Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dưới các triều đại phong kiến Đại Việt, bộ máy nhà nước không ngừng được củng cố theo thể chế nào, thể hiện sự tập trung quyền lực vào người đứng đầu quốc gia?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Cộng hòa dân chủ
  • C. Phong kiến phân quyền
  • D. Quân chủ chuyên chế

Câu 2: Việc ban hành các bộ luật như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) cho thấy thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt về mặt quản lý nhà nước?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh
  • B. Phát triển mạnh mẽ kinh tế hàng hóa
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa với phương Tây
  • D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm dẻo

Câu 3: Bộ luật nào của Đại Việt, được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, không chỉ quy định chặt chẽ về quản lý xã hội mà còn có những điều khoản tiến bộ nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ?

  • A. Hình thư
  • B. Hình luật
  • C. Luật Hồng Đức
  • D. Luật Gia Long

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chính sách "trọng nông, ức thương" được thực hiện bởi một số triều đại phong kiến Đại Việt đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ cả nông nghiệp và thương nghiệp.
  • B. Hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp.
  • C. Góp phần đưa Đại Việt trở thành trung tâm mậu dịch quốc tế.
  • D. Tạo điều kiện cho thủ công nghiệp tư nhân phát triển vượt bậc.

Câu 5: Thành tựu nào trong nông nghiệp của Đại Việt thể hiện rõ nhất sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến việc bảo vệ và phát triển sản xuất lương thực?

  • A. Xuất hiện nhiều giống lúa mới năng suất cao.
  • B. Áp dụng rộng rãi máy móc vào sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tổ chức đắp đê, xây dựng và tu sửa công trình thủy lợi quy mô lớn.
  • D. Thành lập các hợp tác xã nông nghiệp trên cả nước.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về thủ công nghiệp Đại Việt, việc xuất hiện các làng nghề nổi tiếng như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc vào các thế kỉ XVI-XVII phản ánh điều gì?

  • A. Sự phát triển chuyên môn hóa và chất lượng sản phẩm thủ công.
  • B. Thủ công nghiệp cung đình chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • C. Sự suy thoái của các nghề thủ công truyền thống.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào kỹ thuật từ nước ngoài.

Câu 7: Các địa điểm như Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê sơ có vai trò đặc biệt gì trong hoạt động kinh tế của Đại Việt?

  • A. Là trung tâm hành chính của các triều đại.
  • B. Là nơi tập trung các công trình kiến trúc Phật giáo lớn.
  • C. Là các trung tâm sản xuất nông nghiệp chính.
  • D. Là các thương cảng sầm uất, đầu mối giao thương với nước ngoài.

Câu 8: Tư tưởng "lấy dân làm gốc" trong văn minh Đại Việt được biểu hiện rõ nét nhất thông qua hành động nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Xây dựng nhiều cung điện, lăng tẩm nguy nga.
  • B. Quan tâm đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của nhân dân.
  • C. Đề cao vai trò của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • D. Hạn chế giao lưu với các nước láng giềng.

Câu 9: So sánh vị thế của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống tinh thần của Đại Việt qua các thời kỳ Lý-Trần và Lê sơ. Điểm khác biệt cốt yếu là gì?

  • A. Cả hai tôn giáo đều suy thoái dưới thời Lê sơ.
  • B. Phật giáo giữ địa vị độc tôn dưới thời Lý-Trần, Nho giáo độc tôn dưới thời Lê sơ.
  • C. Phật giáo thịnh hành thời Lý-Trần, Nho giáo độc tôn thời Lê sơ.
  • D. Nho giáo độc tôn suốt thời Lý-Trần và Lê sơ.

Câu 10: Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng của cư dân Đại Việt phản ánh khía cạnh nào trong đời sống tinh thần và xã hội?

  • A. Tôn vinh người có công và củng cố tinh thần cộng đồng làng xã.
  • B. Đề cao vai trò cá nhân trong xã hội phong kiến.
  • C. Phản ánh sự du nhập mạnh mẽ của các tôn giáo ngoại lai.
  • D. Biểu hiện của chính sách "bế quan tỏa cảng".

Câu 11: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Thành tựu này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với văn hóa và ý thức dân tộc của Đại Việt?

  • A. Giúp Đại Việt hội nhập hoàn toàn với văn hóa Trung Hoa.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giới quan lại, quý tộc.
  • C. Làm suy yếu sự phát triển của văn học chữ Hán.
  • D. Ghi lại tiếng nói dân tộc, phát triển văn học chữ Nôm, thể hiện ý thức tự chủ văn hóa.

Câu 12: Đến thế kỉ XVII, chữ Quốc ngữ dựa trên bảng chữ cái La-tinh được hình thành. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ khác biệt cơ bản với chữ Nôm ở điểm nào?

  • A. Chữ Quốc ngữ dùng bảng chữ cái La-tinh để ghi âm, còn chữ Nôm dựa trên chữ Hán.
  • B. Chữ Quốc ngữ ra đời sớm hơn chữ Nôm.
  • C. Chữ Nôm là chữ viết chính thức của nhà nước, còn chữ Quốc ngữ thì không.
  • D. Chữ Quốc ngữ chỉ dùng trong tôn giáo, còn chữ Nôm dùng trong văn học.

Câu 13: Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn và "Bình Ngô Đại Cáo" của Nguyễn Trãi có điểm chung nào về nội dung và mục đích sáng tác?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội phong kiến.
  • C. Mô tả chi tiết đời sống sinh hoạt của nhân dân.
  • D. Mang đậm tinh thần yêu nước, khích lệ ý chí chống ngoại xâm.

Câu 14: Bộ sử "Đại Việt sử kí toàn thư" do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới triều Lê sơ có giá trị quan trọng như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam?

  • A. Là tác phẩm văn học chữ Nôm đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Là bộ chính sử lớn nhất và đầy đủ nhất của Việt Nam thời phong kiến.
  • C. Là bộ sách địa lí đầu tiên mô tả về vùng đất phía Nam.
  • D. Là tác phẩm y học cổ truyền tổng hợp kinh nghiệm dân gian.

Câu 15: Việc biên soạn các bộ sách như "Gia Định thành thông chí" của Trịnh Hoài Đức hay "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào ở Đại Việt?

  • A. Thiên văn học
  • B. Toán học
  • C. Địa lý học
  • D. Vật lý học

Câu 16: Danh y Tuệ Tĩnh với tác phẩm "Nam dược thần hiệu" và Hải Thượng Lãn Ông với "Hải thượng y tông tâm lĩnh" đã đóng góp to lớn cho lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Y học
  • B. Kiến trúc
  • C. Điêu khắc
  • D. Âm nhạc

Câu 17: Lương Thế Vinh, với tác phẩm "Đại thành toán pháp", là một trong những nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt ở lĩnh vực nào?

  • A. Thiên văn học
  • B. Toán học
  • C. Lịch sử học
  • D. Triết học

Câu 18: "An Nam tứ khí" bao gồm Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh và đỉnh tháp Báo Thiên. Các công trình này tiêu biểu cho sự phát triển của lĩnh vực nào dưới thời Lý-Trần?

  • A. Văn học và Sử học.
  • B. Luật pháp và Hành chính.
  • C. Kiến trúc, Điêu khắc và Nghệ thuật đúc đồng.
  • D. Nông nghiệp và Thương nghiệp.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về ưu điểm của nền văn minh Đại Việt?

  • A. Kế thừa nền tảng văn minh Việt cổ, tiếp thu chọn lọc bên ngoài, phát triển rực rỡ.
  • B. Chỉ phát triển mạnh về chính trị và quân sự.
  • C. Hoàn toàn sao chép mô hình văn hóa Trung Hoa.
  • D. Kinh tế hàng hóa phát triển vượt bậc so với khu vực.

Câu 20: Hạn chế cố hữu của nền văn minh Đại Việt, đặc biệt thể hiện qua chính sách "trọng nông ức thương" và thiết chế làng xã, là gì?

  • A. Khoa học tự nhiên phát triển quá nhanh, mất cân đối.
  • B. Văn học, nghệ thuật không có thành tựu đáng kể.
  • C. Hệ thống pháp luật lỏng lẻo, thiếu hiệu quả.
  • D. Tính thụ động, tư tưởng quân bình, hạn chế sự năng động cá nhân.

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với sự tồn vong và phát triển của dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Giúp Đại Việt bành trướng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • B. Khiến Đại Việt trở thành cường quốc hàng đầu châu Á.
  • C. Tạo nên sức mạnh nội sinh, bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc.
  • D. Đưa Việt Nam trở thành trung tâm tôn giáo của khu vực.

Câu 22: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự sáng tạo của người Việt trong việc tiếp biến văn hóa bên ngoài để làm giàu cho bản sắc dân tộc?

  • A. Sáng tạo chữ Nôm.
  • B. Xây dựng Cung đình Huế.
  • C. Thực hiện chính sách "trọng nông".
  • D. Du nhập Phật giáo từ Ấn Độ.

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của các bộ luật phong kiến Đại Việt?

  • A. Đề cao tính dân tộc và chủ quyền quốc gia.
  • B. Tăng cường tính tự trị và độc lập của các làng xã.
  • C. Bảo vệ quyền lực tối cao của nhà vua.
  • D. Có một số điều khoản bảo vệ quyền lợi của nhân dân, bao gồm phụ nữ.

Câu 24: Dưới thời Lý - Trần, Phật giáo thịnh hành nhưng vẫn tồn tại song song với Nho giáo và Đạo giáo. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tôn giáo, tín ngưỡng của Đại Việt giai đoạn này?

  • A. Tính dung hợp, đa dạng trong đời sống tôn giáo, tín ngưỡng.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa các tôn giáo.
  • C. Chỉ có Phật giáo được nhà nước công nhận.
  • D. Hoàn toàn không tiếp nhận các tôn giáo từ bên ngoài.

Câu 25: Việc tổ chức các kỳ thi Nho học, xây dựng Quốc Tử Giám dưới thời Lý và phát triển mạnh mẽ hơn dưới thời Lê sơ cho thấy thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Phát minh ra nhiều kỹ thuật quân sự mới.
  • B. Xây dựng hệ thống y tế hiện đại.
  • C. Đạt nhiều thành tựu trong nghệ thuật điêu khắc.
  • D. Xây dựng hệ thống giáo dục khoa cử để tuyển chọn quan lại.

Câu 26: So với các triều đại trước, thủ công nghiệp thời Lê sơ có bước phát triển mới nào?

  • A. Chỉ tồn tại thủ công nghiệp nhà nước.
  • B. Thủ công nghiệp tư nhân và làng nghề phát triển mạnh hơn.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu sản phẩm thủ công.
  • D. Các nghề thủ công truyền thống bị mai một.

Câu 27: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng của sự phát triển Phật giáo và kỹ thuật xây dựng dưới thời Lý-Trần?

  • A. Chùa Một Cột.
  • B. Hoàng thành Thăng Long (giai đoạn đầu).
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
  • D. Kinh thành Huế.

Câu 28: "Binh thư yếu lược" và "Vạn Kiếp tông bí truyền thư" của Trần Quốc Tuấn là những tác phẩm kinh điển thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Luật pháp.
  • B. Y học.
  • C. Quân sự.
  • D. Thiên văn học.

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của văn minh Đại Việt?

  • A. Thể hiện sức sáng tạo, lao động bền bỉ của người Việt.
  • B. Góp phần tạo nên sức mạnh dân tộc trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Bảo tồn, giữ gìn và phát huy thành tựu văn minh Việt cổ.
  • D. Có sức lan tỏa và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của văn minh Trung Hoa.

Câu 30: Văn minh Đại Việt, với đặc trưng là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, đã hình thành và phát triển dựa trên nền tảng cốt lõi nào?

  • A. Hoàn toàn dựa vào sự du nhập từ văn minh Trung Hoa.
  • B. Kế thừa và phát triển từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Là kết quả của sự giao lưu với văn minh Chăm-pa và Phù Nam.
  • D. Chỉ hình thành sau khi tiếp xúc với văn minh phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dưới các triều đại phong kiến Đại Việt, bộ máy nhà nước không ngừng được củng cố theo thể chế nào, thể hiện sự tập trung quyền lực vào người đứng đầu quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc ban hành các bộ luật như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) cho thấy thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt về mặt quản lý nhà nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bộ luật nào của Đại Việt, được ban hành dưới thời Lê Thánh Tông, không chỉ quy định chặt chẽ về quản lý xã hội mà còn có những điều khoản tiến bộ nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của chính sách 'trọng nông, ức thương' được thực hiện bởi một số triều đại phong kiến Đại Việt đối với sự phát triển kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thành tựu nào trong nông nghiệp của Đại Việt thể hiện rõ nhất sự quan tâm của nhà nước phong kiến đến việc bảo vệ và phát triển sản xuất lương thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

C??u 6: Dựa vào kiến thức về thủ công nghiệp Đại Việt, việc xuất hiện các làng nghề nổi tiếng như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc vào các thế kỉ XVI-XVII phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Các địa điểm như Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê sơ có vai trò đặc biệt gì trong hoạt động kinh tế của Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tư tưởng 'lấy dân làm gốc' trong văn minh Đại Việt được biểu hiện rõ nét nhất thông qua hành động nào của nhà nước phong kiến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh vị thế của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống tinh thần của Đại Việt qua các thời kỳ Lý-Trần và Lê sơ. Điểm khác biệt cốt yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng của cư dân Đại Việt phản ánh khía cạnh nào trong đời sống tinh thần và xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Thành tựu này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với văn hóa và ý thức dân tộc của Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đến thế kỉ XVII, chữ Quốc ngữ dựa trên bảng chữ cái La-tinh được hình thành. Sự ra đời của chữ Quốc ngữ khác biệt cơ bản với chữ Nôm ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn và 'Bình Ngô Đại Cáo' của Nguyễn Trãi có điểm chung nào về nội dung và mục đích sáng tác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bộ sử 'Đại Việt sử kí toàn thư' do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới triều Lê sơ có giá trị quan trọng như thế nào đối với việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc biên soạn các bộ sách như 'Gia Định thành thông chí' của Trịnh Hoài Đức hay 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào ở Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Danh y Tuệ Tĩnh với tác phẩm 'Nam dược thần hiệu' và Hải Thượng Lãn Ông với 'Hải thượng y tông tâm lĩnh' đã đóng góp to lớn cho lĩnh vực nào của văn minh Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Lương Thế Vinh, với tác phẩm 'Đại thành toán pháp', là một trong những nhà khoa học tiêu biểu của Đại Việt ở lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: 'An Nam tứ khí' bao gồm Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh và đỉnh tháp Báo Thiên. Các công trình này tiêu biểu cho sự phát triển của lĩnh vực nào dưới thời Lý-Trần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về ưu điểm của nền văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hạn chế cố hữu của nền văn minh Đại Việt, đặc biệt thể hiện qua chính sách 'trọng nông ức thương' và thiết chế làng xã, là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với sự tồn vong và phát triển của dân tộc Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất sự sáng tạo của người Việt trong việc tiếp biến văn hóa bên ngoài để làm giàu cho bản sắc dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của các bộ luật phong kiến Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dưới thời Lý - Trần, Phật giáo thịnh hành nhưng vẫn tồn tại song song với Nho giáo và Đạo giáo. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tôn giáo, tín ngưỡng của Đại Việt giai đoạn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc tổ chức các kỳ thi Nho học, xây dựng Quốc Tử Giám dưới thời Lý và phát triển mạnh mẽ hơn dưới thời Lê sơ cho thấy thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So với các triều đại trước, thủ công nghiệp thời Lê sơ có bước phát triển mới nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng của sự phát triển Phật giáo và kỹ thuật xây dựng dưới thời Lý-Trần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Binh thư yếu lược' và 'Vạn Kiếp tông bí truyền thư' của Trần Quốc Tuấn là những tác phẩm kinh điển thuộc lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của văn minh Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn minh Đại Việt, với đặc trưng là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, đã hình thành và phát triển dựa trên nền tảng cốt lõi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống pháp luật của Đại Việt qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ có điểm chung nổi bật nào thể hiện sự kế thừa và phát triển văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Đề cao tuyệt đối quyền lực của vua và tầng lớp quý tộc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xử lý các tội danh nghiêm trọng liên quan đến an ninh quốc gia.
  • C. Không có điều khoản cụ thể nào bảo vệ quyền lợi của người dân thường.
  • D. Có những điều luật bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và đề cao tính nhân văn.

Câu 2: Việc nhà nước Đại Việt thời phong kiến ban hành các chính sách như "quân điền", khuyến khích khai hoang, đắp đê, và nghiêm cấm giết trâu bò chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ưu tiên phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp.
  • C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với đời sống tôn giáo.
  • D. Phân bổ lại dân cư giữa các vùng miền.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong nền văn minh Đại Việt.

  • A. Giúp tăng cường sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của nhà nước.
  • C. Thể hiện ý thức tự chủ, độc lập về văn hóa và ngôn ngữ của người Việt.
  • D. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực đời sống.

Câu 4: Dưới thời Lê sơ, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn. Điều này đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - xã hội của Đại Việt?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các tôn giáo khác.
  • B. Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống, chi phối mạnh mẽ giáo dục, thi cử và đạo đức xã hội.
  • C. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trong quản lý xã hội.
  • D. Khuyến khích tự do tư tưởng và sáng tạo cá nhân.

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích và phạm vi hoạt động của các xưởng thủ công do nhà nước quản lý (Quan xưởng) và thủ công nghiệp nhân dân trong nền kinh tế Đại Việt.

  • A. Quan xưởng phục vụ nhà nước, thủ công nghiệp nhân dân phục vụ dân dụng và thị trường.
  • B. Quan xưởng sản xuất hàng xa xỉ, thủ công nghiệp nhân dân sản xuất hàng thiết yếu.
  • C. Quan xưởng chỉ có ở kinh đô, thủ công nghiệp nhân dân có mặt khắp nơi.
  • D. Quan xưởng sử dụng kỹ thuật tiên tiến, thủ công nghiệp nhân dân lạc hậu.

Câu 6: Văn minh Đại Việt được đánh giá là nền văn minh nông nghiệp lúa nước. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ tính cạnh tranh và cá nhân hóa.
  • B. Dẫn đến sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Khiến người Việt xa rời các hoạt động tín ngưỡng, tâm linh.
  • D. Góp phần hình thành tính cộng đồng, tương trợ nhưng cũng có thể tạo ra tính thụ động.

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê sơ được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam. Điều gì làm nên giá trị và sự tiến bộ của bộ luật này so với các bộ luật trước?

  • A. Nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi phụ nữ, đề cao tính dân tộc và chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quan lại, quý tộc.
  • C. Hoàn toàn sao chép từ luật pháp của các triều đại Trung Hoa.
  • D. Không có quy định nào về bảo vệ tài sản của nhân dân.

Câu 8: Hoạt động buôn bán ở Đại Việt thời phong kiến phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ngoại thương tại các cửa biển như Vân Đồn, Lạch Trường. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Đại Việt?

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất được nhà nước quan tâm.
  • B. Nền kinh tế có sự phát triển nhất định về sản xuất hàng hóa để trao đổi.
  • C. Nhà nước hoàn toàn không quan tâm đến hoạt động thương nghiệp.
  • D. Thương nghiệp chỉ diễn ra trong phạm vi làng xã.

Câu 9: Quan sát sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê sơ (hoặc đọc mô tả về Lục bộ, Lục khoa, Hàn lâm viện, Quốc sử viện, Ngự sử đài...). Việc thiết lập các cơ quan chuyên môn này cho thấy điều gì về quản lý nhà nước Đại Việt?

  • A. Bộ máy nhà nước còn sơ khai và kém hiệu quả.
  • B. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào tay các quan lại địa phương.
  • C. Vai trò tổ chức, quản lý của nhà nước ngày càng chặt chẽ và chuyên nghiệp.
  • D. Nhà nước ít quan tâm đến việc quản lý các lĩnh vực cụ thể.

Câu 10: Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của người Việt trong thời kỳ Đại Việt. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn hóa Đại Việt?

  • A. Tính dung hợp, tiếp biến văn hóa.
  • B. Sự bài trừ triệt để các yếu tố ngoại lai.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.
  • D. Đời sống tinh thần nghèo nàn, thiếu đa dạng.

Câu 11: Việc các làng nghề thủ công truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, đúc đồng Ngũ Xã... hình thành và phát triển mạnh mẽ từ các thế kỷ XVI-XVII cho thấy điều gì về kinh tế Đại Việt giai đoạn này?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế duy nhất có đóng góp đáng kể.
  • B. Thủ công nghiệp chỉ mang tính tự cung tự cấp trong gia đình.
  • C. Chính sách
  • D. Thủ công nghiệp có sự chuyên môn hóa và phát triển thành sản xuất hàng hóa.

Câu 12: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu là những tín ngưỡng bản địa phổ biến trong văn minh Đại Việt. Những tín ngưỡng này phản ánh đặc điểm gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của Thiên Chúa giáo.
  • B. Lòng biết ơn, tôn kính nguồn cội và sự gắn kết cộng đồng.
  • C. Sự thờ ơ với đời sống tâm linh.
  • D. Niềm tin vào một vị thần sáng tạo duy nhất.

Câu 13: Việc xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và tổ chức các kỳ thi Nho học dưới thời Lý, Trần, Lê sơ thể hiện điều gì về sự quan tâm của nhà nước Đại Việt?

  • A. Ưu tiên phát triển hệ thống trường học dựa trên Phật giáo.
  • B. Không chú trọng đến việc đào tạo quan lại.
  • C. Chú trọng phát triển giáo dục Nho học để đào tạo nhân tài cho bộ máy nhà nước.
  • D. Chỉ mở cửa cho con em quý tộc học tập.

Câu 14: Bộ Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Hậu Lê có giá trị to lớn trong việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam. Giá trị đó chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Là bộ sử chính thống đồ sộ, ghi chép lịch sử có hệ thống từ thời thượng cổ.
  • B. Chỉ ghi chép lịch sử Trung Quốc.
  • C. Là một tác phẩm văn học hư cấu.
  • D. Chỉ tập trung vào lịch sử các cuộc chiến tranh.

Câu 15: Tác phẩm "Nam dược thần hiệu" của danh y Tuệ Tĩnh và "Hải Thượng y tông tâm lĩnh" của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác thể hiện thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Kiến trúc và điêu khắc.
  • B. Văn học chữ Nôm.
  • C. Toán học.
  • D. Y dược học dân tộc.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp và sự ra đời, phát triển của các làng nghề thủ công ở Đại Việt.

  • A. Nông nghiệp phát triển cung cấp lương thực, nguyên liệu và giải phóng lao động cho thủ công nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp phát triển kìm hãm sự phát triển của nông nghiệp.
  • C. Hai lĩnh vực này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ có thủ công nghiệp mới thúc đẩy nông nghiệp.

Câu 17: Việc nhà nước Đại Việt đặt các chức quan chuyên trách như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ, Đồn điền sứ cho thấy điều gì về vai trò của nhà nước đối với kinh tế?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế.
  • B. Nhà nước có vai trò tổ chức, quản lý và thúc đẩy sản xuất.
  • C. Chỉ quản lý hoạt động thương nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào thu thuế mà không hỗ trợ sản xuất.

Câu 18: Văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển trong văn minh Đại Việt. Phân tích sự khác biệt về đối tượng sử dụng và nội dung phản ánh chủ yếu của hai dòng văn học này.

  • A. Cả hai đều chỉ do vua và quan lại sáng tác.
  • B. Chữ Hán chỉ dùng ghi chép lịch sử, chữ Nôm chỉ dùng làm thơ.
  • C. Chữ Hán chủ yếu do Nho sĩ, nội dung về quốc gia; chữ Nôm đa dạng tác giả, nội dung về đời sống, tình cảm.
  • D. Cả hai đều chỉ sao chép từ văn học Trung Quốc.

Câu 19: Công trình kiến trúc nào dưới đây tiêu biểu cho sự phát triển của kiến trúc Phật giáo dưới thời Lý - Trần?

  • A. Kinh thành Huế.
  • B. Chùa Một Cột (Diên Hựu).
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • D. Hoàng thành Thăng Long (trừ khu vực Chùa Một Cột).

Câu 20: Toán học Đại Việt có những thành tựu đáng chú ý với các tác phẩm như "Đại thành toán pháp", "Lập thành toán pháp" của Lương Thế Vinh. Điều này cho thấy sự phát triển của khoa học tự nhiên trong bối cảnh nào?

