Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cộng đồng người tiền sử đã biết làm gốm, dệt vải và có những nghi lễ chôn cất người chết với đồ tùy táng. Theo cách hiểu phổ biến, những biểu hiện này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển của xã hội loài người?
- A. Văn hóa
- B. Văn minh
- C. Văn hiến
- D. Văn vật
Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh. Hãy phân tích lý do chính tại sao hai yếu tố này lại mang ý nghĩa quyết định trong việc phân biệt giai đoạn tiền văn minh và văn minh.
- A. Vì nhà nước giúp tập trung quyền lực, còn chữ viết giúp ghi lại lịch sử một cách chi tiết.
- B. Vì nhà nước tạo ra quân đội hùng mạnh, còn chữ viết giúp truyền bá tôn giáo.
- C. Vì nhà nước thể hiện sự tổ chức xã hội phức tạp, còn chữ viết là công cụ lưu trữ và truyền bá tri thức hiệu quả, cần thiết cho sự phát triển ở trình độ cao.
- D. Vì nhà nước quản lý mọi hoạt động kinh tế, còn chữ viết chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
Câu 3: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?
- A. Văn minh là nền tảng để văn hóa phát triển.
- B. Văn hóa ra đời trước và là cơ sở, quá trình tích lũy để hình thành văn minh.
- C. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.
- D. Văn minh chỉ bao gồm các giá trị vật chất, còn văn hóa bao gồm giá trị tinh thần.
Câu 4: Quan sát bản đồ các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc). Điểm chung nổi bật về điều kiện địa lý của các trung tâm văn minh này là gì, và điều kiện đó tác động như thế nào đến sự ra đời sớm của chúng?
- A. Nằm ở lưu vực các con sông lớn, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp phát triển và hình thành các tổ chức xã hội phức tạp đầu tiên.
- B. Nằm ở vùng núi cao, khí hậu khắc nghiệt, buộc con người phải đoàn kết để chống chọi với tự nhiên.
- C. Nằm ở vùng ven biển, phát triển mạnh thương nghiệp hàng hải, tạo điều kiện giao lưu văn hóa.
- D. Nằm ở các thảo nguyên rộng lớn, thuận lợi cho chăn nuôi du mục và hình thành các bộ lạc lớn.
Câu 5: Dựa vào tiêu chí nhận diện văn minh, hãy giải thích tại sao nhà nước Văn Lang của người Việt cổ được xem là biểu hiện của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, khác biệt với các hình thái xã hội trước đó (như công xã thị tộc)?
- A. Vì nhà nước Văn Lang có lãnh thổ rộng lớn và dân số đông đúc.
- B. Vì nhà nước Văn Lang chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
- C. Vì nhà nước Văn Lang đã phát minh ra chữ viết riêng.
- D. Vì nhà nước Văn Lang là một tổ chức quyền lực công cộng có hệ thống cai trị, vượt ra ngoài quan hệ huyết thống, thể hiện sự phân hóa xã hội và quản lý trên quy mô lớn.
Câu 6: So sánh hai nền văn minh cổ đại: Ai Cập (phương Đông) và Hy Lạp (phương Tây). Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm địa lý đã dẫn đến sự khác biệt nào trong cơ sở kinh tế chủ đạo của hai nền văn minh này?
- A. Ai Cập dựa vào thương nghiệp đường biển, Hy Lạp dựa vào nông nghiệp lúa nước.
- B. Ai Cập dựa vào nông nghiệp thâm canh trên đất phù sa sông Nin, Hy Lạp dựa vào thương nghiệp hàng hải và thủ công nghiệp do đất đai khô cằn, chia cắt.
- C. Ai Cập dựa vào chăn nuôi gia súc, Hy Lạp dựa vào khai thác khoáng sản.
- D. Ai Cập dựa vào du mục, Hy Lạp dựa vào đồn điền lớn.
Câu 7: Việc phát minh ra bánh xe ở Lưỡng Hà, kỹ thuật đúc đồng Đông Sơn ở Việt Nam, hay hệ thống chữ cái alphabet của người Hy Lạp cổ đại đều là những thành tựu tiêu biểu của các nền văn minh. Những thành tựu này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong các tiêu chí nhận diện văn minh?
