Đề Trắc nghiệm Lịch sử 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ – trung đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Sự tồn tại của hai con sông lớn (Ấn và Hằng) cùng các chi lưu tạo nên những đồng bằng rộng lớn, màu mỡ.
  • B. Vị trí nằm trên các tuyến đường thương mại biển quan trọng kết nối phương Đông và phương Tây.
  • C. Sự hiện diện của dãy Hy-ma-lay-a hùng vĩ tạo thành bức tường chắn bảo vệ.
  • D. Địa hình đa dạng với nhiều cao nguyên, rừng núi và bờ biển dài.

Câu 2: Sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc cư dân giữa miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời cổ đại là gì?

  • A. Miền Bắc là nơi tập trung người Hồi giáo, miền Nam là nơi tập trung người Hin-đu giáo.
  • B. Miền Bắc chủ yếu là dân bản địa, miền Nam là dân di cư từ Trung Á.
  • C. Miền Bắc chủ yếu là người A-ri-a, miền Nam là người Đra-vi-đi-an.
  • D. Miền Bắc là nơi sinh sống của các tộc người du mục, miền Nam là các tộc người định cư.

Câu 3: Chế độ đẳng cấp Vác-na (Varna) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội?

  • A. Sự bình đẳng giữa các thành viên trong cộng đồng.
  • B. Sự phân chia xã hội dựa trên chủng tộc và nghề nghiệp, có tính chất cha truyền con nối và bất bình đẳng.
  • C. Hệ thống bầu cử dân chủ dựa trên sự giàu có.
  • D. Cấu trúc xã hội linh hoạt, cho phép di chuyển giữa các tầng lớp dễ dàng.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hướng đến giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo (sau này phát triển thành Hin-đu giáo)?

  • A. Phật giáo thờ đa thần, Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo thờ nhất thần.
  • B. Phật giáo chỉ phổ biến ở miền Bắc, Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo chỉ phổ biến ở miền Nam.
  • C. Phật giáo nhấn mạnh nghi lễ, Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo nhấn mạnh thiền định.
  • D. Phật giáo chủ trương bình đẳng, giải thoát cá nhân; Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo gắn bó với chế độ đẳng cấp và coi trọng nghi lễ.

Câu 5: Tác phẩm sử thi Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ cổ đại có giá trị như một

  • A. Văn học là phương tiện quan trọng để lưu giữ và truyền bá kiến thức, giá trị văn hóa và phản ánh hiện thực xã hội.
  • B. Chỉ có giới quý tộc mới được tiếp cận với các tác phẩm văn học.
  • C. Văn học chủ yếu phục vụ mục đích tôn giáo, ca ngợi thần linh.
  • D. Các tác phẩm văn học chỉ tập trung vào các câu chuyện tình yêu và chiến tranh.

Câu 6: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã tạo ra một bước ngoặt lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của toán học thế giới?

  • A. Phát minh ra số Pi (π).
  • B. Tìm ra định lý Pi-ta-go.
  • C. Phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân theo vị trí.
  • D. Phát triển hình học Euclid.

Câu 7: Quan sát hình ảnh một ngôi đền cổ Ấn Độ có kiến trúc hình chóp hoặc ngọn tháp nhiều tầng, điêu khắc dày đặc các vị thần. Kiến trúc này nhiều khả năng thuộc về tôn giáo nào?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Kì Na giáo (Jainism).

Câu 8: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca (vương triều Mô-ry-a) có ý nghĩa gì đối với xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Góp phần làm giảm nhẹ sự phân biệt khắc nghiệt của chế độ đẳng cấp và thúc đẩy sự đoàn kết xã hội.
  • B. Khiến chế độ đẳng cấp trở nên cứng rắn hơn.
  • C. Chỉ có ảnh hưởng trong giới quý tộc cầm quyền.
  • D. Làm suy yếu quyền lực của nhà nước trung ương.

Câu 9: Tại sao có thể nói các vương triều Hồi giáo (Đê-li Xu-tan-nát, Mô-gôn) đã mang đến những yếu tố mới cho văn minh Ấn Độ?

  • A. Họ khôi phục hoàn toàn văn hóa Ấn Độ cổ đại.
  • B. Họ loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các tôn giáo truyền thống như Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • C. Họ mang đến tôn giáo mới (Hồi giáo), kiến trúc, ngôn ngữ và các yếu tố văn hóa khác, tạo nên sự giao thoa.
  • D. Họ chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến văn hóa.

Câu 10: Thành tựu khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại vẫn còn được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại?

  • A. Phát minh ra kính hiển vi.
  • B. Lý thuyết về lực hấp dẫn.
  • C. Khám phá cấu trúc DNA.
  • D. Kỹ thuật phẫu thuật và sử dụng thảo dược.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về sự đa dạng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Là sự kết hợp, giao thoa của nhiều yếu tố từ các tộc người, tôn giáo, và thời kỳ lịch sử khác nhau, thể hiện trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Chỉ là sự tiếp nối và phát triển của văn minh lưu vực sông Ấn cổ.
  • C. Hoàn toàn bị chi phối bởi một tôn giáo duy nhất.
  • D. Chỉ phát triển mạnh mẽ dưới các vương triều bản địa, suy thoái dưới thời kỳ ngoại tộc cai trị.

Câu 12: Việc Phật giáo được truyền bá rộng rãi sang các nước Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Việt Nam, Thái Lan, Campuchia) cho thấy điều gì về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

  • A. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Văn minh Ấn Độ có sức lan tỏa mạnh mẽ ra bên ngoài, đặc biệt là về mặt tôn giáo và tư tưởng.
  • C. Các nước Đông Nam Á đã tiếp nhận Phật giáo một cách thụ động, không có sự sáng tạo.
  • D. Chỉ có các nước theo Hin-đu giáo ở Đông Nam Á mới chịu ảnh hưởng của Ấn Độ.

Câu 13: Tại sao chế độ đẳng cấp Vác-na lại tồn tại dai dẳng và ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Ấn Độ trong thời gian dài?

  • A. Do sự phản đối yếu ớt từ các tầng lớp dưới.
  • B. Vì nó mang lại sự bình đẳng cho mọi người.
  • C. Chỉ được áp dụng trong một thời gian ngắn và không có ảnh hưởng lớn.
  • D. Được củng cố bởi tôn giáo và luật pháp, quy định chặt chẽ mọi mặt đời sống và có tính cha truyền con nối.

Câu 14: Lăng Ta-giơ Ma-han (Taj Mahal) là một công trình kiến trúc tiêu biểu dưới thời vương triều Mô-gôn. Việc xây dựng công trình này phản ánh điều gì về đặc điểm của vương triều này?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế và nghệ thuật.
  • B. Việc loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa Hồi giáo.
  • C. Sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật, kiến trúc và sự giao thoa văn hóa Ấn Độ - Hồi giáo.
  • D. Chỉ tập trung vào các công trình quân sự.

Câu 15: So sánh sự phát triển của Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ thời trung đại, điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Cả hai tôn giáo đều suy thoái dưới thời kỳ Hồi giáo.
  • B. Cả hai tôn giáo đều phát triển mạnh mẽ trong suốt thời kỳ trung đại.
  • C. Phật giáo phát triển mạnh hơn Hin-đu giáo ở miền Nam Ấn Độ.
  • D. Phật giáo suy thoái dần ở Ấn Độ, trong khi Hin-đu giáo phục hưng và giữ vai trò chủ đạo.

Câu 16: Tên gọi

  • A. Tên con sông Ấn (Indus).
  • B. Tên một vị vua huyền thoại.
  • C. Tên một loài cây đặc trưng.
  • D. Tên một vị thần tối cao.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, hãy phân tích tại sao nông nghiệp lúa nước lại trở thành ngành kinh tế chủ đạo?

  • A. Do sự thiếu hụt các nguồn tài nguyên khác.
  • B. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi (đồng bằng phù sa, khí hậu) và nguồn nước dồi dào từ các hệ thống sông lớn.
  • C. Vì các vương triều chỉ tập trung đầu tư vào nông nghiệp.
  • D. Ngành thủ công nghiệp và thương nghiệp không phát triển.

Câu 18: Thành tựu nào sau đây của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ bản địa và văn hóa Hồi giáo?

  • A. Bộ luật Ma-nu.
  • B. Hệ thống chữ Phạn.
  • C. Kiến trúc dưới thời các vương triều Hồi giáo (ví dụ: Taj Mahal).
  • D. Các pho tượng Phật.

Câu 19: Tôn giáo nào sau đây không có nguồn gốc từ Ấn Độ?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Kì Na giáo (Jainism).
  • D. Hồi giáo.

Câu 20: Chữ viết nào sau đây là cơ sở để hình thành nhiều loại chữ viết khác nhau ở Ấn Độ và các nước chịu ảnh hưởng?

  • A. Chữ Hin-đi.
  • B. Chữ Bra-mi.
  • C. Chữ La-tinh.
  • D. Chữ Ả Rập.

Câu 21: Tại sao Phật giáo lại dễ dàng được các tầng lớp dưới trong xã hội Ấn Độ cổ đại đón nhận?

  • A. Phật giáo chủ trương bình đẳng, không phân biệt đẳng cấp, phù hợp với mong muốn của các tầng lớp bị áp bức trong xã hội.
  • B. Phật giáo được nhà nước bắt buộc mọi người phải theo.
  • C. Chỉ có giới quý tộc và Bà La Môn mới theo Phật giáo.
  • D. Phật giáo hứa hẹn mang lại sự giàu có về vật chất.

Câu 22: Thành tựu thiên văn học nào của Ấn Độ cổ đại thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vũ trụ?

  • A. Chế tạo ra kính thiên văn hiện đại.
  • B. Khám phá ra các hành tinh ngoài hệ Mặt Trời.
  • C. Tính được chu kỳ Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.
  • D. Chứng minh Trái Đất là hình cầu và quay quanh Mặt Trời.

Câu 23: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại dấu ấn rõ nét nhất trong lĩnh vực nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Kỹ thuật quân sự.
  • B. Hệ thống pháp luật.
  • C. Nông nghiệp và thủy lợi.
  • D. Tôn giáo, chữ viết, kiến trúc và nghệ thuật.

Câu 24: Quan sát một bức tượng Phật trong tư thế thiền định, bạn nhận thấy nó mang đậm phong cách nghệ thuật Ấn Độ. Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc của nghệ thuật tạc tượng Phật?

  • A. Nghệ thuật tạc tượng Phật có nguồn gốc từ Ấn Độ.
  • B. Nghệ thuật tạc tượng Phật chỉ phát triển ở Đông Nam Á.
  • C. Nghệ thuật tạc tượng Phật không liên quan đến tôn giáo.
  • D. Tất cả các tượng Phật đều có phong cách giống nhau.

Câu 25: Bộ luật Ma-nu (Manusmriti) phản ánh điều gì về quan niệm xã hội và pháp luật ở Ấn Độ cổ đại?

  • A. Đề cao sự bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Phản ánh cấu trúc xã hội dựa trên chế độ đẳng cấp và tôn giáo, quy định chặt chẽ các mối quan hệ xã hội.
  • C. Chỉ áp dụng cho giới tăng lữ và quý tộc.
  • D. Là bộ luật dân chủ đầu tiên trên thế giới.

Câu 26: Sự phát triển của y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Sử dụng các loại thuốc hóa học tổng hợp.
  • B. Chỉ tập trung vào phẫu thuật.
  • C. Dựa trên nguyên tắc cân bằng giữa cơ thể, tâm trí, tinh thần và sử dụng các phương pháp tự nhiên (thảo dược, yoga...).
  • D. Chỉ chữa trị các bệnh về thể chất, bỏ qua yếu tố tinh thần.

Câu 27: Tại sao văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) được coi là nền tảng ban đầu của văn minh Ấn Độ?

  • A. Đây là nền văn minh đô thị sớm nhất, có tổ chức xã hội và thành tựu đáng kể trên lãnh thổ Ấn Độ, đặt nền móng cho sự phát triển sau này.
  • B. Nền văn minh này đã phát minh ra Phật giáo.
  • C. Nó tồn tại song song và không có mối liên hệ nào với các nền văn minh sau.
  • D. Người A-ri-a đã xây dựng nền văn minh này.

Câu 28: Mô tả nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm của kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Các kim tự tháp đồ sộ.
  • B. Những ngôi đền hình chóp nhọn với nhiều tượng thần Hin-đu.
  • C. Các nhà thờ Hồi giáo với mái vòm đặc trưng.
  • D. Tháp (stupa), chùa (chaitya), trụ đá, hang động thờ.

Câu 29: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp đường biển ở Ấn Độ thời trung đại có tác động gì đến văn minh khu vực?

  • A. Làm suy yếu nền nông nghiệp truyền thống.
  • B. Thúc đẩy sự giao lưu kinh tế và văn hóa, góp phần truyền bá văn minh Ấn Độ sang các khu vực khác.
  • C. Khiến Ấn Độ bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho giới thương nhân.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại là gì?

  • A. Để lại nhiều giá trị độc đáo trong các lĩnh vực khoa học, văn học, nghệ thuật, đặc biệt là tôn giáo, góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại.
  • B. Là nền văn minh duy nhất có ảnh hưởng đến toàn thế giới.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi lãnh thổ Ấn Độ.
  • D. Ngăn cản sự phát triển của các nền văn minh khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đặc điểm địa lý nổi bật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc cư dân giữa miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời cổ đại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chế độ đẳng cấp Vác-na (Varna) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu hướng đến giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo (sau này phát triển thành Hin-đu giáo)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tác phẩm sử thi Ma-ha-bha-ra-ta của Ấn Độ cổ đại có giá trị như một "bách khoa toàn thư" phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo. Điều này cho thấy điều gì về vai trò của văn học trong văn minh Ấn Độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã tạo ra một bước ngoặt lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của toán học thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quan sát hình ảnh một ngôi đền cổ Ấn Độ có kiến trúc hình chóp hoặc ngọn tháp nhiều tầng, điêu khắc dày đặc các vị thần. Kiến trúc này nhiều khả năng thuộc về tôn giáo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca (vương triều Mô-ry-a) có ý nghĩa gì đối với xã hội Ấn Độ cổ đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao có thể nói các vương triều Hồi giáo (Đê-li Xu-tan-nát, Mô-gôn) đã mang đến những yếu tố mới cho văn minh Ấn Độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thành tựu khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại vẫn còn được ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về sự đa dạng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc Phật giáo được truyền bá rộng rãi sang các nước Đông Nam Á thời cổ - trung đại (ví dụ: Việt Nam, Thái Lan, Campuchia) cho thấy điều gì về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao chế độ đẳng cấp Vác-na lại tồn tại dai dẳng và ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Ấn Độ trong thời gian dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lăng Ta-giơ Ma-han (Taj Mahal) là một công trình kiến trúc tiêu biểu dưới thời vương triều Mô-gôn. Việc xây dựng công trình này phản ánh điều gì về đặc điểm của vương triều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh sự phát triển của Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ thời trung đại, điểm khác biệt cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tên gọi "Ấn Độ" (India) có nguồn gốc từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ cổ - trung đại, hãy phân tích tại sao nông nghiệp lúa nước lại trở thành ngành kinh tế chủ đạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thành tựu nào sau đây của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại thể hiện rõ nhất sự giao thoa văn hóa giữa Ấn Độ bản địa và văn hóa Hồi giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tôn giáo nào sau đây không có nguồn gốc từ Ấn Độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Chữ viết nào sau đây là cơ sở để hình thành nhiều loại chữ viết khác nhau ở Ấn Độ và các nước chịu ảnh hưởng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao Phật giáo lại dễ dàng được các tầng lớp dưới trong xã hội Ấn Độ cổ đại đón nhận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thành tựu thiên văn học nào của Ấn Độ cổ đại thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vũ trụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại dấu ấn rõ nét nhất trong lĩnh vực nào đối với các quốc gia Đông Nam Á?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Quan sát một bức tượng Phật trong tư thế thiền định, bạn nhận thấy nó mang đậm phong cách nghệ thuật Ấn Độ. Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc của nghệ thuật tạc tượng Phật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bộ luật Ma-nu (Manusmriti) phản ánh điều gì về quan niệm xã hội và pháp luật ở Ấn Độ cổ đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự phát triển của y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) được coi là nền tảng ban đầu của văn minh Ấn Độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Mô tả nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm của kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp đường biển ở Ấn Độ thời trung đại có tác động gì đến văn minh khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với sự phát triển của văn minh nhân loại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lí nào được xem là cái nôi hình thành và nuôi dưỡng nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Các con sông lớn và đồng bằng phù sa màu mỡ.
  • B. Hệ thống núi cao và cao nguyên.
  • C. Vùng bờ biển dài với nhiều hải cảng tự nhiên.
  • D. Các sa mạc rộng lớn ở phía Tây Bắc.

Câu 2: Phân tích vai trò của dãy Hi-ma-lay-a đối với sự phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ.

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương đường bộ với Trung Quốc.
  • B. Là nguồn cung cấp khoáng sản dồi dào thúc đẩy kinh tế.
  • C. Ngăn cách và bảo vệ Ấn Độ khỏi sự xâm nhập từ bên ngoài trong thời kỳ đầu.
  • D. Gây khó khăn cho việc hình thành các trung tâm đô thị lớn.

Câu 3: Hệ thống phân chia đẳng cấp xã hội (Varna) trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội.
  • B. Gây ra sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng sâu sắc giữa các tầng lớp.
  • C. Khuyến khích sự phát triển đa dạng về nghề nghiệp.
  • D. Tạo cơ hội thăng tiến dựa trên tài năng cá nhân.

Câu 4: So sánh Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo, điểm nào thể hiện sự kế thừa và phát triển?

  • A. Hin-đu giáo kế thừa nhiều tín ngưỡng của Bà La Môn giáo nhưng mở rộng hệ thống thần linh và giáo lý.
  • B. Bà La Môn giáo ra đời sau Hin-đu giáo và là sự cải cách của tôn giáo này.
  • C. Hai tôn giáo này hoàn toàn khác biệt về nguồn gốc và giáo lý.
  • D. Bà La Môn giáo chỉ tồn tại ở miền Bắc, còn Hin-đu giáo chỉ ở miền Nam Ấn Độ.

Câu 5: Đạo Phật ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỉ VI TCN nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Củng cố chế độ đẳng cấp Varna.
  • B. Thống nhất các tín ngưỡng bản địa.
  • C. Tìm kiếm con đường giải thoát khỏi khổ đau và hướng đến sự bình đẳng.
  • D. Phản đối hoàn toàn mọi truyền thống văn hóa Ấn Độ.

Câu 6: Nội dung Tứ diệu đế (Bốn chân lí cao thượng) của Phật giáo phản ánh điều gì về nhận thức của người sáng lập?

  • A. Sự chấp nhận số phận và không tìm cách thay đổi thực tại.
  • B. Niềm tin vào một đấng sáng tạo duy nhất.
  • C. Sự tập trung vào việc thực hiện các nghi lễ thờ cúng thần linh.
  • D. Sự suy ngẫm về bản chất của khổ đau và con đường giải thoát.

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) được xem là thành tựu quan trọng của văn minh Ấn Độ vì lí do nào sau đây?

  • A. Đây là chữ viết đầu tiên trên thế giới.
  • B. Là ngôn ngữ dùng để ghi chép kinh điển, văn học và khoa học, có ảnh hưởng rộng rãi.
  • C. Chỉ được sử dụng bởi tầng lớp Bà La Môn.
  • D. Là chữ tượng hình dễ học và phổ biến trong dân gian.

Câu 8: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được mệnh danh là "bách khoa toàn thư" của Ấn Độ cổ đại vì lí do nào?

  • A. Nó ghi lại toàn bộ lịch sử các vương triều Ấn Độ.
  • B. Nó là tập hợp tất cả các bài thuốc cổ truyền của Ấn Độ.
  • C. Nó chứa đựng tất cả các công thức toán học và thiên văn học.
  • D. Nó phản ánh đa dạng các lĩnh vực đời sống, tư tưởng, tôn giáo, xã hội của Ấn Độ cổ đại.

Câu 9: Thành tựu nào trong lĩnh vực toán học của Ấn Độ cổ đại được xem là có đóng góp mang tính cách mạng cho văn minh nhân loại?

  • A. Phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân.
  • B. Phát minh ra phép tính vi tích phân.
  • C. Xây dựng định lý Pi-ta-go.
  • D. Giải thành công các phương trình bậc cao.

Câu 10: Kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ yếu tố nào?

  • A. Hoạt động thương mại và giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • C. Sự phát triển và ảnh hưởng của các tôn giáo.
  • D. Nhu cầu xây dựng cung điện và thành quách quân sự.

Câu 11: Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ là gì?

  • A. Tập trung vào việc xây dựng các kim tự tháp khổng lồ.
  • B. Phổ biến các công trình như tháp (stupa), chùa hang, và trụ đá.
  • C. Đặc trưng bởi các mái vòm lớn và cột thức Hy Lạp.
  • D. Chủ yếu là các đền thờ hình chữ nhật đơn giản.

Câu 12: Tại sao thời kì Vương triều Gúp-ta (Gupta) được xem là "Thời kì vàng son" của lịch sử Ấn Độ cổ đại?

  • A. Đây là thời kỳ Ấn Độ thống nhất toàn bộ lãnh thổ châu Á.
  • B. Kinh tế công nghiệp phát triển mạnh mẽ nhất.
  • C. Chế độ đẳng cấp Varna bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • D. Văn hóa, khoa học, nghệ thuật đạt được nhiều thành tựu rực rỡ.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của Hồi giáo ở Ấn Độ thời trung đại đã tạo ra sự giao thoa văn hóa như thế nào?

  • A. Tạo ra sự pha trộn giữa kiến trúc Hồi giáo và kiến trúc Ấn Độ truyền thống.
  • B. Khiến văn hóa Ấn Độ hoàn toàn biến mất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tôn giáo mà không tác động đến các lĩnh vực khác.
  • D. Dẫn đến sự cô lập văn hóa của Ấn Độ với thế giới bên ngoài.

Câu 14: Lăng Ta-giơ Ma-han (Taj Mahal) là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp kiến trúc của nền văn minh nào trong thời kỳ Mô-gôn?

  • A. Kiến trúc Hy Lạp và La Mã.
  • B. Kiến trúc Ấn Độ, Ba Tư và Hồi giáo.
  • C. Kiến trúc Trung Quốc và Nhật Bản.
  • D. Kiến trúc Ai Cập cổ đại.

Câu 15: Hệ thống số "Ả Rập" mà chúng ta dùng ngày nay (1, 2, 3...) thực chất có nguồn gốc từ nền văn minh nào?

  • A. Văn minh Lưỡng Hà.
  • B. Văn minh Hy Lạp.
  • C. Văn minh Ả Rập.
  • D. Văn minh Ấn Độ.

Câu 16: Kinh Vê-đa, bộ kinh cổ nhất của Ấn Độ, chủ yếu phản ánh nội dung gì?

  • A. Các bài thánh ca, nghi thức tế lễ và quan niệm tôn giáo của người A-ri-a.
  • B. Lịch sử các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ.
  • C. Những thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Các bộ luật và quy định hành chính của nhà nước.

