Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ – trung đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn văn minh Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc và dần suy sụp dưới tác động của chủ nghĩa tư bản phương Tây kéo dài trong khoảng thời gian nào?

  • A. Từ thế kỉ X TCN đến đầu Công nguyên.
  • B. Từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X.
  • C. Từ thế kỉ X đến thế kỉ XV.
  • D. Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là gì?

  • A. Mới bắt đầu hình thành nền tảng văn minh.
  • B. Chủ yếu tiếp thu văn hóa bên ngoài, ít sáng tạo.
  • C. Phát triển rực rỡ, đạt nhiều thành tựu trên các lĩnh vực.
  • D. Bước vào thời kỳ suy thoái và khủng hoảng nội bộ.

Câu 3: Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình đặc trưng văn minh nông nghiệp lúa nước và sự giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á?

  • A. Địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • B. Vị trí cầu nối giữa Ấn Độ và Trung Quốc, có bờ biển dài và nhiều sông lớn.
  • C. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
  • D. Nằm sâu trong lục địa, ít tiếp xúc với bên ngoài.

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á thể hiện rõ nhất mối quan hệ lệ thuộc và gắn bó với môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong nông nghiệp lúa nước?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Tín ngưỡng phồn thực.
  • C. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên.
  • D. Tín ngưỡng thờ anh hùng dân tộc.

Câu 5: So với Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Tiểu thừa có đặc điểm gì khác biệt về phạm vi ảnh hưởng chủ yếu ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Phổ biến chủ yếu ở các nước lục địa (Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia).
  • B. Phổ biến chủ yếu ở các nước hải đảo (Indonesia, Malaysia).
  • C. Có ảnh hưởng sâu sắc đến hệ thống pháp luật.
  • D. Ít chú trọng đến việc tu tập cá nhân để giải thoát.

Câu 6: Quá trình du nhập và phát triển của Hồi giáo ở Đông Nam Á từ thế kỉ XIII trở đi chủ yếu gắn liền với hoạt động nào?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự từ Trung Đông.
  • B. Hoạt động thương mại trên biển của các thương nhân Hồi giáo.
  • C. Sự truyền bá của các nhà sư Phật giáo.
  • D. Hoạt động của các nhà truyền giáo Thiên Chúa giáo.

Câu 7: Việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm...) trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán nói lên điều gì về văn minh khu vực?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa nước ngoài.
  • B. Họ không có ngôn ngữ nói riêng.
  • C. Họ có khả năng tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo để phát triển văn hóa riêng.
  • D. Họ chỉ sử dụng chữ viết trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 8: Dựa vào nguồn gốc cốt truyện, tác phẩm văn học nào sau đây của Đông Nam Á chịu ảnh hưởng rõ rệt từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê (Campuchia).
  • B. Truyện Kiều (Việt Nam).
  • C. Manas (Kyrgyzstan).
  • D. Mahabharata (Ấn Độ).

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với nghệ thuật bản địa ở Campuchia thời kì Ăng-co?

  • A. Tháp Chàm Po Nagar (Việt Nam).
  • B. Đền Ăng-co Vát (Campuchia).
  • C. Chùa Shwedagon (Myanmar).
  • D. Tháp Borobudur (Indonesia).

Câu 10: Quan sát kiến trúc của Tháp Thạt Luổng (Lào) với hình dáng búp sen và nhiều tháp nhỏ xung quanh, công trình này chịu ảnh hưởng rõ rệt của tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 11: Văn minh Đông Nam Á được đánh giá là một nền văn minh "mở", điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tiếp thu văn hóa từ một nguồn duy nhất.
  • B. Hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.
  • C. Sẵn sàng tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa với các nước láng giềng.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của tôn giáo trong đời sống các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần của người dân.
  • B. Chủ yếu ảnh hưởng đến kiến trúc và điêu khắc.
  • C. Chỉ được tầng lớp quý tộc tin theo.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện đến mọi mặt đời sống xã hội, chính trị, văn hóa.

Câu 13: Tại sao các vương quốc hải đảo ở Đông Nam Á (như Indonesia, Malaysia) lại chịu ảnh hưởng của Hồi giáo mạnh mẽ hơn so với các quốc gia lục địa trong giai đoạn trung đại?

  • A. Các quốc gia hải đảo có mâu thuẫn với Trung Quốc.
  • B. Hồi giáo du nhập chủ yếu qua con đường thương mại biển.
  • C. Các quốc gia hải đảo không tiếp thu Phật giáo hay Hin-đu giáo.
  • D. Vua của các quốc gia hải đảo bắt buộc thần dân theo Hồi giáo.

Câu 14: Phân tích vai trò của nông nghiệp lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Đông Nam Á.

  • A. Là nguyên nhân chính dẫn đến chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Khiến cư dân sống du mục, ít định cư.
  • C. Cung cấp lương thực, tạo cơ sở cho dân cư tập trung và hình thành nhà nước.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu.

Câu 15: Kiến trúc đền tháp của người Chăm (ví dụ: Thánh địa Mỹ Sơn) chịu ảnh hưởng rõ nét từ loại hình kiến trúc tôn giáo nào của Ấn Độ?

  • A. Kiến trúc chùa hang Phật giáo.
  • B. Kiến trúc lăng mộ Hồi giáo.
  • C. Kiến trúc cung điện hoàng gia.
  • D. Kiến trúc đền thờ Hin-đu giáo.

Câu 16: Việc sử dụng lịch pháp (như lịch Saka của Ấn Độ) ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy sự tiếp thu văn minh trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Khoa học - Kỹ thuật.
  • C. Văn học.
  • D. Luật pháp.

Câu 17: Quan sát bức phù điêu mô tả các cảnh trong sử thi Ra-ma-y-a-na tại Ăng-co Vát, điều này chứng tỏ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trên lĩnh vực nào ở Campuchia?

  • A. Luật pháp và thể chế chính trị.
  • B. Nông nghiệp và thủy lợi.
  • C. Văn học và nghệ thuật điêu khắc.
  • D. Chữ viết và ngôn ngữ.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Quốc của các quốc gia Đông Nam Á là gì?

  • A. Ảnh hưởng Ấn Độ chủ yếu hòa bình, Trung Quốc đôi khi gắn với đô hộ.
  • B. Ảnh hưởng Ấn Độ chỉ về tôn giáo, Trung Quốc chỉ về chính trị.
  • C. Các nước đều tiếp thu cả hai nền văn minh một cách hoàn toàn giống nhau.
  • D. Chỉ Việt Nam chịu ảnh hưởng của cả hai nền văn minh.

Câu 19: Văn minh Đại Việt (Việt Nam) thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng chủ yếu từ những nền văn minh bên ngoài nào?

  • A. Chỉ chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ.
  • B. Chỉ chịu ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc.
  • C. Chịu ảnh hưởng của cả văn minh Trung Quốc và Ấn Độ, trên nền tảng văn minh bản địa.
  • D. Chỉ tiếp thu văn minh phương Tây.

Câu 20: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực văn học của các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài?

  • A. Các bộ sử thi được viết dựa trên Ra-ma-y-a-na.
  • B. Kho tàng truyện cổ tích, truyền thuyết dân gian.
  • C. Các tác phẩm văn học viết bằng chữ Hán.
  • D. Các bản kinh Phật được dịch sang tiếng bản địa.

Câu 21: Tại sao các vương quốc Đông Nam Á lục địa lại chịu ảnh hưởng của Phật giáo Tiểu thừa nhiều hơn Phật giáo Đại thừa?

  • A. Phật giáo Đại thừa bị cấm ở các nước lục địa.
  • B. Phật giáo Tiểu thừa phù hợp với đời sống nông nghiệp.
  • C. Phật giáo Đại thừa chỉ truyền bá qua đường biển.
  • D. Lịch sử truyền bá và nguồn gốc tiếp nhận khác nhau (từ Sri Lanka).

Câu 22: Sự ra đời và tồn tại của luật pháp thành văn (ví dụ: bộ luật của Majapahit, luật Hồng Đức của Đại Việt) trong các vương quốc Đông Nam Á thời trung đại phản ánh điều gì về tổ chức nhà nước?

  • A. Nhà nước đã đạt trình độ tổ chức và quản lý chặt chẽ.
  • B. Nhà nước chưa có khả năng quản lý xã hội.
  • C. Luật pháp chỉ áp dụng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Chỉ có các nước chịu ảnh hưởng Trung Quốc mới có luật thành văn.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân khiến các vương quốc Đông Nam Á bước vào thời kỳ suy thoái từ thế kỉ XVI.

  • A. Họ ngừng giao lưu với bên ngoài.
  • B. Nông nghiệp lúa nước không còn hiệu quả.
  • C. Sự xâm nhập và cạnh tranh của các cường quốc phương Tây.
  • D. Họ từ bỏ các tôn giáo truyền thống.

Câu 24: Nhìn vào kiến trúc Tháp Bayon (Campuchia) với hàng trăm khuôn mặt đá khổng lồ mang nụ cười bí ẩn, công trình này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng của tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo Đại thừa.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Tín ngưỡng thờ thần núi.

Câu 25: Ngoài chữ viết, các quốc gia Đông Nam Á còn tiếp thu thành tựu khoa học - kỹ thuật nào từ Ấn Độ và Trung Quốc trong thời cổ - trung đại?

  • A. Kỹ thuật đóng tàu hơi nước.
  • B. Thiên văn, lịch pháp, y học cổ truyền.
  • C. Kỹ thuật sản xuất ô tô.
  • D. Công nghệ in ấn hiện đại.

Câu 26: Tại sao có sự đa dạng về tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại (có cả Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo...)?

  • A. Vị trí địa lý là cầu nối giao thương, tính cách cởi mở của cư dân.
  • B. Chỉ có một tôn giáo độc quyền được truyền bá.
  • C. Các nước Đông Nam Á tự tạo ra tất cả các tôn giáo này.
  • D. Sự đa dạng chỉ xuất hiện từ khi phương Tây xâm nhập.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ (đền tháp, chùa chiền) trong giai đoạn phát triển rực rỡ (thế kỉ X-XV).

  • A. Chỉ phục vụ mục đích sinh hoạt cộng đồng.
  • B. Cho thấy sự suy yếu về kinh tế.
  • C. Chỉ là nơi ở của nhà vua.
  • D. Biểu tượng cho sự thịnh vượng, quyền lực và lòng sùng mộ tôn giáo.

Câu 28: Đặc điểm nào trong nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ sự giao thoa và bản địa hóa các ảnh hưởng từ bên ngoài?

  • A. Sao chép y nguyên các mẫu của Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Tiếp thu kỹ thuật, chủ đề từ bên ngoài nhưng thể hiện bằng phong cách, hình tượng bản địa.
  • C. Hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn minh nào.
  • D. Chỉ điêu khắc các con vật gần gũi với đời sống nông nghiệp.

Câu 29: Tại sao các bộ luật thành văn ở Đông Nam Á thời trung đại thường có sự kết hợp giữa các nguyên tắc truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ luật pháp Ấn Độ/Trung Quốc?

  • A. Họ hoàn toàn không có luật pháp trước khi tiếp xúc với bên ngoài.
  • B. Họ chỉ sao chép y nguyên luật của Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Họ kết hợp truyền thống bản địa với các nguyên tắc từ luật pháp nước ngoài để xây dựng hệ thống quản lý hiệu quả.
  • D. Luật pháp chỉ do các nhà sư soạn thảo.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Chỉ là sự sao chép văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Luôn phát triển ổn định từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ hình thành và phát triển sau khi tiếp xúc với phương Tây.
  • D. Hình thành trên nền tảng bản địa, tiếp thu có chọn lọc văn minh bên ngoài, trải qua các giai đoạn phát triển và suy thoái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Giai đoạn văn minh Đông Nam Á chịu ảnh hưởng sâu sắc và dần suy sụp dưới tác động của chủ nghĩa tư bản phương Tây kéo dài trong khoảng thời gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình đặc trưng văn minh nông nghiệp lúa nước và sự giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa nào của cư dân Đông Nam Á thể hiện rõ nhất mối quan hệ lệ thuộc và gắn bó với môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong nông nghiệp lúa nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So với Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Tiểu thừa có đặc điểm gì khác biệt về phạm vi ảnh hưởng chủ yếu ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quá trình du nhập và phát triển của Hồi giáo ở Đông Nam Á từ thế kỉ XIII trở đi chủ yếu gắn liền với hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm...) trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán nói lên điều gì về văn minh khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Dựa vào nguồn gốc cốt truyện, tác phẩm văn học nào sau đây của Đông Nam Á chịu ảnh hưởng rõ rệt từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với nghệ thuật bản địa ở Campuchia thời kì Ăng-co?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan sát kiến trúc của Tháp Thạt Luổng (Lào) với hình dáng búp sen và nhiều tháp nhỏ xung quanh, công trình này chịu ảnh hưởng rõ rệt của tôn giáo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Văn minh Đông Nam Á được đánh giá là một nền văn minh 'mở', điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về vai trò của tôn giáo trong đời sống các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao các vương quốc hải đảo ở Đông Nam Á (như Indonesia, Malaysia) lại chịu ảnh hưởng của Hồi giáo mạnh mẽ hơn so với các quốc gia lục địa trong giai đoạn trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của nông nghiệp lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Đông Nam Á.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Kiến trúc đền tháp của người Chăm (ví dụ: Thánh địa Mỹ Sơn) chịu ảnh hưởng rõ nét từ loại hình kiến trúc tôn giáo nào của Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc sử dụng lịch pháp (như lịch Saka của Ấn Độ) ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy sự tiếp thu văn minh trên lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quan sát bức phù điêu mô tả các cảnh trong sử thi Ra-ma-y-a-na tại Ăng-co Vát, điều này chứng tỏ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trên lĩnh vực nào ở Campuchia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Quốc của các quốc gia Đông Nam Á là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn minh Đại Việt (Việt Nam) thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng chủ yếu từ những nền văn minh bên ngoài nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực văn học của các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nhất tính bản địa và sáng tạo, ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao các vương quốc Đông Nam Á lục địa lại chịu ảnh hưởng của Phật giáo Tiểu thừa nhiều hơn Phật giáo Đại thừa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự ra đời và tồn tại của luật pháp thành văn (ví dụ: bộ luật của Majapahit, luật Hồng Đức của Đại Việt) trong các vương quốc Đông Nam Á thời trung đại phản ánh điều gì về tổ chức nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích nguyên nhân khiến các vương quốc Đông Nam Á bước vào thời kỳ suy thoái từ thế kỉ XVI.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhìn vào kiến trúc Tháp Bayon (Campuchia) với hàng trăm khuôn mặt đá khổng lồ mang nụ cười bí ẩn, công trình này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng của tôn giáo nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ngoài chữ viết, các quốc gia Đông Nam Á còn tiếp thu thành tựu khoa học - kỹ thuật nào từ Ấn Độ và Trung Quốc trong thời cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao có sự đa dạng về tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại (có cả Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo...)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc các vương quốc Đông Nam Á xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ (đền tháp, chùa chiền) trong giai đoạn phát triển rực rỡ (thế kỉ X-XV).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đặc điểm nào trong nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ sự giao thoa và bản địa hóa các ảnh hưởng từ bên ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao các bộ luật thành văn ở Đông Nam Á thời trung đại thường có sự kết hợp giữa các nguyên tắc truyền thống bản địa và ảnh hưởng từ luật pháp Ấn Độ/Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X trong lịch sử văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được xem là thời kỳ nào?

  • A. Thời kỳ suy thoái và thuộc địa hóa.
  • B. Thời kỳ hình thành và bước đầu phát triển.
  • C. Thời kỳ phát triển đỉnh cao.
  • D. Thời kỳ phục hưng văn hóa.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là gì?

  • A. Sự suy thoái của các vương quốc.
  • B. Quá trình du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ và đạt nhiều thành tựu rực rỡ.
  • D. Giai đoạn chỉ tập trung vào củng cố nền độc lập dân tộc.

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến sự suy sụp dần của các vương quốc phong kiến độc lập ở Đông Nam Á từ thế kỉ XVI?

  • A. Các cuộc xung đột nội bộ kéo dài.
  • B. Sự suy giảm của hoạt động thương mại biển.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của các tôn giáo ngoại lai.
  • D. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa tư bản phương Tây.

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của hoạt động kinh tế chính nào?

  • A. Nông nghiệp lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp.
  • C. Thương mại đường biển.
  • D. Chăn nuôi gia súc lớn.

Câu 5: Quá trình du nhập Phật giáo và Hin-đu giáo vào Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

  • A. Con đường chiến tranh xâm lược.
  • B. Con đường thương mại và giao lưu văn hóa.
  • C. Con đường truyền giáo cưỡng bức.
  • D. Con đường di cư ồ ạt của người theo đạo.

Câu 6: Đặc điểm nào thể hiện sự tiếp thu và sáng tạo của cư dân Đông Nam Á đối với chữ viết từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc)?

  • A. Sao chép nguyên bản các hệ thống chữ viết này.
  • B. Từ chối hoàn toàn việc sử dụng chữ viết ngoại lai.
  • C. Sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở các hệ thống chữ ngoại lai để ghi ngôn ngữ bản địa.
  • D. Chỉ sử dụng chữ viết ngoại lai trong các văn bản tôn giáo.

Câu 7: Tác phẩm văn học nào sau đây của Cam-pu-chia thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ rệt từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê.
  • B. Mahabharata.
  • C. Sử thi Đăm Săn.
  • D. Truyện Kiều.

Câu 8: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự kết hợp ảnh hưởng kiến trúc và tôn giáo từ Ấn Độ (Hin-đu giáo và Phật giáo) tại Cam-pu-chia thời kỳ Ăng-co?

  • A. Đền Prambanan.
  • B. Tháp Thạt Luổng.
  • C. Chùa Thiên Mụ.
  • D. Ăng-co Vát.

Câu 9: Công trình Phật giáo đồ sộ Borobudur ở In-đô-nê-xi-a được xây dựng dưới vương triều nào?

  • A. Srivijaya.
  • B. Majapahit.
  • C. Sa-di-len-đra.
  • D. Mataram.

Câu 10: Nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ sự giao lưu, tiếp biến văn hóa thông qua việc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ nền văn minh nào?

  • A. Hy Lạp và La Mã.
  • B. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Ba Tư và A-rập.
  • D. Ai Cập và Lưỡng Hà.

Câu 11: Việc cư dân Việt sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp biến văn hóa ở Việt Nam thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Hoàn toàn từ chối ảnh hưởng văn hóa Trung Quốc.
  • B. Chỉ sao chép nguyên vẹn văn hóa Trung Quốc.
  • C. Ưu tiên sử dụng chữ Phạn thay vì chữ Hán.
  • D. Chủ động tiếp thu, cải biến và sáng tạo trên cơ sở văn hóa ngoại lai.

Câu 12: Ngoài các tôn giáo lớn du nhập từ bên ngoài (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo, Cơ Đốc giáo), yếu tố nào luôn đóng vai trò nền tảng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Tín ngưỡng bản địa.
  • B. Nho giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 13: Quan sát địa lý, vị trí địa lý của Đông Nam Á (nằm trên các tuyến đường biển quan trọng) đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh khu vực?

  • A. Giúp các vương quốc dễ dàng bành trướng lãnh thổ.
  • B. Ngăn chặn mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu kinh tế và văn hóa với bên ngoài.
  • D. Khiến khu vực trở nên biệt lập với thế giới.

Câu 14: Thành tựu văn minh nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ rệt nhất sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo?

  • A. Tháp Thạt Luổng (Lào).
  • B. Đền Prambanan (In-đô-nê-xi-a).
  • C. Chùa Shwedagon (Mi-an-ma).
  • D. Văn Miếu - Quốc Tử Giám (Việt Nam).

Câu 15: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả gì trong quá trình tiếp thu và phát triển văn minh?

  • A. Tạo nên sự đa dạng và phong phú trong quá trình tiếp biến văn hóa.
  • B. Ngăn cản hoàn toàn sự giao lưu văn hóa giữa các tộc người.
  • C. Buộc các quốc gia phải đồng nhất văn hóa để tồn tại.
  • D. Chỉ tiếp thu một loại hình văn minh duy nhất.

Câu 16: Văn minh Phù Nam (từ thế kỉ I đến thế kỉ VII) được coi là một trong những trung tâm văn minh cổ điển tiêu biểu ở Đông Nam Á lục địa, nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất đồ gốm sứ.
  • B. Nghệ thuật điêu khắc đá.
  • C. Kỹ thuật luyện kim.
  • D. Thương mại hàng hải.

Câu 17: Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á khi tiếp nhận Phật giáo hoặc Hin-đu giáo từ Ấn Độ?

  • A. Tiếp nhận cả hệ thống chữ viết, nghệ thuật và tổ chức xã hội đi kèm.
  • B. Chỉ tiếp nhận tín ngưỡng thờ cúng mà không tiếp thu yếu tố nào khác.
  • C. Buộc người dân phải từ bỏ hoàn toàn tín ngưỡng bản địa.
  • D. Chỉ cho phép tầng lớp quý tộc theo các tôn giáo này.

Câu 18: So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khu vực nào và chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đông Nam Á hải đảo, qua con đường thương mại biển.
  • B. Đông Nam Á hải đảo, qua con đường truyền giáo.
  • C. Đông Nam Á lục địa, qua con đường chính trị và giao lưu trên đất liền.
  • D. Đông Nam Á lục địa, qua con đường buôn bán nô lệ.

Câu 19: Thành tựu kiến trúc Phật giáo đồ sộ ở Pa-gan (Mi-an-ma) thời cổ - trung đại là minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự thịnh hành của Hin-đu giáo.
  • B. Ảnh hưởng mạnh mẽ của kiến trúc La Mã.
  • C. Sự ưu tiên phát triển thương mại.
  • D. Sự phát triển cực thịnh của Phật giáo và khả năng xây dựng quy mô lớn.

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc hình thành và phát triển chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Chỉ để giao tiếp nội bộ trong cung đình.
  • B. Ghi lại ngôn ngữ bản địa, phát triển văn học, lịch sử và củng cố ý thức dân tộc.
  • C. Chủ yếu dùng để phiên dịch kinh sách tôn giáo.
  • D. Làm phương tiện buôn bán quốc tế.

Câu 21: Dựa vào các thành tựu văn minh (tôn giáo, chữ viết, kiến trúc), có thể rút ra nhận xét gì về đặc điểm chung của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Là một bản sao hoàn chỉnh của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Phát triển hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Là sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và sự tiếp thu, sáng tạo từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển rực rỡ ở một vài quốc gia riêng lẻ.

Câu 22: Vì sao các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ phát triển mạnh mẽ (thế kỉ X - XV) có khả năng xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Ăng-co Vát, Borobudur?

  • A. Các vương quốc đạt đến sự thịnh trị về kinh tế và chính trị, có khả năng tập trung nguồn lực.
  • B. Nhận được sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ phương Tây.
  • C. Chỉ xây dựng các công trình nhỏ, đơn giản.
  • D. Sử dụng công nghệ xây dựng hoàn toàn khác biệt với thế giới.

