Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhu cầu hợp tác trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống thủy lợi, đê điều để phát triển nông nghiệp lúa nước ở vùng đồng bằng đã góp phần hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo, làm giảm đoàn kết.
  • B. Buộc cộng đồng phải liên kết chặt chẽ, tạo cơ sở cho sự gắn bó, đoàn kết.
  • C. Thúc đẩy mỗi gia đình phát triển kinh tế độc lập, ít phụ thuộc vào nhau.
  • D. Chỉ tạo ra sự liên kết trong phạm vi làng xã, không ảnh hưởng đến quy mô quốc gia.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực mạnh mẽ và thường xuyên nhất, buộc các tộc người trên lãnh thổ Việt Nam phải gạt bỏ khác biệt để cùng nhau tồn tại và phát triển trong lịch sử?

  • A. Nhu cầu giao thương buôn bán giữa các vùng.
  • B. Sự tương đồng về phong tục tập quán.
  • C. Yêu cầu đấu tranh chống lại các cuộc xâm lược và ách thống trị của ngoại bang.
  • D. Chính sách liên kết của các triều đại phong kiến.

Câu 3: Lịch sử ghi nhận sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mỹ (1954-1975). Điều này thể hiện vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ hiện đại?

  • A. Là nhân tố quan trọng, quyết định đến sự thắng lợi của các cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc.
  • B. Chỉ đóng góp một phần nhỏ vào thắng lợi chung.
  • C. Chủ yếu thể hiện vai trò trong công cuộc xây dựng kinh tế.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kết quả chiến tranh.

Câu 4: Bên cạnh vai trò trong đấu tranh chống ngoại xâm, khối đại đoàn kết dân tộc còn đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước. Đóng góp nào sau đây thể hiện sự tương trợ và học hỏi lẫn nhau giữa các dân tộc trong phát triển kinh tế và đời sống?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Giới hạn trong việc xây dựng các công trình công cộng.
  • C. Chủ yếu thể hiện qua việc duy trì các phong tục riêng biệt.
  • D. Thể hiện qua sự giao lưu, học hỏi, chia sẻ kinh nghiệm sản xuất, phòng chống thiên tai, và các giá trị văn hóa tốt đẹp.

Câu 5: Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay đóng vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Chủ yếu là cơ sở để mở rộng quan hệ ngoại giao.
  • B. Là nguồn sức mạnh nội sinh quan trọng để bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và phát triển đất nước.
  • C. Giúp dễ dàng tiếp thu văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc duy trì ổn định chính trị.

Câu 6: Mối quan hệ hòa hợp, tương trợ và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay tạo ra môi trường xã hội như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Môi trường chỉ chú trọng phát triển văn hóa.
  • C. Môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Môi trường chỉ ưu tiên phát triển một số dân tộc.

Câu 7: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả các dân tộc trên đất nước Việt Nam đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và được bảo đảm bằng pháp luật?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 8: Nguyên tắc "đoàn kết" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện qua việc nào sau đây?

  • A. Nhà nước phân bổ ngân sách như nhau cho mọi địa phương.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích mỗi dân tộc giữ gìn bản sắc riêng biệt.
  • D. Tất cả các dân tộc cùng vun đắp, củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, cùng tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 9: Nguyên tắc "tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh có sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, các dân tộc?

  • A. Để khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các dân tộc.
  • B. Để thu hẹp khoảng cách phát triển, nâng cao đời sống đồng bào và củng cố sự gắn bó giữa các dân tộc.
  • C. Để các dân tộc có trình độ phát triển cao hơn làm chủ các vùng kém phát triển.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.

Câu 10: Khi xây dựng các công trình hạ tầng (đường sá, điện, nước) và cung cấp các dịch vụ công (giáo dục, y tế) tại các vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số, Nhà nước Việt Nam đang thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa - xã hội.
  • D. Đối ngoại.

Câu 11: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hỗ trợ đồng bào về đất đai, thuế, vay vốn, giống cây trồng, vật tư để phát triển sản xuất.
  • C. Khuyến khích đồng bào di cư đến các thành phố lớn.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo cán bộ quản lý.

Câu 12: Việc thực hiện các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc. Điều này mang lại ý nghĩa gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Chỉ giúp giải quyết vấn đề nghèo đói.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc của đồng bào vào Nhà nước.
  • C. Góp phần làm phai nhạt bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Góp phần củng cố niềm tin của đồng bào vào Đảng và Nhà nước, tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây có vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • B. Hội Nông dân Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.

Câu 14: Ngoài nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp và đấu tranh chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam qua các thời kỳ?

  • A. Quá trình chung sống, lao động, gắn bó trên cùng một lãnh thổ, cùng chung lịch sử và văn hóa.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • C. Việc phân chia ranh giới rõ ràng giữa các dân tộc.
  • D. Chính sách cô lập các dân tộc thiểu số.

Câu 15: Nhìn lại các cuộc kháng chiến lớn trong lịch sử Việt Nam (như chống Tống, Mông-Nguyên, Minh, Pháp, Mỹ), có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Đoàn kết chỉ có tác dụng khi kẻ thù yếu.
  • B. Thắng lợi chủ yếu nhờ vào tài thao lược của tướng lĩnh.
  • C. Đoàn kết chỉ mang ý nghĩa tinh thần, không có sức mạnh vật chất.
  • D. Đoàn kết là một trong những nhân tố quan trọng hàng đầu, nhiều khi mang tính quyết định đến thắng lợi cuối cùng.

Câu 16: Tại sao việc thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc lại là một nhiệm vụ quan trọng trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Để tạo sự cạnh tranh giữa các địa phương.
  • B. Để đảm bảo sự bình đẳng thực chất, tránh sự phân hóa, bất mãn có thể làm suy yếu khối đoàn kết.
  • C. Để tất cả các dân tộc đều giàu có như nhau.
  • D. Vì đây là yêu cầu từ các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Trong lĩnh vực chính trị, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo quyền bình đẳng và sự tham gia của đại diện các dân tộc vào các cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quản lý hành chính các vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Giới hạn quyền tự trị của các dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích các dân tộc thiểu số không tham gia vào bộ máy nhà nước.

Câu 18: Sự đa dạng về văn hóa (ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội...) của các dân tộc Việt Nam được xem là gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Một rào cản lớn cho sự thống nhất.
  • B. Yếu tố không liên quan đến đoàn kết.
  • C. Nguyên nhân chính dẫn đến mâu thuẫn.
  • D. Một nguồn lực quý báu, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa chung của dân tộc Việt Nam và cần được tôn trọng, giữ gìn.

Câu 19: Trong công cuộc bảo vệ an ninh biên giới và biển đảo hiện nay, lực lượng nào thể hiện rõ nhất tinh thần đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Chỉ có lực lượng bộ đội biên phòng và hải quân.
  • B. Chủ yếu là lực lượng công an.
  • C. Sự phối hợp chặt chẽ giữa lực lượng vũ trang và nhân dân các dân tộc sinh sống ở khu vực biên giới, hải đảo.
  • D. Chỉ dựa vào hệ thống phòng thủ kỹ thuật hiện đại.

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa riêng, tạo sự tự tin, tôn trọng lẫn nhau và tăng cường gắn kết trong cộng đồng.
  • B. Chỉ làm tăng thêm sự khác biệt giữa các dân tộc.
  • C. Làm cản trở sự phát triển kinh tế.
  • D. Không có ý nghĩa đối với đoàn kết.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây từ chính cộng đồng các dân tộc đóng góp trực tiếp vào việc duy trì và phát huy khối đại đoàn kết, không phụ thuộc hoàn toàn vào chính sách của nhà nước?

  • A. Sự cạnh tranh nguồn lực giữa các vùng.
  • B. Truyền thống tương thân tương ái, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống và sản xuất.
  • C. Việc chỉ tập trung vào lợi ích riêng của dân tộc mình.
  • D. Sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 22: Một trường học ở vùng dân tộc thiểu số tổ chức dạy song ngữ (tiếng Việt và tiếng dân tộc). Hoạt động này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa - xã hội (Giáo dục).
  • D. Quốc phòng.

Câu 23: Việc tổ chức "Ngày hội Đại đoàn kết toàn dân tộc" hàng năm tại các khu dân cư có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một hoạt động văn hóa mang tính hình thức.
  • B. Để giới thiệu sản phẩm kinh tế của các dân tộc.
  • C. Nhằm mục đích tuyên truyền một chiều.
  • D. Là dịp để cộng đồng các dân tộc gặp gỡ, giao lưu, tăng cường hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau, củng cố và phát huy khối đại đoàn kết.

Câu 24: So với thời kỳ Bắc thuộc, khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ phong kiến độc lập (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) có điểm gì khác biệt về tính chất và vai trò?

  • A. Chỉ tập trung vào chống ngoại xâm, không xây dựng đất nước.
  • B. Được củng cố dưới sự lãnh đạo của nhà nước phong kiến trung ương, phục vụ cả mục tiêu chống ngoại xâm và xây dựng đất nước.
  • C. Hoàn toàn tan rã do sự phân chia giai cấp.
  • D. Chỉ tồn tại ở các vùng biên giới.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ thông tin, thách thức nào sau đây có thể tác động tiêu cực đến khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự lợi dụng của các thế lực thù địch để tuyên truyền, xuyên tạc, gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Việc các dân tộc giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
  • C. Sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các vùng.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 26: Một gia đình dân tộc Tày ở vùng núi đang gặp khó khăn về vốn để mở rộng mô hình chăn nuôi. Chính sách nào của Nhà nước có thể hỗ trợ trực tiếp cho gia đình này?

  • A. Chính sách bảo tồn văn hóa.
  • B. Chính sách hỗ trợ phát triển kinh tế (vốn, giống, vật tư).
  • C. Chính sách giáo dục phổ thông.
  • D. Chính sách y tế dự phòng.

Câu 27: Mối quan hệ giữa khối đại đoàn kết dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Khối đại đoàn kết là nguyên nhân duy nhất dẫn đến chính sách dân tộc.
  • B. Chính sách dân tộc là yếu tố duy nhất tạo ra khối đại đoàn kết.
  • C. Hai yếu tố này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chính sách dân tộc là sự cụ thể hóa đường lối về đại đoàn kết và là công cụ quan trọng để củng cố, tăng cường và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 28: Khái niệm "thống nhất trong đa dạng" khi áp dụng cho cộng đồng các dân tộc Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tất cả các dân tộc đều phải có cùng một phong tục, tập quán.
  • B. Các dân tộc có sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ nhưng cùng chung một quốc gia, một mục tiêu, một ý thức dân tộc thống nhất.
  • C. Chỉ có dân tộc Kinh là đại diện cho sự thống nhất.
  • D. Sự đa dạng là một vấn đề cần loại bỏ để đạt được thống nhất.

Câu 29: Tinh thần đoàn kết được hun đúc qua lịch sử hàng nghìn năm có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Là nền tảng vững chắc, là truyền thống quý báu để thế hệ hiện tại kế thừa và phát huy sức mạnh trong bối cảnh mới.
  • B. Chỉ còn là ký ức lịch sử, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Tạo ra gánh nặng cho sự phát triển hiện đại.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với công tác nghiên cứu lịch sử.

Câu 30: Để góp phần xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, mỗi học sinh lớp 10 cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc học tập cá nhân.
  • B. Tránh giao tiếp với bạn bè là người dân tộc khác.
  • C. Tích cực tìm hiểu về lịch sử, văn hóa các dân tộc anh em, tôn trọng sự khác biệt, tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa, và có thái độ đúng đắn trước các thông tin sai lệch gây chia rẽ.
  • D. Chỉ cần tuân thủ nội quy nhà trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhu cầu hợp tác trong việc xây dựng và bảo vệ hệ thống thủy lợi, đê điều để phát triển nông nghiệp lúa nước ở vùng đồng bằng đã góp phần hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực mạnh mẽ và thường xuyên nhất, buộc các tộc người trên lãnh thổ Việt Nam phải gạt bỏ khác biệt để cùng nhau tồn tại và phát triển trong lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lịch sử ghi nhận sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và chống Mỹ (1954-1975). Điều này thể hiện vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bên cạnh vai trò trong đấu tranh chống ngoại xâm, khối đại đoàn kết dân tộc còn đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước. Đóng góp nào sau đây thể hiện sự tương trợ và học hỏi lẫn nhau giữa các dân tộc trong phát triển kinh tế và đời sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay đóng vai trò chủ yếu nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mối quan hệ hòa hợp, tương trợ và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay tạo ra môi trường xã hội như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc cơ bản nào khẳng định tất cả các dân tộc trên đất nước Việt Nam đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và được bảo đảm bằng pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nguyên tắc 'đoàn kết' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện qua việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nguyên tắc 'tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong bối cảnh có sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các vùng, các dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi xây dựng các công trình hạ tầng (đường sá, điện, nước) và cung cấp các dịch vụ công (giáo dục, y tế) tại các vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số, Nhà nước Việt Nam đang thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất chủ trương ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế ở các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc thực hiện các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc. Điều này mang lại ý nghĩa gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tổ chức nào sau đây có vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân ở Việt Nam hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngoài nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp và đấu tranh chống ngoại xâm, yếu tố nào sau đây cũng góp phần quan trọng vào việc hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam qua các thời kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhìn lại các cuộc kháng chiến lớn trong lịch sử Việt Nam (như chống Tống, Mông-Nguyên, Minh, Pháp, Mỹ), có thể rút ra nhận xét gì về vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc lại là một nhiệm vụ quan trọng trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong lĩnh vực chính trị, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự đa dạng về văn hóa (ngôn ngữ, trang phục, ẩm thực, lễ hội...) của các dân tộc Việt Nam được xem là gì đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong công cuộc bảo vệ an ninh biên giới và biển đảo hiện nay, lực lượng nào thể hiện rõ nhất tinh thần đại đoàn kết dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây từ chính cộng đồng các dân tộc đóng góp trực tiếp vào việc duy trì và phát huy khối đại đoàn kết, không phụ thuộc hoàn toàn vào chính sách của nhà nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trường học ở vùng dân tộc thiểu số tổ chức dạy song ngữ (tiếng Việt và tiếng dân tộc). Hoạt động này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến lĩnh vực nào trong chính sách dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc tổ chức 'Ngày hội Đại đoàn kết toàn dân tộc' hàng năm tại các khu dân cư có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So với thời kỳ Bắc thuộc, khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ phong kiến độc lập (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX) có điểm gì khác biệt về tính chất và vai trò?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ thông tin, thách thức nào sau đây có thể tác động tiêu cực đến khối đại đoàn kết dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một gia đình dân tộc Tày ở vùng núi đang gặp khó khăn về vốn để mở rộng mô hình chăn nuôi. Chính sách nào của Nhà nước có thể hỗ trợ trực tiếp cho gia đình này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mối quan hệ giữa khối đại đoàn kết dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước là mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khái niệm 'thống nhất trong đa dạng' khi áp dụng cho cộng đồng các dân tộc Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tinh thần đoàn kết được hun đúc qua lịch sử hàng nghìn năm có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để góp phần xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, mỗi học sinh lớp 10 cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cơ sở xã hội quan trọng nhất dẫn đến sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam từ sớm trong lịch sử là gì?

  • A. Nhu cầu giao lưu văn hóa giữa các tộc người.
  • B. Nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp và đấu tranh chống ngoại xâm.
  • C. Sự tương đồng về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • D. Chính sách khuyến khích định cư của các nhà nước phong kiến.

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tinh thần chung vai sát cánh, huy động sức mạnh tổng hợp của các tầng lớp, dân tộc.
  • B. Việc thành lập các liên minh quân sự với nước ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào vai trò của lực lượng quân đội chính quy.
  • D. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427, và Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 đều là minh chứng hùng hồn cho vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
  • B. Nâng cao vị thế quốc tế.
  • C. Làm phong phú thêm văn hóa dân tộc.
  • D. Nhân tố quan trọng, quyết định sự thắng lợi của công cuộc chống ngoại xâm.

Câu 4: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối về chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là "bình đẳng". Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Các dân tộc có trình độ phát triển cao hơn sẽ hỗ trợ các dân tộc còn khó khăn.
  • B. Phát huy truyền thống đoàn kết trong lịch sử dựng nước và giữ nước.
  • C. Các dân tộc Việt Nam đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
  • D. Khuyến khích các dân tộc giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.

Câu 5: Giả sử Nhà nước triển khai một chương trình đầu tư cơ sở hạ tầng (đường sá, điện lưới) và hỗ trợ vốn, kỹ thuật cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa để phát triển sản xuất. Chính sách này thể hiện nguyên tắc nào trong công tác dân tộc?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc tự quyết.
  • C. Nguyên tắc thống nhất.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Chính sách "ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi" của Đảng và Nhà nước nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng miền và nâng cao đời sống đồng bào.
  • B. Tạo ra các khu công nghiệp lớn tại vùng miền núi.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai khoáng.
  • D. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số di cư đến các đô thị.

Câu 8: Việc Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo cán bộ, trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. An ninh - Quốc phòng.

Câu 9: Trong lịch sử, yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở chủ yếu dẫn đến sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp.
  • B. Yêu cầu đấu tranh chống ngoại xâm.
  • C. Chính sách xây dựng khối đoàn kết của nhà nước qua các thời kì.
  • D. Sự khác biệt về tôn giáo giữa các cộng đồng.

Câu 10: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tập hợp, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo.
  • B. Trực tiếp lãnh đạo nền kinh tế quốc dân.
  • C. Quản lý các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • D. Đại diện cho Việt Nam trong các quan hệ quốc tế.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của các dân tộc đối với khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

  • A. Làm suy yếu sự thống nhất văn hóa quốc gia.
  • B. Làm phong phú thêm nền văn hóa chung và tăng cường sự hiểu biết, gắn bó giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với từng dân tộc riêng lẻ.
  • D. Gây khó khăn cho việc hội nhập quốc tế.

Câu 12: Trong bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, việc thực hiện nguyên tắc "đoàn kết" trong công tác dân tộc có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Đảm bảo mỗi dân tộc có quyền tự trị riêng.
  • C. Khuyến khích cạnh tranh giữa các dân tộc để phát triển.
  • D. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào dân tộc đa số.

Câu 13: Chính sách "hỗ trợ đồng bào về đất đai, thuế và vay vốn để phát triển sản xuất" cho các dân tộc thiểu số thuộc nhóm chính sách nào của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chính sách văn hóa.
  • B. Chính sách kinh tế.
  • C. Chính sách xã hội.
  • D. Chính sách an ninh.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện đồng bộ các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội của Đảng và Nhà nước hiện nay là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề kinh tế.
  • D. Góp phần cải thiện, nâng cao đời sống đồng bào và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 15: Xem xét câu nói: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công." Câu nói này của Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Vai trò quyết định đối với mọi thắng lợi của cách mạng và sự nghiệp xây dựng đất nước.
  • B. Vai trò trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • C. Vai trò trong việc phát triển kinh tế thị trường.
  • D. Vai trò trong việc hội nhập quốc tế.

Câu 16: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam (đường bờ biển dài, nhiều sông ngòi, núi non hiểm trở) đã góp phần tạo nên nhu cầu cần sự đoàn kết cộng đồng từ sớm trong lịch sử?

  • A. Thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • B. Dễ dàng chia cắt đất nước.
  • C. Nhu cầu trị thủy và chống thiên tai.
  • D. Khuyến khích lối sống biệt lập.

Câu 17: Tinh thần "tương thân tương ái", "lá lành đùm lá rách" trong văn hóa truyền thống Việt Nam phản ánh khía cạnh nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự phân biệt giàu nghèo.
  • B. Tinh thần đoàn kết, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau trong cộng đồng.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
  • D. Sự thờ ơ với khó khăn của người khác.

