Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em. Sự đa dạng này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển và bản sắc quốc gia Việt Nam ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh kinh tế giữa các vùng miền.
  • B. Gây khó khăn trong việc thống nhất ngôn ngữ chính thức.
  • C. Là nguồn lực phong phú tạo nên sự đa dạng văn hóa và sức mạnh đoàn kết quốc gia.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch và quảng bá hình ảnh đất nước.

Câu 2: Các dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau. Việc phân loại này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Địa bàn cư trú chính.
  • B. Đặc điểm tiếng nói và mối quan hệ ngữ hệ.
  • C. Trang phục truyền thống.
  • D. Tập quán sản xuất chính.

Câu 3: Dân tộc Kinh, với số lượng đông đảo nhất, chủ yếu cư trú ở đâu và có hoạt động kinh tế truyền thống nổi bật nào?

  • A. Đồng bằng, trung du, ven biển; sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • B. Miền núi cao; làm nương rẫy theo lối du canh.
  • C. Vùng Tây Nguyên; trồng cây công nghiệp và chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Vùng biên giới; buôn bán và làm nghề thủ công truyền thống.

Câu 4: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng núi và Tây Nguyên. Đặc điểm kiến trúc này thể hiện sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ.
  • C. Vùng có nhiều bão và động đất.
  • D. Địa hình đồi núi, khí hậu ẩm thấp, có nhiều côn trùng, thú dữ và nguy cơ lũ lụt.

Câu 5: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt và đặc trưng cho trang phục của mỗi dân tộc?

  • A. Điều kiện kinh tế hiện tại của dân tộc đó.
  • B. Sự ảnh hưởng của trang phục phương Tây.
  • C. Bản sắc văn hóa, phong tục tập quán và điều kiện tự nhiên của dân tộc.
  • D. Quy định của nhà nước về trang phục dân tộc.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống tâm linh của người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong quan niệm sống của người Kinh?

  • A. Sự sùng bái các vị thần tự nhiên.
  • B. Lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với ông bà tổ tiên và ý thức về cội nguồn.
  • C. Niềm tin vào các tôn giáo du nhập từ bên ngoài.
  • D. Sự coi trọng vật chất hơn tinh thần.

Câu 7: Bên cạnh tín ngưỡng truyền thống, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn tiếp nhận các tôn giáo lớn trên thế giới như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Hồi giáo. Việc tiếp nhận này phản ánh xu hướng nào trong đời sống văn hóa của các dân tộc?

  • A. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc và với thế giới bên ngoài.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Sự bắt buộc phải theo một tôn giáo cụ thể.
  • D. Sự suy giảm hoàn toàn của các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 8: Quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử được xây dựng và củng cố chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

  • A. Sự thống trị của một dân tộc này lên dân tộc khác.
  • B. Sự biệt lập, ít giao lưu giữa các dân tộc.
  • C. Chủ yếu dựa vào các hiệp ước hòa bình được ký kết.
  • D. Truyền thống cùng nhau dựng nước và giữ nước, đấu tranh chống kẻ thù chung và xây dựng đất nước.

Câu 9: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay nhất quán hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
  • B. Phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.
  • C. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển trong cộng đồng quốc gia thống nhất.
  • D. Khuyến khích các dân tộc sống biệt lập, giữ gìn bản sắc riêng một cách cực đoan.

Câu 10: Vùng Tây Nguyên nổi tiếng với không gian văn hóa Cồng chiêng. Loại hình nghệ thuật này có ý nghĩa chủ yếu gì trong đời sống cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên?

  • A. Chỉ là một loại nhạc cụ dùng để giải trí.
  • B. Thể hiện sự gắn kết cộng đồng, kết nối con người với thế giới tâm linh và là di sản văn hóa quan trọng.
  • C. Chỉ dùng để báo hiệu trong chiến tranh.
  • D. Là biểu tượng của sự giàu có cá nhân.

Câu 11: Hoạt động sản xuất nương rẫy theo lối du canh trước đây của một số dân tộc thiểu số thường gắn liền với đặc điểm tự nhiên nào của vùng cư trú?

  • A. Địa hình đồi núi dốc, đất đai dễ bạc màu.
  • B. Đồng bằng rộng lớn, nguồn nước dồi dào.
  • C. Vùng ven biển, đất nhiễm mặn.
  • D. Khí hậu ôn đới, có tuyết rơi.

Câu 12: Hiện nay, cùng với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, định cư. Sự thay đổi này mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Giúp bảo tồn nguyên vẹn các tập quán lạc hậu.
  • C. Chỉ có lợi cho việc quản lý của nhà nước.
  • D. Ổn định đời sống, phát triển sản xuất bền vững và tiếp cận tốt hơn các dịch vụ xã hội.

Câu 13: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ quốc gia ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Là công cụ giao tiếp chung, góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Bắt buộc tất cả các dân tộc phải từ bỏ tiếng mẹ đẻ.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích hành chính.
  • D. Làm giảm sự đa dạng ngôn ngữ của đất nước.

Câu 14: Mặc dù có sự đa dạng về ngôn ngữ, tín ngưỡng, tập quán, nhưng tất cả 54 dân tộc ở Việt Nam đều có chung một điểm đồng cơ bản và quan trọng nhất nào?

  • A. Đều theo cùng một tôn giáo duy nhất.
  • B. Đều có cùng một kiểu nhà ở truyền thống.
  • C. Đều là thành viên của cộng đồng quốc gia Việt Nam thống nhất, cùng chung lịch sử dựng nước và giữ nước.
  • D. Đều có cùng một loại hình sản xuất nông nghiệp.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

  • A. Thiếu sự quan tâm của Nhà nước và cộng đồng.
  • B. Nguy cơ mai một, phai nhạt bản sắc do tác động của kinh tế thị trường và giao lưu văn hóa.
  • C. Không có đủ thông tin về văn hóa truyền thống.
  • D. Sự phản đối của chính các dân tộc thiểu số đối với việc bảo tồn văn hóa.

Câu 16: Để phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào dưới đây?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • B. Giảm thiểu sự giao lưu giữa các dân tộc.
  • C. Bắt buộc các dân tộc thiểu số phải theo phong tục của dân tộc đa số.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, bảo đảm quyền bình đẳng và tạo điều kiện để họ phát triển toàn diện.

Câu 17: Trong các lễ hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, yếu tố nào thường được coi là linh hồn, thể hiện rõ nhất nét đặc trưng văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng?

  • A. Các nghi lễ truyền thống và hoạt động tín ngưỡng.
  • B. Các trò chơi hiện đại.
  • C. Hoạt động thương mại, buôn bán.
  • D. Các cuộc thi thể thao mang tính cá nhân.

Câu 18: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme phân bố chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam và thường gắn với hoạt động canh tác nào?

  • A. Miền núi phía Bắc; trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.
  • B. Tây Nguyên và Nam Bộ; làm nương rẫy và trồng lúa nước.
  • C. Đồng bằng sông Hồng; làm nghề thủ công.
  • D. Vùng ven biển miền Trung; đánh bắt hải sản.

Câu 19: Mối quan hệ "anh em" giữa các dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào trong đời sống xã hội hiện nay?

  • A. Mỗi dân tộc chỉ tập trung phát triển riêng biệt.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên.
  • C. Thiếu sự giao lưu và hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Sự giúp đỡ lẫn nhau trong phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và cùng nhau xây dựng, bảo vệ Tổ quốc.

Câu 20: Nghề dệt thổ cẩm là một nét văn hóa đặc sắc của nhiều dân tộc thiểu số. Sản phẩm thổ cẩm không chỉ là hàng hóa mà còn mang ý nghĩa gì trong đời sống tinh thần và xã hội của họ?

  • A. Chỉ đơn thuần là vật liệu may mặc hàng ngày.
  • B. Là sản phẩm chỉ để trao đổi, buôn bán.
  • C. Là phương tiện thể hiện bản sắc văn hóa, tín ngưỡng và quan niệm thẩm mỹ của cộng đồng.
  • D. Chỉ có giá trị kinh tế, không có giá trị văn hóa.

Câu 21: Hệ thống tín ngưỡng đa dạng của các dân tộc Việt Nam (thờ thần tự nhiên, thờ tổ tiên, các tôn giáo lớn...) phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Đời sống tâm linh phong phú, cởi mở và khả năng tiếp nhận, dung hợp các yếu tố văn hóa.
  • B. Sự mâu thuẫn gay gắt giữa các loại hình tín ngưỡng.
  • C. Sự thiếu vắng các giá trị tinh thần.
  • D. Chỉ quan tâm đến đời sống vật chất.

Câu 22: Trong các lễ hội truyền thống của nhiều dân tộc, yếu tố âm nhạc và múa đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các hoạt động này trong lễ hội là gì?

  • A. Chỉ để biểu diễn cho du khách xem.
  • B. Chỉ mang tính chất giải trí đơn thuần.
  • C. Chỉ để luyện tập sức khỏe.
  • D. Biểu đạt cảm xúc, tái hiện lịch sử, tín ngưỡng và tạo không khí cộng đồng, gắn kết mọi người.

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giữ gìn khía cạnh nào của văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
  • B. Bảo tồn tri thức truyền thống, văn học dân gian, lịch sử và luật tục của dân tộc.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích giao dịch kinh tế.
  • D. Làm tăng sự khác biệt giữa các dân tộc.

Câu 24: Quá trình giao lưu, tiếp xúc giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử đã dẫn đến kết quả tích cực chủ yếu nào?

  • A. Làm mất đi hoàn toàn bản sắc của các dân tộc.
  • B. Chỉ tạo ra sự xung đột và mâu thuẫn.
  • C. Làm phong phú thêm văn hóa của mỗi dân tộc và tạo nên nền văn hóa Việt Nam đa dạng trong thống nhất.
  • D. Khiến các dân tộc sống biệt lập hơn.

Câu 25: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Vai trò này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Là người đại diện cộng đồng, giữ gìn luật tục, giải quyết tranh chấp và truyền dạy kinh nghiệm.
  • B. Chỉ là người có tuổi đời cao nhất trong làng.
  • C. Có quyền quyết định mọi vấn đề mà không cần tham khảo ý kiến cộng đồng.
  • D. Chỉ lo các công việc liên quan đến tín ngưỡng.

Câu 26: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Truyền thống này được hình thành và củng cố chủ yếu trong quá trình nào?

  • A. Chỉ mới hình thành trong thời kỳ hiện đại.
  • B. Được tạo ra bởi một sắc lệnh hành chính.
  • C. Chỉ dựa trên sự tương đồng về ngôn ngữ.
  • D. Quá trình lịch sử dựng nước, giữ nước và đấu tranh giải phóng dân tộc lâu dài.

Câu 27: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích học thuật.
  • B. Góp phần xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội phù hợp, tôn trọng bản sắc và tăng cường khối đại đoàn kết.
  • C. Để tạo ra sự khác biệt và chia rẽ giữa các dân tộc.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với sự phát triển đất nước.

Câu 28: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã đóng góp những giá trị đặc sắc vào nền văn hóa chung của dân tộc Việt Nam. Lĩnh vực nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự đóng góp này?

  • A. Văn học nghệ thuật, lễ hội, trang phục truyền thống.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực khoa học công nghệ hiện đại.
  • D. Chỉ trong lĩnh vực thể thao thành tích cao.

Câu 29: Sự phân bố dân cư theo địa bàn và tập quán sản xuất giữa các dân tộc ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào?

  • A. Chính sách phân bổ dân cư của nhà nước.
  • B. Sự lựa chọn ngẫu nhiên của từng cá nhân.
  • C. Điều kiện tự nhiên và đặc điểm sinh thái của từng vùng miền.
  • D. Sự phân chia ranh giới hành chính.

Câu 30: Để giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc trong bối cảnh hiện nay, giải pháp cốt lõi nào cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Hạn chế tối đa sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Chỉ trưng bày văn hóa dân tộc trong bảo tàng.
  • C. Thương mại hóa tất cả các sản phẩm văn hóa.
  • D. Tăng cường giáo dục, truyền dạy văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ và khuyến khích các hoạt động sáng tạo dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em. Sự đa dạng này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển và bản sắc quốc gia Việt Nam ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Các dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau. Việc phân loại này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Dân tộc Kinh, với số lượng đông đảo nhất, chủ yếu cư trú ở đâu và có hoạt động kinh tế truyền thống nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng núi và Tây Nguyên. Đặc điểm kiến trúc này thể hiện sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt và đặc trưng cho trang phục của mỗi dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên có vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống tâm linh của người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong quan niệm sống của người Kinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bên cạnh tín ngưỡng truyền thống, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn tiếp nhận các tôn giáo lớn trên thế giới như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Hồi giáo. Việc tiếp nhận này phản ánh xu hướng nào trong đời sống văn hóa của các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử được xây dựng và củng cố chủ yếu dựa trên nền tảng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay nhất quán hướng tới mục tiêu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vùng Tây Nguyên nổi tiếng với không gian văn hóa Cồng chiêng. Loại hình nghệ thuật này có ý nghĩa chủ yếu gì trong đời sống cộng đồng các dân tộc Tây Nguyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hoạt động sản xuất nương rẫy theo lối du canh trước đây của một số dân tộc thiểu số thường gắn liền với đặc điểm tự nhiên nào của vùng cư trú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hiện nay, cùng với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, định cư. Sự thay đổi này mang lại lợi ích rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ quốc gia ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mặc dù có sự đa dạng về ngôn ngữ, tín ngưỡng, tập quán, nhưng tất cả 54 dân tộc ở Việt Nam đều có chung một điểm đồng cơ bản và quan trọng nhất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của công nghệ hiện đại, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đang đối mặt với thách thức chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để phát huy vai trò của các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào dưới đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong các lễ hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, yếu tố nào thường được coi là linh hồn, thể hiện rõ nhất nét đặc trưng văn hóa và tín ngưỡng của cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme phân bố chủ yếu ở vùng nào của Việt Nam và thường gắn với hoạt động canh tác nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mối quan hệ 'anh em' giữa các dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào trong đời sống xã hội hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nghề dệt thổ cẩm là một nét văn hóa đặc sắc của nhiều dân tộc thiểu số. Sản phẩm thổ cẩm không chỉ là hàng hóa mà còn mang ý nghĩa gì trong đời sống tinh thần và xã hội của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hệ thống tín ngưỡng đa dạng của các dân tộc Việt Nam (thờ thần tự nhiên, thờ tổ tiên, các tôn giáo lớn...) phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của người Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong các lễ hội truyền thống của nhiều dân tộc, yếu tố âm nhạc và múa đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của các hoạt động này trong lễ hội là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giữ gìn khía cạnh nào của văn hóa dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Quá trình giao lưu, tiếp xúc giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử đã dẫn đến kết quả tích cực chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Vai trò này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Truyền thống này được hình thành và củng cố chủ yếu trong quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc nghiên cứu và tìm hiểu về văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đã đóng góp những giá trị đặc sắc vào nền văn hóa chung của dân tộc Việt Nam. Lĩnh vực nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất sự đóng góp này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự phân bố dân cư theo địa bàn và tập quán sản xuất giữa các dân tộc ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc trong bối cảnh hiện nay, giải pháp cốt lõi nào cần được ưu tiên thực hiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc cùng sinh sống. Khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện sâu sắc nhất tinh thần gắn bó, sẻ chia và cùng phát triển của cộng đồng các dân tộc trên đất nước Việt Nam?

  • A. Cộng đồng đa văn hóa
  • B. Liên minh các bộ tộc
  • C. Đại gia đình các dân tộc Việt Nam
  • D. Khối dân tộc thống nhất

Câu 2: Dựa vào tiêu chí nào dưới đây để phân loại các dân tộc ở Việt Nam thành các nhóm ngữ hệ khác nhau như Nam Á, Mông - Dao, Thái - Kadai, Nam Đảo, Hán - Tạng?

  • A. Đặc điểm địa lí cư trú
  • B. Đặc điểm ngôn ngữ
  • C. Hoạt động kinh tế chủ yếu
  • D. Phong tục tập quán

Câu 3: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, một trong những nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, bao gồm các dân tộc nào sau đây? Phân tích để xác định nhóm chính xác.

  • A. Kinh, Mường, Thổ, Chứt
  • B. Tày, Nùng, Thái, Lào
  • C. Khơ Me, Ba Na, Xơ Đăng, Mạ
  • D. Hmông, Dao, Pà Thẻn

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố dân cư các dân tộc Việt Nam, ta thấy các dân tộc thiểu số chủ yếu cư trú ở vùng miền núi và trung du, trong khi người Kinh tập trung ở đồng bằng và ven biển. Sự phân bố này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong lịch sử định cư và phát triển?

  • A. Chính sách di dân của nhà nước phong kiến
  • B. Sự khác biệt về tín ngưỡng tôn giáo
  • C. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài
  • D. Điều kiện tự nhiên và lịch sử khai thác lãnh thổ

Câu 5: Tại sao hoạt động sản xuất nông nghiệp lúa nước lại phổ biến và trở thành nét đặc trưng của cư dân đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, nơi người Kinh sinh sống tập trung?

  • A. Đây là yêu cầu bắt buộc của triều đình phong kiến.
  • B. Các dân tộc khác không biết kỹ thuật trồng lúa nước.
  • C. Điều kiện tự nhiên (đất, nước, khí hậu) của vùng đồng bằng rất phù hợp.
  • D. Hoạt động thương nghiệp không phát triển ở vùng này.

Câu 6: Đời sống kinh tế truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi thường gắn liền với nương rẫy. Hiện nay, xu hướng chuyển đổi từ du canh sang định canh, định cư mang lại những tác động tích cực chủ yếu nào?

  • A. Giúp tăng cường giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.
  • B. Góp phần ổn định đời sống, phát triển sản xuất và bảo vệ môi trường.
  • C. Làm giảm sự đa dạng trong các loại cây trồng.
  • D. Khiến các nghề thủ công truyền thống bị mai một.

Câu 7: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Ảnh hưởng của thời trang phương Tây.
  • B. Sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • C. Quy định bắt buộc về trang phục của nhà nước.
  • D. Bản sắc văn hóa, điều kiện tự nhiên và quan niệm thẩm mỹ riêng của mỗi dân tộc.

Câu 8: Kiểu nhà sàn là đặc trưng kiến trúc nhà ở của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Phân tích lý do nào khiến kiểu nhà này phù hợp với điều kiện sống ở vùng miền núi?

  • A. Tránh ẩm thấp, thú dữ, côn trùng và phù hợp với địa hình đồi dốc.
  • B. Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Dễ dàng di chuyển khi cần thiết.
  • D. Chỉ mang tính biểu tượng văn hóa, không có giá trị sử dụng thực tế.

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh quan trọng, thể hiện lòng hiếu thảo và đạo lý

  • A. Dân tộc Kinh
  • B. Dân tộc Chăm
  • C. Dân tộc Khmer
  • D. Dân tộc Hmông

Câu 10: Bên cạnh các tín ngưỡng truyền thống, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của các tôn giáo lớn trên thế giới. Lực lượng người Chăm chủ yếu ở Tây Nam Bộ (như An Giang, Tây Ninh) lại theo tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo
  • B. Thiên Chúa giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Cao Đài

Câu 11: Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng không thể thiếu của các dân tộc Việt Nam. Lễ hội nào dưới đây là dịp Tết cổ truyền lớn nhất, quan trọng nhất trong năm của người Kinh?

  • A. Tết Trung thu
  • B. Tết Hàn thực
  • C. Tết Nguyên Tiêu
  • D. Tết Nguyên đán

Câu 12: Người Hà Nhì, một dân tộc thiểu số sống chủ yếu ở các tỉnh biên giới phía Bắc, có lịch ăn Tết năm mới khác biệt so với người Kinh. Tết của người Hà Nhì thường diễn ra vào khoảng thời gian nào trong năm âm lịch?

  • A. Đầu tháng Giêng
  • B. Đầu tháng Mười
  • C. Đầu tháng Tư
  • D. Đầu tháng Tám

Câu 13: Âm nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của các dân tộc. Nhạc cụ nào dưới đây là biểu tượng âm nhạc đặc trưng, gắn liền với không gian văn hóa của đồng bào các dân tộc ở Tây Nguyên?

  • A. Cồng chiêng
  • B. Đàn bầu
  • C. Khèn Mông
  • D. Đàn tính

Câu 14: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, phản ánh sự đa dạng của điều kiện tự nhiên và tập quán sinh hoạt. Món "mèn mén" (bột ngô hấp) là lương thực truyền thống đặc trưng của dân tộc nào ở vùng núi phía Bắc?

  • A. Dân tộc Thái
  • B. Dân tộc Dao
  • C. Dân tộc Hmông
  • D. Dân tộc Tày

Câu 15: Việc duy trì và phát huy các nghề thủ công truyền thống như dệt thổ cẩm, làm gốm, chạm bạc... ở các dân tộc thiểu số hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo thêm thu nhập cho người dân.
  • B. Góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Giúp thay thế hoàn toàn các sản phẩm công nghiệp.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều trong bối cảnh hiện đại.

Câu 16: Sự đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc là truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong lịch sử, truyền thống này được thể hiện rõ nét nhất trong những hoàn cảnh nào?

  • A. Trong các hoạt động kinh tế thương mại.
  • B. Trong các sinh hoạt văn hóa, lễ hội hàng ngày.
  • C. Chỉ thể hiện trong quan hệ giữa người Kinh với các dân tộc thiểu số.
  • D. Trong các cuộc đấu tranh dựng nước, giữ nước và phòng chống thiên tai.

Câu 17: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay được xây dựng dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo sự bình đẳng và phát triển cho tất cả các dân tộc?

  • A. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số.
  • C. Đồng hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa của dân tộc Kinh.
  • D. Phân biệt đối xử dựa trên quy mô dân số.

Câu 18: Việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với riêng từng dân tộc đó.
  • B. Gây khó khăn cho việc giao tiếp chung.
  • C. Góp phần bảo tồn di sản văn hóa, làm phong phú nền văn hóa Việt Nam.
  • D. Không còn phù hợp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Câu 19: Công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế đã mang lại những cơ hội và thách thức gì đối với đời sống kinh tế - xã hội của đồng bào các dân tộc thiểu số?

