Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, cội nguồn sâu xa nhất tạo nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự tiếp thu có chọn lọc văn minh Trung Hoa.
  • B. Nền độc lập, tự chủ được củng cố vững chắc.
  • C. Sự giao lưu với văn minh phương Tây từ thế kỷ XVI.
  • D. Kế thừa nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc.

Câu 2: Tại sao nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt (từ thế kỷ X trở đi) lại được xem là cơ sở quan trọng bậc nhất cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

  • A. Tạo điều kiện để người Việt làm chủ vận mệnh đất nước, xây dựng và phát triển nền văn hóa dân tộc.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa lên đời sống xã hội.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và thương mại với nước ngoài.
  • D. Giúp Đại Việt trở thành một cường quốc về quân sự trong khu vực.

Câu 3: Việc nhà Lý dời đô về Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa tiêu biểu nào đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của Phật giáo trong đời sống chính trị.
  • B. Mở đầu giai đoạn Đại Việt chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
  • C. Xây dựng một trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa vững mạnh, tạo đà cho sự phát triển của văn minh Đại Việt.
  • D. Biến Thăng Long thành một thương cảng sầm uất nhất Đông Nam Á.

Câu 4: Nền văn minh Đại Việt tiếp thu có chọn lọc những thành tựu từ văn minh Trung Hoa trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Kiến trúc đền tháp, điêu khắc Phật giáo, nghệ thuật múa.
  • B. Thể chế chính trị, luật pháp, chữ viết, tư tưởng Nho giáo, giáo dục.
  • C. Kỹ thuật đóng tàu, luyện kim, khai thác khoáng sản.
  • D. Thiên văn học, y học cổ truyền, triết học Hy Lạp.

Câu 5: Việc tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ dưới thời Lý - Trần thể hiện rõ tính "có chọn lọc" của văn minh Đại Việt ở điểm nào?

  • A. Phật giáo hòa quyện với tín ngưỡng dân gian truyền thống (thờ cúng tổ tiên, thần linh) thay vì loại bỏ chúng.
  • B. Chỉ tiếp thu các kinh điển Phật giáo Đại thừa mà không tiếp thu Tiểu thừa.
  • C. Phật giáo chỉ được giới quý tộc và quan lại tin theo, không phổ biến trong dân gian.
  • D. Các chùa chiền được xây dựng hoàn toàn theo kiến trúc Ấn Độ nguyên bản.

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất phản ánh giai đoạn "phát triển mạnh mẽ và toàn diện" của văn minh Đại Việt (từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV)?

  • A. Các yếu tố văn minh phương Tây bắt đầu du nhập và ảnh hưởng sâu sắc.
  • B. Văn hóa dân gian bị suy thoái do sự lấn át của Nho giáo.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp, các lĩnh vực khác trì trệ.
  • D. Tính dân tộc được thể hiện rõ nét, Nho, Phật, Đạo giáo phát triển hài hòa, nhà nước phong kiến trung ương tập quyền được củng cố.

Câu 7: Sự xuất hiện của chữ Nôm và sự phát triển của văn học chữ Nôm trong giai đoạn thế kỷ XI-XV có ý nghĩa gì đối với văn minh Đại Việt?

  • A. Cho thấy văn minh Đại Việt hoàn toàn sao chép văn minh Trung Hoa.
  • B. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ về ngôn ngữ và văn hóa dân tộc.
  • C. Đánh dấu sự suy tàn của chữ Hán trong hệ thống giáo dục.
  • D. Là kết quả của sự giao lưu văn hóa với Ấn Độ.

Câu 8: Từ thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt đáng chú ý nào so với giai đoạn trước (XI-XV)?

  • A. Nho giáo đạt đến đỉnh cao tuyệt đối và trở thành quốc giáo.
  • B. Hoàn toàn đóng cửa, không tiếp xúc với bên ngoài.
  • C. Bắt đầu có sự giao lưu, tiếp xúc và tiếp nhận một số yếu tố từ văn minh phương Tây.
  • D. Kinh tế chỉ còn dựa vào tự cấp tự túc, thương mại đình trệ.

Câu 9: Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ vào Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVII phản ánh điều gì về tính chất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn này?

  • A. Văn minh Đại Việt đang dần bị thay thế bởi văn minh phương Tây.
  • B. Người Việt từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Nhà nước phong kiến chủ động mở cửa hội nhập hoàn toàn với thế giới.
  • D. Văn minh Đại Việt có khả năng tiếp biến, làm giàu thêm bản sắc từ các nguồn bên ngoài, kể cả phương Tây.

Câu 10: Giai đoạn nào trong quá trình phát triển, văn minh Đại Việt bắt đầu bộc lộ những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu so với thế giới?

  • A. Thế kỷ X.
  • B. Thế kỷ XI - XV.
  • C. Thế kỷ XVI - XVII.
  • D. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX.

Câu 11: Mặc dù có dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, nhưng văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng kể trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học chữ Nôm, sử học, địa lý học.
  • B. Khoa học kỹ thuật hiện đại, công nghiệp.
  • C. Kiến trúc tôn giáo quy mô lớn theo phong cách mới.
  • D. Ngoại giao và thương mại quốc tế.

Câu 12: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập của văn minh Đại Việt truyền thống?

  • A. Phong trào Tây Sơn lật đổ chúa Trịnh, chúa Nguyễn.
  • B. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị ở Việt Nam.
  • C. Nhà Nguyễn thống nhất đất nước.
  • D. Cách mạng tháng Tám thành công năm 1945.

Câu 13: Phân tích vai trò của kinh tế nông nghiệp lúa nước trong việc định hình văn minh Đại Việt.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại đường biển.
  • B. Khiến người Việt hoàn toàn không tiếp thu các yếu tố văn hóa bên ngoài.
  • C. Là cơ sở vật chất, ảnh hưởng sâu sắc đến tổ chức xã hội, tín ngưỡng, lối sống và phong tục.
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến văn hóa tinh thần.

Câu 14: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Văn minh bản địa, độc lập dân tộc và tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào việc sao chép văn minh Trung Hoa và Ấn Độ.
  • C. Chủ yếu là sự sáng tạo độc đáo của người Việt, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Kết quả của sự giao tranh liên tục với các quốc gia láng giềng.

Câu 15: Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự "bản địa hóa" (indigenization) các yếu tố văn hóa ngoại lai trong văn minh Đại Việt?

  • A. Sử dụng chữ Hán trong các văn bản hành chính và khoa cử.
  • B. Sáng tạo chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán để ghi âm tiếng Việt.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc hoàn toàn giống với mẫu từ nước ngoài.
  • D. Duy trì nguyên vẹn các phong tục, tập quán từ thời Bắc thuộc.

Câu 16: Quan sát sơ đồ mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt: Văn minh Việt cổ --> Đại Việt; Văn minh Trung Hoa --> Đại Việt; Văn minh Ấn Độ --> Đại Việt; Văn minh phương Tây --> Đại Việt. Mũi tên từ các văn minh bên ngoài đến Đại Việt nên được chú thích thêm đặc điểm gì để phản ánh đúng bản chất của quá trình này?

  • A. Sao chép hoàn toàn.
  • B. Từ chối tiếp nhận.
  • C. Áp đặt và đồng hóa.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc.

Câu 17: So với giai đoạn Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Văn minh Đại Việt hoàn toàn không kế thừa gì từ Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Văn minh Đại Việt hình thành trên nền tảng độc lập, tự chủ quốc gia được xác lập vững chắc.
  • C. Văn minh Đại Việt chỉ tiếp thu văn hóa từ phương Tây.
  • D. Văn minh Đại Việt không còn yếu tố kinh tế nông nghiệp lúa nước.

Câu 18: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, khi khảo sát các công trình kiến trúc chùa tháp thời Lý, bạn có thể rút ra nhận xét gì về sự tiếp biến văn hóa trong giai đoạn này?

  • A. Kiến trúc hoàn toàn sao chép từ Ấn Độ.
  • B. Hoàn toàn không có ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố Ấn Độ, Trung Hoa và sáng tạo bản địa.
  • D. Chỉ phản ánh ảnh hưởng của Nho giáo.

Câu 19: Việc triều đình Đại Việt ban hành các bộ luật như Bộ luật Hồng Đức (thời Lê sơ) phản ánh cơ sở hình thành và phát triển nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Nền độc lập, tự chủ quốc gia và sự tiếp thu có chọn lọc về luật pháp.
  • B. Sự suy yếu của nhà nước phong kiến.
  • C. Hoàn toàn sao chép luật pháp Trung Hoa.
  • D. Ảnh hưởng của văn minh phương Tây.

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội Đại Việt thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX có nhiều biến động và dấu hiệu trì trệ, phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) có đóng góp gì cho sự tiếp nối và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Phá hủy hoàn toàn các thành tựu văn hóa trước đó.
  • B. Khiến Đại Việt hoàn toàn lệ thuộc vào nước ngoài.
  • C. Củng cố nền độc lập dân tộc và có những cải cách thúc đẩy văn hóa (như đề cao chữ Nôm).
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự, bỏ qua văn hóa.

Câu 21: Hãy phân tích lý do tại sao quốc hiệu "Đại Việt" tồn tại lâu dài nhất trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến.

  • A. Vì đây là quốc hiệu duy nhất được các triều đại sử dụng.
  • B. Vì nó thể hiện sự phục tùng đối với Trung Hoa.
  • C. Vì trong giai đoạn này không có chiến tranh xảy ra.
  • D. Vì nó gắn liền với giai đoạn quốc gia độc lập, tự chủ được củng cố và phát triển rực rỡ nhất.

Câu 22: Bên cạnh nhà nước trung ương, cấu trúc xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, góp phần tạo nên tính bền vững của văn minh Đại Việt?

  • A. Làng xã.
  • B. Đô thị.
  • C. Thương hội.
  • D. Quân đội.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp nhận Nho giáo của Đại Việt so với Trung Hoa.

  • A. Đại Việt tiếp nhận Nho giáo muộn hơn Trung Hoa rất nhiều.
  • B. Nho giáo ở Đại Việt được tiếp nhận để củng cố nhà nước và giáo dục, tồn tại dung hòa với các tín ngưỡng khác thay vì độc tôn.
  • C. Nho giáo ở Đại Việt hoàn toàn không có ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • D. Đại Việt chỉ tiếp nhận Nho giáo qua con đường thương mại.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao việc xác lập lại nền độc lập vào thế kỷ X lại là điều kiện tiên quyết để xây dựng một nền văn minh mang bản sắc dân tộc sâu sắc?

  • A. Vì độc lập cho phép người Việt tự quyết định con đường phát triển văn hóa, bảo tồn bản sắc và tiếp thu yếu tố ngoại lai một cách chủ động.
  • B. Vì độc lập đồng nghĩa với việc từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Vì độc lập giúp Đại Việt trở thành trung tâm văn hóa duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Vì độc lập chỉ quan trọng với chính trị, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 25: Việc sử dụng chữ Hán trong hệ thống giáo dục và văn bản nhà nước thời phong kiến Đại Việt (đặc biệt trước khi chữ Quốc ngữ phổ biến) thể hiện điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Người Việt không có chữ viết riêng và phải phụ thuộc hoàn toàn vào chữ Hán.
  • B. Chữ Hán được sử dụng như một cách để chống lại ảnh hưởng của văn minh phương Tây.
  • C. Sự tiếp thu một công cụ văn hóa quan trọng từ Trung Hoa, được sử dụng và điều chỉnh cho phù hợp với mục đích của nhà nước độc lập.
  • D. Chỉ có giới quý tộc mới được học và sử dụng chữ Hán.

Câu 26: Trong giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, tại sao văn minh Đại Việt lại bộc lộ những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu, dù vẫn có một số thành tựu ở các lĩnh vực nhất định?

  • A. Do hoàn toàn không có sự giao lưu với bên ngoài.
  • B. Do chiến tranh liên miên khiến mọi hoạt động văn hóa đình trệ.
  • C. Do người Việt từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Do sự khủng hoảng của chế độ phong kiến, chính sách bảo thủ và không tiếp thu kịp thời tiến bộ của thế giới.

Câu 27: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (Lý, Trần, Lê sơ) chú trọng xây dựng hệ thống đê điều, thủy lợi quy mô lớn phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế và sự phát triển văn minh?

  • A. Thể hiện sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp.
  • B. Phản ánh vai trò trung tâm của kinh tế nông nghiệp và khả năng tổ chức của nhà nước trong việc phục vụ sản xuất.
  • C. Cho thấy Đại Việt chỉ quan tâm đến quân sự.
  • D. Là kết quả của sự bắt buộc phải xây dựng theo lệnh từ Trung Hoa.

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt trong vai trò của Phật giáo dưới thời Lý - Trần so với thời kỳ Bắc thuộc.

  • A. Thời Bắc thuộc, Phật giáo là quốc giáo; thời Lý-Trần thì không.
  • B. Thời Bắc thuộc, Phật giáo bị cấm đoán; thời Lý-Trần được khuyến khích.
  • C. Thời Lý-Trần, Phật giáo chỉ phổ biến trong dân gian; thời Bắc thuộc chỉ trong cung đình.
  • D. Thời Lý-Trần, Phật giáo được nhà nước đề cao và có ảnh hưởng sâu rộng; thời Bắc thuộc du nhập nhưng chưa có vai trò chính thức.

Câu 29: Tại sao có thể nói rằng việc tiếp thu văn hóa từ bên ngoài của văn minh Đại Việt là một quá trình "chọn lọc" và "sáng tạo"?

  • A. Người Việt chỉ tiếp nhận những yếu tố phù hợp, đồng thời cải biến và sáng tạo ra những giá trị mới mang bản sắc dân tộc.
  • B. Người Việt tiếp nhận tất cả những gì từ bên ngoài mà không có sự phân biệt.
  • C. Người Việt chỉ tiếp nhận văn hóa từ Trung Hoa và Ấn Độ, hoàn toàn từ chối phương Tây.
  • D. Quá trình tiếp thu chỉ diễn ra một chiều từ bên ngoài vào, người Việt không có sự sáng tạo nào.

Câu 30: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ và tính kế thừa, tiếp biến của văn minh Đại Việt qua nhiều triều đại?

  • A. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • B. Cố đô Hoa Lư.
  • C. Hoàng thành Thăng Long.
  • D. Thành nhà Hồ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng, cội nguồn sâu xa nhất tạo nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt (từ thế kỷ X trở đi) lại được xem là cơ sở *quan trọng bậc nhất* cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc nhà Lý dời đô về Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa tiêu biểu nào đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nền văn minh Đại Việt tiếp thu có chọn lọc những thành tựu từ văn minh Trung Hoa trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ dưới thời Lý - Trần thể hiện rõ tính 'có chọn lọc' của văn minh Đại Việt ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất phản ánh giai đoạn 'phát triển mạnh mẽ và toàn diện' của văn minh Đại Việt (từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Sự xuất hiện của chữ Nôm và sự phát triển của văn học chữ Nôm trong giai đoạn thế kỷ XI-XV có ý nghĩa gì đối với văn minh Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt có điểm khác biệt đáng chú ý nào so với giai đoạn trước (XI-XV)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ vào Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVII phản ánh điều gì về tính chất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giai đoạn nào trong quá trình phát triển, văn minh Đại Việt bắt đầu bộc lộ những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu so với thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Mặc dù có dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, nhưng văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng kể trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập của văn minh Đại Việt truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của kinh tế nông nghiệp lúa nước trong việc định hình văn minh Đại Việt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên cơ sở kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự 'bản địa hóa' (indigenization) các yếu tố văn hóa ngoại lai trong văn minh Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quan sát sơ đồ mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt: Văn minh Việt cổ --> Đại Việt; Văn minh Trung Hoa --> Đại Việt; Văn minh Ấn Độ --> Đại Việt; Văn minh phương Tây --> Đại Việt. Mũi tên từ các văn minh bên ngoài đến Đại Việt nên được chú thích thêm đặc điểm gì để phản ánh đúng bản chất của quá trình này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So với giai đoạn Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành của văn minh Đại Việt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa, khi khảo sát các công trình kiến trúc chùa tháp thời Lý, bạn có thể rút ra nhận xét gì về sự tiếp biến văn hóa trong giai đoạn này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc triều đình Đại Việt ban hành các bộ luật như Bộ luật Hồng Đức (thời Lê sơ) phản ánh cơ sở hình thành và phát triển nào của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội Đại Việt thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX có nhiều biến động và dấu hiệu trì trệ, phong trào Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII) có đóng góp gì cho sự tiếp nối và phát triển của văn minh Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hãy phân tích lý do tại sao quốc hiệu 'Đại Việt' tồn tại lâu dài nhất trong lịch sử Việt Nam thời phong kiến.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bên cạnh nhà nước trung ương, cấu trúc xã hội nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, góp phần tạo nên tính bền vững của văn minh Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp nhận Nho giáo của Đại Việt so với Trung Hoa.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao việc xác lập lại nền độc lập vào thế kỷ X lại là điều kiện tiên quyết để xây dựng một nền văn minh mang bản sắc dân tộc sâu sắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng chữ Hán trong hệ thống giáo dục và văn bản nhà nước thời phong kiến Đại Việt (đặc biệt trước khi chữ Quốc ngữ phổ biến) thể hiện điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, tại sao văn minh Đại Việt lại bộc lộ những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu, dù vẫn có một số thành tựu ở các lĩnh vực nhất định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (Lý, Trần, Lê sơ) chú trọng xây dựng hệ thống đê điều, thủy lợi quy mô lớn phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa cơ sở kinh tế và sự phát triển văn minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt trong vai trò của Phật giáo dưới thời Lý - Trần so với thời kỳ Bắc thuộc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao có thể nói rằng việc tiếp thu văn hóa từ bên ngoài của văn minh Đại Việt là một quá trình 'chọn lọc' và 'sáng tạo'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ và tính kế thừa, tiếp biến của văn minh Đại Việt qua nhiều triều đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất, tạo điều kiện tiên quyết cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt, khác biệt với giai đoạn trước Bắc thuộc?

  • A. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • B. Tiếp thu văn minh Trung Hoa
  • C. Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt
  • D. Vị trí địa lí thuận lợi

Câu 2: Việc nhà Lý dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Tạo dựng một trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa bền vững, thúc đẩy sự phát triển
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Bắc thuộc
  • C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Nho giáo trong xã hội
  • D. Mở đầu giai đoạn tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh phương Tây

Câu 3: Phân tích vai trò của việc kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt.

  • A. Là yếu tố quyết định sự ra đời của nhà nước phong kiến tập quyền
  • B. Cung cấp toàn bộ hệ thống pháp luật và thể chế chính trị cho Đại Việt
  • C. Giúp Đại Việt hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi văn minh Trung Hoa
  • D. Tạo nên nền tảng văn hóa bản địa sâu sắc, giúp Đại Việt tiếp thu có chọn lọc tinh hoa bên ngoài

Câu 4: Việc tiếp thu Nho giáo từ Trung Hoa dưới thời Đại Việt mang tính "có chọn lọc" thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tiếp thu các bộ kinh điển Nho giáo
  • B. Kết hợp Nho giáo với các tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo khác (Phật, Đạo)
  • C. Chỉ áp dụng Nho giáo trong lĩnh vực giáo dục, không phải chính trị
  • D. Hoàn toàn bác bỏ các nguyên tắc "trung quân"

Câu 5: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt được đánh giá là "định hình" nền văn minh quốc gia?

  • A. Thế kỉ X
  • B. Thế kỉ XI - XV
  • C. Thế kỉ XVI - XVII
  • D. Thế kỉ XVIII - XIX

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn từ thế kỉ XI đến thế kỉ XV là gì?

  • A. Bộc lộ rõ dấu hiệu trì trệ, khủng hoảng
  • B. Chủ yếu tiếp thu văn minh phương Tây
  • C. Phát triển mạnh mẽ, toàn diện, tính dân tộc được đề cao
  • D. Mới chỉ bắt đầu quá trình định hình

Câu 7: Sự giao lưu với văn minh phương Tây bắt đầu diễn ra mạnh mẽ hơn ở Đại Việt vào khoảng thời gian nào?

  • A. Thế kỉ X
  • B. Thế kỉ XI - XV
  • C. Thế kỉ XVI - XVII
  • D. Thế kỉ XVIII - XIX

Câu 8: Văn minh Đại Việt bộc lộ những dấu hiệu "trì trệ và lạc hậu" trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi mới giành được độc lập từ tay phong kiến phương Bắc
  • B. Trong giai đoạn đối phó với các cuộc xâm lược của Mông-Nguyên
  • C. Khi Phật giáo đạt đến đỉnh cao phát triển
  • D. Từ cuối thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX

Câu 9: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng và đủ về các nguồn gốc chính hình thành nên văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ dựa trên sự kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc, nền độc lập tự chủ và tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài.
  • C. Chủ yếu là sự sao chép văn minh Trung Hoa.
  • D. Sự giao thoa hoàn toàn giữa văn minh Trung Hoa và Ấn Độ.

Câu 10: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt chú trọng xây dựng luật pháp (ví dụ: Bộ luật Hình thư thời Lý, Bộ luật Quốc triều Hình luật thời Lê sơ) thể hiện điều gì về sự phát triển văn minh?

  • A. Sự phát triển của thể chế chính trị và khả năng quản lý xã hội
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép luật pháp Trung Hoa
  • C. Cho thấy sự suy yếu của quyền lực nhà vua
  • D. Phản ánh sự thống trị tuyệt đối của Phật giáo

Câu 11: Tại sao nói nền độc lập, tự chủ của Đại Việt là "điều kiện tiên quyết" cho sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Vì độc lập giúp Đại Việt hoàn toàn không tiếp xúc với văn minh bên ngoài.
  • B. Vì độc lập cho phép Đại Việt xây dựng nhà nước, thể chế, và phát triển văn hóa theo hướng riêng.
  • C. Vì độc lập đảm bảo Đại Việt chỉ phát triển dựa trên văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Vì độc lập là điều kiện để Nho giáo du nhập vào Đại Việt.

