Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ – trung đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm án ngữ trên con đường biển nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi cơ bản nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

  • A. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài.
  • B. Tạo ra địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • C. Giúp khu vực tránh được ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn.
  • D. Hạn chế sự di chuyển và trao đổi giữa các cộng đồng nội khu vực.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với đặc trưng mưa nhiều, độ ẩm cao và đất đai màu mỡ (đặc biệt ở các đồng bằng châu thổ) là cơ sở tự nhiên quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành kinh tế nào ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Thương mại đường biển.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 3: Đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi non, cao nguyên và biển đảo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tác động chủ yếu như thế nào đến sự phát triển xã hội của khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất và tập trung quyền lực vào một nhà nước trung ương duy nhất.
  • B. Dẫn đến sự hình thành của nhiều tiểu quốc gia, tộc người khác nhau và hạn chế liên kết nội khu vực.
  • C. Tạo điều kiện cho việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ, quy mô lớn.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các dòng sông trong đời sống kinh tế.

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại được hình thành chủ yếu từ sự pha trộn giữa những chủng tộc nào, tạo nên nền tảng nhân chủng đa dạng của khu vực?

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Môn-gô-lô-ít và Nê-grô-ít.
  • C. Ơ-rô-pê-ô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.
  • D. Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.

Câu 5: Phân tích vai trò của tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và thờ cúng tổ tiên trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Phản ánh mối quan hệ gần gũi, phụ thuộc vào tự nhiên và đề cao vai trò cộng đồng, huyết thống.
  • B. Cho thấy sự tiếp thu sâu sắc và nguyên vẹn các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Là biểu hiện của việc từ bỏ hoàn toàn các tập tục cũ để tiếp nhận tư tưởng ngoại lai.
  • D. Chỉ tồn tại ở một bộ phận nhỏ cư dân ven biển.

Câu 6: Việc các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á hình thành trên cơ sở các công xã nông thôn với vai trò quan trọng của yếu tố huyết thống và địa vực cho thấy điều gì về đặc điểm tổ chức xã hội bản địa?

  • A. Xã hội đã đạt đến trình độ phân hóa giai cấp sâu sắc và phức tạp.
  • B. Tổ chức xã hội còn mang tính cộng đồng cao, dựa trên quan hệ làng xã và gia đình.
  • C. Cấu trúc xã hội hoàn toàn bị chi phối bởi mô hình quản lý tập trung từ bên ngoài.
  • D. Vai trò của phụ nữ trong xã hội bị suy giảm đáng kể ngay từ đầu.

Câu 7: Con đường chủ yếu nào đã đưa văn hóa Ấn Độ đến với các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Hoạt động của thương nhân và nhà truyền đạo.
  • B. Các cuộc chinh phạt, xâm lược quân sự của Ấn Độ.
  • C. Việc cử lưu học sinh Đông Nam Á sang Ấn Độ học tập.
  • D. Chỉ diễn ra thông qua các cuộc hôn nhân giữa tầng lớp quý tộc.

Câu 8: Tôn giáo nào của Ấn Độ đã có ảnh hưởng sâu sắc và rộng khắp đến đời sống chính trị, văn hóa, xã hội của nhiều vương quốc Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, Sri Vi-giay-a) thời kì đầu?

  • A. Phật giáo Đại thừa.
  • B. Hin-đu giáo (Bà-la-môn giáo).
  • C. Kì Na giáo.
  • D. Sikh giáo.

Câu 9: Việc các cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn từ Ấn Độ và cải biến thành chữ viết riêng của mình (như chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ, chữ Java cổ...) chứng tỏ điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa ở khu vực này?

  • A. Họ hoàn toàn từ bỏ chữ viết bản địa (nếu có) để dùng chữ Phạn.
  • B. Họ chỉ tiếp thu chữ viết mà không tiếp thu các yếu tố văn hóa khác.
  • C. Họ bắt buộc phải sử dụng chữ Phạn theo yêu cầu của Ấn Độ.
  • D. Họ có sự tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo, bản địa hóa yếu tố ngoại lai.

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được các cư dân Đông Nam Á tiếp nhận và cải biên thành các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Điều này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Sự sao chép nguyên bản các tác phẩm văn học nước ngoài.
  • B. Việc chỉ tiếp thu các giá trị văn học mà không tiếp thu tôn giáo.
  • C. Khả năng tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo, bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự phát triển độc lập hoàn toàn, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 11: So với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến các quốc gia Đông Nam Á (trừ Việt Nam) thời kì cổ - trung đại thường biểu hiện chủ yếu ở lĩnh vực nào?

  • A. Tôn giáo (Phật giáo Đại thừa, Đạo giáo).
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước, luật pháp, kỹ thuật nông nghiệp.
  • C. Chữ viết (chữ Hán trở thành chữ viết chính thức).
  • D. Kiến trúc đền tháp và điêu khắc tôn giáo.

Câu 12: Tại sao Nho giáo, một học thuyết tư tưởng quan trọng của Trung Quốc, lại có ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện nhất ở Việt Nam so với các quốc gia Đông Nam Á khác thời cổ - trung đại?

  • A. Việt Nam là nước duy nhất ở Đông Nam Á chịu sự đô hộ lâu dài của phong kiến phương Bắc.
  • B. Nho giáo phù hợp hoàn toàn với tín ngưỡng bản địa của người Việt.
  • C. Các nước khác không có sự tiếp xúc nào với văn hóa Trung Quốc.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc Việt Nam tiếp thu Nho giáo.

Câu 13: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được coi là sự kết hợp hài hòa giữa "nội sinh" và "ngoại sinh". Yếu tố "nội sinh" chủ yếu bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Tôn giáo lớn (Phật giáo, Hin-đu giáo) và chữ viết (chữ Phạn).
  • B. Mô hình tổ chức nhà nước tập quyền và luật pháp thành văn.
  • C. Kỹ thuật luyện kim và chế tạo súng.
  • D. Điều kiện tự nhiên, cư dân bản địa, tín ngưỡng dân gian, tổ chức xã hội cổ truyền.

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất trong quá trình tiếp thu văn hóa ngoại lai của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Tiếp thu một cách thụ động và sao chép nguyên vẹn.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến và bản địa hóa.
  • C. Chỉ tiếp thu văn hóa vật chất mà không tiếp thu văn hóa tinh thần.
  • D. Hoàn toàn khước từ mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 15: Xét về mặt kinh tế, cơ sở nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc tạo nên sự ổn định và phát triển ban đầu của các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á?

  • A. Nông nghiệp lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp phát triển cao.
  • C. Thương mại đường biển quốc tế.
  • D. Khai thác vàng và đá quý.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích vì sao các quốc gia trong khu vực lại có xu hướng tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa từ Ấn Độ hơn từ Trung Quốc (trừ Việt Nam) trong thời kì cổ đại.

  • A. Văn hóa Trung Quốc quá khác biệt và khó tiếp thu.
  • B. Chỉ có Ấn Độ mới có các yếu tố văn hóa phù hợp với Đông Nam Á.
  • C. Trung Quốc không có nhu cầu giao lưu với Đông Nam Á.
  • D. Con đường truyền bá văn hóa từ Ấn Độ chủ yếu là hòa bình (thương mại, tôn giáo), dễ được tiếp nhận hơn.

Câu 17: Phân tích tác động của vị trí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đến sự đa dạng văn hóa của Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để tiếp xúc và chịu ảnh hưởng từ nhiều luồng văn minh khác nhau (Ấn Độ, Trung Quốc...).
  • B. Làm cho văn hóa Đông Nam Á trở nên khép kín và ít giao lưu.
  • C. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ một phía (hoặc Ấn Độ hoặc Trung Quốc).
  • D. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trong toàn khu vực.

Câu 18: Ngoài các yếu tố tự nhiên và con người bản địa, cơ sở quan trọng thứ ba góp phần hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Sự phát triển nội tại độc lập, không chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Các cuộc phát kiến địa lý của người châu Âu.
  • C. Sự tiếp thu và bản địa hóa văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp và toàn diện của văn minh Hy Lạp - La Mã.

Câu 19: Việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra các hệ thống chữ viết riêng dựa trên chữ Phạn của Ấn Độ cho thấy điều gì về năng lực tiếp biến văn hóa của họ?

  • A. Họ có khả năng tiếp thu, cải biến và làm chủ các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Họ chỉ có khả năng sao chép một cách máy móc.
  • C. Họ chỉ tiếp thu những gì liên quan đến tôn giáo.
  • D. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa Ấn Độ trong lĩnh vực chữ viết.

Câu 20: Các vương quốc Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, Sri Vi-giay-a thời cổ đại có điểm chung nổi bật nào về cơ sở hình thành văn minh?

  • A. Đều chịu ảnh hưởng trực tiếp và toàn diện của văn minh Trung Quốc.
  • B. Đều hình thành và phát triển hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ.
  • D. Đều chỉ phát triển kinh tế dựa vào thương mại đường biển.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Phật giáo (tiểu thừa và đại thừa) du nhập và phát triển ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Mang đến hệ thống giáo lý, đạo đức mới, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần và nghệ thuật.
  • C. Chỉ được giới quý tộc tiếp nhận, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • D. Gây ra xung đột gay gắt với Hin-đu giáo và các tôn giáo khác.

Câu 22: Dựa trên những cơ sở hình thành, văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện tính chất nổi bật nào?

  • A. Tính độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn minh nào khác.
  • B. Tính đồng nhất, giống hệt nhau ở tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • C. Tính sao chép nguyên bản các mô hình từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Tính đa dạng trong thống nhất, kết hợp giữa yếu tố bản địa và ngoại lai.

Câu 23: Yếu tố địa lí nào của Đông Nam Á lục địa (không phải hải đảo) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp lúa nước trên quy mô lớn?

  • A. Có nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ được bồi đắp bởi các hệ thống sông lớn.
  • B. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên.
  • D. Khí hậu khô hạn, ít mưa.

Câu 24: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp lúa nước và chu kỳ mùa màng?

  • A. Thờ cúng tổ tiên.
  • B. Sùng bái tự nhiên (các vị thần sông, núi, đất, lúa...).
  • C. Thờ các vị vua đã mất.
  • D. Thờ các anh hùng dân tộc.

Câu 25: Các quốc gia Đông Nam Á hải đảo như Sri Vi-giay-a, Ma-ja-pa-hit có lợi thế đặc biệt nào từ điều kiện tự nhiên cho phép họ phát triển mạnh kinh tế biển?

  • A. Có nhiều đồng bằng châu thổ rộng lớn.
  • B. Địa hình chủ yếu là cao nguyên và thung lũng.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít chịu ảnh hưởng của bão.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế.

Câu 26: Việc tiếp thu các mô hình tổ chức nhà nước từ Ấn Độ và Trung Quốc đã tác động như thế nào đến cấu trúc chính trị của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Khiến các nhà nước trở nên phân tán và yếu kém.
  • B. Góp phần củng cố chế độ quân chủ, xây dựng bộ máy hành chính tập trung hơn.
  • C. Dẫn đến việc hình thành các nhà nước dân chủ cộng hòa.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến cấu trúc chính trị.

Câu 27: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Lào, Campuchia. Tôn giáo này thường nhấn mạnh điều gì trong giáo lý và thực hành?

  • A. Con đường giải thoát cá nhân thông qua tu tập giới, định, tuệ.
  • B. Sự thờ cúng các vị Bồ Tát với lòng từ bi phổ độ chúng sinh.
  • C. Quan niệm về đẳng cấp xã hội và vai trò của giới Bà-la-môn.
  • D. Việc tuân thủ các quy tắc lễ nghi phức tạp của cung đình.

Câu 28: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn minh bên ngoài, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc "nội sinh" này trong quá trình tiếp biến văn hóa?

  • A. Việc sao chép nguyên xi kiến trúc đền tháp Ấn Độ.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian.
  • C. Quá trình "bản địa hóa" các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ sử dụng chữ viết của Ấn Độ và Trung Quốc mà không sáng tạo.

Câu 29: Việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng các công trình kiến trúc đền tháp đồ sộ (ví dụ: Ăng-co ở Campuchia, Mỹ Sơn ở Chăm-pa) chịu ảnh hưởng từ kiến trúc Ấn Độ nhưng vẫn có những nét độc đáo riêng. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự tiếp thu sáng tạo và bản địa hóa kiến trúc ngoại lai.
  • B. Việc hoàn toàn sao chép các đền tháp ở Ấn Độ.
  • C. Sự phát triển độc lập hoàn toàn của kiến trúc bản địa.
  • D. Chỉ chịu ảnh hưởng của kiến trúc Trung Quốc.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của phụ nữ trong xã hội Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại, dựa trên cơ sở tín ngưỡng và tổ chức xã hội bản địa?

  • A. Họ hoàn toàn không có vai trò gì trong đời sống xã hội.
  • B. Vai trò của họ bị suy giảm đáng kể do ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai ngay từ đầu.
  • C. Họ chỉ đóng vai trò trong gia đình, không tham gia các hoạt động cộng đồng.
  • D. Họ có vai trò khá quan trọng trong gia đình và cộng đồng do ảnh hưởng của xã hội nông nghiệp và tín ngưỡng bản địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm án ngữ trên con đường biển nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi cơ bản nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với đặc trưng mưa nhiều, độ ẩm cao và đất đai màu mỡ (đặc biệt ở các đồng bằng châu thổ) là cơ sở tự nhiên quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành kinh tế nào ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi non, cao nguyên và biển đảo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tác động chủ yếu như thế nào đến sự phát triển xã hội của khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại được hình thành chủ yếu từ sự pha trộn giữa những chủng tộc nào, tạo nên nền tảng nhân chủng đa dạng của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích vai trò của tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và thờ cúng tổ tiên trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á hình thành trên cơ sở các công xã nông thôn với vai trò quan trọng của yếu tố huyết thống và địa vực cho thấy điều gì về đặc điểm tổ chức xã hội bản địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Con đường chủ yếu nào đã đưa văn hóa Ấn Độ đến với các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tôn giáo nào của Ấn Độ đã có ảnh hưởng sâu sắc và rộng khắp đến đời sống chính trị, văn hóa, xã hội của nhiều vương quốc Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, Sri Vi-giay-a) thời kì đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc các cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn từ Ấn Độ và cải biến thành chữ viết riêng của mình (như chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ, chữ Java cổ...) chứng tỏ điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa ở khu vực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được các cư dân Đông Nam Á tiếp nhận và cải biên thành các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Điều này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn minh Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến các quốc gia Đông Nam Á (trừ Việt Nam) thời kì cổ - trung đại thường biểu hiện chủ yếu ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao Nho giáo, một học thuyết tư tưởng quan trọng của Trung Quốc, lại có ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện nhất ở Việt Nam so với các quốc gia Đông Nam Á khác thời cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được coi là sự kết hợp hài hòa giữa 'nội sinh' và 'ngoại sinh'. Yếu tố 'nội sinh' chủ yếu bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất trong quá trình tiếp thu văn hóa ngoại lai của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xét về mặt kinh tế, cơ sở nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc tạo nên sự ổn định và phát triển ban đầu của các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích vì sao các quốc gia trong khu vực lại có xu hướng tiếp thu nhiều yếu tố văn hóa từ Ấn Độ hơn từ Trung Quốc (trừ Việt Nam) trong thời kì cổ đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích tác động của vị trí 'cầu nối' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đến sự đa dạng văn hóa của Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ngoài các yếu tố tự nhiên và con người bản địa, cơ sở quan trọng thứ ba góp phần hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra các hệ thống chữ viết riêng dựa trên chữ Phạn của Ấn Độ cho thấy điều gì về năng lực tiếp biến văn hóa của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Các vương quốc Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, Sri Vi-giay-a thời cổ đại có điểm chung nổi bật nào về cơ sở hình thành văn minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc Phật giáo (tiểu thừa và đại thừa) du nhập và phát triển ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dựa trên những cơ sở hình thành, văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện tính chất nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Yếu tố địa lí nào của Đông Nam Á lục địa (không phải hải đảo) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp lúa nước trên quy mô lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp lúa nước và chu kỳ mùa màng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Các quốc gia Đông Nam Á hải đảo như Sri Vi-giay-a, Ma-ja-pa-hit có lợi thế đặc biệt nào từ điều kiện tự nhiên cho phép họ phát triển mạnh kinh tế biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc tiếp thu các mô hình tổ chức nhà nước từ Ấn Độ và Trung Quốc đã tác động như thế nào đến cấu trúc chính trị của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Lào, Campuchia. Tôn giáo này thường nhấn mạnh điều gì trong giáo lý và thực hành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn minh bên ngoài, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất bản sắc 'nội sinh' này trong quá trình tiếp biến văn hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng các công trình kiến trúc đền tháp đồ sộ (ví dụ: Ăng-co ở Campuchia, Mỹ Sơn ở Chăm-pa) chịu ảnh hưởng từ kiến trúc Ấn Độ nhưng vẫn có những nét độc đáo riêng. Điều này minh chứng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của phụ nữ trong xã hội Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại, dựa trên cơ sở tín ngưỡng và tổ chức xã hội bản địa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cũng như là cầu nối giữa châu Á và châu Đại Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

  • A. Tiếp nhận và giao thoa với các nền văn minh lớn từ bên ngoài.
  • B. Phát triển độc lập, ít chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ phát triển dựa trên điều kiện tự nhiên sẵn có.
  • D. Trở thành nơi xuất phát của các tuyến thương mại toàn cầu.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, tạo cơ sở cho nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • B. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiều sông lớn và đồng bằng màu mỡ.
  • D. Nằm trong vành đai địa chấn Thái Bình Dương.

Câu 3: Phân tích tác động của địa hình bị chia cắt (núi, cao nguyên, biển, đảo) đối với sự phát triển chính trị của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ đầu.

  • A. Thúc đẩy quá trình tập trung quyền lực, hình thành các đế chế lớn.
  • B. Góp phần tạo nên sự đa dạng về tộc người và gây khó khăn cho việc thống nhất, tập trung quyền lực.
  • C. Hạn chế giao thương, khiến các quốc gia phát triển biệt lập.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng hệ thống giao thông đường bộ.

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời kì cổ đại được cho là kết quả của sự pha trộn giữa những dòng người thuộc hai chủng tộc nào?

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Môn-gô-lô-ít và Ơ-rô-pê-ô-ít.
  • C. Nê-grô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.
  • D. Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.

Câu 5: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại bắt nguồn chủ yếu từ cơ sở nào?

  • A. Sự di cư của nhiều luồng người từ các hướng khác nhau và quá trình hòa huyết lâu dài.
  • B. Chỉ do sự phân hóa từ một chủng tộc duy nhất ban đầu.
  • C. Chủ yếu do ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Do chính sách di dân của các vương quốc cổ.

Câu 6: Tổ chức xã hội sơ khai và nền tảng cố kết cộng đồng của cư dân Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng từ bên ngoài là gì?

  • A. Hệ thống đẳng cấp chặt chẽ theo mô hình Ấn Độ.
  • B. Tổ chức nhà nước tập quyền, quan liêu theo mô hình Trung Quốc.
  • C. Các công xã nông thôn (làng, bản) dựa trên quan hệ huyết thống, địa vực và kinh tế lúa nước.
  • D. Các liên minh bộ lạc lỏng lẻo, không có sự cố kết bền vững.

Câu 7: Ảnh hưởng sâu sắc nhất của văn minh Ấn Độ đến các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Tôn giáo, chữ viết, văn học, nghệ thuật và tổ chức nhà nước sơ khai.
  • B. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp và hệ thống thủy lợi.
  • C. Tổ chức quân sự và chiến thuật chiến tranh.
  • D. Công nghệ chế tạo kim loại và sản xuất vũ khí.

Câu 8: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị và thể chế nhà nước?

  • A. Campuchia.
  • B. Việt Nam.
  • C. Indonesia.
  • D. Thái Lan.

Câu 9: Khi tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc, cư dân Đông Nam Á không sao chép nguyên xi mà có sự "bản địa hóa". Khái niệm này có nghĩa là gì?

  • A. Sao chép y nguyên tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố liên quan đến kinh tế.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc và cải biến cho phù hợp với truyền thống và điều kiện của dân tộc mình.

Câu 10: Sự ra đời và phát triển của nghề hàng hải và buôn bán đường biển ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có mối liên hệ mật thiết nhất với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Phần lớn các quốc gia tiếp giáp với biển và nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của nghề nông trồng lúa nước.
  • C. Địa hình nhiều núi và cao nguyên.
  • D. Khí hậu lạnh giá vào mùa đông.

Câu 11: So với ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á (ngoài Việt Nam) thường có tính chất như thế nào?

  • A. Sâu sắc và toàn diện hơn.
  • B. Chủ yếu thông qua con đường truyền giáo.
  • C. Hạn chế hơn, chủ yếu ảnh hưởng đến thể chế chính trị và quan hệ ngoại giao.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể.

Câu 12: Việc cư dân các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Chăm-pa, Phù Nam, Chân Lạp) sáng tạo ra chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn của Ấn Độ cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa ngoại lai?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa Ấn Độ.
  • B. Họ từ chối tiếp thu hệ thống chữ viết của Ấn Độ.
  • C. Họ sử dụng trực tiếp chữ Phạn cho mọi mục đích.
  • D. Họ tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo dựa trên nền tảng văn hóa ngoại lai.

Câu 13: Yếu tố nào của văn hóa bản địa đóng vai trò như một "bộ lọc" quan trọng, giúp các nền văn minh Đông Nam Á giữ được bản sắc riêng khi tiếp thu văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc?

  • A. Sự biệt lập về địa lý.
  • B. Nền tảng kinh tế lúa nước, tín ngưỡng dân gian và cấu trúc xã hội truyền thống.
  • C. Lực lượng quân sự hùng mạnh ngăn chặn sự xâm nhập văn hóa.
  • D. Chính sách đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành các vương quốc cổ ở Đông Nam Á.

  • A. Nhu cầu quản lý nguồn nước, thủy lợi và phân phối sản phẩm đã thúc đẩy sự ra đời của các tổ chức quản lý phức tạp hơn, tiền đề cho nhà nước.
  • B. Nông nghiệp lúa nước chỉ đủ nuôi sống cộng đồng nhỏ, cản trở sự hình thành nhà nước lớn.
  • C. Sự phát triển của lúa nước khiến cư dân di cư liên tục, không ổn định để xây dựng nhà nước.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa kinh tế lúa nước và sự hình thành nhà nước.

Câu 15: Tại sao con đường thương mại đường biển lại đóng vai trò quan trọng hơn đường bộ trong việc truyền bá văn hóa Ấn Độ đến hầu hết các vương quốc Đông Nam Á?

  • A. Đường bộ bị các vương quốc Trung Quốc kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Cư dân Đông Nam Á chỉ có kinh nghiệm đi biển.
  • C. Các trung tâm dân cư và vương quốc cổ phần lớn nằm ở ven biển hoặc trên đảo, dễ tiếp cận bằng đường biển.
  • D. Ấn Độ không có hệ thống đường bộ phát triển để kết nối với Đông Nam Á.

Câu 16: Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và vạn vật (Animism) của cư dân bản địa Đông Nam Á đã ảnh hưởng như thế nào đến sự tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Hin-đu giáo, Phật giáo)?

  • A. Hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo mới.
  • B. Khiến cư dân từ chối mọi ảnh hưởng tôn giáo từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tồn tại song song mà không có sự hòa trộn.
  • D. Hòa trộn, bổ sung và biến đổi các yếu tố của tôn giáo mới cho phù hợp với niềm tin truyền thống.

