Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 7: Một số nền văn minh Phương Tây - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Địa hình chủ yếu là đồi núi, chia cắt, bờ biển khúc khuỷu với nhiều vũng vịnh, ít đồng bằng rộng lớn là đặc điểm tự nhiên nổi bật ở Hy Lạp và La Mã cổ đại. Đặc điểm này đã có tác động chủ yếu như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các nền văn minh này?
- A. Thúc đẩy nông nghiệp trồng lúa nước phát triển mạnh mẽ.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương đường biển và phát triển thủ công nghiệp.
- C. Hình thành các vương quốc rộng lớn, tập trung quyền lực vào tay nhà vua.
- D. Hạn chế sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài, dẫn đến kinh tế tự cung tự cấp.
Câu 2: So với các nền văn minh phương Đông cổ đại dựa chủ yếu vào nông nghiệp lúa nước trên các lưu vực sông lớn, nền kinh tế của Hy Lạp và La Mã cổ đại có sự khác biệt căn bản nào?
- A. Phụ thuộc hoàn toàn vào hoạt động khai thác khoáng sản.
- B. Tập trung vào chăn nuôi gia súc trên các thảo nguyên rộng lớn.
- C. Đẩy mạnh phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp hàng hải.
- D. Chỉ tồn tại dưới dạng kinh tế tự nhiên, chưa có sự trao đổi hàng hóa.
Câu 3: Chế độ dân chủ chủ nô ở A-ten (Hy Lạp cổ đại) được xem là một hình thức nhà nước tiến bộ so với thời đại. Tuy nhiên, bản chất của nền dân chủ này là gì?
- A. Quyền công dân và quyền bầu cử chỉ dành cho một bộ phận dân cư nhất định (nam giới tự do).
- B. Mọi tầng lớp trong xã hội, bao gồm cả nô lệ, đều có quyền tham gia vào các quyết định chính trị.
- C. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay một vị vua chuyên chế được bầu cử dân chủ.
- D. Là nền dân chủ đại diện, trong đó người dân bầu ra các đại biểu để cai trị thay mình.
Câu 4: Xã hội Hy Lạp và La Mã cổ đại được tổ chức dựa trên cơ sở bóc lột tàn bạo sức lao động của nô lệ. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của các tầng lớp khác trong xã hội?
- A. Làm suy yếu tầng lớp chủ nô do phải chia sẻ lợi ích với nô lệ.
- B. Thúc đẩy tầng lớp bình dân trở thành lực lượng sản xuất chính.
- C. Dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của nền kinh tế do thiếu lao động tự do.
- D. Giải phóng tầng lớp chủ nô và một phần bình dân khỏi lao động chân tay, tạo điều kiện phát triển văn hóa, khoa học.
Câu 5: Hệ thống chữ cái La-tinh, một thành tựu quan trọng của văn minh La Mã cổ đại, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngôn ngữ trên thế giới, trong đó có chữ Quốc ngữ của Việt Nam. Điều này thể hiện điều gì về tính chất của văn minh La Mã?
- A. Văn minh La Mã chỉ phát triển trong phạm vi lãnh thổ của đế chế.
- B. Văn minh La Mã chủ yếu tiếp thu thành tựu từ các nền văn minh khác mà không có sáng tạo riêng.
- C. Văn minh La Mã có khả năng truyền bá và ảnh hưởng lâu dài đến các nền văn hóa khác.
- D. Chữ La-tinh là hệ thống chữ viết đầu tiên trên thế giới.
Câu 6: Công trình Đấu trường Cô-li-dê ở La Mã cổ đại, với kiến trúc đồ sộ và kỹ thuật xây dựng vòm, cuốn đặc sắc, là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của người La Mã trong lĩnh vực nào?
- A. Điêu khắc.
- B. Kiến trúc và kỹ thuật xây dựng.
- C. Hội họa.
- D. Văn học.
Câu 7: Sự ra đời của Thiên Chúa giáo vào thế kỉ I tại La Mã cổ đại, từ một giáo phái nhỏ bị đàn áp, dần phát triển và trở thành quốc giáo. Yếu tố nào quan trọng nhất giải thích cho sự lan rộng và ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo trong bối cảnh Đế chế La Mã suy tàn?
- A. Sự ủng hộ ngay từ đầu của các hoàng đế La Mã.
- B. Giáo lý chỉ tập trung vào việc phục vụ tầng lớp quý tộc giàu có.
- C. Việc sử dụng bạo lực để ép buộc người dân cải đạo.