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn, múa rối bóng là thành tựu tiêu biểu chịu ảnh hưởng rõ nét từ văn minh nào và phổ biến ở khu vực nào của Đông Nam Á?

  • A. Văn minh Trung Quốc, phổ biến ở Đông Nam Á lục địa.
  • B. Văn minh A-rập, phổ biến ở Đông Nam Á hải đảo.
  • C. Văn minh Ấn Độ, phổ biến ở Đông Nam Á hải đảo.
  • D. Văn minh bản địa, phổ biến khắp khu vực.

Câu 24: Quan sát bức tranh miêu tả cảnh sinh hoạt hoặc lễ hội của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại, người ta thường thấy hình ảnh cây nêu, cột đá linga/yoni, hoặc các vật tổ (totem). Điều này nói lên điều gì về đời sống tinh thần của họ?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến các tôn giáo du nhập từ nước ngoài.
  • B. Tín ngưỡng bản địa liên quan đến nông nghiệp và mong ước sinh sôi nảy nở có vai trò quan trọng.
  • C. Họ hoàn toàn không có bất kỳ tín ngưỡng nào.
  • D. Đời sống tinh thần chỉ bị chi phối bởi yếu tố chính trị.

Câu 25: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở khu vực hải đảo, đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào của văn minh khu vực?

  • A. Chỉ tác động đến nghệ thuật điêu khắc đá.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến kỹ thuật canh tác lúa nước.
  • C. Chỉ làm thay đổi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
  • D. Tác động sâu sắc đến tôn giáo, pháp luật, chữ viết và kiến trúc.

Câu 26: Trong bối cảnh Đông Nam Á cổ - trung đại, việc các vị vua thường xây dựng các công trình tôn giáo đồ sộ (đền thờ, chùa tháp) có ý nghĩa chủ yếu về mặt chính trị là gì?

  • A. Khẳng định quyền lực, uy tín của vương triều và củng cố sự thống nhất quốc gia.
  • B. Chỉ đơn thuần phục vụ nhu cầu tâm linh của người dân.
  • C. Để cạnh tranh với các vương quốc láng giềng về mặt quân sự.
  • D. Nhằm mục đích phát triển du lịch tôn giáo.

Câu 27: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp nhận các bộ sử thi Ấn Độ (Ra-ma-y-a-na, Ma-ha-bha-ra-ta) và cải biên thành các tác phẩm văn học, kịch múa riêng (như Riêm Kê ở Cam-pu-chia, Ra-ma Kien ở Thái Lan) cho thấy điều gì về khả năng sáng tạo của cư dân khu vực?

  • A. Họ chỉ có khả năng sao chép nguyên tác.
  • B. Họ hoàn toàn từ chối các tác phẩm văn học ngoại lai.
  • C. Họ có khả năng tiếp thu, bản địa hóa và sáng tạo dựa trên nguồn cảm hứng từ bên ngoài.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến văn học truyền miệng.

Câu 28: Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến địa hình và khí hậu?

  • A. Phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên (nóng ẩm, mưa nhiều, sông ngòi).
  • B. Chỉ phát triển ở vùng núi cao.
  • C. Áp dụng kỹ thuật canh tác khô hạn tiên tiến.
  • D. Không có mối liên hệ với địa hình và khí hậu.

Câu 29: Sự xuất hiện của các đô thị cảng thị sầm uất ở ven biển Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo, Pa-lem-bang) phản ánh vai trò quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển kinh tế khu vực?

  • A. Nghề thủ công làm gốm.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
  • C. Thương mại hàng hải quốc tế.
  • D. Nông nghiệp trồng cây công nghiệp.

Câu 30: Nhìn chung, sự suy thoái của các vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI không phải là sự sụp đổ hoàn toàn của nền văn minh, mà là sự chuyển đổi. Quá trình chuyển đổi này thể hiện điều gì?

  • A. Nền văn minh bản địa bị xóa bỏ hoàn toàn và thay thế bằng văn minh phương Tây.
  • B. Các yếu tố văn minh bản địa vẫn tồn tại, tiếp biến với văn hóa phương Tây và tạo nên diện mạo mới.
  • C. Khu vực hoàn toàn đóng cửa, không tiếp xúc với thế giới bên ngoài.
  • D. Các tôn giáo bản địa hoàn toàn biến mất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X trong lịch sử văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được xem là thời kỳ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò quyết định dẫn đến sự suy sụp dần của các vương quốc phong kiến độc lập ở Đông Nam Á từ thế kỉ XVI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của hoạt động kinh tế chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quá trình du nhập Phật giáo và Hin-đu giáo vào Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đặc điểm nào thể hiện sự tiếp thu và sáng tạo của cư dân Đông Nam Á đối với chữ viết từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tác phẩm văn học nào sau đây của Cam-pu-chia thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng rõ rệt từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự kết hợp ảnh hưởng kiến trúc và tôn giáo từ Ấn Độ (Hin-đu giáo và Phật giáo) tại Cam-pu-chia thời kỳ Ăng-co?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công trình Phật giáo đồ sộ Borobudur ở In-đô-nê-xi-a được xây dựng dưới vương triều nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ sự giao lưu, tiếp biến văn hóa thông qua việc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ nền văn minh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc cư dân Việt sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp biến văn hóa ở Việt Nam thời kỳ cổ - trung đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngoài các tôn giáo lớn du nhập từ bên ngoài (Phật giáo, Hin-đu giáo, Hồi giáo, Cơ Đốc giáo), yếu tố nào luôn đóng vai trò nền tảng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quan sát địa lý, vị trí địa lý của Đông Nam Á (nằm trên các tuyến đường biển quan trọng) đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển văn minh khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thành tựu văn minh nào của Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ rệt nhất sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại đã dẫn đến hệ quả gì trong quá trình tiếp thu và phát triển văn minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn minh Phù Nam (từ thế kỉ I đến thế kỉ VII) được coi là một trong những trung tâm văn minh cổ điển tiêu biểu ở Đông Nam Á lục địa, nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ về lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là đặc điểm chung của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á khi tiếp nhận Phật giáo hoặc Hin-đu giáo từ Ấn Độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở khu vực nào và chủ yếu qua con đường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thành tựu kiến trúc Phật giáo đồ sộ ở Pa-gan (Mi-an-ma) thời cổ - trung đại là minh chứng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc hình thành và phát triển chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dựa vào các thành tựu văn minh (tôn giáo, chữ viết, kiến trúc), có thể rút ra nhận xét gì về đặc điểm chung của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vì sao các vương quốc Đông Nam Á thời kỳ phát triển mạnh mẽ (thế kỉ X - XV) có khả năng xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như Ăng-co Vát, Borobudur?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong các loại hình nghệ thuật biểu diễn, múa rối bóng là thành tựu tiêu biểu chịu ảnh hưởng rõ nét từ văn minh nào và phổ biến ở khu vực nào của Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Quan sát bức tranh miêu tả cảnh sinh hoạt hoặc lễ hội của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại, người ta thường thấy hình ảnh cây nêu, cột đá linga/yoni, hoặc các vật tổ (totem). Điều này nói lên điều gì về đời sống tinh thần của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở khu vực hải đảo, đã tác động chủ yếu đến lĩnh vực nào của văn minh khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong bối cảnh Đông Nam Á cổ - trung đại, việc các vị vua thường xây dựng các công trình tôn giáo đồ sộ (đền thờ, chùa tháp) có ý nghĩa chủ yếu về mặt chính trị là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp nhận các bộ sử thi Ấn Độ (Ra-ma-y-a-na, Ma-ha-bha-ra-ta) và cải biên thành các tác phẩm văn học, kịch múa riêng (như Riêm Kê ở Cam-pu-chia, Ra-ma Kien ở Thái Lan) cho thấy điều gì về khả năng sáng tạo của cư dân khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á cổ - trung đại có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến địa hình và khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự xuất hiện của các đô thị cảng thị sầm uất ở ven biển Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Óc Eo, Pa-lem-bang) phản ánh vai trò quan trọng của yếu tố nào đối với sự phát triển kinh tế khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn chung, sự suy thoái của các vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI không phải là sự sụp đổ hoàn toàn của nền văn minh, mà là sự chuyển đổi. Quá trình chuyển đổi này thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử Đông Nam Á chứng kiến sự hình thành và bước đầu phát triển của các vương quốc sơ kì, đặt nền móng cho nền văn minh khu vực?

  • A. Từ thế kỉ X đến thế kỉ XV
  • B. Từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X
  • C. Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
  • D. Từ thế kỉ XX đến nay

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét nhất tính chất của tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Chỉ tập trung thờ cúng một vị thần duy nhất
  • B. Hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài
  • C. Chủ yếu phát triển ở khu vực thành thị
  • D. Gắn bó chặt chẽ với đời sống nông nghiệp và tự nhiên

Câu 3: Việc các vương quốc Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Quốc) rồi sáng tạo ra chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, chữ Nôm) thể hiện rõ đặc điểm nào của văn minh khu vực?

  • A. Tính biệt lập, ít giao lưu với bên ngoài
  • B. Khả năng sao chép nguyên bản văn hóa ngoại lai
  • C. Tính mở, tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào văn minh Ấn Độ và Trung Quốc

Câu 4: Tại sao nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kì phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Nhiều vương quốc đạt đến đỉnh cao quyền lực và xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ
  • B. Đông Nam Á trở thành trung tâm thương mại lớn nhất thế giới
  • C. Các tôn giáo bản địa hoàn toàn thay thế các tôn giáo du nhập
  • D. Hoàn toàn chấm dứt ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc

Câu 5: Công trình kiến trúc nào sau đây là minh chứng tiêu biểu nhất cho sự kết hợp giữa ảnh hưởng của Hin-đu giáo và khả năng sáng tạo độc đáo của cư dân Khơ-me thời Ăng-co?

  • A. Tháp Thạt Luổng (Lào)
  • B. Quần thể Ăng-co Vát (Campuchia)
  • C. Chùa Vàng (Mi-an-ma)
  • D. Đền Pô Nagar (Việt Nam)

Câu 6: Con đường chủ yếu nào đã đưa Hồi giáo trở thành tôn giáo có ảnh hưởng rộng lớn ở nhiều vùng ven biển Đông Nam Á, đặc biệt từ thế kỉ XIII?

  • A. Thông qua hoạt động thương mại của các thương nhân A-rập, Ba Tư, Ấn Độ
  • B. Thông qua các cuộc chinh phục quân sự quy mô lớn từ Trung Đông
  • C. Thông qua việc áp đặt chính sách cưỡng bức cải đạo của các vương quốc Hồi giáo
  • D. Thông qua con đường hành hương của các tín đồ từ Trung Á

Câu 7: Văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các bộ sử thi của Ấn Độ như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Việc sao chép nguyên văn các tác phẩm Ấn Độ mà không có sự thay đổi
  • B. Sự ra đời của thể loại văn học hoàn toàn mới lạ chưa từng có ở Ấn Độ
  • C. Việc vay mượn cốt truyện, nhân vật và chủ đề rồi sáng tạo lại thành các tác phẩm mang màu sắc bản địa
  • D. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật các tác phẩm Ấn Độ sang tiếng địa phương

Câu 8: Khác với ảnh hưởng từ Ấn Độ chủ yếu về văn hóa, tôn giáo, chữ viết, ảnh hưởng của Trung Quốc đến Đông Nam Á (ngoài Việt Nam) thường tập trung vào lĩnh vực nào nhiều hơn?

  • A. Kiến trúc đền tháp quy mô lớn
  • B. Hệ thống chữ viết dựa trên chữ tượng hình
  • C. Các bộ sử thi và thần thoại
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước và luật pháp

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của các cường quốc phương Tây từ thế kỉ XVI lại được coi là yếu tố chính dẫn đến sự suy thoái của nhiều vương quốc Đông Nam Á?

  • A. Họ mang đến các tôn giáo mới gây chia rẽ nội bộ
  • B. Họ đẩy mạnh xâm lược, biến các vương quốc thành thuộc địa
  • C. Họ giới thiệu công nghệ mới làm suy yếu các ngành nghề truyền thống
  • D. Họ thiết lập các tuyến đường thương mại mới, bỏ qua Đông Nam Á

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần Lúa, các nghi lễ cầu mưa, cầu mùa màng bội thu phản ánh rõ nhất điều gì về cơ sở kinh tế của các quốc gia sơ kì ở Đông Nam Á?

  • A. Nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước là chủ đạo
  • B. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào thương mại đường biển
  • C. Nền kinh tế chủ yếu là chăn nuôi gia súc
  • D. Nền kinh tế khai thác tài nguyên khoáng sản

Câu 11: Công trình Phật giáo đồ sộ nào ở In-đô-nê-xi-a là biểu tượng cho sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Đại thừa ở vùng hải đảo Đông Nam Á?

  • A. Chùa Thiên Mụ (Việt Nam)
  • B. Chùa Shwedagon (Mi-an-ma)
  • C. Thạt Luổng (Lào)
  • D. Quần thể Bô-rô-bu-đua (In-đô-nê-xi-a)

Câu 12: So với kiến trúc, điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng của những nền văn minh bên ngoài nào là rõ nét và phổ biến nhất?

  • A. Hy Lạp và La Mã
  • B. Lưỡng Hà và Ai Cập
  • C. Ấn Độ và Trung Quốc
  • D. A-rập và Ba Tư

Câu 13: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Phạn
  • C. Chữ La-tinh
  • D. Chữ tượng hình Ai Cập

Câu 14: Tác phẩm văn học nào sau đây của Thái Lan chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê
  • B. Ra-ma-kyên
  • C. Sử thi Đăm Săn
  • D. Truyện Kiều

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "thống nhất trong đa dạng" của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Tất cả các nước đều có cùng một tôn giáo chính
  • B. Tất cả các nước đều sử dụng cùng một hệ thống chữ viết
  • C. Kiến trúc và điêu khắc hoàn toàn giống nhau ở mọi quốc gia
  • D. Cùng chia sẻ những yếu tố văn hóa gốc bản địa (nông nghiệp lúa nước, tín ngưỡng tự nhiên) nhưng phát triển đa dạng dưới ảnh hưởng khác nhau từ bên ngoài

Câu 16: Việc các vương quốc Phù Nam và Chăm-pa sớm tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ, xây dựng các đền tháp đồ sộ cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong quá trình giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ?

  • A. Các tuyến đường thương mại đường biển quốc tế
  • B. Các cuộc chinh phục quân sự từ Ấn Độ
  • C. Hoạt động truyền giáo của các nhà sư Phật giáo Tây Tạng
  • D. Sự di cư quy mô lớn của người Ấn Độ đến Đông Nam Á

Câu 17: Khái niệm "Devaraja" (Vua - Thần) phổ biến trong một số vương quốc Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của Hin-đu giáo (như Khơ-me, Chăm-pa) phản ánh điều gì về quan niệm vương quyền thời bấy giờ?

  • A. Nhà vua là người được bầu ra từ dân chúng
  • B. Nhà vua chỉ là người đứng đầu về mặt hành chính
  • C. Nhà vua được thần thánh hóa, có quyền lực tối thượng
  • D. Nhà vua phải tuân theo sự điều khiển của giới tăng lữ

Câu 18: Từ thế kỉ XIII, Hồi giáo bắt đầu có ảnh hưởng mạnh mẽ ở vùng hải đảo Đông Nam Á, đặc biệt là Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a. Sự kiện lịch sử nào sau đây không liên quan trực tiếp đến sự lan tỏa ban đầu của Hồi giáo trong khu vực này?

  • A. Hoạt động của các thương nhân Hồi giáo tại các cảng biển
  • B. Sự thành lập các vương quốc Hồi giáo đầu tiên (ví dụ: Samudera Pasai ở Sumatra)
  • C. Hôn nhân giữa thương nhân Hồi giáo và người bản địa
  • D. Các cuộc thập tự chinh của Kitô giáo

Câu 19: So với kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ, kiến trúc nhà ở và các công trình công cộng bản địa ở Đông Nam Á thường sử dụng loại vật liệu nào là chủ yếu, phù hợp với điều kiện tự nhiên và khí hậu nhiệt đới?

  • A. Gỗ, tre, nứa, lá
  • B. Đá vôi và cẩm thạch
  • C. Gạch nung chất lượng cao
  • D. Kim loại và bê tông

Câu 20: Các bức phù điêu trên các đền tháp cổ ở Đông Nam Á thường miêu tả điều gì, phản ánh sự kết hợp giữa tôn giáo du nhập và đời sống bản địa?

  • A. Chỉ miêu tả các vị thần của Hy Lạp cổ đại
  • B. Chỉ ghi lại các sự kiện lịch sử của Trung Quốc
  • C. Miêu tả các câu chuyện tôn giáo (Ấn Độ giáo, Phật giáo) kết hợp với cảnh sinh hoạt, lễ hội của cư dân bản địa
  • D. Chỉ khắc các công thức toán học cổ

Câu 21: Tại sao việc phát minh ra chữ viết riêng trên cơ sở chữ ngoại lai lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của văn minh các dân tộc Đông Nam Á?

  • A. Giúp họ dễ dàng giao tiếp với người nước ngoài hơn
  • B. Chứng tỏ họ hoàn toàn vượt trội về ngôn ngữ so với các nước khác
  • C. Khiến họ không cần tiếp thu thêm bất kỳ ảnh hưởng văn hóa nào khác
  • D. Giúp lưu giữ và phát triển ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử dân tộc mình một cách độc lập

Câu 22: Giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX trong lịch sử Đông Nam Á đánh dấu sự chuyển biến lớn về mặt chính trị và xã hội với hệ quả chủ yếu là gì?

  • A. Hầu hết các quốc gia trở thành thuộc địa hoặc phụ thuộc vào các cường quốc phương Tây
  • B. Các vương quốc Đông Nam Á đoàn kết thống nhất thành một đế chế duy nhất
  • C. Kinh tế các nước phát triển vượt bậc nhờ công nghiệp hóa
  • D. Chấm dứt mọi giao lưu văn hóa với bên ngoài

Câu 23: So với Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến các quốc gia nào ở Đông Nam Á lục địa từ sau thế kỉ XIII-XIV?

  • A. In-đô-nê-xi-a, Ma-lai-xi-a
  • B. Việt Nam, Trung Quốc
  • C. Thái Lan, Lào, Campuchia, Mi-an-ma
  • D. Phi-líp-pin, Đông Ti-mo

Câu 24: Các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống (như múa Apsara của Campuchia, múa cung đình Thái Lan) thường lấy cảm hứng từ đâu?

  • A. Các điệu nhảy hiện đại của phương Tây
  • B. Các câu chuyện thần thoại, sử thi tôn giáo (Ấn Độ giáo, Phật giáo) và đời sống cung đình
  • C. Các bài hát dân ca của Trung Quốc
  • D. Các nghi lễ cầu mùa của cư dân du mục

Câu 25: Tại sao vị trí địa lí nằm trên các tuyến đường thương mại biển quốc tế lại là yếu tố quan trọng định hình tính chất "mở" và đa dạng của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Vì vị trí này ngăn cản sự tiếp xúc với các nền văn minh khác
  • B. Vì nó chỉ cho phép duy nhất một nền văn minh du nhập
  • C. Vì nó buộc các quốc gia phải tự cô lập để bảo vệ văn hóa
  • D. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao lưu, tiếp xúc và tiếp nhận nhiều luồng văn hóa khác nhau từ bên ngoài

Câu 26: Tượng thần Visnu, thần Shiva trong các đền tháp cổ Chăm-pa hoặc Khơ-me là minh chứng cho sự ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á?

  • A. Hin-đu giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Thiên Chúa giáo

Câu 27: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ bên ngoài, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc Đông Nam Á. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn các tôn giáo du nhập
  • B. Sự tồn tại song song và dung hợp giữa tín ngưỡng bản địa và tôn giáo du nhập
  • C. Tín ngưỡng bản địa chỉ xuất hiện sau khi có tôn giáo du nhập
  • D. Tín ngưỡng thờ tổ tiên chỉ là một phần nhỏ, không quan trọng trong đời sống

Câu 28: Việc các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường xây dựng kinh đô gần các con sông lớn hoặc ven biển cho thấy yếu tố địa lý nào có vai trò quyết định đối với sự phát triển ban đầu của họ?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở để phòng thủ
  • B. Các sa mạc khô cằn để phát triển nông nghiệp
  • C. Nguồn nước ngọt cho nông nghiệp và giao thông đường thủy
  • D. Các vùng băng giá để khai thác tài nguyên

Câu 29: Xét về mặt kiến trúc, điểm chung nổi bật nhất giữa các công trình như Ăng-co Vát (Campuchia), Bô-rô-bu-đua (In-đô-nê-xi-a), đền Pô Nagar (Việt Nam) là gì?

  • A. Tất cả đều là nhà thờ Thiên Chúa giáo
  • B. Tất cả đều được xây dựng bằng gỗ và tre
  • C. Tất cả đều chỉ phục vụ mục đích quân sự
  • D. Đều là các công trình tôn giáo quy mô lớn, chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ nhưng có nét sáng tạo riêng của từng dân tộc

Câu 30: Sự suy yếu của các vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI, bên cạnh nguyên nhân ngoại xâm, còn do yếu tố nội tại nào thường được nhắc đến?

