Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ – trung đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á được ví như một

  • A. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương
  • B. Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương
  • C. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương
  • D. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương

Câu 2: Khí hậu đặc trưng, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước và hình thành nền văn minh bản địa sớm ở Đông Nam Á là khí hậu gì?

  • A. Ôn đới hải dương
  • B. Cận nhiệt Địa Trung Hải
  • C. Bán hoang mạc
  • D. Nhiệt đới gió mùa nóng ẩm

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa dựa trên hoạt động kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Chăn nuôi du mục
  • C. Thương mại đường bộ xuyên lục địa
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ chính nào chiếm đa số ở khu vực Đông Nam Á, phản ánh nguồn gốc đa dạng của các tộc người tại đây?

  • A. Hán Tạng và Ấn-Âu
  • B. Nam Á và Nam Đảo
  • C. Thái Ka-dai và Hmong-Mien
  • D. Úc (Australian) và Phi (African)

Câu 5: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vị trí địa lí ven biển, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa và thương mại quốc tế ở Đông Nam Á?

  • A. Săn bắn hái lượm
  • B. Thủ công nghiệp khai thác gỗ
  • C. Thương mại đường biển
  • D. Chế tác đá quý

Câu 6: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Các cuộc chiến tranh xâm lược quy mô lớn
  • B. Hoạt động của thương nhân và tu sĩ
  • C. Chủ yếu thông qua các đoàn sứ giả triều đình
  • D. Qua việc học hỏi trực tiếp của các học giả Đông Nam Á tại Ấn Độ

Câu 7: Yếu tố nào từ văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị, cấu trúc xã hội và nghệ thuật kiến trúc của nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ này?

  • A. Các tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo)
  • B. Kỹ thuật luyện kim sắt
  • C. Chữ viết tượng hình
  • D. Hệ thống khoa cử Nho học

Câu 8: Văn minh Trung Hoa ảnh hưởng đến Đông Nam Á thông qua những con đường nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ thông qua hoạt động của các nhà truyền giáo
  • B. Chỉ thông qua con đường tơ lụa trên biển
  • C. Chủ yếu qua việc tiếp nhận công nghệ quân sự
  • D. Thông qua sự cai trị (ở một số khu vực), giao thương và trao đổi văn hóa

Câu 9: Dưới tác động của văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây đã được một số quốc gia Đông Nam Á tiếp thu và áp dụng trong bộ máy nhà nước?

  • A. Chế độ đẳng cấp Varna
  • B. Hệ thống đền tháp kiểu Ăng-co
  • C. Mô hình tổ chức bộ máy nhà nước tập quyền
  • D. Tín ngưỡng thờ thần Shiva

Câu 10: Đặc điểm nổi bật trong quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á là gì?

  • A. Tiếp thu nguyên vẹn, không có sự thay đổi
  • B. Chỉ tiếp thu yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần
  • C. Hoàn toàn từ chối ảnh hưởng từ bên ngoài
  • D. Có sự chọn lọc, cải biến để phù hợp với văn hóa bản địa

Câu 11: Tín ngưỡng bản địa phổ biến nào ở Đông Nam Á, thờ cúng các lực lượng siêu nhiên, tổ tiên và các vật thể tự nhiên, vẫn tồn tại song song với các tôn giáo du nhập?

  • A. Thuyết vạn vật hữu linh (Animism)
  • B. Đạo giáo
  • C. Hỏa giáo (Zoroastrianism)
  • D. Do Thái giáo (Judaism)

Câu 12: Hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á lục địa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích phòng thủ quân sự
  • B. Gây khó khăn cho việc giao thương và đi lại
  • C. Cung cấp nước cho nông nghiệp, là tuyến giao thông và bồi đắp phù sa
  • D. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động khai thác lâm sản

Câu 13: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tạo nên đặc điểm gì cho nền văn minh khu vực?

  • A. Gây ra sự chia rẽ và xung đột liên tục
  • B. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa
  • C. Khiến khu vực chậm phát triển hơn các khu vực khác
  • D. Tạo nên sự phong phú, đa dạng với nhiều sắc thái địa phương

Câu 14: Bên cạnh việc tiếp thu chữ Phạn (Sanskrit) và chữ Hán, các cư dân Đông Nam Á đã sáng tạo ra chữ viết riêng của mình dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chữ tượng hình Ai Cập cổ
  • B. Các hệ thống chữ viết từ Ấn Độ (Phạn, Pali)
  • C. Chữ cái Latinh
  • D. Chữ hình nêm Lưỡng Hà

Câu 15: Mô hình tổ chức xã hội nào, dựa trên sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên và lịch sử lâu đời, đã trở thành hạt nhân của cấu trúc xã hội truyền thống ở Đông Nam Á?

  • A. Mô hình thành bang độc lập
  • B. Hệ thống công xã nguyên thủy
  • C. Các thiết chế làng, bản
  • D. Mô hình đô thị hóa tập trung

Câu 16: Yếu tố bản địa nào được xem là nền tảng cốt lõi, có sức sống bền bỉ và là cơ sở để các yếu tố văn hóa ngoại lai được tiếp thu và địa phương hóa ở Đông Nam Á?

  • A. Chỉ có vị trí địa lý
  • B. Chỉ có sự giàu có về tài nguyên
  • C. Chỉ có hệ thống chữ viết
  • D. Nền kinh tế lúa nước, cấu trúc xã hội làng/bản và tín ngưỡng bản địa

Câu 17: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại hàng hải quốc tế ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã góp phần thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Suy giảm hoạt động nông nghiệp
  • B. Giao lưu văn hóa và hình thành các đô thị cảng thị
  • C. Đóng cửa biên giới và hạn chế tiếp xúc bên ngoài
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nội địa

Câu 18: Khi tiếp nhận Phật giáo từ Ấn Độ và Trung Hoa, các quốc gia Đông Nam Á đã có xu hướng tiếp thu những dòng Phật giáo nào?

  • A. Chỉ Phật giáo Nam truyền (Tiểu thừa)
  • B. Chỉ Phật giáo Bắc truyền (Đại thừa)
  • C. Cả Phật giáo Nam truyền và Phật giáo Bắc truyền
  • D. Một dòng Phật giáo hoàn toàn mới do người Đông Nam Á sáng tạo

Câu 19: Tôn giáo nào từ Ấn Độ được du nhập sớm và có ảnh hưởng sâu rộng đến các vương quốc như Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, thể hiện qua các đền thờ và tượng thần?

  • A. Hin-đu giáo
  • B. Thiên Chúa giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Nho giáo

Câu 20: Yếu tố nào từ văn minh Trung Hoa đã ảnh hưởng đến quan niệm về mối quan hệ giữa vua và thần dân, cũng như hệ thống quan lại ở một số quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng nặng?

  • A. Đạo Bà La Môn
  • B. Phật giáo Tịnh Độ
  • C. Hồi giáo Sunni
  • D. Nho giáo

Câu 21: Quá trình "Ấn Độ hóa" và "Trung Hoa hóa" ở Đông Nam Á cho thấy điều gì về bản chất của sự tiếp xúc và giao lưu văn hóa?

  • A. Là quá trình sao chép hoàn toàn văn hóa bên ngoài
  • B. Là quá trình tiếp biến có chọn lọc và địa phương hóa
  • C. Dẫn đến sự biến mất hoàn toàn của văn hóa bản địa
  • D. Chỉ xảy ra ở một vài quốc gia nhất định

Câu 22: Địa hình Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt địa hình này tác động như thế nào đến quá trình hình thành văn minh khu vực?

  • A. Khiến văn minh chỉ phát triển ở khu vực hải đảo
  • B. Tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa hai bộ phận
  • C. Góp phần tạo nên sự đa dạng và khác biệt nhất định giữa các nền văn minh
  • D. Ngăn cản mọi hoạt động giao lưu giữa lục địa và hải đảo

Câu 23: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào mang tính biểu tượng của vùng nhiệt đới gió mùa Đông Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế của cư dân bản địa?

  • A. Cây lúa mì
  • B. Các loại cây gia vị
  • C. Cây ô liu
  • D. Cây nho

Câu 24: Các di tích khảo cổ học thuộc các nền văn hóa tiền sử như Phùng Nguyên, Sa Huỳnh, Đồng Nai (Việt Nam) hay Ban Chiang (Thái Lan) chứng tỏ điều gì về cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp xúc văn minh ngoại lai?

  • A. Họ đã có một nền văn hóa bản địa với trình độ phát triển nhất định
  • B. Họ hoàn toàn chưa có bất kỳ nền văn hóa nào
  • C. Họ chỉ sống dựa vào săn bắn và hái lượm
  • D. Họ đã tiếp thu hoàn toàn văn minh từ Lưỡng Hà

Câu 25: Sự ra đời của các quốc gia cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Funan, Pagan... thường gắn liền với yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện của các tôn giáo độc nhất vô nhị
  • B. Việc phát hiện ra các mỏ vàng lớn
  • C. Sự thống trị hoàn toàn của một dân tộc duy nhất
  • D. Sự phát triển của kinh tế (nông nghiệp/thương mại) và tiếp thu mô hình tổ chức từ bên ngoài

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là ảnh hưởng ít nhất đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại so với các yếu tố còn lại?

  • A. Văn minh Lưỡng Hà và Ai Cập
  • B. Văn minh Ấn Độ
  • C. Văn minh Trung Hoa
  • D. Nền văn hóa bản địa

Câu 27: Quá trình tiếp thu văn hóa nước ngoài ở Đông Nam Á thời kỳ này thường được ví như một "bộ lọc". Điều này có ý nghĩa là gì?

  • A. Văn hóa ngoại lai bị từ chối hoàn toàn
  • B. Cư dân Đông Nam Á có sự chọn lọc và biến đổi các yếu tố ngoại lai
  • C. Văn hóa ngoại lai chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn
  • D. Chỉ có một lượng nhỏ văn hóa ngoại lai được tiếp nhận

Câu 28: Quan sát các công trình kiến trúc cổ ở Đông Nam Á như đền Ăng-co Vát (Campuchia), tháp Chăm (Việt Nam) hay đền Bôrôbudur (Indonesia), ta thấy rõ ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ấn Độ
  • B. Văn minh Trung Hoa
  • C. Văn minh Ba Tư
  • D. Văn minh La Mã

Câu 29: Các con sông lớn như Mê Công, Hồng, Mê Nam không chỉ cung cấp nước và phù sa mà còn đóng vai trò là tuyến đường giao thông huyết mạch. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nào trong nội bộ khu vực Đông Nam Á lục địa?

  • A. Xây dựng các pháo đài phòng thủ trên núi cao
  • B. Phát triển độc canh một loại cây trồng duy nhất
  • C. Giao thương, đi lại giữa các vùng và hình thành các trung tâm dân cư ven sông
  • D. Chỉ phát triển chăn nuôi gia súc

Câu 30: Nền văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và yếu tố ngoại lai. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ở lĩnh vực tôn giáo
  • B. Chỉ ở lĩnh vực kiến trúc
  • C. Chỉ ở lĩnh vực chữ viết
  • D. Ở hầu hết các khía cạnh: kinh tế, xã hội, tín ngưỡng, nghệ thuật...

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á được ví như một "ngã tư đường" quan trọng, đóng vai trò cầu nối giữa hai đại dương lớn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khí hậu đặc trưng, đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước và hình thành nền văn minh bản địa sớm ở Đông Nam Á là khí hậu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa dựa trên hoạt động kinh tế chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhóm ngôn ngữ chính nào chiếm đa số ở khu vực Đông Nam Á, phản ánh nguồn gốc đa dạng của các tộc người tại đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vị trí địa lí ven biển, tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa và thương mại quốc tế ở Đông Nam Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua con đường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố nào từ văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị, cấu trúc xã hội và nghệ thuật kiến trúc của nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn minh Trung Hoa ảnh hưởng đến Đông Nam Á thông qua những con đường nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dưới tác động của văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây đã được một số quốc gia Đông Nam Á tiếp thu và áp dụng trong bộ máy nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đặc điểm nổi bật trong quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tín ngưỡng bản địa phổ biến nào ở Đông Nam Á, thờ cúng các lực lượng siêu nhiên, tổ tiên và các vật thể tự nhiên, vẫn tồn tại song song với các tôn giáo du nhập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á lục địa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã tạo nên đặc điểm gì cho nền văn minh khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bên cạnh việc tiếp thu chữ Phạn (Sanskrit) và chữ Hán, các cư dân Đông Nam Á đã sáng tạo ra chữ viết riêng của mình dựa trên cơ sở nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mô hình tổ chức xã hội nào, dựa trên sự gắn bó chặt chẽ giữa các thành viên và lịch sử lâu đời, đã trở thành hạt nhân của cấu trúc xã hội truyền thống ở Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Yếu tố bản địa nào được xem là nền tảng cốt lõi, có sức sống bền bỉ và là cơ sở để các yếu tố văn hóa ngoại lai được tiếp thu và địa phương hóa ở Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại hàng hải quốc tế ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã góp phần thúc đẩy quá trình nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi tiếp nhận Phật giáo từ Ấn Độ và Trung Hoa, các quốc gia Đông Nam Á đã có xu hướng tiếp thu những dòng Phật giáo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tôn giáo nào từ Ấn Độ được du nhập sớm và có ảnh hưởng sâu rộng đến các vương quốc như Phù Nam, Chăm-pa, Chân Lạp, thể hiện qua các đền thờ và tượng thần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào từ văn minh Trung Hoa đã ảnh hưởng đến quan niệm về mối quan hệ giữa vua và thần dân, cũng như hệ thống quan lại ở một số quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng nặng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Quá trình 'Ấn Độ hóa' và 'Trung Hoa hóa' ở Đông Nam Á cho thấy điều gì về bản chất của sự tiếp xúc và giao lưu văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Địa hình Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt địa hình này tác động như thế nào đến quá trình hình thành văn minh khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngoài lúa nước, loại cây trồng nào mang tính biểu tượng của vùng nhiệt đới gió mùa Đông Nam Á, đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế của cư dân bản địa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Các di tích khảo cổ học thuộc các nền văn hóa tiền sử như Phùng Nguyên, Sa Huỳnh, Đồng Nai (Việt Nam) hay Ban Chiang (Thái Lan) chứng tỏ điều gì về cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp xúc văn minh ngoại lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự ra đời của các quốc gia cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Funan, Pagan... thường gắn liền với yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào được xem là ảnh hưởng *ít nhất* đến sự hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại so với các yếu tố còn lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quá trình tiếp thu văn hóa nước ngoài ở Đông Nam Á thời kỳ này thường được ví như một 'bộ lọc'. Điều này có ý nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quan sát các công trình kiến trúc cổ ở Đông Nam Á như đền Ăng-co Vát (Campuchia), tháp Chăm (Việt Nam) hay đền Bôrôbudur (Indonesia), ta thấy rõ ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Các con sông lớn như Mê Công, Hồng, Mê Nam không chỉ cung cấp nước và phù sa mà còn đóng vai trò là tuyến đường giao thông huyết mạch. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nào trong nội bộ khu vực Đông Nam Á lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nền văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa và yếu tố ngoại lai. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được mô tả là "cầu nối" giữa hai đại dương lớn nào? Phân tích vai trò của vị trí này đối với sự hình thành và phát triển văn minh khu vực thời cổ - trung đại.

  • A. Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương; Thúc đẩy giao lưu văn hóa với châu Phi và châu Âu.
  • B. Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương; Thuận lợi cho việc khám phá các vùng đất mới ở phương Bắc.
  • C. Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương; Tạo điều kiện cho giao thương, tiếp xúc và tiếp biến văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Đại Tây Dương và Thái Bình Dương; Là trung tâm trung chuyển hàng hóa giữa châu Mỹ và châu Á.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Đông Nam Á. Phân tích tác động quan trọng nhất của đặc điểm khí hậu này đến nền kinh tế chủ đạo của các quốc gia cổ đại trong khu vực.

  • A. Cung cấp đủ nước, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành các đô thị cảng sầm uất do giao thương đường biển phát triển.
  • C. Gây ra nhiều thiên tai như bão lụt, cản trở sự phát triển xã hội.
  • D. Khó khăn cho hoạt động sản xuất do nhiệt độ cao quanh năm.

Câu 3: So sánh đặc điểm địa hình chính giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, từ đó nhận xét về ảnh hưởng của sự khác biệt này đến mối liên hệ giữa các cộng đồng cư dân trong mỗi khu vực.

  • A. Lục địa chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, hải đảo là cao nguyên; Dễ dàng liên kết các cộng đồng ở lục địa hơn.
  • B. Lục địa bị chia cắt bởi núi và sông, hải đảo là các đảo, quần đảo; Tạo ra sự đa dạng văn hóa và mức độ liên kết khác nhau giữa các tiểu vùng/đảo.
  • C. Lục địa có nhiều núi lửa, hải đảo ít hơn; Ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
  • D. Lục địa có bờ biển dài, hải đảo ít bờ biển; Thuận lợi cho thương mại ở lục địa hơn.

Câu 4: Dựa vào hiểu biết về cơ sở dân cư của Đông Nam Á cổ - trung đại, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ đến vậy.

  • A. Do ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa.
  • B. Chủ yếu do sự phân hóa từ một nhóm dân cư gốc.
  • C. Kết quả của các cuộc chiến tranh liên miên giữa các vương quốc.
  • D. Là kết quả của quá trình di cư và pha trộn lâu dài của nhiều nhóm cư dân từ các vùng khác nhau.

Câu 5: Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước đã định hình nên tính cách và lối sống của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tính cá thể hóa và cạnh tranh trong sản xuất.
  • B. Hình thành tính cách cần cù, đoàn kết, gắn bó với cộng đồng làng xã.
  • C. Khiến cư dân có xu hướng sống du mục và ít định cư.
  • D. Phát triển mạnh mẽ hoạt động buôn bán đường dài.

Câu 6: Tổ chức xã hội bản địa nào được xem là có sức sống bền bỉ và là nền tảng của cấu trúc xã hội ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Hệ thống đẳng cấp (như chế độ caste).
  • B. Các thị tộc lớn.
  • C. Làng, bản.
  • D. Các phường hội thủ công nghiệp.

Câu 7: Quá trình tiếp thu và tiếp biến văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những con đường nào?

  • A. Con đường thương mại và hoạt động truyền giáo của các tu sĩ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự từ Ấn Độ.
  • C. Sự di cư ồ ạt của nông dân Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • D. Thông qua các sứ giả ngoại giao chính thức của triều đình Ấn Độ.

Câu 8: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á cổ - trung đại diễn ra chủ yếu ở những khu vực nào và thông qua những con đường nào?

  • A. Chủ yếu ở Đông Nam Á hải đảo thông qua thương nhân.
  • B. Lan tỏa khắp khu vực thông qua các tu sĩ Phật giáo.
  • C. Chỉ giới hạn ở Việt Nam và Lào thông qua thương mại.
  • D. Chủ yếu ở vùng gần Trung Quốc và thông qua con đường cưỡng bức, giao lưu văn hóa.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Sao chép nguyên vẹn tất cả các yếu tố văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • B. Tiếp thu một cách có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện và truyền thống bản địa.
  • C. Bị đồng hóa hoàn toàn bởi văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.

Câu 10: Việc tiếp thu hệ thống chữ viết (như chữ Phạn, chữ Hán) từ Ấn Độ và Trung Hoa đã tác động như thế nào đến sự phát triển văn minh của các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Là công cụ quan trọng để ghi chép, truyền bá tri thức, thúc đẩy sự phát triển của văn học, lịch sử, luật pháp.
  • B. Khiến chữ viết bản địa bị mai một hoàn toàn.
  • C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không phổ biến trong dân gian.
  • D. Gây cản trở cho sự phát triển giáo dục.

Câu 11: Tại sao các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Sri Vijaya) thường được gọi là "các quốc gia Ấn Độ hóa"?

  • A. Vì cư dân gốc của các vương quốc này là người Ấn Độ.
  • B. Vì họ bị Ấn Độ chiếm đóng và cai trị trong thời gian dài.
  • C. Vì họ tiếp thu và chịu ảnh hưởng sâu sắc mô hình nhà nước, tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật từ Ấn Độ.
  • D. Vì họ chỉ buôn bán duy nhất với Ấn Độ.

Câu 12: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tổ chức nhà nước giữa các quốc gia chịu ảnh hưởng văn minh Ấn Độ (như Chăm-pa) và các quốc gia chịu ảnh hưởng văn minh Trung Hoa (như Đại Việt) thời cổ - trung đại.

  • A. Quốc gia Ấn Độ hóa theo chế độ cộng hòa, Trung Hoa hóa theo chế độ quân chủ.
  • B. Quốc gia Ấn Độ hóa không có luật pháp, Trung Hoa hóa có luật pháp.
  • C. Quốc gia Ấn Độ hóa có hệ thống quan lại, Trung Hoa hóa không có.
  • D. Quốc gia Ấn Độ hóa thường theo mô hình quân chủ thần quyền, Trung Hoa hóa thường theo mô hình quân chủ tập quyền.

Câu 13: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, hoạt động kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của một số vương quốc Đông Nam Á ven biển thời cổ - trung đại?

  • A. Thương nghiệp đường biển.
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Sản xuất thủ công nghiệp tập trung trong các xưởng lớn.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành các quốc gia cổ ở Đông Nam Á?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước cần sự quản lý tập trung.
  • B. Nhu cầu trị thủy, bảo vệ sản xuất.
  • C. Sự phân hóa xã hội và hình thành tầng lớp quý tộc.
  • D. Sự du nhập của Phật giáo và Hin-đu giáo.

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc (như sông Mê Công, sông Hồng) đối với đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Đông Nam Á lục địa thời cổ - trung đại.

  • A. Chỉ gây khó khăn cho việc đi lại.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn lợi thủy sản.
  • C. Cung cấp nước cho nông nghiệp, là tuyến giao thông, nguồn lợi thủy sản và tạo nên các đồng bằng màu mỡ.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự.

