Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 1: Liên hợp quốc (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây là nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa hai phe đối lập.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
  • C. Thành công của cuộc Cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ hai.
  • D. Hậu quả nghiêm trọng của Chiến tranh thế giới thứ hai và nhu cầu duy trì hòa bình.

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến sự ra đời của Liên hợp quốc là gì?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Phân chia phạm vi ảnh hưởng của các nước Đồng minh ở châu Âu và châu Á.
  • C. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • D. Quyết định về việc giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Hội nghị I-an-ta thông qua nghị quyết thành lập tổ chức.
  • B. Hiến chương Liên hợp quốc được đa số các nước ký kết và phê chuẩn.
  • C. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô kết thúc với việc soạn thảo Hiến chương.
  • D. Phiên họp đầu tiên của Đại hội đồng Liên hợp quốc được tổ chức.

Câu 4: So với Hội Quốc liên (trước Chiến tranh thế giới thứ hai), Liên hợp quốc có điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên tắc hoạt động giúp tổ chức này hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình và an ninh?

  • A. Nguyên tắc biểu quyết trong Hội đồng Bảo an cho phép hành động nhanh hơn trong một số trường hợp.
  • B. Tất cả các nước lớn trên thế giới đều là thành viên ngay từ đầu.
  • C. Không có quốc gia nào có quyền phủ quyết trong các quyết định quan trọng.
  • D. Tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế hơn là chính trị.

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Hợp tác quốc tế giữa các quốc gia trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.

Câu 6: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào giữ vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Đại hội đồng.
  • C. Tòa án Quốc tế.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 7: Quyền "phủ quyết" trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc được trao cho những thành viên nào?

  • A. Tất cả các thành viên của Hội đồng Bảo an.
  • B. Các thành viên được bầu luân phiên theo nhiệm kỳ.
  • C. Các quốc gia có đóng góp tài chính lớn nhất cho Liên hợp quốc.
  • D. Năm thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.

Câu 8: Một quốc gia đang đối mặt với xung đột vũ trang nội bộ nghiêm trọng, đe dọa ổn định khu vực. Theo nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc, cơ quan nào có khả năng can thiệp (dưới hình thức phù hợp) để giải quyết tình hình này?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Đại hội đồng.
  • C. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
  • D. Tòa án Quốc tế.

Câu 9: Mục tiêu nào sau đây của Liên hợp quốc không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị mà còn bao gồm cả khía cạnh kinh tế và xã hội?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự tiến bộ về kinh tế, xã hội và văn hóa.

Câu 10: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1945.
  • B. Năm 1954.
  • C. Năm 1977.
  • D. Năm 1986.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò của tổ chức trong việc giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

  • A. Cử lực lượng gìn giữ hòa bình đến các khu vực xung đột.
  • B. Đề ra và thúc đẩy thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững trên toàn cầu.
  • C. Hỗ trợ các nước thành viên xây dựng hệ thống pháp luật.
  • D. Tổ chức các cuộc bầu cử dân chủ ở một số quốc gia.

Câu 12: Hiến chương Liên hợp quốc được kí kết tại thành phố nào?

  • A. San Francisco.
  • B. New York.
  • C. Geneva.
  • D. London.

Câu 13: Cơ quan nào của Liên hợp quốc bao gồm tất cả các quốc gia thành viên, mỗi nước có một phiếu bầu và thảo luận các vấn đề quan trọng (trừ các vấn đề do Hội đồng Bảo an đang xử lý)?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
  • C. Ban Thư ký.
  • D. Đại hội đồng.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện việc Liên hợp quốc đang thực hiện mục tiêu "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình"?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên một quốc gia vi phạm nhân quyền.
  • B. Triển khai lực lượng quân sự để can thiệp vào một cuộc nội chiến.
  • C. Cử phái viên hòa giải và tổ chức đàm phán giữa hai quốc gia đang tranh chấp biên giới.
  • D. Tổ chức hội nghị quốc tế để thảo luận về biến đổi khí hậu.

Câu 15: Vai trò nào của Ban Thư ký Liên hợp quốc và người đứng đầu (Tổng Thư ký) là quan trọng nhất trong việc điều phối hoạt động hàng ngày và đại diện cho tổ chức?

  • A. Đưa ra các quyết định ràng buộc về hòa bình và an ninh.
  • B. Điều hành công việc hành chính hàng ngày và thực hiện các quyết định của Liên hợp quốc.
  • C. Giải quyết các vụ tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • D. Thảo luận và bỏ phiếu về ngân sách của tổ chức.

Câu 16: Mối quan hệ giữa Việt Nam và Liên hợp quốc kể từ khi Việt Nam gia nhập (1977) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Chủ yếu là nhận viện trợ khắc phục hậu quả chiến tranh.
  • B. Hạn chế trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tham gia các hội nghị về hòa bình.
  • D. Hợp tác toàn diện, tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động chung của Liên hợp quốc.

Câu 17: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh hiện nay là gì?

  • A. Sự cạnh tranh và bất đồng giữa các nước lớn, đặc biệt là trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Thiếu nguồn tài chính để thực hiện các chương trình.
  • C. Số lượng thành viên quá đông gây khó khăn trong việc ra quyết định.
  • D. Sự xuất hiện của các tổ chức khu vực cạnh tranh với vai trò của Liên hợp quốc.

Câu 18: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) đặt ra các mục tiêu chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu xung đột vũ trang.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thúc đẩy thương mại quốc tế công bằng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quyền con người.
  • D. Giải quyết các thách thức toàn cầu về kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 19: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc hàng đầu thế giới.
  • B. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • C. Việt Nam chỉ quan tâm đến các vấn đề hòa bình, an ninh khu vực.
  • D. Việt Nam nhận được sự hỗ trợ tài chính lớn từ Liên hợp quốc.

Câu 20: Cho tình huống: Hai quốc gia A và B đang có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo. Quốc gia A đe dọa sẽ sử dụng vũ lực nếu quốc gia B không rút quân khỏi hòn đảo đó. Theo nguyên tắc của Liên hợp quốc, hành động của quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng.

Câu 21: Ngoài mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề mang tính chất gì?

  • A. Chỉ mang tính chất quân sự và quốc phòng.
  • B. Kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • C. Chỉ liên quan đến quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chống khủng bố quốc tế.

Câu 22: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các hoạt động kinh tế và xã hội của tổ chức?

  • A. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
  • B. Hội đồng Bảo an.
  • C. Đại hội đồng.
  • D. Tòa án Quốc tế.

Câu 23: Liên hợp quốc đã đóng góp như thế nào vào quá trình giải quyết các vấn đề xã hội mang tính toàn cầu như xóa đói giảm nghèo, phòng chống dịch bệnh?

  • A. Chỉ đưa ra các tuyên bố mang tính khuyến nghị, không có hành động cụ thể.
  • B. Chỉ tập trung vào việc kêu gọi quyên góp tài chính từ các nước giàu.
  • C. Đề ra các mục tiêu chung toàn cầu và cung cấp hỗ trợ, điều phối nỗ lực của các quốc gia.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia có tỷ lệ nghèo đói cao.

Câu 24: Cho một đoạn trích từ Hiến chương Liên hợp quốc: "Nhằm mục đích thực hiện hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế về kinh tế, xã hội, văn hóa hoặc nhân đạo và trong việc thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng quyền con người và các quyền tự do cơ bản cho tất cả mọi người không phân biệt chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ hoặc tôn giáo." Đoạn trích này thể hiện mục tiêu nào của Liên hợp quốc?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Thực hiện hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy quyền con người.

Câu 25: Thách thức nào sau đây của Liên hợp quốc có thể được giải quyết hiệu quả hơn nếu các quốc gia thành viên tăng cường tuân thủ nguyên tắc "Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết theo Hiến chương"?

  • A. Khó khăn trong việc thực thi các quyết định của Hội đồng Bảo an do một số nước không tuân thủ.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế không lành mạnh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Số lượng lớn các tổ chức phi chính phủ hoạt động độc lập.
  • D. Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.

Câu 26: Khái niệm "an ninh tập thể" được thể hiện như thế nào trong cơ chế hoạt động của Liên hợp quốc, đặc biệt là thông qua Hội đồng Bảo an?

  • A. Mỗi quốc gia tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về an ninh của mình.
  • B. Một cuộc tấn công vào một thành viên có thể được coi là tấn công vào tất cả và đòi hỏi hành động tập thể.
  • C. Các quốc gia chỉ hợp tác về an ninh trên cơ sở tự nguyện.
  • D. Chỉ các nước lớn mới có trách nhiệm đảm bảo an ninh toàn cầu.

Câu 27: Tòa án Quốc tế (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc, có vai trò gì?

  • A. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
  • B. Quản lý ngân sách và tài chính của Liên hợp quốc.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia theo luật quốc tế.
  • D. Đưa ra các quyết định ràng buộc về hòa bình và an ninh.

Câu 28: Cho nhận định: "Mặc dù Liên hợp quốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, tổ chức này vẫn còn những hạn chế và thách thức trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu." Nhận định này dựa trên cơ sở thực tế nào?

  • A. Tất cả các xung đột trên thế giới đã được Liên hợp quốc giải quyết triệt để.
  • B. Liên hợp quốc không có bất kỳ vai trò nào trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • C. Các quốc gia thành viên luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quyết định của Liên hợp quốc.
  • D. Vẫn còn nhiều cuộc xung đột, khủng hoảng và thách thức toàn cầu chưa được giải quyết hiệu quả.

Câu 29: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào cho Liên hợp quốc trong lĩnh vực duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Cung cấp tài chính lớn nhất cho các hoạt động gìn giữ hòa bình.
  • B. Gửi lực lượng tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • C. Đưa ra các quyết định cuối cùng về việc sử dụng vũ lực trong Hội đồng Bảo an.
  • D. Chỉ tham gia với vai trò quan sát viên trong các cuộc họp về an ninh.

Câu 30: Việc Liên hợp quốc đề ra và thúc đẩy thực hiện Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948) thể hiện mục tiêu nào sau đây của tổ chức?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng quyền con người và các quyền tự do cơ bản.
  • D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây là nguyên nhân sâu xa và trực tiếp dẫn đến sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một trong những quyết định quan trọng nhất của Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến sự ra đời của Liên hợp quốc là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức Liên hợp quốc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So với Hội Quốc liên (trước Chiến tranh thế giới thứ hai), Liên hợp quốc có điểm khác biệt cơ bản nào về nguyên tắc hoạt động giúp tổ chức này hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình và an ninh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào giữ vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Quyền 'phủ quyết' trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc được trao cho những thành viên nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một quốc gia đang đối mặt với xung đột vũ trang nội bộ nghiêm trọng, đe dọa ổn định khu vực. Theo nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc, cơ quan nào có khả năng can thiệp (dưới hình thức phù hợp) để giải quyết tình hình này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mục tiêu nào sau đây của Liên hợp quốc không chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị mà còn bao gồm cả khía cạnh kinh tế và xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò của tổ chức trong việc giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hiến chương Liên hợp quốc được kí kết tại thành phố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Cơ quan nào của Liên hợp quốc bao gồm tất cả các quốc gia thành viên, mỗi nước có một phiếu bầu và thảo luận các vấn đề quan trọng (trừ các vấn đề do Hội đồng Bảo an đang xử lý)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện việc Liên hợp quốc đang thực hiện mục tiêu 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò nào của Ban Thư ký Liên hợp quốc và người đứng đầu (Tổng Thư ký) là quan trọng nhất trong việc điều phối hoạt động hàng ngày và đại diện cho tổ chức?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Mối quan hệ giữa Việt Nam và Liên hợp quốc kể từ khi Việt Nam gia nhập (1977) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) đặt ra các mục tiêu chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế quốc tế của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cho tình huống: Hai quốc gia A và B đang có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo. Quốc gia A đe dọa sẽ sử dụng vũ lực nếu quốc gia B không rút quân khỏi hòn đảo đó. Theo nguyên tắc của Liên hợp quốc, hành động của quốc gia A đã vi phạm nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ngoài mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề mang tính chất gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các hoạt động kinh tế và xã hội của tổ chức?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Liên hợp quốc đã đóng góp như thế nào vào quá trình giải quyết các vấn đề xã hội mang tính toàn cầu như xóa đói giảm nghèo, phòng chống dịch bệnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cho một đoạn trích từ Hiến chương Liên hợp quốc: 'Nhằm mục đích thực hiện hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế về kinh tế, xã hội, văn hóa hoặc nhân đạo và trong việc thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng quyền con người và các quyền tự do cơ bản cho tất cả mọi người không phân biệt chủng tộc, giới tính, ngôn ngữ hoặc tôn giáo.' Đoạn trích này thể hiện mục tiêu nào của Liên hợp quốc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Thách thức nào sau đây của Liên hợp quốc có thể được giải quyết hiệu quả hơn nếu các quốc gia thành viên tăng cường tuân thủ nguyên tắc 'Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết theo Hiến chương'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khái niệm 'an ninh tập thể' được thể hiện như thế nào trong cơ chế hoạt động của Liên hợp quốc, đặc biệt là thông qua Hội đồng Bảo an?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tòa án Quốc tế (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc, có vai trò gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Cho nhận định: 'Mặc dù Liên hợp quốc đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, tổ chức này vẫn còn những hạn chế và thách thức trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.' Nhận định này dựa trên cơ sở thực tế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào cho Liên hợp quốc trong lĩnh vực duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc Liên hợp quốc đề ra và thúc đẩy thực hiện Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948) thể hiện mục tiêu nào sau đây của tổ chức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nổi bật nào sau đây đã thúc đẩy sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Sự hình thành của hai hệ thống xã hội đối lập sau Cách mạng tháng Mười Nga.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang và đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường Xô-Mỹ.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa và phong trào giải phóng dân tộc dâng cao.
  • D. Hậu quả tàn khốc của Chiến tranh thế giới thứ hai và nhu cầu duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.

Câu 2: Quyết định quan trọng nào được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến việc hình thành Liên hợp quốc?

  • A. Thành lập Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • C. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh.
  • D. Thông qua Hiến chương Liên hợp quốc.

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại hội nghị nào?

  • A. Hội nghị Têhêran (1943).
  • B. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (1945).
  • C. Hội nghị Pốtxđam (1945).
  • D. Hội nghị Ianta (1945).

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia thành viên?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền tự quyết của các dân tộc.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • D. Chung sống hòa bình và hợp tác cùng phát triển.

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc đặt ra yêu cầu các quốc gia thành viên phải kiềm chế việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước.
  • B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 6: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Ban Thư ký.
  • C. Hội đồng Bảo an.
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu và quyền hạn của Hội đồng Bảo an so với Đại hội đồng Liên hợp quốc?

  • A. Hội đồng Bảo an có quyền đưa ra quyết định ràng buộc các quốc gia thành viên, trong khi Đại hội đồng chỉ đưa ra khuyến nghị.
  • B. Đại hội đồng có quyền phủ quyết đối với các quyết định quan trọng, trong khi Hội đồng Bảo an không có.
  • C. Hội đồng Bảo an bao gồm tất cả các nước thành viên, còn Đại hội đồng chỉ có 15 thành viên.
  • D. Đại hội đồng chịu trách nhiệm chính về duy trì hòa bình, còn Hội đồng Bảo an về phát triển kinh tế, xã hội.

Câu 8: Quyền phủ quyết (veto power) trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thuộc về những thành viên nào?

  • A. Tất cả các nước thành viên của Liên hợp quốc.
  • B. Các nước thành viên của Hội đồng Bảo an (cả thường trực và không thường trực).
  • C. Các nước thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • D. Các nước thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.

Câu 9: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên hợp quốc được nêu trong Hiến chương?

  • A. Thành lập một quân đội chung để can thiệp vào xung đột nội bộ các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • C. Xây dựng liên minh quân sự chống lại các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Thiết lập chế độ chính trị thống nhất trên toàn thế giới.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ mục tiêu thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột.
  • B. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia gặp thiên tai.
  • C. Hỗ trợ các dân tộc bị đô hộ đấu tranh giành độc lập và quyền tự quyết.
  • D. Ban hành các công ước quốc tế về quyền con người.

Câu 11: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình lại là một nguyên tắc hoạt động quan trọng hàng đầu của Liên hợp quốc?

  • A. Để tránh tái diễn những hậu quả tàn khốc của chiến tranh và duy trì hòa bình, an ninh.
  • B. Để bảo vệ quyền lợi của các nước lớn trong việc giải quyết xung đột.
  • C. Vì Liên hợp quốc không có khả năng sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Để khuyến khích các nước thành viên xây dựng lực lượng quân sự mạnh mẽ.

Câu 12: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thường được triển khai khi một cuộc xung đột vũ trang đã hoặc đang diễn ra nhằm ngăn chặn bạo lực leo thang và hỗ trợ tiến trình hòa bình?

  • A. Thành lập tòa án quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • C. Ban hành lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia gây chiến.
  • D. Tổ chức hội nghị quốc tế về giải trừ quân bị.

Câu 13: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xóa bỏ nghèo đói và đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Chủ yếu nhấn mạnh vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại toàn cầu.
  • D. Bao trùm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường nhằm đạt được sự phát triển cân bằng và bền vững.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Liên hợp quốc như một trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung?

  • A. Ban hành các quyết định mang tính bắt buộc đối với tất cả các nước thành viên.
  • B. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước thành viên gặp khó khăn.
  • C. Tổ chức các hội nghị và diễn đàn quốc tế để thảo luận và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Can thiệp vũ trang vào công việc nội bộ của các quốc gia khi cần thiết.

Câu 15: So với Hội Quốc liên (tiền thân), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn?