Câu 18: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thực hiện chính sách gả công chúa, phong chức tước cho tù trưởng các dân tộc thiểu số nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Củng cố mối quan hệ gắn bó, hòa hiếu giữa triều đình trung ương và các dân tộc thiểu số, xây dựng khối đại đoàn kết.
  • B. Đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • C. Tăng cường bóc lột sức lao động của các dân tộc thiểu số.
  • D. Thành lập các tiểu quốc tự trị.

Câu 19: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện qua sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân, các dân tộc ở khắp mọi miền đất nước. Điều này chứng tỏ điều gì về tính chất của khối đại đoàn kết?

  • A. Chỉ có vai trò ở hậu phương.
  • B. Chỉ giới hạn trong một số dân tộc.
  • C. Không có vai trò quyết định.
  • D. Là một khối thống nhất, bền chặt, quy tụ sức mạnh của toàn dân tộc.

Câu 20: Chính sách chăm sóc y tế, đầu tư xây dựng bệnh viện, trạm xá ở vùng dân tộc thiểu số thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách kinh tế.
  • B. Chính sách văn hóa.
  • C. Chính sách xã hội.
  • D. Chính sách quốc phòng.

Câu 21: Việc tôn trọng và giữ gìn tiếng nói, chữ viết, trang phục truyền thống, lễ hội của các dân tộc thiểu số là biểu hiện của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách văn hóa.
  • B. Chính sách kinh tế.
  • C. Chính sách xã hội.
  • D. Chính sách đối ngoại.

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập hiện nay?

  • A. Chỉ có ý nghĩa đối với việc bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế đơn thuần.
  • C. Là nguồn sức mạnh to lớn để xây dựng, phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 23: Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc.
  • B. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc.
  • C. Thiếu sự đa dạng về văn hóa.
  • D. Ảnh hưởng của các tôn giáo truyền thống.

Câu 24: Giả sử một địa phương có chính sách ưu tiên tuyển dụng đặc biệt cho người Kinh vào các vị trí lãnh đạo, quản lý mà hạn chế cơ hội của người dân tộc thiểu số, mặc dù họ có đủ năng lực. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong công tác dân tộc của Đảng và Nhà nước?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc đoàn kết.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng.
  • D. Nguyên tắc giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 25: Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp vào việc nâng cao trình độ dân trí và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các dân tộc thiểu số?

  • A. Chính sách hỗ trợ vay vốn phát triển sản xuất.
  • B. Chính sách phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo cán bộ dân tộc thiểu số.
  • C. Chính sách bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • D. Chính sách đầu tư cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 26: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong việc giữ gìn sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước hiện nay.

  • A. Làm tăng nguy cơ xung đột nội bộ.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự ổn định chính trị.
  • C. Chỉ có vai trò trong thời chiến.
  • D. Tạo nên sự đồng thuận, gắn bó, là nền tảng vững chắc cho sự ổn định chính trị - xã hội.

Câu 27: Việc tổ chức các lễ hội văn hóa chung giữa các dân tộc hoặc khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các vùng miền thể hiện điều gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh về văn hóa.
  • B. Làm mất đi bản sắc văn hóa riêng.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết, gắn bó và đoàn kết giữa các dân tộc thông qua giao lưu văn hóa.
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ vững và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với thách thức nào?

  • A. Đối phó với các âm mưu chia rẽ, phá hoại từ các thế lực thù địch và giữ vững bản sắc dân tộc.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.
  • C. Thu hút nhiều khách du lịch nước ngoài.
  • D. Phát triển công nghệ hiện đại.

Câu 29: Lịch sử Việt Nam ghi nhận nhiều tấm gương tiêu biểu cho khối đại đoàn kết dân tộc, ví dụ như sự tham gia của các dân tộc thiểu số trong cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng. Điều này cho thấy điều gì về sự hình thành khối đại đoàn kết?

  • A. Khối đại đoàn kết chỉ mới xuất hiện từ thời hiện đại.
  • B. Tinh thần đoàn kết giữa các dân tộc đã được hình thành từ rất sớm trong lịch sử.
  • C. Các dân tộc thiểu số không có vai trò quan trọng trong lịch sử.
  • D. Khối đại đoàn kết chỉ được xây dựng dưới thời phong kiến độc lập.

Câu 30: Tổng kết lại, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Chỉ là một yếu tố thứ yếu, không quyết định.
  • B. Chỉ có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ quan trọng trong thời kỳ chiến tranh.
  • D. Là nhân tố xuyên suốt, nền tảng vững chắc, nguồn sức mạnh nội sinh quan trọng nhất đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Cơ sở xã hội quan trọng nhất dẫn đến sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam từ sớm trong lịch sử là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc thể hiện rõ nét nhất ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938, chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427, và Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 đều là minh chứng hùng hồn cho vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong lịch sử Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối về chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là 'bình đẳng'. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử Nhà nước triển khai một chương trình đầu tư cơ sở hạ tầng (đường sá, điện lưới) và hỗ trợ vốn, kỹ thuật cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa để phát triển sản xuất. Chính sách này thể hiện nguyên tắc nào trong công tác dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chính sách 'ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi' của Đảng và Nhà nước nhằm mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo cán bộ, trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong lịch sử, yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở chủ yếu dẫn đến sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của các dân tộc đối với khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc, việc thực hiện nguyên tắc 'đoàn kết' trong công tác dân tộc có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chính sách 'hỗ trợ đồng bào về đất đai, thuế và vay vốn để phát triển sản xuất' cho các dân tộc thiểu số thuộc nhóm chính sách nào của Đảng và Nhà nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện đồng bộ các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội của Đảng và Nhà nước hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Xem xét câu nói: 'Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.' Câu nói này của Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Yếu tố địa lý nào của Việt Nam (đường bờ biển dài, nhiều sông ngòi, núi non hiểm trở) đã góp phần tạo nên nhu cầu cần sự đoàn kết cộng đồng từ sớm trong lịch sử?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tinh thần 'tương thân tương ái', 'lá lành đùm lá rách' trong văn hóa truyền thống Việt Nam phản ánh khía cạnh nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thực hiện chính sách gả công chúa, phong chức tước cho tù trưởng các dân tộc thiểu số nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện qua sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân, các dân tộc ở khắp mọi miền đất nước. Điều này chứng tỏ điều gì về tính chất của khối đại đoàn kết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chính sách chăm sóc y tế, đầu tư xây dựng bệnh viện, trạm xá ở vùng dân tộc thiểu số thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước trên lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc tôn trọng và giữ gìn tiếng nói, chữ viết, trang phục truyền thống, lễ hội của các dân tộc thiểu số là biểu hiện của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp đổi mới và hội nhập hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Thách thức lớn nhất đặt ra cho việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử một địa phương có chính sách ưu tiên tuyển dụng đặc biệt cho người Kinh vào các vị trí lãnh đạo, quản lý mà hạn chế cơ hội của người dân tộc thiểu số, mặc dù họ có đủ năng lực. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong công tác dân tộc của Đảng và Nhà nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chính sách nào của Nhà nước góp phần trực tiếp vào việc nâng cao trình độ dân trí và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các dân tộc thiểu số?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong việc giữ gìn sự ổn định chính trị - xã hội của đất nước hiện nay.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc tổ chức các lễ hội văn hóa chung giữa các dân tộc hoặc khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các vùng miền thể hiện điều gì trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ vững và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với thách thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Lịch sử Việt Nam ghi nhận nhiều tấm gương tiêu biểu cho khối đại đoàn kết dân tộc, ví dụ như sự tham gia của các dân tộc thiểu số trong cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng. Điều này cho thấy điều gì về sự hình thành khối đại đoàn kết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tổng kết lại, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí đa dạng về địa hình (núi cao, đồng bằng, bờ biển dài) và khí hậu (nhiệt đới gió mùa) ở Việt Nam đã tạo ra cơ sở ban đầu nào cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Thuận lợi cho việc bành trướng lãnh thổ ra bên ngoài.
  • B. Đòi hỏi sự hợp tác, liên kết giữa các cộng đồng để ứng phó với thiên tai, khai thác tự nhiên.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa sâu sắc và biệt lập giữa các tộc người sinh sống ở các vùng khác nhau.
  • D. Khuyến khích phát triển nền kinh tế tự cấp, tự túc, không cần giao lưu.

Câu 2: Phân tích vai trò của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đối với sự củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Là môi trường để các cộng đồng dân tộc cùng chung sức, chia sẻ khó khăn, từ đó tăng cường sự gắn bó.
  • B. Làm bộc lộ những mâu thuẫn nội tại giữa các dân tộc, gây chia rẽ trong quá trình kháng chiến.
  • C. Chỉ phát huy vai trò của dân tộc đa số, các dân tộc thiểu số không có nhiều đóng góp.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc của dân tộc này vào dân tộc khác trong cuộc chiến.

Câu 3: Tinh thần "lá lành đùm lá rách", "một miếng khi đói bằng một gói khi no" trong văn hóa dân gian Việt Nam phản ánh điều gì về cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc.
  • B. Nhu cầu giao thương, buôn bán giữa các vùng miền.
  • C. Truyền thống tương thân, tương ái, giúp đỡ lẫn nhau trong đời sống và ứng phó khó khăn.
  • D. Ảnh hưởng của các tôn giáo ngoại lai đến đời sống tinh thần.

Câu 4: Trong thời kỳ Bắc thuộc, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn (ví dụ: Hai Bà Trưng, Lý Bí) cho thấy điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc thời bấy giờ?

  • A. Khối đoàn kết chỉ mới hình thành trong phạm vi hẹp ở vùng đồng bằng.
  • B. Các dân tộc thiểu số bị ép buộc tham gia chống lại thế lực ngoại xâm.
  • C. Mục tiêu đấu tranh của các dân tộc thiểu số khác biệt hoàn toàn so với dân tộc đa số.
  • D. Tinh thần đoàn kết chống ngoại xâm đã sớm vượt qua ranh giới tộc người, thể hiện sự đồng lòng giành độc lập.

Câu 5: Dưới thời phong kiến độc lập, chính sách "ngụ binh ư nông" (gửi quân vào nông nghiệp) và việc điều động binh lính từ các địa phương, bao gồm cả vùng dân tộc thiểu số, tham gia chiến đấu chống ngoại xâm phản ánh điều gì về việc phát huy khối đại đoàn kết?

  • A. Nhà nước đã huy động được sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, không phân biệt vùng miền, tộc người trong công cuộc bảo vệ đất nước.
  • B. Chính sách này chỉ nhằm mục đích khai thác nguồn nhân lực từ các vùng khó khăn.
  • C. Điều này cho thấy sự thiếu tin tưởng của nhà nước vào khả năng chiến đấu của các dân tộc thiểu số.
  • D. Chính sách này làm suy yếu khối đại đoàn kết do sự phân tán lực lượng.

Câu 6: Trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các dân tộc để phát triển kinh tế.
  • B. Là nguồn sức mạnh nội sinh để vượt qua khó khăn, bảo vệ độc lập, chủ quyền và phát triển bền vững đất nước.
  • C. Chủ yếu là biểu tượng văn hóa, ít có tác động thực tế đến công cuộc xây dựng đất nước.
  • D. Tạo điều kiện để các dân tộc riêng lẻ tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 7: Việc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tổ chức các hoạt động như "Ngày hội đại đoàn kết toàn dân tộc" ở khu dân cư có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không tác động nhiều đến đời sống thực tế.
  • B. Chủ yếu để quảng bá hình ảnh của các dân tộc thiểu số ra bên ngoài.
  • C. Tạo môi trường để người dân các dân tộc gặp gỡ, giao lưu, chia sẻ, tăng cường hiểu biết và gắn bó lẫn nhau.
  • D. Là dịp để chính quyền địa phương giới thiệu các chính sách kinh tế mới.

Câu 8: Phân tích nguyên tắc "bình đẳng" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Điều gì sẽ xảy ra nếu nguyên tắc này không được thực hiện đầy đủ?

  • A. Có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử, gây bất mãn, làm suy yếu lòng tin và rạn nứt khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư, không tác động lớn đến toàn xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các dân tộc để cùng phát triển.
  • D. Giúp nhà nước tập trung nguồn lực phát triển cho một số dân tộc chủ chốt.

Câu 9: Nguyên tắc "tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện tinh thần nào đã được hun đúc trong lịch sử dựng nước và giữ nước?

  • A. Tinh thần tự lực cánh sinh, không phụ thuộc vào sự giúp đỡ bên ngoài.
  • B. Tinh thần cạnh tranh để giành lợi thế về kinh tế.
  • C. Tinh thần bảo tồn tuyệt đối bản sắc riêng, không giao thoa văn hóa.
  • D. Tinh thần tương thân tương ái, "nhường cơm sẻ áo", cùng nhau vượt qua khó khăn.

Câu 10: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Buộc đồng bào dân tộc thiểu số phải thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất truyền thống.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào, tạo nền tảng kinh tế vững chắc cho khối đoàn kết.
  • C. Chỉ đơn thuần là hỗ trợ an sinh xã hội, không chú trọng phát triển lâu dài.
  • D. Nhằm mục đích khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên ở các vùng này.

Câu 11: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số, khuyến khích sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc trong giáo dục là biểu hiện của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính sách kinh tế.
  • B. Chính sách quốc phòng - an ninh.
  • C. Chính sách văn hóa - xã hội.
  • D. Chính sách đối ngoại.

Câu 12: Tại sao việc đào tạo cán bộ và đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số lại được Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng trong chính sách dân tộc?

  • A. Họ là lực lượng nòng cốt, am hiểu văn hóa, phong tục của dân tộc mình, có thể đóng vai trò cầu nối quan trọng trong việc thực hiện chính sách và phát triển cộng đồng.
  • B. Chỉ để đáp ứng chỉ tiêu về số lượng cán bộ là người dân tộc thiểu số.
  • C. Vì người dân tộc thiểu số thường có trình độ văn hóa thấp hơn, cần được ưu tiên đặc biệt.
  • D. Nhằm mục đích đưa họ ra khỏi vùng miền của mình để dễ quản lý hơn.

Câu 13: Giả sử có một địa phương vùng miền núi đang gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng giao thông, ảnh hưởng đến việc giao thương và tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục. Theo chính sách dân tộc hiện nay của Việt Nam, giải pháp ưu tiên nào nên được áp dụng?

  • A. Khuyến khích người dân di chuyển đến các vùng đô thị phát triển hơn.
  • B. Tăng cường viện trợ lương thực, thực phẩm định kỳ.
  • C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên rừng để tạo nguồn thu.
  • D. Ưu tiên đầu tư nguồn lực từ Nhà nước và huy động xã hội hóa để xây dựng, nâng cấp hệ thống giao thông và các công trình thiết yếu khác.

Câu 14: Việc các dân tộc cùng nhau tổ chức lễ hội truyền thống của dân tộc mình, đồng thời tham gia và tôn trọng lễ hội của các dân tộc khác trong cùng một địa phương, phản ánh điều gì về sự phát huy khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự hòa tan bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số vào văn hóa dân tộc đa số.
  • B. Sự tôn trọng đa dạng văn hóa, giao lưu, học hỏi lẫn nhau, làm phong phú thêm đời sống tinh thần chung của cộng đồng.
  • C. Sự cạnh tranh ngầm giữa các dân tộc trong việc bảo tồn văn hóa.
  • D. Chỉ là hoạt động giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc về đoàn kết.

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Làm cho Việt Nam trở nên biệt lập với thế giới bên ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong nội bộ quốc gia, không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
  • C. Tạo nên sức mạnh nội lực vững chắc, là nền tảng để Việt Nam tự tin, độc lập, chủ động tham gia vào các hoạt động quốc tế và bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Khiến các quốc gia khác lo ngại về sự thống nhất của Việt Nam.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa khối đại đoàn kết dân tộc và sự phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Khối đại đoàn kết tạo môi trường chính trị - xã hội ổn định, là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư, phát triển sản xuất và thực hiện các mục tiêu kinh tế - xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào nguồn lực tài chính và công nghệ, không liên quan đến đoàn kết dân tộc.
  • C. Đoàn kết dân tộc chỉ quan trọng trong thời chiến, không cần thiết cho phát triển kinh tế thời bình.
  • D. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng có thể làm suy yếu khối đại đoàn kết do gia tăng phân hóa giàu nghèo.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là "chất keo" gắn kết các dân tộc anh em trên dải đất Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử?

  • A. Chỉ thị hành chính từ chính quyền trung ương.
  • B. Ý thức cộng đồng dân tộc, cùng chung cội nguồn, cùng chung lịch sử dựng nước và giữ nước, cùng chung vận mệnh quốc gia.
  • C. Sự đồng nhất về ngôn ngữ, văn hóa, phong tục tập quán giữa tất cả các dân tộc.
  • D. Áp lực từ bên ngoài buộc các dân tộc phải liên kết lại.

Câu 18: Tại sao việc giải quyết hài hòa các vấn đề xã hội, xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống cho đồng bào các dân tộc thiểu số lại là một nội dung quan trọng trong việc củng cố khối đại đoàn kết hiện nay?

  • A. Chỉ là trách nhiệm từ thiện của nhà nước đối với các vùng khó khăn.
  • B. Nhằm mục đích khuyến khích đồng bào rời bỏ quê hương lên thành phố làm việc.
  • C. Khi đời sống được cải thiện, đồng bào sẽ có điều kiện tốt hơn để tham gia vào các hoạt động chung, củng cố niềm tin vào chế độ và tăng cường sự gắn bó trong cộng đồng dân tộc Việt Nam.
  • D. Chủ yếu để tạo dựng hình ảnh tốt đẹp của Việt Nam với quốc tế.

Câu 19: Việc một số thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam cho thấy điều gì về tầm quan trọng của việc giữ vững khối đoàn kết này?

  • A. Khối đại đoàn kết dân tộc là nền tảng vững chắc cho sự ổn định chính trị và phát triển đất nước, do đó trở thành mục tiêu phá hoại của các thế lực chống đối.
  • B. Vấn đề dân tộc, tôn giáo là điểm yếu cố hữu của Việt Nam, rất dễ bị chia rẽ.
  • C. Việc chia rẽ chỉ ảnh hưởng đến một vài nhóm dân tộc nhỏ, không đáng kể.
  • D. Điều này cho thấy chính sách dân tộc của Việt Nam đã hoàn toàn thất bại.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định vai trò lãnh đạo của mình trong việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Nhằm tập trung quyền lực vào tay Đảng, hạn chế vai trò của các tổ chức khác.
  • B. Thể hiện sự độc đoán, không lắng nghe ý kiến của các tầng lớp nhân dân.
  • C. Chỉ là sự kế thừa vai trò lãnh đạo của các triều đại phong kiến trước đây.
  • D. Đảng là lực lượng tiên phong, có đường lối, cương lĩnh đúng đắn, đủ sức tập hợp, đoàn kết mọi tầng lớp nhân dân, mọi dân tộc cùng hướng tới mục tiêu chung là độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.

Câu 21: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc nào là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là nền tảng để xây dựng và thực hiện chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.
  • B. Tự chủ, tự cường, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Ưu tiên phát triển cho các dân tộc có số dân đông và kinh tế phát triển.
  • D. Đồng hóa các dân tộc thiểu số vào văn hóa dân tộc đa số.

Câu 22: Một chính sách được đưa ra nhằm hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương. Chính sách này thuộc lĩnh vực nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Quốc phòng.

Câu 23: Việc xây dựng các trường nội trú dành cho học sinh dân tộc thiểu số, thực hiện chính sách cử tuyển vào đại học là biểu hiện cụ thể của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Y tế.
  • C. Thông tin truyền thông.
  • D. Giáo dục - Đào tạo.

Câu 24: Bên cạnh các yếu tố nội sinh (địa lý, lịch sử, văn hóa), yếu tố khách quan nào cũng góp phần thúc đẩy sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Nguy cơ và thực tế bị xâm lược, thống trị bởi các thế lực ngoại bang.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
  • C. Ảnh hưởng của các trào lưu tư tưởng từ phương Tây.
  • D. Nhu cầu mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa.

