Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 10 Cánh diều Chủ đề 7: Cộng đồng các dân tộc Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào kiến thức đã học về sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, hãy phân tích và cho biết yếu tố địa lý nào dưới đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tập trung của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc?
- A. Các khu vực đồng bằng ven biển phì nhiêu.
- B. Các trung tâm đô thị lớn.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở, khí hậu đặc trưng.
- D. Các vùng đất ngập mặn ven sông lớn.
Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kinh tế truyền thống (như sản xuất nông nghiệp nương rẫy, chăn nuôi gia súc) trong việc định hình lối sống và sự gắn kết cộng đồng của một số dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên. Khẳng định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kinh tế truyền thống làm suy yếu cấu trúc xã hội gia đình.
- B. Kinh tế truyền thống thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo rõ rệt trong cộng đồng.
- C. Kinh tế truyền thống chỉ mang tính tự cấp tự túc, không tạo ra sự gắn kết cộng đồng.
- D. Hoạt động sản xuất chung, chia sẻ sản phẩm và lao động là cơ sở quan trọng cho sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng.
Câu 3: Nhận định nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm "thống nhất trong đa dạng" của cộng đồng các dân tộc Việt Nam về mặt văn hóa?
- A. Tất cả các dân tộc đều có chung một ngôn ngữ và chữ viết.
- B. Các dân tộc có những nét văn hóa riêng biệt nhưng cùng chung ý thức về quốc gia, dân tộc và các giá trị văn hóa truyền thống chung của Việt Nam.
- C. Mỗi dân tộc có một nền văn hóa hoàn toàn tách biệt, không có sự giao thoa hay ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Chỉ có một số ít dân tộc có nền văn hóa đặc sắc, còn lại đều giống nhau.
Câu 4: Giả sử bạn đang nghiên cứu về lịch sử hình thành cộng đồng người Việt (Kinh). Dựa vào kiến thức lịch sử, giai đoạn nào được coi là nền tảng quan trọng nhất cho sự hình thành bản sắc văn hóa và cộng đồng của người Việt ở vùng châu thổ sông Hồng?
- A. Thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc với nền văn minh lúa nước.
- B. Thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hàng nghìn năm.
- C. Thời kỳ phong kiến độc lập sau khi giành quyền tự chủ.
- D. Thời kỳ Pháp thuộc và đấu tranh giành độc lập.
Câu 5: Phân tích ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông thế kỷ XIII đối với khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa nào dưới đây là nổi bật nhất?
- A. Chỉ có dân tộc Kinh tham gia chiến đấu, các dân tộc khác đứng ngoài.
- B. Cuộc kháng chiến làm sâu sắc thêm mâu thuẫn giữa các dân tộc.
- C. Đây là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong việc bảo vệ độc lập chủ quyền.
- D. Cuộc kháng chiến chỉ mang tính chất cục bộ ở một vài địa phương.
Câu 6: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 1941, tại Pác Bó (Cao Bằng), Lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc đã chủ trì Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8. Hội nghị đã nhấn mạnh vai trò của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, thành lập Mặt trận Việt Minh nhằm tập hợp mọi lực lượng yêu nước, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, giai cấp." Từ thông tin này, hãy phân tích và cho biết chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương thời điểm đó về vấn đề dân tộc là gì?
- A. Tập trung lực lượng vào một dân tộc duy nhất để lãnh đạo cách mạng.
- B. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc trên cơ sở liên minh công nông.
- C. Chỉ dựa vào tầng lớp trí thức và tiểu tư sản.
- D. Phân biệt đối xử giữa các dân tộc trong sự nghiệp cách mạng.
Câu 7: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa đang tìm hiểu về vai trò của ngôn ngữ trong việc bảo tồn bản sắc dân tộc. Bạn nhận thấy rằng việc duy trì và phát triển tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số là rất quan trọng. Tại sao việc này lại có ý nghĩa đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay?
- A. Ngôn ngữ là phương tiện lưu giữ và truyền bá văn hóa, tri thức, lịch sử của dân tộc.
- B. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp thông thường, không liên quan đến bản sắc.
- C. Việc duy trì nhiều ngôn ngữ gây khó khăn cho sự phát triển kinh tế.
- D. Chỉ cần học tiếng phổ thông là đủ cho mọi dân tộc.
Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển kinh tế - xã hội và việc bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Phát triển kinh tế luôn dẫn đến mai một văn hóa truyền thống.
- B. Bảo tồn văn hóa truyền thống cản trở sự phát triển kinh tế.