  • A. Khoa học tự nhiên vẫn có những bước phát triển nhất định dù không được ưu tiên.
  • B. Khoa học tự nhiên hoàn toàn không tồn tại ở Đại Việt.
  • C. Toán học chỉ được ứng dụng trong quân sự.
  • D. Các thành tựu toán học đều do người nước ngoài mang đến.

Câu 21: So sánh vai trò và vị trí của Phật giáo và Nho giáo trong xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

  • A. Cả hai đều độc tôn trong suốt thời kỳ Đại Việt.
  • B. Phật giáo độc tôn thời Lê sơ, Nho giáo độc tôn thời Lý - Trần.
  • C. Cả hai đều bị nhà nước kìm hãm.
  • D. Lý - Trần: Phật giáo phát triển, Nho giáo dần củng cố. Lê sơ: Nho giáo độc tôn, Phật giáo bị hạn chế.

Câu 22: Việc biên soạn các bộ sử như "Đại Việt sử ký toàn thư" (Ngô Sĩ Liên) hay các bộ địa lý như "Gia Định thành thông chí" (Trịnh Hoài Đức) cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và năng lực trí tuệ của người Việt thời phong kiến?

  • A. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ dân tộc và năng lực tổng kết tri thức.
  • B. Chỉ đơn thuần là sao chép từ sách vở Trung Quốc.
  • C. Cho thấy người Việt không quan tâm đến lịch sử và địa lý của mình.
  • D. Chứng minh sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn hóa ngoại lai.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về tính chất và đặc điểm của văn minh Đại Việt so với văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Hoàn toàn khác biệt và không có sự kế thừa nào.
  • B. Chỉ là sự sao chép lại văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Kế thừa nền tảng từ Văn Lang - Âu Lạc và tiếp biến yếu tố ngoại lai để phát triển rực rỡ hơn.
  • D. Chỉ phát triển ở một vài lĩnh vực hẹp.

Câu 24: Việc nhà nước Đại Việt thời Lý tổ chức lễ cày tịch điền hàng năm có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một nghi lễ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Đề cao vai trò của nông nghiệp và khuyến khích nhân dân sản xuất.
  • C. Nhằm mục đích trình diễn sức mạnh quân sự.
  • D. Để chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh.

Câu 25: Các công trình thủy lợi như đê Đại Hà, đê Cơ Xá được xây dựng và củng cố qua các triều đại Đại Việt. Điều này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà nước đối với vấn đề gì?

  • A. Phát triển giao thông đường thủy.
  • B. Kiểm soát hoạt động thương nghiệp.
  • C. Phòng chống thiên tai, bảo vệ sản xuất nông nghiệp.
  • D. Cung cấp nước cho các thành thị.

Câu 26: Tại sao "An Nam tứ khí" (tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, đỉnh tháp Báo Thiên, chuông Quy Điền, vạc Phổ Minh) được xem là những biểu tượng tiêu biểu của văn minh Đại Việt thời Lý - Trần?

  • A. Thể hiện trình độ cao của nghệ thuật đúc đồng, kiến trúc và sự hưng thịnh của Phật giáo.
  • B. Là những công trình quân sự quan trọng.
  • C. Được xây dựng theo phong cách hoàn toàn của Trung Quốc.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa tôn giáo đơn thuần.

Câu 27: Thành tựu về quân sự với các tác phẩm như "Binh thư yếu lược", "Vạn Kiếp tông bí truyền thư" của Trần Quốc Tuấn cho thấy điều gì về sự phát triển của lĩnh vực này?

  • A. Quân sự Đại Việt chỉ dựa vào sức mạnh số đông.
  • B. Không có lý luận hay chiến thuật quân sự bài bản.
  • C. Chỉ sao chép lý thuyết quân sự từ nước ngoài.
  • D. Có sự phát triển về lý luận quân sự và khả năng vận dụng vào thực tiễn.

Câu 28: Mặc dù đạt nhiều thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào dưới đây liên quan chủ yếu đến chính sách kinh tế của nhà nước phong kiến?

  • A. Chính sách
  • B. Nông nghiệp không phát triển.
  • C. Thủ công nghiệp không có làng nghề nào nổi tiếng.
  • D. Thương nghiệp chỉ diễn ra trong phạm vi nhỏ hẹp.

Câu 29: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì?

  • A. Chỉ có giá trị đối với tầng lớp thống trị.
  • B. Hoàn toàn không có ảnh hưởng đến các thế hệ sau.
  • C. Là tiền đề và sức mạnh nội sinh quan trọng để bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia.
  • D. Chủ yếu mang ý nghĩa về mặt tôn giáo.

Câu 30: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng về sự tiếp biến văn hóa trong quá trình hình thành và phát triển văn minh Đại Việt?

  • A. Hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc và cải biến các yếu tố văn hóa từ bên ngoài trên nền tảng văn hóa bản địa.
  • C. Sao chép nguyên xi các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hệ thống pháp luật của Đại Việt qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ có điểm chung nổi bật nào thể hiện sự kế thừa và phát triển văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Việc nhà nước Đại Việt thời phong kiến ban hành các chính sách như 'quân điền', khuyến khích khai hoang, đắp đê, và nghiêm cấm giết trâu bò chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong nền văn minh Đại Việt.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dưới thời Lê sơ, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn. Điều này đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa - xã hội của Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích và phạm vi hoạt động của các xưởng thủ công do nhà nước quản lý (Quan xưởng) và thủ công nghiệp nhân dân trong nền kinh tế Đại Việt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn minh Đại Việt được đánh giá là nền văn minh nông nghiệp lúa nước. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến tính cách và đời sống tinh thần của người Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê sơ được xem là đỉnh cao của pháp luật phong kiến Việt Nam. Điều gì làm nên giá trị và sự tiến bộ của bộ luật này so với các bộ luật trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hoạt động buôn bán ở Đại Việt thời phong kiến phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ngoại thương tại các cửa biển như Vân Đồn, Lạch Trường. Điều này phản ánh điều gì về nền kinh tế Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Quan sát sơ đồ tổ chức bộ máy nhà nước thời Lê sơ (hoặc đọc mô tả về Lục bộ, Lục khoa, Hàn lâm viện, Quốc sử viện, Ngự sử đài...). Việc thiết lập các cơ quan chuyên môn này cho thấy điều gì về quản lý nhà nước Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo cùng tồn tại và ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của người Việt trong thời kỳ Đại Việt. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn hóa Đại Việt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc các làng nghề thủ công truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, đúc đồng Ngũ Xã... hình thành và phát triển mạnh mẽ từ các thế kỷ XVI-XVII cho thấy điều gì về kinh tế Đại Việt giai đoạn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu là những tín ngưỡng bản địa phổ biến trong văn minh Đại Việt. Những tín ngưỡng này phản ánh đặc điểm gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc xây dựng Văn Miếu - Quốc Tử Giám và tổ chức các kỳ thi Nho học dưới thời Lý, Trần, Lê sơ thể hiện điều gì về sự quan tâm của nhà nước Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bộ Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Hậu Lê có giá trị to lớn trong việc nghiên cứu lịch sử Việt Nam. Giá trị đó chủ yếu nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tác phẩm 'Nam dược thần hiệu' của danh y Tuệ Tĩnh và 'Hải Thượng y tông tâm lĩnh' của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác thể hiện thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp và sự ra đời, phát triển của các làng nghề thủ công ở Đại Việt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc nhà nước Đại Việt đặt các chức quan chuyên trách như Hà đê sứ, Khuyến nông sứ, Đồn điền sứ cho thấy điều gì về vai trò của nhà nước đối với kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn học chữ Hán và văn học chữ Nôm cùng tồn tại và phát triển trong văn minh Đại Việt. Phân tích sự khác biệt về đối tượng sử dụng và nội dung phản ánh chủ yếu của hai dòng văn học này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công trình kiến trúc nào dưới đây tiêu biểu cho sự phát triển của kiến trúc Phật giáo dưới thời Lý - Trần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Toán học Đại Việt có những thành tựu đáng chú ý với các tác phẩm như 'Đại thành toán pháp', 'Lập thành toán pháp' của Lương Thế Vinh. Điều này cho thấy sự phát triển của khoa học tự nhiên trong bối cảnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So sánh vai trò và vị trí của Phật giáo và Nho giáo trong xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần và thời Lê sơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc biên soạn các bộ sử như 'Đại Việt sử ký toàn thư' (Ngô Sĩ Liên) hay các bộ địa lý như 'Gia Định thành thông chí' (Trịnh Hoài Đức) cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và năng lực trí tuệ của người Việt thời phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về tính chất và đặc điểm của văn minh Đại Việt so với văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc nhà nước Đại Việt thời Lý tổ chức lễ cày tịch điền hàng năm có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Các công trình thủy lợi như đê Đại Hà, đê Cơ Xá được xây dựng và củng cố qua các triều đại Đại Việt. Điều này cho thấy sự quan tâm đặc biệt của nhà nước đối với vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao 'An Nam tứ khí' (tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, đỉnh tháp Báo Thiên, chuông Quy Điền, vạc Phổ Minh) được xem là những biểu tượng tiêu biểu của văn minh Đại Việt thời Lý - Trần?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thành tựu về quân sự với các tác phẩm như 'Binh thư yếu lược', 'Vạn Kiếp tông bí truyền thư' của Trần Quốc Tuấn cho thấy điều gì về sự phát triển của lĩnh vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mặc dù đạt nhiều thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào dưới đây liên quan chủ yếu đến chính sách kinh tế của nhà nước phong kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ý nghĩa lớn nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào dưới đây khái quát đúng về sự tiếp biến văn hóa trong quá trình hình thành và phát triển văn minh Đại Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành tựu nào về tổ chức bộ máy nhà nước của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất nguyên tắc tập quyền và vai trò quản lý ngày càng chặt chẽ của chính quyền trung ương?

  • A. Ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức.
  • B. Tổ chức các khoa thi để tuyển chọn quan lại.
  • C. Khuyến khích phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • D. Thành lập các cơ quan hành chính, pháp lí, chuyên môn, giám sát từ trung ương đến địa phương.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của vua và tầng lớp quý tộc.
  • B. Gây cản trở sự phát triển của kinh tế hàng hóa.
  • C. Góp phần ổn định trật tự xã hội, bảo vệ chủ quyền quốc gia, thúc đẩy kinh tế và bảo vệ một số quyền lợi của nhân dân.
  • D. Hoàn toàn sao chép luật pháp của các triều đại phong kiến phương Bắc.

Câu 3: Biện pháp nào của nhà nước phong kiến Đại Việt thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo vệ và phát triển nguồn sức kéo chủ lực cho nông nghiệp lúa nước?

  • A. Nghiêm cấm giết trâu, bò.
  • B. Thực hiện phép “quân điền”.
  • C. Đắp đê điều, xây dựng công trình thủy lợi.
  • D. Khuyến khích khai hoang, lấn biển.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Đại Việt, hãy xác định ngành nghề thủ công truyền thống nào có sự phát triển vượt bậc, hình thành nên các làng nghề nổi tiếng và sản phẩm đạt trình độ cao, phục vụ cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

  • A. Làm giấy.
  • B. Làm gốm sứ.
  • C. Đúc đồng.
  • D. Làm tranh sơn mài.

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến, Hội An trong sự phát triển kinh tế Đại Việt thời phong kiến?

  • A. Chỉ là trung tâm hành chính, không có vai trò kinh tế.
  • B. Là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp.
  • C. Hoàn toàn đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Là trung tâm buôn bán sầm uất, thúc đẩy giao lưu hàng hóa trong nước và với nước ngoài.

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của Nho giáo, đặc biệt là việc nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, đã tác động như thế nào đến giáo dục và khoa cử ở Đại Việt?

  • A. Giảm số lượng trường học và kì thi.
  • B. Đẩy mạnh việc xây dựng trường học, mở rộng quy mô thi cử, lấy Nho giáo làm nội dung chính.
  • C. Khiến chữ Nôm và văn học dân gian bị lãng quên.
  • D. Hạn chế sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

Câu 7: So sánh sự phát triển của Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản trong vai trò của hai tôn giáo này đối với đời sống chính trị và xã hội là gì?

  • A. Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng trong dân gian và triều đình thời Lý-Trần, còn Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống và công cụ quản lý nhà nước mạnh mẽ hơn từ thời Lê sơ.
  • B. Phật giáo chỉ phổ biến ở tầng lớp quý tộc, còn Nho giáo chỉ phổ biến trong dân gian.
  • C. Cả hai đều bị nhà nước cấm đoán.
  • D. Phật giáo chủ yếu ảnh hưởng đến kinh tế, còn Nho giáo ảnh hưởng đến quân sự.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu... của người Việt Đại Việt thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Sự ảnh hưởng tuyệt đối của Phật giáo.
  • B. Việc từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Tính cộng đồng, sự tri ân nguồn cội, và mong ước về cuộc sống bình an, no đủ.
  • D. Sự thờ ơ đối với các giá trị tinh thần.

Câu 9: Việc người Việt sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên chữ Hán có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Cho phép người Việt sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ Trung Quốc.
  • B. Chỉ phục vụ cho tầng lớp trí thức.
  • C. Làm suy yếu tiếng Việt.
  • D. Thể hiện tính độc lập, tự chủ của văn hóa Việt, tạo điều kiện cho văn học tiếng Việt phát triển và ghi lại tiếng nói của dân tộc.

Câu 10: Phân tích tác động của việc hình thành chữ Quốc ngữ (dựa trên bảng chữ cái La-tinh) vào thế kỉ XVII đối với sự phát triển văn hóa và giáo dục của Việt Nam sau này.

  • A. Tạo ra hệ thống chữ viết dễ học, dễ phổ biến, góp phần nâng cao dân trí và hiện đại hóa giáo dục sau này.
  • B. Làm mất đi giá trị của chữ Hán và chữ Nôm.
  • C. Chỉ được sử dụng trong giới hạn nhỏ và không có ảnh hưởng lâu dài.
  • D. Cản trở sự tiếp thu khoa học kỹ thuật phương Tây.

Câu 11: Tác phẩm văn học nào dưới đây, được viết bằng chữ Nôm, được xem là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, phản ánh sâu sắc số phận con người và giá trị nhân đạo?

  • A. Hịch tướng sĩ.
  • B. Chiếu dời đô.
  • C. Truyện Kiều.
  • D. Bình Ngô đại cáo.

Câu 12: Nhận xét nào đúng về đặc điểm của văn học chữ Hán thời Lý-Trần?

  • A. Chỉ tập trung vào các chủ đề tình yêu.
  • B. Hoàn toàn sao chép văn học Trung Quốc.
  • C. Không có tác phẩm nào mang giá trị nghệ thuật.
  • D. Phản ánh tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc, khí thế thời đại, và mang đậm yếu tố Phật giáo.

Câu 13: Công trình kiến trúc Phật giáo nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý?

  • A. Cố đô Huế.
  • B. Chùa Một Cột.
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • D. Hoàng thành Thăng Long (giai đoạn nhà Nguyễn).

Câu 14: Phân tích ý nghĩa lịch sử của bộ sử

  • A. Chỉ ghi lại các sự kiện trong triều đình nhà Lê.
  • B. Là bộ sử đầu tiên của Việt Nam.
  • C. Là bộ quốc sử chính thống đồ sộ nhất thời phong kiến, có giá trị lớn về lịch sử, văn hóa, và là nguồn sử liệu quan trọng.
  • D. Hoàn toàn dựa trên các ghi chép của sử gia Trung Quốc.

Câu 15: Tác phẩm

  • A. Y học cổ truyền, đặc biệt là việc nghiên cứu và ứng dụng các loại dược liệu Việt Nam.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Toán học.
  • D. Kỹ thuật quân sự.

Câu 16: So sánh

  • A. Chỉ sao chép các chiến thuật của Trung Quốc.
  • B. Không có giá trị thực tiễn trong chiến đấu.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết, không có kinh nghiệm thực tế.
  • D. Vận dụng linh hoạt các nguyên tắc quân sự cổ điển vào điều kiện địa lý, con người và bối cảnh chiến tranh cụ thể của Việt Nam.

Câu 17: Thành tựu của Lương Thế Vinh trong toán học với tác phẩm

  • A. Khoa học tự nhiên không được quan tâm phát triển.
  • B. Đã đạt được những thành tựu đáng kể trong một số lĩnh vực, có khả năng tiếp thu và phát triển kiến thức từ bên ngoài.
  • C. Chỉ giới hạn ở việc ứng dụng vào nông nghiệp.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào khoa học của Trung Quốc.

Câu 18: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng hạn chế chủ yếu trong phát triển kinh tế của văn minh Đại Việt thời phong kiến?

  • A. Chính sách “trọng nông ức thương” khiến kinh tế hàng hóa và thương nghiệp chưa phát triển tương xứng.
  • B. Nông nghiệp không được nhà nước quan tâm.
  • C. Thủ công nghiệp không có sản phẩm nào đạt trình độ cao.
  • D. Hoàn toàn không có giao thương với nước ngoài.

Câu 19: Yếu tố nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên bản sắc và sức sống của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa.
  • B. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa.
  • C. Truyền thống yêu nước, nhân ái, nhân văn và tính cộng đồng sâu sắc.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa trong văn minh Đại Việt.

  • A. Tiếp thu chữ Hán của Trung Quốc và sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Sao chép nguyên vẹn luật pháp nhà Đường.
  • C. Hoàn toàn từ chối các yếu tố văn hóa bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa từ Chăm-pa và Phù Nam.

Câu 21: Quan sát hình ảnh một đình làng cổ ở Việt Nam thời phong kiến. Công trình này thường là biểu tượng của tín ngưỡng nào và thể hiện rõ nét đặc điểm gì của văn minh Đại Việt?

  • A. Kiến trúc cung đình, thể hiện quyền lực của vua.
  • B. Kiến trúc Phật giáo, thể hiện sự phổ biến của đạo Phật.
  • C. Kiến trúc dân sự, chỉ dùng làm nơi ở.
  • D. Kiến trúc tín ngưỡng (thờ Thành hoàng), thể hiện tính cộng đồng và vai trò của làng xã.

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống kinh tế của một làng nghề thủ công gốm sứ ở Đại Việt thế kỉ XVI. Bạn có thể tìm thấy thông tin về hoạt động sản xuất, buôn bán, và tổ chức làng nghề đó trong nguồn tư liệu nào đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Các bộ luật hình sự.
  • C. Các ghi chép lịch sử, địa chí, hoặc các văn bia, gia phả của làng nghề.
  • D. Các tác phẩm y học cổ truyền.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích đảm bảo và thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • B. Một chính sách khuyến khích thương nghiệp, một chính sách hạn chế thương nghiệp.
  • C. Một liên quan đến quân sự, một liên quan đến giáo dục.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai chính sách này.

Câu 24: Hãy giải thích tại sao các kì thi Nho học được tổ chức định kỳ dưới các triều đại phong kiến Đại Việt lại được xem là một thành tựu quan trọng trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Vì nó giúp mọi người dân đều có thể đi học miễn phí.
  • B. Vì nó tạo ra một con đường chính thức để tuyển chọn quan lại dựa trên năng lực học vấn, góp phần xây dựng bộ máy nhà nước hiệu quả hơn.
  • C. Vì nó chỉ dành riêng cho con cháu vua quan.
  • D. Vì nó thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

Câu 25: Dựa vào đặc điểm của nền văn minh Đại Việt, hãy dự đoán ngành nghệ thuật biểu diễn nào có khả năng phát triển mạnh mẽ và gắn bó mật thiết với đời sống sinh hoạt cộng đồng ở các làng xã?

  • A. Opera phương Tây.
  • B. Ballet cổ điển.
  • C. Chèo, Tuồng, Múa rối nước.
  • D. Nhạc giao hưởng.

Câu 26: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất tinh thần độc lập, tự cường và khả năng sáng tạo của người Việt trong bối cảnh thường xuyên phải đối phó với ngoại xâm?

  • A. Việc xây dựng kinh thành Thăng Long.
  • B. Sự phát triển của nghề gốm sứ.
  • C. Việc ban hành bộ luật Hồng Đức.
  • D. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm cùng các tác phẩm văn học yêu nước.

Câu 27: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt quan tâm đến việc đắp đê, xây dựng và tu sửa các công trình thủy lợi quy mô lớn cho thấy điều gì về đặc điểm của nền kinh tế chủ đạo?

  • A. Nông nghiệp lúa nước đóng vai trò trung tâm và chịu ảnh hưởng lớn của điều kiện tự nhiên.
  • B. Thương nghiệp là ngành kinh tế quan trọng nhất.
  • C. Thủ công nghiệp là nguồn thu chính của nhà nước.
  • D. Kinh tế hoàn toàn dựa vào khai thác tài nguyên rừng.

Câu 28: So sánh vai trò của tư tưởng Nho giáo và tín ngưỡng dân gian (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu...) trong đời sống tinh thần của cư dân Đại Việt.

  • A. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • B. Nho giáo chủ yếu định hình đạo đức, quy tắc xã hội và bộ máy nhà nước, trong khi tín ngưỡng dân gian phản ánh ước vọng, đời sống tâm linh và tính cộng đồng của người dân.
  • C. Nho giáo là tôn giáo chính, còn tín ngưỡng dân gian không có vai trò gì.
  • D. Cả hai đều bị cấm đoán dưới thời phong kiến.

Câu 29: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa thế giới, thể hiện giá trị tiêu biểu về lịch sử và kiến trúc?

  • A. Khu Trung tâm Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Chùa Một Cột.
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám.
  • D. Cố đô Hoa Lư.

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy đánh giá tổng quát đóng góp của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam.

  • A. Chỉ tạo ra nền tảng cho giai đoạn sau mà không có giá trị độc lập.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc và sao chép văn minh nước ngoài.
  • C. Chỉ phát triển một chiều trong lĩnh vực kinh tế.
  • D. Là nền tảng vững chắc về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, thể hiện bản sắc độc đáo và tạo nên sức mạnh nội sinh cho dân tộc trong suốt thời kỳ phong kiến và các giai đoạn sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thành tựu nào về tổ chức bộ máy nhà nước của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất nguyên tắc tập quyền và vai trò quản lý ngày càng chặt chẽ của chính quyền trung ương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Biện pháp nào của nhà nước phong kiến Đại Việt thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến việc bảo vệ và phát triển nguồn sức kéo chủ lực cho nông nghiệp lúa nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dựa vào kiến thức về kinh tế Đại Việt, hãy xác định ngành nghề thủ công truyền thống nào có sự phát triển vượt bậc, hình thành nên các làng nghề nổi tiếng và sản phẩm đạt trình độ cao, phục vụ cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng nhất về vai trò của các đô thị như Thăng Long, Phố Hiến, Hội An trong sự phát triển kinh tế Đại Việt thời phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của Nho giáo, đặc biệt là việc nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, đã tác động như thế nào đến giáo dục và khoa cử ở Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh sự phát triển của Phật giáo và Nho giáo ở Đại Việt, điểm khác biệt cơ bản trong vai trò của hai tôn giáo này đối với đời sống chính trị và xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu... của người Việt Đại Việt thể hiện điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc người Việt sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên chữ Hán có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích tác động của việc hình thành chữ Quốc ngữ (dựa trên bảng chữ cái La-tinh) vào thế kỉ XVII đối với sự phát triển văn hóa và giáo dục của Việt Nam sau này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tác phẩm văn học nào dưới đây, được viết bằng chữ Nôm, được xem là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, phản ánh sâu sắc số phận con người và giá trị nhân đạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận xét nào đúng về đặc điểm của văn học chữ Hán thời Lý-Trần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công trình kiến trúc Phật giáo nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thời Lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa lịch sử của bộ sử "Đại Việt Sử ký Toàn thư" do Ngô Sĩ Liên và các sử thần biên soạn dưới thời Lê sơ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tác phẩm "Nam dược thần hiệu" của danh y Tuệ Tĩnh thể hiện thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực khoa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So sánh "Binh thư yếu lược" và "Vạn Kiếp tông bí truyền thư" của Trần Quốc Tuấn với các tác phẩm quân sự cùng thời, điểm nổi bật thể hiện sự sáng tạo của người Việt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thành tựu của Lương Thế Vinh trong toán học với tác phẩm "Đại thành toán pháp" cho thấy điều gì về trình độ khoa học tự nhiên ở Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhận xét nào dưới đây phản ánh đúng hạn chế chủ yếu trong phát triển kinh tế của văn minh Đại Việt thời phong kiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Yếu tố nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên bản sắc và sức sống của văn minh Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa trong văn minh Đại Việt.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Quan sát hình ảnh một đình làng cổ ở Việt Nam thời phong kiến. Công trình này thường là biểu tượng của tín ngưỡng nào và thể hiện rõ nét đặc điểm gì của văn minh Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống kinh tế của một làng nghề thủ công gốm sứ ở Đại Việt thế kỉ XVI. Bạn có thể tìm thấy thông tin về hoạt động sản xuất, buôn bán, và tổ chức làng nghề đó trong nguồn tư liệu nào đáng tin cậy nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách "quân điền" và việc nghiêm cấm giết trâu bò của nhà nước phong kiến Đại Việt.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hãy giải thích tại sao các kì thi Nho học được tổ chức định kỳ dưới các triều đại phong kiến Đại Việt lại được xem là một thành tựu quan trọng trong lĩnh vực giáo dục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa vào đặc điểm của nền văn minh Đại Việt, hãy dự đoán ngành nghệ thuật biểu diễn nào có khả năng phát triển mạnh mẽ và gắn bó mật thiết với đời sống sinh hoạt cộng đồng ở các làng xã?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt thể hiện rõ nhất tinh thần độc lập, tự cường và khả năng sáng tạo của người Việt trong bối cảnh thường xuyên phải đối phó với ngoại xâm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc các triều đại phong kiến Đại Việt quan tâm đến việc đắp đê, xây dựng và tu sửa các công trình thủy lợi quy mô lớn cho thấy điều gì về đặc điểm của nền kinh tế chủ đạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: So sánh vai trò của tư tưởng Nho giáo và tín ngưỡng dân gian (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu...) trong đời sống tinh thần của cư dân Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Thành tựu nào của văn minh Đại Việt đã được UNESCO ghi danh là Di sản văn hóa thế giới, thể hiện giá trị tiêu biểu về lịch sử và kiến trúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy đánh giá tổng quát đóng góp của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống pháp luật của Đại Việt qua các thời kỳ Lý, Trần, Lê Sơ có điểm tương đồng nổi bật nào thể hiện sự phát triển và độc lập của quốc gia?