Câu 17: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á cổ đại thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?

  • A. Hệ thống canh tác nông nghiệp lúa nước.
  • B. Kỹ thuật đóng tàu và hàng hải.
  • C. Tôn giáo, chữ viết và thể chế chính trị.
  • D. Tổ chức quân đội và chiến thuật chiến tranh.

Câu 18: Triết lí "Nghiệp báo" (Karma) là một khái niệm cốt lõi trong tôn giáo nào của Ấn Độ, giải thích về mối liên hệ giữa hành động và hậu quả?

  • A. Hồi giáo.
  • B. Ki-tô giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Hin-đu giáo và Phật giáo.

Câu 19: Dưới thời vương triều Mô-gôn, một tôn giáo mới ra đời nhằm dung hòa các yếu tố của Hồi giáo và Hin-đu giáo. Tôn giáo đó là gì?

  • A. Đạo Bà La Môn.
  • B. Đạo Xiếc (Sikhism).
  • C. Đạo Gia Tô.
  • D. Đạo Jaina.

Câu 20: Vua A-sô-ca (Asoka) thuộc vương triều Mô-ri-a nổi tiếng với chính sách nào sau đây?

  • A. Phát động các cuộc chiến tranh mở rộng lãnh thổ liên tục.
  • B. Thắt chặt chế độ đẳng cấp Varna.
  • C. Truyền bá và bảo trợ Phật giáo sau khi chứng kiến sự tàn khốc của chiến tranh.
  • D. Cấm đoán mọi hoạt động tôn giáo khác ngoài Bà La Môn giáo.

Câu 21: Phân tích đóng góp của y học Ấn Độ cổ đại (Ayurveda) đối với y học thế giới.

  • A. Phát triển hệ thống chẩn đoán, sử dụng dược liệu tự nhiên và thực hiện phẫu thuật phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chữa bệnh bằng phương pháp tâm linh.
  • C. Hoàn toàn dựa vào các kiến thức y học từ Hy Lạp.
  • D. Không có đóng góp đáng kể nào cho y học.

Câu 22: Tác phẩm "Ác-tha-sa-xtra" (Arthashastra) của Kau-ti-li-a dưới thời Mô-ri-a là một công trình về lĩnh vực nào?

  • A. Thiên văn học và chiêm tinh.
  • B. Chính trị, kinh tế và nghệ thuật cai trị.
  • C. Văn học và thi ca.
  • D. Kiến trúc và điêu khắc.

Câu 23: Sự phát triển của thiên văn học ở Ấn Độ cổ đại gắn liền với mục đích nào?

  • A. Chủ yếu để phục vụ hàng hải và khám phá địa lý.
  • B. Để chế tạo các loại vũ khí tiên tiến.
  • C. Phục vụ nông nghiệp, tôn giáo và chiêm tinh.
  • D. Xây dựng các công trình kiến trúc chính xác.

Câu 24: Tại sao các thương cảng dọc bờ biển Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài?

  • A. Là trung tâm giao lưu kinh tế và văn hóa, giúp truyền bá các thành tựu văn minh ra nước ngoài.
  • B. Là nơi tập trung các trường đại học Phật giáo lớn nhất.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích quân sự và phòng thủ.
  • D. Bị cô lập với các tuyến đường bộ.

Câu 25: Khái niệm "Niết bàn" (Nirvana) trong Phật giáo có ý nghĩa là gì?

  • A. Một thiên đường đầy đủ tiện nghi vật chất.
  • B. Trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi khổ đau và vòng luân hồi.
  • C. Việc tái sinh vào một đẳng cấp cao hơn.
  • D. Sự hợp nhất với đấng sáng tạo tối cao.

Câu 26: Sự sụp đổ của các vương triều Ấn Độ cổ - trung đại thường có nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Sự phát triển quá nhanh của kinh tế công nghiệp.
  • B. Thiên tai và dịch bệnh liên tục xảy ra.
  • C. Do dân chúng đồng loạt chuyển sang tôn giáo mới.
  • D. Sự suy yếu nội tại kết hợp với các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

Câu 27: Đâu không phải là đặc điểm của nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Nông nghiệp trồng lúa là ngành kinh tế chính.
  • B. Phát triển mạnh mẽ nền công nghiệp nặng.
  • C. Thủ công nghiệp truyền thống đạt trình độ cao.
  • D. Hoạt động thương mại đường bộ và đường biển phát triển.

Câu 28: Từ "A-ri-a" trong lịch sử Ấn Độ cổ đại ban đầu dùng để chỉ nhóm người nào?

  • A. Một tộc người di cư từ Trung Á vào Ấn Độ.
  • B. Cư dân bản địa sống ở lưu vực sông Ấn.
  • C. Các nhà sư Phật giáo.
  • D. Tầng lớp chiến binh trong xã hội.

Câu 29: Sự đa dạng về chủng tộc và tộc người ở Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành văn minh?

  • A. Gây ra xung đột liên miên và kìm hãm sự phát triển.
  • B. Khiến văn minh chỉ phát triển ở một khu vực hẹp.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể nào đến văn minh.
  • D. Tạo nên sự đa dạng, phong phú và giao thoa trong văn hóa.

Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại vẫn còn giá trị ứng dụng hoặc ảnh hưởng sâu rộng đến ngày nay?

  • A. Hệ thống chữ số thập phân, Phật giáo, các nguyên lý y học Ayurveda.
  • B. Chế độ đẳng cấp Varna và Bà La Môn giáo.
  • C. Chỉ có các công trình kiến trúc cổ đại.
  • D. Các bộ sử thi cổ đại và chữ Phạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Yếu tố địa lí nào được xem là cái nôi hình thành và nuôi dưỡng nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích vai trò của dãy Hi-ma-lay-a đối với sự phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hệ thống phân chia đẳng cấp xã hội (Varna) trong xã hội Ấn Độ cổ đại có tác động chủ yếu như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo, điểm nào thể hiện sự kế thừa và phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đạo Phật ra đời ở Ấn Độ vào khoảng thế kỉ VI TCN nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nội dung Tứ diệu đế (Bốn chân lí cao thượng) của Phật giáo phản ánh điều gì về nhận thức của người sáng lập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chữ Phạn (Sanskrit) được xem là thành tựu quan trọng của văn minh Ấn Độ vì lí do nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được mệnh danh là 'bách khoa toàn thư' của Ấn Độ cổ đại vì lí do nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Thành tựu nào trong lĩnh vực toán học của Ấn Độ cổ đại được xem là có đóng góp mang tính cách mạng cho văn minh nhân loại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao thời kì Vương triều Gúp-ta (Gupta) được xem là 'Thời kì vàng son' của lịch sử Ấn Độ cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của Hồi giáo ở Ấn Độ thời trung đại đã tạo ra sự giao thoa văn hóa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lăng Ta-giơ Ma-han (Taj Mahal) là một ví dụ tiêu biểu cho sự kết hợp kiến trúc của nền văn minh nào trong thời kỳ Mô-gôn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hệ thống số 'Ả Rập' mà chúng ta dùng ngày nay (1, 2, 3...) thực chất có nguồn gốc từ nền văn minh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kinh Vê-đa, bộ kinh cổ nhất của Ấn Độ, chủ yếu phản ánh nội dung gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á cổ đại thể hiện rõ nét nhất qua lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Triết lí 'Nghiệp báo' (Karma) là một khái niệm cốt lõi trong tôn giáo nào của Ấn Độ, giải thích về mối liên hệ giữa hành động và hậu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Dưới thời vương triều Mô-gôn, một tôn giáo mới ra đời nhằm dung hòa các yếu tố của Hồi giáo và Hin-đu giáo. Tôn giáo đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vua A-sô-ca (Asoka) thuộc vương triều Mô-ri-a nổi tiếng với chính sách nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích đóng góp của y học Ấn Độ cổ đại (Ayurveda) đối với y học thế giới.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tác phẩm 'Ác-tha-sa-xtra' (Arthashastra) của Kau-ti-li-a dưới thời Mô-ri-a là một công trình về lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Sự phát triển của thiên văn học ở Ấn Độ cổ đại gắn liền với mục đích nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao các thương cảng dọc bờ biển Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khái niệm 'Niết bàn' (Nirvana) trong Phật giáo có ý nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự sụp đổ của các vương triều Ấn Độ cổ - trung đại thường có nguyên nhân chủ yếu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu không phải là đặc điểm của nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Từ 'A-ri-a' trong lịch sử Ấn Độ cổ đại ban đầu dùng để chỉ nhóm người nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự đa dạng về chủng tộc và tộc người ở Ấn Độ cổ đại có ảnh hưởng như thế nào đến sự hình thành văn minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thành tựu nào của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại vẫn còn giá trị ứng dụng hoặc ảnh hưởng sâu rộng đến ngày nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào vị trí địa lí, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực của những dòng sông nào?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng.
  • B. Sông Nin và sông Ấn.
  • C. Hoàng Hà và Trường Giang.
  • D. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phơ-rát.

Câu 2: Yếu tố địa lí nào sau đây tạo nên sự khác biệt đáng kể về đặc điểm tộc người và văn hóa giữa miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời cổ đại?

  • A. Sự khác biệt về khí hậu (ôn đới - nhiệt đới).
  • B. Ảnh hưởng của các nền văn minh láng giềng khác nhau.
  • C. Dãy núi Vin-dya chia cắt lãnh thổ.
  • D. Sự phát triển kinh tế không đồng đều.

Câu 3: Cơ sở kinh tế chủ đạo, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

  • A. Thương nghiệp đường biển phát triển.
  • B. Nông nghiệp trồng lúa nước ven sông.
  • C. Thủ công nghiệp luyện kim.
  • D. Chăn nuôi gia súc trên thảo nguyên.

Câu 4: Hệ thống xã hội nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất và gây ra sự phân biệt sâu sắc trong xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Chế độ nô lệ kiểu Hy Lạp-La Mã.
  • B. Chế độ đẳng cấp dựa trên tài sản.
  • C. Chế độ tập quyền phong kiến.
  • D. Chế độ Varna (đẳng cấp xã hội).

Câu 5: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào giữ vị trí cao nhất, nắm giữ quyền lực tôn giáo và tri thức?

  • A. Brahmana (Bà La Môn).
  • B. Kshatriya (Vua, quan, võ sĩ).
  • C. Vaishya (Thương nhân, nông dân, thợ thủ công).
  • D. Shudra (Tiện dân).

Câu 6: Chữ viết Phạn (Sanskrit) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển và bảo tồn văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong các văn bản tôn giáo.
  • B. Là cơ sở cho sự ra đời của chữ Hán.
  • C. Là ngôn ngữ để sáng tác các bộ kinh Veda, sử thi và các tác phẩm khoa học quan trọng.
  • D. Chỉ được dùng trong giao dịch thương mại.

Câu 7: Bộ sử thi nào của Ấn Độ cổ đại được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo thời bấy giờ?

  • A. Ramayana.
  • B. Mahabharata.
  • C. Veda.
  • D. Arthashastra.

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây ra đời muộn nhất trong số các tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ (Bà La Môn, Hin-đu, Phật giáo)?

  • A. Bà La Môn giáo.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Phật giáo.
  • D. Không xác định được.

Câu 9: Giáo lí cơ bản của Phật giáo xoay quanh nhận thức về:

  • A. Sự khổ đau của kiếp người và con đường giải thoát.
  • B. Sự thờ phụng các vị thần tối cao.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các nghi lễ truyền thống.
  • D. Thành lập một xã hội bình đẳng tuyệt đối.

Câu 10: Hin-đu giáo kế thừa và phát triển từ tôn giáo nào của người Ấn Độ cổ đại?

  • A. Phật giáo.
  • B. Kì Na giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Bà La Môn giáo.

Câu 11: Thần Si-va trong Hin-đu giáo đại diện cho khía cạnh nào của vũ trụ?

  • A. Thần Sáng tạo.
  • B. Thần Bảo vệ.
  • C. Thần Hủy diệt và Tái tạo.
  • D. Thần Mặt trời.

Câu 12: Thành tựu toán học nào của Ấn Độ cổ đại được xem là đóng góp quan trọng mang tính cách mạng cho sự phát triển khoa học toàn cầu?

  • A. Phép tính căn bậc hai.
  • B. Khái niệm số 0 và hệ đếm thập phân.
  • C. Định lý Py-ta-go.
  • D. Phép tính tích phân.

Câu 13: Lĩnh vực nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ thời cổ - trung đại, thể hiện qua các công trình đền tháp, chùa chiền?

  • A. Tôn giáo.
  • B. Văn học.
  • C. Khoa học tự nhiên.
  • D. Hoạt động thương mại.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là nét nổi bật của kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại?

  • A. Chỉ xây dựng bằng gỗ.
  • B. Kiến trúc tập trung vào các kim tự tháp.
  • C. Đặc trưng bởi các tháp (stupa), chùa, và trụ đá có khắc kinh.
  • D. Thiên về sự đơn giản, không trang trí.

Câu 15: Công trình kiến trúc nổi tiếng nào dưới thời vương triều Mô-gôn được coi là biểu tượng của tình yêu và là đỉnh cao của kiến trúc Ấn Độ kết hợp Hồi giáo?

  • A. Đại bảo tháp Sanchi.
  • B. Lăng Taj Mahal.
  • C. Cột đá Ashoka.
  • D. Đền Khajuraho.

Câu 16: Giả sử bạn là một người thuộc đẳng cấp Shudra trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Theo quy định của chế độ Varna, bạn có khả năng làm những công việc nào sau đây?

  • A. Phục vụ cho ba đẳng cấp trên.
  • B. Tham gia giảng kinh Veda.
  • C. Lãnh đạo quân đội.
  • D. Buôn bán lớn, giàu có.

Câu 17: Việc Phật giáo ra đời và nhấn mạnh sự bình đẳng giữa mọi người đã tạo ra tác động xã hội đáng kể nào ở Ấn Độ cổ đại?

  • A. Củng cố vững chắc chế độ Varna.
  • B. Khiến tầng lớp Brahmana mất hết quyền lực.
  • C. Chỉ phổ biến trong tầng lớp quý tộc.
  • D. Thu hút đông đảo những người thuộc đẳng cấp thấp và tiện dân tham gia.

Câu 18: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã lan tỏa ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực. Con đường chính nào giúp văn minh Ấn Độ truyền bá đến Đông Nam Á?

  • A. Con đường tơ lụa trên bộ qua Trung Á.
  • B. Con đường thương mại đường biển.
  • C. Các cuộc chinh phạt quân sự của Ấn Độ.
  • D. Thông qua ảnh hưởng trực tiếp từ Trung Quốc.

Câu 19: Việc phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân của người Ấn Độ đã chứng tỏ điều gì về trình độ khoa học của họ?

  • A. Họ có tư duy trừu tượng và khả năng tính toán phức tạp.
  • B. Họ chỉ quan tâm đến toán học ứng dụng.
  • C. Họ sao chép thành tựu từ các nền văn minh khác.
  • D. Thành tựu của họ chỉ có giá trị trong phạm vi Ấn Độ.

Câu 20: Dựa trên kiến thức về văn minh Ấn Độ, nếu bạn nhìn thấy một công trình kiến trúc hình bán cầu lớn, bên trong có xá lợi Phật, đó rất có thể là loại hình kiến trúc nào?

  • A. Đền thờ Hin-đu.
  • B. Nhà thờ Hồi giáo (Masjid).
  • C. Cung điện hoàng gia.
  • D. Tháp Phật giáo (Stupa).

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo là gì?

  • A. Phật giáo tin vào luân hồi, còn Bà La Môn giáo thì không.
  • B. Bà La Môn giáo chỉ thờ một vị thần duy nhất.
  • C. Phật giáo nhấn mạnh sự tự tu tập của mỗi cá nhân, trong khi Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo coi trọng vai trò của các nghi lễ và đẳng cấp Brahmana.
  • D. Phật giáo chấp nhận hệ thống Varna, còn Bà La Môn giáo thì không.

Câu 22: Sự ra đời của vương triều Hồi giáo Đê-li vào thế kỷ XIII đã mang lại thay đổi đáng kể nào về mặt chính trị và văn hóa ở Ấn Độ?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của các tôn giáo truyền thống.
  • B. Thiết lập sự cai trị của một tầng lớp quý tộc Hồi giáo và đưa Hồi giáo trở thành tôn giáo có ảnh hưởng lớn.
  • C. Khôi phục lại chế độ Varna nghiêm ngặt hơn.
  • D. Đưa Ấn Độ trở thành một quốc gia thống nhất, hòa hợp về tôn giáo.

Câu 23: Bộ kinh Veda, nền tảng của Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo, chủ yếu chứa đựng nội dung gì?

  • A. Các bài thánh ca, nghi lễ, triết lý và kiến thức về vũ trụ.
  • B. Những câu chuyện về cuộc đời Đức Phật.
  • C. Luật pháp và quy định về quản lý nhà nước.
  • D. Các thành tựu khoa học về toán học và thiên văn.

Câu 24: Thành tựu y học nổi bật nào của Ấn Độ cổ đại được ghi nhận trong các văn bản như Charaka SamhitaSushruta Samhita?

  • A. Phát minh ra vắc-xin.
  • B. Nghiên cứu cấu tạo DNA.
  • C. Kiến thức sâu rộng về giải phẫu, phẫu thuật và dược liệu.
  • D. Tìm ra nguyên nhân gây bệnh truyền nhiễm.

Câu 25: Dựa vào vai trò của mình, đẳng cấp Kshatriya trong xã hội Ấn Độ cổ đại thường đảm nhận những vị trí nào?

  • A. Giáo sĩ và học giả.
  • B. Vua, quan lại và quân nhân.
  • C. Nông dân và thương nhân.
  • D. Người làm nghề thủ công.

Câu 26: Tác phẩm văn học nào sau đây được coi là một trong những bộ sử thi vĩ đại nhất của Ấn Độ, kể về cuộc chiến giữa hai dòng họ anh em?

  • A. Mahabharata.
  • B. Ramayana.
  • C. Veda.
  • D. Arthashastra.

Câu 27: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến Việt Nam thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Thể chế chính trị.
  • B. Chữ viết chính thức.
  • C. Hệ thống pháp luật.
  • D. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) và kiến trúc.

Câu 28: Vì sao các thành tựu khoa học của Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là toán học và thiên văn, có thể đạt được những bước tiến đáng kể?

  • A. Nhờ sự giao lưu mạnh mẽ với văn minh Hy Lạp từ rất sớm.
  • B. Do nhu cầu phát triển công nghiệp và thương mại.
  • C. Xuất phát từ nhu cầu tính toán lịch pháp cho nông nghiệp và các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Được hỗ trợ bởi các phát minh công nghệ vượt trội.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự khác biệt của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại so với nhiều nền văn minh cùng thời (như Ai Cập, Lưỡng Hà)?

  • A. Ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện của tôn giáo đến mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Sự thống nhất chính trị và lãnh thổ xuyên suốt các thời kỳ.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế dựa vào thương mại đường biển.
  • D. Hệ thống chữ viết tượng hình phổ biến.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại?

  • A. Chỉ có giá trị trong phạm vi khu vực Nam Á.
  • B. Là nền văn minh đầu tiên trên thế giới.
  • C. Không có nhiều đóng góp đáng kể cho khoa học.
  • D. Để lại nhiều di sản độc đáo về tôn giáo, văn học, khoa học, nghệ thuật, góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại và có ảnh hưởng lan tỏa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào vị trí địa lí, nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được hình thành và phát triển chủ yếu trên lưu vực của những dòng sông nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố địa lí nào sau đây tạo nên sự khác biệt đáng kể về đặc điểm tộc người và văn hóa giữa miền Bắc và miền Nam Ấn Độ thời cổ đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cơ sở kinh tế chủ đạo, đóng vai trò nền tảng cho sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống xã hội nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất và gây ra sự phân biệt sâu sắc trong xã hội Ấn Độ cổ đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong hệ thống Varna, đẳng cấp nào giữ vị trí cao nhất, nắm giữ quyền lực tôn giáo và tri thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chữ viết Phạn (Sanskrit) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển và bảo tồn văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bộ sử thi nào của Ấn Độ cổ đại được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo thời bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tôn giáo nào sau đây ra đời muộn nhất trong số các tôn giáo lớn có nguồn gốc từ Ấn Độ (Bà La Môn, Hin-đu, Phật giáo)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giáo lí cơ bản của Phật giáo xoay quanh nhận thức về:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hin-đu giáo kế thừa và phát triển từ tôn giáo nào c??a người Ấn Độ cổ đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thần Si-va trong Hin-đu giáo đại diện cho khía cạnh nào của vũ trụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thành tựu toán học nào của Ấn Độ cổ đại được xem là đóng góp quan trọng mang tính cách mạng cho sự phát triển khoa học toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lĩnh vực nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến kiến trúc và điêu khắc của Ấn Độ thời cổ - trung đại, thể hiện qua các công trình đền tháp, chùa chiền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là nét nổi bật của kiến trúc Phật giáo Ấn Độ cổ đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công trình kiến trúc nổi tiếng nào dưới thời vương triều Mô-gôn được coi là biểu tượng của tình yêu và là đỉnh cao của kiến trúc Ấn Độ kết hợp Hồi giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử bạn là một người thuộc đẳng cấp Shudra trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Theo quy định của chế độ Varna, bạn có khả năng làm những công việc nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc Phật giáo ra đời và nhấn mạnh sự bình đẳng giữa mọi người đã tạo ra tác động xã hội đáng kể nào ở Ấn Độ cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã lan tỏa ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực. Con đường chính nào giúp văn minh Ấn Độ truyền bá đến Đông Nam Á?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân của người Ấn Độ đã chứng tỏ điều gì về trình độ khoa học của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dựa trên kiến thức về văn minh Ấn Độ, nếu bạn nhìn thấy một công trình kiến trúc hình bán cầu lớn, bên trong có xá lợi Phật, đó rất có thể là loại hình kiến trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự ra đời của vương triều Hồi giáo Đê-li vào thế kỷ XIII đã mang lại thay đổi đáng kể nào về mặt chính trị và văn hóa ở Ấn Độ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bộ kinh Veda, nền tảng của Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo, chủ yếu chứa đựng nội dung gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thành tựu y học nổi bật nào của Ấn Độ cổ đại được ghi nhận trong các văn bản như *Charaka Samhita* và *Sushruta Samhita*?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dựa vào vai trò của mình, đẳng cấp Kshatriya trong xã hội Ấn Độ cổ đại thường đảm nhận những vị trí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tác phẩm văn học nào sau đây được coi là một trong những bộ sử thi vĩ đại nhất của Ấn Độ, kể về cuộc chiến giữa hai dòng họ anh em?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đến Việt Nam thời cổ - trung đại thể hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vì sao các thành tựu khoa học của Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là toán học và thiên văn, có thể đạt được những bước tiến đáng kể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét sự khác biệt của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại so với nhiều nền văn minh cùng thời (như Ai Cập, Lưỡng Hà)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với lịch sử nhân loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được hình thành và phát triển rực rỡ chủ yếu tại khu vực nào của tiểu lục địa Ấn Độ?