Câu 12: Bên cạnh văn minh Trung Hoa, văn minh nào dưới đây cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số lĩnh vực của văn minh Đại Việt, đặc biệt là tôn giáo và nghệ thuật?

  • A. Văn minh Ấn Độ
  • B. Văn minh Hy Lạp - La Mã
  • C. Văn minh Ba Tư
  • D. Văn minh Ai Cập cổ đại

Câu 13: Dựa vào quá trình phát triển, hãy cho biết giai đoạn nào văn minh Đại Việt có sự "bản địa hóa" và "dân tộc hóa" mạnh mẽ nhất các yếu tố tiếp thu từ bên ngoài?

  • A. Thế kỉ X
  • B. Thế kỉ XI - XV
  • C. Thế kỉ XVI - XVII
  • D. Thế kỉ XVIII - XIX

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Kế thừa từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Được xây dựng trên nền độc lập, tự chủ dân tộc.
  • C. Có sự tiếp thu chọn lọc các yếu tố văn minh từ bên ngoài.
  • D. Là sự sao chép hoàn toàn mô hình văn minh Trung Hoa.

Câu 15: Việc chữ Nôm ra đời và phát triển dưới thời Đại Việt phản ánh điều gì về sự phát triển văn minh dân tộc?

  • A. Thể hiện ý thức tự cường dân tộc và sự phát triển của ngôn ngữ riêng
  • B. Là bằng chứng cho sự thống trị của Nho giáo
  • C. Chứng tỏ Đại Việt hoàn toàn không tiếp thu chữ Hán
  • D. Chỉ được sử dụng trong giới bình dân, không được nhà nước công nhận

Câu 16: So với giai đoạn trước (Văn Lang - Âu Lạc), văn minh Đại Việt có điểm tiến bộ vượt bậc nào về mặt thể chế chính trị?

  • A. Vẫn duy trì hình thức bộ lạc
  • B. Chủ yếu dựa vào vai trò của thủ lĩnh bộ tộc
  • C. Xây dựng được nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh
  • D. Chưa có sự phân chia rõ ràng giữa trung ương và địa phương

Câu 17: Việc Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại song song và có ảnh hưởng đáng kể dưới thời Đại Việt (đặc biệt là Lý - Trần) cho thấy điều gì về đặc điểm văn hóa Đại Việt so với Trung Hoa cùng thời?

  • A. Tính dung hợp, đa dạng và khả năng bản địa hóa cao
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa
  • C. Sự suy yếu của Nho giáo
  • D. Chỉ coi trọng các tôn giáo ngoại nhập

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự "trì trệ và lạc hậu" của văn minh Đại Việt vào cuối thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX.

  • A. Do ảnh hưởng quá mạnh mẽ của văn minh phương Tây.
  • B. Do khủng hoảng chính trị, nội chiến và chính sách bảo thủ của nhà nước.
  • C. Do hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố mới nào.
  • D. Do sự suy tàn của Nho giáo.

Câu 19: Việc bảo vệ thành công nền độc lập qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: chống Tống, Nguyên, Minh) có ý nghĩa như thế nào đối với văn minh Đại Việt?

  • A. Khiến Đại Việt đóng cửa, không giao lưu văn hóa.
  • B. Dẫn đến sự suy yếu của nhà nước trung ương.
  • C. Buộc Đại Việt phải sao chép hoàn toàn văn minh của kẻ thù.
  • D. Củng cố nền độc lập, tạo môi trường ổn định để xây dựng và phát triển văn minh.

Câu 20: Văn minh Đại Việt chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập của mình vào thời điểm nào?

  • A. Khi thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị.
  • B. Khi nhà Nguyễn thành lập.
  • C. Khi nhà Tây Sơn sụp đổ.
  • D. Khi vua Bảo Đại thoái vị năm 1945.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và các yếu tố văn hóa đặc trưng của văn minh Đại Việt (ví dụ: tín ngưỡng, lễ hội, cấu trúc làng xã).

  • A. Kinh tế nông nghiệp khiến Đại Việt chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước nông nghiệp khác.
  • B. Kinh tế nông nghiệp không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống văn hóa tinh thần.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp là cơ sở hình thành nhiều tín ngưỡng, phong tục, lễ hội và cấu trúc làng xã đặc trưng.
  • D. Kinh tế nông nghiệp chỉ thúc đẩy sự phát triển của Nho giáo.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp nhận Phật giáo giữa Đại Việt và Trung Hoa là gì?

  • A. Đại Việt chỉ tiếp nhận Phật giáo từ Trung Hoa.
  • B. Phật giáo ở Đại Việt hoàn toàn không có ảnh hưởng chính trị.
  • C. Ở Trung Hoa, Phật giáo là quốc giáo duy nhất.
  • D. Phật giáo ở Đại Việt có sự hòa quyện với tín ngưỡng dân gian và được bản địa hóa sâu sắc hơn.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Luôn phát triển theo đường thẳng, không có biến động.
  • B. Trải qua các giai đoạn định hình, phát triển rực rỡ, giao lưu và bộc lộ dấu hiệu trì trệ.
  • C. Chỉ phát triển mạnh mẽ dưới thời nhà Nguyễn.
  • D. Hoàn toàn bị gián đoạn và thay thế bởi văn minh phương Tây từ thế kỉ XVI.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng chữ Hán trong hệ thống hành chính, giáo dục thời Đại Việt không mâu thuẫn với việc phát triển văn minh dân tộc?

  • A. Vì Đại Việt không có chữ viết riêng.
  • B. Vì chữ Hán là biểu tượng của sự phụ thuộc.
  • C. Vì chữ Hán là công cụ tiếp thu tri thức và quản lý, song song với việc phát triển chữ Nôm và văn hóa tiếng Việt.
  • D. Vì nhà nước bắt buộc sử dụng chữ Hán và cấm đoán chữ Nôm.

Câu 25: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất ảnh hưởng của vị trí địa lí (nằm gần Trung Hoa, tiếp giáp biển) đến văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ tạo ra nguy cơ bị xâm lược, không có lợi ích văn hóa.
  • B. Thuận lợi cho việc tiếp thu văn minh Trung Hoa và giao lưu với thế giới bên ngoài qua đường biển.
  • C. Khiến Đại Việt chỉ tập trung phát triển kinh tế biển.
  • D. Ngăn cản mọi sự tiếp xúc với văn minh ngoại lai.

Câu 26: Tại sao giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX được xem là giai đoạn "bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu", dù vẫn có một số thành tựu nhất định?

  • A. Sự suy yếu của nhà nước, khủng hoảng xã hội và việc không bắt kịp đà phát triển của thế giới.
  • B. Do hoàn toàn bị cô lập với bên ngoài.
  • C. Do Nho giáo không còn ảnh hưởng trong xã hội.
  • D. Do nhân dân không còn tin vào triều đình.

Câu 27: Việc thành lập Quốc Tử Giám (1076) dưới thời Lý có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Chứng tỏ Nho giáo đã thay thế hoàn toàn Phật giáo.
  • B. Chỉ là một trường học dành cho con em thường dân.
  • C. Đánh dấu sự phát triển của hệ thống giáo dục quốc gia, đào tạo tầng lớp sĩ phu.
  • D. Phản ánh sự bế tắc trong việc tìm kiếm nhân tài.

Câu 28: Nhận định nào dưới đây mô tả chính xác nhất bản chất của việc "tiếp thu có chọn lọc" văn minh bên ngoài của Đại Việt?

  • A. Tiếp nhận tất cả những gì từ bên ngoài.
  • B. Chỉ tiếp nhận những yếu tố giống với văn hóa bản địa.
  • C. Sao chép nguyên bản các mô hình từ nước ngoài.
  • D. Chọn lọc những yếu tố phù hợp và cải biến cho phù hợp với truyền thống, điều kiện dân tộc.

Câu 29: Vai trò của tầng lớp sĩ phu Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ giảng dạy trong các trường học.
  • B. Đóng vai trò chủ chốt trong bộ máy quản lý nhà nước và phát triển văn hóa, giáo dục.
  • C. Là tầng lớp chống đối quyết liệt nhà nước phong kiến.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong xã hội.

Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài (chủ yếu là Trung Hoa và Ấn Độ) trong lĩnh vực kiến trúc?

  • A. Kiến trúc cung đình, chùa, tháp thời Lý - Trần.
  • B. Nhà sàn truyền thống của người Việt.
  • C. Các công trình thủy lợi.
  • D. Hệ thống lũy tre làng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất, tạo điều kiện tiên quyết cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt, khác biệt với giai đoạn trước Bắc thuộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc nhà Lý dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của việc kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc tiếp thu Nho giáo từ Trung Hoa dưới thời Đại Việt mang tính 'có chọn lọc' thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt được đánh giá là 'định hình' nền văn minh quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn từ thế kỉ XI đến thế kỉ XV là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự giao lưu với văn minh phương Tây bắt đầu diễn ra mạnh mẽ hơn ở Đại Việt vào khoảng thời gian nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn minh Đại Việt bộc lộ những dấu hiệu 'trì trệ và lạc hậu' trong bối cảnh lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng và đủ về các nguồn gốc chính hình thành nên văn minh Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt chú trọng xây dựng luật pháp (ví dụ: Bộ luật Hình thư thời Lý, Bộ luật Quốc triều Hình luật thời Lê sơ) thể hiện điều gì về sự phát triển văn minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao nói nền độc lập, tự chủ của Đại Việt là 'điều kiện tiên quyết' cho sự phát triển của văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Bên cạnh văn minh Trung Hoa, văn minh nào dưới đây cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số lĩnh vực của văn minh Đại Việt, đặc biệt là tôn giáo và nghệ thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Dựa vào quá trình phát triển, hãy cho biết giai đoạn nào văn minh Đại Việt có sự 'bản địa hóa' và 'dân tộc hóa' mạnh mẽ nhất các yếu tố tiếp thu từ bên ngoài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc chữ Nôm ra đời và phát triển dưới thời Đại Việt phản ánh điều gì về sự phát triển văn minh dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So với giai đoạn trước (Văn Lang - Âu Lạc), văn minh Đại Việt có điểm tiến bộ vượt bậc nào về mặt thể chế chính trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại song song và có ảnh hưởng đáng kể dưới thời Đại Việt (đặc biệt là Lý - Trần) cho thấy điều gì về đặc điểm văn hóa Đại Việt so với Trung Hoa cùng thời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự 'trì trệ và lạc hậu' của văn minh Đại Việt vào cuối thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc bảo vệ thành công nền độc lập qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (ví dụ: chống Tống, Nguyên, Minh) có ý nghĩa như thế nào đối với văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Văn minh Đại Việt chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập của mình vào thời điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và các yếu tố văn hóa đặc trưng của văn minh Đại Việt (ví dụ: tín ngưỡng, lễ hội, cấu trúc làng xã).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp nhận Phật giáo giữa Đại Việt và Trung Hoa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc sử dụng chữ Hán trong hệ thống hành chính, giáo dục thời Đại Việt không mâu thuẫn với việc phát triển văn minh dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất ảnh hưởng của vị trí địa lí (nằm gần Trung Hoa, tiếp giáp biển) đến văn minh Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao giai đoạn cuối thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX được xem là giai đoạn 'bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu', dù vẫn có một số thành tựu nhất định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc thành lập Quốc Tử Giám (1076) dưới thời Lý có ý nghĩa gì đối với sự phát triển văn minh Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nhận định nào dưới đây mô tả chính xác nhất bản chất của việc 'tiếp thu có chọn lọc' văn minh bên ngoài của Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vai trò của tầng lớp sĩ phu Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài (chủ yếu là Trung Hoa và Ấn Độ) trong lĩnh vực kiến trúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào được xem là nguồn gốc sâu xa, là nền tảng cốt lõi cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự tiếp thu mạnh mẽ văn minh Trung Hoa
  • B. Ảnh hưởng của Phật giáo từ Ấn Độ
  • C. Quá trình giao thương với phương Tây
  • D. Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc truyền thống

Câu 2: Vai trò của nền độc lập, tự chủ đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp Đại Việt dễ dàng tiếp thu mọi yếu tố văn minh từ bên ngoài.
  • B. Tạo điều kiện để Đại Việt hoàn toàn tách biệt khỏi ảnh hưởng của các nền văn minh khác.
  • C. Là tiền đề vững chắc để xây dựng nhà nước tập quyền và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ thúc đẩy sự phát triển về mặt quân sự, không ảnh hưởng nhiều đến văn hóa.

Câu 3: Quá trình

  • A. Giúp Đại Việt sao chép nguyên bản các mô hình tiên tiến từ nước ngoài.
  • B. Làm phong phú thêm nền văn minh Đại Việt trên cơ sở giữ vững bản sắc dân tộc.
  • C. Khiến văn minh Đại Việt bị đồng hóa hoàn toàn bởi văn minh ngoại lai.
  • D. Chỉ tiếp thu những yếu tố liên quan đến kinh tế và quân sự.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp thu Nho giáo của người Việt so với Trung Hoa, thể hiện tính

  • A. Nho giáo không trở thành quốc giáo độc tôn, cùng tồn tại và dung hòa với Phật giáo, Đạo giáo và tín ngưỡng dân gian.
  • B. Người Việt chỉ tiếp thu Nho giáo ở cấp độ triều đình, không phổ biến trong dân gian.
  • C. Nho giáo được tiếp thu nguyên xi, không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • D. Người Việt chỉ tiếp thu khía cạnh đạo đức của Nho giáo, bỏ qua khía cạnh chính trị.

Câu 5: Phật giáo du nhập vào Đại Việt từ sớm và có ảnh hưởng sâu sắc. Yếu tố nào khiến Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ trong xã hội Đại Việt?

  • A. Phật giáo được triều đình phong kiến ép buộc người dân phải theo.
  • B. Phật giáo phù hợp với hệ tư tưởng độc tôn của chế độ phong kiến tập quyền.
  • C. Giáo lý từ bi, bình đẳng của Phật giáo phù hợp với tâm thức, tín ngưỡng và lối sống của người Việt.
  • D. Phật giáo mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người dân.

Câu 6: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt chứng kiến sự định hình bước đầu của nền văn minh quốc gia độc lập?

  • A. Thế kỉ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê)
  • B. Thế kỉ XI - XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ)
  • C. Thế kỉ XVI - XVII (thời Lê Trung Hưng, Trịnh - Nguyễn phân tranh)
  • D. Thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX (thời Tây Sơn, Nguyễn)

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỉ XI - XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ) là gì?

  • A. Chủ yếu tiếp thu văn minh phương Tây.
  • B. Phát triển mạnh mẽ, toàn diện, thể hiện rõ tính dân tộc.
  • C. Bước vào giai đoạn trì trệ, lạc hậu.
  • D. Văn hóa cung đình chiếm ưu thế tuyệt đối, văn hóa dân gian bị mai một.

Câu 8: Phân tích vai trò của kinh đô Thăng Long (Hà Nội) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI?

  • A. Thăng Long chỉ là trung tâm chính trị, không có vai trò về kinh tế, văn hóa.
  • B. Việc dời đô ra Thăng Long làm suy yếu nền văn minh Đại Việt.
  • C. Thăng Long là nơi duy nhất tiếp thu văn minh ngoại lai, không dựa trên nền tảng truyền thống.
  • D. Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, thu hút nhân tài và thúc đẩy sự sáng tạo văn minh.

Câu 9: Giai đoạn thế kỉ XVI - XVII của văn minh Đại Việt chứng kiến sự xuất hiện của yếu tố mới nào trong quá trình giao lưu văn hóa?

  • A. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn minh phương Tây (qua Thiên Chúa giáo, chữ Quốc ngữ ban đầu).
  • B. Quá trình Hán hóa diễn ra mạnh mẽ trở lại.
  • C. Văn minh Đại Việt hoàn toàn đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp thu văn minh từ các nước láng giềng trong khu vực.

Câu 10: Dấu hiệu nào cho thấy văn minh Đại Việt bước vào giai đoạn trì trệ, lạc hậu từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • B. Xã hội phong kiến khủng hoảng, mâu thuẫn giai cấp gay gắt, chính sách bảo thủ, bế quan tỏa cảng của nhà Nguyễn.
  • C. Sự bùng nổ của các trào lưu tư tưởng mới.
  • D. Văn hóa dân gian hoàn toàn lấn át văn hóa cung đình.

Câu 11: Việc nhà Lý dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long (năm 1010) thể hiện tầm nhìn và tác động như thế nào đến sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa về mặt quân sự, củng cố phòng thủ.
  • B. Làm suy yếu vị thế của trung tâm văn hóa truyền thống Hoa Lư.
  • C. Mở ra kỷ nguyên phát triển đô thị, kinh tế hàng hóa và giao lưu văn hóa mạnh mẽ, tạo động lực cho văn minh Đại Việt.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích phô trương sức mạnh vương triều.

Câu 12: So sánh văn minh Đại Việt với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất, đánh dấu bước phát triển về chất là gì?

  • A. Văn minh Đại Việt có nền nông nghiệp lúa nước phát triển hơn.
  • B. Người Đại Việt biết làm đồ gốm sứ.
  • C. Văn minh Đại Việt có chữ viết riêng (chữ Nôm).
  • D. Văn minh Đại Việt phát triển trong khuôn khổ một quốc gia độc lập, có nhà nước tập quyền trung ương.

Câu 13: Yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh Đại Việt giải thích cho sự đa dạng và tính dung hợp của các tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Sự kế thừa nền tảng tín ngưỡng dân gian đa thần của văn minh Việt cổ và quá trình tiếp thu có chọn lọc từ bên ngoài.
  • B. Nhà nước phong kiến không quan tâm đến đời sống tinh thần của người dân.
  • C. Chỉ có duy nhất Phật giáo là tôn giáo được chấp nhận.
  • D. Ảnh hưởng độc quyền của Nho giáo trong xã hội.

Câu 14: Bối cảnh lịch sử nào tạo tiền đề quan trọng nhất cho văn minh Đại Việt thoát khỏi ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và khẳng định bản sắc riêng?

  • A. Các cuộc giao thương với phương Tây.
  • B. Sự suy yếu của nhà Đường ở Trung Quốc.
  • C. Giành lại và giữ vững độc lập, tự chủ dân tộc sau nghìn năm Bắc thuộc.
  • D. Sự ra đời của chữ Nôm.

Câu 15: Phân tích tác động của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông (thế kỷ XV) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Làm phân tán quyền lực nhà nước, gây bất ổn xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển quân đội, bỏ bê các lĩnh vực khác.
  • C. Hạn chế sự phát triển của giáo dục và khoa cử.
  • D. Củng cố nhà nước trung ương tập quyền, tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển toàn diện của văn minh Đại Việt.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao nông nghiệp lúa nước luôn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, tín ngưỡng của người Việt?

  • A. Do ảnh hưởng từ văn minh phương Tây.
  • B. Do điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai) và sự kế thừa kỹ thuật canh tác từ văn minh Việt cổ.
  • C. Do chính sách bắt buộc của các triều đình phong kiến.
  • D. Do người Việt không có khả năng phát triển các ngành kinh tế khác.

Câu 17: Việc xuất hiện chữ Nôm (khoảng thế kỉ XIII) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Làm suy yếu nền văn hóa dân tộc.
  • C. Thể hiện ý thức tự cường dân tộc, tạo công cụ ghi lại tiếng nói và sáng tạo văn học riêng.
  • D. Chỉ được sử dụng trong giới quý tộc, không phổ biến trong dân gian.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập dân tộc và sự phát triển của văn hóa, giáo dục, khoa cử dưới thời Lý - Trần.

  • A. Độc lập dân tộc không liên quan gì đến giáo dục.
  • B. Chỉ khi mất độc lập, giáo dục mới có cơ hội phát triển.
  • C. Độc lập dân tộc khiến triều đình không cần quan tâm đến việc đào tạo nhân tài.
  • D. Nền độc lập vững chắc là điều kiện tiên quyết để triều đình mở trường học, tổ chức khoa cử, đào tạo quan lại, phát triển văn hóa dân tộc.

Câu 19: Sự khác biệt trong vai trò của Nho giáo giữa thời Lê sơ (thế kỷ XV) và thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV) phản ánh điều gì trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Nho giáo dần được đề cao và trở thành hệ tư tưởng chính thống, phục vụ củng cố chế độ trung ương tập quyền dưới thời Lê sơ.
  • B. Nho giáo hoàn toàn bị loại bỏ dưới thời Lê sơ.
  • C. Phật giáo suy thoái dưới thời Lý - Trần và phục hưng dưới thời Lê sơ.
  • D. Giáo dục Nho học chỉ mới bắt đầu dưới thời Lê sơ.

Câu 20: Tại sao nói cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên của nhà Trần không chỉ là chiến thắng quân sự mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Chiến thắng giúp Đại Việt tiếp thu kỹ thuật quân sự tiên tiến của Mông - Nguyên.
  • B. Chiến thắng củng cố vững chắc nền độc lập, nâng cao tinh thần tự hào dân tộc, tạo động lực cho sự sáng tạo văn hóa.
  • C. Sau chiến tranh, nhà Trần tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế, bỏ bê văn hóa.
  • D. Chiến thắng chỉ có ý nghĩa phòng thủ, không ảnh hưởng đến sự phát triển bên trong.

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (vị trí địa lí, khí hậu) đến cơ sở hình thành và đặc điểm của văn minh Đại Việt.

  • A. Điều kiện tự nhiên không có vai trò gì trong việc hình thành văn minh.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt cản trở mọi sự phát triển.
  • C. Vị trí địa lý và khí hậu thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, đồng thời tạo điều kiện giao lưu văn hóa nhưng cũng đối mặt với thiên tai và ngoại xâm, hình thành tính cộng đồng và tinh thần quật cường.
  • D. Điều kiện tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến văn hóa.

Câu 22: So sánh sự tiếp thu văn minh Ấn Độ (qua Phật giáo) và văn minh Trung Hoa (qua Nho giáo, luật pháp, thể chế) của Đại Việt, điểm tương đồng trong nguyên tắc tiếp thu là gì?