Câu 17: Quan sát kiến trúc một ngôi đền cổ ở Chăm-pa với nhiều tượng thần Shiva và các phù điêu mô tả sử thi Ramayana, đồng thời có những nét chạm khắc về sinh vật biển và các điệu múa mang đậm bản sắc địa phương. Điều này thể hiện rõ nét đặc điểm gì trong quá trình hình thành văn minh Chăm-pa?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Ấn Độ.
  • B. Quá trình tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa văn hóa Ấn Độ.
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Quốc.
  • D. Sự phát triển độc lập, không chịu ảnh hưởng ngoại lai.

Câu 18: Việc một số vương quốc Đông Nam Á tiếp thu khái niệm "Vua là thần" (Devaraja) từ Ấn Độ và áp dụng vào thể chế chính trị của mình cho thấy điều gì?

  • A. Nhu cầu củng cố quyền lực và địa vị tối cao của nhà vua trong quá trình xây dựng nhà nước tập quyền.
  • B. Sự sùng bái tôn giáo một cách mù quáng của giới cầm quyền.
  • C. Mong muốn trở thành một phần của đế chế Ấn Độ.
  • D. Việc áp dụng hệ thống đẳng cấp Varna của Ấn Độ.

Câu 19: So sánh con đường truyền bá văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Ấn Độ truyền bá qua đường bộ, Trung Quốc qua đường biển.
  • B. Ấn Độ chỉ truyền bá tôn giáo, Trung Quốc chỉ truyền bá thể chế chính trị.
  • C. Ấn Độ chủ yếu qua thương mại, truyền giáo hòa bình; Trung Quốc có thêm yếu tố cai trị, chiến tranh (đặc biệt với Việt Nam).
  • D. Ấn Độ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, Trung Quốc ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.

Câu 20: Tại sao các tôn giáo lớn như Hin-đu giáo và Phật giáo lại dễ dàng được tiếp nhận ở Đông Nam Á, nơi đã có tín ngưỡng thờ thần linh bản địa và tổ tiên?

  • A. Chúng có khả năng hòa hợp, bổ sung vào tín ngưỡng bản địa và đáp ứng nhu cầu tinh thần, quản lý xã hội của cư dân và tầng lớp thống trị.
  • B. Cư dân bản địa không có bất kỳ tín ngưỡng nào trước đó.
  • C. Các tôn giáo này được truyền bá bằng vũ lực.
  • D. Chúng mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người dân.

Câu 21: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào cũng phổ biến ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, phản ánh sự thích ứng của cư dân với điều kiện khí hậu nhiệt đới?

  • A. Lúa mì, lúa mạch.
  • B. Cau, trầu, gừng, mía.
  • C. Khoai tây, cà chua.
  • D. Cây ăn quả ôn đới như táo, lê.

Câu 22: Sự phát triển của nghề luyện kim (đồng, sắt) ở Đông Nam Á thời cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích trang sức.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất.
  • C. Chỉ dùng để trao đổi với nước ngoài.
  • D. Tăng năng suất lao động nông nghiệp, thúc đẩy khai hoang và sản xuất công cụ, vũ khí.

Câu 23: Hệ thống tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các thần linh liên quan đến nông nghiệp (thần Lúa, thần Nước...) của cư dân Đông Nam Á phản ánh điều gì về đời sống kinh tế của họ?

  • A. Vai trò trung tâm của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước trong đời sống tinh thần và vật chất.
  • B. Sự phát triển vượt trội của nghề thủ công.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo ngoại lai.
  • D. Sự thờ ơ với các yếu tố tự nhiên.

Câu 24: Việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng những công trình kiến trúc đồ sộ như Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) thể hiện điều gì về trình độ phát triển của các quốc gia này thời cổ - trung đại?

  • A. Sự nghèo nàn về vật chất và kỹ thuật.
  • B. Chỉ là sự sao chép đơn thuần từ Ấn Độ.
  • C. Sự phát triển kinh tế, khả năng tổ chức xã hội và trình độ kỹ thuật, nghệ thuật cao.
  • D. Chỉ là biểu hiện của sự lãng phí nguồn lực.

Câu 25: Tại sao các thương cảng ở Đông Nam Á lại phát triển sầm uất thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ do sự phát triển của nông nghiệp.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi, sự đa dạng sản vật và vai trò là trạm trung chuyển trên các tuyến hàng hải.
  • C. Chỉ buôn bán các sản phẩm thủ công.
  • D. Hạn chế giao thương với bên ngoài.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp thu Nho giáo ở Việt Nam so với các quốc gia Đông Nam Á khác (nếu có ảnh hưởng).

  • A. Nho giáo chỉ được tiếp thu ở Việt Nam.
  • B. Các nước đều tiếp thu Nho giáo một cách toàn diện như Việt Nam.
  • C. Nho giáo ở Việt Nam chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, không ảnh hưởng chính trị.
  • D. Ở Việt Nam, Nho giáo ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện hơn đến chính trị, xã hội so với các nước khác.

Câu 27: Bên cạnh việc tiếp thu chữ Phạn, một số vương quốc Đông Nam Á (ví dụ như Đại Việt) còn tiếp thu chữ Hán. Việc sử dụng hai loại chữ viết này trong cùng một thời kỳ phản ánh điều gì?

  • A. Sự tiếp xúc và ảnh hưởng từ cả hai nền văn minh lớn là Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Sự từ chối hoàn toàn việc sáng tạo chữ viết riêng.
  • C. Chỉ sử dụng chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • D. Hoàn toàn không có hệ thống chữ viết.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít đóng góp vào cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự đa dạng và hòa huyết của các cộng đồng cư dân bản địa.
  • C. Ảnh hưởng và sự bản địa hóa văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc của văn minh Hy Lạp - La Mã.

Câu 29: Tại sao các vương quốc hải đảo Đông Nam Á (như Sriwijaya, Majapahit) lại có xu hướng phát triển mạnh về thương mại hàng hải và ít chịu ảnh hưởng của Nho giáo so với các vương quốc lục địa?

  • A. Vị trí trung tâm các tuyến hàng hải và khoảng cách địa lý xa Trung Quốc.
  • B. Họ hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Chỉ do điều kiện khí hậu.
  • D. Họ chỉ tập trung vào nông nghiệp.

Câu 30: Nhận định "Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại chỉ là bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc" là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng, vì hầu hết các yếu tố văn hóa đều bắt nguồn từ hai nền văn minh này.
  • B. Sai, vì cư dân Đông Nam Á đã tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa, kết hợp với văn hóa bản địa để tạo nên bản sắc riêng.
  • C. Đúng, vì Đông Nam Á không có bất kỳ yếu tố văn hóa nào độc đáo.
  • D. Sai, vì văn minh Đông Nam Á hoàn toàn phát triển độc lập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cũng như là cầu nối giữa châu Á và châu Đại Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, tạo cơ sở cho nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển mạnh mẽ ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác động của địa hình bị chia cắt (núi, cao nguyên, biển, đảo) đối với sự phát triển chính trị của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ đầu.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời kì cổ đại được cho là kết quả của sự pha trộn giữa những dòng người thuộc hai chủng tộc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại bắt nguồn chủ yếu từ cơ sở nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tổ chức xã hội sơ khai và nền tảng cố kết cộng đồng của cư dân Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng từ bên ngoài là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ảnh hưởng sâu sắc nhất của văn minh Ấn Độ đến các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến quốc gia nào ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị và thể chế nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc, cư dân Đông Nam Á không sao chép nguyên xi mà có sự 'bản địa hóa'. Khái niệm này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự ra đời và phát triển của nghề hàng hải và buôn bán đường biển ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có mối liên hệ mật thiết nhất với điều kiện tự nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So với ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á (ngoài Việt Nam) thường có tính chất như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc cư dân các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Chăm-pa, Phù Nam, Chân Lạp) sáng tạo ra chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn của Ấn Độ cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa ngoại lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Yếu tố nào của văn hóa bản địa đóng vai trò như một 'bộ lọc' quan trọng, giúp các nền văn minh Đông Nam Á giữ được bản sắc riêng khi tiếp thu văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành các vương quốc cổ ở Đông Nam Á.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao con đường thương mại đường biển lại đóng vai trò quan trọng hơn đường bộ trong việc truyền bá văn hóa Ấn Độ đến hầu hết các vương quốc Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và vạn vật (Animism) của cư dân bản địa Đông Nam Á đã ảnh hưởng như thế nào đến sự tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Hin-đu giáo, Phật giáo)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan sát kiến trúc một ngôi đền cổ ở Chăm-pa với nhiều tượng thần Shiva và các phù điêu mô tả sử thi Ramayana, đồng thời có những nét chạm khắc về sinh vật biển và các điệu múa mang đậm bản sắc địa phương. Điều này thể hiện rõ nét đặc điểm gì trong quá trình hình thành văn minh Chăm-pa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc một số vương quốc Đông Nam Á tiếp thu khái niệm 'Vua là thần' (Devaraja) từ Ấn Độ và áp dụng vào thể chế chính trị của mình cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh con đường truyền bá văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao các tôn giáo lớn như Hin-đu giáo và Phật giáo lại dễ dàng được tiếp nhận ở Đông Nam Á, nơi đã có tín ngưỡng thờ thần linh bản địa và tổ tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào cũng phổ biến ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, phản ánh sự thích ứng của cư dân với điều kiện khí hậu nhiệt đới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự phát triển của nghề luyện kim (đồng, sắt) ở Đông Nam Á thời cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hệ thống tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các thần linh liên quan đến nông nghiệp (thần Lúa, thần Nước...) của cư dân Đông Nam Á phản ánh điều gì về đời sống kinh tế của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng những công trình kiến trúc đồ sộ như Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) thể hiện điều gì về trình độ phát triển của các quốc gia này thời cổ - trung đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao các thương cảng ở Đông Nam Á lại phát triển sầm uất thời cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp thu Nho giáo ở Việt Nam so với các quốc gia Đông Nam Á khác (nếu có ảnh hưởng).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bên cạnh việc tiếp thu chữ Phạn, một số vương quốc Đông Nam Á (ví dụ như Đại Việt) còn tiếp thu chữ Hán. Việc sử dụng hai loại chữ viết này trong cùng một thời kỳ phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *ít* đóng góp vào cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao các vương quốc hải đảo Đông Nam Á (như Sriwijaya, Majapahit) lại có xu hướng phát triển mạnh về thương mại hàng hải và ít chịu ảnh hưởng của Nho giáo so với các vương quốc lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định 'Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại chỉ là bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc' là đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa lục địa Á - Âu và châu Úc, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực này thời cổ - trung đại?

  • A. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước dựa vào hệ thống sông ngòi lớn.
  • B. Hình thành các quốc gia tập trung, có tổ chức chặt chẽ từ sớm.
  • C. Tiếp thu trực tiếp và toàn diện các thành tựu khoa học - kĩ thuật của phương Tây.
  • D. Trở thành trung tâm giao thương, tiếp xúc văn hóa với các nền văn minh lớn.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa là một trong những yếu tố tự nhiên quan trọng tạo nên cơ sở cho nền văn minh Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật của khí hậu này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống là gì?

  • A. Nhiệt độ cao, lượng mưa lớn theo mùa, thuận lợi cho cây trồng nhiệt đới, đặc biệt là lúa nước.
  • B. Thời tiết ổn định quanh năm, không có sự phân hóa rõ rệt giữa các mùa.
  • C. Mùa đông kéo dài, lạnh giá, thích hợp cho cây trồng ôn đới.
  • D. Lượng mưa phân bố đều khắp các tháng trong năm, ít xảy ra lũ lụt hoặc hạn hán.

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ ở Đông Nam Á đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho đời sống và sản xuất của cư dân bản địa thời cổ - trung đại?

  • A. Phát triển mạnh mẽ ngành khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • B. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước, hình thành các trung tâm dân cư đông đúc.
  • C. Tạo điều kiện xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ bằng đá.
  • D. Thúc đẩy hoạt động chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 4: Bên cạnh nông nghiệp, cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại còn phát triển nghề đi biển và buôn bán đường biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quan trọng nhất tạo điều kiện cho hoạt động này?

  • A. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, có các hải lưu thuận lợi.
  • D. Sự hiện diện của nhiều sa mạc lớn gần bờ biển.

Câu 5: Dựa vào đặc điểm điều kiện tự nhiên của Đông Nam Á, hãy phân tích mối liên hệ giữa yếu tố địa hình bị chia cắt và sự hình thành của các tiểu vùng văn hóa hoặc các quốc gia riêng biệt trong khu vực thời cổ - trung đại.

  • A. Địa hình chia cắt bởi núi, cao nguyên, biển làm hạn chế sự giao lưu, tạo điều kiện cho các cộng đồng phát triển độc lập, hình thành đặc trưng riêng.
  • B. Địa hình bằng phẳng, đồng nhất giúp các nền văn hóa dễ dàng hòa trộn, tạo nên một bản sắc văn hóa chung duy nhất.
  • C. Địa hình đa dạng tạo ra nhiều loại hình kinh tế khác nhau, nhưng không ảnh hưởng đến sự phân hóa văn hóa.
  • D. Địa hình phức tạp chỉ gây khó khăn cho giao thông, không liên quan đến sự hình thành bản sắc văn hóa.

Câu 6: Cư dân Đông Nam Á thời tiền sử và sơ sử được xác định là kết quả của sự pha trộn và di cư của các luồng dân từ phía Bắc xuống và từ phía Tây đến. Sự pha trộn này đã dẫn đến đặc điểm gì về thành phần dân cư của khu vực?

  • A. Chỉ có một tộc người duy nhất sinh sống trên toàn khu vực.
  • B. Thành phần dân cư thuần nhất, ít đa dạng về ngôn ngữ và tập quán.
  • C. Chủ yếu là hậu duệ của một chủng tộc duy nhất từ châu Phi di cư đến.
  • D. Thành phần cư dân và tộc người rất phong phú, đa dạng về nguồn gốc và đặc điểm văn hóa.

Câu 7: Các bộ tộc cư dân Đông Nam Á thời cổ đại thường sống tập trung ở đâu để thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy?

  • A. Trên các vùng núi cao, rừng rậm.
  • B. Ở các khu vực sa mạc khô cằn.
  • C. Tại các đồng bằng châu thổ của các dòng sông lớn và vùng ven biển.
  • D. Trong các hang động và mái đá.

Câu 8: Tổ chức xã hội sơ khai nhất của cư dân Đông Nam Á thời cổ đại, dựa trên quan hệ huyết thống và địa bàn cư trú, là gì?

  • A. Quốc gia phong kiến trung ương tập quyền.
  • B. Công xã thị tộc, bộ lạc.
  • C. Chế độ nô lệ điển hình.
  • D. Các công ty thương mại độc lập.

Câu 9: Hoạt động kinh tế chính của cư dân Đông Nam Á thời cổ đại, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành các nhà nước sơ khai, là gì?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Chăn nuôi du mục.
  • C. Thủ công nghiệp chế tác kim loại quy mô lớn.
  • D. Buôn bán đường bộ xuyên lục địa.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố "cư dân, tộc người và tổ chức xã hội" đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Sự đa dạng tộc người gây ra xung đột liên miên, cản trở sự phát triển văn minh.
  • B. Tổ chức xã hội sơ khai không đủ khả năng tạo dựng các thành tựu văn minh lớn.
  • C. Chỉ có sự xuất hiện của các dân tộc từ bên ngoài mới thúc đẩy văn minh phát triển.
  • D. Cơ sở cư dân bản địa với nền nông nghiệp lúa nước và tổ chức xã hội truyền thống là nền tảng nội sinh quan trọng để tiếp thu các ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 11: Từ khoảng đầu Công nguyên, văn hóa Ấn Độ bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Con đường chủ yếu nào đã đưa văn hóa Ấn Độ đến với khu vực này?

  • A. Thông qua các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn của Ấn Độ.
  • B. Qua hoạt động giao thương của các thương nhân và sự truyền bá của các nhà truyền giáo, sư sãi.
  • C. Do cư dân Đông Nam Á chủ động di cư sang Ấn Độ học hỏi và mang về.
  • D. Nhờ sự trao đổi tù binh chiến tranh giữa hai khu vực.

Câu 12: Văn hóa Ấn Độ đã ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất và để lại dấu ấn sâu đậm trong đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo).
  • B. Hệ thống chữ Hán và văn học chữ Hán.
  • C. Các kỹ thuật luyện kim tiên tiến.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước theo mô hình chế độ phong kiến tập quyền kiểu Trung Quốc.

Câu 13: Chữ Phạn của Ấn Độ có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển chữ viết ở một số quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Bằng chứng là cư dân các quốc gia nào đã sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn?

  • A. Việt Nam (Đại Việt) và Trung Quốc.
  • B. Nhật Bản và Triều Tiên.
  • C. Chăm-pa, Phù Nam, Campuchia, các vương quốc trên đảo Gia-va và Xu-ma-tra.
  • D. Ấn Độ và Ba Tư.

Câu 14: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được tiếp thu và sáng tạo lại ở nhiều nước Đông Nam Á, trở thành các tác phẩm văn học, nghệ thuật độc đáo. Tác phẩm nào dưới đây là phiên bản của Ra-ma-ya-na ở Campuchia?

  • A. Phạ Lắc Phạ Lam.
  • B. Ra-ma Khiên.
  • C. Ma-ha-bha-ra-ta.
  • D. Riêm Kê.

Câu 15: Bên cạnh ảnh hưởng của Ấn Độ, văn hóa Trung Quốc cũng du nhập vào Đông Nam Á. Học thuyết tư tưởng nào của Trung Quốc có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống chính trị và xã hội của một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo Đại thừa.
  • C. Hin-đu giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 16: Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á diễn ra chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Chỉ thông qua con đường thương mại.
  • B. Chủ yếu thông qua các hoạt động chính trị, quân sự (như ách đô hộ ở Việt Nam) và giao lưu văn hóa.
  • C. Hoàn toàn do các nhà truyền giáo Trung Quốc chủ động mang sang.
  • D. Qua các cuộc hôn nhân giữa hoàng tộc hai bên.

Câu 17: So sánh ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức ảnh hưởng là gì?

  • A. Ấn Độ ảnh hưởng chủ yếu qua quân sự, còn Trung Quốc ảnh hưởng qua thương mại.
  • B. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến tôn giáo, còn Trung Quốc ảnh hưởng đến mọi mặt.
  • C. Ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu mang tính hòa bình, tự nguyện tiếp thu; ảnh hưởng của Trung Quốc có cả yếu tố cưỡng bức (đặc biệt ở Việt Nam) và giao lưu.
  • D. Ấn Độ ảnh hưởng đến văn học, còn Trung Quốc ảnh hưởng đến kiến trúc.

Câu 18: Quá trình tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc ở Đông Nam Á không diễn ra một cách thụ động. Cư dân Đông Nam Á đã thể hiện sự chủ động và sáng tạo như thế nào trong quá trình này?

  • A. Sao chép nguyên bản mọi thứ từ Ấn Độ và Trung Quốc mà không thay đổi.
  • B. Từ chối hoàn toàn các ảnh hưởng từ bên ngoài để giữ gìn bản sắc.
  • C. Chỉ tiếp thu những gì liên quan đến kinh tế, bỏ qua văn hóa và tôn giáo.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện và truyền thống bản địa, tạo nên bản sắc riêng.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng nội sinh, là "chất kết dính" giúp cư dân Đông Nam Á tiếp thu và đồng hóa các yếu tố văn hóa từ bên ngoài một cách sáng tạo?

  • A. Nền văn hóa bản địa được hình thành từ rất sớm với đặc trưng nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự thống nhất về ngôn ngữ và tôn giáo trên toàn khu vực.
  • C. Việc áp dụng chế độ chính trị tập quyền tuyệt đối từ sớm.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các nền văn minh lớn.

Câu 20: Việc hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á thời cổ đại (như Văn Lang - Âu Lạc, Phù Nam, Chăm-pa) dựa trên cơ sở kinh tế và xã hội nào là chủ yếu?

  • A. Sự phát triển của thương mại đường bộ xuyên lục địa.
  • B. Hoạt động khai thác vàng và kim cương quy mô lớn.
  • C. Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước cần sự quản lý thủy lợi và tập trung dân cư.
  • D. Chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn trên thảo nguyên.

Câu 21: Ngoài Ấn Độ và Trung Quốc, khu vực nào cũng có những ảnh hưởng nhất định (dù không sâu sắc bằng) đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại, chủ yếu qua con đường thương mại hàng hải?

  • A. Châu Mỹ.
  • B. Châu Phi.
  • C. Châu Úc.
  • D. Ba Tư và thế giới Ả Rập (sau này là Hồi giáo).

Câu 22: Phân tích vai trò "ngã tư đường" của Đông Nam Á trong việc tiếp nhận và giao thoa văn hóa. Điều gì cho thấy vị trí này không chỉ giúp tiếp thu mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng văn minh khu vực?

  • A. Vị trí trung chuyển giúp Đông Nam Á tiếp nhận nhiều luồng văn hóa khác nhau (Ấn Độ, Trung Quốc, sau này là Hồi giáo...), đồng thời kết hợp chúng với nền tảng bản địa để tạo ra bản sắc riêng cho từng quốc gia.
  • B. Vị trí này chỉ đơn thuần là nơi trung chuyển hàng hóa, không có ý nghĩa văn hóa.
  • C. Vị trí địa lý khiến Đông Nam Á bị cô lập, ít có cơ hội giao lưu văn hóa.
  • D. Vị trí "ngã tư đường" chỉ tạo điều kiện cho chiến tranh, không thúc đẩy phát triển văn minh.

Câu 23: Trong bối cảnh tiếp xúc với văn hóa Ấn Độ, một số quốc gia Đông Nam Á đã tiếp thu mô hình tổ chức bộ máy nhà nước theo chế độ quân chủ chuyên chế. Tuy nhiên, sự tiếp thu này có sự điều chỉnh để phù hợp với truyền thống bản địa. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc gì?

  • A. Sao chép y nguyên hệ thống quan lại và luật pháp của Ấn Độ.
  • B. Kết hợp các yếu tố mới với cấu trúc xã hội, vai trò thủ lĩnh truyền thống của các bộ lạc/công xã địa phương.
  • C. Từ chối hoàn toàn việc xây dựng bộ máy nhà nước tập trung.
  • D. Chỉ áp dụng mô hình quân chủ ở vùng ven biển, không áp dụng ở vùng nội địa.

Câu 24: Văn hóa Trung Quốc ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều mặt, bao gồm cả tư tưởng chính trị. Tuy nhiên, đa số các quốc gia Đông Nam Á (trừ Việt Nam) không áp dụng hoàn toàn mô hình bộ máy nhà nước phong kiến tập quyền cao độ như Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu giải thích sự khác biệt này là gì?

  • A. Các quốc gia này tiếp thu ảnh hưởng Trung Quốc qua con đường giao lưu thương mại và văn hóa là chính, không bị Trung Quốc đô hộ lâu dài như Việt Nam.
  • B. Văn hóa bản địa của họ quá mạnh, không chấp nhận bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến thương mại với Trung Quốc, không quan tâm đến thể chế chính trị.
  • D. Trung Quốc không muốn truyền bá mô hình nhà nước của mình cho các nước khác.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy dự đoán loại hình nghệ thuật kiến trúc tôn giáo nào sẽ phát triển rực rỡ nhất trong khu vực chịu ảnh hưởng sâu sắc của Ấn Độ giáo và Phật giáo?

  • A. Nhà thờ Công giáo theo kiến trúc Gothic.
  • B. Đền tháp (như Angkor Wat, Borobudur) và chùa chiền Phật giáo.
  • C. Đình làng và miếu thờ Thành hoàng.
  • D. Thánh đường Hồi giáo với mái vòm đặc trưng.

Câu 26: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình lối sống và tập quán sinh hoạt (như trang phục, nhà ở, lễ hội) của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Địa hình đồi núi.
  • B. Sự phân bố khoáng sản.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Vị trí gần các trung tâm văn minh lớn.

