Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí "cầu nối" giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khu vực Đông Nam Á phát triển khía cạnh nào trong thời kỳ cổ - trung đại?
- A. Phát triển các nền kinh tế tự cung tự cấp dựa vào nông nghiệp.
- B. Hình thành các quốc gia biệt lập, ít giao lưu với bên ngoài.
- C. Tiếp nhận và giao thoa các luồng văn minh từ bên ngoài.
- D. Chỉ phát triển mạnh các nền văn hóa bản địa, không chịu ảnh hưởng ngoại lai.
Câu 2: Khí hậu gió mùa nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc ở Đông Nam Á cổ - trung đại có tác động quyết định đến sự hình thành và phát triển của loại hình kinh tế nào?
- A. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- B. Trồng lúa nước.
- C. Buôn bán đường bộ xuyên lục địa.
- D. Khai thác khoáng sản.
Câu 3: Trước khi chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa, cư dân Đông Nam Á đã định hình một nền tảng văn hóa bản địa với đặc trưng nổi bật là?
- A. Văn hóa nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng đa thần gắn với tự nhiên.
- B. Văn hóa du mục, tôn thờ một vị thần duy nhất.
- C. Văn hóa đô thị, phát triển mạnh thương mại hàng hải.
- D. Văn hóa săn bắt hái lượm, tổ chức xã hội bộ lạc lỏng lẻo.
Câu 4: Sự đa dạng về thành phần tộc người ở Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả quan trọng nào đối với văn minh khu vực?
- A. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc và kìm hãm sự phát triển chung.
- B. Đồng nhất hóa các nền văn hóa địa phương thành một khối duy nhất.
- C. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các sắc thái văn hóa bản địa.
- D. Khiến khu vực dễ dàng bị đồng hóa bởi các nền văn minh bên ngoài.
Câu 5: Mô hình tổ chức xã hội truyền thống nào ở Đông Nam Á, tuy có sự khác biệt về tên gọi giữa các vùng, nhưng lại thể hiện tính liên kết cộng đồng chặt chẽ và có sức sống bền bỉ qua nhiều thời kỳ?
- A. Hệ thống phường hội thương mại.
- B. Tổ chức quân đội chuyên nghiệp.
- C. Hệ thống quý tộc cha truyền con nối.
- D. Các thiết chế làng, bản.
Câu 6: Văn minh Ấn Độ được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường nào trong thời kỳ cổ - trung đại?
- A. Hoạt động thương mại và truyền giáo của các thương gia, tu sĩ.
- B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn từ Ấn Độ.
- C. Sự di cư hàng loạt của cư dân Ấn Độ sang Đông Nam Á.
- D. Tiếp nhận có chọn lọc thông qua các sứ giả ngoại giao.
Câu 7: Sự ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào trong tổ chức nhà nước của một số quốc gia?
- A. Chế độ đẳng cấp khắc nghiệt dựa trên tôn giáo.
- B. Mô hình nhà nước thành bang độc lập.
- C. Thiết lập bộ máy quan liêu tập quyền theo mô hình phong kiến.
- D. Phát triển hệ thống pháp luật dựa trên luật tục truyền thống.
Câu 8: Tôn giáo nào sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống tinh thần, kiến trúc, điêu khắc ở nhiều quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại?
- A. Nho giáo.
- B. Phật giáo và Hin-đu giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Thiên Chúa giáo.
Câu 9: Quá trình "tiếp biến" văn hóa ở Đông Nam Á cổ - trung đại được hiểu là gì?
- A. Hoàn toàn sao chép và bắt chước các nền văn minh bên ngoài.
- B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo tồn bản sắc.
- C. Chỉ tiếp nhận những yếu tố vật chất, không tiếp nhận tư tưởng, tôn giáo.
- D. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến và hòa trộn các yếu tố ngoại lai với văn hóa bản địa.
Câu 10: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ (như chữ Phạn, Pa-li) hoặc Trung Hoa (chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp xóa bỏ hoàn toàn các hệ chữ viết bản địa.
- B. Hạn chế khả năng sáng tạo văn học, lịch sử của cư dân bản địa.
- C. Tạo điều kiện để ghi chép, lưu giữ tri thức, phát triển văn học, luật pháp.
- D. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc, không phổ biến trong dân chúng.
Câu 11: Dựa vào đặc điểm địa hình, Đông Nam Á được chia thành hai bộ phận chính nào?
- A. Đông Nam Á núi cao và Đông Nam Á đồng bằng.
- B. Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á hải đảo.
- C. Đông Nam Á khô hạn và Đông Nam Á ẩm ướt.
- D. Đông Nam Á phía Bắc và Đông Nam Á phía Nam.
Câu 12: Đặc điểm nào của Đông Nam Á lục địa đã tạo nên những vùng đồng bằng màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước?
