Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 10 – Cánh diều – Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thuật ngữ "Lưỡng Hà" có nghĩa là "vùng đất giữa hai con sông". Hai dòng sông lớn nào đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và phát triển nền văn minh cổ đại tại khu vực này?

  • A. Sông Nin và sông Công-gô
  • B. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phrát
  • C. Sông Ấn và sông Hằng
  • D. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang

Câu 2: Herodotus, nhà sử học Hy Lạp cổ đại, đã gọi Ai Cập là "tặng phẩm của sông Nin". Đặc điểm nào của sông Nin đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự trù phú và hỗ trợ nền nông nghiệp, từ đó thúc đẩy sự ra đời của nền văn minh Ai Cập?

  • A. Chiều dài kỷ lục của con sông.
  • B. Lưu vực rộng lớn, bao phủ nhiều vùng khí hậu.
  • C. Chế độ lũ lụt định kỳ, mang theo phù sa màu mỡ.
  • D. Là tuyến đường giao thông huyết mạch nối liền các khu vực.

Câu 3: Người Ai Cập cổ đại đã phát triển một hệ thống chữ viết phức tạp gọi là chữ tượng hình (hieroglyphs). Ban đầu, hệ thống chữ viết này ra đời chủ yếu để phục vụ mục đích nào trong đời sống xã hội?

  • A. Ghi chép sổ sách hành chính, kinh tế và tôn giáo.
  • B. Sáng tác văn học, thơ ca.
  • C. Trao đổi thông tin cá nhân hàng ngày.
  • D. Dạy học trong các trường phổ thông.

Câu 4: Kim tự tháp Giza là một biểu tượng vĩ đại của nền văn minh Ai Cập cổ đại. Việc xây dựng những công trình khổng lồ này, đòi hỏi sự huy động nguồn lực và tổ chức lao động quy mô lớn, phản ánh điều gì rõ nét nhất về đặc trưng nhà nước Ai Cập thời Cổ vương quốc?

  • A. Sự bình đẳng trong xã hội.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào thương mại.
  • C. Quyền lực của tầng lớp thương nhân.
  • D. Tính chuyên chế cao độ của nhà nước và quyền lực của Pha-ra-ông.

Câu 5: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Việc khắc bộ luật này lên các tấm bia đá lớn và đặt ở nơi công cộng có ý nghĩa chủ yếu gì đối với xã hội Babylon dưới thời Hammurabi?

  • A. Để trang trí cho thành phố thêm đẹp.
  • B. Công bố rộng rãi các quy định pháp luật, duy trì trật tự xã hội.
  • C. Lưu giữ chữ viết cho các thế hệ sau.
  • D. Khoe khoang sức mạnh quân sự của vương quốc.

Câu 6: So sánh chữ viết của người Ai Cập cổ đại (tượng hình) và người Lưỡng Hà cổ đại (hình nêm). Điểm khác biệt cơ bản nào giữa hai hệ thống chữ viết này phản ánh sự khác nhau về vật liệu ghi chép phổ biến tại mỗi khu vực?

  • A. Chữ Ai Cập dùng hình ảnh phức tạp trên giấy pa-pi-rút; chữ Lưỡng Hà dùng nét khắc đơn giản trên bảng đất sét.
  • B. Chữ Ai Cập là chữ cái, chữ Lưỡng Hà là chữ tượng hình.
  • C. Chữ Ai Cập viết từ trái sang phải, chữ Lưỡng Hà viết từ trên xuống dưới.
  • D. Chữ Ai Cập chỉ dùng cho giới quý tộc, chữ Lưỡng Hà dùng cho mọi tầng lớp.

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại phát triển rực rỡ gắn liền với hai con sông lớn là Hoàng Hà và Trường Giang. Vị trí địa lý của hai con sông này tạo ra lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển nông nghiệp và dân cư tập trung?

  • A. Là ranh giới tự nhiên, bảo vệ đất nước khỏi ngoại xâm.
  • B. Cung cấp nguồn khoáng sản dồi dào.
  • C. Tạo ra khí hậu khô hạn, thuận lợi cho chăn nuôi.
  • D. Bồi đắp nên các đồng bằng phù sa rộng lớn, màu mỡ.

Câu 8: Khái niệm "Thiên Mệnh" (Mandate of Heaven) được các triều đại Trung Hoa cổ đại sử dụng để giải thích và củng cố quyền lực cai trị. Theo quan niệm này, cơ sở quan trọng nhất để nhà vua (Thiên tử) duy trì được quyền lực của mình là gì?

  • A. Cai trị công bằng, nhân đức, chăm lo cho dân chúng.
  • B. Sở hữu quân đội hùng mạnh nhất.
  • C. Xuất thân từ dòng dõi quý tộc lâu đời.
  • D. Được các nước chư hầu ủng hộ.

Câu 9: Trong "Tứ đại phát minh" của Trung Quốc cổ đại (làm giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, la bàn), phát minh nào đã có tác động trực tiếp và cách mạng nhất đến khả năng truyền bá kiến thức và thông tin trên quy mô rộng?

  • A. La bàn.
  • B. Thuốc súng.
  • C. Kỹ thuật in.
  • D. Kỹ thuật làm giấy.

Câu 10: Nho giáo, với những học thuyết của Khổng Tử và Mạnh Tử, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa. Nho giáo chủ yếu nhấn mạnh vào yếu tố nào để duy trì trật tự và sự ổn định trong xã hội?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Bình đẳng giữa mọi tầng lớp xã hội.
  • D. Thiết lập trật tự xã hội dựa trên lễ nghĩa, đạo đức và các mối quan hệ thứ bậc.

Câu 11: Vạn Lý Trường Thành, công trình kiến trúc phòng thủ vĩ đại của Trung Quốc, được xây dựng và củng cố qua nhiều triều đại. Mục đích chiến lược chính thúc đẩy việc xây dựng công trình này là gì?

  • A. Tạo ra tuyến đường thương mại trên bộ.
  • B. Phòng thủ, ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài (đặc biệt là từ phía Bắc).
  • C. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của hoàng đế.
  • D. Kết nối các thành phố lớn trong nội địa.

Câu 12: Sử ký của Tư Mã Thiên được coi là nền tảng của sử học Trung Hoa. Tác phẩm này khác biệt và có giá trị như một nền tảng là nhờ đặc điểm nổi bật nào về phương pháp biên soạn?

  • A. Cách biên soạn có hệ thống, bao gồm nhiều thể loại (kỷ, truyện, biểu, thư).
  • B. Chỉ ghi chép về cuộc đời của các hoàng đế.
  • C. Hoàn toàn dựa vào truyền thuyết dân gian.
  • D. Được viết bằng chữ cái Latinh đầu tiên ở Trung Quốc.

Câu 13: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại hình thành và phát triển chủ yếu tại lưu vực hai con sông lớn nào?

  • A. Sông Nin và sông Công-gô
  • B. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phrát
  • C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang
  • D. Sông Ấn và sông Hằng

Câu 14: Đặc điểm nổi bật nhất trong cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại, khác biệt với nhiều nền văn minh khác cùng thời, là sự tồn tại dai dẳng của chế độ nào?

  • A. Chế độ đẳng cấp Varna (đẳng cấp).
  • B. Chế độ nô lệ.
  • C. Chế độ phong kiến phân quyền.
  • D. Chế độ cộng sản nguyên thủy.

Câu 15: Ấn Độ là quê hương của Phật giáo và Hin-đu giáo. Sự ra đời và phát triển của các tôn giáo này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và quan niệm của người Ấn Độ cổ đại?

  • A. Họ không có niềm tin vào các thế lực siêu nhiên.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến đời sống vật chất.
  • C. Họ rất coi trọng đời sống tinh thần và tìm kiếm sự giải thoát.
  • D. Họ chỉ tôn thờ các vị thần tự nhiên.

Câu 16: Hệ thống chữ số, bao gồm cả số 0 và hệ đếm thập phân theo giá trị vị trí, được phát minh ở Ấn Độ cổ đại. Phát minh này đã có tác động cách mạng như thế nào đến sự phát triển của toán học và khoa học trên toàn cầu?

  • A. Chỉ giúp tính toán đơn giản trong thương mại.
  • B. Tạo cơ sở cho sự phát triển của đại số và các phép tính phức tạp.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc ghi chép ngày tháng.
  • D. Không được sử dụng bên ngoài Ấn Độ.

Câu 17: Các công trình kiến trúc Phật giáo như Đại bảo tháp San-chi và các đền thờ Hin-đu giáo đồ sộ là những minh chứng cho trình độ kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cổ - trung đại. Những công trình này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của các vị vua.
  • B. Sự giàu có từ hoạt động buôn bán.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp.
  • D. Trình độ phát triển cao của con người và ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo.

Câu 18: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ thể hiện sự ảnh hưởng này một cách rõ rệt và lâu dài nhất ở nhiều nước trong khu vực?

  • A. Tôn giáo, chữ viết và kiến trúc.
  • B. Kỹ thuật làm giấy và in ấn.
  • C. Hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế.
  • D. Kỹ thuật đóng tàu và hàng hải.

Câu 19: Trong xã hội Ai Cập cổ đại, tầng lớp nào chiếm số đông và là lực lượng lao động chính trong nông nghiệp, đóng góp vào sự thịnh vượng của nền kinh tế?

  • A. Quý tộc.
  • B. Nô lệ.
  • C. Nông dân.
  • D. Thợ thủ công.

Câu 20: Người Lưỡng Hà cổ đại đã có những thành tựu quan trọng về thiên văn học, bao gồm việc lập ra lịch âm và quan sát chuyển động của các vì sao. Mục đích chủ yếu của những nghiên cứu thiên văn này là gì?

  • A. Phục vụ mục đích tôn giáo, chiêm tinh và dự đoán các sự kiện.
  • B. Phát triển ngành hàng hải.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc.
  • D. Tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật nghiêm khắc, thưởng phạt rõ ràng để duy trì trật tự và củng cố quyền lực trung ương?

  • A. Nho gia.
  • B. Đạo gia.
  • C. Pháp gia.
  • D. Mặc gia.

Câu 22: Ở Ấn Độ cổ đại, sử thi Mahabharata được coi là một bộ "bách khoa toàn thư" về mọi mặt đời sống xã hội. Điều này cho thấy sử thi này có giá trị đặc biệt gì ngoài giá trị văn học?

  • A. Là tài liệu hướng dẫn kỹ thuật nông nghiệp.
  • B. Phản ánh chân thực nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, văn hóa, triết lý Ấn Độ.
  • C. Chỉ ghi chép về các sự kiện quân sự.
  • D. Là cuốn sách giáo khoa đầu tiên về toán học.

Câu 23: Kỹ thuật ướp xác là một thành tựu nổi bật của Ai Cập cổ đại. Kỹ thuật này ra đời và phát triển dựa trên quan niệm chủ đạo nào của người Ai Cập về cái chết và cuộc sống sau khi chết?

  • A. Họ sợ hãi cái chết.
  • B. Họ muốn lưu giữ hình ảnh của người thân.
  • C. Đó là một nghi thức vệ sinh công cộng.
  • D. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn và cuộc sống ở thế giới bên kia.

Câu 24: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa và Ấn Độ thời cổ đại. Điểm tương đồng cơ bản nhất về ngành kinh tế chủ đạo của các nền văn minh này là gì?

  • A. Nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo.
  • B. Thương mại đường biển phát triển mạnh.
  • C. Công nghiệp luyện kim là ngành chính.
  • D. Khai thác khoáng sản là nguồn thu nhập chính.

Câu 25: Chữ Phạn (Sanskrit) là một trong những hệ thống chữ viết cổ và quan trọng nhất của Ấn Độ. Chữ Phạn không chỉ được sử dụng rộng rãi trong văn học, tôn giáo ở Ấn Độ mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành chữ viết ở khu vực nào?

  • A. Châu Âu.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Bắc Phi.
  • D. Nam Mỹ.

Câu 26: Hệ thống thủy lợi phức tạp (kênh đào, đê điều, hồ chứa) là đặc điểm chung của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Mục đích quan trọng nhất của việc xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi này là gì?

  • A. Phục vụ giao thông đường thủy.
  • B. Ngăn chặn quân xâm lược.
  • C. Kiểm soát nguồn nước, phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • D. Tạo cảnh quan đẹp cho đô thị.

Câu 27: Tổ Xung Chi, nhà toán học nổi tiếng của Trung Quốc thời Trung đại, đã có công trình nghiên cứu quan trọng về số Pi ($pi$). Thành tựu của ông cho thấy sự phát triển vượt bậc của Trung Quốc trong lĩnh vực nào?

  • A. Toán học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Y học.
  • D. Kiến trúc.

Câu 28: Thành phố cổ Mohenjo-Daro thuộc nền văn minh nào ở Ấn Độ, nổi bật với quy hoạch đô thị hiện đại, hệ thống thoát nước tiên tiến và nhà tắm công cộng?

  • A. Văn minh Vê-đa.
  • B. Đế chế Mauryan.
  • C. Văn minh lưu vực sông Ấn.
  • D. Đế chế Gupta.

Câu 29: Lăng mộ Taj Mahal ở Ấn Độ là một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới. Công trình này được xây dựng dưới ảnh hưởng chính của nền văn hóa và tôn giáo nào du nhập vào Ấn Độ thời kỳ Trung đại?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Hin-đu giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 30: Mặc dù có nhiều điểm khác biệt, các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) đều có sự phân hóa xã hội sâu sắc. Yếu tố nào sau đây là cơ sở phổ biến nhất dẫn đến sự phân hóa và hình thành các tầng lớp trong xã hội của các nền văn minh này?

  • A. Sự phát triển của kinh tế, sự ra đời của nhà nước và chế độ tư hữu.
  • B. Sự khác biệt về chủng tộc.
  • C. Sự ảnh hưởng của các nền văn minh khác.
  • D. Do vị trí địa lý khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thuật ngữ 'Lưỡng Hà' có nghĩa là 'vùng đất giữa hai con sông'. Hai dòng sông lớn nào đóng vai trò trung tâm trong việc hình thành và phát triển nền văn minh cổ đại tại khu vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Herodotus, nhà sử học Hy Lạp cổ đại, đã gọi Ai Cập là 'tặng phẩm của sông Nin'. Đặc điểm nào của sông Nin đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên sự trù phú và hỗ trợ nền nông nghiệp, từ đó thúc đẩy sự ra đời của nền văn minh Ai Cập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Người Ai Cập cổ đại đã phát triển một hệ thống chữ viết phức tạp gọi là chữ tượng hình (hieroglyphs). Ban đầu, hệ thống chữ viết này ra đời chủ yếu để phục vụ mục đích nào trong đời sống xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Kim tự tháp Giza là một biểu tượng vĩ đại của nền văn minh Ai Cập cổ đại. Việc xây dựng những công trình khổng lồ này, đòi hỏi sự huy động nguồn lực và tổ chức lao động quy mô lớn, phản ánh điều gì *rõ nét nhất* về đặc trưng nhà nước Ai Cập thời Cổ vương quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Việc khắc bộ luật này lên các tấm bia đá lớn và đặt ở nơi công cộng có ý nghĩa *chủ yếu* gì đối với xã hội Babylon dưới thời Hammurabi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So sánh chữ viết của người Ai Cập cổ đại (tượng hình) và người Lưỡng Hà cổ đại (hình nêm). Điểm khác biệt cơ bản nào giữa hai hệ thống chữ viết này phản ánh sự khác nhau về vật liệu ghi chép phổ biến tại mỗi khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại phát triển rực rỡ gắn liền với hai con sông lớn là Hoàng Hà và Trường Giang. Vị trí địa lý của hai con sông này tạo ra lợi thế *chủ yếu* nào cho sự phát triển nông nghiệp và dân cư tập trung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khái niệm 'Thiên Mệnh' (Mandate of Heaven) được các triều đại Trung Hoa cổ đại sử dụng để giải thích và củng cố quyền lực cai trị. Theo quan niệm này, cơ sở *quan trọng nhất* để nhà vua (Thiên tử) duy trì được quyền lực của mình là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong 'Tứ đại phát minh' của Trung Quốc cổ đại (làm giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, la bàn), phát minh nào đã có tác động *trực tiếp và cách mạng nhất* đến khả năng truyền bá kiến thức và thông tin trên quy mô rộng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nho giáo, với những học thuyết của Khổng Tử và Mạnh Tử, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa. Nho giáo *chủ yếu* nhấn mạnh vào yếu tố nào để duy trì trật tự và sự ổn định trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vạn Lý Trường Thành, công trình kiến trúc phòng thủ vĩ đại của Trung Quốc, được xây dựng và củng cố qua nhiều triều đại. Mục đích *chiến lược chính* thúc đẩy việc xây dựng công trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sử ký của Tư Mã Thiên được coi là nền tảng của sử học Trung Hoa. Tác phẩm này khác biệt và có giá trị như một nền tảng là nhờ đặc điểm *nổi bật* nào về phương pháp biên soạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại hình thành và phát triển chủ yếu tại lưu vực hai con sông lớn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đặc điểm *nổi bật nhất* trong cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại, khác biệt với nhiều nền văn minh khác cùng thời, là sự tồn tại dai dẳng của chế độ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ấn Độ là quê hương của Phật giáo và Hin-đu giáo. Sự ra đời và phát triển của các tôn giáo này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và quan niệm của người Ấn Độ cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hệ thống chữ số, bao gồm cả số 0 và hệ đếm thập phân theo giá trị vị trí, được phát minh ở Ấn Độ cổ đại. Phát minh này đã có tác động *cách mạng* như thế nào đến sự phát triển của toán học và khoa học trên toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Các công trình kiến trúc Phật giáo như Đại bảo tháp San-chi và các đền thờ Hin-đu giáo đồ sộ là những minh chứng cho trình độ kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ cổ - trung đại. Những công trình này *chủ yếu* thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quốc gia Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ thể hiện sự ảnh hưởng này một cách *rõ rệt và lâu dài nhất* ở nhiều nước trong khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong xã hội Ai Cập cổ đại, tầng lớp nào chiếm số đông và là lực lượng lao động chính trong nông nghiệp, đóng góp vào sự thịnh vượng của nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Người Lưỡng Hà cổ đại đã có những thành tựu quan trọng về thiên văn học, bao gồm việc lập ra lịch âm và quan sát chuyển động của các vì sao. Mục đích *chủ yếu* của những nghiên cứu thiên văn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật nghiêm khắc, thưởng phạt rõ ràng để duy trì trật tự và củng cố quyền lực trung ương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ở Ấn Độ cổ đại, sử thi Mahabharata được coi là một bộ 'bách khoa toàn thư' về mọi mặt đời sống xã hội. Điều này cho thấy sử thi này có giá trị *đặc biệt* gì ngoài giá trị văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kỹ thuật ướp xác là một thành tựu nổi bật của Ai Cập cổ đại. Kỹ thuật này ra đời và phát triển dựa trên quan niệm *chủ đạo* nào của người Ai Cập về cái chết và cuộc sống sau khi chết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa và Ấn Độ thời cổ đại. Điểm tương đồng cơ bản nhất về ngành kinh tế *chủ đạo* của các nền văn minh này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chữ Phạn (Sanskrit) là một trong những hệ thống chữ viết cổ và quan trọng nhất của Ấn Độ. Chữ Phạn không chỉ được sử dụng rộng rãi trong văn học, tôn giáo ở Ấn Độ mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành chữ viết ở khu vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hệ thống thủy lợi phức tạp (kênh đào, đê điều, hồ chứa) là đặc điểm chung của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Mục đích *quan trọng nhất* của việc xây dựng và quản lý các công trình thủy lợi này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tổ Xung Chi, nhà toán học nổi tiếng của Trung Quốc thời Trung đại, đã có công trình nghiên cứu quan trọng về số Pi ($pi$). Thành tựu của ông cho thấy sự phát triển vượt bậc của Trung Quốc trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Thành phố cổ Mohenjo-Daro thuộc nền văn minh nào ở Ấn Độ, nổi bật với quy hoạch đô thị hiện đại, hệ thống thoát nước tiên tiến và nhà tắm công cộng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Lăng mộ Taj Mahal ở Ấn Độ là một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới. Công trình này được xây dựng dưới ảnh hưởng chính của nền văn hóa và tôn giáo nào du nhập vào Ấn Độ thời kỳ Trung đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mặc dù có nhiều điểm khác biệt, các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) đều có sự phân hóa xã hội sâu sắc. Yếu tố *nào sau đây* là cơ sở *phổ biến nhất* dẫn đến sự phân hóa và hình thành các tầng lớp trong xã hội của các nền văn minh này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất, vừa cung cấp nguồn sống, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh lớn ở phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa)?

  • A. Vùng núi cao hiểm trở.
  • B. Các dòng sông lớn và hệ thống thủy lợi.
  • C. Các sa mạc rộng lớn.
  • D. Đường bờ biển dài và nhiều cảng tự nhiên.

Câu 2: Chữ viết của người Ai Cập cổ đại, ban đầu là chữ tượng hình phức tạp, sau đó phát triển thành chữ thảo để viết nhanh hơn trên giấy pa-pi-rút. Sự ra đời và phát triển này chủ yếu phục vụ mục đích nào trong xã hội Ai Cập?

  • A. Sáng tác văn học nghệ thuật.
  • B. Giao tiếp hàng ngày trong cộng đồng.
  • C. Ghi chép, lưu trữ tài liệu hành chính, kinh tế, tôn giáo.
  • D. Trao đổi thương mại với các nền văn minh khác.

Câu 3: Quan sát công trình kiến trúc Kim tự tháp Giza ở Ai Cập. Công trình này, cùng với các đền thờ và cung điện, phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống chính trị và tinh thần của người Ai Cập cổ đại?

  • A. Sự bình đẳng trong xã hội.
  • B. Tinh thần dân chủ, cộng đồng.
  • C. Phát triển kinh tế thị trường.
  • D. Tính chuyên chế của nhà nước và vai trò của tôn giáo.

Câu 4: Hệ thống pháp luật thành văn ra đời sớm nhất ở Lưỡng Hà, tiêu biểu là Bộ luật Hammurabi. Sự xuất hiện của bộ luật này trong bối cảnh xã hội Lưỡng Hà cổ đại cho thấy điều gì về sự phát triển của nhà nước và xã hội?

  • A. Nhà nước tăng cường quản lý xã hội và giải quyết mâu thuẫn giai cấp.
  • B. Xã hội Lưỡng Hà không có sự phân hóa giàu nghèo.
  • C. Bộ luật chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Nhà nước chưa đủ năng lực để điều chỉnh các quan hệ xã hội.

Câu 5: So với Ai Cập được bao bọc bởi sa mạc và biển, Lưỡng Hà là vùng đất mở, dễ bị xâm nhập từ bên ngoài. Đặc điểm địa lý này đã ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình lịch sử của các quốc gia Lưỡng Hà cổ đại?

  • A. Tạo điều kiện cho sự thống nhất quốc gia bền vững.
  • B. Khiến các quốc gia Lưỡng Hà thường xuyên biến động, bị xâm lấn.
  • C. Thúc đẩy giao thương mạnh mẽ với phương Tây.
  • D. Dẫn đến sự cô lập về văn hóa với bên ngoài.

Câu 6: Chế độ đẳng cấp Varna là một đặc trưng nổi bật của xã hội Ấn Độ cổ đại. Hệ thống này quy định chặt chẽ vị trí, nghề nghiệp và quan hệ xã hội của mỗi người. Tác động lớn nhất của chế độ Varna là gì?

  • A. Thúc đẩy sự di chuyển xã hội giữa các tầng lớp.
  • B. Tạo ra sự bình đẳng và đoàn kết trong cộng đồng.
  • C. Gây ra sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng sâu sắc trong xã hội.
  • D. Khuyến khích hôn nhân và giao lưu giữa các đẳng cấp.

Câu 7: Ấn Độ là nơi ra đời của Phật giáo. Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh sự giải thoát khỏi khổ đau thông qua con đường tu tập, từ bi, bình đẳng và không phân biệt đẳng cấp. Sự ra đời của Phật giáo có ý nghĩa chủ yếu gì đối với xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Đáp ứng nhu cầu tinh thần của một bộ phận dân cư và tạo ra ảnh hưởng đối với chế độ đẳng cấp.
  • B. Củng cố vững chắc chế độ đẳng cấp Varna.
  • C. Thúc đẩy chiến tranh và bạo lực tôn giáo.
  • D. Chỉ có ảnh hưởng trong phạm vi nhỏ, không lan rộng.