  • A. Đều tiếp thu một cách thụ động và nguyên vẹn.
  • B. Chỉ tiếp thu những yếu tố có lợi cho giai cấp thống trị.
  • C. Hoàn toàn từ chối mọi yếu tố không phải của mình.
  • D. Đều dựa trên nguyên tắc "chọn lọc", cải biến cho phù hợp với điều kiện và bản sắc dân tộc Việt.

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự kế thừa và phát triển từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong văn minh Đại Việt?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ đạo, tổ chức xã hội theo làng xã, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần tự nhiên.
  • B. Hệ thống chữ viết Hán - Nôm.
  • C. Thể chế nhà nước quân chủ tập quyền.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo và Nho giáo.

Câu 24: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX, dù có dấu hiệu trì trệ, văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng chú ý trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật?

  • A. Do sự tiếp thu mạnh mẽ các yếu tố hiện đại từ phương Tây.
  • B. Do nhà nước có chính sách đầu tư đặc biệt cho văn hóa nghệ thuật.
  • C. Do xã hội ổn định và phát triển kinh tế vượt bậc.
  • D. Sức sống và khả năng sáng tạo nội tại của văn hóa dân tộc, sự kế thừa các giá trị truyền thống và ảnh hưởng từ các biến động xã hội.

Câu 25: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng về vai trò của các triều đại phong kiến (Lý, Trần, Lê sơ, v.v.) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Xây dựng và củng cố nhà nước độc lập, tạo môi trường cho văn minh phát triển.
  • B. Ban hành luật pháp, chính sách thúc đẩy kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • C. Luôn duy trì chính sách mở cửa, khuyến khích giao lưu văn hóa không giới hạn.
  • D. Tổ chức các công trình kiến trúc, văn hóa quy mô lớn, thể hiện sức mạnh và thành tựu của nền văn minh.

Câu 26: Bối cảnh xã hội nào dưới thời Lê Trung Hưng (thế kỉ XVI-XVIII) tác động đến sự xuất hiện và phát triển của một số loại hình văn hóa dân gian mang tính phê phán, châm biếm?

  • A. Sự suy thoái của chính quyền trung ương, mâu thuẫn xã hội gia tăng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • B. Xã hội ổn định, kinh tế phát triển rực rỡ.
  • C. Nho giáo trở nên độc tôn, không cho phép sự đa dạng văn hóa.
  • D. Nhà nước khuyến khích tự do ngôn luận và sáng tạo.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt Sử Ký (Lê Văn Hưu), Đại Việt Sử Ký Toàn Thư (Ngô Sĩ Liên) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • B. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ về lịch sử dân tộc, góp phần xây dựng nền tảng học thuật và khẳng định bản sắc văn hóa Đại Việt.
  • C. Là công cụ để triều đình bóp méo sự thật lịch sử.
  • D. Chỉ sao chép sử sách của Trung Quốc.

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò là động lực nội sinh quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển liên tục của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý thức độc lập, tự cường và khả năng sáng tạo, thích ứng của cộng đồng các dân tộc Việt.
  • D. Sự hỗ trợ liên tục từ các quốc gia láng giềng.

Câu 29: Việc triều Nguyễn áp dụng chính sách

  • A. Hạn chế sự giao lưu, tiếp xúc với bên ngoài, làm trầm trọng thêm tình trạng trì trệ, lạc hậu so với thế giới.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế và thương mại.
  • C. Giúp Đại Việt duy trì hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống mà không bị ảnh hưởng.
  • D. Tạo điều kiện để tiếp thu có chọn lọc văn minh phương Tây.

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Cần đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài để bảo tồn văn hóa.
  • B. Nên sao chép nguyên xi mô hình phát triển của các nước tiên tiến.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • D. Phải luôn giữ vững độc lập, tự chủ, phát huy nội lực, đồng thời chủ động, sáng tạo trong việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng bản sắc dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Yếu tố nào được xem là nguồn gốc sâu xa, là nền tảng cốt lõi cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vai trò của nền độc lập, tự chủ đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình "tiếp thu có chọn lọc" tinh hoa văn minh bên ngoài của văn minh Đại Việt mang ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp thu Nho giáo của người Việt so với Trung Hoa, thể hiện tính "chọn lọc" trong văn minh Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phật giáo du nhập vào Đại Việt từ sớm và có ảnh hưởng sâu sắc. Yếu tố nào khiến Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận và phát triển mạnh mẽ trong xã hội Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt chứng kiến sự định hình bước đầu của nền văn minh quốc gia độc lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỉ XI - XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích vai trò của kinh đô Thăng Long (Hà Nội) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giai đoạn thế kỉ XVI - XVII của văn minh Đại Việt chứng kiến sự xuất hiện của yếu tố mới nào trong quá trình giao lưu văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Dấu hiệu nào cho thấy văn minh Đại Việt bước vào giai đoạn trì trệ, lạc hậu từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc nhà Lý dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long (năm 1010) thể hiện tầm nhìn và tác động như thế nào đến sự phát triển của văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So sánh văn minh Đại Việt với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất, đánh dấu bước phát triển về chất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh Đại Việt giải thích cho sự đa dạng và tính dung hợp của các tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam thời phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bối cảnh lịch sử nào tạo tiền đề quan trọng nhất cho văn minh Đại Việt thoát khỏi ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và khẳng định bản sắc riêng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác động của cuộc cải cách hành chính dưới thời Lê Thánh Tông (thế kỷ XV) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy giải thích tại sao nông nghiệp lúa nước luôn giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, tín ngưỡng của người Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc xuất hiện chữ Nôm (khoảng thế kỉ XIII) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập dân tộc và sự phát triển của văn hóa, giáo dục, khoa cử dưới thời Lý - Trần.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Sự khác biệt trong vai trò của Nho giáo giữa thời Lê sơ (thế kỷ XV) và thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV) phản ánh điều gì trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao nói cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên của nhà Trần không chỉ là chiến thắng quân sự mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn minh Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (vị trí địa lí, khí hậu) đến cơ sở hình thành và đặc điểm của văn minh Đại Việt.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh sự tiếp thu văn minh Ấn Độ (qua Phật giáo) và văn minh Trung Hoa (qua Nho giáo, luật pháp, thể chế) của Đại Việt, điểm tương đồng trong nguyên tắc tiếp thu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự kế thừa và phát triển từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX, dù có dấu hiệu trì trệ, văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng chú ý trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng về vai trò của các triều đại phong kiến (Lý, Trần, Lê sơ, v.v.) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bối cảnh xã hội nào dưới thời Lê Trung Hưng (thế kỉ XVI-XVIII) tác động đến sự xuất hiện và phát triển của một số loại hình văn hóa dân gian mang tính phê phán, châm biếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt Sử Ký (Lê Văn Hưu), Đại Việt Sử Ký Toàn Thư (Ngô Sĩ Liên) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò là động lực nội sinh quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển liên tục của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc triều Nguyễn áp dụng chính sách "bế quan tỏa cảng" vào nửa đầu thế kỷ XIX có tác động như thế nào đến quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, bạn rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho Việt Nam hiện nay trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kế thừa trực tiếp từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tạo nên nền tảng cho văn minh Đại Việt?

  • A. Chế độ quân chủ tập quyền theo mô hình Trung Hoa.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước gắn với văn hóa làng xã.
  • C. Sự du nhập và phổ biến của Nho giáo trong đời sống chính trị.
  • D. Việc sử dụng chữ Quốc ngữ làm chữ viết chính thức.

Câu 2: Phân tích vai trò của nền độc lập, tự chủ đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Là điều kiện để văn minh Đại Việt hoàn toàn tách biệt với văn minh bên ngoài.
  • B. Giúp Đại Việt dễ dàng sao chép nguyên bản các thành tựu văn minh Trung Hoa.
  • C. Tạo môi trường ổn định để kế thừa, tiếp thu chọn lọc và sáng tạo bản sắc riêng.
  • D. Dẫn đến sự phát triển kinh tế tự cung tự cấp, không cần giao lưu.

Câu 3: Nhận xét nào đánh giá đúng nhất về cách thức văn minh Đại Việt tiếp thu các ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa?

  • A. Tiếp thu một cách bị động và sao chép nguyên vẹn mọi lĩnh vực.
  • B. Hoàn toàn khước từ mọi ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố về quân sự và luật pháp.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện và bản sắc dân tộc Việt.

Câu 4: Văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt chủ yếu thông qua lĩnh vực nào?

  • A. Tôn giáo (Phật giáo), nghệ thuật và kiến trúc.
  • B. Thể chế chính trị và hệ thống hành chính.
  • C. Chữ viết và hệ thống giáo dục khoa cử.
  • D. Kỹ thuật luyện kim và sản xuất đồ gốm.

Câu 5: Vị trí địa lý của Đại Việt (nằm trên trục giao thông Đông-Tây, tiếp giáp với Trung Hoa và khu vực Đông Nam Á) đã tạo ra thuận lợi gì cho sự phát triển văn minh?

  • A. Giúp Đại Việt tránh được mọi xung đột và chiến tranh.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, tiếp xúc và tiếp thu tinh hoa văn minh từ bên ngoài.
  • C. Thúc đẩy nền kinh tế công nghiệp phát triển sớm hơn các khu vực khác.
  • D. Khiến văn minh Đại Việt bị hòa tan và mất đi bản sắc.

Câu 6: Giai đoạn thế kỷ X trong lịch sử Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Là thời kỳ suy tàn của văn minh Đại Việt.
  • B. Là thời kỳ văn minh Đại Việt phát triển rực rỡ nhất.
  • C. Là giai đoạn bước đầu định hình và xây dựng nền móng quốc gia độc lập, tự chủ.
  • D. Là thời kỳ văn minh Đại Việt bị phương Tây đô hộ.

Câu 7: Thời kỳ nào được các nhà sử học đánh giá là giai đoạn văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ, toàn diện và thể hiện rõ rệt bản sắc dân tộc?

  • A. Thế kỷ X.
  • B. Thế kỷ XI - XV.
  • C. Thế kỷ XVI - XVII.
  • D. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX.

Câu 8: Đặc điểm phát triển văn minh mới xuất hiện trong các thế kỷ XVI - XVII, khác biệt so với giai đoạn trước, là gì?

  • A. Nho giáo đạt đến vị trí độc tôn tuyệt đối trong xã hội.
  • B. Kinh tế nông nghiệp lúa nước bị suy thoái nghiêm trọng.
  • C. Bắt đầu có sự tiếp xúc và du nhập một số yếu tố văn minh phương Tây.
  • D. Chữ Nôm hoàn toàn thay thế chữ Hán trong văn bản hành chính.

Câu 9: Từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, văn minh Đại Việt bắt đầu bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu. Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của tình trạng này?

  • A. Chính sách "bế quan tỏa cảng", hạn chế giao lưu với bên ngoài.
  • B. Sự suy yếu của nhà nước phong kiến, mâu thuẫn xã hội gia tăng.
  • C. Kinh tế nông nghiệp vẫn chiếm ưu thế nhưng thiếu đổi mới về kỹ thuật.
  • D. Sự phát triển rực rỡ của khoa học kỹ thuật và các phong trào canh tân đất nước.

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc kết thúc thời kỳ phát triển truyền thống của văn minh Đại Việt?

  • A. Nhà Tây Sơn lật đổ chế độ chúa Trịnh, chúa Nguyễn (cuối thế kỷ XVIII).
  • B. Vua Gia Long thành lập nhà Nguyễn và đặt quốc hiệu Việt Nam (1802).
  • C. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị tại Việt Nam (giữa thế kỷ XIX).
  • D. Cách mạng tháng Tám thành công, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời (1945).

Câu 11: Với vai trò là kinh đô trong phần lớn lịch sử, Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội) là biểu tượng tiêu biểu cho thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự phát triển rực rỡ trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • B. Sự cô lập hoàn toàn với văn hóa bên ngoài.
  • C. Chỉ là một trung tâm quân sự đơn thuần.
  • D. Là nơi duy nhất còn giữ được di tích từ thời Văn Lang - Âu Lạc.

Câu 12: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (như nhà Lý, Trần, Lê) xây dựng bộ máy nhà nước với các bộ, các chức quan dựa trên mô hình của Trung Hoa nhưng vẫn giữ lại hoặc sáng tạo ra những chức danh, thiết chế phù hợp với tình hình Việt Nam (ví dụ: các chức quan quản lý đê điều, khuyến nông) minh chứng cho điều gì?

  • A. Khả năng sao chép hoàn hảo mô hình nhà nước Trung Hoa.
  • B. Quá trình tiếp thu có chọn lọc, sáng tạo và bản địa hóa các yếu tố văn minh bên ngoài.
  • C. Sự yếu kém và thiếu kinh nghiệm trong quản lý nhà nước.
  • D. Ảnh hưởng chủ yếu của văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực chính trị.

Câu 13: So với các bộ luật phong kiến Trung Hoa cùng thời, bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) của nhà Lê sơ thể hiện tính độc đáo và bản sắc Việt ở những quy định nào?

  • A. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của nhà vua và quan lại.
  • B. Đề cao tuyệt đối vai trò của nam giới trong mọi mặt đời sống.
  • C. Chú trọng bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, người già, trẻ em và đề cao vai trò của cộng đồng làng xã.
  • D. Áp dụng các hình phạt dã man hơn nhiều so với luật Trung Hoa.

Câu 14: Sự ra đời và ngày càng hoàn thiện của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt phản ánh điều gì về ý thức dân tộc và khả năng sáng tạo của người Việt?

  • A. Nỗ lực xây dựng một loại chữ viết ghi âm tiếng Việt, thể hiện ý thức tự chủ về văn hóa.
  • B. Việc từ bỏ hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực đời sống.
  • C. Sự du nhập chữ viết từ văn minh Champa và Chân Lạp.
  • D. Chỉ là một công cụ giao tiếp trong phạm vi hẹp, không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất trong đời sống tôn giáo, tín ngưỡng của cư dân Đại Việt, thể hiện sự hài hòa và bản sắc riêng, là gì?

  • A. Chỉ tôn sùng duy nhất một tôn giáo chính thống (Phật giáo hoặc Nho giáo).
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống của người Việt cổ.
  • C. Các tôn giáo khác nhau tồn tại độc lập và mâu thuẫn gay gắt.
  • D. Sự dung hòa, tiếp biến giữa các tôn giáo lớn (Phật, Nho, Đạo) với các tín ngưỡng dân gian bản địa ("tam giáo đồng nguyên").

Câu 16: Dưới thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV), tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và phổ biến nhất trong đời sống xã hội, từ tầng lớp quý tộc đến dân thường?

  • A. Nho giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Phật giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 17: Từ thời Lê sơ trở đi (thế kỷ XV), tôn giáo nào dần chiếm vị trí chủ đạo trong đời sống chính trị, giáo dục và hệ tư tưởng của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 18: Các cuộc kháng chiến giữ nước và chống ngoại xâm liên tục trong lịch sử Đại Việt đã có tác động quan trọng như thế nào đến sự phát triển của văn minh?

  • A. Làm gián đoạn và phá hủy hoàn toàn mọi thành tựu văn minh.
  • B. Khiến người Việt từ bỏ các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn của Đại Việt với thế giới bên ngoài.
  • D. Củng cố ý thức độc lập, tinh thần đoàn kết dân tộc và bản sắc văn hóa riêng.

Câu 19: Nền tảng kinh tế chính và ổn định nhất, cung cấp nguồn lực nuôi dưỡng sự phát triển của văn minh Đại Việt trong suốt thời kỳ phong kiến là gì?

  • A. Khai thác tài nguyên khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • C. Thương nghiệp đường biển quốc tế độc chiếm.
  • D. Công nghiệp chế tạo máy móc hiện đại.

Câu 20: Để phát triển nông nghiệp lúa nước trong điều kiện khí hậu và địa hình đa dạng, cư dân Đại Việt đã chú trọng xây dựng hệ thống công trình nào?

  • A. Các nhà máy sản xuất phân bón hóa học.
  • B. Hệ thống đường sắt vận chuyển nông sản.
  • C. Hệ thống đê điều, kênh mương thủy lợi.
  • D. Các trang trại chăn nuôi gia súc tập trung.

Câu 21: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào góp phần quan trọng tạo nên sự đa dạng và phồn thịnh ở các đô thị, trung tâm buôn bán của Đại Việt?

  • A. Khai thác dầu mỏ.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Ngư nghiệp đánh bắt xa bờ.
  • D. Phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.

Câu 22: Hệ thống giáo dục và khoa cử chính quy được tổ chức dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt từ thời Lý) có mục đích chính là gì?

  • A. Đào tạo đội ngũ công nhân lành nghề cho các nhà máy.
  • B. Tuyển chọn quan lại phục vụ bộ máy nhà nước dựa trên kiến thức Nho học.
  • C. Phổ cập kiến thức khoa học kỹ thuật hiện đại cho toàn dân.
  • D. Dạy nghề thủ công truyền thống cho thế hệ trẻ.

Câu 23: Công trình kiến trúc tiêu biểu nào của văn minh Đại Việt, được xây dựng từ thời Lý, Trần, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc cung đình và ảnh hưởng Phật giáo, mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc?

  • A. Chùa Một Cột, Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • C. Kinh thành Huế.
  • D. Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn.

Câu 24: Từ khoảng thế kỷ XVI, sự du nhập của yếu tố văn minh phương Tây vào Đại Việt chủ yếu diễn ra thông qua hoạt động nào?

  • A. Các cuộc chiến tranh xâm lược từ phương Tây.
  • B. Hoạt động truyền giáo của các giáo sĩ và buôn bán của thương nhân phương Tây.
  • C. Các đoàn du học sinh Việt Nam sang châu Âu.
  • D. Việc nhập khẩu công nghệ sản xuất từ các nước phương Tây.

Câu 25: Sự hình thành và phát triển của chữ Quốc ngữ (chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh) trong lịch sử Việt Nam là kết quả của sự tương tác văn hóa giữa Đại Việt và nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh phương Tây.
  • D. Văn minh Champa.

Câu 26: Phân tích nguyên nhân nội tại dẫn đến sự bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu của văn minh Đại Việt từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX.

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến, bảo thủ, thiếu đổi mới, chính sách "bế quan tỏa cảng".
  • B. Kinh tế công nghiệp phát triển quá nhanh gây mất cân đối.
  • C. Nhân dân không còn tin tưởng vào các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa phương Tây làm xói mòn bản sắc dân tộc.

Câu 27: So sánh đặc điểm phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn rực rỡ (XI-XV) và giai đoạn bộc lộ dấu hiệu trì trệ (XVIII-XIX), điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Giai đoạn XI-XV chỉ chịu ảnh hưởng Trung Hoa, còn XVIII-XIX chỉ chịu ảnh hưởng phương Tây.
  • B. Giai đoạn XI-XV thể hiện tính năng động, sáng tạo, tiếp thu chọn lọc, còn XVIII-XIX bộc lộ sự bảo thủ, trì trệ, thiếu khả năng thích ứng.
  • C. Giai đoạn XI-XV không có chiến tranh, còn XVIII-XIX liên tục có chiến tranh.
  • D. Giai đoạn XI-XV kinh tế suy thoái, còn XVIII-XIX kinh tế phát triển vượt bậc.

Câu 28: Di sản văn hóa phi vật thể nào sau đây thể hiện rõ nét sự kế thừa và phát triển các giá trị văn hóa dân gian truyền thống của người Việt cổ trong văn minh Đại Việt?

  • A. Các lễ hội truyền thống (ví dụ: lễ hội đền Hùng), tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Hệ thống giáo dục thi cử Nho học.
  • C. Kiến trúc nhà thờ Thiên Chúa giáo.
  • D. Bộ luật Quốc triều hình luật.

Câu 29: Yếu tố nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên sức sống và bản sắc đặc trưng của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.
  • B. Việc hoàn toàn từ bỏ ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự chủ, tinh thần cộng đồng và khả năng tiếp thu, sáng tạo văn hóa.
  • D. Nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào thương mại quốc tế.

Câu 30: Sự tương tác văn hóa giữa Đại Việt và các vương quốc láng giềng như Champa, Chân Lạp (Khmer) trong lịch sử chủ yếu biểu hiện dưới hình thức nào?