Câu 16: Văn minh bản địa của Đông Nam Á, hình thành trên nền tảng nông nghiệp lúa nước, có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện sức sống và khả năng tiếp biến văn hóa?

  • A. Tính cộng đồng cao, gắn bó với tín ngưỡng phồn thực, thờ thần tự nhiên.
  • B. Phát triển mạnh mẽ chế độ tư hữu ruộng đất.
  • C. Tổ chức xã hội theo mô hình đẳng cấp khắt khe.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thương nghiệp.

Câu 17: Yếu tố nào trong văn minh Ấn Độ được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu mạnh mẽ nhất và có tác động sâu sắc đến đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Hệ thống luật pháp.
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo).
  • C. Kỹ thuật luyện kim.
  • D. Chế độ khoa cử.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận và tiếp thu Nho giáo giữa Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác chịu ảnh hưởng Trung Hoa (nếu có).

  • A. Việt Nam không tiếp thu Nho giáo, các nước khác có tiếp thu.
  • B. Việt Nam tiếp thu Nho giáo qua thương mại, các nước khác qua chiến tranh.
  • C. Việt Nam chỉ tiếp thu lễ nghi, các nước khác tiếp thu cả hệ tư tưởng.
  • D. Việt Nam chịu ảnh hưởng Nho giáo sâu sắc và chính thống do thời gian Bắc thuộc, các nước khác (nếu có) chỉ tiếp thu hạn chế.

Câu 19: Bên cạnh Ấn Độ và Trung Hoa, văn minh nào khác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số khu vực ven biển Đông Nam Á (đặc biệt là từ thế kỷ XIII - XIV trở đi) và tác động chủ yếu lên lĩnh vực nào?

  • A. Văn minh A-rập (Hồi giáo); Chủ yếu là tôn giáo.
  • B. Văn minh Ba Tư; Chủ yếu là kiến trúc.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã; Chủ yếu là triết học.
  • D. Văn minh Tây Âu; Chủ yếu là luật pháp.

Câu 20: Dựa trên những cơ sở hình thành đã học, hãy nhận định chung về tính chất của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Là bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • B. Là văn minh thuần túy bản địa, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Là sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và sự tiếp thu, cải biến yếu tố từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển mạnh mẽ ở khu vực lục địa, không phát triển ở hải đảo.

Câu 21: Kinh tế nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn tạo ra một "văn hóa lúa nước" đặc trưng. Phân tích ảnh hưởng của "văn hóa lúa nước" đến các lễ hội, tín ngưỡng dân gian của cư dân Đông Nam Á.

  • A. Thúc đẩy các lễ hội liên quan đến săn bắn.
  • B. Hình thành các lễ hội cầu mưa, cầu mùa, tín ngưỡng thờ thần Nông, thần Đất, thần Nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các lễ hội của tầng lớp quý tộc.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tín ngưỡng.

Câu 22: Sự đa dạng về địa hình (núi, sông, đồng bằng, biển, đảo) đã tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và hình thành các tiểu vùng văn hóa ở Đông Nam Á?

  • A. Khiến dân cư phân bố đồng đều khắp khu vực.
  • B. Xóa nhòa sự khác biệt giữa các cộng đồng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông, không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
  • D. Tạo nên sự phân bố dân cư không đồng đều và góp phần hình thành các tiểu vùng văn hóa đặc trưng.

Câu 23: Trong bối cảnh tiếp xúc với văn minh bên ngoài, yếu tố bản địa nào được xem là "sức đề kháng" giúp các quốc gia Đông Nam Á giữ vững bản sắc văn hóa của mình?

  • A. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước, tính cộng đồng làng xã và các tín ngưỡng dân gian.
  • B. Chế độ quân chủ tập quyền mạnh mẽ.
  • C. Sự phát triển của thương nghiệp đường biển.
  • D. Việc tiếp thu chữ viết từ bên ngoài.

Câu 24: Phân tích tại sao các quốc gia Đông Nam Á ven biển (như Phù Nam) lại có xu hướng tiếp thu ảnh hưởng văn minh Ấn Độ mạnh mẽ hơn là văn minh Trung Hoa trong giai đoạn cổ đại.

  • A. Vì họ bị Ấn Độ chinh phục trước Trung Hoa.
  • B. Vì hoạt động thương mại và giao lưu đường biển với Ấn Độ phát triển mạnh mẽ và sớm hơn.
  • C. Vì họ không có bất kỳ mối liên hệ nào với Trung Hoa.
  • D. Vì văn minh Ấn Độ phù hợp với nông nghiệp lúa nước hơn.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình "bản địa hóa" (sự tiếp biến cho phù hợp với địa phương) các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hin-đu giáo) khi du nhập vào Đông Nam Á?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Chỉ xây dựng đền chùa theo kiến trúc gốc.
  • C. Pha trộn, kết hợp các vị thần, nghi lễ của tôn giáo du nhập với tín ngưỡng dân gian bản địa.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc theo tôn giáo mới.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thương nghiệp đường biển và quá trình tiếp thu văn minh từ bên ngoài ở Đông Nam Á.

  • A. Thương nghiệp đường biển là kênh quan trọng đưa các yếu tố văn minh (tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật) từ Ấn Độ và Trung Hoa đến Đông Nam Á.
  • B. Thương nghiệp đường biển chỉ mang lại của cải vật chất, không liên quan đến văn hóa.
  • C. Sự phát triển thương nghiệp cản trở việc tiếp thu văn minh.
  • D. Chỉ có thương nghiệp đường bộ mới đóng vai trò này.

Câu 27: Việc hình thành các quốc gia cổ ở Đông Nam Á (như Văn Lang-Âu Lạc) trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và tính cộng đồng làng xã đã tạo ra đặc điểm gì trong mô hình nhà nước sơ khai?

  • A. Chế độ phong kiến tập quyền cao độ ngay từ đầu.
  • B. Mô hình nhà nước thành bang như Hy Lạp cổ đại.
  • C. Nhà nước theo chế độ nô lệ.
  • D. Mô hình nhà nước sơ khai, gắn liền với việc quản lý sản xuất nông nghiệp và tính cộng đồng (liên minh bộ lạc).

Câu 28: Tại sao nói sự đa dạng về sắc tộc ở Đông Nam Á vừa là thách thức, vừa là cơ hội cho sự phát triển văn minh khu vực?

  • A. Thách thức vì gây chiến tranh liên miên, cơ hội vì dễ dàng đồng hóa.
  • B. Thách thức vì cản trở giao thương, cơ hội vì dễ dàng cai trị.
  • C. Thách thức trong quản lý thống nhất, cơ hội tạo nên sự phong phú, đa dạng về văn hóa.
  • D. Thách thức trong tiếp thu văn minh ngoại lai, cơ hội vì dễ dàng bảo tồn văn hóa gốc.

Câu 29: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao các công trình kiến trúc tôn giáo (đền thờ Hin-đu giáo, chùa Phật giáo) ở khu vực này lại mang cả nét chung của Ấn Độ và nét riêng của từng địa phương?

  • A. Do quá trình tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo trên nền tảng kỹ thuật, vật liệu, thẩm mỹ bản địa.
  • B. Do các kiến trúc sư Ấn Độ và Trung Hoa cùng xây dựng.
  • C. Do bị phá hủy và xây dựng lại nhiều lần.
  • D. Chỉ vì mục đích thu hút khách hành hương từ nhiều nơi.

Câu 30: Phân tích vai trò của biển Đông (Biển Philippines) đối với sự hình thành và phát triển các quốc gia Đông Nam Á hải đảo và ven biển trong thời cổ - trung đại.

  • A. Chỉ gây khó khăn cho việc đi lại giữa các đảo.
  • B. Là rào cản ngăn cách các nền văn hóa.
  • C. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự.
  • D. Là tuyến giao thông quan trọng, nguồn lợi kinh tế và không gian kết nối, giao lưu văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được mô tả là 'cầu nối' giữa hai đại dương lớn nào? Phân tích vai trò của vị trí này đối với sự hình thành và phát triển văn minh khu vực thời cổ - trung đại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Đông Nam Á. Phân tích tác động *quan trọng nhất* của đặc điểm khí hậu này đến nền kinh tế chủ đạo của các quốc gia cổ đại trong khu vực.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So sánh đặc điểm địa hình chính giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, từ đó nhận xét về ảnh hưởng của sự khác biệt này đến mối liên hệ giữa các cộng đồng cư dân trong mỗi khu vực.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Dựa vào hiểu biết về cơ sở dân cư của Đông Nam Á cổ - trung đại, hãy giải thích tại sao khu vực này lại có sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ đến vậy.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước đã định hình nên tính cách và lối sống của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tổ chức xã hội bản địa nào được xem là có sức sống bền bỉ và là nền tảng của cấu trúc xã hội ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quá trình tiếp thu và tiếp biến văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra chủ yếu thông qua những con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á cổ - trung đại diễn ra chủ yếu ở những khu vực nào và thông qua những con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc tiếp thu hệ thống chữ viết (như chữ Phạn, chữ Hán) từ Ấn Độ và Trung Hoa đã tác động như thế nào đến sự phát triển văn minh của các quốc gia Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao các vương quốc cổ ở Đông Nam Á (như Phù Nam, Chăm-pa, Sri Vijaya) thường được gọi là 'các quốc gia Ấn Độ hóa'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tổ chức nhà nước giữa các quốc gia chịu ảnh hưởng văn minh Ấn Độ (như Chăm-pa) và các quốc gia chịu ảnh hưởng văn minh Trung Hoa (như Đại Việt) thời cổ - trung đại.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, hoạt động kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của một số vương quốc Đông Nam Á ven biển thời cổ - trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không phải* là cơ sở nội sinh quan trọng dẫn đến sự hình thành các quốc gia cổ ở Đông Nam Á?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc (như sông Mê Công, sông Hồng) đối với đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Đông Nam Á lục địa thời cổ - trung đại.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn minh bản địa của Đông Nam Á, hình thành trên nền tảng nông nghiệp lúa nước, có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện sức sống và khả năng tiếp biến văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào trong văn minh Ấn Độ được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu mạnh mẽ nhất và có tác động sâu sắc đến đời sống tinh thần của cư dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận và tiếp thu Nho giáo giữa Việt Nam và các quốc gia Đông Nam Á khác chịu ảnh hưởng Trung Hoa (nếu có).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bên cạnh Ấn Độ và Trung Hoa, văn minh nào khác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số khu vực ven biển Đông Nam Á (đặc biệt là từ thế kỷ XIII - XIV trở đi) và tác động chủ yếu lên lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dựa trên những cơ sở hình thành đã học, hãy nhận định chung về tính chất của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Kinh tế nông nghiệp lúa nước không chỉ cung cấp lương thực mà còn tạo ra một 'văn hóa lúa nước' đặc trưng. Phân tích ảnh hưởng của 'văn hóa lúa nước' đến các lễ hội, tín ngưỡng dân gian của cư dân Đông Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự đa dạng về địa hình (núi, sông, đồng bằng, biển, đảo) đã tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và hình thành các tiểu vùng văn hóa ở Đông Nam Á?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh tiếp xúc với văn minh bên ngoài, yếu tố bản địa nào được xem là 'sức đề kháng' giúp các quốc gia Đông Nam Á giữ vững bản sắc văn hóa của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tại sao các quốc gia Đông Nam Á ven biển (như Phù Nam) lại có xu hướng tiếp thu ảnh hưởng văn minh Ấn Độ mạnh mẽ hơn là văn minh Trung Hoa trong giai đoạn cổ đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình 'bản địa hóa' (sự tiếp biến cho phù hợp với địa phương) các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hin-đu giáo) khi du nhập vào Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của thương nghiệp đường biển và quá trình tiếp thu văn minh từ bên ngoài ở Đông Nam Á.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc hình thành các quốc gia cổ ở Đông Nam Á (như Văn Lang-Âu Lạc) trên nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và tính cộng đồng làng xã đã tạo ra đặc điểm gì trong mô hình nhà nước sơ khai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao nói sự đa dạng về sắc tộc ở Đông Nam Á vừa là thách thức, vừa là cơ hội cho sự phát triển văn minh khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào kiến thức về cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao các công trình kiến trúc tôn giáo (đền thờ Hin-đu giáo, chùa Phật giáo) ở khu vực này lại mang cả nét chung của Ấn Độ và nét riêng của từng địa phương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích vai trò của biển Đông (Biển Philippines) đối với sự hình thành và phát triển các quốc gia Đông Nam Á hải đảo và ven biển trong thời cổ - trung đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý được xem là một trong những cơ sở quan trọng hàng đầu cho sự hình thành sớm của văn minh Đông Nam Á. Phân tích vai trò chủ yếu của vị trí địa lý này.

  • A. Giúp khu vực tránh được sự xâm nhập và ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Tạo ra sự biệt lập, phát triển văn minh độc đáo không pha trộn.
  • C. Chỉ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • D. Là cầu nối giữa các nền văn minh lớn, tạo điều kiện giao lưu, tiếp xúc văn hóa.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Gây khó khăn cho sản xuất nông nghiệp, buộc cư dân phải dựa vào săn bắn, hái lượm.
  • B. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước, tạo nguồn lương thực dồi dào.
  • C. Chỉ phù hợp cho phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Buộc cư dân phải di chuyển liên tục theo mùa để tìm kiếm nguồn nước.

Câu 3: Địa hình Đông Nam Á bao gồm hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt này đã ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm kinh tế của từng khu vực?

  • A. Lục địa phát triển thương nghiệp đường biển, hải đảo phát triển nông nghiệp.
  • B. Cả hai khu vực đều chỉ phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • C. Lục địa thuận lợi cho nông nghiệp châu thổ và giao thông đường sông, hải đảo thuận lợi cho thương nghiệp đường biển và đánh cá.
  • D. Lục địa chỉ phát triển thủ công nghiệp, hải đảo chỉ phát triển thương mại.

Câu 4: Các con sông lớn như Mê Công, Hồng, Mê Nam đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự hình thành các trung tâm văn minh đầu tiên ở Đông Nam Á lục địa. Vai trò đó là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước, phù sa cho nông nghiệp lúa nước, là tuyến giao thông huyết mạch.
  • B. Chỉ đóng vai trò là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia.
  • C. Là nơi cung cấp kim loại quý cho cư dân cổ đại.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự, phòng thủ.

Câu 5: Trước khi tiếp xúc với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã có một nền tảng văn minh bản địa vững chắc. Nền tảng đó chủ yếu dựa trên cơ sở kinh tế nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Thương nghiệp buôn bán đường dài.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Nông nghiệp trồng lúa nước.

Câu 6: Sự đa dạng về thành phần tộc người và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của Đông Nam Á. Đặc điểm này tác động như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển văn minh của khu vực?

  • A. Gây cản trở hoàn toàn quá trình giao lưu văn hóa nội bộ khu vực.
  • B. Khiến văn minh khu vực trở nên đơn điệu, thiếu bản sắc.
  • C. Góp phần tạo nên sự đa dạng, phong phú trong sắc thái văn hóa của mỗi quốc gia.
  • D. Buộc các quốc gia phải tiếp thu hoàn toàn một nền văn minh duy nhất từ bên ngoài.

Câu 7: Các thiết chế xã hội mang tính cộng đồng như làng, bản ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại có đặc điểm và vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ tồn tại ở một vài quốc gia riêng lẻ.
  • B. Có sức sống mạnh mẽ, là nơi duy trì các phong tục, tập quán bản địa.
  • C. Hoàn toàn bị xóa bỏ khi nhà nước trung ương được thành lập.
  • D. Chủ yếu là nơi cư trú của tầng lớp quý tộc.

Câu 8: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Hoạt động thương mại và truyền giáo hòa bình của các thương gia, tu sĩ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự của Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • C. Việc cư dân Đông Nam Á di cư đến Ấn Độ học tập.
  • D. Thông qua các cuộc hôn nhân giữa hoàng tộc hai khu vực.

Câu 9: Văn minh Trung Hoa được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Chỉ thông qua hoạt động buôn bán của thương nhân.
  • B. Chủ yếu qua các đoàn hành hương tôn giáo.
  • C. Thông qua việc học tập của giới trí thức bản địa tại Trung Hoa.
  • D. Thông qua các cuộc tiếp xúc chính trị, quân sự (đặc biệt là quá trình Bắc thuộc đối với Việt Nam) và giao lưu văn hóa.

Câu 10: Quá trình "Ấn Độ hóa" ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Hệ thống quan lại, chế độ thi cử.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kỹ thuật canh tác lúa nước.
  • C. Tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo), chữ viết (chữ Phạn, Pali), nghệ thuật, kiến trúc, luật pháp.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến cách tổ chức làng xã.

Câu 11: Quá trình "Trung Hoa hóa" ở Đông Nam Á (đặc biệt là ở Việt Nam) thể hiện rõ nhất ở những lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Tôn giáo (chủ yếu là Hin-đu giáo, Phật giáo Tiểu thừa).
  • B. Tổ chức bộ máy nhà nước, luật pháp, chữ viết (chữ Hán), tư tưởng (Nho giáo).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các phong tục cưới hỏi, ma chay.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến kỹ thuật đóng tàu biển.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Sao chép nguyên vẹn, không có sự thay đổi.
  • B. Từ chối hoàn toàn, chỉ giữ gìn văn minh bản địa.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện, truyền thống bản địa (tiếp biến văn hóa).

Câu 13: Tại sao các tôn giáo lớn của Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) lại dễ dàng được tiếp nhận ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Có nhiều điểm tương đồng với tín ngưỡng bản địa (đa thần, thờ tự nhiên), mang tính phổ quát, không quá khắt khe về chính trị.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á bị Ấn Độ đô hộ về chính trị.
  • C. Chỉ đơn giản là sự bắt chước theo trào lưu.
  • D. Các tôn giáo này hứa hẹn mang lại sự giàu có về kinh tế.

Câu 14: Khác với nhiều nơi khác trong khu vực, văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Trung Hoa. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

  • A. Vị trí địa lý gần Trung Hoa hơn các nước khác.
  • B. Trải qua thời kỳ dài bị phong kiến phương Bắc đô hộ (Bắc thuộc).
  • C. Cư dân Đại Việt có nguồn gốc từ Trung Hoa.
  • D. Đại Việt chủ động cử người sang Trung Hoa học hỏi mọi mặt.

Câu 15: Việc tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (chữ Phạn, Pali) và Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa gì đối với các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Khiến chữ viết bản địa bị mai một hoàn toàn.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích tôn giáo, không dùng trong quản lý nhà nước.
  • C. Là công cụ để ghi chép, truyền bá tri thức, văn học, luật pháp, thúc đẩy sự phát triển văn minh.
  • D. Chỉ giúp ích cho việc giao thương với Ấn Độ và Trung Hoa.

Câu 16: Quan sát kiến trúc của đền tháp Chăm Pa hoặc các đền thờ ở Campuchia. Những công trình này là minh chứng rõ nét cho sự tiếp thu và sáng tạo từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ấn Độ (kiến trúc Hin-đu giáo, Phật giáo).
  • B. Văn minh Trung Hoa (kiến trúc đình, chùa, cung điện).
  • C. Văn minh Hy Lạp cổ đại.
  • D. Văn minh Lưỡng Hà.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chung về cơ sở xã hội của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại, phản ánh tính bản địa sâu sắc?

  • A. Thiết chế xã hội hoàn toàn theo mô hình phong kiến Trung Hoa.
  • B. Cấu trúc xã hội phân hóa cực đoan giữa quý tộc và nô lệ.
  • C. Mọi hoạt động xã hội đều do nhà nước trung ương kiểm soát tuyệt đối.
  • D. Tính liên kết cộng đồng (làng, bản) chặt chẽ và có vai trò quan trọng.

Câu 18: Tại sao nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là "cốt lõi" của văn minh Đông Nam Á bản địa?

  • A. Vì đây là hoạt động kinh tế duy nhất của cư dân.
  • B. Vì nó chi phối lối sống, tập quán, tín ngưỡng và là nền tảng vật chất cho sự phát triển văn minh.
  • C. Vì chỉ có cây lúa mới trồng được ở khu vực này.
  • D. Vì lúa nước là mặt hàng xuất khẩu chủ yếu.

Câu 19: Khái niệm "tiếp biến văn hóa" (acculturation) trong bối cảnh Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu như thế nào?

  • A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bằng văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự tồn tại song song hai nền văn hóa độc lập.
  • C. Sự tiếp nhận, cải biến và kết hợp các yếu tố văn hóa ngoại lai với nền tảng văn hóa bản địa.
  • D. Sự từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.

Câu 20: Phân tích vai trò của các thương cảng sầm uất ven biển và trên các đảo đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á hải đảo.

  • A. Là trung tâm kinh tế, nơi tập trung dân cư, đồng thời là cửa ngõ tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
  • B. Chỉ là nơi trung chuyển hàng hóa, không có vai trò văn hóa.
  • C. Là nơi cư dân bản địa tránh tiếp xúc với người nước ngoài.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự của nhà nước.

Câu 21: Tại sao Phật giáo Đại thừa lại có ảnh hưởng rộng rãi ở Việt Nam và một số quốc gia khác trong khu vực, trong khi Phật giáo Tiểu thừa lại phổ biến ở Thái Lan, Myanmar, Campuchia?

  • A. Phật giáo Đại thừa du nhập sớm hơn Phật giáo Tiểu thừa.
  • B. Phật giáo Tiểu thừa chỉ dành cho giới quý tộc.
  • C. Phật giáo Đại thừa được truyền bá bằng con đường bộ, Phật giáo Tiểu thừa bằng con đường biển.
  • D. Do sự khác biệt về con đường truyền bá, thời điểm du nhập và sự phù hợp với đặc điểm xã hội, tín ngưỡng bản địa ở từng khu vực.

