Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thường thấy dân tộc Kinh tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm địa lý này liên quan mật thiết đến phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh?
- A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên
- B. Trồng lúa nước
- C. Làm nương rẫy du canh
- D. Săn bắt và hái lượm
Câu 2: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở vùng đồi núi, cao nguyên. Điều này thể hiện sự thích ứng của họ với môi trường tự nhiên thông qua những đặc điểm nào trong đời sống kinh tế và văn hóa?
- A. Tập trung phát triển ngành nghề thủ công truyền thống quy mô lớn.
- B. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên biển và nuôi trồng thủy sản.
- C. Phát triển các loại hình canh tác phù hợp địa hình dốc (nương rẫy, ruộng bậc thang) và các nghề khai thác lâm sản.
- D. Xây dựng các đô thị lớn, sầm uất làm trung tâm kinh tế.
Câu 3: Ngữ hệ là cơ sở quan trọng để phân loại các dân tộc. Việc các dân tộc ở Việt Nam thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau (Nam Á, Mông-Dao, Thái-Kadai, Nam Đảo, Hán-Tạng) chứng tỏ điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của họ?
- A. Việt Nam là nơi tụ cư của nhiều luồng di dân từ các khu vực khác nhau trong lịch sử.
- B. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều có chung một nguồn gốc duy nhất từ thời tiền sử.
- C. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số có nguồn gốc từ tiếng Kinh.
- D. Sự khác biệt về ngôn ngữ chỉ mới xuất hiện trong vài thế kỷ gần đây.
Câu 4: Dân tộc Mông và Dao thuộc nhóm ngữ hệ Mông-Dao, thường cư trú ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa truyền thống của họ, đặc biệt là về trang phục và lễ hội?
- A. Trang phục đơn giản, ít màu sắc do khí hậu khắc nghiệt.
- B. Lễ hội chủ yếu liên quan đến hoạt động đi biển và sông nước.
- C. Kiến trúc nhà cửa phát triển theo hướng nhà nổi để thích nghi với môi trường nước.
- D. Trang phục đa dạng, màu sắc sặc sỡ, gắn liền với các lễ hội nông nghiệp, tín ngưỡng và vòng đời con người.
Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và quan niệm xã hội?
- A. Sự coi trọng mối liên hệ dòng tộc, lòng biết ơn và đạo hiếu đối với người đã khuất.
- B. Quan niệm về sự bất tử của linh hồn và sự luân hồi chuyển kiếp.
- C. Niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên có thể can thiệp trực tiếp vào mọi mặt đời sống.
- D. Sự đề cao vai trò cá nhân và khả năng tự quyết định số phận.
Câu 6: Lễ hội Kate của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận, gắn liền với tín ngưỡng Bà La Môn (Hin-đu giáo), khác biệt với Tết Nguyên Đán của người Kinh. Sự khác biệt này là minh chứng cho điều gì?
- A. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa.
- B. Sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng và lễ hội của các dân tộc Việt Nam, phản ánh nguồn gốc và ảnh hưởng văn hóa khác nhau.
- C. Các dân tộc thiểu số không có hệ thống lễ hội riêng mà chỉ tham gia lễ hội của người Kinh.
- D. Tín ngưỡng truyền thống của người Chăm đã hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo du nhập.
Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam. Kiểu kiến trúc này mang lại những lợi ích gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội nơi họ sinh sống?
- A. Giúp tiết kiệm tối đa diện tích đất ở để dành cho sản xuất nông nghiệp.
- B. Phục vụ mục đích phòng thủ quân sự và quan sát kẻ thù từ xa.
- C. Tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ; phù hợp địa hình dốc và tạo không gian sinh hoạt chung bên dưới sàn.
- D. Là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của gia chủ trong cộng đồng.
Câu 8: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán theo nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?
- A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
- B. Hạn chế sự phát triển kinh tế và văn hóa của các dân tộc thiểu số.
- C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập hoàn toàn.
- D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, góp phần bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.
Câu 9: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Sự xếp loại này dựa trên cơ sở nào?
- A. Sự giống nhau và mối quan hệ nguồn gốc về ngôn ngữ.
- B. Đặc điểm chung về trang phục truyền thống.
- C. Lãnh thổ cư trú liền kề nhau.
- D. Phương thức canh tác nông nghiệp tương đồng.
Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
- A. Dân tộc Mông
- B. Dân tộc Thái
- C. Dân tộc Dao
- D. Dân tộc Khơ Me
Câu 11: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Việt, gắn liền với câu chuyện cổ tích
- A. Dân tộc Kinh
- B. Dân tộc Ê Đê
- C. Dân tộc Chăm
- D. Dân tộc Raglai
Câu 12: Hệ thống cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể nhân loại. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống của các dân tộc Tây Nguyên (như Ba Na, Gia Rai, Ê Đê, Xơ Đăng...) chủ yếu là gì?
