Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ngày nay có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Là trung tâm thương mại sầm uất bậc nhất Đông Nam Á.
  • B. Có địa hình núi cao hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ nhưng khó khăn giao thương.
  • C. Khí hậu khô hạn, thúc đẩy cư dân phát triển thủy lợi quy mô lớn.
  • D. Nằm ở hạ lưu các sông lớn, tạo nên đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn ở vùng châu thổ Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho nền kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • B. Thúc đẩy giao thương đường biển với các quốc gia láng giềng.
  • C. Cung cấp nguồn nước dồi dào cho sản xuất nông nghiệp lúa nước.
  • D. Hình thành các sa mạc nhỏ, thuận lợi cho du mục.

Câu 3: Tại sao sự giàu có về khoáng sản (đồng, sắt, thiếc...) ở vùng đất cổ Việt Nam lại là cơ sở quan trọng cho sự phát triển thủ công nghiệp dưới thời Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Cung cấp nguyên liệu tại chỗ cho các ngành luyện kim, chế tác kim loại.
  • B. Thu hút thương nhân từ các quốc gia xa xôi đến buôn bán.
  • C. Tạo ra nguồn năng lượng chính cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Là mặt hàng xuất khẩu chủ lực mang lại nguồn thu lớn cho nhà nước.

Câu 4: Nền văn hóa nào được xem là cội nguồn trực tiếp, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong thời đại kim khí?

  • A. Văn hóa Sa Huỳnh.
  • B. Văn hóa Đông Sơn.
  • C. Văn hóa Óc Eo.
  • D. Văn hóa Hòa Bình.

Câu 5: Dựa trên các di chỉ khảo cổ như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, có thể nhận định gì về trình độ phát triển của cư dân tiền Văn Lang?

  • A. Họ chủ yếu sống bằng săn bắt và hái lượm.
  • B. Trình độ sản xuất nông nghiệp và luyện kim còn rất sơ khai.
  • C. Chưa có sự phân hóa xã hội rõ rệt.
  • D. Đã đạt được những tiến bộ đáng kể về nông nghiệp lúa nước và kỹ thuật chế tác đồ đồng.

Câu 6: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang (thế kỷ VII TCN) phản ánh điều gì về sự phát triển của xã hội Việt cổ?

  • A. Xã hội vẫn còn duy trì chế độ thị tộc nguyên thủy.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo chưa xuất hiện.
  • C. Đã có sự phân hóa xã hội và nhu cầu quản lý cộng đồng phức tạp hơn.
  • D. Các bộ lạc vẫn sống biệt lập, không có sự liên kết.

Câu 7: Tổ chức bộ máy nhà nước Văn Lang dưới thời các vua Hùng có đặc điểm gì thể hiện tính chất sơ khai?

  • A. Chưa có luật pháp thành văn, chủ yếu dựa vào tập quán và uy tín của người đứng đầu.
  • B. Đã có hệ thống quan lại đầy đủ từ trung ương đến địa phương.
  • C. Quân đội được tổ chức quy củ, trang bị hiện đại.
  • D. Quan hệ giữa các tầng lớp xã hội đã được quy định chặt chẽ bằng pháp luật.

Câu 8: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc đồ sộ nhiều vòng và hệ thống hào nước sâu có ý nghĩa chiến lược gì?

  • A. Thể hiện sức mạnh kinh tế, sự giàu có của nhà nước Âu Lạc.
  • B. Tạo ra một trung tâm phòng thủ vững chắc, sẵn sàng đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Phục vụ mục đích giao thương, buôn bán với các nước phương Bắc.
  • D. Là nơi tổ chức các lễ hội lớn mang tính biểu tượng.

Câu 9: Sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc (207 TCN) dưới sự tấn công của Triệu Đà để lại bài học kinh nghiệm sâu sắc nào về vai trò của đoàn kết và cảnh giác?

  • A. Chỉ cần vũ khí hiện đại là đủ để chiến thắng kẻ thù.
  • B. Quan hệ hôn nhân chính trị là cách tốt nhất để giữ vững hòa bình.
  • C. Việc xây dựng thành trì kiên cố đảm bảo an ninh tuyệt đối.
  • D. Mất cảnh giác trước kẻ thù và sự chia rẽ nội bộ có thể dẫn đến mất nước.

Câu 10: Hoạt động kinh tế chủ đạo, định hình nên nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống vật chất, tinh thần của cư dân là gì?

  • A. Nông nghiệp lúa nước.
  • B. Thủ công nghiệp gốm sứ.
  • C. Thương nghiệp đường biển.
  • D. Chăn nuôi du mục.

Câu 11: Phân tích vai trò của các công cụ sản xuất bằng đồng và sắt đối với nền nông nghiệp lúa nước thời Văn Lang - Âu Lạc.

  • A. Chúng được dùng chủ yếu để trao đổi buôn bán.
  • B. Chỉ dùng để chế tác các đồ vật trang sức, thờ cúng.
  • C. Giúp khai phá đất đai, làm thủy lợi, tăng năng suất lao động nông nghiệp.
  • D. Chỉ phục vụ cho hoạt động quân sự.

Câu 12: Ngoài nông nghiệp, cư dân Văn Lang - Âu Lạc còn phát triển mạnh ngành nghề nào dựa trên nguồn nguyên liệu tại chỗ và kỹ thuật cao?

  • A. Dệt lụa tơ tằm.
  • B. Luyện kim và chế tác đồ đồng, đồ sắt.
  • C. Đóng tàu thuyền viễn dương.
  • D. Khai thác vàng bạc.

Câu 13: Đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được thể hiện rõ nét qua những phương diện nào?

  • A. Chủ yếu sử dụng tiền tệ trong giao dịch.
  • B. Sống trong các thành thị lớn, nhà cao tầng.
  • C. Mặc trang phục làm từ lông thú.
  • D. Ăn gạo, rau, thịt, cá; ở nhà sàn; mặc trang phục đơn giản làm từ sợi đay, gai, tơ tằm.

Câu 14: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn, ta có thể suy luận gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Họ là những người theo đạo Phật.
  • B. Chủ yếu sống bằng săn bắt, không có hoạt động nông nghiệp.
  • C. Có đời sống văn hóa phong phú với các lễ hội, tín ngưỡng, âm nhạc; xã hội đã có sự phân hóa nhất định.
  • D. Họ là dân tộc hiếu chiến, chỉ quan tâm đến chiến tranh.

Câu 15: Tín ngưỡng nào thể hiện rõ sự gắn bó của cư dân Văn Lang - Âu Lạc với môi trường tự nhiên và hoạt động nông nghiệp lúa nước?

  • A. Sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...).
  • B. Thờ phụng một vị thần duy nhất.
  • C. Thờ cúng các vị vua ngoại bang.
  • D. Tín ngưỡng thờ đá.

Câu 16: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (như các vua Hùng) phản ánh điều gì trong đời sống tâm linh của người Việt cổ?

  • A. Họ không quan tâm đến thế giới bên kia.
  • B. Sự đề cao nguồn cội, truyền thống và lòng biết ơn đối với những người đi trước.
  • C. Họ tin vào đa thần giáo một cách tuyệt đối.
  • D. Chỉ thờ cúng những người có quyền lực trong xã hội.

Câu 17: Các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết như "Sơn Tinh - Thủy Tinh", "Thánh Gióng" dưới thời Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa gì?

  • A. Là những ghi chép lịch sử chính xác về các sự kiện có thật.
  • B. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện giải trí.
  • C. Phản ánh cuộc sống hòa bình, không có chiến tranh.
  • D. Thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên, chống ngoại xâm và giải thích nguồn gốc dân tộc, đời sống văn hóa.

Câu 18: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ cho thấy điều gì về quan niệm thẩm mỹ và đời sống xã hội của họ?

  • A. Là những nét văn hóa đặc trưng, thể hiện bản sắc riêng và có thể liên quan đến tín ngưỡng, bảo vệ sức khỏe.
  • B. Họ không quan tâm đến vẻ bề ngoài.
  • C. Bắt chước hoàn toàn văn hóa của các quốc gia láng giềng.
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.

Câu 19: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có bước phát triển nào thể hiện sự tiến bộ hơn về mặt tổ chức chính trị và quân sự?

  • A. Hoàn toàn xóa bỏ chế độ cha truyền con nối.
  • B. Không còn vua, thay bằng chế độ cộng hòa.
  • C. Bộ máy nhà nước chặt chẽ hơn, có vua đứng đầu, có tướng lĩnh chỉ huy quân đội và thành Cổ Loa kiên cố.
  • D. Phát triển hệ thống pháp luật thành văn chi tiết.

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất về mặt quân sự của nhà nước Âu Lạc, gắn liền với truyền thuyết và di chỉ khảo cổ, là gì?

  • A. Chế tạo súng thần công.
  • B. Phát minh ra thuốc nổ.
  • C. Sử dụng voi chiến quy mô lớn.
  • D. Chế tạo nỏ Liên Châu bắn được nhiều mũi tên cùng lúc.

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của sự ra đời và tồn tại của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc là gì?

  • A. Mở đầu thời kỳ phát triển rực rỡ của Phật giáo ở Việt Nam.
  • B. Xác lập nền tảng cho sự hình thành quốc gia dân tộc, khẳng định chủ quyền và năng lực tự chủ của người Việt cổ.
  • C. Đưa Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu châu Á.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ các yếu tố văn hóa bản địa, tiếp thu văn hóa ngoại lai.

Câu 22: Dựa vào những thông tin về kinh tế, xã hội Văn Lang - Âu Lạc, em hãy cho biết tầng lớp nào giữ vai trò chủ đạo trong sản xuất và đời sống cộng đồng?

  • A. Nông dân công xã.
  • B. Thương nhân giàu có.
  • C. Thợ thủ công chuyên nghiệp.
  • D. Nô lệ.

Câu 23: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ hành vi giao phối...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh mong ước cơ bản nào trong cuộc sống của họ?

  • A. Mong muốn có cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • B. Ước mơ được đi du lịch nhiều nơi.
  • C. Khát vọng về sự sinh sôi, nảy nở của con người và vạn vật, mùa màng bội thu.
  • D. Mong muốn có sức mạnh siêu nhiên.

Câu 24: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu tồn tại dưới hình thức nào và nội dung thường xoay quanh điều gì?

  • A. Chữ viết; ghi chép lịch sử chính thống.
  • B. Truyền miệng; giải thích nguồn gốc, đấu tranh chống tự nhiên và ngoại xâm.
  • C. Chữ Hán; ca ngợi cuộc sống vương giả.
  • D. Chữ Nôm; phê phán các hủ tục lạc hậu.

Câu 25: Dựa trên sự phát triển của nghề luyện kim (đồ đồng, đồ sắt), có thể nhận định gì về trình độ công nghệ của cư dân Văn Lang - Âu Lạc so với khu vực?

  • A. Đạt trình độ khá cao, tạo ra những sản phẩm độc đáo và có giá trị.
  • B. Còn rất lạc hậu, chỉ làm được những công cụ thô sơ.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào kỹ thuật từ bên ngoài.
  • D. Chỉ phát triển nghề gốm chứ không có luyện kim.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng cho sự hình thành nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • B. Đất phù sa màu mỡ.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Vị trí nằm sâu trong nội địa, cách xa biển.

Câu 27: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, nơi mọi người gắn bó với nhau chủ yếu dựa trên quan hệ huyết thống và địa vực, là gì?

  • A. Thành thị.
  • B. Đồn điền.
  • C. Công xã nông thôn (làng, chạ).
  • D. Thương điếm.

Câu 28: Việc các làng chạ liên kết với nhau dưới sự quản lý của Lạc tướng, Bồ chính thời Văn Lang cho thấy điều gì về bước phát triển trong tổ chức quản lý cộng đồng?

  • A. Sự hình thành một cấu trúc quản lý có thứ bậc, vượt ra ngoài phạm vi bộ lạc đơn lẻ.
  • B. Chỉ là sự liên kết lỏng lẻo, không có người đứng đầu chung.
  • C. Hoàn toàn dựa vào chế độ nô lệ.
  • D. Chỉ có các thủ lĩnh quân sự, không có người quản lý dân sự.

Câu 29: Tàn tích của thành Cổ Loa (với các vòng thành, hào nước) và các di vật như mũi tên đồng, nỏ Liên Châu là bằng chứng khảo cổ quan trọng nhất chứng minh cho điều gì về nhà nước Âu Lạc?

  • A. Âu Lạc là một trung tâm thương mại lớn nhất thế giới cổ đại.
  • B. Cư dân Âu Lạc sống hoàn toàn bằng nghề đánh cá.
  • C. Âu Lạc không có khả năng tự vệ, dễ dàng bị xâm chiếm.
  • D. Âu Lạc là một nhà nước có tổ chức, đặc biệt là về quân sự và phòng thủ, thể hiện năng lực bảo vệ đất nước.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và ý nghĩa của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam?

  • A. Là thời kỳ Việt Nam hoàn toàn phụ thuộc vào các nền văn minh khác.
  • B. Là giai đoạn mở đầu, đặt nền móng vững chắc cho sự hình thành quốc gia dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • C. Chỉ là một giai đoạn lịch sử ngắn ngủi, không có ảnh hưởng lâu dài.
  • D. Là thời kỳ kinh tế phát triển vượt trội nhưng văn hóa rất nghèo nàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vị trí địa lý của khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ ngày nay có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự hình thành văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa lớn ở vùng châu thổ Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đã tạo điều kiện thuận lợi nào cho nền kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao sự giàu có về khoáng sản (đồng, sắt, thiếc...) ở vùng đất cổ Việt Nam lại là cơ sở quan trọng cho sự phát triển thủ công nghiệp dưới thời Văn Lang - Âu Lạc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nền văn hóa nào được xem là cội nguồn trực tiếp, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển rực rỡ của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong thời đại kim khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dựa trên các di chỉ khảo cổ như Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, có thể nhận định gì về trình độ phát triển của cư dân tiền Văn Lang?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang (thế kỷ VII TCN) phản ánh điều gì về sự phát triển của xã hội Việt cổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tổ chức bộ máy nhà nước Văn Lang dưới thời các vua Hùng có đặc điểm gì thể hiện tính chất sơ khai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc đồ sộ nhiều vòng và hệ thống hào nước sâu có ý nghĩa chiến lược gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc (207 TCN) dưới sự tấn công của Triệu Đà để lại bài học kinh nghiệm sâu sắc nào về vai trò của đoàn kết và cảnh giác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoạt động kinh tế chủ đạo, định hình nên nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc và ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống vật chất, tinh thần của cư dân là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích vai trò của các công cụ sản xuất bằng đồng và sắt đối với nền nông nghiệp lúa nước thời Văn Lang - Âu Lạc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ngoài nông nghiệp, cư dân Văn Lang - Âu Lạc còn phát triển mạnh ngành nghề nào dựa trên nguồn nguyên liệu tại chỗ và kỹ thuật cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được thể hiện rõ nét qua những phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn, ta có thể suy luận gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tín ngưỡng nào thể hiện rõ sự gắn bó của cư dân Văn Lang - Âu Lạc với môi trường tự nhiên và hoạt động nông nghiệp lúa nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (như các vua Hùng) phản ánh điều gì trong đời sống tâm linh của người Việt cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết như 'Sơn Tinh - Thủy Tinh', 'Thánh Gióng' dưới thời Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ cho thấy điều gì về quan niệm thẩm mỹ và đời sống xã hội của họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có bước phát triển nào thể hiện sự tiến bộ hơn về mặt tổ chức chính trị và quân sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thành tựu nổi bật nhất về mặt quân sự của nhà nước Âu Lạc, gắn liền với truyền thuyết và di chỉ khảo cổ, là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của sự ra đời và tồn tại của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Dựa vào những thông tin về kinh tế, xã hội Văn Lang - Âu Lạc, em hãy cho biết tầng lớp nào giữ vai trò chủ đạo trong sản xuất và đời sống cộng đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ hành vi giao phối...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh mong ước cơ bản nào trong cuộc sống của họ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu tồn tại dưới hình thức nào và nội dung thường xoay quanh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dựa trên sự phát triển của nghề luyện kim (đồ đồng, đồ sắt), có thể nhận định gì về trình độ công nghệ của cư dân Văn Lang - Âu Lạc so với khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở tự nhiên quan trọng cho sự hình thành nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tổ chức xã hội cơ bản và phổ biến nhất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, nơi mọi người gắn bó với nhau chủ yếu dựa trên quan hệ huyết thống và địa vực, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc các làng chạ liên kết với nhau dưới sự quản lý của Lạc tướng, Bồ chính thời Văn Lang cho thấy điều gì về bước phát triển trong tổ chức quản lý cộng đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tàn tích của thành Cổ Loa (với các vòng thành, hào nước) và các di vật như mũi tên đồng, nỏ Liên Châu là bằng chứng khảo cổ quan trọng nhất chứng minh cho điều gì về nhà nước Âu Lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vị trí và ý nghĩa của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực của ba dòng sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam ngày nay. Ba dòng sông đó là gì?

  • A. Sông Mã, sông Cả, sông Gianh.
  • B. Sông Hồng, sông Mã, sông Thu Bồn.
  • C. Sông Hồng, sông Cả, sông Đồng Nai.
  • D. Sông Hồng, sông Mã, sông Cả.

Câu 2: Đặc điểm nào của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước tại Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa.
  • B. Nhiệt độ thấp, mùa đông kéo dài.
  • C. Nắng nhiều, mưa nhiều, lượng nước ngọt dồi dào.
  • D. Khí hậu ôn hòa, bốn mùa rõ rệt.

Câu 3: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, cư dân Văn Lang - Âu Lạc còn phát triển mạnh ngành thủ công nghiệp nào nhờ sự giàu có về khoáng sản như đồng, sắt, thiếc, chì?

  • A. Luyện kim, chế tác đồ đồng, đồ sắt.
  • B. Sản xuất gốm sứ cao cấp.
  • C. Dệt lụa tơ tằm quy mô lớn.
  • D. Chế tác đồ trang sức vàng bạc.

Câu 4: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc làm nông nghiệp lúa nước trên vùng đồng bằng ngập nước theo mùa đòi hỏi họ phải có sự phối hợp chặt chẽ trong việc trị thủy (đắp đê, đào mương). Yếu tố này đã tác động như thế nào đến tổ chức xã hội của người Việt cổ?

  • A. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo mạnh mẽ trong xã hội.
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và nhu cầu về một tổ chức quản lý chung.
  • C. Dẫn đến sự cô lập của các làng xã, ít giao lưu.
  • D. Làm suy yếu vai trò của người đứng đầu công xã.

Câu 5: Đâu là nhận xét chính xác nhất về tổ chức xã hội dưới thời Hùng Vương?

  • A. Đã có sự phân hóa xã hội nhưng chưa sâu sắc, dựa trên quan hệ công xã và huyết thống.
  • B. Xã hội đã phân chia thành các giai cấp rõ rệt với sự bóc lột nặng nề.
  • C. Toàn bộ xã hội được tổ chức chặt chẽ theo chế độ phong kiến tập quyền.
  • D. Mọi người trong xã hội đều bình đẳng, không có sự phân cấp.

Câu 6: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang được giải thích dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Chỉ do nhu cầu chống ngoại xâm từ phương Bắc.
  • B. Chủ yếu do sự du nhập mô hình nhà nước từ bên ngoài.
  • C. Do sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp đường biển.
  • D. Do sự phát triển kinh tế (đặc biệt là nông nghiệp, luyện kim) và nhu cầu trị thủy, mở rộng giao lưu, chống ngoại xâm.

Câu 7: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn (nếu có) hoặc mô tả về trống đồng, em hãy phân tích ý nghĩa của các hoa văn thường thấy như chim Lạc, hươu, cảnh sinh hoạt (giã gạo, nhảy múa, chèo thuyền)?

  • A. Chỉ mang tính chất trang trí đơn thuần.
  • B. Phản ánh đời sống vật chất, tinh thần, tín ngưỡng và tổ chức xã hội của cư dân Việt cổ.
  • C. Là biểu tượng cho sức mạnh quân sự và chiến tranh.
  • D. Thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của văn hóa Trung Hoa.

Câu 8: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Sự phụ thuộc vào tự nhiên và mong muốn hòa hợp, cầu mong sự che chở từ các lực lượng tự nhiên.
  • B. Sự chinh phục và làm chủ hoàn toàn tự nhiên của con người.
  • C. Việc coi thường các yếu tố tự nhiên trong đời sống.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.

Câu 9: Văn Lang được coi là nhà nước sơ khai đầu tiên của người Việt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "sơ khai" của nhà nước này?

  • A. Đã có hệ thống luật pháp hoàn chỉnh và bộ máy quan lại chuyên nghiệp.
  • B. Phân chia lãnh thổ thành các tỉnh, huyện như ngày nay.
  • C. Chưa có luật pháp thành văn, bộ máy cai trị còn đơn giản, dựa nhiều vào truyền thống và uy tín.
  • D. Kinh đô được xây dựng kiên cố với nhiều công trình kiến trúc lớn.

Câu 10: Dựa vào truyền thuyết và các di chỉ khảo cổ, kinh đô của nhà nước Âu Lạc là Cổ Loa. Việc xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phức tạp ở Cổ Loa cho thấy điều gì về nhà nước Âu Lạc so với Văn Lang?

  • A. Nhà nước Âu Lạc chú trọng phát triển thương mại hơn phòng thủ quân sự.
  • B. Nhà nước Âu Lạc đã phát triển hơn về tổ chức quân sự và khả năng phòng thủ đất nước.
  • C. Nhà nước Âu Lạc kém phát triển hơn Văn Lang về mọi mặt.
  • D. Cư dân Âu Lạc không quan tâm đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 11: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc (thần thoại, truyền thuyết) như "Con Rồng cháu Tiên", "Sơn Tinh - Thủy Tinh", "Thánh Gióng" phản ánh những khía cạnh nào trong đời sống của người Việt cổ?

  • A. Chủ yếu phản ánh đời sống cung đình và các hoạt động lễ hội.
  • B. Tập trung vào việc mô tả cuộc sống lao động sản xuất hàng ngày.
  • C. Chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác.
  • D. Phản ánh nguồn gốc cộng đồng, cuộc đấu tranh với thiên tai, chống ngoại xâm và ước mơ về cuộc sống tốt đẹp.

Câu 12: Dựa vào các di vật khảo cổ và thư tịch cổ, trang phục phổ biến của cư dân Văn Lang - Âu Lạc thường được mô tả như thế nào?

  • A. Nam đóng khố, nữ mặc váy, yếm, cởi trần hoặc mặc áo cánh ngắn vào mùa nóng.
  • B. Cả nam và nữ đều mặc áo dài, đội khăn đóng.
  • C. Chỉ sử dụng da thú làm trang phục chính.
  • D. Mặc quần dài và áo sơ mi như trang phục hiện đại.

Câu 13: Tục nhuộm răng đen và ăn trầu cau của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc mang ý nghĩa gì trong đời sống xã hội?

  • A. Chỉ là thói quen sinh hoạt cá nhân, không có ý nghĩa xã hội.
  • B. Biểu hiện của sự ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây.
  • C. Là nét đặc trưng văn hóa, thể hiện sự trưởng thành, thẩm mỹ và gắn kết cộng đồng.
  • D. Chỉ liên quan đến các nghi lễ tôn giáo.

Câu 14: Quan sát hình ảnh Lưỡi cày đồng Đông Sơn hoặc mô tả về công cụ lao động bằng đồng, hãy cho biết sự xuất hiện và phổ biến của công cụ này nói lên điều gì về nền kinh tế Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắn hái lượm.
  • B. Nông nghiệp lúa nước đã đạt được những bước tiến quan trọng, năng suất lao động tăng lên.
  • C. Thủ công nghiệp luyện kim chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Hoạt động thương mại là ngành kinh tế chính.

Câu 15: Cấu trúc xã hội của Văn Lang được hình thành dựa trên đơn vị cơ bản nào?

  • A. Công xã nông thôn (chiềng, chạ).
  • B. Quận, huyện.
  • C. Gia tộc lớn.
  • D. Phường hội thủ công nghiệp.

Câu 16: Chế độ cha truyền con nối của các Hùng Vương trong nhà nước Văn Lang phản ánh đặc điểm gì của hình thức tổ chức nhà nước sơ khai này?

  • A. Đã có hệ thống pháp luật quy định rõ ràng về thừa kế.
  • B. Quyền lực nhà nước được bầu cử dân chủ.
  • C. Tính chất cha truyền con nối thể hiện sự liên kết chặt chẽ với tổ chức thị tộc, bộ lạc và tính chất gia trưởng của quyền lực.
  • D. Cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chế độ phong kiến phương Bắc.

Câu 17: Việc An Dương Vương sáp nhập bộ tộc Âu Việt và Lạc Việt để thành lập nhà nước Âu Lạc cho thấy bước phát triển nào về mặt tổ chức nhà nước và lãnh thổ so với nhà nước Văn Lang?

  • A. Lãnh thổ bị thu hẹp đáng kể.
  • B. Nhà nước chỉ còn mang tính bộ lạc rời rạc.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
  • D. Mở rộng lãnh thổ và tăng cường sự thống nhất quốc gia trên cơ sở liên kết các bộ tộc mạnh hơn.

Câu 18: Tục xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc ban đầu có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm đẹp theo quan niệm thẩm mỹ hiện đại.
  • B. Để tránh các loài thủy quái khi làm việc dưới nước.
  • C. Biểu thị đẳng cấp xã hội cao quý.
  • D. Thể hiện sự phản kháng chống lại nhà nước.

