Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 16: Văn minh Chăm–pa - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào đặc điểm địa hình hẹp ngang, bị chia cắt bởi sông ngắn và đèo dốc cùng với vị trí ven biển, điều kiện tự nhiên này ở Chăm-pa chủ yếu tạo lợi thế và thách thức gì cho sự phát triển kinh tế?
- A. Thuận lợi cho phát triển nông nghiệp lúa nước quy mô lớn ở đồng bằng rộng lớn và giao thông đường bộ thuận tiện.
- B. Thách thức cho nông nghiệp trồng lúa do đất đai và khí hậu, nhưng lại là lợi thế lớn cho kinh tế biển và thương mại hàng hải.
- C. Tạo điều kiện lý tưởng cho khai thác lâm sản và khoáng sản ở miền núi, trong khi hạn chế mọi hoạt động kinh tế khác.
- D. Gây khó khăn cho cả nông nghiệp và thương mại, khiến kinh tế Chăm-pa chủ yếu dựa vào tự cung tự cấp.
Câu 2: Văn hóa Sa Huỳnh được xác định là cội nguồn của văn minh Chăm-pa. Thông qua các di vật khảo cổ từ văn hóa Sa Huỳnh (như mộ chum, đồ trang sức, công cụ sắt), ta có thể suy đoán điều gì về cư dân tiền Chăm-pa?
- A. Họ đã có nền văn minh đô thị phát triển rực rỡ và hệ thống chữ viết hoàn chỉnh.
- B. Kinh tế của họ chủ yếu dựa vào săn bắt hái lượm và hoàn toàn biệt lập với thế giới bên ngoài.
- C. Họ có kỹ thuật chế tác kim loại (sắt) khá phát triển, hoạt động kinh tế biển và giao lưu văn hóa với các vùng lân cận.
- D. Cơ cấu xã hội của họ đã đạt đến trình độ nhà nước tập quyền cao độ.
Câu 3: Sự tiếp thu văn minh Ấn Độ là một yếu tố quan trọng định hình văn minh Chăm-pa. Khía cạnh nào của văn minh Ấn Độ có ảnh hưởng sâu sắc và thể hiện rõ nét nhất trong đời sống chính trị và tôn giáo của Chăm-pa?
- A. Thiết chế nhà nước quân chủ chuyên chế và sự phổ biến của Ấn Độ giáo (đặc biệt là Shiva giáo).
- B. Hệ thống pháp luật dựa trên nguyên tắc dân chủ và sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Đại thừa.
- C. Kỹ thuật canh tác lúa nước trên quy mô lớn và sự du nhập của Nho giáo làm hệ tư tưởng chính thống.
- D. Lối sống du mục và sự thống trị của Hồi giáo trong đời sống xã hội.
Câu 4: Nhà nước Lâm Ấp, tiền thân của Chăm-pa, được thành lập vào năm 192 sau công nguyên. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào trong lịch sử cư dân Chăm cổ?
- A. Sự chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Sa Huỳnh.
- B. Giai đoạn Chăm-pa bị sáp nhập hoàn toàn vào lãnh thổ Trung Hoa.
- C. Sự khởi đầu của thời kỳ Chăm-pa chỉ tiếp nhận duy nhất văn minh Ấn Độ.
- D. Việc hình thành một nhà nước độc lập, tự chủ của người Chăm sau thời kỳ Bắc thuộc.
Câu 5: Chữ Chăm cổ (A-kha Ha-y-áp) được sáng tạo trên cơ sở tiếp thu chữ Phạn của Ấn Độ. Việc tạo ra chữ viết riêng có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của văn minh Chăm-pa?
- A. Khiến Chăm-pa hoàn toàn đoạn tuyệt với các ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
- B. Là công cụ quan trọng để ghi chép lịch sử, truyền bá tôn giáo, phát triển văn học và quản lý nhà nước.
- C. Chỉ phục vụ cho mục đích trao đổi thương mại với các quốc gia lân cận.
- D. Dẫn đến sự suy tàn của các loại hình nghệ thuật tạo hình như điêu khắc, kiến trúc.
Câu 6: Kinh tế Chăm-pa phát triển dựa trên nhiều ngành nghề. Bên cạnh nông nghiệp trồng lúa, hoạt động kinh tế nào đóng vai trò đặc biệt quan trọng, tận dụng tối đa lợi thế địa lý ven biển và góp phần đưa Chăm-pa trở thành một trung tâm giao thương khu vực?
