Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Đặc điểm nổi bật về sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số trên lãnh thổ Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tập trung ở các vùng biên giới phía Bắc.
  • B. Chỉ sinh sống biệt lập ở các vùng núi cao.
  • C. Chủ yếu tập trung ở các khu đô thị lớn.
  • D. Vừa cư trú tập trung, vừa cư trú xen kẽ với nhau và với người Kinh.

Câu 2: Tiếng nói là một yếu tố quan trọng phản ánh sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam. Dựa trên nguồn gốc và đặc điểm tương đồng, các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào những "ngữ hệ" nào?

  • A. Chỉ có một ngữ hệ duy nhất là ngữ hệ Nam Á.
  • B. Chủ yếu thuộc ngữ hệ Hán - Tạng và Nam Đảo.
  • C. Thuộc nhiều ngữ hệ khác nhau như Nam Á, Thái - Ka-đai, H"Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng.
  • D. Chỉ có hai ngữ hệ chính là Việt - Mường và Môn - Khơ-me.

Câu 3: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc ngữ hệ nào và nhóm ngôn ngữ nào?

  • A. Ngữ hệ Nam Á, nhóm Việt - Mường.
  • B. Ngữ hệ Thái - Ka-đai, nhóm Tày - Thái.
  • C. Ngữ hệ Hán - Tạng, nhóm Hán.
  • D. Ngữ hệ Nam Đảo, nhóm Nam Đảo.

Câu 4: Hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường gắn liền với điều kiện tự nhiên và địa hình nơi cư trú. Hoạt động nào sau đây phản ánh đúng sự đa dạng và đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp truyền thống ở Việt Nam?

  • A. Chỉ canh tác độc canh cây lúa nước ở đồng bằng.
  • B. Chủ yếu dựa vào săn bắn và hái lượm.
  • C. Tập trung phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Kết hợp trồng trọt (ruộng nước, nương rẫy) với chăn nuôi gia súc, gia cầm.

Câu 5: Trang phục truyền thống là một biểu hiện đặc sắc của bản sắc văn hóa mỗi dân tộc. Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về trang phục của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chủ yếu được thiết kế đồng nhất giữa các dân tộc để thể hiện sự thống nhất quốc gia.
  • B. Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, chất liệu và hoa văn trang trí.
  • C. Phản ánh điều kiện sống, tập quán và óc thẩm mĩ của từng cộng đồng.
  • D. Có sự khác biệt rõ rệt giữa trang phục nam và nữ giới.

Câu 6: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của lễ hội trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa là gì?

  • A. Chỉ là dịp để giải trí và nghỉ ngơi sau những ngày lao động.
  • B. Là môi trường để tái hiện, truyền dạy và gìn giữ những giá trị văn hóa, tập quán truyền thống qua các thế hệ.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế địa phương.
  • D. Chỉ đơn thuần là nghi thức tôn giáo của cộng đồng.

Câu 7: Hệ thống tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc Việt Nam rất phong phú. Tín ngưỡng dân gian truyền thống nào được xem là phổ biến và có vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của hầu hết các dân tộc?

  • A. Thờ thần Mặt Trời.
  • B. Thờ thần Biển.
  • C. Thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh gắn liền với tự nhiên, con người.
  • D. Chủ yếu theo các tôn giáo du nhập từ bên ngoài.

Câu 8: Sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, văn hóa là một đặc điểm nổi bật của Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Làm thế nào để đảm bảo sự bình đẳng, đoàn kết và phát triển hài hòa giữa các dân tộc.
  • B. Khó khăn trong việc duy trì các ngôn ngữ thiểu số.
  • C. Sự khác biệt về trang phục và ẩm thực giữa các vùng miền.
  • D. Thách thức trong việc bảo tồn các loại hình nhà ở truyền thống.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác về mối quan hệ giữa các dân tộc trên đất nước Việt Nam trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Các dân tộc chủ yếu sống biệt lập, ít giao lưu.
  • B. Mối quan hệ thường xuyên xảy ra xung đột do khác biệt văn hóa.
  • C. Chỉ có sự giao lưu về kinh tế, không có sự giao lưu văn hóa.
  • D. Luôn có mối quan hệ gắn bó, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong dựng nước và giữ nước.

Câu 10: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.
  • B. Bảo đảm quyền bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển giữa các dân tộc.
  • C. Ưu tiên phát triển chỉ một số dân tộc có đóng góp lớn.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các ngôn ngữ và văn hóa thiểu số.

Câu 11: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam mang lại ý nghĩa tích cực nào cho sự phát triển văn hóa và xã hội?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • B. Gây khó khăn trong việc quản lý hành chính.
  • C. Thúc đẩy quá trình giao lưu, tiếp xúc và hòa hợp văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Dẫn đến sự biến mất của các phong tục truyền thống.

Câu 12: Dựa vào kiến thức về các ngữ hệ tại Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thuộc ngữ hệ nào?

  • A. Nam Á.
  • B. H"Mông - Dao.
  • C. Nam Đảo.
  • D. Thái - Ka-đai.

Câu 13: Hoạt động thủ công nghiệp truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng. Sản phẩm thủ công nào sau đây thường gắn liền với đời sống và văn hóa của nhiều dân tộc ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên?

  • A. Dệt vải (thổ cẩm), đan lát mây tre.
  • B. Làm gốm sứ cao cấp.
  • C. Chế tác đồ trang sức bằng vàng khối.
  • D. Đóng tàu thuyền lớn.

Câu 14: Nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam có nhiều kiểu dáng khác nhau, thích ứng với điều kiện tự nhiên. Kiểu nhà nào sau đây đặc trưng cho nhiều dân tộc sống ở vùng đồi núi, nhằm tránh ẩm thấp, thú dữ và tạo không gian thoáng đãng?

  • A. Nhà trệt.
  • B. Nhà sàn.
  • C. Nhà rông.
  • D. Nhà nổi.

Câu 15: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng được nhiều người Việt Nam tin theo. Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông đảo nhất ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Phật giáo.
  • B. Công giáo.
  • C. Tin lành.
  • D. Hồi giáo.

Câu 16: Việc sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung trong giao tiếp và giáo dục có vai trò quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm suy yếu tiếng nói của các dân tộc thiểu số.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích hành chính nhà nước.
  • C. Gây khó khăn cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Là phương tiện hiệu quả để các dân tộc giao tiếp, hiểu biết lẫn nhau, góp phần xây dựng khối đại đoàn kết.

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở vùng cao phía Bắc Việt Nam.

  • A. Địa hình bằng phẳng, khí hậu nóng ẩm quanh năm thuận lợi cho lúa nước.
  • B. Chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, phát triển chăn nuôi gia súc lớn.
  • C. Địa hình đồi núi dốc, khí hậu có mùa đông lạnh, phù hợp với canh tác nương rẫy, ruộng bậc thang và trồng cây công nghiệp ôn đới.
  • D. Khí hậu khô hạn, chỉ phù hợp với chăn nuôi du mục.

Câu 18: Bên cạnh các giá trị tinh thần, lễ hội còn có vai trò gì trong đời sống kinh tế - xã hội hiện đại của các địa phương có nhiều dân tộc thiểu số?

  • A. Làm gián đoạn các hoạt động sản xuất.
  • B. Góp phần phát triển du lịch cộng đồng, quảng bá văn hóa, tạo thu nhập cho người dân.
  • C. Chỉ tiêu tốn nguồn lực của địa phương.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong phát triển kinh tế.

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước Việt Nam hiện nay thường tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành dịch vụ tài chính.
  • C. Chỉ đầu tư vào các công trình văn hóa.
  • D. Đầu tư cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước), giáo dục, y tế, xóa đói giảm nghèo, phát triển sản xuất hàng hóa.

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần lưu giữ và phát triển di sản văn hóa, lịch sử của dân tộc đó, đồng thời làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam.
  • B. Chỉ cần thiết cho mục đích nghiên cứu ngôn ngữ.
  • C. Làm giảm khả năng sử dụng tiếng Việt.
  • D. Không có ý nghĩa thiết thực trong đời sống hiện đại.

Câu 21: So sánh nhà sàn truyền thống ở vùng núi và nhà trệt ở vùng đồng bằng của người Việt, điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

  • A. Nhà sàn dùng để ở, nhà trệt dùng để sản xuất.
  • B. Nhà sàn có gầm thoáng để tránh ẩm thấp, thú dữ; nhà trệt xây trực tiếp trên nền đất bằng phẳng.
  • C. Nhà sàn chỉ dùng cho sinh hoạt cộng đồng, nhà trệt dùng cho gia đình.
  • D. Nhà sàn làm bằng gỗ, nhà trệt làm bằng gạch.

Câu 22: Hoạt động trao đổi hàng hóa, buôn bán giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỉ diễn ra trong nội bộ từng dân tộc.
  • B. Chủ yếu là buôn bán với nước ngoài.
  • C. Diễn ra sôi động tại các chợ phiên, là nơi gặp gỡ, trao đổi sản vật và giao lưu văn hóa.
  • D. Không có hoạt động trao đổi hàng hóa do mỗi dân tộc tự cung tự cấp.

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số hiện nay đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

  • A. Thiếu sự quan tâm của Nhà nước.
  • B. Không có kinh phí để thực hiện.
  • C. Sự phản đối của người dân.
  • D. Nguy cơ mai một do tác động của quá trình hiện đại hóa, hội nhập và sự thay đổi trong lối sống của thế hệ trẻ.

Câu 24: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam được xây dựng dựa trên những nền tảng cơ bản nào?

  • A. Chỉ dựa trên sự tương đồng về ngôn ngữ và trang phục.
  • B. Dựa trên lịch sử dựng nước và giữ nước chung, truyền thống yêu nước, ý thức cộng đồng, cùng chung mục tiêu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ kinh tế từ bên ngoài.
  • D. Dựa vào sự khác biệt về tín ngưỡng và tôn giáo.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ gìn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Làm phong phú thêm nền văn hóa quốc gia, góp phần tạo nên sức hấp dẫn và vị thế riêng của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Gây khó khăn cho việc giao lưu văn hóa với thế giới.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với nội bộ cộng đồng dân tộc đó.

Câu 26: Ngoài lúa, ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng phổ biến loại lương thực, thực phẩm nào khác tùy thuộc vào điều kiện địa phương?

  • A. Chỉ có lúa và ngô.
  • B. Chủ yếu là các loại hạt ngũ cốc nhập khẩu.
  • C. Sắn, khoai, các loại rau rừng, thịt gia súc, gia cầm, cá (tùy vùng).
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào thực phẩm chế biến sẵn.

Câu 27: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me thuộc ngữ hệ nào?

  • A. Nam Á.
  • B. Nam Đảo.
  • C. Hán - Tạng.
  • D. Thái - Ka-đai.

Câu 28: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt (Kinh) và nhiều dân tộc khác ở Việt Nam thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần?

  • A. Niềm tin vào một vị thần sáng tạo duy nhất.
  • B. Mong muốn được giàu có và quyền lực.
  • C. Sự sợ hãi đối với thế giới siêu nhiên.
  • D. Lòng biết ơn, tôn kính đối với người đã khuất, ý thức về nguồn cội và sự gắn kết gia đình, dòng họ.

Câu 29: Việc học tập và sử dụng thành thạo tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số có ý nghĩa thiết thực nào trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ để phục vụ cho việc đi du lịch.
  • B. Giúp họ tiếp cận tốt hơn với thông tin, kiến thức khoa học - kỹ thuật, cơ hội học tập, việc làm và hòa nhập vào đời sống xã hội chung.
  • C. Làm mất đi khả năng nói tiếng mẹ đẻ.
  • D. Không mang lại lợi ích gì đáng kể.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Sự tập hợp của chỉ một vài dân tộc lớn.
  • B. Sự hòa tan các dân tộc nhỏ vào dân tộc lớn.
  • C. Sự thống nhất ý chí và hành động của tất cả các dân tộc trên đất nước Việt Nam vì mục tiêu chung là độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • D. Sự phân chia rạch ròi giữa các dân tộc về mọi mặt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Đặc điểm nổi bật về sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số trên lãnh thổ Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tiếng nói là một yếu tố quan trọng phản ánh sự đa dạng của các dân tộc Việt Nam. Dựa trên nguồn gốc và đặc điểm tương đồng, các ngôn ngữ dân tộc ở Việt Nam được phân loại vào những 'ngữ hệ' nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tiếng Việt, ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, thuộc ngữ hệ nào và nhóm ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hoạt động kinh tế truyền thống của các dân tộc Việt Nam thường gắn liền với điều kiện tự nhiên và địa hình nơi cư trú. Hoạt động nào sau đây phản ánh đúng sự đa dạng và đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp truyền thống ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trang phục truyền thống là một biểu hiện đặc sắc của bản sắc văn hóa mỗi dân tộc. Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về trang phục của các dân tộc Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của lễ hội trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hệ thống tín ngưỡng, tôn giáo của các dân tộc Việt Nam rất phong phú. Tín ngưỡng dân gian truyền thống nào được xem là phổ biến và có vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của hầu hết các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự đa dạng về dân tộc, ngôn ngữ, văn hóa là một đặc điểm nổi bật của Việt Nam. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào đối với công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác về mối quan hệ giữa các dân tộc trên đất nước Việt Nam trong lịch sử và hiện tại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam mang lại ý nghĩa tích cực nào cho sự phát triển văn hóa và xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Dựa vào kiến thức về các ngữ hệ tại Việt Nam, hãy cho biết nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thuộc ngữ hệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động thủ công nghiệp truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng. Sản phẩm thủ công nào sau đây thường gắn liền với đời sống và văn hóa của nhiều dân tộc ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam có nhiều kiểu dáng khác nhau, thích ứng với điều kiện tự nhiên. Kiểu nhà nào sau đây đặc trưng cho nhiều dân tộc sống ở vùng đồi núi, nhằm tránh ẩm thấp, thú dữ và tạo không gian thoáng đãng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng được nhiều người Việt Nam tin theo. Tôn giáo nào sau đây có số lượng tín đồ đông đảo nhất ở Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc sử dụng tiếng Việt là ngôn ngữ chung trong giao tiếp và giáo dục có vai trò quan trọng như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối liên hệ giữa điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu) và hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở vùng cao phía Bắc Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bên cạnh các giá trị tinh thần, lễ hội còn có vai trò gì trong đời sống kinh tế - xã hội hiện đại của các địa phương có nhiều dân tộc thiểu số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi của Nhà nước Việt Nam hiện nay thường tập trung vào những lĩnh vực ưu tiên nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: So sánh nhà sàn truyền thống ở vùng núi và nhà trệt ở vùng đồng bằng của người Việt, điểm khác biệt cơ bản về chức năng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hoạt động trao đổi hàng hóa, buôn bán giữa các dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử có đặc điểm gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số hiện nay đang đối mặt với thách thức nào lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc Việt Nam được xây dựng dựa trên những nền tảng cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ gìn bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngoài lúa, ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng phổ biến loại lương thực, thực phẩm nào khác tùy thuộc vào điều kiện địa phương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me thuộc ngữ hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt (Kinh) và nhiều dân tộc khác ở Việt Nam thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc học tập và sử dụng thành thạo tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số có ý nghĩa thiết thực nào trong cuộc sống hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khái niệm "khối đại đoàn kết toàn dân tộc" ở Việt Nam thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Chỉ có một ngôn ngữ chính thức được sử dụng trên cả nước.
  • B. Tất cả các dân tộc đều có cùng một tập quán canh tác lúa nước.
  • C. Sự tồn tại của 54 dân tộc khác nhau cùng sinh sống.
  • D. Mọi người dân đều có chung một loại hình nhà ở truyền thống.

Câu 2: Dân tộc Kinh là dân tộc có số lượng đông đảo nhất ở Việt Nam. Vị trí địa lý cư trú chủ yếu theo truyền thống của người Kinh là ở đâu?

  • A. Vùng núi cao phía Bắc.
  • B. Các vùng đồng bằng, ven biển và trung du.
  • C. Cao nguyên đá Đồng Văn.
  • D. Vùng Trường Sơn - Tây Nguyên.

Câu 3: Khái niệm nào sau đây được định nghĩa là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc, có những đặc điểm tương đồng về ngữ âm, thanh điệu, cú pháp và vốn từ vị cơ bản?

  • A. Ngữ hệ.
  • B. Nhóm ngôn ngữ.
  • C. Tiếng nói.
  • D. Phương ngữ.

Câu 4: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ nào trong hệ thống phân loại ngôn ngữ ở Việt Nam?

  • A. Thái - Ka-đai.
  • B. Hán - Tạng.
  • C. Nam Á.
  • D. Nam Đảo.

Câu 5: Việc tiếng Việt được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Khuyến khích các dân tộc khác từ bỏ tiếng mẹ đẻ.
  • B. Tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Hỗ trợ phát triển du lịch quốc tế.
  • D. Góp phần xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 6: Quan sát sự phân bố dân cư của các dân tộc tại Việt Nam, đặc điểm cư trú phổ biến nhất là gì?

  • A. Vừa tập trung vừa xen kẽ.
  • B. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
  • C. Chỉ xen kẽ ở các vùng biên giới.
  • D. Hoàn toàn tách biệt, không có sự giao thoa.

Câu 7: Các dân tộc sinh sống ở vùng núi phía Bắc như Tày, Nùng, Thái, Mường thường có tập quán sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Chủ yếu đánh bắt hải sản.
  • B. Canh tác ruộng bậc thang và nương rẫy.
  • C. Trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Thương mại đường biển là chính.

Câu 8: Hoạt động kinh tế nào sau đây thường được kết hợp với trồng trọt và chăn nuôi trong đời sống của hầu hết các dân tộc Việt Nam?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Công nghiệp nặng.
  • C. Dịch vụ tài chính.
  • D. Sản xuất thủ công nghiệp và buôn bán nhỏ.

Câu 9: Lương thực chính của đại đa số các dân tộc ở Việt Nam là gì?

  • A. Lúa và ngô.
  • B. Sắn và khoai tây.
  • C. Bánh mì và khoai lang.
  • D. Thịt và cá.

Câu 10: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật, phản ánh điều kiện sống và óc thẩm mĩ của cộng đồng?

  • A. Chỉ sử dụng hai màu đen và trắng.
  • B. Hoàn toàn giống nhau giữa các dân tộc.
  • C. Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn trang trí.
  • D. Không có sự khác biệt giữa trang phục nam và nữ.

Câu 11: Loại hình nhà ở nào phổ biến ở các vùng đồng bằng và ven biển của Việt Nam, nơi sinh sống chủ yếu của người Kinh, Hoa và Chăm?

  • A. Nhà sàn.
  • B. Nhà rông.
  • C. Nhà dài.
  • D. Nhà trệt (làm trên nền đất bằng).

Câu 12: Một trong những tín ngưỡng dân gian truyền thống quan trọng và phổ biến nhất của các dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Thờ thần Mặt Trời.
  • B. Thờ cúng tổ tiên.
  • C. Thờ thần Biển.
  • D. Thờ thần Lửa.

Câu 13: Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng vai trò này?

  • A. Là dịp để các thành viên cộng đồng gặp gỡ, giao lưu và thắt chặt tình đoàn kết.
  • B. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần sau những ngày lao động vất vả.
  • C. Hoạt động bắt buộc theo quy định của nhà nước.
  • D. Là nơi để trao đổi hàng hóa chính của cộng đồng.

Câu 14: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường thuộc ngữ hệ Nam Á. Điều này cho thấy tiếng Việt và tiếng Mường có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hoàn toàn khác biệt về nguồn gốc.
  • B. Chỉ giống nhau về một số từ vựng hiện đại.
  • C. Một tiếng có nguồn gốc từ tiếng kia.
  • D. Có chung nguồn gốc và những đặc điểm ngữ âm, ngữ pháp tương đồng.

Câu 15: Các dân tộc ở vùng Trường Sơn - Tây Nguyên như Ê Đê, Gia Rai, Ba Na thường có loại hình nhà ở truyền thống đặc trưng nào?

  • A. Nhà trệt.
  • B. Nhà dài và nhà rông.
  • C. Nhà trình tường.
  • D. Nhà nổi trên sông.

Câu 16: Bên cạnh nông nghiệp, nhiều dân tộc thiểu số còn nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong đời sống kinh tế của họ?

  • A. Sự đa dạng hóa các hoạt động sản xuất để đáp ứng nhu cầu và trao đổi.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp.
  • C. Thiếu đất canh tác nông nghiệp.
  • D. Chỉ sản xuất để tự cung tự cấp.

Câu 17: Tín ngưỡng thờ cúng Trời, đất, các vị thần linh liên quan đến sản xuất nông nghiệp (thần Lúa, thần Nước...) phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của họ?

  • A. Họ không tin vào bất kỳ thế lực siêu nhiên nào.
  • B. Tín ngưỡng của họ chỉ liên quan đến chiến tranh.
  • C. Họ chỉ thờ cúng tổ tiên.
  • D. Sự gắn bó chặt chẽ với tự nhiên và hoạt động sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Tại sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc lại khá phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Do chính sách bắt buộc của nhà nước.
  • B. Do quá trình lịch sử di cư, giao lưu và khai phá các vùng đất mới.
  • C. Do địa hình chỉ cho phép cư trú phân tán.
  • D. Do mỗi dân tộc chỉ có thể sống ở một địa điểm duy nhất.

Câu 19: Bên cạnh trang phục truyền thống, ngày nay đồng bào các dân tộc thiểu số có xu hướng sử dụng trang phục giống như người Kinh. Hiện tượng này phản ánh xu thế gì trong đời sống văn hóa?

  • A. Sự từ bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc mình.
  • B. Chỉ đơn thuần là bắt chước mà không có ý nghĩa.
  • C. Sự giao lưu, tiếp biến văn hóa và hội nhập xã hội.
  • D. Quy định bắt buộc về trang phục.

Câu 20: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me ở Việt Nam bao gồm các dân tộc như Khơ-me, Mường (một phần), Ba Na, Xơ Đăng, Ê Đê, Gia Rai... Điều này cho thấy sự đa dạng về ngôn ngữ không chỉ nằm ở ngữ hệ mà còn ở cấp độ nào?

  • A. Nhóm ngôn ngữ.
  • B. Phương ngữ.
  • C. Tiếng địa phương.
  • D. Chữ viết.

Câu 21: Nhiều dân tộc ở vùng núi cao có tập quán canh tác nương rẫy. Đặc điểm này phù hợp với điều kiện tự nhiên nào?

  • A. Có nhiều sông lớn thuận lợi cho thủy lợi.
  • B. Địa hình bằng phẳng, đất đai màu mỡ.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • D. Địa hình đồi núi dốc, ít diện tích đất bằng phẳng để làm ruộng nước.

Câu 22: Ngoài lương thực chính là lúa và ngô, các dân tộc Việt Nam còn bổ sung nguồn thực phẩm từ đâu?

