Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thể chế chính trị nào được tổ chức và không ngừng củng cố, hoàn thiện ở Đại Việt thời phong kiến, tạo nền tảng cho sự quản lý tập trung của nhà nước?
- A. Quân chủ lập hiến
- B. Quân chủ chuyên chế
- C. Cộng hòa quý tộc
- D. Thể chế liên bang
Câu 2: Việc nhà nước Đại Việt thành lập các cơ quan hành chính, pháp lí, chuyên môn, giám sát... thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của nhà nước phong kiến?
- A. Sự phân quyền triệt để giữa các nhánh quyền lực.
- B. Sự suy yếu và phụ thuộc vào thế lực bên ngoài.
- C. Sự tập trung quyền lực vào tay các quan lại địa phương.
- D. Vai trò tổ chức, quản lí đất nước ngày càng chặt chẽ và hiệu quả.
Câu 3: Bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt, được ban hành dưới triều Lý, có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập hệ thống pháp luật thống nhất. Tên của bộ luật này là gì?
- A. Hình thư
- B. Hình luật
- C. Quốc triều hình luật
- D. Hoàng triều luật lệ
Câu 4: Dưới triều đại nào, bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành, đánh dấu bước phát triển quan trọng của pháp luật Đại Việt với nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và nhân dân?
- A. Triều Lý
- B. Triều Trần
- C. Triều Lê sơ
- D. Triều Nguyễn
Câu 5: Phân tích nội dung các bộ luật thời phong kiến Đại Việt (Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức, Luật Gia Long) cho thấy điểm chung nổi bật nào trong mục tiêu quản lý của nhà nước?
- A. Tập trung vào việc bảo vệ quyền tự trị của các làng xã.
- B. Đề cao tính dân tộc, chủ quyền quốc gia và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
- C. Chỉ chú trọng giải quyết các tranh chấp dân sự trong nhân dân.
- D. Thiết lập nền tảng cho kinh tế thị trường tự do.
Câu 6: Để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, nền kinh tế chủ đạo của Đại Việt, nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây không phải là biện pháp thường thấy của các triều đại phong kiến Đại Việt?
- A. Tổ chức đắp đê, xây dựng công trình thủy lợi.
- B. Khuyến khích khai hoang, phục hóa.
- C. Thực hiện phép quân điền, cấp ruộng đất cho nông dân.
- D. Cho phép tự do mua bán, tích trữ ruộng đất không giới hạn.
Câu 7: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống ở Đại Việt cũng phát triển mạnh mẽ. Đến thế kỉ XVI - XVII, sự xuất hiện của nhiều làng nghề nổi tiếng (gốm Bát Tràng, dệt La Khê,...) phản ánh điều gì về sự phát triển của lĩnh vực này?
- A. Sự chuyên môn hóa và phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa.
- B. Sự suy thoái và phụ thuộc hoàn toàn vào thủ công nghiệp nhà nước.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong phạm vi làng xã.
- D. Thiếu sự đa dạng về ngành nghề và sản phẩm.
Câu 8: Hoạt động thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, dưới thời Lý, Trần, Lê sơ đã có những bước phát triển nhất định với sự hình thành của các địa điểm trao đổi hàng hóa. Hãy xác định cặp địa danh tiêu biểu cho hoạt động ngoại thương trong giai đoạn này:
- A. Thăng Long và Gia Định
- B. Vân Đồn và Lạch Trường
- C. Hội An và Thanh Hà
- D. Phố Hiến và Mỹ Tho
Câu 9: Mặc dù có sự phát triển, kinh tế Đại Việt thời phong kiến vẫn tồn tại những hạn chế. Chính sách nào của một số triều đại được xem là nguyên nhân chính kìm hãm sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp?
- A. Khuyến khích khai hoang.
- B. Đắp đê, làm thủy lợi.
- C. Trọng nông ức thương.
- D. Mở rộng giao thương quốc tế.
Câu 10: Tư tưởng nào được xem là tiêu chuẩn đạo đức cao nhất, xuyên suốt trong đời sống tinh thần của cư dân Đại Việt và là cội nguồn của tư tưởng "lấy dân làm gốc" trong quản lý quốc gia?
- A. Yêu nước, thương dân.
- B. Trung hiếu tiết nghĩa.