  • A. Các thung lũng sông Ấn và sông Hằng ở miền Bắc.
  • B. Vùng cao nguyên Đê-can ở miền Nam.
  • C. Khu vực ven biển phía Tây.
  • D. Hoang mạc Tha ở phía Tây Bắc.

Câu 2: Hệ thống Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh rõ nét điều gì về cấu trúc xã hội và tư tưởng tôn giáo thời bấy giờ?

  • A. Sự bình đẳng giữa các tầng lớp dân cư.
  • B. Vai trò quyết định của năng lực cá nhân trong việc xác định địa vị xã hội.
  • C. Sự ưu việt của lao động chân tay so với lao động trí óc.
  • D. Sự phân chia con người theo thứ bậc dựa trên nguồn gốc và nghề nghiệp, có tính chất cha truyền con nối và được quy định bởi tôn giáo (Bà La Môn giáo).

Câu 3: Phân tích vai trò của nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ.

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ sự giao thương đường biển với các nền văn minh khác.
  • B. Dẫn đến sự ra đời sớm của các đô thị thương mại sầm uất.
  • C. Cung cấp nguồn lương thực ổn định, tạo điều kiện cho dân số gia tăng và hình thành các trung tâm dân cư lớn đầu tiên.
  • D. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, dẫn đến các cuộc nổi dậy của nông dân.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về thể chế nhà nước ở Ấn Độ thời cổ - trung đại?

  • A. Thiên về chế độ cộng hòa với sự tham gia rộng rãi của người dân.
  • B. Chủ yếu là chế độ quân chủ chuyên chế, quyền lực tập trung trong tay vua.
  • C. Áp dụng mô hình dân chủ chủ nô như ở Hy Lạp cổ đại.
  • D. Phát triển mạnh mẽ hệ thống chính quyền tự trị địa phương, ít phụ thuộc vào trung ương.

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ?

  • A. Là ngôn ngữ chính thức trong các bộ kinh Vê-đa, sử thi, các tác phẩm văn học, khoa học và được sử dụng rộng rãi trong giới trí thức và tôn giáo.
  • B. Chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của tầng lớp thấp trong xã hội.
  • C. Là chữ viết được du nhập từ Trung Quốc và phổ biến nhờ con đường tơ lụa.
  • D. Chủ yếu dùng để ghi chép các văn bản hành chính và pháp luật.

Câu 6: Hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò gì của văn học đối với văn minh Ấn Độ?

  • A. Văn học chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • B. Văn học chủ yếu phản ánh cuộc sống lao động sản xuất.
  • C. Văn học là phương tiện quan trọng để lưu giữ, truyền bá các giá trị văn hóa, tôn giáo, đạo đức, quan niệm xã hội qua nhiều thế hệ.
  • D. Văn học tách rời hoàn toàn khỏi các yếu tố tôn giáo và triết học.

Câu 7: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại có thể được phân tích dưới góc độ nào về bối cảnh xã hội?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của tầng lớp Bà La Môn giáo.
  • B. Phản ứng đối với sự phân biệt khắc nghiệt của chế độ đẳng cấp Varna và tìm kiếm con đường giải thoát khỏi khổ đau.
  • C. Kết quả của sự giao lưu văn hóa với các nền văn minh phương Tây.
  • D. Do sự suy tàn của nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 8: So sánh giữa Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo cho thấy điểm khác biệt nổi bật nào trong quan niệm về thần linh?

  • A. Bà La Môn giáo thờ nhiều thần, còn Hin-đu giáo chỉ thờ một thần duy nhất.
  • B. Bà La Môn giáo không có hệ thống thần linh, còn Hin-đu giáo có.
  • C. Hin-đu giáo chỉ tập trung vào thần Sáng tạo (Bra-ma), còn Bà La Môn giáo thờ ba ngôi thần chính.
  • D. Bà La Môn giáo nhấn mạnh vai trò của các thần trong kinh Vê-đa, trong khi Hin-đu giáo phát triển hệ thống ba ngôi thần chính (Bra-ma, Vis-nu, Si-va) và có sự tích hợp nhiều tín ngưỡng dân gian hơn.

Câu 9: Quan niệm về Karma (Nghiệp báo) và Samsara (Luân hồi) là những yếu tố cốt lõi trong cả Phật giáo và Hin-đu giáo. Những quan niệm này có tác động như thế nào đến đời sống tinh thần và xã hội của người Ấn Độ?

  • A. Giải thích về nguyên nhân của số phận, thúc đẩy con người hành thiện để có kiếp sau tốt đẹp hơn, và định hình thái độ cam chịu đối với hoàn cảnh sống hiện tại (đặc biệt trong chế độ đẳng cấp).
  • B. Khuyến khích con người đấu tranh mạnh mẽ để thay đổi số phận ngay trong kiếp sống này.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp tu sĩ, không có tác động đến đời sống thường dân.
  • D. Dẫn đến sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật để kiểm soát số phận.

Câu 10: Kiến trúc Phật giáo Ấn Độ thời cổ - trung đại thường có đặc trưng là tháp (stupa), chùa, và các trụ đá có khắc văn tự. Những đặc trưng này phản ánh điều gì về mục đích và tư tưởng của Phật giáo?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi thờ cúng các vị thần.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có và quyền lực của nhà nước.
  • C. Thể hiện sự tôn kính đối với Đức Phật, lưu giữ xá lợi, và là trung tâm truyền bá giáo lý.
  • D. Được xây dựng chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và phòng thủ.

Câu 11: Đóng góp quan trọng nhất của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học, được xem là nền tảng cho nhiều tính toán hiện đại, là gì?

  • A. Phát minh ra số Pi (π).
  • B. Phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân (sau này truyền sang Ả Rập và châu Âu).
  • C. Xây dựng hình học Euclide.
  • D. Phát triển lý thuyết về số nguyên tố.

Câu 12: Ngoài toán học, người Ấn Độ cổ đại còn có những thành tựu đáng chú ý trong thiên văn học và y học. Điều này cho thấy điều gì về sự phát triển khoa học tự nhiên của họ?

  • A. Khoa học tự nhiên không được coi trọng ở Ấn Độ cổ đại.
  • B. Khoa học tự nhiên chỉ phát triển dưới ảnh hưởng của văn minh Hy Lạp.
  • C. Các thành tựu khoa học tự nhiên của Ấn Độ chỉ dừng lại ở mức độ lý thuyết, không có ứng dụng thực tiễn.
  • D. Họ đã có những quan sát, tính toán và ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực liên quan đến đời sống, sản xuất và sức khỏe con người.

Câu 13: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực lân cận, đặc biệt là Đông Nam Á. Con đường chính dẫn đến sự lan tỏa ảnh hưởng này là gì?

  • A. Giao lưu thương mại và truyền bá tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo) thông qua các thương nhân và nhà sư.
  • B. Các cuộc chinh phạt quân sự quy mô lớn của Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • C. Buộc các nước Đông Nam Á phải tiếp nhận văn hóa Ấn Độ thông qua các hiệp ước chính trị.
  • D. Ảnh hưởng chủ yếu thông qua con đường tơ lụa trên bộ.

Câu 14: Dưới thời vương triều Gúp-ta (Gupta), Ấn Độ được coi là "Thời đại vàng kim" của văn minh cổ đại. Điều gì làm nên sự thịnh vượng và phát triển rực rỡ của thời kỳ này?

  • A. Sự suy tàn của Phật giáo và sự độc tôn của Hin-đu giáo.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • C. Sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại, và sự phát triển đỉnh cao của khoa học, văn học, nghệ thuật.
  • D. Chủ yếu dựa vào các cuộc chinh phạt và bành trướng lãnh thổ.

Câu 15: Sự xuất hiện của các vương triều Hồi giáo (Đê-li, Mô-gôn) đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử Ấn Độ trung đại. Phân tích nào sau đây đúng về tác động của sự cai trị của các vương triều Hồi giáo đối với văn minh Ấn Độ?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các di sản văn hóa Hin-đu giáo và Phật giáo.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kiến trúc và nghệ thuật Hồi giáo, không có sự giao thoa văn hóa.
  • C. Gây ra sự suy tàn toàn diện của nền kinh tế và xã hội Ấn Độ.
  • D. Mang đến sự giao thoa văn hóa Hồi giáo và Ấn Độ giáo, tạo nên những nét độc đáo trong kiến trúc (ví dụ: Ta-giơ Ma-han), nghệ thuật, ngôn ngữ (tiếng Urdū).

Câu 16: Ta-giơ Ma-han, một công trình kiến trúc nổi tiếng dưới thời vương triều Mô-gôn, là biểu tượng cho điều gì trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ trung đại?

  • A. Sự phục hồi và phát triển độc lập của kiến trúc Phật giáo.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc Ấn Độ truyền thống và kiến trúc Hồi giáo Ba Tư, thể hiện sự giao thoa văn hóa dưới thời Mô-gôn.
  • C. Hoàn toàn là một công trình kiến trúc Hồi giáo thuần túy.
  • D. Một pháo đài quân sự quan trọng, không mang nhiều giá trị nghệ thuật.

Câu 17: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo là gì?

  • A. Phật giáo tìm kiếm Niết bàn thông qua con đường tu tập cá nhân, loại bỏ dục vọng; Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo tìm cách hợp nhất tiểu ngã (atman) với đại ngã (Brahman) thông qua các nghi lễ, bổn phận đẳng cấp (dharma) và các con đường giải thoát khác nhau.
  • B. Phật giáo coi trọng nghi lễ, còn Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo không.
  • C. Phật giáo chấp nhận chế độ đẳng cấp, còn Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo phản đối.
  • D. Phật giáo phủ nhận luân hồi, còn Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo chấp nhận.

Câu 18: Vai trò của các A-sô-ca (Ashoka) đối với Phật giáo và sự phát triển của đế chế Mau-ry-a (Maurya) được đánh giá như thế nào?

  • A. Ông là người sáng lập Phật giáo và đã biến nó thành quốc giáo bắt buộc.
  • B. Ông đàn áp Phật giáo và chỉ ủng hộ Bà La Môn giáo.
  • C. Ông chuyển sang ủng hộ và truyền bá Phật giáo sau chiến tranh, cho xây dựng nhiều trụ đá, chùa tháp và cử phái đoàn đi truyền đạo, góp phần đưa Phật giáo trở thành tôn giáo lớn trên thế giới.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến việc mở rộng lãnh thổ bằng quân sự và không chú trọng phát triển văn hóa, tôn giáo.

Câu 19: Hệ thống chữ số do người Ấn Độ phát minh (sau này gọi là chữ số Ả Rập) có ý nghĩa cách mạng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong việc ghi chép lịch sử.
  • B. Chủ yếu được sử dụng trong các văn bản tôn giáo.
  • C. Không có ứng dụng thực tế trong cuộc sống.
  • D. Cách mạng hóa hệ thống tính toán, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của toán học và các ngành khoa học khác trên toàn cầu.

Câu 20: Văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô) có đặc điểm nổi bật nào về quy hoạch đô thị?

  • A. Đô thị được quy hoạch khoa học, có hệ thống thoát nước, nhà ở xây bằng gạch nung, đường phố thẳng tắp.
  • B. Các đô thị phát triển tự phát, không có quy hoạch và hệ thống hạ tầng.
  • C. Chỉ có các công trình tôn giáo lớn, không có khu dân cư.
  • D. Kiến trúc đô thị chủ yếu làm bằng gỗ và vật liệu dễ phân hủy.

Câu 21: Sự đa dạng về chủng tộc và tộc người (như người Đra-vi-đi-an ở miền Nam và người A-ri-a ở miền Bắc) đã ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Ấn Độ?

  • A. Gây ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Ngăn cản mọi sự giao lưu và hòa hợp văn hóa.
  • C. Chỉ tạo ra sự khác biệt về kinh tế.
  • D. Là cơ sở cho sự đa dạng, phong phú của văn hóa, ngôn ngữ, tín ngưỡng và phong tục tập quán trên tiểu lục địa Ấn Độ.

Câu 22: Trong y học cổ đại, người Ấn Độ đã có những thành tựu đáng kể. Điều này được thể hiện qua việc gì?

  • A. Chỉ tập trung vào chữa bệnh bằng cúng bái.
  • B. Biết sử dụng thảo mộc, có các bộ sách y học cổ như Su-sru-ta Sam-hi-ta mô tả kỹ thuật phẫu thuật, và hiểu biết về giải phẫu cơ thể.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào y học từ Hy Lạp cổ đại.
  • D. Chỉ có khả năng chữa trị các bệnh thông thường, không có hiểu biết về phẫu thuật.

Câu 23: Ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ là gì đối với sự phát triển của toán học thế giới?

  • A. Tạo ra một công cụ tính toán hiệu quả hơn hẳn các hệ thống chữ số trước đó (ví dụ: chữ số La Mã), mở đường cho sự phát triển của đại số và giải tích.
  • B. Chỉ đơn thuần là một ký hiệu mới, không có nhiều tác động thực tế.
  • C. Làm cho việc tính toán trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có giá trị sử dụng trong nội bộ Ấn Độ.

Câu 24: Khác biệt cơ bản giữa kiến trúc Hin-đu giáo và kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ - trung đại là gì?

  • A. Kiến trúc Hin-đu giáo chỉ xây bằng đá, còn kiến trúc Phật giáo chỉ xây bằng gỗ.
  • B. Kiến trúc Hin-đu giáo có quy mô nhỏ, còn kiến trúc Phật giáo có quy mô lớn.
  • C. Kiến trúc Hin-đu giáo không có điêu khắc, còn kiến trúc Phật giáo có.
  • D. Kiến trúc Hin-đu giáo nổi bật với các đền tháp nhiều tầng, trang trí dày đặc các tượng thần; kiến trúc Phật giáo đặc trưng bởi tháp (stupa), chùa, tịnh xá, thường có tượng Phật và các hình ảnh liên quan đến cuộc đời Phật.

Câu 25: Dưới thời vương triều Mô-gôn, sự cai trị của người Hồi giáo đã ảnh hưởng đến xã hội Ấn Độ như thế nào?

  • A. Chế độ đẳng cấp Varna bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • B. Tạo ra một tầng lớp quý tộc Hồi giáo mới, nhưng chế độ đẳng cấp truyền thống vẫn tồn tại và sự phân biệt tôn giáo xuất hiện.
  • C. Toàn bộ dân số Ấn Độ chuyển sang theo đạo Hồi.
  • D. Nền kinh tế nông nghiệp bị phá hủy hoàn toàn.

Câu 26: Các hang động A-gian-ta và Ê-lô-ra là những minh chứng sống động cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Toán học.
  • C. Kiến trúc và điêu khắc chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo, Đạo Giain).
  • D. Văn học và sử học.

Câu 27: Phật giáo, sau khi ra đời ở Ấn Độ, đã lan rộng sang nhiều quốc gia châu Á. Yếu tố nào của Phật giáo đã giúp nó dễ dàng được tiếp nhận ở các nền văn hóa khác?

  • A. Thông điệp về sự giải thoát khỏi khổ đau, tính nhân văn và việc vượt qua rào cản đẳng cấp (ít nhất là về mặt lý thuyết ban đầu).
  • B. Việc yêu cầu người theo đạo phải tuân thủ nghiêm ngặt chế độ đẳng cấp Ấn Độ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thờ cúng một vị thần tối cao duy nhất.
  • D. Yêu cầu mọi người phải từ bỏ cuộc sống thế tục và vào chùa tu hành.

Câu 28: So với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ có đặc điểm nổi bật nào về mặt tinh thần?

  • A. Thiên về thực tế, ít chú trọng đến đời sống tâm linh.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng các công trình kiến trúc khổng lồ để thể hiện quyền lực nhà nước.
  • C. Không có sự phát triển của các hệ thống tôn giáo và triết học phức tạp.
  • D. Có sự phát triển mạnh mẽ và ảnh hưởng sâu sắc của các hệ thống tôn giáo và triết học (Phật giáo, Hin-đu giáo, Bà La Môn giáo), chi phối nhiều mặt của đời sống xã hội và văn hóa.

Câu 29: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại di sản to lớn cho nhân loại. Ý nghĩa tổng quát của những di sản này là gì?

  • A. Góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại trên nhiều lĩnh vực như tôn giáo, triết học, văn học, nghệ thuật, khoa học, đồng thời có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khu vực khác.
  • B. Chỉ có ý nghĩa lịch sử đối với riêng Ấn Độ, không có giá trị phổ quát.
  • C. Các di sản này chủ yếu liên quan đến chiến tranh và chinh phạt.
  • D. Phần lớn các thành tựu văn minh đã bị mai một và không còn ảnh hưởng đến thế giới hiện đại.

Câu 30: Quan sát xã hội Ấn Độ cổ đại với sự tồn tại của chế độ đẳng cấp Varna và sự ra đời của Phật giáo. Phân tích mối liên hệ giữa hai yếu tố này.

  • A. Phật giáo ra đời để củng cố chế độ đẳng cấp Varna.
  • B. Phật giáo, với chủ trương bình đẳng và con đường giải thoát cho mọi cá nhân, là một phản ứng và thách thức đối với sự bất công và phân biệt của chế độ đẳng cấp Varna do Bà La Môn giáo bảo vệ.
  • C. Chế độ đẳng cấp Varna là kết quả của sự du nhập Phật giáo.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa chế độ đẳng cấp Varna và sự ra đời của Phật giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được hình thành và phát triển rực rỡ chủ yếu tại khu vực nào của tiểu lục địa Ấn Độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hệ thống Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phản ánh rõ nét điều gì về cấu trúc xã hội và tư tưởng tôn giáo thời bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của văn minh Ấn Độ.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về thể chế nhà nước ở Ấn Độ thời cổ - trung đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò gì của văn học đối với văn minh Ấn Độ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại có thể được phân tích dưới góc độ nào về bối cảnh xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh giữa Bà La Môn giáo và Hin-đu giáo cho thấy điểm khác biệt nổi bật nào trong quan niệm về thần linh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quan niệm về Karma (Nghiệp báo) và Samsara (Luân hồi) là những yếu tố cốt lõi trong cả Phật giáo và Hin-đu giáo. Những quan niệm này có tác động như thế nào đến đời sống tinh thần và xã hội của người Ấn Độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Kiến trúc Phật giáo Ấn Độ thời cổ - trung đại thường có đặc trưng là tháp (stupa), chùa, và các trụ đá có khắc văn tự. Những đặc trưng này phản ánh điều gì về mục đích và tư tưởng của Phật giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đóng góp quan trọng nhất của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học, được xem là nền tảng cho nhiều tính toán hiện đại, là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ngoài toán học, người Ấn Độ cổ đại còn có những thành tựu đáng chú ý trong thiên văn học và y học. Điều này cho thấy điều gì về sự phát triển khoa học tự nhiên của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực lân cận, đặc biệt là Đông Nam Á. Con đường chính dẫn đến sự lan tỏa ảnh hưởng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Dưới thời vương triều Gúp-ta (Gupta), Ấn Độ được coi là 'Thời đại vàng kim' của văn minh cổ đại. Điều gì làm nên sự thịnh vượng và phát triển rực rỡ của thời kỳ này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự xuất hiện của các vương triều Hồi giáo (Đê-li, Mô-gôn) đánh dấu một giai đoạn mới trong lịch sử Ấn Độ trung đại. Phân tích nào sau đây đúng về tác động của sự cai trị của các vương triều Hồi giáo đối với văn minh Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ta-giơ Ma-han, một công trình kiến trúc nổi tiếng dưới thời vương triều Mô-gôn, là biểu tượng cho điều gì trong sự phát triển của văn minh Ấn Độ trung đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò của các A-sô-ca (Ashoka) đối với Phật giáo và sự phát triển của đế chế Mau-ry-a (Maurya) được đánh giá như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hệ thống chữ số do người Ấn Độ phát minh (sau này gọi là chữ số Ả Rập) có ý nghĩa cách mạng trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô) có đặc điểm nổi bật nào về quy hoạch đô thị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự đa dạng về chủng tộc và tộc người (như người Đra-vi-đi-an ở miền Nam và người A-ri-a ở miền Bắc) đã ảnh hưởng như thế nào đến văn minh Ấn Độ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong y học cổ đại, người Ấn Độ đã có những thành tựu đáng kể. Điều này được thể hiện qua việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ là gì đối với sự phát triển của toán học thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khác biệt cơ bản giữa kiến trúc Hin-đu giáo và kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ - trung đại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dưới thời vương triều Mô-gôn, sự cai trị của người Hồi giáo đã ảnh hưởng đến xã hội Ấn Độ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Các hang động A-gian-ta và Ê-lô-ra là những minh chứng sống động cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào trong văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phật giáo, sau khi ra đời ở Ấn Độ, đã lan rộng sang nhiều quốc gia châu Á. Yếu tố nào của Phật giáo đã giúp nó dễ dàng được tiếp nhận ở các nền văn hóa khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So với các nền văn minh cổ đại khác như Ai Cập hay Lưỡng Hà, văn minh Ấn Độ có đặc điểm nổi bật nào về mặt tinh thần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại để lại di sản to lớn cho nhân loại. Ý nghĩa tổng quát của những di sản này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quan sát xã hội Ấn Độ cổ đại với sự tồn tại của chế độ đẳng cấp Varna và sự ra đời của Phật giáo. Phân tích mối liên hệ giữa hai yếu tố này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí của Ấn Độ cổ - trung đại nằm trên khu vực tiểu lục địa Nam Á, được bao bọc bởi các dãy núi hùng vĩ ở phía Bắc và đại dương ở ba phía còn lại. Đặc điểm này đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ?

  • A. Thúc đẩy giao thương đường biển với phương Tây ngay từ sớm.
  • B. Tạo ra sự biệt lập tương đối, giúp bảo tồn bản sắc văn hóa.
  • C. Dẫn đến sự đa dạng về chủng tộc và ngôn ngữ trong nội bộ.
  • D. Giúp dễ dàng chinh phục và mở rộng lãnh thổ sang các khu vực khác.

Câu 2: Nền kinh tế chủ yếu của cư dân Ấn Độ cổ - trung đại là nông nghiệp trồng lúa nước, được hưởng lợi từ nguồn nước và phù sa của các dòng sông lớn. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn nước và phù sa cho hoạt động nông nghiệp này?

  • A. Các hồ nước ngọt nội địa.
  • B. Hệ thống kênh đào nhân tạo phức tạp.
  • C. Chế độ gió mùa mang mưa lớn theo mùa.
  • D. Nguồn nước ngầm dồi dào quanh năm.

Câu 3: Xã hội Ấn Độ cổ đại được tổ chức chặt chẽ dựa trên chế độ đẳng cấp Varna (sau phát triển thành Caste). Hệ thống này đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

  • A. Tốc độ phát triển kinh tế thương nghiệp.
  • B. Sự lựa chọn nghề nghiệp của mỗi cá nhân.
  • C. Mức độ tiếp cận giáo dục và kiến thức.
  • D. Quan hệ hôn nhân, giao tiếp xã hội và địa vị pháp lí.

Câu 4: Đẳng cấp nào trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là cao nhất, bao gồm các tu sĩ, học giả, giữ vai trò chủ trì các nghi lễ tôn giáo và bảo tồn kiến thức?