- A. Chăn nuôi gia súc lấy thịt và sữa.
- B. Khai thác rừng nguyên sinh trên quy mô lớn.
- C. Thương mại đường biển quốc tế qua các cảng biển sầm uất.
- D. Phát triển công nghiệp nặng và chế tạo máy móc.
Câu 7: Dù chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của Ấn Độ giáo, tín ngưỡng thờ mẫu nữ thần Thiên Y A Na (Po Nagar) vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của người Chăm. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong văn hóa Chăm-pa?
- A. Chăm-pa hoàn toàn từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài và chỉ giữ tín ngưỡng bản địa.
- B. Phụ nữ không có vai trò gì trong đời sống tôn giáo và xã hội của người Chăm.
- C. Chỉ có các vị thần Ấn Độ giáo mới được thờ cúng ở Chăm-pa.
- D. Sự dung hợp (syncretism) giữa tín ngưỡng bản địa (thờ mẫu, thờ thần đất) và các tôn giáo từ bên ngoài (Ấn Độ giáo).
Câu 8: Kiến trúc đền tháp là biểu tượng tiêu biểu của nghệ thuật Chăm-pa. Những công trình này thường được xây bằng gạch nung xếp khít mạch, ít sử dụng chất kết dính, và có cấu trúc nhiều tầng vươn cao. Kỹ thuật xây dựng độc đáo này cho thấy điều gì về trình độ thủ công và kỹ thuật của người Chăm?
- A. Họ chỉ có thể xây dựng các công trình quy mô nhỏ và không bền vững.
- B. Họ đạt trình độ cao trong kỹ thuật làm gạch, nung gạch và xây dựng, tạo ra các công trình bền vững và có giá trị thẩm mỹ cao.
- C. Họ chỉ sao chép nguyên mẫu từ kiến trúc Ấn Độ mà không có sự sáng tạo.
- D. Các công trình kiến trúc của họ chủ yếu làm bằng gỗ và tre nứa.
Câu 9: Bên cạnh Ấn Độ giáo, Phật giáo cũng tồn tại và phát triển ở Chăm-pa, đặc biệt là Phật giáo Đại thừa. Điều này cho thấy điều gì về sự đa dạng trong đời sống tôn giáo của cư dân Chăm?
- A. Chăm-pa chỉ chấp nhận một tôn giáo duy nhất tại một thời điểm lịch sử.
- B. Phật giáo là tôn giáo chính thức và duy nhất được nhà nước bảo trợ.
- C. Tồn tại sự song song và đôi khi dung hợp giữa các tôn giáo khác nhau, phản ánh sự cởi mở trong tiếp nhận văn hóa.
- D. Các tôn giáo từ bên ngoài hoàn toàn bị cấm đoán tại Chăm-pa.
Câu 10: Hệ thống cảng biển như Đại Chiêm (Hội An ngày nay), Thị Nại (Quy Nhơn) đóng vai trò trung tâm trong hoạt động kinh tế của Chăm-pa. Sự phát triển của các thương cảng này cho thấy Chăm-pa có mối liên hệ kinh tế chặt chẽ với khu vực nào?
- A. Đông Nam Á hải đảo, Trung Quốc, Ấn Độ và Trung Đông.
- B. Chỉ giới hạn trong phạm vi nội địa và các vùng lân cận trên bộ.
- C. Chủ yếu buôn bán với các bộ tộc sống sâu trong nội địa Trường Sơn.
- D. Chỉ giao thương độc quyền với một quốc gia duy nhất là Ấn Độ.
Câu 11: Chế độ mẫu hệ được bảo lưu lâu dài trong cộng đồng người Chăm. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với vị trí và vai trò của người phụ nữ trong xã hội Chăm truyền thống?
- A. Phụ nữ hoàn toàn không có quyền lực và chỉ phụ thuộc vào nam giới.
- B. Chế độ mẫu hệ chỉ tồn tại trên danh nghĩa và không có ảnh hưởng thực tế.
- C. Nam giới và nữ giới có vai trò hoàn toàn tách biệt và không tương tác.
- D. Người phụ nữ có vai trò chủ đạo trong quan hệ gia đình, hôn nhân và có vị trí quan trọng trong cộng đồng.
Câu 12: Văn học dân gian Chăm-pa rất phong phú với nhiều thể loại như sử thi, truyện cổ, ca dao. Đặc điểm nổi bật của sử thi Chăm là sự kết hợp giữa màu sắc thần thoại Ấn Độ và triết lý của Bà La Môn giáo/Hồi giáo. Điều này minh chứng cho điều gì?