- A. Địa hình chủ yếu là cao nguyên đá vôi.
- B. Khí hậu khô nóng quanh năm.
- C. Thiếu hệ thống sông lớn.
- D. Hệ thống sông ngòi dày đặc với lượng phù sa lớn.
Câu 13: Tiểu chủng Đông Nam Á, cư dân chính của khu vực, được hình thành từ sự pha trộn của những đại chủng tộc nào?
- A. Nê-grô-ít và Ơ-rô-pê-ô-ít.
- B. Ơ-rô-pê-ô-ít và Môn-gô-lô-ít.
- C. Môn-gô-lô-ít và Ô-xtra-lô-ít.
- D. Nê-grô-ít và Môn-gô-lô-ít.
Câu 14: Tại sao có thể nói nền kinh tế nông nghiệp lúa nước là "cái nôi" hình thành nên văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?
- A. Nó cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo cơ sở cho sự tập trung dân cư và hình thành nhà nước sơ khai.
- B. Nó đòi hỏi kỹ thuật canh tác phức tạp chỉ có ở các nền văn minh phát triển.
- C. Nó thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động thương mại đường biển.
- D. Nó chỉ phát triển ở các vùng hải đảo, không có ảnh hưởng đến lục địa.
Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài của cư dân Đông Nam Á?
- A. Tiếp thu thụ động, làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, không tiếp thu văn hóa tinh thần.
- C. Từ chối mọi ảnh hưởng để giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa bản địa.
- D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và truyền thống địa phương.
Câu 16: Việc tiếp thu các tôn giáo lớn từ Ấn Độ (Phật giáo, Hin-đu giáo) và Trung Hoa (Nho giáo) đã tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của đời sống tinh thần cư dân Đông Nam Á?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng dân gian truyền thống.
- B. Làm phong phú thêm đời sống tâm linh, hệ thống quan niệm đạo đức, luân lí.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp thống trị, không lan rộng trong dân chúng.
- D. Gây ra xung đột tôn giáo gay gắt giữa các cộng đồng.
Câu 17: Mô hình nhà nước quân chủ chuyên chế ở một số quốc gia Đông Nam Á thời kỳ trung đại cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt từ nền văn minh nào?
- A. Văn minh Trung Hoa.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
- D. Văn minh Lưỡng Hà.
Câu 18: Sự khác biệt cơ bản trong cách thức du nhập giữa văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa vào Đông Nam Á là gì?
- A. Ấn Độ chủ yếu bằng quân sự, Trung Hoa chủ yếu bằng thương mại.
- B. Ấn Độ chủ yếu bằng tôn giáo, Trung Hoa chủ yếu bằng kỹ thuật.
- C. Ấn Độ chủ yếu bằng con đường hòa bình (thương mại, tôn giáo), Trung Hoa có cả con đường hòa bình và cưỡng bức (xâm lược, đô hộ).
- D. Ấn Độ chỉ ảnh hưởng đến văn hóa tinh thần, Trung Hoa chỉ ảnh hưởng đến thể chế chính trị.
Câu 19: Vì sao các quốc gia Đông Nam Á hải đảo (như In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a, Phi-líp-pin) lại có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ văn minh Ấn Độ và sau này là Hồi giáo, trong khi các quốc gia lục địa (như Việt Nam) lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Trung Hoa?
- A. Do sự khác biệt về chủng tộc cư dân bản địa.
- B. Do điều kiện khí hậu khác nhau giữa lục địa và hải đảo.
- C. Do các quốc gia hải đảo giàu có hơn nên dễ tiếp thu văn hóa ngoại lai.
- D. Do vị trí địa lí gần gũi và các tuyến đường giao thương chủ yếu trên biển kết nối với Ấn Độ, trong khi lục địa gần gũi và chịu ảnh hưởng chính trị từ Trung Hoa.
Câu 20: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở tự nhiên, nhưng lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa giữa các vùng miền trong nội bộ Đông Nam Á và với bên ngoài?
- A. Hệ thống sông ngòi và đường bờ biển dài.
- B. Địa hình núi non hiểm trở.
- C. Các vùng đồng bằng rộng lớn.
- D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
Câu 21: Việc các công trình kiến trúc tôn giáo như đền tháp (ví dụ: Ăng-co Vát, Bô-rô-bu-đua) mang đậm dấu ấn của Hin-đu giáo và Phật giáo phản ánh điều gì về quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?
- A. Cư dân Đông Nam Á đã từ bỏ hoàn toàn các tín ngưỡng bản địa.
- B. Sự tiếp thu tôn giáo đi kèm với tiếp thu các kỹ thuật, nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
- C. Chỉ tầng lớp quý tộc theo các tôn giáo ngoại lai, dân thường vẫn giữ tín ngưỡng cũ.