- C. Phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa là hai mặt đối lập, không thể song hành.
- D. Phát triển kinh tế bền vững cần đi đôi với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, tạo sinh kế từ văn hóa.
Câu 9: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết và phát triển giữa các dân tộc?
- A. Ưu tiên phát triển một số dân tộc chủ chốt.
- B. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển.
- C. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
- D. Tách biệt các dân tộc để bảo tồn bản sắc.
Câu 10: Đánh giá vai trò của giáo dục đối với sự phát triển bền vững của các vùng dân tộc thiểu số. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?
- A. Giáo dục chỉ giúp người dân biết đọc, biết viết đơn thuần.
- B. Giáo dục làm mất đi các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Giáo dục nâng cao dân trí, cung cấp kiến thức, kỹ năng để người dân tiếp cận khoa học kỹ thuật, cải thiện đời sống và tham gia vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Giáo dục chỉ dành cho một bộ phận thanh thiếu niên.
Câu 11: So sánh đặc điểm về nhà ở truyền thống giữa các dân tộc cư trú ở vùng núi phía Bắc (ví dụ: nhà sàn của người Tày, Nùng) và các dân tộc cư trú ở vùng đồng bằng (ví dụ: nhà đất của người Kinh). Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?
- A. Sự thích ứng với điều kiện tự nhiên và khí hậu của từng vùng miền.
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các dân tộc.
- C. Ảnh hưởng từ các nền văn hóa ngoại lai khác nhau.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc tổ chức các lễ hội truyền thống (như lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên, lễ hội Kate của người Chăm) đối với đời sống tinh thần và sự gắn kết cộng đồng của các dân tộc thiểu số. Chức năng nào dưới đây là cốt lõi nhất?
- A. Chỉ là dịp để vui chơi giải trí đơn thuần.
- B. Chỉ mang ý nghĩa tôn giáo tín ngưỡng cá nhân.
- C. Là nơi để biểu diễn các tiết mục nghệ thuật hiện đại.
- D. Là dịp để cộng đồng thể hiện lòng biết ơn, kết nối các thành viên, bảo tồn và truyền bá các giá trị văn hóa, tín ngưỡng truyền thống.
Câu 13: Đánh giá tầm quan trọng của việc phát triển cơ sở hạ tầng (đường sá, điện, trường học, trạm y tế) ở các vùng dân tộc thiểu số đối với việc thực hiện chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước. Tác động chính là gì?
- A. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
- B. Góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, tạo điều kiện tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.
- C. Làm tăng thêm sự biệt lập giữa các dân tộc.
- D. Không có tác động đáng kể đến đời sống người dân.
Câu 14: Đọc đoạn thông tin sau: "Trong lịch sử, các dân tộc Việt Nam đã luôn kề vai sát cánh chống giặc ngoại xâm. Từ cuộc kháng chiến chống Tần, Hán thời cổ đại đến các cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ hiện đại, tinh thần đoàn kết dân tộc luôn là nhân tố quyết định thắng lợi." Đoạn thông tin này nhấn mạnh vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Là sức mạnh to lớn để bảo vệ độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước.
- B. Chỉ có vai trò trong phát triển kinh tế.
- C. Chủ yếu giải quyết các mâu thuẫn nội bộ.
- D. Không có vai trò quan trọng trong lịch sử.
Câu 15: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đến đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số. Xu hướng nào dưới đây có thể xảy ra?
- A. Văn hóa truyền thống được bảo tồn nguyên vẹn và phát triển mạnh mẽ hơn.
- B. Không có bất kỳ tác động nào đến văn hóa truyền thống.
- C. Có thể dẫn đến sự mai một một số giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời cũng tạo ra cơ hội giao lưu, tiếp biến văn hóa mới.
- D. Chỉ có tác động tích cực, làm phong phú thêm văn hóa truyền thống.
Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu xã hội truyền thống giữa các dân tộc theo chế độ mẫu hệ (ví dụ: một số nhóm dân tộc ở Tây Nguyên) và các dân tộc theo chế độ phụ hệ (ví dụ: người Kinh). Sự khác biệt này ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của đời sống?
- A. Phương thức canh tác nông nghiệp.
- B. Loại hình nhà ở truyền thống.
- C. Trang phục truyền thống.
- D. Vai trò và vị thế của người phụ nữ, việc kế thừa tài sản và dòng dõi.