  • A. Chăn nuôi gia súc, gia cầm; săn bắt; hái lượm.
  • B. Chỉ nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Chỉ ăn các loại củ.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào một loại cây trồng duy nhất.

Câu 23: Các đồ trang sức làm từ vàng, bạc, đồng, ngà voi... là một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống của nhiều dân tộc. Điều này thể hiện điều gì về đời sống văn hóa và quan niệm thẩm mĩ?

  • A. Sự nghèo khó về vật chất.
  • B. Quan niệm về cái đẹp, sự giàu có và địa vị xã hội.
  • C. Chỉ dùng để cúng bái thần linh.
  • D. Không có giá trị sử dụng thực tế.

Câu 24: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số. Đặc điểm kiến trúc này mang lại lợi ích gì trong điều kiện tự nhiên ở vùng núi?

  • A. Giúp nhà mát hơn vào mùa hè.
  • B. Giúp chống động đất.
  • C. Chỉ mang tính biểu tượng văn hóa.
  • D. Tránh ẩm thấp, thú dữ, và lũ lụt nhỏ; đồng thời tạo không gian phía dưới để sinh hoạt hoặc nhốt gia súc.

Câu 25: Tín ngưỡng thờ cúng các anh hùng dân tộc, những người có công với cộng đồng hoặc đất nước, thể hiện điều gì trong đời sống tâm linh của người Việt?

  • A. Lòng biết ơn, sự ngưỡng mộ và truyền thống uống nước nhớ nguồn.
  • B. Sự sợ hãi đối với những người có quyền lực.
  • C. Mong muốn được ban phát tiền tài.
  • D. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan.

Câu 26: Ngoài vai trò gắn kết cộng đồng, lễ hội còn là dịp quan trọng để làm gì?

  • A. Thực hiện các giao dịch kinh tế quy mô lớn.
  • B. Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao quốc tế.
  • C. Trình diễn, bảo tồn và truyền thừa các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Tuyển chọn người vào bộ máy chính quyền.

Câu 27: Sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam (5 ngữ hệ, 8 nhóm ngôn ngữ) đặt ra thách thức gì trong công tác quản lý nhà nước và giao tiếp xã hội?

  • A. Không thể phát triển kinh tế.
  • B. Đảm bảo thông tin, giáo dục và dịch vụ công cộng tiếp cận được tới mọi người dân.
  • C. Gây ra xung đột liên miên giữa các dân tộc.
  • D. Làm mất đi bản sắc văn hóa của dân tộc Kinh.

Câu 28: Một gia đình dân tộc Thái ở vùng Tây Bắc có tục thờ cúng tổ tiên tại nhà. Hoạt động này thuộc loại hình tín ngưỡng nào?

  • A. Tín ngưỡng dân gian.
  • B. Tôn giáo.
  • C. Khoa học.
  • D. Nghệ thuật biểu diễn.

Câu 29: So với các dân tộc thiểu số thường cư trú tập trung theo bản, làng truyền thống, người Kinh có xu hướng cư trú như thế nào?

  • A. Chỉ sống ở các vùng núi cao.
  • B. Chỉ sống ở các hải đảo xa xôi.
  • C. Cư trú rộng khắp ở các vùng đồng bằng, ven biển, trung du và ngày càng tăng ở các đô thị.
  • D. Chỉ sống tập trung trong các buôn, sóc.

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự gắn kết chặt chẽ của các dân tộc Việt Nam với môi trường tự nhiên nơi họ sinh sống?

  • A. Chỉ sử dụng công nghệ hiện đại trong mọi hoạt động.
  • B. Hoàn toàn tách biệt với thế giới tự nhiên.
  • C. Không có bất kỳ hoạt động sản xuất nào.
  • D. Tín ngưỡng thờ cúng các yếu tố tự nhiên (sông, núi, rừng, đất...) và tập quán sản xuất phù hợp với điều kiện địa lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Đặc điểm này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dân tộc Kinh là dân tộc có số lượng đông đảo nhất ở Việt Nam. Vị trí địa lý cư trú chủ yếu theo truyền thống của người Kinh là ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khái niệm nào sau đây được định nghĩa là một nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc, có những đặc điểm tương đồng về ngữ âm, thanh điệu, cú pháp và vốn từ vị cơ bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ nào trong hệ thống phân loại ngôn ngữ ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc tiếng Việt được sử dụng làm ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quan sát sự phân bố dân cư của các dân tộc tại Việt Nam, đặc điểm cư trú phổ biến nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Các dân tộc sinh sống ở vùng núi phía Bắc như Tày, Nùng, Thái, Mường thường có tập quán sản xuất nông nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hoạt động kinh tế nào sau đây thường được kết hợp với trồng trọt và chăn nuôi trong đời sống của hầu hết các dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Lương thực chính của đại đa số các dân tộc ở Việt Nam là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật, phản ánh điều kiện sống và óc thẩm mĩ của cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Loại hình nhà ở nào phổ biến ở các vùng đồng bằng và ven biển của Việt Nam, nơi sinh sống chủ yếu của người Kinh, Hoa và Chăm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một trong những tín ngưỡng dân gian truyền thống quan trọng và phổ biến nhất của các dân tộc Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng vai trò này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nhóm ngôn ngữ Việt - Mường thuộc ngữ hệ Nam Á. Điều này cho thấy tiếng Việt và tiếng Mường có mối quan hệ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Các dân tộc ở vùng Trường Sơn - Tây Nguyên như Ê Đê, Gia Rai, Ba Na thường có loại hình nhà ở truyền thống đặc trưng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bên cạnh nông nghiệp, nhiều dân tộc thiểu số còn nổi tiếng với các nghề thủ công truyền thống. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong đời sống kinh tế của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tín ngưỡng thờ cúng Trời, đất, các vị thần linh liên quan đến sản xuất nông nghiệp (thần Lúa, thần Nước...) phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này cho thấy điều gì về đời sống tinh thần của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc lại khá phổ biến ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bên cạnh trang phục truyền thống, ngày nay đồng bào các dân tộc thiểu số có xu hướng sử dụng trang phục giống như người Kinh. Hiện tượng này phản ánh xu thế gì trong đời sống văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nhóm ngôn ngữ Môn - Khơ-me ở Việt Nam bao gồm các dân tộc như Khơ-me, Mường (một phần), Ba Na, Xơ Đăng, Ê Đê, Gia Rai... Điều này cho thấy sự đa dạng về ngôn ngữ không chỉ nằm ở ngữ hệ mà còn ở cấp độ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhiều dân tộc ở vùng núi cao có tập quán canh tác nương rẫy. Đặc điểm này phù hợp với điều kiện tự nhiên nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Ngoài lương thực chính là lúa và ngô, các dân tộc Việt Nam còn bổ sung nguồn thực phẩm từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Các đồ trang sức làm từ vàng, bạc, đồng, ngà voi... là một phần không thể thiếu trong trang phục truyền thống của nhiều dân tộc. Điều này thể hiện điều gì về đời sống văn hóa và quan niệm thẩm mĩ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nhà sàn là loại hình nhà ở phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số. Đặc điểm kiến trúc này mang lại lợi ích gì trong điều kiện tự nhiên ở vùng núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tín ngưỡng thờ cúng các anh hùng dân tộc, những người có công với cộng đồng hoặc đất nước, thể hiện điều gì trong đời sống tâm linh của người Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngoài vai trò gắn kết cộng đồng, lễ hội còn là dịp quan trọng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự đa dạng về ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam (5 ngữ hệ, 8 nhóm ngôn ngữ) đặt ra thách thức gì trong công tác quản lý nhà nước và giao tiếp xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một gia đình dân tộc Thái ở vùng Tây Bắc có tục thờ cúng tổ tiên tại nhà. Hoạt động này thuộc loại hình tín ngưỡng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với các dân tộc thiểu số thường cư trú tập trung theo bản, làng truyền thống, người Kinh có xu hướng cư trú như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự gắn kết chặt chẽ của các dân tộc Việt Nam với môi trường tự nhiên nơi họ sinh sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về mặt xã hội và văn hóa của đất nước?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục.
  • B. Tập trung dân cư chủ yếu ở các khu vực đồng bằng ven biển.
  • C. Nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Sự phong phú, đa dạng trong bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và tập quán sinh hoạt.

Câu 2: Dân tộc Kinh là dân tộc có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển và trung du. Đặc điểm cư trú này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh?

  • A. Phát triển mạnh nghề trồng lúa nước và các ngành nghề thủ công, thương nghiệp gắn với giao thông đường thủy.
  • B. Chủ yếu dựa vào săn bắt, hái lượm và canh tác nương rẫy trên đồi núi dốc.
  • C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn trên các thảo nguyên rộng lớn.
  • D. Phát triển kinh tế trang trại quy mô lớn với các loại cây công nghiệp.

Câu 3: Bên cạnh dân tộc Kinh, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú phân tán và xen kẽ trên khắp các vùng miền, đặc biệt là miền núi, trung du và Tây Nguyên. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa gì cho quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Gây khó khăn cho việc giao lưu văn hóa, dẫn đến sự biệt lập giữa các cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên giữa các nhóm dân cư.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao thoa văn hóa, học hỏi kinh nghiệm sản xuất và tăng cường tình đoàn kết.
  • D. Dẫn đến việc mỗi dân tộc chỉ sử dụng ngôn ngữ riêng của mình mà không cần học ngôn ngữ khác.

Câu 4: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam. Vai trò của tiếng Việt trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số trong mọi lĩnh vực.
  • B. Là phương tiện giao tiếp chung, tạo sự thống nhất trong quản lý nhà nước và đời sống xã hội, đồng thời vẫn tôn trọng ngôn ngữ các dân tộc khác.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính, không dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Là ngôn ngữ duy nhất được giảng dạy trong hệ thống giáo dục quốc dân.

Câu 5: Một học sinh nghiên cứu về các ngữ hệ ở Việt Nam và ghi chép lại các nhóm ngôn ngữ: Việt - Mường, Môn - Khơ-me, Tày - Thái, Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán, Tạng - Miến. Dựa vào kiến thức trong bài, học sinh này đã liệt kê đủ số lượng các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam chưa?

  • A. Đủ, có 8 nhóm ngôn ngữ chính.
  • B. Chưa đủ, còn thiếu một số nhóm ngôn ngữ khác.
  • C. Thừa, một số mục trong danh sách không phải là nhóm ngôn ngữ.
  • D. Danh sách này chỉ bao gồm các ngữ hệ, không phải nhóm ngôn ngữ.

Câu 6: Quan sát hình ảnh hoặc đọc mô tả về trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam (ví dụ: dân tộc H"Mông với trang phục sặc sỡ, nhiều hoa văn thêu tay). Đặc điểm này nói lên điều gì về đời sống văn hóa của họ?

  • A. Họ không chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ trong cuộc sống.
  • B. Trang phục chỉ có chức năng che chắn cơ thể, không mang ý nghĩa văn hóa.
  • C. Họ vay mượn hoàn toàn kiểu dáng và hoa văn từ các dân tộc khác.
  • D. Thể hiện sự khéo léo, óc thẩm mỹ và mang đậm bản sắc văn hóa riêng biệt của dân tộc đó.

Câu 7: Nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có truyền thống làm nhà sàn. Kiểu nhà này thường có ưu điểm gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội ở những khu vực này?

  • A. Giúp dễ dàng di chuyển nhà khi cần thay đổi nơi ở.
  • B. Tránh ẩm thấp, thú dữ, côn trùng, và phù hợp với địa hình đồi dốc hoặc gần sông suối.
  • C. Tiết kiệm vật liệu xây dựng do chỉ cần dựng cột và lợp mái đơn giản.
  • D. Tạo không gian rộng lớn để chứa lương thực dự trữ cho cả cộng đồng.

Câu 8: Hoạt động canh tác nương rẫy gắn liền với đời sống của nhiều dân tộc ở vùng cao. Đặc điểm của loại hình canh tác này là gì?

  • A. Sử dụng hệ thống thủy lợi phức tạp và phân bón hóa học quy mô lớn.
  • B. Thực hiện trên diện tích đất rộng lớn, bằng phẳng, thâm canh liên tục trong nhiều năm.
  • C. Thường gắn với việc phát rừng làm rẫy, luân canh và di chuyển địa điểm canh tác sau một thời gian.
  • D. Chỉ trồng duy nhất một loại cây lương thực chính trong suốt các mùa vụ.

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh giá trị truyền thống nào trong xã hội Việt Nam?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường hơn các giá trị tinh thần.
  • B. Đề cao chủ nghĩa cá nhân, không quan tâm đến cộng đồng.
  • C. Tin vào sức mạnh tuyệt đối của các vị thần tự nhiên.
  • D. Lòng biết ơn, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ và sự gắn kết của cộng đồng gia đình, dòng họ.

Câu 10: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Ngoài chức năng giải trí, lễ hội còn có ý nghĩa quan trọng nào khác?

  • A. Là dịp để các dân tộc trình diễn sức mạnh quân sự.
  • B. Là không gian để cộng đồng thể hiện tín ngưỡng, giao lưu văn hóa, thắt chặt tình đoàn kết và truyền dạy giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ là nơi để trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.
  • D. Là dịp để mỗi cá nhân thể hiện sự vượt trội của bản thân so với người khác.

Câu 11: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số được thể hiện qua việc thúc đẩy bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ cùng phát triển. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

  • A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào văn hóa của dân tộc đa số.
  • B. Tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.
  • C. Xây dựng một cộng đồng các dân tộc Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tương trợ, cùng nhau phát triển vì mục tiêu chung của quốc gia.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc để bảo tồn bản sắc riêng biệt.

Câu 12: Dân tộc Chăm ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các tỉnh Nam Trung Bộ. Họ có nền văn hóa rực rỡ với chữ viết riêng và nhiều di sản kiến trúc, điêu khắc độc đáo như Tháp Chăm. Điều này minh chứng cho điều gì về lịch sử và văn hóa của dân tộc Chăm?

  • A. Dân tộc Chăm có lịch sử phát triển lâu đời và đóng góp quan trọng vào sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
  • B. Văn hóa Chăm hoàn toàn giống với văn hóa của dân tộc Kinh.
  • C. Họ chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
  • D. Kiến trúc Chăm không có giá trị lịch sử hay nghệ thuật đặc biệt.

Câu 13: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của một số dân tộc ở vùng đồng bằng (như người Kinh) và một số dân tộc ở vùng núi cao (như người H"Mông hoặc Dao). Điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Mức độ sử dụng công cụ lao động hiện đại.
  • B. Loại hình canh tác chính (lúa nước ở đồng bằng, nương rẫy ở vùng cao) và vai trò của chăn nuôi/hái lượm.
  • C. Sự tồn tại hay không tồn tại của các nghề thủ công truyền thống.
  • D. Khả năng tiếp cận với thị trường và hoạt động thương mại.

Câu 14: Đọc đoạn mô tả sau: "Họ sống thành từng bản, làng trên các sườn đồi, thung lũng. Hoạt động kinh tế chủ yếu là trồng lúa nước ở ruộng bậc thang hoặc nương rẫy, kết hợp chăn nuôi gia súc, gia cầm. Trang phục nữ thường có áo cóm, váy dài, khăn piêu. Họ có nhiều điệu múa xòe nổi tiếng." Đoạn mô tả này có khả năng nói về dân tộc nào ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

  • A. Dân tộc Khmer.
  • B. Dân tộc Chăm.
  • C. Dân tộc Ê-đê.
  • D. Dân tộc Thái.

Câu 15: Nhiều dân tộc ở Tây Nguyên có các công trình kiến trúc cộng đồng đặc trưng như nhà Rông (Bana, Gia Rai) hoặc nhà Dài (Ê-đê). Chức năng chính của các công trình này trong đời sống xã hội của họ là gì?

  • A. Nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thực hiện nghi lễ truyền thống, biểu diễn văn nghệ.
  • B. Chỉ là nơi ở riêng của già làng hoặc người có chức sắc.
  • C. Kho chứa nông sản chung của cả buôn làng.
  • D. Công trình phòng thủ quân sự quan trọng.

Câu 16: Bên cạnh tín ngưỡng dân gian truyền thống, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn tiếp nhận và thực hành các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Hồi giáo... Sự tồn tại song song của tín ngưỡng và tôn giáo cho thấy điều gì về đời sống tâm linh của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Họ hoàn toàn từ bỏ tín ngưỡng truyền thống khi theo một tôn giáo mới.
  • B. Tín ngưỡng và tôn giáo luôn xung đột và loại trừ lẫn nhau.
  • C. Sự đa dạng, phong phú và khả năng dung hợp các yếu tố tâm linh khác nhau.
  • D. Chỉ có dân tộc Kinh mới có tín ngưỡng, còn dân tộc thiểu số chỉ có tôn giáo.

Câu 17: Một nhóm học sinh đang thảo luận về các yếu tố tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc. Theo kiến thức bài học, yếu tố nào sau đây là CỐT LÕI nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt dân tộc này với dân tộc khác?

  • A. Ngôn ngữ, ý thức tự giác dân tộc và bản sắc văn hóa riêng.
  • B. Khu vực cư trú và điều kiện tự nhiên.
  • C. Hoạt động kinh tế chủ yếu và trình độ phát triển sản xuất.
  • D. Số lượng thành viên trong cộng đồng.

Câu 18: Đọc đoạn thông tin sau: "Họ là một trong những dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Sống chủ yếu ở vùng Tây Nguyên và Nam Bộ. Có truyền thống canh tác lúa nước, lúa rẫy và phát triển các nghề thủ công như dệt, đan lát. Văn hóa dân gian phong phú với sử thi, truyện cổ, dân ca. Tín ngưỡng đa dạng, có cả tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo (Phật giáo Nam tông ở Nam Bộ)." Đoạn thông tin này có thể đang nói về dân tộc nào?

  • A. Dân tộc Tày.
  • B. Dân tộc Mường.
  • C. Dân tộc Dao.
  • D. Dân tộc Khmer.

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số hiện nay thường nhấn mạnh việc phát huy nội lực, bảo tồn bản sắc văn hóa đi đôi với xóa đói giảm nghèo. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan điểm phát triển so với trước đây như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp viện trợ mà không quan tâm đến yếu tố văn hóa.
  • B. Nhận thức được tầm quan trọng của việc gắn phát triển kinh tế với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của từng dân tộc.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích các dân tộc từ bỏ các tập quán sản xuất truyền thống.

Câu 20: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng lớn về ẩm thực, từ các món ăn đặc trưng của từng vùng miền (ví dụ: phở Hà Nội, bún bò Huế, lẩu mắm miền Tây) đến các món ăn truyền thống của từng dân tộc (ví dụ: thắng cố của người H"Mông, cơm lam của người Thái). Sự đa dạng này phản ánh điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có thói quen ăn uống giống hệt nhau.
  • B. Ẩm thực không phải là yếu tố quan trọng trong văn hóa dân tộc.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, nguyên liệu sẵn có và tập quán sinh hoạt của từng dân tộc, góp phần làm phong phú văn hóa ẩm thực Việt Nam.
  • D. Các món ăn truyền thống đều được du nhập từ nước ngoài.

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đang đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Các dân tộc thiểu số không còn quan tâm đến văn hóa truyền thống của mình.
  • B. Thiếu sự hỗ trợ từ phía Nhà nước và cộng đồng.
  • C. Không có nguy cơ nào đối với việc bảo tồn văn hóa trong thời đại hiện nay.
  • D. Nguy cơ mai một ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán do ảnh hưởng của văn hóa hiện đại, di dân và thay đổi lối sống.

Câu 22: Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là ý thức chung về cội nguồn lịch sử và xây dựng quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc và xây dựng đất nước chung của tất cả các dân tộc qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Việc mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
  • C. Sự khác biệt hoàn toàn về phong tục, tập quán giữa các dân tộc.
  • D. Việc chỉ có một dân tộc đóng vai trò lãnh đạo trong suốt lịch sử.

Câu 23: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và có truyền thống phát triển mạnh các ngành nghề nào?

  • A. Canh tác nương rẫy và chăn nuôi gia súc trên đồi núi.
  • B. Săn bắt, hái lượm trong rừng sâu.
  • C. Thương nghiệp, thủ công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Trồng lúa nước ở các vùng đồng bằng xa đô thị.

Câu 24: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thuộc ngữ hệ Thái - Ka-đai bao gồm các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Giáy, v.v. Đặc điểm chung về địa bàn cư trú và kinh tế truyền thống của các dân tộc này thường là gì?

  • A. Sống ven biển, đánh bắt hải sản là chủ yếu.
  • B. Cư trú ở vùng thung lũng, sườn núi thấp, phát triển nghề trồng lúa nước, làm ruộng bậc thang và chăn nuôi.
  • C. Sống trên cao nguyên, chủ yếu trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Cư trú ở các đảo xa bờ, sống bằng nghề làm muối và du lịch.

Câu 25: Sự đa dạng về các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam (nhà sàn, nhà trệt, nhà dài, nhà trình tường...) chủ yếu là sự thích ứng với yếu tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn vật liệu) và tập quán sinh hoạt, tổ chức cộng đồng.
  • B. Yêu cầu bắt buộc của chính quyền địa phương.
  • C. Ảnh hưởng hoàn toàn từ kiến trúc phương Tây.
  • D. Mức độ giàu có của từng gia đình.

Câu 26: Đọc nhận định sau: "Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc, cần xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc Kinh, tạo ra một nền văn hóa duy nhất." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì sự khác biệt là rào cản cho đoàn kết.
  • B. Sai, vì sức mạnh đoàn kết dựa trên sự bình đẳng, tôn trọng sự khác biệt và cùng nhau phát triển, chứ không phải xóa bỏ bản sắc.
  • C. Đúng, vì chỉ có một nền văn hóa duy nhất mới tạo ra sự thống nhất quốc gia.
  • D. Sai, nhưng sự khác biệt văn hóa không đóng góp gì cho sức mạnh dân tộc.

Câu 27: Các phong tục tập quán, nghi lễ vòng đời (sinh đẻ, trưởng thành, cưới hỏi, ma chay) của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng. Sự đa dạng này thể hiện điều gì về quan niệm của họ về cuộc sống và con người?

  • A. Họ không coi trọng các giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc đời con người.
  • B. Tất cả các dân tộc đều có cùng một cách thực hiện các nghi lễ này.
  • C. Các nghi lễ này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Mỗi dân tộc có những quan niệm riêng về ý nghĩa của các giai đoạn cuộc đời, cách ứng xử với tự nhiên và xã hội, được thể hiện qua các nghi lễ đặc trưng.

Câu 28: Việc học sinh dân tộc thiểu số được học tiếng mẹ đẻ tại trường học ở một số địa phương là một biểu hiện cụ thể của chính sách nào của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Bình đẳng, đoàn kết và tôn trọng ngôn ngữ, văn hóa của các dân tộc.
  • B. Khuyến khích sử dụng duy nhất tiếng Việt trong mọi lĩnh vực.
  • C. Hạn chế tiếp cận giáo dục đối với học sinh dân tộc thiểu số.
  • D. Tạo ra sự phân biệt trong hệ thống giáo dục.