  • A. Chủ yếu sao chép và áp dụng nguyên vẹn các bộ luật của Trung Quốc.
  • B. Đề cao quyền lực của tầng lớp tăng lữ và vai trò của Phật giáo trong quản lý nhà nước.
  • C. Thể hiện tính kế thừa, bổ sung, và ngày càng hoàn thiện, đồng thời nâng cao tính dân tộc và chủ quyền quốc gia.
  • D. Tập trung bảo vệ tuyệt đối quyền lợi của vua và quý tộc, bỏ qua quyền lợi của nhân dân lao động.

Câu 2: Phân tích vai trò của việc ban hành các bộ luật như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê Sơ) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ nhằm mục đích trừng trị các tội phạm hình sự, không có giá trị trong quản lý xã hội.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hoạt động quản lý nhà nước, điều chỉnh các quan hệ xã hội, và góp phần ổn định trật tự, thúc đẩy kinh tế.
  • C. Làm suy yếu quyền lực của nhà vua, phân tán quyền hành về các địa phương.
  • D. Hoàn toàn xa rời thực tiễn đời sống, chỉ mang tính hình thức.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong chính sách phát triển nông nghiệp giữa thời Lê Sơ so với thời Lý - Trần là gì?

  • A. Thực hiện chính sách "quân điền" nhằm phân chia lại ruộng đất công một cách tương đối công bằng hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đắp đê, phòng lụt mà không quan tâm đến khai hoang.
  • C. Bãi bỏ hoàn toàn các chức quan chuyên trách về nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích thương nghiệp phát triển mạnh mẽ hơn nông nghiệp.

Câu 4: Quan sát các thành tựu về nông nghiệp của Đại Việt (khai hoang, đắp đê, thủy lợi), hãy nhận xét về đặc điểm kinh tế chủ đạo của quốc gia này trong phần lớn thời phong kiến.

  • A. Kinh tế dựa chủ yếu vào hoạt động buôn bán đường biển quốc tế.
  • B. Kinh tế thủ công nghiệp phát triển vượt bậc, chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • C. Kinh tế nông nghiệp lúa nước giữ vai trò nền tảng và chủ đạo.
  • D. Kinh tế khai thác khoáng sản là nguồn thu chính của nhà nước.

Câu 5: Sự phát triển của các làng nghề thủ công truyền thống và sự ra đời của các phường hội ở Đại Việt (đặc biệt từ thế kỷ XV-XVII) phản ánh xu hướng gì trong đời sống kinh tế?

  • A. Sự suy thoái của hoạt động sản xuất thủ công nghiệp.
  • B. Sự tập trung sản xuất hoàn toàn trong các công xưởng nhà nước.
  • C. Sự chuyển dịch từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp.
  • D. Sự chuyên môn hóa trong sản xuất và bước đầu hình thành quan hệ sản xuất mang tính chất hàng hóa.

Câu 6: Việc nhà nước Đại Việt duy trì và phát triển các địa điểm trao đổi hàng hóa với nước ngoài như Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ cho thấy điều gì về chính sách thương nghiệp?

  • A. Nhà nước hoàn toàn cấm đoán hoạt động buôn bán với nước ngoài.
  • B. Nhà nước có sự quan tâm và kiểm soát nhất định đối với hoạt động ngoại thương.
  • C. Thương nghiệp đối ngoại phát triển tự do, không chịu sự quản lý của nhà nước.
  • D. Chỉ cho phép buôn bán với các nước láng giềng trên bộ.

Câu 7: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống văn hóa, tư tưởng của Đại Việt dưới thời Lý - Trần và thời Lê Sơ.

  • A. Thời Lý - Trần, Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng và được nhà nước tôn sùng; thời Lê Sơ, Nho giáo vươn lên chiếm địa vị độc tôn.
  • B. Thời Lý - Trần, Nho giáo độc tôn; thời Lê Sơ, Phật giáo phát triển mạnh mẽ.
  • C. Cả hai thời kỳ, Phật giáo và Nho giáo đều bị nhà nước hạn chế phát triển.
  • D. Cả hai thời kỳ, Nho giáo và Phật giáo đều cùng tồn tại song song với vai trò ngang bằng.

Câu 8: Việc nhà nước Lê Sơ đưa Nho giáo lên địa vị độc tôn, sử dụng các nguyên tắc Nho giáo làm nền tảng cho hệ thống giáo dục và thi cử có tác động chủ yếu nào đến xã hội Đại Việt?

  • A. Khuyến khích sự phát triển tự do của mọi luồng tư tưởng, tôn giáo.
  • B. Làm suy yếu trật tự xã hội, gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp.
  • C. Thiết lập một hệ thống giá trị đạo đức và trật tự xã hội dựa trên Tam cương Ngũ thường, củng cố chế độ quân chủ chuyên chế.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của khoa học tự nhiên.

Câu 9: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, văn minh Đại Việt còn có sự hiện diện và ảnh hưởng của các tín ngưỡng dân gian. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống tinh thần cư dân?

  • A. Sự suy thoái và biến mất hoàn toàn của các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Sự đối lập và bài trừ gay gắt giữa các tôn giáo và tín ngưỡng.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất trong xã hội.
  • D. Sự đa dạng, phong phú và tính dung hợp trong đời sống tâm linh, tín ngưỡng.

Câu 10: Hệ thống giáo dục của Đại Việt dưới thời phong kiến, đặc biệt từ thời Lê Sơ, được tổ chức theo mô hình nào và nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Phổ cập giáo dục cho toàn dân, chú trọng khoa học kỹ thuật.
  • B. Giáo dục theo hệ thống Nho học, nhằm đào tạo quan lại cho bộ máy nhà nước.
  • C. Chú trọng giáo dục nghề nghiệp, phục vụ phát triển thủ công nghiệp.
  • D. Giáo dục dựa trên truyền khẩu, không có hệ thống trường lớp quy củ.

Câu 11: Việc sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán của người Việt thể hiện điều gì về văn minh Đại Việt?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống chữ viết của nước ngoài.
  • C. Sức sáng tạo, tinh thần độc lập, tự cường và ý thức bảo tồn, phát huy bản sắc dân tộc trong lĩnh vực văn hóa.
  • D. Sự suy thoái của nền văn học và ngôn ngữ dân tộc.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của văn học chữ Nôm đối với đời sống văn hóa Đại Việt.

  • A. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quan lại, quý tộc, không có ảnh hưởng đến dân chúng.
  • B. Góp phần làm mai một chữ Hán và hệ thống văn tự truyền thống.
  • C. Hạn chế sự phát triển của văn học, chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo.
  • D. Góp phần quan trọng vào việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ mẹ đẻ, phản ánh đời sống tâm tư, tình cảm của người Việt, tạo nên một nền văn học mang đậm bản sắc dân tộc.

Câu 13: Các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Một Cột, chùa Báo Thiên (thời Lý) hay các công trình kiến trúc cung đình, lăng tẩm (thời Nguyễn) phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và tư duy thẩm mỹ của người Việt xưa?

  • A. Khả năng tiếp thu, sáng tạo trên cơ sở kỹ thuật truyền thống và ảnh hưởng từ bên ngoài, tạo nên những công trình độc đáo mang dấu ấn dân tộc.
  • B. Sự sao chép nguyên mẫu các công trình kiến trúc của Trung Quốc.
  • C. Trình độ kỹ thuật thấp kém, chỉ xây dựng được các công trình đơn giản.
  • D. Hoàn toàn không có ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.

Câu 14: Sự đa dạng của nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, tuồng, múa rối nước ở Đại Việt cho thấy điều gì về đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân?

  • A. Đời sống văn hóa nghèo nàn, chỉ có một vài loại hình giải trí đơn điệu.
  • B. Đời sống văn hóa phong phú, đa dạng, có nhu cầu giải trí và sáng tạo nghệ thuật cao trong dân gian.
  • C. Nghệ thuật sân khấu chỉ phát triển trong cung đình, xa rời đời sống nhân dân.
  • D. Các loại hình nghệ thuật này chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo.

Câu 15: Việc danh y Tuệ Tĩnh biên soạn bộ sách Nam dược thần hiệu cho thấy thành tựu nổi bật nào của y học Đại Việt?

  • A. Chỉ dựa hoàn toàn vào các bài thuốc và phương pháp chữa bệnh của nước ngoài.
  • B. Y học chưa có sự phát triển, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian đơn thuần.
  • C. Sự phát triển của y học dân tộc, chú trọng việc sử dụng các loại cây cỏ, dược liệu sẵn có trong nước để chữa bệnh.
  • D. Y học chỉ phát triển trong lĩnh vực phẫu thuật.

Câu 16: Tác phẩm Đại thành toán pháp của Lương Thế Vinh (thời Lê Sơ) là minh chứng cho sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào trong văn minh Đại Việt?

  • A. Toán học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Vật lý học.
  • D. Hóa học.

Câu 17: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Sơ được đánh giá là tiến bộ hơn so với các bộ luật trước đó ở điểm nào?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đẳng cấp trong xã hội.
  • B. Không còn bảo vệ quyền lợi của nhà vua và quan lại.
  • C. Chỉ tập trung vào các quy định về kinh tế.
  • D. Có nhiều điều khoản tiến bộ nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, người già, trẻ em và tầng lớp dân thường.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và các thành tựu văn hóa, tín ngưỡng của văn minh Đại Việt.

  • A. Nông nghiệp lúa nước không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến đời sống văn hóa.
  • B. Đặc điểm của nền nông nghiệp lúa nước (phụ thuộc thiên nhiên, tính cộng đồng cao) đã góp phần hình thành các lễ hội cầu mùa, tín ngưỡng phồn thực, và củng cố tính cố kết cộng đồng làng xã.
  • C. Nông nghiệp lúa nước chỉ thúc đẩy sự phát triển của các tôn giáo ngoại lai.
  • D. Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước dẫn đến sự suy tàn của các loại hình nghệ thuật truyền thống.

Câu 19: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về hạn chế của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Chính sách “trọng nông ức thương” của một số triều đại đã hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp.
  • B. Nông nghiệp không phát triển, năng suất thấp.
  • C. Thủ công nghiệp không có sự chuyên môn hóa.
  • D. Hoàn toàn không có hoạt động buôn bán với nước ngoài.

Câu 20: Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn và "Bình Ngô Đại Cáo" của Nguyễn Trãi là những minh chứng tiêu biểu cho thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự phát triển của văn học chữ Nôm.
  • B. Thành tựu về luật pháp.
  • C. Thành tựu về văn học yêu nước, thể hiện tinh thần tự cường, độc lập dân tộc.
  • D. Thành tựu về khoa học tự nhiên.

Câu 21: Việc Ngô Sĩ Liên biên soạn bộ "Đại Việt sử kí toàn thư" dưới thời Lê Sơ cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Địa lý học.
  • B. Sử học.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Toán học.

Câu 22: "An Nam tứ khí" (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, Đỉnh tháp Báo Thiên) là những công trình nghệ thuật tiêu biểu của thời kỳ nào trong lịch sử Đại Việt?

  • A. Thời Lý - Trần.
  • B. Thời Lê Sơ.
  • C. Thời Mạc - Lê Trung Hưng.
  • D. Thời Nguyễn.

Câu 23: Đánh giá nào dưới đây là hợp lý khi nhận xét về ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt?

  • A. Chỉ phát triển rực rỡ ở một vài lĩnh vực, các lĩnh vực khác rất hạn chế.
  • B. Hoàn toàn không có sự tiếp thu từ các nền văn minh khác.
  • C. Là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, hình thành trên cơ sở kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tiếp biến các yếu tố bên ngoài, phát triển tương đối toàn diện và mang đậm bản sắc dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển khoa học kỹ thuật hiện đại.

Câu 24: Hạn chế về tri thức khoa học tự nhiên của văn minh Đại Việt đã dẫn đến hệ quả nào trong đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Hoàn toàn không có các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Đời sống tinh thần của cư dân vẫn còn nhiều yếu tố duy tâm, phụ thuộc vào tự nhiên.
  • C. Tất cả mọi người đều tin vào khoa học, không có chỗ cho tín ngưỡng.
  • D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất tồn tại và phát triển.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với sự tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam.

  • A. Là nền tảng vật chất và tinh thần, tạo nên sức mạnh cố kết dân tộc, góp phần quan trọng vào công cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Làm suy yếu sức mạnh của dân tộc trước các thế lực ngoại xâm.
  • D. Hoàn toàn là sự sao chép từ các nền văn minh khác, không có giá trị độc đáo.

Câu 26: Dựa trên các thành tựu về luật pháp, giáo dục, văn học chữ Nôm, hãy nhận xét về tính độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt.

  • A. Hoàn toàn không có tính độc lập, chỉ là bản sao của văn minh Trung Hoa.
  • B. Tính độc lập chỉ thể hiện trong lĩnh vực kinh tế, không có trong văn hóa.
  • C. Thể hiện rõ tính độc lập, tự chủ thông qua việc xây dựng hệ thống pháp luật riêng, phát triển chữ viết dân tộc, và tạo dựng nền văn hóa, giáo dục phù hợp với điều kiện và bản sắc Việt Nam.
  • D. Tính độc lập chỉ xuất hiện ở cuối thời kỳ phong kiến.

Câu 27: Thành tựu nào dưới đây trong lĩnh vực y học của Đại Việt vẫn còn giá trị và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay?

  • A. Kỹ thuật phẫu thuật nội tạng phức tạp.
  • B. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh tổng hợp.
  • C. Tìm ra vắc-xin phòng chống các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • D. Các bài thuốc dân gian, phương pháp chữa bệnh bằng y học cổ truyền sử dụng dược liệu tự nhiên.

Câu 28: So với các triều đại trước, bộ máy nhà nước thời Lê Sơ (đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông) có điểm tiến bộ nổi bật nào về tổ chức?

  • A. Quyền lực của vua bị hạn chế tối đa bởi các quan lại.
  • B. Bộ máy nhà nước được tổ chức quy củ, chặt chẽ hơn, có nhiều cơ quan chuyên trách được thành lập để tăng cường hiệu quả quản lý.
  • C. Bãi bỏ hệ thống hành chính từ trung ương đến địa phương.
  • D. Phân tán quyền lực cho các quý tộc nắm giữ.

Câu 29: Văn minh Đại Việt có vai trò gì trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Kế thừa, phát triển các yếu tố văn hóa bản địa như tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, anh hùng dân tộc, các lễ hội nông nghiệp, kỹ thuật trồng lúa nước, đúc đồng...
  • B. Hoàn toàn phủ nhận và xóa bỏ mọi dấu vết của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố về quân sự từ văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa văn minh Đại Việt và văn minh Văn Lang - Âu Lạc.

Câu 30: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa các tôn giáo (Nho, Phật, Đạo) và tín ngưỡng dân gian trong văn minh Đại Việt?

  • A. Các tôn giáo và tín ngưỡng luôn đối lập và xung đột gay gắt.
  • B. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được phép tồn tại, các tín ngưỡng khác bị cấm đoán.
  • C. Mỗi tôn giáo/tín ngưỡng tồn tại độc lập, không có sự ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Có sự dung hợp, hòa quyện giữa các tôn giáo và tín ngưỡng dân gian, tạo nên một đời sống tâm linh đa dạng, phản ánh đặc điểm văn hóa Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hệ thống pháp luật của Đại Việt qua các thời kỳ Lý, Trần, Lê Sơ có điểm tương đồng nổi bật nào thể hiện sự phát triển và độc lập của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của việc ban hành các bộ luật như Hình thư (thời Lý), Hình luật (thời Trần), Quốc triều hình luật (thời Lê Sơ) đối với sự phát triển của văn minh Đại Việt.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong chính sách phát triển nông nghiệp giữa thời Lê Sơ so với thời Lý - Trần là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát các thành tựu về nông nghiệp của Đại Việt (khai hoang, đắp đê, thủy lợi), hãy nhận xét về đặc điểm kinh tế chủ đạo của quốc gia này trong phần lớn thời phong kiến.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự phát triển của các làng nghề thủ công truyền thống và sự ra đời của các phường hội ở Đại Việt (đặc biệt từ thế kỷ XV-XVII) phản ánh xu hướng gì trong đời sống kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Việc nhà nước Đại Việt duy trì và phát triển các địa điểm trao đổi hàng hóa với nước ngoài như Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê Sơ cho thấy điều gì về chính sách thương nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong đời sống văn hóa, tư tưởng của Đại Việt dưới thời Lý - Trần và thời Lê Sơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc nhà nước Lê Sơ đưa Nho giáo lên địa vị độc tôn, sử dụng các nguyên tắc Nho giáo làm nền tảng cho hệ thống giáo dục và thi cử có tác động chủ yếu nào đến xã hội Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo, văn minh Đại Việt còn có sự hiện diện và ảnh hưởng của các tín ngưỡng dân gian. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống tinh thần cư dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hệ thống giáo dục của Đại Việt dưới thời phong kiến, đặc biệt từ thời Lê Sơ, được tổ chức theo mô hình nào và nhằm mục đích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán của người Việt thể hiện điều gì về văn minh Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của văn học chữ Nôm đối với đời sống văn hóa Đại Việt.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Một Cột, chùa Báo Thiên (thời Lý) hay các công trình kiến trúc cung đình, lăng tẩm (thời Nguyễn) phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và tư duy thẩm mỹ của người Việt xưa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự đa dạng của nghệ thuật sân khấu truyền thống như chèo, tuồng, múa rối nước ở Đại Việt cho thấy điều gì về đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc danh y Tuệ Tĩnh biên soạn bộ sách Nam dược thần hiệu cho thấy thành tựu nổi bật nào của y học Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tác phẩm Đại thành toán pháp của Lương Thế Vinh (thời Lê Sơ) là minh chứng cho sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào trong văn minh Đại Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) dưới thời Lê Sơ được đánh giá là tiến bộ hơn so với các bộ luật trước đó ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và các thành tựu văn hóa, tín ngưỡng của văn minh Đại Việt.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về hạn chế của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn và 'Bình Ngô Đại Cáo' của Nguyễn Trãi là những minh chứng tiêu biểu cho thành tựu nào của văn minh Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc Ngô Sĩ Liên biên soạn bộ 'Đại Việt sử kí toàn thư' dưới thời Lê Sơ cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'An Nam tứ khí' (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, Đỉnh tháp Báo Thiên) là những công trình nghệ thuật tiêu biểu của thời kỳ nào trong lịch sử Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đánh giá nào dưới đây là hợp lý khi nhận xét về ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hạn chế về tri thức khoa học tự nhiên của văn minh Đại Việt đã dẫn đến hệ quả nào trong đời sống tinh thần của cư dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với sự tồn tại và phát triển của dân tộc Việt Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Dựa trên các thành tựu về luật pháp, giáo dục, văn học chữ Nôm, hãy nhận xét về tính độc lập, tự chủ của văn minh Đại Việt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Thành tựu nào dưới đây trong lĩnh vực y học của Đại Việt vẫn còn giá trị và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với các triều đại trước, bộ máy nhà nước thời Lê Sơ (đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông) có điểm tiến bộ nổi bật nào về tổ chức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Văn minh Đại Việt có vai trò gì trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa các tôn giáo (Nho, Phật, Đạo) và tín ngưỡng dân gian trong văn minh Đại Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống bộ máy nhà nước thời Đại Việt thể hiện sự hoàn thiện dần theo thể chế quân chủ chuyên chế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự củng cố quyền lực trung ương dưới thời Lê sơ?

  • A. Thành lập các đạo lớn, đứng đầu là An phủ sứ.
  • B. Phân cấp hành chính thành lộ, phủ, huyện, xã.
  • C. Tăng cường vai trò của các cơ quan chuyên môn như Lục bộ, Hàn lâm viện.
  • D. Cho phép các vương hầu tự quản lí thái ấp rộng lớn.

Câu 2: Bộ luật nào của Đại Việt lần đầu tiên có những điều khoản cụ thể bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, thể hiện bước tiến trong tư duy pháp lý và xã hội so với các bộ luật trước đó?

  • A. Hình Thư (thời Lý)
  • B. Hình Luật (thời Trần)
  • C. Quốc triều Hình luật (Luật Hồng Đức - thời Lê sơ)
  • D. Hoàng triều Luật lệ (Luật Gia Long - thời Nguyễn)

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh chủ trương nào của nhà nước Đại Việt trong phát triển kinh tế nông nghiệp:

  • A. Trọng thương ức nông.
  • B. Phát triển kinh tế tự cấp tự túc.
  • C. Thả nổi hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • D. Coi trọng và khuyến khích sản xuất nông nghiệp.

Câu 4: Hoạt động thương nghiệp của Đại Việt có sự phát triển đa dạng. Phân tích điểm khác biệt nổi bật trong hoạt động ngoại thương giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ?

  • A. Thời Lý-Trần ngoại thương khá phát triển tại các cửa biển (Vân Đồn, Lạch Trường), trong khi thời Lê sơ bị hạn chế do chính sách nhà nước.
  • B. Thời Lý-Trần chỉ buôn bán với Trung Quốc, còn thời Lê sơ mở rộng sang các nước khác.
  • C. Thời Lý-Trần cấm hẳn ngoại thương, thời Lê sơ mới cho phép.
  • D. Thời Lý-Trần chỉ có đường biển, thời Lê sơ phát triển thêm đường bộ.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thờ Thành hoàng làng là nét đặc trưng của đời sống tâm linh người Việt. Phân tích ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng trong bối cảnh văn minh Đại Việt?

  • A. Đề cao vai trò cá nhân trong xã hội.
  • B. Gắn kết cộng đồng làng xã, ghi nhớ công ơn người có công với làng nước.
  • C. Phản ánh sự du nhập mạnh mẽ của Hồi giáo.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế hàng hóa.

Câu 6: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong xã hội Đại Việt thời Lý-Trần và thời Lê sơ. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

  • A. Cả hai triều đại đều coi Nho giáo là quốc giáo.
  • B. Phật giáo suy thoái hoàn toàn dưới thời Lý-Trần.
  • C. Nho giáo chỉ mới xuất hiện dưới thời Lê sơ.
  • D. Thời Lý-Trần Phật giáo phát triển mạnh, ảnh hưởng lớn; thời Lê sơ Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn.