  • A. Brahman (Bà La Môn).
  • B. Kshatriya (Sát Đế Lợi).
  • C. Vaishya (Phệ Xá).
  • D. Shudra (Thủ Đà La).

Câu 5: Vương triều Mauryan (thế kỉ IV - II TCN) là một trong những vương triều đầu tiên thống nhất phần lớn Ấn Độ cổ đại. Dưới thời vua A-sô-ca, vương triều này đã có chính sách đặc biệt nào, có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển tôn giáo ở Ấn Độ và khu vực châu Á?

  • A. Thực hiện chính sách độc tôn Nho giáo.
  • B. Đẩy mạnh truyền bá Phật giáo ra bên ngoài lãnh thổ.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp Varna.
  • D. Phát động nhiều cuộc chiến tranh xâm lược lớn sang phía Tây.

Câu 6: Vương triều Gupta (thế kỉ IV - VI) thường được mệnh danh là "Thời kì hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này, khẳng định sự phát triển rực rỡ của văn minh Ấn Độ, là gì?

  • A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
  • B. Đạt được những tiến bộ vượt bậc trong kĩ thuật quân sự.
  • C. Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế công nghiệp.
  • D. Sự phát triển đỉnh cao của văn học, khoa học, nghệ thuật.

Câu 7: Từ thế kỉ XII, Ấn Độ bước vào thời kỳ các vương triều Hồi giáo cai trị. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn này, mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử Ấn Độ với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hồi giáo?

  • A. Sự thành lập Vương triều Hồi giáo Đê-li.
  • B. Cuộc xâm lược của người Mông Cổ.
  • C. Sự sụp đổ của Vương triều Gupta.
  • D. Cuộc nổi dậy của nông dân quy mô lớn.

Câu 8: Vương triều Hồi giáo Mô-gôn (thế kỉ XVI - XIX) là vương triều Hồi giáo cuối cùng và thịnh đạt nhất ở Ấn Độ thời trung đại. Thành tựu kiến trúc nổi tiếng thế giới nào được xây dựng dưới thời kỳ này, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc Ba Tư, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ?

  • A. Đại Bảo Tháp Sanchi.
  • B. Khu đền Khajuraho.
  • C. Lăng Ta-giơ Ma-han.
  • D. Cột đá của A-sô-ca.

Câu 9: Chữ viết cổ nhất của người Ấn Độ được tìm thấy trong các di chỉ của nền văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa) là loại chữ tượng hình. Tuy nhiên, loại chữ nào đã trở thành chữ viết phổ biến và là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ ở Ấn Độ cũng như ảnh hưởng đến chữ viết của nhiều nước Đông Nam Á?

  • A. Chữ Hin-đi.
  • B. Chữ Tamil.
  • C. Chữ Ba Tư.
  • D. Chữ Phạn (Sanskrit).

Câu 10: Hai bộ sử thi nổi tiếng Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là nguồn tư liệu quý giá phản ánh sâu sắc nhiều khía cạnh của xã hội, tôn giáo, triết lí và đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong việc:

  • A. Lưu giữ và truyền bá giá trị văn hóa, tư tưởng của dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí cho giới quý tộc.
  • C. Ghi chép lịch sử chính trị một cách chính xác tuyệt đối.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên.

Câu 11: Bà La Môn giáo là tôn giáo cổ xưa nhất ở Ấn Độ, tiền thân của Hin-đu giáo. Đặc điểm cốt lõi nào của Bà La Môn giáo sau này được kế thừa và trở thành nền tảng quan trọng trong cấu trúc và tư tưởng của Hin-đu giáo?

  • A. Chủ trương bình đẳng mọi tầng lớp trong xã hội.
  • B. Thờ cúng duy nhất một vị thần tối cao.
  • C. Chấp nhận và củng cố chế độ đẳng cấp Varna/Caste.
  • D. Phủ nhận sự tồn tại của linh hồn bất tử.

Câu 12: Phật giáo ra đời vào thế kỉ VI TCN tại miền Bắc Ấn Độ. Giáo lí cơ bản của Phật giáo tập trung vào Tứ diệu đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) và con đường Bát chính đạo. Mục đích cuối cùng mà Phật giáo hướng tới cho mỗi cá nhân là gì?

  • A. Đạt được quyền lực và sự giàu có trong cuộc sống.
  • B. Sinh vào đẳng cấp cao hơn trong kiếp sau.
  • C. Phụng sự các vị thần linh để được ban phước.
  • D. Giải thoát khỏi vòng luân hồi đau khổ (Niết Bàn).

Câu 13: Hin-đu giáo là tôn giáo phổ biến nhất ở Ấn Độ hiện nay. Khác với Phật giáo, Hin-đu giáo không có người sáng lập duy nhất và có hệ thống thần linh đa dạng, phức tạp. Tuy nhiên, điểm chung giữa Hin-đu giáo và Bà La Môn giáo là gì?

  • A. Đều chấp nhận và duy trì chế độ đẳng cấp xã hội.
  • B. Đều chủ trương cấm đoán mọi hình thức thờ cúng thần tượng.
  • C. Đều chỉ thờ duy nhất thần Bra-ma.
  • D. Đều ra đời cùng thời điểm với nhau.

Câu 14: Hồi giáo du nhập vào Ấn Độ từ thế kỉ VIII và trở thành tôn giáo của các vương triều cai trị từ thế kỉ XII. Sự hiện diện của Hồi giáo đã tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ ở Ấn Độ. Biểu hiện rõ rệt nhất của sự giao thoa này trong lĩnh vực kiến trúc là gì?

  • A. Sự xuất hiện của các ngôi chùa Phật giáo theo phong cách mới.
  • B. Sự kết hợp các yếu tố kiến trúc Ba Tư, Trung Á với kiến trúc truyền thống Ấn Độ.
  • C. Việc xây dựng các kim tự tháp khổng lồ.

Câu 15: Kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ đại có nhiều công trình đặc trưng như Stupa (tháp hình bán cầu), chùa hang, trụ đá. Mục đích chính của việc xây dựng các công trình này là gì?

  • A. Làm nơi ở cho các vị vua và quý tộc.
  • B. Phục vụ mục đích quân sự, phòng thủ.
  • C. Lưu giữ xá lợi Phật, nơi tu hành và truyền bá giáo lí.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh kinh tế của vương triều.

Câu 16: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các bức phù điêu, tượng thờ trong đền tháp. Đề tài chủ đạo trong điêu khắc thời kỳ này thường là gì?

  • A. Các cảnh sinh hoạt đời thường của người dân.
  • B. Chân dung các vị hoàng đế và tướng lĩnh.
  • C. Các loài động vật hoang dã.
  • D. Hình tượng các vị thần, Phật, Bồ Tát và các câu chuyện tôn giáo.

Câu 17: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đạt được những thành tựu rực rỡ và có ảnh hưởng lớn đến thế giới, đặc biệt là với việc phát minh ra hệ đếm thập phân và chữ số Ả Rập (bao gồm số 0)?

  • A. Toán học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Y học.
  • D. Vật lí học.

Câu 18: Người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho Thiên văn học, bao gồm việc tính được chu vi Trái Đất, giải thích được hiện tượng nhật thực, nguyệt thực và phân biệt được các hành tinh với ngôi sao. Nền tảng cho những hiểu biết này chủ yếu dựa trên phương pháp nào?

  • A. Sử dụng kính viễn vọng hiện đại.
  • B. Thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
  • C. Quan sát bầu trời và tính toán dựa trên toán học.
  • D. Tiếp thu trực tiếp kiến thức từ Hy Lạp cổ đại.

Câu 19: Y học cổ truyền Ấn Độ, đặc biệt là hệ thống Ayuverda, đã có những thành tựu đáng kể trong việc chẩn đoán, điều trị bệnh bằng thảo dược, phẫu thuật và yoga. Nguyên lí cơ bản của Ayuverda dựa trên quan điểm nào về sức khỏe con người?

  • A. Sức khỏe là do các vị thần ban tặng.
  • B. Sức khỏe là sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần với môi trường.
  • C. Bệnh tật là do sự trừng phạt của tạo hóa.
  • D. Chỉ có phẫu thuật mới giải quyết được bệnh tật.

Câu 20: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực khác, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ thể hiện rõ rệt và có tác động mạnh mẽ nhất đến các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ này?

  • A. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết và nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
  • B. Hệ thống chính trị dân chủ và luật pháp.
  • C. Kỹ thuật sản xuất công nghiệp và thương mại quốc tế.
  • D. Chế độ đẳng cấp xã hội và y học hiện đại.

Câu 21: Chế độ đẳng cấp Varna/Caste, mặc dù chính thức bị xóa bỏ về mặt pháp luật ở Ấn Độ hiện đại, nhưng tàn dư của nó vẫn còn ảnh hưởng đến xã hội. Điều này cho thấy:

  • A. Chế độ đẳng cấp không có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội Ấn Độ.
  • B. Các luật lệ xã hội luôn dễ dàng thay đổi chỉ bằng sắc lệnh.
  • C. Tôn giáo không có vai trò trong việc duy trì cấu trúc xã hội.
  • D. Các cấu trúc xã hội sâu sắc, hình thành từ lâu đời, rất khó bị xóa bỏ hoàn toàn và vẫn có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.

Câu 22: Sự ra đời của Phật giáo vào thế kỉ VI TCN được xem là một "phản ứng" đối với những hạn chế của Bà La Môn giáo. Hạn chế lớn nhất của Bà La Môn giáo mà Phật giáo tìm cách khắc phục là gì?

  • A. Thiếu hệ thống giáo lí rõ ràng.
  • B. Không có đền thờ và nghi lễ cụ thể.
  • C. Sự phân biệt đẳng cấp gay gắt và vai trò độc tôn của đẳng cấp Bà La Môn.
  • D. Không quan tâm đến đời sống tinh thần của con người.

Câu 23: Dưới thời vương triều Mô-gôn, hoàng đế Akbar đã thực hiện chính sách khoan dung tôn giáo, cố gắng hòa hợp giữa Hồi giáo và Hin-đu giáo. Chính sách này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển của vương triều?

  • A. Giảm bớt căng thẳng tôn giáo, củng cố sự ổn định và thống nhất đất nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của Thiên Chúa giáo.
  • C. Dẫn đến sự suy yếu của quyền lực hoàng đế.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự du nhập của các tôn giáo mới.

Câu 24: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp được chạm khắc dày đặc các hình tượng thần linh và câu chuyện sử thi, bạn có thể suy đoán công trình này thuộc về tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hin-đu giáo.
  • C. Hồi giáo.
  • D. Kì Na giáo.

Câu 25: Hệ thống chữ số thập phân do người Ấn Độ phát minh, bao gồm cả số 0 và khái niệm giá trị vị trí, đã được truyền bá sang thế giới Ả Rập và sau đó đến châu Âu. Tầm quan trọng nhất của phát minh này đối với sự phát triển của khoa học và kinh tế là gì?

  • A. Giúp con người tính toán nhanh chóng bằng que tính.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc ghi chép số lượng hàng hóa.
  • C. Làm phức tạp thêm các phép tính cơ bản.
  • D. Tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học hiện đại, kế toán và các ngành khoa học chính xác khác.

Câu 26: So sánh giữa Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về con đường giải thoát là gì?

  • A. Phật giáo tìm con đường giải thoát thông qua tự giác ngộ và tu hành cá nhân; Hin-đu giáo tìm con đường giải thoát qua việc tuân thủ bổn phận đẳng cấp, thực hiện nghi lễ và sùng bái thần linh.
  • B. Phật giáo khuyến khích bạo lực để đạt mục tiêu; Hin-đu giáo chủ trương bất bạo động.
  • C. Phật giáo chỉ dành cho giới quý tộc; Hin-đu giáo dành cho mọi tầng lớp.
  • D. Phật giáo thờ đa thần; Hin-đu giáo thờ độc thần.

Câu 27: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được xây dựng trên nền tảng đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ, tôn giáo. Điều này đã tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với các vương triều cai trị?

  • A. Khó khăn trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • B. Duy trì sự thống nhất và ổn định chính trị trong một xã hội phân hóa sâu sắc.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực cho các công trình xây dựng.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 28: Văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô) là một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất thế giới. Đặc điểm nổi bật nào cho thấy sự phát triển cao của nền văn minh này về tổ chức xã hội và kỹ thuật?

  • A. Xây dựng các kim tự tháp khổng lồ.
  • B. Phát minh ra giấy và kỹ thuật in ấn.
  • C. Quy hoạch đô thị hiện đại với hệ thống thoát nước và vệ sinh tiên tiến.
  • D. Chế tạo được súng thuốc nổ.

Câu 29: Sự suy tàn của Vương triều Mô-gôn vào thế kỉ XVIII tạo điều kiện cho sự can thiệp và xâm lược của các cường quốc châu Âu, mở đầu thời kỳ Ấn Độ thuộc địa. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của vương triều này là gì?

  • A. Thiếu các công trình kiến trúc lớn.
  • B. Kinh tế nông nghiệp quá phát triển.
  • C. Không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • D. Mâu thuẫn tôn giáo, khởi nghĩa nông dân, sự nổi dậy của các thế lực địa phương và sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với văn minh nhân loại?

  • A. Cung cấp nhiều giá trị tinh thần (tôn giáo, triết học), tri thức khoa học (toán học, thiên văn học, y học) và sáng tạo nghệ thuật độc đáo, có ảnh hưởng sâu rộng ra bên ngoài.
  • B. Chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ Ấn Độ và không có ảnh hưởng quốc tế.
  • C. Chủ yếu đóng góp về mặt quân sự và chinh phục lãnh thổ.
  • D. Chỉ có ảnh hưởng đến văn minh phương Tây thời cổ đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vị trí địa lí của Ấn Độ cổ - trung đại nằm trên khu vực tiểu lục địa Nam Á, được bao bọc bởi các dãy núi hùng vĩ ở phía Bắc và đại dương ở ba phía còn lại. Đặc điểm này đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nền kinh tế chủ yếu của cư dân Ấn Độ cổ - trung đại là nông nghiệp trồng lúa nước, được hưởng lợi từ nguồn nước và phù sa của các dòng sông lớn. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn nước và phù sa cho hoạt động nông nghiệp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Xã hội Ấn Độ cổ đại được tổ chức chặt chẽ dựa trên chế độ đẳng cấp Varna (sau phát triển thành Caste). Hệ thống này đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đẳng cấp nào trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là cao nhất, bao gồm các tu sĩ, học giả, giữ vai trò chủ trì các nghi lễ tôn giáo và bảo tồn kiến thức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vương triều Mauryan (thế kỉ IV - II TCN) là một trong những vương triều đầu tiên thống nhất phần lớn Ấn Độ cổ đại. Dưới thời vua A-sô-ca, vương triều này đã có chính sách đặc biệt nào, có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển tôn giáo ở Ấn Độ và khu vực châu Á?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vương triều Gupta (thế kỉ IV - VI) thường được mệnh danh là 'Thời kì hoàng kim' của Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này, khẳng định sự phát triển rực rỡ của văn minh Ấn Độ, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Từ thế kỉ XII, Ấn Độ bước vào thời k??? các vương triều Hồi giáo cai trị. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn này, mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử Ấn Độ với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hồi giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vương triều Hồi giáo Mô-gôn (thế kỉ XVI - XIX) là vương triều Hồi giáo cuối cùng và thịnh đạt nhất ở Ấn Độ thời trung đại. Thành tựu kiến trúc nổi tiếng thế giới nào được xây dựng dưới thời kỳ này, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc Ba Tư, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Chữ viết cổ nhất của người Ấn Độ được tìm thấy trong các di chỉ của nền văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa) là loại chữ tượng hình. Tuy nhiên, loại chữ nào đã trở thành chữ viết phổ biến và là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ ở Ấn Độ cũng như ảnh hưởng đến chữ viết của nhiều nước Đông Nam Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hai bộ sử thi nổi tiếng Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là nguồn tư liệu quý giá phản ánh sâu sắc nhiều khía cạnh của xã hội, tôn giáo, triết lí và đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bà La Môn giáo là tôn giáo cổ xưa nhất ở Ấn Độ, tiền thân của Hin-đu giáo. Đặc điểm cốt lõi nào của Bà La Môn giáo sau này được kế thừa và trở thành nền tảng quan trọng trong cấu trúc và tư tưởng của Hin-đu giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phật giáo ra đời vào thế kỉ VI TCN tại miền Bắc Ấn Độ. Giáo lí cơ bản của Phật giáo tập trung vào Tứ diệu đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) và con đường Bát chính đạo. Mục đích cuối cùng mà Phật giáo hướng tới cho mỗi cá nhân là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hin-đu giáo là tôn giáo phổ biến nhất ở Ấn Độ hiện nay. Khác với Phật giáo, Hin-đu giáo không có người sáng lập duy nhất và có hệ thống thần linh đa dạng, phức tạp. Tuy nhiên, điểm chung giữa Hin-đu giáo và Bà La Môn giáo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hồi giáo du nhập vào Ấn Độ từ thế kỉ VIII và trở thành tôn giáo của các vương triều cai trị từ thế kỉ XII. Sự hiện diện của Hồi giáo đã tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ ở Ấn Độ. Biểu hiện rõ rệt nhất của sự giao thoa này trong lĩnh vực kiến trúc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ đại có nhiều công trình đặc trưng như Stupa (tháp hình bán cầu), chùa hang, trụ đá. Mục đích chính của việc xây dựng các công trình này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các bức phù điêu, tượng thờ trong đền tháp. Đề tài chủ đạo trong điêu khắc thời kỳ này thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đạt được những thành tựu rực rỡ và có ảnh hưởng lớn đến thế giới, đặc biệt là với việc phát minh ra hệ đếm thập phân và chữ số Ả Rập (bao gồm số 0)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho Thiên văn học, bao gồm việc tính được chu vi Trái Đất, giải thích được hiện tượng nhật thực, nguyệt thực và phân biệt được các hành tinh với ngôi sao. Nền tảng cho những hiểu biết này chủ yếu dựa trên phương pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Y học cổ truyền Ấn Độ, đặc biệt là hệ thống Ayuverda, đã có những thành tựu đáng kể trong việc chẩn đoán, điều trị bệnh bằng thảo dược, phẫu thuật và yoga. Nguyên lí cơ bản của Ayuverda dựa trên quan điểm nào về sức khỏe con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực khác, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ thể hiện rõ rệt và có tác động mạnh mẽ nhất đến các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chế độ đẳng cấp Varna/Caste, mặc dù chính thức bị xóa bỏ về mặt pháp luật ở Ấn Độ hiện đại, nhưng tàn dư của nó vẫn còn ảnh hưởng đến xã hội. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự ra đời của Phật giáo vào thế kỉ VI TCN được xem là một 'phản ứng' đối với những hạn chế của Bà La Môn giáo. Hạn chế lớn nhất của Bà La Môn giáo mà Phật giáo tìm cách khắc phục là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dưới thời vương triều Mô-gôn, hoàng đế Akbar đã thực hiện chính sách khoan dung tôn giáo, cố gắng hòa hợp giữa Hồi giáo và Hin-đu giáo. Chính sách này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển của vương triều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp được chạm khắc dày đặc các hình tượng thần linh và câu chuyện sử thi, bạn có thể suy đoán công trình này thuộc về tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ - trung đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hệ thống chữ số thập phân do người Ấn Độ phát minh, bao gồm cả số 0 và khái niệm giá trị vị trí, đã được truyền bá sang thế giới Ả Rập và sau đó đến châu Âu. Tầm quan trọng nhất của phát minh này đối với sự phát triển của khoa học và kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: So sánh giữa Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về con đường giải thoát là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được xây dựng trên nền tảng đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ, tôn giáo. Điều này đã tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với các vương triều cai trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô) là một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất thế giới. Đặc điểm nổi bật nào cho thấy sự phát triển cao của nền văn minh này về tổ chức xã hội và kỹ thuật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự suy tàn của Vương triều Mô-gôn vào thế kỉ XVIII tạo điều kiện cho sự can thiệp và xâm lược của các cường quốc châu Âu, mở đầu thời kỳ Ấn Độ thuộc địa. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của vương triều này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với văn minh nhân loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại được hình thành chủ yếu trên lưu vực hai dòng sông lớn nào?

  • A. Sông Ấn và sông Hằng
  • B. Sông Nin và sông Ấn
  • C. Hoàng Hà và Trường Giang
  • D. Sông Ti-grơ và sông Ơ-phơ-rát

Câu 2: Phân tích vai trò của điều kiện tự nhiên (đặc biệt là hệ thống sông ngòi và khí hậu) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của nền văn minh Ấn Độ.

  • A. Tạo ra địa hình đồi núi hiểm trở, thúc đẩy phát triển thương mại đường biển.
  • B. Khí hậu khắc nghiệt buộc cư dân phải di cư liên tục, tạo nên sự pha trộn văn hóa đa dạng.
  • C. Hệ thống sông ngòi khô cằn, đòi hỏi kỹ thuật thủy lợi phức tạp từ sớm.
  • D. Cung cấp nguồn nước và phù sa màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước phát triển.

Câu 3: Sự đa dạng về chủng tộc và ngôn ngữ ở Ấn Độ cổ đại đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với sự phát triển văn minh?

  • A. Thúc đẩy sự thống nhất chính trị và văn hóa từ rất sớm.
  • B. Ngăn cản hoàn toàn sự giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các tộc người.
  • C. Góp phần tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các yếu tố văn hóa nhưng cũng tiềm ẩn mâu thuẫn xã hội.
  • D. Chỉ tạo ra thách thức về xung đột sắc tộc mà không có bất kỳ cơ hội phát triển nào.

Câu 4: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau này là Caste) trong xã hội Ấn Độ cổ đại được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự giàu có về kinh tế.
  • B. Sự phân biệt về chủng tộc, nghề nghiệp và địa vị xã hội.
  • C. Trình độ học vấn của mỗi cá nhân.
  • D. Thành tích quân sự trong chiến tranh.

Câu 5: Đẳng cấp nào trong hệ thống Varna ở Ấn Độ cổ đại được coi là có địa vị cao nhất?

  • A. Brahman (Giới tu sĩ, trí thức)
  • B. Kshatriya (Giới vương công, võ sĩ)
  • C. Vaishya (Giới thương nhân, nông dân tự do)
  • D. Shudra (Giới tiện dân, nô lệ)

Câu 6: Phân tích tác động tiêu cực của hệ thống đẳng cấp Caste đối với sự phát triển của xã hội Ấn Độ qua các thời kỳ.

  • A. Thúc đẩy sự bình đẳng và đoàn kết trong xã hội.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh giữa các tầng lớp.
  • C. Tạo điều kiện cho mọi cá nhân phát huy tối đa năng lực của mình.
  • D. Gây ra sự phân biệt đối xử sâu sắc, kìm hãm sự phát triển xã hội và cá nhân.

Câu 7: Vương triều nào được xem là đã thống nhất phần lớn Ấn Độ và đưa ra nhiều cải cách quan trọng, đặc biệt dưới thời vua A-sô-ca?