Câu 25: Tại sao nói "Nước lấy dân làm gốc" là một nguyên tắc quan trọng, có ý nghĩa sâu sắc đối với việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn giản là coi trọng vai trò của người dân trong sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nhấn mạnh vai trò chủ thể của nhân dân (bao gồm các dân tộc) trong mọi công việc của đất nước; chỉ khi quy tụ được sức mạnh và ý chí của toàn dân thì quốc gia mới vững mạnh.
  • C. Có nghĩa là mọi quyết định của nhà nước đều phải dựa trên ý kiến của người dân.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc của nhà nước vào sự ủng hộ của người dân.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc giữa thời phong kiến độc lập và giai đoạn hiện nay (sau năm 1986).

  • A. Thời phong kiến dựa trên ý thức hệ phong kiến, hiện nay dựa trên ý thức hệ tư bản.
  • B. Thời phong kiến chủ yếu dựa vào đấu tranh chống ngoại xâm, hiện nay chỉ dựa vào phát triển kinh tế.
  • C. Thời phong kiến chủ yếu dựa trên nhu cầu chống ngoại xâm và trị thủy, hiện nay bổ sung thêm mục tiêu xây dựng đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thời phong kiến chỉ có sự đoàn kết giữa dân tộc Kinh và một số dân tộc thiểu số gần, hiện nay đã bao gồm tất cả các dân tộc.

Câu 27: Việc khuyến khích đồng bào các dân tộc khai thác tiềm năng, thế mạnh của địa phương (ví dụ: phát triển du lịch cộng đồng, trồng cây đặc sản) để xây dựng đời sống mới ấm no, hạnh phúc là biểu hiện sinh động nhất của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc đoàn kết.
  • C. Nguyên tắc tự do.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng và giúp đỡ nhau cùng phát triển.

Câu 28: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì?

  • A. Tạo sự đồng thuận xã hội, huy động tối đa mọi nguồn lực (con người, trí tuệ, vật chất) để thực hiện thành công các mục tiêu phát triển đất nước.
  • B. Làm chậm lại tốc độ phát triển để đảm bảo công bằng giữa các dân tộc.
  • C. Chỉ cần thiết cho việc giải quyết các vấn đề an ninh trật tự ở vùng biên giới.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các dân tộc trong quá trình phát triển kinh tế.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ và phát huy sự đa dạng văn hóa của các dân tộc lại là một yếu tố quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Vì sự đa dạng văn hóa làm giảm nguy cơ xung đột giữa các dân tộc.
  • B. Chỉ đơn giản là để thu hút khách du lịch.
  • C. Vì mỗi nét văn hóa độc đáo là tài sản quý báu của cộng đồng, việc tôn trọng và phát huy sự đa dạng giúp tăng cường sự hiểu biết, tự hào và gắn bó giữa các dân tộc trong một nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng.
  • D. Vì sự đa dạng văn hóa giúp các dân tộc dễ dàng hội nhập với thế giới bên ngoài.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước Việt Nam về khối đại đoàn kết dân tộc trong tương lai?

  • A. Khối đại đoàn kết dân tộc sẽ tự nhiên vững mạnh khi kinh tế phát triển.
  • B. Khối đại đoàn kết dân tộc là động lực và nguồn lực to lớn để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, cần được không ngừng củng cố, mở rộng và phát huy trong mọi giai đoạn cách mạng.
  • C. Khối đại đoàn kết dân tộc chỉ còn quan trọng trong các vấn đề an ninh, quốc phòng.
  • D. Việc duy trì khối đại đoàn kết dân tộc ngày càng khó khăn và ít ý nghĩa trong bối cảnh toàn cầu hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí đa dạng về địa hình (núi cao, đồng bằng, bờ biển dài) và khí hậu (nhiệt đới gió mùa) ở Việt Nam đã tạo ra cơ sở ban đầu nào cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam đối với sự củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tinh thần 'lá lành đùm lá rách', 'một miếng khi đói bằng một gói khi no' trong văn hóa dân gian Việt Nam phản ánh điều gì về cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong thời kỳ Bắc thuộc, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn (ví dụ: Hai Bà Trưng, Lý Bí) cho thấy điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc thời bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dưới thời phong kiến độc lập, chính sách 'ngụ binh ư nông' (gửi quân vào nông nghiệp) và việc điều động binh lính từ các địa phương, bao gồm cả vùng dân tộc thiểu số, tham gia chiến đấu chống ngoại xâm phản ánh điều gì về việc phát huy khối đại đoàn kết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tổ chức các hoạt động như 'Ngày hội đại đoàn kết toàn dân tộc' ở khu dân cư có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích nguyên tắc 'bình đẳng' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Điều gì sẽ xảy ra nếu nguyên tắc này không được thực hiện đầy đủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguyên tắc 'tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện tinh thần nào đã được hun đúc trong lịch sử dựng nước và giữ nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số, khuyến khích sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc trong giáo dục là biểu hiện của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao việc đào tạo cán bộ và đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số lại được Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng trong chính sách dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giả sử có một địa phương vùng miền núi đang gặp khó khăn về cơ sở hạ tầng giao thông, ảnh hưởng đến việc giao thương và tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục. Theo chính sách dân tộc hiện nay của Việt Nam, giải pháp ưu tiên nào nên được áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc các dân tộc cùng nhau tổ chức lễ hội truyền thống của dân tộc mình, đồng thời tham gia và tôn trọng lễ hội của các dân tộc khác trong cùng một địa phương, phản ánh điều gì về sự phát huy khối đại đoàn kết dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa khối đại đoàn kết dân tộc và sự phát triển kinh tế bền vững ở Việt Nam hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Yếu tố nào sau đây được xem là 'chất keo' gắn kết các dân tộc anh em trên dải đất Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao việc giải quyết hài hòa các vấn đề xã hội, xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống cho đồng bào các dân tộc thiểu số lại là một nội dung quan trọng trong việc củng cố khối đại đoàn kết hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc một số thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam cho thấy điều gì về tầm quan trọng của việc giữ vững khối đoàn kết này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định vai trò lãnh đạo của mình trong việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc nào là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là nền tảng để xây dựng và thực hiện chính sách dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một chính sách được đưa ra nhằm hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương. Chính sách này thuộc lĩnh vực nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc xây dựng các trường nội trú dành cho học sinh dân tộc thiểu số, thực hiện chính sách cử tuyển vào đại học là biểu hiện cụ thể của chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bên cạnh các yếu tố nội sinh (địa lý, lịch sử, văn hóa), yếu tố khách quan nào cũng góp phần thúc đẩy sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao nói 'Nước lấy dân làm gốc' là một nguyên tắc quan trọng, có ý nghĩa sâu sắc đối với việc xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc giữa thời phong kiến độc lập và giai đoạn hiện nay (sau năm 1986).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc khuyến khích đồng bào các dân tộc khai thác tiềm năng, thế mạnh của địa phương (ví dụ: phát triển du lịch cộng đồng, trồng cây đặc sản) để xây dựng đời sống mới ấm no, hạnh phúc là biểu hiện sinh động nhất của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ và phát huy sự đa dạng văn hóa của các dân tộc lại là một yếu tố quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước Việt Nam về khối đại đoàn kết dân tộc trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là nền tảng sâu sắc và lâu dài nhất cho sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự hình thành nhà nước phong kiến tập quyền sớm.
  • B. Nhu cầu chung trong lao động sản xuất (thủy lợi) và chống ngoại xâm.
  • C. Chính sách giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng miền.
  • D. Sự xuất hiện của các tôn giáo lớn có tính chất gắn kết cộng đồng.

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến Việt Nam, vai trò nào là nổi bật và mang tính quyết định nhất?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực dồi dào cho quân đội.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng các công trình phòng thủ.
  • C. Là nguồn sức mạnh tổng hợp, tạo nên ý chí quyết chiến, quyết thắng.
  • D. Giúp thu hút sự ủng hộ và viện trợ từ các quốc gia láng giềng.

Câu 3: Trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược, việc các tầng lớp nhân dân, các dân tộc cùng nhau đứng lên chiến đấu thể hiện rõ nhất biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Chung vai sát cánh trong đấu tranh chống ngoại xâm.
  • B. Hỗ trợ nhau phát triển kinh tế vùng miền.
  • C. Tôn trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
  • D. Tham gia vào bộ máy nhà nước phong kiến.

Câu 4: Dựa trên lịch sử, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn như Hai Bà Trưng, Lý Bí, Phùng Hưng trong thời Bắc thuộc cho thấy điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Chỉ có người Kinh mới đóng vai trò lãnh đạo các phong trào.
  • B. Khối đại đoàn kết dân tộc chỉ mới hình thành sơ khai và yếu ớt.
  • C. Các dân tộc thiểu số chỉ tham gia khi bị ép buộc.
  • D. Tinh thần đoàn kết chống ngoại xâm đã hình thành sớm và lan tỏa giữa các dân tộc.

Câu 5: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thực hiện nhiều chính sách nhằm xây dựng mối quan hệ hữu nghị, gắn bó giữa các dân tộc, như gả công chúa, phong tước cho tù trưởng miền núi, phản ánh nhận thức về điều gì?

  • A. Mong muốn đồng hóa các dân tộc thiểu số.
  • B. Tầm quan trọng của việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc để giữ nước.
  • C. Nhu cầu mở rộng lãnh thổ về phía các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế các vùng biên giới.

Câu 6: Trong thời kì Pháp thuộc và chống Mỹ cứu nước, sự tham gia tích cực của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các phong trào đấu tranh và kháng chiến thể hiện rõ nhất vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Là lực lượng chủ yếu quyết định thắng lợi.
  • B. Giúp khai thác tài nguyên ở vùng miền núi phục vụ chiến tranh.
  • C. Là nhân tố quan trọng, góp phần tạo nên sức mạnh toàn dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị ở các vùng biên giới.

Câu 7: Ngày nay, khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Vai trò nào sau đây mang tính chiến lược, đảm bảo sự vững mạnh lâu dài của đất nước?

  • A. Là nguồn sức mạnh để bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Giúp xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các vùng.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng của các loại hình nghệ thuật dân gian.

Câu 8: Mối quan hệ hòa hợp, tương trợ, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng.
  • B. Môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa.
  • C. Môi trường thu hút mạnh mẽ đầu tư nước ngoài.
  • D. Môi trường thuận lợi cho việc du nhập các nền văn hóa mới.

Câu 9: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt, có vai trò to lớn trong việc củng cố, mở rộng và phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là "bình đẳng". Nguyên tắc này được hiểu và thực hiện như thế nào?

  • A. Các dân tộc có số dân đông hơn sẽ có quyền ưu tiên trong một số lĩnh vực.
  • B. Nhà nước chỉ tập trung phát triển kinh tế cho các dân tộc còn khó khăn.
  • C. Các dân tộc chỉ bình đẳng về mặt chính trị, không nhất thiết về kinh tế.
  • D. Các dân tộc Việt Nam, dù khác nhau về số dân, trình độ, đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực và được bảo đảm bằng pháp luật.

Câu 11: Nguyên tắc "đoàn kết" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhấn mạnh trách nhiệm nào của tất cả các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam?

  • A. Cùng nhau vun đắp, củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Tự lực cánh sinh để phát triển kinh tế của dân tộc mình.
  • C. Giữ gìn tuyệt đối sự khác biệt về phong tục, tập quán.
  • D. Chỉ đoàn kết khi đất nước có nguy cơ bị xâm lược.

Câu 12: Nguyên tắc "tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động cụ thể nào?

  • A. Khuyến khích các dân tộc giao lưu văn hóa, trao đổi ngôn ngữ.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn văn hóa riêng biệt cho từng dân tộc.
  • C. Các dân tộc có trình độ phát triển cao hơn giúp đỡ các dân tộc còn khó khăn.
  • D. Ban hành các chính sách ưu đãi riêng cho từng dân tộc dựa trên số dân.

Câu 13: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Thống nhất mô hình sản xuất trên cả nước.
  • B. Ưu tiên đầu tư phát triển vùng dân tộc, miền núi để xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống.
  • C. Khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số chuyển đổi sang các ngành nghề hiện đại.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc của vùng dân tộc vào ngân sách nhà nước.

Câu 14: Một trong những chủ trương quan trọng trong chính sách dân tộc về kinh tế nhằm hỗ trợ đồng bào vùng dân tộc và miền núi phát triển sản xuất là gì?

  • A. Miễn thuế hoàn toàn cho mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Cấm khai thác tài nguyên thiên nhiên tại địa phương.
  • C. Khuyến khích đồng bào di cư đến các vùng kinh tế phát triển.
  • D. Có chính sách hỗ trợ về đất đai, thuế, vay vốn, giống cây trồng, tập huấn kỹ thuật.

Câu 15: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục - đào tạo như thế nào để nâng cao đời sống và phát triển nguồn nhân lực vùng dân tộc?

  • A. Phổ cập giáo dục, dạy nghề, đào tạo cán bộ và đội ngũ trí thức dân tộc thiểu số.
  • B. Xây dựng hệ thống trường học chỉ dành riêng cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • C. Bắt buộc sử dụng tiếng phổ thông trong mọi hoạt động giáo dục.
  • D. Hạn chế việc học lên cao của con em đồng bào dân tộc thiểu số.

Câu 16: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, y tế, trường học) ở các vùng dân tộc và miền núi thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • B. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số giữ gìn phong tục lạc hậu.
  • C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng.
  • D. Tạo điều kiện khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện đồng bộ các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đối với việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường sự quản lý tập trung của Nhà nước.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các vùng miền.
  • D. Góp phần cải thiện, nâng cao đời sống, thúc đẩy đoàn kết, phát triển về mọi mặt.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm suy yếu tinh thần đoàn kết do sự khác biệt.
  • B. Làm phong phú thêm nền văn hóa chung của dân tộc, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiếp thu văn hóa bên ngoài.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với từng dân tộc riêng lẻ, không ảnh hưởng đến khối chung.

Câu 19: Một trong những thách thức đặt ra cho việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số, là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, các dân tộc.
  • B. Việc các dân tộc thiểu số không còn thiết tha với văn hóa truyền thống.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ dân số ở các vùng miền núi.
  • D. Việc thiếu các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.

Câu 20: Để phát huy hơn nữa sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc trong tình hình mới, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về lịch sử đoàn kết dân tộc.
  • B. Ban hành thêm nhiều chính sách ưu đãi đặc biệt cho từng dân tộc.
  • C. Tiếp tục thực hiện hiệu quả các chính sách phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc.
  • D. Hạn chế sự giao lưu giữa các vùng miền để giữ gìn bản sắc riêng.

Câu 21: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần đoàn kết của các tầng lớp nhân dân và các dân tộc trong việc bảo vệ độc lập dân tộc dưới thời phong kiến?

  • A. Cuộc cải cách hành chính của Hồ Quý Ly.
  • B. Cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thời Trần.
  • C. Phong trào nông dân Tây Sơn.
  • D. Công cuộc khai hoang lấn biển thời Nguyễn.

Câu 22: Việc công nhận và tôn trọng tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số trong chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Tôn trọng.
  • B. Bình đẳng.
  • C. Đoàn kết.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 23: Trong công cuộc xây dựng đất nước hiện nay, việc phát huy vai trò của người uy tín, già làng, trưởng bản trong cộng đồng các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với việc củng cố khối đại đoàn kết?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của Nhà nước đối với cộng đồng.
  • B. Hạn chế sự tiếp cận thông tin từ bên ngoài.
  • C. Giúp duy trì các hủ tục lạc hậu.
  • D. Phát huy vai trò tự quản, gắn kết cộng đồng, tạo sự đồng thuận trong thực hiện chủ trương, chính sách.

Câu 24: Nhìn lại lịch sử Việt Nam, yếu tố nào luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, gắn kết cộng đồng các dân tộc và tạo nên sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, thử thách?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
  • B. Tinh thần yêu nước và ý thức cố kết cộng đồng.
  • C. Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai.
  • D. Việc sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 25: Chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ là người dân tộc thiểu số giữ các vị trí lãnh đạo, quản lý các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước?

  • A. Bình đẳng và giúp đỡ lẫn nhau để cùng phát triển.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế vùng miền.
  • C. Hạn chế sự tham gia của người dân tộc thiểu số vào bộ máy nhà nước.
  • D. Ưu tiên phát triển văn hóa truyền thống hơn là chính trị.

Câu 26: Đâu là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc "giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc hiện nay?

  • A. Mỗi dân tộc tự lo liệu cho sự phát triển của mình.
  • B. Chỉ những dân tộc giàu mới có trách nhiệm giúp đỡ dân tộc nghèo.
  • C. Nhà nước huy động nguồn lực và khuyến khích các dân tộc phát triển hơn giúp đỡ các dân tộc còn khó khăn.
  • D. Việc giúp đỡ chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 27: Nhận định "Khối đại đoàn kết dân tộc là nhân tố quan trọng, quyết định đến sự thắng lợi của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần đoàn kết là chắc chắn thắng lợi, không cần yếu tố nào khác.
  • B. Đoàn kết chỉ là yếu tố phụ, không thực sự quan trọng.
  • C. Ý nghĩa của đoàn kết chỉ đúng trong thời phong kiến.
  • D. Đoàn kết tạo nên sức mạnh to lớn, là điều kiện tiên quyết cho thắng lợi, mặc dù còn cần các yếu tố khác.

Câu 28: Việc Nhà nước khuyến khích đồng bào các dân tộc khai thác tiềm năng, thế mạnh của địa phương để phát triển kinh tế thể hiện sự kết hợp giữa chính sách dân tộc với mục tiêu phát triển nào?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư từ bên ngoài.

Câu 29: Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 (ví dụ các cuộc chiến tranh biên giới), khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục khẳng định vai trò nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tái thiết kinh tế sau chiến tranh.
  • B. Là nguồn sức mạnh to lớn để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Giúp Việt Nam mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước.
  • D. Giải quyết mọi bất đồng nội bộ sau chiến tranh.