  • A. Có sự tham gia của hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm các cường quốc.
  • B. Không có cơ quan nào có quyền đưa ra quyết định ràng buộc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc duy trì hòa bình và an ninh, bỏ qua các vấn đề kinh tế, xã hội.
  • D. Bị chi phối hoàn toàn bởi một vài cường quốc duy nhất.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ các quốc gia thành viên.
  • B. Không có đủ các vấn đề quốc tế để giải quyết.
  • C. Sự hợp tác quá mức giữa các nước lớn làm giảm vai trò của LHQ.
  • D. Các cuộc xung đột phức tạp, sự cạnh tranh giữa các nước lớn và các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự phối hợp hiệu quả.

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1954, sau Hiệp định Giơnevơ.
  • B. Năm 1975, sau giải phóng miền Nam.
  • C. Năm 1977, sau khi thống nhất đất nước.
  • D. Năm 1986, trong thời kỳ Đổi mới.

Câu 18: Vai trò của Việt Nam trong Liên hợp quốc ngày càng được khẳng định thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ nhận viện trợ phát triển từ các tổ chức của LHQ.
  • B. Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, không tham gia các vấn đề toàn cầu.
  • D. Luôn phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc đề ra và thúc đẩy việc thực hiện Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền?

  • A. Đây là văn kiện bắt buộc các quốc gia phải tuân thủ tuyệt đối ngay lập tức.
  • B. Chỉ có giá trị tham khảo, không ảnh hưởng đến luật pháp quốc gia.
  • C. Chủ yếu phục vụ lợi ích của các nước phương Tây.
  • D. Thiết lập tiêu chuẩn chung về quyền con người và là cơ sở cho luật pháp quốc tế về nhân quyền.

Câu 20: Một quốc gia thành viên LHQ đang đối mặt với cuộc nội chiến nghiêm trọng. Theo nguyên tắc nào của LHQ, tổ chức này cần cân nhắc rất kỹ việc can thiệp trực tiếp vào tình hình nội bộ quốc gia đó?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • D. Hợp tác quốc tế.

Câu 21: Liên hợp quốc hoạt động dựa trên cơ sở pháp lý quan trọng nhất nào?

  • A. Hiến chương Liên hợp quốc.
  • B. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
  • C. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • D. Các công ước quốc tế đã ký kết.

Câu 22: Bên cạnh mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có mục tiêu quan trọng nào khác thể hiện vai trò toàn diện của mình?

  • A. Kiểm soát toàn bộ nền kinh tế thế giới.
  • B. Thành lập chính phủ toàn cầu duy nhất.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề quân sự.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.

Câu 23: Phân tích tại sao cơ chế quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an vừa là điểm mạnh (trong việc đảm bảo sự đồng thuận của các nước lớn) vừa là điểm yếu (trong việc ra quyết định) của Liên hợp quốc?

  • A. Giúp tránh việc các nước lớn bị ép buộc hành động, nhưng có thể gây bế tắc khi có bất đồng.
  • B. Luôn đảm bảo các quyết định được đưa ra công bằng và hiệu quả.
  • C. Chỉ là một thủ tục hành chính, không ảnh hưởng đến việc ra quyết định.
  • D. Giúp các nước nhỏ có tiếng nói ngang bằng với các nước lớn.

Câu 24: Hoạt động nào của Liên hợp quốc trực tiếp nhằm giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nghèo đói?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết xung đột vũ trang.
  • B. Chủ yếu cung cấp viện trợ quân sự.
  • C. Chỉ tổ chức các cuộc họp giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế thông qua các chương trình phát triển và hỗ trợ nhân đạo.

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào hoạt động của Liên hợp quốc trên lĩnh vực gì, ngoài việc tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình?

  • A. Chỉ nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
  • B. Chủ yếu cử chuyên gia quân sự tham gia các phái bộ.
  • C. Tham gia ứng cử và đảm nhiệm các vị trí trong các cơ quan của Liên hợp quốc (ví dụ: Hội đồng Bảo an, ECOSOC).
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động liên quan đến văn hóa và giáo dục.

Câu 26: Việc Liên hợp quốc đề ra các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) và sau đó là Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) cho thấy Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết vấn đề nào?

  • A. Các thách thức phát triển toàn cầu như nghèo đói, bất bình đẳng, biến đổi khí hậu.
  • B. Chủ yếu là các vấn đề an ninh và quân sự.
  • C. Các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Việc kiểm soát dân số trên phạm vi toàn cầu.

Câu 27: Đâu là minh chứng cho thấy Liên hợp quốc đã góp phần thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Trực tiếp can thiệp quân sự lật đổ chế độ thực dân.
  • B. Đề cao nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc và thành lập Hội đồng Quản thác.
  • C. Buộc các nước thực dân phải bồi thường chiến tranh cho thuộc địa.
  • D. Cấm vận kinh tế đối với tất cả các đế quốc thực dân.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc?

  • A. Ngày Hội nghị Ianta kết thúc.
  • B. Ngày Hiến chương Liên hợp quốc được ký kết tại Xan Phran-xi-xcô.
  • C. Ngày Liên hợp quốc tổ chức phiên họp đầu tiên của Đại hội đồng.
  • D. Ngày Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực.

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Liên hợp quốc trong việc giải quyết một cuộc khủng hoảng nhân đạo?

  • A. Điều phối viện trợ khẩn cấp và hỗ trợ tái thiết cho một quốc gia vừa trải qua thiên tai nghiêm trọng.
  • B. Áp đặt lệnh cấm vận vũ khí đối với một quốc gia vi phạm nhân quyền.
  • C. Cử lực lượng quân sự can thiệp vào một cuộc nội chiến.
  • D. Tổ chức hội nghị bàn về cắt giảm khí thải nhà kính.

Câu 30: Mặc dù còn đối mặt với nhiều thách thức, tại sao Liên hợp quốc vẫn được xem là tổ chức quốc tế quan trọng nhất trong thế giới hiện đại?

  • A. Vì Liên hợp quốc có quân đội mạnh nhất thế giới.
  • B. Vì Liên hợp quốc kiểm soát nền kinh tế của tất cả các nước thành viên.
  • C. Vì đây là diễn đàn toàn cầu duy nhất tập hợp hầu hết các quốc gia, thúc đẩy đối thoại và hợp tác trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Vì Liên hợp quốc có quyền lực tuyệt đối trong việc giải quyết mọi vấn đề quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nổi bật nào sau đây đã thúc đẩy sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quyết định quan trọng nào được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến việc hình thành Liên hợp quốc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại hội nghị nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc đặt ra yêu cầu các quốc gia thành viên phải kiềm chế việc sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu và quyền hạn của Hội đồng Bảo an so với Đại hội đồng Liên hợp quốc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Quyền phủ quyết (veto power) trong Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc thuộc về những thành viên nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên hợp quốc được nêu trong Hiến chương?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ mục tiêu thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên nguyên tắc bình đẳng và quyền tự quyết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao việc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình lại là một nguyên tắc hoạt động quan trọng hàng đầu của Liên hợp quốc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thường được triển khai khi một cuộc xung đột vũ trang đã hoặc đang diễn ra nhằm ngăn chặn bạo lực leo thang và hỗ trợ tiến trình hòa bình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào những lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Liên hợp quốc như một trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: So với Hội Quốc liên (tiền thân), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vai trò của Việt Nam trong Liên hợp quốc ngày càng được khẳng định thông qua hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc đề ra và thúc đẩy việc thực hiện Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một quốc gia thành viên LHQ đang đối mặt với cuộc nội chiến nghiêm trọng. Theo nguyên tắc nào của LHQ, tổ chức này cần cân nhắc rất kỹ việc can thiệp trực tiếp vào tình hình nội bộ quốc gia đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Liên hợp quốc hoạt động dựa trên cơ sở pháp lý quan trọng nhất nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bên cạnh mục tiêu chính là duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có mục tiêu quan trọng nào khác thể hiện vai trò toàn diện của mình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích tại sao cơ chế quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an vừa là điểm mạnh (trong việc đảm bảo sự đồng thuận của các nước lớn) vừa là điểm yếu (trong việc ra quyết định) của Liên hợp quốc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hoạt động nào của Liên hợp quốc trực tiếp nhằm giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, nghèo đói?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việt Nam đã đóng góp vào hoạt động của Liên hợp quốc trên lĩnh vực gì, ngoài việc tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc Liên hợp quốc đề ra các Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (MDGs) và sau đó là Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) cho thấy Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết vấn đề nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là minh chứng cho thấy Liên hợp quốc đã góp phần thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Liên hợp quốc trong việc giải quyết một cuộc khủng hoảng nhân đạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mặc dù còn đối mặt với nhiều thách thức, tại sao Liên hợp quốc vẫn được xem là tổ chức quốc tế quan trọng nhất trong thế giới hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào là nhân tố quyết định dẫn đến sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc vào năm 1945?

  • A. Sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa hai cực Xô - Mĩ.
  • B. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mĩ Latinh.
  • C. Sự hình thành của các khối liên minh quân sự đối đầu nhau.
  • D. Hậu quả nặng nề của Chiến tranh thế giới thứ hai và yêu cầu duy trì hòa bình.

Câu 2: Quyết định nào tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng quan trọng cho việc hình thành Tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc thắng trận.
  • C. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế giữ gìn hòa bình và an ninh thế giới.
  • D. Thành lập Ban Thư ký lâm thời để chuẩn bị cho việc thành lập tổ chức mới.

Câu 3: Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1945 có vai trò lịch sử như thế nào đối với sự ra đời của Liên hợp quốc?

  • A. Là nơi lần đầu tiên các nước Đồng minh thảo luận ý tưởng về một tổ chức hòa bình.
  • B. Thông qua bản Hiến chương chính thức, đặt nền tảng pháp lý cho Liên hợp quốc.
  • C. Quyết định thành lập Hội đồng Bảo an với năm ủy viên thường trực.
  • D. Giải quyết các vấn đề về biên giới lãnh thổ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 4: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được lấy làm

  • A. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực.
  • B. Hội nghị Ianta kết thúc với quyết định thành lập tổ chức.
  • C. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô khai mạc.
  • D. Liên Xô và Mỹ lần đầu tiên ký kết thỏa thuận hợp tác trong tổ chức.

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc nhấn mạnh rằng mọi quốc gia thành viên đều có quyền bình đẳng về chủ quyền?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và quyền tự quyết dân tộc.
  • D. Chung sống hòa bình và hợp tác cùng có lợi.

Câu 6: Khi một cuộc xung đột vũ trang bùng nổ giữa hai quốc gia thành viên, nguyên tắc nào của Liên hợp quốc đặt ra yêu cầu các bên phải ưu tiên sử dụng các biện pháp đàm phán, hòa giải, trọng tài để giải quyết vấn đề?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • C. Hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • D. Thực hiện các nghĩa vụ quốc tế theo Hiến chương Liên hợp quốc.

Câu 7: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, con đường phát triển của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ và độc lập chính trị của tất cả các nước.
  • B. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
  • D. Quyền tự quyết của các dân tộc.

Câu 8: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và là nơi 5 nước lớn có quyền phủ quyết?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Hội đồng Bảo an.
  • C. Tòa án Quốc tế.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 9: Đại hội đồng Liên hợp quốc có vai trò và chức năng chủ yếu nào?

  • A. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • B. Điều hành công việc hành chính hàng ngày của tổ chức.
  • C. Quyết định các biện pháp cưỡng chế để duy trì hòa bình.
  • D. Thảo luận các vấn đề quốc tế và đưa ra các khuyến nghị.

Câu 10: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, đóng vai trò gì trong hoạt động của tổ chức?

  • A. Là cơ quan hành chính, điều phối hoạt động và thực hiện các nghị quyết.
  • B. Đưa ra các phán quyết về tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Thảo luận và thông qua ngân sách của tổ chức.
  • D. Giám sát việc tuân thủ các lệnh trừng phạt quốc tế.

Câu 11: Một quốc gia A đang có tranh chấp biên giới với quốc gia B và muốn đưa vụ việc ra cơ quan pháp lý quốc tế của Liên hợp quốc để giải quyết. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Đại hội đồng.
  • C. Tòa án Quốc tế (ICJ).
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).

Câu 12: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu phi truyền thống?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.
  • C. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Trở thành trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia.

Câu 13: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thường được triển khai tại các khu vực có xung đột vũ trang nhằm giám sát ngừng bắn, ổn định tình hình và hỗ trợ tiến trình hòa bình?

  • A. Viện trợ nhân đạo khẩn cấp.
  • B. Tổ chức bầu cử dân chủ.
  • C. Xây dựng năng lực quản trị nhà nước.
  • D. Gìn giữ hòa bình (Peacekeeping).

Câu 14: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào các mục tiêu nào?

  • A. Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) về kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Các biện pháp quân sự để đối phó với khủng bố quốc tế.
  • C. Các quy định về thương mại và đầu tư quốc tế.
  • D. Các thỏa thuận về giảm trừ vũ khí hạt nhân.

Câu 15: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1954, sau Hiệp định Giơ-ne-vơ.
  • B. Năm 1977, sau khi đất nước thống nhất.
  • C. Năm 1986, khi Việt Nam bắt đầu công cuộc Đổi mới.
  • D. Năm 1995, khi Việt Nam gia nhập ASEAN.

Câu 16: Sự tham gia của Việt Nam vào hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (Peacekeeping Operations) thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự hỗ trợ quân sự từ Liên hợp quốc.
  • B. Việt Nam đang mở rộng phạm vi ảnh hưởng quân sự ra nước ngoài.
  • C. Việt Nam đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thể hiện trách nhiệm thành viên.
  • D. Việt Nam đang chuẩn bị cho việc tham gia các liên minh quân sự khu vực.

Câu 17: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là các cường quốc.
  • B. Thiếu nguồn tài chính để thực hiện các nhiệm vụ.
  • C. Sự cạnh tranh từ các tổ chức quốc tế khác.
  • D. Thiếu sự quan tâm của công luận quốc tế.

Câu 18: So với Hội Quốc liên (tiền thân của Liên hợp quốc), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ cơ bản nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các xung đột quân sự.
  • B. Không có cơ quan nào đủ thẩm quyền để đưa ra quyết định ràng buộc.
  • C. Bị chi phối hoàn toàn bởi một vài cường quốc duy nhất.
  • D. Có phạm vi thành viên rộng rãi hơn, cơ chế hoạt động hiệu quả hơn và Hiến chương có tính ràng buộc cao.

Câu 19: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Liên hợp quốc đối với Việt Nam kể từ khi gia nhập là gì?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho công cuộc phát triển kinh tế-xã hội, xóa đói giảm nghèo.
  • B. Cung cấp viện trợ quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • C. Giúp Việt Nam gia nhập các liên minh quân sự khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp biên giới trên bộ và trên biển của Việt Nam.

Câu 20: Nguyên tắc

  • A. Cho phép các nước lớn can thiệp khi cần thiết để duy trì trật tự.
  • B. Khuyến khích các quốc gia tham gia vào công việc nội bộ của nước khác.
  • C. Nhấn mạnh sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia và ngăn chặn sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Áp dụng cho tất cả các vấn đề quốc tế, bao gồm cả tội ác diệt chủng.

Câu 21: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối công việc của các cơ quan chuyên môn và chương trình của Liên hợp quốc trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Đại hội đồng.
  • C. Ban Thư ký.
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).

Câu 22: Tổ chức nào sau đây là một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và văn hóa?

  • A. UNESCO (Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hợp quốc).
  • B. WHO (Tổ chức Y tế Thế giới).
  • C. UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc).
  • D. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế).

Câu 23: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng các mục tiêu phát triển của Liên hợp quốc. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đang tìm kiếm sự lãnh đạo trong các vấn đề phát triển toàn cầu.
  • B. Việt Nam là một thành viên tích cực, có trách nhiệm và đang hội nhập sâu rộng vào đời sống quốc tế.
  • C. Việt Nam đang cố gắng tranh thủ tối đa lợi ích từ các chương trình của Liên hợp quốc.
  • D. Việt Nam đang cạnh tranh với các quốc gia khác để giành ảnh hưởng.

Câu 24: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên Liên hợp quốc bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng nhân quyền. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng thảo luận, điều tra và đưa ra khuyến nghị về vấn đề này?

  • A. Đại hội đồng và Hội đồng Kinh tế và Xã hội (thông qua Hội đồng Nhân quyền).
  • B. Hội đồng Bảo an.
  • C. Tòa án Quốc tế.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 25: Việc Liên hợp quốc đưa ra các công ước quốc tế về quyền trẻ em, quyền phụ nữ, chống phân biệt chủng tộc... thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của tổ chức?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy và khuyến khích sự tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản.
  • C. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 26: Khó khăn lớn nhất trong quá trình cải tổ Liên hợp quốc hiện nay là gì?

  • A. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với việc cải tổ.
  • B. Ngân sách hoạt động quá lớn gây cản trở.
  • C. Những bất đồng sâu sắc giữa các nước thành viên về phương hướng và nội dung cải tổ, đặc biệt liên quan đến Hội đồng Bảo an.
  • D. Sự phản đối từ các tổ chức khu vực khác.

Câu 27: Mục tiêu nào được xem là nền tảng, là cơ sở để Liên hợp quốc có thể thực hiện hiệu quả các mục tiêu khác như phát triển kinh tế, xã hội hay thúc đẩy nhân quyền?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội thế giới.
  • D. Trở thành trung tâm điều hòa hoạt động của các quốc gia.

Câu 28: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (các nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) có ý nghĩa gì?

