Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 09
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào điều kiện tự nhiên của lưu vực các sông lớn như sông Hồng, sông Mã, sông Cả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời sớm của nền văn minh Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Sự đa dạng về địa hình núi non hiểm trở, thuận lợi cho phòng thủ.
- B. Đồng bằng phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước.
- C. Vị trí địa lý gần biển, thúc đẩy giao thương hàng hải phát triển mạnh mẽ.
- D. Khí hậu lạnh giá, tạo điều kiện bảo quản lương thực lâu dài.
Câu 2: Kinh tế nông nghiệp lúa nước là đặc trưng nổi bật của văn minh Văn Lang - Âu Lạc. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật canh tác lúa nước đã đạt đến trình độ nhất định?
- A. Chỉ sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ.
- B. Hoàn toàn phụ thuộc vào nước trời, không có biện pháp thủy lợi.
- C. Biết sử dụng sức kéo của động vật và các công cụ bằng đồng, sắt để cày cấy.
- D. Chủ yếu là trồng lúa nương rẫy trên các sườn đồi.
Câu 3: Sự phát triển của nghề luyện kim, đặc biệt là đúc đồng, dưới thời Văn Lang - Âu Lạc không chỉ phục vụ sản xuất mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Chỉ tạo ra các vật dụng sinh hoạt đơn giản cho cư dân.
- B. Hoàn toàn tập trung vào sản xuất vũ khí để chống giặc ngoại xâm.
- C. Không có giá trị nghệ thuật hay biểu tượng.
- D. Tạo ra đồ trang sức, công cụ sản xuất hiệu quả, vũ khí và đặc biệt là các vật thiêng (như trống đồng) thể hiện quyền lực và văn hóa cộng đồng.
Câu 4: Quan sát hình ảnh trống đồng Đông Sơn với các họa tiết khắc trên mặt trống (người nhảy múa, chèo thuyền, chim Lạc...). Những họa tiết này phản ánh điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của cư dân Văn Lang - Âu Lạc?
- A. Hoạt động sản xuất, lễ hội, tín ngưỡng phồn thực và mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên.
- B. Sự phát triển vượt bậc của chiến tranh và quân sự.
- C. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo từ bên ngoài như Phật giáo, Nho giáo.
- D. Một xã hội đã có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc và áp bức giai cấp gay gắt.
Câu 5: Tục xăm mình của cư dân Văn Lang - Âu Lạc, theo ghi chép của sử cũ, ban đầu có ý nghĩa là để tránh sự tấn công của loài vật dưới nước. Ý nghĩa này cho thấy điều gì về môi trường sống và quan niệm của người Việt cổ?
- A. Họ sống chủ yếu ở vùng núi cao, ít tiếp xúc với sông nước.
- B. Họ không có bất kỳ biện pháp bảo vệ nào trước thiên nhiên.
- C. Họ sống gần gũi và có những biện pháp thích ứng với môi trường sông nước, đồng thời mang yếu tố tín ngưỡng bảo vệ.
- D. Tục xăm mình chỉ đơn thuần là để làm đẹp cơ thể.
Câu 6: Phân tích cơ cấu xã hội thời Văn Lang, ta thấy đứng đầu là Hùng Vương, dưới là Lạc hầu, Lạc tướng, Bồ chính, cuối cùng là Nô tì. Cơ cấu này phản ánh điều gì về tổ chức xã hội của nhà nước Văn Lang?
- A. Một xã hội bình đẳng tuyệt đối, không có sự phân hóa tầng lớp.
- B. Một xã hội đã có sự phân hóa nhất định về đẳng cấp và quyền lực, hình thành bộ máy cai trị sơ khai.
- C. Một xã hội chỉ tồn tại duy nhất tầng lớp quý tộc và nô lệ.
- D. Một xã hội hoàn toàn dựa trên chế độ mẫu hệ.
Câu 7: Việc ra đời nhà nước Văn Lang được xem là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa chính của sự kiện này là gì?
- A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế nông nghiệp.
- B. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi tên gọi của các bộ lạc.
- C. Chứng tỏ người Việt cổ không có khả năng tự tổ chức xã hội.
- D. Đánh dấu sự chuyển biến từ xã hội bộ lạc sang xã hội có nhà nước, tạo nền tảng cho sự phát triển quốc gia độc lập sau này.
Câu 8: Nhà nước Âu Lạc ra đời trên cơ sở sáp nhập Văn Lang và bộ lạc Âu Việt. Sự kiện này cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của cộng đồng người Việt cổ?
- A. Sự liên kết, mở rộng lãnh thổ và tăng cường sức mạnh cộng đồng trước nguy cơ ngoại xâm.
- B. Sự chia rẽ, suy yếu của các bộ lạc.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự can thiệp từ bên ngoài.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến chính trị.
