Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là nền tảng sâu sắc và lâu dài nhất cho sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?
- A. Sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền sớm.
- B. Nhu cầu chung trong lao động sản xuất (thủy lợi) và chống ngoại xâm.
- C. Chính sách giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng miền.
- D. Sự xuất hiện của các tôn giáo lớn có tính chất gắn kết cộng đồng.
Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến Việt Nam, vai trò nào là nổi bật và mang tính quyết định nhất?
- A. Cung cấp nguồn nhân lực dồi dào cho quân đội.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các công trình phòng thủ.
- C. Là nguồn sức mạnh tổng hợp, tạo nên ý chí quyết chiến, quyết thắng.
- D. Giúp thu hút sự ủng hộ và viện trợ từ các quốc gia láng giềng.
Câu 3: Trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược, việc các tầng lớp nhân dân, các dân tộc cùng nhau đứng lên chiến đấu thể hiện rõ nhất biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Chung vai sát cánh trong đấu tranh chống ngoại xâm.
- B. Hỗ trợ nhau phát triển kinh tế vùng miền.
- C. Tôn trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
- D. Tham gia vào bộ máy nhà nước phong kiến.
Câu 4: Dựa trên lịch sử, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn như Hai Bà Trưng, Lý Bí, Phùng Hưng trong thời Bắc thuộc cho thấy điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Chỉ có người Kinh mới đóng vai trò lãnh đạo các phong trào.
- B. Khối đại đoàn kết dân tộc chỉ mới hình thành sơ khai và yếu ớt.
- C. Các dân tộc thiểu số chỉ tham gia khi bị ép buộc.
- D. Tinh thần đoàn kết chống ngoại xâm đã hình thành sớm và lan tỏa giữa các dân tộc.
Câu 5: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thực hiện nhiều chính sách nhằm xây dựng mối quan hệ hữu nghị, gắn bó giữa các dân tộc, như gả công chúa, phong tước cho tù trưởng miền núi, phản ánh nhận thức về điều gì?
- A. Mong muốn đồng hóa các dân tộc thiểu số.
- B. Tầm quan trọng của việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc để giữ nước.
- C. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ về phía các vùng dân tộc thiểu số.
- D. Ưu tiên phát triển kinh tế các vùng biên giới.
Câu 6: Trong thời kì Pháp thuộc và chống Mỹ cứu nước, sự tham gia tích cực của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các phong trào đấu tranh và kháng chiến thể hiện rõ nhất vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Là lực lượng chủ yếu quyết định thắng lợi.
- B. Giúp khai thác tài nguyên ở vùng miền núi phục vụ chiến tranh.
- C. Là nhân tố quan trọng, góp phần tạo nên sức mạnh toàn dân tộc.
- D. Đảm bảo sự ổn định chính trị ở các vùng biên giới.
Câu 7: Ngày nay, khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Vai trò nào sau đây mang tính chiến lược, đảm bảo sự vững mạnh lâu dài của đất nước?
- A. Là nguồn sức mạnh để bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập kinh tế quốc tế.
- C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng.
- D. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các loại hình nghệ thuật dân gian.
Câu 8: Mối quan hệ hòa hợp, tương trợ, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra môi trường như thế nào?
- A. Môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng.
- B. Môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa.
- C. Môi trường thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài.
- D. Môi trường thuận lợi cho việc du nhập các nền văn hóa mới.
Câu 9: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt, có vai trò to lớn trong việc củng cố, mở rộng và phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc?
- A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
- B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
- C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
- D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là "bình đẳng". Nguyên tắc này được hiểu và thực hiện như thế nào?
- A. Các dân tộc có số dân đông hơn sẽ có quyền ưu tiên trong một số lĩnh vực.
- B. Nhà nước chỉ tập trung phát triển kinh tế cho các dân tộc còn khó khăn.
- C. Các dân tộc chỉ bình đẳng về mặt chính trị, không nhất thiết về kinh tế.