Câu 30: Đâu không phải là một trong những cơ sở chủ yếu dẫn đến sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Nhu cầu chung trong lao động sản xuất (thủy lợi, trị thủy).
  • B. Yêu cầu đấu tranh chống ngoại xâm và bảo vệ độc lập.
  • C. Chính sách xây dựng mối quan hệ gắn bó giữa các dân tộc của nhà nước qua các thời kỳ.
  • D. Sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ, văn hóa, phong tục giữa các dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Yếu tố lịch sử nào sau đây được xem là nền tảng sâu sắc và lâu dài nhất cho sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến Việt Nam, vai trò nào là nổi bật và mang tính quyết định nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bối cảnh đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược, việc các tầng lớp nhân dân, các dân tộc cùng nhau đứng lên chiến đấu thể hiện rõ nhất biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa trên lịch sử, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn như Hai Bà Trưng, Lý Bí, Phùng Hưng trong thời Bắc thuộc cho thấy điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc các triều đại phong kiến Việt Nam thực hiện nhiều chính sách nhằm xây dựng mối quan hệ hữu nghị, gắn bó giữa các dân tộc, như gả công chúa, phong tước cho tù trưởng miền núi, phản ánh nhận thức về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong thời kì Pháp thuộc và chống Mỹ cứu nước, sự tham gia tích cực của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các phong trào đấu tranh và kháng chiến thể hiện rõ nhất vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ngày nay, khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Vai trò nào sau đây mang tính chiến lược, đảm bảo sự vững mạnh lâu dài của đất nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mối quan hệ hòa hợp, tương trợ, tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc tạo ra môi trường như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt, có vai trò to lớn trong việc củng cố, mở rộng và phát huy khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong đường lối, chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay là 'bình đẳng'. Nguyên tắc này được hiểu và thực hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nguyên tắc 'đoàn kết' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhấn mạnh trách nhiệm nào của tất cả các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguyên tắc 'tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động cụ thể nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một trong những chủ trương quan trọng trong chính sách dân tộc về kinh tế nhằm hỗ trợ đồng bào vùng dân tộc và miền núi phát triển sản xuất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục - đào tạo như thế nào để nâng cao đời sống và phát triển nguồn nhân lực vùng dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, y tế, trường học) ở các vùng dân tộc và miền núi thể hiện rõ nhất mục tiêu nào trong chính sách dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện đồng bộ các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đối với việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng của các dân tộc Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với khối đại đoàn kết dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những thách thức đặt ra cho việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số, là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để phát huy hơn nữa sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc trong tình hình mới, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự kiện lịch sử nào sau đây thể hiện rõ nét tinh thần đoàn kết của các tầng lớp nhân dân và các dân tộc trong việc bảo vệ độc lập dân tộc dưới thời phong kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc công nhận và tôn trọng tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số trong chính sách văn hóa của Nhà nước Việt Nam thể hiện nguyên tắc cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong công cuộc xây dựng đất nước hiện nay, việc phát huy vai trò của người uy tín, già làng, trưởng bản trong cộng đồng các dân tộc thiểu số có ý nghĩa gì đối với việc củng cố khối đại đoàn kết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhìn lại lịch sử Việt Nam, yếu tố nào luôn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, gắn kết cộng đồng các dân tộc và tạo nên sức mạnh vượt qua mọi khó khăn, thử thách?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ là người dân tộc thiểu số giữ các vị trí lãnh đạo, quản lý các cấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc 'giúp đỡ lẫn nhau' trong chính sách dân tộc hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhận định 'Khối đại đoàn kết dân tộc là nhân tố quan trọng, quyết định đến sự thắng lợi của các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc Nhà nước khuyến khích đồng bào các dân tộc khai thác tiềm năng, thế mạnh của địa phương để phát triển kinh tế thể hiện sự kết hợp giữa chính sách dân tộc với mục tiêu phát triển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc sau năm 1975 (ví dụ các cuộc chiến tranh biên giới), khối đại đoàn kết dân tộc tiếp tục khẳng định vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu không phải là một trong những cơ sở chủ yếu dẫn đến sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam trong lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của đặc điểm địa lí (hệ thống sông ngòi, đồng bằng) trong việc thúc đẩy sự hình thành tinh thần cố kết giữa các cộng đồng dân tộc cổ ở Việt Nam.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương, buôn bán tấp nập giữa các vùng.
  • B. Buộc các cộng đồng phải liên kết, hợp tác để trị thủy, khai hoang, phát triển nông nghiệp.
  • C. Dẫn đến sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, thúc đẩy đấu tranh giai cấp.
  • D. Gây ra nhiều thiên tai, lũ lụt khiến các cộng đồng phải di cư phân tán.

Câu 2: Giải thích vì sao nhu cầu trị thủy và phát triển nông nghiệp lúa nước là một cơ sở quan trọng hình thành nên tinh thần cố kết cộng đồng ở Việt Nam.

  • A. Nông nghiệp lúa nước đòi hỏi kỹ thuật cao, chỉ có một số ít người nắm giữ.
  • B. Việc trị thủy và canh tác lúa nước cần sự hợp tác quy mô lớn của nhiều người, vượt ra ngoài phạm vi gia đình.
  • C. Nhu cầu lương thực tăng cao buộc các cộng đồng phải liên minh quân sự để cướp bóc lẫn nhau.
  • D. Chỉ có những cộng đồng sống gần sông lớn mới cần trị thủy, không phải cơ sở chung.

Câu 3: Cơ sở nào mang tính xuyên suốt, là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Nhu cầu phát triển kinh tế thị trường và giao lưu văn hóa.
  • B. Yêu cầu thống nhất lãnh thổ và xây dựng nhà nước tập quyền.
  • C. Nhu cầu chống lại các cuộc xâm lược và bảo vệ độc lập dân tộc.
  • D. Sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thế kỷ XIII?

  • A. Các vương hầu, quan lại cùng nhau xây dựng kế hoạch tác chiến.
  • B. Nhà Trần tổ chức Hội nghị Diên Hồng, thể hiện sự đồng lòng của vua tôi và nhân dân.
  • C. Các dân tộc thiểu số ở vùng biên giới tự đứng lên đánh giặc.
  • D. Nhân dân cả nước đóng góp lương thực, vũ khí cho triều đình.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa khối đại đoàn kết dân tộc và thắng lợi trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến.

  • A. Đoàn kết dân tộc là kết quả của thắng lợi quân sự.
  • B. Đoàn kết dân tộc tạo ra sức mạnh tổng hợp, là nhân tố quyết định dẫn đến thắng lợi.
  • C. Thắng lợi quân sự thúc đẩy sự phân hóa dân tộc.
  • D. Mối quan hệ này không rõ ràng, phụ thuộc vào tài năng của người lãnh đạo.

Câu 6: Bên cạnh vai trò chống ngoại xâm, khối đại đoàn kết dân tộc còn có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước qua các triều đại?

  • A. Giúp phân chia lãnh thổ rõ ràng giữa các dân tộc.
  • B. Tạo môi trường ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự cạnh tranh gay gắt giữa các vùng miền.
  • D. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa, xóa bỏ bản sắc dân tộc.

Câu 7: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn thời Bắc thuộc (Hai Bà Trưng, Lý Bí...) minh chứng cho điều gì về truyền thống đoàn kết dân tộc?

  • A. Họ bị ép buộc tham gia để chống lại kẻ thù chung.
  • B. Tinh thần yêu nước và ý thức chống ngoại xâm là điểm chung gắn kết các dân tộc.
  • C. Các dân tộc thiểu số muốn giành quyền tự trị riêng.
  • D. Chỉ có một số ít dân tộc tham gia, không phải là biểu hiện đoàn kết rộng rãi.

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế.
  • B. Tạo nền tảng vững chắc để giữ vững độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và phát triển bền vững.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 9: Tổ chức chính trị - xã hội nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • B. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.
  • C. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 10: Phân tích cách Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thực hiện vai trò tập hợp lực lượng, phát huy dân chủ trong xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay.

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình chống lại các thế lực thù địch.
  • B. Thông qua các tổ chức thành viên, đa dạng hóa hình thức vận động, lắng nghe ý kiến nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • D. Ban hành các văn bản pháp luật để điều chỉnh quan hệ dân tộc.

Câu 11: Một chương trình vận động

  • A. Vai trò phản biện xã hội.
  • B. Vai trò giám sát.
  • C. Vai trò tập hợp, vận động nhân dân tham gia các phong trào thi đua yêu nước.
  • D. Vai trò tư vấn chính sách cho Đảng và Nhà nước.

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm đảm bảo mọi dân tộc đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội?

  • A. Tôn trọng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Bình đẳng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 13: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, trường học, bệnh viện) ở vùng dân tộc thiểu số thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Giúp đỡ lẫn nhau.
  • D. Tôn trọng.

Câu 14: Nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc nhấn mạnh việc kế thừa và phát huy truyền thống đoàn kết trong lịch sử dựng nước và giữ nước, đồng thời kêu gọi sự vun đắp của tất cả các dân tộc?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 15: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số về đất đai, vốn, kỹ thuật sản xuất nhằm mục đích chủ yếu gì, liên quan đến nguyên tắc nào?

  • A. Đảm bảo quyền tự trị về kinh tế cho các dân tộc.
  • B. Nâng cao đời sống vật chất, thu hẹp khoảng cách phát triển, thể hiện nguyên tắc giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Khuyến khích đồng bào di cư đến vùng đồng bằng.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh kinh tế giữa các dân tộc.

Câu 16: Lĩnh vực nào được Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng trong chính sách dân tộc nhằm nâng cao mặt bằng dân trí, bảo tồn văn hóa và đào tạo nguồn nhân lực cho vùng dân tộc thiểu số?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa - Xã hội.
  • C. Chính trị.
  • D. An ninh - Quốc phòng.

Câu 17: Một dự án bảo tồn và phát huy chữ viết, trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số thể hiện nội dung chính sách dân tộc nào và nguyên tắc nào?

  • A. Kinh tế; Bình đẳng.
  • B. Chính trị; Đoàn kết.
  • C. Văn hóa - Xã hội; Tôn trọng.
  • D. An ninh; Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc

  • A. Nguyên tắc này chỉ là khẩu hiệu, không liên quan đến chính sách cụ thể.
  • B. Các chính sách kinh tế, văn hóa-xã hội là sự cụ thể hóa nguyên tắc
  • C. Việc giúp đỡ chỉ áp dụng cho kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Tôn trọng chỉ là không can thiệp, không liên quan đến việc giúp đỡ.

Câu 19: Ngoài kinh tế và văn hóa-xã hội, chính sách dân tộc còn chú trọng đến lĩnh vực nào để đảm bảo quyền tham gia của đồng bào dân tộc thiểu số vào các vấn đề chung của đất nước và hệ thống chính trị?

  • A. Đối ngoại.
  • B. Khoa học - Công nghệ.
  • C. Chính trị.
  • D. Môi trường.

Câu 20: Việc đảm bảo quyền bình đẳng về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội cho các dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các dân tộc.
  • B. Tạo sự đồng thuận, gắn bó, củng cố niềm tin và sự đóng góp của các dân tộc vào sự nghiệp chung.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa, mất bản sắc dân tộc.
  • D. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện hiệu quả chính sách dân tộc đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì, xét về mặt đời sống và phát triển?

  • A. Giúp họ giữ nguyên lối sống truyền thống.
  • B. Cải thiện rõ rệt đời sống vật chất và tinh thần, thu hẹp khoảng cách phát triển với vùng miền xuôi.
  • C. Khuyến khích họ di cư đến các thành phố lớn để tìm việc làm.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không tác động nhiều đến kinh tế.

Câu 22: Khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh đóng vai trò quyết định như thế nào đối với sự ổn định chính trị và phát triển bền vững của quốc gia?

  • A. Là điều kiện cần nhưng chưa đủ cho sự ổn định và phát triển.
  • B. Là nền tảng, là nguồn sức mạnh nội sinh quan trọng hàng đầu để duy trì ổn định và thúc đẩy phát triển.
  • C. Chỉ có vai trò trong thời chiến, không quan trọng trong thời bình.
  • D. Ổn định chính trị và phát triển kinh tế tự động tạo ra đoàn kết dân tộc.

Câu 23: Trong bối cảnh các thế lực thù địch thường xuyên lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để chia rẽ, khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Giúp nhận diện và đấu tranh hiệu quả với các âm mưu phá hoại từ bên ngoài và bên trong.
  • B. Khiến vấn đề dân tộc, tôn giáo trở nên nhạy cảm hơn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc giải quyết các tranh chấp nội bộ.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với an ninh quốc gia.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách dân tộc đúng đắn và việc tăng cường niềm tin, sự gắn bó của đồng bào các dân tộc vào Đảng và Nhà nước.

  • A. Chính sách đúng đắn sẽ làm tăng sự phụ thuộc của đồng bào vào Nhà nước.
  • B. Chính sách đúng đắn, mang lại lợi ích thiết thực sẽ củng cố niềm tin, phát huy vai trò chủ thể của đồng bào trong xây dựng đất nước.
  • C. Mối quan hệ này không tồn tại, niềm tin phụ thuộc vào yếu tố khác.
  • D. Việc tăng cường niềm tin dẫn đến việc ban hành chính sách dân tộc đúng đắn.

Câu 25: So sánh điểm giống nhau và khác nhau cơ bản trong biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc giữa thời kỳ phong kiến chống ngoại xâm và thời kỳ hiện đại xây dựng đất nước. Tìm điểm khác biệt cơ bản.

  • A. Giống: Cùng hướng tới mục tiêu chung. Khác: Thời phong kiến chủ yếu chống ngoại xâm, hiện đại chủ yếu phát triển kinh tế.
  • B. Giống: Đều do nhà nước lãnh đạo. Khác: Thời phong kiến chỉ có dân tộc Kinh, hiện đại có tất cả các dân tộc.
  • C. Giống: Đều thể hiện qua chiến tranh. Khác: Thời phong kiến tự phát, hiện đại có tổ chức.
  • D. Giống: Đều dựa trên sự bình đẳng. Khác: Thời phong kiến mang tính cưỡng bức, hiện đại tự nguyện.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số lại là yếu tố quan trọng trong chính sách văn hóa dân tộc và củng cố đoàn kết?

  • A. Giúp phân biệt rõ ràng ranh giới giữa các dân tộc.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng bản sắc văn hóa, góp phần làm phong phú nền văn hóa chung và tạo sự gắn bó.
  • C. Khuyến khích các dân tộc tách biệt, ít giao lưu với nhau.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, không tác động đến đời sống xã hội.

Câu 28: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Là liên minh chính trị tự nguyện của các tổ chức chính trị, xã hội, cá nhân tiêu biểu.
  • B. Tập hợp, phát huy sức mạnh của các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo.
  • C. Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật để quản lý nhà nước về công tác dân tộc.
  • D. Thực hiện công tác giám sát và phản biện xã hội.

Câu 29: Thách thức nào sau đây được xem là lớn nhất hiện nay đối với việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và trang phục truyền thống giữa các dân tộc.
  • B. Tình trạng phân hóa giàu nghèo, chênh lệch trình độ phát triển giữa các vùng, các dân tộc.
  • C. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây qua hội nhập.
  • D. Số lượng các dân tộc ở Việt Nam quá lớn, khó quản lý.

Câu 30: Giả sử bạn là lãnh đạo một tỉnh miền núi có nhiều dân tộc sinh sống. Để thực hiện tốt nguyên tắc

  • A. Khuyến khích người dân tự bươn chải, ít phụ thuộc vào hỗ trợ của Nhà nước.
  • B. Tập trung phát triển một ngành kinh tế mũi nhọn duy nhất cho cả tỉnh.
  • C. Xây dựng các chương trình hỗ trợ đặc thù cho vùng khó khăn, đào tạo nghề phù hợp, kết nối tiêu thụ sản phẩm cho đồng bào.
  • D. Ban hành quy định cấm các hoạt động kinh tế truyền thống kém hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích vai trò của đặc điểm địa lí (hệ thống sông ngòi, đồng bằng) trong việc thúc đẩy sự hình thành tinh thần cố kết giữa các cộng đồng dân tộc cổ ở Việt Nam.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giải thích vì sao nhu cầu trị thủy và phát triển nông nghiệp lúa nước là một cơ sở quan trọng hình thành nên tinh thần cố kết cộng đồng ở Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cơ sở nào mang tính xuyên suốt, là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy sự hình thành và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nét nhất vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông-Nguyên thế kỷ XIII?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa khối đại đoàn kết dân tộc và thắng lợi trong các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc thời phong kiến.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bên cạnh vai trò chống ngoại xâm, khối đại đoàn kết dân tộc còn có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước qua các triều đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào các cuộc khởi nghĩa lớn thời Bắc thuộc (Hai Bà Trưng, Lý Bí...) minh chứng cho điều gì về truyền thống đoàn kết dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tổ chức chính trị - xã hội nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích cách Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thực hiện vai trò tập hợp lực lượng, phát huy dân chủ trong xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một chương trình vận động "Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa" do Mặt trận Tổ quốc phát động thể hiện vai trò nào của tổ chức này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm đảm bảo mọi dân tộc đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, trường học, bệnh viện) ở vùng dân tộc thiểu số thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc nhấn mạnh việc kế thừa và phát huy truyền thống đoàn kết trong lịch sử dựng nước và giữ nước, đồng thời kêu gọi sự vun đắp của tất cả các dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc Nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số về đất đai, vốn, kỹ thuật sản xuất nhằm mục đích chủ yếu gì, liên quan đến nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Lĩnh vực nào được Đảng và Nhà nước đặc biệt chú trọng trong chính sách dân tộc nhằm nâng cao mặt bằng dân trí, bảo tồn văn hóa và đào tạo nguồn nhân lực cho vùng dân tộc thiểu số?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một dự án bảo tồn và phát huy chữ viết, trang phục truyền thống của một dân tộc thiểu số thể hiện nội dung chính sách dân tộc nào và nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc "tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" với các chính sách cụ thể về kinh tế, văn hóa-xã hội đối với vùng dân tộc thiểu số.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngoài kinh tế và văn hóa-xã hội, chính sách dân tộc còn chú trọng đến lĩnh vực nào để đảm bảo quyền tham gia của đồng bào dân tộc thiểu số vào các vấn đề chung của đất nước và hệ thống chính trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc đảm bảo quyền bình đẳng về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội cho các dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện hiệu quả chính sách dân tộc đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số là gì, xét về mặt đời sống và phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khối đại đoàn kết dân tộc vững mạnh đóng vai trò quyết định như thế nào đối với sự ổn định chính trị và phát triển bền vững của quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bối cảnh các thế lực thù địch thường xuyên lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo để chia rẽ, khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa như thế nào trong việc bảo vệ an ninh quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách dân tộc đúng đắn và việc tăng cường niềm tin, sự gắn bó của đồng bào các dân tộc vào Đảng và Nhà nước.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh điểm giống nhau và khác nhau cơ bản trong biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc giữa thời kỳ phong kiến chống ngoại xâm và thời kỳ hiện đại xây dựng đất nước. Tìm điểm khác biệt cơ bản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Tại một bản vùng cao, người Kinh, người Thái, người Mông cùng nhau chia sẻ kinh nghiệm canh tác, giúp đỡ nhau trong lúc khó khăn, cùng tổ chức lễ hội chung". Đoạn văn này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết riêng của các dân tộc thiểu số lại là yếu tố quan trọng trong chính sách văn hóa dân tộc và củng cố đoàn kết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thách thức nào sau đây được xem là lớn nhất hiện nay đối với việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn là lãnh đạo một tỉnh miền núi có nhiều dân tộc sinh sống. Để thực hiện tốt nguyên tắc "giúp đỡ lẫn nhau" trong phát triển kinh tế, bạn sẽ ưu tiên những giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao nhu cầu trị thủy và phát triển nông nghiệp lại trở thành một trong những cơ sở quan trọng hình thành tinh thần đoàn kết cộng đồng ở Việt Nam từ sớm?

  • A. Nhu cầu trao đổi sản vật giữa các vùng miền buộc các cộng đồng phải liên kết chặt chẽ.
  • B. Sự đa dạng về địa hình tạo ra nhiều thách thức, đòi hỏi phải có sự phân công lao động rõ ràng giữa các dân tộc.
  • C. Hoạt động nông nghiệp lúa nước chỉ có thể thực hiện được khi có sự thống nhất về ngôn ngữ và phong tục tập quán.
  • D. Việc đối phó với thiên tai (lũ lụt, hạn hán) và xây dựng các công trình thủy lợi quy mô lớn đòi hỏi sự phối hợp và huy động sức mạnh tập thể của nhiều cộng đồng.

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây, bên cạnh nhu cầu kinh tế-xã hội, đóng vai trò quyết định trong việc củng cố và phát huy tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

  • A. Sự tương đồng về tín ngưỡng, tôn giáo giữa các dân tộc.
  • B. Yêu cầu chung về đấu tranh chống ngoại xâm và bảo vệ độc lập dân tộc.
  • C. Chính sách mở rộng giao thương, buôn bán với các quốc gia láng giềng.
  • D. Quá trình đô thị hóa và phát triển công nghiệp tập trung.

Câu 3: Dựa trên các biểu hiện lịch sử, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của đồng bào các dân tộc thiểu số trong các cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc thời Bắc thuộc và phong kiến độc lập?

