Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 19: Các dân tộc trên đất nước Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc. Điều này phản ánh đặc điểm nổi bật nào về mặt xã hội và văn hóa của đất nước?
- A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục.
- B. Tập trung dân cư chủ yếu ở các khu vực đồng bằng ven biển.
- C. Nền kinh tế chỉ dựa vào nông nghiệp trồng lúa nước.
- D. Sự phong phú, đa dạng trong bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và tập quán sinh hoạt.
Câu 2: Dân tộc Kinh là dân tộc có số lượng đông đảo nhất và cư trú chủ yếu ở các vùng đồng bằng, ven biển và trung du. Đặc điểm cư trú này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh tế truyền thống của người Kinh?
- A. Phát triển mạnh nghề trồng lúa nước và các ngành nghề thủ công, thương nghiệp gắn với giao thông đường thủy.
- B. Chủ yếu dựa vào săn bắt, hái lượm và canh tác nương rẫy trên đồi núi dốc.
- C. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn trên các thảo nguyên rộng lớn.
- D. Phát triển kinh tế trang trại quy mô lớn với các loại cây công nghiệp.
Câu 3: Bên cạnh dân tộc Kinh, các dân tộc thiểu số ở Việt Nam cư trú phân tán và xen kẽ trên khắp các vùng miền, đặc biệt là miền núi, trung du và Tây Nguyên. Hiện tượng cư trú xen kẽ này mang lại ý nghĩa gì cho quan hệ giữa các dân tộc?
- A. Gây khó khăn cho việc giao lưu văn hóa, dẫn đến sự biệt lập giữa các cộng đồng.
- B. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt về tài nguyên giữa các nhóm dân cư.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao thoa văn hóa, học hỏi kinh nghiệm sản xuất và tăng cường tình đoàn kết.
- D. Dẫn đến việc mỗi dân tộc chỉ sử dụng ngôn ngữ riêng của mình mà không cần học ngôn ngữ khác.
Câu 4: Tiếng Việt được chọn làm ngôn ngữ chính thức của nhà nước Việt Nam. Vai trò của tiếng Việt trong bối cảnh quốc gia đa dân tộc là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số trong mọi lĩnh vực.
- B. Là phương tiện giao tiếp chung, tạo sự thống nhất trong quản lý nhà nước và đời sống xã hội, đồng thời vẫn tôn trọng ngôn ngữ các dân tộc khác.
- C. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính, không dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- D. Là ngôn ngữ duy nhất được giảng dạy trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Câu 5: Một học sinh nghiên cứu về các ngữ hệ ở Việt Nam và ghi chép lại các nhóm ngôn ngữ: Việt - Mường, Môn - Khơ-me, Tày - Thái, Ka-đai, H’Mông - Dao, Nam Đảo, Hán, Tạng - Miến. Dựa vào kiến thức trong bài, học sinh này đã liệt kê đủ số lượng các nhóm ngôn ngữ chính ở Việt Nam chưa?
- A. Đủ, có 8 nhóm ngôn ngữ chính.
- B. Chưa đủ, còn thiếu một số nhóm ngôn ngữ khác.
- C. Thừa, một số mục trong danh sách không phải là nhóm ngôn ngữ.
- D. Danh sách này chỉ bao gồm các ngữ hệ, không phải nhóm ngôn ngữ.
Câu 6: Quan sát hình ảnh hoặc đọc mô tả về trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam (ví dụ: dân tộc H"Mông với trang phục sặc sỡ, nhiều hoa văn thêu tay). Đặc điểm này nói lên điều gì về đời sống văn hóa của họ?
- A. Họ không chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ trong cuộc sống.
- B. Trang phục chỉ có chức năng che chắn cơ thể, không mang ý nghĩa văn hóa.
- C. Họ vay mượn hoàn toàn kiểu dáng và hoa văn từ các dân tộc khác.
- D. Thể hiện sự khéo léo, óc thẩm mỹ và mang đậm bản sắc văn hóa riêng biệt của dân tộc đó.
Câu 7: Nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên có truyền thống làm nhà sàn. Kiểu nhà này thường có ưu điểm gì phù hợp với điều kiện tự nhiên và xã hội ở những khu vực này?
- A. Giúp dễ dàng di chuyển nhà khi cần thay đổi nơi ở.
- B. Tránh ẩm thấp, thú dữ, côn trùng, và phù hợp với địa hình đồi dốc hoặc gần sông suối.
- C. Tiết kiệm vật liệu xây dựng do chỉ cần dựng cột và lợp mái đơn giản.
- D. Tạo không gian rộng lớn để chứa lương thực dự trữ cho cả cộng đồng.
Câu 8: Hoạt động canh tác nương rẫy gắn liền với đời sống của nhiều dân tộc ở vùng cao. Đặc điểm của loại hình canh tác này là gì?