  • A. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội.
  • B. Mang lại cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mai một bản sắc và khoảng cách phát triển.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến đời sống của đồng bào.
  • D. Chỉ giúp phát triển văn hóa mà không cải thiện kinh tế.

Câu 20: Lễ hội Katê là lễ hội truyền thống quan trọng nhất, thể hiện tín ngưỡng và bản sắc văn hóa đặc sắc của dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Chăm
  • B. Dân tộc Khmer
  • C. Dân tộc Raglai
  • D. Dân tộc Ê Đê

Câu 21: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme là một trong những nhóm ngôn ngữ lớn thuộc ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam. Các dân tộc nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ này?

  • A. Tày, Nùng, Thái
  • B. Hmông, Dao
  • C. Hoa, Ngái, Sán Dìu
  • D. Khơ Me, Ba Na, Xơ Đăng

Câu 22: Một học sinh đang nghiên cứu về các dân tộc sống dọc theo dãy Trường Sơn và vùng Tây Nguyên, chủ yếu làm nương rẫy kết hợp săn bắt, hái lượm truyền thống. Em học sinh đó có khả năng đang tìm hiểu về nhóm dân tộc nào dựa trên đặc điểm địa lý và kinh tế?

  • A. Các dân tộc ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Các dân tộc ở vùng núi phía Bắc giáp biên giới Trung Quốc.
  • C. Các dân tộc ở vùng Trường Sơn - Tây Nguyên.
  • D. Các dân tộc sống ở các đô thị lớn.

Câu 23: Trong cấu trúc xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc, vai trò của già làng, trưởng bản có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Họ chỉ là những người cao tuổi không có vai trò thực tế.
  • B. Họ là những người có uy tín, đóng vai trò quan trọng trong quản lý cộng đồng và bảo tồn văn hóa.
  • C. Họ là đại diện cho chính quyền trung ương tại địa phương.
  • D. Vai trò của họ đã hoàn toàn biến mất trong xã hội hiện đại.

Câu 24: Bên cạnh lúa gạo, ngô, sắn cũng là lương thực phổ biến ở nhiều vùng miền núi. Loại lương thực này đặc biệt quan trọng trong đời sống của các dân tộc nào?

  • A. Các dân tộc sống ở vùng núi cao như Hmông, Dao.
  • B. Các dân tộc sống ở vùng đồng bằng ven biển.
  • C. Các dân tộc sống ở vùng Tây Nam Bộ.
  • D. Các dân tộc sống ở các thành phố lớn.

Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...) là một nét văn hóa tâm linh phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng từ các tôn giáo ngoại nhập.
  • B. Mong muốn thống trị tự nhiên.
  • C. Mối quan hệ gắn bó, phụ thuộc và thái độ tôn trọng đối với môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ là một hình thức mê tín dị đoan không có ý nghĩa văn hóa.

Câu 26: Việc học tiếng phổ thông (tiếng Việt) và sử dụng chữ Quốc ngữ có ý nghĩa như thế nào đối với đồng bào các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Làm mất đi tiếng mẹ đẻ của họ.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích học tập.
  • C. Không có lợi ích thực tế nào.
  • D. Giúp họ dễ dàng tiếp cận thông tin, tri thức và hòa nhập cộng đồng rộng lớn.

Câu 27: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào những mục tiêu chính nào?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển, nâng cao đời sống và bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển du lịch văn hóa.
  • D. Không có mục tiêu cụ thể nào.

Câu 28: Mối quan hệ bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào trong hệ thống chính trị và pháp luật?

  • A. Tất cả các dân tộc đều phải sử dụng tiếng Việt.
  • B. Các dân tộc thiểu số phải theo tập quán của người Kinh.
  • C. Quyền bình đẳng của các dân tộc được quy định trong Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Chỉ các dân tộc lớn mới có đại diện trong Quốc hội.

Câu 29: Phong tục

  • A. Tất cả các dân tộc đều có chung một quan niệm về hôn nhân.
  • B. Quan niệm về hôn nhân và gia đình có sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • C. Phong tục cưới hỏi không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Sự đa dạng chỉ mang tính hình thức bên ngoài.

Câu 30: Việc học tập và tìm hiểu về văn hóa của các dân tộc anh em có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ là kiến thức mang tính học thuật, không có ứng dụng thực tế.
  • B. Có thể gây ra sự phân biệt giữa các dân tộc.
  • C. Không cần thiết trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
  • D. Giúp hiểu biết, tôn trọng sự đa dạng văn hóa, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc cùng sinh sống. Khái niệm cốt lõi nào sau đây thể hiện sâu sắc nhất tinh thần gắn bó, sẻ chia và cùng phát triển của cộng đồng các dân tộc trên đất nước Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa vào tiêu chí nào dưới đây để phân loại các dân tộc ở Việt Nam thành các nhóm ngữ hệ khác nhau như Nam Á, Mông - Dao, Thái - Kadai, Nam Đảo, Hán - Tạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, một trong những nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam, bao gồm các dân tộc nào sau đây? Phân tích để xác định nhóm chính xác.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố dân cư các dân tộc Việt Nam, ta thấy các dân tộc thiểu số chủ yếu cư trú ở vùng miền núi và trung du, trong khi người Kinh tập trung ở đồng bằng và ven biển. Sự phân bố này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong lịch sử định cư và phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao hoạt động sản xuất nông nghiệp lúa nước lại phổ biến và trở thành nét đặc trưng của cư dân đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long, nơi người Kinh sinh sống tập trung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đời sống kinh tế truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi thường gắn liền với nương rẫy. Hiện nay, xu hướng chuyển đổi từ du canh sang định canh, định cư mang lại những tác động tích cực chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Kiểu nhà sàn là đặc trưng kiến trúc nhà ở của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Phân tích lý do nào khiến kiểu nhà này phù hợp với điều kiện sống ở vùng miền núi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa tâm linh quan trọng, thể hiện lòng hiếu thảo và đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của người Việt. Tín ngưỡng này phổ biến nhất trong cộng đồng dân tộc nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bên cạnh các tín ngưỡng truyền thống, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của các tôn giáo lớn trên thế giới. Lực lượng người Chăm chủ yếu ở Tây Nam Bộ (như An Giang, Tây Ninh) lại theo tôn giáo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng không thể thiếu của các dân tộc Việt Nam. Lễ hội nào dưới đây là dịp Tết cổ truyền lớn nhất, quan trọng nhất trong năm của người Kinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Người Hà Nhì, một dân tộc thiểu số sống chủ yếu ở các tỉnh biên giới phía Bắc, có lịch ăn Tết năm mới khác biệt so với người Kinh. Tết của người Hà Nhì thường diễn ra vào khoảng thời gian nào trong năm âm lịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Âm nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của các dân tộc. Nhạc cụ nào dưới đây là biểu tượng âm nhạc đặc trưng, gắn liền với không gian văn hóa của đồng bào các dân tộc ở Tây Nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, phản ánh sự đa dạng của điều kiện tự nhiên và tập quán sinh hoạt. Món 'mèn mén' (bột ngô hấp) là lương thực truyền thống đặc trưng của dân tộc nào ở vùng núi phía Bắc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc duy trì và phát huy các nghề thủ công truyền thống như dệt thổ cẩm, làm gốm, chạm bạc... ở các dân tộc thiểu số hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sự đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc là truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong lịch sử, truyền thống này được thể hiện rõ nét nhất trong những hoàn cảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay được xây dựng dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo sự bình đẳng và phát triển cho tất cả các dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế đã mang lại những cơ hội và thách thức gì đối với đời sống kinh tế - xã hội của đồng bào các dân tộc thiểu số?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Lễ hội Katê là lễ hội truyền thống quan trọng nhất, thể hiện tín ngưỡng và bản sắc văn hóa đặc sắc của dân tộc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme là một trong những nhóm ngôn ngữ lớn thuộc ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam. Các dân tộc nào sau đây thuộc nhóm ngôn ngữ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một học sinh đang nghiên cứu về các dân tộc sống dọc theo dãy Trường Sơn và vùng Tây Nguyên, chủ yếu làm nương rẫy kết hợp săn bắt, hái lượm truyền thống. Em học sinh đó có khả năng đang tìm hiểu về nhóm dân tộc nào dựa trên đặc điểm địa lý và kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong cấu trúc xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc, vai trò của già làng, trưởng bản có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bên cạnh lúa gạo, ngô, sắn cũng là lương thực phổ biến ở nhiều vùng miền núi. Loại lương thực này đặc biệt quan trọng trong đời sống của các dân tộc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...) là một nét văn hóa tâm linh phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc học tiếng phổ thông (tiếng Việt) và sử dụng chữ Quốc ngữ có ý nghĩa như thế nào đối với đồng bào các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào những mục tiêu chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào trong hệ thống chính trị và pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phong tục "cưới hỏi" của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Sự đa dạng này thể hiện điều gì về quan niệm hôn nhân và gia đình trong văn hóa Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc học tập và tìm hiểu về văn hóa của các dân tộc anh em có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Sự phân bố cư trú của các dân tộc thiểu số thường có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào dưới đây?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Đặc điểm địa hình và khí hậu.
  • C. Chính sách di dân của nhà nước.
  • D. Ảnh hưởng của các tôn giáo lớn.

Câu 2: Dựa vào thông tin về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và sự phân bố dân tộc là hợp lý nhất?

  • A. Các dân tộc cùng nhóm ngôn ngữ luôn cư trú tập trung tại một vùng địa lý duy nhất.
  • B. Việc cùng thuộc một ngữ hệ đảm bảo các dân tộc có phong tục, tập quán giống hệt nhau.
  • C. Nhóm ngôn ngữ phản ánh nguồn gốc lịch sử và mối quan hệ gần gũi giữa các dân tộc, dù họ có thể cư trú phân tán.
  • D. Số lượng dân tộc trong mỗi nhóm ngôn ngữ tỷ lệ thuận với diện tích vùng cư trú của nhóm đó.

Câu 3: So với phương thức canh tác lúa nước truyền thống của người Kinh ở đồng bằng, phương thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số vùng cao có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

  • A. Sử dụng diện tích đất lớn, phụ thuộc nhiều vào độ phì tự nhiên của đất và chu kỳ luân chuyển nương.
  • B. Đòi hỏi hệ thống thủy lợi phức tạp và công phu để kiểm soát nước.
  • C. Năng suất lúa trên mỗi đơn vị diện tích cao hơn hẳn so với lúa nước.
  • D. Thường chỉ trồng một loại cây lương thực duy nhất trên nương.

Câu 4: Trang phục truyền thống là biểu hiện đặc sắc của văn hóa mỗi dân tộc. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, và kiểu dáng trang phục giữa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Trình độ học vấn của người dân trong mỗi dân tộc.
  • B. Sự ảnh hưởng của các trào lưu thời trang hiện đại.
  • C. Quy định bắt buộc của nhà nước về trang phục.
  • D. Môi trường sống, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và mối quan hệ xã hội.

Câu 5: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng núi và trung du. Công dụng chính của việc làm nhà sàn là gì?

  • A. Giúp tiết kiệm diện tích đất ở để dành cho sản xuất.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có và địa vị xã hội của gia chủ.
  • C. Tránh ẩm thấp, bảo vệ khỏi thú dữ, và phù hợp với địa hình dốc.
  • D. Tạo không gian thoáng đãng để tổ chức các lễ hội cộng đồng.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Sự kính trọng, biết ơn nguồn cội và duy trì mối liên kết giữa thế hệ hiện tại với quá khứ.
  • B. Niềm tin vào sự tái sinh và luân hồi sau khi chết.
  • C. Mong muốn được ban phát tài lộc và may mắn trong cuộc sống.
  • D. Sự sùng bái các vị thần cai quản các hiện tượng tự nhiên.

Câu 7: Bên cạnh tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số dân tộc ở Việt Nam còn tiếp nhận và thực hành các tôn giáo lớn từ bên ngoài (như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo). Điều này cho thấy điều gì về sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc?

  • A. Các tôn giáo mới đã hoàn toàn thay thế các tín ngưỡng truyền thống.
  • B. Chỉ có các dân tộc thiểu số mới tiếp nhận tôn giáo từ bên ngoài.
  • C. Sự tiếp nhận tôn giáo mới luôn dẫn đến xung đột văn hóa.
  • D. Sự giao thoa, tiếp biến văn hóa là quá trình tự nhiên và đa chiều trong lịch sử các dân tộc.

Câu 8: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội quan trọng nhất của các lễ hội truyền thống là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là dịp để vui chơi, giải trí sau những ngày lao động.
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng, thể hiện bản sắc văn hóa và duy trì các giá trị truyền thống.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế.
  • D. Là thời điểm để phân chia lại tài sản và chức vụ trong làng bản.

Câu 9: Một số dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có hệ thống cồng chiêng rất độc đáo và được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại. Điều này thể hiện điều gì về giá trị của văn hóa các dân tộc thiểu số?

  • A. Chỉ những di sản được UNESCO công nhận mới có giá trị văn hóa.
  • B. Văn hóa của các dân tộc thiểu số chỉ có giá trị ở cấp độ địa phương.
  • C. Văn hóa của các dân tộc thiểu số là bộ phận quan trọng, góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng và có giá trị toàn cầu.
  • D. Việc công nhận của UNESCO không có ý nghĩa thực tiễn trong việc bảo tồn văn hóa.

Câu 10: Quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế hiện đại đặt ra những thách thức gì đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Giúp tất cả các phong tục truyền thống được phục hồi và phát triển mạnh mẽ.
  • B. Làm cho tất cả các dân tộc đều có phong tục, tập quán giống nhau.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến đời sống văn hóa tinh thần.
  • D. Nguy cơ mai một ngôn ngữ, trang phục, nghề thủ công truyền thống và thay đổi lối sống.

Câu 11: Nhận định nào sau đây về sự đa dạng ngôn ngữ ở Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Tất cả các dân tộc thiểu số đều sử dụng chung một ngôn ngữ giao tiếp.
  • B. Việt Nam có nhiều dân tộc với các ngôn ngữ thuộc các nhóm và ngữ hệ khác nhau, phản ánh lịch sử di cư và phát triển lâu đời.
  • C. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số đều có hệ thống chữ viết riêng hoàn chỉnh.
  • D. Sự đa dạng ngôn ngữ không ảnh hưởng đến sự hiểu biết và giao tiếp giữa các dân tộc.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung phục dựng các lễ hội cổ truyền mà không quan tâm đến đời sống hiện tại.
  • B. Đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa của dân tộc đa số.
  • C. Kết hợp bảo tồn các giá trị truyền thống với việc phát triển kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cộng đồng.
  • D. Biến tất cả các di sản văn hóa thành sản phẩm du lịch thương mại.

Câu 13: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đất lành chim đậu". Câu này có thể được áp dụng để giải thích khía cạnh nào trong sự phân bố dân cư của các dân tộc trên đất nước Việt Nam?

  • A. Sự lựa chọn vùng đất cư trú dựa trên điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sinh sống và sản xuất.
  • B. Tầm quan trọng của việc xây dựng nhà cửa kiên cố.
  • C. Vai trò của các loài chim trong đời sống tâm linh.
  • D. Mối liên hệ giữa đất đai và các hoạt động lễ hội.

Câu 14: So sánh giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức sản xuất truyền thống là gì?

  • A. Sự khác biệt về loại cây trồng chủ yếu.
  • B. Việc sử dụng sức kéo của động vật.
  • C. Quy mô sản xuất lớn hay nhỏ.
  • D. Người Kinh chủ yếu làm ruộng nước ở đồng bằng, trong khi nhiều dân tộc thiểu số làm nương rẫy ở miền núi.

Câu 15: Làng bản của các dân tộc thiểu số vùng cao thường có cấu trúc và không gian khác biệt so với làng xã của người Kinh ở đồng bằng. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng thành viên trong cộng đồng.
  • B. Địa hình, phương thức canh tác và tổ chức xã hội truyền thống.
  • C. Ảnh hưởng của kiến trúc phương Tây.
  • D. Sự khác biệt về trình độ công nghệ xây dựng.

Câu 16: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của một số dân tộc thiểu số miền núi, việc săn bắt và hái lượm vẫn còn tồn tại ở mức độ nhất định. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở những vùng này?

  • A. Họ không có khả năng phát triển các loại hình kinh tế khác.
  • B. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào tự nhiên mà không có tác động cải tạo.
  • C. Họ có mối liên hệ chặt chẽ và khai thác trực tiếp nguồn lợi từ môi trường tự nhiên xung quanh.
  • D. Đây là hình thức kinh tế mang lại thu nhập chính cho cộng đồng.

Câu 17: Bên cạnh tiếng nói riêng, nhiều người dân tộc thiểu số có thể sử dụng tiếng phổ thông (tiếng Việt) để giao tiếp. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

  • A. Làm mai một hoàn toàn ngôn ngữ mẹ đẻ của các dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ có lợi cho dân tộc Kinh mà không có lợi cho dân tộc thiểu số.
  • C. Ngăn cản sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao tiếp, học hỏi, hợp tác và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 18: Hoạt động trao đổi hàng hóa theo hình thức chợ phiên ở vùng cao giữa các dân tộc khác nhau thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Sự giao lưu kinh tế và văn hóa, bổ sung những sản vật và nét văn hóa đặc trưng cho nhau.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt trong sản xuất và buôn bán.
  • C. Việc các dân tộc chỉ sản xuất những mặt hàng giống nhau.
  • D. Sự tồn tại của nền kinh tế tự cung tự cấp hoàn toàn.

Câu 19: Tục cưới hỏi của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Sự khác biệt trong nghi lễ cưới hỏi giữa các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Quy định chung của nhà nước về hôn nhân gia đình.
  • B. Quan niệm về hôn nhân, vai trò của gia đình, dòng họ và các giá trị văn hóa truyền thống riêng của từng dân tộc.
  • C. Ảnh hưởng của các bộ phim truyền hình nước ngoài.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế của địa phương.

Câu 20: Âm nhạc và các làn điệu dân ca là di sản quý báu của các dân tộc Việt Nam. So với âm nhạc của dân tộc Kinh, âm nhạc của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi (như Tây Nguyên, Tây Bắc) thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ sử dụng các nhạc cụ hiện đại.
  • B. Chủ yếu là các bài hát về tình yêu đôi lứa.
  • C. Gắn bó chặt chẽ với đời sống lao động, sinh hoạt cộng đồng và các nghi lễ truyền thống, thường có âm hưởng mạnh mẽ, phóng khoáng.
  • D. Chỉ được biểu diễn trong các dịp lễ hội lớn.

Câu 21: Hệ thống tín ngưỡng đa thần (thờ nhiều vị thần) phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số, gắn liền với việc thờ cúng các vị thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...). Điều này thể hiện điều gì về thế giới quan truyền thống của họ?

  • A. Sự tôn trọng, sợ hãi và mong muốn hòa hợp với các yếu tố tự nhiên xung quanh chi phối cuộc sống.
  • B. Niềm tin vào một vị thần tối cao duy nhất.
  • C. Sự phủ nhận hoàn toàn vai trò của con người trước tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thờ cúng tổ tiên mà không quan tâm đến các yếu tố khác.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Không có lực lượng lao động trẻ.
  • C. Không có bất kỳ sự hỗ trợ nào từ nhà nước.
  • D. Khoảng cách về trình độ phát triển, cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế so với vùng đồng bằng và đô thị.

Câu 23: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Đồng hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa của dân tộc đa số.
  • C. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 24: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ cách chế biến, nguyên liệu đến cách thưởng thức. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của các món ăn nước ngoài.
  • B. Sự giống nhau về điều kiện tự nhiên và sản vật.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, khí hậu, sản vật địa phương, phương thức canh tác và quan niệm văn hóa.
  • D. Chỉ do sự sáng tạo cá nhân của người nấu ăn.

Câu 25: Trong các hoạt động cộng đồng của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của người già, trưởng bản/trưởng dòng họ thường rất quan trọng. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong tổ chức xã hội truyền thống của họ?

  • A. Chế độ phụ hệ hoặc mẫu hệ, kinh nghiệm sống và uy tín của người cao tuổi được đề cao.
  • B. Sự cai trị độc đoán của một cá nhân.
  • C. Việc mọi quyết định đều được đưa ra bởi thanh niên.
  • D. Không có bất kỳ sự phân cấp xã hội nào.

Câu 26: Việc nhiều dân tộc thiểu số có chữ viết riêng hoặc hệ thống ký hiệu truyền thống để ghi nhớ lịch sử, văn hóa cho thấy điều gì?

  • A. Họ không cần học tiếng phổ thông.
  • B. Tất cả các dân tộc thiểu số đều có chữ viết chính thức được công nhận.
  • C. Chữ viết của họ hoàn toàn giống với chữ Hán cổ.
  • D. Sự phát triển nội tại về văn hóa và nhu cầu lưu giữ tri thức, truyền thống của cộng đồng.

Câu 27: Kinh tế của các dân tộc thiểu số ngày càng đa dạng hóa, chuyển dịch từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, tham gia vào nền kinh tế thị trường. Sự chuyển dịch này mang lại cơ hội và thách thức gì?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội mà không có thách thức nào.
  • B. Cơ hội nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống nhưng đối mặt với thách thức cạnh tranh, nguy cơ mất đất sản xuất và ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa.
  • C. Chỉ mang lại thách thức mà không có cơ hội nào.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến đời sống kinh tế và văn hóa.

Câu 28: Sự hình thành và phát triển của các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam là một quá trình lịch sử lâu dài. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò nền tảng, liên kết các cộng đồng người tiền sử để dần hình thành các dân tộc?

  • A. Hoạt động sản xuất, thích ứng với môi trường tự nhiên và mối quan hệ cộng đồng.
  • B. Sự áp đặt của các thế lực bên ngoài.
  • C. Việc tiếp nhận một tôn giáo duy nhất.
  • D. Chỉ do yếu tố di truyền sinh học đơn thuần.

Câu 29: So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có đặc điểm nổi bật gì về cộng đồng các dân tộc?

  • A. Chỉ có duy nhất một dân tộc chiếm đa số.
  • B. Số lượng dân tộc ít hơn hẳn các nước khác.
  • C. Tất cả các dân tộc đều có cùng một nguồn gốc.
  • D. Sự đa dạng về thành phần dân tộc, ngôn ngữ, văn hóa và sự phân bố rộng khắp trên cả nước.

