Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 10: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được ví như một
- A. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước quy mô lớn.
- B. Hạn chế sự xâm nhập và ảnh hưởng của các nền văn minh bên ngoài.
- C. Xây dựng các quốc gia tập quyền, thống nhất từ sớm.
- D. Tiếp xúc, giao lưu và tiếp thu các luồng văn minh từ bên ngoài.
Câu 2: Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm là đặc trưng tự nhiên nổi bật của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á. Đặc điểm khí hậu này có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của ngành kinh tế nào, vốn là nền tảng của văn minh bản địa?
- A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
- B. Thủ công nghiệp gốm sứ.
- C. Thương nghiệp đường biển.
- D. Chăn nuôi gia súc lớn.
Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và các vùng đồng bằng châu thổ màu mỡ ở Đông Nam Á không chỉ thuận lợi cho nông nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các trung tâm quần cư và nhà nước sơ khai. Điều này thể hiện mối liên hệ nào giữa điều kiện tự nhiên và cơ sở xã hội của văn minh Đông Nam Á?
- A. Địa hình chia cắt hạn chế sự tập trung dân cư.
- B. Tài nguyên nước và đất đai là yếu tố cốt lõi để hình thành các cộng đồng dân cư ổn định và phát triển.
- C. Sông ngòi chủ yếu phục vụ mục đích giao thương, ít liên quan đến đời sống định cư.
- D. Đồng bằng phù sa chỉ quan trọng cho hoạt động chăn thả gia súc.
Câu 4: Cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được cho là kết quả của sự pha trộn giữa hai chủng tộc chính là Môn-gô-lô-ít và Ốt-xtra-lô-ít, tạo nên tiểu chủng Môn-gô-lô-ít phương Nam. Đặc điểm này phản ánh điều gì về nguồn gốc và sự đa dạng của cộng đồng người bản địa?
- A. Cư dân chỉ thuộc một tộc người duy nhất.
- B. Không có sự giao lưu hay hòa huyết giữa các nhóm người khác nhau.
- C. Sự đa dạng về nguồn gốc hình thành nền tảng cho sự phong phú về thành phần tộc người sau này.
- D. Quá trình hình thành cư dân diễn ra rất muộn, chỉ từ thời trung đại.
Câu 5: Các nhóm tộc người Nam Á và Anh-đô-nê-diêng là những nhóm cư dân chính hình thành nên nền tảng của cộng đồng Đông Nam Á. Sự phân bố và phát triển của các nhóm này trên cả đất liền và hải đảo cho thấy điều gì về đặc điểm địa lí và sự thích ứng của cư dân?
- A. Cư dân bản địa đã thích nghi với các môi trường sống đa dạng từ đồng bằng ven biển đến miền núi, hải đảo.
- B. Các nhóm này chỉ tập trung sinh sống ở các vùng đồng bằng lớn.
- C. Không có sự di chuyển hay phân tán dân cư giữa các khu vực.
- D. Sự phân bố này chỉ là ngẫu nhiên và không liên quan đến điều kiện tự nhiên.
Câu 6: Cơ sở xã hội quan trọng nhất của các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á là sự liên kết cộng đồng dựa trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước. Điều này dẫn đến đặc điểm tổ chức xã hội ban đầu như thế nào?
- A. Hình thành các bộ lạc du mục, không có sự định cư ổn định.
- B. Xuất hiện sớm các thành bang độc lập, không liên kết với nhau.
- C. Tổ chức xã hội lỏng lẻo, không có sự phân hóa giàu nghèo.
- D. Hình thành các công xã nông thôn (làng, chạ), là hạt nhân để phát triển lên các tổ chức nhà nước sau này.
Câu 7: Từ khoảng đầu Công nguyên, các luồng văn minh từ Ấn Độ bắt đầu ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á. Con đường chính nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá văn hóa, tôn giáo, chữ viết từ Ấn Độ sang khu vực này?
- A. Con đường tơ lụa trên bộ.
- B. Các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn từ Ấn Độ.
- C. Hoạt động của thương nhân và các nhà truyền giáo.
- D. Sự di cư ồ ạt của người Ấn Độ sang Đông Nam Á.
Câu 8: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn của Ấn Độ có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến đời sống tinh thần và tổ chức xã hội ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Sự du nhập của các tôn giáo này đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào?
- A. Thay thế hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian bản địa.
- B. Làm phong phú đời sống tinh thần, ảnh hưởng đến kiến trúc, điêu khắc và tư tưởng chính trị (ví dụ: quan niệm về vương quyền).
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không lan rộng trong dân chúng.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành thủ công nghiệp mới.
