Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quyết định quan trọng nhất tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đặt nền móng cho sự ra đời của Liên hợp quốc là gì?
- A. Thành lập Tòa án Quốc tế xét xử tội phạm chiến tranh.
- B. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
- C. Phân chia phạm vi chiếm đóng đối với nước Đức và Áo.
- D. Thành lập khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO).
Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất tinh thần không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?
- A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
- C. Toàn tâm giúp đỡ Liên hợp quốc thực hiện các biện pháp cưỡng chế.
- D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
Câu 3: Mục tiêu nào của Liên hợp quốc được xem là nền tảng, là điều kiện tiên quyết để thực hiện các mục tiêu còn lại như phát triển kinh tế, xã hội hay thúc đẩy quan hệ hữu nghị?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- B. Thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
- C. Thực hiện sự hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Trở thành trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc gia.
Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, quyền "phủ quyết" của các Ủy viên thường trực đôi khi làm hạn chế hiệu quả hoạt động của Hội đồng. Điều này thể hiện thách thức nào đối với Liên hợp quốc?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính cho các hoạt động.
- B. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
- C. Sự chi phối của các cường quốc thông qua quyền phủ quyết.
- D. Khó khăn trong việc thu hút thành viên mới.
Câu 5: Giả sử có một cuộc xung đột vũ trang bùng phát giữa hai quốc gia thành viên Liên hợp quốc, đe dọa hòa bình khu vực. Cơ quan chính nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc xem xét và đưa ra biện pháp giải quyết nhằm duy trì hòa bình và an ninh?
- A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- C. Tòa án Quốc tế Công lý.
- D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 6: So với Hội Quốc liên (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), Liên hợp quốc (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả và bền vững hơn?
- A. Cơ chế hoạt động hiệu quả hơn và sự tham gia đầy đủ của các cường quốc.
- B. Tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế thay vì chính trị.
- C. Không có cơ quan nào tương đương Hội đồng Bảo an.
- D. Chỉ cho phép các nước dân chủ tham gia.
Câu 7: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam sau khi đất nước thống nhất?
- A. Việt Nam trở thành Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
- B. Kết thúc hoàn toàn tình trạng cấm vận của Mỹ đối với Việt Nam.
- C. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất và mở rộng quan hệ quốc tế.
- D. Việt Nam bắt đầu tham gia vào các khối quân sự quốc tế.
Câu 8: Chương trình Nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Các mục tiêu này tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển?
- A. Chủ yếu vào việc xóa bỏ vũ khí hạt nhân.
- B. Chỉ tập trung vào hỗ trợ các nước đang phát triển về tài chính.
- C. Chỉ đề cập đến các vấn đề an ninh và hòa bình.
- D. Bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường một cách toàn diện.
Câu 9: Nguyên tắc "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" của Liên hợp quốc được áp dụng như thế nào trong thực tiễn?
- A. Sử dụng các biện pháp như đàm phán, trung gian, trọng tài, hoặc đưa ra Tòa án Quốc tế.
- B. Cho phép quốc gia mạnh hơn áp đặt ý chí lên quốc gia yếu hơn.
- C. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp không liên quan đến lãnh thổ.
- D. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết bằng mọi cách, kể cả quân sự nếu cần thiết.
Câu 10: Vai trò "Trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc gia" của Liên hợp quốc thể hiện điều gì?
- A. Liên hợp quốc có quyền lực tuyệt đối chi phối mọi hoạt động của các quốc gia thành viên.
- B. Liên hợp quốc là diễn đàn để các quốc gia phối hợp hành động giải quyết các vấn đề chung.
- C. Chỉ các nước lớn mới có quyền đưa ra quyết định tại Liên hợp quốc.
- D. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi yêu cầu từ Ban Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 11: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện vai trò quan trọng của tổ chức này trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trên toàn cầu?
- A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các điểm nóng xung đột.
- B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm hòa bình.
- C. Ban hành các công ước quốc tế về chống phổ biến vũ khí hạt nhân.
- D. Đề ra các chương trình phát triển, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia thành viên.