Câu 27: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

  • A. Các cuộc di cư và pha trộn chủng tộc từ thời tiền sử, cùng với sự phân hóa do điều kiện địa lý chia cắt.
  • B. Do sự áp đặt ngôn ngữ và văn hóa từ các thế lực bên ngoài.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự khác biệt nhỏ giữa các cộng đồng sống gần nhau.
  • D. Ảnh hưởng duy nhất từ một trung tâm văn hóa duy nhất.

Câu 28: Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước đã tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của tầng lớp quý tộc thương mại.
  • B. Dẫn đến sự hình thành chế độ nô lệ quy mô lớn.
  • C. Khiến xã hội trở nên bình đẳng, không có sự phân hóa giàu nghèo.
  • D. Tạo cơ sở cho sự tồn tại và củng cố của công xã nông thôn, là đơn vị tổ chức xã hội cơ bản.

Câu 29: Dựa trên các yếu tố cơ sở đã học, hãy giải thích tại sao văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại lại mang tính "mở" và "hội nhập" cao?

  • A. Do cư dân bản địa không có nền văn hóa riêng, dễ dàng tiếp thu mọi thứ từ bên ngoài.
  • B. Vị trí địa lý "ngã tư đường", kinh tế nông nghiệp lúa nước tạo điều kiện tiếp xúc và khả năng dung hợp các yếu tố ngoại sinh trên nền tảng nội sinh vững chắc.
  • C. Các quốc gia Đông Nam Á luôn chủ động đi xâm lược các nền văn minh khác.
  • D. Tính "mở" chỉ xuất hiện ở thời hiện đại do ảnh hưởng của phương Tây.

Câu 30: Tổng kết lại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là cơ sở quan trọng hình thành nên văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

  • A. Sự chinh phục và áp đặt văn hóa từ các đế chế phương Tây.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và giao thương đường biển.
  • C. Nền tảng văn hóa bản địa của cư dân Đông Nam Á.
  • D. Sự tiếp thu và sáng tạo các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa lục địa Á - Âu và châu Úc, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực này thời cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa là một trong những yếu tố tự nhiên quan trọng tạo nên cơ sở cho nền văn minh Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật của khí hậu này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và nhiều đồng bằng phù sa màu mỡ ở Đông Nam Á đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho đời sống và sản xuất của cư dân bản địa thời cổ - trung đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bên cạnh nông nghiệp, cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại còn phát triển nghề đi biển và buôn bán đường biển. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quan trọng nhất tạo điều kiện cho hoạt động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa vào đặc điểm điều kiện tự nhiên của Đông Nam Á, hãy phân tích mối liên hệ giữa yếu tố địa hình bị chia cắt và sự hình thành của các tiểu vùng văn hóa hoặc các quốc gia riêng biệt trong khu vực thời cổ - trung đại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Cư dân Đông Nam Á thời tiền sử và sơ sử được xác định là kết quả của sự pha trộn và di cư của các luồng dân từ phía Bắc xuống và từ phía Tây đến. Sự pha trộn này đã dẫn đến đặc điểm gì về thành phần dân cư của khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Các bộ tộc cư dân Đông Nam Á thời cổ đại thường sống tập trung ở đâu để thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tổ chức xã hội sơ khai nhất của cư dân Đông Nam Á thời cổ đại, dựa trên quan hệ huyết thống và địa bàn cư trú, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hoạt động kinh tế chính của cư dân Đông Nam Á thời cổ đại, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành các nhà nước sơ khai, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố 'cư dân, tộc người và tổ chức xã hội' đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á. Chọn nhận định đúng nhất.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Từ khoảng đầu Công nguyên, văn hóa Ấn Độ bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Con đường chủ yếu nào đã đưa văn hóa Ấn Độ đến với khu vực này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Văn hóa Ấn Độ đã ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất và để lại dấu ấn sâu đậm trong đời sống tinh thần của cư dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chữ Phạn của Ấn Độ có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển chữ viết ở một số quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Bằng chứng là cư dân các quốc gia nào đã sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được tiếp thu và sáng tạo lại ở nhiều nước Đông Nam Á, trở thành các tác phẩm văn học, nghệ thuật độc đáo. Tác phẩm nào dưới đây là phiên bản của Ra-ma-ya-na ở Campuchia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh ảnh hưởng của Ấn Độ, văn hóa Trung Quốc cũng du nhập vào Đông Nam Á. Học thuyết tư tưởng nào của Trung Quốc có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống chính trị và xã hội của một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á diễn ra chủ yếu qua con đường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức ảnh hưởng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quá trình tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc ở Đông Nam Á không diễn ra một cách thụ động. Cư dân Đông Nam Á đã thể hiện sự chủ động và sáng tạo như thế nào trong quá trình này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Yếu tố nào sau đây được coi là nền tảng nội sinh, là 'chất kết dính' giúp cư dân Đông Nam Á tiếp thu và đồng hóa các yếu tố văn hóa từ bên ngoài một cách sáng tạo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á thời cổ đại (như Văn Lang - Âu Lạc, Phù Nam, Chăm-pa) dựa trên cơ sở kinh tế và xã hội nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ngoài Ấn Độ và Trung Quốc, khu vực nào cũng có những ảnh hưởng nhất định (dù không sâu sắc bằng) đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại, chủ yếu qua con đường thương mại hàng hải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích vai trò 'ngã tư đường' của Đông Nam Á trong việc tiếp nhận và giao thoa văn hóa. Điều gì cho thấy vị trí này không chỉ giúp tiếp thu mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng văn minh khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong bối cảnh tiếp xúc với văn hóa Ấn Độ, một số quốc gia Đông Nam Á đã tiếp thu mô hình tổ chức bộ máy nhà nước theo chế độ quân chủ chuyên chế. Tuy nhiên, sự tiếp thu này có sự điều chỉnh để phù hợp với truyền thống bản địa. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn hóa Trung Quốc ảnh hưởng đến Đông Nam Á trên nhiều mặt, bao gồm cả tư tưởng chính trị. Tuy nhiên, đa số các quốc gia Đông Nam Á (trừ Việt Nam) không áp dụng hoàn toàn mô hình bộ máy nhà nước phong kiến tập quyền cao độ như Trung Quốc. Nguyên nhân chủ yếu giải thích sự khác biệt này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy dự đoán loại hình nghệ thuật kiến trúc tôn giáo nào sẽ phát triển rực rỡ nhất trong khu vực chịu ảnh hưởng sâu sắc của Ấn Độ giáo và Phật giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình lối sống và tập quán sinh hoạt (như trang phục, nhà ở, lễ hội) của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có nguồn gốc sâu xa từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước đã tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa trên các yếu tố cơ sở đã học, hãy giải thích tại sao văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại lại mang tính 'mở' và 'hội nhập' cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổng kết lại, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là cơ sở quan trọng hình thành nên văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí "ngã tư đường" của Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang lại lợi thế nổi bật nào cho sự hình thành và phát triển văn minh khu vực?

  • A. Giúp các quốc gia Đông Nam Á dễ dàng bành trướng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • B. Khiến khu vực trở thành trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, tiếp xúc và giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Giúp Đông Nam Á tránh được sự xâm nhập và ảnh hưởng của các nền văn minh lớn.

Câu 2: Phân tích tác động của hệ thống sông ngòi dày đặc và các đồng bằng châu thổ màu mỡ đến đời sống kinh tế chủ yếu của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Là cơ sở quan trọng cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước.
  • C. Chủ yếu tạo điều kiện cho việc chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Gây khó khăn cho giao thông và sự hình thành các đô thị.

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động hàng hải và giao thương đường biển?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và nằm trên các tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
  • B. Khí hậu khô hạn, ít mưa, thuận lợi cho việc xây dựng các cảng biển lớn.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, buộc cư dân phải phát triển đường biển.
  • D. Sự khan hiếm tài nguyên trên đất liền khiến cư dân phải tìm kiếm nguồn lợi từ biển.

Câu 4: Dựa vào đặc điểm cư dân và tộc người, hãy nhận xét về tính chất của cộng đồng dân cư Đông Nam Á thời cổ - trung đại so với nhiều khu vực khác trên thế giới cùng thời?

  • A. Đồng nhất về chủng tộc và ngôn ngữ.
  • B. Chỉ bao gồm một số ít tộc người lớn, không có sự pha trộn.
  • C. Phân biệt rõ ràng giữa cư dân bản địa và cư dân nhập cư, ít hòa huyết.
  • D. Có sự đa dạng và pha trộn giữa nhiều luồng cư dân, hình thành nhiều tộc người khác nhau.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố "nước" (sông, biển, mưa) trong tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á bản địa trước khi tiếp nhận các tôn giáo lớn từ bên ngoài.

  • A. Là yếu tố trung tâm trong tín ngưỡng vạn vật hữu linh, thờ cúng các vị thần tự nhiên liên quan đến nước.
  • B. Được coi là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến đời sống tâm linh.
  • D. Là đối tượng bị xua đuổi trong các nghi lễ vì liên quan đến thiên tai.

Câu 6: Sự ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua con đường nào và có đặc điểm gì?

  • A. Chủ yếu bằng con đường chiến tranh xâm lược và áp đặt văn hóa.
  • B. Thông qua các thương điếm do người Ấn Độ trực tiếp cai trị.
  • C. Chủ yếu bằng con đường hòa bình (thương mại, truyền giáo) và được các vương quốc bản địa chủ động tiếp nhận.
  • D. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo, không ảnh hưởng đến chính trị hay xã hội.

Câu 7: So sánh ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ đến Đông Nam Á, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều chỉ ảnh hưởng ở khu vực Đông Nam Á hải đảo.
  • B. Đều được tất cả các vương quốc Đông Nam Á tiếp nhận một cách nguyên vẹn.
  • C. Đều chỉ được giới quý tộc và vua chúa tin theo.
  • D. Đều để lại dấu ấn sâu đậm trong kiến trúc, điêu khắc và đời sống tinh thần của cư dân.

Câu 8: Việc các quốc gia Đông Nam Á như Chăm-pa, Phù Nam, Chân Lạp tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ và sáng tạo ra chữ viết riêng của mình phản ánh điều gì trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Họ hoàn toàn sao chép văn hóa Ấn Độ mà không có sự sáng tạo.
  • B. Họ tiếp nhận có chọn lọc, cải biến để phù hợp với ngôn ngữ và văn hóa bản địa.
  • C. Việc tiếp thu chữ viết không có ý nghĩa quan trọng trong sự phát triển văn minh.
  • D. Đây là minh chứng cho thấy văn hóa Ấn Độ kém phát triển hơn văn hóa bản địa.

Câu 9: Ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại có điểm gì khác biệt cơ bản so với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

  • A. Ảnh hưởng của Trung Quốc chủ yếu mang tính chính trị - xã hội (quan liêu, Nho giáo), trong khi Ấn Độ chủ yếu là tôn giáo - văn hóa.
  • B. Ảnh hưởng của Trung Quốc chỉ giới hạn ở khu vực hải đảo, còn Ấn Độ ở lục địa.
  • C. Trung Quốc ảnh hưởng thông qua thương mại, còn Ấn Độ thông qua chiến tranh.
  • D. Ảnh hưởng của Trung Quốc chỉ diễn ra ở thời kỳ cổ đại, còn Ấn Độ ở thời kỳ trung đại.

Câu 10: Tại sao Việt Nam (Đại Việt) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện hơn từ văn minh Trung Quốc so với hầu hết các quốc gia khác ở Đông Nam Á?

  • A. Vì Việt Nam có điều kiện tự nhiên hoàn toàn giống với Trung Quốc.
  • B. Vì Việt Nam không tiếp nhận bất kỳ ảnh hưởng nào từ văn minh Ấn Độ.
  • C. Vì Việt Nam chủ động cầu xin sự đô hộ của Trung Quốc để phát triển.
  • D. Vì Việt Nam nằm gần Trung Quốc về mặt địa lí và từng trải qua thời kỳ Bắc thuộc kéo dài.

Câu 11: Khái niệm "dung hợp văn hóa" (syncretism) được thể hiện rõ nét nhất trong quá trình tiếp nhận các yếu tố văn minh Ấn Độ và Trung Quốc ở Đông Nam Á như thế nào?

  • A. Các yếu tố văn hóa ngoại lai hoàn toàn thay thế văn hóa bản địa.
  • B. Các yếu tố văn hóa ngoại lai được tiếp nhận, cải biến và hòa quyện với các yếu tố văn hóa bản địa có sẵn.
  • C. Cư dân Đông Nam Á chỉ tiếp nhận duy nhất một nền văn minh từ bên ngoài.
  • D. Các yếu tố văn hóa ngoại lai tồn tại song song với văn hóa bản địa mà không có sự pha trộn.

Câu 12: Quan sát kiến trúc đền tháp Chăm-pa hoặc Ăng-co (Campuchia), ta có thể nhận thấy dấu ấn rõ rệt nào của văn minh Ấn Độ?

  • A. Kiến trúc mái cong đặc trưng của đình chùa Trung Quốc.
  • B. Sử dụng vật liệu xây dựng chủ yếu là gỗ theo kiểu nhà sàn truyền thống.
  • C. Hình ảnh các vị thần Hin-đu giáo (như Shiva, Vishnu) và các mô típ trang trí mang tính tôn giáo của Ấn Độ.
  • D. Cấu trúc hình kim tự tháp của Ai Cập cổ đại.

Câu 13: Việc các quốc gia Đông Nam Á áp dụng mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế từ bên ngoài (Ấn Độ hoặc Trung Quốc) nhưng vẫn duy trì vai trò của các yếu tố truyền thống (như vai trò của làng xã, tục lệ bản địa) cho thấy điều gì?

  • A. Họ không hiểu rõ mô hình nhà nước mới.
  • B. Mô hình nhà nước ngoại lai hoàn toàn không phù hợp với Đông Nam Á.
  • C. Văn hóa bản địa quá yếu kém để chống lại ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố ngoại nhập và yếu tố bản địa trong tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là "lớp trầm tích" văn hóa bản địa quan trọng nhất, tạo nên nền tảng cho sự tiếp nhận và biến đổi các ảnh hưởng từ bên ngoài ở Đông Nam Á?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước và các tín ngưỡng liên quan đến tự nhiên, cộng đồng.
  • B. Hệ thống chữ viết và văn học phát triển rực rỡ từ rất sớm.
  • C. Cấu trúc xã hội phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • D. Truyền thống chiến tranh và bành trướng lãnh thổ.

Câu 15: Phân tích vai trò của tầng lớp thương nhân và tăng lữ (tu sĩ) trong quá trình truyền bá văn hóa Ấn Độ đến Đông Nam Á.

  • A. Họ là những người duy nhất mang văn hóa Ấn Độ đến, không có sự tham gia của tầng lớp khác.
  • B. Họ chỉ mang theo hàng hóa, không quan tâm đến việc truyền bá văn hóa hay tôn giáo.
  • C. Họ là những kênh truyền bá quan trọng, mang theo tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật trong các chuyến hải trình thương mại và truyền giáo hòa bình.
  • D. Họ đi cùng với quân đội Ấn Độ để ép buộc cư dân Đông Nam Á theo văn hóa của họ.

Câu 16: Sự khác biệt về địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển các vương quốc thời kỳ đầu?

  • A. Khu vực lục địa chỉ phát triển nông nghiệp, còn hải đảo chỉ phát triển thương mại.
  • B. Khu vực lục địa thường hình thành các vương quốc dựa trên lưu vực sông, còn khu vực hải đảo dựa trên các trung tâm thương mại ven biển.
  • C. Chỉ khu vực hải đảo mới chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ.
  • D. Địa hình không có tác động đáng kể đến sự hình thành các vương quốc.

Câu 17: Dựa vào bối cảnh lịch sử, việc các vương quốc Đông Nam Á như Chân Lạp, Chăm-pa sáng tạo ra các bộ sử thi dựa trên nền tảng sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ (như Riêm Kê, Ra-ma Khiên) cho thấy điều gì về thái độ tiếp nhận văn hóa ngoại lai của họ?

  • A. Họ tiếp nhận một cách chủ động, sáng tạo, biến đổi cho phù hợp với bối cảnh và giá trị văn hóa bản địa.
  • B. Họ sao chép nguyên xi tác phẩm gốc mà không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • C. Họ chỉ tiếp nhận hình thức mà không hiểu nội dung của tác phẩm.
  • D. Đây là bằng chứng cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Ấn Độ.

Câu 18: Bên cạnh Nho giáo và Đạo giáo, học thuyết tư tưởng nào của Trung Quốc cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á (đặc biệt là Việt Nam) trong việc tổ chức xã hội và giáo dục?

  • A. Thiên Chúa giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Bà La Môn giáo.
  • D. Hệ thống khoa cử tuyển chọn quan lại.

Câu 19: Điều kiện tự nhiên thuận lợi nào của Đông Nam Á được xem là yếu tố "cốt lõi" tạo nên khả năng tự cung tự cấp về lương thực, nuôi sống dân cư và là nền tảng cho sự phát triển văn minh?

  • A. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nguồn nước dồi dào và đất đai màu mỡ.
  • C. Sự phong phú của các loại khoáng sản quý hiếm.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, khó canh tác.

Câu 20: Hệ thống tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời kỳ đầu (thờ cúng tổ tiên, thần linh tự nhiên) có vai trò gì trong quá trình tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc?

  • A. Là nền tảng để các tôn giáo ngoại nhập bám rễ, đồng thời diễn ra quá trình pha trộn, dung hợp tạo nên nét đặc sắc riêng.
  • B. Hoàn toàn bị xóa bỏ ngay khi các tôn giáo ngoại nhập du nhập.
  • C. Tồn tại biệt lập, không có bất kỳ sự tương tác nào với các tôn giáo mới.
  • D. Là rào cản khiến các tôn giáo ngoại nhập không thể phát triển.

Câu 21: Dựa trên sự phân bố ảnh hưởng, văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng rộng khắp hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, trong khi ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc tập trung rõ nét nhất ở khu vực nào?

  • A. Đông Nam Á hải đảo (Indonesia, Malaysia, Philippines).
  • B. Khu vực bán đảo Mã Lai và quần đảo Sunda.
  • C. Khu vực Đông Nam Á lục địa, đặc biệt là Việt Nam.
  • D. Chỉ giới hạn ở các quốc gia không tiếp giáp với biển.

Câu 22: Việc hình thành các vương quốc cổ trên lưu vực các con sông lớn (như sông Mê Kông, sông Hồng, sông Chao Phraya) ở Đông Nam Á lục địa phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố nào với sự ra đời của nhà nước?

  • A. Chỉ có sự phát triển thương nghiệp mới dẫn đến sự ra đời của nhà nước.
  • B. Chiến tranh là yếu tố duy nhất thúc đẩy sự hình thành nhà nước.
  • C. Sự ra đời của nhà nước hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến điều kiện địa lý hay kinh tế.
  • D. Nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp lúa nước và tổ chức xã hội phức tạp hơn là cơ sở quan trọng cho sự ra đời của nhà nước.

Câu 23: Phân tích tại sao các thương nhân Ả Rập và Ba Tư lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hồi giáo vào Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực hải đảo, từ thời kỳ trung đại?

  • A. Họ sử dụng vũ lực để ép buộc cư dân theo Hồi giáo.
  • B. Họ kết hợp hoạt động thương mại với truyền giáo, tạo dựng mối quan hệ và ảnh hưởng tại các trung tâm buôn bán ven biển.
  • C. Họ chỉ buôn bán, không có bất kỳ hoạt động tôn giáo nào.
  • D. Hồi giáo được truyền bá thông qua con đường hành hương đến thánh địa Mecca.

Câu 24: Sự đa dạng về ngôn ngữ và chữ viết tại Đông Nam Á thời cổ - trung đại (dựa trên gốc Phạn, Hán, và chữ viết bản địa) cho thấy điều gì về quá trình hình thành văn minh khu vực?

  • A. Đây là kết quả của sự tiếp xúc và tiếp biến văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau, đồng thời phản ánh tính đa dạng và bản sắc riêng của từng dân tộc.
  • B. Chứng tỏ cư dân Đông Nam Á không có khả năng sáng tạo chữ viết.
  • C. Gây cản trở lớn cho sự phát triển kinh tế và giao thương.
  • D. Là minh chứng cho thấy không có sự thống nhất về văn hóa trong khu vực.

Câu 25: Trong bối cảnh Đông Nam Á là "ngã tư đường", yếu tố nào từ bên ngoài được các học giả đánh giá là có ảnh hưởng "toàn diện" và "sâu sắc" nhất đến sự định hình các vương quốc và văn hóa khu vực trong giai đoạn cổ đại?

  • A. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • B. Văn minh Ba Tư.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Văn minh Ả Rập.

Câu 26: Xét về cơ sở xã hội, sự tồn tại lâu đời và vai trò quan trọng của các công xã làng/buôn/sóc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có ý nghĩa gì đối với cấu trúc quyền lực của nhà nước quân chủ tập quyền?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn quyền lực của nhà nước trung ương.
  • B. Khiến nhà nước không thể thu thuế và huy động lao động.
  • C. Buộc nhà nước phải áp dụng chế độ nô lệ hà khắc.
  • D. Tạo nên một cấu trúc xã hội "lưỡng hợp" (nhà nước và công xã), trong đó công xã là đơn vị tự trị tương đối ở cấp cơ sở, ảnh hưởng đến mức độ tập quyền của nhà nước.

Câu 27: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lại tiếp nhận Phật giáo Theravada (Tiểu thừa) chủ yếu từ Sri Lanka và Ấn Độ, trong khi Phật giáo Mahayana (Đại thừa) lại có ảnh hưởng đáng kể từ Trung Quốc và Đại Việt?

  • A. Do sự khác biệt về con đường truyền bá (đường biển từ Nam Á vs. đường bộ/biển từ Đông Á) và đặc điểm của từng hệ phái phù hợp với từng khu vực.
  • B. Phật giáo Theravada chỉ dành cho giới quý tộc, còn Mahayana cho dân thường.
  • C. Phật giáo Theravada chỉ tồn tại ở Đông Nam Á lục địa, còn Mahayana ở hải đảo.
  • D. Đây là sự phân chia ngẫu nhiên, không có lý do lịch sử hay địa lý.

Câu 28: Phân tích sự ảnh hưởng của các học thuyết Nho giáo trong việc xây dựng bộ máy quan liêu và hệ thống pháp luật ở một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Đại Việt.

  • A. Nho giáo thúc đẩy sự phát triển của chế độ dân chủ.
  • B. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, không liên quan đến chính trị.
  • C. Nho giáo cung cấp khuôn mẫu về tổ chức chính quyền tập trung, thứ bậc quan lại và các nguyên tắc đạo đức trong quản lý xã hội.
  • D. Nho giáo đề cao vai trò của tôn giáo trong việc cai trị đất nước.