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối các hoạt động khác và là nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thương nghiệp buôn bán đường xa.
  • C. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Thủ công nghiệp khai khoáng.

Câu 20: Dựa vào các bằng chứng khảo cổ học, những thành tựu nổi bật nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong lĩnh vực vật chất là gì?

  • A. Kiến trúc đền đài, cung điện nguy nga.
  • B. Hệ thống đường sá, cầu cống hiện đại.
  • C. Kỹ thuật luyện kim và chế tác đồ đồng, đồ sắt đạt trình độ cao (ví dụ: trống đồng, vũ khí, công cụ sản xuất).
  • D. Sản xuất giấy và kỹ thuật in ấn.

Câu 21: Cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã sáng tạo ra chữ viết riêng chưa? Điều này được phản ánh qua đặc điểm nào của văn hóa và đời sống?

  • A. Đã có chữ viết riêng rất phát triển, được sử dụng rộng rãi.
  • B. Chỉ sử dụng chữ Hán trong mọi lĩnh vực.
  • C. Sử dụng chữ Phạn từ Ấn Độ.
  • D. Chưa có chữ viết riêng, văn hóa chủ yếu được truyền miệng.

Câu 22: Việc thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng quan trọng của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Lòng biết ơn, sự gắn kết gia đình, dòng họ và ý thức về nguồn cội.
  • B. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan.
  • C. Biểu hiện của sự xa lánh cộng đồng.
  • D. Để cầu mong tài lộc cá nhân.

Câu 23: Tại sao nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc mang đậm dấu ấn của văn hóa bản địa?

  • A. Vì nó chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa.
  • B. Vì nó được hình thành trên cơ sở các nền văn hóa tiền Đông Sơn, phát triển từ đời sống vật chất và tinh thần của cư dân bản địa.
  • C. Vì nó chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn.
  • D. Vì nó không có bất kỳ sự giao lưu nào với bên ngoài.

Câu 24: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc biết đúc trống đồng với kỹ thuật phức tạp cho thấy trình độ phát triển nào của nền văn minh này?

  • A. Họ chỉ giỏi về nông nghiệp.
  • B. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào công nghệ từ bên ngoài.
  • C. Trình độ thủ công nghiệp rất thấp kém.
  • D. Trình độ kỹ thuật luyện kim và khả năng tổ chức sản xuất của họ đã đạt mức cao.

Câu 25: Chức danh "Lạc hầu, Lạc tướng" và "Bồ chính" trong bộ máy nhà nước Văn Lang thể hiện điều gì về cấu trúc quyền lực thời kỳ này?

  • A. Họ là những người đứng đầu các bộ lạc hoặc công xã, được Hùng Vương giao quyền cai quản địa phương.
  • B. Họ là các quan lại được đào tạo bài bản và bổ nhiệm theo năng lực.
  • C. Họ là những người nước ngoài đến giúp Hùng Vương cai trị.
  • D. Họ chỉ có vai trò trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 26: Sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc và việc bị nhà Triệu (Nam Việt) đô hộ đã chấm dứt nền độc lập của người Việt cổ, nhưng không làm mất đi hoàn toàn nền văn minh đã hình thành. Giải thích tại sao?

  • A. Vì người Việt đã tiếp thu hoàn toàn văn hóa của nhà Triệu.
  • B. Vì nền văn minh này chưa đủ mạnh để tồn tại.
  • C. Vì các yếu tố văn hóa vật chất và tinh thần (tiếng nói, phong tục, tín ngưỡng, kỹ thuật sản xuất) đã ăn sâu bám rễ trong đời sống cộng đồng.
  • D. Vì nhà Triệu không áp đặt văn hóa của họ lên người Việt.

Câu 27: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí) của người Việt cổ thể hiện ước mong gì?

  • A. Ước mong được sống lâu, trường thọ.
  • B. Ước mong về sự sinh sôi nảy nở của con người và vạn vật, mùa màng bội thu.
  • C. Ước mong được đi du lịch khắp nơi.
  • D. Ước mong được giàu có về tiền bạc.

Câu 28: So với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa), văn minh Văn Lang - Âu Lạc có đặc điểm nổi bật nào về nền tảng kinh tế?

  • A. Đặc trưng nổi bật là nền kinh tế nông nghiệp lúa nước trồng trên đồng bằng ngập nước, có sự gắn kết cộng đồng cao trong trị thủy.
  • B. Chủ yếu dựa vào thương mại đường biển quốc tế.
  • C. Phát triển mạnh nghề thủ công mỹ nghệ xuất khẩu.
  • D. Kinh tế chủ yếu dựa vào chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.

Câu 29: Dựa vào truyền thuyết "Bánh chưng, bánh giầy", em hãy phân tích ý nghĩa của hai loại bánh này đối với đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Việt cổ?

  • A. Chỉ là món ăn hàng ngày của người dân.
  • B. Là biểu tượng cho sự giàu có, xa hoa.
  • C. Thể hiện lòng biết ơn trời đất, tổ tiên đã cho mưa thuận gió hòa, mùa màng tốt tươi và quan niệm về trời, đất, sự vuông tròn của vũ trụ.
  • D. Là sản phẩm được dùng để trao đổi buôn bán.

Câu 30: Giá trị tiêu biểu nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc là gì?

  • A. Phát minh ra thuốc súng và kỹ thuật in ấn.
  • B. Xây dựng được hệ thống chữ viết độc lập sớm nhất khu vực.
  • C. Thiết lập đế chế quân sự hùng mạnh thống trị Đông Nam Á.
  • D. Đặt nền móng cho nền văn hóa Việt Nam với những đặc trưng bản địa sâu sắc và ý thức cộng đồng, quốc gia dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực của ba dòng sông lớn ở Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam ngày nay. Ba dòng sông đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào của khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước tại Văn Lang - Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bên cạnh nông nghiệp lúa nước, cư dân Văn Lang - Âu Lạc còn phát triển mạnh ngành thủ công nghiệp nào nhờ sự giàu có về khoáng sản như đồng, sắt, thiếc, chì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc làm nông nghiệp lúa nước trên vùng đồng bằng ngập nước theo mùa đòi hỏi họ phải có sự phối hợp chặt chẽ trong việc trị thủy (đắp đê, đào mương). Yếu tố này đã tác động như thế nào đến tổ chức xã hội của người Việt cổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đâu là nhận xét chính xác nhất về tổ chức xã hội dưới thời Hùng Vương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang được giải thích dựa trên những cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn (nếu có) hoặc mô tả về trống đồng, em hãy phân tích ý nghĩa của các hoa văn thường thấy như chim Lạc, hươu, cảnh sinh hoạt (giã gạo, nhảy múa, chèo thuyền)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Văn Lang được coi là nhà nước sơ khai đầu tiên của người Việt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'sơ khai' của nhà nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa vào truyền thuyết và các di chỉ khảo cổ, kinh đô của nhà nước Âu Lạc là Cổ Loa. Việc xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố, phức tạp ở Cổ Loa cho thấy điều gì về nhà nước Âu Lạc so với Văn Lang?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc (thần thoại, truyền thuyết) như 'Con Rồng cháu Tiên', 'Sơn Tinh - Thủy Tinh', 'Thánh Gióng' phản ánh những khía cạnh nào trong đời sống của người Việt cổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Dựa vào các di vật khảo cổ và thư tịch cổ, trang phục phổ biến của cư dân Văn Lang - Âu Lạc thường được mô tả như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tục nhuộm răng đen và ăn trầu cau của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc mang ý nghĩa gì trong đời sống xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Quan sát hình ảnh Lưỡi cày đồng Đông Sơn hoặc mô tả về công cụ lao động bằng đồng, hãy cho biết sự xuất hiện và phổ biến của công cụ này nói lên điều gì về nền kinh tế Văn Lang - Âu Lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Cấu trúc xã hội của Văn Lang được hình thành dựa trên đơn vị cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chế độ cha truyền con nối của các Hùng Vương trong nhà nước Văn Lang phản ánh đặc điểm gì của hình thức tổ chức nhà nước sơ khai này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc An Dương Vương sáp nhập bộ tộc Âu Việt và Lạc Việt để thành lập nhà nước Âu Lạc cho thấy bước phát triển nào về mặt tổ chức nhà nước và lãnh thổ so với nhà nước Văn Lang?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tục xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc ban đầu có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối các hoạt động khác và là nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dựa vào các bằng chứng khảo cổ học, những thành tựu nổi bật nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc trong lĩnh vực vật chất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Cư dân Văn Lang - Âu Lạc đã sáng tạo ra chữ viết riêng chưa? Điều này được phản ánh qua đặc điểm nào của văn hóa và đời sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc thờ cúng tổ tiên là một tín ngưỡng quan trọng của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao nói văn minh Văn Lang - Âu Lạc mang đậm dấu ấn của văn hóa bản địa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc biết đúc trống đồng với kỹ thuật phức tạp cho thấy trình độ phát triển nào của nền văn minh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chức danh 'Lạc hầu, Lạc tướng' và 'Bồ chính' trong bộ máy nhà nước Văn Lang thể hiện điều gì về cấu trúc quyền lực thời kỳ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc và việc bị nhà Triệu (Nam Việt) đô hộ đã chấm dứt nền độc lập của người Việt cổ, nhưng không làm mất đi hoàn toàn nền văn minh đã hình thành. Giải thích tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí) của người Việt cổ thể hiện ước mong gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa), văn minh Văn Lang - Âu Lạc có đặc điểm nổi bật nào về nền tảng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa vào truyền thuyết 'Bánh chưng, bánh giầy', em hãy phân tích ý nghĩa của hai loại bánh này đối với đời sống văn hóa và tín ngưỡng của người Việt cổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giá trị tiêu biểu nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc (như sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại đường biển và giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, xây dựng các tuyến phòng thủ chống ngoại xâm.
  • C. Bồi đắp phù sa màu mỡ cho đồng bằng, cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp lúa nước và giao thông nội địa.
  • D. Gây ra lũ lụt thường xuyên, buộc cư dân phải di cư và phát triển các nền kinh tế khác ngoài nông nghiệp.

Câu 2: Dựa trên đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và địa hình đồng bằng châu thổ, hãy suy luận ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Thủ công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • C. Thương nghiệp đường bộ và đường sông.
  • D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, đã phản ánh điều gì về trình độ sản xuất và đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Họ chỉ mới bắt đầu tiếp cận công nghệ kim loại thô sơ.
  • B. Nghề luyện kim chỉ phục vụ nhu cầu trang sức cá nhân.
  • C. Khoáng sản kim loại rất khan hiếm, chỉ đủ dùng cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Họ đã đạt đến trình độ kỹ thuật cao trong chế tác kim loại, tạo ra nhiều công cụ sản xuất và vũ khí hiệu quả.

Câu 4: Quan sát các hiện vật khảo cổ thuộc văn hóa Đông Sơn như trống đồng, thạp đồng. Những hình ảnh được khắc họa trên các hiện vật này cho thấy điều gì về đời sống xã hội và tinh thần của người Việt cổ?

  • A. Phản ánh các hoạt động sản xuất nông nghiệp, lễ hội, tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và tổ chức xã hội có phân hóa.
  • B. Chủ yếu ghi lại các chiến công quân sự và cảnh chiến tranh giữa các bộ lạc.
  • C. Thể hiện sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ với các nền văn minh phương Tây cổ đại.
  • D. Miêu tả cuộc sống du mục, săn bắn và hái lượm là chính.

Câu 5: Việc nhà nước Văn Lang ra đời được xem là bước chuyển mình quan trọng trong lịch sử dân tộc. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này.

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của chế độ công xã nguyên thủy và sự ra đời của xã hội phong kiến.
  • B. Cho thấy sự phát triển đến một trình độ nhất định của lực lượng sản xuất, xã hội đã có phân hóa và nhu cầu liên kết các bộ lạc để trị thủy, chống ngoại xâm.
  • C. Chứng tỏ người Việt cổ đã tiếp thu hoàn toàn mô hình nhà nước từ các nền văn minh lớn trong khu vực.
  • D. Mở ra thời kỳ phát triển rực rỡ của thương mại hàng hải và đô thị.

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản nhất giữa tổ chức xã hội thời các bộ lạc (trước Văn Lang) và tổ chức nhà nước Văn Lang.

  • A. Thời bộ lạc đã có vua đứng đầu, còn Văn Lang thì không có người đứng đầu tập trung.
  • B. Thời bộ lạc có luật pháp chặt chẽ, còn Văn Lang thì sống theo tập quán.
  • C. Thời bộ lạc là liên minh lỏng lẻo giữa các thị tộc/bộ lạc, còn Văn Lang đã có tổ chức nhà nước sơ khai, có hệ thống cai trị từ trung ương đến địa phương (Vua Hùng, Lạc hầu, Lạc tướng).
  • D. Thời bộ lạc chỉ có một tầng lớp duy nhất là dân thường, còn Văn Lang đã có nhiều tầng lớp xã hội rõ rệt.

Câu 7: Kinh đô Phong Châu của nhà nước Văn Lang được đặt ở vùng đất trung du. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho việc kiểm soát cả vùng đồng bằng lẫn miền núi, đồng thời tránh được nguy cơ lũ lụt thường xuyên như ở vùng châu thổ thấp.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều mỏ khoáng sản quý giá nhất.
  • C. Khu vực này ít dân cư, dễ dàng xây dựng công trình quy mô lớn.
  • D. Phong Châu là trung tâm thương mại sầm uất nhất bấy giờ.

Câu 8: Sự kiện Thục Phán An Dương Vương đánh bại Hùng Vương, lập nên nhà nước Âu Lạc và dời đô về Cổ Loa cho thấy điều gì về bối cảnh lịch sử cuối thời Văn Lang?

  • A. Nhà nước Văn Lang đã quá hùng mạnh, không còn đối thủ trong khu vực.
  • B. Chỉ là một cuộc tranh giành quyền lực nội bộ không có ý nghĩa lớn.
  • C. Cho thấy sự suy yếu của nhà nước Văn Lang trước sức ép từ bên ngoài và sự cần thiết phải thống nhất lực lượng để đối phó.
  • D. Phản ánh sự thay đổi về trung tâm quyền lực và sự cần thiết tăng cường khả năng phòng thủ trước nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.

Câu 9: Thành Cổ Loa được xây dựng với kiến trúc độc đáo (hình xoắn ốc). Đặc điểm kiến trúc này thể hiện tư duy và mục đích gì của cư dân Âu Lạc?

  • A. Chủ yếu để phục vụ các nghi lễ tôn giáo phức tạp.
  • B. Thể hiện tư duy quân sự, nhằm tạo ra hệ thống phòng thủ kiên cố, hiểm hóc, dễ phòng ngự và khó tấn công.
  • C. Chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tế về phòng thủ.
  • D. Là kết quả của việc sao chép kiến trúc thành lũy từ các nền văn minh khác.

Câu 10: Truyền thuyết về Nỏ Thần (nỏ liên châu) gắn liền với An Dương Vương và thành Cổ Loa. Mặc dù là truyền thuyết, chi tiết này có thể gợi ý điều gì về trình độ kỹ thuật quân sự của người Âu Lạc?

  • A. Người Âu Lạc hoàn toàn phụ thuộc vào vũ khí thô sơ.
  • B. Họ không quan tâm đến việc phát triển vũ khí.
  • C. Họ đã đạt được trình độ kỹ thuật cao trong chế tác vũ khí, có khả năng tạo ra các loại vũ khí có sức sát thương lớn.
  • D. Vũ khí của họ chỉ dùng để săn bắn chứ không phải chiến đấu.

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời,...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự du nhập của các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
  • B. Ảnh hưởng của văn hóa du mục.
  • C. Nhu cầu phát triển thương nghiệp hàng hải.
  • D. Cuộc sống gắn bó chặt chẽ với môi trường tự nhiên, phụ thuộc vào thiên nhiên trong sản xuất nông nghiệp lúa nước.

Câu 12: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình phổ biến trong đời sống người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc cho thấy điều gì về bản sắc văn hóa của họ?

  • A. Họ có những nét văn hóa đặc trưng, khác biệt với các tộc người xung quanh và thể hiện quan niệm thẩm mỹ riêng.
  • B. Họ chưa có bất kỳ phong tục, tập quán nào riêng biệt.
  • C. Các tục lệ này hoàn toàn giống với người Hán cổ đại.
  • D. Đây chỉ là những thói quen ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa văn hóa.

Câu 13: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu tồn tại dưới hình thức truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích...). Điều này nói lên điều gì về trình độ phát triển văn hóa bấy giờ?

  • A. Họ hoàn toàn không có ý thức sáng tạo văn học.
  • B. Văn học chỉ dành riêng cho tầng lớp quý tộc có học vấn.
  • C. Họ chưa có chữ viết riêng hoặc chữ viết chưa phổ biến rộng rãi trong dân chúng, nên việc lưu truyền văn hóa chủ yếu dựa vào lời kể.
  • D. Văn học truyền miệng được ưa chuộng hơn văn học chữ viết vì tính giải trí cao.

Câu 14: Tầng lớp Xã trưởng (hay Bồ chính) trong cơ cấu xã hội Văn Lang - Âu Lạc có vai trò gì?

  • A. Chỉ là những người làm công việc đồng áng.
  • B. Là người đứng đầu các công xã (chạ/chiềng), có vai trò quản lý, phân chia ruộng đất, tổ chức sản xuất, giải quyết mâu thuẫn trong nội bộ công xã.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ thu thuế cho nhà nước trung ương.
  • D. Là những thương nhân giàu có, kiểm soát hoạt động buôn bán.

Câu 15: Các truyền thuyết như "Sơn Tinh - Thủy Tinh" phản ánh điều gì về cuộc sống và nhận thức của cư dân Văn Lang?

  • A. Họ hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Họ không quan tâm đến việc trị thủy.
  • C. Chỉ đơn thuần là câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • D. Phản ánh cuộc đấu tranh kiên cường, bền bỉ của người Việt cổ với thiên tai (đặc biệt là lũ lụt) và khát vọng chế ngự tự nhiên.

Câu 16: Dựa vào các bằng chứng khảo cổ học, đặc biệt là sự phong phú của các công cụ sản xuất nông nghiệp (như lưỡi cày đồng, rìu đồng), có thể kết luận gì về năng suất lao động nông nghiệp thời Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Năng suất rất thấp, chỉ đủ cho nhu cầu tự cung tự cấp tối thiểu.
  • B. Họ vẫn chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
  • C. Việc sử dụng công cụ kim loại đã giúp tăng năng suất lao động, tạo ra sản phẩm dư thừa, là cơ sở cho sự phân hóa xã hội và hình thành nhà nước.
  • D. Công cụ kim loại chỉ dùng cho mục đích chiến tranh.

Câu 17: So với nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun), văn hóa Đông Sơn (gắn liền với Văn Lang - Âu Lạc) có điểm phát triển vượt bậc nào?

  • A. Sự phát triển đỉnh cao của kỹ thuật luyện kim, đặc biệt là đúc đồng với số lượng lớn và chất lượng cao, tạo ra các hiện vật đồ sộ như trống đồng.
  • B. Sự ra đời của chữ viết chính thức và hệ thống văn bản pháp luật.
  • C. Việc xây dựng các thành phố lớn, có kiến trúc đá kiên cố.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại đường biển quốc tế.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát, khai thác và chống lũ lụt trên các dòng sông lớn lại là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự liên kết giữa các công xã, dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang?

  • A. Chỉ có nhà nước mới có đủ khả năng xây dựng đền thờ các vị thần sông.
  • B. Việc này không liên quan gì đến sự ra đời của nhà nước.
  • C. Các công xã không có nhu cầu hợp tác để trị thủy.
  • D. Công việc trị thủy đòi hỏi sự phối hợp quy mô lớn giữa nhiều công xã, vượt quá khả năng của từng công xã riêng lẻ, từ đó đặt ra nhu cầu về một tổ chức quyền lực cao hơn, thống nhất để điều hành.

Câu 19: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học tìm thấy một khu mộ cổ thuộc thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc. Việc trong mộ có chôn theo nhiều công cụ sản xuất bằng đồng và đồ trang sức cho thấy điều gì về quan niệm của người Việt cổ?

  • A. Họ có tín ngưỡng về thế giới bên kia và tin rằng người chết cần những vật dụng này cho cuộc sống sau khi chết.
  • B. Họ chỉ đơn thuần vứt bỏ những đồ vật không dùng nữa.
  • C. Đây là bằng chứng cho thấy họ không có bất kỳ tín ngưỡng nào liên quan đến cái chết.
  • D. Việc chôn cất đồ vật chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có ý nghĩa cụ thể.

Câu 20: Vị trí địa lý của kinh đô Cổ Loa (nay thuộc Hà Nội) so với Phong Châu (Phú Thọ) có sự thay đổi đáng kể. Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc dời đô về Cổ Loa dưới thời An Dương Vương.

  • A. Cổ Loa là nơi có phong cảnh đẹp hơn, phù hợp cho việc nghỉ dưỡng.
  • B. Cổ Loa là trung tâm thương mại lớn nhất bấy giờ.
  • C. Cổ Loa nằm ở vị trí trung tâm đồng bằng, gần sông lớn (sông Hoàng), thuận lợi cả về giao thông thủy bộ, kinh tế và đặc biệt là có vị trí chiến lược quan trọng trong việc phòng thủ, kiểm soát vùng châu thổ và đối phó với nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
  • D. Việc dời đô không mang ý nghĩa chiến lược, chỉ là quyết định cá nhân của nhà vua.

Câu 21: Trong cấu trúc xã hội Văn Lang, bên dưới Vua Hùng là các Lạc hầu, Lạc tướng. Vai trò của họ là gì?

  • A. Họ là những nhà hiền triết, cố vấn cho nhà vua về mặt tinh thần.
  • B. Họ là những người giúp vua cai trị các bộ lạc, quản lý công việc hành chính và quân sự ở các địa phương (bộ).
  • C. Họ là những nghệ nhân chuyên chế tác trống đồng.
  • D. Họ là tầng lớp nông dân giàu có nhất trong xã hội.

Câu 22: Kinh tế nông nghiệp lúa nước của Văn Lang - Âu Lạc mang tính chất tự cung tự cấp là chủ yếu. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của thương nghiệp?

  • A. Thúc đẩy thương nghiệp đường biển phát triển mạnh mẽ.
  • B. Biến thương nghiệp trở thành ngành kinh tế chính.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến thương nghiệp.
  • D. Hạn chế sự phát triển của thương nghiệp, khiến hoạt động trao đổi buôn bán chủ yếu diễn ra trong phạm vi các công xã hoặc giữa các công xã lân cận, chưa hình thành thị trường sôi động.

Câu 23: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc trồng lúa trên các vùng đất ngập nước (ruộng trũng) đòi hỏi họ phải có kỹ thuật canh tác và tổ chức xã hội như thế nào?

  • A. Cần kỹ thuật làm thủy lợi (đắp đê, đào mương) và sự phối hợp chặt chẽ trong cộng đồng để điều tiết nước.
  • B. Không cần bất kỳ kỹ thuật hay tổ chức đặc biệt nào.
  • C. Chỉ cần kỹ thuật chăn nuôi gia súc giỏi.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên, không có sự can thiệp của con người.

Câu 24: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt cổ thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và mối quan hệ trong gia đình, cộng đồng?

  • A. Họ không coi trọng mối quan hệ gia đình.
  • B. Thể hiện lòng biết ơn, sự hiếu thảo với người đã khuất, coi trọng nguồn cội và duy trì sự gắn kết dòng tộc, cộng đồng.
  • C. Chỉ là một hình thức mê tín dị đoan không có ý nghĩa xã hội.
  • D. Là tín ngưỡng mới du nhập từ bên ngoài.

Câu 25: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành trên nền tảng của các nền văn hóa khảo cổ nào ở Việt Nam?

  • A. Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun, Đông Sơn.
  • B. Sa Huỳnh, Óc Eo, Chăm Pa.
  • C. Hòa Bình, Bắc Sơn, Hạ Long.
  • D. Đa Bút, Quỳnh Văn, Hoa Lộc.

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Loại hiện vật khảo cổ nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin nhất về hoạt động sản xuất nông nghiệp của họ?

  • A. Trống đồng.
  • B. Đồ trang sức bằng đá quý.
  • C. Lưỡi cày đồng, rìu đồng, cuốc đá.
  • D. Vũ khí bằng sắt.

Câu 27: Việc hình thành nhà nước Âu Lạc trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và bộ lạc Âu Việt của Thục Phán An Dương Vương cho thấy xu hướng tất yếu nào của lịch sử dân tộc cuối thời kỳ này?

  • A. Xu hướng chia cắt đất nước thành nhiều tiểu quốc độc lập.
  • B. Xu hướng phát triển mạnh mẽ thương mại với phương Tây.
  • C. Xu hướng chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua quân sự.
  • D. Xu hướng liên kết, thống nhất các bộ lạc, mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh để đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

Câu 28: Dựa vào các bằng chứng lịch sử và khảo cổ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về bản chất của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Là một nhà nước phong kiến tập quyền hoàn chỉnh.
  • B. Là một nhà nước sơ khai, mới hình thành, tổ chức bộ máy chưa chặt chẽ, chưa có luật pháp thành văn, chủ yếu dựa vào tập quán và uy quyền của người đứng đầu.
  • C. Là một nhà nước nô lệ, trong đó nô lệ là lực lượng sản xuất chính.
  • D. Là một liên minh lỏng lẻo giữa các bộ lạc, chưa phải là nhà nước thực sự.

