Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 14: Cơ sở hình thành và quá trình phát triển của văn minh Đại Việt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt, được xác lập và củng cố vững chắc từ thế kỷ X, có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?
- A. Tạo điều kiện tiên quyết để dân tộc Việt kế thừa, sáng tạo và tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn minh bên ngoài, xây dựng bản sắc riêng.
- B. Dẫn đến việc cô lập hoàn toàn Đại Việt khỏi mọi ảnh hưởng văn minh từ bên ngoài, chỉ dựa vào yếu tố nội sinh.
- C. Chỉ tác động đến lĩnh vực chính trị, không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa, xã hội.
- D. Khiến văn minh Đại Việt trở thành bản sao hoàn chỉnh của văn minh Trung Hoa.
Câu 2: Mối quan hệ giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc (văn minh Việt cổ) và văn minh Đại Việt được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào dưới đây?
- A. Văn minh Đại Việt là sự thay thế hoàn toàn và phủ định mọi giá trị của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
- B. Văn minh Đại Việt chỉ tiếp thu một số ít yếu tố vật chất từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
- C. Văn minh Đại Việt là sự kế thừa và phát triển liên tục trên nền tảng các thành tựu, giá trị văn hóa, tín ngưỡng truyền thống của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
- D. Hai nền văn minh này tồn tại song song nhưng không có sự liên kết hay ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 3: Việc người Việt tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ văn minh Trung Hoa (như chữ Hán, thể chế chính trị, Nho giáo) và văn minh Ấn Độ (như Phật giáo, nghệ thuật kiến trúc) trong quá trình xây dựng văn minh Đại Việt cho thấy điều gì?
- A. Người Việt thiếu khả năng sáng tạo, chỉ biết sao chép từ bên ngoài.
- B. Khả năng tiếp biến văn hóa linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh để làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Việc tiếp thu này diễn ra một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích hay nguyên tắc rõ ràng.
- D. Chỉ có tầng lớp thống trị mới tiếp thu văn minh bên ngoài, còn nhân dân thì không.
Câu 4: Giai đoạn thế kỷ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê) trong quá trình phát triển văn minh Đại Việt có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Đạt đến đỉnh cao rực rỡ trên mọi lĩnh vực, vượt trội so với các giai đoạn sau.
- B. Bộc lộ rõ rệt các dấu hiệu trì trệ và lạc hậu, chuẩn bị cho sự suy thoái.
- C. Diễn ra sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ và sâu rộng với văn minh phương Tây.
- D. Là giai đoạn bước đầu định hình nền văn minh quốc gia độc lập, đặt nền móng cho sự phát triển sau này.
Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về giai đoạn phát triển của văn minh Đại Việt từ thế kỷ XI đến thế kỷ XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ)?
- A. Đây là giai đoạn văn minh Đại Việt chỉ mới bắt đầu hình thành, chưa có thành tựu nổi bật.
- B. Đây là giai đoạn văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ và toàn diện trên hầu hết các lĩnh vực, khẳng định tính dân tộc rõ nét.
- C. Giai đoạn này chứng kiến sự suy yếu nghiêm trọng của văn hóa truyền thống và sự lấn át của văn hóa ngoại lai.
- D. Văn minh Đại Việt trong giai đoạn này chỉ phát triển ở khu vực kinh đô, không lan tỏa ra các địa phương.
Câu 6: Sự kiện vua Lý Thánh Tông đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt vào năm 1054 có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của văn minh Đại Việt?
- A. Đánh dấu sự kết thúc của nền văn minh Đại Việt.
- B. Thể hiện sự phủ nhận hoàn toàn quá khứ và bắt đầu một nền văn minh mới.
- C. Góp phần khẳng định và củng cố ý thức quốc gia, dân tộc, tạo đà cho sự phát triển bền vững của nền văn minh.
- D. Là biểu hiện của sự suy yếu và phụ thuộc vào các thế lực bên ngoài.
Câu 7: Kinh đô Thăng Long (Hà Nội ngày nay) giữ vai trò trung tâm như thế nào trong suốt quá trình phát triển rực rỡ của văn minh Đại Việt (từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVIII)?
- A. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, nơi hội tụ và lan tỏa các thành tựu tiêu biểu của nền văn minh.
- B. Chỉ là trung tâm hành chính, các hoạt động kinh tế, văn hóa chủ yếu diễn ra ở các địa phương khác.
- C. Vai trò của Thăng Long bị suy giảm đáng kể sau thế kỷ XV.