Câu 9: Thành Cổ Loa với cấu trúc nhiều vòng, hào sâu, là biểu tượng của nhà nước Âu Lạc. Việc xây dựng một công trình kiên cố và quy mô như Cổ Loa phản ánh điều gì về nhà nước Âu Lạc?
- A. Nhà nước Âu Lạc không chú trọng đến quốc phòng.
- B. Nhà nước Âu Lạc chỉ quan tâm đến phát triển thương mại.
- C. Nhà nước Âu Lạc đã có sự tổ chức chặt chẽ, huy động được sức mạnh cộng đồng cho các công trình lớn, đặc biệt là phục vụ mục đích quân sự, phòng thủ.
- D. Thành Cổ Loa chỉ là nơi ở của An Dương Vương, không có chức năng phòng thủ.
Câu 10: Truyền thuyết "Sơn Tinh - Thủy Tinh" phản ánh cuộc đấu tranh gay go, quyết liệt của cư dân Văn Lang chống chọi với một loại thiên tai. Đó là loại thiên tai nào?
- A. Hạn hán kéo dài.
- B. Lũ lụt, bão lụt hàng năm.
- C. Động đất, sóng thần.
- D. Núi lửa phun trào.
Câu 11: Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên của người Việt cổ được thể hiện qua việc thờ cúng các yếu tố như thần Sông, thần Núi, thần Mặt Trời. Điều này xuất phát từ cơ sở nào?
- A. Họ muốn bắt chước các tôn giáo ngoại lai.
- B. Họ sợ hãi hoàn toàn trước sức mạnh của tự nhiên.
- C. Họ không có bất kỳ hiểu biết nào về thế giới xung quanh.
- D. Họ sống phụ thuộc nhiều vào tự nhiên (nông nghiệp lúa nước), tin rằng các thế lực tự nhiên chi phối cuộc sống và cần được tôn thờ để cầu mong mưa thuận gió hòa.
Câu 12: So với nhà nước Văn Lang, nhà nước Âu Lạc có điểm phát triển hơn về mặt tổ chức và quốc phòng. Biểu hiện rõ nhất của sự phát triển này là gì?
- A. Kinh tế thương nghiệp đường biển chiếm ưu thế tuyệt đối.
- B. Xã hội hoàn toàn không còn sự phân hóa tầng lớp.
- C. Có sự thống nhất lãnh thổ rộng lớn hơn, xây dựng được thành Cổ Loa kiên cố và phát triển kỹ thuật quân sự (nỏ liên châu).
- D. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa tinh thần, bỏ bê sản xuất.
Câu 13: Nghề trồng dâu nuôi tằm, làm tơ lụa đã tồn tại từ thời Văn Lang - Âu Lạc. Điều này cho thấy ngoài cây lúa, cư dân còn phát triển ngành nghề nào liên quan đến nông nghiệp và thủ công nghiệp?
- A. Trồng cây công nghiệp (dâu) và sản xuất hàng dệt (lụa).
- B. Chỉ tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Hoàn toàn không có các ngành nghề thủ công.
- D. Chỉ khai thác lâm sản và săn bắt.
Câu 14: Tục ăn trầu, nhuộm răng đen tồn tại phổ biến trong đời sống cư dân Văn Lang - Âu Lạc. Những phong tục này phản ánh điều gì về quan niệm thẩm mỹ và sinh hoạt cộng đồng của họ?
- A. Mong muốn hòa nhập với các nền văn hóa phương Tây.
- B. Những nét đặc trưng trong sinh hoạt hàng ngày, quan niệm về cái đẹp và có thể liên quan đến yếu tố sức khỏe hoặc tín ngưỡng.
- C. Sự bắt buộc từ tầng lớp thống trị.
- D. Hoàn toàn không có ý nghĩa văn hóa hay xã hội.
Câu 15: Văn học dân gian thời Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu là văn học truyền miệng. Các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích có vai trò gì trong việc lưu giữ và truyền bá văn hóa, lịch sử của người Việt cổ?
- A. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
- B. Hoàn toàn không chứa đựng thông tin lịch sử hay văn hóa.
- C. Chỉ phục vụ cho tầng lớp quý tộc.
- D. Là phương tiện quan trọng để giải thích nguồn gốc dân tộc, lý giải các hiện tượng tự nhiên, giáo dục đạo đức và lưu truyền ký ức cộng đồng khi chưa có chữ viết phổ biến.
Câu 16: Trong cơ cấu xã hội Văn Lang - Âu Lạc, tầng lớp nào có vai trò tổ chức sản xuất, quản lý cộng đồng ở các chiềng, chạ?
- A. Hùng Vương.
- B. Lạc hầu, Lạc tướng.
- C. Bồ chính.
- D. Nô tì.
