Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 5: Văn minh Đông Nam Á - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á, nằm trên con đường hàng hải và thương mại quan trọng nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của các nền văn minh khu vực?
- A. Giúp khu vực tránh được sự xâm nhập và ảnh hưởng từ bên ngoài.
- B. Thu hút các luồng thương mại và giao lưu văn hóa mạnh mẽ từ bên ngoài.
- C. Tạo ra sự biệt lập, giữ gìn bản sắc văn hóa riêng biệt hoàn toàn.
- D. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa từ một nền văn minh duy nhất.
Câu 2: Nền nông nghiệp lúa nước đóng vai trò nền tảng trong sự hình thành các nền văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Yếu tố tự nhiên nào là quan trọng nhất giúp các cư dân khai thác và phát triển nền nông nghiệp này?
- A. Hệ thống sông ngòi dày đặc cung cấp nguồn nước và phù sa.
- B. Vùng núi cao hiểm trở che chắn gió bão.
- C. Khí hậu khô hạn, ít mưa thuận lợi cho phơi sấy.
- D. Tài nguyên khoáng sản phong phú dưới lòng đất.
Câu 3: Sự xuất hiện của các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á gắn liền với hoạt động kinh tế chủ đạo nào ngoài sản xuất nông nghiệp?
- A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- B. Khai thác và chế biến kim loại quý.
- C. Sản xuất thủ công nghiệp tập trung trong các đô thị.
- D. Buôn bán đường biển quốc tế và trao đổi sản vật địa phương.
Câu 4: Văn minh Ấn Độ ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tôn giáo. Hai tôn giáo lớn từ Ấn Độ được truyền bá rộng rãi và có ảnh hưởng lâu dài nhất là gì?
- A. Kì-tô giáo và Hồi giáo.
- B. Nho giáo và Đạo giáo.
- C. Hin-đu giáo và Phật giáo.
- D. Thiên Chúa giáo và Tin Lành.
Câu 5: Chữ viết là một trong những thành tựu quan trọng của văn minh. Các hệ thống chữ viết sơ khai ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
- A. Chữ Phạn (Sanskrit) của Ấn Độ.
- B. Chữ Hán của Trung Quốc.
- C. Hệ thống chữ cái La-tinh.
- D. Chữ tượng hình Ai Cập.
Câu 6: Quan sát hình ảnh về kiến trúc đền Ăng-co Vát (Campuchia) hoặc tháp Chăm (miền Trung Việt Nam). Những công trình này phản ánh rõ nét sự ảnh hưởng của nền văn minh nào đến khu vực Đông Nam Á?
- A. Văn minh Trung Hoa.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh La Mã.
- D. Văn minh Ba Tư.
Câu 7: Vương quốc Phù Nam (thế kỉ I - VII) được coi là một trong những quốc gia cổ nhất ở Đông Nam Á. Hoạt động kinh tế nào đưa Phù Nam trở thành một trung tâm thương mại quan trọng ở hải giới Đông Nam Á?
- A. Sản xuất gốm sứ tinh xảo.
- B. Khai thác vàng và đá quý.
- C. Kiểm soát các tuyến đường biển và cửa sông quan trọng.
- D. Trồng trọt và xuất khẩu lúa gạo với số lượng lớn.
Câu 8: Vương quốc Chăm-pa (thế kỉ II - XV) phát triển rực rỡ ở duyên hải miền Trung Việt Nam ngày nay. Bên cạnh nông nghiệp, cư dân Chăm-pa nổi tiếng với hoạt động kinh tế biển nào?
- A. Buôn bán trên biển và đánh cá.
- B. Khai thác quặng sắt và luyện kim.
- C. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
- D. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
Câu 9: Vương quốc Pa-gan (thế kỉ IX - XIII) ở Mi-an-ma (Myanmar) đạt được nhiều thành tựu rực rỡ về kiến trúc tôn giáo, đặc biệt là xây dựng hàng ngàn ngôi chùa, tháp. Điều này phản ánh sự hưng thịnh của tôn giáo nào tại vương quốc này?
- A. Hin-đu giáo.
- B. Nho giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Phật giáo (Tiểu thừa).
Câu 10: Vương quốc Sukhothai (thế kỉ XIII - XV) được coi là vương quốc đầu tiên của người Thái ở Thái Lan ngày nay. Sự ra đời của chữ Thái hiện đại vào thời kỳ này có ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển văn minh của người Thái?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ.
