Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Bài 8: Cách mạng công nghiệp thời kì cận đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh kinh tế nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo tiền đề cho sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở Anh?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp độc canh lúa nước.
- B. Hệ thống phường hội thủ công truyền thống đạt đến đỉnh cao.
- C. Sự tích lũy vốn và mở rộng thị trường nhờ các cuộc phát kiến địa lí và hệ thống thuộc địa.
- D. Chính sách kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp của nhà nước phong kiến.
Câu 2: Phân tích tác động của các cuộc cách mạng tư sản (cuối thế kỷ XVII - XVIII) đến bối cảnh chính trị-xã hội, thúc đẩy Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- A. Duy trì chế độ phong kiến chuyên chế, kìm hãm sự phát triển kinh tế.
- B. Thiết lập hoặc củng cố quyền lực của giai cấp tư sản, tạo môi trường thuận lợi cho kinh tế tư bản phát triển.
- C. Làm suy yếu các lực lượng sản xuất mới nổi như công trường thủ công.
- D. Đẩy mạnh quá trình phong kiến hóa, phân tán quyền lực nhà nước.
Câu 3: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt nền sản xuất trong các công trường thủ công với nền sản xuất trong nhà máy ra đời từ Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Công trường thủ công sử dụng nhiều lao động hơn.
- B. Công trường thủ công tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản.
- C. Nhà máy chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
- D. Nhà máy sử dụng máy móc chạy bằng động lực (như hơi nước) thay thế sức lao động chân tay và công cụ thô sơ.
Câu 4: Việc phát minh ra máy kéo sợi Gien-ni của J. Hargreaves (1764) và sau đó là máy dệt chạy bằng sức nước của E. Cartwright (1785) có ý nghĩa gì đối với ngành công nghiệp dệt vải ở Anh?
- A. Tăng năng suất lao động lên gấp nhiều lần, mở đầu quá trình cơ khí hóa ngành dệt.
- B. Khiến ngành dệt suy thoái do sản phẩm không được thị trường chấp nhận.
- C. Dẫn đến sự phục hồi mạnh mẽ của các phương pháp sản xuất thủ công truyền thống.
- D. Chỉ có tác động nhỏ, không đáng kể đến quy trình sản xuất.
Câu 5: Động cơ hơi nước được cải tiến bởi James Watt (1769) được xem là "trái tim" của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Nhận định nào sau đây giải thích đúng nhất vai trò của phát minh này?
- A. Đây là phát minh duy nhất được ứng dụng trong cuộc cách mạng này.
- B. Nó chỉ được sử dụng trong ngành khai thác than đá.
- C. Nó cung cấp nguồn động lực mạnh mẽ, ổn định, có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất và giao thông vận tải, không phụ thuộc vào vị trí địa lý.
- D. Nó chỉ giúp giảm sức lao động của công nhân, không làm tăng năng suất.
Câu 6: Sự phát triển của ngành luyện kim, đặc biệt là việc sản xuất gang thép với quy mô lớn và chất lượng tốt hơn trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ phục vụ cho nhu cầu quân sự, không có ứng dụng dân sự.
- B. Làm giảm nhu cầu sử dụng máy móc trong sản xuất.
- C. Khiến giá thành sản xuất máy móc tăng cao, cản trở cơ khí hóa.
- D. Cung cấp nguyên liệu bền, rẻ cho việc chế tạo máy móc, đường ray xe lửa, tàu thủy, thúc đẩy cơ khí hóa các ngành khác.
Câu 7: Quan sát sự ra đời và phát triển của hệ thống đường sắt và tàu thủy chạy bằng hơi nước trong Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, bạn rút ra kết luận gì về mối quan hệ giữa công nghiệp và giao thông vận tải?
- A. Công nghiệp phát triển đòi hỏi giao thông vận tải phải cải tiến để vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và hành khách hiệu quả hơn.
- B. Giao thông vận tải phát triển là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự ra đời của công nghiệp hiện đại.
- C. Hai lĩnh vực này phát triển hoàn toàn độc lập với nhau.
