Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của hành trình phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Phát triển hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc và đồng nhất từ một nền văn minh duy nhất (Ấn Độ hoặc Trung Quốc).
- C. Có sự tiếp thu, cải biến sáng tạo các yếu tố văn minh từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc) trên nền tảng văn hóa bản địa phong phú.
- D. Trải qua các giai đoạn phát triển ngắt quãng, không có sự kế thừa giữa các thời kỳ.
Câu 2: Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI thúc đẩy sự phát triển rực rỡ này?
- A. Sự xác lập và phát triển của các quốc gia phong kiến độc lập, tự chủ.
- B. Sự suy yếu của các đế chế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ.
- C. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa phương Tây.
- D. Hoàn toàn cắt đứt quan hệ giao thương với bên ngoài.
Câu 3: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của nền kinh tế nào?
- A. Kinh tế thương nghiệp đường biển.
- B. Kinh tế thủ công nghiệp phát triển.
- C. Kinh tế chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- D. Kinh tế nông nghiệp lúa nước.
Câu 4: Sự du nhập và ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của văn minh?
- A. Hệ thống chữ viết bản địa.
- B. Kiến trúc và điêu khắc tôn giáo.
- C. Tổ chức bộ máy nhà nước phong kiến.
- D. Các loại hình văn học dân gian.
Câu 5: Quá trình hình thành chữ viết riêng của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm...) dựa trên cơ sở tiếp thu từ bên ngoài, nhưng mục đích chính là để:
- A. Ghi lại ngôn ngữ bản địa của dân tộc mình.
- B. Sử dụng làm ngôn ngữ giao tiếp với các quốc gia láng giềng.
- C. Thay thế hoàn toàn chữ viết của nước ngoài.
- D. Chỉ dùng trong các văn bản tôn giáo.
Câu 6: Khi so sánh kiến trúc đền tháp Chăm Pa (Mỹ Sơn) và kiến trúc Phật giáo ở Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, điểm tương đồng cơ bản nào phản ánh sự giao lưu văn hóa trong khu vực?
- A. Đều chỉ thờ duy nhất một vị thần hoặc Phật.
- B. Sử dụng cùng một loại vật liệu xây dựng duy nhất.
- C. Có cấu trúc và hình dáng hoàn toàn giống nhau.
- D. Đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ giáo/Phật giáo.
Câu 7: Sự phổ biến của các bộ sử thi như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta (Ấn Độ) trong văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đồng thời xuất hiện các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Cam-pu-chia), Răm-ma-kiên (Thái Lan) cho thấy điều gì về đặc điểm tiếp thu văn hóa của khu vực?
- A. Hoàn toàn sao chép nguyên bản văn học nước ngoài.
- B. Từ chối tiếp thu văn học từ bên ngoài.
- C. Có sự tiếp thu có chọn lọc và cải biên cho phù hợp với bối cảnh và văn hóa bản địa.
- D. Chỉ tiếp thu các thể loại văn học mới lạ, không có trong truyền thống.
Câu 8: Quan sát sơ đồ hoặc hình ảnh về cấu trúc của kinh đô Ăng-co (Cam-pu-chia) hoặc kinh đô Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa tôn giáo và quyền lực nhà nước trong các vương quốc Đông Nam Á lúc bấy giờ?
- A. Tôn giáo và quyền lực nhà nước hoàn toàn tách biệt.
- B. Tôn giáo đóng vai trò quan trọng, là công cụ củng cố quyền lực của nhà vua và nhà nước.
- C. Nhà nước kiểm soát và hạn chế tối đa sự phát triển của tôn giáo.
- D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận và bảo trợ bởi nhà nước.
Câu 9: So với giai đoạn cổ đại, sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn trung đại (thế kỉ X - XV) có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt tổ chức nhà nước?
- A. Các nhà nước độc lập, tự chủ được xác lập và ngày càng củng cố, hoàn chỉnh.
- B. Các vương quốc chủ yếu chịu sự cai trị trực tiếp của ngoại bang.
- C. Chưa hình thành các nhà nước có tổ chức chặt chẽ.