- A. Sự ra đời của nhà nước.
- B. Sự phát triển của đô thị.
- C. Sự hình thành luật pháp.
- D. Những tiến bộ về kĩ thuật để cải thiện cuộc sống con người.
Câu 8: Văn minh Đại Việt (từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX) được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại. Tiêu chí nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển của văn minh Đại Việt so với văn minh Văn Lang - Âu Lạc (cổ đại)?
- A. Văn minh Đại Việt có lãnh thổ rộng lớn hơn nhiều.
- B. Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
- C. Văn minh Đại Việt có nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, hệ thống pháp luật chặt chẽ, nền giáo dục phát triển, đạt nhiều thành tựu cao hơn trên các lĩnh vực vật chất và tinh thần.
- D. Văn minh Đại Việt có quân đội mạnh hơn và thường xuyên tiến hành chiến tranh.
Câu 9: Một nhà khảo cổ học phát hiện tại một địa điểm cổ đại có dấu tích của các công trình kiến trúc quy mô lớn, hệ thống kênh mương thủy lợi phức tạp, và nhiều phiến đất sét khắc chữ viết. Dựa vào những phát hiện này, nhà khảo cổ có thể kết luận gì về trình độ phát triển của xã hội cổ đại tại đây?
- A. Đây là một xã hội đã bước vào thời kỳ văn minh.
- B. Đây là một xã hội vẫn còn ở giai đoạn tiền văn minh.
- C. Đây là một xã hội chỉ mới có văn hóa sơ khai.
- D. Không thể kết luận gì nếu không tìm thấy di tích nhà nước.
Câu 10: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được xem là một giai đoạn phát triển rực rỡ của văn minh châu Âu. Đặc điểm nổi bật của thời kỳ này là gì, cho thấy sự "phục hồi" và phát triển trên cơ sở văn minh cổ đại Hy Lạp - La Mã?
- A. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản và các cuộc phát kiến địa lí.
- B. Sự thống trị tuyệt đối của Giáo hội Thiên Chúa giáo.
- C. Sự phục hưng các giá trị văn hóa, nghệ thuật, khoa học của Hy Lạp và La Mã cổ đại, đề cao con người và chủ nghĩa nhân văn.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của chế độ phong kiến và kinh tế nông nghiệp tự cấp tự túc.
Câu 11: Sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những con đường nào?
- A. Chỉ thông qua chiến tranh và xâm lược.
- B. Chỉ thông qua hoạt động truyền giáo tôn giáo.
- C. Chỉ thông qua các hoạt động buôn bán trao đổi hàng hóa.
- D. Thông qua nhiều con đường khác nhau như chiến tranh, buôn bán, truyền giáo, di dân, du lịch, giao lưu văn hóa, học thuật.
Câu 12: Hệ thống chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại, chữ hình nêm của Lưỡng Hà, hay chữ Hán của Trung Quốc đều là những hệ thống chữ viết ra đời rất sớm. Sự ra đời của chữ viết mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của văn minh?
- A. Giúp con người giao tiếp nhanh chóng hơn.
- B. Giúp lưu giữ, hệ thống hóa và truyền bá tri thức, kinh nghiệm qua các thế hệ, tạo nền tảng cho sự phát triển phức tạp hơn của xã hội.
- C. Giúp phân biệt đẳng cấp trong xã hội.
- D. Giúp con người sáng tạo ra các tác phẩm văn học nghệ thuật.
Câu 13: Tại sao các đô thị cổ đại (như Uruk ở Lưỡng Hà, Memphis ở Ai Cập, Mohenjo-Daro ở Ấn Độ) lại được coi là một trong những tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh?
- A. Vì đô thị là nơi tập trung dân cư đông đúc, diễn ra các hoạt động kinh tế (thủ công nghiệp, thương nghiệp), trung tâm quyền lực, tôn giáo, thể hiện sự phân công lao động và tổ chức xã hội ở trình độ cao.
- B. Vì đô thị là nơi có nhiều công trình kiến trúc đẹp và hoành tráng.
- C. Vì đô thị chỉ xuất hiện ở các vùng đất giàu có và màu mỡ.
- D. Vì đô thị là nơi duy nhất có chữ viết và nhà nước.
