Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 – Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là bối cảnh quốc tế nổi bật nhất tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến sự cần thiết của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?

  • A. Sự bùng nổ mạnh mẽ của các cuộc chiến tranh cục bộ trên thế giới.
  • B. Sự suy thoái của mô hình chủ nghĩa xã hội tại Liên Xô và các nước Đông Âu.
  • C. Hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc sụp đổ hoàn toàn.
  • D. Sự hình thành liên minh quân sự giữa các nước phương Tây.

Câu 2: Trước thềm công cuộc Đổi mới (1986), nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Nông nghiệp phát triển quá nhanh dẫn đến dư thừa sản phẩm.
  • B. Công nghiệp nặng chưa được chú trọng đầu tư đúng mức.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
  • D. Khủng hoảng kinh tế - xã hội với biểu hiện là lạm phát phi mã, sản xuất trì trệ.

Câu 3: Nội dung cốt lõi của đường lối Đổi mới về kinh tế được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng.
  • B. Quốc hữu hóa toàn bộ các thành phần kinh tế tư nhân.
  • C. Chuyển sang nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp để giải quyết vấn đề lương thực.

Câu 4: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?

  • A. Vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội, kiềm chế lạm phát và duy trì tốc độ tăng trưởng khá.
  • B. Hoàn thành toàn bộ mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Trở thành nước công nghiệp phát triển hàng đầu khu vực.
  • D. Giải quyết triệt để tình trạng thất nghiệp trong cả nước.

Câu 5: Thành tựu nào sau đây cho thấy rõ nhất sự thay đổi về vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế sau hơn 30 năm Đổi mới?

  • A. Việt Nam trở thành nước có thu nhập bình quân đầu người cao nhất Đông Nam Á.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và ký kết nhiều FTA.
  • C. Việt Nam là quốc gia có trữ lượng vàng và ngoại tệ lớn nhất thế giới.
  • D. Việt Nam là nước duy nhất trong khu vực Đông Nam Á không có nợ công.

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới về kinh tế ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với những hạn chế, thách thức nào?

  • A. Nông nghiệp vẫn là ngành chủ lực, công nghiệp chưa phát triển.
  • B. Toàn bộ các doanh nghiệp nhà nước đã được cổ phần hóa hoàn toàn.
  • C. Không thu hút được vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • D. Chất lượng tăng trưởng chưa bền vững, cơ cấu kinh tế còn nhiều bất cập, tham nhũng, lãng phí còn nghiêm trọng.

Câu 7: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới tập trung vào nội dung nào?

  • A. Thực hiện chế độ đa nguyên, đa đảng.
  • B. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
  • C. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chỉ tập trung vào cải cách hành chính, không thay đổi cấu trúc hệ thống chính trị.

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới về mặt chính trị là gì?

  • A. Hoàn thành việc bầu cử lại toàn bộ hệ thống cơ quan lập pháp.
  • B. Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Thiết lập hệ thống tam quyền phân lập rõ ràng theo mô hình phương Tây.
  • D. Duy trì được sự ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.

Câu 9: Về mặt xã hội, công cuộc Đổi mới đã đạt được những thành tựu đáng kể nào?

  • A. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt, công tác xóa đói giảm nghèo đạt nhiều kết quả.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư đã được xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Toàn bộ người dân Việt Nam đều được tiếp cận với dịch vụ y tế chất lượng cao miễn phí.
  • D. Tất cả các vấn đề xã hội phức tạp như tệ nạn, tội phạm đều đã được giải quyết.

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình Đổi mới và hội nhập là gì?

  • A. Toàn bộ dân số chuyển từ nông thôn ra thành thị sinh sống.
  • B. Thiếu nguồn lao động trầm trọng cho các ngành công nghiệp.
  • C. Khoảng cách giàu nghèo gia tăng, các vấn đề về y tế, giáo dục, môi trường còn nhiều bất cập.
  • D. Người dân không còn quan tâm đến các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 11: Về đối ngoại, công cuộc Đổi mới đã đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ đường lối nào sang đường lối nào?

  • A. Từ đối đầu, bao vây cấm vận sang hội nhập quốc tế, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ.
  • B. Từ liên minh chặt chẽ với một số nước sang cô lập hoàn toàn với bên ngoài.
  • C. Từ chủ động tham gia các tổ chức quốc tế sang chỉ tập trung vào phát triển nội lực.
  • D. Từ mở cửa hoàn toàn sang đóng cửa, tự cung tự cấp.

Câu 12: Thành tựu lớn nhất của công cuộc Đổi mới về mặt đối ngoại là gì?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam chấm dứt mọi quan hệ với các nước láng giềng.
  • C. Việt Nam chỉ tham gia các tổ chức quốc tế về kinh tế.
  • D. Phá thế bao vây cấm vận, bình thường hóa và mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia, vùng lãnh thổ.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) trong bối cảnh công cuộc Đổi mới?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chứng tỏ Việt Nam đã trở thành nước phát triển ở châu Á.
  • C. Giúp Việt Nam phá thế bao vây cấm vận, hội nhập khu vực và tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt chính trị, không có tác động đến kinh tế.

Câu 14: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tập trung đổi mới kinh tế mà không cần đổi mới chính trị.
  • B. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, đồng thời đổi mới sáng tạo, lấy lợi ích của nhân dân làm trung tâm.
  • C. Sao chép nguyên mẫu mô hình phát triển của các nước tư bản.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với một khối các nước duy nhất.

Câu 15: Phân tích tại sao sự ổn định chính trị - xã hội lại được xem là điều kiện tiên quyết cho thành công của công cuộc Đổi mới?

  • A. Vì chỉ khi chính trị ổn định thì Nhà nước mới có thể kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Vì ổn định chính trị giúp hạn chế tối đa sự tham gia của người dân vào quá trình phát triển.
  • C. Vì chỉ khi chính trị ổn định thì Việt Nam mới có thể gia nhập các tổ chức quân sự.
  • D. Vì tạo môi trường thuận lợi, an toàn để thu hút đầu tư, phát triển sản xuất và thực hiện các cải cách kinh tế - xã hội.

Câu 16: Một trong những bài học về xây dựng Đảng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Thường xuyên tự chỉnh đốn, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
  • B. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội.
  • C. Tập trung mọi nguồn lực để xây dựng Đảng thành một tổ chức kinh tế.
  • D. Cho phép thành lập nhiều tổ chức chính trị đối lập trong Đảng.

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của Việt Nam?

  • A. Văn hóa truyền thống bị xóa bỏ hoàn toàn để nhường chỗ cho văn hóa ngoại nhập.
  • B. Đời sống văn hóa đa dạng, phong phú hơn nhưng cũng đối mặt với nguy cơ mai một giá trị truyền thống.
  • C. Chỉ phát triển các loại hình văn hóa dân gian truyền thống.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến lĩnh vực văn hóa.

Câu 18: Dựa vào thành tựu của công cuộc Đổi mới, hãy nhận định về vai trò của yếu tố con người trong sự phát triển của Việt Nam?

  • A. Yếu tố con người không đóng vai trò quan trọng bằng yếu tố vốn và công nghệ.
  • B. Con người chỉ là đối tượng thụ hưởng thành quả Đổi mới.
  • C. Vai trò của con người ngày càng giảm sút trong nền kinh tế thị trường.
  • D. Con người vừa là chủ thể, vừa là mục tiêu, là động lực quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới.

Câu 19: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, đặc biệt là về chất lượng và giá cả sản phẩm.
  • B. Không có khả năng tiếp cận các thị trường nước ngoài.
  • C. Bị cấm vận thương mại hoàn toàn bởi các nước lớn.
  • D. Không có đủ nguồn cung cấp nguyên liệu từ nước ngoài.

Câu 20: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là một quá trình như thế nào?

  • A. Là một cuộc cải cách nhỏ, mang tính chắp vá.
  • B. Là sự sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của nước ngoài.
  • C. Là một quá trình cách mạng sâu sắc, toàn diện, có bước đi tuần tự, phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • D. Là quá trình chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề cấp bách trước mắt.

Câu 21: Một trong những bài học về phương pháp lãnh đạo của Đảng trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Chỉ dựa vào lý luận đã có, không cần tổng kết thực tiễn.
  • B. Không cần lắng nghe ý kiến của quần chúng nhân dân.
  • C. Áp dụng nguyên tắc "thử và sai" mà không có định hướng rõ ràng.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn, thường xuyên tổng kết kinh nghiệm và lắng nghe ý kiến nhân dân.

Câu 22: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của khoa học - công nghệ trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam là quốc gia đầu tiên trên thế giới phát minh ra trí tuệ nhân tạo.
  • B. Khoa học và công nghệ có bước phát triển, ứng dụng ngày càng rộng rãi vào sản xuất và đời sống.
  • C. Ngân sách nhà nước chi cho khoa học công nghệ chiếm tỷ lệ cao nhất thế giới.
  • D. Toàn bộ các phát minh khoa học trên thế giới đều do các nhà khoa học Việt Nam thực hiện.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Đóng cửa, không tiếp xúc với bất kỳ nền văn hóa nào từ bên ngoài.
  • B. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây, từ chối văn hóa phương Đông.
  • C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Để văn hóa phát triển tự do mà không có sự quản lý của Nhà nước.

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hội nhập quốc tế đối với công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Hội nhập quốc tế là động lực quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Hội nhập quốc tế chỉ mang lại thách thức, không có lợi ích cho Việt Nam.
  • C. Hội nhập quốc tế làm suy yếu nền kinh tế nội địa của Việt Nam.
  • D. Hội nhập quốc tế không có mối liên hệ với công cuộc Đổi mới.

Câu 25: Thành tựu nào về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Tham gia các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn ở nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung phát triển hải quân mà bỏ qua các quân chủng khác.
  • C. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, góp phần bảo vệ vững chắc chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Giảm thiểu ngân sách chi cho quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 26: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân?

  • A. Khoảng cách giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân ngày càng gia tăng.
  • B. Nhân dân không còn tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Vai trò của Nhân dân trong xây dựng và giám sát Nhà nước bị giảm sút.
  • D. Mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân ngày càng được củng cố, tăng cường dân chủ xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Dựa trên những thành tựu và hạn chế của công cuộc Đổi mới, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam có thể phải đối mặt trong tương lai gần?

  • A. Việt Nam sẽ bị cô lập hoàn toàn với nền kinh tế thế giới.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, phát triển bền vững và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội nảy sinh.
  • C. Không thể thu hút thêm bất kỳ nguồn vốn đầu tư nước ngoài nào.
  • D. Toàn bộ dân số Việt Nam sẽ di cư ra nước ngoài.

Câu 28: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội?

  • A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc và sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị.
  • B. Chỉ dựa vào lực lượng của Đảng và Nhà nước để thực hiện Đổi mới.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Tách rời sự lãnh đạo của Đảng với sự quản lý của Nhà nước và vai trò của nhân dân.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chỉ có kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể được phép tồn tại và phát triển.
  • B. Kinh tế tư nhân đóng vai trò chủ đạo, kinh tế nhà nước bị thu hẹp.
  • C. Việt Nam chỉ phát triển duy nhất một thành phần kinh tế là kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.

Câu 30: Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến quan trọng của Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế đa phương?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • B. Ký Hiệp định Thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ (2000).
  • C. Trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) (2007).
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên bang Nga (1991).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đâu là bối cảnh quốc tế nổi bật nhất tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến sự cần thiết của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trước thềm công cuộc Đổi mới (1986), nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với những khó khăn chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nội dung cốt lõi của đường lối Đổi mới về kinh tế được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thành tựu nào sau đây cho thấy rõ nhất sự thay đổi về vị thế kinh tế của Việt Nam trên trường quốc tế sau hơn 30 năm Đổi mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới về kinh tế ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với những hạn chế, thách thức nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới tập trung vào nội dung nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới về mặt chính trị là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Về mặt xã hội, công cuộc Đổi mới đã đạt được những thành tựu đáng kể nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình Đổi mới và hội nhập là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Về đối ngoại, công cuộc Đổi mới đã đánh dấu sự chuyển đổi căn bản từ đường lối nào sang đường lối nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Thành tựu lớn nhất của công cuộc Đổi mới về mặt đối ngoại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) trong bối cảnh công cuộc Đổi mới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích tại sao sự ổn định chính trị - xã hội lại được xem là điều kiện tiên quyết cho thành công của công cuộc Đổi mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trong những bài học về xây dựng Đảng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Dựa vào thành tựu của công cuộc Đổi mới, hãy nhận định về vai trò của yếu tố con người trong sự phát triển của Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được đánh giá là một quá trình như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những bài học về phương pháp lãnh đạo của Đảng trong công cuộc Đổi mới là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của khoa học - công nghệ trong thời kỳ Đổi mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bối cảnh h???i nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hội nhập quốc tế đối với công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Thành tựu nào về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến mối quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và Nhân dân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa trên những thành tựu và hạn chế của công cuộc Đổi mới, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Việt Nam có thể phải đối mặt trong tương lai gần?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của các thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến quan trọng của Việt Nam trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế đa phương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam trước năm 1986 được mô tả như thế nào, điều này đã tạo động lực chính cho công cuộc Đổi mới?

  • A. Nền kinh tế phát triển ổn định, tuy nhiên cần cải cách để tăng tốc hội nhập.
  • B. Đất nước đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ, cần điều chỉnh chính sách cho phù hợp.
  • C. Chỉ gặp khó khăn cục bộ ở một số ngành, không phải khủng hoảng trên diện rộng.
  • D. Đối mặt với khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng, đòi hỏi phải thay đổi căn bản.

Câu 2: Nguyên tắc nào của công cuộc Đổi mới (từ 1986) thể hiện rõ nhất sự kiên định mục tiêu nhưng đổi mới cách thức thực hiện, phù hợp với bối cảnh mới?

  • A. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa.
  • B. Đổi mới vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Câu 3: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam dưới tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986).

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp tăng, công nghiệp và dịch vụ giảm.
  • B. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng, nông nghiệp giảm.
  • C. Tỷ trọng kinh tế nhà nước tăng mạnh, các thành phần khác giảm.
  • D. Chỉ có sự thay đổi nhỏ trong tỷ trọng các ngành, không đáng kể.

Câu 4: Việc Việt Nam chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế (gia nhập ASEAN, APEC, WTO...) trong thời kỳ Đổi mới thể hiện rõ nhất bài học kinh nghiệm nào?

  • A. Phải luôn ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
  • B. Chỉ dựa vào nội lực là đủ để phát triển.
  • C. Tránh xa các tổ chức quốc tế để bảo vệ độc lập dân tộc.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

  • A. Đời sống vật chất và tinh thần được cải thiện rõ rệt, thu nhập tăng, nhu cầu thiết yếu được đáp ứng tốt hơn.
  • B. Khoảng cách giàu nghèo được xóa bỏ hoàn toàn, mọi người đều có mức sống như nhau.
  • C. Đời sống chỉ cải thiện ở khu vực thành thị, nông thôn vẫn gặp nhiều khó khăn.
  • D. Đời sống vật chất tăng nhưng đời sống tinh thần bị sa sút nghiêm trọng.

Câu 6: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức lớn nào về mặt xã hội trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Toàn bộ dân số vẫn sống dưới mức nghèo khổ.
  • B. Các tệ nạn xã hội đã bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo có xu hướng gia tăng.
  • D. Hệ thống giáo dục và y tế không có sự cải thiện nào.

Câu 7: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát tuyệt đối của nhà nước lên mọi mặt đời sống.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
  • C. Xóa bỏ vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Chuyển hoàn toàn sang mô hình nhà nước tư bản phương Tây.

Câu 8: Thành tựu nào về đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần phá thế bao vây cấm vận, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế?

  • A. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ.
  • B. Trở thành thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Xây dựng thành công lực lượng quân sự hùng mạnh hàng đầu khu vực.
  • D. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 9: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố con người và sự tham gia của quần chúng nhân dân?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Đổi mới vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân, phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân.
  • C. Tập trung mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 10: Quan điểm nào về phát triển kinh tế được coi là đột phá lý luận quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Tiếp tục duy trì nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
  • B. Chuyển sang nền kinh tế thị trường tự do không có sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân và xóa bỏ kinh tế nhà nước.
  • D. Phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận động theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của Nhà nước, theo định hướng XHCN.

Câu 11: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của thành tựu đổi mới trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh?

  • A. Giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
  • B. Tham gia liên minh quân sự với các cường quốc.
  • C. Xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh nhất thế giới.
  • D. Không còn bất kỳ thách thức nào về an ninh quốc gia.

Câu 12: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia các tổ chức quốc tế của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam ngày càng được nâng cao.
  • D. Việt Nam vẫn bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam.

  • A. Đổi mới kinh tế được thực hiện độc lập, không liên quan đến đổi mới chính trị.
  • B. Đổi mới chính trị là trọng tâm, quyết định hoàn toàn tốc độ đổi mới kinh tế.
  • C. Việt Nam chỉ thực hiện đổi mới kinh tế, không có đổi mới chính trị.
  • D. Đổi mới kinh tế là trọng tâm, đồng thời từng bước đổi mới chính trị phù hợp để đảm bảo và thúc đẩy đổi mới kinh tế.

Câu 14: Thách thức nào về văn hóa nổi lên trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Việt Nam không tiếp xúc với bất kỳ nền văn hóa nào từ bên ngoài.
  • B. Nguy cơ mai một một số giá trị văn hóa truyền thống do tác động của toàn cầu hóa và hội nhập.
  • C. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn không có khả năng tiếp thu các yếu tố mới.
  • D. Mọi người dân đều từ bỏ văn hóa truyền thống để theo văn hóa nước ngoài.

Câu 15: Việc chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước (trong Đổi mới kinh tế) đòi hỏi sự thay đổi căn bản nào trong vai trò của Nhà nước?

  • A. Nhà nước tiếp tục can thiệp sâu vào mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Nhà nước từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý kinh tế.
  • C. Nhà nước chuyển từ quản lý trực tiếp sang quản lý vĩ mô, tạo hành lang pháp lý và điều tiết thị trường.
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào thu thuế, không quan tâm đến sản xuất.

