Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 7: Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 7: Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào vị trí địa lý, nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực của hai con sông lớn nào? Phân tích tầm quan trọng của yếu tố địa lý này đối với sự ra đời sớm của nền văn minh nông nghiệp lúa nước tại đây.
- A. Sông Hắc Long Giang và sông Mê Kông, cung cấp nguồn nước và phù sa dồi dào.
- B. Sông Dương Tử và sông Mê Kông, giúp kết nối giao thương với Đông Nam Á.
- C. Sông Hoàng Hà và sông Trường Giang, tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
- D. Sông Hắc Long Giang và sông Trường Giang, là ranh giới tự nhiên bảo vệ khỏi xâm lược.
Câu 2: Đọc thông tin về sự hình thành tộc Hoa Hạ và quá trình bành trướng lãnh thổ về phía Nam. Phân tích vai trò của tộc người này trong việc định hình bản sắc và duy trì sự liên tục của nền văn minh Trung Hoa qua các thời kỳ cổ - trung đại.
- A. Tộc Hoa Hạ (sau là người Hán) giữ vai trò chủ thể, đồng hóa các tộc người khác và tạo nên một cộng đồng văn hóa thống nhất.
- B. Các tộc người thiểu số ở phía Nam là chủ thể chính, đóng góp đa dạng văn hóa vào nền văn minh Trung Hoa.
- C. Sự giao thoa bình đẳng giữa tộc Hoa Hạ và các tộc người phương Bắc tạo nên nền văn minh đặc sắc.
- D. Người Mãn Châu là tộc người chủ đạo từ thời cổ đại, xây dựng nên nền văn minh Trung Hoa.
Câu 3: Hệ thống chính trị Trung Hoa thời cổ - trung đại được tổ chức theo mô hình quân chủ chuyên chế. Áp dụng kiến thức về mô hình này, hãy giải thích tại sao nông dân, dù là lực lượng sản xuất chính, lại có địa vị xã hội thấp và chịu sự bóc lột nặng nề?
- A. Do nông dân không sở hữu ruộng đất, phụ thuộc hoàn toàn vào giai cấp địa chủ và nhà nước.
- B. Do hệ thống pháp luật không bảo vệ quyền lợi của nông dân, chỉ phục vụ giai cấp thống trị.
- C. Do tư tưởng Nho giáo coi trọng sĩ (quan lại) hơn nông (nông dân).
- D. Trong mô hình quân chủ chuyên chế, quyền lực tập trung vào hoàng đế và tầng lớp quan lại, địa chủ; nông dân là đối tượng bị quản lý và bóc lột để duy trì bộ máy nhà nước và sự giàu có của tầng lớp trên.
Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa ngành kinh tế chủ đạo là nông nghiệp và sự phát triển của hệ tư tưởng Nho giáo trong xã hội Trung Hoa cổ - trung đại.
- A. Nho giáo khuyến khích phát triển thương nghiệp, thúc đẩy trao đổi sản phẩm nông nghiệp.
- B. Nho giáo nhấn mạnh trật tự xã hội, vai trò gia đình và sự ổn định, phù hợp với yêu cầu quản lý và duy trì sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- C. Nho giáo đề cao vai trò của người nông dân, giúp họ có địa vị cao trong xã hội.
- D. Nho giáo thúc đẩy ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp, tăng năng suất lao động.
Câu 5: Chữ viết Giáp cốt văn ra đời từ thời nhà Thương. Dựa vào đặc điểm của Giáp cốt văn (khắc trên mai rùa, xương thú) và bối cảnh xã hội thời đó, hãy suy luận về mục đích sử dụng chủ yếu ban đầu của loại chữ viết này.
- A. Ghi chép các bộ luật và quy định hành chính của nhà nước.
- B. Sáng tác các tác phẩm văn học, thơ ca.
- C. Ghi lại các câu hỏi bói toán, dự đoán tương lai liên quan đến hoạt động nông nghiệp, chiến tranh, tế lễ.