- A. Là nhạc cụ dùng để giải trí cá nhân hàng ngày.
- B. Chỉ được sử dụng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
- C. Chủ yếu dùng để gọi hiệu lệnh trong chiến đấu.
- D. Là biểu tượng văn hóa, gắn liền với các nghi lễ vòng đời, lễ hội cộng đồng, và giao tiếp với thế giới tâm linh.
Câu 13: So sánh về mặt kinh tế, phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh ở đồng bằng (trồng lúa nước) và các dân tộc thiểu số ở vùng núi (nương rẫy, ruộng bậc thang) thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất trong việc khai thác và sử dụng đất đai?
- A. Cả hai đều chỉ trồng một loại cây duy nhất.
- B. Cả hai đều dựa hoàn toàn vào sức kéo của động vật.
- C. Canh tác lúa nước đòi hỏi hệ thống thủy lợi phức tạp và định canh, trong khi nương rẫy truyền thống thường gắn với du canh.
- D. Canh tác lúa nước chỉ sử dụng phân bón hóa học, còn nương rẫy chỉ sử dụng phân bón tự nhiên.
Câu 14: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò gì trong đời sống cộng đồng?
- A. Người đại diện cho cộng đồng, giải quyết tranh chấp, duy trì trật tự và bảo tồn văn hóa truyền thống.
- B. Người nắm giữ toàn bộ tài sản và quyền lực kinh tế trong làng.
- C. Người chuyên trách về công việc đồng áng và sản xuất nông nghiệp.
- D. Người duy nhất được phép giao tiếp với thế giới bên ngoài cộng đồng.
Câu 15: Việc nhiều dân tộc ở Việt Nam cùng sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung (ngôn ngữ quốc gia) có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Làm mất đi sự đa dạng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
- B. Gây khó khăn trong giao tiếp giữa các vùng miền.
- C. Chỉ phục vụ cho mục đích hành chính của nhà nước.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, trao đổi văn hóa, giáo dục và tăng cường sự hiểu biết, gắn kết giữa các dân tộc.
Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và thị trấn, làm các nghề thương nghiệp, dịch vụ, thủ công nghiệp. Đặc điểm phân bố và hoạt động kinh tế này phản ánh điều gì về lịch sử hình thành và vai trò của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam?
- A. Họ là những người bản địa lâu đời nhất tại Việt Nam.
- B. Họ là những người di cư đến Việt Nam từ các thế kỷ trước, chủ yếu vì mục đích thương mại và sinh sống tại các trung tâm kinh tế.
- C. Họ là cộng đồng chuyên làm nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
- D. Họ chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong vòng vài thập kỷ gần đây.
Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, kiểu dáng giữa trang phục của các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?
- A. Sự đồng nhất về thẩm mỹ và quan niệm cái đẹp giữa các dân tộc.
- B. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân của người mặc.
- C. Đặc điểm địa lý, khí hậu, nguyên liệu sẵn có, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và vị thế xã hội của mỗi dân tộc.
- D. Ảnh hưởng duy nhất từ trang phục của dân tộc Kinh.
Câu 18: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có phong tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng. Loại đồ uống này có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa của họ?
- A. Chỉ là một loại đồ uống giải khát thông thường.
- B. Là biểu tượng của sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.
- C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tang ma.
- D. Là nét văn hóa đặc trưng, thể hiện tinh thần cộng đồng, sự gắn kết và là phương tiện giao tiếp trong các nghi lễ, lễ hội.
Câu 19: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là truyền thống quý báu được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và phát huy truyền thống này?
- A. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng quốc gia, và sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc.
- B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và trang phục của tất cả các dân tộc.
- C. Việc chỉ phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc thiểu số.
- D. Sự can thiệp và áp đặt văn hóa từ bên ngoài.
Câu 20: Ruộng bậc thang là hình thức canh tác độc đáo của nhiều dân tộc vùng cao như H"Mông, Dao, Thái... ở miền Bắc Việt Nam. Hình thức canh tác này thể hiện điều gì về sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên?
- A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên và không có khả năng cải tạo môi trường.
- B. Khả năng biến đổi địa hình dốc thành đất canh tác hiệu quả, tận dụng nguồn nước và chống xói mòn.
- C. Chỉ đơn thuần là làm theo kinh nghiệm mà không có sự tính toán khoa học.
- D. Phù hợp với các loại cây công nghiệp quy mô lớn.
Câu 21: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ thành hoàng làng, thờ tổ tiên...) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì về đời sống tín ngưỡng ở Việt Nam?
- A. Các tôn giáo du nhập đã hoàn toàn thay thế tín ngưỡng dân gian.