Câu 16: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa trên thực tiễn Việt Nam, không sao chép máy móc mô hình nước ngoài?

  • A. Đổi mới phải xuất phát từ thực tiễn Việt Nam, không sao chép máy móc mô hình nước ngoài.
  • B. Chỉ cần học tập kinh nghiệm của các nước tư bản phát triển.
  • C. Việt Nam không cần học hỏi bất kỳ kinh nghiệm nào từ bên ngoài.
  • D. Áp dụng nguyên xi mô hình của các nước xã hội chủ nghĩa trước đây.

Câu 17: Thành tựu nào trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo của Việt Nam thời kỳ Đổi mới được cộng đồng quốc tế đánh giá cao?

  • A. Việt Nam đã xóa bỏ hoàn toàn hộ nghèo trên cả nước.
  • B. Tỷ lệ hộ nghèo không thay đổi đáng kể so với trước Đổi mới.
  • C. Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhanh chóng, được xem là một thành công lớn.
  • D. Chỉ tập trung xóa đói, không quan tâm giảm nghèo.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới.

  • A. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn quá trình Đổi mới.
  • B. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, tạo cơ hội và thách thức mới cho phát triển.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa tượng trưng, không tác động lớn đến kinh tế Việt Nam.
  • D. Khiến Việt Nam bị cô lập hơn trên trường quốc tế.

Câu 19: Đâu là một trong những hạn chế, tồn tại cần khắc phục trong lĩnh vực kinh tế của Việt Nam sau hơn 30 năm Đổi mới?

  • A. Kinh tế nhà nước hoàn toàn không còn vai trò gì.
  • B. Việt Nam đã trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Không còn bất kỳ rào cản nào cho doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Chất lượng tăng trưởng, năng suất lao động còn thấp so với tiềm năng và yêu cầu phát triển bền vững.

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới liên quan trực tiếp đến việc đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Thường xuyên củng cố, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng.
  • B. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng trong mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm xây dựng Đảng.
  • D. Sao chép nguyên mẫu mô hình tổ chức đảng của các nước khác.

Câu 21: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới thể hiện chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung củng cố kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước để phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Huy động mọi nguồn lực trong xã hội để phát triển sản xuất, kinh doanh.
  • D. Chỉ cho phép kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động.

Câu 22: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển?

  • A. Việt Nam gia nhập tất cả các tổ chức quân sự trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung phát triển văn hóa mà bỏ qua kinh tế.
  • C. Xây dựng thành công một chế độ độc tài.
  • D. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và củng cố quốc phòng, an ninh.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam; sự năng động, sáng tạo của nhân dân; bối cảnh quốc tế thuận lợi.
  • B. Chủ yếu do sự hỗ trợ tài chính không điều kiện từ các nước tư bản.
  • C. Do sao chép thành công mô hình phát triển của một quốc gia khác.
  • D. Chỉ dựa vào tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn về môi trường mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo đường lối Đổi mới?

  • A. Việt Nam không có bất kỳ vấn đề môi trường nào.
  • B. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên có xu hướng gia tăng.
  • C. Toàn bộ diện tích rừng đã được phục hồi hoàn toàn.
  • D. Không có mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và môi trường.

Câu 25: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng nước nghèo, kém phát triển và gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình thấp?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao liên tục trong nhiều năm và cải thiện đáng kể thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Việt Nam đã trở thành nước giàu nhất Đông Nam Á.
  • C. Chỉ đạt được tăng trưởng ở một vài địa phương.
  • D. Thu nhập bình quân đầu người vẫn giữ nguyên so với trước Đổi mới.

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào về xây dựng hệ thống chính trị được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ cần tập trung vào đổi mới kinh tế, không cần đổi mới chính trị.
  • B. Xóa bỏ vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
  • C. Duy trì nguyên trạng hệ thống chính trị như thời kỳ trước Đổi mới.
  • D. Kết hợp chặt chẽ đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, phát huy dân chủ XHCN.

Câu 27: Thách thức nào trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo đặt ra yêu cầu cấp bách cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Hệ thống giáo dục Việt Nam đã hoàn toàn hiện đại và đáp ứng mọi yêu cầu.
  • B. Mọi người dân đều có thể dễ dàng tiếp cận giáo dục chất lượng cao.
  • C. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng kịp yêu cầu của sự phát triển và hội nhập quốc tế.
  • D. Không có sự khác biệt về chất lượng giáo dục giữa các vùng miền.

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc là minh chứng cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Việt Nam đã trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Nâng cao vị thế và đóng góp tích cực vào các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích quảng bá du lịch.

Câu 29: Hạn chế nào về mặt quản lý nhà nước vẫn còn tồn tại và cần được cải thiện trong quá trình tiếp tục công cuộc Đổi mới?

  • A. Bộ máy nhà nước đã hoàn toàn tinh gọn và hiệu quả.
  • B. Không còn tình trạng quan liêu, tham nhũng trong bộ máy nhà nước.
  • C. Hệ thống pháp luật đã hoàn thiện tuyệt đối.
  • D. Cải cách hành chính còn chậm, bộ máy nhà nước còn cồng kềnh, kém hiệu quả ở một số nơi.

Câu 30: Từ những thành tựu và thách thức của công cuộc Đổi mới, bài học nào về sự lãnh đạo của Đảng được rút ra cho giai đoạn phát triển tiếp theo?

  • A. Tiếp tục nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng, đổi mới tư duy lý luận và thực tiễn.
  • B. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng để nhường chỗ cho thị trường tự điều tiết.
  • C. Duy trì nguyên tắc lãnh đạo cũ, không cần thay đổi.
  • D. Sao chép mô hình lãnh đạo của các đảng cầm quyền ở các nước tư bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bối cảnh kinh tế - xã hội Việt Nam trước năm 1986 được mô tả như thế nào, điều này đã tạo động lực chính cho công cuộc Đổi mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguyên tắc nào của công cuộc Đổi mới (từ 1986) thể hiện rõ nhất sự kiên định mục tiêu nhưng đổi mới cách thức thực hiện, phù hợp với bối cảnh mới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam dưới tác động của công cuộc Đổi mới (từ 1986).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc Việt Nam chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế (gia nhập ASEAN, APEC, WTO...) trong thời kỳ Đổi mới thể hiện rõ nhất bài học kinh nghiệm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mặc dù đạt nhiều thành tựu kinh tế, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức lớn nào về mặt xã hội trong thời kỳ Đổi mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục tiêu cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thành tựu nào về đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần phá thế bao vây cấm vận, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh vai trò quyết định của yếu tố con người và sự tham gia của quần chúng nhân dân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quan điểm nào về phát triển kinh tế được coi là đột phá lý luận quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của thành tựu đổi mới trong lĩnh vực quốc phòng - an ninh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thách thức nào về văn hóa nổi lên trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước (trong Đổi mới kinh tế) đòi hỏi sự thay đổi căn bản nào trong vai trò của Nhà nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa trên thực tiễn Việt Nam, không sao chép máy móc mô hình nước ngoài?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Thành tựu nào trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo của Việt Nam thời kỳ Đổi mới được cộng đồng quốc tế đánh giá cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một trong những hạn chế, tồn tại cần khắc phục trong lĩnh vực kinh tế của Việt Nam sau hơn 30 năm Đổi mới?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới liên quan trực tiếp đến việc đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới thể hiện chủ trương lớn nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thành công của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức lớn về môi trường mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa theo đường lối Đổi mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng nước nghèo, kém phát triển và gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình thấp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào về xây dựng hệ thống chính trị được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Thách thức nào trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo đặt ra yêu cầu cấp bách cho Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc là minh chứng cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hạn chế nào về mặt quản lý nhà nước vẫn còn tồn tại và cần được cải thiện trong quá trình tiếp tục công cuộc Đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ những thành tựu và thách thức của công cuộc Đổi mới, bài học nào về sự lãnh đạo của Đảng được rút ra cho giai đoạn phát triển tiếp theo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy Việt Nam phải tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

  • A. Áp lực từ sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Mong muốn gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO.
  • C. Khủng hoảng kinh tế - xã hội kéo dài, bộc lộ yếu kém của mô hình cũ.
  • D. Yêu cầu phải xây dựng lực lượng quốc phòng mạnh để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "toàn diện" của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Chỉ tập trung vào đổi mới kinh tế, mở cửa hội nhập.
  • B. Ưu tiên đổi mới hệ thống chính trị trước khi đổi mới kinh tế.
  • C. Đổi mới chỉ diễn ra ở lĩnh vực kinh tế và văn hóa.
  • D. Đổi mới trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội: kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, đối ngoại.

Câu 3: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

  • A. Chuyển đổi thành công sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đạt tốc độ tăng trưởng cao và thoát khỏi khủng hoảng.
  • B. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu châu Á về quy mô GDP.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo trên cả nước.

Câu 4: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

  • A. Giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Giải phóng và phát huy mọi tiềm năng sản xuất, huy động nguồn lực cho phát triển.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 5: Thành tựu nào về chính trị trong công cuộc Đổi mới góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước?

  • A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động xã hội.
  • B. Giảm thiểu sự tham gia của nhân dân vào công việc Nhà nước.
  • C. Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, cải cách hành chính, mở rộng dân chủ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung vào củng cố an ninh quốc phòng.

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của Việt Nam?

  • A. Đời sống văn hóa trở nên đơn điệu, kém phát triển.
  • B. Hoàn toàn loại bỏ ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • C. Chỉ tập trung phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống đã mai một.
  • D. Đời sống văn hóa phong phú, đa dạng hơn; đồng thời đặt ra thách thức về việc giữ gìn bản sắc dân tộc trước hội nhập.

Câu 7: Thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

  • A. Phá thế bao vây cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế, nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xuất khẩu lao động sang tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Đạt được các thỏa thuận biên giới với tất cả các nước láng giềng.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Giúp Việt Nam hoàn toàn loại bỏ hàng rào thuế quan.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế.
  • C. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng, toàn diện hơn vào nền kinh tế thế giới, tạo động lực cho cải cách trong nước.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn, không ảnh hưởng đến người dân.

Câu 9: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công cuộc Đổi mới vẫn đối mặt với những thách thức nào về mặt xã hội?

  • A. Tất cả mọi người dân đều có thu nhập như nhau.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng tăng, các vấn đề xã hội (tệ nạn, suy thoái đạo đức) còn phức tạp.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của toàn dân.
  • D. Không còn tình trạng thất nghiệp trong xã hội.

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào về vai trò của nhân dân được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới?

  • A. Đổi mới là công việc chỉ của Đảng và Nhà nước.
  • B. Nhân dân chỉ có vai trò thụ động, tiếp nhận các chính sách.
  • C. Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò làm chủ, sức sáng tạo của nhân dân.
  • D. Chỉ cần phát huy vai trò của giới doanh nhân trong Đổi mới.

Câu 11: Nguyên tắc "kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội" trong công cuộc Đổi mới được thể hiện như thế nào?

  • A. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và định hướng xã hội chủ nghĩa cho nền kinh tế thị trường.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn các nguyên tắc lý luận cũ.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến định hướng chính trị.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các mô hình phát triển của nước ngoài.

Câu 12: Thành tựu nào sau đây phản ánh sự cải thiện rõ rệt về đời sống vật chất của phần lớn người dân Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Tỷ lệ người dân tham gia bầu cử giảm sút.
  • B. Thu nhập bình quân đầu người tăng đáng kể, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh, điều kiện nhà ở, đi lại, thông tin liên lạc được cải thiện.
  • C. Tất cả mọi người dân đều có việc làm ổn định.
  • D. Chỉ có một bộ phận nhỏ dân cư được hưởng lợi từ Đổi mới.

Câu 13: Tại sao nói công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là sự nghiệp "của dân, do dân và vì dân"?

  • A. Vì mọi quyết định đều do nhân dân trực tiếp đưa ra.
  • B. Vì chỉ có giới tinh hoa mới tham gia vào quá trình Đổi mới.
  • C. Vì Đổi mới chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm người.
  • D. Vì Đổi mới xuất phát từ đòi hỏi thực tiễn của nhân dân, do nhân dân thực hiện dưới sự lãnh đạo của Đảng và vì lợi ích của nhân dân.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu về kinh tế, và thách thức giữ vững độc lập tự chủ.
  • B. Thiếu hoàn toàn nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Không có khả năng tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Tất cả các nước đều đóng cửa thị trường đối với hàng hóa Việt Nam.

Câu 15: Việc xây dựng đường dây tải điện 500kV Bắc - Nam (hoàn thành năm 1994) là một biểu hiện sinh động của thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu về chính trị, củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.
  • B. Thành tựu về kinh tế, đặc biệt là phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng, phục vụ sản xuất và sinh hoạt.
  • C. Thành tựu về văn hóa, thể hiện sức sáng tạo của người Việt Nam.
  • D. Thành tựu về đối ngoại, hợp tác với các nước trong lĩnh vực năng lượng.

Câu 16: Bài học nào về việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ dựa vào nội lực của dân tộc để phát triển.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Tách rời sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
  • D. Phát huy tối đa nội lực dân tộc, đồng thời tranh thủ hiệu quả các nguồn lực và xu thế của thời đại để phát triển đất nước.

Câu 17: Sự thay đổi quan trọng nhất trong tư duy kinh tế của Đảng Cộng sản Việt Nam tại Đại hội VI (1986) là gì?

  • A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại khách quan của kinh tế hàng hóa và vận dụng các quy luật của nó.
  • C. Hạn chế tối đa vai trò của kinh tế tư nhân.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu nào về mặt xã hội?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn mọi khác biệt về thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
  • B. Xây dựng một xã hội không có bất kỳ mâu thuẫn nào.
  • C. Đáp ứng tốt hơn những nhu cầu thiết yếu của nhân dân, nâng cao mức sống vật chất và tinh thần.
  • D. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 19: Thách thức nào về mặt quản lý nhà nước nảy sinh trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường?

  • A. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý của Nhà nước, phòng chống tham nhũng, lãng phí.
  • B. Nhà nước không cần can thiệp vào nền kinh tế.
  • C. Quay trở lại cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Giảm bớt sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của Nhà nước.

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến công tác xây dựng Đảng.
  • B. Thường xuyên tự đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
  • C. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng trong xã hội.
  • D. Sao chép nguyên mẫu mô hình xây dựng Đảng của các nước khác.

Câu 21: Thành tựu nào về đối ngoại đã góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định cho Việt Nam tập trung phát triển kinh tế trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Tham gia vào các liên minh quân sự.
  • D. Thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.

Câu 22: Thách thức nào về văn hóa nảy sinh từ quá trình hội nhập quốc tế?

  • A. Sự xâm nhập của các luồng văn hóa ngoại lai không phù hợp, nguy cơ mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Văn hóa truyền thống không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • C. Tất cả các giá trị văn hóa truyền thống đều được bảo tồn nguyên vẹn.
  • D. Không có bất kỳ tác động tiêu cực nào đến văn hóa.

Câu 23: Bài học kinh nghiệm nào về việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường được rút ra?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • B. Quay trở lại cơ chế bao cấp để đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Tách rời mục tiêu kinh tế và mục tiêu xã hội.
  • D. Phát triển kinh tế thị trường phải gắn liền với giải quyết tốt các vấn đề xã hội, hướng tới mục tiêu "dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh".

Câu 24: Thành tựu nào về quốc phòng, an ninh trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ vững chắc chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Giảm thiểu tối đa chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh, kết hợp phát triển kinh tế với củng cố quốc phòng, an ninh.
  • C. Chỉ dựa vào các hiệp ước quốc tế để bảo vệ đất nước.
  • D. Không còn bất kỳ nguy cơ nào đe dọa chủ quyền quốc gia.

Câu 25: So với giai đoạn trước Đổi mới, đời sống của người dân Việt Nam hiện nay có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Từ thiếu thốn, bao cấp chuyển sang tương đối đầy đủ, phong phú về hàng hóa và dịch vụ, nhu cầu thiết yếu được đáp ứng tốt hơn.
  • B. Mọi người đều giàu có như nhau.
  • C. Chỉ có tầng lớp giàu có được hưởng lợi, người nghèo khổ hơn trước.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về đời sống.

Câu 26: Thách thức nào về môi trường nảy sinh trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế thị trường?

  • A. Tất cả các vấn đề môi trường đã được giải quyết triệt để.
  • B. Môi trường ngày càng trong lành hơn do phát triển kinh tế.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên thiên nhiên ngày càng nghiêm trọng ở nhiều nơi.
  • D. Không có mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và môi trường.

Câu 27: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới đồng bộ giữa kinh tế và chính trị trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm?

  • A. Đổi mới phải được tiến hành đồng bộ, có bước đi phù hợp, trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm.
  • B. Chỉ cần đổi mới kinh tế, không cần đổi mới chính trị.
  • C. Ưu tiên đổi mới chính trị trước khi đổi mới kinh tế.
  • D. Đổi mới kinh tế và chính trị là hai quá trình hoàn toàn độc lập.

Câu 28: Thành tựu nào về giáo dục và đào tạo trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Giảm thiểu quy mô hệ thống giáo dục.
  • B. Chỉ tập trung đào tạo các ngành khoa học xã hội.
  • C. Ngừng hợp tác quốc tế trong lĩnh vực giáo dục.
  • D. Hệ thống giáo dục và đào tạo được đổi mới, quy mô được mở rộng, chất lượng từng bước được nâng lên, góp phần nâng cao dân trí và đào tạo nguồn nhân lực.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau hơn 30 năm Đổi mới?