Câu 29: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Nông,...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh trực tiếp điều gì trong đời sống của họ?

  • A. Nỗi sợ hãi trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Ước vọng về sự sinh sôi nảy nở của con người và vạn vật, mùa màng bội thu, gắn liền với nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • D. Sự thờ cúng các vị thần chiến tranh để cầu mong chiến thắng.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu sự tương đồng và khác biệt giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Chăm Pa. Điểm khác biệt nổi bật nào về cơ sở kinh tế sẽ được bạn chú ý đầu tiên?

  • A. Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước ở đồng bằng châu thổ sông lớn, trong khi Chăm Pa phát triển kinh tế tổng hợp hơn, bao gồm nông nghiệp (lúa nước trên ruộng bậc thang, lúa rẫy), thủ công nghiệp và đặc biệt là thương nghiệp hàng hải.
  • B. Cả hai nền văn minh đều chỉ dựa vào kinh tế săn bắn hái lượm.
  • C. Văn Lang - Âu Lạc mạnh về thương mại đường biển, còn Chăm Pa chỉ phát triển nông nghiệp.
  • D. Văn Lang - Âu Lạc không có thủ công nghiệp, trong khi Chăm Pa rất mạnh về lĩnh vực này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phân tích vai trò của hệ thống sông ngòi dày đặc (như sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang - Âu Lạc.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa trên đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và địa hình đồng bằng châu thổ, hãy suy luận ngành kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo, chi phối đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, đã phản ánh điều gì về trình độ sản xuất và đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quan sát các hiện vật khảo cổ thuộc văn hóa Đông Sơn như trống đồng, thạp đồng. Những hình ảnh được khắc họa trên các hiện vật này cho thấy điều gì về đời sống xã hội và tinh thần của người Việt cổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc nhà nước Văn Lang ra đời được xem là bước chuyển mình quan trọng trong lịch sử dân tộc. Phân tích ý nghĩa của sự kiện này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản nhất giữa tổ chức xã hội thời các bộ lạc (trước Văn Lang) và tổ chức nhà nước Văn Lang.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Kinh đô Phong Châu của nhà nước Văn Lang được đặt ở vùng đất trung du. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sự kiện Thục Phán An Dương Vương đánh bại Hùng Vương, lập nên nhà nước Âu Lạc và dời đô về Cổ Loa cho thấy điều gì về bối cảnh lịch sử cuối thời Văn Lang?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thành Cổ Loa được xây dựng với kiến trúc độc đáo (hình xoắn ốc). Đặc điểm kiến trúc này thể hiện tư duy và mục đích gì của cư dân Âu Lạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Truyền thuyết về Nỏ Thần (nỏ liên châu) gắn liền với An Dương Vương và thành Cổ Loa. Mặc dù là truyền thuyết, chi tiết này có thể gợi ý điều gì về trình độ kỹ thuật quân sự của người Âu Lạc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời,...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình phổ biến trong đời sống người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc cho thấy điều gì về bản sắc văn hóa của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu tồn tại dưới hình thức truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích...). Điều này nói lên điều gì về trình độ phát triển văn hóa bấy giờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tầng lớp Xã trưởng (hay Bồ chính) trong cơ cấu xã hội Văn Lang - Âu Lạc có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Các truyền thuyết như 'Sơn Tinh - Thủy Tinh' phản ánh điều gì về cuộc sống và nhận thức của cư dân Văn Lang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Dựa vào các bằng chứng khảo cổ học, đặc biệt là sự phong phú của các công cụ sản xuất nông nghiệp (như lưỡi cày đồng, rìu đồng), có thể kết luận gì về năng suất lao động nông nghiệp thời Văn Lang - Âu Lạc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So với nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun), văn hóa Đông Sơn (gắn liền với Văn Lang - Âu Lạc) có điểm phát triển vượt bậc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát, khai thác và chống lũ lụt trên các dòng sông lớn lại là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự liên kết giữa các công xã, dẫn đến sự ra đời của nhà nước Văn Lang?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học tìm thấy một khu mộ cổ thuộc thời kỳ Văn Lang - Âu Lạc. Việc trong mộ có chôn theo nhiều công cụ sản xuất bằng đồng và đồ trang sức cho thấy điều gì về quan niệm của người Việt cổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vị trí địa lý của kinh đô Cổ Loa (nay thuộc Hà Nội) so với Phong Châu (Phú Thọ) có sự thay đổi đáng kể. Phân tích ý nghĩa chiến lược của việc dời đô về Cổ Loa dưới thời An Dương Vương.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong cấu trúc xã hội Văn Lang, bên dưới Vua Hùng là các Lạc hầu, Lạc tướng. Vai trò của họ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Kinh tế nông nghiệp lúa nước của Văn Lang - Âu Lạc mang tính chất tự cung tự cấp là chủ yếu. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của thương nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc trồng lúa trên các vùng đất ngập nước (ruộng trũng) đòi hỏi họ phải có kỹ thuật canh tác và tổ chức xã hội như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt cổ thể hiện điều gì về giá trị truyền thống và mối quan hệ trong gia đình, cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành trên nền tảng của các nền văn hóa khảo cổ nào ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đang nghiên cứu về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Loại hiện vật khảo cổ nào sau đây sẽ cung cấp nhiều thông tin nhất về hoạt động sản xuất nông nghiệp của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc hình thành nhà nước Âu Lạc trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và bộ lạc Âu Việt của Thục Phán An Dương Vương cho thấy xu hướng tất yếu nào của lịch sử dân tộc cuối thời kỳ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào các bằng chứng lịch sử và khảo cổ, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về bản chất của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Nông,...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc phản ánh trực tiếp điều gì trong đời sống của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu sự tương đồng và khác biệt giữa văn minh Văn Lang - Âu Lạc và văn minh Chăm Pa. Điểm khác biệt nổi bật nào về cơ sở kinh tế sẽ được bạn chú ý đầu tiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của khu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ.
  • B. Khí hậu khô hạn, ít mưa, thích hợp trồng cây lương thực khô.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bồi đắp phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.
  • D. Vùng ven biển có nhiều vũng vịnh sâu, thuận lợi cho giao thương đường biển.

Câu 2: Sự giàu có về quặng đồng và sắt ở vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế thời Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim, chế tác công cụ và vũ khí.
  • B. Giúp cư dân sớm tiếp cận và sử dụng tiền tệ trong trao đổi buôn bán.
  • C. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu chính sang các quốc gia láng giềng.
  • D. Hình thành nên các trung tâm công nghiệp tập trung quy mô lớn.

Câu 3: Trong bộ máy nhà nước Văn Lang, sự phân cấp "Vua - Lạc Hầu - Lạc Tướng - Bồ Chính" phản ánh điều gì về tổ chức xã hội và chính trị thời bấy giờ?

  • A. Một nhà nước phong kiến tập quyền đã hoàn chỉnh.
  • B. Xã hội còn tồn tại chế độ chiếm hữu nô lệ rõ nét.
  • C. Bộ máy nhà nước được tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương theo mô hình quân chủ.
  • D. Tổ chức nhà nước tuy còn sơ khai nhưng đã có sự phân cấp và quản lý theo lãnh thổ.

Câu 4: Quan sát các hình ảnh về trống đồng Đông Sơn, yếu tố nào sau đây ít được thể hiện rõ nét nhất về đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Các nghi lễ, lễ hội gắn với nông nghiệp lúa nước.
  • B. Sự ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo du nhập từ bên ngoài (Phật giáo, Nho giáo).
  • C. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (Mặt trời, động vật, thực vật).
  • D. Hoạt động âm nhạc, nhảy múa trong đời sống cộng đồng.

Câu 5: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần sông, thần núi, thần Mặt trời...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc lớn của con người vào tự nhiên và mong ước về sự che chở, phù hộ.
  • B. Quan niệm về một đấng sáng tạo duy nhất chi phối vạn vật.
  • C. Ảnh hưởng của các học thuyết triết học từ phương Đông.
  • D. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn sau khi chết.

Câu 6: Phong tục ăn trầu, nhuộm răng, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện điều gì về quan niệm thẩm mỹ và ý thức cộng đồng của họ?

  • A. Sự bắt chước các phong tục của người phương Bắc.
  • B. Quan niệm về cái đẹp dựa trên sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Nét đặc trưng văn hóa bản địa, thể hiện ý thức làm đẹp và phân biệt với các tộc người khác.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh.

Câu 7: Việc Thục Phán An Dương Vương sáp nhập Văn Lang và Âu Việt lập nên nhà nước Âu Lạc chủ yếu cho thấy xu thế lịch sử nào thời bấy giờ?

  • A. Quá trình phong kiến hóa bộ máy nhà nước.
  • B. Xu thế liên kết, hợp nhất các bộ lạc, tộc người để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Sự suy tàn của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • D. Quá trình mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam.

Câu 8: Việc xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc phức tạp (nhiều vòng thành, hào sâu) và hệ thống vũ khí hiện đại (nỏ Liên Châu) dưới thời Âu Lạc chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và quyền uy tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Phục vụ mục đích mở rộng lãnh thổ thông qua các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • C. Tạo ra một trung tâm thương mại sầm uất bậc nhất khu vực.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ, đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.

Câu 9: Hoạt động sản xuất nông nghiệp lúa nước ở vùng đồng bằng sông Hồng thời Văn Lang - Âu Lạc đòi hỏi cư dân phải có sự hợp tác chặt chẽ trong những công việc nào sau đây?

  • A. Đắp đê ngăn lũ, đào mương dẫn nước, làm thủy lợi.
  • B. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • C. Buôn bán hàng hóa và trao đổi sản vật.
  • D. Tổ chức các lễ hội và sinh hoạt văn hóa chung.

Câu 10: Vai trò chủ yếu của các truyền thuyết, cổ tích như "Con Rồng cháu Tiên", "Sơn Tinh - Thủy Tinh" trong đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc là gì?

  • A. Ghi chép lại chính xác các sự kiện lịch sử đã diễn ra.
  • B. Phản ánh đời sống vật chất và kỹ thuật sản xuất.
  • C. Giải thích nguồn gốc cộng đồng, lý giải hiện tượng tự nhiên và thể hiện ước mơ, khát vọng của con người.
  • D. Hướng dẫn các quy tắc ứng xử và luật pháp trong xã hội.

Câu 11: Trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc, gia đình hạt nhân đã bắt đầu hình thành, nhưng yếu tố nào sau đây vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và tổ chức sản xuất cộng đồng?

  • A. Chế độ nô lệ.
  • B. Sự cai trị hà khắc của nhà nước trung ương.
  • C. Tổ chức quân đội chuyên nghiệp.
  • D. Quan hệ công xã làng chạ, dựa trên huyết thống và địa bàn cư trú.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim (đúc đồng, rèn sắt) thời Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đời sống kinh tế và quân sự như thế nào?

  • A. Cung cấp công cụ sản xuất hiệu quả hơn và vũ khí tự vệ sắc bén.
  • B. Tạo ra sản phẩm để trao đổi, buôn bán với các nền văn minh khác.
  • C. Giúp cư dân xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • D. Là cơ sở để hình thành tầng lớp thương nhân giàu có.

Câu 13: Tín ngưỡng nào sau đây của cư dân Văn Lang - Âu Lạc thể hiện rõ nét nhất mối liên hệ giữa con người và chu kỳ sinh sôi, nảy nở của tự nhiên, cũng như mong ước về sự phát triển giống nòi và mùa màng bội thu?

  • A. Thờ cúng tổ tiên.
  • B. Tín ngưỡng phồn thực.
  • C. Thờ các vị thần bảo hộ nghề nghiệp.
  • D. Tín ngưỡng thờ vật tổ (Totem giáo).

Câu 14: Dựa vào các hình khắc trên trống đồng Đông Sơn, có thể suy đoán điều gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Phụ nữ hoàn toàn không có vai trò trong các hoạt động xã hội và tôn giáo.
  • B. Phụ nữ chỉ làm các công việc nội trợ, không tham gia sản xuất.
  • C. Phụ nữ tham gia vào nhiều hoạt động sản xuất, sinh hoạt cộng đồng, lễ hội và có vị trí nhất định trong xã hội.
  • D. Xã hội Văn Lang - Âu Lạc là xã hội mẫu hệ hoàn toàn.

Câu 15: Đặc điểm nào của nghệ thuật trên trống đồng Đông Sơn thể hiện rõ nét nhất đời sống vật chất và tinh thần phong phú của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Các hình khắc chỉ tập trung vào cảnh chiến tranh và săn bắn.
  • B. Nghệ thuật đơn giản, thô sơ, thiếu tính biểu cảm.
  • C. Chỉ khắc họa các loài động vật và thực vật quen thuộc.
  • D. Khắc họa đa dạng các hoạt động sản xuất (trồng lúa), sinh hoạt (nhảy múa, âm nhạc), tín ngưỡng (thờ vật tổ, nghi lễ).

Câu 16: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước Văn Lang?

  • A. Nhu cầu trị thủy, làm thủy lợi và giải quyết các mâu thuẫn nảy sinh trong quá trình phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Áp lực xâm lược từ các đế chế hùng mạnh bên ngoài.
  • C. Sự du nhập và tiếp thu mô hình nhà nước từ phương Bắc.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc dẫn đến đấu tranh giai cấp gay gắt.

Câu 17: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm tiến bộ vượt bậc nào về tổ chức quốc phòng?

  • A. Thiết lập hệ thống luật pháp hình sự nghiêm khắc hơn.
  • B. Xây dựng kinh thành kiên cố, quy mô lớn và chế tạo vũ khí hiện đại hơn (nỏ Liên Châu).
  • C. Thành lập quân đội thường trực với số lượng lớn.
  • D. Áp dụng chiến thuật chiến tranh du kích hiệu quả.

Câu 18: Hoạt động trao đổi, buôn bán hàng hóa thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?

  • A. Sử dụng tiền xu kim loại làm vật trung gian trao đổi.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các chợ lớn và trung tâm thương nghiệp.
  • C. Buôn bán đường biển với các quốc gia xa xôi.
  • D. Trao đổi hàng hóa trực tiếp (vật đổi vật) giữa các công xã làng chạ và các vùng miền.

Câu 19: Cơ sở hình thành ngôn ngữ và tiếng nói chung của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu dựa trên sự hòa hợp của những nhóm ngôn ngữ nào?

  • A. Nhóm ngôn ngữ Nam Á (trong đó có tiếng Việt - Mường cổ) và Thái - Ka-đai.
  • B. Nhóm ngôn ngữ Hán - Tạng.
  • C. Nhóm ngôn ngữ Nam Đảo.
  • D. Nhóm ngôn ngữ Mông - Dao.

Câu 20: Đơn vị xã hội cơ bản và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, tổ chức sản xuất và đời sống cộng đồng của cư dân Văn Lang - Âu Lạc là gì?

  • A. Gia đình phụ hệ.
  • B. Chiềng, chạ.
  • C. Công xã nông thôn (làng, chạ).
  • D. Các liên minh bộ lạc.

Câu 21: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương của người Việt ngày nay là sự tiếp nối và phát triển của tín ngưỡng nào thời Văn Lang?

  • A. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên.
  • B. Tín ngưỡng phồn thực.
  • C. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và người có công dựng nước.

Câu 22: Quyền lực của Hùng Vương thời Văn Lang chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Uy tín cá nhân, mối quan hệ huyết thống và vai trò đứng đầu trong việc tổ chức sản xuất, chống ngoại xâm.
  • B. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và quân đội chuyên nghiệp.
  • C. Sự ủng hộ của các tôn giáo lớn.
  • D. Việc nắm giữ toàn bộ ruộng đất và tài sản trong nước.

Câu 23: Việc khai phá vùng đồng bằng để trồng lúa nước đòi hỏi cư dân Văn Lang - Âu Lạc phải có những biện pháp thích ứng nào với môi trường tự nhiên?

  • A. Di chuyển liên tục theo mùa để tránh lũ lụt.
  • B. Xây dựng hệ thống đê điều, kênh mương để kiểm soát nước.
  • C. Chỉ trồng trọt trên đất đồi núi cao.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban ơn của tự nhiên.

Câu 24: Di sản văn hóa vật chất nổi bật nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc còn tồn tại đến ngày nay, thể hiện trình độ kỹ thuật luyện kim và nghệ thuật trang trí độc đáo, là gì?

  • A. Các công trình kiến trúc đền tháp bằng đá.
  • B. Hệ thống tiền tệ cổ xưa.
  • C. Trống đồng Đông Sơn.
  • D. Các bia ký chữ Hán.

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nhà nước Văn Lang mà không còn duy trì ở các triều đại phong kiến tập quyền sau này?

  • A. Sử dụng nông nghiệp lúa nước làm kinh tế chủ đạo.
  • B. Có vua đứng đầu nhà nước.
  • C. Đối mặt với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Bộ máy nhà nước còn đơn giản, chưa có luật pháp thành văn, quản lý chủ yếu dựa trên truyền thống và phong tục.

Câu 26: Sự kết hợp của những yếu tố nào sau đây tạo nên nền tảng vững chắc cho sự ra đời và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi, sự phát triển của kinh tế nông nghiệp lúa nước và nghề luyện kim, cùng với truyền thống văn hóa bản địa.
  • B. Sự du nhập mạnh mẽ của các nền văn hóa Ấn Độ và Trung Hoa.
  • C. Việc áp dụng chế độ nô lệ trên quy mô lớn.
  • D. Hoạt động buôn bán đường biển phát triển vượt bậc.

Câu 27: Trên nhiều trống đồng Đông Sơn, hình ảnh con người nhảy múa, hóa trang thường xuất hiện. Điều này gợi ý điều gì về đời sống văn hóa, tín ngưỡng của cư dân cổ?

  • A. Họ là những người thích giải trí và không coi trọng lao động.
  • B. Các hoạt động văn hóa, lễ hội và tín ngưỡng đóng vai trò quan trọng trong đời sống cộng đồng.
  • C. Họ đã tiếp thu các loại hình nghệ thuật biểu diễn từ nước ngoài.
  • D. Đây là minh chứng cho sự tồn tại của sân khấu kịch chuyên nghiệp.

Câu 28: Vai trò chủ yếu của các "Bồ Chính" trong bộ máy nhà nước Văn Lang là gì?

  • A. Chỉ huy quân đội.
  • B. Thu thuế và quản lý tài chính.
  • C. Soạn thảo và ban hành luật pháp.
  • D. Quản lý các công xã (làng, chạ), trông coi việc sản xuất và đời sống của dân chúng.

Câu 29: Sự phổ biến của công cụ lao động bằng sắt có tác động quan trọng nhất như thế nào đến năng suất sản xuất nông nghiệp thời Âu Lạc?

  • A. Giúp khai phá đất đai rộng hơn, sâu hơn, tăng năng suất và sản lượng lúa gạo.
  • B. Khiến con người không còn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của nền nông nghiệp hàng hóa.
  • D. Làm giảm vai trò của lao động chân tay trong sản xuất.

Câu 30: Những yếu tố nào sau đây góp phần hình thành nên ý thức cộng đồng và bản sắc văn hóa riêng của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Chỉ dựa vào quan hệ huyết thống trong các bộ lạc.
  • B. Hoàn toàn tiếp thu văn hóa từ các nền văn minh khác.
  • C. Nền kinh tế nông nghiệp lúa nước, nhu cầu trị thủy, chống ngoại xâm, cùng chung ngôn ngữ, phong tục, tín ngưỡng.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự phân chia giai cấp trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào của khu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp lúa nước và sự hình thành văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sự giàu có về quặng đồng và sắt ở vùng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ đã tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt nào cho sự phát triển kinh tế thời Văn Lang - Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bộ máy nhà nước Văn Lang, sự phân cấp 'Vua - Lạc Hầu - Lạc Tướng - Bồ Chính' phản ánh điều gì về tổ chức xã hội và chính trị thời bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát các hình ảnh về trống đồng Đông Sơn, yếu tố nào sau đây *ít được* thể hiện rõ nét nhất về đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần sông, thần núi, thần Mặt trời...) của cư dân Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phong tục ăn trầu, nhuộm răng, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện điều gì về quan niệm thẩm mỹ và ý thức cộng đồng của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc Thục Phán An Dương Vương sáp nhập Văn Lang và Âu Việt lập nên nhà nước Âu Lạc chủ yếu cho thấy xu thế lịch sử nào thời bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc phức tạp (nhiều vòng thành, hào sâu) và hệ thống vũ khí hiện đại (nỏ Liên Châu) dưới thời Âu Lạc chủ yếu nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hoạt động sản xuất nông nghiệp lúa nước ở vùng đồng bằng sông Hồng thời Văn Lang - Âu Lạc đòi hỏi cư dân phải có sự hợp tác chặt chẽ trong những công việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vai trò chủ yếu của các truyền thuyết, cổ tích như 'Con Rồng cháu Tiên', 'Sơn Tinh - Thủy Tinh' trong đời sống tinh thần của cư dân Văn Lang - Âu Lạc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc, gia đình hạt nhân đã bắt đầu hình thành, nhưng yếu tố nào sau đây vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và tổ chức sản xuất cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim (đúc đồng, rèn sắt) thời Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với đời sống kinh tế và quân sự như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tín ngưỡng nào sau đây của cư dân Văn Lang - Âu Lạc thể hiện rõ nét nhất mối liên hệ giữa con người và chu kỳ sinh sôi, nảy nở của tự nhiên, cũng như mong ước về sự phát triển giống nòi và mùa màng bội thu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Dựa vào các hình khắc trên trống đồng Đông Sơn, có thể suy đoán điều gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang - Âu Lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đặc điểm nào của nghệ thuật trên trống đồng Đông Sơn thể hiện rõ nét nhất đời sống vật chất và tinh thần phong phú của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước Văn Lang?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm tiến bộ vượt bậc nào về tổ chức quốc phòng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hoạt động trao đổi, buôn bán hàng hóa thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Cơ sở hình thành ngôn ngữ và tiếng nói chung của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu dựa trên sự hòa hợp của những nhóm ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đơn vị xã hội cơ bản và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự, tổ chức sản xuất và đời sống cộng đồng của cư dân Văn Lang - Âu Lạc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương của người Việt ngày nay là sự tiếp nối và phát triển của tín ngưỡng nào thời Văn Lang?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quyền lực của Hùng Vương thời Văn Lang chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc khai phá vùng đồng bằng để trồng lúa nước đòi hỏi cư dân Văn Lang - Âu Lạc phải có những biện pháp thích ứng nào với môi trường tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Di sản văn hóa vật chất nổi bật nhất của văn minh Văn Lang - Âu Lạc còn tồn tại đến ngày nay, thể hiện trình độ kỹ thuật luyện kim và nghệ thuật trang trí độc đáo, là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở nhà nước Văn Lang mà không còn duy trì ở các triều đại phong kiến tập quyền sau này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự kết hợp của những yếu tố nào sau đây tạo nên nền tảng vững chắc cho sự ra đời và phát triển của văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trên nhiều trống đồng Đông Sơn, hình ảnh con người nhảy múa, hóa trang thường xuất hiện. Điều này gợi ý điều gì về đời sống văn hóa, tín ngưỡng của cư dân cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vai trò chủ yếu của các 'Bồ Chính' trong bộ máy nhà nước Văn Lang là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự phổ biến của công cụ lao động bằng sắt có tác động quan trọng nhất như thế nào đến năng suất sản xuất nông nghiệp thời Âu Lạc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Những yếu tố nào sau đây góp phần hình thành nên ý thức cộng đồng và bản sắc văn hóa riêng của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống sông ngòi dày đặc, đặc biệt là các sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, đã đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự hình thành và phát triển của văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Tạo ra các tuyến đường thương mại đường biển sầm uất kết nối với thế giới bên ngoài.
  • B. Gây khó khăn cho việc định cư do lũ lụt thường xuyên và không kiểm soát được.
  • C. Cản trở sự phát triển của nông nghiệp do đất đai bị xói mòn nghiêm trọng.
  • D. Bồi đắp nên các vùng đồng bằng phù sa màu mỡ, cung cấp nguồn nước dồi dào cho nông nghiệp lúa nước và giao thông thủy.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý và khí hậu, tại sao cư dân Văn Lang – Âu Lạc lại sớm phát triển nền kinh tế nông nghiệp lúa nước, khác biệt với một số nền văn minh cùng thời ở khu vực khác?

  • A. Vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa cung cấp đủ nước.
  • B. Họ có kỹ thuật khai thác khoáng sản vượt trội, cho phép đầu tư vào hệ thống thủy lợi quy mô lớn ngay từ đầu.
  • C. Áp lực dân số từ phương Bắc buộc họ phải tập trung phát triển nông nghiệp để tự cung tự cấp.
  • D. Đây là khu vực duy nhất trên thế giới có giống lúa đặc biệt phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng.

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, dưới thời Văn Lang – Âu Lạc được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào của điều kiện tự nhiên?

  • A. Nhu cầu trao đổi hàng hóa với các nền văn minh khác.
  • B. Sự xuất hiện của các công cụ lao động bằng sắt hiện đại.
  • C. Vùng đất có trữ lượng khoáng sản đồng, thiếc dồi dào.
  • D. Kỹ thuật chế tác đá đã đạt đến đỉnh cao.

Câu 4: So với các nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun), văn hóa Đông Sơn (gắn liền với văn minh Văn Lang – Âu Lạc) thể hiện bước tiến vượt bậc nào về mặt kỹ thuật và kinh tế?