Câu 30: Việc tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc có ý nghĩa thiết thực nhất đối với học sinh THPT trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Nâng cao hiểu biết, lòng tự hào về đất nước, con người Việt Nam và góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, đoàn kết giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ để phục vụ cho việc thi cử môn Lịch sử.
  • C. Giúp các bạn dễ dàng lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với cuộc sống cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Sự phân bố cư trú của các dân tộc thiểu số thường có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào thông tin về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và sự phân bố dân tộc là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So với phương thức canh tác lúa nước truyền thống của người Kinh ở đồng bằng, phương thức canh tác nương rẫy của một số dân tộc thiểu số vùng cao có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự thích ứng với điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trang phục truyền thống là biểu hiện đặc sắc của văn hóa mỗi dân tộc. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, và kiểu dáng trang phục giữa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam chủ yếu phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng núi và trung du. Công dụng chính của việc làm nhà sàn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bên cạnh tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số dân tộc ở Việt Nam còn tiếp nhận và thực hành các tôn giáo lớn từ bên ngoài (như Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo). Điều này cho thấy điều gì về sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Chức năng xã hội quan trọng nhất của các lễ hội truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một số dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có hệ thống cồng chiêng rất độc đáo và được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại. Điều này thể hiện điều gì về giá trị của văn hóa các dân tộc thiểu số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế hiện đại đặt ra những thách thức gì đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nhận định nào sau đây về sự đa dạng ngôn ngữ ở Việt Nam là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa các dân tộc thiểu số cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tục ngữ Việt Nam có câu: 'Đất lành chim đậu'. Câu này có thể được áp dụng để giải thích khía cạnh nào trong sự phân bố dân cư của các dân tộc trên đất nước Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So sánh giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức sản xuất truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Làng bản của các dân tộc thiểu số vùng cao thường có cấu trúc và không gian khác biệt so với làng xã của người Kinh ở đồng bằng. Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong các hoạt động kinh tế truyền thống của một số dân tộc thiểu số miền núi, việc săn bắt và hái lượm vẫn còn tồn tại ở mức độ nhất định. Điều này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở những vùng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bên cạnh tiếng nói riêng, nhiều người dân tộc thiểu số có thể sử dụng tiếng phổ thông (tiếng Việt) để giao tiếp. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hoạt động trao đổi hàng hóa theo hình thức chợ phiên ở vùng cao giữa các dân tộc khác nhau thể hiện rõ nét khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tục cưới hỏi của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng và phong phú. Sự khác biệt trong nghi lễ cưới hỏi giữa các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Âm nhạc và các làn điệu dân ca là di sản quý báu của các dân tộc Việt Nam. So với âm nhạc của dân tộc Kinh, âm nhạc của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi (như Tây Nguyên, Tây Bắc) thường có đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hệ thống tín ngưỡng đa thần (thờ nhiều vị thần) phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số, gắn liền với việc thờ cúng các vị thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần rừng...). Điều này thể hiện điều gì về thế giới quan truyền thống của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số hiện nay là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ cách chế biến, nguyên liệu đến cách thưởng thức. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong các hoạt động cộng đồng của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của người già, trưởng bản/trưởng dòng họ thường rất quan trọng. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong tổ chức xã hội truyền thống của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc nhiều dân tộc thiểu số có chữ viết riêng hoặc hệ thống ký hiệu truyền thống để ghi nhớ lịch sử, văn hóa cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Kinh tế của các dân tộc thiểu số ngày càng đa dạng hóa, chuyển dịch từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, tham gia vào nền kinh tế thị trường. Sự chuyển dịch này mang lại cơ hội và thách thức gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự hình thành và phát triển của các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam là một quá trình lịch sử lâu dài. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò nền tảng, liên kết các cộng đồng người tiền sử để dần hình thành các dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So với các nước trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có đặc điểm nổi bật gì về cộng đồng các dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc có ý nghĩa thiết thực nhất đối với học sinh THPT trong bối cảnh hiện nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Chỉ sự khác biệt về trang phục truyền thống.
  • B. Chỉ sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
  • C. Chỉ sự khác biệt về tập quán canh tác nông nghiệp.
  • D. Sự phong phú về ngôn ngữ, tập quán sinh hoạt, văn hóa và tín ngưỡng.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm phân bố dân cư, nhóm dân tộc nào dưới đây chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng, trung du và ven biển Việt Nam?

  • A. Nhóm dân tộc Kinh.
  • B. Nhóm các dân tộc Tày, Nùng, Thái.
  • C. Nhóm các dân tộc Mông, Dao, Hà Nhì.
  • D. Nhóm các dân tộc Chăm, Khơ-me, Hoa.

Câu 3: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố địa lý đa dạng, tạo nên bức tranh văn hóa đặc sắc. Nhóm dân tộc nào sau đây thường sinh sống ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở ở phía Bắc Việt Nam?

  • A. Chăm, Khơ-me.
  • B. Thái, Nùng.
  • C. Mông, Dao.
  • D. Ê Đê, Gia Rai.

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường thuộc ngữ hệ Nam Á bao gồm các dân tộc chủ yếu nào?

  • A. Thái, Tày, Nùng.
  • B. Kinh, Mường, Thổ, Chứt.
  • C. Mông, Dao, Pà Thẻn.
  • D. Khơ-me, Ba Na, Xơ Đăng.

Câu 5: Quan sát và phân tích đặc điểm ngôn ngữ của các dân tộc, nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me thuộc ngữ hệ Nam Á thường tập trung ở khu vực nào của Việt Nam?

  • A. Tây Nguyên, Nam Bộ và một phần Bắc Trung Bộ.
  • B. Các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • C. Đồng bằng sông Hồng và duyên hải miền Trung.
  • D. Các tỉnh biên giới phía Bắc và Tây Bắc.

Câu 6: Nhóm ngôn ngữ Thái - Kađai, bao gồm các dân tộc như Thái, Tày, Nùng, thường có mối quan hệ gần gũi về mặt văn hóa và lịch sử với các dân tộc sử dụng ngôn ngữ tương đồng ở khu vực nào?

  • A. Miền Nam Trung Quốc và Lào.
  • B. Campuchia và Thái Lan.
  • C. Thái Lan, Lào và một phần miền Nam Trung Quốc.
  • D. Myanmar và Campuchia.

Câu 7: Dân tộc Chăm và dân tộc Gia Rai được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào, phản ánh mối liên hệ lịch sử với khu vực hải đảo Đông Nam Á?

  • A. Nam Á.
  • B. Thái - Kađai.
  • C. Hán - Tạng.
  • D. Nam Đảo (Mã Lai - Đa Đảo).

Câu 8: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên đến đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Kiểu canh tác nào sau đây phổ biến ở vùng núi cao, địa hình dốc và có diện tích đất bằng phẳng hạn chế?

  • A. Làm nương rẫy theo hình thức du canh hoặc định canh trên đất dốc.
  • B. Trồng lúa nước trên diện tích lớn ở đồng bằng.
  • C. Nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp.
  • D. Phát triển các làng nghề thủ công tập trung.

Câu 9: So sánh đời sống vật chất của người Kinh và các dân tộc thiểu số. Điểm khác biệt nổi bật nhất về nhà ở truyền thống giữa phần lớn các dân tộc thiểu số ở vùng núi và người Kinh ở đồng bằng là gì?

  • A. Người Kinh làm nhà bằng gỗ, các dân tộc thiểu số làm nhà bằng tre.
  • B. Người Kinh chủ yếu ở nhà trệt, các dân tộc thiểu số phổ biến kiểu nhà sàn.
  • C. Người Kinh lợp nhà bằng ngói, các dân tộc thiểu số lợp nhà bằng lá cọ.
  • D. Người Kinh xây nhà kiên cố, các dân tộc thiểu số chỉ làm nhà tạm bợ.

Câu 10: Trang phục truyền thống là một nét đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc. Phân tích vai trò của hoa văn, màu sắc và chất liệu trên trang phục của các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc.

  • A. Chỉ để che thân và giữ ấm.
  • B. Chỉ thể hiện sự giàu có của người mặc.
  • C. Chỉ phản ánh ảnh hưởng từ trang phục phương Tây.
  • D. Thể hiện bản sắc văn hóa, địa vị xã hội, tín ngưỡng và thẩm mỹ của dân tộc đó.

Câu 11: Trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong văn hóa của dân tộc nào?

  • A. Kinh.
  • B. Chăm (theo Hồi giáo).
  • C. Khơ-me (theo Phật giáo Nam truyền).
  • D. Mông.

Câu 12: Bên cạnh tín ngưỡng truyền thống, một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập. Dân tộc nào dưới đây, chủ yếu ở Ninh Thuận và Bình Thuận, phần lớn theo Hin-đu giáo?

  • A. Khơ-me.
  • B. Hoa.
  • C. Chăm.
  • D. Ê Đê.

Câu 13: Lễ hội truyền thống là dịp sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng. Phân tích vai trò của các lễ hội đối với đời sống của các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Chỉ là dịp để vui chơi, giải trí.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa cầu mùa màng bội thu.
  • C. Chỉ là nơi để các chàng trai, cô gái tìm hiểu nhau.
  • D. Là dịp để cộng đồng gắn kết, bày tỏ lòng biết ơn thần linh/tổ tiên, bảo tồn và trao truyền giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 14: Âm nhạc và các loại nhạc cụ là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa các dân tộc. Nhạc cụ nào dưới đây đặc trưng cho vùng Tây Nguyên, thường được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội cộng đồng và được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?

  • A. Đàn bầu.
  • B. Cồng chiêng.
  • C. Đàn nhị.
  • D. Khèn.

Câu 15: Mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử luôn thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Các dân tộc chỉ sống biệt lập, không giao lưu.
  • B. Quan hệ chủ yếu là cạnh tranh về tài nguyên.
  • C. Cùng nhau chống ngoại xâm, khai phá và xây dựng đất nước.
  • D. Chỉ có mối quan hệ kinh tế, trao đổi hàng hóa.

Câu 16: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay hướng tới mục tiêu gì là chủ yếu?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc Kinh.
  • B. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt về đời sống giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • D. Thực hiện bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa mỗi dân tộc.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa lịch sử của khối đại đoàn kết các dân tộc trong quá trình dựng nước và giữ nước của Việt Nam.

  • A. Là nhân tố quyết định thắng lợi trong các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn hiện đại.
  • C. Chỉ quan trọng trong việc phát triển kinh tế.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong lịch sử.

Câu 18: Nêu một ví dụ cụ thể về sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Tất cả các dân tộc đều có chung một ngôn ngữ.
  • B. Các dân tộc chỉ sử dụng trang phục truyền thống riêng biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Sự xuất hiện của các món ăn, trang phục hoặc phong tục của dân tộc này trong đời sống của dân tộc khác.
  • D. Mỗi dân tộc chỉ theo một tôn giáo duy nhất và không thay đổi.

Câu 19: Đánh giá tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

  • A. Việc này không còn quan trọng vì xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của riêng các dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa du lịch, không có giá trị nội tại.
  • D. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng, tăng cường khối đại đoàn kết và quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.

Câu 20: Mô tả một đặc điểm nổi bật về tập quán canh tác lúa nước ở vùng đồng bằng của người Kinh, khác biệt với hình thức làm nương rẫy truyền thống ở miền núi.

  • A. Hoàn toàn dựa vào nước mưa tự nhiên.
  • B. Phụ thuộc vào hệ thống thủy lợi (đê, kênh, mương) để tưới tiêu.
  • C. Chỉ trồng một vụ duy nhất trong năm.
  • D. Không sử dụng bất kỳ công cụ lao động nào.

Câu 21: Trang phục của dân tộc Thái nổi tiếng với kỹ thuật dệt và thêu tinh xảo, đặc biệt là khăn Piêu. Phân tích ý nghĩa của khăn Piêu trong đời sống văn hóa tinh thần của phụ nữ Thái.

  • A. Chỉ là vật trang sức đơn thuần.
  • B. Chỉ dùng để che đầu khi ra nắng.
  • C. Là biểu tượng của vẻ đẹp, sự khéo léo và thể hiện tình cảm của người phụ nữ Thái.
  • D. Chỉ dùng trong các nghi lễ tang ma.

Câu 22: So sánh sự khác biệt trong việc tổ chức không gian sống giữa nhà sàn của các dân tộc thiểu số và nhà trệt truyền thống của người Kinh ở đồng bằng.

  • A. Nhà sàn có gầm sàn cao tránh ẩm thấp, thú dữ, nhà trệt sát mặt đất.
  • B. Nhà sàn chỉ có một phòng duy nhất, nhà trệt có nhiều phòng.
  • C. Nhà sàn không có bếp, nhà trệt có bếp riêng.
  • D. Nhà sàn chỉ làm bằng tre nứa, nhà trệt chỉ làm bằng gạch.

Câu 23: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất của người Kinh và nhiều dân tộc khác ở Việt Nam. Phân tích ý nghĩa chung của Tết Nguyên Đán đối với cộng đồng các dân tộc.

  • A. Chỉ là dịp để nghỉ ngơi sau một năm lao động.
  • B. Chỉ là dịp để đi du lịch.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa tôn giáo, thờ cúng thần linh.
  • D. Là dịp đoàn viên gia đình, tạ ơn tổ tiên, cầu mong một năm mới tốt lành và thể hiện sự gắn kết cộng đồng.

Câu 24: Ngoài Tết Nguyên Đán, các dân tộc thiểu số còn có những lễ hội riêng mang đậm bản sắc. Ví dụ, lễ hội Katê là lễ hội truyền thống quan trọng của dân tộc nào, chủ yếu theo tín ngưỡng Hin-đu giáo?

  • A. Khơ-me.
  • B. Chăm.
  • C. Hoa.
  • D. Ê Đê.

Câu 25: Phân tích vai trò của gia đình và dòng họ trong cấu trúc xã hội truyền thống của các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Là đơn vị cơ bản, nơi bảo tồn và trao truyền giá trị văn hóa, duy trì trật tự xã hội.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể trong xã hội.
  • C. Chỉ có vai trò trong sản xuất kinh tế.
  • D. Chỉ tồn tại ở dân tộc Kinh.

Câu 26: Đánh giá sự thay đổi trong đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số hiện nay so với trước đây.

  • A. Họ vẫn hoàn toàn duy trì lối sống du canh, du cư.
  • B. Kinh tế không có bất kỳ sự phát triển nào.
  • C. Chuyển dần từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa, áp dụng khoa học kỹ thuật, định canh, định cư.
  • D. Chỉ làm các nghề thủ công truyền thống.

Câu 27: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số của Nhà nước Việt Nam nhằm mục tiêu gì?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ xây dựng cơ sở hạ tầng mà bỏ qua giáo dục, y tế.
  • C. Tạo ra sự phụ thuộc của người dân vào trợ cấp của Nhà nước.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc học tập, sử dụng và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin và hòa nhập cộng đồng.
  • B. Làm suy yếu tiếng Việt, gây chia rẽ dân tộc.
  • C. Không có ý nghĩa thực tiễn trong cuộc sống hiện đại.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức.

Câu 29: So sánh vai trò của phong tục, tập quán trong đời sống của các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Phong tục, tập quán chỉ gây cản trở sự phát triển.
  • B. Mỗi dân tộc có phong tục hoàn toàn giống nhau.
  • C. Là khuôn mẫu ứng xử, duy trì trật tự xã hội, thể hiện bản sắc và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Chỉ tồn tại trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Câu 30: Đề xuất một biện pháp cụ thể để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc trong trường học.

  • A. Chỉ dạy về văn hóa dân tộc Kinh.
  • B. Cấm học sinh các dân tộc thiểu số sử dụng tiếng mẹ đẻ.
  • C. Không tổ chức các hoạt động ngoại khóa liên quan đến văn hóa dân tộc.
  • D. Tổ chức các buổi giao lưu văn hóa, ngoại khóa tìm hiểu về trang phục, ẩm thực, lễ hội của các dân tộc khác nhau trong trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào đặc điểm phân bố dân cư, nhóm dân tộc nào dưới đây chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng, trung du và ven biển Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có sự phân bố địa lý đa dạng, tạo nên bức tranh văn hóa đặc sắc. Nhóm dân tộc nào sau đây thường sinh sống ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở ở phía Bắc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường thuộc ngữ hệ Nam Á bao gồm các dân tộc chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quan sát và phân tích đặc điểm ngôn ngữ của các dân tộc, nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me thuộc ngữ hệ Nam Á thường tập trung ở khu vực nào của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhóm ngôn ngữ Thái - Kađai, bao gồm các dân tộc như Thái, Tày, Nùng, thường có mối quan hệ gần gũi về mặt văn hóa và lịch sử với các dân tộc sử dụng ngôn ngữ tương đồng ở khu vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dân tộc Chăm và dân tộc Gia Rai được xếp vào nhóm ngôn ngữ nào, phản ánh mối liên hệ lịch sử với khu vực hải đảo Đông Nam Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích tác động của điều kiện tự nhiên đến đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Kiểu canh tác nào sau đây phổ biến ở vùng núi cao, địa hình dốc và có diện tích đất bằng phẳng hạn chế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh đời sống vật chất của người Kinh và các dân tộc thiểu số. Điểm khác biệt nổi bật nhất về nhà ở truyền thống giữa phần lớn các dân tộc thiểu số ở vùng núi và người Kinh ở đồng bằng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trang phục truyền thống là một nét đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc. Phân tích vai trò của hoa văn, màu sắc và chất liệu trên trang phục của các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong đời sống tinh thần, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong văn hóa của dân tộc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bên cạnh tín ngưỡng truyền thống, một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn chịu ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập. Dân tộc nào dưới đây, chủ yếu ở Ninh Thuận và Bình Thuận, phần lớn theo Hin-đu giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Lễ hội truyền thống là dịp sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng. Phân tích vai trò của các lễ hội đối với đời sống của các dân tộc ở Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Âm nhạc và các loại nhạc cụ là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa các dân tộc. Nhạc cụ nào dưới đây đặc trưng cho vùng Tây Nguyên, thường được sử dụng trong các nghi lễ, lễ hội cộng đồng và được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử luôn thể hiện tinh thần đoàn kết, tương trợ. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay hướng tới mục tiêu gì là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa lịch sử của khối đại đoàn kết các dân tộc trong quá trình dựng nước và giữ nước của Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nêu một ví dụ cụ thể về sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đánh giá tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Mô tả một đặc điểm nổi bật về tập quán canh tác lúa nước ở vùng đồng bằng của người Kinh, khác biệt với hình thức làm nương rẫy truyền thống ở miền núi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trang phục của dân tộc Thái nổi tiếng với kỹ thuật dệt và thêu tinh xảo, đặc biệt là khăn Piêu. Phân tích ý nghĩa của khăn Piêu trong đời sống văn hóa tinh thần của phụ nữ Thái.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh sự khác biệt trong việc tổ chức không gian sống giữa nhà sàn của các dân tộc thiểu số và nhà trệt truyền thống của người Kinh ở đồng bằng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng nhất của người Kinh và nhiều dân tộc khác ở Việt Nam. Phân tích ý nghĩa chung của Tết Nguyên Đán đối với cộng đồng các dân tộc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngoài Tết Nguyên Đán, các dân tộc thiểu số còn có những lễ hội riêng mang đậm bản sắc. Ví dụ, lễ hội Katê là lễ hội truyền thống quan trọng của dân tộc nào, chủ yếu theo tín ngưỡng Hin-đu giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích vai trò của gia đình và dòng họ trong cấu trúc xã hội truyền thống của các dân tộc ở Việt Nam.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đánh giá sự thay đổi trong đời sống kinh tế của các dân tộc thiểu số hiện nay so với trước đây.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số của Nhà nước Việt Nam nhằm mục tiêu gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc học tập, sử dụng và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hiện nay.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh vai trò của phong tục, tập quán trong đời sống của các dân tộc ở Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đề xuất một biện pháp cụ thể để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc trong trường học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc. Việc phân loại các dân tộc chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào đặc điểm địa lý cư trú.
  • B. Kết hợp các yếu tố như tiếng nói, ý thức tự giác dân tộc, đặc điểm văn hóa và địa bàn cư trú.
  • C. Chỉ dựa vào trang phục truyền thống và lễ hội.
  • D. Chỉ dựa vào tập quán canh tác nông nghiệp.

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, bao gồm dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt, có mối quan hệ chặt chẽ về nguồn gốc. Điều này gợi ý điều gì về lịch sử hình thành và phát triển của các dân tộc này?

  • A. Họ có thể có chung nguồn gốc hoặc từng có quan hệ giao lưu, tách biệt trong quá khứ xa xưa.
  • B. Họ chắc chắn là những dân tộc mới hình thành trong vài thế kỷ gần đây.
  • C. Họ không có bất kỳ mối liên hệ lịch sử hay văn hóa nào với nhau.
  • D. Sự giống nhau về ngôn ngữ chỉ là ngẫu nhiên, không phản ánh lịch sử.

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam cho thấy dân tộc Kinh cư trú chủ yếu ở đồng bằng, trung du và ven biển, trong khi các dân tộc thiểu số thường sống ở miền núi, cao nguyên. Sự phân bố này phản ánh điều gì về lịch sử khai thác lãnh thổ và điều kiện tự nhiên?

  • A. Chỉ là sự sắp đặt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa lịch sử hay địa lý.
  • B. Các dân tộc thiểu số không có khả năng thích nghi với môi trường đồng bằng.
  • C. Phản ánh quá trình khai phá, di cư lịch sử và sự thích ứng của từng dân tộc với các loại hình địa hình, khí hậu khác nhau.
  • D. Dân tộc Kinh luôn ép buộc các dân tộc khác phải lên vùng núi sinh sống.

Câu 4: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có tập quán làm nương rẫy. Để đảm bảo năng suất và duy trì sự sống, hoạt động này thường gắn liền với những kinh nghiệm dân gian nào?

  • A. Chỉ dựa vào việc sử dụng phân bón hóa học nhập khẩu.
  • B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hiện đại từ nước ngoài một cách máy móc.
  • C. Hoàn toàn dựa vào săn bắn hái lượm, không có kinh nghiệm nông nghiệp.
  • D. Quan sát thiên nhiên (đất, nước, thời tiết), lựa chọn giống cây phù hợp, luân canh, xen canh hoặc du canh truyền thống.

