Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 5: Khái niệm văn minh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "văn hóa" và "văn minh" theo quan niệm lịch sử là gì?

  • A. Văn hóa chỉ bao gồm giá trị vật chất, còn văn minh bao gồm cả vật chất và tinh thần.
  • B. Văn hóa xuất hiện sớm hơn, là nền tảng cho sự ra đời của văn minh ở giai đoạn phát triển cao của xã hội.
  • C. Văn minh là trạng thái nguyên thủy, còn văn hóa là trạng thái tiến bộ.
  • D. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, chỉ là cách gọi khác nhau.

Câu 2: Một trong những tiêu chí quan trọng nhất đánh dấu xã hội loài người bước vào thời đại văn minh, theo nhiều nhà nghiên cứu, là sự xuất hiện của:

  • A. Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước.
  • B. Việc con người biết chế tác công cụ bằng kim loại.
  • C. Nhà nước và chữ viết.
  • D. Sự hình thành các bộ lạc và thị tộc.

Câu 3: Vì sao các nền văn minh đầu tiên trên thế giới thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, tạo ra của cải dư thừa.
  • B. Đây là những khu vực có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.
  • C. Các con sông là tuyến đường giao thương chính giữa các vùng.
  • D. Dọc sông có nhiều khoáng sản quý hiếm.

Câu 4: Quan sát di vật khảo cổ như công cụ đá ghè đẽo thô sơ được tìm thấy trong hang động của người nguyên thủy. Di vật này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của lịch sử nhân loại?

  • A. Văn hóa trong giai đoạn tiền văn minh.
  • B. Biểu hiện rõ ràng của văn minh cổ đại.
  • C. Sự suy tàn của một nền văn minh.
  • D. Kỹ thuật sản xuất của thời kỳ trung đại.

Câu 5: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

  • A. Giúp con người giao tiếp dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Là công cụ để sáng tạo ra các tác phẩm văn học, nghệ thuật.
  • C. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của thời kỳ tiền sử.
  • D. Giúp lưu trữ, truyền bá tri thức, kinh nghiệm, tổ chức xã hội hiệu quả hơn.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn minh là một giai đoạn phát triển cao của văn hóa, tích lũy những thành tựu của văn hóa.
  • B. Văn hóa và văn minh là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Văn minh ra đời trước và tạo tiền đề cho sự phát triển của văn hóa.
  • D. Văn hóa chỉ tồn tại ở phương Đông, còn văn minh chỉ tồn tại ở phương Tây.

Câu 7: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh cổ đại vì:

  • A. Đây là thời kỳ có kỹ thuật luyện kim phát triển rực rỡ.
  • B. Đã có sự ra đời của nhà nước sơ khai và các trung tâm dân cư mang tính đô thị.
  • C. Con người đã sáng tạo ra chữ viết riêng của mình.
  • D. Đạt được những thành tựu rực rỡ về khoa học tự nhiên.

Câu 8: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (lưu vực sông lớn màu mỡ ở phương Đông vs. vùng ven biển, đồi núi ở phương Tây) đã ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở kinh tế ban đầu của các nền văn minh cổ đại?

  • A. Phương Đông phát triển thương nghiệp, phương Tây phát triển nông nghiệp.
  • B. Cả phương Đông và phương Tây đều chỉ dựa vào săn bắt, hái lượm.
  • C. Phương Đông lấy nông nghiệp làm chủ đạo, phương Tây phát triển mạnh thương nghiệp và các ngành nghề khác.
  • D. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng đến cơ sở kinh tế của các nền văn minh.

Câu 9: Nền văn minh nào dưới đây không thuộc nhóm các nền văn minh hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn tại phương Đông cổ đại?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Hy Lạp cổ đại.
  • C. Văn minh Ấn Độ cổ đại.
  • D. Văn minh Trung Quốc cổ đại.

Câu 10: Sự sụp đổ của Đế chế Tây La Mã vào năm 476 SCN thường được xem là dấu mốc kết thúc thời kỳ văn minh cổ đại ở phương Tây. Vậy, nền văn minh nào ở phương Đông vẫn tiếp tục phát triển rực rỡ sau thời điểm này, kéo dài sang thời kỳ trung đại?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Văn minh Hy Lạp cổ đại.
  • D. Văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.

Câu 11: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được coi là sự "tái sinh" của văn minh. Nền tảng văn minh nào từ thời cổ đại đã được "phục hồi" và phát triển trong giai đoạn này?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
  • D. Văn minh Ấn Độ cổ đại.

Câu 12: Thành tựu nào dưới đây là biểu hiện rõ nét nhất của một xã hội đã bước vào ngưỡng cửa văn minh, đặc biệt là về khả năng tổ chức và quản lý?

  • A. Sự phát triển của các nghi lễ tôn giáo.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ, quy mô lớn.
  • C. Sự xuất hiện của các loại hình nghệ thuật hang động.
  • D. Kỹ thuật làm gốm bằng tay.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố "đô thị" trong việc nhận diện một nền văn minh cổ đại.

  • A. Đô thị chỉ đơn thuần là nơi ở của người dân.
  • B. Đô thị là nơi diễn ra các hoạt động săn bắn, hái lượm chính.
  • C. Đô thị là biểu tượng của sự suy tàn văn hóa.
  • D. Đô thị là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, phản ánh trình độ tổ chức xã hội cao.

Câu 14: Nền văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại vì:

  • A. Tồn tại trong khoảng thời gian tương ứng với thời kỳ trung đại trên thế giới và đạt nhiều thành tựu rực rỡ.
  • B. Đây là thời kỳ xuất hiện chữ Nôm.
  • C. Con người đã biết sử dụng thuốc súng trong chiến tranh.
  • D. Đạt được trình độ khoa học kỹ thuật vượt trội so với thế giới.

Câu 15: So sánh điểm khác biệt về sự kế thừa và phát triển giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây cổ đại sang thời kỳ trung đại.

  • A. Các nền văn minh phương Đông bị gián đoạn, còn phương Tây phát triển liên tục.
  • B. Các nền văn minh Ấn Độ, Trung Hoa (phương Đông) tiếp tục phát triển, trong khi Hy Lạp-La Mã (phương Tây) bị gián đoạn và sau này được phục hồi.
  • C. Cả phương Đông và phương Tây đều có sự phát triển liên tục các nền văn minh cổ đại.
  • D. Cả phương Đông và phương Tây đều không còn nền văn minh cổ đại nào tồn tại ở thời trung đại.

Câu 16: Phát minh nào dưới đây, dù đơn giản, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy con người chuyển từ giai đoạn văn hóa tiền sử sang ngưỡng cửa văn minh thông qua việc hỗ trợ nông nghiệp và định cư lâu dài?

  • A. Chế tác công cụ đá mài.
  • B. Biết dùng lửa.
  • C. Kỹ thuật làm đồ gốm.
  • D. Nghệ thuật vẽ trên vách đá.

Câu 17: Một xã hội được coi là có "văn minh" khi đạt đến "trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần". Yếu tố nào sau đây thiên về phản ánh sự tiến bộ về mặt tinh thần của một nền văn minh?

  • A. Kỹ thuật đúc đồng.
  • B. Hệ thống kênh mương thủy lợi.
  • C. Các công trình kiến trúc kim tự tháp.
  • D. Hệ thống luật pháp, luân lý, đạo đức.

Câu 18: Dựa vào khái niệm văn minh, sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn minh trong thời cổ - trung đại?

  • A. Hoạt động buôn bán trên Con đường Tơ lụa.
  • B. Sự hình thành các quốc gia dân tộc.
  • C. Việc phát minh ra máy in.
  • D. Sự sụp đổ của chế độ phong kiến.

Câu 19: Tại sao nói sự ra đời của nhà nước là một bước tiến quan trọng đánh dấu sự xuất hiện của văn minh?

  • A. Nhà nước giúp con người quay trở lại cuộc sống nguyên thủy.
  • B. Nhà nước chỉ đơn thuần là nơi tập trung quyền lực cá nhân.
  • C. Nhà nước là tổ chức có khả năng quản lý, điều phối xã hội phức tạp trên quy mô lớn.
  • D. Nhà nước ra đời làm chấm dứt mọi mâu thuẫn trong xã hội.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc xuất hiện các trung tâm đô thị cổ đại như Memphis (Ai Cập), Babylon (Lưỡng Hà) đối với sự phát triển của văn minh.

  • A. Đô thị chỉ là nơi trú ẩn tạm thời của con người.
  • B. Đô thị là nơi duy nhất diễn ra hoạt động nông nghiệp.
  • C. Đô thị làm chậm lại quá trình phát triển xã hội.
  • D. Đô thị là trung tâm tập trung dân cư, hoạt động kinh tế, chính trị, thúc đẩy sự chuyên môn hóa và sáng tạo.

Câu 21: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những nền văn minh sông lớn đầu tiên, được hình thành chủ yếu trên lưu vực hai con sông nào?

  • A. Sông Nin và sông Jordan.
  • B. Sông Tigris và sông Euphrates.
  • C. Sông Ấn và sông Hằng.
  • D. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.

Câu 22: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc), nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm khác biệt cơ bản nào về cơ sở địa lý và kinh tế ban đầu?

  • A. Hình thành ở vùng ven biển, địa hình chia cắt, kinh tế dựa vào thương nghiệp, thủ công nghiệp.
  • B. Hình thành ở lưu vực sông lớn, kinh tế chủ yếu là nông nghiệp.
  • C. Chỉ phát triển về mặt tinh thần, không có thành tựu vật chất.
  • D. Không có sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết.

Câu 23: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về sự tương tác giữa các nền văn minh cổ - trung đại?

  • A. Các nền văn minh có sự tiếp xúc, trao đổi văn hóa, kinh tế.
  • B. Chiến tranh là một trong những con đường dẫn đến sự tiếp xúc văn minh.
  • C. Sự giao lưu văn minh diễn ra trên nhiều lĩnh vực như tôn giáo, kỹ thuật, nghệ thuật.
  • D. Các nền văn minh cổ - trung đại tồn tại hoàn toàn biệt lập với nhau.

Câu 24: Dựa trên các tiêu chí nhận diện văn minh, hãy phân tích xem "tục nhuộm răng đen" của người Việt cổ có phải là biểu hiện của văn minh hay không và vì sao?

  • A. Là biểu hiện của văn minh vì nó thể hiện sự sáng tạo của con người.
  • B. Không phải là biểu hiện của văn minh mà là một nét đặc trưng của văn hóa, phong tục tập quán.
  • C. Là biểu hiện của văn minh chỉ khi nó được ghi chép lại bằng chữ viết.
  • D. Là biểu hiện của văn minh vì chỉ xã hội văn minh mới có phong tục độc đáo.

Câu 25: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật và sự ra đời của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu thời cận đại đã tạo nên một giai đoạn văn minh mới. Giai đoạn này thường được gọi là gì?

  • A. Văn minh tiền sử.
  • B. Văn minh nông nghiệp.
  • C. Văn minh công nghiệp.
  • D. Văn minh hậu công nghiệp.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại đối với hiểu biết về lịch sử nhân loại.

  • A. Chỉ giúp biết về quá khứ xa xôi không liên quan đến hiện tại.
  • B. Chỉ để liệt kê các thành tựu đã đạt được.
  • C. Chủ yếu để so sánh sự vượt trội của văn minh này so với văn minh khác.
  • D. Giúp hiểu về nguồn gốc, nền tảng của nhiều thành tựu văn minh hiện đại và quá trình phát triển xã hội.

Câu 27: Dựa vào định nghĩa, trạng thái nào dưới đây được coi là "trái" với văn minh?

  • A. Dã man, nguyên thủy.
  • B. Văn hóa.
  • C. Văn hiến.
  • D. Văn vật.

Câu 28: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Lưỡng Hà cổ đại thể hiện rõ khả năng tổ chức xã hội và quản lý nhà nước ở trình độ cao?

  • A. Hệ thống chữ tượng hình.
  • B. Kỹ thuật ướp xác.
  • C. Bộ luật Hammurabi.
  • D. Việc xây dựng Vạn lý trường thành.

Câu 29: So sánh vai trò của "chữ viết" và "đô thị" trong việc nhận diện văn minh. Yếu tố nào mang tính phổ quát hơn trong việc phản ánh sự phức tạp hóa của xã hội?

  • A. Chữ viết quan trọng hơn vì nó là công cụ giao tiếp.
  • B. Đô thị quan trọng hơn vì nó là nơi tập trung dân cư.
  • C. Chỉ chữ viết mới phản ánh sự phức tạp xã hội.
  • D. Cả chữ viết và đô thị đều là những chỉ báo quan trọng, phản ánh sự phức tạp hóa và tổ chức cao của xã hội văn minh.

Câu 30: Dựa trên các tiêu chí đã học, hãy xác định đâu là biểu hiện của "văn minh" chứ không chỉ là "văn hóa" trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Tục ăn trầu cau.
  • B. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long.
  • C. Các làn điệu dân ca.
  • D. Kỹ thuật làm nón lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'văn hóa' và 'văn minh' theo quan niệm lịch sử là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những tiêu chí quan trọng nhất đánh dấu xã hội loài người bước vào thời đại văn minh, theo nhiều nhà nghiên cứu, là sự xuất hiện của:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vì sao các nền văn minh đầu tiên trên thế giới thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát di vật khảo cổ như công cụ đá ghè đẽo thô sơ được tìm thấy trong hang động của người nguyên thủy. Di vật này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của lịch sử nhân loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa đặc biệt như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh cổ đại vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (lưu vực sông lớn màu mỡ ở phương Đông vs. vùng ven biển, đồi núi ở phương Tây) đã ảnh hưởng như thế nào đến cơ sở kinh tế ban đầu của các nền văn minh cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nền văn minh nào dưới đây không thuộc nhóm các nền văn minh hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn tại phương Đông cổ đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sự sụp đổ của Đế chế Tây La Mã vào năm 476 SCN thường được xem là dấu mốc kết thúc thời kỳ văn minh cổ đại ở phương Tây. Vậy, nền văn minh nào ở phương Đông vẫn tiếp tục phát triển rực rỡ sau thời điểm này, kéo dài sang thời kỳ trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được coi là sự 'tái sinh' của văn minh. Nền tảng văn minh nào từ thời cổ đại đã được 'phục hồi' và phát triển trong giai đoạn này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thành tựu nào dưới đây là biểu hiện rõ nét nhất của một xã hội đã bước vào ngưỡng cửa văn minh, đặc biệt là về khả năng tổ chức và quản lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố 'đô thị' trong việc nhận diện một nền văn minh cổ đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nền văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh điểm khác biệt về sự kế thừa và phát triển giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây cổ đại sang thời kỳ trung đại.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phát minh nào dưới đây, dù đơn giản, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy con người chuyển từ giai đoạn văn hóa tiền sử sang ngưỡng cửa văn minh thông qua việc hỗ trợ nông nghiệp và định cư lâu dài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một xã hội được coi là có 'văn minh' khi đạt đến 'trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần'. Yếu tố nào sau đây thiên về phản ánh sự tiến bộ về mặt tinh thần của một nền văn minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào khái niệm văn minh, sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn minh trong thời cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao nói sự ra đời của nhà nước là một bước tiến quan trọng đánh dấu sự xuất hiện của văn minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc xuất hiện các trung tâm đô thị cổ đại như Memphis (Ai Cập), Babylon (Lưỡng Hà) đối với sự phát triển của văn minh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những nền văn minh sông lớn đầu tiên, được hình thành chủ yếu trên lưu vực hai con sông nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc), nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm khác biệt cơ bản nào về cơ sở địa lý và kinh tế ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về sự tương tác giữa các nền văn minh cổ - trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa trên các tiêu chí nhận diện văn minh, hãy phân tích xem 'tục nhuộm răng đen' của người Việt cổ có phải là biểu hiện của văn minh hay không và vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - kỹ thuật và sự ra đời của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu thời cận đại đã tạo nên một giai đoạn văn minh mới. Giai đoạn này thường được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại đối với hiểu biết về lịch sử nhân loại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào định nghĩa, trạng thái nào dưới đây được coi là 'trái' với văn minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Lưỡng Hà cổ đại thể hiện rõ khả năng tổ chức xã hội và quản lý nhà nước ở trình độ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So sánh vai trò của 'chữ viết' và 'đô thị' trong việc nhận diện văn minh. Yếu tố nào mang tính phổ quát hơn trong việc phản ánh sự phức tạp hóa của xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên các tiêu chí đã học, hãy xác định đâu là biểu hiện của 'văn minh' chứ không chỉ là 'văn hóa' trong lịch sử Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo cách tiếp cận của bài học, khái niệm văn minh chủ yếu nhấn mạnh vào khía cạnh nào của sự phát triển xã hội loài người?

  • A. Tổng thể giá trị vật chất và tinh thần tích lũy qua lịch sử.
  • B. Quá trình con người thích ứng với môi trường tự nhiên.
  • C. Trạng thái tiến bộ về vật chất và tinh thần, là giai đoạn phát triển cao của văn hóa.
  • D. Sự sáng tạo ra công cụ lao động và tổ chức xã hội sơ khai.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh dựa trên định nghĩa được trình bày trong bài học.

  • A. Văn minh là giai đoạn phát triển cao của văn hóa, văn hóa ra đời trước và là nền tảng của văn minh.
  • B. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Văn minh ra đời trước, sau đó tích lũy thành văn hóa.
  • D. Văn hóa chỉ bao gồm giá trị tinh thần, còn văn minh chỉ bao gồm giá trị vật chất.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa văn hóa và văn minh, theo quan điểm phổ biến được trình bày, là gì?

  • A. Văn hóa là sản phẩm của cá nhân, văn minh là sản phẩm của tập thể.
  • B. Văn hóa chỉ có ở phương Đông, văn minh chỉ có ở phương Tây.
  • C. Văn hóa chỉ liên quan đến đời sống tinh thần, văn minh chỉ liên quan đến đời sống vật chất.
  • D. Thời điểm ra đời và trình độ phát triển của xã hội khi chúng xuất hiện.

Câu 4: Yếu tố nào dưới đây được xem là tiêu chí cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào thời đại văn minh?

  • A. Sự tồn tại của các công cụ lao động bằng đá.
  • B. Sự hình thành nhà nước, chữ viết và các đô thị.
  • C. Việc phát hiện ra lửa và biết chế tạo công cụ.
  • D. Sự hình thành các bộ lạc và thị tộc.

Câu 5: Tại sao các nền văn minh đầu tiên trên thế giới lại thường xuất hiện ở lưu vực các dòng sông lớn?

  • A. Môi trường sông nước thuận lợi cho nông nghiệp phát triển, dân cư tập trung đông đúc, tạo tiền đề cho nhà nước ra đời.
  • B. Vùng sông nước giúp phòng thủ tốt hơn trước các cuộc tấn công từ bên ngoài.
  • C. Con người thời cổ đại chỉ biết sống phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước sông.
  • D. Các dòng sông là nơi tập trung nhiều khoáng sản quý giá.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về sự khác biệt về điều kiện địa lý hình thành giữa các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) và phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã)?

  • A. Phương Đông hình thành ở vùng núi cao, phương Tây hình thành ở đồng bằng.
  • B. Phương Đông hình thành ở vùng khô hạn, phương Tây hình thành ở vùng ẩm ướt.
  • C. Phương Đông gắn liền với lưu vực sông lớn, phương Tây gắn liền với vùng ven biển, địa hình đa dạng hơn.
  • D. Phương Đông hình thành ở vùng ôn đới, phương Tây hình thành ở vùng nhiệt đới.

Câu 7: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị,...), hãy xác định giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam được xem là bước vào thời kỳ văn minh?

  • A. Giai đoạn tồn tại của các bộ lạc thời nguyên thủy.
  • B. Giai đoạn nhà nước Văn Lang - Âu Lạc ra đời.
  • C. Giai đoạn các nền văn hóa khảo cổ như Hòa Bình, Bắc Sơn.
  • D. Giai đoạn con người bắt đầu biết sử dụng công cụ bằng kim loại.

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện sự TIẾN BỘ về mặt tổ chức xã hội và luân lý, một trong những tiêu chí của văn minh?

  • A. Con người sống thành từng nhóm nhỏ để săn bắt.
  • B. Sự phân chia lao động giữa nam và nữ.
  • C. Sự hình thành nhà nước với hệ thống luật pháp và bộ máy quản lý.
  • D. Con người biết chôn cất người chết theo nghi lễ.

Câu 9: Việc phát minh ra chữ viết đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự hình thành và phát triển của văn minh?

  • A. Chỉ phục vụ cho việc ghi lại các câu chuyện thần thoại.
  • B. Giúp con người giao tiếp dễ dàng hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Là tiêu chí duy nhất để phân biệt văn hóa và văn minh.
  • D. Giúp lưu giữ và truyền bá tri thức, kinh nghiệm, luật lệ, thúc đẩy sự phát triển của xã hội có tổ chức.

Câu 10: Quan sát hình ảnh một kim tự tháp Ai Cập cổ đại. Công trình này là minh chứng rõ nét nhất cho tiêu chí nhận diện văn minh nào?

  • A. Sự phát triển của đô thị, kiến trúc và kỹ thuật.
  • B. Sự tồn tại của chữ viết tượng hình.
  • C. Sự hình thành các bộ lạc săn bắn.
  • D. Việc con người biết sử dụng lửa.

Câu 11: Tại sao nói văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) là sự kế thừa và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Văn minh Đại Việt hoàn toàn sao chép các thành tựu của Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Văn minh Đại Việt chỉ kế thừa yếu tố vật chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.
  • C. Văn minh Đại Việt được xây dựng trên nền tảng quốc gia độc lập, tự chủ của Văn Lang - Âu Lạc và đạt trình độ phát triển cao hơn.
  • D. Văn minh Đại Việt ra đời hoàn toàn độc lập, không liên quan đến Văn Lang - Âu Lạc.

Câu 12: Lấy ví dụ về một thành tựu cụ thể của văn minh Ấn Độ cổ đại thể hiện sự phát triển về mặt tinh thần và tư tưởng.

  • A. Hệ thống chữ số Ả Rập (bao gồm số 0).
  • B. Kỹ thuật luyện kim sắt.
  • C. Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
  • D. Sự ra đời và phát triển của Phật giáo.

Câu 13: So sánh vai trò của sông Nin đối với văn minh Ai Cập cổ đại và sông Hoàng Hà/Trường Giang đối với văn minh Trung Quốc cổ đại.