Câu 29: Phân tích vai trò của các nghề thủ công truyền thống (dệt, đan lát, làm gốm, rèn...) đối với đời sống kinh tế và văn hóa của các dân tộc Việt Nam.

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí, không mang lại giá trị kinh tế.
  • B. Hoàn toàn bị mai một trong xã hội hiện đại.
  • C. Cung cấp sản phẩm phục vụ đời sống, tạo nguồn thu nhập, thể hiện sự khéo léo, óc sáng tạo và lưu giữ nét văn hóa đặc trưng qua hoa văn, kiểu dáng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu trao đổi hàng hóa với nước ngoài.

Câu 30: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

  • A. Sự đồng nhất về mọi mặt trong đời sống xã hội.
  • B. Tinh thần yêu nước, ý thức về một cộng đồng quốc gia - dân tộc thống nhất, bình đẳng, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Sự phụ thuộc về kinh tế giữa các dân tộc.
  • D. Việc áp đặt một nền văn hóa duy nhất cho tất cả các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về mặt xã hội và văn hóa của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dân tộc Kinh là dân tộc có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển và trung du. Đặc điểm cư trú này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bên cạnh dân tộc Kinh, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú phân tán và xen kẽ trên khắp các vùng miền, đặc biệt là miền núi, trung du và Tây Nguyên. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa gì cho quan hệ giữa các dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam. Vai trò của tiếng Việt trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một học sinh nghiên cứu về các ngữ hệ ở Việt Nam và ghi chép lại các nhóm ngôn ngữ: Việt - Mường, Môn - Khơ-me, Tày - Thái, Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán, Tạng - Miến. Dựa vào kiến thức trong bài, học sinh này đã liệt kê đủ số lượng các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam chưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quan sát hình ảnh hoặc đọc mô tả về trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam (ví dụ: dân tộc H'Mông với trang phục sặc sỡ, nhiều hoa văn thêu tay). Đặc điểm này nói lên điều gì về đời sống văn hóa của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có truyền thống làm nhà sàn. Kiểu nhà này thường có ưu điểm gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội ở những khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hoạt động canh tác nương rẫy gắn liền với đời sống của nhiều dân tộc ở vùng cao. Đặc điểm của loại hình canh tác này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh giá trị truyền thống nào trong xã hội Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Ngoài chức năng giải trí, lễ hội còn có ý nghĩa quan trọng nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số được thể hiện qua việc thúc đẩy bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ cùng phát triển. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dân tộc Chăm ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các tỉnh Nam Trung Bộ. Họ có nền văn hóa rực rỡ với chữ viết riêng và nhiều di sản kiến trúc, điêu khắc độc đáo như Tháp Chăm. Điều này minh chứng cho điều gì về lịch sử và văn hóa của dân tộc Chăm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của một số dân tộc ở vùng đồng bằng (như người Kinh) và một số dân tộc ở vùng núi cao (như người H'Mông hoặc Dao). Điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn mô tả sau: 'Họ sống thành từng bản, làng trên các sườn đồi, thung lũng. Hoạt động kinh tế chủ yếu là trồng lúa nước ở ruộng bậc thang hoặc nương rẫy, kết hợp chăn nuôi gia súc, gia cầm. Trang phục nữ thường có áo cóm, váy dài, khăn piêu. Họ có nhiều điệu múa xòe nổi tiếng.' Đoạn mô tả này có khả năng nói về dân tộc nào ở vùng Tây Bắc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhiều dân tộc ở Tây Nguyên có các công trình kiến trúc cộng đồng đặc trưng như nhà Rông (Bana, Gia Rai) hoặc nhà Dài (Ê-đê). Chức năng chính của các công trình này trong đời sống xã hội của họ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bên cạnh tín ngưỡng dân gian truyền thống, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn tiếp nhận và thực hành các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Hồi giáo... Sự tồn tại song song của tín ngưỡng và tôn giáo cho thấy điều gì về đời sống tâm linh của các dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhóm học sinh đang thảo luận về các yếu tố tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc. Theo kiến thức bài học, yếu tố nào sau đây là CỐT LÕI nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt dân tộc này với dân tộc khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn thông tin sau: 'Họ là một trong những dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Sống chủ yếu ở vùng Tây Nguyên và Nam Bộ. Có truyền thống canh tác lúa nước, lúa rẫy và phát triển các nghề thủ công như dệt, đan lát. Văn hóa dân gian phong phú với sử thi, truyện cổ, dân ca. Tín ngưỡng đa dạng, có cả tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo (Phật giáo Nam tông ở Nam Bộ).' Đoạn thông tin này có thể đang nói về dân tộc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số hiện nay thường nhấn mạnh việc phát huy nội lực, bảo tồn bản sắc văn hóa đi đôi với xóa đói giảm nghèo. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan điểm phát triển so với trước đây như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng lớn về ẩm thực, từ các món ăn đặc trưng của từng vùng miền (ví dụ: phở Hà Nội, bún bò Huế, lẩu mắm miền Tây) đến các món ăn truyền thống của từng dân tộc (ví dụ: thắng cố của người H'Mông, cơm lam của người Thái). Sự đa dạng này phản ánh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đang đối mặt với những thách thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là ý thức chung về cội nguồn lịch sử và xây dựng quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và có truyền thống phát triển mạnh các ngành nghề nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thuộc ngữ hệ Thái - Ka-đai bao gồm các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Giáy, v.v. Đặc điểm chung về địa bàn cư trú và kinh tế truyền thống của các dân tộc này thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Sự đa dạng về các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam (nhà sàn, nhà trệt, nhà dài, nhà trình tường...) chủ yếu là sự thích ứng với yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc nhận định sau: 'Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc, cần xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc Kinh, tạo ra một nền văn hóa duy nhất.' Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Các phong tục tập quán, nghi lễ vòng đời (sinh đẻ, trưởng thành, cưới hỏi, ma chay) của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng. Sự đa dạng này thể hiện điều gì về quan niệm của họ về cuộc sống và con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc học sinh dân tộc thiểu số được học tiếng mẹ đẻ tại trường học ở một số địa phương là một biểu hiện cụ thể của chính sách nào của Nhà nước Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích vai trò của các nghề thủ công truyền thống (dệt, đan lát, làm gốm, rèn...) đối với đời sống kinh tế và văn hóa của các dân tộc Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Việc có 54 dân tộc cùng sinh sống trên một lãnh thổ thống nhất mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với lịch sử và văn hóa dân tộc Việt Nam?

  • A. Chủ yếu tạo ra sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên và lãnh thổ giữa các nhóm.
  • B. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa mạnh mẽ, làm mất đi bản sắc riêng của từng dân tộc.
  • C. Làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc, tạo nên sự đa dạng và thống nhất trong cộng đồng quốc gia.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt số liệu thống kê, không ảnh hưởng lớn đến sự phát triển đất nước.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về ngữ hệ, việc tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) cho thấy mối liên hệ lịch sử và nguồn gốc nào của người Việt?

  • A. Có nguồn gốc gần gũi với các dân tộc nói tiếng Hán ở Trung Quốc.
  • B. Có mối quan hệ lịch sử và văn hóa lâu đời với nhiều dân tộc khác ở khu vực Đông Nam Á lục địa.
  • C. Chỉ có quan hệ ngôn ngữ với các dân tộc nói tiếng Thái ở Đông Nam Á.
  • D. Ngôn ngữ hoàn toàn độc lập, không có quan hệ với bất kỳ ngữ hệ nào khác trong khu vực.

Câu 3: Phân tích đặc điểm cư trú của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam (như Tày, Nùng, Thái, H"Mông, Dao). Yếu tố tự nhiên nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các bản, làng thường quần tụ theo sườn đồi, thung lũng hoặc ven sông, suối?

  • A. Nhu cầu giao thương đường biển.
  • B. Khí hậu khô hạn đặc trưng của vùng.
  • C. Sự phân bố đồng đều của các loại khoáng sản.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở và sự sẵn có của nguồn nước, đất đai thuận lợi cho canh tác.

Câu 4: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng. Việc một số dân tộc ở vùng cao duy trì canh tác nương rẫy kết hợp với trồng lúa trên ruộng bậc thang thể hiện sự thích ứng nào của họ với điều kiện tự nhiên?

  • A. Tận dụng tối đa diện tích đất dốc và nguồn nước tự nhiên ở vùng đồi núi.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật canh tác từ bên ngoài truyền vào.
  • C. Ưu tiên phát triển chăn nuôi đại gia súc làm nguồn thu nhập chính.
  • D. Chỉ trồng trọt các loại cây lương thực có năng suất thấp để đảm bảo tự cung tự cấp.

Câu 5: Trang phục truyền thống là một yếu tố quan trọng thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Hãy phân tích ý nghĩa của sự đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng trên trang phục của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

  • A. Chủ yếu để phân biệt giới tính giữa nam và nữ.
  • B. Phản ánh sự ảnh hưởng đồng nhất của văn hóa phương Tây.
  • C. Thể hiện sự khác biệt về điều kiện sống, quan niệm thẩm mỹ, tập quán sinh hoạt và lịch sử của từng cộng đồng.
  • D. Chỉ mang tính trang trí đơn thuần, không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

Câu 6: Nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông, nhà dài...). Việc một số dân tộc sống ở vùng sông nước hoặc vùng có nguy cơ lũ lụt thường làm nhà sàn thể hiện sự thích ứng nào?

  • A. Ưu tiên sử dụng vật liệu xây dựng từ đá và xi măng.
  • B. Ứng phó với điều kiện tự nhiên (ẩm thấp, ngập lụt, mối mọt) và bảo vệ con người khỏi thú dữ.
  • C. Có nguồn gốc từ kiến trúc nhà ở của người châu Âu.
  • D. Chỉ đơn thuần là biểu tượng cho sự giàu có của gia đình.

Câu 7: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Ngoài việc là dịp để người dân vui chơi, giải trí, lễ hội còn thể hiện chức năng xã hội và văn hóa nào khác?

  • A. Là nơi duy nhất diễn ra các hoạt động trao đổi hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Chỉ là nơi trình diễn các nghi thức tôn giáo một cách biệt lập.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích thu hút khách du lịch từ bên ngoài.
  • D. Là dịp để cộng đồng gắn kết, bày tỏ lòng biết ơn thần linh/tổ tiên, và truyền dạy các giá trị văn hóa, lịch sử cho thế hệ sau.

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian (thờ cúng tổ tiên, thần linh, các lực lượng tự nhiên) là một nét đặc trưng trong đời sống tâm linh của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Điều này phản ánh quan niệm nào của người Việt về thế giới và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cội nguồn?

  • A. Sự tôn trọng và biết ơn các lực lượng siêu nhiên, tổ tiên đã phù hộ cho cuộc sống, mùa màng và sự bình an của cộng đồng.
  • B. Niềm tin rằng con người hoàn toàn làm chủ và kiểm soát được tự nhiên.
  • C. Quan niệm phủ nhận vai trò của quá khứ và tổ tiên đối với hiện tại.
  • D. Chỉ là hình thức mê tín dị đoan không có ý nghĩa văn hóa.

Câu 9: Khối đại đoàn kết dân tộc là truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong bối cảnh hiện nay, việc phát huy truyền thống này đòi hỏi cần có những chính sách và hành động nào để vừa giữ gìn bản sắc riêng của từng dân tộc, vừa tăng cường sự thống nhất trong cộng đồng quốc gia?

  • A. Thực hiện đồng hóa văn hóa một chiều, bắt buộc các dân tộc thiểu số phải theo văn hóa Kinh.
  • B. Tách biệt các dân tộc theo khu vực địa lý để tránh xung đột.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề văn hóa, xã hội.
  • D. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ; đẩy mạnh giao lưu, học hỏi lẫn nhau; thực hiện các chính sách hỗ trợ phát triển đồng đều giữa các vùng miền và dân tộc.

Câu 10: Một du khách nước ngoài nhận xét: "Việt Nam có rất nhiều dân tộc, chắc hẳn ngôn ngữ của họ rất khác biệt và khó để giao tiếp chung". Dựa vào kiến thức về ngôn ngữ các dân tộc Việt Nam, nhận xét nào sau đây phản bác ý kiến của du khách một cách hợp lý nhất?

  • A. Đúng vậy, mỗi dân tộc có một ngôn ngữ hoàn toàn riêng biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Mặc dù có nhiều ngôn ngữ khác nhau thuộc các ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ khác nhau, tiếng Việt là ngôn ngữ chung và chính thức, giúp các dân tộc giao tiếp, hiểu biết lẫn nhau.
  • C. Trên thực tế, tất cả các dân tộc đều sử dụng tiếng Hán trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Các dân tộc chỉ giao tiếp với nhau thông qua ngôn ngữ ký hiệu.

Câu 11: So sánh đặc điểm cư trú của người Kinh ở đồng bằng sông Hồng và người Khơ-me ở Nam Bộ. Điểm tương đồng cơ bản trong cách tổ chức đơn vị cư trú truyền thống (làng, xã, phum, sóc) là gì?

  • A. Chỉ tập trung sinh sống dọc theo bờ biển.
  • B. Đều xây dựng nhà cửa bằng vật liệu băng tuyết.
  • C. Là nơi quần tụ của những người cùng huyết thống hoặc cùng chung lợi ích kinh tế, văn hóa, tạo nên cộng đồng gắn bó chặt chẽ.
  • D. Các đơn vị cư trú hoàn toàn biệt lập với nhau, không có sự giao lưu.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động sản xuất thủ công truyền thống (như dệt vải, đan lát, làm gốm) và đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số. Vai trò của các nghề thủ công này là gì?

  • A. Chỉ cung cấp sản phẩm để trao đổi, buôn bán với người Kinh.
  • B. Chỉ là hoạt động giải trí không có giá trị kinh tế.
  • C. Làm suy yếu nền kinh tế nông nghiệp truyền thống.
  • D. Tạo ra các sản phẩm phục vụ đời sống hàng ngày (trang phục, đồ dùng) mang đậm bản sắc văn hóa, đồng thời là nguồn thu nhập và thể hiện sự sáng tạo của cộng đồng.

Câu 13: Ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ cách chế biến đến nguyên liệu sử dụng. Việc các dân tộc vùng cao thường sử dụng các loại lá rừng, măng, côn trùng trong bữa ăn hàng ngày phản ánh điều gì?

  • A. Sự thích ứng và tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có từ môi trường tự nhiên nơi họ sinh sống.
  • B. Ảnh hưởng của ẩm thực từ các nước phương Tây.
  • C. Sự thiếu thốn hoàn toàn các loại lương thực chính như lúa, ngô.
  • D. Chỉ là thói quen nhất thời không mang tính truyền thống.

Câu 14: So sánh vai trò của lễ hội đối với việc duy trì và phát triển văn hóa dân tộc. Chức năng nào của lễ hội góp phần quan trọng nhất vào việc truyền thừa các giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi tổ chức các cuộc thi thể thao.
  • B. Chủ yếu là dịp để người già gặp gỡ.
  • C. Thông qua các nghi thức, trò diễn, bài hát, điệu múa truyền thống được thực hành và trình diễn, giúp thế hệ trẻ tiếp thu và hiểu biết về văn hóa của dân tộc mình.
  • D. Chỉ có chức năng kinh tế, thu hút du khách.

Câu 15: Tín ngưỡng thờ cúng các anh hùng dân tộc, những người có công với làng, với nước là một nét đặc trưng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Điều này thể hiện truyền thống nào của dân tộc?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân.
  • B. Uống nước nhớ nguồn, tôn vinh những người có đóng góp cho cộng đồng và đất nước.
  • C. Chỉ quan tâm đến đời sống hiện tại.
  • D. Thờ cúng những nhân vật hư cấu.

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu và bảo tồn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số lại có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Vì chỉ có các ngôn ngữ này mới chứa đựng kiến thức về y học cổ truyền.
  • B. Để tạo ra rào cản giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • C. Chủ yếu để phục vụ nghiên cứu ngôn ngữ học đơn thuần.
  • D. Ngôn ngữ là phương tiện lưu giữ tri thức, văn hóa, lịch sử và thế giới quan độc đáo của mỗi dân tộc; bảo tồn ngôn ngữ là bảo tồn sự đa dạng văn hóa của nhân loại.

Câu 17: So sánh hoạt động sản xuất của người Kinh ở đồng bằng và các dân tộc thiểu số ở miền núi. Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức canh tác chính là gì?

  • A. Người Kinh chủ yếu canh tác lúa nước trên ruộng bằng phẳng, trong khi nhiều dân tộc miền núi canh tác nương rẫy hoặc lúa trên ruộng bậc thang.
  • B. Người Kinh chỉ trồng cây công nghiệp, còn dân tộc miền núi chỉ trồng cây lương thực.
  • C. Người Kinh không chăn nuôi gia súc, còn dân tộc miền núi thì có.
  • D. Cả hai đều chỉ dựa vào săn bắn hái lượm.

Câu 18: Một trong những thách thức đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại là sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và xu hướng toàn cầu hóa. Để giải quyết thách thức này, cần có giải pháp nào hiệu quả?

  • A. Ngăn cấm hoàn toàn sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ phong tục cũ.
  • C. Khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động truyền dạy văn hóa truyền thống trong cộng đồng, đồng thời có chọn lọc khi tiếp thu yếu tố văn hóa mới.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch văn hóa mà không quan tâm đến đời sống người dân.

Câu 19: Đặc điểm nào trong đời sống xã hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nét tinh thần cộng đồng và sự tương trợ lẫn nhau?

  • A. Tập quán sống biệt lập, ít giao tiếp với bên ngoài.
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
  • C. Chỉ làm việc độc lập, không có sự hợp tác.
  • D. Tổ chức sản xuất theo nhóm/cộng đồng, các nghi lễ, lễ hội chung, và giúp đỡ nhau trong lúc khó khăn (ví dụ: đổi công, chung tay xây nhà).

Câu 20: Phân tích vai trò của tiếng Việt trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam.

  • A. Là ngôn ngữ giao tiếp chính thức, là công cụ để các dân tộc cùng nhau học tập, làm việc, trao đổi thông tin, từ đó tăng cường sự hiểu biết và gắn kết.
  • B. Chỉ là một trong 54 ngôn ngữ ngang hàng, không có vai trò đặc biệt.
  • C. Làm suy yếu ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.

Câu 21: Quan sát một bức ảnh về trang phục truyền thống của dân tộc H"Mông với nhiều màu sắc sặc sỡ và hoa văn hình học phức tạp. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về quan niệm thẩm mỹ và kỹ thuật dệt, thêu của dân tộc này?

  • A. Họ chỉ sử dụng các màu sắc và hoa văn đơn giản, ít cầu kỳ.
  • B. Kỹ thuật dệt, thêu còn rất sơ khai.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo, khéo léo trong kỹ thuật thủ công và gu thẩm mỹ phong phú, yêu thích sự rực rỡ, nổi bật.
  • D. Trang phục chỉ mang tính tiện dụng, không chú trọng thẩm mỹ.

Câu 22: Việc nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có tín ngưỡng thờ cúng thần Núi, thần Sông, thần Rừng phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quan niệm của họ?

  • A. Họ coi tự nhiên là nơi cư ngụ của các lực lượng siêu nhiên có sức mạnh chi phối đời sống con người, từ đó có ý thức tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • B. Họ tin rằng tự nhiên là kẻ thù cần phải chinh phục.
  • C. Họ không có bất kỳ mối liên hệ nào với môi trường sống.
  • D. Họ chỉ thờ cúng tổ tiên, không quan tâm đến các yếu tố tự nhiên.

Câu 23: Đánh giá tác động của việc phát triển du lịch văn hóa cộng đồng tại các làng dân tộc thiểu số đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa. Tác động tích cực tiềm năng là gì?

  • A. Chắc chắn dẫn đến việc thương mại hóa hoàn toàn và làm biến dạng văn hóa gốc.
  • B. Tạo nguồn thu nhập để cộng đồng tái đầu tư vào bảo tồn di sản, khuyến khích người dân giữ gìn nghề truyền thống, lễ hội và phong tục.
  • C. Buộc người dân phải từ bỏ trang phục và nhà ở truyền thống.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến đời sống văn hóa của người dân.

Câu 24: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam thể hiện sự đa dạng và giao thoa. Việc nhiều món ăn truyền thống của dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến và được người Kinh ưa chuộng (ví dụ: thắng cố, phở chua, cơm lam) cho thấy điều gì?

  • A. Các dân tộc thiểu số đang bắt chước hoàn toàn ẩm thực của người Kinh.
  • B. Ẩm thực chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng trong văn hóa.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền ẩm thực.
  • D. Sự giao lưu, học hỏi và tiếp biến văn hóa giữa các dân tộc, làm phong phú thêm nền văn hóa chung của Việt Nam.

Câu 25: Khối đại đoàn kết dân tộc không chỉ là sự chung sống hòa bình mà còn là sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Dẫn chứng lịch sử nào thể hiện rõ nhất tinh thần này?

  • A. Các dân tộc cùng nhau tham gia kháng chiến chống giặc ngoại xâm, xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Các dân tộc chỉ sống biệt lập và tự lo cho bản thân.
  • C. Chỉ có một dân tộc duy nhất tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước.
  • D. Các dân tộc cạnh tranh lẫn nhau để giành quyền lực.

Câu 26: Ngữ hệ Hán - Tạng ở Việt Nam chủ yếu bao gồm dân tộc Hoa và một số dân tộc khác. Sự hiện diện của ngữ hệ này phản ánh điều gì về quá trình lịch sử và sự giao lưu văn hóa của Việt Nam?

  • A. Việt Nam là một phần của Trung Quốc về mặt ngôn ngữ.
  • B. Sự giao lưu, di cư và ảnh hưởng văn hóa từ khu vực Đông Á trong lịch sử.
  • C. Tất cả các dân tộc Việt Nam đều có nguồn gốc từ Trung Quốc.
  • D. Ngôn ngữ Hán - Tạng là ngôn ngữ bản địa lâu đời nhất ở Việt Nam.

Câu 27: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên (đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại) là biểu tượng văn hóa của nhiều dân tộc sống ở vùng này. Giá trị nổi bật nhất của lễ hội này trong việc thể hiện bản sắc văn hóa Tây Nguyên là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là một buổi biểu diễn âm nhạc.
  • B. Chủ yếu thể hiện kỹ năng săn bắn của người dân.
  • C. Là dịp để các dân tộc cạnh tranh về sự giàu có.
  • D. Thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa con người với cộng đồng, với thần linh và với thiên nhiên thông qua âm nhạc cồng chiêng và các nghi lễ truyền thống.

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các nghề thủ công truyền thống của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh kinh tế thị trường.

  • A. Các nghề thủ công truyền thống không còn phù hợp với kinh tế hiện đại.
  • B. Việc bảo tồn chỉ tốn kém ngân sách nhà nước.
  • C. Góp phần tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng, giữ gìn tri thức bản địa, kỹ thuật truyền thống và tạo ra các sản phẩm văn hóa độc đáo phục vụ du lịch và xuất khẩu.
  • D. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, không có giá trị kinh tế.