- B. Tạo cơ sở cho việc ghi chép lịch sử, văn học và luật pháp bằng tiếng nói của dân tộc mình.
- C. Chỉ được sử dụng trong giới quý tộc và tăng lữ.
- D. Hoàn toàn độc lập, không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
Câu 11: Đế chế Ăng-co (thế kỉ IX - XV), tiền thân là Chân Lạp, nổi tiếng với những công trình kiến trúc đồ sộ như Ăng-co Vát, Ăng-co Thom. Thành tựu nổi bật nhất của Ăng-co trong lĩnh vực thủy lợi là gì?
- A. Xây dựng hệ thống đê chắn sóng dọc bờ biển.
- B. Đào kênh nối liền sông Mê Kông với Biển Hồ.
- C. Thiết lập hệ thống hồ chứa (baray) và kênh mương phức tạp phục vụ nông nghiệp.
- D. Phát minh ra máy bơm nước chạy bằng sức gió.
Câu 12: Đế chế Sri-vi-giay-a (thế kỉ VII - XII) phát triển mạnh mẽ ở In-đô-nê-xi-a ngày nay. Sự thịnh vượng của Sri-vi-giay-a chủ yếu dựa vào hoạt động kinh tế nào?
- A. Kiểm soát và thu thuế từ các tuyến đường thương mại biển quốc tế.
- B. Sản xuất và xuất khẩu gia vị số lượng lớn.
- C. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu hiện đại.
- D. Trồng trọt và xuất khẩu cà phê.
Câu 13: Văn minh Đại Việt (Việt Nam) là một bộ phận quan trọng của văn minh Đông Nam Á. Tuy chịu ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa (Nho giáo, chữ Hán), Đại Việt vẫn giữ được bản sắc riêng và phát triển độc lập. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc giữ gìn bản sắc dân tộc của Đại Việt?
- A. Vị trí địa lý biệt lập, ít giao thương với bên ngoài.
- B. Từ chối tiếp nhận bất kỳ yếu tố văn hóa nước ngoài nào.
- C. Chỉ tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ Ấn Độ.
- D. Tinh thần yêu nước, ý thức độc lập dân tộc mạnh mẽ và sự kế thừa, phát huy văn hóa bản địa.
Câu 14: Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Tiểu thừa đều được truyền bá vào Đông Nam Á. Tuy nhiên, ở các quốc gia lục địa như Thái Lan, Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Phật giáo Tiểu thừa lại phổ biến và có ảnh hưởng sâu sắc hơn. Nguyên nhân chủ yếu là gì?
- A. Phật giáo Tiểu thừa phù hợp với các quốc gia có nền kinh tế thương mại phát triển.
- B. Phật giáo Tiểu thừa được truyền bá trực tiếp từ Xri Lan-ka, gần gũi hơn về mặt địa lý và tuyến đường truyền giáo.
- C. Phật giáo Tiểu thừa dễ dàng hòa nhập với các tín ngưỡng bản địa hơn Phật giáo Đại thừa.
- D. Các nhà cai trị ở đây chỉ chấp nhận Phật giáo Tiểu thừa vì mục đích chính trị.
Câu 15: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Hoa, Hồi giáo cũng du nhập và phát triển mạnh mẽ ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a. Con đường truyền bá Hồi giáo chủ yếu đến khu vực này là gì?
- A. Thông qua hoạt động của các thương nhân Ả Rập, Ba Tư, Ấn Độ.
- B. Thông qua các cuộc chinh phạt quân sự từ Trung Đông.
- C. Thông qua các nhà truyền giáo từ Trung Quốc.
- D. Thông qua các cuộc hành hương của tín đồ bản địa đến Méc-ca.
Câu 16: Hệ thống đẳng cấp (jati) của Hin-đu giáo ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của một số vương quốc Đông Nam Á như Chăm-pa, Ăng-co. Tuy nhiên, hệ thống này ở Đông Nam Á thường có sự khác biệt đáng kể so với Ấn Độ. Sự khác biệt đó thể hiện ở điểm nào?
- A. Hoàn toàn không có sự phân biệt đẳng cấp nào trong xã hội.
- B. Các đẳng cấp được quy định chặt chẽ hơn và không thể thay đổi.
- C. Vai trò của đẳng cấp Bà La Môn bị loại bỏ hoàn toàn.
