Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Chân trời sáng tạo Bài 8: Văn minh Ân Độ cổ - trung đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vị trí địa lí của Ấn Độ cổ - trung đại nằm trên khu vực tiểu lục địa Nam Á, được bao bọc bởi các dãy núi hùng vĩ ở phía Bắc và đại dương ở ba phía còn lại. Đặc điểm này đã tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự hình thành và phát triển của nền văn minh Ấn Độ?
- A. Thúc đẩy giao thương đường biển với phương Tây ngay từ sớm.
- B. Tạo ra sự biệt lập tương đối, giúp bảo tồn bản sắc văn hóa.
- C. Dẫn đến sự đa dạng về chủng tộc và ngôn ngữ trong nội bộ.
- D. Giúp dễ dàng chinh phục và mở rộng lãnh thổ sang các khu vực khác.
Câu 2: Nền kinh tế chủ yếu của cư dân Ấn Độ cổ - trung đại là nông nghiệp trồng lúa nước, được hưởng lợi từ nguồn nước và phù sa của các dòng sông lớn. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn nước và phù sa cho hoạt động nông nghiệp này?
- A. Các hồ nước ngọt nội địa.
- B. Hệ thống kênh đào nhân tạo phức tạp.
- C. Chế độ gió mùa mang mưa lớn theo mùa.
- D. Nguồn nước ngầm dồi dào quanh năm.
Câu 3: Xã hội Ấn Độ cổ đại được tổ chức chặt chẽ dựa trên chế độ đẳng cấp Varna (sau phát triển thành Caste). Hệ thống này đã ảnh hưởng sâu sắc nhất đến khía cạnh nào của đời sống xã hội Ấn Độ?
- A. Tốc độ phát triển kinh tế thương nghiệp.
- B. Sự lựa chọn nghề nghiệp của mỗi cá nhân.
- C. Mức độ tiếp cận giáo dục và kiến thức.
- D. Quan hệ hôn nhân, giao tiếp xã hội và địa vị pháp lí.
Câu 4: Đẳng cấp nào trong xã hội Varna của Ấn Độ cổ đại được coi là cao nhất, bao gồm các tu sĩ, học giả, giữ vai trò chủ trì các nghi lễ tôn giáo và bảo tồn kiến thức?
- A. Brahman (Bà La Môn).
- B. Kshatriya (Sát Đế Lợi).
- C. Vaishya (Phệ Xá).
- D. Shudra (Thủ Đà La).
Câu 5: Vương triều Mauryan (thế kỉ IV - II TCN) là một trong những vương triều đầu tiên thống nhất phần lớn Ấn Độ cổ đại. Dưới thời vua A-sô-ca, vương triều này đã có chính sách đặc biệt nào, có ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển tôn giáo ở Ấn Độ và khu vực châu Á?
- A. Thực hiện chính sách độc tôn Nho giáo.
- B. Đẩy mạnh truyền bá Phật giáo ra bên ngoài lãnh thổ.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp Varna.
- D. Phát động nhiều cuộc chiến tranh xâm lược lớn sang phía Tây.
Câu 6: Vương triều Gupta (thế kỉ IV - VI) thường được mệnh danh là "Thời kì hoàng kim" của Ấn Độ cổ đại. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này, khẳng định sự phát triển rực rỡ của văn minh Ấn Độ, là gì?
- A. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến.
- B. Đạt được những tiến bộ vượt bậc trong kĩ thuật quân sự.
- C. Phát triển mạnh mẽ nền kinh tế công nghiệp.
- D. Sự phát triển đỉnh cao của văn học, khoa học, nghệ thuật.
Câu 7: Từ thế kỉ XII, Ấn Độ bước vào thời kỳ các vương triều Hồi giáo cai trị. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn này, mở ra một thời kỳ mới trong lịch sử Ấn Độ với sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Hồi giáo?
- A. Sự thành lập Vương triều Hồi giáo Đê-li.
- B. Cuộc xâm lược của người Mông Cổ.
- C. Sự sụp đổ của Vương triều Gupta.
- D. Cuộc nổi dậy của nông dân quy mô lớn.
Câu 8: Vương triều Hồi giáo Mô-gôn (thế kỉ XVI - XIX) là vương triều Hồi giáo cuối cùng và thịnh đạt nhất ở Ấn Độ thời trung đại. Thành tựu kiến trúc nổi tiếng thế giới nào được xây dựng dưới thời kỳ này, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc Ba Tư, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ?
- A. Đại Bảo Tháp Sanchi.