Câu 14: Sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây vào năm 476 SCN thường được xem là dấu mốc kết thúc thời kỳ cổ đại ở châu Âu. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của văn minh phương Tây sau đó?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của văn minh phương Tây và bắt đầu một kỷ nguyên dã man.
- B. Dẫn đến sự phục hồi ngay lập tức của văn minh Hy Lạp - La Mã.
- C. Mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ nhất của văn minh phương Tây.
- D. Mở ra thời kỳ trung đại ở châu Âu, với sự hình thành các vương quốc phong kiến, vai trò lớn của Giáo hội và sự suy thoái tương đối về đô thị, thương nghiệp và khoa học so với thời cổ đại.
Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khái niệm "văn minh" có thể được hiểu như thế nào khi so sánh với khái niệm "văn hóa"? Chọn nhận định chính xác nhất.
- A. Văn minh và văn hóa ngày càng trở nên đồng nhất do sự giao thoa toàn cầu.
- B. Văn hóa vẫn giữ vai trò tạo nên bản sắc riêng của mỗi cộng đồng/quốc gia, trong khi văn minh thường dùng để chỉ những thành tựu chung, phổ quát về vật chất và tinh thần ở trình độ phát triển cao mà loài người đạt được.
- C. Văn minh chỉ còn ý nghĩa lịch sử, không còn phù hợp với thế giới hiện đại.
- D. Văn hóa là khái niệm rộng hơn, bao trùm cả văn minh.
Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học về các nền văn minh cổ đại, hãy phân tích tại sao việc kiểm soát nguồn nước (xây dựng kênh mương, đê điều) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh sông nước phương Đông?
- A. Để ngăn chặn kẻ thù xâm lược qua đường sông.
- B. Để tạo ra nguồn năng lượng từ nước chảy.
- C. Để chủ động trong sản xuất nông nghiệp (thủy lợi) và ứng phó với lũ lụt, đòi hỏi sự hợp tác, tổ chức xã hội quy mô lớn, từ đó thúc đẩy sự ra đời của nhà nước và các thiết chế quản lý.
- D. Để phát triển giao thông đường thủy phục vụ thương mại.
Câu 17: Trạng thái đối lập với "văn minh" thường được mô tả là "dã man". Dựa vào những tiêu chí nhận diện văn minh, hãy mô tả đặc điểm cơ bản của một xã hội được coi là đang ở trạng thái "dã man" trong quan niệm lịch sử.
- A. Chưa có nhà nước, chữ viết, đô thị, tổ chức xã hội đơn giản dựa trên quan hệ huyết thống, kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt hái lượm hoặc nông nghiệp sơ khai.
- B. Sống trong rừng sâu và không có bất kỳ hình thức văn hóa nào.
- C. Chỉ có văn hóa vật chất mà không có văn hóa tinh thần.
- D. Có nhà nước nhưng không có chữ viết và đô thị.
Câu 18: Một trong những tiêu chí của văn minh là sự phát triển về "luân lý và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống của con người". Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể về thành tựu luân lý hoặc kĩ thuật từ một nền văn minh cổ đại mà bạn biết, và giải thích cách nó "cải thiện cuộc sống".
- A. Kim tự tháp Ai Cập - Cải thiện cuộc sống bằng cách cung cấp nơi ở cho người dân.
- B. Bộ luật Hammurabi (Lưỡng Hà) - Cải thiện cuộc sống bằng cách thiết lập trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi cho một số tầng lớp và xử phạt các hành vi vi phạm.
- C. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc) - Cải thiện cuộc sống bằng cách tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người.
- D. Đấu trường Colosseum (La Mã) - Cải thiện cuộc sống bằng cách cung cấp giải trí cho công chúng.
Câu 19: Văn minh Ấn Độ và Trung Hoa là hai nền văn minh phương Đông tiếp tục phát triển rực rỡ trong thời kỳ trung đại, trong khi văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại lại suy tàn hoặc bị đồng hóa. Phân tích lý do chính dẫn đến sự khác biệt này.
- A. Ấn Độ và Trung Hoa duy trì được sự thống nhất tương đối và khả năng tự điều chỉnh, thích ứng với các biến động lịch sử, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà liên tục bị ngoại tộc xâm lược và cai trị, làm gián đoạn và thay đổi dòng chảy văn minh bản địa.