  • A. Sông Nin đóng vai trò quan trọng hơn trong việc tạo ra chữ viết.
  • B. Cả hai đều là nguồn sống, tuyến giao thông và góp phần tạo nên nền tảng kinh tế nông nghiệp cho văn minh.
  • C. Chỉ có sông Hoàng Hà/Trường Giang mới tạo ra phù sa màu mỡ.
  • D. Sông Nin chỉ quan trọng về mặt giao thông, sông Hoàng Hà/Trường Giang quan trọng về nông nghiệp.

Câu 14: Di sản nào của văn minh Lưỡng Hà cổ đại vẫn còn giá trị và ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật hiện đại?

  • A. Bộ luật Hammurabi.
  • B. Hệ thống chữ cái Latinh.
  • C. Các công trình kiến trúc đền thờ thần linh.
  • D. Lịch dựa trên chu kỳ Mặt Trăng.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc các nền văn minh cổ đại có sự tiếp xúc, giao lưu với nhau (ví dụ: thông qua Con đường Tơ lụa).

  • A. Chỉ dẫn đến chiến tranh và xung đột.
  • B. Làm suy yếu các nền văn minh vì bị pha trộn.
  • C. Chỉ có phương Đông tiếp nhận từ phương Tây.
  • D. Thúc đẩy trao đổi kinh tế, văn hóa, kỹ thuật, góp phần làm giàu và phát triển các nền văn minh.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các nền văn minh cổ đại, hãy xác định nền văn minh nào nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về triết học, dân chủ và nghệ thuật điêu khắc?

  • A. Ai Cập cổ đại.
  • B. Trung Quốc cổ đại.
  • C. Hy Lạp cổ đại.
  • D. Ấn Độ cổ đại.

Câu 17: Thành tựu nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của văn minh La Mã cổ đại?

  • A. Hệ thống pháp luật phát triển.
  • B. Chữ tượng hình.
  • C. Kỹ thuật xây dựng công trình công cộng đồ sộ.
  • D. Hệ thống chữ cái Latinh.

Câu 18: Việc các nền văn minh phương Đông và phương Tây cổ đại có những điểm khác biệt về đặc trưng (ví dụ: tính hướng nội/hướng ngoại, vai trò của cá nhân/cộng đồng) chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện địa lý và cơ sở kinh tế.
  • B. Sự khác biệt về chủng tộc của cư dân.
  • C. Ảnh hưởng từ các nền văn minh ngoài Trái Đất.
  • D. Quyết định của các vị vua và nhà lãnh đạo.

Câu 19: Văn minh thời Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) được xem là sự "phục hưng" điều gì?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp tự cấp tự túc.
  • B. Chế độ phong kiến phân quyền.
  • C. Các giá trị văn hóa, nghệ thuật, khoa học của Hy Lạp và La Mã cổ đại.
  • D. Sự thống trị của Giáo hội Thiên Chúa giáo.

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phát triển của văn minh Trung Hoa thời trung đại so với thời cổ đại?

  • A. Chỉ tiếp tục các thành tựu đã có mà không có gì mới.
  • B. Suy thoái về mọi mặt do chiến tranh liên miên.
  • C. Chỉ phát triển về mặt quân sự, bỏ qua kinh tế và văn hóa.
  • D. Tiếp tục phát triển và đạt nhiều thành tựu mới trên các lĩnh vực như kỹ thuật, tư tưởng (Nho giáo), tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 21: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, hãy giải thích tại sao giai đoạn trước khi nhà nước Văn Lang ra đời thường được gọi là thời kỳ tiền văn minh hoặc văn hóa tiền sử?

  • A. Vì chưa hình thành nhà nước, chữ viết và các đô thị lớn.
  • B. Vì con người chưa biết sử dụng công cụ bằng kim loại.
  • C. Vì chưa có sự phân chia giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Vì con người chưa biết làm nông nghiệp.

Câu 22: Thành tựu nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn của văn minh Ai Cập cổ đại?

  • A. Hệ thống chữ cái Latinh.
  • B. Kỹ thuật làm giấy từ bột gỗ.
  • C. Việc xây dựng các kim tự tháp đồ sộ.
  • D. Sự phát minh ra thuốc súng.

Câu 23: Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, dù có những khác biệt, nhưng đều có điểm chung nổi bật là?

  • A. Đều hình thành ở lưu vực sông lớn.
  • B. Đều phát minh ra chữ tượng hình.
  • C. Đều duy trì chế độ xã hội nguyên thủy.
  • D. Đều phát triển mạnh mẽ hoạt động thương nghiệp, hàng hải và có ảnh hưởng lớn đến văn minh phương Tây.

Câu 24: Tại sao nói sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây (năm 476) thường được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc thời kỳ cổ đại và mở ra thời kỳ trung đại ở châu Âu?

  • A. Nó đánh dấu sự tan rã của một đế chế lớn và sự chuyển đổi sang một cấu trúc xã hội, chính trị mới ở châu Âu.
  • B. Vì sau năm 476, con người không còn sáng tạo ra bất kỳ thành tựu văn minh nào nữa.
  • C. Vì đây là thời điểm chữ viết bị lãng quên hoàn toàn.
  • D. Vì tất cả các thành phố lớn đều bị phá hủy.

Câu 25: Hệ thống lịch pháp (âm lịch, dương lịch) và các thành tựu về thiên văn học của các nền văn minh cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Quốc...) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Phục vụ cho mục đích giải trí và chiêm tinh.
  • B. Phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất nông nghiệp và đời sống sinh hoạt.
  • C. Chỉ để ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Để dự đoán tương lai và vận mệnh con người.

Câu 26: Phân tích lý do tại sao các đô thị cổ đại (ví dụ: Memphis, Thebes ở Ai Cập; Babylon ở Lưỡng Hà; Trường An ở Trung Quốc) được xem là một tiêu chí quan trọng của văn minh.

  • A. Đô thị là nơi con người sống tách biệt hoàn toàn với thiên nhiên.
  • B. Đô thị chỉ đơn thuần là nơi trú ẩn an toàn.
  • C. Đô thị là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, thể hiện sự phát triển cao về tổ chức xã hội và kiến trúc.
  • D. Đô thị là nơi duy nhất có chữ viết.

Câu 27: Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần. Lấy ví dụ về một thành tựu vật chất và một thành tựu tinh thần của cùng một nền văn minh cổ đại.

  • A. Văn minh Ai Cập: Kim tự tháp (vật chất) và Tín ngưỡng thờ thần Mặt Trời (tinh thần).
  • B. Văn minh Lưỡng Hà: Vạn Lý Trường Thành (vật chất) và Phật giáo (tinh thần).
  • C. Văn minh Ấn Độ: Đấu trường Colosseum (vật chất) và Nho giáo (tinh thần).
  • D. Văn minh Trung Quốc: Chữ tượng hình (vật chất) và Luật Hammurabi (tinh thần).

Câu 28: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

  • A. Chỉ giúp biết thêm về các câu chuyện thần thoại.
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nhà khảo cổ học.
  • D. Giúp hiểu về quá trình hình thành nhà nước, xã hội có tổ chức, sự ra đời của chữ viết, đô thị và những nền tảng ban đầu của văn hóa, khoa học nhân loại.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện sự vận động và phát triển của khái niệm "văn minh" qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Khái niệm văn minh luôn cố định và không thay đổi.
  • B. Khái niệm văn minh ngày càng được mở rộng và phong phú hơn cùng với sự phát triển của xã hội và nhận thức của con người.
  • C. Khái niệm văn minh chỉ áp dụng cho thời kỳ cổ đại.
  • D. Khái niệm văn minh chỉ đề cập đến sự phát triển kỹ thuật.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc học tập về các nền văn minh thế giới đối với học sinh THPT.

  • A. Giúp mở rộng hiểu biết về thế giới, thấy được sự đa dạng và liên kết của lịch sử nhân loại, từ đó trân trọng hơn các giá trị văn hóa.
  • B. Chỉ để ghi nhớ các sự kiện và con số.
  • C. Không có liên quan đến cuộc sống và tương lai của học sinh.
  • D. Chỉ phục vụ cho việc thi cử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo cách tiếp cận của bài học, khái niệm văn minh chủ yếu nhấn mạnh vào khía cạnh nào của sự phát triển xã hội loài người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh dựa trên định nghĩa được trình bày trong bài học.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa văn hóa và văn minh, theo quan điểm phổ biến được trình bày, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Yếu tố nào dưới đây được xem là tiêu chí cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào thời đại văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao các nền văn minh đầu tiên trên thế giới lại thường xuất hiện ở lưu vực các dòng sông lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG về sự khác biệt về điều kiện địa lý hình thành giữa các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) và phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị,...), hãy xác định giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam được xem là bước vào thời kỳ văn minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện sự TIẾN BỘ về mặt tổ chức xã hội và luân lý, một trong những tiêu chí của văn minh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc phát minh ra chữ viết đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự hình thành và phát triển của văn minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan sát hình ảnh một kim tự tháp Ai Cập cổ đại. Công trình này là minh chứng rõ nét nhất cho tiêu chí nhận diện văn minh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao nói văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) là sự kế thừa và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Lấy ví dụ về một thành tựu cụ thể của văn minh Ấn Độ cổ đại thể hiện sự phát triển về mặt tinh thần và tư tưởng.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh vai trò của sông Nin đối với văn minh Ai Cập cổ đại và sông Hoàng Hà/Trường Giang đối với văn minh Trung Quốc cổ đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Di sản nào của văn minh Lưỡng Hà cổ đại vẫn còn giá trị và ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc các nền văn minh cổ đại có sự tiếp xúc, giao lưu với nhau (ví dụ: thông qua Con đường Tơ lụa).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các nền văn minh cổ đại, hãy xác định nền văn minh nào nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về triết học, dân chủ và nghệ thuật điêu khắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Thành tựu nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng tiêu biểu của văn minh La Mã cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc các nền văn minh phương Đông và phương Tây cổ đại có những điểm khác biệt về đặc trưng (ví dụ: tính hướng nội/hướng ngoại, vai trò của cá nhân/cộng đồng) chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn minh thời Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) được xem là sự 'phục hưng' điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhận định nào sau đây thể hiện sự phát triển của văn minh Trung Hoa thời trung đại so với thời cổ đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, hãy giải thích tại sao giai đoạn trước khi nhà nước Văn Lang ra đời thường được gọi là thời kỳ tiền văn minh hoặc văn hóa tiền sử?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thành tựu nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn của văn minh Ai Cập cổ đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, dù có những khác biệt, nhưng đều có điểm chung nổi bật là?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao nói sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây (năm 476) thường được xem là mốc đánh dấu sự kết thúc thời kỳ cổ đại và mở ra thời kỳ trung đại ở châu Âu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hệ thống lịch pháp (âm lịch, dương lịch) và các thành tựu về thiên văn học của các nền văn minh cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Quốc...) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích lý do tại sao các đô thị cổ đại (ví dụ: Memphis, Thebes ở Ai Cập; Babylon ở Lưỡng Hà; Trường An ở Trung Quốc) được xem là một tiêu chí quan trọng của văn minh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần. Lấy ví dụ về một thành tựu vật chất và một thành tựu tinh thần của cùng một nền văn minh cổ đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện sự vận động và phát triển của khái niệm 'văn minh' qua các thời kỳ lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc học tập về các nền văn minh thế giới đối với học sinh THPT.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khảo cổ tìm thấy các công cụ đá ghè đẽo thô sơ tại một di chỉ cổ, cùng với dấu tích bếp lửa và xương động vật. Theo khái niệm trong Lịch sử, các hiện vật này chủ yếu là biểu hiện của điều gì trong giai đoạn đó?

  • A. Văn minh
  • B. Văn hiến
  • C. Văn vật
  • D. Văn hóa

Câu 2: Mối quan hệ nào mô tả đúng nhất sự khác biệt cơ bản và liên hệ giữa văn hóa và văn minh theo quan điểm lịch sử?

  • A. Văn minh là toàn bộ giá trị vật chất, còn văn hóa là toàn bộ giá trị tinh thần.
  • B. Văn hóa xuất hiện sau văn minh và là kết quả của văn minh.
  • C. Văn minh là trạng thái phát triển cao của văn hóa, xuất hiện sau văn hóa.
  • D. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, chỉ khác cách diễn đạt.

Câu 3: Tiêu chí nào dưới đây không được xem là một trong những dấu hiệu cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào giai đoạn văn minh?

  • A. Sự xuất hiện của nhà nước.
  • B. Sự ra đời và sử dụng chữ viết.
  • C. Sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật tạo hình trên đá.
  • D. Sự hình thành các đô thị lớn.

Câu 4: Tại sao sự xuất hiện của nhà nước được coi là một dấu mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời của văn minh?

  • A. Nhà nước giúp tổ chức xã hội chặt chẽ hơn, điều phối nguồn lực và tạo điều kiện cho sự phát triển vượt bậc về vật chất và tinh thần.
  • B. Nhà nước chỉ đơn thuần là công cụ để phân chia tài sản.
  • C. Sự xuất hiện của nhà nước luôn dẫn đến chiến tranh, cản trở văn minh.
  • D. Nhà nước chỉ xuất hiện rất lâu sau khi văn minh đã hình thành.

Câu 5: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và lưu giữ tri thức của các nền văn minh cổ đại?

  • A. Giúp ghi lại và truyền bá thông tin, kinh nghiệm, luật lệ, tri thức từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách hiệu quả.
  • B. Chỉ dùng để trang trí trên các công trình kiến trúc.
  • C. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy tàn của các truyền thống truyền miệng.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp hàng ngày trong phạm vi hẹp.

Câu 6: Các nền văn minh đầu tiên trên thế giới như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc đều có đặc điểm chung về điều kiện địa lý nào?

  • A. Nằm sâu trong lục địa, xa biển.
  • B. Hình thành và phát triển ở lưu vực các dòng sông lớn.
  • C. Tọa lạc tại các vùng núi cao hiểm trở.
  • D. Nằm trên các hoang đảo lớn.

Câu 7: Điều kiện tự nhiên ở lưu vực các dòng sông lớn đã tạo thuận lợi như thế nào cho sự ra đời sớm của các nền văn minh ở phương Đông?

  • A. Khí hậu khắc nghiệt buộc con người phải di cư liên tục.
  • B. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa bồi đắp, nguồn nước dồi dào thuận lợi cho nông nghiệp, tạo ra năng suất cao và tích lũy của cải.
  • C. Địa hình chia cắt tạo ra nhiều quốc gia nhỏ, dễ dàng thống nhất.
  • D. Vị trí địa lý cô lập, tránh được chiến tranh.

Câu 8: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại vốn dựa chủ yếu vào nông nghiệp, nền tảng kinh tế ban đầu của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm gì khác biệt rõ nét?

  • A. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc.
  • B. Phát triển mạnh kinh tế biển, thủ công nghiệp và thương nghiệp do điều kiện địa lý ven biển, đất đai ít màu mỡ.
  • C. Dựa vào săn bắt và hái lượm là chính.
  • D. Kinh tế hoàn toàn tự cấp tự túc.

Câu 9: Kim Tự Tháp Giza là một trong những công trình kiến trúc biểu tượng, thể hiện trình độ kỹ thuật và tổ chức xã hội cao của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà cổ đại
  • B. Ai Cập cổ đại
  • C. Ấn Độ cổ đại
  • D. Trung Quốc cổ đại

Câu 10: Bộ luật Hammurabi, được khắc trên đá và bao gồm nhiều quy định về đời sống xã hội, kinh tế, là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất gắn liền với nền văn minh nào?

  • A. Ai Cập cổ đại
  • B. Hy Lạp cổ đại
  • C. Lưỡng Hà cổ đại
  • D. La Mã cổ đại

Câu 11: Hệ thống chữ tượng hình (hieroglyphs) phức tạp, được sử dụng để ghi chép trên giấy papyrus và các công trình kiến trúc, là đặc trưng tiêu biểu của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà
  • B. Ấn Độ
  • C. Ai Cập
  • D. Trung Quốc

Câu 12: Nền văn minh cổ đại nào được biết đến là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khu vực trên thế giới là Phật giáo và Hin-đu giáo?

  • A. Trung Quốc
  • B. Lưỡng Hà
  • C. Ai Cập
  • D. Ấn Độ

Câu 13: Công trình phòng thủ khổng lồ Vạn Lý Trường Thành, được xây dựng qua nhiều triều đại, là biểu tượng gắn liền với nền văn minh nào?

  • A. Ấn Độ cổ - trung đại
  • B. Trung Hoa cổ - trung đại
  • C. Ba Tư cổ đại
  • D. La Mã cổ đại

Câu 14: Nền văn minh nào ở phương Tây cổ đại được coi là cái nôi của nền dân chủ, triết học, và nhiều bộ môn khoa học cơ bản của thế giới phương Tây sau này?

  • A. La Mã cổ đại
  • B. Ai Cập cổ đại
  • C. Hy Lạp cổ đại
  • D. Lưỡng Hà cổ đại

Câu 15: Các nền văn minh thời cổ đại và trung đại đã có sự tiếp xúc, ảnh hưởng lẫn nhau chủ yếu thông qua những hoạt động nào?

  • A. Chỉ thông qua các cuộc thi đấu thể thao.
  • B. Chủ yếu qua việc trao đổi nô lệ.
  • C. Thông qua chiến tranh, buôn bán, truyền giáo, trao đổi văn hóa và tri thức.
  • D. Chỉ qua việc học hỏi kỹ thuật quân sự.

Câu 16: Con đường Tơ lụa, một mạng lưới các tuyến đường thương mại nối Đông Á với Tây Á và châu Âu, là minh chứng rõ nét cho sự giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh nào trong thời cổ - trung đại?

  • A. Văn minh Trung Hoa với văn minh Ấn Độ, Ba Tư, Tây Á và Địa Trung Hải.
  • B. Văn minh Ai Cập với văn minh Lưỡng Hà.
  • C. Văn minh Hy Lạp với văn minh La Mã.
  • D. Văn minh Ấn Độ với văn minh Đông Nam Á.

Câu 17: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở Việt Nam, với sự ra đời của nhà nước sơ khai và những thành tựu đặc sắc của văn hóa Đông Sơn, được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

  • A. Văn minh thời tiền sử
  • B. Văn minh thời cổ đại
  • C. Văn minh thời trung đại
  • D. Văn minh thời cận đại

Câu 18: Văn minh Đại Việt, tồn tại từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX với một nhà nước độc lập, hệ thống luật pháp, giáo dục phát triển và nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc, được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

  • A. Văn minh thời cổ đại
  • B. Văn minh thời trung đại
  • C. Văn minh thời cận đại
  • D. Văn minh thời hiện đại

Câu 19: Thời kỳ Phục hưng (khoảng thế kỷ XIV-XVII) ở Tây Âu được coi là sự hồi sinh và phát triển mạnh mẽ trên cơ sở những giá trị của nền văn minh nào thời cổ đại?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại
  • B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại
  • D. Văn minh Ả Rập trung đại

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần” đặc trưng của một nền văn minh, phân biệt với văn hóa tiền sử?

  • A. Sự tồn tại của các công cụ lao động bằng đá mài.
  • B. Việc phát hiện ra lửa và biết sử dụng lửa.
  • C. Sự xuất hiện của các công trình kiến trúc đồ sộ, hệ thống luật pháp phức tạp, và các học thuyết triết học, tôn giáo có hệ thống.
  • D. Hoạt động săn bắt và hái lượm theo nhóm.

Câu 21: Một cộng đồng người thời tiền sử biết làm đồ trang sức từ vỏ sò, có những hình vẽ trên vách hang đá thể hiện đời sống tâm linh. Điều này chủ yếu thể hiện sự phát triển về mặt nào của cộng đồng?

  • A. Văn minh
  • B. Văn hóa
  • C. Kinh tế thương mại
  • D. Chính trị nhà nước

Câu 22: Việc xây dựng các hệ thống đê điều, kênh mương phức tạp để kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu cho nông nghiệp ở các nền văn minh sông nước cổ đại (như Ai Cập, Lưỡng Hà) thể hiện tiêu chí văn minh nào?

  • A. Sự xuất hiện của chữ viết.
  • B. Sự hình thành các đô thị.
  • C. Những tiến bộ về tổ chức xã hội và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống.
  • D. Sự phát triển của tôn giáo.

Câu 23: Địa hình Hy Lạp cổ đại bị chia cắt mạnh bởi núi non và biển đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành một đế chế trung ương tập quyền rộng lớn.
  • B. Góp phần hình thành nên các nhà nước thành bang (polis) độc lập và đa dạng về thể chế chính trị.
  • C. Cản trở hoàn toàn sự ra đời của các tổ chức nhà nước.
  • D. Dẫn đến sự thống nhất chính trị sớm dưới một vương triều duy nhất.

Câu 24: Nền tảng kinh tế - xã hội nào là điều kiện quan trọng nhất dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang và đặt nền móng cho văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Nông nghiệp lúa nước phát triển ở lưu vực sông lớn, yêu cầu trị thủy và hợp tác sản xuất, cùng với nhu cầu chống ngoại xâm.
  • B. Thương nghiệp đường biển phát triển cực thịnh.
  • C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn là ngành kinh tế chủ đạo.
  • D. Hoạt động thủ công nghiệp cá thể phân tán.

Câu 25: Trống đồng Đông Sơn, với kỹ thuật chế tác tinh xảo và các hoa văn phong phú mô tả đời sống, sinh hoạt, tín ngưỡng của cư dân, là minh chứng cho điều gì về văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Trình độ kỹ thuật luyện kim đồng, thẩm mỹ nghệ thuật và đời sống tinh thần phong phú của cư dân Việt cổ.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật chế tác kim loại từ bên ngoài.
  • C. Hoạt động quân sự là trọng tâm duy nhất của xã hội.
  • D. Sự thiếu vắng của bất kỳ thành tựu văn hóa nào.

Câu 26: Tại sao thời kỳ Đại Việt (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) được coi là giai đoạn phát triển rực rỡ và định hình bản sắc của văn minh Việt Nam?

  • A. Vì đây là thời kỳ duy nhất có sự tiếp xúc với các nền văn minh khác.
  • B. Vì người Việt đã xây dựng và duy trì nhà nước độc lập, tự chủ trong thời gian dài, đạt được nhiều thành tựu to lớn trên mọi lĩnh vực, khẳng định bản sắc dân tộc.
  • C. Vì đây là thời kỳ duy nhất có chữ viết riêng.
  • D. Vì nền kinh tế thương nghiệp phát triển vượt bậc so với các giai đoạn khác.

