Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 4: Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử thế giới - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 4: Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử thế giới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cuối thế kỉ 18, nước Anh được xem là nơi khởi phát của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất, tạo tiền đề cho sự bùng nổ này về mặt tư bản và thị trường?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành thủ công truyền thống.
- B. Việc áp dụng rộng rãi các phát minh khoa học mới trong nông nghiệp.
- C. Quá trình tích lũy tư bản từ hoạt động thương mại, thuộc địa và "cướp bóc" ruộng đất của nông dân.
- D. Hệ thống giáo dục tiên tiến, đào tạo nhiều nhà khoa học tài năng.
Câu 2: Phát minh "Máy kéo sợi Gien-ni" (Spinning Jenny) của James Hargreaves (1764) là một bước tiến quan trọng trong ngành dệt may ở Anh. Phát minh này chủ yếu giải quyết được vấn đề gì trong quá trình sản xuất lúc bấy giờ?
- A. Giảm thiểu tiếng ồn và ô nhiễm trong nhà máy.
- B. Tăng tốc độ dệt vải, vượt trội hơn tốc độ kéo sợi.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào sức nước để vận hành máy móc.
- D. Tăng năng suất kéo sợi, khắc phục tình trạng thiếu sợi cho khung cửi.
Câu 3: Việc James Watt cải tiến thành công động cơ hơi nước vào những năm 1760-1780 có ý nghĩa đột phá như thế nào đối với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Tạo ra nguồn động lực mạnh mẽ, ổn định, có thể đặt ở bất cứ đâu, không phụ thuộc vào sức nước hay sức gió.
- B. Giúp giảm giá thành sản xuất xuống mức thấp nhất, loại bỏ hoàn toàn lao động thủ công.
- C. Là phát minh duy nhất được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp.
- D. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của phương pháp sản xuất dựa vào sức người và động vật.
Câu 4: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về một nhà máy dệt ở Anh đầu thế kỉ 19 với nhiều máy móc hoạt động bằng động cơ hơi nước. Sự ra đời của các nhà máy quy mô lớn như vậy phản ánh sự chuyển đổi cơ bản nào trong tổ chức sản xuất dưới tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
- A. Từ sản xuất tập trung sang sản xuất phân tán tại các gia đình.
- B. Từ công trường thủ công sang công xưởng (nhà máy) cơ khí.
- C. Từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất theo đơn đặt hàng của chính phủ.
- D. Từ sản xuất tự cung tự cấp sang sản xuất để xuất khẩu là chính.
Câu 5: Một trong những tác động xã hội quan trọng nhất của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất là sự hình thành và phát triển của hai giai cấp cơ bản nào trong xã hội tư bản?
- A. Chủ nô và nô lệ.
- B. Địa chủ và nông dân.
- C. Tư sản công nghiệp và vô sản công nghiệp.
- D. Tăng lữ và quý tộc phong kiến.
Câu 6: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đã tạo ra sự thay đổi lớn về mặt kinh tế. Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa chuyển từ giai đoạn nào sang giai đoạn nào?
- A. Từ sản xuất nhỏ sang sản xuất tự cấp tự túc.
- B. Từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế thương nghiệp.
- C. Từ kinh tế hàng hóa giản đơn sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Từ công trường thủ công sang nền đại công nghiệp cơ khí.
Câu 7: So với Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỉ 19 - đầu thế kỉ 20) có điểm khác biệt nổi bật nào về mối liên hệ giữa khoa học và kĩ thuật?
- A. Khoa học vẫn đi sau, chỉ tổng kết kinh nghiệm thực tiễn của kĩ thuật.
- B. Khoa học gắn liền với kĩ thuật, đi trước mở đường cho các phát minh kĩ thuật.
- C. Kĩ thuật phát triển độc lập hoàn toàn với các thành tựu khoa học.
- D. Chủ yếu dựa vào các sáng chế ngẫu nhiên, ít cần đến nghiên cứu khoa học bài bản.
Câu 8: Các ngành công nghiệp mới nào xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai, đánh dấu sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
- A. Điện lực, hóa chất, luyện kim (thép), chế tạo ô tô.
- B. Dệt may, khai thác than đá, đóng tàu gỗ.