Câu 12: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào hoạt động của Liên hợp quốc trong những năm gần đây?
- A. Cử lực lượng tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình.
- B. Trở thành quốc gia cung cấp tài chính lớn nhất cho Liên hợp quốc.
- C. Đăng cai tổ chức tất cả các kỳ họp Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia không tuân thủ.
Câu 13: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Liên hợp quốc vẫn đối mặt với những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây liên quan trực tiếp đến cấu trúc và cơ chế ra quyết định của Hội đồng Bảo an?
- A. Thiếu sự hợp tác từ các quốc gia thành viên nhỏ.
- B. Không có khả năng giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
- C. Sự lạm dụng quyền phủ quyết của các thành viên thường trực.
- D. Không có cơ quan nào giám sát việc thực thi các nghị quyết.
Câu 14: Đại hội đồng Liên hợp quốc có vai trò và quyền hạn gì trong cơ cấu tổ chức của Liên hợp quốc?
- A. Ra quyết định ràng buộc về việc sử dụng vũ lực.
- B. Thảo luận và đưa ra các khuyến nghị về hầu hết các vấn đề quốc tế.
- C. Xét xử các vụ án liên quan đến luật pháp quốc tế.
- D. Chỉ có nhiệm vụ bầu Tổng Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 15: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này?
- A. Hội nghị I-an-ta kết thúc.
- B. Hiệp định đình chiến Chiến tranh thế giới thứ hai được ký kết.
- C. Hội đồng Bảo an họp phiên đầu tiên.
- D. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực.
Câu 16: Nguyên tắc "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên" của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Khẳng định tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau.
- B. Cho phép các nước lớn có quyền lực cao hơn trong mọi vấn đề.
- C. Chỉ áp dụng trong các vấn đề kinh tế, không phải chính trị.
- D. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải tuân thủ lệnh từ bất kỳ quốc gia nào khác.
Câu 17: Ngoài việc duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyền con người. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho vai trò này?
- A. Thiết lập các liên minh quân sự giữa các quốc gia.
- B. Ban hành Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền và các công ước liên quan.
- C. Thành lập các ngân hàng tài chính quốc tế.
- D. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước đang phát triển.
Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên của Liên hợp quốc đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do hạn hán kéo dài, dẫn đến thiếu lương thực và dịch bệnh. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng điều phối và cung cấp viện trợ khẩn cấp để ứng phó với tình huống này?
- A. Chỉ có Hội đồng Bảo an mới có thẩm quyền trong trường hợp này.
- B. Chỉ Tòa án Quốc tế Công lý mới có thể can thiệp.
- C. Các cơ quan chuyên môn về nhân đạo và phát triển như OCHA, WFP, UNICEF...
- D. Ban Thư ký Liên hợp quốc tự mình thực hiện mọi hoạt động cứu trợ.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện đại là gì?
- A. Thiếu mục tiêu hoạt động rõ ràng.
- B. Số lượng quốc gia thành viên quá ít.
- C. Không có cơ quan nào giải quyết vấn đề kinh tế.
- D. Đối phó với các thách thức toàn cầu mới và phức tạp (biến đổi khí hậu, khủng bố, đại dịch...).
Câu 20: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục đích "Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên sự tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc". Mục đích này đóng góp như thế nào vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?
- A. Giúp giảm thiểu căng thẳng và mâu thuẫn giữa các dân tộc, từ đó ngăn ngừa xung đột.
- B. Cho phép Liên hợp quốc can thiệp quân sự vào nội bộ các quốc gia.
- C. Chỉ liên quan đến các vấn đề văn hóa, không ảnh hưởng đến an ninh.
- D. Buộc các dân tộc phải đồng nhất về văn hóa và chính trị.
Câu 21: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, có vai trò chủ yếu là gì trong hoạt động hàng ngày của tổ chức?
- A. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề an ninh quốc tế.
- B. Xét xử các vụ án pháp lý giữa các quốc gia.
- C. Đại diện cho quyền lợi của một nhóm quốc gia cụ thể.