Câu 7: Sự ra đời của chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về năng lực sáng tạo của người Việt trong lĩnh vực ngôn ngữ - văn tự?

  • A. Tiếp thu có chọn lọc và cải biến để phục vụ nhu cầu ghi chép tiếng nói dân tộc.
  • B. Sao chép nguyên mẫu chữ Hán mà không có sự thay đổi.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn chữ Hán để sáng tạo chữ mới.
  • D. Chỉ sử dụng chữ Hán trong mọi hoạt động xã hội.

Câu 8: Phân tích vai trò của Quốc Tử Giám và các trường học khác dưới thời Đại Việt. Chức năng chính của hệ thống giáo dục này là gì?

  • A. Dạy nghề thủ công truyền thống.
  • B. Truyền bá Phật giáo trong dân chúng.
  • C. Đào tạo quan lại cho bộ máy nhà nước theo hệ tư tưởng Nho giáo.
  • D. Nghiên cứu khoa học tự nhiên.

Câu 9: Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn và "Bình Ngô Đại Cáo" của Nguyễn Trãi phản ánh rõ nét tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt trong bối cảnh lịch sử tương ứng?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, tự cường dân tộc.
  • B. Chủ nghĩa cá nhân.
  • C. Tư tưởng "trọng nông ức thương".
  • D. Sự ảnh hưởng tuyệt đối của văn hóa Trung Hoa.

Câu 10: Bộ sách "Đại Việt sử kí toàn thư" do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới thời Hậu Lê là một thành tựu quan trọng của lĩnh vực nào? Tác phẩm này có ý nghĩa gì?

  • A. Địa lý - mô tả các vùng đất của Đại Việt.
  • B. Sử học - ghi chép lại lịch sử dân tộc từ thời hồng bàng đến đầu thời Hậu Lê.
  • C. Y học - tổng hợp các bài thuốc dân gian.
  • D. Toán học - trình bày các phương pháp tính toán.

Câu 11: Phân tích tầm quan trọng của các tác phẩm như "Nam dược thần hiệu" (Tuệ Tĩnh) và "Hải Thượng y tông tâm lĩnh" (Lê Hữu Trác) đối với sự phát triển của y học Đại Việt.

  • A. Chỉ tập trung vào lý thuyết y học cổ truyền Trung Quốc.
  • B. Không có giá trị thực tiễn trong việc chữa bệnh.
  • C. Hoàn toàn dựa vào kiến thức y học phương Tây.
  • D. Tổng kết kinh nghiệm chữa bệnh bằng thuốc Nam, góp phần xây dựng nền y học dân tộc độc đáo.

Câu 12: "An Nam tứ khí" (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Tháp Báo Thiên, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh) là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào dưới thời Lý-Trần?

  • A. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc (đặc biệt là đúc đồng).
  • B. Văn học chữ Nôm.
  • C. Toán học.
  • D. Luật pháp.

Câu 13: Một trong những ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt được hình thành dựa trên nền tảng văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài là gì?

  • A. Chỉ phát triển duy nhất lĩnh vực nông nghiệp.
  • B. Hoàn toàn sao chép văn hóa Trung Hoa.
  • C. Phát triển rực rỡ, toàn diện trên nhiều lĩnh vực, thể hiện sức sáng tạo của người Việt.
  • D. Thiếu tính độc lập, tự chủ.

Câu 14: Văn minh Đại Việt cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây chủ yếu xuất phát từ chính sách kinh tế "trọng nông ức thương" của nhà nước phong kiến?

  • A. Kinh tế hàng hóa và thương nghiệp chưa thực sự phát triển mạnh mẽ.
  • B. Lĩnh vực khoa học xã hội kém phát triển.
  • C. Đời sống tinh thần còn nhiều yếu tố duy tâm.
  • D. Tính thụ động, tư tưởng quân bình trong xã hội.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • B. Là cơ sở, tiền đề quan trọng tạo nên sức mạnh dân tộc trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc và phát huy giá trị Việt cổ.
  • C. Có sức lan tỏa và ảnh hưởng lớn đến văn minh phương Tây.
  • D. Chỉ là sự sao chép đơn thuần từ văn minh Trung Hoa.

Câu 16: Dưới thời Lý-Trần, việc xây dựng nhiều chùa chiền lớn, tượng Phật khổng lồ và tổ chức các lễ hội Phật giáo linh đình cho thấy điều gì về vai trò của Phật giáo?

  • A. Phật giáo bị nhà nước cấm đoán.
  • B. Phật giáo chỉ phổ biến trong tầng lớp bình dân.
  • C. Phật giáo hoàn toàn không ảnh hưởng đến triều đình.
  • D. Phật giáo phát triển mạnh mẽ và có ảnh hưởng sâu rộng trong xã hội, kể cả tầng lớp thống trị.

Câu 17: Việc nhà nước Đại Việt ban hành các bộ luật như Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức thể hiện vai trò gì của nhà nước trong việc quản lý xã hội?

  • A. Tăng cường sự quản lý chặt chẽ của nhà nước đối với mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Thả lỏng quản lý xã hội.
  • C. Chỉ quan tâm đến quản lý kinh tế.
  • D. Hoàn toàn dựa vào luật lệ của Trung Quốc.

Câu 18: Ngoài lúa nước, cư dân Đại Việt còn trồng nhiều loại cây lương thực, thực phẩm khác. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế nông nghiệp?

  • A. Chỉ chuyên canh một loại cây duy nhất.
  • B. Sự đa dạng hóa cây trồng để đáp ứng nhu cầu cuộc sống và thích ứng với điều kiện tự nhiên.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
  • D. Không có kinh nghiệm trồng trọt.

Câu 19: Dựa vào thông tin về các làng nghề thủ công truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, mộc Kim Bồng, hãy phân tích ý nghĩa của sự phát triển thủ công nghiệp đối với kinh tế Đại Việt.

  • A. Làm suy thoái nông nghiệp.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu của tầng lớp quý tộc.
  • C. Cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho đời sống, trao đổi trong nước và xuất khẩu, góp phần đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Không có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế.

Câu 20: Việc hình thành các chợ, phố xá ở các đô thị và các địa điểm trao đổi hàng hóa ở biên giới, cửa biển (Vân Đồn, Lạch Trường) cho thấy điều gì về hoạt động thương nghiệp của Đại Việt?

  • A. Thương nghiệp hoàn toàn bị cấm đoán.
  • B. Chỉ có hoạt động buôn bán nhỏ lẻ ở nông thôn.
  • C. Chỉ phát triển nội thương, không có ngoại thương.
  • D. Hoạt động thương nghiệp (nội thương và ngoại thương) tồn tại và phát triển, dù có lúc bị hạn chế bởi chính sách nhà nước.

Câu 21: Tư tưởng "lấy dân làm gốc" được thể hiện trong văn minh Đại Việt thông qua những chính sách nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Quan tâm đến sản xuất nông nghiệp, đời sống nhân dân, miễn giảm thuế khi gặp khó khăn.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng cung điện, lăng tẩm.
  • C. Không ban hành luật pháp để dân tự quản.
  • D. Khuyến khích thương nghiệp phát triển tự do.

Câu 22: Mặc dù Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, nhưng các tín ngưỡng dân gian và tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống văn hóa tinh thần Đại Việt?

  • A. Sự xung đột gay gắt giữa các tôn giáo.
  • B. Tính dung hợp, đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Sự suy tàn hoàn toàn của tất cả các tôn giáo trừ Nho giáo.
  • D. Đời sống tinh thần hoàn toàn bị Nho giáo chi phối.

Câu 23: Việc sáng tạo ra chữ Quốc ngữ trên cơ sở bảng chữ cái La-tinh vào thế kỉ XVII có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa Việt Nam về sau?

  • A. Làm cho chữ Nôm biến mất hoàn toàn ngay lập tức.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giới quý tộc.
  • C. Tạo ra một hệ thống văn tự tiện lợi, dễ học, góp phần quan trọng vào việc phổ biến tri thức và xóa mù chữ sau này.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển văn hóa.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau (Trích "Quốc âm thi tập" - Nguyễn Trãi) và cho biết nó được viết bằng loại chữ nào, đồng thời phản ánh nội dung gì về văn học thời Đại Việt?

  • A. Chữ Nôm; Văn học phát triển với các tác phẩm viết bằng tiếng Việt.
  • B. Chữ Hán; Văn học chỉ sử dụng chữ Hán.
  • C. Chữ Quốc ngữ; Chữ Quốc ngữ đã phổ biến rộng rãi.
  • D. Chữ Phạn; Văn học chịu ảnh hưởng lớn từ Ấn Độ.

Câu 25: Tác phẩm "Gia Định thành thông chí" của Trịnh Hoài Đức (thời Nguyễn) kế thừa và phát triển những thành tựu nào của sử học và địa lý học thời Đại Việt?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử chiến tranh.
  • B. Không có mối liên hệ với các công trình trước đó.
  • C. Chỉ mô tả về con người.
  • D. Tiếp nối truyền thống biên soạn sử, địa chí của dân tộc, ghi chép chi tiết về vùng đất Nam Bộ.

Câu 26: Lương Thế Vinh với tác phẩm "Đại thành toán pháp" là một trong những danh nhân tiêu biểu của lĩnh vực nào trong văn minh Đại Việt?

  • A. Y học.
  • B. Toán học.
  • C. Sử học.
  • D. Văn học.

Câu 27: Đánh giá chung về nền văn minh Đại Việt. Đặc điểm nổi bật nào thể hiện sự độc đáo và sức sống của nền văn minh này?

  • A. Là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa truyền thống và sự tiếp thu có chọn lọc từ bên ngoài, tạo nên bản sắc riêng.
  • B. Hoàn toàn tách biệt với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ là bản sao của văn minh Trung Hoa.
  • D. Không có bất kỳ sự tiếp thu nào từ bên ngoài.

Câu 28: Chính sách "quân điền" (chia ruộng đất công cho nông dân) dưới thời Lê sơ có tác động tích cực nào đến xã hội và nông nghiệp Đại Việt?

  • A. Làm tăng sự tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
  • B. Gây bất mãn trong nhân dân.
  • C. Không có ảnh hưởng đến sản xuất.
  • D. Góp phần hạn chế tình trạng tá điền, khuyến khích sản xuất, ổn định đời sống nông dân.

Câu 29: Việc xây dựng các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Một Cột, chùa Báo Thiên, tháp Chương Sơn dưới thời Lý-Trần phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ của người Việt lúc bấy giờ?

  • A. Kỹ thuật xây dựng còn thô sơ.
  • B. Trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ đạt đến đỉnh cao, tạo ra những công trình độc đáo và quy mô lớn.
  • C. Hoàn toàn dựa vào thợ thủ công nước ngoài.
  • D. Không có sự sáng tạo trong kiến trúc.

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc là một yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của Đại Việt. Yếu tố nào sau đây góp phần củng cố khối đại đoàn kết này trong bối cảnh văn minh Đại Việt?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng, sự gắn bó của cư dân trong làng xã.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Xung đột liên miên giữa các dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của các tôn giáo khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ thống bộ máy nhà nước thời Đại Việt thể hiện sự hoàn thiện dần theo thể chế quân chủ chuyên chế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất sự củng cố quyền lực trung ương dưới thời Lê sơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bộ luật nào của Đại Việt lần đầu tiên có những điều khoản cụ thể bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, thể hiện bước tiến trong tư duy pháp lý và xã hội so với các bộ luật trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó phản ánh chủ trương nào của nhà nước Đại Việt trong phát triển kinh tế nông nghiệp:
"Mùa xuân hàng năm, vua thân hành cày ruộng tịch điền để khuyến khích dân chúng làm nông nghiệp. Nhà nước cũng khuyến khích khai hoang, đặt các chức quan chuyên trách việc đê điều, thủy lợi."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hoạt động thương nghiệp của Đại Việt có sự phát triển đa dạng. Phân tích điểm khác biệt nổi bật trong hoạt động ngoại thương giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thờ Thành hoàng làng là nét đặc trưng của đời sống tâm linh người Việt. Phân tích ý nghĩa của tín ngưỡng thờ Thành hoàng làng trong bối cảnh văn minh Đại Việt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo trong xã hội Đại Việt thời Lý-Trần và thời Lê sơ. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự ra đời của chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về năng lực sáng tạo của người Việt trong lĩnh vực ngôn ngữ - văn tự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích vai trò của Quốc Tử Giám và các trường học khác dưới thời Đại Việt. Chức năng chính của hệ thống giáo dục này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn và 'Bình Ngô Đại Cáo' của Nguyễn Trãi phản ánh rõ nét tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt trong bối cảnh lịch sử tương ứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bộ sách 'Đại Việt sử kí toàn thư' do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới thời Hậu Lê là một thành tựu quan trọng của lĩnh vực nào? Tác phẩm này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích tầm quan trọng của các tác phẩm như 'Nam dược thần hiệu' (Tuệ Tĩnh) và 'Hải Thượng y tông tâm lĩnh' (Lê Hữu Trác) đối với sự phát triển của y học Đại Việt.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: 'An Nam tứ khí' (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Tháp Báo Thiên, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh) là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào dưới thời Lý-Trần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt được hình thành dựa trên nền tảng văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc văn hóa bên ngoài là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Văn minh Đại Việt cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây chủ yếu xuất phát từ chính sách kinh tế 'trọng nông ức thương' của nhà nước phong kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dưới thời Lý-Trần, việc xây dựng nhiều chùa chiền lớn, tượng Phật khổng lồ và tổ chức các lễ hội Phật giáo linh đình cho thấy điều gì về vai trò của Phật giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc nhà nước Đại Việt ban hành các bộ luật như Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức thể hiện vai trò gì của nhà nước trong việc quản lý xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ngoài lúa nước, cư dân Đại Việt còn trồng nhiều loại cây lương thực, thực phẩm khác. Điều này phản ánh đặc điểm gì của nền kinh tế nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Dựa vào thông tin về các làng nghề thủ công truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, mộc Kim Bồng, hãy phân tích ý nghĩa của sự phát triển thủ công nghiệp đối với kinh tế Đại Việt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc hình thành các chợ, phố xá ở các đô thị và các địa điểm trao đổi hàng hóa ở biên giới, cửa biển (Vân Đồn, Lạch Trường) cho thấy điều gì về hoạt động thương nghiệp của Đại Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tư tưởng 'lấy dân làm gốc' được thể hiện trong văn minh Đại Việt thông qua những chính sách nào của nhà nước phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mặc dù Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, nhưng các tín ngưỡng dân gian và tôn giáo khác như Phật giáo, Đạo giáo vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống văn hóa tinh thần Đại Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sáng tạo ra chữ Quốc ngữ trên cơ sở bảng chữ cái La-tinh vào thế kỉ XVII có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa Việt Nam về sau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau (Trích 'Quốc âm thi tập' - Nguyễn Trãi) và cho biết nó được viết bằng loại chữ nào, đồng thời phản ánh nội dung gì về văn học thời Đại Việt?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tác phẩm 'Gia Định thành thông chí' của Trịnh Hoài Đức (thời Nguyễn) kế thừa và phát triển những thành tựu nào của sử học và địa lý học thời Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lương Thế Vinh với tác phẩm 'Đại thành toán pháp' là một trong những danh nhân tiêu biểu của lĩnh vực nào trong văn minh Đại Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đánh giá chung về nền văn minh Đại Việt. Đặc điểm nổi bật nào thể hiện sự độc đáo và sức sống của nền văn minh này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chính sách 'quân điền' (chia ruộng đất công cho nông dân) dưới thời Lê sơ có tác động tích cực nào đến xã hội và nông nghiệp Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc xây dựng các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Một Cột, chùa Báo Thiên, tháp Chương Sơn dưới thời Lý-Trần phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ của người Việt lúc bấy giờ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc là một yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của Đại Việt. Yếu tố nào sau đây góp phần củng cố khối đại đoàn kết này trong bối cảnh văn minh Đại Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ, chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa trung ương và địa phương.

  • A. Thời Lý-Trần tập trung quyền lực hơn, thời Lê sơ phân tán hơn.
  • B. Thời Lý-Trần đề cao vai trò của quan lại địa phương, thời Lê sơ kiểm soát chặt chẽ hơn.
  • C. Cả hai thời kỳ đều áp dụng mô hình quân chủ lập hiến.
  • D. Thời Lý-Trần còn giữ lại yếu tố tự trị làng xã, thời Lê sơ củng cố chế độ quân chủ trung ương tập quyền mạnh mẽ hơn.

Câu 2: Dựa trên hiểu biết về Luật Hồng Đức, nếu một người phụ nữ muốn ly hôn chồng vì chồng bỏ nhà đi biệt tích đã lâu và không chu cấp, bà có thể tìm kiếm sự bảo vệ pháp lý và tiến hành thủ tục tại cơ quan nào của nhà nước thời Lê sơ?

  • A. Chùa địa phương.
  • B. Quan phủ hoặc quan huyện.
  • C. Hương ước làng xã.
  • D. Trực tiếp đến triều đình tại kinh đô.

Câu 3: Việc biên soạn và ban hành các bộ luật thành văn như Hình Thư, Hình Luật, Luật Hồng Đức có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt?

  • A. Từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường hiệu lực quản lý của nhà nước quân chủ.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ các tập quán pháp lỗi thời của thời kỳ trước.
  • C. Đảm bảo quyền lợi tuyệt đối cho mọi tầng lớp nhân dân trong xã hội.
  • D. Chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của vua và giới quý tộc.

Câu 4: Đọc đoạn mô tả sau: "Sản phẩm gốm sứ Bát Tràng không chỉ tinh xảo về kỹ thuật mà còn đa dạng về mẫu mã, từ đồ gia dụng đến đồ thờ cúng. Chúng được vận chuyển bằng đường sông ra cảng Vân Đồn và Lạch Trường để trao đổi với thương nhân nước ngoài, mang về nhiều loại hàng hóa quý hiếm." Đoạn văn này phản ánh đặc điểm nào của kinh tế Đại Việt thời phong kiến?

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế duy nhất được nhà nước quan tâm.
  • B. Thủ công nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội bộ của triều đình.
  • C. Thủ công nghiệp phát triển, đạt trình độ cao và tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Hoạt động buôn bán với nước ngoài bị cấm hoàn toàn.

Câu 5: So sánh vai trò của nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

  • A. Nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo, thủ công nghiệp giữ vai trò quan trọng nhưng chưa thay thế được nông nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp là ngành chủ đạo, mang lại nguồn thu chính cho nhà nước.
  • C. Cả nông nghiệp và thủ công nghiệp đều có vai trò ngang bằng nhau và phát triển đồng đều.
  • D. Thủ công nghiệp chỉ là hoạt động sản xuất nhỏ lẻ trong các gia đình nông dân.

Câu 6: Chính sách "trọng nông ức thương" của một số triều đại phong kiến đã gây ra tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế Đại Việt?

  • A. Thúc đẩy thương nghiệp đường biển phát triển mạnh mẽ.
  • B. Khiến nông nghiệp trì trệ, không có động lực phát triển.
  • C. Tạo điều kiện cho kinh tế hàng hóa phát triển vượt bậc.
  • D. Hạn chế sự phát triển của thương nghiệp và kinh tế đô thị, làm cho nền kinh tế mang nặng tính tự cung tự cấp.

Câu 7: Phân tích cách thức Nho giáo, Phật giáo và tín ngưỡng dân gian cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau trong đời sống tinh thần của người Việt thời Đại Việt.

  • A. Các tôn giáo này mâu thuẫn gay gắt và bài trừ lẫn nhau.
  • B. Chúng hòa quyện, dung hợp, tạo nên một đời sống tinh thần đa dạng, vừa mang tính bác ái, từ bi (Phật giáo), vừa chú trọng đạo đức, lễ nghĩa (Nho giáo), vừa gắn bó với đời sống cộng đồng (tín ngưỡng dân gian).
  • C. Chỉ có Nho giáo là có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội.
  • D. Tín ngưỡng dân gian hoàn toàn biến mất dưới ảnh hưởng của Nho Phật.

Câu 8: Câu nói "Việc dân là gốc nước" của vua Trần Thái Tông thể hiện tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Đề cao vai trò của tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của quân đội trong việc bảo vệ đất nước.
  • C. Thể hiện tư tưởng "trọng dân", coi trọng vai trò và sức mạnh của nhân dân đối với sự tồn vong của quốc gia.
  • D. Khẳng định quyền lực tuyệt đối của nhà vua.

Câu 9: Vai trò nào của Nho giáo được đẩy mạnh nhất dưới thời Lê sơ, khiến nó trở thành hệ tư tưởng chính thống, so với các triều đại trước đó?

  • A. Trở thành công cụ quản lý xã hội, xây dựng bộ máy nhà nước và chi phối hệ thống giáo dục, khoa cử.
  • B. Chỉ giới hạn trong phạm vi đạo đức gia đình.
  • C. Được sử dụng chủ yếu để phục vụ tín ngưỡng thờ cúng.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế hàng hóa.

Câu 10: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê sơ được tổ chức quy củ nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Phổ cập kiến thức cho toàn thể nhân dân.
  • B. Khuyến khích phát triển các ngành khoa học tự nhiên.
  • C. Đào tạo các nhà sư và tu sĩ Phật giáo.
  • D. Tuyển chọn quan lại cho bộ máy nhà nước dựa trên Nho học.

Câu 11: Tác động tích cực nhất của việc mở rộng hệ thống trường học và thi cử đối với xã hội Đại Việt thời Lê sơ là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nạn tham nhũng trong bộ máy quan lại.
  • B. Xóa bỏ mọi rào cản về đẳng cấp xã hội.
  • C. Mở ra con đường thăng tiến cho người tài từ các tầng lớp khác nhau (chủ yếu là địa chủ, hào trưởng), góp phần xây dựng đội ngũ quan lại có trình độ.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các phát minh khoa học kỹ thuật.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau (từ Hịch Tướng Sĩ của Trần Quốc Tuấn): "Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh Thư Yếu Lược. Nếu có kẻ nào học tập theo sách này, bảo được mọi người, dạy được mọi người, thì đó là công lênh của ta." Đoạn trích phản ánh tư tưởng chủ đạo nào của Trần Quốc Tuấn?

  • A. Quan tâm đến việc đào tạo, bồi dưỡng tướng lĩnh và truyền bá kinh nghiệm quân sự để nâng cao sức mạnh chiến đấu.
  • B. Chỉ chú trọng vào việc xây dựng lực lượng quân đội chính quy.
  • C. Đề cao vai trò của văn học, nghệ thuật hơn là quân sự.
  • D. Muốn phổ biến binh pháp cho toàn thể nhân dân, không phân biệt tầng lớp.

Câu 13: Việc sáng tạo và sử dụng chữ Nôm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa, văn học của dân tộc Đại Việt?

  • A. Hoàn toàn thay thế chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Góp phần ghi lại và phát triển tiếng nói, văn hóa dân tộc, tạo tiền đề cho sự ra đời của nhiều tác phẩm văn học lớn bằng tiếng Việt.
  • C. Chỉ được sử dụng trong phạm vi hạn hẹp của giới trí thức.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn trong đời sống xã hội.

Câu 14: So sánh đặc điểm kiến trúc của chùa thời Lý-Trần và kiến trúc cung đình thời Lê sơ, dựa trên ảnh hưởng của hệ tư tưởng chủ đạo.

  • A. Chùa thời Lý-Trần mang tính uy nghiêm, đồ sộ của Nho giáo; cung đình thời Lê sơ mang tính thanh thoát của Phật giáo.
  • B. Cả hai đều chịu ảnh hưởng chủ yếu của tín ngưỡng dân gian.
  • C. Chùa thời Lý-Trần đơn giản, mộc mạc; cung đình thời Lê sơ chú trọng sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Chùa thời Lý-Trần mang đậm dấu ấn Phật giáo, kiến trúc thanh thoát, gần gũi thiên nhiên; cung đình thời Lê sơ mang dấu ấn Nho giáo, kiến trúc quy củ, đối xứng, thể hiện uy quyền vương triều.