- D. Các nhà nước đều theo chế độ cộng hòa.
Câu 10: Hồi giáo du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường thương mại biển, đặc biệt là từ khoảng thế kỉ XIII trở đi. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của khu vực?
- A. Sự bành trướng quân sự của các đế quốc Hồi giáo.
- B. Chính sách truyền giáo bắt buộc của các vương quốc Hồi giáo.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương hàng hải và hoạt động của các thương nhân.
- D. Sự suy yếu của các tôn giáo truyền thống khác.
Câu 11: Thành tựu chữ viết của người Việt (chữ Nôm) dựa trên cơ sở chữ Hán, nhưng có sự sáng tạo riêng. Việc sáng tạo chữ Nôm chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Để thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
- B. Để ghi lại tiếng nói (ngôn ngữ) của người Việt một cách hiệu quả hơn.
- C. Để chứng tỏ sự vượt trội về văn hóa so với Trung Quốc.
- D. Chỉ sử dụng trong các văn bản hành chính nhà nước.
Câu 12: Quan sát các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như Borobudur (In-đô-nê-xi-a) hay chùa vàng Shwedagon (Mi-an-ma), có thể nhận thấy đặc điểm nào về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á thời trung đại?
- A. Phật giáo trở thành quốc giáo hoặc có ảnh hưởng sâu rộng, được nhà nước và nhân dân đầu tư xây dựng các công trình quy mô lớn.
- B. Phật giáo chỉ tồn tại dưới hình thức tín ngưỡng dân gian, không được nhà nước quan tâm.
- C. Các công trình Phật giáo chỉ mang tính chất nhỏ lẻ, đơn giản.
- D. Phật giáo bị cấm đoán hoàn toàn ở nhiều nơi.
Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo của Đông Nam Á so với việc tiếp thu các tôn giáo khác như Hồi giáo hay Cơ Đốc giáo sau này là gì?
- A. Hin-đu giáo và Phật giáo được tiếp thu hoàn toàn tự nguyện, còn các tôn giáo khác thì không.
- B. Hin-đu giáo và Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, còn các tôn giáo khác ảnh hưởng đến dân thường.
- C. Hin-đu giáo và Phật giáo được du nhập bằng con đường thương mại, còn các tôn giáo khác bằng con đường chiến tranh.
- D. Hin-đu giáo và Phật giáo được tiếp thu và hòa quyện sâu sắc với tín ngưỡng bản địa, tạo nên sự đa dạng và bản sắc riêng.
Câu 14: Sự suy sụp của nhiều vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI không phải do yếu tố nội tại nào sau đây?
- A. Mâu thuẫn nội bộ trong tầng lớp thống trị.
- B. Sự phát triển kinh tế đình trệ, khủng hoảng.
- C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp.
- D. Sự xâm nhập và can thiệp ngày càng sâu của các thế lực phương Tây.
Câu 15: Bên cạnh các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ, nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại còn thể hiện qua các phù điêu, tượng. Nội dung chủ yếu của các tác phẩm điêu khắc này thường liên quan đến điều gì?
- A. Chỉ khắc họa cuộc sống lao động sản xuất hàng ngày.
- B. Minh họa các câu chuyện tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), sử thi, hoặc cuộc sống cung đình, các vị thần/Phật.
- C. Chủ yếu ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
- D. Chỉ trang trí các họa tiết hình học đơn giản.
Câu 16: Văn minh Phù Nam, một vương quốc phát triển mạnh ở vùng hạ lưu sông Mê Kông, được xem là tiêu biểu cho sự giao thoa văn hóa giữa Đông Nam Á với nền văn minh nào?
- A. Ấn Độ.
- B. Trung Quốc.
- C. Ba Tư.
- D. La Mã.
Câu 17: Sự xuất hiện và phát triển của các thương cảng sầm uất như Óc Eo (Phù Nam), Pa-lem-bang (Sri-vi-giay-a), Hội An (Đại Việt) thời cổ - trung đại cho thấy vai trò của yếu tố nào trong sự hình thành và phát triển của các vương quốc Đông Nam Á?
