Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 11: Hành trình phát triển và thành tựu của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 11: Hành trình phát triển và thành tựu của văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được hình thành và phát triển trên nền tảng văn hóa bản địa, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những ảnh hưởng từ bên ngoài. Yếu tố ngoại sinh nào được xem là có ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện nhất đến văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỉ XV?
- A. Văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
- B. Văn minh Hy Lạp và La Mã.
- C. Văn minh Ba Tư và Ả Rập.
- D. Văn minh phương Tây (từ thế kỉ XVI).
Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đặc điểm phát triển của các quốc gia Đông Nam Á trong giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X so với giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV.
- A. Giai đoạn đầu: các quốc gia phong kiến lớn mạnh; Giai đoạn sau: các quốc gia sơ kì ra đời.
- B. Giai đoạn đầu: tiếp thu văn minh phương Tây; Giai đoạn sau: tiếp thu văn minh Ấn Độ, Trung Quốc.
- C. Giai đoạn đầu: hình thành các quốc gia sơ kì, bước đầu phát triển; Giai đoạn sau: định hình bản sắc, phát triển rực rỡ với các quốc gia thống nhất, lớn mạnh.
- D. Giai đoạn đầu: kinh tế hàng hải phát triển; Giai đoạn sau: kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ yếu.
Câu 3: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên, tín ngưỡng phồn thực là những biểu hiện phổ biến trong đời sống tâm linh của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này phản ánh rõ nét đặc điểm nào của văn hóa bản địa trong khu vực?
- A. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
- B. Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ giữa con người với thiên nhiên và cộng đồng.
- C. Tính chất khép kín, ít giao lưu với bên ngoài của văn hóa.
- D. Sự ưu tiên phát triển các loại hình kiến trúc tôn giáo đồ sộ.
Câu 4: Phật giáo và Hin-đu giáo là hai tôn giáo lớn từ Ấn Độ được du nhập sớm và có ảnh hưởng sâu rộng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á. Tuy nhiên, cách thức tiếp nhận và biến đổi hai tôn giáo này ở mỗi nước lại có sự khác biệt. Yếu tố nào chủ yếu tạo nên sự khác biệt này?
- A. Chỉ phụ thuộc vào vị trí địa lí của mỗi quốc gia.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn của người cai trị.
- C. Tốc độ phát triển kinh tế của từng nước.
- D. Nền tảng văn hóa bản địa và nhu cầu thực tiễn của cư dân mỗi vùng.
Câu 5: Sự ra đời của chữ Nôm ở Việt Nam, chữ Khơ-me cổ, chữ Chăm cổ dựa trên cơ sở chữ Phạn và chữ Hán là minh chứng tiêu biểu cho quá trình nào trong sự phát triển của văn minh Đông Nam Á?
- A. Sao chép hoàn toàn các thành tựu văn minh bên ngoài.
- B. Bài trừ, từ chối tiếp thu chữ viết ngoại lai.
- C. Tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo để xây dựng chữ viết riêng.
- D. Sự suy tàn của văn hóa bản địa trước ảnh hưởng bên ngoài.
Câu 6: Quan sát kiến trúc của các công trình như Thánh địa Mỹ Sơn (Việt Nam), quần thể Ăng-co (Campuchia), đền Bô-rô-bu-đua (Indonesia). Điểm chung nổi bật trong phong cách kiến trúc của các công trình này, phản ánh ảnh hưởng từ bên ngoài, là gì?
- A. Kiến trúc tôn giáo đồ sộ, sử dụng đá và gạch làm vật liệu chính, ảnh hưởng từ Ấn Độ.
- B. Kiến trúc cung đình, tập trung vào sự uy nghiêm, ảnh hưởng từ Trung Quốc.
- C. Kiến trúc dân gian, nhấn mạnh tính tiện dụng, sử dụng vật liệu tự nhiên.