Câu 17: Đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế vùng đồng bào dân tộc thiểu số của Nhà nước (ví dụ: hỗ trợ sản xuất, đào tạo nghề, xây dựng mô hình kinh tế). Mục tiêu cuối cùng mà các chính sách này hướng tới là gì?
- A. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, giảm nghèo bền vững, thu hẹp khoảng cách với các vùng khác.
- B. Chỉ giải quyết vấn đề lương thực, thực phẩm trước mắt.
- C. Khuyến khích người dân di cư đến các thành phố lớn.
- D. Không có mục tiêu cụ thể, chỉ mang tính hình thức.
Câu 18: Phân tích vai trò của tín ngưỡng, tôn giáo trong đời sống tinh thần của một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Chức năng nào dưới đây thường thấy nhất?
- A. Chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa đơn thuần.
- B. Hoàn toàn tách biệt với đời sống xã hội.
- C. Là nơi gửi gắm niềm tin, giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội, điều chỉnh hành vi cá nhân và cộng đồng, góp phần duy trì trật tự xã hội.
- D. Chỉ có chức năng mê tín dị đoan.
Câu 19: Giả sử bạn đang tham gia một dự án phát triển cộng đồng ở vùng núi phía Bắc. Bạn nhận thấy có sự khác biệt đáng kể trong tập quán canh tác giữa người dân địa phương và phương pháp canh tác hiện đại được giới thiệu. Để dự án thành công, bạn cần phân tích điều gì trước tiên?
- A. Buộc người dân phải từ bỏ tập quán cũ và áp dụng ngay phương pháp mới.
- B. Nghiên cứu, tìm hiểu sâu sắc về tập quán canh tác truyền thống, lý do tồn tại của nó và mức độ phù hợp với điều kiện tự nhiên địa phương để đưa ra giải pháp hỗ trợ phù hợp, có tính đến yếu tố văn hóa.
- C. Bỏ qua tập quán cũ và chỉ tập trung vào việc phổ biến kỹ thuật mới.
- D. Chỉ làm việc với chính quyền địa phương mà không cần tìm hiểu về người dân.
Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của việc học tập và sử dụng tiếng Việt như ngôn ngữ chung của quốc gia đối với các dân tộc thiểu số. Tác động chính là gì?
- A. Làm mất đi tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
- B. Không mang lại lợi ích gì cho cá nhân và cộng đồng.
- C. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp hàng ngày.
- D. Giúp người dân tiếp cận tri thức, thông tin, tham gia vào các hoạt động xã hội rộng lớn hơn, tạo sự gắn kết giữa các dân tộc trong cộng đồng quốc gia.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc công nhận và bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể của các dân tộc thiểu số (ví dụ: Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ - có sự đóng góp của các dân tộc anh em). Điều này thể hiện điều gì về chính sách dân tộc của Việt Nam?
- A. Nhà nước can thiệp sâu vào đời sống tín ngưỡng của người dân.
- B. Nhà nước tôn trọng, bảo tồn và phát huy sự đa dạng văn hóa của các dân tộc, coi đó là tài sản chung của quốc gia.
- C. Chỉ tập trung phát triển du lịch từ các di sản.
- D. Xem nhẹ vai trò của văn hóa truyền thống.
Câu 22: So sánh vai trò của người già, già làng, trưởng bản trong xã hội truyền thống của nhiều dân tộc thiểu số với vai trò của họ trong xã hội hiện đại. Sự thay đổi nào là rõ rệt nhất?
- A. Vai trò của họ ngày càng được đề cao hơn trong mọi mặt đời sống.
- B. Vai trò không có gì thay đổi.
- C. Vai trò truyền thống trong việc giải quyết mâu thuẫn, truyền dạy tri thức, phong tục có thể bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi xã hội, nhưng vẫn còn ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì bản sắc và gắn kết cộng đồng.
- D. Họ không còn bất kỳ vai trò nào trong cộng đồng hiện đại.
Câu 23: Giả sử bạn là một phóng viên đang viết bài về một bản làng dân tộc thiểu số mới được hưởng điện lưới quốc gia. Bạn cần phân tích tác động của sự kiện này đến đời sống của người dân. Tác động nào dưới đây có thể coi là tích cực nhất về mặt xã hội và văn hóa?
- A. Người dân có điều kiện tiếp cận thông tin, khoa học kỹ thuật, cải thiện chất lượng cuộc sống, trẻ em có điều kiện học tập tốt hơn vào buổi tối.
- B. Làm tăng chi phí sinh hoạt cho người dân.