- D. Các dân tộc Việt Nam, dù khác nhau về số dân, trình độ, đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực và được bảo đảm bằng pháp luật.
Câu 11: Nguyên tắc "đoàn kết" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhấn mạnh trách nhiệm nào của tất cả các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam?
- A. Cùng nhau vun đắp, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
- B. Tự lực cánh sinh để phát triển kinh tế của dân tộc mình.
- C. Giữ gìn tuyệt đối sự khác biệt về phong tục, tập quán.
- D. Chỉ đoàn kết khi đất nước có nguy cơ bị xâm lược.
Câu 12: Nguyên tắc "tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động cụ thể nào?
- A. Khuyến khích các dân tộc giao lưu văn hóa, trao đổi ngôn ngữ.
- B. Xây dựng các khu bảo tồn văn hóa riêng biệt cho từng dân tộc.
- C. Các dân tộc có trình độ phát triển cao hơn giúp đỡ các dân tộc còn khó khăn.
- D. Ban hành các chính sách ưu đãi riêng cho từng dân tộc dựa trên số dân.
Câu 13: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?
- A. Thống nhất mô hình sản xuất trên cả nước.
- B. Ưu tiên đầu tư phát triển vùng dân tộc, miền núi để xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống.
- C. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số chuyển đổi sang các ngành nghề hiện đại.
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc của vùng dân tộc vào ngân sách nhà nước.
Câu 14: Một trong những chủ trương quan trọng trong chính sách dân tộc về kinh tế nhằm hỗ trợ đồng bào vùng dân tộc và miền núi phát triển sản xuất là gì?
- A. Miễn thuế hoàn toàn cho mọi hoạt động kinh tế.
- B. Cấm khai thác tài nguyên thiên nhiên tại địa phương.
- C. Khuyến khích đồng bào di cư đến các vùng kinh tế phát triển.
- D. Có chính sách hỗ trợ về đất đai, thuế, vay vốn, giống cây trồng, tập huấn kỹ thuật.
Câu 15: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục - đào tạo như thế nào để nâng cao đời sống và phát triển nguồn nhân lực vùng dân tộc?
- A. Phổ cập giáo dục, dạy nghề, đào tạo cán bộ và đội ngũ trí thức dân tộc thiểu số.
- B. Xây dựng hệ thống trường học chỉ dành riêng cho học sinh dân tộc thiểu số.
- C. Bắt buộc sử dụng tiếng phổ thông trong mọi hoạt động giáo dục.
- D. Hạn chế việc học lên cao của con em đồng bào dân tộc thiểu số.
Câu 16: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, y tế, trường học) ở các vùng dân tộc và miền núi thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong chính sách dân tộc?
- A. Đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số.
- B. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số giữ gìn phong tục lạc hậu.
- C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng.
- D. Tạo điều kiện khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện đồng bộ các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đối với việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam là gì?
- A. Tăng cường sự quản lý tập trung của Nhà nước.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
- C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các vùng miền.
- D. Góp phần cải thiện, nâng cao đời sống, thúc đẩy đoàn kết, phát triển về mọi mặt.
Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?
- A. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết do sự khác biệt.
- B. Làm phong phú thêm nền văn hóa chung của dân tộc, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
- C. Gây khó khăn cho việc tiếp thu văn hóa bên ngoài.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với từng dân tộc riêng lẻ, không ảnh hưởng đến khối chung.
Câu 19: Một trong những thách thức đặt ra cho việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số, là gì?
- A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc.
- B. Việc các dân tộc thiểu số không còn thiết tha với văn hóa truyền thống.
- C. Sự gia tăng mạnh mẽ dân số ở các vùng miền núi.
- D. Việc thiếu các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
Câu 20: Để phát huy hơn nữa sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc trong tình hình mới, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường tuyên truyền về lịch sử đoàn kết dân tộc.
- B. Ban hành thêm nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt cho từng dân tộc.
- C. Tiếp tục thực hiện hiệu quả các chính sách phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc.
- D. Hạn chế sự giao lưu giữa các vùng miền để giữ gìn bản sắc riêng.