- D. Kiến trúc đô thị, chú trọng quy hoạch đường phố, ảnh hưởng từ phương Tây.
Câu 7: Từ thế kỉ XVI, văn minh phương Tây bắt đầu xâm nhập vào Đông Nam Á. Sự du nhập này mang đến những yếu tố mới nào cho văn minh khu vực, khác biệt với ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc trước đó?
- A. Phật giáo và Hin-đu giáo.
- B. Chữ Hán và hệ thống quan lại.
- C. Kỹ thuật đúc đồng và làm gốm.
- D. Thiên Chúa giáo, chữ La-tinh, tư tưởng nhân văn.
Câu 8: Nhà sàn là một kiểu nhà ở phổ biến ở nhiều vùng Đông Nam Á. Việc lựa chọn kiểu nhà này cho thấy sự thích ứng của cư dân bản địa với điều kiện tự nhiên nào của khu vực?
- A. Khí hậu khô nóng, sa mạc.
- B. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, địa hình sông nước hoặc đồi núi.
- C. Khí hậu lạnh giá, có tuyết rơi.
- D. Địa hình bằng phẳng, ít sông ngòi.
Câu 9: Văn học dân gian đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Đặc điểm nổi bật của văn học dân gian khu vực này là gì?
- A. Phản ánh đời sống lao động, tín ngưỡng, phong tục tập quán và lịch sử cộng đồng dưới dạng truyền thuyết, sử thi, truyện cổ tích.
- B. Chủ yếu là thơ ca cung đình, ca ngợi nhà vua và triều đại.
- C. Tập trung vào các vấn đề triết học, tôn giáo phức tạp.
- D. Bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi văn học chữ viết bên ngoài.
Câu 10: Văn minh Đại Việt, Ăng-co, Pa-gan, Ma-gia-pa-hit phát triển rực rỡ trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV. Thành tựu nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự phát triển vượt bậc về tổ chức nhà nước của các quốc gia này trong giai đoạn này?
- A. Sự ra đời của các quốc gia sơ kì.
- B. Hệ thống làng xã tự trị hoàn toàn.
- C. Sự hoàn thiện của bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền.
- D. Việc áp dụng các thể chế chính trị từ phương Tây.
Câu 11: Kinh tế nông nghiệp lúa nước giữ vai trò chủ đạo trong đời sống kinh tế của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này giải thích vì sao cư dân khu vực này rất coi trọng các hoạt động liên quan đến yếu tố tự nhiên nào?
- A. Sự phát triển của nghề thủ công.
- B. Hoạt động thương mại đường biển.
- C. Việc khai thác khoáng sản.
- D. Tín ngưỡng phồn thực, thờ thần Nông, thần Sông, thần Mưa.
Câu 12: So sánh ảnh hưởng của Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa ở Đông Nam Á. Đặc điểm nào dưới đây chỉ đúng với Phật giáo Tiểu thừa?
- A. Phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc.
- B. Phổ biến ở Thái Lan, Myanmar, Lào, Campuchia.
- C. Nhấn mạnh việc giác ngộ cho tất cả chúng sinh.
- D. Có ảnh hưởng sâu sắc đến tầng lớp quan lại, quý tộc.
Câu 13: Hồi giáo bắt đầu du nhập vào Đông Nam Á từ khoảng thế kỉ XIII và lan tỏa mạnh mẽ ở một số khu vực như Indonesia, Malaysia, Brunei. Sự du nhập này chủ yếu thông qua con đường nào?
- A. Hoạt động thương mại của các thương nhân Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ.
- B. Các cuộc chinh phạt quân sự từ Trung Đông.
- C. Sự truyền bá của các nhà sư Phật giáo.
- D. Ảnh hưởng trực tiếp từ triều đình Trung Quốc.
Câu 14: Quần thể kiến trúc nào dưới đây là di sản tiêu biểu của văn minh Ăng-co (Campuchia), thể hiện sự kết hợp giữa tín ngưỡng Hin-đu giáo và Phật giáo Đại thừa?
