thoa văn hóa giữa vùng đất phía Nam với biển cả và thế giới bên ngoài.
  • B. Con ngựa đang sợ hãi tiếng sóng biển.
  • C. Tiếng hí chỉ đơn thuần là âm thanh của con ngựa.
  • D. Gợi lên sự chia ly, xa cách.

Câu 26: Mặc dù miêu tả câu hát Lí ngựa ô ở

  • A. Bằng cách khẳng định rằng câu hát ở hai nơi hoàn toàn giống nhau.
  • B. Bằng cách bỏ qua những điểm khác biệt giữa hai vùng.
  • C. Bằng cách cho thấy cùng một làn điệu dân ca vẫn sống động và gắn bó với con người trên những vùng đất có địa hình, văn hóa khác nhau, trở thành sợi dây kết nối tinh thần.
  • D. Bằng cách chỉ tập trung vào những đặc điểm tiêu cực của mỗi vùng.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sang trọng.
  • B. Nông nghiệp, trồng trọt.
  • C. Sự tĩnh tại, yên bình.
  • D. Sự chuyển động, hành trình, sức sống, sự phiêu lưu và gắn kết với con người, vùng đất.

Câu 28: Từ

  • A. Một làn điệu dân ca.
  • B. Một điệu múa cổ.
  • C. Một loại nhạc cụ.
  • D. Một câu chuyện cổ tích.

Câu 29: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Buồn bã, hoài niệm.
  • B. Say mê, tha thiết, tự hào về văn hóa và quê hương.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 30: Qua cách cảm nhận của nhân vật

  • A. Nó rất khó hát.
  • B. Nó chỉ nói về con ngựa.
  • C. Nó gắn liền với cuộc sống, tâm hồn con người trên nhiều vùng đất, thể hiện khát vọng và đồng hành cùng con người trên những nẻo đường.
  • D. Nó chỉ phổ biến ở một vùng duy nhất.

1 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào đoạn thơ đầu tiên của bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất", câu hát Lí ngựa ô gắn bó với nhân vật "anh" từ thời điểm nào trong cuộc đời?

2 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bài thơ, hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu" trong câu "Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Điệp ngữ "sao" được lặp lại nhiều lần ở cuối bài thơ (sao em thương... sao anh nghe... sao chỉ thấy...) có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật "anh"?

4 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi miêu tả cảnh vật ở "làng anh" qua câu hát Lí ngựa ô, tác giả sử dụng những hình ảnh nào để gợi lên không khí thanh bình, bay bổng và huyền thoại?

5 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trái ngược với "làng anh", cảnh vật ở "làng em" hiện lên qua câu hát Lí ngựa ô với những đặc điểm địa hình nào, gợi cảm giác về sự gian nan, thử thách?

6 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự khác biệt trong miêu tả cảnh vật giữa "làng anh" và "làng em" qua câu hát Lí ngựa ô nhằm mục đích nghệ thuật gì?

7 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Câu thơ "mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng" trong đoạn miêu tả "làng anh" sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi tả điều gì?

8 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hình ảnh "sông xoè chín cửa" là một cách nói đặc trưng để chỉ vùng đất nào của Việt Nam?

9 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Các từ láy "duềnh doàng", "gập ghềnh" được sử dụng để miêu tả cảnh vật ở "làng em" có tác dụng gì?

10 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu thơ "gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" thể hiện điều gì về sức mạnh tinh thần của câu hát dân ca đối với nhân vật "anh"?

11 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hình ảnh "gốc lim già" nơi "anh buộc võng" sau chặng đường "gập ghềnh" ở miền Trung có thể biểu tượng cho điều gì?

12 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" chủ yếu thể hiện tình cảm, thái độ nào của tác giả/nhân vật trữ tình đối với văn hóa dân gian và quê hương đất nước?

13 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Câu thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" gợi lên đặc điểm gì của địa hình miền Trung?

14 / 14

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ "ngựa sắt" trong đoạn thơ miêu tả "làng anh" (ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt) có thể hiểu là hình ảnh biểu tượng cho phương tiện gì trong bối cảnh hiện đại hoặc chiến tranh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Sự hoài niệm về quá khứ xa xăm.
  • B. Nỗi buồn man mác về sự thay đổi của văn hóa.
  • C. Sự ngạc nhiên trước sức sống của một làn điệu cũ.
  • D. Tình cảm gắn bó sâu sắc, say mê và ngưỡng mộ.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Những chuyến đi du lịch, khám phá.
  • B. Sự di chuyển, thay đổi nơi ở.
  • C. Cuộc đời phiêu bạt, dấn thân của nhân vật trữ tình.
  • D. Quá trình học tập và trưởng thành.

Câu 3: Điệp từ

  • A. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở về sức hút của điệu hát và hình ảnh người
  • B. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên, không thể tin được của nhân vật trữ tình.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ giữa

Câu 4: Khi miêu tả

  • A. Gian nan, thử thách và đầy hiểm nguy.
  • B. Thanh bình, mơ mộng, gắn với lễ hội và những điều kỳ ảo.
  • C. Hiện đại, tấp nập và nhiều đổi thay.
  • D. Trầm mặc, cổ kính và nhiều bí ẩn.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng.
  • B. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng.
  • C. Truyền thuyết Thánh Gióng.
  • D. Cuộc kháng chiến chống Pháp.

Câu 6: So sánh không gian địa lý của

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Điệu hát chỉ phổ biến ở những nơi khó đi lại.
  • B. Điệu hát có giai điệu phức tạp, khó thể hiện.
  • C. Điệu hát thể hiện sự khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • D. Điệu hát gắn liền với địa hình hiểm trở, đầy thử thách của miền Trung.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ ra biển.
  • B. Chín nhánh sông lớn chảy qua miền Nam.
  • C. Sự giàu có, trù phú của vùng đất miền Nam.
  • D. Chín cửa ngõ quan trọng dẫn vào miền Nam.

Câu 9: Sự khác biệt rõ rệt nhất trong không khí, cảm giác mà điệu Lí ngựa ô mang lại giữa

  • A. Sự vui tươi ở làng anh và sự trầm lắng ở làng em.
  • B. Sự hiện đại ở làng anh và sự cổ kính ở làng em.
  • C. Sự bay bổng, mơ mộng ở làng anh và sự gập ghềnh, thực tế ở làng em.
  • D. Sự tĩnh lặng ở làng anh và sự ồn ào ở làng em.

Câu 10: Dòng thơ

  • A. Hoán dụ, gợi tả sự chật chội, tù túng.
  • B. So sánh (ngầm), gợi tả mạng lưới sông suối chằng chịt, phức tạp.
  • C. Nhân hóa, gợi tả sự sống động của sông suối.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng sông suối.

Câu 11: Nhân vật trữ tình

  • A. Điệu hát buồn bã, gợi nhớ quê hương.
  • B. Điệu hát nhẹ nhàng, êm đềm.
  • C. Điệu hát chậm rãi, sâu lắng.
  • D. Điệu hát sôi nổi, lôi cuốn, mang tính thôi thúc, mời gọi.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Sự rộng lớn, mênh mông, trù phú của những cánh đồng lúa.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi ngựa.
  • D. Những bãi biển đẹp và dài.

Câu 13: Tại sao nhân vật trữ tình lại

  • A. Vì miền Trung có nhiều cây lim cổ thụ.
  • B. Để nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.
  • C. Biểu tượng cho sự dừng chân, gắn bó tạm thời với vùng đất đầy khó khăn, thử thách.
  • D. Để chuẩn bị cho một chuyến đi mới.

Câu 14: Câu thơ

  • A. Miền Trung có nhiều bãi biển đẹp.
  • B. Núi non hiểm trở kéo dài sát ra biển, tạo nên địa hình dốc, hẹp.
  • C. Miền Trung có nhiều hòn đảo lớn nhỏ.
  • D. Núi ở miền Trung rất cao và hùng vĩ.

Câu 15: Mối quan hệ giữa điệu Lí ngựa ô và cuộc đời của nhân vật trữ tình

  • A. Điệu hát chỉ là kỷ niệm đẹp của tuổi thơ.
  • B. Điệu hát chỉ xuất hiện khi nhân vật trữ tình mệt mỏi.
  • C. Điệu hát là nguồn cảm hứng nhất thời cho những chuyến đi.
  • D. Điệu hát là người bạn đồng hành, tiếp thêm sức mạnh trên mọi nẻo đường phiêu bạt.

Câu 16: Theo bài thơ, nét đẹp tâm hồn của người dân lao động được thể hiện qua điệu Lí ngựa ô là gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Khả năng sáng tạo nghệ thuật vượt trội.
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước, khát vọng về cuộc sống yên bình và tình yêu lứa đôi.
  • D. Lòng dũng cảm và tinh thần chiến đấu.

Câu 17: Đoạn thơ miêu tả

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 18: Câu thơ

  • A. Sự vươn xa, mở rộng, giao lưu với biển cả và thế giới bên ngoài.
  • B. Tiếng ngựa thật sự đang hí ngoài biển.
  • C. Nỗi nhớ quê hương của người đi xa.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa sự khác biệt giữa hai vùng đất trong bài thơ?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Đối lập (tương phản).

Câu 20: Nhịp điệu của bài thơ

  • A. Thể thơ tự do, câu dài ngắn khác nhau, điệp từ, điệp ngữ.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy có vần điệu.
  • C. Ngắt nhịp cố định theo từng dòng thơ.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi tả âm thanh.

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Sức mạnh thể chất của con người.
  • B. Bước chân, hành trình, cuộc sống của con người trên mọi nẻo đường.
  • C. Sự giàu có và thịnh vượng.
  • D. Tốc độ và sự vội vã.

Câu 22: Tại sao điệu Lí ngựa ô lại có những sắc thái khác nhau ở các vùng miền theo cảm nhận của nhân vật trữ tình?

  • A. Do người dân mỗi vùng hát khác nhau.
  • B. Do khí hậu và thời tiết của từng vùng.
  • C. Do điệu hát đã được tiếp nhận, biến đổi và gắn liền với đặc điểm địa lý, văn hóa, cuộc sống của từng vùng đất.
  • D. Do nhân vật trữ tình có cảm nhận chủ quan khác nhau.

Câu 23: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó bền chặt của nhân vật trữ tình với điệu Lí ngựa ô từ khi còn nhỏ?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Đoạn thơ

  • A. Nhân vật
  • B. Nhân vật
  • C. Nhân vật trữ tình cảm thấy cô đơn khi chỉ có
  • D. Nhân vật trữ tình có sự tập trung cao độ, cảm thấy điệu hát và người

Câu 25: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên các vùng miền.
  • B. Kể lại hành trình của một người lữ khách.
  • C. Thể hiện tình yêu, sự gắn bó với văn hóa dân gian (điệu Lí ngựa ô) và sự kết nối sâu sắc giữa con người với quê hương, đất nước qua những sắc thái văn hóa đặc trưng.
  • D. Phản ánh những khó khăn, vất vả của người dân lao động.

Câu 26: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng cho sự bay bổng, mơ mộng, thoát ly khỏi những ràng buộc vật chất?

  • A. Gốc lim già.
  • B. Trong mây.
  • C. Truông rậm.
  • D. Sông xoè chín cửa.

Câu 27: Đọc bài thơ, ta có thể suy luận về vai trò của văn hóa dân gian (cụ thể là điệu Lí ngựa ô) đối với đời sống tinh thần của con người như thế nào?

  • A. Văn hóa dân gian chỉ có giá trị giải trí đơn thuần.
  • B. Văn hóa dân gian là thứ gì đó đã lỗi thời, cần được thay thế.
  • C. Văn hóa dân gian chỉ có ý nghĩa với những người lớn tuổi.
  • D. Văn hóa dân gian là nguồn mạch nuôi dưỡng tâm hồn, gắn kết con người với cội nguồn, quê hương và là động lực tinh thần trong cuộc sống.

Câu 28: Từ láy

  • A. Gợi tả âm thanh sóng vỗ và hình ảnh mặt nước mênh mông, lan tỏa, chuyển động.
  • B. Gợi tả sự tĩnh lặng, êm đềm của mặt nước.
  • C. Gợi tả sự nhỏ hẹp, chật chội của con phá.
  • D. Gợi tả màu sắc xanh biếc của nước.

Câu 29: Bài thơ sử dụng ngôi kể thứ mấy và tạo ra hiệu quả gì về mặt biểu cảm?