Câu 8: Trung Quốc cổ đại là cái nôi của Nho giáo, Đạo giáo, Pháp gia,... Các trường phái tư tưởng này chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp để:

  • A. Phát triển khoa học kỹ thuật.
  • B. Mở rộng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • C. Giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Ổn định xã hội và cai trị đất nước hiệu quả.

Câu 9: Một trong "Tứ đại phát minh" của Trung Quốc là kỹ thuật làm giấy. Việc phát minh này đã tạo ra tiền đề quan trọng nhất cho sự phát triển nào của văn minh nhân loại?

  • A. Xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • B. Lưu trữ và truyền bá tri thức trên quy mô rộng.
  • C. Phát triển nông nghiệp và thủy lợi.
  • D. Chế tạo vũ khí và công cụ sản xuất.

Câu 10: Quan sát cách người Ai Cập cổ đại tính toán diện tích hình học, xây dựng kim tự tháp chính xác, hay người Lưỡng Hà lập bảng thiên văn dự đoán nhật thực, nguyệt thực. Những thành tựu này cho thấy điều gì về trình độ khoa học tự nhiên của họ?

  • A. Họ đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong toán học và thiên văn học dựa trên quan sát thực tế.
  • B. Khoa học tự nhiên của họ chỉ dựa trên các lý thuyết trừu tượng.
  • C. Họ không quan tâm đến các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Các thành tựu khoa học của họ chủ yếu do vay mượn từ nền văn minh khác.

Câu 11: Chữ viết ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (tượng hình ở Ai Cập, hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán ở Trung Hoa, chữ Brahmi/Phạn ở Ấn Độ) đều có đặc điểm chung nào trong giai đoạn đầu phát triển?

  • A. Sử dụng hệ thống chữ cái La-tinh.
  • B. Chỉ được khắc trên đá hoặc kim loại.
  • C. Là hệ thống chữ cái ghi lại âm thanh.
  • D. Là chữ tượng hình hoặc chữ biểu ý phức tạp.

Câu 12: So với Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ có một đặc điểm nổi bật về mặt xã hội, đó là sự tồn tại lâu dài và ảnh hưởng sâu sắc của chế độ đẳng cấp Varna. Đặc điểm này phản ánh điều gì về sự hình thành và phát triển của xã hội Ấn Độ?

  • A. Sự phân chia xã hội thành các tầng lớp cha truyền con nối dựa trên nguồn gốc và nghề nghiệp.
  • B. Sự di chuyển linh hoạt giữa các tầng lớp xã hội.
  • C. Chỉ có hai tầng lớp chính là quý tộc và nông dân.
  • D. Không tồn tại sự phân biệt giàu nghèo.

Câu 13: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các quốc gia phương Đông cổ đại là nông nghiệp. Điều này có mối liên hệ trực tiếp với yếu tố nào đã thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước ở khu vực này?

  • A. Nhu cầu phát triển thương nghiệp đường biển.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thủ công nghiệp.
  • C. Nhu cầu quản lý và tổ chức sản xuất nông nghiệp quy mô lớn (thủy lợi).
  • D. Sự bùng nổ dân số ở các đô thị.

Câu 14: Công trình Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được xây dựng qua nhiều triều đại với mục đích chính là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự thống nhất đất nước về văn hóa.
  • B. Phòng thủ quân sự, chống giặc ngoại xâm.
  • C. Thúc đẩy giao thương buôn bán.
  • D. Nơi ở và làm việc của hoàng đế.

Câu 15: Người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho toán học, đặc biệt là việc sáng tạo ra hệ thống chữ số mà ngày nay được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Đóng góp nổi bật nhất trong hệ thống chữ số này là gì?

  • A. Phép tính căn bậc hai.
  • B. Công thức tính diện tích hình tròn.
  • C. Hệ đếm cơ số 60.
  • D. Khái niệm số 0 và hệ thống chữ số theo vị trí (thập phân).

Câu 16: Phân tích vai trò của các sử thi như Ramayana và Mahabharata đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại. Những tác phẩm này chủ yếu phản ánh và truyền bá điều gì?

  • A. Các giá trị đạo đức, tôn giáo, triết lý sống và phản ánh đời sống xã hội.
  • B. Chủ yếu ghi lại các sự kiện lịch sử chính trị.
  • C. Hướng dẫn kỹ thuật sản xuất nông nghiệp.
  • D. Mô tả chi tiết các công trình kiến trúc vĩ đại.

Câu 17: So sánh sự phát triển của chữ viết ở Ai Cập và Lưỡng Hà. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chữ tượng hình Ai Cập và chữ hình nêm Lưỡng Hà là gì?

  • A. Chữ Ai Cập chỉ viết trên giấy, chữ Lưỡng Hà chỉ viết trên đá.
  • B. Chữ Ai Cập là chữ cái, chữ Lưỡng Hà là chữ tượng hình.
  • C. Chữ Ai Cập thiên về tượng hình, chữ Lưỡng Hà phát triển thành chữ biểu âm (âm tiết).
  • D. Chữ Ai Cập phức tạp, chữ Lưỡng Hà đơn giản.

Câu 18: Tại sao các nhà nước ở phương Đông cổ đại sớm hình thành chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền?

  • A. Nhu cầu tổ chức trị thủy và thủy lợi trong nông nghiệp.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại đường biển.
  • C. Ảnh hưởng từ các nền văn minh phương Tây.
  • D. Do sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội.

Câu 19: Lịch pháp (lịch) là một trong những thành tựu khoa học nổi bật của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Nhu cầu thực tế nào đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của lịch pháp?

  • A. Phục vụ cho các cuộc chiến tranh.
  • B. Nhu cầu du lịch và khám phá địa lý.
  • C. Chỉ để ghi lại ngày sinh của các vị vua.
  • D. Phục vụ sản xuất nông nghiệp (theo dõi mùa vụ, lũ lụt).

Câu 20: Tư tưởng "Thiên mệnh" (Mệnh Trời) và "Thiên tử" (Con Trời) là một đặc điểm quan trọng trong quan niệm về vương quyền ở Trung Quốc cổ đại. Quan niệm này có tác dụng chủ yếu gì đối với quyền lực của hoàng đế?

  • A. Hạn chế quyền lực của hoàng đế.
  • B. Thần thánh hóa và củng cố quyền lực tuyệt đối của hoàng đế.
  • C. Khuyến khích dân chúng tham gia vào việc nước.
  • D. Tạo ra sự bình đẳng giữa vua và dân.

Câu 21: Công trình kiến trúc nào của Ấn Độ thời trung đại được coi là biểu tượng tình yêu vĩnh cửu và là một trong những kỳ quan thế giới hiện đại?

  • A. Lăng Taj Mahal.
  • B. Đại bảo tháp Sanchi.
  • C. Đền Khajuraho.
  • D. Cổng Ấn Độ (India Gate).

Câu 22: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng phát triển ở các quốc gia phương Đông cổ đại. Tuy nhiên, các hoạt động kinh tế này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của giai cấp tư sản.
  • B. Hình thành nền kinh tế thị trường tự do.
  • C. Phục vụ nhu cầu của nhà nước, quý tộc và trao đổi nội bộ.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với nông nghiệp.

Câu 23: So với chữ viết tượng hình ở Ai Cập hay chữ hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán cổ (Giáp cốt văn) có đặc điểm nào khiến nó có khả năng phát triển và tồn tại liên tục cho đến ngày nay (dù đã biến đổi)?

  • A. Chữ Hán là chữ cái đơn giản, dễ học.
  • B. Chữ Hán chỉ sử dụng một số lượng ký hiệu rất ít.
  • C. Chữ Hán là chữ ghi âm thuần túy.
  • D. Là chữ biểu ý, ít phụ thuộc vào sự thay đổi ngữ âm, có khả năng phát triển liên tục.

Câu 24: Việc người Ai Cập cổ đại thực hiện kỹ thuật ướp xác phức tạp phản ánh điều gì về quan niệm của họ về cuộc sống và cái chết?

  • A. Niềm tin mạnh mẽ vào sự sống sau cái chết và sự phục sinh.
  • B. Họ không có bất kỳ quan niệm nào về thế giới bên kia.
  • C. Ướp xác chỉ là một nghi thức vệ sinh.
  • D. Họ tin rằng cái chết là sự kết thúc hoàn toàn.

Câu 25: So sánh vai trò của tôn giáo/tín ngưỡng trong đời sống của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Điểm chung nổi bật nhất là gì?

  • A. Tôn giáo chỉ tồn tại trong phạm vi gia đình.
  • B. Tôn giáo bị nhà nước cấm đoán.
  • C. Tôn giáo/tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội.
  • D. Mọi người đều theo cùng một tôn giáo duy nhất.

Câu 26: Căn cứ vào điều kiện tự nhiên và sự phát triển kinh tế chủ đạo, hãy cho biết nghề thủ công nào có khả năng phát triển mạnh và sớm nhất ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Chế tạo ô tô, máy bay.
  • B. Làm gốm sứ và dệt vải.
  • C. Sản xuất máy tính điện tử.
  • D. Đóng tàu vượt đại dương.

Câu 27: Tại sao các thành phố ở Lưỡng Hà cổ đại (như Ur, Uruk, Babylon) thường phát triển thành các quốc gia thành bang độc lập trong thời kỳ đầu?

  • A. Họ không có khả năng xây dựng các công trình lớn.
  • B. Họ bị các nền văn minh khác thống trị.
  • C. Họ không có đủ dân số để hình thành quốc gia lớn.
  • D. Địa hình bị chia cắt và sự khác biệt giữa các cộng đồng cư dân.

Câu 28: Thành tựu nào của thiên văn học Ai Cập cổ đại vẫn còn giá trị tham khảo và ảnh hưởng đến lịch hiện đại của chúng ta?

  • A. Dự đoán chính xác mọi hiện tượng thiên tai.
  • B. Chỉ sử dụng lịch âm.
  • C. Xây dựng lịch dựa trên chu kỳ Mặt Trời, có 365 ngày.
  • D. Tin vào chiêm tinh học để đưa ra quyết định.

Câu 29: Tại sao các nhà nước phương Đông cổ đại thường được gọi là "chế độ chuyên chế phương Đông"?

  • A. Quyền lực nhà nước tập trung cao độ vào tay người đứng đầu, được thần thánh hóa.
  • B. Nhà nước do dân bầu ra.
  • C. Quyền lực phân tán cho nhiều bộ phận.
  • D. Không có luật pháp quy định.

Câu 30: Sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?

  • A. Chế độ chính trị và tổ chức nhà nước.
  • B. Kỹ thuật chế tạo máy móc công nghiệp.
  • C. Phương pháp canh tác nông nghiệp.
  • D. Tôn giáo, chữ viết và nghệ thuật kiến trúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất, vừa cung cấp nguồn sống, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh lớn ở phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chữ viết của người Ai Cập cổ đại, ban đầu là chữ tượng hình phức tạp, sau đó phát triển thành ch??? thảo để viết nhanh hơn trên giấy pa-pi-rút. Sự ra đời và phát triển này chủ yếu phục vụ mục đích nào trong xã hội Ai Cập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát công trình kiến trúc Kim tự tháp Giza ở Ai Cập. Công trình này, cùng với các đền thờ và cung điện, phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống chính trị và tinh thần của người Ai Cập cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hệ thống pháp luật thành văn ra đời sớm nhất ở Lưỡng Hà, tiêu biểu là Bộ luật Hammurabi. Sự xuất hiện của bộ luật này trong bối cảnh xã hội Lưỡng Hà cổ đại cho thấy điều gì về sự phát triển của nhà nước và xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So với Ai Cập được bao bọc bởi sa mạc và biển, Lưỡng Hà là vùng đất mở, dễ bị xâm nhập từ bên ngoài. Đặc điểm địa lý này đã ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình lịch sử của các quốc gia Lưỡng Hà cổ đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chế độ đẳng cấp Varna là một đặc trưng nổi bật của xã hội Ấn Độ cổ đại. Hệ thống này quy định chặt chẽ vị trí, nghề nghiệp và quan hệ xã hội của mỗi người. Tác động lớn nhất của chế độ Varna là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ấn Độ là nơi ra đời của Phật giáo. Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh sự giải thoát khỏi khổ đau thông qua con đường tu tập, từ bi, bình đẳng và không phân biệt đẳng cấp. Sự ra đời của Phật giáo có ý nghĩa chủ yếu gì đối với xã hội Ấn Độ cổ đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trung Quốc cổ đại là cái nôi của Nho giáo, Đạo giáo, Pháp gia,... Các trường phái tư tưởng này chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong 'Tứ đại phát minh' của Trung Quốc là kỹ thuật làm giấy. Việc phát minh này đã tạo ra tiền đề quan trọng nhất cho sự phát triển nào của văn minh nhân loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan sát cách người Ai Cập cổ đại tính toán diện tích hình học, xây dựng kim tự tháp chính xác, hay người Lưỡng Hà lập bảng thiên văn dự đoán nhật thực, nguyệt thực. Những thành tựu này cho thấy điều gì về trình độ khoa học tự nhiên của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chữ viết ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (tượng hình ở Ai Cập, hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán ở Trung Hoa, chữ Brahmi/Phạn ở Ấn Độ) đều có đặc điểm chung nào trong giai đoạn đầu phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ có một đặc điểm nổi bật về mặt xã hội, đó là sự tồn tại lâu dài và ảnh hưởng sâu sắc của chế độ đẳng cấp Varna. Đặc điểm này phản ánh điều gì về sự hình thành và phát triển của xã hội Ấn Độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các quốc gia phương Đông cổ đại là nông nghiệp. Điều này có mối liên hệ trực tiếp với yếu tố nào đã thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước ở khu vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Công trình Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được xây dựng qua nhiều triều đại với mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho toán học, đặc biệt là việc sáng tạo ra hệ thống chữ số mà ngày nay được sử dụng rộng rãi trên thế giới. Đóng góp nổi bật nhất trong hệ thống chữ số này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích vai trò của các sử thi như Ramayana và Mahabharata đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại. Những tác phẩm này chủ yếu phản ánh và truyền bá điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So sánh sự phát triển của chữ viết ở Ai Cập và Lưỡng Hà. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chữ tượng hình Ai Cập và chữ hình nêm Lưỡng Hà là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao các nhà nước ở phương Đông cổ đại sớm hình thành chế độ quân chủ chuyên chế tập quyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Lịch pháp (lịch) là một trong những thành tựu khoa học nổi bật của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Nhu cầu thực tế nào đã thúc đẩy sự ra đời và phát triển của lịch pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tư tưởng 'Thiên mệnh' (Mệnh Trời) và 'Thiên tử' (Con Trời) là một đặc điểm quan trọng trong quan niệm về vương quyền ở Trung Quốc cổ đại. Quan niệm này có tác dụng chủ yếu gì đối với quyền lực của hoàng đế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Công trình kiến trúc nào của Ấn Độ thời trung đại được coi là biểu tượng tình yêu vĩnh cửu và là một trong những kỳ quan thế giới hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương nghiệp cũng phát triển ở các quốc gia phương Đông cổ đại. Tuy nhiên, các hoạt động kinh tế này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với chữ viết tượng hình ở Ai Cập hay chữ hình nêm ở Lưỡng Hà, chữ Hán cổ (Giáp cốt văn) có đặc điểm nào khiến nó có khả năng phát triển và tồn tại liên tục cho đến ngày nay (dù đã biến đổi)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc người Ai Cập cổ đại thực hiện kỹ thuật ướp xác phức tạp phản ánh điều gì về quan niệm của họ về cuộc sống và cái chết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh vai trò của tôn giáo/tín ngưỡng trong đời sống của các nền văn minh phương Đông cổ đại. Điểm chung nổi bật nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Căn cứ vào điều kiện tự nhiên và sự phát triển kinh tế chủ đạo, hãy cho biết nghề thủ công nào có khả năng phát triển mạnh và sớm nhất ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao các thành phố ở Lưỡng Hà cổ đại (như Ur, Uruk, Babylon) thường phát triển thành các quốc gia thành bang độc lập trong thời kỳ đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Thành tựu nào của thiên văn học Ai Cập cổ đại vẫn còn giá trị tham khảo và ảnh hưởng đến lịch hiện đại của chúng ta?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao các nhà nước phương Đông cổ đại thường được gọi là 'chế độ chuyên chế phương Đông'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Địa hình chủ yếu ở lưu vực sông Nin và sông Ti-grơ - Ơ-phrát, nơi hình thành các nền văn minh cổ đại Ai Cập và Lưỡng Hà, có đặc điểm chung nổi bật nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.
  • B. Vùng cao nguyên khô cằn với ít nguồn nước.
  • C. Đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp.
  • D. Vùng bờ biển dài, thuận lợi cho thương mại đường biển.

Câu 2: Chế độ chính trị của các quốc gia cổ đại phương Đông như Ai Cập và Trung Hoa thường được mô tả là "chuyên chế cổ đại". Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất "chuyên chế" của chế độ này?

  • A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay người đứng đầu (vua, Pha-ra-ông, Thiên tử), được thần thánh hóa.
  • B. Nhà nước được tổ chức theo mô hình dân chủ, bầu cử người đứng đầu.
  • C. Quyền lực được phân chia đồng đều cho các tầng lớp trong xã hội.
  • D. Người đứng đầu chỉ có vai trò mang tính biểu tượng, không có quyền lực thực tế.

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát và điều tiết nước từ các dòng sông lớn (Nin, Ti-grơ - Ơ-phrát, Hoàng Hà, Trường Giang, Ấn, Hằng) lại đóng vai trò trung tâm trong sự hình thành nhà nước ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Để xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ thể hiện quyền lực hoàng gia.
  • B. Để tổ chức đắp đê, làm thủy lợi phục vụ sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, đòi hỏi sự phối hợp và quản lý tập trung.
  • C. Để phát triển giao thông đường thủy phục vụ chiến tranh và thương mại quốc tế.
  • D. Để khai thác nguồn năng lượng từ sức nước phục vụ công nghiệp.

Câu 4: So sánh chữ viết của người Ai Cập (tượng hình) và người Lưỡng Hà (hình nêm), điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

  • A. Chữ Ai Cập được viết trên giấy pa-pi-rút, còn chữ Lưỡng Hà khắc trên đá.
  • B. Chữ Ai Cập dùng để ghi chép lịch sử, còn chữ Lưỡng Hà dùng cho văn học.
  • C. Chữ Ai Cập phát triển thành chữ cái A, B, C..., còn chữ Lưỡng Hà thì không.
  • D. Chữ Ai Cập biểu thị ý nghĩa bằng hình ảnh, còn chữ Lưỡng Hà biểu thị âm tiết bằng các nét khắc hình nêm.

Câu 5: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà, một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới, phản ánh điều gì về tổ chức xã hội và quan niệm pháp luật thời bấy giờ?

  • A. Xã hội có sự phân chia đẳng cấp rõ ràng và nguyên tắc trừng phạt mang tính "mắt đền mắt, răng đền răng" (Talion).
  • B. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt giàu nghèo.
  • C. Luật pháp chủ yếu dựa trên sự hòa giải và đền bù thiệt hại về mặt vật chất.
  • D. Bộ luật chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc và quan lại.

Câu 6: Việc người Ai Cập cổ đại sáng tạo ra lịch dựa trên chu kỳ của sông Nin và quan sát thiên văn (ví dụ: sự xuất hiện của sao Thiên Lang) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ và kiểm soát được các quy luật tự nhiên.
  • B. Con người thờ ơ và không quan tâm đến các hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Con người có sự quan sát tinh tế, hiểu biết nhất định về các chu kỳ tự nhiên và ứng dụng chúng vào đời sống sản xuất.
  • D. Con người sợ hãi tự nhiên và chỉ biết cầu nguyện thần linh.

Câu 7: Hệ thống chữ số thập phân và đặc biệt là việc phát minh ra số 0 là thành tựu nổi bật của nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại? Phân tích ý nghĩa của phát minh số 0.

  • A. Ai Cập cổ đại; giúp tính toán các phép đo hình học phức tạp.
  • B. Ấn Độ cổ đại; là cơ sở quan trọng cho sự phát triển của toán học hiện đại, đặc biệt là hệ thống số theo vị trí.
  • C. Trung Hoa cổ đại; được dùng để ghi chép các phép tính trong thiên văn học.
  • D. Lưỡng Hà cổ đại; ứng dụng trong việc đo đạc diện tích ruộng đất.

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Varna (Brahmin, Kshatriya, Vaishya, Shudra) ở Ấn Độ cổ đại có tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?

  • A. Phân hóa xã hội, quy định nghề nghiệp, hôn nhân, và địa vị của mỗi cá nhân.
  • B. Khuyến khích sự di chuyển xã hội và bình đẳng giữa các tầng lớp.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại và giao lưu văn hóa.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tôn giáo, không ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.

Câu 9: Quan niệm "Thiên mệnh" và "Thiên tử" trong văn minh Trung Hoa cổ đại được sử dụng để giải thích và củng cố cho điều gì?

  • A. Quyền lực của giới quý tộc và địa chủ.
  • B. Sự cần thiết của việc phát triển thương mại và đô thị.
  • C. Tính chính đáng và quyền lực tối cao của hoàng đế, cũng như trách nhiệm của ông đối với dân chúng và trời đất.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giữa mọi người trong xã hội.

Câu 10: "Tứ đại phát minh" của Trung Hoa (Giấy, Kĩ thuật in, Thuốc súng, La bàn) có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của văn minh nhân loại. Phân tích đóng góp chính của kĩ thuật in.

  • A. Giúp phát triển vũ khí quân sự hiện đại.
  • B. Thúc đẩy sự truyền bá tri thức, giáo dục và văn hóa trên quy mô rộng.
  • C. Cải thiện khả năng định vị và đi biển xa.
  • D. Tạo ra một loại vật liệu mới để ghi chép.

Câu 11: So sánh giữa Phật giáo (ra đời ở Ấn Độ) và Nho giáo (hình thành ở Trung Hoa), điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm giáo lý là gì?

  • A. Cả hai đều tập trung vào việc thờ cúng đa thần.
  • B. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của nhà nước và pháp luật.
  • C. Phật giáo tập trung vào luân thường đạo lý xã hội, Nho giáo tập trung vào giải thoát cá nhân.
  • D. Phật giáo tập trung vào sự giải thoát cá nhân khỏi khổ đau và luân hồi, Nho giáo tập trung vào việc thiết lập trật tự xã hội và đạo đức con người dựa trên các mối quan hệ (vua-tôi, cha-con, vợ-chồng,...).

Câu 12: Vì sao kiến trúc lăng mộ (Kim tự tháp ở Ai Cập, Lăng Ly Sơn ở Trung Hoa) lại là một trong những loại hình công trình tiêu biểu, đồ sộ và được đầu tư lớn ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Phản ánh niềm tin vào thế giới bên kia, sự bất tử của linh hồn và mong muốn thể hiện quyền lực, sự vĩ đại của người cai trị.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích phòng thủ quân sự.
  • C. Là nơi sinh hoạt cộng đồng và tổ chức các lễ hội tôn giáo.
  • D. Được xây dựng để kỷ niệm các chiến thắng quân sự quan trọng.

Câu 13: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại ra đời và phát triển chủ yếu dựa trên quan niệm nào của họ?

  • A. Để nghiên cứu y học và giải phẫu cơ thể người.
  • B. Niềm tin vào sự sống ở thế giới bên kia và sự cần thiết phải bảo quản thể xác để linh hồn có nơi trú ngụ vĩnh cửu.
  • C. Để trưng bày trong các viện bảo tàng và phục vụ du lịch.
  • D. Do điều kiện khí hậu nóng và khô hanh tự nhiên.

Câu 14: Hệ thống chữ số theo vị trí (đặt giá trị của một chữ số phụ thuộc vào vị trí của nó trong một số) được phát triển ở Lưỡng Hà cổ đại (hệ đếm cơ số 60) và Ấn Độ cổ đại (hệ đếm cơ số 10 với số 0). Phân tích ý nghĩa của hệ thống này so với hệ thống chữ số cộng (như chữ số La Mã).

  • A. Chỉ dùng được cho các số nhỏ, không tiện lợi cho số lớn.
  • B. Phù hợp cho việc ghi chép các phép đo đơn giản.
  • C. Cho phép biểu diễn mọi số chỉ bằng một tập hợp hữu hạn các ký hiệu và làm cho các phép tính số học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực thiên văn học.