  • A. Lần đầu tiên biết sử dụng công cụ bằng đá.
  • B. Kỹ thuật đúc đồng và chế tác đồ sắt phát triển đỉnh cao, tạo ra công cụ sản xuất và vũ khí hiệu quả.
  • C. Bắt đầu biết trồng lúa nước.
  • D. Xuất hiện chữ viết chính thức được sử dụng rộng rãi.

Câu 5: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học nghiên cứu về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc. Việc phát hiện ra một lượng lớn lưỡi cày đồng và rìu đồng tại một khu vực khảo cổ sẽ giúp bạn suy luận điều gì về xã hội này?

  • A. Nông nghiệp lúa nước là ngành kinh tế chủ đạo và công cụ kim loại đã được sử dụng phổ biến trong sản xuất.
  • B. Họ là những người thợ săn bắt và hái lượm giỏi nhất trong khu vực.
  • C. Chiến tranh là hoạt động chính yếu của xã hội này.
  • D. Họ có mối quan hệ thương mại chặt chẽ với các nền văn minh Địa Trung Hải.

Câu 6: Trống đồng Đông Sơn, với các hoa văn khắc họa sinh hoạt thường ngày như giã gạo, chèo thuyền, nhảy múa, đánh trống, cho thấy điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Họ là một xã hội hiếu chiến, chỉ quan tâm đến chiến tranh và chinh phục.
  • B. Đời sống của họ rất tẻ nhạt và chỉ xoay quanh công việc đồng áng.
  • C. Họ đã tiếp thu hoàn toàn văn hóa từ phương Bắc.
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú, gắn bó với cộng đồng, các lễ hội và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 7: Việc hình thành nhà nước Văn Lang, dù còn sơ khai, đã đánh dấu bước chuyển biến quan trọng nào trong lịch sử của cư dân Việt cổ ở đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn chế độ công xã nguyên thủy và sự phân chia giàu nghèo.
  • B. Xóa bỏ mọi sự khác biệt giữa các bộ lạc và tạo ra một xã hội hoàn toàn bình đẳng.
  • C. Sự ra đời của một tổ chức quyền lực công cộng có hệ thống, vượt ra ngoài phạm vi bộ lạc, để quản lý xã hội phức tạp hơn.
  • D. Bắt đầu thời kỳ mở rộng lãnh thổ bằng các cuộc chiến tranh xâm lược.

Câu 8: Cơ cấu xã hội Văn Lang với sự phân hóa thành các tầng lớp (Vua Hùng, Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, công xã, nô tỳ) phản ánh điều gì về tình hình xã hội lúc bấy giờ?

  • A. Xã hội vẫn hoàn toàn là công xã nguyên thủy, chưa có sự phân hóa.
  • B. Xã hội đã có sự phân hóa giàu nghèo và hình thành các tầng lớp khác nhau dựa trên quyền lực và sở hữu.
  • C. Đây là mô hình xã hội nô lệ điển hình của phương Đông cổ đại.
  • D. Mọi người đều có quyền lực và địa vị ngang bằng nhau.

Câu 9: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của cư dân Văn Lang – Âu Lạc (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự phụ thuộc chặt chẽ của đời sống nông nghiệp vào các yếu tố tự nhiên như mưa, nắng, sông nước.
  • B. Ảnh hưởng sâu sắc từ các tôn giáo ngoại lai như Phật giáo và Nho giáo.
  • C. Họ tin rằng con người là trung tâm của vũ trụ và có thể chi phối tự nhiên.
  • D. Do điều kiện sống quá hiện đại và ít tiếp xúc với tự nhiên.

Câu 10: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Lúa...) của người Việt cổ thể hiện mong muốn cơ bản nào của cư dân làm nông nghiệp lúa nước?

  • A. Mong muốn chiến thắng kẻ thù trong chiến tranh.
  • B. Mong muốn có cuộc sống trường thọ và bất tử.
  • C. Mong muốn sự sinh sôi nảy nở của con người, vật nuôi và mùa màng tươi tốt.
  • D. Mong muốn thoát ly khỏi công việc đồng áng vất vả.

Câu 11: Truyền thuyết "Sơn Tinh - Thủy Tinh" phản ánh khía cạnh nào trong cuộc sống và nhận thức của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Sự giàu có và sung túc vượt bậc, không còn lo lắng về thiên tai.
  • B. Cuộc đấu tranh kiên cường, bền bỉ với thiên tai, đặc biệt là lũ lụt, và kinh nghiệm trị thủy.
  • C. Mối quan hệ hòa bình, hữu nghị với các tộc người láng giềng.
  • D. Tầm quan trọng của việc phát triển thương mại đường biển.

Câu 12: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều vòng xoáy trôn ốc và hệ thống hào nước kiên cố cho thấy điều gì về tư duy quân sự và trình độ kỹ thuật của người Âu Lạc?

  • A. Họ chỉ dựa vào sức mạnh siêu nhiên để phòng thủ.
  • B. Trình độ kỹ thuật xây dựng của họ còn rất lạc hậu.
  • C. Họ không quan tâm đến việc phòng thủ quốc gia.
  • D. Có tư duy chiến lược phòng thủ độc đáo, sáng tạo và đạt trình độ kỹ thuật xây dựng cao cho phép tận dụng địa hình và nguồn nước để chống giặc ngoại xâm.

Câu 13: Sự ra đời của nhà nước Âu Lạc trên cơ sở nhà nước Văn Lang cho thấy bước phát triển nào về mặt tổ chức nhà nước và khả năng phòng vệ quốc gia?

  • A. Nhà nước được củng cố chặt chẽ hơn, quyền lực tập trung hơn, và khả năng huy động sức mạnh toàn dân để đối phó với nguy cơ ngoại xâm được nâng cao.
  • B. Nhà nước suy yếu hơn do sự chia rẽ nội bộ.
  • C. Âu Lạc chỉ là một bộ lạc lớn hơn Văn Lang.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai nhà nước về mặt tổ chức.

Câu 14: Phong tục nhuộm răng, ăn trầu, xăm mình của người Việt cổ dưới thời Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và quan niệm thẩm mỹ của họ?

  • A. Họ hoàn toàn bắt chước các phong tục của người Hán.
  • B. Họ không có bất kỳ quan niệm nào về thẩm mỹ cá nhân.
  • C. Thể hiện bản sắc văn hóa riêng, quan niệm về cái đẹp và có thể liên quan đến tín ngưỡng hoặc phân biệt cộng đồng.
  • D. Đây là những phong tục chỉ xuất hiện ở tầng lớp quý tộc.

Câu 15: Văn học dân gian với các thể loại thần thoại, truyền thuyết, cổ tích (như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy) đóng vai trò gì trong việc phản ánh và lưu giữ văn hóa Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Là bằng chứng cho thấy họ đã có chữ viết hoàn chỉnh để ghi chép lịch sử.
  • B. Là kho tàng lưu giữ quan niệm về nguồn gốc dân tộc, giải thích các hiện tượng tự nhiên, thể hiện ước mơ, kinh nghiệm sống và giáo dục đạo đức cho cộng đồng.
  • C. Chỉ đơn thuần là những câu chuyện giải trí không có giá trị lịch sử.
  • D. Phản ánh sự ảnh hưởng hoàn toàn từ văn học Trung Hoa cổ đại.

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy một chiếc rìu đá có vai thuộc giai đoạn Phùng Nguyên. So với một chiếc rìu đồng Đông Sơn, phát hiện này giúp bạn hiểu thêm điều gì về tiến trình phát triển kỹ thuật của cư dân Việt cổ?

  • A. Văn hóa Đông Sơn là sự kế thừa và phát triển vượt bậc từ các nền văn hóa tiền Đông Sơn về kỹ thuật chế tác kim loại.
  • B. Kỹ thuật chế tác đá đạt đến đỉnh cao dưới thời Đông Sơn.
  • C. Người Phùng Nguyên đã có kỹ thuật đúc đồng phức tạp hơn người Đông Sơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa rìu đá Phùng Nguyên và rìu đồng Đông Sơn.

Câu 17: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (như các anh hùng chống ngoại xâm, người khai hoang) dưới thời Văn Lang – Âu Lạc thể hiện nét đặc trưng nào trong đời sống tâm linh của người Việt cổ?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến thế giới hiện tại mà không tin vào thế giới bên kia.
  • B. Họ đã tiếp thu hoàn toàn các giáo lý của Phật giáo.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi đối với người đã khuất.
  • D. Tinh thần "uống nước nhớ nguồn", tôn vinh quá khứ, gắn kết cộng đồng và đề cao vai trò của cá nhân trong việc xây dựng, bảo vệ cuộc sống chung.

Câu 18: Dựa vào vị trí địa lý của kinh đô Phong Châu (Văn Lang) và Cổ Loa (Âu Lạc), ta có thể nhận thấy sự thay đổi nào trong chiến lược phòng thủ của nhà nước Việt cổ khi chuyển từ Văn Lang sang Âu Lạc?

  • A. Chuyển từ phòng thủ ở vùng đồng bằng sang vùng núi cao.
  • B. Chuyển dịch trung tâm quyền lực và phòng thủ xuống vùng đồng bằng Bắc Bộ, gần các tuyến giao thông thủy quan trọng và có khả năng tổ chức phòng thủ quy mô lớn hơn.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua việc phòng thủ và chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Phân tán lực lượng ra nhiều nơi thay vì tập trung tại kinh đô.

Câu 19: Đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc, với nguồn lương thực chính là lúa gạo, kết hợp với các loại rau củ, cá, thịt gia súc, gia cầm, cho thấy điều gì về trình độ sản xuất và môi trường sống của họ?

  • A. Họ đã đạt được sự ổn định trong sản xuất nông nghiệp và biết tận dụng nguồn lợi phong phú từ môi trường tự nhiên (sông nước, rừng núi).
  • B. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào việc nhập khẩu lương thực từ bên ngoài.
  • C. Chế độ ăn uống của họ rất đơn điệu và thiếu dinh dưỡng.
  • D. Môi trường sống khắc nghiệt, không thuận lợi cho sản xuất.

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện ra một di chỉ khảo cổ dưới thời Âu Lạc chứa nhiều mũi tên đồng Cổ Loa. Điều này củng cố thêm nhận định nào về đặc điểm của nhà nước Âu Lạc so với Văn Lang?

  • A. Nhà nước Âu Lạc chú trọng phát triển thương nghiệp hơn Văn Lang.
  • B. Nhà nước Âu Lạc suy yếu hơn Văn Lang về mặt quân sự.
  • C. Nhà nước Âu Lạc có sự phát triển vượt bậc về kỹ thuật quân sự và khả năng phòng vệ quốc gia, đặc biệt là trong việc chế tác vũ khí kim loại.
  • D. Nhà nước Âu Lạc không có bất kỳ sự đổi mới nào so với Văn Lang.

Câu 21: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được hình thành trên nền tảng nào về mặt xã hội và văn hóa của cư dân bản địa?

  • A. Sự du nhập hoàn toàn của văn hóa từ phương Bắc.
  • B. Chỉ dựa trên sự phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố văn hóa truyền thống.
  • C. Kết quả của các cuộc chinh phục và đồng hóa các tộc người khác.
  • D. Trên cơ sở những truyền thống văn hóa lâu đời của các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ Nam Á và Thái - Ka-đai, đặc biệt là nền văn hóa Đông Sơn phát triển rực rỡ.

Câu 22: Sự kiện Thục Phán An Dương Vương thống nhất Âu Việt và Lạc Việt, lập nên nhà nước Âu Lạc, cho thấy điều gì về xu thế phát triển của các bộ lạc Việt cổ cuối thời Văn Lang?

  • A. Nhu cầu cố kết các bộ lạc mạnh hơn để đối phó với nguy cơ xâm lược từ bên ngoài, dẫn đến sự ra đời của một nhà nước rộng lớn và thống nhất hơn.
  • B. Sự tan rã của khối đoàn kết giữa các bộ lạc.
  • C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các thế lực ngoại bang.
  • D. Không có bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào về mặt chính trị.

Câu 23: So sánh kinh tế Văn Lang và Âu Lạc, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Đều dựa chủ yếu vào thương mại đường biển.
  • B. Đều lấy nông nghiệp lúa nước làm ngành kinh tế chính.
  • C. Đều có sự phát triển vượt trội về công nghiệp nặng.
  • D. Đều chỉ dựa vào săn bắt và hái lượm.

Câu 24: Thành tựu nổi bật nào về mặt kiến trúc quân sự dưới thời Âu Lạc thể hiện khả năng sáng tạo và huy động nguồn lực của nhà nước và cư dân lúc bấy giờ?

  • A. Xây dựng Vạn Lý Trường Thành phiên bản Việt.
  • B. Chỉ đào các con kênh nhỏ phục vụ tưới tiêu.
  • C. Xây dựng hệ thống đền tháp bằng đá quy mô lớn.
  • D. Xây dựng thành Cổ Loa đồ sộ, kiên cố với kỹ thuật độc đáo.

Câu 25: Việc sử dụng trống đồng trong các lễ hội, nghi thức tôn giáo và cả trong chiến tranh dưới thời Văn Lang – Âu Lạc nói lên điều gì về vai trò của nhạc khí này trong đời sống xã hội?

  • A. Trống đồng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng quyền lực, sự linh thiêng, gắn kết cộng đồng và thể hiện sức mạnh.
  • B. Trống đồng chỉ được dùng để giải trí.
  • C. Trống đồng là vật dụng phổ thông không có giá trị đặc biệt.
  • D. Trống đồng được nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.

Câu 26: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được coi là bước phát triển rực rỡ của văn hóa Đông Sơn. Điều này có ý nghĩa gì trong dòng chảy lịch sử Việt Nam?

  • A. Là giai đoạn suy thoái của các nền văn hóa tiền sử.
  • B. Chỉ là sự lặp lại của các nền văn hóa trước đó.
  • C. Là đỉnh cao của thời đại đồ đồng và đồ sắt sớm, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của quốc gia và văn hóa dân tộc trong các giai đoạn sau.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của quá trình hình thành bản sắc văn hóa Việt.

Câu 27: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện điều gì về ý thức cộng đồng và nguồn gốc dân tộc của người Việt cổ?

  • A. Tin vào sự cai trị của các vị thần ngoại lai.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ với quá khứ.
  • C. Chỉ là một tập tục địa phương không có ý nghĩa quốc gia.
  • D. Ý thức về một nguồn gốc chung, một tổ tiên chung (Quốc tổ), góp phần tạo nên sự cố kết và bản sắc dân tộc.

Câu 28: So với nhà nước Văn Lang, bộ máy nhà nước Âu Lạc có điểm gì khác biệt cơ bản phản ánh sự phát triển về tổ chức chính trị?

  • A. Quyền lực của nhà vua (An Dương Vương) tập trung hơn, có hệ thống quan lại giúp việc chặt chẽ hơn và khả năng huy động sức mạnh quốc gia cao hơn, đặc biệt cho mục đích quân sự.
  • B. Quyền lực của các Lạc tướng ở các bộ được tăng cường.
  • C. Nhà nước Âu Lạc không có vua, chỉ có các thủ lĩnh bộ lạc.
  • D. Bộ máy nhà nước Âu Lạc đơn giản hơn Văn Lang.

Câu 29: Việc cư dân Văn Lang – Âu Lạc sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven sông lớn, kết hợp trồng lúa và khai thác nguồn lợi thủy sản, cho thấy mối quan hệ mật thiết nào giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Con người chinh phục và kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
  • B. Con người nương tựa, thích ứng và tận dụng tối đa các điều kiện thuận lợi từ môi trường sông nước, đồng bằng.
  • C. Con người sống tách biệt hoàn toàn với tự nhiên.
  • D. Môi trường tự nhiên hoàn toàn chi phối và gây khó khăn cho cuộc sống của con người.

Câu 30: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc, với nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước, kỹ thuật luyện kim phát triển và đời sống văn hóa phong phú, đã để lại những di sản vật chất và tinh thần nào có ý nghĩa lâu dài đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ để lại các công trình kiến trúc đá khổng lồ.
  • B. Chỉ để lại các văn bản chữ viết cổ.
  • C. Chỉ để lại kỹ thuật đóng tàu thuyền vượt đại dương.
  • D. Để lại nền tảng kinh tế nông nghiệp truyền thống, kỹ thuật canh tác, các phong tục, tín ngưỡng, truyền thuyết, biểu tượng văn hóa (như trống đồng, thành Cổ Loa) góp phần định hình bản sắc và cố kết cộng đồng dân tộc Việt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ thống sông ngòi dày đặc, đặc biệt là các sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, đã đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự hình thành và phát triển của văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý và khí hậu, tại sao cư dân Văn Lang – Âu Lạc lại sớm phát triển nền kinh tế nông nghiệp lúa nước, khác biệt với một số nền văn minh cùng thời ở khu vực khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, dưới thời Văn Lang – Âu Lạc được giải thích chủ yếu dựa trên yếu tố nào của điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: So với các nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun), văn hóa Đông Sơn (gắn liền với văn minh Văn Lang – Âu Lạc) thể hiện bước tiến vượt bậc nào về mặt kỹ thuật và kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học nghiên cứu về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc. Việc phát hiện ra một lượng lớn lưỡi cày đồng và rìu đồng tại một khu vực khảo cổ sẽ giúp bạn suy luận điều gì về xã hội này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trống đồng Đông Sơn, với các hoa văn khắc họa sinh hoạt thường ngày như giã gạo, chèo thuyền, nhảy múa, đánh trống, cho thấy điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc hình thành nhà nước Văn Lang, dù còn sơ khai, đã đánh dấu bước chuyển biến quan trọng nào trong lịch sử của cư dân Việt cổ ở đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cơ cấu xã hội Văn Lang với sự phân hóa thành các tầng lớp (Vua Hùng, Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, công xã, nô tỳ) phản ánh điều gì về tình hình xã hội lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của cư dân Văn Lang – Âu Lạc (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Lúa...) của người Việt cổ thể hiện mong muốn cơ bản nào của cư dân làm nông nghiệp lúa nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Truyền thuyết 'Sơn Tinh - Thủy Tinh' phản ánh khía cạnh nào trong cuộc sống và nhận thức của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều vòng xoáy trôn ốc và hệ thống hào nước kiên cố cho thấy điều gì về tư duy quân sự và trình độ kỹ thuật của người Âu Lạc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự ra đời của nhà nước Âu Lạc trên cơ sở nhà nước Văn Lang cho thấy bước phát triển nào về mặt tổ chức nhà nước và khả năng phòng vệ quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phong tục nhuộm răng, ăn trầu, xăm mình của người Việt cổ dưới thời Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về đời sống văn hóa và quan niệm thẩm mỹ của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Văn học dân gian với các thể loại thần thoại, truyền thuyết, cổ tích (như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy) đóng vai trò gì trong việc phản ánh và lưu giữ văn hóa Văn Lang – Âu Lạc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn tìm thấy một chiếc rìu đá có vai thuộc giai đoạn Phùng Nguyên. So với một chiếc rìu đồng Đông Sơn, phát hiện này giúp bạn hiểu thêm điều gì về tiến trình phát triển kỹ thuật của cư dân Việt cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (như các anh hùng chống ngoại xâm, người khai hoang) dưới thời Văn Lang – Âu Lạc thể hiện nét đặc trưng nào trong đời sống tâm linh của người Việt cổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Dựa vào vị trí địa lý của kinh đô Phong Châu (Văn Lang) và Cổ Loa (Âu Lạc), ta có thể nhận thấy sự thay đổi nào trong chiến lược phòng thủ của nhà nước Việt cổ khi chuyển từ Văn Lang sang Âu Lạc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc, với nguồn lương thực chính là lúa gạo, kết hợp với các loại rau củ, cá, thịt gia súc, gia cầm, cho thấy điều gì về trình độ sản xuất và môi trường sống của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện ra một di chỉ khảo cổ dưới thời Âu Lạc chứa nhiều mũi tên đồng Cổ Loa. Điều này củng cố thêm nhận định nào về đặc điểm của nhà nước Âu Lạc so với Văn Lang?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được hình thành trên nền tảng nào về mặt xã hội và văn hóa của cư dân bản địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự kiện Thục Phán An Dương Vương thống nhất Âu Việt và Lạc Việt, lập nên nhà nước Âu Lạc, cho thấy điều gì về xu thế phát triển của các bộ lạc Việt cổ cuối thời Văn Lang?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh kinh tế Văn Lang và Âu Lạc, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Thành tựu nổi bật nào về mặt kiến trúc quân sự dưới thời Âu Lạc thể hiện khả năng sáng tạo và huy động nguồn lực của nhà nước và cư dân lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng trống đồng trong các lễ hội, nghi thức tôn giáo và cả trong chiến tranh dưới thời Văn Lang – Âu Lạc nói lên điều gì về vai trò của nhạc khí này trong đời sống xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được coi là bước phát triển rực rỡ của văn hóa Đông Sơn. Điều này có ý nghĩa gì trong dòng chảy lịch sử Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương thể hiện điều gì về ý thức cộng đồng và nguồn gốc dân tộc của người Việt cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So với nhà nước Văn Lang, bộ máy nhà nước Âu Lạc có điểm gì khác biệt cơ bản phản ánh sự phát triển về tổ chức chính trị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc cư dân Văn Lang – Âu Lạc sống chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven sông lớn, kết hợp trồng lúa và khai thác nguồn lợi thủy sản, cho thấy mối quan hệ mật thiết nào giữa con người và môi trường tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc, với nền tảng kinh tế nông nghiệp lúa nước, kỹ thuật luyện kim phát triển và đời sống văn hóa phong phú, đã để lại những di sản vật chất và tinh thần nào có ý nghĩa lâu dài đối với dân tộc Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lý của nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tập trung ở lưu vực các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, mang lại lợi thế tự nhiên nổi bật nào cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển mạnh thương mại đường biển xuyên khu vực.
  • B. Thuận lợi cho việc khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • C. Cung cấp nguồn nước dồi dào và đất phù sa màu mỡ cho nông nghiệp lúa nước.
  • D. Tạo điều kiện xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự kiên cố tự nhiên.

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với đặc trưng "nắng lắm, mưa nhiều" ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ cổ xưa có tác động chủ yếu nào đến đời sống sản xuất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Thuận lợi cho cây lúa nước sinh trưởng nhưng đòi hỏi kỹ thuật trị thủy.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các loại cây trồng nhiệt đới.
  • C. Kích thích hoạt động săn bắn và hái lượm trở thành chủ đạo.
  • D. Buộc cư dân phải di cư thường xuyên để tìm kiếm vùng đất khô hạn hơn.

Câu 3: Sự giàu có về các loại khoáng sản như đồng, sắt, thiếc đã tạo cơ sở cho sự phát triển vượt bậc của ngành kinh tế nào trong giai đoạn văn minh Văn Lang - Âu Lạc, thể hiện qua các di vật khảo cổ đặc trưng?

  • A. Thương nghiệp trao đổi hàng hóa qua đường bộ.
  • B. Thủ công nghiệp luyện kim và chế tác công cụ, vũ khí, đồ trang sức.
  • C. Nông nghiệp trồng trọt các loại cây công nghiệp.
  • D. Ngư nghiệp và khai thác tài nguyên biển.

Câu 4: Văn hóa Đông Sơn là nền tảng vật chất và tinh thần trực tiếp của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Điều gì trong văn hóa Đông Sơn phản ánh rõ nhất sự phát triển của kỹ thuật luyện kim và nghệ thuật đương thời?

  • A. Các công cụ đá mài sắc bén.
  • B. Đồ gốm với hoa văn hình học đơn giản.
  • C. Hệ thống kênh mương thủy lợi quy mô lớn.
  • D. Trống đồng, thạp đồng với hoa văn phong phú, tinh xảo.

Câu 5: Dựa vào các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ, hãy phân tích vai trò của nông nghiệp lúa nước trong đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc.

  • A. Là ngành kinh tế chủ đạo, quyết định sự ổn định và phát triển của xã hội.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu so với săn bắn và hái lượm.
  • C. Phát triển chủ yếu nhờ công cụ sắt nhập khẩu từ bên ngoài.
  • D. Không tạo ra đủ lương thực, buộc phải dựa vào trao đổi thương mại.

Câu 6: Nhà nước Văn Lang ra đời trong bối cảnh nào về mặt xã hội và kinh tế của các bộ lạc Lạc Việt?

  • A. Khi các bộ lạc còn sống phân tán, chưa có sự liên kết.
  • B. Trong giai đoạn đồ đá mới, kinh tế còn rất sơ khai.
  • C. Khi sản xuất nông nghiệp lúa nước và thủ công nghiệp phát triển, dẫn đến phân hóa xã hội và nhu cầu trị thủy, chống ngoại xâm.
  • D. Sau khi tiếp thu hoàn toàn văn hóa và thể chế chính trị từ phương Bắc.

Câu 7: Tổ chức bộ máy nhà nước thời Văn Lang dưới sự trị vì của các Vua Hùng có đặc điểm gì thể hiện tính chất sơ khai nhưng đã mang tính hệ thống?

  • A. Đã có đầy đủ luật pháp thành văn và quân đội chính quy.
  • B. Vua Hùng đứng đầu, giúp việc có Lạc hầu, Lạc tướng cai quản các bộ, mang tính phân quyền tương đối.
  • C. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào tay nhà Vua, không có bộ máy giúp việc.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự đồng thuận của các tù trưởng bộ lạc, chưa có thiết chế nhà nước rõ ràng.