  • A. Ngôi thứ ba, tạo cảm giác khách quan, chân thực.
  • B. Ngôi thứ nhất (tôi), tạo cảm giác gần gũi, thân mật.
  • C. Ngôi thứ nhất (anh), tạo cảm giác trực tiếp bày tỏ tâm tư, cảm xúc, như một lời thủ thỉ, tâm tình.
  • D. Ngôi thứ hai (em), tạo cảm giác đối thoại, tương tác.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ

  • A. Bài thơ là bức tranh phong cảnh về hai vùng miền Bắc và Nam.
  • B. Bài thơ là khúc tâm tình của nhân vật trữ tình về điệu Lí ngựa ô, qua đó thể hiện tình yêu, sự gắn bó với văn hóa dân gian và vẻ đẹp của quê hương, đất nước Việt Nam đa dạng mà thống nhất.
  • C. Bài thơ là lời kêu gọi bảo tồn các làn điệu dân ca truyền thống.
  • D. Bài thơ kể về cuộc đời phiêu bạt của một người nghệ sĩ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình đối với điệu dân ca Lí ngựa ô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu" trong câu thơ "Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điệp từ "sao" trong khổ thơ: "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả "Làng anh", bài thơ gợi lên không gian và không khí như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hình ảnh "ngựa sắt" trong khổ thơ nói về "làng anh" liên tưởng đến sự kiện lịch sử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh không gian địa lý của "làng anh" và "làng em" được thể hiện qua những hình ảnh nào trong bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Câu thơ "nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" khi nói về "làng em" (miền Trung) cho thấy đặc điểm gì của điệu Lí ngựa ô ở vùng đất này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hình ảnh "sông xoè chín cửa" trong đoạn miêu tả miền Nam (nơi có "biển lúa") là một cách nói ẩn dụ chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Sự khác biệt rõ rệt nhất trong không khí, cảm giác mà điệu Lí ngựa ô mang lại giữa "làng anh" và "làng em" trong bài thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dòng thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhân vật trữ tình "anh" cảm nhận về điệu Lí ngựa ô ở miền Nam như thế nào qua câu thơ "khen câu miền Nam như giục như mời"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hình ảnh "ngựa tung bờm bay qua biển lúa" khi nói về miền Nam gợi tả đặc điểm gì của vùng đất này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao nhân vật trữ tình lại "buộc võng" và "buộc ngựa gốc lim già" ở miền Trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Câu thơ "suốt miền Trung núi choài ra biển" gợi tả điều gì về địa hình miền Trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mối quan hệ giữa điệu Lí ngựa ô và cuộc đời của nhân vật trữ tình "anh" được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Theo bài thơ, nét đẹp tâm hồn của người dân lao động được thể hiện qua điệu Lí ngựa ô là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn thơ miêu tả "làng em" (miền Trung) sử dụng các hình ảnh nào để gợi tả sự khó khăn, gian nan của vùng đất này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Câu thơ "tiếng hí chào xa khơi" khi nói về miền Nam gợi lên điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa sự khác biệt giữa hai vùng đất trong bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhịp điệu của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh "ngựa" và "vó ngựa" không chỉ mang nghĩa đen mà còn có ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao điệu Lí ngựa ô lại có những sắc thái khác nhau ở các vùng miền theo cảm nhận của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó bền chặt của nhân vật trữ tình với điệu Lí ngựa ô từ khi còn nhỏ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đoạn thơ "sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" cho thấy điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình về người "em" và điệu hát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chủ đề chính của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hình ảnh nào trong bài thơ mang tính biểu tượng cho sự bay bổng, mơ mộng, thoát ly khỏi những ràng buộc vật chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc bài thơ, ta có thể suy luận về vai trò của văn hóa dân gian (cụ thể là điệu Lí ngựa ô) đối với đời sống tinh thần của con người như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ láy "duềnh doàng" trong câu "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả điều gì về mặt âm thanh và hình ảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ sử dụng ngôi kể thứ mấy và tạo ra hiệu quả gì về mặt biểu cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có ý nghĩa gì trong việc thiết lập tâm trạng và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, chia ly giữa hai vùng đất.
  • B. Khơi gợi dòng hồi tưởng về quá khứ, tuổi thơ gắn liền với câu hát dân gian.
  • C. Giới thiệu trực tiếp về nhân vật "em" và mối quan hệ tình cảm.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên đặc trưng của một vùng đất.

Câu 2: Hình ảnh "vó ngựa" xuyên suốt bài thơ tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người dân.
  • B. Tốc độ phát triển của xã hội hiện đại.
  • C. Sức mạnh quân sự, tinh thần chiến đấu.
  • D. Sự vận động, hành trình của cuộc đời và sự lan tỏa của văn hóa dân gian.

Câu 3: Đoạn thơ miêu tả "làng anh" với các hình ảnh "hội Gióng", "ngựa sắt", "trong mây". Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên không khí, cảm giác nào?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của làng quê.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của di tích lịch sử.
  • C. Không khí lễ hội, bay bổng, gắn với truyền thuyết và khát vọng bay cao.
  • D. Nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ đã qua.

Câu 4: Ngược lại với "làng anh", đoạn thơ miêu tả "làng em" ở miền Trung với các hình ảnh "phá rộng duềnh doàng", "truông rậm", "gập ghềnh". Những hình ảnh này đặc trưng cho điều gì?

  • A. Địa hình hiểm trở, cuộc sống nhiều thử thách nhưng bền bỉ.
  • B. Sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • C. Không khí vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của thiên nhiên.

Câu 5: Việc tác giả đặt câu hát "Lí ngựa ô" vào bối cảnh của cả "làng anh" (gắn với Hội Gióng) và "làng em" (gắn với địa hình miền Trung hiểm trở) nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy sự khác biệt hoàn toàn trong cách thể hiện câu hát ở hai vùng.
  • B. Nhấn mạnh sức sống, khả năng thích ứng và lan tỏa của văn hóa dân gian trên mọi miền đất nước.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại trong văn hóa.
  • D. Chứng minh rằng câu hát "Lí ngựa ô" chỉ phổ biến ở hai vùng này.

Câu 6: Phân tích tác dụng của điệp từ "sao" trong đoạn thơ: "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây."

  • A. Diễn tả sự ngạc nhiên, bối rối của nhân vật trữ tình.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, day dứt, và nhấn mạnh cảm xúc sâu sắc, khó lý giải về câu hát và người hát.
  • D. Liệt kê các lý do khiến nhân vật "anh" yêu thích câu hát.

Câu 7: Hình ảnh "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" trong đoạn thơ miêu tả miền Nam gợi liên tưởng đến điều gì về địa lý và văn hóa vùng này?

  • A. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ ra biển.
  • B. Vùng đất cao nguyên với những dòng thác lớn.
  • C. Miền biển với nhiều cửa sông nhỏ hẹp.
  • D. Vùng đất có chín ngọn núi lớn.

Câu 8: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa câu hát "Lí ngựa ô" và cuộc đời của nhân vật "anh" trong bài thơ?

  • A. Câu hát chỉ là một kỷ niệm thoáng qua của tuổi thơ.
  • B. Câu hát là nguồn cảm hứng để "anh" sáng tác thơ ca.
  • C. Câu hát giúp "anh" tìm thấy tình yêu lứa đôi.
  • D. Câu hát là người bạn đồng hành, tiếp thêm sức mạnh để "anh" vượt qua khó khăn trên hành trình cuộc đời.

Câu 9: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Giúp dòng cảm xúc tuôn chảy tự nhiên, phóng khoáng, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • B. Tạo nên nhịp điệu đều đặn, dễ thuộc, dễ nhớ như một bài đồng dao.
  • C. Nhấn mạnh tính trang nghiêm, cổ kính của chủ đề.
  • D. Hạn chế sự biểu lộ cảm xúc cá nhân, tập trung vào khách thể miêu tả.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" và "suốt miền Trung núi choài ra biển"?

  • A. So sánh và Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ (tơ nhện) và Nhân hóa (núi choài).
  • C. Điệp ngữ và Hoán dụ.
  • D. Nói quá và So sánh.

Câu 11: Hình ảnh "biển lúa" ở miền Nam gợi tả điều gì về cảnh sắc và cuộc sống con người nơi đây?

  • A. Sự khắc nghiệt, khó khăn trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Không gian chật hẹp, thiếu thốn đất đai.
  • C. Sự rộng lớn, trù phú của những cánh đồng lúa, biểu tượng cho sự ấm no.
  • D. Cảnh quan hoang sơ, chưa được khai phá.

Câu 12: Cụm từ "gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" trong đoạn thơ về miền Trung mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Điểm dừng chân quen thuộc, nơi neo đậu của tâm hồn sau những chuyến đi, gắn với sự vững chãi, bền chặt.
  • B. Sự mỏi mệt, muốn dừng bước của nhân vật trữ tình.
  • C. Nơi cất giữ những kỷ vật quý giá.
  • D. Biểu tượng cho quyền lực và sức mạnh.

Câu 13: Đoạn thơ miêu tả "tiếng hí chào xa khơi" khi "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" thể hiện điều gì về câu hát "Lí ngựa ô" ở miền Nam?

  • A. Câu hát chỉ mang tính chất nội bộ, không vươn xa.
  • B. Câu hát thể hiện nỗi buồn ly biệt, chia xa.
  • C. Câu hát gắn liền với hoạt động buôn bán trên sông nước.
  • D. Câu hát mang âm hưởng rộng mở, hướng ngoại, vươn ra biển lớn, thể hiện sự giao thoa văn hóa.

Câu 14: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết của người con xa xứ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đặc trưng của miền Trung và miền Nam.
  • C. Diễn tả tình yêu, sự gắn bó sâu sắc của nhân vật trữ tình với câu hát dân gian và qua đó là tình yêu quê hương, đất nước với những nét văn hóa đặc sắc.
  • D. Ca ngợi tinh thần chiến đấu bất khuất của dân tộc qua hình ảnh ngựa sắt.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập/tương phản giữa "làng anh" và "làng em" để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự đối đầu, khác biệt không thể hòa giải giữa các vùng miền.
  • B. Sự đa dạng về địa lý, văn hóa của đất nước nhưng cùng chung một mạch nguồn văn hóa dân gian.
  • C. Sự ưu việt của vùng đất này so với vùng đất kia.
  • D. Nỗi tiếc nuối về sự thay đổi của quê hương.

Câu 16: Dòng thơ "ai chẳng ngở mình đang đi trong mây / ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt" trong đoạn về "làng anh" gợi liên tưởng đến truyền thuyết nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt đánh giặc Ân.
  • B. Sơn Tinh Thủy Tinh đánh nhau.
  • C. Sự tích Hồ Gươm.
  • D. Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ.

Câu 17: Từ láy "duềnh doàng" trong câu "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả điều gì về không gian và âm thanh?

  • A. Sự nhỏ hẹp, chật chội.
  • B. Sự yên tĩnh, phẳng lặng.
  • C. Âm thanh nhẹ nhàng, êm ái.
  • D. Không gian rộng lớn, âm thanh vang vọng, gợi sự mênh mang của sóng nước.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "suốt miền Trung núi choài ra biển" trong việc miêu tả địa hình và tính cách con người miền Trung.

  • A. Gợi tả sự giàu có, phì nhiêu của vùng đất.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp dịu dàng, thơ mộng của cảnh vật.
  • C. Miêu tả địa hình hiểm trở, núi non ăn sát biển, gợi tính cách kiên cường, bám trụ, vượt khó của con người nơi đây.
  • D. Thể hiện sự thay đổi nhanh chóng của địa hình do tác động của con người.

Câu 19: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện mối liên hệ nào giữa con người, cảnh vật và văn hóa dân gian?

  • A. Văn hóa dân gian (câu hát) là sợi dây kết nối con người với quê hương, đất nước và là biểu hiện tâm hồn của con người gắn với cảnh vật đặc trưng của mỗi vùng.
  • B. Con người và cảnh vật chỉ là phông nền cho câu hát dân gian.
  • C. Văn hóa dân gian là yếu tố tách biệt, không liên quan đến con người và cảnh vật.
  • D. Cảnh vật quyết định hoàn toàn nội dung và hình thức của câu hát dân gian.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc "sao em thương..." và "sao anh nghe..." ở cuối bài thơ.

  • A. Tạo cảm giác kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm.
  • B. Khẳng định lại, nhấn mạnh tình cảm sâu nặng, bền chặt của nhân vật trữ tình dành cho câu hát và người hát, đồng thời thể hiện sự day dứt, trăn trở về ý nghĩa của chúng.
  • C. Liệt kê thêm những đặc điểm mới về câu hát "Lí ngựa ô".
  • D. Thể hiện sự bế tắc, không tìm được câu trả lời cho câu hỏi.

Câu 21: Từ "bền lòng" trong câu "gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" thể hiện phẩm chất nào của nhân vật trữ tình khi đối diện với những thử thách trên đường đời?

  • A. Sự liều lĩnh, bất chấp nguy hiểm.
  • B. Tính cách cố chấp, bảo thủ.
  • C. Sự kiên trì, vững vàng về ý chí và tình cảm nhờ có câu hát làm điểm tựa tinh thần.
  • D. Nỗi sợ hãi, muốn dừng bước.

Câu 22: Đoạn thơ miêu tả cảnh "mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng" ở "làng anh" gợi lên điều gì về không khí xã hội và con người nơi đây?

  • A. Sự cô lập, ít giao tiếp giữa mọi người.
  • B. Không khí làm việc căng thẳng, mệt mỏi.
  • C. Cuộc sống khó khăn, thiếu thốn vật chất.
  • D. Không khí lễ hội tưng bừng, tràn đầy sức sống, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và tình cảm lứa đôi.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "tơ nhện" trong câu "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện" để miêu tả điều gì?