  • A. Việt Nam vẫn bị cô lập và ít được thế giới biết đến.
  • B. Việt Nam đã thoát khỏi vị thế bị bao vây, cấm vận, trở thành thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
  • C. Việt Nam chỉ có quan hệ với một vài nước láng giềng.
  • D. Việt Nam đã trở thành siêu cường kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về sự sáng tạo, linh hoạt trong chỉ đạo thực tiễn được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ cần tuân thủ nghiêm ngặt các mô hình đã có.
  • B. Không cần dựa vào lý luận, chỉ cần làm theo kinh nghiệm.
  • C. Luôn coi trọng tổng kết thực tiễn, nghiên cứu lý luận, dự báo xu hướng để có đường lối, chính sách phù hợp, không rập khuôn, máy móc.
  • D. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân của người lãnh đạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Nguyên nhân sâu xa nào thúc đẩy Việt Nam phải tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'toàn diện' của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới mang lại ý nghĩa chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thành tựu nào về chính trị trong công cuộc Đổi mới góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã tác động như thế nào đến đời sống văn hóa của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, công cuộc Đổi mới vẫn đối mặt với những thách thức nào về mặt xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bài học kinh nghiệm nào về vai trò của nhân dân được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên tắc 'kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội' trong công cuộc Đổi mới được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thành tựu nào sau đây phản ánh sự cải thiện rõ rệt về đời sống vật chất của phần lớn người dân Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao nói công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là sự nghiệp 'của dân, do dân và vì dân'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc xây dựng đường dây tải điện 500kV Bắc - Nam (hoàn thành năm 1994) là một biểu hiện sinh động của thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bài học nào về việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự thay đổi quan trọng nhất trong tư duy kinh tế của Đảng Cộng sản Việt Nam tại Đại hội VI (1986) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu nào về mặt xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thách thức nào về mặt quản lý nhà nước nảy sinh trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh trong công cuộc Đổi mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Thành tựu nào về đối ngoại đã góp phần tạo môi trường hòa bình, ổn định cho Việt Nam tập trung phát triển kinh tế trong thời kỳ Đổi mới?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thách thức nào về văn hóa nảy sinh từ quá trình hội nhập quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bài học kinh nghiệm nào về việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong nền kinh tế thị trường được rút ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Thành tựu nào về quốc phòng, an ninh trong thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ vững chắc chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So với giai đoạn trước Đổi mới, đời sống của người dân Việt Nam hiện nay có sự khác biệt cơ bản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Thách thức nào về môi trường nảy sinh trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế thị trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới đồng bộ giữa kinh tế và chính trị trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thành tựu nào về giáo dục và đào tạo trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế sau hơn 30 năm Đổi mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bài học kinh nghiệm nào về sự sáng tạo, linh hoạt trong chỉ đạo thực tiễn được rút ra từ công cuộc Đổi mới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những thay đổi sâu sắc. Yếu tố nào sau đây trong bối cảnh quốc tế trực tiếp thúc đẩy Việt Nam phải tiến hành Đổi mới về kinh tế?

  • A. Sự xuất hiện của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • B. Việt Nam tham gia vào các khối quân sự lớn trên thế giới.
  • C. Sự bùng nổ của cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ nhất.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu, cùng xu thế toàn cầu hóa.

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) được coi là dấu mốc khởi đầu của công cuộc Đổi mới. Nội dung nào sau đây không phải là một trong những chủ trương lớn được thông qua tại Đại hội này?

  • A. Xây dựng nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần.
  • B. Đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, xóa bỏ cơ chế tập trung, bao cấp.
  • C. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội mạnh nhất khu vực Đông Nam Á.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 3: Một trong những thành tựu quan trọng nhất về kinh tế của công cuộc Đổi mới là chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến kết quả nổi bật nào sau đây?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn thành phần kinh tế tư nhân.
  • B. Thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội, đạt tốc độ tăng trưởng cao.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 4: Công cuộc Đổi mới không chỉ mang lại thành tựu về kinh tế mà còn có những chuyển biến tích cực về xã hội. Thành tựu nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của một bộ phận lớn nhân dân Việt Nam?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • B. Tất cả người dân đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • C. Hệ thống giáo dục đại học được miễn phí hoàn toàn.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể.

Câu 5: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho sự đổi mới trong hệ thống chính trị Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường quản lý xã hội bằng pháp luật.
  • B. Chuyển đổi sang chế độ đa nguyên chính trị.
  • C. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam. Phương châm đối ngoại được Đảng và Nhà nước Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 là gì?

  • A. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Ưu tiên hợp tác quân sự với các cường quốc.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.

Câu 7: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc được rút ra từ công cuộc Đổi mới là "Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân". Bài học này nhấn mạnh điều gì trong quá trình lãnh đạo và thực hiện đường lối Đổi mới?

  • A. Chỉ cần dựa vào tầng lớp trí thức và bộ máy nhà nước.
  • B. Nhân dân là chủ thể, là mục tiêu và là động lực của công cuộc Đổi mới.
  • C. Ưu tiên lợi ích của Đảng và Nhà nước hơn lợi ích của nhân dân.
  • D. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào các quyết định quan trọng.

Câu 8: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít thách thức và hạn chế. Vấn đề nào sau đây là một trong những hạn chế nổi bật trong lĩnh vực xã hội mà Việt Nam đang nỗ lực giải quyết?

  • A. Tỷ lệ đói nghèo không ngừng gia tăng.
  • B. Mọi người dân đều được tiếp cận y tế chất lượng cao.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo có xu hướng gia tăng.
  • D. Không còn các vấn đề về tệ nạn xã hội.

Câu 9: Từ năm 1986, Việt Nam đã từng bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến quan trọng của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc lần đầu tiên vào năm 2008.
  • B. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1995.
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ vào năm 1995.
  • D. Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007.

Câu 10: Bảng số liệu giả định sau đây thể hiện tỷ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Việt Nam qua các năm:
Năm | Nông nghiệp | Công nghiệp & Xây dựng | Dịch vụ
---|---|---|---
1986 | 40% | 25% | 35%
2020 | 15% | 35% | 50%
Sự thay đổi cơ cấu kinh tế được thể hiện trong bảng số liệu trên phản ánh rõ nhất thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Tăng cường vai trò chủ đạo của nông nghiệp trong nền kinh tế.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
  • D. Thực hiện thành công mục tiêu tự cung tự cấp về lương thực.

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của công cuộc Đổi mới là "Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại". Bài học này được thể hiện như thế nào trong việc hoạch định và thực thi đường lối của Đảng và Nhà nước?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại của dân tộc, không cần quan hệ với bên ngoài.
  • B. Ưu tiên hoàn toàn việc tiếp thu kinh nghiệm nước ngoài, bỏ qua yếu tố dân tộc.
  • C. Tập trung vào phát triển quân sự để tự bảo vệ đất nước.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế, tranh thủ nguồn lực bên ngoài đồng thời phát huy nội lực dân tộc.

Câu 12: Nhận định nào sau đây không chính xác khi nói về thành tựu của công cuộc Đổi mới đối với đời sống văn hóa ở Việt Nam?

  • A. Đời sống văn hóa, tinh thần của nhân dân ngày càng phong phú, đa dạng.
  • B. Giao lưu văn hóa với thế giới được mở rộng.
  • C. Đã xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội và sự mai một của giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Nhiều giá trị văn hóa truyền thống được kế thừa và phát huy.

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới là xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ gắn với hội nhập quốc tế. Thành tựu nào sau đây minh chứng cho sự gia tăng tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Hoàn toàn không tiếp nhận vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • B. Tăng cường huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong nước.
  • C. Chỉ xuất khẩu các mặt hàng thô, chưa qua chế biến.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường xuất khẩu truyền thống.

Câu 14: Bài học "Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong quá trình Đổi mới" đòi hỏi Đảng và Nhà nước Việt Nam phải làm gì?

  • A. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chuyển đổi sang mô hình kinh tế tư bản chủ nghĩa để phát triển nhanh hơn.
  • C. Hạn chế giao lưu quốc tế để tránh ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, kể cả đánh đổi ổn định chính trị.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc xuất khẩu các mặt hàng truyền thống.
  • C. Không thể tiếp cận các thị trường mới.
  • D. Sự cạnh tranh quyết liệt của hàng hóa nước ngoài trên thị trường nội địa và quốc tế.

Câu 16: Thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới là việc phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Điều này đã góp phần quan trọng vào việc gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển quan hệ quân sự.
  • B. Tạo môi trường quốc tế thuận lợi cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
  • C. Khiến Việt Nam bị cô lập hơn trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ giao lưu văn hóa, không giao lưu kinh tế.

Câu 17: Bối cảnh nào trong nước trực tiếp dẫn đến yêu cầu phải tiến hành công cuộc Đổi mới toàn diện vào năm 1986?

  • A. Nền kinh tế đã đạt mức phát triển cao, cần tìm động lực mới.
  • B. Đời sống nhân dân đã rất sung túc, cần nâng cao hơn nữa.
  • C. Đất nước lâm vào tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng.
  • D. Hệ thống chính trị đã quá hoàn thiện, cần cải cách.

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm về đổi mới kinh tế là "Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa". Bài học này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Chỉ sử dụng cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Chỉ dựa vào các quy luật tự do của thị trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
  • D. Sử dụng cơ chế thị trường đồng thời đảm bảo vai trò quản lý, điều tiết của Nhà nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 19: Thành tựu nào về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị, xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế?

  • A. Củng cố, tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh, giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung vào kinh tế.
  • C. Chỉ dựa vào các hiệp ước quốc tế để bảo vệ đất nước.
  • D. Không chú trọng hiện đại hóa quân đội.

Câu 20: Một trong những hạn chế trong lĩnh vực kinh tế của Việt Nam hiện nay, mặc dù đã có nhiều thành tựu, là gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP rất thấp.
  • B. Hoàn toàn không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Chất lượng tăng trưởng kinh tế còn hạn chế, năng suất lao động chưa cao.
  • D. Tất cả các doanh nghiệp nhà nước đều hoạt động hiệu quả.

Câu 21: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và APEC (1998) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập khu vực sâu rộng, tạo tiền đề cho hội nhập toàn cầu.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa về mặt chính trị, không có tác động kinh tế.
  • D. Dẫn đến việc Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa.

Câu 22: Một trong những bài học kinh nghiệm về xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong thời kỳ Đổi mới là "Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng". Vì sao bài học này lại quan trọng đối với công cuộc Đổi mới?

  • A. Để giảm thiểu vai trò của Đảng trong xã hội.
  • B. Vì Đảng không còn vai trò quan trọng trong giai đoạn mới.
  • C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, không cần chú trọng xây dựng Đảng.
  • D. Đảng là lực lượng lãnh đạo, quyết định sự thành công của công cuộc Đổi mới.

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu lao động xã hội. Sự thay đổi này thể hiện ở xu hướng nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ lao động trong nông nghiệp không đổi.
  • B. Giảm tỷ lệ lao động trong nông nghiệp, tăng tỷ lệ lao động trong công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Tất cả lao động đều chuyển sang khu vực dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ lao động trong công nghiệp giảm mạnh.

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa Đổi mới kinh tế và Đổi mới chính trị ở Việt Nam?

  • A. Đổi mới kinh tế là trọng tâm, đồng thời từng bước đổi mới chính trị.
  • B. Đổi mới chính trị được thực hiện trước, sau đó mới đổi mới kinh tế.
  • C. Việt Nam không tiến hành đổi mới chính trị.
  • D. Đổi mới kinh tế và đổi mới chính trị hoàn toàn tách rời nhau.

Câu 25: Một trong những thành tựu quan trọng về văn hóa trong thời kỳ Đổi mới là việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn chặn mọi sự giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của các nền văn hóa khác.
  • C. Góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và nâng cao đời sống tinh thần của nhân dân.
  • D. Chỉ tập trung vào các di sản được UNESCO công nhận.

Câu 26: Quan sát biểu đồ giả định sau đây về tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam giai đoạn 1990-2020 (giả định tỷ lệ giảm liên tục từ khoảng 50% xuống dưới 5%). Biểu đồ này minh chứng rõ nhất cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu về công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Thành tựu về cải thiện đời sống nhân dân và giảm nghèo.
  • C. Thành tựu về hội nhập quốc tế.
  • D. Thành tựu về củng cố quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Bài học "Thường xuyên củng cố, tăng cường quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của Đảng, Nhà nước và toàn dân" trong thời kỳ Đổi mới xuất phát từ yêu cầu nào?

  • A. Yêu cầu giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Để chuẩn bị cho các cuộc xung đột quân sự lớn trong tương lai.
  • C. Vì Việt Nam không còn được các nước khác hỗ trợ về quân sự.
  • D. Để thể hiện sức mạnh quân sự với các quốc gia láng giềng.

Câu 28: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là một biểu hiện rõ nét của thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu về phát triển kinh tế.
  • B. Thành tựu về cải cách hành chính.
  • C. Thành tựu về xóa đói giảm nghèo.
  • D. Thành tựu về đối ngoại, nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 29: Nhìn lại chặng đường Đổi mới từ năm 1986 đến nay, bài học nào sau đây được coi là yếu tố then chốt đảm bảo sự thành công của công cuộc Đổi mới tại Việt Nam?

  • A. Giữ vững và tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các nước tư bản.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Sao chép nguyên mẫu mô hình phát triển của các nước khác.

Câu 30: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới cũng bộc lộ một số hạn chế trong lĩnh vực môi trường. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Tất cả các khu rừng tự nhiên đều đã được phục hồi hoàn toàn.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên thiên nhiên diễn ra ở nhiều nơi.
  • C. Việt Nam không còn bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Tất cả các khu công nghiệp đều có hệ thống xử lý chất thải hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những thay đổi sâu sắc. Yếu tố nào sau đây trong bối cảnh quốc tế *trực tiếp* thúc đẩy Việt Nam phải tiến hành Đổi mới về kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) được coi là dấu mốc khởi đầu của công cuộc Đổi mới. Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những chủ trương lớn được thông qua tại Đại hội này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trong những thành tựu quan trọng nhất về kinh tế của công cuộc Đổi mới là chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Sự chuyển đổi này đã dẫn đến kết quả nổi bật nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công cuộc Đổi mới không chỉ mang lại thành tựu về kinh tế mà còn có những chuyển biến tích cực về xã hội. Thành tựu nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của một bộ phận lớn nhân dân Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Về mặt chính trị, công cuộc Đổi mới nhấn mạnh việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân. Biểu hiện nào sau đây minh chứng cho sự đổi mới trong hệ thống chính trị Việt Nam từ năm 1986?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ đối ngoại của Việt Nam. Phương châm đối ngoại được Đảng và Nhà nước Việt Nam thực hiện từ sau năm 1986 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc được rút ra từ công cuộc Đổi mới là 'Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân'. Bài học này nhấn mạnh điều gì trong quá trình lãnh đạo và thực hiện đường lối Đổi mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít thách thức và hạn chế. Vấn đề nào sau đây là một trong những hạn chế nổi bật trong lĩnh vực xã hội mà Việt Nam đang nỗ lực giải quyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Từ năm 1986, Việt Nam đã từng bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Sự kiện nào sau đây thể hiện bước tiến quan trọng của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bảng số liệu giả định sau đây thể hiện tỷ trọng các ngành kinh tế trong GDP của Việt Nam qua các năm:
Năm | Nông nghiệp | Công nghiệp & Xây dựng | Dịch vụ
---|---|---|---
1986 | 40% | 25% | 35%
2020 | 15% | 35% | 50%
Sự thay đổi cơ cấu kinh tế được thể hiện trong bảng số liệu trên phản ánh rõ nhất thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của công cuộc Đổi mới là 'Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại'. Bài học này được thể hiện như thế nào trong việc hoạch định và thực thi đường lối của Đảng và Nhà nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhận định nào sau đây *không chính xác* khi nói về thành tựu của công cuộc Đổi mới đối với đời sống văn hóa ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của công cuộc Đổi mới là xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ gắn với hội nhập quốc tế. Thành tựu nào sau đây minh chứng cho sự gia tăng tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Bài học 'Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội trong quá trình Đổi mới' đòi hỏi Đảng và Nhà nước Việt Nam phải làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới là việc phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Điều này đã góp phần quan trọng vào việc gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bối cảnh nào trong nước *trực tiếp* dẫn đến yêu cầu phải tiến hành công cuộc Đổi mới toàn diện vào năm 1986?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm về đổi mới kinh tế là 'Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa'. Bài học này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thành tựu nào về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị, xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những hạn chế trong lĩnh vực kinh tế của Việt Nam hiện nay, mặc dù đã có nhiều thành tựu, là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và APEC (1998) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình hội nhập quốc tế của Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những bài học kinh nghiệm về xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong thời kỳ Đổi mới là 'Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng'. Vì sao bài học này lại quan trọng đối với công cuộc Đổi mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu lao động xã hội. Sự thay đổi này thể hiện ở xu hướng nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh *đúng* về mối quan hệ giữa Đổi mới kinh tế và Đổi mới chính trị ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những thành tựu quan trọng về văn hóa trong thời kỳ Đổi mới là việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của dân tộc. Điều này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quan sát biểu đồ giả định sau đây về tỷ lệ hộ nghèo ở Việt Nam giai đoạn 1990-2020 (giả định tỷ lệ giảm liên tục từ khoảng 50% xuống dưới 5%). Biểu đồ này minh chứng rõ nhất cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bài học 'Thường xuyên củng cố, tăng cường quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của Đảng, Nhà nước và toàn dân' trong thời kỳ Đổi mới xuất phát từ yêu cầu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc là một biểu hiện rõ nét của thành tựu nào trong công cuộc Đổi mới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhìn lại chặng đường Đổi mới từ năm 1986 đến nay, bài học nào sau đây được coi là yếu tố *then chốt* đảm bảo sự thành công của công cuộc Đổi mới tại Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới cũng bộc lộ một số hạn chế trong lĩnh vực môi trường. Hạn chế nào sau đây là đáng chú ý nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được khởi xướng trong bối cảnh tình hình kinh tế - xã hội trong nước gặp phải những khó khăn, thách thức nào mang tính cấp bách nhất, đòi hỏi sự thay đổi toàn diện?