- A. Sử dụng hệ thống thủy lợi phức tạp và phân bón hóa học quy mô lớn.
- B. Thực hiện trên diện tích đất rộng lớn, bằng phẳng, thâm canh liên tục trong nhiều năm.
- C. Thường gắn với việc phát rừng làm rẫy, luân canh và di chuyển địa điểm canh tác sau một thời gian.
- D. Chỉ trồng duy nhất một loại cây lương thực chính trong suốt các mùa vụ.
Câu 9: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa phổ biến ở hầu hết các dân tộc Việt Nam. Tín ngưỡng này phản ánh giá trị truyền thống nào trong xã hội Việt Nam?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường hơn các giá trị tinh thần.
- B. Đề cao chủ nghĩa cá nhân, không quan tâm đến cộng đồng.
- C. Tin vào sức mạnh tuyệt đối của các vị thần tự nhiên.
- D. Lòng biết ơn, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ và sự gắn kết của cộng đồng gia đình, dòng họ.
Câu 10: Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của các dân tộc Việt Nam. Ngoài chức năng giải trí, lễ hội còn có ý nghĩa quan trọng nào khác?
- A. Là dịp để các dân tộc trình diễn sức mạnh quân sự.
- B. Là không gian để cộng đồng thể hiện tín ngưỡng, giao lưu văn hóa, thắt chặt tình đoàn kết và truyền dạy giá trị truyền thống.
- C. Chỉ là nơi để trao đổi hàng hóa giữa các vùng miền.
- D. Là dịp để mỗi cá nhân thể hiện sự vượt trội của bản thân so với người khác.
Câu 11: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số được thể hiện qua việc thúc đẩy bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ cùng phát triển. Mục tiêu cuối cùng của chính sách này là gì?
- A. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào văn hóa của dân tộc đa số.
- B. Tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.
- C. Xây dựng một cộng đồng các dân tộc Việt Nam bình đẳng, đoàn kết, tương trợ, cùng nhau phát triển vì mục tiêu chung của quốc gia.
- D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các dân tộc để bảo tồn bản sắc riêng biệt.
Câu 12: Dân tộc Chăm ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các tỉnh Nam Trung Bộ. Họ có nền văn hóa rực rỡ với chữ viết riêng và nhiều di sản kiến trúc, điêu khắc độc đáo như Tháp Chăm. Điều này minh chứng cho điều gì về lịch sử và văn hóa của dân tộc Chăm?
- A. Dân tộc Chăm có lịch sử phát triển lâu đời và đóng góp quan trọng vào sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
- B. Văn hóa Chăm hoàn toàn giống với văn hóa của dân tộc Kinh.
- C. Họ chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.
- D. Kiến trúc Chăm không có giá trị lịch sử hay nghệ thuật đặc biệt.
Câu 13: So sánh hoạt động kinh tế truyền thống của một số dân tộc ở vùng đồng bằng (như người Kinh) và một số dân tộc ở vùng núi cao (như người H"Mông hoặc Dao). Điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở đâu?
- A. Mức độ sử dụng công cụ lao động hiện đại.
- B. Loại hình canh tác chính (lúa nước ở đồng bằng, nương rẫy ở vùng cao) và vai trò của chăn nuôi/hái lượm.
- C. Sự tồn tại hay không tồn tại của các nghề thủ công truyền thống.
- D. Khả năng tiếp cận với thị trường và hoạt động thương mại.
Câu 14: Đọc đoạn mô tả sau: "Họ sống thành từng bản, làng trên các sườn đồi, thung lũng. Hoạt động kinh tế chủ yếu là trồng lúa nước ở ruộng bậc thang hoặc nương rẫy, kết hợp chăn nuôi gia súc, gia cầm. Trang phục nữ thường có áo cóm, váy dài, khăn piêu. Họ có nhiều điệu múa xòe nổi tiếng." Đoạn mô tả này có khả năng nói về dân tộc nào ở vùng Tây Bắc Việt Nam?
- A. Dân tộc Khmer.
- B. Dân tộc Chăm.
- C. Dân tộc Ê-đê.
- D. Dân tộc Thái.
Câu 15: Nhiều dân tộc ở Tây Nguyên có các công trình kiến trúc cộng đồng đặc trưng như nhà Rông (Bana, Gia Rai) hoặc nhà Dài (Ê-đê). Chức năng chính của các công trình này trong đời sống xã hội của họ là gì?
- A. Nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thực hiện nghi lễ truyền thống, biểu diễn văn nghệ.
- B. Chỉ là nơi ở riêng của già làng hoặc người có chức sắc.
- C. Kho chứa nông sản chung của cả buôn làng.
- D. Công trình phòng thủ quân sự quan trọng.