- D. Trao đổi thông tin thương mại giữa các vùng miền.
Câu 6: Thời nhà Đường được xem là đỉnh cao của thơ ca Trung Quốc với các thi sĩ lừng danh như Lý Bạch, Đỗ Phủ. Phân tích yếu tố nào của xã hội thời Đường đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển rực rỡ của thơ ca?
- A. Sự ổn định chính trị, kinh tế phát triển, giao lưu văn hóa mở rộng và chế độ khoa cử trọng dụng nhân tài văn học.
- B. Chính sách hạn chế các loại hình nghệ thuật khác, chỉ tập trung vào thơ ca.
- C. Sự ra đời của chữ Nôm, giúp phổ biến thơ ca trong dân chúng.
- D. Nhà Đường khuyến khích các thi sĩ đi du lịch nước ngoài để tìm cảm hứng sáng tác.
Câu 7: Sử ký của Tư Mã Thiên là một công trình sử học đồ sộ. Đánh giá tầm quan trọng của tác phẩm này đối với việc nghiên cứu lịch sử Trung Quốc và lịch sử thế giới.
- A. Đây là bộ sử đầu tiên ghi chép đầy đủ về lịch sử các nước phương Tây cổ đại.
- B. Tác phẩm chỉ ghi chép về các truyền thuyết và thần thoại, không có giá trị sử liệu.
- C. Đây là bộ bách khoa toàn thư về khoa học tự nhiên của Trung Quốc cổ đại.
- D. Là bộ thông sử đầu tiên, đồ sộ của Trung Quốc, cung cấp nguồn tư liệu quý giá về nhiều mặt của xã hội trong thời gian dài, có ảnh hưởng sâu sắc đến sử học các nước lân cận.
Câu 8: Tổ Xung Chi là nhà toán học nổi tiếng thời Nam - Bắc triều. Thành tựu nổi bật nhất của ông là gì và ý nghĩa của thành tựu đó trong bối cảnh khoa học thời bấy giờ?
- A. Phát minh ra hệ đếm thập phân, thay thế cho hệ đếm La Mã.
- B. Tính ra giá trị của số pi chính xác đến 7 chữ số thập phân, vượt trội so với các nhà toán học cùng thời trên thế giới.
- C. Tìm ra công thức tính diện tích hình tròn, mở đường cho hình học hiện đại.
- D. Viết bộ sách giáo khoa toán học đầu tiên, hệ thống hóa kiến thức toán học cổ đại.
Câu 9: Trong Bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc (Giấy, Kỹ thuật in, Thuốc súng, La bàn), phát minh nào có tác động cách mạng nhất đến việc truyền bá tri thức và văn hóa trên phạm vi toàn cầu?
- A. Thuốc súng, vì nó thay đổi hoàn toàn cục diện chiến tranh.
- B. La bàn, vì nó giúp con người định hướng và mở rộng giao thương đường biển.
- C. Kỹ thuật làm giấy và kỹ thuật in, vì chúng làm cho sách vở trở nên rẻ và dễ sản xuất hàng loạt, thúc đẩy giáo dục và truyền bá ý tưởng.
- D. Giấy, vì nó là nguyên liệu chính cho mọi hoạt động kinh tế.
Câu 10: Vạn Lý Trường Thành là một công trình phòng thủ khổng lồ. Phân tích mục đích chính và ý nghĩa lịch sử của việc xây dựng công trình này qua nhiều triều đại.
- A. Bảo vệ Trung Quốc khỏi sự xâm nhập của các bộ tộc du mục phương Bắc, đồng thời khẳng định ranh giới và sức mạnh của đế chế.
- B. Kết nối các thành phố lớn để thuận tiện cho giao thương nội địa.
- C. Là nơi ở của hoàng đế và triều đình trong trường hợp có chiến tranh.
- D. Thể hiện sự giàu có và xa hoa của các triều đại phong kiến.