  • A. Việt Nam có quyền phủ quyết các nghị quyết của Hội đồng Bảo an.
  • B. Việt Nam nhận được sự bảo trợ quân sự từ Liên hợp quốc.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia vào các vấn đề liên quan trực tiếp đến an ninh khu vực.
  • D. Thể hiện sự tín nhiệm cao của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam, nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 29: Nguyên tắc

  • A. Nghiêm túc tuân thủ các cam kết và quy định của Hiến chương Liên hợp quốc.
  • B. Chỉ thực hiện các nghĩa vụ khi phù hợp với lợi ích quốc gia.
  • C. Có quyền đặt ra các ngoại lệ đối với các nghĩa vụ.
  • D. Ưu tiên thực hiện nghĩa vụ đối với các cường quốc.

Câu 30: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc, hãy cho biết tại sao tổ chức này không thể can thiệp trực tiếp bằng vũ lực vào công việc nội bộ của một quốc gia thành viên nếu không có sự cho phép của quốc gia đó hoặc khi không có mối đe dọa rõ ràng đối với hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Vì Liên hợp quốc không có quân đội riêng để thực hiện việc can thiệp.
  • B. Vì nguyên tắc
  • C. Vì việc can thiệp sẽ vi phạm quyền bình đẳng chủ quyền của các quốc gia.
  • D. Vì Liên hợp quốc chỉ có vai trò hòa giải, không có quyền hành động quân sự.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào là nhân tố quyết định dẫn đến sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc vào năm 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quyết định nào tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng quan trọng cho việc hình thành Tổ chức Liên hợp quốc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) từ tháng 4 đến tháng 6 năm 1945 có vai trò lịch sử như thế nào đối với sự ra đời của Liên hợp quốc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được lấy làm "Ngày Liên hợp quốc" vì sự kiện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc nhấn mạnh rằng mọi quốc gia thành viên đều có quyền bình đẳng về chủ quyền?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi một cuộc xung đột vũ trang bùng nổ giữa hai quốc gia thành viên, nguyên tắc nào của Liên hợp quốc đặt ra yêu cầu các bên phải ưu tiên sử dụng các biện pháp đàm phán, hòa giải, trọng tài để giải quyết vấn đề?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, con đường phát triển của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và là nơi 5 nước lớn có quyền phủ quyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đại hội đồng Liên hợp quốc có vai trò và chức năng chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, đóng vai trò gì trong hoạt động của tổ chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một quốc gia A đang có tranh chấp biên giới với quốc gia B và muốn đưa vụ việc ra cơ quan pháp lý quốc tế của Liên hợp quốc để giải quyết. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu phi truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thường được triển khai tại các khu vực có xung đột vũ trang nhằm giám sát ngừng bắn, ổn định tình hình và hỗ trợ tiến trình hòa bình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào các mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Sự tham gia của Việt Nam vào hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc (Peacekeeping Operations) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với Hội Quốc liên (tiền thân của Liên hợp quốc), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ cơ bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của Liên hợp quốc đối với Việt Nam kể từ khi gia nhập là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia" của Liên hợp quốc có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối công việc của các cơ quan chuyên môn và chương trình của Liên hợp quốc trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tổ chức nào sau đây là một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, khoa học và văn hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào việc xây dựng các mục tiêu phát triển của Liên hợp quốc. Điều này thể hiện vai trò gì của Việt Nam trên trường quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cho tình huống: Một quốc gia thành viên Liên hợp quốc bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng nhân quyền. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng thảo luận, điều tra và đưa ra khuyến nghị về vấn đề này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Liên hợp quốc đưa ra các công ước quốc tế về quyền trẻ em, quyền phụ nữ, chống phân biệt chủng tộc... thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của tổ chức?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khó khăn lớn nhất trong quá trình cải tổ Liên hợp quốc hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mục tiêu nào được xem là nền tảng, là cơ sở để Liên hợp quốc có thể thực hiện hiệu quả các mục tiêu khác như phát triển kinh tế, xã hội hay thúc đẩy nhân quyền?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (các nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nguyên tắc "Các quốc gia thành viên thiện chí thực hiện các nghĩa vụ do Hiến chương đặt ra" đòi hỏi điều gì ở các nước khi tham gia Liên hợp quốc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào các nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc, hãy cho biết tại sao tổ chức này không thể can thiệp trực tiếp bằng vũ lực vào công việc nội bộ của một quốc gia thành viên nếu không có sự cho phép của quốc gia đó hoặc khi không có mối đe dọa rõ ràng đối với hòa bình và an ninh quốc tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự hình thành của hai hệ thống xã hội đối lập.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Hậu quả tàn khốc của Chiến tranh thế giới thứ hai và nhu cầu duy trì hòa bình.
  • D. Sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

Câu 2: Quyết định nào tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp đặt nền móng cho việc thành lập một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít.
  • B. Phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu và châu Á.
  • C. Giải quyết vấn đề biên giới quốc gia sau chiến tranh.
  • D. Thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình, an ninh thế giới.

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại thành phố nào vào cuối tháng 6 năm 1945?

  • A. San Francisco (Mỹ).
  • B. Yalta (Liên Xô).
  • C. Tehran (Iran).
  • D. London (Anh).

Câu 4: Mục tiêu hàng đầu và quan trọng nhất mà Tổ chức Liên hợp quốc hướng tới khi mới thành lập là gì?

  • A. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Thực hiện hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội.
  • D. Phát triển và thúc đẩy quyền con người.

Câu 5: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, nguyên tắc nào sau đây khẳng định sự bình đẳng về chủ quyền giữa tất cả các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào" của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
  • B. Cho phép Liên hợp quốc can thiệp khi có vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề toàn cầu hơn là vấn đề nội bộ.
  • D. Khuyến khích các quốc gia tham gia liên minh quân sự.

Câu 7: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Hội đồng Bảo an.
  • C. Ban Thư ký.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây của Hội đồng Bảo an phản ánh sự phân cực quyền lực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Có 15 thành viên (5 thường trực, 10 không thường trực).
  • B. Các thành viên không thường trực được bầu theo nhiệm kỳ.
  • C. Chủ tịch Hội đồng Bảo an luân phiên hàng tháng.
  • D. Quyền phủ quyết của 5 thành viên thường trực.

Câu 9: Đại hội đồng Liên hợp quốc được mô tả là "diễn đàn tranh luận toàn cầu" vì lý do nào sau đây?

  • A. Bao gồm tất cả các quốc gia thành viên và thảo luận mọi vấn đề quốc tế.
  • B. Có quyền đưa ra các quyết định ràng buộc về hòa bình và an ninh.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế và xã hội.
  • D. Chỉ họp khi có khủng hoảng đe dọa hòa bình.

Câu 10: Ban Thư ký Liên hợp quốc có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy của tổ chức?

  • A. Đưa ra các phán quyết về luật pháp quốc tế.
  • B. Thực hiện công việc hành chính và điều phối hoạt động của Liên hợp quốc.
  • C. Giám sát các vùng lãnh thổ ủy thác.
  • D. Thảo luận và thông qua ngân sách của tổ chức.

Câu 11: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội và nhân đạo toàn cầu?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • B. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • C. Hoạt động của các tổ chức chuyên môn như WHO, UNICEF, UNDP.
  • D. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 12: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh là gì?

  • A. Sự đối đầu gay gắt giữa hai siêu cường và quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Sự gia tăng đột ngột số lượng thành viên mới.
  • C. Thiếu nguồn tài chính để thực hiện các chương trình.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột nội bộ tại các quốc gia.

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trên toàn cầu là gì?

  • A. Thành lập liên minh quân sự để chống khủng bố.
  • B. Giải quyết tất cả các tranh chấp biên giới giữa các nước.
  • C. Buộc các nước phát triển xóa bỏ hoàn toàn nợ cho các nước nghèo.
  • D. Đề ra các mục tiêu phát triển bền vững và cung cấp hỗ trợ cho các nước.

Câu 14: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ bao nhiêu của Liên hợp quốc?

  • A. 148.
  • B. 149.
  • C. 150.
  • D. 151.

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia vào lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc tại một số khu vực trên thế giới thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
  • B. Việt Nam đang tìm kiếm lợi ích kinh tế từ các hoạt động quốc tế.
  • C. Việt Nam là quốc gia đi đầu trong việc giải trừ quân bị.
  • D. Việt Nam chỉ tham gia vào các hoạt động liên quan đến an ninh quân sự.

Câu 16: So với Hội Quốc liên (tiền thân của Liên hợp quốc), Liên hợp quốc có những điểm khác biệt cơ bản nào làm tăng khả năng duy trì hòa bình và an ninh?

  • A. Số lượng thành viên ít hơn và phạm vi hoạt động hẹp hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không có cơ chế trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm.
  • D. Có cơ chế thực thi mạnh mẽ hơn và sự tham gia của các cường quốc lớn.

Câu 17: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc Liên hợp quốc áp dụng nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Cử lực lượng quân sự can thiệp vào một cuộc nội chiến.
  • B. Tổ chức đàm phán giữa hai quốc gia đang có tranh chấp biên giới.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận vũ khí đối với một quốc gia.
  • D. Ủy quyền cho một liên minh quân sự hành động.

Câu 18: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc tập trung vào những lĩnh vực chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào xóa đói giảm nghèo và giáo dục.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu và năng lượng sạch.
  • C. Kết hợp các mục tiêu về kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.

Câu 19: Vai trò "Trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung" của Liên hợp quốc được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Cử lực lượng quân sự đến các điểm nóng.
  • B. Thu thập thông tin tình báo về các mối đe dọa.
  • C. Đưa ra phán quyết cuối cùng về các vấn đề nội bộ của quốc gia.
  • D. Cung cấp diễn đàn để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 20: Việc Liên hợp quốc can thiệp vào một cuộc khủng hoảng nhân đạo tại một quốc gia (ví dụ: viện trợ lương thực, y tế) có thể được biện minh dựa trên mục tiêu nào của tổ chức?

  • A. Thúc đẩy và khuyến khích tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 21: Thử thách nào sau đây mang tính "toàn cầu" và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia, do đó Liên hợp quốc thường đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết?

  • A. Tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Một cuộc bầu cử tổng thống tại một quốc gia.
  • C. Việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông của một quốc gia.
  • D. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường xuyên quốc gia.

Câu 22: Tại sao việc tất cả các thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an đồng ý là cần thiết cho việc thông qua một nghị quyết về các vấn đề thực chất?

  • A. Để đảm bảo tính công bằng cho tất cả các thành viên.
  • B. Vì họ đóng góp ngân sách lớn nhất cho Liên hợp quốc.
  • C. Để phản ánh sự đồng thuận của các cường quốc có trách nhiệm chính trong duy trì hòa bình.
  • D. Quy định này chỉ mang tính thủ tục, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 23: Hoạt động nào của Liên hợp quốc nhằm mục đích ngăn chặn xung đột bùng phát hoặc tái diễn sau khi một thỏa thuận hòa bình được ký kết?

  • A. Gìn giữ hòa bình (Peacekeeping).
  • B. Áp đặt cấm vận kinh tế.
  • C. Xét xử tội phạm chiến tranh tại Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Thúc đẩy thương mại quốc tế.

Câu 24: Năm 1977, Việt Nam trở thành thành viên của Liên hợp quốc trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Đang diễn ra cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Đang trong giai đoạn Chiến tranh Việt Nam (chống Mỹ).
  • C. Ngay sau khi ký Hiệp định Paris.
  • D. Sau khi đất nước hoàn toàn thống nhất và bắt đầu hội nhập quốc tế.

Câu 25: Thách thức nào sau đây đối với Liên hợp quốc không xuất phát trực tiếp từ sự đối đầu giữa các quốc gia?

  • A. Quyền phủ quyết của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • B. Sự bùng phát của dịch bệnh toàn cầu như COVID-19.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia lớn.
  • D. Sự bất đồng giữa các thành viên về cách giải quyết một cuộc khủng hoảng chính trị.

Câu 26: Liên hợp quốc được xem là "tổ chức chính trị mang tính toàn cầu" vì lý do nào?

  • A. Có số lượng thành viên gần như tất cả các quốc gia độc lập trên thế giới và hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến chính trị và an ninh.
  • C. Có trụ sở chính tại New York, một trung tâm kinh tế lớn.
  • D. Được tài trợ bởi tất cả các quốc gia thành viên.

Câu 27: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc khuyến khích các quốc gia giải quyết mâu thuẫn bằng cách thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc xét xử tại tòa án quốc tế?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Hợp tác quốc tế.

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp vào hoạt động của Liên hợp quốc trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Tham gia lực lượng quân sự tấn công vào các quốc gia khủng bố.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính mà không tham gia trực tiếp vào hoạt động.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhận viện trợ từ Liên hợp quốc.
  • D. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình, thúc đẩy hợp tác phát triển, hoạt động nhân đạo.

Câu 29: Tình huống nào sau đây có khả năng cao nhất được đưa ra thảo luận và hành động bởi Hội đồng Bảo an?

  • A. Một cuộc xung đột vũ trang nghiêm trọng bùng phát giữa hai quốc gia thành viên.
  • B. Một quốc gia gặp khó khăn kinh tế do thiên tai.
  • C. Tranh chấp thương mại giữa hai tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Một quốc gia tổ chức bầu cử tổng thống.

Câu 30: Mặc dù gặp nhiều thách thức, Liên hợp quốc vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong thế giới hiện đại chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Liên hợp quốc có lực lượng quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. Là diễn đàn toàn cầu duy nhất để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Có khả năng áp đặt ý chí của các cường quốc lên các nước nhỏ.
  • D. Đã thành công trong việc xóa bỏ hoàn toàn chiến tranh trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quyết định nào tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) đã trực tiếp đặt nền móng cho việc thành lập một tổ chức quốc tế mới nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại thành phố nào vào cuối tháng 6 năm 1945?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mục tiêu hàng đầu và quan trọng nhất mà Tổ chức Liên hợp quốc hướng tới khi mới thành lập là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, nguyên tắc nào sau đây khẳng định sự bình đẳng về chủ quyền giữa tất cả các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào' của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây của Hội đồng Bảo an phản ánh sự phân cực quyền lực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đại hội đồng Liên hợp quốc được mô tả là 'diễn đàn tranh luận toàn cầu' vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ban Thư ký Liên hợp quốc có vai trò chủ yếu là gì trong bộ máy của tổ chức?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất nỗ lực giải quyết các vấn đề xã hội và nhân đạo toàn cầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những đóng góp quan trọng của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trên toàn cầu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việt Nam chính thức trở thành thành viên thứ bao nhiêu của Liên hợp quốc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc Việt Nam tham gia vào lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc tại một số khu vực trên thế giới thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So với Hội Quốc liên (tiền thân của Liên hợp quốc), Liên hợp quốc có những điểm khác biệt cơ bản nào làm tăng khả năng duy trì hòa bình và an ninh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc Liên hợp quốc áp dụng nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc tập trung vào những lĩnh vực chính nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vai trò 'Trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung' của Liên hợp quốc được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc Liên hợp quốc can thiệp vào một cuộc khủng hoảng nhân đạo tại một quốc gia (ví dụ: viện trợ lương thực, y tế) có thể được biện minh dựa trên mục tiêu nào của tổ chức?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thử thách nào sau đây mang tính 'toàn cầu' và đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia, do đó Liên hợp quốc thường đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc tất cả các thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an đồng ý là cần thiết cho việc thông qua một nghị quyết về các vấn đề thực chất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hoạt động nào của Liên hợp quốc nhằm mục đích ngăn chặn xung đột bùng phát hoặc tái diễn sau khi một thỏa thuận hòa bình được ký kết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Năm 1977, Việt Nam trở thành thành viên của Liên hợp quốc trong bối cảnh lịch sử nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thách thức nào sau đây đối với Liên hợp quốc không xuất phát trực tiếp từ sự đối đầu giữa các quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Liên hợp quốc được xem là 'tổ chức chính trị mang tính toàn cầu' vì lý do nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc khuyến khích các quốc gia giải quyết mâu thuẫn bằng cách thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc xét xử tại tòa án quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việt Nam đã đóng góp vào hoạt động của Liên hợp quốc trong lĩnh vực nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tình huống nào sau đây có khả năng cao nhất được đưa ra thảo luận và hành động bởi Hội đồng Bảo an?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mặc dù gặp nhiều thách thức, Liên hợp quốc vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong thế giới hiện đại chủ yếu vì lý do nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là yếu tố trực tiếp và cấp bách nhất thúc đẩy các cường quốc Đồng minh đi đến quyết định thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh sau này?

  • A. Sự hình thành hai hệ thống xã hội đối lập: TBCN và XHCN.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa phát triển mạnh mẽ.
  • C. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức kinh tế, chính trị khu vực.
  • D. Hậu quả nặng nề của Chiến tranh thế giới thứ hai và nhu cầu ngăn chặn chiến tranh mới.

Câu 2: Quyết định quan trọng nào được đưa ra tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng trực tiếp cho sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Phân chia phạm vi ảnh hưởng giữa Liên Xô và các nước phương Tây.
  • B. Thống nhất tiêu diệt tận gốc chủ nghĩa phát xít Đức và quân phiệt Nhật.
  • C. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • D. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) vào năm 1945. Văn kiện này có vai trò như thế nào đối với hoạt động của Liên hợp quốc?

  • A. Là văn bản pháp lý cơ bản, quy định mục đích, nguyên tắc hoạt động và cơ cấu tổ chức của Liên hợp quốc.
  • B. Là tuyên bố chung của các nước thành viên về việc giải trừ quân bị toàn diện.
  • C. Là hiệp ước quy định nghĩa vụ quân sự và liên minh phòng thủ giữa các nước thành viên.
  • D. Là bản kế hoạch chi tiết cho việc tái thiết kinh tế các quốc gia sau chiến tranh.

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của Liên hợp quốc là "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình". Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu của tổ chức?