- D. Hệ thống đẳng cấp mềm dẻo hơn, không quá khắt khe và có sự pha trộn với cấu trúc xã hội bản địa.
Câu 17: Các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như Ăng-co Vát, đền tháp Pa-gan, tháp Chăm không chỉ thể hiện tín ngưỡng mà còn phản ánh điều gì về các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Sự suy tàn của nền kinh tế.
- B. Quyền lực và sự giàu có của nhà nước, khả năng huy động nguồn lực của vua.
- C. Sự ảnh hưởng duy nhất của văn minh Trung Hoa.
- D. Việc thiếu vắng kỹ thuật xây dựng tiên tiến.
Câu 18: Nghệ thuật điêu khắc và chạm khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường lấy cảm hứng từ các chủ đề tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo). Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ nào trong xã hội các vương quốc này?
- A. Sự tách biệt hoàn toàn giữa nhà nước và tôn giáo.
- B. Tôn giáo chỉ tồn tại trong giới quý tộc.
- C. Tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần và được nhà nước bảo trợ.
- D. Nghệ thuật chỉ phục vụ mục đích giải trí thế tục.
Câu 19: Các vương quốc hải đảo như Sri-vi-giay-a và Ma-jap-a-hít (Majapahit) phát triển mạnh mẽ nhờ kiểm soát các eo biển và tuyến đường thương mại. Điều này cho thấy yếu tố địa lý nào có ảnh hưởng quyết định đến sự thịnh vượng của họ?
- A. Vùng nội địa rộng lớn, giàu tài nguyên.
- B. Hệ thống sông ngòi nội địa phát triển.
- C. Vùng núi cao che chắn.
- D. Vị trí chiến lược trên các tuyến hàng hải quốc tế.
Câu 20: Bên cạnh chữ Phạn, chữ Hán cũng ảnh hưởng đến hệ thống chữ viết ở một số quốc gia Đông Nam Á, điển hình là Đại Việt. Tuy nhiên, Đại Việt đã sáng tạo ra chữ Nôm dựa trên chữ Hán. Việc sáng tạo chữ Nôm thể hiện điều gì?
- A. Hoàn toàn từ bỏ ảnh hưởng của chữ Hán.
- B. Nỗ lực dân tộc hóa và phát triển ngôn ngữ viết của riêng mình dựa trên cơ sở tiếp thu.
- C. Chỉ sử dụng chữ Nôm trong các văn bản hành chính.
- D. Bắt buộc toàn dân phải học chữ Hán.
Câu 21: So với văn minh Trung Hoa hay Ấn Độ, văn minh Đông Nam Á có một đặc điểm nổi bật là tính bản địa được giữ gìn và phát huy mạnh mẽ trong quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài. Điều này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Hoàn toàn sao chép nguyên mẫu các yếu tố văn hóa ngoại lai.
- B. Chỉ tiếp thu một lĩnh vực duy nhất từ bên ngoài.
- C. Sự kết hợp, cải biến các yếu tố văn hóa ngoại lai để phù hợp với điều kiện và truyền thống bản địa (tính bản địa hóa).
- D. Từ chối mọi sự giao lưu văn hóa.
Câu 22: Hệ thống nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng cao trong việc đắp đê, làm thủy lợi. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến tổ chức xã hội của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Thúc đẩy sự cố kết cộng đồng, vai trò của làng xã và truyền thống tự trị.
- B. Dẫn đến sự phân hóa xã hội sâu sắc, mâu thuẫn gay gắt giữa các tầng lớp.
- C. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trung ương.
- D. Khiến cư dân sống biệt lập, ít giao tiếp với nhau.
Câu 23: Các sử liệu Trung Quốc thường gọi Phù Nam là "Vương quốc trên nước" hoặc "Thủy Chân Lạp". Tên gọi này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về địa hình và kinh tế của Phù Nam?
- A. Lãnh thổ chủ yếu là đồi núi.
- B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào khai thác rừng.
- C. Kỹ thuật thủy lợi kém phát triển.
- D. Vị trí địa lý gắn liền với sông nước, hoạt động kinh tế biển và đường sông phát triển.
Câu 24: Từ thế kỉ XIII, Hồi giáo bắt đầu ảnh hưởng mạnh mẽ đến Đông Nam Á hải đảo. Sự chuyển đổi tôn giáo này ở nhiều vương quốc hải đảo có tác động quan trọng nào đến văn minh khu vực?