- B. Ấn Độ và Trung Hoa có nền kinh tế vượt trội hơn hẳn Ai Cập và Lưỡng Hà.
- C. Ấn Độ và Trung Hoa có hệ thống tôn giáo mạnh mẽ hơn.
- D. Ai Cập và Lưỡng Hà không có chữ viết nên không thể lưu truyền văn minh.
Câu 20: Nhận định nào dưới đây về khái niệm văn minh là chính xác nhất?
- A. Văn minh chỉ là tập hợp các thành tựu vật chất của xã hội.
- B. Văn minh là sự đối lập hoàn toàn với văn hóa.
- C. Văn minh xuất hiện cùng lúc với sự xuất hiện của con người.
- D. Văn minh là trạng thái phát triển cao của xã hội loài người, được nhận diện bởi các tiêu chí nhất định như nhà nước, đô thị, chữ viết, và những tiến bộ về tổ chức xã hội, luân lí, kĩ thuật.
Câu 21: Tại sao sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp, cùng với sự mở rộng giao lưu, lại đóng vai trò quan trọng trong sự hưng thịnh của các nền văn minh ven biển như Hy Lạp và La Mã cổ đại?
- A. Vì thương nghiệp và thủ công nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng ven biển.
- B. Vì giao lưu giúp họ học hỏi kỹ thuật nông nghiệp từ các nền văn minh khác.
- C. Vì địa hình chia cắt, đất đai không thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước quy mô lớn, buộc họ phải phát triển các ngành kinh tế khác và mở rộng giao lưu để trao đổi hàng hóa, tri thức, thúc đẩy sự ra đời của các thành bang, nền dân chủ (ở Hy Lạp) và đế chế rộng lớn (ở La Mã).
- D. Vì chỉ có thương nghiệp và thủ công nghiệp mới tạo ra của cải cho xã hội.
Câu 22: Khi nghiên cứu về sự ra đời của văn minh, các nhà sử học thường tìm kiếm bằng chứng về sự tồn tại của "đô thị". Dấu hiệu nào dưới đây không phải là đặc điểm của một đô thị cổ đại theo tiêu chí nhận diện văn minh?
- A. Khu vực tập trung dân cư với mật độ cao hơn vùng nông thôn xung quanh.
- B. Nơi mà mọi cư dân đều làm nông nghiệp trên các cánh đồng gần đó.
- C. Trung tâm hành chính, tôn giáo, thương mại và thủ công nghiệp.
- D. Có sự phân hóa rõ rệt về nghề nghiệp và tầng lớp xã hội.
Câu 23: Việc các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ đều phát triển hệ thống chữ viết riêng biệt từ rất sớm (chữ tượng hình, chữ hình nêm, chữ Brahmi) cho thấy điều gì về nhu cầu của xã hội khi bước vào giai đoạn văn minh?
- A. Nhu cầu ghi chép, quản lý hành chính, kinh tế (thuế má, sản xuất), luật pháp, và truyền bá các câu chuyện, tín ngưỡng phức tạp hơn.
- B. Nhu cầu sáng tạo văn học nghệ thuật để giải trí.
- C. Nhu cầu giao tiếp với các nền văn minh khác.
- D. Nhu cầu bí mật hóa thông tin để bảo vệ quyền lực.
Câu 24: So với thời cổ đại, văn minh thời trung đại ở phương Tây có những đặc điểm nổi bật nào, thể hiện sự chuyển đổi so với nền tảng Hy Lạp - La Mã?
- A. Sự suy tàn của Thiên Chúa giáo và sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- B. Sự tập trung quyền lực vào tay các đô thị thương mại.
- C. Vai trò chi phối của Thiên Chúa giáo, sự hình thành chế độ phong kiến, kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, đô thị suy thoái trong giai đoạn đầu nhưng phục hồi dần về sau.
- D. Sự phát triển vượt bậc của dân chủ và tự do cá nhân.
Câu 25: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc (Việt Nam) và văn minh Trung Hoa cổ đại đều ra đời ở lưu vực các dòng sông lớn. Tuy nhiên, hai nền văn minh này có những đặc điểm riêng biệt về bản sắc văn hóa. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa điều kiện địa lý và bản sắc văn minh?