  • A. Xung đột nội bộ, tranh giành quyền lực trong triều đình
  • B. Sự bùng nổ dân số quá nhanh
  • C. Thiếu hụt lao động trầm trọng
  • D. Mất mùa liên tiếp do biến đổi khí hậu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử Đông Nam Á chứng kiến sự hình thành và bước đầu phát triển của các vương quốc sơ kì, đặt nền móng cho nền văn minh khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét nhất tính chất của tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc các vương quốc Đông Nam Á tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Quốc) rồi sáng tạo ra chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, chữ Nôm) thể hiện rõ đặc điểm nào của văn minh khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kì phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Công trình kiến trúc nào sau đây là minh chứng tiêu biểu nhất cho sự kết hợp giữa ảnh hưởng của Hin-đu giáo và khả năng sáng tạo độc đáo của cư dân Khơ-me thời Ăng-co?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Con đường chủ yếu nào đã đưa Hồi giáo trở thành tôn giáo có ảnh hưởng rộng lớn ở nhiều vùng ven biển Đông Nam Á, đặc biệt từ thế kỉ XIII?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các bộ sử thi của Ấn Độ như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khác với ảnh hưởng từ Ấn Độ chủ yếu về văn hóa, tôn giáo, chữ viết, ảnh hưởng của Trung Quốc đến Đông Nam Á (ngoài Việt Nam) thường tập trung vào lĩnh vực nào nhiều hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao sự xuất hiện của các cường quốc phương Tây từ thế kỉ XVI lại được coi là yếu tố chính dẫn đến sự suy thoái của nhiều vương quốc Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần Lúa, các nghi lễ cầu mưa, cầu mùa màng bội thu phản ánh rõ nhất điều gì về cơ sở kinh tế của các quốc gia sơ kì ở Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Công trình Phật giáo đồ sộ nào ở In-đô-nê-xi-a là biểu tượng cho sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Đại thừa ở vùng hải đảo Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So với kiến trúc, điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng của những nền văn minh bên ngoài nào là rõ nét và phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tác phẩm văn học nào sau đây của Thái Lan chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sử thi Ra-ma-y-a-na của Ấn Độ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'thống nhất trong đa dạng' của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc các vương quốc Phù Nam và Chăm-pa sớm tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo từ Ấn Độ, xây dựng các đền tháp đồ sộ cho thấy vai trò đặc biệt quan trọng của yếu tố nào trong quá trình giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khái niệm 'Devaraja' (Vua - Thần) phổ biến trong một số vương quốc Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của Hin-đu giáo (như Khơ-me, Chăm-pa) phản ánh điều gì về quan niệm vương quyền thời bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Từ thế kỉ XIII, Hồi giáo bắt đầu có ảnh hưởng mạnh mẽ ở vùng hải đảo Đông Nam Á, đặc biệt là Ma-lai-xi-a và In-đô-nê-xi-a. Sự kiện lịch sử nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến sự lan tỏa ban đầu của Hồi giáo trong khu vực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So với kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Ấn Độ, kiến trúc nhà ở và các công trình công cộng bản địa ở Đông Nam Á thường sử dụng loại vật liệu nào là chủ yếu, phù hợp với điều kiện tự nhiên và khí hậu nhiệt đới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Các bức phù điêu trên các đền tháp cổ ở Đông Nam Á thường miêu tả điều gì, phản ánh sự kết hợp giữa tôn giáo du nhập và đời sống bản địa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao việc phát minh ra chữ viết riêng trên cơ sở chữ ngoại lai lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của văn minh các dân tộc Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX trong lịch sử Đông Nam Á đánh dấu sự chuyển biến lớn về mặt chính trị và xã hội với hệ quả chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So với Phật giáo Đại thừa, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đến các quốc gia nào ở Đông Nam Á lục địa từ sau thế kỉ XIII-XIV?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống (như múa Apsara của Campuchia, múa cung đình Thái Lan) thường lấy cảm hứng từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao vị trí địa lí nằm trên các tuyến đường thương mại biển quốc tế lại là yếu tố quan trọng định hình tính chất 'mở' và đa dạng của văn minh Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tượng thần Visnu, thần Shiva trong các đền tháp cổ Chăm-pa hoặc Khơ-me là minh chứng cho sự ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ bên ngoài, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn giữ vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần của nhiều dân tộc Đông Nam Á. Điều này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường xây dựng kinh đô gần các con sông lớn hoặc ven biển cho thấy yếu tố địa lý nào có vai trò quyết định đối với sự phát triển ban đầu của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Xét về mặt kiến trúc, điểm chung nổi bật nhất giữa các công trình như Ăng-co Vát (Campuchia), Bô-rô-bu-đua (In-đô-nê-xi-a), đền Pô Nagar (Việt Nam) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự suy yếu của các vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI, bên cạnh nguyên nhân ngoại xâm, còn do yếu tố nội tại nào thường được nhắc đến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được chia thành ba giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành và bước đầu phát triển của các quốc gia sơ kỳ, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc?

  • A. Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV
  • B. Giai đoạn từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X
  • C. Giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX
  • D. Giai đoạn tiền sử đến đầu Công nguyên

Câu 2: Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật nào sau đây không phản ánh đúng tình hình khu vực trong giai đoạn này?

  • A. Sự xác lập và phát triển của các nhà nước phong kiến độc lập, tự chủ.
  • B. Kinh tế nông nghiệp và thương mại biển phát triển mạnh mẽ.
  • C. Tiếp thu và bản địa hóa sâu sắc các ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Phần lớn các vương quốc bị sáp nhập và trở thành thuộc địa của các cường quốc phương Tây.

Câu 3: Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, văn minh Đông Nam Á bước vào giai đoạn suy thoái và biến đổi. Yếu tố bên ngoài nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy sụp của nhiều vương quốc trong khu vực thời kỳ này?

  • A. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • B. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh nội bộ kéo dài.
  • D. Ảnh hưởng tiêu cực của các tôn giáo mới du nhập.

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tín ngưỡng này?

  • A. Chỉ tập trung thờ phụng các vị thần chiến tranh.
  • B. Hoàn toàn không chịu ảnh hưởng từ các tôn giáo bên ngoài.
  • C. Sùng bái tự nhiên, thờ các lực lượng siêu nhiên liên quan đến sản xuất nông nghiệp (thần Sông, thần Núi, Hồn Lúa...).
  • D. Phần lớn là tín ngưỡng độc thần.

Câu 5: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn du nhập sớm và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn minh Đông Nam Á. Việc tiếp thu các tôn giáo này đã dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ tín ngưỡng bản địa của cư dân.
  • B. Tạo nên sự đa dạng trong đời sống tinh thần, ảnh hưởng đến kiến trúc, điêu khắc và tổ chức xã hội.
  • C. Gây ra sự chia rẽ và xung đột gay gắt giữa các tộc người.
  • D. Chỉ có ảnh hưởng trong tầng lớp quý tộc, không lan rộng ra dân chúng.

Câu 6: Hồi giáo du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn so với Hin-đu giáo và Phật giáo, chủ yếu qua con đường thương mại biển. Tôn giáo này phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc giáo ở nhiều vương quốc hải đảo, đặc biệt là từ thế kỉ XIII. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa:

  • A. Hoạt động quân sự và sự truyền bá tôn giáo.
  • B. Sự phát triển của nông nghiệp và sự du nhập Hồi giáo.
  • C. Hệ thống chính trị tập quyền và sự phổ biến Hồi giáo.
  • D. Hoạt động thương mại hàng hải và sự lan tỏa của Hồi giáo.

Câu 7: Hệ thống chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở chữ viết của Ấn Độ và Trung Quốc. Việc sáng tạo chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm...) trên cơ sở này thể hiện điều gì?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Khả năng sao chép nguyên bản hệ thống chữ viết phức tạp.
  • C. Sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa để ghi lại ngôn ngữ dân tộc.
  • D. Việc tạo ra một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới không liên quan đến nguồn gốc bên ngoài.

Câu 8: Sử thi Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Sự ảnh hưởng này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc cải biên cốt truyện, nhân vật và đưa vào các yếu tố văn hóa bản địa để sáng tạo nên các tác phẩm riêng (như Riêm Kê của Cam-pu-chia, Ra-ma Kiên của Thái Lan).
  • B. Sao chép nguyên văn và dịch thuật trực tiếp các sử thi này sang ngôn ngữ địa phương.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thể loại thơ ca cung đình, không ảnh hưởng đến văn học dân gian.
  • D. Sử dụng các nhân vật trong sử thi Ấn Độ nhưng xây dựng cốt truyện hoàn toàn mới không liên quan.

Câu 9: Kiến trúc và điêu khắc là những lĩnh vực đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trong văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại. Các công trình như Ăng-co Vát (Cam-pu-chia), Bô-rô-bu-đua (In-đô-nê-xi-a), hay các tháp Chăm cho thấy điều gì về sự tiếp biến văn hóa?

  • A. Hoàn toàn theo khuôn mẫu kiến trúc của Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Chỉ sử dụng vật liệu xây dựng truyền thống của Đông Nam Á.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào từ các nền văn minh bên ngoài.
  • D. Kết hợp hài hòa kỹ thuật, phong cách kiến trúc, điêu khắc từ Ấn Độ, Trung Quốc với yếu tố sáng tạo và tín ngưỡng bản địa.

Câu 10: Công trình kiến trúc Bô-rô-bu-đua ở In-đô-nê-xi-a là một ví dụ tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật xây dựng ở Đông Nam Á?

  • A. Phật giáo
  • B. Hin-đu giáo
  • C. Hồi giáo
  • D. Cơ Đốc giáo

Câu 11: Các vương quốc phong kiến ở Đông Nam Á thời kỳ phát triển (thế kỉ X-XV) thường có đặc điểm chung về tổ chức bộ máy nhà nước như thế nào?

  • A. Thiên về phân quyền cho các lãnh chúa địa phương.
  • B. Xây dựng bộ máy nhà nước trung ương tập quyền dựa trên cơ sở pháp luật và bộ máy quan lại.
  • C. Chủ yếu dựa vào các tập tục truyền thống, chưa có luật pháp thành văn.
  • D. Bộ máy nhà nước do các nhà tu hành nắm giữ quyền lực chính.

Câu 12: Hoạt động thương mại biển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều vương quốc Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo. Sự phát triển của thương mại biển có tác động gì đến văn minh khu vực?

  • A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc với các nền văn minh khác (Ấn Độ, Trung Quốc, A-rập...), tạo điều kiện cho sự du nhập tôn giáo, chữ viết, và các thành tựu văn hóa khác.
  • D. Dẫn đến sự cô lập các quốc gia trong khu vực.

Câu 13: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại lại tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Quốc) một cách rộng rãi?

  • A. Để thay thế hoàn toàn ngôn ngữ nói bản địa.
  • B. Do bị ép buộc bởi các đế chế lân cận.
  • C. Vì các quốc gia này chưa có bất kỳ hình thức ghi chép nào trước đó.
  • D. Để phục vụ nhu cầu quản lý nhà nước, ghi chép lịch sử, văn học, tôn giáo trong bối cảnh chưa có chữ viết hoặc chữ viết chưa hoàn chỉnh.

Câu 14: Quan sát hình ảnh một ngôi đền Chăm pa hoặc một tháp Phật giáo ở Thái Lan/Lào, ta có thể nhận thấy sự kết hợp các yếu tố kiến trúc và điêu khắc. Yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trong các công trình này?

  • A. Các phù điêu miêu tả thần linh Hin-đu giáo/Phật giáo, các câu chuyện Jataka hoặc Ramayana.
  • B. Mái cong, đầu đao trang trí hình rồng đặc trưng của kiến trúc Đông Á.
  • C. Sử dụng gạch nung không vữa để xây dựng.
  • D. Bố cục mặt bằng hình chữ nhật đơn giản.

Câu 15: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đánh giá là văn minh bản địa nhưng có sự tiếp biến văn hóa mạnh mẽ từ bên ngoài. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của khu vực?

  • A. Làm mất đi bản sắc văn hóa độc đáo của Đông Nam Á.
  • B. Tạo nên một nền văn minh đa dạng, phong phú, vừa giữ được bản sắc riêng vừa tiếp thu tinh hoa nhân loại.
  • C. Khiến các quốc gia Đông Nam Á phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh lớn.
  • D. Ngăn cản sự phát triển của các thành tựu khoa học - kỹ thuật.

Câu 16: So với các nền văn minh lớn cùng thời ở châu Á (Ấn Độ, Trung Quốc), văn minh Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về vị trí địa lý và ảnh hưởng văn hóa?

  • A. Nằm biệt lập, không có sự giao lưu với bên ngoài.
  • B. Chỉ tiếp nhận ảnh hưởng từ một nền văn minh duy nhất.
  • C. Là "ngã tư đường", tiếp nhận và pha trộn ảnh hưởng từ nhiều trung tâm văn minh lớn (Ấn Độ, Trung Quốc, sau này là A-rập, phương Tây).
  • D. Chỉ đóng vai trò truyền bá văn hóa ra bên ngoài, không tiếp nhận từ ai.

Câu 17: Sự phát triển của các vương quốc nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á (ví dụ: Đại Việt, Cam-pu-chia thời Ăng-co) đòi hỏi hệ thống quản lý nguồn nước phức tạp. Thành tựu nào trong lĩnh vực kỹ thuật nông nghiệp phản ánh điều này?

  • A. Xây dựng hệ thống đê điều, kênh mương, hồ chứa nước quy mô lớn.
  • B. Phát minh ra các loại cây trồng mới có năng suất vượt trội.
  • C. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật canh tác trên đất khô hạn.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn nước tự nhiên từ sông ngòi.

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, thủ công nghiệp cũng là một ngành kinh tế quan trọng ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Các sản phẩm thủ công nào của khu vực này thường được buôn bán trên các tuyến đường thương mại quốc tế?

  • A. Máy móc công nghiệp nặng.
  • B. Ô tô, máy bay.
  • C. Thiết bị điện tử hiện đại.
  • D. Gốm sứ, vải vóc, đồ trang sức, sản phẩm từ lâm sản, hải sản quý hiếm.

Câu 19: Lễ hội truyền thống ở các nước Đông Nam Á thường mang đậm yếu tố tín ngưỡng bản địa kết hợp với ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập. Điều này thể hiện khía cạnh nào của văn minh khu vực?

  • A. Sự xung đột gay gắt giữa tín ngưỡng cũ và mới.
  • B. Khả năng dung hợp, pha trộn và bản địa hóa các yếu tố văn hóa khác nhau.
  • C. Sự thống nhất hoàn toàn về mặt tôn giáo trong khu vực.
  • D. Việc các tôn giáo mới hoàn toàn thay thế các hình thức tín ngưỡng cũ.

Câu 20: Hệ thống các bia ký cổ được tìm thấy ở nhiều di tích thuộc Đông Nam Á (ví dụ: bia ký Chăm, bia ký Khơ-me) thường được viết bằng chữ Phạn hoặc các chữ bản địa dựa trên chữ Phạn. Nội dung của các bia ký này chủ yếu ghi chép về điều gì?

  • A. Các hợp đồng thương mại quốc tế.
  • B. Công thức chế tạo vũ khí hiện đại.
  • C. Sắc lệnh của vua, việc xây dựng đền tháp, cúng dường cho tôn giáo, ghi công các anh hùng dân tộc.
  • D. Những phát minh khoa học vĩ đại.

Câu 21: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng dựa trên chữ Phạn hoặc chữ Hán (như chữ Nôm của Việt Nam dựa trên chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

  • A. Giúp ghi lại, lưu truyền văn học dân gian, lịch sử dân tộc bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, góp phần củng cố ý thức dân tộc.
  • B. Chỉ phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày trong dân chúng.
  • C. Làm suy yếu sự phát triển của văn học viết.
  • D. Khiến các quốc gia bị cô lập về mặt văn hóa.

Câu 22: Văn học dân gian (truyện cổ tích, truyền thuyết, tục ngữ, ca dao) ở Đông Nam Á thể hiện sâu sắc điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân?

  • A. Chỉ phản ánh đời sống của tầng lớp quý tộc.
  • B. Hoàn toàn sao chép từ văn học nước ngoài.
  • C. Thiếu tính sáng tạo và bản sắc riêng.
  • D. Phản ánh thế giới quan, tín ngưỡng bản địa, kinh nghiệm sản xuất, quan hệ xã hội và ước mơ của người dân lao động.

Câu 23: So sánh kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo ở Ấn Độ và các đền tháp Chăm pa (Việt Nam) thời cổ - trung đại, điểm tương đồng về mặt tôn giáo có thể nhận thấy là gì?

  • A. Đều thờ phụng một vị thần duy nhất.
  • B. Đều thờ các vị thần trong Tam Vị Nhất Thể (Brahma, Vishnu, Shiva) hoặc các vị thần khác của Hin-đu giáo.
  • C. Đều có kiến trúc hình kim tự tháp Ai Cập.
  • D. Đều được xây dựng bằng gỗ là chủ yếu.

Câu 24: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Tiểu thừa (Theravada), đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Ảnh hưởng nào sau đây là phổ biến ở các quốc gia theo Phật giáo Tiểu thừa (như Thái Lan, Lào, Cam-pu-chia, Mi-an-ma)?

  • A. Vai trò quan trọng của tu viện và tăng lữ trong đời sống cộng đồng, giáo dục, và các hoạt động xã hội.
  • B. Sự ra đời của chế độ đẳng cấp khắc nghiệt dựa trên giáo lý Phật giáo.
  • C. Việc cấm đoán hoàn toàn các hình thức tín ngưỡng bản địa.
  • D. Phật giáo trở thành công cụ để thực hiện các cuộc chiến tranh xâm lược.

Câu 25: Văn minh Phù Nam (thế kỉ I - VII) được xem là một trong những quốc gia sơ kỳ phát triển rực rỡ ở Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn minh Ấn Độ. Đặc điểm nào sau đây không phản ánh đúng thành tựu của Phù Nam?

  • A. Phát triển mạnh về thương mại hàng hải, là trung tâm buôn bán quốc tế.
  • B. Tiếp thu chữ Phạn và Hin-đu giáo/Phật giáo.
  • C. Xây dựng Vạn Lý Trường Thành để bảo vệ biên giới.
  • D. Phát triển hệ thống kênh đào phục vụ nông nghiệp và giao thông thủy.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Quốc giữa các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Các quốc gia đều tiếp thu y hệt nhau, không có khác biệt.
  • B. Chỉ có một số quốc gia tiếp thu, còn lại thì không.
  • C. Chỉ tiếp thu về kinh tế, không tiếp thu về văn hóa.
  • D. Mức độ, lĩnh vực tiếp thu và cách thức bản địa hóa khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý (tiếp giáp Trung Quốc hay Ấn Độ), đặc điểm lịch sử, xã hội và văn hóa bản địa của từng quốc gia.

Câu 27: Nhìn chung, thành tựu văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện tinh thần chung nào của cư dân khu vực?

  • A. Khả năng sáng tạo trên cơ sở tiếp thu, tính cởi mở, hòa hợp trong tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Tính bảo thủ, khép kín, từ chối mọi ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự, không quan tâm đến văn hóa.
  • D. Thiếu bản sắc riêng, chỉ là bản sao của các nền văn minh khác.

Câu 28: Trong lĩnh vực điêu khắc, các tượng thần, tượng Phật ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ, vẫn mang những nét đặc trưng riêng. Nét đặc trưng đó thường thể hiện ở đâu?

  • A. Kích thước luôn lớn hơn tượng gốc của Ấn Độ.
  • B. Chỉ sử dụng chất liệu đá quý hiếm.
  • C. Khuôn mặt, trang phục, tư thế có sự thay đổi để phù hợp với thẩm mỹ và quan niệm của cư dân bản địa.
  • D. Hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung nào với tượng Ấn Độ.

Câu 29: Sự phát triển của các vương quốc ở lưu vực sông Mê Kông (như Cam-pu-chia) và các quốc gia hải đảo (như Sri-vi-giay-a) trong giai đoạn cổ - trung đại cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thế mạnh kinh tế. Thế mạnh đó lần lượt là gì?

  • A. Công nghiệp nặng và du lịch biển.
  • B. Nông nghiệp lúa nước và thương mại hàng hải.
  • C. Chăn nuôi gia súc và khai thác khoáng sản.
  • D. Lâm nghiệp và sản xuất ô tô.

Câu 30: Khi phân tích lý do sự suy thoái của nhiều vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI, ngoài yếu tố xâm lược của phương Tây, yếu tố nội tại nào cũng góp phần làm suy yếu các nhà nước này?

  • A. Sự bùng nổ dân số không kiểm soát.
  • B. Hoàn toàn không có sự giao lưu kinh tế với bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung phát triển khoa học kỹ thuật, bỏ bê kinh tế.
  • D. Sự khủng hoảng của chế độ phong kiến, mâu thuẫn xã hội gia tăng, các cuộc chiến tranh tranh giành quyền lực hoặc lãnh thổ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được chia thành ba giai đoạn chính. Giai đoạn nào đánh dấu sự hình thành và bước đầu phát triển của các quốc gia sơ kỳ, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ văn minh Ấn Độ và Trung Quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á. Đặc điểm nổi bật nào sau đây *không* phản ánh đúng tình hình khu vực trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, văn minh Đông Nam Á bước vào giai đoạn suy thoái và biến đổi. Yếu tố bên ngoài nào được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy sụp của nhiều vương quốc trong khu vực thời kỳ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước. Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất tín ngưỡng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hin-đu giáo và Phật giáo là hai tôn giáo lớn du nhập sớm và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn minh Đông Nam Á. Việc tiếp thu các tôn giáo này đã dẫn đến kết quả nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hồi giáo du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn so với Hin-đu giáo và Phật giáo, chủ yếu qua con đường thương mại biển. Tôn giáo này phát triển mạnh mẽ và trở thành quốc giáo ở nhiều vương quốc hải đảo, đặc biệt là từ thế kỉ XIII. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ thống chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở chữ viết của Ấn Độ và Trung Quốc. Việc sáng tạo chữ viết riêng (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm...) trên cơ sở này thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sử thi Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học của nhiều quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Sự ảnh hưởng này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Kiến trúc và điêu khắc là những lĩnh vực đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trong văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại. Các công trình như Ăng-co Vát (Cam-pu-chia), Bô-rô-bu-đua (In-đô-nê-xi-a), hay các tháp Chăm cho thấy điều gì về sự tiếp biến văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Công trình kiến trúc Bô-rô-bu-đua ở In-đô-nê-xi-a là một ví dụ tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật xây dựng ở Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Các vương quốc phong kiến ở Đông Nam Á thời kỳ phát triển (thế kỉ X-XV) thường có đặc điểm chung về tổ chức bộ máy nhà nước như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hoạt động thương mại biển đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều vương quốc Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo. Sự phát triển của thương mại biển có tác động gì đến văn minh khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ cổ - trung đại lại tiếp thu chữ Phạn (Ấn Độ) và chữ Hán (Trung Quốc) một cách rộng rãi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quan sát hình ảnh một ngôi đền Chăm pa hoặc một tháp Phật giáo ở Thái Lan/Lào, ta có thể nhận thấy sự kết hợp các yếu tố kiến trúc và điêu khắc. Yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trong các công trình này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại được đánh giá là văn minh bản địa nhưng có sự tiếp biến văn hóa mạnh mẽ từ bên ngoài. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với các nền văn minh lớn cùng thời ở châu Á (Ấn Độ, Trung Quốc), văn minh Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về vị trí địa lý và ảnh hưởng văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự phát triển của các vương quốc nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á (ví dụ: Đại Việt, Cam-pu-chia thời Ăng-co) đòi hỏi hệ thống quản lý nguồn nước phức tạp. Thành tựu nào trong lĩnh vực kỹ thuật nông nghiệp phản ánh điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, thủ công nghiệp cũng là một ngành kinh tế quan trọng ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Các sản phẩm thủ công nào của khu vực này thường được buôn bán trên các tuyến đường thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lễ hội truyền thống ở các nước Đông Nam Á thường mang đậm yếu tố tín ngưỡng bản địa kết hợp với ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập. Điều này thể hiện khía cạnh nào của văn minh khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hệ thống các bia ký cổ được tìm thấy ở nhiều di tích thuộc Đông Nam Á (ví dụ: bia ký Chăm, bia ký Khơ-me) thường được viết bằng chữ Phạn hoặc các chữ bản địa dựa trên chữ Phạn. Nội dung của các bia ký này chủ yếu ghi chép về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng dựa trên chữ Phạn hoặc chữ Hán (như chữ Nôm của Việt Nam dựa trên chữ Hán) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển văn hóa dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn học dân gian (truyện cổ tích, truyền thuyết, tục ngữ, ca dao) ở Đông Nam Á thể hiện sâu sắc điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo ở Ấn Độ và các đền tháp Chăm pa (Việt Nam) thời cổ - trung đại, điểm tương đồng về mặt tôn giáo có thể nhận thấy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Tiểu thừa (Theravada), đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Ảnh hưởng nào sau đây là phổ biến ở các quốc gia theo Phật giáo Tiểu thừa (như Thái Lan, Lào, Cam-pu-chia, Mi-an-ma)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn minh Phù Nam (thế kỉ I - VII) được xem là một trong những quốc gia sơ kỳ phát triển rực rỡ ở Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn minh Ấn Độ. Đặc điểm nào sau đây *không* phản ánh đúng thành tựu của Phù Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong quá trình tiếp thu văn minh Ấn Độ và Trung Quốc giữa các quốc gia Đông Nam Á thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhìn chung, thành tựu văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện tinh thần chung nào của cư dân khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong lĩnh vực điêu khắc, các tượng thần, tượng Phật ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại, dù chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ, vẫn mang những nét đặc trưng riêng. Nét đặc trưng đó thường thể hiện ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự phát triển của các vương quốc ở lưu vực sông Mê Kông (như Cam-pu-chia) và các quốc gia hải đảo (như Sri-vi-giay-a) trong giai đoạn cổ - trung đại cho thấy sự khác biệt rõ rệt về thế mạnh kinh tế. Thế mạnh đó lần lượt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích lý do sự suy thoái của nhiều vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI, ngoài yếu tố xâm lược của phương Tây, yếu tố nội tại nào cũng góp phần làm suy yếu các nhà nước này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của hành trình phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Phát triển hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc và đồng nhất từ một nền văn minh duy nhất (Ấn Độ hoặc Trung Quốc).
  • C. Có sự tiếp thu, cải biến sáng tạo các yếu tố văn minh từ bên ngoài (Ấn Độ, Trung Quốc) trên nền tảng văn hóa bản địa phong phú.
  • D. Trải qua các giai đoạn phát triển ngắt quãng, không có sự kế thừa giữa các thời kỳ.