- A. Sự giao thoa và tiếp biến văn hóa mạnh mẽ giữa yếu tố bản địa và ngoại lai trong đời sống tinh thần của người Chăm.
- B. Văn học Chăm-pa chỉ đơn thuần là bản dịch từ văn học Ấn Độ và Trung Đông.
- C. Người Chăm hoàn toàn từ chối các thể loại văn học truyền khẩu.
- D. Chỉ có giới quý tộc mới được tiếp cận và sáng tác văn học.
Câu 13: Tổ chức xã hội của người Chăm được phân chia theo địa hình và địa bàn cư trú với mô hình ba trục: cảng (phía đông) - thành (trung tâm) - trung tâm tôn giáo (phía tây). Sự phân chia này phản ánh điều gì về cấu trúc và chức năng của các khu vực trong xã hội Chăm?
- A. Chỉ có một trung tâm quyền lực duy nhất tập trung mọi hoạt động.
- B. Các khu vực này hoàn toàn biệt lập và không có mối liên hệ nào.
- C. Sự phân chia này chỉ mang tính ngẫu nhiên và không có ý nghĩa về tổ chức xã hội.
- D. Sự chuyên môn hóa chức năng theo địa lý, với các trung tâm kinh tế (cảng), chính trị (thành) và tâm linh (trung tâm tôn giáo) có mối liên hệ tương hỗ.
Câu 14: Các phù điêu trên đền tháp Chăm thường miêu tả các vị thần trong Ấn Độ giáo, các vũ công Apsara, các cảnh sinh hoạt của con người, hoặc các linh vật. Việc khắc họa đa dạng các chủ đề này cho thấy điều gì về nghệ thuật điêu khắc Chăm?
- A. Nghệ thuật điêu khắc Chăm chỉ giới hạn ở việc mô phỏng các mẫu vật Ấn Độ một cách máy móc.
- B. Nghệ thuật điêu khắc không chỉ phục vụ mục đích tôn giáo mà còn phản ánh đời sống xã hội, văn hóa và có tính sáng tạo riêng.
- C. Người Chăm không có kỹ thuật điêu khắc trên đá và chỉ sử dụng gốm sứ.
- D. Các phù điêu chỉ có mục đích trang trí đơn thuần và không mang ý nghĩa biểu tượng.
Câu 15: So với văn minh Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu dựa vào nông nghiệp lúa nước ở đồng bằng sông Hồng, văn minh Chăm-pa có điểm khác biệt cơ bản nào về cơ sở kinh tế do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý?
- A. Cả hai đều chỉ dựa vào nông nghiệp lúa nước và không phát triển ngành nghề nào khác.
- B. Văn Lang - Âu Lạc chủ yếu dựa vào thương mại biển, còn Chăm-pa dựa vào nông nghiệp đồi núi.
- C. Chăm-pa có sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế biển và thương mại hàng hải, bên cạnh nông nghiệp ở các dải đồng bằng hẹp.
- D. Cả hai đều có nền kinh tế công nghiệp phát triển sớm và mạnh mẽ.
Câu 16: Hệ thống thủy lợi như các hồ chứa (ví dụ: Biển Hồ ở Gia Lai, các bàu nước) và kênh mương được người Chăm xây dựng để phục vụ nông nghiệp. Điều này cho thấy sự thích ứng của họ với điều kiện tự nhiên nào?
- A. Khí hậu khô hạn và đất đai cằn cỗi ở các vùng đồng bằng ven biển.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở, khó khăn cho canh tác.
- C. Khí hậu ẩm ướt quanh năm và lượng mưa dồi dào.
- D. Sự thiếu hụt hoàn toàn nguồn nước ngọt.
Câu 17: Vị trí địa lý của Chăm-pa nằm trên con đường hương liệu và tơ lụa trên biển đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nào phát triển mạnh mẽ?
- A. Phát triển công nghiệp khai khoáng quy mô lớn.
- B. Trở thành trung tâm sản xuất lúa gạo lớn nhất khu vực.
- C. Thiết lập nền kinh tế tự cung tự cấp, ít giao lưu bên ngoài.
- D. Trở thành một mắt xích quan trọng trong mạng lưới thương mại hàng hải quốc tế.