Câu 29: Dựa trên các cơ sở hình thành văn minh, hãy đánh giá tính "bản địa" và tính "ngoại sinh" trong văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Văn minh Đông Nam Á hoàn toàn là bản địa, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Văn minh Đông Nam Á hoàn toàn là sự sao chép từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Tính bản địa và ngoại sinh tồn tại biệt lập, không có sự pha trộn.
  • D. Văn minh Đông Nam Á là kết quả của sự kết hợp, dung hợp giữa các yếu tố bản địa sẵn có với sự tiếp biến các yếu tố ngoại sinh từ Ấn Độ, Trung Quốc và các nền văn hóa khác, tạo nên bản sắc riêng.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là điểm chung nổi bật nhất về cơ sở kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước là chủ đạo.
  • B. Chăn nuôi gia súc là ngành kinh tế chính.
  • C. Thương mại đường bộ phát triển hơn đường biển.
  • D. Công nghiệp khai khoáng chiếm tỷ trọng lớn nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí 'ngã tư đường' của Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang lại lợi thế nổi bật nào cho sự hình thành và phát triển văn minh khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác động của hệ thống sông ngòi dày đặc và các đồng bằng châu thổ màu mỡ đến đời sống kinh tế chủ yếu của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại giải thích cho sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động hàng hải và giao thương đường biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa vào đặc điểm cư dân và tộc người, hãy nhận xét về tính chất của cộng đồng dân cư Đông Nam Á thời cổ - trung đại so với nhiều khu vực khác trên thế giới cùng thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố 'nước' (sông, biển, mưa) trong tín ngưỡng và đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á bản địa trước khi tiếp nhận các tôn giáo lớn từ bên ngoài.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua con đường nào và có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ đến Đông Nam Á, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc các quốc gia Đông Nam Á như Chăm-pa, Phù Nam, Chân Lạp tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ và sáng tạo ra chữ viết riêng của mình phản ánh điều gì trong quá trình tiếp xúc văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại có điểm gì khác biệt cơ bản so với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao Việt Nam (Đại Việt) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện hơn từ văn minh Trung Quốc so với hầu hết các quốc gia khác ở Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khái niệm 'dung hợp văn hóa' (syncretism) được thể hiện rõ nét nhất trong quá trình tiếp nhận các yếu tố văn minh Ấn Độ và Trung Quốc ở Đông Nam Á như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quan sát kiến trúc đền tháp Chăm-pa hoặc Ăng-co (Campuchia), ta có thể nhận thấy dấu ấn rõ rệt nào của văn minh Ấn Độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc các quốc gia Đông Nam Á áp dụng mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế từ bên ngoài (Ấn Độ hoặc Trung Quốc) nhưng vẫn duy trì vai trò của các yếu tố truyền thống (như vai trò của làng xã, tục lệ bản địa) cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là 'lớp trầm tích' văn hóa bản địa quan trọng nhất, tạo nên nền tảng cho sự tiếp nhận và biến đổi các ảnh hưởng từ bên ngoài ở Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích vai trò của tầng lớp thương nhân và tăng lữ (tu sĩ) trong quá trình truyền bá văn hóa Ấn Độ đến Đông Nam Á.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự khác biệt về địa hình giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo đã ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển các vương quốc thời kỳ đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dựa vào bối cảnh lịch sử, việc các vương quốc Đông Nam Á như Chân Lạp, Chăm-pa sáng tạo ra các bộ sử thi dựa trên nền tảng sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ (như Riêm Kê, Ra-ma Khiên) cho thấy điều gì về thái độ tiếp nhận văn hóa ngoại lai của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bên cạnh Nho giáo và Đạo giáo, học thuyết tư tưởng nào của Trung Quốc cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á (đặc biệt là Việt Nam) trong việc tổ chức xã hội và giáo dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Điều kiện tự nhiên thuận lợi nào của Đông Nam Á được xem là yếu tố 'cốt lõi' tạo nên khả năng tự cung tự cấp về lương thực, nuôi sống dân cư và là nền tảng cho sự phát triển văn minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ thống tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời kỳ đầu (thờ cúng tổ tiên, thần linh tự nhiên) có vai trò gì trong quá trình tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Dựa trên sự phân bố ảnh hưởng, văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng rộng khắp hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, trong khi ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc tập trung rõ nét nhất ở khu vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc hình thành các vương quốc cổ trên lưu vực các con sông lớn (như sông Mê Kông, sông Hồng, sông Chao Phraya) ở Đông Nam Á lục địa phản ánh mối quan hệ giữa yếu tố nào với sự ra đời của nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tại sao các thương nhân Ả Rập và Ba Tư lại đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá Hồi giáo vào Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực hải đảo, từ thời kỳ trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự đa dạng về ngôn ngữ và chữ viết tại Đông Nam Á thời cổ - trung đại (dựa trên gốc Phạn, Hán, và chữ viết bản địa) cho thấy điều gì về quá trình hình thành văn minh khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bối cảnh Đông Nam Á là 'ngã tư đường', yếu tố nào từ bên ngoài được các học giả đánh giá là có ảnh hưởng 'toàn diện' và 'sâu sắc' nhất đến sự định hình các vương quốc và văn hóa khu vực trong giai đoạn cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xét về cơ sở xã hội, sự tồn tại lâu đời và vai trò quan trọng của các công xã làng/buôn/sóc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại có ý nghĩa gì đối với cấu trúc quyền lực của nhà nước quân chủ tập quyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lại tiếp nhận Phật giáo Theravada (Tiểu thừa) chủ yếu từ Sri Lanka và Ấn Độ, trong khi Phật giáo Mahayana (Đại thừa) lại có ảnh hưởng đáng kể từ Trung Quốc và Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự ảnh hưởng của các học thuyết Nho giáo trong việc xây dựng bộ máy quan liêu và hệ thống pháp luật ở một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dựa trên các cơ sở hình thành văn minh, hãy đánh giá tính 'bản địa' và tính 'ngoại sinh' trong văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là điểm chung nổi bật nhất về cơ sở kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý "ngã tư đường" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cũng như giữa lục địa Á-Âu và châu Úc, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Phát triển vượt bậc nền nông nghiệp lúa nước chuyên canh.
  • B. Thiết lập các đế chế hùng mạnh về quân sự và lãnh thổ.
  • C. Đồng nhất hoàn toàn về văn hóa, tôn giáo và ngôn ngữ giữa các tộc người.
  • D. Tiếp xúc, giao lưu và tiếp thu có chọn lọc các luồng văn minh từ bên ngoài.

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa dồi dào và hệ thống sông ngòi, đồng bằng châu thổ màu mỡ ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phát triển của lĩnh vực kinh tế nào?

  • A. Thủ công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Nghề chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Thương nghiệp đường bộ xuyên lục địa.

Câu 3: Phân tích vai trò của biển đối với đời sống kinh tế - xã hội của cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại. Đâu là vai trò nổi bật nhất?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho nghề đi biển và buôn bán đường biển, kết nối các khu vực.
  • C. Phục vụ chủ yếu cho hoạt động quân sự phòng thủ.
  • D. Là rào cản cô lập các quốc gia trong khu vực.

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại là sự pha trộn và kết hợp của nhiều luồng di cư khác nhau, tạo nên một cộng đồng đa dạng về tộc người. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự hình thành bản sắc văn minh khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự giao thoa, tiếp biến văn hóa và tạo nên tính đa dạng, cởi mở.
  • B. Gây ra xung đột sắc tộc liên miên, cản trở sự phát triển.
  • C. Dẫn đến sự hình thành một nền văn hóa duy nhất, đồng nhất trên toàn khu vực.
  • D. Khiến khu vực dễ dàng bị đồng hóa bởi các nền văn minh lớn từ bên ngoài.

Câu 5: Tổ chức xã hội sơ khai của cư dân Đông Nam Á cổ đại thường dựa trên nền tảng nào, phản ánh sự gắn kết cộng đồng trong điều kiện sản xuất nông nghiệp lúa nước và thích ứng với môi trường tự nhiên?

  • A. Hệ thống đẳng cấp xã hội chặt chẽ như ở Ấn Độ.
  • B. Tổ chức quân sự tập trung cao độ.
  • C. Các công trường thủ công quy mô lớn.
  • D. Công xã nông thôn hoặc liên minh bộ lạc.

Câu 6: Sự du nhập của Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ vào Đông Nam Á đã tác động sâu sắc đến nhiều mặt đời sống. Phân tích tác động này, đâu là lĩnh vực chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất trong giai đoạn đầu?

  • A. Tư tưởng, tín ngưỡng, kiến trúc và nghệ thuật cung đình.
  • B. Kỹ thuật sản xuất nông nghiệp và thủy lợi.
  • C. Hệ thống pháp luật và bộ máy hành chính cấp cơ sở.
  • D. Tổ chức quân đội và chiến thuật chiến tranh.

Câu 7: Bên cạnh tôn giáo, cư dân Đông Nam Á còn tiếp thu hệ thống chữ viết nào từ Ấn Độ để tạo cơ sở hình thành chữ viết riêng của mình? Phân tích ý nghĩa của việc tiếp thu này.

  • A. Chữ tượng hình.
  • B. Chữ Phạn.
  • C. Chữ La-tinh.
  • D. Chữ hình nêm.

Câu 8: Nhiều quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại đã xây dựng bộ máy nhà nước theo mô hình quân chủ chuyên chế. Mô hình này chịu ảnh hưởng đáng kể từ tư tưởng chính trị của nền văn minh nào?

  • A. Hy Lạp cổ đại.
  • B. La Mã cổ đại.
  • C. Trung Quốc phong kiến.
  • D. Lưỡng Hà cổ đại.

Câu 9: So sánh quá trình tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc của các quốc gia Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiếp thu là gì?

  • A. Ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu thông qua hòa bình (thương nhân, nhà truyền giáo), trong khi ảnh hưởng của Trung Quốc có cả yếu tố cưỡng bức (áp đặt từ triều đại phong kiến phương Bắc).
  • B. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ giới hạn ở tôn giáo, còn Trung Quốc ảnh hưởng mọi mặt đời sống.
  • C. Các quốc gia Đông Nam Á chỉ tiếp thu văn hóa Trung Quốc, không tiếp thu văn hóa Ấn Độ.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu văn hóa Trung Quốc trước, sau đó mới tiếp thu văn hóa Ấn Độ.

Câu 10: Việc các cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản sử thi riêng (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) dựa trên sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm nào trong quá trình tiếp biến văn hóa?

  • A. Sao chép nguyên bản văn hóa ngoại lai.
  • B. Từ chối hoàn toàn ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Đồng hóa hoàn toàn vào văn hóa ngoại lai.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa (biến đổi cho phù hợp với văn hóa bản địa).

Câu 11: Ngoài lúa nước, cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại còn trồng nhiều loại cây lương thực, thực phẩm khác. Sự đa dạng này bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đa dạng theo vùng địa hình.
  • B. Sự can thiệp của các triều đình phong kiến.
  • C. Ảnh hưởng từ kỹ thuật canh tác của Trung Quốc.
  • D. Hoạt động buôn bán trao đổi với nước ngoài.

Câu 12: Tín ngưỡng dân gian bản địa nào của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn tồn tại song hành và ảnh hưởng đến cách tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc?

  • A. Độc thần giáo.
  • B. Thờ cúng tổ tiên hoàng tộc.
  • C. Thờ cúng tự nhiên và tín ngưỡng vạn vật hữu linh (linh hồn tồn tại trong mọi vật).
  • D. Tín ngưỡng thờ thần chiến tranh.

Câu 13: Sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm Pa, các tiểu quốc trên quần đảo) gắn liền mật thiết với yếu tố kinh tế nào, bên cạnh nông nghiệp lúa nước?

  • A. Phát triển công nghiệp dệt may.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường thương mại hàng hải quốc tế.
  • C. Khai thác và buôn bán kim loại quý.
  • D. Chăn nuôi gia súc xuất khẩu.

Câu 14: Phân tích vai trò của các dòng sông lớn (Mê Công, Sông Hồng, Chao Phraya,...) đối với sự hình thành nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á cổ - trung đại. Vai trò nào là cơ bản nhất?

  • A. Là con đường giao thông chính kết nối toàn bộ khu vực.
  • B. Cung cấp nguồn thủy điện dồi dào.
  • C. Là rào cản tự nhiên chống lại ngoại xâm.
  • D. Bồi đắp phù sa tạo nên các đồng bằng màu mỡ và cung cấp nguồn nước cho canh tác.

Câu 15: Cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu thuộc tiểu chủng nào của chủng tộc Môn-gô-lô-ít, phản ánh sự thích nghi với môi trường nhiệt đới?

  • A. Môn-gô-lô-ít phương Bắc.
  • B. Môn-gô-lô-ít phương Nam.
  • C. Ơ-rô-pê-ô-ít.
  • D. Nê-grô-ít.

Câu 16: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc bản địa?

  • A. Nền tảng văn hóa bản địa lâu đời và khả năng tiếp thu có chọn lọc, bản địa hóa các yếu tố ngoại lai.
  • B. Sự cô lập về địa lý, ngăn cản sự tiếp xúc với bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa vật chất, không tiếp thu văn hóa tinh thần.
  • D. Sự phản kháng quyết liệt, không chấp nhận bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.

Câu 17: Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời, thần Núi, thần Sông, thần Biển... phổ biến ở Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh mối quan hệ nào của cư dân với môi trường tự nhiên?

  • A. Sự kiểm soát hoàn toàn của con người đối với tự nhiên.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới tự nhiên.
  • C. Quan niệm tự nhiên là kẻ thù cần chinh phục.
  • D. Sự hòa hợp, nương tựa và tôn sùng các yếu tố tự nhiên quyết định đến cuộc sống (nông nghiệp, đi biển).

Câu 18: Hệ thống làng xã hoặc công xã nông thôn đóng vai trò như thế nào trong cơ cấu xã hội của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Là đơn vị hành chính không có ý nghĩa gì.
  • B. Là nền tảng của xã hội, duy trì sự ổn định và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Là nơi tập trung lực lượng quân sự chính của nhà nước.
  • D. Chỉ tồn tại ở các vùng núi cao, không phổ biến ở đồng bằng.

Câu 19: Phân tích sự khác nhau trong ảnh hưởng của Ấn Độ và Trung Quốc đến hệ thống chữ viết ở Đông Nam Á. Đâu là nhận định chính xác?

  • A. Chữ Hán ảnh hưởng đến chữ viết của hầu hết các quốc gia, còn chữ Phạn chỉ ảnh hưởng đến một số ít.
  • B. Chữ Phạn được tiếp thu nguyên vẹn, còn chữ Hán được biến đổi hoàn toàn.
  • C. Nhiều quốc gia Đông Nam Á lục địa chịu ảnh hưởng của chữ Hán, trong khi các quốc gia Đông Nam Á hải đảo và một số ở lục địa chịu ảnh hưởng của chữ Phạn để tạo chữ riêng.
  • D. Cả chữ Hán và chữ Phạn đều không có ảnh hưởng đáng kể đến chữ viết ở Đông Nam Á.

Câu 20: Việc các vị vua Đông Nam Á tự coi mình là "Thiên tử" (Con Trời) hoặc có liên hệ với các vị thần trong Hin-đu giáo (như Shiva) là biểu hiện của sự tiếp thu tư tưởng chính trị nào từ bên ngoài?

  • A. Thần thánh hóa quyền lực của người cai trị.
  • B. Áp dụng chế độ dân chủ.
  • C. Phân chia quyền lực giữa các nhánh lập pháp, hành pháp, tư pháp.
  • D. Hạn chế tối đa quyền lực của nhà vua.

Câu 21: So sánh vai trò của nông nghiệp lúa nước và thương mại biển trong sự phát triển của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại. Vai trò nào mang tính nền tảng, nuôi sống phần lớn dân cư?

  • A. Thương mại biển.
  • B. Nông nghiệp lúa nước.
  • C. Thủ công nghiệp.
  • D. Cả hai đều có vai trò ngang bằng.

Câu 22: Tình huống: Một vương quốc cổ ở Đông Nam Á được mô tả có hệ thống quan lại được tổ chức chặt chẽ theo thứ bậc, áp dụng các kỳ thi tuyển chọn quan lại và sử dụng chữ Hán trong văn bản hành chính. Vương quốc này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Ấn Độ.
  • D. La Mã.

Câu 23: Tình huống: Một vương quốc cổ khác ở Đông Nam Á có kiến trúc đền tháp đồ sộ thờ các vị thần Shiva, Vishnu, sử dụng chữ Phạn trong các bia ký cổ và các nghi lễ cung đình chịu ảnh hưởng sâu sắc của Bà La Môn giáo. Vương quốc này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

  • A. Trung Quốc.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Ả Rập.
  • D. Hy Lạp.

Câu 24: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại là thách thức, nhưng đồng thời cũng tạo nên một đặc điểm văn hóa độc đáo. Đặc điểm đó là gì?

  • A. Tính khép kín, ít giao lưu.
  • B. Sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa.
  • C. Thiếu bản sắc riêng.
  • D. Tính cởi mở, dung hợp và thích ứng cao.

Câu 25: Yếu tố nào trong điều kiện tự nhiên Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tạo ra sự phân hóa nhất định giữa vùng Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo về đời sống kinh tế và văn hóa?

  • A. Địa hình và mức độ tiếp giáp với biển.
  • B. Chỉ có Đông Nam Á lục địa có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • C. Đông Nam Á hải đảo không có sông ngòi.
  • D. Chỉ có Đông Nam Á lục địa chịu ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ.

Câu 26: Tôn giáo nào du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn so với Phật giáo và Hin-đu giáo, nhưng lại có ảnh hưởng sâu rộng ở khu vực hải đảo từ thế kỷ XIII - XV trở đi?

  • A. Nho giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 27: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu kỹ thuật đúc đồng, chế tác đồ sắt từ bên ngoài nhưng lại phát triển những nét riêng (như trống đồng Đông Sơn) là ví dụ cho thấy điều gì trong quá trình hình thành văn minh khu vực?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào kỹ thuật từ bên ngoài.
  • B. Họ không có khả năng sáng tạo kỹ thuật.
  • C. Họ chỉ tiếp thu những kỹ thuật đơn giản.
  • D. Họ tiếp thu và sáng tạo, phát triển kỹ thuật theo hướng bản địa hóa.

Câu 28: Ngoài các luồng văn minh lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc, Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp xúc với các nền văn hóa khác thông qua con đường thương mại. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành văn minh khu vực?

  • A. Sự cô lập về địa lý.
  • B. Tính mở, khả năng giao lưu và hội nhập.
  • C. Sự bành trướng quân sự ra bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển nội tại, không cần giao lưu.

Câu 29: Cơ sở nào được coi là "nội sinh", mang tính bản địa, đóng vai trò là nền tảng cốt lõi để Đông Nam Á tiếp thu và biến đổi các yếu tố văn hóa từ bên ngoài?

  • A. Hệ thống chữ viết từ Ấn Độ.
  • B. Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng bản địa và tổ chức xã hội truyền thống (làng xã).
  • D. Các tôn giáo lớn như Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo.

Câu 30: Tổng hợp các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, yếu tố nào đóng vai trò là điều kiện tiên quyết, tạo môi trường sống và cơ sở kinh tế ban đầu cho cư dân?

  • A. Điều kiện tự nhiên (vị trí địa lý, khí hậu, sông ngòi, đất đai).
  • B. Sự du nhập của Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Quốc.
  • D. Sự phát triển của thương mại đường biển quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lý 'ngã tư đường' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, cũng như giữa lục địa Á-Âu và châu Úc, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa dồi dào và hệ thống sông ngòi, đồng bằng châu thổ màu mỡ ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phát triển của lĩnh vực kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của biển đối với đời sống kinh tế - xã hội của cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại. Đâu là vai trò nổi bật nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại là sự pha trộn và kết hợp của nhiều luồng di cư khác nhau, tạo nên một cộng đồng đa dạng về tộc người. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự hình thành bản sắc văn minh khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tổ chức xã hội sơ khai của cư dân Đông Nam Á cổ đại thường dựa trên nền tảng nào, phản ánh sự gắn kết cộng đồng trong điều kiện sản xuất nông nghiệp lúa nước và thích ứng với môi trường tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sự du nhập của Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ vào Đông Nam Á đã tác động sâu sắc đến nhiều mặt đời sống. Phân tích tác động này, đâu là lĩnh vực chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất trong giai đoạn đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bên cạnh tôn giáo, cư dân Đông Nam Á còn tiếp thu hệ thống chữ viết nào từ Ấn Độ để tạo cơ sở hình thành chữ viết riêng của mình? Phân tích ý nghĩa của việc tiếp thu này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhiều quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại đã xây dựng bộ máy nhà nước theo mô hình quân chủ chuyên chế. Mô hình này chịu ảnh hưởng đáng kể từ tư tưởng chính trị của nền văn minh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh quá trình tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc của các quốc gia Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiếp thu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc các cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản sử thi riêng (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) dựa trên sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ là biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm nào trong quá trình tiếp biến văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngoài lúa nước, cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại còn trồng nhiều loại cây lương thực, thực phẩm khác. Sự đa dạng này bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố tự nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tín ngưỡng dân gian bản địa nào của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn tồn tại song hành và ảnh hưởng đến cách tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm Pa, các tiểu quốc trên quần đảo) gắn liền mật thiết với yếu tố kinh tế nào, bên cạnh nông nghiệp lúa nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích vai trò của các dòng sông lớn (Mê Công, Sông Hồng, Chao Phraya,...) đối với sự hình thành nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á cổ - trung đại. Vai trò nào là cơ bản nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu thuộc tiểu chủng nào của chủng tộc Môn-gô-lô-ít, phản ánh sự thích nghi với môi trường nhiệt đới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc bản địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời, thần Núi, thần Sông, thần Biển... phổ biến ở Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh mối quan hệ nào của cư dân với môi trường tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ thống làng xã hoặc công xã nông thôn đóng vai trò như thế nào trong cơ cấu xã hội của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích sự khác nhau trong ảnh hưởng của Ấn Độ và Trung Quốc đến hệ thống chữ viết ở Đông Nam Á. Đâu là nhận định chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc các vị vua Đông Nam Á tự coi mình là 'Thiên tử' (Con Trời) hoặc có liên hệ với các vị thần trong Hin-đu giáo (như Shiva) là biểu hiện của sự tiếp thu tư tưởng chính trị nào từ bên ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So sánh vai trò của nông nghiệp lúa nước và thương mại biển trong sự phát triển của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại. Vai trò nào mang tính nền tảng, nuôi sống phần lớn dân cư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tình huống: Một vương quốc cổ ở Đông Nam Á được mô tả có hệ thống quan lại được tổ chức chặt chẽ theo thứ bậc, áp dụng các kỳ thi tuyển chọn quan lại và sử dụng chữ Hán trong văn bản hành chính. Vương quốc này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tình huống: Một vương quốc cổ khác ở Đông Nam Á có kiến trúc đền tháp đồ sộ thờ các vị thần Shiva, Vishnu, sử dụng chữ Phạn trong các bia ký cổ và các nghi lễ cung đình chịu ảnh hưởng sâu sắc của Bà La Môn giáo. Vương quốc này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại là thách thức, nhưng đồng thời cũng tạo nên một đặc điểm văn hóa độc đáo. Đặc điểm đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào trong điều kiện tự nhiên Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã tạo ra sự phân hóa nhất định giữa vùng Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo về đời sống kinh tế và văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tôn giáo nào du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn so với Phật giáo và Hin-đu giáo, nhưng lại có ảnh hưởng sâu rộng ở khu vực hải đảo từ thế kỷ XIII - XV trở đi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu kỹ thuật đúc đồng, chế tác đồ sắt từ bên ngoài nhưng lại phát triển những nét riêng (như trống đồng Đông Sơn) là ví dụ cho thấy điều gì trong quá trình hình thành văn minh khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Ngoài các luồng văn minh lớn từ Ấn Độ và Trung Quốc, Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp xúc với các nền văn hóa khác thông qua con đường thương mại. Điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành văn minh khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Cơ sở nào được coi là 'nội sinh', mang tính bản địa, đóng vai trò là nền tảng cốt lõi để Đông Nam Á tiếp thu và biến đổi các yếu tố văn hóa từ bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tổng hợp các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, yếu tố nào đóng vai trò là điều kiện tiên quyết, tạo môi trường sống và cơ sở kinh tế ban đầu cho cư dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào về vị trí địa lý của Đông Nam Á thời cổ - trung đại có tác động **sâu sắc nhất** đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trong khu vực?

  • A. Nằm trọn trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • B. Có nhiều hệ thống sông ngòi lớn và đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • C. Là cầu nối giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa châu Á và châu Úc.
  • D. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi núi, cao nguyên và biển.