Câu 2: Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI thúc đẩy sự phát triển rực rỡ này?

  • A. Sự xác lập và phát triển của các quốc gia phong kiến độc lập, tự chủ.
  • B. Sự suy yếu của các đế chế lớn như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • C. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa phương Tây.
  • D. Hoàn toàn cắt đứt quan hệ giao thương với bên ngoài.

Câu 3: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của nền kinh tế nào?

  • A. Kinh tế thương nghiệp đường biển.
  • B. Kinh tế thủ công nghiệp phát triển.
  • C. Kinh tế chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Kinh tế nông nghiệp lúa nước.

Câu 4: Sự du nhập và ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của văn minh?

  • A. Hệ thống chữ viết bản địa.
  • B. Kiến trúc và điêu khắc tôn giáo.
  • C. Tổ chức bộ máy nhà nước phong kiến.
  • D. Các loại hình văn học dân gian.

Câu 5: Quá trình hình thành chữ viết riêng của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm...) dựa trên cơ sở tiếp thu từ bên ngoài, nhưng mục đích chính là để:

  • A. Ghi lại ngôn ngữ bản địa của dân tộc mình.
  • B. Sử dụng làm ngôn ngữ giao tiếp với các quốc gia láng giềng.
  • C. Thay thế hoàn toàn chữ viết của nước ngoài.
  • D. Chỉ dùng trong các văn bản tôn giáo.

Câu 6: Khi so sánh kiến trúc đền tháp Chăm Pa (Mỹ Sơn) và kiến trúc Phật giáo ở Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, điểm tương đồng cơ bản nào phản ánh sự giao lưu văn hóa trong khu vực?

  • A. Đều chỉ thờ duy nhất một vị thần hoặc Phật.
  • B. Sử dụng cùng một loại vật liệu xây dựng duy nhất.
  • C. Có cấu trúc và hình dáng hoàn toàn giống nhau.
  • D. Đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ giáo/Phật giáo.

Câu 7: Sự phổ biến của các bộ sử thi như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta (Ấn Độ) trong văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đồng thời xuất hiện các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Cam-pu-chia), Răm-ma-kiên (Thái Lan) cho thấy điều gì về đặc điểm tiếp thu văn hóa của khu vực?

  • A. Hoàn toàn sao chép nguyên bản văn học nước ngoài.
  • B. Từ chối tiếp thu văn học từ bên ngoài.
  • C. Có sự tiếp thu có chọn lọc và cải biên cho phù hợp với bối cảnh và văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ tiếp thu các thể loại văn học mới lạ, không có trong truyền thống.

Câu 8: Quan sát sơ đồ hoặc hình ảnh về cấu trúc của kinh đô Ăng-co (Cam-pu-chia) hoặc kinh đô Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa tôn giáo và quyền lực nhà nước trong các vương quốc Đông Nam Á lúc bấy giờ?

  • A. Tôn giáo và quyền lực nhà nước hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tôn giáo đóng vai trò quan trọng, là công cụ củng cố quyền lực của nhà vua và nhà nước.
  • C. Nhà nước kiểm soát và hạn chế tối đa sự phát triển của tôn giáo.
  • D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận và bảo trợ bởi nhà nước.

Câu 9: So với giai đoạn cổ đại, sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn trung đại (thế kỉ X - XV) có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt tổ chức nhà nước?

  • A. Các nhà nước độc lập, tự chủ được xác lập và ngày càng củng cố, hoàn chỉnh.
  • B. Các vương quốc chủ yếu chịu sự cai trị trực tiếp của ngoại bang.
  • C. Chưa hình thành các nhà nước có tổ chức chặt chẽ.
  • D. Các nhà nước đều theo chế độ cộng hòa.

Câu 10: Hồi giáo du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường thương mại biển, đặc biệt là từ khoảng thế kỉ XIII trở đi. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của khu vực?

  • A. Sự bành trướng quân sự của các đế quốc Hồi giáo.
  • B. Chính sách truyền giáo bắt buộc của các vương quốc Hồi giáo.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương hàng hải và hoạt động của các thương nhân.
  • D. Sự suy yếu của các tôn giáo truyền thống khác.

Câu 11: Thành tựu chữ viết của người Việt (chữ Nôm) dựa trên cơ sở chữ Hán, nhưng có sự sáng tạo riêng. Việc sáng tạo chữ Nôm chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để thay thế hoàn toàn chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • B. Để ghi lại tiếng nói (ngôn ngữ) của người Việt một cách hiệu quả hơn.
  • C. Để chứng tỏ sự vượt trội về văn hóa so với Trung Quốc.
  • D. Chỉ sử dụng trong các văn bản hành chính nhà nước.

Câu 12: Quan sát các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như Borobudur (In-đô-nê-xi-a) hay chùa vàng Shwedagon (Mi-an-ma), có thể nhận thấy đặc điểm nào về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á thời trung đại?

  • A. Phật giáo trở thành quốc giáo hoặc có ảnh hưởng sâu rộng, được nhà nước và nhân dân đầu tư xây dựng các công trình quy mô lớn.
  • B. Phật giáo chỉ tồn tại dưới hình thức tín ngưỡng dân gian, không được nhà nước quan tâm.
  • C. Các công trình Phật giáo chỉ mang tính chất nhỏ lẻ, đơn giản.
  • D. Phật giáo bị cấm đoán hoàn toàn ở nhiều nơi.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo của Đông Nam Á so với việc tiếp thu các tôn giáo khác như Hồi giáo hay Cơ Đốc giáo sau này là gì?

  • A. Hin-đu giáo và Phật giáo được tiếp thu hoàn toàn tự nguyện, còn các tôn giáo khác thì không.
  • B. Hin-đu giáo và Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, còn các tôn giáo khác ảnh hưởng đến dân thường.
  • C. Hin-đu giáo và Phật giáo được du nhập bằng con đường thương mại, còn các tôn giáo khác bằng con đường chiến tranh.
  • D. Hin-đu giáo và Phật giáo được tiếp thu và hòa quyện sâu sắc với tín ngưỡng bản địa, tạo nên sự đa dạng và bản sắc riêng.

Câu 14: Sự suy sụp của nhiều vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI không phải do yếu tố nội tại nào sau đây?

  • A. Mâu thuẫn nội bộ trong tầng lớp thống trị.
  • B. Sự phát triển kinh tế đình trệ, khủng hoảng.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng công nghiệp.
  • D. Sự xâm nhập và can thiệp ngày càng sâu của các thế lực phương Tây.

Câu 15: Bên cạnh các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ, nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại còn thể hiện qua các phù điêu, tượng. Nội dung chủ yếu của các tác phẩm điêu khắc này thường liên quan đến điều gì?

  • A. Chỉ khắc họa cuộc sống lao động sản xuất hàng ngày.
  • B. Minh họa các câu chuyện tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), sử thi, hoặc cuộc sống cung đình, các vị thần/Phật.
  • C. Chủ yếu ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Chỉ trang trí các họa tiết hình học đơn giản.

Câu 16: Văn minh Phù Nam, một vương quốc phát triển mạnh ở vùng hạ lưu sông Mê Kông, được xem là tiêu biểu cho sự giao thoa văn hóa giữa Đông Nam Á với nền văn minh nào?

  • A. Ấn Độ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Ba Tư.
  • D. La Mã.

Câu 17: Sự xuất hiện và phát triển của các thương cảng sầm uất như Óc Eo (Phù Nam), Pa-lem-bang (Sri-vi-giay-a), Hội An (Đại Việt) thời cổ - trung đại cho thấy vai trò của yếu tố nào trong sự hình thành và phát triển của các vương quốc Đông Nam Á?

  • A. Chỉ dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • B. Hoàn toàn độc lập về kinh tế, không giao thương với bên ngoài.
  • C. Chỉ phát triển kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên rừng.
  • D. Hoạt động thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng, góp phần kết nối và làm giàu cho các vương quốc.

Câu 18: Tại sao các vương quốc Đông Nam Á lại có xu hướng tiếp thu chữ Phạn (nguồn gốc Ấn Độ) hoặc chữ Hán (nguồn gốc Trung Quốc) để tạo ra chữ viết riêng của mình, thay vì phát triển một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới?

  • A. Họ không có khả năng sáng tạo chữ viết.
  • B. Luật pháp bắt buộc họ phải sử dụng chữ viết của các nước lớn.
  • C. Việc tiếp thu và cải biến dựa trên hệ thống chữ viết đã có sẵn giúp quá trình tạo chữ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
  • D. Họ muốn đồng hóa hoàn toàn với văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.

Câu 19: Phân tích nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ phát triển mạnh mẽ (thế kỉ X - XV)?

  • A. Xây dựng được nền kinh tế độc lập, chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thương mại.
  • B. Áp dụng một bộ luật chung thống nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Có những thành tựu rực rỡ về kiến trúc, điêu khắc, văn học.
  • D. Xác lập được bộ máy nhà nước phong kiến tương đối hoàn chỉnh.

Câu 20: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét đặc trưng phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á. Điều này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và cấu trúc xã hội của cư dân khu vực?

  • A. Đề cao vai trò của gia đình, dòng họ và sự kết nối giữa thế hệ hiện tại với quá khứ.
  • B. Chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại, không coi trọng quá khứ.
  • C. Thể hiện sự sùng bái các vị thần tự nhiên là chủ yếu.
  • D. Phản ánh sự ảnh hưởng tuyệt đối của một tôn giáo ngoại lai.

Câu 21: Khác với Phật giáo Đại thừa du nhập từ Trung Quốc, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) từ Ấn Độ/Sri Lanka có ảnh hưởng mạnh mẽ ở các quốc gia lục địa Đông Nam Á như Thái Lan, Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Lào. Sự khác biệt trong tông phái Phật giáo được tiếp nhận này cho thấy điều gì về các con đường và quá trình giao lưu văn hóa?

  • A. Các quốc gia này hoàn toàn độc lập trong việc lựa chọn tôn giáo.
  • B. Phật giáo Đại thừa không phù hợp với văn hóa Đông Nam Á lục địa.
  • C. Có sự đa dạng trong các nguồn gốc và con đường du nhập tôn giáo, dẫn đến sự khác biệt trong tông phái được tiếp nhận ở các khu vực khác nhau.
  • D. Phật giáo Tiểu thừa là tôn giáo bản địa của Đông Nam Á lục địa.

Câu 22: Sự tồn tại và phát triển của chữ viết trên cơ sở chữ Phạn (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, Mã Lai cổ...) ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu cho thấy ảnh hưởng ban đầu và kéo dài của nền văn minh nào đến khu vực?

  • A. Ấn Độ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. A-rập.
  • D. Ba Tư.

Câu 23: Tại sao các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như đền, tháp, chùa lại là thành tựu nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Các vương quốc chỉ tập trung nguồn lực vào xây dựng công trình tôn giáo.
  • B. Chỉ có kiến trúc tôn giáo chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Các công trình này là nơi sinh hoạt duy nhất của cư dân.
  • D. Tôn giáo đóng vai trò trung tâm trong đời sống tinh thần, chính trị và xã hội, được nhà nước và nhân dân đầu tư xây dựng quy mô lớn để thể hiện lòng tin và quyền lực.

Câu 24: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về tháp Chăm (ví dụ: tại Mỹ Sơn) với đặc điểm kỹ thuật xây dựng gạch không dùng vữa kết dính đặc biệt. Kỹ thuật này cho thấy điều gì về trình độ thủ công và sự sáng tạo của cư dân Chăm Pa?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào kỹ thuật xây dựng của Ấn Độ.
  • B. Họ đã đạt đến trình độ cao trong kỹ thuật xây dựng và có những sáng tạo độc đáo dựa trên vật liệu địa phương.
  • C. Họ chỉ xây dựng được các công trình nhỏ và đơn giản.
  • D. Kỹ thuật này chứng tỏ sự lạc hậu trong xây dựng.

Câu 25: Dựa vào kiến thức về các giai đoạn phát triển, hãy dự đoán xu hướng biến đổi của văn minh Đông Nam Á từ thế kỉ XVI dưới tác động của quá trình giao lưu với phương Tây và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Các nền văn minh bản địa càng phát triển rực rỡ và độc lập hơn.
  • B. Hoàn toàn từ chối tiếp thu bất kỳ yếu tố nào từ phương Tây.
  • C. Dần suy yếu, mất độc lập chính trị, đồng thời tiếp nhận một số yếu tố văn hóa mới từ phương Tây nhưng cũng đánh mất một phần bản sắc truyền thống.
  • D. Đồng hóa hoàn toàn với văn hóa phương Tây.

Câu 26: Sự đa dạng về tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo cùng tồn tại) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại và việc các tôn giáo này thường hòa quyện với tín ngưỡng bản địa (syncretism) cho thấy đặc điểm gì trong đời sống văn hóa tinh thần của cư dân khu vực?

  • A. Khả năng tiếp nhận, dung hòa và bản địa hóa các yếu tố văn hóa, tôn giáo từ bên ngoài.
  • B. Sự xung đột gay gắt và không khoan nhượng giữa các tôn giáo.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào các tôn giáo ngoại lai, không có bản sắc riêng.
  • D. Chỉ chấp nhận một tôn giáo duy nhất cho cả khu vực.

Câu 27: Hệ thống thủy lợi phức tạp và quy mô lớn được tìm thấy ở các di tích của nền văn minh lúa nước Đông Nam Á (ví dụ: hệ thống dẫn nước thời Angkor) chứng tỏ điều gì về trình độ tổ chức xã hội và kỹ thuật của các vương quốc cổ?

  • A. Họ chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên để làm nông nghiệp.
  • B. Chưa có sự phân công lao động trong xã hội.
  • C. Có khả năng huy động và tổ chức lao động quy mô lớn, áp dụng kỹ thuật canh tác phức tạp để phát triển nông nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển thương mại, không chú trọng nông nghiệp.

Câu 28: So sánh giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm Pa/Phù Nam thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc ảnh hưởng văn hóa bên ngoài là gì?

  • A. Đại Việt chịu ảnh hưởng của Ấn Độ, Chăm Pa/Phù Nam chịu ảnh hưởng của Trung Quốc.
  • B. Cả hai đều chỉ chịu ảnh hưởng của Ấn Độ.
  • C. Cả hai đều chỉ chịu ảnh hưởng của Trung Quốc.
  • D. Đại Việt chịu ảnh hưởng sâu sắc của Trung Quốc, trong khi Chăm Pa/Phù Nam chịu ảnh hưởng chủ yếu của Ấn Độ.

Câu 29: Văn học dân gian (truyện cổ tích, truyền thuyết, ca dao...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á. Điều này thể hiện đặc điểm nào của văn minh khu vực thời cổ - trung đại?

  • A. Nền tảng văn hóa bản địa vững chắc, truyền thống truyền miệng lâu đời ngay cả khi tiếp thu chữ viết và văn học viết từ bên ngoài.
  • B. Hoàn toàn không có văn học viết.
  • C. Chỉ phát triển văn học cung đình, không có văn học dân gian.
  • D. Văn học dân gian chỉ mới xuất hiện từ khi có ảnh hưởng của phương Tây.

Câu 30: Nhìn lại hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, yếu tố nào đóng vai trò xuyên suốt, tạo nên sự gắn kết và bản sắc chung của khu vực (mặc dù vẫn có sự đa dạng riêng của từng quốc gia)?

  • A. Sự cai trị của một đế chế duy nhất.
  • B. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương, tiếp xúc văn hóa.
  • C. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Chỉ tiếp nhận duy nhất một tôn giáo lớn trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm nổi bật của hành trình phát triển văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là thời kỳ phát triển mạnh mẽ của văn minh Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò CỐT LÕI thúc đẩy sự phát triển rực rỡ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại mang đậm dấu ấn của nền kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sự du nhập và ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào của văn minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quá trình hình thành chữ viết riêng của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm...) dựa trên cơ sở tiếp thu từ bên ngoài, nhưng mục đích chính là để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi so sánh kiến trúc đền tháp Chăm Pa (Mỹ Sơn) và kiến trúc Phật giáo ở Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, điểm tương đồng cơ bản nào phản ánh sự giao lưu văn hóa trong khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự phổ biến của các bộ sử thi như Ra-ma-y-a-na và Ma-ha-bha-ra-ta (Ấn Độ) trong văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại, đồng thời xuất hiện các phiên bản địa phương như Riêm Kê (Cam-pu-chia), Răm-ma-kiên (Thái Lan) cho thấy điều gì về đặc điểm tiếp thu văn hóa của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Quan sát sơ đồ hoặc hình ảnh về cấu trúc của kinh đô Ăng-co (Cam-pu-chia) hoặc kinh đô Pagan (Mi-an-ma) thời trung đại, có thể rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa tôn giáo và quyền lực nhà nước trong các vương quốc Đông Nam Á lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So với giai đoạn cổ đại, sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn trung đại (thế kỉ X - XV) có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt tổ chức nhà nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hồi giáo du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu thông qua con đường thương mại biển, đặc biệt là từ khoảng thế kỉ XIII trở đi. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của yếu tố nào trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thành tựu chữ viết của người Việt (chữ Nôm) dựa trên cơ sở chữ Hán, nhưng có sự sáng tạo riêng. Việc sáng tạo chữ Nôm chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Quan sát các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như Borobudur (In-đô-nê-xi-a) hay chùa vàng Shwedagon (Mi-an-ma), có thể nhận thấy đặc điểm nào về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á thời trung đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình tiếp thu Hin-đu giáo và Phật giáo của Đông Nam Á so với việc tiếp thu các tôn giáo khác như Hồi giáo hay Cơ Đốc giáo sau này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự suy sụp của nhiều vương quốc Đông Nam Á từ thế kỉ XVI không phải do yếu tố nội tại nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bên cạnh các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ, nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại còn thể hiện qua các phù điêu, tượng. Nội dung chủ yếu của các tác phẩm điêu khắc này thường liên quan đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Văn minh Phù Nam, một vương quốc phát triển mạnh ở vùng hạ lưu sông Mê Kông, được xem là tiêu biểu cho sự giao thoa văn hóa giữa Đông Nam Á với nền văn minh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự xuất hiện và phát triển của các thương cảng sầm uất như Óc Eo (Phù Nam), Pa-lem-bang (Sri-vi-giay-a), Hội An (Đại Việt) thời cổ - trung đại cho thấy vai trò của yếu tố nào trong sự hình thành và phát triển của các vương quốc Đông Nam Á?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao các vương quốc Đông Nam Á lại có xu hướng tiếp thu chữ Phạn (nguồn gốc Ấn Độ) hoặc chữ Hán (nguồn gốc Trung Quốc) để tạo ra chữ viết riêng của mình, thay vì phát triển một hệ thống chữ viết hoàn toàn mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng một đặc điểm chung của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ phát triển mạnh mẽ (thế kỉ X - XV)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét đặc trưng phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á. Điều này thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và cấu trúc xã hội của cư dân khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khác với Phật giáo Đại thừa du nhập từ Trung Quốc, Phật giáo Tiểu thừa (Theravada) từ Ấn Độ/Sri Lanka có ảnh hưởng mạnh mẽ ở các quốc gia lục địa Đông Nam Á như Thái Lan, Mi-an-ma, Cam-pu-chia, Lào. Sự khác biệt trong tông phái Phật giáo được tiếp nhận này cho thấy điều gì về các con đường và quá trình giao lưu văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự tồn tại và phát triển của chữ viết trên cơ sở chữ Phạn (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, Mã Lai cổ...) ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời kỳ đầu cho thấy ảnh hưởng ban đầu và kéo dài của nền văn minh nào đến khu vực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao các công trình kiến trúc tôn giáo đồ sộ như đền, tháp, chùa lại là thành tựu nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về tháp Chăm (ví dụ: tại Mỹ Sơn) với đặc điểm kỹ thuật xây dựng gạch không dùng vữa kết dính đặc biệt. Kỹ thuật này cho thấy điều gì về trình độ thủ công và sự sáng tạo của cư dân Chăm Pa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Dựa vào kiến thức về các giai đoạn phát triển, hãy dự đoán xu hướng biến đổi của văn minh Đông Nam Á từ thế kỉ XVI dưới tác động của quá trình giao lưu với phương Tây và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Sự đa dạng về tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Thiên Chúa giáo cùng tồn tại) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại và việc các tôn giáo này thường hòa quyện với tín ngưỡng bản địa (syncretism) cho thấy đặc điểm gì trong đời sống văn hóa tinh thần của cư dân khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống thủy lợi phức tạp và quy mô lớn được tìm thấy ở các di tích của nền văn minh lúa nước Đông Nam Á (ví dụ: hệ thống dẫn nước thời Angkor) chứng tỏ điều gì về trình độ tổ chức xã hội và kỹ thuật của các vương quốc cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh giữa văn minh Đại Việt và văn minh Chăm Pa/Phù Nam thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc ảnh hưởng văn hóa bên ngoài là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn học dân gian (truyện cổ tích, truyền thuyết, ca dao...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á. Điều này thể hiện đặc điểm nào của văn minh khu vực thời cổ - trung đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn lại hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại, yếu tố nào đóng vai trò xuyên suốt, tạo nên sự gắn kết và bản sắc chung của khu vực (mặc dù vẫn có sự đa dạng riêng của từng quốc gia)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc cư dân Đông Nam Á cổ đại sinh sống chủ yếu ven sông, ven biển và phát triển nền nông nghiệp lúa nước đã ảnh hưởng như thế nào đến tín ngưỡng bản địa của họ?