- A. Làm suy yếu hoàn toàn các nền văn minh trước đó.
- B. Đưa đến sự ra đời của các vương quốc Hồi giáo mới, thay đổi kiến trúc, luật pháp và tập quán xã hội.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của Phật giáo Tiểu thừa.
- D. Chấm dứt mọi hoạt động thương mại trên biển.
Câu 25: Quan sát sơ đồ về hệ thống thủy lợi của Ăng-co. Việc đầu tư quy mô lớn vào hệ thống này cho thấy mục tiêu quan trọng nhất của các vị vua Ăng-co là gì?
- A. Chỉ để phục vụ mục đích trang trí cảnh quan.
- B. Phòng thủ quân sự trước các cuộc tấn công.
- C. Mở rộng diện tích canh tác, tăng năng suất lúa nước, đảm bảo lương thực cho dân số đông và các công trình xây dựng.
- D. Phục vụ nhu cầu giải trí của hoàng gia.
Câu 26: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại có sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán giữa các quốc gia. Tuy nhiên, chúng vẫn có những nét tương đồng, tạo nên một bản sắc chung của khu vực. Nét tương đồng cốt lõi nhất là gì?
- A. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và vai trò quan trọng của giao thương đường biển/sông.
- B. Tất cả các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo duy nhất.
- C. Áp dụng cùng một hệ thống chữ viết thống nhất cho toàn khu vực.
- D. Có cùng một mô hình tổ chức nhà nước phong kiến tập quyền tuyệt đối.
Câu 27: Sự sụp đổ của các vương quốc lớn như Ăng-co, Pa-gan, Sri-vi-giay-a vào khoảng thế kỉ XIII-XV có thể được giải thích bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nội tại nào thường đóng vai trò quan trọng dẫn đến sự suy yếu của nhà nước?
- A. Thiếu sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- B. Phát triển kinh tế quá nhanh dẫn đến khủng hoảng thừa.
- C. Hệ thống thủy lợi quá hiệu quả.
- D. Các cuộc chiến tranh nội bộ, tranh giành quyền lực, suy giảm nguồn lực do xây dựng quá nhiều công trình đồ sộ.
Câu 28: Các truyền thuyết, sử thi của các dân tộc Đông Nam Á như sử thi Ra-ma-y-a-na (phiên bản Đông Nam Á), Riêm Kê (Campuchia), Ra-ma Kiên (Thái Lan) đều có nguồn gốc từ Ấn Độ. Tuy nhiên, các phiên bản này thường có những chi tiết khác biệt so với bản gốc. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của văn minh Đông Nam Á?
- A. Sự sáng tạo và bản địa hóa khi tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
- B. Hoàn toàn sao chép văn hóa Ấn Độ mà không thay đổi.
- C. Từ chối tiếp nhận các yếu tố văn học nước ngoài.
- D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố tôn giáo, không tiếp nhận văn học.
Câu 29: Vai trò của phụ nữ trong xã hội Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đặc biệt là trong nông nghiệp lúa nước và buôn bán, thường được đánh giá là tương đối cao so với một số nền văn minh khác chịu ảnh hưởng nặng nề của Nho giáo hoặc Hin-đu giáo. Yếu tố nào của văn hóa bản địa góp phần tạo nên đặc điểm này?
- A. Sự ảnh hưởng tuyệt đối của Nho giáo.
- B. Hệ thống đẳng cấp Hin-đu giáo quy định chặt chẽ vai trò giới.
- C. Các tín ngưỡng bản địa thờ mẫu, nữ thần nông nghiệp và vai trò của phụ nữ trong sản xuất lúa nước.
- D. Hoàn toàn không có sự phân biệt vai trò giới.
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về quá trình hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Chỉ là sự sao chép thụ động các nền văn minh lớn như Ấn Độ và Trung Hoa.
- B. Hoàn toàn biệt lập, không chịu ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
- C. Chỉ phát triển nhờ nội lực, không cần giao lưu quốc tế.
- D. Là quá trình tiếp biến văn hóa phức tạp, kết hợp giữa yếu tố nội sinh (văn hóa bản địa) và yếu tố ngoại sinh (từ Ấn Độ, Trung Hoa và sau này là Hồi giáo) trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và giao thương biển.