Câu 2: Phân tích tác động **trực tiếp nhất** của đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đối với đời sống kinh tế của cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp dệt may.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước.
  • C. Gây khó khăn cho việc giao thương đường biển quanh năm.
  • D. Làm suy yếu sức sống của các loại cây trồng nhiệt đới.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa lý, giải thích vì sao các vương quốc sơ kỳ ở Đông Nam Á thường hình thành và phát triển tại các lưu vực sông lớn hoặc vùng ven biển?

  • A. Những khu vực này có đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp và thuận lợi cho giao thông, thương mại.
  • B. Đây là những nơi có nguồn khoáng sản phong phú nhất trong khu vực.
  • C. Cư dân ở đây có truyền thống quân sự mạnh mẽ hơn các khu vực khác.
  • D. Các trung tâm tôn giáo lớn của Ấn Độ và Trung Quốc đều nằm gần các khu vực này.

Câu 4: So sánh vai trò của biển và sông ngòi đối với sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Biển chỉ quan trọng cho giao thương quốc tế, còn sông ngòi chỉ phục vụ nông nghiệp nội địa.
  • B. Sông ngòi là tuyến giao thông chính, biển ít có vai trò trong kết nối nội khu vực.
  • C. Cả biển và sông ngòi đều quan trọng như nhau trong mọi mặt đời sống kinh tế.
  • D. Sông ngòi chủ yếu phục vụ nông nghiệp và giao thông nội địa, trong khi biển thúc đẩy thương mại, giao lưu văn hóa quốc tế và kết nối các vùng miền.

Câu 5: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu phản ánh điều gì về quá trình định cư và di cư trong khu vực?

  • A. Toàn bộ cư dân Đông Nam Á đều có chung một nguồn gốc duy nhất.
  • B. Khu vực này là nơi gặp gỡ và hòa trộn của nhiều luồng di cư từ các hướng khác nhau (Bắc xuống, Tây sang).
  • C. Các tộc người chủ yếu hình thành tại chỗ mà không có sự di cư đáng kể.
  • D. Sự đa dạng này là do ảnh hưởng của các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

Câu 6: Đơn vị tổ chức xã hội cơ sở nào đóng vai trò nền tảng trong đời sống cộng đồng của cư dân Đông Nam Á thời kỳ đầu, đặc biệt là trong các cộng đồng nông nghiệp lúa nước?

  • A. Làng (hay bản/phum/sóc), dựa trên quan hệ huyết thống và địa vực.
  • B. Thị tộc, dựa trên quan hệ mẫu hệ hoặc phụ hệ.
  • C. Thành bang, dựa trên tập trung dân cư và hoạt động thương mại.
  • D. Quốc gia tập quyền, dựa trên sự cai trị của vua chuyên chế.

Câu 7: Tín ngưỡng bản địa nào thể hiện rõ nét mối quan hệ chặt chẽ giữa cư dân Đông Nam Á với môi trường tự nhiên và hoạt động nông nghiệp lúa nước?

  • A. Thờ cúng tổ tiên.
  • B. Thờ cúng thần Mặt Trời.
  • C. Tín ngưỡng phồn thực, thờ các vị thần nông nghiệp, sông nước, đất đai.
  • D. Thờ cúng anh hùng dân tộc.

Câu 8: Con đường nào được coi là chủ yếu và hòa bình nhất đưa văn hóa Ấn Độ (đặc biệt là tôn giáo và chữ viết) du nhập vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự của các đế chế Ấn Độ.
  • B. Sự di cư ồ ạt của dân cư Ấn Độ đến Đông Nam Á.
  • C. Hoạt động của các nhà thám hiểm châu Âu đến từ Ấn Độ.
  • D. Hoạt động của các thương nhân và nhà truyền giáo Ấn Độ thông qua các tuyến đường biển và đất liền.

Câu 9: Phân tích tác động của Hin-đu giáo và Phật giáo đối với đời sống chính trị của các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu.

  • A. Củng cố quyền uy của nhà vua, thần thánh hóa vương quyền (vua là hóa thân của thần hoặc Bồ Tát).
  • B. Thúc đẩy hình thành chế độ dân chủ và phân quyền.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của các thể chế chính trị bản địa.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của thương mại và kinh tế thị trường.

Câu 10: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ không chỉ đơn thuần là sao chép mà còn là cơ sở để sáng tạo ra chữ viết riêng của mình (như chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ...). Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa ở khu vực này?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa bên ngoài.
  • B. Khả năng tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo, bản địa hóa các yếu tố ngoại nhập.
  • C. Sự từ chối hoàn toàn các ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Thiếu năng lực sáng tạo văn hóa độc lập.

Câu 11: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được các dân tộc Đông Nam Á bản địa hóa thành các tác phẩm như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Phân tích sự thay đổi trong các phiên bản bản địa so với bản gốc Ấn Độ cho thấy điều gì?

  • A. Các phiên bản bản địa chỉ là bản dịch nguyên xi từ tiếng Phạn.
  • B. Các phiên bản bản địa đã loại bỏ hoàn toàn các yếu tố tôn giáo Ấn Độ.
  • C. Cốt truyện và nhân vật được giữ lại nhưng bối cảnh, chi tiết, phong tục, tập quán được thay đổi để phù hợp với văn hóa địa phương.
  • D. Các phiên bản bản địa chỉ tập trung vào yếu tố chiến tranh, bỏ qua yếu tố tình cảm và triết lý.

Câu 12: Lĩnh vực nào trong tổ chức nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ rệt từ các học thuyết chính trị và pháp luật của Ấn Độ?

  • A. Hệ thống khoa cử để tuyển chọn quan lại.
  • B. Quan niệm về vương quyền thần thánh, cơ cấu triều đình, luật pháp.
  • C. Tổ chức quân đội và chiến thuật chiến tranh.
  • D. Phương pháp quản lý kinh tế và thuế khóa.

Câu 13: Con đường nào đóng vai trò chủ yếu trong việc đưa văn hóa Trung Quốc vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á lục địa giáp với Trung Quốc?

  • A. Các hoạt động chính trị (chinh phục, sáp nhập, bang giao triều cống) và giao thương đường bộ.
  • B. Chỉ thông qua hoạt động của các nhà sư truyền bá Phật giáo.
  • C. Chủ yếu qua các đoàn thám hiểm từ Trung Quốc.
  • D. Thông qua các cuộc hôn nhân giữa hoàng tộc hai bên.

Câu 14: Phân tích tác động của Nho giáo đối với tổ chức xã hội và hệ thống chính trị ở các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc.

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
  • B. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua và triều đình trung ương.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân, không tác động đến tổ chức xã hội.
  • D. Đề cao trật tự xã hội, quan hệ vua-tôi, cha-con, vợ-chồng; củng cố chế độ quân chủ chuyên chế và hệ thống quan lại.

Câu 15: So sánh sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đối với Đông Nam Á về mặt **phương thức** lan tỏa. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cả hai nền văn hóa đều chủ yếu lan tỏa thông qua con đường quân sự.
  • B. Văn hóa Ấn Độ chủ yếu lan tỏa hòa bình qua thương mại và tôn giáo, trong khi văn hóa Trung Quốc thường gắn liền với các hoạt động chính trị, quân sự và bang giao.
  • C. Văn hóa Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến Đông Nam Á hải đảo, còn văn hóa Trung Quốc chỉ ảnh hưởng đến Đông Nam Á lục địa.
  • D. Văn hóa Ấn Độ lan tỏa từ Bắc xuống Nam, còn văn hóa Trung Quốc lan tỏa từ Tây sang Đông.

Câu 16: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và tín ngưỡng, trong khi yếu tố nào từ văn hóa Trung Quốc lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến tổ chức nhà nước và xã hội ở các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng?

  • A. Ấn Độ: Nho giáo; Trung Quốc: Phật giáo.
  • B. Ấn Độ: Đạo giáo; Trung Quốc: Hin-đu giáo.
  • C. Ấn Độ: Hin-đu giáo và Phật giáo; Trung Quốc: Nho giáo và mô hình tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Ấn Độ: Hệ thống khoa cử; Trung Quốc: Sử thi Ra-ma-ya-na.

Câu 17: Quá trình

  • A. Họ không thụ động tiếp nhận mà chủ động cải biến, kết hợp yếu tố ngoại lai với văn hóa bản địa để tạo ra bản sắc riêng.
  • B. Họ chỉ sao chép nguyên bản mà không có sự thay đổi nào.
  • C. Họ chỉ tiếp thu những yếu tố vật chất mà từ chối yếu tố tinh thần.
  • D. Quá trình bản địa hóa diễn ra rất chậm chạp và không hiệu quả.

Câu 18: Yếu tố nào của văn hóa bản địa ở Đông Nam Á đóng vai trò như một

  • A. Sự yếu kém về kinh tế và xã hội.
  • B. Truyền thống bế quan tỏa cảng, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về các nền văn hóa ngoại nhập.
  • D. Nền tảng văn hóa bản địa bền vững, được hình thành từ lâu đời, đặc biệt là văn hóa nông nghiệp lúa nước và tín ngưỡng dân gian.

Câu 19: Đặc điểm nào của nền kinh tế Đông Nam Á thời cổ - trung đại là cơ sở vật chất quan trọng cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trong khu vực?

  • A. Nông nghiệp lúa nước là chủ đạo, kết hợp với thủ công nghiệp và thương mại biển.
  • B. Chủ yếu dựa vào chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào khai thác khoáng sản.
  • D. Kinh tế tự cấp tự túc, không có trao đổi hàng hóa.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước ở Đông Nam Á?

  • A. Khí hậu khô hạn và địa hình đồi núi là yếu tố chính thúc đẩy trồng lúa nước.
  • B. Lúa nước chỉ phát triển ở vùng ven biển, không liên quan đến sông ngòi.
  • C. Nghề trồng lúa nước phát triển bất chấp điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, hệ thống sông ngòi và đồng bằng màu mỡ là những yếu tố tự nhiên cực kỳ thuận lợi cho nghề trồng lúa nước.

Câu 21: Vai trò của thương mại biển trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở việc trao đổi hàng hóa, không có sự tiếp xúc văn hóa.
  • B. Tạo điều kiện cho các thương nhân, nhà truyền giáo mang theo tư tưởng, tôn giáo, chữ viết từ bên ngoài đến Đông Nam Á và ngược lại.
  • C. Chỉ là con đường để các nước Đông Nam Á xuất khẩu sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Gây ra sự xung đột văn hóa và ngăn cản quá trình tiếp biến.

Câu 22: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, là gì?

  • A. Là bản sao hoàn chỉnh của văn minh Ấn Độ.
  • B. Là bản sao hoàn chỉnh của văn minh Trung Quốc.
  • C. Tính đa dạng, dung hợp và bản địa hóa cao.
  • D. Tính biệt lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Là sự kết hợp giữa nền tảng văn hóa bản địa vững chắc và sự tiếp thu có chọn lọc, bản địa hóa các ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Hoàn toàn là sản phẩm của sự tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Chỉ là sự phát triển tự thân của văn hóa bản địa, không chịu ảnh hưởng ngoại lai.
  • D. Là kết quả của các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.

Câu 24: Yếu tố tự nhiên nào ở Đông Nam Á vừa tạo thuận lợi cho sự phát triển của các nền văn minh lúa nước, vừa là trở ngại cho sự thống nhất về mặt chính trị và văn hóa giữa các vùng?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • B. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi núi, cao nguyên, sông lớn và biển.
  • C. Nguồn nước dồi dào từ các sông ngòi.
  • D. Đất đai màu mỡ ở các đồng bằng châu thổ.

Câu 25: Việc tiếp thu hệ thống lịch pháp, thiên văn từ Ấn Độ ảnh hưởng như thế nào đến đời sống sản xuất và sinh hoạt của cư dân nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể vì lịch bản địa đã hoàn chỉnh.
  • B. Gây xáo trộn lịch thời vụ và sinh hoạt truyền thống.
  • C. Giúp cư dân xác định thời vụ gieo trồng, thu hoạch và các lễ hội nông nghiệp một cách chính xác hơn.
  • D. Chỉ được áp dụng trong các nghi lễ tôn giáo, không liên quan đến sản xuất.

Câu 26: Dựa trên sự ảnh hưởng của Nho giáo, dự đoán xu hướng nào sẽ phổ biến trong quan niệm về đạo đức, lễ nghĩa và tổ chức gia đình ở các triều đình phong kiến Đông Nam Á chịu ảnh hưởng Trung Quốc?

  • A. Đề cao hiếu nghĩa, tam cương ngũ thường, vai trò của người đàn ông trong gia đình và xã hội.
  • B. Khuyến khích tự do cá nhân và bình đẳng giới.
  • C. Tập trung vào các giá trị tôn giáo và tín ngưỡng bản địa.
  • D. Chú trọng phát triển kinh tế cá thể, ít quan tâm đến quan hệ xã hội.

Câu 27: Yếu tố nào dưới đây là biểu hiện của sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và tôn giáo ngoại nhập (Phật giáo hoặc Hin-đu giáo) trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Hoàn toàn từ bỏ tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên để theo tôn giáo mới.
  • B. Chỉ chấp nhận các giáo lý nguyên thủy mà không có sự thay đổi.
  • C. Xây dựng các đền tháp chỉ theo kiến trúc gốc của Ấn Độ hoặc Trung Quốc.
  • D. Thờ cúng các vị thần bản địa cùng với các vị Phật hoặc thần Hin-đu; xây dựng các công trình tôn giáo mang phong cách kết hợp.

Câu 28: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào đặc trưng cho vùng khí hậu nhiệt đới và có vai trò quan trọng trong đời sống và thương mại của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Cây lúa mạch.
  • B. Các loại cây gia vị (hạt tiêu, đinh hương, nhục đậu khấu), cây hương liệu, cây ăn quả nhiệt đới.
  • C. Cây oliu.
  • D. Cây khoai tây.

Câu 29: Quá trình tiếp thu văn hóa từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra mạnh mẽ nhất vào khoảng thời gian nào?

  • A. Từ những thế kỉ tiếp giáp Công nguyên và kéo dài suốt thời cổ - trung đại.
  • B. Chỉ diễn ra trong thế kỉ XX sau khi các nước giành độc lập.
  • C. Chỉ tập trung trong giai đoạn thế kỉ XV-XVI.
  • D. Diễn ra từ thời tiền sử và kết thúc trước Công nguyên.

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây **không** phải là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự đa dạng về tộc người và các cộng đồng dân cư có tổ chức xã hội sơ khai.
  • C. Nền tảng văn hóa bản địa với tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và thờ cúng tổ tiên.
  • D. Sự du nhập và truyền bá của Thiên Chúa giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm nào về vị trí địa lý của Đông Nam Á thời cổ - trung đại có tác động **sâu sắc nhất** đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trong khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác động **trực tiếp nhất** của đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đối với đời sống kinh tế của cư dân Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa lý, giải thích vì sao các vương quốc sơ kỳ ở Đông Nam Á thường hình thành và phát triển tại các lưu vực sông lớn hoặc vùng ven biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh vai trò của biển và sông ngòi đối với sự phát triển kinh tế của Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Nhận định nào sau đây là chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu phản ánh điều gì về quá trình định cư và di cư trong khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đơn vị tổ chức xã hội cơ sở nào đóng vai trò nền tảng trong đời sống cộng đồng của cư dân Đông Nam Á thời kỳ đầu, đặc biệt là trong các cộng đồng nông nghiệp lúa nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tín ngưỡng bản địa nào thể hiện rõ nét mối quan hệ chặt chẽ giữa cư dân Đông Nam Á với môi trường tự nhiên và hoạt động nông nghiệp lúa nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Con đường nào được coi là chủ yếu và hòa bình nhất đưa văn hóa Ấn Độ (đặc biệt là tôn giáo và chữ viết) du nhập vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác động của Hin-đu giáo và Phật giáo đối với đời sống chính trị của các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ không chỉ đơn thuần là sao chép mà còn là cơ sở để sáng tạo ra chữ viết riêng của mình (như chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ...). Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa ở khu vực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ đã được các dân tộc Đông Nam Á bản địa hóa thành các tác phẩm như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Phân tích sự thay đổi trong các phiên bản bản địa so với bản gốc Ấn Độ cho thấy điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lĩnh vực nào trong tổ chức nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ rệt từ các học thuyết chính trị và pháp luật của Ấn Độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Con đường nào đóng vai trò chủ yếu trong việc đưa văn hóa Trung Quốc vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đặc biệt là ở khu vực Đông Nam Á lục địa giáp với Trung Quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích tác động của Nho giáo đối với tổ chức xã hội và hệ thống chính trị ở các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đối với Đông Nam Á về mặt **phương thức** lan tỏa. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và tín ngưỡng, trong khi yếu tố nào từ văn hóa Trung Quốc lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến tổ chức nhà nước và xã hội ở các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Yếu tố nào của văn hóa bản địa ở Đông Nam Á đóng vai trò như một

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đặc điểm nào của nền kinh tế Đông Nam Á thời cổ - trung đại là cơ sở vật chất quan trọng cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh trong khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước ở Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vai trò của thương mại biển trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, phản ánh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Yếu tố tự nhiên nào ở Đông Nam Á vừa tạo thuận lợi cho sự phát triển của các nền văn minh lúa nước, vừa là trở ngại cho sự thống nhất về mặt chính trị và văn hóa giữa các vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc tiếp thu hệ thống lịch pháp, thiên văn từ Ấn Độ ảnh hưởng như thế nào đến đời sống sản xuất và sinh hoạt của cư dân nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dựa trên sự ảnh hưởng của Nho giáo, dự đoán xu hướng nào sẽ phổ biến trong quan niệm về đạo đức, lễ nghĩa và tổ chức gia đình ở các triều đình phong kiến Đông Nam Á chịu ảnh hưởng Trung Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào dưới đây là biểu hiện của sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và tôn giáo ngoại nhập (Phật giáo hoặc Hin-đu giáo) trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào đặc trưng cho vùng khí hậu nhiệt đới và có vai trò quan trọng trong đời sống và thương mại của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Quá trình tiếp thu văn hóa từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra mạnh mẽ nhất vào khoảng thời gian nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây **không** phải là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được coi là “ngã tư đường” giao thông quốc tế vì khu vực này đóng vai trò là cầu nối giữa:

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
  • D. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước?

  • A. Khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao và khô hạn.
  • C. Có nhiều sông lớn, đồng bằng châu thổ màu mỡ và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu, kín gió.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi, cao nguyên và biển của Đông Nam Á, hãy phân tích tác động của yếu tố này đến quá trình hình thành các quốc gia cổ ở khu vực.

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất sớm về mặt chính trị trên quy mô lớn.
  • B. Dẫn đến sự hình thành của nhiều tiểu quốc hoặc vương quốc nhỏ phân tán.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động giao lưu và buôn bán giữa các vùng.
  • D. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các quốc gia hải đảo.

Câu 4: Thành phần cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là kết quả của sự pha trộn chủ yếu giữa hai chủng tộc nào?

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Nê-grô-ít và Môn-gô-lô-ít.
  • C. Ơ-rô-pê-ô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.
  • D. Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.

Câu 5: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất ở Đông Nam Á thời kì đầu, thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp, là gì?

  • A. Công xã nông thôn (làng, bản).
  • B. Thành bang độc lập.
  • C. Thị tộc du mục.
  • D. Quốc gia tập quyền trung ương.

Câu 6: So sánh con đường ảnh hưởng chính của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Cả hai đều chủ yếu thông qua chiến tranh xâm lược và áp đặt văn hóa.
  • B. Ấn Độ chủ yếu thông qua thương mại và truyền giáo; Trung Quốc chủ yếu thông qua hôn nhân và liên minh chính trị.
  • C. Ấn Độ chủ yếu thông qua thương mại và truyền giáo hòa bình; Trung Quốc chủ yếu thông qua quan hệ triều cống, đôi khi kèm theo can thiệp hoặc xâm lược.
  • D. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia hải đảo, không ảnh hưởng đến lục địa.

Câu 7: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất và để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Học thuyết pháp trị.
  • B. Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • C. Nghệ thuật tranh thủy mặc.
  • D. Tư tưởng quân chủ chuyên chế tập quyền.

Câu 8: Việc các quốc gia cổ ở Đông Nam Á tiếp thu và cải biến chữ Phạn của Ấn Độ để tạo ra chữ viết riêng (như chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ) chứng tỏ điều gì về khả năng tiếp biến văn hóa của cư dân nơi đây?

  • A. Họ có khả năng sáng tạo và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Họ chỉ đơn thuần sao chép nguyên vẹn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Họ hoàn toàn không chấp nhận bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ.
  • D. Sự tiếp thu này chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo, không liên quan đến chữ viết.

Câu 9: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở vùng lục địa. Yếu tố nào của văn hóa Trung Quốc thường được các triều đình phong kiến Đông Nam Á tiếp thu để củng cố bộ máy nhà nước?

  • A. Nghệ thuật điêu khắc tượng Phật.
  • B. Sử thi và thần thoại cổ đại.
  • C. Kiến trúc đền tháp kiểu Ấn Độ.
  • D. Tư tưởng Nho giáo về tổ chức xã hội và quản lý nhà nước.

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản địa phương của sử thi Ra-ma-ya-na (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) cho thấy điều gì về quá trình tiếp nhận văn hóa Ấn Độ?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến các câu chuyện giải trí, không tiếp thu giá trị tư tưởng.
  • B. Họ tiếp thu có chọn lọc và cải biến để phù hợp với bối cảnh văn hóa bản địa.
  • C. Họ bị văn hóa Ấn Độ đồng hóa hoàn toàn, mất đi bản sắc riêng.
  • D. Sự tiếp thu này chỉ diễn ra ở tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến dân chúng.

Câu 11: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nhờ vị trí địa lý thuận lợi nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế?

  • A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp.
  • C. Thương mại đường biển và nghề đi biển.
  • D. Sản xuất đồ gốm sứ xuất khẩu sang châu Âu.

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo nên sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp và là cơ sở cho hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các vùng?

  • A. Sự đa dạng về địa hình (đồng bằng, đồi núi, ven biển) và khí hậu nhiệt đới.
  • B. Chỉ tập trung phát triển một loại cây trồng duy nhất.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
  • D. Đất đai cằn cỗi, không thích hợp cho trồng trọt.

Câu 13: Phân tích vai trò của các sông lớn (như Mê Công, Hồng Hà) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á lục địa.

  • A. Các dòng sông này chủ yếu là rào cản, gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Chúng chỉ có ý nghĩa về mặt cung cấp nước uống, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
  • C. Vai trò duy nhất là tạo ra các vùng đất ngập mặn không thể canh tác.
  • D. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp, tạo đồng bằng màu mỡ, là tuyến giao thông và trung tâm dân cư ban đầu.

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc thường thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào trong các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tôn giáo và kiến trúc đền tháp.
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước và luật pháp.
  • C. Chữ viết dựa trên hệ thống chữ cái Alphabet.
  • D. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn như múa Apsara.

Câu 15: Dựa trên sự pha trộn chủng tộc ban đầu, cư dân Đông Nam Á đã hình thành hai nhánh nhân chủng chính là:

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Nam Á và Nê-grô-ít.
  • C. Nam Á và Anh-đô-nê-diêng.
  • D. Anh-đô-nê-diêng và Ơ-rô-pê-ô-ít.

Câu 16: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á đã tồn tại song song và hòa quyện với các tôn giáo lớn từ bên ngoài (Hin-đu giáo, Phật giáo) để tạo nên sự đa dạng trong đời sống tâm linh?

  • A. Thờ cúng một vị thần duy nhất.
  • B. Thờ cúng tổ tiên và thần linh liên quan đến tự nhiên (vạn vật hữu linh).
  • C. Chỉ tin vào số mệnh, không thờ cúng bất kỳ ai.
  • D. Thờ cúng các vị thần Hy Lạp cổ đại.