Câu 27: Việc Phật giáo và Hin-đu giáo được truyền bá rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tín ngưỡng, kiến trúc của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là minh chứng cho sự ảnh hưởng của nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa
  • B. Văn minh Ấn Độ
  • C. Văn minh Ba Tư
  • D. Văn minh La Mã

Câu 28: Sự suy tàn của một số nền văn minh cổ đại lớn như Ai Cập và Lưỡng Hà thường được giải thích bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do các yếu tố tự nhiên như hạn hán kéo dài.
  • B. Các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài, mâu thuẫn nội bộ, và sự thay đổi về chính trị, xã hội.
  • C. Do người dân không còn hứng thú với các thành tựu văn minh.
  • D. Sự biến mất đột ngột không có nguyên nhân rõ ràng.

Câu 29: Một nhà khảo cổ phát hiện một thành phố cổ có hệ thống đường sá lát đá, các công trình công cộng như nhà tắm hơi, đấu trường, và nhiều văn bản viết bằng chữ La-tinh. Dựa vào các tiêu chí đã học, những dấu hiệu này chứng tỏ điều gì về cộng đồng cư dân nơi đây?

  • A. Cộng đồng này vẫn đang ở thời kỳ tiền sử, chỉ có văn hóa vật chất.
  • B. Cộng đồng này đã phát triển đến trình độ văn minh, với tổ chức xã hội và kỹ thuật cao.
  • C. Đây là một cộng đồng chỉ có sự phát triển về mặt văn hóa tinh thần.
  • D. Đây là một cộng đồng biệt lập, không có giao lưu bên ngoài.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

  • A. Nghiên cứu văn minh cổ đại chỉ mang tính học thuật, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, quá trình phát triển của xã hội loài người, các thành tựu và kinh nghiệm ứng phó với thách thức, cung cấp bài học cho hiện tại.
  • C. Chỉ để biết về các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Cho thấy lịch sử phát triển của nhân loại là một đường thẳng, không có sự đa dạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà khảo cổ tìm thấy các công cụ đá ghè đẽo thô sơ tại một di chỉ cổ, cùng với dấu tích bếp lửa và xương động vật. Theo khái niệm trong Lịch sử, các hiện vật này chủ yếu là biểu hiện của điều gì trong giai đoạn đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mối quan hệ nào mô tả đúng nhất sự khác biệt cơ bản và liên hệ giữa văn hóa và văn minh theo quan điểm lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tiêu chí nào dưới đây *không* được xem là một trong những dấu hiệu cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào giai đoạn văn minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao sự xuất hiện của nhà nước được coi là một dấu mốc quan trọng đánh dấu sự ra đời của văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển và lưu giữ tri thức của các nền văn minh cổ đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Các nền văn minh đầu tiên trên thế giới như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc đều có đặc điểm chung về điều kiện địa lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Điều kiện tự nhiên ở lưu vực các dòng sông lớn đã tạo thuận lợi như thế nào cho sự ra đời sớm của các nền văn minh ở phương Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại vốn dựa chủ yếu vào nông nghiệp, nền tảng kinh tế ban đầu của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm gì khác biệt rõ nét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Kim Tự Tháp Giza là một trong những công trình kiến trúc biểu tượng, thể hiện trình độ kỹ thuật và tổ chức xã hội cao của nền văn minh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bộ luật Hammurabi, được khắc trên đá và bao gồm nhiều quy định về đời sống xã hội, kinh tế, là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất gắn liền với nền văn minh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ thống chữ tượng hình (hieroglyphs) phức tạp, được sử dụng để ghi chép trên giấy papyrus và các công trình kiến trúc, là đặc trưng tiêu biểu của nền văn minh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nền văn minh cổ đại nào được biết đến là nơi ra đời của hai tôn giáo lớn có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều khu vực trên thế giới là Phật giáo và Hin-đu giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công trình phòng thủ khổng lồ Vạn Lý Trường Thành, được xây dựng qua nhiều triều đại, là biểu tượng gắn liền với nền văn minh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nền văn minh nào ở phương Tây cổ đại được coi là cái nôi của nền dân chủ, triết học, và nhiều bộ môn khoa học cơ bản của thế giới phương Tây sau này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Các nền văn minh thời cổ đại và trung đại đã có sự tiếp xúc, ảnh hưởng lẫn nhau chủ yếu thông qua những hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Con đường Tơ lụa, một mạng lưới các tuyến đường thương mại nối Đông Á với Tây Á và châu Âu, là minh chứng rõ nét cho sự giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh nào trong thời cổ - trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc ở Việt Nam, với sự ra đời của nhà nước sơ khai và những thành tựu đặc sắc của văn hóa Đông Sơn, được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn minh Đại Việt, tồn tại từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX với một nhà nước độc lập, hệ thống luật pháp, giáo dục phát triển và nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc, được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thời kỳ Phục hưng (khoảng thế kỷ XIV-XVII) ở Tây Âu được coi là sự hồi sinh và phát triển mạnh mẽ trên cơ sở những giá trị của nền văn minh nào thời cổ đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất “trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần” đặc trưng của một nền văn minh, phân biệt với văn hóa tiền sử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một cộng đồng người thời tiền sử biết làm đồ trang sức từ vỏ sò, có những hình vẽ trên vách hang đá thể hiện đời sống tâm linh. Điều này chủ yếu thể hiện sự phát triển về mặt nào của cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc xây dựng các hệ thống đê điều, kênh mương phức tạp để kiểm soát lũ lụt và tưới tiêu cho nông nghiệp ở các nền văn minh sông nước cổ đại (như Ai Cập, Lưỡng Hà) thể hiện tiêu chí văn minh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Địa hình Hy Lạp cổ đại bị chia cắt mạnh bởi núi non và biển đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nền tảng kinh tế - xã hội nào là điều kiện quan trọng nhất dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang và đặt nền móng cho văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trống đồng Đông Sơn, với kỹ thuật chế tác tinh xảo và các hoa văn phong phú mô tả đời sống, sinh hoạt, tín ngưỡng của cư dân, là minh chứng cho điều gì về văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao thời kỳ Đại Việt (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) được coi là giai đoạn phát triển rực rỡ và định hình bản sắc của văn minh Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc Phật giáo và Hin-đu giáo được truyền bá rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, tín ngưỡng, kiến trúc của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là minh chứng cho sự ảnh hưởng của nền văn minh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự suy tàn của một số nền văn minh cổ đại lớn như Ai Cập và Lưỡng Hà thường được giải thích bởi những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nhà khảo cổ phát hiện một thành phố cổ có hệ thống đường sá lát đá, các công trình công cộng như nhà tắm hơi, đấu trường, và nhiều văn bản viết bằng chữ La-tinh. Dựa vào các tiêu chí đã học, những dấu hiệu này chứng tỏ điều gì về cộng đồng cư dân nơi đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây đề cập đến tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử, tạo nên bản sắc riêng của một cộng đồng hoặc một xã hội?

  • A. Văn hiến
  • B. Văn vật
  • C. Văn hóa
  • D. Văn minh

Câu 2: Trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần của xã hội loài người, thể hiện trình độ phát triển cao của nền văn hóa, thường gắn liền với sự ra đời của nhà nước, chữ viết và đô thị, được gọi là gì?

  • A. Văn hóa
  • B. Văn hiến
  • C. Văn vật
  • D. Văn minh

Câu 3: Dựa vào khái niệm đã học, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa văn hóa và văn minh là gì?

  • A. Văn hóa xuất hiện cùng với loài người, còn văn minh chỉ xuất hiện ở giai đoạn phát triển cao của xã hội.
  • B. Văn hóa chỉ bao gồm giá trị tinh thần, còn văn minh bao gồm cả vật chất và tinh thần.
  • C. Văn minh chỉ tồn tại ở phương Đông, còn văn hóa tồn tại khắp nơi trên thế giới.
  • D. Văn hóa tạo ra bản sắc, còn văn minh tạo ra sự tiến bộ kỹ thuật.

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn minh là nền tảng để văn hóa ra đời và phát triển.
  • B. Văn hóa là cái nôi, là quá trình tích lũy để văn minh ra đời ở trình độ phát triển cao hơn.
  • C. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Văn minh là sự thay thế hoàn toàn cho văn hóa khi xã hội đạt đến trình độ cao.

Câu 5: Theo cách tiếp cận phổ biến trong Lịch sử, tiêu chí quan trọng nào dưới đây được xem là dấu hiệu cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào thời đại văn minh?

  • A. Sự xuất hiện của công cụ lao động bằng đá.
  • B. Chế độ mẫu hệ thịnh hành.
  • C. Sự ra đời của nhà nước và chữ viết.
  • D. Con người biết dùng lửa và chế tạo đồ gốm.

Câu 6: Tại sao các nền văn minh đầu tiên trong lịch sử nhân loại lại thường hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn như Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang?

  • A. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển, dẫn đến tích lũy của cải và phân hóa xã hội.
  • B. Đây là những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, buộc con người phải đoàn kết để chống chọi với thiên nhiên.
  • C. Các dòng sông lớn tạo điều kiện giao thương đường biển phát triển mạnh mẽ.
  • D. Sự hiện diện của sông lớn giúp con người dễ dàng khai thác khoáng sản quý hiếm.

Câu 7: Đặc điểm địa lý nào có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và phát triển của hai nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, khác biệt với các nền văn minh phương Đông cùng thời?

  • A. Nằm sâu trong lục địa, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • B. Được bồi đắp bởi hệ thống sông ngòi dày đặc, tạo nên đồng bằng phì nhiêu.
  • C. Có khí hậu nhiệt đới gió mùa, thuận lợi cho trồng lúa nước.
  • D. Vùng ven biển, nhiều đảo, đất đai không quá màu mỡ, khuyến khích phát triển hàng hải và thương nghiệp.

Câu 8: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Nin?

  • A. Văn minh Ai Cập.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Văn minh Trung Quốc.

Câu 9: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Ấn và sông Hằng?

  • A. Văn minh Ai Cập.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Văn minh Trung Quốc.

Câu 10: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Hoàng Hà và sông Trường Giang?

  • A. Văn minh Ai Cập.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Văn minh Trung Quốc.

Câu 11: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những trung tâm văn minh lớn ở phương Tây thời cổ đại, nổi tiếng với nền dân chủ sơ khai và triết học phát triển?

  • A. Văn minh Hy Lạp.
  • B. Văn minh La Mã.
  • C. Văn minh Lưỡng Hà.
  • D. Văn minh Ai Cập.

Câu 12: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những trung tâm văn minh lớn ở phương Tây thời cổ đại, nổi tiếng với hệ thống pháp luật, công trình kiến trúc đồ sộ và quân sự hùng mạnh?

  • A. Văn minh Hy Lạp.
  • B. Văn minh La Mã.
  • C. Văn minh Ai Cập.
  • D. Văn minh Ấn Độ.

Câu 13: Thời gian tồn tại của nền văn minh Ai Cập cổ đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

  • A. Khoảng năm 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Giữa thiên niên kỉ III TCN đến năm 1857.
  • C. Thế kỉ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Cuối thiên niên kỉ III TCN đến năm 476.

Câu 14: Thời gian tồn tại của nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

  • A. Khoảng năm 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Giữa thiên niên kỉ III TCN đến năm 1857.
  • C. Thế kỉ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Cuối thiên niên kỉ III TCN đến năm 476.

Câu 15: Thời gian tồn tại của nền văn minh Trung Quốc cổ - trung đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

  • A. Khoảng năm 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Giữa thiên niên kỉ III TCN đến năm 1857.
  • C. Thế kỉ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Cuối thiên niên kỉ III TCN đến năm 476.

Câu 16: Thời gian tồn tại của nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

  • A. Khoảng năm 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Giữa thiên niên kỉ III TCN đến năm 1857.
  • C. Thế kỉ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Cuối thiên niên kỉ III TCN đến năm 476.

Câu 17: Thời trung đại, những nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông tiếp tục phát triển và có ảnh hưởng sâu rộng?

  • A. Ai Cập và Lưỡng Hà.
  • B. Lưỡng Hà và Ấn Độ.
  • C. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Ai Cập và Trung Quốc.

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng sự tương tác giữa các nền văn minh thời cổ - trung đại?

  • A. Các nền văn minh hoàn toàn cô lập, không có bất kỳ sự tiếp xúc hay ảnh hưởng nào.
  • B. Các nền văn minh có sự tiếp xúc, giao lưu, ảnh hưởng lẫn nhau thông qua thương mại, chiến tranh, truyền giáo...
  • C. Chỉ có các nền văn minh phương Đông ảnh hưởng đến nhau, không có sự giao lưu với phương Tây.
  • D. Chỉ có các nền văn minh phương Tây ảnh hưởng đến nhau, không có sự giao lưu với phương Đông.

Câu 19: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc của Việt Nam được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới dựa trên thời gian hình thành và các tiêu chí nhận diện ban đầu?

  • A. Văn minh thời kì cổ đại.
  • B. Văn minh thời kì trung đại.
  • C. Văn minh thời kì cận đại.
  • D. Văn minh thời kì hiện đại.

Câu 20: Nền văn minh Đại Việt của Việt Nam, với sự ra đời của nhà nước phong kiến độc lập, chữ viết (chữ Nôm), và những thành tựu rực rỡ trên nhiều lĩnh vực từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX, được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

  • A. Văn minh thời kì cổ đại.
  • B. Văn minh thời kì trung đại.
  • C. Văn minh thời kì cận đại.
  • D. Văn minh thời kì hiện đại.

Câu 21: Việc phát minh ra chữ viết ở các nền văn minh cổ đại (chữ tượng hình ở Ai Cập, chữ hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán ở Trung Quốc...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích ghi chép các câu chuyện thần thoại.
  • B. Giúp con người giao tiếp bằng lời nói dễ dàng hơn.
  • C. Là công cụ chủ yếu để xây dựng các công trình kiến trúc.
  • D. Giúp lưu giữ, truyền bá tri thức, kinh nghiệm, luật pháp, thúc đẩy sự phát triển của xã hội có tổ chức.

Câu 22: Sự ra đời của nhà nước ở các nền văn minh cổ đại (như nhà nước Ai Cập thống nhất, các thành bang Hy Lạp, nhà nước Văn Lang...) có vai trò chủ yếu gì trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của văn minh?

  • A. Chỉ đơn thuần là biểu tượng của quyền lực tối cao.
  • B. Chỉ có vai trò tổ chức các hoạt động tôn giáo.
  • C. Tổ chức xã hội phức tạp hơn, quản lý nguồn lực, xây dựng công trình công cộng, ban hành luật pháp.
  • D. Ngăn cản sự phát triển của các hoạt động kinh tế cá nhân.

Câu 23: Các đô thị cổ đại (như Memphis ở Ai Cập, Babylon ở Lưỡng Hà, Mohenjo-Daro ở Ấn Độ, Trường An ở Trung Quốc) là biểu hiện của văn minh vì chúng thể hiện điều gì?

  • A. Nơi tập trung đông dân cư sinh sống bằng săn bắt hái lượm.
  • B. Sự phát triển của kinh tế (thủ công nghiệp, thương nghiệp), dân số tập trung, tổ chức xã hội phức tạp hơn nông thôn.
  • C. Chỉ là nơi ở tạm bợ của những người du mục.
  • D. Biểu tượng cho sự suy tàn của nền nông nghiệp.

Câu 24: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại, nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm nổi bật nào về mặt chính trị và tư tưởng?

  • A. Tập trung vào xây dựng chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền tuyệt đối.
  • B. Phát triển mạnh mẽ hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp.
  • C. Đề cao tư tưởng tôn giáo và thần quyền trong mọi mặt đời sống.
  • D. Xuất hiện các hình thức nhà nước cộng hòa, nền dân chủ (ở Hy Lạp) và hệ thống pháp luật phát triển (ở La Mã), đề cao vai trò cá nhân và lý trí.

Câu 25: Thành tựu nào dưới đây của nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện sự phát triển cao về mặt tinh thần và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực trên thế giới?

  • A. Phát minh ra giấy.
  • B. Xây dựng Vạn Lý Trường Thành.
  • C. Sự ra đời và phát triển của Phật giáo và Ấn Độ giáo.
  • D. Chế tạo thuốc súng.

Câu 26: Di sản nào của nền văn minh Trung Quốc cổ - trung đại thể hiện rõ sự phát triển vượt bậc về kỹ thuật và khả năng tổ chức quy mô lớn của nhà nước phong kiến?

  • A. Hệ thống mẫu tự Latinh.
  • B. Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành và hệ thống kênh đào.
  • C. Sự ra đời của chữ hình nêm.
  • D. Phát minh ra hệ thống số Ả Rập.

Câu 27: Quá trình giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ - trung đại chủ yếu diễn ra thông qua những con đường nào?

  • A. Hoạt động buôn bán, chiến tranh, truyền giáo, di dân.
  • B. Chỉ thông qua các cuộc gặp gỡ ngoại giao cấp cao.
  • C. Chủ yếu qua việc trao đổi sách vở, tài liệu.
  • D. Giao lưu chỉ diễn ra trong nội bộ từng khu vực địa lý.

Câu 28: Nền văn minh nào ở phương Tây thời hậu kỳ trung đại được phục hưng và phát triển mạnh mẽ trên cơ sở kế thừa và phát huy các giá trị của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại?

  • A. Văn minh Ai Cập.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Văn minh Phục hưng ở Tây Âu.

Câu 29: Việc xác định một cộng đồng hay xã hội đã bước vào thời đại văn minh dựa trên các tiêu chí như nhà nước, chữ viết, đô thị... có ý nghĩa gì trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Để phân biệt các dân tộc văn minh hơn với các dân tộc kém văn minh.
  • B. Để đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của xã hội loài người, từ giai đoạn tiền sử sang có nhà nước, tổ chức phức tạp hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự vượt trội của các nền văn minh phương Đông so với phương Tây.
  • D. Chỉ là một cách phân loại ngẫu nhiên, không có ý nghĩa khoa học.

Câu 30: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Văn Lang - Âu Lạc thể hiện rõ nét sự phát triển về tổ chức xã hội và kỹ thuật của người Việt cổ, đáp ứng một trong những tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang, Âu Lạc và kỹ thuật đúc đồng đỉnh cao (trống đồng Đông Sơn).
  • B. Việc phát minh ra chữ Nôm sớm nhất ở Đông Nam Á.
  • C. Xây dựng hệ thống Kim Tự Tháp đồ sộ.
  • D. Phát triển nền dân chủ sơ khai tại các làng xã.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây đề cập đến tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử, tạo nên bản sắc riêng của một cộng đồng hoặc một xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần của xã hội loài người, thể hiện trình độ phát triển cao của nền văn hóa, thường gắn liền với sự ra đời của nhà nước, chữ viết và đô thị, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa vào khái niệm đã học, điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa văn hóa và văn minh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo cách tiếp cận phổ biến trong Lịch sử, tiêu chí quan trọng nào dưới đây được xem là dấu hiệu cơ bản để nhận diện một xã hội đã bước vào thời đại văn minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao các nền văn minh đầu tiên trong lịch sử nhân loại lại thường hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn như Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đặc điểm địa lý nào có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành và phát triển của hai nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, khác biệt với các nền văn minh phương Đông cùng thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Nin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Ấn và sông Hằng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong bốn trung tâm văn minh lớn ở phương Đông thời cổ đại, hình thành trên lưu vực sông Hoàng Hà và sông Trường Giang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những trung tâm văn minh lớn ở phương Tây thời cổ đại, nổi tiếng với nền dân chủ sơ khai và triết học phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những trung tâm văn minh lớn ở phương Tây thời cổ đại, nổi tiếng với hệ thống pháp luật, công trình kiến trúc đồ sộ và quân sự hùng mạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Thời gian tồn tại của nền văn minh Ai Cập cổ đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thời gian tồn tại của nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Thời gian tồn tại của nền văn minh Trung Quốc cổ - trung đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thời gian tồn tại của nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại kéo dài khoảng từ khi nào đến khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thời trung đại, những nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông tiếp tục phát triển và có ảnh hưởng sâu rộng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng sự tương tác giữa các nền văn minh thời cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc của Việt Nam được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới dựa trên thời gian hình thành và các tiêu chí nhận diện ban đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nền văn minh Đại Việt của Việt Nam, với sự ra đời của nhà nước phong kiến độc lập, chữ viết (chữ Nôm), và những thành tựu rực rỡ trên nhiều lĩnh vực từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX, được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc phát minh ra chữ viết ở các nền văn minh cổ đại (chữ tượng hình ở Ai Cập, chữ hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán ở Trung Quốc...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự ra đời của nhà nước ở các nền văn minh cổ đại (như nhà nước Ai Cập thống nhất, các thành bang Hy Lạp, nhà nước Văn Lang...) có vai trò chủ yếu gì trong việc thúc đẩy sự hình thành và phát triển của văn minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Các đô thị cổ đại (như Memphis ở Ai Cập, Babylon ở Lưỡng Hà, Mohenjo-Daro ở Ấn Độ, Trường An ở Trung Quốc) là biểu hiện của văn minh vì chúng thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại, nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có điểm nổi bật nào về mặt chính trị và tư tưởng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thành tựu nào dưới đây của nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện sự phát triển cao về mặt tinh thần và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Di sản nào của nền văn minh Trung Quốc cổ - trung đại thể hiện rõ sự phát triển vượt bậc về kỹ thuật và khả năng tổ chức quy mô lớn của nhà nước phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quá trình giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ - trung đại chủ yếu diễn ra thông qua những con đường nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nền văn minh nào ở phương Tây thời hậu kỳ trung đại được phục hưng và phát triển mạnh mẽ trên cơ sở kế thừa và phát huy các giá trị của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc xác định một cộng đồng hay xã hội đã bước vào thời đại văn minh dựa trên các tiêu chí như nhà nước, chữ viết, đô thị... có ý nghĩa gì trong nghiên cứu lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Văn Lang - Âu Lạc thể hiện rõ nét sự phát triển về tổ chức xã hội và kỹ thuật của người Việt cổ, đáp ứng một trong những tiêu chí nhận diện văn minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm các giá trị vật chất.
  • B. Thời điểm ra đời và trạng thái phát triển của xã hội.
  • C. Phạm vi địa lý ảnh hưởng.
  • D. Sự tồn tại của chữ viết.