- B. Khu đền Khajuraho.
- C. Lăng Ta-giơ Ma-han.
- D. Cột đá của A-sô-ca.
Câu 9: Chữ viết cổ nhất của người Ấn Độ được tìm thấy trong các di chỉ của nền văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa) là loại chữ tượng hình. Tuy nhiên, loại chữ nào đã trở thành chữ viết phổ biến và là nền tảng cho nhiều ngôn ngữ ở Ấn Độ cũng như ảnh hưởng đến chữ viết của nhiều nước Đông Nam Á?
- A. Chữ Hin-đi.
- B. Chữ Tamil.
- C. Chữ Ba Tư.
- D. Chữ Phạn (Sanskrit).
Câu 10: Hai bộ sử thi nổi tiếng Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là nguồn tư liệu quý giá phản ánh sâu sắc nhiều khía cạnh của xã hội, tôn giáo, triết lí và đời sống tinh thần của người Ấn Độ cổ đại. Điều này cho thấy vai trò của văn học trong việc:
- A. Lưu giữ và truyền bá giá trị văn hóa, tư tưởng của dân tộc.
- B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí cho giới quý tộc.
- C. Ghi chép lịch sử chính trị một cách chính xác tuyệt đối.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên.
Câu 11: Bà La Môn giáo là tôn giáo cổ xưa nhất ở Ấn Độ, tiền thân của Hin-đu giáo. Đặc điểm cốt lõi nào của Bà La Môn giáo sau này được kế thừa và trở thành nền tảng quan trọng trong cấu trúc và tư tưởng của Hin-đu giáo?
- A. Chủ trương bình đẳng mọi tầng lớp trong xã hội.
- B. Thờ cúng duy nhất một vị thần tối cao.
- C. Chấp nhận và củng cố chế độ đẳng cấp Varna/Caste.
- D. Phủ nhận sự tồn tại của linh hồn bất tử.
Câu 12: Phật giáo ra đời vào thế kỉ VI TCN tại miền Bắc Ấn Độ. Giáo lí cơ bản của Phật giáo tập trung vào Tứ diệu đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) và con đường Bát chính đạo. Mục đích cuối cùng mà Phật giáo hướng tới cho mỗi cá nhân là gì?
- A. Đạt được quyền lực và sự giàu có trong cuộc sống.
- B. Sinh vào đẳng cấp cao hơn trong kiếp sau.
- C. Phụng sự các vị thần linh để được ban phước.
- D. Giải thoát khỏi vòng luân hồi đau khổ (Niết Bàn).
Câu 13: Hin-đu giáo là tôn giáo phổ biến nhất ở Ấn Độ hiện nay. Khác với Phật giáo, Hin-đu giáo không có người sáng lập duy nhất và có hệ thống thần linh đa dạng, phức tạp. Tuy nhiên, điểm chung giữa Hin-đu giáo và Bà La Môn giáo là gì?
- A. Đều chấp nhận và duy trì chế độ đẳng cấp xã hội.
- B. Đều chủ trương cấm đoán mọi hình thức thờ cúng thần tượng.
- C. Đều chỉ thờ duy nhất thần Bra-ma.
- D. Đều ra đời cùng thời điểm với nhau.
Câu 14: Hồi giáo du nhập vào Ấn Độ từ thế kỉ VIII và trở thành tôn giáo của các vương triều cai trị từ thế kỉ XII. Sự hiện diện của Hồi giáo đã tạo ra sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ ở Ấn Độ. Biểu hiện rõ rệt nhất của sự giao thoa này trong lĩnh vực kiến trúc là gì?
- A. Sự xuất hiện của các ngôi chùa Phật giáo theo phong cách mới.
- B. Sự kết hợp các yếu tố kiến trúc Ba Tư, Trung Á với kiến trúc truyền thống Ấn Độ.
- C. Việc xây dựng các kim tự tháp khổng lồ.
Câu 15: Kiến trúc Phật giáo ở Ấn Độ thời cổ đại có nhiều công trình đặc trưng như Stupa (tháp hình bán cầu), chùa hang, trụ đá. Mục đích chính của việc xây dựng các công trình này là gì?
- A. Làm nơi ở cho các vị vua và quý tộc.
- B. Phục vụ mục đích quân sự, phòng thủ.
- C. Lưu giữ xá lợi Phật, nơi tu hành và truyền bá giáo lí.
- D. Biểu tượng cho sức mạnh kinh tế của vương triều.