Câu 17: Việc các tiểu quốc cổ ở Đông Nam Á thường xuất hiện ở lưu vực các sông lớn hoặc vùng ven biển cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và giao thương với sự hình thành nhà nước sơ khai.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài và sự suy tàn của các cộng đồng bản địa.
  • C. Sự phát triển của công nghiệp nặng và sự tập trung dân cư.
  • D. Việc khai thác tài nguyên rừng và sự mở rộng lãnh thổ.

Câu 18: Tại sao thương nhân và nhà truyền đạo Ấn Độ lại dễ dàng tiếp cận và truyền bá văn hóa vào Đông Nam Á từ đầu Công nguyên?

  • A. Họ sử dụng vũ lực để buộc cư dân Đông Nam Á tiếp nhận.
  • B. Đông Nam Á nằm trên tuyến đường thương mại biển quan trọng nối Ấn Độ với Trung Quốc, tạo cơ hội giao lưu hòa bình.
  • C. Cư dân Đông Nam Á không có bất kỳ nền tảng văn hóa nào trước đó.
  • D. Ấn Độ đã xây dựng các thuộc địa lớn ở Đông Nam Á từ rất sớm.

Câu 19: Tư tưởng "Devaraja" (Thần Vương) trong Hin-đu giáo, được một số vương quốc ở Đông Nam Á tiếp thu, thể hiện mục đích gì của giới cầm quyền?

  • A. Khuyến khích bình đẳng xã hội và xóa bỏ giai cấp.
  • B. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, trao cho giới tăng lữ.
  • C. Thờ phụng các vị thần tự nhiên của bản địa.
  • D. Thần thánh hóa quyền lực của nhà vua, củng cố địa vị thống trị.

Câu 20: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo cũng ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự khác biệt cơ bản trong cách thức truyền bá và ảnh hưởng của Phật giáo so với Hin-đu giáo ở một số vùng là gì?

  • A. Phật giáo có xu hướng phổ biến rộng rãi hơn trong dân chúng, trong khi Hin-đu giáo ban đầu tập trung vào giới quý tộc và cung đình.
  • B. Phật giáo chỉ được truyền bá ở các quốc gia hải đảo, còn Hin-đu giáo chỉ ở lục địa.
  • C. Phật giáo được truyền bá bằng vũ lực, còn Hin-đu giáo bằng hòa bình.
  • D. Phật giáo không có ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc.

Câu 21: Cùng với tôn giáo và chữ viết, kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cũng có ảnh hưởng lớn đến Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ ở khu vực này là gì?

  • A. Chủ yếu xây dựng các công trình bằng gỗ, mái cong.
  • B. Thiết kế nhiều tầng, có tháp nhọn (sikhara) hoặc stupa, trang trí bằng các phù điêu tôn giáo.
  • C. Kiến trúc đơn giản, chỉ tập trung vào công năng sử dụng.
  • D. Sử dụng các vật liệu hiện đại như bê tông cốt thép.

Câu 22: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Việc từ chối hoàn toàn mọi yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn với văn hóa Ấn Độ hoặc Trung Quốc.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến và kết hợp với các yếu tố văn hóa bản địa sẵn có (tiếp biến văn hóa).
  • D. Chỉ tiếp thu các yếu tố về kinh tế, không tiếp thu về văn hóa.

Câu 23: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ sinh thái nào, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng cho cư dân?

  • A. Rừng nhiệt đới.
  • B. Sa mạc khô hạn.
  • C. Đồng cỏ thảo nguyên.
  • D. Băng tuyết vĩnh cửu.

Câu 24: Trong cơ cấu xã hội ban đầu ở Đông Nam Á, tầng lớp nào thường đóng vai trò lãnh đạo cộng đồng làng xã và duy trì các truyền thống bản địa?

  • A. Các nhà sư Phật giáo.
  • B. Thương nhân nước ngoài.
  • C. Các quan lại do triều đình Trung Quốc bổ nhiệm.
  • D. Những người đứng đầu công xã nông thôn (già làng, trưởng bản).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự đa dạng về cư dân, tộc người và truyền thống bản địa.
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng của Công giáo La Mã.
  • D. Quá trình hình thành các tổ chức xã hội sơ khai (công xã nông thôn).

Câu 26: Các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tiếp thu chữ Hán của Trung Quốc chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Hành chính, văn học viết chính thống (đặc biệt ở các nước chịu ảnh hưởng trực tiếp như Việt Nam).
  • B. Thờ cúng thần linh bản địa.
  • C. Ghi chép các bài kinh Phật giáo Nguyên thủy.
  • D. Sáng tạo các bản đồ hàng hải.

Câu 27: Phân tích lý do khiến các quốc gia Đông Nam Á, dù chịu ảnh hưởng của các nền văn minh lớn, vẫn có khả năng xây dựng bản sắc văn hóa riêng biệt.

  • A. Họ hoàn toàn cô lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Họ có nền tảng văn hóa bản địa vững chắc và khả năng tiếp thu, cải biến sáng tạo.
  • C. Họ chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa không quan trọng.
  • D. Sự ảnh hưởng từ bên ngoài là rất yếu ớt và không đáng kể.

Câu 28: Yếu tố địa lý nào của Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và giao lưu của các nhóm cư dân từ lục địa xuống hải đảo và ngược lại?

  • A. Các dãy núi cao hiểm trở chạy dọc theo bờ biển.
  • B. Sự tồn tại của các sa mạc rộng lớn.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều đảo và eo biển, tạo điều kiện cho giao thông đường biển và ven biển.
  • D. Khí hậu hàn đới khắc nghiệt.

Câu 29: Sự phát triển của nghề nông lúa nước đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Điều này có tác động gì đến tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ đầu?

  • A. Thúc đẩy sự cố kết cộng đồng trong các công xã nông thôn và đặt nền móng cho sự ra đời của nhà nước.
  • B. Gây ra sự chia rẽ và xung đột giữa các cộng đồng.
  • C. Làm suy yếu vai trò của người đứng đầu làng xã.
  • D. Khiến cư dân chuyển sang lối sống du mục.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố đã học, cơ sở quan trọng nhất và mang tính bản địa, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Chỉ dựa hoàn toàn vào ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước kết hợp với các truyền thống văn hóa bản địa phong phú.
  • C. Chủ yếu dựa vào hoạt động thương mại đường biển.
  • D. Bắt nguồn từ việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được coi là “ngã tư đường” giao thông quốc tế vì khu vực này đóng vai trò là cầu nối giữa:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi, cao nguyên và biển của Đông Nam Á, hãy phân tích tác động của yếu tố này đến quá trình hình thành các quốc gia cổ ở khu vực.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thành phần cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là kết quả của sự pha trộn chủ yếu giữa hai chủng tộc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất ở Đông Nam Á thời kì đầu, thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: So sánh con đường ảnh hưởng chính của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất và để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc các quốc gia cổ ở Đông Nam Á tiếp thu và cải biến chữ Phạn của Ấn Độ để tạo ra chữ viết riêng (như chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ) chứng tỏ điều gì về khả năng tiếp biến văn hóa của cư dân nơi đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở vùng lục địa. Yếu tố nào của văn hóa Trung Quốc thường được các triều đình phong kiến Đông Nam Á tiếp thu để củng cố bộ máy nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản địa phương của sử thi Ra-ma-ya-na (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) cho thấy điều gì về quá trình tiếp nhận văn hóa Ấn Độ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nhờ vị trí địa lý thuận lợi nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo nên sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp và là cơ sở cho hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các vùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích vai trò của các sông lớn (như Mê Công, Hồng Hà) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á lục địa.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc thường thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào trong các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dựa trên sự pha trộn chủng tộc ban đầu, cư dân Đông Nam Á đã hình thành hai nhánh nhân chủng chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á đã tồn tại song song và hòa quyện với các tôn giáo lớn từ bên ngoài (Hin-đu giáo, Phật giáo) để tạo nên sự đa dạng trong đời sống tâm linh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc các tiểu quốc cổ ở Đông Nam Á thường xuất hiện ở lưu vực các sông lớn hoặc vùng ven biển cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao thương nhân và nhà truyền đạo Ấn Độ lại dễ dàng tiếp cận và truyền bá văn hóa vào Đông Nam Á từ đầu Công nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tư tưởng 'Devaraja' (Thần Vương) trong Hin-đu giáo, được một số vương quốc ở Đông Nam Á tiếp thu, thể hiện mục đích gì của giới cầm quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo cũng ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự khác biệt cơ bản trong cách thức truyền bá và ảnh hưởng của Phật giáo so với Hin-đu giáo ở một số vùng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Cùng với tôn giáo và chữ viết, kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cũng có ảnh hưởng lớn đến Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ ở khu vực này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ sinh thái nào, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng cho cư dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong cơ cấu xã hội ban đầu ở Đông Nam Á, tầng lớp nào thường đóng vai trò lãnh đạo cộng đồng làng xã và duy trì các truyền thống bản địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không phải* là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tiếp thu chữ Hán của Trung Quốc chủ yếu trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích lý do khiến các quốc gia Đông Nam Á, dù chịu ảnh hưởng của các nền văn minh lớn, vẫn có khả năng xây dựng bản sắc văn hóa riêng biệt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố địa lý nào của Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và giao lưu của các nhóm cư dân từ lục địa xuống hải đảo và ngược lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự phát triển của nghề nông lúa nước đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Điều này có tác động gì đến tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố đã học, cơ sở quan trọng nhất và mang tính bản địa, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được coi là “ngã tư đường” giao thông quốc tế vì khu vực này đóng vai trò là cầu nối giữa:

  • A. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • B. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
  • C. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương.
  • D. Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương.

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước?

  • A. Khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao và khô hạn.
  • C. Có nhiều sông lớn, đồng bằng châu thổ màu mỡ và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu, kín gió.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi, cao nguyên và biển của Đông Nam Á, hãy phân tích tác động của yếu tố này đến quá trình hình thành các quốc gia cổ ở khu vực.

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất sớm về mặt chính trị trên quy mô lớn.
  • B. Dẫn đến sự hình thành của nhiều tiểu quốc hoặc vương quốc nhỏ phân tán.
  • C. Ngăn cản hoàn toàn mọi hoạt động giao lưu và buôn bán giữa các vùng.
  • D. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các quốc gia hải đảo.

Câu 4: Thành phần cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là kết quả của sự pha trộn chủ yếu giữa hai chủng tộc nào?

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Nê-grô-ít và Môn-gô-lô-ít.
  • C. Ơ-rô-pê-ô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.
  • D. Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít.

Câu 5: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất ở Đông Nam Á thời kì đầu, thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp, là gì?

  • A. Công xã nông thôn (làng, bản).
  • B. Thành bang độc lập.
  • C. Thị tộc du mục.
  • D. Quốc gia tập quyền trung ương.

Câu 6: So sánh con đường ảnh hưởng chính của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Cả hai đều chủ yếu thông qua chiến tranh xâm lược và áp đặt văn hóa.
  • B. Ấn Độ chủ yếu thông qua thương mại và truyền giáo; Trung Quốc chủ yếu thông qua hôn nhân và liên minh chính trị.
  • C. Ấn Độ chủ yếu thông qua thương mại và truyền giáo hòa bình; Trung Quốc chủ yếu thông qua quan hệ triều cống, đôi khi kèm theo can thiệp hoặc xâm lược.
  • D. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia hải đảo, không ảnh hưởng đến lục địa.

Câu 7: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất và để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Học thuyết pháp trị.
  • B. Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • C. Nghệ thuật tranh thủy mặc.
  • D. Tư tưởng quân chủ chuyên chế tập quyền.

Câu 8: Việc các quốc gia cổ ở Đông Nam Á tiếp thu và cải biến chữ Phạn của Ấn Độ để tạo ra chữ viết riêng (như chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ) chứng tỏ điều gì về khả năng tiếp biến văn hóa của cư dân nơi đây?

  • A. Họ có khả năng sáng tạo và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Họ chỉ đơn thuần sao chép nguyên vẹn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Họ hoàn toàn không chấp nhận bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ.
  • D. Sự tiếp thu này chỉ giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo, không liên quan đến chữ viết.

Câu 9: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở vùng lục địa. Yếu tố nào của văn hóa Trung Quốc thường được các triều đình phong kiến Đông Nam Á tiếp thu để củng cố bộ máy nhà nước?

  • A. Nghệ thuật điêu khắc tượng Phật.
  • B. Sử thi và thần thoại cổ đại.
  • C. Kiến trúc đền tháp kiểu Ấn Độ.
  • D. Tư tưởng Nho giáo về tổ chức xã hội và quản lý nhà nước.

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản địa phương của sử thi Ra-ma-ya-na (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) cho thấy điều gì về quá trình tiếp nhận văn hóa Ấn Độ?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến các câu chuyện giải trí, không tiếp thu giá trị tư tưởng.
  • B. Họ tiếp thu có chọn lọc và cải biến để phù hợp với bối cảnh văn hóa bản địa.
  • C. Họ bị văn hóa Ấn Độ đồng hóa hoàn toàn, mất đi bản sắc riêng.
  • D. Sự tiếp thu này chỉ diễn ra ở tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến dân chúng.

Câu 11: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nhờ vị trí địa lý thuận lợi nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế?

  • A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp.
  • C. Thương mại đường biển và nghề đi biển.
  • D. Sản xuất đồ gốm sứ xuất khẩu sang châu Âu.

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo nên sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp và là cơ sở cho hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các vùng?

  • A. Sự đa dạng về địa hình (đồng bằng, đồi núi, ven biển) và khí hậu nhiệt đới.
  • B. Chỉ tập trung phát triển một loại cây trồng duy nhất.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho tưới tiêu.
  • D. Đất đai cằn cỗi, không thích hợp cho trồng trọt.

Câu 13: Phân tích vai trò của các sông lớn (như Mê Công, Hồng Hà) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á lục địa.

  • A. Các dòng sông này chủ yếu là rào cản, gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Chúng chỉ có ý nghĩa về mặt cung cấp nước uống, không liên quan đến kinh tế hay xã hội.
  • C. Vai trò duy nhất là tạo ra các vùng đất ngập mặn không thể canh tác.
  • D. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp, tạo đồng bằng màu mỡ, là tuyến giao thông và trung tâm dân cư ban đầu.

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc thường thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào trong các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tôn giáo và kiến trúc đền tháp.
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước và luật pháp.
  • C. Chữ viết dựa trên hệ thống chữ cái Alphabet.
  • D. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn như múa Apsara.

Câu 15: Dựa trên sự pha trộn chủng tộc ban đầu, cư dân Đông Nam Á đã hình thành hai nhánh nhân chủng chính là:

  • A. Ơ-rô-pê-ô-ít và Nê-grô-ít.
  • B. Nam Á và Nê-grô-ít.
  • C. Nam Á và Anh-đô-nê-diêng.
  • D. Anh-đô-nê-diêng và Ơ-rô-pê-ô-ít.

Câu 16: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á đã tồn tại song song và hòa quyện với các tôn giáo lớn từ bên ngoài (Hin-đu giáo, Phật giáo) để tạo nên sự đa dạng trong đời sống tâm linh?

  • A. Thờ cúng một vị thần duy nhất.
  • B. Thờ cúng tổ tiên và thần linh liên quan đến tự nhiên (vạn vật hữu linh).
  • C. Chỉ tin vào số mệnh, không thờ cúng bất kỳ ai.
  • D. Thờ cúng các vị thần Hy Lạp cổ đại.

Câu 17: Việc các tiểu quốc cổ ở Đông Nam Á thường xuất hiện ở lưu vực các sông lớn hoặc vùng ven biển cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất và giao thương với sự hình thành nhà nước sơ khai.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài và sự suy tàn của các cộng đồng bản địa.
  • C. Sự phát triển của công nghiệp nặng và sự tập trung dân cư.
  • D. Việc khai thác tài nguyên rừng và sự mở rộng lãnh thổ.

Câu 18: Tại sao thương nhân và nhà truyền đạo Ấn Độ lại dễ dàng tiếp cận và truyền bá văn hóa vào Đông Nam Á từ đầu Công nguyên?

  • A. Họ sử dụng vũ lực để buộc cư dân Đông Nam Á tiếp nhận.
  • B. Đông Nam Á nằm trên tuyến đường thương mại biển quan trọng nối Ấn Độ với Trung Quốc, tạo cơ hội giao lưu hòa bình.
  • C. Cư dân Đông Nam Á không có bất kỳ nền tảng văn hóa nào trước đó.
  • D. Ấn Độ đã xây dựng các thuộc địa lớn ở Đông Nam Á từ rất sớm.

Câu 19: Tư tưởng "Devaraja" (Thần Vương) trong Hin-đu giáo, được một số vương quốc ở Đông Nam Á tiếp thu, thể hiện mục đích gì của giới cầm quyền?

  • A. Khuyến khích bình đẳng xã hội và xóa bỏ giai cấp.
  • B. Giảm bớt quyền lực của nhà vua, trao cho giới tăng lữ.
  • C. Thờ phụng các vị thần tự nhiên của bản địa.
  • D. Thần thánh hóa quyền lực của nhà vua, củng cố địa vị thống trị.

Câu 20: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo cũng ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự khác biệt cơ bản trong cách thức truyền bá và ảnh hưởng của Phật giáo so với Hin-đu giáo ở một số vùng là gì?

  • A. Phật giáo có xu hướng phổ biến rộng rãi hơn trong dân chúng, trong khi Hin-đu giáo ban đầu tập trung vào giới quý tộc và cung đình.
  • B. Phật giáo chỉ được truyền bá ở các quốc gia hải đảo, còn Hin-đu giáo chỉ ở lục địa.
  • C. Phật giáo được truyền bá bằng vũ lực, còn Hin-đu giáo bằng hòa bình.
  • D. Phật giáo không có ảnh hưởng đến nghệ thuật và kiến trúc.

Câu 21: Cùng với tôn giáo và chữ viết, kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cũng có ảnh hưởng lớn đến Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ ở khu vực này là gì?

  • A. Chủ yếu xây dựng các công trình bằng gỗ, mái cong.
  • B. Thiết kế nhiều tầng, có tháp nhọn (sikhara) hoặc stupa, trang trí bằng các phù điêu tôn giáo.
  • C. Kiến trúc đơn giản, chỉ tập trung vào công năng sử dụng.
  • D. Sử dụng các vật liệu hiện đại như bê tông cốt thép.

Câu 22: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Việc từ chối hoàn toàn mọi yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn với văn hóa Ấn Độ hoặc Trung Quốc.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến và kết hợp với các yếu tố văn hóa bản địa sẵn có (tiếp biến văn hóa).
  • D. Chỉ tiếp thu các yếu tố về kinh tế, không tiếp thu về văn hóa.

Câu 23: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ sinh thái nào, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng cho cư dân?

  • A. Rừng nhiệt đới.
  • B. Sa mạc khô hạn.
  • C. Đồng cỏ thảo nguyên.
  • D. Băng tuyết vĩnh cửu.

Câu 24: Trong cơ cấu xã hội ban đầu ở Đông Nam Á, tầng lớp nào thường đóng vai trò lãnh đạo cộng đồng làng xã và duy trì các truyền thống bản địa?

  • A. Các nhà sư Phật giáo.
  • B. Thương nhân nước ngoài.
  • C. Các quan lại do triều đình Trung Quốc bổ nhiệm.
  • D. Những người đứng đầu công xã nông thôn (già làng, trưởng bản).

Câu 25: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự đa dạng về cư dân, tộc người và truyền thống bản địa.
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng của Công giáo La Mã.
  • D. Quá trình hình thành các tổ chức xã hội sơ khai (công xã nông thôn).

Câu 26: Các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tiếp thu chữ Hán của Trung Quốc chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Hành chính, văn học viết chính thống (đặc biệt ở các nước chịu ảnh hưởng trực tiếp như Việt Nam).
  • B. Thờ cúng thần linh bản địa.
  • C. Ghi chép các bài kinh Phật giáo Nguyên thủy.
  • D. Sáng tạo các bản đồ hàng hải.

Câu 27: Phân tích lý do khiến các quốc gia Đông Nam Á, dù chịu ảnh hưởng của các nền văn minh lớn, vẫn có khả năng xây dựng bản sắc văn hóa riêng biệt.

  • A. Họ hoàn toàn cô lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Họ có nền tảng văn hóa bản địa vững chắc và khả năng tiếp thu, cải biến sáng tạo.
  • C. Họ chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa không quan trọng.
  • D. Sự ảnh hưởng từ bên ngoài là rất yếu ớt và không đáng kể.

Câu 28: Yếu tố địa lý nào của Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và giao lưu của các nhóm cư dân từ lục địa xuống hải đảo và ngược lại?

  • A. Các dãy núi cao hiểm trở chạy dọc theo bờ biển.
  • B. Sự tồn tại của các sa mạc rộng lớn.
  • C. Đường bờ biển dài, nhiều đảo và eo biển, tạo điều kiện cho giao thông đường biển và ven biển.
  • D. Khí hậu hàn đới khắc nghiệt.

Câu 29: Sự phát triển của nghề nông lúa nước đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Điều này có tác động gì đến tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ đầu?