  • A. Vương triều Gupta
  • B. Vương triều Maurya
  • C. Vương triều Hồi giáo Đê-li
  • D. Vương triều Mughal

Câu 8: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ phát triển thịnh đạt và đạt nhiều thành tựu rực rỡ về văn hóa, khoa học dưới thời vương triều nào?

  • A. Vương triều Gupta
  • B. Vương triều Maurya
  • C. Vương triều Hồi giáo Đê-li
  • D. Vương triều Satavahana

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của giai đoạn Ấn Độ trung đại, gắn liền với sự xâm nhập và cai trị của các vương triều Hồi giáo?

  • A. Sự ra đời của Phật giáo.
  • B. Sự sụp đổ của vương triều Maurya.
  • C. Cuộc chinh phục của người Hồi giáo vào thế kỷ XII.
  • D. Sự thành lập vương triều Gupta.

Câu 10: Chữ viết chính thức của người Ấn Độ cổ đại, xuất hiện trong các kinh Veda và sử thi, là loại chữ nào?

  • A. Chữ Brahmi
  • B. Chữ Kharosthi
  • C. Chữ Devanagari
  • D. Chữ Phạn (Sanskrit)

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chữ Phạn và chữ Hin-đi trong lịch sử chữ viết Ấn Độ.

  • A. Chữ Phạn là chữ viết hiện đại, còn chữ Hin-đi là chữ cổ.
  • B. Chữ Phạn chỉ dùng cho mục đích tôn giáo, còn chữ Hin-đi dùng cho văn học.
  • C. Chữ Phạn là ngôn ngữ và chữ viết cổ điển, còn chữ Hin-đi là ngôn ngữ và chữ viết hiện đại, phát triển từ chữ Phạn.
  • D. Chữ Phạn được sử dụng ở miền Nam Ấn Độ, còn chữ Hin-đi ở miền Bắc.

Câu 12: Hai bộ sử thi tiêu biểu phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo của Ấn Độ cổ đại là gì?

  • A. Mahabharata và Ramayana
  • B. Veda và Upanishads
  • C. Arthashastra và Kama Sutra
  • D. Tripitaka và Bhagavad Gita

Câu 13: Nội dung chính của bộ sử thi Mahabharata là gì?

  • A. Câu chuyện tình yêu giữa hoàng tử Rama và nàng Sita.
  • B. Cuộc chiến tranh giữa hai dòng họ Pandava và Kaurava, kết hợp nhiều triết lý, đạo đức.
  • C. Mô tả cuộc đời và giáo lý của đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
  • D. Các nghi thức cúng tế và bài thánh ca cổ xưa.

Câu 14: Tôn giáo nào được xem là tôn giáo cổ xưa nhất của Ấn Độ và là nền tảng cho sự ra đời của Hin-đu giáo?

  • A. Phật giáo
  • B. Kỳ Na giáo (Jainism)
  • C. Bà La Môn giáo (Brahmanism)
  • D. Hồi giáo (Islam)

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo.

  • A. Phật giáo tìm cách giải thoát khỏi vòng luân hồi bằng con đường tự tu tập, giác ngộ; Bà La Môn/Hin-đu giáo nhấn mạnh vai trò của các vị thần, nghi lễ và hệ thống đẳng cấp.
  • B. Phật giáo chủ trương bạo lực để đạt giải thoát; Bà La Môn/Hin-đu giáo chủ trương hòa bình.
  • C. Phật giáo chỉ dành cho giới quý tộc; Bà La Môn/Hin-đu giáo dành cho mọi tầng lớp xã hội.
  • D. Phật giáo phủ nhận luật nhân quả; Bà La Môn/Hin-đu giáo đề cao luật nhân quả.

Câu 16: Tôn giáo nào ra đời vào khoảng thế kỷ VI TCN, chủ trương bình đẳng, từ bi, hỉ xả và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia châu Á?

  • A. Hin-đu giáo
  • B. Phật giáo
  • C. Kỳ Na giáo
  • D. Sikh giáo

Câu 17: Miêu tả đặc điểm kiến trúc tiêu biểu của Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ - trung đại.

  • A. Các đền thờ hình chóp nhọn với nhiều tượng thần.
  • B. Các nhà thờ Hồi giáo với mái vòm và tháp cao.
  • C. Các cung điện lộng lẫy bằng đá cẩm thạch.
  • D. Các tháp (stupa) thờ xá lợi Phật, chùa hang và trụ đá có khắc kinh Phật.

Câu 18: Công trình kiến trúc nổi tiếng nào của Ấn Độ trung đại được xây dựng dưới thời vương triều Mughal, thể hiện sự giao thoa giữa kiến trúc Ấn Độ và kiến trúc Hồi giáo, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

  • A. Taj Mahal
  • B. Đại bảo tháp Sanchi
  • C. Quần thể đền Khajuraho
  • D. Hang Ajanta

Câu 19: Đóng góp quan trọng nhất của người Ấn Độ cổ đại cho toán học thế giới là gì?

  • A. Định lý Pi-ta-go.
  • B. Phép tính vi tích phân.
  • C. Hệ thống chữ số thập phân bao gồm số 0.
  • D. Phép tính logarit.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ đối với sự phát triển khoa học và kinh tế toàn cầu.

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực toán học thuần túy, không ảnh hưởng đến đời sống thực tế.
  • B. Tạo cơ sở cho sự phát triển của các phép tính phức tạp, thúc đẩy thương mại, kế toán và các ngành khoa học khác.
  • C. Chỉ được áp dụng ở Ấn Độ và các nước lân cận, không lan rộng ra thế giới.
  • D. Là một phát minh ngẫu nhiên, không dựa trên cơ sở lý luận toán học.

Câu 21: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc nhận biết các chòm sao, tính chu kỳ chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng và dự báo nhật thực, nguyệt thực?

  • A. Vật lý
  • B. Hóa học
  • C. Sinh học
  • D. Thiên văn học

Câu 22: Mô tả ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại.

  • A. Lan tỏa Phật giáo và Hin-đu giáo, hệ thống chữ viết, văn học, kiến trúc và các thể chế chính trị.
  • B. Chủ yếu là ảnh hưởng về kinh tế thông qua hoạt động buôn bán tơ lụa.
  • C. Giới hạn trong lĩnh vực ẩm thực và trang phục.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào do khoảng cách địa lý.

Câu 23: Các quốc gia Đông Nam Á đã tiếp nhận và biến đổi văn minh Ấn Độ như thế nào?

  • A. Sao chép nguyên vẹn tất cả các yếu tố văn hóa Ấn Độ.
  • B. Hoàn toàn bác bỏ và không tiếp nhận bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • C. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến để phù hợp với điều kiện và truyền thống bản địa, tạo nên bản sắc riêng.
  • D. Chỉ tiếp nhận các yếu tố về quân sự và kỹ thuật canh tác.

Câu 24: Trường đại học nổi tiếng nào ở Ấn Độ cổ đại được coi là trung tâm học thuật lớn, thu hút sinh viên từ nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Đại học Oxford
  • B. Đại học Nalanda
  • C. Đại học Sorbonne
  • D. Đại học Alexandria

Câu 25: Phân tích vai trò của các tu sĩ Phật giáo và Bà La Môn giáo trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài.

  • A. Họ chỉ tập trung vào việc tu hành và không quan tâm đến việc truyền bá.
  • B. Họ chỉ truyền bá tôn giáo mà không mang theo các yếu tố văn hóa khác.
  • C. Họ chỉ đi đến các quốc gia đã có quan hệ thương mại từ trước.
  • D. Họ là những người mang theo kinh điển, chữ viết, kiến trúc, nghệ thuật và tư tưởng sang các vùng đất khác như Đông Nam Á, Trung Quốc.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong kiến trúc đền thờ giữa Hin-đu giáo và Phật giáo ở Ấn Độ là gì?

  • A. Đền Hin-đu thường có hình chóp nhọn (shikhara) và nhiều tượng thần, trong khi kiến trúc Phật giáo tiêu biểu là tháp (stupa) và chùa hang.
  • B. Đền Hin-đu thường làm bằng gỗ, còn kiến trúc Phật giáo làm bằng đá.
  • C. Đền Hin-đu chỉ thờ một vị thần duy nhất, còn kiến trúc Phật giáo thờ nhiều vị Phật.
  • D. Kiến trúc Hin-đu đơn giản, còn kiến trúc Phật giáo phức tạp và cầu kỳ hơn.

Câu 27: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với thế giới?

  • A. Góp phần làm phong phú kho tàng văn minh nhân loại.
  • B. Là nguồn gốc và ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, tôn giáo, nghệ thuật ở nhiều quốc gia châu Á.
  • C. Là yếu tố chính thúc đẩy sự ra đời của cuộc Cách mạng Công nghiệp ở châu Âu.
  • D. Chứng minh sức sáng tạo và trí tuệ của cư dân Ấn Độ.

Câu 28: Giả sử bạn là một thương nhân từ Ba Tư đến Ấn Độ vào thế kỷ VIII. Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ, bạn có khả năng trao đổi những mặt hàng nào và tiếp xúc với những khía cạnh văn hóa nào?

  • A. Trao đổi vũ khí, áo giáp và tiếp xúc với kỹ thuật đóng tàu.
  • B. Trao đổi gia vị, vải vóc, đá quý và tiếp xúc với toán học, thiên văn học, tôn giáo.
  • C. Trao đổi lúa mì, lúa mạch và tiếp xúc với kỹ thuật canh tác khô.
  • D. Trao đổi len, da thú và tiếp xúc với các bộ tộc du mục.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau: "Họ xây dựng những thành phố có quy hoạch bài bản, hệ thống thoát nước ngầm phức tạp, những ngôi nhà gạch nung kiên cố. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thương mại." Đoạn trích này có khả năng mô tả về nền văn minh nào ở Ấn Độ cổ đại?

  • A. Văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa)
  • B. Văn minh thời kỳ Veda
  • C. Vương triều Maurya
  • D. Vương triều Gupta

Câu 30: Phân tích nguyên nhân khiến Phật giáo, dù ra đời ở Ấn Độ, lại có ảnh hưởng mạnh mẽ và trở thành quốc giáo hoặc có vị trí quan trọng ở nhiều quốc gia ngoài Ấn Độ (như Sri Lanka, Đông Nam Á, Trung Quốc, Nhật Bản) hơn là tại chính quê hương Ấn Độ (nơi Hin-đu giáo chiếm ưu thế).

  • A. Phật giáo bị đàn áp dữ dội ở Ấn Độ ngay từ khi mới ra đời.
  • B. Phật giáo có những giáo lý quá phức tạp, khó tiếp nhận đối với người Ấn Độ.
  • C. Chỉ có các nhà cai trị nước ngoài ủng hộ Phật giáo, còn người dân Ấn Độ không quan tâm.
  • D. Phật giáo có giáo lý bình đẳng, phù hợp với nhiều tầng lớp xã hội hơn hệ thống đẳng cấp khắc nghiệt ở Ấn Độ, đồng thời được truyền bá mạnh mẽ ra bên ngoài nhờ các nhà truyền giáo và sự ủng hộ của một số vương triều, trong khi ở Ấn Độ, Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo có nền tảng xã hội vững chắc hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nền văn minh Ấn Độ cổ đại được hình thành chủ yếu trên lưu vực hai dòng sông lớn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích vai trò của điều kiện tự nhiên (đặc biệt là hệ thống sông ngòi và khí hậu) đối với sự hình thành và phát triển ban đầu của nền văn minh Ấn Độ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sự đa dạng về chủng tộc và ngôn ngữ ở Ấn Độ cổ đại đã tạo ra những thách thức và cơ hội nào đối với sự phát triển văn minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống đẳng cấp Varna (sau này là Caste) trong xã hội Ấn Độ cổ đại được hình thành dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đẳng cấp nào trong hệ thống Varna ở Ấn Độ cổ đại được coi là có địa vị cao nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác động tiêu cực của hệ thống đẳng cấp Caste đối với sự phát triển của xã hội Ấn Độ qua các thời kỳ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vương triều nào được xem là đã thống nhất phần lớn Ấn Độ và đưa ra nhiều cải cách quan trọng, đặc biệt dưới thời vua A-sô-ca?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chế độ phong kiến ở Ấn Độ phát triển thịnh đạt và đạt nhiều thành tựu rực rỡ về văn hóa, khoa học dưới thời vương triều nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của giai đoạn Ấn Độ trung đại, gắn liền với sự xâm nhập và cai trị của các vương triều Hồi giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chữ viết chính thức của người Ấn Độ cổ đại, xuất hiện trong các kinh Veda và sử thi, là loại chữ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chữ Phạn và chữ Hin-đi trong lịch sử chữ viết Ấn Độ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hai bộ sử thi tiêu biểu phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo của Ấn Độ cổ đại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nội dung chính của bộ sử thi Mahabharata là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tôn giáo nào được xem là tôn giáo cổ xưa nhất của Ấn Độ và là nền tảng cho sự ra đời của Hin-đu giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giải thoát giữa Phật giáo và Bà La Môn giáo/Hin-đu giáo.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tôn giáo nào ra đời vào khoảng thế kỷ VI TCN, chủ trương bình đẳng, từ bi, hỉ xả và có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia châu Á?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Miêu tả đặc điểm kiến trúc tiêu biểu của Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ - trung đại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Công trình kiến trúc nổi tiếng nào của Ấn Độ trung đại được xây dựng dưới thời vương triều Mughal, thể hiện sự giao thoa giữa kiến trúc Ấn Độ và kiến trúc Hồi giáo, đồng thời là biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đóng góp quan trọng nhất của người Ấn Độ cổ đại cho toán học thế giới là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ thống chữ số thập phân của người Ấn Độ đối với sự phát triển khoa học và kinh tế toàn cầu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc nhận biết các chòm sao, tính chu kỳ chuyển động của Mặt Trời, Mặt Trăng và dự báo nhật thực, nguyệt thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Mô tả ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với khu vực Đông Nam Á trong thời kỳ cổ - trung đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Các quốc gia Đông Nam Á đã tiếp nhận và biến đổi văn minh Ấn Độ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trường đại học nổi tiếng nào ở Ấn Độ cổ đại được coi là trung tâm học thuật lớn, thu hút sinh viên từ nhiều nơi trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích vai trò của các tu sĩ Phật giáo và Bà La Môn giáo trong việc truyền bá văn minh Ấn Độ ra bên ngoài.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản trong kiến trúc đền thờ giữa Hin-đu giáo và Phật giáo ở Ấn Độ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa của các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn là một thương nhân từ Ba Tư đến Ấn Độ vào thế kỷ VIII. Dựa vào kiến thức về văn minh Ấn Độ, bạn có khả năng trao đổi những mặt hàng nào và tiếp xúc với những khía cạnh văn hóa nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn trích sau: 'Họ xây dựng những thành phố có quy hoạch bài bản, hệ thống thoát nước ngầm phức tạp, những ngôi nhà gạch nung kiên cố. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và thương mại.' Đoạn trích này có khả năng mô tả về nền văn minh nào ở Ấn Độ cổ đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích nguyên nhân khiến Phật giáo, dù ra đời ở Ấn Độ, lại có ảnh hưởng mạnh mẽ và trở thành quốc giáo hoặc có vị trí quan trọng ở nhiều quốc gia ngoài Ấn Độ (như Sri Lanka, Đông Nam Á, Trung Quốc, Nhật Bản) hơn là tại chính quê hương Ấn Độ (nơi Hin-đu giáo chiếm ưu thế).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Địa hình đặc trưng nào ở miền Bắc Ấn Độ cổ đại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nền nông nghiệp lúa nước, vốn là cơ sở kinh tế quan trọng của nền văn minh này?

  • A. Cao nguyên khô cằn
  • B. Đồng bằng phù sa rộng lớn được bồi đắp bởi sông Ấn và sông Hằng
  • C. Miền núi hiểm trở
  • D. Vùng sa mạc rộng lớn

Câu 2: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự hiện diện của người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a ở phía Bắc, đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Gây ra sự phân hóa sâu sắc và cản trở sự phát triển văn hóa.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc chính trị, không tác động đến văn hóa.
  • D. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các thành tựu văn hóa, tín ngưỡng, và ngôn ngữ.

Câu 3: Chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phân chia cư dân thành các đẳng cấp chính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Nguồn gốc (chủng tộc) và nghề nghiệp
  • B. Trình độ học vấn
  • C. Sự giàu có về tài sản
  • D. Quyền lực chính trị

Câu 4: Đẳng cấp nào trong chế độ Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là thấp kém nhất, thường làm những công việc bị coi là ô uế và chịu nhiều phân biệt đối xử?

  • A. Bà La Môn
  • B. Ksa-tri-ya
  • C. Su-đra
  • D. Vai-si-ya

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của tầng lớp bình dân.
  • B. Là ngôn ngữ của kinh Veda, các bộ sử thi và nhiều kinh điển tôn giáo, triết học quan trọng.
  • C. Chỉ là chữ viết hành chính của các vương triều Hồi giáo.
  • D. Không có vai trò trong việc truyền bá tôn giáo ra bên ngoài Ấn Độ.

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại?

  • A. Là các văn bản pháp luật quy định chi tiết về chế độ đẳng cấp.
  • B. Chỉ ghi chép về lịch sử chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • C. Là các công trình khoa học về toán học và thiên văn học.
  • D. Phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo và là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn học sau này.

Câu 7: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại chủ trương con người cần tuân thủ Luật Nhân quả (Karma) và giải thoát khỏi vòng luân hồi thông qua tu hành, từ bi, không sát sinh?

  • A. Phật giáo
  • B. Bà La Môn giáo
  • C. Hin-đu giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 8: Hin-đu giáo, hình thành trên cơ sở Bà La Môn giáo, có điểm khác biệt cơ bản nào so với Phật giáo về quan điểm đối với chế độ đẳng cấp?

  • A. Hin-đu giáo hoàn toàn xóa bỏ chế độ đẳng cấp, còn Phật giáo thì không.
  • B. Cả hai tôn giáo đều ủng hộ mạnh mẽ chế độ đẳng cấp.
  • C. Hin-đu giáo duy trì và củng cố chế độ đẳng cấp, trong khi Phật giáo chủ trương bình đẳng, bác ái.
  • D. Phật giáo đề cao vai trò của đẳng cấp Bà La Môn hơn Hin-đu giáo.

Câu 9: Kiến trúc Phật giáo tiêu biểu ở Ấn Độ cổ - trung đại thường được thể hiện qua những công trình nào?

  • A. Đền thờ hình kim tự tháp
  • B. Nhà thờ Hồi giáo với mái vòm đặc trưng
  • C. Cung điện hoàng gia tráng lệ
  • D. Tháp (stupa), chùa (chaitya), và trụ đá có khắc chiếu chỉ của vua.

Câu 10: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng nổi tiếng của kiến trúc Hin-đu giáo ở Ấn Độ, thường có cấu trúc đền tháp nhiều tầng, điêu khắc phong phú?

  • A. Đền Khajuraho, Đền Mahabalipuram
  • B. Tháp Sanchi, Trụ đá Ashoka
  • C. Nhà thờ Hồi giáo Jama Masjid
  • D. Lăng mộ Taj Mahal

Câu 11: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã cách mạng hóa hệ thống số trên toàn thế giới và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác?

  • A. Tìm ra số Pi
  • B. Phát minh ra số âm
  • C. Phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân theo vị trí
  • D. Xây dựng hình học Euclid

Câu 12: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng về việc quan sát các thiên thể, tính toán lịch và dự đoán nhật thực, nguyệt thực?

  • A. Thiên văn học
  • B. Hóa học
  • C. Vật lý
  • D. Sinh học

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại (như Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết, nghệ thuật kiến trúc) lan tỏa và ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự của Ấn Độ.
  • B. Hoạt động giao thương, buôn bán trên các tuyến đường biển và sự truyền bá tôn giáo của các nhà sư, thương nhân Ấn Độ.
  • C. Việc áp đặt văn hóa Ấn Độ lên các vùng đất bị chiếm đóng.
  • D. Sự di cư hàng loạt của người Ấn Độ sang Đông Nam Á.

Câu 14: Vương triều nào được coi là thời kỳ hoàng kim của chế độ phong kiến và văn hóa truyền thống Ấn Độ, với nhiều thành tựu rực rỡ trong nghệ thuật, văn học, khoa học?

  • A. Vương triều Mauryan
  • B. Vương triều Hồi giáo Đê-li
  • C. Vương triều Gupta
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca của vương triều Mauryan đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

  • A. Kinh tế nông nghiệp
  • B. Hệ thống luật pháp hình sự
  • C. Quan hệ thương mại với nước ngoài
  • D. Tư tưởng, đạo đức xã hội và chính sách cai trị (chủ trương hòa bình, từ bi).

Câu 16: Dưới thời vương triều Hồi giáo Đê-li và sau đó là Mô-gôn, sự du nhập của Hồi giáo vào Ấn Độ đã tạo nên sự pha trộn văn hóa nào?

  • A. Sự kết hợp giữa văn hóa Hồi giáo và văn hóa Ấn Độ truyền thống (Hin-đu giáo, Phật giáo).
  • B. Sự loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa Ấn Độ bản địa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc, không tác động đến tôn giáo và xã hội.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của một tôn giáo hoàn toàn mới, không liên quan đến cả Hồi giáo và các tôn giáo Ấn Độ.

Câu 17: Lăng mộ Taj Mahal, một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới, được xây dựng dưới thời vương triều nào và thể hiện sự kết hợp phong cách kiến trúc của những nền văn hóa nào?

  • A. Vương triều Gupta; kiến trúc Ấn Độ và Hy Lạp.
  • B. Vương triều Mauryan; kiến trúc Ấn Độ và La Mã.
  • C. Vương triều Hồi giáo Đê-li; kiến trúc Hồi giáo và Ba Tư.
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn; kiến trúc Ấn Độ, Ba Tư và Hồi giáo.

Câu 18: Hệ thống Jati (tiểu đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ, phát triển phức tạp hơn Varna, chủ yếu dựa trên cơ sở nào để phân chia các nhóm nhỏ trong xã hội?

  • A. Vị trí địa lý sinh sống.
  • B. Nghề nghiệp truyền thống, dòng dõi và quy tắc hôn nhân nội bộ.
  • C. Mức độ giàu có và học vấn.
  • D. Sự ủng hộ đối với các đảng phái chính trị khác nhau.

Câu 19: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu cuối cùng mà Phật giáo và Hin-đu giáo hướng tới cho con người là gì?

  • A. Phật giáo hướng tới Niết bàn (giải thoát khỏi luân hồi), Hin-đu giáo hướng tới Moksha (hợp nhất với thần Brahman).
  • B. Phật giáo hướng tới sự giàu có, Hin-đu giáo hướng tới quyền lực chính trị.
  • C. Phật giáo hướng tới sự tái sinh vào đẳng cấp cao hơn, Hin-đu giáo hướng tới sự bất tử.
  • D. Cả hai đều hướng tới mục tiêu thống trị thế giới vật chất.

Câu 20: Dưới thời vương triều Gupta, nền kinh tế Ấn Độ đạt được những thành tựu nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển thương mại đường biển.
  • B. Kinh tế suy thoái do chiến tranh liên miên.
  • C. Chỉ phát triển mạnh thủ công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp phát triển, thủ công nghiệp đa dạng, thương mại mở rộng trong và ngoài nước.