Câu 2: Theo quan điểm của bài học, khi một xã hội từ thời kỳ nguyên thủy bước vào trạng thái tiến bộ hơn về cả vật chất và tinh thần, đồng thời xuất hiện nhà nước và chữ viết (thường là vậy), xã hội đó được cho là đã bước vào thời kỳ nào?

  • A. Văn hóa nguyên thủy.
  • B. Thời đại kim khí.
  • C. Văn minh.
  • D. Thời đại đồ đá mới.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Văn minh là cái gốc, là nền tảng để văn hóa phát triển.
  • B. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Văn minh chỉ bao gồm các giá trị tinh thần, còn văn hóa bao gồm vật chất.
  • D. Văn hóa ra đời trước, là tổng thể các giá trị; văn minh là trạng thái phát triển cao của văn hóa.

Câu 4: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), hãy đánh giá xem sự kiện lịch sử nào dưới đây ít thể hiện rõ rệt sự chuyển biến sang thời kỳ văn minh hơn các sự kiện còn lại?

  • A. Sự xuất hiện của tục chôn cất người chết kèm theo đồ tùy táng.
  • B. Sự ra đời của nhà nước Văn Lang.
  • C. Việc người Sumer phát minh ra chữ viết hình nêm.
  • D. Sự hình thành các thành phố đầu tiên ở Lưỡng Hà.

Câu 5: Các nền văn minh cổ đại phương Đông như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc được hình thành chủ yếu ở lưu vực các con sông lớn. Yếu tố địa lý này đã tác động như thế nào đến sự ra đời sớm của văn minh ở đây?

  • A. Khí hậu khô hạn buộc con người phải tập trung thành các đô thị lớn.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở giúp dễ dàng xây dựng các công trình phòng thủ.
  • C. Đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp, thuận lợi cho nông nghiệp phát triển, tạo cơ sở cho sự ra đời của nhà nước và đô thị.
  • D. Vị trí gần biển giúp phát triển mạnh thương nghiệp đường biển từ sớm.

Câu 6: So sánh với các nền văn minh phương Đông cổ đại, nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại có đặc điểm địa lý nổi bật nào khác biệt, ảnh hưởng đến kinh tế?

  • A. Nằm ở vùng ven biển, nhiều đảo, bán đảo, đồng bằng nhỏ hẹp, đất đai không quá màu mỡ, thúc đẩy thương nghiệp và hàng hải.
  • B. Nằm sâu trong nội địa, xa biển, tập trung vào phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • C. Địa hình chủ yếu là sa mạc rộng lớn, kinh tế phụ thuộc vào việc chăn nuôi du mục.
  • D. Nằm trên các cao nguyên rộng lớn, thuận lợi cho việc trồng cây công nghiệp quy mô lớn.

Câu 7: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của người Việt cổ được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

  • A. Cổ đại.
  • B. Trung đại.
  • C. Cận đại.
  • D. Hiện đại.

Câu 8: Văn minh Đại Việt (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

  • A. Cổ đại.
  • B. Trung đại.
  • C. Cận đại.
  • D. Hiện đại.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về tính liên tục giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây thời cổ - trung đại. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Các nền văn minh phương Đông đều bị diệt vong ở thời cổ đại, còn phương Tây thì tiếp tục phát triển.
  • B. Các nền văn minh phương Tây (Hy Lạp, La Mã) tiếp tục phát triển rực rỡ ở thời trung đại, trong khi phương Đông suy thoái.
  • C. Một số nền văn minh phương Đông (Ấn Độ, Trung Quốc) có tính liên tục từ cổ đại sang trung đại, trong khi văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã) bị gián đoạn và sau đó được phục hưng.
  • D. Các nền văn minh phương Đông và phương Tây đều có tính liên tục như nhau qua các thời kỳ.

Câu 10: Tiêu chí nào dưới đây không phải là tiêu chuẩn cơ bản thường được sử dụng để nhận diện một nền văn minh?

  • A. Sự xuất hiện của lửa và công cụ đá.
  • B. Sự ra đời của nhà nước.
  • C. Sự xuất hiện của chữ viết.
  • D. Sự hình thành các đô thị.

Câu 11: Mặc dù nhà nước Văn Lang đã ra đời, nhưng theo nhiều nghiên cứu, chữ viết chưa thực sự phổ biến hoặc chưa được xác định rõ ràng. Trường hợp Văn Lang cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Chữ viết là tiêu chí duy nhất và quan trọng nhất của văn minh.
  • B. Nhà nước không phải là tiêu chí cần thiết để xác định văn minh.
  • C. Các tiêu chí nhận diện văn minh là cứng nhắc và áp dụng đồng nhất cho mọi nơi.
  • D. Các tiêu chí nhận diện văn minh mang tính phổ quát nhưng có thể có những trường hợp không điển hình hoặc cần xem xét linh hoạt tùy bối cảnh cụ thể.

Câu 12: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

  • A. Chỉ phục vụ cho việc ghi chép các câu chuyện thần thoại.
  • B. Giúp lưu trữ, truyền bá kiến thức, kinh nghiệm, luật lệ, thúc đẩy sự phát triển của quản lý nhà nước và đời sống xã hội.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực tôn giáo.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển do sự phức tạp của nó.

Câu 13: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ rệt "trạng thái tiến bộ về vật chất" của một nền văn minh so với thời kỳ tiền văn minh?

  • A. Các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • B. Sự phát triển của âm nhạc và hội họa.
  • C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ, hệ thống thủy lợi quy mô lớn.
  • D. Sự hình thành các bộ lạc mẫu hệ.

Câu 14: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ rệt "trạng thái tiến bộ về tinh thần" của một nền văn minh so với thời kỳ tiền văn minh?

  • A. Việc sử dụng lửa để sưởi ấm.
  • B. Kỹ thuật chế tác công cụ đá tinh xảo.
  • C. Sự xuất hiện của nghề nông trồng lúa nước.
  • D. Sự ra đời của các học thuyết triết học, hệ thống pháp luật, hoặc các tôn giáo có tổ chức.

Câu 15: Tại sao sự xuất hiện của nhà nước lại được coi là một tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh?

  • A. Nhà nước thể hiện khả năng tổ chức xã hội ở mức độ cao, quản lý dân cư, điều phối nguồn lực cho các công trình quy mô lớn và duy trì trật tự.
  • B. Nhà nước là nơi lưu giữ tất cả các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Sự ra đời của nhà nước chấm dứt mọi mâu thuẫn trong xã hội.
  • D. Chỉ có nhà nước mới có thể sáng tạo ra chữ viết.

Câu 16: Quan sát các nền văn minh cổ đại, đô thị (thành phố) thường xuất hiện ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Chỉ xuất hiện ở các vùng sa mạc và chủ yếu là trung tâm quân sự.
  • B. Xuất hiện ngẫu nhiên ở bất kỳ đâu và không có vai trò cụ thể.
  • C. Thường là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, tôn giáo, nơi tập trung dân cư và các hoạt động phức tạp của xã hội văn minh.
  • D. Chỉ là nơi ở của tầng lớp nông dân.

Câu 17: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Nin?

  • A. Ai Cập cổ đại.
  • B. Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Ấn Độ cổ đại.
  • D. Trung Quốc cổ đại.

Câu 18: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực Lưỡng Hà (sông Ti-grơ và Ơ-phơ-rát)?

  • A. Ai Cập cổ đại.
  • B. Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Ấn Độ cổ đại.
  • D. Trung Quốc cổ đại.

Câu 19: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng?

  • A. Ai Cập cổ đại.
  • B. Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Ấn Độ cổ đại.
  • D. Trung Quốc cổ đại.

Câu 20: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Hoàng Hà và Trường Giang?

  • A. Ai Cập cổ đại.
  • B. Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Ấn Độ cổ đại.
  • D. Trung Quốc cổ đại.

Câu 21: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) được coi là sự phục hồi và phát triển trên cơ sở của những nền văn minh cổ đại nào?

  • A. Ai Cập và Lưỡng Hà.
  • B. Hy Lạp và La Mã.
  • C. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Văn Lang - Âu Lạc.

Câu 22: Di vật khảo cổ nào dưới đây ít có khả năng được coi là biểu hiện của một nền văn minh ở giai đoạn phát triển cao?

  • A. Một chiếc rìu đá ghè đẽo thô sơ.
  • B. Một tấm bia đá khắc chữ cổ.
  • C. Một bức tượng Phật bằng đồng lớn trong đền thờ.
  • D. Nền móng của một công trình kiến trúc cung điện.

Câu 23: Sự giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những hình thức nào?

  • A. Chỉ thông qua chiến tranh xâm lược.
  • B. Chỉ thông qua hoạt động truyền giáo tôn giáo.
  • C. Chỉ thông qua các cuộc hôn nhân chính trị.
  • D. Chiến tranh, buôn bán, truyền giáo, du lịch, trao đổi học thuật...

Câu 24: Khái niệm văn minh thường được gắn liền với "tiến bộ". Khía cạnh "tiến bộ" trong văn minh bao gồm những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ về mặt kỹ thuật sản xuất.
  • B. Chỉ về mặt tư tưởng, tôn giáo.
  • C. Bao gồm sự phát triển cao về tổ chức xã hội, luân lí, kỹ thuật, và đời sống vật chất, tinh thần.
  • D. Chỉ sự gia tăng dân số.

Câu 25: Tại sao nói sự phát triển của nông nghiệp (đặc biệt là nông nghiệp tưới tiêu) là một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự ra đời của văn minh ở phương Đông cổ đại?

  • A. Nông nghiệp phát triển tạo ra sản phẩm dư thừa, thúc đẩy chuyên môn hóa lao động, phân hóa xã hội, và nhu cầu quản lý tập trung, dẫn đến sự ra đời của nhà nước.
  • B. Nông nghiệp chỉ cung cấp đủ lương thực cho con người và không có vai trò gì khác.
  • C. Nông nghiệp phát triển khiến con người không cần sống tập trung nữa.
  • D. Sự phát triển của nông nghiệp chỉ liên quan đến văn hóa, không liên quan đến văn minh.

Câu 26: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Ai Cập cổ đại.

  • A. Khoảng 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Khoảng giữa thiên niên kỷ III TCN đến năm 1857.
  • C. Khoảng thế kỷ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Khoảng cuối thiên niên kỷ III TCN đến năm 476.

Câu 27: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Trung Quốc cổ - trung đại.

  • A. Khoảng 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Khoảng giữa thiên niên kỷ III TCN đến năm 1857.
  • C. Khoảng thế kỷ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Khoảng cuối thiên niên kỷ III TCN đến năm 476.

Câu 28: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.

  • A. Khoảng 3200 TCN đến năm 30 TCN.
  • B. Khoảng giữa thiên niên kỷ III TCN đến năm 1857.
  • C. Khoảng thế kỷ XXI TCN đến năm 1911.
  • D. Khoảng cuối thiên niên kỷ III TCN đến năm 476.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về sự khác biệt giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn hóa mang tính dân tộc, còn văn minh mang tính toàn nhân loại.
  • B. Văn hóa là vật chất, còn văn minh là tinh thần.
  • C. Văn hóa ra đời sớm hơn văn minh.
  • D. Văn minh là trạng thái phát triển cao của văn hóa.

Câu 30: Các nền văn minh cổ đại phương Đông và phương Tây, mặc dù có sự khác biệt về địa lý và một số đặc điểm, nhưng đều có điểm chung cơ bản nào về mặt xã hội khi bước vào thời kỳ văn minh?

  • A. Đều có sự phân hóa xã hội sâu sắc hơn và sự xuất hiện của bộ máy quản lý nhà nước.
  • B. Đều phát minh ra cùng một loại chữ viết.
  • C. Đều có nền kinh tế chủ yếu dựa vào thương nghiệp đường biển.
  • D. Đều theo cùng một hệ tư tưởng tôn giáo lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh nằm ở yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo quan điểm của bài học, khi một xã hội từ thời kỳ nguyên thủy bước vào trạng thái tiến bộ hơn về cả vật chất và tinh thần, đồng thời xuất hiện nhà nước và chữ viết (thường là vậy), xã hội đó được cho là đã bước vào thời kỳ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh, nhận định nào sau đây là chính xác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), hãy đánh giá xem sự kiện lịch sử nào dưới đây *ít* thể hiện rõ rệt sự chuyển biến sang thời kỳ văn minh hơn các sự kiện còn lại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Các nền văn minh cổ đại phương Đông như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc được hình thành chủ yếu ở lưu vực các con sông lớn. Yếu tố địa lý này đã tác động như thế nào đến sự ra đời sớm của văn minh ở đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So sánh với các nền văn minh phương Đông cổ đại, nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại có đặc điểm địa lý nổi bật nào khác biệt, ảnh hưởng đến kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của người Việt cổ được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Văn minh Đại Việt (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) được xác định thuộc giai đoạn nào của lịch sử văn minh thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích sự khác biệt về tính liên tục giữa các nền văn minh phương Đông và phương Tây thời cổ - trung đại. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tiêu chí nào dưới đây *không* phải là tiêu chuẩn cơ bản thường được sử dụng để nhận diện một nền văn minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Mặc dù nhà nước Văn Lang đã ra đời, nhưng theo nhiều nghiên cứu, chữ viết chưa thực sự phổ biến hoặc chưa được xác định rõ ràng. Trường hợp Văn Lang cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự ra đời của chữ viết có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ rệt 'trạng thái tiến bộ về vật chất' của một nền văn minh so với thời kỳ tiền văn minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ rệt 'trạng thái tiến bộ về tinh thần' của một nền văn minh so với thời kỳ tiền văn minh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao sự xuất hiện của nhà nước lại được coi là một tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Quan sát các nền văn minh cổ đại, đô thị (thành phố) thường xuất hiện ở đâu và có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Nin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực Lưỡng Hà (sông Ti-grơ và Ơ-phơ-rát)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở lưu vực sông Hoàng Hà và Trường Giang?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) được coi là sự phục hồi và phát triển trên cơ sở của những nền văn minh cổ đại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Di vật khảo cổ nào dưới đây *ít* có khả năng được coi là biểu hiện của một nền văn minh ở giai đoạn phát triển cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sự giao lưu, tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những hình thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khái niệm văn minh thường được gắn liền với 'tiến bộ'. Khía cạnh 'tiến bộ' trong văn minh bao gồm những lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao nói sự phát triển của nông nghiệp (đặc biệt là nông nghiệp tưới tiêu) là một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự ra đời của văn minh ở phương Đông cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Ai Cập cổ đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Trung Quốc cổ - trung đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa trên kiến thức đã học, hãy xác định khoảng thời gian tồn tại của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nhận định nào sau đây *không* chính xác khi nói về sự khác biệt giữa văn hóa và văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Các nền văn minh cổ đại phương Đông và phương Tây, mặc dù có sự khác biệt về địa lý và một số đặc điểm, nhưng đều có điểm chung cơ bản nào về mặt xã hội khi bước vào thời kỳ văn minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào khái niệm đã học, sự khác biệt cơ bản nào đánh dấu bước chuyển từ thời kỳ nguyên thủy sang thời kỳ văn minh của xã hội loài người?

  • A. Sự xuất hiện của nông nghiệp và chăn nuôi.
  • B. Việc chế tạo công cụ lao động bằng kim loại.
  • C. Sự ra đời của nhà nước và chữ viết.
  • D. Việc hình thành các bộ lạc và thị tộc.

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn minh là cơ sở để văn hóa phát triển.
  • B. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.
  • C. Văn minh ra đời trước văn hóa và tạo nên bản sắc dân tộc.
  • D. Văn minh là trạng thái phát triển cao hơn của văn hóa, xuất hiện sau văn hóa.

Câu 3: Một xã hội cổ đại có sự phát triển mạnh mẽ về hệ thống thủy lợi, các công trình kiến trúc đồ sộ, và một bộ máy quan liêu phức tạp để quản lý. Dựa trên các đặc điểm này, khả năng cao xã hội đó đã đạt đến trình độ nào?

  • A. Thời kỳ văn minh.
  • B. Thời kỳ tiền sử.
  • C. Thời kỳ công xã nguyên thủy.
  • D. Thời kỳ săn bắt hái lượm.

Câu 4: Việc phát minh ra chữ viết có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh?

  • A. Giúp con người giao tiếp bằng lời nói dễ dàng hơn.
  • B. Là công cụ để ghi chép, lưu trữ và truyền bá tri thức, kinh nghiệm.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của hoạt động săn bắt hái lượm.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của các công cụ lao động bằng đá.

Câu 5: Tại sao các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) lại có xu hướng hình thành sớm và phát triển mạnh mẽ ở lưu vực các dòng sông lớn?

  • A. Đây là những khu vực có nhiều khoáng sản quý hiếm.
  • B. Khí hậu ở đây rất khô hạn, buộc con người phải đoàn kết chống chọi.
  • C. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước, dẫn đến tích lũy của cải và hình thành nhà nước.
  • D. Các dòng sông lớn giúp ngăn chặn sự xâm lược từ bên ngoài hiệu quả.

Câu 6: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại, các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại ở phương Tây có đặc điểm địa lý nổi bật nào ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Nằm trên các đồng bằng châu thổ rộng lớn, màu mỡ.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, ven biển, đất đai khô cằn, thúc đẩy phát triển thương nghiệp đường biển.
  • C. Nằm sâu trong lục địa, ít chịu ảnh hưởng của biển.
  • D. Có hệ thống sông ngòi dày đặc và giao thông thuận lợi cho nông nghiệp.

Câu 7: Quan sát hình ảnh Kim tự tháp Ai Cập. Công trình này là biểu hiện của nền văn minh Ai Cập cổ đại vì nó thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là một công trình kiến trúc mang tính tôn giáo đơn thuần.
  • B. Là sản phẩm của thời kỳ săn bắt hái lượm.
  • C. Phản ánh trình độ kỹ thuật thô sơ, chưa có tổ chức xã hội phức tạp.
  • D. Biểu hiện của trình độ kỹ thuật, khả năng tổ chức lao động quy mô lớn và đời sống tinh thần (tín ngưỡng) ở giai đoạn phát triển cao của xã hội.

Câu 8: Nền văn minh nào dưới đây KHÔNG còn tiếp tục phát triển rực rỡ trong thời kỳ Trung đại ở phương Đông?

  • A. Văn minh Lưỡng Hà.
  • B. Văn minh Trung Hoa.
  • C. Văn minh Ấn Độ.
  • D. Cả A, B, C đều tiếp tục phát triển.

Câu 9: Nền văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

  • A. Văn minh cổ đại.
  • B. Văn minh trung đại.
  • C. Văn minh cận đại.
  • D. Văn minh hiện đại.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là tiêu chuẩn cơ bản nhất để xác định một xã hội đã bước vào thời kỳ văn minh theo quan niệm phổ biến trong bài học?

  • A. Sự xuất hiện của tôn giáo.
  • B. Việc sử dụng công cụ bằng sắt.
  • C. Sự ra đời của nhà nước và chữ viết.
  • D. Sự phát triển của nghệ thuật hang động.

Câu 11: Khái niệm nào dùng để chỉ tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử, từ khi loài người xuất hiện?

  • A. Văn hóa.
  • B. Văn minh.
  • C. Văn vật.
  • D. Văn hiến.

Câu 12: Một xã hội chỉ mới có các công cụ lao động bằng đá, sống chủ yếu dựa vào săn bắt, hái lượm và chưa có tổ chức nhà nước. Theo khái niệm văn minh, xã hội này đang ở giai đoạn nào?

  • A. Thời kỳ văn minh sơ khai.
  • B. Thời kỳ văn minh nông nghiệp.
  • C. Thời kỳ văn minh đô thị.
  • D. Thời kỳ tiền văn minh (trạng thái dã man).

Câu 13: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở khu vực Tây Á vào khoảng nửa sau thiên niên kỷ IV TCN?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Văn minh Ấn Độ cổ đại.
  • D. Văn minh Hy Lạp cổ đại.

Câu 14: Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại được coi là nền tảng cho sự phục hưng văn minh ở khu vực nào vào thời kỳ Hậu kỳ Trung đại?

  • A. Phương Đông.
  • B. Bắc Phi.
  • C. Tây Âu.
  • D. Đông Nam Á.

Câu 15: Thành tựu nào sau đây chắc chắn là biểu hiện của một nền văn minh, không chỉ đơn thuần là văn hóa?

  • A. Các bức vẽ trong hang động của người tiền sử.
  • B. Hệ thống luật pháp thành văn.
  • C. Các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
  • D. Việc sử dụng lửa để nấu ăn.

Câu 16: Lịch sử văn minh thế giới được chia thành các giai đoạn chính là:

  • A. Tiền sử, Cổ đại, Trung đại.
  • B. Nguyên thủy, Phong kiến, Tư bản.
  • C. Cổ đại, Phục hưng, Hiện đại.
  • D. Cổ đại, Trung đại, Cận đại, Hiện đại.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của văn minh, thể hiện sự tiến bộ trong tổ chức xã hội vượt ra ngoài phạm vi thị tộc, bộ lạc?

  • A. Sự hình thành nhà nước với bộ máy quản lý chuyên nghiệp.
  • B. Sự tồn tại của các tập quán và tín ngưỡng chung.
  • C. Việc sử dụng chung một loại ngôn ngữ.
  • D. Hoạt động trao đổi sản phẩm giữa các nhóm người.

Câu 18: Việc phân chia lịch sử thế giới theo các nền văn minh (như văn minh Ai Cập, văn minh Lưỡng Hà,...) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu lịch sử?

  • A. Giúp xác định chính xác ngày tháng của mọi sự kiện lịch sử.
  • B. Nhấn mạnh sự biệt lập, không liên quan giữa các khu vực trên thế giới.
  • C. Giúp nhìn nhận lịch sử loài người qua lăng kính các thành tựu văn hóa vật chất và tinh thần đặc sắc của từng khu vực, từng giai đoạn.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có một số nền văn minh là quan trọng trong lịch sử.

Câu 19: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (sông ngòi, địa hình) giữa phương Đông và phương Tây cổ đại đã tác động như thế nào đến đặc điểm kinh tế ban đầu của các nền văn minh?

  • A. Cả hai khu vực đều phát triển mạnh nông nghiệp lúa nước.
  • B. Phương Đông chú trọng nông nghiệp nhờ phù sa, phương Tây phát triển thương nghiệp biển do địa hình ven biển và đất đai ít màu mỡ.
  • C. Cả hai khu vực đều tập trung vào chăn nuôi gia súc.
  • D. Phương Đông phát triển thủ công nghiệp, phương Tây phát triển khai khoáng.