Câu 29: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam khá phổ biến. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Cơ hội để các dân tộc giao lưu, học hỏi văn hóa lẫn nhau, tăng cường sự hiểu biết và gắn kết; thách thức trong việc quản lý xã hội và giải quyết các vấn đề phát sinh từ sự khác biệt văn hóa.
  • B. Không có cơ hội nào, chỉ toàn là thách thức.
  • C. Chỉ tạo ra cơ hội cạnh tranh về tài nguyên.
  • D. Làm suy yếu hoàn toàn bản sắc văn hóa của các dân tộc.

Câu 30: Đánh giá vai trò của chính sách nhà nước trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số. Hành động nào của nhà nước thể hiện sự quan tâm và đầu tư cho lĩnh vực này?

  • A. Ban hành các quy định cấm thực hành văn hóa truyền thống.
  • B. Không có bất kỳ chính sách nào liên quan đến văn hóa dân tộc thiểu số.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế.
  • D. Đầu tư vào giáo dục song ngữ, hỗ trợ phục hồi và tổ chức lễ hội truyền thống, xây dựng các trung tâm văn hóa, bảo tàng dân tộc học, và công nhận các di sản văn hóa phi vật thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Việc có 54 dân tộc cùng sinh sống trên một lãnh thổ thống nhất mang ý nghĩa sâu sắc nào đối với lịch sử và văn hóa dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào kiến thức về ngữ hệ, việc tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) cho thấy mối liên hệ lịch sử và nguồn gốc nào của người Việt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích đặc điểm cư trú của các dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc Việt Nam (như Tày, Nùng, Thái, H'Mông, Dao). Yếu tố tự nhiên nào có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các bản, làng thường quần tụ theo sườn đồi, thung lũng hoặc ven sông, suối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng. Việc một số dân tộc ở vùng cao duy trì canh tác nương rẫy kết hợp với trồng lúa trên ruộng bậc thang thể hiện sự thích ứng nào của họ với điều kiện tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trang phục truyền thống là một yếu tố quan trọng thể hiện bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Hãy phân tích ý nghĩa của sự đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng trên trang phục của các dân tộc thiểu số Việt Nam.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú (nhà sàn, nhà trệt, nhà rông, nhà dài...). Việc một số dân tộc sống ở vùng sông nước hoặc vùng có nguy cơ lũ lụt thường làm nhà sàn thể hiện sự thích ứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Ngoài việc là dịp để người dân vui chơi, giải trí, lễ hội còn thể hiện chức năng xã hội và văn hóa nào khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian (thờ cúng tổ tiên, thần linh, các lực lượng tự nhiên) là một nét đặc trưng trong đời sống tâm linh của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Điều này phản ánh quan niệm nào của người Việt về thế giới và mối quan hệ giữa con người với tự nhiên và cội nguồn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khối đại đoàn kết dân tộc là truyền thống quý báu của Việt Nam. Trong bối cảnh hiện nay, việc phát huy truyền thống này đòi hỏi cần có những chính sách và hành động nào để vừa giữ gìn bản sắc riêng của từng dân tộc, vừa tăng cường sự thống nhất trong cộng đồng quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một du khách nước ngoài nhận xét: 'Việt Nam có rất nhiều dân tộc, chắc hẳn ngôn ngữ của họ rất khác biệt và khó để giao tiếp chung'. Dựa vào kiến thức về ngôn ngữ các dân tộc Việt Nam, nhận xét nào sau đây phản bác ý kiến của du khách một cách hợp lý nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh đặc điểm cư trú của người Kinh ở đồng bằng sông Hồng và người Khơ-me ở Nam Bộ. Điểm tương đồng cơ bản trong cách tổ chức đơn vị cư trú truyền thống (làng, xã, phum, sóc) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động sản xuất thủ công truyền thống (như dệt vải, đan lát, làm gốm) và đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số. Vai trò của các nghề thủ công này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ cách chế biến đến nguyên liệu sử dụng. Việc các dân tộc vùng cao thường sử dụng các loại lá rừng, măng, côn trùng trong bữa ăn hàng ngày phản ánh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh vai trò của lễ hội đối với việc duy trì và phát triển văn hóa dân tộc. Chức năng nào của lễ hội góp phần quan trọng nhất vào việc truyền thừa các giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tín ngưỡng thờ cúng các anh hùng dân tộc, những người có công với làng, với nước là một nét đặc trưng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Điều này thể hiện truyền thống nào của dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao việc nghiên cứu và bảo tồn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số lại có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: So sánh hoạt động sản xuất của người Kinh ở đồng bằng và các dân tộc thiểu số ở miền núi. Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức canh tác chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những thách thức đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại là sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng và xu hướng toàn cầu hóa. Để giải quyết thách thức này, cần có giải pháp nào hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đặc điểm nào trong đời sống xã hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam thể hiện rõ nét tinh thần cộng đồng và sự tương trợ lẫn nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích vai trò của tiếng Việt trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Quan sát một bức ảnh về trang phục truyền thống của dân tộc H'Mông với nhiều màu sắc sặc sỡ và hoa văn hình học phức tạp. Đặc điểm này có thể gợi ý điều gì về quan niệm thẩm mỹ và kỹ thuật dệt, thêu của dân tộc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có tín ngưỡng thờ cúng thần Núi, thần Sông, thần Rừng phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên trong quan niệm của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đánh giá tác động của việc phát triển du lịch văn hóa cộng đồng tại các làng dân tộc thiểu số đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa. Tác động tích cực tiềm năng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam thể hiện sự đa dạng và giao thoa. Việc nhiều món ăn truyền thống của dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến và được người Kinh ưa chuộng (ví dụ: thắng cố, phở chua, cơm lam) cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khối đại đoàn kết dân tộc không chỉ là sự chung sống hòa bình mà còn là sự hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Dẫn chứng lịch sử nào thể hiện rõ nhất tinh thần này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ngữ hệ Hán - Tạng ở Việt Nam chủ yếu bao gồm dân tộc Hoa và một số dân tộc khác. Sự hiện diện của ngữ hệ này phản ánh điều gì về quá trình lịch sử và sự giao lưu văn hóa của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên (đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại) là biểu tượng văn hóa của nhiều dân tộc sống ở vùng này. Giá trị nổi bật nhất của lễ hội này trong việc thể hiện bản sắc văn hóa Tây Nguyên là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các nghề thủ công truyền thống của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh kinh tế thị trường.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam khá phổ biến. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá vai trò của chính sách nhà nước trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số. Hành động nào của nhà nước thể hiện sự quan tâm và đầu tư cho lĩnh vực này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về thành phần dân tộc trên đất nước Việt Nam là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất trong việc hình thành sự đa dạng dân tộc này?

  • A. Sự di cư và giao lưu giữa các cộng đồng người từ thời tiền sử.
  • B. Quá trình hình thành và phát triển của các nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • C. Hoạt động thương mại và trao đổi văn hóa giữa các vùng miền.
  • D. Các cuộc chinh phạt của đế chế La Mã cổ đại tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân số Việt Nam và cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển. Điều này có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội của dân tộc này so với các dân tộc thiểu số thường cư trú ở miền núi?

  • A. Thuận lợi phát triển nông nghiệp lúa nước, thương nghiệp đường sông/biển và giao lưu văn hóa rộng rãi.
  • B. Gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng.
  • C. Ít có cơ hội tiếp xúc và học hỏi kinh nghiệm sản xuất từ các dân tộc khác.
  • D. Chủ yếu dựa vào các ngành kinh tế truyền thống như săn bắt và hái lượm.

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ lớn nhất ở Việt Nam, bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau. Việc tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á (nhóm Việt - Mường) cho thấy điều gì về nguồn gốc và mối quan hệ ban đầu của dân tộc Việt?

  • A. Dân tộc Việt có nguồn gốc từ các dân tộc di cư từ Trung Quốc cổ đại.
  • B. Dân tộc Việt có mối quan hệ cội nguồn với nhiều dân tộc khác ở Đông Nam Á lục địa.
  • C. Tiếng Việt là ngôn ngữ hoàn toàn độc lập, không có liên hệ với bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
  • D. Nguồn gốc của dân tộc Việt chủ yếu gắn liền với các dân tộc thuộc ngữ hệ Hán-Tạng.

Câu 4: Tình trạng cư trú của các dân tộc ở Việt Nam được mô tả là "vừa tập trung vừa xen kẽ". Điều này mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển chung của đất nước?

  • A. Gây khó khăn lớn cho việc quản lý hành chính và phát triển kinh tế đồng đều.
  • B. Hạn chế sự giao lưu và học hỏi lẫn nhau giữa các cộng đồng dân tộc.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao thoa văn hóa, tăng cường hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Dẫn đến sự phân hóa rõ rệt về trình độ phát triển giữa các vùng miền.

Câu 5: Quan sát hình ảnh hoặc đọc mô tả về một loại hình nhà ở truyền thống của một dân tộc thiểu số (ví dụ: nhà sàn của dân tộc Thái ở Tây Bắc). Đặc điểm kiến trúc này (nhà sàn) thường phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và lối sống của cộng đồng đó?

  • A. Nhu cầu sử dụng tối đa diện tích đất canh tác bằng phẳng.
  • B. Ảnh hưởng từ kiến trúc nhà ở của người Pháp trong thời kỳ thuộc địa.
  • C. Mong muốn thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội của gia chủ.
  • D. Thích ứng với địa hình đồi núi, khí hậu ẩm thấp, và phòng tránh thú dữ/côn trùng.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, tập quán sinh hoạt, quan niệm thẩm mỹ và tín ngưỡng của mỗi dân tộc.
  • B. Quy định bắt buộc về trang phục của từng dân tộc do nhà nước ban hành.
  • C. Xu hướng thời trang thịnh hành trên thế giới vào từng thời kỳ lịch sử.
  • D. Sự sao chép lẫn nhau giữa trang phục của các dân tộc lân cận.

Câu 7: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, bao gồm cả trồng lúa nước, lúa cạn (nương rẫy) và kết hợp chăn nuôi. Sự đa dạng này phản ánh rõ nhất điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cùng một phương thức sản xuất giống nhau.
  • B. Nông nghiệp chỉ là ngành kinh tế phụ, không quan trọng.
  • C. Sự thích ứng linh hoạt của con người với điều kiện địa hình và khí hậu đa dạng trên khắp đất nước.
  • D. Các dân tộc ít chú trọng đến việc phát triển sản xuất lương thực.

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian, đặc biệt là tục thờ cúng tổ tiên, là nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sự xa rời thực tế và chỉ quan tâm đến thế giới tâm linh.
  • B. Lòng biết ơn, sự hiếu thảo, đề cao nguồn cội và ý thức cộng đồng bền chặt.
  • C. Niềm tin vào một đấng tạo hóa duy nhất quyết định mọi thứ.
  • D. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo du nhập từ phương Tây.

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Ngoài việc thể hiện tín ngưỡng, lễ hội còn có chức năng xã hội nào?

  • A. Là nơi duy nhất để giải quyết các tranh chấp trong cộng đồng.
  • B. Chỉ dành riêng cho các nghi thức tôn giáo mang tính bí mật.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với các hoạt động sản xuất và đời sống thường ngày.
  • D. Là dịp để cộng đồng gặp gỡ, giao lưu, thắt chặt tình đoàn kết, và truyền dạy văn hóa cho thế hệ sau.

Câu 10: Chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam dựa trên nền tảng nào để phát huy sức mạnh tổng hợp của 54 dân tộc?

  • A. Tôn trọng sự bình đẳng, đoàn kết, tương trợ và phát triển chung giữa các dân tộc.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho dân tộc đa số trong mọi lĩnh vực.
  • C. Đồng hóa các dân tộc thiểu số theo văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Hạn chế sự giao lưu và phát triển kinh tế của các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết, trang phục và các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có giá trị thực tiễn.
  • B. Gây cản trở cho sự phát triển và hội nhập của các dân tộc.
  • C. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng và củng cố bản sắc dân tộc.
  • D. Dẫn đến sự cô lập và chia rẽ giữa các dân tộc.

Câu 12: So sánh điều kiện sống và hoạt động kinh tế truyền thống của dân tộc Kinh ở đồng bằng với một dân tộc thiểu số ở vùng cao (ví dụ: H"Mông). Điểm khác biệt cơ bản nhất về hoạt động sản xuất lương thực là gì?

  • A. Dân tộc Kinh chỉ trồng cây công nghiệp, dân tộc H"Mông chỉ trồng cây lương thực.
  • B. Dân tộc Kinh chủ yếu chăn nuôi gia súc, dân tộc H"Mông chủ yếu trồng trọt.
  • D.

Câu 13: Ngữ hệ H"Mông - Dao ở Việt Nam bao gồm các dân tộc H"Mông, Dao, Pà Thẻn. Việc các dân tộc này được xếp vào cùng một ngữ hệ chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Có nguồn gốc ngôn ngữ chung và những đặc điểm tương đồng về ngữ âm, cú pháp, từ vựng cơ bản.
  • B. Cùng có tập quán canh tác lúa nước ở vùng đồng bằng.
  • C. Chia sẻ cùng một hệ thống chữ viết được sử dụng rộng rãi.
  • D. Có cùng một tôn giáo chính thức được công nhận.

Câu 14: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về sự phân bố cư trú của các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Dân tộc Kinh cư trú rộng khắp trên cả nước, tập trung đông ở đồng bằng và đô thị.
  • B. Nhiều dân tộc thiểu số cư trú chủ yếu ở các vùng miền núi, cao nguyên.
  • C. Mỗi dân tộc chỉ cư trú duy nhất tại một địa bàn cố định, không có sự di chuyển hay xen kẽ.
  • D. Có những vùng mà nhiều dân tộc cùng sinh sống xen kẽ lẫn nhau.

Câu 15: Hoạt động thủ công nghiệp truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng (dệt vải, đan lát, làm gốm, rèn...). Sự phát triển của các nghề thủ công này chủ yếu phục vụ mục đích gì trong đời sống cộng đồng?

  • A. Chủ yếu để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
  • B. Đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, sản xuất và trao đổi hàng hóa trong cộng đồng và với các dân tộc khác.
  • C. Chỉ để làm vật phẩm cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Là hoạt động giải trí đơn thuần, không mang lại giá trị kinh tế.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường, việc giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Nguy cơ mai một tiếng nói, chữ viết, trang phục, phong tục tập quán do ảnh hưởng của văn hóa hiện đại và kinh tế thị trường.
  • B. Thiếu cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa khác trên thế giới.
  • C. Sự cấm đoán của Nhà nước đối với việc thực hành các nghi lễ truyền thống.
  • D. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm của cộng đồng quốc tế.

Câu 17: Tại sao chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố văn hóa và bản sắc dân tộc?

  • A. Vì văn hóa không ảnh hưởng đến đời sống kinh tế.
  • B. Để tạo ra sự khác biệt hoàn toàn giữa các vùng miền.
  • D.

Câu 18: 18: Việc học hỏi và tiếp thu những nét văn hóa đặc sắc của nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam diễn ra như thế nào trong lịch sử?

  • A. Chủ yếu diễn ra theo chiều một chiều từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.
  • B. Hầu như không có sự giao lưu và tiếp thu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C.

Câu 19: 19: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là một trong những nhân tố quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự kiện lịch sử nào?

  • A. Sự tham gia của các tầng lớp nhân dân, các dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
  • B. Việc mỗi dân tộc tự chiến đấu và bảo vệ lãnh thổ riêng biệt.
  • C. Sự phụ thuộc vào viện trợ từ bên ngoài để giành độc lập.
  • D. Chỉ có một vài dân tộc chủ chốt tham gia vào công cuộc cách mạng.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một" trong bối cảnh đa dạng dân tộc của đất nước.

  • A. Nhấn mạnh sự thống nhất về lãnh thổ nhưng bỏ qua sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Khẳng định chỉ có một dân tộc duy nhất tồn tại trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D.

Câu 21: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường có những hình thức tổ chức xã hội truyền thống đa dạng (ví dụ: bản, làng, buôn, sóc). Sự đa dạng này phản ánh điều gì về lịch sử định cư và phát triển của họ?

  • A. Tất cả các dân tộc đều có cùng một mô hình tổ chức xã hội.
  • B. Sự thích ứng với điều kiện địa lý, phương thức sản xuất và quan hệ cộng đồng riêng biệt của từng nhóm dân tộc.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp từ mô hình tổ chức xã hội của người Kinh.
  • D. Không có bất kỳ quy tắc hay cấu trúc nào trong tổ chức xã hội truyền thống.

Câu 22: So sánh đặc điểm kinh tế truyền thống của dân tộc Tày (ở vùng thung lũng, ven suối) và dân tộc Ê-đê (ở vùng Tây Nguyên). Điểm khác biệt nổi bật nhất trong phương thức canh tác lúa là gì?

  • A. Cả hai dân tộc đều chỉ trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.
  • B. Dân tộc Tày chủ yếu trồng lúa rẫy, dân tộc Ê-đê chủ yếu trồng lúa nước.
  • C.

Câu 23: Bên cạnh các loại hình nhà ở phổ biến như nhà sàn, nhà trệt, một số dân tộc ở Tây Nguyên còn có nhà Rông hoặc nhà Dài. Chức năng chính của nhà Rông trong đời sống cộng đồng là gì?

  • A. Là không gian sinh hoạt cộng đồng, nơi diễn ra các lễ hội, hội họp, và giáo dục truyền thống.
  • B. Chỉ là nơi cất giữ lương thực của cả làng.
  • C. Là nhà ở riêng của già làng hoặc trưởng bản.
  • D. Chỉ dùng làm nơi chứa công cụ sản xuất nông nghiệp.

Câu 24: Tín ngưỡng thờ cúng các vị thần tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Rừng...) phổ biến ở nhiều dân tộc Việt Nam. Điều này phản ánh mối quan hệ nào giữa con người và môi trường tự nhiên trong quan niệm truyền thống?

  • A. Con người hoàn toàn thống trị và khai thác tự nhiên mà không có sự ràng buộc.
  • B. Tự nhiên là kẻ thù cần phải chinh phục bằng mọi giá.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa con người và các yếu tố tự nhiên.
  • D. Sự phụ thuộc, tôn trọng và mong muốn hòa hợp với tự nhiên để cầu mong sự che chở, ban ơn.

Câu 25: Âm nhạc và các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống (hát then, cồng chiêng, múa sạp...) là những yếu tố quan trọng tạo nên bản sắc văn hóa của các dân tộc. Chức năng chính của các loại hình nghệ thuật này trong đời sống cộng đồng là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích kinh doanh du lịch.
  • B. Là phương tiện giao tiếp, giải trí, thể hiện đời sống tinh thần, lịch sử, tín ngưỡng và cố kết cộng đồng.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với các hoạt động xã hội và tín ngưỡng.
  • D. Chỉ dành riêng cho nam giới hoặc nữ giới biểu diễn.

Câu 26: Việc đa số các dân tộc Việt Nam đều lấy lúa và ngô làm lương thực chính cho thấy điều gì về nền tảng kinh tế truyền thống của đất nước?

  • A. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp trồng trọt.
  • B. Ngành chăn nuôi gia súc là chủ đạo.
  • C. Thương nghiệp đường biển là nguồn thu nhập chính.
  • D. Kinh tế hoàn toàn phụ thuộc vào sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 27: Ngữ hệ Thái - Ka-đai ở Việt Nam bao gồm các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Giáy, Lào, Lự, Bố Y. Dựa vào đặc điểm cư trú phổ biến của các dân tộc này (thường ở vùng thung lũng, ven sông suối), có thể suy đoán gì về phương thức sản xuất truyền thống của họ?

  • A. Chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm trong rừng sâu.
  • B. Phát triển mạnh thương nghiệp đường biển.
  • C. Chỉ trồng cây công nghiệp trên nương rẫy.
  • D. Thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp lúa nước.

Câu 28: Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, các dân tộc Việt Nam đã có những đóng góp to lớn. Vai trò của các dân tộc thiểu số trong công cuộc này được thể hiện qua khía cạnh nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tham gia với vai trò hỗ trợ, không trực tiếp chiến đấu.
  • B. Đồng lòng cùng dân tộc Kinh tham gia kháng chiến, đóng góp sức người sức của, bảo vệ biên cương.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế của riêng dân tộc mình.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong các sự kiện lịch sử trọng đại.

Câu 29: Việc Nhà nước Việt Nam có các chính sách ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội, giáo dục, y tế cho vùng dân tộc thiểu số nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc.
  • B. Bắt buộc các dân tộc thiểu số phải thay đổi hoàn toàn lối sống truyền thống.
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các dân tộc thiểu số.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học về các dân tộc Việt Nam, hãy phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát triển mối quan hệ đoàn kết, gắn bó giữa 54 dân tộc trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không còn quan trọng trong đời sống hiện đại.
  • B. Làm suy yếu sức mạnh quốc gia do sự khác biệt về văn hóa.
  • C. Gây khó khăn cho việc hội nhập quốc tế.
  • D. Là yếu tố then chốt để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền quốc gia, phát triển kinh tế - xã hội bền vững và xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

1 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự đa dạng về thành phần dân tộc trên đất nước Việt Nam là kết quả của quá trình lịch sử lâu dài. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong việc hình thành sự đa dạng dân tộc này?

2 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dân tộc Kinh chiếm đa số dân số Việt Nam và cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển. Điều này có tác động như thế nào đến đời sống kinh tế và xã hội của dân tộc này so với các dân tộc thiểu số thường cư trú ở miền núi?

3 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á là ngữ hệ lớn nhất ở Việt Nam, bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau. Việc tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á (nhóm Việt - Mường) cho thấy điều gì về nguồn gốc và mối quan hệ ban đầu của dân tộc Việt?

4 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tình trạng cư trú của các dân tộc ở Việt Nam được mô tả là 'vừa tập trung vừa xen kẽ'. Điều này mang lại ý nghĩa quan trọng nào đối với sự phát triển chung của đất nước?

5 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quan sát hình ảnh hoặc đọc mô tả về một loại hình nhà ở truyền thống của một dân tộc thiểu số (ví dụ: nhà sàn của dân tộc Thái ở Tây Bắc). Đặc điểm kiến trúc này (nhà sàn) thường phản ánh điều gì về điều kiện tự nhiên và lối sống của cộng đồng đó?

6 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam rất đa dạng về màu sắc, hoa văn và kiểu dáng. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

7 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam rất phong phú, bao gồm cả trồng lúa nước, lúa cạn (nương rẫy) và kết hợp chăn nuôi. Sự đa dạng này phản ánh rõ nhất điều gì?