- D. Sự phát triển của giao thông vận tải làm giảm nhu cầu sản xuất công nghiệp.
Câu 8: Đâu là biểu hiện rõ rệt nhất cho thấy Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã hoàn thành ở một quốc gia?
- A. Xuất hiện một vài nhà máy sử dụng máy móc.
- B. Sản xuất máy móc trở thành ngành công nghiệp chủ đạo, máy móc được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành kinh tế quốc dân.
- C. Tất cả người dân đều chuyển sang làm việc trong nhà máy.
- D. Nông nghiệp hoàn toàn biến mất, chỉ còn công nghiệp và dịch vụ.
Câu 9: Bối cảnh chính trị nào tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia như Đức, Mỹ, Pháp bắt kịp và thậm chí vượt qua Anh trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai?
- A. Họ vẫn duy trì chế độ phong kiến phân quyền.
- B. Họ chưa hoàn thành các cuộc cách mạng tư sản.
- C. Họ đã hoàn thành các cuộc cách mạng tư sản, thiết lập nhà nước tư sản, tạo sự thống nhất thị trường và có chính sách khuyến khích công nghiệp phát triển.
- D. Họ phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ của Anh.
Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về nguồn năng lượng được ứng dụng rộng rãi giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?
- A. Lần thứ nhất chủ yếu dùng than đá, lần thứ hai chủ yếu dùng củi.
- B. Lần thứ nhất chủ yếu dùng sức nước, lần thứ hai chủ yếu dùng sức gió.
- C. Lần thứ nhất chủ yếu dùng sức người, lần thứ hai chủ yếu dùng sức động vật.
- D. Lần thứ nhất chủ yếu dùng động cơ hơi nước (than đá), lần thứ hai chủ yếu dùng điện và động cơ đốt trong (dầu mỏ).
Câu 11: Việc phát minh ra điện và các ứng dụng của điện trong sản xuất (động cơ điện, thắp sáng...) trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai có tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của sản xuất công nghiệp?
- A. Chỉ làm tăng tốc độ làm việc của công nhân.
- B. Cho phép tổ chức sản xuất trên quy mô lớn theo dây chuyền, tự động hóa từng phần, nâng cao năng suất và hiệu quả vượt trội.
- C. Chỉ giúp chiếu sáng nhà máy vào ban đêm.
- D. Làm giảm đáng kể lượng sản phẩm được sản xuất.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự phát triển các ngành công nghiệp mới như hóa học và điện lực trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- A. Tạo ra vật liệu mới (chất dẻo, phân bón...), nguồn năng lượng mới (điện) và các công nghệ mới, làm thay đổi cơ cấu sản xuất và đời sống.
- B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự, không có ứng dụng dân sự.
- C. Làm suy yếu các ngành công nghiệp truyền thống như dệt, luyện kim.
- D. Khiến các quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên liệu thô truyền thống.
Câu 13: Sự ra đời của ô tô và máy bay dựa trên phát minh động cơ đốt trong vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX là thành tựu tiêu biểu của cuộc cách mạng công nghiệp nào?
- A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
- B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
- C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
- D. Cách mạng nông nghiệp.
Câu 14: Nếu Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chuyển từ sản xuất thủ công sang cơ khí hóa, thì đặc điểm chuyển đổi cốt lõi của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai là gì?
- A. Từ cơ khí hóa sang tự động hóa hoàn toàn.
- B. Từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất thủ công tập trung.
- C. Từ cơ khí hóa sang điện khí hóa và sản xuất hàng loạt theo dây chuyền.
- D. Từ sử dụng sức nước sang sử dụng sức gió.
Câu 15: Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các công ty độc quyền (trust, cartel, syndicate) xuất hiện ngày càng nhiều ở các nước tư bản phát triển. Hiện tượng này liên quan chặt chẽ đến bối cảnh nào của các cuộc cách mạng công nghiệp?
- A. Sự suy thoái của nền kinh tế do khủng hoảng thừa.