Câu 20: Thành tựu nào dưới đây là điểm chung, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc về mặt kỹ thuật và tổ chức xã hội ở hầu hết các nền văn minh cổ đại?

  • A. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ (kim tự tháp, đền đài, Vạn Lý Trường Thành...).
  • B. Phát minh ra máy hơi nước.
  • C. Chế tạo ra máy tính điện tử.
  • D. Du hành vào vũ trụ.

Câu 21: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành trên cơ sở nền tảng văn hóa nào của cư dân Việt cổ?

  • A. Văn hóa Sa Huỳnh.
  • B. Văn hóa Óc Eo.
  • C. Văn hóa Đông Sơn.
  • D. Văn hóa Chăm Pa.

Câu 22: Điều gì cho thấy các nền văn minh cổ - trung đại trên thế giới có sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau?

  • A. Chỉ có chiến tranh mới dẫn đến sự tiếp xúc giữa các nền văn minh.
  • B. Các nền văn minh hoàn toàn biệt lập, không có sự giao lưu.
  • C. Sự tiếp xúc chỉ diễn ra một chiều từ phương Đông sang phương Tây.
  • D. Sự trao đổi hàng hóa trên Con đường Tơ lụa, sự du nhập của Phật giáo từ Ấn Độ sang Trung Quốc, hay ảnh hưởng của văn minh Hy Lạp - La Mã đến Phục hưng châu Âu là những ví dụ điển hình.

Câu 23: Văn minh được hiểu là "trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần của xã hội loài người". Điều này có nghĩa văn minh bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm các phát minh khoa học kỹ thuật.
  • B. Chỉ bao gồm các giá trị đạo đức và tôn giáo.
  • C. Bao gồm cả những thành tựu vật chất (công cụ, công trình...) và tinh thần (tư tưởng, luật pháp, nghệ thuật...).
  • D. Chỉ là tổng hợp ngẫu nhiên của các yếu tố rời rạc.

Câu 24: Tại sao sự xuất hiện của đô thị lại thường gắn liền với thời kỳ văn minh?

  • A. Đô thị là nơi tập trung dân cư, diễn ra các hoạt động kinh tế (thủ công nghiệp, thương nghiệp) và quản lý của nhà nước, phản ánh sự phân công lao động và tổ chức xã hội phức tạp.
  • B. Đô thị chỉ đơn thuần là nơi ở của vua chúa và quan lại.
  • C. Đô thị xuất hiện từ thời kỳ nguyên thủy, chỉ cần có nhiều người sống tập trung.
  • D. Sự xuất hiện của đô thị không liên quan gì đến khái niệm văn minh.

Câu 25: So sánh văn minh Ai Cập cổ đại và văn minh Lưỡng Hà cổ đại, điểm tương đồng nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên hình thành là gì?

  • A. Đều hình thành trên các đảo lớn.
  • B. Đều nằm ở vùng khí hậu ôn đới.
  • C. Đều phát triển mạnh về thương nghiệp đường biển.
  • D. Đều hình thành và phát triển gắn liền với các hệ thống sông lớn (sông Nin; sông Tigris và Euphrates).

Câu 26: Khái niệm "văn hiến" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ truyền thống văn hóa tốt đẹp lâu đời. Khái niệm này có điểm gì khác biệt cơ bản so với "văn minh"?

  • A. Văn hiến chỉ các giá trị vật chất, văn minh chỉ các giá trị tinh thần.
  • B. Văn hiến nhấn mạnh chiều sâu lịch sử, truyền thống, còn văn minh nhấn mạnh trình độ phát triển, trạng thái tiến bộ của xã hội ở một giai đoạn nhất định.
  • C. Văn hiến là khái niệm quốc tế, văn minh là khái niệm riêng của Việt Nam.
  • D. Văn hiến bao gồm cả vật chất và tinh thần, văn minh chỉ bao gồm vật chất.

Câu 27: Tại sao thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) lại được coi là sự phục hồi và phát triển của văn minh trên cơ sở văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại?

  • A. Thời kỳ này chứng kiến sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ các giá trị văn hóa, khoa học, nghệ thuật lấy cảm hứng từ thời kỳ cổ đại Hy Lạp, La Mã sau đêm trường Trung cổ.
  • B. Đây là thời kỳ mà Tây Âu chinh phục và đồng hóa văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • C. Thời kỳ Phục hưng chỉ đơn thuần sao chép lại các công trình kiến trúc cổ đại.
  • D. Thời kỳ này đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn minh Hy Lạp - La Mã.

Câu 28: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), em hãy phân tích tại sao nhà nước Văn Lang của người Việt cổ được xem là một biểu hiện của sự hình thành văn minh trên đất Việt?

  • A. Vì người Việt cổ đã biết làm nông nghiệp lúa nước.
  • B. Vì người Việt cổ đã chế tạo được công cụ bằng đồng.
  • C. Vì người Việt cổ đã có truyền thuyết Lạc Long Quân - Âu Cơ.
  • D. Vì sự ra đời của nhà nước Văn Lang cho thấy xã hội đã có sự phân hóa giai cấp, có bộ máy quản lý, vượt khỏi tổ chức thị tộc, bộ lạc, là một bước tiến quan trọng hướng tới văn minh.

Câu 29: Khái niệm "văn minh" thường được gắn với trạng thái "tiến bộ". Điều này ngụ ý rằng:

  • A. Mọi nền văn minh đều hoàn hảo và không có mặt hạn chế.
  • B. Văn minh là một quá trình phát triển liên tục, có sự tích lũy và tiến bộ so với các giai đoạn trước đó.
  • C. Chỉ có văn minh phương Tây mới thực sự là "tiến bộ".
  • D. Tiến bộ chỉ xét trên khía cạnh vật chất, không bao gồm tinh thần.

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu khái niệm văn minh trong môn Lịch sử.

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ nhiều sự kiện và nhân vật lịch sử hơn.
  • B. Chỉ có ý nghĩa lý thuyết, không liên quan đến thực tiễn.
  • C. Giúp học sinh có cái nhìn toàn diện, sâu sắc hơn về quá trình phát triển của xã hội loài người qua các giai đoạn, hiểu rõ hơn về những thành tựu mà con người đã đạt được.
  • D. Chủ yếu để so sánh và đánh giá nền văn minh nào là "tốt nhất".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào khái niệm đã học, sự khác biệt cơ bản nào đánh dấu bước chuyển từ thời kỳ nguyên thủy sang thời kỳ văn minh của xã hội loài người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một xã hội cổ đại có sự phát triển mạnh mẽ về hệ thống thủy lợi, các công trình kiến trúc đồ sộ, và một bộ máy quan liêu phức tạp để quản lý. Dựa trên các đặc điểm này, khả năng cao xã hội đó đã đạt đến trình độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc phát minh ra chữ viết có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) lại có xu hướng hình thành sớm và phát triển mạnh mẽ ở lưu vực các dòng sông lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại, các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại ở phương Tây có đặc điểm địa lý nổi bật nào ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Quan sát hình ảnh Kim tự tháp Ai Cập. Công trình này là biểu hiện của nền văn minh Ai Cập cổ đại vì nó thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nền văn minh nào dưới đây KHÔNG còn tiếp tục phát triển rực rỡ trong thời kỳ Trung đại ở phương Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nền văn minh Đại Việt (thế kỷ X - giữa thế kỷ XIX) ở Việt Nam được xếp vào giai đoạn văn minh nào của lịch sử thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Yếu tố nào sau đây là *tiêu chuẩn cơ bản nhất* để xác định một xã hội đã bước vào thời kỳ văn minh theo quan niệm phổ biến trong bài học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khái niệm nào dùng để chỉ tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra trong suốt chiều dài lịch sử, từ khi loài người xuất hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một xã hội chỉ mới có các công cụ lao động bằng đá, sống chủ yếu dựa vào săn bắt, hái lượm và chưa có tổ chức nhà nước. Theo khái niệm văn minh, xã hội này đang ở giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nền văn minh nào dưới đây được hình thành ở khu vực Tây Á vào khoảng nửa sau thiên niên kỷ IV TCN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại được coi là nền tảng cho sự phục hưng văn minh ở khu vực nào vào thời kỳ Hậu kỳ Trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thành tựu nào sau đây *chắc chắn* là biểu hiện của một nền văn minh, không chỉ đơn thuần là văn hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Lịch sử văn minh thế giới được chia thành các giai đoạn chính là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của văn minh, thể hiện sự tiến bộ trong tổ chức xã hội vượt ra ngoài phạm vi thị tộc, bộ lạc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc phân chia lịch sử thế giới theo các nền văn minh (như văn minh Ai Cập, văn minh Lưỡng Hà,...) mang lại ý nghĩa gì trong nghiên cứu lịch sử?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (sông ngòi, địa hình) giữa phương Đông và phương Tây cổ đại đã tác động như thế nào đến đặc điểm kinh tế ban đầu của các nền văn minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thành tựu nào dưới đây là điểm chung, thể hiện sự tiến bộ vượt bậc về mặt kỹ thuật và tổ chức xã hội ở hầu hết các nền văn minh cổ đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành trên cơ sở nền tảng văn hóa nào của cư dân Việt cổ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điều gì cho thấy các nền văn minh cổ - trung đại trên thế giới có sự tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn minh được hiểu là 'trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần của xã hội loài người'. Điều này có nghĩa văn minh bao gồm những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao sự xuất hiện của đô thị lại thường gắn liền với thời kỳ văn minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So sánh văn minh Ai Cập cổ đại và văn minh Lưỡng Hà cổ đại, điểm tương đồng nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên hình thành là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khái niệm 'văn hiến' trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ truyền thống văn hóa tốt đẹp lâu đời. Khái niệm này có điểm gì khác biệt cơ bản so với 'văn minh'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) lại được coi là sự phục hồi và phát triển của văn minh trên cơ sở văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...), em hãy phân tích tại sao nhà nước Văn Lang của người Việt cổ được xem là một biểu hiện của sự hình thành văn minh trên đất Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khái niệm 'văn minh' thường được gắn với trạng thái 'tiến bộ'. Điều này ngụ ý rằng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc nghiên cứu khái niệm văn minh trong môn Lịch sử.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh, xét về thời điểm ra đời và phạm vi bao quát, là gì?

  • A. Văn minh ra đời trước và bao gồm cả văn hóa; văn hóa ra đời sau và chỉ là một bộ phận của văn minh.
  • B. Văn hóa và văn minh ra đời đồng thời, nhưng văn hóa chỉ bao gồm giá trị vật chất, còn văn minh bao gồm cả giá trị vật chất và tinh thần.
  • C. Văn minh ra đời đồng thời với loài người; văn hóa ra đời khi xã hội phát triển đến trình độ cao.
  • D. Văn hóa ra đời đồng thời với loài người và bao quát mọi mặt đời sống; văn minh ra đời muộn hơn, khi xã hội phát triển đến trình độ cao hơn.

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Cho thấy con người đã có khả năng chế tạo công cụ lao động bằng kim loại.
  • B. Đánh dấu sự xuất hiện của các tôn giáo có hệ thống giáo lý hoàn chỉnh.
  • C. Phản ánh trình độ tổ chức xã hội phức tạp hơn và khả năng lưu giữ, truyền bá tri thức hiệu quả.
  • D. Chứng tỏ con người đã hoàn toàn thoát ly khỏi đời sống săn bắt, hái lượm.

Câu 3: Hệ thống thủy lợi phức tạp ở Lưỡng Hà cổ đại hoặc việc xây dựng Kim Tự Tháp ở Ai Cập cổ đại thể hiện rõ tiêu chí nhận diện văn minh nào dưới đây?

  • A. Sự ra đời của chữ viết.
  • B. Sự hình thành các thành bang độc lập.
  • C. Sự phát triển của hoạt động buôn bán đường biển.
  • D. Những tiến bộ về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn.

Câu 4: Điều kiện tự nhiên đặc trưng ở lưu vực các sông lớn phương Đông cổ đại (như sông Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang) đã tạo thuận lợi gì cho sự hình thành sớm của các nền văn minh tại đây?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ trước các cuộc xâm lược.
  • B. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa bồi đắp, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và tích lũy lương thực.
  • C. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt, buộc con người phải liên kết để tồn tại.
  • D. Vị trí biệt lập với thế giới bên ngoài, tránh được sự ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 5: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng giúp các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua thời kỳ trung đại, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại suy tàn?

  • A. Hệ thống chính trị tập quyền, sự kế thừa và phát triển liên tục của văn hóa, chữ viết.
  • B. Vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật hàng hải và thương mại đường biển.
  • D. Việc sớm tiếp thu các thành tựu khoa học kỹ thuật từ phương Tây.

Câu 6: Một đô thị cổ đại được xác định là trung tâm của một nền văn minh dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có quy mô dân số lớn và nhiều công trình kiến trúc.
  • B. Là nơi cư trú của các bộ lạc du mục.
  • C. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, tôn giáo với dân số đông, công trình công cộng và hoạt động đa dạng.
  • D. Chỉ cần có hoạt động trao đổi, buôn bán hàng hóa.

Câu 7: Hoạt động giao thương (buôn bán) đóng vai trò gì trong sự phát triển và lan tỏa của các nền văn minh cổ - trung đại?

  • A. Chỉ đơn thuần là trao đổi hàng hóa vật chất.
  • B. Là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • C. Làm suy yếu bản sắc văn hóa của các nền văn minh tham gia.
  • D. Thúc đẩy sự tiếp xúc, trao đổi, học hỏi và tiếp biến giữa các nền văn hóa, văn minh khác nhau.

Câu 8: Mặc dù chưa có chữ viết hoàn chỉnh như một số nền văn minh khác, văn minh Văn Lang - Âu Lạc vẫn được coi là nền văn minh. Điều này cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Chữ viết không phải là tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh.
  • B. Việc áp dụng các tiêu chí nhận diện văn minh cần có sự linh hoạt và xem xét trong bối cảnh cụ thể.
  • C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc thực chất chưa đạt đến trình độ văn minh.
  • D. Các tiêu chí nhận diện văn minh chỉ áp dụng cho các nền văn minh phương Tây.

Câu 9: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu dựa vào nông nghiệp và nhà nước tập quyền, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm nổi bật nào về kinh tế và tổ chức xã hội?

  • A. Kinh tế dựa vào thương nghiệp và thủ công nghiệp, tổ chức xã hội đa dạng (thành bang, cộng hòa).
  • B. Kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, nhà nước tập quyền cao độ.
  • C. Chỉ phát triển về mặt quân sự, không có nền tảng kinh tế vững chắc.
  • D. Hoàn toàn biệt lập, không có sự giao lưu với các nền văn minh khác.

Câu 10: Thành tựu nào dưới đây của Văn minh Đại Việt thời Lý-Trần thể hiện rõ sự tiến bộ về tổ chức xã hội và pháp luật?

  • A. Chùa Một Cột.
  • B. Bộ Đại Việt Sử ký.
  • C. Tháp Phổ Minh.
  • D. Bộ luật Hình thư và Hoàng triều Đại điển.

Câu 11: Khi nói

  • A. Một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Tổng thể các thành tựu vật chất và tinh thần của một khu vực hoặc dân tộc trong một thời kỳ nhất định.
  • C. Trình độ phát triển kỹ thuật của xã hội.
  • D. Các giá trị đạo đức, luân lý của con người.

Câu 12: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp chúng ta sao chép hoàn toàn các mô hình xã hội và kỹ thuật cổ đại.
  • B. Chỉ có giá trị tìm hiểu các sự kiện lịch sử đã qua.
  • C. Cung cấp hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc, quá trình phát triển của xã hội loài người và những bài học kinh nghiệm cho hiện tại.
  • D. Chứng minh sự vượt trội tuyệt đối của văn minh hiện đại so với văn minh cổ đại.

Câu 13: Sự truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ sang các khu vực khác, bao gồm cả Đông Nam Á và Đông Á, là ví dụ tiêu biểu cho hình thức giao lưu văn minh nào?

  • A. Giao lưu về tư tưởng, tôn giáo.
  • B. Giao lưu về kỹ thuật sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giao lưu về hệ thống chữ viết.
  • D. Giao lưu về tổ chức nhà nước.

Câu 14: Tiêu chí

  • A. Chỉ bao gồm các phát minh về công cụ lao động.
  • B. Chỉ bao gồm các quy tắc ứng xử trong cộng đồng.
  • C. Chỉ bao gồm việc hình thành các giai cấp trong xã hội.
  • D. Bao gồm sự ra đời của nhà nước, luật pháp, các quy tắc đạo đức và những phát minh cải thiện đời sống vật chất.

Câu 15: Mối quan hệ giữa sự phát triển nông nghiệp ở lưu vực sông lớn và sự hình thành nhà nước sớm ở phương Đông cổ đại là gì?

  • A. Nông nghiệp phát triển làm suy yếu sự cần thiết của nhà nước.
  • B. Nông nghiệp phát triển tạo ra sản phẩm dư thừa, dẫn đến phân hóa xã hội và nhu cầu quản lý, điều tiết (như thủy lợi), thúc đẩy nhà nước ra đời.
  • C. Nhà nước ra đời trước rồi mới tổ chức sản xuất nông nghiệp.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 16: Chữ viết, một trong những tiêu chí quan trọng của văn minh, có vai trò chủ yếu nào trong việc duy trì và phát triển xã hội văn minh?

  • A. Chỉ dùng để ghi chép các truyền thuyết dân gian.
  • B. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Giúp lưu giữ, truyền bá tri thức, kinh nghiệm, luật pháp, văn học, thúc đẩy sự phát triển trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Là công cụ chính để tiến hành chiến tranh.

Câu 17: Hoạt động buôn bán đường biển phát triển mạnh ở Hy Lạp cổ đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào khác biệt so với các nền văn minh lục địa phương Đông?

  • A. Hình thành nhà nước tập quyền mạnh mẽ.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước.
  • C. Xã hội đóng kín, ít giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sự phát triển của các thành bang độc lập, nền kinh tế thương mại và sự cởi mở trong tiếp xúc văn hóa.

Câu 18: Nhận định

  • A. Đúng, vì văn minh là trạng thái phát triển cao hơn của văn hóa, thể hiện sự tiến bộ về cả vật chất và tinh thần.
  • B. Sai, vì văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Sai, vì văn hóa là đỉnh cao của văn minh.
  • D. Đúng, nhưng văn minh chỉ bao gồm các giá trị vật chất.

Câu 19: Việc nghiên cứu sự giao lưu, tiếp biến giữa các nền văn minh trong lịch sử có ý nghĩa thực tiễn nào trong bối cảnh thế giới hiện đại?

  • A. Giúp các quốc gia hiện đại tránh hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có một nền văn minh duy nhất tồn tại và phát triển.
  • D. Khuyến khích sự biệt lập và đối đầu giữa các nền văn hóa.

Câu 20: Di sản nào dưới đây của văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn?

  • A. Hệ thống chữ tượng hình.
  • B. Bộ Kinh Cầu Hồn (Book of the Dead).
  • C. Các Kim Tự Tháp và đền thờ đá khổng lồ.
  • D. Nghệ thuật ướp xác.

Câu 21: Lý do chính khiến các nền văn minh cổ đại đầu tiên thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp, tạo cơ sở cho sự định cư và phát triển xã hội phức tạp.
  • B. Là nơi có trữ lượng khoáng sản kim loại phong phú.
  • C. Giúp con người dễ dàng di cư sang các khu vực khác.
  • D. Là nơi có điều kiện khí hậu lạnh giá, thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm.

Câu 22: Địa hình chia cắt, nhiều đảo và bán đảo ở Hy Lạp cổ đại đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành một nhà nước tập quyền thống nhất.
  • B. Góp phần tạo nên đặc điểm của các thành bang độc lập, có nền chính trị đa dạng (dân chủ, quý tộc...).
  • C. Làm cho Hy Lạp cổ đại không thể phát triển thành nền văn minh.
  • D. Buộc cư dân phải sống theo hình thức bộ lạc nguyên thủy.

Câu 23: Lĩnh vực nào của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại?

  • A. Kỹ thuật ướp xác.
  • B. Hệ thống chữ tượng hình.
  • C. Nông nghiệp lúa nước.
  • D. Triết học, luật pháp, kiến trúc.

Câu 24: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) chủ yếu dựa trên việc

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
  • D. Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại.

Câu 25: Con đường Tơ Lụa thời cổ - trung đại là minh chứng tiêu biểu cho sự giao lưu văn minh thông qua con đường nào?

  • A. Thương mại.
  • B. Chiến tranh xâm lược.
  • C. Di cư tự phát của các bộ tộc.
  • D. Phát minh kỹ thuật độc lập ở các khu vực khác nhau.

Câu 26: So với tôn giáo có vai trò chi phối và gắn chặt với nhà nước ở một số nền văn minh phương Đông cổ đại, tôn giáo ở Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ thờ phụng một vị thần duy nhất.
  • B. Không có vai trò trong đời sống xã hội.
  • C. Mang tính chất triết học thuần túy, không có yếu tố tín ngưỡng.
  • D. Hệ thống đa thần, ít gắn chặt với quyền lực nhà nước, thiên về đời sống tinh thần và giải thích thế giới.

Câu 27: Vai trò quan trọng nhất của chữ viết đối với sự phát triển của các nền văn minh cổ đại là gì?

  • A. Là công cụ để tầng lớp thống trị áp bức dân chúng.
  • B. Giúp con người ghi chép, lưu trữ và truyền lại tri thức, kinh nghiệm qua các thế hệ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc sáng tác văn học.
  • D. Là phương tiện để giao tiếp hàng ngày trong gia đình.

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của các đô thị cổ đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong định nghĩa về văn minh?

  • A. Trạng thái tiến bộ về tổ chức xã hội, tập trung dân cư và các hoạt động kinh tế, văn hóa phức tạp.
  • B. Sự suy thoái của đời sống nông nghiệp.
  • C. Việc con người quay trở lại lối sống săn bắt, hái lượm.
  • D. Sự biến mất của các giá trị tinh thần.

Câu 29: Việc xác định một mốc thời gian cụ thể để nói một xã hội

  • A. Các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...) luôn xuất hiện đồng thời và rõ ràng.
  • B. Lịch sử phát triển của các xã hội luôn theo một mô hình duy nhất.
  • C. Không có tài liệu lịch sử nào ghi chép về thời kỳ này.
  • D. Các tiêu chí nhận diện văn minh có thể xuất hiện không đồng đều, quá trình chuyển biến từ tiền văn minh sang văn minh diễn ra dần dần và khác nhau ở mỗi khu vực.