- D. Là nơi duy nhất có sự phát triển văn minh, các vùng khác còn lạc hậu.
Câu 8: Sự xuất hiện và phát triển của chữ Nôm, bộ Quốc âm Thi tập của Nguyễn Trãi, hay các công trình kiến trúc mang đậm dấu ấn dân tộc như chùa Một Cột (thời Lý), tháp Phổ Minh (thời Trần) là minh chứng cho khía cạnh nào của văn minh Đại Việt trong giai đoạn phát triển rực rỡ?
- A. Sự sao chép hoàn toàn từ văn minh Trung Hoa.
- B. Sự trì trệ và thiếu sáng tạo.
- C. Sự phụ thuộc vào văn minh Ấn Độ.
- D. Tính độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc ngày càng được khẳng định rõ nét.
Câu 9: Từ khoảng thế kỷ XVI - XVII, văn minh Đại Việt bắt đầu có sự giao lưu và tiếp xúc với văn minh phương Tây. Biểu hiện rõ nét nhất của sự giao lưu này là gì?
- A. Sự du nhập của Thiên Chúa giáo và sự ra đời, phát triển của chữ Quốc ngữ (trên cơ sở chữ cái La-tinh).
- B. Việc áp dụng các thể chế chính trị và luật pháp theo mô hình phương Tây.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và kỹ thuật tiên tiến theo kiểu phương Tây.
- D. Việc các đô thị Đại Việt trở thành trung tâm thương mại quốc tế sầm uất nhất thế giới.
Câu 10: Nhận định "Văn minh Đại Việt bộc lộ những dấu hiệu của sự trì trệ và lạc hậu" thường được dùng để mô tả giai đoạn nào trong quá trình phát triển của nền văn minh này?
- A. Thế kỷ X (thời Ngô, Đinh, Tiền Lê).
- B. Thế kỷ XI - XV (thời Lý, Trần, Hồ, Lê sơ).
- C. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX (thời Lê Trung hưng cuối, Tây Sơn, Nguyễn).
- D. Thế kỷ XVI - XVII (thời Mạc, Lê Trung hưng, chúa Trịnh - Nguyễn).
Câu 11: Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự bộc lộ dấu hiệu trì trệ của văn minh Đại Việt từ cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XIX?
- A. Sự tiếp xúc quá sớm và mạnh mẽ với văn minh phương Tây.
- B. Việc từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Sự phát triển quá nhanh và không kiểm soát của kinh tế hàng hóa.
- D. Bối cảnh xã hội phong kiến khủng hoảng, mâu thuẫn nội bộ gay gắt, chính sách bảo thủ, hạn chế giao lưu bên ngoài của nhà Nguyễn.
Câu 12: Sự kiện lịch sử nào được coi là dấu mốc chấm dứt thời kỳ phát triển độc lập, tự chủ của nền văn minh Đại Việt?
- A. Triều Nguyễn được thành lập (1802).
- B. Thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam (giữa thế kỷ XIX).
- C. Phong trào Tây Sơn lật đổ các chính quyền phong kiến (cuối thế kỷ XVIII).
- D. Vua Bảo Đại thoái vị, chế độ phong kiến kết thúc (1945).
Câu 13: So với văn minh Trung Hoa, văn minh Ấn Độ ảnh hưởng đến văn minh Đại Việt chủ yếu thông qua con đường nào và tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Con đường chính trị-ngoại giao; Lĩnh vực thể chế nhà nước và luật pháp.
- B. Con đường thương mại; Lĩnh vực khoa học kỹ thuật.
- C. Con đường quân sự; Lĩnh vực tổ chức quân đội.
- D. Con đường tôn giáo (Phật giáo); Lĩnh vực tư tưởng, nghệ thuật, kiến trúc.
Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là cơ sở hình thành và phát triển của văn minh Đại Việt?
- A. Kế thừa và phát triển văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
- B. Nền độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt.
- C. Sao chép nguyên bản và áp dụng máy móc các thành tựu văn minh bên ngoài.
- D. Tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa tinh hoa văn minh từ bên ngoài.
Câu 15: Việc xây dựng các công trình thủy lợi đồ sộ, đắp đê ngăn lũ, hay phát triển các nghề thủ công truyền thống như gốm sứ, dệt lụa dưới thời Lý, Trần, Lê sơ là minh chứng cho sự phát triển của văn minh Đại Việt trên lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế.
- B. Giáo dục.
- C. Luật pháp.
- D. Quân sự.