Câu 22: Hệ thống pháp luật của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện sự kết hợp giữa luật tục bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài. Điều này phản ánh điều gì?

  • A. Hệ thống pháp luật không có hiệu lực trên thực tế.
  • B. Sự tiếp biến văn hóa và nhu cầu quản lý xã hội phức tạp hơn khi nhà nước ra đời.
  • C. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào pháp luật của Ấn Độ hoặc Trung Hoa.
  • D. Việc từ chối hoàn toàn các nguyên tắc pháp lý từ bên ngoài.

Câu 23: Nho giáo từ Trung Hoa chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp nào trong xã hội Đông Nam Á (trừ Việt Nam)?

  • A. Giới cầm quyền, quan lại, trí thức.
  • B. Đại đa số nông dân ở làng xã.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thương nhân.
  • D. Toàn bộ dân chúng ở mọi tầng lớp.

Câu 24: Tại sao Hồi giáo lại trở thành tôn giáo chính ở nhiều nước Đông Nam Á hải đảo muộn hơn so với Hin-đu giáo và Phật giáo?

  • A. Vì Hồi giáo cấm buôn bán, không phù hợp với kinh tế thương mại ở hải đảo.
  • B. Vì cư dân hải đảo từ chối mọi tôn giáo ngoại lai.
  • C. Vì Hồi giáo chủ yếu được truyền bá thông qua mạng lưới thương nhân Hồi giáo từ Ả Rập, Ấn Độ từ khoảng thế kỷ 13 trở đi.
  • D. Vì Hồi giáo chỉ tồn tại ở Bắc Phi.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại xây dựng hệ thống thủy lợi đồ sộ (như Ăng-co ở Campuchia, các đê điều ở Việt Nam).

  • A. Chỉ để phòng chống lũ lụt.
  • B. Phục vụ sản xuất nông nghiệp lúa nước quy mô lớn, thể hiện sức mạnh tổ chức của nhà nước.
  • C. Chủ yếu để phục vụ giao thông đường thủy.
  • D. Là công trình kiến trúc mang tính biểu tượng tôn giáo.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á trong việc quản lý xã hội dựa trên nền tảng văn hóa bản địa và tiếp thu văn minh ngoại lai?

  • A. Hài hòa giữa việc duy trì bản sắc văn hóa dân tộc và tiếp thu các yếu tố tiến bộ từ bên ngoài.
  • B. Tìm đủ nguồn lao động cho nông nghiệp.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiếp xúc với bên ngoài.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các thiết chế cộng đồng truyền thống.

Câu 27: Phân tích tác động của việc cư dân Đông Nam Á cổ đại đã biết sử dụng công cụ kim loại (đồng thau, sắt) từ rất sớm.

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích chiến tranh.
  • B. Khiến nông nghiệp lúa nước bị suy thoái.
  • C. Nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp phát triển, tạo cơ sở vật chất cho văn minh.
  • D. Buộc cư dân phải phụ thuộc vào các nền văn minh khác để có kim loại.

Câu 28: Các tín ngưỡng dân gian bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên (thần Lúa, thần Sông, thần Núi) có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á, ngay cả khi các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Hoa du nhập?

  • A. Hoàn toàn biến mất khi có tôn giáo ngoại lai.
  • B. Chỉ tồn tại trong phạm vi gia đình.
  • C. Chỉ có ở các vùng núi xa xôi.
  • D. Tiếp tục tồn tại song song, hòa quyện với các tôn giáo ngoại lai, tạo nên đặc điểm "tổng hợp" trong đời sống tâm linh.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thức các vương quốc Đông Nam Á tiếp nhận mô hình nhà nước từ Ấn Độ và Trung Hoa.

  • A. Ảnh hưởng Ấn Độ thiên về vương quyền thần thánh, ảnh hưởng Trung Hoa thiên về mô hình quan liêu tập quyền.
  • B. Ảnh hưởng Ấn Độ tạo ra nhà nước trung ương tập quyền tuyệt đối, ảnh hưởng Trung Hoa tạo ra nhà nước phân tán.
  • C. Cả hai đều tạo ra mô hình nhà nước giống hệt nhau.
  • D. Ảnh hưởng Trung Hoa chỉ có ở hải đảo, ảnh hưởng Ấn Độ chỉ có ở lục địa.

Câu 30: Dựa trên các yếu tố về địa lý, dân cư, xã hội và ảnh hưởng bên ngoài, hãy phân tích tại sao Đông Nam Á được xem là một khu vực có "tính thống nhất trong đa dạng" về mặt văn hóa.

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều có chung một ngôn ngữ và tôn giáo.
  • B. Vì có chung nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước, chịu ảnh hưởng từ các trung tâm văn minh lớn, nhưng mỗi nơi lại có sự tiếp biến và sáng tạo riêng dựa trên đặc điểm bản địa.
  • C. Vì không có bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.
  • D. Vì các quốc gia luôn có mối quan hệ chính trị căng thẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lý được xem là một trong những cơ sở quan trọng hàng đầu cho sự hình thành sớm của văn minh Đông Nam Á. Phân tích vai trò chủ yếu của vị trí địa lý này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Địa hình Đông Nam Á bao gồm hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt này đã ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm kinh tế của từng khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Các con sông lớn như Mê Công, Hồng, Mê Nam đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự hình thành các trung tâm văn minh đầu tiên ở Đông Nam Á lục địa. Vai trò đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trước khi tiếp xúc với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã có một nền tảng văn minh bản địa vững chắc. Nền tảng đó chủ yếu dựa trên cơ sở kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sự đa dạng về thành phần tộc người và ngôn ngữ là một đặc điểm nổi bật của Đông Nam Á. Đặc điểm này tác động như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển văn minh của khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Các thiết chế xã hội mang tính cộng đồng như làng, bản ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại có đặc điểm và vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Văn minh Trung Hoa được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quá trình 'Ấn Độ hóa' ở Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở những lĩnh vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quá trình 'Trung Hoa hóa' ở Đông Nam Á (đặc biệt là ở Việt Nam) thể hiện rõ nhất ở những lĩnh vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao các tôn giáo lớn của Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) lại dễ dàng được tiếp nhận ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khác với nhiều nơi khác trong khu vực, văn minh Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Trung Hoa. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (chữ Phạn, Pali) và Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa gì đối với các quốc gia Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Quan sát kiến trúc của đền tháp Chăm Pa hoặc các đền thờ ở Campuchia. Những công trình này là minh chứng rõ nét cho sự tiếp thu và sáng tạo từ nền văn minh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là đặc điểm chung về cơ sở xã hội của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại, phản ánh tính bản địa sâu sắc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là 'cốt lõi' của văn minh Đông Nam Á bản địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khái niệm 'tiếp biến văn hóa' (acculturation) trong bối cảnh Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích vai trò của các thương cảng sầm uất ven biển và trên các đảo đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á hải đảo.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao Phật giáo Đại thừa lại có ảnh hưởng rộng rãi ở Việt Nam và một số quốc gia khác trong khu vực, trong khi Phật giáo Tiểu thừa lại phổ biến ở Thái Lan, Myanmar, Campuchia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hệ thống pháp luật của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện sự kết hợp giữa luật tục bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài. Điều này phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nho giáo từ Trung Hoa chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp nào trong xã hội Đông Nam Á (trừ Việt Nam)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao Hồi giáo lại trở thành tôn giáo chính ở nhiều nước Đông Nam Á hải đảo muộn hơn so với Hin-đu giáo và Phật giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại xây dựng hệ thống thủy lợi đồ sộ (như Ăng-co ở Campuchia, các đê điều ở Việt Nam).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á trong việc quản lý xã hội dựa trên nền tảng văn hóa bản địa và tiếp thu văn minh ngoại lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tác động của việc cư dân Đông Nam Á cổ đại đã biết sử dụng công cụ kim loại (đồng thau, sắt) từ rất sớm.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Các tín ngưỡng dân gian bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên (thần Lúa, thần Sông, thần Núi) có vai trò như thế nào trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á, ngay cả khi các tôn giáo lớn từ Ấn Độ và Trung Hoa du nhập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thức các vương quốc Đông Nam Á tiếp nhận mô hình nhà nước từ Ấn Độ và Trung Hoa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa trên các yếu tố về địa lý, dân cư, xã hội và ảnh hưởng bên ngoài, hãy phân tích tại sao Đông Nam Á được xem là một khu vực có 'tính thống nhất trong đa dạng' về mặt văn hóa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa lục địa châu Á và châu Đại Dương đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Thu hút các luồng di dân và giao lưu văn hóa, kinh tế từ bên ngoài.
  • B. Giúp khu vực này hoàn toàn biệt lập, giữ gìn bản sắc văn hóa gốc.
  • C. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ một nền văn minh duy nhất.
  • D. Dẫn đến sự bùng nổ các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ thường xuyên.

Câu 2: Hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm ở Đông Nam Á lục địa có tác động quan trọng nhất đến cơ sở kinh tế ban đầu của các quốc gia trong khu vực như thế nào?

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ thương nghiệp đường bộ xuyên lục địa.
  • B. Tạo điều kiện cho nghề chăn nuôi du mục trở thành chủ đạo.
  • C. Là cơ sở thuận lợi cho nền kinh tế nông nghiệp lúa nước phát triển.
  • D. Gây khó khăn cho việc giao thương, dẫn đến kinh tế tự cấp tự túc.

Câu 3: Trước khi tiếp xúc sâu rộng với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, nền văn hóa bản địa của cư dân Đông Nam Á đã có những đặc điểm nổi bật nào, phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên?

  • A. Tập trung phát triển kỹ thuật luyện kim và chế tạo vũ khí.
  • B. Xây dựng các đô thị lớn, kiến trúc đồ sộ bằng đá.
  • C. Phát triển hệ thống chữ viết phức tạp dựa trên ký tự tượng hình.
  • D. Nền tảng là nông nghiệp lúa nước, gắn bó chặt chẽ với đời sống sông nước và biển.

Câu 4: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào của văn minh khu vực này?

  • A. Làm cho văn minh Đông Nam Á trở nên đồng nhất và ít biến đổi.
  • B. Tạo nên những sắc thái văn hóa địa phương phong phú, đa dạng.
  • C. Ngăn cản sự hình thành các quốc gia độc lập, thống nhất.
  • D. Dẫn đến việc tiếp thu văn hóa ngoại lai một cách thụ động.

Câu 5: Phân tích vai trò của các trung tâm buôn bán ven biển và trên các hải đảo đối với sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á hải đảo.

  • A. Là nơi tập trung dân cư, trao đổi hàng hóa, tạo cơ sở cho sự ra đời của các thể chế chính trị ban đầu kiểm soát thương mại.
  • B. Chỉ đóng vai trò là nơi cung cấp nguyên liệu thô cho lục địa.
  • C. Là trung tâm phát triển nông nghiệp lúa nước thay vì thương mại.
  • D. Gây trở ngại cho sự liên kết giữa các cộng đồng dân cư.

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua những con đường nào, phản ánh tính chất hòa bình và tự nguyện trong quá trình tiếp biến văn hóa?

  • A. Các cuộc xâm lược quân sự quy mô lớn của Ấn Độ.
  • B. Việc áp đặt hệ thống chính trị và pháp luật Ấn Độ.
  • C. Chủ yếu thông qua con đường triều cống giữa các vương quốc.
  • D. Hoạt động của các thương nhân, tu sĩ, nhà truyền giáo.

Câu 7: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào đối với các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại, đặc biệt là về mặt tư tưởng và tổ chức nhà nước?

  • A. Tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo), chữ viết (chữ Phạn), và quan niệm về vương quyền (Devaraja, Cakravartin).
  • B. Kỹ thuật luyện kim, chế tạo đồ gốm sứ và đóng thuyền.
  • C. Tổ chức bộ máy quan liêu tập quyền theo mô hình quận huyện.
  • D. Các thành tựu về toán học, thiên văn học và y học cổ truyền.

Câu 8: So sánh quá trình du nhập của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản về phương thức ảnh hưởng là gì?

  • A. Ấn Độ chủ yếu ảnh hưởng qua con đường triều cống, Trung Hoa qua thương mại.
  • B. Ấn Độ ảnh hưởng lên lục địa, Trung Hoa ảnh hưởng lên hải đảo.
  • C. Ảnh hưởng của Ấn Độ mang tính "du nhập hòa bình", Trung Hoa có cả "áp đặt cưỡng bức" (đối với Việt Nam) và "giao thoa văn hóa" (với các khu vực khác).
  • D. Ấn Độ ảnh hưởng về kỹ thuật, Trung Hoa ảnh hưởng về tôn giáo.

Câu 9: Quá trình "tiếp biến" văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại có nghĩa là gì?

  • A. Sao chép hoàn toàn và nguyên xi các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến yếu tố văn hóa ngoại lai cho phù hợp với điều kiện và bản sắc văn hóa bản địa.
  • C. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để giữ gìn văn hóa gốc.
  • D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố vật chất, không tiếp nhận yếu tố tinh thần.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố bản địa trong quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây không thuộc về nền tảng bản địa?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và đời sống gắn với sông nước, biển.
  • B. Các thiết chế xã hội truyền thống như làng, bản với tính cộng đồng chặt chẽ.
  • C. Hệ thống chữ viết dựa trên bảng chữ cái La-tinh.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và tổ tiên.

Câu 11: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và địa hình đồi núi, sông ngòi chằng chịt ở Đông Nam Á lục địa đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với sự phát triển của các cộng đồng dân cư thời kỳ đầu?

  • A. Thách thức về thiên tai (lũ lụt, hạn hán) nhưng cơ hội về đất đai màu mỡ cho nông nghiệp và giao thông đường thủy.
  • B. Cơ hội phát triển công nghiệp nặng nhưng thách thức về thiếu nguyên liệu.
  • C. Thách thức về thiếu nước nhưng cơ hội về nguồn năng lượng dồi dào.
  • D. Cơ hội phát triển du lịch nhưng thách thức về khả năng phòng thủ.

Câu 12: Tại sao các vương quốc sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Phù Nam, Chăm-pa, các tiền quốc gia của người Việt) lại có xu hướng hình thành dọc theo các con sông lớn hoặc ven biển?

  • A. Để dễ dàng phòng thủ trước các cuộc tấn công từ sâu trong nội địa.
  • B. Do gắn liền với nền kinh tế nông nghiệp lúa nước (cần nước) và thương mại đường thủy (giao thông).
  • C. Vì khu vực này có trữ lượng khoáng sản kim loại lớn.
  • D. Để tránh xa ảnh hưởng của các nền văn minh lớn từ phía bắc.

Câu 13: Sự phát triển của kỹ thuật luyện kim (đúc đồng, sắt) trong văn hóa bản địa Đông Nam Á thời tiền sử có ý nghĩa quan trọng gì đối với giai đoạn hình thành văn minh?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích trang trí và tín ngưỡng.
  • B. Dẫn đến sự suy tàn của nông nghiệp do thiếu lao động.
  • C. Khiến cư dân từ bỏ đời sống định cư để tìm kiếm quặng.
  • D. Cung cấp công cụ sản xuất hiệu quả hơn, thúc đẩy năng suất lao động và tích lũy của cải, tạo tiền đề cho xã hội phân hóa và nhà nước ra đời.

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á có đặc điểm nào nổi bật, đặc biệt là đối với các quốc gia láng giềng gần Trung Quốc?

  • A. Mang tính chất chính trị, hành chính và tư tưởng Nho giáo sâu sắc hơn, đôi khi kèm theo yếu tố cưỡng bức hoặc bá quyền.
  • B. Chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực tôn giáo và nghệ thuật.
  • C. Hoàn toàn mang tính tự nguyện và chỉ thông qua con đường buôn bán.
  • D. Không ảnh hưởng đến hệ thống chữ viết hay tổ chức xã hội.

Câu 15: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á là "tiếp biến" chứ không phải "sao chép"?

  • A. Vì cư dân Đông Nam Á không hiểu hết giá trị văn minh ngoại lai.
  • B. Vì họ chỉ tiếp nhận những yếu tố nhỏ nhặt, không quan trọng.
  • C. Vì họ đã cải biến, kết hợp các yếu tố ngoại lai với nền tảng văn hóa bản địa để tạo ra những đặc trưng riêng.
  • D. Vì sự tiếp thu diễn ra rất chậm chạp và không đồng đều.

Câu 16: Quan niệm về vương quyền "Devaraja" (Thần Vương) hoặc "Cakravartin" (Chuyển Luân Vương) từ Ấn Độ đã được các vương quốc Đông Nam Á tiếp thu và cải biến như thế nào?

  • A. Áp dụng nguyên mẫu mà không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • B. Hoàn toàn từ chối các quan niệm này.
  • C. Chỉ áp dụng cho các thủ lĩnh bộ lạc, không phải vua.
  • D. Kết hợp với các tín ngưỡng bản địa về thần linh, tổ tiên để củng cố quyền lực của vua, tạo ra hình thức vương quyền độc đáo của khu vực.

Câu 17: Lĩnh vực nào của đời sống xã hội Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ và Trung Hoa) trong quá trình hình thành?

  • A. Tổ chức bộ máy nhà nước, hệ thống pháp luật và các thiết chế xã hội.
  • B. Kỹ thuật canh tác lúa nước và thủy lợi.
  • C. Các món ăn truyền thống và trang phục hàng ngày.
  • D. Phương thức xây dựng nhà sàn và đi lại bằng thuyền.

Câu 18: Dựa vào bản đồ Đông Nam Á, nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa địa hình và sự phân bố các nền văn minh cổ - trung đại trong khu vực?

  • A. Các nền văn minh chỉ tập trung ở các vùng núi cao để tránh lũ lụt.
  • B. Các trung tâm văn minh chủ yếu nằm sâu trong nội địa, xa sông và biển.
  • C. Các trung tâm văn minh thường hình thành ở các vùng đồng bằng châu thổ hoặc ven biển, nơi thuận lợi cho nông nghiệp và giao thương đường thủy.
  • D. Địa hình không ảnh hưởng đến sự phân bố của các nền văn minh.

Câu 19: Vai trò của thương mại đường biển trong sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á hải đảo được thể hiện như thế nào?

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự giàu có của các vương quốc hải đảo.
  • B. Thúc đẩy sự hình thành các đô thị cảng, tạo nguồn thu nhập, và là con đường chính để tiếp nhận ảnh hưởng văn hóa từ Ấn Độ, Trung Hoa và A-rập.
  • C. Gây cản trở sự phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp truyền thống.
  • D. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với nông nghiệp lúa nước.

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và tổ tiên trong văn hóa bản địa đối với quá trình tiếp biến các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hin-đu giáo) từ Ấn Độ.

  • A. Các vị thần Ấn Độ thường được đồng nhất hoặc kết hợp với các thần linh bản địa, tổ tiên được tiếp tục thờ phụng song song với Phật/thần Ấn Độ.
  • B. Tín ngưỡng bản địa bị xóa bỏ hoàn toàn khi các tôn giáo lớn du nhập.
  • C. Các tôn giáo lớn chỉ được giới quý tộc tiếp nhận, dân thường vẫn giữ tín ngưỡng cũ.
  • D. Tín ngưỡng bản địa chỉ tồn tại ở vùng sâu, vùng xa, không ảnh hưởng đến đời sống đô thị.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là cơ sở kinh tế quan trọng nhất, mang tính ổn định và bền vững cho sự tồn tại và phát triển của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại, đặc biệt là ở khu vực lục địa?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Nông nghiệp lúa nước.
  • D. Thủ công nghiệp sản xuất đồ trang sức.

Câu 22: So với các nền văn minh lớn cùng thời ở châu Á, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm nổi bật nào thể hiện rõ sự "tiếp biến" và sáng tạo trên nền tảng bản địa?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Là sự pha trộn, kết hợp hài hòa giữa yếu tố bản địa với ảnh hưởng có chọn lọc từ Ấn Độ và Trung Hoa, tạo nên bản sắc riêng.
  • C. Chỉ là bản sao chép đơn giản của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Chỉ phát triển dựa trên thương mại đường biển, bỏ qua nông nghiệp.

Câu 23: Tại sao nói khí hậu gió mùa là "người bạn" đồng hành của cư dân Đông Nam Á trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Gây ra nhiều thiên tai, thúc đẩy con người tìm cách chống chọi.
  • B. Chỉ mang lại gió, không mang theo mưa.
  • C. Khiến đất đai bạc màu, không thuận lợi cho trồng trọt.
  • D. Mang lại lượng mưa dồi dào theo mùa, cung cấp đủ nước cho cây trồng, đặc biệt là lúa nước.

Câu 24: Ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Hoa thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc (như Đại Việt)?

  • A. Hệ thống giáo dục, thi cử, quan niệm về đạo đức, lễ nghĩa và tổ chức bộ máy quan liêu nhà nước.
  • B. Kiến trúc đền đài và điêu khắc tôn giáo.
  • C. Các phong tục liên quan đến đời sống sông nước và biển.
  • D. Kỹ thuật luyện kim và chế tạo công cụ sản xuất.

Câu 25: Khái niệm "Mandala" (Mạn-đà-la) trong tổ chức nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ, phản ánh điều gì về cấu trúc quyền lực thời kỳ này?

  • A. Một nhà nước tập quyền trung ương cao độ, kiểm soát chặt chẽ mọi mặt.
  • B. Một mô hình nhà nước lỏng lẻo, với quyền lực tập trung ở trung tâm nhưng giảm dần ra ngoại biên, các vùng phụ thuộc có tính tự trị tương đối.
  • C. Một hệ thống liên minh các bộ lạc ngang hàng nhau.
  • D. Một chế độ dân chủ sơ khai, bầu cử người đứng đầu.

Câu 26: Yếu tố địa lí nào của Đông Nam Á hải đảo tạo ra thách thức lớn trong việc hình thành một quốc gia tập trung, thống nhất sớm như ở khu vực lục địa?