Câu 8: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa và chế tạo nỏ liên châu (theo truyền thuyết) phản ánh điều gì về nhà nước Âu Lạc so với nhà nước Văn Lang trước đó?

  • A. Sự suy yếu về khả năng phòng thủ quân sự.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua quốc phòng.
  • C. Sự thụt lùi về kỹ thuật quân sự.
  • D. Sự phát triển vượt bậc về tổ chức quốc phòng và kỹ thuật quân sự.

Câu 9: Kinh đô Phong Châu (thời Văn Lang) và Cổ Loa (thời Âu Lạc) đều được đặt ở vị trí chiến lược. Hãy phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn các địa điểm này làm trung tâm quyền lực.

  • A. Nằm ở vùng đồng bằng trù phú, gần sông lớn, thuận lợi cho nông nghiệp, giao thông và phòng thủ.
  • B. Được chọn ngẫu nhiên, không dựa trên yếu tố địa lý hay chiến lược.
  • C. Nằm sâu trong vùng núi hiểm trở, cách xa các tuyến giao thông chính.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn khoáng sản dồi dào tại chỗ.

Câu 10: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc cho thấy điều gì về đời sống văn hóa của họ?

  • A. Họ không chú trọng đến thẩm mỹ cá nhân.
  • B. Đây là những tục lệ bắt buộc do nhà nước quy định.
  • C. Họ có những tập quán sinh hoạt, làm đẹp mang đậm bản sắc riêng, khác biệt với các nền văn hóa khác.
  • D. Các tục lệ này chỉ mới xuất hiện khi có sự giao lưu với văn hóa Trung Hoa.

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc (thờ thần sông, thần núi, thần Mặt Trời...) bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự du nhập của các tôn giáo ngoại lai.
  • B. Nhu cầu giải thích các hiện tượng siêu nhiên một cách trừu tượng.
  • C. Việc phát triển mạnh mẽ thương nghiệp đường biển.
  • D. Đời sống sản xuất nông nghiệp phụ thuộc nhiều vào các yếu tố tự nhiên như mưa, nắng, gió, bão lũ.

Câu 12: Văn học thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu là văn học truyền miệng (truyền thuyết, cổ tích, thần thoại). Đặc điểm này nói lên điều gì về trình độ phát triển chữ viết và ý thức lưu giữ lịch sử của cư dân bấy giờ?

  • A. Chữ viết đã phát triển rất mạnh, nhưng người dân thích kể chuyện hơn ghi chép.
  • B. Chữ viết chưa phổ biến hoặc chưa ra đời, tri thức và truyền thống được lưu giữ chủ yếu qua lời kể.
  • C. Cư dân không quan tâm đến việc lưu giữ lịch sử và văn hóa.
  • D. Họ sử dụng chữ Hán nhưng chỉ trong giới hạn hẹp.

Câu 13: Trống đồng Đông Sơn không chỉ là nhạc cụ, đồ dùng mà còn là biểu tượng quyền lực và trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh chim Lạc và các hoạt động trên mặt trống đồng đối với đời sống tinh thần của người Việt cổ.

  • A. Phản ánh tín ngưỡng thờ vật tổ (chim Lạc), các lễ hội nông nghiệp, đời sống sinh hoạt và chiến đấu của cộng đồng.
  • B. Chỉ đơn thuần là trang trí, không mang ý nghĩa văn hóa hay tín ngưỡng.
  • C. Sao chép nguyên mẫu từ các nền văn hóa khác.
  • D. Thể hiện sự sùng bái các vị thần ngoại lai.

Câu 14: Việc nhà nước Văn Lang ra đời được xem là bước chuyển biến quan trọng từ xã hội bộ lạc sang xã hội có nhà nước. Sự ra đời này chứng tỏ điều gì về năng lực tổ chức và sự phát triển của cộng đồng Lạc Việt?

  • A. Họ hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để xây dựng nhà nước.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội đã biến mất.
  • C. Nhu cầu liên kết để trị thủy và chống ngoại xâm đã không còn.
  • D. Họ đủ khả năng tự tổ chức một xã hội phức tạp hơn, có bộ máy quản lý và khả năng tự vệ.

Câu 15: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương có những điểm phát triển nào về mặt tổ chức?

  • A. Bộ máy nhà nước gọn nhẹ và ít quan lại hơn.
  • B. Tổ chức chặt chẽ hơn, đặc biệt là về quân sự và khả năng phòng thủ (thành Cổ Loa).
  • C. Kinh tế thương nghiệp phát triển vượt bậc, thay thế nông nghiệp.
  • D. Không còn chế độ cha truyền con nối.

Câu 16: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Nông) phổ biến trong văn minh Văn Lang - Âu Lạc phản ánh trực tiếp mối liên hệ giữa tín ngưỡng và yếu tố nào trong đời sống cư dân?

  • A. Nhu cầu chinh phục các vùng đất mới.
  • B. Sự phát triển của ngành thương nghiệp.
  • C. Ước vọng về sự sinh sôi nảy nở, mùa màng bội thu trong xã hội nông nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng từ các tôn giáo độc thần.

Câu 17: Truyền thuyết "Sơn Tinh - Thủy Tinh" phản ánh cuộc đấu tranh gian lao nào của cư dân Văn Lang trong quá trình khai phá và bảo vệ cuộc sống?

  • A. Cuộc chiến chống lại lũ lụt, thiên tai để bảo vệ mùa màng và nơi ở.
  • B. Cuộc chiến tranh giành lãnh thổ giữa các bộ lạc.
  • C. Cuộc đấu tranh chống lại quân xâm lược từ phương Bắc.
  • D. Cuộc cạnh tranh trong việc chế tác đồ đồng.

Câu 18: Dựa vào các di vật khảo cổ như lưỡi cày đồng, cuốc đồng, hái đồng, có thể suy luận gì về công cụ sản xuất chủ yếu trong nền nông nghiệp Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Công cụ sản xuất chủ yếu vẫn là đồ đá.
  • B. Công cụ sắt đã được sử dụng rộng rãi và thay thế hoàn toàn đồ đồng.
  • C. Công cụ sản xuất còn rất thô sơ, năng suất thấp.
  • D. Công cụ bằng đồng đã đóng vai trò quan trọng, giúp nâng cao năng suất lao động trong nông nghiệp.

Câu 19: Hình ảnh con thuyền và người chèo thuyền phổ biến trên các hiện vật Đông Sơn cho thấy điều gì về phương tiện giao thông và hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Họ chủ yếu di chuyển và buôn bán bằng đường bộ.
  • B. Giao thông đường thủy (sông ngòi) đóng vai trò quan trọng trong đời sống và kinh tế.
  • C. Họ chỉ sử dụng thuyền cho mục đích chiến tranh.
  • D. Hình ảnh này chỉ mang tính trang trí, không phản ánh thực tế đời sống.

Câu 20: Chế độ cha truyền con nối (Vua Hùng, An Dương Vương) trong tổ chức nhà nước Văn Lang - Âu Lạc phản ánh đặc điểm nào của xã hội bấy giờ?

  • A. Quyền lực đang dần được củng cố và tập trung vào một dòng họ hoặc cá nhân đứng đầu.
  • B. Xã hội vẫn duy trì chế độ mẫu hệ.
  • C. Việc lựa chọn người đứng đầu dựa trên tài năng và sự tín nhiệm của cộng đồng.
  • D. Nhà nước còn rất sơ khai, chưa có quy tắc kế thừa quyền lực.

Câu 21: Việc phân chia xã hội Văn Lang - Âu Lạc thành các tầng lớp như Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, công xã nông thôn, nô tỳ cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội?

  • A. Xã hội vẫn duy trì sự bình đẳng tuyệt đối giữa các thành viên.
  • B. Chưa có sự phân hóa giàu nghèo hay địa vị xã hội.
  • C. Cấu trúc xã hội rất đơn giản, chỉ gồm người cai trị và người bị trị.
  • D. Xã hội đã có sự phân hóa nhất định thành các tầng lớp với địa vị và vai trò khác nhau.

Câu 22: Phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần và mối quan hệ cộng đồng của họ?

  • A. Sự xa lánh và không tôn trọng quá khứ.
  • B. Lòng biết ơn, sự gắn kết dòng tộc và ý thức về nguồn cội, truyền thống.
  • C. Chỉ là một hình thức mê tín, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • D. Bị ảnh hưởng chủ yếu từ Phật giáo.

Câu 23: Dựa vào các di chỉ như thành Cổ Loa, có thể nhận định gì về trình độ kỹ thuật xây dựng và tổ chức lao động của cư dân Âu Lạc?

  • A. Họ chỉ có khả năng xây dựng các công trình nhỏ, đơn giản.
  • B. Việc xây dựng hoàn toàn dựa vào sức lao động cá nhân, không có sự phối hợp cộng đồng.
  • C. Họ có kỹ thuật xây dựng khá phát triển và khả năng huy động, tổ chức sức lao động quy mô lớn.
  • D. Các công trình được xây dựng chủ yếu nhờ sự giúp đỡ của người nước ngoài.

Câu 24: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được coi là sự kế thừa và phát triển của các nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun). Điều này cho thấy quá trình hình thành văn minh diễn ra như thế nào?

  • A. Là một quá trình liên tục, tích lũy và phát triển nội sinh qua nhiều giai đoạn.
  • B. Là kết quả của sự tiếp thu đột ngột từ một nền văn minh khác.
  • C. Chỉ mới bắt đầu từ thời Văn Lang, không có nền tảng trước đó.
  • D. Là sự hình thành ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 25: Truyền thuyết "Bánh chưng bánh giầy" phản ánh điều gì về quan niệm của người Việt cổ về nông nghiệp và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, đất trời?

  • A. Họ coi trọng săn bắn hơn trồng trọt.
  • B. Không có sự sáng tạo trong ẩm thực.
  • C. Chỉ chú trọng vào hình thức bên ngoài của lễ vật.
  • D. Đề cao sản phẩm nông nghiệp (gạo nếp), thể hiện lòng biết ơn đất trời và tổ tiên, gắn kết với chu kỳ mùa màng.

Câu 26: Vai trò của Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang là gì?

  • A. Người đứng đầu nhà nước.
  • B. Chỉ huy quân đội.
  • C. Cai quản các chiềng, chạ (cấp hành chính cơ sở).
  • D. Phụ trách việc đúc trống đồng.

Câu 27: Sự ra đời và tồn tại của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự hình thành bản sắc dân tộc Việt Nam?

  • A. Là thời kỳ đặt nền móng cho sự hình thành quốc gia, ý thức dân tộc và những giá trị văn hóa truyền thống cốt lõi.
  • B. Chỉ là giai đoạn chuyển tiếp ngắn, không để lại dấu ấn sâu sắc.
  • C. Là thời kỳ bị đồng hóa hoàn toàn bởi văn hóa ngoại lai.
  • D. Chủ yếu phát triển về kinh tế, không có đóng góp về văn hóa, xã hội.

Câu 28: Dựa vào các di vật khảo cổ và truyền thuyết, hãy nhận xét về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc.

  • A. Họ sống trong hang động, đời sống rất nguyên thủy.
  • B. Chỉ sử dụng các công cụ bằng đá và tre gỗ thô sơ.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào săn bắn và hái lượm.
  • D. Đã có nền nông nghiệp lúa nước phát triển, biết trồng dâu nuôi tằm, chăn nuôi, làm gốm, dệt vải, đúc đồng, rèn sắt.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát và khai thác các con sông lớn lại trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước ở lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả?

  • A. Để phục vụ cho hoạt động khai thác vàng sa khoáng.
  • B. Nhu cầu trị thủy (chống lụt, làm thủy lợi) và phân chia nguồn nước, đòi hỏi sự hợp tác và tổ chức quy mô lớn vượt ra ngoài phạm vi bộ lạc.
  • C. Chỉ để phục vụ mục đích giao thông đơn thuần.
  • D. Vì các con sông là biên giới tự nhiên cần được bảo vệ nghiêm ngặt.

Câu 30: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc thể hiện tính chất "bản địa" rõ nét. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử Đông Á cổ đại?

  • A. Nó chứng tỏ nền văn minh này hoàn toàn không có giao lưu, tiếp xúc với bên ngoài.
  • B. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn minh lớn hơn trong khu vực.
  • C. Khẳng định sự hình thành độc lập, có nền tảng văn hóa riêng biệt của người Việt cổ, tạo nên sức sống để tồn tại và phát triển sau này.
  • D. Ý nghĩa của nó chưa được các nhà khoa học xác định rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vị trí địa lý của nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc, tập trung ở lưu vực các con sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, mang lại lợi thế tự nhiên nổi bật nào cho sự phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với đặc trưng 'nắng lắm, mưa nhiều' ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ cổ xưa có tác động chủ yếu nào đến đời sống sản xuất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự giàu có về các loại khoáng sản như đồng, sắt, thiếc đã tạo cơ sở cho sự phát triển vượt bậc của ngành kinh tế nào trong giai đoạn văn minh Văn Lang - Âu Lạc, thể hiện qua các di vật khảo cổ đặc trưng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Văn hóa Đông Sơn là nền tảng vật chất và tinh thần trực tiếp của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Điều gì trong văn hóa Đông Sơn phản ánh rõ nhất sự phát triển của kỹ thuật luyện kim và nghệ thuật đương thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Dựa vào các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ, hãy phân tích vai trò của nông nghiệp lúa nước trong đời sống kinh tế và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhà nước Văn Lang ra đời trong bối cảnh nào về mặt xã hội và kinh tế của các bộ lạc Lạc Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tổ chức bộ máy nhà nước thời Văn Lang dưới sự trị vì của các Vua Hùng có đặc điểm gì thể hiện tính chất sơ khai nhưng đã mang tính hệ thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc An Dương Vương xây dựng thành Cổ Loa và chế tạo nỏ liên châu (theo truyền thuyết) phản ánh điều gì về nhà nước Âu Lạc so với nhà nước Văn Lang trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kinh đô Phong Châu (thời Văn Lang) và Cổ Loa (thời Âu Lạc) đều được đặt ở vị trí chiến lược. Hãy phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn các địa điểm này làm trung tâm quyền lực.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc cho thấy điều gì về đời sống văn hóa của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc (thờ thần sông, thần núi, thần Mặt Trời...) bắt nguồn chủ yếu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn học thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu là văn học truyền miệng (truyền thuyết, cổ tích, thần thoại). Đặc điểm này nói lên điều gì về trình độ phát triển chữ viết và ý thức lưu giữ lịch sử của cư dân bấy giờ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trống đồng Đông Sơn không chỉ là nhạc cụ, đồ dùng mà còn là biểu tượng quyền lực và trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh chim Lạc và các hoạt động trên mặt trống đồng đối với đời sống tinh thần của người Việt cổ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc nhà nước Văn Lang ra đời được xem là bước chuyển biến quan trọng từ xã hội bộ lạc sang xã hội có nhà nước. Sự ra đời này chứng tỏ điều gì về năng lực tổ chức và sự phát triển của cộng đồng Lạc Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương có những điểm phát triển nào về mặt tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí, thờ Nữ thần Nông) phổ biến trong văn minh Văn Lang - Âu Lạc phản ánh trực tiếp mối liên hệ giữa tín ngưỡng và yếu tố nào trong đời sống cư dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Truyền thuyết 'Sơn Tinh - Thủy Tinh' phản ánh cuộc đấu tranh gian lao nào của cư dân Văn Lang trong quá trình khai phá và bảo vệ cuộc sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dựa vào các di vật khảo cổ như lưỡi cày đồng, cuốc đồng, hái đồng, có thể suy luận gì về công cụ sản xuất chủ yếu trong nền nông nghiệp Văn Lang - Âu Lạc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh con thuyền và người chèo thuyền phổ biến trên các hiện vật Đông Sơn cho thấy điều gì về phương tiện giao thông và hoạt động kinh tế của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chế độ cha truyền con nối (Vua Hùng, An Dương Vương) trong tổ chức nhà nước Văn Lang - Âu Lạc phản ánh đặc điểm nào của xã hội bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc phân chia xã hội Văn Lang - Âu Lạc thành các tầng lớp như Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, công xã nông thôn, nô tỳ cho thấy điều gì về cấu trúc xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt cổ thời Văn Lang - Âu Lạc thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần và mối quan hệ cộng đồng của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dựa vào các di chỉ như thành Cổ Loa, có thể nhận định gì về trình độ kỹ thuật xây dựng và tổ chức lao động của cư dân Âu Lạc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được coi là sự kế thừa và phát triển của các nền văn hóa tiền Đông Sơn (Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun). Điều này cho thấy quá trình hình thành văn minh diễn ra như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Truyền thuyết 'Bánh chưng bánh giầy' phản ánh điều gì về quan niệm của người Việt cổ về nông nghiệp và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, đất trời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vai trò của Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Sự ra đời và tồn tại của nhà nước Văn Lang - Âu Lạc có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự hình thành bản sắc dân tộc Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào các di vật khảo cổ và truyền thuyết, hãy nhận xét về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát và khai thác các con sông lớn lại trở thành yếu tố quan trọng thúc đẩy sự ra đời sớm của nhà nước ở lưu vực sông Hồng, sông Mã, sông Cả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc thể hiện tính chất 'bản địa' rõ nét. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử Đông Á cổ đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò chủ đạo của hệ thống sông ngòi lớn (sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại đường biển.
  • C. Hỗ trợ giao thông vận tải chính giữa các miền.
  • D. Bồi đắp đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và hình thành các trung tâm dân cư.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý, hãy giải thích tại sao nền kinh tế nông nghiệp lúa nước lại trở thành xương sống của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất đai màu mỡ được bồi đắp bởi phù sa sông, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa cung cấp đủ nước.
  • B. Kỹ thuật canh tác lúa nước tiên tiến được du nhập từ phương Bắc sớm.
  • C. Sự khan hiếm các loại lương thực khác buộc cư dân phải tập trung vào trồng lúa.
  • D. Hoạt động khai thác lâm sản và thủy sản không phát triển.

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim và chế tác đồ đồng ở Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và đời sống kinh tế của cư dân thời bấy giờ?

  • A. Họ chỉ sản xuất đồ đồng phục vụ mục đích nông nghiệp đơn giản.
  • B. Họ đã đạt đến trình độ kỹ thuật cao trong khai thác, luyện kim và chế tác, tạo ra công cụ sản xuất, vũ khí và đồ dùng sinh hoạt tinh xảo.
  • C. Đồ đồng chủ yếu được sử dụng làm vật trao đổi thương mại với nước ngoài.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được sử dụng đồ đồng.

Câu 4: Phân tích tác động của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và yêu cầu trị thủy, chống lụt đối với tổ chức xã hội và sự ra đời của nhà nước Văn Lang.

  • A. Khiến xã hội phân hóa sâu sắc thành các giai cấp đối kháng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại và đô thị.
  • C. Đòi hỏi sự liên kết cộng đồng chặt chẽ, tổ chức lao động tập thể quy mô lớn, tạo tiền đề cho sự xuất hiện của bộ máy quản lý tập trung.
  • D. Làm suy yếu vai trò của thủ lĩnh bộ lạc.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước giữa Văn Lang và Âu Lạc, qua đó nhận xét về sự phát triển của nhà nước thời Âu Lạc.

  • A. Âu Lạc có sự phân cấp và tổ chức chặt chẽ hơn Văn Lang, đặc biệt thể hiện qua việc xây dựng thành Cổ Loa và trang bị vũ khí hiện đại hơn (nỏ liên châu).
  • B. Văn Lang có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh hơn Âu Lạc.
  • C. Âu Lạc không còn duy trì các chức vụ Lạc hầu, Lạc tướng như Văn Lang.
  • D. Kinh đô của hai nhà nước đều đặt ở vùng đồng bằng sông Hồng.

Câu 6: Việc xây dựng thành Cổ Loa với kiến trúc phức tạp (thành ốc) dưới thời Âu Lạc thể hiện điều gì về năng lực tổ chức và tư duy quân sự của cư dân bấy giờ?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh.
  • B. Là công trình được xây dựng hoàn toàn nhờ sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích trú ẩn cho dân cư.
  • D. Thể hiện khả năng huy động sức lao động quy mô lớn, trình độ kỹ thuật xây dựng cao và tư duy phòng thủ chiến lược hiệu quả.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của các phong tục truyền thống như ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình trong đời sống tinh thần và xã hội của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ là những thói quen sinh hoạt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Thể hiện nét đặc trưng văn hóa, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và sự hòa nhập với môi trường tự nhiên (chống côn trùng, bảo vệ da).
  • C. Là biểu hiện của sự tiếp thu văn hóa từ các tộc người khác.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích phân biệt đẳng cấp xã hội.

Câu 8: Giải thích tại sao tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) lại phổ biến trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Họ không có khái niệm về các vị thần khác.
  • B. Đây là tín ngưỡng được truyền bá từ các nền văn minh láng giềng.
  • C. Đời sống vật chất phụ thuộc nhiều vào tự nhiên (nông nghiệp lúa nước), khiến họ tin rằng các thế lực tự nhiên có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và mùa màng.
  • D. Họ muốn tìm kiếm sự bảo vệ khỏi các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

Câu 9: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (thờ Hùng Vương, Thánh Gióng...) phản ánh điều gì về giá trị đạo đức và ý thức cộng đồng của người Việt cổ?

  • A. Thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng đối với nguồn cội, những người có công lao và củng cố khối đại đoàn kết cộng đồng.
  • B. Chủ yếu là để cầu mong tài lộc, phú quý.
  • C. Là biểu hiện của sự sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Phản ánh sự phân chia đẳng cấp rõ rệt trong xã hội.

Câu 10: Phân tích vai trò của văn học truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quý tộc.
  • D. Là phương tiện chính để truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm sản xuất, quan niệm về thế giới, đạo đức, và lịch sử hình thành dân tộc từ thế hệ này sang thế hệ khác trong bối cảnh chưa có chữ viết phổ biến.

Câu 11: Dựa vào các di chỉ khảo cổ (như trống đồng Đông Sơn), hãy nhận xét về sự đa dạng và trình độ thẩm mỹ trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Đồ vật chủ yếu đơn giản, thô sơ, thiếu tính nghệ thuật.
  • B. Các di vật chỉ phản ánh đời sống chiến tranh.
  • C. Các hoa văn, họa tiết trên trống đồng và các hiện vật khác cho thấy đời sống phong phú (lao động, sinh hoạt, lễ hội), sự sáng tạo và gu thẩm mỹ tinh tế của người Việt cổ.
  • D. Họ chỉ tập trung vào sản xuất công cụ lao động, không chú trọng đến đồ dùng trang trí.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nền văn hóa Đông Sơn và văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Văn hóa Đông Sơn là kết quả của sự giao lưu văn hóa giữa Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh khác.
  • B. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa và phát huy những thành tựu rực rỡ của nền văn hóa Đông Sơn.
  • C. Văn hóa Đông Sơn chỉ tồn tại ở giai đoạn Văn Lang, không liên quan đến Âu Lạc.
  • D. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc là một nền văn minh độc lập, không chịu ảnh hưởng của văn hóa Đông Sơn.

Câu 13: Đánh giá vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang.

  • A. Họ là những quan lại được bổ nhiệm dựa trên trình độ học vấn.
  • B. Họ chỉ có vai trò trong việc tổ chức lễ hội.
  • C. Họ là những người đứng đầu các bộ lạc, không có vai trò quản lý nhà nước.
  • D. Họ là những người giúp việc cho Hùng Vương trong việc cai trị đất nước, đứng đầu các bộ, các chiềng, chạ, thể hiện sự phân cấp quản lý hành chính dù còn sơ khai.

Câu 14: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc (An Dương Vương đánh bại Hùng Vương) mang ý nghĩa lịch sử gì?

  • A. Đánh dấu sự tiếp nối và phát triển của nhà nước cổ đại trên lãnh thổ Việt Nam, củng cố khối đoàn kết các bộ lạc Lạc Việt và Âu Việt.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của nhà nước độc lập đầu tiên.
  • C. Dẫn đến sự chia cắt đất nước thành nhiều vùng nhỏ.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc sau này.

Câu 15: Nhận xét về đặc điểm của nhà nước Văn Lang dựa trên các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ.

  • A. Là một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Chưa có tổ chức nhà nước, chỉ là sự liên minh lỏng lẻo giữa các bộ lạc.
  • C. Là nhà nước sơ khai, chưa có pháp luật thành văn, bộ máy cai trị còn đơn giản nhưng đã có sự phân cấp và quản lý nhất định từ trung ương đến địa phương.
  • D. Hoàn toàn dựa vào chế độ bầu cử dân chủ.

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của môi trường tự nhiên (khí hậu, sông ngòi) đến tổ chức xã hội và sản xuất nông nghiệp của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Môi trường khắc nghiệt cản trở sự phát triển nông nghiệp.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và hệ thống sông ngòi dày đặc tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước, đồng thời yêu cầu sự phối hợp cộng đồng trong việc trị thủy, xây dựng đê điều.
  • C. Họ phải di chuyển liên tục để tìm kiếm nguồn nước.
  • D. Chủ yếu phát triển các ngành kinh tế dựa vào rừng núi.

Câu 17: Nêu ý nghĩa của việc tìm thấy nhiều công cụ sản xuất bằng sắt trong các di chỉ thuộc văn hóa Đông Sơn (giai đoạn Văn Lang – Âu Lạc).

  • A. Chứng tỏ kỹ thuật luyện kim sắt đã phát triển, góp phần nâng cao năng suất lao động nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Sắt được sử dụng chủ yếu để chế tạo vũ khí.
  • C. Sắt là kim loại quý hiếm, chỉ tầng lớp trên sử dụng.
  • D. Kỹ thuật luyện sắt còn rất thô sơ, không hiệu quả.