Câu 5: Trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số thường rất sặc sỡ với nhiều hoa văn độc đáo, được dệt, thêu hoặc vẽ thủ công. Yếu tố nào dưới đây không phải là ý nghĩa của những hoa văn và màu sắc này?

  • A. Phản ánh quan niệm thẩm mỹ, thế giới quan và tín ngưỡng của dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là ngẫu hứng, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • C. Phân biệt các nhóm người, địa vị xã hội hoặc vùng miền trong cùng một dân tộc.
  • D. Thể hiện kỹ năng và sự khéo léo trong lao động thủ công của người phụ nữ.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Tín ngưỡng này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật pháp trong xã hội.
  • C. Củng cố mối quan hệ dòng họ, gia đình, giáo dục lòng biết ơn và duy trì đạo đức truyền thống.
  • D. Khuyến khích lối sống cá nhân, tách rời cộng đồng.

Câu 7: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về hình thức và nội dung. Tuy nhiên, nhìn chung, các lễ hội này thường phản ánh điều gì về đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, với thần linh, với cộng đồng và lịch sử dân tộc.
  • B. Chỉ là dịp để vui chơi, giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Sự đối lập và mâu thuẫn giữa các thành viên trong cộng đồng.
  • D. Việc từ bỏ hoàn toàn các giá trị truyền thống để hướng tới hiện đại.

Câu 8: Âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Việc sử dụng cồng chiêng trong các nghi lễ quan trọng của đồng bào Tây Nguyên thể hiện điều gì?

  • A. Cồng chiêng chỉ là một loại nhạc cụ để biểu diễn trên sân khấu.
  • B. Cồng chiêng gắn liền với đời sống tâm linh, là phương tiện kết nối con người với thế giới thần linh và cộng đồng.
  • C. Cồng chiêng chỉ được dùng để đuổi thú dữ khi làm nương rẫy.
  • D. Giá trị của cồng chiêng chỉ nằm ở chất liệu chế tạo.

Câu 9: Kiểu nhà sàn phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số miền núi. Cấu trúc nhà sàn với gầm sàn cao giúp giải quyết vấn đề gì trong điều kiện tự nhiên và xã hội vùng cao?

  • A. Giúp tiết kiệm tối đa diện tích đất ở.
  • B. Chỉ để làm đẹp cảnh quan làng bản.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là theo truyền thống.
  • D. Tránh ẩm thấp, tránh côn trùng, thú dữ, và có không gian sinh hoạt/chăn nuôi bên dưới.

Câu 10: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận chủ yếu theo Hin-đu giáo Bà-la-môn, trong khi một bộ phận ở Tây Ninh, An Giang lại theo Hồi giáo. Sự khác biệt về tôn giáo này cho thấy điều gì về lịch sử dân tộc Chăm?

  • A. Sự giao lưu và tiếp nhận các luồng văn hóa, tôn giáo khác nhau trong lịch sử, cũng như sự phân bố địa lý của các nhóm Chăm.
  • B. Tất cả người Chăm đều có cùng một tín ngưỡng duy nhất từ xưa đến nay.
  • C. Sự khác biệt này chỉ xuất hiện trong vài năm gần đây.
  • D. Tôn giáo không có vai trò gì trong đời sống văn hóa của người Chăm.

Câu 11: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về dân tộc luôn nhấn mạnh "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển". Nguyên tắc này được xây dựng dựa trên cơ sở lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ là học hỏi kinh nghiệm từ các nước phương Tây.
  • B. Truyền thống cố kết cộng đồng, cùng nhau dựng nước và giữ nước của các dân tộc trong lịch sử.
  • C. Áp đặt văn hóa của dân tộc đa số lên các dân tộc thiểu số.
  • D. Phân biệt đối xử giữa các dân tộc để dễ cai trị.

Câu 12: Việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công cuộc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ nên dùng một ngôn ngữ chung.
  • B. Gây khó khăn cho việc giao tiếp và hội nhập.
  • C. Là yếu tố cốt lõi để bảo tồn và phát triển bản sắc văn hóa riêng của từng dân tộc, làm phong phú thêm nền văn hóa chung của đất nước.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu học thuật.

Câu 13: Nhận định "Đại gia đình các dân tộc Việt Nam" nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa 54 dân tộc trên đất nước ta?

  • A. Họ chỉ là những nhóm người sống cạnh nhau một cách ngẫu nhiên.
  • B. Có sự phân biệt rõ ràng giữa dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
  • C. Mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
  • D. Sự gắn bó mật thiết, đoàn kết, cùng chung sống dưới một mái nhà Tổ quốc, chia sẻ vận mệnh lịch sử.

Câu 14: Trong những năm gần đây, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Sự thay đổi này góp phần giải quyết vấn đề gì?

  • A. Làm suy thoái môi trường và giảm năng suất cây trồng.
  • B. Ổn định đời sống, nâng cao năng suất, bảo vệ môi trường rừng và thúc đẩy phát triển kinh tế-xã hội vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Khiến người dân mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ làm tăng thêm sự phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 15: Tục ngữ Việt Nam có câu "Lá lành đùm lá rách". Câu tục ngữ này phản ánh truyền thống quý báu nào trong quan hệ giữa các dân tộc Việt Nam?

  • A. Cạnh tranh gay gắt để giành lợi ích.
  • B. Sống biệt lập, không quan tâm đến nhau.
  • C. Tinh thần tương thân tương ái, giúp đỡ lẫn nhau khi gặp khó khăn, hoạn nạn.
  • D. Chỉ quan tâm đến bản thân và gia đình.

Câu 16: Nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme là nhóm ngôn ngữ lớn nhất trong ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam, bao gồm nhiều dân tộc như Khơme, Ba Na, Xơ Đăng, Mường, H"Mông,... Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì tất cả các dân tộc trên đều thuộc nhóm Môn-Khơme.
  • B. Sai, vì dân tộc Mường thuộc nhóm Việt-Mường, còn H"Mông thuộc nhóm Hmông-Dao.
  • C. Đúng, vì Môn-Khơme là nhóm lớn nhất.
  • D. Sai, vì Môn-Khơme không thuộc ngữ hệ Nam Á.

Câu 17: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên thường được tổ chức vào dịp thu hoạch mùa màng hoặc các sự kiện quan trọng của cộng đồng. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố nào trong đời sống của đồng bào?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí ngẫu hứng.
  • B. Hoàn toàn tách rời khỏi sản xuất và lao động.
  • C. Chỉ liên quan đến việc thờ cúng tổ tiên.
  • D. Gắn bó mật thiết với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và các sự kiện trọng đại của cộng đồng.

Câu 18: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị và vùng đồng bằng, hoạt động kinh tế đa dạng từ thương mại, dịch vụ đến tiểu thủ công nghiệp. Đặc điểm này phản ánh điều gì về quá trình lịch sử và vai trò kinh tế của dân tộc Hoa?

  • A. Họ là những người di cư đến Việt Nam và có truyền thống gắn bó với hoạt động kinh tế đô thị, thương mại.
  • B. Họ là dân tộc bản địa của Việt Nam, chỉ sống ở miền núi.
  • C. Họ chỉ làm nông nghiệp và không có hoạt động kinh tế nào khác.
  • D. Họ không có vai trò gì đáng kể trong nền kinh tế Việt Nam.

Câu 19: Trang phục truyền thống của phụ nữ Thái thường có áo ngắn bó sát, váy dài, và khăn Piêu. Kiểu trang phục này phù hợp với điều kiện sinh hoạt và lao động truyền thống nào của người Thái?

  • A. Phù hợp với việc đi biển và đánh cá.
  • B. Chỉ dùng để mặc khi ở nhà, không ra ngoài.
  • C. Phù hợp với cuộc sống ở vùng thung lũng, làm ruộng nước, di chuyển dễ dàng.
  • D. Phù hợp với việc leo núi và săn bắn.

Câu 20: Việc các dân tộc thiểu số ở vùng cao có xu hướng sống tập trung thành từng bản, làng riêng biệt theo dòng họ hoặc nhóm cộng đồng nhỏ góp phần vào việc gì?

  • A. Duy trì và bảo tồn các giá trị văn hóa, phong tục tập quán truyền thống của cộng đồng.
  • B. Hạn chế giao lưu và hòa nhập với các dân tộc khác.
  • C. Làm mất đi bản sắc văn hóa riêng.
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý của chính quyền.

Câu 21: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết các dân tộc luôn là nhân tố quan trọng dẫn đến thắng lợi trong các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh chỉ đến từ một dân tộc duy nhất.
  • B. Việc chia rẽ dân tộc là chiến lược hiệu quả nhất.
  • C. Đoàn kết không có vai trò gì trong chiến tranh.
  • D. Sức mạnh tổng hợp từ sự chung sức, đồng lòng của tất cả các dân tộc là yếu tố quyết định sự tồn vong của quốc gia.

Câu 22: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái bao gồm các dân tộc như Tày, Nùng, Thái, Lào, Bố Y, Sán Chay,... Đặc điểm sinh hoạt kinh tế truyền thống nào thường thấy ở các dân tộc thuộc nhóm này, đặc biệt là người Tày, Nùng, Thái?

  • A. Chủ yếu là du mục chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
  • B. Làm ruộng nước ở các thung lũng, kết hợp làm nương và các nghề thủ công truyền thống.
  • C. Sống chủ yếu bằng săn bắn và hái lượm trong rừng sâu.
  • D. Chỉ làm nghề đi biển và đánh cá.

Câu 23: Lễ hội Kate của người Chăm là một dịp quan trọng để tưởng nhớ tổ tiên, các vị thần và cầu mong mùa màng bội thu. Việc tổ chức lễ hội này vào tháng 7 lịch Chăm (khoảng cuối tháng 9, đầu tháng 10 dương lịch) gắn liền với sự kiện nông nghiệp nào?

  • A. Kết thúc mùa màng, chuẩn bị cho vụ mới.
  • B. Mùa gieo hạt đầu tiên trong năm.
  • C. Mùa đông giá rét.
  • D. Thời điểm hạn hán kéo dài.

Câu 24: So với các dân tộc thiểu số khác, dân tộc Kinh có trình độ phát triển kinh tế-xã hội cao hơn. Điều này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào trong lịch sử và điều kiện sống?

  • A. Họ thông minh hơn các dân tộc khác.
  • B. Họ được Nhà nước ưu tiên hơn.
  • C. Họ không phải đối mặt với bất kỳ khó khăn nào.
  • D. Lịch sử phát triển lâu đời, sống ở vùng đồng bằng thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, giao thương, tiếp xúc và tiếp thu văn minh từ bên ngoài sớm hơn.

Câu 25: Nhóm ngôn ngữ Mông - Dao bao gồm các dân tộc Hmông, Dao, Pà Thẻn. Các dân tộc này chủ yếu cư trú ở vùng núi cao, có tập quán canh tác nương rẫy và di cư theo điều kiện đất đai. Đặc điểm cư trú và canh tác này ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa của họ?

  • A. Họ không có văn hóa truyền thống.
  • B. Văn hóa vật chất (nhà ở, trang phục) và văn hóa tinh thần (lễ hội, tín ngưỡng) thường gắn liền với môi trường núi rừng và chu kỳ canh tác nương rẫy.
  • C. Văn hóa của họ giống hệt văn hóa của người Kinh.
  • D. Họ chỉ tiếp thu văn hóa từ các nước láng giềng.

Câu 26: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam. Nét văn hóa này phản ánh điều gì trong quan niệm xã hội và giao tiếp?

  • A. Thể hiện sự hiếu khách, tình cảm gắn bó, là khởi đầu cho các câu chuyện, giao kết, và có ý nghĩa trong các nghi lễ truyền thống.
  • B. Chỉ là một thói quen ăn uống đơn thuần.
  • C. Thể hiện sự xa cách và không muốn giao tiếp.
  • D. Chỉ là biểu tượng của sự giàu có.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số đặt ra thách thức và cơ hội nào?

  • A. Không có cả thách thức lẫn cơ hội.
  • B. Chỉ có thách thức về nguy cơ mai một văn hóa, không có cơ hội.
  • C. Thách thức về nguy cơ mai một văn hóa do ảnh hưởng bên ngoài, nhưng cũng là cơ hội để giới thiệu, quảng bá văn hóa độc đáo và phát triển du lịch cộng đồng.
  • D. Chỉ có cơ hội phát triển kinh tế, không liên quan đến văn hóa.

Câu 28: Hệ thống chữ viết của một số dân tộc thiểu số (ví dụ: chữ Thái cổ, chữ Nôm Dao, chữ Chăm cổ) là những di sản văn hóa quý giá. Việc nghiên cứu và phục hồi các hệ thống chữ viết này có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm phức tạp thêm việc học tập.
  • B. Không có giá trị thực tiễn nào.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch.
  • D. Lưu giữ lịch sử, văn học, tri thức dân gian, và là công cụ quan trọng để bảo tồn ngôn ngữ và bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 29: Nhà nước Việt Nam có nhiều chính sách ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng dân tộc thiểu số. Mục tiêu quan trọng nhất của các chính sách này là gì?

  • A. Nâng cao dân trí, chất lượng nguồn nhân lực, thu hẹp khoảng cách phát triển với miền xuôi và bảo tồn tiếng nói, chữ viết dân tộc.
  • B. Chỉ để dạy tiếng Kinh cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích học sinh bỏ học để làm nương rẫy.
  • D. Chỉ xây trường học mà không quan tâm đến chất lượng dạy và học.

Câu 30: Việc tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của 54 dân tộc Việt Nam có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với mỗi công dân?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần biết về dân tộc mình.
  • B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc bền chặt, làm giàu thêm tri thức và lòng tự hào về đất nước, rèn luyện thái độ tôn trọng sự khác biệt.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm công tác nghiên cứu văn hóa.
  • D. Gây ra mâu thuẫn và hiểu lầm giữa các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc. Việc phân loại các dân tộc chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường, bao gồm dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt, có mối quan hệ chặt chẽ về nguồn gốc. Điều này gợi ý điều gì về lịch sử hình thành và phát triển của các dân tộc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam cho thấy dân tộc Kinh cư trú chủ yếu ở đồng bằng, trung du và ven biển, trong khi các dân tộc thiểu số thường sống ở miền núi, cao nguyên. Sự phân bố này phản ánh điều gì về lịch sử khai thác lãnh thổ và điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có tập quán làm nương rẫy. Để đảm bảo năng suất và duy trì sự sống, hoạt động này thường gắn liền với những kinh nghiệm dân gian nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số thường rất sặc sỡ với nhiều hoa văn độc đáo, được dệt, thêu hoặc vẽ thủ công. Yếu tố nào dưới đây *không phải* là ý nghĩa của những hoa văn và màu sắc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Tín ngưỡng này *đóng vai trò quan trọng nhất* trong việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về hình thức và nội dung. Tuy nhiên, nhìn chung, các lễ hội này thường *phản ánh* điều gì về đời sống tinh thần của cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Việc sử dụng cồng chiêng trong các nghi lễ quan trọng của đồng bào Tây Nguyên *thể hiện* điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kiểu nhà sàn phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số miền núi. Cấu trúc nhà sàn với gầm sàn cao *giúp giải quyết* vấn đề gì trong điều kiện tự nhiên và xã hội vùng cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận chủ yếu theo Hin-đu giáo Bà-la-môn, trong khi một bộ phận ở Tây Ninh, An Giang lại theo Hồi giáo. Sự khác biệt về tôn giáo này *cho thấy* điều gì về lịch sử dân tộc Chăm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về dân tộc luôn nhấn mạnh 'bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển'. Nguyên tắc này *được xây dựng dựa trên* cơ sở lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc giữ gìn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công cuộc xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận định 'Đại gia đình các dân tộc Việt Nam' *nhấn mạnh* điều gì về mối quan hệ giữa 54 dân tộc trên đất nước ta?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong những năm gần đây, nhiều dân tộc thiểu số đã chuyển từ du canh sang định canh, áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất. Sự thay đổi này *góp phần* giải quyết vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tục ngữ Việt Nam có câu 'Lá lành đùm lá rách'. Câu tục ngữ này *phản ánh* truyền thống quý báu nào trong quan hệ giữa các dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme là nhóm ngôn ngữ lớn nhất trong ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam, bao gồm nhiều dân tộc như Khơme, Ba Na, Xơ Đăng, Mường, H'Mông,... Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên thường được tổ chức vào dịp thu hoạch mùa màng hoặc các sự kiện quan trọng của cộng đồng. Điều này *cho thấy* mối liên hệ giữa lễ hội và yếu tố nào trong đời sống của đồng bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị và vùng đồng bằng, hoạt động kinh tế đa dạng từ thương mại, dịch vụ đến tiểu thủ công nghiệp. Đặc điểm này *phản ánh* điều gì về quá trình lịch sử và vai trò kinh tế của dân tộc Hoa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trang phục truyền thống của phụ nữ Thái thường có áo ngắn bó sát, váy dài, và khăn Piêu. Kiểu trang phục này *phù hợp* với điều kiện sinh hoạt và lao động truyền thống nào của người Thái?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc các dân tộc thiểu số ở vùng cao có xu hướng sống tập trung thành từng bản, làng riêng biệt theo dòng họ hoặc nhóm cộng đồng nhỏ *góp phần* vào việc gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết các dân tộc luôn là nhân tố quan trọng dẫn đến thắng lợi trong các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm. Điều này *minh chứng* cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái bao gồm các dân tộc như Tày, Nùng, Thái, Lào, Bố Y, Sán Chay,... Đặc điểm sinh hoạt kinh tế truyền thống nào *thường thấy* ở các dân tộc thuộc nhóm này, đặc biệt là người Tày, Nùng, Thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Lễ hội Kate của người Chăm là một dịp quan trọng để tưởng nhớ tổ tiên, các vị thần và cầu mong mùa màng bội thu. Việc tổ chức lễ hội này vào tháng 7 lịch Chăm (khoảng cuối tháng 9, đầu tháng 10 dương lịch) *gắn liền* với sự kiện nông nghiệp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So với các dân tộc thiểu số khác, dân tộc Kinh có trình độ phát triển kinh tế-xã hội cao hơn. Điều này *chủ yếu bắt nguồn* từ yếu tố nào trong lịch sử và điều kiện sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhóm ngôn ngữ Mông - Dao bao gồm các dân tộc Hmông, Dao, Pà Thẻn. Các dân tộc này chủ yếu cư trú ở vùng núi cao, có tập quán canh tác nương rẫy và di cư theo điều kiện đất đai. Đặc điểm cư trú và canh tác này *ảnh hưởng* như thế nào đến đời sống văn hóa của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc Việt Nam. Nét văn hóa này *phản ánh* điều gì trong quan niệm xã hội và giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số *đặt ra* thách thức và cơ hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hệ thống chữ viết của một số dân tộc thiểu số (ví dụ: chữ Thái cổ, chữ Nôm Dao, chữ Chăm cổ) là những di sản văn hóa quý giá. Việc nghiên cứu và phục hồi các hệ thống chữ viết này *có ý nghĩa* gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhà nước Việt Nam có nhiều chính sách ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng dân tộc thiểu số. Mục tiêu *quan trọng nhất* của các chính sách này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của 54 dân tộc Việt Nam *có ý nghĩa thiết thực* như thế nào đối với mỗi công dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với nhiều nhóm dân tộc cùng sinh sống. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ sở quan trọng nhất để nhận diện và phân loại các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Tiếng nói và ý thức tự giác tộc người.
  • B. Địa bàn cư trú và phương thức sản xuất.
  • C. Đặc điểm trang phục và phong tục tập quán.
  • D. Số lượng thành viên và lịch sử hình thành.

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân cư ở Việt Nam và có vai trò chủ đạo trong lịch sử dựng nước, giữ nước. Phân tích nào sau đây về đặc điểm cư trú của người Kinh là chính xác nhất?

  • A. Chủ yếu cư trú ở vùng núi cao và trung du.
  • B. Tập trung chủ yếu ở các tỉnh biên giới phía Bắc.
  • C. Cư trú rộng khắp trên cả nước, tập trung đông ở đồng bằng, ven biển và đô thị.
  • D. Chỉ cư trú ở các vùng duyên hải miền Trung và Nam Bộ.

Câu 3: Các dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào 8 nhóm ngôn ngữ, thuộc 5 ngữ hệ khác nhau. Việc phân loại theo ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ này phản ánh điều gì về nguồn gốc và mối quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Mối quan hệ cội nguồn và quá trình di cư, giao lưu lịch sử của các tộc người.
  • C. Sự phân bố địa lý ngẫu nhiên của các dân tộc trên lãnh thổ.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế hoàn toàn khác nhau giữa các nhóm dân tộc.

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Dựa trên kiến thức lịch sử, sự tương đồng về ngôn ngữ này gợi ý điều gì về lịch sử hình thành của các dân tộc trong nhóm?

  • A. Họ đều là những dân tộc mới di cư đến Việt Nam trong giai đoạn cận đại.
  • B. Họ có nguồn gốc từ các quốc gia khác nhau và chỉ mới học tiếng Việt.
  • C. Họ có chung một tín ngưỡng tôn giáo duy nhất từ thời cổ đại.
  • D. Họ có chung cội nguồn từ một khối cư dân Việt cổ và trải qua quá trình phân hóa.

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy các dân tộc thiểu số thường cư trú tập trung ở vùng miền núi, trung du. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào trong lịch sử và đời sống của họ?

  • A. Điều kiện tự nhiên, phương thức sản xuất truyền thống và quá trình khai phá lãnh thổ.
  • B. Chính sách di dân bắt buộc của nhà nước qua các thời kỳ.
  • C. Sự lựa chọn ngẫu nhiên về địa điểm cư trú của mỗi tộc người.
  • D. Hoạt động buôn bán, giao thương với các nước láng giềng ở vùng biên giới.

Câu 6: Trước đây, nhiều dân tộc thiểu số ở vùng cao thường canh tác theo hình thức du canh, làm nương rẫy. Hiện nay, xu hướng canh tác đã có sự thay đổi đáng kể. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố nào tác động?

  • A. Sự phục hồi của các phong tục tập quán cổ xưa.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu lương thực của cộng đồng.
  • C. Chính sách định canh, định cư của Nhà nước và sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Sự suy giảm diện tích đất đai canh tác trên cả nước.

Câu 7: Trang phục truyền thống là một nét đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc, phản ánh thẩm mỹ, tín ngưỡng và điều kiện sống. Khi phân tích trang phục của các dân tộc, yếu tố nào ít mang tính đặc trưng riêng biệt cho từng dân tộc so với các yếu tố khác?