Câu 17: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc được hình thành và phát triển chủ yếu trong thời đại kim khí. Loại kim loại nào được sử dụng phổ biến nhất và tạo nên đỉnh cao của nền văn hóa Đông Sơn?
- A. Đồng.
- B. Sắt.
- C. Vàng.
- D. Bạc.
Câu 18: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa đặc sắc của người Việt cổ. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới tâm linh, cũng như cấu trúc gia đình, dòng họ?
- A. Sự phủ nhận hoàn toàn vai trò của những người đã khuất.
- B. Chỉ đơn thuần là một nghi lễ bắt buộc.
- C. Tin rằng tổ tiên không có ảnh hưởng gì đến cuộc sống hiện tại.
- D. Thể hiện lòng biết ơn, sự kết nối giữa thế hệ hiện tại và quá khứ, tin rằng tổ tiên phù hộ cho con cháu, củng cố vai trò của gia đình, dòng họ trong xã hội.
Câu 19: Dựa vào đặc điểm địa lý của khu vực Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, việc cư dân Văn Lang - Âu Lạc phát triển mạnh nghề trồng lúa nước và sống tập trung ở các vùng đồng bằng ven sông cho thấy họ đã lựa chọn thích ứng với môi trường như thế nào?
- A. Chủ yếu dựa vào săn bắn hái lượm trên núi.
- B. Khai thác tối đa lợi thế của đất phù sa và nguồn nước để phát triển nền văn minh nông nghiệp.
- C. Tập trung vào phát triển chăn nuôi du mục.
- D. Hoàn toàn bỏ qua các hoạt động kinh tế liên quan đến sông nước.
Câu 20: Sự ra đời của nhà nước Văn Lang (thế kỷ VII TCN) và tiếp nối là Âu Lạc (thế kỷ III TCN) trong bối cảnh khu vực và thế giới lúc bấy giờ có ý nghĩa gì về vị thế của người Việt cổ?
- A. Họ là dân tộc duy nhất trên thế giới có nhà nước vào thời điểm đó.
- B. Sự ra đời nhà nước của họ diễn ra muộn hơn rất nhiều so với các nền văn minh lớn cùng thời.
- C. Họ là một trong những cộng đồng cư dân ở Đông Nam Á có nhà nước ra đời sớm, thể hiện năng lực tổ chức xã hội và thích ứng với môi trường độc đáo của mình.
- D. Nhà nước của họ hoàn toàn không có liên hệ hay ảnh hưởng từ các nền văn minh khác.
Câu 21: Phân tích vai trò của Lạc hầu, Lạc tướng trong bộ máy nhà nước Văn Lang, có thể thấy họ là những người giúp việc cho Hùng Vương và cai quản các bộ. Điều này cho thấy đặc điểm gì của bộ máy nhà nước sơ khai này?
- A. Bộ máy nhà nước đã rất hoàn chỉnh và có sự phân công lao động rõ ràng giữa các bộ phận.
- B. Chỉ có duy nhất một người đứng đầu nắm mọi quyền lực.
- C. Không có bất kỳ cấp bậc hay chức vụ nào dưới Hùng Vương.
- D. Bộ máy nhà nước còn đơn giản, mang tính cha truyền con nối, dựa trên các đơn vị hành chính - xã hội truyền thống (bộ, chiềng, chạ).
Câu 22: Nỏ liên châu, vũ khí nổi tiếng dưới thời An Dương Vương, có khả năng bắn nhiều mũi tên cùng lúc. Việc chế tạo và sử dụng hiệu quả loại vũ khí này chứng tỏ điều gì về trình độ kỹ thuật của cư dân Âu Lạc?
- A. Sự phát triển cao của kỹ thuật chế tác kim loại (đồng, sắt) và cơ khí.
- B. Họ chỉ sử dụng các loại vũ khí thô sơ bằng đá.
- C. Loại vũ khí này được nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
- D. Họ không quan tâm đến việc phát triển quân sự.
Câu 23: Cuộc sống vật chất của cư dân Văn Lang - Âu Lạc được tái hiện qua các di vật khảo cổ và thư tịch cổ. Ngoài lúa gạo, nguồn thực phẩm chính của họ còn bao gồm gì, phản ánh sự khai thác môi trường tự nhiên?
- A. Chỉ ăn ngũ cốc nhập khẩu.
- B. Hoàn toàn chỉ dựa vào chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Các loại rau củ, thịt các loài săn bắt được, cá tôm từ sông hồ.
- D. Chỉ ăn lá cây rừng.
Câu 24: So sánh văn hóa Đông Sơn với văn hóa Sa Huỳnh và Óc Eo cùng thời ở các vùng khác trên lãnh thổ Việt Nam hiện nay, điểm khác biệt cơ bản nhất về trung tâm phát triển và đặc trưng kinh tế là gì?