Câu 16: Nghệ thuật điêu khắc Ấn Độ thời cổ - trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc của tôn giáo, thể hiện qua các bức phù điêu, tượng thờ trong đền tháp. Đề tài chủ đạo trong điêu khắc thời kỳ này thường là gì?
- A. Các cảnh sinh hoạt đời thường của người dân.
- B. Chân dung các vị hoàng đế và tướng lĩnh.
- C. Các loài động vật hoang dã.
- D. Hình tượng các vị thần, Phật, Bồ Tát và các câu chuyện tôn giáo.
Câu 17: Lĩnh vực khoa học tự nhiên nào của Ấn Độ cổ đại đạt được những thành tựu rực rỡ và có ảnh hưởng lớn đến thế giới, đặc biệt là với việc phát minh ra hệ đếm thập phân và chữ số Ả Rập (bao gồm số 0)?
- A. Toán học.
- B. Thiên văn học.
- C. Y học.
- D. Vật lí học.
Câu 18: Người Ấn Độ cổ đại đã có những đóng góp quan trọng cho Thiên văn học, bao gồm việc tính được chu vi Trái Đất, giải thích được hiện tượng nhật thực, nguyệt thực và phân biệt được các hành tinh với ngôi sao. Nền tảng cho những hiểu biết này chủ yếu dựa trên phương pháp nào?
- A. Sử dụng kính viễn vọng hiện đại.
- B. Thực hiện các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
- C. Quan sát bầu trời và tính toán dựa trên toán học.
- D. Tiếp thu trực tiếp kiến thức từ Hy Lạp cổ đại.
Câu 19: Y học cổ truyền Ấn Độ, đặc biệt là hệ thống Ayuverda, đã có những thành tựu đáng kể trong việc chẩn đoán, điều trị bệnh bằng thảo dược, phẫu thuật và yoga. Nguyên lí cơ bản của Ayuverda dựa trên quan điểm nào về sức khỏe con người?
- A. Sức khỏe là do các vị thần ban tặng.
- B. Sức khỏe là sự cân bằng giữa cơ thể, tâm trí và tinh thần với môi trường.
- C. Bệnh tật là do sự trừng phạt của tạo hóa.
- D. Chỉ có phẫu thuật mới giải quyết được bệnh tật.
Câu 20: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia và khu vực khác, đặc biệt là ở Đông Nam Á. Lĩnh vực nào của văn minh Ấn Độ thể hiện rõ rệt và có tác động mạnh mẽ nhất đến các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ này?
- A. Tôn giáo (Phật giáo, Hin-đu giáo), chữ viết và nghệ thuật kiến trúc, điêu khắc.
- B. Hệ thống chính trị dân chủ và luật pháp.
- C. Kỹ thuật sản xuất công nghiệp và thương mại quốc tế.
- D. Chế độ đẳng cấp xã hội và y học hiện đại.
Câu 21: Chế độ đẳng cấp Varna/Caste, mặc dù chính thức bị xóa bỏ về mặt pháp luật ở Ấn Độ hiện đại, nhưng tàn dư của nó vẫn còn ảnh hưởng đến xã hội. Điều này cho thấy:
- A. Chế độ đẳng cấp không có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội Ấn Độ.
- B. Các luật lệ xã hội luôn dễ dàng thay đổi chỉ bằng sắc lệnh.
- C. Tôn giáo không có vai trò trong việc duy trì cấu trúc xã hội.
- D. Các cấu trúc xã hội sâu sắc, hình thành từ lâu đời, rất khó bị xóa bỏ hoàn toàn và vẫn có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.
Câu 22: Sự ra đời của Phật giáo vào thế kỉ VI TCN được xem là một "phản ứng" đối với những hạn chế của Bà La Môn giáo. Hạn chế lớn nhất của Bà La Môn giáo mà Phật giáo tìm cách khắc phục là gì?
- A. Thiếu hệ thống giáo lí rõ ràng.
- B. Không có đền thờ và nghi lễ cụ thể.
- C. Sự phân biệt đẳng cấp gay gắt và vai trò độc tôn của đẳng cấp Bà La Môn.
- D. Không quan tâm đến đời sống tinh thần của con người.
Câu 23: Dưới thời vương triều Mô-gôn, hoàng đế Akbar đã thực hiện chính sách khoan dung tôn giáo, cố gắng hòa hợp giữa Hồi giáo và Hin-đu giáo. Chính sách này có tác động tích cực chủ yếu nào đến sự phát triển của vương triều?