  • A. Đại Việt chỉ đơn phương áp đặt văn hóa của mình.
  • B. Hoàn toàn không có bất kỳ sự trao đổi văn hóa nào do xung đột quân sự.
  • C. Các vương quốc láng giềng hoàn toàn đồng hóa văn hóa Đại Việt.
  • D. Có sự giao lưu, tiếp biến văn hóa ở một số lĩnh vực như nghệ thuật, kiến trúc, ẩm thực, ngôn ngữ, mặc dù vẫn tồn tại xung đột.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kế thừa trực tiếp từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tạo nên nền tảng cho văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của nền độc lập, tự chủ đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhận xét nào đánh giá đúng nhất về cách thức văn minh Đại Việt tiếp thu các ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt chủ yếu thông qua lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vị trí địa lý của Đại Việt (nằm trên trục giao thông Đông-Tây, tiếp giáp với Trung Hoa và khu vực Đông Nam Á) đã tạo ra thuận lợi gì cho sự phát triển văn minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giai đoạn thế kỷ X trong lịch sử Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thời kỳ nào được các nhà sử học đánh giá là giai đoạn văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ, toàn diện và thể hiện rõ rệt bản sắc dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đặc điểm phát triển văn minh mới xuất hiện trong các thế kỷ XVI - XVII, khác biệt so với giai đoạn trước, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX, văn minh Đại Việt bắt đầu bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu. Yếu tố nào sau đây *không phải* là biểu hiện của tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc kết thúc thời kỳ phát triển truyền thống của văn minh Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Với vai trò là kinh đô trong phần lớn lịch sử, Hoàng thành Thăng Long (Hà Nội) là biểu tượng tiêu biểu cho thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (như nhà Lý, Trần, Lê) xây dựng bộ máy nhà nước với các bộ, các chức quan dựa trên mô hình của Trung Hoa nhưng vẫn giữ lại hoặc sáng tạo ra những chức danh, thiết chế phù hợp với tình hình Việt Nam (ví dụ: các chức quan quản lý đê điều, khuyến nông) minh chứng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So với các bộ luật phong kiến Trung Hoa cùng thời, bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) của nhà Lê sơ thể hiện tính độc đáo và bản sắc Việt ở những quy định nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự ra đời và ngày càng hoàn thiện của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt phản ánh điều gì về ý thức dân tộc và khả năng sáng tạo của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất trong đời sống tôn giáo, tín ngưỡng của cư dân Đại Việt, thể hiện sự hài hòa và bản sắc riêng, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dưới thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV), tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc và phổ biến nhất trong đời sống xã hội, từ tầng lớp quý tộc đến dân thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ thời Lê sơ trở đi (thế kỷ XV), tôn giáo nào dần chiếm vị trí chủ đạo trong đời sống chính trị, giáo dục và hệ tư tưởng của nhà nước phong kiến Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Các cuộc kháng chiến giữ nước và chống ngoại xâm liên tục trong lịch sử Đại Việt đã có tác động quan trọng như thế nào đến sự phát triển của văn minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nền tảng kinh tế chính và ổn định nhất, cung cấp nguồn lực nuôi dưỡng sự phát triển của văn minh Đại Việt trong suốt thời kỳ phong kiến là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để phát triển nông nghiệp lúa nước trong điều kiện khí hậu và địa hình đa dạng, cư dân Đại Việt đã chú trọng xây dựng hệ thống công trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào góp phần quan trọng tạo nên sự đa dạng và phồn thịnh ở các đô thị, trung tâm buôn bán của Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hệ thống giáo dục và khoa cử chính quy được tổ chức dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt từ thời Lý) có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công trình kiến trúc tiêu biểu nào của văn minh Đại Việt, được xây dựng từ thời Lý, Trần, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc cung đình và ảnh hưởng Phật giáo, mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Từ khoảng thế kỷ XVI, sự du nhập của yếu tố văn minh phương Tây vào Đại Việt chủ yếu diễn ra thông qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự hình thành và phát triển của chữ Quốc ngữ (chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh) trong lịch sử Việt Nam là kết quả của sự tương tác văn hóa giữa Đại Việt và nền văn minh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích nguyên nhân nội tại dẫn đến sự bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu của văn minh Đại Việt từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So sánh đặc điểm phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn rực rỡ (XI-XV) và giai đoạn bộc lộ dấu hiệu trì trệ (XVIII-XIX), điểm khác biệt cốt lõi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Di sản văn hóa phi vật thể nào sau đây thể hiện rõ nét sự kế thừa và phát triển các giá trị văn hóa dân gian truyền thống của người Việt cổ trong văn minh Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên sức sống và bản sắc đặc trưng của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự tương tác văn hóa giữa Đại Việt và các vương quốc láng giềng như Champa, Chân Lạp (Khmer) trong lịch sử chủ yếu biểu hiện dưới hình thức nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành nên nền văn minh Đại Việt độc lập, tự chủ?

  • A. Sự tiếp thu toàn bộ văn minh Trung Hoa
  • B. Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc có sẵn
  • C. Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt được củng cố vững chắc
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương

Câu 2: Nền tảng cội nguồn, là điểm xuất phát sâu xa của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Văn minh Chăm-pa
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc (văn minh Việt cổ)
  • C. Văn minh Ấn Độ
  • D. Văn minh Hy Lạp - La Mã

Câu 3: Việc văn minh Đại Việt tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài (như Trung Hoa, Ấn Độ) mang lại ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Khiến văn minh Đại Việt mất đi bản sắc gốc
  • B. Biến Đại Việt thành một quốc gia phụ thuộc về văn hóa
  • C. Gây ra sự xung đột gay gắt giữa các yếu tố văn hóa
  • D. Làm phong phú thêm nội dung, tạo nên tính đa dạng và sức sống mới cho văn minh Đại Việt

Câu 4: Dưới thời Lý, Trần, Phật giáo rất thịnh hành và có ảnh hưởng sâu rộng. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đại Việt?

  • A. Sự tiếp thu và bản địa hóa Phật giáo từ Ấn Độ
  • B. Sự từ chối hoàn toàn ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của Nho giáo
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa vật chất, không tiếp thu tư tưởng tôn giáo

Câu 5: Giai đoạn thế kỷ X trong lịch sử Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Thời kỳ suy thoái và khủng hoảng nghiêm trọng
  • B. Thời kỳ bước đầu định hình nền văn minh quốc gia độc lập
  • C. Thời kỳ văn minh phương Tây bắt đầu du nhập
  • D. Thời kỳ văn minh Đại Việt bị đồng hóa bởi văn minh Trung Hoa

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất phản ánh sự phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỷ XI - XV (thời Lý, Trần, Lê sơ) là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp
  • B. Các lĩnh vực văn hóa, giáo dục bị đình trệ
  • C. Tính dân tộc và tính thống nhất quốc gia được củng cố, các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục đều đạt thành tựu lớn
  • D. Hoàn toàn dựa vào sự sao chép từ văn minh Trung Hoa

Câu 7: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (Lý, Trần, Lê sơ) xây dựng hệ thống pháp luật, ban hành các bộ luật như Hình thư, Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) cho thấy vai trò của nhà nước trong việc phát triển văn minh ở khía cạnh nào?

  • A. Củng cố trật tự xã hội, quản lý đất nước và bảo vệ chủ quyền
  • B. Đẩy mạnh hoạt động thương mại quốc tế
  • C. Phát triển các loại hình nghệ thuật cung đình
  • D. Khuyến khích tự do tín ngưỡng hoàn toàn

Câu 8: Từ thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt có sự thay đổi đáng chú ý nào so với giai đoạn thế kỷ XI - XV?

  • A. Nền độc lập bị mất hoàn toàn
  • B. Bắt đầu có sự tiếp xúc và giao lưu với văn minh phương Tây
  • C. Chấm dứt mọi hoạt động văn hóa, giáo dục
  • D. Quay trở lại thời kỳ chỉ dựa vào văn minh Việt cổ

Câu 9: Bối cảnh lịch sử Đại Việt cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX với sự suy yếu của chế độ phong kiến, các cuộc khởi nghĩa nông dân lớn, và sự phân hóa xã hội sâu sắc phản ánh điều gì về tình trạng của văn minh Đại Việt?

  • A. Đang ở đỉnh cao của sự phát triển toàn diện
  • B. Hoàn toàn tách biệt khỏi mọi ảnh hưởng bên ngoài
  • C. Bộc lộ những dấu hiệu của sự trì trệ và khủng hoảng
  • D. Chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình văn minh công nghiệp

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển của văn minh Đại Việt truyền thống?

  • A. Thực dân Pháp xâm lược Việt Nam (giữa thế kỷ XIX)
  • B. Nhà Nguyễn thành lập (1802)
  • C. Vua Gia Long đổi quốc hiệu thành Việt Nam (1804)
  • D. Cách mạng tháng Tám thành công (1945)

Câu 11: Tính "bản địa hóa" trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của văn minh Đại Việt được hiểu là gì?

  • A. Chỉ tiếp thu những gì có nguồn gốc từ Việt Nam
  • B. Sao chép nguyên vẹn các yếu tố văn hóa ngoại lai
  • C. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài
  • D. Tiếp nhận các yếu tố văn hóa ngoại lai nhưng cải biến, điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện, truyền thống của Việt Nam

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính thống nhất của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự đa dạng về dân tộc và ngôn ngữ
  • B. Sự tồn tại của nhiều trung tâm văn hóa độc lập
  • C. Một nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh và hệ thống pháp luật thống nhất
  • D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận

Câu 13: Lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt dưới thời Lý, Trần, Lê sơ thể hiện rõ sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống Việt cổ và sự tiếp thu có chọn lọc từ văn minh Trung Hoa?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
  • B. Hệ thống chữ viết (chữ Nôm)
  • C. Kỹ thuật trồng lúa nước
  • D. Nghệ thuật múa rối nước

Câu 14: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về các cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Hoàn toàn tách biệt và không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn minh nào khác
  • B. Kế thừa nền tảng từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Được xây dựng và phát triển trong điều kiện độc lập, tự chủ
  • D. Có sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài

Câu 15: Yếu tố nào được coi là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, tạo nên bản sắc riêng và sức sống bền bỉ cho văn minh Đại Việt qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của Nho giáo
  • B. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ từ các nước láng giềng
  • C. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế hàng hóa
  • D. Tinh thần độc lập, tự chủ và ý thức dân tộc

Câu 16: Việc các triều đại Lý, Trần, Lê sơ tổ chức các kỳ thi Nho học để tuyển chọn quan lại cho thấy vai trò của Nho giáo trong việc củng cố yếu tố nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Kỹ thuật quân sự
  • B. Hệ thống chính trị và bộ máy quản lý nhà nước
  • C. Các loại hình nghệ thuật dân gian
  • D. Phương pháp canh tác nông nghiệp

Câu 17: So với giai đoạn Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có sự phát triển rõ rệt về mặt tổ chức xã hội và quản lý nhà nước nhờ yếu tố nào?

  • A. Sự ra đời và củng cố của nhà nước phong kiến tập quyền
  • B. Sự suy tàn của chế độ lạc hầu, lạc tướng
  • C. Sự phát triển của kinh tế tự cấp, tự túc
  • D. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo

Câu 18: Quá trình "Nam tiến" mở rộng lãnh thổ về phía Nam của người Việt đã tác động như thế nào đến văn minh Đại Việt?

  • A. Làm thu hẹp phạm vi ảnh hưởng của văn minh Đại Việt
  • B. Khiến văn minh Đại Việt bị chia cắt và suy yếu
  • C. Ngăn cản sự tiếp xúc với các nền văn minh khác
  • D. Mở rộng không gian sinh tồn, tạo điều kiện tiếp xúc và tiếp thu thêm các yếu tố văn hóa mới

Câu 19: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Điều này phản ánh vai trò của Hoàng thành đối với văn minh Đại Việt như thế nào?

  • A. Là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt trên nhiều lĩnh vực trong suốt thời kỳ dài
  • B. Chỉ là một công trình kiến trúc quân sự
  • C. Chỉ là trung tâm kinh tế thuần túy
  • D. Không có ý nghĩa văn hóa, lịch sử đặc biệt

Câu 20: Yếu tố nào dưới đây có ảnh hưởng ít quan trọng hơn đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt so với các yếu tố còn lại?

  • A. Nền độc lập, tự chủ quốc gia
  • B. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc
  • C. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại
  • D. Sự tiếp thu có chọn lọc văn minh Trung Hoa

Câu 21: Vì sao có thể nói giai đoạn thế kỷ XI - XV là đỉnh cao của văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ vì Đại Việt đã mở rộng lãnh thổ lớn nhất
  • B. Vì đây là giai đoạn duy nhất không bị ngoại xâm
  • C. Vì chỉ có kinh tế phát triển mạnh mẽ
  • D. Vì nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh, kinh tế phát triển, văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật đều đạt những thành tựu nổi bật, thể hiện rõ bản sắc dân tộc

Câu 22: Việc chữ Nôm ra đời và ngày càng được sử dụng phổ biến dưới thời Trần, Lê sơ cho thấy điều gì về tinh thần dân tộc trong văn hóa Đại Việt?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của chữ Hán
  • B. Nỗ lực xây dựng một công cụ chữ viết riêng, khẳng định bản sắc văn hóa độc lập của người Việt
  • C. Sự suy thoái của hệ thống giáo dục Nho học
  • D. Chỉ là một sự bắt chước theo chữ viết của các nước láng giềng

Câu 23: Yếu tố nội sinh nào đóng góp quan trọng vào khả năng phục hồi và duy trì sức sống của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ khó khăn?

  • A. Truyền thống yêu nước, đoàn kết, ý chí quật cường chống ngoại xâm và bảo vệ văn hóa dân tộc
  • B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản
  • C. Hệ thống quân đội hùng mạnh nhất khu vực
  • D. Sự hỗ trợ quân sự từ các quốc gia đồng minh

Câu 24: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong xã hội Đại Việt thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

  • A. Thời Lý - Trần Nho giáo độc tôn, thời Lê sơ Phật giáo thịnh hành.
  • B. Thời Lý - Trần cả hai đều suy yếu, thời Lê sơ cả hai đều phát triển.
  • C. Thời Lý - Trần Phật giáo thịnh hành hơn, Nho giáo phát triển dần; thời Lê sơ Nho giáo chiếm vị trí độc tôn.
  • D. Thời Lý - Trần Nho giáo và Phật giáo có vai trò ngang nhau, thời Lê sơ chỉ còn Phật giáo tồn tại.

Câu 25: Dù có dấu hiệu trì trệ vào thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX, văn minh Đại Việt vẫn có những điểm sáng. Lĩnh vực nào dưới đây vẫn đạt được thành tựu đáng kể trong giai đoạn này?

  • A. Chế độ khoa cử Nho học được cải cách toàn diện và hiệu quả hơn hẳn
  • B. Văn học (như thơ Nôm), nghệ thuật dân gian, sử học
  • C. Công nghiệp chế tạo máy móc
  • D. Thiết lập nền dân chủ đại nghị

Câu 26: Nguyên tắc cốt lõi chi phối quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đại Việt là gì?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc, trên cơ sở giữ vững độc lập dân tộc và bản sắc văn hóa truyền thống
  • B. Tiếp thu tất cả những gì được coi là tiến bộ
  • C. Chỉ tiếp thu những gì có nguồn gốc từ phương Đông
  • D. Ưu tiên tiếp thu các yếu tố quân sự

Câu 27: Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự liên tục và kế thừa rõ nét nhất từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc sang văn minh Đại Việt?

  • A. Hệ thống chính trị quân chủ tập quyền
  • B. Chữ viết dựa trên chữ Hán
  • C. Sự thịnh hành của Phật giáo
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, các vị thần tự nhiên, và các lễ hội nông nghiệp truyền thống

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh Trung Hoa, dù có sự tiếp thu mạnh mẽ từ Trung Hoa, nằm ở đâu?

  • A. Đại Việt không có nhà nước phong kiến
  • B. Đại Việt không có chữ viết
  • C. Văn minh Đại Việt được xây dựng và phát triển trong điều kiện độc lập, tự chủ, mang đậm bản sắc văn hóa riêng của dân tộc Việt
  • D. Văn minh Đại Việt chỉ phát triển kinh tế nông nghiệp

Câu 29: Từ thế kỷ XVI - XVII, việc các nhà truyền giáo phương Tây du nhập Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (dạng sơ khai) vào Đại Việt là minh chứng cho giai đoạn nào trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Giai đoạn giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây
  • B. Giai đoạn định hình
  • C. Giai đoạn phát triển rực rỡ
  • D. Giai đoạn trì trệ và khủng hoảng

Câu 30: Khái quát về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Là quá trình phát triển tuyến tính, không bị gián đoạn hay suy thoái
  • B. Là quá trình liên tục kế thừa, phát triển qua nhiều giai đoạn với những đặc điểm riêng, luôn gắn liền với vận mệnh độc lập, tự chủ của quốc gia
  • C. Là quá trình chỉ phát triển mạnh mẽ dưới thời kỳ Bắc thuộc
  • D. Là quá trình hoàn toàn tách biệt với mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành nên nền văn minh Đại Việt độc lập, tự chủ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nền tảng cội nguồn, là điểm xuất phát sâu xa của văn minh Đại Việt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Việc văn minh Đại Việt tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài (như Trung Hoa, Ấn Độ) mang lại ý nghĩa chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dưới thời Lý, Trần, Phật giáo rất thịnh hành và có ảnh hưởng sâu rộng. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giai đoạn thế kỷ X trong lịch sử Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất phản ánh sự phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỷ XI - XV (thời Lý, Trần, Lê sơ) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (Lý, Trần, Lê sơ) xây dựng hệ thống pháp luật, ban hành các bộ luật như Hình thư, Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) cho thấy vai trò của nhà nước trong việc phát triển văn minh ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Từ thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt có sự thay đổi đáng chú ý nào so với giai đoạn thế kỷ XI - XV?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bối cảnh lịch sử Đại Việt cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX với sự suy yếu của chế độ phong kiến, các cuộc khởi nghĩa nông dân lớn, và sự phân hóa xã hội sâu sắc phản ánh điều gì về tình trạng của văn minh Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển của văn minh Đại Việt truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tính 'bản địa hóa' trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của văn minh Đại Việt được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính thống nhất của văn minh Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt dưới thời Lý, Trần, Lê sơ thể hiện rõ sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống Việt cổ và sự tiếp thu có chọn lọc từ văn minh Trung Hoa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về các cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Yếu tố nào được coi là 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt, tạo nên bản sắc riêng và sức sống bền bỉ cho văn minh Đại Việt qua các giai đoạn lịch sử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc các triều đại Lý, Trần, Lê sơ tổ chức các kỳ thi Nho học để tuyển chọn quan lại cho thấy vai trò của Nho giáo trong việc củng cố yếu tố nào của văn minh Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So với giai đoạn Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có sự phát triển rõ rệt về mặt tổ chức xã hội và quản lý nhà nước nhờ yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quá trình 'Nam tiến' mở rộng lãnh thổ về phía Nam của người Việt đã tác động như thế nào đến văn minh Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Điều này phản ánh vai trò của Hoàng thành đối với văn minh Đại Việt như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Yếu tố nào dưới đây có ảnh hưởng *ít* quan trọng hơn đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt so với các yếu tố còn lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vì sao có thể nói giai đoạn thế kỷ XI - XV là đỉnh cao của văn minh Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc chữ Nôm ra đời và ngày càng được sử dụng phổ biến dưới thời Trần, Lê sơ cho thấy điều gì về tinh thần dân tộc trong văn hóa Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố nội sinh nào đóng góp quan trọng vào khả năng phục hồi và duy trì sức sống của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ khó khăn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong xã hội Đại Việt thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Dù có dấu hiệu trì trệ vào thế kỷ XVIII - nửa đầu thế kỷ XIX, văn minh Đại Việt vẫn có những điểm sáng. Lĩnh vực nào dưới đây vẫn đạt được thành tựu đáng kể trong giai đoạn này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nguyên tắc cốt lõi chi phối quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đại Việt là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự liên tục và kế thừa rõ nét nhất từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc sang văn minh Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh Trung Hoa, dù có sự tiếp thu mạnh mẽ từ Trung Hoa, nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Từ thế kỷ XVI - XVII, việc các nhà truyền giáo phương Tây du nhập Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (dạng sơ khai) vào Đại Việt là minh chứng cho giai đoạn nào trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khái quát về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở cốt lõi nào?

  • A. Sự du nhập và tiếp thu nguyên vẹn văn minh Trung Hoa.
  • B. Sự giao lưu mạnh mẽ với văn minh phương Tây từ sớm.
  • C. Sự ảnh hưởng tuyệt đối của Phật giáo từ Ấn Độ.
  • D. Kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và nền độc lập, tự chủ quốc gia.

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính độc đáo và bản sắc riêng của văn minh Đại Việt, phân biệt với các nền văn minh khác trong khu vực?

  • A. Vị trí địa lí thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • B. Nền độc lập, tự chủ được củng cố vững chắc qua các triều đại.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp đường biển.
  • D. Việc sử dụng chữ Hán làm văn tự chính thức trong suốt lịch sử.

Câu 3: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam (Lý, Trần, Lê sơ) xây dựng hệ thống pháp luật riêng như Bộ luật Hình thư, Bộ luật Quốc triều Hình luật (Luật Hồng Đức) thể hiện rõ nhất cơ sở nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt.
  • B. Sự tiếp thu nguyên vẹn văn minh Trung Hoa.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Chăm-pa.
  • D. Sự suy yếu của chính quyền trung ương.

Câu 4: Quá trình tiếp thu các yếu tố từ văn minh Trung Hoa của người Việt trong thời kì Đại Việt được đánh giá là "có chọn lọc". Điều này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ tiếp thu các thành tựu về quân sự, không tiếp thu văn hóa.
  • B. Sao chép y nguyên mô hình tổ chức nhà nước và luật pháp.
  • C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố phù hợp với điều kiện và truyền thống của dân tộc.
  • D. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 5: Văn minh Đại Việt kế thừa những di sản nào từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Hệ thống chữ viết Hán Nôm và Nho giáo.
  • B. Mô hình nhà nước phong kiến tập quyền.
  • C. Các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ.
  • D. Truyền thống văn hóa bản địa, phong tục tập quán, tinh thần cộng đồng.

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng quá trình tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ của văn minh Đại Việt?

  • A. Phật giáo được tiếp thu và hòa quyện với tín ngưỡng dân gian, trở thành một bộ phận quan trọng của đời sống văn hóa.
  • B. Phật giáo chỉ tồn tại trong giới quý tộc, không ảnh hưởng đến đời sống nhân dân.
  • C. Phật giáo thay thế hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống của người Việt.
  • D. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc và điêu khắc.

Câu 7: Nếu coi văn minh Văn Lang - Âu Lạc là "nền móng", thì nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt có vai trò gì trong sự phát triển của văn minh này?

  • A. Là yếu tố kìm hãm sự phát triển, khiến văn minh Đại Việt đóng cửa với bên ngoài.
  • B. Chỉ tạo điều kiện cho kinh tế phát triển, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Là điều kiện tiên quyết và môi trường thuận lợi để bảo tồn, phát huy bản sắc và sáng tạo các giá trị mới.
  • D. Khiến người Việt từ chối mọi ảnh hưởng từ văn minh ngoại nhập.

Câu 8: Việc kinh đô Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục của Đại Việt qua nhiều thế kỉ minh chứng điều gì về quá trình phát triển của nền văn minh này?

  • A. Văn minh Đại Việt chỉ phát triển ở một khu vực hẹp.
  • B. Sự tập trung nguồn lực và sáng tạo tại một trung tâm, thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
  • C. Văn minh Đại Việt không có sự liên kết giữa trung tâm và địa phương.
  • D. Vai trò của Thăng Long chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị.