8 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tín ngưỡng dân gian, đặc biệt là tục thờ cúng tổ tiên, là nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

9 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Ngoài việc thể hiện tín ngưỡng, lễ hội còn có chức năng xã hội nào?

10 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam dựa trên nền tảng nào để phát huy sức mạnh tổng hợp của 54 dân tộc?

11 / 11

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết, trang phục và các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Việt Nam có 54 dân tộc cùng sinh sống là minh chứng rõ nét nhất cho đặc điểm nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
  • B. Tính đa dạng, phong phú về thành phần dân tộc.
  • C. Sự tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng.
  • D. Vai trò trung tâm của dân tộc Kinh.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân bố dân cư của các dân tộc Việt Nam, hãy phân tích vì sao vùng Tây Bắc thường là địa bàn cư trú chủ yếu của các dân tộc như Thái, Mông, Dao?

  • A. Do chính sách di dân của nhà nước qua các thời kỳ.
  • B. Do điều kiện giao thông thuận lợi cho buôn bán.
  • C. Do đặc điểm địa hình, khí hậu phù hợp với tập quán canh tác và sinh hoạt truyền thống.
  • D. Do ảnh hưởng của các đô thị lớn.

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ. Dựa vào thông tin này, em hãy suy luận về mối liên hệ lịch sử và văn hóa giữa các dân tộc có ngôn ngữ thuộc ngữ hệ này?

  • A. Họ có thể có chung nguồn gốc hoặc đã có quá trình giao lưu, tiếp xúc lâu dài trong lịch sử.
  • B. Họ chắc chắn có cùng một tôn giáo chính.
  • C. Họ đều sinh sống tập trung ở cùng một vùng địa lý hẹp.
  • D. Họ chỉ mới tiếp xúc với nhau trong giai đoạn hiện đại.

Câu 4: Dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở đồng bằng, ven biển. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của dân tộc này so với các dân tộc thiểu số sống ở miền núi?

  • A. Họ chỉ làm nương rẫy do đất đai bạc màu.
  • B. Họ phụ thuộc hoàn toàn vào săn bắn và hái lượm.
  • C. Họ chủ yếu phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • D. Họ có điều kiện thuận lợi để phát triển nông nghiệp lúa nước, thủ công nghiệp và thương nghiệp.

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tiếng Việt trong đời sống cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay?

  • A. Là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trên cả nước.
  • B. Chỉ là ngôn ngữ của dân tộc Kinh, không có vai trò liên kết.
  • C. Là ngôn ngữ chính thức, đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.

Câu 6: Tại sao nói trang phục truyền thống của mỗi dân tộc ở Việt Nam là "tấm gương" phản chiếu điều kiện sống, tập quán và óc thẩm mĩ của cộng đồng?

  • A. Vì tất cả các dân tộc đều sử dụng cùng một loại vải và màu sắc.
  • B. Vì kiểu dáng, chất liệu, màu sắc, hoa văn trang phục thường gắn liền với môi trường tự nhiên và quan niệm văn hóa của dân tộc đó.
  • C. Vì trang phục của họ đều giống với trang phục của dân tộc Kinh.
  • D. Vì trang phục chỉ đơn thuần là vật che thân, không có ý nghĩa văn hóa.

Câu 7: Quan sát một số hình ảnh về nhà sàn của các dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc và nhà trệt của người Kinh ở đồng bằng. Em hãy phân tích lý do chính dẫn đến sự khác biệt về kiến trúc nhà ở này?

  • A. Do sự khác biệt về điều kiện địa hình, khí hậu và tập quán sinh hoạt, sản xuất.
  • B. Do ảnh hưởng của các tôn giáo khác nhau.
  • C. Do quy định của nhà nước về kiểu dáng nhà ở.
  • D. Do trình độ phát triển kinh tế hoàn toàn khác biệt.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của nhiều dân tộc ở Việt Nam. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần của họ?

  • A. Chỉ là một hình thức mê tín dị đoan, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Thể hiện sự xa lánh thế giới hiện tại.
  • C. Chỉ tồn tại ở các dân tộc thiểu số.
  • D. Thể hiện truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", lòng hiếu thảo và ý thức về nguồn cội, dòng tộc.

Câu 9: Lễ hội truyền thống có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Phân tích nào sau đây về vai trò của lễ hội là chính xác nhất?

  • A. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần sau những ngày lao động vất vả.
  • B. Là dịp để cộng đồng bày tỏ ước nguyện, tạ ơn thần linh, tổ tiên; đồng thời là không gian để giao lưu, gắn kết và truyền bá các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích phát triển du lịch, thu hút khách thập phương.
  • D. Chỉ dành riêng cho một số người có vai trò quan trọng trong cộng đồng.

Câu 10: Sự đa dạng về ngôn ngữ của 54 dân tộc ở Việt Nam (với 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ) đặt ra thách thức gì trong việc xây dựng và phát triển khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Gây khó khăn trong việc bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số.
  • B. Làm suy yếu tiếng Việt như ngôn ngữ chung.
  • C. Đòi hỏi các giải pháp linh hoạt để đảm bảo sự hiểu biết, giao tiếp và bình đẳng giữa các cộng đồng sử dụng ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Dẫn đến việc mỗi dân tộc chỉ sử dụng ngôn ngữ riêng của mình.

Câu 11: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước, nương rẫy đến thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở mỗi vùng miền?

  • A. Con người đã linh hoạt thích ứng và khai thác các điều kiện tự nhiên khác nhau để tồn tại và phát triển.
  • B. Tất cả các dân tộc đều có cùng phương thức sản xuất.
  • C. Tự nhiên hoàn toàn quyết định phương thức sản xuất của con người.
  • D. Con người không bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên.

Câu 12: So sánh đặc điểm cư trú của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số vùng cao, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Người Kinh chỉ sống ở thành phố, dân tộc thiểu số chỉ sống ở bản làng.
  • B. Người Kinh chủ yếu cư trú tập trung ở đồng bằng, ven biển; các dân tộc thiểu số sống phân tán hoặc tập trung ở miền núi, vùng cao, trung du.
  • C. Người Kinh sống xen kẽ, các dân tộc thiểu số sống tách biệt.
  • D. Người Kinh sống bằng nghề nông, các dân tộc thiểu số sống bằng nghề rừng.

Câu 13: Một du khách đến tham quan một làng dân tộc ở Tây Nguyên và thấy nhà Rông rất lớn nằm ở trung tâm. Dựa vào kiến thức đã học, em hiểu nhà Rông có ý nghĩa gì đối với đời sống cộng đồng các dân tộc ở đây?

  • A. Chỉ là nơi cất giữ nông sản.
  • B. Là nhà ở riêng của một gia đình giàu có.
  • C. Là nơi vui chơi giải trí cho trẻ em.
  • D. Là trung tâm sinh hoạt văn hóa, cộng đồng, nơi diễn ra các nghi lễ, cuộc họp quan trọng.

Câu 14: Tín ngưỡng dân gian và các tôn giáo khác nhau cùng tồn tại trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào về đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Tính đa dạng, dung hợp và sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Sự xung đột gay gắt giữa các loại hình tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Tất cả các dân tộc đều theo cùng một tôn giáo chính.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến đời sống tâm linh.

Câu 15: Em hãy đánh giá vai trò của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống (ngôn ngữ, trang phục, lễ hội, tín ngưỡng...) của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Việc này không còn quan trọng vì đã có văn hóa hiện đại.
  • B. Chỉ là trách nhiệm của riêng các dân tộc thiểu số.
  • C. Giúp giữ gìn bản sắc dân tộc, làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam, đồng thời góp phần vào sự đa dạng văn hóa của nhân loại.
  • D. Gây cản trở cho sự phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 16: Cho tình huống: Một trường học tổ chức Ngày hội văn hóa các dân tộc Việt Nam, trong đó có trưng bày trang phục, giới thiệu ẩm thực, biểu diễn văn nghệ của nhiều dân tộc khác nhau. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc giáo dục học sinh về cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ giúp học sinh giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • B. Giúp học sinh trực quan tìm hiểu, tôn trọng sự đa dạng văn hóa và nâng cao ý thức về khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Chủ yếu nhằm mục đích quảng bá du lịch cho các địa phương.
  • D. Không có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.

Câu 17: Nhận định nào sau đây là đúng khi so sánh về đời sống vật chất truyền thống giữa các dân tộc sống ở vùng đồng bằng và các dân tộc sống ở vùng núi cao?

  • A. Các dân tộc vùng đồng bằng có điều kiện thuận lợi hơn để phát triển nông nghiệp lúa nước và giao thương, dẫn đến sự khác biệt nhất định về nhà ở, ẩm thực so với dân tộc vùng núi.
  • B. Đời sống vật chất của các dân tộc ở cả hai vùng đều giống hệt nhau.
  • C. Các dân tộc vùng núi cao chỉ sử dụng công cụ lao động thô sơ nhất.
  • D. Các dân tộc vùng đồng bằng không có hoạt động sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 18: Ngữ hệ Hán - Tạng ở Việt Nam bao gồm các dân tộc có nguồn gốc từ khu vực Tây Tạng và Trung Quốc. Sự hiện diện của ngữ hệ này ở Việt Nam cho thấy điều gì về lịch sử di cư và giao lưu văn hóa trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Lãnh thổ Việt Nam hoàn toàn tách biệt với các khu vực xung quanh.
  • B. Chỉ có một luồng di cư duy nhất đến Việt Nam trong lịch sử.
  • C. Các dân tộc thuộc ngữ hệ này là những cư dân bản địa lâu đời nhất.
  • D. Việt Nam là nơi giao thoa của nhiều luồng dân cư và văn hóa từ các khu vực lân cận.

Câu 19: Dựa trên kiến thức về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, em hãy xác định nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thành viên đông đảo nhất?

  • A. Việt - Mường.
  • B. Thái - Ka-đai.
  • C. H’Mông - Dao.
  • D. Nam Đảo.

Câu 20: Món ăn truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ do sự sáng tạo của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Do ảnh hưởng của ẩm thực nước ngoài.
  • C. Do sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (sản vật địa phương) và tập quán canh tác, sinh hoạt của từng dân tộc.
  • D. Tất cả các dân tộc đều có nguyên liệu và cách chế biến giống nhau.

Câu 21: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam lại khá phổ biến?

  • A. Do chính sách bắt buộc phải sống chung của nhà nước.
  • B. Do quá trình lịch sử di cư, giao lưu kinh tế, văn hóa và quan hệ xã hội lâu dài giữa các cộng đồng.
  • C. Do các dân tộc không muốn sống tập trung.
  • D. Chỉ xảy ra trong thời kỳ hiện đại.

Câu 22: Bên cạnh nông nghiệp, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn phát triển mạnh các nghề thủ công truyền thống như dệt vải, đan lát, làm gốm. Điều này cho thấy:

  • A. Họ không biết làm nông nghiệp.
  • B. Thủ công nghiệp là nguồn thu nhập duy nhất của họ.
  • C. Họ không có khả năng buôn bán.
  • D. Họ có nền kinh tế đa dạng, kết hợp nhiều ngành nghề để đáp ứng nhu cầu cuộc sống và trao đổi hàng hóa.

Câu 23: Một trong những điểm chung về đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam, bất kể là dân tộc nào, thường là:

  • A. Tôn trọng thiên nhiên, tin vào các lực lượng siêu nhiên và đề cao vai trò của cộng đồng.
  • B. Đều thờ cùng một vị thần duy nhất.
  • C. Không có bất kỳ điểm chung nào về văn hóa tinh thần.
  • D. Chỉ quan tâm đến đời sống vật chất.

Câu 24: Việc nhà nước Việt Nam có chính sách bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

  • A. Ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số sắp bị mai một hoàn toàn.
  • B. Nhà nước muốn thay thế tiếng Việt bằng ngôn ngữ khác.
  • C. Sự tôn trọng đa dạng văn hóa, đảm bảo quyền bình đẳng về ngôn ngữ và góp phần giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức.

Câu 25: Em hãy phân tích vai trò của văn học dân gian (truyện cổ, sử thi, ca dao...) trong việc phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ phản ánh các sự kiện lịch sử chính trị.
  • B. Không có giá trị lịch sử hoặc văn hóa.
  • C. Chỉ là sản phẩm của một vài cá nhân.
  • D. Là kho tàng lưu giữ tri thức dân gian, phản ánh quan niệm về thế giới, xã hội, con người, tập quán sinh hoạt, sản xuất và ước mơ của cộng đồng.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số vùng sâu, vùng xa hiện nay là gì?

  • A. Điều kiện địa lý khó khăn, cơ sở hạ tầng (giao thông, y tế, giáo dục) còn hạn chế.
  • B. Họ không có mong muốn phát triển kinh tế.
  • C. Họ không có tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Họ không có lực lượng lao động.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về các dân tộc Việt Nam, em hãy cho biết nhóm dân tộc nào dưới đây chủ yếu sinh sống ở khu vực Tây Nguyên?

  • A. Tày, Nùng, Thái.
  • B. Ê Đê, Gia Rai, Ba Na, Cơ Ho.
  • C. Khmer, Chăm, Hoa.
  • D. Mông, Dao, Tày.

Câu 28: Việc duy trì và phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của các dân tộc (như cồng chiêng Tây Nguyên, hát Xoan, quan họ...) có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn hóa Việt Nam?

  • A. Làm cho văn hóa Việt Nam trở nên đơn điệu.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích thương mại.
  • C. Không có giá trị đối với thế hệ trẻ.
  • D. Làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc, là di sản quý báu cần được bảo tồn và phát huy.

Câu 29: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có thuận lợi gì trong việc tiếp cận thông tin và các dịch vụ xã hội?

  • A. Cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, đô thị, nơi cơ sở hạ tầng phát triển hơn.
  • B. Có trình độ học vấn cao hơn tất cả các dân tộc khác.
  • C. Được nhà nước ưu tiên hơn trong mọi mặt.
  • D. Họ không cần tiếp cận thông tin và dịch vụ xã hội.

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Dựa trên kiến thức về các dân tộc, em hãy phân tích một yếu tố văn hóa nào góp phần củng cố khối đại đoàn kết này?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • B. Việc thừa nhận và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, cùng với việc phát huy các giá trị chung như lòng yêu nước, tinh thần cộng đồng, truyền thống đoàn kết chống ngoại xâm.
  • C. Sự cạnh tranh về kinh tế giữa các vùng miền.
  • D. Việc xóa bỏ các phong tục tập quán truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việc Việt Nam có 54 dân tộc cùng sinh sống là minh chứng rõ nét nhất cho đặc điểm nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dựa vào kiến thức về sự phân bố dân cư của các dân tộc Việt Nam, hãy phân tích vì sao vùng Tây Bắc thường là địa bàn cư trú chủ yếu của các dân tộc như Thái, Mông, Dao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ. Dựa vào thông tin này, em hãy suy luận về mối liên hệ lịch sử và văn hóa giữa các dân tộc có ngôn ngữ thuộc ngữ hệ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở đồng bằng, ven biển. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của dân tộc này so với các dân tộc thiểu số sống ở miền núi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của tiếng Việt trong đời sống cộng đồng các dân tộc Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao nói trang phục truyền thống của mỗi dân tộc ở Việt Nam là 'tấm gương' phản chiếu điều kiện sống, tập quán và óc thẩm mĩ của cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Quan sát một số hình ảnh về nhà sàn của các dân tộc thiểu số ở miền núi phía Bắc và nhà trệt của người Kinh ở đồng bằng. Em hãy phân tích lý do chính dẫn đến sự khác biệt về kiến trúc nhà ở này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến của nhiều dân tộc ở Việt Nam. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong đời sống tinh thần của họ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Lễ hội truyền thống có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam. Phân tích nào sau đây về vai trò của lễ hội là chính xác nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự đa dạng về ngôn ngữ của 54 dân tộc ở Việt Nam (với 5 ngữ hệ và 8 nhóm ngôn ngữ) đặt ra thách thức gì trong việc xây dựng và phát triển khối đại đoàn kết dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước, nương rẫy đến thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở mỗi vùng miền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: So sánh đặc điểm cư trú của dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số vùng cao, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một du khách đến tham quan một làng dân tộc ở Tây Nguyên và thấy nhà Rông rất lớn nằm ở trung tâm. Dựa vào kiến thức đã học, em hiểu nhà Rông có ý nghĩa gì đối với đời sống cộng đồng các dân tộc ở đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tín ngưỡng dân gian và các tôn giáo khác nhau cùng tồn tại trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam. Điều này thể hiện đặc điểm nào về đời sống tinh thần của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Em hãy đánh giá vai trò của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống (ngôn ngữ, trang phục, lễ hội, tín ngưỡng...) của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Cho tình huống: Một trường học tổ chức Ngày hội văn hóa các dân tộc Việt Nam, trong đó có trưng bày trang phục, giới thiệu ẩm thực, biểu diễn văn nghệ của nhiều dân tộc khác nhau. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc giáo dục học sinh về cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nhận định nào sau đây là đúng khi so sánh về đời sống vật chất truyền thống giữa các dân tộc sống ở vùng đồng bằng và các dân tộc sống ở vùng núi cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngữ hệ Hán - Tạng ở Việt Nam bao gồm các dân tộc có nguồn gốc từ khu vực Tây Tạng và Trung Quốc. Sự hiện diện của ngữ hệ này ở Việt Nam cho thấy điều gì về lịch sử di cư và giao lưu văn hóa trên lãnh thổ Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Dựa trên kiến thức về các nhóm ngôn ngữ ở Việt Nam, em hãy xác định nhóm ngôn ngữ nào có số lượng dân tộc thành viên đông đảo nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Món ăn truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Sự đa dạng này chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích nào sau đây giải thích hợp lý nhất vì sao tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc ở Việt Nam lại khá phổ biến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bên cạnh nông nghiệp, nhiều dân tộc thiểu số ở Việt Nam còn phát triển mạnh các nghề thủ công truyền thống như dệt vải, đan lát, làm gốm. Điều này cho thấy:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trong những điểm chung về đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc Việt Nam, bất kể là dân tộc nào, thường là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc nhà nước Việt Nam có chính sách bảo tồn và phát triển ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Em hãy phân tích vai trò của văn học dân gian (truyện cổ, sử thi, ca dao...) trong việc phản ánh đời sống vật chất và tinh thần của các dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng dân tộc thiểu số vùng sâu, vùng xa hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Dựa vào kiến thức về các dân tộc Việt Nam, em hãy cho biết nhóm dân tộc nào dưới đây chủ yếu sinh sống ở khu vực Tây Nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc duy trì và phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của các dân tộc (như cồng chiêng Tây Nguyên, hát Xoan, quan họ...) có ý nghĩa như thế nào đối với nền văn hóa Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có thuận lợi gì trong việc tiếp cận thông tin và các dịch vụ xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Dựa trên kiến thức về các dân tộc, em hãy phân tích một yếu tố văn hóa nào góp phần củng cố khối đại đoàn kết này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về mặt dân tộc ở Việt Nam với 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt, phản ánh điều gì về đất nước Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất về nguồn gốc và lịch sử phát triển.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các cộng đồng dân cư.
  • C. Tính đa dạng, phong phú và bản sắc văn hóa độc đáo.
  • D. Sự thiếu gắn kết và khó khăn trong quản lý xã hội.

Câu 2: Mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, và điều kiện sống, điều gì là yếu tố cốt lõi tạo nên sự gắn kết và thống nhất giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất về điều kiện kinh tế và phương thức sản xuất.
  • B. Việc áp đặt một nền văn hóa duy nhất trên cả nước.
  • C. Sự cách biệt về địa lý giữa các vùng miền.
  • D. Lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước chung, ý thức cộng đồng quốc gia thống nhất.

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy đặc điểm nổi bật về sự cư trú của các dân tộc là vừa tập trung vừa xen kẽ. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Gây khó khăn cho việc giao lưu và trao đổi văn hóa.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao thoa, tiếp xúc và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Phản ánh sự phân chia lãnh thổ rõ ràng giữa các dân tộc.

Câu 4: Tiếng Việt được chọn là ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam. Vai trò này của tiếng Việt thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc?

  • A. Ưu tiên phát triển ngôn ngữ của dân tộc đa số.
  • B. Loại bỏ sự cần thiết của các ngôn ngữ thiểu số.
  • C. Thúc đẩy sự thống nhất, giao tiếp hiệu quả và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Gây khó khăn cho việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.

Câu 5: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước ở đồng bằng đến làm nương rẫy ở miền núi, kết hợp chăn nuôi, thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Điều kiện tự nhiên, địa hình và khí hậu khác nhau giữa các vùng cư trú.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn của các dân tộc.
  • C. Chính sách kinh tế của nhà nước chỉ tập trung vào một số ngành nghề.
  • D. Sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đến hoạt động kinh tế.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của trang phục mỗi dân tộc?

  • A. Sự bắt chước trang phục của các dân tộc khác.
  • B. Quy định chung của nhà nước về trang phục.
  • C. Sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Điều kiện sống, tập quán sinh hoạt và quan niệm thẩm mĩ riêng của mỗi cộng đồng.

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi, trung du. Đặc điểm kiến trúc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thích ứng với điều kiện địa hình đồi núi, chống ẩm thấp, tránh thú dữ và lũ lụt.
  • B. Tiết kiệm vật liệu xây dựng so với nhà trệt.
  • C. Phục vụ mục đích du lịch và quảng bá văn hóa.
  • D. Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt?

  • A. Sự coi trọng vật chất hơn tinh thần.
  • B. Lòng biết ơn, sự kính trọng đối với người đã khuất và ý thức về cội nguồn, dòng dõi.
  • C. Niềm tin vào sự can thiệp của thế lực siêu nhiên vào mọi mặt đời sống.
  • D. Ước mong về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc. Ngoài ý nghĩa tâm linh, lễ hội còn là dịp để cộng đồng thực hiện điều gì?

  • A. Cạnh tranh về của cải và vật chất.
  • B. Tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí cá nhân.
  • D. Gặp gỡ, giao lưu, thắt chặt tình đoàn kết và truyền dạy các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.

Câu 10: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Gây cản trở cho quá trình hội nhập quốc tế.
  • B. Làm suy yếu nền văn hóa chung của dân tộc.
  • C. Làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam đa dạng, tạo nên sức mạnh nội sinh và góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Chỉ có lợi ích cho riêng các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Luôn có sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong công cuộc dựng nước và giữ nước.
  • B. Thường xuyên xảy ra mâu thuẫn và xung đột sắc tộc.
  • C. Không có mối liên hệ nào đáng kể giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ có sự giao lưu văn hóa một chiều từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.

Câu 12: Ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc trong ngữ hệ này?

  • A. Tất cả các dân tộc trong ngữ hệ này đều có chung một ngôn ngữ.
  • B. Họ không có bất kỳ mối liên hệ nào về mặt lịch sử.
  • C. Sự phân chia ngôn ngữ chỉ là do sự khác biệt về địa lý.
  • D. Họ có thể có chung một nguồn gốc lịch sử xa xưa, sau đó phân hóa và phát triển thành các nhóm ngôn ngữ và dân tộc khác nhau.