  • A. Thúc đẩy sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của các tôn giáo ngoại lai như Hồi giáo và Cơ Đốc giáo.
  • B. Hình thành tín ngưỡng thờ cúng các vị thần chiến tranh, thể hiện sức mạnh chinh phục tự nhiên.
  • C. Phổ biến các tín ngưỡng sùng bái tự nhiên, thờ thần sông, thần biển, thần lúa, và các nghi lễ cầu mưa thuận gió hòa.
  • D. Dẫn đến sự ra đời sớm của các hệ thống chữ viết phức tạp để ghi chép kinh nghiệm sản xuất.

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính khiến các vương quốc sơ kỳ ở Đông Nam Á (giai đoạn đầu Công nguyên đến thế kỉ X) tiếp nhận và chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ?

  • A. Ấn Độ tiến hành các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn buộc các vương quốc Đông Nam Á phải tiếp nhận văn hóa.
  • B. Hoạt động thương mại sầm uất qua đường biển giữa Ấn Độ và Đông Nam Á, cùng với vai trò của các nhà truyền giáo, thương nhân Ấn Độ.
  • C. Các vương quốc Đông Nam Á chủ động cử nhiều đoàn học giả sang Ấn Độ để học hỏi và mang về kiến thức.
  • D. Văn hóa Ấn Độ có sự tương đồng gần gũi với văn hóa bản địa của cư dân Đông Nam Á.

Câu 3: Riêm Kê (Campuchia) và Ramakien (Thái Lan) là những tác phẩm văn học tiêu biểu của Đông Nam Á thời trung đại. Việc cốt truyện của chúng chủ yếu dựa trên sử thi Ramayana của Ấn Độ nói lên điều gì về sự phát triển văn học khu vực?

  • A. Sự tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai để sáng tạo nên bản sắc riêng.
  • B. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào văn học Ấn Độ, thiếu tính sáng tạo độc lập.
  • C. Văn học Đông Nam Á thời trung đại chủ yếu phục vụ cho tầng lớp quý tộc và triều đình.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á có chung một ngôn ngữ văn học dựa trên tiếng Phạn.

Câu 4: Quan sát kiến trúc của đền Ăng-co Vát (Campuchia) hoặc đền Prambanan (Indonesia). Những công trình này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt của tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo Đại thừa.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 5: Việc cư dân Việt sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về thái độ của họ đối với ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài?

  • A. Họ từ chối hoàn toàn việc tiếp thu chữ viết của ngoại bang.
  • B. Họ chỉ sử dụng chữ Hán mà không có bất kỳ sự thay đổi nào.
  • C. Họ chỉ tiếp thu chữ Hán trong phạm vi hạn hẹp, chủ yếu cho mục đích thương mại.
  • D. Họ tiếp thu có chọn lọc, cải biến và sáng tạo để phục vụ cho nhu cầu ghi chép ngôn ngữ và phát triển văn hóa dân tộc mình.

Câu 6: Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại hàng hải và giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Vị trí địa lý nằm trên các tuyến đường hàng hải quan trọng nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, khó khăn cho giao thông đường bộ.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, thuận lợi cho nông nghiệp nhưng gây khó khăn cho bảo quản hàng hóa.
  • D. Sự tồn tại của nhiều dòng sông lớn chảy qua các quốc gia trong khu vực.

Câu 7: So với giai đoạn đầu Công nguyên đến thế kỉ X, giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV của văn minh Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về sự phát triển?

  • A. Các vương quốc bắt đầu suy tàn do xung đột nội bộ và ngoại xâm.
  • B. Hoàn toàn đoạn tuyệt với ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Đạt đến đỉnh cao của sự phát triển, thể hiện qua sự ra đời của các quốc gia phong kiến tập quyền và các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • D. Chủ yếu phát triển kinh tế tự cung tự cấp, thương mại chưa phát triển.

Câu 8: Giải thích vì sao Hồi giáo lại có sức lan tỏa mạnh mẽ và trở thành quốc giáo ở nhiều vương quốc hải đảo Đông Nam Á (như Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a) từ thế kỉ XIII trở đi?

  • A. Hồi giáo được truyền bá thông qua các cuộc thập tự chinh quy mô lớn của người A-rập.
  • B. Các vương quốc hải đảo có truyền thống văn hóa tương đồng với nền văn minh A-rập.
  • C. Các thương nhân Hồi giáo dùng vũ lực để ép buộc cư dân cải đạo.
  • D. Hồi giáo được truyền bá chủ yếu qua con đường thương mại, phù hợp với đời sống của các cộng đồng buôn bán ven biển, và có những giáo lý đơn giản, dễ tiếp nhận.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự đa dạng tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Khu vực này là nơi cùng tồn tại và giao thoa của nhiều tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn trên thế giới như Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, Cơ Đốc giáo.
  • B. Mỗi quốc gia Đông Nam Á chỉ theo duy nhất một tôn giáo chính thức.
  • C. Các tôn giáo ngoại lai du nhập vào khu vực này mà không có bất kỳ sự biến đổi nào.
  • D. Tín ngưỡng bản địa hoàn toàn bị thay thế bởi các tôn giáo ngoại lai.

Câu 10: Hệ thống thủy lợi, đê điều phát triển ở nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại (ví dụ như hệ thống baray ở Campuchia, hệ thống đê điều ở Đại Việt) chứng tỏ điều gì về trình độ phát triển kinh tế và tổ chức xã hội?

  • A. Kinh tế chủ yếu dựa vào hoạt động săn bắt, hái lượm.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được hưởng lợi từ các công trình này.
  • C. Các vương quốc có nền kinh tế thương mại là chủ yếu, ít chú trọng nông nghiệp.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước rất được chú trọng, đòi hỏi sự hợp tác, tổ chức quy mô lớn và vai trò quản lý của nhà nước.

Câu 11: So sánh ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu về chính trị, còn Trung Quốc chủ yếu về văn hóa.
  • B. Ảnh hưởng của Ấn Độ chủ yếu thông qua con đường hòa bình (thương mại, tôn giáo), còn ảnh hưởng của Trung Quốc có cả con đường hòa bình và con đường bạo lực (xâm lược, đô hộ).
  • C. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ giới hạn ở các quốc gia hải đảo, còn Trung Quốc ảnh hưởng đến các quốc gia lục địa.
  • D. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ diễn ra trong giai đoạn đầu, còn Trung Quốc ảnh hưởng liên tục qua các thời kỳ.

Câu 12: Việc các vương quốc Đông Nam Á thời trung đại xây dựng kinh đô với quy mô lớn, các công trình kiến trúc đồ sộ (đền thờ, cung điện) nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ đơn thuần để phục vụ nhu cầu sinh hoạt của nhà vua và hoàng gia.
  • B. Để phô trương sức mạnh quân sự, chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh.
  • C. Thể hiện quyền lực tối thượng của nhà vua, sự thịnh vượng của vương quốc và lòng sùng mộ tôn giáo.
  • D. Phục vụ cho mục đích phát triển du lịch và thương mại quốc tế.

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thể hiện điều gì về cấu trúc xã hội và giá trị truyền thống của khu vực?

  • A. Xã hội đề cao vai trò của cá nhân, ít coi trọng cộng đồng.
  • B. Đề cao vai trò của gia đình, dòng họ, tính cố kết cộng đồng và truyền thống uống nước nhớ nguồn.
  • C. Chỉ phổ biến ở tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến đời sống dân thường.
  • D. Là hệ quả trực tiếp của sự du nhập Phật giáo từ Ấn Độ.

Câu 14: Từ thế kỉ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á bước vào giai đoạn suy thoái và bị biến thành thuộc địa của phương Tây. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản phương Tây và nhu cầu về thị trường, nguyên liệu.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á tự nguyện sáp nhập vào các đế chế phương Tây.
  • C. Văn hóa Đông Nam Á quá lạc hậu, không thể chống lại văn minh phương Tây.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á liên minh với nhau để chống lại phương Tây nhưng thất bại.

Câu 15: Thành tựu nào của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong đời sống hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn.
  • B. Các công trình kiến trúc đền tháp đồ sộ.
  • C. Các bộ sử thi dân gian.
  • D. Kỹ thuật canh tác lúa nước, hệ thống thủy lợi và kinh nghiệm ứng phó với điều kiện tự nhiên.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các vương quốc phong kiến Đông Nam Á thời trung đại, phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển kinh tế nông nghiệp và sự ra đời của nhà nước tập quyền?

  • A. Nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự tổ chức và quản lý quy mô lớn về thủy lợi, phân chia ruộng đất, dẫn đến sự tập trung quyền lực vào tay nhà nước trung ương.
  • B. Sự phát triển thương mại biển là yếu tố chính thúc đẩy nhà nước tập quyền ra đời để bảo vệ các tuyến đường buôn bán.
  • C. Chiến tranh liên miên giữa các tộc người buộc các tiểu quốc phải liên kết lại dưới một nhà nước tập quyền.
  • D. Nhà nước tập quyền ra đời trước, sau đó mới thúc đẩy phát triển nông nghiệp.

Câu 17: Tên gọi "Đông Nam Á" xuất hiện phổ biến từ khi nào và có ý nghĩa gì về mặt địa lý và lịch sử?

  • A. Từ thời cổ đại, do người Ấn Độ đặt tên dựa trên vị trí địa lý.
  • B. Phổ biến từ thế kỉ XIX, XX do các nhà địa lý và lịch sử phương Tây sử dụng để chỉ một khu vực địa lý - chính trị - văn hóa riêng biệt ở phía Đông Nam châu Á.
  • C. Từ thời trung đại, do các quốc gia trong khu vực tự thống nhất tên gọi.
  • D. Là tên gọi chỉ một quốc gia thống nhất đã từng tồn tại trong lịch sử.

Câu 18: Bên cạnh Hin-đu giáo và Phật giáo, tôn giáo lớn nào du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn nhưng nhanh chóng có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt ở các vương quốc hải đảo?

  • A. Nho giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 19: Các vương quốc Phù Nam và Sriwijaya được coi là những "quốc gia thương mại" tiêu biểu ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Họ có diện tích lãnh thổ rộng lớn nhất khu vực.
  • B. Họ phát triển mạnh nền nông nghiệp lúa nước.
  • C. Họ sở hữu trữ lượng khoáng sản dồi dào.
  • D. Họ kiểm soát các tuyến đường thương mại biển quan trọng và các hải cảng sầm uất.

Câu 20: Phân tích vai trò của các trung tâm tôn giáo lớn như Pagan (Mi-an-ma), Sukhothai (Thái Lan), Ăng-co (Campuchia) trong việc định hình bản sắc văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời trung đại?

  • A. Đây là nơi tập trung các công trình kiến trúc, điêu khắc, nghệ thuật mang đậm dấu ấn tôn giáo, góp phần truyền bá tư tưởng và định hình lối sống, thẩm mỹ của cư dân.
  • B. Đây là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh tôn giáo khốc liệt.
  • C. Đây là các trung tâm chính trị, quân sự thuần túy, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Các trung tâm này chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế thương mại.

Câu 21: Bên cạnh việc tiếp thu chữ viết ngoại lai, nhiều tộc người Đông Nam Á đã sáng tạo chữ viết riêng của mình. Điều này thể hiện ý thức gì về mặt văn hóa dân tộc?

  • A. Họ muốn cô lập mình với thế giới bên ngoài.
  • B. Họ không có khả năng tiếp thu chữ viết của ngoại bang.
  • C. Ý thức tự tôn dân tộc, mong muốn bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa riêng của mình.
  • D. Chỉ đơn giản là do sự khác biệt về mặt âm thanh trong ngôn ngữ.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chủ yếu tập trung vào việc trang trí cung điện, ít liên quan đến tôn giáo.
  • B. Chịu ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo lớn (Hin-đu giáo, Phật giáo) nhưng vẫn thể hiện sự sáng tạo, bản địa hóa độc đáo của cư dân khu vực.
  • C. Hoàn toàn sao chép nguyên mẫu từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Chỉ phát triển ở các quốc gia lục địa, không phổ biến ở các quốc gia hải đảo.

Câu 23: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được xây dựng trên nền tảng chính là gì?

  • A. Thương mại đường bộ với Trung Quốc.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản.
  • C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Nền văn minh nông nghiệp lúa nước và sự tiếp thu, bản địa hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.

Câu 24: Thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là "thời kỳ phát triển rực rỡ" của văn minh Đông Nam Á. Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của giai đoạn này?

  • A. Sự suy tàn của các vương quốc và quá trình thuộc địa hóa của phương Tây.
  • B. Sự ra đời và củng cố của các quốc gia phong kiến tập quyền.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông nghiệp và thương mại.
  • D. Sự nở rộ của kiến trúc, điêu khắc, văn học với nhiều công trình, tác phẩm đồ sộ, tiêu biểu.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối các nền văn hóa đa dạng trong khu vực Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Một hệ thống chính trị thống nhất trên toàn khu vực.
  • B. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
  • C. Các tuyến đường thương mại (đặc biệt là đường biển) và sự giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các tộc người, các quốc gia.
  • D. Sự thống trị của một tôn giáo duy nhất.

Câu 26: Việc sử dụng lịch pháp dựa trên lịch Ấn Độ và lịch Trung Quốc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nói lên điều gì?

  • A. Cư dân Đông Nam Á không có khả năng tự xây dựng lịch pháp.
  • B. Sự tiếp thu kiến thức khoa học từ bên ngoài để phục vụ nhu cầu sản xuất nông nghiệp và đời sống xã hội.
  • C. Lịch pháp chỉ được sử dụng trong giới quý tộc, không phổ biến trong dân gian.
  • D. Việc sử dụng lịch pháp ngoại lai là biểu hiện của sự lệ thuộc chính trị.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong ảnh hưởng của Phật giáo Nam truyền (Tiểu thừa) và Phật giáo Bắc truyền (Đại thừa) ở Đông Nam Á?

  • A. Phật giáo Nam truyền chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia hải đảo, còn Bắc truyền ảnh hưởng đến các quốc gia lục địa.
  • B. Phật giáo Nam truyền được truyền bá từ Trung Quốc, còn Bắc truyền từ Ấn Độ.
  • C. Phật giáo Nam truyền đề cao vai trò của tăng lữ, còn Bắc truyền đề cao vai trò của tín đồ tại gia.
  • D. Phật giáo Nam truyền phổ biến và có ảnh hưởng lớn ở các nước như Thái Lan, Lào, Campuchia, Mi-an-ma; còn Phật giáo Bắc truyền phổ biến ở Việt Nam.

Câu 28: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật biểu diễn của Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ?

  • A. Nghệ thuật múa, sân khấu (như múa Apsara của Campuchia) với các điệu múa và cốt truyện lấy cảm hứng từ sử thi Ấn Độ nhưng được biểu diễn theo phong cách riêng.
  • B. Các bài thơ ca dao, tục ngữ dân gian.
  • C. Nghệ thuật hát chèo, tuồng ở Việt Nam.
  • D. Các bài hát ru em bé.

Câu 29: Các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Borobudur (Indonesia), chùa Shwedagon (Mi-an-ma) là minh chứng cho điều gì về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á?

  • A. Phật giáo chỉ là tôn giáo phụ, ít được chú trọng đầu tư.
  • B. Phật giáo có vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần và được sự bảo trợ của nhà nước, huy động nguồn lực lớn để xây dựng các trung tâm tôn giáo.
  • C. Các công trình này chủ yếu do các thương nhân nước ngoài xây dựng.
  • D. Phật giáo ở Đông Nam Á hoàn toàn tách rời khỏi ảnh hưởng của Ấn Độ.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại trong tiến trình lịch sử khu vực và thế giới?

  • A. Chỉ là bản sao của văn minh Ấn Độ và Trung Quốc, không có đóng góp độc đáo.
  • B. Hoàn toàn biệt lập với các nền văn minh khác trên thế giới.
  • C. Là một nền văn minh độc đáo, có sự tiếp thu và bản địa hóa các yếu tố từ bên ngoài trên nền tảng văn hóa bản địa, góp phần làm phong phú thêm bức tranh văn minh nhân loại.
  • D. Chỉ phát triển rực rỡ trong một thời gian ngắn rồi biến mất hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việc cư dân Đông Nam Á cổ đại sinh sống chủ yếu ven sông, ven biển và phát triển nền nông nghiệp lúa nước đã ảnh hưởng như thế nào đến tín ngưỡng bản địa của họ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nguyên nhân chính khiến các vương quốc sơ kỳ ở Đông Nam Á (giai đoạn đầu Công nguyên đến thế kỉ X) tiếp nhận và chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Riêm Kê (Campuchia) và Ramakien (Thái Lan) là những tác phẩm văn học tiêu biểu của Đông Nam Á thời trung đại. Việc cốt truyện của chúng chủ yếu dựa trên sử thi Ramayana của Ấn Độ nói lên điều gì về sự phát triển văn học khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát kiến trúc của đền Ăng-co Vát (Campuchia) hoặc đền Prambanan (Indonesia). Những công trình này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt của tôn giáo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc cư dân Việt sáng tạo ra chữ Nôm trên cơ sở chữ Hán cho thấy điều gì về thái độ của họ đối với ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của thương mại hàng hải và giao lưu văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với giai đoạn đầu Công nguyên đến thế kỉ X, giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV của văn minh Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật nào về sự phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giải thích vì sao Hồi giáo lại có sức lan tỏa mạnh mẽ và trở thành quốc giáo ở nhiều vương quốc hải đảo Đông Nam Á (như Ma-lai-xi-a, In-đô-nê-xi-a) từ thế kỉ XIII trở đi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự đa dạng tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ thống thủy lợi, đê điều phát triển ở nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại (ví dụ như hệ thống baray ở Campuchia, hệ thống đê điều ở Đại Việt) chứng tỏ điều gì về trình độ phát triển kinh tế và tổ chức xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Quốc đến Đông Nam Á thời cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc các vương quốc Đông Nam Á thời trung đại xây dựng kinh đô với quy mô lớn, các công trình kiến trúc đồ sộ (đền thờ, cung điện) nhằm mục đích chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên phổ biến ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thể hiện điều gì về cấu trúc xã hội và giá trị truyền thống của khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Từ thế kỉ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á bước vào giai đoạn suy thoái và bị biến thành thuộc địa của phương Tây. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến tình trạng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Thành tựu nào của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong đời sống hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Dựa vào kiến thức về các vương quốc phong kiến Đông Nam Á thời trung đại, phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển kinh tế nông nghiệp và sự ra đời của nhà nước tập quyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tên gọi 'Đông Nam Á' xuất hiện phổ biến từ khi nào và có ý nghĩa gì về mặt địa lý và lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bên cạnh Hin-đu giáo và Phật giáo, tôn giáo lớn nào du nhập vào Đông Nam Á muộn hơn nhưng nhanh chóng có ảnh hưởng sâu rộng, đặc biệt ở các vương quốc hải đảo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Các vương quốc Phù Nam và Sriwijaya được coi là những 'quốc gia thương mại' tiêu biểu ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của các trung tâm tôn giáo lớn như Pagan (Mi-an-ma), Sukhothai (Thái Lan), Ăng-co (Campuchia) trong việc định hình bản sắc văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời trung đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bên cạnh việc tiếp thu chữ viết ngoại lai, nhiều tộc người Đông Nam Á đã sáng tạo chữ viết riêng của mình. Điều này thể hiện ý thức gì về mặt văn hóa dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại được xây dựng trên nền tảng chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Thế kỉ X đến thế kỉ XV được coi là 'thời kỳ phát triển rực rỡ' của văn minh Đông Nam Á. Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của giai đoạn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối các nền văn hóa đa dạng trong khu vực Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng lịch pháp dựa trên lịch Ấn Độ và lịch Trung Quốc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại nói lên điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong ảnh hưởng của Phật giáo Nam truyền (Tiểu thừa) và Phật giáo Bắc truyền (Đại thừa) ở Đông Nam Á?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật biểu diễn của Đông Nam Á thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và ảnh hưởng từ Ấn Độ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Các công trình kiến trúc Phật giáo đồ sộ như chùa Borobudur (Indonesia), chùa Shwedagon (Mi-an-ma) là minh chứng cho điều gì về sự phát triển của Phật giáo ở Đông Nam Á?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại trong tiến trình lịch sử khu vực và thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có hành trình phát triển trải qua những giai đoạn chính nào?

  • A. Hình thành, phát triển, suy thoái.
  • B. Tiếp thu ảnh hưởng Ấn Độ, tiếp thu ảnh hưởng Trung Quốc, bản địa hóa.
  • C. Hình thành và bước đầu phát triển; Phát triển mạnh mẽ; Suy thoái và bước vào thời cận đại.
  • D. Tiền sử, sơ sử, trung đại, cận đại.

Câu 2: Giai đoạn "Hình thành và bước đầu phát triển" của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại (từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X) có đặc điểm nổi bật về sự tiếp thu văn hóa bên ngoài là gì?

  • A. Tiếp thu mạnh mẽ văn hóa phương Tây.
  • B. Chủ yếu tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Hoàn toàn dựa vào các yếu tố văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa Hồi giáo từ Tây Á.

Câu 3: Phân tích vai trò của các tuyến đường thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn cổ - trung đại.

  • A. Chỉ là con đường trao đổi hàng hóa đơn thuần, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và xâm lược.
  • C. Gây cản trở giao lưu văn hóa do sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục.
  • D. Là kênh quan trọng để tiếp nhận các tôn giáo, chữ viết và tri thức từ bên ngoài, thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa.

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống kinh tế của họ?

  • A. Sự lệ thuộc và gắn bó chặt chẽ với tự nhiên trong nền nông nghiệp lúa nước.
  • B. Tính hiếu chiến và tinh thần chinh phục tự nhiên.
  • C. Sự ưu tiên phát triển các ngành nghề thủ công và thương mại.
  • D. Tính hướng nội, ít giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 5: So sánh sự du nhập của Phật giáo và Hồi giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại về con đường truyền bá chủ yếu.

  • A. Cả hai đều chủ yếu du nhập qua con đường thương mại đường bộ.
  • B. Phật giáo chủ yếu qua con đường thương mại đường biển, Hồi giáo chủ yếu qua con đường bành trướng quân sự.
  • C. Phật giáo chủ yếu du nhập từ Ấn Độ/Trung Quốc qua cả đường bộ và đường biển; Hồi giáo chủ yếu du nhập qua con đường thương mại biển.
  • D. Cả hai đều chủ yếu du nhập thông qua các nhà truyền giáo từ châu Âu.

Câu 6: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa của các đế chế lớn.
  • B. Họ tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa để phục vụ nhu cầu ghi chép ngôn ngữ riêng.
  • C. Họ chỉ sao chép nguyên bản chữ viết từ bên ngoài mà không có sự sáng tạo.
  • D. Việc sáng tạo chữ viết là do không thể tiếp thu được chữ viết gốc.