- D. Thực hiện công việc hành chính, kỹ thuật và tham gia giải quyết tranh chấp theo chỉ đạo.
Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Việc này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và quan hệ với Liên hợp quốc?
- A. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam, thể hiện sự đóng góp tích cực vào các vấn đề toàn cầu.
- B. Việt Nam trở thành một trong năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
- C. Việt Nam có quyền phủ quyết mọi quyết định của Hội đồng Bảo an.
- D. Liên hợp quốc chỉ tập trung hỗ trợ phát triển cho Việt Nam.
Câu 23: Hiến chương Liên hợp quốc cho phép tổ chức này sử dụng biện pháp cưỡng chế, bao gồm cả hành động quân sự, trong trường hợp cần thiết để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế. Thẩm quyền quyết định việc sử dụng các biện pháp này thuộc về cơ quan nào?
- A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
- B. Tòa án Quốc tế Công lý.
- C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
- D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 24: Tòa án Quốc tế Công lý (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?
- A. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
- B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý.
- C. Điều phối các hoạt động gìn giữ hòa bình.
- D. Giám sát việc tuân thủ nhân quyền tại các quốc gia thành viên.
Câu 25: Nguyên tắc "Toàn tâm giúp đỡ Liên hợp quốc thực hiện các biện pháp cưỡng chế" có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?
- A. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ hỗ trợ và tuân thủ các biện pháp cưỡng chế của Hội đồng Bảo an.
- B. Chỉ các nước lớn mới có nghĩa vụ này.
- C. Các quốc gia thành viên có quyền từ chối mọi yêu cầu từ Liên hợp quốc.
- D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong thời kỳ chiến tranh lạnh.
Câu 26: Nhìn lại quá trình hoạt động, thành tựu nổi bật nhất của Liên hợp quốc trong việc thực hiện mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
- B. Buộc tất cả các quốc gia phải giải trừ quân bị hoàn toàn.
- C. Ngăn ngừa sự bùng phát của một cuộc chiến tranh thế giới mới và kiềm chế nhiều xung đột.
- D. Chỉ giải quyết các tranh chấp giữa các nước nhỏ.
Câu 27: Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy luật pháp quốc tế được thể hiện thông qua hoạt động nào?
- A. Thành lập các liên minh quân sự song phương.
- B. Áp đặt hệ thống pháp luật của một quốc gia lên toàn thế giới.
- C. Chỉ giải quyết các tranh chấp dựa trên luật pháp nội địa của các quốc gia.
- D. Thúc đẩy đàm phán, ký kết các điều ước, công ước quốc tế và vai trò của Tòa án Quốc tế Công lý.
Câu 28: Bên cạnh các mục tiêu chính, Liên hợp quốc còn chú trọng đến việc thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế. Cơ quan chuyên môn nào của Liên hợp quốc phụ trách các lĩnh vực này?
- A. UNESCO, WHO, FAO...
- B. IMF, World Bank, WTO.
- C. NATO, SEATO, CENTO.
- D. APEC, EU, ASEAN.
Câu 29: Việc Liên hợp quốc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua các chương trình viện trợ phát triển chính thức (ODA) và hỗ trợ kỹ thuật thể hiện mục tiêu nào của tổ chức?
- A. Chủ yếu để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- B. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế, xã hội.
- C. Chỉ nhằm mục đích can thiệp vào công việc nội bộ các nước.
- D. Liên quan đến việc giải quyết các tranh chấp quân sự.
Câu 30: Việt Nam đã chủ động đề xuất và được Liên hợp quốc công nhận một số danh hiệu/sáng kiến quan trọng liên quan đến văn hóa, di sản, phát triển bền vững. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam trên lĩnh vực nào của Liên hợp quốc?
- A. Lĩnh vực an ninh quân sự và gìn giữ hòa bình.
- B. Lĩnh vực giải quyết tranh chấp pháp lý quốc tế.
- C. Lĩnh vực hợp tác phát triển, văn hóa, giáo dục và môi trường.
- D. Lĩnh vực tài chính và ngân hàng quốc tế.