Câu 13: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng du nhập và tồn tại ở Việt Nam, được một bộ phận đồng bào các dân tộc tin theo. Hiện tượng này thể hiện điều gì về đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Tính đa dạng và sự dung hợp trong đời sống tinh thần của các dân tộc.
  • B. Sự lấn át hoàn toàn của tôn giáo đối với tín ngưỡng dân gian.
  • C. Việc bài trừ các tín ngưỡng truyền thống.
  • D. Sự xung đột gay gắt giữa các tôn giáo và tín ngưỡng.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của kinh tế thị trường, đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số đang có những thay đổi. Thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

  • A. Không có cơ hội tiếp cận với văn hóa hiện đại.
  • B. Nguy cơ mai một một số giá trị văn hóa truyền thống trước ảnh hưởng của lối sống hiện đại và văn hóa bên ngoài.
  • C. Thiếu sự giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 15: Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước và xã hội cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng.
  • B. Yêu cầu các dân tộc thiểu số từ bỏ phong tục tập quán riêng.
  • C. Thực hiện chính sách bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển, đồng thời bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa mỗi dân tộc.
  • D. Hạn chế sự giao lưu và tiếp xúc giữa các dân tộc.

Câu 16: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ ở Việt Nam (Nam Á, Thái - Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng), hãy nhận định về mức độ phức tạp của bức tranh ngôn ngữ Việt Nam.

  • A. Rất đa dạng và phức tạp, phản ánh lịch sử di cư và giao lưu lâu dài.
  • B. Khá đơn giản, chủ yếu chỉ có một vài ngôn ngữ chính.
  • D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi một ngữ hệ duy nhất.

Câu 17: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống tập trung ở các vùng miền núi, trung du hoặc Tây Nguyên. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kinh tế - xã hội của họ?

  • A. Luôn thuận lợi cho việc tiếp cận các dịch vụ công cộng.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận cơ sở hạ tầng hiện đại (giao thông, y tế, giáo dục) nhưng thuận lợi trong việc bảo tồn không gian văn hóa truyền thống.
  • C. Buộc họ phải từ bỏ các ngành nghề truyền thống.
  • D. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn với xã hội bên ngoài.

Câu 18: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở vùng đồng bằng. Điều này tạo ra lợi thế gì cho dân tộc Kinh trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ít có cơ hội phát triển thương mại và dịch vụ.
  • C. Thuận lợi phát triển nền kinh tế tổng hợp (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) do điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý.
  • D. Không có bất kỳ lợi thế nào so với các dân tộc khác.

Câu 19: Bên cạnh lúa và ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng nhiều loại thực phẩm khác từ rừng, sông, biển và chăn nuôi. Sự đa dạng trong nguồn lương thực và thực phẩm này phản ánh điều gì?

  • A. Sự thích ứng linh hoạt với điều kiện tự nhiên và nguồn tài nguyên ở từng vùng miền.
  • B. Thiếu kiến thức về canh tác nông nghiệp.
  • C. Chỉ dựa vào nguồn cung cấp từ bên ngoài.
  • D. Sự khan hiếm lương thực và thực phẩm.

Câu 20: Nhiều dân tộc thiểu số có nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát, làm đồ gốm. Việc duy trì và phát triển các nghề thủ công này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa văn hóa quan trọng là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của riêng dân tộc đó.
  • B. Là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Góp phần bảo tồn và truyền bá các kỹ thuật, hoa văn truyền thống, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.

Câu 21: So sánh nhà ở của người Kinh (nhà trệt) và nhà ở của nhiều dân tộc miền núi (nhà sàn), điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sử dụng không gian tầng dưới (gầm sàn) là gì?

  • A. Tầng dưới nhà trệt dùng để ở, gầm sàn nhà sàn dùng để chứa nước.
  • B. Tầng dưới nhà trệt thường là không gian sinh hoạt chính hoặc kinh doanh, gầm sàn nhà sàn thường dùng để chứa công cụ lao động, nhốt gia súc hoặc để trống để tránh ẩm thấp.
  • C. Tầng dưới nhà trệt dùng để phơi đồ, gầm sàn nhà sàn dùng để thờ cúng.
  • D. Tầng dưới nhà trệt dùng để chăn nuôi, gầm sàn nhà sàn dùng để trồng trọt.

Câu 22: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Rừng...). Tín ngưỡng này phản ánh mối quan hệ nào của con người với môi trường sống?

  • A. Sự tôn trọng, biết ơn và hòa hợp với tự nhiên, coi tự nhiên là nơi cung cấp nguồn sống và cần được bảo vệ.
  • B. Sự sợ hãi và muốn chinh phục tự nhiên bằng mọi giá.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến môi trường.
  • D. Quan niệm tự nhiên là kẻ thù cần phải tiêu diệt.

Câu 23: Một số dân tộc thiểu số có các nghi lễ vòng đời (lễ trưởng thành, lễ cưới, lễ tang) rất đặc sắc và cầu kỳ. Các nghi lễ này có ý nghĩa xã hội quan trọng là gì?

  • A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần.
  • B. Gây tốn kém và lãng phí tài nguyên.
  • C. Làm suy yếu mối quan hệ trong cộng đồng.
  • D. Đánh dấu các giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong cuộc đời cá nhân, củng cố mối quan hệ gia đình, dòng họ và cộng đồng, truyền dạy các giá trị văn hóa, đạo đức.

Câu 24: Việc học tập và sử dụng tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến. Xu hướng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Khiến họ quên đi tiếng mẹ đẻ của mình.
  • B. Thuận lợi hơn trong giao tiếp, học tập, làm việc, tiếp cận thông tin và tham gia vào các hoạt động xã hội chung của đất nước.
  • C. Chỉ có lợi cho dân tộc Kinh.
  • D. Gây khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 25: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển giữa các dân tộc. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở lịch sử chủ yếu nào?

  • A. Sự phân biệt đối xử trong quá khứ.
  • B. Việc một dân tộc chiếm ưu thế hơn các dân tộc khác.
  • C. Lịch sử lâu đời cùng chung sống, đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng đất nước của các dân tộc trên cùng một lãnh thổ.
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

Câu 26: Khi phân tích một bài hát dân ca của một dân tộc thiểu số, ngoài giai điệu và lời ca, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời, chức năng trong cộng đồng (hát trong lễ hội, khi lao động, ru con...) giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Đời sống tinh thần, quan niệm sống, mối quan hệ xã hội và cách ứng xử của dân tộc đó.
  • B. Chỉ là sở thích âm nhạc cá nhân của người sáng tác.
  • C. Trình độ công nghệ sản xuất âm nhạc của dân tộc đó.
  • D. Sự ảnh hưởng của âm nhạc hiện đại.

Câu 27: Giả sử bạn là người làm công tác phát triển cộng đồng ở một vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống xen kẽ. Để thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung hỗ trợ một dân tộc duy nhất có số lượng đông nhất.
  • B. Khuyến khích các dân tộc sống tách biệt để giữ gìn bản sắc.
  • C. Tổ chức các hoạt động chỉ sử dụng tiếng Việt và bỏ qua ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao chung; hỗ trợ phát triển kinh tế gắn với bảo tồn bản sắc; đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 28: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được ví như

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình.
  • C. Là nguồn sức mạnh nội sinh to lớn, đảm bảo sự tồn tại, phát triển của quốc gia và thành công của sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước.
  • D. Làm suy yếu sức mạnh của từng dân tộc riêng lẻ.

Câu 29: Nhiều lễ hội truyền thống của các dân tộc thường gắn liền với chu kỳ nông nghiệp (lễ xuống đồng, lễ mừng lúa mới...). Điều này phản ánh điều gì về mối liên hệ giữa văn hóa và đời sống kinh tế của các dân tộc?

  • A. Văn hóa được hình thành và phản ánh sâu sắc đời sống vật chất, đặc biệt là hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Văn hóa hoàn toàn tách rời khỏi đời sống kinh tế.
  • C. Kinh tế quyết định tất cả các yếu tố văn hóa.
  • D. Chỉ những dân tộc làm nông nghiệp mới có lễ hội.

Câu 30: Việc sử dụng và bảo tồn chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (nếu có) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Gây cản trở cho việc học tiếng Việt.
  • B. Không có ý nghĩa gì trong thời đại công nghệ số.
  • C. Chỉ là biểu tượng không có giá trị thực tế.
  • D. Là phương tiện quan trọng để lưu giữ lịch sử, văn học, tri thức dân gian và truyền bá bản sắc văn hóa qua các thế hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự đa dạng về mặt dân tộc ở Việt Nam với 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt, phản ánh điều gì về đất nước Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, và điều kiện sống, điều gì là yếu tố cốt lõi tạo nên sự gắn kết và thống nhất giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy đặc điểm nổi bật về sự cư trú của các dân tộc là vừa tập trung vừa xen kẽ. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tiếng Việt được chọn là ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam. Vai trò này của tiếng Việt thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước ở đồng bằng đến làm nương rẫy ở miền núi, kết hợp chăn nuôi, thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của trang phục mỗi dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi, trung du. Đặc điểm kiến trúc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc. Ngoài ý nghĩa tâm linh, lễ hội còn là dịp để cộng đồng thực hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc trong ngữ hệ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng du nhập và tồn tại ở Việt Nam, được một bộ phận đồng bào các dân tộc tin theo. Hiện tượng này thể hiện điều gì về đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của kinh tế thị trường, đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số đang có những thay đổi. Thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước và xã hội cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ ở Việt Nam (Nam Á, Thái - Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng), hãy nhận định về mức độ phức tạp của bức tranh ngôn ngữ Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống tập trung ở các vùng miền núi, trung du hoặc Tây Nguyên. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kinh tế - xã hội của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở vùng đồng bằng. Điều này tạo ra lợi thế gì cho dân tộc Kinh trong quá trình phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bên cạnh lúa và ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng nhiều loại thực phẩm khác từ rừng, sông, biển và chăn nuôi. Sự đa dạng trong nguồn lương thực và thực phẩm này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhiều dân tộc thiểu số có nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát, làm đồ gốm. Việc duy trì và phát triển các nghề thủ công này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa văn hóa quan trọng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: So sánh nhà ở của người Kinh (nhà trệt) và nhà ở của nhiều dân tộc miền núi (nhà sàn), điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sử dụng không gian tầng dưới (gầm sàn) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Rừng...). Tín ngưỡng này phản ánh mối quan hệ nào của con người với môi trường sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một số dân tộc thiểu số có các nghi lễ vòng đời (lễ trưởng thành, lễ cưới, lễ tang) rất đặc sắc và cầu kỳ. Các nghi lễ này có ý nghĩa xã hội quan trọng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc học tập và sử dụng tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến. Xu hướng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển giữa các dân tộc. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở lịch sử chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một bài hát dân ca của một dân tộc thiểu số, ngoài giai điệu và lời ca, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời, chức năng trong cộng đồng (hát trong lễ hội, khi lao động, ru con...) giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn là người làm công tác phát triển cộng đồng ở một vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống xen kẽ. Để thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được ví như "sợi chỉ đỏ xuyên suốt" trong lịch sử Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của khối đại đoàn kết này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhiều lễ hội truyền thống của các dân tộc thường gắn liền với chu kỳ nông nghiệp (lễ xuống đồng, lễ mừng lúa mới...). Điều này phản ánh điều gì về mối liên hệ giữa văn hóa và đời sống kinh tế của các dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Việc sử dụng và bảo tồn chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (nếu có) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về mặt dân tộc ở Việt Nam với 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt, phản ánh điều gì về đất nước Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất về nguồn gốc và lịch sử phát triển.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các cộng đồng dân cư.
  • C. Tính đa dạng, phong phú và bản sắc văn hóa độc đáo.
  • D. Sự thiếu gắn kết và khó khăn trong quản lý xã hội.

Câu 2: Mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, và điều kiện sống, điều gì là yếu tố cốt lõi tạo nên sự gắn kết và thống nhất giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Sự đồng nhất về điều kiện kinh tế và phương thức sản xuất.
  • B. Việc áp đặt một nền văn hóa duy nhất trên cả nước.
  • C. Sự cách biệt về địa lý giữa các vùng miền.
  • D. Lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước chung, ý thức cộng đồng quốc gia thống nhất.

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy đặc điểm nổi bật về sự cư trú của các dân tộc là vừa tập trung vừa xen kẽ. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Gây khó khăn cho việc giao lưu và trao đổi văn hóa.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao thoa, tiếp xúc và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa hoàn toàn về văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Phản ánh sự phân chia lãnh thổ rõ ràng giữa các dân tộc.

Câu 4: Tiếng Việt được chọn là ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam. Vai trò này của tiếng Việt thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc?

  • A. Ưu tiên phát triển ngôn ngữ của dân tộc đa số.
  • B. Loại bỏ sự cần thiết của các ngôn ngữ thiểu số.
  • C. Thúc đẩy sự thống nhất, giao tiếp hiệu quả và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Gây khó khăn cho việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.

Câu 5: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước ở đồng bằng đến làm nương rẫy ở miền núi, kết hợp chăn nuôi, thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Điều kiện tự nhiên, địa hình và khí hậu khác nhau giữa các vùng cư trú.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn của các dân tộc.
  • C. Chính sách kinh tế của nhà nước chỉ tập trung vào một số ngành nghề.
  • D. Sự ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài đến hoạt động kinh tế.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của trang phục mỗi dân tộc?

  • A. Sự bắt chước trang phục của các dân tộc khác.
  • B. Quy định chung của nhà nước về trang phục.
  • C. Sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Điều kiện sống, tập quán sinh hoạt và quan niệm thẩm mĩ riêng của mỗi cộng đồng.

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi, trung du. Đặc điểm kiến trúc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thích ứng với điều kiện địa hình đồi núi, chống ẩm thấp, tránh thú dữ và lũ lụt.
  • B. Tiết kiệm vật liệu xây dựng so với nhà trệt.
  • C. Phục vụ mục đích du lịch và quảng bá văn hóa.
  • D. Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt?

  • A. Sự coi trọng vật chất hơn tinh thần.
  • B. Lòng biết ơn, sự kính trọng đối với người đã khuất và ý thức về cội nguồn, dòng dõi.
  • C. Niềm tin vào sự can thiệp của thế lực siêu nhiên vào mọi mặt đời sống.
  • D. Ước mong về một cuộc sống giàu sang, phú quý.

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc. Ngoài ý nghĩa tâm linh, lễ hội còn là dịp để cộng đồng thực hiện điều gì?

  • A. Cạnh tranh về của cải và vật chất.
  • B. Tách biệt hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí cá nhân.
  • D. Gặp gỡ, giao lưu, thắt chặt tình đoàn kết và truyền dạy các giá trị văn hóa cho thế hệ sau.

Câu 10: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Gây cản trở cho quá trình hội nhập quốc tế.
  • B. Làm suy yếu nền văn hóa chung của dân tộc.
  • C. Làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam đa dạng, tạo nên sức mạnh nội sinh và góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • D. Chỉ có lợi ích cho riêng các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Luôn có sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau trong công cuộc dựng nước và giữ nước.
  • B. Thường xuyên xảy ra mâu thuẫn và xung đột sắc tộc.
  • C. Không có mối liên hệ nào đáng kể giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ có sự giao lưu văn hóa một chiều từ dân tộc đa số sang dân tộc thiểu số.

Câu 12: Ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc trong ngữ hệ này?

  • A. Tất cả các dân tộc trong ngữ hệ này đều có chung một ngôn ngữ.
  • B. Họ không có bất kỳ mối liên hệ nào về mặt lịch sử.
  • C. Sự phân chia ngôn ngữ chỉ là do sự khác biệt về địa lý.
  • D. Họ có thể có chung một nguồn gốc lịch sử xa xưa, sau đó phân hóa và phát triển thành các nhóm ngôn ngữ và dân tộc khác nhau.

Câu 13: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng du nhập và tồn tại ở Việt Nam, được một bộ phận đồng bào các dân tộc tin theo. Hiện tượng này thể hiện điều gì về đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Tính đa dạng và sự dung hợp trong đời sống tinh thần của các dân tộc.
  • B. Sự lấn át hoàn toàn của tôn giáo đối với tín ngưỡng dân gian.
  • C. Việc bài trừ các tín ngưỡng truyền thống.
  • D. Sự xung đột gay gắt giữa các tôn giáo và tín ngưỡng.

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của kinh tế thị trường, đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số đang có những thay đổi. Thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

  • A. Không có cơ hội tiếp cận với văn hóa hiện đại.
  • B. Nguy cơ mai một một số giá trị văn hóa truyền thống trước ảnh hưởng của lối sống hiện đại và văn hóa bên ngoài.
  • C. Thiếu sự giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 15: Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước và xã hội cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng.
  • B. Yêu cầu các dân tộc thiểu số từ bỏ phong tục tập quán riêng.
  • C. Thực hiện chính sách bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển, đồng thời bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa mỗi dân tộc.
  • D. Hạn chế sự giao lưu và tiếp xúc giữa các dân tộc.

Câu 16: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ ở Việt Nam (Nam Á, Thái - Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng), hãy nhận định về mức độ phức tạp của bức tranh ngôn ngữ Việt Nam.

  • A. Rất đa dạng và phức tạp, phản ánh lịch sử di cư và giao lưu lâu dài.
  • B. Khá đơn giản, chủ yếu chỉ có một vài ngôn ngữ chính.
  • D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi một ngữ hệ duy nhất.

Câu 17: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống tập trung ở các vùng miền núi, trung du hoặc Tây Nguyên. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kinh tế - xã hội của họ?

  • A. Luôn thuận lợi cho việc tiếp cận các dịch vụ công cộng.
  • B. Có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận cơ sở hạ tầng hiện đại (giao thông, y tế, giáo dục) nhưng thuận lợi trong việc bảo tồn không gian văn hóa truyền thống.
  • C. Buộc họ phải từ bỏ các ngành nghề truyền thống.
  • D. Dẫn đến sự cô lập hoàn toàn với xã hội bên ngoài.

Câu 18: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở vùng đồng bằng. Điều này tạo ra lợi thế gì cho dân tộc Kinh trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Ít có cơ hội phát triển thương mại và dịch vụ.
  • C. Thuận lợi phát triển nền kinh tế tổng hợp (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ) do điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý.
  • D. Không có bất kỳ lợi thế nào so với các dân tộc khác.

Câu 19: Bên cạnh lúa và ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng nhiều loại thực phẩm khác từ rừng, sông, biển và chăn nuôi. Sự đa dạng trong nguồn lương thực và thực phẩm này phản ánh điều gì?

  • A. Sự thích ứng linh hoạt với điều kiện tự nhiên và nguồn tài nguyên ở từng vùng miền.
  • B. Thiếu kiến thức về canh tác nông nghiệp.
  • C. Chỉ dựa vào nguồn cung cấp từ bên ngoài.
  • D. Sự khan hiếm lương thực và thực phẩm.

Câu 20: Nhiều dân tộc thiểu số có nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát, làm đồ gốm. Việc duy trì và phát triển các nghề thủ công này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa văn hóa quan trọng là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của riêng dân tộc đó.
  • B. Là nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại.
  • D. Góp phần bảo tồn và truyền bá các kỹ thuật, hoa văn truyền thống, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của dân tộc.

Câu 21: So sánh nhà ở của người Kinh (nhà trệt) và nhà ở của nhiều dân tộc miền núi (nhà sàn), điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sử dụng không gian tầng dưới (gầm sàn) là gì?

  • A. Tầng dưới nhà trệt dùng để ở, gầm sàn nhà sàn dùng để chứa nước.
  • B. Tầng dưới nhà trệt thường là không gian sinh hoạt chính hoặc kinh doanh, gầm sàn nhà sàn thường dùng để chứa công cụ lao động, nhốt gia súc hoặc để trống để tránh ẩm thấp.
  • C. Tầng dưới nhà trệt dùng để phơi đồ, gầm sàn nhà sàn dùng để thờ cúng.
  • D. Tầng dưới nhà trệt dùng để chăn nuôi, gầm sàn nhà sàn dùng để trồng trọt.

Câu 22: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Rừng...). Tín ngưỡng này phản ánh mối quan hệ nào của con người với môi trường sống?

  • A. Sự tôn trọng, biết ơn và hòa hợp với tự nhiên, coi tự nhiên là nơi cung cấp nguồn sống và cần được bảo vệ.
  • B. Sự sợ hãi và muốn chinh phục tự nhiên bằng mọi giá.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến môi trường.
  • D. Quan niệm tự nhiên là kẻ thù cần phải tiêu diệt.

Câu 23: Một số dân tộc thiểu số có các nghi lễ vòng đời (lễ trưởng thành, lễ cưới, lễ tang) rất đặc sắc và cầu kỳ. Các nghi lễ này có ý nghĩa xã hội quan trọng là gì?

  • A. Chỉ là hình thức giải trí đơn thuần.
  • B. Gây tốn kém và lãng phí tài nguyên.
  • C. Làm suy yếu mối quan hệ trong cộng đồng.
  • D. Đánh dấu các giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong cuộc đời cá nhân, củng cố mối quan hệ gia đình, dòng họ và cộng đồng, truyền dạy các giá trị văn hóa, đạo đức.

Câu 24: Việc học tập và sử dụng tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến. Xu hướng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Khiến họ quên đi tiếng mẹ đẻ của mình.
  • B. Thuận lợi hơn trong giao tiếp, học tập, làm việc, tiếp cận thông tin và tham gia vào các hoạt động xã hội chung của đất nước.
  • C. Chỉ có lợi cho dân tộc Kinh.
  • D. Gây khó khăn trong việc bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 25: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển giữa các dân tộc. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở lịch sử chủ yếu nào?

  • A. Sự phân biệt đối xử trong quá khứ.
  • B. Việc một dân tộc chiếm ưu thế hơn các dân tộc khác.
  • C. Lịch sử lâu đời cùng chung sống, đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng đất nước của các dân tộc trên cùng một lãnh thổ.
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

Câu 26: Khi phân tích một bài hát dân ca của một dân tộc thiểu số, ngoài giai điệu và lời ca, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời, chức năng trong cộng đồng (hát trong lễ hội, khi lao động, ru con...) giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Đời sống tinh thần, quan niệm sống, mối quan hệ xã hội và cách ứng xử của dân tộc đó.
  • B. Chỉ là sở thích âm nhạc cá nhân của người sáng tác.
  • C. Trình độ công nghệ sản xuất âm nhạc của dân tộc đó.
  • D. Sự ảnh hưởng của âm nhạc hiện đại.