  • A. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe các quốc gia gây hấn.
  • B. Cam kết sử dụng các biện pháp ngoại giao, đàm phán, hòa giải để xử lý mâu thuẫn giữa các quốc gia.
  • C. Cho phép các nước thành viên tự do sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ can thiệp vào các tranh chấp khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.

Câu 5: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào" của Liên hợp quốc được hiểu như thế nào trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Liên hợp quốc sẽ không bao giờ đưa ra bất kỳ khuyến nghị hay nghị quyết nào liên quan đến tình hình chính trị, kinh tế trong nước của các quốc gia thành viên.
  • B. Các quốc gia thành viên có quyền tự do hành động trong lãnh thổ của mình mà không cần tuân thủ các quy định quốc tế về nhân quyền.
  • C. Liên hợp quốc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia, trừ những trường hợp can thiệp được quy định rõ trong Hiến chương để duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các nước lớn, còn các nước nhỏ có thể bị can thiệp khi cần thiết.

Câu 6: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc quyết định áp đặt biện pháp trừng phạt hoặc cho phép sử dụng vũ lực?

  • A. Hội đồng Bảo an
  • B. Đại hội đồng
  • C. Tòa án Quốc tế
  • D. Ban Thư ký

Câu 7: Đại hội đồng Liên hợp quốc, một trong những cơ quan chính của UN, có chức năng và vai trò như thế nào?

  • A. Ra quyết định ràng buộc về các vấn đề duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Giải quyết các vụ kiện giữa các quốc gia dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Quản lý các hoạt động hành chính và điều phối các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc.
  • D. Thảo luận và đưa ra khuyến nghị về hầu hết các vấn đề thuộc phạm vi của Hiến chương, bao gồm hòa bình, an ninh, phát triển, nhân quyền.

Câu 8: Vai trò của Ban Thư ký Liên hợp quốc và người đứng đầu là Tổng Thư ký được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Ban hành các nghị quyết có tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
  • B. Điều hành công việc hành chính hàng ngày, thực hiện các quyết định của các cơ quan khác và đóng vai trò trung gian hòa giải.
  • C. Giám sát việc tuân thủ luật pháp quốc tế của các quốc gia thành viên.
  • D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các chương trình phát triển của Liên hợp quốc.

Câu 9: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc tạo cơ sở cho việc các nước lớn (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Sự nhất trí giữa năm nước Ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò "thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa, cũng như sự tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản cho tất cả mọi người"?

  • A. Thành lập và điều phối hoạt động của các cơ quan chuyên môn như WHO, UNESCO, UNDP, UNICEF...
  • B. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
  • D. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh giữa các nguyên thủ quốc gia.

Câu 11: Một quốc gia đang có mâu thuẫn biên giới với nước láng giềng và có nguy cơ xảy ra xung đột vũ trang. Theo nguyên tắc của Liên hợp quốc, hành động đầu tiên mà hai quốc gia này nên thực hiện là gì?

  • A. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ một cường quốc.
  • B. Chuẩn bị lực lượng vũ trang để bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Sử dụng các biện pháp hòa bình như đàm phán, hòa giải hoặc trọng tài quốc tế.
  • D. Đệ trình vấn đề lên Tòa án Quốc tế ngay lập tức.

Câu 12: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, đặt ra 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào sau đây là một trong những trụ cột chính của Chương trình này?

  • A. Thiết lập chế độ thương mại tự do hoàn toàn trên toàn cầu.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự toàn cầu để chống khủng bố.
  • C. Thành lập một chính phủ thế giới duy nhất.
  • D. Xóa nghèo cùng cực, bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự thịnh vượng cho tất cả mọi người.

Câu 13: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Đánh dấu việc Việt Nam hoàn thành công cuộc thống nhất đất nước.
  • B. Khẳng định vị thế của một quốc gia độc lập, có chủ quyền và mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương.
  • C. Việt Nam trở thành một trong những nước sáng lập và có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • D. Việt Nam nhận được khoản viện trợ kinh tế không hoàn lại từ Liên hợp quốc để tái thiết đất nước.

Câu 14: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, hoạt động của Liên hợp quốc gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Sự đối đầu giữa hai phe do Liên Xô và Mỹ đứng đầu khiến Hội đồng Bảo an khó đưa ra quyết định, đặc biệt là do việc sử dụng quyền phủ quyết.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự để triển khai các chương trình phát triển.
  • C. Các nước thành viên không tuân thủ các nguyên tắc và Hiến chương của tổ chức.
  • D. Sự bùng nổ liên tục của các cuộc chiến tranh cục bộ trên khắp thế giới.

Câu 15: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, Liên hợp quốc có những cơ hội thuận lợi nào để phát huy vai trò của mình trên trường quốc tế?

  • A. Các nước thành viên đồng ý từ bỏ quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều trở thành thành viên của Liên hợp quốc.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • D. Quan hệ giữa các nước lớn được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho Hội đồng Bảo an hoạt động hiệu quả hơn trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 16: Bên cạnh việc duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ về thách thức toàn cầu mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết thông qua các chương trình và cơ quan chuyên môn của mình?

  • A. Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ giữa hai quốc gia cụ thể.
  • B. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • C. Xung đột nội bộ tại một quốc gia thành viên.
  • D. Thiết lập liên minh thuế quan giữa một nhóm các quốc gia.

Câu 17: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực chung của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đăng cai tổ chức các hội nghị quốc tế về phát triển kinh tế.
  • B. Thúc đẩy quan hệ thương mại song phương với các nước thành viên.
  • C. Cử lực lượng tham gia các Phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
  • D. Nhận viện trợ từ các quỹ và chương trình phát triển của Liên hợp quốc.

Câu 18: Khác với Hội Quốc liên, một trong những điểm mạnh về cấu trúc của Liên hợp quốc giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia trên thế giới đều là thành viên ngay từ đầu.
  • B. Sự tham gia đầy đủ của các cường quốc và cơ chế ra quyết định (dù phức tạp) trong Hội đồng Bảo an.
  • C. Không có cơ quan nào có quyền áp đặt biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế, xã hội mà không can thiệp vào chính trị.

Câu 19: Liên hợp quốc được xem là một "diễn đàn đa phương" quan trọng nhất hiện nay. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Chỉ các nước lớn mới có quyền lên tiếng và đưa ra quyết định.
  • B. Các quốc gia chỉ có thể giải quyết các vấn đề song phương tại đây.
  • C. Đây là nơi các nước thành viên bắt buộc phải tuân theo mọi quyết định được đưa ra.
  • D. Cung cấp một nền tảng bình đẳng để các quốc gia thảo luận, đối thoại và hợp tác giải quyết các vấn đề chung.

Câu 20: Mục tiêu "Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên sự tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc" của Liên hợp quốc có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa và phụ thuộc đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Sự hình thành của các khối quân sự đối lập giữa Đông và Tây.
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đang diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa cũ trên toàn thế giới.

Câu 21: Trong hoạt động của mình, Liên hợp quốc thường phải đối mặt với những thách thức nội tại nào?

  • A. Thiếu sự tham gia của các quốc gia lớn trên thế giới.
  • B. Các nước thành viên đều có chung quan điểm và lợi ích.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là việc sử dụng quyền phủ quyết.
  • D. Thiếu cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công trách nhiệm.

Câu 22: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hai lần (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Việc này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Thể hiện uy tín và sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào công việc chung của Liên hợp quốc và cộng đồng quốc tế.
  • B. Việt Nam trở thành một trong những nước có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • C. Việt Nam nhận được đặc quyền về kinh tế và chính trị từ Liên hợp quốc.
  • D. Đánh dấu việc Việt Nam trở thành nước dẫn đầu trong việc giải quyết các xung đột quốc tế.

Câu 23: Tòa án Quốc tế (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của Tòa án này là gì?

  • A. Xét xử các cá nhân bị buộc tội phạm chiến tranh hoặc tội ác chống lại loài người.
  • B. Giám sát việc tuân thủ nhân quyền của các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các công ty đa quốc gia.
  • D. Giải quyết các vụ kiện pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý theo yêu cầu.

Câu 24: Một trong những thành tựu quan trọng của Liên hợp quốc trong lĩnh vực phát triển là việc đề ra và thúc đẩy thực hiện các mục tiêu phát triển toàn cầu. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các nước đang phát triển?

  • A. Giúp các nước đang phát triển trở thành cường quốc kinh tế chỉ trong thời gian ngắn.
  • B. Cung cấp khuôn khổ hợp tác quốc tế, huy động nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật để các nước đang phát triển đạt được tiến bộ về kinh tế, xã hội.
  • C. Buộc các nước đang phát triển phải tuân theo mô hình phát triển của các nước giàu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nhân đạo khẩn cấp.

Câu 25: Từ khi gia nhập Liên hợp quốc, Việt Nam đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ tổ chức này trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ đó?

  • A. Hỗ trợ quân sự để tăng cường năng lực quốc phòng.
  • B. Thiết lập các căn cứ quân sự của Liên hợp quốc trên lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Hỗ trợ tái thiết sau chiến tranh, phát triển kinh tế - xã hội, xóa đói giảm nghèo.
  • D. Giúp Việt Nam tham gia vào các liên minh quân sự quốc tế.

Câu 26: Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, Liên hợp quốc vẫn được xem là tổ chức quốc tế quan trọng nhất hiện nay. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

  • A. Là tổ chức có tính phổ quát nhất với hầu hết các quốc gia trên thế giới là thành viên và hoạt động trên nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống quốc tế.
  • B. Có lực lượng quân sự mạnh nhất thế giới để can thiệp vào mọi xung đột.
  • C. Tất cả các quyết định của Liên hợp quốc đều được tất cả các quốc gia thành viên tuân thủ tuyệt đối.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị, an ninh.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc là "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên". Nguyên tắc này đảm bảo điều gì trong quan hệ giữa các nước tại diễn đàn Liên hợp quốc?

  • A. Các quốc gia lớn có quyền lợi cao hơn các quốc gia nhỏ.
  • B. Quy định rằng tất cả các quốc gia phải có cùng hệ thống chính trị.
  • C. Mỗi quốc gia, bất kể quy mô hay sức mạnh, đều có quyền lợi và nghĩa vụ ngang nhau, có một phiếu bầu tại Đại hội đồng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho các vấn đề chính trị.

Câu 28: Quá trình hình thành Liên hợp quốc từ Hội nghị I-an-ta đến Hội nghị Xan Phran-xi-xcô và việc Hiến chương có hiệu lực cho thấy điều gì về sự hợp tác giữa các cường quốc Đồng minh cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Thể hiện sự hợp tác và nỗ lực chung của các cường quốc Đồng minh trong việc xây dựng một cơ chế duy trì hòa bình sau chiến tranh.
  • B. Cho thấy sự đối đầu gay gắt không thể hòa giải giữa Liên Xô và các nước phương Tây.
  • C. Minh chứng rằng các nước nhỏ không có vai trò gì trong việc định hình trật tự thế giới mới.
  • D. Chứng tỏ các cường quốc chỉ quan tâm đến việc phân chia lợi ích mà không quan tâm đến hòa bình thế giới.

Câu 29: Hoạt động "gìn giữ hòa bình" của Liên hợp quốc thường được triển khai trong bối cảnh nào?

  • A. Trước khi xung đột vũ trang xảy ra để ngăn chặn chiến tranh.
  • B. Sau khi một thỏa thuận ngừng bắn hoặc hòa bình đã đạt được, nhằm giám sát, duy trì ổn định và hỗ trợ quá trình chuyển đổi.
  • C. Để can thiệp quân sự và lật đổ chính phủ của một quốc gia thành viên.
  • D. Trong mọi tình huống xung đột, bất kể có sự đồng ý của các bên hay không.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hoạt động của Liên hợp quốc từ năm 1945 đến nay, có thể rút ra nhận xét tổng quát nào về vai trò của tổ chức này?

  • A. Đã đóng góp quan trọng vào việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế, dù vẫn còn những hạn chế và thách thức.
  • B. Hoàn toàn thất bại trong việc ngăn chặn các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. Chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của các cường quốc.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị mà bỏ qua các vấn đề kinh tế, xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là yếu tố trực tiếp và cấp bách nhất thúc đẩy các cường quốc Đồng minh đi đến quyết định thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh sau này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quyết định quan trọng nào được đưa ra tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng trực tiếp cho sự ra đời của Tổ chức Liên hợp quốc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) vào năm 1945. Văn kiện này có vai trò như thế nào đối với hoạt động của Liên hợp quốc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của Liên hợp quốc là 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình'. Nguyên tắc này thể hiện điều gì về bản chất và mục tiêu của tổ chức?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào' của Liên hợp quốc được hiểu như thế nào trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc quyết định áp đặt biện pháp trừng phạt hoặc cho phép sử dụng vũ lực?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đại hội đồng Liên hợp quốc, một trong những cơ quan chính của UN, có chức năng và vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò của Ban Thư ký Liên hợp quốc và người đứng đầu là Tổng Thư ký được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc tạo cơ sở cho việc các nước lớn (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) có quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò 'thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa, cũng như sự tôn trọng nhân quyền và các quyền tự do cơ bản cho tất cả mọi người'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một quốc gia đang có mâu thuẫn biên giới với nước láng giềng và có nguy cơ xảy ra xung đột vũ trang. Theo nguyên tắc của Liên hợp quốc, hành động đầu tiên mà hai quốc gia này nên thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, đặt ra 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào sau đây là một trong những trụ cột chính của Chương trình này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh, hoạt động của Liên hợp quốc gặp phải những khó khăn chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, Liên hợp quốc có những cơ hội thuận lợi nào để phát huy vai trò của mình trên trường quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bên cạnh việc duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ về thách thức toàn cầu mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết thông qua các chương trình và cơ quan chuyên môn của mình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việt Nam đã tích cực tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của Việt Nam vào nỗ lực chung của Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khác với Hội Quốc liên, một trong những điểm mạnh về cấu trúc của Liên hợp quốc giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Liên hợp quốc được xem là một 'diễn đàn đa phương' quan trọng nhất hiện nay. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Mục tiêu 'Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên sự tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc' của Liên hợp quốc có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử nào sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong hoạt động của mình, Liên hợp quốc thường phải đối mặt với những thách thức nội tại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việt Nam đã đảm nhận vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hai lần (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Việc này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tòa án Quốc tế (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của Tòa án này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những thành tựu quan trọng của Liên hợp quốc trong lĩnh vực phát triển là việc đề ra và thúc đẩy thực hiện các mục tiêu phát triển toàn cầu. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với các nước đang phát triển?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Từ khi gia nhập Liên hợp quốc, Việt Nam đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể từ tổ chức này trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, Liên hợp quốc vẫn được xem là tổ chức quốc tế quan trọng nhất hiện nay. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những nguyên tắc hoạt động của Liên hợp quốc là 'Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên'. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì trong quan hệ giữa các nước tại diễn đàn Liên hợp quốc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Quá trình hình thành Liên hợp quốc từ Hội nghị I-an-ta đến Hội nghị Xan Phran-xi-xcô và việc Hiến chương có hiệu lực cho thấy điều gì về sự hợp tác giữa các cường quốc Đồng minh cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Hoạt động 'gìn giữ hòa bình' của Liên hợp quốc thường được triển khai trong bối cảnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn lại quá trình hoạt động của Liên hợp quốc từ năm 1945 đến nay, có thể rút ra nhận xét tổng quát nào về vai trò của tổ chức này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc thành lập Liên hợp quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai cho thấy sự thay đổi nhận thức quan trọng nào của cộng đồng quốc tế so với thời kỳ trước đó (gắn liền với Hội Quốc liên)?

  • A. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp nội bộ của từng quốc gia thay vì can thiệp quốc tế.
  • B. Tập trung chủ yếu vào các vấn đề quân sự, liên minh phòng thủ giữa các cường quốc.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế và xã hội, bỏ qua an ninh chính trị.
  • D. Nhận thức sâu sắc về sự cần thiết của hợp tác đa phương toàn diện để duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển.

Câu 2: Phân tích nguyên tắc "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên" của Liên hợp quốc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Cho phép các cường quốc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ hơn khi cần thiết.
  • B. Mỗi quốc gia thành viên có quyền phủ quyết như các ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • C. Đảm bảo mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền bình đẳng về pháp lý và quyền tự quyết trong khuôn khổ Hiến chương UN.
  • D. Yêu cầu tất cả các quốc gia phải có chế độ chính trị và hệ thống pháp luật giống nhau.

Câu 3: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chủ đạo trong việc điều phối các hoạt động cứu trợ khẩn cấp và hỗ trợ nhân đạo quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an (Security Council)
  • B. Tòa án Quốc tế (International Court of Justice)
  • C. Ban Thư ký (Secretariat)
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC) và các cơ quan chuyên môn liên quan

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu "Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế" và mục tiêu "Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa" của Liên hợp quốc.

  • A. Hai mục tiêu này bổ sung và củng cố lẫn nhau; phát triển bền vững góp phần tạo nền tảng cho hòa bình lâu dài.
  • B. Mục tiêu phát triển chỉ là thứ yếu, phục vụ cho mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh.
  • C. Hai mục tiêu hoàn toàn độc lập và do các cơ quan khác nhau của UN phụ trách mà không có sự liên kết.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh là kết quả tự nhiên của sự phát triển kinh tế, xã hội.

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc thường xuyên gây tranh cãi hoặc khó khăn trong việc áp dụng, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xung đột nội bộ hoặc vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trong một quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.

Câu 6: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa lịch sử ra sao đối với Việt Nam?

  • A. Năm 1954, đánh dấu sự chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
  • B. Năm 1973, sau khi Hiệp định Paris được ký kết.
  • C. Năm 1977, khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất và mở ra giai đoạn hội nhập quốc tế.
  • D. Năm 1986, cùng với chính sách Đổi mới, mở cửa.