Câu 9: Chữ Phạn của Ấn Độ được tiếp thu và là cơ sở để nhiều vương quốc Đông Nam Á (như Chăm-pa, Phù Nam, Khmer) sáng tạo ra chữ viết riêng của mình. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về quá trình tiếp nhận văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?
- A. Họ chỉ đơn thuần sao chép nguyên bản chữ viết của Ấn Độ.
- B. Họ hoàn toàn từ chối việc tiếp thu chữ viết ngoại lai.
- C. Việc tiếp thu chữ viết chỉ diễn ra ở một vài vương quốc nhỏ, không phổ biến.
- D. Họ tiếp thu có chọn lọc, sáng tạo trên cơ sở tiếp thu để phù hợp với tiếng nói và nhu cầu của mình.
Câu 10: Sử thi Ra-ma-ya-na của Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học, nghệ thuật và đời sống tinh thần ở nhiều nước Đông Nam Á. Việc các quốc gia như Campuchia sáng tạo ra Riêm Kê, Thái Lan có Ra-ma Khiên, Lào có Phạ Lắc Phạ Lam dựa trên cốt truyện này cho thấy điều gì?
- A. Cư dân Đông Nam Á không có khả năng sáng tạo văn học riêng.
- B. Khả năng tiếp biến và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai của cư dân Đông Nam Á.
- C. Họ chỉ quan tâm đến các tác phẩm văn học của Ấn Độ.
- D. Các tác phẩm này hoàn toàn giống với nguyên bản Ra-ma-ya-na.
Câu 11: Bên cạnh Ấn Độ, văn minh Trung Quốc cũng có ảnh hưởng nhất định đến Đông Nam Á, đặc biệt là ở các quốc gia chịu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gần gũi về địa lý (như Việt Nam). So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của Trung Quốc thường thể hiện rõ nét hơn ở lĩnh vực nào?
- A. Tổ chức bộ máy nhà nước, luật pháp và tư tưởng chính trị (Nho giáo).
- B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo).
- C. Chữ viết (trên cơ sở chữ Phạn).
- D. Kiến trúc đền tháp tôn giáo.
Câu 12: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại vẫn giữ được những nét đặc sắc và bản sắc riêng. Yếu tố nào đóng vai trò nền tảng quan trọng nhất giúp các nền văn minh bản địa không bị hòa tan hoàn toàn?
- A. Sự cô lập về mặt địa lý.
- B. Việc từ chối hoàn toàn mọi yếu tố ngoại lai.
- C. Nền văn hóa bản địa có từ lâu đời và khả năng tiếp biến, bản địa hóa các yếu tố bên ngoài.
- D. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu tư tưởng, tôn giáo.
Câu 13: Các tín ngưỡng dân gian bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ thần tự nhiên (thần lúa, thần sông, thần núi...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á trước và trong quá trình tiếp xúc với các tôn giáo lớn. Điều này cho thấy:
- A. Các tín ngưỡng bản địa là nền tảng tinh thần vững chắc, cùng tồn tại và hòa quyện với các tôn giáo ngoại nhập.
- B. Các tôn giáo ngoại nhập đã xóa bỏ hoàn toàn tín ngưỡng dân gian.
- C. Tín ngưỡng dân gian chỉ tồn tại ở các vùng hẻo lánh, không ảnh hưởng đến đời sống chung.
- D. Cư dân Đông Nam Á không có tín ngưỡng riêng trước khi tiếp xúc với Ấn Độ, Trung Quốc.
Câu 14: Kinh tế nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn định hình lối sống, tổ chức xã hội và cả tư duy của cư dân Đông Nam Á. Đặc điểm nào của sản xuất lúa nước yêu cầu sự hợp tác cộng đồng cao, góp phần củng cố cấu trúc làng xã?
- A. Sản xuất hoàn toàn dựa vào sức cá nhân.
- B. Không cần đến hệ thống thủy lợi.
- C. Chỉ trồng trọt ở những vùng đất khô cằn.
- D. Nhu cầu về thủy lợi (làm kênh mương, đắp đê) và thời vụ gieo cấy đồng loạt.
Câu 15: Sự đa dạng về địa hình (núi, cao nguyên, đồng bằng, bờ biển dài, hải đảo) ở Đông Nam Á dẫn đến hệ quả gì đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia trong khu vực thời kì cổ - trung đại?
- A. Thúc đẩy sự thống nhất quốc gia từ rất sớm.
- B. Góp phần tạo nên sự đa dạng trong cơ cấu kinh tế và văn hóa giữa các vùng, các quốc gia.
- C. Hạn chế mọi hình thức giao lưu, buôn bán giữa các khu vực.
- D. Chỉ cho phép phát triển duy nhất một loại hình kinh tế là nông nghiệp.