- C. Tự do cá nhân.
- D. Bình đẳng xã hội.
Câu 11: Dưới thời Lê sơ, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Sự kiện này đã tác động như thế nào đến hệ thống giáo dục và thi cử của Đại Việt?
- A. Phật giáo trở thành nội dung thi cử chính.
- B. Hệ thống giáo dục bị thu hẹp, chỉ dành cho quý tộc.
- C. Thi cử bị bãi bỏ hoàn toàn.
- D. Nội dung giáo dục và thi cử chủ yếu xoay quanh Tứ Thư, Ngũ Kinh của Nho giáo.
Câu 12: Phật giáo du nhập sớm và phát triển mạnh mẽ ở Đại Việt, đặc biệt dưới thời Lý - Trần. Điều gì phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đến đời sống xã hội và chính trị trong giai đoạn này?
- A. Phật giáo trở thành quốc giáo duy nhất, cấm đoán các tôn giáo khác.
- B. Các nhà sư tham gia trực tiếp vào việc quản lý kinh tế quốc gia.
- C. Nhiều chùa chiền được xây dựng, các nhà sư được trọng vọng, ảnh hưởng đến triều đình và đời sống nhân dân.
- D. Phật giáo chỉ tồn tại trong các tầng lớp bình dân, không ảnh hưởng đến giới quý tộc.
Câu 13: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và các tín ngưỡng bản địa (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ nghề...), từ thế kỷ XIII - XVI, Đại Việt còn tiếp nhận thêm sự du nhập của hai tôn giáo mới nào?
- A. Hin-đu giáo và Sikh giáo
- B. Do Thái giáo và Ki-tô giáo Chính thống
- C. Thiền tông và Mật tông
- D. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo
Câu 14: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với văn minh Đại Việt?
- A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
- B. Ghi lại tiếng nói của dân tộc, góp phần phát triển văn học, văn hóa dân tộc.
- C. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của nhà nước.
- D. Là tiền đề trực tiếp cho sự ra đời của chữ Quốc ngữ.
Câu 15: Chữ Quốc ngữ, dựa trên bảng chữ cái La-tinh, được hình thành vào thế kỉ XVII. Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ chủ yếu gắn liền với hoạt động của nhóm đối tượng nào?
- A. Các nhà nho yêu nước.
- B. Các quan lại triều đình.
- C. Các giáo sĩ phương Tây.
- D. Các thương nhân nước ngoài.
Câu 16: Giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ dưới thời phong kiến Đại Việt, đặc biệt từ thời Lê sơ. Hệ thống giáo dục này có mục tiêu chính là gì?
- A. Đào tạo quan lại cho bộ máy nhà nước phong kiến.
- B. Phổ cập kiến thức cho mọi tầng lớp nhân dân.
- C. Khuyến khích nghiên cứu khoa học tự nhiên.
- D. Giảng dạy các kỹ năng sản xuất thủ công.
Câu 17: Văn học Đại Việt phát triển đa dạng với cả chữ Hán và chữ Nôm. Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn là một áng văn chương hùng tráng, phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống ngoại xâm. Tác phẩm này được viết bằng loại chữ nào?
- A. Chữ Hán
- B. Chữ Nôm
- C. Chữ Quốc ngữ
- D. Chữ Phạn
Câu 18: Bộ sử nào được biên soạn bởi Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Hậu Lê, được đánh giá là bộ chính sử quan trọng, có giá trị to lớn trong nghiên cứu lịch sử Đại Việt?
- A. Đại Việt sử lược
- B. Việt sử thông giám cương mục
- C. Đại Việt sử kí toàn thư
- D. Khâm định Việt sử thông giám cương mục
Câu 19: Trong lĩnh vực y học, danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là "Ông tổ ngành Dược Việt Nam". Ông đã có đóng góp quan trọng với bộ sách y dược học nổi tiếng nào, tổng kết kinh nghiệm chữa bệnh bằng thuốc Nam?
- A. Nam dược thần hiệu
- B. Hải Thượng y tông tâm lĩnh
- C. Y gia bảo giám
- D. Bản thảo cương mục
Câu 20: Lương Thế Vinh, một nhà toán học xuất sắc thời Lê sơ, đã biên soạn bộ sách nào được coi là tài liệu quý về toán học cổ truyền Việt Nam?