  • A. Màu sắc chủ đạo và cách phối màu.
  • B. Hoa văn, họa tiết trang trí và ý nghĩa của chúng.
  • C. Kiểu dáng, cách may và chất liệu vải.
  • D. Việc sử dụng trang sức đi kèm.

Câu 8: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có truyền thống làm nhà sàn. Đặc điểm kiến trúc nhà sàn phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội ở vùng miền núi như thế nào?

  • A. Giúp tiết kiệm vật liệu xây dựng.
  • B. Chống ẩm thấp, tránh thú dữ và phù hợp với địa hình dốc.
  • C. Tạo không gian sinh hoạt riêng biệt cho mỗi thành viên.
  • D. Thuận tiện cho việc chăn nuôi gia súc dưới gầm nhà.

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là nét văn hóa tâm linh phổ biến và quan trọng của người Kinh. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần và quan hệ xã hội của người Việt?

  • A. Lòng biết ơn, sự tưởng nhớ nguồn cội và đề cao vai trò của gia đình, dòng họ.
  • B. Niềm tin vào sự tái sinh sau khi chết.
  • C. Ước mong được giàu có và thành đạt trong cuộc sống.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các thế lực siêu nhiên.

Câu 10: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn có các tín ngưỡng dân gian khác như thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần cây,...), thờ thành hoàng làng, anh hùng dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tâm linh của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cùng một hệ thống thần linh.
  • B. Họ chỉ tin vào một vị thần tối cao duy nhất.
  • C. Sự đa dạng, phong phú và ảnh hưởng của môi trường tự nhiên, lịch sử cộng đồng.
  • D. Họ không có bất kỳ niềm tin tôn giáo hay tín ngưỡng nào.

Câu 11: Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng của các dân tộc, thể hiện bản sắc văn hóa và sự gắn kết. Phân tích nào sau đây về vai trò của lễ hội trong đời sống các dân tộc là không chính xác?

  • A. Là dịp để tưởng nhớ tổ tiên, các vị thần, anh hùng dân tộc.
  • B. Là không gian để trình diễn các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Là cơ hội để cộng đồng gặp gỡ, giao lưu, tăng cường sự đoàn kết.
  • D. Chỉ đơn thuần là dịp để giải trí và ăn uống thịnh soạn.

Câu 12: Nhạc cụ truyền thống là một bộ phận quan trọng của văn hóa các dân tộc. Cồng chiêng Tây Nguyên, đàn tính của người Tày, khèn của người Mông... đều có những đặc điểm và vai trò riêng biệt. Sự đa dạng này phản ánh điều gì?

  • A. Tính sáng tạo và sự thích ứng với môi trường sống, sinh hoạt văn hóa của mỗi dân tộc.
  • B. Việc sao chép nhạc cụ từ các nền văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự thiếu thốn về vật liệu để chế tác nhạc cụ.
  • D. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chung một loại nhạc cụ.

Câu 13: Gia đình truyền thống của người Việt (đa số là người Kinh) thường theo chế độ phụ hệ, đề cao vai trò của người đàn ông. Tuy nhiên, ở một số dân tộc thiểu số khác lại tồn tại những hình thái gia đình khác. Điều này cho thấy gì về cấu trúc xã hội của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cấu trúc gia đình giống nhau.
  • B. Chỉ có người Kinh mới có cấu trúc gia đình phụ hệ.
  • C. Sự đa dạng trong cấu trúc gia đình và quan hệ xã hội giữa các dân tộc.
  • D. Vai trò của phụ nữ trong gia đình hoàn toàn không được coi trọng ở bất kỳ dân tộc nào.

Câu 14: Từ xa xưa, cộng đồng làng xã là đơn vị xã hội cơ bản của người Kinh. Làng xã có vai trò như thế nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa, phong tục tập quán của người Kinh?

  • A. Làng xã là nơi ngăn cản sự phát triển văn hóa cá nhân.
  • B. Làng xã là không gian cố kết cộng đồng, nơi lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Làng xã chỉ là đơn vị hành chính, không có vai trò văn hóa.
  • D. Làng xã là nơi tiếp nhận và áp đặt các văn hóa ngoại lai.

Câu 15: Khi nói về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất lịch sử và hiện tại?

  • A. Các dân tộc luôn tồn tại độc lập và ít có sự giao lưu.
  • B. Chỉ có một dân tộc đóng vai trò chủ đạo và áp đặt văn hóa lên các dân tộc khác.
  • C. Các dân tộc chỉ mới bắt đầu có sự gắn kết trong thời kỳ hiện đại.
  • D. Các dân tộc đã cùng nhau sinh sống, đoàn kết, đấu tranh dựng nước và giữ nước, tạo nên một cộng đồng quốc gia thống nhất.

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở đâu và hoạt động kinh tế truyền thống của họ là gì?

  • A. Các đô thị lớn, đặc biệt ở miền Nam; chủ yếu làm thương nghiệp, thủ công nghiệp.
  • B. Vùng núi phía Bắc; chủ yếu làm nông nghiệp nương rẫy.
  • C. Vùng Tây Nguyên; chủ yếu trồng cây công nghiệp.
  • D. Các tỉnh miền Trung; chủ yếu làm nghề cá.

Câu 17: Dân tộc Chăm hiện nay chủ yếu theo hai tôn giáo chính là Hin-đu giáo (ở Ninh Thuận, Bình Thuận) và Hồi giáo (ở An Giang, Tây Ninh...). Sự khác biệt về tôn giáo này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Chính sách tôn giáo khác nhau của nhà nước Việt Nam.
  • B. Quá trình tiếp xúc và ảnh hưởng của các luồng văn hóa, tôn giáo từ bên ngoài trong lịch sử.
  • C. Sự lựa chọn ngẫu nhiên của mỗi cộng đồng Chăm.
  • D. Sự khác biệt về địa bàn cư trú ban đầu của họ.

Câu 18: Tết Nguyên đán là lễ hội lớn nhất của người Kinh. Tuy nhiên, các dân tộc khác cũng có những lễ tết riêng mang đậm bản sắc. Ví dụ, người Hà Nhì ăn tết năm mới vào khoảng tháng 10 âm lịch. Sự khác biệt về thời gian ăn tết này phản ánh điều gì?

  • A. Họ không coi trọng việc đón năm mới.
  • B. Họ cố tình tạo ra sự khác biệt với người Kinh.
  • C. Sự đa dạng trong quan niệm về thời gian, chu kỳ sản xuất và các nghi lễ nông nghiệp, tín ngưỡng riêng của mỗi dân tộc.
  • D. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa nước ngoài.

Câu 19: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme có số lượng dân tộc đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở đâu?

  • A. Tây Nguyên và một số tỉnh miền núi phía Bắc, miền Trung.
  • B. Chỉ tập trung ở vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc giáp Trung Quốc.
  • D. Rải rác khắp các đô thị lớn trên cả nước.

Câu 20: So với các hình thức kinh tế truyền thống như nông nghiệp lúa nước của người Kinh hay làm nương rẫy của một số dân tộc thiểu số, hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm có vai trò như thế nào trong đời sống kinh tế của hầu hết các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Là hoạt động kinh tế chính, thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
  • B. Chỉ mang tính chất tự cung tự cấp, không có giá trị thương mại.
  • C. Hoàn toàn không tồn tại trong đời sống các dân tộc.
  • D. Là hoạt động bổ trợ quan trọng, cung cấp thực phẩm, sức kéo và nguồn thu nhập.

Câu 21: Khi nghiên cứu về đời sống vật chất của các dân tộc, việc tìm hiểu về ẩm thực (cách chế biến, các món ăn đặc trưng) có thể giúp ta hiểu thêm về điều gì?

  • A. Trình độ công nghệ hiện đại của dân tộc đó.
  • B. Điều kiện tự nhiên, nguồn nguyên liệu sẵn có và trình độ sản xuất nông nghiệp của dân tộc.
  • C. Mối quan hệ chính trị giữa dân tộc đó với các nước láng giềng.
  • D. Hệ thống chữ viết và ngôn ngữ của dân tộc.

Câu 22: Một học sinh tìm hiểu về văn hóa dân tộc Thái và thấy nhắc đến "xòe", "hạn khuống", "khèn bè". Những yếu tố này thuộc lĩnh vực nào trong đời sống văn hóa của dân tộc Thái?

  • A. Kiến trúc nhà ở.
  • B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Nghệ thuật biểu diễn và sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • D. Trang phục truyền thống.

Câu 23: Bên cạnh tiếng nói, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có chữ viết riêng được sáng tạo dựa trên chữ Hán, chữ Phạn hoặc chữ cái La-tinh. Việc có chữ viết riêng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của mỗi dân tộc?

  • A. Giúp họ hòa nhập hoàn toàn vào nền văn hóa của người Kinh.
  • B. Làm giảm khả năng giao tiếp với các dân tộc khác.
  • C. Chỉ có giá trị trong lĩnh vực tôn giáo.
  • D. Là công cụ quan trọng để lưu giữ, truyền bá tri thức, văn học, lịch sử và phát triển văn hóa dân tộc.

Câu 24: Trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản, thầy cúng thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò chủ yếu trong việc gì?

  • A. Giải quyết tranh chấp, tổ chức lễ hội, truyền dạy kinh nghiệm sản xuất và giữ gìn phong tục tập quán.
  • B. Thực hiện các công việc lao động nặng nhọc nhất.
  • C. Đại diện cho dân tộc trong quan hệ với nước ngoài.
  • D. Quyết định mọi vấn đề kinh tế của từng gia đình.

Câu 25: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một dân tộc thiểu số có tục ngữ, ca dao, truyện cổ... phản ánh kinh nghiệm canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang và các nghi lễ liên quan đến mùa màng. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào trong đời sống của dân tộc này?

  • A. Ngôn ngữ và trang phục.
  • B. Tôn giáo và kiến trúc.
  • C. Hoạt động sản xuất và văn hóa dân gian, tín ngưỡng.
  • D. Cấu trúc gia đình và ẩm thực.

Câu 26: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay luôn nhấn mạnh đến "bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển". Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào nền văn hóa của người Kinh.
  • B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững mạnh, đảm bảo quyền bình đẳng và tạo điều kiện cho tất cả các dân tộc cùng tiến bộ, phát triển.
  • C. Tách biệt các dân tộc thiểu số khỏi đời sống chung của đất nước.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố văn hóa, xã hội.

Câu 27: Lịch sử Việt Nam chứng kiến sự tham gia của các dân tộc thiểu số trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Vai trò của họ trong công cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc thể hiện điều gì?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng quốc gia và sự gắn bó máu thịt với dân tộc Việt Nam.
  • B. Họ bị bắt buộc phải tham gia các cuộc chiến.
  • C. Họ chỉ chiến đấu vì lợi ích riêng của dân tộc mình.
  • D. Họ không có vai trò đáng kể trong các cuộc kháng chiến.

Câu 28: Quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

  • A. Chỉ diễn ra một chiều, từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.
  • B. Hoàn toàn không có sự giao lưu, mỗi dân tộc sống biệt lập.
  • C. Diễn ra hai chiều, có chọn lọc, tiếp thu và làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của nhau.
  • D. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 29: Bên cạnh những nét văn hóa đặc trưng riêng, các dân tộc ở Việt Nam còn có nhiều điểm tương đồng về văn hóa. Những điểm tương đồng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Sự áp đặt văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Việc tất cả các dân tộc đều có chung một tôn giáo.
  • C. Sự giống nhau hoàn toàn về ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Cùng chung sống trên một lãnh thổ, cùng trải qua lịch sử đấu tranh, dựng nước, giữ nước và chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, xã hội tương đồng.

Câu 30: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng, khẳng định vị thế quốc gia và là nguồn lực nội sinh cho sự phát triển bền vững.
  • B. Gây cản trở quá trình hội nhập và phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với riêng từng dân tộc thiểu số.
  • D. Làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với nhiều nhóm dân tộc cùng sinh sống. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ sở quan trọng nhất để nhận diện và phân loại các dân tộc ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân cư ở Việt Nam và có vai trò chủ đạo trong lịch sử dựng nước, giữ nước. Phân tích nào sau đây về đặc điểm cư trú của người Kinh là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Các dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào 8 nhóm ngôn ngữ, thuộc 5 ngữ hệ khác nhau. Việc phân loại theo ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ này phản ánh điều gì về nguồn gốc và mối quan hệ giữa các dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Dựa trên kiến thức lịch sử, sự tương đồng về ngôn ngữ này gợi ý điều gì về lịch sử hình thành của các dân tộc trong nhóm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy các dân tộc thiểu số thường cư trú tập trung ở vùng miền núi, trung du. Điều này liên quan chủ yếu đến yếu tố nào trong lịch sử và đời sống của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trước đây, nhiều dân tộc thiểu số ở vùng cao thường canh tác theo hình thức du canh, làm nương rẫy. Hiện nay, xu hướng canh tác đã có sự thay đổi đáng kể. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố nào tác động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trang phục truyền thống là một nét đặc trưng văn hóa của mỗi dân tộc, phản ánh thẩm mỹ, tín ngưỡng và điều kiện sống. Khi phân tích trang phục của các dân tộc, yếu tố nào ít mang tính đặc trưng riêng biệt cho từng dân tộc so với các yếu tố khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có truyền thống làm nhà sàn. Đặc điểm kiến trúc nhà sàn phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội ở vùng miền núi như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là nét văn hóa tâm linh phổ biến và quan trọng của người Kinh. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong đời sống tinh thần và quan hệ xã hội của người Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn có các tín ngưỡng dân gian khác như thờ thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần cây,...), thờ thành hoàng làng, anh hùng dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong đời sống tâm linh của các dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Lễ hội là một sinh hoạt văn hóa cộng đồng quan trọng của các dân tộc, thể hiện bản sắc văn hóa và sự gắn kết. Phân tích nào sau đây về vai trò của lễ hội trong đời sống các dân tộc là không chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhạc cụ truyền thống là một bộ phận quan trọng của văn hóa các dân tộc. Cồng chiêng Tây Nguyên, đàn tính của người Tày, khèn của người Mông... đều có những đặc điểm và vai trò riêng biệt. Sự đa dạng này phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Gia đình truyền thống của người Việt (đa số là người Kinh) thường theo chế độ phụ hệ, đề cao vai trò của người đàn ông. Tuy nhiên, ở một số dân tộc thiểu số khác lại tồn tại những hình thái gia đình khác. Điều này cho thấy gì về cấu trúc xã hội của các dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Từ xa xưa, cộng đồng làng xã là đơn vị xã hội cơ bản của người Kinh. Làng xã có vai trò như thế nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa, phong tục tập quán của người Kinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi nói về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất lịch sử và hiện tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở đâu và hoạt động kinh tế truyền thống của họ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Dân tộc Chăm hiện nay chủ yếu theo hai tôn giáo chính là Hin-đu giáo (ở Ninh Thuận, Bình Thuận) và Hồi giáo (ở An Giang, Tây Ninh...). Sự khác biệt về tôn giáo này có nguồn gốc từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tết Nguyên đán là lễ hội lớn nhất của người Kinh. Tuy nhiên, các dân tộc khác cũng có những lễ tết riêng mang đậm bản sắc. Ví dụ, người Hà Nhì ăn tết năm mới vào khoảng tháng 10 âm lịch. Sự khác biệt về thời gian ăn tết này phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơme có số lượng dân tộc đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So với các hình thức kinh tế truyền thống như nông nghiệp lúa nước của người Kinh hay làm nương rẫy của một số dân tộc thiểu số, hoạt động chăn nuôi gia súc, gia cầm có vai trò như thế nào trong đời sống kinh tế của hầu hết các dân tộc ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi nghiên cứu về đời sống vật chất của các dân tộc, việc tìm hiểu về ẩm thực (cách chế biến, các món ăn đặc trưng) có thể giúp ta hiểu thêm về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một học sinh tìm hiểu về văn hóa dân tộc Thái và thấy nhắc đến 'xòe', 'hạn khuống', 'khèn bè'. Những yếu tố này thuộc lĩnh vực nào trong đời sống văn hóa của dân tộc Thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bên cạnh tiếng nói, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam có chữ viết riêng được sáng tạo dựa trên chữ Hán, chữ Phạn hoặc chữ cái La-tinh. Việc có chữ viết riêng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của mỗi dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số, vai trò của già làng, trưởng bản, thầy cúng thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò chủ yếu trong việc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhà nghiên cứu quan sát thấy một dân tộc thiểu số có tục ngữ, ca dao, truyện cổ... phản ánh kinh nghiệm canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang và các nghi lễ liên quan đến mùa màng. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa yếu tố nào trong đời sống của dân tộc này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay luôn nhấn mạnh đến 'bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển'. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lịch sử Việt Nam chứng kiến sự tham gia của các dân tộc thiểu số trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Vai trò của họ trong công cuộc đấu tranh bảo vệ Tổ quốc thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bên cạnh những nét văn hóa đặc trưng riêng, các dân tộc ở Việt Nam còn có nhiều điểm tương đồng về văn hóa. Những điểm tương đồng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thường thấy dân tộc Kinh tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm địa lý này liên quan mật thiết đến phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên
  • B. Trồng lúa nước
  • C. Làm nương rẫy du canh
  • D. Săn bắt và hái lượm

Câu 2: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở vùng đồi núi, cao nguyên. Điều này thể hiện sự thích ứng của họ với môi trường tự nhiên thông qua những đặc điểm nào trong đời sống kinh tế và văn hóa?

  • A. Tập trung phát triển ngành nghề thủ công truyền thống quy mô lớn.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên biển và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Phát triển các loại hình canh tác phù hợp địa hình dốc (nương rẫy, ruộng bậc thang) và các nghề khai thác lâm sản.
  • D. Xây dựng các đô thị lớn, sầm uất làm trung tâm kinh tế.

Câu 3: Ngữ hệ là cơ sở quan trọng để phân loại các dân tộc. Việc các dân tộc ở Việt Nam thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau (Nam Á, Mông-Dao, Thái-Kadai, Nam Đảo, Hán-Tạng) chứng tỏ điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của họ?

  • A. Việt Nam là nơi tụ cư của nhiều luồng di dân từ các khu vực khác nhau trong lịch sử.
  • B. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều có chung một nguồn gốc duy nhất từ thời tiền sử.
  • C. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số có nguồn gốc từ tiếng Kinh.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ chỉ mới xuất hiện trong vài thế kỷ gần đây.

Câu 4: Dân tộc Mông và Dao thuộc nhóm ngữ hệ Mông-Dao, thường cư trú ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa truyền thống của họ, đặc biệt là về trang phục và lễ hội?

  • A. Trang phục đơn giản, ít màu sắc do khí hậu khắc nghiệt.
  • B. Lễ hội chủ yếu liên quan đến hoạt động đi biển và sông nước.
  • C. Kiến trúc nhà cửa phát triển theo hướng nhà nổi để thích nghi với môi trường nước.
  • D. Trang phục đa dạng, màu sắc sặc sỡ, gắn liền với các lễ hội nông nghiệp, tín ngưỡng và vòng đời con người.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và quan niệm xã hội?

  • A. Sự coi trọng mối liên hệ dòng tộc, lòng biết ơn và đạo hiếu đối với người đã khuất.
  • B. Quan niệm về sự bất tử của linh hồn và sự luân hồi chuyển kiếp.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên có thể can thiệp trực tiếp vào mọi mặt đời sống.
  • D. Sự đề cao vai trò cá nhân và khả năng tự quyết định số phận.

Câu 6: Lễ hội Kate của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận, gắn liền với tín ngưỡng Bà La Môn (Hin-đu giáo), khác biệt với Tết Nguyên Đán của người Kinh. Sự khác biệt này là minh chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng và lễ hội của các dân tộc Việt Nam, phản ánh nguồn gốc và ảnh hưởng văn hóa khác nhau.
  • C. Các dân tộc thiểu số không có hệ thống lễ hội riêng mà chỉ tham gia lễ hội của người Kinh.
  • D. Tín ngưỡng truyền thống của người Chăm đã hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo du nhập.

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam. Kiểu kiến trúc này mang lại những lợi ích gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội nơi họ sinh sống?

  • A. Giúp tiết kiệm tối đa diện tích đất ở để dành cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phục vụ mục đích phòng thủ quân sự và quan sát kẻ thù từ xa.
  • C. Tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ; phù hợp địa hình dốc và tạo không gian sinh hoạt chung bên dưới sàn.
  • D. Là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của gia chủ trong cộng đồng.

Câu 8: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán theo nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế và văn hóa của các dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập hoàn toàn.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, góp phần bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.

Câu 9: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Sự xếp loại này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự giống nhau và mối quan hệ nguồn gốc về ngôn ngữ.
  • B. Đặc điểm chung về trang phục truyền thống.
  • C. Lãnh thổ cư trú liền kề nhau.
  • D. Phương thức canh tác nông nghiệp tương đồng.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Dân tộc Mông
  • B. Dân tộc Thái
  • C. Dân tộc Dao
  • D. Dân tộc Khơ Me

Câu 11: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Việt, gắn liền với câu chuyện cổ tích

  • A. Dân tộc Kinh
  • B. Dân tộc Ê Đê
  • C. Dân tộc Chăm
  • D. Dân tộc Raglai

Câu 12: Hệ thống cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể nhân loại. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống của các dân tộc Tây Nguyên (như Ba Na, Gia Rai, Ê Đê, Xơ Đăng...) chủ yếu là gì?

  • A. Là nhạc cụ dùng để giải trí cá nhân hàng ngày.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
  • C. Chủ yếu dùng để gọi hiệu lệnh trong chiến đấu.
  • D. Là biểu tượng văn hóa, gắn liền với các nghi lễ vòng đời, lễ hội cộng đồng, và giao tiếp với thế giới tâm linh.

Câu 13: So sánh về mặt kinh tế, phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh ở đồng bằng (trồng lúa nước) và các dân tộc thiểu số ở vùng núi (nương rẫy, ruộng bậc thang) thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất trong việc khai thác và sử dụng đất đai?

  • A. Cả hai đều chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • B. Cả hai đều dựa hoàn toàn vào sức kéo của động vật.
  • C. Canh tác lúa nước đòi hỏi hệ thống thủy lợi phức tạp và định canh, trong khi nương rẫy truyền thống thường gắn với du canh.
  • D. Canh tác lúa nước chỉ sử dụng phân bón hóa học, còn nương rẫy chỉ sử dụng phân bón tự nhiên.