Câu 15: Sử thi Mahabharata và Ramayana của Ấn Độ được coi là "bách khoa toàn thư" phản ánh mọi mặt đời sống xã hội thời cổ đại. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong các nền văn minh cổ đại là gì?

  • A. Không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là nguồn tư liệu quan trọng để tìm hiểu về lịch sử, xã hội, tôn giáo, triết học và phong tục tập quán.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí cho tầng lớp quý tộc.
  • C. Chủ yếu dùng để ghi chép các sắc lệnh của nhà vua.
  • D. Không có giá trị lịch sử hay văn hóa.

Câu 16: Nho giáo, với các nguyên tắc về đạo đức, quan hệ xã hội và trật tự chính trị, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa trong thời gian dài. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với xã hội Trung Quốc?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên và kĩ thuật.
  • B. Thiết lập một hệ thống giá trị, chuẩn mực đạo đức và trật tự xã hội chặt chẽ, nhưng cũng có thể kìm hãm sự thay đổi và sáng tạo cá nhân.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.
  • D. Khuyến khích tự do tư tưởng và đa dạng tôn giáo.

Câu 17: Tại sao các công trình thủy lợi đồ sộ như đê điều, kênh mương lại là thành tựu kỹ thuật quan trọng bậc nhất của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Phục vụ mục đích giải trí và thể thao dưới nước.
  • B. Chỉ được xây dựng để ngăn chặn kẻ thù từ phương Bắc.
  • C. Là nơi tổ chức các lễ hội tôn giáo quan trọng.
  • D. Để kiểm soát lũ lụt, dẫn nước tưới tiêu, mở rộng diện tích canh tác, đảm bảo năng suất nông nghiệp - nền tảng kinh tế của các quốc gia này.

Câu 18: Việc phát minh ra lịch âm (dựa vào chu kỳ của Mặt Trăng) ở Lưỡng Hà và lịch âm dương ở Trung Hoa, khác với lịch dương (dựa vào chu kỳ của Mặt Trời) ở Ai Cập, cho thấy điều gì về phương pháp quan sát và ứng dụng thiên văn của cư dân các nền văn minh này?

  • A. Họ có khả năng quan sát và tính toán chính xác các chu kỳ của cả Mặt Trăng và Mặt Trời, nhưng lựa chọn hệ thống lịch phù hợp với nhu cầu hoặc truyền thống riêng.
  • B. Chỉ có người Ai Cập mới có khả năng quan sát Mặt Trời.
  • C. Người Lưỡng Hà và Trung Hoa không quan tâm đến chu kỳ của Mặt Trời.
  • D. Các hệ thống lịch này không có giá trị thực tiễn.

Câu 19: Phân tích vai trò của tầng lớp tăng lữ (tu sĩ) trong xã hội Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại.

  • A. Họ là những người lao động chân tay chính trong xã hội.
  • B. Họ chỉ có vai trò duy nhất là chữa bệnh cho dân chúng.
  • C. Họ nắm giữ kiến thức (chữ viết, thiên văn, toán học), thực hành các nghi lễ tôn giáo, và thường có ảnh hưởng lớn đến đời sống tinh thần cũng như chính trị.
  • D. Họ là những thương nhân giàu có, kiểm soát nền kinh tế.

Câu 20: Công trình kiến trúc Vạn Lý Trường Thành của Trung Hoa, mặc dù được xây dựng qua nhiều triều đại, chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Là con đường thương mại chính nối Trung Hoa với phương Tây.
  • B. Phòng thủ chống lại sự xâm nhập của các tộc người du mục từ phương Bắc.
  • C. Biểu tượng cho sự hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Nơi tổ chức các cuộc thi đấu thể thao.

Câu 21: Sự phát triển của thiên văn học và toán học ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tiễn nào?

  • A. Phục vụ sản xuất nông nghiệp (làm lịch mùa vụ, đo đạc ruộng đất, tính toán thủy lợi) và xây dựng các công trình kiến trúc.
  • B. Để khám phá vũ trụ và tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.
  • C. Phát triển trò chơi giải trí và tính toán tài chính cá nhân.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự tò mò khoa học của các học giả.

Câu 22: So sánh về nguồn gốc, Hin-đu giáo ở Ấn Độ khác biệt cơ bản với Phật giáo ở điểm nào?

  • A. Hin-đu giáo ra đời sau Phật giáo.
  • B. Hin-đu giáo là tôn giáo độc thần, còn Phật giáo là đa thần.
  • C. Hin-đu giáo phát triển từ Bà La Môn giáo, gắn bó chặt chẽ với chế độ đẳng cấp Varna, trong khi Phật giáo do Đức Phật sáng lập, chủ trương bình đẳng và giải thoát cho mọi tầng lớp.
  • D. Hin-đu giáo chỉ phổ biến ở miền Bắc Ấn Độ, còn Phật giáo phổ biến ở miền Nam.

Câu 23: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ đều sáng tạo ra chữ viết riêng của mình (tượng hình, hình nêm, giáp cốt văn, chữ Phạn) cho thấy điều gì về trình độ phát triển của họ?

  • A. Họ có sự trao đổi văn hóa rất mạnh mẽ ngay từ thời kỳ đầu.
  • B. Họ đã đạt đến trình độ tổ chức xã hội và tư duy đủ phức tạp để cần một công cụ lưu trữ và truyền đạt thông tin hiệu quả.
  • C. Việc sáng tạo chữ viết là ngẫu nhiên và không có ý nghĩa thực tiễn.
  • D. Chữ viết chỉ được sử dụng trong lĩnh vực văn học và giải trí.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Tần thống nhất Trung Quốc (năm 221 TCN) đối với sự phát triển của văn minh Trung Hoa.

  • A. Chấm dứt thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc chia cắt, tạo nền tảng cho sự phát triển tập trung, thống nhất về chính trị, kinh tế, văn hóa dưới chế độ phong kiến tập quyền.
  • B. Mở đầu cho thời kỳ phân chia lãnh thổ và chiến tranh liên miên.
  • C. Dẫn đến sự suy thoái của nền kinh tế nông nghiệp.
  • D. Khuyến khích sự đa dạng về ngôn ngữ và chữ viết.

Câu 25: Tại sao nền văn minh Ấn Độ lại có ảnh hưởng sâu sắc đến khu vực Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Do Ấn Độ tiến hành các cuộc chinh phạt quân sự và áp đặt văn hóa.
  • B. Do Đông Nam Á có điều kiện địa lý và khí hậu giống hệt Ấn Độ.
  • C. Do người dân Đông Nam Á di cư đến Ấn Độ và mang văn hóa về.
  • D. Chủ yếu thông qua con đường thương mại và truyền bá tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), dẫn đến sự tiếp thu và cải biến chữ viết, kiến trúc, điêu khắc, văn học, tín ngưỡng.

Câu 26: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế chủ đạo, phân tích điểm tương đồng cơ bản nhất giữa các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa và Ấn Độ cổ đại.

  • A. Đều hình thành ở khu vực Địa Trung Hải và phát triển mạnh về thương mại hàng hải.
  • B. Đều hình thành trên lưu vực các con sông lớn, có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp trồng lúa nước và các cây lương thực khác.
  • C. Đều có chung một hệ thống chữ viết và tôn giáo.
  • D. Đều là các quốc gia theo chế độ dân chủ cộng hòa.

Câu 27: Phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống tinh thần và xã hội của cư dân các nền văn minh phương Đông cổ đại.

  • A. Tôn giáo chi phối mạnh mẽ đời sống tinh thần, giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội, định hình quan niệm về thế giới, cuộc sống sau khi chết, và thường gắn liền với quyền lực nhà nước.
  • B. Tôn giáo chỉ là một phần nhỏ trong đời sống, không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Tôn giáo chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • D. Tôn giáo là nguyên nhân chính dẫn đến chiến tranh và xung đột xã hội.

Câu 28: Tại sao việc phát minh ra giấy (Trung Hoa) lại được coi là một bước tiến vĩ đại hơn so với việc sử dụng các vật liệu ghi chép khác như phiến đất sét (Lưỡng Hà) hay giấy pa-pi-rút (Ai Cập)?

  • A. Giấy nặng hơn và khó bảo quản hơn.
  • B. Giấy chỉ dùng được một lần rồi bỏ đi.
  • C. Giấy nhẹ, bền, dễ sản xuất với số lượng lớn và chi phí thấp hơn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc ghi chép, lưu trữ và truyền bá thông tin trên quy mô rộng.
  • D. Giấy chỉ dùng để vẽ tranh, không dùng để viết.

Câu 29: Dựa vào kiến thức về các nền văn minh phương Đông cổ đại, hãy phân tích nhận định: "Nông nghiệp là nền tảng, nhưng thương mại và thủ công nghiệp cũng đóng vai trò nhất định trong sự phát triển kinh tế của họ".

  • A. Nhận định sai, vì các nền văn minh này chỉ phát triển duy nhất nông nghiệp.
  • B. Nhận định sai, vì thương mại và thủ công nghiệp mới là ngành chủ đạo.
  • C. Nhận định đúng, nhưng thương mại và thủ công nghiệp chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân của người dân.
  • D. Nhận định đúng. Nông nghiệp là xương sống, nhưng các ngành khác như dệt, gốm sứ, luyện kim, buôn bán đường sông/biển cũng tồn tại và phát triển ở mức độ nhất định, góp phần trao đổi sản phẩm và thúc đẩy kinh tế.

Câu 30: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại có xu hướng hình thành và phát triển sớm hơn so với các nền văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã)?

  • A. Điều kiện tự nhiên ở lưu vực các sông lớn thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp sớm, tạo cơ sở vật chất cho xã hội phức tạp ra đời.
  • B. Họ phát minh ra chữ viết và công cụ lao động bằng kim loại sớm hơn.
  • C. Họ có hệ thống pháp luật và chính trị dân chủ hơn.
  • D. Họ có quan hệ thương mại với các khu vực khác trên thế giới sớm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Địa hình chủ yếu ở lưu vực sông Nin và sông Ti-grơ - Ơ-phrát, nơi hình thành các nền văn minh cổ đại Ai Cập và Lưỡng Hà, có đặc điểm chung nổi bật nào, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chế độ chính trị của các quốc gia cổ đại phương Đông như Ai Cập và Trung Hoa thường được mô tả là 'chuyên chế cổ đại'. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất 'chuyên chế' của chế độ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát và điều tiết nước từ các dòng sông lớn (Nin, Ti-grơ - Ơ-phrát, Hoàng Hà, Trường Giang, Ấn, Hằng) lại đóng vai trò trung tâm trong sự hình thành nhà nước ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh chữ viết của người Ai Cập (tượng hình) và người Lưỡng Hà (hình nêm), điểm khác biệt cơ bản nhất về hình thức thể hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà, một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới, phản ánh điều gì về tổ chức xã hội và quan niệm pháp luật thời bấy giờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Việc người Ai Cập cổ đại sáng tạo ra lịch dựa trên chu kỳ của sông Nin và quan sát thiên văn (ví dụ: sự xuất hiện của sao Thiên Lang) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hệ thống chữ số thập phân và đặc biệt là việc phát minh ra số 0 là thành tựu nổi bật của nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại? Phân tích ý nghĩa của phát minh số 0.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Varna (Brahmin, Kshatriya, Vaishya, Shudra) ở Ấn Độ cổ đại có tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Quan niệm 'Thiên mệnh' và 'Thiên tử' trong văn minh Trung Hoa cổ đại được sử dụng để giải thích và củng cố cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: 'Tứ đại phát minh' của Trung Hoa (Giấy, Kĩ thuật in, Thuốc súng, La bàn) có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của văn minh nhân loại. Phân tích đóng góp chính của *kĩ thuật in*.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh giữa Phật giáo (ra đời ở Ấn Độ) và Nho giáo (hình thành ở Trung Hoa), điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm giáo lý là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Vì sao kiến trúc lăng mộ (Kim tự tháp ở Ai Cập, Lăng Ly Sơn ở Trung Hoa) lại là một trong những loại hình công trình tiêu biểu, đồ sộ và được đầu tư lớn ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại ra đời và phát triển chủ yếu dựa trên quan niệm nào của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hệ thống chữ số theo vị trí (đặt giá trị của một chữ số phụ thuộc vào vị trí của nó trong một số) được phát triển ở Lưỡng Hà cổ đại (hệ đếm cơ số 60) và Ấn Độ cổ đại (hệ đếm cơ số 10 với số 0). Phân tích ý nghĩa của hệ thống này so với hệ thống chữ số cộng (như chữ số La Mã).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sử thi Mahabharata và Ramayana của Ấn Độ được coi là 'bách khoa toàn thư' phản ánh mọi mặt đời sống xã hội thời cổ đại. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong các nền văn minh cổ đại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nho giáo, với các nguyên tắc về đạo đức, quan hệ xã hội và trật tự chính trị, đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa trong thời gian dài. Điều này dẫn đến hệ quả gì đối với xã hội Trung Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao các công trình thủy lợi đồ sộ như đê điều, kênh mương lại là thành tựu kỹ thuật quan trọng bậc nhất của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc phát minh ra lịch âm (dựa vào chu kỳ của Mặt Trăng) ở Lưỡng Hà và lịch âm dương ở Trung Hoa, khác với lịch dương (dựa vào chu kỳ của Mặt Trời) ở Ai Cập, cho thấy điều gì về phương pháp quan sát và ứng dụng thiên văn của cư dân các nền văn minh này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích vai trò của tầng lớp tăng lữ (tu sĩ) trong xã hội Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công trình kiến trúc Vạn Lý Trường Thành của Trung Hoa, mặc dù được xây dựng qua nhiều triều đại, chủ yếu phục vụ mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự phát triển của thiên văn học và toán học ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tiễn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh về nguồn gốc, Hin-đu giáo ở Ấn Độ khác biệt cơ bản với Phật giáo ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại như Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ đều sáng tạo ra chữ viết riêng của mình (tượng hình, hình nêm, giáp cốt văn, chữ Phạn) cho thấy điều gì về trình độ phát triển của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc nhà Tần thống nhất Trung Quốc (năm 221 TCN) đối với sự phát triển của văn minh Trung Hoa.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao nền văn minh Ấn Độ lại có ảnh hưởng sâu sắc đến khu vực Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế chủ đạo, phân tích điểm tương đồng cơ bản nhất giữa các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa và Ấn Độ cổ đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống tinh thần và xã hội của cư dân các nền văn minh phương Đông cổ đại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao việc phát minh ra giấy (Trung Hoa) lại được coi là một bước tiến vĩ đại hơn so với việc sử dụng các vật liệu ghi chép khác như phiến đất sét (Lưỡng Hà) hay giấy pa-pi-rút (Ai Cập)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Dựa vào kiến thức về các nền văn minh phương Đông cổ đại, hãy phân tích nhận định: 'Nông nghiệp là nền tảng, nhưng thương mại và thủ công nghiệp cũng đóng vai trò nhất định trong sự phát triển kinh tế của họ'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại có xu hướng hình thành và phát triển sớm hơn so với các nền văn minh phương Tây cổ đại (Hy Lạp, La Mã)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lý của lưu vực sông Nin, nền kinh tế chủ đạo của văn minh Ai Cập cổ đại phát triển mạnh mẽ nhất nhờ yếu tố nào?

  • A. Sự đa dạng của khoáng sản quý hiếm.
  • B. Vị trí thuận lợi cho thương mại đường biển.
  • C. Đất phù sa màu mỡ được bồi đắp hàng năm.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt, thúc đẩy phát triển công nghiệp.

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại quy định nghiêm ngặt về địa vị xã hội và nghề nghiệp. Phân tích ý nghĩa chủ yếu của việc duy trì chế độ này đối với tầng lớp thống trị.

  • A. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các tộc người.
  • B. Ổn định trật tự xã hội và củng cố sự cai trị.
  • C. Khuyến khích sự phát triển kinh tế tự do.
  • D. Đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi thành viên xã hội.

Câu 3: Người Ai Cập cổ đại tin vào thế giới bên kia và sự phục sinh. Niềm tin này đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến lĩnh vực nào trong văn minh của họ?

  • A. Nghệ thuật kiến trúc và kỹ thuật ướp xác.
  • B. Hệ thống chữ viết và văn học.
  • C. Phát triển các ngành khoa học tự nhiên.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 4: So với các nền văn minh sông lớn khác như Ai Cập hay Ấn Độ, xã hội Lưỡng Hà cổ đại thường xuyên đối mặt với thách thức gì từ điều kiện tự nhiên của hai dòng sông Tigris và Euphrates?

  • A. Thiếu nước trầm trọng cho nông nghiệp.
  • B. Đất đai bị nhiễm mặn nặng.
  • C. Thiếu tài nguyên đá và kim loại.
  • D. Lũ lụt thất thường, khó dự đoán.

Câu 5: Hệ thống chữ số do người Ấn Độ cổ đại sáng tạo ra, bao gồm cả số 0, đã có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự phát triển khoa học toàn cầu?

  • A. Giúp ghi chép lịch sử chính xác hơn.
  • B. Đặt nền tảng cho toán học hiện đại, đặc biệt là hệ thập phân.
  • C. Tạo điều kiện cho việc in ấn phát triển.
  • D. Hỗ trợ đắc lực cho thương mại đường biển.

Câu 6: Tư tưởng Nho giáo ở Trung Quốc cổ đại, đặc biệt nhấn mạnh vào các mối quan hệ xã hội và đạo đức, có tác động chủ yếu gì đến cấu trúc và hoạt động của bộ máy nhà nước phong kiến?

  • A. Thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật.
  • B. Hạn chế quyền lực của hoàng đế.
  • C. Cung cấp cơ sở lý luận cho chế độ quân chủ chuyên chế.
  • D. Khuyến khích tư tưởng tự do cá nhân.

Câu 7: Quan sát hình ảnh một Kim tự tháp Ai Cập. Kiến trúc đồ sộ này chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của xã hội Ai Cập cổ đại?

  • A. Trình độ phát triển của thương nghiệp.
  • B. Sự thịnh vượng của tầng lớp nông dân.
  • C. Tính bình đẳng trong xã hội.
  • D. Quyền lực tuyệt đối của Pha-ra-ông và niềm tin tôn giáo.

Câu 8: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà cổ đại nổi tiếng với nguyên tắc "mắt đền mắt, răng đền răng". Nguyên tắc này chủ yếu thể hiện điều gì về mục đích của bộ luật thời bấy giờ?

  • A. Xác định rõ hình phạt tương xứng với tội ác, mang tính răn đe.
  • B. Khuyến khích hòa giải và khoan dung.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
  • D. Thiết lập hệ thống tòa án công bằng cho mọi tầng lớp.

Câu 9: Phật giáo, ra đời ở Ấn Độ, đã nhanh chóng lan tỏa sang nhiều khu vực khác ở châu Á. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự lan tỏa mạnh mẽ này?

  • A. Sự ủng hộ độc quyền của các triều đại cai trị.
  • B. Tính chất bí truyền, chỉ dành cho giới quý tộc.
  • C. Nội dung nhân văn, đề cao giải thoát khỏi khổ đau, không phân biệt đẳng cấp.
  • D. Việc sử dụng vũ lực để truyền bá giáo lý.

Câu 10: Tứ đại phát minh của Trung Quốc (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) được xem là những đóng góp to lớn cho văn minh nhân loại. Trong đó, phát minh nào có tác động trực tiếp và cách mạng nhất đến việc truyền bá tri thức?

  • A. La bàn.
  • B. Kỹ thuật in.
  • C. Thuốc súng.
  • D. Giấy.

Câu 11: Tại sao việc phát minh ra chữ viết lại được coi là một trong những thành tựu cơ bản nhất của các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Chỉ để ghi lại các câu chuyện thần thoại.
  • B. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích thương mại.
  • D. Lưu trữ thông tin, quản lý nhà nước, truyền bá tri thức và văn hóa.

Câu 12: Quan niệm "Thiên Mệnh" (Mandate of Heaven) trong tư tưởng chính trị Trung Hoa cổ đại được sử dụng để làm gì?

  • A. Giải thích và biện minh cho sự cai trị của nhà vua hoặc sự thay đổi triều đại.
  • B. Hạn chế quyền lực của tầng lớp quan lại.
  • C. Khuyến khích người dân tham gia vào chính trị.
  • D. Tạo ra sự bình đẳng giữa nhà vua và thần dân.

Câu 13: So sánh mục đích xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp (Ai Cập) và Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc), điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Kim tự tháp để thờ thần linh, Vạn Lý Trường Thành để trang trí.
  • B. Kim tự tháp gắn với tín ngưỡng lăng mộ, Vạn Lý Trường Thành gắn với mục đích phòng thủ quân sự.
  • C. Cả hai đều chỉ để phô trương sức mạnh của nhà vua.
  • D. Kim tự tháp là nơi ở của hoàng gia, Vạn Lý Trường Thành là chợ buôn bán.

Câu 14: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana chủ yếu phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa Ấn Độ thời bấy giờ?

  • A. Các phát minh khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Lịch sử các cuộc chiến tranh thống nhất đất nước.
  • C. Hoạt động thương mại tấp nập với bên ngoài.
  • D. Quan niệm về đạo đức, tôn giáo, và các giá trị xã hội.

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà thiên văn học ở Lưỡng Hà cổ đại. Công cụ hoặc kỹ năng nào bạn có khả năng cao nhất sẽ sử dụng để dự đoán các hiện tượng thiên văn?

  • A. Hệ thống số đếm dựa trên cơ số 60 và các bảng ghi chép quan sát.
  • B. Kính viễn vọng hiện đại.
  • C. Máy tính cơ khí.
  • D. La bàn từ tính.

Câu 16: Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước ở lưu vực Hoàng Hà và Trường Giang đã tạo điều kiện cơ bản nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh Trung Hoa?

  • A. Khuyến khích lối sống du mục.
  • B. Hạn chế sự tập trung dân cư.
  • C. Cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo cơ sở cho dân số tăng và xã hội phức tạp hơn.
  • D. Dẫn đến sự suy giảm của các ngành nghề thủ công.

Câu 17: Công trình Vườn Treo Ba-bi-lon, một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là thành tựu kiến trúc tiêu biểu của nền văn minh nào?

  • A. Lưỡng Hà.
  • B. Ai Cập.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Hoa.

Câu 18: Kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in của Trung Quốc đã có tác động tích cực nhất đến lĩnh vực nào ở các quốc gia lân cận và sau này là trên toàn thế giới?

  • A. Nghệ thuật quân sự.
  • B. Kỹ thuật đóng tàu.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giáo dục và truyền bá văn hóa, tri thức.

Câu 19: So sánh chữ tượng hình Ai Cập và chữ hình nêm Lưỡng Hà, điểm tương đồng cơ bản về mục đích ra đời của chúng là gì?

  • A. Chỉ dùng để ghi chép thơ ca và thần thoại.
  • B. Ban đầu được sử dụng chủ yếu để ghi chép sổ sách hành chính, kinh tế.
  • C. Chỉ để khắc trên đá trong các lăng mộ.
  • D. Được phát minh để dạy học cho trẻ em.

Câu 20: Hệ thống tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại đề cao sự hài hòa với tự nhiên, lối sống ẩn dật và không can thiệp vào trật tự xã hội một cách thái quá?

  • A. Nho giáo.
  • B. Pháp gia.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Mặc gia.

Câu 21: Đỉnh trụ cột đá A-sô-ca với hình tượng bốn con sư tử quay lưng vào nhau đã trở thành biểu tượng của nước Cộng hòa Ấn Độ hiện nay. Việc lựa chọn biểu tượng này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Tôn vinh di sản văn hóa cổ đại và tư tưởng của vua A-sô-ca (gắn liền với Phật giáo và chính sách khoan dung).
  • B. Phô trương sức mạnh quân sự của Ấn Độ.
  • C. Thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa Ba Tư.
  • D. Tượng trưng cho bốn hướng gió chính.

Câu 22: So với các nền văn minh khác ở phương Đông, văn minh Lưỡng Hà cổ đại có đặc điểm nổi bật nào về mặt chính trị do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên?

  • A. Chế độ quân chủ cha truyền con nối rất ổn định.
  • B. Nhà nước tập quyền trung ương mạnh ngay từ đầu.
  • C. Thiếu sự cạnh tranh giữa các thành bang.
  • D. Thường xuyên xảy ra chiến tranh, khó đạt được sự thống nhất lâu dài.

Câu 23: Yếu tố nào được xem là bệ phóng cho sự phát triển vượt bậc của ngành toán học và thiên văn học ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Nhu cầu giải trí của tầng lớp quý tộc.
  • B. Nhu cầu tính toán trong nông nghiệp (lịch thời vụ, đo đạc ruộng đất) và xây dựng công trình.
  • C. Sự du nhập các kiến thức từ phương Tây.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự tò mò khoa học.