- A. Chỉ dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
- B. Hoàn toàn độc lập về kinh tế, không giao thương với bên ngoài.
- C. Chỉ phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên rừng.
- D. Hoạt động thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng, góp phần kết nối và làm giàu cho các vương quốc.
Câu 18: Tại sao các vương quốc Đông Nam Á lại có xu hướng tiếp thu chữ Phạn (nguồn gốc Ấn Độ) hoặc chữ Hán (nguồn gốc Trung Quốc) để tạo ra chữ viết riêng của mình, thay vì phát triển một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới?
- A. Họ không có khả năng sáng tạo chữ viết.
- B. Luật pháp bắt buộc họ phải sử dụng chữ viết của các nước lớn.
- C. Việc tiếp thu và cải biến dựa trên hệ thống chữ viết đã có sẵn giúp quá trình tạo chữ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
- D. Họ muốn đồng hóa hoàn toàn với văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
Câu 19: Phân tích nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ phát triển mạnh mẽ (thế kỉ X - XV)?
- A. Xây dựng được nền kinh tế độc lập, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thương mại.
- B. Áp dụng một bộ luật chung thống nhất cho toàn bộ khu vực.
- C. Có những thành tựu rực rỡ về kiến trúc, điêu khắc, văn học.
- D. Xác lập được bộ máy nhà nước phong kiến tương đối hoàn chỉnh.
Câu 20: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét đặc trưng phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á. Điều này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và cấu trúc xã hội của cư dân khu vực?
- A. Đề cao vai trò của gia đình, dòng họ và sự kết nối giữa thế hệ hiện tại với quá khứ.
- B. Chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại, không coi trọng quá khứ.
- C. Thể hiện sự sùng bái các vị thần tự nhiên là chủ yếu.
- D. Phản ánh sự ảnh hưởng tuyệt đối của một tôn giáo ngoại lai.
Câu 21: Khác với Phật giáo Đại thừa du nhập từ Trung Quốc, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) từ Ấn Độ/Sri Lanka có ảnh hưởng mạnh mẽ ở các quốc gia lục địa Đông Nam Á như Thái Lan, Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Lào. Sự khác biệt trong tông phái Phật giáo được tiếp nhận này cho thấy điều gì về các con đường và quá trình giao lưu văn hóa?
- A. Các quốc gia này hoàn toàn độc lập trong việc lựa chọn tôn giáo.
- B. Phật giáo Đại thừa không phù hợp với văn hóa Đông Nam Á lục địa.
- C. Có sự đa dạng trong các nguồn gốc và con đường du nhập tôn giáo, dẫn đến sự khác biệt trong tông phái được tiếp nhận ở các khu vực khác nhau.
- D. Phật giáo Tiểu thừa là tôn giáo bản địa của Đông Nam Á lục địa.
Câu 22: Sự tồn tại và phát triển của chữ viết trên cơ sở chữ Phạn (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, Mã Lai cổ...) ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu cho thấy ảnh hưởng ban đầu và kéo dài của nền văn minh nào đến khu vực?
- A. Ấn Độ.
- B. Trung Quốc.
- C. A-rập.
- D. Ba Tư.
Câu 23: Tại sao các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như đền, tháp, chùa lại là thành tựu nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?
- A. Các vương quốc chỉ tập trung nguồn lực vào xây dựng công trình tôn giáo.
- B. Chỉ có kiến trúc tôn giáo chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Các công trình này là nơi sinh hoạt duy nhất của cư dân.
- D. Tôn giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần, chính trị và xã hội, được nhà nước và nhân dân đầu tư xây dựng quy mô lớn để thể hiện lòng tin và quyền lực.
Câu 24: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về tháp Chăm (ví dụ: tại Mỹ Sơn) với đặc điểm kỹ thuật xây dựng gạch không dùng vữa kết dính đặc biệt. Kỹ thuật này cho thấy điều gì về trình độ thủ công và sự sáng tạo của cư dân Chăm Pa?
- A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào kỹ thuật xây dựng của Ấn Độ.