- C. Khiến người dân lười lao động hơn.
- D. Chỉ có tác động đến sản xuất nông nghiệp.
Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ môi trường tự nhiên và việc bảo tồn không gian sinh tồn, văn hóa của các dân tộc thiểu số, đặc biệt là các dân tộc sống dựa vào rừng. Mối liên hệ này thể hiện điều gì?
- A. Bảo vệ môi trường không liên quan đến đời sống dân tộc.
- B. Phát triển kinh tế luôn phải đánh đổi với môi trường.
- C. Người dân tộc thiểu số không quan tâm đến môi trường.
- D. Môi trường tự nhiên là không gian sống, nguồn sinh kế và là một phần quan trọng trong hệ thống tri thức, tín ngưỡng, tập quán văn hóa của nhiều dân tộc, do đó bảo vệ môi trường cũng là bảo vệ bản sắc và sự phát triển bền vững của họ.
Câu 25: Đánh giá vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội (như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên...) trong việc củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc hiện nay. Vai trò nào là chủ yếu?
- A. Chỉ tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
- B. Tập hợp, vận động các tầng lớp nhân dân, các dân tộc tham gia các phong trào thi đua yêu nước, thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, giám sát và phản biện xã hội, góp phần xây dựng đồng thuận xã hội.
- C. Chỉ hoạt động trong phạm vi hẹp của từng dân tộc.
- D. Không có vai trò gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết.
Câu 26: Phân tích thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay. Thách thức nào là nổi bật?
- A. Thiếu sự quan tâm từ phía Nhà nước và cộng đồng.
- B. Người dân không muốn giữ gìn văn hóa truyền thống.
- C. Sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, nguy cơ mai một các giá trị truyền thống trước ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại; khó khăn trong việc truyền dạy văn hóa cho thế hệ trẻ.
- D. Không có thách thức nào đáng kể.
Câu 27: Đánh giá sự khác biệt trong chính sách dân tộc của các triều đại phong kiến Việt Nam (ví dụ: thời Lý, Trần, Lê Sơ) so với chính sách dân tộc hiện nay của Đảng và Nhà nước. Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?
- A. Các triều đại phong kiến không có chính sách dân tộc nào.
- B. Chính sách hiện nay khắc nghiệt hơn chính sách phong kiến.
- C. Các triều đại phong kiến đối xử bình đẳng với tất cả các dân tộc.
- D. Trong khi các triều đại phong kiến chủ yếu tập trung vào việc quản lý, kiểm soát và thu phục các dân tộc thiểu số để củng cố quyền lực trung ương, chính sách hiện nay đề cao nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và hỗ trợ các dân tộc cùng phát triển trên mọi mặt đời sống.
Câu 28: Phân tích vai trò của hôn nhân khác dân tộc trong việc tăng cường sự hiểu biết, gắn kết và hòa hợp giữa các dân tộc trong cộng đồng Việt Nam. Tác động chính là gì?
- A. Làm suy yếu bản sắc văn hóa của các dân tộc.
- B. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp biến văn hóa, tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
- C. Gây ra mâu thuẫn và xung đột giữa các gia đình.
- D. Không có tác động đáng kể đến mối quan hệ dân tộc.
Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vấn đề di cư của một bộ phận người dân tộc thiểu số từ vùng núi xuống đồng bằng hoặc các khu công nghiệp. Bạn cần phân tích nguyên nhân chính nào dẫn đến hiện tượng này?
- A. Tìm kiếm cơ hội việc làm, cải thiện thu nhập, tiếp cận các dịch vụ xã hội tốt hơn (giáo dục, y tế) do khó khăn kinh tế ở quê nhà.
- B. Mong muốn từ bỏ văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
- C. Bị ép buộc phải di chuyển.
- D. Chỉ vì muốn khám phá những vùng đất mới.
Câu 30: Đánh giá ý nghĩa của việc Việt Nam có 54 dân tộc anh em cùng chung sống hòa thuận trên lãnh thổ quốc gia. Ý nghĩa nào dưới đây mang tính chiến lược lâu dài nhất?
- A. Chỉ tạo sự đa dạng về trang phục và ẩm thực.
- B. Gây khó khăn cho công tác quản lý của Nhà nước.
- C. Làm suy yếu sức mạnh quốc gia.
- D. Tạo nên sức mạnh nội lực to lớn, là nguồn tài nguyên văn hóa phong phú, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, thể hiện bản lĩnh và truyền thống đoàn kết của dân tộc Việt Nam.