Câu 24: Quan niệm "Thiên Tử" (Con trời) của hoàng đế Trung Hoa tương đồng với quan niệm về người đứng đầu nhà nước ở nền văn minh nào dưới đây về khía cạnh thần thánh hóa quyền lực?

  • A. Pha-ra-ông của Ai Cập cổ đại.
  • B. Vua của Hy Lạp cổ đại.
  • C. Quan chấp chính của La Mã cổ đại.
  • D. Lãnh chúa phong kiến ở châu Âu trung đại.

Câu 25: Mặc dù ra đời sau Phật giáo, Hin-đu giáo lại có ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc nhất tại Ấn Độ. Nguyên nhân chủ yếu nào giải thích điều này?

  • A. Hin-đu giáo là tôn giáo độc thần, dễ chấp nhận hơn.
  • B. Hin-đu giáo được truyền bá bằng vũ lực.
  • C. Hin-đu giáo dung hợp nhiều tín ngưỡng dân gian và gắn chặt với chế độ đẳng cấp Varna.
  • D. Hin-đu giáo chỉ dành riêng cho tầng lớp Bà La Môn.

Câu 26: Phân tích vai trò của thương mại đường bộ (như Con đường Tơ lụa) đối với sự phát triển và giao lưu văn hóa của văn minh Trung Hoa thời cổ - trung đại.

  • A. Chỉ giúp Trung Quốc nhập khẩu tài nguyên.
  • B. Hạn chế sự tiếp xúc với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Là kênh quan trọng để trao đổi hàng hóa, kỹ thuật và tư tưởng với bên ngoài.

Câu 27: Công trình kiến trúc nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo (Phật giáo hoặc Hin-đu giáo) đến nghệ thuật xây dựng ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Đại bảo tháp San-chi.
  • B. Vườn Treo Ba-bi-lon.
  • C. Kim tự tháp Giza.
  • D. Đấu trường La Mã.

Câu 28: Hệ thống chữ tượng hình Ai Cập rất phức tạp. Để đơn giản hóa việc ghi chép hàng ngày, người Ai Cập đã phát triển loại chữ nào khác?

  • A. Chữ hình nêm.
  • B. Chữ Phạn.
  • C. Chữ bình dân (Demotic) và chữ thầy tu (Hieratic).
  • D. Chữ Hán cổ.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về thế giới bên kia giữa văn minh Ai Cập cổ đại và tư tưởng Phật giáo (Ấn Độ).

  • A. Ai Cập tin vào luân hồi, Phật giáo tin vào cuộc sống vĩnh cửu.
  • B. Ai Cập chú trọng chuẩn bị cho cuộc sống sau cái chết vật chất, Phật giáo hướng đến giải thoát tinh thần (Niết bàn) khỏi vòng luân hồi.
  • C. Ai Cập không có khái niệm linh hồn, Phật giáo có.
  • D. Cả hai đều tin vào một vị thần tối cao duy nhất quyết định số phận sau khi chết.

Câu 30: Nếu bạn là một thương nhân từ phương Tây đến Trung Quốc vào thời Đường, bạn có khả năng cao nhất sẽ trao đổi những mặt hàng đặc trưng nào của Trung Hoa?

  • A. Tơ lụa, gốm sứ, trà.
  • B. Vàng, bạc, đá quý.
  • C. Lúa mì, lúa mạch.
  • D. Gỗ, da thú.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa lý của lưu vực sông Nin, nền kinh tế chủ đạo của văn minh Ai Cập cổ đại phát triển mạnh mẽ nhất nhờ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại quy định nghiêm ngặt về địa vị xã hội và nghề nghiệp. Phân tích ý nghĩa *chủ yếu* của việc duy trì chế độ này đối với tầng lớp thống trị.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Người Ai Cập cổ đại tin vào thế giới bên kia và sự phục sinh. Niềm tin này đã ảnh hưởng *sâu sắc nhất* đến lĩnh vực nào trong văn minh của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với các nền văn minh sông lớn khác như Ai Cập hay Ấn Độ, xã hội Lưỡng Hà cổ đại thường xuyên đối mặt với thách thức gì từ điều kiện tự nhiên của hai dòng sông Tigris và Euphrates?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hệ thống chữ số do người Ấn Độ cổ đại sáng tạo ra, bao gồm cả số 0, đã có ý nghĩa *quan trọng nhất* như thế nào đối với sự phát triển khoa học toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tư tưởng Nho giáo ở Trung Quốc cổ đại, đặc biệt nhấn mạnh vào các mối quan hệ xã hội và đạo đức, có tác động *chủ yếu* gì đến cấu trúc và hoạt động của bộ máy nhà nước phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quan sát hình ảnh một Kim tự tháp Ai Cập. Kiến trúc đồ sộ này *chủ yếu* phản ánh khía cạnh nào của xã hội Ai Cập cổ đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà cổ đại nổi tiếng với nguyên tắc 'mắt đền mắt, răng đền răng'. Nguyên tắc này *chủ yếu* thể hiện điều gì về mục đích của bộ luật thời bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phật giáo, ra đời ở Ấn Độ, đã nhanh chóng lan tỏa sang nhiều khu vực khác ở châu Á. Yếu tố *nào sau đây giải thích tốt nhất* sự lan tỏa mạnh mẽ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tứ đại phát minh của Trung Quốc (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) được xem là những đóng góp to lớn cho văn minh nhân loại. Trong đó, phát minh nào có tác động *trực tiếp và cách mạng* nhất đến việc truyền bá tri thức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao việc phát minh ra chữ viết lại được coi là một trong những thành tựu *cơ bản nhất* của các nền văn minh phương Đông cổ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Quan niệm 'Thiên Mệnh' (Mandate of Heaven) trong tư tưởng chính trị Trung Hoa cổ đại được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So sánh mục đích xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp (Ai Cập) và Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc), điểm khác biệt *cơ bản* nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo. Hai bộ sử thi Mahabharata và Ramayana *chủ yếu* phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa Ấn Độ thời bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn là một nhà thiên văn học ở Lưỡng Hà cổ đại. Công cụ hoặc kỹ năng nào bạn *có khả năng cao nhất* sẽ sử dụng để dự đoán các hiện tượng thiên văn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sự phát triển của nông nghiệp lúa nước ở lưu vực Hoàng Hà và Trường Giang đã tạo điều kiện *cơ bản* nào cho sự hình thành và phát triển của văn minh Trung Hoa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Công trình Vườn Treo Ba-bi-lon, một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là thành tựu kiến trúc tiêu biểu của nền văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in của Trung Quốc đã có tác động *tích cực nhất* đến lĩnh vực nào ở các quốc gia lân cận và sau này là trên toàn thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: So sánh chữ tượng hình Ai Cập và chữ hình nêm Lưỡng Hà, điểm tương đồng *cơ bản* về mục đích ra đời của chúng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ thống tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại đề cao sự hài hòa với tự nhiên, lối sống ẩn dật và không can thiệp vào trật tự xã hội một cách thái quá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đỉnh trụ cột đá A-sô-ca với hình tượng bốn con sư tử quay lưng vào nhau đã trở thành biểu tượng của nước Cộng hòa Ấn Độ hiện nay. Việc lựa chọn biểu tượng này *chủ yếu* thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So với các nền văn minh khác ở phương Đông, văn minh Lưỡng Hà cổ đại có đặc điểm *nổi bật* nào về mặt chính trị do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào được xem là *bệ phóng* cho sự phát triển vượt bậc của ngành toán học và thiên văn học ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Quan niệm 'Thiên Tử' (Con trời) của hoàng đế Trung Hoa *tương đồng* với quan niệm về người đứng đầu nhà nước ở nền văn minh nào dưới đây về khía cạnh thần thánh hóa quyền lực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Mặc dù ra đời sau Phật giáo, Hin-đu giáo lại có ảnh hưởng *lâu dài và sâu sắc nhất* tại Ấn Độ. Nguyên nhân *chủ yếu* nào giải thích điều này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích vai trò của thương mại đường bộ (như Con đường Tơ lụa) đối với sự phát triển và giao lưu văn hóa của văn minh Trung Hoa thời cổ - trung đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công trình kiến trúc nào dưới đây là minh chứng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo (Phật giáo hoặc Hin-đu giáo) đến nghệ thuật xây dựng ở Ấn Độ cổ - trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hệ thống chữ tượng hình Ai Cập rất phức tạp. Để đơn giản hóa việc ghi chép hàng ngày, người Ai Cập đã phát triển loại chữ nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt *cốt lõi* trong quan niệm về thế giới bên kia giữa văn minh Ai Cập cổ đại và tư tưởng Phật giáo (Ấn Độ).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nếu bạn là một thương nhân từ phương Tây đến Trung Quốc vào thời Đường, bạn có khả năng cao nhất sẽ trao đổi những mặt hàng *đặc trưng* nào của Trung Hoa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng sông Nin được nhà sử học Hy Lạp cổ đại Hê-rô-đốt ví như "tặng phẩm" đối với nền văn minh Ai Cập. Điều này phản ánh vai trò quan trọng nhất nào của sông Nin trong sự hình thành và phát triển của Ai Cập cổ đại?

  • A. Là tuyến giao thông đường thủy chính kết nối các vùng miền.
  • B. Cung cấp nguồn cá dồi dào cho đời sống.
  • C. Là ranh giới tự nhiên bảo vệ Ai Cập khỏi kẻ thù.
  • D. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu và phù sa màu mỡ cho nông nghiệp.

Câu 2: Chế độ chính trị nổi bật ở các quốc gia cổ đại phương Đông, trong đó có Ai Cập và Trung Hoa, là chế độ quân chủ chuyên chế. Đặc điểm cốt lõi nào của chế độ này thể hiện quyền lực tuyệt đối của người đứng đầu?

  • A. Quyền lực được chia sẻ với hội đồng quý tộc.
  • B. Vua được bầu cử bởi nhân dân.
  • C. Vua nắm trong tay mọi quyền hành (lập pháp, hành pháp, tư pháp) và được thần thánh hóa.
  • D. Vua chỉ là người đứng đầu về mặt tinh thần, không có quyền lực thực tế.

Câu 3: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là việc bảo quản thi hài các Pha-ra-ông trong kim tự tháp, xuất phát chủ yếu từ quan niệm tôn giáo nào?

  • A. Tin vào sự sống ở thế giới bên kia và sự phục sinh của linh hồn.
  • B. Thể hiện sự giàu có và quyền lực của người sống.
  • C. Ngăn chặn dịch bệnh lây lan từ xác chết.
  • D. Bảo tồn thi hài để phục vụ nghiên cứu khoa học sau này.

Câu 4: Chữ tượng hình Ai Cập (Hieroglyphs) và chữ hình nêm Lưỡng Hà (Cuneiform) đều là những hệ thống chữ viết cổ xưa. Dù khác nhau về hình thức, điểm chung quan trọng nhất về vai trò của chúng trong xã hội cổ đại là gì?

  • A. Chỉ được sử dụng bởi giới quý tộc và tăng lữ.
  • B. Giúp ghi chép, lưu giữ thông tin, quản lý nhà nước và truyền bá tri thức.
  • C. Là công cụ chính để sáng tác văn học và thơ ca.
  • D. Phục vụ chủ yếu cho mục đích thương mại và giao tiếp hàng ngày của người dân.

Câu 5: Kim tự tháp Kê-ốp ở Ai Cập và Vườn treo Ba-bi-lon ở Lưỡng Hà đều là những công trình kiến trúc đồ sộ thời cổ đại. Sự tồn tại của chúng minh chứng cho điều gì về các nền văn minh này?

  • A. Họ có mối quan hệ giao thương chặt chẽ với nhau.
  • B. Họ có cùng một hệ thống tôn giáo và tín ngưỡng.
  • C. Họ đạt được trình độ cao về kỹ thuật xây dựng, tổ chức lao động và có nguồn lực dồi dào.
  • D. Họ đều tập trung phát triển du lịch là ngành kinh tế chính.

Câu 6: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Nội dung của bộ luật này chủ yếu phản ánh điều gì trong xã hội Ba-bi-lon cổ đại?

  • A. Sự bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội.
  • B. Chủ yếu quy định về nghi lễ tôn giáo.
  • C. Tập trung vào các quy tắc ứng xử trong gia đình.
  • D. Kiểm soát và duy trì trật tự xã hội dựa trên sự phân hóa đẳng cấp và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành ở lưu vực hai con sông lớn là Hoàng Hà và Trường Giang. Đặc điểm nào của Hoàng Hà đã đặt ra những thách thức lớn nhưng cũng thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật của cư dân nơi đây?

  • A. Chế độ thủy chế thất thường, thường xuyên gây lũ lụt.
  • B. Dòng chảy êm đềm, thuận lợi cho giao thông.
  • C. Nước sông trong xanh, thích hợp cho sinh hoạt.
  • D. Lòng sông sâu, ít phù sa.

Câu 8: Từ thời Hán, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc cai trị và tổ chức xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • B. Xây dựng hệ thống đạo đức, lễ nghi để duy trì trật tự xã hội và củng cố quyền lực của nhà vua.
  • C. Khuyến khích tự do cá nhân và sáng tạo.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của chế độ trung ương tập quyền.

Câu 9: "Tứ đại phát minh" của Trung Hoa (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) đã có tác động sâu sắc đến tiến trình lịch sử thế giới. Trong đó, phát minh nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá tri thức và giáo dục?

  • A. La bàn.
  • B. Thuốc súng.
  • C. Giấy và kỹ thuật in.
  • D. Chỉ có Giấy.

Câu 10: Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc đồ sộ của Trung Hoa, ban đầu được xây dựng với mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ lãnh thổ khỏi sự xâm nhập của các tộc người du mục phương Bắc.
  • B. Thể hiện sự giàu có và xa hoa của hoàng đế.
  • C. Phục vụ mục đích giao thương và buôn bán.
  • D. Là nơi tổ chức các lễ hội và nghi thức tôn giáo.

Câu 11: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại hình thành ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng. Giống như sông Nin, sông Hằng có vai trò đặc biệt trong đời sống tinh thần của cư dân Ấn Độ, đó là gì?

  • A. Là nơi tập trung các trung tâm hành chính quan trọng.
  • B. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Là con đường chính để xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Được coi là linh thiêng, gắn liền với tín ngưỡng tôn giáo và các nghi lễ thanh tẩy.

Câu 12: Chế độ đẳng cấp Vác-na là đặc điểm nổi bật và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến xã hội Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất của hệ thống đẳng cấp này?

  • A. Cho phép con người tự do chuyển đổi đẳng cấp dựa trên tài năng và nỗ lực.
  • B. Phân chia con người thành các tầng lớp cha truyền con nối, quy định chặt chẽ địa vị xã hội và nghề nghiệp.
  • C. Là hệ thống phân loại dựa trên sự giàu có về vật chất.
  • D. Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn rồi biến mất hoàn toàn.

Câu 13: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN, do Thái tử Xi-đát-ta Gô-ta-ma (Phật Thích Ca) sáng lập. Giáo lý cơ bản của Phật giáo tập trung vào việc giải thoát con người khỏi điều gì?

  • A. Khổ đau của cuộc sống thông qua việc tu tập và đạt giác ngộ.
  • B. Sự phân biệt giàu nghèo và đẳng cấp xã hội.
  • C. Sự cai trị của các vương triều chuyên chế.
  • D. Nạn đói kém và thiên tai.

Câu 14: Hệ thống chữ số bao gồm số 0 và cách đếm theo hệ thập phân là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Ấn Độ cổ đại cho nhân loại. Phát minh này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

  • A. Chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo và chiêm tinh.
  • B. Giúp tính toán trong nông nghiệp là chính.
  • C. Tạo cơ sở cho sự phát triển của toán học, thiên văn học và các lĩnh vực khoa học khác trên toàn cầu.
  • D. Chỉ được sử dụng trong nội bộ Ấn Độ.

Câu 15: Các bộ sử thi như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta là những tác phẩm văn học đồ sộ của Ấn Độ cổ đại. Ngoài giá trị văn chương, chúng còn có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về các sự kiện chính trị.
  • B. Phản ánh sâu sắc đời sống xã hội, văn hóa, tôn giáo, triết lý sống và quan niệm đạo đức của người Ấn Độ.
  • C. Là cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật quân sự.
  • D. Chỉ đơn thuần là các câu chuyện giải trí.

Câu 16: So sánh nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên tác động đến tổ chức xã hội và nhà nước là gì?

  • A. Sông Nin ở Ai Cập có chế độ lũ lụt tương đối đều đặn, dễ dự đoán, trong khi sông Ti-grơ và Ơ-phrát ở Lưỡng Hà lũ lụt bất thường hơn.
  • B. Ai Cập có khí hậu khắc nghiệt hơn Lưỡng Hà.
  • C. Lưỡng Hà có nhiều tài nguyên khoáng sản hơn Ai Cập.
  • D. Ai Cập dễ bị xâm lược từ bên ngoài hơn Lưỡng Hà.

Câu 17: Tư tưởng Pháp gia ở Trung Quốc thời cổ đại, với đại diện tiêu biểu là Hàn Phi Tử, chủ trương sử dụng biện pháp nào để cai trị đất nước?

  • A. Dựa vào lòng nhân nghĩa và đạo đức.
  • B. Khuyến khích tự do cá nhân và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Sử dụng các nghi lễ và âm nhạc để giáo hóa dân chúng.
  • D. Chú trọng pháp luật nghiêm khắc, quyền lực tuyệt đối của vua và kỹ thuật cai trị (thuật).

Câu 18: Phật giáo và Hin-đu giáo đều là những tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ và ảnh hưởng đến nhiều khu vực. Sự khác biệt cơ bản giữa hai tôn giáo này trong quan niệm về con đường giải thoát là gì?

  • A. Hin-đu giáo không tin vào luân hồi, còn Phật giáo thì có.
  • B. Phật giáo nhấn mạnh vai trò của các vị thần, còn Hin-đu giáo thì không.
  • C. Phật giáo tìm con đường giải thoát thông qua sự tu tập cá nhân, còn Hin-đu giáo gắn liền với hệ thống đẳng cấp và các nghi lễ truyền thống.
  • D. Hin-đu giáo chỉ dành cho giới quý tộc, còn Phật giáo dành cho mọi tầng lớp.

Câu 19: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của nhiều nền văn minh khác ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết (chữ Phạn), văn học (sử thi), nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc.
  • B. Kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in.
  • C. Chế độ quân chủ chuyên chế và hệ thống quan lại.
  • D. Phép đếm thập phân và số 0.

Câu 20: Trong lĩnh vực thiên văn học, cả Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại đều đạt được những thành tựu đáng kể. Nhu cầu thực tiễn nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của thiên văn học ở các nền văn minh nông nghiệp này?

  • A. Nhu cầu hàng hải và khám phá địa lý.
  • B. Nhu cầu lập lịch phục vụ nông nghiệp (trồng trọt, thu hoạch) và dự báo lũ lụt.
  • C. Nhu cầu giải trí và chiêm ngưỡng vũ trụ.
  • D. Nhu cầu dự đoán vận mệnh cá nhân.

Câu 21: Chữ viết Giáp cốt văn của Trung Hoa cổ đại được tìm thấy khắc trên mai rùa và xương thú. Điều này cho thấy mục đích sử dụng ban đầu của loại chữ viết này có thể liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Ghi chép các tác phẩm văn học.
  • B. Lưu trữ các bản đồ cổ.
  • C. Ghi lại các câu hỏi bói toán, nghi lễ cúng bái hoặc các sự kiện quan trọng dưới triều Thương.
  • D. Viết thư từ giao dịch thương mại.

Câu 22: Các nền văn minh lớn ở phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) đều hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn. Yếu tố địa lý này tạo điều kiện thuận lợi cơ bản nào cho sự phát triển ban đầu của các nền văn minh này?

  • A. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Có nhiều mỏ kim loại quý hiếm.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • D. Vùng đất đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.

Câu 23: Sử kí của Tư Mã Thiên được coi là nền tảng của sử học Trung Hoa phong kiến. Tác phẩm này có giá trị khoa học và văn học như thế nào?

  • A. Chỉ ghi chép lại các truyền thuyết và huyền thoại.
  • B. Tập trung chủ yếu vào cuộc đời của Tư Mã Thiên.
  • C. Là tác phẩm văn học giải trí thuần túy.
  • D. Là bộ thông sử đồ sộ, ghi lại lịch sử Trung Hoa từ thời cổ đại đến thời Hán, với phương pháp biên soạn khoa học và giá trị văn chương cao.

Câu 24: Công trình Lăng Ta-giơ Ma-han ở Ấn Độ, được xây dựng dưới thời Đế chế Mô-gôn, là một ví dụ tiêu biểu cho sự giao thoa văn hóa. Công trình này thể hiện sự kết hợp hài hòa của phong cách kiến trúc nào?

  • A. Kiến trúc Hy Lạp và La Mã.
  • B. Kiến trúc Ấn Độ, Ba Tư, Thổ Nhĩ Kỳ và Hồi giáo.
  • C. Kiến trúc Trung Hoa và Nhật Bản.
  • D. Kiến trúc Ai Cập và Lưỡng Hà.

Câu 25: Khổng Tử, người sáng lập Nho giáo, đề cao các giá trị đạo đức như Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín. Ông tin rằng việc tu dưỡng đạo đức cá nhân và tuân thủ lễ nghĩa là nền tảng để xây dựng một xã hội như thế nào?

  • A. Trật tự, ổn định và hài hòa.
  • B. Tự do và bình đẳng.
  • C. Giàu có và hùng mạnh về quân sự.
  • D. Tiên tiến về khoa học kỹ thuật.

Câu 26: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại là nông nghiệp. Điều này dẫn đến đặc điểm nào trong cấu trúc xã hội và tổ chức nhà nước của họ?

  • A. Thương mại đường biển rất phát triển.
  • B. Giai cấp tư sản công nghiệp đóng vai trò lãnh đạo.
  • C. Nhà nước ra đời sớm để tổ chức thủy lợi và quản lý đất đai, dẫn đến sự tập trung quyền lực.
  • D. Xã hội phân hóa thành nhiều giai cấp khác nhau dựa trên hoạt động thương mại.

Câu 27: So với chữ tượng hình Ai Cập hay chữ hình nêm Lưỡng Hà, chữ Hán của Trung Hoa có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc?

  • A. Chỉ sử dụng các nét thẳng và góc cạnh.
  • B. Là chữ cái ghép vần (alphabet).
  • C. Mỗi ký hiệu biểu thị một âm tiết.
  • D. Chủ yếu là chữ biểu ý (tượng hình, hội ý, hình thanh), mỗi chữ thường tương ứng với một từ hoặc khái niệm.

Câu 28: Đại bảo tháp San-chi ở Ấn Độ là một công trình kiến trúc tôn giáo tiêu biểu. Công trình này gắn liền với sự phát triển và truyền bá của tôn giáo nào?

  • A. Hin-đu giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Kì-tô giáo.

Câu 29: Phát minh La bàn của Trung Hoa cổ đại đã có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào, góp phần thúc đẩy sự giao lưu và khám phá thế giới?

  • A. Hàng hải.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Y học.
  • D. Thiên văn học (quan sát các vì sao).

Câu 30: Đâu là điểm chung về cơ sở hình thành của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, và Trung Hoa cổ đại?