  • A. Sự bùng nổ các phong trào đấu tranh của nông dân đòi chia lại ruộng đất.
  • B. Nền kinh tế trì trệ, khủng hoảng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
  • C. Quan hệ đối ngoại bị cô lập, không có đối tác kinh tế quan trọng.
  • D. Hệ thống chính trị cũ không còn kiểm soát được tình hình an ninh, trật tự.

Câu 2: Đại hội VI của Đảng (12/1986) được coi là dấu mốc mở đầu công cuộc Đổi mới. Điểm cốt lõi, mang tính đột phá nhất trong đường lối Đổi mới về kinh tế được đề ra tại Đại hội này là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và quốc doanh làm chủ đạo tuyệt đối.
  • B. Thực hiện triệt để cơ chế kinh tế thị trường tự do, không có sự quản lý của Nhà nước.
  • C. Phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước.
  • D. Quốc hữu hóa toàn bộ các thành phần kinh tế ngoài quốc doanh.

Câu 3: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực kinh tế là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chuyển dịch đó trong giai đoạn Đổi mới?

  • A. Tăng nhanh tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Giữ nguyên tỷ trọng các ngành, chỉ tăng quy mô sản xuất.
  • C. Giảm tỷ trọng công nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.

Câu 4: Hãy phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế của đất nước.

  • A. Đánh dấu bước hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng nhất, tạo động lực mạnh mẽ cho phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Chỉ đơn thuần là mở rộng quan hệ thương mại song phương với các nước thành viên.
  • C. Buộc Việt Nam phải đóng cửa một số ngành kinh tế để cạnh tranh.
  • D. Chủ yếu mang ý nghĩa chính trị, không tác động nhiều đến kinh tế trong nước.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới không chỉ mang lại thành tựu về kinh tế mà còn có tác động sâu sắc đến lĩnh vực văn hóa - xã hội. Đâu là một trong những thành tựu xã hội rõ rệt nhất, trực tiếp cải thiện đời sống vật chất của đại bộ phận nhân dân?

  • A. Hoàn thành mục tiêu phổ cập giáo dục đại học trên cả nước.
  • B. Giải quyết cơ bản vấn đề lương thực, thực phẩm, chuyển từ thiếu đói sang dư thừa xuất khẩu.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng miền.
  • D. Xây dựng hệ thống y tế công hoàn toàn miễn phí cho mọi người dân.

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với Việt Nam. Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những khó khăn dai dẳng nhất trong lĩnh vực xã hội?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo có xu hướng gia tăng và khoảng cách chênh lệch giữa các tầng lớp dân cư, vùng miền còn lớn.
  • B. Toàn bộ hệ thống an sinh xã hội bị phá vỡ.
  • C. Tất cả các giá trị văn hóa truyền thống đều bị mai một hoàn toàn.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt và không kiểm soát được.

Câu 7: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới là "Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân". Hãy cho biết, trong lĩnh vực kinh tế, bài học này đã được thể hiện rõ nét nhất thông qua chủ trương nào?

  • A. Tăng cường vai trò độc quyền của kinh tế nhà nước.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các tập đoàn kinh tế lớn.
  • D. Thừa nhận và phát triển nền kinh tế nhiều thành phần, coi kinh tế tư nhân là động lực quan trọng.

Câu 8: Về chính trị, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được tiến hành với mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi và hoàn thiện của hệ thống chính trị theo hướng này?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, giảm vai trò của Nhà nước.
  • B. Thiết lập chế độ đa đảng đối lập.
  • C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách hành chính, tăng cường vai trò giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân.
  • D. Giảm bớt quyền lực của các cơ quan nhà nước, trao quyền tự quyết cho địa phương.

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao hội nhập quốc tế lại là yếu tố then chốt giúp Việt Nam đạt được thành tựu này?

  • A. Giúp Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế đa phương, thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia, góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chỉ đơn thuần là mở cửa thị trường để xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc.
  • D. Làm suy yếu khả năng tự chủ về đối ngoại của đất nước.

Câu 10: Một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra là "Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại". Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, bài học này được thể hiện như thế nào trong thực tiễn phát triển kinh tế của Việt Nam?

  • A. Chỉ dựa vào nội lực, không tiếp nhận vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Sao chép nguyên mẫu mô hình kinh tế của các nước phát triển.
  • D. Chủ động thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến, đồng thời phát huy nội lực và bản sắc dân tộc.

Câu 11: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và hội nhập?

  • A. Đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt.
  • B. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Trở thành nước phát triển có thu nhập cao.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội.

Câu 12: Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những hạn chế, yếu kém còn tồn tại trong lĩnh vực văn hóa - xã hội do tác động của kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

  • A. Tất cả các giá trị văn hóa truyền thống đều được phục hồi và phát huy tối đa.
  • B. Một số giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một, đồng thời xuất hiện những yếu tố văn hóa không phù hợp, lai căng.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế công lập bị đình trệ hoàn toàn.
  • D. Không có sự giao lưu, tiếp xúc văn hóa với bên ngoài.

Câu 13: Một trong những bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới là "Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội". Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, bài học này có ý nghĩa như thế nào đối với việc định hướng phát triển đất nước?

  • A. Hạn chế tối đa việc mở cửa và hội nhập với thế giới.
  • B. Sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của các nước tư bản.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Là kim chỉ nam để Việt Nam vừa chủ động, tích cực hội nhập quốc tế, vừa giữ vững độc lập, tự chủ và định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 14: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ Đổi mới có tác động trực tiếp nhất đến mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân như thế nào?

  • A. Tăng cường bảo đảm quyền và nghĩa vụ của công dân theo Hiến pháp và pháp luật, nâng cao trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước.
  • B. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, công dân chỉ có nghĩa vụ tuân thủ.
  • C. Công dân có quyền tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • D. Mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân không thay đổi so với thời kỳ trước Đổi mới.

Câu 15: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về ý nghĩa lịch sử của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

  • A. Chỉ là một sự điều chỉnh nhỏ trong chính sách kinh tế.
  • B. Khiến Việt Nam tụt hậu hơn so với khu vực.
  • C. Là một cuộc cải cách sâu sắc, toàn diện, đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, đạt được những thành tựu to lớn và có ý nghĩa lịch sử.
  • D. Làm xói mòn nền tảng chính trị và xã hội của đất nước.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Việt Nam không có bất kỳ sản phẩm nào có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các nước khác ngay trên thị trường nội địa và khi vươn ra thị trường quốc tế.
  • C. Các doanh nghiệp Việt Nam không cần phải nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ có các doanh nghiệp nhà nước mới phải cạnh tranh.

Câu 17: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong thời kỳ Đổi mới thể hiện rõ nhất thành tựu nào trong lĩnh vực đối ngoại?

  • A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề biên giới với các nước láng giềng.
  • B. Thụ động chờ đợi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh toàn cầu.
  • D. Góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu, khẳng định vai trò và trách nhiệm của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 18: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng một trong những hạn chế về mặt thể chế, chính sách trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

  • A. Hệ thống pháp luật, chính sách chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ, đôi khi còn chồng chéo, gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Không có bất kỳ chính sách kinh tế mới nào được ban hành.
  • C. Các chính sách được ban hành quá nhanh chóng và dễ dàng được thực hiện.
  • D. Chỉ tập trung ban hành chính sách về kinh tế, bỏ qua chính sách xã hội.

Câu 19: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc phòng ngừa và ứng phó với những biến động phức tạp của tình hình thế giới hiện nay?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, bất chấp an ninh, quốc phòng.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, đồng thời chủ động hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề đối nội, bỏ qua đối ngoại.

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng tác động của công cuộc Đổi mới đến đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam?

  • A. Đời sống văn hóa tinh thần nghèo nàn hơn do chỉ tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Tất cả các giá trị văn hóa truyền thống đều được khôi phục nguyên trạng.
  • C. Chỉ tiếp thu văn hóa phương Tây, loại bỏ văn hóa truyền thống.
  • D. Phong phú, đa dạng hơn do giao lưu quốc tế, nhưng cũng đối mặt với thách thức giữ gìn bản sắc và quản lý sự du nhập văn hóa.

Câu 21: Thành tựu nào trong lĩnh vực đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới đã góp phần phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian phát triển cho đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • B. Bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc và Hoa Kỳ, mở rộng quan hệ với các nước láng giềng và khu vực.
  • C. Đóng cửa biên giới, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước nhỏ, ít ảnh hưởng.

Câu 22: Phân tích nào sau đây chỉ ra mối liên hệ giữa thành tựu kinh tế và thành tựu quốc phòng - an ninh trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu kinh tế tạo nguồn lực để tăng cường tiềm lực quốc phòng - an ninh, đồng thời ổn định chính trị - xã hội là điều kiện tiên quyết cho phát triển kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế không liên quan đến quốc phòng - an ninh.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho quốc phòng, bỏ qua phát triển kinh tế.
  • D. Quốc phòng - an ninh suy yếu do tập trung phát triển kinh tế.

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm về công tác xây dựng Đảng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng trong xã hội.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua công tác xây dựng Đảng.
  • C. Sao chép mô hình xây dựng Đảng của các nước khác.
  • D. Thường xuyên tự chỉnh đốn, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.

Câu 24: So với giai đoạn trước Đổi mới (cơ chế kế hoạch hóa tập trung), công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong quan niệm về vai trò của các thành phần kinh tế?

  • A. Vẫn chỉ coi kinh tế nhà nước là thành phần kinh tế duy nhất được phép tồn tại.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn kinh tế nhà nước, chỉ phát triển kinh tế tư nhân.
  • C. Thừa nhận sự tồn tại lâu dài và bình đẳng của các thành phần kinh tế, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
  • D. Chỉ khuyến khích kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là vấn đề bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Tình hình phức tạp trên Biển Đông với các tranh chấp chủ quyền.
  • B. Nguy cơ xâm lược từ các nước láng giềng trên đất liền.
  • C. Sự tấn công của các thế lực khủng bố quốc tế.
  • D. Thiếu lực lượng vũ trang đủ mạnh để bảo vệ đất nước.

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự thay đổi trong tư duy đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

  • A. Tiếp tục duy trì chính sách đối ngoại khép kín, ít giao lưu.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • C. Sao chép nguyên mẫu đường lối đối ngoại của một nước khác.
  • D. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ cô lập sang hội nhập, đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.

Câu 27: Một trong những bài học kinh nghiệm cốt lõi, mang tính nguyên tắc xuyên suốt của công cuộc Đổi mới, được khẳng định lại nhiều lần, là gì?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Đổi mới chính trị trước, đổi mới kinh tế sau.
  • C. Sao chép mô hình phát triển của các nước tư bản.
  • D. Từ bỏ hoàn toàn con đường xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Việc Việt Nam gia nhập Cộng đồng ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với an ninh và phát triển của đất nước trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á?

  • A. Khiến Việt Nam mất đi độc lập, tự chủ.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa kinh tế, không tác động đến an ninh.
  • C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, mở rộng quan hệ hợp tác, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực.
  • D. Dẫn đến sự can thiệp sâu của các nước ASEAN vào công việc nội bộ của Việt Nam.

Câu 29: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng một trong những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức?

  • A. Nguồn nhân lực Việt Nam đã hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của kinh tế tri thức.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực chưa cao, chưa đáp ứng kịp yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa và kinh tế tri thức.
  • C. Việt Nam không cần đầu tư vào khoa học công nghệ.
  • D. Các doanh nghiệp Việt Nam đã làm chủ hoàn toàn công nghệ hiện đại.

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới, theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất để Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn tới?

  • A. Chỉ tập trung vào thu hút vốn đầu tư nước ngoài mà không cần phát huy nội lực.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các tổ chức quốc tế.
  • D. Tiếp tục kiên định, sáng tạo trong đường lối lãnh đạo của Đảng, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc và chủ động, tích cực hội nhập quốc tế hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986) được khởi xướng trong bối cảnh tình hình kinh tế - xã hội trong nước gặp phải những khó khăn, thách thức nào mang tính cấp bách nhất, đòi hỏi sự thay đổi toàn diện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đại hội VI của Đảng (12/1986) được coi là dấu mốc mở đầu công cuộc Đổi mới. Điểm cốt lõi, mang tính đột phá nhất trong đường lối Đổi mới về kinh tế được đề ra tại Đại hội này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực kinh tế là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng xu hướng chuyển dịch đó trong giai đoạn Đổi mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hãy phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 đối với công cuộc Đổi mới và hội nhập quốc tế của đất nước.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Công cuộc Đổi mới không chỉ mang lại thành tựu về kinh tế mà còn có tác động sâu sắc đến lĩnh vực văn hóa - xã hội. Đâu là một trong những thành tựu xã hội rõ rệt nhất, trực tiếp cải thiện đời sống vật chất của đại bộ phận nhân dân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với Việt Nam. Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những khó khăn dai dẳng nhất trong lĩnh vực xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thành công của công cuộc Đổi mới là 'Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân'. Hãy cho biết, trong lĩnh vực kinh tế, bài học này đã được thể hiện rõ nét nhất thông qua chủ trương nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Về chính trị, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam được tiến hành với mục tiêu xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi và hoàn thiện của hệ thống chính trị theo hướng này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Phân tích nào sau đây giải thích tại sao hội nhập quốc tế lại là yếu tố then chốt giúp Việt Nam đạt được thành tựu này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra là 'Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại'. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, bài học này được thể hiện như thế nào trong thực tiễn phát triển kinh tế của Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển kinh tế và hội nhập?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những hạn chế, yếu kém còn tồn tại trong lĩnh vực văn hóa - xã hội do tác động của kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới là 'Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội'. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, bài học này có ý nghĩa như thế nào đối với việc định hướng phát triển đất nước?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ Đổi mới có tác động trực tiếp nhất đến mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về ý nghĩa lịch sử của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những thách thức lớn mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào dưới đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc trong thời kỳ Đổi mới thể hiện rõ nhất thành tựu nào trong lĩnh vực đối ngoại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng một trong những hạn chế về mặt thể chế, chính sách trong giai đoạn đầu của công cuộc Đổi mới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc phòng ngừa và ứng phó với những biến động phức tạp của tình hình thế giới hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng tác động của công cuộc Đổi mới đến đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Thành tựu nào trong lĩnh vực đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới đã góp phần phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng không gian phát triển cho đất nước?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích nào sau đây chỉ ra mối liên hệ giữa thành tựu kinh tế và thành tựu quốc phòng - an ninh trong công cuộc Đổi mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm về công tác xây dựng Đảng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: So với giai đoạn trước Đổi mới (cơ chế kế hoạch hóa tập trung), công cuộc Đổi mới đã tạo ra sự thay đổi căn bản nào trong quan niệm về vai trò của các thành phần kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng là vấn đề bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Thách thức này xuất phát chủ yếu từ yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất sự thay đổi trong tư duy đối ngoại của Việt Nam thời kỳ Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những bài học kinh nghiệm cốt lõi, mang tính nguyên tắc xuyên suốt của công cuộc Đổi mới, được khẳng định lại nhiều lần, là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc Việt Nam gia nhập Cộng đồng ASEAN (1995) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với an ninh và phát triển của đất nước trong bối cảnh khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng một trong những thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với phát triển kinh tế tri thức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa trên những thành tựu và bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới, theo bạn, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất để Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là một trong những yếu tố thúc đẩy Việt Nam mạnh mẽ thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

  • A. Xu hướng toàn cầu hóa mới bắt đầu xuất hiện.
  • B. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Thành công bước đầu của công cuộc cải cách, mở cửa ở một số nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự gia tăng căng thẳng giữa các siêu cường thế giới.

Câu 2: Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) được coi là dấu mốc mở đầu công cuộc Đổi mới. Quyết định mang tính đột phá nhất về kinh tế tại Đại hội này là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Tiếp tục duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung bao cấp.
  • C. Quốc hữu hóa toàn bộ các cơ sở sản xuất tư nhân.
  • D. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần.

Câu 3: Một trong những mục tiêu tổng quát của công cuộc Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là xây dựng "Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa". Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong tư duy về tổ chức bộ máy nhà nước?

  • A. Tăng cường sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp của Đảng lên mọi hoạt động của Nhà nước.
  • B. Nhấn mạnh việc quản lý xã hội bằng Hiến pháp và pháp luật, cải cách hành chính.
  • C. Giảm vai trò của Nhà nước trong quản lý kinh tế và xã hội.
  • D. Tách biệt hoàn toàn Đảng khỏi bộ máy Nhà nước.

Câu 4: Quan sát biểu đồ đơn giản về tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 1986-2000 (giả định có xu hướng tăng trưởng tích cực sau 1986). Xu hướng này phản ánh thành tựu nổi bật nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Nền kinh tế đạt được tốc độ tăng trưởng cao, từng bước thoát khỏi khủng hoảng.
  • B. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Đã trở thành một nước công nghiệp phát triển.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Câu 5: Trước Đổi mới (giai đoạn bao cấp), đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, thiếu thốn hàng hóa thiết yếu. Sau Đổi mới, tình hình này được cải thiện đáng kể. Sự cải thiện này chủ yếu là nhờ tác động của yếu tố kinh tế nào?

  • A. Nhà nước tăng cường trợ cấp cho người dân.
  • B. Tập trung phát triển nông nghiệp theo mô hình hợp tác xã.
  • C. Phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, giải phóng sức sản xuất.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, chỉ sản xuất hàng hóa tự cung tự cấp.

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 là gì?

  • A. Việt Nam trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • B. Việt Nam nhận được viện trợ không hoàn lại từ tất cả các nước thành viên WTO.
  • C. Việt Nam không còn phải đối mặt với bất kỳ rào cản thương mại nào.
  • D. Đánh dấu bước hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, khẳng định vị thế mới của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 7: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội nghiêm trọng, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và lâu dài?

  • A. Sự gia tăng phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá thấp.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Không thể xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.

Câu 8: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ công cuộc Đổi mới là "kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại". Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, bài học này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của Việt Nam?