Câu 18: Phân tích sự phân tầng xã hội trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các nguồn sử liệu và di vật khảo cổ.

  • A. Xã hội hoàn toàn bình đẳng, không có sự phân chia tầng lớp.
  • B. Chỉ tồn tại hai tầng lớp: quý tộc và nô lệ.
  • C. Sự phân tầng xã hội chủ yếu dựa trên trình độ học vấn.
  • D. Tồn tại các tầng lớp như quý tộc (Hùng Vương, Lạc hầu, Lạc tướng), bộ phận dân tự do (dân Lạc), và một bộ phận nhỏ nô tỳ, thể hiện sự phân hóa giàu nghèo và địa vị nhưng chưa sâu sắc như xã hội phong kiến.

Câu 19: Dựa vào truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hãy giải thích quan niệm của người Việt cổ về thiên nhiên và cuộc đấu tranh chinh phục tự nhiên.

  • A. Thiên nhiên có sức mạnh ghê gớm (Thủy Tinh), luôn đe dọa cuộc sống, và con người (Sơn Tinh) phải kiên cường, đoàn kết đấu tranh chống lại thiên tai (lũ lụt) để bảo vệ cuộc sống và thành quả lao động.
  • B. Thiên nhiên luôn thân thiện và ban tặng mọi thứ.
  • C. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Truyền thuyết chỉ mang tính giải trí, không phản ánh thực tế cuộc sống.

Câu 20: Nhận xét về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các di vật khảo cổ và truyền thuyết.

  • A. Phụ nữ không có vai trò gì trong xã hội.
  • B. Phụ nữ chỉ làm các công việc nội trợ.
  • C. Phụ nữ có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, đời sống gia đình và có vị trí nhất định trong xã hội (thể hiện qua hình ảnh phụ nữ trên trống đồng, tín ngưỡng thờ Mẫu).
  • D. Chế độ phụ hệ đã hoàn toàn chi phối xã hội.

Câu 21: Giải thích ý nghĩa của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Thể hiện mong muốn có sức mạnh quân sự.
  • B. Phản ánh khát vọng về sự sinh sôi nảy nở của con người, vật nuôi, cây trồng, mùa màng bội thu, liên quan mật thiết đến nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Chỉ là một hình thức cúng tế để xua đuổi tà ma.
  • D. Là tín ngưỡng thờ cúng các vị thần bảo hộ nghề thủ công.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong hoạt động kinh tế giữa vùng đồng bằng châu thổ và vùng trung du, miền núi dưới thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Vùng đồng bằng tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước, vùng trung du, miền núi kết hợp nông nghiệp nương rẫy với khai thác lâm sản, khoáng sản và chăn nuôi.
  • B. Vùng đồng bằng chỉ phát triển thủ công nghiệp, vùng trung du chỉ làm nông nghiệp.
  • C. Cả hai vùng đều chỉ dựa vào đánh bắt cá.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong hoạt động kinh tế giữa hai vùng.

Câu 23: Đánh giá vai trò của trống đồng Đông Sơn như một biểu tượng tiêu biểu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Trống đồng chỉ là một loại nhạc cụ.
  • B. Trống đồng được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Trống đồng chỉ được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Trống đồng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng quyền lực, vật thiêng dùng trong nghi lễ, phản ánh trình độ kỹ thuật đúc đồng và đời sống văn hóa, tinh thần đa dạng, phong phú của cư dân.

Câu 24: Giải thích tại sao nhà nước Âu Lạc lại chọn Cổ Loa làm kinh đô mới thay cho Phong Châu của Văn Lang.

  • A. Phong Châu bị tàn phá nặng nề do chiến tranh.
  • B. Cổ Loa có vị trí địa lý thuận lợi hơn cho cả phòng thủ quân sự (gần sông, có địa hình đồi thấp xen kẽ) và phát triển kinh tế (gần đồng bằng, giao thông đường thủy).
  • C. Phong Châu không còn đủ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. An Dương Vương muốn xây dựng một kinh đô hoàn toàn mới, tách biệt với quá khứ.

Câu 25: Tín ngưỡng thờ vật tổ (như chim Lạc, Giao long) trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nguồn gốc và bản sắc văn hóa của người Việt cổ?

  • A. Thể hiện ý thức về nguồn gốc chung, sự gắn bó cộng đồng và bản sắc văn hóa riêng biệt của các bộ lạc Lạc Việt và Âu Việt.
  • B. Là sự bắt chước tín ngưỡng của các dân tộc khác.
  • C. Chỉ là biểu tượng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phản ánh sự sợ hãi đối với các loài vật nguy hiểm.

Câu 26: Phân tích vai trò của Lễ hội và các sinh hoạt văn hóa cộng đồng (hát múa, trò chơi dân gian) trong đời sống xã hội Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ là dịp để giải trí sau những ngày làm việc vất vả.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền cho nhà nước.
  • C. Là nơi diễn ra các hoạt động thương mại chính.
  • D. Là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện lòng biết ơn thần linh, tổ tiên, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, đồng thời lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 27: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa) về cơ sở hình thành và đặc trưng kinh tế.

  • A. Văn Lang – Âu Lạc hình thành muộn hơn và có trình độ phát triển thấp hơn.
  • B. Các nền văn minh khác chủ yếu dựa vào thương mại đường bộ.
  • C. Văn Lang – Âu Lạc hình thành sớm trên nền tảng văn hóa bản địa (Đông Sơn) với đặc trưng kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ đạo, trong khi Phù Nam, Chăm-pa chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn từ văn minh Ấn Độ và phát triển mạnh thương mại đường biển.
  • D. Chỉ có Văn Lang – Âu Lạc là có nhà nước sơ khai.

Câu 28: Giải thích tại sao các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục lòng yêu nước và ý thức cộng đồng cho các thế hệ người Việt.

  • A. Các truyền thuyết này khắc họa nguồn gốc chung của dân tộc ("con Rồng cháu Tiên"), đề cao truyền thống lao động sản xuất, lòng hiếu thảo và tình yêu quê hương đất nước, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Chúng chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử có thật.
  • C. Mục đích chính là để giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Các truyền thuyết này chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.

Câu 29: Nhận xét về tính "mở" và khả năng tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong giai đoạn tồn tại độc lập.

  • A. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc hoàn toàn khép kín, không tiếp xúc với bên ngoài.
  • B. Họ chỉ tiếp thu văn hóa từ phương Bắc.
  • C. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc chủ yếu dựa trên nền tảng bản địa vững chắc, nhưng cũng có sự giao lưu, tiếp thu có chọn lọc một số yếu tố văn hóa từ bên ngoài (ví dụ: kỹ thuật luyện sắt, một số yếu tố trang trí) mà không làm mất đi bản sắc riêng.
  • D. Sự tiếp thu văn hóa bên ngoài diễn ra mạnh mẽ và làm thay đổi hoàn toàn văn hóa bản địa.

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

  • A. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi, không để lại dấu ấn quan trọng.
  • B. Chủ yếu là giai đoạn tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • C. Là giai đoạn phát triển rực rỡ nhất của lịch sử Việt Nam cổ đại.
  • D. Là giai đoạn đặt nền móng cho sự hình thành quốc gia, dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam, tạo cơ sở cho cuộc đấu tranh giành độc lập, tự chủ lâu dài sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích vai trò chủ đạo của hệ thống sông ngòi lớn (sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý, hãy giải thích tại sao nền kinh tế nông nghiệp lúa nước lại trở thành xương sống của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim và chế tác đồ đồng ở Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và đời sống kinh tế của cư dân thời bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác động của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và yêu cầu trị thủy, chống lụt đối với tổ chức xã hội và sự ra đời của nhà nước Văn Lang.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước giữa Văn Lang và Âu Lạc, qua đó nhận xét về sự phát triển của nhà nước thời Âu Lạc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc xây dựng thành Cổ Loa với kiến trúc phức tạp (thành ốc) dưới thời Âu Lạc thể hiện điều gì về năng lực tổ chức và tư duy quân sự của cư dân bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của các phong tục truyền thống như ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình trong đời sống tinh thần và xã hội của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giải thích tại sao tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) lại phổ biến trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (thờ Hùng Vương, Thánh Gióng...) phản ánh điều gì về giá trị đạo đức và ý thức cộng đồng của người Việt cổ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của văn học truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt thời Văn Lang – Âu Lạc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào các di chỉ khảo cổ (như trống đồng Đông Sơn), hãy nhận xét về sự đa dạng và trình độ thẩm mỹ trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nền văn hóa Đông Sơn và văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đánh giá vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc (An Dương Vương đánh bại Hùng Vương) mang ý nghĩa lịch sử gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhận xét về đặc điểm của nhà nước Văn Lang dựa trên các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của môi trường tự nhiên (khí hậu, sông ngòi) đến tổ chức xã hội và sản xuất nông nghiệp của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nêu ý nghĩa của việc tìm thấy nhiều công cụ sản xuất bằng sắt trong các di chỉ thuộc văn hóa Đông Sơn (giai đoạn Văn Lang – Âu Lạc).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích sự phân tầng xã hội trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các nguồn sử liệu và di vật khảo cổ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Dựa vào truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hãy giải thích quan niệm của người Việt cổ về thiên nhiên và cuộc đấu tranh chinh phục tự nhiên.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhận xét về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các di vật khảo cổ và truyền thuyết.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giải thích ý nghĩa của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong hoạt động kinh tế giữa vùng đồng bằng châu thổ và vùng trung du, miền núi dưới thời Văn Lang – Âu Lạc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đánh giá vai trò của trống đồng Đông Sơn như một biểu tượng tiêu biểu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giải thích tại sao nhà nước Âu Lạc lại chọn Cổ Loa làm kinh đô mới thay cho Phong Châu của Văn Lang.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tín ngưỡng thờ vật tổ (như chim Lạc, Giao long) trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nguồn gốc và bản sắc văn hóa của người Việt cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích vai trò của Lễ hội và các sinh hoạt văn hóa cộng đồng (hát múa, trò chơi dân gian) trong đời sống xã hội Văn Lang – Âu Lạc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa) về cơ sở hình thành và đặc trưng kinh tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giải thích tại sao các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục lòng yêu nước và ý thức cộng đồng cho các thế hệ người Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận xét về tính 'mở' và khả năng tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong giai đoạn tồn tại độc lập.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò chủ đạo của hệ thống sông ngòi lớn (sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thương mại đường biển.
  • C. Hỗ trợ giao thông vận tải chính giữa các miền.
  • D. Bồi đắp đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước và hình thành các trung tâm dân cư.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý, hãy giải thích tại sao nền kinh tế nông nghiệp lúa nước lại trở thành xương sống của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn, đất đai màu mỡ được bồi đắp bởi phù sa sông, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa cung cấp đủ nước.
  • B. Kỹ thuật canh tác lúa nước tiên tiến được du nhập từ phương Bắc sớm.
  • C. Sự khan hiếm các loại lương thực khác buộc cư dân phải tập trung vào trồng lúa.
  • D. Hoạt động khai thác lâm sản và thủy sản không phát triển.

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim và chế tác đồ đồng ở Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và đời sống kinh tế của cư dân thời bấy giờ?

  • A. Họ chỉ sản xuất đồ đồng phục vụ mục đích nông nghiệp đơn giản.
  • B. Họ đã đạt đến trình độ kỹ thuật cao trong khai thác, luyện kim và chế tác, tạo ra công cụ sản xuất, vũ khí và đồ dùng sinh hoạt tinh xảo.
  • C. Đồ đồng chủ yếu được sử dụng làm vật trao đổi thương mại với nước ngoài.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được sử dụng đồ đồng.

Câu 4: Phân tích tác động của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và yêu cầu trị thủy, chống lụt đối với tổ chức xã hội và sự ra đời của nhà nước Văn Lang.

  • A. Khiến xã hội phân hóa sâu sắc thành các giai cấp đối kháng.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại và đô thị.
  • C. Đòi hỏi sự liên kết cộng đồng chặt chẽ, tổ chức lao động tập thể quy mô lớn, tạo tiền đề cho sự xuất hiện của bộ máy quản lý tập trung.
  • D. Làm suy yếu vai trò của thủ lĩnh bộ lạc.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước giữa Văn Lang và Âu Lạc, qua đó nhận xét về sự phát triển của nhà nước thời Âu Lạc.

  • A. Âu Lạc có sự phân cấp và tổ chức chặt chẽ hơn Văn Lang, đặc biệt thể hiện qua việc xây dựng thành Cổ Loa và trang bị vũ khí hiện đại hơn (nỏ liên châu).
  • B. Văn Lang có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh hơn Âu Lạc.
  • C. Âu Lạc không còn duy trì các chức vụ Lạc hầu, Lạc tướng như Văn Lang.
  • D. Kinh đô của hai nhà nước đều đặt ở vùng đồng bằng sông Hồng.

Câu 6: Việc xây dựng thành Cổ Loa với kiến trúc phức tạp (thành ốc) dưới thời Âu Lạc thể hiện điều gì về năng lực tổ chức và tư duy quân sự của cư dân bấy giờ?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh.
  • B. Là công trình được xây dựng hoàn toàn nhờ sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích trú ẩn cho dân cư.
  • D. Thể hiện khả năng huy động sức lao động quy mô lớn, trình độ kỹ thuật xây dựng cao và tư duy phòng thủ chiến lược hiệu quả.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của các phong tục truyền thống như ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình trong đời sống tinh thần và xã hội của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ là những thói quen sinh hoạt ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Thể hiện nét đặc trưng văn hóa, quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và sự hòa nhập với môi trường tự nhiên (chống côn trùng, bảo vệ da).
  • C. Là biểu hiện của sự tiếp thu văn hóa từ các tộc người khác.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích phân biệt đẳng cấp xã hội.

Câu 8: Giải thích tại sao tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) lại phổ biến trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Họ không có khái niệm về các vị thần khác.
  • B. Đây là tín ngưỡng được truyền bá từ các nền văn minh láng giềng.
  • C. Đời sống vật chất phụ thuộc nhiều vào tự nhiên (nông nghiệp lúa nước), khiến họ tin rằng các thế lực tự nhiên có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và mùa màng.
  • D. Họ muốn tìm kiếm sự bảo vệ khỏi các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

Câu 9: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (thờ Hùng Vương, Thánh Gióng...) phản ánh điều gì về giá trị đạo đức và ý thức cộng đồng của người Việt cổ?

  • A. Thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng đối với nguồn cội, những người có công lao và củng cố khối đại đoàn kết cộng đồng.
  • B. Chủ yếu là để cầu mong tài lộc, phú quý.
  • C. Là biểu hiện của sự sợ hãi trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Phản ánh sự phân chia đẳng cấp rõ rệt trong xã hội.

Câu 10: Phân tích vai trò của văn học truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Chủ yếu ghi chép lại các sự kiện lịch sử chính xác.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt của tầng lớp quý tộc.
  • D. Là phương tiện chính để truyền đạt kiến thức, kinh nghiệm sản xuất, quan niệm về thế giới, đạo đức, và lịch sử hình thành dân tộc từ thế hệ này sang thế hệ khác trong bối cảnh chưa có chữ viết phổ biến.

Câu 11: Dựa vào các di chỉ khảo cổ (như trống đồng Đông Sơn), hãy nhận xét về sự đa dạng và trình độ thẩm mỹ trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Đồ vật chủ yếu đơn giản, thô sơ, thiếu tính nghệ thuật.
  • B. Các di vật chỉ phản ánh đời sống chiến tranh.
  • C. Các hoa văn, họa tiết trên trống đồng và các hiện vật khác cho thấy đời sống phong phú (lao động, sinh hoạt, lễ hội), sự sáng tạo và gu thẩm mỹ tinh tế của người Việt cổ.
  • D. Họ chỉ tập trung vào sản xuất công cụ lao động, không chú trọng đến đồ dùng trang trí.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nền văn hóa Đông Sơn và văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Văn hóa Đông Sơn là kết quả của sự giao lưu văn hóa giữa Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh khác.
  • B. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được hình thành và phát triển trên cơ sở kế thừa và phát huy những thành tựu rực rỡ của nền văn hóa Đông Sơn.
  • C. Văn hóa Đông Sơn chỉ tồn tại ở giai đoạn Văn Lang, không liên quan đến Âu Lạc.
  • D. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc là một nền văn minh độc lập, không chịu ảnh hưởng của văn hóa Đông Sơn.

Câu 13: Đánh giá vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang.

  • A. Họ là những quan lại được bổ nhiệm dựa trên trình độ học vấn.
  • B. Họ chỉ có vai trò trong việc tổ chức lễ hội.
  • C. Họ là những người đứng đầu các bộ lạc, không có vai trò quản lý nhà nước.
  • D. Họ là những người giúp việc cho Hùng Vương trong việc cai trị đất nước, đứng đầu các bộ, các chiềng, chạ, thể hiện sự phân cấp quản lý hành chính dù còn sơ khai.

Câu 14: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc (An Dương Vương đánh bại Hùng Vương) mang ý nghĩa lịch sử gì?

  • A. Đánh dấu sự tiếp nối và phát triển của nhà nước cổ đại trên lãnh thổ Việt Nam, củng cố khối đoàn kết các bộ lạc Lạc Việt và Âu Việt.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự tồn tại của nhà nước độc lập đầu tiên.
  • C. Dẫn đến sự chia cắt đất nước thành nhiều vùng nhỏ.
  • D. Là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của nhà nước Âu Lạc sau này.

Câu 15: Nhận xét về đặc điểm của nhà nước Văn Lang dựa trên các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ.

  • A. Là một nhà nước phong kiến trung ương tập quyền vững mạnh.
  • B. Chưa có tổ chức nhà nước, chỉ là sự liên minh lỏng lẻo giữa các bộ lạc.
  • C. Là nhà nước sơ khai, chưa có pháp luật thành văn, bộ máy cai trị còn đơn giản nhưng đã có sự phân cấp và quản lý nhất định từ trung ương đến địa phương.
  • D. Hoàn toàn dựa vào chế độ bầu cử dân chủ.

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của môi trường tự nhiên (khí hậu, sông ngòi) đến tổ chức xã hội và sản xuất nông nghiệp của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Môi trường khắc nghiệt cản trở sự phát triển nông nghiệp.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và hệ thống sông ngòi dày đặc tạo điều kiện thuận lợi cho trồng lúa nước, đồng thời yêu cầu sự phối hợp cộng đồng trong việc trị thủy, xây dựng đê điều.
  • C. Họ phải di chuyển liên tục để tìm kiếm nguồn nước.
  • D. Chủ yếu phát triển các ngành kinh tế dựa vào rừng núi.

Câu 17: Nêu ý nghĩa của việc tìm thấy nhiều công cụ sản xuất bằng sắt trong các di chỉ thuộc văn hóa Đông Sơn (giai đoạn Văn Lang – Âu Lạc).

  • A. Chứng tỏ kỹ thuật luyện kim sắt đã phát triển, góp phần nâng cao năng suất lao động nông nghiệp và thủ công nghiệp.
  • B. Sắt được sử dụng chủ yếu để chế tạo vũ khí.
  • C. Sắt là kim loại quý hiếm, chỉ tầng lớp trên sử dụng.
  • D. Kỹ thuật luyện sắt còn rất thô sơ, không hiệu quả.

Câu 18: Phân tích sự phân tầng xã hội trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các nguồn sử liệu và di vật khảo cổ.

  • A. Xã hội hoàn toàn bình đẳng, không có sự phân chia tầng lớp.
  • B. Chỉ tồn tại hai tầng lớp: quý tộc và nô lệ.
  • C. Sự phân tầng xã hội chủ yếu dựa trên trình độ học vấn.
  • D. Tồn tại các tầng lớp như quý tộc (Hùng Vương, Lạc hầu, Lạc tướng), bộ phận dân tự do (dân Lạc), và một bộ phận nhỏ nô tỳ, thể hiện sự phân hóa giàu nghèo và địa vị nhưng chưa sâu sắc như xã hội phong kiến.

Câu 19: Dựa vào truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hãy giải thích quan niệm của người Việt cổ về thiên nhiên và cuộc đấu tranh chinh phục tự nhiên.

  • A. Thiên nhiên có sức mạnh ghê gớm (Thủy Tinh), luôn đe dọa cuộc sống, và con người (Sơn Tinh) phải kiên cường, đoàn kết đấu tranh chống lại thiên tai (lũ lụt) để bảo vệ cuộc sống và thành quả lao động.
  • B. Thiên nhiên luôn thân thiện và ban tặng mọi thứ.
  • C. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Truyền thuyết chỉ mang tính giải trí, không phản ánh thực tế cuộc sống.

Câu 20: Nhận xét về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các di vật khảo cổ và truyền thuyết.

  • A. Phụ nữ không có vai trò gì trong xã hội.
  • B. Phụ nữ chỉ làm các công việc nội trợ.
  • C. Phụ nữ có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, đời sống gia đình và có vị trí nhất định trong xã hội (thể hiện qua hình ảnh phụ nữ trên trống đồng, tín ngưỡng thờ Mẫu).
  • D. Chế độ phụ hệ đã hoàn toàn chi phối xã hội.

Câu 21: Giải thích ý nghĩa của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Thể hiện mong muốn có sức mạnh quân sự.
  • B. Phản ánh khát vọng về sự sinh sôi nảy nở của con người, vật nuôi, cây trồng, mùa màng bội thu, liên quan mật thiết đến nền kinh tế nông nghiệp.
  • C. Chỉ là một hình thức cúng tế để xua đuổi tà ma.
  • D. Là tín ngưỡng thờ cúng các vị thần bảo hộ nghề thủ công.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong hoạt động kinh tế giữa vùng đồng bằng châu thổ và vùng trung du, miền núi dưới thời Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Vùng đồng bằng tập trung phát triển nông nghiệp lúa nước, vùng trung du, miền núi kết hợp nông nghiệp nương rẫy với khai thác lâm sản, khoáng sản và chăn nuôi.
  • B. Vùng đồng bằng chỉ phát triển thủ công nghiệp, vùng trung du chỉ làm nông nghiệp.
  • C. Cả hai vùng đều chỉ dựa vào đánh bắt cá.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong hoạt động kinh tế giữa hai vùng.

Câu 23: Đánh giá vai trò của trống đồng Đông Sơn như một biểu tượng tiêu biểu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Trống đồng chỉ là một loại nhạc cụ.
  • B. Trống đồng được nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Trống đồng chỉ được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Trống đồng không chỉ là nhạc cụ mà còn là biểu tượng quyền lực, vật thiêng dùng trong nghi lễ, phản ánh trình độ kỹ thuật đúc đồng và đời sống văn hóa, tinh thần đa dạng, phong phú của cư dân.

Câu 24: Giải thích tại sao nhà nước Âu Lạc lại chọn Cổ Loa làm kinh đô mới thay cho Phong Châu của Văn Lang.

  • A. Phong Châu bị tàn phá nặng nề do chiến tranh.
  • B. Cổ Loa có vị trí địa lý thuận lợi hơn cho cả phòng thủ quân sự (gần sông, có địa hình đồi thấp xen kẽ) và phát triển kinh tế (gần đồng bằng, giao thông đường thủy).
  • C. Phong Châu không còn đủ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. An Dương Vương muốn xây dựng một kinh đô hoàn toàn mới, tách biệt với quá khứ.

Câu 25: Tín ngưỡng thờ vật tổ (như chim Lạc, Giao long) trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nguồn gốc và bản sắc văn hóa của người Việt cổ?

  • A. Thể hiện ý thức về nguồn gốc chung, sự gắn bó cộng đồng và bản sắc văn hóa riêng biệt của các bộ lạc Lạc Việt và Âu Việt.
  • B. Là sự bắt chước tín ngưỡng của các dân tộc khác.
  • C. Chỉ là biểu tượng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phản ánh sự sợ hãi đối với các loài vật nguy hiểm.

Câu 26: Phân tích vai trò của Lễ hội và các sinh hoạt văn hóa cộng đồng (hát múa, trò chơi dân gian) trong đời sống xã hội Văn Lang – Âu Lạc.

  • A. Chỉ là dịp để giải trí sau những ngày làm việc vất vả.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích tuyên truyền cho nhà nước.
  • C. Là nơi diễn ra các hoạt động thương mại chính.
  • D. Là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện lòng biết ơn thần linh, tổ tiên, cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, đồng thời lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 27: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa) về cơ sở hình thành và đặc trưng kinh tế.

  • A. Văn Lang – Âu Lạc hình thành muộn hơn và có trình độ phát triển thấp hơn.
  • B. Các nền văn minh khác chủ yếu dựa vào thương mại đường bộ.
  • C. Văn Lang – Âu Lạc hình thành sớm trên nền tảng văn hóa bản địa (Đông Sơn) với đặc trưng kinh tế nông nghiệp lúa nước là chủ đạo, trong khi Phù Nam, Chăm-pa chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn từ văn minh Ấn Độ và phát triển mạnh thương mại đường biển.
  • D. Chỉ có Văn Lang – Âu Lạc là có nhà nước sơ khai.

Câu 28: Giải thích tại sao các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục lòng yêu nước và ý thức cộng đồng cho các thế hệ người Việt.

  • A. Các truyền thuyết này khắc họa nguồn gốc chung của dân tộc ("con Rồng cháu Tiên"), đề cao truyền thống lao động sản xuất, lòng hiếu thảo và tình yêu quê hương đất nước, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Chúng chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện lịch sử có thật.
  • C. Mục đích chính là để giải thích các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Các truyền thuyết này chỉ dành cho tầng lớp quý tộc.