Câu 15: Nghệ thuật điêu khắc và trang trí trên các công trình kiến trúc thời Lý-Trần thường sử dụng hình tượng rồng với thân uốn lượn mềm mại, không có vảy, đầu ngẩng cao, miệng ngậm ngọc. Đặc điểm này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và tư tưởng của thời đại?

  • A. Biểu trưng cho sức sống mãnh liệt, sự vươn lên, vẻ đẹp thanh thoát và gần gũi với con người, gắn liền với Phật giáo.
  • B. Thể hiện sự hung dữ, uy hiếp, sức mạnh quân sự tuyệt đối của nhà vua.
  • C. Chỉ đơn thuần là mô phỏng hình ảnh con rồng trong tự nhiên.
  • D. Biểu thị sự thống trị của Nho giáo trong đời sống tinh thần.

Câu 16: Những thành tựu về y học của danh y Tuệ Tĩnh, được ghi chép trong các bộ sách như Nam Dược Thần Hiệu, thể hiện nguyên tắc chữa bệnh nào đặc trưng của y học cổ truyền Việt Nam?

  • A. Chủ yếu dựa vào các loại thuốc nhập khẩu từ nước ngoài.
  • B. Đề cao việc sử dụng cây thuốc Nam, coi trọng việc phòng bệnh và chữa bệnh bằng các phương pháp dân gian kết hợp lý luận y học cổ truyền.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phẫu thuật để chữa bệnh.
  • D. Hoàn toàn tách rời lý luận y học với kinh nghiệm dân gian.

Câu 17: Kiến thức toán học được ghi lại trong các tác phẩm như Đại Thành Toán Pháp của Lương Thế Vinh có thể được áp dụng vào những lĩnh vực nào trong đời sống kinh tế - xã hội thời bấy giờ?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu lý thuyết trừu tượng.
  • B. Chủ yếu được sử dụng trong việc tính toán thiên văn và lịch pháp.
  • C. Được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
  • D. Có thể ứng dụng vào đo đạc ruộng đất, tính thuế, tính toán trong xây dựng, thương mại.

Câu 18: Việc biên soạn các bộ sử chính thống của nhà nước như Đại Việt Sử Kí Toàn Thư phản ánh điều gì về ý thức dân tộc và vai trò của lịch sử trong xã hội Đại Việt?

  • A. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ, mong muốn ghi lại quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc, coi lịch sử là bài học cho hiện tại và tương lai.
  • B. Chỉ nhằm mục đích ca ngợi công đức của các vị vua đương thời.
  • C. Là hoạt động mang tính cá nhân của một số sử gia.
  • D. Chủ yếu sao chép các bộ sử của Trung Quốc.

Câu 19: Việc phát triển các nghề thủ công truyền thống như đúc đồng, làm gốm, dệt lụa không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu ra nước ngoài thông qua các thương cảng. Điều này cho thấy đặc điểm nào của nền sản xuất thủ công nghiệp Đại Việt?

  • A. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
  • B. Chỉ sản xuất các mặt hàng thô sơ, kém chất lượng.
  • C. Đạt trình độ kỹ thuật nhất định, có khả năng sản xuất hàng hóa phục vụ trao đổi và mang tính thương mại.
  • D. Chỉ tồn tại dưới hình thức các công xưởng của nhà nước.

Câu 20: Tính tổng hợp, tiếp biến và sáng tạo là đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nét tính tiếp biến?

  • A. Sự ra đời của chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán.
  • B. Việc xây dựng Cấm thành Thăng Long theo mô hình cung điện Trung Quốc.
  • C. Chính sách "trọng nông ức thương".
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.

Câu 21: Tư tưởng "lấy dân làm gốc" được thể hiện trong những chính sách cụ thể nào của nhà nước phong kiến Đại Việt?

  • A. Ưu tiên phát triển thương nghiệp và đô thị.
  • B. Quan tâm đến việc đắp đê, làm thủy lợi, khuyến khích sản xuất nông nghiệp, giảm nhẹ sưu thuế cho nông dân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ.
  • D. Xây dựng nhiều công trình kiến trúc đồ sộ để thể hiện uy quyền.

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử Đại Việt phải đối mặt với nhiều cuộc chiến tranh xâm lược, thành tựu nào của văn minh Đại Việt được coi là đóng góp quan trọng nhất vào việc củng cố độc lập, tự chủ của dân tộc?

  • A. Sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật cung đình.
  • B. Việc biên soạn các bộ sách y học.
  • C. Sự du nhập và phát triển của Thiên Chúa giáo.
  • D. Việc xây dựng một nhà nước quân chủ vững mạnh, có hệ thống pháp luật, quân đội và ý thức dân tộc cao, huy động được sức mạnh toàn dân.

Câu 23: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa Việt Nam hiện đại?

  • A. Là nền tảng, là nguồn cội của bản sắc văn hóa Việt Nam, nhiều giá trị và thành tựu của văn minh Đại Việt vẫn tiếp tục được kế thừa và phát huy trong đời sống hiện đại.
  • B. Chỉ là một giai đoạn lịch sử đã qua, không còn ảnh hưởng đến văn hóa hiện tại.
  • C. Hoàn toàn bị thay thế bởi các yếu tố văn hóa nước ngoài trong thời kỳ hiện đại.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với giới nghiên cứu lịch sử.

Câu 24: Việc thành lập các cơ quan chuyên môn như Quốc Tử Giám (giáo dục), Hàn lâm viện (văn thư, soạn thảo), Thái y viện (y tế) dưới các triều đại Lý-Trần-Lê sơ thể hiện điều gì về sự phát triển của bộ máy nhà nước?

  • A. Bộ máy nhà nước vẫn còn rất sơ khai, chưa có sự chuyên môn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự.
  • C. Bộ máy nhà nước ngày càng được tổ chức quy củ, chuyên môn hóa, quản lý sâu sắc hơn các mặt của đời sống xã hội.
  • D. Nhà nước trao quyền quản lý các lĩnh vực này cho tư nhân.

Câu 25: So với Luật Hồng Đức, Hoàng triều luật lệ (Luật Gia Long) ban hành dưới thời Nguyễn có điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên tắc xây dựng và đối tượng phục vụ?

  • A. Luật Hồng Đức chú trọng bảo vệ quyền lợi phụ nữ hơn Luật Gia Long.
  • B. Luật Hồng Đức kế thừa nhiều yếu tố truyền thống dân tộc, bảo vệ quyền lợi một số tầng lớp nhân dân; Luật Gia Long chịu ảnh hưởng nặng nề của luật pháp phong kiến Trung Quốc (nhà Thanh), đề cao quyền lực nhà vua và trật tự phong kiến khắt khe hơn.
  • C. Luật Gia Long là bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt.
  • D. Cả hai bộ luật đều hoàn toàn giống nhau về nội dung và nguyên tắc.

Câu 26: Giả sử bạn là một quan chức triều đình thời Lê sơ được giao nhiệm vụ thúc đẩy nông nghiệp ở một địa phương. Dựa trên các chính sách đã biết của nhà nước thời kỳ này, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây để tăng năng suất lúa nước và ổn định đời sống nông dân?

  • A. Tổ chức đắp đê, nạo vét kênh mương, khuyến khích khai hoang và áp dụng phép quân điền.
  • B. Mở rộng các chợ phiên để nông dân dễ dàng buôn bán sản phẩm.
  • C. Khuyến khích nông dân bỏ ruộng sang làm nghề thủ công.
  • D. Giảm bớt diện tích trồng lúa, chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp.

Câu 27: Tín ngưỡng thờ Mẫu và thờ Thành hoàng phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và mối quan hệ xã hội của cư dân Đại Việt?

  • A. Thể hiện sự xa rời thực tế, chỉ tập trung vào thế giới tâm linh.
  • B. Phản ánh sự sùng bái cá nhân, đề cao vai trò của một người duy nhất.
  • C. Chứng tỏ sự ảnh hưởng tuyệt đối của Nho giáo trong đời sống tín ngưỡng.
  • D. Thể hiện lòng biết ơn đối với những người có công với cộng đồng, sự gắn kết cộng đồng làng xã và khát vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc, được che chở.

Câu 28: Đọc câu nói nổi tiếng của Thân Nhân Trung khắc trên bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám thời Lê sơ: "Hiền tài là nguyên khí quốc gia". Câu nói này phản ánh quan điểm nào của nhà nước Lê sơ về vai trò của giáo dục và người tài?

  • A. Coi trọng việc đào tạo và sử dụng người tài, xem họ là nguồn lực cốt yếu quyết định sự hưng thịnh của đất nước.
  • B. Chỉ xem trọng người tài trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Đề cao vai trò của dòng dõi quý tộc hơn người tài.
  • D. Cho rằng hiền tài là bẩm sinh, không cần giáo dục.

Câu 29: Bên cạnh các công trình kiến trúc cung đình và tôn giáo, kiến trúc dân gian (nhà ở, đình làng) cũng là một thành tựu quan trọng. Đặc điểm nổi bật của kiến trúc đình làng thời Đại Việt là gì?

  • A. Chỉ là nơi thờ cúng Thành hoàng, không có chức năng cộng đồng.
  • B. Được xây dựng theo kiến trúc Gothic của phương Tây.
  • C. Là trung tâm sinh hoạt văn hóa, xã hội của cộng đồng làng xã, thể hiện tính cộng đồng và tín ngưỡng dân gian.
  • D. Chỉ dành riêng cho tầng lớp quan lại, quý tộc.

Câu 30: Mặc dù chưa đạt trình độ phát triển vượt bậc so với phương Tây cùng thời, những thành tựu khoa học kỹ thuật của Đại Việt (như y học, toán học, thiên văn, kỹ thuật đúc, xây dựng) vẫn có ý nghĩa quan trọng vì lý do nào?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chỉ mang tính chất lý thuyết, không có ứng dụng thực tế.
  • C. Đã tạo ra những phát minh mang tính cách mạng cho nhân loại.
  • D. Đáp ứng được nhu cầu thực tiễn của đời sống, sản xuất, quản lý xã hội và quân sự trong bối cảnh lịch sử cụ thể của Đại Việt, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong nguyên tắc tổ chức bộ máy nhà nước giữa thời Lý-Trần và thời Lê sơ, chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa trung ương và địa phương.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa trên hiểu biết về Luật Hồng Đức, nếu một người phụ nữ muốn ly hôn chồng vì chồng bỏ nhà đi biệt tích đã lâu và không chu cấp, bà có thể tìm kiếm sự bảo vệ pháp lý và tiến hành thủ tục tại cơ quan nào của nhà nước thời Lê sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc biên soạn và ban hành các bộ luật thành văn như Hình Thư, Hình Luật, Luật Hồng Đức có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn mô tả sau: 'Sản phẩm gốm sứ Bát Tràng không chỉ tinh xảo về kỹ thuật mà còn đa dạng về mẫu mã, từ đồ gia dụng đến đồ thờ cúng. Chúng được vận chuyển bằng đường sông ra cảng Vân Đồn và Lạch Trường để trao đổi với thương nhân nước ngoài, mang về nhiều loại hàng hóa quý hiếm.' Đoạn văn này phản ánh đặc điểm nào của kinh tế Đại Việt thời phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh vai trò của nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chính sách 'trọng nông ức thương' của một số triều đại phong kiến đã gây ra tác động chủ yếu nào đến sự phát triển kinh tế Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích cách thức Nho giáo, Phật giáo và tín ngưỡng dân gian cùng tồn tại và ảnh hưởng lẫn nhau trong đời sống tinh thần của người Việt thời Đại Việt.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu nói 'Việc dân là gốc nước' của vua Trần Thái Tông thể hiện tư tưởng chủ đạo nào của văn minh Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Vai trò nào của Nho giáo được đẩy mạnh nhất dưới thời Lê sơ, khiến nó trở thành hệ tư tưởng chính thống, so với các triều đại trước đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống giáo dục và khoa cử dưới thời Lê sơ được tổ chức quy củ nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác động tích cực nhất của việc mở rộng hệ thống trường học và thi cử đối với xã hội Đại Việt thời Lê sơ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn trích sau (từ Hịch Tướng Sĩ của Trần Quốc Tuấn): 'Nay ta chọn binh pháp các nhà làm một quyển gọi là Binh Thư Yếu Lược. Nếu có kẻ nào học tập theo sách này, bảo được mọi người, dạy được mọi người, thì đó là công lênh của ta.' Đoạn trích phản ánh tư tưởng chủ đạo nào của Trần Quốc Tuấn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc sáng tạo và sử dụng chữ Nôm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa, văn học của dân tộc Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So sánh đặc điểm kiến trúc của chùa thời Lý-Trần và kiến trúc cung đình thời Lê sơ, dựa trên ảnh hưởng của hệ tư tưởng chủ đạo.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nghệ thuật điêu khắc và trang trí trên các công trình kiến trúc thời Lý-Trần thường sử dụng hình tượng rồng với thân uốn lượn mềm mại, không có vảy, đầu ngẩng cao, miệng ngậm ngọc. Đặc điểm này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và tư tưởng của thời đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Những thành tựu về y học của danh y Tuệ Tĩnh, được ghi chép trong các bộ sách như Nam Dược Thần Hiệu, thể hiện nguyên tắc chữa bệnh nào đặc trưng của y học cổ truyền Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Kiến thức toán học được ghi lại trong các tác phẩm như Đại Thành Toán Pháp của Lương Thế Vinh có thể được áp dụng vào những lĩnh vực nào trong đời sống kinh tế - xã hội thời bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc biên soạn các bộ sử chính thống của nhà nước như Đại Việt Sử Kí Toàn Thư phản ánh điều gì về ý thức dân tộc và vai trò của lịch sử trong xã hội Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc phát triển các nghề thủ công truyền thống như đúc đồng, làm gốm, dệt lụa không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn phục vụ xuất khẩu ra nước ngoài thông qua các thương cảng. Điều này cho thấy đặc điểm nào của nền sản xuất thủ công nghiệp Đại Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tính tổng hợp, tiếp biến và sáng tạo là đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nét tính tiếp biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tư tưởng 'lấy dân làm gốc' được thể hiện trong những chính sách cụ thể nào của nhà nước phong kiến Đại Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bối cảnh lịch sử Đại Việt phải đối mặt với nhiều cuộc chiến tranh xâm lược, thành tựu nào của văn minh Đại Việt được coi là đóng góp quan trọng nhất vào việc củng cố độc lập, tự chủ của dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa như thế nào đối với sự hình thành và phát triển bản sắc văn hóa Việt Nam hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc thành lập các cơ quan chuyên môn như Quốc Tử Giám (giáo dục), Hàn lâm viện (văn thư, soạn thảo), Thái y viện (y tế) dưới các triều đại Lý-Trần-Lê sơ thể hiện điều gì về sự phát triển của bộ máy nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So với Luật Hồng Đức, Hoàng triều luật lệ (Luật Gia Long) ban hành dưới thời Nguyễn có điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên tắc xây dựng và đối tượng phục vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn là một quan chức triều đình thời Lê sơ được giao nhiệm vụ thúc đẩy nông nghiệp ở một địa phương. Dựa trên các chính sách đã biết của nhà nước thời kỳ này, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây để tăng năng suất lúa nước và ổn định đời sống nông dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tín ngưỡng thờ Mẫu và thờ Thành hoàng phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và mối quan hệ xã hội của cư dân Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu nói nổi tiếng của Thân Nhân Trung khắc trên bia Tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám thời Lê sơ: 'Hiền tài là nguyên khí quốc gia'. Câu nói này phản ánh quan điểm nào của nhà nước Lê sơ về vai trò của giáo dục và người tài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bên cạnh các công trình kiến trúc cung đình và tôn giáo, kiến trúc dân gian (nhà ở, đình làng) cũng là một thành tựu quan trọng. Đặc điểm nổi bật của kiến trúc đình làng thời Đại Việt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mặc dù chưa đạt trình độ phát triển vượt bậc so với phương Tây cùng thời, những thành tựu khoa học kỹ thuật của Đại Việt (như y học, toán học, thiên văn, kỹ thuật đúc, xây dựng) vẫn có ý nghĩa quan trọng vì lý do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư thời Lý và Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt.

  • A. Giúp tăng cường quyền lực tuyệt đối của các quan lại địa phương.
  • B. Chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và vua.
  • C. Hoàn thiện bộ máy nhà nước, tăng cường quản lý xã hội theo pháp luật và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Đẩy mạnh sự phát triển tự do của kinh tế hàng hóa mà không có sự kiểm soát.

Câu 2: Chính sách "ngụ binh ư nông" được áp dụng hiệu quả dưới các triều đại nào của Đại Việt? Phân tích tác động kép của chính sách này đến quốc phòng và sản xuất nông nghiệp.

  • A. Thời Tiền Lê và Lý; làm suy yếu quân đội nhưng tăng năng suất lúa gạo.
  • B. Thời Lý, Trần, Lê sơ; vừa duy trì lực lượng quốc phòng mạnh, vừa đảm bảo nguồn lao động cho nông nghiệp.
  • C. Thời Nguyễn và Tây Sơn; chỉ tập trung phát triển quân đội chính quy.
  • D. Thời Mạc và Lê Trung hưng; gây ra sự chia cắt và chiến tranh liên miên.

Câu 3: Đánh giá vai trò của chính sách "quân điền" dưới thời Lê sơ đối với đời sống kinh tế - xã hội của Đại Việt.

  • A. Góp phần phân phối ruộng đất công tương đối công bằng, ổn định đời sống nông dân và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không giải quyết được vấn đề tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
  • C. Khiến nông dân mất hết ruộng đất, buộc phải đi làm thuê cho nhà nước.
  • D. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội về vấn đề ruộng đất.

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách phát triển thương nghiệp giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Rút ra nhận xét về ảnh hưởng của chính sách này đến kinh tế hàng hóa.

  • A. Lý - Trần trọng thương, Lê sơ trọng nông; cả hai đều thúc đẩy kinh tế hàng hóa mạnh mẽ.
  • B. Lý - Trần ức thương, Lê sơ trọng thương; Lê sơ phát triển thương mại biển vượt trội.
  • C. Lý - Trần phát triển nội thương, Lê sơ phát triển ngoại thương; ngoại thương thời Lê sơ bị hạn chế.
  • D. Lý - Trần khuyến khích thương nghiệp ở mức độ nhất định (đặc biệt ngoại thương), Lê sơ thực hiện chính sách "trọng nông ức thương" hà khắc hơn, hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

  • A. Thủ công nghiệp hoàn toàn độc lập, không phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Nông nghiệp chỉ đóng vai trò cung cấp lương thực, không liên quan đến thủ công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho thủ công nghiệp; thủ công nghiệp sản xuất công cụ, chế biến nông sản, hỗ trợ ngược lại cho nông nghiệp.
  • D. Thủ công nghiệp là ngành chủ đạo, chi phối hoàn toàn nông nghiệp.

Câu 6: Đánh giá sự chuyển biến trong vai trò của Nho giáo từ thời Lý - Trần sang thời Lê sơ. Điều gì giải thích cho sự chuyển biến này?

  • A. Từ chỗ song song tồn tại với Phật giáo và Đạo giáo, Nho giáo dần chiếm địa vị độc tôn do nhu cầu xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền mạnh mẽ hơn.
  • B. Nho giáo suy tàn hoàn toàn, Phật giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống.
  • C. Nho giáo chỉ phát triển ở tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • D. Nho giáo bị cấm đoán do mâu thuẫn với tín ngưỡng bản địa.

Câu 7: Giải thích tại sao Phật giáo lại có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần.

  • A. Do nhà nước bắt buộc toàn dân theo Phật giáo.
  • B. Do Phật giáo là tôn giáo duy nhất được phép tồn tại ở Đại Việt.
  • C. Phật giáo phù hợp với tư tưởng quân chủ chuyên chế và giúp vua kiểm soát dân chúng.
  • D. Phật giáo có tính khoan dung, phù hợp với lối sống và tâm hồn người Việt, được nhà nước và nhân dân ủng hộ, nhiều cao tăng tham gia triều chính.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong lịch sử văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ là một loại chữ viết tạm thời, không có giá trị lâu dài.
  • B. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ của dân tộc, là công cụ để ghi lại tiếng Việt, phát triển văn học và văn hóa dân tộc.
  • C. Gây cản trở cho việc tiếp thu văn hóa Trung Hoa.
  • D. Được sử dụng rộng rãi trong các văn bản hành chính của nhà nước.

Câu 9: Đánh giá tác động của hệ thống giáo dục khoa cử (thi cử) đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội Đại Việt.

  • A. Hệ thống này chỉ tạo ra những người chỉ biết học thuộc lòng, không có khả năng thực tế.
  • B. Làm suy giảm trí tuệ và sự sáng tạo của người Việt.
  • C. Tạo cơ hội cho người tài trong dân gian tham gia bộ máy nhà nước, nâng cao dân trí và thúc đẩy việc học tập.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích truyền bá Nho giáo một cách cứng nhắc.

Câu 10: Phân tích sự kế thừa và phát triển của văn học Đại Việt từ văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm).

  • A. Văn học Đại Việt kế thừa các chủ đề yêu nước, nhân đạo từ văn học dân gian; phát triển văn học viết với nhiều thể loại, sử dụng cả chữ Hán và chữ Nôm để phản ánh hiện thực và tư tưởng thời đại.
  • B. Văn học Đại Việt chỉ đơn thuần sao chép văn học Trung Quốc.
  • C. Văn học dân gian hoàn toàn biến mất khi văn học viết phát triển.
  • D. Chữ Nôm không được sử dụng trong các tác phẩm văn học quan trọng.

Câu 11: Cho bối cảnh triều Trần đang đối mặt với nguy cơ xâm lược. Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn ra đời nhằm mục đích gì? Đánh giá hiệu quả của tác phẩm này.

  • A. Để ca ngợi cuộc sống thái bình thịnh trị dưới triều Trần.
  • B. Để khích lệ tinh thần yêu nước, lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu của quân sĩ, góp phần quan trọng vào thắng lợi chống ngoại xâm.
  • C. Chỉ là một bài văn mang tính chất cá nhân, không có ảnh hưởng rộng rãi.
  • D. Nhằm phê phán sự bạc nhược của tầng lớp quý tộc nhà Trần.

Câu 12: Hãy phân tích sự đa dạng và tính tổng hợp trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của cư dân Đại Việt.

  • A. Chỉ tồn tại duy nhất tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Các tôn giáo ngoại lai hoàn toàn thay thế các tín ngưỡng bản địa.
  • C. Tồn tại song song và hòa quyện giữa các tín ngưỡng bản địa (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ nghề...) và các tôn giáo du nhập (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo), tạo nên sự tổng hợp độc đáo.
  • D. Các tôn giáo và tín ngưỡng luôn đối lập và loại trừ lẫn nhau.

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt sử kí toàn thư trong lịch sử văn minh Đại Việt.

  • A. Ghi chép lại lịch sử dân tộc một cách có hệ thống, thể hiện ý thức độc lập, tự chủ và là nguồn tư liệu quý giá cho các thế hệ sau.
  • B. Chỉ nhằm mục đích ca ngợi triều đại đương thời.
  • C. Hoàn toàn dựa trên các bộ sử của Trung Quốc.
  • D. Không có giá trị thực tiễn đối với việc cai trị đất nước.

Câu 14: Phân tích các yếu tố đã thúc đẩy sự phát triển của y học và toán học ở Đại Việt thời phong kiến.

  • A. Hoàn toàn do sự du nhập khoa học kỹ thuật từ phương Tây.
  • B. Chỉ phát triển trong giới quý tộc, không ứng dụng trong dân gian.
  • C. Bị hạn chế bởi chính sách "trọng nông ức thương" của nhà nước.
  • D. Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của đời sống, sản xuất, xây dựng công trình và được sự quan tâm của nhà nước, sự đóng góp của các danh nhân.

Câu 15: Đánh giá sự độc đáo và sáng tạo trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần (ví dụ: chùa Một Cột, tháp Báo Thiên).

  • A. Chỉ đơn thuần là sao chép kiến trúc Trung Quốc.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ nước ngoài, thể hiện sự tinh tế, thanh thoát và gần gũi với thiên nhiên.
  • C. Kiến trúc thô sơ, không có giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Chỉ tập trung vào quy mô lớn, không chú trọng chi tiết.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các công trình kiến trúc cung đình và kinh thành (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long) đối với nhà nước và văn hóa Đại Việt.