Câu 21: Nhận định nào sau đây giải thích đúng lý do vì sao các đền thờ Hin-đu giáo thường có nhiều pho tượng và hình ảnh của các vị thần?

  • A. Để trang trí và thu hút khách du lịch.
  • B. Để thể hiện sức mạnh quân sự của vương triều.
  • C. Thể hiện tín ngưỡng đa thần của Hin-đu giáo, tôn thờ nhiều vị thần khác nhau.
  • D. Vì các vị thần này là những nhân vật lịch sử có thật được tạc tượng để tưởng niệm.

Câu 22: Thành tựu nào của y học Ấn Độ cổ đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong một số phương pháp chữa bệnh ngày nay?

  • A. Phát triển các phương pháp phẫu thuật và sử dụng thảo dược chữa bệnh.
  • B. Chỉ tập trung vào chữa bệnh bằng niềm tin tôn giáo.
  • C. Không có đóng góp nào đáng kể cho y học thế giới.
  • D. Chỉ nghiên cứu về giải phẫu học trên động vật.

Câu 23: Văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện trình độ phát triển cao của cư dân cổ đại?

  • A. Chỉ là những khu định cư nhỏ lẻ, không có tổ chức.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắn.
  • C. Không có chữ viết riêng.
  • D. Quy hoạch đô thị hiện đại (đường sá vuông góc, hệ thống thoát nước), chữ viết tượng hình, nghệ thuật điêu khắc độc đáo.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ấn Độ trung đại, khi một tôn giáo mới từ bên ngoài bắt đầu chiếm ưu thế chính trị và có ảnh hưởng văn hóa sâu rộng?

  • A. Sự ra đời của Phật giáo.
  • B. Sự thành lập Vương triều Hồi giáo Đê-li.
  • C. Thời kỳ cai trị của vua A-sô-ca.
  • D. Sự sụp đổ của Đế chế Gupta.

Câu 25: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Đông Nam Á là chính xác nhất?

  • A. Ảnh hưởng trên nhiều lĩnh vực như tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết, văn học, nghệ thuật kiến trúc, luật pháp, nhưng các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo.
  • B. Ấn Độ áp đặt hoàn toàn văn hóa của mình lên các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Ảnh hưởng chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế thương mại.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ.

Câu 26: Vị thần nào trong Hin-đu giáo được coi là thần Hủy diệt và Tái tạo, thường được miêu tả với nhiều tay và các biểu tượng phức tạp?

  • A. Bra-ma
  • B. Vis-nu
  • C. Si-va
  • D. In-đra

Câu 27: Hệ thống chữ viết Bra-mi, xuất hiện từ thời cổ đại, là cơ sở để hình thành nên những loại chữ viết phổ biến nào ở Ấn Độ và các khu vực lân cận sau này?

  • A. Chữ Hán và chữ La-tinh.
  • B. Chữ Đê-va-na-ga-ri (Sanskrit, Hin-đi) và nhiều hệ chữ viết ở Đông Nam Á.
  • C. Chữ tượng hình Ai Cập.
  • D. Chữ viết hình nêm Lưỡng Hà.

Câu 28: Khái niệm nào trong văn hóa Ấn Độ cổ đại giải thích rằng hành động của mỗi người trong kiếp này sẽ quyết định cuộc sống của họ ở kiếp sau?

  • A. Luật Nhân quả (Karma)
  • B. Niết bàn
  • C. Moksha
  • D. Đẳng cấp Varna

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, hãy phân tích vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ đại.

  • A. Chỉ đóng vai trò là biên giới tự nhiên.
  • B. Là nguồn cung cấp nước uống duy nhất.
  • C. Gây ra lũ lụt triền miên, cản trở sự phát triển.
  • D. Bồi đắp phù sa màu mỡ cho nông nghiệp, cung cấp nguồn nước sinh hoạt, giao thông đường thủy, là cái nôi của các trung tâm văn minh đầu tiên.

Câu 30: So sánh kiến trúc Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về công năng và hình thức là gì?

  • A. Kiến trúc Phật giáo chỉ xây bằng gỗ, kiến trúc Hin-đu giáo chỉ xây bằng đá.
  • B. Kiến trúc Phật giáo tập trung vào tháp (stupa) thờ xá lợi và chùa (chaitya) là nơi tu hành, trong khi kiến trúc Hin-đu giáo tập trung vào đền tháp (mandir) là nơi thờ các vị thần.
  • C. Kiến trúc Phật giáo không có điêu khắc, kiến trúc Hin-đu giáo có nhiều điêu khắc.
  • D. Kiến trúc Phật giáo có quy mô nhỏ, kiến trúc Hin-đu giáo có quy mô rất lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Địa hình đặc trưng nào ở miền Bắc Ấn Độ cổ đại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nền nông nghiệp lúa nước, vốn là cơ sở kinh tế quan trọng của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự hiện diện của người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a ở phía Bắc, đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phân chia cư dân thành các đẳng cấp chính dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đẳng cấp nào trong chế độ Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là thấp kém nhất, thường làm những công việc bị coi là ô uế và chịu nhiều phân biệt đối xử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại chủ trương con người cần tuân thủ Luật Nhân quả (Karma) và giải thoát khỏi vòng luân hồi thông qua tu hành, từ bi, không sát sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hin-đu giáo, hình thành trên cơ sở Bà La Môn giáo, có điểm khác biệt cơ bản nào so với Phật giáo về quan điểm đối với chế độ đẳng cấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Kiến trúc Phật giáo tiêu biểu ở Ấn Độ cổ - trung đại thường được thể hiện qua những công trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng nổi tiếng của kiến trúc Hin-đu giáo ở Ấn Độ, thường có cấu trúc đền tháp nhiều tầng, điêu khắc phong phú?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã cách mạng hóa hệ thống số trên toàn thế giới và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng về việc quan sát các thiên thể, tính toán lịch và dự đoán nhật thực, nguyệt thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại (như Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết, nghệ thuật kiến trúc) lan tỏa và ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vương triều nào được coi là thời kỳ hoàng kim của chế độ phong kiến và văn hóa truyền thống Ấn Độ, với nhiều thành tựu rực rỡ trong nghệ thuật, văn học, khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca của vương triều Mauryan đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dưới thời vương triều Hồi giáo Đê-li và sau đó là Mô-gôn, sự du nhập của Hồi giáo vào Ấn Độ đã tạo nên sự pha trộn văn hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lăng mộ Taj Mahal, một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới, được xây dựng dưới thời vương triều nào và thể hiện sự kết hợp phong cách kiến trúc của những nền văn hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hệ thống Jati (tiểu đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ, phát triển phức tạp hơn Varna, chủ yếu dựa trên cơ sở nào để phân chia các nhóm nhỏ trong xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu cuối cùng mà Phật giáo và Hin-đu giáo hướng tới cho con người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dưới thời vương triều Gupta, nền kinh tế Ấn Độ đạt được những thành tựu nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận định nào sau đây giải thích đúng lý do vì sao các đền thờ Hin-đu giáo thường có nhiều pho tượng và hình ảnh của các vị thần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thành tựu nào của y học Ấn Độ cổ đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong một số phương pháp chữa bệnh ngày nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện trình độ phát triển cao của cư dân cổ đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ấn Độ trung đại, khi một tôn giáo mới từ bên ngoài bắt đầu chiếm ưu thế chính trị và có ảnh hưởng văn hóa sâu rộng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Đông Nam Á là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vị thần nào trong Hin-đu giáo được coi là thần Hủy diệt và Tái tạo, thường được miêu tả với nhiều tay và các biểu tượng phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hệ thống chữ viết Bra-mi, xuất hiện từ thời cổ đại, là cơ sở để hình thành nên những loại chữ viết phổ biến nào ở Ấn Độ và các khu vực lân cận sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khái niệm nào trong văn hóa Ấn Độ cổ đại giải thích rằng hành động của mỗi người trong kiếp này sẽ quyết định cuộc sống của họ ở kiếp sau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, hãy phân tích vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: So sánh kiến trúc Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về công năng và hình thức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Địa hình đặc trưng nào ở miền Bắc Ấn Độ cổ đại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nền nông nghiệp lúa nước, vốn là cơ sở kinh tế quan trọng của nền văn minh này?

  • A. Cao nguyên khô cằn
  • B. Đồng bằng phù sa rộng lớn được bồi đắp bởi sông Ấn và sông Hằng
  • C. Miền núi hiểm trở
  • D. Vùng sa mạc rộng lớn

Câu 2: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự hiện diện của người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a ở phía Bắc, đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Gây ra sự phân hóa sâu sắc và cản trở sự phát triển văn hóa.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc chính trị, không tác động đến văn hóa.
  • D. Tạo nên sự phong phú, đa dạng trong các thành tựu văn hóa, tín ngưỡng, và ngôn ngữ.

Câu 3: Chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phân chia cư dân thành các đẳng cấp chính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Nguồn gốc (chủng tộc) và nghề nghiệp
  • B. Trình độ học vấn
  • C. Sự giàu có về tài sản
  • D. Quyền lực chính trị

Câu 4: Đẳng cấp nào trong chế độ Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là thấp kém nhất, thường làm những công việc bị coi là ô uế và chịu nhiều phân biệt đối xử?

  • A. Bà La Môn
  • B. Ksa-tri-ya
  • C. Su-đra
  • D. Vai-si-ya

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của tầng lớp bình dân.
  • B. Là ngôn ngữ của kinh Veda, các bộ sử thi và nhiều kinh điển tôn giáo, triết học quan trọng.
  • C. Chỉ là chữ viết hành chính của các vương triều Hồi giáo.
  • D. Không có vai trò trong việc truyền bá tôn giáo ra bên ngoài Ấn Độ.

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại?

  • A. Là các văn bản pháp luật quy định chi tiết về chế độ đẳng cấp.
  • B. Chỉ ghi chép về lịch sử chiến tranh giữa các bộ tộc.
  • C. Là các công trình khoa học về toán học và thiên văn học.
  • D. Phản ánh đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo và là nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn học sau này.

Câu 7: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại chủ trương con người cần tuân thủ Luật Nhân quả (Karma) và giải thoát khỏi vòng luân hồi thông qua tu hành, từ bi, không sát sinh?

  • A. Phật giáo
  • B. Bà La Môn giáo
  • C. Hin-đu giáo
  • D. Hồi giáo

Câu 8: Hin-đu giáo, hình thành trên cơ sở Bà La Môn giáo, có điểm khác biệt cơ bản nào so với Phật giáo về quan điểm đối với chế độ đẳng cấp?

  • A. Hin-đu giáo hoàn toàn xóa bỏ chế độ đẳng cấp, còn Phật giáo thì không.
  • B. Cả hai tôn giáo đều ủng hộ mạnh mẽ chế độ đẳng cấp.
  • C. Hin-đu giáo duy trì và củng cố chế độ đẳng cấp, trong khi Phật giáo chủ trương bình đẳng, bác ái.
  • D. Phật giáo đề cao vai trò của đẳng cấp Bà La Môn hơn Hin-đu giáo.

Câu 9: Kiến trúc Phật giáo tiêu biểu ở Ấn Độ cổ - trung đại thường được thể hiện qua những công trình nào?

  • A. Đền thờ hình kim tự tháp
  • B. Nhà thờ Hồi giáo với mái vòm đặc trưng
  • C. Cung điện hoàng gia tráng lệ
  • D. Tháp (stupa), chùa (chaitya), và trụ đá có khắc chiếu chỉ của vua.

Câu 10: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng nổi tiếng của kiến trúc Hin-đu giáo ở Ấn Độ, thường có cấu trúc đền tháp nhiều tầng, điêu khắc phong phú?

  • A. Đền Khajuraho, Đền Mahabalipuram
  • B. Tháp Sanchi, Trụ đá Ashoka
  • C. Nhà thờ Hồi giáo Jama Masjid
  • D. Lăng mộ Taj Mahal

Câu 11: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã cách mạng hóa hệ thống số trên toàn thế giới và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác?

  • A. Tìm ra số Pi
  • B. Phát minh ra số âm
  • C. Phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân theo vị trí
  • D. Xây dựng hình học Euclid

Câu 12: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng về việc quan sát các thiên thể, tính toán lịch và dự đoán nhật thực, nguyệt thực?

  • A. Thiên văn học
  • B. Hóa học
  • C. Vật lý
  • D. Sinh học

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại (như Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết, nghệ thuật kiến trúc) lan tỏa và ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á?

  • A. Các cuộc chinh phạt quân sự của Ấn Độ.
  • B. Hoạt động giao thương, buôn bán trên các tuyến đường biển và sự truyền bá tôn giáo của các nhà sư, thương nhân Ấn Độ.
  • C. Việc áp đặt văn hóa Ấn Độ lên các vùng đất bị chiếm đóng.
  • D. Sự di cư hàng loạt của người Ấn Độ sang Đông Nam Á.

Câu 14: Vương triều nào được coi là thời kỳ hoàng kim của chế độ phong kiến và văn hóa truyền thống Ấn Độ, với nhiều thành tựu rực rỡ trong nghệ thuật, văn học, khoa học?

  • A. Vương triều Mauryan
  • B. Vương triều Hồi giáo Đê-li
  • C. Vương triều Gupta
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca của vương triều Mauryan đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

  • A. Kinh tế nông nghiệp
  • B. Hệ thống luật pháp hình sự
  • C. Quan hệ thương mại với nước ngoài
  • D. Tư tưởng, đạo đức xã hội và chính sách cai trị (chủ trương hòa bình, từ bi).

Câu 16: Dưới thời vương triều Hồi giáo Đê-li và sau đó là Mô-gôn, sự du nhập của Hồi giáo vào Ấn Độ đã tạo nên sự pha trộn văn hóa nào?

  • A. Sự kết hợp giữa văn hóa Hồi giáo và văn hóa Ấn Độ truyền thống (Hin-đu giáo, Phật giáo).
  • B. Sự loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa Ấn Độ bản địa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc, không tác động đến tôn giáo và xã hội.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của một tôn giáo hoàn toàn mới, không liên quan đến cả Hồi giáo và các tôn giáo Ấn Độ.

Câu 17: Lăng mộ Taj Mahal, một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới, được xây dựng dưới thời vương triều nào và thể hiện sự kết hợp phong cách kiến trúc của những nền văn hóa nào?

  • A. Vương triều Gupta; kiến trúc Ấn Độ và Hy Lạp.
  • B. Vương triều Mauryan; kiến trúc Ấn Độ và La Mã.
  • C. Vương triều Hồi giáo Đê-li; kiến trúc Hồi giáo và Ba Tư.
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn; kiến trúc Ấn Độ, Ba Tư và Hồi giáo.

Câu 18: Hệ thống Jati (tiểu đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ, phát triển phức tạp hơn Varna, chủ yếu dựa trên cơ sở nào để phân chia các nhóm nhỏ trong xã hội?

  • A. Vị trí địa lý sinh sống.
  • B. Nghề nghiệp truyền thống, dòng dõi và quy tắc hôn nhân nội bộ.
  • C. Mức độ giàu có và học vấn.
  • D. Sự ủng hộ đối với các đảng phái chính trị khác nhau.

Câu 19: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu cuối cùng mà Phật giáo và Hin-đu giáo hướng tới cho con người là gì?

  • A. Phật giáo hướng tới Niết bàn (giải thoát khỏi luân hồi), Hin-đu giáo hướng tới Moksha (hợp nhất với thần Brahman).
  • B. Phật giáo hướng tới sự giàu có, Hin-đu giáo hướng tới quyền lực chính trị.
  • C. Phật giáo hướng tới sự tái sinh vào đẳng cấp cao hơn, Hin-đu giáo hướng tới sự bất tử.
  • D. Cả hai đều hướng tới mục tiêu thống trị thế giới vật chất.

Câu 20: Dưới thời vương triều Gupta, nền kinh tế Ấn Độ đạt được những thành tựu nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển thương mại đường biển.
  • B. Kinh tế suy thoái do chiến tranh liên miên.
  • C. Chỉ phát triển mạnh thủ công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp phát triển, thủ công nghiệp đa dạng, thương mại mở rộng trong và ngoài nước.

Câu 21: Nhận định nào sau đây giải thích đúng lý do vì sao các đền thờ Hin-đu giáo thường có nhiều pho tượng và hình ảnh của các vị thần?

  • A. Để trang trí và thu hút khách du lịch.
  • B. Để thể hiện sức mạnh quân sự của vương triều.
  • C. Thể hiện tín ngưỡng đa thần của Hin-đu giáo, tôn thờ nhiều vị thần khác nhau.
  • D. Vì các vị thần này là những nhân vật lịch sử có thật được tạc tượng để tưởng niệm.

Câu 22: Thành tựu nào của y học Ấn Độ cổ đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong một số phương pháp chữa bệnh ngày nay?

  • A. Phát triển các phương pháp phẫu thuật và sử dụng thảo dược chữa bệnh.
  • B. Chỉ tập trung vào chữa bệnh bằng niềm tin tôn giáo.
  • C. Không có đóng góp nào đáng kể cho y học thế giới.
  • D. Chỉ nghiên cứu về giải phẫu học trên động vật.

Câu 23: Văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện trình độ phát triển cao của cư dân cổ đại?

  • A. Chỉ là những khu định cư nhỏ lẻ, không có tổ chức.
  • B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào săn bắn.
  • C. Không có chữ viết riêng.
  • D. Quy hoạch đô thị hiện đại (đường sá vuông góc, hệ thống thoát nước), chữ viết tượng hình, nghệ thuật điêu khắc độc đáo.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ấn Độ trung đại, khi một tôn giáo mới từ bên ngoài bắt đầu chiếm ưu thế chính trị và có ảnh hưởng văn hóa sâu rộng?

  • A. Sự ra đời của Phật giáo.
  • B. Sự thành lập Vương triều Hồi giáo Đê-li.
  • C. Thời kỳ cai trị của vua A-sô-ca.
  • D. Sự sụp đổ của Đế chế Gupta.

Câu 25: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Đông Nam Á là chính xác nhất?

  • A. Ảnh hưởng trên nhiều lĩnh vực như tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết, văn học, nghệ thuật kiến trúc, luật pháp, nhưng các quốc gia Đông Nam Á tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo.
  • B. Ấn Độ áp đặt hoàn toàn văn hóa của mình lên các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Ảnh hưởng chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế thương mại.
  • D. Các quốc gia Đông Nam Á hoàn toàn không tiếp thu bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ Ấn Độ.

Câu 26: Vị thần nào trong Hin-đu giáo được coi là thần Hủy diệt và Tái tạo, thường được miêu tả với nhiều tay và các biểu tượng phức tạp?

  • A. Bra-ma
  • B. Vis-nu
  • C. Si-va
  • D. In-đra

Câu 27: Hệ thống chữ viết Bra-mi, xuất hiện từ thời cổ đại, là cơ sở để hình thành nên những loại chữ viết phổ biến nào ở Ấn Độ và các khu vực lân cận sau này?

  • A. Chữ Hán và chữ La-tinh.
  • B. Chữ Đê-va-na-ga-ri (Sanskrit, Hin-đi) và nhiều hệ chữ viết ở Đông Nam Á.
  • C. Chữ tượng hình Ai Cập.
  • D. Chữ viết hình nêm Lưỡng Hà.

Câu 28: Khái niệm nào trong văn hóa Ấn Độ cổ đại giải thích rằng hành động của mỗi người trong kiếp này sẽ quyết định cuộc sống của họ ở kiếp sau?

  • A. Luật Nhân quả (Karma)
  • B. Niết bàn
  • C. Moksha
  • D. Đẳng cấp Varna

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, hãy phân tích vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ đại.

  • A. Chỉ đóng vai trò là biên giới tự nhiên.
  • B. Là nguồn cung cấp nước uống duy nhất.
  • C. Gây ra lũ lụt triền miên, cản trở sự phát triển.
  • D. Bồi đắp phù sa màu mỡ cho nông nghiệp, cung cấp nguồn nước sinh hoạt, giao thông đường thủy, là cái nôi của các trung tâm văn minh đầu tiên.

Câu 30: So sánh kiến trúc Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về công năng và hình thức là gì?

  • A. Kiến trúc Phật giáo chỉ xây bằng gỗ, kiến trúc Hin-đu giáo chỉ xây bằng đá.
  • B. Kiến trúc Phật giáo tập trung vào tháp (stupa) thờ xá lợi và chùa (chaitya) là nơi tu hành, trong khi kiến trúc Hin-đu giáo tập trung vào đền tháp (mandir) là nơi thờ các vị thần.
  • C. Kiến trúc Phật giáo không có điêu khắc, kiến trúc Hin-đu giáo có nhiều điêu khắc.
  • D. Kiến trúc Phật giáo có quy mô nhỏ, kiến trúc Hin-đu giáo có quy mô rất lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Địa hình đặc trưng nào ở miền Bắc Ấn Độ cổ đại tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nền nông nghiệp lúa nước, vốn là cơ sở kinh tế quan trọng của nền văn minh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sự đa dạng về tộc người, đặc biệt là sự hiện diện của người Đra-vi-đi-an ở phía Nam và người A-ri-a ở phía Bắc, đã tác động như thế nào đến quá trình hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại phân chia cư dân thành các đẳng cấp chính dựa trên cơ sở nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đẳng cấp nào trong chế độ Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là thấp kém nhất, thường làm những công việc bị coi là ô uế và chịu nhiều phân biệt đối xử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chữ Phạn (Sanskrit) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển văn hóa và tôn giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhận định nào dưới đây phản ánh đúng vai trò của hai bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na đối với văn hóa Ấn Độ cổ đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ đại chủ trương con người cần tuân thủ Luật Nhân quả (Karma) và giải thoát khỏi vòng luân hồi thông qua tu hành, từ bi, không sát sinh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hin-đu giáo, hình thành trên cơ sở Bà La Môn giáo, có điểm khác biệt cơ bản nào so với Phật giáo về quan điểm đối với chế độ đẳng cấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Kiến trúc Phật giáo tiêu biểu ở Ấn Độ cổ - trung đại thường được thể hiện qua những công trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công trình kiến trúc nào dưới đây là biểu tượng nổi tiếng của kiến trúc Hin-đu giáo ở Ấn Độ, thường có cấu trúc đền tháp nhiều tầng, điêu khắc phong phú?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã cách mạng hóa hệ thống số trên toàn thế giới và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng về việc quan sát các thiên thể, tính toán lịch và dự đoán nhật thực, nguyệt thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố nào đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp các thành tựu văn minh Ấn Độ cổ - trung đại (như Phật giáo, Hin-đu giáo, chữ viết, nghệ thuật kiến trúc) lan tỏa và ảnh hưởng sâu sắc đến các quốc gia Đông Nam Á?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vương triều nào được coi là thời kỳ hoàng kim của chế độ phong kiến và văn hóa truyền thống Ấn Độ, với nhiều thành tựu rực rỡ trong nghệ thuật, văn học, khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự ra đời và phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca của vương triều Mauryan đã có tác động lớn nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Ấn Độ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dưới thời vương triều Hồi giáo Đê-li và sau đó là Mô-gôn, sự du nhập của Hồi giáo vào Ấn Độ đã tạo nên sự pha trộn văn hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lăng mộ Taj Mahal, một kiệt tác kiến trúc nổi tiếng thế giới, được xây dựng dưới thời vương triều nào và thể hiện sự kết hợp phong cách kiến trúc của những nền văn hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống Jati (tiểu đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ, phát triển phức tạp hơn Varna, chủ yếu dựa trên cơ sở nào để phân chia các nhóm nhỏ trong xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khác biệt cơ bản trong mục tiêu cuối cùng mà Phật giáo và Hin-đu giáo hướng tới cho con người là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dưới thời vương triều Gupta, nền kinh tế Ấn Độ đạt được những thành tựu nổi bật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận định nào sau đây giải thích đúng lý do vì sao các đền thờ Hin-đu giáo thường có nhiều pho tượng và hình ảnh của các vị thần?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thành tựu nào của y học Ấn Độ cổ đại vẫn còn giá trị và được ứng dụng trong một số phương pháp chữa bệnh ngày nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Văn minh lưu vực sông Ấn (Harappa và Mohenjo-Daro) có những đặc điểm nổi bật nào thể hiện trình độ phát triển cao của cư dân cổ đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ấn Độ trung đại, khi một tôn giáo mới từ bên ngoài bắt đầu chiếm ưu thế chính trị và có ảnh hưởng văn hóa sâu rộng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích nào sau đây về ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Đông Nam Á là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vị thần nào trong Hin-đu giáo được coi là thần Hủy diệt và Tái tạo, thường được miêu tả với nhiều tay và các biểu tượng phức tạp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hệ thống chữ viết Bra-mi, xuất hiện từ thời cổ đại, là cơ sở để hình thành nên những loại chữ viết phổ biến nào ở Ấn Độ và các khu vực lân cận sau này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khái niệm nào trong văn hóa Ấn Độ cổ đại giải thích rằng hành động của mỗi người trong kiếp này sẽ quyết định cuộc sống của họ ở kiếp sau?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dựa vào đặc điểm địa lý và kinh tế, hãy phân tích vai trò của sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành và phát triển của văn minh Ấn Độ cổ đại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: So sánh kiến trúc Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt nổi bật nhất về công năng và hình thức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của lưu vực sông Ấn và sông Hằng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm văn minh đầu tiên tại Ấn Độ?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.
  • B. Khí hậu khô hạn, thúc đẩy phát triển thủy lợi quy mô lớn.
  • C. Đồng bằng phù sa màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
  • D. Vị trí gần biển, thúc đẩy thương mại hàng hải sớm phát triển.