Câu 9: Thế kỷ X được xem là giai đoạn "bước đầu định hình" của văn minh Đại Việt. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là gì?

  • A. Công cuộc củng cố nền độc lập, xây dựng chính quyền tự chủ và bước đầu phục hồi, phát triển kinh tế, văn hóa.
  • B. Sự phát triển rực rỡ và toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • C. Giai đoạn văn minh Đại Việt bắt đầu có dấu hiệu trì trệ.
  • D. Sự giao lưu mạnh mẽ với văn minh phương Tây.

Câu 10: Giai đoạn từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV được coi là thời kỳ "phát triển mạnh mẽ và toàn diện" của văn minh Đại Việt. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua văn hóa.
  • B. Sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của các quốc gia láng giềng.
  • C. Sự ra đời của chữ Nôm, các bộ sử, luật pháp, kiến trúc độc đáo, và sự hài hòa giữa Nho, Phật, Đạo.
  • D. Văn minh Đại Việt bị ảnh hưởng nặng nề bởi các cuộc chiến tranh liên miên.

Câu 11: Quan sát sơ đồ hoặc đọc mô tả về cấu trúc xã hội Đại Việt thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV), sự tồn tại của các tầng lớp như quý tộc, quan lại, nông dân, thợ thủ công, thương nhân cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh này?

  • A. Xã hội còn rất đơn giản, chưa có sự phân hóa rõ rệt.
  • B. Sự phức tạp hóa và chuyên môn hóa của xã hội, là nền tảng cho sự phát triển kinh tế và văn hóa đa dạng.
  • C. Các tầng lớp xã hội hoàn toàn bị cô lập, không có sự tương tác.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc và quan lại đóng góp vào văn minh.

Câu 12: Từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVII, văn minh Đại Việt có thêm đặc điểm mới là "sự giao lưu với văn minh phương Tây". Sự kiện hoặc hiện tượng nào là minh chứng rõ rệt cho điều này?

  • A. Việc xây dựng Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Sự ra đời của chữ Nôm.
  • C. Việc biên soạn bộ Quốc triều Hình luật.
  • D. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (bước đầu).

Câu 13: Phân tích bối cảnh lịch sử Đại Việt từ thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX (giai đoạn Lê Trung hưng cuối, Tây Sơn, Nguyễn), tình hình chính trị bất ổn, chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến đã tác động tiêu cực như thế nào đến sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Gây gián đoạn, kìm hãm sự phát triển, dẫn đến những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu ở một số lĩnh vực.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự sáng tạo văn hóa do nhu cầu tinh thần của nhân dân.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn minh.
  • D. Mở ra cơ hội giao lưu văn hóa chưa từng có với bên ngoài.

Câu 14: Mặc dù bộc lộ dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - XIX, văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng chú ý ở lĩnh vực nào?

  • A. Hệ thống khoa cử Nho học vẫn giữ được sự đổi mới và tiến bộ.
  • B. Văn học chữ Nôm phát triển rực rỡ với nhiều tác phẩm có giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc.
  • C. Kiến trúc và điêu khắc cung đình đạt đến đỉnh cao chưa từng có.
  • D. Quan hệ giao thương với phương Tây được mở rộng mạnh mẽ.

Câu 15: Sự kiện lịch sử nào được coi là đánh dấu chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt theo nội dung bài học?

  • A. Triều Nguyễn được thành lập (1802).
  • B. Phong trào Tây Sơn sụp đổ (1802).
  • C. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị (giữa thế kỷ XIX).
  • D. Cách mạng tháng Tám thành công (1945).

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích vai trò của Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong đời sống tinh thần của người Việt thời kì Đại Việt (thế kỷ XI-XV)?

  • A. Ba tôn giáo này xung đột gay gắt, gây chia rẽ trong xã hội.
  • B. Chỉ có Nho giáo là tôn giáo chính thức, các tôn giáo khác bị đàn áp.
  • C. Ba tôn giáo này tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Ba tôn giáo này cùng tồn tại, dung hợp và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo nên đời sống tinh thần đa dạng và phong phú.

Câu 17: Tại sao nói việc sáng tạo ra chữ Nôm là một bước tiến quan trọng thể hiện tính độc lập, tự chủ và sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Chữ Nôm hoàn toàn thay thế chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Chữ Nôm giúp ghi lại tiếng nói của dân tộc, sáng tác văn học, thể hiện bản sắc riêng, không phụ thuộc hoàn toàn vào chữ Hán.
  • C. Chữ Nôm là sản phẩm vay mượn nguyên si từ chữ viết của Chăm-pa.
  • D. Chữ Nôm chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không có giá trị văn hóa.

Câu 18: So sánh vai trò của Hoàng thành Thăng Long và các kinh đô trước đó (Hoa Lư) trong lịch sử Đại Việt, điểm khác biệt nổi bật nhất thể hiện sự phát triển của văn minh thời Lý - Trần là gì?

  • A. Hoa Lư được xây dựng kiên cố hơn Thăng Long.
  • B. Thăng Long chỉ mang ý nghĩa quân sự, không có vai trò văn hóa.
  • C. Thăng Long không chỉ là trung tâm quân sự mà còn là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục quy mô lớn, thể hiện tầm vóc mới của quốc gia.
  • D. Hoa Lư là nơi tập trung mọi hoạt động kinh tế của cả nước.

Câu 19: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng một quốc gia thống nhất. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự sáng tạo và lan tỏa các giá trị văn minh?

  • A. Tạo môi trường ổn định, tập trung nguồn lực, thống nhất ý chí để xây dựng và phát triển văn minh trên quy mô toàn quốc.
  • B. Gây cản trở sự giao lưu văn hóa giữa các vùng miền.
  • C. Hạn chế sự tiếp thu các yếu tố văn minh từ bên ngoài.
  • D. Khiến văn minh chỉ phát triển ở khu vực kinh đô.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nền độc lập, tự chủ và sự tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Nền độc lập, tự chủ khiến Đại Việt từ chối mọi ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Tiếp thu văn minh bên ngoài làm suy yếu nền độc lập, tự chủ.
  • C. Hai yếu tố này không có mối liên hệ với nhau.
  • D. Nền độc lập, tự chủ là tiền đề để Đại Việt có thể tiếp thu văn minh bên ngoài một cách chủ động, có chọn lọc, làm giàu thêm bản sắc dân tộc.

Câu 21: Các công trình kiến trúc Phật giáo thời Lý như chùa Một Cột, chùa Dâu (xây dựng lại) thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

  • A. Hoàn toàn sao chép kiến trúc từ Ấn Độ.
  • B. Kết hợp giữa ảnh hưởng từ Phật giáo Ấn Độ và truyền thống kiến trúc, tín ngưỡng dân gian Việt cổ.
  • C. Chỉ mang đặc điểm kiến trúc của Trung Hoa.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 22: Nhận định nào dưới đây không chính xác khi nói về vai trò của Nho giáo trong thời kỳ văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ (thế kỷ XI-XV)?

  • A. Là hệ tư tưởng chính thống của nhà nước.
  • B. Ảnh hưởng đến đạo đức xã hội, quan hệ gia đình và làng xã.
  • C. Trở thành tôn giáo duy nhất được thừa nhận, lấn át hoàn toàn Phật giáo và Đạo giáo.
  • D. Là cơ sở cho hệ thống giáo dục và khoa cử để tuyển chọn quan lại.

Câu 23: Việc các triều đại Đại Việt coi trọng nông nghiệp, ban hành các chính sách khuyến nông, đắp đê, đào kênh mương thể hiện điều gì về cơ sở kinh tế của nền văn minh này?

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, là nền tảng nuôi sống xã hội và tạo ra của cải vật chất cho văn minh.
  • B. Thương nghiệp là ngành kinh tế quan trọng nhất.
  • C. Kinh tế Đại Việt không có sự phát triển đáng kể.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thủ công nghiệp.

Câu 24: Đặc điểm nào của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỷ XVI-XVII cho thấy sự xuất hiện của những nhân tố mới do giao lưu với bên ngoài?

  • A. Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện dựa trên Nho giáo.
  • B. Văn học chữ Hán chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Phật giáo tiếp tục là quốc giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ bắt đầu du nhập và có ảnh hưởng nhất định.

Câu 25: Dựa vào những thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt (sẽ học chi tiết ở bài sau), hãy dự đoán lĩnh vực nào có khả năng bộc lộ dấu hiệu trì trệ rõ rệt nhất trong giai đoạn thế kỷ XVIII-XIX do ảnh hưởng của tình hình chính trị và xã hội?

  • A. Hệ thống giáo dục Nho học và khoa cử (do chế độ phong kiến khủng hoảng, nội dung giáo dục lạc hậu).
  • B. Sự phát triển của văn học chữ Nôm (thực tế vẫn phát triển mạnh).
  • C. Kiến trúc dân gian (thường ít bị ảnh hưởng bởi biến động chính trị cung đình).
  • D. Nghệ thuật sân khấu truyền thống (vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển trong dân gian).

Câu 26: Việc vua Lý Công Uẩn dời đô từ Hoa Lư ra Đại La (Thăng Long) năm 1010 và ban hành Chiếu dời đô phản ánh tầm nhìn và mong muốn gì của vương triều Lý đối với sự phát triển của quốc gia và văn minh Đại Việt?

  • A. Mong muốn quay về với mô hình cai trị của Trung Hoa.
  • B. Chỉ nhằm mục đích phòng thủ quân sự tốt hơn.
  • C. Xây dựng một kinh đô ở vị trí trung tâm, thuận lợi cho phát triển kinh tế, văn hóa, và củng cố sự thống nhất quốc gia, đặt nền móng cho sự phát triển lâu dài.
  • D. Tránh xa ảnh hưởng của Phật giáo.

Câu 27: Nếu so sánh văn minh Đại Việt (thế kỷ XI-XV) với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt thể chế chính trị là gì?

  • A. Chuyển từ nhà nước sơ khai sang nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, có hệ thống quan lại, luật pháp, quân đội quy củ.
  • B. Vai trò của Vua Hùng/An Dương Vương mạnh hơn Vua thời Lý-Trần.
  • C. Thời Văn Lang - Âu Lạc đã có hệ thống luật pháp chi tiết như thời Đại Việt.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về thể chế chính trị.

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự "hài hòa" giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong đời sống tinh thần của người Việt thời kỳ Đại Việt phát triển?

  • A. Mỗi tôn giáo chỉ tồn tại ở một khu vực địa lý riêng biệt.
  • B. Chỉ có Nho giáo được chính quyền khuyến khích.
  • C. Các chùa chiền, đền miếu chỉ thờ một loại thần linh duy nhất.
  • D. Sự cùng tồn tại, ảnh hưởng lẫn nhau, và việc thờ cúng pha trộn các yếu tố Nho, Phật, Đạo cùng tín ngưỡng dân gian tại cùng một di tích hoặc trong đời sống hàng ngày.

Câu 29: Việc nhà Mạc (thế kỷ XVI) cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám, ghi danh những người đỗ đạt cao trong các kỳ thi, tiếp nối truyền thống từ thời Lê sơ, cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn có nhiều biến động?

  • A. Hệ thống giáo dục hoàn toàn sụp đổ trong giai đoạn này.
  • B. Mặc dù có biến động chính trị, nhưng truyền thống giáo dục Nho học và coi trọng nhân tài vẫn được duy trì và phát triển.
  • C. Nhà Mạc từ bỏ hoàn toàn hệ thống giáo dục cũ.
  • D. Việc dựng bia Tiến sĩ chỉ mang ý nghĩa hình thức, không phản ánh thực chất giáo dục.

Câu 30: Phân tích vai trò của các yếu tố địa lý (như hệ thống sông ngòi, đồng bằng châu thổ) đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp lúa nước, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông, thương mại và hình thành các trung tâm dân cư, góp phần định hình lối sống và văn hóa.
  • B. Hạn chế sự giao lưu với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong sự hình thành văn minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nền văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên cơ sở cốt lõi nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính độc đáo và bản sắc riêng của văn minh Đại Việt, phân biệt với các nền văn minh khác trong khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam (Lý, Trần, Lê sơ) xây dựng hệ thống pháp luật riêng như Bộ luật Hình thư, Bộ luật Quốc triều Hình luật (Luật Hồng Đức) thể hiện rõ nhất cơ sở nào của văn minh Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quá trình tiếp thu các yếu tố từ văn minh Trung Hoa của người Việt trong thời kì Đại Việt được đánh giá là 'có chọn lọc'. Điều này thể hiện ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Văn minh Đại Việt kế thừa những di sản nào từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng quá trình tiếp thu Phật giáo từ Ấn Độ của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nếu coi văn minh Văn Lang - Âu Lạc là 'nền móng', thì nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt có vai trò gì trong sự phát triển của văn minh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc kinh đô Thăng Long trở thành trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục của Đại Việt qua nhiều thế kỉ minh chứng điều gì về quá trình phát triển của nền văn minh này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Thế kỷ X được xem là giai đoạn 'bước đầu định hình' của văn minh Đại Việt. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giai đoạn từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV được coi là thời kỳ 'phát triển mạnh mẽ và toàn diện' của văn minh Đại Việt. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quan sát sơ đồ hoặc đọc mô tả về cấu trúc xã hội Đại Việt thời Lý - Trần (thế kỷ XI-XIV), sự tồn tại của các tầng lớp như quý tộc, quan lại, nông dân, thợ thủ công, thương nhân cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XVII, văn minh Đại Việt có thêm đặc điểm mới là 'sự giao lưu với văn minh phương Tây'. Sự kiện hoặc hiện tượng nào là minh chứng rõ rệt cho điều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích bối cảnh lịch sử Đại Việt từ thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX (giai đoạn Lê Trung hưng cuối, Tây Sơn, Nguyễn), tình hình chính trị bất ổn, chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến đã tác động tiêu cực như thế nào đến sự phát triển của văn minh Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mặc dù bộc lộ dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - XIX, văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu đáng chú ý ở lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự kiện lịch sử nào được coi là đánh dấu chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt theo nội dung bài học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích vai trò của Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong đời sống tinh thần của người Việt thời kì Đại Việt (thế kỷ XI-XV)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao nói việc sáng tạo ra chữ Nôm là một bước tiến quan trọng thể hiện tính độc lập, tự chủ và sự phát triển của văn minh Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh vai trò của Hoàng thành Thăng Long và các kinh đô trước đó (Hoa Lư) trong lịch sử Đại Việt, điểm khác biệt nổi bật nhất thể hiện sự phát triển của văn minh thời Lý - Trần là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn minh Đại Việt được hình thành và phát triển trên nền tảng một quốc gia thống nhất. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự sáng tạo và lan tỏa các giá trị văn minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nền độc lập, tự chủ và sự tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài trong quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Các công trình kiến trúc Phật giáo thời Lý như chùa Một Cột, chùa Dâu (xây dựng lại) thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhận định nào dưới đây *không* chính xác khi nói về vai trò của Nho giáo trong thời kỳ văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ (thế kỷ XI-XV)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc các triều đại Đại Việt coi trọng nông nghiệp, ban hành các chính sách khuyến nông, đắp đê, đào kênh mương thể hiện điều gì về cơ sở kinh tế của nền văn minh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đặc điểm nào của văn minh Đại Việt trong giai đoạn thế kỷ XVI-XVII cho thấy sự xuất hiện của những nhân tố mới do giao lưu với bên ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dựa vào những thành tựu nổi bật của văn minh Đại Việt (sẽ học chi tiết ở bài sau), hãy dự đoán lĩnh vực nào có khả năng bộc lộ dấu hiệu trì trệ rõ rệt nhất trong giai đoạn thế kỷ XVIII-XIX do ảnh hưởng của tình hình chính trị và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc vua Lý Công Uẩn dời đô từ Hoa Lư ra Đại La (Thăng Long) năm 1010 và ban hành Chiếu dời đô phản ánh tầm nhìn và mong muốn gì của vương triều Lý đối với sự phát triển của quốc gia và văn minh Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nếu so sánh văn minh Đại Việt (thế kỷ XI-XV) với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt thể chế chính trị là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thể hiện sự 'hài hòa' giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong đời sống tinh thần của người Việt thời kỳ Đại Việt phát triển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc nhà Mạc (thế kỷ XVI) cho dựng bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám, ghi danh những người đỗ đạt cao trong các kỳ thi, tiếp nối truyền thống từ thời Lê sơ, cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh Đại Việt trong giai đoạn có nhiều biến động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích vai trò của các yếu tố địa lý (như hệ thống sông ngòi, đồng bằng châu thổ) đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của vùng châu thổ sông Hồng được xem là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng nhất góp phần hình thành nền văn minh Đại Việt?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ quân sự.
  • B. Vị trí gần biển, thúc đẩy mạnh mẽ giao thương hàng hải quốc tế từ sớm.
  • C. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, phù hợp cho nông nghiệp lúa nước.
  • D. Khí hậu khô hạn quanh năm, đòi hỏi kỹ thuật thủy lợi phức tạp.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt được củng cố từ thế kỉ X với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Độc lập chỉ tạo điều kiện cho kinh tế phát triển, không ảnh hưởng nhiều đến văn hóa.
  • B. Độc lập giúp Đại Việt hoàn toàn đoạn tuyệt với mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Việc giành độc lập khiến Đại Việt phải đóng cửa, không giao lưu văn hóa với khu vực.
  • D. Độc lập là tiền đề vững chắc để xây dựng và phát triển một nền văn hóa dân tộc thống nhất, có bản sắc riêng.

Câu 3: Nền văn minh Đại Việt kế thừa trực tiếp từ cơ sở nào dưới đây?

  • A. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Văn minh Chăm-pa.
  • C. Văn minh Phù Nam.
  • D. Văn minh Đại Nam.

Câu 4: Việc nhà nước Đại Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị và luật pháp từ Trung Hoa dưới thời phong kiến cho thấy đặc điểm nào trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn minh Trung Hoa.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp thu văn minh từ các nước láng giềng phương Bắc.
  • D. Không có khả năng sáng tạo văn hóa độc đáo.

Câu 5: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong đời sống văn hóa Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV.

  • A. Phật giáo và Nho giáo đều bị nhà nước kìm hãm, không có vai trò đáng kể.
  • B. Nho giáo chiếm vị trí độc tôn, hoàn toàn lấn át Phật giáo.
  • C. Phật giáo và Nho giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng hài hòa đến đời sống xã hội.
  • D. Phật giáo chỉ phổ biến trong dân gian, Nho giáo chỉ giới hạn trong cung đình.

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

  • A. Nhà nước độc lập, kinh tế ổn định, văn hóa dân tộc phát triển mạnh mẽ và tiếp thu có chọn lọc.
  • B. Đây là giai đoạn Đại Việt mở rộng lãnh thổ lớn nhất trong lịch sử.
  • C. Đại Việt hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của bất kỳ nền văn minh bên ngoài nào.
  • D. Chỉ có duy nhất lĩnh vực quân sự đạt được thành tựu nổi bật.

Câu 7: Việc Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (tiền thân của chữ viết hiện đại) du nhập vào Đại Việt từ thế kỉ XVI-XVII phản ánh xu hướng nào của văn minh Đại Việt giai đoạn này?

  • A. Đại Việt hoàn toàn đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • B. Sự suy thoái toàn diện của mọi lĩnh vực văn hóa.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố văn hóa từ châu Á.
  • D. Bắt đầu có sự giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây.

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự "trì trệ và lạc hậu" của văn minh Đại Việt từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX.

  • A. Do hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ thành tựu khoa học kỹ thuật nào từ phương Tây.
  • B. Chủ yếu do khủng hoảng chính trị xã hội, chiến tranh liên miên và chính sách bảo thủ của nhà nước phong kiến cuối thời.
  • C. Do ảnh hưởng tiêu cực của văn minh Chăm-pa và Phù Nam.
  • D. Toàn bộ dân chúng không còn quan tâm đến việc phát triển văn hóa.

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào được xem là mốc chấm dứt thời kì phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị ở Việt Nam.
  • B. Nhà Nguyễn thành lập, thống nhất đất nước.
  • C. Phong trào Tây Sơn lật đổ chính quyền Lê - Trịnh.
  • D. Vua Bảo Đại thoái vị năm 1945.

Câu 10: Dựa vào đặc điểm của văn minh Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào mang tính bản địa sâu sắc nhất, thể hiện sự kế thừa từ văn minh Việt cổ?

  • A. Hệ thống khoa cử Nho học.
  • B. Kiến trúc chùa chiền Phật giáo.
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên (thần Sông, thần Núi...).
  • D. Thể chế chính trị quân chủ trung ương tập quyền.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Đại Việt?

  • A. Tiếp thu nguyên xi, không có sự thay đổi.
  • B. Chỉ tiếp thu những yếu tố kỹ thuật, không tiếp thu về tư tưởng, tôn giáo.
  • C. Hoàn toàn từ chối tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và bản sắc dân tộc.

Câu 12: Tại sao vị trí kinh đô chủ yếu là Thăng Long (Hà Nội ngày nay) lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Thăng Long là nơi có nhiều mỏ khoáng sản quý giá.
  • B. Thăng Long là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa sầm uất, đầu mối giao thông thuận lợi.
  • C. Thăng Long là nơi duy nhất có địa hình phòng thủ tự nhiên hoàn hảo.
  • D. Thăng Long là kinh đô duy nhất của Đại Việt trong suốt chiều dài lịch sử.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Lý đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt sang Đại Việt vào năm 1054.

  • A. Chỉ là thay đổi tên gọi hành chính thông thường.
  • B. Thể hiện sự suy yếu của quốc gia.
  • C. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, tự chủ và sự kế thừa, phát triển từ các triều đại trước.
  • D. Biểu thị sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.

Câu 14: Nền tảng kinh tế chủ đạo nào đã tạo cơ sở vật chất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thương nghiệp đường biển.
  • C. Thủ công nghiệp khai khoáng.
  • D. Kinh tế du mục chăn nuôi gia súc.