Câu 7: Vai trò của Việt Nam trong Liên hợp quốc ngày càng được khẳng định thông qua những hoạt động cụ thể nào trong giai đoạn gần đây?

  • A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của UN, đảm nhận các vị trí trong các cơ quan UN, đóng góp vào việc xây dựng luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiếp nhận viện trợ phát triển và hỗ trợ nhân đạo từ UN.
  • C. Chủ yếu tham gia các hoạt động liên quan đến văn hóa và giáo dục.
  • D. Đóng vai trò trung gian hòa giải trong hầu hết các xung đột quốc tế lớn.

Câu 8: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại Hội nghị nào, đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức này?

  • A. Hội nghị Tê-hê-ran (Tehran)
  • B. Hội nghị I-an-ta (Yalta)
  • C. Hội nghị Pốt-xđam (Potsdam)
  • D. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (San Francisco)

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu ngân sách hoạt động.
  • B. Việc sử dụng quyền phủ quyết của các ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • C. Số lượng thành viên quá ít.
  • D. Thiếu các cơ quan chuyên môn về kinh tế và xã hội.

Câu 10: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững - SDGs) thể hiện vai trò nào của UN trong thế kỷ 21?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Là một kế hoạch hành động bắt buộc tất cả các quốc gia phải tuân thủ nghiêm ngặt.
  • C. Đóng vai trò là khuôn khổ và động lực thúc đẩy hợp tác toàn cầu nhằm đạt được sự phát triển cân bằng trên cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Câu 11: So sánh Hội Quốc liên (League of Nations) và Liên hợp quốc (United Nations) về cơ chế hoạt động, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giúp Liên hợp quốc có tiềm năng hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình?

  • A. Hội Quốc liên có số lượng thành viên đông đảo hơn và sự tham gia đầy đủ của tất cả các cường quốc.
  • B. Liên hợp quốc có cơ chế tập thể mạnh mẽ hơn (đặc biệt là Hội đồng Bảo an) cho phép hành động quân sự để duy trì hòa bình, điều mà Hội Quốc liên thiếu.
  • C. Hội Quốc liên có quyền phủ quyết cho tất cả các thành viên, còn UN chỉ giới hạn ở 5 nước.
  • D. Liên hợp quốc chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh, còn Hội Quốc liên giải quyết cả kinh tế, xã hội.

Câu 12: Một quốc gia thành viên Liên hợp quốc bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

  • A. Hội đồng Bảo an (Security Council)
  • B. Đại hội đồng (General Assembly)
  • C. Tòa án Quốc tế (International Court of Justice)
  • D. Ban Thư ký (Secretariat)

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc có các cơ quan chuyên môn hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau (y tế, giáo dục, lao động, v.v.).

  • A. Giúp Liên hợp quốc giải quyết các vấn đề toàn cầu một cách toàn diện và chuyên sâu trên nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn ở chính trị và an ninh.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin và nghiên cứu mà không có khả năng hành động thực tế.
  • C. Là các tổ chức độc lập, không liên quan đến mục tiêu chung của Liên hợp quốc.
  • D. Chủ yếu phục vụ lợi ích của các nước phát triển.

Câu 14: Quyết định nào tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho sự ra đời của Liên hợp quốc?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế để xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Thống nhất về việc thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Phân chia nước Đức thành các khu vực chiếm đóng.
  • D. Giải giáp quân đội Nhật Bản ở Đông Dương.

Câu 15: Liên hợp quốc đối mặt với thách thức về tài chính như thế nào, và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của tổ chức?

  • A. UN có nguồn tài chính tự chủ lớn, không phụ thuộc vào các quốc gia thành viên.
  • B. Tài chính là vấn đề nhỏ, không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của UN.
  • C. Việc các quốc gia giàu có đóng góp quá nhiều gây mất cân bằng và ảnh hưởng đến tính độc lập của UN.
  • D. UN phụ thuộc vào đóng góp của các quốc gia thành viên, việc chậm trễ hoặc thiếu hụt tài chính có thể cản trở việc triển khai các hoạt động và chương trình.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa lực lượng gìn giữ hòa bình (Peacekeeping) và lực lượng áp đặt hòa bình (Peace Enforcement) của Liên hợp quốc.

  • A. Lực lượng gìn giữ hòa bình tham gia vào các cuộc xung đột và trực tiếp chiến đấu, còn áp đặt hòa bình thì không.
  • B. Lực lượng gìn giữ hòa bình thường yêu cầu sự đồng thuận của các bên và chỉ sử dụng vũ lực để tự vệ, trong khi áp đặt hòa bình có thể sử dụng vũ lực để buộc các bên ngừng chiến.
  • C. Lực lượng gìn giữ hòa bình do Đại hội đồng điều khiển, còn áp đặt hòa bình do Hội đồng Bảo an điều khiển.
  • D. Lực lượng gìn giữ hòa bình chỉ hoạt động ở châu Phi, còn áp đặt hòa bình hoạt động ở các khu vực khác.

Câu 17: Đâu là vai trò chính của Tổng Thư ký Liên hợp quốc?

  • A. Là người đứng đầu hành chính của UN, là nhà ngoại giao và người vận động cho các mục tiêu của UN, đóng vai trò trung gian hòa giải.
  • B. Có quyền phủ quyết các quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • C. Đại diện cho quốc gia của mình tại tất cả các cuộc họp của UN.
  • D. Chỉ có vai trò nghi lễ, không có quyền lực thực tế.

Câu 18: Hãy phân tích cách mà Liên hợp quốc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục thông qua các cơ quan chuyên môn của mình.

  • A. Trực tiếp quản lý hệ thống giáo dục và các di tích văn hóa ở tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ cung cấp viện trợ tài chính cho các dự án văn hóa, giáo dục ở các nước nghèo.
  • C. Thông qua các cơ quan như UNESCO, UN thúc đẩy hợp tác, trao đổi, bảo tồn di sản văn hóa, phát triển giáo dục và khoa học trên toàn cầu.
  • D. Ban hành các quy định pháp luật bắt buộc về văn hóa và giáo dục cho các quốc gia.

Câu 19: Nguyên tắc "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc có ý nghĩa gì trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Cho phép các quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp nếu biện pháp hòa bình không hiệu quả.
  • B. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp kinh tế, không áp dụng cho tranh chấp chính trị.
  • C. Yêu cầu các quốc gia phải từ bỏ quyền tự vệ chính đáng.
  • D. Nhấn mạnh việc sử dụng đối thoại, đàm phán, trung gian hòa giải và các biện pháp ngoại giao khác để ngăn chặn xung đột vũ trang.

Câu 20: Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc là minh chứng rõ nét cho sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội thế giới.
  • D. Trung tâm điều hòa hoạt động của các quốc gia.

Câu 21: Phân tích lý do vì sao Hội đồng Bảo an được trao trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và cấu trúc của nó (đặc biệt là quyền phủ quyết) phản ánh điều gì về bối cảnh thành lập UN?

  • A. Để đảm bảo sự bình đẳng tuyệt đối giữa tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Phản ánh thực tế quyền lực sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nơi sự hợp tác giữa các cường quốc là cần thiết để duy trì hòa bình.
  • C. Nhằm trao quyền quyết định cho các quốc gia nhỏ, không có khả năng tự vệ.
  • D. Để hạn chế tối đa vai trò của các cường quốc trong các vấn đề an ninh.

Câu 22: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc là "Giáo dục có chất lượng". Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia thành viên cần thực hiện những hành động nào?

  • A. Chỉ cần tăng số lượng trường học mà không cần quan tâm đến chất lượng giảng dạy.
  • B. Tư nhân hóa toàn bộ hệ thống giáo dục để nâng cao hiệu quả.
  • C. Tập trung đào tạo đại học, bỏ qua giáo dục tiểu học và trung học.
  • D. Đảm bảo giáo dục hòa nhập, công bằng và có chất lượng cho tất cả mọi người, tăng cường cơ hội học tập suốt đời.

Câu 23: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy luật pháp quốc tế.

  • A. Là diễn đàn chính để các quốc gia đàm phán và thông qua các điều ước, công ước quốc tế; đồng thời Tòa án Quốc tế giải thích và áp dụng luật pháp quốc tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ các văn bản luật pháp quốc tế đã có từ trước.
  • C. Có quyền lực ban hành luật pháp quốc tế bắt buộc tất cả các quốc gia phải tuân theo mà không cần phê chuẩn.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc thực thi luật pháp quốc tế, không tham gia vào quá trình xây dựng.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về hoạt động của Liên hợp quốc nhằm giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Thành lập các liên minh quân sự để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tổ chức các hội nghị toàn cầu về biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học và thành lập các chương trình môi trường (UNEP).
  • C. Trực tiếp quản lý tất cả các khu bảo tồn thiên nhiên trên thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu khoa học về môi trường mà không có hành động thực tế.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của Ngày Liên hợp quốc (24 tháng 10 hàng năm).

  • A. Ngày Liên hợp quốc được thành lập tại Hội nghị San Francisco.
  • B. Ngày đầu tiên Hội đồng Bảo an họp phiên đầu tiên.
  • C. Ngày Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực sau khi được đa số các quốc gia ký kết phê chuẩn.
  • D. Ngày Liên hợp quốc trao giải Nobel Hòa bình lần đầu tiên.

Câu 26: Việc Liên hợp quốc thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc và giải quyết các vấn đề quốc tế thông qua hợp tác quốc tế dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi giữa các dân tộc và quyền tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của các cường quốc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc sử dụng vũ lực để duy trì trật tự.

Câu 27: Bên cạnh việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền nào của con người trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Quyền được khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • B. Quyền được sở hữu vũ khí hạt nhân.
  • C. Quyền được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Quyền con người (nhân quyền).

Câu 28: Đâu là cơ quan tư vấn pháp lý chính cho Liên hợp quốc và các cơ quan chuyên môn của nó?

  • A. Hội đồng Bảo an (Security Council)
  • B. Đại hội đồng (General Assembly)
  • C. Tòa án Quốc tế (International Court of Justice)
  • D. Ban Thư ký (Secretariat)

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính đại diện và công bằng trong cấu trúc của Liên hợp quốc, đặc biệt là trong Hội đồng Bảo an?

  • A. Số lượng nhân viên Ban Thư ký quá đông.
  • B. Cấu trúc và quyền lực của Hội đồng Bảo an, đặc biệt là quyền phủ quyết của các ủy viên thường trực, không còn phản ánh đúng thực tế thế giới hiện nay.
  • C. Việc các quốc gia thành viên đóng góp quá ít cho ngân sách UN.
  • D. Sự tham gia quá mức của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) vào công việc của UN.

Câu 30: Nhìn chung, vai trò của Liên hợp quốc trong quan hệ quốc tế hiện đại có thể được đánh giá như thế nào?

  • A. Là một tổ chức hoàn toàn thất bại, không có vai trò đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ là công cụ phục vụ lợi ích của các cường quốc.
  • C. Chỉ hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, hoàn toàn bất lực trong việc duy trì hòa bình, an ninh.
  • D. Là diễn đàn đa phương quan trọng nhất, đóng góp to lớn vào việc duy trì hòa bình, thúc đẩy hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu, mặc dù vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Việc thành lập Liên hợp quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai cho thấy sự thay đổi nhận thức quan trọng nào của cộng đồng quốc tế so với thời kỳ trước đó (gắn liền với Hội Quốc liên)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nguyên tắc 'Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên' của Liên hợp quốc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có vai trò chủ đạo trong việc điều phối các hoạt động cứu trợ khẩn cấp và hỗ trợ nhân đạo quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu 'Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế' và mục tiêu 'Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa' của Liên hợp quốc.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc thường xuyên gây tranh cãi hoặc khó khăn trong việc áp dụng, đặc biệt là khi đối mặt với các cuộc xung đột nội bộ hoặc vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trong một quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa lịch sử ra sao đối với Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vai trò của Việt Nam trong Liên hợp quốc ngày càng được khẳng định thông qua những hoạt động cụ thể nào trong giai đoạn gần đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại Hội nghị nào, đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững - SDGs) thể hiện vai trò nào của UN trong thế kỷ 21?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh Hội Quốc liên (League of Nations) và Liên hợp quốc (United Nations) về cơ chế hoạt động, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giúp Liên hợp quốc có tiềm năng hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một quốc gia thành viên Liên hợp quốc bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có thẩm quyền xét xử các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc có các cơ quan chuyên môn hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau (y tế, giáo dục, lao động, v.v.).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Quyết định nào tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đã đặt nền móng cho sự ra đời của Liên hợp quốc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Liên hợp quốc đối mặt với thách thức về tài chính như thế nào, và điều này ảnh hưởng gì đến hoạt động của tổ chức?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích sự khác biệt giữa lực lượng gìn giữ hòa bình (Peacekeeping) và lực lượng áp đặt hòa bình (Peace Enforcement) của Liên hợp quốc.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là vai trò chính của Tổng Thư ký Liên hợp quốc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hãy phân tích cách mà Liên hợp quốc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa và giáo dục thông qua các cơ quan chuyên môn của mình.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nguyên tắc 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc có ý nghĩa gì trong bối cảnh thế giới hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc là minh chứng rõ nét cho sự đóng góp của Việt Nam vào mục tiêu nào của UN?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích lý do vì sao Hội đồng Bảo an được trao trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và cấu trúc của nó (đặc biệt là quyền phủ quyết) phản ánh điều gì về bối cảnh thành lập UN?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc là 'Giáo dục có chất lượng'. Để đạt được mục tiêu này, các quốc gia thành viên cần thực hiện những hành động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy luật pháp quốc tế.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là một ví dụ về hoạt động của Liên hợp quốc nhằm giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của Ngày Liên hợp quốc (24 tháng 10 hàng năm).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc Liên hợp quốc thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc và giải quyết các vấn đề quốc tế thông qua hợp tác quốc tế dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bên cạnh việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền nào của con người trên phạm vi toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là cơ quan tư vấn pháp lý chính cho Liên hợp quốc và các cơ quan chuyên môn của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo tính đại diện và công bằng trong cấu trúc của Liên hợp quốc, đặc biệt là trong Hội đồng Bảo an?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhìn chung, vai trò của Liên hợp quốc trong quan hệ quốc tế hiện đại có thể được đánh giá như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

  • A. Sự hình thành của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
  • D. Hậu quả tàn khốc của Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 2: Quyết định mang tính nền tảng nào liên quan đến việc thành lập một tổ chức quốc tế sau chiến tranh đã được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế.
  • B. Thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Thành lập khối quân sự NATO.

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu Liên hợp quốc chính thức ra đời, có hiệu lực về mặt pháp lý?

  • A. Hội nghị San Francisco ký Hiến chương Liên hợp quốc (tháng 6/1945).
  • B. Hội nghị Ianta kết thúc (tháng 2/1945).
  • C. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực (24/10/1945).
  • D. Cuộc họp đầu tiên của Đại hội đồng Liên hợp quốc (tháng 1/1946).

Câu 4: Tổ chức quốc tế nào được xem là tiền thân của Liên hợp quốc nhưng đã thất bại trong việc ngăn chặn Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Hội Quốc liên (League of Nations).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Khối Đồng minh (Allied Powers).
  • D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 5: Phân tích nguyên tắc "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ" của Liên hợp quốc. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia lớn có quyền bỏ phiếu quyết định cao hơn tại Đại hội đồng.
  • B. Chỉ các thành viên Hội đồng Bảo an thường trực mới có quyền phủ quyết.
  • C. Tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền ngang nhau về mặt pháp lý và không bị can thiệp nội bộ.
  • D. Các quốc gia có nền kinh tế mạnh hơn sẽ có tiếng nói lớn hơn trong các quyết định kinh tế toàn cầu.

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất và xuyên suốt của Liên hợp quốc kể từ khi thành lập đến nay là gì?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn vũ khí hạt nhân.
  • D. Thành lập một chính phủ thế giới duy nhất.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò "Trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung"?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột.
  • B. Tổ chức các hội nghị quốc tế về các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, phát triển bền vững).
  • C. Đưa ra phán quyết cuối cùng trong các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước thành viên gặp nguy hiểm.

Câu 8: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia" của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào đối với các nước đang phát triển?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính quốc tế.
  • C. Ngăn cản các nước nhận viện trợ nhân đạo khi có thiên tai.
  • D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và quyền tự quyết của quốc gia.

Câu 9: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào những trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, xã hội, môi trường.
  • B. Quân sự, chính trị, văn hóa.
  • C. Nhân quyền, dân chủ, pháp quyền.
  • D. Thương mại, đầu tư, công nghệ.

Câu 10: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1954 (sau Hiệp định Geneva).
  • B. Năm 1975 (sau khi thống nhất đất nước).
  • C. Năm 1977 (sau khi được kết nạp).
  • D. Năm 1986 (sau Đổi mới).

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên của Liên hợp quốc đối với vị thế quốc tế của đất nước sau chiến tranh?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh Lạnh.
  • B. Khẳng định vị thế độc lập, chủ quyền và mở rộng quan hệ quốc tế.
  • C. Trở thành một trong những nước sáng lập các tổ chức kinh tế hàng đầu thế giới.
  • D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm liên quan đến chiến tranh trước đây.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc đã hỗ trợ Việt Nam rất nhiều trong công cuộc khắc phục hậu quả chiến tranh và tái thiết đất nước sau năm 1975?

  • A. Cung cấp viện trợ nhân đạo, hỗ trợ kỹ thuật và triển khai các chương trình phát triển.
  • B. Giúp Việt Nam xây dựng lực lượng quân đội hiện đại.
  • C. Đàm phán các hiệp định thương mại song phương với các nước thành viên.
  • D. Thúc đẩy Việt Nam tham gia các liên minh quân sự.