  • A. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, phức tạp của miền Trung.
  • B. Sự hoang vắng, ít người qua lại.
  • C. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh của cảnh vật.
  • D. Sự ô nhiễm, bẩn thỉu của sông suối.

Câu 24: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự giao thoa, kết nối giữa văn hóa miền Nam và thế giới bên ngoài?

  • A. ngựa tung bờm bay qua biển lúa
  • B. nơi sông xoè chín cửa
  • C. tiếng hí chào xa khơi
  • D. khen câu miền Nam như giục như mời

Câu 25: Qua việc miêu tả câu hát "Lí ngựa ô" gắn với những bối cảnh khác nhau (làng anh, làng em, miền Nam, miền Trung), bài thơ muốn gửi gắm thông điệp gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Văn hóa dân gian đang dần mai một và cần được khôi phục nguyên trạng.
  • B. Văn hóa dân gian có sức sống mãnh liệt, đa dạng, thích ứng và làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người trên khắp mọi miền đất nước.
  • C. Chỉ có những vùng đất đặc thù mới có thể bảo tồn văn hóa dân gian.
  • D. Văn hóa dân gian chỉ còn ý nghĩa trong quá khứ.

Câu 26: Câu thơ "ai chẳng ngở mình đang đi trong mây" trong đoạn về "làng anh" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả cảm giác gì?

  • A. So sánh ngầm (ẩn dụ) hoặc nói quá, gợi cảm giác bay bổng, nhẹ nhàng, thoát ly thực tại trong không khí lễ hội.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác mây đang di chuyển.
  • C. Hoán dụ, gợi cảm giác về sự đông đúc của đám đông.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự mệt mỏi khi đi bộ.

Câu 27: Dòng thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say" khi chuyển sang miêu tả "làng em" ở miền Trung gợi tả điều gì về nhịp điệu và âm hưởng của câu hát ở vùng này?

  • A. Sự chậm rãi, u buồn.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Sự đơn điệu, tẻ nhạt.
  • D. Sự rộn ràng, lôi cuốn, phù hợp với cảnh quan và tâm hồn con người nơi đây.

Câu 28: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện vai trò của văn hóa dân gian (cụ thể là câu hát) như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

  • A. Là vật trang trí, làm đẹp cho cuộc sống.
  • B. Là nguồn động viên, sức mạnh tinh thần, là điểm tựa giúp con người vượt qua khó khăn và gắn kết với quê hương, bản sắc.
  • C. Là gánh nặng của quá khứ, cản trở sự phát triển.
  • D. Chỉ có ý nghĩa giải trí đơn thuần.

Câu 29: Đoạn thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" cho thấy mối quan hệ nào giữa địa hình và câu hát dân gian?

  • A. Địa hình tạo ra câu hát dân gian một cách ngẫu nhiên.
  • B. Câu hát dân gian làm thay đổi địa hình.
  • C. Địa hình khắc nghiệt của miền Trung đã ảnh hưởng, định hình nên nhịp điệu và âm hưởng "gập ghềnh" đặc trưng của câu hát "Lí ngựa ô" ở vùng này, thể hiện sự hòa quyện giữa con người, văn hóa và tự nhiên.
  • D. Câu hát dân gian hoàn toàn không liên quan đến địa hình.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần giới thiệu về một bài hát ở hai địa điểm.
  • B. Nhan đề nhấn mạnh sự khác biệt không thể dung hòa giữa hai vùng.
  • C. Nhan đề gợi ý về một cuộc đua ngựa diễn ra ở hai nơi.
  • D. Nhan đề vừa gọi tên đối tượng chính (câu hát "Lí ngựa ô"), vừa định vị không gian (hai vùng đất), gợi mở chủ đề về sự đa dạng, phong phú và sức sống của văn hóa dân gian trên những miền đất khác nhau của Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' có ý nghĩa gì trong việc thiết lập tâm trạng và chủ đề của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh 'vó ngựa' xuyên suốt bài thơ tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn thơ miêu tả 'làng anh' với các hình ảnh 'hội Gióng', 'ngựa sắt', 'trong mây'. Những hình ảnh này chủ yếu gợi lên không khí, cảm giác nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngược lại với 'làng anh', đoạn thơ miêu tả 'làng em' ở miền Trung với các hình ảnh 'phá rộng duềnh doàng', 'truông rậm', 'gập ghềnh'. Những hình ảnh này đặc trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc tác giả đặt câu hát 'Lí ngựa ô' vào bối cảnh của cả 'làng anh' (gắn với Hội Gióng) và 'làng em' (gắn với địa hình miền Trung hiểm trở) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích tác dụng của điệp từ 'sao' trong đoạn thơ: 'sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh 'ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa' trong đoạn thơ miêu tả miền Nam gợi liên tưởng đến điều gì về địa lý và văn hóa vùng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa câu hát 'Lí ngựa ô' và cuộc đời của nhân vật 'anh' trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu thơ 'suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện' và 'suốt miền Trung núi choài ra biển'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình ảnh 'biển lúa' ở miền Nam gợi tả điều gì về cảnh sắc và cuộc sống con người nơi đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cụm từ 'gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già' trong đoạn thơ về miền Trung mang ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đoạn thơ miêu tả 'tiếng hí chào xa khơi' khi 'ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa' thể hiện điều gì về câu hát 'Lí ngựa ô' ở miền Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và cảm xúc chủ đạo của bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh đối lập/tương phản giữa 'làng anh' và 'làng em' để làm nổi bật điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dòng thơ 'ai chẳng ngở mình đang đi trong mây / ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt' trong đoạn về 'làng anh' gợi liên tưởng đến truyền thuyết nào của dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Từ láy 'duềnh doàng' trong câu 'qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng' gợi tả điều gì về không gian và âm thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'suốt miền Trung núi choài ra biển' trong việc miêu tả địa hình và tính cách con người miền Trung.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' thể hiện mối liên hệ nào giữa con người, cảnh vật và văn hóa dân gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc 'sao em thương...' và 'sao anh nghe...' ở cuối bài thơ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Từ 'bền lòng' trong câu 'gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi' thể hiện phẩm chất nào của nhân vật trữ tình khi đối diện với những thử thách trên đường đời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn thơ miêu tả cảnh 'mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng' ở 'làng anh' gợi lên điều gì về không khí xã hội và con người nơi đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh 'tơ nhện' trong câu 'suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện' để miêu tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự giao thoa, kết nối giữa văn hóa miền Nam và thế giới bên ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Qua việc miêu tả câu hát 'Lí ngựa ô' gắn với những bối cảnh khác nhau (làng anh, làng em, miền Nam, miền Trung), bài thơ muốn gửi gắm thông điệp gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu thơ 'ai chẳng ngở mình đang đi trong mây' trong đoạn về 'làng anh' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dòng thơ 'Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say' khi chuyển sang miêu tả 'làng em' ở miền Trung gợi tả điều gì về nhịp điệu và âm hưởng của câu hát ở vùng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' thể hiện vai trò của văn hóa dân gian (cụ thể là câu hát) như thế nào đối với đời sống tinh thần của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn thơ 'suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua' cho thấy mối quan hệ nào giữa địa hình và câu hát dân gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhịp điệu và hình ảnh "ngựa ô" trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng và hành trình của nhân vật trữ tình "anh"?

  • A. Nhịp điệu câu hát làm chậm lại bước chân và hoài niệm về quá khứ.
  • B. Hình ảnh ngựa ô thể hiện sự mệt mỏi, chán nản trên đường đời.
  • C. Nhịp điệu và hình ảnh ngựa ô gợi lên sự thôi thúc, đồng hành cùng bước chân và tâm hồn trên hành trình phiêu bạt.
  • D. Câu hát chỉ đơn thuần là một kỉ niệm thời thơ ấu, không ảnh hưởng đến hiện tại.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi "sao em thương câu lí ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy" trong khổ thơ?

  • A. Nhấn mạnh sự khó hiểu của nhân vật "anh" trước tình cảm của "em" dành cho câu hát.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa cảm xúc của "anh" và "em" về câu hát.
  • C. Diễn tả sự đơn điệu, nhàm chán khi nghe đi nghe lại câu hát.
  • D. Thể hiện sự đồng điệu, cộng hưởng cảm xúc sâu sắc giữa "anh" và "em" trước vẻ đẹp và sức sống của câu hát dân ca.

Câu 3: Hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của câu hát dân ca trong cuộc đời của nhân vật trữ tình?

  • A. Câu hát là nguồn động lực tinh thần, là điểm tựa để nhân vật "anh" kiên trì và vững vàng trên những chặng đường khó khăn.
  • B. Câu hát là gánh nặng, níu giữ bước chân của nhân vật "anh" lại với quê nhà.
  • C. Câu hát chỉ đơn giản là một âm thanh quen thuộc từ thời thơ ấu.
  • D. Câu hát khiến nhân vật "anh" cảm thấy cô đơn và lạc lõng.

Câu 4: So sánh không gian gắn với "Lí ngựa ô" ở "làng anh" (miền Bắc) và "làng em" (miền Trung) qua các hình ảnh thơ. Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

  • A. Làng anh gắn với sông nước yên bình, làng em gắn với đồng bằng rộng lớn.
  • B. Làng anh gắn với không gian lễ hội, bay bổng ("hội Gióng", "trong mây", "ngựa sắt"); làng em gắn với không gian địa lý gập ghềnh, thực tế ("phá rộng", "truông rậm", "núi choài ra biển").
  • C. Làng anh gắn với chiến tranh, làng em gắn với hòa bình.
  • D. Làng anh gắn với âm thanh, làng em gắn với hình ảnh.

Câu 5: Hình ảnh "núi choài ra biển" trong đoạn thơ nói về "làng em" (miền Trung) mang ý nghĩa biểu đạt gì về địa hình và tính cách con người nơi đây?

  • A. Thể hiện sự giàu có, trù phú của vùng đất.
  • B. Gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự hiểm trở, khắc nghiệt của địa hình miền Trung (núi sát biển) và có thể gợi liên tưởng đến tính cách kiên cường, đối mặt thử thách của con người.
  • D. Miêu tả một hiện tượng địa chất đặc biệt.

Câu 6: Đoạn thơ "khen câu miền Nam như giục như mời / ngựa tung bờm bay qua biển lúa / ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" sử dụng biện pháp tu từ nào để đặc tả sức sống và không gian của câu hát Lí ngựa ô ở miền Nam?

  • A. So sánh ("như giục như mời") và ẩn dụ (Ngựa ô ẩn dụ cho câu hát/âm nhạc/tinh thần).
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp từ và liệt kê.
  • D. Nói quá và đối lập.

Câu 7: Hình ảnh "sông xoè chín cửa" là một đặc điểm địa lý đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam? Việc đưa hình ảnh này vào bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Đồng bằng sông Hồng; thể hiện sự đa dạng văn hóa.
  • B. Miền núi phía Bắc; gợi không gian hùng vĩ.
  • C. Duyên hải miền Trung; miêu tả vẻ đẹp biển cả.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long; mở rộng không gian của câu hát đến vùng đất phương Nam trù phú, rộng lớn, thể hiện sự lan tỏa và biến tấu của dân ca.

Câu 8: Chủ đề chính mà bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" hướng tới là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp phong cảnh Việt Nam.
  • B. Thể hiện tình yêu, niềm say mê và sự gắn bó sâu sắc với câu hát dân ca Lí ngựa ô, qua đó bộc lộ tình cảm với văn hóa truyền thống và con người trên khắp các vùng miền đất nước.
  • C. Kể lại một chuyến đi dài của nhân vật "anh".
  • D. Phê phán sự lãng quên các giá trị văn hóa cổ truyền.

Câu 9: Đoạn thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say / qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng / qua truông rậm" sử dụng những từ láy nào để gợi tả âm thanh và chuyển động của "ngựa" (hay câu hát) trên địa hình miền Trung?

  • A. mê say, duềnh doàng
  • B. mê say, gập ghềnh
  • C. duềnh doàng, tơ nhện
  • D. gập ghềnh, sông suối

Câu 10: Dòng thơ "sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" thể hiện điều gì trong tâm tưởng của nhân vật "anh" khi nghe câu hát Lí ngựa ô?

  • A. Sự cô lập, lạc lõng của "em" giữa đám đông.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ muốn "em" hát cho riêng "anh".
  • C. Sự tập trung, dồn nén cảm xúc, cảm giác như câu hát và người hát chỉ dành riêng cho mình, tạo nên một không gian giao cảm riêng tư và sâu sắc.
  • D. Sự nghi ngờ về việc "em" có thực sự ở đó hay không.

Câu 11: Nhân vật trữ tình "anh" trong bài thơ có thể đại diện cho ai hoặc điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là một người đàn ông cụ thể.
  • B. Đại diện cho thế hệ trẻ lãng quên truyền thống.
  • C. Đại diện cho người dân miền Bắc.
  • D. Có thể là hóa thân của chính tác giả, hoặc đại diện cho những người con đất Việt đã trải qua nhiều hành trình, luôn mang theo bên mình tình yêu và ký ức về văn hóa quê hương.