Câu 15: Văn minh Đại Việt từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX được đặt trong bối cảnh lịch sử chính là:

  • A. Giai đoạn Bắc thuộc lần thứ hai.
  • B. Giai đoạn độc lập, tự chủ của quốc gia phong kiến Việt Nam.
  • C. Giai đoạn Việt Nam là thuộc địa của Pháp.
  • D. Giai đoạn hình thành nhà nước sơ khai.

Câu 16: Nếu so sánh sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và văn minh Ấn Độ đối với Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trung Hoa ảnh hưởng về tôn giáo, Ấn Độ ảnh hưởng về chính trị.
  • B. Cả hai đều ảnh hưởng chủ yếu đến kinh tế.
  • C. Trung Hoa ảnh hưởng mạnh mẽ qua con đường hòa bình, Ấn Độ chủ yếu qua chiến tranh.
  • D. Trung Hoa ảnh hưởng sâu sắc đến thể chế chính trị, luật pháp, giáo dục; Ấn Độ ảnh hưởng chủ yếu về tôn giáo (Phật giáo), nghệ thuật.

Câu 17: Văn minh Đại Việt thế kỉ X được mô tả là "bước đầu định hình". Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất sự "định hình" này?

  • A. Đạt được những thành tựu rực rỡ trên mọi lĩnh vực.
  • B. Hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương tập quyền.
  • C. Xây dựng và củng cố nền móng quốc gia độc lập, tạo cơ sở cho sự phát triển văn hóa dân tộc.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa với phương Tây.

Câu 18: Tại sao có thể nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc là "nguồn gốc sâu xa" của văn minh Đại Việt?

  • A. Văn Lang - Âu Lạc đã có hệ thống chữ viết và luật pháp hoàn chỉnh tương tự Đại Việt.
  • B. Văn Lang - Âu Lạc đã hình thành những yếu tố văn hóa bản địa cốt lõi như cư dân nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng dân gian, phong tục tập quán, tạo nền tảng cho Đại Việt.
  • C. Văn Lang - Âu Lạc là giai đoạn Đại Việt đạt đến đỉnh cao phát triển.
  • D. Văn Lang - Âu Lạc đã thiết lập quan hệ ngoại giao rộng rãi với các nước châu Á.

Câu 19: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt khuyến khích phát triển nông nghiệp lúa nước có tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và văn hóa làng xã?

  • A. Thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng làng xã, hình thành các phong tục, tập quán liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Làm suy yếu vai trò của làng xã, tăng cường sự kiểm soát của nhà nước trung ương đến từng cá nhân.
  • C. Khiến xã hội phân hóa sâu sắc thành các tầng lớp giàu nghèo rõ rệt.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các nghề thủ công và thương nghiệp.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn?

  • A. Thế kỉ X: Bước đầu định hình.
  • B. Thế kỉ XI-XV: Phát triển mạnh mẽ và toàn diện.
  • C. Thế kỉ XVI-XVII: Hoàn toàn đóng cửa với bên ngoài.
  • D. Thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX: Bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh phương Tây du nhập vào Việt Nam từ thế kỉ XVI-XVII so với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ trước đó?

  • A. Được truyền bá chủ yếu qua các nhà truyền giáo và thương nhân, không phải qua con đường cai trị hay ảnh hưởng chính trị trực tiếp ban đầu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • C. Được nhà nước Đại Việt chủ động khuyến khích tiếp thu.
  • D. Hoàn toàn không có sự tiếp thu hay biến đổi nào từ phía người Việt.

Câu 22: Dựa trên quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, giúp văn minh Đại Việt giữ vững bản sắc dân tộc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ bên ngoài?

  • A. Sự độc tôn của Nho giáo trong đời sống tinh thần.
  • B. Việc sử dụng chữ Hán làm ngôn ngữ chính thức.
  • C. Chỉ phát triển duy nhất nền nông nghiệp lúa nước.
  • D. Nền tảng văn hóa bản địa (từ Văn Lang - Âu Lạc) và ý thức độc lập dân tộc được củng cố.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ được xem là thành tựu quan trọng tạo cơ sở cho sự phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Nó giúp nhà nước dễ dàng áp đặt văn hóa ngoại lai lên toàn dân.
  • B. Nó tạo ra sự ổn định chính trị, thống nhất quốc gia, là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế và văn hóa.
  • C. Nó khuyến khích sự phân tán quyền lực về các địa phương.
  • D. Nó chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 24: Văn minh Đại Việt giai đoạn thế kỉ XVI-XVII bộc lộ những mâu thuẫn và khủng hoảng do:

  • A. Sự xâm lược liên tục từ các quốc gia láng giềng.
  • B. Hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố tiến bộ nào từ bên ngoài.
  • C. Chiến tranh phong kiến Nam - Bắc triều, Trịnh - Nguyễn phân tranh gây chia cắt đất nước và suy yếu nhà nước trung ương.
  • D. Dịch bệnh hoành hành trên diện rộng, làm suy giảm dân số nghiêm trọng.

Câu 25: Việc sử dụng và phát triển chữ Nôm trong văn minh Đại Việt, đặc biệt từ thời Trần, cho thấy điều gì?

  • A. Đại Việt hoàn toàn từ bỏ chữ Hán.
  • B. Sự suy thoái của nền giáo dục Nho học.
  • C. Chỉ có tầng lớp bình dân sử dụng chữ Nôm.
  • D. Nỗ lực xây dựng một hệ thống chữ viết dân tộc, thể hiện ý thức tự chủ văn hóa.

Câu 26: Phân tích vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (như chống Tống, Nguyên, Minh) đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

  • A. Củng cố ý thức độc lập dân tộc, tạo môi trường hòa bình để xây dựng đất nước, thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa.
  • B. Làm gián đoạn hoàn toàn mọi hoạt động văn hóa, gây suy thoái kéo dài.
  • C. Buộc Đại Việt phải sao chép văn hóa của kẻ thù để tồn tại.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa, chỉ liên quan đến quân sự.

Câu 27: Điểm khác biệt giữa sự tiếp thu Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt là gì?

  • A. Phật giáo được tiếp thu từ Trung Hoa, Nho giáo từ Ấn Độ.
  • B. Phật giáo ảnh hưởng rộng rãi trong dân gian và được nhà nước ủng hộ ở giai đoạn đầu, Nho giáo chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp cai trị và trở thành hệ tư tưởng chính thống muộn hơn.
  • C. Phật giáo chỉ liên quan đến tín ngưỡng, Nho giáo chỉ liên quan đến giáo dục.
  • D. Phật giáo được tiếp thu nguyên vẹn, Nho giáo được cải biến hoàn toàn.

Câu 28: Bối cảnh địa lý "sống chung với lũ" ở vùng châu thổ sông Hồng đã ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và văn hóa ứng xử của người Việt, góp phần hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Làm cho người Việt trở nên ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Thúc đẩy tính cách sống khép kín, ngại giao tiếp với bên ngoài.
  • C. Hình thành tinh thần cộng đồng, đoàn kết, cần cù lao động để chinh phục tự nhiên.
  • D. Khiến người Việt có tính cách thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 29: Vai trò của tầng lớp trí thức Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

  • A. Họ chỉ đóng vai trò là những người làm thơ, không tham gia vào bộ máy nhà nước.
  • B. Họ là những người phản đối mọi sự tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Họ là tầng lớp duy nhất được hưởng mọi thành tựu văn hóa.
  • D. Họ là lực lượng nòng cốt trong bộ máy cai trị, tham gia biên soạn luật pháp, tổ chức giáo dục, sáng tạo văn học, góp phần định hình hệ tư tưởng chính thống.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển, đặc trưng cốt lõi nhất của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa bền vững, ý thức độc lập tự chủ và sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh nhân loại.
  • B. Sự sao chép nguyên bản văn minh Trung Hoa.
  • C. Sự phát triển tách biệt hoàn toàn với các nền văn minh khác trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực văn hóa khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của vùng châu thổ sông Hồng được xem là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng nhất góp phần hình thành nền văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt được củng cố từ thế kỉ X với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nền văn minh Đại Việt kế thừa trực tiếp từ cơ sở nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc nhà nước Đại Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị và luật pháp từ Trung Hoa dưới thời phong kiến cho thấy đặc điểm nào trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong đời sống văn hóa Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (tiền thân của chữ viết hiện đại) du nhập vào Đại Việt từ thế kỉ XVI-XVII phản ánh xu hướng nào của văn minh Đại Việt giai đoạn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự 'trì trệ và lạc hậu' của văn minh Đại Việt từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào được xem là mốc chấm dứt thời kì phát triển của văn minh Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào đặc điểm của văn minh Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào mang tính bản địa sâu sắc nhất, thể hiện sự kế thừa từ văn minh Việt cổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao vị trí kinh đô chủ yếu là Thăng Long (Hà Nội ngày nay) lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển văn minh Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Lý đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt sang Đại Việt vào năm 1054.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nền tảng kinh tế chủ đạo nào đã tạo cơ sở vật chất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Văn minh Đại Việt từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX được đặt trong bối cảnh lịch sử chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu so sánh sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và văn minh Ấn Độ đối với Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn minh Đại Việt thế kỉ X được mô tả là 'bước đầu định hình'. Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất sự 'định hình' này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao có thể nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc là 'nguồn gốc sâu xa' của văn minh Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt khuyến khích phát triển nông nghiệp lúa nước có tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và văn hóa làng xã?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh phương Tây du nhập vào Việt Nam từ thế kỉ XVI-XVII so với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa trên quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt, giúp văn minh Đại Việt giữ vững bản sắc dân tộc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ bên ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ được xem là thành tựu quan trọng tạo cơ sở cho sự phát triển văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn minh Đại Việt giai đoạn thế kỉ XVI-XVII bộc lộ những mâu thuẫn và khủng hoảng do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng và phát triển chữ Nôm trong văn minh Đại Việt, đặc biệt từ thời Trần, cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (như chống Tống, Nguyên, Minh) đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điểm khác biệt giữa sự tiếp thu Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bối cảnh địa lý 'sống chung với lũ' ở vùng châu thổ sông Hồng đã ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và văn hóa ứng xử của người Việt, góp phần hình thành văn minh Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của tầng lớp trí thức Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển, đặc trưng cốt lõi nhất của văn minh Đại Việt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của vùng châu thổ sông Hồng được xem là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng nhất góp phần hình thành nền văn minh Đại Việt?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ quân sự.
  • B. Vị trí gần biển, thúc đẩy mạnh mẽ giao thương hàng hải quốc tế từ sớm.
  • C. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, phù hợp cho nông nghiệp lúa nước.
  • D. Khí hậu khô hạn quanh năm, đòi hỏi kỹ thuật thủy lợi phức tạp.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt được củng cố từ thế kỉ X với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Độc lập chỉ tạo điều kiện cho kinh tế phát triển, không ảnh hưởng nhiều đến văn hóa.
  • B. Độc lập giúp Đại Việt hoàn toàn đoạn tuyệt với mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Việc giành độc lập khiến Đại Việt phải đóng cửa, không giao lưu văn hóa với khu vực.
  • D. Độc lập là tiền đề vững chắc để xây dựng và phát triển một nền văn hóa dân tộc thống nhất, có bản sắc riêng.

Câu 3: Nền văn minh Đại Việt kế thừa trực tiếp từ cơ sở nào dưới đây?

  • A. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Văn minh Chăm-pa.
  • C. Văn minh Phù Nam.
  • D. Văn minh Đại Nam.

Câu 4: Việc nhà nước Đại Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị và luật pháp từ Trung Hoa dưới thời phong kiến cho thấy đặc điểm nào trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn minh Trung Hoa.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp thu văn minh từ các nước láng giềng phương Bắc.
  • D. Không có khả năng sáng tạo văn hóa độc đáo.

Câu 5: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong đời sống văn hóa Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV.

  • A. Phật giáo và Nho giáo đều bị nhà nước kìm hãm, không có vai trò đáng kể.
  • B. Nho giáo chiếm vị trí độc tôn, hoàn toàn lấn át Phật giáo.
  • C. Phật giáo và Nho giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng hài hòa đến đời sống xã hội.
  • D. Phật giáo chỉ phổ biến trong dân gian, Nho giáo chỉ giới hạn trong cung đình.

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

  • A. Nhà nước độc lập, kinh tế ổn định, văn hóa dân tộc phát triển mạnh mẽ và tiếp thu có chọn lọc.
  • B. Đây là giai đoạn Đại Việt mở rộng lãnh thổ lớn nhất trong lịch sử.
  • C. Đại Việt hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của bất kỳ nền văn minh bên ngoài nào.
  • D. Chỉ có duy nhất lĩnh vực quân sự đạt được thành tựu nổi bật.

Câu 7: Việc Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (tiền thân của chữ viết hiện đại) du nhập vào Đại Việt từ thế kỉ XVI-XVII phản ánh xu hướng nào của văn minh Đại Việt giai đoạn này?

  • A. Đại Việt hoàn toàn đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • B. Sự suy thoái toàn diện của mọi lĩnh vực văn hóa.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố văn hóa từ châu Á.
  • D. Bắt đầu có sự giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây.

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự "trì trệ và lạc hậu" của văn minh Đại Việt từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX.

  • A. Do hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ thành tựu khoa học kỹ thuật nào từ phương Tây.
  • B. Chủ yếu do khủng hoảng chính trị xã hội, chiến tranh liên miên và chính sách bảo thủ của nhà nước phong kiến cuối thời.
  • C. Do ảnh hưởng tiêu cực của văn minh Chăm-pa và Phù Nam.
  • D. Toàn bộ dân chúng không còn quan tâm đến việc phát triển văn hóa.

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào được xem là mốc chấm dứt thời kì phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị ở Việt Nam.
  • B. Nhà Nguyễn thành lập, thống nhất đất nước.
  • C. Phong trào Tây Sơn lật đổ chính quyền Lê - Trịnh.
  • D. Vua Bảo Đại thoái vị năm 1945.

Câu 10: Dựa vào đặc điểm của văn minh Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào mang tính bản địa sâu sắc nhất, thể hiện sự kế thừa từ văn minh Việt cổ?

  • A. Hệ thống khoa cử Nho học.
  • B. Kiến trúc chùa chiền Phật giáo.
  • C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên (thần Sông, thần Núi...).
  • D. Thể chế chính trị quân chủ trung ương tập quyền.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Đại Việt?

  • A. Tiếp thu nguyên xi, không có sự thay đổi.
  • B. Chỉ tiếp thu những yếu tố kỹ thuật, không tiếp thu về tư tưởng, tôn giáo.
  • C. Hoàn toàn từ chối tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và bản sắc dân tộc.

Câu 12: Tại sao vị trí kinh đô chủ yếu là Thăng Long (Hà Nội ngày nay) lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Thăng Long là nơi có nhiều mỏ khoáng sản quý giá.
  • B. Thăng Long là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa sầm uất, đầu mối giao thông thuận lợi.
  • C. Thăng Long là nơi duy nhất có địa hình phòng thủ tự nhiên hoàn hảo.
  • D. Thăng Long là kinh đô duy nhất của Đại Việt trong suốt chiều dài lịch sử.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Lý đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt sang Đại Việt vào năm 1054.

  • A. Chỉ là thay đổi tên gọi hành chính thông thường.
  • B. Thể hiện sự suy yếu của quốc gia.
  • C. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, tự chủ và sự kế thừa, phát triển từ các triều đại trước.
  • D. Biểu thị sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ.

Câu 14: Nền tảng kinh tế chủ đạo nào đã tạo cơ sở vật chất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thương nghiệp đường biển.
  • C. Thủ công nghiệp khai khoáng.
  • D. Kinh tế du mục chăn nuôi gia súc.

Câu 15: Văn minh Đại Việt từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX được đặt trong bối cảnh lịch sử chính là:

  • A. Giai đoạn Bắc thuộc lần thứ hai.
  • B. Giai đoạn độc lập, tự chủ của quốc gia phong kiến Việt Nam.
  • C. Giai đoạn Việt Nam là thuộc địa của Pháp.
  • D. Giai đoạn hình thành nhà nước sơ khai.

Câu 16: Nếu so sánh sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và văn minh Ấn Độ đối với Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trung Hoa ảnh hưởng về tôn giáo, Ấn Độ ảnh hưởng về chính trị.
  • B. Cả hai đều ảnh hưởng chủ yếu đến kinh tế.
  • C. Trung Hoa ảnh hưởng mạnh mẽ qua con đường hòa bình, Ấn Độ chủ yếu qua chiến tranh.
  • D. Trung Hoa ảnh hưởng sâu sắc đến thể chế chính trị, luật pháp, giáo dục; Ấn Độ ảnh hưởng chủ yếu về tôn giáo (Phật giáo), nghệ thuật.

Câu 17: Văn minh Đại Việt thế kỉ X được mô tả là "bước đầu định hình". Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất sự "định hình" này?

  • A. Đạt được những thành tựu rực rỡ trên mọi lĩnh vực.
  • B. Hoàn thiện bộ máy nhà nước trung ương tập quyền.
  • C. Xây dựng và củng cố nền móng quốc gia độc lập, tạo cơ sở cho sự phát triển văn hóa dân tộc.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa với phương Tây.

Câu 18: Tại sao có thể nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc là "nguồn gốc sâu xa" của văn minh Đại Việt?

  • A. Văn Lang - Âu Lạc đã có hệ thống chữ viết và luật pháp hoàn chỉnh tương tự Đại Việt.
  • B. Văn Lang - Âu Lạc đã hình thành những yếu tố văn hóa bản địa cốt lõi như cư dân nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng dân gian, phong tục tập quán, tạo nền tảng cho Đại Việt.
  • C. Văn Lang - Âu Lạc là giai đoạn Đại Việt đạt đến đỉnh cao phát triển.
  • D. Văn Lang - Âu Lạc đã thiết lập quan hệ ngoại giao rộng rãi với các nước châu Á.

Câu 19: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt khuyến khích phát triển nông nghiệp lúa nước có tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và văn hóa làng xã?

  • A. Thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng làng xã, hình thành các phong tục, tập quán liên quan đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Làm suy yếu vai trò của làng xã, tăng cường sự kiểm soát của nhà nước trung ương đến từng cá nhân.
  • C. Khiến xã hội phân hóa sâu sắc thành các tầng lớp giàu nghèo rõ rệt.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các nghề thủ công và thương nghiệp.

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn?

  • A. Thế kỉ X: Bước đầu định hình.
  • B. Thế kỉ XI-XV: Phát triển mạnh mẽ và toàn diện.
  • C. Thế kỉ XVI-XVII: Hoàn toàn đóng cửa với bên ngoài.
  • D. Thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX: Bộc lộ dấu hiệu trì trệ và lạc hậu.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh phương Tây du nhập vào Việt Nam từ thế kỉ XVI-XVII so với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ trước đó?

  • A. Được truyền bá chủ yếu qua các nhà truyền giáo và thương nhân, không phải qua con đường cai trị hay ảnh hưởng chính trị trực tiếp ban đầu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • C. Được nhà nước Đại Việt chủ động khuyến khích tiếp thu.
  • D. Hoàn toàn không có sự tiếp thu hay biến đổi nào từ phía người Việt.

Câu 22: Dựa trên quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, giúp văn minh Đại Việt giữ vững bản sắc dân tộc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ bên ngoài?

  • A. Sự độc tôn của Nho giáo trong đời sống tinh thần.
  • B. Việc sử dụng chữ Hán làm ngôn ngữ chính thức.
  • C. Chỉ phát triển duy nhất nền nông nghiệp lúa nước.
  • D. Nền tảng văn hóa bản địa (từ Văn Lang - Âu Lạc) và ý thức độc lập dân tộc được củng cố.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ được xem là thành tựu quan trọng tạo cơ sở cho sự phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Nó giúp nhà nước dễ dàng áp đặt văn hóa ngoại lai lên toàn dân.
  • B. Nó tạo ra sự ổn định chính trị, thống nhất quốc gia, là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế và văn hóa.
  • C. Nó khuyến khích sự phân tán quyền lực về các địa phương.
  • D. Nó chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 24: Văn minh Đại Việt giai đoạn thế kỉ XVI-XVII bộc lộ những mâu thuẫn và khủng hoảng do:

  • A. Sự xâm lược liên tục từ các quốc gia láng giềng.
  • B. Hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố tiến bộ nào từ bên ngoài.
  • C. Chiến tranh phong kiến Nam - Bắc triều, Trịnh - Nguyễn phân tranh gây chia cắt đất nước và suy yếu nhà nước trung ương.
  • D. Dịch bệnh hoành hành trên diện rộng, làm suy giảm dân số nghiêm trọng.

Câu 25: Việc sử dụng và phát triển chữ Nôm trong văn minh Đại Việt, đặc biệt từ thời Trần, cho thấy điều gì?

  • A. Đại Việt hoàn toàn từ bỏ chữ Hán.
  • B. Sự suy thoái của nền giáo dục Nho học.
  • C. Chỉ có tầng lớp bình dân sử dụng chữ Nôm.
  • D. Nỗ lực xây dựng một hệ thống chữ viết dân tộc, thể hiện ý thức tự chủ văn hóa.

Câu 26: Phân tích vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (như chống Tống, Nguyên, Minh) đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

  • A. Củng cố ý thức độc lập dân tộc, tạo môi trường hòa bình để xây dựng đất nước, thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa.
  • B. Làm gián đoạn hoàn toàn mọi hoạt động văn hóa, gây suy thoái kéo dài.
  • C. Buộc Đại Việt phải sao chép văn hóa của kẻ thù để tồn tại.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa, chỉ liên quan đến quân sự.

Câu 27: Điểm khác biệt giữa sự tiếp thu Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt là gì?

  • A. Phật giáo được tiếp thu từ Trung Hoa, Nho giáo từ Ấn Độ.
  • B. Phật giáo ảnh hưởng rộng rãi trong dân gian và được nhà nước ủng hộ ở giai đoạn đầu, Nho giáo chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp cai trị và trở thành hệ tư tưởng chính thống muộn hơn.
  • C. Phật giáo chỉ liên quan đến tín ngưỡng, Nho giáo chỉ liên quan đến giáo dục.
  • D. Phật giáo được tiếp thu nguyên vẹn, Nho giáo được cải biến hoàn toàn.