- C. Thủ công nghiệp, nông nghiệp trồng trọt.
- D. Chế biến thực phẩm, sản xuất gốm sứ.
Câu 9: Sự ra đời của phương pháp sản xuất theo dây chuyền (assembly line) trong các nhà máy như của Henry Ford ở Mỹ có tác động chủ yếu gì đến năng suất lao động?
- A. Làm giảm đáng kể năng suất do công nhân chỉ làm một công đoạn lặp đi lặp lại.
- B. Không ảnh hưởng nhiều đến năng suất, chỉ thay đổi cách bố trí công việc.
- C. Tăng năng suất lao động lên gấp nhiều lần nhờ chuyên môn hóa và tốc độ làm việc đồng bộ.
- D. Chỉ có hiệu quả với các sản phẩm đơn giản, không áp dụng được cho sản xuất phức tạp.
Câu 10: Việc phát minh và ứng dụng điện năng trên quy mô rộng lớn trong Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã mang lại khả năng gì cho sản xuất công nghiệp mà động cơ hơi nước khó lòng đạt được?
- A. Giúp di chuyển nhà máy đến gần nguồn than đá hơn.
- B. Chỉ cung cấp năng lượng cho các máy móc nhỏ, không dùng được cho máy lớn.
- C. Làm giảm sự cần thiết của các phát minh về máy móc.
- D. Cung cấp nguồn năng lượng linh hoạt, sạch hơn, dễ dàng phân phối và sử dụng cho nhiều loại máy móc khác nhau, kể cả chiếu sáng nhà xưởng ban đêm.
Câu 11: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã thúc đẩy quá trình tập trung sản xuất và tư bản, dẫn đến sự ra đời của các tổ chức kinh tế độc quyền (monopolies, trusts, cartels). Hiện tượng này phản ánh đặc điểm mới nào của chủ nghĩa tư bản cuối thế kỉ 19 - đầu thế kỉ 20?
- A. Chủ nghĩa tư bản cạnh tranh tự do.
- B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
- C. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
- D. Chủ nghĩa tư bản thương nghiệp.
Câu 12: Cách mạng công nghiệp lần thứ hai diễn ra vào thời điểm chủ nghĩa tư bản đang trên đà mở rộng ra phạm vi toàn cầu. Sự phát triển của các ngành công nghiệp mới và nhu cầu về nguyên liệu, thị trường đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng chính trị nào của các nước tư bản cuối thế kỉ 19?
- A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và toàn cầu hóa hòa bình.
- B. Dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
- C. Đẩy mạnh cuộc chạy đua giành giật thuộc địa, dẫn đến các cuộc chiến tranh đế quốc.
- D. Khuyến khích các nước phát triển đóng cửa nền kinh tế, tự bảo hộ sản xuất trong nước.
Câu 13: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (nửa sau thế kỉ 20) còn được gọi là Cách mạng khoa học - kĩ thuật. Điểm khác biệt cốt lõi tạo nên tên gọi này so với hai cuộc cách mạng trước là gì?
- A. Chỉ tập trung vào các phát minh về máy móc, không liên quan đến khoa học cơ bản.
- B. Khoa học và kĩ thuật phát triển độc lập, không có mối liên hệ chặt chẽ.
- C. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
- D. Mọi phát minh kĩ thuật đều bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học cơ bản và khoa học ứng dụng.
Câu 14: Lĩnh vực công nghệ nào được xem là trụ cột chính, tạo nền tảng cho sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
- A. Công nghệ thông tin (IT) và điện tử.
- B. Công nghệ luyện kim và hóa chất.
- C. Công nghệ dệt may và khai thác than đá.
- D. Công nghệ chế tạo động cơ hơi nước.
Câu 15: Một trong những thành tựu nổi bật của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba là sự ra đời của máy tính điện tử và mạng lưới thông tin toàn cầu. Sự phát triển này đã tác động sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống con người?
- A. Giúp con người di chuyển nhanh hơn giữa các châu lục.
- B. Thay đổi cách thức tiếp cận, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin, thu hẹp khoảng cách địa lý.
- C. Cung cấp nguồn năng lượng mới thay thế hoàn toàn năng lượng truyền thống.
- D. Làm giảm sự cần thiết của giáo dục và tri thức trong xã hội.