  • A. Tăng cường đóng cửa biên giới để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Chỉ dựa vào nội lực, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do.
  • D. Từ chối tiếp nhận các tiến bộ khoa học kỹ thuật từ nước ngoài.

Câu 9: Công cuộc Đổi mới khẳng định tính đúng đắn của nguyên tắc "kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội". Điều này được thể hiện như thế nào trong quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò điều tiết của Nhà nước trong nền kinh tế.
  • B. Phát triển kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • C. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế tư nhân làm chủ đạo.
  • D. Sao chép nguyên mẫu mô hình kinh tế thị trường của các nước tư bản phát triển.

Câu 10: Một trong những thành tựu về văn hóa - xã hội của công cuộc Đổi mới là "đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt". Biểu hiện cụ thể nhất của thành tựu này trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Tất cả mọi người dân đều có thu nhập bằng nhau.
  • B. Các loại hình văn hóa nước ngoài bị cấm hoàn toàn.
  • C. Chỉ có kinh tế nhà nước mới được phép sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
  • D. Sự phong phú, đa dạng của hàng hóa, dịch vụ và khả năng tiếp cận của người dân.

Câu 11: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu này trong lĩnh vực chính trị - ngoại giao?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên duy nhất của ASEAN.
  • B. Việt Nam thành lập một liên minh quân sự với các cường quốc.
  • C. Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Việt Nam đóng cửa các cơ quan đại diện ngoại giao ở nước ngoài.

Câu 12: Một trong những bài học kinh nghiệm từ công cuộc Đổi mới là "Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân". Bài học này nhấn mạnh vai trò trung tâm của chủ thể nào trong sự nghiệp Đổi mới?

  • A. Nhà nước.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Giới doanh nhân.
  • D. Nhân dân.

Câu 13: Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Điều này cho thấy Việt Nam đã thực hiện thành công chủ trương nào?

  • A. Mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Tăng cường độc quyền của kinh tế nhà nước.
  • C. Hạn chế tối đa sự tham gia của nước ngoài vào nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp quy mô nhỏ.

Câu 14: Công cuộc Đổi mới về chính trị được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là "đổi mới hệ thống chính trị nhưng không thay đổi bản chất của chế độ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Thực hiện đa nguyên chính trị, đa đảng đối lập.
  • B. Giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng, mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội, đồng thời cải cách để hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
  • C. Sao chép mô hình chính trị của các nước tư bản.
  • D. Giảm bớt vai trò của Đảng trong đời sống chính trị.

Câu 15: Việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế tri thức là một trong những thành tựu quan trọng của Đổi mới. Sự chuyển dịch này thể hiện rõ nhất qua sự gia tăng tỷ trọng của khu vực nào trong GDP?

  • A. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
  • B. Khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Công nghiệp và xây dựng, dịch vụ.
  • D. Khu vực kinh tế tập thể.

Câu 16: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới về văn hóa - xã hội là "sự xuống cấp về đạo đức, lối sống". Theo bạn, yếu tố nào trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế có thể góp phần làm trầm trọng thêm hạn chế này?

  • A. Sự phục hồi mạnh mẽ của các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Tác động tiêu cực của mặt trái kinh tế thị trường và sự du nhập các yếu tố văn hóa ngoại lai không phù hợp.
  • C. Nhà nước tăng cường kiểm soát mọi hoạt động văn hóa.
  • D. Sự phát triển của hệ thống giáo dục.

Câu 17: Bài học "Đổi mới phải xuất phát từ thực tế Việt Nam, kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội" có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết các vấn đề nảy sinh trong quá trình hội nhập quốc tế?

  • A. Sao chép nguyên mẫu các mô hình phát triển của nước ngoài.
  • B. Từ chối tiếp thu mọi kinh nghiệm từ bên ngoài.
  • C. Ưu tiên lợi ích kinh tế ngắn hạn hơn lợi ích quốc gia lâu dài.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, giữ vững độc lập, chủ quyền và định hướng phát triển của đất nước.

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập và mở rộng quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới, trở thành thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế (ASEAN, APEC, WTO, Liên Hợp Quốc...) là minh chứng cho thành tựu nào của Đổi mới?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế, bỏ qua quan hệ chính trị.

Câu 19: Nhìn lại chặng đường Đổi mới, thành tựu nào được xem là quan trọng nhất, mang tính quyết định để Việt Nam tiếp tục phát triển và hội nhập?

  • A. Trở thành nước có thu nhập bình quân đầu người cao nhất khu vực.
  • B. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế-xã hội, giữ vững ổn định chính trị-xã hội.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xóa đói, giảm nghèo tuyệt đối.
  • D. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 20: Cùng với sự phát triển của kinh tế thị trường, một số vấn đề tiêu cực như tham nhũng, lãng phí, suy thoái đạo đức có xu hướng gia tăng. Để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả, công cuộc Đổi mới về chính trị cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân.
  • B. Giảm bớt vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Cải cách hành chính, tăng cường minh bạch, kiểm soát quyền lực và phát huy dân chủ.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra là "phải thường xuyên củng cố, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng". Trong bối cảnh mới, sự lãnh đạo của Đảng cần được đổi mới như thế nào để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển?

  • A. Tập trung mọi quyền lực vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.
  • B. Chỉ tập trung vào lãnh đạo kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Giảm bớt sự lãnh đạo của Đảng trong xã hội.
  • D. Đổi mới phương thức lãnh đạo, nâng cao năng lực cầm quyền, dựa trên khoa học và thực tiễn.

Câu 22: Đứng trước những biến động phức tạp của thế giới và khu vực, công cuộc Đổi mới về quốc phòng - an ninh của Việt Nam tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
  • B. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới để áp đặt ý chí lên các nước khác.
  • C. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • D. Giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung toàn bộ cho phát triển kinh tế.

Câu 23: Thành tựu xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam sau Đổi mới được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Điều này cho thấy hiệu quả của chủ trương phát triển kinh tế nào?

  • A. Duy trì cơ chế bao cấp toàn diện.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển các thành phố lớn.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua nông nghiệp.
  • D. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo nhiều việc làm và cải thiện thu nhập.

Câu 24: Một trong những bài học kinh nghiệm của Đổi mới là "kết hợp chặt chẽ giữa đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị, trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cần đổi mới kinh tế mà không cần đổi mới chính trị.
  • B. Đổi mới kinh tế là động lực, tạo tiền đề cho đổi mới chính trị, nhưng cần tiến hành đồng bộ.
  • C. Đổi mới chính trị phải đi trước, sau đó mới đổi mới kinh tế.
  • D. Không cần đổi mới bất kỳ lĩnh vực nào.

Câu 25: Công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ với các nước láng giềng và khu vực. Sự kiện nào đánh dấu bước bình thường hóa quan hệ quan trọng với một cường quốc lớn, tạo tiền đề cho hội nhập sâu rộng hơn?

  • A. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).
  • B. Việt Nam gia nhập WTO (2007).
  • C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ (1995).
  • D. Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc (1977).

Câu 26: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới là vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng. Vấn đề này chủ yếu nảy sinh từ mặt trái của quá trình phát triển kinh tế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nóng, công nghiệp hóa, đô thị hóa thiếu bền vững và quản lý môi trường chưa hiệu quả.
  • B. Sự suy giảm của hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • C. Người dân không có ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 27: So sánh tình hình kinh tế Việt Nam trước và sau Đổi mới (1986), điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế quản lý là gì?

  • A. Trước Đổi mới: Kinh tế thị trường; Sau Đổi mới: Kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Trước Đổi mới: Kinh tế nhiều thành phần; Sau Đổi mới: Chỉ có kinh tế nhà nước.
  • C. Trước Đổi mới: Mở cửa hội nhập; Sau Đổi mới: Đóng cửa.
  • D. Trước Đổi mới: Kế hoạch hóa tập trung bao cấp; Sau Đổi mới: Kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo cơ chế thị trường.

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng là một nước nghèo, kém phát triển và bước vào nhóm nước có thu nhập trung bình. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc cải thiện vị thế kinh tế này?

  • A. Việt Nam ra khỏi danh sách các nước có thu nhập thấp (năm 2008).
  • B. Việt Nam tổ chức thành công APEC (năm 2006).
  • C. Việt Nam gia nhập WTO (năm 2007).
  • D. Việt Nam hoàn thành xây dựng đường dây 500kV Bắc - Nam (năm 1994).

Câu 29: Bài học "phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc" có ý nghĩa như thế nào trong việc huy động nguồn lực cho công cuộc Đổi mới và giải quyết các thách thức xã hội?

  • A. Chỉ dựa vào một bộ phận nhỏ trong xã hội để lãnh đạo.
  • B. Hạn chế sự tham gia của các tầng lớp khác nhau vào công việc chung.
  • C. Phân chia xã hội thành các nhóm đối lập.
  • D. Tạo sự đồng thuận, huy động mọi tiềm năng, trí tuệ và sức lực của nhân dân để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã làm thay đổi sâu sắc diện mạo đất nước trên nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, một số vấn đề về văn hóa truyền thống đứng trước nguy cơ mai một do tác động của hội nhập và kinh tế thị trường. Để khắc phục hạn chế này, cần chú trọng giải pháp nào?

  • A. Đóng cửa, không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Bảo tồn, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại có chọn lọc.
  • C. Phủ nhận tất cả các giá trị văn hóa cũ.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua lĩnh vực văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là một trong những yếu tố thúc đẩy Việt Nam mạnh mẽ thực hiện công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI (1986) được coi là dấu mốc mở đầu công cuộc Đổi mới. Quyết định mang tính đột phá nhất về kinh tế tại Đại hội này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trong những mục tiêu tổng quát của công cuộc Đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là xây dựng 'Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa'. Điều này thể hiện sự thay đổi nào trong tư duy về tổ chức bộ máy nhà nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát biểu đồ đơn giản về tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam giai đoạn 1986-2000 (giả định có xu hướng tăng trưởng tích cực sau 1986). Xu hướng này phản ánh thành tựu nổi bật nào của công cuộc Đổi mới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trước Đổi mới (giai đoạn bao cấp), đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, thiếu thốn hàng hóa thiết yếu. Sau Đổi mới, tình hình này được cải thiện đáng kể. Sự cải thiện này chủ yếu là nhờ tác động của yếu tố kinh tế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Công cuộc Đổi mới đã mở ra thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng cho Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính xã hội nghiêm trọng, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ và lâu dài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ công cuộc Đổi mới là 'kết hợp sức m??nh dân tộc với sức mạnh thời đại'. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, bài học này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công cuộc Đổi mới khẳng định tính đúng đắn của nguyên tắc 'kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội'. Điều này được thể hiện như thế nào trong quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những thành tựu về văn hóa - xã hội của công cuộc Đổi mới là 'đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt'. Biểu hiện cụ thể nhất của thành tựu này trong đời sống hàng ngày là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho thành tựu này trong lĩnh vực chính trị - ngoại giao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những bài học kinh nghiệm từ công cuộc Đổi mới là 'Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân'. Bài học này nhấn mạnh vai trò trung tâm của chủ thể nào trong sự nghiệp Đổi mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là một đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ Đổi mới. Điều này cho thấy Việt Nam đã thực hiện thành công chủ trương nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công cuộc Đổi mới về chính trị được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là 'đổi mới hệ thống chính trị nhưng không thay đổi bản chất của chế độ'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế tri thức là một trong những thành tựu quan trọng của Đổi mới. Sự chuyển dịch này thể hiện rõ nhất qua sự gia tăng tỷ trọng của khu vực nào trong GDP?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới về văn hóa - xã hội là 'sự xuống cấp về đạo đức, lối sống'. Theo bạn, yếu tố nào trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế có thể góp phần làm trầm trọng thêm hạn chế này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bài học 'Đổi mới phải xuất phát từ thực tế Việt Nam, kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội' có ý nghĩa gì đối với việc giải quyết các vấn đề nảy sinh trong quá trình hội nhập quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc Việt Nam thiết lập và mở rộng quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới, trở thành thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế (ASEAN, APEC, WTO, Liên Hợp Quốc...) là minh chứng cho thành tựu nào của Đổi mới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhìn lại chặng đường Đổi mới, thành tựu nào được xem là quan trọng nhất, mang tính quyết định để Việt Nam tiếp tục phát triển và hội nhập?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Cùng với sự phát triển của kinh tế thị trường, một số vấn đề tiêu cực như tham nhũng, lãng phí, suy thoái đạo đức có xu hướng gia tăng. Để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả, công cuộc Đổi mới về chính trị cần tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm được rút ra là 'phải thường xuyên củng cố, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng'. Trong bối cảnh mới, sự lãnh đạo của Đảng cần được đổi mới như thế nào để đáp ứng yêu cầu của sự phát triển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đứng trước những biến động phức tạp của thế giới và khu vực, công cuộc Đổi mới về quốc phòng - an ninh của Việt Nam tập trung vào mục tiêu cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Thành tựu xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam sau Đổi mới được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Điều này cho thấy hiệu quả của chủ trương phát triển kinh tế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những bài học kinh nghiệm của Đổi mới là 'kết hợp chặt chẽ giữa đổi mới kinh tế với đổi mới chính trị, trong đó đổi mới kinh tế là trọng tâm'. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ với các nước láng giềng và khu vực. Sự kiện nào đánh dấu bước bình thường hóa quan hệ quan trọng với một cường quốc lớn, tạo tiền đề cho hội nhập sâu rộng hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những hạn chế của công cuộc Đổi mới là vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trầm trọng. Vấn đề này chủ yếu nảy sinh từ mặt trái của quá trình phát triển kinh tế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: So sánh tình hình kinh tế Việt Nam trước và sau Đổi mới (1986), điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế quản lý là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng là một nước nghèo, kém phát triển và bước vào nhóm nước có thu nhập trung bình. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc cải thiện vị thế kinh tế này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bài học 'phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc' có ý nghĩa như thế nào trong việc huy động nguồn lực cho công cuộc Đổi mới và giải quyết các thách thức xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã làm thay đổi sâu sắc diện mạo đất nước trên nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, một số vấn đề về văn hóa truyền thống đứng trước nguy cơ mai một do tác động của hội nhập và kinh tế thị trường. Để khắc phục hạn chế này, cần chú trọng giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986 đến nay) được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu tổng quát là gì?

  • A. Hoàn thành cơ bản công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội thành công trên phạm vi cả nước.
  • C. Trở thành nước công nghiệp phát triển có thu nhập cao.
  • D. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, ổn định và phát triển.

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là sự chuyển đổi cơ chế quản lý. Sự chuyển đổi này là từ cơ chế nào sang cơ chế nào?

  • A. Từ kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường tự do.
  • B. Từ kinh tế nhiều thành phần sang kinh tế tư nhân chủ đạo.
  • C. Từ kế hoạch hóa tập trung, bao cấp sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang kinh tế công nghiệp hiện đại.

Câu 3: Việc thực hiện chính sách kinh tế nhiều thành phần dưới cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong công cuộc Đổi mới đã mang lại kết quả tích cực chủ yếu nào cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Giải phóng sức sản xuất, huy động đa dạng các nguồn lực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh tế.
  • C. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế nhà nước và tập thể.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu để thu ngoại tệ.

Câu 4: Thành tựu nào về đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã giúp Việt Nam phá vỡ thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế?

  • A. Gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
  • B. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
  • D. Trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.

Câu 5: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào dưới đây chủ yếu liên quan đến lĩnh vực xã hội?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế so với các nước trong khu vực.
  • C. Vấn đề suy thoái đạo đức, lối sống, tham nhũng.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.

Câu 6: Từ thực tiễn công cuộc Đổi mới, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra về vai trò lãnh đạo của Đảng là gì?

  • A. Kiên định tuyệt đối với mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Chuyển giao hoàn toàn quyền lực lãnh đạo cho Nhà nước.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời đổi mới tư duy lý luận và phương thức lãnh đạo.
  • D. Tập trung mọi nguồn lực vào phát triển kinh tế mà lơ là các lĩnh vực khác.

Câu 7: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa được xem là một thành tựu quan trọng về chính trị trong thời kỳ Đổi mới. Mục tiêu cốt lõi của việc xây dựng Nhà nước này là gì?

  • A. Nhà nước quản lý mọi mặt đời sống xã hội bằng mệnh lệnh hành chính.
  • B. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
  • C. Tập trung quyền lực tuyệt đối vào cơ quan hành pháp.
  • D. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế, giảm nhẹ vai trò quản lý của Nhà nước.

Câu 8: Tác động nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường, tạo nhiều việc làm và tăng thu nhập.
  • B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung vào công nghiệp.
  • C. Thắt chặt quản lý các hoạt động văn hóa, giải trí.
  • D. Hạn chế giao lưu quốc tế về văn hóa.

Câu 9: Một trong những bài học kinh nghiệm về phát huy sức mạnh nội lực trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Ưu tiên nhập khẩu công nghệ mà không chú trọng nghiên cứu trong nước.
  • C. Hạn chế sự tham gia của nhân dân vào quá trình phát triển.
  • D. Phát huy tối đa yếu tố con người, truyền thống dân tộc và các nguồn lực trong nước.

Câu 10: Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, tạo cơ hội lớn cho phát triển.
  • B. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa đất nước.
  • C. Giải quyết xong vấn đề tranh chấp biên giới lãnh thổ.
  • D. Trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.

Câu 11: Công cuộc Đổi mới đã góp phần đưa Việt Nam ra khỏi tình trạng kém phát triển và gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình. Điều này thể hiện rõ nhất thành tựu ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị - An ninh.
  • B. Văn hóa - Xã hội.
  • C. Kinh tế.
  • D. Đối ngoại.

Câu 12: Một trong những hạn chế lớn của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực văn hóa là gì?

  • A. Các giá trị văn hóa truyền thống bị phục hồi hoàn toàn.
  • B. Sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai không phù hợp và nguy cơ mai một bản sắc dân tộc.
  • C. Thiếu sự đa dạng trong đời sống văn hóa.
  • D. Ngành công nghiệp văn hóa không có cơ hội phát triển.