  • A. Đều phát triển mạnh về thương mại đường biển ngay từ đầu.
  • B. Đều có sự can thiệp và ảnh hưởng lớn từ các nền văn minh phương Tây.
  • C. Đều hình thành và phát triển trên nền tảng kinh tế nông nghiệp ở lưu vực các con sông lớn.
  • D. Đều có chế độ xã hội bình đẳng, không phân chia đẳng cấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dòng sông Nin được nhà sử học Hy Lạp cổ đại Hê-rô-đốt ví như 'tặng phẩm' đối với nền văn minh Ai Cập. Điều này phản ánh vai trò quan trọng nhất nào của sông Nin trong sự hình thành và phát triển của Ai Cập cổ đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chế độ chính trị nổi bật ở các quốc gia cổ đại phương Đông, trong đó có Ai Cập và Trung Hoa, là chế độ quân chủ chuyên chế. Đặc điểm cốt lõi nào của chế độ này thể hiện quyền lực tuyệt đối của người đứng đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là việc bảo quản thi hài các Pha-ra-ông trong kim tự tháp, xuất phát chủ yếu từ quan niệm tôn giáo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chữ tượng hình Ai Cập (Hieroglyphs) và chữ hình nêm Lưỡng Hà (Cuneiform) đều là những hệ thống chữ viết cổ xưa. Dù khác nhau về hình thức, điểm chung quan trọng nhất về vai trò của chúng trong xã hội cổ đại là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kim tự tháp Kê-ốp ở Ai Cập và Vườn treo Ba-bi-lon ở Lưỡng Hà đều là những công trình kiến trúc đồ sộ thời cổ đại. Sự tồn tại của chúng minh chứng cho điều gì về các nền văn minh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Nội dung của bộ luật này chủ yếu phản ánh điều gì trong xã hội Ba-bi-lon cổ đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành ở lưu vực hai con sông lớn là Hoàng Hà và Trường Giang. Đặc điểm nào của Hoàng Hà đã đặt ra những thách thức lớn nhưng cũng thúc đẩy sự phát triển kỹ thuật của cư dân nơi đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Từ thời Hán, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Hoa. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với việc cai trị và tổ chức xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Tứ đại phát minh' của Trung Hoa (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) đã có tác động sâu sắc đến tiến trình lịch sử thế giới. Trong đó, phát minh nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền bá tri thức và giáo dục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vạn Lý Trường Thành, một công trình kiến trúc đồ sộ của Trung Hoa, ban đầu được xây dựng với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại hình thành ở lưu vực sông Ấn và sông Hằng. Giống như sông Nin, sông Hằng có vai trò đặc biệt trong đời sống tinh thần của cư dân Ấn Độ, đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chế độ đẳng cấp Vác-na là đặc điểm nổi bật và có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến xã hội Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về tính chất của hệ thống đẳng cấp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN, do Thái tử Xi-đát-ta Gô-ta-ma (Phật Thích Ca) sáng lập. Giáo lý cơ bản của Phật giáo tập trung vào việc giải thoát con người khỏi điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ thống chữ số bao gồm số 0 và cách đếm theo hệ thập phân là một trong những đóng góp quan trọng nhất của Ấn Độ cổ đại cho nhân loại. Phát minh này có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Các bộ sử thi như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta là những tác phẩm văn học đồ sộ của Ấn Độ cổ đại. Ngoài giá trị văn chương, chúng còn có ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về điều kiện tự nhiên tác động đến tổ chức xã hội và nhà nước là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tư tưởng Pháp gia ở Trung Quốc thời cổ đại, với đại diện tiêu biểu là Hàn Phi Tử, chủ trương sử dụng biện pháp nào để cai trị đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phật giáo và Hin-đu giáo đều là những tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ và ảnh hưởng đến nhiều khu vực. Sự khác biệt cơ bản giữa hai tôn giáo này trong quan niệm về con đường giải thoát là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của nhiều nền văn minh khác ở khu vực Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong lĩnh vực thiên văn học, cả Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại đều đạt được những thành tựu đáng kể. Nhu cầu thực tiễn nào chủ yếu thúc đẩy sự phát triển của thiên văn học ở các nền văn minh nông nghiệp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chữ viết Giáp cốt văn của Trung Hoa cổ đại được tìm thấy khắc trên mai rùa và xương thú. Điều này cho thấy mục đích sử dụng ban đầu của loại chữ viết này có thể liên quan đến hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Các nền văn minh lớn ở phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) đều hình thành sớm ở lưu vực các con sông lớn. Yếu tố địa lý này tạo điều kiện thuận lợi cơ bản nào cho sự phát triển ban đầu của các nền văn minh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sử kí của Tư Mã Thiên được coi là nền tảng của sử học Trung Hoa phong kiến. Tác phẩm này có giá trị khoa học và văn học như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công trình Lăng Ta-giơ Ma-han ở Ấn Độ, được xây dựng dưới thời Đế chế Mô-gôn, là một ví dụ tiêu biểu cho sự giao thoa văn hóa. Công trình này thể hiện sự kết hợp hài hòa của phong cách kiến trúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khổng Tử, người sáng lập Nho giáo, đề cao các giá trị đạo đức như Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín. Ông tin rằng việc tu dưỡng đạo đức cá nhân và tuân thủ lễ nghĩa là nền tảng để xây dựng một xã hội như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại là nông nghiệp. Điều này dẫn đến đặc điểm nào trong cấu trúc xã hội và tổ chức nhà nước của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: So với chữ tượng hình Ai Cập hay chữ hình nêm Lưỡng Hà, chữ Hán của Trung Hoa có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đại bảo tháp San-chi ở Ấn Độ là một công trình kiến trúc tôn giáo tiêu biểu. Công trình này gắn liền với sự phát triển và truyền bá của tôn giáo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phát minh La bàn của Trung Hoa cổ đại đã có ứng dụng quan trọng nhất trong lĩnh vực nào, góp phần thúc đẩy sự giao lưu và khám phá thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là điểm chung về cơ sở hình thành của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, và Trung Hoa cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại được mệnh danh là "tặng phẩm của sông Nin". Nhận định này nhấn mạnh vai trò quyết định nào của dòng sông trong sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

  • A. Là tuyến giao thương chính kết nối Ai Cập với thế giới bên ngoài.
  • B. Cung cấp nguồn nước tưới tiêu và bồi đắp phù sa màu mỡ cho nông nghiệp.
  • C. Là rào cản tự nhiên bảo vệ Ai Cập khỏi sự xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Là nơi tập trung đông đảo các thành phố và trung tâm tôn giáo quan trọng.

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại phân chia xã hội thành nhiều tầng lớp dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Mức độ giàu có và tài sản tích lũy.
  • B. Trình độ học vấn và khả năng lao động.
  • C. Sự đóng góp cho nhà nước và xã hội.
  • D. Nguồn gốc dân tộc và nghề nghiệp truyền thống.

Câu 3: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp ở Ai Cập và Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc thời cổ đại phản ánh điều gì về đặc điểm của các nhà nước phương Đông cổ đại?

  • A. Sự tập trung quyền lực cao độ trong tay nhà nước chuyên chế.
  • B. Nền kinh tế thương nghiệp phát triển mạnh mẽ, tích lũy được nhiều của cải.
  • C. Sự bình đẳng và hợp tác giữa các tầng lớp xã hội trong lao động.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo độc thần đối với đời sống vật chất.

Câu 4: Quan sát biểu tượng sư tử trên đỉnh trụ đá A-sô-ca (Ấn Độ cổ đại), biểu tượng này thể hiện điều gì về tư tưởng của vua A-sô-ca và vương triều Ma-ga-đa?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội, chinh phục toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ.
  • B. Mong muốn giao thương hòa bình và mở rộng quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Sự truyền bá và bảo vệ Phật giáo, coi đó là trụ cột tinh thần của vương quốc.
  • D. Khát vọng thống nhất các bộ lạc và duy trì trật tự xã hội dựa trên luật pháp.

Câu 5: Hệ thống chữ tượng hình của Ai Cập và chữ hình nêm của Lưỡng Hà ra đời chủ yếu nhằm phục vụ mục đích gì?

  • A. Ghi chép các câu chuyện thần thoại và sử thi dân gian.
  • B. Quản lý hành chính, ghi chép sổ sách, luật pháp và các hoạt động kinh tế.
  • C. Sáng tác các tác phẩm văn học, thơ ca và kịch.
  • D. Trao đổi thông tin bí mật giữa nhà vua và các quan lại cấp cao.

Câu 6: Tư tưởng “Đức trị” và “Nhân trị” của Nho giáo (Trung Quốc) có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống cai trị của các triều đại phong kiến phương Đông?

  • A. Trở thành hệ tư tưởng chính thống, định hình đạo đức và quan hệ xã hội, củng cố quyền lực trung ương.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế thị trường và tự do buôn bán.
  • C. Khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động chính trị và bầu cử.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của quyền lực nhà vua và gia tăng vai trò của tầng lớp quý tộc.

Câu 7: So với nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ và Trung Quốc có điểm tương đồng nổi bật nào về cơ sở hình thành và phát triển?

  • A. Đều hình thành ở khu vực Tây Á khô hạn.
  • B. Đều là nơi ra đời của các tôn giáo độc thần lớn trên thế giới.
  • C. Đều có hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh.
  • D. Đều hình thành và phát triển sớm trên lưu vực các con sông lớn, gắn liền với nông nghiệp lúa nước.

Câu 8: Tại sao kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in được coi là những phát minh quan trọng hàng đầu của Trung Quốc cổ đại, mang lại tác động lớn lao?

  • A. Giúp cải thiện năng suất lao động trong nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Là cơ sở để phát triển các loại vũ khí và công cụ chiến tranh hiện đại.
  • C. Thúc đẩy sự truyền bá tri thức, giáo dục và phát triển văn hóa.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương buôn bán trên biển.

Câu 9: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng nào cho toán học thế giới mà vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay?

  • A. Sáng tạo ra hệ thống chữ số thập phân và khái niệm số 0.
  • B. Phát minh ra định lý Pi-ta-go và các công thức lượng giác cơ bản.
  • C. Thiết lập hệ thống đo lường thời gian chính xác dựa trên chuyển động của các hành tinh.
  • D. Xây dựng nền tảng cho đại số và giải tích thông qua các phương trình phức tạp.

Câu 10: Luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được khắc trên bia đá, đặt ở nơi công cộng. Hành động này cho thấy điều gì về mục đích ban hành bộ luật?

  • A. Nhằm thể hiện sức mạnh và uy quyền tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Khuyến khích người dân học chữ và nâng cao dân trí.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của tầng lớp quý tộc và tăng cường bóc lột nô lệ.
  • D. Công bố rộng rãi cho người dân biết để tuân thủ và duy trì trật tự xã hội.

Câu 11: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại sớm hình thành nhà nước và có tính chất chuyên chế cao?

  • A. Do sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên giữa các cộng đồng dân cư.
  • B. Xuất phát từ nhu cầu tập trung lao động để xây dựng hệ thống thủy lợi quy mô lớn.
  • C. Vì ảnh hưởng của các tôn giáo lớn yêu cầu sự phục tùng tuyệt đối.
  • D. Do sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp dẫn đến phân hóa giàu nghèo sâu sắc.

Câu 12: Về mặt tôn giáo, nền văn minh Trung Quốc cổ đại khác biệt rõ rệt so với Ấn Độ ở điểm nào?

  • A. Trung Quốc là quê hương của Phật giáo, còn Ấn Độ thì không.
  • B. Các tín ngưỡng truyền thống ở Trung Quốc mang tính chất đa thần, còn Ấn Độ theo chế độ độc thần.
  • C. Trung Quốc chú trọng vào các học thuyết triết học, đạo đức xã hội hơn là các tôn giáo mang tính thế giới.
  • D. Tôn giáo ở Trung Quốc không có ảnh hưởng đến đời sống chính trị, trong khi ở Ấn Độ thì có.

Câu 13: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là ướp xác Pha-ra-ông, thể hiện rõ nhất quan niệm nào trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Tin vào cuộc sống sau khi chết và sự phục sinh của linh hồn.
  • B. Sự tôn sùng vẻ đẹp cơ thể con người và mong muốn lưu giữ hình hài.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên của các vị thần bảo vệ.
  • D. Mong muốn thể hiện sự giàu có và quyền lực của người đã khuất.

Câu 14: Các bộ sử thi Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ cổ đại không chỉ là tác phẩm văn học mà còn có vai trò quan trọng trong việc truyền bá điều gì trong xã hội?

  • A. Các kiến thức khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • B. Các giá trị đạo đức, tín ngưỡng và truyền thống văn hóa.
  • C. Kinh nghiệm chiến đấu và chiến thuật quân sự.
  • D. Các quy tắc và luật lệ trong hoạt động thương mại.

Câu 15: So với các nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ cổ đại có sự đa dạng và phức tạp hơn về mặt tôn giáo. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Sự thống trị kéo dài của một triều đại duy nhất.
  • C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào nông nghiệp, ít giao lưu.
  • D. Sự kết hợp và tiếp biến văn hóa giữa các tộc người bản địa (Đra-vi-đa) và các tộc người nhập cư (A-ri-a).

Câu 16: Tại sao các phát minh về thiên văn học và làm lịch lại phát triển sớm ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Để phục vụ cho hoạt động hàng hải và khám phá các vùng đất mới.
  • B. Nhằm mục đích giải trí và chiêm tinh dự đoán tương lai.
  • C. Xuất phát từ nhu cầu tính toán thời vụ sản xuất nông nghiệp.
  • D. Để xác định thời gian tổ chức các lễ hội tôn giáo quan trọng.

Câu 17: Công trình Vườn treo Ba-bi-lon (Lưỡng Hà) được coi là một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Mặc dù sự tồn tại của nó còn nhiều tranh cãi, nhưng nếu có thật, công trình này sẽ thể hiện điều gì về trình độ của cư dân Lưỡng Hà?

  • A. Kỹ thuật xây dựng, thủy lợi và kiến trúc cảnh quan rất phát triển.
  • B. Sự giàu có vượt trội nhờ khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tầm ảnh hưởng văn hóa lan rộng khắp các châu lục.
  • D. Nền nông nghiệp khô phát triển mạnh mẽ, không cần tưới tiêu.

Câu 18: Chữ viết của người Trung Quốc cổ đại (chữ Hán) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với chữ viết của Ai Cập, Lưỡng Hà hay Ấn Độ?

  • A. Là hệ thống chữ cái phụ âm.
  • B. Được viết trên giấy pa-pi-rút.
  • C. Chủ yếu dùng để ghi chép kinh Vê-đa.
  • D. Là chữ tượng hình - tượng ý, mỗi chữ biểu thị một âm tiết hoặc một từ.

Câu 19: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN, sau đó nhanh chóng lan truyền ra nhiều khu vực khác ở châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính giúp Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận ở các vùng đất mới?

  • A. Phật giáo đề cao vai trò của đẳng cấp Bà La Môn trong xã hội.
  • B. Phật giáo có triết lý nhân văn, bình đẳng, phù hợp với nguyện vọng của nhiều tầng lớp.
  • C. Hoạt động truyền giáo tích cực của các nhà sư và thương nhân Ấn Độ.
  • D. Sự ủng hộ và bảo trợ của một số vương triều địa phương.

Câu 20: Sự ra đời của các trường phái tư tưởng lớn như Nho gia, Pháp gia, Đạo gia ở Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc phản ánh bối cảnh xã hội nào lúc bấy giờ?

  • A. Giai đoạn hưng thịnh nhất của chế độ phong kiến tập quyền.
  • B. Thời kỳ xã hội biến động, chiến tranh liên miên, cần tìm kiếm con đường cai trị và ổn định.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại ách thống trị.
  • D. Giai đoạn giao lưu văn hóa mạnh mẽ với các nền văn minh phương Tây.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về thế giới bên kia giữa cư dân Ai Cập và cư dân Lưỡng Hà cổ đại là gì?

  • A. Người Ai Cập tin vào nhiều vị thần, còn người Lưỡng Hà chỉ tin vào một vị thần duy nhất.
  • B. Người Ai Cập không có khái niệm về linh hồn, trong khi người Lưỡng Hà lại rất coi trọng.
  • C. Người Ai Cập tin vào sự sống vĩnh cửu và chuẩn bị kỹ cho cái chết, người Lưỡng Hà có quan niệm bi quan hơn về thế giới bên kia.
  • D. Người Ai Cập cho rằng thế giới bên kia là nơi trừng phạt, còn người Lưỡng Hà tin đó là nơi hưởng thụ.

Câu 22: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Quốc cổ đại được ứng dụng rộng rãi trong việc định hướng và đi biển, góp phần vào các cuộc thám hiểm địa lý?

  • A. Kỹ thuật làm giấy.
  • B. Kỹ thuật in.
  • C. Thuốc súng.
  • D. La bàn.

Câu 23: Hệ thống chữ số thập phân và khái niệm số 0 do người Ấn Độ sáng tạo đã có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật thế giới?

  • A. Đơn giản hóa các phép tính phức tạp, tạo cơ sở cho toán học hiện đại và các ngành khoa học khác.
  • B. Giúp phát triển các công cụ đo lường chính xác hơn trong xây dựng.
  • C. Ứng dụng trực tiếp trong việc chế tạo máy móc và động cơ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực triết học và tôn giáo, ít tác động đến khoa học thực tiễn.

Câu 24: Kiến trúc đền thờ và lăng mộ ở Ai Cập cổ đại thường có quy mô đồ sộ, vật liệu bền vững (đá). Điều này phản ánh điều gì về xã hội Ai Cập?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, thiếu lao động.
  • B. Sự tập trung nguồn lực và lao động dưới sự điều hành của nhà nước chuyên chế và tầng lớp tăng lữ.
  • C. Ý thức bảo vệ môi trường và sử dụng vật liệu thân thiện với tự nhiên.
  • D. Mong muốn giao lưu văn hóa và học hỏi kỹ thuật xây dựng từ các nền văn minh khác.

Câu 25: Tại sao sông Hằng ở Ấn Độ lại được coi là con sông linh thiêng nhất trong Hin-đu giáo?

  • A. Đây là nơi tìm thấy nhiều mỏ vàng quý hiếm.
  • B. Sông Hằng là tuyến đường thương mại quan trọng nhất.
  • C. Tín ngưỡng Hin-đu giáo coi sông Hằng là hiện thân của nữ thần Ganga, mang lại sự thanh tẩy và may mắn.
  • D. Vì đây là nơi diễn ra trận chiến huyền thoại trong sử thi Ma-ha-bha-ra-ta.

Câu 26: Hệ thống lịch của người Trung Quốc cổ đại (âm dương lịch) dựa trên quan sát nào để xác định thời gian?

  • A. Kết hợp chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Chỉ dựa hoàn toàn vào chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng.
  • C. Chỉ dựa hoàn toàn vào chu kỳ chuyển động của Mặt Trời.
  • D. Dựa vào sự thay đổi của các mùa trong năm.

Câu 27: So sánh vai trò của nông nghiệp ở Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ và Trung Quốc cổ đại, ta thấy điểm chung nào?

  • A. Đều tập trung vào trồng trọt trên đất khô hạn, không cần tưới tiêu.
  • B. Đều là ngành kinh tế phụ, kém phát triển hơn thương nghiệp.
  • C. Đều sử dụng công cụ lao động thô sơ, năng suất thấp.
  • D. Đều là ngành kinh tế chủ đạo, là nền tảng duy trì sự tồn tại và phát triển của các nền văn minh.

Câu 28: Thành tựu nào của nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học dân gian và nghệ thuật sân khấu của nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Các bộ sử thi Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta.
  • B. Hệ thống chữ số và khái niệm số 0.
  • C. Kỹ thuật làm giấy và in ấn.
  • D. Thiên văn học và lịch pháp.

Câu 29: Luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được coi là một bộ luật tiến bộ so với thời đại. Tuy nhiên, nó vẫn mang tính chất nào đặc trưng của xã hội cổ đại phương Đông?

  • A. Đề cao sự bình đẳng trước pháp luật cho mọi tầng lớp.
  • B. Chủ yếu bảo vệ quyền lợi của tầng lớp nô lệ.
  • C. Mang tính chất phân biệt đối xử giữa các tầng lớp xã hội.
  • D. Khuyến khích tự do kinh tế và thương mại.

Câu 30: Bốn phát minh lớn của Trung Quốc (giấy, in, thuốc súng, la bàn) có điểm chung nào về tác động của chúng đối với thế giới?

  • A. Chỉ có ảnh hưởng trong phạm vi Trung Quốc và các nước láng giềng.
  • B. Lan truyền sang phương Tây và góp phần thúc đẩy sự phát triển của châu Âu thời Phục hưng và Cận đại.
  • C. Chủ yếu được sử dụng trong quân sự và chiến tranh.
  • D. Là kết quả của sự giao lưu văn hóa với các nền văn minh phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại được mệnh danh là 'tặng phẩm của sông Nin'. Nhận định này nhấn mạnh vai trò quyết định nào của dòng sông trong sự hình thành và phát triển của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại phân chia xã hội thành nhiều tầng lớp dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp ở Ai Cập và Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc thời cổ đại phản ánh điều gì về đặc điểm của các nhà nước phương Đông cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát biểu tượng sư tử trên đỉnh trụ đá A-sô-ca (Ấn Độ cổ đại), biểu tượng này thể hiện điều gì về tư tưởng của vua A-sô-ca và vương triều Ma-ga-đa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hệ thống chữ tượng hình của Ai Cập và chữ hình nêm của Lưỡng Hà ra đời chủ yếu nhằm phục vụ mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tư tưởng “Đức trị” và “Nhân trị” của Nho giáo (Trung Quốc) có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống cai trị của các triều đại phong kiến phương Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ và Trung Quốc có điểm tương đồng nổi bật nào về cơ sở hình thành và phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in được coi là những phát minh quan trọng hàng đầu của Trung Quốc cổ đại, mang lại tác động lớn lao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng nào cho toán học thế giới mà vẫn được sử dụng phổ biến ngày nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được khắc trên bia đá, đặt ở nơi công cộng. Hành động này cho thấy điều gì về mục đích ban hành bộ luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại sớm hình thành nhà nước và có tính chất chuyên chế cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Về mặt tôn giáo, nền văn minh Trung Quốc cổ đại khác biệt rõ rệt so với Ấn Độ ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là ướp xác Pha-ra-ông, thể hiện rõ nhất quan niệm nào trong đời sống tinh thần của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Các bộ sử thi Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ cổ đại không chỉ là tác phẩm văn học mà còn có vai trò quan trọng trong việc truyền bá điều gì trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So với các nền văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà, nền văn minh Ấn Độ cổ đại có sự đa dạng và phức tạp hơn về mặt tôn giáo. Điều này có thể giải thích bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao các phát minh về thiên văn học và làm lịch lại phát triển sớm ở các nền văn minh phương Đông cổ đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công trình Vườn treo Ba-bi-lon (Lưỡng Hà) được coi là một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại. Mặc dù sự tồn tại của nó còn nhiều tranh cãi, nhưng nếu có thật, công trình này sẽ thể hiện điều gì về trình độ của cư dân Lưỡng Hà?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chữ viết của người Trung Quốc cổ đại (chữ Hán) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với chữ viết của Ai Cập, Lưỡng Hà hay Ấn Độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN, sau đó nhanh chóng lan truyền ra nhiều khu vực khác ở châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính giúp Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận ở các vùng đất mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự ra đời của các trường phái tư tưởng lớn như Nho gia, Pháp gia, Đạo gia ở Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc phản ánh bối cảnh xã hội nào lúc bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản trong quan niệm về thế giới bên kia giữa cư dân Ai Cập và cư dân Lưỡng Hà cổ đại là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Quốc cổ đại được ứng dụng rộng rãi trong việc định hướng và đi biển, góp phần vào các cuộc thám hiểm địa lý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hệ thống chữ số thập phân và khái niệm số 0 do người Ấn Độ sáng tạo đã có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của khoa học kỹ thuật thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Kiến trúc đền thờ và lăng mộ ở Ai Cập cổ đại thường có quy mô đồ sộ, vật liệu bền vững (đá). Điều này phản ánh điều gì về xã hội Ai Cập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao sông Hằng ở Ấn Độ lại được coi là con sông linh thiêng nhất trong Hin-đu giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hệ thống lịch của người Trung Quốc cổ đại (âm dương lịch) dựa trên quan sát nào để xác định thời gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh vai trò của nông nghiệp ở Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ và Trung Quốc cổ đại, ta thấy điểm chung nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Thành tựu nào của nền văn minh Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học dân gian và nghệ thuật sân khấu của nhiều nước Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được coi là một bộ luật tiến bộ so với thời đại. Tuy nhiên, nó vẫn mang tính chất nào đặc trưng của xã hội cổ đại phương Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bốn phát minh lớn của Trung Quốc (giấy, in, thuốc súng, la bàn) có điểm chung nào về tác động của chúng đối với thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại hình thành và phát triển thịnh vượng chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Sự phong phú của quặng sắt và đồng.
  • B. Vị trí chiến lược trên các tuyến đường thương mại biển.
  • C. Sự xuất hiện của các sa mạc rộng lớn bao bọc.
  • D. Chế độ lũ lụt và bồi đắp phù sa định kỳ của sông Nin.

Câu 2: Chế độ chính trị đặc trưng của các nhà nước cổ đại phương Đông (bao gồm Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) là gì?

  • A. Chế độ quân chủ chuyên chế cổ đại.
  • B. Chế độ dân chủ chủ nô.
  • C. Chế độ cộng hòa quý tộc.
  • D. Chế độ liên minh các bộ lạc.