Câu 28: Bối cảnh địa lý "sống chung với lũ" ở vùng châu thổ sông Hồng đã ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và văn hóa ứng xử của người Việt, góp phần hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Làm cho người Việt trở nên ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Thúc đẩy tính cách sống khép kín, ngại giao tiếp với bên ngoài.
  • C. Hình thành tinh thần cộng đồng, đoàn kết, cần cù lao động để chinh phục tự nhiên.
  • D. Khiến người Việt có tính cách thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 29: Vai trò của tầng lớp trí thức Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

  • A. Họ chỉ đóng vai trò là những người làm thơ, không tham gia vào bộ máy nhà nước.
  • B. Họ là những người phản đối mọi sự tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.
  • C. Họ là tầng lớp duy nhất được hưởng mọi thành tựu văn hóa.
  • D. Họ là lực lượng nòng cốt trong bộ máy cai trị, tham gia biên soạn luật pháp, tổ chức giáo dục, sáng tạo văn học, góp phần định hình hệ tư tưởng chính thống.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển, đặc trưng cốt lõi nhất của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa bền vững, ý thức độc lập tự chủ và sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh nhân loại.
  • B. Sự sao chép nguyên bản văn minh Trung Hoa.
  • C. Sự phát triển tách biệt hoàn toàn với các nền văn minh khác trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực văn hóa khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Yếu tố địa lý nào của vùng châu thổ sông Hồng được xem là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng nhất góp phần hình thành nền văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt được củng cố từ thế kỉ X với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nền văn minh Đại Việt kế thừa trực tiếp từ cơ sở nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc nhà nước Đại Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị và luật pháp từ Trung Hoa dưới thời phong kiến cho thấy đặc điểm nào trong quá trình hình thành văn minh Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh vai trò của Phật giáo và Nho giáo trong đời sống văn hóa Đại Việt giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XI đến XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ (tiền thân của chữ viết hiện đại) du nhập vào Đại Việt từ thế kỉ XVI-XVII phản ánh xu hướng nào của văn minh Đại Việt giai đoạn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự 'trì trệ và lạc hậu' của văn minh Đại Việt từ thế kỉ XVIII đến giữa thế kỉ XIX.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào được xem là mốc chấm dứt thời kì phát triển của văn minh Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dựa vào đặc điểm của văn minh Đại Việt, hãy xác định yếu tố nào mang tính bản địa sâu sắc nhất, thể hiện sự kế thừa từ văn minh Việt cổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao vị trí kinh đô chủ yếu là Thăng Long (Hà Nội ngày nay) lại đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển văn minh Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Lý đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt sang Đại Việt vào năm 1054.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nền tảng kinh tế chủ đạo nào đã tạo cơ sở vật chất cho sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Văn minh Đại Việt từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX được đặt trong bối cảnh lịch sử chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nếu so sánh sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa và văn minh Ấn Độ đối với Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn minh Đại Việt thế kỉ X được mô tả là 'bước đầu định hình'. Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nét nhất sự 'định hình' này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao có thể nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc là 'nguồn gốc sâu xa' của văn minh Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt khuyến khích phát triển nông nghiệp lúa nước có tác động như thế nào đến cấu trúc xã hội và văn hóa làng xã?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn minh Đại Việt và văn minh phương Tây du nhập vào Việt Nam từ thế kỉ XVI-XVII so với văn minh Trung Hoa và Ấn Độ trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dựa trên quá trình phát triển, yếu tố nào đóng vai trò 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt, giúp văn minh Đại Việt giữ vững bản sắc dân tộc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ bên ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước quân chủ trung ương tập quyền dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ được xem là thành tựu quan trọng tạo cơ sở cho sự phát triển văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn minh Đại Việt giai đoạn thế kỉ XVI-XVII bộc lộ những mâu thuẫn và khủng hoảng do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc sử dụng và phát triển chữ Nôm trong văn minh Đại Việt, đặc biệt từ thời Trần, cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (như chống Tống, Nguyên, Minh) đối với sự phát triển văn minh Đại Việt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điểm khác biệt giữa sự tiếp thu Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bối cảnh địa lý 'sống chung với lũ' ở vùng châu thổ sông Hồng đã ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và văn hóa ứng xử của người Việt, góp phần hình thành văn minh Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vai trò của tầng lớp trí thức Nho học trong văn minh Đại Việt giai đoạn phát triển rực rỡ (XI-XV) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển, đặc trưng cốt lõi nhất của văn minh Đại Việt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt, được xác lập và củng cố vững chắc từ thế kỷ X, có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Tạo điều kiện tiên quyết để dân tộc Việt kế thừa, sáng tạo và tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh bên ngoài, xây dựng bản sắc riêng.
  • B. Dẫn đến việc cô lập hoàn toàn Đại Việt khỏi mọi ảnh hưởng văn minh từ bên ngoài, chỉ dựa vào yếu tố nội sinh.
  • C. Chỉ tác động đến lĩnh vực chính trị, không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa, xã hội.
  • D. Khiến văn minh Đại Việt trở thành bản sao hoàn chỉnh của văn minh Trung Hoa.

Câu 2: Mối quan hệ giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc (văn minh Việt cổ) và văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Văn minh Đại Việt là sự thay thế hoàn toàn và phủ định mọi giá trị của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Văn minh Đại Việt chỉ tiếp thu một số ít yếu tố vật chất từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Văn minh Đại Việt là sự kế thừa và phát triển liên tục trên nền tảng các thành tựu, giá trị văn hóa, tín ngưỡng truyền thống của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Hai nền văn minh này tồn tại song song nhưng không có sự liên kết hay ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 3: Việc người Việt tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ văn minh Trung Hoa (như chữ Hán, thể chế chính trị, Nho giáo) và văn minh Ấn Độ (như Phật giáo, nghệ thuật kiến trúc) trong quá trình xây dựng văn minh Đại Việt cho thấy điều gì?

  • A. Người Việt thiếu khả năng sáng tạo, chỉ biết sao chép từ bên ngoài.
  • B. Khả năng tiếp biến văn hóa linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh để làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Việc tiếp thu này diễn ra một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích hay nguyên tắc rõ ràng.
  • D. Chỉ có tầng lớp thống trị mới tiếp thu văn minh bên ngoài, còn nhân dân thì không.

Câu 4: Giai đoạn thế kỷ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê) trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đạt đến đỉnh cao rực rỡ trên mọi lĩnh vực, vượt trội so với các giai đoạn sau.
  • B. Bộc lộ rõ rệt các dấu hiệu trì trệ và lạc hậu, chuẩn bị cho sự suy thoái.
  • C. Diễn ra sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ và sâu rộng với văn minh phương Tây.
  • D. Là giai đoạn bước đầu định hình nền văn minh quốc gia độc lập, đặt nền móng cho sự phát triển sau này.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về giai đoạn phát triển của văn minh Đại Việt từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ)?

  • A. Đây là giai đoạn văn minh Đại Việt chỉ mới bắt đầu hình thành, chưa có thành tựu nổi bật.
  • B. Đây là giai đoạn văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ và toàn diện trên hầu hết các lĩnh vực, khẳng định tính dân tộc rõ nét.
  • C. Giai đoạn này chứng kiến sự suy yếu nghiêm trọng của văn hóa truyền thống và sự lấn át của văn hóa ngoại lai.
  • D. Văn minh Đại Việt trong giai đoạn này chỉ phát triển ở khu vực kinh đô, không lan tỏa ra các địa phương.

Câu 6: Sự kiện vua Lý Thánh Tông đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt vào năm 1054 có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của nền văn minh Đại Việt.
  • B. Thể hiện sự phủ nhận hoàn toàn quá khứ và bắt đầu một nền văn minh mới.
  • C. Góp phần khẳng định và củng cố ý thức quốc gia, dân tộc, tạo đà cho sự phát triển bền vững của nền văn minh.
  • D. Là biểu hiện của sự suy yếu và phụ thuộc vào các thế lực bên ngoài.

Câu 7: Kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay) giữ vai trò trung tâm như thế nào trong suốt quá trình phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt (từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVIII)?

  • A. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, nơi hội tụ và lan tỏa các thành tựu tiêu biểu của nền văn minh.
  • B. Chỉ là trung tâm hành chính, các hoạt động kinh tế, văn hóa chủ yếu diễn ra ở các địa phương khác.
  • C. Vai trò của Thăng Long bị suy giảm đáng kể sau thế kỷ XV.
  • D. Là nơi duy nhất có sự phát triển văn minh, các vùng khác còn lạc hậu.

Câu 8: Sự xuất hiện và phát triển của chữ Nôm, bộ Quốc âm Thi tập của Nguyễn Trãi, hay các công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn dân tộc như chùa Một Cột (thời Lý), tháp Phổ Minh (thời Trần) là minh chứng cho khía cạnh nào của văn minh Đại Việt trong giai đoạn phát triển rực rỡ?

  • A. Sự sao chép hoàn toàn từ văn minh Trung Hoa.
  • B. Sự trì trệ và thiếu sáng tạo.
  • C. Sự phụ thuộc vào văn minh Ấn Độ.
  • D. Tính độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc ngày càng được khẳng định rõ nét.

Câu 9: Từ khoảng thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt bắt đầu có sự giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây. Biểu hiện rõ nét nhất của sự giao lưu này là gì?

  • A. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và sự ra đời, phát triển của chữ Quốc ngữ (trên cơ sở chữ cái La-tinh).
  • B. Việc áp dụng các thể chế chính trị và luật pháp theo mô hình phương Tây.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và kỹ thuật tiên tiến theo kiểu phương Tây.
  • D. Việc các đô thị Đại Việt trở thành trung tâm thương mại quốc tế sầm uất nhất thế giới.

Câu 10: Nhận định "Văn minh Đại Việt bộc lộ những dấu hiệu của sự trì trệ và lạc hậu" thường được dùng để mô tả giai đoạn nào trong quá trình phát triển của nền văn minh này?

  • A. Thế kỷ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê).
  • B. Thế kỷ XI - XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ).
  • C. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX (thời Lê Trung hưng cuối, Tây Sơn, Nguyễn).
  • D. Thế kỷ XVI - XVII (thời Mạc, Lê Trung hưng, chúa Trịnh - Nguyễn).

Câu 11: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự bộc lộ dấu hiệu trì trệ của văn minh Đại Việt từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX?

  • A. Sự tiếp xúc quá sớm và mạnh mẽ với văn minh phương Tây.
  • B. Việc từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Sự phát triển quá nhanh và không kiểm soát của kinh tế hàng hóa.
  • D. Bối cảnh xã hội phong kiến khủng hoảng, mâu thuẫn nội bộ gay gắt, chính sách bảo thủ, hạn chế giao lưu bên ngoài của nhà Nguyễn.

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của nền văn minh Đại Việt?

  • A. Triều Nguyễn được thành lập (1802).
  • B. Thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam (giữa thế kỷ XIX).
  • C. Phong trào Tây Sơn lật đổ các chính quyền phong kiến (cuối thế kỷ XVIII).
  • D. Vua Bảo Đại thoái vị, chế độ phong kiến kết thúc (1945).

Câu 13: So với văn minh Trung Hoa, văn minh Ấn Độ ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt chủ yếu thông qua con đường nào và tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Con đường chính trị-ngoại giao; Lĩnh vực thể chế nhà nước và luật pháp.
  • B. Con đường thương mại; Lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
  • C. Con đường quân sự; Lĩnh vực tổ chức quân đội.
  • D. Con đường tôn giáo (Phật giáo); Lĩnh vực tư tưởng, nghệ thuật, kiến trúc.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Kế thừa và phát triển văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt.
  • C. Sao chép nguyên bản và áp dụng máy móc các thành tựu văn minh bên ngoài.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa tinh hoa văn minh từ bên ngoài.

Câu 15: Việc xây dựng các công trình thủy lợi đồ sộ, đắp đê ngăn lũ, hay phát triển các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa dưới thời Lý, Trần, Lê sơ là minh chứng cho sự phát triển của văn minh Đại Việt trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Luật pháp.
  • D. Quân sự.

Câu 16: Văn minh Đại Việt được xem là sự tiếp nối và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính "tiếp nối" này trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
  • B. Việc duy trì và phát triển các tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần Thành hoàng làng.
  • C. Sự thịnh hành của Nho giáo trong hệ thống giáo dục.
  • D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ.

Câu 17: Giai đoạn thế kỷ XVI-XVII, mặc dù triều đình phong kiến có lúc suy yếu, nhưng văn minh Đại Việt vẫn có những điểm phát triển mới. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình văn minh Đại Việt trong giai đoạn này?

  • A. Nền văn minh hoàn toàn trì trệ, không có bất kỳ sự phát triển nào.
  • B. Chỉ có kinh tế phát triển, các lĩnh vực văn hóa, giáo dục suy thoái hoàn toàn.
  • C. Xuất hiện những yếu tố mới do giao lưu với phương Tây, đồng thời vẫn duy trì các giá trị truyền thống, nhưng có sự phân hóa giữa các vùng miền.
  • D. Đạt đến đỉnh cao rực rỡ hơn cả giai đoạn Lý - Trần - Lê sơ.

Câu 18: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (từ Lý đến Lê sơ) ban hành các bộ luật thành văn như Hình Thư, Hình Luật, Quốc triều Hình Luật cho thấy sự phát triển của nền văn minh trên lĩnh vực nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Lĩnh vực luật pháp; Góp phần củng cố nhà nước tập quyền, ổn định xã hội và bảo vệ quyền lợi quốc gia.
  • B. Lĩnh vực kinh tế; Nhằm điều chỉnh các hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Lĩnh vực giáo dục; Quy định chặt chẽ việc thi cử và tuyển chọn quan lại.
  • D. Lĩnh vực văn học; Khuyến khích sáng tác thơ ca, hịch, cáo.

Câu 19: Văn minh Đại Việt mang tính thống nhất trong đa dạng. Tính đa dạng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận trong suốt lịch sử.
  • B. Toàn bộ lãnh thổ chỉ sử dụng một loại chữ viết duy nhất.
  • C. Các vùng miền trong cả nước có phong tục, tập quán, tín ngưỡng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Sự tồn tại và giao thoa của nhiều luồng tư tưởng, tôn giáo (Nho, Phật, Đạo, tín ngưỡng dân gian), sự khác biệt trong văn hóa vùng miền (Bắc, Trung, Nam).

Câu 20: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt chứng kiến sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo, đồng thời xuất hiện thêm Thiên Chúa giáo do sự giao lưu với phương Tây?

  • A. Thế kỷ X.
  • B. Thế kỷ XI - XV.
  • C. Thế kỷ XVI - XVIII.
  • D. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX.

Câu 21: Việc nhà Tây Sơn thực hiện cải cách chữ viết, đưa chữ Nôm vào văn bản hành chính, dịch sách chữ Hán ra chữ Nôm, cho thấy điều gì về chủ trương phát triển văn hóa của triều đại này?

  • A. Nhấn mạnh tính dân tộc, đề cao chữ Nôm và văn hóa bản địa.
  • B. Hoàn toàn từ bỏ ảnh hưởng của Nho giáo và chữ Hán.
  • C. Ưu tiên phát triển Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ.
  • D. Không có chính sách rõ ràng về văn hóa, giáo dục.

Câu 22: Đến giữa thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược, nền văn minh Đại Việt đang ở trong bối cảnh như thế nào?

  • A. Đang ở đỉnh cao phát triển, có đủ sức chống lại xâm lược.
  • B. Đã hoàn toàn tiếp thu và hiện đại hóa theo mô hình phương Tây.
  • C. Hoàn toàn bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Bộc lộ những dấu hiệu trì trệ, lạc hậu, đối diện với khủng hoảng kinh tế - xã hội và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây.

Câu 23: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới là minh chứng cho ý nghĩa lịch sử và giá trị văn hóa của địa điểm nào đối với nền văn minh Đại Việt?

  • A. Là trung tâm tôn giáo duy nhất của cả nước.
  • B. Là trung tâm quyền lực, văn hóa, giáo dục liên tục trong nhiều thế kỷ, thể hiện tính kế thừa và phát triển của nền văn minh.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt quân sự, không có giá trị văn hóa.
  • D. Là di tích duy nhất còn sót lại của văn minh Đại Việt.

Câu 24: Việc triều Lý cho xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên (1075) thể hiện sự thay đổi quan trọng nào trong chính sách phát triển văn hóa, giáo dục của nhà nước Đại Việt so với thời kỳ trước đó?

  • A. Hoàn toàn loại bỏ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
  • B. Chỉ tập trung phát triển giáo dục cho con em quý tộc.
  • C. Bắt đầu xây dựng hệ thống giáo dục Nho học chính quy, lấy Nho giáo làm nền tảng tư tưởng chính trị và xã hội.
  • D. Khuyến khích mọi người dân đều được đi học, không phân biệt tầng lớp.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bản sắc riêng biệt và sức sống của văn minh Đại Việt, giúp nó không bị hòa tan dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Trung Hoa?

  • A. Vị trí địa lý xa cách Trung Hoa.
  • B. Nền độc lập, tự chủ vững chắc và khả năng bản địa hóa các yếu tố tiếp thu.
  • C. Sự phát triển vượt trội về kinh tế so với Trung Hoa.
  • D. Việc chỉ tiếp thu duy nhất Phật giáo từ Ấn Độ.

Câu 26: Trong các thế kỷ XVI - XVII, sự phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài đã ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Đại Việt?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều và thống nhất của nền văn minh trên cả nước.
  • B. Tạo ra hai nền văn minh hoàn toàn khác biệt, không còn mối liên hệ nào.
  • C. Gây ra những hạn chế, khác biệt trong phát triển văn hóa giữa hai miền, nhưng nền tảng văn minh chung vẫn được duy trì.
  • D. Khiến văn minh Đại Việt hoàn toàn suy tàn và biến mất.

Câu 27: Việc nhà Nguyễn lựa chọn quốc hiệu "Việt Nam" (1804), sau đó là "Đại Nam" (1838) thay cho "Đại Việt" cho thấy sự thay đổi nào trong tư duy về quốc gia và dân tộc dưới triều Nguyễn?

  • A. Xu hướng mở rộng lãnh thổ về phía Nam và mong muốn khẳng định vị thế mới của quốc gia.
  • B. Sự quay lại hoàn toàn với tên gọi của thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc vào tên gọi của các triều đại phong kiến Trung Hoa.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên.

Câu 28: Giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, mặc dù có những dấu hiệu trì trệ, nhưng văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu nổi bật. Lĩnh vực nào sau đây vẫn có sự phát triển đáng kể trong giai đoạn này?

  • A. Thể chế chính trị và luật pháp (đạt đến đỉnh cao).
  • B. Văn học (với các tác phẩm chữ Nôm giá trị như Truyện Kiều, thơ Hồ Xuân Hương) và một số loại hình nghệ thuật dân gian.
  • C. Giáo dục khoa cử (trở nên hiệu quả và công bằng hơn bao giờ hết).
  • D. Khoa học kỹ thuật (tiếp thu mạnh mẽ các phát minh từ phương Tây).

Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của tính bản địa hóa trong quá trình tiếp thu văn minh Trung Hoa của người Việt thời Đại Việt?

  • A. Việc sử dụng chữ Nôm song song với chữ Hán.
  • B. Việc đưa các yếu tố phong tục, tập quán làng xã vào trong luật pháp (ví dụ: Hương ước).
  • C. Việc biến Nho giáo từ một công cụ cai trị thành một hệ thống đạo đức, triết lý sống phù hợp với văn hóa Việt.
  • D. Việc xây dựng cung điện, đền chùa hoàn toàn giống với nguyên mẫu ở Trung Quốc.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, đặc điểm cốt lõi làm nên sức sống và bản sắc độc đáo của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa tính kế thừa truyền thống, tính độc lập tự chủ và khả năng tiếp thu, sáng tạo trên nền tảng bản địa.
  • B. Chỉ dựa vào sự tiếp thu văn minh Trung Hoa một cách triệt để.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với mọi nền văn minh khác trên thế giới.
  • D. Chỉ là sự lặp lại của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt, được xác lập và củng cố vững chắc từ thế kỷ X, có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Mối quan hệ giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc (văn minh Việt cổ) và văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc người Việt tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ văn minh Trung Hoa (như chữ Hán, thể chế chính trị, Nho giáo) và văn minh Ấn Độ (như Phật giáo, nghệ thuật kiến trúc) trong quá trình xây dựng văn minh Đại Việt cho thấy điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giai đoạn thế kỷ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê) trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt có đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về giai đoạn phát triển của văn minh Đại Việt từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự kiện vua Lý Thánh Tông đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt vào năm 1054 có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay) giữ vai trò trung tâm như thế nào trong suốt quá trình phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt (từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVIII)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sự xuất hiện và phát triển của chữ Nôm, bộ Quốc âm Thi tập của Nguyễn Trãi, hay các công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn dân tộc như chùa Một Cột (thời Lý), tháp Phổ Minh (thời Trần) là minh chứng cho khía cạnh nào của văn minh Đại Việt trong giai đoạn phát triển rực rỡ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ khoảng thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt bắt đầu có sự giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây. Biểu hiện rõ nét nhất của sự giao lưu này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận định 'Văn minh Đại Việt bộc lộ những dấu hiệu của sự trì trệ và lạc hậu' thường được dùng để mô tả giai đoạn nào trong quá trình phát triển của nền văn minh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự bộc lộ dấu hiệu trì trệ của văn minh Đại Việt từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của nền văn minh Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So với văn minh Trung Hoa, văn minh Ấn Độ ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt chủ yếu thông qua con đường nào và tập trung vào lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc xây dựng các công trình thủy lợi đồ sộ, đắp đê ngăn lũ, hay phát triển các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa dưới thời Lý, Trần, Lê sơ là minh chứng cho sự phát triển của văn minh Đại Việt trên lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn minh Đại Việt được xem là sự tiếp nối và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính 'tiếp nối' này trong đời sống tinh thần của người Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giai đoạn thế kỷ XVI-XVII, mặc dù triều đình phong kiến có lúc suy yếu, nhưng văn minh Đại Việt vẫn có những điểm phát triển mới. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình văn minh Đại Việt trong giai đoạn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (từ Lý đến Lê sơ) ban hành các bộ luật thành văn như Hình Thư, Hình Luật, Quốc triều Hình Luật cho thấy sự phát triển của nền văn minh trên lĩnh vực nào và có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Văn minh Đại Việt mang tính thống nhất trong đa dạng. Tính đa dạng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt chứng kiến sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo, đồng thời xuất hiện thêm Thiên Chúa giáo do sự giao lưu với phương Tây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc nhà Tây Sơn thực hiện cải cách chữ viết, đưa chữ Nôm vào văn bản hành chính, dịch sách chữ Hán ra chữ Nôm, cho thấy điều gì về chủ trương phát triển văn hóa của triều đại này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đến giữa thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược, nền văn minh Đại Việt đang ở trong bối cảnh như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới là minh chứng cho ý nghĩa lịch sử và giá trị văn hóa của địa điểm nào đối với nền văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc triều Lý cho xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên (1075) thể hiện sự thay đổi quan trọng nào trong chính sách phát triển văn hóa, giáo dục của nhà nước Đại Việt so với thời kỳ trước đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bản sắc riêng biệt và sức sống của văn minh Đại Việt, giúp nó không bị hòa tan dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Trung Hoa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong các thế kỷ XVI - XVII, sự phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài đã ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc nhà Nguyễn lựa chọn quốc hiệu 'Việt Nam' (1804), sau đó là 'Đại Nam' (1838) thay cho 'Đại Việt' cho thấy sự thay đổi nào trong tư duy về quốc gia và dân tộc dưới triều Nguyễn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, mặc dù có những dấu hiệu trì trệ, nhưng văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu nổi bật. Lĩnh vực nào sau đây vẫn có sự phát triển đáng kể trong giai đoạn này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Yếu tố nào sau đây *không* phải là biểu hiện của tính bản địa hóa trong quá trình tiếp thu văn minh Trung Hoa của người Việt thời Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, đặc điểm cốt lõi làm nên sức sống và bản sắc độc đáo của văn minh Đại Việt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng cốt lõi, tạo nên sức sống và bản sắc riêng biệt cho văn minh Đại Việt ngay từ buổi đầu định hình?