Câu 7: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn.
  • B. Chữ Khơ-me cổ.
  • C. Chữ La-tinh.
  • D. Chữ Hán.

Câu 8: Tác phẩm văn học nào dưới đây là một sử thi nổi tiếng của Cam-pu-chia, có cốt truyện chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê.
  • B. Ra-ma-y-a-na.
  • C. Ma-ha-bha-ra-ta.
  • D. Truyện Kiều.

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với bản sắc kiến trúc Khơ-me thời kỳ Ăng-co?

  • A. Tháp Thạt Luổng (Lào).
  • B. Quần thể Ăng-co Vát (Cam-pu-chia).
  • C. Chùa Vàng (Mi-an-ma).
  • D. Thánh địa Mỹ Sơn (Việt Nam).

Câu 10: Dựa vào các thành tựu kiến trúc còn tồn tại (đền tháp, chùa chiền), hãy phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa và chính trị của các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Tôn giáo chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống.
  • B. Tôn giáo là nguyên nhân chính dẫn đến xung đột và suy vong của các vương quốc.
  • C. Các công trình tôn giáo chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ, không liên quan đến quyền lực nhà nước.
  • D. Tôn giáo đóng vai trò trung tâm, là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, kiến trúc và củng cố quyền lực của tầng lớp thống trị.

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc của Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện điều gì về sự giao thoa văn hóa?

  • A. Chỉ thể hiện các nhân vật và motif hoàn toàn bản địa.
  • B. Chỉ sao chép nguyên mẫu từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Kết hợp các yếu tố tạo hình từ Ấn Độ, Trung Quốc với các motif và chủ đề bản địa.
  • D. Chủ yếu tập trung vào khắc họa đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 12: Tại sao trong giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại lại đứng trước nguy cơ suy thoái và mất độc lập?

  • A. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • B. Hoạt động thương mại giữa các nước trong khu vực bị đình trệ.
  • C. Các tôn giáo lớn suy yếu, không còn ảnh hưởng đến đời sống.
  • D. Không có sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ tồn tại duy nhất một tôn giáo lớn.
  • B. Các tôn giáo du nhập luôn xung đột gay gắt với tín ngưỡng bản địa.
  • C. Tất cả các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo chính.
  • D. Sự tồn tại song song và pha trộn giữa tín ngưỡng bản địa với các tôn giáo lớn du nhập (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo).

Câu 14: Việc các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại tiếp thu hệ thống chữ viết và các học thuyết chính trị từ Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy điều gì về đặc điểm chính trị của các vương quốc này?

  • A. Họ xây dựng nhà nước theo thể chế quân chủ chuyên chế, chịu ảnh hưởng từ các mô hình bên ngoài.
  • B. Họ duy trì các hình thức tổ chức xã hội bộ lạc nguyên thủy.
  • C. Họ áp dụng hoàn toàn chế độ dân chủ cộng hòa.
  • D. Họ không có bất kỳ hình thức tổ chức nhà nước nào.

Câu 15: Thành tựu nào trong lĩnh vực văn học của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh rõ nét sự tiếp thu và bản địa hóa các giá trị văn hóa từ Ấn Độ?

  • A. Sự ra đời của các thể loại văn học hiện đại.
  • B. Chủ yếu là các tác phẩm văn học viết bằng chữ Hán.
  • C. Việc sáng tác các bản anh hùng ca, sử thi dựa trên cốt truyện của Ra-ma-y-a-na hoặc Ma-ha-bha-ra-ta nhưng có thêm các yếu tố bản địa.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của văn xuôi tự sự.

Câu 16: Tại sao nông nghiệp lúa nước được coi là nền tảng kinh tế chính của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Khu vực này thiếu các loại cây trồng khác.
  • B. Điều kiện tự nhiên (khí hậu nhiệt đới gió mùa, hệ thống sông ngòi) rất thuận lợi cho sự phát triển của cây lúa.
  • C. Các quốc gia bên ngoài ép buộc Đông Nam Á chỉ trồng lúa.
  • D. Thương mại đường biển không phát triển nên phải dựa vào nông nghiệp.

Câu 17: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc nhiều tầng, mái cong, và các phù điêu chạm khắc hình ảnh thần linh Hin-đu giáo. Công trình này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ấn Độ.
  • B. Văn minh Trung Quốc.
  • C. Văn minh Hy Lạp.
  • D. Văn minh La Mã.

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Thương mại đường biển và đường bộ.
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.

Câu 19: Hệ thống thủy lợi như kênh, mương, hồ chứa nước được xây dựng ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về trình độ tổ chức sản xuất và quản lý của nhà nước?

  • A. Nhà nước không quan tâm đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc tham gia vào sản xuất.
  • C. Trình độ kỹ thuật lạc hậu, không thể xây dựng công trình lớn.
  • D. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý nguồn nước để phục vụ nông nghiệp, thể hiện khả năng tập trung sức lao động và nguồn lực.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo) du nhập vào Đông Nam Á là gì?

  • A. Tín ngưỡng bản địa gắn với đời sống nông nghiệp, tôn thờ các lực lượng tự nhiên/tổ tiên; các tôn giáo lớn có hệ thống giáo lý, giáo luật chặt chẽ, phạm vi ảnh hưởng rộng hơn.
  • B. Tín ngưỡng bản địa thờ đa thần, các tôn giáo lớn chỉ thờ duy nhất một thần.
  • C. Tín ngưỡng bản địa chỉ tồn tại ở thành thị, các tôn giáo lớn chỉ tồn tại ở nông thôn.
  • D. Tín ngưỡng bản địa không có ảnh hưởng gì đến đời sống, các tôn giáo lớn chi phối hoàn toàn xã hội.

Câu 21: Tại sao có thể nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Đây là giai đoạn duy nhất Đông Nam Á không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Các vương quốc đạt đến đỉnh cao về kinh tế, chính trị, văn hóa với nhiều công trình kiến trúc, nghệ thuật đồ sộ và sự phát triển của chữ viết riêng.
  • C. Chỉ có một vài quốc gia riêng lẻ phát triển mạnh, còn lại đều suy yếu.
  • D. Giai đoạn này chỉ phát triển về quân sự và lãnh thổ.

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp các quốc gia này giao tiếp dễ dàng hơn với Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. Chứng minh sự vượt trội về văn hóa so với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc ghi chép kinh điển tôn giáo.
  • D. Góp phần bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa bản địa, nâng cao ý thức dân tộc và khả năng quản lý nhà nước.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Là khu vực đa tôn giáo, có sự dung hòa và pha trộn giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn du nhập.
  • B. Các tôn giáo du nhập luôn bài trừ và xóa bỏ hoàn toàn tín ngưỡng bản địa.
  • C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận ở toàn bộ khu vực.
  • D. Tôn giáo không có vai trò trong đời sống xã hội và văn hóa.

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và tín ngưỡng phồn thực ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Tín ngưỡng phồn thực là nguyên nhân kìm hãm sự phát triển của nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự sinh sôi nảy nở của cây trồng và con người, dẫn đến sự phổ biến của tín ngưỡng phồn thực nhằm cầu mong mùa màng bội thu, con người đông đúc.
  • D. Nông nghiệp lúa nước chỉ phát triển sau khi tín ngưỡng phồn thực xuất hiện.

Câu 25: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo, từ khoảng thế kỉ XIII?

  • A. Sự suy yếu của các tôn giáo truyền thống, tạo khoảng trống cho Hồi giáo.
  • B. Sự phát triển của mạng lưới thương mại biển do các thương nhân Hồi giáo A-rập, Ba Tư, Ấn Độ chi phối.
  • C. Các cuộc thánh chiến của người Hồi giáo từ Tây Á.
  • D. Ảnh hưởng từ các đế chế Hồi giáo ở Bắc Phi.

Câu 26: Các thành tựu về luật pháp, tổ chức bộ máy nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những nền văn minh nào?

  • A. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Hy Lạp và La Mã.
  • C. Ai Cập và Lưỡng Hà.
  • D. Ba Tư và A-rập.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về thành tựu kiến trúc, điêu khắc của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Đạt được nhiều công trình đồ sộ, độc đáo.
  • B. Phản ánh rõ nét ảnh hưởng của các tôn giáo lớn như Hin-đu giáo, Phật giáo.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật và phong cách từ bên ngoài với yếu tố bản địa.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng các công trình phục vụ mục đích quân sự.

Câu 28: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài ở Đông Nam Á cổ - trung đại là quá trình "bản địa hóa"?

  • A. Họ chỉ tiếp thu những gì giống với văn hóa bản địa.
  • B. Họ từ chối hoàn toàn văn hóa bên ngoài.
  • C. Họ tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài (tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật...) nhưng cải biến, kết hợp chúng với nền tảng văn hóa truyền thống để tạo ra bản sắc riêng.
  • D. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng và không có sự chọn lọc.

Câu 29: Sự xuất hiện của các bản anh hùng ca, sử thi đồ sộ (như Riêm Kê) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến đời sống vật chất.
  • B. Họ có đời sống tinh thần phong phú, khả năng sáng tạo nghệ thuật cao và tiếp thu có chọn lọc các giá trị từ bên ngoài.
  • C. Họ không có bất kỳ hình thức văn học nào.
  • D. Văn học chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.

Câu 30: Dựa vào những thành tựu văn minh đã đạt được, hãy đánh giá vị trí của văn minh Đông Nam Á trong tiến trình lịch sử thế giới thời cổ - trung đại.

  • A. Văn minh Đông Nam Á hoàn toàn phụ thuộc và không có đóng góp độc đáo.
  • B. Văn minh Đông Nam Á phát triển biệt lập, không có giao lưu với bên ngoài.
  • C. Văn minh Đông Nam Á lạc hậu hơn hẳn so với các khu vực khác.
  • D. Văn minh Đông Nam Á là một bộ phận quan trọng, có bản sắc riêng trong dòng chảy văn minh thế giới, đạt được nhiều thành tựu rực rỡ dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và tiếp thu từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có hành trình phát triển trải qua những giai đoạn chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giai đoạn 'Hình thành và bước đầu phát triển' của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại (từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X) có đặc điểm nổi bật về sự tiếp thu văn hóa bên ngoài là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của các tuyến đường thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn cổ - trung đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống kinh tế của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh sự du nhập của Phật giáo và Hồi giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại về con đường truyền bá chủ yếu.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác phẩm văn học nào dưới đây là một sử thi nổi tiếng của Cam-pu-chia, có cốt truyện chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với bản sắc kiến trúc Khơ-me thời kỳ Ăng-co?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào các thành tựu kiến trúc còn tồn tại (đền tháp, chùa chiền), hãy phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa và chính trị của các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc của Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện điều gì về sự giao thoa văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao trong giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại lại đứng trước nguy cơ suy thoái và mất độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại tiếp thu hệ thống chữ viết và các học thuyết chính trị từ Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy điều gì về đặc điểm chính trị của các vương quốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thành tựu nào trong lĩnh vực văn học của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh rõ nét sự tiếp thu và bản địa hóa các giá trị văn hóa từ Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao nông nghiệp lúa nước được coi là nền tảng kinh tế chính của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc nhiều tầng, mái cong, và các phù điêu chạm khắc hình ảnh thần linh Hin-đu giáo. Công trình này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống thủy lợi như kênh, mương, hồ chứa nước được xây dựng ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về trình độ tổ chức sản xuất và quản lý của nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo) du nhập vào Đông Nam Á là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao có thể nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và tín ngưỡng phồn thực ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo, từ khoảng thế kỉ XIII?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Các thành tựu về luật pháp, tổ chức bộ máy nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những nền văn minh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về thành tựu kiến trúc, điêu khắc của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài ở Đông Nam Á cổ - trung đại là quá trình 'bản địa hóa'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự xuất hiện của các bản anh hùng ca, sử thi đồ sộ (như Riêm Kê) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào những thành tựu văn minh đã đạt được, hãy đánh giá vị trí của văn minh Đông Nam Á trong tiến trình lịch sử thế giới thời cổ - trung đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có hành trình phát triển trải qua những giai đoạn chính nào?

  • A. Hình thành, phát triển, suy thoái.
  • B. Tiếp thu ảnh hưởng Ấn Độ, tiếp thu ảnh hưởng Trung Quốc, bản địa hóa.
  • C. Hình thành và bước đầu phát triển; Phát triển mạnh mẽ; Suy thoái và bước vào thời cận đại.
  • D. Tiền sử, sơ sử, trung đại, cận đại.

Câu 2: Giai đoạn "Hình thành và bước đầu phát triển" của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại (từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X) có đặc điểm nổi bật về sự tiếp thu văn hóa bên ngoài là gì?

  • A. Tiếp thu mạnh mẽ văn hóa phương Tây.
  • B. Chủ yếu tiếp thu văn hóa Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Hoàn toàn dựa vào các yếu tố văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa Hồi giáo từ Tây Á.

Câu 3: Phân tích vai trò của các tuyến đường thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn cổ - trung đại.

  • A. Chỉ là con đường trao đổi hàng hóa đơn thuần, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và xâm lược.
  • C. Gây cản trở giao lưu văn hóa do sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục.
  • D. Là kênh quan trọng để tiếp nhận các tôn giáo, chữ viết và tri thức từ bên ngoài, thúc đẩy giao lưu kinh tế và văn hóa.

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống kinh tế của họ?

  • A. Sự lệ thuộc và gắn bó chặt chẽ với tự nhiên trong nền nông nghiệp lúa nước.
  • B. Tính hiếu chiến và tinh thần chinh phục tự nhiên.
  • C. Sự ưu tiên phát triển các ngành nghề thủ công và thương mại.
  • D. Tính hướng nội, ít giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 5: So sánh sự du nhập của Phật giáo và Hồi giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại về con đường truyền bá chủ yếu.

  • A. Cả hai đều chủ yếu du nhập qua con đường thương mại đường bộ.
  • B. Phật giáo chủ yếu qua con đường thương mại đường biển, Hồi giáo chủ yếu qua con đường bành trướng quân sự.
  • C. Phật giáo chủ yếu du nhập từ Ấn Độ/Trung Quốc qua cả đường bộ và đường biển; Hồi giáo chủ yếu du nhập qua con đường thương mại biển.
  • D. Cả hai đều chủ yếu du nhập thông qua các nhà truyền giáo từ châu Âu.

Câu 6: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào văn hóa của các đế chế lớn.
  • B. Họ tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa để phục vụ nhu cầu ghi chép ngôn ngữ riêng.
  • C. Họ chỉ sao chép nguyên bản chữ viết từ bên ngoài mà không có sự sáng tạo.
  • D. Việc sáng tạo chữ viết là do không thể tiếp thu được chữ viết gốc.

Câu 7: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

  • A. Chữ Phạn.
  • B. Chữ Khơ-me cổ.
  • C. Chữ La-tinh.
  • D. Chữ Hán.

Câu 8: Tác phẩm văn học nào dưới đây là một sử thi nổi tiếng của Cam-pu-chia, có cốt truyện chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê.
  • B. Ra-ma-y-a-na.
  • C. Ma-ha-bha-ra-ta.
  • D. Truyện Kiều.

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với bản sắc kiến trúc Khơ-me thời kỳ Ăng-co?

  • A. Tháp Thạt Luổng (Lào).
  • B. Quần thể Ăng-co Vát (Cam-pu-chia).
  • C. Chùa Vàng (Mi-an-ma).
  • D. Thánh địa Mỹ Sơn (Việt Nam).

Câu 10: Dựa vào các thành tựu kiến trúc còn tồn tại (đền tháp, chùa chiền), hãy phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa và chính trị của các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại.

  • A. Tôn giáo chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống.
  • B. Tôn giáo là nguyên nhân chính dẫn đến xung đột và suy vong của các vương quốc.
  • C. Các công trình tôn giáo chỉ mang ý nghĩa thẩm mỹ, không liên quan đến quyền lực nhà nước.
  • D. Tôn giáo đóng vai trò trung tâm, là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, kiến trúc và củng cố quyền lực của tầng lớp thống trị.

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc của Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện điều gì về sự giao thoa văn hóa?

  • A. Chỉ thể hiện các nhân vật và motif hoàn toàn bản địa.
  • B. Chỉ sao chép nguyên mẫu từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Kết hợp các yếu tố tạo hình từ Ấn Độ, Trung Quốc với các motif và chủ đề bản địa.
  • D. Chủ yếu tập trung vào khắc họa đời sống sinh hoạt hàng ngày.

Câu 12: Tại sao trong giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại lại đứng trước nguy cơ suy thoái và mất độc lập?

  • A. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây.
  • B. Hoạt động thương mại giữa các nước trong khu vực bị đình trệ.
  • C. Các tôn giáo lớn suy yếu, không còn ảnh hưởng đến đời sống.
  • D. Không có sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chỉ tồn tại duy nhất một tôn giáo lớn.
  • B. Các tôn giáo du nhập luôn xung đột gay gắt với tín ngưỡng bản địa.
  • C. Tất cả các quốc gia đều theo cùng một tôn giáo chính.
  • D. Sự tồn tại song song và pha trộn giữa tín ngưỡng bản địa với các tôn giáo lớn du nhập (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo).

Câu 14: Việc các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại tiếp thu hệ thống chữ viết và các học thuyết chính trị từ Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy điều gì về đặc điểm chính trị của các vương quốc này?

  • A. Họ xây dựng nhà nước theo thể chế quân chủ chuyên chế, chịu ảnh hưởng từ các mô hình bên ngoài.
  • B. Họ duy trì các hình thức tổ chức xã hội bộ lạc nguyên thủy.
  • C. Họ áp dụng hoàn toàn chế độ dân chủ cộng hòa.
  • D. Họ không có bất kỳ hình thức tổ chức nhà nước nào.

Câu 15: Thành tựu nào trong lĩnh vực văn học của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh rõ nét sự tiếp thu và bản địa hóa các giá trị văn hóa từ Ấn Độ?

  • A. Sự ra đời của các thể loại văn học hiện đại.
  • B. Chủ yếu là các tác phẩm văn học viết bằng chữ Hán.
  • C. Việc sáng tác các bản anh hùng ca, sử thi dựa trên cốt truyện của Ra-ma-y-a-na hoặc Ma-ha-bha-ra-ta nhưng có thêm các yếu tố bản địa.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của văn xuôi tự sự.

Câu 16: Tại sao nông nghiệp lúa nước được coi là nền tảng kinh tế chính của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

  • A. Khu vực này thiếu các loại cây trồng khác.
  • B. Điều kiện tự nhiên (khí hậu nhiệt đới gió mùa, hệ thống sông ngòi) rất thuận lợi cho sự phát triển của cây lúa.
  • C. Các quốc gia bên ngoài ép buộc Đông Nam Á chỉ trồng lúa.
  • D. Thương mại đường biển không phát triển nên phải dựa vào nông nghiệp.

Câu 17: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc nhiều tầng, mái cong, và các phù điêu chạm khắc hình ảnh thần linh Hin-đu giáo. Công trình này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ấn Độ.
  • B. Văn minh Trung Quốc.
  • C. Văn minh Hy Lạp.
  • D. Văn minh La Mã.

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.
  • B. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • C. Thương mại đường biển và đường bộ.
  • D. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.

Câu 19: Hệ thống thủy lợi như kênh, mương, hồ chứa nước được xây dựng ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về trình độ tổ chức sản xuất và quản lý của nhà nước?

  • A. Nhà nước không quan tâm đến sản xuất nông nghiệp.
  • B. Chỉ có tầng lớp quý tộc tham gia vào sản xuất.
  • C. Trình độ kỹ thuật lạc hậu, không thể xây dựng công trình lớn.
  • D. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và quản lý nguồn nước để phục vụ nông nghiệp, thể hiện khả năng tập trung sức lao động và nguồn lực.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo) du nhập vào Đông Nam Á là gì?

  • A. Tín ngưỡng bản địa gắn với đời sống nông nghiệp, tôn thờ các lực lượng tự nhiên/tổ tiên; các tôn giáo lớn có hệ thống giáo lý, giáo luật chặt chẽ, phạm vi ảnh hưởng rộng hơn.
  • B. Tín ngưỡng bản địa thờ đa thần, các tôn giáo lớn chỉ thờ duy nhất một thần.
  • C. Tín ngưỡng bản địa chỉ tồn tại ở thành thị, các tôn giáo lớn chỉ tồn tại ở nông thôn.
  • D. Tín ngưỡng bản địa không có ảnh hưởng gì đến đời sống, các tôn giáo lớn chi phối hoàn toàn xã hội.

Câu 21: Tại sao có thể nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Đây là giai đoạn duy nhất Đông Nam Á không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Các vương quốc đạt đến đỉnh cao về kinh tế, chính trị, văn hóa với nhiều công trình kiến trúc, nghệ thuật đồ sộ và sự phát triển của chữ viết riêng.
  • C. Chỉ có một vài quốc gia riêng lẻ phát triển mạnh, còn lại đều suy yếu.
  • D. Giai đoạn này chỉ phát triển về quân sự và lãnh thổ.

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp các quốc gia này giao tiếp dễ dàng hơn với Trung Quốc và Ấn Độ.
  • B. Chứng minh sự vượt trội về văn hóa so với các nền văn minh khác.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc ghi chép kinh điển tôn giáo.
  • D. Góp phần bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn hóa bản địa, nâng cao ý thức dân tộc và khả năng quản lý nhà nước.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Là khu vực đa tôn giáo, có sự dung hòa và pha trộn giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn du nhập.
  • B. Các tôn giáo du nhập luôn bài trừ và xóa bỏ hoàn toàn tín ngưỡng bản địa.
  • C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được công nhận ở toàn bộ khu vực.
  • D. Tôn giáo không có vai trò trong đời sống xã hội và văn hóa.

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và tín ngưỡng phồn thực ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Tín ngưỡng phồn thực là nguyên nhân kìm hãm sự phát triển của nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp lúa nước đòi hỏi sự sinh sôi nảy nở của cây trồng và con người, dẫn đến sự phổ biến của tín ngưỡng phồn thực nhằm cầu mong mùa màng bội thu, con người đông đúc.
  • D. Nông nghiệp lúa nước chỉ phát triển sau khi tín ngưỡng phồn thực xuất hiện.

Câu 25: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo, từ khoảng thế kỉ XIII?

  • A. Sự suy yếu của các tôn giáo truyền thống, tạo khoảng trống cho Hồi giáo.
  • B. Sự phát triển của mạng lưới thương mại biển do các thương nhân Hồi giáo A-rập, Ba Tư, Ấn Độ chi phối.
  • C. Các cuộc thánh chiến của người Hồi giáo từ Tây Á.
  • D. Ảnh hưởng từ các đế chế Hồi giáo ở Bắc Phi.

Câu 26: Các thành tựu về luật pháp, tổ chức bộ máy nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những nền văn minh nào?