- A. Thánh địa Mỹ Sơn (Việt Nam).
- B. Đền Bô-rô-bu-đua (Indonesia).
- C. Quần thể Ăng-co Vát và Ăng-co Thom.
- D. Chùa Thạt Luổng (Lào).
Câu 15: Văn học chữ viết ở Đông Nam Á phát triển muộn hơn so với văn học dân gian. Một trong những lý do chính dẫn đến sự chậm phát triển này là gì?
- A. Cư dân không có nhu cầu ghi chép lịch sử.
- B. Không có sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- C. Các tôn giáo du nhập cấm sử dụng chữ viết.
- D. Chữ viết riêng ra đời muộn, trước đó chủ yếu sử dụng chữ vay mượn hoặc truyền miệng.
Câu 16: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng nhất bản chất của quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc, Hồi giáo) của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Sao chép nguyên trạng, không có sự thay đổi.
- B. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện bản địa.
- C. Từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa ngoại lai.
- D. Chỉ tiếp thu những yếu tố về tôn giáo, không tiếp thu kỹ thuật hay tổ chức nhà nước.
Câu 17: Hệ thống pháp luật và tổ chức bộ máy nhà nước của Đại Việt thời phong kiến chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh nào?
- A. Trung Quốc.
- B. Ấn Độ.
- C. La Mã.
- D. Ả Rập.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia Đông Nam Á xây dựng được chữ viết riêng (như chữ Nôm, chữ Khơ-me cổ, chữ Thái cổ, chữ Lào cổ) trong tiến trình phát triển văn minh của mình.
- A. Chứng tỏ họ hoàn toàn không cần đến chữ viết của các nền văn minh khác.
- B. Chỉ phục vụ cho mục đích ghi chép trong cung đình.
- C. Thể hiện sự độc lập, tự chủ về văn hóa và tạo điều kiện phát triển văn học, lịch sử dân tộc.
- D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của văn hóa truyền miệng.
Câu 19: Quan sát bức phù điêu tại đền Ăng-co Vát hoặc Bô-rô-bu-đua, chúng ta thường thấy hình ảnh các vị thần, sử thi tôn giáo. Điều này cho thấy nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu phục vụ mục đích gì?
- A. Trang trí cho các công trình dân dụng.
- B. Phục vụ tín ngưỡng, tôn giáo và ca ngợi vương quyền.
- C. Ghi lại các sự kiện lịch sử thế tục.
- D. Chỉ thể hiện đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
Câu 20: Văn minh Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại được ví như một "ngã tư đường" về văn hóa. Nhận định này dựa trên đặc điểm nổi bật nào của khu vực?
- A. Khu vực có địa hình hiểm trở, chia cắt.
- B. Kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp lúa nước.
- C. Các quốc gia luôn trong tình trạng chiến tranh, xung đột.
- D. Vị trí địa lí thuận lợi, là cầu nối giao thương và giao lưu văn hóa giữa Ấn Độ, Trung Quốc và phương Tây.
Câu 21: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo ở Indonesia và Malaysia đã tạo nên sắc thái văn hóa đặc trưng cho hai quốc gia này, thể hiện qua kiến trúc, trang phục, luật pháp và đời sống xã hội. Điều này chứng tỏ ảnh hưởng của Hồi giáo không chỉ dừng lại ở lĩnh vực tôn giáo mà còn ở khía cạnh nào?
- A. Tạo nên một bộ phận cấu thành quan trọng của văn minh khu vực, định hình bản sắc dân tộc.
- B. Chỉ là một hiện tượng nhất thời, không có tác động lâu dài.
- C. Làm suy yếu hoàn toàn nền văn hóa bản địa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp thương nhân, không ảnh hưởng đến người dân thường.