Câu 13: Từ khi gia nhập Liên hợp quốc, Việt Nam đã tích cực đóng góp vào các hoạt động của tổ chức này như thế nào?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động liên quan đến kinh tế và thương mại.
  • B. Chủ yếu nhận viện trợ và không có đóng góp đáng kể.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nội bộ của khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tích cực tham gia gìn giữ hòa bình, ứng cử vào các vị trí quan trọng và đóng góp vào các chương trình phát triển toàn cầu.

Câu 14: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để hoạt động.
  • B. Sự phức tạp của các cuộc xung đột hiện đại và sự khác biệt lợi ích giữa các cường quốc.
  • C. Số lượng thành viên ngày càng giảm.
  • D. Thiếu các cơ quan chuyên môn để giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 15: Phân tích cách nguyên tắc "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" được Liên hợp quốc áp dụng trong thực tiễn?

  • A. Sử dụng các biện pháp như đàm phán, hòa giải, trọng tài, hoặc đưa ra Tòa án Quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp về biên giới lãnh thổ.
  • C. Buộc các quốc gia phải tuân theo phán quyết của Đại hội đồng.
  • D. Chỉ can thiệp khi tranh chấp đã leo thang thành chiến tranh.

Câu 16: Ngoài duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự và chính trị.
  • B. Chỉ hỗ trợ các nước phát triển về khoa học công nghệ.
  • C. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
  • D. Kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo.

Câu 17: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc xem xét và quyết định các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Tòa án Quốc tế.
  • C. Hội đồng Bảo an.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 18: Phân tích tại sao quyền phủ quyết của các nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an vừa là điểm mạnh, vừa là điểm yếu của Liên hợp quốc?

  • A. Điểm mạnh: Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng. Điểm yếu: Chỉ có 5 nước có quyền này.
  • B. Điểm mạnh: Đảm bảo các nước nhỏ không bị áp đảo. Điểm yếu: Gây khó khăn trong việc huy động tài chính.
  • C. Điểm mạnh: Tăng cường quyền lực của Tổng Thư ký. Điểm yếu: Gây bất ổn chính trị.
  • D. Điểm mạnh: Đảm bảo sự đồng thuận của các cường quốc. Điểm yếu: Có thể cản trở hành động khi có bất đồng giữa các nước lớn.

Câu 19: Vai trò của Tổng Thư ký Liên hợp quốc được mô tả như thế nào trong Hiến chương?

  • A. Người có quyền quyết định cuối cùng mọi vấn đề.
  • B. Viên chức hành chính cao nhất của Tổ chức.
  • C. Đại diện cho quyền lợi của các nước thành viên nhỏ.
  • D. Chỉ có vai trò nghi lễ, không có quyền lực thực tế.

Câu 20: Liên hợp quốc đã có đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy quyền con người trên phạm vi toàn cầu thông qua văn kiện quan trọng nào?

  • A. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).
  • B. Hiến chương Liên hợp quốc (1945).
  • C. Chương trình nghị sự 2030 (2015).
  • D. Hiệp ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT).

Câu 21: Phân tích mục đích của nguyên tắc "Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong quan hệ quốc tế của Liên hợp quốc?

  • A. Cho phép các nước lớn can thiệp quân sự vào các nước nhỏ.
  • B. Khuyến khích chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • C. Ngăn chặn chiến tranh xâm lược và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Buộc các quốc gia phải giải trừ quân bị hoàn toàn.

Câu 22: Trụ sở chính của Liên hợp quốc hiện nay đặt tại thành phố nào?

  • A. Geneva (Thụy Sĩ).
  • B. Paris (Pháp).
  • C. London (Anh).
  • D. New York (Hoa Kỳ).

Câu 23: Phân tích vai trò của các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc (như WHO, UNESCO, FAO...) trong việc thực hiện các mục tiêu của tổ chức?

  • A. Thực hiện các mục tiêu hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực chuyên biệt (kinh tế, xã hội, văn hóa, y tế...).
  • B. Có quyền quyết định cuối cùng về các vấn đề an ninh.
  • C. Chỉ có vai trò nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị, không có hoạt động thực tiễn.
  • D. Thay thế vai trò của chính phủ các quốc gia trong lĩnh vực của mình.

Câu 24: Hiến chương Liên hợp quốc là văn kiện pháp lý quan trọng nhất của tổ chức. Văn kiện này được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Chủ nghĩa đế quốc, phân chia phạm vi ảnh hưởng.
  • B. Bình đẳng chủ quyền, giải quyết tranh chấp hòa bình, không can thiệp nội bộ.
  • C. Ưu tiên quyền lợi của các nước lớn, sử dụng vũ lực để răn đe.
  • D. Đồng nhất chế độ chính trị, liên minh quân sự bắt buộc.

Câu 25: Đâu là ví dụ cụ thể về hoạt động của Liên hợp quốc nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội ở các nước thành viên?

  • A. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với các quốc gia vi phạm hòa bình.
  • B. Thành lập liên minh quân sự để chống lại các mối đe dọa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề nhân đạo khẩn cấp.
  • D. Triển khai các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp vốn và đề ra các mục tiêu phát triển toàn cầu.

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế lại là điều kiện tiên quyết để Liên hợp quốc có thể thực hiện các mục tiêu khác về phát triển và hợp tác?

  • A. Chiến tranh và bất ổn an ninh phá hoại mọi thành tựu phát triển và cản trở hợp tác.
  • B. Các nước phát triển chỉ hợp tác khi không có chiến tranh.
  • C. Các mục tiêu phát triển chỉ quan trọng sau khi hòa bình đã được thiết lập vững chắc.
  • D. Liên hợp quốc không có đủ nguồn lực để cùng lúc giải quyết an ninh và phát triển.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các thách thức xuyên quốc gia (biến đổi khí hậu, đại dịch, khủng bố...), vai trò của Liên hợp quốc ngày càng trở nên quan trọng như thế nào?

  • A. Vai trò của Liên hợp quốc bị suy yếu do các vấn đề vượt ra ngoài khả năng giải quyết.
  • B. Liên hợp quốc chỉ còn vai trò giải quyết các xung đột quân sự truyền thống.
  • C. Trở thành nền tảng thiết yếu để các quốc gia phối hợp giải quyết các thách thức toàn cầu.
  • D. Được thay thế bằng các liên minh khu vực nhỏ hơn và hiệu quả hơn.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và quyền lực giữa Hội Quốc liên (tiền thân) và Liên hợp quốc?

  • A. Hội Quốc liên có quân đội riêng, Liên hợp quốc thì không.
  • B. Liên hợp quốc có sự tham gia đầy đủ hơn của các cường quốc và cơ chế Hội đồng Bảo an hiệu quả hơn (so với Hội đồng Hội Quốc liên).
  • C. Hội Quốc liên tập trung vào kinh tế, Liên hợp quốc tập trung vào an ninh.
  • D. Liên hợp quốc không có quyền đưa ra các biện pháp trừng phạt, Hội Quốc liên thì có.

Câu 29: Việt Nam đã đóng góp vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc như thế nào trong những năm gần đây?

  • A. Cử sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp và bệnh viện dã chiến tham gia các phái bộ.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính cho các hoạt động gìn giữ hòa bình.
  • C. Chỉ tham gia vào các hoạt động huấn luyện lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • D. Chỉ tham gia với vai trò quan sát viên, không trực tiếp tham gia hiện trường.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Liên hợp quốc trong thế giới hiện đại?

  • A. Liên hợp quốc đã hoàn thành sứ mệnh của mình và không còn cần thiết.
  • B. Liên hợp quốc hoàn toàn bất lực trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Liên hợp quốc vẫn là tổ chức toàn cầu quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và thúc đẩy hợp tác giải quyết các thách thức chung, dù còn nhiều hạn chế.
  • D. Liên hợp quốc chỉ phục vụ lợi ích của các nước lớn và không có vai trò với các nước nhỏ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của tổ chức Liên hợp quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quyết định mang tính nền tảng nào liên quan đến việc thành lập một tổ chức quốc tế sau chiến tranh đã được đưa ra tại Hội nghị Ianta (tháng 2/1945)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự kiện nào đánh dấu Liên hợp quốc chính thức ra đời, có hiệu lực về mặt pháp lý?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tổ chức quốc tế nào được xem là tiền thân của Liên hợp quốc nhưng đã thất bại trong việc ngăn chặn Chiến tranh thế giới thứ hai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích nguyên tắc 'Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ' của Liên hợp quốc. Nguyên tắc này thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất và xuyên suốt của Liên hợp quốc kể từ khi thành lập đến nay là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất vai trò 'Trung tâm điều hòa các nỗ lực của các quốc gia nhằm đạt được các mục tiêu chung'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia' của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào đối với các nước đang phát triển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào những trụ cột chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Liên hợp quốc vào thời điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam trở thành thành viên của Liên hợp quốc đối với vị thế quốc tế của đất nước sau chiến tranh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc đã hỗ trợ Việt Nam rất nhiều trong công cuộc khắc phục hậu quả chiến tranh và tái thiết đất nước sau năm 1975?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Từ khi gia nhập Liên hợp quốc, Việt Nam đã tích cực đóng góp vào các hoạt động của tổ chức này như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Thử thách lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích cách nguyên tắc 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' được Liên hợp quốc áp dụng trong thực tiễn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Ngoài duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trên những lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc xem xét và quyết định các vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh quốc tế, bao gồm cả việc triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tại sao quyền phủ quyết của các nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an vừa là điểm mạnh, vừa là điểm yếu của Liên hợp quốc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vai trò của Tổng Thư ký Liên hợp quốc được mô tả như thế nào trong Hiến chương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Liên hợp quốc đã có đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy quyền con người trên phạm vi toàn cầu thông qua văn kiện quan trọng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mục đích của nguyên tắc 'Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong quan hệ quốc tế của Liên hợp quốc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trụ sở chính của Liên hợp quốc hiện nay đặt tại thành phố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích vai trò của các cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc (như WHO, UNESCO, FAO...) trong việc thực hiện các mục tiêu của tổ chức?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hiến chương Liên hợp quốc là văn kiện pháp lý quan trọng nhất của tổ chức. Văn kiện này được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là ví dụ cụ thể về hoạt động của Liên hợp quốc nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội ở các nước thành viên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế lại là điều kiện tiên quyết để Liên hợp quốc có thể thực hiện các mục tiêu khác về phát triển và hợp tác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và các thách thức xuyên quốc gia (biến đổi khí hậu, đại dịch, khủng bố...), vai trò của Liên hợp quốc ngày càng trở nên quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cấu trúc và quyền lực giữa Hội Quốc liên (tiền thân) và Liên hợp quốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việt Nam đã đóng góp vào lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc như thế nào trong những năm gần đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của Liên hợp quốc trong thế giới hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quyết định quan trọng nhất tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đặt nền móng cho sự ra đời của Liên hợp quốc là gì?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế xét xử tội phạm chiến tranh.
  • B. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Phân chia phạm vi chiếm đóng đối với nước Đức và Áo.
  • D. Thành lập khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất tinh thần không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Toàn tâm giúp đỡ Liên hợp quốc thực hiện các biện pháp cưỡng chế.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 3: Mục tiêu nào của Liên hợp quốc được xem là nền tảng, là điều kiện tiên quyết để thực hiện các mục tiêu còn lại như phát triển kinh tế, xã hội hay thúc đẩy quan hệ hữu nghị?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Thực hiện sự hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Trở thành trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc gia.

Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, quyền "phủ quyết" của các Ủy viên thường trực đôi khi làm hạn chế hiệu quả hoạt động của Hội đồng. Điều này thể hiện thách thức nào đối với Liên hợp quốc?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính cho các hoạt động.
  • B. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • C. Sự chi phối của các cường quốc thông qua quyền phủ quyết.
  • D. Khó khăn trong việc thu hút thành viên mới.

Câu 5: Giả sử có một cuộc xung đột vũ trang bùng phát giữa hai quốc gia thành viên Liên hợp quốc, đe dọa hòa bình khu vực. Cơ quan chính nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc xem xét và đưa ra biện pháp giải quyết nhằm duy trì hòa bình và an ninh?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Tòa án Quốc tế Công lý.
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 6: So với Hội Quốc liên (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), Liên hợp quốc (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả và bền vững hơn?

  • A. Cơ chế hoạt động hiệu quả hơn và sự tham gia đầy đủ của các cường quốc.
  • B. Tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế thay vì chính trị.
  • C. Không có cơ quan nào tương đương Hội đồng Bảo an.
  • D. Chỉ cho phép các nước dân chủ tham gia.

Câu 7: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam sau khi đất nước thống nhất?

  • A. Việt Nam trở thành Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • B. Kết thúc hoàn toàn tình trạng cấm vận của Mỹ đối với Việt Nam.
  • C. Khẳng định vị thế quốc gia độc lập, thống nhất và mở rộng quan hệ quốc tế.
  • D. Việt Nam bắt đầu tham gia vào các khối quân sự quốc tế.

Câu 8: Chương trình Nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Các mục tiêu này tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển?

  • A. Chủ yếu vào việc xóa bỏ vũ khí hạt nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào hỗ trợ các nước đang phát triển về tài chính.
  • C. Chỉ đề cập đến các vấn đề an ninh và hòa bình.
  • D. Bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường một cách toàn diện.

Câu 9: Nguyên tắc "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" của Liên hợp quốc được áp dụng như thế nào trong thực tiễn?

  • A. Sử dụng các biện pháp như đàm phán, trung gian, trọng tài, hoặc đưa ra Tòa án Quốc tế.
  • B. Cho phép quốc gia mạnh hơn áp đặt ý chí lên quốc gia yếu hơn.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các tranh chấp không liên quan đến lãnh thổ.
  • D. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết bằng mọi cách, kể cả quân sự nếu cần thiết.

Câu 10: Vai trò "Trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc gia" của Liên hợp quốc thể hiện điều gì?

  • A. Liên hợp quốc có quyền lực tuyệt đối chi phối mọi hoạt động của các quốc gia thành viên.
  • B. Liên hợp quốc là diễn đàn để các quốc gia phối hợp hành động giải quyết các vấn đề chung.
  • C. Chỉ các nước lớn mới có quyền đưa ra quyết định tại Liên hợp quốc.
  • D. Các quốc gia thành viên phải tuân thủ mọi yêu cầu từ Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện vai trò quan trọng của tổ chức này trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trên toàn cầu?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các điểm nóng xung đột.
  • B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm hòa bình.
  • C. Ban hành các công ước quốc tế về chống phổ biến vũ khí hạt nhân.
  • D. Đề ra các chương trình phát triển, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các quốc gia thành viên.

Câu 12: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào hoạt động của Liên hợp quốc trong những năm gần đây?

  • A. Cử lực lượng tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình.
  • B. Trở thành quốc gia cung cấp tài chính lớn nhất cho Liên hợp quốc.
  • C. Đăng cai tổ chức tất cả các kỳ họp Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia không tuân thủ.

Câu 13: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Liên hợp quốc vẫn đối mặt với những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây liên quan trực tiếp đến cấu trúc và cơ chế ra quyết định của Hội đồng Bảo an?

  • A. Thiếu sự hợp tác từ các quốc gia thành viên nhỏ.
  • B. Không có khả năng giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu.
  • C. Sự lạm dụng quyền phủ quyết của các thành viên thường trực.
  • D. Không có cơ quan nào giám sát việc thực thi các nghị quyết.

Câu 14: Đại hội đồng Liên hợp quốc có vai trò và quyền hạn gì trong cơ cấu tổ chức của Liên hợp quốc?

  • A. Ra quyết định ràng buộc về việc sử dụng vũ lực.
  • B. Thảo luận và đưa ra các khuyến nghị về hầu hết các vấn đề quốc tế.
  • C. Xét xử các vụ án liên quan đến luật pháp quốc tế.
  • D. Chỉ có nhiệm vụ bầu Tổng Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 15: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này?

  • A. Hội nghị I-an-ta kết thúc.
  • B. Hiệp định đình chiến Chiến tranh thế giới thứ hai được ký kết.
  • C. Hội đồng Bảo an họp phiên đầu tiên.
  • D. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực.

Câu 16: Nguyên tắc "Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên" của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Khẳng định tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau.
  • B. Cho phép các nước lớn có quyền lực cao hơn trong mọi vấn đề.
  • C. Chỉ áp dụng trong các vấn đề kinh tế, không phải chính trị.
  • D. Yêu cầu các quốc gia thành viên phải tuân thủ lệnh từ bất kỳ quốc gia nào khác.

Câu 17: Ngoài việc duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyền con người. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho vai trò này?

  • A. Thiết lập các liên minh quân sự giữa các quốc gia.
  • B. Ban hành Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền và các công ước liên quan.
  • C. Thành lập các ngân hàng tài chính quốc tế.
  • D. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên của Liên hợp quốc đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do hạn hán kéo dài, dẫn đến thiếu lương thực và dịch bệnh. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng điều phối và cung cấp viện trợ khẩn cấp để ứng phó với tình huống này?

  • A. Chỉ có Hội đồng Bảo an mới có thẩm quyền trong trường hợp này.
  • B. Chỉ Tòa án Quốc tế Công lý mới có thể can thiệp.
  • C. Các cơ quan chuyên môn về nhân đạo và phát triển như OCHA, WFP, UNICEF...
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc tự mình thực hiện mọi hoạt động cứu trợ.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện đại là gì?

  • A. Thiếu mục tiêu hoạt động rõ ràng.
  • B. Số lượng quốc gia thành viên quá ít.
  • C. Không có cơ quan nào giải quyết vấn đề kinh tế.
  • D. Đối phó với các thách thức toàn cầu mới và phức tạp (biến đổi khí hậu, khủng bố, đại dịch...).