Câu 30: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, đặc điểm nào của xã hội nguyên thủy cho thấy nó chưa phải là một xã hội văn minh?

  • A. Chưa có nhà nước, chữ viết, đô thị và các tổ chức xã hội phức tạp.
  • B. Chỉ có giá trị văn hóa vật chất, không có giá trị văn hóa tinh thần.
  • C. Con người sống hoàn toàn biệt lập, không có sự giao tiếp.
  • D. Đã có đầy đủ nhà nước và chữ viết, nhưng trình độ kỹ thuật còn thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh, xét về thời điểm ra đời và phạm vi bao quát, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh chủ yếu vì lý do nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hệ thống thủy lợi phức tạp ở Lưỡng Hà cổ đại hoặc việc xây dựng Kim Tự Tháp ở Ai Cập cổ đại thể hiện rõ tiêu chí nhận diện văn minh nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Điều kiện tự nhiên đặc trưng ở lưu vực các sông lớn phương Đông cổ đại (như sông Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang) đã tạo thuận lợi gì cho sự hình thành sớm của các nền văn minh tại đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng giúp các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua thời kỳ trung đại, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại suy tàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một đô thị cổ đại được xác định là trung tâm của một nền văn minh dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hoạt động giao thương (buôn bán) đóng vai trò gì trong sự phát triển và lan tỏa của các nền văn minh cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mặc dù chưa có chữ viết hoàn chỉnh như một số nền văn minh khác, văn minh Văn Lang - Âu Lạc vẫn được coi là nền văn minh. Điều này cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu dựa vào nông nghiệp và nhà nước tập quyền, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm nổi bật nào về kinh tế và tổ chức xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thành tựu nào dưới đây của Văn minh Đại Việt thời Lý-Trần thể hiện rõ sự tiến bộ về tổ chức xã hội và pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi nói "văn minh Hy Lạp - La Mã" hay "văn minh sông Hồng", khái niệm "văn minh" đang được sử dụng chủ yếu để chỉ khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sự truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ sang các khu vực khác, bao gồm cả Đông Nam Á và Đông Á, là ví dụ tiêu biểu cho hình thức giao lưu văn minh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tiêu chí "những tiến bộ về tổ chức xã hội, luân lí và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống của con người" khi dùng để nhận diện văn minh bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Mối quan hệ giữa sự phát triển nông nghiệp ở lưu vực sông lớn và sự hình thành nhà nước sớm ở phương Đông cổ đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chữ viết, một trong những tiêu chí quan trọng của văn minh, có vai trò chủ yếu nào trong việc duy trì và phát triển xã hội văn minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hoạt động buôn bán đường biển phát triển mạnh ở Hy Lạp cổ đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào khác biệt so với các nền văn minh lục địa phương Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nhận định "Văn minh là đỉnh cao của văn hóa" có phản ánh đúng mối quan hệ giữa hai khái niệm này không? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc nghiên cứu sự giao lưu, tiếp biến giữa các nền văn minh trong lịch sử có ý nghĩa thực tiễn nào trong bối cảnh thế giới hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Di sản nào dưới đây của văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Lý do chính khiến các nền văn minh cổ đại đầu tiên thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Địa hình chia cắt, nhiều đảo và bán đảo ở Hy Lạp cổ đại đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lĩnh vực nào của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) chủ yếu dựa trên việc "phục hưng" những giá trị của nền văn minh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Con đường Tơ Lụa thời cổ - trung đại là minh chứng tiêu biểu cho sự giao lưu văn minh thông qua con đường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: So với tôn giáo có vai trò chi phối và gắn chặt với nhà nước ở một số nền văn minh phương Đông cổ đại, tôn giáo ở Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vai trò quan trọng nhất của chữ viết đối với sự phát triển của các nền văn minh cổ đại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của các đô thị cổ đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong định nghĩa về văn minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc xác định một mốc thời gian cụ thể để nói một xã hội "bước vào thời đại văn minh" đôi khi khó khăn vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, đặc điểm nào của xã hội nguyên thủy cho thấy nó chưa phải là một xã hội văn minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh, xét về thời điểm ra đời và phạm vi bao quát, là gì?

  • A. Văn minh ra đời trước và bao gồm cả văn hóa; văn hóa ra đời sau và chỉ là một bộ phận của văn minh.
  • B. Văn hóa và văn minh ra đời đồng thời, nhưng văn hóa chỉ bao gồm giá trị vật chất, còn văn minh bao gồm cả giá trị vật chất và tinh thần.
  • C. Văn minh ra đời đồng thời với loài người; văn hóa ra đời khi xã hội phát triển đến trình độ cao.
  • D. Văn hóa ra đời đồng thời với loài người và bao quát mọi mặt đời sống; văn minh ra đời muộn hơn, khi xã hội phát triển đến trình độ cao hơn.

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Cho thấy con người đã có khả năng chế tạo công cụ lao động bằng kim loại.
  • B. Đánh dấu sự xuất hiện của các tôn giáo có hệ thống giáo lý hoàn chỉnh.
  • C. Phản ánh trình độ tổ chức xã hội phức tạp hơn và khả năng lưu giữ, truyền bá tri thức hiệu quả.
  • D. Chứng tỏ con người đã hoàn toàn thoát ly khỏi đời sống săn bắt, hái lượm.

Câu 3: Hệ thống thủy lợi phức tạp ở Lưỡng Hà cổ đại hoặc việc xây dựng Kim Tự Tháp ở Ai Cập cổ đại thể hiện rõ tiêu chí nhận diện văn minh nào dưới đây?

  • A. Sự ra đời của chữ viết.
  • B. Sự hình thành các thành bang độc lập.
  • C. Sự phát triển của hoạt động buôn bán đường biển.
  • D. Những tiến bộ về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn.

Câu 4: Điều kiện tự nhiên đặc trưng ở lưu vực các sông lớn phương Đông cổ đại (như sông Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang) đã tạo thuận lợi gì cho sự hình thành sớm của các nền văn minh tại đây?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ trước các cuộc xâm lược.
  • B. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa bồi đắp, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và tích lũy lương thực.
  • C. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt, buộc con người phải liên kết để tồn tại.
  • D. Vị trí biệt lập với thế giới bên ngoài, tránh được sự ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 5: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng giúp các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua thời kỳ trung đại, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại suy tàn?

  • A. Hệ thống chính trị tập quyền, sự kế thừa và phát triển liên tục của văn hóa, chữ viết.
  • B. Vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của kỹ thuật hàng hải và thương mại đường biển.
  • D. Việc sớm tiếp thu các thành tựu khoa học kỹ thuật từ phương Tây.

Câu 6: Một đô thị cổ đại được xác định là trung tâm của một nền văn minh dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có quy mô dân số lớn và nhiều công trình kiến trúc.
  • B. Là nơi cư trú của các bộ lạc du mục.
  • C. Là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, tôn giáo với dân số đông, công trình công cộng và hoạt động đa dạng.
  • D. Chỉ cần có hoạt động trao đổi, buôn bán hàng hóa.

Câu 7: Hoạt động giao thương (buôn bán) đóng vai trò gì trong sự phát triển và lan tỏa của các nền văn minh cổ - trung đại?

  • A. Chỉ đơn thuần là trao đổi hàng hóa vật chất.
  • B. Là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • C. Làm suy yếu bản sắc văn hóa của các nền văn minh tham gia.
  • D. Thúc đẩy sự tiếp xúc, trao đổi, học hỏi và tiếp biến giữa các nền văn hóa, văn minh khác nhau.

Câu 8: Mặc dù chưa có chữ viết hoàn chỉnh như một số nền văn minh khác, văn minh Văn Lang - Âu Lạc vẫn được coi là nền văn minh. Điều này cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Chữ viết không phải là tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh.
  • B. Việc áp dụng các tiêu chí nhận diện văn minh cần có sự linh hoạt và xem xét trong bối cảnh cụ thể.
  • C. Văn minh Văn Lang - Âu Lạc thực chất chưa đạt đến trình độ văn minh.
  • D. Các tiêu chí nhận diện văn minh chỉ áp dụng cho các nền văn minh phương Tây.

Câu 9: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu dựa vào nông nghiệp và nhà nước tập quyền, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm nổi bật nào về kinh tế và tổ chức xã hội?

  • A. Kinh tế dựa vào thương nghiệp và thủ công nghiệp, tổ chức xã hội đa dạng (thành bang, cộng hòa).
  • B. Kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, nhà nước tập quyền cao độ.
  • C. Chỉ phát triển về mặt quân sự, không có nền tảng kinh tế vững chắc.
  • D. Hoàn toàn biệt lập, không có sự giao lưu với các nền văn minh khác.

Câu 10: Thành tựu nào dưới đây của Văn minh Đại Việt thời Lý-Trần thể hiện rõ sự tiến bộ về tổ chức xã hội và pháp luật?

  • A. Chùa Một Cột.
  • B. Bộ Đại Việt Sử ký.
  • C. Tháp Phổ Minh.
  • D. Bộ luật Hình thư và Hoàng triều Đại điển.

Câu 11: Khi nói

  • A. Một giai đoạn lịch sử cụ thể.
  • B. Tổng thể các thành tựu vật chất và tinh thần của một khu vực hoặc dân tộc trong một thời kỳ nhất định.
  • C. Trình độ phát triển kỹ thuật của xã hội.
  • D. Các giá trị đạo đức, luân lý của con người.

Câu 12: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp chúng ta sao chép hoàn toàn các mô hình xã hội và kỹ thuật cổ đại.
  • B. Chỉ có giá trị tìm hiểu các sự kiện lịch sử đã qua.
  • C. Cung cấp hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc, quá trình phát triển của xã hội loài người và những bài học kinh nghiệm cho hiện tại.
  • D. Chứng minh sự vượt trội tuyệt đối của văn minh hiện đại so với văn minh cổ đại.

Câu 13: Sự truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ sang các khu vực khác, bao gồm cả Đông Nam Á và Đông Á, là ví dụ tiêu biểu cho hình thức giao lưu văn minh nào?

  • A. Giao lưu về tư tưởng, tôn giáo.
  • B. Giao lưu về kỹ thuật sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giao lưu về hệ thống chữ viết.
  • D. Giao lưu về tổ chức nhà nước.

Câu 14: Tiêu chí

  • A. Chỉ bao gồm các phát minh về công cụ lao động.
  • B. Chỉ bao gồm các quy tắc ứng xử trong cộng đồng.
  • C. Chỉ bao gồm việc hình thành các giai cấp trong xã hội.
  • D. Bao gồm sự ra đời của nhà nước, luật pháp, các quy tắc đạo đức và những phát minh cải thiện đời sống vật chất.

Câu 15: Mối quan hệ giữa sự phát triển nông nghiệp ở lưu vực sông lớn và sự hình thành nhà nước sớm ở phương Đông cổ đại là gì?

  • A. Nông nghiệp phát triển làm suy yếu sự cần thiết của nhà nước.
  • B. Nông nghiệp phát triển tạo ra sản phẩm dư thừa, dẫn đến phân hóa xã hội và nhu cầu quản lý, điều tiết (như thủy lợi), thúc đẩy nhà nước ra đời.
  • C. Nhà nước ra đời trước rồi mới tổ chức sản xuất nông nghiệp.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.

Câu 16: Chữ viết, một trong những tiêu chí quan trọng của văn minh, có vai trò chủ yếu nào trong việc duy trì và phát triển xã hội văn minh?

  • A. Chỉ dùng để ghi chép các truyền thuyết dân gian.
  • B. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Giúp lưu giữ, truyền bá tri thức, kinh nghiệm, luật pháp, văn học, thúc đẩy sự phát triển trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Là công cụ chính để tiến hành chiến tranh.

Câu 17: Hoạt động buôn bán đường biển phát triển mạnh ở Hy Lạp cổ đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào khác biệt so với các nền văn minh lục địa phương Đông?

  • A. Hình thành nhà nước tập quyền mạnh mẽ.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước.
  • C. Xã hội đóng kín, ít giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sự phát triển của các thành bang độc lập, nền kinh tế thương mại và sự cởi mở trong tiếp xúc văn hóa.

Câu 18: Nhận định

  • A. Đúng, vì văn minh là trạng thái phát triển cao hơn của văn hóa, thể hiện sự tiến bộ về cả vật chất và tinh thần.
  • B. Sai, vì văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Sai, vì văn hóa là đỉnh cao của văn minh.
  • D. Đúng, nhưng văn minh chỉ bao gồm các giá trị vật chất.

Câu 19: Việc nghiên cứu sự giao lưu, tiếp biến giữa các nền văn minh trong lịch sử có ý nghĩa thực tiễn nào trong bối cảnh thế giới hiện đại?

  • A. Giúp các quốc gia hiện đại tránh hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có một nền văn minh duy nhất tồn tại và phát triển.
  • D. Khuyến khích sự biệt lập và đối đầu giữa các nền văn hóa.

Câu 20: Di sản nào dưới đây của văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn?

  • A. Hệ thống chữ tượng hình.
  • B. Bộ Kinh Cầu Hồn (Book of the Dead).
  • C. Các Kim Tự Tháp và đền thờ đá khổng lồ.
  • D. Nghệ thuật ướp xác.

Câu 21: Lý do chính khiến các nền văn minh cổ đại đầu tiên thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp, tạo cơ sở cho sự định cư và phát triển xã hội phức tạp.
  • B. Là nơi có trữ lượng khoáng sản kim loại phong phú.
  • C. Giúp con người dễ dàng di cư sang các khu vực khác.
  • D. Là nơi có điều kiện khí hậu lạnh giá, thuận lợi cho việc bảo quản thực phẩm.

Câu 22: Địa hình chia cắt, nhiều đảo và bán đảo ở Hy Lạp cổ đại đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

  • A. Thúc đẩy sự hình thành một nhà nước tập quyền thống nhất.
  • B. Góp phần tạo nên đặc điểm của các thành bang độc lập, có nền chính trị đa dạng (dân chủ, quý tộc...).
  • C. Làm cho Hy Lạp cổ đại không thể phát triển thành nền văn minh.
  • D. Buộc cư dân phải sống theo hình thức bộ lạc nguyên thủy.

Câu 23: Lĩnh vực nào của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại?

  • A. Kỹ thuật ướp xác.
  • B. Hệ thống chữ tượng hình.
  • C. Nông nghiệp lúa nước.
  • D. Triết học, luật pháp, kiến trúc.

Câu 24: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) chủ yếu dựa trên việc

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
  • D. Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại.

Câu 25: Con đường Tơ Lụa thời cổ - trung đại là minh chứng tiêu biểu cho sự giao lưu văn minh thông qua con đường nào?

  • A. Thương mại.
  • B. Chiến tranh xâm lược.
  • C. Di cư tự phát của các bộ tộc.
  • D. Phát minh kỹ thuật độc lập ở các khu vực khác nhau.

Câu 26: So với tôn giáo có vai trò chi phối và gắn chặt với nhà nước ở một số nền văn minh phương Đông cổ đại, tôn giáo ở Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ thờ phụng một vị thần duy nhất.
  • B. Không có vai trò trong đời sống xã hội.
  • C. Mang tính chất triết học thuần túy, không có yếu tố tín ngưỡng.
  • D. Hệ thống đa thần, ít gắn chặt với quyền lực nhà nước, thiên về đời sống tinh thần và giải thích thế giới.

Câu 27: Vai trò quan trọng nhất của chữ viết đối với sự phát triển của các nền văn minh cổ đại là gì?

  • A. Là công cụ để tầng lớp thống trị áp bức dân chúng.
  • B. Giúp con người ghi chép, lưu trữ và truyền lại tri thức, kinh nghiệm qua các thế hệ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc sáng tác văn học.
  • D. Là phương tiện để giao tiếp hàng ngày trong gia đình.

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của các đô thị cổ đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong định nghĩa về văn minh?

  • A. Trạng thái tiến bộ về tổ chức xã hội, tập trung dân cư và các hoạt động kinh tế, văn hóa phức tạp.
  • B. Sự suy thoái của đời sống nông nghiệp.
  • C. Việc con người quay trở lại lối sống săn bắt, hái lượm.
  • D. Sự biến mất của các giá trị tinh thần.

Câu 29: Việc xác định một mốc thời gian cụ thể để nói một xã hội

  • A. Các tiêu chí nhận diện văn minh (nhà nước, chữ viết, đô thị...) luôn xuất hiện đồng thời và rõ ràng.
  • B. Lịch sử phát triển của các xã hội luôn theo một mô hình duy nhất.
  • C. Không có tài liệu lịch sử nào ghi chép về thời kỳ này.
  • D. Các tiêu chí nhận diện văn minh có thể xuất hiện không đồng đều, quá trình chuyển biến từ tiền văn minh sang văn minh diễn ra dần dần và khác nhau ở mỗi khu vực.

Câu 30: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, đặc điểm nào của xã hội nguyên thủy cho thấy nó chưa phải là một xã hội văn minh?

  • A. Chưa có nhà nước, chữ viết, đô thị và các tổ chức xã hội phức tạp.
  • B. Chỉ có giá trị văn hóa vật chất, không có giá trị văn hóa tinh thần.
  • C. Con người sống hoàn toàn biệt lập, không có sự giao tiếp.
  • D. Đã có đầy đủ nhà nước và chữ viết, nhưng trình độ kỹ thuật còn thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa văn hóa và văn minh, xét về thời điểm ra đời và phạm vi bao quát, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được coi là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh chủ yếu vì lý do nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hệ thống thủy lợi phức tạp ở Lưỡng Hà cổ đại hoặc việc xây dựng Kim Tự Tháp ở Ai Cập cổ đại thể hiện rõ tiêu chí nhận diện văn minh nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điều kiện tự nhiên đặc trưng ở lưu vực các sông lớn phương Đông cổ đại (như sông Nin, Lưỡng Hà, Ấn-Hằng, Hoàng Hà-Trường Giang) đã tạo thuận lợi gì cho sự hình thành sớm của các nền văn minh tại đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng giúp các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua thời kỳ trung đại, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại suy tàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một đô thị cổ đại được xác định là trung tâm của một nền văn minh dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hoạt động giao thương (buôn bán) đóng vai trò gì trong sự phát triển và lan tỏa của các nền văn minh cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mặc dù chưa có chữ viết hoàn chỉnh như một số nền văn minh khác, văn minh Văn Lang - Âu Lạc vẫn được coi là nền văn minh. Điều này cho thấy điều gì về các tiêu chí nhận diện văn minh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu dựa vào nông nghiệp và nhà nước tập quyền, văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm nổi bật nào về kinh tế và tổ chức xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thành tựu nào dưới đây của Văn minh Đại Việt thời Lý-Trần thể hiện rõ sự tiến bộ về tổ chức xã hội và pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi nói "văn minh Hy Lạp - La Mã" hay "văn minh sông Hồng", khái niệm "văn minh" đang được sử dụng chủ yếu để chỉ khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chúng ta ngày nay ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự truyền bá Phật giáo từ Ấn Độ sang các khu vực khác, bao gồm cả Đông Nam Á và Đông Á, là ví dụ tiêu biểu cho hình thức giao lưu văn minh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tiêu chí "những tiến bộ về tổ chức xã hội, luân lí và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống của con người" khi dùng để nhận diện văn minh bao gồm những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Mối quan hệ giữa sự phát triển nông nghiệp ở lưu vực sông lớn và sự hình thành nhà nước sớm ở phương Đông cổ đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chữ viết, một trong những tiêu chí quan trọng của văn minh, có vai trò chủ yếu nào trong việc duy trì và phát triển xã hội văn minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hoạt động buôn bán đường biển phát triển mạnh ở Hy Lạp cổ đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào khác biệt so với các nền văn minh lục địa phương Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nhận định "Văn minh là đỉnh cao của văn hóa" có phản ánh đúng mối quan hệ giữa hai khái niệm này không? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc nghiên cứu sự giao lưu, tiếp biến giữa các nền văn minh trong lịch sử có ý nghĩa thực tiễn nào trong bối cảnh thế giới hiện đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Di sản nào dưới đây của văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất sự tiến bộ vượt bậc về kỹ thuật và tổ chức lao động quy mô lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Lý do chính khiến các nền văn minh cổ đại đầu tiên thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Địa hình chia cắt, nhiều đảo và bán đảo ở Hy Lạp cổ đại đã ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức chính trị của nền văn minh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lĩnh vực nào của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài nhất đến sự phát triển của văn minh phương Tây hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (thế kỷ XV-XVII) chủ yếu dựa trên việc "phục hưng" những giá trị của nền văn minh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Con đường Tơ Lụa thời cổ - trung đại là minh chứng tiêu biểu cho sự giao lưu văn minh thông qua con đường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So với tôn giáo có vai trò chi phối và gắn chặt với nhà nước ở một số nền văn minh phương Đông cổ đại, tôn giáo ở Hy Lạp - La Mã cổ đại có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vai trò quan trọng nhất của chữ viết đối với sự phát triển của các nền văn minh cổ đại là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của các đô thị cổ đại thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong định nghĩa về văn minh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc xác định một mốc thời gian cụ thể để nói một xã hội "bước vào thời đại văn minh" đôi khi khó khăn vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào các tiêu chí nhận diện văn minh, đặc điểm nào của xã hội nguyên thủy cho thấy nó chưa phải là một xã hội văn minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn minh là nền tảng để văn hóa phát triển.
  • B. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Văn minh là giai đoạn phát triển cao hơn của văn hóa.
  • D. Văn hóa chỉ bao gồm giá trị vật chất, còn văn minh chỉ bao gồm giá trị tinh thần.

Câu 2: Dựa vào đâu để phân biệt một xã hội đã bước vào giai đoạn văn minh, khác với giai đoạn tiền văn minh hay nguyên thủy?

  • A. Sự xuất hiện của các công cụ lao động bằng đá được mài sắc.
  • B. Việc con người biết sử dụng lửa và chế tác đồ gốm.
  • C. Hoạt động săn bắt hái lượm chiếm ưu thế trong đời sống kinh tế.
  • D. Sự ra đời của nhà nước, chữ viết và các trung tâm đô thị.

Câu 3: Một nhà khảo cổ học tìm thấy dấu tích của một khu định cư cổ đại với các đặc điểm: có hệ thống kênh mương thủy lợi phức tạp, nhiều công trình kiến trúc bằng gạch lớn, có các phiến đất sét khắc chữ tượng hình và dấu hiệu của một bộ máy quản lý tập trung. Dựa vào những dấu hiệu này, nhà khảo cổ có thể kết luận đây là một xã hội đã đạt đến trình độ nào?