Câu 16: Cách mạng công nghiệp lần thứ ba đã dẫn đến sự tự động hóa ngày càng cao trong sản xuất. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất đối với người lao động ở khía cạnh nào?
- A. Giảm giờ làm và tăng thu nhập.
- B. Tăng cường vai trò của lao động chân tay đơn giản.
- C. Yêu cầu người lao động phải liên tục nâng cao trình độ, kĩ năng để thích ứng với công nghệ mới và nguy cơ thất nghiệp do máy móc thay thế.
- D. Giảm áp lực công việc và sự cạnh tranh trong thị trường lao động.
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của Cách mạng công nghiệp lần thứ ba?
- A. Chủ yếu dựa vào các phát minh cơ khí sử dụng sức nước và hơi nước.
- B. Sự ra đời và phát triển của công nghệ thông tin, điện tử, tự động hóa.
- C. Ứng dụng rộng rãi các thành tựu khoa học cơ bản vào sản xuất.
- D. Sự xuất hiện của các ngành công nghiệp mới như hàng không, vũ trụ, năng lượng hạt nhân.
Câu 18: Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) được cho là có tốc độ lan tỏa và tác động nhanh hơn, sâu rộng hơn các cuộc cách mạng trước. Yếu tố công nghệ nào đóng vai trò then chốt tạo nên sự khác biệt này?
- A. Động cơ hơi nước mạnh mẽ.
- B. Dây chuyền sản xuất hàng loạt.
- C. Máy tính cá nhân và internet (giai đoạn đầu).
- D. Sự kết hợp các công nghệ số, vật lý và sinh học (ví dụ: AI, IoT, Big Data, Blockchain).
Câu 19: Một nhà máy áp dụng Công nghiệp 4.0 sử dụng các cảm biến để thu thập dữ liệu từ máy móc, sau đó dùng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu và tự động điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm tối ưu hóa hiệu suất và phát hiện lỗi sớm. Ví dụ này minh họa rõ nhất đặc điểm cốt lõi nào của Công nghiệp 4.0?
- A. Hệ thống cyber-physical (hệ thống kết hợp thế giới thực và thế giới ảo), kết nối và thông minh hóa.
- B. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các công đoạn sản xuất.
- C. Sử dụng nhiều robot thay thế con người.
- D. Tập trung vào sản xuất thủ công chất lượng cao.
Câu 20: Trí tuệ nhân tạo (AI) được xem là một trong những công nghệ nền tảng của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Khả năng cơ bản nhất của AI mà tạo ra sự khác biệt so với các hệ thống tự động hóa truyền thống là gì?
- A. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
- B. Thu thập và lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
- C. Khả năng học hỏi, đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề phức tạp mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể.
- D. Chỉ đơn giản là thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
Câu 21: Internet vạn vật (IoT - Internet of Things) là một khái niệm quan trọng trong Công nghiệp 4.0. IoT mô tả điều gì?
- A. Chỉ là mạng lưới máy tính kết nối với nhau.
- B. Hệ thống các thiết bị chỉ có khả năng nhận lệnh từ con người.
- C. Mạng lưới các thiết bị chỉ kết nối trong phạm vi một nhà máy.
- D. Mạng lưới các vật thể vật lý (thiết bị, phương tiện, tòa nhà, v.v.) được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để thu thập và trao đổi dữ liệu.
Câu 22: Công nghiệp 4.0 được dự báo sẽ tạo ra sự phân hóa sâu sắc trong thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất dưới tác động của Công nghiệp 4.0?
- A. Tất cả công việc chân tay sẽ biến mất hoàn toàn.
- B. Tăng nhu cầu về lao động có kĩ năng cao (kĩ sư, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia AI) và giảm nhu cầu về lao động phổ thông, đơn giản.
- C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người lao động không có kĩ năng.
- D. Giảm sự cần thiết của việc học tập và đào tạo lại kĩ năng.
Câu 23: Nhìn lại lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, có thể rút ra nhận xét chung nào về vai trò của yếu tố "khoa học - công nghệ"?
- A. Khoa học - công nghệ chỉ là yếu tố thứ yếu, không quyết định sự phát triển kinh tế.