Câu 13: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gắn kết phát triển kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội?

  • A. Ưu tiên tốc độ tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Tập trung giải quyết các vấn đề xã hội trước khi phát triển kinh tế.
  • C. Tách rời mục tiêu kinh tế và mục tiêu xã hội.
  • D. Phát triển kinh tế là trung tâm, đồng thời giải quyết tốt các vấn đề xã hội, thực hiện tiến bộ và công bằng xã hội ngay trong từng bước đi và từng chính sách.

Câu 14: Việc xây dựng đường dây tải điện 500kV Bắc - Nam hoàn thành năm 1994 được xem là một thành tựu quan trọng của thời kỳ Đổi mới, chủ yếu thể hiện sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng kinh tế (điện lực).
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp quốc phòng.
  • D. Hệ thống giao thông đường bộ.

Câu 15: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của việc Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày càng được củng cố và hoàn thiện trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Giảm bớt vai trò của Quốc hội trong việc ban hành pháp luật.
  • B. Tăng cường sự can thiệp của Đảng vào công việc hành chính hàng ngày của Nhà nước.
  • C. Hệ thống pháp luật ngày càng hoàn thiện, vai trò quản lý của Nhà nước bằng pháp luật được nâng cao.
  • D. Hạn chế quyền giám sát của nhân dân đối với hoạt động của Nhà nước.

Câu 16: Dựa vào bối cảnh kinh tế Việt Nam trước năm 1986 (kinh tế bao cấp), hãy phân tích vì sao việc thừa nhận và khuyến khích kinh tế tư nhân là một bước đi "đột phá" trong tư duy kinh tế của Đảng và Nhà nước?

  • A. Vì trước đó, kinh tế tư nhân bị xem nhẹ, thậm chí bị xóa bỏ trong mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Vì kinh tế tư nhân là thành phần duy nhất có khả năng tạo ra lợi nhuận.
  • C. Vì kinh tế tư nhân hoàn toàn không tồn tại ở Việt Nam trước năm 1986.
  • D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Một trong những thách thức đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng dưới tác động của công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Dễ dàng tiếp cận các thị trường xuất khẩu lớn mà không gặp rào cản.
  • B. Nhận được chuyển giao công nghệ tiên tiến hoàn toàn miễn phí.
  • C. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa.
  • D. Không còn phải đối mặt với nguy cơ tụt hậu kinh tế.

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ. Thành tựu này có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng.
  • C. Gây ra nhiều vấn đề ô nhiễm môi trường không thể kiểm soát.
  • D. Làm gia tăng khoảng cách số giữa các vùng miền.

Câu 19: Một trong những bài học kinh nghiệm về vai trò của nhân dân trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Nhân dân chỉ đóng vai trò thụ động trong việc thực hiện các chủ trương của Đảng và Nhà nước.
  • B. Công cuộc Đổi mới phải xuất phát từ lợi ích và nguyện vọng của nhân dân, do nhân dân thực hiện và vì nhân dân.
  • C. Hạn chế quyền làm chủ của nhân dân để đảm bảo sự ổn định chính trị.
  • D. Chỉ cần tập trung phát huy vai trò của đội ngũ cán bộ lãnh đạo.

Câu 20: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

  • A. Làm chậm tốc độ phát triển kinh tế.
  • B. Ngăn cản quá trình hội nhập quốc tế.
  • C. Chỉ có lợi cho lĩnh vực quốc phòng.
  • D. Tạo môi trường thuận lợi, tiền đề vững chắc cho công cuộc phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc... trong thời kỳ Đổi mới chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế, tranh thủ cơ hội hợp tác phát triển.
  • B. Chỉ để nhận viện trợ từ các nước phát triển.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.

Câu 22: Công cuộc Đổi mới đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất trên thị trường này là gì?

  • A. Thừa lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực còn thấp, thiếu lao động có kỹ năng cao đáp ứng yêu cầu hội nhập.
  • C. Không có đủ việc làm cho người lao động phổ thông.
  • D. Người lao động không có cơ hội tiếp cận thông tin thị trường.

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối sức mạnh nội lực, đóng cửa với thế giới bên ngoài.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Giữ vững độc lập, tự chủ, kết hợp chặt chẽ sức mạnh nội lực với tranh thủ tối đa nguồn lực và xu thế của thời đại để phát triển đất nước.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong nước mà không quan tâm đến tình hình quốc tế.

Câu 24: Thành tựu nào về chính trị - xã hội trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước?

  • A. Đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, quyền làm chủ của nhân dân được phát huy.
  • B. Tăng cường kiểm soát và hạn chế thông tin đối với nhân dân.
  • C. Chỉ tập trung phát triển một số ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Giảm vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội.

Câu 25: Một trong những khó khăn, hạn chế trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới, mặc dù đã đạt nhiều thành tựu về sản xuất lương thực, là gì?

  • A. Không đủ lương thực để đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • B. Thiếu lực lượng lao động trong nông nghiệp.
  • C. Hoàn toàn không áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Sản xuất còn manh mún, kém bền vững, sức cạnh tranh thấp, vấn đề ô nhiễm môi trường nông thôn.

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới nhấn mạnh sự cần thiết phải chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh vào điều kiện cụ thể của Việt Nam?

  • A. Sao chép nguyên xi mô hình phát triển của các nước khác.
  • B. Đổi mới phải dựa trên nền tảng chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, nhưng phải sáng tạo, không giáo điều, phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn nền tảng tư tưởng cũ.
  • D. Áp dụng một cách cứng nhắc các lý luận đã có.

Câu 27: Thành tựu nào trong lĩnh vực y tế của Việt Nam thời kỳ Đổi mới được thể hiện rõ nhất qua các chỉ số sức khỏe cộng đồng?

  • A. Số lượng bệnh viện tăng lên nhưng chất lượng dịch vụ giảm.
  • B. Chi phí khám chữa bệnh tăng đột ngột khiến người dân khó tiếp cận.
  • C. Tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm tăng cao.
  • D. Tuổi thọ trung bình của người dân tăng, tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em và tử vong bà mẹ, trẻ em giảm đáng kể.

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã mở ra cơ hội lớn cho giao lưu văn hóa với thế giới. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

  • A. Làm thế nào để tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại mà không đánh mất bản sắc dân tộc.
  • B. Hoàn toàn đóng cửa, không giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Bắt buộc mọi người dân phải tuân theo một hình mẫu văn hóa duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới mà không tiếp nhận ngược lại.

Câu 29: Từ những thành tựu và hạn chế của công cuộc Đổi mới, bài học kinh nghiệm nào về việc kết hợp giữa phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng được rút ra?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối phát triển kinh tế, xem nhẹ an ninh quốc phòng.
  • B. Tập trung xây dựng quân đội mạnh, không cần chú trọng phát triển kinh tế.
  • C. Tách rời mục tiêu kinh tế và an ninh quốc phòng.
  • D. Kết hợp chặt chẽ hai nhiệm vụ chiến lược xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, phát triển kinh tế là trung tâm, đồng thời củng cố quốc phòng, an ninh.

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển. Đường lối này có tác động quan trọng nhất đến vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

  • A. Nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
  • B. Khiến Việt Nam bị cô lập hơn trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ quan hệ với một số ít quốc gia.
  • D. Bị các nước khác chi phối trong các vấn đề quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam (từ năm 1986 đến nay) được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định mục tiêu tổng quát là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật nhất về kinh tế của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là sự chuyển đổi cơ chế quản lý. Sự chuyển đổi này là từ cơ chế nào sang cơ chế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc thực hiện chính sách kinh tế nhiều thành phần dưới cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong công cuộc Đổi mới đã mang lại kết quả tích cực chủ yếu nào cho nền kinh tế Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thành tựu nào về đối ngoại trong thời kỳ Đổi mới (từ 1986) đã giúp Việt Nam phá vỡ thế bị bao vây, cấm vận và mở rộng quan hệ quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bên cạnh những thành tựu to lớn, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào dưới đây chủ yếu liên quan đến lĩnh vực xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Từ thực tiễn công cuộc Đổi mới, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra về vai trò lãnh đạo của Đảng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa được xem là một thành tựu quan trọng về chính trị trong thời kỳ Đổi mới. Mục tiêu cốt lõi của việc xây dựng Nhà nước này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác động nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những bài học kinh nghiệm về phát huy sức mạnh nội lực trong công cuộc Đổi mới là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với hội nhập kinh tế quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công cuộc Đổi mới đã góp phần đưa Việt Nam ra khỏi tình trạng kém phát triển và gia nhập nhóm nước có thu nhập trung bình. Điều này thể hiện rõ nhất thành tựu ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những hạn chế lớn của công cuộc Đổi mới trong lĩnh vực văn hóa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gắn kết phát triển kinh tế với tiến bộ và công bằng xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc xây dựng đường dây tải điện 500kV Bắc - Nam hoàn thành năm 1994 được xem là một thành tựu quan trọng của thời kỳ Đổi mới, chủ yếu thể hiện sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của việc Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày càng được củng cố và hoàn thiện trong thời kỳ Đổi mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Dựa vào bối cảnh kinh tế Việt Nam trước năm 1986 (kinh tế bao cấp), hãy phân tích vì sao việc thừa nhận và khuyến khích kinh tế tư nhân là một bước đi 'đột phá' trong tư duy kinh tế của Đảng và Nhà nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những thách thức đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng dưới tác động của công cuộc Đổi mới là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ. Thành tựu này có tác động trực tiếp và quan trọng nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những bài học kinh nghiệm về vai trò của nhân dân trong công cuộc Đổi mới là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc Việt Nam tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, APEC, Liên Hợp Quốc... trong thời kỳ Đổi mới chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công cuộc Đổi mới đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất trên thị trường này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong công cuộc Đổi mới là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Thành tựu nào về chính trị - xã hội trong thời kỳ Đổi mới đã góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và sự quản lý của Nhà nước?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những khó khăn, hạn chế trong lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới, mặc dù đã đạt nhiều thành tựu về sản xuất lương thực, là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới nhấn mạnh sự cần thiết phải chủ động, linh hoạt và sáng tạo trong việc áp dụng chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh vào điều kiện cụ thể của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thành tựu nào trong lĩnh vực y tế của Việt Nam thời kỳ Đổi mới được thể hiện rõ nhất qua các chỉ số sức khỏe cộng đồng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Công cuộc Đổi mới đã mở ra cơ hội lớn cho giao lưu văn hóa với thế giới. Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức về việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Từ những thành tựu và hạn chế của công cuộc Đổi mới, bài học kinh nghiệm nào về việc kết hợp giữa phát triển kinh tế với đảm bảo an ninh quốc phòng được rút ra?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển. Đường lối này có tác động quan trọng nhất đến vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 được xem là một sự chuyển đổi mang tính bước ngoặt. Yếu tố bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự cần thiết phải Đổi mới ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?

  • A. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế châu Á mới nổi.
  • B. Xu thế đối thoại, hòa hoãn trong quan hệ quốc tế và sự khủng hoảng của mô hình chủ nghĩa xã hội hiện thực.
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ ba phát triển mạnh mẽ.
  • D. Quá trình toàn cầu hóa diễn ra ngày càng sâu rộng.

Câu 2: Một trong những thay đổi cơ bản về tư duy kinh tế trong công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) so với giai đoạn trước là gì?

  • A. Tăng cường vai trò chủ đạo tuyệt đối của kinh tế nhà nước.
  • B. Phát triển nền kinh tế tự cấp, tự túc để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng.
  • D. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 3: Việc Việt Nam chủ trương phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với mọi hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của kinh tế nhà nước.
  • C. Huy động tối đa mọi nguồn lực trong xã hội, giải phóng sức sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 4: Thành tựu nổi bật nhất và có ý nghĩa quyết định nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?

  • A. Thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế-xã hội, đạt tốc độ tăng trưởng cao và ổn định trong nhiều năm.
  • B. Hoàn thành toàn bộ mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Trở thành nước công nghiệp phát triển có thu nhập cao.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền.

Câu 5: Một trong những thành tựu quan trọng về mặt xã hội của công cuộc Đổi mới là:

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn các tệ nạn xã hội.
  • B. Đảm bảo công bằng tuyệt đối trong phân phối thu nhập.
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp và thiếu việc làm.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của đại bộ phận nhân dân được cải thiện rõ rệt.

Câu 6: Về chính trị, thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang hệ thống đa đảng.
  • B. Xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tách biệt hoàn toàn giữa Đảng và Nhà nước.

Câu 7: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất bước tiến trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
  • B. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự trên thế giới.
  • C. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương, đa dạng.
  • D. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu về hội nhập quốc tế.
  • B. Thành tựu về an ninh quốc phòng.
  • C. Thành tựu về văn hóa xã hội.
  • D. Thành tựu về cải cách hành chính.

Câu 9: Mặc dù đạt nhiều thành tựu quan trọng, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít hạn chế và thách thức. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự "độ trễ" trong quá trình đổi mới giữa các lĩnh vực?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chưa cao và ổn định.
  • B. Hội nhập quốc tế còn gặp nhiều rào cản.
  • C. An ninh quốc phòng chưa được đảm bảo vững chắc.
  • D. Đổi mới về chính trị và văn hóa xã hội chưa đồng bộ với đổi mới kinh tế.

Câu 10: Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng dưới tác động của công cuộc Đổi mới?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế và nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ thấp.
  • D. Bị cô lập hoàn toàn trên trường quốc tế.

Câu 11: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới có ý nghĩa quyết định đến việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong quá trình phát triển kinh tế thị trường?

  • A. Phải phát triển kinh tế tư nhân là chủ yếu.
  • B. Phải xóa bỏ hoàn toàn vai trò lãnh đạo của Đảng.
  • C. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh vai trò chủ thể của nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân.
  • B. Chỉ tập trung vào vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước.
  • C. Hạn chế tối đa sự tham gia của nhân dân vào các vấn đề quốc gia.
  • D. Chủ yếu dựa vào đội ngũ trí thức và doanh nhân.

Câu 13: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho thành tựu này về mặt chính trị - đối ngoại?

  • A. Việt Nam tổ chức thành công SEA Games lần thứ 22 (2003).
  • B. Đường dây tải điện 500kV Bắc - Nam được hoàn thành (1994).
  • C. Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN (1995).
  • D. Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 14: Nhìn lại chặng đường Đổi mới, có thể thấy Việt Nam đã chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này đã tạo ra động lực gì chủ yếu cho sự phát triển kinh tế?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với giá cả và sản xuất.
  • B. Giải phóng sức sản xuất, khuyến khích cạnh tranh, huy động và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế ngoài nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, công cuộc Đổi mới đã đạt được nhiều thành tựu, tuy nhiên cũng bộc lộ hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường được xem là hệ quả tiêu cực của mặt trái kinh tế thị trường?

  • A. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng, suy thoái đạo đức, lối sống, tệ nạn xã hội phức tạp.
  • B. Đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân không được cải thiện.
  • C. Các giá trị văn hóa truyền thống bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • D. Hệ thống giáo dục và y tế không có sự phát triển.

Câu 16: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất từ công cuộc Đổi mới về phương pháp tiến hành là gì?

  • A. Đổi mới chỉ nên tập trung vào lĩnh vực kinh tế.
  • B. Đổi mới phải được tiến hành toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, có bước đi phù hợp.
  • C. Đổi mới phải xóa bỏ hoàn toàn những cái cũ, bất kể tốt hay xấu.
  • D. Đổi mới chỉ cần dựa vào kinh nghiệm của các nước khác.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với sự phát triển của Việt Nam là gì?

  • A. Biến Việt Nam thành một cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi khó khăn, thách thức của đất nước.
  • C. Chỉ cải thiện đời sống vật chất cho một bộ phận nhỏ dân cư.
  • D. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng, tạo thế và lực mới cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Câu 18: Trước năm 1986, nền nông nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn, sản xuất trì trệ. Chính sách nào trong công cuộc Đổi mới đã tạo ra bước đột phá mạnh mẽ trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lương thực?

  • A. Thực hiện khoán sản phẩm trong nông nghiệp (Khoán 10, Khoán 100).
  • B. Tập trung hóa toàn bộ ruộng đất vào hợp tác xã.
  • C. Chỉ phát triển các nông trường quốc doanh quy mô lớn.
  • D. Cấm buôn bán, trao đổi nông sản trên thị trường.

Câu 19: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực dịch vụ và du lịch. Thành tựu này phản ánh sự chuyển dịch nào trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?

  • A. Giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp.
  • B. Tăng tỷ trọng khu vực nông nghiệp.
  • C. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ.
  • D. Giảm tỷ trọng khu vực dịch vụ.

Câu 20: Một trong những thách thức về mặt môi trường mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế theo cơ chế thị trường là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên cho phát triển.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ xử lý môi trường.
  • C. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • D. Tình trạng ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên gia tăng.

Câu 21: Bài học nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh nội lực của đất nước.
  • C. Tránh xa mọi xu thế phát triển của thế giới.
  • D. Ưu tiên sức mạnh thời đại hơn sức mạnh dân tộc.

Câu 22: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng của Việt Nam thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn lực lượng vũ trang chính quy.
  • C. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua quốc phòng.

Câu 23: Việc giải quyết nạn lạm phát phi mã, ổn định giá cả thị trường vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990 là một trong những thành tựu quan trọng của Đổi mới. Thành tựu này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa - xã hội.
  • D. Đối ngoại.

Câu 24: Công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích an ninh quốc phòng.
  • B. Góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, tạo động lực phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý luận, không ứng dụng vào thực tiễn.
  • D. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

Câu 25: Một trong những bài học kinh nghiệm về việc giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng trong mọi lĩnh vực.
  • B. Chỉ tập trung vào lãnh đạo phát triển kinh tế.
  • C. Sao chép nguyên mẫu mô hình lãnh đạo của các nước khác.
  • D. Thường xuyên tự đổi mới, tự chỉnh đốn, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.