Câu 11: Kinh Thi là bộ thơ ca cổ nhất của Trung Quốc. Dựa vào nội dung và cấu trúc của Kinh Thi (gồm Phong, Nhã, Tụng), hãy nhận xét về đời sống văn hóa và xã hội Trung Quốc thời kỳ đầu qua lăng kính của tác phẩm này.
- A. Chủ yếu phản ánh cuộc sống chiến tranh và chinh phục của các bộ lạc.
- B. Tập trung vào các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết về nguồn gốc dân tộc.
- C. Miêu tả chi tiết về các hoạt động thương mại và thủ công nghiệp phát triển.
- D. Phản ánh đa dạng các khía cạnh đời sống từ tình yêu đôi lứa, lao động sản xuất đến các nghi lễ cung đình và tín ngưỡng dân gian.
Câu 12: Nho giáo, do Khổng Tử sáng lập, trở thành hệ tư tưởng chính thống của chế độ quân chủ chuyên chế từ thời Hán Vũ Đế. Phân tích lý do khiến Nho giáo được các triều đại phong kiến Trung Quốc ưa chuộng và sử dụng làm công cụ cai trị?
- A. Nho giáo đề cao tự do cá nhân và phản đối chế độ tập quyền.
- B. Nho giáo khuyến khích sự thay đổi xã hội và lật đổ chế độ cũ.
- C. Nho giáo nhấn mạnh các nguyên tắc về trật tự xã hội, đạo đức (Tam cương, Ngũ thường), lòng trung thành với vua và bổn phận của thần dân, rất phù hợp để củng cố quyền lực trung ương và duy trì ổn định.
- D. Nho giáo là tôn giáo độc thần, giúp thống nhất tư tưởng toàn dân.
Câu 13: Đạo giáo, một tôn giáo có nguồn gốc từ Trung Quốc, dựa trên nền tảng tư tưởng của Đạo gia (Lão Tử). So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu và đối tượng hướng đến giữa Đạo gia và Đạo giáo.
- A. Cả hai đều là học thuyết triết học, không liên quan đến tín ngưỡng.
- B. Đạo gia là một học thuyết triết học về cách sống thuận theo tự nhiên, trong khi Đạo giáo là một tôn giáo với các nghi lễ, thần linh, và mục tiêu tìm kiếm sự trường sinh bất tử.
- C. Đạo gia tập trung vào quản lý nhà nước, còn Đạo giáo chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân.
- D. Đạo gia dành cho tầng lớp quý tộc, còn Đạo giáo dành cho dân thường.
Câu 14: Phật giáo du nhập vào Trung Quốc từ Ấn Độ và phát triển mạnh mẽ, hòa quyện với văn hóa bản địa. Phân tích yếu tố nào đã giúp Phật giáo dễ dàng được tiếp nhận và phát triển ở Trung Quốc?
- A. Những giáo lý về từ bi, giải thoát, nhân quả có nhiều điểm tương đồng hoặc bổ sung cho tư tưởng truyền thống (Đạo gia, Nho giáo) và đáp ứng nhu cầu tâm linh của dân chúng trong bối cảnh xã hội biến động.
- B. Phật giáo được triều đình phong kiến áp đặt làm quốc giáo, bắt buộc dân chúng phải theo.
- C. Phật giáo mang tính độc thần, phù hợp với tín ngưỡng truyền thống của người Trung Quốc.
- D. Phật giáo là tôn giáo duy nhất được phép tồn tại ở Trung Quốc thời bấy giờ.
Câu 15: Bốn phát minh vĩ đại của Trung Quốc đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của văn minh nhân loại. Phân tích tác động cụ thể của phát minh La bàn đối với hoạt động kinh tế và khám phá địa lý trên thế giới.
- A. Giúp con người tìm ra các mỏ khoáng sản quý hiếm ở sâu trong lục địa.
- B. Cải thiện kỹ thuật canh tác trên biển, tăng sản lượng hải sản.