- D. Giáo lý đề cao tình yêu thương, sự bình đẳng và hy vọng vào một cuộc sống tốt đẹp hơn, phù hợp với nguyện vọng của những người nghèo khổ, bị áp bức.
Câu 8: Triết học Hy Lạp cổ đại với các trường phái duy vật (Ta-lét, Hê-ra-clit) và duy tâm (Xô-crat, Pờ-la-tông, A-ri-xtốt) đã đặt nền móng cho tư duy triết học phương Tây. Điểm chung nổi bật của các nhà triết học này là gì?
- A. Tìm cách giải thích thế giới bằng lý trí, quan sát thay vì dựa vào thần thoại.
- B. Chỉ tập trung nghiên cứu về các vấn đề của con người và xã hội.
- C. Đều khẳng định sự tồn tại tuyệt đối của các vị thần.
- D. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của kinh nghiệm trong nhận thức.
Câu 9: Các bộ sử thi I-li-át và Ô-đi-xê của Hy Lạp cổ đại, được cho là của Hô-me-rơ, không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là nguồn tư liệu quan trọng để hiểu về xã hội, tín ngưỡng, và quan niệm sống của người Hy Lạp. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong việc:
- A. Chỉ đơn thuần để giải trí.
- B. Phản ánh và lưu giữ các giá trị văn hóa, lịch sử của cộng đồng.
- C. Dự báo chính xác các sự kiện trong tương lai.
- D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc và vua chúa.
Câu 10: Nhà sử học Hê-rô-đốt của Hy Lạp cổ đại được mệnh danh là “cha đẻ của sử học phương Tây” vì ông là người đầu tiên thực hiện việc ghi chép lịch sử một cách có hệ thống, điều tra thu thập thông tin. Điều này phản ánh sự phát triển của khoa học lịch sử ở Hy Lạp theo hướng nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi các vị thần và anh hùng.
- B. Ghi chép lịch sử dựa hoàn toàn vào truyền thuyết và thần thoại.
- C. Biên soạn lịch sử chỉ để phục vụ mục đích chính trị của tầng lớp thống trị.
- D. Tìm kiếm tính xác thực, khách quan thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu.
Câu 11: Phong trào Văn hóa Phục hưng (thế kỉ XV-XVII) được xem là một
- A. Nền kinh tế nông nghiệp phong kiến đạt đến đỉnh cao phát triển.
- B. Sự suy thoái nghiêm trọng của các thành phố thương mại.
- C. Sự hình thành và phát triển của quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa.
- D. Chính sách đóng cửa, không giao thương với bên ngoài của các quốc gia Tây Âu.
Câu 12: Chủ nghĩa nhân văn là trào lưu tư tưởng cốt lõi của thời Phục hưng. Ý tưởng trung tâm của chủ nghĩa nhân văn là gì?
- A. Đề cao giá trị, phẩm giá, khả năng sáng tạo của con người và quyền tự do cá nhân.
- B. Khẳng định quyền lực tối cao và vai trò chi phối của Giáo hội Thiên Chúa giáo.
- C. Phủ nhận mọi giá trị của quá khứ, chỉ tập trung vào hiện tại.
- D. Xem con người là bất lực trước số phận và sự sắp đặt của thần linh.
Câu 13: Các nhà văn hóa Phục hưng như Lê-ô-na đơ Vanh-xi, Mi-ken-giăng-giơ, Ra-pha-el (trong nghệ thuật), hay Sếch-xpia (trong văn học) đã có những đóng góp to lớn. Nhìn chung, các tác phẩm của họ thể hiện điểm mới nào so với nghệ thuật thời Trung cổ?
- A. Chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo và cuộc sống khổ hạnh.
- B. Sử dụng các hình thức nghệ thuật đơn giản, thô sơ.
- C. Đề cao chủ nghĩa tập thể, phủ nhận vai trò cá nhân.
- D. Miêu tả con người một cách chân thực, sinh động, thể hiện cảm xúc và khát vọng trần tục.
Câu 14: Việc các nhà văn hóa Phục hưng tìm cách khôi phục và phát huy các giá trị của văn minh Hy Lạp - La Mã cổ đại (nguồn gốc tên gọi
- A. Họ muốn quay trở lại hoàn toàn với xã hội Hy Lạp - La Mã cổ đại.
- B. Họ không có khả năng sáng tạo cái mới mà chỉ sao chép lại quá khứ.
- C. Họ mượn các giá trị cổ đại để xây dựng hệ tư tưởng mới, chống lại sự kìm kẹp của phong kiến và Giáo hội.