Câu 12: Ý nào sau đây diễn tả đúng nhất về "hai vùng đất" được nhắc đến trong nhan đề bài thơ?

  • A. Gợi mở về sự đa dạng địa lý, văn hóa của đất nước (qua các hình ảnh về miền Bắc, miền Trung, miền Nam) và sự lan tỏa của câu hát Lí ngựa ô trên những vùng đất đó.
  • B. Chỉ đơn thuần là hai địa điểm cụ thể mà nhân vật "anh" đã đi qua.
  • C. Ám chỉ sự chia cắt, đối lập giữa hai miền.
  • D. Tượng trưng cho quá khứ và hiện tại.

Câu 13: Nhan đề "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là giới thiệu về một bài hát dân ca.
  • B. Nhan đề gợi mở về sự hiện diện và sức sống của câu hát Lí ngựa ô trên những không gian địa lý khác nhau, đồng thời báo hiệu sự khám phá mối liên hệ giữa câu hát với cảnh vật, con người và tâm hồn qua hành trình của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhan đề nhấn mạnh sự khác biệt và mâu thuẫn giữa các vùng miền.
  • D. Nhan đề cho thấy bài thơ chỉ tập trung vào khía cạnh địa lý.

Câu 14: Đoạn thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" thể hiện đặc điểm gì của địa hình miền Trung và sự ảnh hưởng của nó đến câu hát?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc di chuyển và câu hát mượt mà.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, câu hát mang âm hưởng trầm buồn.
  • C. Địa hình phức tạp, nhiều sông suối, núi sát biển, tạo nên sự gập ghềnh, thử thách, và câu hát cũng mang âm hưởng, nhịp điệu phản ánh sự gập ghềnh ấy.
  • D. Địa hình khô cằn, ít sông nước, câu hát mang tính chất khắc khổ.

Câu 15: Phân tích hình ảnh "biển lúa" trong đoạn thơ miêu tả miền Nam. Hình ảnh này gợi liên tưởng gì về vùng đất này?

  • A. Gợi sự hoang vắng, ít cây cối.
  • B. Gợi sự khô hạn, thiếu nước.
  • C. Gợi một vùng đất nhỏ hẹp, bị chia cắt.
  • D. Gợi sự rộng lớn, mênh mông, trù phú của những cánh đồng lúa bát ngát, đặc trưng cho miền Nam Bộ.

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

  • A. Say mê, thiết tha, giàu cảm xúc, có chút bâng khuâng.
  • B. Hùng hồn, mạnh mẽ, hào sảng.
  • C. Trầm buồn, suy tư, hoài niệm.
  • D. Khách quan, miêu tả thuần túy.

Câu 17: Trong bối cảnh chung của bài thơ, "mối dây buộc ngựa gốc lim già" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự ràng buộc, kìm hãm bước chân của nhân vật "anh".
  • B. Điểm dừng chân, nơi neo đậu của tâm hồn sau những hành trình, gợi về sự gắn bó với cội nguồn, quê hương, hoặc một kỷ niệm sâu sắc.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và sự bền bỉ.
  • D. Một chi tiết ngẫu nhiên không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 18: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện nét đặc sắc nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gần gũi với lời ăn tiếng nói và cảm xúc của người Việt, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất tự sự và trữ tình.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, ít sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 19: Liên kết giữa các khổ thơ trong bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
  • C. Sự đối lập hoàn toàn giữa các ý.
  • D. Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình, sự lan tỏa và biến chuyển của câu hát "Lí ngựa ô" qua các không gian, thời gian và tâm trạng.

Câu 20: Từ "thế mà" mở đầu khổ thơ miêu tả "làng em" có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự chuyển tiếp, đối lập nhẹ nhàng giữa không gian "làng anh" (bay bổng, lễ hội) và "làng em" (gập ghềnh, thực tế), đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên, thú vị của nhân vật "anh" trước sức sống của câu hát ở vùng đất này.
  • B. Biểu thị sự thất vọng, không hài lòng.
  • C. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai vùng đất.
  • D. Kết thúc một ý và bắt đầu một ý hoàn toàn mới, không liên quan.

Câu 21: Hình ảnh "ngựa sắt" trong đoạn thơ miêu tả "làng anh" (gắn với hội Gióng) gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một loại phương tiện giao thông hiện đại.
  • B. Liên tưởng đến truyền thuyết Thánh Gióng, gợi không khí hào hùng, sử thi, tinh thần thượng võ và khát vọng bay bổng, chiến thắng.
  • C. Một món đồ chơi trẻ em.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có vật chất.

Câu 22: Câu hát "Lí ngựa ô" trong bài thơ không chỉ là một làn điệu dân ca đơn thuần mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự nhàm chán, cũ kỹ của truyền thống.
  • B. Sự chia rẽ, khác biệt giữa các vùng miền.
  • C. Sức sống bền bỉ của văn hóa dân tộc, sợi dây kết nối con người với quê hương, quá khứ và tinh thần cộng đồng trên khắp mọi miền đất nước.
  • D. Một phương tiện để kiếm sống.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về âm hưởng của câu hát Lí ngựa ô khi đi qua "biển lúa" (miền Nam) và khi đi qua địa hình "gập ghềnh" (miền Trung) được gợi tả trong bài thơ.

  • A. Ở miền Nam trầm buồn, ở miền Trung sôi động.
  • B. Ở miền Nam khắc khổ, ở miền Trung êm đềm.
  • C. Ở miền Nam tĩnh lặng, ở miền Trung ồn ào.
  • D. Ở miền Nam mang âm hưởng rộng mở, phóng khoáng ("tung bờm bay"), còn ở miền Trung mang âm hưởng khỏe khoắn, kiên cường, vượt qua thử thách ("móng ngựa gõ mê say", "gập ghềnh").

Câu 24: Hình ảnh "mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng" trong đoạn thơ miêu tả "làng anh" gợi lên không khí và cảm xúc gì?

  • A. Không khí lễ hội sôi động, náo nức, tràn đầy sức sống, tình yêu đôi lứa và niềm tự hào về truyền thống.
  • B. Không khí u buồn, chia ly.
  • C. Không khí trang nghiêm, tĩnh mịch của nơi thờ tự.
  • D. Không khí sợ hãi, lo lắng.

Câu 25: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo khuôn khổ chặt chẽ cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giúp tác giả tự do bộc lộ dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực, tự nhiên, không bị gò bó bởi niêm luật, vần điệu truyền thống, phù hợp với mạch liên tưởng, suy tưởng về câu hát và hành trình của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự đơn điệu, lặp lại.

Câu 26: Từ "khát vọng" được ẩn chứa trong câu hát Lí ngựa ô qua cách cảm nhận của tác giả là gì?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng quyền lực, danh vọng.
  • C. Khát vọng được đi thật xa, rời bỏ quê hương.
  • D. Khát vọng về sự tự do, bay bổng, về cuộc sống tốt đẹp, về tình yêu, và sự gắn bó với quê hương, đất nước.

Câu 27: Khi so sánh Lí ngựa ô ở các vùng đất, tác giả muốn khẳng định điều gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Văn hóa dân gian mỗi vùng hoàn toàn khác biệt và không có sự liên kết.
  • B. Văn hóa dân gian có sự đa dạng, biến tấu phong phú theo đặc điểm từng vùng miền, nhưng vẫn giữ được cốt lõi, là sợi dây kết nối tinh thần chung của dân tộc.
  • C. Văn hóa dân gian đang dần mai một và biến mất.
  • D. Văn hóa dân gian chỉ phản ánh cuộc sống của người nghèo.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh "ngựa" xuyên suốt bài thơ.

  • A. Chỉ đơn thuần là con vật quen thuộc trong dân ca.
  • B. Biểu tượng cho sự mệt mỏi, vất vả.
  • C. Là hình ảnh trung tâm, vừa là biểu tượng cho câu hát, nhịp điệu cuộc sống, vừa gợi liên tưởng đến hành trình, sự chuyển động, khát vọng vươn tới và sức sống mãnh liệt trên khắp các vùng đất.
  • D. Tượng trưng cho chiến tranh và xung đột.

Câu 29: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm gì đối với di sản văn hóa dân tộc?

  • A. Trân trọng, giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, nhận thức được sức sống và vẻ đẹp của chúng trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Lãng quên những giá trị cũ để tiếp nhận cái mới.
  • C. Chỉ nghiên cứu văn hóa dân gian như một đối tượng lịch sử.
  • D. Coi văn hóa dân gian là điều cản trở sự phát triển.

Câu 30: Khung cảnh "làng anh ở ven sông / sắp vào tháng tư" gợi không khí và thời gian nào?

  • A. Mùa đông lạnh giá, tĩnh mịch.
  • B. Mùa thu buồn bã, lá rụng.
  • C. Mùa hè oi ả, vắng vẻ.
  • D. Thời điểm cuối xuân đầu hè, không khí ấm áp, trong lành, thường gắn với các lễ hội truyền thống ở Bắc Bộ (như hội Gióng), gợi sự khởi đầu và sức sống mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhịp điệu và hình ảnh 'ngựa ô' trong bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' có mối liên hệ như thế nào với tâm trạng và hành trình của nhân vật trữ tình 'anh'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hỏi 'sao em thương câu lí ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy' trong khổ thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh 'vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi' gợi cho người đọc suy nghĩ gì về vai trò của câu hát dân ca trong cuộc đời của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh không gian gắn với 'Lí ngựa ô' ở 'làng anh' (miền Bắc) và 'làng em' (miền Trung) qua các hình ảnh thơ. Đâu là điểm khác biệt nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hình ảnh 'núi choài ra biển' trong đoạn thơ nói về 'làng em' (miền Trung) mang ý nghĩa biểu đạt gì về địa hình và tính cách con người nơi đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn thơ 'khen câu miền Nam như giục như mời / ngựa tung bờm bay qua biển lúa / ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa' sử dụng biện pháp tu từ nào để đặc tả sức sống và không gian của câu hát Lí ngựa ô ở miền Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hình ảnh 'sông xoè chín cửa' là một đặc điểm địa lý đặc trưng của vùng nào ở Việt Nam? Việc đưa hình ảnh này vào bài thơ có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chủ đề chính mà bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' hướng tới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn thơ 'Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say / qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng / qua truông rậm' sử dụng những từ láy nào để gợi tả âm thanh và chuyển động của 'ngựa' (hay câu hát) trên địa hình miền Trung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dòng thơ 'sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây' thể hiện điều gì trong tâm tưởng của nhân vật 'anh' khi nghe câu hát Lí ngựa ô?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhân vật trữ tình 'anh' trong bài thơ có thể đại diện cho ai hoặc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ý nào sau đây diễn tả đúng nhất về 'hai vùng đất' được nhắc đến trong nhan đề bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhan đề 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng nội dung và cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đoạn thơ 'suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua' thể hiện đặc điểm gì của địa hình miền Trung và sự ảnh hưởng của nó đến câu hát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích hình ảnh 'biển lúa' trong đoạn thơ miêu tả miền Nam. Hình ảnh này gợi liên tưởng gì về vùng đất này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong bối cảnh chung của bài thơ, 'mối dây buộc ngựa gốc lim già' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' thể hiện nét đặc sắc nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Liên kết giữa các khổ thơ trong bài 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Từ 'thế mà' mở đầu khổ thơ miêu tả 'làng em' có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hình ảnh 'ngựa sắt' trong đoạn thơ miêu tả 'làng anh' (gắn với hội Gióng) gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Câu hát 'Lí ngựa ô' trong bài thơ không chỉ là một làn điệu dân ca đơn thuần mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về âm hưởng của câu hát Lí ngựa ô khi đi qua 'biển lúa' (miền Nam) và khi đi qua địa hình 'gập ghềnh' (miền Trung) được gợi tả trong bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hình ảnh 'mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng' trong đoạn thơ miêu tả 'làng anh' gợi lên không khí và cảm xúc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bài thơ sử dụng thể thơ tự do mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ 'khát vọng' được ẩn chứa trong câu hát Lí ngựa ô qua cách cảm nhận của tác giả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi so sánh Lí ngựa ô ở các vùng đất, tác giả muốn khẳng định điều gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh 'ngựa' xuyên suốt bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bài thơ 'Lí ngựa ô ở hai vùng đất' gợi cho người đọc suy ngẫm về trách nhiệm gì đối với di sản văn hóa dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khung cảnh 'làng anh ở ven sông / sắp vào tháng tư' gợi không khí và thời gian nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Sự nuối tiếc về một quá khứ đã qua.
  • B. Niềm vui chiến thắng và tự hào dân tộc.
  • C. Tình yêu với văn hóa dân gian, đặc biệt là làn điệu Lí ngựa ô, gắn liền với những trải nghiệm trên khắp miền đất nước.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người hiện đại.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Câu hát là người bạn đồng hành, là nguồn động lực tinh thần trên hành trình cuộc đời của nhân vật.
  • B. Câu hát là gánh nặng khiến nhân vật không thể tự do di chuyển.
  • C. Câu hát chỉ là ký ức xa xôi không còn ảnh hưởng đến nhân vật.
  • D. Câu hát là biểu tượng của sự ràng buộc, níu kéo.