- C. Chỉ được sử dụng trong quân sự để tấn công kẻ thù trên biển.
- D. Giúp thủy thủ định hướng chính xác khi đi biển, mở ra các tuyến đường thương mại hàng hải mới, thúc đẩy các cuộc thám hiểm địa lý và giao lưu văn hóa giữa các châu lục.
Câu 16: Hệ thống quan lại trong bộ máy nhà nước quân chủ chuyên chế Trung Hoa được tuyển chọn chủ yếu thông qua chế độ khoa cử. Đánh giá ưu điểm và hạn chế của chế độ này đối với sự phát triển của xã hội Trung Hoa.
- A. Ưu điểm: Tuyển chọn người có học vấn, tạo cơ hội thăng tiến cho tầng lớp bình dân. Hạn chế: Nội dung thi cử chủ yếu là Tứ Thư, Ngũ Kinh, thiếu thực tế, dễ dẫn đến quan liêu, giáo điều.
- B. Ưu điểm: Đảm bảo mọi vị trí trong bộ máy nhà nước đều do quý tộc nắm giữ. Hạn chế: Không khuyến khích người tài từ tầng lớp dưới.
- C. Ưu điểm: Tuyển chọn dựa vào tài năng quân sự. Hạn chế: Bỏ qua những người có khả năng cai trị dân sự.
- D. Ưu điểm: Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên. Hạn chế: Bỏ bê các môn xã hội và nhân văn.
Câu 17: Bên cạnh nông nghiệp, thủ công nghiệp ở Trung Hoa cũng đạt được nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt là ngành sản xuất tơ lụa và đồ sứ. Phân tích ý nghĩa kinh tế và văn hóa của việc sản xuất các mặt hàng này.
- A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, không có giá trị xuất khẩu.
- B. Là mặt hàng thiết yếu của mọi tầng lớp dân cư, thể hiện sự bình đẳng xã hội.
- C. Là mặt hàng xa xỉ, có giá trị kinh tế cao, được xuất khẩu rộng rãi qua Con đường Tơ lụa, góp phần quảng bá văn hóa và kỹ thuật Trung Hoa ra thế giới.
- D. Chủ yếu được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, không có giá trị thương mại.
Câu 18: So sánh điểm giống và khác nhau cơ bản trong tư tưởng về quản lý xã hội giữa Nho gia và Pháp gia thời Chiến Quốc.
- A. Giống: Đều nhằm mục đích ổn định xã hội và củng cố quyền lực cai trị. Khác: Nho gia nhấn mạnh đức trị, lễ nghĩa, đạo đức; Pháp gia nhấn mạnh pháp luật nghiêm khắc, hình phạt nặng.
- B. Giống: Đều đề cao vai trò của nông dân. Khác: Nho gia coi trọng học vấn, Pháp gia coi trọng sức mạnh quân sự.
- C. Giống: Đều phản đối chế độ quân chủ. Khác: Nho gia ủng hộ dân chủ, Pháp gia ủng hộ quý tộc.
- D. Giống: Đều dựa trên tín ngưỡng dân gian. Khác: Nho gia thờ trời, Pháp gia thờ đất.
Câu 19: Ngoài Bốn phát minh vĩ đại, văn minh Trung Hoa còn có nhiều thành tựu khoa học kỹ thuật khác. Nêu một thành tựu nổi bật trong lĩnh vực y học và phân tích ý nghĩa của nó.
- A. Phát minh ra kính hiển vi, giúp quan sát vi khuẩn gây bệnh.
- B. Tìm ra vắc xin phòng chống bệnh đậu mùa đầu tiên trên thế giới.
- C. Phát hiện cấu trúc DNA, mở đường cho di truyền học hiện đại.
- D. Phát triển lý thuyết Âm Dương - Ngũ Hành, kinh mạch, huyệt đạo và các phương pháp chữa bệnh như châm cứu, bốc thuốc, có giá trị thực tiễn và ảnh hưởng đến y học nhiều nước châu Á.