  • A. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • B. Thiếu tài nguyên khoáng sản.
  • C. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn.
  • D. Bao gồm nhiều đảo và quần đảo bị chia cắt bởi biển, gây khó khăn cho việc kiểm soát và liên lạc tập trung.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiếp nhận chữ viết từ bên ngoài giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Các quốc gia lục địa chủ yếu tiếp nhận chữ Hán hoặc chữ viết dựa trên chữ Phạn; các quốc gia hải đảo chủ yếu tiếp nhận chữ viết dựa trên chữ Phạn và sau này là chữ A-rập.
  • B. Tất cả các quốc gia đều chỉ sử dụng chữ Hán.
  • C. Các quốc gia lục địa chỉ sử dụng chữ viết bản địa, không tiếp nhận chữ ngoại lai.
  • D. Chữ viết từ Ấn Độ chỉ được dùng trong văn học, chữ viết từ Trung Hoa chỉ dùng trong hành chính.

Câu 28: Mặc dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ và Trung Hoa, nhưng các quốc gia Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự biệt lập hoàn toàn về địa lí.
  • B. Việc từ chối mọi hình thức giao lưu văn hóa.
  • C. Nền tảng văn hóa bản địa vững chắc và khả năng "tiếp biến" sáng tạo các yếu tố ngoại lai.
  • D. Sự can thiệp của các cường quốc phương Tây ngay từ thời cổ đại.

Câu 29: Phân tích vai trò của các dòng sông lớn (như Mê Công, Hồng, Mê Nam) trong việc kết nối các vùng miền và thúc đẩy giao thương nội địa, từ đó góp phần vào sự thống nhất và phát triển của các vương quốc trên lục địa.

  • A. Các dòng sông chỉ đóng vai trò là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia.
  • B. Việc đi lại trên sông rất khó khăn, cản trở giao thương.
  • C. Sông chỉ cung cấp nước cho nông nghiệp, không có vai trò giao thông.
  • D. Các dòng sông là tuyến giao thông huyết mạch, giúp vận chuyển hàng hóa, con người, ý tưởng, kết nối các cộng đồng và tạo thuận lợi cho việc quản lý của nhà nước.

Câu 30: Tóm tắt những yếu tố cốt lõi tạo nên "cơ sở" cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Vị trí địa lí chiến lược, điều kiện tự nhiên thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và giao thương, nền tảng văn hóa bản địa vững chắc, và quá trình tiếp thu, cải biến có chọn lọc văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • B. Chỉ dựa vào sự giàu có từ thương mại và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hoàn toàn là kết quả của việc sao chép văn minh từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Chỉ phát triển dựa trên nền kinh tế tự cấp tự túc và không có giao lưu bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vị trí địa lí 'cầu nối' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, giữa lục địa châu Á và châu Đại Dương đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm ở Đông Nam Á lục địa có tác động quan trọng nhất đến cơ sở kinh tế ban đầu của các quốc gia trong khu vực như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trước khi tiếp xúc sâu rộng với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, nền văn hóa bản địa của cư dân Đông Nam Á đã có những đặc điểm nổi bật nào, phản ánh rõ nhất mối quan hệ giữa con người với môi trường tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã góp phần tạo nên đặc điểm nào của văn minh khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của các trung tâm buôn bán ven biển và trên các hải đảo đối với sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á hải đảo.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua những con đường nào, phản ánh tính chất hòa bình và tự nguyện trong quá trình tiếp biến văn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào đối với các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại, đặc biệt là về mặt tư tưởng và tổ chức nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh quá trình du nhập của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á cổ - trung đại. Điểm khác biệt cơ bản về phương thức ảnh hưởng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quá trình 'tiếp biến' văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố bản địa trong quá trình hình thành văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về nền tảng bản địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và địa hình đồi núi, sông ngòi chằng chịt ở Đông Nam Á lục địa đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với sự phát triển của các cộng đồng dân cư thời kỳ đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao các vương quốc sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Phù Nam, Chăm-pa, các tiền quốc gia của người Việt) lại có xu hướng hình thành dọc theo các con sông lớn hoặc ven biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự phát triển của kỹ thuật luyện kim (đúc đồng, sắt) trong văn hóa bản địa Đông Nam Á thời tiền sử có ý nghĩa quan trọng gì đối với giai đoạn hình thành văn minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khác với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á có đặc điểm nào nổi bật, đặc biệt là đối với các quốc gia láng giềng gần Trung Quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á là 'tiếp biến' chứ không phải 'sao chép'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quan niệm về vương quyền 'Devaraja' (Thần Vương) hoặc 'Cakravartin' (Chuyển Luân Vương) từ Ấn Độ đã được các vương quốc Đông Nam Á tiếp thu và cải biến như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lĩnh vực nào của đời sống xã hội Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ và Trung Hoa) trong quá trình hình thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Dựa vào bản đồ Đông Nam Á, nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa địa hình và sự phân bố các nền văn minh cổ - trung đại trong khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vai trò của thương mại đường biển trong sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á hải đảo được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng của tín ngưỡng thờ cúng tự nhiên và tổ tiên trong văn hóa bản địa đối với quá trình tiếp biến các tôn giáo lớn (Phật giáo, Hin-đu giáo) từ Ấn Độ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là cơ sở kinh tế quan trọng nhất, mang tính ổn định và bền vững cho sự tồn tại và phát triển của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại, đặc biệt là ở khu vực lục địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So với các nền văn minh lớn cùng thời ở châu Á, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm nổi bật nào thể hiện rõ sự 'tiếp biến' và sáng tạo trên nền tảng bản địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao nói khí hậu gió mùa là 'người bạn' đồng hành của cư dân Đông Nam Á trong sản xuất nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Hoa thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc (như Đại Việt)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khái niệm 'Mandala' (Mạn-đà-la) trong tổ chức nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ, phản ánh điều gì về cấu trúc quyền lực thời kỳ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Yếu tố địa lí nào của Đông Nam Á hải đảo tạo ra thách thức lớn trong việc hình thành một quốc gia tập trung, thống nhất sớm như ở khu vực lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thức tiếp nhận chữ viết từ bên ngoài giữa các quốc gia Đông Nam Á lục địa và hải đảo thời kỳ cổ - trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Mặc dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ và Trung Hoa, nhưng các quốc gia Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của các dòng sông lớn (như Mê Công, Hồng, Mê Nam) trong việc kết nối các vùng miền và thúc đẩy giao thương nội địa, từ đó góp phần vào sự thống nhất và phát triển của các vương quốc trên lục địa.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tóm tắt những yếu tố cốt lõi tạo nên 'cơ sở' cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực thời cổ - trung đại?

  • A. Thuận lợi cho giao lưu kinh tế, văn hóa, tiếp thu các luồng văn minh bên ngoài.
  • B. Giúp khu vực tránh được sự xâm nhập và ảnh hưởng của các nền văn minh lớn.
  • C. Chỉ tạo điều kiện phát triển nông nghiệp lúa nước một cách độc lập.
  • D. Khiến khu vực bị cô lập, ít có mối liên hệ với thế giới bên ngoài.

Câu 2: Đặc điểm khí hậu gió mùa nóng ẩm của Đông Nam Á đã tác động chủ yếu đến cơ sở kinh tế ban đầu của cư dân nơi đây như thế nào?

  • A. Thúc đẩy phát triển chăn nuôi du mục trên các thảo nguyên rộng lớn.
  • B. Hạn chế khả năng trồng trọt, buộc cư dân phải sống dựa vào săn bắt, hái lượm.
  • C. Rất thuận lợi cho việc trồng cây lúa nước và các loại cây trồng nhiệt đới khác.
  • D. Chỉ phù hợp cho phát triển nghề cá và các hoạt động kinh tế biển.

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, nền tảng văn hóa bản địa nào đã được hình thành và có vai trò quan trọng trong đời sống cư dân Đông Nam Á?

  • A. Văn hóa du mục với các bộ lạc di chuyển liên tục.
  • B. Văn hóa nông nghiệp lúa nước với sự gắn bó cộng đồng làng, bản.
  • C. Văn hóa đô thị phát triển mạnh mẽ dựa trên thương mại đường bộ.
  • D. Văn hóa săn bắn, hái lượm trong các khu rừng nguyên sinh.

Câu 4: So sánh điều kiện tự nhiên giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điểm khác biệt cơ bản nào có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm kinh tế và giao lưu của cư dân?

  • A. Đông Nam Á lục địa có nhiều núi cao, Đông Nam Á hải đảo chủ yếu là đồng bằng.
  • B. Đông Nam Á lục địa có khí hậu ôn hòa, Đông Nam Á hải đảo có khí hậu khắc nghiệt.
  • C. Đông Nam Á lục địa chỉ phát triển nông nghiệp, Đông Nam Á hải đảo chỉ phát triển thủ công nghiệp.
  • D. Đông Nam Á lục địa thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước trên đồng bằng sông, Đông Nam Á hải đảo gắn liền với kinh tế biển và thương mại hàng hải.

Câu 5: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển của văn minh khu vực?

  • A. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong sắc thái văn hóa bản địa và khả năng tiếp biến văn minh bên ngoài.
  • B. Gây ra tình trạng chia rẽ sâu sắc, cản trở sự thống nhất về văn hóa.
  • C. Buộc các tộc người phải từ bỏ bản sắc riêng để hòa nhập vào một nền văn hóa chung.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của văn minh, chỉ liên quan đến cấu trúc xã hội.

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn từ Ấn Độ.
  • B. Việc cử quan lại và binh lính Ấn Độ đến cai trị trực tiếp.
  • C. Hoạt động của các thương nhân, tu sĩ, nhà truyền giáo trên các tuyến đường biển.
  • D. Việc cư dân Đông Nam Á chủ động sang Ấn Độ học tập và mang về.

Câu 7: Yếu tố nào của văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc và rộng rãi nhất đến đời sống tinh thần của cư dân nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Thể chế chính trị tập quyền theo mô hình của Ấn Độ.
  • B. Các tôn giáo lớn như Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Hệ thống chữ viết Phạn được sử dụng thống nhất trong mọi lĩnh vực.
  • D. Các thành tựu khoa học kỹ thuật như thiên văn học, y học.

Câu 8: Không giống như ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường gắn liền với yếu tố nào?

  • A. Hoạt động tự nguyện của các nhà sư và thương nhân.
  • B. Sự tiếp nhận hoàn toàn các giá trị văn hóa và xã hội.
  • C. Chỉ giới hạn ở các lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng.
  • D. Áp lực từ các triều đại phong kiến Trung Hoa (chinh phục, đô hộ, bang giao).

Câu 9: Lĩnh vực nào của văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến hệ thống chính trị và tư tưởng quản lí nhà nước ở một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam)?

  • A. Nho giáo và thể chế chính trị quân chủ tập quyền.
  • B. Đạo giáo với các quan niệm về sự trường sinh, bất tử.
  • C. Phật giáo Thiền tông với ảnh hưởng đến đời sống tu hành cá nhân.
  • D. Các thành tựu về khoa học tự nhiên và kỹ thuật.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của sự tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Tiếp thu một cách thụ động, nguyên vẹn tất cả các yếu tố.
  • B. Hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện và truyền thống bản địa.
  • D. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.

Câu 11: Hệ thống sông ngòi dày đặc và lượng phù sa lớn ở Đông Nam Á lục địa đã tạo điều kiện thuận lợi gì cho cư dân cổ đại?

  • A. Phát triển nền nông nghiệp lúa nước thâm canh trên các đồng bằng màu mỡ.
  • B. Xây dựng các thành phố lớn trên núi để phòng thủ.
  • C. Phát triển ngành khai khoáng và luyện kim quy mô lớn.
  • D. Chỉ phù hợp cho việc trồng cây công nghiệp ngắn ngày.

Câu 12: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, hoạt động kinh tế truyền thống nào khác cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo Đông Nam Á?

  • A. Săn bắn thú lớn trong rừng sâu.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo đàn lớn.
  • C. Sản xuất thủ công nghiệp trên quy mô công xưởng.
  • D. Đánh cá, làm muối và các hoạt động thương mại hàng hải.

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, với đặc điểm pha trộn giữa Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít, cho thấy điều gì về lịch sử cư trú và di cư của con người trong khu vực?

  • A. Khu vực này chỉ có một làn sóng di cư duy nhất từ phương Bắc xuống.
  • B. Khu vực là nơi gặp gỡ và hòa trộn của nhiều luồng di cư từ các hướng khác nhau trong thời tiền sử.
  • C. Cư dân bản địa không có liên hệ gì với các đại chủng tộc khác trên thế giới.
  • D. Đặc điểm chủng tộc chỉ do ảnh hưởng của khí hậu địa phương tạo nên.

Câu 14: Tín ngưỡng nào sau đây được xem là nền tảng của đời sống tinh thần bản địa của cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp thu các tôn giáo lớn từ bên ngoài?

  • A. Thờ cúng một vị thần độc nhất toàn năng.
  • B. Thờ cúng tổ tiên là trọng tâm duy nhất.
  • C. Tín ngưỡng vạn vật hữu linh (tôn thờ các lực lượng tự nhiên, linh hồn vạn vật).
  • D. Chỉ tin vào thuyết luân hồi và nghiệp báo.

Câu 15: Sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á thời cổ đại thường gắn liền với quá trình nào?

  • A. Các cuộc chinh phạt từ các đế chế bên ngoài.
  • B. Sự phát triển của kinh tế nông nghiệp lúa nước và nhu cầu trị thủy, quản lý cộng đồng.
  • C. Sự ra đời của các đô thị lớn dựa trên thương mại đường bộ xuyên lục địa.
  • D. Việc tiếp thu hoàn toàn mô hình nhà nước từ Ấn Độ hoặc Trung Hoa.

Câu 16: Khi tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ, cư dân Đông Nam Á đã có xu hướng kết hợp các tôn giáo này với yếu tố nào của tín ngưỡng bản địa?

  • A. Chỉ tiếp nhận nguyên vẹn các vị thần và nghi lễ của Ấn Độ.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các vị thần và tín ngưỡng truyền thống.
  • C. Kết hợp với các nguyên tắc của Nho giáo từ Trung Hoa.
  • D. Kết hợp với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thần đất, thần nước, và các lực lượng tự nhiên khác.

Câu 17: Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn (Ấn Độ) được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu và cải biến đã đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là công cụ quan trọng để ghi chép, truyền bá tri thức, pháp luật và văn học.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giới tăng lữ và quý tộc, không phổ biến trong dân gian.
  • C. Hoàn toàn thay thế ngôn ngữ nói bản địa của các tộc người.
  • D. Chỉ dùng để ghi chép các văn bản tôn giáo, không dùng trong quản lý nhà nước.

Câu 18: Ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Hoa đến một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Sự phát triển của các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • B. Sự phổ biến của Phật giáo trong đời sống tín ngưỡng.
  • C. Tư tưởng về đạo đức, lễ nghĩa, quan hệ xã hội và hệ thống giáo dục khoa cử.
  • D. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp và thủy lợi.

Câu 19: Tại sao nói vị trí "ngã tư đường hàng hải quốc tế" là một trong những cơ sở quan trọng nhất cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á?

  • A. Vì vị trí này giúp Đông Nam Á độc lập hoàn toàn với bên ngoài.
  • B. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp nhận, giao thoa và sáng tạo văn hóa từ các nền văn minh lớn khác.
  • C. Vì nó chỉ giúp phát triển kinh tế thương nghiệp mà không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • D. Vì nó khiến khu vực trở thành mục tiêu chinh phạt duy nhất của các đế chế.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố "nước" (sông ngòi, biển) đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Nước chỉ là nguồn cung cấp cho nông nghiệp và sinh hoạt đơn thuần.
  • B. Nước là yếu tố gây lũ lụt, cản trở sự phát triển văn minh.
  • C. Vai trò của nước chỉ quan trọng ở các quốc gia hải đảo, không ảnh hưởng đến lục địa.
  • D. Nước là nguồn sống cho nông nghiệp lúa nước, đường giao thông thủy nội địa và quốc tế, tạo cơ sở cho kinh tế biển và giao lưu văn hóa.

Câu 21: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á không chỉ là sự sao chép mà còn là sự bản địa hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự bản địa hóa này là gì?

  • A. Các yếu tố văn minh bên ngoài được cải biến, kết hợp với truyền thống, tín ngưỡng, và điều kiện cụ thể của từng tộc người/quốc gia.
  • B. Cư dân Đông Nam Á tạo ra một nền văn minh hoàn toàn mới, không liên quan gì đến Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố kỹ thuật, từ chối các yếu tố tinh thần.
  • D. Bắt buộc các nền văn minh bên ngoài phải thay đổi để phù hợp với Đông Nam Á.

Câu 22: Tại sao các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) lại có sức ảnh hưởng rộng rãi và lâu dài ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, trong khi Nho giáo (từ Trung Hoa) chủ yếu ảnh hưởng sâu sắc ở Việt Nam và một phần nhỏ các quốc gia khác?

  • A. Vì Ấn Độ có sức mạnh quân sự vượt trội hơn Trung Hoa trong khu vực.
  • B. Vì Phật giáo và Hin-đu giáo dễ tiếp thu hơn Nho giáo.
  • C. Vì ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu thông qua giao lưu hòa bình, tôn giáo, thương mại, còn ảnh hưởng của Trung Hoa thường gắn liền với áp lực chính trị, quân sự, đô hộ (đặc biệt với Việt Nam).
  • D. Vì Nho giáo chỉ phù hợp với điều kiện tự nhiên của Việt Nam.

Câu 23: Bảng dưới đây mô tả đặc điểm kinh tế của hai khu vực giả định A và B ở Đông Nam Á cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định khu vực nào có nhiều khả năng là Đông Nam Á hải đảo và khu vực nào là Đông Nam Á lục địa?

| Đặc điểm Kinh tế | Khu vực A | Khu vực B |
|---|---|---|
| Trồng lúa nước trên đồng bằng sông | Ít phát triển | Rất phát triển |
| Thương mại đường biển | Rất phát triển | Ít phát triển |
| Đánh bắt hải sản | Rất phát triển | Ít phát triển |
| Giao thông nội địa chủ yếu bằng sông | Ít quan trọng | Rất quan trọng |

  • A. A là lục địa, B là hải đảo.
  • B. Cả A và B đều là lục địa.
  • C. Cả A và B đều là hải đảo.
  • D. A là hải đảo, B là lục địa.

Câu 24: Quan sát hình ảnh một ngôi đền cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc và điêu khắc mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo (ví dụ: các phù điêu mô tả sử thi Ramayana, thần Shiva). Hình ảnh này minh chứng cho cơ sở hình thành văn minh nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Sự phát triển độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Sự tiếp thu và bản địa hóa văn minh Ấn Độ.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Trung Hoa.
  • D. Vai trò duy nhất của tín ngưỡng bản địa trong kiến trúc.

Câu 25: Tính cộng đồng (liên kết làng, bản) là một đặc trưng nổi bật của xã hội Đông Nam Á cổ đại. Đặc điểm này có nguồn gốc sâu xa từ cơ sở kinh tế nào?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự hợp tác trong sản xuất và trị thủy.
  • B. Nền kinh tế thương nghiệp cá thể, cạnh tranh cao.
  • C. Nền kinh tế săn bắn, hái lượm không cần sự liên kết chặt chẽ.
  • D. Ảnh hưởng trực tiếp từ mô hình xã hội phong kiến Trung Hoa.

Câu 26: Theo các nhà nghiên cứu, "yếu tố bản địa" đóng vai trò như "cái sàng" trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đông Nam Á. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Yếu tố bản địa loại bỏ hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Yếu tố bản địa chỉ tiếp nhận các yếu tố vật chất, không tiếp nhận yếu tố tinh thần.
  • C. Yếu tố bản địa bị các yếu tố bên ngoài lấn át hoàn toàn.
  • D. Yếu tố bản địa lựa chọn, điều chỉnh và cải biến các yếu tố văn minh bên ngoài sao cho phù hợp với truyền thống và điều kiện của mình.

Câu 27: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ và Trung Hoa, sau đó cải biến thành chữ viết riêng của dân tộc mình (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ, chữ Nôm Việt Nam), là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của văn minh khu vực?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn minh bên ngoài.
  • B. Sự chậm phát triển, không có khả năng sáng tạo.
  • C. Khả năng tiếp thu, sáng tạo và bản địa hóa cao.
  • D. Việc chỉ sử dụng ngôn ngữ nói, không cần chữ viết.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao các quốc gia trong khu vực, dù chịu ảnh hưởng từ hai nền văn minh lớn là Ấn Độ và Trung Hoa, vẫn giữ được bản sắc riêng và không trở thành bản sao của hai nền văn minh đó?