- D. Họ cho rằng mọi thành tựu của văn minh cổ đại đều hoàn hảo và không cần thay đổi.
Câu 15: Bên cạnh các thành tựu về nghệ thuật và văn học, thời Phục hưng cũng chứng kiến sự phát triển của khoa học tự nhiên, điển hình như lý thuyết Nhật tâm của Cô-péc-ních. Sự phát triển này có mối liên hệ như thế nào với chủ nghĩa nhân văn?
- A. Chủ nghĩa nhân văn khuyến khích tư duy độc lập, tìm hiểu thế giới bằng lý trí, tạo động lực cho khoa học phát triển.
- B. Khoa học tự nhiên phát triển hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi trào lưu tư tưởng nào.
- C. Chủ nghĩa nhân văn kìm hãm sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- D. Chủ nghĩa nhân văn chỉ quan tâm đến con người mà bỏ qua việc nghiên cứu tự nhiên.
Câu 16: Cuộc viễn chinh của A-lếch-xăng-đờ-rốt Đại đế đã mở ra thời kì văn minh Hy Lạp hóa (Hellenistic). Đặc điểm quan trọng nhất của văn minh Hy Lạp hóa là gì?
- A. Sự thống trị hoàn toàn của văn hóa Hy Lạp, xóa bỏ văn hóa bản địa phương Đông.
- B. Sự pha trộn, giao thoa giữa văn hóa Hy Lạp và văn hóa các vùng phương Đông bị chinh phục.
- C. Sự suy tàn của văn hóa Hy Lạp do tiếp xúc với văn hóa phương Đông.
- D. Sự phát triển độc lập của từng nền văn hóa mà không có sự ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 17: Tại sao nói chế độ nô lệ là cơ sở của nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại?
- A. Vì tầng lớp nô lệ là những người cai trị xã hội.
- B. Vì nô lệ là lực lượng tiêu thụ hàng hóa chủ yếu.
- C. Vì nô lệ được tự do tham gia vào mọi hoạt động chính trị, kinh tế.
- D. Vì lao động của nô lệ tạo ra phần lớn của cải, giải phóng tầng lớp trên khỏi lao động, cho phép họ tham gia vào các hoạt động văn hóa, chính trị.
Câu 18: Thành tựu nào dưới đây của văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại vẫn còn ứng dụng rộng rãi trong đời sống hiện đại?
- A. Hệ thống chữ cái La-tinh và Dương lịch.
- B. Chế độ dân chủ chủ nô và đấu trường giác đấu.
- C. Đền Pác-tê-nông và tượng thần Dớt.
- D. Triết học của Xô-crat và sử thi I-li-át.
Câu 19: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về điều kiện tự nhiên của La Mã cổ đại so với Hy Lạp cổ đại?
- A. Đều có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh thuận lợi cho hàng hải.
- B. Đất đai tương đối khô cằn, ít đồng bằng lớn.
- C. Có nhiều sông lớn, cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp lúa nước.
- D. Địa hình chủ yếu là đồi núi, chia cắt.
Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ Cộng hòa sang chế độ Đế chế ở La Mã cổ đại?
- A. Cuộc khởi nghĩa của Xpac-ta-cút.
- B. Ốc-ta-vi-út trở thành Hoàng đế (Ốc-ta-vi-an Au-gút-xtút).
- C. Ban hành bộ luật Mười hai bảng.
- D. Chiến tranh Punic lần thứ nhất.
Câu 21: Triết gia Hy Lạp A-ri-xtốt được biết đến với phương pháp tư duy logic và phân loại kiến thức, ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực khoa học sau này. Phương pháp này thể hiện khả năng tư duy nào?
- A. Phân tích và hệ thống hóa.
- B. Trực giác và cảm tính.
- C. Dựa vào tín ngưỡng tôn giáo.
- D. Chỉ ghi nhớ các sự kiện đơn lẻ.
Câu 22: Yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân dẫn đến sự suy tàn của các thành bang Hy Lạp cổ đại?
- A. Chiến tranh liên miên giữa các thành bang.
- B. Mâu thuẫn gay gắt trong xã hội, đặc biệt giữa chủ nô và nô lệ.
- C. Sự xâm lược từ bên ngoài (ví dụ: Vương quốc Ma-xê-đô-ni-a).
- D. Sự phát triển quá mức của nông nghiệp lúa nước.
Câu 23: Luật La Mã là một trong những đóng góp vĩ đại nhất của La Mã cổ đại cho nền văn minh nhân loại. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất giá trị của Luật La Mã?