Câu 2: Phân tích vai trò của chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nào sau đây phản ánh sai về chế độ này?

  • A. Quy định chặt chẽ địa vị xã hội, nghề nghiệp và quan hệ hôn nhân.
  • B. Người thuộc đẳng cấp thấp bị phân biệt đối xử và chịu nhiều hạn chế.
  • C. Ban đầu dựa trên màu da và nghề nghiệp, sau dần mang tính cha truyền con nối.
  • D. Cho phép sự dịch chuyển dễ dàng giữa các đẳng cấp dựa trên tài năng cá nhân.

Câu 3: Nền kinh tế chủ đạo của Ấn Độ cổ - trung đại là nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây cho thấy sự phát triển của nông nghiệp lúa nước tại các đồng bằng châu thổ?

  • A. Chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm.
  • B. Sự phụ thuộc lớn vào hệ thống tưới tiêu và nguồn nước từ sông ngòi.
  • C. Kỹ thuật canh tác thô sơ, năng suất thấp.
  • D. Phát triển mạnh các đồn điền trồng cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 4: So sánh Bà La Môn giáo và Phật giáo, điểm khác biệt cơ bản nào trong quan niệm về xã hội đã khiến Phật giáo có sức hấp dẫn đối với nhiều tầng lớp trong xã hội Ấn Độ cổ đại?

  • A. Phật giáo chủ trương bình đẳng, không phân biệt đẳng cấp, trong khi Bà La Môn giáo đề cao chế độ đẳng cấp.
  • B. Phật giáo thờ đa thần, còn Bà La Môn giáo chỉ thờ một thần tối cao.
  • C. Phật giáo khuyến khích tu tại gia, còn Bà La Môn giáo bắt buộc vào tu viện.
  • D. Phật giáo chỉ phổ biến ở phía Nam, còn Bà La Môn giáo phổ biến ở phía Bắc Ấn Độ.

Câu 5: Tác phẩm sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là "bách khoa toàn thư" của Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy tác phẩm có giá trị chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về các cuộc chiến tranh và chiến thuật quân sự.
  • B. Mô tả chính xác cấu trúc và hoạt động của bộ máy nhà nước thời bấy giờ.
  • C. Phản ánh đa dạng các mặt đời sống xã hội, tư tưởng, tôn giáo của Ấn Độ cổ đại.
  • D. Là nguồn tư liệu duy nhất ghi chép về sự ra đời của các vương triều lớn.

Câu 6: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào trong sự phát triển văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính của triều đình.
  • B. Là ngôn ngữ chính của nhiều bộ kinh điển tôn giáo, văn học và khoa học.
  • C. Chỉ là chữ viết của tầng lớp Bà La Môn.
  • D. Hoàn toàn biến mất sau thời kì cổ đại.

Câu 7: Sự ra đời của Hin-đu giáo trên cơ sở Bà La Môn giáo thể hiện điều gì trong sự phát triển tôn giáo ở Ấn Độ?

  • A. Sự kế thừa, biến đổi và dung hợp các tín ngưỡng, triết lý cổ xưa.
  • B. Sự thay thế hoàn toàn một tôn giáo cũ bằng một tôn giáo mới.
  • C. Sự du nhập của một tôn giáo ngoại lai vào Ấn Độ.
  • D. Sự suy tàn không thể cứu vãn của Bà La Môn giáo.

Câu 8: Đóng góp nổi bật nhất của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn minh nhân loại là gì?

  • A. Phát minh ra định lý Pi-ta-go.
  • B. Xây dựng hệ thống số La Mã.
  • C. Phát hiện ra lực hấp dẫn.
  • D. Phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân.

Câu 9: Quan sát kiến trúc chùa hang A-gian-ta hoặc tháp Đại Bồ Đề (Bodh Gaya), ta có thể nhận thấy rõ nhất ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Phật giáo.
  • B. Hồi giáo.
  • C. Thiên Chúa giáo.
  • D. Nho giáo.

Câu 10: Sự truyền bá Phật giáo và Hin-đu giáo ra bên ngoài Ấn Độ, đặc biệt là sang khu vực Đông Nam Á, cho thấy điều gì về tầm ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

  • A. Ấn Độ là một đế quốc quân sự hùng mạnh, ép buộc các nước láng giềng theo tôn giáo của mình.
  • B. Các nước Đông Nam Á không có tín ngưỡng riêng nên dễ dàng tiếp nhận tôn giáo từ Ấn Độ.
  • C. Văn minh Ấn Độ có sức hấp dẫn và ảnh hưởng văn hóa sâu rộng thông qua giao lưu hòa bình.
  • D. Chỉ có các thương nhân Ấn Độ mang tôn giáo đi truyền bá khi buôn bán.

Câu 11: Dựa trên các thông tin về sự phát triển kinh tế, xã hội và tôn giáo, vương triều nào được coi là giai đoạn phát triển thịnh đạt nhất của chế độ phong kiến ở Ấn Độ?

  • A. Vương triều Maurya.
  • B. Vương triều Gupta.
  • C. Vương triều Hồi giáo Đê-li.
  • D. Vương triều Hồi giáo Mô-gôn.

Câu 12: Thành tựu nào trong lĩnh vực y học của Ấn Độ cổ đại phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe con người và có những tiến bộ đáng kể?

  • A. Phát minh ra vắc-xin phòng bệnh dịch hạch.
  • B. Thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp và sử dụng thuốc gây mê.
  • C. Chỉ tập trung vào các bài thuốc dân gian đơn giản.
  • D. Hoàn toàn dựa vào các bài thuốc từ Trung Quốc.

Câu 13: Kinh Vê-đa, bộ kinh cổ nhất của Ấn Độ, phản ánh chủ yếu điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của người A-ri-a thời kì đầu?

  • A. Các bài ca, lời cầu nguyện, công thức tế lễ liên quan đến tín ngưỡng đa thần và quan niệm về thế giới.
  • B. Các quy định pháp luật chặt chẽ để quản lý xã hội.
  • C. Các ghi chép lịch sử về quá trình xâm lược và thống trị.
  • D. Các công thức toán học và thiên văn học phức tạp.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca (vương triều Maurya) và sự bành trướng lãnh thổ của vương triều này.

  • A. Vua A-sô-ca sử dụng Phật giáo như một công cụ để đàn áp các dân tộc bị chinh phục.
  • B. Phật giáo cổ vũ chiến tranh và bạo lực, giúp vua A-sô-ca mở rộng lãnh thổ.
  • C. Sau những cuộc chiến tranh, vua A-sô-ca chuyển sang ủng hộ Phật giáo, dùng giáo lý hòa bình để cai trị và củng cố sự thống nhất.
  • D. Phật giáo không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến chính sách cai trị của vua A-sô-ca.

Câu 15: Kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo thường có đặc điểm gì nổi bật, phản ánh quan niệm tôn giáo của họ?

  • A. Chỉ xây dựng bằng gỗ và tre.
  • B. Có hình dáng kim tự tháp giống Ai Cập.
  • C. Đơn giản, không có trang trí điêu khắc.
  • D. Thường có hình chóp hoặc ngọn tháp cao, điêu khắc dày đặc các vị thần và câu chuyện tôn giáo.

Câu 16: Sự xuất hiện và phát triển của Hồi giáo ở Ấn Độ từ thời vương triều Đê-li và Mô-gôn đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong văn hóa và xã hội Ấn Độ?

  • A. Khiến toàn bộ cư dân Ấn Độ chuyển sang theo đạo Hồi.
  • B. Dẫn đến sự giao thoa và pha trộn giữa văn hóa Hồi giáo và văn hóa truyền thống Ấn Độ (Hin-đu giáo).
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp Varna.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kiến trúc mà không ảnh hưởng đến tôn giáo, xã hội.

Câu 17: Tại sao có thể nói văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là một nền văn minh đa dạng và thống nhất trong đa dạng?

  • A. Nó bao gồm nhiều tộc người, ngôn ngữ, tôn giáo khác nhau nhưng vẫn có những yếu tố chung gắn kết như chế độ đẳng cấp, ảnh hưởng của tôn giáo và chữ Phạn.
  • B. Mọi mặt của đời sống xã hội đều hoàn toàn giống nhau trên khắp Ấn Độ.
  • C. Chỉ có một tôn giáo duy nhất tồn tại trong suốt thời kì này.
  • D. Không có sự giao lưu hay ảnh hưởng giữa các vùng miền khác nhau.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân của người Ấn Độ cổ đại đối với sự phát triển khoa học.

  • A. Chỉ giúp ích cho việc tính toán trong nông nghiệp.
  • B. Không có giá trị thực tiễn, chỉ mang tính lý thuyết.
  • C. Làm phức tạp hóa các phép tính.
  • D. Tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học hiện đại, đại số và các tính toán phức tạp hơn.

Câu 19: Nghệ thuật điêu khắc của Ấn Độ cổ - trung đại thường thể hiện chủ đề gì và có mối liên hệ như thế nào với đời sống tinh thần?

  • A. Chỉ khắc họa cảnh sinh hoạt đời thường và lao động sản xuất.
  • B. Chủ yếu khắc họa hình ảnh các vị thần, Phật, Bồ Tát và các câu chuyện tôn giáo, thể hiện tín ngưỡng sâu sắc.
  • C. Chỉ tập trung vào các bức chân dung của vua chúa.
  • D. Không có sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực điêu khắc.

Câu 20: Văn minh Ha-ráp-pa, nền văn minh sớm nhất ở lưu vực sông Ấn, có đặc điểm nổi bật nào cho thấy trình độ phát triển của cư dân thời bấy giờ?

  • A. Quy hoạch đô thị hiện đại với hệ thống thoát nước, nhà cửa xây bằng gạch nung.
  • B. Chỉ sống trong các hang động tự nhiên.
  • C. Chủ yếu dựa vào săn bắt và hái lượm, chưa biết làm nông nghiệp.
  • D. Không có chữ viết và công cụ kim loại.

Câu 21: Dưới thời vương triều Gupta, được coi là "Thời kì hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại, lĩnh vực nào đạt được nhiều thành tựu rực rỡ nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.
  • B. Kinh tế trì trệ, không có phát triển.
  • C. Khoa học, văn học, nghệ thuật và triết học phát triển mạnh mẽ.
  • D. Chỉ có sự phát triển trong lĩnh vực tôn giáo.

Câu 22: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như lăng Ta-giơ Ma-han dưới thời Mô-gôn phản ánh điều gì về đặc điểm của vương triều này?

  • A. Sự suy yếu về kinh tế và quyền lực của triều đình.
  • B. Hoàn toàn không chịu ảnh hưởng của văn hóa Hồi giáo.
  • C. Chỉ quan tâm đến phát triển nông nghiệp.
  • D. Sự giàu có, quyền lực của hoàng gia và sự giao thoa văn hóa Hồi giáo - Ấn Độ trong nghệ thuật.

Câu 23: Tầm quan trọng của cảng biển Oc Eo (Vương quốc Phù Nam xưa, nay thuộc Việt Nam) trong việc tiếp nhận ảnh hưởng văn minh Ấn Độ cho thấy điều gì?

  • A. Con đường thương mại đường biển đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn hóa Ấn Độ sang Đông Nam Á.
  • B. Ảnh hưởng của Ấn Độ chỉ giới hạn ở khu vực biên giới trên bộ.
  • C. Các nước Đông Nam Á chủ động xâm lược Ấn Độ để học hỏi văn hóa.
  • D. Chỉ có các nhà sư Ấn Độ đến Đông Nam Á bằng đường bộ.

Câu 24: Hệ thống chữ viết Bra-mi và Kha-rốt-thi của Ấn Độ cổ đại là nguồn gốc của nhiều hệ thống chữ viết ở khu vực Đông Nam Á. Điều này chứng tỏ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào?

  • A. Kiến trúc.
  • B. Ngôn ngữ và văn tự.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Y học.

Câu 25: Quan niệm về "luân hồi" và "nghiệp báo" là những yếu tố triết lý cốt lõi có mặt trong những tôn giáo nào của Ấn Độ cổ đại, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân?

  • A. Chỉ có Hồi giáo.
  • B. Chỉ có Thiên Chúa giáo.
  • C. Phật giáo và Hin-đu giáo (kế thừa từ Bà La Môn giáo).
  • D. Chỉ có Bà La Môn giáo.

Câu 26: Tại sao các vương triều Hồi giáo ở Ấn Độ (Đê-li, Mô-gôn) lại không thể xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp Varna, dù Hồi giáo chủ trương bình đẳng?

  • A. Chế độ đẳng cấp đã ăn sâu vào đời sống xã hội và tín ngưỡng của đại đa số dân cư theo Hin-đu giáo.
  • B. Các vương triều Hồi giáo thực chất ủng hộ chế độ đẳng cấp để dễ cai trị.
  • C. Hồi giáo không cấm chế độ đẳng cấp.
  • D. Chế độ đẳng cấp chỉ tồn tại ở các vùng xa trung tâm cai trị.

Câu 27: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã để lại nhiều di sản văn hóa độc đáo. Thành tựu nào dưới đây không phải là di sản trực tiếp hoặc có nguồn gốc từ văn minh Ấn Độ?

  • A. Hệ thống số Ả Rập (có nguồn gốc từ Ấn Độ).
  • B. Kinh Phật.
  • C. Kiến trúc tháp Stupa.
  • D. Chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.

Câu 28: Tác phẩm Ca-li-đa-sa, một nhà thơ và nhà viết kịch nổi tiếng thời Gupta, là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào dưới thời kì này?

  • A. Văn học và nghệ thuật sân khấu.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Pháp luật.
  • D. Kiến trúc quân sự.

Câu 29: Ngoài lúa nước, người Ấn Độ cổ - trung đại còn trồng nhiều loại cây trồng khác. Loại cây nào sau đây được trồng phổ biến và có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và thương mại?

  • A. Cây lúa mì (chủ yếu ở vùng khí hậu ôn đới).
  • B. Cây khoai tây (có nguồn gốc từ châu Mỹ).
  • C. Cây bông, mía, hồ tiêu.
  • D. Cây oliu (chủ yếu ở vùng Địa Trung Hải).

Câu 30: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Việt Nam thời phong kiến thể hiện rõ nét nhất qua những khía cạnh nào?

  • A. Hệ thống chính trị và pháp luật nhà nước.
  • B. Tôn giáo (Phật giáo), kiến trúc (chùa, tháp), ngôn ngữ (một số từ vay mượn).
  • C. Toàn bộ phong tục tập quán và lối sống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng trong lĩnh vực quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm địa lý nào của lưu vực sông Ấn và sông Hằng đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm văn minh đầu tiên tại Ấn Độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích vai trò của chế độ Varna (đẳng cấp) trong xã hội Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nào sau đây phản ánh *sai* về chế độ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nền kinh tế chủ đạo của Ấn Độ cổ - trung đại là nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây cho thấy sự phát triển của nông nghiệp lúa nước tại các đồng bằng châu thổ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh Bà La Môn giáo và Phật giáo, điểm khác biệt cơ bản nào trong quan niệm về xã hội đã khiến Phật giáo có sức hấp dẫn đối với nhiều tầng lớp trong xã hội Ấn Độ cổ đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác phẩm sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là 'bách khoa toàn thư' của Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy tác phẩm có giá trị chủ yếu ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chữ Phạn (Sanskrit) có vai trò như thế nào trong sự phát triển văn minh Ấn Độ cổ - trung đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sự ra đời của Hin-đu giáo trên cơ sở Bà La Môn giáo thể hiện điều gì trong sự phát triển tôn giáo ở Ấn Độ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đóng góp nổi bật nhất của người Ấn Độ cổ đại trong lĩnh vực toán học, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn minh nhân loại là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quan sát kiến trúc chùa hang A-gian-ta hoặc tháp Đại Bồ Đề (Bodh Gaya), ta có thể nhận thấy rõ nhất ảnh hưởng của tôn giáo nào đến nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc Ấn Độ cổ - trung đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự truyền bá Phật giáo và Hin-đu giáo ra bên ngoài Ấn Độ, đặc biệt là sang khu vực Đông Nam Á, cho thấy điều gì về tầm ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa trên các thông tin về sự phát triển kinh tế, xã hội và tôn giáo, vương triều nào được coi là giai đoạn phát triển thịnh đạt nhất của chế độ phong kiến ở Ấn Độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thành tựu nào trong lĩnh vực y học của Ấn Độ cổ đại phản ánh sự quan tâm đến sức khỏe con người và có những tiến bộ đáng kể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Kinh Vê-đa, bộ kinh cổ nhất của Ấn Độ, phản ánh chủ yếu điều gì về đời sống tinh thần và xã hội của người A-ri-a thời kì đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của Phật giáo dưới thời vua A-sô-ca (vương triều Maurya) và sự bành trướng lãnh thổ của vương triều này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Kiến trúc đền tháp Hin-đu giáo thường có đặc điểm gì nổi bật, phản ánh quan niệm tôn giáo của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự xuất hiện và phát triển của Hồi giáo ở Ấn Độ từ thời vương triều Đê-li và Mô-gôn đã tạo ra những thay đổi đáng kể nào trong văn hóa và xã hội Ấn Độ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao có thể nói văn minh Ấn Độ cổ - trung đại là một nền văn minh đa dạng và thống nhất trong đa dạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc phát minh ra số 0 và hệ đếm thập phân của người Ấn Độ cổ đại đối với sự phát triển khoa học.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nghệ thuật điêu khắc của Ấn Độ cổ - trung đại thường thể hiện chủ đề gì và có mối liên hệ như thế nào với đời sống tinh thần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn minh Ha-ráp-pa, nền văn minh sớm nhất ở lưu vực sông Ấn, có đặc điểm nổi bật nào cho thấy trình độ phát triển của cư dân thời bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dưới thời vương triều Gupta, được coi là 'Thời kì hoàng kim' của Ấn Độ cổ đại, lĩnh vực nào đạt được nhiều thành tựu rực rỡ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ như lăng Ta-giơ Ma-han dưới thời Mô-gôn phản ánh điều gì về đặc điểm của vương triều này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tầm quan trọng của cảng biển Oc Eo (Vương quốc Phù Nam xưa, nay thuộc Việt Nam) trong việc tiếp nhận ảnh hưởng văn minh Ấn Độ cho thấy điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hệ thống chữ viết Bra-mi và Kha-rốt-thi của Ấn Độ cổ đại là nguồn gốc của nhiều hệ thống chữ viết ở khu vực Đông Nam Á. Điều này chứng tỏ ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Quan niệm về 'luân hồi' và 'nghiệp báo' là những yếu tố triết lý cốt lõi có mặt trong những tôn giáo nào của Ấn Độ cổ đại, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần của người dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao các vương triều Hồi giáo ở Ấn Độ (Đê-li, Mô-gôn) lại không thể xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp Varna, dù Hồi giáo chủ trương bình đẳng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nền văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã để lại nhiều di sản văn hóa độc đáo. Thành tựu nào dưới đây *không* phải là di sản trực tiếp hoặc có nguồn gốc từ văn minh Ấn Độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tác phẩm Ca-li-đa-sa, một nhà thơ và nhà viết kịch nổi tiếng thời Gupta, là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của lĩnh vực nào dưới thời kì này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Ngoài lúa nước, người Ấn Độ cổ - trung đại còn trồng nhiều loại cây trồng khác. Loại cây nào sau đây được trồng phổ biến và có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế và thương mại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ đối với Việt Nam thời phong kiến thể hiện rõ nét nhất qua những khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò của hệ thống sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là về mặt kinh tế và xã hội.

  • A. Chỉ đóng vai trò cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt, ít ảnh hưởng đến sản xuất.
  • B. Là tuyến đường giao thông chính, thúc đẩy thương mại đường biển phát triển mạnh.
  • C. Bồi đắp phù sa màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước, là cơ sở kinh tế chính.
  • D. Gây lũ lụt thường xuyên, cản trở sự phát triển dân cư và kinh tế.

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại đã tác động như thế nào đến cơ hội phát triển cá nhân và sự dịch chuyển xã hội của các tầng lớp?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh công bằng giữa các đẳng cấp, tạo động lực phát triển.
  • B. Cho phép cá nhân dễ dàng thay đổi đẳng cấp dựa trên tài năng và sự giàu có.
  • C. Giảm thiểu sự phân biệt đối xử, tạo sự bình đẳng trong xã hội.
  • D. Gây ra sự phân biệt sâu sắc, hạn chế quyền lợi và cơ hội của các đẳng cấp dưới, gần như không có sự dịch chuyển xã hội.