Câu 16: Văn minh Đại Việt được xem là sự tiếp nối và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính "tiếp nối" này trong đời sống tinh thần của người Việt?
- A. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
- B. Việc duy trì và phát triển các tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần Thành hoàng làng.
- C. Sự thịnh hành của Nho giáo trong hệ thống giáo dục.
- D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ.
Câu 17: Giai đoạn thế kỷ XVI-XVII, mặc dù triều đình phong kiến có lúc suy yếu, nhưng văn minh Đại Việt vẫn có những điểm phát triển mới. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tình hình văn minh Đại Việt trong giai đoạn này?
- A. Nền văn minh hoàn toàn trì trệ, không có bất kỳ sự phát triển nào.
- B. Chỉ có kinh tế phát triển, các lĩnh vực văn hóa, giáo dục suy thoái hoàn toàn.
- C. Xuất hiện những yếu tố mới do giao lưu với phương Tây, đồng thời vẫn duy trì các giá trị truyền thống, nhưng có sự phân hóa giữa các vùng miền.
- D. Đạt đến đỉnh cao rực rỡ hơn cả giai đoạn Lý - Trần - Lê sơ.
Câu 18: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt (từ Lý đến Lê sơ) ban hành các bộ luật thành văn như Hình Thư, Hình Luật, Quốc triều Hình Luật cho thấy sự phát triển của nền văn minh trên lĩnh vực nào và có ý nghĩa gì?
- A. Lĩnh vực luật pháp; Góp phần củng cố nhà nước tập quyền, ổn định xã hội và bảo vệ quyền lợi quốc gia.
- B. Lĩnh vực kinh tế; Nhằm điều chỉnh các hoạt động thương mại quốc tế.
- C. Lĩnh vực giáo dục; Quy định chặt chẽ việc thi cử và tuyển chọn quan lại.
- D. Lĩnh vực văn học; Khuyến khích sáng tác thơ ca, hịch, cáo.
Câu 19: Văn minh Đại Việt mang tính thống nhất trong đa dạng. Tính đa dạng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận trong suốt lịch sử.
- B. Toàn bộ lãnh thổ chỉ sử dụng một loại chữ viết duy nhất.
- C. Các vùng miền trong cả nước có phong tục, tập quán, tín ngưỡng hoàn toàn giống nhau.
- D. Sự tồn tại và giao thoa của nhiều luồng tư tưởng, tôn giáo (Nho, Phật, Đạo, tín ngưỡng dân gian), sự khác biệt trong văn hóa vùng miền (Bắc, Trung, Nam).
Câu 20: Giai đoạn nào trong lịch sử Đại Việt chứng kiến sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo, đồng thời xuất hiện thêm Thiên Chúa giáo do sự giao lưu với phương Tây?
- A. Thế kỷ X.
- B. Thế kỷ XI - XV.
- C. Thế kỷ XVI - XVIII.
- D. Thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX.
Câu 21: Việc nhà Tây Sơn thực hiện cải cách chữ viết, đưa chữ Nôm vào văn bản hành chính, dịch sách chữ Hán ra chữ Nôm, cho thấy điều gì về chủ trương phát triển văn hóa của triều đại này?
- A. Nhấn mạnh tính dân tộc, đề cao chữ Nôm và văn hóa bản địa.
- B. Hoàn toàn từ bỏ ảnh hưởng của Nho giáo và chữ Hán.
- C. Ưu tiên phát triển Thiên Chúa giáo và chữ Quốc ngữ.
- D. Không có chính sách rõ ràng về văn hóa, giáo dục.
Câu 22: Đến giữa thế kỷ XIX, khi thực dân Pháp xâm lược, nền văn minh Đại Việt đang ở trong bối cảnh như thế nào?
- A. Đang ở đỉnh cao phát triển, có đủ sức chống lại xâm lược.
- B. Đã hoàn toàn tiếp thu và hiện đại hóa theo mô hình phương Tây.
- C. Hoàn toàn bị cô lập với thế giới bên ngoài.
- D. Bộc lộ những dấu hiệu trì trệ, lạc hậu, đối diện với khủng hoảng kinh tế - xã hội và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây.
Câu 23: Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới là minh chứng cho ý nghĩa lịch sử và giá trị văn hóa của địa điểm nào đối với nền văn minh Đại Việt?
- A. Là trung tâm tôn giáo duy nhất của cả nước.
- B. Là trung tâm quyền lực, văn hóa, giáo dục liên tục trong nhiều thế kỷ, thể hiện tính kế thừa và phát triển của nền văn minh.