Câu 21: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần đoàn kết của các tầng lớp nhân dân và các dân tộc trong việc bảo vệ độc lập dân tộc dưới thời phong kiến?
- A. Cuộc cải cách hành chính của Hồ Quý Ly.
- B. Cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thời Trần.
- C. Phong trào nông dân Tây Sơn.
- D. Công cuộc khai hoang lấn biển thời Nguyễn.
Câu 22: Việc công nhận và tôn trọng tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số trong chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Tôn trọng.
- B. Bình đẳng.
- C. Đoàn kết.
- D. Giúp đỡ lẫn nhau.
Câu 23: Trong công cuộc xây dựng đất nước hiện nay, việc phát huy vai trò của người uy tín, già làng, trưởng bản trong cộng đồng các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với việc củng cố khối đại đoàn kết?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với cộng đồng.
- B. Hạn chế sự tiếp cận thông tin từ bên ngoài.
- C. Giúp duy trì các hủ tục lạc hậu.
- D. Phát huy vai trò tự quản, gắn kết cộng đồng, tạo sự đồng thuận trong thực hiện chủ trương, chính sách.
Câu 24: Nhìn lại lịch sử Việt Nam, yếu tố nào luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, gắn kết cộng đồng các dân tộc và tạo nên sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, thử thách?
- A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
- B. Tinh thần yêu nước và ý thức cố kết cộng đồng.
- C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai.
- D. Việc sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 25: Chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ là người dân tộc thiểu số giữ các vị trí lãnh đạo, quản lý các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước?
- A. Bình đẳng và giúp đỡ lẫn nhau để cùng phát triển.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế vùng miền.
- C. Hạn chế sự tham gia của người dân tộc thiểu số vào bộ máy nhà nước.
- D. Ưu tiên phát triển văn hóa truyền thống hơn là chính trị.
Câu 26: Đâu là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc "giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc hiện nay?
- A. Mỗi dân tộc tự lo liệu cho sự phát triển của mình.
- B. Chỉ những dân tộc giàu mới có trách nhiệm giúp đỡ dân tộc nghèo.
- C. Nhà nước huy động nguồn lực và khuyến khích các dân tộc phát triển hơn giúp đỡ các dân tộc còn khó khăn.
- D. Việc giúp đỡ chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa.
Câu 27: Nhận định "Khối đại đoàn kết dân tộc là nhân tố quan trọng, quyết định đến sự thắng lợi của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm" có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ cần đoàn kết là chắc chắn thắng lợi, không cần yếu tố nào khác.
- B. Đoàn kết chỉ là yếu tố phụ, không thực sự quan trọng.
- C. Ý nghĩa của đoàn kết chỉ đúng trong thời phong kiến.
- D. Đoàn kết tạo nên sức mạnh to lớn, là điều kiện tiên quyết cho thắng lợi, mặc dù còn cần các yếu tố khác.
Câu 28: Việc Nhà nước khuyến khích đồng bào các dân tộc khai thác tiềm năng, thế mạnh của địa phương để phát triển kinh tế thể hiện sự kết hợp giữa chính sách dân tộc với mục tiêu phát triển nào?
- A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- B. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp.
- C. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư từ bên ngoài.
Câu 29: Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 (ví dụ các cuộc chiến tranh biên giới), khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục khẳng định vai trò nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc tái thiết kinh tế sau chiến tranh.
- B. Là nguồn sức mạnh to lớn để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
- C. Giúp Việt Nam mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước.
- D. Giải quyết mọi bất đồng nội bộ sau chiến tranh.
Câu 30: Đâu không phải là một trong những cơ sở chủ yếu dẫn đến sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?
- A. Nhu cầu chung trong lao động sản xuất (thủy lợi, trị thủy).
- B. Yêu cầu đấu tranh chống ngoại xâm và bảo vệ độc lập.
- C. Chính sách xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa các dân tộc của nhà nước qua các thời kỳ.
- D. Sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ, văn hóa, phong tục giữa các dân tộc.