Câu 3: Dựa trên sự hiểu biết về vương triều Mô-gôn, hãy phân tích chính sách cai trị nào của vương triều này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển rực rỡ của văn hóa, nghệ thuật Ấn Độ?

  • A. Đẩy mạnh truyền bá Hồi giáo và hạn chế các tôn giáo khác.
  • B. Thực hiện chính sách khoan dung tôn giáo, khuyến khích sự giao thoa văn hóa giữa Hồi giáo và Hin-đu giáo.
  • C. Tăng cường kiểm soát tư tưởng, chỉ cho phép phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • D. Tập trung phát triển quân sự, ít quan tâm đến lĩnh vực văn hóa.

Câu 4: Giáo lý Tứ diệu đế và Bát chính đạo của Phật giáo phản ánh quan điểm nào về nguyên nhân của khổ đau và con đường chấm dứt khổ đau trong cuộc sống?

  • A. Khổ đau bắt nguồn từ dục vọng và vô minh; giải thoát đạt được thông qua con đường tu tập đạo đức, thiền định và trí tuệ.
  • B. Khổ đau là do số phận an bài, không thể thay đổi được.
  • C. Giải thoát chỉ dành cho những người thuộc đẳng cấp Bà La Môn.
  • D. Con đường giải thoát nằm ở việc thực hiện các nghi lễ phức tạp và cúng tế thần linh.

Câu 5: Tại sao việc phát minh ra số 0 của người Ấn Độ cổ đại được coi là một đóng góp mang tính cách mạng đối với lịch sử toán học thế giới?

  • A. Số 0 chỉ đơn giản là một ký hiệu cho sự trống rỗng.
  • B. Số 0 đã tồn tại ở nhiều nền văn minh khác trước đó.
  • C. Số 0 chỉ có ý nghĩa trong các phép tính cộng trừ đơn giản.
  • D. Số 0 cho phép phát triển hệ thống đếm theo vị trí (hệ thập phân), làm cơ sở cho các phép tính phức tạp và sự phát triển của đại số.

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về thần linh và con đường giải thoát giữa Hin-đu giáo và Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại.

  • A. Hin-đu giáo nhấn mạnh vào việc thờ cúng một vị thần duy nhất, còn Phật giáo thờ đa thần.
  • B. Hin-đu giáo tôn thờ nhiều vị thần và nhấn mạnh nghi lễ, còn Phật giáo không thờ thần linh tối cao và nhấn mạnh vào tự tu tập để đạt giác ngộ.
  • C. Cả hai tôn giáo đều cho rằng giải thoát chỉ có được thông qua sự ban ơn của thần linh.
  • D. Phật giáo coi trọng hệ thống đẳng cấp, còn Hin-đu giáo phản đối đẳng cấp.

Câu 7: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp Hin-đu giáo (ví dụ: Khajuraho) và một bảo tháp Phật giáo (ví dụ: Sanchi). Đặc điểm kiến trúc nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mục đích sử dụng và quan niệm tôn giáo giữa hai loại công trình này?

  • A. Đền tháp Hin-đu thường có nhiều tượng thần và các phù điêu phức tạp thể hiện câu chuyện thần thoại, trong khi bảo tháp Phật giáo có hình bán cầu, thờ xá lợi Phật và có các phù điêu về cuộc đời Đức Phật hoặc giáo lý.
  • B. Cả hai loại công trình đều có kiến trúc đơn giản, ít trang trí.
  • C. Đền tháp Hin-đu chỉ được xây bằng đá, còn bảo tháp Phật giáo chỉ xây bằng gạch.
  • D. Mục đích chính của cả hai là nơi ở cho các tu sĩ.

Câu 8: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống Ấn Độ cổ đại. Điều này ngụ ý gì về nội dung và giá trị của tác phẩm này?

  • A. Bộ sử thi chỉ ghi chép lại các sự kiện lịch sử chính xác về các cuộc chiến tranh.
  • B. Nội dung chủ yếu là ca ngợi các vị vua và anh hùng huyền thoại.
  • C. Tác phẩm phản ánh đa dạng các khía cạnh của xã hội, từ phong tục, tập quán, đạo đức, tôn giáo đến triết học và luật pháp.
  • D. Đây là bộ sách giáo khoa đầu tiên về khoa học tự nhiên của Ấn Độ.

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và tan rã của vương triều Gúp-ta vào thế kỷ VI, mặc dù đây là giai đoạn được coi là "thời kì vàng son" của Ấn Độ cổ đại.

  • A. Các cuộc xâm lược từ bên ngoài (đặc biệt là người Huna) và sự nổi dậy của các tiểu quốc chư hầu.
  • B. Chính sách cai trị hà khắc, bóc lột dân chúng.
  • C. Sự phát triển quá mức của thương mại, làm suy yếu nông nghiệp.
  • D. Xung đột tôn giáo gay gắt giữa Phật giáo và Hin-đu giáo.

Câu 10: Nhận xét về tầm ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và chữ viết.

  • A. Ảnh hưởng chủ yếu về kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ẩm thực và trang phục.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể nào, văn minh Đông Nam Á phát triển độc lập hoàn toàn.
  • D. Lan tỏa Phật giáo và Hin-đu giáo, đồng thời các hệ chữ viết có nguồn gốc từ chữ Phạn được sử dụng rộng rãi.

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về hệ thống y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda). Đặc điểm nào sau đây là trung tâm trong phương pháp chữa bệnh của Ayurveda?

  • A. Tập trung vào phẫu thuật và sử dụng các thiết bị hiện đại.
  • B. Cân bằng năng lượng (dosha) trong cơ thể bằng thảo dược, chế độ ăn uống và lối sống.
  • C. Chủ yếu dựa vào việc cầu nguyện và cúng tế thần linh để chữa bệnh.
  • D. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh mạnh để tiêu diệt mầm bệnh.

Câu 12: Mô tả nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của đạo Bà La Môn trong việc củng cố chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại?

  • A. Đạo Bà La Môn phản đối chế độ đẳng cấp, kêu gọi bình đẳng xã hội.
  • B. Đạo Bà La Môn chỉ tập trung vào các nghi lễ tâm linh, không liên quan đến cấu trúc xã hội.
  • C. Giáo lý Bà La Môn giải thích và biện minh cho sự phân chia đẳng cấp là do nghiệp báo từ kiếp trước, do đó củng cố trật tự xã hội hiện tại.
  • D. Đạo Bà La Môn khuyến khích mọi người ở đẳng cấp thấp phấn đấu để lên đẳng cấp cao hơn.

Câu 13: So sánh vương triều Ma-u-ry-a dưới thời A-sô-ca và vương triều Gúp-ta về chính sách đối với Phật giáo.

  • A. Vương triều Ma-u-ry-a (thời A-sô-ca) tích cực bảo trợ và truyền bá Phật giáo; vương triều Gúp-ta chủ yếu ủng hộ Hin-đu giáo nhưng vẫn khoan dung với Phật giáo.
  • B. Cả hai vương triều đều đàn áp Phật giáo.
  • C. Vương triều Ma-u-ry-a ủng hộ Hin-đu giáo, còn vương triều Gúp-ta ủng hộ Phật giáo.
  • D. Cả hai vương triều đều coi Phật giáo là quốc giáo và cấm các tôn giáo khác.

Câu 14: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của lượng giác và thiên văn học?

  • A. Phép tính giai thừa.
  • B. Khái niệm về sin và cosin (trigonometry).
  • C. Định lý Py-ta-go.
  • D. Phép tính tích phân.

Câu 15: Việc xây dựng các trường đại học Phật giáo lớn như Na-lan-đa dưới thời Gúp-ta thể hiện điều gì về vai trò của Phật giáo và giáo dục trong giai đoạn này?

  • A. Phật giáo đã suy tàn và cần các trường học để phục hồi.
  • B. Giáo dục chỉ dành riêng cho tầng lớp Bà La Môn.
  • C. Các trường đại học chủ yếu dạy về quân sự và luật pháp.
  • D. Phật giáo vẫn giữ vai trò quan trọng, và giáo dục được chú trọng, trở thành trung tâm học thuật thu hút học giả từ nhiều nơi.

Câu 16: Tại sao sự ra đời của Hồi giáo tại Ấn Độ (qua các vương triều Hồi giáo Đê-li và Mô-gôn) lại tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, thay vì chỉ đơn thuần là thay thế văn hóa cũ?

  • A. Các vương triều Hồi giáo có chính sách khoan dung tôn giáo, và số lượng lớn cư dân Ấn Độ vẫn theo Hin-đu giáo và các tín ngưỡng khác, dẫn đến sự chung sống và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Người Hồi giáo đã đồng hóa hoàn toàn với văn hóa Hin-đu giáo.
  • C. Sự giao thoa chỉ xảy ra ở tầng lớp quý tộc, không ảnh hưởng đến dân thường.
  • D. Hồi giáo và Hin-đu giáo có giáo lý hoàn toàn tương đồng, dễ dàng hòa nhập.

Câu 17: Công trình kiến trúc nào dưới đây được coi là biểu tượng của sự giao thoa kiến trúc giữa Hồi giáo và Ấn Độ giáo dưới thời vương triều Mô-gôn?

  • A. Tháp Sanchi.
  • B. Các hang động A-gian-ta.
  • C. Lăng Ta-giơ Ma-han.
  • D. Đền Khajuraho.

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại còn phát triển mạnh ngành nào dựa trên lợi thế về tài nguyên và vị trí địa lý?

  • A. Thủ công nghiệp (dệt vải, luyện kim, làm đồ trang sức) và thương mại (đường biển và đường bộ).
  • B. Công nghiệp nặng (sản xuất máy móc).
  • C. Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • D. Du lịch và dịch vụ tài chính.

Câu 19: Dựa trên sự hiểu biết về vương triều Hồi giáo Đê-li, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm chính trị của giai đoạn này?

  • A. Ấn Độ đạt được sự thống nhất hoàn toàn và ổn định chính trị lâu dài.
  • B. Chế độ phong kiến suy tàn, chế độ chiếm hữu nô lệ phát triển trở lại.
  • C. Các tiểu quốc Hin-đu giáo vẫn kiểm soát toàn bộ miền Bắc Ấn Độ.
  • D. Là giai đoạn chuyển tiếp, đánh dấu sự du nhập và củng cố quyền lực của các triều đại Hồi giáo ở miền Bắc Ấn Độ, nhưng vẫn tồn tại sự phân tán và xung đột nội bộ.

Câu 20: Thành tựu nào của thiên văn học Ấn Độ cổ đại đã chứng minh sự hiểu biết tương đối chính xác của họ về cấu trúc vũ trụ?

  • A. Tin rằng Trái Đất là trung tâm vũ trụ.
  • B. Tính toán được chu vi Trái Đất và dự đoán chính xác nhật thực, nguyệt thực.
  • C. Phát minh ra kính thiên văn hiện đại.
  • D. Chỉ quan sát được các hành tinh bằng mắt thường mà không có công cụ hỗ trợ.

Câu 21: Tại sao các hang động A-gian-ta và Ê-lô-ra được xem là những kiệt tác tiêu biểu cho sự đa dạng tôn giáo và nghệ thuật điêu khắc, hội họa của Ấn Độ cổ - trung đại?

  • A. Các hang động này chỉ chứa đựng các tác phẩm nghệ thuật thế tục, không liên quan đến tôn giáo.
  • B. Chỉ có các tác phẩm về Phật giáo, không có Hin-đu giáo hay Giain giáo.
  • C. Chúng là quần thể các hang động được đục đẽo, trang trí với các tác phẩm điêu khắc và hội họa thể hiện các chủ đề từ Phật giáo, Hin-đu giáo và Giain giáo, phản ánh sự chung sống và phát triển của các tôn giáo.
  • D. Các tác phẩm nghệ thuật ở đây chủ yếu là sao chép từ các nền văn minh khác.

Câu 22: So sánh vai trò của chữ Phạn và chữ Hin-đi trong lịch sử văn học và ngôn ngữ Ấn Độ.

  • A. Chữ Phạn là ngôn ngữ cổ điển, được sử dụng trong kinh điển tôn giáo, văn học và khoa học thời cổ - trung đại; chữ Hin-đi là ngôn ngữ hiện đại, phát triển sau này và là ngôn ngữ chính thức của Ấn Độ hiện nay.
  • B. Chữ Hin-đi là ngôn ngữ cổ, còn chữ Phạn là ngôn ngữ hiện đại.
  • C. Cả hai loại chữ đều chỉ được sử dụng trong các văn bản hành chính.
  • D. Chữ Phạn và chữ Hin-đi là hai tên gọi khác nhau cho cùng một ngôn ngữ.

Câu 23: Một học giả đang nghiên cứu về triết học Ấn Độ cổ đại. Ông ấy có khả năng tìm thấy những tư tưởng triết học sâu sắc trong các tác phẩm nào dưới đây?

  • A. Các văn bản luật pháp của vương triều Mô-gôn.
  • B. Các ghi chép về thương mại và kinh tế.
  • C. Các bản vẽ kiến trúc đền thờ.
  • D. Các bộ kinh Vê-đa, U-pa-ni-sát và các tác phẩm triết học thuộc các trường phái khác nhau (ví dụ: Samkhya, Yoga, Vedanta).

Câu 24: Phân tích tác động của các cuộc xâm lược từ bên ngoài (như người A-ri-a, Huna, người Hồi giáo) đối với sự phát triển chính trị và xã hội của Ấn Độ qua các thời kỳ cổ - trung đại.

  • A. Các cuộc xâm lược luôn dẫn đến sự suy tàn hoàn toàn của văn minh Ấn Độ.
  • B. Các cuộc xâm lược thường dẫn đến sự thay đổi về triều đại, cấu trúc chính trị, và sự du nhập, giao thoa văn hóa mạnh mẽ.
  • C. Cư dân bản địa luôn dễ dàng đồng hóa những kẻ xâm lược mà không có sự thay đổi nào.
  • D. Các cuộc xâm lược chỉ ảnh hưởng đến một vùng đất nhỏ, không tác động đến toàn bộ Ấn Độ.

Câu 25: Tại sao thời kỳ vương triều Gúp-ta được gọi là "thời kì vàng son" của Ấn Độ cổ đại, xét trên các phương diện văn hóa và khoa học?

  • A. Chỉ vì sự phát triển vượt bậc của kinh tế nông nghiệp.
  • B. Vì đây là lần đầu tiên Ấn Độ được thống nhất dưới một triều đại.
  • C. Vì đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trong văn học (kịch Ca-li-đa-sa), khoa học (toán học, thiên văn, y học) và nghệ thuật (điêu khắc, hội họa).
  • D. Do sự bành trướng lãnh thổ lớn nhất trong lịch sử Ấn Độ.

Câu 26: So sánh sự khác biệt trong quan điểm về con người và xã hội giữa Phật giáo và chế độ đẳng cấp Varna.

  • A. Phật giáo chủ trương bình đẳng, không phân biệt đẳng cấp, coi trọng sự tu tập cá nhân; chế độ Varna phân biệt con người theo đẳng cấp cha truyền con nối, giới hạn quyền lợi dựa trên xuất thân.
  • B. Cả hai đều coi trọng hệ thống đẳng cấp.
  • C. Phật giáo chỉ chấp nhận người thuộc đẳng cấp Bà La Môn, còn Varna chấp nhận mọi đẳng cấp.
  • D. Phật giáo tập trung vào đời sống thế tục, còn Varna tập trung vào đời sống tâm linh.

Câu 27: Một nhà sử học đang nghiên cứu về sự lan tỏa của văn minh Ấn Độ sang Đông Nam Á. Ông ấy có thể tìm thấy bằng chứng rõ ràng nhất ở các quốc gia nào trong khu vực này?

  • A. Chỉ ở Việt Nam, thông qua Nho giáo.
  • B. Chỉ ở Philippines, thông qua Ki-tô giáo.
  • C. Chỉ ở Myanmar, thông qua Hồi giáo.
  • D. Ở nhiều quốc gia như Campuchia (đền Ăng-co Vát), Thái Lan, Myanmar, In-đô-nê-xi-a (đền Bô-rô-bu-đua), thể hiện qua kiến trúc, tôn giáo, chữ viết.

Câu 28: Công thức tính diện tích hình tam giác và giá trị Pi (~3.1416) đã được các nhà toán học Ấn Độ cổ đại tính toán khá chính xác. Điều này cho thấy sự phát triển đáng kể của họ trong lĩnh vực nào?

  • A. Đại số.
  • B. Hình học.
  • C. Số học lý thuyết.
  • D. Thống kê.

Câu 29: Phân tích nguyên nhân nào khiến Phật giáo, dù ra đời ở Ấn Độ, lại phát triển mạnh mẽ và lan tỏa rộng rãi ra bên ngoài, trong khi Hin-đu giáo chủ yếu phát triển trong nội bộ Ấn Độ?

  • A. Hin-đu giáo có giáo lý quá phức tạp, khó truyền bá.
  • B. Phật giáo được các triều đại Hồi giáo bảo trợ đặc biệt.
  • C. Giáo lý Phật giáo mang tính phổ quát, không phân biệt đẳng cấp, dễ tiếp nhận ở nhiều nền văn hóa khác nhau; Hin-đu giáo gắn chặt với cấu trúc xã hội đẳng cấp và các nghi lễ riêng của Ấn Độ.
  • D. Hin-đu giáo không có các nhà truyền giáo.

Câu 30: Dựa trên các thành tựu về y học của Ấn Độ cổ đại (Ayurveda), nhận xét nào sau đây là phù hợp?

  • A. Y học Ấn Độ cổ đại đã có những hiểu biết nhất định về giải phẫu, phẫu thuật và sử dụng thảo dược, thể hiện sự tiến bộ so với nhiều nền văn minh cùng thời.
  • B. Y học Ấn Độ hoàn toàn dựa vào ma thuật và bùa chú.
  • C. Chỉ tập trung vào chữa trị các bệnh ngoài da.
  • D. Không có bất kỳ thành tựu đáng kể nào trong lĩnh vực y học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích vai trò của hệ thống sông Ấn và sông Hằng đối với sự hình thành nền văn minh Ấn Độ cổ đại, đặc biệt là về mặt kinh tế và xã hội.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chế độ đẳng cấp Varna trong xã hội Ấn Độ cổ đại đã tác động như thế nào đến cơ hội phát triển cá nhân và sự dịch chuyển xã hội của các tầng lớp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa trên sự hiểu biết về vương triều Mô-gôn, hãy phân tích chính sách cai trị nào của vương triều này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển rực rỡ của văn hóa, nghệ thuật Ấn Độ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giáo lý Tứ diệu đế và Bát chính đạo của Phật giáo phản ánh quan điểm nào về nguyên nhân của khổ đau và con đường chấm dứt khổ đau trong cuộc sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc phát minh ra số 0 của người Ấn Độ cổ đại được coi là một đóng góp mang tính cách mạng đối với lịch sử toán học thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh sự khác biệt cơ bản trong quan niệm về thần linh và con đường giải thoát giữa Hin-đu giáo và Phật giáo ở Ấn Độ cổ đại.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp Hin-đu giáo (ví dụ: Khajuraho) và một bảo tháp Phật giáo (ví dụ: Sanchi). Đặc điểm kiến trúc nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt về mục đích sử dụng và quan niệm tôn giáo giữa hai loại công trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bộ sử thi Ma-ha-bha-ra-ta được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống Ấn Độ cổ đại. Điều này ngụ ý gì về nội dung và giá trị của tác phẩm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu và tan rã của vương triều Gúp-ta vào thế kỷ VI, mặc dù đây là giai đoạn được coi là 'thời kì vàng son' của Ấn Độ cổ đại.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhận xét về tầm ảnh hưởng của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với các quốc gia Đông Nam Á, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo và chữ viết.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn đang nghiên cứu về hệ thống y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda). Đặc điểm nào sau đây là trung tâm trong phương pháp chữa bệnh của Ayurveda?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mô tả nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của đạo Bà La Môn trong việc củng cố chế độ đẳng cấp Varna ở Ấn Độ cổ đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh vương triều Ma-u-ry-a dưới thời A-sô-ca và vương triều Gúp-ta về chính sách đối với Phật giáo.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thành tựu nào của toán học Ấn Độ cổ đại đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của lượng giác và thiên văn học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc xây dựng các trường đại học Phật giáo lớn như Na-lan-đa dưới thời Gúp-ta thể hiện điều gì về vai trò của Phật giáo và giáo dục trong giai đoạn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao sự ra đời của Hồi giáo tại Ấn Độ (qua các vương triều Hồi giáo Đê-li và Mô-gôn) lại tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ, thay vì chỉ đơn thuần là thay thế văn hóa cũ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công trình kiến trúc nào dưới đây được coi là biểu tượng của sự giao thoa kiến trúc giữa Hồi giáo và Ấn Độ giáo dưới thời vương triều Mô-gôn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ngoài nông nghiệp, nền kinh tế Ấn Độ cổ - trung đại còn phát triển mạnh ngành nào dựa trên lợi thế về tài nguyên và vị trí địa lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên sự hiểu biết về vương triều Hồi giáo Đê-li, nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm chính trị của giai đoạn này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thành tựu nào của thiên văn học Ấn Độ cổ đại đã chứng minh sự hiểu biết tương đối chính xác của họ về cấu trúc vũ trụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao các hang động A-gian-ta và Ê-lô-ra được xem là những kiệt tác tiêu biểu cho sự đa dạng tôn giáo và nghệ thuật điêu khắc, hội họa của Ấn Độ cổ - trung đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh vai trò của chữ Phạn và chữ Hin-đi trong lịch sử văn học và ngôn ngữ Ấn Độ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một học giả đang nghiên cứu về triết học Ấn Độ cổ đại. Ông ấy có khả năng tìm thấy những tư tưởng triết học sâu sắc trong các tác phẩm nào dưới đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích tác động của các cuộc xâm lược từ bên ngoài (như người A-ri-a, Huna, người Hồi giáo) đối với sự phát triển chính trị và xã hội của Ấn Độ qua các thời kỳ cổ - trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao thời kỳ vương triều Gúp-ta được gọi là 'thời kì vàng son' của Ấn Độ cổ đại, xét trên các phương diện văn hóa và khoa học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh sự khác biệt trong quan điểm về con người và xã hội giữa Phật giáo và chế độ đẳng cấp Varna.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà sử học đang nghiên cứu về sự lan tỏa của văn minh Ấn Độ sang Đông Nam Á. Ông ấy có thể tìm thấy bằng chứng rõ ràng nhất ở các quốc gia nào trong khu vực này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công thức tính diện tích hình tam giác và giá trị Pi (~3.1416) đã được các nhà toán học Ấn Độ cổ đại tính toán khá chính xác. Điều này cho thấy sự phát triển đáng kể của họ trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích nguyên nhân nào khiến Phật giáo, dù ra đời ở Ấn Độ, lại phát triển mạnh mẽ và lan tỏa rộng rãi ra bên ngoài, trong khi Hin-đu giáo chủ yếu phát triển trong nội bộ Ấn Độ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên các thành tựu về y học của Ấn Độ cổ đại (Ayurveda), nhận xét nào sau đây là phù hợp?

Viết một bình luận