- B. Nhu cầu tích tụ và tập trung tư bản để đầu tư vào các ngành công nghiệp mới có quy mô lớn, công nghệ phức tạp.
- C. Chính sách của nhà nước nhằm hạn chế cạnh tranh tự do.
- D. Sự sụp đổ của hệ thống nhà máy.
Câu 16: Tác động xã hội rõ rệt nhất của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại là gì?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
- B. Dẫn đến sự suy tàn của các thành phố lớn.
- C. Hình thành và phân hóa sâu sắc hai giai cấp đối lập: tư sản công nghiệp và vô sản công nghiệp; đẩy nhanh quá trình đô thị hóa.
- D. Phục hồi và củng cố chế độ nông nô ở nông thôn.
Câu 17: Đời sống của giai cấp công nhân trong giai đoạn đầu của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất thường được mô tả như thế nào?
- A. Rất đầy đủ và sung túc nhờ được chia sẻ lợi nhuận sản xuất.
- B. Có giờ làm việc ngắn, môi trường làm việc an toàn và được hưởng nhiều phúc lợi xã hội.
- C. Được đối xử bình đẳng với giới chủ nhà máy.
- D. Đối mặt với giờ làm việc kéo dài, điều kiện lao động khắc nghiệt, tiền lương thấp, nhà ở tồi tàn và nạn thất nghiệp.
Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của công nghiệp và quá trình đô thị hóa trong thời kỳ cận đại.
- A. Các nhà máy tập trung ở thành phố hoặc gần nguồn nguyên liệu/giao thông thuận lợi, thu hút lao động từ nông thôn đổ về, làm cho các thành phố mở rộng và dân số tăng nhanh.
- B. Đô thị hóa diễn ra độc lập với sự phát triển của công nghiệp.
- C. Công nghiệp phát triển làm cho dân cư rời bỏ thành phố về nông thôn.
- D. Đô thị hóa chỉ xảy ra ở các nước nông nghiệp truyền thống.
Câu 19: Tác động tiêu cực nào về mặt môi trường bắt đầu xuất hiện rõ rệt do các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại?
- A. Rừng được trồng mới trên quy mô lớn.
- B. Ô nhiễm không khí và nguồn nước do khói bụi từ nhà máy, chất thải công nghiệp.
- C. Hệ sinh thái tự nhiên được phục hồi hoàn toàn.
- D. Sự đa dạng sinh học tăng lên nhanh chóng.
Câu 20: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế và công nghệ, các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại còn thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực văn hóa, giáo dục, khoa học. Biểu hiện nào sau đây là một trong những tác động văn hóa tích cực?
- A. Sự suy giảm của hệ thống giáo dục phổ thông.
- B. Hạn chế sự tiếp cận thông tin của đại đa số người dân.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học cơ bản và khoa học ứng dụng, nâng cao dân trí, thay đổi lối sống, tác phong công nghiệp.
- D. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 21: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai về quy mô và tốc độ phát triển, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Lần thứ nhất có quy mô lớn hơn và tốc độ nhanh hơn lần thứ hai.
- B. Cả hai lần đều có quy mô nhỏ và tốc độ chậm như nhau.
- C. Lần thứ hai chỉ diễn ra ở một quốc gia duy nhất.
- D. Lần thứ hai có quy mô rộng lớn hơn, diễn ra ở nhiều quốc gia và có tốc độ phát triển nhanh hơn lần thứ nhất do kế thừa thành tựu và có cơ sở khoa học vững chắc hơn.
Câu 22: Đâu là điểm chung về kết quả kinh tế mà cả hai cuộc cách mạng công nghiệp (lần 1 và lần 2) mang lại cho các nước tư bản?
- A. Đều làm tăng năng suất lao động, tạo ra khối lượng sản phẩm vật chất khổng lồ và thúc đẩy chủ nghĩa tư bản phát triển.
- B. Đều dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản.
- C. Đều chỉ tập trung phát triển nông nghiệp.