  • A. Đồng bào các dân tộc thiểu số đã tích cực tham gia các cuộc khởi nghĩa, kháng chiến, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung.
  • B. Vai trò của đồng bào dân tộc thiểu số chủ yếu giới hạn trong việc cung cấp lương thực, hậu cần cho cuộc chiến.
  • C. Các cuộc đấu tranh chủ yếu diễn ra ở vùng đồng bằng, vai trò của đồng bào miền núi không đáng kể.
  • D. Đồng bào dân tộc thiểu số chỉ tham gia khi lãnh thổ của họ bị xâm phạm trực tiếp.

Câu 4: Vai trò "nhân tố quyết định" của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc huy động được nguồn tài chính dồi dào từ mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Khả năng tiếp thu và áp dụng nhanh chóng các kỹ thuật quân sự tiên tiến từ bên ngoài.
  • C. Tạo nên sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, vượt qua mọi khó khăn, thử thách và mưu đồ chia rẽ của kẻ thù.
  • D. Giúp Việt Nam thiết lập được các liên minh quân sự vững chắc với các quốc gia láng giềng.

Câu 5: Trong bối cảnh hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa của đất nước?

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thuận lợi để huy động mọi nguồn lực cho phát triển.
  • C. Giúp đồng nhất hóa các giá trị văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ có vai trò khi đất nước đối mặt với nguy cơ xâm lược.

Câu 6: Đánh giá nào sau đây là phù hợp khi nói về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Chỉ là một tổ chức mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.
  • B. Có vai trò chủ yếu trong việc giám sát hoạt động của Nhà nước.
  • C. Là cơ quan đại diện cho quyền lợi của riêng các dân tộc thiểu số.
  • D. Đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết toàn dân.

Câu 7: Nguyên tắc "bình đẳng" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay được hiểu và áp dụng như thế nào?

  • A. Các dân tộc có quyền lợi và nghĩa vụ như nhau, bất kể sự khác biệt về trình độ phát triển.
  • B. Chỉ đảm bảo bình đẳng về mặt chính trị, còn kinh tế và văn hóa có thể khác nhau.
  • C. Mọi dân tộc đều có quyền ngang nhau trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội và được đảm bảo bằng pháp luật.
  • D. Các dân tộc có số dân đông hơn sẽ có quyền ưu tiên hơn.

Câu 8: Nguyên tắc "đoàn kết" trong chính sách dân tộc không chỉ là một giá trị truyền thống mà còn là một yêu cầu khách quan trong bối cảnh hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

  • A. Tất cả các dân tộc cùng có trách nhiệm gìn giữ, củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Đoàn kết chỉ cần thiết khi đối mặt với nguy cơ từ bên ngoài.
  • C. Đoàn kết có nghĩa là đồng nhất mọi khác biệt về văn hóa, phong tục.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ các dân tộc phát triển hơn.

Câu 9: Chính sách dân tộc về kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc "tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển" như thế nào?

  • A. Khuyến khích các dân tộc tự lực hoàn toàn trong phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên đầu tư, hỗ trợ về đất đai, vốn, kỹ thuật cho các vùng dân tộc và miền núi nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Áp dụng một mô hình kinh tế duy nhất cho tất cả các vùng dân tộc.

Câu 10: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục - đào tạo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích xóa mù chữ cho đồng bào.
  • B. Tập trung đào tạo chuyên gia về văn hóa truyền thống của từng dân tộc.
  • C. Buộc đồng bào dân tộc thiểu số phải học tập theo chương trình đồng nhất với miền xuôi.
  • D. Nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời hội nhập với sự phát triển chung của đất nước.

Câu 11: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện hiệu quả các chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc là gì?

  • A. Góp phần cải thiện và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của đồng bào, tạo sự gắn bó, tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
  • B. Giúp Việt Nam dễ dàng hơn trong việc vay vốn từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Làm giảm thiểu sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục giữa các dân tộc.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các dân tộc có số dân ít.

Câu 12: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng biểu hiện của tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam trong giai đoạn từ giữa thế kỷ XIX đến năm 1945?

  • A. Đồng bào các dân tộc cùng tham gia các phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức yêu nước tập hợp đông đảo các tầng lớp nhân dân, không phân biệt dân tộc.
  • C. Các dân tộc thiểu số chủ yếu tập trung xây dựng lực lượng riêng, tách biệt với phong trào chung.
  • D. Sự đoàn kết được thể hiện qua sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các vùng miền trong cuộc kháng chiến.

Câu 13: Cơ sở nào sau đây không phải là nguồn gốc sâu xa dẫn đến sự hình thành và phát triển của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

  • A. Nhu cầu chung về lao động sản xuất, đặc biệt là trong nông nghiệp lúa nước.
  • B. Yêu cầu phải liên kết để chống lại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
  • C. Quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa giữa các cộng đồng dân tộc.
  • D. Việc áp đặt một hệ thống tín ngưỡng duy nhất lên toàn bộ các dân tộc.

Câu 14: Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc đóng vai trò then chốt như thế nào?

  • A. Là nguồn sức mạnh tổng hợp để bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự bằng cách mua sắm vũ khí hiện đại.
  • C. Chủ yếu thể hiện qua việc tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị nội bộ, không liên quan trực tiếp đến bảo vệ chủ quyền.

Câu 15: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tôn trọng" sự khác biệt giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi chung cho các vùng.
  • B. Thống nhất chương trình giáo dục bắt buộc cho mọi học sinh.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, ngôn ngữ, chữ viết, phong tục tập quán tốt đẹp của từng dân tộc.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn ở các tỉnh miền núi.

Câu 16: Đứng trước thách thức của biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa thiết thực như thế nào?

  • A. Giúp các dân tộc tự xây dựng hệ thống phòng chống thiên tai riêng biệt.
  • B. Tạo nên sức mạnh cộng đồng trong việc ứng phó, khắc phục hậu quả thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • C. Chủ yếu giúp huy động nguồn viện trợ từ quốc tế.
  • D. Làm tăng khả năng dự báo thiên tai chính xác hơn.

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy khối đại đoàn kết dân tộc đã được xây dựng và củng cố bởi chính sách của nhà nước phong kiến Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Nhà nước chỉ quan tâm phát triển kinh tế ở vùng đồng bằng.
  • B. Có sự phân biệt rõ ràng giữa các dân tộc trong hệ thống pháp luật.
  • C. Các triều đại phong kiến không có chính sách nào liên quan đến vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Một số triều đại đã thực hiện các chính sách hòa hợp dân tộc, phong chức tước cho tù trưởng các dân tộc thiểu số, hoặc tổ chức hôn nhân chính trị.

Câu 18: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong Cách mạng tháng Tám năm 1945 và các cuộc kháng chiến sau đó?

  • A. Là nguồn sức mạnh to lớn, huy động được sự tham gia của mọi tầng lớp nhân dân, mọi dân tộc, tạo nên thắng lợi vĩ đại.
  • B. Chủ yếu thể hiện qua sự lãnh đạo tập trung của một nhóm người.
  • C. Chỉ có vai trò khi quân đội chính quy gặp khó khăn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của các cuộc kháng chiến.

Câu 19: Nguyên tắc "giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Chỉ mang tính chất từ thiện, không có tác động lâu dài.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc của các vùng khó khăn vào Nhà nước.
  • C. Góp phần thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng, nâng cao đời sống mọi mặt cho đồng bào, tạo sự đồng thuận xã hội và phát triển hài hòa.
  • D. Chỉ có lợi cho các dân tộc được giúp đỡ, không có lợi cho các dân tộc phát triển hơn.

Câu 20: Chính sách nào sau đây thuộc lĩnh vực văn hóa - xã hội nhằm củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Đầu tư xây dựng các công trình y tế, giáo dục, văn hóa ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Khuyến khích các dân tộc tự xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông riêng.
  • C. Ưu tiên phát triển du lịch dựa trên khai thác cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Thành lập các khu công nghiệp tập trung ở vùng núi.

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố nào tạo nên sự "thống nhất trong đa dạng" của văn hóa Việt Nam, góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Việc mọi dân tộc cùng sử dụng một ngôn ngữ chung duy nhất.
  • B. Sự đồng nhất hoàn toàn về phong tục, tập quán giữa các vùng miền.
  • C. Chỉ tập trung phát triển những giá trị văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Sự giao thoa, tiếp biến và bổ sung cho nhau giữa các nền văn hóa tộc người khác nhau trên cùng một lãnh thổ, dưới tác động của các yếu tố lịch sử, kinh tế, xã hội chung.

Câu 22: Ý nghĩa "nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc" của chính sách dân tộc có tác động trực tiếp như thế nào đến khối đại đoàn kết?

  • A. Làm giảm sự cần thiết của khối đại đoàn kết vì mọi người đều giàu có.
  • B. Tạo nền tảng vững chắc cho sự tin tưởng, gắn bó và đồng thuận giữa các dân tộc, giảm thiểu mâu thuẫn xã hội.
  • C. Chỉ có tác động cục bộ ở một số vùng dân tộc nhất định.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến tầng lớp trí thức của các dân tộc.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975)?

  • A. Chủ yếu là sự đóng góp của các nhà khoa học hàng đầu.
  • B. Chỉ thể hiện qua việc huy động thanh niên tham gia quân đội.
  • C. Sự tham gia tích cực của đồng bào các dân tộc vào lao động sản xuất ở hậu phương và chiến đấu ở tiền tuyến, vượt qua mọi gian khổ, hy sinh.
  • D. Thể hiện qua việc mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước đồng minh.

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tạo nên sức đề kháng nội tại, giúp dân tộc tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời gìn giữ và phát huy những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • B. Dẫn đến việc đóng cửa, không giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Làm cho các giá trị văn hóa truyền thống bị mai một nhanh chóng hơn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với việc phát triển kinh tế, không liên quan đến văn hóa.

Câu 25: Nguyên tắc "bình đẳng" giữa các dân tộc không có nghĩa là đồng nhất mọi thứ. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Buộc các dân tộc phải sử dụng chung một loại trang phục truyền thống.
  • B. Tôn trọng quyền của mỗi dân tộc trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, tiếng nói, chữ viết riêng của mình.
  • C. Áp dụng mức thuế suất giống hệt nhau cho mọi loại hình sản xuất ở mọi vùng miền.
  • D. Yêu cầu mọi dân tộc phải theo cùng một tín ngưỡng duy nhất.

Câu 26: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, thông tin liên lạc) ở vùng dân tộc thiểu số lại được xem là một chính sách quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Chỉ đơn thuần là để tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, quốc phòng.
  • C. Làm tăng sự biệt lập giữa các vùng miền.
  • D. Góp phần xóa bỏ rào cản địa lý, kết nối vùng dân tộc với cả nước, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, văn hóa, nâng cao đời sống và tăng cường giao lưu, hiểu biết lẫn nhau.

Câu 27: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của chính sách đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số của Đảng và Nhà nước?

  • A. Góp phần xây dựng đội ngũ lãnh đạo, quản lý am hiểu văn hóa, phong tục của dân tộc mình, từ đó thực hiện tốt hơn các chính sách phát triển và củng cố lòng tin của đồng bào.
  • B. Chỉ mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế đến đời sống của đồng bào.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách giữa cán bộ được đào tạo và người dân thường.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quản lý hành chính đơn thuần.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự "giúp nhau cùng phát triển" trong chính sách dân tộc về mặt xã hội?

  • A. Khuyến khích các dân tộc tự giải quyết các vấn đề xã hội của mình.
  • B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với các hoạt động xã hội ở vùng dân tộc.
  • C. Thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia về xóa đói giảm nghèo, chăm sóc sức khỏe, nâng cao chất lượng giáo dục cho vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ công cộng ở các thành phố lớn.

Câu 29: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc không chỉ có vai trò trong chống ngoại xâm mà còn trong xây dựng đất nước. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho vai trò này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự phối hợp của các cộng đồng dân tộc trong việc khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, xây dựng các công trình thủy lợi, phát triển kinh tế hàng hóa.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức lao động của một dân tộc duy nhất.
  • D. Không có sự liên kết giữa các dân tộc trong hoạt động kinh tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Chỉ là một yếu tố phụ trợ, không quyết định đến sự tồn vong của dân tộc.
  • B. Chủ yếu có ý nghĩa trong thời kỳ chiến tranh, không quan trọng trong thời bình.
  • C. Là kết quả của sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ.
  • D. Là truyền thống quý báu, là nguồn sức mạnh nội sinh to lớn, đảm bảo sự tồn tại, phát triển và thắng lợi của dân tộc Việt Nam trước mọi khó khăn, thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao nhu cầu trị thủy và phát triển nông nghiệp lại trở thành một trong những cơ sở quan trọng hình thành tinh thần đoàn kết cộng đồng ở Việt Nam từ sớm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào dưới đây, bên cạnh nhu cầu kinh tế-xã hội, đóng vai trò quyết định trong việc củng cố và phát huy tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Dựa trên các biểu hiện lịch sử, nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của đồng bào các dân tộc thiểu số trong các cuộc đấu tranh giành và bảo vệ độc lập dân tộc thời Bắc thuộc và phong kiến độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vai trò 'nhân tố quyết định' của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc đấu tranh chống ngoại xâm được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bối cảnh hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - văn hóa của đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đánh giá nào sau đây là phù hợp khi nói về vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nguyên tắc 'bình đẳng' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay được hiểu và áp dụng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nguyên tắc 'đoàn kết' trong chính sách dân tộc không chỉ là một giá trị truyền thống mà còn là một yêu cầu khách quan trong bối cảnh hiện đại. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chính sách dân tộc về kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc 'tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển' như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục - đào tạo ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Mục tiêu chính của chính sách này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện hiệu quả các chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng biểu hiện của tinh thần đoàn kết dân tộc Việt Nam trong giai đoạn từ giữa thế kỷ XIX đến năm 1945?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cơ sở nào sau đây *không phải* là nguồn gốc sâu xa dẫn đến sự hình thành và phát triển của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong công cuộc bảo vệ Tổ quốc hiện nay, khối đại đoàn kết dân tộc đóng vai trò then chốt như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tôn trọng' sự khác biệt giữa các dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đứng trước thách thức của biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng phức tạp, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa thiết thực như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy khối đại đoàn kết dân tộc đã được xây dựng và củng cố bởi chính sách của nhà nước phong kiến Việt Nam trong lịch sử?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong Cách mạng tháng Tám năm 1945 và các cuộc kháng chiến sau đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nguyên tắc 'giúp đỡ lẫn nhau' trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chính sách nào sau đây thuộc lĩnh vực văn hóa - xã hội nhằm củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết yếu tố nào tạo nên sự 'thống nhất trong đa dạng' của văn hóa Việt Nam, góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ý nghĩa 'nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc' của chính sách dân tộc có tác động trực tiếp như thế nào đến khối đại đoàn kết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguyên tắc 'bình đẳng' giữa các dân tộc không có nghĩa là đồng nhất mọi thứ. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào trong chính sách dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, thông tin liên lạc) ở vùng dân tộc thiểu số lại được xem là một chính sách quan trọng góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của chính sách đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số của Đảng và Nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'giúp nhau cùng phát triển' trong chính sách dân tộc về mặt xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong lịch sử Việt Nam, khối đại đoàn kết dân tộc không chỉ có vai trò trong chống ngoại xâm mà còn trong xây dựng đất nước. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho vai trò này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhu cầu nào sau đây được xem là cơ sở kinh tế - xã hội quan trọng, thúc đẩy sự liên kết và hình thành khối đại đoàn kết giữa các cộng đồng dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Nhu cầu phát triển ngành nghề thủ công truyền thống.
  • B. Nhu cầu giao lưu văn hóa và tín ngưỡng giữa các vùng.
  • C. Nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Nhu cầu mở rộng địa bàn cư trú và khai thác tài nguyên.

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc đối với sự tồn vong của quốc gia Việt Nam trong bối cảnh lịch sử trung đại, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

  • A. Chủ yếu tạo điều kiện cho nhà nước phong kiến tập trung quyền lực.
  • B. Giúp đa dạng hóa lực lượng quân sự nhưng thiếu sự phối hợp hiệu quả.
  • C. Là nhân tố hỗ trợ, không mang tính quyết định đến kết quả các cuộc chiến.
  • D. Là nhân tố then chốt, quyết định sự thành bại trong bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 3: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN) phản ánh biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ Bắc thuộc?

  • A. Chung vai sát cánh trong đấu tranh chống ngoại xâm.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Hỗ trợ nhau phát triển kinh tế vùng miền.
  • D. Góp phần xây dựng hệ thống chính trị tập trung.

Câu 4: Trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được xem là nền tảng vững chắc để đất nước vượt qua khó khăn và phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế nhanh chóng.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển kinh tế - văn hóa.
  • C. Giúp giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Đảm bảo sự đồng nhất hoàn toàn trong tư tưởng và hành động.

Câu 5: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, vận động các tầng lớp nhân dân, củng cố và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • B. Hội Nông dân Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam khẳng định mọi dân tộc dù lớn hay nhỏ, có trình độ phát triển khác nhau, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 7: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, nước) và hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số phản ánh rõ nét nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng trên mọi lĩnh vực.
  • B. Phát huy truyền thống đoàn kết.
  • C. Tôn trọng bản sắc văn hóa.
  • D. Tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển.

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc đoàn kết giữa các dân tộc theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Phân bổ nguồn lực dựa trên quy mô dân số của từng dân tộc.
  • B. Tất cả các dân tộc cùng có trách nhiệm vun đắp khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Ưu tiên phát triển các dân tộc có đóng góp lớn cho kinh tế quốc gia.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các dân tộc để cùng tiến bộ.

Câu 9: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực văn hóa - xã hội của Việt Nam hiện nay đặc biệt chú trọng đến việc gì để nâng cao đời sống tinh thần và vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Đầu tư vào giáo dục - đào tạo, y tế, hạ tầng thiết yếu (giao thông, điện, nước).
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng và du lịch cộng đồng quy mô lớn.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư từ vùng sâu, vùng xa đến các khu đô thị tập trung.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài để bảo tồn bản sắc dân tộc.

Câu 10: Phân tích tác động của việc thực hiện các chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số đến việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

  • A. Chủ yếu giúp giảm thiểu áp lực di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc của đồng bào vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa và mất đi bản sắc riêng của các dân tộc.
  • D. Góp phần cải thiện đời sống, tạo sự gắn bó, tin tưởng và đồng thuận trong cộng đồng các dân tộc.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh nhu cầu trị thủy và chống ngoại xâm, cũng góp phần tạo nên cơ sở lịch sử cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự xuất hiện của các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
  • B. Quá trình đô thị hóa và phát triển thương mại.
  • C. Chính sách xây dựng mối quan hệ đoàn kết của nhà nước qua các thời kỳ.
  • D. Sự phát triển vượt trội của một dân tộc so với các dân tộc khác.

Câu 12: Đặt trong bối cảnh lịch sử thời nhà Lý, việc triều đình Lý Thái Tổ ban hành chiếu dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố sự thống nhất và đoàn kết dân tộc?

  • A. Khẳng định vị thế trung tâm kinh tế của vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tạo dựng kinh đô vững chắc, biểu tượng cho sự thống nhất và ý chí độc lập.
  • C. Thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Giúp dễ dàng kiểm soát các vùng biên giới phía Bắc.

Câu 13: Việc các dân tộc thiểu số như Khmer, Xtiêng, Mnông... tham gia các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp từ nửa sau thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX là minh chứng cho điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự ưu việt về kỹ năng quân sự của các dân tộc thiểu số.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp đối với các dân tộc.
  • C. Nhu cầu độc lập tự chủ chỉ xuất hiện ở một số ít dân tộc.
  • D. Tinh thần yêu nước, đoàn kết chống kẻ thù chung của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

Câu 14: Một chương trình phát triển kinh tế xã hội được triển khai tại một tỉnh miền núi có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, tập trung vào việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác mới và xây dựng mô hình du lịch cộng đồng. Chương trình này đang thực hiện nội dung nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước?