- B. Chỉ có một tín ngưỡng duy nhất tồn tại trong mỗi dân tộc.
- C. Sự đa dạng, đan xen và cùng tồn tại của nhiều hình thức tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
- D. Tín ngưỡng chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
Câu 22: Tục cải táng (bốc mộ) là một nghi lễ phổ biến trong tang ma của người Kinh và một số dân tộc khác. Nghi lễ này thể hiện quan niệm nào về cái chết và mối quan hệ giữa người sống và người chết?
- A. Sự chăm sóc chu đáo cho người thân ngay cả sau khi chết và niềm tin vào thế giới bên kia.
- B. Quan niệm rằng người chết không còn liên hệ gì với người sống.
- C. Mong muốn chôn cất người chết ở những nơi xa khu dân cư.
- D. Chỉ đơn thuần là một thủ tục vệ sinh môi trường.
Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số được Nhà nước Việt Nam khuyến khích. Hoạt động này góp phần quan trọng vào mục tiêu nào?
- A. Tạo ra rào cản giao tiếp giữa các dân tộc.
- B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu ngôn ngữ học.
- C. Làm suy yếu ngôn ngữ quốc gia (tiếng Việt).
- D. Gìn giữ bản sắc văn hóa, truyền thống của mỗi dân tộc và làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
Câu 24: Dân tộc Khơ Me ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đời sống kinh tế truyền thống của họ gắn liền với hoạt động nào?
- A. Chăn nuôi gia súc trên cao nguyên.
- B. Trồng lúa nước, làm vườn, đánh bắt thủy sản.
- C. Làm nương rẫy trên sườn núi dốc.
- D. Khai thác khoáng sản trong lòng đất.
Câu 25: Lễ hội Gầu Tào là lễ hội tiêu biểu của dân tộc H"Mông, thường tổ chức vào dịp đầu năm mới. Lễ hội này thể hiện những mong ước chủ yếu nào của cộng đồng?
- A. Cầu phúc, cầu mệnh, cầu sức khỏe, mùa màng bội thu và sinh sôi nảy nở.
- B. Tưởng niệm những người đã khuất trong chiến tranh.
- C. Ăn mừng chiến thắng sau một cuộc săn bắt lớn.
- D. Tôn vinh những người có công trong việc xây dựng làng bản.
Câu 26: So với các dân tộc ở vùng núi cao, các dân tộc ở vùng đồng bằng và ven biển (như Kinh, Chăm ở duyên hải Nam Trung Bộ, Khơ Me ở đồng bằng sông Cửu Long) có điều kiện thuận lợi hơn trong việc phát triển loại hình giao thông nào?
- A. Giao thông đường bộ miền núi.
- B. Giao thông đường hàng không.
- C. Giao thông đường thủy (sông ngòi, biển).
- D. Giao thông đường sắt trên cao.
Câu 27: Đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ, làn điệu dân ca, điệu múa, nhạc cụ truyền thống... Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa phi vật thể này có ý nghĩa gì quan trọng?
- A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, không có giá trị lâu dài.
- B. Gây cản trở cho sự phát triển của văn hóa hiện đại.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với thế hệ người già.
- D. Là nguồn tư liệu quý giá để hiểu về lịch sử, đời sống tinh thần, quan niệm sống của cha ông; góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống và bản sắc dân tộc.
Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc các dân tộc Việt Nam vừa giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại là một yêu cầu quan trọng. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?
- A. Làm phong phú thêm nền văn hóa quốc gia, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế, đồng thời tránh nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một bản sắc.
- B. Chỉ tập trung vào việc tiếp thu văn hóa nước ngoài mà bỏ qua văn hóa truyền thống.
- C. Biến văn hóa Việt Nam thành bản sao của văn hóa các nước khác.
- D. Hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
Câu 29: Hệ thống các luật tục, hương ước trong các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng núi (như Ê Đê, Gia Rai...) đóng vai trò gì trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự làng bản truyền thống?
- A. Là văn bản pháp luật do nhà nước ban hành.
- B. Chỉ quy định về các hoạt động kinh tế.
- C. Là những quy định bất thành văn hoặc thành văn, thể hiện kinh nghiệm và quan niệm của cộng đồng, giúp điều chỉnh hành vi xã hội và giải quyết mâu thuẫn nội bộ.
- D. Chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa?
- A. Sự quan tâm ngày càng tăng của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống.
- B. Điều kiện kinh tế của các vùng dân tộc thiểu số ngày càng được cải thiện.
- C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ và hiệu quả từ phía Nhà nước cho công tác bảo tồn.
- D. Nguy cơ mai một tiếng nói, chữ viết, nghề thủ công truyền thống, phong tục tập quán do tác động của kinh tế thị trường và giao lưu văn hóa.