Câu 20: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục đích "Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên sự tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc". Mục đích này đóng góp như thế nào vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Giúp giảm thiểu căng thẳng và mâu thuẫn giữa các dân tộc, từ đó ngăn ngừa xung đột.
  • B. Cho phép Liên hợp quốc can thiệp quân sự vào nội bộ các quốc gia.
  • C. Chỉ liên quan đến các vấn đề văn hóa, không ảnh hưởng đến an ninh.
  • D. Buộc các dân tộc phải đồng nhất về văn hóa và chính trị.

Câu 21: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, có vai trò chủ yếu là gì trong hoạt động hàng ngày của tổ chức?

  • A. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề an ninh quốc tế.
  • B. Xét xử các vụ án pháp lý giữa các quốc gia.
  • C. Đại diện cho quyền lợi của một nhóm quốc gia cụ thể.
  • D. Thực hiện công việc hành chính, kỹ thuật và tham gia giải quyết tranh chấp theo chỉ đạo.

Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Việc này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và quan hệ với Liên hợp quốc?

  • A. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam, thể hiện sự đóng góp tích cực vào các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việt Nam trở thành một trong năm nước Ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an.
  • C. Việt Nam có quyền phủ quyết mọi quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • D. Liên hợp quốc chỉ tập trung hỗ trợ phát triển cho Việt Nam.

Câu 23: Hiến chương Liên hợp quốc cho phép tổ chức này sử dụng biện pháp cưỡng chế, bao gồm cả hành động quân sự, trong trường hợp cần thiết để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế. Thẩm quyền quyết định việc sử dụng các biện pháp này thuộc về cơ quan nào?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Tòa án Quốc tế Công lý.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 24: Tòa án Quốc tế Công lý (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

  • A. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
  • B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia và đưa ra ý kiến tư vấn pháp lý.
  • C. Điều phối các hoạt động gìn giữ hòa bình.
  • D. Giám sát việc tuân thủ nhân quyền tại các quốc gia thành viên.

Câu 25: Nguyên tắc "Toàn tâm giúp đỡ Liên hợp quốc thực hiện các biện pháp cưỡng chế" có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ hỗ trợ và tuân thủ các biện pháp cưỡng chế của Hội đồng Bảo an.
  • B. Chỉ các nước lớn mới có nghĩa vụ này.
  • C. Các quốc gia thành viên có quyền từ chối mọi yêu cầu từ Liên hợp quốc.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong thời kỳ chiến tranh lạnh.

Câu 26: Nhìn lại quá trình hoạt động, thành tựu nổi bật nhất của Liên hợp quốc trong việc thực hiện mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • B. Buộc tất cả các quốc gia phải giải trừ quân bị hoàn toàn.
  • C. Ngăn ngừa sự bùng phát của một cuộc chiến tranh thế giới mới và kiềm chế nhiều xung đột.
  • D. Chỉ giải quyết các tranh chấp giữa các nước nhỏ.

Câu 27: Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy luật pháp quốc tế được thể hiện thông qua hoạt động nào?

  • A. Thành lập các liên minh quân sự song phương.
  • B. Áp đặt hệ thống pháp luật của một quốc gia lên toàn thế giới.
  • C. Chỉ giải quyết các tranh chấp dựa trên luật pháp nội địa của các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy đàm phán, ký kết các điều ước, công ước quốc tế và vai trò của Tòa án Quốc tế Công lý.

Câu 28: Bên cạnh các mục tiêu chính, Liên hợp quốc còn chú trọng đến việc thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế. Cơ quan chuyên môn nào của Liên hợp quốc phụ trách các lĩnh vực này?

  • A. UNESCO, WHO, FAO...
  • B. IMF, World Bank, WTO.
  • C. NATO, SEATO, CENTO.
  • D. APEC, EU, ASEAN.

Câu 29: Việc Liên hợp quốc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua các chương trình viện trợ phát triển chính thức (ODA) và hỗ trợ kỹ thuật thể hiện mục tiêu nào của tổ chức?

  • A. Chủ yếu để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế, xã hội.
  • C. Chỉ nhằm mục đích can thiệp vào công việc nội bộ các nước.
  • D. Liên quan đến việc giải quyết các tranh chấp quân sự.

Câu 30: Việt Nam đã chủ động đề xuất và được Liên hợp quốc công nhận một số danh hiệu/sáng kiến quan trọng liên quan đến văn hóa, di sản, phát triển bền vững. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam trên lĩnh vực nào của Liên hợp quốc?

  • A. Lĩnh vực an ninh quân sự và gìn giữ hòa bình.
  • B. Lĩnh vực giải quyết tranh chấp pháp lý quốc tế.
  • C. Lĩnh vực hợp tác phát triển, văn hóa, giáo dục và môi trường.
  • D. Lĩnh vực tài chính và ngân hàng quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quyết định quan trọng nhất tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) đặt nền móng cho sự ra đời của Liên hợp quốc là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất tinh thần không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Mục tiêu nào của Liên hợp quốc được xem là nền tảng, là điều kiện tiên quyết để thực hiện các mục tiêu còn lại như phát triển kinh tế, xã hội hay thúc đẩy quan hệ hữu nghị?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, quyền 'phủ quyết' của các Ủy viên thường trực đôi khi làm hạn chế hiệu quả hoạt động của Hội đồng. Điều này thể hiện thách thức nào đối với Liên hợp quốc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử có một cuộc xung đột vũ trang bùng phát giữa hai quốc gia thành viên Liên hợp quốc, đe dọa hòa bình khu vực. Cơ quan chính nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc xem xét và đưa ra biện pháp giải quyết nhằm duy trì hòa bình và an ninh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So với Hội Quốc liên (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất), Liên hợp quốc (thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai) có điểm khác biệt cơ bản nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả và bền vững hơn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào năm 1977. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam sau khi đất nước thống nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chương trình Nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Các mục tiêu này tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nguyên tắc 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' của Liên hợp quốc được áp dụng như thế nào trong thực tiễn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vai trò 'Trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc gia' của Liên hợp quốc thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện vai trò quan trọng của tổ chức này trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trên toàn cầu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào hoạt động của Liên hợp quốc trong những năm gần đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, Liên hợp quốc vẫn đối mặt với những hạn chế nhất định. Hạn chế nào sau đây liên quan trực tiếp đến cấu trúc và cơ chế ra quyết định của Hội đồng Bảo an?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đại hội đồng Liên hợp quốc có vai trò và quyền hạn gì trong cơ cấu tổ chức của Liên hợp quốc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nguyên tắc 'Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên' của Liên hợp quốc có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngoài việc duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyền con người. Hoạt động nào sau đây minh chứng cho vai trò này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử một quốc gia thành viên của Liên hợp quốc đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do hạn hán kéo dài, dẫn đến thiếu lương thực và dịch bệnh. Cơ quan nào của Liên hợp quốc có khả năng điều phối và cung cấp viện trợ khẩn cấp để ứng phó với tình huống này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong bối cảnh thế giới hiện đại là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hiến chương Liên hợp quốc quy định mục đích 'Phát triển mối quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên sự tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc'. Mục đích này đóng góp như thế nào vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, có vai trò chủ yếu là gì trong hoạt động hàng ngày của tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việt Nam đã hai lần đảm nhiệm vai trò Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021). Việc này thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và quan hệ với Liên hợp quốc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hiến chương Liên hợp quốc cho phép tổ chức này sử dụng biện pháp cưỡng chế, bao gồm cả hành động quân sự, trong trường hợp cần thiết để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế. Thẩm quyền quyết định việc sử dụng các biện pháp này thuộc về cơ quan nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tòa án Quốc tế Công lý (ICJ) là một trong sáu cơ quan chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nguyên tắc 'Toàn tâm giúp đỡ Liên hợp quốc thực hiện các biện pháp cưỡng chế' có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nhìn lại quá trình hoạt động, thành tựu nổi bật nhất của Liên hợp quốc trong việc thực hiện mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy luật pháp quốc tế được thể hiện thông qua hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bên cạnh các mục tiêu chính, Liên hợp quốc còn chú trọng đến việc thúc đẩy quan hệ hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế. Cơ quan chuyên môn nào của Liên hợp quốc phụ trách các lĩnh vực này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Liên hợp quốc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển thông qua các chương trình viện trợ phát triển chính thức (ODA) và hỗ trợ kỹ thuật thể hiện mục tiêu nào của tổ chức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việt Nam đã chủ động đề xuất và được Liên hợp quốc công nhận một số danh hiệu/sáng kiến quan trọng liên quan đến văn hóa, di sản, phát triển bền vững. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam trên lĩnh vực nào của Liên hợp quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Liên hợp quốc?

  • A. Sự bùng nổ của cuộc Chiến tranh lạnh.
  • B. Sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.
  • D. Kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai và nhu cầu duy trì hòa bình.

Câu 2: Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến việc thành lập Liên hợp quốc là gì?

  • A. Thành lập Tòa án Quốc tế.
  • B. Phân chia khu vực chiếm đóng nước Đức.
  • C. Nhất trí thành lập một tổ chức quốc tế mới.
  • D. Quy định về việc giải giáp quân đội phát xít.

Câu 3: Tổ chức tiền thân của Liên hợp quốc, hoạt động sau Chiến tranh thế giới thứ nhất nhưng đã không ngăn chặn được Chiến tranh thế giới thứ hai là:

  • A. Hội Quốc liên (League of Nations).
  • B. Liên minh châu Âu (EU).
  • C. Khối Đồng minh.
  • D. Khối Hiệp ước.

Câu 4: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn làm Ngày Liên hợp quốc vì gắn liền với sự kiện nào?

  • A. Hội nghị I-an-ta kết thúc.
  • B. Hội nghị San Francisco khai mạc.
  • C. Tuyên ngôn Liên hợp quốc được ký kết.
  • D. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực.

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
  • C. Tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc và quyền tự quyết.
  • D. Liên hợp quốc là trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc tế.

Câu 6: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào giữ vai trò trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đại hội đồng.
  • B. Tòa án Quốc tế.
  • C. Hội đồng Bảo an.
  • D. Ban Thư ký.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu thành viên giữa Đại hội đồng và Hội đồng Bảo an của Liên hợp quốc là gì?

  • A. Đại hội đồng có tất cả các thành viên, Hội đồng Bảo an chỉ có 15 thành viên.
  • B. Đại hội đồng có quyền phủ quyết, Hội đồng Bảo an không có.
  • C. Đại hội đồng đưa ra quyết định ràng buộc, Hội đồng Bảo an chỉ đưa ra khuyến nghị.
  • D. Đại hội đồng họp thường xuyên hơn Hội đồng Bảo an.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện vai trò "trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc tế" nhằm giải quyết các vấn đề chung của nhân loại?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột.
  • B. Ban hành các nghị quyết trừng phạt đối với quốc gia vi phạm hòa bình.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các vùng bị thiên tai.
  • D. Tổ chức các hội nghị toàn cầu về các vấn đề môi trường, phát triển, y tế.

Câu 9: Mục tiêu "Thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia trên cơ sở tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc" của Liên hợp quốc được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Giám sát việc tuân thủ lệnh ngừng bắn giữa các bên xung đột.
  • B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước đang phát triển.
  • C. Thúc đẩy tiến trình phi thực dân hóa và ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Ban hành các công ước quốc tế về quyền con người.

Câu 10: Phân tích vai trò của 5 ủy viên thường trực trong Hội đồng Bảo an (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) đối với hoạt động của Liên hợp quốc.

  • A. Họ có quyền quyết định mọi vấn đề mà không cần tham khảo ý kiến các thành viên khác.
  • B. Họ có quyền phủ quyết, ảnh hưởng lớn đến khả năng ra quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • C. Họ chịu trách nhiệm tài chính chính cho toàn bộ hoạt động của LHQ.
  • D. Họ chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền lực thực tế.

Câu 11: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào các lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào hòa bình và an ninh.
  • C. Chỉ tập trung vào nhân quyền và dân chủ.
  • D. Chỉ tập trung vào thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 12: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Năm 1954, sau Hiệp định Giơ-ne-vơ; đánh dấu sự chia cắt đất nước.
  • B. Năm 1975, sau giải phóng miền Nam; đánh dấu sự kết thúc chiến tranh.
  • C. Năm 1977, sau khi đất nước thống nhất; đánh dấu sự hội nhập quốc tế.
  • D. Năm 1986, cùng với Đổi mới; đánh dấu mở cửa kinh tế.

Câu 13: Phân tích lý do tại sao Liên hợp quốc lại chú trọng mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới là mục tiêu hàng đầu.

  • A. Đây là điều kiện tiên quyết để thực hiện các mục tiêu khác như phát triển kinh tế, xã hội.
  • B. Vì đây là yêu cầu của các cường quốc sáng lập Liên hợp quốc.
  • C. Vì LHQ là tổ chức quân sự duy nhất trên thế giới.
  • D. Vì các nước thành viên chỉ quan tâm đến vấn đề an ninh.

Câu 14: Nguyên tắc "Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình" của Liên hợp quốc được áp dụng trong tình huống nào sau đây?

  • A. Một quốc gia đơn phương tấn công quốc gia khác để giải quyết tranh chấp.
  • B. Hai quốc gia đưa tranh chấp biên giới ra Tòa án Quốc tế của LHQ.
  • C. Một khối quân sự can thiệp vũ trang vào một quốc gia nội chiến.
  • D. Một quốc gia áp đặt cấm vận kinh tế đơn phương đối với quốc gia khác.

Câu 15: Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế - xã hội được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

  • A. Triển khai lực lượng quân sự tại các điểm nóng.
  • B. Giám sát các cuộc bầu cử tại các quốc gia mới độc lập.
  • C. Ban hành các công ước về chống khủng bố.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án phát triển tại các nước nghèo.

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự bất đồng giữa các nước lớn và việc sử dụng quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Thiếu nguồn tài chính hoạt động.
  • C. Số lượng thành viên ngày càng tăng.
  • D. Sự cạnh tranh từ các tổ chức khu vực khác.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.

  • A. Chỉ đơn thuần là thực hiện nghĩa vụ của thành viên.
  • B. Chủ yếu nhằm mục đích học hỏi kinh nghiệm quân sự.
  • C. Nhằm mục đích can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Thể hiện trách nhiệm và đóng góp vào công cuộc duy trì hòa bình chung, nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 18: Ngoài duy trì hòa bình, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các vấn đề nhân đạo. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò đó?

  • A. Giám sát thương mại vũ khí quốc tế.
  • B. Phê chuẩn các hiệp định thương mại song phương.
  • C. Cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cho người tị nạn và người di tản.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu "Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội của thế giới" và mục tiêu "Duy trì hòa bình và an ninh thế giới" của Liên hợp quốc.

  • A. Phát triển kinh tế-xã hội giúp giải quyết nguyên nhân gốc rễ của xung đột, góp phần duy trì hòa bình.
  • B. Hòa bình chỉ là hệ quả của sự phát triển kinh tế-xã hội.
  • C. Hai mục tiêu này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Duy trì hòa bình là điều kiện duy nhất để phát triển kinh tế-xã hội.

Câu 20: Ngoài các cơ quan chính, Liên hợp quốc còn có nhiều tổ chức chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể. UNESCO là một tổ chức như vậy, chuyên trách về lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và sức khỏe.
  • B. Nông nghiệp và lương thực.
  • C. Giáo dục, khoa học và văn hóa.
  • D. Lao động và việc làm.

Câu 21: Tòa án Quốc tế (International Court of Justice - ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, có chức năng gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • B. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh.
  • C. Giám sát việc tuân thủ luật nhân quyền quốc tế.
  • D. Đưa ra các nghị quyết trừng phạt kinh tế.

Câu 22: Đánh giá chung về hiệu quả hoạt động của Liên hợp quốc trong bối cảnh thế giới hiện nay.

  • A. Hoàn toàn thất bại trong việc duy trì hòa bình.
  • B. Đã giải quyết được mọi vấn đề toàn cầu.
  • C. Chỉ có vai trò tượng trưng, không có ảnh hưởng thực tế.
  • D. Đạt được nhiều thành tựu nhưng vẫn đối mặt với thách thức và hạn chế.

Câu 23: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc được xem là nền tảng cho việc xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bình đẳng?

  • A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
  • C. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • D. Quyền ưu tiên của các nước lớn.

Câu 24: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh (1947-1991) đối với hoạt động của Liên hợp quốc.

  • A. Giúp LHQ hoạt động hiệu quả hơn do các nước lớn hợp tác chặt chẽ.
  • B. Làm giảm hiệu quả hoạt động của LHQ, đặc biệt trong Hội đồng Bảo an.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của LHQ.
  • D. Khiến LHQ trở thành một khối quân sự.

Câu 25: Sau Chiến tranh lạnh, vai trò của Liên hợp quốc có những thay đổi đáng chú ý nào?

  • A. Gần như không còn vai trò gì trên trường quốc tế.
  • B. Chỉ còn tập trung vào vấn đề nhân đạo.
  • C. Có cơ hội mở rộng hoạt động gìn giữ hòa bình và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Trở thành một siêu cường chi phối thế giới.

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào cho Liên hợp quốc kể từ khi gia nhập?

  • A. Chỉ đóng góp tài chính theo quy định.
  • B. Chủ yếu nhận viện trợ và không có đóng góp ngược lại.
  • C. Chỉ tham gia vào các cuộc bỏ phiếu tại Đại hội đồng.
  • D. Đảm nhiệm các vai trò quan trọng (ví dụ: HĐBA), tham gia gìn giữ hòa bình, đóng góp vào các chương trình chung.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc ban hành Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).