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc

Câu 4: Từ

  • A. Chín khúc quanh co của dòng sông.
  • B. Các cửa sông lớn đổ ra biển của vùng đồng bằng.
  • C. Chín cây cầu bắc qua sông.
  • D. Chín nhánh rẽ nhỏ của con kênh.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự khác biệt giữa

  • A. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm địa lý, văn hóa và con người ở hai vùng đất khác nhau mà câu hát đi qua.
  • B. Đây chỉ là sự tưởng tượng ngẫu nhiên của tác giả, không dựa trên thực tế.
  • C. Sự khác biệt cho thấy một vùng đất giàu có, sung túc hơn vùng còn lại.
  • D. Sự khác biệt chỉ đơn thuần là về nhịp điệu âm nhạc.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Chiếc xe đạp thô sơ.
  • B. Hình ảnh con ngựa bằng kim loại trong các lễ hội.
  • C. Truyền thuyết Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt đánh giặc, biểu tượng của tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
  • D. Những cỗ máy hiện đại, cơ khí hóa.

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp từ
  • D. Liệt kê và nhân hóa

Câu 8: Câu

  • A. Nhịp điệu rộn ràng, lôi cuốn, thể hiện sức sống mãnh liệt dù đường đi gập ghềnh.
  • B. Sự buồn bã, u sầu.
  • C. Tiếng hát rời rạc, ngắt quãng.
  • D. Sự nhàm chán, tẻ nhạt.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Một nơi nghỉ chân tạm bợ, không quan trọng.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự vững chãi, bền bỉ, là điểm tựa cho cuộc hành trình và là nơi neo đậu của tình cảm.
  • D. Một chướng ngại vật trên đường đi.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển trong quá khứ.
  • B. Là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • C. Là hình ảnh gắn liền với chiến tranh và bạo lực.
  • D. Là hình ảnh trung tâm, vừa gợi hành trình địa lý, hành trình cuộc đời, vừa kết nối với làn điệu dân ca và cảm xúc con người.

Câu 11: Dòng thơ

  • A. Không gian rộng lớn, bằng phẳng (biển lúa) và tốc độ nhanh, mạnh mẽ, đầy phóng khoáng.
  • B. Không gian hẹp, bí bách và tốc độ chậm chạp.
  • C. Không gian đồi núi hiểm trở và tốc độ phi nước đại.
  • D. Không gian đô thị đông đúc và tốc độ vừa phải.

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nghe câu hát Lí ngựa ô là gì?

  • A. Lo lắng, bất an.
  • B. Say mê, yêu mến, bồi hồi xúc động.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Tức giận, khó chịu.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian chỉ tồn tại trong viện bảo tàng.
  • B. Văn hóa dân gian đã hoàn toàn biến mất trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Văn hóa dân gian, cụ thể là làn điệu dân ca, có sức sống bền bỉ, gắn bó sâu sắc với đời sống tinh thần của người Việt và thay đổi linh hoạt theo từng vùng miền.
  • D. Văn hóa dân gian là rào cản cho sự phát triển của đất nước.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ lặp lại trong đoạn thơ

  • A. Diễn tả sự ngạc nhiên, băn khoăn, đồng thời nhấn mạnh sức hút đặc biệt, khó lý giải của câu hát và hình bóng người
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng vào câu hát và người
  • C. Biểu lộ sự tức giận vì không hiểu được ý nghĩa của câu hát.
  • D. Chỉ là cách đặt câu hỏi thông thường, không có ý nghĩa tu từ đặc biệt.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Chiến tranh biên giới phía Bắc.
  • B. Chiến tranh chống Mỹ cứu nước.
  • C. Chiến tranh chống Pháp.
  • D. Chiến tranh thời phong kiến.

Câu 16: Từ

  • A. Sự nhỏ hẹp, chật chội.
  • B. Sự khô cằn, thiếu nước.
  • C. Sự rộng lớn, mênh mông của các đầm phá, vùng nước.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.

Câu 17: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô đóng vai trò như thế nào đối với nhân vật trữ tình?

  • A. Là một bài học lịch sử khô khan.
  • B. Là một phương tiện giải trí đơn thuần.
  • C. Là nguồn cảm hứng để viết nhạc mới.
  • D. Là sợi dây kết nối với quá khứ, quê hương, con người và là nguồn sức mạnh tinh thần trên đường đời.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Không khí tưng bừng, phấn khởi, bay bổng, lãng mạn như cõi tiên.
  • B. Không khí trang nghiêm, tĩnh mịch.
  • C. Không khí ảm đạm, buồn bã.
  • D. Không khí ồn ào, hỗn loạn.

Câu 19: Sự xuất hiện của hình ảnh

  • A. Chỉ là một nhân vật phụ không quan trọng.
  • B. Là hiện thân của vẻ đẹp quê hương, của tình yêu và là người gắn kết nhân vật
  • C. Là đối thủ cạnh tranh trong tình yêu.
  • D. Là người xa lạ, không có mối liên hệ.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, lộn xộn.
  • B. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của tác giả.
  • C. Giúp tác giả tự do bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tái hiện dòng chảy tâm tư và những hình ảnh phong phú, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • D. Chỉ phù hợp với thơ ca hiện đại, không phù hợp với chủ đề dân gian.

Câu 21: Đoạn thơ

  • A. Miền Trung
  • B. Miền Bắc
  • C. Miền Nam
  • D. Miền núi phía Bắc

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Thể hiện tình yêu và sự trân trọng đối với văn hóa dân gian.
  • B. Miêu tả sự gắn bó của con người với quê hương, đất nước qua những làn điệu dân ca.
  • C. Gợi lên hình ảnh cuộc hành trình dài rộng của nhân vật trữ tình trên khắp mọi miền Tổ quốc.
  • D. Phê phán sự mai một của các giá trị văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa câu hát Lí ngựa ô và bối cảnh chiến tranh được nhắc đến trong bài thơ.

  • A. Câu hát là nguyên nhân dẫn đến chiến tranh.
  • B. Câu hát là nguồn an ủi, động viên tinh thần cho con người trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt.
  • C. Câu hát bị lãng quên hoàn toàn trong thời chiến.
  • D. Câu hát chỉ được hát trong các buổi lễ mừng chiến thắng.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Dấu chân của thời gian, sự trải nghiệm, cuộc đời phiêu bạt của nhân vật.
  • B. Sự giàu có, xa hoa.
  • C. Nỗi sợ hãi, ám ảnh.
  • D. Sự tĩnh tại, bất động.

Câu 25: Sự lặp lại của cụm từ

  • A. Làm cho bài thơ đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng miền.
  • C. Đánh dấu sự chuyển đổi không gian.
  • D. Khẳng định tầm quan trọng, sức ám ảnh và sự xuyên suốt của làn điệu dân ca này trong tâm trí nhân vật và trên khắp nẻo đường đất nước.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Không gian yên tĩnh của làng quê ngày thường.
  • B. Không khí tưng bừng, náo nhiệt của một lễ hội truyền thống (Hội Gióng) ở miền Bắc.
  • C. Cuộc sống lao động vất vả của người dân ven sông.
  • D. Cảnh chiến đấu ác liệt trên sông.

Câu 27: So sánh cách miêu tả không gian ở

  • A. Cả hai đều được miêu tả khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Cả hai đều được miêu tả bằng phẳng, dễ đi.
  • C. Làng anh gắn với sông, hội Gióng, không khí bay bổng; làng em gắn với phá, truông, núi, địa hình gập ghềnh.
  • D. Làng anh gắn với biển lúa, sông rộng; làng em gắn với đô thị hiện đại.

Câu 28: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ.

  • A. Say mê, thiết tha, bồi hồi, có lúc trầm lắng suy tư.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Vui vẻ, hồn nhiên như trẻ thơ.

Câu 29: Dòng thơ

  • A. Sự sợ hãi khi đối diện với biển cả.
  • B. Sự cô lập, không giao thương với bên ngoài.
  • C. Nỗi nhớ quê nhà da diết.
  • D. Sự phóng khoáng, rộng mở, hướng ra biển lớn, giao thoa văn hóa.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian (qua làn điệu Lí ngựa ô) là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, gắn kết con người với quê hương, đất nước, mang vẻ đẹp đa dạng, sống động trên mỗi bước đường.
  • B. Văn hóa dân gian chỉ là tàn dư của quá khứ, cần được thay thế bằng văn hóa hiện đại.
  • C. Cuộc sống hiện đại đã làm mất đi hoàn toàn vẻ đẹp của các làn điệu dân ca.
  • D. Chỉ có một vùng đất duy nhất trên đất nước Việt Nam còn giữ được giá trị văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" của Phạm Ngọc Cảnh thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" trong bài thơ gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và câu hát Lí ngựa ô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"sao em thương câu lý ngựa ô này
sao anh nghe đến lần nào cũng vậy
sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy
chỉ riêng mình em hát với anh đây."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ "chín cửa" trong dòng thơ "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" (miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam) là một cách nói ẩn dụ chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự khác biệt giữa "Lí ngựa ô" ở "làng anh" ("bay bổng, tình nghĩa") và "làng em" ("gập ghềnh") được thể hiện qua bài thơ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hình ảnh "ngựa sắt" trong khổ thơ thứ hai ("ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt") có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dòng thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để đặc tả địa hình miền Trung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say" cho thấy đặc điểm gì của câu hát Lí ngựa ô ở vùng đất của "em"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hình ảnh "gốc lim già" nơi "buộc võng" và "buộc ngựa" ở miền Trung trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "ngựa" và "vó ngựa" xuyên suốt bài thơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dòng thơ "ngựa tung bờm bay qua biển lúa" gợi tả không gian và tốc độ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nghe câu hát Lí ngựa ô là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có thể được coi là một minh chứng cho điều gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ lặp lại trong đoạn thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hình ảnh "sương khói" trong bài thơ ("mắt bỗng cay vì sương khói chiến tranh") gợi nhắc đến bối cảnh lịch sử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Từ "duềnh doàng" trong dòng thơ "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả điều gì về không gian ở miền Trung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô đóng vai trò như thế nào đối với nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hình ảnh "mây" và "hương xông nụ cười" trong khổ thơ thứ hai ("mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng / ai chẳng ngở mình đang đi trong mây") gợi tả không khí của "hội Gióng" như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự xuất hiện của hình ảnh "em" trong bài thơ có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đoạn thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say / qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng / qua truông rậm / đến bây giờ anh buộc võng / gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" chủ yếu miêu tả cảnh vật và không khí ở vùng đất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa câu hát Lí ngựa ô và bối cảnh chiến tranh được nhắc đến trong bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hình ảnh "vó ngựa" trong bài thơ còn có thể tượng trưng cho điều gì khác ngoài phương tiện di chuyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Sự lặp lại của cụm từ "Lí ngựa ô" trong bài thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Làng anh ở ven sông
sắp vào tháng tư
mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng
mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng
ai chẳng ngở mình đang đi trong mây
ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt
cả một vùng sông ai chẳng hát
sao không nghe câu lý ngựa ô này"
Đoạn thơ này gợi tả không gian và hoạt động chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh cách miêu tả không gian ở "làng anh" và "làng em" trong bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dòng thơ "tiếng hí chào xa khơi..." (miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam) gợi liên tưởng đến điều gì về vùng đất này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Sự nuối tiếc về một quá khứ đã qua.
  • B. Niềm vui chiến thắng và tự hào dân tộc.
  • C. Tình yêu với văn hóa dân gian, đặc biệt là làn điệu Lí ngựa ô, gắn liền với những trải nghiệm trên khắp miền đất nước.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người hiện đại.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Câu hát là người bạn đồng hành, là nguồn động lực tinh thần trên hành trình cuộc đời của nhân vật.
  • B. Câu hát là gánh nặng khiến nhân vật không thể tự do di chuyển.
  • C. Câu hát chỉ là ký ức xa xôi không còn ảnh hưởng đến nhân vật.
  • D. Câu hát là biểu tượng của sự ràng buộc, níu kéo.

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc

Câu 4: Từ

  • A. Chín khúc quanh co của dòng sông.
  • B. Các cửa sông lớn đổ ra biển của vùng đồng bằng.
  • C. Chín cây cầu bắc qua sông.
  • D. Chín nhánh rẽ nhỏ của con kênh.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự khác biệt giữa

  • A. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm địa lý, văn hóa và con người ở hai vùng đất khác nhau mà câu hát đi qua.
  • B. Đây chỉ là sự tưởng tượng ngẫu nhiên của tác giả, không dựa trên thực tế.
  • C. Sự khác biệt cho thấy một vùng đất giàu có, sung túc hơn vùng còn lại.
  • D. Sự khác biệt chỉ đơn thuần là về nhịp điệu âm nhạc.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Chiếc xe đạp thô sơ.
  • B. Hình ảnh con ngựa bằng kim loại trong các lễ hội.
  • C. Truyền thuyết Thánh Gióng cưỡi ngựa sắt đánh giặc, biểu tượng của tinh thần yêu nước, chống giặc ngoại xâm.
  • D. Những cỗ máy hiện đại, cơ khí hóa.