Câu 29: Nhận xét về tính "mở" và khả năng tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong giai đoạn tồn tại độc lập.

  • A. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc hoàn toàn khép kín, không tiếp xúc với bên ngoài.
  • B. Họ chỉ tiếp thu văn hóa từ phương Bắc.
  • C. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc chủ yếu dựa trên nền tảng bản địa vững chắc, nhưng cũng có sự giao lưu, tiếp thu có chọn lọc một số yếu tố văn hóa từ bên ngoài (ví dụ: kỹ thuật luyện sắt, một số yếu tố trang trí) mà không làm mất đi bản sắc riêng.
  • D. Sự tiếp thu văn hóa bên ngoài diễn ra mạnh mẽ và làm thay đổi hoàn toàn văn hóa bản địa.

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

  • A. Chỉ là một giai đoạn ngắn ngủi, không để lại dấu ấn quan trọng.
  • B. Chủ yếu là giai đoạn tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • C. Là giai đoạn phát triển rực rỡ nhất của lịch sử Việt Nam cổ đại.
  • D. Là giai đoạn đặt nền móng cho sự hình thành quốc gia, dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam, tạo cơ sở cho cuộc đấu tranh giành độc lập, tự chủ lâu dài sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích vai trò chủ đạo của hệ thống sông ngòi lớn (sông Hồng, sông Mã, sông Cả) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa lý, hãy giải thích tại sao nền kinh tế nông nghiệp lúa nước lại trở thành xương sống của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim và chế tác đồ đồng ở Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về trình độ kỹ thuật và đời sống kinh tế của cư dân thời bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích tác động của nền kinh tế nông nghiệp lúa nước và yêu cầu trị thủy, chống lụt đối với tổ chức xã hội và sự ra đời của nhà nước Văn Lang.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản trong tổ chức bộ máy nhà nước giữa Văn Lang và Âu Lạc, qua đó nhận xét về sự phát triển của nhà nước thời Âu Lạc.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc xây dựng thành Cổ Loa với kiến trúc phức tạp (thành ốc) dưới thời Âu Lạc thể hiện điều gì về năng lực tổ chức và tư duy quân sự của cư dân bấy giờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của các phong tục truyền thống như ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình trong đời sống tinh thần và xã hội của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giải thích tại sao tín ngưỡng sùng bái tự nhiên (thờ thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời...) lại phổ biến trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc thờ cúng tổ tiên và những người có công với cộng đồng (thờ Hùng Vương, Thánh Gióng...) phản ánh điều gì về giá trị đạo đức và ý thức cộng đồng của người Việt cổ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích vai trò của văn học truyền miệng (thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt thời Văn Lang – Âu Lạc.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào các di chỉ khảo cổ (như trống đồng Đông Sơn), hãy nhận xét về sự đa dạng và trình độ thẩm mỹ trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nền văn hóa Đông Sơn và văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đánh giá vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính trong bộ máy nhà nước Văn Lang.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc (An Dương Vương đánh bại Hùng Vương) mang ý nghĩa lịch sử gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhận xét về đặc điểm của nhà nước Văn Lang dựa trên các nguồn sử liệu và di chỉ khảo cổ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ảnh hưởng của môi trường tự nhiên (khí hậu, sông ngòi) đến tổ chức xã hội và sản xuất nông nghiệp của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nêu ý nghĩa của việc tìm thấy nhiều công cụ sản xuất bằng sắt trong các di chỉ thuộc văn hóa Đông Sơn (giai đoạn Văn Lang – Âu Lạc).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích sự phân tầng xã hội trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các nguồn sử liệu và di vật khảo cổ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Dựa vào truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh, hãy giải thích quan niệm của người Việt cổ về thiên nhiên và cuộc đấu tranh chinh phục tự nhiên.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận xét về vai trò của phụ nữ trong xã hội Văn Lang – Âu Lạc dựa trên các di vật khảo cổ và truyền thuyết.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giải thích ý nghĩa của tín ngưỡng phồn thực trong đời sống tâm linh của cư dân Văn Lang – Âu Lạc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong hoạt động kinh tế giữa vùng đồng bằng châu thổ và vùng trung du, miền núi dưới thời Văn Lang – Âu Lạc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đánh giá vai trò của trống đồng Đông Sơn như một biểu tượng tiêu biểu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giải thích tại sao nhà nước Âu Lạc lại chọn Cổ Loa làm kinh đô mới thay cho Phong Châu của Văn Lang.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tín ngưỡng thờ vật tổ (như chim Lạc, Giao long) trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nguồn gốc và bản sắc văn hóa của người Việt cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích vai trò của Lễ hội và các sinh hoạt văn hóa cộng đồng (hát múa, trò chơi dân gian) trong đời sống xã hội Văn Lang – Âu Lạc.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh và chỉ ra điểm khác biệt nổi bật nhất giữa văn minh Văn Lang – Âu Lạc với các nền văn minh cùng thời trong khu vực Đông Nam Á (ví dụ: Phù Nam, Chăm-pa) về cơ sở hình thành và đặc trưng kinh tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giải thích tại sao các truyền thuyết như Lạc Long Quân - Âu Cơ, Bánh chưng bánh giầy lại có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục lòng yêu nước và ý thức cộng đồng cho các thế hệ người Việt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhận xét về tính 'mở' và khả năng tiếp thu văn hóa bên ngoài của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong giai đoạn tồn tại độc lập.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào điều kiện tự nhiên của lưu vực các sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời sớm của nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Sự đa dạng về địa hình núi non hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ.
  • B. Đồng bằng phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước.
  • C. Vị trí địa lý gần biển, thúc đẩy giao thương hàng hải phát triển mạnh mẽ.
  • D. Khí hậu lạnh giá, tạo điều kiện bảo quản lương thực lâu dài.

Câu 2: Kinh tế nông nghiệp lúa nước là đặc trưng nổi bật của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật canh tác lúa nước đã đạt đến trình độ nhất định?

  • A. Chỉ sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nước trời, không có biện pháp thủy lợi.
  • C. Biết sử dụng sức kéo của động vật và các công cụ bằng đồng, sắt để cày cấy.
  • D. Chủ yếu là trồng lúa nương rẫy trên các sườn đồi.

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, dưới thời Văn Lang - Âu Lạc không chỉ phục vụ sản xuất mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Chỉ tạo ra các vật dụng sinh hoạt đơn giản cho cư dân.
  • B. Hoàn toàn tập trung vào sản xuất vũ khí để chống giặc ngoại xâm.
  • C. Không có giá trị nghệ thuật hay biểu tượng.
  • D. Tạo ra đồ trang sức, công cụ sản xuất hiệu quả, vũ khí và đặc biệt là các vật thiêng (như trống đồng) thể hiện quyền lực và văn hóa cộng đồng.

Câu 4: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn với các họa tiết khắc trên mặt trống (người nhảy múa, chèo thuyền, chim Lạc...). Những họa tiết này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

  • A. Hoạt động sản xuất, lễ hội, tín ngưỡng phồn thực và mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của chiến tranh và quân sự.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo từ bên ngoài như Phật giáo, Nho giáo.
  • D. Một xã hội đã có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và áp bức giai cấp gay gắt.

Câu 5: Tục xăm mình của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, theo ghi chép của sử cũ, ban đầu có ý nghĩa là để tránh sự tấn công của loài vật dưới nước. Ý nghĩa này cho thấy điều gì về môi trường sống và quan niệm của người Việt cổ?

  • A. Họ sống chủ yếu ở vùng núi cao, ít tiếp xúc với sông nước.
  • B. Họ không có bất kỳ biện pháp bảo vệ nào trước thiên nhiên.
  • C. Họ sống gần gũi và có những biện pháp thích ứng với môi trường sông nước, đồng thời mang yếu tố tín ngưỡng bảo vệ.
  • D. Tục xăm mình chỉ đơn thuần là để làm đẹp cơ thể.

Câu 6: Phân tích cơ cấu xã hội thời Văn Lang, ta thấy đứng đầu là Hùng Vương, dưới là Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, cuối cùng là Nô tì. Cơ cấu này phản ánh điều gì về tổ chức xã hội của nhà nước Văn Lang?

  • A. Một xã hội bình đẳng tuyệt đối, không có sự phân hóa tầng lớp.
  • B. Một xã hội đã có sự phân hóa nhất định về đẳng cấp và quyền lực, hình thành bộ máy cai trị sơ khai.
  • C. Một xã hội chỉ tồn tại duy nhất tầng lớp quý tộc và nô lệ.
  • D. Một xã hội hoàn toàn dựa trên chế độ mẫu hệ.

Câu 7: Việc ra đời nhà nước Văn Lang được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa chính của sự kiện này là gì?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế nông nghiệp.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi tên gọi của các bộ lạc.
  • C. Chứng tỏ người Việt cổ không có khả năng tự tổ chức xã hội.
  • D. Đánh dấu sự chuyển biến từ xã hội bộ lạc sang xã hội có nhà nước, tạo nền tảng cho sự phát triển quốc gia độc lập sau này.

Câu 8: Nhà nước Âu Lạc ra đời trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và bộ lạc Âu Việt. Sự kiện này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của cộng đồng người Việt cổ?

  • A. Sự liên kết, mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh cộng đồng trước nguy cơ ngoại xâm.
  • B. Sự chia rẽ, suy yếu của các bộ lạc.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến chính trị.

Câu 9: Thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều vòng, hào sâu, là biểu tượng của nhà nước Âu Lạc. Việc xây dựng một công trình kiên cố và quy mô như Cổ Loa phản ánh điều gì về nhà nước Âu Lạc?

  • A. Nhà nước Âu Lạc không chú trọng đến quốc phòng.
  • B. Nhà nước Âu Lạc chỉ quan tâm đến phát triển thương mại.
  • C. Nhà nước Âu Lạc đã có sự tổ chức chặt chẽ, huy động được sức mạnh cộng đồng cho các công trình lớn, đặc biệt là phục vụ mục đích quân sự, phòng thủ.
  • D. Thành Cổ Loa chỉ là nơi ở của An Dương Vương, không có chức năng phòng thủ.

Câu 10: Truyền thuyết "Sơn Tinh - Thủy Tinh" phản ánh cuộc đấu tranh gay go, quyết liệt của cư dân Văn Lang chống chọi với một loại thiên tai. Đó là loại thiên tai nào?

  • A. Hạn hán kéo dài.
  • B. Lũ lụt, bão lụt hàng năm.
  • C. Động đất, sóng thần.
  • D. Núi lửa phun trào.

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ được thể hiện qua việc thờ cúng các yếu tố như thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời. Điều này xuất phát từ cơ sở nào?

  • A. Họ muốn bắt chước các tôn giáo ngoại lai.
  • B. Họ sợ hãi hoàn toàn trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Họ không có bất kỳ hiểu biết nào về thế giới xung quanh.
  • D. Họ sống phụ thuộc nhiều vào tự nhiên (nông nghiệp lúa nước), tin rằng các thế lực tự nhiên chi phối cuộc sống và cần được tôn thờ để cầu mong mưa thuận gió hòa.

Câu 12: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm phát triển hơn về mặt tổ chức và quốc phòng. Biểu hiện rõ nhất của sự phát triển này là gì?

  • A. Kinh tế thương nghiệp đường biển chiếm ưu thế tuyệt đối.
  • B. Xã hội hoàn toàn không còn sự phân hóa tầng lớp.
  • C. Có sự thống nhất lãnh thổ rộng lớn hơn, xây dựng được thành Cổ Loa kiên cố và phát triển kỹ thuật quân sự (nỏ liên châu).
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa tinh thần, bỏ bê sản xuất.

Câu 13: Nghề trồng dâu nuôi tằm, làm tơ lụa đã tồn tại từ thời Văn Lang - Âu Lạc. Điều này cho thấy ngoài cây lúa, cư dân còn phát triển ngành nghề nào liên quan đến nông nghiệp và thủ công nghiệp?

  • A. Trồng cây công nghiệp (dâu) và sản xuất hàng dệt (lụa).
  • B. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Hoàn toàn không có các ngành nghề thủ công.
  • D. Chỉ khai thác lâm sản và săn bắt.

Câu 14: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen tồn tại phổ biến trong đời sống cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Những phong tục này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và sinh hoạt cộng đồng của họ?

  • A. Mong muốn hòa nhập với các nền văn hóa phương Tây.
  • B. Những nét đặc trưng trong sinh hoạt hàng ngày, quan niệm về cái đẹp và có thể liên quan đến yếu tố sức khỏe hoặc tín ngưỡng.
  • C. Sự bắt buộc từ tầng lớp thống trị.
  • D. Hoàn toàn không có ý nghĩa văn hóa hay xã hội.

Câu 15: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu là văn học truyền miệng. Các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích có vai trò gì trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt cổ?

  • A. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
  • B. Hoàn toàn không chứa đựng thông tin lịch sử hay văn hóa.
  • C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
  • D. Là phương tiện quan trọng để giải thích nguồn gốc dân tộc, lý giải các hiện tượng tự nhiên, giáo dục đạo đức và lưu truyền ký ức cộng đồng khi chưa có chữ viết phổ biến.

Câu 16: Trong cơ cấu xã hội Văn Lang - Âu Lạc, tầng lớp nào có vai trò tổ chức sản xuất, quản lý cộng đồng ở các chiềng, chạ?

  • A. Hùng Vương.
  • B. Lạc hầu, Lạc tướng.
  • C. Bồ chính.
  • D. Nô tì.

Câu 17: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành và phát triển chủ yếu trong thời đại kim khí. Loại kim loại nào được sử dụng phổ biến nhất và tạo nên đỉnh cao của nền văn hóa Đông Sơn?

  • A. Đồng.
  • B. Sắt.
  • C. Vàng.
  • D. Bạc.

Câu 18: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa đặc sắc của người Việt cổ. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh, cũng như cấu trúc gia đình, dòng họ?

  • A. Sự phủ nhận hoàn toàn vai trò của những người đã khuất.
  • B. Chỉ đơn thuần là một nghi lễ bắt buộc.
  • C. Tin rằng tổ tiên không có ảnh hưởng gì đến cuộc sống hiện tại.
  • D. Thể hiện lòng biết ơn, sự kết nối giữa thế hệ hiện tại và quá khứ, tin rằng tổ tiên phù hộ cho con cháu, củng cố vai trò của gia đình, dòng họ trong xã hội.

Câu 19: Dựa vào đặc điểm địa lý của khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc phát triển mạnh nghề trồng lúa nước và sống tập trung ở các vùng đồng bằng ven sông cho thấy họ đã lựa chọn thích ứng với môi trường như thế nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào săn bắn hái lượm trên núi.
  • B. Khai thác tối đa lợi thế của đất phù sa và nguồn nước để phát triển nền văn minh nông nghiệp.
  • C. Tập trung vào phát triển chăn nuôi du mục.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua các hoạt động kinh tế liên quan đến sông nước.

Câu 20: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang (thế kỷ VII TCN) và tiếp nối là Âu Lạc (thế kỷ III TCN) trong bối cảnh khu vực và thế giới lúc bấy giờ có ý nghĩa gì về vị thế của người Việt cổ?

  • A. Họ là dân tộc duy nhất trên thế giới có nhà nước vào thời điểm đó.
  • B. Sự ra đời nhà nước của họ diễn ra muộn hơn rất nhiều so với các nền văn minh lớn cùng thời.
  • C. Họ là một trong những cộng đồng cư dân ở Đông Nam Á có nhà nước ra đời sớm, thể hiện năng lực tổ chức xã hội và thích ứng với môi trường độc đáo của mình.
  • D. Nhà nước của họ hoàn toàn không có liên hệ hay ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.

Câu 21: Phân tích vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng trong bộ máy nhà nước Văn Lang, có thể thấy họ là những người giúp việc cho Hùng Vương và cai quản các bộ. Điều này cho thấy đặc điểm gì của bộ máy nhà nước sơ khai này?

  • A. Bộ máy nhà nước đã rất hoàn chỉnh và có sự phân công lao động rõ ràng giữa các bộ phận.
  • B. Chỉ có duy nhất một người đứng đầu nắm mọi quyền lực.
  • C. Không có bất kỳ cấp bậc hay chức vụ nào dưới Hùng Vương.
  • D. Bộ máy nhà nước còn đơn giản, mang tính cha truyền con nối, dựa trên các đơn vị hành chính - xã hội truyền thống (bộ, chiềng, chạ).

Câu 22: Nỏ liên châu, vũ khí nổi tiếng dưới thời An Dương Vương, có khả năng bắn nhiều mũi tên cùng lúc. Việc chế tạo và sử dụng hiệu quả loại vũ khí này chứng tỏ điều gì về trình độ kỹ thuật của cư dân Âu Lạc?

  • A. Sự phát triển cao của kỹ thuật chế tác kim loại (đồng, sắt) và cơ khí.
  • B. Họ chỉ sử dụng các loại vũ khí thô sơ bằng đá.
  • C. Loại vũ khí này được nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
  • D. Họ không quan tâm đến việc phát triển quân sự.

Câu 23: Cuộc sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được tái hiện qua các di vật khảo cổ và thư tịch cổ. Ngoài lúa gạo, nguồn thực phẩm chính của họ còn bao gồm gì, phản ánh sự khai thác môi trường tự nhiên?

  • A. Chỉ ăn ngũ cốc nhập khẩu.
  • B. Hoàn toàn chỉ dựa vào chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Các loại rau củ, thịt các loài săn bắt được, cá tôm từ sông hồ.
  • D. Chỉ ăn lá cây rừng.

Câu 24: So sánh văn hóa Đông Sơn với văn hóa Sa Huỳnh và Óc Eo cùng thời ở các vùng khác trên lãnh thổ Việt Nam hiện nay, điểm khác biệt cơ bản nhất về trung tâm phát triển và đặc trưng kinh tế là gì?

  • A. Cả ba văn hóa đều phát triển mạnh về thương mại đường biển.
  • B. Đông Sơn gắn liền với nông nghiệp lúa nước ở lưu vực sông lớn, trong khi Sa Huỳnh và Óc Eo có xu hướng gắn với cư dân ven biển, hải đảo và hoạt động giao thương.
  • C. Cả ba văn hóa đều chỉ sử dụng công cụ bằng đá.
  • D. Đông Sơn không có nghề luyện kim, trong khi Sa Huỳnh và Óc Eo rất phát triển.

Câu 25: Tín ngưỡng phồn thực của người Việt cổ, thể hiện qua các biểu tượng sinh sản (linga, yoni) và các lễ hội cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, phản ánh sâu sắc điều gì?

  • A. Ước vọng về sự sinh sôi nảy nở của con người và vạn vật, sự thịnh vượng của cộng đồng gắn liền với nông nghiệp.
  • B. Sự thờ cúng các vị thần chiến tranh.
  • C. Niềm tin vào một vị thần sáng tạo duy nhất.
  • D. Hoàn toàn không có ý nghĩa tôn giáo hay tín ngưỡng.

Câu 26: Việc xây dựng thành Cổ Loa không chỉ là công trình quân sự mà còn cho thấy khả năng tổ chức lao động quy mô lớn của nhà nước Âu Lạc. Yếu tố nào là nền tảng để nhà nước có thể huy động được sức mạnh cộng đồng cho công trình này?

  • A. Sự áp bức, bóc lột tàn bạo của tầng lớp thống trị.
  • B. Hoàn toàn dựa vào sức lao động của nô lệ.
  • C. Sự hỗ trợ kỹ thuật từ các quốc gia láng giềng.
  • D. Tính cố kết cộng đồng cao, sự tuân phục của các chiềng chạ dưới sự lãnh đạo của nhà nước và nhu cầu chung về phòng thủ.

Câu 27: Truyền thuyết "Bánh chưng bánh giầy" giải thích nguồn gốc hai loại bánh truyền thống, gắn với tục thờ cúng tổ tiên và sản vật nông nghiệp. Truyền thuyết này có ý nghĩa giáo dục gì?

  • A. Khuyến khích người dân chỉ làm nghề buôn bán.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của nông nghiệp (gạo nếp, đậu xanh) trong đời sống, đề cao lòng hiếu thảo, biết ơn tổ tiên và công lao của người lao động.
  • C. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện cổ tích không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Giáo dục lòng căm thù đối với thiên nhiên.

Câu 28: Mặc dù đã là nhà nước, nhưng Văn Lang và Âu Lạc vẫn còn mang nhiều dấu ấn của xã hội bộ lạc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

  • A. Có hệ thống luật pháp thành văn rất chặt chẽ.
  • B. Bộ máy nhà nước cồng kềnh với nhiều cấp hành chính phức tạp.
  • C. Sự quản lý của nhà nước chủ yếu dựa vào các thủ lĩnh bộ lạc cũ (Lạc hầu, Lạc tướng), chưa có hệ thống quan lại chuyên nghiệp và luật pháp chi tiết.
  • D. Hoàn toàn không có sự phân hóa xã hội.

Câu 29: Văn hóa Đông Sơn, nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, không chỉ phát triển rực rỡ ở vùng đồng bằng mà còn có sự giao lưu, tiếp xúc với các văn hóa khác trong khu vực. Yếu tố nào thể hiện sự giao lưu này?

  • A. Tìm thấy các di vật Đông Sơn ở các vùng xa trung tâm hoặc di vật của văn hóa khác (như Sa Huỳnh) tại các di chỉ Đông Sơn.
  • B. Người Việt cổ chỉ sống biệt lập, không giao tiếp với bên ngoài.
  • C. Văn hóa Đông Sơn hoàn toàn giống với văn hóa Trung Hoa cùng thời.
  • D. Không có bất kỳ bằng chứng khảo cổ nào về sự giao lưu.

Câu 30: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc để lại những di sản quý báu cho lịch sử Việt Nam. Di sản nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của quốc gia - dân tộc Việt Nam sau này?

  • A. Hệ thống chữ viết riêng biệt, hoàn chỉnh.
  • B. Các công trình kiến trúc đá đồ sộ.
  • C. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
  • D. Ý thức cộng đồng dân tộc, nền tảng văn hóa truyền thống (văn hóa Đông Sơn) và mô hình nhà nước sơ khai, tạo tiền đề cho công cuộc giữ nước và phát triển quốc gia độc lập lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào điều kiện tự nhiên của lưu vực các sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời sớm của nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Kinh tế nông nghiệp lúa nước là đặc trưng nổi bật của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật canh tác lúa nước đã đạt đến trình độ nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, dưới thời Văn Lang - Âu Lạc không chỉ phục vụ sản xuất mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn với các họa tiết khắc trên mặt trống (người nhảy múa, chèo thuyền, chim Lạc...). Những họa tiết này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tục xăm mình của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, theo ghi chép của sử cũ, ban đầu có ý nghĩa là để tránh sự tấn công của loài vật dưới nước. Ý nghĩa này cho thấy điều gì về môi trường sống và quan niệm của người Việt cổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích cơ cấu xã hội thời Văn Lang, ta thấy đứng đầu là Hùng Vương, dưới là Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, cuối cùng là Nô tì. Cơ cấu này phản ánh điều gì về tổ chức xã hội của nhà nước Văn Lang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc ra đời nhà nước Văn Lang được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa chính của sự kiện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nhà nước Âu Lạc ra đời trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và bộ lạc Âu Việt. Sự kiện này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của cộng đồng người Việt cổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều vòng, hào sâu, là biểu tượng của nhà nước Âu Lạc. Việc xây dựng một công trình kiên cố và quy mô như Cổ Loa phản ánh điều gì về nhà nước Âu Lạc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Truyền thuyết 'Sơn Tinh - Thủy Tinh' phản ánh cuộc đấu tranh gay go, quyết liệt của cư dân Văn Lang chống chọi với một loại thiên tai. Đó là loại thiên tai nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ được thể hiện qua việc thờ cúng các yếu tố như thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời. Điều này xuất phát từ cơ sở nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm phát triển hơn về mặt tổ chức và quốc phòng. Biểu hiện rõ nhất của sự phát triển này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nghề trồng dâu nuôi tằm, làm tơ lụa đã tồn tại từ thời Văn Lang - Âu Lạc. Điều này cho thấy ngoài cây lúa, cư dân còn phát triển ngành nghề nào liên quan đến nông nghiệp và thủ công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen tồn tại phổ biến trong đời sống cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Những phong tục này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và sinh hoạt cộng đồng của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu là văn học truyền miệng. Các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích có vai trò gì trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt cổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong cơ cấu xã hội Văn Lang - Âu Lạc, tầng lớp nào có vai trò tổ chức sản xuất, quản lý cộng đồng ở các chiềng, chạ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành và phát triển chủ yếu trong thời đại kim khí. Loại kim loại nào được sử dụng phổ biến nhất và tạo nên đỉnh cao của nền văn hóa Đông Sơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa đặc sắc của người Việt cổ. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh, cũng như cấu trúc gia đình, dòng họ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Dựa vào đặc điểm địa lý của khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc phát triển mạnh nghề trồng lúa nước và sống tập trung ở các vùng đồng bằng ven sông cho thấy họ đã lựa chọn thích ứng với môi trường như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang (thế kỷ VII TCN) và tiếp nối là Âu Lạc (thế kỷ III TCN) trong bối cảnh khu vực và thế giới lúc bấy giờ có ý nghĩa gì về vị thế của người Việt cổ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng trong bộ máy nhà nước Văn Lang, có thể thấy họ là những người giúp việc cho Hùng Vương và cai quản các bộ. Điều này cho thấy đặc điểm gì của bộ máy nhà nước sơ khai này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nỏ liên châu, vũ khí nổi tiếng dưới thời An Dương Vương, có khả năng bắn nhiều mũi tên cùng lúc. Việc chế tạo và sử dụng hiệu quả loại vũ khí này chứng tỏ điều gì về trình độ kỹ thuật của cư dân Âu Lạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Cuộc sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được tái hiện qua các di vật khảo cổ và thư tịch cổ. Ngoài lúa gạo, nguồn thực phẩm chính của họ còn bao gồm gì, phản ánh sự khai thác môi trường tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So sánh văn hóa Đông Sơn với văn hóa Sa Huỳnh và Óc Eo cùng thời ở các vùng khác trên lãnh thổ Việt Nam hiện nay, điểm khác biệt cơ bản nhất về trung tâm phát triển và đặc trưng kinh tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tín ngưỡng phồn thực của người Việt cổ, thể hiện qua các biểu tượng sinh sản (linga, yoni) và các lễ hội cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, phản ánh sâu sắc điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc xây dựng thành Cổ Loa không chỉ là công trình quân sự mà còn cho thấy khả năng tổ chức lao động quy mô lớn của nhà nước Âu Lạc. Yếu tố nào là nền tảng để nhà nước có thể huy động được sức mạnh cộng đồng cho công trình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Truyền thuyết 'Bánh chưng bánh giầy' giải thích nguồn gốc hai loại bánh truyền thống, gắn với tục thờ cúng tổ tiên và sản vật nông nghiệp. Truyền thuyết này có ý nghĩa giáo dục gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mặc dù đã là nhà nước, nhưng Văn Lang và Âu Lạc vẫn còn mang nhiều dấu ấn của xã hội bộ lạc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Văn hóa Đông Sơn, nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, không chỉ phát triển rực rỡ ở vùng đồng bằng mà còn có sự giao lưu, tiếp xúc với các văn hóa khác trong khu vực. Yếu tố nào thể hiện sự giao lưu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc để lại những di sản quý báu cho lịch sử Việt Nam. Di sản nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của quốc gia - dân tộc Việt Nam sau này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Địa bàn chủ yếu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc, với trung tâm là đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ ngày nay, mang lại lợi thế tự nhiên nào quan trọng nhất cho sự phát triển của nền văn minh này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, thuận lợi cho thương nghiệp đường biển.
  • B. Hệ thống sông ngòi dày đặc và đất phù sa màu mỡ, tạo điều kiện cho nông nghiệp lúa nước.
  • C. Vị trí chiến lược trên các tuyến đường bộ quan trọng, thúc đẩy giao thương.
  • D. Khí hậu khô hạn đặc trưng, phù hợp với chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 2: Dựa vào các nguồn sử liệu và phát hiện khảo cổ, nền kinh tế chủ đạo nào đã đóng vai trò nền tảng, chi phối hầu hết các hoạt động sản xuất và đời sống của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
  • B. Thương nghiệp đường biển phát triển mạnh.
  • C. Thủ công nghiệp chế tác vàng bạc.
  • D. Kinh tế săn bắt, hái lượm là chính.