  • A. Là văn kiện đặt nền móng cho luật nhân quyền quốc tế, khẳng định các quyền cơ bản của con người.
  • B. Là một hiệp ước ràng buộc tất cả các quốc gia phải tuân thủ ngay lập tức.
  • C. Chỉ áp dụng cho công dân của các nước thành viên sáng lập LHQ.
  • D. Chỉ liên quan đến quyền chính trị, không bao gồm quyền kinh tế, xã hội.

Câu 28: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có chức năng phối hợp hoạt động của các tổ chức chuyên môn và các chương trình phát triển khác của LHQ?

  • A. Hội đồng Bảo an.
  • B. Tòa án Quốc tế.
  • C. Ban Thư ký.
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).

Câu 29: Một trong những thách thức mới nổi mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết trong thế kỷ 21 là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa hai siêu cường (đã giảm sau Chiến tranh lạnh).
  • C. Sự tranh giành thuộc địa giữa các đế quốc (đã kết thúc).
  • D. Sự cạnh tranh giữa các khối quân sự đối lập (đã giảm sau Chiến tranh lạnh).

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, vai trò của Liên hợp quốc được đánh giá như thế nào trong việc ngăn chặn một cuộc Chiến tranh thế giới thứ ba?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì.
  • B. Là nguyên nhân chính gây ra Chiến tranh lạnh.
  • C. Đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các cuộc khủng hoảng leo thang thành chiến tranh toàn cầu.
  • D. Chỉ làm trầm trọng thêm các xung đột.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự ra đời của Liên hợp quốc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quyết định quan trọng nhất của Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945) liên quan trực tiếp đến việc thành lập Liên hợp quốc là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tổ chức tiền thân của Liên hợp quốc, hoạt động sau Chiến tranh thế giới thứ nhất nhưng đã không ngăn chặn được Chiến tranh thế giới thứ hai là:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn làm Ngày Liên hợp quốc vì gắn liền với sự kiện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất sự tôn trọng độc lập, chủ quyền của các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, cơ quan nào giữ vai trò trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản trong cơ cấu thành viên giữa Đại hội đồng và Hội đồng Bảo an của Liên hợp quốc là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của Liên hợp quốc thể hiện vai trò 'trung tâm điều hòa các nỗ lực quốc tế' nhằm giải quyết các vấn đề chung của nhân loại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Mục tiêu 'Thúc đẩy mối quan hệ hữu nghị giữa các quốc gia trên cơ sở tôn trọng nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và quyền tự quyết của các dân tộc' của Liên hợp quốc được thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của 5 ủy viên thường trực trong Hội đồng Bảo an (Mỹ, Anh, Pháp, Nga, Trung Quốc) đối với hoạt động của Liên hợp quốc.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc (thông qua năm 2015) tập trung vào các lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm nào và sự kiện này có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích lý do tại sao Liên hợp quốc lại chú trọng mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới là mục tiêu hàng đầu.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nguyên tắc 'Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình' của Liên hợp quốc được áp dụng trong tình huống nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vai trò của Liên hợp quốc trong việc thúc đẩy hợp tác phát triển kinh tế - xã hội được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngoài duy trì hòa bình, Liên hợp quốc còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các vấn đề nhân đạo. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu 'Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội của thế giới' và mục tiêu 'Duy trì hòa bình và an ninh thế giới' của Liên hợp quốc.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Ngoài các cơ quan chính, Liên hợp quốc còn có nhiều tổ chức chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực cụ thể. UNESCO là một tổ chức như vậy, chuyên trách về lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tòa án Quốc tế (International Court of Justice - ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc, có chức năng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đánh giá chung về hiệu quả hoạt động của Liên hợp quốc trong bối cảnh thế giới hiện nay.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nguyên tắc nào của Liên hợp quốc được xem là nền tảng cho việc xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bình đẳng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh (1947-1991) đối với hoạt động của Liên hợp quốc.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sau Chiến tranh lạnh, vai trò của Liên hợp quốc có những thay đổi đáng chú ý nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào cho Liên hợp quốc kể từ khi gia nhập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Liên hợp quốc ban hành Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có chức năng phối hợp hoạt động của các tổ chức chuyên môn và các chương trình phát triển khác của LHQ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một trong những thách thức mới nổi mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết trong thế kỷ 21 là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn lại lịch sử, vai trò của Liên hợp quốc được đánh giá như thế nào trong việc ngăn chặn một cuộc Chiến tranh thế giới thứ ba?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tình hình thế giới cuối Chiến tranh thế giới thứ hai (đầu năm 1945) đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất nào đối với các quốc gia Đồng minh?

  • A. Xây dựng lại nền kinh tế bị tàn phá sau chiến tranh.
  • B. Thành lập một tổ chức quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Phân chia phạm vi ảnh hưởng và giải quyết các vấn đề lãnh thổ.
  • D. Giúp đỡ các nước thuộc địa giành độc lập hoàn toàn.

Câu 2: Hội nghị nào đặt nền móng cho việc thành lập một tổ chức quốc tế bảo vệ hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Hội nghị Tê-hê-ran (1943)
  • B. Hội nghị Pốt-xđam (1945)
  • C. Hội nghị I-an-ta (1945)
  • D. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (1945)

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) thể hiện sự đồng thuận ban đầu của các cường quốc về cấu trúc cơ bản của tổ chức quốc tế mới?

  • A. Thành lập Ban Thư ký Liên hợp quốc.
  • B. Phân chia Đức thành bốn khu vực chiếm đóng.
  • C. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
  • D. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc và thống nhất nguyên tắc làm việc của Hội đồng Bảo an.

Câu 4: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại hội nghị nào, đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức này?

  • A. Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (1945)
  • B. Hội nghị Pốt-xđam (1945)
  • C. Hội nghị Tê-hê-ran (1943)
  • D. Hội nghị Luân Đôn (1946)

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất cam kết của tổ chức trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Chung sống hòa bình và hợp tác cùng phát triển.

Câu 6: Nguyên tắc nào sau đây của Liên hợp quốc là cơ sở để tổ chức này triển khai các phái bộ gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
  • C. Hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Tôn trọng nghĩa vụ phát sinh từ các điều ước quốc tế.

Câu 7: Phân tích vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Chức năng nào sau đây là đặc biệt quan trọng và tạo nên sức mạnh riêng có của Hội đồng Bảo an?

  • A. Thảo luận và đưa ra khuyến nghị về các vấn đề quốc tế.
  • B. Giám sát hoạt động của các cơ quan chuyên môn khác.
  • C. Phê chuẩn việc kết nạp thành viên mới.
  • D. Đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc và có quyền áp dụng biện pháp cưỡng chế.

Câu 8: Đại hội đồng Liên hợp quốc có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Quyết định các biện pháp cưỡng chế để đối phó với các mối đe dọa hòa bình.
  • B. Thảo luận và đưa ra khuyến nghị về các vấn đề quốc tế.
  • C. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
  • D. Điều phối hoạt động của các cơ quan chuyên môn.

Câu 9: So với Hội Quốc liên (tiền thân), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ cơ bản nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình và an ninh?

  • A. Sự tham gia đầy đủ của các cường quốc, cơ chế Hội đồng Bảo an hiệu quả hơn và tính phổ quát thành viên cao.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết các xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào Ban Thư ký Liên hợp quốc.
  • D. Không cho phép bất kỳ quốc gia nào rút khỏi tổ chức.

Câu 10: Bên cạnh mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có mục tiêu quan trọng nào thể hiện sự quan tâm đến sự phát triển chung của nhân loại?

  • A. Thành lập liên minh quân sự giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa.
  • D. Thiết lập một chính phủ thế giới duy nhất.

Câu 11: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào thời điểm nào, đánh dấu bước hội nhập quốc tế quan trọng sau chiến tranh?

  • A. Năm 1954 (sau Hiệp định Giơ-ne-vơ)
  • B. Năm 1977 (sau khi đất nước thống nhất)
  • C. Năm 1986 (khi bắt đầu công cuộc Đổi mới)
  • D. Năm 1995 (khi bình thường hóa quan hệ với Mỹ)

Câu 12: Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam cho Liên hợp quốc trong những năm gần đây, thể hiện vai trò tích cực và trách nhiệm của một thành viên, là gì?

  • A. Đăng cai tổ chức nhiều hội nghị quốc tế lớn của Liên hợp quốc.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • C. Đóng góp tài chính lớn nhất cho ngân sách của tổ chức.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.

Câu 13: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, tập trung vào mục tiêu bao trùm nào?

  • A. Giải quyết triệt để tất cả các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • B. Thành lập một hệ thống thương mại tự do hoàn toàn trên toàn cầu.
  • C. Đạt được sự phát triển bền vững trên cả ba khía cạnh: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Tăng cường quyền lực của Hội đồng Bảo an trong việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt hiện nay trong việc thực hiện mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới là gì?

  • A. Sự cạnh tranh, bất đồng và việc sử dụng quyền phủ quyết của các nước lớn trong Hội đồng Bảo an.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các chương trình nhân đạo.
  • C. Số lượng thành viên ngày càng tăng khiến việc ra quyết định trở nên khó khăn.
  • D. Sự sụp đổ của trật tự thế giới đơn cực.

Câu 15: Một quốc gia đang trải qua cuộc nội chiến phức tạp. Liên hợp quốc cử một phái bộ đến giám sát lệnh ngừng bắn, hỗ trợ nhân đạo và tạo điều kiện cho đàm phán hòa bình. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của Liên hợp quốc?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Thúc đẩy quyền con người.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 16: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa và y tế của tổ chức?

  • A. Đại hội đồng
  • B. Hội đồng Bảo an
  • C. Ban Thư ký
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội

Câu 17: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xét xử các cá nhân phạm tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người.
  • C. Giám sát việc tuân thủ luật nhân quyền quốc tế.
  • D. Xây dựng và ban hành các công ước quốc tế mới.

Câu 18: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, có vai trò chủ yếu nào trong hoạt động hàng ngày của tổ chức?

  • A. Ra quyết định về các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia vi phạm hòa bình.
  • B. Thảo luận và thông qua ngân sách của tổ chức.
  • C. Thực hiện công việc hành chính, kỹ thuật và phục vụ các cơ quan khác của Liên hợp quốc.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 19: Nguyên tắc nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Liên hợp quốc và Hội Quốc liên, giúp Liên hợp quốc tránh được sai lầm của người tiền nhiệm?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cơ chế ra quyết định và vai trò của các nước lớn trong Hội đồng Bảo an.
  • C. Sự hợp tác trong lĩnh vực kinh tế và xã hội.
  • D. Tính phổ quát thành viên.

Câu 20: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất mục tiêu "Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc"?

  • A. Triển khai lực lượng gìn giữ hòa bình.
  • B. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • C. Giám sát bầu cử tại các quốc gia.
  • D. Tổ chức các diễn đàn đối thoại, trao đổi văn hóa và giáo dục.

Câu 21: Việt Nam đã vận dụng nguyên tắc nào của Liên hợp quốc để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên Biển Đông?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Sử dụng vũ lực để chống lại sự xâm lược.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 22: Bên cạnh các cơ quan chính, Liên hợp quốc còn có mạng lưới rộng khắp các cơ quan chuyên môn và quỹ/chương trình. Ví dụ, UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc) hoạt động trong lĩnh vực nào, thể hiện mục tiêu nào của Liên hợp quốc?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Phát triển kinh tế toàn cầu.
  • C. Hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề xã hội và nhân đạo (cụ thể là trẻ em).
  • D. Giám sát việc tuân thủ các hiệp ước quân sự.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức toàn cầu mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết thông qua hợp tác quốc tế?

  • A. Xung đột song phương giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Vấn đề nội bộ của một quốc gia thành viên.
  • D. Tranh chấp thương mại giữa các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 24: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và sự đóng góp của Việt Nam cho Liên hợp quốc?

  • A. Thể hiện sự tín nhiệm của cộng đồng quốc tế và công nhận vai trò, đóng góp của Việt Nam.
  • B. Cho phép Việt Nam có quyền phủ quyết trong các quyết định của Hội đồng Bảo an.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam là một cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • D. Giúp Việt Nam giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới, lãnh thổ.

Câu 25: Nguyên tắc "Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết theo Hiến chương" đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Chỉ tuân thủ khi các nghĩa vụ đó phù hợp với lợi ích quốc gia.
  • B. Tuân thủ các quy định của Hiến chương và các quyết định hợp pháp của Liên hợp quốc.
  • C. Ưu tiên luật pháp quốc gia hơn luật pháp quốc tế.
  • D. Chỉ tham gia vào các hoạt động mà họ được hưởng lợi trực tiếp.

Câu 26: Liên hợp quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai bằng cách nào?

  • A. Cung cấp viện trợ quân sự cho các phong trào giải phóng dân tộc.
  • B. Thành lập các chính phủ lâm thời tại các nước thuộc địa.
  • C. Buộc các nước thực dân phải bồi thường chiến tranh.
  • D. Thúc đẩy quyền tự quyết của các dân tộc và hỗ trợ các vùng lãnh thổ không tự trị.

Câu 27: Mặc dù không phải là cơ quan chính, vai trò của Ban Thư ký và Tổng Thư ký trong việc "trung tâm điều hòa hoạt động của các quốc gia" (một mục tiêu của LHQ) được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Hỗ trợ tổ chức các cuộc đàm phán, trung gian hòa giải và phối hợp các chương trình hành động chung.
  • B. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề an ninh quốc tế.
  • C. Phân bổ ngân sách bắt buộc cho các quốc gia thành viên.
  • D. Giám sát việc tuân thủ các lệnh ngừng bắn một cách độc lập.

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc Liên hợp quốc sử dụng biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

  • A. Áp đặt lệnh cấm vận vũ khí đối với một quốc gia gây hấn.
  • B. Cho phép sử dụng lực lượng quân sự để đẩy lùi quân xâm lược.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế phân xử tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia.
  • D. Triển khai quân đội đa quốc gia để can thiệp vào nội chiến.

Câu 29: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động nào của Liên hợp quốc trong lĩnh vực phát triển?

  • A. Tham gia vào các phái bộ gìn giữ hòa bình.
  • B. Trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an.
  • C. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ thông qua ICJ.
  • D. Thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Chương trình nghị sự 2030.

Câu 30: Nhìn chung, Liên hợp quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực và đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
  • C. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực do một cường quốc lãnh đạo.
  • D. Giải quyết triệt để vấn đề nghèo đói và bất bình đẳng trên toàn cầu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình hình thế giới cuối Chiến tranh thế giới thứ hai (đầu năm 1945) đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất nào đối với các quốc gia Đồng minh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hội nghị nào đặt nền móng cho việc thành lập một tổ chức quốc tế bảo vệ hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quyết định nào của Hội nghị I-an-ta (2/1945) thể hiện sự đồng thuận ban đầu của các cường quốc về cấu trúc cơ bản của tổ chức quốc tế mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hiến chương Liên hợp quốc được thông qua tại hội nghị nào, đánh dấu sự ra đời chính thức của tổ chức này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất cam kết của tổ chức trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc nào sau đây của Liên hợp quốc là cơ sở để tổ chức này triển khai các phái bộ gìn giữ hòa bình tại các khu vực xung đột?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Chức năng nào sau đây là đặc biệt quan trọng và tạo nên sức mạnh riêng có của Hội đồng Bảo an?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đại hội đồng Liên hợp quốc có chức năng chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với Hội Quốc liên (tiền thân), Liên hợp quốc có những điểm tiến bộ cơ bản nào giúp tổ chức này hoạt động hiệu quả hơn trong việc duy trì hòa bình và an ninh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bên cạnh mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh, Liên hợp quốc còn có mục tiêu quan trọng nào thể hiện sự quan tâm đến sự phát triển chung của nhân loại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Liên hợp quốc vào thời điểm nào, đánh dấu bước hội nhập quốc tế quan trọng sau chiến tranh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam cho Liên hợp quốc trong những năm gần đây, thể hiện vai trò tích cực và trách nhiệm của một thành viên, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên hợp quốc, được thông qua năm 2015, tập trung vào mục tiêu bao trùm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt hiện nay trong việc thực hiện mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một quốc gia đang trải qua cuộc nội chiến phức tạp. Liên hợp quốc cử một phái bộ đến giám sát lệnh ngừng bắn, hỗ trợ nhân đạo và tạo điều kiện cho đàm phán hòa bình. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của Liên hợp quốc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa và y tế của tổ chức?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ban Thư ký Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký, có vai trò chủ yếu nào trong hoạt động hàng ngày của tổ chức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyên tắc nào sau đây là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Liên hợp quốc và Hội Quốc liên, giúp Liên hợp quốc tránh được sai lầm của người tiền nhiệm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hoạt động nào của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất mục tiêu 'Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việt Nam đã vận dụng nguyên tắc nào của Liên hợp quốc để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bên cạnh các cơ quan chính, Liên hợp quốc còn có mạng lưới rộng khắp các cơ quan chuyên môn và quỹ/chương trình. Ví dụ, UNICEF (Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc) hoạt động trong lĩnh vực nào, thể hiện mục tiêu nào của Liên hợp quốc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức toàn cầu mà Liên hợp quốc đang nỗ lực giải quyết thông qua hợp tác quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021) thể hiện điều gì về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế và sự đóng góp của Việt Nam cho Liên hợp quốc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nguyên tắc 'Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ đã cam kết theo Hiến chương' đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Liên hợp quốc đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mặc dù không phải là cơ quan chính, vai trò của Ban Thư ký và Tổng Thư ký trong việc 'trung tâm điều hòa hoạt động của các quốc gia' (một mục tiêu của LHQ) được thể hiện qua hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc Liên hợp quốc sử dụng biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việt Nam đã tích cực tham gia và đóng góp vào các hoạt động nào của Liên hợp quốc trong lĩnh vực phát triển?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 1: Liên hợp quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, Liên hợp quốc đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

Viết một bình luận