- A. Điều kiện địa lý thuận lợi có thể thúc đẩy sự ra đời của văn minh, nhưng bản sắc văn minh còn phụ thuộc vào lịch sử phát triển nội tại, truyền thống văn hóa và sự tương tác với các yếu tố khác.
- B. Điều kiện địa lý là yếu tố duy nhất quyết định bản sắc văn minh.
- C. Các nền văn minh ra đời ở cùng loại địa hình sẽ có bản sắc giống hệt nhau.
- D. Bản sắc văn minh chỉ phụ thuộc vào yếu tố con người, không liên quan đến địa lý.
Câu 26: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Hy Lạp cổ đại thể hiện rõ nét nhất sự tiến bộ về "tổ chức xã hội và luân lý" theo tiêu chí nhận diện văn minh?
- A. Các đền thờ Parthenon.
- B. Sự ra đời và phát triển của nền dân chủ ở Athens.
- C. Các tác phẩm sử thi Iliad và Odyssey.
- D. Hệ thống các vị thần trên đỉnh Olympus.
Câu 27: Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần. Hãy phân tích một thành tựu của một nền văn minh cổ đại hoặc trung đại mà bạn biết, cho thấy sự kết hợp hoặc tác động qua lại giữa yếu tố vật chất và tinh thần.
- A. Việc phát minh ra thuốc súng ở Trung Quốc - Chỉ là thành tựu vật chất.
- B. Các công trình thủy lợi ở Ai Cập - Chỉ là thành tựu vật chất.
- C. Các đền thờ, kim tự tháp ở Ai Cập - Là thành tựu vật chất (kiến trúc, kỹ thuật xây dựng) nhưng thể hiện yếu tố tinh thần sâu sắc (tín ngưỡng tôn giáo, quan niệm về thế giới bên kia, quyền lực của Pharaoh).
- D. Các tác phẩm triết học của Hy Lạp - Chỉ là thành tựu tinh thần.
Câu 28: Sự phát triển của giao thương trên Con đường Tơ lụa nối liền phương Đông và phương Tây trong thời cổ đại và trung đại có ý nghĩa gì đặc biệt đối với lịch sử văn minh thế giới?
- A. Chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
- B. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của các đế chế lớn.
- C. Chỉ có ý nghĩa kinh tế mà không có ý nghĩa văn hóa.
- D. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc, học hỏi và lan tỏa các thành tựu văn minh (kỹ thuật, ý tưởng, tôn giáo, nghệ thuật) giữa các khu vực, góp phần làm phong phú thêm bức tranh chung của văn minh nhân loại.
Câu 29: Tại sao nói "văn minh là trạng thái phát triển cao của nền văn hóa", và không phải mọi nền văn hóa đều đạt đến trình độ văn minh?
- A. Vì văn minh chỉ xuất hiện sau văn hóa rất lâu.
- B. Vì văn minh đòi hỏi sự tích lũy và đạt đến những tiêu chí nhất định (nhà nước, chữ viết, đô thị...) mà không phải nền văn hóa nào trong lịch sử cũng đạt được, đặc biệt là các nền văn hóa thời tiền sử.
- C. Vì văn hóa chỉ có ở các dân tộc ít người, còn văn minh có ở các dân tộc đông người.
- D. Vì văn minh chỉ liên quan đến vật chất, còn văn hóa liên quan đến tinh thần.
Câu 30: Quan niệm về "văn minh" đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ lịch sử và trong các cách tiếp cận khác nhau (ví dụ: theo khu vực, theo thời đại)? Hãy chọn nhận định phù hợp nhất.
- A. Quan niệm về văn minh không cố định, có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, địa lý, và tiêu chí đánh giá; ban đầu gắn với sự thoát khỏi trạng thái "dã man", sau mở rộng hơn để chỉ trình độ phát triển cao và những thành tựu đặc trưng của một cộng đồng/thời đại.
- B. Quan niệm về văn minh luôn giống nhau ở mọi thời kỳ và mọi nền văn hóa.
- C. Chỉ có các học giả phương Tây mới có quan niệm đúng đắn về văn minh.
- D. Văn minh chỉ là một khái niệm trừu tượng không có ý nghĩa thực tiễn.