  • A. Thúc đẩy sự cố kết cộng đồng trong các công xã nông thôn và đặt nền móng cho sự ra đời của nhà nước.
  • B. Gây ra sự chia rẽ và xung đột giữa các cộng đồng.
  • C. Làm suy yếu vai trò của người đứng đầu làng xã.
  • D. Khiến cư dân chuyển sang lối sống du mục.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố đã học, cơ sở quan trọng nhất và mang tính bản địa, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Chỉ dựa hoàn toàn vào ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước kết hợp với các truyền thống văn hóa bản địa phong phú.
  • C. Chủ yếu dựa vào hoạt động thương mại đường biển.
  • D. Bắt nguồn từ việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được coi là “ngã tư đường” giao thông quốc tế vì khu vực này đóng vai trò là cầu nối giữa:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của nghề nông trồng lúa nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào đặc điểm địa hình bị chia cắt bởi núi, cao nguyên và biển của Đông Nam Á, hãy phân tích tác động của yếu tố này đến quá trình hình thành các quốc gia cổ ở khu vực.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thành phần cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại là kết quả của sự pha trộn chủ yếu giữa hai chủng tộc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất ở Đông Nam Á thời kì đầu, thường gắn liền với hoạt động nông nghiệp, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh con đường ảnh hưởng chính của văn hóa Ấn Độ và văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Yếu tố nào từ văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất và để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc các quốc gia cổ ở Đông Nam Á tiếp thu và cải biến chữ Phạn của Ấn Độ để tạo ra chữ viết riêng (như chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ) chứng tỏ điều gì về khả năng tiếp biến văn hóa của cư dân nơi đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Văn hóa Trung Quốc có ảnh hưởng đáng kể đến một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là ở vùng lục địa. Yếu tố nào của văn hóa Trung Quốc thường được các triều đình phong kiến Đông Nam Á tiếp thu để củng cố bộ máy nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra các phiên bản địa phương của sử thi Ra-ma-ya-na (như Riêm Kê ở Campuchia, Ra-ma Khiên ở Thái Lan, Phạ Lắc Phạ Lam ở Lào) cho thấy điều gì về quá trình tiếp nhận văn hóa Ấn Độ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào phát triển mạnh mẽ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nhờ vị trí địa lý thuận lợi nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Điều kiện tự nhiên nào ở Đông Nam Á tạo nên sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp và là cơ sở cho hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các vùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích vai trò của các sông lớn (như Mê Công, Hồng Hà) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á lục địa.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc thường thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào trong các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng trực tiếp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dựa trên sự pha trộn chủng tộc ban đầu, cư dân Đông Nam Á đã hình thành hai nhánh nhân chủng chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á đã tồn tại song song và hòa quyện với các tôn giáo lớn từ bên ngoài (Hin-đu giáo, Phật giáo) để tạo nên sự đa dạng trong đời sống tâm linh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc các tiểu quốc cổ ở Đông Nam Á thường xuất hiện ở lưu vực các sông lớn hoặc vùng ven biển cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao thương nhân và nhà truyền đạo Ấn Độ lại dễ dàng tiếp cận và truyền bá văn hóa vào Đông Nam Á từ đầu Công nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tư tưởng 'Devaraja' (Thần Vương) trong Hin-đu giáo, được một số vương quốc ở Đông Nam Á tiếp thu, thể hiện mục đích gì của giới cầm quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bên cạnh Hin-đu giáo, Phật giáo cũng ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự khác biệt cơ bản trong cách thức truyền bá và ảnh hưởng của Phật giáo so với Hin-đu giáo ở một số vùng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Cùng với tôn giáo và chữ viết, kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cũng có ảnh hưởng lớn đến Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật trong kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ ở khu vực này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển của hệ sinh thái nào, cung cấp nguồn tài nguyên đa dạng cho cư dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong cơ cấu xã hội ban đầu ở Đông Nam Á, tầng lớp nào thường đóng vai trò lãnh đạo cộng đồng làng xã và duy trì các truyền thống bản địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố nào sau đây *không phải* là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tiếp thu chữ Hán của Trung Quốc chủ yếu trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích lý do khiến các quốc gia Đông Nam Á, dù chịu ảnh hưởng của các nền văn minh lớn, vẫn có khả năng xây dựng bản sắc văn hóa riêng biệt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố địa lý nào của Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư và giao lưu của các nhóm cư dân từ lục địa xuống hải đảo và ngược lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự phát triển của nghề nông lúa nước đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Điều này có tác động gì đến tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kỳ đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố đã học, cơ sở quan trọng nhất và mang tính bản địa, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đồng thời là cầu nối giữa lục địa Á-Âu và châu Úc, đã tạo ra cơ hội đặc biệt nào cho khu vực trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Tránh được sự xâm nhập và ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn bên ngoài.
  • B. Hình thành một nền văn minh hoàn toàn khép kín và độc lập.
  • C. Trở thành trung tâm giao thương, tiếp xúc và giao lưu văn hóa giữa nhiều khu vực.
  • D. Phát triển độc lập nghề nông trồng lúa nước mà không chịu ảnh hưởng bên ngoài.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa là đặc điểm nổi bật của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên này có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến hoạt động kinh tế chủ đạo nào của cư dân trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Phát triển mạnh ngành khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Thuận lợi cho việc trồng trọt, đặc biệt là cây lúa nước.
  • C. Khó khăn cho sự phát triển của các loại cây lương thực.
  • D. Chỉ phù hợp với chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.

Câu 3: Địa hình Đông Nam Á bị chia cắt bởi núi, cao nguyên, và đặc biệt là nhiều sông ngòi lớn cùng đồng bằng phù sa màu mỡ. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phát triển của các quốc gia, tộc người trong khu vực?

  • A. Tạo điều kiện cho các cộng đồng cư dân phân tán, hình thành nhiều tộc người và nhà nước khác nhau.
  • B. Thúc đẩy sự thống nhất sớm về mặt chính trị và văn hóa trên toàn khu vực.
  • C. Gây cản trở hoàn toàn cho mọi hoạt động giao lưu và buôn bán đường sông.
  • D. Chỉ cho phép phát triển duy nhất một loại hình kinh tế là du mục.

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á cổ đại được hình thành từ sự pha trộn của các luồng di cư và sự tương tác giữa các nhóm chủng tộc. Sự đa dạng về nguồn gốc cư dân này là cơ sở để giải thích đặc điểm nào về thành phần dân tộc và văn hóa của khu vực sau này?

  • A. Chỉ có một tộc người duy nhất chiếm ưu thế tuyệt đối trên toàn khu vực.
  • B. Hình thành một nền văn hóa đồng nhất, không có sự khác biệt giữa các vùng.
  • C. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn giữa các cộng đồng cư dân.
  • D. Tạo nên một khu vực có thành phần dân tộc và văn hóa vô cùng phong phú, đa dạng.

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong cộng đồng để xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Yếu tố này đã tác động như thế nào đến tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ đại?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các hình thức xã hội cá thể, ít liên kết.
  • B. Dẫn đến sự tan rã của các công xã nông thôn truyền thống.
  • C. Củng cố vai trò của công xã nông thôn và liên kết bộ lạc trong việc tổ chức sản xuất.
  • D. Hình thành ngay lập tức các nhà nước tập quyền, quan liêu.

Câu 6: Quá trình hình thành các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á thời kỳ cổ đại thường gắn liền với sự ra đời của các trung tâm quần cư và sản xuất nông nghiệp lúa nước. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết nào giữa kinh tế và chính trị trong buổi đầu dựng nước?

  • A. Nhà nước ra đời trước, sau đó mới tổ chức sản xuất nông nghiệp.
  • B. Sự phát triển của kinh tế nông nghiệp là cơ sở quan trọng cho sự ra đời của tổ chức nhà nước.
  • C. Kinh tế và chính trị hoàn toàn tách rời nhau trong quá trình hình thành nhà nước.
  • D. Chỉ có các hoạt động thương mại mới thúc đẩy sự hình thành nhà nước.

Câu 7: Văn minh Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường hòa bình như giao thương và truyền giáo. Cách thức du nhập này có tác động đặc trưng nào đến sự tiếp thu văn hóa Ấn Độ của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Giúp cư dân Đông Nam Á tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa các yếu tố văn hóa Ấn Độ.
  • B. Dẫn đến việc sao chép nguyên xi và hoàn toàn các mô hình văn hóa Ấn Độ.
  • C. Gây ra sự phản kháng dữ dội và từ chối tiếp nhận văn hóa Ấn Độ.
  • D. Chỉ giới hạn ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ trong các lĩnh vực kinh tế.

Câu 8: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn từ Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự du nhập của các tôn giáo này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tâm linh mà còn tác động đến lĩnh vực nào dưới đây trong tổ chức xã hội và nhà nước của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến nghệ thuật kiến trúc đền thờ.
  • B. Chỉ tác động đến các nghi lễ và phong tục hàng ngày.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cấu trúc quyền lực nhà nước.
  • D. Góp phần củng cố quyền lực của tầng lớp thống trị, hình thành mô hình vương quyền thần thánh.

Câu 9: Chữ Phạn của Ấn Độ là cơ sở để nhiều tộc người Đông Nam Á sáng tạo ra hệ thống chữ viết riêng của mình (ví dụ: chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ). Hiện tượng này cho thấy rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình tiếp biến văn hóa ở Đông Nam Á?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa bên ngoài.
  • B. Khả năng tiếp thu, cải biến và sáng tạo dựa trên yếu tố ngoại sinh.
  • C. Việc từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ.
  • D. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa vật chất từ bên ngoài.

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ được cư dân nhiều nước Đông Nam Á tiếp nhận và cải biên thành các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Điều này chứng tỏ:

  • A. Văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần và nghệ thuật của Đông Nam Á, nhưng được bản địa hóa.
  • B. Cư dân Đông Nam Á chỉ đơn thuần sao chép các tác phẩm văn học của Ấn Độ.
  • C. Sử thi Ra-ma-ya-na là tác phẩm văn học duy nhất được du nhập vào Đông Nam Á.
  • D. Việc cải biên sử thi cho thấy sự đối lập hoàn toàn giữa văn hóa Đông Nam Á và Ấn Độ.

Câu 11: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu qua giao thương và truyền giáo, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á có sự khác biệt đáng kể, đặc biệt là đối với khu vực nào và thông qua con đường nào là chủ yếu?

  • A. Đông Nam Á hải đảo, chủ yếu qua con đường thương mại.
  • B. Toàn bộ khu vực Đông Nam Á, chủ yếu qua truyền giáo Phật giáo.
  • C. Việt Nam, chủ yếu thông qua quá trình đô hộ và cai trị.
  • D. Thái Lan và Lào, chủ yếu thông qua con đường ngoại giao hòa bình.

Câu 12: Nho giáo, một học thuyết tư tưởng quan trọng của Trung Quốc, đã được truyền bá vào một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Ảnh hưởng của Nho giáo thường biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức xã hội và nhà nước?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các tôn giáo dân gian địa phương.
  • B. Dẫn đến sự suy tàn của chế độ quân chủ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực văn học và nghệ thuật.
  • D. Thiết lập và củng cố hệ thống quan lại, chế độ trung ương tập quyền.

Câu 13: Khi so sánh ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc đến Đông Nam Á, có thể thấy một điểm khác biệt cơ bản về mức độ thâm nhập và lĩnh vực ảnh hưởng tại Việt Nam so với các nước khác trong khu vực. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và lâu dài từ quá trình đô hộ của phong kiến Trung Quốc.
  • B. Việt Nam là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á không tiếp xúc với văn hóa Ấn Độ.
  • C. Các nước khác ở Đông Nam Á chỉ chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
  • D. Việt Nam có điều kiện tự nhiên hoàn toàn khác biệt với các nước còn lại.

Câu 14: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc nhưng không sao chép hoàn toàn mà luôn có sự cải biến, bản địa hóa để phù hợp với truyền thống và điều kiện địa phương. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào của quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á?

  • A. Sự cô lập và khép kín của văn minh Đông Nam Á.
  • B. Khả năng áp đặt văn hóa của các nền văn minh bên ngoài.
  • C. Tính năng động, sáng tạo và khả năng tiếp biến văn hóa mạnh mẽ của cư dân bản địa.
  • D. Việc từ bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa truyền thống.

Câu 15: Quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa Đông Nam Á với Ấn Độ và Trung Quốc diễn ra sôi động từ khoảng đầu Công nguyên. Điều này cho thấy rằng sự hình thành văn minh Đông Nam Á không phải là một quá trình độc lập hoàn toàn mà là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Yếu tố nội sinh ở đây chủ yếu là gì?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật quân sự.
  • B. Nền tảng văn hóa bản địa lâu đời và sức sống mãnh liệt của cư dân.
  • C. Việc phát hiện ra các nguồn tài nguyên khoáng sản mới.
  • D. Sự thống nhất về ngôn ngữ và tôn giáo trên toàn khu vực.

Câu 16: Hệ thống sông ngòi dày đặc và đường bờ biển dài là lợi thế lớn cho các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại. Ngoài nông nghiệp lúa nước, yếu tố địa lý này còn tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Phát triển mạnh giao thông đường thủy, buôn bán đường biển và nghề cá.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển lâm nghiệp và khai thác gỗ quý.
  • C. Gây khó khăn cho mọi hoạt động giao thương và đi lại.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp nặng.

Câu 17: Các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á thường được hình thành trên cơ sở liên kết các bộ lạc hoặc công xã nông thôn tại các vùng đồng bằng màu mỡ hoặc ven biển. Điều này phản ánh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình tập hợp dân cư và tổ chức xã hội ban đầu?

  • A. Sự ra đời của các thành phố lớn.
  • B. Việc phát minh ra tiền tệ.
  • C. Sự xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Nhu cầu trị thủy, tổ chức sản xuất nông nghiệp và chống ngoại xâm.

Câu 18: Việc tiếp thu chữ Phạn từ Ấn Độ không dẫn đến việc toàn bộ Đông Nam Á sử dụng chung một loại chữ viết. Thay vào đó, mỗi tộc người hoặc vương quốc lại sáng tạo ra chữ viết riêng của mình dựa trên cơ sở chữ Phạn. Hiện tượng này cho thấy điều gì về đặc tính văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á?

  • A. Họ không có khả năng tiếp thu chữ viết của nền văn minh khác.
  • B. Họ có ý thức mạnh mẽ về bản sắc riêng và khả năng sáng tạo độc đáo.
  • C. Việc có nhiều loại chữ viết gây cản trở sự phát triển văn hóa.
  • D. Chữ Phạn không phù hợp với ngôn ngữ của họ.

Câu 19: Ảnh hưởng của Phật giáo và Hin-đu giáo từ Ấn Độ thường kết hợp với tín ngưỡng dân gian bản địa ở Đông Nam Á, tạo nên hiện tượng tín ngưỡng pha trộn (syncretism). Hiện tượng này là minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự dung hợp và bản địa hóa các yếu tố tôn giáo ngoại lai.
  • B. Việc từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Sự xung đột không ngừng giữa các hệ thống tín ngưỡng.
  • D. Việc áp đặt một tôn giáo duy nhất lên toàn bộ dân cư.

Câu 20: Tại sao nói vị trí địa lý là một trong những cơ sở quan trọng hàng đầu quyết định tính chất "mở" và đa dạng của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Vì vị trí địa lý hiểm trở, cô lập khu vực với bên ngoài.
  • B. Vì vị trí địa lý chỉ thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
  • C. Vì vị trí địa lý khiến khu vực chỉ tiếp xúc với một nền văn minh duy nhất.
  • D. Vì vị trí "ngã tư đường" tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, tiếp xúc với nhiều nền văn minh khác nhau.

Câu 21: Bên cạnh các điều kiện tự nhiên, sự đa dạng về cư dân và tộc người là một cơ sở nội sinh quan trọng của văn minh Đông Nam Á. Sự đa dạng này đã góp phần tạo nên đặc điểm nào của văn minh khu vực?

  • A. Tính đơn điệu và đồng nhất trong văn hóa.
  • B. Sự khép kín và ít giao lưu văn hóa.
  • C. Tính phong phú, đa sắc màu và khả năng sáng tạo văn hóa độc đáo.
  • D. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ và hệ thống chữ viết.

Câu 22: Trong các yếu tố tự nhiên, hệ thống sông ngòi và mạng lưới thủy văn có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự hình thành các trung tâm văn minh cổ đại ở Đông Nam Á. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp lúa nước, là tuyến giao thông quan trọng và nơi tập trung dân cư.
  • B. Chỉ có vai trò ngăn cách các cộng đồng cư dân.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra lũ lụt và cản trở phát triển.
  • D. Chỉ phục vụ cho hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 23: Tại sao ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Việt Nam lại sâu sắc và toàn diện hơn so với ảnh hưởng của văn hóa này đến các quốc gia Đông Nam Á khác?

  • A. Việt Nam là quốc gia duy nhất có biên giới chung với Trung Quốc.
  • B. Việt Nam chủ động tiếp thu văn hóa Trung Quốc từ rất sớm.
  • C. Trung Quốc chỉ truyền bá văn hóa sang Việt Nam.
  • D. Việt Nam chịu sự cai trị trực tiếp và kéo dài của các triều đại phong kiến Trung Quốc.

Câu 24: Việc tiếp thu Nho giáo ở một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam) đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một bộ máy nhà nước tập quyền theo mô hình phong kiến Trung Quốc. Tuy nhiên, quá trình này cũng có sự bản địa hóa. Yếu tố bản địa nào thường được kết hợp hoặc giữ lại bên cạnh các quy định của Nho giáo?

  • A. Chế độ bầu cử dân chủ.
  • B. Vai trò của luật tục, hương ước và các thiết chế làng xã truyền thống.
  • C. Hệ thống pháp luật dựa trên nguyên tắc ly khai.
  • D. Việc bãi bỏ hoàn toàn chế độ quân chủ.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố biển đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp nguồn hải sản dồi dào.
  • B. Tạo ra khí hậu mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Là con đường giao thương, tiếp xúc văn hóa chủ yếu với Ấn Độ và các nền văn minh khác.
  • D. Chỉ có vai trò phòng thủ trước các cuộc xâm lược.

Câu 26: Sự đa dạng về chủng tộc, tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, kết hợp với địa hình bị chia cắt, đã đặt ra thách thức nào đối với quá trình xây dựng và quản lý nhà nước của các vương quốc?

  • A. Khó khăn trong việc thống nhất lãnh thổ, quản lý dân cư và xây dựng một nền văn hóa đồng nhất.
  • B. Thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ nhanh chóng.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động quản lý nhà nước.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các nhà nước trung ương tập quyền rất sớm và vững mạnh.

Câu 27: Khi nghiên cứu về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, việc xem xét ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc là không thể thiếu. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

  • A. Văn minh Đông Nam Á chỉ là bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Ảnh hưởng từ bên ngoài là yếu tố duy nhất quyết định sự hình thành văn minh.
  • C. Cư dân Đông Nam Á hoàn toàn thụ động trong quá trình tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh (bản địa) và ngoại sinh (tiếp thu từ bên ngoài) trên cơ sở bản địa hóa.

Câu 28: Dựa vào các yếu tố tự nhiên của Đông Nam Á (khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiều sông, đồng bằng), hãy dự đoán loại hình cư trú truyền thống nào phổ biến nhất ở khu vực này trong thời kỳ cổ đại?

  • A. Cư trú trong hang động.
  • B. Cư trú ven sông, ven biển hoặc trên các đồng bằng châu thổ.
  • C. Cư trú trên các vùng núi cao.
  • D. Cư trú theo hình thức du mục trên thảo nguyên.

Câu 29: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Sriwijaya thường phát triển mạnh mẽ nhờ kiểm soát các tuyến đường thương mại biển. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào dưới đây với sự hưng thịnh của các nhà nước biển?

  • A. Độ cao trung bình của lãnh thổ.
  • B. Diện tích rừng che phủ.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại hàng hải và khả năng kiểm soát các hải trình.
  • D. Số lượng sông ngòi nội địa.

Câu 30: So sánh ảnh hưởng của Ấn Độ và Trung Quốc đến nghệ thuật kiến trúc ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Ảnh hưởng Ấn Độ thể hiện rõ qua kiến trúc đền tháp tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo), trong khi ảnh hưởng Trung Quốc rõ nét ở kiến trúc cung điện, đình làng (theo mô hình phong kiến).
  • B. Ảnh hưởng Ấn Độ chủ yếu ở kiến trúc nhà ở dân gian, còn Trung Quốc ở kiến trúc quân sự.
  • C. Cả hai nền văn minh đều chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc lăng mộ.
  • D. Kiến trúc Đông Nam Á hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ hay Trung Quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đồng thời là cầu nối giữa lục địa Á-Âu và châu Úc, đã tạo ra cơ hội đặc biệt nào cho khu vực trong thời kỳ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa là đặc điểm nổi bật của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên này có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến hoạt động kinh tế chủ đạo nào của cư dân trong thời kỳ cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Địa hình Đông Nam Á bị chia cắt bởi núi, cao nguyên, và đặc biệt là nhiều sông ngòi lớn cùng đồng bằng phù sa màu mỡ. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành và phát triển của các quốc gia, tộc người trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á cổ đại được hình thành từ sự pha trộn của các luồng di cư và sự tương tác giữa các nhóm chủng tộc. Sự đa dạng về nguồn gốc cư dân này là cơ sở để giải thích đặc điểm nào về thành phần dân tộc và văn hóa của khu vực sau này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hoạt động kinh tế nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong cộng đồng để xây dựng và quản lý hệ thống thủy lợi. Yếu tố này đã tác động như thế nào đến tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quá trình hình thành các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á thời kỳ cổ đại thường gắn liền với sự ra đời của các trung tâm quần cư và sản xuất nông nghiệp lúa nước. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết nào giữa kinh tế và chính trị trong buổi đầu dựng nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn minh Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường hòa bình như giao thương và truyền giáo. Cách thức du nhập này có tác động đặc trưng nào đến sự tiếp thu văn hóa Ấn Độ của cư dân Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn từ Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Sự du nhập của các tôn giáo này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tâm linh mà còn tác động đến lĩnh vực nào dưới đây trong tổ chức xã hội và nhà nước của các vương quốc cổ ở Đông Nam Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Chữ Phạn của Ấn Độ là cơ sở để nhiều tộc người Đông Nam Á sáng tạo ra hệ thống chữ viết riêng của mình (ví dụ: chữ Khmer cổ, chữ Chăm cổ). Hiện tượng này cho thấy rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình tiếp biến văn hóa ở Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ được cư dân nhiều nước Đông Nam Á tiếp nhận và cải biên thành các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Khiên (Thái Lan), Phạ Lắc Phạ Lam (Lào). Điều này chứng tỏ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu qua giao thương và truyền giáo, ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Đông Nam Á có sự khác biệt đáng kể, đặc biệt là đối với khu vực nào và thông qua con đường nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nho giáo, một học thuyết tư tưởng quan trọng của Trung Quốc, đã được truyền bá vào một số quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Ảnh hưởng của Nho giáo thường biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức xã hội và nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi so sánh ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc đến Đông Nam Á, có thể thấy một điểm khác biệt cơ bản về mức độ thâm nhập và lĩnh vực ảnh hưởng tại Việt Nam so với các nước khác trong khu vực. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ và Trung Quốc nhưng không sao chép hoàn toàn mà luôn có sự cải biến, bản địa hóa để phù hợp với truyền thống và điều kiện địa phương. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào của quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa Đông Nam Á với Ấn Độ và Trung Quốc diễn ra sôi động từ khoảng đầu Công nguyên. Điều này cho thấy rằng sự hình thành văn minh Đông Nam Á không phải là một quá trình độc lập hoàn toàn mà là kết quả của sự tương tác giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Yếu tố nội sinh ở đây chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hệ thống sông ngòi dày đặc và đường bờ biển dài là lợi thế lớn cho các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại. Ngoài nông nghiệp lúa nước, yếu tố địa lý này còn tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho hoạt động kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á thường được hình thành trên cơ sở liên kết các bộ lạc hoặc công xã nông thôn tại các vùng đồng bằng màu mỡ hoặc ven biển. Điều này phản ánh tầm quan trọng của yếu tố nào trong quá trình tập hợp dân cư và tổ chức xã hội ban đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc tiếp thu chữ Phạn từ Ấn Độ không dẫn đến việc toàn bộ Đông Nam Á sử dụng chung một loại chữ viết. Thay vào đó, mỗi tộc người hoặc vương quốc lại sáng tạo ra chữ viết riêng của mình dựa trên cơ sở chữ Phạn. Hiện tượng này cho thấy điều gì về đặc tính văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ảnh hưởng của Phật giáo và Hin-đu giáo từ Ấn Độ thường kết hợp với tín ngưỡng dân gian bản địa ở Đông Nam Á, tạo nên hiện tượng tín ngưỡng pha trộn (syncretism). Hiện tượng này là minh chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao nói vị trí địa lý là một trong những cơ sở quan trọng hàng đầu quyết định tính chất 'mở' và đa dạng của văn minh Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bên cạnh các điều kiện tự nhiên, sự đa dạng về cư dân và tộc người là một cơ sở nội sinh quan trọng của văn minh Đông Nam Á. Sự đa dạng này đã góp phần tạo nên đặc điểm nào của văn minh khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong các yếu tố tự nhiên, hệ thống sông ngòi và mạng lưới thủy văn có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự hình thành các trung tâm văn minh cổ đại ở Đông Nam Á. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc đến Việt Nam lại sâu sắc và toàn diện hơn so với ảnh hưởng của văn hóa này đến các quốc gia Đông Nam Á khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc tiếp thu Nho giáo ở một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam) đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng một bộ máy nhà nước tập quyền theo mô hình phong kiến Trung Quốc. Tuy nhiên, quá trình này cũng có sự bản địa hóa. Yếu tố bản địa nào thường được kết hợp hoặc giữ lại bên cạnh các quy định của Nho giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố biển đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Sự đa dạng về chủng tộc, tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại, kết hợp với địa hình bị chia cắt, đã đặt ra thách thức nào đối với quá trình xây dựng và quản lý nhà nước của các vương quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi nghiên cứu về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, việc xem xét ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc là không thể thiếu. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dựa vào các yếu tố tự nhiên của Đông Nam Á (khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiều sông, đồng bằng), hãy dự đoán loại hình cư trú truyền thống nào phổ biến nhất ở khu vực này trong thời kỳ cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Sriwijaya thường phát triển mạnh mẽ nhờ kiểm soát các tuyến đường thương mại biển. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào dưới đây với sự hưng thịnh của các nhà nước biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So sánh ảnh hưởng của Ấn Độ và Trung Quốc đến nghệ thuật kiến trúc ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được ví như một

  • A. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập và ảnh hưởng của các nền văn minh bên ngoài.
  • C. Xây dựng các quốc gia tập quyền, thống nhất từ sớm.
  • D. Tiếp xúc, giao lưu và tiếp thu các luồng văn minh từ bên ngoài.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm là đặc trưng tự nhiên nổi bật của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của ngành kinh tế nào, vốn là nền tảng của văn minh bản địa?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp gốm sứ.
  • C. Thương nghiệp đường biển.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và các vùng đồng bằng châu thổ màu mỡ ở Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các trung tâm quần cư và nhà nước sơ khai. Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa điều kiện tự nhiên và cơ sở xã hội của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Địa hình chia cắt hạn chế sự tập trung dân cư.
  • B. Tài nguyên nước và đất đai là yếu tố cốt lõi để hình thành các cộng đồng dân cư ổn định và phát triển.
  • C. Sông ngòi chủ yếu phục vụ mục đích giao thương, ít liên quan đến đời sống định cư.
  • D. Đồng bằng phù sa chỉ quan trọng cho hoạt động chăn thả gia súc.