  • A. Ấn Độ và Trung Quốc.
  • B. Hy Lạp và La Mã.
  • C. Ai Cập và Lưỡng Hà.
  • D. Ba Tư và A-rập.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về thành tựu kiến trúc, điêu khắc của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

  • A. Đạt được nhiều công trình đồ sộ, độc đáo.
  • B. Phản ánh rõ nét ảnh hưởng của các tôn giáo lớn như Hin-đu giáo, Phật giáo.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật và phong cách từ bên ngoài với yếu tố bản địa.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng các công trình phục vụ mục đích quân sự.

Câu 28: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài ở Đông Nam Á cổ - trung đại là quá trình "bản địa hóa"?

  • A. Họ chỉ tiếp thu những gì giống với văn hóa bản địa.
  • B. Họ từ chối hoàn toàn văn hóa bên ngoài.
  • C. Họ tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài (tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật...) nhưng cải biến, kết hợp chúng với nền tảng văn hóa truyền thống để tạo ra bản sắc riêng.
  • D. Quá trình này diễn ra rất nhanh chóng và không có sự chọn lọc.

Câu 29: Sự xuất hiện của các bản anh hùng ca, sử thi đồ sộ (như Riêm Kê) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến đời sống vật chất.
  • B. Họ có đời sống tinh thần phong phú, khả năng sáng tạo nghệ thuật cao và tiếp thu có chọn lọc các giá trị từ bên ngoài.
  • C. Họ không có bất kỳ hình thức văn học nào.
  • D. Văn học chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.

Câu 30: Dựa vào những thành tựu văn minh đã đạt được, hãy đánh giá vị trí của văn minh Đông Nam Á trong tiến trình lịch sử thế giới thời cổ - trung đại.

  • A. Văn minh Đông Nam Á hoàn toàn phụ thuộc và không có đóng góp độc đáo.
  • B. Văn minh Đông Nam Á phát triển biệt lập, không có giao lưu với bên ngoài.
  • C. Văn minh Đông Nam Á lạc hậu hơn hẳn so với các khu vực khác.
  • D. Văn minh Đông Nam Á là một bộ phận quan trọng, có bản sắc riêng trong dòng chảy văn minh thế giới, đạt được nhiều thành tựu rực rỡ dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố bản địa và tiếp thu từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại có hành trình phát triển trải qua những giai đoạn chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giai đoạn 'Hình thành và bước đầu phát triển' của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại (từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X) có đặc điểm nổi bật về sự tiếp thu văn hóa bên ngoài là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của các tuyến đường thương mại biển đối với sự phát triển của văn minh Đông Nam Á trong giai đoạn cổ - trung đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm nào trong đời sống kinh tế của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh sự du nhập của Phật giáo và Hồi giáo vào Đông Nam Á thời cổ - trung đại về con đường truyền bá chủ yếu.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc các quốc gia Đông Nam Á sáng tạo chữ viết riêng trên cơ sở chữ Phạn hoặc chữ Hán cho thấy điều gì về quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chữ Nôm của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở loại chữ viết nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tác phẩm văn học nào dưới đây là một sử thi nổi tiếng của Cam-pu-chia, có cốt truyện chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Công trình kiến trúc nào sau đây là biểu tượng tiêu biểu cho sự ảnh hưởng của Hin-đu giáo kết hợp với bản sắc kiến trúc Khơ-me thời kỳ Ăng-co?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dựa vào các thành tựu kiến trúc còn tồn tại (đền tháp, chùa chiền), hãy phân tích vai trò của tôn giáo trong đời sống văn hóa và chính trị của các vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nghệ thuật điêu khắc của Đông Nam Á cổ - trung đại thường thể hiện điều gì về sự giao thoa văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao trong giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX, nhiều vương quốc Đông Nam Á cổ - trung đại lại đứng trước nguy cơ suy thoái và mất độc lập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây phản ánh sự đa dạng trong đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Việc các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại tiếp thu hệ thống chữ viết và các học thuyết chính trị từ Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy điều gì về đặc điểm chính trị của các vương quốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thành tựu nào trong lĩnh vực văn học của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại phản ánh rõ nét sự tiếp thu và bản địa hóa các giá trị văn hóa từ Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao nông nghiệp lúa nước được coi là nền tảng kinh tế chính của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp cổ ở Đông Nam Á có kiến trúc nhiều tầng, mái cong, và các phù điêu chạm khắc hình ảnh thần linh Hin-đu giáo. Công trình này có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nền văn minh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống thủy lợi như kênh, mương, hồ chứa nước được xây dựng ở nhiều vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về trình độ tổ chức sản xuất và quản lý của nhà nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng bản địa và các tôn giáo lớn (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo) du nhập vào Đông Nam Á là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao có thể nói giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV là thời kỳ phát triển rực rỡ của văn minh Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự ra đời và phát triển của chữ viết riêng ở các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại (như chữ Chăm cổ, Khơ-me cổ, chữ Nôm) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình tôn giáo ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nông nghiệp lúa nước và tín ngưỡng phồn thực ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bối cảnh lịch sử nào đã thúc đẩy sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở một số khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là các quốc gia hải đảo, từ khoảng thế kỉ XIII?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Các thành tựu về luật pháp, tổ chức bộ máy nhà nước của các vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại chủ yếu chịu ảnh hưởng từ những nền văn minh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về thành tựu kiến trúc, điêu khắc của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao nói quá trình tiếp thu văn hóa bên ngoài ở Đông Nam Á cổ - trung đại là quá trình 'bản địa hóa'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự xuất hiện của các bản anh hùng ca, sử thi đồ sộ (như Riêm Kê) ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của cư dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dựa vào những thành tựu văn minh đã đạt được, hãy đánh giá vị trí của văn minh Đông Nam Á trong tiến trình lịch sử thế giới thời cổ - trung đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử Đông Nam Á cổ - trung đại chứng kiến sự hình thành và phát triển rực rỡ nhất của các quốc gia dân tộc độc lập, gắn liền với sự nở rộ của văn minh khu vực?

  • A. Từ thế kỉ X TCN đến đầu Công nguyên.
  • B. Từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X.
  • C. Từ thế kỉ X đến thế kỉ XV.
  • D. Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và dần trở thành thuộc địa của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á từ thế kỉ XVI?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc nội chiến tranh giành quyền lực.
  • B. Thiên tai, mất mùa liên tiếp gây khủng hoảng kinh tế.
  • C. Sự suy đồi về đạo đức xã hội và các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa thực dân phương Tây.

Câu 3: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm gì trong đời sống kinh tế và mối quan hệ với môi trường tự nhiên?

  • A. Gắn bó chặt chẽ với nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự sùng bái tự nhiên.
  • B. Đề cao vai trò của các vị thần chiến tranh và sức mạnh quân sự.
  • C. Tập trung vào việc thờ cúng các vị vua và anh hùng dân tộc.
  • D. Chú trọng các nghi lễ cầu tài lộc trong hoạt động thương mại.

Câu 4: Phật giáo và Hin-đu giáo được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu từ quốc gia nào và có ảnh hưởng sâu sắc đến các lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Trung Quốc, ảnh hưởng đến chính trị và pháp luật.
  • B. Ấn Độ, ảnh hưởng đến tôn giáo, chữ viết, kiến trúc và nghệ thuật.
  • C. A-rập, ảnh hưởng đến thương mại và luật Hồi giáo.
  • D. Ba Tư, ảnh hưởng đến triết học và văn chương.

Câu 5: Tại sao cư dân các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, sau khi tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ và Trung Quốc, lại sáng tạo ra hệ thống chữ viết riêng của mình (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm)?

  • A. Để thể hiện sự phản kháng và không chấp nhận ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Do hệ thống chữ viết của Ấn Độ và Trung Quốc quá phức tạp, khó học.
  • C. Để ghi lại và phát triển ngôn ngữ bản địa của dân tộc mình.
  • D. Nhằm mục đích tạo ra một ngôn ngữ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia hàng hải ở Đông Nam Á (ví dụ: Sriwijaya, Malacca) trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV gắn liền chủ yếu với yếu tố nào?

  • A. Việc phát hiện ra các mỏ khoáng sản quý hiếm trên biển.
  • B. Sự ra đời của các học thuyết chính trị và quân sự mới.
  • C. Việc phát triển nền nông nghiệp thâm canh trên các đảo lớn.
  • D. Vai trò là trung tâm trung chuyển trên các tuyến đường thương mại biển quốc tế.

Câu 7: Tác phẩm văn học nào sau đây của Cam-pu-chia thời trung đại là một ví dụ tiêu biểu cho sự tiếp thu và sáng tạo từ sử thi Ấn Độ?

  • A. Riêm Kê
  • B. Ramayana
  • C. Mahabharata
  • D. Truyện Kiều

Câu 8: Quần thể di tích Ăng-co (bao gồm Ăng-co Vát và Ăng-co Thom) là đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của vương quốc nào thời trung đại, chịu ảnh hưởng rõ nét của tôn giáo nào?

  • A. Chăm-pa, chịu ảnh hưởng của Phật giáo Đại thừa.
  • B. Khơ-me, chịu ảnh hưởng của Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • C. Đại Việt, chịu ảnh hưởng của Nho giáo và Đạo giáo.
  • D. Phù Nam, chịu ảnh hưởng của Phật giáo Nguyên thủy.

Câu 9: Hãy phân tích vai trò của các dòng sông lớn (ví dụ: Mê Kông, Sông Hồng, I-ra-oa-đi) đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia cổ trên bán đảo Đông Dương.

  • A. Là rào cản tự nhiên, ngăn cách sự giao lưu giữa các tộc người.
  • B. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt.
  • C. Cung cấp nguồn nước cho nông nghiệp lúa nước, là tuyến giao thông và giao thương quan trọng.
  • D. Là nơi tập trung các trung tâm công nghiệp và khai khoáng sớm nhất.

Câu 10: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo ở khu vực Đông Nam Á hải đảo (Indonesia, Malaysia) chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào từ khoảng thế kỉ XIII?

  • A. Con đường thương mại của các thương nhân A-rập, Ba Tư, Ấn Độ.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự từ Trung Đông.
  • C. Hoạt động truyền giáo của các đoàn tu sĩ châu Âu.
  • D. Sự di cư hàng loạt của cư dân từ Bắc Phi.

Câu 11: So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến các quốc gia Đông Nam Á (đặc biệt là Việt Nam) thể hiện rõ nét hơn ở lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật kiến trúc đền tháp và điêu khắc tôn giáo.
  • B. Các bộ sử thi và thần thoại dân gian.
  • C. Các hệ thống chữ viết dựa trên chữ Phạn.
  • D. Tổ chức bộ máy nhà nước, luật pháp và Nho giáo.

Câu 12: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ bên ngoài, tín ngưỡng nào sau đây được coi là tín ngưỡng bản địa phổ biến nhất và có vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Thiên Chúa giáo.
  • B. Thờ cúng tổ tiên và các lực lượng tự nhiên (vạn vật hữu linh).
  • C. Hỏa giáo (Zoroastrianism).
  • D. Do Thái giáo.

Câu 13: Di tích nào sau đây ở miền Trung Việt Nam là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của văn minh Chăm-pa, chịu ảnh hưởng sâu sắc của Hin-đu giáo?

  • A. Hoàng thành Thăng Long.
  • B. Cố đô Hoa Lư.
  • C. Thánh địa Mỹ Sơn.
  • D. Cố đô Huế.

Câu 14: Quần thể kiến trúc đền tháp Bô-rô-bu-đua ở Indonesia là một công trình Phật giáo đồ sộ, phản ánh trình độ kiến trúc, điêu khắc và tư tưởng tôn giáo của vương quốc nào?

  • A. Majapahit.
  • B. Malacca.
  • C. Sriwijaya.
  • D. Sailendra.

Câu 15: Chữ viết nào sau đây của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở hệ thống chữ Hán, nhưng dùng để ghi lại tiếng nói của người Việt?

  • A. Chữ Quốc ngữ.
  • B. Chữ Nôm.
  • C. Chữ Hán.
  • D. Chữ Khoa đẩu.

Câu 16: Sự đa dạng về tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, tín ngưỡng bản địa cùng tồn tại) là một đặc điểm nổi bật của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này cho thấy điều gì về khả năng tiếp thu và hòa hợp văn hóa của cư dân khu vực?

  • A. Cư dân Đông Nam Á không có bản sắc văn hóa riêng, dễ dàng bị đồng hóa.
  • B. Các tôn giáo mới du nhập luôn xung đột gay gắt với tín ngưỡng bản địa.
  • C. Khả năng tiếp thu có chọn lọc, cải biến và dung hòa các yếu tố văn hóa từ bên ngoài với bản sắc riêng.
  • D. Mỗi quốc gia chỉ chấp nhận duy nhất một tôn giáo ngoại lai và loại bỏ hoàn toàn tín ngưỡng cũ.

Câu 17: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là nông nghiệp. Đặc điểm nào của nông nghiệp khu vực này đã góp phần tạo nên sự ổn định xã hội và là cơ sở cho sự phát triển văn minh?

  • A. Nông nghiệp lúa nước với kỹ thuật canh tác dựa vào hệ thống thủy lợi.
  • B. Chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn trên các đồng cỏ rộng lớn.
  • C. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu là chính.
  • D. Khai thác lâm sản và săn bắt là nguồn sống chủ yếu.

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy giao lưu văn hóa và sự ra đời của các trung tâm thương mại sầm uất ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

  • A. Thủ công nghiệp chế tạo vũ khí.
  • B. Khai thác mỏ vàng và bạc.
  • C. Nghề làm gốm sứ xuất khẩu.
  • D. Thương mại đường biển và đường sông.

Câu 19: Văn minh Phù Nam (thế kỉ I - VII) là một ví dụ tiêu biểu về sự phát triển của vương quốc nào ở Đông Nam Á, dựa trên lợi thế về vị trí địa lý và hoạt động kinh tế nào?

  • A. Vương quốc nội địa, dựa vào nông nghiệp và khai thác rừng.
  • B. Vương quốc biển, dựa vào thương mại đường biển và kiểm soát các cửa sông.
  • C. Vương quốc miền núi, dựa vào săn bắt và trao đổi sản vật rừng.
  • D. Vương quốc thảo nguyên, dựa vào chăn nuôi và di cư.

Câu 20: Quan niệm về "Vua - Thần" (Devaraja) trong một số vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Chân Lạp, Chăm-pa) là sự tiếp thu và bản địa hóa tư tưởng chính trị - tôn giáo từ nền văn minh nào?

  • A. Ấn Độ.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Ba Tư.
  • D. La Mã.

Câu 21: Kiến trúc đền tháp ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường có cấu trúc nhiều tầng, đỉnh nhọn hoặc hình bán cầu (stupa), được trang trí bằng các phù điêu mô tả thần linh, sử thi. Đặc điểm này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của loại hình kiến trúc tôn giáo nào?

  • A. Kiến trúc Gothic châu Âu.
  • B. Kiến trúc đình, chùa truyền thống Việt Nam.
  • C. Kiến trúc đền tháp và stupa của Ấn Độ.
  • D. Kiến trúc lăng mộ và cung điện Trung Hoa.

Câu 22: Sự xuất hiện và phát triển của chữ Nôm ở Đại Việt cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và nhu cầu văn hóa của người Việt trong bối cảnh chịu ảnh hưởng của văn hóa Hán?

  • A. Mong muốn hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa Trung Hoa.
  • B. Phản đối việc sử dụng bất kỳ loại chữ viết nào.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế, không chú trọng văn hóa.
  • D. Nỗ lực bảo tồn và phát triển tiếng nói, chữ viết riêng để khẳng định bản sắc.

Câu 23: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX được coi là thời kỳ suy thoái của các vương quốc Đông Nam Á, mặc dù một số thành tựu văn hóa mới vẫn xuất hiện?

  • A. Vì các vương quốc ngừng hoàn toàn mọi hoạt động xây dựng và sáng tạo văn hóa.
  • B. Vì các vương quốc dần mất đi tính độc lập, chủ quyền và trở thành thuộc địa.
  • C. Vì cư dân không còn theo các tôn giáo truyền thống.
  • D. Vì nền kinh tế nông nghiệp hoàn toàn sụp đổ.

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý "ngã tư đường hàng hải" của Đông Nam Á với sự đa dạng và phong phú của văn minh khu vực thời cổ - trung đại.

  • A. Vị trí này gây ra nhiều chiến tranh, cản trở phát triển văn minh.
  • B. Vị trí này chỉ thuận lợi cho hoạt động cướp biển, không tạo ra giá trị văn hóa.
  • C. Vị trí này thúc đẩy giao thương, tạo điều kiện tiếp xúc và tiếp thu các luồng văn minh lớn từ bên ngoài.
  • D. Vị trí này khiến Đông Nam Á bị cô lập, không có cơ hội giao lưu văn hóa.

Câu 25: Ngoài các tôn giáo du nhập, các lễ hội và nghi thức nào liên quan đến chu kỳ nông nghiệp (gieo cấy, thu hoạch) thể hiện rõ nét tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á?

  • A. Lễ cày tịch điền, lễ xuống đồng, lễ cơm mới.
  • B. Lễ hội hóa trang, lễ hội đua xe.
  • C. Lễ hội nhảy dù, lễ hội leo núi.
  • D. Lễ hội đua thuyền buồm, lễ hội lặn biển.

Câu 26: Nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại không chỉ mô tả các vị thần, nhân vật tôn giáo mà còn thể hiện các cảnh sinh hoạt đời thường, động vật gần gũi. Điều này cho thấy sự kết hợp yếu tố nào trong nghệ thuật khu vực?

  • A. Chỉ chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Hy Lạp cổ điển.
  • B. Kết hợp giữa yếu tố tôn giáo ngoại lai và đời sống, tín ngưỡng bản địa.
  • C. Hoàn toàn sao chép các mẫu điêu khắc từ Trung Đông.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trang trí các công trình quân sự.

Câu 27: So với các quốc gia trên bán đảo, các quốc gia ở Đông Nam Á hải đảo (ví dụ: Sriwijaya, Majapahit) thường có đặc điểm phát triển kinh tế nổi bật nào do lợi thế địa lý?

  • A. Phát triển mạnh mẽ nghề đúc đồng và luyện sắt.
  • B. Tập trung vào chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Nông nghiệp lúa nước thâm canh trên diện tích rộng.
  • D. Kiểm soát các tuyến đường thương mại biển và thu thuế hàng hóa.

Câu 28: Mặc dù tiếp thu nhiều ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc duy trì bản sắc này?

  • A. Tín ngưỡng bản địa, phong tục tập quán và ngôn ngữ riêng của từng dân tộc.
  • B. Sự cô lập về địa lý, ngăn cản giao lưu văn hóa.
  • C. Việc từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Sự phát triển vượt trội về kinh tế so với các nước láng giềng.

Câu 29: Hệ thống thủy lợi (đê điều, kênh mương) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á. Điều này đòi hỏi các yếu tố nào để có thể xây dựng và vận hành hiệu quả?

  • A. Sự phát triển của công nghiệp nặng.
  • B. Kỹ thuật khai thác than đá hiện đại.
  • C. Sự hợp tác cộng đồng, tổ chức xã hội chặt chẽ và vai trò quản lý của nhà nước.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi máy móc cơ giới trong nông nghiệp.

Câu 30: Sự giao lưu và tiếp xúc với các nền văn minh lớn (Ấn Độ, Trung Quốc) trong thời kỳ cổ - trung đại đã mang lại tác động chủ yếu nào đến hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn bản sắc văn hóa truyền thống của khu vực.
  • B. Chỉ mang lại những ảnh hưởng tiêu cực, kìm hãm sự phát triển nội tại.
  • C. Khiến các quốc gia Đông Nam Á trở thành bản sao của Ấn Độ và Trung Quốc.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa) thông qua quá trình tiếp thu và bản địa hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Giai đoạn nào trong lịch sử Đông Nam Á cổ - trung đại chứng kiến sự hình thành và phát triển rực rỡ nhất của các quốc gia dân tộc độc lập, gắn liền với sự nở rộ của văn minh khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và dần trở thành thuộc địa của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á từ thế kỉ XVI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại phản ánh rõ nét đặc điểm gì trong đời sống kinh tế và mối quan hệ với môi trường tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phật giáo và Hin-đu giáo được du nhập vào Đông Nam Á chủ yếu từ quốc gia nào và có ảnh hưởng sâu sắc đến các lĩnh vực nào của đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao cư dân các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, sau khi tiếp thu chữ viết từ Ấn Độ và Trung Quốc, lại sáng tạo ra hệ thống chữ viết riêng của mình (ví dụ: chữ Chăm cổ, chữ Khơ-me cổ, chữ Nôm)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia hàng hải ở Đông Nam Á (ví dụ: Sriwijaya, Malacca) trong giai đoạn từ thế kỉ X đến thế kỉ XV gắn liền chủ yếu với yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tác phẩm văn học nào sau đây của Cam-pu-chia thời trung đại là một ví dụ tiêu biểu cho sự tiếp thu và sáng tạo từ sử thi Ấn Độ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quần thể di tích Ăng-co (bao gồm Ăng-co Vát và Ăng-co Thom) là đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của vương quốc nào thời trung đại, chịu ảnh hưởng rõ nét của tôn giáo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hãy phân tích vai trò của các dòng sông lớn (ví dụ: Mê Kông, Sông Hồng, I-ra-oa-đi) đối với sự hình thành và phát triển của các quốc gia cổ trên bán đảo Đông Dương.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự du nhập và phát triển của Hồi giáo ở khu vực Đông Nam Á hải đảo (Indonesia, Malaysia) chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào từ khoảng thế kỉ XIII?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với ảnh hưởng của Ấn Độ, ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đến các quốc gia Đông Nam Á (đặc biệt là Việt Nam) thể hiện rõ nét hơn ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bên cạnh các tôn giáo lớn từ bên ngoài, tín ngưỡng nào sau đây được coi là tín ngưỡng bản địa phổ biến nhất và có vị trí quan trọng trong đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Di tích nào sau đây ở miền Trung Việt Nam là minh chứng tiêu biểu cho sự phát triển rực rỡ của văn minh Chăm-pa, chịu ảnh hưởng sâu sắc của Hin-đu giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quần thể kiến trúc đền tháp Bô-rô-bu-đua ở Indonesia là một công trình Phật giáo đồ sộ, phản ánh trình độ kiến trúc, điêu khắc và tư tưởng tôn giáo của vương quốc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chữ viết nào sau đây của người Việt được sáng tạo dựa trên cơ sở hệ thống chữ Hán, nhưng dùng để ghi lại tiếng nói của người Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự đa dạng về tôn giáo (Hin-đu giáo, Phật giáo, Hồi giáo, tín ngưỡng bản địa cùng tồn tại) là một đặc điểm nổi bật của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại. Điều này cho thấy điều gì về khả năng tiếp thu và hòa hợp văn hóa của cư dân khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nền kinh tế chủ đạo của hầu hết các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại là nông nghiệp. Đặc điểm nào của nông nghiệp khu vực này đã góp phần tạo nên sự ổn định xã hội và là cơ sở cho sự phát triển văn minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bên cạnh nông nghiệp, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy giao lưu văn hóa và sự ra đời của các trung tâm thương mại sầm uất ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Văn minh Phù Nam (thế kỉ I - VII) là một ví dụ tiêu biểu về sự phát triển của vương quốc nào ở Đông Nam Á, dựa trên lợi thế về vị trí địa lý và hoạt động kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Quan niệm về 'Vua - Thần' (Devaraja) trong một số vương quốc Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Chân Lạp, Chăm-pa) là sự tiếp thu và bản địa hóa tư tưởng chính trị - tôn giáo từ nền văn minh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kiến trúc đền tháp ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại thường có cấu trúc nhiều tầng, đỉnh nhọn hoặc hình bán cầu (stupa), được trang trí bằng các phù điêu mô tả thần linh, sử thi. Đặc điểm này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của loại hình kiến trúc tôn giáo nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự xuất hiện và phát triển của chữ Nôm ở Đại Việt cho thấy điều gì về ý thức dân tộc và nhu cầu văn hóa của người Việt trong bối cảnh chịu ảnh hưởng của văn hóa Hán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao giai đoạn từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX được coi là thời kỳ suy thoái của các vương quốc Đông Nam Á, mặc dù một số thành tựu văn hóa mới vẫn xuất hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý 'ngã tư đường hàng hải' của Đông Nam Á với sự đa dạng và phong phú của văn minh khu vực thời cổ - trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ngoài các tôn giáo du nhập, các lễ hội và nghi thức nào liên quan đến chu kỳ nông nghiệp (gieo cấy, thu hoạch) thể hiện rõ nét tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nghệ thuật điêu khắc ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại không chỉ mô tả các vị thần, nhân vật tôn giáo mà còn thể hiện các cảnh sinh hoạt đời thường, động vật gần gũi. Điều này cho thấy sự kết hợp yếu tố nào trong nghệ thuật khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So với các quốc gia trên bán đảo, các quốc gia ở Đông Nam Á hải đảo (ví dụ: Sriwijaya, Majapahit) thường có đặc điểm phát triển kinh tế nổi bật nào do lợi thế địa lý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mặc dù tiếp thu nhiều ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc, văn minh Đông Nam Á vẫn giữ được bản sắc riêng. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc duy trì bản sắc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Hệ thống thủy lợi (đê điều, kênh mương) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển của nền văn minh nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á. Điều này đòi hỏi các yếu tố nào để có thể xây dựng và vận hành hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sự giao lưu và tiếp xúc với các nền văn minh lớn (Ấn Độ, Trung Quốc) trong thời kỳ cổ - trung đại đã mang lại tác động chủ yếu nào đến hành trình phát triển của văn minh Đông Nam Á?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động chính của vị trí địa lí "ngã tư đường hàng hải" đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Hạn chế giao lưu văn hóa, bảo tồn bản sắc riêng biệt.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển độc lập, không chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Tiếp nhận đa dạng các luồng văn minh từ bên ngoài, tạo nên sự phong phú.
  • D. Dẫn đến sự xung đột và suy tàn của các nền văn minh bản địa.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ sở kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, tạo nền tảng cho sự phát triển văn minh là gì?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp phát triển vượt bậc.
  • C. Thương mại đường bộ là chủ yếu.
  • D. Khai thác khoáng sản là ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 3: Xác định giai đoạn được coi là thời kì "phát triển rực rỡ" của văn minh Đông Nam Á, dựa trên sự hưng thịnh của nhiều vương quốc và các công trình kiến trúc đồ sộ.