Câu 3: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang được giải thích dựa trên cơ sở nào là chủ yếu trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ở vùng châu thổ sông Hồng?

  • A. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ và xâm chiếm các vùng đất khác.
  • B. Sự phân hóa xã hội sâu sắc thành các giai cấp đối kháng rõ rệt.
  • C. Sự bùng nổ của thương mại và nhu cầu quản lý thị trường.
  • D. Nhu cầu trị thủy, chống ngoại xâm và tổ chức sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 4: Phân tích vai trò của trống đồng Đông Sơn trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc. Ý nào sau đây không phản ánh đúng vai trò đó?

  • A. Là nhạc cụ trong các lễ hội, nghi thức tôn giáo.
  • B. Biểu tượng quyền lực của thủ lĩnh, tầng lớp thống trị.
  • C. Công cụ lao động chính trong sản xuất nông nghiệp.
  • D. Thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng và nghệ thuật trang trí cao.

Câu 5: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về Cổ Loa thành. Cấu trúc vòng tròn đồng tâm của Cổ Loa thành thể hiện điều gì về tư duy quân sự và tổ chức phòng thủ của nhà nước Âu Lạc?

  • A. Chiến thuật phòng ngự nhiều lớp, gây khó khăn cho kẻ tấn công.
  • B. Sự ưu tiên phát triển kinh tế hơn là quốc phòng.
  • C. Khả năng xây dựng các công trình chỉ mang tính biểu tượng.
  • D. Sự ảnh hưởng sâu sắc từ kiến trúc thành quách của Trung Quốc.

Câu 6: Tục thờ cúng tổ tiên và sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nhận thức và đời sống tinh thần của họ?

  • A. Họ đã tiếp thu hoàn toàn các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
  • B. Họ coi trọng mối liên hệ với cội nguồn, cộng đồng và hòa hợp với môi trường tự nhiên.
  • C. Họ chỉ tập trung vào đời sống vật chất, không quan tâm đến tín ngưỡng.
  • D. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới có tín ngưỡng thờ cúng.

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học nghiên cứu về thời kỳ Văn Lang. Việc phát hiện một lượng lớn công cụ sản xuất bằng đồng và sắt tại một di chỉ sẽ cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho nhận định nào sau đây?

  • A. Cư dân Văn Lang chủ yếu sống bằng nghề đánh cá.
  • B. Văn Lang có quan hệ thương mại rất phát triển với phương Tây.
  • C. Trình độ luyện kim và sản xuất công cụ của cư dân Văn Lang đã đạt đến một mức phát triển nhất định.
  • D. Xã hội Văn Lang đã hình thành chế độ phong kiến tập quyền.

Câu 8: Hệ thống các chức quan trong bộ máy nhà nước Văn Lang như Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính cho thấy điều gì về tổ chức xã hội và nhà nước thời kỳ này?

  • A. Nhà nước đã có hệ thống pháp luật và quân đội chính quy hoàn chỉnh.
  • B. Quyền lực nhà nước chỉ tập trung vào tay một người duy nhất.
  • C. Chưa có sự phân chia đẳng cấp hay chức vụ trong xã hội.
  • D. Xã hội đã có sự phân hóa thành các tầng lớp, với nhà nước được tổ chức từ trung ương đến địa phương dù còn sơ khai.

Câu 9: So sánh văn minh Văn Lang và văn minh Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức nhà nước và khả năng phòng thủ thể hiện ở điều gì?

  • A. Nhà nước Âu Lạc có sự phát triển hơn về tổ chức quân sự (như Cổ Loa thành, nỏ liên châu) so với Văn Lang.
  • B. Nhà nước Văn Lang đã có luật pháp thành văn, còn Âu Lạc thì chưa.
  • C. Âu Lạc đã bãi bỏ hoàn toàn hệ thống chức quan cũ của Văn Lang.
  • D. Kinh tế nông nghiệp ở Văn Lang phát triển hơn nhiều so với Âu Lạc.

Câu 10: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí) của cư dân Văn Lang – Âu Lạc gắn liền trực tiếp với hoạt động kinh tế chủ đạo nào?

  • A. Săn bắn.
  • B. Thủ công nghiệp luyện kim.
  • C. Nông nghiệp trồng trọt (đặc biệt là lúa nước).
  • D. Thương nghiệp buôn bán.

Câu 11: Việc cư dân Văn Lang – Âu Lạc sống chủ yếu ở vùng châu thổ các sông lớn và khai thác nền nông nghiệp lúa nước đã dẫn đến nhu cầu tất yếu nào, góp phần thúc đẩy sự liên kết cộng đồng và hình thành nhà nước?

  • A. Nhu cầu mở rộng diện tích trồng trọt bằng cách chinh phục các bộ tộc khác.
  • B. Nhu cầu hợp tác và tổ chức lao động quy mô lớn cho công tác trị thủy và thủy lợi.
  • C. Nhu cầu xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố để phòng thủ độc lập.
  • D. Nhu cầu phát triển mạnh mẽ thương mại để trao đổi hàng hóa.

Câu 12: Trong văn hóa Văn Lang – Âu Lạc, hình ảnh chim Lạc trên trống đồng được xem là vật tổ (totem) của cư dân. Việc sùng bái vật tổ này phản ánh điều gì trong nhận thức và đời sống tâm linh của họ?

  • A. Họ tin vào sự ra đời của loài người từ các loài động vật hoang dã.
  • B. Đây là biểu tượng được du nhập từ các nền văn hóa phương Bắc.
  • C. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới được thờ cúng vật tổ.
  • D. Họ tin rằng cộng đồng của mình có nguồn gốc chung, gắn bó với tự nhiên và có sức mạnh siêu nhiên bảo vệ.

Câu 13: Giả sử bạn đang phân tích một truyện truyền thuyết thời Văn Lang – Âu Lạc như "Sơn Tinh, Thủy Tinh". Câu chuyện này có thể được sử dụng để minh chứng cho khía cạnh nào trong đời sống của cư dân Việt cổ?

  • A. Cuộc đấu tranh kiên cường chống lại thiên tai, đặc biệt là lũ lụt.
  • B. Mối quan hệ hòa bình, hữu nghị với các tộc người láng giềng.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của ngành hàng hải và giao thương đường biển.
  • D. Chế độ hôn nhân một vợ một chồng đã được thiết lập chặt chẽ.

Câu 14: Việc phát hiện nhiều di chỉ khảo cổ thuộc văn hóa Đông Sơn (như Gò Mun, Đồng Đậu, Phùng Nguyên) trên địa bàn Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ chứng tỏ điều gì về quá trình hình thành văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Văn minh này hoàn toàn được du nhập từ bên ngoài.
  • B. Văn minh này có quá trình phát triển liên tục từ các nền văn hóa tiền Đông Sơn.
  • C. Văn minh Văn Lang – Âu Lạc chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn.
  • D. Khu vực này không phải là trung tâm phát triển văn hóa cổ đại.

Câu 15: Phong tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc cho thấy điều gì về đặc điểm văn hóa của họ?

  • A. Họ đã tiếp thu hoàn toàn lối sống của người Hán.
  • B. Họ là những người sống tách biệt, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Họ có những nét văn hóa đặc trưng, riêng biệt, thể hiện bản sắc tộc người.
  • D. Những phong tục này chỉ tồn tại trong tầng lớp bình dân.

Câu 16: Dưới thời Âu Lạc, việc xây dựng Cổ Loa thành quy mô lớn và phát triển kỹ thuật đúc nỏ liên châu cho thấy sự thay đổi trọng tâm nào của nhà nước so với thời Văn Lang?

  • A. Tăng cường yếu tố quân sự và khả năng phòng thủ quốc gia.
  • B. Ưu tiên phát triển thương nghiệp đường biển.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển nông nghiệp.
  • D. Giảm bớt vai trò của tầng lớp quý tộc quân sự.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nghề luyện kim (đặc biệt là đúc đồng) và sự ra đời của nhà nước Văn Lang. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

  • A. Nghề luyện kim phát triển làm suy yếu kinh tế nông nghiệp, dẫn đến khủng hoảng và cần nhà nước quản lý.
  • B. Luyện kim chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, không liên quan đến tổ chức xã hội.
  • C. Sự phát triển luyện kim đòi hỏi nhập khẩu nguyên liệu lớn, thúc đẩy ngoại giao và nhà nước ra đời để đàm phán.
  • D. Luyện kim cung cấp công cụ sản xuất hiệu quả (nông nghiệp), vũ khí (quốc phòng), đồ dùng sinh hoạt và nghi lễ, tạo ra sự phân hóa xã hội và nhu cầu quản lý tập trung của nhà nước.

Câu 18: Văn học dân gian (truyền miệng) như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích đóng vai trò gì quan trọng trong việc tìm hiểu văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Cung cấp các văn bản luật pháp thành văn của nhà nước.
  • B. Phản ánh một phần đời sống tinh thần, quan niệm về nguồn gốc cộng đồng, cuộc sống, và các sự kiện lịch sử (dù có yếu tố hoang đường).
  • C. Ghi chép chi tiết về cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Cho biết chính xác ngày tháng năm sinh của các Hùng Vương.

Câu 19: Giả sử một nhóm khảo cổ phát hiện một khu mộ táng cổ thuộc thời kỳ Văn Lang – Âu Lạc, trong đó có sự khác biệt rõ rệt về số lượng và giá trị đồ tùy táng giữa các ngôi mộ. Phát hiện này có thể được diễn giải để minh chứng cho điều gì về xã hội thời kỳ này?

  • A. Tất cả mọi người trong xã hội đều có địa vị và tài sản như nhau.
  • B. Chế độ nô lệ là hình thái xã hội chủ đạo.
  • C. Chưa có sự phân hóa giàu nghèo hay đẳng cấp xã hội.
  • D. Xã hội đã bắt đầu có sự phân hóa giàu nghèo và phân chia đẳng cấp.

Câu 20: Truyền thuyết về sự ra đời của Lạc Long Quân và Âu Cơ, bọc trăm trứng nở trăm con, cho thấy điều gì về quan niệm nguồn gốc cộng đồng của người Việt cổ?

  • A. Sự thống nhất về nguồn gốc, là con cháu Rồng Tiên, thể hiện tinh thần đoàn kết và tự hào dân tộc.
  • B. Sự phân biệt rõ rệt giữa người miền núi và người miền biển.
  • C. Quan niệm về sự ra đời ngẫu nhiên của con người.
  • D. Sự ảnh hưởng từ các học thuyết về nguồn gốc loài người của Ấn Độ.

Câu 21: Hệ thống thủy lợi và công tác trị thủy đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của nền văn minh lúa nước Văn Lang – Âu Lạc?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động nhỏ lẻ của từng gia đình.
  • B. Không cần thiết vì vùng châu thổ ít khi bị lũ lụt.
  • C. Là yếu tố sống còn, đảm bảo năng suất lúa, chống thiên tai, đòi hỏi sự hợp tác cộng đồng và quản lý của nhà nước.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giao thông đường thủy.

Câu 22: Dựa vào các mô tả về đời sống sinh hoạt của cư dân Văn Lang – Âu Lạc (như nhà sàn, trang phục, ẩm thực), có thể nhận thấy họ có sự thích ứng cao với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu khô nóng, sa mạc.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiều sông nước.
  • C. Khí hậu ôn đới lục địa, lạnh giá quanh năm.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở, ít sông suối.

Câu 23: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương (Thục Phán) diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Nhu cầu tăng cường sức mạnh quân sự và phòng thủ trước nguy cơ xâm lược từ phương Bắc.
  • B. Sự suy yếu kinh tế trầm trọng của nhà nước Văn Lang.
  • C. Các cuộc khởi nghĩa lớn của nông dân chống lại Hùng Vương.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của thương nghiệp, đòi hỏi một nhà nước mới quản lý.

Câu 24: Ngoài lúa gạo, những sản phẩm nông nghiệp chủ yếu nào khác được trồng trọt bởi cư dân Văn Lang – Âu Lạc, cho thấy sự đa dạng trong cơ cấu cây trồng của họ?

  • A. Cây bông vải, cây mía.
  • B. Cây lúa mạch, cây khoai tây.
  • C. Cây nho, cây ô liu.
  • D. Các loại rau, củ, quả và cây ăn quả nhiệt đới.

Câu 25: Về mặt xã hội, cấu trúc "công xã nông thôn" hay "công xã làng chạ" thời Văn Lang – Âu Lạc có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quyền sở hữu ruộng đất hoàn toàn thuộc về cá nhân từng gia đình.
  • B. Sự gắn kết cộng đồng chặt chẽ dựa trên quan hệ huyết thống và địa vực, cùng nhau quản lý ruộng đất công và tổ chức sản xuất.
  • C. Tất cả mọi người trong công xã đều là nô lệ của tầng lớp quý tộc.
  • D. Không có bất kỳ sự liên kết hay hợp tác nào giữa các gia đình.

Câu 26: Dựa vào truyền thuyết và các dấu tích khảo cổ, kinh đô Phong Châu của nhà nước Văn Lang và Cổ Loa của nhà nước Âu Lạc đều được đặt ở vị trí địa lý có đặc điểm chung nào, thể hiện tầm quan trọng chiến lược?

  • A. Nằm sâu trong vùng núi cao, khó tiếp cận.
  • B. Là trung tâm thương mại sầm uất trên tuyến đường biển quốc tế.
  • C. Nằm ở vị trí trung tâm vùng đồng bằng, gần sông lớn, thuận lợi cho cả sản xuất, giao thông và phòng thủ.
  • D. Là khu vực có nhiều mỏ khoáng sản quý hiếm.

Câu 27: Ngoài các lễ hội nông nghiệp cầu mưa thuận gió hòa, cư dân Văn Lang – Âu Lạc còn có các lễ hội gắn liền với hoạt động nào khác, phản ánh đời sống tinh thần đa dạng của họ?

  • A. Các lễ hội liên quan đến sông nước, đua thuyền.
  • B. Các lễ hội tôn vinh các vị thần từ Ấn Độ giáo.
  • C. Các lễ hội chỉ dành riêng cho tầng lớp vua quan.
  • D. Các lễ hội kỷ niệm ngày thành lập các đô thị lớn.

Câu 28: Sự khác biệt về vật chất và cấu trúc giữa trống đồng loại I (ví dụ: trống Ngọc Lũ, Hoàng Hạ) và trống đồng loại II (ví dụ: trống Cổ Loa) có thể gợi ý điều gì về sự phát triển của văn hóa Đông Sơn và nhà nước Âu Lạc?

  • A. Trống loại II ra đời trước trống loại I.
  • B. Trống loại II chỉ được sử dụng cho mục đích chôn cất.
  • C. Sự suy thoái về kỹ thuật đúc đồng dưới thời Âu Lạc.
  • D. Sự kế thừa và phát triển, có thể có sự thay đổi về chức năng hoặc thẩm mỹ, phản ánh giai đoạn sau của văn hóa Đông Sơn gắn với nhà nước Âu Lạc.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc. Chi tiết nào trong các truyền thuyết (ví dụ: Sơn Tinh - Thủy Tinh, Lạc Long Quân - Âu Cơ) hoặc các phong tục (ví dụ: thờ thần sông, thần núi) minh chứng rõ nhất cho sự tương tác và ứng phó của cư dân với môi trường?

  • A. Truyện Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện cuộc đấu tranh chống lũ lụt.
  • B. Tục nhuộm răng đen chỉ liên quan đến thẩm mỹ cá nhân.
  • C. Việc đúc trống đồng chỉ phản ánh kỹ thuật.
  • D. Truyền thuyết Bánh Chưng, Bánh Giầy chỉ nói về lòng hiếu thảo.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam?

  • A. Là thời kỳ Việt Nam hoàn toàn bị chi phối bởi văn hóa nước ngoài.
  • B. Là giai đoạn chỉ tồn tại các bộ lạc nguyên thủy, chưa có nhà nước.
  • C. Là thời kỳ kinh tế chỉ dựa vào săn bắt và hái lượm.
  • D. Là giai đoạn hình thành nhà nước sơ khai đầu tiên, tạo nền tảng cho sự phát triển của quốc gia dân tộc và bản sắc văn hóa Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Địa bàn chủ yếu của văn minh Văn Lang – Âu Lạc, với trung tâm là đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ ngày nay, mang lại lợi thế tự nhiên nào quan trọng nhất cho sự phát triển của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào các nguồn sử liệu và phát hiện khảo cổ, nền kinh tế chủ đạo nào đã đóng vai trò nền tảng, chi phối hầu hết các hoạt động sản xuất và đời sống của cư dân Văn Lang – Âu Lạc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang được giải thích dựa trên cơ sở nào là chủ yếu trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ở vùng châu thổ sông Hồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của trống đồng Đông Sơn trong đời sống vật chất và tinh thần của cư dân Văn Lang – Âu Lạc. Ý nào sau đây không phản ánh đúng vai trò đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quan sát hình ảnh hoặc mô tả về Cổ Loa thành. Cấu trúc vòng tròn đồng tâm của Cổ Loa thành thể hiện điều gì về tư duy quân sự và tổ chức phòng thủ của nhà nước Âu Lạc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tục thờ cúng tổ tiên và sùng bái tự nhiên của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc phản ánh điều gì về nhận thức và đời sống tinh thần của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà khảo cổ học nghiên cứu về thời kỳ Văn Lang. Việc phát hiện một lượng lớn công cụ sản xuất bằng đồng và sắt tại một di chỉ sẽ cung cấp bằng chứng trực tiếp nhất cho nhận định nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống các chức quan trong bộ máy nhà nước Văn Lang như Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính cho thấy điều gì về tổ chức xã hội và nhà nước thời kỳ này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh văn minh Văn Lang và văn minh Âu Lạc, điểm khác biệt cơ bản nhất trong tổ chức nhà nước và khả năng phòng thủ thể hiện ở điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tín ngưỡng phồn thực (thờ sinh thực khí) của cư dân Văn Lang – Âu Lạc gắn liền trực tiếp với hoạt động kinh tế chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc cư dân Văn Lang – Âu Lạc sống chủ yếu ở vùng châu thổ các sông lớn và khai thác nền nông nghiệp lúa nước đã dẫn đến nhu cầu tất yếu nào, góp phần thúc đẩy sự liên kết cộng đồng và hình thành nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn hóa Văn Lang – Âu Lạc, hình ảnh chim Lạc trên trống đồng được xem là vật tổ (totem) của cư dân. Việc sùng bái vật tổ này phản ánh điều gì trong nhận thức và đời sống tâm linh của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn đang phân tích một truyện truyền thuyết thời Văn Lang – Âu Lạc như 'Sơn Tinh, Thủy Tinh'. Câu chuyện này có thể được sử dụng để minh chứng cho khía cạnh nào trong đời sống của cư dân Việt cổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc phát hiện nhiều di chỉ khảo cổ thuộc văn hóa Đông Sơn (như Gò Mun, Đồng Đậu, Phùng Nguyên) trên địa bàn Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ chứng tỏ điều gì về quá trình hình thành văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phong tục ăn trầu, nhuộm răng đen, xăm mình của người Việt cổ thời Văn Lang – Âu Lạc cho thấy điều gì về đặc điểm văn hóa của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Dưới thời Âu Lạc, việc xây dựng Cổ Loa thành quy mô lớn và phát triển kỹ thuật đúc nỏ liên châu cho thấy sự thay đổi trọng tâm nào của nhà nước so với thời Văn Lang?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của nghề luyện kim (đặc biệt là đúc đồng) và sự ra đời của nhà nước Văn Lang. Mối liên hệ nào là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn học dân gian (truyền miệng) như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích đóng vai trò gì quan trọng trong việc tìm hiểu văn minh Văn Lang – Âu Lạc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử một nhóm khảo cổ phát hiện một khu mộ táng cổ thuộc thời kỳ Văn Lang – Âu Lạc, trong đó có sự khác biệt rõ rệt về số lượng và giá trị đồ tùy táng giữa các ngôi mộ. Phát hiện này có thể được diễn giải để minh chứng cho điều gì về xã hội thời kỳ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Truyền thuyết về sự ra đời của Lạc Long Quân và Âu Cơ, bọc trăm trứng nở trăm con, cho thấy điều gì về quan niệm nguồn gốc cộng đồng của người Việt cổ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hệ thống thủy lợi và công tác trị thủy đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của nền văn minh lúa nước Văn Lang – Âu Lạc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào các mô tả về đời sống sinh hoạt của cư dân Văn Lang – Âu Lạc (như nhà sàn, trang phục, ẩm thực), có thể nhận thấy họ có sự thích ứng cao với điều kiện tự nhiên nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự chuyển giao quyền lực từ nhà nước Văn Lang sang nhà nước Âu Lạc dưới thời An Dương Vương (Thục Phán) diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngoài lúa gạo, những sản phẩm nông nghiệp chủ yếu nào khác được trồng trọt bởi cư dân Văn Lang – Âu Lạc, cho thấy sự đa dạng trong cơ cấu cây trồng của họ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Về mặt xã hội, cấu trúc 'công xã nông thôn' hay 'công xã làng chạ' thời Văn Lang – Âu Lạc có đặc điểm nổi bật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dựa vào truyền thuyết và các dấu tích khảo cổ, kinh đô Phong Châu của nhà nước Văn Lang và Cổ Loa của nhà nước Âu Lạc đều được đặt ở vị trí địa lý có đặc điểm chung nào, thể hiện tầm quan trọng chiến lược?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngoài các lễ hội nông nghiệp cầu mưa thuận gió hòa, cư dân Văn Lang – Âu Lạc còn có các lễ hội gắn liền với hoạt động nào khác, phản ánh đời sống tinh thần đa dạng của họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự khác biệt về vật chất và cấu trúc giữa trống đồng loại I (ví dụ: trống Ngọc Lũ, Hoàng Hạ) và trống đồng loại II (ví dụ: trống Cổ Loa) có thể gợi ý điều gì về sự phát triển của văn hóa Đông Sơn và nhà nước Âu Lạc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên trong văn minh Văn Lang – Âu Lạc. Chi tiết nào trong các truyền thuyết (ví dụ: Sơn Tinh - Thủy Tinh, Lạc Long Quân - Âu Cơ) hoặc các phong tục (ví dụ: thờ thần sông, thần núi) minh chứng rõ nhất cho sự tương tác và ứng phó của cư dân với môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong tiến trình lịch sử Việt Nam?

Viết một bình luận