  • A. Là trung tâm quyền lực của nhà nước, nơi diễn ra các hoạt động chính trị, văn hóa quan trọng, thể hiện sự uy nghiêm và tập quyền của triều đình.
  • B. Chỉ là nơi ở của vua và hoàng tộc.
  • C. Không có vai trò gì trong việc quản lý đất nước.
  • D. Hoàn toàn mở cửa cho dân chúng tự do ra vào.

Câu 17: Nêu và phân tích một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa ngoại lai (ví dụ: từ Trung Hoa hoặc Ấn Độ) trong văn minh Đại Việt mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc.

  • A. Việc sử dụng chữ Hán một cách nguyên bản trong mọi lĩnh vực.
  • B. Sự du nhập hoàn toàn của Nho giáo thay thế mọi tín ngưỡng bản địa.
  • C. Việc tiếp thu chữ Hán để sáng tạo ra chữ Nôm; hoặc tiếp thu kiến trúc Phật giáo để xây dựng các ngôi chùa mang đặc trưng Việt Nam (chùa Một Cột).
  • D. Việc từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài để bảo vệ bản sắc.

Câu 18: Đánh giá tổng thể về tính ưu việt của văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Á thời bấy giờ.

  • A. Văn minh Đại Việt vượt trội hơn hẳn văn minh Trung Hoa về mọi mặt.
  • B. Văn minh Đại Việt chỉ là một phiên bản sao chép yếu kém của văn minh Trung Hoa.
  • C. Văn minh Đại Việt không có bất kỳ thành tựu đáng kể nào.
  • D. Văn minh Đại Việt có những nét độc đáo, sáng tạo riêng trên cơ sở tiếp biến văn hóa bên ngoài, đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trên nhiều lĩnh vực, thể hiện bản lĩnh và sức sống mãnh liệt của dân tộc.

Câu 19: Phân tích những hạn chế cố hữu của nền văn minh nông nghiệp lúa nước và chế độ quân chủ chuyên chế đối với sự phát triển của Đại Việt.

  • A. Dẫn đến tư tưởng trọng nông ức thương, hạn chế kinh tế hàng hóa; tạo ra tính cộng đồng cao nhưng đôi khi làm giảm tính năng động cá nhân; khoa học kỹ thuật chưa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp và thương mại.
  • C. Tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng và năng động.
  • D. Không có bất kỳ hạn chế nào, chỉ mang lại ưu điểm.

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa lâu dài của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam hiện nay.

  • A. Các thành tựu của văn minh Đại Việt không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • B. Là nền tảng tinh thần, giá trị văn hóa cốt lõi, bài học kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không ảnh hưởng đến hiện tại.
  • D. Là nguyên nhân gây ra sự lạc hậu của Việt Nam so với thế giới.

Câu 21: Hệ thống đê điều được xây dựng và củng cố dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt là thời Trần) thể hiện điều gì về vai trò của nhà nước và trình độ tổ chức sản xuất?

  • A. Nhà nước thờ ơ với sản xuất nông nghiệp, mọi việc đều do dân tự làm.
  • B. Trình độ kỹ thuật lạc hậu, không thể xây dựng được công trình lớn.
  • C. Thể hiện vai trò quản lý, tổ chức của nhà nước trong việc ứng phó với thiên tai, bảo vệ và phát triển sản xuất nông nghiệp trên quy mô lớn.
  • D. Chỉ là công trình phòng thủ quân sự, không liên quan đến nông nghiệp.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nội dung và đối tượng phục vụ chính của "Hình thư" thời Lý và "Luật Hồng Đức" thời Lê sơ.

  • A. Hình thư là bộ luật đầu tiên, còn sơ khai, tập trung bảo vệ quyền lợi nhà nước và trật tự xã hội; Luật Hồng Đức đầy đủ, chi tiết hơn, chú trọng bảo vệ quyền lợi nhà nước, vua, quan lại, đồng thời có những điều khoản bảo vệ quyền lợi nhân dân (bao gồm phụ nữ) và thúc đẩy kinh tế.
  • B. Hình thư chỉ bảo vệ quý tộc, Luật Hồng Đức chỉ bảo vệ nông dân.
  • C. Cả hai bộ luật đều giống hệt nhau về nội dung và đối tượng.
  • D. Hình thư phục vụ cho Phật giáo, Luật Hồng Đức phục vụ cho Nho giáo.

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về chính sách ngoại thương của Đại Việt, đánh giá vai trò của các thương cảng như Vân Đồn, Lạch Trường đối với kinh tế quốc gia.

  • A. Các thương cảng này không có vai trò gì đáng kể, chỉ là nơi trao đổi nhỏ lẻ.
  • B. Chỉ là nơi buôn bán nội địa, không liên quan đến ngoại thương.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái kinh tế của Đại Việt.
  • D. Là cửa ngõ quan trọng cho hoạt động ngoại thương, giúp trao đổi hàng hóa, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đóng góp vào nguồn thu ngân sách nhà nước và sự phát triển của kinh tế hàng hóa (đặc biệt thời Lý-Trần).

Câu 24: Phân tích sự tiến bộ trong kỹ thuật quân sự của Đại Việt thể hiện qua việc chế tạo vũ khí và xây dựng công trình phòng thủ (ví dụ: thành, hào, cạm bẫy) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

  • A. Kỹ thuật quân sự Đại Việt rất lạc hậu, chỉ dựa vào sức người.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo, vận dụng linh hoạt địa hình và phát triển kỹ thuật đúc đồng, chế tạo súng, thuốc nổ, xây dựng hệ thống phòng thủ hiệu quả, góp phần làm nên chiến thắng.
  • C. Hoàn toàn sao chép kỹ thuật quân sự của giặc ngoại xâm.
  • D. Chỉ có các công trình phòng thủ, không có vũ khí hiệu quả.

Câu 25: Đánh giá vai trò của văn học chữ Nôm trong việc gìn giữ và phát huy tiếng nói dân tộc.

  • A. Là công cụ hiệu quả để ghi lại và truyền bá các tác phẩm văn học, thơ ca bằng tiếng Việt, góp phần định hình và làm giàu ngôn ngữ dân tộc.
  • B. Chỉ được sử dụng trong phạm vi hẹp, không có ảnh hưởng lớn.
  • C. Làm suy yếu tiếng Việt, khiến ngôn ngữ trở nên phức tạp.
  • D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính không quan trọng.

Câu 26: So sánh và phân tích điểm khác biệt chính trong vai trò của Phật giáo thời Lý - Trần và Nho giáo thời Lê sơ đối với bộ máy nhà nước và xã hội.

  • A. Cả hai đều chỉ là tôn giáo, không ảnh hưởng đến nhà nước.
  • B. Phật giáo thời Lý - Trần là hệ tư tưởng chính thống, Nho giáo thời Lê sơ bị cấm đoán.
  • C. Phật giáo thời Lý - Trần có ảnh hưởng rộng rãi, được nhà nước trọng vọng nhưng chưa là hệ tư tưởng độc tôn; Nho giáo thời Lê sơ được nâng lên địa vị độc tôn, là hệ tư tưởng chính thống chi phối mọi mặt đời sống chính trị, xã hội.
  • D. Phật giáo thời Lý - Trần chỉ ảnh hưởng đến dân thường, Nho giáo thời Lê sơ chỉ ảnh hưởng đến quan lại.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "An Nam tứ khí" (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) đối với nghệ thuật đúc đồng và kiến trúc của Đại Việt thời Lý - Trần.

  • A. Chỉ là các vật phẩm trang trí thông thường, không có giá trị đặc biệt.
  • B. Thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng và xây dựng công trình kiến trúc đạt đến đỉnh cao, quy mô lớn và có giá trị nghệ thuật đặc sắc dưới thời Lý - Trần.
  • C. Là các công trình phòng thủ quân sự quan trọng.
  • D. Được chế tạo từ vật liệu nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.

Câu 28: Đánh giá sự đóng góp của các danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông vào sự phát triển của y học cổ truyền Đại Việt.

  • A. Họ là những người đặt nền móng và phát triển y học cổ truyền dựa trên kinh nghiệm dân gian và kiến thức bản địa, biên soạn các bộ sách giá trị, góp phần chữa bệnh cứu người và làm giàu tri thức y học dân tộc.
  • B. Chỉ là những người kế thừa kiến thức y học từ Trung Quốc mà không có sáng tạo.
  • C. Công trình của họ không được ứng dụng trong thực tế.
  • D. Họ chỉ tập trung vào việc nghiên cứu lý thuyết mà không chữa bệnh.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của Lương Thế Vinh với tác phẩm Đại thành toán pháp đối với sự phát triển của toán học ở Đại Việt.

  • A. Tác phẩm này chỉ là bản dịch từ sách toán của Trung Quốc.
  • B. Lương Thế Vinh chỉ là một nhà thơ, không phải nhà toán học.
  • C. Toán học không được ứng dụng trong đời sống ở Đại Việt.
  • D. Đại thành toán pháp là công trình tổng kết và phát triển các kiến thức toán học đương thời, thể hiện trình độ toán học của người Việt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như đo đạc, xây dựng, tính toán thuế khóa.

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy tổng hợp những đặc điểm cốt lõi nhất làm nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt.

  • A. Hoàn toàn là sự sao chép từ văn minh Trung Hoa.
  • B. Là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, mang đậm tính dân tộc, có sự tiếp biến sáng tạo văn hóa bên ngoài, thể hiện tinh thần yêu nước, nhân văn và tính cộng đồng sâu sắc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quân sự và kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • D. Một nền văn minh khép kín, không có sự giao lưu với bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư thời Lý và Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được áp dụng hiệu quả dưới các triều đại nào của Đại Việt? Phân tích tác động kép của chính sách này đến quốc phòng và sản xuất nông nghiệp.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đánh giá vai trò của chính sách 'quân điền' dưới thời Lê sơ đối với đời sống kinh tế - xã hội của Đại Việt.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách phát triển thương nghiệp giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Rút ra nhận xét về ảnh hưởng của chính sách này đến kinh tế hàng hóa.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đánh giá sự chuyển biến trong vai trò của Nho giáo từ thời Lý - Trần sang thời Lê sơ. Điều gì giải thích cho sự chuyển biến này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giải thích tại sao Phật giáo lại có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong lịch sử văn minh Đại Việt.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đánh giá tác động của hệ thống giáo dục khoa cử (thi cử) đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội Đại Việt.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích sự kế thừa và phát triển của văn học Đại Việt từ văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cho bối cảnh triều Trần đang đối mặt với nguy cơ xâm lược. Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn ra đời nhằm mục đích gì? Đánh giá hiệu quả của tác phẩm này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hãy phân tích sự đa dạng và tính tổng hợp trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của cư dân Đại Việt.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt sử kí toàn thư trong lịch sử văn minh Đại Việt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích các yếu tố đã thúc đẩy sự phát triển của y học và toán học ở Đại Việt thời phong kiến.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đánh giá sự độc đáo và sáng tạo trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần (ví dụ: chùa Một Cột, tháp Báo Thiên).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các công trình kiến trúc cung đình và kinh thành (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long) đối với nhà nước và văn hóa Đại Việt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nêu và phân tích một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa ngoại lai (ví dụ: từ Trung Hoa hoặc Ấn Độ) trong văn minh Đại Việt mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đánh giá tổng thể về tính ưu việt của văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Á thời bấy giờ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích những hạn chế cố hữu của nền văn minh nông nghiệp lúa nước và chế độ quân chủ chuyên chế đối với sự phát triển của Đại Việt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa lâu dài của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hệ thống đê điều được xây dựng và củng cố dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt là thời Trần) thể hiện điều gì về vai trò của nhà nước và trình độ tổ chức sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nội dung và đối tượng phục vụ chính của 'Hình thư' thời Lý và 'Luật Hồng Đức' thời Lê sơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về chính sách ngoại thương của Đại Việt, đánh giá vai trò của các thương cảng như Vân Đồn, Lạch Trường đối với kinh tế quốc gia.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự tiến bộ trong kỹ thuật quân sự của Đại Việt thể hiện qua việc chế tạo vũ khí và xây dựng công trình phòng thủ (ví dụ: thành, hào, cạm bẫy) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đánh giá vai trò của văn học chữ Nôm trong việc gìn giữ và phát huy tiếng nói dân tộc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: So sánh và phân tích điểm khác biệt chính trong vai trò của Phật giáo thời Lý - Trần và Nho giáo thời Lê sơ đối với bộ máy nhà nước và xã hội.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'An Nam tứ khí' (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) đối với nghệ thuật đúc đồng và kiến trúc của Đại Việt thời Lý - Trần.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đánh giá sự đóng góp của các danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông vào sự phát triển của y học cổ truyền Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của Lương Thế Vinh với tác phẩm Đại thành toán pháp đối với sự phát triển của toán học ở Đại Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy tổng hợp những đặc điểm cốt lõi nhất làm nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư thời Lý và Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt.

  • A. Giúp tăng cường quyền lực tuyệt đối của các quan lại địa phương.
  • B. Chỉ nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và vua.
  • C. Hoàn thiện bộ máy nhà nước, tăng cường quản lý xã hội theo pháp luật và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Đẩy mạnh sự phát triển tự do của kinh tế hàng hóa mà không có sự kiểm soát.

Câu 2: Chính sách "ngụ binh ư nông" được áp dụng hiệu quả dưới các triều đại nào của Đại Việt? Phân tích tác động kép của chính sách này đến quốc phòng và sản xuất nông nghiệp.

  • A. Thời Tiền Lê và Lý; làm suy yếu quân đội nhưng tăng năng suất lúa gạo.
  • B. Thời Lý, Trần, Lê sơ; vừa duy trì lực lượng quốc phòng mạnh, vừa đảm bảo nguồn lao động cho nông nghiệp.
  • C. Thời Nguyễn và Tây Sơn; chỉ tập trung phát triển quân đội chính quy.
  • D. Thời Mạc và Lê Trung hưng; gây ra sự chia cắt và chiến tranh liên miên.

Câu 3: Đánh giá vai trò của chính sách "quân điền" dưới thời Lê sơ đối với đời sống kinh tế - xã hội của Đại Việt.

  • A. Góp phần phân phối ruộng đất công tương đối công bằng, ổn định đời sống nông dân và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không giải quyết được vấn đề tập trung ruộng đất vào tay địa chủ.
  • C. Khiến nông dân mất hết ruộng đất, buộc phải đi làm thuê cho nhà nước.
  • D. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các tầng lớp trong xã hội về vấn đề ruộng đất.

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách phát triển thương nghiệp giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Rút ra nhận xét về ảnh hưởng của chính sách này đến kinh tế hàng hóa.

  • A. Lý - Trần trọng thương, Lê sơ trọng nông; cả hai đều thúc đẩy kinh tế hàng hóa mạnh mẽ.
  • B. Lý - Trần ức thương, Lê sơ trọng thương; Lê sơ phát triển thương mại biển vượt trội.
  • C. Lý - Trần phát triển nội thương, Lê sơ phát triển ngoại thương; ngoại thương thời Lê sơ bị hạn chế.
  • D. Lý - Trần khuyến khích thương nghiệp ở mức độ nhất định (đặc biệt ngoại thương), Lê sơ thực hiện chính sách "trọng nông ức thương" hà khắc hơn, hạn chế sự phát triển của kinh tế hàng hóa.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

  • A. Thủ công nghiệp hoàn toàn độc lập, không phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Nông nghiệp chỉ đóng vai trò cung cấp lương thực, không liên quan đến thủ công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu và thị trường tiêu thụ cho thủ công nghiệp; thủ công nghiệp sản xuất công cụ, chế biến nông sản, hỗ trợ ngược lại cho nông nghiệp.
  • D. Thủ công nghiệp là ngành chủ đạo, chi phối hoàn toàn nông nghiệp.

Câu 6: Đánh giá sự chuyển biến trong vai trò của Nho giáo từ thời Lý - Trần sang thời Lê sơ. Điều gì giải thích cho sự chuyển biến này?

  • A. Từ chỗ song song tồn tại với Phật giáo và Đạo giáo, Nho giáo dần chiếm địa vị độc tôn do nhu cầu xây dựng nhà nước quân chủ chuyên chế tập quyền mạnh mẽ hơn.
  • B. Nho giáo suy tàn hoàn toàn, Phật giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống.
  • C. Nho giáo chỉ phát triển ở tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • D. Nho giáo bị cấm đoán do mâu thuẫn với tín ngưỡng bản địa.

Câu 7: Giải thích tại sao Phật giáo lại có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần.

  • A. Do nhà nước bắt buộc toàn dân theo Phật giáo.
  • B. Do Phật giáo là tôn giáo duy nhất được phép tồn tại ở Đại Việt.
  • C. Phật giáo phù hợp với tư tưởng quân chủ chuyên chế và giúp vua kiểm soát dân chúng.
  • D. Phật giáo có tính khoan dung, phù hợp với lối sống và tâm hồn người Việt, được nhà nước và nhân dân ủng hộ, nhiều cao tăng tham gia triều chính.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong lịch sử văn minh Đại Việt.

  • A. Chỉ là một loại chữ viết tạm thời, không có giá trị lâu dài.
  • B. Thể hiện ý thức độc lập, tự chủ của dân tộc, là công cụ để ghi lại tiếng Việt, phát triển văn học và văn hóa dân tộc.
  • C. Gây cản trở cho việc tiếp thu văn hóa Trung Hoa.
  • D. Được sử dụng rộng rãi trong các văn bản hành chính của nhà nước.

Câu 9: Đánh giá tác động của hệ thống giáo dục khoa cử (thi cử) đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội Đại Việt.

  • A. Hệ thống này chỉ tạo ra những người chỉ biết học thuộc lòng, không có khả năng thực tế.
  • B. Làm suy giảm trí tuệ và sự sáng tạo của người Việt.
  • C. Tạo cơ hội cho người tài trong dân gian tham gia bộ máy nhà nước, nâng cao dân trí và thúc đẩy việc học tập.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích truyền bá Nho giáo một cách cứng nhắc.

Câu 10: Phân tích sự kế thừa và phát triển của văn học Đại Việt từ văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm).

  • A. Văn học Đại Việt kế thừa các chủ đề yêu nước, nhân đạo từ văn học dân gian; phát triển văn học viết với nhiều thể loại, sử dụng cả chữ Hán và chữ Nôm để phản ánh hiện thực và tư tưởng thời đại.
  • B. Văn học Đại Việt chỉ đơn thuần sao chép văn học Trung Quốc.
  • C. Văn học dân gian hoàn toàn biến mất khi văn học viết phát triển.
  • D. Chữ Nôm không được sử dụng trong các tác phẩm văn học quan trọng.

Câu 11: Cho bối cảnh triều Trần đang đối mặt với nguy cơ xâm lược. Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn ra đời nhằm mục đích gì? Đánh giá hiệu quả của tác phẩm này.

  • A. Để ca ngợi cuộc sống thái bình thịnh trị dưới triều Trần.
  • B. Để khích lệ tinh thần yêu nước, lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu của quân sĩ, góp phần quan trọng vào thắng lợi chống ngoại xâm.
  • C. Chỉ là một bài văn mang tính chất cá nhân, không có ảnh hưởng rộng rãi.
  • D. Nhằm phê phán sự bạc nhược của tầng lớp quý tộc nhà Trần.

Câu 12: Hãy phân tích sự đa dạng và tính tổng hợp trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của cư dân Đại Việt.

  • A. Chỉ tồn tại duy nhất tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Các tôn giáo ngoại lai hoàn toàn thay thế các tín ngưỡng bản địa.
  • C. Tồn tại song song và hòa quyện giữa các tín ngưỡng bản địa (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ nghề...) và các tôn giáo du nhập (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo), tạo nên sự tổng hợp độc đáo.
  • D. Các tôn giáo và tín ngưỡng luôn đối lập và loại trừ lẫn nhau.

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt sử kí toàn thư trong lịch sử văn minh Đại Việt.

  • A. Ghi chép lại lịch sử dân tộc một cách có hệ thống, thể hiện ý thức độc lập, tự chủ và là nguồn tư liệu quý giá cho các thế hệ sau.
  • B. Chỉ nhằm mục đích ca ngợi triều đại đương thời.
  • C. Hoàn toàn dựa trên các bộ sử của Trung Quốc.
  • D. Không có giá trị thực tiễn đối với việc cai trị đất nước.

Câu 14: Phân tích các yếu tố đã thúc đẩy sự phát triển của y học và toán học ở Đại Việt thời phong kiến.

  • A. Hoàn toàn do sự du nhập khoa học kỹ thuật từ phương Tây.
  • B. Chỉ phát triển trong giới quý tộc, không ứng dụng trong dân gian.
  • C. Bị hạn chế bởi chính sách "trọng nông ức thương" của nhà nước.
  • D. Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của đời sống, sản xuất, xây dựng công trình và được sự quan tâm của nhà nước, sự đóng góp của các danh nhân.

Câu 15: Đánh giá sự độc đáo và sáng tạo trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần (ví dụ: chùa Một Cột, tháp Báo Thiên).

  • A. Chỉ đơn thuần là sao chép kiến trúc Trung Quốc.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ nước ngoài, thể hiện sự tinh tế, thanh thoát và gần gũi với thiên nhiên.
  • C. Kiến trúc thô sơ, không có giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Chỉ tập trung vào quy mô lớn, không chú trọng chi tiết.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các công trình kiến trúc cung đình và kinh thành (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long) đối với nhà nước và văn hóa Đại Việt.

  • A. Là trung tâm quyền lực của nhà nước, nơi diễn ra các hoạt động chính trị, văn hóa quan trọng, thể hiện sự uy nghiêm và tập quyền của triều đình.
  • B. Chỉ là nơi ở của vua và hoàng tộc.
  • C. Không có vai trò gì trong việc quản lý đất nước.
  • D. Hoàn toàn mở cửa cho dân chúng tự do ra vào.

Câu 17: Nêu và phân tích một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa ngoại lai (ví dụ: từ Trung Hoa hoặc Ấn Độ) trong văn minh Đại Việt mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc.

  • A. Việc sử dụng chữ Hán một cách nguyên bản trong mọi lĩnh vực.
  • B. Sự du nhập hoàn toàn của Nho giáo thay thế mọi tín ngưỡng bản địa.
  • C. Việc tiếp thu chữ Hán để sáng tạo ra chữ Nôm; hoặc tiếp thu kiến trúc Phật giáo để xây dựng các ngôi chùa mang đặc trưng Việt Nam (chùa Một Cột).
  • D. Việc từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài để bảo vệ bản sắc.

Câu 18: Đánh giá tổng thể về tính ưu việt của văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Á thời bấy giờ.

  • A. Văn minh Đại Việt vượt trội hơn hẳn văn minh Trung Hoa về mọi mặt.
  • B. Văn minh Đại Việt chỉ là một phiên bản sao chép yếu kém của văn minh Trung Hoa.
  • C. Văn minh Đại Việt không có bất kỳ thành tựu đáng kể nào.
  • D. Văn minh Đại Việt có những nét độc đáo, sáng tạo riêng trên cơ sở tiếp biến văn hóa bên ngoài, đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trên nhiều lĩnh vực, thể hiện bản lĩnh và sức sống mãnh liệt của dân tộc.

Câu 19: Phân tích những hạn chế cố hữu của nền văn minh nông nghiệp lúa nước và chế độ quân chủ chuyên chế đối với sự phát triển của Đại Việt.

  • A. Dẫn đến tư tưởng trọng nông ức thương, hạn chế kinh tế hàng hóa; tạo ra tính cộng đồng cao nhưng đôi khi làm giảm tính năng động cá nhân; khoa học kỹ thuật chưa phát triển mạnh mẽ.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của công nghiệp và thương mại.
  • C. Tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng và năng động.
  • D. Không có bất kỳ hạn chế nào, chỉ mang lại ưu điểm.

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa lâu dài của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam hiện nay.

  • A. Các thành tựu của văn minh Đại Việt không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • B. Là nền tảng tinh thần, giá trị văn hóa cốt lõi, bài học kinh nghiệm quý báu cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không ảnh hưởng đến hiện tại.
  • D. Là nguyên nhân gây ra sự lạc hậu của Việt Nam so với thế giới.

Câu 21: Hệ thống đê điều được xây dựng và củng cố dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt là thời Trần) thể hiện điều gì về vai trò của nhà nước và trình độ tổ chức sản xuất?