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp từ
  • D. Liệt kê và nhân hóa

Câu 8: Câu

  • A. Nhịp điệu rộn ràng, lôi cuốn, thể hiện sức sống mãnh liệt dù đường đi gập ghềnh.
  • B. Sự buồn bã, u sầu.
  • C. Tiếng hát rời rạc, ngắt quãng.
  • D. Sự nhàm chán, tẻ nhạt.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Một nơi nghỉ chân tạm bợ, không quan trọng.
  • B. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự vững chãi, bền bỉ, là điểm tựa cho cuộc hành trình và là nơi neo đậu của tình cảm.
  • D. Một chướng ngại vật trên đường đi.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển trong quá khứ.
  • B. Là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • C. Là hình ảnh gắn liền với chiến tranh và bạo lực.
  • D. Là hình ảnh trung tâm, vừa gợi hành trình địa lý, hành trình cuộc đời, vừa kết nối với làn điệu dân ca và cảm xúc con người.

Câu 11: Dòng thơ

  • A. Không gian rộng lớn, bằng phẳng (biển lúa) và tốc độ nhanh, mạnh mẽ, đầy phóng khoáng.
  • B. Không gian hẹp, bí bách và tốc độ chậm chạp.
  • C. Không gian đồi núi hiểm trở và tốc độ phi nước đại.
  • D. Không gian đô thị đông đúc và tốc độ vừa phải.

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nghe câu hát Lí ngựa ô là gì?

  • A. Lo lắng, bất an.
  • B. Say mê, yêu mến, bồi hồi xúc động.
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Tức giận, khó chịu.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian chỉ tồn tại trong viện bảo tàng.
  • B. Văn hóa dân gian đã hoàn toàn biến mất trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Văn hóa dân gian, cụ thể là làn điệu dân ca, có sức sống bền bỉ, gắn bó sâu sắc với đời sống tinh thần của người Việt và thay đổi linh hoạt theo từng vùng miền.
  • D. Văn hóa dân gian là rào cản cho sự phát triển của đất nước.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ lặp lại trong đoạn thơ

  • A. Diễn tả sự ngạc nhiên, băn khoăn, đồng thời nhấn mạnh sức hút đặc biệt, khó lý giải của câu hát và hình bóng người
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, không tin tưởng vào câu hát và người
  • C. Biểu lộ sự tức giận vì không hiểu được ý nghĩa của câu hát.
  • D. Chỉ là cách đặt câu hỏi thông thường, không có ý nghĩa tu từ đặc biệt.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Chiến tranh biên giới phía Bắc.
  • B. Chiến tranh chống Mỹ cứu nước.
  • C. Chiến tranh chống Pháp.
  • D. Chiến tranh thời phong kiến.

Câu 16: Từ

  • A. Sự nhỏ hẹp, chật chội.
  • B. Sự khô cằn, thiếu nước.
  • C. Sự rộng lớn, mênh mông của các đầm phá, vùng nước.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.

Câu 17: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô đóng vai trò như thế nào đối với nhân vật trữ tình?

  • A. Là một bài học lịch sử khô khan.
  • B. Là một phương tiện giải trí đơn thuần.
  • C. Là nguồn cảm hứng để viết nhạc mới.
  • D. Là sợi dây kết nối với quá khứ, quê hương, con người và là nguồn sức mạnh tinh thần trên đường đời.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Không khí tưng bừng, phấn khởi, bay bổng, lãng mạn như cõi tiên.
  • B. Không khí trang nghiêm, tĩnh mịch.
  • C. Không khí ảm đạm, buồn bã.
  • D. Không khí ồn ào, hỗn loạn.

Câu 19: Sự xuất hiện của hình ảnh

  • A. Chỉ là một nhân vật phụ không quan trọng.
  • B. Là hiện thân của vẻ đẹp quê hương, của tình yêu và là người gắn kết nhân vật
  • C. Là đối thủ cạnh tranh trong tình yêu.
  • D. Là người xa lạ, không có mối liên hệ.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, lộn xộn.
  • B. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của tác giả.
  • C. Giúp tác giả tự do bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tái hiện dòng chảy tâm tư và những hình ảnh phong phú, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • D. Chỉ phù hợp với thơ ca hiện đại, không phù hợp với chủ đề dân gian.

Câu 21: Đoạn thơ

  • A. Miền Trung
  • B. Miền Bắc
  • C. Miền Nam
  • D. Miền núi phía Bắc

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Thể hiện tình yêu và sự trân trọng đối với văn hóa dân gian.
  • B. Miêu tả sự gắn bó của con người với quê hương, đất nước qua những làn điệu dân ca.
  • C. Gợi lên hình ảnh cuộc hành trình dài rộng của nhân vật trữ tình trên khắp mọi miền Tổ quốc.
  • D. Phê phán sự mai một của các giá trị văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của cuộc sống hiện đại.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa câu hát Lí ngựa ô và bối cảnh chiến tranh được nhắc đến trong bài thơ.

  • A. Câu hát là nguyên nhân dẫn đến chiến tranh.
  • B. Câu hát là nguồn an ủi, động viên tinh thần cho con người trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt.
  • C. Câu hát bị lãng quên hoàn toàn trong thời chiến.
  • D. Câu hát chỉ được hát trong các buổi lễ mừng chiến thắng.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Dấu chân của thời gian, sự trải nghiệm, cuộc đời phiêu bạt của nhân vật.
  • B. Sự giàu có, xa hoa.
  • C. Nỗi sợ hãi, ám ảnh.
  • D. Sự tĩnh tại, bất động.

Câu 25: Sự lặp lại của cụm từ

  • A. Làm cho bài thơ đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng miền.
  • C. Đánh dấu sự chuyển đổi không gian.
  • D. Khẳng định tầm quan trọng, sức ám ảnh và sự xuyên suốt của làn điệu dân ca này trong tâm trí nhân vật và trên khắp nẻo đường đất nước.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Không gian yên tĩnh của làng quê ngày thường.
  • B. Không khí tưng bừng, náo nhiệt của một lễ hội truyền thống (Hội Gióng) ở miền Bắc.
  • C. Cuộc sống lao động vất vả của người dân ven sông.
  • D. Cảnh chiến đấu ác liệt trên sông.

Câu 27: So sánh cách miêu tả không gian ở

  • A. Cả hai đều được miêu tả khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Cả hai đều được miêu tả bằng phẳng, dễ đi.
  • C. Làng anh gắn với sông, hội Gióng, không khí bay bổng; làng em gắn với phá, truông, núi, địa hình gập ghềnh.
  • D. Làng anh gắn với biển lúa, sông rộng; làng em gắn với đô thị hiện đại.

Câu 28: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ.

  • A. Say mê, thiết tha, bồi hồi, có lúc trầm lắng suy tư.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Vui vẻ, hồn nhiên như trẻ thơ.

Câu 29: Dòng thơ

  • A. Sự sợ hãi khi đối diện với biển cả.
  • B. Sự cô lập, không giao thương với bên ngoài.
  • C. Nỗi nhớ quê nhà da diết.
  • D. Sự phóng khoáng, rộng mở, hướng ra biển lớn, giao thoa văn hóa.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian (qua làn điệu Lí ngựa ô) là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, gắn kết con người với quê hương, đất nước, mang vẻ đẹp đa dạng, sống động trên mỗi bước đường.
  • B. Văn hóa dân gian chỉ là tàn dư của quá khứ, cần được thay thế bằng văn hóa hiện đại.
  • C. Cuộc sống hiện đại đã làm mất đi hoàn toàn vẻ đẹp của các làn điệu dân ca.
  • D. Chỉ có một vùng đất duy nhất trên đất nước Việt Nam còn giữ được giá trị văn hóa truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" của Phạm Ngọc Cảnh thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" trong bài thơ gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và câu hát Lí ngựa ô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và hiệu quả nhất trong việc diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"sao em thương câu lý ngựa ô này
sao anh nghe đến lần nào cũng vậy
sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy
chỉ riêng mình em hát với anh đây."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Từ "chín cửa" trong dòng thơ "ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa" (miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam) là một cách nói ẩn dụ chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của sự khác biệt giữa "Lí ngựa ô" ở "làng anh" ("bay bổng, tình nghĩa") và "làng em" ("gập ghềnh") được thể hiện qua bài thơ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hình ảnh "ngựa sắt" trong khổ thơ thứ hai ("ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt") có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Dòng thơ "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để đặc tả địa hình miền Trung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say" cho thấy đặc điểm gì của câu hát Lí ngựa ô ở vùng đất của "em"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình ảnh "gốc lim già" nơi "buộc võng" và "buộc ngựa" ở miền Trung trong bài thơ có thể tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "ngựa" và "vó ngựa" xuyên suốt bài thơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dòng thơ "ngựa tung bờm bay qua biển lúa" gợi tả không gian và tốc độ như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình khi nghe câu hát Lí ngựa ô là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" có thể được coi là một minh chứng cho điều gì về văn hóa dân gian Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ lặp lại trong đoạn thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hình ảnh "sương khói" trong bài thơ ("mắt bỗng cay vì sương khói chiến tranh") gợi nhắc đến bối cảnh lịch sử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Từ "duềnh doàng" trong dòng thơ "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả điều gì về không gian ở miền Trung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong bài thơ, câu hát Lí ngựa ô đóng vai trò như thế nào đối với nhân vật trữ tình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hình ảnh "mây" và "hương xông nụ cười" trong khổ thơ thứ hai ("mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng / ai chẳng ngở mình đang đi trong mây") gợi tả không khí của "hội Gióng" như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự xuất hiện của hình ảnh "em" trong bài thơ có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đoạn thơ "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say / qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng / qua truông rậm / đến bây giờ anh buộc võng / gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" chủ yếu miêu tả cảnh vật và không khí ở vùng đất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa câu hát Lí ngựa ô và bối cảnh chiến tranh được nhắc đến trong bài thơ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh "vó ngựa" trong bài thơ còn có thể tượng trưng cho điều gì khác ngoài phương tiện di chuyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Sự lặp lại của cụm từ "Lí ngựa ô" trong bài thơ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Làng anh ở ven sông
sắp vào tháng tư
mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng
mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng
ai chẳng ngở mình đang đi trong mây
ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt
cả một vùng sông ai chẳng hát
sao không nghe câu lý ngựa ô này"
Đoạn thơ này gợi tả không gian và hoạt động chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh cách miêu tả không gian ở "làng anh" và "làng em" trong bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dòng thơ "tiếng hí chào xa khơi..." (miêu tả Lí ngựa ô ở miền Nam) gợi liên tưởng đến điều gì về vùng đất này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giúp bài thơ có vần điệu chặt chẽ, dễ nhớ như một bài đồng dao.
  • B. Tạo ra cấu trúc đối xứng, nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai vùng đất.
  • C. Tạo sự linh hoạt trong nhịp điệu và cách ngắt dòng, thể hiện cảm xúc tự do, phóng khoáng và dòng chảy suy tư của nhân vật trữ tình.
  • D. Buộc người đọc phải chú ý vào từng từ ngữ, vì không có vần điệu cố định để dựa vào.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sức mạnh quân sự và tinh thần chiến đấu của dân tộc.
  • B. Sự giàu có, sung túc về vật chất ở hai vùng đất.
  • C. Quá trình hiện đại hóa, phát triển giao thông ở Việt Nam.
  • D. Những làn điệu dân ca, nét đẹp văn hóa truyền thống gắn liền với tâm hồn và cuộc sống của con người Việt Nam.

Câu 3: Phân tích cụm từ

  • A. Câu hát là điểm dừng chân cuối cùng sau hành trình dài của nhân vật.
  • B. Câu hát là nguồn động lực, là người bạn đồng hành giúp nhân vật kiên định, vững vàng trên mọi nẻo đường đời.
  • C. Nhân vật dùng câu hát để tìm đường đi cho vó ngựa.
  • D. Câu hát chỉ xuất hiện khi nhân vật gặp khó khăn, thử thách.

Câu 4: Đoạn thơ miêu tả

  • A. Không khí lễ hội tưng bừng, tươi vui, lãng mạn và giàu sức tưởng tượng gắn với truyền thống văn hóa.
  • B. Cuộc sống lao động vất vả, nặng nhọc của người dân ven sông.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế, công nghiệp của vùng đất.
  • D. Cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, ít dấu chân con người.

Câu 5: Trong đoạn thơ

  • A. Diễn tả sự nghi ngờ, băn khoăn của nhân vật trữ tình.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trong đám đông lễ hội.
  • C. Khẳng định, nhấn mạnh cảm giác chung, sự hòa mình và thăng hoa của mọi người trong không khí lễ hội.
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.

Câu 6: Đoạn thơ miêu tả

  • A. Yên bình, phẳng lặng, ít biến động.
  • B. Giàu có, trù phú với đồng bằng rộng lớn.
  • C. Hiện đại, phát triển với hệ thống giao thông thuận lợi.
  • D. Hiểm trở, gập ghềnh, mang đậm dấu ấn của thiên nhiên miền Trung đầy thử thách.