Câu 20: Nghệ thuật kiến trúc Trung Hoa cổ - trung đại có những nét đặc trưng riêng. Phân tích đặc điểm kiến trúc của Tử Cấm Thành (Bắc Kinh) và ý nghĩa của những đặc điểm đó.
- A. Kiến trúc đơn giản, gần gũi với thiên nhiên, thể hiện lối sống giản dị của hoàng gia.
- B. Quy mô đồ sộ, bố cục đối xứng, màu sắc rực rỡ (vàng, đỏ), thể hiện quyền uy tuyệt đối của hoàng đế và trật tự phong kiến.
- C. Chủ yếu sử dụng vật liệu hiện đại như thép và bê tông, thể hiện sự tiến bộ kỹ thuật.
- D. Thiết kế phòng thủ kiên cố, chủ yếu phục vụ mục đích quân sự.
Câu 21: So sánh vai trò của Nho giáo và Phật giáo đối với đời sống tinh thần của nhân dân Trung Hoa thời trung đại.
- A. Nho giáo chủ yếu định hình đạo đức, lễ nghi, trật tự xã hội; Phật giáo đáp ứng nhu cầu giải thoát tâm linh, niềm tin vào kiếp sau, từ bi, hỷ xả.
- B. Nho giáo chỉ dành cho tầng lớp quý tộc, Phật giáo dành cho dân nghèo.
- C. Cả hai đều là công cụ để lật đổ chế độ phong kiến.
- D. Nho giáo chỉ có ảnh hưởng ở miền Bắc, Phật giáo chỉ có ảnh hưởng ở miền Nam.
Câu 22: Hãy suy luận về lý do tại sao ngành thương nghiệp, dù phát triển ở một số thời kỳ (như thời Đường, Tống), lại không trở thành ngành kinh tế chủ đạo và thường bị hạn chế dưới chế độ phong kiến Trung Hoa?
- A. Người Trung Quốc không có kỹ năng đi biển và giao thương quốc tế.
- B. Các triều đại phong kiến không quan tâm đến việc thu thuế từ thương nghiệp.
- C. Chính sách trọng nông ức thương là chủ đạo, coi trọng sản xuất nông nghiệp, hạn chế thương nhân để duy trì ổn định xã hội nông nghiệp và dễ kiểm soát dân chúng.
- D. Thương nghiệp bị cạnh tranh gay gắt bởi các nước láng giềng.
Câu 23: Phân tích ảnh hưởng của văn minh Trung Hoa đối với văn minh các nước lân cận ở Đông Á, đặc biệt là Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc.
- A. Các nước này sao chép hoàn toàn mô hình chính trị và văn hóa của Trung Hoa.
- B. Tiếp thu có chọn lọc nhiều thành tựu trên các lĩnh vực chữ viết, tư tưởng (Nho giáo, Phật giáo), thể chế chính trị, kỹ thuật, nghệ thuật, đồng thời bản địa hóa và sáng tạo thêm cho phù hợp với điều kiện riêng.
- C. Chỉ tiếp thu các phát minh khoa học kỹ thuật, hoàn toàn không tiếp thu văn hóa và tư tưởng.
- D. Văn minh Trung Hoa không có ảnh hưởng đáng kể đến các nước lân cận.
Câu 24: Công trình nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự kết hợp giữa kiến trúc và điêu khắc phục vụ cho mục đích an táng và thể hiện quyền lực của hoàng đế thời Tần?
- A. Tử Cấm Thành.
- B. Vạn Lý Trường Thành.
- C. Lăng mộ Tần Thủy Hoàng và đội quân đất nung.
- D. Cung điện A Phòng.
Câu 25: Dựa vào tên gọi "Văn minh Trung Hoa cổ - trung đại", hãy xác định khoảng thời gian lịch sử mà nền văn minh này bao trùm theo chương trình Lịch sử lớp 10 Chân trời sáng tạo.