Câu 16: Bên cạnh tín ngưỡng dân gian truyền thống, nhiều dân tộc ở Việt Nam còn tiếp nhận và thực hành các tôn giáo lớn như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Hồi giáo... Sự tồn tại song song của tín ngưỡng và tôn giáo cho thấy điều gì về đời sống tâm linh của các dân tộc Việt Nam?
- A. Họ hoàn toàn từ bỏ tín ngưỡng truyền thống khi theo một tôn giáo mới.
- B. Tín ngưỡng và tôn giáo luôn xung đột và loại trừ lẫn nhau.
- C. Sự đa dạng, phong phú và khả năng dung hợp các yếu tố tâm linh khác nhau.
- D. Chỉ có dân tộc Kinh mới có tín ngưỡng, còn dân tộc thiểu số chỉ có tôn giáo.
Câu 17: Một nhóm học sinh đang thảo luận về các yếu tố tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc. Theo kiến thức bài học, yếu tố nào sau đây là CỐT LÕI nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt dân tộc này với dân tộc khác?
- A. Ngôn ngữ, ý thức tự giác dân tộc và bản sắc văn hóa riêng.
- B. Khu vực cư trú và điều kiện tự nhiên.
- C. Hoạt động kinh tế chủ yếu và trình độ phát triển sản xuất.
- D. Số lượng thành viên trong cộng đồng.
Câu 18: Đọc đoạn thông tin sau: "Họ là một trong những dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á, nhóm ngôn ngữ Môn-Khơ-me. Sống chủ yếu ở vùng Tây Nguyên và Nam Bộ. Có truyền thống canh tác lúa nước, lúa rẫy và phát triển các nghề thủ công như dệt, đan lát. Văn hóa dân gian phong phú với sử thi, truyện cổ, dân ca. Tín ngưỡng đa dạng, có cả tín ngưỡng truyền thống và tôn giáo (Phật giáo Nam tông ở Nam Bộ)." Đoạn thông tin này có thể đang nói về dân tộc nào?
- A. Dân tộc Tày.
- B. Dân tộc Mường.
- C. Dân tộc Dao.
- D. Dân tộc Khmer.
Câu 19: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số hiện nay thường nhấn mạnh việc phát huy nội lực, bảo tồn bản sắc văn hóa đi đôi với xóa đói giảm nghèo. Điều này cho thấy sự thay đổi trong quan điểm phát triển so với trước đây như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp viện trợ mà không quan tâm đến yếu tố văn hóa.
- B. Nhận thức được tầm quan trọng của việc gắn phát triển kinh tế với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của từng dân tộc.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở vùng dân tộc thiểu số.
- D. Khuyến khích các dân tộc từ bỏ các tập quán sản xuất truyền thống.
Câu 20: Các dân tộc ở Việt Nam có sự đa dạng lớn về ẩm thực, từ các món ăn đặc trưng của từng vùng miền (ví dụ: phở Hà Nội, bún bò Huế, lẩu mắm miền Tây) đến các món ăn truyền thống của từng dân tộc (ví dụ: thắng cố của người H"Mông, cơm lam của người Thái). Sự đa dạng này phản ánh điều gì?
- A. Tất cả các dân tộc đều có thói quen ăn uống giống hệt nhau.
- B. Ẩm thực không phải là yếu tố quan trọng trong văn hóa dân tộc.
- C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, nguyên liệu sẵn có và tập quán sinh hoạt của từng dân tộc, góp phần làm phong phú văn hóa ẩm thực Việt Nam.
- D. Các món ăn truyền thống đều được du nhập từ nước ngoài.
Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế thị trường, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa các dân tộc thiểu số đang đối mặt với những thách thức nào?
- A. Các dân tộc thiểu số không còn quan tâm đến văn hóa truyền thống của mình.
- B. Thiếu sự hỗ trợ từ phía Nhà nước và cộng đồng.
- C. Không có nguy cơ nào đối với việc bảo tồn văn hóa trong thời đại hiện nay.
- D. Nguy cơ mai một ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán do ảnh hưởng của văn hóa hiện đại, di dân và thay đổi lối sống.
Câu 22: Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh của khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam là ý thức chung về cội nguồn lịch sử và xây dựng quốc gia. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm, bảo vệ Tổ quốc và xây dựng đất nước chung của tất cả các dân tộc qua các thời kỳ lịch sử.
- B. Việc mỗi dân tộc chỉ quan tâm đến lợi ích riêng của mình.
- C. Sự khác biệt hoàn toàn về phong tục, tập quán giữa các dân tộc.
- D. Việc chỉ có một dân tộc đóng vai trò lãnh đạo trong suốt lịch sử.
Câu 23: Dân tộc Hoa ở Việt Nam chủ yếu cư trú ở các đô thị lớn và có truyền thống phát triển mạnh các ngành nghề nào?