  • A. Đầu Công nguyên - thế kỉ X.
  • B. Thế kỉ X - thế kỉ XV.
  • C. Thế kỉ XVI - thế kỉ XIX.
  • D. Thế kỉ XX đến nay.

Câu 4: Giải thích vì sao từ thế kỉ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á lại bước vào giai đoạn suy thoái và dần trở thành thuộc địa của phương Tây.

  • A. Các vương quốc tự cô lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Bùng nổ các cuộc chiến tranh liên miên giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Thiên tai, dịch bệnh hoành hành làm suy yếu đất nước.
  • D. Sự xâm nhập và bành trướng của chủ nghĩa tư bản phương Tây.

Câu 5: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi giữa tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á với các tôn giáo lớn từ bên ngoài du nhập vào (Phật giáo, Hin-đu giáo...).

  • A. Tín ngưỡng bản địa chỉ thờ thần linh, còn các tôn giáo lớn chỉ thờ tổ tiên.
  • B. Tín ngưỡng bản địa có giáo lí chặt chẽ, còn các tôn giáo lớn thì không.
  • C. Tín ngưỡng bản địa gắn bó trực tiếp với sản xuất nông nghiệp và thiên nhiên, còn các tôn giáo lớn có hệ thống giáo lí, giới luật phức tạp hơn.
  • D. Tín ngưỡng bản địa phổ biến ở thành thị, còn các tôn giáo lớn phổ biến ở nông thôn.

Câu 6: Phân tích vai trò của Phật giáo đối với đời sống văn hóa - xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á trong thời kì cổ - trung đại.

  • A. Gây chia rẽ sâu sắc trong xã hội.
  • B. Trở thành quốc giáo ở một số nước, ảnh hưởng đến đạo đức, lối sống, kiến trúc.
  • C. Chỉ tồn tại trong giới quý tộc, không ảnh hưởng đến dân thường.
  • D. Là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 7: Dựa vào sự phân bố tôn giáo hiện nay và lịch sử du nhập, hãy xác định tôn giáo nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất ở khu vực hải đảo Đông Nam Á từ thế kỉ XIII trở đi.

  • A. Hin-đu giáo.
  • B. Phật giáo Đại thừa.
  • C. Thiên Chúa giáo.
  • D. Hồi giáo.

Câu 8: Nhận xét về đặc điểm chung trong quá trình tiếp thu chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại từ Ấn Độ và Trung Quốc.

  • A. Tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo thành chữ viết riêng để ghi âm tiếng nói bản địa.
  • B. Sao chép nguyên bản chữ Hán và chữ Phạn để sử dụng chính thức.
  • C. Chỉ sử dụng chữ viết của Trung Quốc, không tiếp thu chữ viết Ấn Độ.
  • D. Hoàn toàn không tiếp thu chữ viết từ bên ngoài, tự sáng tạo từ đầu.

Câu 9: Chữ Nôm của người Việt là một ví dụ điển hình cho quá trình tiếp thu và sáng tạo chữ viết từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Ấn Độ.
  • B. Văn minh phương Tây.
  • C. Văn minh Trung Hoa.
  • D. Văn minh A-rập.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc các dân tộc Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng dựa trên nền tảng chữ Hán hoặc chữ Phạn.

  • A. Để hoàn toàn đoạn tuyệt với ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Để ghi chép, phát triển văn học, lịch sử bằng ngôn ngữ của dân tộc mình, góp phần củng cố ý thức dân tộc.
  • C. Để làm ngôn ngữ giao dịch thương mại quốc tế.
  • D. Để chứng tỏ sự vượt trội về văn hóa so với các nền văn minh khác.

Câu 11: Nhận xét về nội dung và đặc điểm của văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc.

  • A. Chủ yếu là các tác phẩm khoa học kỹ thuật.
  • B. Hoàn toàn sao chép các sử thi và truyện cổ của Ấn Độ, Trung Quốc.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài tôn giáo, không có văn học dân gian.
  • D. Tiếp thu cốt truyện, motip từ sử thi Ấn Độ, truyện cổ Trung Quốc nhưng bản địa hóa, thêm thắt chi tiết phù hợp với văn hóa dân tộc mình.

Câu 12: Ăng-co Vát (Campuchia) và Borobudur (Indonesia) là hai công trình kiến trúc đồ sộ, tiêu biểu cho sự kết hợp giữa tôn giáo nào với nghệ thuật kiến trúc bản địa ở Đông Nam Á?

  • A. Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • B. Nho giáo và Đạo giáo.
  • C. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo.
  • D. Tín ngưỡng bản địa và Shinto giáo.

Câu 13: Phân tích đặc điểm của nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại khi chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc.

  • A. Hoàn toàn bắt chước phong cách điêu khắc nước ngoài.
  • B. Tiếp thu kỹ thuật, đề tài (tượng Phật, thần linh) nhưng thể hiện theo phong cách, thẩm mỹ riêng của từng dân tộc.
  • C. Chỉ điêu khắc các chủ đề về chiến tranh và anh hùng dân tộc.
  • D. Nghệ thuật điêu khắc không phát triển ở khu vực này.

Câu 14: Hệ thống chính trị của các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á (trước thế kỉ X) thường có đặc điểm gì, phản ánh sự chuyển đổi từ cấu trúc xã hội bộ lạc?

  • A. Đã hoàn toàn là các nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh.
  • B. Chỉ tồn tại hình thức bộ lạc, chưa có nhà nước.
  • C. Mang tính chất liên bang lỏng lẻo, quyền lực trung ương chưa thực sự tập trung.
  • D. Hoàn toàn theo mô hình chính trị của Trung Quốc.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong mô hình tổ chức nhà nước giữa các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa.

  • A. Các nước chịu ảnh hưởng Ấn Độ theo chế độ quân chủ lập hiến, còn Trung Hoa theo chế độ cộng hòa.
  • B. Các nước chịu ảnh hưởng Ấn Độ có bộ máy quan liêu chặt chẽ, còn Trung Hoa thì không.
  • C. Các nước chịu ảnh hưởng Ấn Độ theo chế độ phong kiến phân quyền, còn Trung Hoa theo chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Các nước chịu ảnh hưởng Ấn Độ thường theo mô hình vương quốc với hệ thống pháp luật, đẳng cấp dựa trên tôn giáo (Hin-đu), còn Trung Hoa thường theo mô hình quân chủ tập quyền với hệ thống quan liêu dựa trên Nho giáo (với trường hợp Việt Nam).

Câu 16: Đánh giá vai trò của thương mại đường biển đối với sự phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kì cổ - trung đại.

  • A. Là động lực thúc đẩy kinh tế phát triển, kết nối các quốc gia trong khu vực và với thế giới, tạo điều kiện tiếp xúc văn minh.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, kinh tế chủ yếu dựa vào tự cấp tự túc.
  • C. Gây ra xung đột và cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
  • D. Là con đường duy nhất để du nhập tôn giáo.

Câu 17: Xác định thành tựu nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại trong lĩnh vực kiến trúc, phản ánh sự tiếp thu và sáng tạo trên nền tảng tôn giáo.

  • A. Hệ thống đường xá và cầu cống hiện đại.
  • B. Các cung điện và thành quách quân sự kiên cố.
  • C. Các quần thể đền, tháp đồ sộ mang đậm dấu ấn Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • D. Hệ thống thủy lợi phức tạp phục vụ nông nghiệp.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển nông nghiệp lúa nước đối với tổ chức xã hội và đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Thúc đẩy lối sống du mục và tín ngưỡng thờ thần lửa.
  • B. Hình thành cộng đồng làng xã gắn kết, đề cao tín ngưỡng phồn thực, thờ các vị thần nông nghiệp.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc ngay từ đầu.
  • D. Khiến cư dân sống biệt lập, ít giao tiếp với bên ngoài.

Câu 19: So sánh mức độ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á, dựa trên các lĩnh vực văn hóa cụ thể.

  • A. Ảnh hưởng của Trung Hoa mạnh hơn ở mọi mặt.
  • B. Ảnh hưởng của Ấn Độ mạnh hơn ở mọi mặt.
  • C. Cả hai nền văn minh đều ảnh hưởng như nhau đến mọi quốc gia.
  • D. Ảnh hưởng của Ấn Độ rõ rệt hơn ở tôn giáo, chữ viết, nghệ thuật (trừ Việt Nam), trong khi ảnh hưởng của Trung Hoa rõ rệt hơn ở tổ chức nhà nước, chữ viết (với Việt Nam).

Câu 20: Nhận diện đặc điểm chung trong quá trình tiếp biến văn hóa của Đông Nam Á, thể hiện tính năng động và khả năng sáng tạo của cư dân khu vực.

  • A. Không sao chép nguyên bản mà tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với điều kiện và bản sắc văn hóa dân tộc mình.
  • B. Hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Tiếp thu thụ động và đánh mất bản sắc văn hóa gốc.
  • D. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây.

Câu 21: Dựa trên các thành tựu về tôn giáo, chữ viết, kiến trúc, hãy giải thích tại sao giai đoạn thế kỉ X - XV được coi là "thời kì phát triển rực rỡ" của văn minh Đông Nam Á.

  • A. Đây là giai đoạn các quốc gia hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Chỉ có một số ít quốc gia đạt được thành tựu nhỏ lẻ.
  • C. Các vương quốc đạt đến đỉnh cao về chính trị, kinh tế; xuất hiện nhiều công trình kiến trúc, điêu khắc đồ sộ; các tôn giáo lớn định hình và phát triển; chữ viết bản địa được sử dụng rộng rãi.
  • D. Đây là thời kì các quốc gia Đông Nam Á bắt đầu xâm lược và bành trướng ra bên ngoài.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở khu vực hải đảo Đông Nam Á từ thế kỉ XIII.

  • A. Do các cuộc chiến tranh xâm lược của đế quốc A-rập.
  • B. Thông qua con đường thương mại của các thương nhân Hồi giáo, kết hợp với hoạt động truyền giáo hòa bình.
  • C. Do các nhà truyền giáo Thiên Chúa giáo cải đạo cư dân địa phương sang Hồi giáo.
  • D. Do sự suy tàn của Phật giáo và Hin-đu giáo khiến cư dân cần một tôn giáo mới.

Câu 23: Đánh giá ảnh hưởng của văn hóa Chăm-pa đối với văn hóa Việt Nam, thể hiện sự giao lưu và tiếp biến văn hóa trong khu vực.

  • A. Việt Nam hoàn toàn sao chép văn hóa Chăm-pa.
  • B. Văn hóa Việt Nam không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ Chăm-pa.
  • C. Chỉ có kiến trúc đền tháp của Chăm-pa ảnh hưởng đến kiến trúc đình làng Việt.
  • D. Có sự tiếp thu một số yếu tố về tín ngưỡng (thờ Thiên Y A Na), nghệ thuật (múa Chăm), âm nhạc, ẩm thực trong quá trình giao lưu và sáp nhập lãnh thổ.

Câu 24: Xác định ý nghĩa quan trọng nhất của việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng trong thời kì cổ - trung đại.

  • A. Là công cụ để bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, văn học, lịch sử dân tộc, góp phần khẳng định bản sắc riêng.
  • B. Giúp dễ dàng giao tiếp với người Trung Quốc và Ấn Độ.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc ghi chép kinh kệ tôn giáo.
  • D. Là điều kiện tiên quyết để phát triển nông nghiệp.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành tín ngưỡng thờ thần tự nhiên, phồn thực ở Đông Nam Á.

  • A. Kinh tế lúa nước không liên quan đến tín ngưỡng.
  • B. Sự phụ thuộc vào thiên nhiên (mưa, nắng) và mong muốn mùa màng bội thu, con người sinh sôi nảy nở đã hình thành tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và phồn thực.
  • C. Tín ngưỡng này chỉ xuất hiện ở các nước không trồng lúa nước.
  • D. Tín ngưỡng này là do các tôn giáo từ nước ngoài du nhập vào.

Câu 26: So sánh kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Hin-đu giáo và kiến trúc chùa tháp chịu ảnh hưởng Phật giáo ở Đông Nam Á, chỉ ra điểm khác biệt cơ bản về mục đích và cấu trúc.

  • A. Cả hai đều có cấu trúc và mục đích giống hệt nhau.
  • B. Đền tháp Hin-đu giáo để thờ Phật, chùa tháp Phật giáo để thờ thần Hin-đu.
  • C. Đền tháp Hin-đu giáo chỉ có ở Việt Nam, chùa tháp Phật giáo chỉ có ở Campuchia.
  • D. Đền tháp Hin-đu giáo thường thờ các vị thần (Shiva, Vishnu), có cấu trúc phức tạp, nhiều phù điêu thần linh; chùa tháp Phật giáo thường thờ Phật, có cấu trúc đơn giản hơn, tập trung vào tượng Phật và bảo tháp chứa xá lị.

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của sự xâm nhập phương Tây từ thế kỉ XVI đối với các vương quốc Đông Nam Á.

  • A. Dẫn đến sự mất độc lập, trở thành thuộc địa, kìm hãm sự phát triển nội tại của các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy kinh tế các nước phát triển nhanh chóng.
  • C. Giúp các nước bảo tồn được văn hóa truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 28: Đánh giá vai trò của cảng thị đối với sự phát triển kinh tế và văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

  • A. Cảng thị chỉ là nơi buôn bán nhỏ lẻ, không quan trọng.
  • B. Cảng thị chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • C. Cảng thị là trung tâm kinh tế sầm uất, nơi diễn ra giao thương quốc tế, đồng thời là điểm hội tụ và lan tỏa các luồng văn minh từ bên ngoài vào khu vực.
  • D. Cảng thị là nơi cư dân bản địa bị bóc lột nặng nề nhất.

Câu 29: So sánh cấu trúc xã hội của các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng Hin-đu giáo và các quốc gia chịu ảnh hưởng Phật giáo (Tiểu thừa/Theravada) trong thời kì phát triển rực rỡ (thế kỉ X-XV).

  • A. Cả hai đều có hệ thống đẳng cấp Varna nghiêm ngặt.
  • B. Quốc gia ảnh hưởng Hin-đu giáo thường có hệ thống đẳng cấp dựa trên Varna (ví dụ: Chăm-pa, Phù Nam), trong khi quốc gia ảnh hưởng Phật giáo Tiểu thừa thường nhấn mạnh sự bình đẳng hơn, vai trò của Tăng đoàn quan trọng.
  • C. Quốc gia ảnh hưởng Phật giáo Tiểu thừa có chế độ nô lệ phổ biến hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc xã hội giữa hai nhóm này.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm "bản địa hóa" trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

  • A. Từ chối hoàn toàn các yếu tố văn minh từ bên ngoài.
  • B. Sao chép y nguyên các mô hình và thành tựu từ Ấn Độ và Trung Quốc.
  • C. Chỉ tiếp thu những yếu tố nhỏ nhặt, không ảnh hưởng đến cốt lõi văn hóa.
  • D. Tiếp nhận các yếu tố văn minh bên ngoài, nhưng cải biến và hòa nhập chúng vào nền tảng văn hóa, tín ngưỡng, điều kiện tự nhiên và xã hội sẵn có của mình để tạo nên nét riêng biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích tác động chính của vị trí địa lí 'ngã tư đường hàng hải' đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất về cơ sở kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại, tạo nền tảng cho sự phát triển văn minh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xác định giai đoạn được coi là thời kì 'phát triển rực rỡ' của văn minh Đông Nam Á, dựa trên sự hưng thịnh của nhiều vương quốc và các công trình kiến trúc đồ sộ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giải thích vì sao từ thế kỉ XVI, nhiều quốc gia Đông Nam Á lại bước vào giai đoạn suy thoái và dần trở thành thuộc địa của phương Tây.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi giữa tín ngưỡng bản địa của cư dân Đông Nam Á với các tôn giáo lớn từ bên ngoài du nhập vào (Phật giáo, Hin-đu giáo...).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích vai trò của Phật giáo đối với đời sống văn hóa - xã hội của nhiều quốc gia Đông Nam Á trong thời kì cổ - trung đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dựa vào sự phân bố tôn giáo hiện nay và lịch sử du nhập, hãy xác định tôn giáo nào có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất ở khu vực hải đảo Đông Nam Á từ thế kỉ XIII trở đi.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận xét về đặc điểm chung trong quá trình tiếp thu chữ viết của các quốc gia Đông Nam Á thời cổ - trung đại từ Ấn Độ và Trung Quốc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chữ Nôm của người Việt là một ví dụ điển hình cho quá trình tiếp thu và sáng tạo chữ viết từ nền văn minh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc các dân tộc Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng dựa trên nền tảng chữ Hán hoặc chữ Phạn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận xét về nội dung và đặc điểm của văn học Đông Nam Á thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ăng-co Vát (Campuchia) và Borobudur (Indonesia) là hai công trình kiến trúc đồ sộ, tiêu biểu cho sự kết hợp giữa tôn giáo nào với nghệ thuật kiến trúc bản địa ở Đông Nam Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích đặc điểm của nghệ thuật điêu khắc Đông Nam Á thời cổ - trung đại khi chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ và Trung Quốc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hệ thống chính trị của các vương quốc sơ kì ở Đông Nam Á (trước thế kỉ X) thường có đặc điểm gì, phản ánh sự chuyển đổi từ cấu trúc xã hội bộ lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong mô hình tổ chức nhà nước giữa các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đánh giá vai trò của thương mại đường biển đối với sự phát triển kinh tế và giao lưu văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kì cổ - trung đại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xác định thành tựu nổi bật nhất của văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại trong lĩnh vực kiến trúc, phản ánh sự tiếp thu và sáng tạo trên nền tảng tôn giáo.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển nông nghiệp lúa nước đối với tổ chức xã hội và đời sống tinh thần của cư dân Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh mức độ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ và văn minh Trung Hoa đến Đông Nam Á, dựa trên các lĩnh vực văn hóa cụ thể.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhận diện đặc điểm chung trong quá trình tiếp biến văn hóa của Đông Nam Á, thể hiện tính năng động và khả năng sáng tạo của cư dân khu vực.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa trên các thành tựu về tôn giáo, chữ viết, kiến trúc, hãy giải thích tại sao giai đoạn thế kỉ X - XV được coi là 'thời kì phát triển rực rỡ' của văn minh Đông Nam Á.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự du nhập và phát triển mạnh mẽ của Hồi giáo ở khu vực hải đảo Đông Nam Á từ thế kỉ XIII.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá ảnh hưởng của văn hóa Chăm-pa đối với văn hóa Việt Nam, thể hiện sự giao lưu và tiếp biến văn hóa trong khu vực.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xác định ý nghĩa quan trọng nhất của việc cư dân Đông Nam Á sáng tạo ra chữ viết riêng trong thời kì cổ - trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành tín ngưỡng thờ thần tự nhiên, phồn thực ở Đông Nam Á.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh kiến trúc đền tháp chịu ảnh hưởng Hin-đu giáo và kiến trúc chùa tháp chịu ảnh hưởng Phật giáo ở Đông Nam Á, chỉ ra điểm khác biệt cơ bản về mục đích và cấu trúc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác động tiêu cực của sự xâm nhập phương Tây từ thế kỉ XVI đối với các vương quốc Đông Nam Á.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá vai trò của cảng thị đối với sự phát triển kinh tế và văn hóa ở Đông Nam Á thời cổ - trung đại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: So sánh cấu trúc xã hội của các quốc gia Đông Nam Á chịu ảnh hưởng Hin-đu giáo và các quốc gia chịu ảnh hưởng Phật giáo (Tiểu thừa/Theravada) trong thời kì phát triển rực rỡ (thế kỉ X-XV).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Hành trình phát triển và thành tựu văn minh Đông Nam Á cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về đặc điểm 'bản địa hóa' trong quá trình tiếp thu văn minh bên ngoài ở Đông Nam Á?

Viết một bình luận