Câu 3: Hệ thống chữ viết nào của người Ai Cập cổ đại ra đời sớm nhất và chủ yếu được khắc trên đá hoặc các vật liệu cứng khác?

  • A. Chữ tượng thanh (Demotic).
  • B. Chữ tượng hình (Hieroglyph).
  • C. Chữ thảo (Hieratic).
  • D. Chữ hình nêm (Cuneiform).

Câu 4: Công trình kiến trúc nào của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại được xem là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của đế chế Tân Ba-bi-lon dưới thời Nê-bu-cát-nết-xa II, dù sự tồn tại thực tế vẫn còn nhiều tranh cãi?

  • A. Thành thị cổ Ha-rap-pa.
  • B. Kim tự tháp Kê-ốp.
  • C. Vườn treo Ba-bi-lon.
  • D. Đại bảo tháp San-chi.

Câu 5: Khác với Ai Cập có dòng sông Nin ổn định, nền văn minh Lưỡng Hà phải đối mặt với thách thức lớn từ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chế độ lũ lụt thất thường và khó đoán của sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nước ngọt trầm trọng quanh năm.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở gây khó khăn cho giao thông.
  • D. Sự xâm nhập liên tục của nước mặn từ vịnh Ba Tư.

Câu 6: Bộ luật thành văn nào của Lưỡng Hà cổ đại được xem là bộ luật hoàn chỉnh và nổi tiếng nhất, chứa đựng các quy định về nhiều mặt của đời sống xã hội?

  • A. Bộ luật Ma-nu.
  • B. Bộ luật nhà Tần.
  • C. Bộ luật Đrê-côn.
  • D. Bộ luật Ha-mu-ra-bi.

Câu 7: Hệ thống chữ số mà chúng ta đang sử dụng ngày nay (hệ thập phân, có số 0) có nguồn gốc từ nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông?

  • A. Ai Cập.
  • B. Lưỡng Hà.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Hoa.

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Vac-na tồn tại lâu dài trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng và hòa hợp giữa các tầng lớp.
  • B. Gây ra sự phân biệt đối xử sâu sắc và cản trở sự phát triển xã hội.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và ý thức dân tộc.
  • D. Là cơ sở cho sự phát triển của các tôn giáo mới.

Câu 9: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, ra đời tại Ấn Độ cổ đại nhằm phản ứng lại điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự bất bình đẳng và khổ đau do chế độ đẳng cấp và quan niệm tôn giáo cũ gây ra.
  • B. Sự xâm lược và đô hộ của các thế lực ngoại bang.
  • C. Nạn đói kém và bệnh tật hoành hành.
  • D. Sự suy thoái của nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 10: Tác phẩm sử thi nào của Ấn Độ được xem là đồ sộ nhất thế giới, được ví như một bộ bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Sử thi Ra-ma-y-a-na.
  • B. Kinh Vê-đa.
  • C. Vở kịch Sơ-kun-tơ-la.
  • D. Sử thi Ma-ha-bha-ra-ta.

Câu 11: Chữ viết của nền văn minh Ấn Độ cổ đại (như chữ Bra-mi, chữ Phạn) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành chữ viết của nhiều quốc gia trong khu vực nào?

  • A. Bắc Phi và Tây Á.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Đông Á (Nhật Bản, Triều Tiên).
  • D. Trung Á.

Câu 12: Công trình kiến trúc nào dưới đây thể hiện rõ nét sự giao thoa văn hóa giữa kiến trúc Hồi giáo và kiến trúc Ấn Độ truyền thống, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

  • A. Lăng Ta-giơ Ma-han.
  • B. Đại bảo tháp San-chi.
  • C. Đền Kailasa.
  • D. Tháp Qutb Minar.

Câu 13: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng quan trọng nhất ở Trung Quốc thời cổ đại, do ai sáng lập và có nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Lão Tử, đề cao sự thuận theo tự nhiên và vô vi.
  • B. Hàn Phi Tử, chủ trương dùng pháp luật hà khắc để cai trị.
  • C. Khổng Tử, đề cao các giá trị đạo đức, lễ nghĩa, trật tự xã hội.
  • D. Mặc Tử, chủ trương kiêm ái và phản đối chiến tranh.

Câu 14: “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc thời cổ - trung đại bao gồm những phát minh nào?

  • A. Kĩ thuật làm gốm sứ, kĩ thuật luyện sắt, la bàn, thuốc súng.
  • B. Kĩ thuật làm giấy, kĩ thuật in, la bàn, thuốc súng.
  • C. Kĩ thuật in tiền giấy, kĩ thuật đóng tàu, địa chấn kế, thuốc súng.
  • D. Kĩ thuật dệt lụa, chữ viết, lịch pháp, toán học.

Câu 15: Phát minh nào trong “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự truyền bá tri thức và giáo dục trên phạm vi toàn cầu?

  • A. La bàn.
  • B. Thuốc súng.
  • C. Kĩ thuật làm giấy.
  • D. Kĩ thuật in.

Câu 16: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành dưới thời Tần Thủy Hoàng và các triều đại sau này ở Trung Quốc cổ đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phòng thủ và ngăn chặn sự xâm nhập của các tộc người du mục phương Bắc.
  • B. Tạo công ăn việc làm cho người dân và khẳng định quyền lực của hoàng đế.
  • C. Đánh dấu ranh giới lãnh thổ và thu hút du khách.
  • D. Phục vụ mục đích thương mại và giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 17: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa cổ đại, điểm chung nổi bật nhất là gì?

  • A. Thương nghiệp đường biển phát triển mạnh mẽ.
  • B. Thủ công nghiệp chế tác kim loại là ngành chủ đạo.
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước trên các đồng bằng phù sa là nền tảng.
  • D. Kinh tế dựa chủ yếu vào hoạt động chăn nuôi du mục.

Câu 18: Thành tựu nào của nền văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống sau cái chết và tín ngưỡng thờ thần linh?

  • A. Hệ thống chữ tượng hình.
  • B. Kĩ thuật ướp xác và xây dựng kim tự tháp.
  • C. Phép đếm thập phân và lịch 365 ngày.
  • D. Hệ thống thủy lợi trên sông Nin.

Câu 19: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại nổi bật với những đóng góp quan trọng cho thiên văn học và lịch pháp, như việc tính được chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng và Mặt Trời khá chính xác?

  • A. Lưỡng Hà.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Trung Hoa.
  • D. Ai Cập.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành nhà nước giữa Ai Cập/Trung Hoa và Lưỡng Hà/Ấn Độ thời cổ đại là gì?

  • A. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước sớm hơn Lưỡng Hà/Ấn Độ.
  • B. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước từ liên minh bộ lạc, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ từ các thành bang độc lập.
  • C. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước dựa trên thương nghiệp, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ dựa trên nông nghiệp.
  • D. Ai Cập/Trung Hoa sớm thống nhất thành quốc gia tập trung, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ trải qua thời kỳ dài phân tán thành các thành bang hoặc vương quốc nhỏ trước khi thống nhất (nếu có).

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật hà khắc, thưởng phạt nghiêm minh để duy trì trật tự xã hội?

  • A. Nho gia.
  • B. Pháp gia.
  • C. Đạo gia.
  • D. Mặc gia.

Câu 22: Mặc dù nằm trong khu vực Tây Á, nhưng nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại lại có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu xã hội so với Ai Cập ở điểm nào?

  • A. Không tồn tại tầng lớp quý tộc.
  • B. Nô lệ chiếm đa số trong dân cư.
  • C. Sự phân hóa xã hội thành các tầng lớp (quý tộc, dân tự do, nô lệ) rõ rệt hơn, nhưng không cố định và hà khắc như đẳng cấp Vac-na của Ấn Độ.
  • D. Chủ yếu là xã hội bình đẳng, không có sự phân hóa giai cấp.

Câu 23: Sự phát triển của toán học ở Ai Cập cổ đại (đặc biệt là hình học) và Lưỡng Hà cổ đại (đặc biệt là số học, đại số) có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn nào?

  • A. Nhu cầu giải trí và nghiên cứu hàn lâm.
  • B. Nhu cầu tính toán cho các hoạt động quân sự.
  • C. Nhu cầu thương mại đường xa.
  • D. Nhu cầu đo đạc ruộng đất sau lũ lụt, tính toán xây dựng công trình thủy lợi và kiến trúc khổng lồ.

Câu 24: Việc phát minh ra kĩ thuật làm giấy ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển văn minh?

  • A. Tạo ra vật liệu rẻ, nhẹ, tiện lợi để ghi chép, lưu trữ và truyền bá thông tin, thúc đẩy giáo dục và khoa học.
  • B. Giúp Trung Quốc độc quyền sản xuất giấy trên thế giới trong một thời gian dài.
  • C. Là cơ sở để phát minh ra thuốc súng và la bàn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi Trung Quốc, không ảnh hưởng đến các nền văn minh khác.

Câu 25: Kinh Vê-đa của Ấn Độ cổ đại là tập hợp các văn bản tôn giáo và văn học có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Ghi chép lịch sử hình thành và phát triển của đế chế Ma-ga-đa.
  • B. Bộ luật quy định mọi mặt đời sống xã hội Ấn Độ.
  • C. Nguồn tư liệu quý giá phản ánh đời sống tinh thần, tín ngưỡng, phong tục tập quán của người A-ri-a thời kì đầu.
  • D. Tập hợp các bài thuốc và phương pháp chữa bệnh cổ truyền.

Câu 26: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại hình thành sớm và phát triển rực rỡ ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Sông lớn là nơi tập trung nhiều khoáng sản quý hiếm.
  • B. Sông lớn cung cấp nguồn nước tưới tiêu, bồi đắp phù sa màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển.
  • C. Sông lớn là tuyến phòng thủ tự nhiên chống lại kẻ thù.
  • D. Sông lớn là nơi có khí hậu mát mẻ, dễ chịu nhất.

Câu 27: Tác phẩm "Sử kí" của Tư Mã Thiên được xem là nền tảng của sử học Trung Hoa vì lý do nào sau đây?

  • A. Là bộ thông sử đầu tiên, ghi chép lịch sử Trung Hoa một cách có hệ thống từ thời truyền thuyết đến thời Hán, đặt nền móng cho phương pháp biên soạn lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung ghi chép lịch sử các triều đại phong kiến, bỏ qua thời kỳ cổ đại.
  • C. Là tác phẩm lịch sử duy nhất còn tồn tại đến ngày nay.
  • D. Chủ yếu ghi chép các sự kiện chiến tranh và hoạt động quân sự.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng tôn giáo giữa Ai Cập/Lưỡng Hà và Ấn Độ cổ đại?

  • A. Ai Cập/Lưỡng Hà thờ đa thần, Ấn Độ chỉ thờ một thần duy nhất.
  • B. Ai Cập/Lưỡng Hà không có tôn giáo, Ấn Độ có nhiều tôn giáo lớn.
  • C. Ai Cập/Lưỡng Hà chỉ thờ các vị thần liên quan đến nông nghiệp, Ấn Độ thờ các vị thần liên quan đến chiến tranh.
  • D. Ai Cập/Lưỡng Hà chủ yếu thờ các vị thần tự nhiên hoặc gắn liền với quyền lực vua chúa, trong khi Ấn Độ là nơi ra đời của các hệ thống tôn giáo, triết lý phức tạp như Hin-đu giáo, Phật giáo với ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần.

Câu 29: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại cho thấy sự phát triển vượt bậc về kĩ thuật quân sự?

  • A. Kĩ thuật làm giấy.
  • B. Kĩ thuật in.
  • C. Thuốc súng.
  • D. La bàn.

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều phát triển mạnh mẽ hệ thống lịch pháp (âm lịch hoặc âm dương lịch) và thiên văn học cho thấy điều gì về nhu cầu của cư dân?

  • A. Phục vụ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp (xác định thời vụ, dự đoán lũ lụt) và các hoạt động tôn giáo, lễ hội.
  • B. Phục vụ nhu cầu đi biển xa và khám phá thế giới.
  • C. Phục vụ cho việc dự báo thời tiết hàng ngày.
  • D. Chỉ mang tính chất nghiên cứu khoa học thuần túy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại hình thành và phát triển thịnh vượng chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chế độ chính trị đặc trưng của các nhà nước cổ đại phương Đông (bao gồm Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hệ thống chữ viết nào của người Ai Cập cổ đại ra đời sớm nhất và chủ yếu được khắc trên đá hoặc các vật liệu cứng khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công trình kiến trúc nào của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại được xem là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của đế chế Tân Ba-bi-lon dưới thời Nê-bu-cát-nết-xa II, dù sự tồn tại thực tế vẫn còn nhiều tranh cãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khác với Ai Cập có dòng sông Nin ổn định, nền văn minh Lưỡng Hà phải đối mặt với thách thức lớn từ yếu tố tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bộ luật thành văn nào của Lưỡng Hà cổ đại được xem là bộ luật hoàn chỉnh và nổi tiếng nhất, chứa đựng các quy định về nhiều mặt của đời sống xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống chữ số mà chúng ta đang sử dụng ngày nay (hệ thập phân, có số 0) có nguồn gốc từ nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Vac-na tồn tại lâu dài trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào đến đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, ra đời tại Ấn Độ cổ đại nhằm phản ứng lại điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tác phẩm sử thi nào của Ấn Độ được xem là đồ sộ nhất thế giới, được ví như một bộ bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Ấn Độ cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chữ viết của nền văn minh Ấn Độ cổ đại (như chữ Bra-mi, chữ Phạn) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành chữ viết của nhiều quốc gia trong khu vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công trình kiến trúc nào dưới đây thể hiện rõ nét sự giao thoa văn hóa giữa kiến trúc Hồi giáo và kiến trúc Ấn Độ truyền thống, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng quan trọng nhất ở Trung Quốc thời cổ đại, do ai sáng lập và có nội dung cốt lõi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc thời cổ - trung đại bao gồm những phát minh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phát minh nào trong “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự truyền bá tri thức và giáo dục trên phạm vi toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành dưới thời Tần Thủy Hoàng và các triều đại sau này ở Trung Quốc cổ đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa cổ đại, điểm chung nổi bật nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thành tựu nào của nền văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống sau cái chết và tín ngưỡng thờ thần linh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại nổi bật với những đóng góp quan trọng cho thiên văn học và lịch pháp, như việc tính được chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng và Mặt Trời khá chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành nhà nước giữa Ai Cập/Trung Hoa và Lưỡng Hà/Ấn Độ thời cổ đại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật hà khắc, thưởng phạt nghiêm minh để duy trì trật tự xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Mặc dù nằm trong khu vực Tây Á, nhưng nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại lại có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu xã hội so với Ai Cập ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự phát triển của toán học ở Ai Cập cổ đại (đặc biệt là hình học) và Lưỡng Hà cổ đại (đặc biệt là số học, đại số) có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc phát minh ra kĩ thuật làm giấy ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển văn minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Kinh Vê-đa của Ấn Độ cổ đại là tập hợp các văn bản tôn giáo và văn học có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại hình thành sớm và phát triển rực rỡ ở lưu vực các con sông lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tác phẩm 'Sử kí' của Tư Mã Thiên được xem là nền tảng của sử học Trung Hoa vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng tôn giáo giữa Ai Cập/Lưỡng Hà và Ấn Độ cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại cho thấy sự phát triển vượt bậc về kĩ thuật quân sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều phát triển mạnh mẽ hệ thống lịch pháp (âm lịch hoặc âm dương lịch) và thiên văn học cho thấy điều gì về nhu cầu của cư dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại hình thành và phát triển thịnh vượng chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Sự phong phú của quặng sắt và đồng.
  • B. Vị trí chiến lược trên các tuyến đường thương mại biển.
  • C. Sự xuất hiện của các sa mạc rộng lớn bao bọc.
  • D. Chế độ lũ lụt và bồi đắp phù sa định kỳ của sông Nin.

Câu 2: Chế độ chính trị đặc trưng của các nhà nước cổ đại phương Đông (bao gồm Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) là gì?

  • A. Chế độ quân chủ chuyên chế cổ đại.
  • B. Chế độ dân chủ chủ nô.
  • C. Chế độ cộng hòa quý tộc.
  • D. Chế độ liên minh các bộ lạc.

Câu 3: Hệ thống chữ viết nào của người Ai Cập cổ đại ra đời sớm nhất và chủ yếu được khắc trên đá hoặc các vật liệu cứng khác?

  • A. Chữ tượng thanh (Demotic).
  • B. Chữ tượng hình (Hieroglyph).
  • C. Chữ thảo (Hieratic).
  • D. Chữ hình nêm (Cuneiform).

Câu 4: Công trình kiến trúc nào của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại được xem là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của đế chế Tân Ba-bi-lon dưới thời Nê-bu-cát-nết-xa II, dù sự tồn tại thực tế vẫn còn nhiều tranh cãi?

  • A. Thành thị cổ Ha-rap-pa.
  • B. Kim tự tháp Kê-ốp.
  • C. Vườn treo Ba-bi-lon.
  • D. Đại bảo tháp San-chi.

Câu 5: Khác với Ai Cập có dòng sông Nin ổn định, nền văn minh Lưỡng Hà phải đối mặt với thách thức lớn từ yếu tố tự nhiên nào?

  • A. Chế độ lũ lụt thất thường và khó đoán của sông Ti-grơ và Ơ-phrát.
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nước ngọt trầm trọng quanh năm.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở gây khó khăn cho giao thông.
  • D. Sự xâm nhập liên tục của nước mặn từ vịnh Ba Tư.

Câu 6: Bộ luật thành văn nào của Lưỡng Hà cổ đại được xem là bộ luật hoàn chỉnh và nổi tiếng nhất, chứa đựng các quy định về nhiều mặt của đời sống xã hội?

  • A. Bộ luật Ma-nu.
  • B. Bộ luật nhà Tần.
  • C. Bộ luật Đrê-côn.
  • D. Bộ luật Ha-mu-ra-bi.

Câu 7: Hệ thống chữ số mà chúng ta đang sử dụng ngày nay (hệ thập phân, có số 0) có nguồn gốc từ nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông?

  • A. Ai Cập.
  • B. Lưỡng Hà.
  • C. Ấn Độ.
  • D. Trung Hoa.

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Vac-na tồn tại lâu dài trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào đến đời sống xã hội?

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng và hòa hợp giữa các tầng lớp.
  • B. Gây ra sự phân biệt đối xử sâu sắc và cản trở sự phát triển xã hội.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và ý thức dân tộc.
  • D. Là cơ sở cho sự phát triển của các tôn giáo mới.

Câu 9: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, ra đời tại Ấn Độ cổ đại nhằm phản ứng lại điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Sự bất bình đẳng và khổ đau do chế độ đẳng cấp và quan niệm tôn giáo cũ gây ra.
  • B. Sự xâm lược và đô hộ của các thế lực ngoại bang.
  • C. Nạn đói kém và bệnh tật hoành hành.
  • D. Sự suy thoái của nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 10: Tác phẩm sử thi nào của Ấn Độ được xem là đồ sộ nhất thế giới, được ví như một bộ bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Sử thi Ra-ma-y-a-na.
  • B. Kinh Vê-đa.
  • C. Vở kịch Sơ-kun-tơ-la.
  • D. Sử thi Ma-ha-bha-ra-ta.

Câu 11: Chữ viết của nền văn minh Ấn Độ cổ đại (như chữ Bra-mi, chữ Phạn) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành chữ viết của nhiều quốc gia trong khu vực nào?

  • A. Bắc Phi và Tây Á.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Đông Á (Nhật Bản, Triều Tiên).
  • D. Trung Á.

Câu 12: Công trình kiến trúc nào dưới đây thể hiện rõ nét sự giao thoa văn hóa giữa kiến trúc Hồi giáo và kiến trúc Ấn Độ truyền thống, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

  • A. Lăng Ta-giơ Ma-han.
  • B. Đại bảo tháp San-chi.
  • C. Đền Kailasa.
  • D. Tháp Qutb Minar.

Câu 13: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng quan trọng nhất ở Trung Quốc thời cổ đại, do ai sáng lập và có nội dung cốt lõi là gì?

  • A. Lão Tử, đề cao sự thuận theo tự nhiên và vô vi.
  • B. Hàn Phi Tử, chủ trương dùng pháp luật hà khắc để cai trị.
  • C. Khổng Tử, đề cao các giá trị đạo đức, lễ nghĩa, trật tự xã hội.
  • D. Mặc Tử, chủ trương kiêm ái và phản đối chiến tranh.

Câu 14: “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc thời cổ - trung đại bao gồm những phát minh nào?

  • A. Kĩ thuật làm gốm sứ, kĩ thuật luyện sắt, la bàn, thuốc súng.
  • B. Kĩ thuật làm giấy, kĩ thuật in, la bàn, thuốc súng.
  • C. Kĩ thuật in tiền giấy, kĩ thuật đóng tàu, địa chấn kế, thuốc súng.
  • D. Kĩ thuật dệt lụa, chữ viết, lịch pháp, toán học.

Câu 15: Phát minh nào trong “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự truyền bá tri thức và giáo dục trên phạm vi toàn cầu?

  • A. La bàn.
  • B. Thuốc súng.
  • C. Kĩ thuật làm giấy.
  • D. Kĩ thuật in.

Câu 16: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành dưới thời Tần Thủy Hoàng và các triều đại sau này ở Trung Quốc cổ đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Phòng thủ và ngăn chặn sự xâm nhập của các tộc người du mục phương Bắc.
  • B. Tạo công ăn việc làm cho người dân và khẳng định quyền lực của hoàng đế.
  • C. Đánh dấu ranh giới lãnh thổ và thu hút du khách.
  • D. Phục vụ mục đích thương mại và giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 17: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa cổ đại, điểm chung nổi bật nhất là gì?

  • A. Thương nghiệp đường biển phát triển mạnh mẽ.
  • B. Thủ công nghiệp chế tác kim loại là ngành chủ đạo.
  • C. Nông nghiệp trồng lúa nước trên các đồng bằng phù sa là nền tảng.
  • D. Kinh tế dựa chủ yếu vào hoạt động chăn nuôi du mục.

Câu 18: Thành tựu nào của nền văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống sau cái chết và tín ngưỡng thờ thần linh?

  • A. Hệ thống chữ tượng hình.
  • B. Kĩ thuật ướp xác và xây dựng kim tự tháp.
  • C. Phép đếm thập phân và lịch 365 ngày.
  • D. Hệ thống thủy lợi trên sông Nin.

Câu 19: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại nổi bật với những đóng góp quan trọng cho thiên văn học và lịch pháp, như việc tính được chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng và Mặt Trời khá chính xác?

  • A. Lưỡng Hà.
  • B. Ấn Độ.
  • C. Trung Hoa.
  • D. Ai Cập.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành nhà nước giữa Ai Cập/Trung Hoa và Lưỡng Hà/Ấn Độ thời cổ đại là gì?

  • A. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước sớm hơn Lưỡng Hà/Ấn Độ.
  • B. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước từ liên minh bộ lạc, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ từ các thành bang độc lập.
  • C. Ai Cập/Trung Hoa hình thành nhà nước dựa trên thương nghiệp, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ dựa trên nông nghiệp.
  • D. Ai Cập/Trung Hoa sớm thống nhất thành quốc gia tập trung, còn Lưỡng Hà/Ấn Độ trải qua thời kỳ dài phân tán thành các thành bang hoặc vương quốc nhỏ trước khi thống nhất (nếu có).

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật hà khắc, thưởng phạt nghiêm minh để duy trì trật tự xã hội?

  • A. Nho gia.
  • B. Pháp gia.
  • C. Đạo gia.
  • D. Mặc gia.

Câu 22: Mặc dù nằm trong khu vực Tây Á, nhưng nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại lại có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu xã hội so với Ai Cập ở điểm nào?

  • A. Không tồn tại tầng lớp quý tộc.
  • B. Nô lệ chiếm đa số trong dân cư.
  • C. Sự phân hóa xã hội thành các tầng lớp (quý tộc, dân tự do, nô lệ) rõ rệt hơn, nhưng không cố định và hà khắc như đẳng cấp Vac-na của Ấn Độ.
  • D. Chủ yếu là xã hội bình đẳng, không có sự phân hóa giai cấp.

Câu 23: Sự phát triển của toán học ở Ai Cập cổ đại (đặc biệt là hình học) và Lưỡng Hà cổ đại (đặc biệt là số học, đại số) có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn nào?