  • A. Do có nền tảng văn hóa bản địa vững chắc, khả năng tiếp thu chọn lọc và điều kiện tự nhiên, xã hội đặc thù.
  • B. Do các quốc gia này hoàn toàn không tiếp nhận bất kỳ yếu tố nào từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Do các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa không có gì đặc sắc để truyền bá.
  • D. Do vị trí địa lí xa xôi, không có điều kiện giao lưu với bên ngoài.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Khí hậu gió mùa nóng ẩm, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Sự tồn tại của sa mạc rộng lớn, thúc đẩy kinh tế du mục.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc và các đồng bằng màu mỡ.
  • D. Vị trí địa lí là cầu nối giữa hai đại dương lớn.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng và đầy đủ nhất về các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chủ yếu dựa vào sự tiếp thu hoàn toàn từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • B. Chỉ dựa vào các yếu tố tự nhiên và kinh tế bản địa.
  • C. Chỉ hình thành do các cuộc chinh phạt và sự đô hộ của các đế chế lớn.
  • D. Là sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố tự nhiên thuận lợi, nền tảng văn hóa bản địa vững chắc và sự tiếp thu có chọn lọc, bản địa hóa các luồng văn minh bên ngoài (chủ yếu từ Ấn Độ và Trung Hoa).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Đông Nam Á, nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, có ý nghĩa quan trọng nhất như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của văn minh khu vực thời cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm khí hậu gió mùa nóng ẩm của Đông Nam Á đã tác động chủ yếu đến cơ sở kinh tế ban đầu của cư dân nơi đây như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, nền tảng văn hóa bản địa nào đã được hình thành và có vai trò quan trọng trong đời sống cư dân Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So sánh điều kiện tự nhiên giữa Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo, điểm khác biệt cơ bản nào có ảnh hưởng lớn đến đặc điểm kinh tế và giao lưu của cư dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sự đa dạng về tộc người và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển của văn minh khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào của văn minh Ấn Độ đã ảnh hưởng sâu sắc và rộng rãi nhất đến đời sống tinh thần của cư dân nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Không giống như ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường gắn liền với yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lĩnh vực nào của văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến hệ thống chính trị và tư tưởng quản lí nhà nước ở một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất tính chất của sự tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của cư dân Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ thống sông ngòi dày đặc và lượng phù sa lớn ở Đông Nam Á lục địa đã tạo điều kiện thuận lợi gì cho cư dân cổ đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, hoạt động kinh tế truyền thống nào khác cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, với đặc điểm pha trộn giữa Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít, cho thấy điều gì về lịch sử cư trú và di cư của con người trong khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tín ngưỡng nào sau đây được xem là nền tảng của đời sống tinh thần bản địa của cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp thu các tôn giáo lớn từ bên ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự hình thành các quốc gia sơ khai ở Đông Nam Á thời cổ đại thường gắn liền với quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ, cư dân Đông Nam Á đã có xu hướng kết hợp các tôn giáo này với yếu tố nào của tín ngưỡng bản địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn (Ấn Độ) được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu và cải biến đã đóng vai trò quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ảnh hưởng của Nho giáo từ Trung Hoa đến một số quốc gia Đông Nam Á (như Việt Nam) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào của xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao nói vị trí 'ngã tư đường hàng hải quốc tế' là một trong những cơ sở quan trọng nhất cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố 'nước' (sông ngòi, biển) đối với sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á không chỉ là sự sao chép mà còn là sự bản địa hóa. Biểu hiện rõ nhất của sự bản địa hóa này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) lại có sức ảnh hưởng rộng rãi và lâu dài ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á, trong khi Nho giáo (từ Trung Hoa) chủ yếu ảnh hưởng sâu sắc ở Việt Nam và một phần nhỏ các quốc gia khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bảng dưới đây mô tả đặc điểm kinh tế của hai khu vực giả định A và B ở Đông Nam Á cổ đại. Dựa vào kiến thức đã học, hãy xác định khu vực nào có nhiều khả năng là Đông Nam Á hải đảo và khu vực nào là Đông Nam Á lục địa?

| Đặc điểm Kinh tế | Khu vực A | Khu vực B |
|---|---|---|
| Trồng lúa nước trên đồng bằng sông | Ít phát triển | Rất phát triển |
| Thương mại đường biển | Rất phát triển | Ít phát triển |
| Đánh bắt hải sản | Rất phát triển | Ít phát triển |
| Giao thông nội địa chủ yếu bằng sông | Ít quan trọng | Rất quan trọng |

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quan sát hình ảnh một ngôi đền cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc và điêu khắc mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo (ví dụ: các phù điêu mô tả sử thi Ramayana, thần Shiva). Hình ảnh này minh chứng cho cơ sở hình thành văn minh nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tính cộng đồng (liên kết làng, bản) là một đặc trưng nổi bật của xã hội Đông Nam Á cổ đại. Đặc điểm này có nguồn gốc sâu xa từ cơ sở kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Theo các nhà nghiên cứu, 'yếu tố bản địa' đóng vai trò như 'cái sàng' trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của Đông Nam Á. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Việc cư dân Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ và Trung Hoa, sau đó cải biến thành chữ viết riêng của dân tộc mình (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khmer cổ, chữ Nôm Việt Nam), là minh chứng rõ nét cho đặc điểm nào của văn minh khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á, hãy giải thích tại sao các quốc gia trong khu vực, dù chịu ảnh hưởng từ hai nền văn minh lớn là Ấn Độ và Trung Hoa, vẫn giữ được bản sắc riêng và không trở thành bản sao của hai nền văn minh đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng dẫn đến sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng và đầy đủ nhất về các cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được mô tả là "ngã tư đường hàng hải và đường bộ quốc tế" thời cổ - trung đại. Yếu tố địa lí này đã tác động chủ yếu như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển văn minh khu vực?

  • A. Thúc đẩy sự cô lập về văn hóa, bảo tồn bản sắc riêng biệt.
  • B. Chỉ tạo điều kiện cho giao lưu kinh tế, không ảnh hưởng văn hóa.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho tiếp xúc, giao lưu và tiếp biến văn hóa với bên ngoài.
  • D. Gây khó khăn cho sự ra đời của các nhà nước tập quyền.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên này có ý nghĩa quyết định đối với cơ sở kinh tế ban đầu của các quốc gia cổ đại trong khu vực như thế nào?

  • A. Thuận lợi cho sự phát triển của nền nông nghiệp lúa nước.
  • B. Gây khó khăn cho giao thông đường thủy, cản trở thương mại.
  • C. Chỉ phù hợp với phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các đô thị dựa trên sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa), cư dân Đông Nam Á đã xây dựng một nền tảng văn hóa bản địa. Nền tảng này chủ yếu dựa trên hoạt động kinh tế nào?

  • A. Thương nghiệp đường biển phát triển mạnh.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước và các cây lương thực khác.
  • C. Chăn nuôi du mục trên các đồng cỏ rộng lớn.
  • D. Khai thác khoáng sản và luyện kim quy mô công nghiệp.

Câu 4: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt về địa hình này có thể dẫn đến sự khác biệt nào trong quá trình hình thành nhà nước và văn hóa các tộc người?

  • A. Đông Nam Á lục địa chỉ tiếp thu văn hóa Trung Hoa, hải đảo chỉ tiếp thu văn hóa Ấn Độ.
  • B. Các quốc gia lục địa hình thành muộn hơn và kém phát triển hơn hải đảo.
  • C. Các quốc gia hải đảo dễ dàng xây dựng nhà nước tập quyền thống nhất hơn lục địa.
  • D. Có thể dẫn đến sự đa dạng về ngôn ngữ, tập quán và mô hình tổ chức xã hội giữa hai khu vực.

Câu 5: Hệ thống sông ngòi dày đặc với lượng phù sa lớn là một đặc điểm quan trọng của Đông Nam Á lục địa. Yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các nền văn minh cổ đại?

  • A. Cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp lúa nước và tạo ra các đồng bằng màu mỡ.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích phòng thủ, không có vai trò kinh tế.
  • C. Gây ngập lụt thường xuyên, cản trở sự phát triển dân cư.
  • D. Là nơi tập trung chủ yếu các mỏ khoáng sản quý hiếm.

Câu 6: Cư dân Đông Nam Á cổ đại thuộc tiểu chủng Đông Nam Á, mang đặc điểm hòa trộn của hai đại chủng tộc Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít. Sự đa dạng về nguồn gốc tộc người này góp phần tạo nên đặc điểm nổi bật nào của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Dẫn đến sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Làm suy yếu sức mạnh phòng thủ của các quốc gia.
  • C. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong văn hóa bản địa với nhiều sắc thái địa phương.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển một loại hình kinh tế duy nhất.

Câu 7: Xã hội Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đặc trưng bởi tính liên kết cộng đồng chặt chẽ, thể hiện qua các thiết chế làng, bản. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong bối cảnh tiếp xúc và tiếp biến văn hóa với bên ngoài?

  • A. Làm cho cư dân dễ dàng từ bỏ hoàn toàn văn hóa truyền thống để theo văn hóa ngoại lai.
  • B. Cản trở mọi sự tiếp xúc và giao lưu với các nền văn minh khác.
  • C. Khiến các thiết chế nhà nước trung ương không thể hình thành.
  • D. Giúp văn hóa bản địa có sức sống mạnh mẽ, tạo cơ sở để tiếp nhận có chọn lọc các yếu tố bên ngoài.

Câu 8: Quá trình hình thành nhà nước của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại diễn ra đồng thời với quá trình tiếp biến văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa. Điều này cho thấy sự ra đời của nhà nước trong khu vực chịu tác động kép từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ yếu tố nội sinh là sự phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh (phát triển xã hội) và yếu tố ngoại sinh (tiếp thu mô hình tổ chức từ bên ngoài).
  • C. Chỉ do sự áp đặt hoàn toàn từ các nền văn minh lớn.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy luật nào.

Câu 9: Văn minh Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Thương mại và truyền giáo của các thương gia, tu sĩ Ấn Độ.
  • B. Các cuộc xâm lược quân sự quy mô lớn từ Ấn Độ.
  • C. Tuyển chọn và gửi học sinh sang Ấn Độ học tập.
  • D. Chỉ thông qua con đường ngoại giao giữa các vương quốc.

Câu 10: Văn minh Trung Hoa du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ thông qua hoạt động buôn bán tơ lụa trên Con đường tơ lụa.
  • B. Chủ yếu qua các cuộc hôn nhân chính trị giữa hoàng tộc.
  • C. Thông qua việc cử các nhà khoa học Trung Hoa sang giảng dạy.
  • D. Thông qua con đường cưỡng bức (xâm lược, đô hộ) và giao lưu văn hóa (thương mại, ngoại giao).

Câu 11: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á được gọi là "tiếp biến văn hóa". Khái niệm này nhấn mạnh điều gì trong quá trình giao lưu văn hóa?

  • A. Sự sao chép nguyên xi và đồng nhất hoàn toàn văn hóa ngoại lai.
  • B. Sự tiếp nhận có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện bản địa.
  • C. Sự từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố vật chất, không tiếp nhận yếu tố tinh thần.

Câu 12: "Ấn Độ hóa" là một thuật ngữ thường dùng để chỉ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á. Biểu hiện rõ nét nhất của quá trình "Ấn Độ hóa" trong đời sống tinh thần của cư dân khu vực là gì?

  • A. Sự du nhập và phát triển của Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết (Phạn ngữ).
  • B. Việc áp dụng hệ thống khoa cử Nho giáo để tuyển chọn quan lại.
  • C. Sự phổ biến của tiếng Hán và các tác phẩm văn học Trung Hoa.
  • D. Việc xây dựng các công trình kiến trúc theo phong cách La Mã cổ đại.

Câu 13: "Hán hóa" là thuật ngữ chỉ ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa, đặc biệt rõ rệt ở Việt Nam và một phần khu vực lục địa. Biểu hiện rõ nét của "Hán hóa" trong lĩnh vực chính trị và xã hội là gì?

  • A. Sự du nhập của Hồi giáo và hệ thống luật Hồi giáo Sharia.
  • B. Việc áp dụng mô hình nhà nước thành bang của Hy Lạp cổ đại.
  • C. Ảnh hưởng của Nho giáo, hệ thống quan liêu, luật pháp và chữ Hán.
  • D. Sự phát triển của nghệ thuật điêu khắc tượng thần theo phong cách Ấn Độ.

Câu 14: Mặc dù chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ và Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa bản địa?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Tính năng động, sáng tạo và khả năng tiếp biến có chọn lọc của cư dân bản địa.
  • C. Vị trí địa lí cô lập, ít tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua văn hóa.

Câu 15: Tại sao nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là "cái nôi" hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Vì lúa nước là sản phẩm duy nhất được buôn bán trên thị trường quốc tế.
  • B. Vì chỉ có nông nghiệp lúa nước mới cần đến sự quản lí của nhà nước.
  • C. Vì lúa nước chỉ được trồng ở các vùng núi cao, ít dân cư.
  • D. Vì hoạt động nông nghiệp lúa nước định hình lối sống, tổ chức xã hội, tín ngưỡng và cả kỹ thuật của cư dân bản địa từ rất sớm.

Câu 16: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các trung tâm dân cư và vương quốc cổ ở Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực hải đảo và ven biển?

  • A. Thương mại đường biển và khai thác sản vật rừng, biển.
  • B. Chỉ tập trung vào sản xuất thủ công nghiệp gốm sứ.
  • C. Chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.
  • D. Khai thác mỏ và luyện kim là chủ yếu.

Câu 17: Các tôn giáo lớn như Phật giáo và Hin-đu giáo khi du nhập vào Đông Nam Á đã không thay thế hoàn toàn tín ngưỡng bản địa (như thờ thần linh tự nhiên, tổ tiên). Hiện tượng này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa ở khu vực?

  • A. Sự xung đột gay gắt giữa các hệ thống tín ngưỡng.
  • B. Hiện tượng dung hợp tôn giáo (syncretism), pha trộn giữa yếu tố mới và cũ.
  • C. Sự thống trị tuyệt đối của các tôn giáo ngoại lai.
  • D. Việc từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống để theo tôn giáo mới.

Câu 18: Quan sát một ngôi đền cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc mang nhiều yếu tố Ấn Độ (tháp, phù điêu thần linh) nhưng vẫn có những họa tiết trang trí hoặc vị trí thờ cúng thể hiện tín ngưỡng bản địa (thờ đá, thờ cây). Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

  • A. Quá trình tiếp biến văn hóa có chọn lọc và dung hợp.
  • B. Sự sao chép nguyên mẫu kiến trúc Ấn Độ.
  • C. Sự đối lập hoàn toàn giữa kiến trúc bản địa và kiến trúc Ấn Độ.
  • D. Kiến trúc Đông Nam Á hoàn toàn do Trung Hoa ảnh hưởng.

Câu 19: Ngoài Ấn Độ và Trung Hoa, Hồi giáo cũng du nhập và có ảnh hưởng quan trọng đến một số quốc gia Đông Nam Á (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a). Điều này cho thấy văn minh Đông Nam Á được hình thành trên cơ sở tiếp xúc và tiếp biến văn hóa từ bao nhiêu nguồn chủ yếu?

  • A. Chỉ từ văn minh Ấn Độ.
  • B. Chỉ từ văn minh Trung Hoa.
  • C. Nền tảng bản địa và tiếp thu từ nhiều nền văn minh lớn khác nhau (Ấn Độ, Trung Hoa, Hồi giáo...).
  • D. Chỉ từ văn minh phương Tây.

Câu 20: Các quốc gia cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Đại Việt, Cam-pu-chia... đều có quá trình hình thành và phát triển chịu ảnh hưởng từ bên ngoài nhưng theo những cách thức và mức độ khác nhau. Yếu tố nào chủ yếu quyết định sự khác biệt này?

  • A. Quy mô dân số của mỗi quốc gia.
  • B. Nền tảng văn hóa bản địa sẵn có, vị trí địa lí và con đường tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào ý chí chủ quan của người cai trị.
  • D. Hoàn toàn do tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 21: Tại sao nói vị trí địa lí là yếu tố "tiên quyết" trong việc hình thành văn minh Đông Nam Á?

  • A. Vì vị trí địa lí chỉ quyết định loại cây trồng.
  • B. Vì vị trí địa lí chỉ ảnh hưởng đến khí hậu.
  • C. Vì vị trí địa lí chỉ liên quan đến biên giới quốc gia.
  • D. Vì vị trí địa lí quy định điều kiện tự nhiên (khí hậu, sông ngòi, đất đai) tạo cơ sở cho kinh tế nông nghiệp và đồng thời tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa.

Câu 22: Quá trình "Ấn Độ hóa" ở Đông Nam Á có đặc điểm gì khác biệt so với quá trình "Hán hóa"?

  • A. "Ấn Độ hóa" chủ yếu thông qua quân sự, "Hán hóa" chủ yếu thông qua thương mại.
  • B. "Ấn Độ hóa" chủ yếu mang tính văn hóa, tôn giáo; "Hán hóa" mang tính toàn diện hơn, cả về chính trị, xã hội, văn hóa.
  • C. "Ấn Độ hóa" chỉ ảnh hưởng đến khu vực lục địa, "Hán hóa" chỉ ảnh hưởng đến khu vực hải đảo.
  • D. Cả hai quá trình đều giống nhau hoàn toàn về cách thức và mức độ ảnh hưởng.

Câu 23: Yếu tố xã hội bản địa nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính cố kết cộng đồng và là nền tảng cho sự hình thành nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á?

  • A. Các tổ chức làng, bản với mối quan hệ huyết thống và địa vực chặt chẽ.
  • B. Sự hình thành các giai cấp quý tộc và nô lệ rõ rệt từ rất sớm.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị thương mại độc lập.
  • D. Việc áp dụng hệ thống pháp luật thành văn từ bên ngoài.

Câu 24: Tại sao các vương quốc cổ Đông Nam Á thường được hình thành ở lưu vực các con sông lớn hoặc ven biển?

  • A. Vì đây là những vùng đất cằn cỗi, khó canh tác.
  • B. Vì đây là những khu vực biệt lập, ít dân cư sinh sống.
  • C. Vì những khu vực này thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, giao thông, thương mại và tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • D. Vì đây là nơi tập trung chủ yếu các khu rừng nguyên sinh.

Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần linh tự nhiên và thờ cúng tổ tiên là đặc điểm phổ biến của cư dân Đông Nam Á thời tiền sử và sơ sử. Yếu tố này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong nhận thức của cư dân bản địa?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ và chế ngự tự nhiên.
  • B. Con người không có bất kỳ mối liên hệ nào với thế giới tự nhiên.
  • C. Con người chỉ quan tâm đến thế giới siêu nhiên, bỏ qua tự nhiên.
  • D. Con người sống hòa hợp, tôn trọng và phụ thuộc vào tự nhiên.

Câu 26: Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn (nguồn gốc Ấn Độ) được nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ đại tiếp thu. Việc tiếp thu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển văn minh của khu vực?

  • A. Làm mất đi hoàn toàn ngôn ngữ và chữ viết bản địa.
  • B. Tạo điều kiện để ghi chép, lưu giữ tri thức, luật pháp, văn học, thúc đẩy sự phát triển văn hóa.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giao tiếp trong thương mại.
  • D. Cản trở sự phát triển của giáo dục.

Câu 27: Mô hình nhà nước "Man-đa-la" (Mandala) là một khái niệm thường được sử dụng để mô tả cấu trúc chính trị của nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu. Mô hình này phản ánh đặc điểm gì của nhà nước trong giai đoạn này?

  • A. Nhà nước mà quyền lực trung tâm lỏng lẻo, ảnh hưởng giảm dần ra các vùng ngoại vi, ranh giới không cố định.
  • B. Nhà nước tập quyền cao độ, kiểm soát chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.
  • C. Nhà nước chỉ tồn tại ở khu vực đô thị, không kiểm soát nông thôn.
  • D. Nhà nước được tổ chức theo chế độ cộng hòa.

Câu 28: So với các nền văn minh sông lớn khác trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa), văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm nổi bật nào về quá trình hình thành?

  • A. Hoàn toàn biệt lập, không có bất kỳ giao lưu nào với bên ngoài.
  • B. Chỉ dựa trên một nền văn hóa duy nhất từ ban đầu.
  • C. Chỉ phát triển trên cơ sở khai thác khoáng sản.
  • D. Được hình thành trên nền tảng văn hóa bản địa vững chắc, đồng thời tiếp thu và cải biến mạnh mẽ các yếu tố từ các nền văn minh lớn khác.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếp thu có chọn lọc và bản lĩnh văn hóa của cư dân Đông Nam Á khi tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ?

  • A. Việc từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Sao chép nguyên mẫu tất cả các vị thần và nghi lễ của Ấn Độ.
  • C. Pha trộn các yếu tố của Phật giáo/Hin-đu giáo với tín ngưỡng dân gian bản địa, tạo nên nét độc đáo riêng.
  • D. Chỉ chấp nhận các giáo lý về luân hồi, nghiệp báo, từ chối các yếu tố khác.