Câu 7: Các hình ảnh

  • A. Khắc họa địa hình đa dạng, hiểm trở, đầy thách thức của miền Trung.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng của cảnh sắc thiên nhiên.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Gợi ý về những con đường giao thông hiện đại, dễ dàng đi lại.

Câu 8: Cụm từ

  • A. Sự mệt mỏi, dừng chân nghỉ ngơi sau hành trình dài.
  • B. Sự gắn bó sâu sắc, bền chặt với quê hương, cội nguồn, dù đi đâu cũng luôn hướng về.
  • C. Việc tìm kiếm một nơi an toàn để cất giữ tài sản.
  • D. Sự kết thúc của một cuộc phiêu lưu, không còn muốn đi xa nữa.

Câu 9: Đoạn thơ miêu tả

  • A. Địa hình đồi núi trùng điệp.
  • B. Không khí lễ hội tưng bừng, náo nhiệt.
  • C. Sự rộng lớn, trù phú của đồng bằng sông nước với những cánh đồng lúa và hệ thống sông ngòi chằng chịt.
  • D. Cuộc sống đô thị hiện đại, sầm uất.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Hệ thống sông Cửu Long với nhiều cửa đổ ra biển.
  • B. Chín con sông lớn chảy qua vùng đất.
  • C. Chín cây cầu lớn bắc qua sông.
  • D. Chín cửa ngõ quan trọng dẫn vào vùng đất.

Câu 11: Điệp từ

  • A. Sự khó hiểu, bối rối trước tình cảm của người khác.
  • B. Sự trách móc, giận hờn vì không được đáp lại tình cảm.
  • C. Sự tiếc nuối, buồn bã về những điều đã qua.
  • D. Sự ngạc nhiên, thắc mắc đầy yêu mến trước sức hút đặc biệt của câu hát và hình ảnh người con gái gắn với nó.

Câu 12: Trong đoạn thơ

  • A. Sự cô độc, lẻ loi của cô gái giữa đám đông.
  • B. Sự tập trung chú ý đặc biệt, sự cảm nhận cá nhân sâu sắc của nhân vật trữ tình về cô gái và tiếng hát của cô ấy.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ muốn giữ riêng câu hát cho mình.
  • D. Việc cô gái là người duy nhất biết hát lí ngựa ô.

Câu 13: Cấu trúc lặp lại

  • A. Tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự trăn trở, suy tư của nhân vật trữ tình về sức hút của câu hát và người hát.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên buồn bã, u sầu.
  • C. Khiến đoạn thơ khó hiểu, tối nghĩa.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cảm nhận của

Câu 14: Dựa vào cách miêu tả

  • A. Văn hóa dân gian chỉ tồn tại ở những vùng quê nghèo khó.
  • B. Văn hóa dân gian ở các vùng miền đều giống hệt nhau.
  • C. Một làn điệu dân ca (Lí ngựa ô) có thể biến tấu, mang những sắc thái riêng, phù hợp với đặc điểm địa lý, phong tục, tâm hồn của từng vùng miền khác nhau.
  • D. Văn hóa dân gian đang dần mai một và chỉ còn tồn tại trong ký ức.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Một loại phương tiện giao thông hiện đại được sử dụng trong lễ hội.
  • B. Ngựa của Thánh Gióng, biểu tượng cho sức mạnh phi thường và tinh thần chống giặc ngoại xâm.
  • C. Một món đồ chơi trẻ em hình con ngựa làm bằng sắt.
  • D. Con ngựa thật được đóng móng sắt.

Câu 16: Thái độ chung của nhân vật trữ tình đối với

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Phê phán, cho rằng đó là những điều lạc hậu.
  • C. Ngạc nhiên, xa lạ vì lần đầu được tiếp xúc.
  • D. Yêu mến, trân trọng, xem đó như một phần máu thịt, một nguồn sức mạnh tinh thần gắn bó với cuộc đời mình.

Câu 17: Khi miêu tả

  • A. Cuộc sống gắn liền với thiên nhiên khắc nghiệt, đòi hỏi sự kiên cường, bền bỉ, gan góc.
  • B. Cuộc sống an nhàn, sung sướng, không phải lo toan.
  • C. Cuộc sống hiện đại, đầy đủ tiện nghi.
  • D. Cuộc sống buồn tẻ, thiếu vắng những hoạt động văn hóa.

Câu 18: Câu thơ

  • A. Câu hát bị đứt quãng, khó nghe do địa hình.
  • B. Người hát lí ngựa ô ở đây không giỏi.
  • C. Làn điệu lí ngựa ô ở vùng đất này mang âm hưởng, nhịp điệu phản ánh sự gập ghềnh, khó khăn của địa hình và cuộc sống con người nơi đây.
  • D. Câu hát chỉ được hát khi đi qua những đoạn đường gập ghềnh.

Câu 19: So sánh cách nhân vật trữ tình cảm nhận về

  • A. Ở làng anh, câu hát buồn bã; ở làng em, câu hát vui tươi.
  • B. Ở làng anh, câu hát gắn với không khí lễ hội, sự thăng hoa, bay bổng; ở làng em, câu hát gắn với sự gập ghềnh, kiên cường, bám trụ của con người trước thiên nhiên.
  • C. Ở làng anh, câu hát nói về tình yêu đôi lứa; ở làng em, câu hát nói về lao động sản xuất.
  • D. Ở làng anh, câu hát đã mai một; ở làng em, câu hát vẫn còn phổ biến.

Câu 20: Đoạn cuối bài thơ

  • A. Câu hát là sợi dây kết nối tình cảm sâu sắc giữa nhân vật trữ tình và người con gái, đồng thời là biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn và văn hóa mà nhân vật trân trọng.
  • B. Nhân vật trữ tình chỉ quan tâm đến người con gái mà không thực sự yêu thích câu hát.
  • C. Người con gái dùng câu hát để thu hút sự chú ý của nhân vật trữ tình.
  • D. Câu hát là rào cản khiến nhân vật trữ tình và người con gái không thể đến được với nhau.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam qua hình ảnh con ngựa ô.
  • B. Kể về hành trình của nhân vật trữ tình đi qua hai vùng đất.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp và sức sống của văn hóa dân gian Việt Nam qua làn điệu Lí ngựa ô, thể hiện tình yêu quê hương đất nước và sự gắn bó sâu sắc của con người với cội nguồn văn hóa.
  • D. Phê phán những thay đổi tiêu cực trong xã hội hiện đại làm mai một văn hóa truyền thống.

Câu 22: Hình ảnh con ngựa ô trong bài thơ không chỉ là con vật thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó là gì?

  • A. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Tốc độ, sự vội vã của cuộc sống hiện đại.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Sự chuyển động, hành trình, sự gắn bó và vượt qua thử thách trên những nẻo đường quê hương, đồng thời là biểu tượng của điệu hát dân gian.

Câu 23: Cụm từ

  • A. Không khí vui tươi, phấn khởi, lan tỏa của niềm vui và sự sảng khoái trong lễ hội.
  • B. Mùi hương của các loại hoa quả được bày bán.
  • C. Sự mệt mỏi khiến nụ cười trở nên gượng gạo.
  • D. Mùi hương của khói đốt trong lễ hội.

Câu 24: Từ láy

  • A. Mặt nước tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Mặt nước rộng lớn, có sóng nhẹ, gợi cảm giác mênh mang, không giới hạn.
  • C. Mặt nước nông, dễ dàng lội qua.
  • D. Mặt nước bị ô nhiễm, bẩn thỉu.

Câu 25: Từ láy

  • A. Làn điệu khó học, khó hát.
  • B. Làn điệu không được phổ biến rộng rãi.
  • C. Làn điệu mang âm hưởng, nhịp điệu, sắc thái riêng, có thể không mượt mà, bay bổng như ở nơi khác, mà phản ánh sự khó khăn, trắc trở của cuộc sống và địa hình.
  • D. Làn điệu đã bị biến đổi sai lệch so với bản gốc.

Câu 26: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: không gian bay bổng, lãng mạn ở

  • A. Làm nổi bật sự đa dạng về địa lý, văn hóa và tâm hồn con người ở các vùng miền khác nhau trên đất nước Việt Nam.
  • B. Nhấn mạnh sự mâu thuẫn, đối đầu giữa các vùng miền.
  • C. Cho thấy sự suy tàn của văn hóa truyền thống ở một số nơi.
  • D. Gợi ý về một cuộc xung đột đã từng xảy ra.

Câu 27: Dòng thơ

  • A. Cuộc sống ổn định, ít di chuyển.
  • B. Cuộc đời gắn liền với những chuyến đi xa, những cuộc hành trình.
  • C. Sự giàu có, có thể đi du lịch nhiều nơi.
  • D. Việc sống ẩn dật, tránh xa thế giới bên ngoài.

Câu 28: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh

  • A. Sự cô lập, không có ai lắng nghe.
  • B. Một buổi biểu diễn công cộng chỉ dành cho hai người.
  • C. Sự hiểu lầm, không ai khác ngoài
  • D. Sự riêng tư, thân mật trong cảm nhận, sự kết nối tâm hồn đặc biệt giữa nhân vật trữ tình với người con gái và qua đó là với câu hát, với văn hóa quê hương.

Câu 29: Văn bản

  • A. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình).
  • B. Tự sự (kể lại một câu chuyện, sự việc).
  • C. Miêu tả (khắc họa đặc điểm của sự vật, hiện tượng một cách khách quan).
  • D. Nghị luận (trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề).

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, có thể suy ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Khuyên mọi người nên đi du lịch khám phá các vùng miền.
  • B. Kêu gọi giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, xem đó là hành trang tinh thần quý báu trên mọi nẻo đường cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể hòa giải giữa văn hóa các vùng miền.
  • D. Phản ánh những khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa dân gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh "Lí ngựa ô" trong bài thơ là một biểu tượng. Dựa vào nội dung bài thơ, biểu tượng này chủ yếu đại diện cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cụm từ "vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" trong đoạn thơ "Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi". Cụm từ này gợi lên điều gì về mối liên hệ giữa nhân vật trữ tình và câu hát lí ngựa ô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn thơ miêu tả "Làng anh ở ven sông / sắp vào tháng tư / mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng / mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng / ai chẳng ngỡ mình đang đi trong mây / ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt". Những hình ảnh này chủ yếu khắc họa đặc điểm gì của "làng anh"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong đoạn thơ "Làng anh ở ven sông... sao không nghe câu lý ngựa ô này", tác giả sử dụng điệp ngữ "ai chẳng". Biện pháp tu từ này có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn thơ miêu tả "làng em": "Thế mà bên em móng ngựa gõ mê say / qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng / qua truông rậm / đến bây giờ anh buộc võng / gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già / suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua". So với "làng anh", "làng em" được khắc họa với bối cảnh không gian và cảm giác như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Các hình ảnh "phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng", "truông rậm", "sông suối dày tơ nhện", "núi choài ra biển" trong đoạn thơ về "làng em" có tác dụng gì trong việc thể hiện đặc điểm của vùng đất này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cụm từ "buộc võng / gặp mối dây buộc ngựa gốc lim già" trong đoạn thơ về "làng em" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đoạn thơ miêu tả "ngựa tung bờm bay qua biển lúa / ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa / tiếng hí chào xa khơi..." chủ yếu khắc họa đặc điểm gì của vùng đất "làng em" (miền Nam)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hình ảnh "sông xoè chín cửa" là một cách nói ẩn dụ. Nó ám chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Điệp từ "sao" trong đoạn thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây" thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong đoạn thơ "sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy / chỉ riêng mình em hát với anh đây", hình ảnh "riêng mình em" được lặp lại. Biện pháp tu từ này nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Cấu trúc lặp lại "sao em thương... / sao anh nghe... / sao chỉ thấy..." kết hợp với điệp từ "sao" tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì cho đoạn thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa vào cách miêu tả "Lí ngựa ô" ở "làng anh" và "làng em", có thể thấy tác giả đã thể hiện sự đa dạng của văn hóa dân gian Việt Nam như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hình ảnh "ngựa sắt" trong đoạn thơ về "làng anh" ("ai chẳng tin mình đang rong ngựa sắt") có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh lễ hội Gióng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thái độ chung của nhân vật trữ tình đối với "Lí ngựa ô" và văn hóa dân gian được thể hiện xuyên suốt bài thơ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi miêu tả "làng em" với những hình ảnh "phá rộng", "truông rậm", "sông suối dày tơ nhện", "núi choài ra biển", tác giả muốn gợi tả điều gì về cuộc sống và con người ở vùng đất này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Câu thơ "nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" ở cuối đoạn về "làng em" có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh cách nhân vật trữ tình cảm nhận về "Lí ngựa ô" ở "làng anh" và "làng em". Điểm khác biệt chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn cuối bài thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này... chỉ riêng mình em hát với anh đây" thể hiện mối quan hệ giữa câu hát, người hát và nhân vật trữ tình như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về chủ đề của bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hình ảnh con ngựa ô trong bài thơ không chỉ là con vật thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa biểu tượng đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cụm từ "mùi hương xông nụ cười lên nhẹ bổng" trong đoạn về "làng anh" là một hình ảnh độc đáo. Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì trong không khí lễ hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ láy "duềnh doàng" được sử dụng trong câu "qua phá rộng duềnh doàng lên dợn sóng" gợi tả đặc điểm gì của mặt nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ láy "gập ghềnh" trong câu thơ "nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua" không chỉ miêu tả địa hình mà còn gợi ý điều gì về bản chất của làn điệu lí ngựa ô ở vùng đất này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: không gian bay bổng, lãng mạn ở "làng anh" với không gian hiểm trở, gập ghềnh ở "làng em"). Việc sử dụng các cặp hình ảnh đối lập này nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dòng thơ "Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu" thể hiện điều gì về cuộc đời của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "chỉ riêng mình em hát với anh đây". Hình ảnh này gợi lên cảm giác gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Văn bản "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thuộc thể loại thơ trữ tình. Phương thức biểu đạt chính nào thường được sử dụng trong thơ trữ tình và được thể hiện rõ trong bài thơ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, có thể suy ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Văn hóa dân gian là thứ xa lạ, chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • B. Văn hóa dân gian chỉ là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • C. Văn hóa dân gian gắn bó sâu sắc với đời sống tinh thần và hành trình trưởng thành của con người.
  • D. Con người hiện đại không còn quan tâm đến văn hóa dân gian.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, chán nản của nhân vật trữ tình trên hành trình.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên nơi vó ngựa đi qua.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh vật chất của con ngựa.
  • D. Biểu tượng cho hành trình cuộc đời của nhân vật trữ tình, nơi câu hát dân gian là điểm tựa tinh thần.