Câu 14: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò gì trong đời sống cộng đồng?

  • A. Người đại diện cho cộng đồng, giải quyết tranh chấp, duy trì trật tự và bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Người nắm giữ toàn bộ tài sản và quyền lực kinh tế trong làng.
  • C. Người chuyên trách về công việc đồng áng và sản xuất nông nghiệp.
  • D. Người duy nhất được phép giao tiếp với thế giới bên ngoài cộng đồng.

Câu 15: Việc nhiều dân tộc ở Việt Nam cùng sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung (ngôn ngữ quốc gia) có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm mất đi sự đa dạng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp giữa các vùng miền.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích hành chính của nhà nước.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, trao đổi văn hóa, giáo dục và tăng cường sự hiểu biết, gắn kết giữa các dân tộc.

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và thị trấn, làm các nghề thương nghiệp, dịch vụ, thủ công nghiệp. Đặc điểm phân bố và hoạt động kinh tế này phản ánh điều gì về lịch sử hình thành và vai trò của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam?

  • A. Họ là những người bản địa lâu đời nhất tại Việt Nam.
  • B. Họ là những người di cư đến Việt Nam từ các thế kỷ trước, chủ yếu vì mục đích thương mại và sinh sống tại các trung tâm kinh tế.
  • C. Họ là cộng đồng chuyên làm nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
  • D. Họ chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong vòng vài thập kỷ gần đây.

Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, kiểu dáng giữa trang phục của các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về thẩm mỹ và quan niệm cái đẹp giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân của người mặc.
  • C. Đặc điểm địa lý, khí hậu, nguyên liệu sẵn có, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và vị thế xã hội của mỗi dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng duy nhất từ trang phục của dân tộc Kinh.

Câu 18: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có phong tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng. Loại đồ uống này có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa của họ?

  • A. Chỉ là một loại đồ uống giải khát thông thường.
  • B. Là biểu tượng của sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tang ma.
  • D. Là nét văn hóa đặc trưng, thể hiện tinh thần cộng đồng, sự gắn kết và là phương tiện giao tiếp trong các nghi lễ, lễ hội.

Câu 19: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là truyền thống quý báu được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và phát huy truyền thống này?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng quốc gia, và sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và trang phục của tất cả các dân tộc.
  • C. Việc chỉ phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Sự can thiệp và áp đặt văn hóa từ bên ngoài.

Câu 20: Ruộng bậc thang là hình thức canh tác độc đáo của nhiều dân tộc vùng cao như H"Mông, Dao, Thái... ở miền Bắc Việt Nam. Hình thức canh tác này thể hiện điều gì về sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên và không có khả năng cải tạo môi trường.
  • B. Khả năng biến đổi địa hình dốc thành đất canh tác hiệu quả, tận dụng nguồn nước và chống xói mòn.
  • C. Chỉ đơn thuần là làm theo kinh nghiệm mà không có sự tính toán khoa học.
  • D. Phù hợp với các loại cây công nghiệp quy mô lớn.

Câu 21: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ thành hoàng làng, thờ tổ tiên...) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì về đời sống tín ngưỡng ở Việt Nam?

  • A. Các tôn giáo du nhập đã hoàn toàn thay thế tín ngưỡng dân gian.
  • B. Chỉ có một tín ngưỡng duy nhất tồn tại trong mỗi dân tộc.
  • C. Sự đa dạng, đan xen và cùng tồn tại của nhiều hình thức tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
  • D. Tín ngưỡng chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Câu 22: Tục cải táng (bốc mộ) là một nghi lễ phổ biến trong tang ma của người Kinh và một số dân tộc khác. Nghi lễ này thể hiện quan niệm nào về cái chết và mối quan hệ giữa người sống và người chết?

  • A. Sự chăm sóc chu đáo cho người thân ngay cả sau khi chết và niềm tin vào thế giới bên kia.
  • B. Quan niệm rằng người chết không còn liên hệ gì với người sống.
  • C. Mong muốn chôn cất người chết ở những nơi xa khu dân cư.
  • D. Chỉ đơn thuần là một thủ tục vệ sinh môi trường.

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số được Nhà nước Việt Nam khuyến khích. Hoạt động này góp phần quan trọng vào mục tiêu nào?

  • A. Tạo ra rào cản giao tiếp giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu ngôn ngữ học.
  • C. Làm suy yếu ngôn ngữ quốc gia (tiếng Việt).
  • D. Gìn giữ bản sắc văn hóa, truyền thống của mỗi dân tộc và làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.

Câu 24: Dân tộc Khơ Me ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đời sống kinh tế truyền thống của họ gắn liền với hoạt động nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên cao nguyên.
  • B. Trồng lúa nước, làm vườn, đánh bắt thủy sản.
  • C. Làm nương rẫy trên sườn núi dốc.
  • D. Khai thác khoáng sản trong lòng đất.

Câu 25: Lễ hội Gầu Tào là lễ hội tiêu biểu của dân tộc H"Mông, thường tổ chức vào dịp đầu năm mới. Lễ hội này thể hiện những mong ước chủ yếu nào của cộng đồng?

  • A. Cầu phúc, cầu mệnh, cầu sức khỏe, mùa màng bội thu và sinh sôi nảy nở.
  • B. Tưởng niệm những người đã khuất trong chiến tranh.
  • C. Ăn mừng chiến thắng sau một cuộc săn bắt lớn.
  • D. Tôn vinh những người có công trong việc xây dựng làng bản.

Câu 26: So với các dân tộc ở vùng núi cao, các dân tộc ở vùng đồng bằng và ven biển (như Kinh, Chăm ở duyên hải Nam Trung Bộ, Khơ Me ở đồng bằng sông Cửu Long) có điều kiện thuận lợi hơn trong việc phát triển loại hình giao thông nào?

  • A. Giao thông đường bộ miền núi.
  • B. Giao thông đường hàng không.
  • C. Giao thông đường thủy (sông ngòi, biển).
  • D. Giao thông đường sắt trên cao.

Câu 27: Đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ, làn điệu dân ca, điệu múa, nhạc cụ truyền thống... Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa phi vật thể này có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, không có giá trị lâu dài.
  • B. Gây cản trở cho sự phát triển của văn hóa hiện đại.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với thế hệ người già.
  • D. Là nguồn tư liệu quý giá để hiểu về lịch sử, đời sống tinh thần, quan niệm sống của cha ông; góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống và bản sắc dân tộc.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc các dân tộc Việt Nam vừa giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại là một yêu cầu quan trọng. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm phong phú thêm nền văn hóa quốc gia, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế, đồng thời tránh nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một bản sắc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiếp thu văn hóa nước ngoài mà bỏ qua văn hóa truyền thống.
  • C. Biến văn hóa Việt Nam thành bản sao của văn hóa các nước khác.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.

Câu 29: Hệ thống các luật tục, hương ước trong các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng núi (như Ê Đê, Gia Rai...) đóng vai trò gì trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự làng bản truyền thống?

  • A. Là văn bản pháp luật do nhà nước ban hành.
  • B. Chỉ quy định về các hoạt động kinh tế.
  • C. Là những quy định bất thành văn hoặc thành văn, thể hiện kinh nghiệm và quan niệm của cộng đồng, giúp điều chỉnh hành vi xã hội và giải quyết mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa?

  • A. Sự quan tâm ngày càng tăng của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • B. Điều kiện kinh tế của các vùng dân tộc thiểu số ngày càng được cải thiện.
  • C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ và hiệu quả từ phía Nhà nước cho công tác bảo tồn.
  • D. Nguy cơ mai một tiếng nói, chữ viết, nghề thủ công truyền thống, phong tục tập quán do tác động của kinh tế thị trường và giao lưu văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thường thấy dân tộc Kinh tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm địa lý này liên quan mật thiết đến phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở vùng đồi núi, cao nguyên. Điều này thể hiện sự thích ứng của họ với môi trường tự nhiên thông qua những đặc điểm nào trong đời sống kinh tế và văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Ngữ hệ là cơ sở quan trọng để phân loại các dân tộc. Việc các dân tộc ở Việt Nam thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau (Nam Á, Mông-Dao, Thái-Kadai, Nam Đảo, Hán-Tạng) chứng tỏ điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dân tộc Mông và Dao thuộc nhóm ngữ hệ Mông-Dao, thường cư trú ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa truyền thống của họ, đặc biệt là về trang phục và lễ hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và quan niệm xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lễ hội Kate của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận, gắn liền với tín ngưỡng Bà La Môn (Hin-đu giáo), khác biệt với Tết Nguyên Đán của người Kinh. Sự khác biệt này là minh chứng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam. Kiểu kiến trúc này mang lại những lợi ích gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội nơi họ sinh sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán theo nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Sự xếp loại này dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "...Họ sống thành từng bản, làng trên sườn đồi hoặc thung lũng. Phụ nữ nổi tiếng với nghề dệt vải, nhuộm chàm và thêu hoa văn tinh xảo trên trang phục, đặc biệt là chiếc khăn Piêu. Họ có các điệu múa xòe, múa sạp uyển chuyển..." Đoạn trích này mô tả về đời sống văn hóa của dân tộc nào ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Việt, gắn liền với câu chuyện cổ tích "Sự tích Trầu Cau". Nét văn hóa này phổ biến nhất trong cộng đồng dân tộc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hệ thống cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể nhân loại. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống của các dân tộc Tây Nguyên (như Ba Na, Gia Rai, Ê Đê, Xơ Đăng...) chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh về mặt kinh tế, phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh ở đồng bằng (trồng lúa nước) và các dân tộc thiểu số ở vùng núi (nương rẫy, ruộng bậc thang) thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất trong việc khai thác và sử dụng đất đai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò gì trong đời sống cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc nhiều dân tộc ở Việt Nam cùng sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung (ngôn ngữ quốc gia) có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và thị trấn, làm các nghề thương nghiệp, dịch vụ, thủ công nghiệp. Đặc điểm phân bố và hoạt động kinh tế này phản ánh điều gì về lịch sử hình thành và vai trò của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, kiểu dáng giữa trang phục của các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có phong tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng. Loại đồ uống này có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là truyền thống quý báu được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và phát huy truyền thống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ruộng bậc thang là hình thức canh tác độc đáo của nhiều dân tộc vùng cao như H'Mông, Dao, Thái... ở miền Bắc Việt Nam. Hình thức canh tác này thể hiện điều gì về sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ thành hoàng làng, thờ tổ tiên...) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì về đời sống tín ngưỡng ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tục cải táng (bốc mộ) là một nghi lễ phổ biến trong tang ma của người Kinh và một số dân tộc khác. Nghi lễ này thể hiện quan niệm nào về cái chết và mối quan hệ giữa người sống và người chết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số được Nhà nước Việt Nam khuyến khích. Hoạt động này góp phần quan trọng vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Dân tộc Khơ Me ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đời sống kinh tế truyền thống của họ gắn liền với hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lễ hội Gầu Tào là lễ hội tiêu biểu của dân tộc H'Mông, thường tổ chức vào dịp đầu năm mới. Lễ hội này thể hiện những mong ước chủ yếu nào của cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: So với các dân tộc ở vùng núi cao, các dân tộc ở vùng đồng bằng và ven biển (như Kinh, Chăm ở duyên hải Nam Trung Bộ, Khơ Me ở đồng bằng sông Cửu Long) có điều kiện thuận lợi hơn trong việc phát triển loại hình giao thông nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ, làn điệu dân ca, điệu múa, nhạc cụ truyền thống... Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa phi vật thể này có ý nghĩa gì quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc các dân tộc Việt Nam vừa giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại là một yêu cầu quan trọng. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Hệ thống các luật tục, hương ước trong các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng núi (như Ê Đê, Gia Rai...) đóng vai trò gì trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự làng bản truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thường thấy dân tộc Kinh tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm địa lý này liên quan mật thiết đến phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên
  • B. Trồng lúa nước
  • C. Làm nương rẫy du canh
  • D. Săn bắt và hái lượm

Câu 2: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở vùng đồi núi, cao nguyên. Điều này thể hiện sự thích ứng của họ với môi trường tự nhiên thông qua những đặc điểm nào trong đời sống kinh tế và văn hóa?

  • A. Tập trung phát triển ngành nghề thủ công truyền thống quy mô lớn.
  • B. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên biển và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Phát triển các loại hình canh tác phù hợp địa hình dốc (nương rẫy, ruộng bậc thang) và các nghề khai thác lâm sản.
  • D. Xây dựng các đô thị lớn, sầm uất làm trung tâm kinh tế.

Câu 3: Ngữ hệ là cơ sở quan trọng để phân loại các dân tộc. Việc các dân tộc ở Việt Nam thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau (Nam Á, Mông-Dao, Thái-Kadai, Nam Đảo, Hán-Tạng) chứng tỏ điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của họ?

  • A. Việt Nam là nơi tụ cư của nhiều luồng di dân từ các khu vực khác nhau trong lịch sử.
  • B. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều có chung một nguồn gốc duy nhất từ thời tiền sử.
  • C. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số có nguồn gốc từ tiếng Kinh.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ chỉ mới xuất hiện trong vài thế kỷ gần đây.

Câu 4: Dân tộc Mông và Dao thuộc nhóm ngữ hệ Mông-Dao, thường cư trú ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa truyền thống của họ, đặc biệt là về trang phục và lễ hội?

  • A. Trang phục đơn giản, ít màu sắc do khí hậu khắc nghiệt.
  • B. Lễ hội chủ yếu liên quan đến hoạt động đi biển và sông nước.
  • C. Kiến trúc nhà cửa phát triển theo hướng nhà nổi để thích nghi với môi trường nước.
  • D. Trang phục đa dạng, màu sắc sặc sỡ, gắn liền với các lễ hội nông nghiệp, tín ngưỡng và vòng đời con người.

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và quan niệm xã hội?

  • A. Sự coi trọng mối liên hệ dòng tộc, lòng biết ơn và đạo hiếu đối với người đã khuất.
  • B. Quan niệm về sự bất tử của linh hồn và sự luân hồi chuyển kiếp.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên có thể can thiệp trực tiếp vào mọi mặt đời sống.
  • D. Sự đề cao vai trò cá nhân và khả năng tự quyết định số phận.

Câu 6: Lễ hội Kate của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận, gắn liền với tín ngưỡng Bà La Môn (Hin-đu giáo), khác biệt với Tết Nguyên Đán của người Kinh. Sự khác biệt này là minh chứng cho điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa.
  • B. Sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng và lễ hội của các dân tộc Việt Nam, phản ánh nguồn gốc và ảnh hưởng văn hóa khác nhau.
  • C. Các dân tộc thiểu số không có hệ thống lễ hội riêng mà chỉ tham gia lễ hội của người Kinh.
  • D. Tín ngưỡng truyền thống của người Chăm đã hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo du nhập.

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam. Kiểu kiến trúc này mang lại những lợi ích gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội nơi họ sinh sống?

  • A. Giúp tiết kiệm tối đa diện tích đất ở để dành cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Phục vụ mục đích phòng thủ quân sự và quan sát kẻ thù từ xa.
  • C. Tránh ẩm thấp, côn trùng, thú dữ; phù hợp địa hình dốc và tạo không gian sinh hoạt chung bên dưới sàn.
  • D. Là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của gia chủ trong cộng đồng.

Câu 8: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán theo nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa dân tộc đa số và dân tộc thiểu số.
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế và văn hóa của các dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập hoàn toàn.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, góp phần bảo vệ và xây dựng Tổ quốc.

Câu 9: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Sự xếp loại này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự giống nhau và mối quan hệ nguồn gốc về ngôn ngữ.
  • B. Đặc điểm chung về trang phục truyền thống.
  • C. Lãnh thổ cư trú liền kề nhau.
  • D. Phương thức canh tác nông nghiệp tương đồng.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Dân tộc Mông
  • B. Dân tộc Thái
  • C. Dân tộc Dao
  • D. Dân tộc Khơ Me

Câu 11: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Việt, gắn liền với câu chuyện cổ tích

  • A. Dân tộc Kinh
  • B. Dân tộc Ê Đê
  • C. Dân tộc Chăm
  • D. Dân tộc Raglai

Câu 12: Hệ thống cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể nhân loại. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống của các dân tộc Tây Nguyên (như Ba Na, Gia Rai, Ê Đê, Xơ Đăng...) chủ yếu là gì?

  • A. Là nhạc cụ dùng để giải trí cá nhân hàng ngày.
  • B. Chỉ được sử dụng trong các buổi biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp.
  • C. Chủ yếu dùng để gọi hiệu lệnh trong chiến đấu.
  • D. Là biểu tượng văn hóa, gắn liền với các nghi lễ vòng đời, lễ hội cộng đồng, và giao tiếp với thế giới tâm linh.

Câu 13: So sánh về mặt kinh tế, phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh ở đồng bằng (trồng lúa nước) và các dân tộc thiểu số ở vùng núi (nương rẫy, ruộng bậc thang) thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất trong việc khai thác và sử dụng đất đai?

  • A. Cả hai đều chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • B. Cả hai đều dựa hoàn toàn vào sức kéo của động vật.
  • C. Canh tác lúa nước đòi hỏi hệ thống thủy lợi phức tạp và định canh, trong khi nương rẫy truyền thống thường gắn với du canh.
  • D. Canh tác lúa nước chỉ sử dụng phân bón hóa học, còn nương rẫy chỉ sử dụng phân bón tự nhiên.

Câu 14: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò gì trong đời sống cộng đồng?

  • A. Người đại diện cho cộng đồng, giải quyết tranh chấp, duy trì trật tự và bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Người nắm giữ toàn bộ tài sản và quyền lực kinh tế trong làng.
  • C. Người chuyên trách về công việc đồng áng và sản xuất nông nghiệp.
  • D. Người duy nhất được phép giao tiếp với thế giới bên ngoài cộng đồng.

Câu 15: Việc nhiều dân tộc ở Việt Nam cùng sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung (ngôn ngữ quốc gia) có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm mất đi sự đa dạng ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp giữa các vùng miền.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích hành chính của nhà nước.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp, trao đổi văn hóa, giáo dục và tăng cường sự hiểu biết, gắn kết giữa các dân tộc.

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và thị trấn, làm các nghề thương nghiệp, dịch vụ, thủ công nghiệp. Đặc điểm phân bố và hoạt động kinh tế này phản ánh điều gì về lịch sử hình thành và vai trò của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam?

  • A. Họ là những người bản địa lâu đời nhất tại Việt Nam.
  • B. Họ là những người di cư đến Việt Nam từ các thế kỷ trước, chủ yếu vì mục đích thương mại và sinh sống tại các trung tâm kinh tế.
  • C. Họ là cộng đồng chuyên làm nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
  • D. Họ chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong vòng vài thập kỷ gần đây.

Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, kiểu dáng giữa trang phục của các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về thẩm mỹ và quan niệm cái đẹp giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là sở thích cá nhân của người mặc.
  • C. Đặc điểm địa lý, khí hậu, nguyên liệu sẵn có, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và vị thế xã hội của mỗi dân tộc.
  • D. Ảnh hưởng duy nhất từ trang phục của dân tộc Kinh.

Câu 18: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có phong tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng. Loại đồ uống này có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa của họ?

  • A. Chỉ là một loại đồ uống giải khát thông thường.
  • B. Là biểu tượng của sự phân chia đẳng cấp trong xã hội.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các nghi lễ tang ma.
  • D. Là nét văn hóa đặc trưng, thể hiện tinh thần cộng đồng, sự gắn kết và là phương tiện giao tiếp trong các nghi lễ, lễ hội.

Câu 19: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là truyền thống quý báu được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và phát huy truyền thống này?

  • A. Tinh thần yêu nước, ý thức cộng đồng quốc gia, và sự bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và trang phục của tất cả các dân tộc.
  • C. Việc chỉ phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Sự can thiệp và áp đặt văn hóa từ bên ngoài.

Câu 20: Ruộng bậc thang là hình thức canh tác độc đáo của nhiều dân tộc vùng cao như H"Mông, Dao, Thái... ở miền Bắc Việt Nam. Hình thức canh tác này thể hiện điều gì về sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên và không có khả năng cải tạo môi trường.
  • B. Khả năng biến đổi địa hình dốc thành đất canh tác hiệu quả, tận dụng nguồn nước và chống xói mòn.
  • C. Chỉ đơn thuần là làm theo kinh nghiệm mà không có sự tính toán khoa học.
  • D. Phù hợp với các loại cây công nghiệp quy mô lớn.

Câu 21: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ thành hoàng làng, thờ tổ tiên...) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì về đời sống tín ngưỡng ở Việt Nam?

  • A. Các tôn giáo du nhập đã hoàn toàn thay thế tín ngưỡng dân gian.
  • B. Chỉ có một tín ngưỡng duy nhất tồn tại trong mỗi dân tộc.
  • C. Sự đa dạng, đan xen và cùng tồn tại của nhiều hình thức tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
  • D. Tín ngưỡng chỉ là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến đời sống xã hội.

Câu 22: Tục cải táng (bốc mộ) là một nghi lễ phổ biến trong tang ma của người Kinh và một số dân tộc khác. Nghi lễ này thể hiện quan niệm nào về cái chết và mối quan hệ giữa người sống và người chết?

  • A. Sự chăm sóc chu đáo cho người thân ngay cả sau khi chết và niềm tin vào thế giới bên kia.
  • B. Quan niệm rằng người chết không còn liên hệ gì với người sống.
  • C. Mong muốn chôn cất người chết ở những nơi xa khu dân cư.
  • D. Chỉ đơn thuần là một thủ tục vệ sinh môi trường.

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số được Nhà nước Việt Nam khuyến khích. Hoạt động này góp phần quan trọng vào mục tiêu nào?

  • A. Tạo ra rào cản giao tiếp giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu ngôn ngữ học.
  • C. Làm suy yếu ngôn ngữ quốc gia (tiếng Việt).
  • D. Gìn giữ bản sắc văn hóa, truyền thống của mỗi dân tộc và làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.