  • A. Nhà nước thờ ơ với sản xuất nông nghiệp, mọi việc đều do dân tự làm.
  • B. Trình độ kỹ thuật lạc hậu, không thể xây dựng được công trình lớn.
  • C. Thể hiện vai trò quản lý, tổ chức của nhà nước trong việc ứng phó với thiên tai, bảo vệ và phát triển sản xuất nông nghiệp trên quy mô lớn.
  • D. Chỉ là công trình phòng thủ quân sự, không liên quan đến nông nghiệp.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nội dung và đối tượng phục vụ chính của "Hình thư" thời Lý và "Luật Hồng Đức" thời Lê sơ.

  • A. Hình thư là bộ luật đầu tiên, còn sơ khai, tập trung bảo vệ quyền lợi nhà nước và trật tự xã hội; Luật Hồng Đức đầy đủ, chi tiết hơn, chú trọng bảo vệ quyền lợi nhà nước, vua, quan lại, đồng thời có những điều khoản bảo vệ quyền lợi nhân dân (bao gồm phụ nữ) và thúc đẩy kinh tế.
  • B. Hình thư chỉ bảo vệ quý tộc, Luật Hồng Đức chỉ bảo vệ nông dân.
  • C. Cả hai bộ luật đều giống hệt nhau về nội dung và đối tượng.
  • D. Hình thư phục vụ cho Phật giáo, Luật Hồng Đức phục vụ cho Nho giáo.

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về chính sách ngoại thương của Đại Việt, đánh giá vai trò của các thương cảng như Vân Đồn, Lạch Trường đối với kinh tế quốc gia.

  • A. Các thương cảng này không có vai trò gì đáng kể, chỉ là nơi trao đổi nhỏ lẻ.
  • B. Chỉ là nơi buôn bán nội địa, không liên quan đến ngoại thương.
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái kinh tế của Đại Việt.
  • D. Là cửa ngõ quan trọng cho hoạt động ngoại thương, giúp trao đổi hàng hóa, tiếp thu văn hóa bên ngoài, đóng góp vào nguồn thu ngân sách nhà nước và sự phát triển của kinh tế hàng hóa (đặc biệt thời Lý-Trần).

Câu 24: Phân tích sự tiến bộ trong kỹ thuật quân sự của Đại Việt thể hiện qua việc chế tạo vũ khí và xây dựng công trình phòng thủ (ví dụ: thành, hào, cạm bẫy) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

  • A. Kỹ thuật quân sự Đại Việt rất lạc hậu, chỉ dựa vào sức người.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo, vận dụng linh hoạt địa hình và phát triển kỹ thuật đúc đồng, chế tạo súng, thuốc nổ, xây dựng hệ thống phòng thủ hiệu quả, góp phần làm nên chiến thắng.
  • C. Hoàn toàn sao chép kỹ thuật quân sự của giặc ngoại xâm.
  • D. Chỉ có các công trình phòng thủ, không có vũ khí hiệu quả.

Câu 25: Đánh giá vai trò của văn học chữ Nôm trong việc gìn giữ và phát huy tiếng nói dân tộc.

  • A. Là công cụ hiệu quả để ghi lại và truyền bá các tác phẩm văn học, thơ ca bằng tiếng Việt, góp phần định hình và làm giàu ngôn ngữ dân tộc.
  • B. Chỉ được sử dụng trong phạm vi hẹp, không có ảnh hưởng lớn.
  • C. Làm suy yếu tiếng Việt, khiến ngôn ngữ trở nên phức tạp.
  • D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính không quan trọng.

Câu 26: So sánh và phân tích điểm khác biệt chính trong vai trò của Phật giáo thời Lý - Trần và Nho giáo thời Lê sơ đối với bộ máy nhà nước và xã hội.

  • A. Cả hai đều chỉ là tôn giáo, không ảnh hưởng đến nhà nước.
  • B. Phật giáo thời Lý - Trần là hệ tư tưởng chính thống, Nho giáo thời Lê sơ bị cấm đoán.
  • C. Phật giáo thời Lý - Trần có ảnh hưởng rộng rãi, được nhà nước trọng vọng nhưng chưa là hệ tư tưởng độc tôn; Nho giáo thời Lê sơ được nâng lên địa vị độc tôn, là hệ tư tưởng chính thống chi phối mọi mặt đời sống chính trị, xã hội.
  • D. Phật giáo thời Lý - Trần chỉ ảnh hưởng đến dân thường, Nho giáo thời Lê sơ chỉ ảnh hưởng đến quan lại.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "An Nam tứ khí" (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) đối với nghệ thuật đúc đồng và kiến trúc của Đại Việt thời Lý - Trần.

  • A. Chỉ là các vật phẩm trang trí thông thường, không có giá trị đặc biệt.
  • B. Thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng và xây dựng công trình kiến trúc đạt đến đỉnh cao, quy mô lớn và có giá trị nghệ thuật đặc sắc dưới thời Lý - Trần.
  • C. Là các công trình phòng thủ quân sự quan trọng.
  • D. Được chế tạo từ vật liệu nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.

Câu 28: Đánh giá sự đóng góp của các danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông vào sự phát triển của y học cổ truyền Đại Việt.

  • A. Họ là những người đặt nền móng và phát triển y học cổ truyền dựa trên kinh nghiệm dân gian và kiến thức bản địa, biên soạn các bộ sách giá trị, góp phần chữa bệnh cứu người và làm giàu tri thức y học dân tộc.
  • B. Chỉ là những người kế thừa kiến thức y học từ Trung Quốc mà không có sáng tạo.
  • C. Công trình của họ không được ứng dụng trong thực tế.
  • D. Họ chỉ tập trung vào việc nghiên cứu lý thuyết mà không chữa bệnh.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của Lương Thế Vinh với tác phẩm Đại thành toán pháp đối với sự phát triển của toán học ở Đại Việt.

  • A. Tác phẩm này chỉ là bản dịch từ sách toán của Trung Quốc.
  • B. Lương Thế Vinh chỉ là một nhà thơ, không phải nhà toán học.
  • C. Toán học không được ứng dụng trong đời sống ở Đại Việt.
  • D. Đại thành toán pháp là công trình tổng kết và phát triển các kiến thức toán học đương thời, thể hiện trình độ toán học của người Việt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như đo đạc, xây dựng, tính toán thuế khóa.

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy tổng hợp những đặc điểm cốt lõi nhất làm nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt.

  • A. Hoàn toàn là sự sao chép từ văn minh Trung Hoa.
  • B. Là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, mang đậm tính dân tộc, có sự tiếp biến sáng tạo văn hóa bên ngoài, thể hiện tinh thần yêu nước, nhân văn và tính cộng đồng sâu sắc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển quân sự và kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • D. Một nền văn minh khép kín, không có sự giao lưu với bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc ban hành các bộ luật thành văn như Hình thư thời Lý và Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) thời Lê sơ đối với sự phát triển của nhà nước Đại Việt.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được áp dụng hiệu quả dưới các triều đại nào của Đại Việt? Phân tích tác động kép của chính sách này đến quốc phòng và sản xuất nông nghiệp.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đánh giá vai trò của chính sách 'quân điền' dưới thời Lê sơ đối với đời sống kinh tế - xã hội của Đại Việt.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong chính sách phát triển thương nghiệp giữa thời Lý - Trần và thời Lê sơ. Rút ra nhận xét về ảnh hưởng của chính sách này đến kinh tế hàng hóa.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa nông nghiệp và thủ công nghiệp trong nền kinh tế Đại Việt thời phong kiến.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đánh giá sự chuyển biến trong vai trò của Nho giáo từ thời Lý - Trần sang thời Lê sơ. Điều gì giải thích cho sự chuyển biến này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giải thích tại sao Phật giáo lại có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội Đại Việt dưới thời Lý - Trần.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời và phát triển của chữ Nôm trong lịch sử văn minh Đại Việt.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đánh giá tác động của hệ thống giáo dục khoa cử (thi cử) đối với sự phát triển của văn hóa và xã hội Đại Việt.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích sự kế thừa và phát triển của văn học Đại Việt từ văn học dân gian và văn học viết (chữ Hán, chữ Nôm).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cho bối cảnh triều Trần đang đối mặt với nguy cơ xâm lược. Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn ra đời nhằm mục đích gì? Đánh giá hiệu quả của tác phẩm này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hãy phân tích sự đa dạng và tính tổng hợp trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo của cư dân Đại Việt.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc biên soạn các bộ sử lớn như Đại Việt sử kí toàn thư trong lịch sử văn minh Đại Việt.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích các yếu tố đã thúc đẩy sự phát triển của y học và toán học ở Đại Việt thời phong kiến.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đánh giá sự độc đáo và sáng tạo trong kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần (ví dụ: chùa Một Cột, tháp Báo Thiên).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của các công trình kiến trúc cung đình và kinh thành (ví dụ: Hoàng thành Thăng Long) đối với nhà nước và văn hóa Đại Việt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nêu và phân tích một ví dụ cụ thể về sự tiếp biến văn hóa ngoại lai (ví dụ: từ Trung Hoa hoặc Ấn Độ) trong văn minh Đại Việt mà vẫn giữ được bản sắc dân tộc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đánh giá tổng thể về tính ưu việt của văn minh Đại Việt trong bối cảnh khu vực Đông Á thời bấy giờ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích những hạn chế cố hữu của nền văn minh nông nghiệp lúa nước và chế độ quân chủ chuyên chế đối với sự phát triển của Đại Việt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đánh giá ý nghĩa lâu dài của văn minh Đại Việt đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hệ thống đê điều được xây dựng và củng cố dưới các triều đại phong kiến Đại Việt (đặc biệt là thời Trần) thể hiện điều gì về vai trò của nhà nước và trình độ tổ chức sản xuất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong nội dung và đối tượng phục vụ chính của 'Hình thư' thời Lý và 'Luật Hồng Đức' thời Lê sơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Dựa vào hiểu biết về chính sách ngoại thương của Đại Việt, đánh giá vai trò của các thương cảng như Vân Đồn, Lạch Trường đối với kinh tế quốc gia.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích sự tiến bộ trong kỹ thuật quân sự của Đại Việt thể hiện qua việc chế tạo vũ khí và xây dựng công trình phòng thủ (ví dụ: thành, hào, cạm bẫy) trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đánh giá vai trò của văn học chữ Nôm trong việc gìn giữ và phát huy tiếng nói dân tộc.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh và phân tích điểm khác biệt chính trong vai trò của Phật giáo thời Lý - Trần và Nho giáo thời Lê sơ đối với bộ máy nhà nước và xã hội.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'An Nam tứ khí' (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) đối với nghệ thuật đúc đồng và kiến trúc của Đại Việt thời Lý - Trần.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đánh giá sự đóng góp của các danh y như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông vào sự phát triển của y học cổ truyền Đại Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của Lương Thế Vinh với tác phẩm Đại thành toán pháp đối với sự phát triển của toán học ở Đại Việt.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa trên các thành tựu đã học, hãy tổng hợp những đặc điểm cốt lõi nhất làm nên bản sắc riêng của văn minh Đại Việt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể chế chính trị nào được tổ chức và không ngừng củng cố, hoàn thiện ở Đại Việt thời phong kiến, tạo nền tảng cho sự quản lý tập trung của nhà nước?

  • A. Quân chủ lập hiến
  • B. Quân chủ chuyên chế
  • C. Cộng hòa quý tộc
  • D. Thể chế liên bang

Câu 2: Việc nhà nước Đại Việt thành lập các cơ quan hành chính, pháp lí, chuyên môn, giám sát... thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của nhà nước phong kiến?

  • A. Sự phân quyền triệt để giữa các nhánh quyền lực.
  • B. Sự suy yếu và phụ thuộc vào thế lực bên ngoài.
  • C. Sự tập trung quyền lực vào tay các quan lại địa phương.
  • D. Vai trò tổ chức, quản lí đất nước ngày càng chặt chẽ và hiệu quả.

Câu 3: Bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt, được ban hành dưới triều Lý, có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập hệ thống pháp luật thống nhất. Tên của bộ luật này là gì?

  • A. Hình thư
  • B. Hình luật
  • C. Quốc triều hình luật
  • D. Hoàng triều luật lệ

Câu 4: Dưới triều đại nào, bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành, đánh dấu bước phát triển quan trọng của pháp luật Đại Việt với nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và nhân dân?

  • A. Triều Lý
  • B. Triều Trần
  • C. Triều Lê sơ
  • D. Triều Nguyễn

Câu 5: Phân tích nội dung các bộ luật thời phong kiến Đại Việt (Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức, Luật Gia Long) cho thấy điểm chung nổi bật nào trong mục tiêu quản lý của nhà nước?

  • A. Tập trung vào việc bảo vệ quyền tự trị của các làng xã.
  • B. Đề cao tính dân tộc, chủ quyền quốc gia và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
  • C. Chỉ chú trọng giải quyết các tranh chấp dân sự trong nhân dân.
  • D. Thiết lập nền tảng cho kinh tế thị trường tự do.

Câu 6: Để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, nền kinh tế chủ đạo của Đại Việt, nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây không phải là biện pháp thường thấy của các triều đại phong kiến Đại Việt?

  • A. Tổ chức đắp đê, xây dựng công trình thủy lợi.
  • B. Khuyến khích khai hoang, phục hóa.
  • C. Thực hiện phép quân điền, cấp ruộng đất cho nông dân.
  • D. Cho phép tự do mua bán, tích trữ ruộng đất không giới hạn.

Câu 7: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống ở Đại Việt cũng phát triển mạnh mẽ. Đến thế kỉ XVI - XVII, sự xuất hiện của nhiều làng nghề nổi tiếng (gốm Bát Tràng, dệt La Khê,...) phản ánh điều gì về sự phát triển của lĩnh vực này?

  • A. Sự chuyên môn hóa và phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa.
  • B. Sự suy thoái và phụ thuộc hoàn toàn vào thủ công nghiệp nhà nước.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong phạm vi làng xã.
  • D. Thiếu sự đa dạng về ngành nghề và sản phẩm.

Câu 8: Hoạt động thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, dưới thời Lý, Trần, Lê sơ đã có những bước phát triển nhất định với sự hình thành của các địa điểm trao đổi hàng hóa. Hãy xác định cặp địa danh tiêu biểu cho hoạt động ngoại thương trong giai đoạn này:

  • A. Thăng Long và Gia Định
  • B. Vân Đồn và Lạch Trường
  • C. Hội An và Thanh Hà
  • D. Phố Hiến và Mỹ Tho

Câu 9: Mặc dù có sự phát triển, kinh tế Đại Việt thời phong kiến vẫn tồn tại những hạn chế. Chính sách nào của một số triều đại được xem là nguyên nhân chính kìm hãm sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp?

  • A. Khuyến khích khai hoang.
  • B. Đắp đê, làm thủy lợi.
  • C. Trọng nông ức thương.
  • D. Mở rộng giao thương quốc tế.

Câu 10: Tư tưởng nào được xem là tiêu chuẩn đạo đức cao nhất, xuyên suốt trong đời sống tinh thần của cư dân Đại Việt và là cội nguồn của tư tưởng "lấy dân làm gốc" trong quản lý quốc gia?

  • A. Yêu nước, thương dân.
  • B. Trung hiếu tiết nghĩa.
  • C. Tự do cá nhân.
  • D. Bình đẳng xã hội.

Câu 11: Dưới thời Lê sơ, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Sự kiện này đã tác động như thế nào đến hệ thống giáo dục và thi cử của Đại Việt?

  • A. Phật giáo trở thành nội dung thi cử chính.
  • B. Hệ thống giáo dục bị thu hẹp, chỉ dành cho quý tộc.
  • C. Thi cử bị bãi bỏ hoàn toàn.
  • D. Nội dung giáo dục và thi cử chủ yếu xoay quanh Tứ Thư, Ngũ Kinh của Nho giáo.

Câu 12: Phật giáo du nhập sớm và phát triển mạnh mẽ ở Đại Việt, đặc biệt dưới thời Lý - Trần. Điều gì phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đến đời sống xã hội và chính trị trong giai đoạn này?

  • A. Phật giáo trở thành quốc giáo duy nhất, cấm đoán các tôn giáo khác.
  • B. Các nhà sư tham gia trực tiếp vào việc quản lý kinh tế quốc gia.
  • C. Nhiều chùa chiền được xây dựng, các nhà sư được trọng vọng, ảnh hưởng đến triều đình và đời sống nhân dân.
  • D. Phật giáo chỉ tồn tại trong các tầng lớp bình dân, không ảnh hưởng đến giới quý tộc.

Câu 13: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và các tín ngưỡng bản địa (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ nghề...), từ thế kỷ XIII - XVI, Đại Việt còn tiếp nhận thêm sự du nhập của hai tôn giáo mới nào?

  • A. Hin-đu giáo và Sikh giáo
  • B. Do Thái giáo và Ki-tô giáo Chính thống
  • C. Thiền tông và Mật tông
  • D. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo

Câu 14: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với văn minh Đại Việt?

  • A. Thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Ghi lại tiếng nói của dân tộc, góp phần phát triển văn học, văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của nhà nước.
  • D. Là tiền đề trực tiếp cho sự ra đời của chữ Quốc ngữ.

Câu 15: Chữ Quốc ngữ, dựa trên bảng chữ cái La-tinh, được hình thành vào thế kỉ XVII. Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ chủ yếu gắn liền với hoạt động của nhóm đối tượng nào?

  • A. Các nhà nho yêu nước.
  • B. Các quan lại triều đình.
  • C. Các giáo sĩ phương Tây.
  • D. Các thương nhân nước ngoài.

Câu 16: Giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ dưới thời phong kiến Đại Việt, đặc biệt từ thời Lê sơ. Hệ thống giáo dục này có mục tiêu chính là gì?

  • A. Đào tạo quan lại cho bộ máy nhà nước phong kiến.
  • B. Phổ cập kiến thức cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Khuyến khích nghiên cứu khoa học tự nhiên.
  • D. Giảng dạy các kỹ năng sản xuất thủ công.

Câu 17: Văn học Đại Việt phát triển đa dạng với cả chữ Hán và chữ Nôm. Tác phẩm "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn là một áng văn chương hùng tráng, phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống ngoại xâm. Tác phẩm này được viết bằng loại chữ nào?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Quốc ngữ
  • D. Chữ Phạn

Câu 18: Bộ sử nào được biên soạn bởi Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Hậu Lê, được đánh giá là bộ chính sử quan trọng, có giá trị to lớn trong nghiên cứu lịch sử Đại Việt?

  • A. Đại Việt sử lược
  • B. Việt sử thông giám cương mục
  • C. Đại Việt sử kí toàn thư
  • D. Khâm định Việt sử thông giám cương mục

Câu 19: Trong lĩnh vực y học, danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là "Ông tổ ngành Dược Việt Nam". Ông đã có đóng góp quan trọng với bộ sách y dược học nổi tiếng nào, tổng kết kinh nghiệm chữa bệnh bằng thuốc Nam?

  • A. Nam dược thần hiệu
  • B. Hải Thượng y tông tâm lĩnh
  • C. Y gia bảo giám
  • D. Bản thảo cương mục

Câu 20: Lương Thế Vinh, một nhà toán học xuất sắc thời Lê sơ, đã biên soạn bộ sách nào được coi là tài liệu quý về toán học cổ truyền Việt Nam?

  • A. Toán pháp đại toàn
  • B. Đại thành toán pháp
  • C. Châu bản toán pháp
  • D. Cửu chương toán thuật

Câu 21: Kiến trúc và điêu khắc Đại Việt thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài, đồng thời mang đậm dấu ấn tôn giáo. Công trình kiến trúc nào dưới đây là tiêu biểu cho nghệ thuật kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?

  • A. Cố đô Huế
  • B. Hoàng thành Thăng Long (giai đoạn đầu)
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn
  • D. Chùa Một Cột

Câu 22: "An Nam tứ khí" là tên gọi chung của bốn công trình nghệ thuật và kỹ thuật nổi tiếng dưới thời Lý - Trần. Công trình nào dưới đây không nằm trong danh sách "An Nam tứ khí"?

  • A. Tháp Chăm Po Nagar
  • B. Chuông Quy Điền
  • C. Vạc Phổ Minh
  • D. Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm

Câu 23: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên sự kế thừa nền tảng nào?

  • A. Văn minh phương Tây cổ đại.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc.
  • D. Văn minh Hy Lạp - La Mã.

Câu 24: Yếu tố nào được xem là xuyên suốt và là sợi chỉ đỏ kết nối quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

  • A. Sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất.
  • D. Truyền thống yêu nước, nhân ái, nhân văn và tính cộng đồng.

Câu 25: Mặc dù có nhiều thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế nào dưới đây phản ánh đúng thực trạng của lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong giai đoạn phong kiến?

  • A. Khoa học kỹ thuật phát triển vượt bậc, dẫn đầu khu vực.
  • B. Khoa học kỹ thuật chưa thực sự phát triển mạnh mẽ, chủ yếu phục vụ nông nghiệp và đời sống.
  • C. Nhà nước cấm đoán hoàn toàn việc nghiên cứu khoa học kỹ thuật.
  • D. Chỉ tập trung vào khoa học xã hội mà bỏ qua khoa học tự nhiên.

Câu 26: Kinh tế nông nghiệp, thiết chế làng xã và mô hình quân chủ chuyên chế ở Đại Việt, bên cạnh những mặt tích cực, cũng góp phần tạo nên hạn chế nào đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

  • A. Tính thụ động, tư tưởng quân bình, thiếu năng động, sáng tạo.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt, phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
  • C. Thiếu sự gắn kết cộng đồng, cá nhân bị cô lập.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.

Câu 27: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào dưới đây phản ánh đúng đóng góp của văn minh Đại Việt trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn bản sắc dân tộc?

  • A. Tạo ra sự đồng hóa hoàn toàn với văn hóa Trung Hoa.
  • B. Khiến dân tộc Việt Nam bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết và ý chí chống ngoại xâm.
  • D. Tạo nên sức mạnh nội sinh, là tiền đề để bảo vệ độc lập, chủ quyền và phát huy văn minh Việt cổ.

Câu 28: Sự phát triển của văn học chữ Nôm dưới thời Đại Việt, với các tác phẩm tiêu biểu như "Truyện Kiều", "Quốc âm thi tập",... thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc sao chép các tác phẩm văn học nước ngoài.
  • B. Ý thức tự tôn dân tộc, mong muốn xây dựng một nền văn hóa riêng.
  • C. Phản ánh sự suy thoái của văn học chữ Hán.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của tầng lớp bình dân.

Câu 29: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về Khuê Văn Các trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám, có thể nhận thấy đây là biểu tượng cho thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

  • A. Giáo dục và khoa cử.
  • B. Nông nghiệp lúa nước.
  • C. Thủ công nghiệp gốm sứ.
  • D. Ngoại thương đường biển.

Câu 30: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt là khả năng tiếp thu và sáng tạo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua quá trình tiếp biến văn hóa nào?