Câu 27: Giả sử bạn là người làm công tác phát triển cộng đồng ở một vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống xen kẽ. Để thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung hỗ trợ một dân tộc duy nhất có số lượng đông nhất.
  • B. Khuyến khích các dân tộc sống tách biệt để giữ gìn bản sắc.
  • C. Tổ chức các hoạt động chỉ sử dụng tiếng Việt và bỏ qua ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao chung; hỗ trợ phát triển kinh tế gắn với bảo tồn bản sắc; đảm bảo mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 28: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được ví như

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình.
  • C. Là nguồn sức mạnh nội sinh to lớn, đảm bảo sự tồn tại, phát triển của quốc gia và thành công của sự nghiệp giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước.
  • D. Làm suy yếu sức mạnh của từng dân tộc riêng lẻ.

Câu 29: Nhiều lễ hội truyền thống của các dân tộc thường gắn liền với chu kỳ nông nghiệp (lễ xuống đồng, lễ mừng lúa mới...). Điều này phản ánh điều gì về mối liên hệ giữa văn hóa và đời sống kinh tế của các dân tộc?

  • A. Văn hóa được hình thành và phản ánh sâu sắc đời sống vật chất, đặc biệt là hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Văn hóa hoàn toàn tách rời khỏi đời sống kinh tế.
  • C. Kinh tế quyết định tất cả các yếu tố văn hóa.
  • D. Chỉ những dân tộc làm nông nghiệp mới có lễ hội.

Câu 30: Việc sử dụng và bảo tồn chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (nếu có) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Gây cản trở cho việc học tiếng Việt.
  • B. Không có ý nghĩa gì trong thời đại công nghệ số.
  • C. Chỉ là biểu tượng không có giá trị thực tế.
  • D. Là phương tiện quan trọng để lưu giữ lịch sử, văn học, tri thức dân gian và truyền bá bản sắc văn hóa qua các thế hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự đa dạng về mặt dân tộc ở Việt Nam với 54 dân tộc anh em, mỗi dân tộc có những đặc trưng văn hóa riêng biệt, phản ánh điều gì về đất nước Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, và điều kiện sống, điều gì là yếu tố cốt lõi tạo nên sự gắn kết và thống nhất giữa các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quan sát bản đồ phân bố dân cư Việt Nam, ta thấy đặc điểm nổi bật về sự cư trú của các dân tộc là vừa tập trung vừa xen kẽ. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tiếng Việt được chọn là ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam. Vai trò này của tiếng Việt thể hiện điều gì trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hoạt động sản xuất của các dân tộc ở Việt Nam rất đa dạng, từ trồng lúa nước ở đồng bằng đến làm nương rẫy ở miền núi, kết hợp chăn nuôi, thủ công nghiệp và buôn bán. Sự đa dạng này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất phong phú về kiểu dáng, màu sắc và hoa văn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của trang phục mỗi dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng miền núi, trung du. Đặc điểm kiến trúc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì về quan niệm của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Lễ hội truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của các dân tộc. Ngoài ý nghĩa tâm linh, lễ hội còn là dịp để cộng đồng thực hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ngữ hệ Nam Á ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này cho thấy điều gì về nguồn gốc và sự phát triển của các dân tộc trong ngữ hệ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bên cạnh các tín ngưỡng dân gian truyền thống, một số tôn giáo lớn trên thế giới cũng du nhập và tồn tại ở Việt Nam, được một bộ phận đồng bào các dân tộc tin theo. Hiện tượng này thể hiện điều gì về đời sống tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển của kinh tế thị trường, đời sống văn hóa của các dân tộc thiểu số đang có những thay đổi. Thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước và xã hội cần chú trọng nhất vào biện pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa vào thông tin về các ngữ hệ ở Việt Nam (Nam Á, Thái - Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán - Tạng), hãy nhận định về mức độ phức tạp của bức tranh ngôn ngữ Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống tập trung ở các vùng miền núi, trung du hoặc Tây Nguyên. Đặc điểm cư trú này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phát triển kinh tế - xã hội của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So với các dân tộc thiểu số, dân tộc Kinh có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở vùng đồng bằng. Điều này tạo ra lợi thế gì cho dân tộc Kinh trong quá trình phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bên cạnh lúa và ngô là lương thực chính, các dân tộc Việt Nam còn sử dụng nhiều loại thực phẩm khác từ rừng, sông, biển và chăn nuôi. Sự đa dạng trong nguồn lương thực và thực phẩm này phản ánh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhiều dân tộc thiểu số có nghề thủ công truyền thống rất phát triển như dệt thổ cẩm, đan lát, làm đồ gốm. Việc duy trì và phát triển các nghề thủ công này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn có ý nghĩa văn hóa quan trọng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: So sánh nhà ở của người Kinh (nhà trệt) và nhà ở của nhiều dân tộc miền núi (nhà sàn), điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích sử dụng không gian tầng dưới (gầm sàn) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ngoài tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, nhiều dân tộc còn có tín ngưỡng thờ các thần linh gắn với tự nhiên (thần Sông, thần Núi, thần Rừng...). Tín ngưỡng này phản ánh mối quan hệ nào của con người với môi trường sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một số dân tộc thiểu số có các nghi lễ vòng đời (lễ trưởng thành, lễ cưới, lễ tang) rất đặc sắc và cầu kỳ. Các nghi lễ này có ý nghĩa xã hội quan trọng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc học tập và sử dụng tiếng Việt của đồng bào các dân tộc thiểu số ngày càng phổ biến. Xu hướng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng, giúp đỡ nhau cùng phát triển giữa các dân tộc. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở lịch sử chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích một bài hát dân ca của một dân tộc thiểu số, ngoài giai điệu và lời ca, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời, chức năng trong cộng đồng (hát trong lễ hội, khi lao động, ru con...) giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Giả sử bạn là người làm công tác phát triển cộng đồng ở một vùng có nhiều dân tộc cùng sinh sống xen kẽ. Để thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc được ví như "sợi chỉ đỏ xuyên suốt" trong lịch sử Việt Nam. Vai trò quan trọng nhất của khối đại đoàn kết này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhiều lễ hội truyền thống của các dân tộc thường gắn liền với chu kỳ nông nghiệp (lễ xuống đồng, lễ mừng lúa mới...). Điều này phản ánh điều gì về mối liên hệ giữa văn hóa và đời sống kinh tế của các dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc sử dụng và bảo tồn chữ viết riêng của một số dân tộc thiểu số (nếu có) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo tồn văn hóa dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự đa dạng về số lượng các dân tộc (54 dân tộc) ở Việt Nam hiện nay phản ánh điều gì quan trọng nhất về lịch sử hình thành và phát triển của quốc gia?

  • A. Sự du nhập của nhiều nền văn hóa từ bên ngoài trong thời kỳ phong kiến.
  • B. Việc phân chia hành chính quốc gia thành nhiều vùng nhỏ theo đặc điểm dân cư.
  • C. Quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa mạnh mẽ giữa các quốc gia láng giềng.
  • D. Lịch sử cư trú lâu đời và quá trình tụ cư, hòa nhập của nhiều nhóm tộc người trên lãnh thổ.

Câu 2: Dựa trên thông tin về sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam (chủ yếu ở miền núi, trung du, biên giới và hải đảo), bạn suy luận gì về mối quan hệ giữa địa hình, điều kiện tự nhiên và đặc điểm cư trú của các dân tộc?

  • A. Các dân tộc thiểu số luôn chọn những nơi có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt nhất để sinh sống.
  • B. Sự phân bố này chứng tỏ các dân tộc thiểu số có nền kinh tế chỉ dựa vào khai thác tài nguyên rừng.
  • C. Địa hình và điều kiện tự nhiên đã ảnh hưởng lớn đến sự hình thành các vùng cư trú đặc thù của từng dân tộc.
  • D. Việc cư trú ở vùng núi cao giúp các dân tộc thiểu số tránh được sự ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài.

Câu 3: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á. Việc nghiên cứu ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc tìm hiểu lịch sử và văn hóa dân tộc?

  • A. Giúp xác định dân tộc nào có lịch sử phát triển ngôn ngữ lâu đời nhất.
  • B. Góp phần làm sáng tỏ nguồn gốc, quan hệ tộc người và quá trình giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ đơn thuần là phân loại ngôn ngữ phục vụ mục đích hành chính.
  • D. Chứng minh sự vượt trội của một số ngôn ngữ so với các ngôn ngữ khác.

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố các dân tộc Việt Nam, ta thấy có hiện tượng cư trú xen kẽ khá phổ biến. Hiện tượng này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử và hiện tại?

  • A. Sự giao thoa, hòa nhập và mối quan hệ gắn bó, cùng tồn tại lâu đời giữa các cộng đồng dân tộc.
  • B. Việc phân chia lãnh thổ một cách ngẫu nhiên không theo quy hoạch cụ thể.
  • C. Sự cạnh tranh về tài nguyên và không gian sinh sống giữa các dân tộc.
  • D. Chính sách di dân bắt buộc của nhà nước phong kiến nhằm kiểm soát dân cư.

Câu 5: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu đa dạng của Việt Nam, hãy phân tích vì sao hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc lại có sự khác biệt (ví dụ: trồng lúa nước ở đồng bằng, làm nương rẫy ở miền núi)?

  • A. Sự khác biệt về trình độ văn minh giữa các dân tộc.
  • B. Chính sách phân công lao động của nhà nước trung ương.
  • C. Mỗi dân tộc chỉ có kinh nghiệm canh tác một loại cây trồng duy nhất.
  • D. Sự thích ứng của con người với điều kiện tự nhiên, địa hình và thổ nhưỡng khác nhau ở từng vùng cư trú.

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Ảnh hưởng sâu sắc của trang phục các nước phương Tây.
  • B. Tập quán sinh hoạt, điều kiện tự nhiên và quan niệm thẩm mỹ riêng của mỗi dân tộc.
  • C. Việc sao chép lẫn nhau giữa trang phục các dân tộc để tạo sự phong phú.
  • D. Yêu cầu về đồng phục thống nhất của các triều đại phong kiến.

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng núi. Bạn hãy phân tích lý do chính khiến kiểu nhà này phù hợp với môi trường sống ở miền núi?

  • A. Phòng tránh ẩm thấp, thú dữ, côn trùng và phù hợp với địa hình dốc.
  • B. Tiết kiệm vật liệu xây dựng hơn so với nhà trệt.
  • C. Giúp dễ dàng di chuyển nhà khi cần thiết.
  • D. Thể hiện địa vị xã hội của gia chủ trong cộng đồng.

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung và quan trọng của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

  • A. Sự sùng bái các hiện tượng tự nhiên siêu nhiên.
  • B. Niềm tin vào sự tồn tại của thế giới bên kia.
  • C. Lòng hiếu thảo, sự biết ơn đối với thế hệ đi trước và ý thức về nguồn cội, dòng tộc.
  • D. Mong muốn được tổ tiên ban cho của cải vật chất.

Câu 9: Lễ hội là một hoạt động văn hóa quan trọng trong đời sống của các dân tộc Việt Nam. Phân tích vai trò của lễ hội trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ là dịp để mọi người vui chơi, giải trí sau những ngày lao động vất vả.
  • B. Là cơ hội để giới thiệu văn hóa dân tộc ra nước ngoài.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích phát triển du lịch kinh tế.
  • D. Là nơi trình diễn, truyền dạy các giá trị văn hóa truyền thống (nghệ thuật, trò chơi, nghi lễ) và củng cố ý thức cộng đồng.

Câu 10: Mặc dù có nhiều khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, tín ngưỡng, nhưng các dân tộc Việt Nam luôn có ý thức về sự thống nhất và gắn bó. Yếu tố lịch sử nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên ý thức cộng đồng quốc gia này?

  • A. Quá trình giao thương buôn bán sầm uất giữa các vùng miền.
  • B. Lịch sử dựng nước và giữ nước lâu dài, cùng nhau chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
  • C. Việc sử dụng chung một hệ thống chữ viết chính thức từ sớm.
  • D. Sự đồng nhất về điều kiện tự nhiên và địa hình trên khắp cả nước.

Câu 11: Ngữ hệ Thái - Ka-đai ở Việt Nam bao gồm các nhóm ngôn ngữ Tày - Thái và Ka-đai. Sự tồn tại của ngữ hệ này phản ánh điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của các nhóm tộc người ở Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc nói tiếng thuộc ngữ hệ này đều có nguồn gốc từ một quốc gia láng giềng.
  • B. Các dân tộc này chỉ mới di cư đến Việt Nam trong vài thế kỷ gần đây.
  • C. Có mối liên hệ về nguồn gốc hoặc quá trình giao lưu, di cư giữa các nhóm tộc người nói các ngôn ngữ này trong lịch sử.
  • D. Ngữ hệ này là do sự pha trộn giữa tiếng Việt và tiếng Hán.

Câu 12: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống ở vùng Tây Nguyên có tập quán trồng cà phê, hồ tiêu và các cây công nghiệp khác. Hoạt động kinh tế này là biểu hiện của sự thích ứng và phát triển nào của cộng đồng?

  • A. Họ đã từ bỏ hoàn toàn các hoạt động sản xuất truyền thống.
  • B. Họ chỉ tập trung vào một loại hình sản xuất duy nhất.
  • C. Hoạt động này không liên quan gì đến điều kiện tự nhiên của vùng.
  • D. Sự chuyển đổi, đa dạng hóa sinh kế, khai thác lợi thế của địa phương để phát triển kinh tế hàng hóa.

Câu 13: Dân tộc Khmer ở Nam Bộ có đặc điểm cư trú tập trung thành các phum, sóc. Đặc điểm này khác biệt so với nhiều dân tộc thiểu số khác chủ yếu sinh sống ở vùng núi. Sự khác biệt về mô hình cư trú này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

  • A. Chính sách của nhà nước chỉ cho phép người Khmer sống tập trung.
  • B. Địa hình đồng bằng, lịch sử khai khẩn và phát triển kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • C. Người Khmer có văn hóa không thích giao lưu với các dân tộc khác.
  • D. Họ là dân tộc duy nhất ở miền Nam có mô hình cư trú này.

Câu 14: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống (dệt vải, đan lát, rèn đúc, làm gốm...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của nhiều dân tộc. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Là nguồn thu nhập chính, thay thế hoàn toàn nông nghiệp.
  • B. Chỉ tạo ra sản phẩm phục vụ mục đích trao đổi với người Kinh.
  • C. Đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cộng đồng, tạo ra sản phẩm đặc trưng và có thể dùng để trao đổi hàng hóa.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính giải trí, không có giá trị kinh tế.

Câu 15: Một học sinh tìm hiểu về văn hóa dân tộc Mông và thấy họ có lễ hội Gầu Tào. Học sinh này nhận định rằng lễ hội này chỉ đơn thuần là để cầu mong mùa màng bội thu. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì hầu hết lễ hội dân gian đều chỉ có mục đích cầu mùa.
  • B. Sai, vì lễ hội dân gian thường có nhiều chức năng khác như cầu phúc, cầu an, giao lưu văn hóa, thể hiện bản sắc cộng đồng.
  • C. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho các dân tộc sống bằng nghề nông.
  • D. Sai, vì lễ hội Gầu Tào chủ yếu là hoạt động tín ngưỡng thờ thần linh.

Câu 16: Hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đa dạng, một số dân tộc có chữ viết riêng từ lâu đời, một số khác sử dụng chữ viết dựa trên chữ cái Latinh hoặc chưa có chữ viết. Sự đa dạng này nói lên điều gì?

  • A. Chỉ có những dân tộc có chữ viết riêng mới có nền văn hóa phát triển.
  • B. Các dân tộc chưa có chữ viết riêng thì không có ngôn ngữ riêng.
  • C. Tất cả các hệ thống chữ viết đều có nguồn gốc từ chữ Hán.
  • D. Phản ánh lịch sử phát triển, giao lưu văn hóa và mức độ tiếp xúc với các nền văn minh khác nhau của từng dân tộc.

Câu 17: Dân tộc Kinh chiếm đa số trong cơ cấu dân số Việt Nam và cư trú chủ yếu ở đồng bằng, trung du. Điều này có tác động như thế nào đến vai trò của tiếng Việt trong đời sống quốc gia?

  • A. Tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính thức, phương tiện giao tiếp chung và là công cụ đoàn kết các dân tộc.
  • B. Các dân tộc thiểu số không cần học tiếng Việt.
  • C. Tiếng Việt dần thay thế hoàn toàn ngôn ngữ của các dân tộc khác.
  • D. Việc sử dụng tiếng Việt gây khó khăn cho việc bảo tồn ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

  • A. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch.
  • C. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng, củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • D. Tạo ra sự chia rẽ giữa các dân tộc.

Câu 19: Nền kinh tế của các dân tộc Việt Nam trước đây chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Ngày nay, nhiều dân tộc đã chuyển sang sản xuất hàng hóa, phát triển du lịch cộng đồng. Sự chuyển đổi này cho thấy điều gì?

  • A. Các dân tộc đã mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Sự năng động, thích ứng với nền kinh tế thị trường và tận dụng lợi thế địa phương để nâng cao đời sống.
  • C. Họ không còn quan tâm đến nông nghiệp.
  • D. Tất cả các dân tộc đều có điều kiện phát triển kinh tế như nhau.

Câu 20: Một số dân tộc ở Việt Nam có tục làm răng, xăm mình, hoặc các hình thức trang trí cơ thể khác. Những tục lệ này, dù có vẻ khác biệt với hiện đại, chủ yếu thể hiện điều gì trong văn hóa truyền thống?

  • A. Sự lạc hậu, không theo kịp tiến bộ xã hội.
  • B. Mong muốn được giống với các dân tộc khác.
  • C. Chỉ là những hành động ngẫu hứng, không có ý nghĩa.
  • D. Quan niệm về vẻ đẹp, sự trưởng thành, địa vị xã hội hoặc tín ngưỡng bảo vệ con người khỏi tà ma.

Câu 21: Trong một bản làng của dân tộc Thái, người dân cùng nhau sửa chữa nhà sàn, làm đường đi, hoặc giúp đỡ nhau trong việc đồng áng. Hoạt động này phản ánh rõ nét truyền thống tốt đẹp nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần cộng đồng, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước.
  • C. Việc phân công lao động theo giới tính và tuổi tác.
  • D. Sự cạnh tranh cá nhân để nổi bật trong cộng đồng.

Câu 22: Tiếng nói là một trong những yếu tố quan trọng nhất để phân biệt các dân tộc. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào tiếng nói để xác định một dân tộc có thể dẫn đến sai lầm. Vì sao?

  • A. Tất cả các dân tộc đều nói cùng một thứ tiếng.
  • B. Tiếng nói của các dân tộc luôn thay đổi theo thời gian.
  • C. Sự phân định dân tộc phức tạp hơn, dựa trên nhiều yếu tố như ý thức tự giác tộc người, văn hóa, tập quán, lịch sử, lãnh thổ cư trú.
  • D. Tiếng nói không có vai trò gì trong việc phân biệt dân tộc.

Câu 23: Một du khách đến thăm vùng Tây Bắc và thấy người dân tộc H"Mông trồng ngô trên nương rẫy theo phương pháp truyền thống. Hoạt động này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng cao?

  • A. Họ không có khả năng canh tác trên ruộng nước.
  • B. Sự thích nghi của con người với địa hình đồi núi dốc, thiếu nước và điều kiện khí hậu đặc thù.
  • C. Họ cố tình chọn phương pháp sản xuất kém hiệu quả.
  • D. Hoạt động này chỉ mang tính biểu diễn cho khách du lịch.

Câu 24: Trong các lễ hội dân gian, thường có các nghi thức thờ cúng thần linh (thần Núi, thần Sông, thần Lúa...). Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong nhận thức của người dân về thế giới xung quanh?

  • A. Sự tôn sùng và phụ thuộc vào tự nhiên, mong muốn được che chở, phù hộ để có cuộc sống ấm no, bình an.
  • B. Niềm tin vào một đấng sáng tạo duy nhất chi phối mọi thứ.
  • C. Hoàn toàn không có cơ sở khoa học.
  • D. Chỉ là hình thức để tập hợp cộng đồng.

Câu 25: So sánh nhà sàn và nhà trệt, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc phản ánh sự khác biệt nào về điều kiện môi trường sống?

  • A. Nhà sàn chỉ dành cho người giàu, nhà trệt dành cho người nghèo.
  • B. Nhà sàn chỉ xây bằng gỗ, nhà trệt xây bằng gạch.
  • C. Nhà sàn có nhiều phòng hơn nhà trệt.
  • D. Nhà sàn được nâng cao khỏi mặt đất (phù hợp vùng ẩm thấp, đồi dốc, có thú dữ), nhà trệt xây trực tiếp trên nền đất (phù hợp vùng đồng bằng khô ráo).

Câu 26: Các dân tộc ở Việt Nam có nhiều luật tục, hương ước riêng trong cộng đồng. Các quy định này có vai trò gì trong việc duy trì trật tự xã hội và bảo tồn văn hóa dân tộc?

  • A. Điều chỉnh hành vi của các thành viên, giải quyết mâu thuẫn nội bộ và lưu giữ các giá trị văn hóa, đạo đức truyền thống.
  • B. Hoàn toàn trái ngược với pháp luật nhà nước.
  • C. Chỉ áp dụng cho người già trong cộng đồng.
  • D. Không có tác dụng gì trong xã hội hiện đại.

Câu 27: Mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Truyền thống này được củng cố và phát huy như thế nào trong thời đại Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ bằng cách xóa bỏ sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • B. Bằng cách ưu tiên phát triển cho một số dân tộc nhất định.
  • C. Thông qua chính sách dân tộc đúng đắn của Đảng và Nhà nước, tôn trọng sự đa dạng, chăm lo đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc.
  • D. Chỉ dựa vào nỗ lực tự thân của từng dân tộc.

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn tìm hiểu sâu về lịch sử di cư của một dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung nghiên cứu đầu tiên để có thể truy nguyên nguồn gốc và đường đi của họ?

  • A. Các món ăn truyền thống của họ.
  • B. Ngôn ngữ, đặc biệt là các lớp từ vựng cổ và quan hệ với các ngôn ngữ khác trong ngữ hệ/nhóm ngôn ngữ.
  • C. Số lượng thành viên trong gia đình.
  • D. Kiểu dáng nhà cửa hiện tại của họ.

Câu 29: Việc học sinh người Kinh và học sinh người dân tộc thiểu số cùng học chung một trường, sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính nhưng vẫn được khuyến khích giữ gìn và học tiếng mẹ đẻ của mình thể hiện chủ trương gì của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Buộc các dân tộc phải đồng hóa về ngôn ngữ.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc dạy tiếng Việt.
  • C. Coi nhẹ vai trò của tiếng mẹ đẻ đối với các dân tộc thiểu số.
  • D. Thực hiện chính sách bình đẳng ngôn ngữ, vừa củng cố tiếng Việt là ngôn ngữ chung, vừa bảo tồn và phát huy ngôn ngữ các dân tộc thiểu số.

Câu 30: Nhìn vào bức tranh toàn cảnh về các dân tộc Việt Nam, có thể rút ra bài học lịch sử quan trọng nào về sức mạnh của quốc gia?