- A. Giảm bớt căng thẳng tôn giáo, củng cố sự ổn định và thống nhất đất nước.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của Thiên Chúa giáo.
- C. Dẫn đến sự suy yếu của quyền lực hoàng đế.
- D. Ngăn chặn hoàn toàn sự du nhập của các tôn giáo mới.
Câu 24: Quan sát hình ảnh một ngôi đền tháp được chạm khắc dày đặc các hình tượng thần linh và câu chuyện sử thi, bạn có thể suy đoán công trình này thuộc về tôn giáo nào ở Ấn Độ cổ - trung đại?
- A. Phật giáo.
- B. Hin-đu giáo.
- C. Hồi giáo.
- D. Kì Na giáo.
Câu 25: Hệ thống chữ số thập phân do người Ấn Độ phát minh, bao gồm cả số 0 và khái niệm giá trị vị trí, đã được truyền bá sang thế giới Ả Rập và sau đó đến châu Âu. Tầm quan trọng nhất của phát minh này đối với sự phát triển của khoa học và kinh tế là gì?
- A. Giúp con người tính toán nhanh chóng bằng que tính.
- B. Chỉ có ý nghĩa trong việc ghi chép số lượng hàng hóa.
- C. Làm phức tạp thêm các phép tính cơ bản.
- D. Tạo nền tảng cho sự phát triển của toán học hiện đại, kế toán và các ngành khoa học chính xác khác.
Câu 26: So sánh giữa Phật giáo và Hin-đu giáo ở Ấn Độ cổ - trung đại, điểm khác biệt cơ bản nhất trong quan niệm về con đường giải thoát là gì?
- A. Phật giáo tìm con đường giải thoát thông qua tự giác ngộ và tu hành cá nhân; Hin-đu giáo tìm con đường giải thoát qua việc tuân thủ bổn phận đẳng cấp, thực hiện nghi lễ và sùng bái thần linh.
- B. Phật giáo khuyến khích bạo lực để đạt mục tiêu; Hin-đu giáo chủ trương bất bạo động.
- C. Phật giáo chỉ dành cho giới quý tộc; Hin-đu giáo dành cho mọi tầng lớp.
- D. Phật giáo thờ đa thần; Hin-đu giáo thờ độc thần.
Câu 27: Văn minh Ấn Độ cổ - trung đại được xây dựng trên nền tảng đa dạng về chủng tộc, ngôn ngữ, tôn giáo. Điều này đã tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với các vương triều cai trị?
- A. Khó khăn trong việc phát triển kinh tế nông nghiệp.
- B. Duy trì sự thống nhất và ổn định chính trị trong một xã hội phân hóa sâu sắc.
- C. Thiếu nguồn nhân lực cho các công trình xây dựng.
- D. Bị cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
Câu 28: Văn minh lưu vực sông Ấn (Ha-ráp-pa và Mô-hen-giô Đa-rô) là một trong những nền văn minh đô thị sớm nhất thế giới. Đặc điểm nổi bật nào cho thấy sự phát triển cao của nền văn minh này về tổ chức xã hội và kỹ thuật?
- A. Xây dựng các kim tự tháp khổng lồ.
- B. Phát minh ra giấy và kỹ thuật in ấn.
- C. Quy hoạch đô thị hiện đại với hệ thống thoát nước và vệ sinh tiên tiến.
- D. Chế tạo được súng thuốc nổ.
Câu 29: Sự suy tàn của Vương triều Mô-gôn vào thế kỉ XVIII tạo điều kiện cho sự can thiệp và xâm lược của các cường quốc châu Âu, mở đầu thời kỳ Ấn Độ thuộc địa. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự suy yếu của vương triều này là gì?
- A. Thiếu các công trình kiến trúc lớn.
- B. Kinh tế nông nghiệp quá phát triển.
- C. Không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
- D. Mâu thuẫn tôn giáo, khởi nghĩa nông dân, sự nổi dậy của các thế lực địa phương và sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 30: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đóng góp của văn minh Ấn Độ cổ - trung đại đối với văn minh nhân loại?
- A. Cung cấp nhiều giá trị tinh thần (tôn giáo, triết học), tri thức khoa học (toán học, thiên văn học, y học) và sáng tạo nghệ thuật độc đáo, có ảnh hưởng sâu rộng ra bên ngoài.
- B. Chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ Ấn Độ và không có ảnh hưởng quốc tế.
- C. Chủ yếu đóng góp về mặt quân sự và chinh phục lãnh thổ.
- D. Chỉ có ảnh hưởng đến văn minh phương Tây thời cổ đại.