- A. Cả ba văn hóa đều phát triển mạnh về thương mại đường biển.
- B. Đông Sơn gắn liền với nông nghiệp lúa nước ở lưu vực sông lớn, trong khi Sa Huỳnh và Óc Eo có xu hướng gắn với cư dân ven biển, hải đảo và hoạt động giao thương.
- C. Cả ba văn hóa đều chỉ sử dụng công cụ bằng đá.
- D. Đông Sơn không có nghề luyện kim, trong khi Sa Huỳnh và Óc Eo rất phát triển.
Câu 25: Tín ngưỡng phồn thực của người Việt cổ, thể hiện qua các biểu tượng sinh sản (linga, yoni) và các lễ hội cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, phản ánh sâu sắc điều gì?
- A. Ước vọng về sự sinh sôi nảy nở của con người và vạn vật, sự thịnh vượng của cộng đồng gắn liền với nông nghiệp.
- B. Sự thờ cúng các vị thần chiến tranh.
- C. Niềm tin vào một vị thần sáng tạo duy nhất.
- D. Hoàn toàn không có ý nghĩa tôn giáo hay tín ngưỡng.
Câu 26: Việc xây dựng thành Cổ Loa không chỉ là công trình quân sự mà còn cho thấy khả năng tổ chức lao động quy mô lớn của nhà nước Âu Lạc. Yếu tố nào là nền tảng để nhà nước có thể huy động được sức mạnh cộng đồng cho công trình này?
- A. Sự áp bức, bóc lột tàn bạo của tầng lớp thống trị.
- B. Hoàn toàn dựa vào sức lao động của nô lệ.
- C. Sự hỗ trợ kỹ thuật từ các quốc gia láng giềng.
- D. Tính cố kết cộng đồng cao, sự tuân phục của các chiềng chạ dưới sự lãnh đạo của nhà nước và nhu cầu chung về phòng thủ.
Câu 27: Truyền thuyết "Bánh chưng bánh giầy" giải thích nguồn gốc hai loại bánh truyền thống, gắn với tục thờ cúng tổ tiên và sản vật nông nghiệp. Truyền thuyết này có ý nghĩa giáo dục gì?
- A. Khuyến khích người dân chỉ làm nghề buôn bán.
- B. Nhấn mạnh vai trò của nông nghiệp (gạo nếp, đậu xanh) trong đời sống, đề cao lòng hiếu thảo, biết ơn tổ tiên và công lao của người lao động.
- C. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện cổ tích không có ý nghĩa thực tế.
- D. Giáo dục lòng căm thù đối với thiên nhiên.
Câu 28: Mặc dù đã là nhà nước, nhưng Văn Lang và Âu Lạc vẫn còn mang nhiều dấu ấn của xã hội bộ lạc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ điều đó?
- A. Có hệ thống luật pháp thành văn rất chặt chẽ.
- B. Bộ máy nhà nước cồng kềnh với nhiều cấp hành chính phức tạp.
- C. Sự quản lý của nhà nước chủ yếu dựa vào các thủ lĩnh bộ lạc cũ (Lạc hầu, Lạc tướng), chưa có hệ thống quan lại chuyên nghiệp và luật pháp chi tiết.
- D. Hoàn toàn không có sự phân hóa xã hội.
Câu 29: Văn hóa Đông Sơn, nền tảng của văn minh Văn Lang - Âu Lạc, không chỉ phát triển rực rỡ ở vùng đồng bằng mà còn có sự giao lưu, tiếp xúc với các văn hóa khác trong khu vực. Yếu tố nào thể hiện sự giao lưu này?
- A. Tìm thấy các di vật Đông Sơn ở các vùng xa trung tâm hoặc di vật của văn hóa khác (như Sa Huỳnh) tại các di chỉ Đông Sơn.
- B. Người Việt cổ chỉ sống biệt lập, không giao tiếp với bên ngoài.
- C. Văn hóa Đông Sơn hoàn toàn giống với văn hóa Trung Hoa cùng thời.
- D. Không có bất kỳ bằng chứng khảo cổ nào về sự giao lưu.
Câu 30: Văn minh Văn Lang - Âu Lạc để lại những di sản quý báu cho lịch sử Việt Nam. Di sản nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất cho sự phát triển của quốc gia - dân tộc Việt Nam sau này?
- A. Hệ thống chữ viết riêng biệt, hoàn chỉnh.
- B. Các công trình kiến trúc đá đồ sộ.
- C. Nền kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ.
- D. Ý thức cộng đồng dân tộc, nền tảng văn hóa truyền thống (văn hóa Đông Sơn) và mô hình nhà nước sơ khai, tạo tiền đề cho công cuộc giữ nước và phát triển quốc gia độc lập lâu dài.