  • A. Sức mạnh của quốc gia Việt Nam được tạo nên từ sự thống nhất và đoàn kết của cộng đồng 54 dân tộc, cùng nhau xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Sức mạnh chỉ phụ thuộc vào dân tộc có số lượng đông nhất.
  • C. Sự đa dạng dân tộc là nguyên nhân gây chia rẽ và làm suy yếu quốc gia.
  • D. Chỉ có sự đồng nhất về văn hóa mới tạo nên sức mạnh dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự đa dạng về số lượng các dân tộc (54 dân tộc) ở Việt Nam hiện nay phản ánh điều gì quan trọng nhất về lịch sử hình thành và phát triển của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa trên thông tin về sự phân bố dân cư của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam (chủ yếu ở miền núi, trung du, biên giới và hải đảo), bạn suy luận gì về mối quan hệ giữa địa hình, điều kiện tự nhiên và đặc điểm cư trú của các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tiếng Việt thuộc ngữ hệ Nam Á. Việc nghiên cứu ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc tìm hiểu lịch sử và văn hóa dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan sát bản đồ phân bố các dân tộc Việt Nam, ta thấy có hiện tượng cư trú xen kẽ khá phổ biến. Hiện tượng này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa các dân tộc trong lịch sử và hiện tại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dựa vào đặc điểm địa hình và khí hậu đa dạng của Việt Nam, hãy phân tích vì sao hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc lại có sự khác biệt (ví dụ: trồng lúa nước ở đồng bằng, làm nương rẫy ở miền núi)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trang phục truyền thống của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhà sàn là kiểu nhà phổ biến ở nhiều dân tộc thiểu số vùng núi. Bạn hãy phân tích lý do chính khiến kiểu nhà này phù hợp với môi trường sống ở miền núi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa chung và quan trọng của hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện điều gì trong đời sống tinh thần của cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lễ hội là một hoạt động văn hóa quan trọng trong đời sống của các dân tộc Việt Nam. Phân tích vai trò của lễ hội trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mặc dù có nhiều khác biệt về ngôn ngữ, tập quán, tín ngưỡng, nhưng các dân tộc Việt Nam luôn có ý thức về sự thống nhất và gắn bó. Yếu tố lịch sử nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên ý thức cộng đồng quốc gia này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngữ hệ Thái - Ka-đai ở Việt Nam bao gồm các nhóm ngôn ngữ Tày - Thái và Ka-đai. Sự tồn tại của ngữ hệ này phản ánh điều gì về nguồn gốc và lịch sử di cư của các nhóm tộc người ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống ở vùng Tây Nguyên có tập quán trồng cà phê, hồ tiêu và các cây công nghiệp khác. Hoạt động kinh tế này là biểu hiện của sự thích ứng và phát triển nào của cộng đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Dân tộc Khmer ở Nam Bộ có đặc điểm cư trú tập trung thành các phum, sóc. Đặc điểm này khác biệt so với nhiều dân tộc thiểu số khác chủ yếu sinh sống ở vùng núi. Sự khác biệt về mô hình cư trú này chủ yếu do yếu tố nào chi phối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống (dệt vải, đan lát, rèn đúc, làm gốm...) đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của nhiều dân tộc. Vai trò đó thể hiện ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một học sinh tìm hiểu về văn hóa dân tộc Mông và thấy họ có lễ hội Gầu Tào. Học sinh này nhận định rằng lễ hội này chỉ đơn thuần là để cầu mong mùa màng bội thu. Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Hệ thống chữ viết của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam đa dạng, một số dân tộc có chữ viết riêng từ lâu đời, một số khác sử dụng chữ viết dựa trên chữ cái Latinh hoặc chưa có chữ viết. Sự đa dạng này nói lên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dân tộc Kinh chiếm đa số trong cơ cấu dân số Việt Nam và cư trú chủ yếu ở đồng bằng, trung du. Điều này có tác động như thế nào đến vai trò của tiếng Việt trong đời sống quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam có ý nghĩa gì đối với sự phát triển chung của đất nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nền kinh tế của các dân tộc Việt Nam trước đây chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Ngày nay, nhiều dân tộc đã chuyển sang sản xuất hàng hóa, phát triển du lịch cộng đồng. Sự chuyển đổi này cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một số dân tộc ở Việt Nam có tục làm răng, xăm mình, hoặc các hình thức trang trí cơ thể khác. Những tục lệ này, dù có vẻ khác biệt với hiện đại, chủ yếu thể hiện điều gì trong văn hóa truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một bản làng của dân tộc Thái, người dân cùng nhau sửa chữa nhà sàn, làm đường đi, hoặc giúp đỡ nhau trong việc đồng áng. Hoạt động này phản ánh rõ nét truyền thống tốt đẹp nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tiếng nói là một trong những yếu tố quan trọng nhất để phân biệt các dân tộc. Tuy nhiên, việc chỉ dựa vào tiếng nói để xác định một dân tộc có thể dẫn đến sai lầm. Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một du khách đến thăm vùng Tây Bắc và thấy người dân tộc H'Mông trồng ngô trên nương rẫy theo phương pháp truyền thống. Hoạt động này cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên ở vùng cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong các lễ hội dân gian, thường có các nghi thức thờ cúng thần linh (thần Núi, thần Sông, thần Lúa...). Tín ngưỡng này phản ánh điều gì trong nhận thức của người dân về thế giới xung quanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh nhà sàn và nhà trệt, điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc phản ánh sự khác biệt nào về điều kiện môi trường sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Các dân tộc ở Việt Nam có nhiều luật tục, hương ước riêng trong cộng đồng. Các quy định này có vai trò gì trong việc duy trì trật tự xã hội và bảo tồn văn hóa dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc là một truyền thống quý báu của Việt Nam. Truyền thống này được củng cố và phát huy như thế nào trong thời đại Hồ Chí Minh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu văn hóa và muốn tìm hiểu sâu về lịch sử di cư của một dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc. Yếu tố nào sau đây bạn nên tập trung nghiên cứu đầu tiên để có thể truy nguyên nguồn gốc và đường đi của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc học sinh người Kinh và học sinh người dân tộc thiểu số cùng học chung một trường, sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính nhưng vẫn được khuyến khích giữ gìn và học tiếng mẹ đẻ của mình thể hiện chủ trương gì của Nhà nước Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn vào bức tranh toàn cảnh về các dân tộc Việt Nam, có thể rút ra bài học lịch sử quan trọng nào về sức mạnh của quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự tồn tại của 54 dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tính thống nhất trong đa dạng về văn hóa.
  • B. Số lượng dân số của mỗi dân tộc đều tương đồng.
  • C. Tính đa dạng, phong phú về thành phần dân tộc.
  • D. Sự phân bố cư trú hoàn toàn tách biệt giữa các dân tộc.

Câu 2: Dựa trên kiến thức về sự phân bố dân cư, việc các dân tộc ít người thường cư trú tập trung ở các vùng núi cao, biên giới có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Chính sách di dân của nhà nước phong kiến.
  • B. Điều kiện tự nhiên và lịch sử khai phá vùng đất.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp.
  • D. Yêu cầu phòng thủ biên giới quốc gia.

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong lịch sử hình thành và phát triển ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam?

  • A. Tất cả các dân tộc đều sử dụng chung một ngôn ngữ gốc.
  • B. Sự đồng hóa hoàn toàn về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • C. Ảnh hưởng duy nhất từ ngữ hệ Hán - Tạng.
  • D. Nguồn gốc chung nhưng có sự phân hóa và phát triển đa dạng.

Câu 4: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất quốc gia và giao lưu văn hóa.
  • B. Loại bỏ sự cần thiết phải học các ngôn ngữ dân tộc khác.
  • C. Ưu tiên sự phát triển của ngôn ngữ Kinh hơn các ngôn ngữ khác.
  • D. Giảm thiểu số lượng ngôn ngữ đang tồn tại.

Câu 5: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ ruộng nước ở đồng bằng đến nương rẫy ở miền núi. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào quy định?

  • A. Sự khác biệt về trình độ văn hóa.
  • B. Yếu tố lịch sử tiếp xúc với bên ngoài.
  • C. Điều kiện địa hình, khí hậu và thổ nhưỡng của từng vùng cư trú.
  • D. Quy mô dân số của mỗi dân tộc.

Câu 6: Nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc có tập quán canh tác nương rẫy kết hợp với chăn nuôi gia súc lớn. Phương thức sản xuất này phản ánh sự thích ứng của họ với đặc điểm tự nhiên nào của vùng?

  • A. Đất đai bằng phẳng, màu mỡ.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở, ít đất canh tác lúa nước.
  • C. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.

Câu 7: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam thường rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Điều này không chỉ thể hiện óc thẩm mỹ mà còn phản ánh điều gì?

  • A. Sự đồng nhất trong sinh hoạt xã hội.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa trong văn hóa.
  • C. Sự bắt chước trang phục của các dân tộc láng giềng.
  • D. Điều kiện sống, tập quán và bản sắc văn hóa riêng của cộng đồng.

Câu 8: So với nhà trệt phổ biến ở vùng đồng bằng, nhà sàn truyền thống của nhiều dân tộc miền núi (như Thái, Tày, Bana, Ede) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến điều kiện tự nhiên?

  • A. Phòng tránh ẩm thấp, thú dữ và lũ lụt.
  • B. Tiết kiệm vật liệu xây dựng.
  • C. Dễ dàng mở rộng diện tích sử dụng.
  • D. Phù hợp cho việc kinh doanh, buôn bán.

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến trong hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện rõ nhất giá trị truyền thống nào?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân.
  • B. Lòng hiếu thảo, sự biết ơn đối với thế hệ trước.
  • C. Sự sùng bái tự nhiên.
  • D. Tư tưởng duy vật biện chứng.

Câu 10: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam (như Lễ hội Cầu mưa của người Thái, Lễ cúng Thần Lúa của người Cơ Tu) thường gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp. Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa văn hóa tinh thần và yếu tố nào trong đời sống của họ?

  • A. Thủ công nghiệp phát triển.
  • B. Hoạt động thương mại.
  • C. Đời sống đô thị hóa.
  • D. Sản xuất vật chất (đặc biệt là nông nghiệp).

Câu 11: Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. Sự phát triển kinh tế chỉ dựa vào du lịch văn hóa.
  • B. Việc đồng nhất hoàn toàn văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Việc duy trì và phát triển bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Giảm thiểu giao tiếp giữa các thế hệ.

Câu 12: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc (ví dụ: người Kinh sống xen kẽ với người Hoa ở đô thị, người Tày sống xen kẽ với người Dao ở vùng núi) đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho quá trình nào?

  • A. Tách biệt hoàn toàn về kinh tế.
  • B. Giao lưu văn hóa, học hỏi kinh nghiệm sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên.
  • D. Hình thành các khu vực tự trị riêng biệt.

Câu 13: Nhiều dân tộc ở Tây Nguyên có tập quán cồng chiêng và các loại nhạc cụ truyền thống khác gắn liền với các nghi lễ cộng đồng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của họ?

  • A. Tính cộng đồng, sự gắn kết và đời sống tâm linh phong phú.
  • B. Sự tập trung vào phát triển kinh tế cá thể.
  • C. Ảnh hưởng mạnh mẽ của các tôn giáo du nhập từ bên ngoài.
  • D. Thiếu thốn các hình thức giải trí.

Câu 14: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của nhiều dân tộc. Giá trị của thủ công nghiệp không chỉ nằm ở sản phẩm vật chất mà còn ở khía cạnh nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp hiện đại.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân đơn thuần.
  • D. Bảo tồn kỹ năng, tri thức truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 15: Các dân tộc ở Việt Nam có nhiều loại hình nhà ở khác nhau như nhà trệt, nhà sàn, nhà rông, nhà dài. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh sự thích ứng với yếu tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên và môi trường sống đặc trưng của từng vùng.
  • B. Sự ưa thích kiến trúc từ các nước láng giềng.
  • C. Quy định bắt buộc về kiến trúc nhà ở của nhà nước.
  • D. Nhu cầu giao thương, buôn bán.

Câu 16: Tín ngưỡng dân gian như thờ thần linh, thờ cúng cây cối, vật linh (vật tổ) phổ biến ở nhiều dân tộc thể hiện mối quan hệ nào giữa con người với thế giới tự nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ và chinh phục tự nhiên.
  • B. Tự nhiên là đối tượng cần phải phá hủy.
  • C. Sự tôn trọng, hòa hợp và phụ thuộc vào tự nhiên.
  • D. Thờ cúng tự nhiên chỉ là hình thức giải trí.

Câu 17: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập từ bên ngoài (Phật giáo, Công giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của hầu hết các dân tộc. Điều này cho thấy điều gì về văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam?

  • A. Tất cả các tôn giáo đều bị cấm đoán.
  • B. Chỉ có tín ngưỡng dân gian là tồn tại.
  • C. Các tôn giáo du nhập đã thay thế hoàn toàn tín ngưỡng truyền thống.
  • D. Sự đa dạng và cùng tồn tại của nhiều hình thức tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 18: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

  • A. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc vững mạnh, đảm bảo sự phát triển chung của đất nước.
  • B. Buộc các dân tộc thiểu số phải từ bỏ bản sắc văn hóa của mình.
  • C. Tạo ra sự cách biệt về trình độ phát triển giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.

Câu 19: Việc duy trì các lễ hội truyền thống như Lễ hội đâm trâu (Tây Nguyên), Lễ hội Lồng Tồng (Tày) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Khuyến khích sự cô lập giữa các cộng đồng.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.
  • C. Bảo tồn, truyền thừa bản sắc văn hóa và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động kinh tế.

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, nhiều dân tộc thiểu số đang đối mặt với thách thức làm thế nào để vừa phát triển kinh tế, xã hội, vừa giữ gìn được bản sắc văn hóa truyền thống. Vấn đề cốt lõi ở đây là sự cân bằng giữa:

  • A. Nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Phát triển và bảo tồn.
  • C. Đồng bằng và miền núi.
  • D. Tiếng nói và chữ viết.

Câu 21: Việc các dân tộc cùng sinh sống trên một lãnh thổ, cùng trải qua lịch sử dựng nước và giữ nước chung đã tạo nên nền tảng vững chắc cho yếu tố nào?

  • A. Sự khác biệt hoàn toàn về văn hóa.
  • B. Xu hướng ly khai dân tộc.
  • C. Sự cô lập về kinh tế.
  • D. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 22: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và người H"Mông ở vùng núi cao phía Bắc, điểm khác biệt cơ bản về phương thức canh tác chủ yếu là gì?

  • A. Người Kinh chủ yếu trồng lúa nước, người H"Mông chủ yếu làm nương rẫy.
  • B. Người Kinh chỉ chăn nuôi, người H"Mông chỉ trồng trọt.
  • C. Người Kinh phát triển thủ công nghiệp, người H"Mông không có thủ công nghiệp.
  • D. Người Kinh chỉ buôn bán, người H"Mông chỉ sản xuất tự cung tự cấp.

Câu 23: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Sự đa dạng này không chỉ đến từ nguyên liệu mà còn phản ánh điều gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng từ ẩm thực nước ngoài.
  • B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, sản vật địa phương và tập quán sinh hoạt.
  • C. Quy định chung về chế biến món ăn cho tất cả dân tộc.
  • D. Thiếu kỹ thuật chế biến món ăn.

Câu 24: Việc học chữ Quốc ngữ và tiếng Việt ngày càng phổ biến trong cộng đồng các dân tộc thiểu số mang lại lợi ích thiết thực nào trong đời sống hiện đại?

  • A. Giảm bớt nhu cầu giao tiếp.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • C. Làm mất đi tiếng nói mẹ đẻ.
  • D. Thuận lợi cho việc tiếp cận thông tin, tri thức khoa học kỹ thuật và hòa nhập xã hội.

Câu 25: Hệ thống các làng, bản, buôn, sóc truyền thống không chỉ là đơn vị cư trú mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Duy trì trật tự xã hội, bảo tồn phong tục tập quán và gắn kết cộng đồng.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh cá nhân.
  • C. Ngăn cản sự phát triển kinh tế.
  • D. Loại bỏ vai trò của người già trong xã hội.

Câu 26: Sự đa dạng về loại hình nhà ở của các dân tộc Việt Nam (nhà trệt, nhà sàn, nhà nửa sàn nửa đất...) là minh chứng cho khả năng thích ứng của con người với yếu tố nào?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa.
  • B. Trình độ công nghệ xây dựng hiện đại.
  • C. Sự khác biệt về điều kiện địa lý, khí hậu và môi trường.
  • D. Nhu cầu xây nhà cao tầng.

Câu 27: Quan sát một bức ảnh về trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số với nhiều họa tiết hình cây, lá, chim muông, người xem có thể suy đoán về yếu tố nào trong đời sống tinh thần của dân tộc đó?

  • A. Họ không có mối liên hệ với tự nhiên.
  • B. Mối quan hệ gần gũi, gắn bó và tôn trọng thế giới tự nhiên.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến đời sống đô thị.
  • D. Họa tiết chỉ mang tính trang trí ngẫu nhiên.

Câu 28: Việc chính quyền các cấp và cộng đồng cùng chung tay phục dựng, bảo tồn các nghi lễ, lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Biến tất cả thành hoạt động du lịch.
  • B. Loại bỏ các yếu tố cũ, lạc hậu.
  • C. Chỉ dành cho thế hệ già tham gia.
  • D. Gìn giữ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể của dân tộc.

Câu 29: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa trên sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau, là nhân tố quan trọng hàng đầu giúp Việt Nam vượt qua nhiều khó khăn, thử thách trong lịch sử. Điều này thể hiện vai trò của sự đoàn kết trong lĩnh vực nào?

  • A. Sức mạnh nội sinh để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • C. Gây chia rẽ, mất ổn định.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ tồn tại sự cạnh tranh và mâu thuẫn.
  • B. Có sự khác biệt về văn hóa nhưng chung sống hòa thuận, gắn bó trong một cộng đồng thống nhất.
  • C. Các dân tộc lớn luôn áp đặt văn hóa lên dân tộc nhỏ.
  • D. Không có bất kỳ sự giao lưu văn hóa nào giữa các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự tồn tại của 54 dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam thể hiện rõ nét nhất đặc điểm nào của cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa trên kiến thức về sự phân bố dân cư, việc các dân tộc ít người thường cư trú tập trung ở các vùng núi cao, biên giới có thể được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ngữ hệ Nam Á (Austroasiatic) ở Việt Nam bao gồm nhiều nhóm ngôn ngữ khác nhau như Việt - Mường, Môn - Khơ-me. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong lịch sử hình thành và phát triển ngôn ngữ của các dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ chính thức và là phương tiện giao tiếp chung giữa các dân tộc ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng, từ ruộng nước ở đồng bằng đến nương rẫy ở miền núi. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào quy định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc có tập quán canh tác nương rẫy kết hợp với chăn nuôi gia súc lớn. Phương thức sản xuất này phản ánh sự thích ứng của họ với đặc điểm tự nhiên nào của vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trang phục truyền thống của mỗi dân tộc Việt Nam thường rất đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, hoa văn. Điều này không chỉ thể hiện óc thẩm mỹ mà còn phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So với nhà trệt phổ biến ở vùng đồng bằng, nhà sàn truyền thống của nhiều dân tộc miền núi (như Thái, Tày, Bana, Ede) có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến điều kiện tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến trong hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này thể hiện rõ nhất giá trị truyền thống nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam (như Lễ hội Cầu mưa của người Thái, Lễ cúng Thần Lúa của người Cơ Tu) thường gắn liền với hoạt động sản xuất nông nghiệp. Điều này cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa văn hóa tinh thần và yếu tố nào trong đời sống của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tình trạng cư trú xen kẽ giữa các dân tộc (ví dụ: người Kinh sống xen kẽ với người Hoa ở đô thị, người Tày sống xen kẽ với người Dao ở vùng núi) đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhiều dân tộc ở Tây Nguyên có tập quán cồng chiêng và các loại nhạc cụ truyền thống khác gắn liền với các nghi lễ cộng đồng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong đời sống văn hóa tinh thần của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp truyền thống đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của nhiều dân tộc. Giá trị của thủ công nghiệp không chỉ nằm ở sản phẩm vật chất mà còn ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Các dân tộc ở Việt Nam có nhiều loại hình nhà ở khác nhau như nhà trệt, nhà sàn, nhà rông, nhà dài. Sự đa dạng này chủ yếu phản ánh sự thích ứng với yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tín ngưỡng dân gian như thờ thần linh, thờ cúng cây cối, vật linh (vật tổ) phổ biến ở nhiều dân tộc thể hiện mối quan hệ nào giữa con người với thế giới tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bên cạnh các tôn giáo lớn du nhập từ bên ngoài (Phật giáo, Công giáo, Hồi giáo...), tín ngưỡng dân gian vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của hầu hết các dân tộc. Điều này cho thấy điều gì về văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc duy trì các lễ hội truyền thống như Lễ hội đâm trâu (Tây Nguyên), Lễ hội Lồng Tồng (Tày) có ý nghĩa quan trọng trong việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, nhiều dân tộc thiểu số đang đối mặt với thách thức làm thế nào để vừa phát triển kinh tế, xã hội, vừa giữ gìn được bản sắc văn hóa truyền thống. Vấn đề cốt lõi ở đây là sự cân bằng giữa:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc các dân tộc cùng sinh sống trên một lãnh thổ, cùng trải qua lịch sử dựng nước và giữ nước chung đã tạo nên nền tảng vững chắc cho yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh ở đồng bằng Bắc Bộ và người H'Mông ở vùng núi cao phía Bắc, điểm khác biệt cơ bản về phương thức canh tác chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn hóa ẩm thực của các dân tộc Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Sự đa dạng này không chỉ đến từ nguyên liệu mà còn phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc học chữ Quốc ngữ và tiếng Việt ngày càng phổ biến trong cộng đồng các dân tộc thiểu số mang lại lợi ích thiết thực nào trong đời sống hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ thống các làng, bản, buôn, sóc truyền thống không chỉ là đơn vị cư trú mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự đa dạng về loại hình nhà ở của các dân tộc Việt Nam (nhà trệt, nhà sàn, nhà nửa sàn nửa đất...) là minh chứng cho khả năng thích ứng của con người với yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quan sát một bức ảnh về trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số với nhiều họa tiết hình cây, lá, chim muông, người xem có thể suy đoán về yếu tố nào trong đời sống tinh thần của dân tộc đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc chính quyền các cấp và cộng đồng cùng chung tay phục dựng, bảo tồn các nghi lễ, lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dựa trên sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau, là nhân tố quan trọng hàng đầu giúp Việt Nam vượt qua nhiều khó khăn, thử thách trong lịch sử. Điều này thể hiện vai trò của sự đoàn kết trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa các dân tộc trong cộng đồng các dân tộc Việt Nam?

Viết một bình luận