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được cho là kết quả của sự pha trộn giữa hai chủng tộc chính là Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít, tạo nên tiểu chủng Môn-gô-lô-ít phương Nam. Đặc điểm này phản ánh điều gì về nguồn gốc và sự đa dạng của cộng đồng người bản địa?

  • A. Cư dân chỉ thuộc một tộc người duy nhất.
  • B. Không có sự giao lưu hay hòa huyết giữa các nhóm người khác nhau.
  • C. Sự đa dạng về nguồn gốc hình thành nền tảng cho sự phong phú về thành phần tộc người sau này.
  • D. Quá trình hình thành cư dân diễn ra rất muộn, chỉ từ thời trung đại.

Câu 5: Các nhóm tộc người Nam Á và Anh-đô-nê-diêng là những nhóm cư dân chính hình thành nên nền tảng của cộng đồng Đông Nam Á. Sự phân bố và phát triển của các nhóm này trên cả đất liền và hải đảo cho thấy điều gì về đặc điểm địa lí và sự thích ứng của cư dân?

  • A. Cư dân bản địa đã thích nghi với các môi trường sống đa dạng từ đồng bằng ven biển đến miền núi, hải đảo.
  • B. Các nhóm này chỉ tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng lớn.
  • C. Không có sự di chuyển hay phân tán dân cư giữa các khu vực.
  • D. Sự phân bố này chỉ là ngẫu nhiên và không liên quan đến điều kiện tự nhiên.

Câu 6: Cơ sở xã hội quan trọng nhất của các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á là sự liên kết cộng đồng dựa trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước. Điều này dẫn đến đặc điểm tổ chức xã hội ban đầu như thế nào?

  • A. Hình thành các bộ lạc du mục, không có sự định cư ổn định.
  • B. Xuất hiện sớm các thành bang độc lập, không liên kết với nhau.
  • C. Tổ chức xã hội lỏng lẻo, không có sự phân hóa giàu nghèo.
  • D. Hình thành các công xã nông thôn (làng, chạ), là hạt nhân để phát triển lên các tổ chức nhà nước sau này.

Câu 7: Từ khoảng đầu Công nguyên, các luồng văn minh từ Ấn Độ bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Con đường chính nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá văn hóa, tôn giáo, chữ viết từ Ấn Độ sang khu vực này?

  • A. Con đường tơ lụa trên bộ.
  • B. Các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn từ Ấn Độ.
  • C. Hoạt động của thương nhân và các nhà truyền giáo.
  • D. Sự di cư ồ ạt của người Ấn Độ sang Đông Nam Á.

Câu 8: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn của Ấn Độ có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến đời sống tinh thần và tổ chức xã hội ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Sự du nhập của các tôn giáo này đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian bản địa.
  • B. Làm phong phú đời sống tinh thần, ảnh hưởng đến kiến trúc, điêu khắc và tư tưởng chính trị (ví dụ: quan niệm về vương quyền).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không lan rộng trong dân chúng.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp mới.

Câu 9: Chữ Phạn của Ấn Độ được tiếp thu và là cơ sở để nhiều vương quốc Đông Nam Á (như Chăm-pa, Phù Nam, Khmer) sáng tạo ra chữ viết riêng của mình. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về quá trình tiếp nhận văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Họ chỉ đơn thuần sao chép nguyên bản chữ viết của Ấn Độ.
  • B. Họ hoàn toàn từ chối việc tiếp thu chữ viết ngoại lai.
  • C. Việc tiếp thu chữ viết chỉ diễn ra ở một vài vương quốc nhỏ, không phổ biến.
  • D. Họ tiếp thu có chọn lọc, sáng tạo trên cơ sở tiếp thu để phù hợp với tiếng nói và nhu cầu của mình.

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học, nghệ thuật và đời sống tinh thần ở nhiều nước Đông Nam Á. Việc các quốc gia như Campuchia sáng tạo ra Riêm Kê, Thái Lan có Ra-ma Khiên, Lào có Phạ Lắc Phạ Lam dựa trên cốt truyện này cho thấy điều gì?

  • A. Cư dân Đông Nam Á không có khả năng sáng tạo văn học riêng.
  • B. Khả năng tiếp biến và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai của cư dân Đông Nam Á.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến các tác phẩm văn học của Ấn Độ.
  • D. Các tác phẩm này hoàn toàn giống với nguyên bản Ra-ma-ya-na.

Câu 11: Bên cạnh Ấn Độ, văn minh Trung Quốc cũng có ảnh hưởng nhất định đến Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gần gũi về địa lý (như Việt Nam). So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của Trung Quốc thường thể hiện rõ nét hơn ở lĩnh vực nào?

  • A. Tổ chức bộ máy nhà nước, luật pháp và tư tưởng chính trị (Nho giáo).
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo).
  • C. Chữ viết (trên cơ sở chữ Phạn).
  • D. Kiến trúc đền tháp tôn giáo.

Câu 12: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại vẫn giữ được những nét đặc sắc và bản sắc riêng. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất giúp các nền văn minh bản địa không bị hòa tan hoàn toàn?

  • A. Sự cô lập về mặt địa lý.
  • B. Việc từ chối hoàn toàn mọi yếu tố ngoại lai.
  • C. Nền văn hóa bản địa có từ lâu đời và khả năng tiếp biến, bản địa hóa các yếu tố bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu tư tưởng, tôn giáo.

Câu 13: Các tín ngưỡng dân gian bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ thần tự nhiên (thần lúa, thần sông, thần núi...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á trước và trong quá trình tiếp xúc với các tôn giáo lớn. Điều này cho thấy:

  • A. Các tín ngưỡng bản địa là nền tảng tinh thần vững chắc, cùng tồn tại và hòa quyện với các tôn giáo ngoại nhập.
  • B. Các tôn giáo ngoại nhập đã xóa bỏ hoàn toàn tín ngưỡng dân gian.
  • C. Tín ngưỡng dân gian chỉ tồn tại ở các vùng hẻo lánh, không ảnh hưởng đến đời sống chung.
  • D. Cư dân Đông Nam Á không có tín ngưỡng riêng trước khi tiếp xúc với Ấn Độ, Trung Quốc.

Câu 14: Kinh tế nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn định hình lối sống, tổ chức xã hội và cả tư duy của cư dân Đông Nam Á. Đặc điểm nào của sản xuất lúa nước yêu cầu sự hợp tác cộng đồng cao, góp phần củng cố cấu trúc làng xã?

  • A. Sản xuất hoàn toàn dựa vào sức cá nhân.
  • B. Không cần đến hệ thống thủy lợi.
  • C. Chỉ trồng trọt ở những vùng đất khô cằn.
  • D. Nhu cầu về thủy lợi (làm kênh mương, đắp đê) và thời vụ gieo cấy đồng loạt.

Câu 15: Sự đa dạng về địa hình (núi, cao nguyên, đồng bằng, bờ biển dài, hải đảo) ở Đông Nam Á dẫn đến hệ quả gì đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia trong khu vực thời kì cổ - trung đại?

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất quốc gia từ rất sớm.
  • B. Góp phần tạo nên sự đa dạng trong cơ cấu kinh tế và văn hóa giữa các vùng, các quốc gia.
  • C. Hạn chế mọi hình thức giao lưu, buôn bán giữa các khu vực.
  • D. Chỉ cho phép phát triển duy nhất một loại hình kinh tế là nông nghiệp.

Câu 16: Một trong những đặc điểm nổi bật của quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á là tính “mở” và khả năng tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên tính “mở” này?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • C. Vị trí án ngữ trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
  • D. Sự biệt lập hoàn toàn với các trung tâm văn minh lớn.

Câu 17: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Sri Ksetra) thường xuất hiện ở đâu, dựa trên cơ sở kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Trên các cao nguyên, dựa vào chăn nuôi gia súc.
  • B. Trong các khu rừng sâu, dựa vào săn bắn.
  • C. Ở các vùng sa mạc, dựa vào buôn bán lạc đà.
  • D. Tại các vùng cửa sông, ven biển, dựa vào nông nghiệp lúa nước kết hợp với thương nghiệp hàng hải.

Câu 18: Bên cạnh chữ Phạn, chữ Hán của Trung Quốc cũng được tiếp thu và sử dụng ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Sự khác biệt trong mức độ và cách thức tiếp thu chữ viết từ hai nền văn minh này (chữ Phạn dẫn đến chữ bản địa, chữ Hán được sử dụng trực tiếp hoặc biến đổi thành chữ Nôm) phản ánh điều gì?

  • A. Chữ Phạn dễ học hơn chữ Hán.
  • B. Sự khác biệt về hoàn cảnh lịch sử, mức độ giao lưu và quan hệ chính trị giữa các khu vực Đông Nam Á với Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Cư dân Đông Nam Á thích chữ tượng hình hơn chữ tượng thanh.
  • D. Chỉ có Việt Nam tiếp xúc với chữ Hán.

Câu 19: Quan niệm về "thần - vua" (Devaraja) trong một số vương quốc Ấn Độ hóa ở Đông Nam Á (như Khmer) là sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và yếu tố từ Ấn Độ. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quá trình bản địa hóa văn minh Ấn Độ?

  • A. Sao chép nguyên mẫu hệ thống đẳng cấp Varna của Ấn Độ.
  • B. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng chính trị từ Ấn Độ.
  • C. Tiếp thu quan niệm về vương quyền thần thánh từ Ấn Độ và kết hợp với tín ngưỡng thờ thần, linh vật bản địa để củng cố quyền lực của nhà vua.
  • D. Chỉ tiếp thu kiến trúc đền tháp, không tiếp thu tư tưởng chính trị.

Câu 20: Các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) là minh chứng cho sự tiếp thu và sáng tạo của Đông Nam Á trên cơ sở văn minh Ấn Độ. Việc xây dựng các công trình này đòi hỏi nguồn lực lớn và sự tổ chức quy mô. Điều này phản ánh điều gì về các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ này?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không đủ sức xây dựng công trình lớn.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được tham gia xây dựng.
  • C. Họ chỉ biết sao chép kiến trúc từ Ấn Độ mà không có sáng tạo.
  • D. Sự phát triển nhất định về kinh tế, khả năng huy động sức lao động và trình độ kỹ thuật, nghệ thuật cao.

Câu 21: Quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là sự kết hợp giữa cơ sở nội sinh (văn hóa bản địa) và các yếu tố ngoại sinh (văn minh Ấn Độ, Trung Quốc). Có thể hình dung quá trình này giống như việc:

  • A. Trồng một loại cây mới trên nền đất đã được canh tác, cây phát triển nhờ đất cũ và cả dinh dưỡng mới được bón thêm.
  • B. Xây một ngôi nhà mới hoàn toàn không liên quan đến kiến trúc cũ.
  • C. Bỏ đi tất cả những gì đã có để tiếp nhận cái mới.
  • D. Chỉ sử dụng nguyên liệu cũ mà không thêm bất cứ thứ gì mới.

Câu 22: Bên cạnh Hin-đu giáo và Phật giáo, Đạo giáo của Trung Quốc cũng được truyền bá vào một số khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Đạo giáo thường không sâu rộng và mang tính hệ thống như Phật giáo hay Hin-đu giáo. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Đạo giáo là tôn giáo cấm truyền bá ra nước ngoài.
  • B. Đạo giáo mang tính triết lý và thực hành cá nhân nhiều hơn, ít có hệ thống tổ chức giáo hội chặt chẽ và phù hợp với việc củng cố quyền lực nhà nước như Phật giáo hay Hin-đu giáo.
  • C. Đạo giáo chỉ phổ biến ở các nước hải đảo.
  • D. Đạo giáo bị các tôn giáo bản địa phản đối kịch liệt.

Câu 23: Hệ thống luật pháp ở một số vương quốc Đông Nam Á thời trung đại có sự tiếp thu các nguyên tắc từ luật pháp Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, các bộ luật này vẫn có những điều khoản thể hiện rõ đặc điểm xã hội và tập quán của cư dân bản địa. Điều này cho thấy:

  • A. Việc tiếp thu luật pháp chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
  • B. Luật pháp bản địa hoàn toàn bị xóa bỏ bởi luật ngoại nhập.
  • C. Không có sự sáng tạo hay điều chỉnh nào trong quá trình xây dựng luật pháp.
  • D. Quá trình xây dựng luật pháp là sự kết hợp giữa tiếp thu cái mới và bảo tồn, phát triển cái cũ cho phù hợp với thực tiễn bản địa.

Câu 24: Ngoài thương nhân và nhà truyền giáo, còn có một bộ phận cư dân Đông Nam Á chủ động tìm đến Ấn Độ để học hỏi. Điều này thể hiện:

  • A. Tính chủ động và cầu thị trong việc tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á.
  • B. Họ bị ép buộc phải sang Ấn Độ học tập.
  • C. Chỉ có tầng lớp bình dân mới được sang Ấn Độ.
  • D. Không có sự trao đổi hai chiều về văn hóa.

Câu 25: Trong các loại hình nghệ thuật, điêu khắc và kiến trúc của Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ nét nhất từ nền văn minh nào?

  • A. La Mã cổ đại.
  • B. Trung Hoa.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Ba Tư.

Câu 26: Việc hình thành các vương quốc cổ ở Đông Nam Á thường gắn liền với sự xuất hiện của các trung tâm tôn giáo lớn (ví dụ: Mỹ Sơn ở Chăm-pa, Ăng-co ở Khmer). Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa tôn giáo và nhà nước trong giai đoạn này?

  • A. Tôn giáo hoàn toàn độc lập với quyền lực nhà nước.
  • B. Nhà nước cấm đoán mọi hoạt động tôn giáo.
  • C. Các trung tâm tôn giáo chỉ mang tính chất tín ngưỡng đơn thuần, không liên quan đến chính trị.
  • D. Tôn giáo (đặc biệt là các tôn giáo lớn du nhập) thường được tầng lớp thống trị sử dụng như một công cụ để củng cố quyền lực và sự thống nhất quốc gia.

Câu 27: Khả năng đi biển và buôn bán đường biển là một kỹ năng truyền thống quan trọng của nhiều cộng đồng cư dân Đông Nam Á, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo. Kỹ năng này đóng vai trò gì trong việc hình thành văn minh khu vực?

  • A. Tạo điều kiện cho sự giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài và giữa các vùng trong khu vực.
  • B. Hạn chế sự tiếp xúc với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích đánh cá, không liên quan đến thương mại.
  • D. Làm suy yếu nền nông nghiệp lúa nước.

Câu 28: Sự đa dạng về thành phần tộc người và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của Đông Nam Á. Đặc điểm này vừa là thách thức (trong quản lý quốc gia), vừa là cơ sở cho sự phong phú văn hóa. Điều này phản ánh một khía cạnh nào của cơ sở hình thành văn minh?

  • A. Thiếu vắng cơ sở về cư dân và xã hội.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các tộc người.
  • C. Cơ sở về cư dân và tộc người rất đa dạng, tạo nên bức tranh văn hóa nhiều màu sắc.
  • D. Các tộc người sống biệt lập, không có sự giao thoa văn hóa.

Câu 29: Việc các nhà nước Đông Nam Á tiếp thu mô hình tổ chức bộ máy nhà nước từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc (như hệ thống quan lại, luật pháp, chế độ cai trị) nhưng vẫn giữ lại những đặc điểm bản địa (như vai trò của làng xã, luật tục) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quá trình tiếp biến văn hóa?

  • A. Nguyên tắc sao chép nguyên bản.
  • B. Nguyên tắc tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa.
  • C. Nguyên tắc từ chối mọi yếu tố ngoại lai.
  • D. Nguyên tắc chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất.

Câu 30: Tóm lại, cơ sở quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng ban đầu cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là gì?

  • A. Nền văn hóa bản địa được hình thành từ lâu đời trên cơ sở kinh tế nông nghiệp lúa nước và các tín ngưỡng dân gian.
  • B. Ảnh hưởng tuyệt đối và toàn diện của văn minh Ấn Độ.
  • C. Ảnh hưởng tuyệt đối và toàn diện của văn minh Trung Quốc.
  • D. Các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được ví như một "ngã tư đường" giao thông quốc tế. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho yếu tố nào trong quá trình hình thành văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm là đặc trưng tự nhiên nổi bật của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của ngành kinh tế nào, vốn là nền tảng của văn minh bản địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và các vùng đồng bằng châu thổ màu mỡ ở Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các trung tâm quần cư và nhà nước sơ khai. Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa điều kiện tự nhiên và cơ sở xã hội của văn minh Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được cho là kết quả của sự pha trộn giữa hai chủng tộc chính là Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít, tạo nên tiểu chủng Môn-gô-lô-ít phương Nam. Đặc điểm này phản ánh điều gì về nguồn gốc và sự đa dạng của cộng đồng người bản địa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Các nhóm tộc người Nam Á và Anh-đô-nê-diêng là những nhóm cư dân chính hình thành nên nền tảng của cộng đồng Đông Nam Á. Sự phân bố và phát triển của các nhóm này trên cả đất liền và hải đảo cho thấy điều gì về đặc điểm địa lí và sự thích ứng của cư dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cơ sở xã hội quan trọng nhất của các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á là sự liên kết cộng đồng dựa trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước. Điều này dẫn đến đặc điểm tổ chức xã hội ban đầu như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Từ khoảng đầu Công nguyên, các luồng văn minh từ Ấn Độ bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Con đường chính nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá văn hóa, tôn giáo, chữ viết từ Ấn Độ sang khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn của Ấn Độ có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến đời sống tinh thần và tổ chức xã hội ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Sự du nhập của các tôn giáo này đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chữ Phạn của Ấn Độ được tiếp thu và là cơ sở để nhiều vương quốc Đông Nam Á (như Chăm-pa, Phù Nam, Khmer) sáng tạo ra chữ viết riêng của mình. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về quá trình tiếp nhận văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học, nghệ thuật và đời sống tinh thần ở nhiều nước Đông Nam Á. Việc các quốc gia như Campuchia sáng tạo ra Riêm Kê, Thái Lan có Ra-ma Khiên, Lào có Phạ Lắc Phạ Lam dựa trên cốt truyện này cho thấy điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bên cạnh Ấn Độ, văn minh Trung Quốc cũng có ảnh hưởng nhất định đến Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gần gũi về địa lý (như Việt Nam). So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của Trung Quốc thường thể hiện rõ nét hơn ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại vẫn giữ được những nét đặc sắc và bản sắc riêng. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất giúp các nền văn minh bản địa không bị hòa tan hoàn toàn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các tín ngưỡng dân gian bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ thần tự nhiên (thần lúa, thần sông, thần núi...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á trước và trong quá trình tiếp xúc với các tôn giáo lớn. Điều này cho thấy:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Kinh tế nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn định hình lối sống, tổ chức xã hội và cả tư duy của cư dân Đông Nam Á. Đặc điểm nào của sản xuất lúa nước yêu cầu sự hợp tác cộng đồng cao, góp phần củng cố cấu trúc làng xã?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự đa dạng về địa hình (núi, cao nguyên, đồng bằng, bờ biển dài, hải đảo) ở Đông Nam Á dẫn đến hệ quả gì đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia trong khu vực thời kì cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những đặc điểm nổi bật của quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á là tính “mở” và khả năng tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên tính “mở” này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Sri Ksetra) thường xuất hiện ở đâu, dựa trên cơ sở kinh tế chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bên cạnh chữ Phạn, chữ Hán của Trung Quốc cũng được tiếp thu và sử dụng ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Sự khác biệt trong mức độ và cách thức tiếp thu chữ viết từ hai nền văn minh này (chữ Phạn dẫn đến chữ bản địa, chữ Hán được sử dụng trực tiếp hoặc biến đổi thành chữ Nôm) phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan niệm về 'thần - vua' (Devaraja) trong một số vương quốc Ấn Độ hóa ở Đông Nam Á (như Khmer) là sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và yếu tố từ Ấn Độ. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quá trình bản địa hóa văn minh Ấn Độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) là minh chứng cho sự tiếp thu và sáng tạo của Đông Nam Á trên cơ sở văn minh Ấn Độ. Việc xây dựng các công trình này đòi hỏi nguồn lực lớn và sự tổ chức quy mô. Điều này phản ánh điều gì về các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là sự kết hợp giữa cơ sở nội sinh (văn hóa bản địa) và các yếu tố ngoại sinh (văn minh Ấn Độ, Trung Quốc). Có thể hình dung quá trình này giống như việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bên cạnh Hin-đu giáo và Phật giáo, Đạo giáo của Trung Quốc cũng được truyền bá vào một số khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Đạo giáo thường không sâu rộng và mang tính hệ thống như Phật giáo hay Hin-đu giáo. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hệ thống luật pháp ở một số vương quốc Đông Nam Á thời trung đại có sự tiếp thu các nguyên tắc từ luật pháp Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, các bộ luật này vẫn có những điều khoản thể hiện rõ đặc điểm xã hội và tập quán của cư dân bản địa. Điều này cho thấy:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngoài thương nhân và nhà truyền giáo, còn có một bộ phận cư dân Đông Nam Á chủ động tìm đến Ấn Độ để học hỏi. Điều này thể hiện:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong các loại hình nghệ thuật, điêu khắc và kiến trúc của Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ nét nhất từ nền văn minh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc hình thành các vương quốc cổ ở Đông Nam Á thường gắn liền với sự xuất hiện của các trung tâm tôn giáo lớn (ví dụ: Mỹ Sơn ở Chăm-pa, Ăng-co ở Khmer). Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa tôn giáo và nhà nước trong giai đoạn này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khả năng đi biển và buôn bán đường biển là một kỹ năng truyền thống quan trọng của nhiều cộng đồng cư dân Đông Nam Á, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo. Kỹ năng này đóng vai trò gì trong việc hình thành văn minh khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự đa dạng về thành phần tộc người và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của Đông Nam Á. Đặc điểm này vừa là thách thức (trong quản lý quốc gia), vừa là cơ sở cho sự phong phú văn hóa. Điều này phản ánh một khía cạnh nào của cơ sở hình thành văn minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc các nhà nước Đông Nam Á tiếp thu mô hình tổ chức bộ máy nhà nước từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc (như hệ thống quan lại, luật pháp, chế độ cai trị) nhưng vẫn giữ lại những đặc điểm bản địa (như vai trò của làng xã, luật tục) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quá trình tiếp biến văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tóm lại, cơ sở quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng ban đầu cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là gì?

Viết một bình luận