- D. Đều làm giảm đáng kể hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 23: Nếu được yêu cầu phân loại các phát minh sau vào cuộc cách mạng công nghiệp tương ứng: Máy kéo sợi Gien-ni, Động cơ hơi nước, Máy điện tín, Bóng đèn điện, Ô tô, Máy bay. Bạn sẽ xếp phát minh nào vào Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Máy kéo sợi Gien-ni, Động cơ hơi nước.
- B. Máy điện tín, Bóng đèn điện.
- C. Ô tô, Máy bay.
- D. Bóng đèn điện, Ô tô.
Câu 24: Sự phát triển vượt bậc của giao thông vận tải (đường sắt, tàu thủy chạy hơi nước, sau này là ô tô, máy bay) trong thời kỳ cách mạng công nghiệp cận đại có tác động gì đến quan hệ quốc tế?
- A. Làm giảm sự giao lưu và kết nối giữa các quốc gia.
- B. Khiến các quốc gia trở nên cô lập hơn.
- C. Chỉ có tác động trong phạm vi nội địa mỗi nước.
- D. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, rút ngắn khoảng cách địa lý, đồng thời tạo điều kiện cho chủ nghĩa tư bản mở rộng thị trường, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
Câu 25: Hình ảnh những ống khói nhà máy cao vút, những đoàn tàu hỏa chạy trên đường ray, những con tàu hơi nước trên biển là biểu tượng của thời kỳ nào trong lịch sử cận đại?
- A. Thời kỳ tiền công nghiệp, sản xuất thủ công.
- B. Thời kỳ các cuộc cách mạng công nghiệp cận đại.
- C. Thời kỳ hậu công nghiệp, kinh tế tri thức.
- D. Thời kỳ phong kiến phân quyền.
Câu 26: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ các phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Giai cấp công nhân được hưởng đầy đủ quyền lợi và phúc lợi xã hội.
- B. Sự suy thoái của nền kinh tế khiến các nhà máy đóng cửa.
- C. Mâu thuẫn gay gắt giữa giai cấp tư sản bóc lột và giai cấp vô sản bị bóc lột do điều kiện lao động và đời sống tồi tệ.
- D. Giai cấp công nhân muốn quay trở lại làm nông nghiệp.
Câu 27: Công trình kiến trúc nào được xem là biểu tượng kỹ thuật của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, thể hiện sự phát triển vượt bậc của ngành luyện kim và xây dựng?
- A. Tháp Eiffel (Pháp).
- B. Kim Tự Tháp Giza (Ai Cập).
- C. Vạn Lý Trường Thành (Trung Quốc).
- D. Đấu trường La Mã (Ý).
Câu 28: Nếu bạn là một nhà sử học nghiên cứu về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất ở một thành phố công nghiệp của Anh, bạn sẽ tìm thấy những bằng chứng nào phản ánh rõ nhất sự thay đổi xã hội?
- A. Những cánh đồng lúa mạch bạt ngàn.
- B. Hệ thống kênh rạch cổ kính phục vụ nông nghiệp.
- C. Các công trường thủ công quy mô lớn với hàng trăm thợ lành nghề.
- D. Sự gia tăng dân số đột ngột, khu ổ chuột cho công nhân, nhà máy với ống khói, và sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt.
Câu 29: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (như hóa học, điện lực, động cơ đốt trong) khác biệt cơ bản so với lần thứ nhất ở điểm nào?
- A. Lần thứ hai chỉ dựa vào kinh nghiệm, không có cơ sở khoa học.
- B. Lần thứ hai có sự gắn kết chặt chẽ hơn giữa khoa học và kỹ thuật, khoa học đi trước mở đường cho kỹ thuật và sản xuất.
- C. Lần thứ nhất chỉ áp dụng các phát minh từ nước ngoài.
- D. Lần thứ hai hoàn toàn không sử dụng nguồn năng lượng truyền thống.
Câu 30: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa kinh tế của các cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại?
- A. Làm thay đổi căn bản bộ mặt kinh tế các nước tư bản.
- B. Tăng năng suất lao động và tạo ra khối lượng sản phẩm vật chất khổng lồ.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân công lao động xã hội.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác như nông nghiệp, giao thông vận tải.