Câu 30: Tổng kết lại, những cơ sở chính nào đã tạo nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi; Nền tảng văn hóa bản địa vững chắc (nông nghiệp lúa nước, cộng đồng làng xã); Quá trình tiếp thu, tiếp biến có chọn lọc văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa).
  • B. Chỉ dựa vào vị trí địa lí và sự giàu có về khoáng sản.
  • C. Chỉ do sự áp đặt văn hóa từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Hoàn toàn độc lập, không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được mô tả là 'ngã tư đường hàng hải và đường bộ quốc tế' thời cổ - trung đại. Yếu tố địa lí này đã tác động chủ yếu như thế nào đến quá trình hình thành và phát triển văn minh khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là đặc điểm nổi bật của phần lớn khu vực Đông Nam Á. Điều kiện tự nhiên này có ý nghĩa quyết định đối với cơ sở kinh tế ban đầu của các quốc gia cổ đại trong khu vực như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa), cư dân Đông Nam Á đã xây dựng một nền tảng văn hóa bản địa. Nền tảng này chủ yếu dựa trên hoạt động kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính là Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo. Sự khác biệt về địa hình này có thể dẫn đến sự khác biệt nào trong quá trình hình thành nhà nước và văn hóa các tộc người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hệ thống sông ngòi dày đặc với lượng phù sa lớn là một đặc điểm quan trọng của Đông Nam Á lục địa. Yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi nào cho sự phát triển của các nền văn minh cổ đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cư dân Đông Nam Á cổ đại thuộc tiểu chủng Đông Nam Á, mang đặc điểm hòa trộn của hai đại chủng tộc Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít. Sự đa dạng về nguồn gốc tộc người này góp phần tạo nên đặc điểm nổi bật nào của văn minh Đông Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xã hội Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đặc trưng bởi tính liên kết cộng đồng chặt chẽ, thể hiện qua các thiết chế làng, bản. Đặc điểm này có ý nghĩa gì trong bối cảnh tiếp xúc và tiếp biến văn hóa với bên ngoài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quá trình hình thành nhà nước của các quốc gia Đông Nam Á cổ - trung đại diễn ra đồng thời với quá trình tiếp biến văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa. Điều này cho thấy sự ra đời của nhà nước trong khu vực chịu tác động kép từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Văn minh Ấn Độ du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn minh Trung Hoa du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á được gọi là 'tiếp biến văn hóa'. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì trong quá trình giao lưu văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: 'Ấn Độ hóa' là một thuật ngữ thường dùng để chỉ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ ở Đông Nam Á. Biểu hiện rõ nét nhất của quá trình 'Ấn Độ hóa' trong đời sống tinh thần của cư dân khu vực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Hán hóa' là thuật ngữ chỉ ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa, đặc biệt rõ rệt ở Việt Nam và một phần khu vực lục địa. Biểu hiện rõ nét của 'Hán hóa' trong lĩnh vực chính trị và xã hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mặc dù chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Ấn Độ và Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa bản địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là 'cái nôi' hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các trung tâm dân cư và vương quốc cổ ở Đông Nam Á, đặc biệt là khu vực hải đảo và ven biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Các tôn giáo lớn như Phật giáo và Hin-đu giáo khi du nhập vào Đông Nam Á đã không thay thế hoàn toàn tín ngưỡng bản địa (như thờ thần linh tự nhiên, tổ tiên). Hiện tượng này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa ở khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Quan sát một ngôi đền cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc mang nhiều yếu tố Ấn Độ (tháp, phù điêu thần linh) nhưng vẫn có những họa tiết trang trí hoặc vị trí thờ cúng thể hiện tín ngưỡng bản địa (thờ đá, thờ cây). Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ngoài Ấn Độ và Trung Hoa, Hồi giáo cũng du nhập và có ảnh hưởng quan trọng đến một số quốc gia Đông Nam Á (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a). Điều này cho thấy văn minh Đông Nam Á được hình thành trên cơ sở tiếp xúc và tiếp biến văn hóa từ bao nhiêu nguồn chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Các quốc gia cổ ở Đông Nam Á như Phù Nam, Chăm-pa, Đại Việt, Cam-pu-chia... đều có quá trình hình thành và phát triển chịu ảnh hưởng từ bên ngoài nhưng theo những cách thức và mức độ khác nhau. Yếu tố nào chủ yếu quyết định sự khác biệt này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao nói vị trí địa lí là yếu tố 'tiên quyết' trong việc hình thành văn minh Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Quá trình 'Ấn Độ hóa' ở Đông Nam Á có đặc điểm gì khác biệt so với quá trình 'Hán hóa'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố xã hội bản địa nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính cố kết cộng đồng và là nền tảng cho sự hình thành nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao các vương quốc cổ Đông Nam Á thường được hình thành ở lưu vực các con sông lớn hoặc ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tín ngưỡng thờ thần linh tự nhiên và thờ cúng tổ tiên là đặc điểm phổ biến của cư dân Đông Nam Á thời tiền sử và sơ sử. Yếu tố này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong nhận thức của cư dân bản địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn (nguồn gốc Ấn Độ) được nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ đại tiếp thu. Việc tiếp thu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển văn minh của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mô hình nhà nước 'Man-đa-la' (Mandala) là một khái niệm thường được sử dụng để mô tả cấu trúc chính trị của nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu. Mô hình này phản ánh đặc điểm gì của nhà nước trong giai đoạn này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So với các nền văn minh sông lớn khác trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa), văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm nổi bật nào về quá trình hình thành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếp thu có chọn lọc và bản lĩnh văn hóa của cư dân Đông Nam Á khi tiếp nhận các tôn giáo lớn từ Ấn Độ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tổng kết lại, những cơ sở chính nào đã tạo nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khu vực Đông Nam Á phát triển khía cạnh nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Phát triển các nền kinh tế tự cung tự cấp dựa vào nông nghiệp.
  • B. Hình thành các quốc gia biệt lập, ít giao lưu với bên ngoài.
  • C. Tiếp nhận và giao thoa các luồng văn minh từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển mạnh các nền văn hóa bản địa, không chịu ảnh hưởng ngoại lai.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển của loại hình kinh tế nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Trồng lúa nước.
  • C. Buôn bán đường bộ xuyên lục địa.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa với đặc trưng nổi bật là?

  • A. Văn hóa nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng đa thần gắn với tự nhiên.
  • B. Văn hóa du mục, tôn thờ một vị thần duy nhất.
  • C. Văn hóa đô thị, phát triển mạnh thương mại hàng hải.
  • D. Văn hóa săn bắt hái lượm, tổ chức xã hội bộ lạc lỏng lẻo.

Câu 4: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với văn minh khu vực?

  • A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc và kìm hãm sự phát triển chung.
  • B. Đồng nhất hóa các nền văn hóa địa phương thành một khối duy nhất.
  • C. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các sắc thái văn hóa bản địa.
  • D. Khiến khu vực dễ dàng bị đồng hóa bởi các nền văn minh bên ngoài.

Câu 5: Mô hình tổ chức xã hội truyền thống nào ở Đông Nam Á, tuy có sự khác biệt về tên gọi giữa các vùng, nhưng lại thể hiện tính liên kết cộng đồng chặt chẽ và có sức sống bền bỉ qua nhiều thời kỳ?

  • A. Hệ thống phường hội thương mại.
  • B. Tổ chức quân đội chuyên nghiệp.
  • C. Hệ thống quý tộc cha truyền con nối.
  • D. Các thiết chế làng, bản.

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Hoạt động thương mại và truyền giáo của các thương gia, tu sĩ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn từ Ấn Độ.
  • C. Sự di cư hàng loạt của cư dân Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc thông qua các sứ giả ngoại giao.

Câu 7: Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức nhà nước của một số quốc gia?

  • A. Chế độ đẳng cấp khắc nghiệt dựa trên tôn giáo.
  • B. Mô hình nhà nước thành bang độc lập.
  • C. Thiết lập bộ máy quan liêu tập quyền theo mô hình phong kiến.
  • D. Phát triển hệ thống pháp luật dựa trên luật tục truyền thống.

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần, kiến trúc, điêu khắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 9: Quá trình "tiếp biến" văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu là gì?

  • A. Hoàn toàn sao chép và bắt chước các nền văn minh bên ngoài.
  • B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo tồn bản sắc.
  • C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố vật chất, không tiếp nhận tư tưởng, tôn giáo.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến và hòa trộn các yếu tố ngoại lai với văn hóa bản địa.

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (như chữ Phạn, Pa-li) hoặc Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xóa bỏ hoàn toàn các hệ chữ viết bản địa.
  • B. Hạn chế khả năng sáng tạo văn học, lịch sử của cư dân bản địa.
  • C. Tạo điều kiện để ghi chép, lưu giữ tri thức, phát triển văn học, luật pháp.
  • D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không phổ biến trong dân chúng.

Câu 11: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính nào?

  • A. Đông Nam Á núi cao và Đông Nam Á đồng bằng.
  • B. Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo.
  • C. Đông Nam Á khô hạn và Đông Nam Á ẩm ướt.
  • D. Đông Nam Á phía Bắc và Đông Nam Á phía Nam.

Câu 12: Đặc điểm nào của Đông Nam Á lục địa đã tạo nên những vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước?

  • A. Địa hình chủ yếu là cao nguyên đá vôi.
  • B. Khí hậu khô nóng quanh năm.
  • C. Thiếu hệ thống sông lớn.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc với lượng phù sa lớn.

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, cư dân chính của khu vực, được hình thành từ sự pha trộn của những đại chủng tộc nào?

  • A. Nê-grô-ít và Ơ-rô-pê-ô-ít.
  • B. Ơ-rô-pê-ô-ít và Môn-gô-lô-ít.
  • C. Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít.
  • D. Nê-grô-ít và Môn-gô-lô-ít.

Câu 14: Tại sao có thể nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là "cái nôi" hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Nó cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo cơ sở cho sự tập trung dân cư và hình thành nhà nước sơ khai.
  • B. Nó đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp chỉ có ở các nền văn minh phát triển.
  • C. Nó thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại đường biển.
  • D. Nó chỉ phát triển ở các vùng hải đảo, không có ảnh hưởng đến lục địa.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Tiếp thu thụ động, làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu văn hóa tinh thần.
  • C. Từ chối mọi ảnh hưởng để giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa bản địa.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và truyền thống địa phương.

Câu 16: Việc tiếp thu các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) và Trung Hoa (Nho giáo) đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống tinh thần cư dân Đông Nam Á?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
  • B. Làm phong phú thêm đời sống tâm linh, hệ thống quan niệm đạo đức, luân lí.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp thống trị, không lan rộng trong dân chúng.
  • D. Gây ra xung đột tôn giáo gay gắt giữa các cộng đồng.

Câu 17: Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế ở một số quốc gia Đông Nam Á thời kỳ trung đại cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • D. Văn minh Lưỡng Hà.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản trong cách thức du nhập giữa văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á là gì?

  • A. Ấn Độ chủ yếu bằng quân sự, Trung Hoa chủ yếu bằng thương mại.
  • B. Ấn Độ chủ yếu bằng tôn giáo, Trung Hoa chủ yếu bằng kỹ thuật.
  • C. Ấn Độ chủ yếu bằng con đường hòa bình (thương mại, tôn giáo), Trung Hoa có cả con đường hòa bình và cưỡng bức (xâm lược, đô hộ).
  • D. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến văn hóa tinh thần, Trung Hoa chỉ ảnh hưởng đến thể chế chính trị.

Câu 19: Vì sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin) lại có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ và sau này là Hồi giáo, trong khi các quốc gia lục địa (như Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa?

  • A. Do sự khác biệt về chủng tộc cư dân bản địa.
  • B. Do điều kiện khí hậu khác nhau giữa lục địa và hải đảo.
  • C. Do các quốc gia hải đảo giàu có hơn nên dễ tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • D. Do vị trí địa lí gần gũi và các tuyến đường giao thương chủ yếu trên biển kết nối với Ấn Độ, trong khi lục địa gần gũi và chịu ảnh hưởng chính trị từ Trung Hoa.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở tự nhiên, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các vùng miền trong nội bộ Đông Nam Á và với bên ngoài?

  • A. Hệ thống sông ngòi và đường bờ biển dài.
  • B. Địa hình núi non hiểm trở.
  • C. Các vùng đồng bằng rộng lớn.
  • D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.

Câu 21: Việc các công trình kiến trúc tôn giáo như đền tháp (ví dụ: Ăng-co Vát, Bô-rô-bu-đua) mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo và Phật giáo phản ánh điều gì về quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

  • A. Cư dân Đông Nam Á đã từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Sự tiếp thu tôn giáo đi kèm với tiếp thu các kỹ thuật, nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
  • C. Chỉ tầng lớp quý tộc theo các tôn giáo ngoại lai, dân thường vẫn giữ tín ngưỡng cũ.
  • D. Các công trình này được xây dựng hoàn toàn bởi thợ thủ công nước ngoài.

Câu 22: Lấy ví dụ từ trường hợp Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa?

  • A. Sao chép nguyên vẹn bộ máy nhà nước phong kiến Trung Hoa.
  • B. Sử dụng chữ Hán mà không sáng tạo thêm chữ Nôm.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên để theo Nho giáo.
  • D. Tiếp thu Nho giáo nhưng vẫn giữ gìn và phát huy tín ngưỡng dân gian, vai trò của làng xã.

Câu 23: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Lúa) là đặc trưng tiêu biểu của nền văn hóa nào ở Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng ngoại lai?

  • A. Văn hóa bản địa nông nghiệp lúa nước.
  • B. Văn hóa Hồi giáo.
  • C. Văn hóa Phật giáo Đại thừa.
  • D. Văn hóa Nho giáo.

Câu 24: Tại sao nói "lúa nước" là yếu tố kết nối và tạo nên sự tương đồng nhất định trong nền tảng văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á, bất chấp sự đa dạng về tộc người và ảnh hưởng ngoại lai?

  • A. Vì tất cả các dân tộc đều có cùng kỹ thuật canh tác giống nhau.
  • B. Vì lúa nước là sản phẩm duy nhất được trồng trong khu vực.
  • C. Vì nó định hình lối sống, phong tục tập quán, cơ cấu xã hội và cả tín ngưỡng liên quan đến nông nghiệp của hầu hết các cộng đồng.
  • D. Vì lúa nước là sản phẩm xuất khẩu chính của toàn bộ khu vực.

Câu 25: Trong bối cảnh tiếp xúc và giao lưu văn hóa, yếu tố nào của văn minh Ấn Độ thường được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu một cách tự nguyện và rộng rãi hơn, đặc biệt là ở các vương quốc hải đảo và phía Nam lục địa?

  • A. Hệ thống chính trị phong kiến tập quyền.
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) và chữ viết (Phạn, Pa-li).
  • C. Tư tưởng Nho giáo về quan hệ vua-tôi.
  • D. Kỹ thuật luyện kim sắt hiện đại.

Câu 26: Sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ở các vùng cửa sông, ven biển Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?

  • A. Sự giàu có về khoáng sản.
  • B. Khí hậu khô ráo, ít mưa.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở dễ phòng thủ.
  • D. Vị trí thuận lợi trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 27: Bên cạnh các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh nào khác, đặc biệt là từ khoảng thế kỷ XIII - XIV trở đi, chủ yếu qua con đường thương mại?

  • A. Văn minh A-rập (Hồi giáo).
  • B. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • C. Văn minh Ba Tư.
  • D. Văn minh Ai Cập.

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam (từ thế kỷ I đến thế kỷ VII) ở vùng đất Nam Bộ Việt Nam ngày nay cho thấy rõ nét sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Chăm-pa.
  • D. Văn minh Mã Lai.

Câu 29: Việc các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Văn Lang - Âu Lạc, Chăm-pa, Phù Nam) sớm hình thành và phát triển trên lưu vực các con sông lớn (sông Hồng, sông Mê Nam, sông Mê Công, sông Đồng Nai) cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên rừng.
  • B. Vị trí gần biên giới Trung Hoa.
  • C. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy.
  • D. Khả năng phòng thủ tự nhiên của địa hình.

Câu 30: Xét về tổng thể, cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa và năng động giữa những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên và sự biệt lập.
  • B. Chỉ là sự sao chép hoàn toàn từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Chỉ phát triển dựa trên văn hóa bản địa mà không có ảnh hưởng ngoại lai.
  • D. Sự kết hợp giữa nền văn hóa bản địa vững chắc, điều kiện tự nhiên đặc thù và quá trình tiếp thu, bản địa hóa các yếu tố từ văn minh bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ, Trung Hoa).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vị trí địa lí 'cầu nối' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khu vực Đông Nam Á phát triển khía cạnh nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển của loại hình kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa với đặc trưng nổi bật là?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với văn minh khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mô hình tổ chức xã hội truyền thống nào ở Đông Nam Á, tuy có sự khác biệt về tên gọi giữa các vùng, nhưng lại thể hiện tính liên kết cộng đồng chặt chẽ và có sức sống bền bỉ qua nhiều thời kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức nhà nước của một số quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần, kiến trúc, điêu khắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quá trình 'tiếp biến' văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (như chữ Phạn, Pa-li) hoặc Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đặc điểm nào của Đông Nam Á lục địa đã tạo nên những vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, cư dân chính của khu vực, được hình thành từ sự pha trộn của những đại chủng tộc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao có thể nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là 'cái nôi' hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc tiếp thu các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) và Trung Hoa (Nho giáo) đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống tinh thần cư dân Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế ở một số quốc gia Đông Nam Á thời kỳ trung đại cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ nền văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản trong cách thức du nhập giữa văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vì sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin) lại có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ và sau này là Hồi giáo, trong khi các quốc gia lục địa (như Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở tự nhiên, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các vùng miền trong nội bộ Đông Nam Á và với bên ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc các công trình kiến trúc tôn giáo như đền tháp (ví dụ: Ăng-co Vát, Bô-rô-bu-đua) mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo và Phật giáo phản ánh điều gì về quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Lấy ví dụ từ trường hợp Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Lúa) là đặc trưng tiêu biểu của nền văn hóa nào ở Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng ngoại lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao nói 'lúa nước' là yếu tố kết nối và tạo nên sự tương đồng nhất định trong nền tảng văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á, bất chấp sự đa dạng về tộc người và ảnh hưởng ngoại lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh tiếp xúc và giao lưu văn hóa, yếu tố nào của văn minh Ấn Độ thường được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu một cách tự nguyện và rộng rãi hơn, đặc biệt là ở các vương quốc hải đảo và phía Nam lục địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ở các vùng cửa sông, ven biển Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bên cạnh các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh nào khác, đặc biệt là từ khoảng thế kỷ XIII - XIV trở đi, chủ yếu qua con đường thương mại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam (từ thế kỷ I đến thế kỷ VII) ở vùng đất Nam Bộ Việt Nam ngày nay cho thấy rõ nét sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Văn Lang - Âu Lạc, Chăm-pa, Phù Nam) sớm hình thành và phát triển trên lưu vực các con sông lớn (sông Hồng, sông Mê Nam, sông Mê Công, sông Đồng Nai) cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Xét về tổng thể, cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa và năng động giữa những yếu tố chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khu vực Đông Nam Á phát triển khía cạnh nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Phát triển các nền kinh tế tự cung tự cấp dựa vào nông nghiệp.
  • B. Hình thành các quốc gia biệt lập, ít giao lưu với bên ngoài.
  • C. Tiếp nhận và giao thoa các luồng văn minh từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển mạnh các nền văn hóa bản địa, không chịu ảnh hưởng ngoại lai.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển của loại hình kinh tế nào?

  • A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Trồng lúa nước.
  • C. Buôn bán đường bộ xuyên lục địa.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa với đặc trưng nổi bật là?

  • A. Văn hóa nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng đa thần gắn với tự nhiên.
  • B. Văn hóa du mục, tôn thờ một vị thần duy nhất.
  • C. Văn hóa đô thị, phát triển mạnh thương mại hàng hải.
  • D. Văn hóa săn bắt hái lượm, tổ chức xã hội bộ lạc lỏng lẻo.

Câu 4: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với văn minh khu vực?

  • A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc và kìm hãm sự phát triển chung.
  • B. Đồng nhất hóa các nền văn hóa địa phương thành một khối duy nhất.
  • C. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các sắc thái văn hóa bản địa.
  • D. Khiến khu vực dễ dàng bị đồng hóa bởi các nền văn minh bên ngoài.

Câu 5: Mô hình tổ chức xã hội truyền thống nào ở Đông Nam Á, tuy có sự khác biệt về tên gọi giữa các vùng, nhưng lại thể hiện tính liên kết cộng đồng chặt chẽ và có sức sống bền bỉ qua nhiều thời kỳ?

  • A. Hệ thống phường hội thương mại.
  • B. Tổ chức quân đội chuyên nghiệp.
  • C. Hệ thống quý tộc cha truyền con nối.
  • D. Các thiết chế làng, bản.

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Hoạt động thương mại và truyền giáo của các thương gia, tu sĩ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn từ Ấn Độ.
  • C. Sự di cư hàng loạt của cư dân Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc thông qua các sứ giả ngoại giao.

Câu 7: Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức nhà nước của một số quốc gia?

  • A. Chế độ đẳng cấp khắc nghiệt dựa trên tôn giáo.
  • B. Mô hình nhà nước thành bang độc lập.
  • C. Thiết lập bộ máy quan liêu tập quyền theo mô hình phong kiến.
  • D. Phát triển hệ thống pháp luật dựa trên luật tục truyền thống.

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần, kiến trúc, điêu khắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 9: Quá trình "tiếp biến" văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu là gì?

  • A. Hoàn toàn sao chép và bắt chước các nền văn minh bên ngoài.
  • B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo tồn bản sắc.
  • C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố vật chất, không tiếp nhận tư tưởng, tôn giáo.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến và hòa trộn các yếu tố ngoại lai với văn hóa bản địa.

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (như chữ Phạn, Pa-li) hoặc Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xóa bỏ hoàn toàn các hệ chữ viết bản địa.
  • B. Hạn chế khả năng sáng tạo văn học, lịch sử của cư dân bản địa.
  • C. Tạo điều kiện để ghi chép, lưu giữ tri thức, phát triển văn học, luật pháp.
  • D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không phổ biến trong dân chúng.

Câu 11: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính nào?

  • A. Đông Nam Á núi cao và Đông Nam Á đồng bằng.
  • B. Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo.
  • C. Đông Nam Á khô hạn và Đông Nam Á ẩm ướt.
  • D. Đông Nam Á phía Bắc và Đông Nam Á phía Nam.

Câu 12: Đặc điểm nào của Đông Nam Á lục địa đã tạo nên những vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước?

  • A. Địa hình chủ yếu là cao nguyên đá vôi.
  • B. Khí hậu khô nóng quanh năm.
  • C. Thiếu hệ thống sông lớn.
  • D. Hệ thống sông ngòi dày đặc với lượng phù sa lớn.

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, cư dân chính của khu vực, được hình thành từ sự pha trộn của những đại chủng tộc nào?

  • A. Nê-grô-ít và Ơ-rô-pê-ô-ít.
  • B. Ơ-rô-pê-ô-ít và Môn-gô-lô-ít.
  • C. Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít.
  • D. Nê-grô-ít và Môn-gô-lô-ít.

Câu 14: Tại sao có thể nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là "cái nôi" hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Nó cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo cơ sở cho sự tập trung dân cư và hình thành nhà nước sơ khai.
  • B. Nó đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp chỉ có ở các nền văn minh phát triển.
  • C. Nó thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại đường biển.
  • D. Nó chỉ phát triển ở các vùng hải đảo, không có ảnh hưởng đến lục địa.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Tiếp thu thụ động, làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu văn hóa tinh thần.
  • C. Từ chối mọi ảnh hưởng để giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa bản địa.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và truyền thống địa phương.

Câu 16: Việc tiếp thu các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) và Trung Hoa (Nho giáo) đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống tinh thần cư dân Đông Nam Á?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
  • B. Làm phong phú thêm đời sống tâm linh, hệ thống quan niệm đạo đức, luân lí.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp thống trị, không lan rộng trong dân chúng.
  • D. Gây ra xung đột tôn giáo gay gắt giữa các cộng đồng.