Câu 16: Một trong những đặc điểm nổi bật của quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á là tính “mở” và khả năng tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên tính “mở” này?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- B. Khí hậu khô hạn quanh năm.
- C. Vị trí án ngữ trên các tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng.
- D. Sự biệt lập hoàn toàn với các trung tâm văn minh lớn.
Câu 17: Các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Sri Ksetra) thường xuất hiện ở đâu, dựa trên cơ sở kinh tế chủ yếu nào?
- A. Trên các cao nguyên, dựa vào chăn nuôi gia súc.
- B. Trong các khu rừng sâu, dựa vào săn bắn.
- C. Ở các vùng sa mạc, dựa vào buôn bán lạc đà.
- D. Tại các vùng cửa sông, ven biển, dựa vào nông nghiệp lúa nước kết hợp với thương nghiệp hàng hải.
Câu 18: Bên cạnh chữ Phạn, chữ Hán của Trung Quốc cũng được tiếp thu và sử dụng ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam. Sự khác biệt trong mức độ và cách thức tiếp thu chữ viết từ hai nền văn minh này (chữ Phạn dẫn đến chữ bản địa, chữ Hán được sử dụng trực tiếp hoặc biến đổi thành chữ Nôm) phản ánh điều gì?
- A. Chữ Phạn dễ học hơn chữ Hán.
- B. Sự khác biệt về hoàn cảnh lịch sử, mức độ giao lưu và quan hệ chính trị giữa các khu vực Đông Nam Á với Ấn Độ và Trung Quốc.
- C. Cư dân Đông Nam Á thích chữ tượng hình hơn chữ tượng thanh.
- D. Chỉ có Việt Nam tiếp xúc với chữ Hán.
Câu 19: Quan niệm về "thần - vua" (Devaraja) trong một số vương quốc Ấn Độ hóa ở Đông Nam Á (như Khmer) là sự kết hợp giữa tín ngưỡng bản địa và yếu tố từ Ấn Độ. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quá trình bản địa hóa văn minh Ấn Độ?
- A. Sao chép nguyên mẫu hệ thống đẳng cấp Varna của Ấn Độ.
- B. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng chính trị từ Ấn Độ.
- C. Tiếp thu quan niệm về vương quyền thần thánh từ Ấn Độ và kết hợp với tín ngưỡng thờ thần, linh vật bản địa để củng cố quyền lực của nhà vua.
- D. Chỉ tiếp thu kiến trúc đền tháp, không tiếp thu tư tưởng chính trị.
Câu 20: Các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia) là minh chứng cho sự tiếp thu và sáng tạo của Đông Nam Á trên cơ sở văn minh Ấn Độ. Việc xây dựng các công trình này đòi hỏi nguồn lực lớn và sự tổ chức quy mô. Điều này phản ánh điều gì về các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ này?
- A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, không đủ sức xây dựng công trình lớn.
- B. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được tham gia xây dựng.
- C. Họ chỉ biết sao chép kiến trúc từ Ấn Độ mà không có sáng tạo.
- D. Sự phát triển nhất định về kinh tế, khả năng huy động sức lao động và trình độ kỹ thuật, nghệ thuật cao.
Câu 21: Quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là sự kết hợp giữa cơ sở nội sinh (văn hóa bản địa) và các yếu tố ngoại sinh (văn minh Ấn Độ, Trung Quốc). Có thể hình dung quá trình này giống như việc:
- A. Trồng một loại cây mới trên nền đất đã được canh tác, cây phát triển nhờ đất cũ và cả dinh dưỡng mới được bón thêm.
- B. Xây một ngôi nhà mới hoàn toàn không liên quan đến kiến trúc cũ.
- C. Bỏ đi tất cả những gì đã có để tiếp nhận cái mới.
- D. Chỉ sử dụng nguyên liệu cũ mà không thêm bất cứ thứ gì mới.
Câu 22: Bên cạnh Hin-đu giáo và Phật giáo, Đạo giáo của Trung Quốc cũng được truyền bá vào một số khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Đạo giáo thường không sâu rộng và mang tính hệ thống như Phật giáo hay Hin-đu giáo. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?
- A. Đạo giáo là tôn giáo cấm truyền bá ra nước ngoài.
- B. Đạo giáo mang tính triết lý và thực hành cá nhân nhiều hơn, ít có hệ thống tổ chức giáo hội chặt chẽ và phù hợp với việc củng cố quyền lực nhà nước như Phật giáo hay Hin-đu giáo.
- C. Đạo giáo chỉ phổ biến ở các nước hải đảo.
- D. Đạo giáo bị các tôn giáo bản địa phản đối kịch liệt.