- A. Chỉ bảo vệ quyền lợi cho tầng lớp quý tộc và chủ nô.
- B. Là bộ luật đầu tiên quy định mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật.
- C. Có tính hệ thống, chặt chẽ, điều chỉnh đa dạng các quan hệ xã hội và là nền tảng cho hệ thống pháp luật nhiều nước hiện đại.
- D. Phủ nhận hoàn toàn quyền sở hữu tài sản cá nhân.
Câu 24: Tại sao phong trào Văn hóa Phục hưng lại diễn ra đầu tiên ở I-ta-li-a?
- A. I-ta-li-a là trung tâm thương mại phát triển sớm, nơi tầng lớp tư sản ra đời và tích lũy của cải; đồng thời còn lưu giữ nhiều di tích văn minh La Mã cổ đại.
- B. Giáo hội Thiên Chúa giáo có trụ sở tại I-ta-li-a, trực tiếp ủng hộ phong trào.
- C. I-ta-li-a là quốc gia duy nhất ở Tây Âu thời bấy giờ không có chế độ phong kiến.
- D. Chỉ có các nhà khoa học và nghệ sĩ ở I-ta-li-a mới có đủ tài năng để khởi xướng phong trào.
Câu 25: Bức họa "Nàng Mô-na Li-sa" của Lê-ô-na đơ Vanh-xi nổi tiếng không chỉ vì kỹ thuật vẽ bậc thầy mà còn vì cách diễn tả chân dung một con người bình thường với nụ cười bí ẩn, đầy cảm xúc. Điều này thể hiện rõ tinh thần nào của thời Phục hưng?
- A. Đề cao quyền lực của Giáo hội.
- B. Quan tâm và đề cao giá trị con người, vẻ đẹp trần tục.
- C. Phê phán gay gắt mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
- D. Chỉ miêu tả các nhân vật trong thần thoại và Kinh Thánh.
Câu 26: Công trình nào dưới đây là biểu tượng kiến trúc tiêu biểu của thời Phục hưng, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật xây dựng tiên tiến và thẩm mỹ cổ điển?
- A. Kim tự tháp Ai Cập.
- B. Vạn Lý Trường Thành.
- C. Nhà thờ Xanh Pi-tơ (Saint Peter"s Basilica).
- D. Đền Ăng-co Vát.
Câu 27: Phong trào Văn hóa Phục hưng được xem là một cuộc đấu tranh trên lĩnh vực tư tưởng. Đối tượng đấu tranh trực tiếp nhất của phong trào này là gì?
- A. Chế độ nô lệ.
- B. Giai cấp tư sản.
- C. Các nền văn minh phương Đông.
- D. Hệ tư tưởng phong kiến và sự thống trị của Giáo hội Thiên Chúa giáo.
Câu 28: Ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào Văn hóa Phục hưng đối với sự phát triển của châu Âu là gì?
- A. Chấm dứt hoàn toàn chế độ phong kiến ở Tây Âu.
- B. Mở đường cho sự phát triển của khoa học, văn học, nghệ thuật và hình thành thế giới quan tư sản.
- C. Thiết lập nền dân chủ trên toàn châu Âu.
- D. Dẫn đến sự sụp đổ của Đế chế La Mã.
Câu 29: Các đại hội thể thao Ô-lim-pích ở Hy Lạp cổ đại không chỉ là hoạt động thể chất mà còn mang ý nghĩa tôn giáo và chính trị. Việc tạm ngừng chiến sự giữa các thành bang trong thời gian diễn ra đại hội thể hiện điều gì?
- A. Mong muốn về hòa bình, đoàn kết giữa các cộng đồng Hy Lạp.
- B. Sự yếu kém về quân sự của các thành bang.
- C. Việc coi trọng thể thao hơn mọi hoạt động khác.
- D. Sự can thiệp bắt buộc của các đế chế bên ngoài.
Câu 30: So sánh nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt chính trị là gì?
- A. Cả hai đều phát triển theo hướng tập trung quyền lực vào tay một vị vua chuyên chế.
- B. Cả hai đều duy trì chế độ dân chủ trực tiếp trong suốt lịch sử.
- C. La Mã chủ yếu là các thành bang nhỏ, còn Hy Lạp là một đế chế rộng lớn.
- D. Hy Lạp điển hình với nhà nước thành bang (ví dụ: dân chủ ở A-ten), còn La Mã trải qua các giai đoạn Cộng hòa quý tộc rồi chuyển sang Đế chế.