- B. Họ đã đạt đến trình độ cao trong kỹ thuật xây dựng và có những sáng tạo độc đáo dựa trên vật liệu địa phương.
- C. Họ chỉ xây dựng được các công trình nhỏ và đơn giản.
- D. Kỹ thuật này chứng tỏ sự lạc hậu trong xây dựng.
Câu 25: Dựa vào kiến thức về các giai đoạn phát triển, hãy dự đoán xu hướng biến đổi của văn minh Đông Nam Á từ thế kỉ XVI dưới tác động của quá trình giao lưu với phương Tây và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản?
- A. Các nền văn minh bản địa càng phát triển rực rỡ và độc lập hơn.
- B. Hoàn toàn từ chối tiếp thu bất kỳ yếu tố nào từ phương Tây.
- C. Dần suy yếu, mất độc lập chính trị, đồng thời tiếp nhận một số yếu tố văn hóa mới từ phương Tây nhưng cũng đánh mất một phần bản sắc truyền thống.
- D. Đồng hóa hoàn toàn với văn hóa phương Tây.
Câu 26: Sự đa dạng về tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo cùng tồn tại) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại và việc các tôn giáo này thường hòa quyện với tín ngưỡng bản địa (syncretism) cho thấy đặc điểm gì trong đời sống văn hóa tinh thần của cư dân khu vực?
- A. Khả năng tiếp nhận, dung hòa và bản địa hóa các yếu tố văn hóa, tôn giáo từ bên ngoài.
- B. Sự xung đột gay gắt và không khoan nhượng giữa các tôn giáo.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các tôn giáo ngoại lai, không có bản sắc riêng.
- D. Chỉ chấp nhận một tôn giáo duy nhất cho cả khu vực.
Câu 27: Hệ thống thủy lợi phức tạp và quy mô lớn được tìm thấy ở các di tích của nền văn minh lúa nước Đông Nam Á (ví dụ: hệ thống dẫn nước thời Angkor) chứng tỏ điều gì về trình độ tổ chức xã hội và kỹ thuật của các vương quốc cổ?
- A. Họ chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên để làm nông nghiệp.
- B. Chưa có sự phân công lao động trong xã hội.
- C. Có khả năng huy động và tổ chức lao động quy mô lớn, áp dụng kỹ thuật canh tác phức tạp để phát triển nông nghiệp.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển thương mại, không chú trọng nông nghiệp.
Câu 28: So sánh giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm Pa/Phù Nam thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc ảnh hưởng văn hóa bên ngoài là gì?
- A. Đại Việt chịu ảnh hưởng của Ấn Độ, Chăm Pa/Phù Nam chịu ảnh hưởng của Trung Quốc.
- B. Cả hai đều chỉ chịu ảnh hưởng của Ấn Độ.
- C. Cả hai đều chỉ chịu ảnh hưởng của Trung Quốc.
- D. Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc của Trung Quốc, trong khi Chăm Pa/Phù Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu của Ấn Độ.
Câu 29: Văn học dân gian (truyện cổ tích, truyền thuyết, ca dao...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á. Điều này thể hiện đặc điểm nào của văn minh khu vực thời cổ - trung đại?
- A. Nền tảng văn hóa bản địa vững chắc, truyền thống truyền miệng lâu đời ngay cả khi tiếp thu chữ viết và văn học viết từ bên ngoài.
- B. Hoàn toàn không có văn học viết.
- C. Chỉ phát triển văn học cung đình, không có văn học dân gian.
- D. Văn học dân gian chỉ mới xuất hiện từ khi có ảnh hưởng của phương Tây.
Câu 30: Nhìn lại hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, yếu tố nào đóng vai trò xuyên suốt, tạo nên sự gắn kết và bản sắc chung của khu vực (mặc dù vẫn có sự đa dạng riêng của từng quốc gia)?
- A. Sự cai trị của một đế chế duy nhất.
- B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương, tiếp xúc văn hóa.
- C. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ và chữ viết.
- D. Chỉ tiếp nhận duy nhất một tôn giáo lớn trên thế giới.