  • A. Sự du nhập và ảnh hưởng mạnh mẽ của văn minh Trung Hoa.
  • B. Việc kế thừa và phát huy văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Quá trình giao lưu và tiếp biến với văn minh Chăm-pa và Phù Nam.
  • D. Sự tiếp xúc và tiếp thu sớm các yếu tố từ văn minh phương Tây.

Câu 2: Tình trạng độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt (từ thế kỷ X) có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để tiếp thu tối đa các thành tựu văn minh từ bên ngoài.
  • B. Giúp bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống mà không bị biến đổi.
  • C. Là tiền đề vững chắc để xây dựng một nền văn minh mang bản sắc dân tộc sâu sắc.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các nền văn minh ngoại lai đến đời sống xã hội.

Câu 3: Việc người Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị quân chủ trung ương tập quyền từ Trung Hoa, nhưng vẫn duy trì và phát triển các thiết chế làng xã truyền thống, sử dụng chữ Nôm song song với chữ Hán, cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong quá trình tiếp biến văn hóa của văn minh Đại Việt?

  • A. Sao chép và áp dụng nguyên bản các yếu tố văn minh ngoại lai.
  • B. Bài trừ và loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn minh bên ngoài.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và bản sắc dân tộc.

Câu 4: Phật giáo du nhập từ Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, kiến trúc (chùa, tháp), và nghệ thuật điêu khắc của Đại Việt, đặc biệt trong giai đoạn Lý - Trần. Điều này minh chứng cho nhận định nào về cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

  • A. Sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh từ bên ngoài.
  • B. Tính độc tôn của Nho giáo trong đời sống xã hội.
  • C. Sự suy yếu của các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
  • D. Ảnh hưởng duy nhất và chi phối của văn minh Trung Hoa.

Câu 5: Giai đoạn thế kỷ X trong tiến trình phát triển của văn minh Đại Việt được đánh giá là giai đoạn "định hình". Đặc điểm nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự "định hình" này?

  • A. Đạt được sự phát triển rực rỡ và toàn diện trên mọi lĩnh vực.
  • B. Các yếu tố nền tảng của một quốc gia độc lập, tự chủ và nền văn hóa dân tộc bắt đầu được củng cố.
  • C. Xã hội rơi vào tình trạng khủng hoảng, trì trệ và lạc hậu.
  • D. Diễn ra quá trình giao lưu mạnh mẽ với văn minh phương Tây.

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV được coi là thời kỳ "phát triển mạnh mẽ và toàn diện" của văn minh Đại Việt?

  • A. Đây là giai đoạn duy nhất Đại Việt không bị ngoại xâm.
  • B. Chỉ có Nho giáo phát triển cực thịnh, chi phối mọi mặt đời sống.
  • C. Nhà nước quân chủ trung ương tập quyền được củng cố, kinh tế phát triển, giáo dục khoa cử mở mang, nghệ thuật kiến trúc đạt nhiều thành tựu lớn, tính dân tộc được đề cao.
  • D. Đại Việt hoàn toàn đóng cửa, không tiếp xúc với bất kỳ nền văn minh nào khác.

Câu 7: Việc kinh đô Thăng Long được duy trì và phát triển qua nhiều triều đại (Lý, Trần, Lê sơ) với vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia Đại Việt, phản ánh điều gì về quá trình phát triển của văn minh này?

  • A. Tính liên tục, kế thừa và sự ổn định tương đối của trung tâm quyền lực và văn hóa.
  • B. Sự tập trung tuyệt đối mọi nguồn lực vào một khu vực duy nhất.
  • C. Việc từ bỏ hoàn toàn các trung tâm văn hóa cũ.
  • D. Sự phân tán quyền lực và các hoạt động văn hóa ra nhiều địa phương.

Câu 8: Trong các thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt bắt đầu có sự giao lưu với văn minh phương Tây thông qua con đường nào là chủ yếu?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự từ phương Tây.
  • B. Gửi học sinh sang châu Âu du học hàng loạt.
  • C. Thành lập các trung tâm nghiên cứu văn hóa phương Tây chính thức.
  • D. Hoạt động của các thương nhân và giáo sĩ phương Tây.

Câu 9: Mặc dù văn minh Đại Việt có những dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, nhưng vẫn đạt được một số thành tựu nổi bật ở các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật dân gian. Điều này cho thấy:

  • A. Sự phát triển của văn minh không đồng đều ở mọi lĩnh vực trong cùng một giai đoạn.
  • B. Sự trì trệ đã bao trùm và làm suy thoái hoàn toàn mọi mặt của văn minh.
  • C. Các thành tựu mới chỉ là sự lặp lại của các giai đoạn trước.
  • D. Ảnh hưởng của văn minh phương Tây đã khắc phục hoàn toàn sự trì trệ.

Câu 10: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử văn hóa Việt Nam?

  • A. Cách mạng tháng Tám thành công năm 1945.
  • B. Vua Gia Long đổi quốc hiệu từ Đại Việt sang Việt Nam năm 1804.
  • C. Thực dân Pháp xâm lược và thiết lập chế độ cai trị từ giữa thế kỷ XIX.
  • D. Nhà Nguyễn lên ngôi, thay thế nhà Tây Sơn.

Câu 11: Quốc hiệu "Đại Việt" tồn tại trong phần lớn thời kỳ phát triển rực rỡ của nền văn minh này. Việc sử dụng quốc hiệu này thể hiện điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào các cường quốc láng giềng.
  • B. Ý thức về một quốc gia độc lập, có chủ quyền và vị thế lớn mạnh.
  • C. Mong muốn sáp nhập vào các đế chế lớn hơn.
  • D. Sự coi nhẹ vai trò của nhà nước trung ương.

Câu 12: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Hoàn toàn đoạn tuyệt với các di sản văn hóa cũ.
  • B. Chỉ dựa vào nội lực mà không tiếp thu từ bên ngoài.
  • C. Thiết lập chế độ chiếm hữu nô lệ rộng khắp.
  • D. Xây dựng được nhà nước độc lập, tự chủ, có hệ thống pháp luật và tổ chức quản lý chặt chẽ hơn.

Câu 13: Việc triều đình Đại Việt thời Lý - Trần cho xây dựng nhiều chùa, tháp, tổ chức các lễ hội Phật giáo lớn cho thấy điều gì về vai trò của Phật giáo trong giai đoạn này?

  • A. Phật giáo bị đàn áp và hạn chế phát triển.
  • B. Phật giáo chỉ tồn tại trong tầng lớp dân nghèo.
  • C. Phật giáo có vị trí quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội và được nhà nước khuyến khích.
  • D. Phật giáo là quốc giáo duy nhất và bắt buộc đối với mọi người dân.

Câu 14: Hệ thống giáo dục khoa cử Nho học được tổ chức quy củ từ thời Lý và phát triển mạnh dưới thời Lê sơ. Mục đích chính của hệ thống này đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt là gì?

  • A. Chỉ đào tạo quan lại phục vụ triều đình phong kiến.
  • B. Đào tạo nhân tài cho bộ máy nhà nước, truyền bá tư tưởng Nho giáo để củng cố trật tự xã hội.
  • C. Phổ cập chữ Hán cho toàn bộ người dân.
  • D. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên.

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt (từ khoảng thế kỷ XIII) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của tầng lớp bình dân.
  • C. Gây khó khăn trong việc truyền bá kiến thức.
  • D. Thể hiện ý thức độc lập dân tộc về mặt văn tự, góp phần phát triển văn học và văn hóa dân gian.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản về cơ sở hình thành giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Đại Việt?

  • A. Văn minh Đại Việt hình thành trên nền tảng một quốc gia độc lập, tự chủ vững mạnh hơn.
  • B. Văn minh Đại Việt hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc không có bất kỳ thành tựu nào được kế thừa.
  • D. Văn minh Đại Việt chỉ phát triển ở khu vực đồng bằng sông Hồng.

Câu 17: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt ban hành các bộ luật như Bộ luật Hình thư (Lý), Bộ luật Quốc triều hình luật (Lê sơ) cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh Đại Việt?

  • A. Nhà nước không quan tâm đến việc quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Chỉ sao chép nguyên bản các bộ luật của Trung Quốc.
  • C. Xây dựng nhà nước có hệ thống pháp luật để quản lý đất nước, bảo vệ quyền lợi của nhà nước và nhân dân.
  • D. Pháp luật chỉ áp dụng cho tầng lớp quan lại.

Câu 18: Dựa vào thông tin về quá trình phát triển, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào đóng vai trò "xương sống" duy trì sự liên tục và bản sắc của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ, kể cả khi tiếp thu văn minh ngoại lai?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của Nho giáo.
  • B. Nền tảng văn hóa bản địa truyền thống (văn minh Văn Lang - Âu Lạc) và ý thức dân tộc, độc lập tự chủ.
  • C. Hoạt động của các tôn giáo ngoại nhập như Phật giáo, Thiên Chúa giáo.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của kinh tế hàng hóa.

Câu 19: Quá trình giao lưu với văn minh phương Tây (từ thế kỷ XVI) đã mang đến những yếu tố mới cho văn minh Đại Việt. Yếu tố nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tiếp xúc ban đầu này?

  • A. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ.
  • B. Việc áp dụng rộng rãi khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Hệ thống chính trị dân chủ cộng hòa.
  • D. Sự ra đời của các trường đại học theo mô hình phương Tây.

Câu 20: Phân tích sự phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn (định hình, phát triển rực rỡ, giao lưu, trì trệ) cho thấy điều gì về tính chất của một nền văn minh?

  • A. Một nền văn minh luôn phát triển theo đường thẳng, không có giai đoạn suy thoái.
  • B. Một nền văn minh chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong.
  • C. Một nền văn minh chỉ hình thành và tồn tại trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Một nền văn minh là một quá trình phát triển phức tạp, có tính kế thừa, tiếp biến và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố lịch sử, xã hội.

Câu 21: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Công trình này là biểu tượng và minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển đỉnh cao của văn minh Đại Việt trong giai đoạn nào?

  • A. Thế kỷ X (định hình).
  • B. Thế kỷ XI - XV (phát triển mạnh mẽ và toàn diện).
  • C. Thế kỷ XVI - XVII (giao lưu với phương Tây).
  • D. Thế kỷ XVIII - XIX (trì trệ).

Câu 22: Việc triều đình Lê sơ chủ trương đề cao Nho giáo, hạn chế Phật giáo và Đạo giáo cho thấy sự thay đổi nào trong đời sống tư tưởng so với thời Lý - Trần?

  • A. Sự chuyển dịch từ "tam giáo đồng nguyên" (Phật, Đạo, Nho cùng tồn tại hòa hợp) sang xu hướng độc tôn Nho giáo của nhà nước phong kiến.
  • B. Phật giáo và Đạo giáo bị cấm đoán hoàn toàn.
  • C. Nho giáo lần đầu tiên xuất hiện ở Đại Việt.
  • D. Các tôn giáo ngoại nhập hoàn toàn suy yếu và biến mất.

Câu 23: Nhìn vào bức tranh tổng thể về sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt, yếu tố nào được xem là động lực nội sinh quan trọng nhất thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển của nền văn minh này?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hoạt động thương mại quốc tế sôi động.
  • C. Ý thức độc lập, tự chủ, tinh thần yêu nước và bản lĩnh sáng tạo của dân tộc Việt.
  • D. Sự hỗ trợ và bảo hộ từ các đế chế lớn.

Câu 24: Tại sao có thể nói rằng văn minh Đại Việt là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh?

  • A. Vì văn minh Đại Việt chỉ đơn thuần sao chép từ bên ngoài.
  • B. Vì văn minh Đại Việt chỉ dựa hoàn toàn vào các yếu tố truyền thống.
  • C. Vì các yếu tố bên ngoài hoàn toàn lấn át các yếu tố bản địa.
  • D. Vì văn minh Đại Việt vừa kế thừa nền tảng bản địa (Văn Lang - Âu Lạc), vừa tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo các yếu tố từ văn minh ngoại lai (Trung Hoa, Ấn Độ, phương Tây).

Câu 25: Đặc điểm "tính thống nhất trong đa dạng" của văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Toàn bộ người dân chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất.
  • B. Sự đa dạng về tín ngưỡng, tôn giáo, phong tục tập quán của các dân tộc cùng tồn tại dưới sự quản lý của một nhà nước trung ương thống nhất.
  • C. Kinh tế chỉ phát triển duy nhất ngành nông nghiệp.
  • D. Kiến trúc và nghệ thuật chỉ theo một phong cách duy nhất.

Câu 26: Giai đoạn thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX được đánh giá là có "những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu". Yếu tố nào dưới đây góp phần gây ra tình trạng này?

  • A. Các cuộc nội chiến, khởi nghĩa nông dân kéo dài, chính sách hạn chế giao thương với bên ngoài.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của khoa học kỹ thuật.
  • C. Thiên tai kéo dài trên khắp cả nước.
  • D. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa phương Tây.

Câu 27: Quá trình Nam tiến của người Việt trong lịch sử đã góp phần mở rộng không gian sinh tồn và ảnh hưởng của văn minh Đại Việt. Đồng thời, quá trình này cũng cho thấy đặc điểm nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự bế quan tỏa cảng, không mở rộng lãnh thổ.
  • B. Chỉ tập trung phát triển ở khu vực miền núi phía Bắc.
  • C. Tính năng động, mở rộng và khả năng tiếp biến văn hóa với các vùng đất mới.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn với các nền văn minh láng giềng.

Câu 28: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt luôn chú trọng đến việc đắp đê, làm thủy lợi, phát triển nông nghiệp lúa nước cho thấy sự kế thừa và phát huy yếu tố nào từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Nghề luyện kim.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và truyền thống trị thủy, khai hoang.
  • C. Kỹ thuật đóng tàu đi biển.
  • D. Hệ thống chữ viết.

Câu 29: Trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XI-XV, sự phát triển mạnh mẽ của văn minh Đại Việt không chỉ thể hiện ở các thành tựu vật chất mà còn ở sự trưởng thành về ý thức dân tộc. Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự trưởng thành này?

  • A. Hoàn toàn từ bỏ chữ Hán để chỉ sử dụng chữ Nôm.
  • B. Chỉ tiếp thu duy nhất Nho giáo làm quốc đạo.
  • C. Đóng cửa không giao lưu với bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Khẳng định chủ quyền quốc gia qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, sáng tạo văn hóa mang bản sắc Việt (chữ Nôm, văn học, nghệ thuật dân gian).

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào cho sự phát triển văn hóa của Việt Nam hiện nay?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa việc giữ gìn bản sắc dân tộc và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các yếu tố văn hóa truyền thống, loại bỏ ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Ưu tiên tiếp thu văn hóa từ các nước phát triển, bỏ qua các giá trị cũ.
  • D. Để văn hóa phát triển tự phát, không cần sự quản lý của nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố nào dưới đây được xem là nền tảng cốt lõi, tạo nên sức sống và bản sắc riêng biệt cho văn minh Đại Việt ngay từ buổi đầu định hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tình trạng độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt (từ thế kỷ X) có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc người Việt tiếp thu Nho giáo, thể chế chính trị quân chủ trung ương tập quyền từ Trung Hoa, nhưng vẫn duy trì và phát triển các thiết chế làng xã truyền thống, sử dụng chữ Nôm song song với chữ Hán, cho thấy đặc điểm nổi bật nào trong quá trình tiếp biến văn hóa của văn minh Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phật giáo du nhập từ Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, kiến trúc (chùa, tháp), và nghệ thuật điêu khắc của Đại Việt, đặc biệt trong giai đoạn Lý - Trần. Điều này minh chứng cho nhận định nào về cơ sở hình thành văn minh Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giai đoạn thế kỷ X trong tiến trình phát triển của văn minh Đại Việt được đánh giá là giai đoạn 'định hình'. Đặc điểm nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự 'định hình' này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao giai đoạn từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV được coi là thời kỳ 'phát triển mạnh mẽ và toàn diện' của văn minh Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc kinh đô Thăng Long được duy trì và phát triển qua nhiều triều đại (Lý, Trần, Lê sơ) với vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia Đại Việt, phản ánh điều gì về quá trình phát triển của văn minh này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong các thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt bắt đầu có sự giao lưu với văn minh phương Tây thông qua con đường nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mặc dù văn minh Đại Việt có những dấu hiệu trì trệ trong giai đoạn thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, nhưng vẫn đạt được một số thành tựu nổi bật ở các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật dân gian. Điều này cho thấy:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự kiện nào được xem là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử văn hóa Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quốc hiệu 'Đại Việt' tồn tại trong phần lớn thời kỳ phát triển rực rỡ của nền văn minh này. Việc sử dụng quốc hiệu này thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Đại Việt có bước phát triển vượt bậc chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc triều đình Đại Việt thời Lý - Trần cho xây dựng nhiều chùa, tháp, tổ chức các lễ hội Phật giáo lớn cho thấy điều gì về vai trò của Phật giáo trong giai đoạn này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hệ thống giáo dục khoa cử Nho học được tổ chức quy củ từ thời Lý và phát triển mạnh dưới thời Lê sơ. Mục đích chính của hệ thống này đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong văn minh Đại Việt (từ khoảng thế kỷ XIII) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cơ bản về cơ sở hình thành giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt ban hành các bộ luật như Bộ luật Hình thư (Lý), Bộ luật Quốc triều hình luật (Lê sơ) cho thấy điều gì về sự phát triển của văn minh Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào thông tin về quá trình phát triển, hãy phân tích và cho biết yếu tố nào đóng vai trò 'xương sống' duy trì sự liên tục và bản sắc của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ, kể cả khi tiếp thu văn minh ngoại lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quá trình giao lưu với văn minh phương Tây (từ thế kỷ XVI) đã mang đến những yếu tố mới cho văn minh Đại Việt. Yếu tố nào dưới đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tiếp xúc ban đầu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích sự phát triển của văn minh Đại Việt qua các giai đoạn (định hình, phát triển rực rỡ, giao lưu, trì trệ) cho thấy điều gì về tính chất của một nền văn minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Công trình này là biểu tượng và minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển đỉnh cao của văn minh Đại Việt trong giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc triều đình Lê sơ chủ trương đề cao Nho giáo, hạn chế Phật giáo và Đạo giáo cho thấy sự thay đổi nào trong đời sống tư tưởng so với thời Lý - Trần?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhìn vào bức tranh tổng thể về sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt, yếu tố nào được xem là động lực nội sinh quan trọng nhất thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển của nền văn minh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao có thể nói rằng văn minh Đại Việt là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đặc điểm 'tính thống nhất trong đa dạng' của văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giai đoạn thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX được đánh giá là có 'những dấu hiệu trì trệ và lạc hậu'. Yếu tố nào dưới đây góp phần gây ra tình trạng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quá trình Nam tiến của người Việt trong lịch sử đã góp phần mở rộng không gian sinh tồn và ảnh hưởng của văn minh Đại Việt. Đồng thời, quá trình này cũng cho thấy đặc điểm nào của văn minh Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt luôn chú trọng đến việc đắp đê, làm thủy lợi, phát triển nông nghiệp lúa nước cho thấy sự kế thừa và phát huy yếu tố nào từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XI-XV, sự phát triển mạnh mẽ của văn minh Đại Việt không chỉ thể hiện ở các thành tựu vật chất mà còn ở sự trưởng thành về ý thức dân tộc. Biểu hiện nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự trưởng thành này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên quá trình phát triển của văn minh Đại Việt, có thể rút ra bài học kinh nghiệm nào cho sự phát triển văn hóa của Việt Nam hiện nay?

Viết một bình luận