  • A. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi.
  • B. Đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Xây dựng hệ thống trường học nội trú.

Câu 15: Theo nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc, quyền nào sau đây của đồng bào dân tộc thiểu số được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đảm bảo thực hiện trên thực tế?

  • A. Quyền được ưu tiên tuyệt đối trong mọi lĩnh vực so với dân tộc đa số.
  • B. Quyền được tự quản hoàn toàn và độc lập về mọi mặt.
  • C. Quyền tham gia vào đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước.
  • D. Quyền được miễn trừ mọi nghĩa vụ công dân.

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện rõ chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa - xã hội.
  • C. Quốc phòng - an ninh.
  • D. Đối ngoại.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam hiện nay?

  • A. Là nguồn sức mạnh tổng hợp để đối phó với mọi thách thức từ bên ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ đất nước.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự là chính.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, ngoài nhu cầu chống ngoại xâm, nhu cầu kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các cộng đồng dân tộc, đặc biệt là ở vùng đồng bằng?

  • A. Kiểm soát và khai thác hệ thống sông ngòi để phục vụ nông nghiệp.
  • B. Phát triển các trung tâm thương mại liên vùng.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc quy mô lớn.
  • D. Khai thác khoáng sản và lâm sản.

Câu 19: Đặt trong bối cảnh công cuộc Đổi mới, việc Đảng và Nhà nước ta xác định "phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm" có tác động như thế nào đến việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các dân tộc, gây chia rẽ.
  • B. Khiến các dân tộc chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế riêng.
  • C. Tạo cơ sở vật chất để thực hiện các chính sách hỗ trợ vùng khó khăn, nâng cao đời sống, tăng cường gắn kết.
  • D. Chuyển hướng sự quan tâm khỏi các vấn đề văn hóa, xã hội của các dân tộc.

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng về kinh tế.
  • B. Tôn trọng bản sắc văn hóa.
  • C. Đoàn kết trong phát triển kinh tế.
  • D. Bình đẳng về chính trị.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số với việc tăng cường sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Đời sống được cải thiện làm giảm sự cần thiết phải đoàn kết.
  • B. Mối liên hệ này không đáng kể, đoàn kết chủ yếu dựa vào yếu tố lịch sử.
  • C. Việc nâng cao đời sống chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến tập thể.
  • D. Đời sống tốt hơn tạo sự tin tưởng, gắn bó, xóa bỏ mặc cảm, là nền tảng vững chắc cho đoàn kết.

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống, Mông - Nguyên, Minh, Thanh thời phong kiến độc lập, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số đã góp phần quan trọng vào yếu tố nào dẫn đến thắng lợi?

  • A. Tăng cường lực lượng chiến đấu, tạo thế trận chiến tranh nhân dân rộng khắp.
  • B. Cung cấp thông tin tình báo độc lập, không phụ thuộc vào triều đình.
  • C. Thúc đẩy quá trình đàm phán hòa bình với quân địch.
  • D. Giúp đa dạng hóa chiến thuật quân sự theo đặc điểm vùng miền.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện rõ vai trò tập hợp và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Ban hành các văn bản pháp luật quy định về quyền của công dân.
  • B. Điều hành các hoạt động kinh tế của Nhà nước.
  • C. Tổ chức các cuộc vận động, phong trào thi đua yêu nước, giám sát và phản biện xã hội.
  • D. Trực tiếp chỉ đạo các lực lượng vũ trang bảo vệ biên giới.

Câu 24: Khác biệt về phong tục tập quán, ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam được xem là thách thức hay yếu tố thuận lợi đối với khối đại đoàn kết dân tộc? Tại sao?

  • A. Thách thức, vì gây khó khăn trong giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Thuận lợi, vì tạo ra sự cạnh tranh để phát triển giữa các dân tộc.
  • C. Thách thức, vì dễ dẫn đến xung đột và mâu thuẫn xã hội.
  • D. Thuận lợi, vì tạo nên sự đa dạng văn hóa, làm phong phú bản sắc dân tộc Việt Nam thống nhất.

Câu 25: Chính sách ưu tiên hỗ trợ về đất đai, thuế, vốn vay cho đồng bào dân tộc thiểu số để phát triển sản xuất nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Khuyến khích đồng bào chuyển sang các ngành nghề phi nông nghiệp.
  • B. Giúp đồng bào xóa đói giảm nghèo, nâng cao mức sống, thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn từ các vùng dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự phụ thuộc của đồng bào vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

Câu 26: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam cùng nhau xây dựng và gìn giữ những giá trị văn hóa chung như lòng yêu nước, tinh thần nhân nghĩa, truyền thống lao động cần cù, sáng tạo là biểu hiện của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Đoàn kết và thống nhất trong đa dạng.
  • B. Bình đẳng về văn hóa.
  • C. Tôn trọng sự khác biệt hoàn toàn.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau về kinh tế.

Câu 27: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách cụ thể nào để củng cố mối quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa bắt buộc.
  • B. Thiết lập các khu vực tự trị hoàn toàn cho từng dân tộc.
  • C. Gả công chúa cho tù trưởng miền núi, phong tước, xây dựng đường sá.
  • D. Cấm đoán mọi hoạt động giao thương giữa miền xuôi và miền ngược.

Câu 28: Tình huống: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và thực sự mang lại lợi ích, cần phải đảm bảo nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Chỉ cần tập trung vào lợi ích kinh tế tối đa.
  • B. Không cần quan tâm đến ý kiến của cộng đồng địa phương.
  • C. Áp đặt mô hình phát triển từ bên ngoài.
  • D. Tôn trọng và phát huy vai trò chủ thể của đồng bào, đảm bảo họ được hưởng lợi và giữ gìn bản sắc văn hóa.

Câu 29: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định quan điểm "các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam đều bình đẳng" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc.
  • B. Xây dựng lòng tin, sự gắn kết và loại bỏ nguy cơ chia rẽ dân tộc.
  • C. Giúp Việt Nam dễ dàng gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • D. Khuyến khích sự di cư của các dân tộc từ vùng này sang vùng khác.

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam được hình thành và củng cố dựa trên yếu tố nền tảng nào xuyên suốt lịch sử?

  • A. Sự thống nhất về lãnh thổ, nhu cầu cùng tồn tại và phát triển, ý thức cộng đồng quốc gia.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa giữa tất cả các dân tộc.
  • C. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một dân tộc duy nhất.
  • D. Việc áp dụng một mô hình kinh tế duy nhất trên cả nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nhu cầu nào sau đây được xem là cơ sở kinh tế - xã hội quan trọng, thúc đẩy sự liên kết và hình thành khối đại đoàn kết giữa các cộng đồng dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc đối với sự tồn vong của quốc gia Việt Nam trong bối cảnh lịch sử trung đại, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN) phản ánh biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ Bắc thuộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được xem là nền tảng vững chắc để đất nước vượt qua khó khăn và phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, vận động các tầng lớp nhân dân, củng cố và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam khẳng định mọi dân tộc dù lớn hay nhỏ, có trình độ phát triển khác nhau, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, nước) và hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số phản ánh rõ nét nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc đoàn kết giữa các dân tộc theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực văn hóa - xã hội của Việt Nam hiện nay đặc biệt chú trọng đến việc gì để nâng cao đời sống tinh thần và vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích tác động của việc thực hiện các chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số đến việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh nhu cầu trị thủy và chống ngoại xâm, cũng góp phần tạo nên cơ sở lịch sử cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đặt trong bối cảnh lịch sử thời nhà Lý, việc triều đình Lý Thái Tổ ban hành chiếu dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố sự thống nhất và đoàn kết dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc các dân tộc thiểu số như Khmer, Xtiêng, Mnông... tham gia các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp từ nửa sau thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX là minh chứng cho điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một chương trình phát triển kinh tế xã hội được triển khai tại một tỉnh miền núi có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, tập trung vào việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác mới và xây dựng mô hình du lịch cộng đồng. Chương trình này đang thực hiện nội dung nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Theo nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc, quyền nào sau đây của đồng bào dân tộc thiểu số được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đảm bảo thực hiện trên thực tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện rõ chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, ngoài nhu cầu chống ngoại xâm, nhu cầu kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các cộng đồng dân tộc, đặc biệt là ở vùng đồng bằng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đặt trong bối cảnh công cuộc Đổi mới, việc Đảng và Nhà nước ta xác định 'phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm' có tác động như thế nào đến việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số với việc tăng cường sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống, Mông - Nguyên, Minh, Thanh thời phong kiến độc lập, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số đã góp phần quan trọng vào yếu tố nào dẫn đến thắng lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện rõ vai trò tập hợp và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khác biệt về phong tục tập quán, ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam được xem là thách thức hay yếu tố thuận lợi đối với khối đại đoàn kết dân tộc? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Chính sách ưu tiên hỗ trợ về đất đai, thuế, vốn vay cho đồng bào dân tộc thiểu số để phát triển sản xuất nhằm mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam cùng nhau xây dựng và gìn giữ những giá trị văn hóa chung như lòng yêu nước, tinh thần nhân nghĩa, truyền thống lao động cần cù, sáng tạo là biểu hiện của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách cụ thể nào để củng cố mối quan hệ giữa các dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tình huống: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và thực sự mang lại lợi ích, cần phải đảm bảo nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định quan điểm 'các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam đều bình đẳng' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam được hình thành và củng cố dựa trên yếu tố nền tảng nào xuyên suốt lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhu cầu nào sau đây được xem là cơ sở kinh tế - xã hội quan trọng, thúc đẩy sự liên kết và hình thành khối đại đoàn kết giữa các cộng đồng dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

  • A. Nhu cầu phát triển ngành nghề thủ công truyền thống.
  • B. Nhu cầu giao lưu văn hóa và tín ngưỡng giữa các vùng.
  • C. Nhu cầu trị thủy, phát triển nông nghiệp trồng lúa nước.
  • D. Nhu cầu mở rộng địa bàn cư trú và khai thác tài nguyên.

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc đối với sự tồn vong của quốc gia Việt Nam trong bối cảnh lịch sử trung đại, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

  • A. Chủ yếu tạo điều kiện cho nhà nước phong kiến tập trung quyền lực.
  • B. Giúp đa dạng hóa lực lượng quân sự nhưng thiếu sự phối hợp hiệu quả.
  • C. Là nhân tố hỗ trợ, không mang tính quyết định đến kết quả các cuộc chiến.
  • D. Là nhân tố then chốt, quyết định sự thành bại trong bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 3: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN) phản ánh biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ Bắc thuộc?

  • A. Chung vai sát cánh trong đấu tranh chống ngoại xâm.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Hỗ trợ nhau phát triển kinh tế vùng miền.
  • D. Góp phần xây dựng hệ thống chính trị tập trung.

Câu 4: Trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được xem là nền tảng vững chắc để đất nước vượt qua khó khăn và phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế nhanh chóng.
  • B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển kinh tế - văn hóa.
  • C. Giúp giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • D. Đảm bảo sự đồng nhất hoàn toàn trong tư tưởng và hành động.

Câu 5: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, vận động các tầng lớp nhân dân, củng cố và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
  • B. Hội Nông dân Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam khẳng định mọi dân tộc dù lớn hay nhỏ, có trình độ phát triển khác nhau, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 7: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, nước) và hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số phản ánh rõ nét nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng trên mọi lĩnh vực.
  • B. Phát huy truyền thống đoàn kết.
  • C. Tôn trọng bản sắc văn hóa.
  • D. Tôn trọng và giúp nhau cùng phát triển.

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc đoàn kết giữa các dân tộc theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

  • A. Phân bổ nguồn lực dựa trên quy mô dân số của từng dân tộc.
  • B. Tất cả các dân tộc cùng có trách nhiệm vun đắp khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Ưu tiên phát triển các dân tộc có đóng góp lớn cho kinh tế quốc gia.
  • D. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các dân tộc để cùng tiến bộ.

Câu 9: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực văn hóa - xã hội của Việt Nam hiện nay đặc biệt chú trọng đến việc gì để nâng cao đời sống tinh thần và vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

  • A. Đầu tư vào giáo dục - đào tạo, y tế, hạ tầng thiết yếu (giao thông, điện, nước).
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng và du lịch cộng đồng quy mô lớn.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư từ vùng sâu, vùng xa đến các khu đô thị tập trung.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài để bảo tồn bản sắc dân tộc.

Câu 10: Phân tích tác động của việc thực hiện các chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số đến việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

  • A. Chủ yếu giúp giảm thiểu áp lực di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc của đồng bào vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Dẫn đến sự đồng hóa văn hóa và mất đi bản sắc riêng của các dân tộc.
  • D. Góp phần cải thiện đời sống, tạo sự gắn bó, tin tưởng và đồng thuận trong cộng đồng các dân tộc.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh nhu cầu trị thủy và chống ngoại xâm, cũng góp phần tạo nên cơ sở lịch sử cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Sự xuất hiện của các tôn giáo lớn từ bên ngoài.
  • B. Quá trình đô thị hóa và phát triển thương mại.
  • C. Chính sách xây dựng mối quan hệ đoàn kết của nhà nước qua các thời kỳ.
  • D. Sự phát triển vượt trội của một dân tộc so với các dân tộc khác.

Câu 12: Đặt trong bối cảnh lịch sử thời nhà Lý, việc triều đình Lý Thái Tổ ban hành chiếu dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố sự thống nhất và đoàn kết dân tộc?

  • A. Khẳng định vị thế trung tâm kinh tế của vùng đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tạo dựng kinh đô vững chắc, biểu tượng cho sự thống nhất và ý chí độc lập.
  • C. Thuận lợi cho việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Giúp dễ dàng kiểm soát các vùng biên giới phía Bắc.

Câu 13: Việc các dân tộc thiểu số như Khmer, Xtiêng, Mnông... tham gia các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp từ nửa sau thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX là minh chứng cho điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Sự ưu việt về kỹ năng quân sự của các dân tộc thiểu số.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn hóa Pháp đối với các dân tộc.
  • C. Nhu cầu độc lập tự chủ chỉ xuất hiện ở một số ít dân tộc.
  • D. Tinh thần yêu nước, đoàn kết chống kẻ thù chung của cộng đồng các dân tộc Việt Nam.

Câu 14: Một chương trình phát triển kinh tế xã hội được triển khai tại một tỉnh miền núi có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, tập trung vào việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác mới và xây dựng mô hình du lịch cộng đồng. Chương trình này đang thực hiện nội dung nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước?

  • A. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi.
  • B. Đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Xây dựng hệ thống trường học nội trú.

Câu 15: Theo nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc, quyền nào sau đây của đồng bào dân tộc thiểu số được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đảm bảo thực hiện trên thực tế?

  • A. Quyền được ưu tiên tuyệt đối trong mọi lĩnh vực so với dân tộc đa số.
  • B. Quyền được tự quản hoàn toàn và độc lập về mọi mặt.
  • C. Quyền tham gia vào đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước.
  • D. Quyền được miễn trừ mọi nghĩa vụ công dân.

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện rõ chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa - xã hội.
  • C. Quốc phòng - an ninh.
  • D. Đối ngoại.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam hiện nay?

  • A. Là nguồn sức mạnh tổng hợp để đối phó với mọi thách thức từ bên ngoài.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc giải quyết các vấn đề nội bộ đất nước.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự là chính.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế.

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, ngoài nhu cầu chống ngoại xâm, nhu cầu kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các cộng đồng dân tộc, đặc biệt là ở vùng đồng bằng?

  • A. Kiểm soát và khai thác hệ thống sông ngòi để phục vụ nông nghiệp.
  • B. Phát triển các trung tâm thương mại liên vùng.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc quy mô lớn.
  • D. Khai thác khoáng sản và lâm sản.

Câu 19: Đặt trong bối cảnh công cuộc Đổi mới, việc Đảng và Nhà nước ta xác định "phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm" có tác động như thế nào đến việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các dân tộc, gây chia rẽ.
  • B. Khiến các dân tộc chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế riêng.
  • C. Tạo cơ sở vật chất để thực hiện các chính sách hỗ trợ vùng khó khăn, nâng cao đời sống, tăng cường gắn kết.
  • D. Chuyển hướng sự quan tâm khỏi các vấn đề văn hóa, xã hội của các dân tộc.

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng về kinh tế.
  • B. Tôn trọng bản sắc văn hóa.
  • C. Đoàn kết trong phát triển kinh tế.
  • D. Bình đẳng về chính trị.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số với việc tăng cường sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.

  • A. Đời sống được cải thiện làm giảm sự cần thiết phải đoàn kết.
  • B. Mối liên hệ này không đáng kể, đoàn kết chủ yếu dựa vào yếu tố lịch sử.
  • C. Việc nâng cao đời sống chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến tập thể.
  • D. Đời sống tốt hơn tạo sự tin tưởng, gắn bó, xóa bỏ mặc cảm, là nền tảng vững chắc cho đoàn kết.

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống, Mông - Nguyên, Minh, Thanh thời phong kiến độc lập, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số đã góp phần quan trọng vào yếu tố nào dẫn đến thắng lợi?

  • A. Tăng cường lực lượng chiến đấu, tạo thế trận chiến tranh nhân dân rộng khắp.
  • B. Cung cấp thông tin tình báo độc lập, không phụ thuộc vào triều đình.
  • C. Thúc đẩy quá trình đàm phán hòa bình với quân địch.
  • D. Giúp đa dạng hóa chiến thuật quân sự theo đặc điểm vùng miền.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện rõ vai trò tập hợp và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Ban hành các văn bản pháp luật quy định về quyền của công dân.
  • B. Điều hành các hoạt động kinh tế của Nhà nước.
  • C. Tổ chức các cuộc vận động, phong trào thi đua yêu nước, giám sát và phản biện xã hội.
  • D. Trực tiếp chỉ đạo các lực lượng vũ trang bảo vệ biên giới.

Câu 24: Khác biệt về phong tục tập quán, ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam được xem là thách thức hay yếu tố thuận lợi đối với khối đại đoàn kết dân tộc? Tại sao?

  • A. Thách thức, vì gây khó khăn trong giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Thuận lợi, vì tạo ra sự cạnh tranh để phát triển giữa các dân tộc.
  • C. Thách thức, vì dễ dẫn đến xung đột và mâu thuẫn xã hội.
  • D. Thuận lợi, vì tạo nên sự đa dạng văn hóa, làm phong phú bản sắc dân tộc Việt Nam thống nhất.

Câu 25: Chính sách ưu tiên hỗ trợ về đất đai, thuế, vốn vay cho đồng bào dân tộc thiểu số để phát triển sản xuất nhằm mục tiêu chính là gì?

  • A. Khuyến khích đồng bào chuyển sang các ngành nghề phi nông nghiệp.
  • B. Giúp đồng bào xóa đói giảm nghèo, nâng cao mức sống, thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn từ các vùng dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự phụ thuộc của đồng bào vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

Câu 26: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam cùng nhau xây dựng và gìn giữ những giá trị văn hóa chung như lòng yêu nước, tinh thần nhân nghĩa, truyền thống lao động cần cù, sáng tạo là biểu hiện của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Đoàn kết và thống nhất trong đa dạng.
  • B. Bình đẳng về văn hóa.
  • C. Tôn trọng sự khác biệt hoàn toàn.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau về kinh tế.

Câu 27: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách cụ thể nào để củng cố mối quan hệ giữa các dân tộc?

  • A. Thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa bắt buộc.
  • B. Thiết lập các khu vực tự trị hoàn toàn cho từng dân tộc.
  • C. Gả công chúa cho tù trưởng miền núi, phong tước, xây dựng đường sá.
  • D. Cấm đoán mọi hoạt động giao thương giữa miền xuôi và miền ngược.