- A. Từ khi có con người đến thế kỷ V SCN.
- B. Từ thế kỷ VI SCN đến thế kỷ XV SCN.
- C. Từ thời nhà Hạ đến khi nhà Thanh sụp đổ.
- D. Từ thời kỳ đồ đá mới/thời tiền sử đến giữa thế kỷ XIX.
Câu 26: Phân tích vai trò của các con sông Hoàng Hà và Trường Giang không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong việc hình thành các trung tâm văn minh ban đầu và kết nối các vùng miền ở Trung Quốc.
- A. Là nguồn cung cấp nước, phù sa cho nông nghiệp; đồng thời là tuyến giao thông thủy quan trọng, thúc đẩy sự ra đời của các đô thị cổ và giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các khu vực.
- B. Chỉ có vai trò ngăn cách các vùng miền, gây khó khăn cho giao thông.
- C. Chủ yếu được sử dụng để khai thác khoáng sản.
- D. Không có vai trò đáng kể trong việc hình thành văn minh, chỉ là ranh giới tự nhiên.
Câu 27: Hãy giải thích tại sao các triều đại phong kiến Trung Hoa thường rất chú trọng đến việc biên soạn lịch sử chính thống (như việc thành lập Sử quán thời Đường, biên soạn 24 bộ sử lớn)?
- A. Để cung cấp tài liệu cho các nhà văn học sáng tác tiểu thuyết lịch sử.
- B. Để che giấu những sai lầm và thất bại của triều đại.
- C. Để ghi chép lại sự thịnh suy của triều đại, rút kinh nghiệm cai trị cho đời sau, đồng thời khẳng định tính chính thống, hợp pháp và uy quyền của dòng họ đang trị vì.
- D. Để phục vụ mục đích giáo dục cho tầng lớp nông dân.
Câu 28: Phân tích tác động của phát minh thuốc súng đối với chiến tranh và sự thay đổi trong kỹ thuật quân sự không chỉ ở Trung Quốc mà còn trên thế giới.
- A. Chỉ được sử dụng để làm pháo hoa trong các dịp lễ hội.
- B. Giúp chế tạo ra các loại vũ khí cận chiến hiệu quả hơn.
- C. Làm giảm tầm quan trọng của các công trình phòng thủ như thành quách.
- D. Dẫn đến sự ra đời của súng, pháo, làm thay đổi chiến thuật và cấu trúc quân đội, đánh dấu sự kết thúc của thời đại chiến tranh chủ yếu dựa vào vũ khí thô sơ và kỵ binh.
Câu 29: Bên cạnh Nho giáo, Đạo giáo, và Phật giáo, tín ngưỡng dân gian đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của người Trung Hoa. Nêu một ví dụ về tín ngưỡng dân gian phổ biến và giải thích ý nghĩa của nó.
- A. Thờ cúng tổ tiên: Thể hiện lòng hiếu thảo, duy trì truyền thống gia đình và dòng họ, là nền tảng đạo đức xã hội.
- B. Thờ cúng thần Mặt Trời: Liên quan đến các nghi lễ nông nghiệp cổ xưa.
- C. Thờ cúng thần Biển: Phổ biến ở các vùng núi cao.
- D. Thờ cúng các vị anh hùng dân tộc nước ngoài.
Câu 30: Đánh giá ý nghĩa tổng quát của nền văn minh Trung Hoa cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại.
- A. Chỉ có ý nghĩa đối với khu vực Đông Á, không ảnh hưởng đến thế giới.
- B. Là nền văn minh duy nhất phát triển độc lập, không tiếp thu gì từ bên ngoài.
- C. Là một trong những trung tâm văn minh lớn của thế giới cổ - trung đại, với nhiều thành tựu rực rỡ trên mọi lĩnh vực, có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước lân cận và góp phần quan trọng vào kho tàng văn minh chung của nhân loại.
- D. Chủ yếu nổi bật về quân sự, các lĩnh vực khác không đáng kể.