- D. Các công trình này được xây dựng hoàn toàn bởi thợ thủ công nước ngoài.
Câu 22: Lấy ví dụ từ trường hợp Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn minh Trung Hoa, yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa?
- A. Sao chép nguyên vẹn bộ máy nhà nước phong kiến Trung Hoa.
- B. Sử dụng chữ Hán mà không sáng tạo thêm chữ Nôm.
- C. Từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên để theo Nho giáo.
- D. Tiếp thu Nho giáo nhưng vẫn giữ gìn và phát huy tín ngưỡng dân gian, vai trò của làng xã.
Câu 23: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Lúa) là đặc trưng tiêu biểu của nền văn hóa nào ở Đông Nam Á trước khi chịu ảnh hưởng ngoại lai?
- A. Văn hóa bản địa nông nghiệp lúa nước.
- B. Văn hóa Hồi giáo.
- C. Văn hóa Phật giáo Đại thừa.
- D. Văn hóa Nho giáo.
Câu 24: Tại sao nói "lúa nước" là yếu tố kết nối và tạo nên sự tương đồng nhất định trong nền tảng văn hóa của các dân tộc Đông Nam Á, bất chấp sự đa dạng về tộc người và ảnh hưởng ngoại lai?
- A. Vì tất cả các dân tộc đều có cùng kỹ thuật canh tác giống nhau.
- B. Vì lúa nước là sản phẩm duy nhất được trồng trong khu vực.
- C. Vì nó định hình lối sống, phong tục tập quán, cơ cấu xã hội và cả tín ngưỡng liên quan đến nông nghiệp của hầu hết các cộng đồng.
- D. Vì lúa nước là sản phẩm xuất khẩu chính của toàn bộ khu vực.
Câu 25: Trong bối cảnh tiếp xúc và giao lưu văn hóa, yếu tố nào của văn minh Ấn Độ thường được các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu một cách tự nguyện và rộng rãi hơn, đặc biệt là ở các vương quốc hải đảo và phía Nam lục địa?
- A. Hệ thống chính trị phong kiến tập quyền.
- B. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) và chữ viết (Phạn, Pa-li).
- C. Tư tưởng Nho giáo về quan hệ vua-tôi.
- D. Kỹ thuật luyện kim sắt hiện đại.
Câu 26: Sự hình thành các trung tâm thương mại sầm uất ở các vùng cửa sông, ven biển Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo của Phù Nam) chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?
- A. Sự giàu có về khoáng sản.
- B. Khí hậu khô ráo, ít mưa.
- C. Địa hình núi cao hiểm trở dễ phòng thủ.
- D. Vị trí thuận lợi trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.
Câu 27: Bên cạnh các yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa, văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại còn tiếp nhận ảnh hưởng từ nền văn minh nào khác, đặc biệt là từ khoảng thế kỷ XIII - XIV trở đi, chủ yếu qua con đường thương mại?
- A. Văn minh A-rập (Hồi giáo).
- B. Văn minh Hy Lạp - La Mã.
- C. Văn minh Ba Tư.
- D. Văn minh Ai Cập.
Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của văn minh Phù Nam (từ thế kỷ I đến thế kỷ VII) ở vùng đất Nam Bộ Việt Nam ngày nay cho thấy rõ nét sự kết hợp giữa văn hóa bản địa và ảnh hưởng mạnh mẽ từ nền văn minh nào?
- A. Văn minh Trung Hoa.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh Chăm-pa.
- D. Văn minh Mã Lai.
Câu 29: Việc các nhà nước sơ khai ở Đông Nam Á lục địa (như Văn Lang - Âu Lạc, Chăm-pa, Phù Nam) sớm hình thành và phát triển trên lưu vực các con sông lớn (sông Hồng, sông Mê Nam, sông Mê Công, sông Đồng Nai) cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong cơ sở hình thành văn minh?
- A. Sự giàu có về tài nguyên rừng.
- B. Vị trí gần biên giới Trung Hoa.
- C. Nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy.
- D. Khả năng phòng thủ tự nhiên của địa hình.
Câu 30: Xét về tổng thể, cơ sở hình thành văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại là sự kết hợp hài hòa và năng động giữa những yếu tố chính nào?
- A. Chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên và sự biệt lập.
- B. Chỉ là sự sao chép hoàn toàn từ văn minh Ấn Độ và Trung Hoa.
- C. Chỉ phát triển dựa trên văn hóa bản địa mà không có ảnh hưởng ngoại lai.
- D. Sự kết hợp giữa nền văn hóa bản địa vững chắc, điều kiện tự nhiên đặc thù và quá trình tiếp thu, bản địa hóa các yếu tố từ văn minh bên ngoài (chủ yếu Ấn Độ, Trung Hoa).