- B. Vai trò của khoa học - công nghệ ngày càng giảm dần qua các cuộc cách mạng.
- C. Khoa học - công nghệ luôn là động lực chính, tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và thay đổi sâu sắc mọi mặt đời sống xã hội qua các thời kỳ.
- D. Chỉ ở Cách mạng công nghiệp lần thứ ba và thứ tư thì khoa học - công nghệ mới đóng vai trò quan trọng.
Câu 24: Một trong những hệ quả tiêu cực chung mà các cuộc cách mạng công nghiệp mang lại, đặc biệt là hai cuộc đầu tiên, là gì?
- A. Làm suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
- B. Giảm bớt sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
- C. Cải thiện đáng kể điều kiện làm việc cho công nhân.
- D. Gia tăng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
Câu 25: So sánh Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai về quy mô và tốc độ lan tỏa, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Lần thứ nhất có quy mô và tốc độ lan tỏa nhanh hơn lần thứ hai.
- B. Lần thứ hai có quy mô rộng lớn hơn (nhiều quốc gia tham gia) và tốc độ lan tỏa nhanh hơn nhờ sự phát triển của giao thông, thông tin liên lạc.
- C. Cả hai cuộc cách mạng đều chỉ diễn ra trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
- D. Quy mô và tốc độ lan tỏa của hai cuộc cách mạng là hoàn toàn giống nhau.
Câu 26: Một quốc gia đang phát triển muốn tận dụng cơ hội từ Cách mạng công nghiệp lần thứ tư để bứt phá. Theo bạn, lĩnh vực nào quốc gia đó cần tập trung đầu tư và phát triển mạnh mẽ nhất để tạo nền tảng cho sự chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ cao?
- A. Giáo dục đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực STEM (Khoa học, Công nghệ, Kĩ thuật, Toán học).
- B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- C. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu 27: Dựa vào kiến thức về các cuộc cách mạng công nghiệp, hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về nguồn năng lượng chủ yếu được sử dụng giữa Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai.
- A. Lần thứ nhất dùng điện, lần thứ hai dùng hơi nước.
- B. Lần thứ nhất dùng sức nước, lần thứ hai dùng sức gió.
- C. Lần thứ nhất chủ yếu dùng than đá (cho động cơ hơi nước), lần thứ hai chủ yếu dùng điện năng và dầu mỏ.
- D. Lần thứ nhất dùng năng lượng mặt trời, lần thứ hai dùng năng lượng hạt nhân.
Câu 28: Các cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong lực lượng sản xuất. Điều này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Số lượng công nhân ngày càng giảm đi đáng kể.
- B. Vai trò của người nông dân trở nên quan trọng hơn.
- C. Công cụ lao động vẫn chủ yếu là thô sơ, thủ công.
- D. Sự chuyển đổi từ lao động thủ công sử dụng công cụ đơn giản sang lao động sử dụng máy móc, hệ thống tự động phức tạp.
Câu 29: Một nhà sử học đang nghiên cứu về tác động của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất đến cấu trúc xã hội. Ông tìm thấy dữ liệu về sự gia tăng dân số ở các thành phố công nghiệp và sự xuất hiện của các khu ổ chuột tồi tàn. Dữ liệu này minh chứng cho hệ quả nào của cuộc cách mạng?
- A. Quá trình đô thị hóa nhanh chóng và các vấn đề xã hội đi kèm (như điều kiện sống, vệ sinh).
- B. Sự phát triển của hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
- C. Cải thiện điều kiện nhà ở cho tầng lớp lao động.
- D. Sự suy giảm vai trò của các thành phố lớn.
Câu 30: Nhìn vào xu hướng phát triển của các cuộc cách mạng công nghiệp, có thể thấy tốc độ thay đổi công nghệ ngày càng nhanh chóng và phạm vi tác động ngày càng lan rộng. Điều này đặt ra thách thức chung gì cho các quốc gia và mỗi cá nhân trong thời đại hiện nay?
- A. Khuyến khích việc duy trì các phương pháp sản xuất truyền thống.
- B. Yêu cầu khả năng thích ứng cao, liên tục học hỏi, đổi mới và đối mặt với các vấn đề toàn cầu phức tạp.
- C. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các nền kinh tế.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro và thách thức trong quá trình phát triển.