Câu 17: Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế ở một số quốc gia Đông Nam Á thời kỳ trung đại cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • D. Văn minh Lưỡng Hà.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản trong cách thức du nhập giữa văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á là gì?

  • A. Ấn Độ chủ yếu bằng quân sự, Trung Hoa chủ yếu bằng thương mại.
  • B. Ấn Độ chủ yếu bằng tôn giáo, Trung Hoa chủ yếu bằng kỹ thuật.
  • C. Ấn Độ chủ yếu bằng con đường hòa bình (thương mại, tôn giáo), Trung Hoa có cả con đường hòa bình và cưỡng bức (xâm lược, đô hộ).
  • D. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến văn hóa tinh thần, Trung Hoa chỉ ảnh hưởng đến thể chế chính trị.

Câu 19: Vì sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin) lại có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ và sau này là Hồi giáo, trong khi các quốc gia lục địa (như Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa?

  • A. Do sự khác biệt về chủng tộc cư dân bản địa.
  • B. Do điều kiện khí hậu khác nhau giữa lục địa và hải đảo.
  • C. Do các quốc gia hải đảo giàu có hơn nên dễ tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • D. Do vị trí địa lí gần gũi và các tuyến đường giao thương chủ yếu trên biển kết nối với Ấn Độ, trong khi lục địa gần gũi và chịu ảnh hưởng chính trị từ Trung Hoa.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở tự nhiên, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các vùng miền trong nội bộ Đông Nam Á và với bên ngoài?

  • A. Hệ thống sông ngòi và đường bờ biển dài.
  • B. Địa hình núi non hiểm trở.
  • C. Các vùng đồng bằng rộng lớn.
  • D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.

Câu 21: Việc các công trình kiến trúc tôn giáo như đền tháp (ví dụ: Ăng-co Vát, Bô-rô-bu-đua) mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo và Phật giáo phản ánh điều gì về quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

  • A. Cư dân Đông Nam Á đã từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
  • B. Sự tiếp thu tôn giáo đi kèm với tiếp thu các kỹ thuật, nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
  • C. Chỉ tầng lớp quý tộc theo các tôn giáo ngoại lai, dân thường vẫn giữ tín ngưỡng cũ.
  • D. Các công trình này được xây dựng hoàn toàn bởi thợ thủ công nước ngoài.

Câu 22: Lấy ví dụ từ trường hợp Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa?

  • A. Sao chép nguyên vẹn bộ máy nhà nước phong kiến Trung Hoa.
  • B. Sử dụng chữ Hán mà không sáng tạo thêm chữ Nôm.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên để theo Nho giáo.
  • D. Tiếp thu Nho giáo nhưng vẫn giữ gìn và phát huy tín ngưỡng dân gian, vai trò của làng xã.

Câu 23: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Lúa) là đặc trưng tiêu biểu của nền văn hóa nào ở Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng ngoại lai?

  • A. Văn hóa bản địa nông nghiệp lúa nước.
  • B. Văn hóa Hồi giáo.
  • C. Văn hóa Phật giáo Đại thừa.
  • D. Văn hóa Nho giáo.

Câu 24: Tại sao nói "lúa nước" là yếu tố kết nối và tạo nên sự tương đồng nhất định trong nền tảng văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á, bất chấp sự đa dạng về tộc người và ảnh hưởng ngoại lai?

  • A. Vì tất cả các dân tộc đều có cùng kỹ thuật canh tác giống nhau.
  • B. Vì lúa nước là sản phẩm duy nhất được trồng trong khu vực.
  • C. Vì nó định hình lối sống, phong tục tập quán, cơ cấu xã hội và cả tín ngưỡng liên quan đến nông nghiệp của hầu hết các cộng đồng.
  • D. Vì lúa nước là sản phẩm xuất khẩu chính của toàn bộ khu vực.

Câu 25: Trong bối cảnh tiếp xúc và giao lưu văn hóa, yếu tố nào của văn minh Ấn Độ thường được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu một cách tự nguyện và rộng rãi hơn, đặc biệt là ở các vương quốc hải đảo và phía Nam lục địa?

  • A. Hệ thống chính trị phong kiến tập quyền.
  • B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) và chữ viết (Phạn, Pa-li).
  • C. Tư tưởng Nho giáo về quan hệ vua-tôi.
  • D. Kỹ thuật luyện kim sắt hiện đại.

Câu 26: Sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ở các vùng cửa sông, ven biển Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?

  • A. Sự giàu có về khoáng sản.
  • B. Khí hậu khô ráo, ít mưa.
  • C. Địa hình núi cao hiểm trở dễ phòng thủ.
  • D. Vị trí thuận lợi trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 27: Bên cạnh các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh nào khác, đặc biệt là từ khoảng thế kỷ XIII - XIV trở đi, chủ yếu qua con đường thương mại?

  • A. Văn minh A-rập (Hồi giáo).
  • B. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
  • C. Văn minh Ba Tư.
  • D. Văn minh Ai Cập.

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam (từ thế kỷ I đến thế kỷ VII) ở vùng đất Nam Bộ Việt Nam ngày nay cho thấy rõ nét sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Trung Hoa.
  • B. Văn minh Ấn Độ.
  • C. Văn minh Chăm-pa.
  • D. Văn minh Mã Lai.

Câu 29: Việc các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Văn Lang - Âu Lạc, Chăm-pa, Phù Nam) sớm hình thành và phát triển trên lưu vực các con sông lớn (sông Hồng, sông Mê Nam, sông Mê Công, sông Đồng Nai) cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên rừng.
  • B. Vị trí gần biên giới Trung Hoa.
  • C. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy.
  • D. Khả năng phòng thủ tự nhiên của địa hình.

Câu 30: Xét về tổng thể, cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa và năng động giữa những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên và sự biệt lập.
  • B. Chỉ là sự sao chép hoàn toàn từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Chỉ phát triển dựa trên văn hóa bản địa mà không có ảnh hưởng ngoại lai.
  • D. Sự kết hợp giữa nền văn hóa bản địa vững chắc, điều kiện tự nhiên đặc thù và quá trình tiếp thu, bản địa hóa các yếu tố từ văn minh bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ, Trung Hoa).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vị trí địa lí 'cầu nối' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khu vực Đông Nam Á phát triển khía cạnh nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển của loại hình kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa với đặc trưng nổi bật là?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với văn minh khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mô hình tổ chức xã hội truyền thống nào ở Đông Nam Á, tuy có sự khác biệt về tên gọi giữa các vùng, nhưng lại thể hiện tính liên kết cộng đồng chặt chẽ và có sức sống bền bỉ qua nhiều thời kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức nhà nước của một số quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần, kiến trúc, điêu khắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Quá trình 'tiếp biến' văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (như chữ Phạn, Pa-li) hoặc Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đặc điểm nào của Đông Nam Á lục địa đã tạo nên những vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, cư dân chính của khu vực, được hình thành từ sự pha trộn của những đại chủng tộc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao có thể nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là 'cái nôi' hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc tiếp thu các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) và Trung Hoa (Nho giáo) đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống tinh thần cư dân Đông Nam Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế ở một số quốc gia Đông Nam Á thời kỳ trung đại cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ nền văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản trong cách thức du nhập giữa văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vì sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin) lại có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ và sau này là Hồi giáo, trong khi các quốc gia lục địa (như Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở tự nhiên, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các vùng miền trong nội bộ Đông Nam Á và với bên ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc các công trình kiến trúc tôn giáo như đền tháp (ví dụ: Ăng-co Vát, Bô-rô-bu-đua) mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo và Phật giáo phản ánh điều gì về quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lấy ví dụ từ trường hợp Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Lúa) là đặc trưng tiêu biểu của nền văn hóa nào ở Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng ngoại lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao nói 'lúa nước' là yếu tố kết nối và tạo nên sự tương đồng nhất định trong nền tảng văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á, bất chấp sự đa dạng về tộc người và ảnh hưởng ngoại lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong bối cảnh tiếp xúc và giao lưu văn hóa, yếu tố nào của văn minh Ấn Độ thường được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu một cách tự nguyện và rộng rãi hơn, đặc biệt là ở các vương quốc hải đảo và phía Nam lục địa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ở các vùng cửa sông, ven biển Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bên cạnh các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh nào khác, đặc biệt là từ khoảng thế kỷ XIII - XIV trở đi, chủ yếu qua con đường thương mại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam (từ thế kỷ I đến thế kỷ VII) ở vùng đất Nam Bộ Việt Nam ngày nay cho thấy rõ nét sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Văn Lang - Âu Lạc, Chăm-pa, Phù Nam) sớm hình thành và phát triển trên lưu vực các con sông lớn (sông Hồng, sông Mê Nam, sông Mê Công, sông Đồng Nai) cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về tổng thể, cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa và năng động giữa những yếu tố chính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được đánh giá là "ngã tư đường", tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho yếu tố nào trong quá trình hình thành và phát triển văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

  • A. Phát triển nền nông nghiệp độc canh cây lúa nước.
  • B. Xây dựng các quốc gia biệt lập, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Tiếp xúc, giao lưu và tiếp biến các nền văn minh lớn trên thế giới.
  • D. Tạo ra sự đồng nhất tuyệt đối về văn hóa giữa các tộc người bản địa.

Câu 2: Đặc điểm khí hậu gió mùa nóng ẩm ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động trực tiếp và sâu sắc nhất đến cơ sở kinh tế nào của cư dân bản địa trước khi chịu ảnh hưởng từ bên ngoài?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp dệt vải và gốm sứ.
  • C. Thương nghiệp đường biển xuyên khu vực.
  • D. Khai thác khoáng sản và luyện kim.

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và các vùng đồng bằng màu mỡ do phù sa bồi đắp là điều kiện tự nhiên quan trọng, giải thích cho sự phát triển sớm loại hình kinh tế nào ở Đông Nam Á lục địa thời kì cổ đại?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
  • B. Buôn bán nô lệ trên biển.
  • C. Sản xuất hàng hóa tập trung quy mô lớn.
  • D. Trồng trọt, đặc biệt là lúa nước.

Câu 4: Phân tích đặc điểm địa hình Đông Nam Á (lục địa bị chia cắt bởi núi xen kẽ thung lũng, hải đảo với nhiều eo biển quan trọng) để thấy được vai trò của nó trong việc hình thành nên đặc trưng nào của văn minh khu vực này?

  • A. Tạo ra sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa.
  • B. Góp phần tạo nên sự đa dạng về sắc tộc và văn hóa địa phương.
  • C. Hạn chế hoàn toàn mọi hoạt động giao thương đường biển.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các đế chế thống nhất toàn khu vực từ rất sớm.

Câu 5: Dựa vào kiến thức về cơ sở dân cư, hãy nhận xét về đặc điểm nổi bật nhất của cộng đồng cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

  • A. Chỉ bao gồm duy nhất một tộc người lớn.
  • B. Đồng nhất về nguồn gốc và ngôn ngữ ngay từ đầu.
  • C. Sự đa dạng về nguồn gốc tộc người (tiểu chủng In-đô-nê-diên và Nam Á).
  • D. Chủ yếu là các tộc người di cư từ châu Phi đến.

Câu 6: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành văn minh khu vực?

  • A. Làm suy yếu nền văn hóa bản địa trước các ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Ngăn cản sự tiếp thu văn minh từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa hoàn toàn các nền văn hóa địa phương.
  • D. Góp phần tạo nên tính đa dạng, phong phú và sắc thái riêng biệt của văn minh Đông Nam Á.

Câu 7: Nền văn minh bản địa của cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp xúc với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa được xây dựng dựa trên nền tảng kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Nông nghiệp lúa nước.
  • B. Cướp bóc và chiến tranh bộ lạc.
  • C. Chăn nuôi du mục trên cao nguyên.
  • D. Thương mại đường bộ xuyên lục địa.

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố "làng/bản" trong tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại. Đặc điểm nào thể hiện rõ sức sống và tính bản địa của thiết chế này?

  • A. Là đơn vị hành chính do chính quyền trung ương cử quan lại cai trị trực tiếp.
  • B. Có tính tự trị tương đối cao, duy trì các phong tục, tập quán riêng.
  • C. Chỉ xuất hiện sau khi tiếp thu mô hình xã hội từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Hoàn toàn biến mất khi các nhà nước phong kiến trung ương tập quyền ra đời.

Câu 9: Sự liên kết cộng đồng chặt chẽ dựa trên huyết thống, địa bàn cư trú và lao động sản xuất là đặc trưng nổi bật của tổ chức xã hội nào ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

  • A. Chế độ nô lệ.
  • B. Hệ thống đẳng cấp Varna.
  • C. Thiết chế phong kiến phân quyền.
  • D. Làng/bản và các cộng đồng dân cư.

Câu 10: So sánh và đối chiếu quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản nhất về con đường và phương thức truyền bá là gì?

  • A. Ấn Độ chủ yếu qua thương nhân, tu sĩ; Trung Hoa chủ yếu qua con đường cai trị, di dân.
  • B. Ấn Độ chỉ truyền bá tôn giáo; Trung Hoa chỉ truyền bá chữ viết.
  • C. Ấn Độ được tiếp thu một cách bắt buộc; Trung Hoa được tiếp thu tự nguyện.
  • D. Cả hai đều chỉ được truyền bá thông qua con đường chiến tranh xâm lược.

Câu 11: Văn minh Ấn Độ ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào được xem là chịu ảnh hưởng rõ rệt và rộng rãi nhất, thể hiện qua kiến trúc, điêu khắc, và tín ngưỡng của nhiều vương quốc cổ?

  • A. Chế độ tuyển chọn quan lại qua khoa cử.
  • B. Tổ chức hành chính cấp tỉnh, huyện.
  • C. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo).
  • D. Kỹ thuật in ấn và làm giấy.

Câu 12: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Hoa) đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với sự phát triển văn hóa của khu vực?

  • A. Hoàn toàn thay thế ngôn ngữ và chữ viết bản địa.
  • B. Tạo cơ sở cho sự ra đời của chữ viết riêng của một số dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự biến mất của các truyền thống văn hóa dân gian.
  • D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến dân thường.

Câu 13: Khái niệm "tiếp biến văn hóa" (acculturation) được sử dụng để mô tả quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á. Phân tích ý nghĩa của khái niệm này trong bối cảnh văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Văn minh bản địa bị xóa bỏ hoàn toàn để nhường chỗ cho văn minh ngoại lai.
  • B. Văn minh bên ngoài được sao chép y hệt mà không có sự thay đổi.
  • C. Chỉ có văn minh bản địa phát triển, không tiếp thu bất cứ yếu tố nào từ bên ngoài.
  • D. Cư dân bản địa tiếp nhận có chọn lọc, cải biến các yếu tố bên ngoài cho phù hợp với truyền thống và điều kiện của mình.

Câu 14: Lĩnh vực nào của văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng rõ nét nhất đến hệ thống chính trị và tổ chức nhà nước của các quốc gia Đông Nam Á lục địa, đặc biệt là Việt Nam?

  • A. Mô hình nhà nước phong kiến trung ương tập quyền, pháp luật, chế độ quan lại.
  • B. Hệ thống chữ viết tượng hình và nghệ thuật điêu khắc.
  • C. Các tôn giáo như Phật giáo Đại thừa và Hồi giáo.
  • D. Kỹ thuật canh tác lúa nước trên đất phù sa.

Câu 15: Dựa vào sự khác biệt về địa lí và lịch sử tiếp xúc, hãy dự đoán nền văn minh bên ngoài nào có ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài hơn đến văn minh Đại Việt (Việt Nam) thời kì cổ - trung đại?

  • A. Văn minh Ấn Độ.
  • B. Văn minh Trung Hoa.
  • C. Văn minh A-rập.
  • D. Văn minh Ba Tư.

Câu 16: Tác động của khí hậu gió mùa nóng ẩm đến đời sống văn hóa tinh thần của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện qua đặc điểm nào dưới đây?

  • A. Sự phát triển của các tôn giáo độc thần.
  • B. Hình thành lối sống khép kín, ít giao lưu.
  • C. Sự ưa chuộng các màu sắc lạnh, trầm buồn.
  • D. Sự phong phú của các lễ hội gắn với nông nghiệp và tín ngưỡng phồn thực.

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của Đông Nam Á hải đảo (nhiều đảo, bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió) tạo cơ sở cho sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động kinh tế nào thời kì cổ - trung đại?

  • A. Thương mại đường biển và hàng hải.
  • B. Nông nghiệp trồng cây lương thực trên quy mô lớn.
  • C. Chăn nuôi gia súc lấy thịt và sữa.
  • D. Sản xuất thủ công nghiệp dệt lụa.

Câu 18: So với Đông Nam Á lục địa, Đông Nam Á hải đảo chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa theo phương thức nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu qua con đường chiến tranh xâm lược và cai trị trực tiếp.
  • B. Chỉ tiếp nhận các yếu tố về tổ chức nhà nước.
  • C. Chủ yếu qua con đường hòa bình (thương mại, tôn giáo, văn hóa).
  • D. Hoàn toàn không tiếp nhận ảnh hưởng từ hai nền văn minh này.

Câu 19: Yếu tố bản địa nào trong tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn tồn tại và có vai trò quan trọng ngay cả khi các nhà nước trung ương tập quyền được thành lập?

  • A. Chế độ nô lệ gia trưởng.
  • B. Cộng đồng làng/bản với tính tự trị tương đối.
  • C. Hệ thống đẳng cấp dựa trên tôn giáo.
  • D. Chế độ thái ấp phong kiến.

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

  • A. Đây là quá trình sao chép nguyên vẹn, không có sự thay đổi.
  • B. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu văn hóa tinh thần.
  • C. Làm cho văn minh bản địa biến mất hoàn toàn.
  • D. Là quá trình tiếp biến có chọn lọc, cải biến để phù hợp với truyền thống bản địa.

Câu 21: Phân tích vai trò của tôn giáo trong quá trình tiếp biến văn hóa ở Đông Nam Á. Tôn giáo nào từ Ấn Độ đã được tiếp nhận rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, kiến trúc, nghệ thuật của nhiều quốc gia trong khu vực?

  • A. Phật giáo và Hin-đu giáo.
  • B. Nho giáo và Đạo giáo.
  • C. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo.
  • D. Bà La Môn giáo và Do Thái giáo.

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây không phải là cơ sở nội sinh (xuất phát từ khu vực) góp phần hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước bản địa.
  • C. Chữ viết và hệ thống pháp luật theo mẫu phương Tây.
  • D. Sự đa dạng về tộc người và văn hóa bản địa.

Câu 23: So sánh ảnh hưởng của Nho giáo (từ Trung Hoa) và Phật giáo (từ Ấn Độ) ở Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản về phạm vi ảnh hưởng là gì?

  • A. Nho giáo ảnh hưởng đến đời sống tâm linh, Phật giáo ảnh hưởng đến tổ chức nhà nước.
  • B. Nho giáo chủ yếu ảnh hưởng đến các quốc gia lục địa (đặc biệt Việt Nam), Phật giáo ảnh hưởng rộng rãi hơn ở cả lục địa và hải đảo.
  • C. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến quý tộc.
  • D. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực kiến trúc và điêu khắc.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và tổ chức xã hội bản địa ở Đông Nam Á. Đặc điểm nào cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa hai yếu tố này?

  • A. Sự hình thành các cộng đồng làng/bản dựa trên nhu cầu hợp tác thủy lợi và sản xuất nông nghiệp.
  • B. Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến từ Ấn Độ.
  • C. Sự phát triển của chế độ phong kiến dựa trên sở hữu ruộng đất cá nhân.
  • D. Việc hình thành các thành thị thương mại ven biển.

Câu 25: Bên cạnh Ấn Độ và Trung Hoa, nền văn minh nào khác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số khu vực ở Đông Nam Á (đặc biệt là vùng hải đảo) trong thời kì trung đại, chủ yếu thông qua con đường thương mại?

  • A. Văn minh La Mã cổ đại.
  • B. Văn minh Ba Tư cổ đại.
  • C. Văn minh A-rập (Hồi giáo).
  • D. Văn minh Hy Lạp cổ đại.

Câu 26: Tại sao các yếu tố bản địa như nền kinh tế lúa nước, tổ chức làng/bản, tín ngưỡng dân gian vẫn có sức sống bền bỉ và không bị xóa bỏ hoàn toàn bởi ảnh hưởng từ bên ngoài?

  • A. Vì cư dân Đông Nam Á từ chối mọi sự tiếp xúc với văn minh ngoại lai.
  • B. Vì các nền văn minh Ấn Độ và Trung Hoa không có gì nổi bật để tiếp thu.
  • C. Vì các yếu tố bản địa chỉ tồn tại ở tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến dân chúng.
  • D. Vì chúng là nền tảng kinh tế - xã hội - văn hóa đáp ứng trực tiếp nhu cầu và phù hợp với điều kiện sống của cư dân bản địa.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của các eo biển và hải cảng tự nhiên đối với sự phát triển của các quốc gia hải đảo Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại. Yếu tố này liên quan mật thiết đến hoạt động kinh tế nào?

  • A. Thương mại đường biển quốc tế và nội khu vực.
  • B. Khai thác lâm sản trong rừng sâu.
  • C. Phát triển nghề gốm sứ xuất khẩu.
  • D. Xây dựng hệ thống đê điều trị thủy.

Câu 28: Việc tiếp thu các mô hình tổ chức nhà nước từ Ấn Độ và Trung Hoa đã tác động như thế nào đến các tiểu quốc Đông Nam Á thời kì cổ đại?

  • A. Làm tan rã các tiểu quốc và biến thành thuộc địa của Ấn Độ và Trung Hoa.
  • B. Góp phần củng cố quyền lực của nhà nước trung ương, tăng cường liên kết giữa các bộ tộc.
  • C. Khiến các tiểu quốc từ chối mọi hoạt động ngoại giao.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc xây dựng cung điện, không tác động đến bộ máy cai trị.