  • A. Nhu cầu giải trí và nghiên cứu hàn lâm.
  • B. Nhu cầu tính toán cho các hoạt động quân sự.
  • C. Nhu cầu thương mại đường xa.
  • D. Nhu cầu đo đạc ruộng đất sau lũ lụt, tính toán xây dựng công trình thủy lợi và kiến trúc khổng lồ.

Câu 24: Việc phát minh ra kĩ thuật làm giấy ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển văn minh?

  • A. Tạo ra vật liệu rẻ, nhẹ, tiện lợi để ghi chép, lưu trữ và truyền bá thông tin, thúc đẩy giáo dục và khoa học.
  • B. Giúp Trung Quốc độc quyền sản xuất giấy trên thế giới trong một thời gian dài.
  • C. Là cơ sở để phát minh ra thuốc súng và la bàn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi Trung Quốc, không ảnh hưởng đến các nền văn minh khác.

Câu 25: Kinh Vê-đa của Ấn Độ cổ đại là tập hợp các văn bản tôn giáo và văn học có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Ghi chép lịch sử hình thành và phát triển của đế chế Ma-ga-đa.
  • B. Bộ luật quy định mọi mặt đời sống xã hội Ấn Độ.
  • C. Nguồn tư liệu quý giá phản ánh đời sống tinh thần, tín ngưỡng, phong tục tập quán của người A-ri-a thời kì đầu.
  • D. Tập hợp các bài thuốc và phương pháp chữa bệnh cổ truyền.

Câu 26: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại hình thành sớm và phát triển rực rỡ ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Sông lớn là nơi tập trung nhiều khoáng sản quý hiếm.
  • B. Sông lớn cung cấp nguồn nước tưới tiêu, bồi đắp phù sa màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển.
  • C. Sông lớn là tuyến phòng thủ tự nhiên chống lại kẻ thù.
  • D. Sông lớn là nơi có khí hậu mát mẻ, dễ chịu nhất.

Câu 27: Tác phẩm "Sử kí" của Tư Mã Thiên được xem là nền tảng của sử học Trung Hoa vì lý do nào sau đây?

  • A. Là bộ thông sử đầu tiên, ghi chép lịch sử Trung Hoa một cách có hệ thống từ thời truyền thuyết đến thời Hán, đặt nền móng cho phương pháp biên soạn lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung ghi chép lịch sử các triều đại phong kiến, bỏ qua thời kỳ cổ đại.
  • C. Là tác phẩm lịch sử duy nhất còn tồn tại đến ngày nay.
  • D. Chủ yếu ghi chép các sự kiện chiến tranh và hoạt động quân sự.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng tôn giáo giữa Ai Cập/Lưỡng Hà và Ấn Độ cổ đại?

  • A. Ai Cập/Lưỡng Hà thờ đa thần, Ấn Độ chỉ thờ một thần duy nhất.
  • B. Ai Cập/Lưỡng Hà không có tôn giáo, Ấn Độ có nhiều tôn giáo lớn.
  • C. Ai Cập/Lưỡng Hà chỉ thờ các vị thần liên quan đến nông nghiệp, Ấn Độ thờ các vị thần liên quan đến chiến tranh.
  • D. Ai Cập/Lưỡng Hà chủ yếu thờ các vị thần tự nhiên hoặc gắn liền với quyền lực vua chúa, trong khi Ấn Độ là nơi ra đời của các hệ thống tôn giáo, triết lý phức tạp như Hin-đu giáo, Phật giáo với ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần.

Câu 29: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại cho thấy sự phát triển vượt bậc về kĩ thuật quân sự?

  • A. Kĩ thuật làm giấy.
  • B. Kĩ thuật in.
  • C. Thuốc súng.
  • D. La bàn.

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều phát triển mạnh mẽ hệ thống lịch pháp (âm lịch hoặc âm dương lịch) và thiên văn học cho thấy điều gì về nhu cầu của cư dân?

  • A. Phục vụ trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp (xác định thời vụ, dự đoán lũ lụt) và các hoạt động tôn giáo, lễ hội.
  • B. Phục vụ nhu cầu đi biển xa và khám phá thế giới.
  • C. Phục vụ cho việc dự báo thời tiết hàng ngày.
  • D. Chỉ mang tính chất nghiên cứu khoa học thuần túy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại hình thành và phát triển thịnh vượng chủ yếu nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chế độ chính trị đặc trưng của các nhà nước cổ đại phương Đông (bao gồm Ai Cập, Lưỡng Hà, Trung Hoa, Ấn Độ) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hệ thống chữ viết nào của người Ai Cập cổ đại ra đời sớm nhất và chủ yếu được khắc trên đá hoặc các vật liệu cứng khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công trình kiến trúc nào của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại được xem là biểu tượng cho sự giàu có và quyền lực của đế chế Tân Ba-bi-lon dưới thời Nê-bu-cát-nết-xa II, dù sự tồn tại thực tế vẫn còn nhiều tranh cãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khác với Ai Cập có dòng sông Nin ổn định, nền văn minh Lưỡng Hà phải đối mặt với thách thức lớn từ yếu tố tự nhiên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Bộ luật thành văn nào của Lưỡng Hà cổ đại được xem là bộ luật hoàn chỉnh và nổi tiếng nhất, chứa đựng các quy định về nhiều mặt của đời sống xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hệ thống chữ số mà chúng ta đang sử dụng ngày nay (hệ thập phân, có số 0) có nguồn gốc từ nền văn minh cổ đại nào ở phương Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chế độ đẳng cấp Vac-na tồn tại lâu dài trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào đến đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn của thế giới, ra đời tại Ấn Độ cổ đại nhằm phản ứng lại điều gì trong xã hội lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tác phẩm sử thi nào của Ấn Độ được xem là đồ sộ nhất thế giới, được ví như một bộ bách khoa toàn thư về đời sống xã hội Ấn Độ cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chữ viết của nền văn minh Ấn Độ cổ đại (như chữ Bra-mi, chữ Phạn) đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành chữ viết của nhiều quốc gia trong khu vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công trình kiến trúc nào dưới đây thể hiện rõ nét sự giao thoa văn hóa giữa kiến trúc Hồi giáo và kiến trúc Ấn Độ truyền thống, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng quan trọng nhất ở Trung Quốc thời cổ đại, do ai sáng lập và có nội dung cốt lõi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc thời cổ - trung đại bao gồm những phát minh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phát minh nào trong “Tứ đại phát minh” của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn nhất đến sự truyền bá tri thức và giáo dục trên phạm vi toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành dưới thời Tần Thủy Hoàng và các triều đại sau này ở Trung Quốc cổ đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh nền kinh tế của các nền văn minh Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa cổ đại, điểm chung nổi bật nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Thành tựu nào của nền văn minh Ai Cập cổ đại thể hiện rõ nhất quan niệm về sự sống sau cái chết và tín ngưỡng thờ thần linh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nền văn minh nào ở phương Đông cổ đại nổi bật với những đóng góp quan trọng cho thiên văn học và lịch pháp, như việc tính được chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng và Mặt Trời khá chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản trong cơ sở hình thành nhà nước giữa Ai Cập/Trung Hoa và Lưỡng Hà/Ấn Độ thời cổ đại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trường phái tư tưởng nào ở Trung Quốc cổ đại chủ trương cai trị bằng pháp luật hà khắc, thưởng phạt nghiêm minh để duy trì trật tự xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mặc dù nằm trong khu vực Tây Á, nhưng nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại lại có sự khác biệt đáng kể về cơ cấu xã hội so với Ai Cập ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự phát triển của toán học ở Ai Cập cổ đại (đặc biệt là hình học) và Lưỡng Hà cổ đại (đặc biệt là số học, đại số) có mối liên hệ chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc phát minh ra kĩ thuật làm giấy ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển văn minh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Kinh Vê-đa của Ấn Độ cổ đại là tập hợp các văn bản tôn giáo và văn học có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại hình thành sớm và phát triển rực rỡ ở lưu vực các con sông lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tác phẩm 'Sử kí' của Tư Mã Thiên được xem là nền tảng của sử học Trung Hoa vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong tín ngưỡng tôn giáo giữa Ai Cập/Lưỡng Hà và Ấn Độ cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Thành tựu nào của nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại cho thấy sự phát triển vượt bậc về kĩ thuật quân sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều phát triển mạnh mẽ hệ thống lịch pháp (âm lịch hoặc âm dương lịch) và thiên văn học cho thấy điều gì về nhu cầu của cư dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên lợi thế địa lý nào?

  • A. Sự bồi đắp phù sa màu mỡ và chế độ lũ định kỳ của sông Nin.
  • B. Vị trí nằm trên các tuyến đường thương mại đường bộ quan trọng giữa châu Phi và châu Á.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản như sắt và đồng.
  • D. Hệ thống núi non hiểm trở tạo thành bức tường phòng thủ tự nhiên.

Câu 2: Chức năng chính của các kim tự tháp đồ sộ ở Ai Cập cổ đại là gì, phản ánh quan niệm sâu sắc nào của cư dân thời bấy giờ?

  • A. Là trung tâm hành chính và nơi ở của các Pha-ra-ông đương triều.
  • B. Là đền thờ các vị thần quan trọng nhất của Ai Cập.
  • C. Là lăng mộ của Pha-ra-ông, thể hiện niềm tin vào cuộc sống sau khi chết và quyền lực tối cao của người cai trị.
  • D. Là kho chứa lương thực dự trữ của nhà nước để phòng chống thiên tai.

Câu 3: Hệ thống chữ viết tượng hình (hieroglyph) của Ai Cập cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển văn minh vì nó:

  • A. Giúp phổ cập kiến thức đến mọi tầng lớp trong xã hội.
  • B. Là công cụ để ghi chép, lưu giữ thông tin về lịch sử, tôn giáo, kinh tế, khoa học và quản lý nhà nước.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và trao đổi văn hóa với các nền văn minh khác.
  • D. Là cơ sở trực tiếp để hình thành bảng chữ cái La-tinh sau này.

Câu 4: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại phát triển đến trình độ cao phản ánh rõ nhất điều gì trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về giải phẫu học và y học.
  • B. Mong muốn bảo vệ thi thể khỏi sự phân hủy tự nhiên.
  • C. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn và cuộc sống ở thế giới bên kia.
  • D. Cả A, B và C đều đúng.

Câu 5: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại (Mê-sô-pô-ta-mi-a) khác biệt cơ bản với Ai Cập cổ đại về cấu trúc chính trị như thế nào, và yếu tố nào thường được xem là nguyên nhân chính của sự khác biệt này?

  • A. Lưỡng Hà thường là các thành bang độc lập, trong khi Ai Cập sớm thống nhất thành một vương quốc tập quyền. Nguyên nhân chính là địa hình Lưỡng Hà kém biệt lập hơn Ai Cập.
  • B. Lưỡng Hà là một đế chế rộng lớn, còn Ai Cập chỉ là các tiểu quốc nhỏ. Nguyên nhân là Lưỡng Hà có quân đội mạnh hơn.
  • C. Lưỡng Hà theo chế độ cộng hòa, còn Ai Cập theo chế độ quân chủ. Nguyên nhân là Lưỡng Hà có truyền thống dân chủ hơn.
  • D. Lưỡng Hà là xã hội đẳng cấp, còn Ai Cập là xã hội bình đẳng. Nguyên nhân là tôn giáo ở Lưỡng Hà khác Ai Cập.

Câu 6: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Đặc điểm nổi bật và mang tính tiến bộ (so với luật tục) của bộ luật này là gì?

  • A. Đề cao sự bình đẳng tuyệt đối giữa mọi tầng lớp trong xã hội.
  • B. Ghi chép rõ ràng các quy định, hình phạt và áp dụng chúng theo nguyên tắc "mắt đền mắt, răng đền răng" (trả thù ngang bằng) có phân biệt đẳng cấp.
  • C. Hoàn toàn dựa trên các giáo điều tôn giáo để phán xét tội lỗi.
  • D. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc và quan lại.

Câu 7: Chữ hình nêm (cuneiform) của người Su-me ở Lưỡng Hà được viết chủ yếu trên chất liệu nào, phản ánh điều kiện tự nhiên sẵn có của vùng này?

  • A. Giấy pa-pi-rút.
  • B. Xương thú và mai rùa.
  • C. Phiến đất sét ẩm.
  • D. Giấy làm từ sợi gỗ.

Câu 8: Vườn Treo Ba-bi-lon, một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là thành tựu kiến trúc tiêu biểu của nền văn minh nào và thể hiện điều gì về khả năng của cư dân cổ đại?

  • A. Lưỡng Hà; thể hiện trình độ kỹ thuật thủy lợi và kiến trúc phức tạp.
  • B. Ai Cập; thể hiện kỹ thuật xây dựng đá khối lớn.
  • C. Trung Hoa; thể hiện kỹ thuật xây dựng công trình phòng thủ quy mô lớn.
  • D. Ấn Độ; thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc và tôn giáo.

Câu 9: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành và phát triển ban đầu tại lưu vực hai con sông lớn nào?

  • A. Sông Nin và sông Ti-grơ.
  • B. Sông Ấn và sông Hằng.
  • C. Sông Volga và sông Danube.
  • D. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.

Câu 10: Khái niệm "Thiên Mệnh" (Mandate of Heaven) trong tư tưởng Trung Hoa cổ đại được các vương triều sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Giải thích nguồn gốc của vũ trụ.
  • B. Hợp pháp hóa quyền lực của nhà vua và giải thích sự sụp đổ của các vương triều cũ.
  • C. Quy định các nghi lễ thờ cúng tổ tiên.
  • D. Xác định ranh giới lãnh thổ quốc gia.

Câu 11: Tứ Đại Phát Minh của Trung Quốc (giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, la bàn) có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của nhân loại. Phát minh nào có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực hàng hải và khám phá địa lý?

  • A. Kỹ thuật làm giấy.
  • B. Kỹ thuật in.
  • C. La bàn.
  • D. Thuốc súng.

Câu 12: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng lớn của Trung Hoa cổ đại, nhấn mạnh điều gì trong việc duy trì trật tự xã hội và cai trị đất nước?

  • A. Đề cao đạo đức, lễ nghĩa, lòng nhân ái và trật tự theo tôn ti, đẳng cấp.
  • B. Chủ trương cai trị bằng pháp luật nghiêm khắc và trừng phạt nặng.
  • C. Khuyến khích sống hòa hợp với tự nhiên và từ bỏ danh lợi.
  • D. Đề cao tình yêu thương phổ quát và chống chiến tranh.

Câu 13: Công trình Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc, dù được xây dựng qua nhiều triều đại với mục đích ban đầu là phòng thủ, còn thể hiện rõ nét điều gì về khả năng tổ chức và huy động sức người của các đế chế Trung Hoa cổ - trung đại?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của công cụ lao động bằng máy móc.
  • B. Việc áp dụng các kỹ thuật xây dựng tiên tiến nhất thế giới thời bấy giờ.
  • C. Sự hợp tác bình đẳng giữa nhà nước và người dân trong các công trình công cộng.
  • D. Khả năng tập trung nguồn lực khổng lồ để thực hiện các dự án quy mô lớn dưới chế độ chuyên chế.

Câu 14: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại hình thành và phát triển chủ yếu tại lưu vực hai con sông nào?

  • A. Sông Nin và sông Công-gô.
  • B. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phrát.
  • C. Sông Ấn và sông Hằng.
  • D. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang.

Câu 15: Đặc điểm nổi bật và gây tranh cãi nhất trong cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại là sự tồn tại của:

  • A. Chế độ dân chủ trực tiếp.
  • B. Chế độ đẳng cấp Varna (hay Caste).
  • C. Xã hội thị tộc mẫu hệ.
  • D. Chế độ nô lệ kiểu La Mã.

Câu 16: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN. Giáo lý cơ bản của Phật giáo tập trung vào việc tìm con đường giải thoát khỏi:

  • A. Sự khổ đau của kiếp người thông qua tu tập đạo đức và trí tuệ.
  • B. Sự trừng phạt của các vị thần.
  • C. Gánh nặng của các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • D. Quy luật sinh tử luân hồi.

Câu 17: Thành tựu toán học nào của Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng cách mạng và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu cho đến ngày nay?

  • A. Định lý Pi-ta-go.
  • B. Phép tính tích phân và vi phân.
  • C. Phép đo chu vi Trái Đất.
  • D. Hệ thống chữ số thập phân và khái niệm số 0.

Câu 18: Hai bộ sử thi đồ sộ Mahabharata và Ramayana của Ấn Độ là nguồn tư liệu quý giá phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa Ấn Độ cổ đại?

  • A. Lịch sử chính trị và các cuộc chiến tranh thống nhất Ấn Độ.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và y học.
  • C. Quan niệm về đạo đức, tôn giáo, các chuẩn mực xã hội và cuộc sống của các tầng lớp.
  • D. Quá trình giao thương và tiếp xúc với các nền văn minh phương Tây.

Câu 19: Sự ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ lan tỏa mạnh mẽ nhất đến khu vực nào trong thời kỳ cổ - trung đại, thể hiện qua kiến trúc, tôn giáo, chữ viết?

  • A. Đông Nam Á.
  • B. Bắc Phi.
  • C. Trung Á.
  • D. Nam Âu.

Câu 20: Nền kinh tế chủ đạo, là nền tảng cho sự phát triển của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại, là ngành nào?

  • A. Thương nghiệp đường biển.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước và các loại cây lương thực khác.
  • C. Thủ công nghiệp sản xuất vũ khí.
  • D. Khai thác khoáng sản quý hiếm.

Câu 21: Trong xã hội Ai Cập cổ đại, tầng lớp nào có vai trò trung gian quan trọng, thực hiện các công việc ghi chép, tính toán, quản lý hành chính cho nhà nước và đền thờ?

  • A. Nô lệ.
  • B. Nông dân.
  • C. Quan lại và Tăng lữ (trong đó có người ghi chép - scribe).
  • D. Thương nhân.

Câu 22: Chữ viết Giáp cốt văn (khắc trên mai rùa, xương thú) của nhà Thương ở Trung Hoa là minh chứng cho sự tồn tại sớm của hệ thống chữ viết này và thường ghi chép nội dung liên quan đến:

  • A. Các bài thơ ca dân gian.
  • B. Ghi chép lịch sử và pháp luật nhà nước.
  • C. Hoạt động giao thương buôn bán.
  • D. Các câu hỏi bói toán và lời tiên tri.

Câu 23: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại được hình thành trên cơ sở cải biến và phát triển từ Bà La Môn giáo, có ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc nhất đến đời sống tinh thần của người Ấn?

  • A. Hin-đu giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Kỳ Na giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 24: Sự ra đời và phát triển của thiên văn học và lịch pháp ở các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tiễn nào?

  • A. Phục vụ cho mục đích chiêm tinh và dự đoán tương lai.
  • B. Xác định thời vụ gieo trồng, thu hoạch trong sản xuất nông nghiệp và dự báo lũ lụt.
  • C. Hỗ trợ cho hoạt động hàng hải và định vị phương hướng.
  • D. Phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo và ngày hội lớn.

Câu 25: Các công trình kiến trúc đền thờ và cung điện ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (như đền Karnak ở Ai Cập, cổng I-sơ-ta ở Lưỡng Hà, Tử Cấm Thành ở Trung Hoa) thường có quy mô đồ sộ và trang trí cầu kỳ. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự giàu có và thịnh vượng của tầng lớp thương nhân.
  • B. Nhu cầu về không gian sinh hoạt rộng rãi cho người dân.
  • C. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua (Pha-ra-ông, Hoàng đế) và ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo.
  • D. Trình độ phát triển của ngành du lịch và giải trí.

Câu 26: Hệ thống thủy lợi phức tạp, bao gồm kênh đào, đê điều, hồ chứa, là một thành tựu kỹ thuật nổi bật của các nền văn minh phương Đông. Thành tựu này đóng vai trò thiết yếu như thế nào?

  • A. Kiểm soát lũ lụt, dẫn nước tưới tiêu cho nông nghiệp và mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Tạo ra năng lượng phục vụ sản xuất thủ công nghiệp.
  • C. Phục vụ cho hoạt động giao thông đường thủy nội địa.
  • D. Cung cấp nước sạch cho sinh hoạt đô thị.

Câu 27: Triết lý "Vô vi" (không làm gì trái với tự nhiên) là tư tưởng cốt lõi của trường phái nào ở Trung Hoa cổ đại, do Lão Tử sáng lập?

  • A. Nho gia.
  • B. Pháp gia.
  • C. Đạo gia.
  • D. Mặc gia.

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của chữ viết ở các nền văn minh phương Đông cổ đại không chỉ phục vụ mục đích ghi chép mà còn là yếu tố quan trọng góp phần vào việc:

  • A. Phổ cập giáo dục đến mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của nền dân chủ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân biệt đẳng cấp.
  • D. Củng cố quyền lực nhà nước thông qua quản lý hành chính, thuế khóa và luật pháp.

Câu 29: Biểu tượng Sư tử trên đỉnh trụ đá A-sô-ca, được sử dụng làm biểu tượng quốc huy của Ấn Độ hiện nay, phản ánh di sản văn hóa và tôn giáo nào từ thời cổ đại?

  • A. Sức mạnh quân sự của đế chế Mauryan.
  • B. Ảnh hưởng của Phật giáo (Sư tử là biểu tượng của Đức Phật) và tư tưởng cai trị bằng chính nghĩa.
  • C. Sự giàu có về động vật hoang dã của Ấn Độ.
  • D. Tôn thờ thần Sư tử trong Hin-đu giáo.