Câu 28: Tình huống: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và thực sự mang lại lợi ích, cần phải đảm bảo nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Chỉ cần tập trung vào lợi ích kinh tế tối đa.
  • B. Không cần quan tâm đến ý kiến của cộng đồng địa phương.
  • C. Áp đặt mô hình phát triển từ bên ngoài.
  • D. Tôn trọng và phát huy vai trò chủ thể của đồng bào, đảm bảo họ được hưởng lợi và giữ gìn bản sắc văn hóa.

Câu 29: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định quan điểm "các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam đều bình đẳng" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc.
  • B. Xây dựng lòng tin, sự gắn kết và loại bỏ nguy cơ chia rẽ dân tộc.
  • C. Giúp Việt Nam dễ dàng gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • D. Khuyến khích sự di cư của các dân tộc từ vùng này sang vùng khác.

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam được hình thành và củng cố dựa trên yếu tố nền tảng nào xuyên suốt lịch sử?

  • A. Sự thống nhất về lãnh thổ, nhu cầu cùng tồn tại và phát triển, ý thức cộng đồng quốc gia.
  • B. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và văn hóa giữa tất cả các dân tộc.
  • C. Sự lãnh đạo tuyệt đối của một dân tộc duy nhất.
  • D. Việc áp dụng một mô hình kinh tế duy nhất trên cả nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nhu cầu nào sau đây được xem là cơ sở kinh tế - xã hội quan trọng, thúc đẩy sự liên kết và hình thành khối đại đoàn kết giữa các cộng đồng dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc đối với sự tồn vong của quốc gia Việt Nam trong bối cảnh lịch sử trung đại, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số vào cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 SCN) phản ánh biểu hiện nào của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ Bắc thuộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được xem là nền tảng vững chắc để đất nước vượt qua khó khăn và phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tổ chức chính trị - xã hội nào ở Việt Nam hiện nay đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, vận động các tầng lớp nhân dân, củng cố và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam khẳng định mọi dân tộc dù lớn hay nhỏ, có trình độ phát triển khác nhau, đều có quyền và nghĩa vụ như nhau trước pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu tiên đầu tư phát triển hạ tầng (giao thông, điện, nước) và hỗ trợ sản xuất cho các vùng đồng bào dân tộc thiểu số phản ánh rõ nét nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc đoàn kết giữa các dân tộc theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực văn hóa - xã hội của Việt Nam hiện nay đặc biệt chú trọng đến việc gì để nâng cao đời sống tinh thần và vật chất cho đồng bào dân tộc thiểu số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích tác động của việc thực hiện các chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số đến việc củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố nào sau đây, bên cạnh nhu cầu trị thủy và chống ngoại xâm, cũng góp phần tạo nên cơ sở lịch sử cho sự hình thành khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đặt trong bối cảnh lịch sử thời nhà Lý, việc triều đình Lý Thái Tổ ban hành chiếu dời đô ra Thăng Long (năm 1010) có ý nghĩa gì đối với việc củng cố sự thống nhất và đoàn kết dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc các dân tộc thiểu số như Khmer, Xtiêng, Mnông... tham gia các cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp từ nửa sau thế kỷ XIX đến nửa đầu thế kỷ XX là minh chứng cho điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một chương trình phát triển kinh tế xã hội được triển khai tại một tỉnh miền núi có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, tập trung vào việc hỗ trợ kỹ thuật canh tác mới và xây dựng mô hình du lịch cộng đồng. Chương trình này đang thực hiện nội dung nào trong chính sách dân tộc của Nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo nguyên tắc bình đẳng giữa các dân tộc, quyền nào sau đây của đồng bào dân tộc thiểu số được Hiến pháp và pháp luật Việt Nam đảm bảo thực hiện trên thực tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc Nhà nước Việt Nam chú trọng công tác phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo đội ngũ trí thức là người dân tộc thiểu số thể hiện rõ chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của khối đại đoàn kết dân tộc trong công cuộc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong lịch sử Việt Nam, ngoài nhu cầu chống ngoại xâm, nhu cầu kinh tế nào cũng đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các cộng đồng dân tộc, đặc biệt là ở vùng đồng bằng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đặt trong bối cảnh công cuộc Đổi mới, việc Đảng và Nhà nước ta xác định 'phát triển kinh tế là nhiệm vụ trung tâm' có tác động như thế nào đến việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào dân tộc thiểu số với việc tăng cường sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống, Mông - Nguyên, Minh, Thanh thời phong kiến độc lập, sự tham gia của đồng bào các dân tộc thiểu số đã góp phần quan trọng vào yếu tố nào dẫn đến thắng lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam thể hiện rõ vai trò tập hợp và phát huy sức mạnh khối đại đoàn kết toàn dân tộc trong giai đoạn hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khác biệt về phong tục tập quán, ngôn ngữ giữa các dân tộc ở Việt Nam được xem là thách thức hay yếu tố thuận lợi đối với khối đại đoàn kết dân tộc? Tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chính sách ưu tiên hỗ trợ về đất đai, thuế, vốn vay cho đồng bào dân tộc thiểu số để phát triển sản xuất nhằm mục tiêu chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam cùng nhau xây dựng và gìn giữ những giá trị văn hóa chung như lòng yêu nước, tinh thần nhân nghĩa, truyền thống lao động cần cù, sáng tạo là biểu hiện của nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong lịch sử, các triều đại phong kiến Việt Nam đã có những chính sách cụ thể nào để củng cố mối quan hệ giữa các dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tình huống: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng được triển khai tại một bản làng của đồng bào dân tộc thiểu số. Để dự án thành công và thực sự mang lại lợi ích, cần phải đảm bảo nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn khẳng định quan điểm 'các dân tộc sống trên đất nước Việt Nam đều bình đẳng' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam được hình thành và củng cố dựa trên yếu tố nền tảng nào xuyên suốt lịch sử?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bối cảnh lịch sử Việt Nam thời kì phong kiến, yếu tố nào dưới đây được xem là động lực chính, thúc đẩy sự cố kết cộng đồng và hình thành nền tảng ban đầu cho khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Nhu cầu mở rộng giao thương với các quốc gia láng giềng.
  • B. Yêu cầu chung sức trong công cuộc trị thủy, phát triển nông nghiệp và chống ngoại xâm.
  • C. Sự hình thành một nền văn hóa đồng nhất, xóa bỏ khác biệt vùng miền.
  • D. Mong muốn bành trướng lãnh thổ quốc gia xuống phía Nam.

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến (ví dụ: chống Tống, Mông-Nguyên, Minh). Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Khối đại đoàn kết chỉ phát huy tác dụng ở giai đoạn cuối của cuộc chiến.
  • B. Tinh thần đoàn kết chủ yếu thể hiện ở tầng lớp quý tộc, quan lại.
  • C. Sự đoàn kết không đóng vai trò quyết định, chủ yếu dựa vào tài thao lược của tướng lĩnh.
  • D. Là nhân tố then chốt, quyết định sự thành bại của sự nghiệp bảo vệ độc lập dân tộc.

Câu 3: Trong bối cảnh Việt Nam hiện đại, đặc biệt sau năm 1975, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Là nguồn sức mạnh nội lực quan trọng để phát triển kinh tế, văn hóa và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục tiêu củng cố hệ thống chính trị, ít ảnh hưởng đến đời sống kinh tế.
  • C. Chỉ phát huy tác dụng trong các hoạt động cứu trợ thiên tai.
  • D. Là cơ sở để Việt Nam mở rộng quan hệ đối ngoại với các nước phương Tây.

Câu 4: Giả sử Nhà nước ban hành một chính sách nhằm hỗ trợ các hộ gia đình dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp. Chính sách này đang thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào trong đường lối dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng.
  • C. Nguyên tắc giúp đỡ lẫn nhau cùng phát triển.
  • D. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.

Câu 5: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc "bình đẳng" giữa các dân tộc được hiểu và thực hiện như thế nào?

  • A. Các dân tộc đều có số lượng dân cư và trình độ phát triển kinh tế giống nhau.
  • B. Các dân tộc, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội.
  • C. Các dân tộc thiểu số được ưu tiên hơn dân tộc đa số trong mọi chính sách.
  • D. Chỉ những dân tộc có đóng góp lớn cho lịch sử mới được hưởng quyền bình đẳng.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "tôn trọng" trong chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam?

  • A. Nhà nước hỗ trợ kinh phí để các dân tộc thiểu số phục dựng và tổ chức các lễ hội truyền thống đặc sắc của mình.
  • B. Nhà nước yêu cầu tất cả các dân tộc phải sử dụng chung một ngôn ngữ trong giao tiếp.
  • C. Nhà nước chỉ đầu tư phát triển kinh tế ở những vùng có đông người Kinh sinh sống.
  • D. Nhà nước khuyến khích đồng bào dân tộc thiểu số từ bỏ phong tục tập quán cũ để hội nhập.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Mặt trận chỉ là một tổ chức mang tính hình thức, không có vai trò thực tế.
  • B. Mặt trận chủ yếu tập trung vào việc vận động kinh tế, ít quan tâm đến văn hóa dân tộc.
  • C. Mặt trận là tổ chức chính trị - xã hội rộng lớn, có vai trò quan trọng trong việc tập hợp, đoàn kết các tầng lớp nhân dân, các dân tộc.
  • D. Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam chỉ giới hạn trong việc bầu cử đại biểu Quốc hội.

Câu 8: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào những trọng tâm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển công nghiệp nặng ở các vùng dân tộc.
  • B. Khuyến khích di dân từ miền núi về đồng bằng để phát triển kinh tế.
  • C. Ưu tiên phát triển du lịch cộng đồng mà không chú trọng nông nghiệp.
  • D. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế vùng dân tộc và miền núi, xóa đói giảm nghèo, hỗ trợ sản xuất.

Câu 9: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam thể hiện qua những hoạt động cụ thể nào?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng các công trình văn hóa hiện đại, bỏ qua các giá trị truyền thống.
  • B. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng (điện, đường, trường, trạm), phổ cập giáo dục, chăm sóc y tế ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Khuyến khích các dân tộc thiểu số học tiếng nước ngoài thay vì tiếng mẹ đẻ.
  • D. Giới hạn việc truyền bá văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số.

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu đãi về giáo dục (ví dụ: học bổng, trường nội trú) cho con em đồng bào dân tộc thiểu số thể hiện điều gì trong chính sách dân tộc?

  • A. Sự quan tâm, đầu tư cho phát triển nguồn nhân lực và nâng cao dân trí ở vùng dân tộc.
  • B. Chỉ là biện pháp tạm thời, không mang tính chiến lược lâu dài.
  • C. Nhằm mục đích đồng hóa văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • D. Gây ra sự bất bình đẳng giữa các dân tộc.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay. Nhận định nào dưới đây là hợp lý nhất?

  • A. Phát triển kinh tế không có mối liên hệ đáng kể với khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Phát triển kinh tế càng mạnh thì sự phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc càng lớn, làm suy yếu đoàn kết.
  • C. Phát triển kinh tế, đặc biệt ở vùng khó khăn, góp phần cải thiện đời sống, thu hẹp khoảng cách, tạo nền tảng vật chất cho đoàn kết.
  • D. Đoàn kết dân tộc là điều kiện đủ để kinh tế phát triển, không cần chính sách đầu tư cụ thể.

Câu 12: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • B. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển vượt trội hơn dân tộc đa số.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Góp phần củng cố, tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 13: Nhìn lại lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam, yếu tố nào sau đây luôn được xem là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, kết nối các thế hệ và các dân tộc?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
  • B. Tinh thần yêu nước và ý thức cộng đồng, đoàn kết dân tộc.
  • C. Sự du nhập và ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa ngoại lai.
  • D. Việc xây dựng một quân đội hùng mạnh nhất khu vực.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các vùng, sự tác động của các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo.
  • B. Việc các dân tộc thiểu số từ chối tiếp thu văn hóa hiện đại.
  • C. Sự thiếu quan tâm của Nhà nước đối với vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Tất cả các dân tộc đều muốn tách ra thành các quốc gia độc lập.

Câu 15: Giả sử có một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số. Để dự án này góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế cho các nhà đầu tư bên ngoài.
  • B. Chỉ giới thiệu những nét văn hóa hiện đại, bỏ qua truyền thống.
  • C. Đảm bảo sự tham gia, tôn trọng văn hóa bản địa và mang lại lợi ích bền vững cho cộng đồng dân tộc đó.
  • D. Xây dựng cơ sở vật chất thật hiện đại, không quan tâm đến kiến trúc truyền thống.

Câu 16: So sánh cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc thời phong kiến và hiện nay, điểm tương đồng cốt lõi nhất là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào chính sách của nhà nước trung ương.
  • B. Đều xuất phát từ nhu cầu mở rộng lãnh thổ.
  • C. Chỉ nhằm mục đích chống ngoại xâm.
  • D. Đều dựa trên nền tảng là ý thức cộng đồng, tinh thần yêu nước và nhu cầu chung sức giải quyết các vấn đề tồn tại của quốc gia.

Câu 17: Việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết, trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện sự thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Chính trị.
  • D. An ninh quốc phòng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam đối với khối đại đoàn kết dân tộc. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Sự đa dạng văn hóa là rào cản lớn nhất cho khối đại đoàn kết.
  • B. Sự đa dạng văn hóa làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Việt Nam, là nền tảng cho sự thống nhất trong đa dạng của khối đại đoàn kết.
  • C. Văn hóa của dân tộc đa số đóng vai trò chủ đạo, lấn át văn hóa các dân tộc thiểu số.
  • D. Chỉ khi tất cả các dân tộc có cùng một nền văn hóa thì mới có thể đoàn kết.

Câu 19: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc khởi nghĩa lớn chống ách đô hộ phương Bắc (ví dụ: Hai Bà Trưng, Lý Bí) có sự tham gia của nhiều tộc người khác nhau. Điều này chứng tỏ điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc thời kỳ này?

  • A. Sự đoàn kết chỉ mang tính tự phát, không có tổ chức.
  • B. Chỉ có người Kinh tham gia các cuộc khởi nghĩa này.
  • C. Tinh thần đoàn kết chống ngoại xâm đã hình thành sớm và thể hiện sức mạnh tổng hợp của cộng đồng các tộc người.
  • D. Các tộc người tham gia chỉ vì lợi ích riêng của bộ tộc mình.

Câu 20: Giả sử một địa phương vùng biên giới có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để củng cố quốc phòng, an ninh và bảo vệ chủ quyền, Nhà nước cần tập trung vào biện pháp nào liên quan đến chính sách dân tộc?

  • A. Tăng cường lực lượng quân đội chính quy, hạn chế vai trò của người dân địa phương.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội, văn hóa.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực biên giới.
  • D. Quan tâm phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất, tinh thần, củng cố niềm tin và tinh thần cảnh giác cách mạng cho đồng bào, xây dựng "thế trận lòng dân".

Câu 21: Nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là cơ sở pháp lý để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ như nhau cho mọi công dân thuộc các dân tộc khác nhau?

  • A. Bình đẳng.
  • B. Đoàn kết.
  • C. Tôn trọng.
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau.

Câu 22: Việc thành lập các trường phổ thông dân tộc nội trú là một minh chứng cho việc thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào và thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Kinh tế - Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Văn hóa - Nguyên tắc tôn trọng.
  • C. Xã hội (Giáo dục) - Nguyên tắc giúp đỡ lẫn nhau.
  • D. Chính trị - Nguyên tắc đoàn kết.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành nên khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Yêu cầu chung sống, lao động sản xuất trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (trị thủy, thủy lợi).
  • B. Sự khác biệt hoàn toàn về ngôn ngữ, văn hóa, phong tục tập quán giữa các tộc người.
  • C. Nguy cơ thường trực bị các thế lực ngoại bang xâm lược, đô hộ.
  • D. Chính sách xây dựng mối quan hệ đoàn kết, gắn bó của nhà nước qua các thời kỳ.

Câu 24: Tại sao việc thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, miền, các dân tộc lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

  • A. Giúp giảm thiểu sự bất mãn, tăng cường sự gắn bó, tin tưởng giữa các dân tộc và với Đảng, Nhà nước.
  • B. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các dân tộc.
  • C. Khiến các dân tộc giàu có hơn không muốn giúp đỡ các dân tộc nghèo.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến đoàn kết.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của các tộc người ở Việt Nam có ý nghĩa kép là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích phát triển du lịch.
  • B. Gây khó khăn cho việc tiếp thu văn hóa thế giới.
  • C. Làm tăng sự phân biệt giữa các dân tộc.
  • D. Góp phần làm phong phú nền văn hóa Việt Nam thống nhất trong đa dạng, đồng thời khẳng định vị thế văn hóa Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 26: Phân tích vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với khối đại đoàn kết dân tộc. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Đảng trực tiếp quản lý mọi hoạt động của các dân tộc thiểu số.
  • B. Đảng đề ra đường lối, chủ trương, chính sách đúng đắn về dân tộc, lãnh đạo thực hiện hiệu quả công tác dân tộc.
  • C. Đảng chỉ quan tâm đến dân tộc đa số.
  • D. Đảng xóa bỏ vai trò của các tổ chức xã hội khác trong công tác dân tộc.

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc Việt Nam trong đời sống hàng ngày?

  • A. Giúp đỡ nhau trong sản xuất, khi gặp thiên tai, khó khăn.
  • B. Tôn trọng phong tục tập quán, tiếng nói của nhau.
  • C. Cùng tham gia các hoạt động cộng đồng, xây dựng đời sống văn hóa mới.
  • D. Kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh kinh tế thị trường là gì?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo, chênh lệch mức sống giữa các vùng miền, các dân tộc có xu hướng gia tăng.
  • B. Tất cả các dân tộc đều trở nên giàu có đồng đều.
  • C. Mọi người đều từ bỏ văn hóa truyền thống để chạy theo kinh tế.
  • D. Quan hệ giữa các dân tộc trở nên gần gũi hơn bao giờ hết.

Câu 29: Việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về truyền thống yêu nước, đoàn kết dân tộc có ý nghĩa như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết hiện nay?

  • A. Không có nhiều tác dụng, chủ yếu dựa vào lợi ích kinh tế.
  • B. Chỉ cần thiết cho thế hệ trẻ, không quan trọng với người lớn.
  • C. Nâng cao nhận thức, củng cố niềm tin, khơi dậy lòng tự hào và trách nhiệm của mỗi người dân đối với khối đại đoàn kết.
  • D. Chỉ là biện pháp đối phó với các thế lực thù địch.

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam từ năm 1930 đến nay. Nhận định nào sau đây là toàn diện nhất?