- A. Toán pháp đại toàn
- B. Đại thành toán pháp
- C. Châu bản toán pháp
- D. Cửu chương toán thuật
Câu 21: Kiến trúc và điêu khắc Đại Việt thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài, đồng thời mang đậm dấu ấn tôn giáo. Công trình kiến trúc nào dưới đây là tiêu biểu cho nghệ thuật kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?
- A. Cố đô Huế
- B. Hoàng thành Thăng Long (giai đoạn đầu)
- C. Thánh địa Mỹ Sơn
- D. Chùa Một Cột
Câu 22: "An Nam tứ khí" là tên gọi chung của bốn công trình nghệ thuật và kỹ thuật nổi tiếng dưới thời Lý - Trần. Công trình nào dưới đây không nằm trong danh sách "An Nam tứ khí"?
- A. Tháp Chăm Po Nagar
- B. Chuông Quy Điền
- C. Vạc Phổ Minh
- D. Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm
Câu 23: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên sự kế thừa nền tảng nào?
- A. Văn minh phương Tây cổ đại.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
- D. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
Câu 24: Yếu tố nào được xem là xuyên suốt và là sợi chỉ đỏ kết nối quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?
- A. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
- B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
- C. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất.
- D. Truyền thống yêu nước, nhân ái, nhân văn và tính cộng đồng.
Câu 25: Mặc dù có nhiều thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế nào dưới đây phản ánh đúng thực trạng của lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong giai đoạn phong kiến?
- A. Khoa học kỹ thuật phát triển vượt bậc, dẫn đầu khu vực.
- B. Khoa học kỹ thuật chưa thực sự phát triển mạnh mẽ, chủ yếu phục vụ nông nghiệp và đời sống.
- C. Nhà nước cấm đoán hoàn toàn việc nghiên cứu khoa học kỹ thuật.
- D. Chỉ tập trung vào khoa học xã hội mà bỏ qua khoa học tự nhiên.
Câu 26: Kinh tế nông nghiệp, thiết chế làng xã và mô hình quân chủ chuyên chế ở Đại Việt, bên cạnh những mặt tích cực, cũng góp phần tạo nên hạn chế nào đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?
- A. Tính thụ động, tư tưởng quân bình, thiếu năng động, sáng tạo.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt, phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
- C. Thiếu sự gắn kết cộng đồng, cá nhân bị cô lập.
- D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
Câu 27: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào dưới đây phản ánh đúng đóng góp của văn minh Đại Việt trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn bản sắc dân tộc?
- A. Tạo ra sự đồng hóa hoàn toàn với văn hóa Trung Hoa.
- B. Khiến dân tộc Việt Nam bị cô lập với thế giới bên ngoài.
- C. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết và ý chí chống ngoại xâm.
- D. Tạo nên sức mạnh nội sinh, là tiền đề để bảo vệ độc lập, chủ quyền và phát huy văn minh Việt cổ.
Câu 28: Sự phát triển của văn học chữ Nôm dưới thời Đại Việt, với các tác phẩm tiêu biểu như "Truyện Kiều", "Quốc âm thi tập",... thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc?
- A. Chỉ quan tâm đến việc sao chép các tác phẩm văn học nước ngoài.
- B. Ý thức tự tôn dân tộc, mong muốn xây dựng một nền văn hóa riêng.
- C. Phản ánh sự suy thoái của văn học chữ Hán.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của tầng lớp bình dân.
Câu 29: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về Khuê Văn Các trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám, có thể nhận thấy đây là biểu tượng cho thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt?
- A. Giáo dục và khoa cử.
- B. Nông nghiệp lúa nước.
- C. Thủ công nghiệp gốm sứ.
- D. Ngoại thương đường biển.
Câu 30: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt là khả năng tiếp thu và sáng tạo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua quá trình tiếp biến văn hóa nào?
- A. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây.
- B. Chỉ bảo tồn văn hóa bản địa mà không tiếp thu bên ngoài.
- C. Tiếp thu thụ động, không có sự sáng tạo.
- D. Tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ văn minh bên ngoài (như Trung Hoa, Ấn Độ) và cải biến cho phù hợp với điều kiện Việt Nam.