Câu 18: Trong các thế kỷ đầu Công nguyên, cùng với sự phát triển của thương mại biển, các trung tâm đô thị - cảng thị (như Indrapura, Vijaya, Kauthara, Panduranga) bắt đầu xuất hiện và đóng vai trò quan trọng ở Chăm-pa. Điều này phản ánh xu hướng phát triển nào của nền kinh tế và xã hội Chăm?
- A. Sự suy tàn của nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
- B. Quá trình đô thị hóa gắn liền với hoạt động thương mại và chức năng hành chính, quân sự.
- C. Sự hình thành các làng xã biệt lập, không có mối liên hệ với nhau.
- D. Chỉ tập trung phát triển các trung tâm tôn giáo và bỏ qua các hoạt động kinh tế khác.
Câu 19: Các ngôi đền tháp Chăm thường thờ các vị thần chính của Ấn Độ giáo như Shiva, Vishnu, Brahma, cùng với các vị thần địa phương. Việc thờ cúng đa dạng này cho thấy đặc điểm gì trong tín ngưỡng và tôn giáo của người Chăm?
- A. Sự kết hợp và dung hòa giữa các yếu tố tôn giáo từ bên ngoài và tín ngưỡng truyền thống bản địa.
- B. Người Chăm hoàn toàn chỉ theo một tôn giáo duy nhất là Ấn Độ giáo.
- C. Chỉ có giới quý tộc mới được thờ cúng các vị thần Ấn Độ giáo.
- D. Các vị thần bản địa hoàn toàn bị lãng quên sau khi tiếp thu Ấn Độ giáo.
Câu 20: Nghệ thuật điêu khắc Chăm nổi bật với các tượng thần, linh vật và các hình tượng trang trí tinh xảo. Phong cách nghệ thuật này vừa chịu ảnh hưởng từ Ấn Độ, vừa có những nét độc đáo riêng (ví dụ: nụ cười Chăm). Điều này thể hiện điều gì trong quá trình tiếp biến văn hóa?
- A. Người Chăm chỉ sao chép nguyên bản nghệ thuật từ Ấn Độ mà không có sáng tạo.
- B. Nghệ thuật Chăm hoàn toàn biệt lập và không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn hóa nào.
- C. Người Chăm đã tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo, tạo nên phong cách nghệ thuật độc đáo mang bản sắc riêng.
- D. Nghệ thuật điêu khắc chỉ phát triển ở giai đoạn đầu và lụi tàn ở các thế kỷ sau.
Câu 21: Hoạt động sản xuất thủ công nghiệp ở Chăm-pa rất đa dạng, bao gồm làm gạch, gốm, luyện kim, chế tác đồ trang sức, đóng thuyền. Sự phát triển của các nghề thủ công này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để phục vụ nhu cầu sinh hoạt đơn giản của người dân.
- B. Phục vụ nhu cầu xây dựng đền tháp, cung điện, sản xuất công cụ, vũ khí, đồ dùng sinh hoạt và hàng hóa cho thương mại.
- C. Chủ yếu sản xuất hàng hóa xuất khẩu sang châu Âu.
- D. Các nghề thủ công chỉ mang tính tự phát và không có sự tổ chức.
Câu 22: Các bia ký tìm thấy ở Chăm-pa thường được viết bằng chữ Phạn hoặc chữ Chăm cổ, ghi lại các sắc dụ của vua, việc xây dựng đền tháp, cúng tế thần linh, hoặc các quy định pháp luật. Nội dung của các bia ký này cung cấp nguồn thông tin quý giá về khía cạnh nào của văn minh Chăm-pa?
- A. Chỉ về đời sống hàng ngày của tầng lớp nông dân.
- B. Chủ yếu là các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết dân gian.
- C. Thông tin chi tiết về kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
- D. Lịch sử chính trị, tôn giáo, xã hội, pháp luật và văn hóa của vương quốc Chăm-pa.
Câu 23: Mặc dù chịu ảnh hưởng mạnh từ Ấn Độ, nhưng hệ thống đẳng cấp Varna (phân chia xã hội thành 4 đẳng cấp) của Ấn Độ giáo dường như không tồn tại hoặc không khắc nghiệt ở Chăm-pa như ở Ấn Độ. Điều này cho thấy đặc điểm gì trong việc tiếp nhận và bản địa hóa văn hóa ngoại lai của người Chăm?
- A. Người Chăm tiếp thu có chọn lọc và chỉ áp dụng những yếu tố phù hợp với cấu trúc xã hội và truyền thống của mình.