- C. Chỉ có giá trị về mặt quân sự, không có giá trị văn hóa.
- D. Là di tích duy nhất còn sót lại của văn minh Đại Việt.
Câu 24: Việc triều Lý cho xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và mở khoa thi đầu tiên (1075) thể hiện sự thay đổi quan trọng nào trong chính sách phát triển văn hóa, giáo dục của nhà nước Đại Việt so với thời kỳ trước đó?
- A. Hoàn toàn loại bỏ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian.
- B. Chỉ tập trung phát triển giáo dục cho con em quý tộc.
- C. Bắt đầu xây dựng hệ thống giáo dục Nho học chính quy, lấy Nho giáo làm nền tảng tư tưởng chính trị và xã hội.
- D. Khuyến khích mọi người dân đều được đi học, không phân biệt tầng lớp.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bản sắc riêng biệt và sức sống của văn minh Đại Việt, giúp nó không bị hòa tan dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Trung Hoa?
- A. Vị trí địa lý xa cách Trung Hoa.
- B. Nền độc lập, tự chủ vững chắc và khả năng bản địa hóa các yếu tố tiếp thu.
- C. Sự phát triển vượt trội về kinh tế so với Trung Hoa.
- D. Việc chỉ tiếp thu duy nhất Phật giáo từ Ấn Độ.
Câu 26: Trong các thế kỷ XVI - XVII, sự phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài đã ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Đại Việt?
- A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều và thống nhất của nền văn minh trên cả nước.
- B. Tạo ra hai nền văn minh hoàn toàn khác biệt, không còn mối liên hệ nào.
- C. Gây ra những hạn chế, khác biệt trong phát triển văn hóa giữa hai miền, nhưng nền tảng văn minh chung vẫn được duy trì.
- D. Khiến văn minh Đại Việt hoàn toàn suy tàn và biến mất.
Câu 27: Việc nhà Nguyễn lựa chọn quốc hiệu "Việt Nam" (1804), sau đó là "Đại Nam" (1838) thay cho "Đại Việt" cho thấy sự thay đổi nào trong tư duy về quốc gia và dân tộc dưới triều Nguyễn?
- A. Xu hướng mở rộng lãnh thổ về phía Nam và mong muốn khẳng định vị thế mới của quốc gia.
- B. Sự quay lại hoàn toàn với tên gọi của thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc.
- C. Thể hiện sự phụ thuộc vào tên gọi của các triều đại phong kiến Trung Hoa.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên.
Câu 28: Giai đoạn thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX, mặc dù có những dấu hiệu trì trệ, nhưng văn minh Đại Việt vẫn đạt được một số thành tựu nổi bật. Lĩnh vực nào sau đây vẫn có sự phát triển đáng kể trong giai đoạn này?
- A. Thể chế chính trị và luật pháp (đạt đến đỉnh cao).
- B. Văn học (với các tác phẩm chữ Nôm giá trị như Truyện Kiều, thơ Hồ Xuân Hương) và một số loại hình nghệ thuật dân gian.
- C. Giáo dục khoa cử (trở nên hiệu quả và công bằng hơn bao giờ hết).
- D. Khoa học kỹ thuật (tiếp thu mạnh mẽ các phát minh từ phương Tây).
Câu 29: Yếu tố nào sau đây không phải là biểu hiện của tính bản địa hóa trong quá trình tiếp thu văn minh Trung Hoa của người Việt thời Đại Việt?
- A. Việc sử dụng chữ Nôm song song với chữ Hán.
- B. Việc đưa các yếu tố phong tục, tập quán làng xã vào trong luật pháp (ví dụ: Hương ước).
- C. Việc biến Nho giáo từ một công cụ cai trị thành một hệ thống đạo đức, triết lý sống phù hợp với văn hóa Việt.
- D. Việc xây dựng cung điện, đền chùa hoàn toàn giống với nguyên mẫu ở Trung Quốc.
Câu 30: Nhìn lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển, đặc điểm cốt lõi làm nên sức sống và bản sắc độc đáo của văn minh Đại Việt là gì?
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa tính kế thừa truyền thống, tính độc lập tự chủ và khả năng tiếp thu, sáng tạo trên nền tảng bản địa.
- B. Chỉ dựa vào sự tiếp thu văn minh Trung Hoa một cách triệt để.
- C. Hoàn toàn tách biệt với mọi nền văn minh khác trên thế giới.
- D. Chỉ là sự lặp lại của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.