Câu 24: Dân tộc Khơ Me ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đời sống kinh tế truyền thống của họ gắn liền với hoạt động nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên cao nguyên.
  • B. Trồng lúa nước, làm vườn, đánh bắt thủy sản.
  • C. Làm nương rẫy trên sườn núi dốc.
  • D. Khai thác khoáng sản trong lòng đất.

Câu 25: Lễ hội Gầu Tào là lễ hội tiêu biểu của dân tộc H"Mông, thường tổ chức vào dịp đầu năm mới. Lễ hội này thể hiện những mong ước chủ yếu nào của cộng đồng?

  • A. Cầu phúc, cầu mệnh, cầu sức khỏe, mùa màng bội thu và sinh sôi nảy nở.
  • B. Tưởng niệm những người đã khuất trong chiến tranh.
  • C. Ăn mừng chiến thắng sau một cuộc săn bắt lớn.
  • D. Tôn vinh những người có công trong việc xây dựng làng bản.

Câu 26: So với các dân tộc ở vùng núi cao, các dân tộc ở vùng đồng bằng và ven biển (như Kinh, Chăm ở duyên hải Nam Trung Bộ, Khơ Me ở đồng bằng sông Cửu Long) có điều kiện thuận lợi hơn trong việc phát triển loại hình giao thông nào?

  • A. Giao thông đường bộ miền núi.
  • B. Giao thông đường hàng không.
  • C. Giao thông đường thủy (sông ngòi, biển).
  • D. Giao thông đường sắt trên cao.

Câu 27: Đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ, làn điệu dân ca, điệu múa, nhạc cụ truyền thống... Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa phi vật thể này có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, không có giá trị lâu dài.
  • B. Gây cản trở cho sự phát triển của văn hóa hiện đại.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với thế hệ người già.
  • D. Là nguồn tư liệu quý giá để hiểu về lịch sử, đời sống tinh thần, quan niệm sống của cha ông; góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống và bản sắc dân tộc.

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc các dân tộc Việt Nam vừa giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại là một yêu cầu quan trọng. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm phong phú thêm nền văn hóa quốc gia, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế, đồng thời tránh nguy cơ bị hòa tan hoặc mai một bản sắc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiếp thu văn hóa nước ngoài mà bỏ qua văn hóa truyền thống.
  • C. Biến văn hóa Việt Nam thành bản sao của văn hóa các nước khác.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.

Câu 29: Hệ thống các luật tục, hương ước trong các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng núi (như Ê Đê, Gia Rai...) đóng vai trò gì trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự làng bản truyền thống?

  • A. Là văn bản pháp luật do nhà nước ban hành.
  • B. Chỉ quy định về các hoạt động kinh tế.
  • C. Là những quy định bất thành văn hoặc thành văn, thể hiện kinh nghiệm và quan niệm của cộng đồng, giúp điều chỉnh hành vi xã hội và giải quyết mâu thuẫn nội bộ.
  • D. Chỉ có tác dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa?

  • A. Sự quan tâm ngày càng tăng của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • B. Điều kiện kinh tế của các vùng dân tộc thiểu số ngày càng được cải thiện.
  • C. Sự hỗ trợ mạnh mẽ và hiệu quả từ phía Nhà nước cho công tác bảo tồn.
  • D. Nguy cơ mai một tiếng nói, chữ viết, nghề thủ công truyền thống, phong tục tập quán do tác động của kinh tế thị trường và giao lưu văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thường thấy dân tộc Kinh tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển. Đặc điểm địa lý này liên quan mật thiết đến phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú chủ yếu ở vùng đồi núi, cao nguyên. Điều này thể hiện sự thích ứng của họ với môi trường tự nhiên thông qua những đặc điểm nào trong đời sống kinh tế và văn hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Ngữ hệ là cơ sở quan trọng để phân loại các dân tộc. Việc các dân tộc ở Việt Nam thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau (Nam Á, Mông-Dao, Thái-Kadai, Nam Đảo, Hán-Tạng) chứng tỏ điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dân tộc Mông và Dao thuộc nhóm ngữ hệ Mông-Dao, thường cư trú ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa truyền thống của họ, đặc biệt là về trang phục và lễ hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến và quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là người Kinh. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và quan niệm xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lễ hội Kate của người Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận, gắn liền với tín ngưỡng Bà La Môn (Hin-đu giáo), khác biệt với Tết Nguyên Đán của người Kinh. Sự khác biệt này là minh chứng cho điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi và trung du Việt Nam. Kiểu kiến trúc này mang lại những lợi ích gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội nơi họ sinh sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn nhất quán theo nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau giữa các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường bao gồm các dân tộc Kinh, Mường, Thổ, Chứt. Sự xếp loại này dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "...Họ sống thành từng bản, làng trên sườn đồi hoặc thung lũng. Phụ nữ nổi tiếng với nghề dệt vải, nhuộm chàm và thêu hoa văn tinh xảo trên trang phục, đặc biệt là chiếc khăn Piêu. Họ có các điệu múa xòe, múa sạp uyển chuyển..." Đoạn trích này mô tả về đời sống văn hóa của dân tộc nào ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Việt, gắn liền với câu chuyện cổ tích "Sự tích Trầu Cau". Nét văn hóa này phổ biến nhất trong cộng đồng dân tộc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hệ thống cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Kiệt tác truyền khẩu và Phi vật thể nhân loại. Vai trò của cồng chiêng trong đời sống của các dân tộc Tây Nguyên (như Ba Na, Gia Rai, Ê Đê, Xơ Đăng...) chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So sánh về mặt kinh tế, phương thức sản xuất truyền thống nào của người Kinh ở đồng bằng (trồng lúa nước) và các dân tộc thiểu số ở vùng núi (nương rẫy, ruộng bậc thang) thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất trong việc khai thác và sử dụng đất đai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong cơ cấu xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, vai trò của già làng, trưởng bản thường rất quan trọng. Họ đóng vai trò gì trong đời sống cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc nhiều dân tộc ở Việt Nam cùng sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung (ngôn ngữ quốc gia) có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và thị trấn, làm các nghề thương nghiệp, dịch vụ, thủ công nghiệp. Đặc điểm phân bố và hoạt động kinh tế này phản ánh điều gì về lịch sử hình thành và vai trò của cộng đồng người Hoa tại Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc không chỉ là vật che thân mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa. Sự khác biệt về màu sắc, hoa văn, kiểu dáng giữa trang phục của các dân tộc chủ yếu phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có phong tục uống rượu cần trong các dịp lễ hội, sinh hoạt cộng đồng. Loại đồ uống này có ý nghĩa gì trong đời sống văn hóa của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là truyền thống quý báu được hun đúc qua hàng nghìn năm lịch sử. Yếu tố nào đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì và phát huy truyền thống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ruộng bậc thang là hình thức canh tác độc đáo của nhiều dân tộc vùng cao như H'Mông, Dao, Thái... ở miền Bắc Việt Nam. Hình thức canh tác này thể hiện điều gì về sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập (Phật giáo, Thiên Chúa giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian (thờ thần tự nhiên, thờ thành hoàng làng, thờ tổ tiên...) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của nhiều dân tộc. Điều này cho thấy đặc điểm gì về đời sống tín ngưỡng ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tục cải táng (bốc mộ) là một nghi lễ phổ biến trong tang ma của người Kinh và một số dân tộc khác. Nghi lễ này thể hiện quan niệm nào về cái chết và mối quan hệ giữa người sống và người chết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số được Nhà nước Việt Nam khuyến khích. Hoạt động này góp phần quan trọng vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Dân tộc Khơ Me ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở vùng đồng bằng sông Cửu Long. Đời sống kinh tế truyền thống của họ gắn liền với hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lễ hội Gầu Tào là lễ hội tiêu biểu của dân tộc H'Mông, thường tổ chức vào dịp đầu năm mới. Lễ hội này thể hiện những mong ước chủ yếu nào của cộng đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So với các dân tộc ở vùng núi cao, các dân tộc ở vùng đồng bằng và ven biển (như Kinh, Chăm ở duyên hải Nam Trung Bộ, Khơ Me ở đồng bằng sông Cửu Long) có điều kiện thuận lợi hơn trong việc phát triển loại hình giao thông nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, thể hiện qua ca dao, tục ngữ, truyện cổ, làn điệu dân ca, điệu múa, nhạc cụ truyền thống... Việc gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa phi vật thể này có ý nghĩa gì quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, việc các dân tộc Việt Nam vừa giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, vừa tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại là một yêu cầu quan trọng. Yêu cầu này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hệ thống các luật tục, hương ước trong các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng núi (như Ê Đê, Gia Rai...) đóng vai trò gì trong việc quản lý xã hội và duy trì trật tự làng bản truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và đô thị hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Việc phân loại các dân tộc dựa trên yếu tố nào dưới đây mang tính khoa học và phổ biến nhất?

  • A. Đặc điểm trang phục truyền thống
  • B. Đặc điểm ngôn ngữ và ngữ hệ
  • C. Đặc điểm địa bàn cư trú chính
  • D. Đặc điểm loại hình kinh tế truyền thống

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về sự phân bố dân cư của các dân tộc ở Việt Nam, hãy nhận định về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự lựa chọn địa bàn cư trú của các dân tộc thiểu số vùng miền núi.

  • A. Họ thường chọn những vùng đồng bằng màu mỡ để thuận tiện cho trồng lúa nước.
  • B. Địa bàn cư trú của họ hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến điều kiện tự nhiên.
  • C. Họ thường chọn những vùng đồi núi, thung lũng phù hợp với tập quán canh tác nương rẫy hoặc làm ruộng bậc thang.
  • D. Họ chỉ sống tập trung ở các thành phố lớn để tiếp cận dịch vụ.

Câu 3: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường ở Việt Nam bao gồm các dân tộc chủ yếu sống ở khu vực nào?

  • A. Đồng bằng, trung du và miền núi phía Bắc.
  • B. Tây Nguyên và Nam Bộ.
  • C. Duyên hải miền Trung.
  • D. Các đảo và quần đảo.

Câu 4: So với phương thức canh tác nương rẫy du canh truyền thống, việc chuyển sang định canh, định cư và áp dụng các biện pháp thâm canh hiện nay ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số mang lại tác động tích cực chủ yếu nào?

  • A. Gia tăng tập quán sản xuất phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Góp phần ổn định đời sống, bảo vệ môi trường rừng và phát triển kinh tế hàng hóa.
  • C. Làm mai một hoàn toàn các kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
  • D. Khuyến khích di cư tự do giữa các vùng miền.

Câu 5: Trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam thường rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và chất liệu. Yếu tố nào dưới đây giải thích rõ nhất sự đa dạng này?

  • A. Ảnh hưởng đồng nhất từ trang phục của dân tộc Kinh.
  • B. Sự bắt chước trang phục của các nước láng giềng.
  • C. Quy định bắt buộc về trang phục theo từng địa phương.
  • D. Sự khác biệt về môi trường sống, nguyên liệu sẵn có, thẩm mỹ và quan niệm văn hóa của từng dân tộc.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống tâm linh của dân tộc Kinh. Điều này phản ánh sâu sắc khía cạnh nào trong quan niệm sống của người Kinh?

  • A. Truyền thống hiếu thảo, nhớ ơn cội nguồn và sự gắn kết dòng tộc.
  • B. Sự sùng bái tuyệt đối các vị thần tự nhiên.
  • C. Quan niệm trọng nam khinh nữ trong xã hội.
  • D. Ưu tiên các mối quan hệ xã hội bên ngoài gia đình.

Câu 7: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc vùng Tây Nguyên, có tín ngưỡng thờ các thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần lúa...). Tín ngưỡng này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp từ các tôn giáo lớn như Phật giáo, Thiên Chúa giáo.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật giúp con người kiểm soát tự nhiên.
  • C. Sự phụ thuộc vào tự nhiên trong đời sống sản xuất và sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Mong muốn tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 8: Ngôi nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi. Đặc điểm nào của nhà sàn giúp con người thích ứng tốt nhất với môi trường sống này?

  • A. Giúp chống chọi với bão lũ ở vùng đồng bằng.
  • B. Tiết kiệm diện tích đất xây dựng ở khu đô thị.
  • C. Thuận tiện cho việc đi lại bằng thuyền.
  • D. Tránh ẩm thấp, thú dữ và côn trùng từ mặt đất, phù hợp với địa hình dốc.

Câu 9: Bên cạnh tiếng nói chung là tiếng Việt, mỗi dân tộc ở Việt Nam đều có tiếng nói riêng của mình. Điều này thể hiện điều gì về đặc điểm văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự đa dạng trong thống nhất của văn hóa Việt Nam.
  • B. Sự đồng hóa hoàn toàn các dân tộc thiểu số.
  • C. Việc các dân tộc không có sự giao lưu văn hóa.
  • D. Chỉ có tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức được sử dụng.

Câu 10: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Nét văn hóa này thể hiện điều gì trong đời sống xã hội truyền thống?

  • A. Sự khép kín, không giao tiếp với người ngoài.
  • B. Là biểu tượng của tình yêu, hôn nhân, sự gắn kết cộng đồng và lòng hiếu khách.
  • C. Chỉ đơn thuần là một thói quen ăn uống.
  • D. Dấu hiệu của sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 11: Âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú với nhiều loại nhạc cụ độc đáo như cồng chiêng (Tây Nguyên), đàn tính (Thái, Tày), khèn (Hmông). Sự đa dạng này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Sự sao chép âm nhạc từ các quốc gia khác.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí cá nhân.
  • C. Sự đồng nhất trong đời sống tinh thần của các dân tộc.
  • D. Phản ánh sự sáng tạo dựa trên nguyên liệu sẵn có, môi trường sống và sinh hoạt văn hóa đặc trưng của mỗi dân tộc.

Câu 12: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và vòng đời con người. Điều này cho thấy điều gì về vai trò của nông nghiệp trong đời sống văn hóa?

  • A. Nông nghiệp là nền tảng kinh tế và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, tín ngưỡng, lễ hội.
  • B. Lễ hội chỉ mang tính giải trí, không liên quan đến sản xuất.
  • C. Các lễ hội chủ yếu phản ánh đời sống đô thị hiện đại.
  • D. Quan niệm về thời gian và lễ hội hoàn toàn tách rời khỏi sản xuất.

Câu 13: Việc nhà nước Việt Nam công nhận và có các chính sách bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa của 54 dân tộc thể hiện điều gì về chủ trương đối với vấn đề dân tộc?

  • A. Khuyến khích các dân tộc từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập hoàn toàn.
  • B. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • C. Tôn trọng sự đa dạng, bình đẳng, đoàn kết và phát triển chung của tất cả các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển văn hóa của dân tộc đa số.

Câu 14: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị và thị trấn, gắn liền với hoạt động thương mại, dịch vụ và thủ công nghiệp truyền thống. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng này?

  • A. Họ có truyền thống làm ăn, buôn bán và sinh sống tập trung ở các trung tâm kinh tế.
  • B. Họ chỉ làm nông nghiệp ở vùng đồng bằng.
  • C. Họ sống biệt lập và không có sự giao lưu kinh tế.
  • D. Họ chủ yếu sống bằng nghề rừng.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường hiện nay, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa?

  • A. Thiếu thốn hoàn toàn các nguồn lực để phát triển kinh tế.
  • B. Nguy cơ mai một các giá trị văn hóa truyền thống do ảnh hưởng của lối sống hiện đại và văn hóa ngoại lai.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Không có cơ hội tiếp cận giáo dục và y tế.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về địa lý cư trú, dân tộc nào dưới đây chủ yếu sống ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam?

  • A. Chăm
  • B. Khơ-me
  • C. Hmông
  • D. Hoa

Câu 17: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đồng bào là ruột thịt". Câu tục ngữ này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt về các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước?

  • A. Sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • B. Quan niệm coi thường các dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ đề cao vai trò của dân tộc Kinh.
  • D. Tinh thần đoàn kết, gắn bó, coi các dân tộc như anh em một nhà.

Câu 18: Hoạt động kinh tế nào dưới đây từng là nét đặc trưng của nhiều dân tộc ở vùng Tây Nguyên và hiện nay vẫn còn tồn tại nhưng đang dần thay đổi?

  • A. Canh tác nương rẫy
  • B. Đánh bắt hải sản xa bờ
  • C. Sản xuất công nghiệp nặng
  • D. Buôn bán đường dài xuyên lục địa

Câu 19: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Điều này cho thấy giá trị đặc biệt nào của văn hóa các dân tộc Tây Nguyên?

  • A. Chỉ có giá trị đối với cộng đồng người Tây Nguyên.
  • B. Có giá trị độc đáo, mang tính toàn cầu và cần được bảo tồn.
  • C. Là nét văn hóa mới xuất hiện gần đây.
  • D. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần.

Câu 20: So với vùng đồng bằng, giao thông đi lại ở vùng miền núi, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, gặp nhiều khó khăn hơn. Điều này đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa của họ trong quá khứ?

  • A. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa mạnh mẽ với bên ngoài.
  • B. Khiến họ phụ thuộc hoàn toàn vào kinh tế hàng hóa.
  • C. Góp phần bảo tồn các nét văn hóa truyền thống đặc trưng, ít bị pha trộn.
  • D. Làm cho đời sống văn hóa của họ trở nên đồng nhất với vùng đồng bằng.

Câu 21: Việc sử dụng chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (ví dụ: chữ Thái cổ, chữ Nôm Dao) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Làm giảm giá trị của tiếng nói dân tộc.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp với các dân tộc khác.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích hành chính.
  • D. Là công cụ quan trọng để lưu giữ lịch sử, văn học, tri thức và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 22: Trong "đại gia đình các dân tộc Việt Nam", mỗi dân tộc đều đóng góp những giá trị riêng vào nền văn hóa chung. Điều này thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào?

  • A. Sự đa dạng về ngôn ngữ, phong tục tập quán, lễ hội, nghệ thuật truyền thống.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về mọi mặt văn hóa.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các dân tộc trong việc phát triển văn hóa.
  • D. Việc chỉ có một vài dân tộc có đóng góp đáng kể.

Câu 23: Tục làm răng cửa của một số dân tộc (như Ê Đê, Gia Rai) hoặc nhuộm răng đen của người Kinh xưa kia, dù khác nhau về hình thức, đều phản ánh một quan niệm chung nào đó về thẩm mỹ hoặc tục lệ trong xã hội truyền thống?

  • A. Thể hiện sự phản đối các giá trị văn hóa chung.
  • B. Là dấu hiệu nhận biết tộc người, đánh dấu sự trưởng thành hoặc thể hiện quan niệm về cái đẹp.
  • C. Chỉ là hành động ngẫu hứng không có ý nghĩa.
  • D. Phản ánh sự thiếu hiểu biết về vệ sinh cá nhân.

Câu 24: Quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

  • A. Chỉ có dân tộc Kinh tiếp nhận văn hóa từ các dân tộc thiểu số.
  • B. Các dân tộc sống biệt lập, không có sự ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Là quá trình hai chiều, các dân tộc vừa giữ gìn bản sắc riêng, vừa tiếp thu có chọn lọc những yếu tố phù hợp từ các dân tộc khác.
  • D. Chỉ có các dân tộc thiểu số tiếp nhận văn hóa từ bên ngoài.

Câu 25: Hệ thống các lễ hội, phong tục vòng đời (sinh đẻ, trưởng thành, cưới xin, ma chay) của mỗi dân tộc thường rất khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về nhau giữa các dân tộc.
  • B. Mong muốn loại bỏ những nét văn hóa chung.
  • C. Sự đồng nhất trong quan niệm về cuộc sống.
  • D. Sự đa dạng trong quan niệm về con người, gia đình, cộng đồng và thế giới tâm linh.

Câu 26: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có một bộ phận theo Hin-đu giáo và một bộ phận theo Hồi giáo. Sự tồn tại song song các tôn giáo này trong cùng một dân tộc phản ánh điều gì?

  • A. Lịch sử tiếp xúc và ảnh hưởng của các luồng văn hóa, tôn giáo từ bên ngoài (Ấn Độ, khu vực Đông Nam Á hải đảo).
  • B. Sự xung đột tôn giáo gay gắt trong nội bộ dân tộc Chăm.
  • C. Việc từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống.
  • D. Sự đồng nhất về tín ngưỡng với dân tộc Kinh.

Câu 27: Các dân tộc ở Việt Nam có chung một lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước lâu dài. Yếu tố lịch sử chung này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Gây chia rẽ giữa các dân tộc.
  • B. Là nền tảng vững chắc tạo nên ý thức cộng đồng, cùng chung vận mệnh quốc gia.
  • C. Chỉ liên quan đến dân tộc đa số.
  • D. Làm suy yếu tinh thần yêu nước của các dân tộc.

Câu 28: Việc bảo tồn và phát huy các nghề thủ công truyền thống (dệt thổ cẩm, làm gốm, chạm khắc gỗ...) của các dân tộc thiểu số hiện nay đối mặt với khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Thiếu nguyên liệu sản xuất.
  • B. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Nguy cơ thất truyền do lớp trẻ ít mặn mà, khó khăn trong cạnh tranh với hàng công nghiệp, thiếu đầu tư.
  • D. Sự phản đối của cộng đồng địa phương.

Câu 29: Bên cạnh các lễ hội lớn mang tính cộng đồng, nhiều dân tộc còn có các nghi lễ, tập tục riêng gắn với đời sống gia đình, dòng họ. Điều này cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội truyền thống?

  • A. Sự lỏng lẻo, không có tổ chức.
  • B. Chỉ coi trọng cá nhân.
  • C. Không có sự gắn kết giữa các thành viên.
  • D. Vai trò quan trọng của gia đình, dòng họ trong đời sống xã hội và văn hóa.

Câu 30: Nhìn chung, các dân tộc ở Việt Nam có những điểm tương đồng và khác biệt. Điểm tương đồng cơ bản nhất, tạo nên nền tảng cho sự thống nhất quốc gia, là gì?