Câu 3: Đoạn thơ tả

  • A. Miền Bắc với lễ hội truyền thống gắn liền với lịch sử.
  • B. Miền Trung với những khúc lí, điệu hò trên sông.
  • C. Miền Nam với sự phóng khoáng, rộng mở của sông nước.
  • D. Vùng cao nguyên với những lễ hội cồng chiêng.

Câu 4: Nhận xét về tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài

  • A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, trang trọng như thơ cổ.
  • B. Giúp tác giả tự do bộc lộ cảm xúc dạt dào, phóng khoáng, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • C. Chỉ phù hợp để kể chuyện, không thể hiện nội tâm.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, thiếu mạch lạc.

Câu 5: Câu thơ

  • A. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa hai người.
  • B. Ẩn dụ, gợi tả vẻ đẹp của câu hát.
  • C. Điệp từ/điệp cấu trúc, nhấn mạnh cảm xúc đồng điệu, sự gắn bó sâu sắc của hai người với câu hát.
  • D. Nhân hóa, làm cho câu hát trở nên sống động.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi chằng chịt đổ ra biển.
  • B. Các cửa sông ở miền Trung thường hẹp và sâu.
  • C. Miền Bắc với hệ thống đê điều phức tạp.
  • D. Vùng núi phía Bắc với nhiều thác ghềnh.

Câu 7: Khi tả về miền Trung, tác giả viết

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc đi lại và câu hát dễ dàng.
  • B. Địa hình hiểm trở, phức tạp (nhiều sông suối, núi sát biển), khiến câu hát mang âm hưởng gập ghềnh, mạnh mẽ.
  • C. Thiên nhiên khắc nghiệt, không có âm nhạc.
  • D. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên miền Trung.

Câu 8: Đoạn thơ

  • A. Trầm buồn, sâu lắng.
  • B. Nhẹ nhàng, êm ái.
  • C. Gập ghềnh, khó nghe.
  • D. Phóng khoáng, sôi nổi, thôi thúc, gắn với không gian rộng lớn, trù phú.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Câu hát là sợi dây vô hình kết nối những tâm hồn đồng điệu, vượt qua khoảng cách địa lý.
  • B. Câu hát chỉ mang tính chất địa phương, không có khả năng kết nối.
  • C. Câu hát tạo ra sự khác biệt, chia rẽ giữa các vùng miền.
  • D. Câu hát chỉ là ký ức của quá khứ, không còn giá trị hiện tại.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến câu hát Lí ngựa ô ở cả

  • A. Để so sánh, tìm ra câu hát hay hơn.
  • B. Để chứng minh sự khác biệt hoàn toàn giữa hai vùng miền.
  • C.

Câu 11: Dòng thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đồng điệu, thấu hiểu giữa nhân vật "anh" và "em" qua câu hát Lí ngựa ô?

  • A. Anh lớn lên vó ngựa cuốn về đâu
  • B. sao anh nghe đến lần nào cũng vậy / sao chỉ thấy riêng mình em đứng đấy
  • C. ngựa ghìm cương nơi sông xoè chín cửa
  • D. đến bây giờ anh buộc võng

Câu 12: Đoạn thơ tả cảnh

  • A. Lễ hội cầu mưa.
  • B. Hội đua thuyền.
  • C. Hội đấu vật.
  • D. Lễ hội tưởng nhớ anh hùng dân tộc, gắn với tinh thần thượng võ.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Ngựa của Thánh Gióng, biểu tượng cho sức mạnh đánh giặc ngoại xâm.
  • B. Con ngựa thật được rèn bằng sắt.
  • C. Phương tiện giao thông hiện đại.
  • D. Con ngựa gỗ dùng trong trò chơi trẻ con.

Câu 14: Cụm từ

  • A. Mùi hương của đồ ăn, thức uống.
  • B. Mùi hương của hoa cỏ mùa xuân.
  • C. Không khí hân hoan, vui tươi, phấn khởi, lan tỏa của mọi người tham gia lễ hội.
  • D. Mùi hương của khói bụi, mệt mỏi.

Câu 15: So sánh cách tác giả miêu tả câu hát Lí ngựa ô ở miền Trung và miền Nam, ta thấy điểm khác biệt nào về âm hưởng?

  • A. Miền Trung êm dịu, miền Nam trầm buồn.
  • B. Miền Trung phóng khoáng, miền Nam gò bó.
  • C. Miền Trung sôi nổi, miền Nam tĩnh lặng.
  • D. Miền Trung gập ghềnh, gắn với địa hình; miền Nam như giục như mời, gắn với không gian rộng mở.

Câu 16: Bài thơ gửi gắm thông điệp gì về giá trị của văn hóa dân gian trong đời sống hiện đại?

  • A. Văn hóa dân gian là mạch nguồn nuôi dưỡng tâm hồn, kết nối con người với cội nguồn và quê hương đất nước.
  • B. Văn hóa dân gian là gánh nặng cản trở sự phát triển.
  • C. Văn hóa dân gian chỉ nên được lưu giữ trong bảo tàng.
  • D. Công nghệ hiện đại đã thay thế hoàn toàn văn hóa dân gian.

Câu 17: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình khi nghe câu hát Lí ngựa ô

  • A. Cảm thấy nhàm chán, lặp lại.
  • B. Cảm thấy bồi hồi, xúc động, như lần đầu tiên nghe, cho thấy sức sống bền bỉ của câu hát trong tâm hồn.
  • C. Cảm thấy khó hiểu, bối rối.
  • D. Cảm thấy giận dữ, khó chịu.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Vùng đất khô cằn, thiếu nước.
  • B. Vùng núi non trùng điệp.
  • C. Vùng đồng bằng rộng lớn, trù phú, chuyên canh lúa nước.
  • D. Vùng đô thị hóa sầm uất.

Câu 19: Tác giả sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả không khí lễ hội Gióng và câu hát?

  • A. Thính giác (nghe câu hát), thị giác (thấy cảnh hội), khứu giác (mùi hương).
  • B. Vị giác, xúc giác.
  • C. Chỉ thính giác và thị giác.
  • D. Chỉ khứu giác và vị giác.

Câu 20: Liên hệ giữa hình ảnh

  • A. Anh là người dân bản địa, luôn sống ở đó.
  • B. Anh chỉ đi ngang qua, không có sự gắn bó.
  • C. Anh là khách du lịch, tìm chỗ nghỉ chân.
  • D. Anh có sự gắn bó, dừng chân lâu dài, coi nơi đây như một điểm tựa quen thuộc trên hành trình của mình.

Câu 21: Ý nào dưới đây khái quát đúng nhất nội dung chính của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của hai vùng đất Bắc và Nam Bộ.
  • B. Thể hiện tình yêu, sự gắn bó của nhân vật trữ tình với quê hương, đất nước qua những câu hát dân gian ở các vùng miền.
  • C. Kể về hành trình khám phá đất nước bằng ngựa.
  • D. Phê phán sự khác biệt văn hóa giữa các vùng miền.

Câu 22: Câu thơ

  • A. Gợi không gian rộng lớn của biển cả, thể hiện sự vươn xa, hòa nhập với thế giới.
  • B. Gợi không gian nhỏ hẹp, tù túng.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi, e dè.
  • D. Miêu tả tiếng động ồn ào, khó chịu.

Câu 23: Từ nào trong đoạn thơ tả miền Trung (

  • A. sông suối
  • B. tơ nhện
  • C. núi
  • D. gập ghềnh

Câu 24: Biện pháp tu từ ẩn dụ nào được sử dụng trong câu thơ

  • A. Ẩn dụ cho sự giàu có.
  • B. Ẩn dụ cho mạng lưới sông suối chằng chịt, khó đi lại.
  • C. Ẩn dụ cho vẻ đẹp thơ mộng.
  • D. Ẩn dụ cho sự sạch sẽ, gọn gàng.

Câu 25: Điều gì làm cho câu hát Lí ngựa ô ở hai vùng đất trở nên đặc biệt và có sức sống bền bỉ trong tâm hồn nhân vật trữ tình?

  • A. Nó được phát trên đài phát thanh.
  • B. Nó mang lại lợi ích kinh tế.
  • C. Nó gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ, hành trình trưởng thành và mang đậm hồn cốt văn hóa, con người của mỗi vùng đất.
  • D. Nó là một bài hát hiện đại, thịnh hành.

Câu 26: Dựa vào bài thơ, ta có thể suy đoán gì về tình cảm của tác giả đối với các làn điệu dân ca truyền thống?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Coi thường, cho là lạc hậu.
  • C. Chỉ coi là đối tượng nghiên cứu.
  • D. Say mê, yêu mến, trân trọng như một phần máu thịt và di sản quý giá.

Câu 27: Khổ thơ đầu tiên

  • A. Miêu tả cảnh vật nơi nhân vật trữ tình đi qua.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, sự gắn bó của nhân vật trữ tình với câu hát và sự đồng điệu giữa "anh" và "em".
  • C. Kể lại một câu chuyện cụ thể.
  • D. Nêu lên một vấn đề cần giải quyết.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ

  • A. Nhấn mạnh không gian rộng lớn, xuyên suốt của miền Trung và sự phổ biến của câu hát trên khắp vùng đất này.
  • B. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Liệt kê các địa danh cụ thể.
  • D. Miêu tả thời gian trôi đi nhanh chóng.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • B. Vùng núi cao, xa biển.
  • C. Các hòn đảo giữa biển.
  • D. Dãy núi chạy sát bờ biển, tạo nên địa hình dốc, hiểm trở.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Là nguồn cảm hứng, điểm tựa tinh thần, sợi dây kết nối con người với quê hương, đất nước và những giá trị truyền thống.
  • B. Là vật cản cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ còn tồn tại trong sách vở, không ảnh hưởng đến đời sống.
  • D. Chỉ dành cho người lớn tuổi, không phù hợp với giới trẻ.

1 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa con người và văn hóa dân gian?

2 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "vó ngựa cuốn về đâu / gặp câu hát bền lòng giong ruổi mãi" trong bài thơ?

3 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn thơ tả "Làng anh ở ven sông / sắp vào tháng tư / mắt tình tứ rủ nhau về hội Gióng" gợi lên không khí và đặc trưng văn hóa của vùng miền nào?

4 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét về tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài "Lí ngựa ô ở hai vùng đất".

5 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu thơ "sao em thương câu lý ngựa ô này / sao anh nghe đến lần nào cũng vậy" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

6 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hình ảnh "sông xoè chín cửa" trong đoạn thơ tả về miền Nam gợi liên tưởng đến đặc điểm địa lý nổi bật nào?

7 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi tả về miền Trung, tác giả viết "suốt miền Trung sông suối dày tơ nhện / suốt miền Trung núi choài ra biển / nên gập ghềnh câu lý ngựa ô qua". Những chi tiết này thể hiện điều gì về địa hình và ảnh hưởng của nó đến câu hát?

8 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn thơ "khen câu miền Nam như giục như mời / ngựa tung bờm bay qua biển lúa" thể hiện cảm nhận của tác giả về câu hát Lí ngựa ô ở miền Nam như thế nào?

9 / 9

Category: Trắc nghiệm Lí ngựa ô ở hai vùng đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bài thơ "Lí ngựa ô ở hai vùng đất" cho thấy vai trò của câu hát dân gian trong việc kết nối con người và vùng miền như thế nào?

Viết một bình luận