  • A. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • B. Chỉ bảo tồn văn hóa bản địa mà không tiếp thu bên ngoài.
  • C. Tiếp thu thụ động, không có sự sáng tạo.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ văn minh bên ngoài (như Trung Hoa, Ấn Độ) và cải biến cho phù hợp với điều kiện Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thể chế chính trị nào được tổ chức và không ngừng củng cố, hoàn thiện ở Đại Việt thời phong kiến, tạo nền tảng cho sự quản lý tập trung của nhà nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc nhà nước Đại Việt thành lập các cơ quan hành chính, pháp lí, chuyên môn, giám sát... thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của nhà nước phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bộ luật thành văn đầu tiên của Đại Việt, được ban hành dưới triều Lý, có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết lập hệ thống pháp luật thống nhất. Tên của bộ luật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dưới triều đại nào, bộ Quốc triều hình luật (Luật Hồng Đức) được ban hành, đánh dấu bước phát triển quan trọng của pháp luật Đại Việt với nhiều điều khoản bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và nhân dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích nội dung các bộ luật thời phong kiến Đại Việt (Hình thư, Hình luật, Luật Hồng Đức, Luật Gia Long) cho thấy điểm chung nổi bật nào trong mục tiêu quản lý của nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, nền kinh tế chủ đạo của Đại Việt, nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách. Chính sách nào dưới đây *không* phải là biện pháp thường thấy của các triều đại phong kiến Đại Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống ở Đại Việt cũng phát triển mạnh mẽ. Đến thế kỉ XVI - XVII, sự xuất hiện của nhiều làng nghề nổi tiếng (gốm Bát Tràng, dệt La Khê,...) phản ánh điều gì về sự phát triển của lĩnh vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hoạt động thương nghiệp, đặc biệt là ngoại thương, dưới thời Lý, Trần, Lê sơ đã có những bước phát triển nhất định với sự hình thành của các địa điểm trao đổi hàng hóa. Hãy xác định cặp địa danh tiêu biểu cho hoạt động ngoại thương trong giai đoạn này:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mặc dù có sự phát triển, kinh tế Đại Việt thời phong kiến vẫn tồn tại những hạn chế. Chính sách nào của một số triều đại được xem là nguyên nhân chính kìm hãm sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tư tưởng nào được xem là tiêu chuẩn đạo đức cao nhất, xuyên suốt trong đời sống tinh thần của cư dân Đại Việt và là cội nguồn của tư tưởng 'lấy dân làm gốc' trong quản lý quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dưới thời Lê sơ, Nho giáo được nâng lên địa vị độc tôn và trở thành hệ tư tưởng chính thống. Sự kiện này đã tác động như thế nào đến hệ thống giáo dục và thi cử của Đại Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phật giáo du nhập sớm và phát triển mạnh mẽ ở Đại Việt, đặc biệt dưới thời Lý - Trần. Điều gì phản ánh rõ nhất sự ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo đến đời sống xã hội và chính trị trong giai đoạn này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bên cạnh Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo và các tín ngưỡng bản địa (thờ Thành hoàng, thờ Mẫu, thờ tổ nghề...), từ thế kỷ XIII - XVI, Đại Việt còn tiếp nhận thêm sự du nhập của hai tôn giáo mới nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trên cơ sở tiếp thu chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm. Sự ra đời và phát triển của chữ Nôm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với văn minh Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chữ Quốc ngữ, dựa trên bảng chữ cái La-tinh, được hình thành vào thế kỉ XVII. Quá trình hình thành chữ Quốc ngữ chủ yếu gắn liền với hoạt động của nhóm đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giáo dục Nho học phát triển mạnh mẽ dưới thời phong kiến Đại Việt, đặc biệt từ thời Lê sơ. Hệ thống giáo dục này có mục tiêu chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Văn học Đại Việt phát triển đa dạng với cả chữ Hán và chữ Nôm. Tác phẩm 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn là một áng văn chương hùng tráng, phản ánh sâu sắc tinh thần yêu nước, ý chí quyết tâm chống ngoại xâm. Tác phẩm này được viết bằng loại chữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bộ sử nào được biên soạn bởi Ngô Sĩ Liên và các sử thần triều Hậu Lê, được đánh giá là bộ chính sử quan trọng, có giá trị to lớn trong nghiên cứu lịch sử Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong lĩnh vực y học, danh y Tuệ Tĩnh được mệnh danh là 'Ông tổ ngành Dược Việt Nam'. Ông đã có đóng góp quan trọng với bộ sách y dược học nổi tiếng nào, tổng kết kinh nghiệm chữa bệnh bằng thuốc Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Lương Thế Vinh, một nhà toán học xuất sắc thời Lê sơ, đã biên soạn bộ sách nào được coi là tài liệu quý về toán học cổ truyền Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kiến trúc và điêu khắc Đại Việt thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài, đồng thời mang đậm dấu ấn tôn giáo. Công trình kiến trúc nào dưới đây là tiêu biểu cho nghệ thuật kiến trúc Phật giáo thời Lý - Trần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: 'An Nam tứ khí' là tên gọi chung của bốn công trình nghệ thuật và kỹ thuật nổi tiếng dưới thời Lý - Trần. Công trình nào dưới đây *không* nằm trong danh sách 'An Nam tứ khí'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn minh Đại Việt hình thành và phát triển dựa trên sự kế thừa nền tảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yếu tố nào được xem là xuyên suốt và là sợi chỉ đỏ kết nối quá trình phát triển của văn minh Đại Việt qua các thời kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Mặc dù có nhiều thành tựu rực rỡ, văn minh Đại Việt vẫn tồn tại những hạn chế nhất định. Hạn chế nào dưới đây phản ánh đúng thực trạng của lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong giai đoạn phong kiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Kinh tế nông nghiệp, thiết chế làng xã và mô hình quân chủ chuyên chế ở Đại Việt, bên cạnh những mặt tích cực, cũng góp phần tạo nên hạn chế nào đối với sự phát triển cá nhân và xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn minh Đại Việt có ý nghĩa to lớn đối với lịch sử dân tộc. Ý nghĩa nào dưới đây phản ánh đúng đóng góp của văn minh Đại Việt trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn bản sắc dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự phát triển của văn học chữ Nôm dưới thời Đại Việt, với các tác phẩm tiêu biểu như 'Truyện Kiều', 'Quốc âm thi tập',... thể hiện rõ nhất điều gì về ý thức dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về Khuê Văn Các trong Văn Miếu - Quốc Tử Giám, có thể nhận thấy đây là biểu tượng cho thành tựu nổi bật nào của văn minh Đại Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt là khả năng tiếp thu và sáng tạo. Điều này được thể hiện rõ nhất qua quá trình tiếp biến văn hóa nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc các bộ luật như Hình thư, Hình luật, Quốc triều hình luật được ban hành và liên tục bổ sung qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ phản ánh rõ nét thành tựu nào về tổ chức nhà nước của văn minh Đại Việt?

  • A. Nhà nước chú trọng phát triển kinh tế hàng hóa.
  • B. Sự suy yếu của quyền lực trung ương.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo trong quản lý xã hội.
  • D. Sự củng cố, hoàn thiện thể chế quân chủ chuyên chế dựa trên pháp luật.

Câu 2: So với Hình thư (thời Lý), bộ Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) cho thấy bước tiến quan trọng nào trong tư duy pháp luật của Đại Việt?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và một số tầng lớp nhân dân.
  • B. Giảm nhẹ hình phạt đối với tội danh phản quốc.
  • C. Tăng cường tính tự trị của làng xã.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ quyền lợi của vua và quý tộc.

Câu 3: Chính sách "ngụ binh ư nông" được áp dụng ở Đại Việt thời Lý, Trần, Lê sơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường lực lượng thủy binh để phòng thủ biên giới biển.
  • B. Đẩy mạnh phát triển thương nghiệp, giao thương quốc tế.
  • C. Kết hợp sản xuất nông nghiệp với sẵn sàng chiến đấu, tiết kiệm chi phí nuôi quân.
  • D. Cho phép binh lính tự do khai hoang ở vùng biên cương.

Câu 4: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt quan tâm đến việc đắp đê, đào kênh mương, thực hiện phép "quân điền" phản ánh rõ nét đặc điểm kinh tế nào?

  • A. Kinh tế tiểu thủ công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước giữ vai trò chủ đạo và được nhà nước chú trọng phát triển.
  • C. Thương nghiệp đường biển là ngành kinh tế quan trọng nhất.
  • D. Nhà nước chỉ can thiệp vào kinh tế khi có thiên tai.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích vì sao chính sách "trọng nông ức thương" của một số triều đại phong kiến lại được xem là một hạn chế đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Nó khuyến khích nông dân bỏ ruộng đất đi buôn bán.
  • B. Nó làm suy yếu ngành nông nghiệp truyền thống.
  • C. Nó thúc đẩy sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các làng nghề.
  • D. Nó kìm hãm sự phát triển của kinh tế hàng hóa và thương nghiệp.

Câu 6: Hệ tư tưởng nào giữ vai trò chủ đạo và được nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, ảnh hưởng sâu sắc đến giáo dục, thi cử và đạo đức xã hội?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 7: Mặc dù Nho giáo chiếm vị trí độc tôn dưới thời Lê sơ, nhưng Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định trong xã hội Đại Việt. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống tinh thần cư dân Đại Việt?

  • A. Sự xung đột gay gắt giữa các tôn giáo.
  • B. Tính dung hợp, đan xen giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Sự suy tàn hoàn toàn của Phật giáo và Đạo giáo.
  • D. Nhà nước cấm đoán mọi hình thức tín ngưỡng, tôn giáo khác ngoài Nho giáo.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ các anh hùng dân tộc, thờ Mẫu là những biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của văn minh Đại Việt?

  • A. Sự ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo.
  • B. Tính duy lý, khoa học trong tư duy.
  • C. Tín ngưỡng bản địa truyền thống và lòng biết ơn nguồn cội.
  • D. Chỉ xuất hiện dưới thời Nguyễn.

Câu 9: Việc sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán thể hiện điều gì về văn minh Đại Việt?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Thiếu khả năng tiếp thu các yếu tố văn hóa bên ngoài.
  • C. Chỉ sử dụng trong phạm vi cung đình.
  • D. Tinh thần độc lập, tự chủ, sáng tạo trong tiếp biến văn hóa.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời chữ Quốc ngữ vào thế kỉ XVII trên cơ sở bảng chữ cái La-tinh đối với sự phát triển văn hóa, giáo dục của Việt Nam sau này.

  • A. Tạo ra một công cụ ghi âm tiếng Việt tiện lợi, dễ học, dễ phổ biến, góp phần nâng cao dân trí.
  • B. Làm suy yếu vai trò của chữ Nôm và chữ Hán trong đời sống.
  • C. Chỉ phục vụ cho hoạt động truyền giáo của người phương Tây.
  • D. Trở thành chữ viết chính thức của nhà nước ngay sau khi ra đời.

Câu 11: Các tác phẩm văn học chữ Hán như Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn), Bình Ngô Đại Cáo (Nguyễn Trãi) phản ánh rõ nét chủ đề xuyên suốt nào trong văn học Đại Việt thời phong kiến?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Phê phán sâu sắc các hủ tục trong xã hội.
  • C. Tinh thần yêu nước, ý chí độc lập tự chủ, niềm tự hào dân tộc.
  • D. Mô tả chi tiết đời sống sinh hoạt của người dân lao động.

Câu 12: Truyện Kiều của Nguyễn Du, một kiệt tác văn học chữ Nôm, không chỉ kế thừa tinh hoa văn học dân tộc mà còn tiếp thu có chọn lọc yếu tố từ văn học nước ngoài (Trung Quốc). Điều này thể hiện đặc điểm nào của văn học Đại Việt?

  • A. Chỉ phát triển dựa trên các yếu tố ngoại lai.
  • B. Tính tiếp biến và sáng tạo trên cơ sở kế thừa truyền thống.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với văn học thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào thể loại thơ.

Câu 13: Bộ sử Đại Việt sử kí toàn thư do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới triều Lê sơ là một thành tựu tiêu biểu của lĩnh vực nào trong văn minh Đại Việt?

  • A. Sử học.
  • B. Địa lý học.
  • C. Quân sự học.
  • D. Y học.

Câu 14: Tác phẩm Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh và Hải Thượng y tông tâm lĩnh của Lê Hữu Trác là những minh chứng rõ nét cho sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào ở Đại Việt?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Toán học.
  • C. Y dược học dân tộc.
  • D. Cơ khí học.

Câu 15: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng cho sự phát triển rực rỡ của Phật giáo và kỹ thuật xây dựng dưới thời Lý?

  • A. Thành nhà Hồ.
  • B. Hoàng thành Thăng Long (giai đoạn Lê Sơ).
  • C. Cung điện nhà Nguyễn (Huế).
  • D. Chùa Một Cột.

Câu 16: "An Nam tứ khí" (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) là những thành tựu tiêu biểu của lĩnh vực nào dưới thời Lý - Trần?

  • A. Thương nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp đúc đồng và kiến trúc Phật giáo.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Hội họa và điêu khắc gỗ.

Câu 17: Quan sát các công trình kiến trúc cung đình, đền miếu ở Đại Việt, ta thường thấy các họa tiết trang trí hình rồng, phượng, hoa sen. Những họa tiết này phản ánh điều gì về nghệ thuật Đại Việt?

  • A. Sự kết hợp giữa biểu tượng quyền uy cung đình và yếu tố văn hóa dân gian/Phật giáo.
  • B. Chỉ chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Trung Hoa.
  • C. Hoàn toàn độc lập, không tiếp thu yếu tố bên ngoài.
  • D. Chủ yếu sử dụng các hình khối hình học đơn giản.

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt?

  • A. Đạt được những thành tựu vượt trội so với văn minh Trung Hoa.
  • B. Phát triển đồng đều và rực rỡ trên tất cả các lĩnh vực kinh tế, khoa học kỹ thuật.
  • C. Thể hiện sức sáng tạo, tinh thần độc lập, tự chủ và khả năng tiếp biến văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển đời sống tinh thần, bỏ qua kinh tế vật chất.

Câu 19: Hạn chế lớn nhất của văn minh Đại Việt dưới thời phong kiến, đặc biệt là do chính sách "trọng nông ức thương" và thiết chế làng xã, là gì?

  • A. Thiếu các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • B. Kinh tế hàng hóa kém phát triển, tạo ra tính thụ động, tư tưởng quân bình trong xã hội.
  • C. Không có chữ viết riêng của dân tộc.
  • D. Các lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn không phát triển.

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Là nền tảng tạo nên sức mạnh nội sinh, góp phần bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia và giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • B. Có sức lan tỏa và ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt tinh thần, không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 21: Hệ thống giáo dục Nho học ở Đại Việt được tổ chức quy củ từ trung ương đến địa phương, đỉnh cao là các kỳ thi Đình, thi Hội để tuyển chọn quan lại. Điều này cho thấy vai trò của giáo dục trong việc phục vụ mục tiêu nào của nhà nước phong kiến?

  • A. Phổ cập kiến thức cho toàn dân.
  • B. Khuyến khích phát triển khoa học tự nhiên.
  • C. Giữ gìn và phát huy tín ngưỡng dân gian.
  • D. Cung cấp đội ngũ quan lại trung thành, có học thức để quản lý đất nước.

Câu 22: Dựa trên những thành tựu về quân sự như Binh thư yếu lược, Vạn Kiếp tông bí truyền thư (Trần Quốc Tuấn), hãy nhận xét về tư duy quân sự của người Việt thời Đại Việt.

  • A. Chỉ dựa vào ưu thế số lượng binh lính.
  • B. Thiếu các chiến lược bài bản, chủ yếu dựa vào may mắn.
  • C. Có sự kế thừa, vận dụng sáng tạo lý luận quân sự truyền thống và phát triển thành học thuyết độc đáo.
  • D. Hoàn toàn sao chép lý thuyết quân sự từ nước ngoài.

Câu 23: Bên cạnh các loại hình nghệ thuật cung đình, nghệ thuật dân gian như chèo, tuồng, múa rối nước, các làn điệu dân ca vẫn phát triển mạnh mẽ. Điều này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa Đại Việt?

  • A. Sự đa dạng, phong phú và tính gắn kết giữa văn hóa bác học và văn hóa dân gian.
  • B. Sự đối lập và bài trừ giữa văn hóa cung đình và văn hóa dân gian.
  • C. Chỉ có văn hóa cung đình mới được nhà nước bảo trợ.
  • D. Nghệ thuật dân gian chỉ xuất hiện ở các vùng nông thôn hẻo lánh.

Câu 24: Các thành tựu toán học của Lương Thế Vinh (Đại thành toán pháp) cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học tự nhiên nào ở Đại Việt?

  • A. Vật lý học.
  • B. Toán học.
  • C. Hóa học.
  • D. Thiên văn học.

Câu 25: Dựa vào bối cảnh lịch sử và các thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy giải thích vì sao tinh thần yêu nước, đoàn kết cộng đồng lại trở thành yếu tố xuyên suốt và là cội nguồn sức mạnh của dân tộc?

  • A. Do ảnh hưởng của chính sách bế quan tỏa cảng.
  • B. Bởi vì Đại Việt không có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vì Nho giáo đề cao tuyệt đối chủ nghĩa cá nhân.
  • D. Do nhu cầu thường xuyên chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập và điều kiện sản xuất nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự hợp tác.

Câu 26: Việc các vua Lý, Trần tổ chức các buổi giảng kinh Phật tại triều đình, cho xây dựng nhiều chùa tháp lớn như chùa Báo Thiên, chùa Diên Hựu (Một Cột) phản ánh điều gì về vai trò của Phật giáo thời kỳ này?

  • A. Phật giáo được nhà nước đề cao và có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống xã hội.
  • B. Phật giáo chỉ là tín ngưỡng của tầng lớp bình dân.
  • C. Nhà nước sử dụng Phật giáo để kìm hãm nhân dân.
  • D. Phật giáo bị cấm đoán trong cung đình.

Câu 27: Các làng nghề thủ công nổi tiếng xuất hiện từ thế kỉ XVI-XVII như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, đồ gỗ Đồng Kỵ cho thấy sự chuyển biến nào trong sản xuất thủ công nghiệp Đại Việt?

  • A. Sự suy tàn của các nghề thủ công truyền thống.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu.
  • C. Phát triển chuyên môn hóa, sản xuất hàng hóa ngày càng đa dạng và quy mô hơn.
  • D. Chỉ sản xuất để phục vụ nhu cầu của nhà nước.

Câu 28: Cảng Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê sơ giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế nào của Đại Việt?

  • A. Trung tâm sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nơi tập trung các làng nghề thủ công.
  • C. Căn cứ quân sự phòng thủ biên giới trên bộ.
  • D. Trung tâm mậu dịch đường biển với nước ngoài.

Câu 29: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, nhưng văn minh Đại Việt vẫn còn những hạn chế. Hạn chế nào dưới đây liên quan chủ yếu đến trình độ khoa học kỹ thuật và tư duy xã hội?

  • A. Lĩnh vực khoa học, kĩ thuật chưa thực sự phát triển mạnh mẽ và đời sống tinh thần còn nhiều yếu tố duy tâm.
  • B. Thiếu các bộ luật thành văn để quản lý xã hội.
  • C. Không có chữ viết riêng của dân tộc.
  • D. Hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố văn hóa ngoại lai nào.

Câu 30: Nhìn tổng thể, văn minh Đại Việt là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, được hình thành trên cơ sở kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ bên ngoài. Đặc điểm cốt lõi nào đã tạo nên bản sắc riêng và sức sống bền bỉ cho nền văn minh này?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của Nho giáo.
  • B. Tinh thần yêu nước, nhân ái, nhân văn và tính cộng đồng sâu sắc.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để tồn tại.
  • D. Hoàn toàn tách biệt với các nền văn minh khác trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Việc các bộ luật như Hình thư, Hình luật, Quốc triều hình luật được ban hành và liên tục bổ sung qua các triều đại Lý, Trần, Lê sơ phản ánh rõ nét thành tựu nào về tổ chức nhà nước của văn minh Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So với Hình thư (thời Lý), bộ Quốc triều hình luật (thời Lê sơ) cho thấy bước tiến quan trọng nào trong tư duy pháp luật của Đại Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chính sách 'ngụ binh ư nông' được áp dụng ở Đại Việt thời Lý, Trần, Lê sơ chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc nhà nước phong kiến Đại Việt quan tâm đến việc đắp đê, đào kênh mương, thực hiện phép 'quân điền' phản ánh rõ nét đặc điểm kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào kiến thức về văn minh Đại Việt, hãy phân tích vì sao chính sách 'trọng nông ức thương' của một số triều đại phong kiến lại được xem là một hạn chế đối với sự phát triển kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ tư tưởng nào giữ vai trò chủ đạo và được nâng lên địa vị độc tôn dưới thời Lê sơ, ảnh hưởng sâu sắc đến giáo dục, thi cử và đạo đức xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mặc dù Nho giáo chiếm vị trí độc tôn dưới thời Lê sơ, nhưng Phật giáo và Đạo giáo vẫn tồn tại và có ảnh hưởng nhất định trong xã hội Đại Việt. Điều này phản ánh đặc điểm gì của đời sống tinh thần cư dân Đại Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ các anh hùng dân tộc, thờ Mẫu là những biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của văn minh Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán thể hiện điều gì về văn minh Đại Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của sự ra đời chữ Quốc ngữ vào thế kỉ XVII trên cơ sở bảng chữ cái La-tinh đối với sự phát triển văn hóa, giáo dục của Việt Nam sau này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Các tác phẩm văn học chữ Hán như Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn), Bình Ngô Đại Cáo (Nguyễn Trãi) phản ánh rõ nét chủ đề xuyên suốt nào trong văn học Đại Việt thời phong kiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Truyện Kiều của Nguyễn Du, một kiệt tác văn học chữ Nôm, không chỉ kế thừa tinh hoa văn học dân tộc mà còn tiếp thu có chọn lọc yếu tố từ văn học nước ngoài (Trung Quốc). Điều này thể hiện đặc điểm nào của văn học Đại Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bộ sử Đại Việt sử kí toàn thư do Ngô Sĩ Liên biên soạn dưới triều Lê sơ là một thành tựu tiêu biểu của lĩnh vực nào trong văn minh Đại Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tác phẩm Nam dược thần hiệu của Tuệ Tĩnh và Hải Thượng y tông tâm lĩnh của Lê Hữu Trác là những minh chứng rõ nét cho sự phát triển của lĩnh vực khoa học nào ở Đại Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng cho sự phát triển rực rỡ của Phật giáo và kỹ thuật xây dựng dưới thời Lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: 'An Nam tứ khí' (Tượng Phật chùa Quỳnh Lâm, Chuông Quy Điền, Vạc Phổ Minh, đỉnh tháp Báo Thiên) là những thành tựu tiêu biểu của lĩnh vực nào dưới thời Lý - Trần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quan sát các công trình kiến trúc cung đình, đền miếu ở Đại Việt, ta thường thấy các họa tiết trang trí hình rồng, phượng, hoa sen. Những họa tiết này phản ánh điều gì về nghệ thuật Đại Việt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng ưu điểm nổi bật của văn minh Đại Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hạn chế lớn nhất của văn minh Đại Việt dưới thời phong kiến, đặc biệt là do chính sách 'trọng nông ức thương' và thiết chế làng xã, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Đại Việt đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống giáo dục Nho học ở Đại Việt được tổ chức quy củ từ trung ương đến địa phương, đỉnh cao là các kỳ thi Đình, thi Hội để tuyển chọn quan lại. Điều này cho thấy vai trò của giáo dục trong việc phục vụ mục tiêu nào của nhà nước phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa trên những thành tựu về quân sự như Binh thư yếu lược, Vạn Kiếp tông bí truyền thư (Trần Quốc Tuấn), hãy nhận xét về tư duy quân sự của người Việt thời Đại Việt.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bên cạnh các loại hình nghệ thuật cung đình, nghệ thuật dân gian như chèo, tuồng, múa rối nước, các làn điệu dân ca vẫn phát triển mạnh mẽ. Điều này phản ánh điều gì về đời sống văn hóa Đại Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Các thành tựu toán học của Lương Thế Vinh (Đại thành toán pháp) cho thấy sự phát triển của lĩnh vực khoa học tự nhiên nào ở Đại Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa vào bối cảnh lịch sử và các thành tựu của văn minh Đại Việt, hãy giải thích vì sao tinh thần yêu nước, đoàn kết cộng đồng lại trở thành yếu tố xuyên suốt và là cội nguồn sức mạnh của dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc các vua Lý, Trần tổ chức các buổi giảng kinh Phật tại triều đình, cho xây dựng nhiều chùa tháp lớn như chùa Báo Thiên, chùa Diên Hựu (Một Cột) phản ánh điều gì về vai trò của Phật giáo thời kỳ này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Các làng nghề thủ công nổi tiếng xuất hiện từ thế kỉ XVI-XVII như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, đồ gỗ Đồng Kỵ cho thấy sự chuyển biến nào trong sản xuất thủ công nghiệp Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cảng Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa) dưới thời Lý, Trần, Lê sơ giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế nào của Đại Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu rực rỡ, nhưng văn minh Đại Việt vẫn còn những hạn chế. Hạn chế nào dưới đây liên quan chủ yếu đến trình độ khoa học kỹ thuật và tư duy xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 15: Một số thành tựu của văn minh Đại Việt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn tổng thể, văn minh Đại Việt là nền văn minh nông nghiệp lúa nước, được hình thành trên cơ sở kế thừa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ bên ngoài. Đặc điểm cốt lõi nào đã tạo nên bản sắc riêng và sức sống bền bỉ cho nền văn minh này?

Viết một bình luận