  • A. Giai đoạn tiền sử.
  • B. Giai đoạn văn minh.
  • C. Giai đoạn công xã nguyên thủy.
  • D. Giai đoạn văn hóa bộ lạc.

Câu 4: Tại sao các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) lại có xu hướng hình thành sớm tại lưu vực các con sông lớn?

  • A. Khu vực này có địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • C. Đất đai màu mỡ nhờ phù sa bồi đắp, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và tập trung dân cư.
  • D. Khí hậu khô hạn, ít mưa, buộc con người phải sống gần nguồn nước.

Câu 5: So sánh điều kiện địa lí hình thành giữa các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà,...) và các nền văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã,...), điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Phương Đông hình thành ở lưu vực sông lớn, phương Tây ở ven biển, đồng bằng nhỏ hẹp.
  • B. Phương Đông ở vùng khí hậu lạnh giá, phương Tây ở vùng khí hậu nóng ẩm.
  • C. Phương Đông có địa hình chủ yếu là đồng bằng, phương Tây chủ yếu là cao nguyên.
  • D. Phương Đông có nhiều tài nguyên rừng, phương Tây có nhiều tài nguyên biển.

Câu 6: Sự khác biệt về điều kiện địa lí giữa phương Đông và phương Tây cổ đại đã dẫn đến sự khác biệt nào trong cơ sở kinh tế ban đầu của các nền văn minh này?

  • A. Phương Đông phát triển thương nghiệp đường biển, phương Tây phát triển nông nghiệp.
  • B. Phương Đông tập trung vào chăn nuôi gia súc, phương Tây tập trung vào trồng trọt.
  • C. Cả hai đều dựa chủ yếu vào thủ công nghiệp.
  • D. Phương Đông lấy nông nghiệp tưới tiêu là chủ đạo, phương Tây chú trọng thủ công nghiệp và thương nghiệp đường biển.

Câu 7: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những nền văn minh cổ đại tiêu biểu hình thành ở lưu vực sông Nin?

  • A. Ai Cập.
  • B. Lưỡng Hà.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Quốc.

Câu 8: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại hình thành và phát triển chủ yếu tại khu vực giữa hai con sông nào?

  • A. Sông Nin và sông Congo.
  • B. Sông Hằng và sông Ấn.
  • C. Sông Tigris và sông Euphrates.
  • D. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.

Câu 9: Điểm giống nhau cơ bản giữa văn hóa và văn minh là gì?

  • A. Đều chỉ xuất hiện khi có nhà nước và chữ viết.
  • B. Đều là tổng thể các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo ra.
  • C. Đều là trạng thái phát triển cao nhất của xã hội loài người.
  • D. Đều tồn tại biệt lập, không có sự giao lưu, ảnh hưởng.

Câu 10: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của Việt Nam được xác định thuộc giai đoạn văn minh nào trong lịch sử văn minh thế giới?

  • A. Văn minh thời kì cổ đại.
  • B. Văn minh thời kì trung đại.
  • C. Văn minh thời kì cận đại.
  • D. Văn minh thời kì hiện đại.

Câu 11: Đặc điểm nào dưới đây giúp phân biệt văn minh Đại Việt với văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Sự xuất hiện của nhà nước.
  • B. Việc sử dụng công cụ bằng đồng.
  • C. Hoạt động nông nghiệp lúa nước.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ và độc lập, tự chủ trên các lĩnh vực, đạt nhiều thành tựu cao hơn.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự tương tác giữa các nền văn minh cổ - trung đại?

  • A. Các nền văn minh tồn tại biệt lập, không có bất kỳ sự liên hệ nào.
  • B. Các nền văn minh có sự tiếp xúc, giao lưu và ảnh hưởng lẫn nhau thông qua thương mại, chiến tranh, tôn giáo,...
  • C. Chỉ có các nền văn minh phương Tây ảnh hưởng đến phương Đông.
  • D. Sự tương tác chỉ diễn ra trong nội bộ từng khu vực (phương Đông với phương Đông, phương Tây với phương Tây).

Câu 13: Việc phát minh ra chữ viết ở các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp con người săn bắt hiệu quả hơn.
  • B. Là công cụ để xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
  • C. Giúp lưu trữ, truyền bá kiến thức, kinh nghiệm, luật lệ, thúc đẩy xã hội phát triển.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích ghi chép tài sản cá nhân.

Câu 14: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng tiêu biểu cho trình độ phát triển của nền văn minh Ai Cập cổ đại?

  • A. Kim Tự Tháp.
  • B. Vạn Lí Trường Thành.
  • C. Đền Parthenon.
  • D. Đấu trường Colosseum.

Câu 15: Việc ra đời của nhà nước ở các nền văn minh cổ đại thể hiện điều gì về sự phát triển của xã hội?

  • A. Xã hội vẫn còn ở giai đoạn nguyên thủy, chưa có tổ chức.
  • B. Con người sống biệt lập theo từng gia đình nhỏ.
  • C. Chỉ có các hoạt động kinh tế đơn giản như săn bắt.
  • D. Xã hội đã có sự phân hóa giai cấp, cần bộ máy để quản lý, điều hòa mâu thuẫn và tổ chức các hoạt động chung quy mô lớn.

Câu 16: Một nhóm học sinh đang tranh luận về khái niệm văn minh. Học sinh A cho rằng văn minh chỉ là những phát minh khoa học kỹ thuật. Học sinh B cho rằng văn minh bao gồm cả các giá trị tinh thần như luật pháp, đạo đức, nghệ thuật. Quan điểm của ai đúng hơn và tại sao?

  • A. Học sinh A, vì văn minh chủ yếu được đo lường bằng tiến bộ vật chất.
  • B. Học sinh B, vì văn minh là trạng thái tiến bộ toàn diện cả về vật chất và tinh thần.
  • C. Cả hai đều sai, vì văn minh chỉ liên quan đến sự ra đời của đô thị.
  • D. Cả hai đều đúng, vì văn minh có rất nhiều định nghĩa khác nhau.

Câu 17: Khái niệm "văn hiến" thường được dùng để chỉ những giá trị truyền thống tốt đẹp, lâu đời, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục. Theo mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh, "văn hiến" có thể được xem là một khía cạnh thuộc phạm trù nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Văn minh (ở khía cạnh vật chất).
  • C. Hoàn toàn tách biệt với cả văn hóa và văn minh.
  • D. Chỉ là tên gọi khác của văn minh.

Câu 18: Sự phát triển của đô thị ở các nền văn minh cổ đại (như Memphis ở Ai Cập, Babylon ở Lưỡng Hà, Trường An ở Trung Quốc) phản ánh điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Phần lớn dân cư vẫn sống phân tán ở các vùng nông thôn.
  • B. Kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt hái lượm.
  • C. Tập trung dân cư, phát triển thương nghiệp, thủ công nghiệp, là trung tâm chính trị, văn hóa, kinh tế.
  • D. Chỉ là nơi ở tạm bợ của những người du mục.

Câu 19: Nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của văn minh phương Tây sau này, đặc biệt là trong thời kỳ Phục hưng. Điều này cho thấy đặc điểm nào của lịch sử văn minh nhân loại?

  • A. Các nền văn minh chỉ phát triển độc lập, không kế thừa.
  • B. Ảnh hưởng chỉ diễn ra từ phương Đông sang phương Tây.
  • C. Chỉ có văn minh phương Đông mới có khả năng phục hồi.
  • D. Các nền văn minh có tính kế thừa và ảnh hưởng lẫn nhau qua các thời kỳ lịch sử.

Câu 20: Việc sử dụng công cụ bằng kim loại (đồng, sắt) là một trong những yếu tố thúc đẩy xã hội tiền sử chuyển sang giai đoạn văn minh. Tại sao?

  • A. Giúp con người dễ dàng di chuyển hơn.
  • B. Tăng năng suất lao động trong nông nghiệp và thủ công nghiệp, tạo ra sản phẩm dư thừa, thúc đẩy phân hóa xã hội.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích chiến tranh, săn bắn.
  • D. Làm giảm nhu cầu lao động, dẫn đến dân số giảm.

Câu 21: Dựa vào kiến thức về "Khái niệm văn minh", hãy phân tích ý nghĩa của câu nói: "Văn hóa còn thì dân tộc còn".

  • A. Chỉ những giá trị vật chất mới là quan trọng nhất đối với sự tồn tại của dân tộc.
  • B. Văn hóa chỉ là yếu tố bề nổi, không ảnh hưởng đến sự tồn vong của dân tộc.
  • C. Văn hóa (bao gồm cả vật chất và tinh thần, phong tục tập quán, ngôn ngữ, tư tưởng...) tạo nên bản sắc, đặc trưng riêng của dân tộc, là nền tảng gắn kết cộng đồng.
  • D. Văn minh mới là yếu tố quyết định sự tồn tại của dân tộc, không phải văn hóa.

Câu 22: Tiêu chí nào dưới đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản để nhận diện một nền văn minh theo quan điểm lịch sử truyền thống?

  • A. Sự xuất hiện của nhà nước.
  • B. Sự ra đời của chữ viết.
  • C. Sự phát triển của các đô thị.
  • D. Sự phổ biến của công cụ lao động bằng đá.

Câu 23: Quan sát hình ảnh một di tích lịch sử cho thấy những công trình kiến trúc đồ sộ, phức tạp, sử dụng kỹ thuật xây dựng tiên tiến, có hệ thống tượng đài, phù điêu tinh xảo. Dựa trên những dấu hiệu này, ta có thể suy đoán điều gì về trình độ phát triển của xã hội đã tạo ra di tích đó?

  • A. Xã hội đã đạt đến trình độ văn minh cao, có khả năng tổ chức lao động quy mô lớn và có nền nghệ thuật phát triển.
  • B. Xã hội vẫn còn ở giai đoạn săn bắt hái lượm.
  • C. Đây là dấu tích của một nền văn hóa tiền sử đơn giản.
  • D. Trình độ kỹ thuật rất thấp, chỉ có thể xây dựng các công trình nhỏ lẻ.

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại lại có ý nghĩa quan trọng đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

  • A. Vì chỉ có các nền văn minh cổ đại mới có những thành tựu đáng kể.
  • B. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển của các thể chế xã hội, kỹ thuật, văn hóa, tạo tiền đề cho sự phát triển sau này.
  • C. Chỉ để biết về các công trình kiến trúc cổ xưa.
  • D. Không có ý nghĩa gì nhiều, vì các nền văn minh đó đã lụi tàn.

Câu 25: Văn minh nào dưới đây thuộc về phương Tây cổ đại?

  • A. Ai Cập.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Trung Quốc.
  • D. La Mã.

Câu 26: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được xem là sự phục hồi và phát triển rực rỡ trên cơ sở kế thừa những giá trị của nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ai Cập cổ đại.
  • B. Văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại.
  • D. Văn minh Ấn Độ cổ đại.

Câu 27: Tại sao nói văn minh là trạng thái "tiến bộ" của xã hội loài người?

  • A. Vì nó gắn liền với sự phát triển vượt bậc về tổ chức xã hội, kỹ thuật, tri thức, luật pháp, giúp con người làm chủ tự nhiên và đời sống tốt hơn.
  • B. Vì ở giai đoạn văn minh, con người sống hoàn toàn dựa vào tự nhiên.
  • C. Vì văn minh chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí.
  • D. Vì văn minh đánh dấu sự suy thoái của xã hội.

Câu 28: Xét về phạm vi, khái niệm nào có tính bao trùm hơn?

  • A. Văn hóa.
  • B. Văn minh.
  • C. Hai khái niệm có phạm vi ngang nhau.
  • D. Không thể so sánh phạm vi của hai khái niệm này.

Câu 29: Thành tựu nào dưới đây, nếu được tìm thấy tại một địa điểm khảo cổ, sẽ là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy cư dân ở đó đã bước vào giai đoạn văn minh?

  • A. Những mảnh xương động vật đã qua chế biến.
  • B. Một phiến đất sét có khắc các ký hiệu chữ viết.
  • C. Các công cụ bằng đá cuội ghè đẽo thô sơ.
  • D. Dấu tích của một bếp lửa cổ.

Câu 30: Văn minh được xem là đỉnh cao của quá trình phát triển văn hóa, nhưng không phải mọi nền văn hóa đều đạt đến trình độ văn minh. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm hoàn toàn khác biệt, không liên quan.
  • B. Mọi nền văn hóa cuối cùng đều sẽ phát triển thành văn minh.
  • C. Văn minh chỉ xuất hiện ở một số ít khu vực trên thế giới.
  • D. Văn minh là một giai đoạn phát triển đặc biệt, đòi hỏi những điều kiện nhất định (như sự ra đời của nhà nước, chữ viết, đô thị) mà không phải nền văn hóa nào cũng đạt được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào đâu để phân biệt một xã hội đã bước vào giai đoạn văn minh, khác với giai đoạn tiền văn minh hay nguyên thủy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nhà khảo cổ học tìm thấy dấu tích của một khu định cư cổ đại với các đặc điểm: có hệ thống kênh mương thủy lợi phức tạp, nhiều công trình kiến trúc bằng gạch lớn, có các phiến đất sét khắc chữ tượng hình và dấu hiệu của một bộ máy quản lý tập trung. Dựa vào những dấu hiệu này, nhà khảo cổ có thể kết luận đây là một xã hội đã đạt đến trình độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc) lại có xu hướng hình thành sớm tại lưu vực các con sông lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh điều kiện địa lí hình thành giữa các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà,...) và các nền văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã,...), điểm khác biệt cơ bản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự khác biệt về điều kiện địa lí giữa phương Đông và phương Tây cổ đại đã dẫn đến sự khác biệt nào trong cơ sở kinh tế ban đầu của các nền văn minh này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nền văn minh nào dưới đây được xem là một trong những nền văn minh cổ đại tiêu biểu hình thành ở lưu vực sông Nin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Văn minh Lưỡng Hà cổ đại hình thành và phát triển chủ yếu tại khu vực giữa hai con sông nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Điểm giống nhau cơ bản giữa văn hóa và văn minh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc của Việt Nam được xác định thuộc giai đoạn văn minh nào trong lịch sử văn minh thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặc điểm nào dưới đây giúp phân biệt văn minh Đại Việt với văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự tương tác giữa các nền văn minh cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc phát minh ra chữ viết ở các nền văn minh cổ đại có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng tiêu biểu cho trình độ phát triển của nền văn minh Ai Cập cổ đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc ra đời của nhà nước ở các nền văn minh cổ đại thể hiện điều gì về sự phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một nhóm học sinh đang tranh luận về khái niệm văn minh. Học sinh A cho rằng văn minh chỉ là những phát minh khoa học kỹ thuật. Học sinh B cho rằng văn minh bao gồm cả các giá trị tinh thần như luật pháp, đạo đức, nghệ thuật. Quan điểm của ai đúng hơn và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khái niệm 'văn hiến' thường được dùng để chỉ những giá trị truyền thống tốt đẹp, lâu đời, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục. Theo mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh, 'văn hiến' có thể được xem là một khía cạnh thuộc phạm trù nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự phát triển của đô thị ở các nền văn minh cổ đại (như Memphis ở Ai Cập, Babylon ở Lưỡng Hà, Trường An ở Trung Quốc) phản ánh điều gì về xã hội lúc bấy giờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nền văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của văn minh phương Tây sau này, đặc biệt là trong thời kỳ Phục hưng. Điều này cho thấy đặc điểm nào của lịch sử văn minh nhân loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc sử dụng công cụ bằng kim loại (đồng, sắt) là một trong những yếu tố thúc đẩy xã hội tiền sử chuyển sang giai đoạn văn minh. Tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dựa vào kiến thức về 'Khái niệm văn minh', hãy phân tích ý nghĩa của câu nói: 'Văn hóa còn thì dân tộc còn'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tiêu chí nào dưới đây KHÔNG được xem là dấu hiệu cơ bản để nhận diện một nền văn minh theo quan điểm lịch sử truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Quan sát hình ảnh một di tích lịch sử cho thấy những công trình kiến trúc đồ sộ, phức tạp, sử dụng kỹ thuật xây dựng tiên tiến, có hệ thống tượng đài, phù điêu tinh xảo. Dựa trên những dấu hiệu này, ta có thể suy đoán điều gì về trình độ phát triển của xã hội đã tạo ra di tích đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại lại có ý nghĩa quan trọng đối với hiểu biết của chúng ta về lịch sử nhân loại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn minh nào dưới đây thuộc về phương Tây cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được xem là sự phục hồi và phát triển rực rỡ trên cơ sở kế thừa những giá trị của nền văn minh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao nói văn minh là trạng thái 'tiến bộ' của xã hội loài người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Xét về phạm vi, khái niệm nào có tính bao trùm hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thành tựu nào dưới đây, nếu được tìm thấy tại một địa điểm khảo cổ, sẽ là bằng chứng rõ ràng nhất cho thấy cư dân ở đó đã bước vào giai đoạn văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn minh được xem là đỉnh cao của quá trình phát triển văn hóa, nhưng không phải mọi nền văn hóa đều đạt đến trình độ văn minh. Điều này có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cộng đồng người tiền sử đã biết làm gốm, dệt vải và có những nghi lễ chôn cất người chết với đồ tùy táng. Theo cách hiểu phổ biến, những biểu hiện này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển của xã hội loài người?

  • A. Văn hóa
  • B. Văn minh
  • C. Văn hiến
  • D. Văn vật

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh. Hãy phân tích lý do chính tại sao hai yếu tố này lại mang ý nghĩa quyết định trong việc phân biệt giai đoạn tiền văn minh và văn minh.

  • A. Vì nhà nước giúp tập trung quyền lực, còn chữ viết giúp ghi lại lịch sử một cách chi tiết.
  • B. Vì nhà nước tạo ra quân đội hùng mạnh, còn chữ viết giúp truyền bá tôn giáo.
  • C. Vì nhà nước thể hiện sự tổ chức xã hội phức tạp, còn chữ viết là công cụ lưu trữ và truyền bá tri thức hiệu quả, cần thiết cho sự phát triển ở trình độ cao.
  • D. Vì nhà nước quản lý mọi hoạt động kinh tế, còn chữ viết chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.

Câu 3: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

  • A. Văn minh là nền tảng để văn hóa phát triển.
  • B. Văn hóa ra đời trước và là cơ sở, quá trình tích lũy để hình thành văn minh.
  • C. Văn hóa và văn minh là hai khái niệm đồng nhất, có thể thay thế cho nhau.
  • D. Văn minh chỉ bao gồm các giá trị vật chất, còn văn hóa bao gồm giá trị tinh thần.

Câu 4: Quan sát bản đồ các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc). Điểm chung nổi bật về điều kiện địa lý của các trung tâm văn minh này là gì, và điều kiện đó tác động như thế nào đến sự ra đời sớm của chúng?

  • A. Nằm ở lưu vực các con sông lớn, đất đai màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp phát triển và hình thành các tổ chức xã hội phức tạp đầu tiên.
  • B. Nằm ở vùng núi cao, khí hậu khắc nghiệt, buộc con người phải đoàn kết để chống chọi với tự nhiên.
  • C. Nằm ở vùng ven biển, phát triển mạnh thương nghiệp hàng hải, tạo điều kiện giao lưu văn hóa.
  • D. Nằm ở các thảo nguyên rộng lớn, thuận lợi cho chăn nuôi du mục và hình thành các bộ lạc lớn.

Câu 5: Dựa vào tiêu chí nhận diện văn minh, hãy giải thích tại sao nhà nước Văn Lang của người Việt cổ được xem là biểu hiện của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, khác biệt với các hình thái xã hội trước đó (như công xã thị tộc)?

  • A. Vì nhà nước Văn Lang có lãnh thổ rộng lớn và dân số đông đúc.
  • B. Vì nhà nước Văn Lang chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • C. Vì nhà nước Văn Lang đã phát minh ra chữ viết riêng.
  • D. Vì nhà nước Văn Lang là một tổ chức quyền lực công cộng có hệ thống cai trị, vượt ra ngoài quan hệ huyết thống, thể hiện sự phân hóa xã hội và quản lý trên quy mô lớn.

Câu 6: So sánh hai nền văn minh cổ đại: Ai Cập (phương Đông) và Hy Lạp (phương Tây). Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm địa lý đã dẫn đến sự khác biệt nào trong cơ sở kinh tế chủ đạo của hai nền văn minh này?

  • A. Ai Cập dựa vào thương nghiệp đường biển, Hy Lạp dựa vào nông nghiệp lúa nước.
  • B. Ai Cập dựa vào nông nghiệp thâm canh trên đất phù sa sông Nin, Hy Lạp dựa vào thương nghiệp hàng hải và thủ công nghiệp do đất đai khô cằn, chia cắt.
  • C. Ai Cập dựa vào chăn nuôi gia súc, Hy Lạp dựa vào khai thác khoáng sản.
  • D. Ai Cập dựa vào du mục, Hy Lạp dựa vào đồn điền lớn.

Câu 7: Việc phát minh ra bánh xe ở Lưỡng Hà, kỹ thuật đúc đồng Đông Sơn ở Việt Nam, hay hệ thống chữ cái alphabet của người Hy Lạp cổ đại đều là những thành tựu tiêu biểu của các nền văn minh. Những thành tựu này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong các tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Sự ra đời của nhà nước.
  • B. Sự phát triển của đô thị.
  • C. Sự hình thành luật pháp.
  • D. Những tiến bộ về kĩ thuật để cải thiện cuộc sống con người.

Câu 8: Văn minh Đại Việt (từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX) được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại. Tiêu chí nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển của văn minh Đại Việt so với văn minh Văn Lang - Âu Lạc (cổ đại)?

  • A. Văn minh Đại Việt có lãnh thổ rộng lớn hơn nhiều.
  • B. Văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc.
  • C. Văn minh Đại Việt có nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh, hệ thống pháp luật chặt chẽ, nền giáo dục phát triển, đạt nhiều thành tựu cao hơn trên các lĩnh vực vật chất và tinh thần.
  • D. Văn minh Đại Việt có quân đội mạnh hơn và thường xuyên tiến hành chiến tranh.