Câu 30: So với các nền văn minh phương Đông khác, nền văn minh Lưỡng Hà có một đặc điểm riêng biệt về tôn giáo thể hiện qua:

  • A. Niềm tin vào các vị thần gắn liền với các hiện tượng tự nhiên và số phận con người, thường mang tính bi quan hơn so với Ai Cập.
  • B. Sự ra đời của các tôn giáo lớn như Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Việc thờ cúng duy nhất một vị thần tối cao.
  • D. Hệ thống đền thờ quy mô lớn và phức tạp hơn bất kỳ nền văn minh nào khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nền văn minh Ai Cập cổ đại được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên lợi thế địa lý nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chức năng chính của các kim tự tháp đồ sộ ở Ai Cập cổ đại là gì, phản ánh quan niệm sâu sắc nào của cư dân thời bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ thống chữ viết tượng hình (hieroglyph) của Ai Cập cổ đại có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển văn minh vì nó:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại phát triển đến trình độ cao phản ánh rõ nhất điều gì trong đời sống tinh thần của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại (Mê-sô-pô-ta-mi-a) khác biệt cơ bản với Ai Cập cổ đại về cấu trúc chính trị như thế nào, và yếu tố nào thường được xem là nguyên nhân chính của sự khác biệt này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bộ luật Hammurabi của Lưỡng Hà là một trong những bộ luật thành văn sớm nhất thế giới. Đặc điểm nổi bật và mang tính tiến bộ (so với luật tục) của bộ luật này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chữ hình nêm (cuneiform) của người Su-me ở Lưỡng Hà được viết chủ yếu trên chất liệu nào, phản ánh điều kiện tự nhiên sẵn có của vùng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vườn Treo Ba-bi-lon, một trong Bảy kỳ quan thế giới cổ đại, là thành tựu kiến trúc tiêu biểu của nền văn minh nào và thể hiện điều gì về khả năng của cư dân cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành và phát triển ban đầu tại lưu vực hai con sông lớn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khái niệm 'Thiên Mệnh' (Mandate of Heaven) trong tư tưởng Trung Hoa cổ đại được các vương triều sử dụng chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tứ Đại Phát Minh của Trung Quốc (giấy, kỹ thuật in, thuốc súng, la bàn) có ý nghĩa to lớn đối với sự phát triển của nhân loại. Phát minh nào có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực hàng hải và khám phá địa lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nho giáo, một trong những trường phái tư tưởng lớn của Trung Hoa cổ đại, nhấn mạnh điều gì trong việc duy trì trật tự xã hội và cai trị đất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công trình Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc, dù được xây dựng qua nhiều triều đại với mục đích ban đầu là phòng thủ, còn thể hiện rõ nét điều gì về khả năng tổ chức và huy động sức người của các đế chế Trung Hoa cổ - trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại hình thành và phát triển chủ yếu tại lưu vực hai con sông nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đặc điểm nổi bật và gây tranh cãi nhất trong cấu trúc xã hội Ấn Độ cổ đại là sự tồn tại của:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phật giáo, một trong những tôn giáo lớn trên thế giới, ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN. Giáo lý cơ bản của Phật giáo tập trung vào việc tìm con đường giải thoát khỏi:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Thành tựu toán học nào của Ấn Độ cổ đại đã có ảnh hưởng cách mạng và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu cho đến ngày nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hai bộ sử thi đồ sộ Mahabharata và Ramayana của Ấn Độ là nguồn tư liệu quý giá phản ánh điều gì về xã hội và văn hóa Ấn Độ cổ đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ lan tỏa mạnh mẽ nhất đến khu vực nào trong thời kỳ cổ - trung đại, thể hiện qua kiến trúc, tôn giáo, chữ viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nền kinh tế chủ đạo, là nền tảng cho sự phát triển của hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại, là ngành nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong xã hội Ai Cập cổ đại, tầng lớp nào có vai trò trung gian quan trọng, thực hiện các công việc ghi chép, tính toán, quản lý hành chính cho nhà nước và đền thờ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chữ viết Giáp cốt văn (khắc trên mai rùa, xương thú) của nhà Thương ở Trung Hoa là minh chứng cho sự tồn tại sớm của hệ thống chữ viết này và thường ghi chép nội dung liên quan đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại được hình thành trên cơ sở cải biến và phát triển từ Bà La Môn giáo, có ảnh hưởng lâu dài và sâu sắc nhất đến đời sống tinh thần của người Ấn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự ra đời và phát triển của thiên văn học và lịch pháp ở các nền văn minh phương Đông cổ đại chủ yếu xuất phát từ nhu cầu thực tiễn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Các công trình kiến trúc đền thờ và cung điện ở các nền văn minh phương Đông cổ đại (như đền Karnak ở Ai Cập, cổng I-sơ-ta ở Lưỡng Hà, Tử Cấm Thành ở Trung Hoa) thường có quy mô đồ sộ và trang trí cầu kỳ. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hệ thống thủy lợi phức tạp, bao gồm kênh đào, đê điều, hồ chứa, là một thành tựu kỹ thuật nổi bật của các nền văn minh phương Đông. Thành tựu này đóng vai trò thiết yếu như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Triết lý 'Vô vi' (không làm gì trái với tự nhiên) là tư tưởng cốt lõi của trường phái nào ở Trung Hoa cổ đại, do Lão Tử sáng lập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của chữ viết ở các nền văn minh phương Đông cổ đại không chỉ phục vụ mục đích ghi chép mà còn là yếu tố quan trọng góp phần vào việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Biểu tượng Sư tử trên đỉnh trụ đá A-sô-ca, được sử dụng làm biểu tượng quốc huy của Ấn Độ hiện nay, phản ánh di sản văn hóa và tôn giáo nào từ thời cổ đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: So với các nền văn minh phương Đông khác, nền văn minh Lưỡng Hà có một đặc điểm riêng biệt về tôn giáo thể hiện qua:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò chủ đạo của các con sông lớn (Nin, Ti-grơ và Ơ-phrát, Hoàng Hà và Trường Giang, Ấn và Hằng) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh phương Đông cổ đại thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cho sản xuất công cụ.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương đường biển phát triển mạnh mẽ ngay từ sớm.
  • C. Bồi đắp phù sa màu mỡ, cung cấp nước cho nông nghiệp lúa nước và là tuyến giao thông quan trọng.
  • D. Là rào cản tự nhiên, giúp các nền văn minh này tránh được sự xâm nhập từ bên ngoài.

Câu 2: Hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp của người Ai Cập cổ đại ra đời chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh xã hội và kinh tế thời bấy giờ?

  • A. Ghi chép các công việc hành chính, sản xuất nông nghiệp, luật pháp và các nghi lễ tôn giáo.
  • B. Phổ cập kiến thức đến mọi tầng lớp trong xã hội Ai Cập.
  • C. Chỉ dùng để trang trí trên các công trình kiến trúc và lăng mộ.
  • D. Là phương tiện giao tiếp bí mật giữa tầng lớp quý tộc.

Câu 3: So sánh chế độ chính trị ở Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại, điểm chung nổi bật nhất thể hiện tính chất của nhà nước thời kỳ này là gì?

  • A. Quyền lực của vua bị hạn chế bởi hội đồng quý tộc.
  • B. Nhà nước được tổ chức theo hình thức liên bang của các thành bang độc lập.
  • C. Vua được bầu cử bởi người dân và có nhiệm kỳ nhất định.
  • D. Chế độ quân chủ chuyên chế, vua nắm quyền lực tối cao dựa trên thần quyền và quân đội.

Câu 4: Bộ luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được khắc trên bia đá có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xã hội và nhà nước?

  • A. Là bộ luật đầu tiên trên thế giới quy định quyền bình đẳng cho mọi công dân.
  • B. Hệ thống hóa pháp luật, là công cụ để nhà nước quản lý xã hội và phân hóa đẳng cấp rõ ràng.
  • C. Chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc và quan lại trong xã hội.
  • D. Khuyến khích sự phát triển của thương mại tự do và giảm bớt vai trò của nhà nước.

Câu 5: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là việc bảo quản thi hài Pha-ra-ông, phản ánh rõ nhất quan niệm nào trong đời sống tín ngưỡng của họ?

  • A. Tôn sùng các loài vật linh thiêng.
  • B. Tin vào sự trừng phạt của thần linh đối với tội lỗi.
  • C. Quan niệm về sự sống sau cái chết và tầm quan trọng của việc bảo tồn thể xác cho linh hồn.
  • D. Ước muốn sống vĩnh cửu trên trần gian.

Câu 6: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp ở Ai Cập hay Ziggurat ở Lưỡng Hà cổ đại không chỉ thể hiện trình độ kỹ thuật mà còn là biểu hiện của yếu tố nào trong xã hội đương thời?

  • A. Quyền lực tuyệt đối của nhà vua/tầng lớp thống trị và vai trò chi phối của tôn giáo.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế công nghiệp.
  • C. Mong muốn bảo vệ đất nước khỏi thiên tai và địch họa.
  • D. Tinh thần dân chủ và sự tham gia đóng góp của mọi tầng lớp nhân dân.

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành sớm ở lưu vực sông Hoàng Hà, nơi đất đai màu mỡ nhưng thường xuyên xảy ra lũ lụt. Thách thức này đã thúc đẩy cư dân nơi đây phát triển kỹ năng và tổ chức xã hội như thế nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ hoạt động buôn bán trên biển để tìm kiếm nguồn sống mới.
  • B. Thiên di sang các vùng đất khác có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
  • C. Tập trung vào phát triển thủ công nghiệp và khai thác khoáng sản.
  • D. Tăng cường hợp tác, xây dựng hệ thống đê điều và thủy lợi quy mô lớn, góp phần hình thành nhà nước tập quyền sớm.

Câu 8: "Tứ đại phát minh" (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) của Trung Quốc thời cổ - trung đại có ý nghĩa toàn cầu như thế nào?

  • A. Chỉ có tác động lớn đến sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của tri thức, giao thương, quân sự và khám phá địa lý trên phạm vi thế giới.
  • C. Giúp Trung Quốc trở thành đế quốc duy nhất trên thế giới trong nhiều thế kỷ.
  • D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí và nghệ thuật của tầng lớp quý tộc.

Câu 9: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Quốc từ thời Hán đã dẫn đến hệ quả xã hội quan trọng nào?

  • A. Khuyến khích sự phát triển của tư tưởng tự do và dân chủ trong xã hội.
  • B. Làm suy yếu vai trò của gia đình và các mối quan hệ truyền thống.
  • C. Ổn định trật tự xã hội dựa trên các nguyên tắc đạo đức, lễ nghĩa và sự phục tùng vua, cha; củng cố chế độ trung ương tập quyền.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên và kỹ thuật.

Câu 10: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau này phát triển thành chế độ đẳng cấp Ca-xta) ở Ấn Độ cổ đại thể hiện đặc điểm nổi bật gì trong cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa các nhóm người?

  • A. Sự phân chia con người một cách sâu sắc, dựa trên nguồn gốc, nghề nghiệp và địa vị xã hội, với sự bất bình đẳng kéo dài qua nhiều thế hệ.
  • B. Khuyến khích sự di chuyển xã hội dựa trên tài năng và nỗ lực cá nhân.
  • C. Tạo ra một xã hội đồng nhất, không có sự khác biệt giữa các nhóm người.
  • D. Đảm bảo quyền lợi và cơ hội ngang nhau cho mọi thành viên trong xã hội.

Câu 11: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Giáo lý cơ bản của Phật giáo (Tứ diệu đế, Bát chính đạo) chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Củng cố quyền lực và địa vị của tầng lớp Bà-la-môn.
  • B. Khuyến khích con người tích trữ tài sản và theo đuổi danh vọng.
  • C. Phê phán và lật đổ chế độ đẳng cấp Varna bằng bạo lực.
  • D. Tìm kiếm sự giải thoát khỏi khổ đau, hướng con người đến lòng từ bi, bác ái và bình đẳng.

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của chữ Phạn (Sanskrit) cùng với các bộ kinh Vê-đa, sử thi đồ sộ như Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na phản ánh điều gì về nền văn minh Ấn Độ cổ đại?

  • A. Ấn Độ là nền văn minh duy nhất ở phương Đông có chữ viết và văn học.
  • B. Trình độ phát triển cao về ngôn ngữ, văn học, tư tưởng triết học và tôn giáo của cư dân.
  • C. Chủ yếu là sự sao chép và tiếp thu các thành tựu văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Văn học chỉ phục vụ cho tầng lớp bình dân trong xã hội.

Câu 13: Việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân ở Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa đột phá như thế nào đối với sự phát triển khoa học nói chung?

  • A. Chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực thiên văn học.
  • B. Làm cho việc tính toán trở nên phức tạp hơn.
  • C. Tạo cơ sở cho sự phát triển của toán học hiện đại, đặc biệt là đại số và các phép tính phức tạp.
  • D. Chỉ được sử dụng giới hạn trong phạm vi lãnh thổ Ấn Độ.

Câu 14: Quan sát các công trình kiến trúc tôn giáo tiêu biểu của Ấn Độ như Đại bảo tháp San-chi hay các đền thờ Hin-đu giáo, ta thấy chúng thường có đặc điểm chung gì về hình thức và mục đích?

  • A. Thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) và trình độ điêu khắc tinh xảo.
  • B. Chủ yếu là các công trình phòng thủ quân sự.
  • C. Được xây dựng với mục đích phục vụ giao thương và sản xuất.
  • D. Thiếu tính thẩm mỹ và sự đa dạng về phong cách.

Câu 15: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) lại được hình thành và phát triển chủ yếu ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Vì các vùng này có khí hậu lạnh giá, cần sông để điều hòa nhiệt độ.
  • B. Vì sông cung cấp nước, phù sa màu mỡ cho nông nghiệp, là nguồn sống và tuyến giao thông quan trọng.
  • C. Vì cư dân cổ đại chỉ biết đi lại bằng thuyền bè trên sông.
  • D. Vì các vùng đất liền không có khả năng canh tác.

Câu 16: Chữ viết hình nêm (Cuneiform) của người Xu-me ở Lưỡng Hà cổ đại, chữ tượng hình của Ai Cập, và chữ Giáp cốt của Trung Quốc đều ra đời trong bối cảnh nào?

  • A. Nhu cầu sáng tạo nghệ thuật và văn học.
  • B. Sự phát triển của nền dân chủ và quyền tự do ngôn luận.
  • C. Kết quả của các cuộc chiến tranh và chinh phục.
  • D. Nhu cầu ghi chép, quản lý sản xuất, thu thuế và các hoạt động kinh tế, hành chính phức tạp của nhà nước sơ khai.

Câu 17: Quan niệm "Thiên mệnh" và "Thiên tử" trong tư tưởng chính trị Trung Hoa cổ đại có vai trò gì trong việc củng cố quyền lực của hoàng đế?

  • A. Hoàng đế được coi là người được Trời ban cho quyền cai trị, đại diện cho Trời để cai quản nhân gian, làm tăng tính chính danh và thiêng liêng cho quyền lực.
  • B. Giới hạn quyền lực của hoàng đế bằng cách yêu cầu ông phải tuân theo ý chí của nhân dân.
  • D. Là cơ sở để hình thành chế độ cộng hòa.

Câu 18: So với các nền văn minh khác cùng thời, xã hội Ấn Độ cổ đại có một đặc điểm rất riêng biệt và dai dẳng, đó là sự tồn tại của:

  • A. Một tầng lớp thương nhân giàu có và có quyền lực chi phối nhà nước.
  • B. Một hệ thống giáo dục phổ cập cho mọi tầng lớp.
  • C. Chế độ đẳng cấp (Varna/Ca-xta) phân biệt sâu sắc con người theo nguồn gốc, nghề nghiệp.
  • D. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất được mọi người tin theo.

Câu 19: Dựa vào hiểu biết về sự phát triển của toán học ở Ai Cập và Ấn Độ cổ đại, hãy so sánh đóng góp nổi bật nhất của hai nền văn minh này trong lĩnh vực đó?

  • A. Cả hai đều giỏi về đại số và giải tích.
  • B. Ai Cập giỏi về số học, Ấn Độ giỏi về hình học.
  • C. Cả hai đều phát minh ra số 0 và hệ thập phân.
  • D. Ai Cập nổi bật về hình học (phục vụ xây dựng, đo đạc ruộng đất), Ấn Độ nổi bật với việc sáng tạo ra số 0 và hệ thập phân.

Câu 20: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại đạt được nhiều thành tựu rực rỡ về thiên văn học và làm lịch?

  • A. Nhu cầu phục vụ nông nghiệp (xác định thời vụ gieo trồng, thu hoạch) và các nghi lễ tôn giáo.
  • B. Chỉ vì mục đích giải trí và ngắm sao.
  • C. Để phục vụ cho các cuộc chiến tranh và chinh phục.
  • D. Do họ có các thiết bị quan sát hiện đại nhất thời bấy giờ.

Câu 21: Hệ thống thủy lợi phức tạp được xây dựng ở Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại chứng tỏ điều gì về trình độ tổ chức và kỹ thuật của cư dân thời kỳ này?

  • A. Họ có khả năng làm việc độc lập, không cần sự phối hợp.
  • B. Chỉ sử dụng sức kéo của động vật để xây dựng.
  • C. Họ có khả năng quy tụ sức lao động lớn, tổ chức quản lý hiệu quả và kỹ thuật tính toán, xây dựng nhất định.
  • D. Các công trình này được xây dựng một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.

Câu 22: Phân tích vai trò của tầng lớp quý tộc và tăng lữ trong xã hội các nền văn minh phương Đông cổ đại.

  • A. Họ là tầng lớp bị bóc lột và không có vai trò gì trong xã hội.
  • B. Họ là tầng lớp thống trị, sở hữu nhiều ruộng đất, giữ các chức vụ quan trọng trong bộ máy nhà nước và điều hành các hoạt động tôn giáo.
  • C. Họ là những người lao động chính, trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất.
  • D. Họ chỉ có vai trò trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục.

Câu 23: Sự phát triển của thương nghiệp ở các nền văn minh phương Đông cổ đại, đặc biệt là Lưỡng Hà, được thể hiện qua:

  • A. Việc sử dụng tiền giấy sớm nhất thế giới.
  • B. Chỉ buôn bán trong phạm vi làng xã.
  • C. Thiếu các quy định pháp luật về trao đổi, buôn bán.
  • D. Việc sử dụng tiền tệ (bạc, đồng), phát triển các tuyến đường buôn bán xa và các quy định trong Bộ luật Ha-mu-ra-bi về thương mại.

Câu 24: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến khu vực Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện rõ nét nhất qua:

  • A. Sự du nhập và phát triển của Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết (chữ Phạn), kiến trúc tôn giáo.
  • B. Việc áp dụng chế độ đẳng cấp Ca-xta một cách nguyên vẹn.
  • C. Sự tiếp thu toàn bộ hệ thống chính trị quân chủ chuyên chế kiểu Ấn Độ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ẩm thực và trang phục.

Câu 25: Tại sao nông nghiệp lúa nước lại là ngành kinh tế chủ đạo ở hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Vì họ không biết cách trồng các loại cây lương thực khác.
  • B. Vì điều kiện tự nhiên (đất phù sa, khí hậu nóng ẩm) ở lưu vực các sông lớn rất phù hợp cho cây lúa phát triển, cung cấp nguồn lương thực chính nuôi sống dân cư đông đúc.
  • C. Vì lúa nước là cây trồng duy nhất có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Vì việc trồng lúa không đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp.

Câu 26: So sánh mục đích sử dụng giấy Pa-pi-rút của người Ai Cập và giấy làm từ sợi thực vật của người Trung Quốc.

  • A. Giấy Pa-pi-rút chỉ dùng để gói hàng, giấy Trung Quốc chỉ dùng để viết.
  • B. Giấy Pa-pi-rút chỉ dùng cho các nghi lễ tôn giáo, giấy Trung Quốc dùng cho mọi mục đích.
  • C. Cả hai đều được sử dụng làm vật liệu viết thay thế cho các vật liệu nặng và cồng kềnh hơn (như đá, đất sét), góp phần lưu giữ và truyền bá tri thức.
  • D. Giấy Pa-pi-rút dùng làm tiền tệ, giấy Trung Quốc dùng làm quần áo.

Câu 27: Việc xuất hiện các trường phái tư tưởng đa dạng như Nho gia, Pháp gia, Đạo gia, Mặc gia ở Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc phản ánh điều gì về xã hội thời kỳ đó?

  • A. Sự biến động xã hội, khủng hoảng chính trị và nhu cầu tìm kiếm con đường quản lý đất nước, ổn định trật tự.
  • B. Sự thống nhất tuyệt đối về tư tưởng trong toàn xã hội.
  • C. Thiếu sự quan tâm của con người đến các vấn đề xã hội và chính trị.
  • D. Sự suy tàn của nền văn minh Trung Hoa.

Câu 28: Công trình Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc thời cổ - trung đại chủ yếu được xây dựng với mục đích gì?

  • A. Là con đường giao thương chính giữa Trung Quốc và phương Tây.
  • B. Làm nơi ở cho hoàng đế và quan lại.
  • C. Phục vụ mục đích du lịch và giải trí.
  • D. Phòng thủ quân sự, ngăn chặn sự xâm nhập của các tộc người du mục từ phía Bắc.

Câu 29: Dựa vào các thành tựu văn minh đã học (chữ viết, luật pháp, tôn giáo, kiến trúc), hãy cho biết yếu tố nào đóng vai trò liên kết và định hình bản sắc chung cho mỗi nền văn minh phương Đông cổ đại?

  • A. Chỉ có yếu tố kinh tế là quan trọng nhất.
  • B. Sự kết hợp của điều kiện tự nhiên (sông ngòi), tổ chức nhà nước tập quyền và đời sống tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ có chiến tranh và xung đột là yếu tố định hình văn minh.
  • D. Sự ảnh hưởng từ các nền văn minh phương Tây.

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều sớm hình thành nhà nước tập quyền (trừ Lưỡng Hà ban đầu là các thành bang độc lập trước khi thống nhất) có nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Nhu cầu tổ chức lao động quy mô lớn để trị thủy, làm thủy lợi và phân phối nguồn nước.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và đô thị hóa.
  • C. Mong muốn mở rộng lãnh thổ và chinh phục các vùng đất khác.
  • D. Ảnh hưởng từ các mô hình nhà nước dân chủ của phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò chủ đạo của các con sông lớn (Nin, Ti-grơ và Ơ-phrát, Hoàng Hà và Trường Giang, Ấn và Hằng) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của các nền văn minh phương Đông cổ đại thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hệ thống chữ viết tượng hình phức tạp của người Ai Cập cổ đại ra đời chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh xã hội và kinh tế thời bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh chế độ chính trị ở Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại, điểm chung nổi bật nhất thể hiện tính chất của nhà nước thời kỳ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bộ luật Ha-mu-ra-bi của Lưỡng Hà cổ đại được khắc trên bia đá có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của xã hội và nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Kỹ thuật ướp xác của người Ai Cập cổ đại, đặc biệt là việc bảo quản thi hài Pha-ra-ông, phản ánh rõ nhất quan niệm nào trong đời sống tín ngưỡng của họ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Kim tự tháp ở Ai Cập hay Ziggurat ở Lưỡng Hà cổ đại không chỉ thể hiện trình độ kỹ thuật mà còn là biểu hiện của yếu tố nào trong xã hội đương thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nền văn minh Trung Hoa cổ đại hình thành sớm ở lưu vực sông Hoàng Hà, nơi đất đai màu mỡ nhưng thường xuyên xảy ra lũ lụt. Thách thức này đã thúc đẩy cư dân nơi đây phát triển kỹ năng và tổ chức xã hội như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: 'Tứ đại phát minh' (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn) của Trung Quốc thời cổ - trung đại có ý nghĩa toàn cầu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc Nho giáo trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ phong kiến Trung Quốc từ thời Hán đã dẫn đến hệ quả xã hội quan trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau này phát triển thành chế độ đẳng cấp Ca-xta) ở Ấn Độ cổ đại thể hiện đặc điểm nổi bật gì trong cấu trúc xã hội và mối quan hệ giữa các nhóm người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phật giáo ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỷ VI TCN trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Giáo lý cơ bản của Phật giáo (Tứ diệu đế, Bát chính đạo) chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của chữ Phạn (Sanskrit) cùng với các bộ kinh Vê-đa, sử thi đồ sộ như Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na phản ánh điều gì về nền văn minh Ấn Độ cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân ở Ấn Độ cổ đại có ý nghĩa đột phá như thế nào đối với sự phát triển khoa học nói chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quan sát các công trình kiến trúc tôn giáo tiêu biểu của Ấn Độ như Đại bảo tháp San-chi hay các đền thờ Hin-đu giáo, ta thấy chúng thường có đặc điểm chung gì về hình thức và mục đích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) lại được hình thành và phát triển chủ yếu ở lưu vực các con sông lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chữ viết hình nêm (Cuneiform) của người Xu-me ở Lưỡng Hà cổ đại, chữ tượng hình của Ai Cập, và chữ Giáp cốt của Trung Quốc đều ra đời trong bối cảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quan niệm 'Thiên mệnh' và 'Thiên tử' trong tư tưởng chính trị Trung Hoa cổ đại có vai trò gì trong việc củng cố quyền lực của hoàng đế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So với các nền văn minh khác cùng thời, xã hội Ấn Độ cổ đại có một đặc điểm rất riêng biệt và dai dẳng, đó là sự tồn tại của:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa vào hiểu biết về sự phát triển của toán học ở Ai Cập và Ấn Độ cổ đại, hãy so sánh đóng góp nổi bật nhất của hai nền văn minh này trong lĩnh vực đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao các nền văn minh phương Đông cổ đại lại đạt được nhiều thành tựu rực rỡ về thiên văn học và làm lịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống thủy lợi phức tạp được xây dựng ở Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại chứng tỏ điều gì về trình độ tổ chức và kỹ thuật của cư dân thời kỳ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích vai trò của tầng lớp quý tộc và tăng lữ trong xã hội các nền văn minh phương Đông cổ đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự phát triển của thương nghiệp ở các nền văn minh phương Đông cổ đại, đặc biệt là Lưỡng Hà, được thể hiện qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến khu vực Đông Nam Á thời cổ - trung đại được thể hiện rõ nét nhất qua:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao nông nghiệp lúa nước lại là ngành kinh tế chủ đạo ở hầu hết các nền văn minh phương Đông cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh mục đích sử dụng giấy Pa-pi-rút của người Ai Cập và giấy làm từ sợi thực vật của người Trung Quốc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc xuất hiện các trường phái tư tưởng đa dạng như Nho gia, Pháp gia, Đạo gia, Mặc gia ở Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc phản ánh điều gì về xã hội thời kỳ đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công trình Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc thời cổ - trung đại chủ yếu được xây dựng với mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào các thành tựu văn minh đã học (chữ viết, luật pháp, tôn giáo, kiến trúc), hãy cho biết yếu tố nào đóng vai trò liên kết và định hình bản sắc chung cho mỗi nền văn minh phương Đông cổ đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 6: Một số nền văn minh Phương Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc các nền văn minh phương Đông cổ đại đều sớm hình thành nhà nước tập quyền (trừ Lưỡng Hà ban đầu là các thành bang độc lập trước khi thống nhất) có nguyên nhân sâu xa nào?

Viết một bình luận