- A. Canh tác nương rẫy và chăn nuôi gia súc trên đồi núi.
- B. Săn bắt, hái lượm trong rừng sâu.
- C. Thương nghiệp, thủ công nghiệp và dịch vụ.
- D. Trồng lúa nước ở các vùng đồng bằng xa đô thị.
Câu 24: Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái thuộc ngữ hệ Thái - Ka-đai bao gồm các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Giáy, v.v. Đặc điểm chung về địa bàn cư trú và kinh tế truyền thống của các dân tộc này thường là gì?
- A. Sống ven biển, đánh bắt hải sản là chủ yếu.
- B. Cư trú ở vùng thung lũng, sườn núi thấp, phát triển nghề trồng lúa nước, làm ruộng bậc thang và chăn nuôi.
- C. Sống trên cao nguyên, chủ yếu trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
- D. Cư trú ở các đảo xa bờ, sống bằng nghề làm muối và du lịch.
Câu 25: Sự đa dạng về các loại hình nhà ở truyền thống của các dân tộc Việt Nam (nhà sàn, nhà trệt, nhà dài, nhà trình tường...) chủ yếu là sự thích ứng với yếu tố nào?
- A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, nguồn vật liệu) và tập quán sinh hoạt, tổ chức cộng đồng.
- B. Yêu cầu bắt buộc của chính quyền địa phương.
- C. Ảnh hưởng hoàn toàn từ kiến trúc phương Tây.
- D. Mức độ giàu có của từng gia đình.
Câu 26: Đọc nhận định sau: "Để phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc, cần xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa các dân tộc thiểu số và dân tộc Kinh, tạo ra một nền văn hóa duy nhất." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?
- A. Đúng, vì sự khác biệt là rào cản cho đoàn kết.
- B. Sai, vì sức mạnh đoàn kết dựa trên sự bình đẳng, tôn trọng sự khác biệt và cùng nhau phát triển, chứ không phải xóa bỏ bản sắc.
- C. Đúng, vì chỉ có một nền văn hóa duy nhất mới tạo ra sự thống nhất quốc gia.
- D. Sai, nhưng sự khác biệt văn hóa không đóng góp gì cho sức mạnh dân tộc.
Câu 27: Các phong tục tập quán, nghi lễ vòng đời (sinh đẻ, trưởng thành, cưới hỏi, ma chay) của các dân tộc Việt Nam rất đa dạng. Sự đa dạng này thể hiện điều gì về quan niệm của họ về cuộc sống và con người?
- A. Họ không coi trọng các giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc đời con người.
- B. Tất cả các dân tộc đều có cùng một cách thực hiện các nghi lễ này.
- C. Các nghi lễ này chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
- D. Mỗi dân tộc có những quan niệm riêng về ý nghĩa của các giai đoạn cuộc đời, cách ứng xử với tự nhiên và xã hội, được thể hiện qua các nghi lễ đặc trưng.
Câu 28: Việc học sinh dân tộc thiểu số được học tiếng mẹ đẻ tại trường học ở một số địa phương là một biểu hiện cụ thể của chính sách nào của Nhà nước Việt Nam?
- A. Bình đẳng, đoàn kết và tôn trọng ngôn ngữ, văn hóa của các dân tộc.
- B. Khuyến khích sử dụng duy nhất tiếng Việt trong mọi lĩnh vực.
- C. Hạn chế tiếp cận giáo dục đối với học sinh dân tộc thiểu số.
- D. Tạo ra sự phân biệt trong hệ thống giáo dục.
Câu 29: Phân tích vai trò của các nghề thủ công truyền thống (dệt, đan lát, làm gốm, rèn...) đối với đời sống kinh tế và văn hóa của các dân tộc Việt Nam.
- A. Chỉ là hoạt động giải trí, không mang lại giá trị kinh tế.
- B. Hoàn toàn bị mai một trong xã hội hiện đại.
- C. Cung cấp sản phẩm phục vụ đời sống, tạo nguồn thu nhập, thể hiện sự khéo léo, óc sáng tạo và lưu giữ nét văn hóa đặc trưng qua hoa văn, kiểu dáng.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu trao đổi hàng hóa với nước ngoài.
Câu 30: Khối đại đoàn kết các dân tộc Việt Nam được xây dựng dựa trên nền tảng nào?
- A. Sự đồng nhất về mọi mặt trong đời sống xã hội.
- B. Tinh thần yêu nước, ý thức về một cộng đồng quốc gia - dân tộc thống nhất, bình đẳng, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.
- C. Sự phụ thuộc về kinh tế giữa các dân tộc.
- D. Việc áp đặt một nền văn hóa duy nhất cho tất cả các dân tộc.