- B. Người Chăm hoàn toàn bác bỏ mọi hệ thống tổ chức xã hội từ bên ngoài.
- C. Hệ thống đẳng cấp Varna được áp dụng nghiêm ngặt hơn ở Chăm-pa so với Ấn Độ.
- D. Xã hội Chăm không có bất kỳ sự phân tầng hay tổ chức nào.
Câu 24: Các di tích kiến trúc Chăm như thánh địa Mỹ Sơn, Tháp Po Nagar, Tháp Po Klong Garai là những minh chứng sống động cho sự phát triển rực rỡ của nền văn minh này. Việc bảo tồn và nghiên cứu các di tích này có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ có giá trị về mặt du lịch và không có ý nghĩa lịch sử.
- B. Giúp chúng ta hiểu biết đầy đủ về mọi mặt đời sống của người Chăm từ hàng nghìn năm trước.
- C. Cung cấp nguồn tư liệu vật chất quý giá để nghiên cứu lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, tôn giáo và kỹ thuật của vương quốc Chăm-pa.
- D. Chứng minh rằng văn minh Chăm-pa hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn hóa nào khác.
Câu 25: Bên cạnh lúa, người Chăm còn trồng nhiều loại cây hoa màu và cây công nghiệp như bông, vải. Hoạt động này không chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt mà còn cung cấp mặt hàng quan trọng nào cho hoạt động kinh tế biển?
- A. Hàng hóa trao đổi, buôn bán trên các tuyến đường biển quốc tế.
- B. Nguyên liệu chính để xây dựng đền tháp.
- C. Thức ăn chủ yếu cho gia súc.
- D. Vật liệu để chế tạo vũ khí.
Câu 26: Hoạt động đóng thuyền và đi biển giỏi là một đặc trưng của cư dân Chăm-pa. Kỹ năng này có mối liên hệ mật thiết với sự phát triển của ngành kinh tế nào?
- A. Nông nghiệp trồng lúa.
- B. Thủ công nghiệp dệt vải.
- C. Khai thác khoáng sản trong nội địa.
- D. Thương mại đường biển và đánh bắt hải sản.
Câu 27: Sự xuất hiện của Hồi giáo ở Chăm-pa, đặc biệt là ở các thế kỷ muộn hơn, chủ yếu diễn ra thông qua con đường nào?
- A. Các cuộc chinh phạt quân sự từ Trung Đông.
- B. Hoạt động của các thương nhân Hồi giáo trên các tuyến đường biển.
- C. Sự du nhập từ Trung Quốc.
- D. Do ảnh hưởng trực tiếp từ văn minh Ấn Độ.
Câu 28: Các trung tâm tôn giáo của Chăm-pa thường được xây dựng ở các khu vực đồi núi, phía tây của các kinh đô (ví dụ: Mỹ Sơn). Vị trí này có thể được giải thích bởi lý do nào?
- A. Để gần gũi với các khu vực khai thác khoáng sản.
- B. Để tiện cho việc giao thương bằng đường biển.
- C. Phản ánh quan niệm về sự linh thiêng của núi, nơi cư ngụ của thần linh và tổ tiên, tách biệt với đời sống trần thế ở đồng bằng.
- D. Để dễ dàng phòng thủ trước các cuộc tấn công từ biển.
Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của vương quốc Chăm-pa độc lập và sự sáp nhập dần vào lãnh thổ Đại Việt?
- A. Cuộc khởi nghĩa của Khu Liên năm 192.
- B. Việc xây dựng thánh địa Mỹ Sơn.
- C. Sự phát triển rực rỡ của thương cảng Thị Nại.
- D. Sự kiện vua Chăm là Trà Toàn tử trận trong cuộc chiến với Đại Việt năm 1471 và sự suy tàn sau đó của vương quốc.
Câu 30: So với các nền văn minh cổ khác trong khu vực như Phù Nam hay Văn Lang - Âu Lạc, văn minh Chăm-pa có điểm gì nổi bật về mặt địa lý và ảnh hưởng văn hóa ngoại sinh?
- A. Địa hình ven biển hẹp ngang, chịu ảnh hưởng sâu sắc và trực tiếp từ văn minh Ấn Độ qua đường biển.
- B. Đồng bằng châu thổ rộng lớn, chỉ chịu ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa.
- C. Nằm sâu trong nội địa, phát triển độc lập không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
- D. Chủ yếu phát triển kinh tế nông nghiệp nương rẫy và không có giao lưu quốc tế.