  • A. Cùng chung lịch sử dựng nước và giữ nước, cùng chung khát vọng độc lập, tự do, hạnh phúc.
  • B. Có cùng chung một ngôn ngữ duy nhất.
  • C. Có cùng chung một tôn giáo duy nhất.
  • D. Có cùng chung một kiểu nhà ở và trang phục duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Việc phân loại các dân tộc dựa trên yếu tố nào dưới đây mang tính khoa học và phổ biến nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào hiểu biết về sự phân bố dân cư của các dân tộc ở Việt Nam, hãy nhận định về mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên và sự lựa chọn địa bàn cư trú của các dân tộc thiểu số vùng miền núi.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường ở Việt Nam bao gồm các dân tộc chủ yếu sống ở khu vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So với phương thức canh tác nương rẫy du canh truyền thống, việc chuyển sang định canh, định cư và áp dụng các biện pháp thâm canh hiện nay ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số mang lại tác động tích cực chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trang phục truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số Việt Nam thường rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và chất liệu. Yếu tố nào dưới đây giải thích rõ nhất sự đa dạng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống tâm linh của dân tộc Kinh. Điều này phản ánh sâu sắc khía cạnh nào trong quan niệm sống của người Kinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc vùng Tây Nguyên, có tín ngưỡng thờ các thần tự nhiên (thần núi, thần sông, thần lúa...). Tín ngưỡng này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngôi nhà sàn là kiểu kiến trúc nhà ở đặc trưng của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi. Đặc điểm nào của nhà sàn giúp con người thích ứng tốt nhất với môi trường sống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bên cạnh tiếng nói chung là tiếng Việt, mỗi dân tộc ở Việt Nam đều có tiếng nói riêng của mình. Điều này thể hiện điều gì về đặc điểm văn hóa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tục ăn trầu cau là một nét văn hóa phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam, đặc biệt là dân tộc Kinh. Nét văn hóa này thể hiện điều gì trong đời sống xã hội truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Âm nhạc truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú với nhiều loại nhạc cụ độc đáo như cồng chiêng (Tây Nguyên), đàn tính (Thái, Tày), khèn (Hmông). Sự đa dạng này bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường gắn liền với chu kỳ sản xuất nông nghiệp và vòng đời con người. Điều này cho thấy điều gì về vai trò của nông nghiệp trong đời sống văn hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc nhà nước Việt Nam công nhận và có các chính sách bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa của 54 dân tộc thể hiện điều gì về chủ trương đối với vấn đề dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị và thị trấn, gắn liền với hoạt động thương mại, dịch vụ và thủ công nghiệp truyền thống. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường hiện nay, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nhất nào trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào kiến thức về địa lý cư trú, dân tộc nào dưới đây chủ yếu sống ở vùng núi cao phía Bắc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tục ngữ Việt Nam có câu: 'Đồng bào là ruột thịt'. Câu tục ngữ này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt về các dân tộc cùng sinh sống trên đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hoạt động kinh tế nào dưới đây từng là nét đặc trưng của nhiều dân tộc ở vùng Tây Nguyên và hiện nay vẫn còn tồn tại nhưng đang dần thay đổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Điều này cho thấy giá trị đặc biệt nào của văn hóa các dân tộc Tây Nguyên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So với vùng đồng bằng, giao thông đi lại ở vùng miền núi, nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, gặp nhiều khó khăn hơn. Điều này đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống văn hóa của họ trong quá khứ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Việc sử dụng chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (ví dụ: chữ Thái cổ, chữ Nôm Dao) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong 'đại gia đình các dân tộc Việt Nam', mỗi dân tộc đều đóng góp những giá trị riêng vào nền văn hóa chung. Điều này thể hiện rõ nhất thông qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tục làm răng cửa của một số dân tộc (như Ê Đê, Gia Rai) hoặc nhuộm răng đen của người Kinh xưa kia, dù khác nhau về hình thức, đều phản ánh một quan niệm chung nào đó về thẩm mỹ hoặc tục lệ trong xã hội truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hệ thống các lễ hội, phong tục vòng đời (sinh đẻ, trưởng thành, cưới xin, ma chay) của mỗi dân tộc thường rất khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dân tộc Chăm ở Việt Nam có một bộ phận theo Hin-đu giáo và một bộ phận theo Hồi giáo. Sự tồn tại song song các tôn giáo này trong cùng một dân tộc phản ánh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Các dân tộc ở Việt Nam có chung một lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước lâu dài. Yếu tố lịch sử chung này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc bảo tồn và phát huy các nghề thủ công truyền thống (dệt thổ cẩm, làm gốm, chạm khắc gỗ...) của các dân tộc thiểu số hiện nay đối mặt với khó khăn chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bên cạnh các lễ hội lớn mang tính cộng đồng, nhiều dân tộc còn có các nghi lễ, tập tục riêng gắn với đời sống gia đình, dòng họ. Điều này cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn chung, các dân tộc ở Việt Nam có những điểm tương đồng và khác biệt. Điểm tương đồng cơ bản nhất, tạo nên nền tảng cho sự thống nhất quốc gia, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Chỉ số phát triển kinh tế giữa các nhóm dân tộc.
  • B. Quy mô dân số của từng dân tộc.
  • C. Tỷ lệ người dân tộc thiểu số di cư lên thành phố.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán sinh hoạt, và đời sống văn hóa tinh thần.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa địa hình và sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hầu hết các dân tộc thiểu số đều tập trung ở vùng đồng bằng rộng lớn.
  • B. Các dân tộc thiểu số chỉ sống ở vùng núi cao, không có mặt ở trung du hay ven biển.
  • C. Nhiều dân tộc thiểu số có sự phân bố gắn liền với đặc điểm địa hình cụ thể như miền núi, trung du, cao nguyên hoặc duyên hải.
  • D. Địa hình không ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố của các dân tộc ở Việt Nam.

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ có số lượng dân tộc và nhóm ngôn ngữ đông đảo nhất ở Việt Nam. Ngữ hệ này bao gồm các nhóm ngôn ngữ chính nào?

  • A. Việt - Mường, Môn - Khơme.
  • B. Thái - Kađai, Mông - Dao.
  • C. Hán, Tạng - Miến.
  • D. Mã Lai - Đa Đảo, Việt - Mường.

Câu 4: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngôn ngữ, hãy phân loại dân tộc Chăm và Raglai vào nhóm ngôn ngữ nào?

  • A. Môn - Khơme.
  • B. Tạng - Miến.
  • C. Thái - Kađai.
  • D. Mã Lai - Đa Đảo.

Câu 5: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và một số dân tộc thiểu số ở vùng núi. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức canh tác là gì?

  • A. Người Kinh trồng lúa nước, dân tộc thiểu số trồng cây công nghiệp.
  • B. Người Kinh chủ yếu canh tác lúa nước định canh, dân tộc thiểu số trước đây phổ biến làm nương rẫy du canh.
  • C. Người Kinh dùng trâu bò kéo cày, dân tộc thiểu số chỉ dùng sức người.
  • D. Người Kinh không chăn nuôi gia súc, dân tộc thiểu số chăn nuôi quy mô lớn.

Câu 6: Bên cạnh nông nghiệp, các dân tộc ở Việt Nam còn phát triển nhiều ngành nghề thủ công truyền thống. Nghề dệt thổ cẩm với những hoa văn sặc sỡ là nét đặc trưng của nhiều dân tộc ở vùng nào?

  • A. Vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên.
  • B. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Vùng duyên hải miền Trung.
  • D. Các đô thị lớn trên cả nước.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát triển các chợ phiên truyền thống ở vùng cao đối với đời sống kinh tế và văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số.

  • A. Chợ phiên chỉ là nơi mua bán đơn thuần, không có ý nghĩa văn hóa.
  • B. Chợ phiên ngày nay đã hoàn toàn biến mất do sự phát triển của thương mại hiện đại.
  • C. Chợ phiên không chỉ là nơi trao đổi hàng hóa mà còn là không gian giao lưu văn hóa, gặp gỡ của cộng đồng.
  • D. Chợ phiên chỉ bán các sản vật địa phương, không có hàng hóa từ nơi khác.

Câu 8: Về mặt xã hội, đơn vị cơ bản trong tổ chức truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

  • A. Đơn vị hành chính cấp xã.
  • B. Gia đình và dòng họ.
  • C. Các tổ chức kinh tế tập thể.
  • D. Các hiệp hội ngành nghề.

Câu 9: Đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam vô cùng phong phú. So sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và một số dân tộc thiểu số khác (ví dụ: Mường, Tày). Điểm chung cốt lõi trong tín ngưỡng này là gì?

  • A. Thể hiện lòng biết ơn, tưởng nhớ công lao của những người đã khuất và mong cầu sự phù hộ.
  • B. Chỉ thực hiện vào dịp lễ, Tết quan trọng nhất trong năm.
  • C. Bàn thờ tổ tiên luôn được đặt ở trung tâm nhà và có kiến trúc giống nhau.
  • D. Tín ngưỡng này chỉ tồn tại ở vùng đồng bằng, không có ở vùng núi.

Câu 10: Bên cạnh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các lực lượng tự nhiên. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong xã hội truyền thống?

  • A. Con người hoàn toàn chinh phục và làm chủ tự nhiên.
  • B. Con người thờ cúng tự nhiên vì sợ hãi các hiện tượng thiên tai.
  • C. Tín ngưỡng này chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến đời sống.
  • D. Sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên và mong muốn hòa hợp, khai thác tự nhiên một cách bền vững.

Câu 11: Phân tích vai trò của các lễ hội truyền thống đối với đời sống văn hóa và tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Lễ hội chỉ là dịp để vui chơi giải trí đơn thuần.
  • B. Lễ hội là nơi thể hiện bản sắc văn hóa, gắn kết cộng đồng, trao truyền giá trị truyền thống và cầu mong những điều tốt đẹp.
  • C. Lễ hội ngày nay đã mất đi ý nghĩa và không còn được tổ chức.
  • D. Lễ hội chỉ tập trung vào các nghi thức tôn giáo, không có hoạt động văn hóa khác.

Câu 12: Trang phục truyền thống là một yếu tố quan trọng thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Nhận xét nào sau đây đúng về trang phục của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều mặc áo dài và khăn đóng.
  • B. Trang phục của các dân tộc đều giống hệt nhau về kiểu dáng và màu sắc.
  • C. Trang phục đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn, chất liệu, phản ánh đặc điểm văn hóa, địa lý và quan niệm thẩm mỹ riêng.
  • D. Trang phục truyền thống chỉ còn xuất hiện trong các bảo tàng.

Câu 13: Ẩm thực cũng là một nét văn hóa đặc sắc. So sánh bữa ăn truyền thống của người Kinh ở đồng bằng và người Ê-đê ở Tây Nguyên. Điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở loại lương thực chính và cách chế biến nào?

  • A. Người Kinh ăn cơm tẻ, người Ê-đê ăn cơm nếp.
  • B. Người Kinh dùng đũa, người Ê-đê dùng thìa.
  • C. Người Kinh chỉ ăn rau, người Ê-đê chỉ ăn thịt.
  • D. Người Kinh chủ yếu ăn cơm tẻ với nhiều món chế biến đa dạng, người Ê-đê có thể dùng cơm tẻ hoặc các loại củ, chế biến đơn giản hơn và thường có các món nướng, nấu trong ống nứa.

Câu 14: Âm nhạc và các loại nhạc cụ truyền thống là di sản văn hóa quý báu. Cồng chiêng là nhạc cụ đặc trưng và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng của các dân tộc nào?

  • A. Các dân tộc ở miền núi phía Bắc (ví dụ: Thái, Tày).
  • B. Các dân tộc ở Tây Nguyên (ví dụ: Ê-đê, Gia Rai, Ba Na).
  • C. Các dân tộc ở đồng bằng sông Hồng (ví dụ: Kinh).
  • D. Các dân tộc ở đồng bằng sông Cửu Long (ví dụ: Khơme, Chăm).

Câu 15: Bên cạnh các nhạc cụ, nghệ thuật diễn xướng dân gian (hát, múa) cũng rất phong phú. Quan sát một điệu múa xòe của dân tộc Thái và một điệu múa sạp của dân tộc Mường. Phân tích điểm chung trong ý nghĩa cộng đồng của hai điệu múa này?

  • A. Cả hai đều là những hoạt động thu hút sự tham gia của nhiều người, thể hiện sự đoàn kết, vui tươi trong các dịp lễ hội.
  • B. Cả hai điệu múa đều chỉ dành riêng cho nam giới biểu diễn.
  • C. Cả hai đều là những điệu múa thờ cúng thần linh mang tính trang nghiêm.
  • D. Cả hai đều có nguồn gốc từ các nghi lễ săn bắn cổ xưa.

Câu 16: Mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam có lịch sử lâu đời. Quá trình cộng cư, giao lưu và hòa hợp giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số đã diễn ra như thế nào trong lịch sử?

  • A. Hai bên luôn tồn tại sự cô lập và ít có sự tiếp xúc.
  • B. Chỉ có sự giao lưu văn hóa một chiều từ dân tộc Kinh sang các dân tộc thiểu số.
  • C. Diễn ra quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa hai chiều, cùng nhau xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • D. Các dân tộc thiểu số hoàn toàn tiếp nhận văn hóa của người Kinh mà không giữ gìn bản sắc riêng.

Câu 17: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay luôn nhấn mạnh nguyên tắc nào dưới đây?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế cho một số dân tộc chủ chốt.
  • B. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào nền văn hóa chung.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các nền văn hóa dân tộc thiểu số.
  • D. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau cùng phát triển.

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của khối đại đoàn kết các dân tộc trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước của Việt Nam.

  • A. Là yếu tố quyết định, tạo nên sức mạnh tổng hợp để vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, không thực sự quan trọng.
  • C. Chỉ phát huy tác dụng trong thời kỳ chiến tranh, không còn ý nghĩa trong hòa bình.
  • D. Gây cản trở sự phát triển do sự khác biệt về văn hóa.

Câu 19: Một học sinh nghiên cứu về các dân tộc ở Việt Nam và đưa ra nhận định: "Sự đa dạng về dân tộc là nguồn gốc của sự chia rẽ và làm suy yếu sức mạnh quốc gia". Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá tính đúng đắn của nhận định này.

  • A. Đúng, vì sự khác biệt văn hóa dễ dẫn đến xung đột.
  • B. Sai, vì sự đa dạng dân tộc, khi được đoàn kết và tôn trọng, lại là nguồn sức mạnh, làm phong phú thêm bản sắc dân hóa quốc gia.
  • C. Đúng, vì các dân tộc thiểu số thường có trình độ phát triển kinh tế thấp hơn.
  • D. Nhận định này không liên quan đến lịch sử Việt Nam.

Câu 20: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Tày - Thái và cư trú chủ yếu ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?

  • A. Ê-đê.
  • B. Khơme.
  • C. Nùng.
  • D. Chứt.

Câu 21: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme và có tập quán sinh hoạt gắn bó với vùng đất Tây Nguyên?

  • A. Ba Na.
  • B. Dao.
  • C. Tày.
  • D. Hoa.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây nêu trong dịp Tết cổ truyền của người Kinh và một số dân tộc khác.

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • B. Biểu tượng cho sự xua đuổi tà ma, bảo vệ cuộc sống bình yên và kết nối giữa trời và đất.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, thịnh vượng.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.

Câu 23: So sánh vai trò của người già (trưởng bản, già làng) trong cấu trúc xã hội truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên và người Kinh ở đồng bằng. Điểm tương đồng cơ bản là gì?

  • A. Họ đều là những người giàu có nhất trong làng.
  • B. Họ đều là những người có trình độ học vấn cao nhất.
  • C. Họ đều không có vai trò gì trong các quyết định của cộng đồng.
  • D. Họ đều là những người có uy tín, kinh nghiệm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và truyền dạy truyền thống.

Câu 24: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đồng bào Kinh dựng nhà, đồng bào thiểu số dựng nhà sàn". Mặc dù không hoàn toàn chính xác cho mọi trường hợp, câu này phản ánh điều gì về sự thích ứng của các dân tộc với môi trường sống?

  • A. Các kiểu nhà ở truyền thống là kết quả của sự thích nghi với điều kiện địa lý, khí hậu và tập quán sinh hoạt của từng vùng.
  • B. Người Kinh không biết làm nhà sàn.
  • C. Tất cả các dân tộc thiểu số đều sống trên nhà sàn.
  • D. Kiểu nhà ở không liên quan đến môi trường tự nhiên.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các làn điệu dân ca, dân vũ, sử thi của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập hiện nay.

  • A. Việc này là không cần thiết vì các hình thức nghệ thuật hiện đại đã thay thế.
  • B. Chỉ nên bảo tồn như hiện vật trong bảo tàng.
  • C. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, làm phong phú nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng, và là nguồn tài nguyên cho du lịch văn hóa.
  • D. Việc bảo tồn chỉ tốn kém mà không mang lại lợi ích gì.

Câu 26: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Hán và cư trú chủ yếu ở các đô thị, thị trấn và một số vùng nông thôn trên cả nước?

  • A. Dao.
  • B. Hoa.
  • C. Mường.
  • D. Khơme.

Câu 27: So sánh hệ thống chữ viết của các dân tộc ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chữ Quốc ngữ.
  • B. Chỉ có dân tộc Kinh mới có chữ viết riêng.
  • C. Hệ thống chữ viết của các dân tộc đều giống hệt nhau.
  • D. Nhiều dân tộc thiểu số có chữ viết riêng hoặc đã được xây dựng trên cơ sở chữ cái La-tinh, trong khi chữ Quốc ngữ (chữ viết chính thức của Việt Nam) cũng dựa trên chữ cái La-tinh.

Câu 28: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đến đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

  • A. Có cả tác động tích cực (tiếp cận giáo dục, y tế tốt hơn, cải thiện đời sống vật chất) và tiêu cực (nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống).
  • B. Chỉ mang lại tác động tích cực, giúp xóa bỏ hoàn toàn các hủ tục lạc hậu.
  • C. Chỉ mang lại tác động tiêu cực, làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến đời sống văn hóa.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giới thiệu và quảng bá văn hóa của các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Không cần thiết vì văn hóa dân tộc chỉ có ý nghĩa trong nước.
  • B. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Góp phần nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế, thúc đẩy giao lưu văn hóa, du lịch và tạo sự hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc trên thế giới.
  • D. Làm mất đi tính độc đáo của văn hóa dân tộc.

Câu 30: Tôn giáo nào dưới đây có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống văn hóa và tín ngưỡng của bộ phận dân tộc Chăm cư trú ở các tỉnh phía Nam (như Tây Ninh, An Giang)?

  • A. Phật giáo.
  • B. Thiên Chúa giáo.
  • C. Hin-đu giáo.
  • D. Hồi giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua yếu tố nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa địa hình và sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ có số lượng dân tộc và nhóm ngôn ngữ đông đảo nhất ở Việt Nam. Ngữ hệ này bao gồm các nhóm ngôn ngữ chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa vào kiến thức về các nhóm ngôn ngữ, hãy phân loại dân tộc Chăm và Raglai vào nhóm ngôn ngữ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và một số dân tộc thiểu số ở vùng núi. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong phương thức canh tác là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bên cạnh nông nghiệp, các dân tộc ở Việt Nam còn phát triển nhiều ngành nghề thủ công truyền thống. Nghề dệt thổ cẩm với những hoa văn sặc sỡ là nét đặc trưng của nhiều dân tộc ở vùng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát triển các chợ phiên truyền thống ở vùng cao đối với đời sống kinh tế và văn hóa của đồng bào dân tộc thiểu số.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Về mặt xã hội, đơn vị cơ bản trong tổ chức truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam vô cùng phong phú. So sánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Kinh và một số dân tộc thiểu số khác (ví dụ: Mường, Tày). Điểm chung cốt lõi trong tín ngưỡng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bên cạnh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các lực lượng tự nhiên. Tín ngưỡng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong xã hội truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của các lễ hội truyền thống đối với đời sống văn hóa và tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trang phục truyền thống là một yếu tố quan trọng thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Nhận xét nào sau đây đúng về trang phục của các dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ẩm thực cũng là một nét văn hóa đặc sắc. So sánh bữa ăn truyền thống của người Kinh ở đồng bằng và người Ê-đê ở Tây Nguyên. Điểm khác biệt nổi bật nhất thường nằm ở loại lương thực chính và cách chế biến nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Âm nhạc và các loại nhạc cụ truyền thống là di sản văn hóa quý báu. Cồng chiêng là nhạc cụ đặc trưng và có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng của các dân tộc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bên cạnh các nhạc cụ, nghệ thuật diễn xướng dân gian (hát, múa) cũng rất phong phú. Quan sát một điệu múa xòe của dân tộc Thái và một điệu múa sạp của dân tộc Mường. Phân tích điểm chung trong ý nghĩa cộng đồng của hai điệu múa này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam có lịch sử lâu đời. Quá trình cộng cư, giao lưu và hòa hợp giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số đã diễn ra như thế nào trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay luôn nhấn mạnh nguyên tắc nào dưới đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của khối đại đoàn kết các dân tộc trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập dân tộc và xây dựng đất nước của Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một học sinh nghiên cứu về các dân tộc ở Việt Nam và đưa ra nhận định: 'Sự đa dạng về dân tộc là nguồn gốc của sự chia rẽ và làm suy yếu sức mạnh quốc gia'. Dựa trên kiến thức đã học, hãy đánh giá tính đúng đắn của nhận định này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Tày - Thái và cư trú chủ yếu ở vùng núi phía Bắc Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khơme và có tập quán sinh hoạt gắn bó với vùng đất Tây Nguyên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cây nêu trong dịp Tết cổ truyền của người Kinh và một số dân tộc khác.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh vai trò của người già (trưởng bản, già làng) trong cấu trúc xã hội truyền thống của một số dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên và người Kinh ở đồng bằng. Điểm tương đồng cơ bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tục ngữ Việt Nam có câu: 'Đồng bào Kinh dựng nhà, đồng bào thiểu số dựng nhà sàn'. Mặc dù không hoàn toàn chính xác cho mọi trường hợp, câu này phản ánh điều gì về sự thích ứng của các dân tộc với môi trường sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy các làn điệu dân ca, dân vũ, sử thi của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập hiện nay.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dân tộc nào dưới đây thuộc nhóm ngôn ngữ Hán và cư trú chủ yếu ở các đô thị, thị trấn và một số vùng nông thôn trên cả nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh hệ thống chữ viết của các dân tộc ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa đến đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giới thiệu và quảng bá văn hóa của các dân tộc Việt Nam ra thế giới có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 16: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tôn giáo nào dưới đây có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống văn hóa và tín ngưỡng của bộ phận dân tộc Chăm cư trú ở các tỉnh phía Nam (như Tây Ninh, An Giang)?

Viết một bình luận