Câu 26: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) là kết quả trực tiếp của chủ trương đối ngoại nào trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ tập trung quan hệ với các nước láng giềng.
  • B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • C. Ưu tiên quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 27: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã tạo tiền đề vững chắc cho Việt Nam chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Phát triển mạnh mẽ công nghiệp nặng.
  • B. Hoàn thành mục tiêu xóa đói giảm nghèo tuyệt đối.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Đạt được những thành tựu to lớn, toàn diện về kinh tế, xã hội, chính trị, đối ngoại, nâng cao vị thế quốc tế.

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng về vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước không làm thay thị trường mà tập trung vào quản lý vĩ mô, xây dựng thể chế, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
  • B. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh của mọi thành phần kinh tế.
  • C. Nhà nước giảm thiểu tối đa vai trò quản lý, để thị trường tự điều tiết hoàn toàn.
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.

Câu 29: Việc Việt Nam xác định "con người là trung tâm của chiến lược phát triển" trong công cuộc Đổi mới thể hiện bài học kinh nghiệm nào?

  • A. Ưu tiên phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Coi trọng yếu tố con người, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự.

Câu 30: Nhìn chung, thành tựu lớn nhất và có ý nghĩa lịch sử của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

  • A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, ổn định và phát triển, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, vị thế quốc tế được nâng cao.
  • B. Hoàn thành mục tiêu trở thành nước công nghiệp phát triển.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn mọi bất công và tiêu cực trong xã hội.
  • D. Trở thành quốc gia giàu có nhất khu vực Đông Nam Á.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 được xem là một sự chuyển đổi mang tính bước ngoặt. Yếu tố bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến sự cần thiết phải Đổi mới ở Việt Nam vào giữa những năm 1980?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những thay đổi cơ bản về tư duy kinh tế trong công cuộc Đổi mới (từ năm 1986) so với giai đoạn trước là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc Việt Nam chủ trương phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong thời kỳ Đổi mới nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thành tựu nổi bật nhất và có ý nghĩa quyết định nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một trong những thành tựu quan trọng về mặt xã hội của công cuộc Đổi mới là:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Về chính trị, thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Thành tựu nào sau đây thể hiện rõ nhất bước tiến trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là minh chứng cho thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Mặc dù đạt nhiều thành tựu quan trọng, công cuộc Đổi mới cũng đối mặt với không ít hạn chế và thách thức. Hạn chế nào sau đây thể hiện rõ nét nhất sự 'độ trễ' trong quá trình đổi mới giữa các lĩnh vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng dưới tác động của công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bài học kinh nghiệm nào của công cuộc Đổi mới có ý nghĩa quyết định đến việc giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa trong quá trình phát triển kinh tế thị trường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh vai trò chủ thể của nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Sự kiện nào sau đây là minh chứng rõ nét cho thành tựu này về mặt chính trị - đối ngoại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhìn lại chặng đường Đổi mới, có thể thấy Việt Nam đã chuyển đổi từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường. Sự chuyển đổi này đã tạo ra động lực gì chủ yếu cho sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, công cuộc Đổi mới đã đạt được nhiều thành tựu, tuy nhiên cũng bộc lộ hạn chế. Hạn chế nào sau đây thường được xem là hệ quả tiêu cực của mặt trái kinh tế thị trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc nhất từ công cuộc Đổi mới về phương pháp tiến hành là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với sự phát triển của Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trước năm 1986, nền nông nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn, sản xuất trì trệ. Chính sách nào trong công cuộc Đổi mới đã tạo ra bước đột phá mạnh mẽ trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất lương thực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực dịch vụ và du lịch. Thành tựu này phản ánh sự chuyển dịch nào trong cơ cấu kinh tế Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những thách thức về mặt môi trường mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế theo cơ chế thị trường là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bài học nào từ công cuộc Đổi mới nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thành tựu nào sau đây trong lĩnh vực an ninh - quốc phòng của Việt Nam thời kỳ Đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc giải quyết nạn lạm phát phi mã, ổn định giá cả thị trường vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990 là một trong những thành tựu quan trọng của Đổi mới. Thành tựu này thuộc lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển của nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những bài học kinh nghiệm về việc giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc (1991) và Hoa Kỳ (1995) là kết quả trực tiếp của chủ trương đối ngoại nào trong công cuộc Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã tạo tiền đề vững chắc cho Việt Nam chủ động và tích cực hội nhập quốc tế sâu rộng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng về vai trò quản lý của Nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc Việt Nam xác định 'con người là trung tâm của chiến lược phát triển' trong công cuộc Đổi mới thể hiện bài học kinh nghiệm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhìn chung, thành tựu lớn nhất và có ý nghĩa lịch sử của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Áp lực từ các cường quốc phương Tây về cải cách chính trị.
  • D. Tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng ở Việt Nam.

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) được coi là dấu mốc khởi đầu của công cuộc Đổi mới vì đã:

  • A. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
  • B. Chính thức bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
  • C. Đề ra đường lối đổi mới toàn diện đất nước, mở ra một giai đoạn mới.
  • D. Việt Nam gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 3: Thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế trong những năm đầu là gì?

  • A. Đưa đất nước thoát khỏi tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội.
  • B. Trở thành nước công nghiệp mới trong khu vực.
  • C. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • D. Xây dựng thành công nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Câu 4: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với khu vực kinh tế nhà nước.
  • B. Phát huy mọi nguồn lực, giải phóng sức sản xuất, thúc đẩy kinh tế tăng trưởng.
  • C. Thực hiện mục tiêu "dân giàu, nước mạnh" bằng mọi giá.
  • D. Chuẩn bị cho việc chuyển đổi hoàn toàn sang kinh tế tư bản chủ nghĩa.

Câu 5: Công cuộc Đổi mới đã tác động tích cực đến đời sống xã hội Việt Nam như thế nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.
  • B. Giải quyết dứt điểm các vấn đề về tệ nạn xã hội.
  • C. Xây dựng thành công một xã hội hoàn toàn công bằng, bình đẳng.
  • D. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện đáng kể.

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức về mặt xã hội, đó là:

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao trong khu vực nông thôn.
  • B. Các hủ tục, tập quán lạc hậu hoàn toàn bị xóa bỏ.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo có xu hướng gia tăng.
  • D. Hệ thống y tế, giáo dục công lập bị xuống cấp trầm trọng.

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới về đối ngoại là gì?

  • A. Phá vỡ thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế.
  • B. Trở thành ủy viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Xây dựng thành công liên minh quân sự vững chắc với các nước lớn.
  • D. Đạt được thỏa thuận giải quyết mọi tranh chấp lãnh thổ bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nhất thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Thành tựu về ổn định chính trị.
  • B. Thành tựu về hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Thành tựu về phát triển văn hóa.
  • D. Thành tựu về cải cách hành chính.

Câu 9: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là:

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội.
  • B. Ưu tiên đổi mới chính trị trước đổi mới kinh tế.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa bỏ qua giai đoạn phát triển công nghiệp nhẹ.

Câu 10: Bài học

  • A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • B. Nguyên tắc nhà nước pháp quyền.
  • C. Nguyên tắc phát triển bền vững.
  • D. Nguyên tắc lấy dân làm gốc.

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (ví dụ nhiệm kỳ 2008-2009, 2020-2021) phản ánh thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế.
  • B. Thành tựu trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
  • C. Nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là:

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ thị trường quốc tế và nguy cơ tụt hậu.
  • B. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
  • C. Không có khả năng tiếp cận khoa học - công nghệ tiên tiến.
  • D. Bị cô lập về chính trị trên trường quốc tế.

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì?

  • A. Học tập mô hình nhà nước của các nước tư bản phát triển.
  • B. Đảm bảo quyền lực thuộc về nhân dân, quản lý xã hội bằng pháp luật, phục vụ mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giảm thiểu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Tăng cường sự kiểm soát tuyệt đối của nhà nước đối với mọi mặt đời sống xã hội.

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc thông qua:

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà không chú trọng quốc phòng.
  • B. Thực hiện chính sách đối ngoại bế quan tỏa cảng.
  • C. Phụ thuộc vào các liên minh quân sự nước ngoài.
  • D. Tăng cường sức mạnh tổng hợp của đất nước, kết hợp kinh tế với quốc phòng, an ninh và mở rộng quan hệ đối ngoại.

Câu 15: Một trong những biểu hiện của việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là:

  • A. Nhà nước độc quyền kiểm soát mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Thừa nhận sự tồn tại lâu dài, bình đẳng và cùng phát triển của nhiều thành phần kinh tế.
  • C. Chỉ phát triển kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.
  • D. Từ bỏ vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế.

Câu 16: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện hình ảnh và uy tín của Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế, từ một nước bị chiến tranh tàn phá trở thành một quốc gia năng động, phát triển?

  • A. Tăng trưởng kinh tế ấn tượng và hội nhập quốc tế sâu rộng.
  • B. Hoàn thành mục tiêu xóa đói giảm nghèo trên toàn quốc.
  • C. Xây dựng thành công nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề tham nhũng, lãng phí.

Câu 17: Bài học kinh nghiệm

  • A. Chỉ dựa vào nguồn lực trong nước để phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Thực hiện chính sách đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • D. Hạn chế tiếp thu khoa học, công nghệ từ bên ngoài.

Câu 18: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam?

  • A. Nguy cơ chiến tranh biên giới.
  • B. Thiếu lao động có trình độ cao.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự gia tăng của tệ nạn xã hội và suy thoái đạo đức.

Câu 19: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với Việt Nam là gì?

  • A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế - xã hội, tạo ra những biến đổi to lớn trên mọi mặt đời sống.
  • B. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Hoàn thành mục tiêu xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • D. Giải quyết triệt để mọi vấn đề về môi trường và biến đổi khí hậu.

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

  • A. Đổi mới toàn diện, triệt để, từ bỏ hoàn toàn mô hình cũ.
  • B. Đổi mới chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế.
  • C. Đổi mới toàn diện nhưng có kế thừa, có nguyên tắc, không xa rời mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đổi mới chính trị là trọng tâm, quyết định đổi mới kinh tế.

Câu 21: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần cải thiện đáng kể điều kiện sống và giảm bớt gánh nặng cho người dân ở các vùng nông thôn, miền núi?

  • A. Thực hiện hiệu quả chương trình xóa đói giảm nghèo.
  • B. Hoàn thành mục tiêu công nghiệp hóa nông nghiệp.
  • C. Xây dựng hệ thống giao thông hiện đại phủ khắp các vùng.
  • D. Phổ cập giáo dục đại học cho mọi người dân.

Câu 22: Bài học

  • A. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế tốc độ cao.
  • B. Thực hiện đổi mới chính trị trước khi đổi mới kinh tế.
  • C. Bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường trong quá trình phát triển.
  • D. Nhận thức được rằng ổn định chính trị là điều kiện tiên quyết cho phát triển và phát triển phải đảm bảo các yếu tố môi trường, xã hội cho tương lai.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam hiện nay, mặc dù đã đạt nhiều thành tựu kinh tế, là:

  • A. Thiếu nguồn lao động phổ thông.
  • B. Các vấn đề về môi trường, biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên.
  • C. Không có khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
  • D. Hệ thống chính trị thiếu ổn định.

Câu 24: Việc chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam thể hiện sự thay đổi nào về tư duy kinh tế?

  • A. Từ bỏ tư duy kinh tế tập trung quan liêu, bao cấp sang thừa nhận vai trò của quy luật thị trường.
  • B. Từ bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước đối với nền kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế tư nhân.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình kinh tế thị trường của các nước tư bản.

Câu 25: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp mới?

  • A. Xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh.
  • B. Giải quyết triệt để vấn đề thất nghiệp.
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư, mở cửa thu hút vốn và công nghệ nước ngoài.
  • D. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế nhà nước.

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh vai trò quyết định của Đảng Cộng sản Việt Nam trong lãnh đạo công cuộc Đổi mới?

  • A. Đổi mới phải dựa hoàn toàn vào sức mạnh của nhân dân.
  • B. Thường xuyên tự chỉnh đốn, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng.
  • C. Học hỏi kinh nghiệm từ tất cả các đảng chính trị trên thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua công tác xây dựng Đảng.

Câu 27: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an sinh xã hội và công bằng xã hội ở Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.
  • C. Thiết lập chế độ phúc lợi xã hội hoàn hảo.
  • D. Chú trọng phát triển hệ thống an sinh xã hội, y tế, giáo dục, giải quyết việc làm.

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý nhà nước trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

  • A. Tình trạng tham nhũng, lãng phí và suy thoái đạo đức trong bộ máy nhà nước.
  • B. Quốc phòng, an ninh không được đảm bảo.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Hệ thống pháp luật đã hoàn thiện và đồng bộ.

Câu 29: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã chứng minh tính đúng đắn của đường lối:

  • A. Sao chép nguyên mẫu mô hình phát triển của các nước tư bản.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Từ bỏ hoàn toàn lý luận Mác-Lênin.
  • D. Độc lập, tự chủ, sáng tạo, dựa trên lý luận Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, kế thừa truyền thống dân tộc và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 30: Nhìn lại hơn 35 năm Đổi mới, bài học nào về vai trò của nhân dân được thể hiện rõ nét nhất?

  • A. Nhân dân là đối tượng được hưởng lợi thụ động từ công cuộc Đổi mới.
  • B. Vai trò của nhân dân không quan trọng bằng vai trò của Nhà nước.
  • C. Nhân dân là chủ thể, là trung tâm, là người quyết định thành công của công cuộc Đổi mới.
  • D. Nhân dân chỉ đóng góp về mặt lao động giản đơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy Việt Nam tiến hành công cuộc Đổi mới từ năm 1986?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (1986) được coi là dấu mốc khởi đầu của công cuộc Đổi mới vì đã:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thành tựu quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới về kinh tế trong những năm đầu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việc phát triển nền kinh tế nhiều thành phần trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Công cuộc Đổi mới đã tác động tích cực đến đời sống xã hội Việt Nam như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bên cạnh những thành tựu, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức về mặt xã hội, đó là:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới về đối ngoại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện rõ nhất thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ công cuộc Đổi mới ở Việt Nam là:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bài học "Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân, dựa vào nhân dân, phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân" thể hiện nguyên tắc nào trong công cuộc Đổi mới?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (ví dụ nhiệm kỳ 2008-2009, 2020-2021) phản ánh thành tựu nào của công cuộc Đổi mới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong công cuộc Đổi mới là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc thông qua:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những biểu hiện của việc phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc cải thiện hình ảnh và uy tín của Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế, từ một nước bị chiến tranh tàn phá trở thành một quốc gia năng động, phát triển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bài học kinh nghiệm "Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại" trong công cuộc Đổi mới được thể hiện rõ nhất qua chủ trương, chính sách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thách thức nào sau đây là hệ quả trực tiếp của quá trình phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của công cuộc Đổi mới đối với Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng tính chất của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần cải thiện đáng kể điều kiện sống và giảm bớt gánh nặng cho người dân ở các vùng nông thôn, miền núi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bài học "Đổi mới phải gắn liền với ổn định chính trị và phát triển bền vững" được rút ra từ thực tiễn nào của công cuộc Đổi mới?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam hiện nay, mặc dù đã đạt nhiều thành tựu kinh tế, là:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc chuyển đổi từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường có sự quản lý của Nhà nước trong công cuộc Đổi mới ở Việt Nam thể hiện sự thay đổi nào về tư duy kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành công nghiệp mới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bài học kinh nghiệm nào nhấn mạnh vai trò quyết định của Đảng Cộng sản Việt Nam trong lãnh đạo công cuộc Đổi mới?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Thành tựu nào của công cuộc Đổi mới đã góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an sinh xã hội và công bằng xã hội ở Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quản lý nhà nước trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã chứng minh tính đúng đắn của đường lối:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhìn lại hơn 35 năm Đổi mới, bài học nào về vai trò của nhân dân được thể hiện rõ nét nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Từ năm 1986 đến nay, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã chuyển đổi nền kinh tế từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường. Sự thay đổi này đã tác động như thế nào đến vai trò của các thành phần kinh tế?

  • A. Kinh tế nhà nước vẫn giữ vai trò chi phối tuyệt đối, các thành phần khác không đáng kể.
  • B. Kinh tế tập thể trở thành nòng cốt, dẫn dắt toàn bộ nền kinh tế quốc dân.
  • C. Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần, trong đó kinh tế tư nhân được khuyến khích phát triển.
  • D. Hoàn toàn xóa bỏ vai trò của kinh tế nhà nước và kinh tế tập thể.

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là chủ động và tích cực hội nhập quốc tế. Hãy phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của thành tựu này đối với sự phát triển đất nước.

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu khu vực Đông Nam Á.
  • B. Hoàn toàn giải quyết được các tranh chấp lãnh thổ, biên giới với các nước láng giềng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa, không nhập khẩu công nghệ.
  • D. Phá thế bao vây, cấm vận, mở rộng quan hệ quốc tế, thu hút nguồn lực cho phát triển và nâng cao vị thế đất nước.

Câu 3: Công cuộc Đổi mới đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực xã hội, đặc biệt là công tác xóa đói giảm nghèo. Thành tựu này phản ánh bài học kinh nghiệm nào về vai trò của nhân dân trong công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ cần sự lãnh đạo của Đảng và quản lý của Nhà nước là đủ để đạt thành tựu xã hội.
  • B. Đổi mới phải vì lợi ích của nhân dân và phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân.
  • C. Thành tựu xóa đói giảm nghèo chủ yếu nhờ vào viện trợ quốc tế, không liên quan đến vai trò của nhân dân.
  • D. Nhân dân chỉ là đối tượng hưởng thụ thành quả, không tham gia vào quá trình Đổi mới.

Câu 4: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là sự cần thiết phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Hãy phân tích biểu hiện cụ thể của bài học này trong lĩnh vực kinh tế.