Câu 23: Hệ thống luật pháp ở một số vương quốc Đông Nam Á thời trung đại có sự tiếp thu các nguyên tắc từ luật pháp Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, các bộ luật này vẫn có những điều khoản thể hiện rõ đặc điểm xã hội và tập quán của cư dân bản địa. Điều này cho thấy:
- A. Việc tiếp thu luật pháp chỉ là hình thức, không có giá trị thực tế.
- B. Luật pháp bản địa hoàn toàn bị xóa bỏ bởi luật ngoại nhập.
- C. Không có sự sáng tạo hay điều chỉnh nào trong quá trình xây dựng luật pháp.
- D. Quá trình xây dựng luật pháp là sự kết hợp giữa tiếp thu cái mới và bảo tồn, phát triển cái cũ cho phù hợp với thực tiễn bản địa.
Câu 24: Ngoài thương nhân và nhà truyền giáo, còn có một bộ phận cư dân Đông Nam Á chủ động tìm đến Ấn Độ để học hỏi. Điều này thể hiện:
- A. Tính chủ động và cầu thị trong việc tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á.
- B. Họ bị ép buộc phải sang Ấn Độ học tập.
- C. Chỉ có tầng lớp bình dân mới được sang Ấn Độ.
- D. Không có sự trao đổi hai chiều về văn hóa.
Câu 25: Trong các loại hình nghệ thuật, điêu khắc và kiến trúc của Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ nét nhất từ nền văn minh nào?
- A. La Mã cổ đại.
- B. Trung Hoa.
- C. Ấn Độ.
- D. Ba Tư.
Câu 26: Việc hình thành các vương quốc cổ ở Đông Nam Á thường gắn liền với sự xuất hiện của các trung tâm tôn giáo lớn (ví dụ: Mỹ Sơn ở Chăm-pa, Ăng-co ở Khmer). Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa tôn giáo và nhà nước trong giai đoạn này?
- A. Tôn giáo hoàn toàn độc lập với quyền lực nhà nước.
- B. Nhà nước cấm đoán mọi hoạt động tôn giáo.
- C. Các trung tâm tôn giáo chỉ mang tính chất tín ngưỡng đơn thuần, không liên quan đến chính trị.
- D. Tôn giáo (đặc biệt là các tôn giáo lớn du nhập) thường được tầng lớp thống trị sử dụng như một công cụ để củng cố quyền lực và sự thống nhất quốc gia.
Câu 27: Khả năng đi biển và buôn bán đường biển là một kỹ năng truyền thống quan trọng của nhiều cộng đồng cư dân Đông Nam Á, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo. Kỹ năng này đóng vai trò gì trong việc hình thành văn minh khu vực?
- A. Tạo điều kiện cho sự giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài và giữa các vùng trong khu vực.
- B. Hạn chế sự tiếp xúc với các nền văn minh khác.
- C. Chỉ phục vụ mục đích đánh cá, không liên quan đến thương mại.
- D. Làm suy yếu nền nông nghiệp lúa nước.
Câu 28: Sự đa dạng về thành phần tộc người và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của Đông Nam Á. Đặc điểm này vừa là thách thức (trong quản lý quốc gia), vừa là cơ sở cho sự phong phú văn hóa. Điều này phản ánh một khía cạnh nào của cơ sở hình thành văn minh?
- A. Thiếu vắng cơ sở về cư dân và xã hội.
- B. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các tộc người.
- C. Cơ sở về cư dân và tộc người rất đa dạng, tạo nên bức tranh văn hóa nhiều màu sắc.
- D. Các tộc người sống biệt lập, không có sự giao thoa văn hóa.
Câu 29: Việc các nhà nước Đông Nam Á tiếp thu mô hình tổ chức bộ máy nhà nước từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc (như hệ thống quan lại, luật pháp, chế độ cai trị) nhưng vẫn giữ lại những đặc điểm bản địa (như vai trò của làng xã, luật tục) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quá trình tiếp biến văn hóa?
- A. Nguyên tắc sao chép nguyên bản.
- B. Nguyên tắc tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa.
- C. Nguyên tắc từ chối mọi yếu tố ngoại lai.
- D. Nguyên tắc chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất.
Câu 30: Tóm lại, cơ sở quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng ban đầu cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại là gì?
- A. Nền văn hóa bản địa được hình thành từ lâu đời trên cơ sở kinh tế nông nghiệp lúa nước và các tín ngưỡng dân gian.
- B. Ảnh hưởng tuyệt đối và toàn diện của văn minh Ấn Độ.
- C. Ảnh hưởng tuyệt đối và toàn diện của văn minh Trung Quốc.
- D. Các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.