Câu 29: Tại sao có thể nói văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh?

  • A. Vì nó chỉ tồn tại độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Vì nó là bản sao hoàn chỉnh của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Vì các yếu tố nội sinh và ngoại sinh tồn tại song song mà không có sự hòa quyện.
  • D. Vì văn minh bản địa là nền tảng, tiếp thu có chọn lọc và cải biến các yếu tố từ Ấn Độ, Trung Hoa để tạo nên bản sắc riêng.

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính "tiếp biến" trong lĩnh vực tôn giáo ở Đông Nam Á?

  • A. Các tôn giáo ngoại lai như Phật giáo, Hin-đu giáo được dung hợp với tín ngưỡng dân gian bản địa (thờ cúng tổ tiên, thần linh tự nhiên).
  • B. Chỉ chấp nhận một tôn giáo duy nhất từ bên ngoài.
  • C. Hoàn toàn từ chối mọi tôn giáo ngoại lai.
  • D. Xây dựng các đền chùa theo kiến trúc phương Tây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vị trí địa lí của Đông Nam Á được đánh giá là 'ngã tư đường', tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho yếu tố nào trong quá trình hình thành và phát triển văn minh khu vực thời kì cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm khí hậu gió mùa nóng ẩm ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động trực tiếp và sâu sắc nhất đến cơ sở kinh tế nào của cư dân bản địa trước khi chịu ảnh hưởng từ bên ngoài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ thống sông ngòi dày đặc và các vùng đồng bằng màu mỡ do phù sa bồi đắp là điều kiện tự nhiên quan trọng, giải thích cho sự phát triển sớm loại hình kinh tế nào ở Đông Nam Á lục địa thời kì cổ đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích đặc điểm địa hình Đông Nam Á (lục địa bị chia cắt bởi núi xen kẽ thung lũng, hải đảo với nhiều eo biển quan trọng) để thấy được vai trò của nó trong việc hình thành nên đặc trưng nào của văn minh khu vực này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dựa vào kiến thức về cơ sở dân cư, hãy nhận xét về đặc điểm nổi bật nhất của cộng đồng cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á cổ - trung đại đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành văn minh khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nền văn minh bản địa của cư dân Đông Nam Á trước khi tiếp xúc với văn minh Ấn Độ và Trung Hoa được xây dựng dựa trên nền tảng kinh tế chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố 'làng/bản' trong tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại. Đặc điểm nào thể hiện rõ sức sống và tính bản địa của thiết chế này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Sự liên kết cộng đồng chặt chẽ dựa trên huyết thống, địa bàn cư trú và lao động sản xuất là đặc trưng nổi bật của tổ chức xã hội nào ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh và đối chiếu quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản nhất về con đường và phương thức truyền bá là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Văn minh Ấn Độ ảnh hưởng sâu sắc đến Đông Nam Á trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào được xem là chịu ảnh hưởng rõ rệt và rộng rãi nhất, thể hiện qua kiến trúc, điêu khắc, và tín ngưỡng của nhiều vương quốc cổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Hoa) đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với sự phát triển văn hóa của khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khái niệm 'tiếp biến văn hóa' (acculturation) được sử dụng để mô tả quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á. Phân tích ý nghĩa của khái niệm này trong bối cảnh văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Lĩnh vực nào của văn minh Trung Hoa có ảnh hưởng rõ nét nhất đến hệ thống chính trị và tổ chức nhà nước của các quốc gia Đông Nam Á lục địa, đặc biệt là Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dựa vào sự khác biệt về địa lí và lịch sử tiếp xúc, hãy dự đoán nền văn minh bên ngoài nào có ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài hơn đến văn minh Đại Việt (Việt Nam) thời kì cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tác động của khí hậu gió mùa nóng ẩm đến đời sống văn hóa tinh thần của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện qua đặc điểm nào dưới đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của Đông Nam Á hải đảo (nhiều đảo, bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió) tạo cơ sở cho sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động kinh tế nào thời kì cổ - trung đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So với Đông Nam Á lục địa, Đông Nam Á hải đảo chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa theo phương thức nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố bản địa nào trong tổ chức xã hội của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn tồn tại và có vai trò quan trọng ngay cả khi các nhà nước trung ương tập quyền được thành lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của tôn giáo trong quá trình tiếp biến văn hóa ở Đông Nam Á. Tôn giáo nào từ Ấn Độ đã được tiếp nhận rộng rãi và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, kiến trúc, nghệ thuật của nhiều quốc gia trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào dưới đây không phải là cơ sở nội sinh (xuất phát từ khu vực) góp phần hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh ảnh hưởng của Nho giáo (từ Trung Hoa) và Phật giáo (từ Ấn Độ) ở Đông Nam Á. Điểm khác biệt cơ bản về phạm vi ảnh hưởng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và tổ chức xã hội bản địa ở Đông Nam Á. Đặc điểm nào cho thấy sự gắn kết chặt chẽ giữa hai yếu tố này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bên cạnh Ấn Độ và Trung Hoa, nền văn minh nào khác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến một số khu vực ở Đông Nam Á (đặc biệt là vùng hải đảo) trong thời kì trung đại, chủ yếu thông qua con đường thương mại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao các yếu tố bản địa như nền kinh tế lúa nước, tổ chức làng/bản, tín ngưỡng dân gian vẫn có sức sống bền bỉ và không bị xóa bỏ hoàn toàn bởi ảnh hưởng từ bên ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của các eo biển và hải cảng tự nhiên đối với sự phát triển của các quốc gia hải đảo Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại. Yếu tố này liên quan mật thiết đến hoạt động kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc tiếp thu các mô hình tổ chức nhà nước từ Ấn Độ và Trung Hoa đã tác động như thế nào đến các tiểu quốc Đông Nam Á thời kì cổ đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao có thể nói văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính 'tiếp biến' trong lĩnh vực tôn giáo ở Đông Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Hạn chế sự xâm nhập của các nền văn minh bên ngoài.
  • B. Đẩy mạnh sự biệt lập về kinh tế giữa các khu vực.
  • C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa với bên ngoài.
  • D. Gây ra sự chia cắt sâu sắc về địa hình.

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng định hình nền văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại. Đặc điểm khí hậu này đã tác động trực tiếp nhất đến hoạt động kinh tế nào của cư dân bản địa?

  • A. Phát triển thủ công nghiệp dệt lụa.
  • B. Hình thành và phát triển nền nông nghiệp lúa nước.
  • C. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản.
  • D. Phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh bên ngoài, nền tảng văn minh bản địa của Đông Nam Á đã được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật luyện kim đồng - sắt.
  • B. Thương nghiệp đường biển và sản xuất đồ gốm sứ.
  • C. Chăn nuôi du mục và chế tác đá quý.
  • D. Săn bắt, hái lượm và buôn bán nô lệ.

Câu 4: Sự đa dạng về sắc tộc (thuộc tiểu chủng Đông Nam Á với hai nhóm chính In-đô-nê-diên và Nam Á) đã tạo nên đặc điểm nổi bật nào trong văn hóa bản địa của khu vực?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo và phát triển văn hóa.
  • C. Chỉ tiếp thu một nền văn minh từ bên ngoài.
  • D. Tạo nên những sắc thái văn hóa địa phương phong phú.

Câu 5: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á lục địa đối với đời sống cư dân thời cổ - trung đại.

  • A. Chỉ phục vụ mục đích giao thông đường thủy.
  • B. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp, giao thông và đời sống.
  • C. Gây lũ lụt thường xuyên, cản trở sản xuất.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho hoạt động đánh bắt hải sản.

Câu 6: Điều nào sau đây phản ánh đúng tính chất của tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại trước khi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bên ngoài?

  • A. Xã hội phân hóa giàu nghèo sâu sắc, thiếu liên kết cộng đồng.
  • B. Tổ chức xã hội lỏng lẻo, dựa chủ yếu vào gia đình cá thể.
  • C. Tính liên kết cộng đồng (làng, bản) chặt chẽ.
  • D. Chủ yếu dựa trên các tập đoàn thương mại.

Câu 7: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

  • A. Thương nhân và tu sĩ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn.
  • C. Học giả và nhà khoa học.
  • D. Những người di cư tìm kiếm đất đai mới.

Câu 8: So với văn minh Ấn Độ, văn minh Trung Hoa ảnh hưởng sâu sắc hơn đến khu vực nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ ở khu vực hải đảo (In-đô-nê-xi-a, Phi-líp-pin).
  • B. Chủ yếu ở khu vực lục địa (Việt Nam).
  • C. Ở tất cả các quốc gia với mức độ như nhau.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực tôn giáo.

Câu 9: Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Thể chế chính trị và luật pháp.
  • B. Kỹ thuật sản xuất nông nghiệp.
  • C. Tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo) và chữ viết.
  • D. Tổ chức quân đội và chiến thuật.

Câu 10: Văn minh Trung Hoa ảnh hưởng đến Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào, đặc biệt là đối với Việt Nam?

  • A. Giao lưu văn hóa hòa bình qua Con đường tơ lụa.
  • B. Hoạt động truyền giáo của các tăng lữ.
  • C. Thương mại đường biển với các thương cảng lớn.
  • D. Các cuộc tiếp xúc mang tính cưỡng bức (xâm lược, đô hộ).

Câu 11: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra như thế nào?

  • A. Tiếp thu nguyên vẹn, không có sự thay đổi.
  • B. Có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện bản địa.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố vật chất, không tiếp thu yếu tố tinh thần.
  • D. Bị ép buộc tiếp thu hoàn toàn mọi mặt.

Câu 12: Việc các quốc gia Đông Nam Á cổ sử dụng chữ Phạn (nguồn gốc từ Ấn Độ) hoặc chữ Hán (nguồn gốc từ Trung Quốc) là minh chứng rõ nét nhất cho sự ảnh hưởng trong lĩnh vực nào?

  • A. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • B. Kiến trúc và điêu khắc.
  • C. Âm nhạc và vũ điệu.
  • D. Kỹ thuật nông nghiệp.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí và vai trò của thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Vị trí xa xôi khiến thương mại biển không phát triển.
  • B. Thương mại biển chỉ mang tính nội bộ khu vực.
  • C. Vị trí "cầu nối" thúc đẩy thương mại biển, tạo điều kiện giao lưu văn hóa.
  • D. Thương mại biển chủ yếu do các quốc gia bên ngoài kiểm soát.

Câu 14: Đặc điểm nào của địa hình Đông Nam Á hải đảo (nhiều đảo, quần đảo, đường bờ biển dài) đã tác động lớn đến đời sống và kinh tế của cư dân khu vực này?

  • A. Hạn chế tối đa hoạt động giao thương.
  • B. Thuận lợi cho phát triển kinh tế biển và giao thông đường biển.
  • C. Chỉ cho phép phát triển nông nghiệp lúa nước trên quy mô nhỏ.
  • D. Gây khó khăn trong việc hình thành các nhà nước tập quyền.

Câu 15: Tại sao có thể khẳng định nền văn minh lúa nước là "nền tảng" của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Đây là hoạt động kinh tế duy nhất của cư dân.
  • B. Lúa nước là sản phẩm xuất khẩu chính ra bên ngoài.
  • C. Kỹ thuật canh tác lúa nước được du nhập từ Ấn Độ và Trung Hoa.
  • D. Hoạt động nông nghiệp lúa nước chi phối đời sống vật chất và tinh thần của cư dân bản địa.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Khí hậu hàn đới khô hạn.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • C. Vị trí địa lí "cầu nối".
  • D. Đất đai màu mỡ (phù sa).

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thức ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á.

  • A. Ấn Độ ảnh hưởng bằng quân sự, Trung Hoa ảnh hưởng bằng thương mại.
  • B. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng vật chất, Trung Hoa chỉ ảnh hưởng tinh thần.
  • C. Ấn Độ chủ yếu qua hòa bình (thương nhân, tu sĩ), Trung Hoa có cả hòa bình và cưỡng bức.
  • D. Ấn Độ ảnh hưởng ở lục địa, Trung Hoa ảnh hưởng ở hải đảo.

Câu 18: Yếu tố nào của văn minh Ấn Độ được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu để xây dựng cơ sở pháp lí và tổ chức quản lí xã hội?

  • A. Kỹ thuật làm giấy.
  • B. Nghệ thuật múa Apsara.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Các bộ luật và nguyên tắc tổ chức nhà nước (ví dụ: bộ luật Manu).

Câu 19: Tại sao Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa, lại có sức sống mạnh mẽ và ảnh hưởng sâu rộng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Giáo lí phù hợp với tinh thần từ bi, bác ái và tính cộng đồng của cư dân bản địa.
  • B. Đây là tôn giáo được các triều đại Trung Hoa bắt buộc truyền bá.
  • C. Phật giáo gắn liền với hoạt động thương mại giàu có.
  • D. Phật giáo là tôn giáo bản địa của Đông Nam Á.

Câu 20: Việc tiếp thu các yếu tố kiến trúc, điêu khắc từ Ấn Độ (như các ngôi đền tháp Hin-đu giáo, Phật giáo) đã thể hiện điều gì về khả năng sáng tạo của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Họ chỉ sao chép nguyên mẫu mà không thay đổi.
  • B. Họ hoàn toàn từ chối các yếu tố bên ngoài.
  • C. Họ tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo nên những công trình mang dấu ấn bản địa.
  • D. Họ chỉ xây dựng các công trình nhỏ, không hoành tráng.

Câu 21: Tôn giáo nào của Trung Hoa được du nhập và có ảnh hưởng nhất định đến đời sống tư tưởng ở một số quốc gia Đông Nam Á lục địa (như Việt Nam) thời cổ - trung đại?

  • A. Đạo giáo.
  • B. Nho giáo.
  • C. Phật giáo (truyền trực tiếp từ Trung Hoa).
  • D. Mặc gia.

Câu 22: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a) lại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ so với văn minh Trung Hoa trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Vị trí địa lí gần Ấn Độ hơn và thuận lợi cho giao thương đường biển với Ấn Độ.
  • B. Họ bị Ấn Độ đô hộ trong thời gian dài.
  • C. Văn hóa bản địa của họ tương đồng với văn hóa Ấn Độ hơn.
  • D. Họ chủ động chống lại ảnh hưởng của Trung Hoa.

Câu 23: Phân tích tác động của quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa đến sự ra đời và phát triển của các quốc gia cổ ở Đông Nam Á.

  • A. Làm suy yếu các nhà nước bản địa.
  • B. Ngăn cản sự hình thành nhà nước tập quyền.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống văn hóa, không ảnh hưởng chính trị.
  • D. Cung cấp mô hình tổ chức nhà nước, luật pháp, chữ viết, góp phần củng cố quyền lực trung ương.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa trong quá trình tiếp thu Phật giáo ở Đông Nam Á?

  • A. Chỉ xây dựng chùa chiền theo đúng kiến trúc Ấn Độ.
  • B. Kết hợp thờ Phật với tín ngưỡng dân gian truyền thống (thờ thần linh, tổ tiên).
  • C. Chỉ sử dụng chữ Phạn trong các kinh sách.
  • D. Hoàn toàn bác bỏ giáo lý gốc của Phật giáo.

Câu 25: Vai trò của các trung tâm thương mại, cảng biển (như Óc Eo, Palaembang) trong quá trình tiếp thu văn minh từ bên ngoài ở Đông Nam Á là gì?

  • A. Chỉ là nơi trao đổi hàng hóa, không liên quan văn hóa.
  • B. Là nơi chống lại sự du nhập văn hóa ngoại lai.
  • C. Là cửa ngõ, nơi tiếp xúc đầu tiên và trung chuyển các yếu tố văn hóa ngoại lai vào sâu trong đất liền.
  • D. Chỉ là nơi cư trú của thương nhân nước ngoài.

Câu 26: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của yếu tố bản địa trong sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Yếu tố bản địa không đóng vai trò quan trọng.
  • B. Yếu tố bản địa chỉ tồn tại ở khu vực nông thôn.
  • C. Yếu tố bản địa bị các văn minh bên ngoài xóa bỏ hoàn toàn.
  • D. Yếu tố bản địa là nền tảng vững chắc, tiếp nhận và cải biến các yếu tố ngoại lai.

Câu 27: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ hoặc Trung Hoa, sau đó sáng tạo ra chữ viết riêng của dân tộc mình (ví dụ: chữ Nôm của Việt Nam từ chữ Hán) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa?

  • A. Sự sáng tạo, bản địa hóa trên cơ sở tiếp thu.
  • B. Sự sao chép nguyên mẫu.
  • C. Sự từ chối hoàn toàn ảnh hưởng bên ngoài.
  • D. Sự thụ động trong tiếp nhận.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây cho thấy kỹ thuật luyện kim (đồng - sắt) đã phát triển ở Đông Nam Á trước khi tiếp xúc mạnh với Ấn Độ và Trung Hoa?

  • A. Việc sử dụng công cụ đá phổ biến.
  • B. Chỉ tìm thấy các di chỉ đồ gốm.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công cụ nhập khẩu.
  • D. Sự xuất hiện của các nền văn hóa khảo cổ đồ đồng, đồ sắt bản địa (ví dụ: văn hóa Đông Sơn).

Câu 29: Tổng hợp các yếu tố cơ bản, đâu là sự kết hợp chính tạo nên đặc trưng của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ dựa trên nền tảng văn minh lúa nước bản địa.
  • B. Chỉ là sự sao chép của văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố bản địa và tiếp thu có chọn lọc từ bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ, Trung Hoa).
  • D. Chủ yếu dựa vào thương mại với phương Tây.

Câu 30: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lục địa (trừ Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn từ văn minh Ấn Độ về tôn giáo, chữ viết, văn học, nghệ thuật, trong khi Việt Nam lại chịu ảnh hưởng mạnh hơn từ Trung Hoa về thể chế chính trị, tư tưởng Nho giáo?

  • A. Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và lâu dài từ chính sách đô hộ của Trung Hoa; các quốc gia khác tiếp xúc với Ấn Độ chủ yếu qua thương mại, hòa bình.
  • B. Việt Nam có vị trí địa lí gần Ấn Độ hơn.
  • C. Các quốc gia khác có nền tảng văn hóa bản địa yếu hơn Việt Nam.
  • D. Ấn Độ chỉ quan tâm đến khu vực hải đảo Đông Nam Á.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí 'cầu nối' giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm là một trong những cơ sở tự nhiên quan trọng định hình nền văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại. Đặc điểm khí hậu này đã tác động trực tiếp nhất đến hoạt động kinh tế nào của cư dân bản địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh bên ngoài, nền tảng văn minh bản địa của Đông Nam Á đã được hình thành dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự đa dạng về sắc tộc (thuộc tiểu chủng Đông Nam Á với hai nhóm chính In-đô-nê-diên và Nam Á) đã tạo nên đặc điểm nổi bật nào trong văn hóa bản địa của khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á lục địa đối với đời sống cư dân thời cổ - trung đại.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều nào sau đây phản ánh đúng tính chất của tổ chức xã hội ở Đông Nam Á thời kì cổ - trung đại trước khi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So với văn minh Ấn Độ, văn minh Trung Hoa ảnh hưởng sâu sắc hơn đến khu vực nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn minh Trung Hoa ảnh hưởng đến Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào, đặc biệt là đối với Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại diễn ra như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc các quốc gia Đông Nam Á cổ sử dụng chữ Phạn (nguồn gốc từ Ấn Độ) hoặc chữ Hán (nguồn gốc từ Trung Quốc) là minh chứng rõ nét nhất cho sự ảnh hưởng trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lí và vai trò của thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nào của địa hình Đông Nam Á hải đảo (nhiều đảo, quần đảo, đường bờ biển dài) đã tác động lớn đến đời sống và kinh tế của cư dân khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao có thể khẳng định nền văn minh lúa nước là 'nền tảng' của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng cho sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thức ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào của văn minh Ấn Độ được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu để xây dựng cơ sở pháp lí và tổ chức quản lí xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa, lại có sức sống mạnh mẽ và ảnh hưởng sâu rộng ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc tiếp thu các yếu tố kiến trúc, điêu khắc từ Ấn Độ (như các ngôi đền tháp Hin-đu giáo, Phật giáo) đã thể hiện điều gì về khả năng sáng tạo của cư dân Đông Nam Á?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tôn giáo nào của Trung Hoa được du nhập và có ảnh hưởng nhất định đến đời sống tư tưởng ở một số quốc gia Đông Nam Á lục địa (như Việt Nam) thời cổ - trung đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a) lại chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ so với văn minh Trung Hoa trong thời kỳ cổ - trung đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác động của quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Hoa đến sự ra đời và phát triển của các quốc gia cổ ở Đông Nam Á.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính bản địa trong quá trình tiếp thu Phật giáo ở Đông Nam Á?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò của các trung tâm thương mại, cảng biển (như Óc Eo, Palaembang) trong quá trình tiếp thu văn minh từ bên ngoài ở Đông Nam Á là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của yếu tố bản địa trong sự hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ hoặc Trung Hoa, sau đó sáng tạo ra chữ viết riêng của dân tộc mình (ví dụ: chữ Nôm của Việt Nam từ chữ Hán) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của quá trình tiếp biến văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào sau đây cho thấy kỹ thuật luyện kim (đồng - sắt) đã phát triển ở Đông Nam Á trước khi tiếp xúc mạnh với Ấn Độ và Trung Hoa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tổng hợp các yếu tố cơ bản, đâu là sự kết hợp chính tạo nên đặc trưng của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á lục địa (trừ Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn từ văn minh Ấn Độ về tôn giáo, chữ viết, văn học, nghệ thuật, trong khi Việt Nam lại chịu ảnh hưởng mạnh hơn từ Trung Hoa về thể chế chính trị, tư tưởng Nho giáo?

Viết một bình luận