  • A. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài đồng thời phát huy nội lực trong nước.
  • B. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu, không cần vốn nước ngoài.
  • C. Từ chối tiếp nhận công nghệ hiện đại từ nước ngoài để bảo vệ nền sản xuất trong nước.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào thị trường và nguồn vốn từ các nước phát triển.

Câu 5: Dù đạt nhiều thành tựu, công cuộc Đổi mới vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những thách thức liên quan đến lĩnh vực văn hóa-xã hội là gì?

  • A. Hoàn toàn không còn tệ nạn xã hội nào tồn tại.
  • B. Các giá trị văn hóa truyền thống được bảo tồn nguyên vẹn và phát triển mạnh mẽ.
  • C. Sự mai một một số giá trị văn hóa truyền thống, sự gia tăng của một số tệ nạn xã hội.
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân nghèo nàn, thiếu đa dạng.

Câu 6: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân là một trong những thành tựu quan trọng về chính trị trong thời kỳ Đổi mới. Điều này thể hiện sự thay đổi cơ bản nào trong quản lý nhà nước so với thời kỳ trước Đổi mới?

  • A. Nhà nước tập trung quyền lực tuyệt đối, không cần lắng nghe ý kiến nhân dân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ban hành luật, không chú trọng thực thi pháp luật.
  • C. Đảng trực tiếp quản lý mọi hoạt động kinh tế, xã hội thay cho Nhà nước.
  • D. Tăng cường vai trò của pháp luật, cải cách hành chính, phát huy quyền làm chủ của nhân dân và phân định rõ chức năng của các cơ quan trong hệ thống chính trị.

Câu 7: Công cuộc Đổi mới bắt đầu từ năm 1986 đã khẳng định sự chuyển hướng chiến lược quan trọng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là động lực chính dẫn đến sự chuyển hướng này?

  • A. Tình hình kinh tế-xã hội đất nước gặp nhiều khó khăn, khủng hoảng và những biến động phức tạp của tình hình quốc tế.
  • B. Mong muốn trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi lãnh đạo trong Đảng và Nhà nước.
  • D. Áp lực trực tiếp từ các tổ chức quốc tế yêu cầu Việt Nam phải Đổi mới.

Câu 8: Một trong những thành tựu quan trọng về kinh tế trong thời kỳ Đổi mới là việc chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nét nhất của thành tựu này là gì?

  • A. Tỷ trọng nông nghiệp trong GDP ngày càng tăng cao.
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ sản xuất nông nghiệp, chỉ tập trung vào công nghiệp.
  • C. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Chỉ phát triển công nghiệp khai khoáng, không phát triển công nghiệp chế biến.

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những vấn đề xã hội cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội hiện nay?

  • A. Toàn bộ dân số đã đạt mức thu nhập cao.
  • B. Phân hóa giàu nghèo có xu hướng gia tăng.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế đã hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu của toàn dân.
  • D. Mọi người dân đều có việc làm ổn định và thu nhập cao.

Câu 10: Bài học kinh nghiệm "Giữ vững ổn định chính trị để tập trung Đổi mới và phát triển kinh tế" có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Là nền tảng vững chắc để thu hút đầu tư, phát triển kinh tế bền vững và ứng phó hiệu quả với các thách thức từ hội nhập.
  • B. Cho phép Việt Nam từ chối tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Chứng tỏ rằng phát triển kinh tế không cần đến sự ổn định chính trị.
  • D. Chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu của Đổi mới, không còn quan trọng hiện nay.

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là một thành tựu lớn về đối ngoại. Thành tựu này chủ yếu phản ánh điều gì về chính sách của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

  • A. Chính sách đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Chỉ ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chính sách chỉ tập trung vào phát triển nội lực, không cần hợp tác quốc tế.
  • D. Chủ trương chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 12: Một trong những bài học sâu sắc được rút ra từ công cuộc Đổi mới là "Đổi mới không phải là từ bỏ mục tiêu chủ nghĩa xã hội, mà là làm cho chủ nghĩa xã hội ngày càng vững mạnh hơn". Điều này được thể hiện rõ nhất qua phương châm nào trong quá trình Đổi mới?

  • A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
  • B. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, từ chính trị đến kinh tế.
  • C. Đổi mới phải xuất phát từ thực tiễn, tôn trọng quy luật khách quan.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.

Câu 13: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của khoa học và công nghệ. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn đối mặt với thách thức lớn trong lĩnh vực này. Thách thức đó là gì?

  • A. Đã hoàn toàn làm chủ các công nghệ tiên tiến nhất thế giới.
  • B. Không cần đầu tư cho khoa học công nghệ vì có thể mua từ nước ngoài.
  • C. Trình độ khoa học và công nghệ còn lạc hậu, chưa thực sự trở thành động lực chính cho phát triển.
  • D. Không có bất kỳ nhà khoa học nào có trình độ cao.

Câu 14: Năm 2008, Việt Nam chính thức ra khỏi nhóm các nước có thu nhập thấp và gia nhập nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp. Sự kiện này phản ánh thành tựu nào nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đạt mức cao và ổn định trong thời gian dài, nâng cao thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Hoàn thành toàn bộ mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Trở thành một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự điều chỉnh cách phân loại của Ngân hàng Thế giới.

Câu 15: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định nguyên tắc "Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ". Nguyên tắc này thể hiện bài học kinh nghiệm nào về mối quan hệ giữa các yếu tố trong hệ thống chính trị?

  • A. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không chịu sự giám sát của nhân dân.
  • C. Nhân dân tự quản lý mọi mặt đời sống xã hội mà không cần sự lãnh đạo của Đảng hay quản lý của Nhà nước.
  • D. Sự phân định rõ vai trò và mối quan hệ giữa Đảng cầm quyền, Nhà nước pháp quyền và quyền làm chủ của nhân dân.

Câu 16: Để thúc đẩy nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, một trong những chính sách quan trọng được thực hiện là cải cách doanh nghiệp nhà nước. Mục tiêu chính của việc cải cách này là gì?

  • A. Giảm bớt số lượng doanh nghiệp nhà nước để kinh tế tư nhân hoàn toàn chi phối.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp nhà nước, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng.
  • C. Chuyển toàn bộ doanh nghiệp nhà nước thành doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Giữ nguyên mô hình hoạt động của doanh nghiệp nhà nước như thời kỳ bao cấp.

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của khu vực dịch vụ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

  • A. Sự phát triển của kinh tế thị trường, tăng trưởng thu nhập và hội nhập quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung đầu tư vào một vài ngành dịch vụ truyền thống.
  • C. Giảm bớt nhu cầu của người dân đối với các dịch vụ.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự phát triển của ngành nông nghiệp.

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm về sự lãnh đạo của Đảng trong công cuộc Đổi mới là "Đổi mới phải xuất phát từ thực tiễn, tôn trọng quy luật khách quan". Hãy cho biết biểu hiện cụ thể của bài học này trong việc xây dựng đường lối kinh tế.

  • A. Tiếp tục duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung, bao cấp.
  • B. Áp dụng nguyên xi mô hình kinh tế của các nước khác mà không xem xét đặc điểm Việt Nam.
  • C. Thừa nhận sự tồn tại của quy luật thị trường và xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • D. Chỉ dựa vào lý luận, không khảo sát thực tế tình hình kinh tế đất nước.

Câu 19: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế, công cuộc Đổi mới cũng đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Thành tựu nào sau đây phản ánh rõ nhất sự tiến bộ đó?

  • A. Đã hoàn toàn xóa bỏ tình trạng mù chữ trên cả nước.
  • B. Quy mô giáo dục được mở rộng, chất lượng giáo dục từng bước được nâng cao.
  • C. Chỉ tập trung đầu tư vào giáo dục đại học, bỏ qua giáo dục phổ thông.
  • D. Hệ thống giáo dục không có sự thay đổi nào đáng kể so với trước Đổi mới.

Câu 20: Công cuộc Đổi mới đã góp phần cải thiện đáng kể vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Vị thế đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việt Nam trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Việt Nam là nước duy nhất có quyền phủ quyết tại Liên hợp quốc.
  • C. Việt Nam chỉ thiết lập quan hệ với một vài quốc gia nhất định.
  • D. Việt Nam là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế và tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế quan trọng.

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của công cuộc Đổi mới là sự cần thiết phải phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật?

  • A. Giúp các chính sách, pháp luật sát thực tế, hiệu quả hơn và nhận được sự đồng thuận, ủng hộ của đông đảo nhân dân.
  • B. Nhà nước không cần tham khảo ý kiến nhân dân khi ban hành chính sách.
  • C. Nhân dân chỉ cần tuân thủ, không cần biết đến quá trình xây dựng chính sách.
  • D. Việc phát huy vai trò nhân dân chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực chất.

Câu 22: Công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của các loại hình thông tin đại chúng và hoạt động văn hóa. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm thế nào để?

  • A. Hạn chế tối đa sự phát triển của các loại hình thông tin đại chúng.
  • B. Quản lý, định hướng để phát huy mặt tích cực, hạn chế mặt tiêu cực và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ cho phép các loại hình thông tin truyền thống hoạt động.
  • D. Để các hoạt động thông tin, văn hóa phát triển tự do, không cần quản lý.

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới là xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hiện đại hóa quân đội, không cần chú trọng an ninh nhân dân.
  • C. Từ bỏ việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ để ưu tiên phát triển kinh tế.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ quốc phòng từ các nước đồng minh.

Câu 24: Bài học kinh nghiệm "Đổi mới phải toàn diện, đồng bộ, có bước đi thích hợp" nhấn mạnh điều gì về phương pháp tiến hành công cuộc Đổi mới?

  • A. Chỉ cần tập trung vào đổi mới kinh tế, không cần đổi mới các lĩnh vực khác.
  • B. Tiến hành đổi mới một cách đột ngột, không có sự chuẩn bị.
  • C. Đổi mới tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội một cách có hệ thống, phối hợp chặt chẽ và có lộ trình phù hợp.
  • D. Chỉ cần đổi mới lý luận, không cần đổi mới thực tiễn.

Câu 25: Công cuộc Đổi mới đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa ở Việt Nam. Sự phát triển này mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt, nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức về mặt xã hội nào?

  • A. Làm giảm dân số và hoạt động kinh tế ở các đô thị.
  • B. Cải thiện hoàn toàn chất lượng không khí và môi trường sống ở đô thị.
  • C. Giảm thiểu các vấn đề xã hội như kẹt xe, ô nhiễm, tệ nạn.
  • D. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị, môi trường, và nảy sinh các vấn đề xã hội phức tạp như tệ nạn, quản lý dân cư.

Câu 26: Trong lĩnh vực đối ngoại, Việt Nam đã chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ bị bao vây cấm vận sang hội nhập sâu rộng. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi cơ bản nào trong tư duy đối ngoại của Đảng và Nhà nước?

  • A. Tiếp tục duy trì tư duy đối đầu, cứng nhắc với các nước.
  • B. Chuyển từ đối ngoại mang nặng tính ý thức hệ sang đối ngoại rộng mở, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thiết lập quan hệ với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào các cường quốc trong quan hệ quốc tế.

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự ra đời và phát triển của thị trường chứng khoán ở Việt Nam. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

  • A. Làm suy yếu khả năng huy động vốn của doanh nghiệp.
  • B. Chỉ là nơi để đầu cơ, không có ý nghĩa thực tế đối với nền kinh tế.
  • C. Tạo thêm kênh huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp và nền kinh tế, góp phần phát triển thị trường tài chính.
  • D. Chỉ phục vụ cho hoạt động của các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ công cuộc Đổi mới là "Phải thường xuyên củng cố, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng". Bài học này nhấn mạnh vai trò then chốt nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Là lực lượng duy nhất lãnh đạo và quyết định sự thành công của công cuộc Đổi mới, giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ đóng vai trò tham vấn, không có quyền quyết định các vấn đề quan trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào công tác tư tưởng, không tham gia lãnh đạo kinh tế, xã hội.
  • D. Sẽ dần chuyển giao vai trò lãnh đạo cho các tổ chức xã hội khác.

Câu 29: Công cuộc Đổi mới đã đạt được nhiều thành tựu trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền?

  • A. Làm giảm vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không áp dụng được vào thực tiễn.
  • C. Gây khó khăn cho hoạt động quản lý của Nhà nước.
  • D. Là cơ sở quan trọng để xây dựng và vận hành Nhà nước pháp quyền, đảm bảo thượng tôn pháp luật.

Câu 30: Dựa trên các thành tựu và bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới, theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn tới?

  • A. Tiếp tục kiên định sự lãnh đạo của Đảng, giữ vững ổn định chính trị-xã hội, phát huy nội lực và chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Dừng lại công cuộc Đổi mới vì đã đạt được mọi mục tiêu.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội, văn hóa.
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài mà không phát huy nội lực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Từ năm 1986 đến nay, công cuộc Đổi mới ở Việt Nam đã chuyển đổi nền kinh tế từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường. Sự thay đổi này đã tác động như thế nào đến vai trò của các thành phần kinh tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những thành tựu nổi bật về đối ngoại của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới là chủ động và tích cực hội nhập quốc tế. Hãy phân tích ý nghĩa quan trọng nhất của thành tựu này đối với sự phát triển đất nước.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công cuộc Đổi mới đã đạt được những thành tựu đáng kể trong lĩnh vực xã hội, đặc biệt là công tác xóa đói giảm nghèo. Thành tựu này phản ánh bài học kinh nghiệm nào về vai trò của nhân dân trong công cuộc Đổi mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra từ công cuộc Đổi mới là sự cần thiết phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại. Hãy phân tích biểu hiện cụ thể của bài học này trong lĩnh vực kinh tế.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dù đạt nhiều thành tựu, công cuộc Đổi mới vẫn đối mặt với không ít thách thức. Một trong những thách thức liên quan đến lĩnh vực văn hóa-xã hội là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân là một trong những thành tựu quan trọng về chính trị trong thời kỳ Đổi mới. Điều này thể hiện sự thay đổi cơ bản nào trong quản lý nhà nước so với thời kỳ trước Đổi mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công cuộc Đổi mới bắt đầu từ năm 1986 đã khẳng định sự chuyển hướng chiến lược quan trọng của Đảng Cộng sản Việt Nam. Yếu tố nào sau đây là động lực chính dẫn đến sự chuyển hướng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những thành tựu quan trọng về kinh tế trong thời kỳ Đổi mới là việc chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Biểu hiện rõ nét nhất của thành tựu này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công cuộc Đổi mới đã góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những vấn đề xã hội cần giải quyết. Vấn đề nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội hiện nay?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bài học kinh nghiệm 'Giữ vững ổn định chính trị để tập trung Đổi mới và phát triển kinh tế' có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 là một thành tựu lớn về đối ngoại. Thành tựu này chủ yếu phản ánh điều gì về chính sách của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những bài học sâu sắc được rút ra từ công cuộc Đổi mới là 'Đổi mới không phải là từ bỏ mục tiêu chủ nghĩa xã hội, mà là làm cho chủ nghĩa xã hội ngày càng vững mạnh hơn'. Điều này được thể hiện rõ nhất qua phương châm nào trong quá trình Đổi mới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công cuộc Đổi mới đã tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của khoa học và công nghệ. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn đối mặt với thách thức lớn trong lĩnh vực này. Thách thức đó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Năm 2008, Việt Nam chính thức ra khỏi nhóm các nước có thu nhập thấp và gia nhập nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp. Sự kiện này phản ánh thành tựu nào nổi bật nhất của công cuộc Đổi mới?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công cuộc Đổi mới đã khẳng định nguyên tắc 'Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ'. Nguyên tắc này thể hiện bài học kinh nghiệm nào về mối quan hệ giữa các yếu tố trong hệ thống chính trị?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để thúc đẩy nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, một trong những chính sách quan trọng được thực hiện là cải cách doanh nghiệp nhà nước. Mục tiêu chính của việc cải cách này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của khu vực dịch vụ. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những bài học kinh nghiệm về sự lãnh đạo của Đảng trong công cuộc Đổi mới là 'Đổi mới phải xuất phát từ thực tiễn, tôn trọng quy luật khách quan'. Hãy cho biết biểu hiện cụ thể của bài học này trong việc xây dựng đường lối kinh tế.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bên cạnh những thành tựu về kinh tế, công cuộc Đổi mới cũng đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Thành tựu nào sau đây phản ánh rõ nhất sự tiến bộ đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công cuộc Đổi mới đã góp phần cải thiện đáng kể vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Vị thế đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng của công cuộc Đổi mới là sự cần thiết phải phát huy vai trò chủ động, sáng tạo của nhân dân. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, pháp luật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công cuộc Đổi mới đã tạo điều kiện cho sự phát triển đa dạng của các loại hình thông tin đại chúng và hoạt động văn hóa. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm thế nào để?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thành tựu quan trọng về an ninh - quốc phòng trong thời kỳ Đổi mới là xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bài học kinh nghiệm 'Đổi mới phải toàn diện, đồng bộ, có bước đi thích hợp' nhấn mạnh điều gì về phương pháp tiến hành công cuộc Đổi mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công cuộc Đổi mới đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa ở Việt Nam. Sự phát triển này mang lại những lợi ích kinh tế rõ rệt, nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức về mặt xã hội nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong lĩnh vực đối ngoại, Việt Nam đã chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ bị bao vây cấm vận sang hội nhập sâu rộng. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi cơ bản nào trong tư duy đối ngoại của Đảng và Nhà nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công cuộc Đổi mới đã chứng kiến sự ra đời và phát triển của thị trường chứng khoán ở Việt Nam. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ công cuộc Đổi mới là 'Phải thường xuyên củng cố, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng'. Bài học này nhấn mạnh vai trò then chốt nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công cuộc Đổi mới đã đạt được nhiều thành tựu trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Thành tựu này có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng Nhà nước pháp quyền?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Lịch Sử 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 11: Thành tựu cơ bản và bài học của công cuộc Đổi mới ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên các thành tựu và bài học kinh nghiệm của công cuộc Đổi mới, theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam tiếp tục phát triển bền vững trong giai đoạn tới?

Viết một bình luận