Câu 22: Hệ thống thủy lợi như các kênh, hồ chứa lớn được xây dựng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á (ví dụ: Campuchia thời Ăng-co) chứng tỏ sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực kinh tế nào?
- A. Thủ công nghiệp.
- B. Thương nghiệp đường biển.
- C. Nông nghiệp lúa nước.
- D. Khai thác lâm sản.
Câu 23: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu, hãy giải thích vì sao các quốc gia Đông Nam Á lại sớm phát triển kinh tế biển và hoạt động thương nghiệp đường biển?
- A. Họ không có đất đai để phát triển nông nghiệp.
- B. Họ muốn tránh xa ảnh hưởng của các cường quốc lục địa.
- C. Các tôn giáo lớn khuyến khích hoạt động đi biển.
- D. Nhiều quốc gia giáp biển, có hệ thống sông ngòi thuận lợi, nằm trên các tuyến đường thương mại quốc tế quan trọng.
Câu 24: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện tính thống nhất trong đa dạng. Tính đa dạng thể hiện ở khía cạnh nào dưới đây?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo), chữ viết, phong cách kiến trúc giữa các quốc gia.
- B. Tất cả các quốc gia đều sử dụng chung một hệ thống chữ viết.
- C. Tất cả các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo chính.
- D. Nền kinh tế của tất cả các nước đều giống hệt nhau.
Câu 25: Công trình nào dưới đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ nét của kiến trúc Phật giáo từ Ấn Độ và Trung Quốc, nhưng vẫn mang những nét đặc trưng bản địa?
- A. Nhà hát Lớn Hà Nội.
- B. Chùa Một Cột.
- C. Hoàng thành Thăng Long.
- D. Thánh địa Mỹ Sơn.
Câu 26: Việc sử dụng lịch Pháp (lịch dương lịch) và chữ Quốc ngữ (chữ La-tinh hóa) ở Việt Nam sau thế kỉ XIX là minh chứng cho sự du nhập của yếu tố văn minh nào?
- A. Văn minh Ấn Độ.
- B. Văn minh Trung Quốc.
- C. Văn minh phương Tây.
- D. Văn minh Ả Rập.
Câu 27: Quá trình hình thành và phát triển của các quốc gia sơ kì ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X chủ yếu dựa trên cơ sở nào?
- A. Nền tảng văn hóa bản địa, sự phát triển của kỹ thuật luyện kim (đặc biệt là sắt) và ảnh hưởng từ bên ngoài.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và bành trướng lãnh thổ.
- C. Hoàn toàn do sự can thiệp và áp đặt từ các đế chế lớn.
- D. Chỉ dựa vào sự phát triển của thương nghiệp đường biển.
Câu 28: Thánh địa Mỹ Sơn (Việt Nam) là quần thể kiến trúc đền tháp tiêu biểu của văn minh Chăm-pa. Phong cách kiến trúc và điêu khắc tại đây chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo nào?
- A. Phật giáo Đại thừa.
- B. Thiên Chúa giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Hin-đu giáo.
Câu 29: Sự thịnh đạt của các cảng thị như Óc Eo (Phù Nam), Đại Chiêm (Chăm-pa), Palembang (Sri Vi-giay-a) trong thời kì cổ - trung đại phản ánh điều gì về hoạt động kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á?
- A. Kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
- B. Không có sự trao đổi, buôn bán với bên ngoài.
- C. Hoạt động thương nghiệp đường biển và giao lưu quốc tế phát triển mạnh mẽ.
- D. Chỉ buôn bán các mặt hàng thủ công mỹ nghệ.
Câu 30: Di sản văn hóa phi vật thể nào dưới đây là minh chứng cho sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa truyền miệng giàu có của cư dân Đông Nam Á?
- A. Các loại hình sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích dân gian.
- B. Các bộ luật thành văn.
- C. Các công trình kiến trúc cung đình.
- D. Hệ thống chữ viết riêng của từng dân tộc.