Câu 9: Một nhà khảo cổ học phát hiện tại một địa điểm cổ đại có dấu tích của các công trình kiến trúc quy mô lớn, hệ thống kênh mương thủy lợi phức tạp, và nhiều phiến đất sét khắc chữ viết. Dựa vào những phát hiện này, nhà khảo cổ có thể kết luận gì về trình độ phát triển của xã hội cổ đại tại đây?

  • A. Đây là một xã hội đã bước vào thời kỳ văn minh.
  • B. Đây là một xã hội vẫn còn ở giai đoạn tiền văn minh.
  • C. Đây là một xã hội chỉ mới có văn hóa sơ khai.
  • D. Không thể kết luận gì nếu không tìm thấy di tích nhà nước.

Câu 10: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được xem là một giai đoạn phát triển rực rỡ của văn minh châu Âu. Đặc điểm nổi bật của thời kỳ này là gì, cho thấy sự "phục hồi" và phát triển trên cơ sở văn minh cổ đại Hy Lạp - La Mã?

  • A. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản và các cuộc phát kiến địa lí.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của Giáo hội Thiên Chúa giáo.
  • C. Sự phục hưng các giá trị văn hóa, nghệ thuật, khoa học của Hy Lạp và La Mã cổ đại, đề cao con người và chủ nghĩa nhân văn.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của chế độ phong kiến và kinh tế nông nghiệp tự cấp tự túc.

Câu 11: Sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những con đường nào?

  • A. Chỉ thông qua chiến tranh và xâm lược.
  • B. Chỉ thông qua hoạt động truyền giáo tôn giáo.
  • C. Chỉ thông qua các hoạt động buôn bán trao đổi hàng hóa.
  • D. Thông qua nhiều con đường khác nhau như chiến tranh, buôn bán, truyền giáo, di dân, du lịch, giao lưu văn hóa, học thuật.

Câu 12: Hệ thống chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại, chữ hình nêm của Lưỡng Hà, hay chữ Hán của Trung Quốc đều là những hệ thống chữ viết ra đời rất sớm. Sự ra đời của chữ viết mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của văn minh?

  • A. Giúp con người giao tiếp nhanh chóng hơn.
  • B. Giúp lưu giữ, hệ thống hóa và truyền bá tri thức, kinh nghiệm qua các thế hệ, tạo nền tảng cho sự phát triển phức tạp hơn của xã hội.
  • C. Giúp phân biệt đẳng cấp trong xã hội.
  • D. Giúp con người sáng tạo ra các tác phẩm văn học nghệ thuật.

Câu 13: Tại sao các đô thị cổ đại (như Uruk ở Lưỡng Hà, Memphis ở Ai Cập, Mohenjo-Daro ở Ấn Độ) lại được coi là một trong những tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh?

  • A. Vì đô thị là nơi tập trung dân cư đông đúc, diễn ra các hoạt động kinh tế (thủ công nghiệp, thương nghiệp), trung tâm quyền lực, tôn giáo, thể hiện sự phân công lao động và tổ chức xã hội ở trình độ cao.
  • B. Vì đô thị là nơi có nhiều công trình kiến trúc đẹp và hoành tráng.
  • C. Vì đô thị chỉ xuất hiện ở các vùng đất giàu có và màu mỡ.
  • D. Vì đô thị là nơi duy nhất có chữ viết và nhà nước.

Câu 14: Sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây vào năm 476 SCN thường được xem là dấu mốc kết thúc thời kỳ cổ đại ở châu Âu. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của văn minh phương Tây sau đó?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của văn minh phương Tây và bắt đầu một kỷ nguyên dã man.
  • B. Dẫn đến sự phục hồi ngay lập tức của văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • C. Mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ nhất của văn minh phương Tây.
  • D. Mở ra thời kỳ trung đại ở châu Âu, với sự hình thành các vương quốc phong kiến, vai trò lớn của Giáo hội và sự suy thoái tương đối về đô thị, thương nghiệp và khoa học so với thời cổ đại.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khái niệm "văn minh" có thể được hiểu như thế nào khi so sánh với khái niệm "văn hóa"? Chọn nhận định chính xác nhất.

  • A. Văn minh và văn hóa ngày càng trở nên đồng nhất do sự giao thoa toàn cầu.
  • B. Văn hóa vẫn giữ vai trò tạo nên bản sắc riêng của mỗi cộng đồng/quốc gia, trong khi văn minh thường dùng để chỉ những thành tựu chung, phổ quát về vật chất và tinh thần ở trình độ phát triển cao mà loài người đạt được.
  • C. Văn minh chỉ còn ý nghĩa lịch sử, không còn phù hợp với thế giới hiện đại.
  • D. Văn hóa là khái niệm rộng hơn, bao trùm cả văn minh.

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học về các nền văn minh cổ đại, hãy phân tích tại sao việc kiểm soát nguồn nước (xây dựng kênh mương, đê điều) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh sông nước phương Đông?

  • A. Để ngăn chặn kẻ thù xâm lược qua đường sông.
  • B. Để tạo ra nguồn năng lượng từ nước chảy.
  • C. Để chủ động trong sản xuất nông nghiệp (thủy lợi) và ứng phó với lũ lụt, đòi hỏi sự hợp tác, tổ chức xã hội quy mô lớn, từ đó thúc đẩy sự ra đời của nhà nước và các thiết chế quản lý.
  • D. Để phát triển giao thông đường thủy phục vụ thương mại.

Câu 17: Trạng thái đối lập với "văn minh" thường được mô tả là "dã man". Dựa vào những tiêu chí nhận diện văn minh, hãy mô tả đặc điểm cơ bản của một xã hội được coi là đang ở trạng thái "dã man" trong quan niệm lịch sử.

  • A. Chưa có nhà nước, chữ viết, đô thị, tổ chức xã hội đơn giản dựa trên quan hệ huyết thống, kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắt hái lượm hoặc nông nghiệp sơ khai.
  • B. Sống trong rừng sâu và không có bất kỳ hình thức văn hóa nào.
  • C. Chỉ có văn hóa vật chất mà không có văn hóa tinh thần.
  • D. Có nhà nước nhưng không có chữ viết và đô thị.

Câu 18: Một trong những tiêu chí của văn minh là sự phát triển về "luân lý và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống của con người". Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể về thành tựu luân lý hoặc kĩ thuật từ một nền văn minh cổ đại mà bạn biết, và giải thích cách nó "cải thiện cuộc sống".

  • A. Kim tự tháp Ai Cập - Cải thiện cuộc sống bằng cách cung cấp nơi ở cho người dân.
  • B. Bộ luật Hammurabi (Lưỡng Hà) - Cải thiện cuộc sống bằng cách thiết lập trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi cho một số tầng lớp và xử phạt các hành vi vi phạm.
  • C. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc) - Cải thiện cuộc sống bằng cách tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu người.
  • D. Đấu trường Colosseum (La Mã) - Cải thiện cuộc sống bằng cách cung cấp giải trí cho công chúng.

Câu 19: Văn minh Ấn Độ và Trung Hoa là hai nền văn minh phương Đông tiếp tục phát triển rực rỡ trong thời kỳ trung đại, trong khi văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại lại suy tàn hoặc bị đồng hóa. Phân tích lý do chính dẫn đến sự khác biệt này.

  • A. Ấn Độ và Trung Hoa duy trì được sự thống nhất tương đối và khả năng tự điều chỉnh, thích ứng với các biến động lịch sử, trong khi Ai Cập và Lưỡng Hà liên tục bị ngoại tộc xâm lược và cai trị, làm gián đoạn và thay đổi dòng chảy văn minh bản địa.
  • B. Ấn Độ và Trung Hoa có nền kinh tế vượt trội hơn hẳn Ai Cập và Lưỡng Hà.
  • C. Ấn Độ và Trung Hoa có hệ thống tôn giáo mạnh mẽ hơn.
  • D. Ai Cập và Lưỡng Hà không có chữ viết nên không thể lưu truyền văn minh.

Câu 20: Nhận định nào dưới đây về khái niệm văn minh là chính xác nhất?

  • A. Văn minh chỉ là tập hợp các thành tựu vật chất của xã hội.
  • B. Văn minh là sự đối lập hoàn toàn với văn hóa.
  • C. Văn minh xuất hiện cùng lúc với sự xuất hiện của con người.
  • D. Văn minh là trạng thái phát triển cao của xã hội loài người, được nhận diện bởi các tiêu chí nhất định như nhà nước, đô thị, chữ viết, và những tiến bộ về tổ chức xã hội, luân lí, kĩ thuật.

Câu 21: Tại sao sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp, cùng với sự mở rộng giao lưu, lại đóng vai trò quan trọng trong sự hưng thịnh của các nền văn minh ven biển như Hy Lạp và La Mã cổ đại?

  • A. Vì thương nghiệp và thủ công nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên khắc nghiệt của vùng ven biển.
  • B. Vì giao lưu giúp họ học hỏi kỹ thuật nông nghiệp từ các nền văn minh khác.
  • C. Vì địa hình chia cắt, đất đai không thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước quy mô lớn, buộc họ phải phát triển các ngành kinh tế khác và mở rộng giao lưu để trao đổi hàng hóa, tri thức, thúc đẩy sự ra đời của các thành bang, nền dân chủ (ở Hy Lạp) và đế chế rộng lớn (ở La Mã).
  • D. Vì chỉ có thương nghiệp và thủ công nghiệp mới tạo ra của cải cho xã hội.

Câu 22: Khi nghiên cứu về sự ra đời của văn minh, các nhà sử học thường tìm kiếm bằng chứng về sự tồn tại của "đô thị". Dấu hiệu nào dưới đây không phải là đặc điểm của một đô thị cổ đại theo tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Khu vực tập trung dân cư với mật độ cao hơn vùng nông thôn xung quanh.
  • B. Nơi mà mọi cư dân đều làm nông nghiệp trên các cánh đồng gần đó.
  • C. Trung tâm hành chính, tôn giáo, thương mại và thủ công nghiệp.
  • D. Có sự phân hóa rõ rệt về nghề nghiệp và tầng lớp xã hội.

Câu 23: Việc các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ đều phát triển hệ thống chữ viết riêng biệt từ rất sớm (chữ tượng hình, chữ hình nêm, chữ Brahmi) cho thấy điều gì về nhu cầu của xã hội khi bước vào giai đoạn văn minh?

  • A. Nhu cầu ghi chép, quản lý hành chính, kinh tế (thuế má, sản xuất), luật pháp, và truyền bá các câu chuyện, tín ngưỡng phức tạp hơn.
  • B. Nhu cầu sáng tạo văn học nghệ thuật để giải trí.
  • C. Nhu cầu giao tiếp với các nền văn minh khác.
  • D. Nhu cầu bí mật hóa thông tin để bảo vệ quyền lực.

Câu 24: So với thời cổ đại, văn minh thời trung đại ở phương Tây có những đặc điểm nổi bật nào, thể hiện sự chuyển đổi so với nền tảng Hy Lạp - La Mã?

  • A. Sự suy tàn của Thiên Chúa giáo và sự phát triển của khoa học tự nhiên.
  • B. Sự tập trung quyền lực vào tay các đô thị thương mại.
  • C. Vai trò chi phối của Thiên Chúa giáo, sự hình thành chế độ phong kiến, kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, đô thị suy thoái trong giai đoạn đầu nhưng phục hồi dần về sau.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của dân chủ và tự do cá nhân.

Câu 25: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc (Việt Nam) và văn minh Trung Hoa cổ đại đều ra đời ở lưu vực các dòng sông lớn. Tuy nhiên, hai nền văn minh này có những đặc điểm riêng biệt về bản sắc văn hóa. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa điều kiện địa lý và bản sắc văn minh?

  • A. Điều kiện địa lý thuận lợi có thể thúc đẩy sự ra đời của văn minh, nhưng bản sắc văn minh còn phụ thuộc vào lịch sử phát triển nội tại, truyền thống văn hóa và sự tương tác với các yếu tố khác.
  • B. Điều kiện địa lý là yếu tố duy nhất quyết định bản sắc văn minh.
  • C. Các nền văn minh ra đời ở cùng loại địa hình sẽ có bản sắc giống hệt nhau.
  • D. Bản sắc văn minh chỉ phụ thuộc vào yếu tố con người, không liên quan đến địa lý.

Câu 26: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Hy Lạp cổ đại thể hiện rõ nét nhất sự tiến bộ về "tổ chức xã hội và luân lý" theo tiêu chí nhận diện văn minh?

  • A. Các đền thờ Parthenon.
  • B. Sự ra đời và phát triển của nền dân chủ ở Athens.
  • C. Các tác phẩm sử thi Iliad và Odyssey.
  • D. Hệ thống các vị thần trên đỉnh Olympus.

Câu 27: Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần. Hãy phân tích một thành tựu của một nền văn minh cổ đại hoặc trung đại mà bạn biết, cho thấy sự kết hợp hoặc tác động qua lại giữa yếu tố vật chất và tinh thần.

  • A. Việc phát minh ra thuốc súng ở Trung Quốc - Chỉ là thành tựu vật chất.
  • B. Các công trình thủy lợi ở Ai Cập - Chỉ là thành tựu vật chất.
  • C. Các đền thờ, kim tự tháp ở Ai Cập - Là thành tựu vật chất (kiến trúc, kỹ thuật xây dựng) nhưng thể hiện yếu tố tinh thần sâu sắc (tín ngưỡng tôn giáo, quan niệm về thế giới bên kia, quyền lực của Pharaoh).
  • D. Các tác phẩm triết học của Hy Lạp - Chỉ là thành tựu tinh thần.

Câu 28: Sự phát triển của giao thương trên Con đường Tơ lụa nối liền phương Đông và phương Tây trong thời cổ đại và trung đại có ý nghĩa gì đặc biệt đối với lịch sử văn minh thế giới?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
  • B. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của các đế chế lớn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa kinh tế mà không có ý nghĩa văn hóa.
  • D. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc, học hỏi và lan tỏa các thành tựu văn minh (kỹ thuật, ý tưởng, tôn giáo, nghệ thuật) giữa các khu vực, góp phần làm phong phú thêm bức tranh chung của văn minh nhân loại.

Câu 29: Tại sao nói "văn minh là trạng thái phát triển cao của nền văn hóa", và không phải mọi nền văn hóa đều đạt đến trình độ văn minh?

  • A. Vì văn minh chỉ xuất hiện sau văn hóa rất lâu.
  • B. Vì văn minh đòi hỏi sự tích lũy và đạt đến những tiêu chí nhất định (nhà nước, chữ viết, đô thị...) mà không phải nền văn hóa nào trong lịch sử cũng đạt được, đặc biệt là các nền văn hóa thời tiền sử.
  • C. Vì văn hóa chỉ có ở các dân tộc ít người, còn văn minh có ở các dân tộc đông người.
  • D. Vì văn minh chỉ liên quan đến vật chất, còn văn hóa liên quan đến tinh thần.

Câu 30: Quan niệm về "văn minh" đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ lịch sử và trong các cách tiếp cận khác nhau (ví dụ: theo khu vực, theo thời đại)? Hãy chọn nhận định phù hợp nhất.

  • A. Quan niệm về văn minh không cố định, có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử, địa lý, và tiêu chí đánh giá; ban đầu gắn với sự thoát khỏi trạng thái "dã man", sau mở rộng hơn để chỉ trình độ phát triển cao và những thành tựu đặc trưng của một cộng đồng/thời đại.
  • B. Quan niệm về văn minh luôn giống nhau ở mọi thời kỳ và mọi nền văn hóa.
  • C. Chỉ có các học giả phương Tây mới có quan niệm đúng đắn về văn minh.
  • D. Văn minh chỉ là một khái niệm trừu tượng không có ý nghĩa thực tiễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một cộng đồng người tiền sử đã biết làm gốm, dệt vải và có những nghi lễ chôn cất người chết với đồ tùy táng. Theo cách hiểu phổ biến, những biểu hiện này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển của xã hội loài người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự xuất hiện của nhà nước và chữ viết thường được xem là dấu mốc quan trọng đánh dấu một xã hội bước vào thời đại văn minh. Hãy phân tích lý do chính tại sao hai yếu tố này lại mang ý nghĩa quyết định trong việc phân biệt giai đoạn tiền văn minh và văn minh.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhận định nào dưới đây phản ánh *đúng* mối quan hệ giữa văn hóa và văn minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan sát bản đồ các nền văn minh cổ đại ở phương Đông (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Quốc). Điểm chung nổi bật về điều kiện địa lý của các trung tâm văn minh này là gì, và điều kiện đó tác động như thế nào đến sự ra đời sớm của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào tiêu chí nhận diện văn minh, hãy giải thích tại sao nhà nước Văn Lang của người Việt cổ được xem là biểu hiện của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, khác biệt với các hình thái xã hội trước đó (như công xã thị tộc)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh hai nền văn minh cổ đại: Ai Cập (phương Đông) và Hy Lạp (phương Tây). Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm địa lý đã dẫn đến sự khác biệt nào trong cơ sở kinh tế chủ đạo của hai nền văn minh này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc phát minh ra bánh xe ở Lưỡng Hà, kỹ thuật đúc đồng Đông Sơn ở Việt Nam, hay hệ thống chữ cái alphabet của người Hy Lạp cổ đại đều là những thành tựu tiêu biểu của các nền văn minh. Những thành tựu này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào trong các tiêu chí nhận diện văn minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn minh Đại Việt (từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX) được xếp vào giai đoạn văn minh trung đại. Tiêu chí nào dưới đây phản ánh rõ nhất sự khác biệt về trình độ phát triển của văn minh Đại Việt so với văn minh Văn Lang - Âu Lạc (cổ đại)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhà khảo cổ học phát hiện tại một địa điểm cổ đại có dấu tích của các công trình kiến trúc quy mô lớn, hệ thống kênh mương thủy lợi phức tạp, và nhiều phiến đất sét khắc chữ viết. Dựa vào những phát hiện này, nhà khảo cổ có thể kết luận gì về trình độ phát triển của xã hội cổ đại tại đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu (khoảng thế kỷ XV-XVII) được xem là một giai đoạn phát triển rực rỡ của văn minh châu Âu. Đặc điểm nổi bật của thời kỳ này là gì, cho thấy sự 'phục hồi' và phát triển trên cơ sở văn minh cổ đại Hy Lạp - La Mã?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự giao lưu và tiếp xúc giữa các nền văn minh cổ đại và trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những con đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hệ thống chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại, chữ hình nêm của Lưỡng Hà, hay chữ Hán của Trung Quốc đều là những hệ thống chữ viết ra đời rất sớm. Sự ra đời của chữ viết mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của văn minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các đô thị cổ đại (như Uruk ở Lưỡng Hà, Memphis ở Ai Cập, Mohenjo-Daro ở Ấn Độ) lại được coi là một trong những tiêu chí quan trọng để nhận diện văn minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự sụp đổ của Đế chế La Mã Tây vào năm 476 SCN thường được xem là dấu mốc kết thúc thời kỳ cổ đại ở châu Âu. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của văn minh phương Tây sau đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khái niệm 'văn minh' có thể được hiểu như thế nào khi so sánh với khái niệm 'văn hóa'? Chọn nhận định chính xác nhất.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dựa vào kiến thức đã học về các nền văn minh cổ đại, hãy phân tích tại sao việc kiểm soát nguồn nước (xây dựng kênh mương, đê điều) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh sông nước phương Đông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trạng thái đối lập với 'văn minh' thường được mô tả là 'dã man'. Dựa vào những tiêu chí nhận diện văn minh, hãy mô tả đặc điểm cơ bản của một xã hội được coi là đang ở trạng thái 'dã man' trong quan niệm lịch sử.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những tiêu chí của văn minh là sự phát triển về 'luân lý và kĩ thuật để cải thiện cuộc sống của con người'. Hãy đưa ra một ví dụ cụ thể về thành tựu luân lý hoặc kĩ thuật từ một nền văn minh cổ đại mà bạn biết, và giải thích cách nó 'cải thiện cuộc sống'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn minh Ấn Độ và Trung Hoa là hai nền văn minh phương Đông tiếp tục phát triển rực rỡ trong thời kỳ trung đại, trong khi văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại lại suy tàn hoặc bị đồng hóa. Phân tích lý do chính dẫn đến sự khác biệt này.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận định nào dưới đây về khái niệm văn minh là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao sự phát triển của thương nghiệp và thủ công nghiệp, cùng với sự mở rộng giao lưu, lại đóng vai trò quan trọng trong sự hưng thịnh của các nền văn minh ven biển như Hy Lạp và La Mã cổ đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nghiên cứu về sự ra đời của văn minh, các nhà sử học thường tìm kiếm bằng chứng về sự tồn tại của 'đô thị'. Dấu hiệu nào dưới đây *không* phải là đặc điểm của một đô thị cổ đại theo tiêu chí nhận diện văn minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc các nền văn minh cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ đều phát triển hệ thống chữ viết riêng biệt từ rất sớm (chữ tượng hình, chữ hình nêm, chữ Brahmi) cho thấy điều gì về nhu cầu của xã hội khi bước vào giai đoạn văn minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So với thời cổ đại, văn minh thời trung đại ở phương Tây có những đặc điểm nổi bật nào, thể hiện sự chuyển đổi so với nền tảng Hy Lạp - La Mã?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc (Việt Nam) và văn minh Trung Hoa cổ đại đều ra đời ở lưu vực các dòng sông lớn. Tuy nhiên, hai nền văn minh này có những đặc điểm riêng biệt về bản sắc văn hóa. Điều này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa điều kiện địa lý và bản sắc văn minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Hy Lạp cổ đại thể hiện rõ nét nhất sự tiến bộ về 'tổ chức xã hội và luân lý' theo tiêu chí nhận diện văn minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn minh là trạng thái tiến bộ về cả vật chất và tinh thần. Hãy phân tích một thành tựu của một nền văn minh cổ đại hoặc trung đại mà bạn biết, cho thấy sự kết hợp hoặc tác động qua lại giữa yếu tố vật chất và tinh thần.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự phát triển của giao thương trên Con đường Tơ lụa nối liền phương Đông và phương Tây trong thời cổ đại và trung đại có ý nghĩa gì đặc biệt đối với lịch sử văn minh thế giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao nói 'văn minh là trạng thái phát triển cao của nền văn hóa', và không phải mọi nền văn hóa đều đạt đến trình độ văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 5: Khái niệm văn minh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quan niệm về 'văn minh' đã thay đổi như thế nào qua các thời kỳ lịch sử và trong các cách tiếp cận khác nhau (ví dụ: theo khu vực, theo thời đại)? Hãy chọn nhận định phù hợp nhất.

Viết một bình luận