  • A. Khối đại đoàn kết chỉ đóng vai trò phụ trợ, chủ yếu dựa vào sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Chỉ quan trọng trong giai đoạn chiến tranh, ít ý nghĩa trong hòa bình.
  • C. Chỉ là khẩu hiệu chính trị, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Là cội nguồn sức mạnh, là nhân tố quyết định mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam, từ giải phóng dân tộc đến xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Dựa vào bối cảnh lịch sử Việt Nam thời kì phong kiến, yếu tố nào dưới đây được xem là động lực chính, thúc đẩy sự cố kết cộng đồng và hình thành nền tảng ban đầu cho khối đại đoàn kết dân tộc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến (ví dụ: chống Tống, Mông-Nguyên, Minh). Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong bối cảnh Việt Nam hiện đại, đặc biệt sau năm 1975, khối đại đoàn kết dân tộc có vai trò như thế nào trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử Nhà nước ban hành một chính sách nhằm hỗ trợ các hộ gia đình dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất nông nghiệp. Chính sách này đang thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào trong đường lối dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước Việt Nam, nguyên tắc 'bình đẳng' giữa các dân tộc được hiểu và thực hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'tôn trọng' trong chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chính sách dân tộc trên lĩnh vực kinh tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay tập trung vào những trọng tâm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trên lĩnh vực văn hóa - xã hội, chính sách dân tộc của Nhà nước Việt Nam thể hiện qua những hoạt động cụ thể nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành các chính sách ưu đãi về giáo dục (ví dụ: học bổng, trường nội trú) cho con em đồng bào dân tộc thiểu số thể hiện điều gì trong chính sách dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay. Nhận định nào dưới đây là hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện tốt chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nhìn lại lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam, yếu tố nào sau đây luôn được xem là 'sợi chỉ đỏ' xuyên suốt, kết nối các thế hệ và các dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam đối mặt với những thách thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử có một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một bản làng dân tộc thiểu số. Để dự án này góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc thời phong kiến và hiện nay, điểm tương đồng cốt lõi nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, chữ viết, trang phục truyền thống của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam hiện nay thể hiện sự thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng văn hóa của các dân tộc Việt Nam đối với khối đại đoàn kết dân tộc. Nhận định nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong lịch sử Việt Nam, những cuộc khởi nghĩa lớn chống ách đô hộ phương Bắc (ví dụ: Hai Bà Trưng, Lý Bí) có sự tham gia của nhiều tộc người khác nhau. Điều này chứng tỏ điều gì về khối đại đoàn kết dân tộc thời kỳ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử một địa phương vùng biên giới có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống. Để củng cố quốc phòng, an ninh và bảo vệ chủ quyền, Nhà nước cần tập trung vào biện pháp nào liên quan đến chính sách dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nguyên tắc nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là cơ sở pháp lý để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ như nhau cho mọi công dân thuộc các dân tộc khác nhau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc thành lập các trường phổ thông dân tộc nội trú là một minh chứng cho việc thực hiện chính sách dân tộc trên lĩnh vực nào và thể hiện nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở hình thành nên khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc thu hẹp khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, miền, các dân tộc lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc của các tộc người ở Việt Nam có ý nghĩa kép là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam đối với khối đại đoàn kết dân tộc. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh đúng tinh thần đoàn kết, tương trợ giữa các dân tộc Việt Nam trong đời sống hàng ngày?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh kinh tế thị trường là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục về truyền thống yêu nước, đoàn kết dân tộc có ý nghĩa như thế nào trong việc củng cố khối đại đoàn kết hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đánh giá tầm quan trọng của khối đại đoàn kết dân tộc trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam từ năm 1930 đến nay. Nhận định nào sau đây là toàn diện nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây được xem là một trong những cơ sở ban đầu quan trọng thúc đẩy sự hình thành tinh thần đoàn kết giữa các cộng đồng người Việt cổ trên lãnh thổ Việt Nam?

  • A. Vị trí gần gũi với các nền văn minh lớn, tạo điều kiện giao lưu văn hóa.
  • B. Địa hình đa dạng với nhiều dãy núi cao, chia cắt cộng đồng.
  • C. Nhu cầu trị thủy, làm nông nghiệp lúa nước trên các vùng đồng bằng sông lớn.
  • D. Khí hậu khô hạn, đòi hỏi sự di cư liên tục để tìm kiếm nguồn nước.

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến độc lập (từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII) ở Việt Nam.

  • A. Là nhân tố cốt lõi, huy động sức mạnh toàn dân, quyết định thắng lợi trước kẻ thù mạnh hơn về lực lượng.
  • B. Chủ yếu thể hiện ở sự đóng góp lương thực, không tham gia trực tiếp vào chiến đấu.
  • C. Chỉ có vai trò thứ yếu, thắng lợi chủ yếu nhờ vào vũ khí và chiến thuật tiên tiến.
  • D. Là yếu tố tự phát, không được tổ chức hay lãnh đạo bởi nhà nước phong kiến.

Câu 3: Tình huống lịch sử nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho sự tham gia và đóng góp của đồng bào các dân tộc thiểu số vào khối đại đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

  • A. Các phong trào đấu tranh đô thị của trí thức và sinh viên.
  • B. Hoạt động của các đội du kích ở đồng bằng Bắc Bộ.
  • C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
  • D. Việc xây dựng các chiến khu kháng chiến ở vùng núi phía Bắc (như Việt Bắc) với sự ủng hộ của đồng bào Tày, Nùng, Dao, Mông...

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay nhấn mạnh quyền ngang nhau của tất cả các dân tộc trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội, bất kể số dân hay trình độ phát triển?

  • A. Đoàn kết
  • B. Bình đẳng
  • C. Tôn trọng
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc "Đoàn kết" và nguyên tắc "Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau" trong chính sách dân tộc của Việt Nam hiện nay.

  • A. Nguyên tắc Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau là phương cách cụ thể để củng cố và phát huy nguyên tắc Đoàn kết.
  • B. Nguyên tắc Đoàn kết là điều kiện tiên quyết để thực hiện nguyên tắc Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Hai nguyên tắc này độc lập với nhau và không có mối liên hệ mật thiết.
  • D. Nguyên tắc Đoàn kết chỉ áp dụng trong quá khứ, còn Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau áp dụng cho hiện tại.

Câu 6: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc?

  • A. Bình đẳng
  • B. Đoàn kết
  • C. Tôn trọng
  • D. Giúp đỡ lẫn nhau

Câu 7: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam chú trọng phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số thể hiện mục tiêu chính nào trong chính sách dân tộc về văn hóa - xã hội?

  • A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực, rút ngắn khoảng cách phát triển với các dân tộc khác.
  • C. Thúc đẩy việc sử dụng tiếng phổ thông trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
  • D. Mở rộng giao lưu văn hóa quốc tế cho các dân tộc thiểu số.

Câu 8: Tổ chức chính trị - xã hội nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo và người Việt Nam ở nước ngoài để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
  • B. Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • D. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam

Câu 9: Tại sao nói khối đại đoàn kết dân tộc là nguồn sức mạnh để Việt Nam bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Khi toàn dân tộc đoàn kết, mọi nguồn lực (nhân lực, vật lực, trí tuệ) được huy động tối đa để đối phó với mọi thách thức từ bên ngoài.
  • B. Đoàn kết dân tộc giúp Việt Nam dễ dàng liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Đoàn kết dân tộc làm giảm nhu cầu đầu tư vào quốc phòng, tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Đoàn kết dân tộc chỉ có ý nghĩa trong chiến tranh truyền thống, không quan trọng trong bối cảnh hiện đại.

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về hình thức biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc (trước năm 1975) và trong giai đoạn xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Trước 1975 chủ yếu là đoàn kết kinh tế, hiện nay là đoàn kết quân sự.
  • B. Trước 1975 chủ yếu tập trung vào mục tiêu chống ngoại xâm, hiện nay đa dạng hơn, bao gồm cả phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, và bảo vệ chủ quyền.
  • C. Trước 1975 là đoàn kết tự phát, hiện nay là đoàn kết có tổ chức.
  • D. Trước 1975 chỉ có sự tham gia của người Kinh, hiện nay có sự tham gia của các dân tộc thiểu số.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống của các dân tộc.
  • B. Đầu tư xây dựng các công trình thủy lợi ở vùng miền núi.
  • C. Giải quyết hài hòa các vấn đề xã hội, tôn giáo, dân tộc, ngăn chặn sự chia rẽ, kích động.
  • D. Khuyến khích các dân tộc phát triển ngành nghề truyền thống.

Câu 12: Khối đại đoàn kết dân tộc được hình thành và củng cố ở Việt Nam không chỉ dựa trên yếu tố lịch sử, địa lý mà còn được vun đắp bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ và phong tục tập quán giữa các dân tộc.
  • B. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để duy trì sự thống nhất.
  • C. Chỉ được củng cố mạnh mẽ trong các cuộc chiến tranh lớn.
  • D. Chính sách nhất quán của nhà nước qua các thời kỳ lịch sử nhằm xây dựng mối quan hệ hữu nghị, gắn bó giữa các dân tộc.

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc thực hiện các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đối với đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc thiểu số.

  • A. Góp phần quan trọng cải thiện, nâng cao đời sống, thu hẹp khoảng cách phát triển, từ đó củng cố khối đoàn kết.
  • B. Chủ yếu mang ý nghĩa tượng trưng, ít tác động thực tế đến đời sống.
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc của đồng bào dân tộc thiểu số vào sự hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Gây ra sự đồng hóa văn hóa, làm mất đi bản sắc riêng của các dân tộc.

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tinh thần "thống nhất trong đa dạng" của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

  • A. Mọi dân tộc đều phải tuân theo một phong tục, tập quán duy nhất.
  • B. Các dân tộc cùng chung sống hòa thuận, gắn bó trong cộng đồng quốc gia thống nhất, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa riêng.
  • C. Chỉ có một dân tộc duy nhất đóng vai trò lãnh đạo các dân tộc khác.
  • D. Các dân tộc chỉ đoàn kết khi có chiến tranh, còn trong thời bình thì tách biệt.

Câu 15: Tình huống nào sau đây là biểu hiện của nguyên tắc "Bình đẳng" trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Nhà nước dành ngân sách đặc biệt cho các vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Người Kinh có số lượng đại biểu Quốc hội nhiều hơn các dân tộc khác.
  • C. Chỉ có tiếng Việt được sử dụng trong các văn bản hành chính nhà nước.
  • D. Mọi công dân thuộc các dân tộc đều có quyền bầu cử và ứng cử như nhau theo quy định của pháp luật.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

  • A. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, làm phong phú thêm nền văn hóa Việt Nam thống nhất và thúc đẩy sự bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Làm chậm quá trình hội nhập quốc tế do khó khăn trong giao tiếp.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, không còn giá trị thực tiễn.
  • D. Gây chia rẽ cộng đồng do sự khác biệt về ngôn ngữ.

Câu 17: Chính sách nào sau đây của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm trực tiếp giải quyết vấn đề "đất ở, đất sản xuất" cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng khó khăn?

  • A. Chính sách miễn giảm học phí cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • B. Chính sách hỗ trợ về đất đai, giao đất, cho thuê đất, vay vốn phát triển sản xuất.
  • C. Chính sách đầu tư xây dựng các công trình văn hóa.
  • D. Chính sách đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số.

Câu 18: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam chung sức chống lại các cuộc xâm lược của nhà Tùy, nhà Đường trong thời Bắc thuộc là minh chứng cho cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc nào?

  • A. Nhu cầu giao lưu kinh tế, buôn bán.
  • B. Yêu cầu mở rộng lãnh thổ.
  • C. Yêu cầu đấu tranh chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập.
  • D. Nhu cầu phát triển văn hóa đa dạng.

Câu 19: Đánh giá vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc phát huy dân chủ và giám sát xã hội liên quan đến chính sách dân tộc.

  • A. Là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước với nhân dân các dân tộc, phản ánh tâm tư, nguyện vọng, góp ý xây dựng và giám sát việc thực hiện chính sách dân tộc.
  • B. Chỉ đóng vai trò tuyên truyền, không có quyền lực thực tế.
  • C. Chỉ đại diện cho một số dân tộc nhất định.
  • D. Vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã giảm sút trong giai đoạn hiện nay.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề dân tộc giữa nhà nước phong kiến Việt Nam và nhà nước Việt Nam hiện nay.

  • A. Nhà nước phong kiến chỉ quan tâm đến người Kinh, nhà nước hiện nay quan tâm đến tất cả các dân tộc.
  • B. Nhà nước phong kiến dựa vào cưỡng chế, nhà nước hiện nay dựa vào tự nguyện.
  • C. Nhà nước phong kiến chú trọng duy trì trật tự, an ninh biên giới và thu thuế; nhà nước hiện nay chú trọng vào bình đẳng, đoàn kết, phát triển toàn diện kinh tế, văn hóa, xã hội cho các dân tộc.
  • D. Nhà nước phong kiến có chính sách dân tộc đầy đủ hơn nhà nước hiện nay.

Câu 21: Chính sách "Hỗ trợ đồng bào mua giống cây trồng, phân bón, vật tư, gia súc, tập huấn nâng cao kiến thức sản xuất" cho đồng bào dân tộc thiểu số thuộc lĩnh vực chính sách nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa
  • C. Xã hội
  • D. An ninh - Quốc phòng

Câu 22: Sự kiện lịch sử nào sau đây là minh chứng rõ nét cho sự đoàn kết giữa các dân tộc trong công cuộc khai phá và mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam của dân tộc Việt Nam thời phong kiến?

  • A. Khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh.
  • B. Quá trình người Việt di cư, sinh sống và hòa nhập với cộng đồng người Chăm, Khmer ở vùng đất Nam Bộ.
  • C. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • D. Cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên thế kỷ XIII.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức đối với việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, xã hội giữa các vùng miền, các dân tộc.
  • B. Hoạt động chống phá, chia rẽ của các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo.
  • C. Những phong tục, tập quán lạc hậu, mâu thuẫn với tiến bộ xã hội.
  • D. Sự đồng nhất quá mức về văn hóa, làm mất đi bản sắc riêng của các dân tộc.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành sản xuất phù hợp với đặc điểm, điều kiện từng vùng dân tộc trong chính sách kinh tế của Nhà nước.

  • A. Giúp đồng bào dân tộc thiểu số phát huy tiềm năng, thế mạnh địa phương, nâng cao thu nhập bền vững, góp phần xóa đói giảm nghèo.
  • B. Chỉ nhằm mục đích bảo tồn các nghề truyền thống, không mang lại hiệu quả kinh tế cao.
  • C. Làm gia tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các vùng miền.
  • D. Gây khó khăn cho việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại vào sản xuất.

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "Tôn trọng" trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

  • A. Xây dựng trường học phổ thông dạy bằng tiếng Việt ở vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Cử cán bộ là người Kinh đến công tác ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Nhà nước công nhận và bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các phong tục tập quán tốt đẹp của đồng bào các dân tộc.
  • D. Tổ chức các cuộc thi thể thao mang tính cạnh tranh giữa các dân tộc.

Câu 26: Vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện rõ nét nhất trong công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước hiện nay?

  • A. Chủ yếu là chống lại các cuộc xâm lược quân sự.
  • B. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Làm giảm sự cần thiết của việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Huy động sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, tạo sự đồng thuận xã hội để thực hiện thắng lợi các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 27: Tại sao việc phát huy vai trò của người uy tín, già làng, trưởng bản trong cộng đồng dân tộc thiểu số lại quan trọng đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Họ có khả năng lãnh đạo quân sự tốt.
  • B. Họ có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng, là cầu nối giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân, góp phần tuyên truyền, vận động và giải quyết các vấn đề nảy sinh.
  • C. Họ là những người giàu có nhất trong cộng đồng.
  • D. Họ là những người duy nhất biết chữ trong cộng đồng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa khối đại đoàn kết dân tộc và liên minh giữa các quốc gia.

  • A. Khối đại đoàn kết dân tộc là sự gắn kết của các cộng đồng người cùng chung sống trên một lãnh thổ quốc gia, có chung lịch sử, vận mệnh; liên minh quốc gia là sự hợp tác giữa các quốc gia có chủ quyền độc lập.
  • B. Khối đại đoàn kết dân tộc chỉ tồn tại trong chiến tranh; liên minh quốc gia tồn tại cả thời bình.
  • C. Khối đại đoàn kết dân tộc dựa trên lợi ích kinh tế; liên minh quốc gia dựa trên văn hóa.
  • D. Khối đại đoàn kết dân tộc do một cá nhân lãnh đạo; liên minh quốc gia do một tổ chức quốc tế điều phối.

Câu 29: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam góp phần trực tiếp vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống độc đáo của các dân tộc thiểu số?

  • A. Xây dựng đường giao thông đến các vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Hỗ trợ vay vốn phát triển kinh tế hộ gia đình.
  • C. Đầu tư xây dựng các nhà văn hóa cộng đồng, hỗ trợ tổ chức các lễ hội truyền thống, sưu tầm và bảo quản di sản văn hóa phi vật thể.
  • D. Cử giáo viên dạy văn hóa phổ thông đến các vùng dân tộc thiểu số.

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia là gì?

  • A. Giúp Việt Nam dễ dàng xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • B. Làm tăng nhanh quy mô dân số của đất nước.
  • C. Đảm bảo sự đa dạng về khí hậu và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Là nguồn sức mạnh nội sinh vô địch, đảm bảo độc lập dân tộc, thống nhất đất nước và sự phát triển phồn vinh của quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây được xem là một trong những cơ sở ban đầu quan trọng thúc đẩy sự hình thành tinh thần đoàn kết giữa các cộng đồng người Việt cổ trên lãnh thổ Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm thời phong kiến độc lập (từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII) ở Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tình huống lịch sử nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho sự tham gia và đóng góp của đồng bào các dân tộc thiểu số vào khối đại đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay nhấn mạnh quyền ngang nhau của tất cả các dân tộc trên mọi lĩnh vực đời sống xã hội, bất kể số dân hay trình độ phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa nguyên tắc 'Đoàn kết' và nguyên tắc 'Tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau' trong chính sách dân tộc của Việt Nam hiện nay.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế các vùng dân tộc và miền núi của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào trong chính sách dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc Đảng và Nhà nước Việt Nam chú trọng phổ cập giáo dục, dạy nghề và đào tạo cán bộ là người dân tộc thiểu số thể hiện mục tiêu chính nào trong chính sách dân tộc về văn hóa - xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tổ chức chính trị - xã hội nào đóng vai trò nòng cốt trong việc tập hợp, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân, các dân tộc, tôn giáo và người Việt Nam ở nước ngoài để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao nói khối đại đoàn kết dân tộc là nguồn sức mạnh để Việt Nam bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về hình thức biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc trong thời kỳ đấu tranh giành độc lập dân tộc (trước năm 1975) và trong giai đoạn xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khối đại đoàn kết dân tộc được hình thành và củng cố ở Việt Nam không chỉ dựa trên yếu tố lịch sử, địa lý mà còn được vun đắp bởi yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đánh giá ý nghĩa của việc thực hiện các chính sách dân tộc về kinh tế, văn hóa, xã hội đối với đời sống vật chất và tinh thần của đồng bào các dân tộc thiểu số.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tinh thần 'thống nhất trong đa dạng' của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tình huống nào sau đây là biểu hiện của nguyên tắc 'Bình đẳng' trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chính sách nào sau đây của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm trực tiếp giải quyết vấn đề 'đất ở, đất sản xuất' cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng khó khăn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc cộng đồng các dân tộc Việt Nam chung sức chống lại các cuộc xâm lược của nhà Tùy, nhà Đường trong thời Bắc thuộc là minh chứng cho cơ sở hình thành khối đại đoàn kết dân tộc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá vai trò của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam trong việc phát huy dân chủ và giám sát xã hội liên quan đến chính sách dân tộc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề dân tộc giữa nhà nước phong kiến Việt Nam và nhà nước Việt Nam hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chính sách 'Hỗ trợ đồng bào mua giống cây trồng, phân bón, vật tư, gia súc, tập huấn nâng cao kiến thức sản xuất' cho đồng bào dân tộc thiểu số thuộc lĩnh vực chính sách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự kiện lịch sử nào sau đây là minh chứng rõ nét cho sự đoàn kết giữa các dân tộc trong công cuộc khai phá và mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam của dân tộc Việt Nam thời phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một trong những thách thức đối với việc củng cố và phát huy khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các ngành sản xuất phù hợp với đặc điểm, điều kiện từng vùng dân tộc trong chính sách kinh tế của Nhà nước.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'Tôn trọng' trong quan hệ giữa các dân tộc ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vai trò nào của khối đại đoàn kết dân tộc được thể hiện rõ nét nhất trong công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc phát huy vai trò của người uy tín, già làng, trưởng bản trong cộng đồng dân tộc thiểu số lại quan trọng đối với việc củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa khối đại đoàn kết dân tộc và liên minh giữa các quốc gia.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam góp phần trực tiếp vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống độc đáo của các dân tộc thiểu số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 20: Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của quốc gia là gì?

Viết một bình luận